Upload
others
View
6
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
MỤC LỤC BẢNG GIÁ
(Áp dụng từ ngày 22/10/2019)
- Hàng do Tôn thép Hai Chinh cung cấp 100% là hàng chính phẩm, loại 1 do các
Đối tác lớn thương hiệu quốc gia cung cấp.
- Độ dày tôn theo tiêu chuẩn nhà cung cấp, quý khách vui lòng kiểm tra KG (trọng
lượng) thực tế khi nhận hàng.
Trang 1: Tôn Kẽm - Tôn Lạnh - Tôn Màu. Cách nhiệt OPP
Nhà phân phối số 1 Cách nhiệt Cát Tường
Tôn Kliplock 2 sóng không dùng đai, không thấy vít, loại bỏ dột 100%
Lam gió làm vách nhà xưởng công nghiệp (Siêu mát không cần Canopy)
Trang 2: Xà gồ C kẽm ( cắt mọi kích cỡ, độ dài theo yêu cầu)
Trang 3: Xà gồ Z kẽm ( cắt mọi kích cỡ, độ dài theo yêu cầu)
Trang 4: Máng cửa lùa lớn (30 x 60), máng cửa lùa nhỏ (30 x 40), V kẽm chấn
Tôn tấm kẽm 0,5dem ~2,5ly
Trang 5: Thép hình đen UIV. Thép hình mạ kẽm nhúng nóng: U-I-V. Thép la kẽm
Trang 6: Thép phi tròn kẽm: từ phi 21 đến phi 114 dài 6m
Trang 7: Hộp quy cách chữ nhật kẽm: (40 x 80), (50 x 100), (60 x 120)
dài: 3m5, 4m0, 4m5, 5m0, 6m.
Trang 8: Thép hộp chữ nhật kẽm (13 x 26), đến (60 x 120) dài 6m
Vuông kẽm(12 x 12), đến (90 x 90) dài 6m
- Có bán KG thép hộp, xà gồ C – Z . . . cho khách hàng mua số lượng lớn.
- Nhận gia công sóng tôn: 1.500đ/m
- Nhận gia công xà gồ C – Z tính giá từ 400đ/kg
NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH Nhà máy I: 80D Lê Văn Khương, xã Đông Thạnh, H. Hóc Môn, TP.HCM Tel: (028) 6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522. Nhà máy II: 133 Nguyễn Văn Bứa, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TP.HCM Tel: (028) 3595 1122 – 3595 1133 - 35951144. Hotline: 0968.62.1122 – 0962.95.1100 Website: http://www.tonthephaichinh.com.
NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn Điện thoại : (028)6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522. Điều xe: 028 6262. 2200
Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn Điện thoại : (028)3595 1122 - 3595 1133 - 3595 1144. Điều xe: 028 3595. 1155
Lưu ý :Mọi thắc mắc , phản ánh quý khách vui lòng vui lòng liên hệ đường dây nóng : 0916.63.2323 (Giá Sỉ )
TÔN KLIP LOCK ( Không dùng đai)
Công nghệ mới lợp không tràn nước,không thấy vít
TÔN LẠNH Vina One + Đại Thiên Lộc
(5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la fông, sóng tròn) TÔN MÀU
Độ dày in trên tôn
Trọng lượng
(Kg/m)
Đơn giá
(Khổ 460)
Độ dày Trọng lượng
(Kg/m)
Đơn giá
(Khổ 1,07m)
4 dem 00 3.30 35.000 2 dem 80 2.35 51.000
4 dem 50 3.70 39.000 3 dem 20 2.75 57.000
3 dem 30 3.05 62.000
Đông Á 4,0 dem 3,40 43.000 3 dem 60 3.15 65.500
Đông Á 4,5 dem 3,90 47.000 4 dem 20 3.70 74.000
(Nhận đặt màu ,độ dày theo yêu cầu) 4 dem 50 4.10 80.000
TÔN MÀU
(5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la fông, sóng tròn)
TÔN MÀU
(5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la fông, sóng tròn)
Độ dày in trên tôn T/lượng
(Kg/m)
Đơn giá
(Khổ 1,07m) Độ dày in trên tôn
Trọng lượng
(Kg/m)
Đơn giá
(Khổ 1,07m)
2 dem 50 1.85 45.000 4 dem 50 3.50 71.000
3 dem 00 2.30 51.500 4 dem 50 3.70 73.000
3 dem 50 2.70 57.500 5 dem 00 4.10 81.000
4 dem 00 3.05 62.000
4 dem 00 3.25 65.000 Kẽm H/sen 3,5 dem 3.30 66.000
Tôn nhựa 2 lớp m 65.000
TÔN MÀU HOA SEN + ĐÔNG Á LAM GIÓ + CÁCH NHIỆT
Đông Á 4,0 dem 3,40 81.000 Dán cách nhiệt
PE 5, 9 sóng
3 ly dán máy 14.000đ/m
Đông Á 4,5 dem 3,90 90.000 4 ly dán máy 16.000đ/m
Đông Á 5,0 dem 4,40 98.000 Lam gió 4,0 dem (Vách nhà xưởng)
Khổ 300 20.500đ/m
Hoa sen 4,0 dem 3.40 89.000 Khổ 400 26.000đ/m
Hoa sen 4,5 dem 3.90 99.000 Đai Z lam gió 3.000 đ/ cái
Hoa sen 5,0 dem 4.40 109.000 (Nhận đặt lam gió màu, độ dày theo yêu cầu)
BẢNG GIÁ GIA CÔNG Cát Tường P1 1,55m x 40m 1.000.000/cuộn
Tôn la phông 1.500đ/m Cát Tường P2 1,55m x 40m 1.318.000/cuộn
Tôn sóng tròn 1.500đ/m Cát Tường A1 1,55m x 40m 1.160.000/cuộn
Gia công tôn 5, 9 sóng vuông 1.500đ/m Cát Tường A2 1,55m x 40m 1.686.000/cuộn
Tôn Kliplock 2 sóng 2.500đ/m Băng keo 2 mặt 36.000 đ/ cuộn
Chạy lam gió theo ý muốn khổ 300,400 4.000 đ/m Nẹp tôn cách nhiệt m 3.500đ/m
Xà gồ C , Z từ 1ly đến 3ly Từ 400đ/kg Vít tôn 4 phân 200 con 60.000/bịch
Chấn máng + diềm 4.000/m Vít tôn 5 phân 200 con 62.000/bịch
Chấn vòm 2.500/m Vít tôn 5 phân 100 con 33.000/bịch
Ốp nóc 1 nhấn + xẻ dọc 1.000/m Vít tôn 6 phân 200c Kliplock 80.000/bịch
GIÁ CÓ THỂ GIẢM THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG. Giá trên đã bao gồm VAT Phí gia công, vít tôn, tôn nhựa, cách nhiệt chưa bao gồm VAT.
Bảng giá áp dụng kể từ ngày 22/10/2019 cho đến khi có bảng giá mới. Có xe giao hàng tận nơi.
Trang 1
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C (Giá Sỉ)
XÀ GỒ THÉP CHỮ C KẼM CẠNH THIẾU CẮT THEO Ý MUỐN (Lỗ đột 12 x 30 & 14 x 25 & 16 x 30 & 18 x 30)
QUI CÁCH 1,50ly 1,8ly 2,0ly 2,3ly Cạnh đủ
C (80 x 40) 28.000 34.000 37.500
C (100 x 50) 35.500 42.500 46.500 61.000
C (125 x 50) 39.500 47.000 52.000 66.000
C (150 x 50) 45.000 53.500 59.500 75.000
C (150 x 65) 53.500 64.500 71.000 85.500
C (180 x 50) 50.000 60.000 66.500 85.500
C (180 x 65) 58.500 7.000 77.500 93.000
C (200 x 50) 53.500 64.500 71.000 90.000
C (200 x 65) 62.000 74.000 82.500 98.000
C (250 x 50) 87.000 104.000
C (250 x 65) 95.000 113.000
NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU
Nhận chạy Xà Gồ C mọi kích cỡ cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh lớn từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0 ly
NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG STT Diễn Giải ĐVT Giá/m ThànhTiền
1 P1 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 16.130 1.000.000/cuộn
2 P2 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 21.260 1.318.000/cuộn
3 A1 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 18.710 1.160.000/cuộn
4 A2 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 27.200 1.686.000/cuộn
5 Băng keo hai mặt Cuộn 36.000
6 Nẹp tôn cách nhiệt m 3.500
- Dung sai ± 5% . Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
- Tâm lỗ đột từ 40 đến 350. Lỗ đột đơn, đột đôi, hai cạnh bên theo mọi yêu cầu. . .
- Độ rộng gân thay đổi theo yêu cầu.
- Bảng giá áp dụng kể từ ngày 22/10/2019 cho đến khi có bảng giá mới.
Trang 2
NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ Z (Giá Sỉ)
XÀ GỒ THÉP CHỮ Z KẼM CẠNH ĐỦ CẮT THEO Ý MUỐN QUI CÁCH Z 1,50ly 1,8ly 2,0ly 2,3 ly
Z (125 x 52 x 58) 45.000 53.500 59.500 75.000
Z (125 x 55 x 55) 45.000 53.500 59.500 75.000
Z (150 x 52 x 58) 50.000 60.000 66.500 85.500
Z (150 x 55 x 55) 50.000 60.000 66.500 85.500
Z (150 x 62 x 68) 53.500 64.500 71.000 90.000
Z (150 x 65 x 65) 53.500 64.500 71.000 90.000
Z (180 x 62 x 68) 58.500 7.000 77.500 93.000
Z (180 x 65 x 65) 58.500 7.000 77.500 93.000
Z (180 x 72 x 78) 62.000 74.000 82.500 98.000
Z (180 x 75 x 75) 62.000 74.000 82.500 98.000
Z (200 x 62 x 68) 62.000 74.000 82.500 98.000
Z (200 x 65 x 65) 62.000 74.000 82.500 98.000
Z (200 x 72 x 78) 87.000 104.000
Z (200 x 75 x 75) 87.000 104.000
Z (250 x 62 x 68) 95.000 113.000
Z (400x 150 x 150) Nhận chạy Xà Gồ Z mọi kích cỡ hai cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh đáy từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0ly
Chạy cạnh lệch và cạnh bằng nhau.
NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Quý khách mua hàng đen vui lòng điện thoại hoặc gửi mail để công ty báo giá.
Bảng giá áp dụng kể từ ngày 22/10/2019 đến khi có bảng giá mới. Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn
Điện thoại : (028) 6262 5500 – 6262 5511 – 6262 5522 Điều xe: 028 6262. 2200
Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn Điện thoại : (028)3595 1122 – 3595 1133 – 3595 1144 Điều xe: 028 3595.1155 DĐ: 0942.954.411(A Sơn)
Trang 3
NHÀ MÁY TÔN THÉP
HAI CHINH
THÉP V KẼM CHẤN (Nhận cắt theo yêu cầu)
MÁNG CỬA LÙA (Chiều dài cắt theo ý muốn)
TT Qui cách Độ dày Giá/kg Giá/cây Qui cách Độ dày Trọng lượng/m Giá /m
1 V25 4,0kg 16.800 67.000 Máng cửa lùa
(30 x 40)
1,0 ly 0,95 Kg 18.000
2 V25 5,0kg 16.400 82.000 1.2 ly 1,08 Kg 21.000
3 1.4 ly 1,30 Kg 24.000
4 V30 4,0 kg 16.400 66.000
Máng cửa lùa (30 x 60)
1,0 ly 1,10Kg 20.500
5 V30 5,3 kg 16.000 85.000 1.2 ly 1,30Kg 24.000
6 V30 6,0kg 16.000 96.000 1.4 ly 1,65Kg 28.000
7 V30 7,6kg 17.000 129.000 1.8 ly 2,12Kg 39.000
8 V40 6,4kg 16.000 102.500 Giá máng kẽm bao gồm VAT 9 V40 6,7kg 16.000 107.000 Bánh xe cửa lùa 3 x 4 bạc đạn nhỏ 8.000
10 V40 7,3kg 16.000 117.000 Bánh xe cửa lùa 3 x 6 bạc đạn nhỏ 8.000 11 V40 8,0kg 16.000 128.000 Bánh xe cửa lùa 3 x 4 bạc đạn lớn 8.500 12 V40 10,6 kg 17.000 180.000 Bánh xe cửa lùa 3 x 6 bạc đạn lớn 9.000 13 V40 12,5 kg 17.000 212.500
14 V50 10,6kg 16.000 170.000 15 V50 11,5kg 16.000 184.000 Bánh xe bạt xoay
16 V50 12,5kg 17.000 212.500 Bánh xe bạt xoay (30 × 40) 7.000 17 V50 15,5kg 17.000 263.500 Bánh xe bạt xoay (30 × 60) 9.000 18 V50 17,5kg 17.000 298.000 19 V63 22,5kg 17.400 392.000
20 Quý khách lấy V kẽm từ 1.000 Kg giảm 100 đ/Kg
Giá V kẽm bao gồm VAT
LƯU Ý:Quý khách lấy V kẽm bán theo cân thực tế TÔN TẤM KẼM : CẮT, XẢ, DỌC KHỔ
CHIỀU DÀI THEO Ý MUỐN
TT Qui cách Độ dày Giá /tấm Nẹp tam giác nhỏ Kẽm 3m 8.500 đ/ cây 20 1m x 2m 0,7 ly 198.000 Nẹp tam giác lớn Kẽm 3m 12.500 đ/ cây
21 1m x 2m 0,9 ly 255.000
HÀNG THANH LÝ 22 1m x 2m 1,1 ly 283.000 23 1m x 2m 1,5 ly có 423.000 24 1m x 2m 1,8 ly có 509.000 V cuối cuộn V25,V3,V40,V50
(Cuối cuộn không đủ 6m)
11.000đ/Kg 25 1m x 2m 2,0 ly có 566.000
26 1,2m x 2,5m 0,6 ly 259.000 27 1,2m x 2,5m 0,7 ly 302.000 28 1,2m x 2,5m 0,9 ly 388.000 29 1,2m x 2,5m 1,1 ly 474.000 30 1,2m x 2,5m 1,4 ly có 604.000
31 1,2m x 2,5m 1,8 ly có 776.000
32 1,2m x 2,5m 2,0 ly có 861.000 33
Bảng giá áp dụng kể từ ngày 22/10/2019 cho đến khi có bảng giá mới. Có xe giao hàng tận nơi. Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn Điện thoại : (028) 6262 5500 – 6262 5511 – 6262 5522 Điều xe: 028 6262. 2200
Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn Điện thoại : (028) 3595 1122 – 3595 1133 – 3595 1144 Điều xe: 028 3595.1155
BẢNG BÁO GIÁ MÁNG + THÉP V + NẸP
TÔN KẼM (Giá Sỉ) Trang 4
NHÀ MÁY TÔN THÉP
HAI CHINH
THÉP V + I + LA+ NẸP (THÉP ĐEN)
THÉP V + I + LA+ NẸP (MẠ KẼM NHÚNG NÓNG)
TT Qui cách kg/cây6m giá/cây 6m Qui cách kg/cây6m giá/kg
1 V30 5,4kg 77.000 V40 (Nhúng nóng) 10,5kg 20.500 đ/kg
2 V30 5,9kg 84.000 V40 (Nhúng nóng) 12,5kg 20.500 đ/kg
3 V40 6,3kg 98.000
4 V40 8,2kg 115.000 V50 (Nhúng nóng) 17,0 kg 20.500đ/kg
5 V40 10,5kg 139.000 V50 (Nhúng nóng) 20,5 kg 20.500đ/kg
6 V40 12,5kg 166.000
7 V50 10,4kg 146.000 V63 (Nhúng nóng) 23,5 kg 20.500đ/kg
8 V50 12,5kg 166.000 Chưa bao gồm VAT
50 V50 14,5kg 192.000 THÉP U
11 V50 17,0 kg 221.000 U80 (Nhúng nóng) 22,0 kg 550.000/cây
12 V50 20,5 kg 273.000 U 100(Nhúng nóng) 32,0 kg 780.000/cây
13 U 120(Nhúng nóng) 42,0 kg 1.020.000/cây
14 V63 23,5 kg 312.000 THÉP I
15 I 100 (Nhúng nóng) 43,0 kg 1.060.000/cây
16 Chưa bao gồm VAT I 120 (Nhúng nóng) 54,0 kg 1.340.000/cây
17 THÉP U
18 U 80 22,5 kg 350.000
20 U 100 32,0 kg 505.000
21 U 120 42,0 kg 655.000
22 U 140 52,0 kg 850.000 Đã bao gồm VAT
23 THÉP I THÉP LA KẼM
24 I 100 42,0 kg 680.000 La 14 3,0m 10.500 đ/cây
25 I 120 52,0 kg 840.000 La 18 3,0m 12.500 đ/cây
26 I 150 84,0 kg 1.310.000 La 25 3,0m 17.000 đ/cây
27 I 198 108,0 kg 1.840.000 La 30 3,0m 25.000 đ/cây
28 Đã bao gồm VAT La 40 3,0m 33.000 đ/cây
Nhận mạ nhúng nóng U,I,V theo yêu cầu giá từ 7.000đ/kg tùy theo độ dày
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Bảng giá áp dụng kể từ ngày 22/10/2019 đến khi có bảng giá mới. Thép Vđen, nhúng kẽm + tôn nhựa chưa bao gồm VAT.
Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn Điện thoại : (028) 6262 5500 – 028.6262 5511 – 028.6262 5522 Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn
Điện thoại : (028) 3595 1122 – 0283.3595 1133 – 028.3595 1144
BẢNG BÁO GIÁ THÉP V + I (Giá Sỉ) Trang 5
NHÀ MÁY TÔN THÉP
HAI CHINH
THÉP TRÒN KẼM
TT Qui cách Độ dày kg/cây6m giá/cây 6m
1 Phi Þ21 1.0 2Kg50 43.500
2 1.2 3Kg30 53.000
3 1.4 4Kg00 66.000
4 Þ27 1.0 3Kg20 55.500
5 1.2 4Kg10 66.000
6 1.4 5Kg20 86.000
7 1.8 6Kg20 104.000
8 Þ34 1.0 4Kg30 71.500
50 1.2 5Kg20 86.000
11 1.4 6Kg55 108.000
12 1.8 7Kg90 135.000
13 2.0 9Kg80 177.000
14 Þ42 1.2 6Kg50 107.500
15 1.4 8Kg20 136.500
16 1.8 9Kg80 167.000
17 2.0 11Kg80 203.000
18 Þ49 1.2 7Kg50 126.000
20 1.4 9Kg30 157.000
21 1.8 11Kg50 200.500
22 2.0 13Kg80 236.500
23 Þ60 1.2 9Kg30 150.000
24 1.4 11kg50 192.000
25 1.8 14kg30 235.000
26 2.0 17Kg20 291.500
27 Þ76 1.2 11Kg50 197.000
28 1.4 14Kg20 246.000
9 1.8 18Kg00 305.000
30 2.0 22Kg00 378.000
31 Þ90 1.4 17Kg00 288.000
32 1.8 22Kg00 364.000
33 2.0 27Kg00 471.000
34 Þ114 1.4 22Kg00 369.000
36 1.8 27Kg00 452.500
37 2.0 32Kg50 578.000
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Bảng giá áp dụng kể từ ngày 22/10/2019 đến khi có bảng giá mới. Thép V + tôn nhựa chưa bao gồm VAT..
Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn Điện thoại : (028) 6262 5500 – 028.6262 5511 – 028.6262 5522 Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn
Điện thoại : (028) 3595 1122 – 0283.3595 1133 – 028.3595 1144
BẢNG BÁO GIÁ Phi tròn kẽm (Giá Sỉ) Trang 6
NHÀ MÁY TÔN THÉP
HAI CHINH Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn
Điện thoại : (028) 6262 5500 – 6262 5511 – 6262 5522 Điều xe: 028 6262. 2200 DĐ: 0942.954.411(A Sơn)
Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn Điện thoại : (028) 3595 1122 – 3595 1133 – 3595 1144 Điều xe: 028 3595.1155
XÀ GỒ THÉP HỘP KẼM QUI CÁCH (Giá Sỉ) (Qui cách 3,5m – 4,0m – 4,5m – 5,0m - 6m)/cây
QUI CÁCH Kg/ Cây6m GIÁ (Đ/M) QUY CÁCH Kg/ Cây6m GIÁ (Đ/M)
(40 x 80) 1,2 ly 11kg40 32.000 (50 x 100)1,2ly 14kg40 40.000
(40 x 80) 1,4 ly 14kg40 39.000 (50 x 100)1,4ly 18kg20 48.500
(50 x 100)1,8ly 22kg00 61.000
(60 x 120)1,4ly 22kg00 61.000
(60 x 120)1,8ly 27kg00 75.000
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Bảng giá áp dụng kể từ ngày 22/10/2019 đến khi có bảng giá mới.
Có xe giao hàng tận nơi.
Trang 7
NHÀ MÁY TÔN THÉP
HAI CHINH
Số TT
Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m
1 (14 × 14) 0.9 1kg70 31.000 (13 × 26) 0.9 2kg50 45.500
2 1.2 2kg55 42.500 1.2 3kg40 55.500
3 (16 × 16) 0.9 2kg25 38.000 (20 × 40) 0.9 4kg20 68.000
4 1.2 3kg10 51.500 1.2 5kg50 93.000
5 (20 × 20) 0.9 2kg50 45.500 1.4 7kg00 113.000
6 1.2 3kg40 55.500 (25 × 50) 0.9 5kg20 89.000
7 1.4 4kg60 74.000 1.2 7kg20 117.000
8 (25 × 25) 0.9 3kg20 57.000 1.4 9kg10 145.000
9 1.2 4kg70 76.000 1.8 11kg00 194.000
10 1.4 5kg90 97.000 (30 × 60) 0.9 6kg00 107.000
11 1.8 7kg40 127.000 1.2 8kg50 141.000
12 (30 × 30) 0.9 4kg20 68.000 1.4 10kg30 173.000
13 1.2 5kg50 93.000 1.8 13kg20 212.500
14 1.4 7kg00 113.000 2.0 16kg80 299.000
15 1.8 9kg00 141.000 (30 × 90)
Hoa sen
1.1 12kg30 194.000
16 (40 × 40) 1.0 6kg20 103.000
17 1.2 7kg40 122.000 (40 × 80) 1.2 11kg00 189.000
18 1.4 9kg30 156.000 1.4 14kg00 228.000
19 1.8 12kg00 192.500 1.8 17kg30 291.000
20 2.0 14kg20 243.000 2.0 21kg50 374.000
21 (50 × 50) 1.2 9kg40 156.000 (50× 100) 1.2 14kg40 237.000
22 1.4 11kg80 192.500 1.4 17kg20 288.000
23 1.8 14kg80 242.000 1.8 22kg00 363.000
24 2.0 18kg00 306.500 2.0 27kg00 449.000
25 (60 × 60) 1.4 14kg00 244.000 (60× 120) 1.4 22kg00 363.000
26 1.8 17kg50 299.000 1.8 27kg00 447.000
27 (75 × 75) 1.4 18kg20 302.500 2.0 32kg00 568.000
28 1.8 22kg00 364.000
29 2.0 27kg00 474.500
30 (90 × 90) 1.4 22kg00 364.000
31 1.8 27kg00 440.000
32 2.0 31kg00 576.000
33
34
35
36
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên 22/10/2019 đến khi có bảng giá mới. Có VAT, Có xe giao hàng tận nơi.
Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn Điện thoại : (028) 6262 5500 – 6262 5511 – 6262 5522 Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn
Điện thoại : (028) 3595 1122 – 3595 1133 – 3595 1144 Điều xe: 028 3595.1155
BẢNG BÁO GIÁ Hộp Kẽm (Giá sỷ)
Trang 8