12
TIÊU CHÍ 1-20 f1 DỊCH VỤ C1,1 Mức độ dịch vụ f1 Điểm dịch vụ TB f2 THỂ CHẾ C2,1 Pháp luật C2,2 Quy định liên quan C2,3 Cơ quan hành chính C2,4 Thủ tục hành chính f2 Điểm Thể Chế TB f3 NGUỒN NHÂN LỰC 1-20 C3,1 Các nghề liên quan Không < 20 l/d/c Chưa Chưa Chưa Chưa

Mô hình đánh giá hệ thống cấp nước

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Dưới đây là một ví dụ về mô hình CFA, dùng để đánh giá hệ thống cấp nước

Citation preview

Sheet2TIU CH1-2021-4041-6061-8081-100imf1DCH VC1,1Mc dch v< 20 l/d/c20-40 l/d/c40-60 l/d/c60-80 l/d/c>80 l/d/c100f1im dch v TB100f2TH CHC2,1Php lutCha cC bnTrung bnhHon thinTin b70C2,2Quy nh lin quanCha cC bnTrung bnhHon thinTin b70C2,3C quan hnh chnhCha cQuc giaVngTnh, Thnh PhQun, Huyn50C2,4Th tc hnh chnhCha cC bnTrung bnhHon thinTin b60 f2im Th Ch TB62.5f3NGUN NHN LC1-2021-4041-6061-8081-100imC3,1Cc ngh lin quanKhng KhngGim st hnh chnhChuyn gia sc kheQun l hnh chnhChuyn gia sc kheK sQun l hnh chnhChuyn gia sc kheK sLut sQun l cng ng81C3,2Lao ng lnh nghKhng C khK thut vin bo dngK thut vin th nghimNgi vn hnh h thng ncK thut vin bo dngK thut vin th nghimNgi vn hnh h thng ncThanh tra sc kheH tr hnh chnhPh trch o ng h ncK thut vin bo dngK thut vin th nghimNgi vn hnh h thng ncThanh tra sc kheH tr hnh chnhPh trch o ng h ncK thut vin IT68f3im Ngun Nhn Lc TB74.5f4K THUT1-2021-4041-6061-8081-100imC4,1Vn hnhS dng ncS bm ncS bm ncKim sot cht lng ncH thng quan trc ncKim sot cht lng ncKim sot ng ngH thng quan trc ncKim sot cht lng ncKim sot ng ngH thng x l t xa75C4,3Bo dngKhng H thng lm sch ncSa li nhKim tra h thng ncSa li chnhKim tra/Bo dng h thng ncSa li chnhBo dng ngKim tra/Bo dng h thng ncKim tra/Bo dng mng liKim tra/Bo dng ng h ncBo dng h thng IT65C4,4Tn sut bo dngKhng Him khiThnh thongThng Thng xuyn21C4,5Ngi cung cpKhng Quc giaVngQuc giaKhu vcQuc giaQun, Huyn61f4im k thut TB55.5f5 KINH T V TI CHNH1-2021-4041-6061-8081-100imC5,1% T nhnKhng Quc tQuc giaVngQun, Huyn20C5,2Phn loi hp ngKhng Quc giaVngTnh, Thnh PhQun, Huyn15C5,3Ph ngi s dngKhng C nhPh theo giPh tng theo giPh tng theo gi41C5,4Ngn quKhng Thanh ton c bnThanh ton hng nmThanh ton hng nmThanh ton theo qu55C5,4Ti snKhng t ai t aiTrang thit bt aiTrang thit bTin mtt aiTrang thit bTin mt, c phiu41C5,5Phng ti chnhKhng Xp loi bbbVa lna-aaa60f5 im kinh t ti chnh38.7f6NNG LNG1-2021-4041-6061-8081-100imC6,1Ngun s cpKhng Khngin thng thngin p trung bnhin p cao75C6,2Ngun d phngKhng KhngMy pht in < 10 HPMy pht in < 50 HPMy pht in > 50 HP55C6,3T l trong ngn schKhng Rt cao CaoTrung bnhThp71C6,4Kh nng cp inKhng CaoTrung bnhThpRt thp81f6im nng lng70.5f7MI TRNGC7,1Cht lng v nhy cmRt thpThpTrung bnhCaoRt cao15C7,2S lngRt thpThpTrung bnhCaoRt cao30f7im Mi Trng22.5f8X HI V VN HA1-2021-4041-6061-8081-100imC8,1Cng ngRt thpThpTrung bnhCaoRt cao90C8,2n nhRt thpThpTrung bnhCaoRt cao75C8,3Cng bngRt thpThpTrung bnhCaoRt cao50C8,4Phn bit giai cpRt caoCaoTrung bnhThpRt thp81C8,5S tham gia ca ph nRt thpThpTrung bnhCaoRt cao80f8im x hi vn ha75.2

Sheet3