24
KỲ THI HSG THCS NĂM HỌC 2014-2015 BẢNG ĐIỂM SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG Môn thi: Tiếng Anh STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Điểm Trường THCS 1 AN010422 19 Nguyễn Hồng Anh 06/09/2000 9.75 Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương 2 AN010424 19 Hoàng Thị Ngọc Anh 01/04/2000 9.40 Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương 3 AN070910 40 Vũ Thị Thùy Dung 13/11/2000 9.40 Phú Thái - Kim Thành 4 AN010425 19 Vũ Quỳnh Anh 15/08/2000 9.10 Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương 5 AN010467 21 Bùi Thảo Quyên 06/02/2000 9.10 Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương 6 AN070903 40 Đồng Huyền Anh 11/09/2000 9.10 Phú Thái - Kim Thành 7 AN010432 19 Nguyễn Thị Thanh Hà 13/01/2000 9.00 Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương 8 AN010444 20 Hoàng Diệu Linh 24/01/2000 9.00 Võ Thị Sáu - TP.Hải Dương 9 AN120438 19 Vũ Khánh Huyền 15/01/2000 9.00 Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện 10 AN070907 40 Nguyễn Ngọc Ánh 14/05/2000 8.90 Phú Thái - Kim Thành 11 AN070959 42 Nguyễn Thị Thu Uyên 22/07/2000 8.90 Phú Thái - Kim Thành 12 AN090914 40 Phùng Mỹ Duyên 20/10/2000 8.90 Nguyễn Trãi - Nam Sách 13 AN050945 42 Đinh Thị Trang Nhung 24/02/2000 8.80 Lê Thanh Nghị - Gia Lộc 14 AN010423 19 Hoàng Thị Kim Anh 01/04/2000 8.70 Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương 15 AN090944 42 Nguyễn Minh Ngọc 18/04/2000 8.70 Nguyễn Trãi - Nam Sách 16 AN070912 40 Hoàng Tiến Dũng 02/05/2000 8.60 Phú Thái - Kim Thành 17 AN010441 20 Nguyễn Vũ Bảo Khánh 13/01/2000 8.50 Bình Minh - TP.Hải Dương 18 AN070924 41 Nguyễn Thị Thanh Hòa 14/01/2000 8.50 Phú Thái - Kim Thành 19 AN080463 21 Hoàng Thị Hồng Nhung 15/10/2000 8.50 THCS Tân Quang - Ninh Giang 20 AN110930 41 Trần Linh Hương 26/02/2000 8.50 Phan Bội Châu - Tứ Kỳ 21 AN010454 20 Lê Hương Lý 11/10/2000 8.40 Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương 22 AN050918 40 Nguyễn Phương Hà 12/11/2000 8.40 Lê Thanh Nghị - Gia Lộc 23 AN080427 19 Phạm Thị Ngọc Ánh 16/09/2000 8.30 THCS Thành Nhân - Ninh Giang 24 AN090906 40 Đỗ Ngọc Anh 19/02/2000 8.30 Nguyễn Trãi - Nam Sách 25 AN010445 20 Nguyễn Khánh Linh 29/10/2000 8.20 Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương 26 AN040456 20 Mạc Nguyễn Nhật Mai 08/05/2000 8.20 Chu Văn An - Chí Linh 27 AN040469 21 Bùi Linh Tâm 07/11/2000 8.20 Chu Văn An - Chí Linh 28 AN090932 41 Phạm Ngọc Lan 23/12/2000 8.20 Nguyễn Trãi - Nam Sách 29 AN110942 42 Nguyễn Thị Thúy Nga 08/04/2000 8.20 Phan Bội Châu - Tứ Kỳ 30 AN070946 42 Nguyễn Thị Lâm Oanh 03/11/2000 8.15 Phú Thái - Kim Thành 31 AN030480 21 Nguyễn Thị Tuyết Vi 14/02/2000 8.10 Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng 32 AN070927 41 Đặng Ngọc Huyền 26/12/2000 8.10 Phú Thái - Kim Thành 33 AN080431 19 Bùi Hồng Giang 20/01/2000 8.10 THCS Thành Nhân - Ninh Giang 34 AN020446 20 Vũ Thị Thuỳ Linh 26/01/2000 8.00 Vũ Hữu - Bình Giang 35 AN020450 20 Nguyễn Tuấn Long 08/08/2000 8.00 Vũ Hữu - Bình Giang 36 AN050947 42 Trương Tú Oanh 17/11/2000 8.00 Lê Thanh Nghị - Gia Lộc 37 AN060926 41 Phạm Thanh Hùng 28/05/2000 8.00 Minh Tân - Kinh Môn 38 AN090928 41 Nguyễn Thị Huyền 26/02/2000 8.00 Nguyễn Trãi - Nam Sách 39 AN100952 42 Nguyễn Thu Phương 06/03/2000 8.00 Thanh Hồng - Thanh Hà 40 AN040455 20 Phạm Thị Ngọc Mai 31/10/2000 7.90 Chu Văn An - Chí Linh 41 AN040471 21 Nguyễn Thị Thanh Thảo 03/03/2000 7.90 Chu Văn An - Chí Linh 42 AN090956 42 Vương Quỳnh Trang 05/04/2000 7.85 Nguyễn Trãi - Nam Sách 43 AN020461 21 Phạm Thị Hà Mỹ 23/01/2000 7.80 Vũ Hữu - Bình Giang 44 AN060904 40 Dương Lan Anh 25/08/2000 7.80 Phạm Sư Mạnh - Kinh Môn

Môn thi: Tiếng Anh - thcsphanboichau.edu.vnthcsphanboichau.edu.vn/null/file_de_thi/02_bang_diem_hsg9_thcs... · KỲ THI HSG THCS NĂM HỌC 2014-2015 BẢNG ĐIỂM SỞ GIÁO

  • Upload
    lydieu

  • View
    214

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

KỲ THI HSG THCS NĂM HỌC 2014-2015 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Tiếng Anh

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường THCS

1 AN010422 19 Nguyễn Hồng Anh 06/09/2000 9.75Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

2 AN010424 19 Hoàng Thị Ngọc Anh 01/04/2000 9.40Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

3 AN070910 40 Vũ Thị Thùy Dung 13/11/2000 9.40Phú Thái - Kim Thành

4 AN010425 19 Vũ Quỳnh Anh 15/08/2000 9.10Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

5 AN010467 21 Bùi Thảo Quyên 06/02/2000 9.10Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

6 AN070903 40 Đồng Huyền Anh 11/09/2000 9.10Phú Thái - Kim Thành

7 AN010432 19 Nguyễn Thị Thanh Hà 13/01/2000 9.00Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

8 AN010444 20 Hoàng Diệu Linh 24/01/2000 9.00Võ Thị Sáu - TP.Hải Dương

9 AN120438 19 Vũ Khánh Huyền 15/01/2000 9.00Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện

10 AN070907 40 Nguyễn Ngọc Ánh 14/05/2000 8.90Phú Thái - Kim Thành

11 AN070959 42 Nguyễn Thị Thu Uyên 22/07/2000 8.90Phú Thái - Kim Thành

12 AN090914 40 Phùng Mỹ Duyên 20/10/2000 8.90Nguyễn Trãi - Nam Sách

13 AN050945 42 Đinh Thị Trang Nhung 24/02/2000 8.80Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

14 AN010423 19 Hoàng Thị Kim Anh 01/04/2000 8.70Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

15 AN090944 42 Nguyễn Minh Ngọc 18/04/2000 8.70Nguyễn Trãi - Nam Sách

16 AN070912 40 Hoàng Tiến Dũng 02/05/2000 8.60Phú Thái - Kim Thành

17 AN010441 20 Nguyễn Vũ Bảo Khánh 13/01/2000 8.50Bình Minh - TP.Hải Dương

18 AN070924 41 Nguyễn Thị Thanh Hòa 14/01/2000 8.50Phú Thái - Kim Thành

19 AN080463 21 Hoàng Thị Hồng Nhung 15/10/2000 8.50THCS Tân Quang - Ninh Giang

20 AN110930 41 Trần Linh Hương 26/02/2000 8.50Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

21 AN010454 20 Lê Hương Lý 11/10/2000 8.40Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

22 AN050918 40 Nguyễn Phương Hà 12/11/2000 8.40Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

23 AN080427 19 Phạm Thị Ngọc Ánh 16/09/2000 8.30THCS Thành Nhân - Ninh Giang

24 AN090906 40 Đỗ Ngọc Anh 19/02/2000 8.30Nguyễn Trãi - Nam Sách

25 AN010445 20 Nguyễn Khánh Linh 29/10/2000 8.20Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

26 AN040456 20 Mạc Nguyễn Nhật Mai 08/05/2000 8.20Chu Văn An - Chí Linh

27 AN040469 21 Bùi Linh Tâm 07/11/2000 8.20Chu Văn An - Chí Linh

28 AN090932 41 Phạm Ngọc Lan 23/12/2000 8.20Nguyễn Trãi - Nam Sách

29 AN110942 42 Nguyễn Thị Thúy Nga 08/04/2000 8.20Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

30 AN070946 42 Nguyễn Thị Lâm Oanh 03/11/2000 8.15Phú Thái - Kim Thành

31 AN030480 21 Nguyễn Thị Tuyết Vi 14/02/2000 8.10Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

32 AN070927 41 Đặng Ngọc Huyền 26/12/2000 8.10Phú Thái - Kim Thành

33 AN080431 19 Bùi Hồng Giang 20/01/2000 8.10THCS Thành Nhân - Ninh Giang

34 AN020446 20 Vũ Thị Thuỳ Linh 26/01/2000 8.00Vũ Hữu - Bình Giang

35 AN020450 20 Nguyễn Tuấn Long 08/08/2000 8.00Vũ Hữu - Bình Giang

36 AN050947 42 Trương Tú Oanh 17/11/2000 8.00Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

37 AN060926 41 Phạm Thanh Hùng 28/05/2000 8.00Minh Tân - Kinh Môn

38 AN090928 41 Nguyễn Thị Huyền 26/02/2000 8.00Nguyễn Trãi - Nam Sách

39 AN100952 42 Nguyễn Thu Phương 06/03/2000 8.00Thanh Hồng - Thanh Hà

40 AN040455 20 Phạm Thị Ngọc Mai 31/10/2000 7.90Chu Văn An - Chí Linh

41 AN040471 21 Nguyễn Thị Thanh Thảo 03/03/2000 7.90Chu Văn An - Chí Linh

42 AN090956 42 Vương Quỳnh Trang 05/04/2000 7.85Nguyễn Trãi - Nam Sách

43 AN020461 21 Phạm Thị Hà Mỹ 23/01/2000 7.80Vũ Hữu - Bình Giang

44 AN060904 40 Dương Lan Anh 25/08/2000 7.80Phạm Sư Mạnh - Kinh Môn

KỲ THI HSG THCS NĂM HỌC 2014-2015 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Tiếng Anh

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường THCS

45 AN070931 41 Nguyễn Ngân Hương 22/08/2000 7.80Kim Đính - Kim Thành

46 AN100902 40 Đỗ Hoàng Anh 08/09/2000 7.80Chu Văn An - Thanh Hà

47 AN110941 42 Ngô Thu Nga 16/08/2000 7.80Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

48 AN070934 41 Nguyễn Nhật Linh 28/06/2000 7.70Phú Thái - Kim Thành

49 AN020421 19 Vũ Thái An 12/04/2000 7.65Vũ Hữu - Bình Giang

50 AN090954 42 Vương Thị Nguyệt Thu 28/10/2000 7.65Nguyễn Trãi - Nam Sách

51 AN020474 21 Nguyễn Minh Thu 16/07/2000 7.60Vũ Hữu - Bình Giang

52 AN040429 19 Nguyễn Thị Thùy Dung 28/10/2000 7.60Chu Văn An - Chí Linh

53 AN060917 40 Nguyễn Anh Đức 17/07/2000 7.60Phạm Sư Mạnh - Kinh Môn

54 AN100901 40 Nguyễn Thị Bảo Anh 14/06/2000 7.60Chu Văn An - Thanh Hà

55 AN110940 41 Nguyễn Đức Minh 07/10/2000 7.60Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

56 AN110943 42 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 23/01/2000 7.55Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

57 AN050935 41 Phạm Đức Long 10/02/2000 7.50Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

58 AN060908 40 Đỗ Minh Bằng 02/02/2000 7.50Hiệp Hoà - Kinh Môn

59 AN110929 41 Nguyễn Ngọc Hưng 01/10/2000 7.50Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

60 AN030466 21 Lương Thị Phượng 12/08/2000 7.40Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

61 AN050915 40 Lê Thị Thùy Dương 21/11/2000 7.40Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

62 AN060921 41 Ngô Thế Hiệp 31/07/2000 7.40Duy Tân - Kinh Môn

63 AN080440 19 Đinh Thu Hương 20/11/2000 7.40THCS Thành Nhân - Ninh Giang

64 AN100958 42 Hoàng Thị Thu Trang 17/09/2000 7.40Chu Văn An - Thanh Hà

65 AN020426 19 Vũ Tú Anh 16/10/2000 7.30Vũ Hữu - Bình Giang

66 AN030453 20 Bùi Thị Khánh Ly 07/07/2000 7.30Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

67 AN090925 41 Nguyễn Thị Huê 03/07/2000 7.30Nguyễn Trãi - Nam Sách

68 AN100916 40 Nguyễn Thùy Dương 29/01/2000 7.30Chu Văn An - Thanh Hà

69 AN100939 41 Nguyễn Thị Kiều Mây 19/05/2000 7.30Chu Văn An - Thanh Hà

70 AN020478 21 Vũ Duy Tuấn 24/05/2000 7.20Vũ Hữu - Bình Giang

71 AN020479 21 Nguyễn Thị Hoàng Uyên 08/01/2000 7.20Vũ Hữu - Bình Giang

72 AN030459 20 Nguyễn Bùi Bình Minh 23/01/2000 7.20Ngọc Liên - Cẩm Giàng

73 AN040457 20 Nguyễn Thị Thùy Mai 29/11/2000 7.20Chu Văn An - Chí Linh

74 AN040462 21 Vũ Phương Nga 06/12/2000 7.20Chu Văn An - Chí Linh

75 AN110936 41 Nguyễn Tăng Long 26/12/2000 7.20Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

76 AN060949 42 Nguyễn Hoàng Phương 20/02/2000 7.15Hiến Thành - Kinh Môn

77 AN030476 21 Nguyễn Thị Huyền Trang 31/07/2000 7.10Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

78 AN040428 19 Trần Phương Dung 15/02/2000 7.10Chí Minh - Chí Linh

79 AN080464 21 Nguyễn Thị Thúy Nhung 29/09/2000 7.10THCS Thành Nhân - Ninh Giang

80 AN110948 42 Nguyễn Đức Phúc 01/09/2000 7.10Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

81 AN120436 19 Nhữ Thu Hồng 26/03/2000 7.10Hồng Quang - Thanh Miện

82 AN100922 41 Vũ Thị Hạnh Hoa 01/01/2000 7.00Chu Văn An - Thanh Hà

83 AN110920 40 Nguyễn Thúy Hiền 08/06/2000 7.00Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

84 AN020470 21 Vũ Phương Thảo 18/02/2000 6.90Vũ Hữu - Bình Giang

85 AN080430 19 Phạm Tùng Dương 03/08/2000 6.90THCS Thành Nhân - Ninh Giang

86 AN090923 41 Trần Thị Thanh Hoa 20/01/2000 6.90Nguyễn Trãi - Nam Sách

87 AN050938 41 Phạm Thị Thanh Mai 26/10/2000 6.80Thị Trấn Gia Lộc - Gia Lộc

88 AN110905 40 Chu Thị Minh Anh 04/09/2000 6.80Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

KỲ THI HSG THCS NĂM HỌC 2014-2015 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Tiếng Anh

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường THCS

89 AN030433 19 Nguyễn Thị Hồng Hải 26/03/2000 6.70Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

90 AN080452 20 Phạm Quang Luân 26/10/2000 6.70THCS Thành Nhân - Ninh Giang

91 AN030475 21 Bùi Thị Ngọc Thư 28/03/2000 6.60Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

92 AN050950 42 Bùi Thị Phương 05/09/2000 6.60Thị Trấn Gia Lộc - Gia Lộc

93 AN050955 42 Phạm Văn Tiền 02/04/2000 6.60Thống Kênh - Gia Lộc

94 AN080465 21 Đỗ Thị Thu Phương 13/05/2000 6.60THCS Tân Quang - Ninh Giang

95 AN090957 42 Bùi Thanh Trang 16/11/2000 6.60Nguyễn Trãi - Nam Sách

96 AN030460 20 Vũ Thị Mơ 08/04/2000 6.50Cẩm Giàng - Cẩm Giàng

97 AN050909 40 Phạm Thị Mai Dung 05/05/2000 6.50Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

98 AN060919 40 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 29/09/2000 6.50Phạm Sư Mạnh - Kinh Môn

99 AN100953 42 Đào Thị Thanh 15/12/2000 6.50Tiền Tiến - Thanh Hà

100 AN120435 19 Phạm Thị Thu Hòa 22/04/2000 6.50Ngô Quyền - Thanh Miện

101 AN120439 19 Nguyễn Ngọc Huyền 31/01/2000 6.50Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện

102 AN120458 20 Nguyễn Tuyết Mai 01/09/2000 6.50Phạm Kha - Thanh Miện

103 AN040437 19 Nguyễn Thị Khánh Huyền 21/11/2000 6.40Nguyễn Trãi - Chí Linh

104 AN050960 42 Trịnh Thị Thu Uyên 13/11/2000 6.30Thị Trấn Gia Lộc - Gia Lộc

105 AN060913 40 Bùi Văn Dũng 11/03/2000 6.30Phạm Sư Mạnh - Kinh Môn

106 AN080434 19 Vũ Thị Thu Hiền 07/07/2000 6.30THCS Tân Quang - Ninh Giang

107 AN120448 20 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/01/2000 6.30Đoàn Tùng - Thanh Miện

108 AN120472 21 Hoàng Thị Thắm 13/06/2000 6.30Đoàn Tùng - Thanh Miện

109 AN040451 20 Đỗ Vượng Lộc 24/08/2000 6.20Chu Văn An - Chí Linh

110 AN120473 21 Phạm Đức Thắng 05/02/2000 6.20Thanh Giang - Thanh Miện

111 AN030447 20 Hà Thùy Linh 10/09/2000 6.00Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

112 AN030468 21 Phạm Thị Quỳnh 16/03/2000 6.00Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

113 AN100933 41 Quách Thủy Liên 16/11/2000 6.00Chu Văn An - Thanh Hà

114 AN120449 20 Nguyễn Thị Kiều Loan 11/05/2000 6.00Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện

115 AN060911 40 Nguyễn Hoàng Dũng 30/09/2000 5.90Minh Tân - Kinh Môn

116 AN100951 42 Bùi Thị Thu Phương 08/08/2000 5.85Chu Văn An - Thanh Hà

117 AN060937 41 Nguyễn Thị Hiền Lương 28/01/2000 5.70Phạm Sư Mạnh - Kinh Môn

118 AN080442 20 Đàm Nhân Lâm 06/11/2000 5.50THCS Thành Nhân - Ninh Giang

119 AN120477 21 Nguyễn Thành Trung 22/02/2000 5.50Phạm Kha - Thanh Miện

120 AN020443 20 Vũ Thanh Lâm 27/05/2000 5.00Vũ Hữu - Bình Giang

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

PGĐ. Nguyễn Thị Hiền

KỲ THI HSG THCS NĂM HỌC 2014-2015 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Toán

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường THCS

1 TO100494 22 Nguyễn Thị Thanh Hà 19/11/2000 9.25Chu Văn An - Thanh Hà

2 TO110506 23 Nguyễn Đức Kiên 30/08/2000 9.25Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

3 TO100522 23 Nguyễn Đình Sơn 17/01/2000 8.50Chu Văn An - Thanh Hà

4 TO030019 1 Nguyễn Quang Đức 02/01/2000 8.25Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

5 TO030029 2 Đặng Thị Huế 27/10/2000 8.25Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

6 TO070526 23 Phạm Phương Thảo 25/09/2000 8.25Phú Thái - Kim Thành

7 TO050487 22 Đinh Thị Hương Dịu 17/02/2000 8.00Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

8 TO010007 1 Nguyễn Trọng Bình 27/02/2000 7.50Bình Minh - TP.Hải Dương

9 TO010031 2 Đào Huy Hùng 10/01/2000 7.50Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

10 TO020012 1 Nguyễn Văn Dũng 21/01/2000 7.50Vũ Hữu - Bình Giang

11 TO020016 1 Trần Thế Dương 12/06/2000 7.50Vũ Hữu - Bình Giang

12 TO080054 3 Nguyễn Đức Tân 22/06/2000 7.50THCS Thành Nhân - Ninh Giang

13 TO040001 1 Phạm Duy Anh 13/04/2000 7.25Chu Văn An - Chí Linh

14 TO060531 24 Trần Minh Thuyết 10/02/2000 7.25Phạm Sư Mạnh - Kinh Môn

15 TO010015 1 Chu Hải Dương 11/01/2000 7.00Tân Bình - TP.Hải Dương

16 TO090512 23 Đặng Ngọc Mai 20/01/2000 7.00Nguyễn Trãi - Nam Sách

17 TO100507 23 Phạm Thị Mai Linh 08/11/2000 7.00Chu Văn An - Thanh Hà

18 TO110504 22 Kiều Minh Hướng 18/09/2000 7.00Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

19 TO110538 24 Vũ Quốc Tuấn 16/03/2000 7.00Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

20 TO010053 3 Nguyễn Thành Sơn 12/06/2000 6.75Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

21 TO070501 22 Thẩm Kim Huy 18/01/2000 6.75Phú Thái - Kim Thành

22 TO080008 1 Bùi Ngọc Mai Chi 28/12/2000 6.75THCS Thành Nhân - Ninh Giang

23 TO100492 22 Phạm Khắc Đạt 19/05/2000 6.75Chu Văn An - Thanh Hà

24 TO100505 23 Nguyễn Quý Khánh 06/07/2000 6.75Chu Văn An - Thanh Hà

25 TO110489 22 Nguyễn Khương Duy 13/10/2000 6.75Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

26 TO020002 1 Phạm Hải Anh 15/08/2000 6.50Vũ Hữu - Bình Giang

27 TO020051 3 Vũ Thị Việt Phương 19/03/2000 6.50Vũ Hữu - Bình Giang

28 TO040018 1 Nguyễn Hải Đăng 27/02/2000 6.50Chu Văn An - Chí Linh

29 TO040042 2 Nguyễn Huy Long 08/10/2000 6.50Chu Văn An - Chí Linh

30 TO050532 24 Vũ Thị Huyền Trang 17/08/2000 6.50Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

31 TO060511 23 Phan Thanh Long 23/03/2000 6.50Thất Hùng - Kinh Môn

32 TO070502 22 Dương Thị Thu Hường 18/11/2000 6.50Phú Thái - Kim Thành

33 TO090503 22 Vũ Thị Thúy Hường 13/07/2000 6.50Nguyễn Trãi - Nam Sách

34 TO090525 23 Nguyễn Phương Thảo 08/08/2000 6.50Nguyễn Trãi - Nam Sách

35 TO090540 24 Vũ Thị Ánh Tuyết 30/01/2000 6.50Nguyễn Trãi - Nam Sách

36 TO100509 23 Nguyễn Thùy Linh 17/02/2000 6.50Tiền Tiến - Thanh Hà

37 TO110515 23 Trần Văn Nam 29/01/2000 6.50Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

38 TO120036 2 Vũ Mai Hương 04/08/2000 6.50Ngũ Hùng - Thanh Miện

39 TO120039 2 Vương Ngọc Mỹ Linh 06/03/2000 6.50Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện

40 TO010005 1 Nguyễn Thị Mai Anh 23/10/2000 6.25Võ Thị Sáu - TP.Hải Dương

41 TO020010 1 Lê Hữu Chung 15/04/2000 6.25Vũ Hữu - Bình Giang

42 TO020011 1 Đặng Quang Dũng 09/05/2000 6.25Vũ Hữu - Bình Giang

43 TO030057 3 Vũ Thanh Thủy 23/05/2000 6.25Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

44 TO050519 23 Phạm Đình Phong 21/05/2000 6.25Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

KỲ THI HSG THCS NĂM HỌC 2014-2015 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Toán

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường THCS

45 TO080046 2 Nguyễn Duy Nam 06/01/2000 6.25THCS Thành Nhân - Ninh Giang

46 TO100485 22 Vũ Thị Chi 24/02/2000 6.25Chu Văn An - Thanh Hà

47 TO010024 1 Lê Thanh Hải 25/04/2000 6.00Võ Thị Sáu - TP.Hải Dương

48 TO010047 2 Hoàng Văn Nguyên 01/01/2000 6.00Nam Đồng - TP.Hải Dương

49 TO070482 22 Nguyễn Hải Anh 26/07/2000 6.00Phú Thái - Kim Thành

50 TO070527 23 Tô Phương Thảo 13/06/2000 6.00Phú Thái - Kim Thành

51 TO090534 24 Nguyễn Thu Trang 18/11/2000 6.00Nguyễn Trãi - Nam Sách

52 TO100486 22 Hoàng Phú Cường 04/11/2000 6.00Chu Văn An - Thanh Hà

53 TO110513 23 Phạm Quang Minh 06/10/2000 6.00Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

54 TO110521 23 Nguyễn Công Sơn 06/01/2000 6.00Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

55 TO120025 2 Nguyễn Minh Hiển 26/11/2000 6.00Ngô Quyền - Thanh Miện

56 TO010034 2 Trần Quang Huy 06/06/2000 5.75Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

57 TO010048 2 Đỗ Khuê Nhàn 25/09/2000 5.75Tân Bình - TP.Hải Dương

58 TO040013 1 Trương Thị Hải Duyên 24/11/2000 5.75Chu Văn An - Chí Linh

59 TO050498 22 Bùi Trung Hiếu 30/03/2000 5.75Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

60 TO070481 22 Lưu Đức Anh 25/10/2000 5.75Phú Thái - Kim Thành

61 TO090495 22 Hoàng Kim Hải 10/02/2000 5.75Nguyễn Trãi - Nam Sách

62 TO020004 1 Trần Huyền Anh 29/08/2000 5.50Vũ Hữu - Bình Giang

63 TO020059 3 Hà Đình Tú 26/04/2000 5.50Vũ Hữu - Bình Giang

64 TO030017 1 Nguyễn Văn Dương 17/06/2000 5.50Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

65 TO030045 2 Nguyễn Thanh Mai 06/04/2000 5.50Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

66 TO040023 1 Bùi Hồng Hải 14/09/2000 5.50Chu Văn An - Chí Linh

67 TO040032 2 Cao Anh Quốc Hùng 20/11/2000 5.50Chu Văn An - Chí Linh

68 TO060523 23 Đinh Minh Thành 19/10/2000 5.50Phạm Sư Mạnh - Kinh Môn

69 TO070484 22 Chử Thị Mai Chi 27/01/2000 5.50Phú Thái - Kim Thành

70 TO120014 1 Vũ Thảo Duyên 11/11/2000 5.50Thanh Giang - Thanh Miện

71 TO120058 3 Nguyễn Thị Như Trang 02/09/2000 5.50Ngũ Hùng - Thanh Miện

72 TO050499 22 Nguyễn Đức Huy 25/10/2000 5.25Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

73 TO060530 24 Nguyễn Thị Phương Thủy 05/08/2000 5.25Minh Tân - Kinh Môn

74 TO070518 23 Trần Như Quỳnh 18/12/2000 5.25Phú Thái - Kim Thành

75 TO090533 24 Nguyễn Trần Minh Trang 20/12/2000 5.25Nguyễn Trãi - Nam Sách

76 TO100497 22 Hoàng Văn Hậu 14/08/2000 5.25Chu Văn An - Thanh Hà

77 TO110496 22 Nguyễn Thị Ngọc Hân 17/12/2000 5.25Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

78 TO110516 23 Nguyễn Minh Ngọc 13/03/2000 5.25Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

79 TO120049 3 Nguyễn Thị Gien Ny 02/08/2000 5.25Thanh Giang - Thanh Miện

80 TO120055 3 Vũ Hương Thảo 12/10/2000 5.25Ngô Quyền - Thanh Miện

81 TO040050 3 Nguyễn Thị Lan Phương 03/03/2000 5.00Chu Văn An - Chí Linh

82 TO050517 23 Phạm Văn Nguyên 14/09/2000 5.00Quang Minh - Gia Lộc

83 TO050528 23 Trương Tiến Thắng 19/05/2000 5.00Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

84 TO050536 24 Bùi Đức Trung 27/08/2000 5.00Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

85 TO060500 22 Nguyễn Hữu Huy 14/11/2000 5.00Minh Tân - Kinh Môn

86 TO100520 23 Lê Thị Minh Phượng 16/04/2000 5.00Thanh Hải - Thanh Hà

87 TO020021 1 Đỗ Hương Giang 25/12/2000 4.75Vũ Hữu - Bình Giang

88 TO030043 2 Nguyễn Việt Long 08/03/2000 4.75Cẩm Giàng - Cẩm Giàng

KỲ THI HSG THCS NĂM HỌC 2014-2015 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Toán

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường THCS

89 TO040030 2 Nguyễn Đình Hùng 05/11/2000 4.50Chu Văn An - Chí Linh

90 TO050483 22 Nguyễn Thị Phương Ánh 25/08/2000 4.50Thị Trấn Gia Lộc - Gia Lộc

91 TO060529 24 Nguyễn Xương Thìn 02/10/2000 4.50Phạm Sư Mạnh - Kinh Môn

92 TO070539 24 Nguyễn Duy Tùng 12/01/2000 4.50Phú Thái - Kim Thành

93 TO080044 2 Lê Quỳnh Mai 07/07/2000 4.50THCS Văn Giang - Ninh Giang

94 TO090493 22 Nguyễn Xuân Đỉnh 16/07/2000 4.50Nguyễn Trãi - Nam Sách

95 TO010037 2 Phạm Thanh Hương 30/05/2000 4.25Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

96 TO020009 1 Vũ Thị Sao Chi 05/11/2000 4.25Long Xuyên - Bình Giang

97 TO030056 3 Nguyễn Thị Thắm 17/05/2000 4.25Ngọc Liên - Cẩm Giàng

98 TO040022 1 Phùng Tố Ngân Hà 16/12/2000 4.25Chu Văn An - Chí Linh

99 TO060524 23 Phạm Văn Thành 23/07/2000 4.25Lạc Long - Kinh Môn

100 TO080028 2 Phạm Thị Hoa 17/04/2000 4.25THCS Hưng Thái - Ninh Giang

101 TO110510 23 Phạm Thị Thùy Linh 12/03/2000 4.25Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

102 TO120040 2 Triệu Thị Linh 13/10/2000 4.25Hồng Quang - Thanh Miện

103 TO030020 1 Nguyễn Trung Đức 03/10/2000 4.00Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

104 TO050490 22 Phạm Đình Dương 14/06/2000 4.00Quang Minh - Gia Lộc

105 TO080060 3 Nguyễn Trọng Việt 16/03/2000 4.00THCS Tân Quang - Ninh Giang

106 TO040027 2 Trần Trung Hiếu 18/05/2000 3.75Chu Văn An - Chí Linh

107 TO080026 2 Nguyễn Đức Hiếu 25/01/2000 3.75THCS Tân Phong - Ninh Giang

108 TO030003 1 Vương Thị Hải Anh 26/02/2000 3.50Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

109 TO060537 24 Nguyễn Đình Tuấn 27/01/2000 3.50Hiệp Sơn - Kinh Môn

110 TO120041 2 Tạ Thuỳ Linh 30/10/2000 3.50Hồng Quang - Thanh Miện

111 TO060514 23 Lê Hoài Nam 25/11/2000 3.00Phạm Sư Mạnh - Kinh Môn

112 TO080038 2 Bùi Thị Hương 22/08/2000 3.00THCS Tân Quang - Ninh Giang

113 TO120033 2 An Đăng Huy 25/05/2000 3.00Tứ Cường - Thanh Miện

114 TO060535 24 Phạm Thị Trinh 23/08/2000 2.50Minh Tân - Kinh Môn

115 TO030035 2 Nguyễn Thị Huyền 01/04/2000 2.25Cẩm Vũ - Cẩm Giàng

116 TO070508 23 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/11/2000 2.25Phú Thái - Kim Thành

117 TO080052 3 Phạm Thị Quỳnh 16/01/2000 2.25THCS Hưng Thái - Ninh Giang

118 TO090488 22 Trần Tiến Dũng 21/02/2000 2.00Nguyễn Trãi - Nam Sách

119 TO080006 1 Phạm Quang Anh 28/05/2000 1.75THCS Nghĩa An - Ninh Giang

120 TO090491 22 Vũ Thị Thùy Dương 15/03/2000 1.75Nguyễn Trãi - Nam Sách

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

PGĐ. Nguyễn Thị Hiền

KỲ THI HSG THCS NĂM HỌC 2014-2015 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Vật lý

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường THCS

1 LY020153 7 Nguyễn Nhật Long 28/03/2000 9.00Vũ Hữu - Bình Giang

2 LY010148 7 Phan Đình Hải Long 05/02/2000 8.75Ngô Gia Tự - TP.Hải Dương

3 LY020134 6 Phạm Quốc Đức 27/07/2000 8.75Vũ Hữu - Bình Giang

4 LY010147 7 Đặng Khánh Linh 05/09/2000 8.25Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

5 LY030129 6 Cao Thị Hồng Diệp 22/07/2000 8.25Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

6 LY050643 28 Đặng Thị Phương Ngọc 09/06/2000 8.25Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

7 LY090627 28 Lương Quang Khánh 02/09/2000 8.25Thanh Quang - Nam Sách

8 LY090631 28 Đinh Sao Linh 30/09/2000 8.25Nguyễn Trãi - Nam Sách

9 LY090635 28 Đỗ Thị Ngọc Mai 08/02/2000 8.25Nguyễn Trãi - Nam Sách

10 LY010123 6 Phạm Ngọc Anh 27/08/2000 8.00Bình Minh - TP.Hải Dương

11 LY030154 7 Nguyễn Văn Long 12/09/2000 8.00Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

12 LY050628 28 Nguyễn Đức Kiên 26/07/2000 8.00Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

13 LY090625 28 Vương Thị Thu Huyền 17/01/2000 8.00Nguyễn Trãi - Nam Sách

14 LY020122 6 Lê Thị Lan Anh 08/05/2000 7.75Vũ Hữu - Bình Giang

15 LY020139 6 Nguyễn Thị Khánh Hòa 20/07/2000 7.75Vũ Hữu - Bình Giang

16 LY060633 28 Vũ Văn Long 03/03/2000 7.75Thất Hùng - Kinh Môn

17 LY070632 28 Đặng Đình Long 21/12/2000 7.75Phú Thái - Kim Thành

18 LY100611 27 Phạm Việt Dũng 03/10/2000 7.75Chu Văn An - Thanh Hà

19 LY010152 7 Ngô Nhật Long 24/05/2000 7.50Ngô Gia Tự - TP.Hải Dương

20 LY020136 6 Hà Thị Minh Hiền 16/10/2000 7.50Vũ Hữu - Bình Giang

21 LY020178 8 Vũ Thế Toàn 11/01/2000 7.50Vũ Hữu - Bình Giang

22 LY040126 6 Bùi Việt Anh 12/12/2000 7.50Chu Văn An - Chí Linh

23 LY050604 27 Nguyễn Văn Anh 16/02/2000 7.50Đoàn Thượng - Gia Lộc

24 LY050638 28 Vũ Thanh Nam 14/03/2000 7.50Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

25 LY070646 28 Đoàn Thu Phương 30/06/2000 7.50Phú Thái - Kim Thành

26 LY080159 7 Dương Thu Nga 10/07/2000 7.50THCS Thành Nhân - Ninh Giang

27 LY080163 7 Đào Hồng Ngọc 19/09/2000 7.50THCS Thành Nhân - Ninh Giang

28 LY080166 7 Nguyễn Thị Nhung 22/12/2000 7.50THCS Thành Nhân - Ninh Giang

29 LY110626 28 Vũ Ngọc Khang 17/07/2000 7.50Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

30 LY120167 7 Trần Huy Phúc 23/07/2000 7.50Đoàn Tùng - Thanh Miện

31 LY010143 6 Lương Đức Huy 21/02/2000 7.25Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

32 LY020121 6 Vũ Đức Anh 30/07/2000 7.25Vũ Hữu - Bình Giang

33 LY020138 6 Vũ Thị Hoà 21/02/2000 7.25Vũ Hữu - Bình Giang

34 LY020174 8 Vũ Thị Phương Thảo 26/02/2000 7.25Vũ Hữu - Bình Giang

35 LY030128 6 Phạm Thanh Chúc 08/11/2000 7.25Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

36 LY060636 28 Lương Văn Mến 29/05/2000 7.25Long Xuyên - Kinh Môn

37 LY060658 29 Lưu Đại Trung 17/06/2000 7.25Quang Trung - Kinh Môn

38 LY100630 28 Phạm Thị Bích Liên 12/07/2000 7.25Tân An - Thanh Hà

39 LY110640 28 Đặng Quỳnh Nga 19/05/2000 7.25Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

40 LY010150 7 Vũ Đình Hoàng Long 12/01/2000 7.00Trần Phú - TP.Hải Dương

41 LY060608 27 Hoàng Gia Cường 15/01/2000 7.00Quang Trung - Kinh Môn

42 LY080179 8 Nguyễn Thu Trang 01/08/2000 7.00THCS Thành Nhân - Ninh Giang

43 LY090653 29 Nguyễn Phạm Xuân Thành 17/06/2000 7.00Nguyễn Trãi - Nam Sách

44 LY110644 28 Nguyễn Long Nhật 28/05/2000 7.00Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

KỲ THI HSG THCS NĂM HỌC 2014-2015 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Vật lý

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường THCS

45 LY120130 6 An Thị Dung 07/03/2000 7.00Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện

46 LY010156 7 Nguyễn Văn Nam 16/01/2000 6.75Bình Minh - TP.Hải Dương

47 LY030141 6 Nguyễn Hồng Huế 11/05/2000 6.75Ngọc Liên - Cẩm Giàng

48 LY040127 6 Nguyễn Trọng Bách 19/01/2000 6.75Chu Văn An - Chí Linh

49 LY050634 28 Hồ Công Lý 15/04/2000 6.75Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

50 LY040132 6 Ngô Quang Độ 06/10/2000 6.50Chu Văn An - Chí Linh

51 LY050624 27 Đoàn Văn Huy 09/07/2000 6.50Thống Nhất - Gia Lộc

52 LY090606 27 Nguyễn Việt Anh 29/06/2000 6.50Nguyễn Trãi - Nam Sách

53 LY100617 27 Ngô Thị Việt Hà 29/02/2000 6.50Chu Văn An - Thanh Hà

54 LY110642 28 Đặng Thị Thùy Ngân 29/08/2000 6.50Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

55 LY120140 6 Vũ Thị Hồng 09/01/2000 6.50Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện

56 LY020145 7 Hoàng Khánh Huyền 08/02/2000 6.25Vũ Hữu - Bình Giang

57 LY040137 6 Trần Minh Hiếu 21/07/2000 6.25Chu Văn An - Chí Linh

58 LY050609 27 Nguyễn Văn Diện 28/04/2000 6.25Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

59 LY050629 28 Đỗ Lê Vương Lâm 01/01/2000 6.25Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

60 LY060648 29 Nguyễn Đức Quyền 06/04/2000 6.25Phú Thứ - Kinh Môn

61 LY080172 8 Phạm Khải Thành 01/11/2000 6.25THCS Tân Phong - Ninh Giang

62 LY080177 8 Vũ Đức Toàn 16/07/2000 6.25THCS Thành Nhân - Ninh Giang

63 LY100622 27 Lê Đức Hoàn 30/11/2000 6.25Chu Văn An - Thanh Hà

64 LY010133 6 Phạm Minh Đức 31/01/2000 6.00Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

65 LY030135 6 Vũ Thu Hà 17/02/2000 6.00Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

66 LY040146 7 Nguyễn Thị Kim Khánh 15/01/2000 6.00Tân Dân - Chí Linh

67 LY050637 28 Bùi Bá Nam 15/03/2000 6.00Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

68 LY080171 8 Nguyễn Thị Như Quỳnh 03/06/2000 6.00THCS Thành Nhân - Ninh Giang

69 LY090654 29 Nguyễn Thị Bảo Thoa 20/06/2000 6.00Nguyễn Trãi - Nam Sách

70 LY110615 27 Trần Thành Đạt 02/06/2000 6.00Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

71 LY110645 28 Phạm Thị Phương 24/07/2000 6.00Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

72 LY040125 6 Vũ Tuấn Anh 25/08/2000 5.75Chu Văn An - Chí Linh

73 LY070639 28 Ninh Ánh Nga 11/02/2000 5.75Phú Thái - Kim Thành

74 LY070650 29 Nguyễn Tiến Thành 22/03/2000 5.75Phú Thái - Kim Thành

75 LY090659 29 Nguyễn Duy Văn 02/08/2000 5.75Nguyễn Trãi - Nam Sách

76 LY120173 8 Nguyễn Tất Thành 07/03/2000 5.75Tứ Cường - Thanh Miện

77 LY030169 8 Nguyễn Đình Quang 16/01/2000 5.50Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

78 LY030175 8 Phan Chiến Thắng 17/02/2000 5.50Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

79 LY040160 7 Nguyễn Thu Nga 27/09/2000 5.50Chu Văn An - Chí Linh

80 LY070657 29 Lê Thu Trang 15/10/2000 5.50Phú Thái - Kim Thành

81 LY120149 7 Nguyễn Hoàng Long 14/02/2000 5.50Hồng Quang - Thanh Miện

82 LY120155 7 Hoàng Văn Minh 15/09/2000 5.50Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện

83 LY010176 8 Nguyễn Ngọc Thịnh 19/03/2000 5.25Trần Phú - TP.Hải Dương

84 LY050619 27 Vũ Xuân Hải 11/10/2000 5.25Quang Minh - Gia Lộc

85 LY070621 27 Vũ Thị Hằng 07/05/2000 5.25Phú Thái - Kim Thành

86 LY100605 27 Lê Quốc Việt Anh 04/11/2000 5.25Chu Văn An - Thanh Hà

87 LY070641 28 Vũ Thị Nga 25/05/2000 5.00Kim Đính - Kim Thành

88 LY080131 6 Vũ Thành Đạt 17/08/2000 5.00THCS Tân Phong - Ninh Giang

KỲ THI HSG THCS NĂM HỌC 2014-2015 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Vật lý

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường THCS

89 LY100647 28 Hoàng Quốc Quân 20/11/2000 5.00Chu Văn An - Thanh Hà

90 LY030161 7 Bùi Đức Nghị 16/06/2000 4.75Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

91 LY080157 7 Vũ Thị Nàn 09/08/2000 4.75THCS Thành Nhân - Ninh Giang

92 LY100607 27 Nguyễn Hồng Ánh 08/10/2000 4.75Thanh Hải - Thanh Hà

93 LY120144 6 Nguyễn Thành Huy 12/01/2000 4.75Thanh Giang - Thanh Miện

94 LY010142 6 Phạm Mạnh Hùng 13/04/2000 4.50Trần Phú - TP.Hải Dương

95 LY040124 6 Nguyễn Thị Phương Anh 14/12/2000 4.50 Phả Lại - Chí Linh

96 LY040162 7 Phạm Thị Bích Ngọc 03/03/2000 4.50Chu Văn An - Chí Linh

97 LY060618 27 Nguyễn Xương Hai 23/02/2000 4.50Thái Thịnh - Kinh Môn

98 LY070652 29 Nguyễn Việt Thành 06/04/2000 4.50Phú Thái - Kim Thành

99 LY120165 7 Nguyễn Thị Ngọc 07/03/2000 4.50Hồng Quang - Thanh Miện

100 LY030158 7 Vương Thị Quỳnh Nga 22/07/2000 4.25Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

101 LY090655 29 Lưu Thị Hà Trang 02/09/2000 4.25Nguyễn Trãi - Nam Sách

102 LY110651 29 Nguyễn Trung Thành 18/04/2000 4.25Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

103 LY120170 8 An Thanh Quyên 23/12/2000 4.25Tứ Cường - Thanh Miện

104 LY060601 27 Trương Ngọc Anh 17/05/2000 4.00Phạm Sư Mạnh - Kinh Môn

105 LY110660 29 Nguyễn Trung Việt 05/01/2000 4.00Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

106 LY030151 7 Vũ Hoàng Long 14/10/2000 3.75Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

107 LY060603 27 Trần Tuấn Anh 04/09/2000 3.75Thái Thịnh - Kinh Môn

108 LY070623 27 Nguyễn Đức Hoàng 20/02/2000 3.75Thượng Vũ - Kim Thành

109 LY090620 27 Nguyễn Hồng Hạnh 08/05/2000 3.75Nguyễn Trãi - Nam Sách

110 LY110656 29 Nguyễn Hà Trang 25/04/2000 3.75Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

111 LY120168 8 Nguyễn Thị Phượng 23/05/2000 3.75Phạm Kha - Thanh Miện

112 LY060602 27 Nguyễn Bùi Tuấn Anh 18/02/2000 3.50Thái Thịnh - Kinh Môn

113 LY060612 27 Mạc Duy Dương 15/10/2000 3.50Phú Thứ - Kinh Môn

114 LY080180 8 Nguyễn Quang Trung 21/09/2000 3.50THCS Thành Nhân - Ninh Giang

115 LY100616 27 Đinh Công Đằng 18/11/2000 3.25Chu Văn An - Thanh Hà

116 LY070613 27 Nguyễn Đức Đại 19/09/2000 3.00Kim Đính - Kim Thành

117 LY110614 27 Nguyễn Hữu Đạt 21/10/2000 3.00Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

118 LY100649 29 Đặng Văn Sơn 02/10/2000 2.00Chu Văn An - Thanh Hà

119 LY040164 7 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 24/05/2000 1.25 Văn An - Chí Linh

120 LY100610 27 Trương Văn Dũng 07/06/2000 1.25Chu Văn An - Thanh Hà

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

PGĐ. Nguyễn Thị Hiền

KỲ THI HSG THCS NĂM HỌC 2014-2015 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Hoá học

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường THCS

1 HO020246 11 Vũ Ngọc Bích 27/07/2000 9.75Vũ Hữu - Bình Giang

2 HO010241 11 Lương Hải Anh 12/08/2000 9.50Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

3 HO020285 13 Vũ Xuân Thạch 20/09/2000 9.50Vũ Hữu - Bình Giang

4 HO050771 34 Phạm Thị Phương Thùy 25/03/2000 9.50Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

5 HO010243 11 Phạm Thị Vân Anh 08/01/2000 9.00Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

6 HO010248 11 Nguyễn Mạnh Dũng 09/07/2000 9.00Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

7 HO010299 13 Nguyễn Nguyên Xuân Vũ 01/08/2000 9.00Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

8 HO020262 12 Nguyễn Lan Hương 29/11/2000 9.00Vũ Hữu - Bình Giang

9 HO050737 32 Tăng Thị Thu Hằng 26/07/2000 9.00Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

10 HO020271 12 Vũ Tiến Lộc 14/06/2000 8.75Vũ Hữu - Bình Giang

11 HO050733 32 Nguyễn Quỳnh Giang 23/06/2000 8.75Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

12 HO100732 32 Nguyễn Minh Đức 17/03/2000 8.75Chu Văn An - Thanh Hà

13 HO120278 12 Phạm Mai Phương 15/09/2000 8.75Tứ Cường - Thanh Miện

14 HO010291 13 Nguyễn Hà Trang 30/01/2000 8.50Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

15 HO020292 13 Vũ Quý Tuấn 27/06/2000 8.50Vũ Hữu - Bình Giang

16 HO100731 32 Lê Ánh Dương 28/03/2000 8.50Chu Văn An - Thanh Hà

17 HO100770 34 Nguyễn Chí Tâm 29/01/2000 8.50Chu Văn An - Thanh Hà

18 HO020255 11 Vũ Như Hải 10/07/2000 8.25Vũ Hữu - Bình Giang

19 HO100752 33 Nguyễn Thị Linh 04/04/2000 8.25Chu Văn An - Thanh Hà

20 HO100758 33 Bùi Duy Nam 13/12/2000 8.25Tân An - Thanh Hà

21 HO120288 13 Nguyễn Xuân Thắng 15/03/2000 8.25Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện

22 HO050726 32 Đoàn Thị Thùy Chi 09/03/2000 8.00Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

23 HO090776 34 Phạm Xuân Trọng 08/01/2000 8.00Nguyễn Trãi - Nam Sách

24 HO110735 32 Nguyễn Thị Ngọc Hà 19/05/2000 8.00Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

25 HO010269 12 Nguyễn Đình Bảo Long 30/11/2000 7.75Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

26 HO010297 13 Nguyễn Xuân Vinh 28/10/2000 7.75Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

27 HO020259 11 Phạm Thanh Hoa 23/10/2000 7.75Vũ Hữu - Bình Giang

28 HO050739 32 Vũ Văn Hoàng 02/10/2000 7.75Gia Hoà - Gia Lộc

29 HO110730 32 Nguyễn Khắc Duy 02/10/2000 7.75Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

30 HO120289 13 Lê Văn Thiện 18/04/2000 7.75Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện

31 HO120293 13 Phạm Thị Thu Uyên 28/08/2000 7.75Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện

32 HO010281 12 Vũ Thị Quyên 15/08/2000 7.50Võ Thị Sáu - TP.Hải Dương

33 HO020284 13 Vũ Ngọc Sơn 29/11/2000 7.50Vũ Hữu - Bình Giang

34 HO050746 33 Nguyễn Trọng Khoa 08/04/2000 7.50Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

35 HO060780 34 Lê Đức Tùng 30/09/2000 7.50Duy Tân - Kinh Môn

36 HO100740 33 Phạm Việt Hoàng 30/07/2000 7.50Chu Văn An - Thanh Hà

37 HO010282 12 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 08/02/2000 7.25Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

38 HO050738 32 Đoàn Mạnh Hiếu 28/01/2000 7.25Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

39 HO050763 34 Nguyễn Hoàng Phương Oanh19/01/2000 7.25Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

40 HO070754 33 Phan Đức Long 07/05/2000 7.25Phú Thái - Kim Thành

41 HO090747 33 Vương Đình Khởi 04/01/2000 7.25Nguyễn Trãi - Nam Sách

42 HO010242 11 Đào Thị Hồng Anh 08/01/2000 7.00Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

43 HO040270 12 Trần Thành Long 30/09/2000 7.00Nguyễn Trãi - Chí Linh

44 HO070749 33 Nguyễn Thị Kim Lan 07/10/2000 7.00Phú Thái - Kim Thành

KỲ THI HSG THCS NĂM HỌC 2014-2015 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Hoá học

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường THCS

45 HO090766 34 Lê Thị Mai Phương 03/09/2000 7.00Nguyễn Trãi - Nam Sách

46 HO110757 33 Nguyễn Thị Tuyết Mai 26/06/2000 7.00Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

47 HO120283 13 Phạm Diễm Quỳnh 11/03/2000 7.00Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện

48 HO070768 34 Phạm Văn Quân 22/04/2000 6.75Phú Thái - Kim Thành

49 HO080266 12 Lê Trung Kiên 11/06/2000 6.75THCS Thành Nhân - Ninh Giang

50 HO110772 34 Nguyễn Thị Thương 26/01/2000 6.75Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

51 HO110775 34 Nguyễn Thị Thu Trang 09/02/2000 6.75Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

52 HO060756 33 Nguyễn Kim Long 27/10/2000 6.50Phạm Sư Mạnh - Kinh Môn

53 HO060759 33 Nguyễn Tiến Nam 06/01/2000 6.50Thất Hùng - Kinh Môn

54 HO060761 33 Nguyễn Đức Trung Nguyên 20/11/2000 6.50Phạm Sư Mạnh - Kinh Môn

55 HO070725 32 Hoàng Minh Chi 10/04/2000 6.50Phú Thái - Kim Thành

56 HO090721 32 Nguyễn Ngọc Anh 22/12/2000 6.50Nguyễn Trãi - Nam Sách

57 HO090727 32 Nguyễn Thành Công 04/07/2000 6.50Nguyễn Trãi - Nam Sách

58 HO090745 33 Nguyễn Linh Hương 10/08/2000 6.50Nguyễn Trãi - Nam Sách

59 HO100741 33 Nguyễn Đức Huy 04/04/2000 6.50Phượng Hoàng - Thanh Hà

60 HO110762 33 Bùi Hải Ninh 21/10/2000 6.50Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

61 HO110777 34 Mai Văn Trung 09/01/2000 6.50Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

62 HO120275 12 Triệu Thị Nhung 17/04/2000 6.50Hồng Quang - Thanh Miện

63 HO120277 12 Nguyễn Hà Phương 27/03/2000 6.50Ngũ Hùng - Thanh Miện

64 HO020279 12 Vũ Thị Phương 27/09/2000 6.25Vũ Hữu - Bình Giang

65 HO040268 12 Đặng Nguyễn Hải Linh 15/10/2000 6.25Chu Văn An - Chí Linh

66 HO060744 33 Nguyễn Tuấn Hưng 20/02/2000 6.25Phạm Sư Mạnh - Kinh Môn

67 HO070743 33 Nguyễn Thị Huyền 13/04/2000 6.25Phú Thái - Kim Thành

68 HO070750 33 Phạm Thị Ngọc Lan 11/04/2000 6.25Phú Thái - Kim Thành

69 HO110748 33 Phạm Đức Kiên 06/01/2000 6.25Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

70 HO110778 34 Nguyễn Văn Tuân 06/05/2000 6.00Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

71 HO120244 11 Vũ Thị Vân Anh 06/10/2000 6.00Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện

72 HO120260 12 An Văn Huy 31/01/2000 6.00Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện

73 HO070742 33 Vũ Ngọc Huyền 19/05/2000 5.75Việt Hưng - Kim Thành

74 HO080257 11 Phạm Trung Hiếu 29/12/2000 5.75THCS Tân Quang - Ninh Giang

75 HO090722 32 Phạm Lê Tuấn Anh 08/02/2000 5.75Nguyễn Trãi - Nam Sách

76 HO090773 34 Lê Quỳnh Trang 23/05/2000 5.75Nguyễn Trãi - Nam Sách

77 HO100728 32 Phạm Mạnh Cường 06/01/2000 5.75Chu Văn An - Thanh Hà

78 HO030253 11 Vương Thị Thu Hà 01/01/2000 5.50Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

79 HO030254 11 Nguyễn Thị Việt Hà 07/04/2000 5.50Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

80 HO040251 11 Nguyễn Hồng Hà 16/12/2000 5.50 Phả Lại - Chí Linh

81 HO050753 33 Phạm Thùy Linh 31/01/2000 5.50Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

82 HO060760 33 Bùi Thị Minh Ngọc 07/11/2000 5.50Quang Trung - Kinh Môn

83 HO070769 34 Phạm Đức Tài 13/03/2000 5.50Cẩm La - Kim Thành

84 HO090729 32 Nguyễn Văn Dũng 01/11/2000 5.50Nguyễn Trãi - Nam Sách

85 HO090767 34 Nguyễn Văn Việt Phương 02/10/2000 5.50Nguyễn Trãi - Nam Sách

86 HO120272 12 Nguyễn Thị Mai 15/12/2000 5.50Thanh Giang - Thanh Miện

87 HO030250 11 Lương Thị Duyên 14/03/2000 5.25Cẩm Điền - Cẩm Giàng

88 HO040290 13 Đặng Minh Thuận 06/08/2000 5.25Chu Văn An - Chí Linh

KỲ THI HSG THCS NĂM HỌC 2014-2015 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Hoá học

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường THCS

89 HO050779 34 Nguyễn Đăng Tuấn 29/01/2000 5.25Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

90 HO070751 33 Nguyễn Thị Lan 09/01/2000 5.25Đại Đức - Kim Thành

91 HO080295 13 Trịnh Thị Huệ Vi 13/07/2000 5.25THCS Thành Nhân - Ninh Giang

92 HO080296 13 Phạm Văn Việt 22/06/2000 5.00THCS Thành Nhân - Ninh Giang

93 HO110755 33 Nguyễn Hoàng Long 16/03/2000 5.00Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

94 HO030298 13 Vũ Quang Vĩnh 05/11/2000 4.75Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

95 HO060774 34 Bùi Thị Trang 21/06/2000 4.75Hiến Thành - Kinh Môn

96 HO100723 32 Dương Thị Ánh 19/08/2000 4.75Tân An - Thanh Hà

97 HO030265 12 Nguyễn Thị Thu Hương 10/04/2000 4.50Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

98 HO040258 11 Bùi Thị Phương Hoa 27/08/2000 4.50Chu Văn An - Chí Linh

99 HO040286 13 Nguyễn Thị Huyền Thanh 19/11/2000 4.50Lê Lợi - Chí Linh

100 HO060724 32 Nguyễn Thị Chang 28/02/2000 4.50Minh Hoà - Kinh Môn

101 HO060734 32 Đỗ Huy Giảng 07/02/2000 4.50Lê Ninh - Kinh Môn

102 HO030276 12 Phạm Gia Phúc 29/04/2000 4.25Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

103 HO030252 11 Nguyễn Thị Hà 23/09/2000 4.00Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

104 HO040263 12 Bùi Quỳnh Hương 22/12/2000 4.00Chu Văn An - Chí Linh

105 HO040287 13 Trần Thị Phương Thảo 21/04/2000 4.00Chu Văn An - Chí Linh

106 HO080249 11 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 17/03/2000 4.00THCS Tân Quang - Ninh Giang

107 HO080274 12 Phạm Thị Nhung 28/07/2000 4.00THCS Tân Quang - Ninh Giang

108 HO060736 32 Ninh Thị Hạnh 03/01/2000 3.75Lê Ninh - Kinh Môn

109 HO080267 12 Vũ Thị Lan 22/11/2000 3.75THCS Tân Quang - Ninh Giang

110 HO020264 12 Vũ Quỳnh Hương 07/07/2000 3.50Vũ Hữu - Bình Giang

111 HO030300 13 Nguyễn Thị Yến 26/07/2000 3.50Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng

112 HO040245 11 Vũ Chí Việt Anh 22/07/2000 3.50Chu Văn An - Chí Linh

113 HO030273 12 Dương Thị Minh Ngọc 28/03/2000 3.25Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

114 HO030280 12 Nguyễn Minh Quân 10/06/2000 3.00Cẩm Giàng - Cẩm Giàng

115 HO040261 12 Đồng Thị Thu Huyền 01/06/2000 3.00 Phả Lại - Chí Linh

116 HO100765 34 Vũ Thị Bích Phương 28/07/2000 3.00Chu Văn An - Thanh Hà

117 HO070764 34 Đồng Xuân Phong 02/10/2000 2.75Kim Đính - Kim Thành

118 HO080294 13 Phùng Thanh Vân 06/02/2000 2.75THCS Thành Nhân - Ninh Giang

119 HO080247 11 Nguyễn Thị Diễm 12/04/2000 2.50THCS Thị trấn - Ninh Giang

120 HO080256 11 Phạm Thị Hiền 24/01/2000 2.25THCS Tân Phong - Ninh Giang

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

PGĐ. Nguyễn Thị Hiền

KỲ THI HSG THCS NĂM HỌC 2014-2015 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Sinh học

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường THCS

1 SI020398 18 Phạm Bích Nhật 13/12/2000 9.50Vũ Hữu - Bình Giang

2 SI020400 18 Hà Thị Minh Phương 06/03/2000 9.25Vũ Hữu - Bình Giang

3 SI040376 17 Đào Thị Hương Giang 26/12/2000 9.00Chu Văn An - Chí Linh

4 SI070850 37 Vũ Thị Bích 24/03/2000 9.00Phú Thái - Kim Thành

5 SI080392 17 Đinh Thị Thùy Linh 08/11/2000 9.00THCS Thành Nhân - Ninh Giang

6 SI080402 18 Dương Thị Thu Phương 03/07/2000 9.00THCS Thành Nhân - Ninh Giang

7 SI010383 17 Bùi Thanh Huyền 22/10/2000 8.75Võ Thị Sáu - TP.Hải Dương

8 SI020387 17 Dương Công Kiên 02/07/2000 8.75Vũ Hữu - Bình Giang

9 SI020404 18 Nguyễn Văn Quang 25/03/2000 8.75Vũ Hữu - Bình Giang

10 SI030399 18 Nguyễn Thị Nhi 11/03/2000 8.75Cẩm Giàng - Cẩm Giàng

11 SI030410 18 Ngô Thị Bích Thảo 26/08/2000 8.75Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

12 SI060868 38 Ngô Việt Hoàng 11/05/2000 8.75Bạch Đằng - Kinh Môn

13 SI070863 38 Trần Thu Hiền 02/11/2000 8.75Phú Thái - Kim Thành

14 SI090878 39 Nguyễn Thị Mai 29/01/2000 8.75Nguyễn Trãi - Nam Sách

15 SI120370 16 Vũ Thị Thuỳ Dương 29/07/2000 8.75Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện

16 SI020372 16 Hoàng Văn Đông 07/04/2000 8.50Vũ Hữu - Bình Giang

17 SI030418 18 Vũ Thị Xuân 21/09/2000 8.50Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

18 SI040366 16 Tào Thị Quỳnh Anh 21/05/2000 8.50 Phả Lại - Chí Linh

19 SI050845 37 Nguyễn Thị Vân Anh 15/01/2000 8.50Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

20 SI050884 39 Bùi Thị Nhung 07/02/2000 8.50Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

21 SI050896 39 Lê Quốc Tuấn 12/11/2000 8.50Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

22 SI100895 39 Phạm Thị Trang 22/03/2000 8.50Chu Văn An - Thanh Hà

23 SI120385 17 Nguyễn Thị Hường 27/09/2000 8.50Thị Trấn - Thanh Miện

24 SI120406 18 Chu Thị Thuý Quỳnh 30/12/2000 8.50Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện

25 SI120409 18 Nguyễn Thị Thanh 29/05/2000 8.50Phạm Kha - Thanh Miện

26 SI020369 16 Vũ Phú Chí 17/06/2000 8.25Vũ Hữu - Bình Giang

27 SI030373 16 Phạm Minh Đức 19/10/2000 8.25Cẩm Sơn - Cẩm Giàng

28 SI040411 18 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/12/2000 8.25 Phả Lại - Chí Linh

29 SI060847 37 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 26/09/2000 8.25Phạm Sư Mạnh - Kinh Môn

30 SI100843 37 Trần Tiến Anh 16/05/2000 8.25Chu Văn An - Thanh Hà

31 SI110893 39 Lê Thị Phương Thảo 20/02/2000 8.25Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

32 SI010414 18 Cao Thị Thùy 06/01/2000 8.00Võ Thị Sáu - TP.Hải Dương

33 SI010419 18 Đỗ Hải Yến 06/02/2000 8.00Tân Bình - TP.Hải Dương

34 SI020415 18 Nguyễn Thị Hà Trang 17/02/2000 8.00Vũ Hữu - Bình Giang

35 SI030386 17 Phạm Thị Hường 19/12/2000 8.00Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

36 SI040363 16 Lê Thị Mai Anh 24/09/2000 8.00Chu Văn An - Chí Linh

37 SI040378 17 Hoàng Thị Thanh Hải 29/01/2000 8.00Chu Văn An - Chí Linh

38 SI050854 37 Nguyễn Thị Kim Dung 10/06/2000 8.00Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

39 SI050877 38 Hồ Thị Thanh Mai 19/05/2000 8.00Gia Xuyên - Gia Lộc

40 SI070857 38 Vũ Ngọc Hà 15/06/2000 8.00Phú Thái - Kim Thành

41 SI070859 38 Nguyễn Thị Hồng Hải 29/08/2000 8.00Phú Thái - Kim Thành

42 SI070880 39 Nguyễn Thị Phương Nga 30/10/2000 8.00Phú Thái - Kim Thành

43 SI080379 17 Bùi Thị Hạnh 03/10/2000 8.00THCS Tân Quang - Ninh Giang

44 SI080394 17 Nguyễn Thị Phú Mỹ 10/08/2000 8.00THCS Thành Nhân - Ninh Giang

KỲ THI HSG THCS NĂM HỌC 2014-2015 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Sinh học

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường THCS

45 SI100864 38 Đặng Minh Hiếu 13/07/2000 8.00Chu Văn An - Thanh Hà

46 SI110869 38 Bùi Xuân Huy 09/05/2000 8.00Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

47 SI120368 16 Vũ Thị Chi 15/02/2000 8.00Phạm Kha - Thanh Miện

48 SI120391 17 Nguyễn Thị Linh 31/05/2000 8.00Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện

49 SI010393 17 Phạm Thị Ngọc Mai 20/05/2000 7.75Ngọc Châu - TP.Hải Dương

50 SI020388 17 Lê Thị Diệu Linh 06/08/2000 7.75Vũ Hữu - Bình Giang

51 SI030364 16 Hoàng Thị Ngọc Anh 27/10/2000 7.75Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

52 SI040416 18 Đỗ Thu Trang 16/07/2000 7.75Phả Lại - Chí Linh

53 SI060889 39 Bùi Thị Quỳnh 06/12/2000 7.75Thất Hùng - Kinh Môn

54 SI080403 18 Phạm Nguyễn Kim Phượng 02/07/2000 7.75THCS Thành Nhân - Ninh Giang

55 SI090897 39 Trịnh Thị Tuyền 14/01/2000 7.75Nguyễn Trãi - Nam Sách

56 SI090898 39 Nguyễn Thị Hà Vi 30/03/2000 7.75Nguyễn Trãi - Nam Sách

57 SI100865 38 Nguyễn Minh Hiếu 01/02/2000 7.75Hợp Đức - Thanh Hà

58 SI100871 38 Bùi Thị Hương 15/03/2000 7.75Chu Văn An - Thanh Hà

59 SI120374 16 Phạm Văn Đức 15/12/2000 7.75Ngũ Hùng - Thanh Miện

60 SI020361 16 Phạm Thị Diệp Anh 24/02/2000 7.50Vũ Hữu - Bình Giang

61 SI030390 17 Nguyễn Thị Linh 25/01/2000 7.50Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

62 SI040382 17 Nguyễn Vũ Minh Hồng 18/05/2000 7.50Chu Văn An - Chí Linh

63 SI040389 17 Vũ Phương Linh 12/11/2000 7.50Chu Văn An - Chí Linh

64 SI070874 38 Trần Thị Thùy Linh 05/01/2000 7.50Phú Thái - Kim Thành

65 SI080377 17 Nguyễn Thị Giang 11/12/2000 7.50THCS Tân Quang - Ninh Giang

66 SI090862 38 Trần Thị Thu Hiền 20/05/2000 7.50Nguyễn Trãi - Nam Sách

67 SI100867 38 Cao Thị Hòa 05/07/2000 7.50Chu Văn An - Thanh Hà

68 SI100881 39 Nguyễn Thị Nguyệt 03/01/2000 7.50Chu Văn An - Thanh Hà

69 SI110876 38 Đặng Thị Thanh Mai 03/03/2000 7.50Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

70 SI120384 17 Vũ Thị Thanh Huyền 10/10/2000 7.50Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện

71 SI010396 17 Bùi Hương Ngọc 06/12/2000 7.25Bình Minh - TP.Hải Dương

72 SI010420 18 Vũ Thị Hải Yến 30/04/2000 7.25Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

73 SI020397 17 Phạm Thế Ngọc 25/01/2000 7.25Vũ Hữu - Bình Giang

74 SI030362 16 Nguyễn Thị Lan Anh 01/12/2000 7.25Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

75 SI050842 37 Nguyễn Văn Quang Anh 11/06/2000 7.25Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

76 SI080371 16 Lê Phạm Thùy Dương 13/11/2000 7.25THCS Thành Nhân - Ninh Giang

77 SI090861 38 Lưu Ngọc Hiền 10/06/2000 7.25Nguyễn Trãi - Nam Sách

78 SI090891 39 Nguyễn Đăng Sơn 26/05/2000 7.25Nguyễn Trãi - Nam Sách

79 SI110888 39 Trần Thị Như Quỳnh 13/12/2000 7.25Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

80 SI010395 17 Trịnh Thị Việt Nga 08/12/2000 7.00Võ Thị Sáu - TP.Hải Dương

81 SI030375 17 Vũ Hồng Gấm 23/02/2000 7.00Cẩm Định - Cẩm Giàng

82 SI040401 18 Nguyễn Thanh Phương 05/03/2000 7.00Nguyễn Trãi - Chí Linh

83 SI050870 38 Phạm Thị Khánh Huyền 04/12/2000 7.00Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

84 SI060887 39 Tô Ngọc Quỳnh 11/05/2000 7.00Hiến Thành - Kinh Môn

85 SI070844 37 Lê Thị Vân Anh 31/01/2000 7.00Phú Thái - Kim Thành

86 SI090841 37 Trần Kim Anh 25/11/2000 7.00Nguyễn Trãi - Nam Sách

87 SI100853 37 Quách Thị Dịu 15/07/2000 7.00Chu Văn An - Thanh Hà

88 SI120381 17 Vũ Thị Ánh Hồng 17/05/2000 7.00Ngô Quyền - Thanh Miện

KỲ THI HSG THCS NĂM HỌC 2014-2015 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Sinh học

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường THCS

89 SI120405 18 Trần Thị Quyên 01/06/2000 7.00Ngô Quyền - Thanh Miện

90 SI010408 18 Lê Thị Phương Thanh 08/02/2000 6.75Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

91 SI010417 18 Vũ Thị Thu Trang 05/11/2000 6.75Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

92 SI090846 37 Đoàn Thị Việt Anh 17/04/2000 6.75Nguyễn Trãi - Nam Sách

93 SI090866 38 Lương Thị Hoa 04/03/2000 6.75An Bình - Nam Sách

94 SI100882 39 Phạm Thị Nhàn 13/06/2000 6.75Quyết Thắng - Thanh Hà

95 SI110849 37 Nguyễn Thị Ngọc Bích 18/02/2000 6.75Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

96 SI110879 39 Nguyễn Thị Hồng Minh 15/07/2000 6.75Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

97 SI110892 39 Nguyễn Tiến Sơn 19/11/2000 6.75Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

98 SI110899 39 Nguyễn Thị Xuân 15/10/2000 6.75Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

99 SI110858 38 Đặng Nguyệt Hà 07/09/2000 6.50Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

100 SI010365 16 Nguyễn Quỳnh Anh 13/11/2000 6.25Bình Minh - TP.Hải Dương

101 SI030407 18 Vương Thị Tâm 04/08/2000 6.25Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

102 SI040380 17 Nguyễn Thị Thu Hiền 02/07/2000 6.25Chu Văn An - Chí Linh

103 SI050900 39 Nguyễn Thị Yến 04/03/2000 6.25Hoàng Diệu - Gia Lộc

104 SI060894 39 Dương Thị Thắm 18/09/2000 6.25Thái Sơn - Kinh Môn

105 SI070886 39 Đỗ Ngọc Quỳnh 04/03/2000 6.25Phú Thái - Kim Thành

106 SI110852 37 Tiêu Quang Diễm 17/05/2000 6.25Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

107 SI050856 38 Nguyễn Thị Ngọc Hà 20/08/2000 6.00Tân Tiến - Gia Lộc

108 SI060855 38 Phạm Tuấn Đạt 28/12/2000 6.00Phạm Sư Mạnh - Kinh Môn

109 SI060890 39 Trần Xuân Quỳnh 05/02/2000 6.00Duy Tân - Kinh Môn

110 SI070851 37 Bùi Đăng Chính 15/12/2000 6.00Cẩm La - Kim Thành

111 SI060872 38 Nguyễn Thị Khánh 19/04/2000 5.75Phạm Sư Mạnh - Kinh Môn

112 SI070848 37 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 31/10/2000 5.75Tam Kỳ - Kim Thành

113 SI100875 38 Phạm Ngọc Mai 21/11/2000 5.75Quyết Thắng - Thanh Hà

114 SI060873 38 Trần Thị Ngọc Linh 19/02/2000 5.50Minh Tân - Kinh Môn

115 SI080413 18 Phạm Thanh Thìn 30/09/2000 5.50THCS Hoàng Hanh - Ninh Giang

116 SI050885 39 Bùi Thị Phượng 24/11/2000 5.25Thị Trấn Gia Lộc - Gia Lộc

117 SI080367 16 Nguyễn Thùy Anh 31/01/2000 5.25THCS Hoàng Hanh - Ninh Giang

118 SI090860 38 Nguyễn Thị Hảo 12/11/2000 5.25Nguyễn Trãi - Nam Sách

119 SI060883 39 Nguyễn Hồng Nhung 05/11/2000 5.00Thượng Quận - Kinh Môn

120 SI080412 18 Vũ Thị Phương Thảo 21/10/2000 3.25THCS Hoàng Hanh - Ninh Giang

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

PGĐ. Nguyễn Thị Hiền

KỲ THI HSG THCS NĂM HỌC 2014-2015 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Ngữ văn

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường THCS

1 VA030110 5 Nguyễn Thị Thanh Thư 18/05/2000 7.75Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

2 VA020118 5 Vũ Cẩm Tú 31/12/2000 7.50Vũ Hữu - Bình Giang

3 VA020074 4 Bùi Thị Ngọc Hân 27/01/2000 7.25Vũ Hữu - Bình Giang

4 VA070574 25 Nguyễn Thị Kim Ngân 25/10/2000 7.25Phú Thái - Kim Thành

5 VA090554 25 Nguyễn Việt Hà 01/09/2000 7.25Nguyễn Trãi - Nam Sách

6 VA010091 4 Phạm Hải Ngân 21/06/2000 7.00Ngọc Châu - TP.Hải Dương

7 VA020096 4 Lương Cúc Phương 03/02/2000 7.00Long Xuyên - Bình Giang

8 VA020119 5 Hoàng Thu Uyên 27/03/2000 7.00Vũ Hữu - Bình Giang

9 VA030063 3 Nguyễn Thị Minh Anh 02/10/2000 7.00Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

10 VA030092 4 Vũ Thị Hải Nhi 17/03/2000 7.00Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

11 VA030095 4 Nguyễn Kiều Oanh 27/03/2000 7.00Cẩm Giàng - Cẩm Giàng

12 VA040071 3 Nguyễn Thị Thùy Dương 28/10/2000 7.00Chu Văn An - Chí Linh

13 VA040120 5 Trương Thị Thanh Xuân 05/03/2000 7.00Chu Văn An - Chí Linh

14 VA070588 26 Đặng Thị Thanh Thủy 17/01/2000 7.00Phú Thái - Kim Thành

15 VA080086 4 Bùi Thị Thùy Linh 17/07/2000 7.00THCS Tân Quang - Ninh Giang

16 VA090589 26 Nguyễn Thủy Tiên 10/03/2000 7.00Nguyễn Trãi - Nam Sách

17 VA100552 24 Nguyễn Thị Giang 30/11/2000 7.00Chu Văn An - Thanh Hà

18 VA110555 25 Phạm Thị Hạnh 23/01/2000 7.00Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

19 VA010072 3 Lê Thu Hà 18/02/2000 6.75Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

20 VA020082 4 Phan Thị Mai Hương 12/04/2000 6.75Vũ Hữu - Bình Giang

21 VA030090 4 Nguyễn Thị Hoa Mỹ 07/11/2000 6.75Cẩm Giàng - Cẩm Giàng

22 VA050585 26 Đoàn Thị Phương Thao 15/07/2000 6.75Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

23 VA060543 24 Nguyễn Thị Lan Anh 01/11/2000 6.75Phúc Thành - Kinh Môn

24 VA070576 25 Lê Thị Thảo Nguyên 06/09/2000 6.75Phú Thái - Kim Thành

25 VA090550 24 Phạm Minh Ánh 12/08/2000 6.75Thái Tân - Nam Sách

26 VA100553 25 Tăng Thị Hà 25/09/2000 6.75Thanh Lang - Thanh Hà

27 VA010093 4 Nguyễn Thị Thảo Nhi 01/06/2000 6.50Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

28 VA010116 5 Đoàn Thị Bảo Trân 04/02/2000 6.50Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

29 VA030101 5 Hoàng Thị Quyên 25/09/2000 6.50Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

30 VA030108 5 Nguyễn Thị Thủy 21/11/2000 6.50Cẩm Giàng - Cẩm Giàng

31 VA050564 25 Nguyễn Thị Nhật Lệ 20/05/2000 6.50Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

32 VA050579 26 Nguyễn Thị Hồng Phương 16/02/2000 6.50Quang Minh - Gia Lộc

33 VA060573 25 Nguyễn Thanh Mai 17/09/2000 6.50Phạm Sư Mạnh - Kinh Môn

34 VA060578 26 Lê Huyền Nhung 06/01/2000 6.50Duy Tân - Kinh Môn

35 VA060582 26 Lê Thu Phương 09/09/2000 6.50Duy Tân - Kinh Môn

36 VA070593 26 Nguyễn Thị Thu Uyên 01/02/2000 6.50Tam Kỳ - Kim Thành

37 VA090591 26 Nguyễn Kim Tùng 29/05/2000 6.50Nguyễn Trãi - Nam Sách

38 VA110549 24 Hoàng Thị Hồng Ánh 06/07/2000 6.50Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

39 VA110590 26 Vũ Thị Huyền Trang 24/06/2000 6.50Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

40 VA120081 4 Phạm Thị Thu Huyền 15/10/2000 6.50Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện

41 VA010062 3 Lê Thị Minh Anh 29/05/2000 6.25Tân Bình - TP.Hải Dương

42 VA010098 5 Vũ Thị Minh Phương 01/08/2000 6.25Bình Minh - TP.Hải Dương

43 VA020066 3 Vũ Thị Minh Ánh 12/01/2000 6.25Vũ Hữu - Bình Giang

44 VA030061 3 Vũ Thị Lan Anh 24/02/2000 6.25Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

KỲ THI HSG THCS NĂM HỌC 2014-2015 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Ngữ văn

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường THCS

45 VA030089 4 Vũ Thị Như Mai 02/06/2000 6.25Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

46 VA040077 4 Vũ Thị Hòa 10/09/2000 6.25Chu Văn An - Chí Linh

47 VA040087 4 Bùi Yến Linh 08/10/2000 6.25Cộng Hòa - Chí Linh

48 VA040088 4 Vũ Thị Ngọc Mai 20/07/2000 6.25Nguyễn Trãi - Chí Linh

49 VA040117 5 Lê Thị Kiều Trinh 25/02/2000 6.25Chu Văn An - Chí Linh

50 VA070594 26 Hoàng Thị Tố Uyên 06/04/2000 6.25Phú Thái - Kim Thành

51 VA080112 5 Lê Thị Hoài Thương 16/07/2000 6.25THCS Thành Nhân - Ninh Giang

52 VA100541 24 Bùi Thị Hải Anh 26/08/2000 6.25Hợp Đức - Thanh Hà

53 VA100548 24 Mạc Thị Quỳnh Anh 30/08/2000 6.25Chu Văn An - Thanh Hà

54 VA010075 4 Nguyễn Minh Hiền 09/12/2000 6.00Trần Phú - TP.Hải Dương

55 VA010097 5 Vũ Hà Phương 11/04/2000 6.00Võ Thị Sáu - TP.Hải Dương

56 VA010099 5 Nguyễn Thị Ngân Phương 04/06/2000 6.00Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

57 VA020103 5 Nguyễn Thị Son 26/08/2000 6.00Vũ Hữu - Bình Giang

58 VA030104 5 Nguyễn Thị Phương Thảo 18/08/2000 6.00Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

59 VA040067 3 Nguyễn Thảo Linh Chi 05/07/2000 6.00Chu Văn An - Chí Linh

60 VA040070 3 Trần Thị Duyên 20/04/2000 6.00Văn An - Chí Linh

61 VA050545 24 Bùi Thị Ngọc Anh 26/04/2000 6.00Gia Khánh - Gia Lộc

62 VA050560 25 Nguyễn Mai Hương 22/05/2000 6.00Liên Hồng - Gia Lộc

63 VA050563 25 Vũ Thị Lanh 25/04/2000 6.00Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

64 VA050572 25 Đỗ Thị Ngọc Mai 12/10/2000 6.00Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

65 VA060558 25 Phạm Thị Thu Hiền 10/10/2000 6.00Phạm Sư Mạnh - Kinh Môn

66 VA060581 26 Phạm Tâm Phương 13/01/2000 6.00Phạm Sư Mạnh - Kinh Môn

67 VA070561 25 Vũ Thị Minh Hương 27/08/2000 6.00Phúc Thành - Kim Thành

68 VA070577 26 Đoàn Thị Nhàn 28/10/2000 6.00Liên Hòa - Kim Thành

69 VA080069 3 Nguyễn Thị Cốm 11/02/2000 6.00THCS Tân Quang - Ninh Giang

70 VA080084 4 Hà Thị Thúy Liễu 11/11/2000 6.00THCS Ninh Thành - Ninh Giang

71 VA080106 5 Trần Thị Thu 18/08/2000 6.00THCS Thành Nhân - Ninh Giang

72 VA080113 5 Nguyễn Thị Huyền Trang 09/02/2000 6.00THCS Thành Nhân - Ninh Giang

73 VA090542 24 Nguyễn Thị Kim Anh 30/01/2000 6.00Nguyễn Trãi - Nam Sách

74 VA090546 24 Quan Thị Nhật Anh 27/02/2000 6.00Nguyễn Trãi - Nam Sách

75 VA100600 26 Nguyễn Thị Yến 11/11/2000 6.00Quyết Thắng - Thanh Hà

76 VA110584 26 Nguyễn Thị Thùy Phương 01/09/2000 6.00Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

77 VA110586 26 Phạm Phương Thảo 06/11/2000 6.00Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

78 VA110592 26 Trần Thị Tuyết 07/11/2000 6.00Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

79 VA120073 4 Nguyễn Thị Thu Hà 30/11/2000 6.00Phạm Kha - Thanh Miện

80 VA120080 4 Vũ Thị Huyền 10/02/2000 6.00Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện

81 VA120109 5 Phạm Thị Thủy 17/07/2000 6.00Lê Hồng - Thanh Miện

82 VA120111 5 Đỗ Thị Vân Thư 10/05/2000 6.00Đoàn Tùng - Thanh Miện

83 VA010085 4 Nguyễn Thị Khánh Linh 16/08/2000 5.75Võ Thị Sáu - TP.Hải Dương

84 VA060544 24 Trần Thị Lan Anh 02/02/2000 5.75Hiệp Sơn - Kinh Môn

85 VA100597 26 Nguyễn Thị Thảo Vân 28/09/2000 5.75Tiền Tiến - Thanh Hà

86 VA110559 25 Nguyễn Thị Thu Hồng 01/02/2000 5.75Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

87 VA120076 4 Vũ Thị Hiền 27/05/2000 5.75Thanh Giang - Thanh Miện

88 VA120114 5 Trần Thu Trang 06/11/2000 5.75Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện

KỲ THI HSG THCS NĂM HỌC 2014-2015 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Ngữ văn

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường THCS

89 VA020094 4 Phan Thị Hồng Nhung 03/01/2000 5.50Vũ Hữu - Bình Giang

90 VA020100 5 Trịnh Phương Phương 29/10/2000 5.50Vũ Hữu - Bình Giang

91 VA020105 5 Nguyễn Thị Thảo 26/05/2000 5.50Vũ Hữu - Bình Giang

92 VA040102 5 Nguyễn Như Quỳnh 02/12/2000 5.50Đồng Lạc - Chí Linh

93 VA050562 25 Đoàn Thị Hường 10/04/2000 5.50Thống Nhất - Gia Lộc

94 VA050598 26 Nguyễn Thị Vĩ 23/11/2000 5.50Liên Hồng - Gia Lộc

95 VA070575 25 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 20/10/2000 5.50Phú Thái - Kim Thành

96 VA070580 26 Trần Mai Phương 29/10/2000 5.50Phú Thái - Kim Thành

97 VA070599 26 Bùi Hải Yến 10/09/2000 5.50Ngũ Phúc - Kim Thành

98 VA080078 4 Lê Thanh Huyền 27/11/2000 5.50THCS Hoàng Hanh - Ninh Giang

99 VA080079 4 Vũ Thị Thanh Huyền 14/08/2000 5.50THCS Ninh Thành - Ninh Giang

100 VA080107 5 Bùi Thị Phương Thùy 03/01/2000 5.50THCS Tân Quang - Ninh Giang

101 VA090551 24 Lê Thị Duyên 09/01/2000 5.50Quốc Tuấn - Nam Sách

102 VA100583 26 Phạm Thu Phương 07/08/2000 5.50Chu Văn An - Thanh Hà

103 VA100596 26 Lê Thị Thảo Vân 07/11/2000 5.50Chu Văn An - Thanh Hà

104 VA120083 4 Nguyễn Thi i Mai Liên 01/07/2000 5.50Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện

105 VA050568 25 Bùi Thuỳ Linh 24/05/2000 5.25Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

106 VA060565 25 Đoàn Thị Hồng Liên 18/08/2000 5.25Phạm Sư Mạnh - Kinh Môn

107 VA080115 5 Vũ Quỳnh Thu Trang 28/01/2000 5.25THCS Thành Nhân - Ninh Giang

108 VA090547 24 Vũ Phương Anh 22/11/2000 5.25Nguyễn Trãi - Nam Sách

109 VA090569 25 Nguyễn Thị Thùy Linh 21/01/2000 5.25Nam Chính - Nam Sách

110 VA100570 25 Nguyễn Thùy Linh 12/10/2000 5.25Chu Văn An - Thanh Hà

111 VA100595 26 Lê Thị Hải Vân 05/03/2000 5.25Chu Văn An - Thanh Hà

112 VA120065 3 Nguyễn Thị Phương Anh 12/01/2000 5.25Tiền Phong - Thanh Miện

113 VA040068 3 Trần Linh Chi 20/03/2000 5.00Chu Văn An - Chí Linh

114 VA090556 25 Nguyễn Thị Minh Hằng 23/09/2000 5.00Nguyễn Trãi - Nam Sách

115 VA110571 25 Nguyễn Khánh Lý 15/01/2000 5.00Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

116 VA110587 26 Phạm Thị Thảo Thảo 13/02/2000 5.00Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

117 VA060566 25 Ngô Khánh Linh 08/06/2000 4.75Phạm Sư Mạnh - Kinh Môn

118 VA060557 25 Vương Ngọc Hiền 26/11/2000 4.50Phạm Sư Mạnh - Kinh Môn

119 VA110567 25 Nguyễn Ngọc Linh 17/11/2000 4.50Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

120 VA120064 3 Phạm Ngọc Anh 10/10/2000 4.00Ngũ Hùng - Thanh Miện

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

PGĐ. Nguyễn Thị Hiền

KỲ THI HSG THCS NĂM HỌC 2014-2015 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Lịch sử

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường THCS

1 SU030204 9 Nguyễn Thị Thu Hường 09/06/2000 7.75Cẩm Hưng - Cẩm Giàng

2 SU010226 10 Nguyễn Phương Thảo 01/05/2000 7.50Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

3 SU010227 10 Bùi Việt Thắng 19/09/2000 7.50Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

4 SU020199 9 Phạm Thị Hoàn 07/07/2000 7.25Vũ Hữu - Bình Giang

5 SU020203 9 Dương Thu Hương 01/12/2000 7.25Vũ Hữu - Bình Giang

6 SU030234 10 Nguyễn Thị Trang 23/06/2000 7.00Ngọc Liên - Cẩm Giàng

7 SU040223 10 Bùi Thị Quỳnh 21/08/2000 7.00Tân Dân - Chí Linh

8 SU050712 31 Bùi Thị Tình 25/11/2000 7.00Thị Trấn Gia Lộc - Gia Lộc

9 SU080197 9 Đặng Thị Hằng 25/03/2000 7.00THCS Tân Quang - Ninh Giang

10 SU090695 31 Nguyễn Thị Nhật Linh 18/02/2000 7.00Nguyễn Trãi - Nam Sách

11 SU100662 29 Phạm Thị Mai Anh 29/08/2000 7.00Chu Văn An - Thanh Hà

12 SU120185 8 Nguyễn Thi i Phương Anh 04/11/2000 7.00Đoàn Tùng - Thanh Miện

13 SU120195 9 Vũ Thị Hà 21/01/2000 7.00Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện

14 SU010187 8 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 13/10/2000 6.75Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

15 SU010224 10 Nguyễn Trọng Tấn 14/09/2000 6.75Bình Minh - TP.Hải Dương

16 SU020198 9 Bùi Thị Hoa 25/04/2000 6.75Vũ Hữu - Bình Giang

17 SU040225 10 Trần Thị Hương Thảo 12/11/2000 6.75Chu Văn An - Chí Linh

18 SU040230 10 Dương Thị Tình 27/02/2000 6.75An Lạc - Chí Linh

19 SU100666 29 Nguyễn Thị Vân Anh 29/09/2000 6.75Chu Văn An - Thanh Hà

20 SU100710 31 Nguyễn Diệu Thùy 12/12/2000 6.75Chu Văn An - Thanh Hà

21 SU020205 9 Vũ Thị Diệu Linh 12/12/2000 6.50Vũ Hữu - Bình Giang

22 SU020207 9 Vũ Thị Loan 16/05/2000 6.50Vũ Hữu - Bình Giang

23 SU020237 11 Vũ Thị Tươi 09/11/2000 6.50Thái Dương - Bình Giang

24 SU050668 29 Nguyễn Thị Hồng Ánh 19/12/2000 6.50Gia Tân - Gia Lộc

25 SU050682 30 Tăng Đức Hiếu 26/07/2000 6.50Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

26 SU080229 10 Nguyễn Danh Tiến 03/07/2000 6.50THCS Thành Nhân - Ninh Giang

27 SU080235 10 Bùi Văn Trọng 10/04/2000 6.50THCS Tân Quang - Ninh Giang

28 SU100667 29 Quách Thị Vân Anh 13/10/2000 6.50Chu Văn An - Thanh Hà

29 SU110675 30 Đinh Thị Duyên 03/08/2000 6.50Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

30 SU110705 31 Phạm Hồng Thái 15/06/2000 6.50Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

31 SU110714 31 Nguyễn Thị Ngọc Trang 18/07/2000 6.50Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

32 SU120182 8 Vũ Thị Diễm Anh 18/02/2000 6.50Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện

33 SU010196 9 Dương Trung Hải 11/09/2000 6.25Tân Bình - TP.Hải Dương

34 SU030219 10 Mạch Tiến Nhật 05/11/2000 6.25Cẩm Giàng - Cẩm Giàng

35 SU040221 10 Bùi Nguyễn Thu Phương 02/09/2000 6.25Chu Văn An - Chí Linh

36 SU080190 8 Kim Lê Dinh 25/03/2000 6.25THCS Thành Nhân - Ninh Giang

37 SU090683 30 Hoàng Thị Hòa 04/07/2000 6.25Hồng Phong - Nam Sách

38 SU100678 30 Mạc Thị Hà 03/06/2000 6.25Chu Văn An - Thanh Hà

39 SU110663 29 Nguyễn Phương Anh 10/08/2000 6.25Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

40 SU120215 10 Bùi Thị Ngân 03/12/2000 6.25Ngô Quyền - Thanh Miện

41 SU010201 9 Trần Liên Hương 23/11/2000 6.00Võ Thị Sáu - TP.Hải Dương

42 SU010210 9 Hoàng Thị Tường Minh 26/05/2000 6.00Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

43 SU020239 11 Nguyễn Cẩm Uyên 09/08/2000 6.00Vũ Hữu - Bình Giang

44 SU030200 9 Nguyễn Việt Hoàng 28/01/2000 6.00Cẩm Giàng - Cẩm Giàng

KỲ THI HSG THCS NĂM HỌC 2014-2015 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Lịch sử

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường THCS

45 SU060719 32 Phạm Thị Kim Yến 07/03/2000 6.00Phú Thứ - Kinh Môn

46 SU070671 30 Lê Phạm Kiều Chinh 24/11/2000 6.00Phú Thái - Kim Thành

47 SU070711 31 Nguyễn Thị Thủy 09/03/2000 6.00Ngũ Phúc - Kim Thành

48 SU090665 29 Hoàng Thị Vân Anh 21/06/2000 6.00Nguyễn Trãi - Nam Sách

49 SU090673 30 Lương Thị Dung 24/03/2000 6.00Nguyễn Trãi - Nam Sách

50 SU100669 29 Đồng Ngọc Ánh 13/01/2000 6.00Chu Văn An - Thanh Hà

51 SU110672 30 Nguyễn Thị Diệu 15/12/2000 6.00Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

52 SU110693 30 Vũ Thị Lan 27/02/2000 6.00Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

53 SU110698 31 Lê Thị Huyền My 31/10/2000 6.00Quang Phục - Tứ Kỳ

54 SU120186 8 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 01/05/2000 6.00Phạm Kha - Thanh Miện

55 SU120188 8 Vũ Thị Vân Anh 05/03/2000 6.00Phạm Kha - Thanh Miện

56 SU120209 9 Hoàng Thị Sao Mai 18/04/2000 6.00Ngũ Hùng - Thanh Miện

57 SU020181 8 Nguyễn Thị An 17/07/2000 5.75Vũ Hữu - Bình Giang

58 SU020191 9 Vũ Thị Phương Dung 02/01/2000 5.75Vũ Hữu - Bình Giang

59 SU020206 9 Phạm Phương Linh 16/06/2000 5.75Vũ Hữu - Bình Giang

60 SU030240 11 Nguyễn Thị Hải Yến 01/01/2000 5.75Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

61 SU040218 10 Mạc Thị Nhàn 16/10/2000 5.75Chu Văn An - Chí Linh

62 SU040232 10 Nguyễn Huyền Trang 05/11/2000 5.75Chu Văn An - Chí Linh

63 SU070687 30 Nguyễn Khánh Huyền 15/09/2000 5.75Phú Thái - Kim Thành

64 SU070718 32 Phạm Thị Hải Yến 03/10/2000 5.75Đại Đức - Kim Thành

65 SU090685 30 Nguyễn Văn Hùng 26/01/2000 5.75Nguyễn Trãi - Nam Sách

66 SU090689 30 Trần Mai Hương 29/10/2000 5.75Nguyễn Trãi - Nam Sách

67 SU100691 30 Nguyễn Đăng Khoa 25/08/2000 5.75Chu Văn An - Thanh Hà

68 SU100701 31 Phạm Thị Oanh 18/01/2000 5.75Chu Văn An - Thanh Hà

69 SU100713 31 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/08/2000 5.75Chu Văn An - Thanh Hà

70 SU110703 31 Phạm Thị Phương 05/02/2000 5.75Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

71 SU010202 9 Nguyễn Thị Hương 29/09/2000 5.50Tân Bình - TP.Hải Dương

72 SU030211 9 Vũ Thị Trà My 16/05/2000 5.50Cẩm Hưng - Cẩm Giàng

73 SU040184 8 Nguyễn Thị Lan Anh 10/02/2000 5.50 Văn An - Chí Linh

74 SU060697 31 Nguyễn Thị Mai 05/11/2000 5.50An Phụ - Kinh Môn

75 SU110681 30 Bùi Thanh Hạnh 13/05/2000 5.50Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

76 SU110709 31 Nguyễn Minh Thơ 28/10/2000 5.50Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

77 SU030233 10 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/09/2000 5.25Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

78 SU040228 10 Nguyễn Đức Thịnh 11/10/2000 5.25Chu Văn An - Chí Linh

79 SU050676 30 Nguyễn Xuân Được 23/07/2000 5.25Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

80 SU050690 30 Nguyễn Thị Hương 27/03/2000 5.25Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

81 SU060696 31 Dương Thị Loan 02/06/2000 5.25An Phụ - Kinh Môn

82 SU070677 30 Nguyễn Thu Giang 12/10/2000 5.25Phú Thái - Kim Thành

83 SU080192 9 Hà Thị Thùy Dung 02/09/2000 5.25THCS Ninh Thành - Ninh Giang

84 SU100706 31 Phạm Thị Phương Thảo 17/08/2000 5.25Chu Văn An - Thanh Hà

85 SU120194 9 Nguyễn Thị Hà 14/04/2000 5.25Phạm Kha - Thanh Miện

86 SU030236 10 Đỗ Thị Tuyết 13/09/2000 5.00Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

87 SU040208 9 Nguyễn Thị Hương Ly 10/07/2000 5.00Chu Văn An - Chí Linh

88 SU050707 31 Nguyễn Tùng Thi 11/03/2000 5.00Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

KỲ THI HSG THCS NĂM HỌC 2014-2015 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Lịch sử

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường THCS

89 SU070674 30 Nguyễn Thị Thùy Dung 02/05/2000 5.00Phú Thái - Kim Thành

90 SU070699 31 Nguyễn Bảo Ngọc 04/10/2000 5.00Tam Kì - Kim Thành

91 SU070702 31 Đào Ngọc Pha 15/11/2000 5.00Tuấn Hưng - Kim Thành

92 SU080212 9 Phan Lưu Hoài Nam 04/09/2000 5.00THCS Thành Nhân - Ninh Giang

93 SU080217 10 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 12/09/2000 5.00THCS Vạn Phúc - Ninh Giang

94 SU090680 30 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 10/01/2000 5.00Nguyễn Trãi - Nam Sách

95 SU090686 30 Đặng Khánh Huyền 15/02/2000 5.00Nguyễn Trãi - Nam Sách

96 SU030183 8 Nguyễn Hải Anh 10/01/2000 4.75Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

97 SU090694 31 Hà Hải Linh 14/11/2000 4.75Nguyễn Trãi - Nam Sách

98 SU090704 31 Kiều Xuân Sơn 18/06/2000 4.75Nguyễn Trãi - Nam Sách

99 SU120222 10 Nguyễn Tri Phương 05/10/2000 4.75Tiền Phong - Thanh Miện

100 SU060708 31 Nguyễn Thị Kim Thoa 24/10/2000 4.50Hiệp Sơn - Kinh Môn

101 SU060716 31 Phạm Thị Trang 01/07/2000 4.50Thái Thịnh - Kinh Môn

102 SU080231 10 Hoàng Văn Toàn 11/06/2000 4.50THCS Đông Xuyên - Ninh Giang

103 SU050720 32 Lê Thị Yến 11/06/2000 4.00Liên Hồng - Gia Lộc

104 SU060661 29 Lê Thị Hoàng Anh 13/10/2000 4.00Thượng Quận - Kinh Môn

105 SU070670 29 Đỗ Thị Ánh 13/06/2000 4.00Phú Thái - Kim Thành

106 SU080214 10 Bùi Thị Ngát 22/02/2000 4.00THCS Hưng Thái - Ninh Giang

107 SU120213 9 Phạm Thị Nga 15/08/2000 4.00Ngũ Hùng - Thanh Miện

108 SU030238 11 Vũ Thị Tươi 23/02/2000 3.75Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

109 SU040220 10 Trần Thị Phương 20/07/2000 3.75Chu Văn An - Chí Linh

110 SU050717 32 Ngô Thị Hải Yến 21/01/2000 3.75Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

111 SU070664 29 Phạm Phương Anh 13/05/2000 3.75Phú Thái - Kim Thành

112 SU010193 9 Vũ Ngọc Đạo 05/02/2000 3.50Võ Thị Sáu - TP.Hải Dương

113 SU050715 31 Phạm Thị Thanh Trang 06/12/2000 3.50Quang Minh - Gia Lộc

114 SU060684 30 Trần Thị Huế 23/06/2000 3.50Thái Thịnh - Kinh Môn

115 SU060692 30 Hoàng Thị Lan 05/09/2000 3.50Hiệp An - Kinh Môn

116 SU080216 10 Đào Văn Nghĩa 29/05/2000 3.50THCS Thành Nhân - Ninh Giang

117 SU050688 30 Đặng Thị Linh Hương 11/04/2000 3.25Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

118 SU060679 30 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 02/01/2000 2.75Minh Tân - Kinh Môn

119 SU010189 8 Lưu Vũ Linh Chi 20/03/2000 2.50Trần Phú - TP.Hải Dương

120 SU060700 31 Vũ Thị Phi Nhung 01/11/2000 2.00Phú Thứ - Kinh Môn

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

PGĐ. Nguyễn Thị Hiền

KỲ THI HSG THCS NĂM HỌC 2014-2015 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Địa lý

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường THCS

1 DI080318 14 Đỗ Thị Hạnh 07/02/2000 8.25THCS Ứng Hòe - Ninh Giang

2 DI080330 15 Phạm Thị Hương 17/02/2000 7.75THCS Tân Quang - Ninh Giang

3 DI030301 13 Nguyễn Thị Mai Anh 14/11/2000 7.50Cẩm Văn - Cẩm Giàng

4 DI080315 14 Vũ Thị Giang 27/04/2000 7.50THCS Thành Nhân - Ninh Giang

5 DI080327 14 Trịnh Thị Ngọc Huyền 07/01/2000 7.50THCS Thành Nhân - Ninh Giang

6 DI080329 15 Đỗ Thị Hương 06/06/2000 7.50THCS Thành Nhân - Ninh Giang

7 DI120339 15 Nguyễn Thị Thanh Mai 20/03/2000 7.50Phạm Kha - Thanh Miện

8 DI120346 15 An Thị Phương 26/05/2000 7.50Cao Thắng - Thanh Miện

9 DI120359 16 Nguyễn Thị Vân 13/01/2000 7.50Đoàn Kết - Thanh Miện

10 DI010304 13 Lương Phương Anh 03/11/2000 7.25Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

11 DI010320 14 Nguyễn Thu Hiền 21/05/2000 7.25Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

12 DI020321 14 Vũ Thị Thu Hiền 03/11/2000 7.25Vũ Hữu - Bình Giang

13 DI020324 14 Phạm Thị Ánh Hồng 11/11/2000 7.25Vũ Hữu - Bình Giang

14 DI020357 16 Nhữ Thị Trang 09/06/2000 7.25Vũ Hữu - Bình Giang

15 DI040326 14 Cù Thị Huyền 01/06/2000 7.25Chu Văn An - Chí Linh

16 DI040360 16 Nguyễn Thị Ngọc Yến 22/01/2000 7.25 Phả Lại - Chí Linh

17 DI080351 15 Nguyễn Trọng Thành 05/04/2000 7.25THCS Thành Nhân - Ninh Giang

18 DI100782 34 Nguyễn Thị Hoài Anh 18/05/2000 7.25Chu Văn An - Thanh Hà

19 DI120358 16 Nguyễn Thu Trang 25/01/2000 7.25 Phạm Kha - Thanh Miện

20 DI010344 15 Lê Kim Oanh 23/07/2000 7.00Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

21 DI020317 14 Bùi Thị Hạnh 06/09/2000 7.00Vũ Hữu - Bình Giang

22 DI030312 14 Lê Huy Dũng 20/05/2000 7.00Cẩm Điền - Cẩm Giàng

23 DI040311 14 Hoàng Thị Dung 13/10/2000 7.00Chu Văn An - Chí Linh

24 DI050807 35 Hồ Thị Luyên 11/07/2000 7.00Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

25 DI090824 36 Nguyễn Trọng Tấn 15/11/2000 7.00Nguyễn Trãi - Nam Sách

26 DI100810 36 Nguyễn Thị Nga 02/12/2000 7.00Phượng Hoàng - Thanh Hà

27 DI110823 36 Nguyễn Minh Phượng 28/01/2000 7.00Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

28 DI120345 15 Đỗ Thị Oanh 11/11/2000 7.00Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện

29 DI010313 14 Ngô Thùy Dương 22/07/2000 6.75Bình Minh - TP.Hải Dương

30 DI010325 14 Vũ Quang Huy 06/06/2000 6.75Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

31 DI010340 15 Đỗ Hải Nam 18/06/2000 6.75Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

32 DI020332 15 Nguyễn Thị Khuyên 05/02/2000 6.75Vũ Hữu - Bình Giang

33 DI030308 14 Phạm Thị Chinh 19/05/2000 6.75Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

34 DI040309 14 Vương Thị Chinh 20/03/2000 6.75Nguyễn Trãi - Chí Linh

35 DI040316 14 Vũ Thị Thanh Hà 03/07/2000 6.75Chu Văn An - Chí Linh

36 DI100788 35 Nguyễn Thị Diệp 05/04/2000 6.75Chu Văn An - Thanh Hà

37 DI110800 35 Nguyễn Thị Lan Hương 31/01/2000 6.75Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

38 DI010319 14 Trần Nguyễn Khánh Hằng 01/09/2000 6.50Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

39 DI020303 13 Vũ Thị Ngọc Anh 20/07/2000 6.50Vũ Hữu - Bình Giang

40 DI020352 16 Nguyễn Thị Thảo 05/12/2000 6.50Vũ Hữu - Bình Giang

41 DI030343 15 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/09/2000 6.50Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

42 DI030347 15 Nguyễn Thị Phượng 19/01/2000 6.50Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

43 DI030348 15 Lê Thị Như Quỳnh 07/07/2000 6.50Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

44 DI040341 15 Nguyễn Thị Nga 22/04/2000 6.50Chu Văn An - Chí Linh

KỲ THI HSG THCS NĂM HỌC 2014-2015 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Địa lý

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường THCS

45 DI060816 36 Nguyễn Thị Bích Ngọc 31/08/2000 6.50An Sinh - Kinh Môn

46 DI060821 36 Tô Thuỳ Nhung 01/01/2000 6.50Tử Lạc - Kinh Môn

47 DI070805 35 Dương Thị Thu Lan 29/09/2000 6.50Phú Thái - Kim Thành

48 DI070840 37 Nguyễn Thị Yến 03/04/2000 6.50Phú Thái - Kim Thành

49 DI080322 14 Phạm Tuấn Hiệp 05/11/2000 6.50THCS Thành Nhân - Ninh Giang

50 DI080353 16 Trịnh Đặng Hà Thi 15/05/2000 6.50THCS Thành Nhân - Ninh Giang

51 DI110796 35 Kiều Thị Mỹ Hạnh 05/12/2000 6.50Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

52 DI110825 36 Nguyễn Thế Thành 04/03/2000 6.50Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

53 DI010314 14 Nguyễn Phúc Đạt 31/08/2000 6.25Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

54 DI010334 15 Lê Hải Linh 28/10/2000 6.25Bình Minh - TP.Hải Dương

55 DI030310 14 Phạm Văn Cương 06/09/2000 6.25Ngọc Liên - Cẩm Giàng

56 DI040328 14 Bao Thi i Lan Hương 14/02/2000 6.25Chu Văn An - Chí Linh

57 DI050819 36 Hà Thị Thanh Nhàn 04/12/2000 6.25Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

58 DI060795 35 Nguyễn Thị Hà 24/12/2000 6.25Thượng Quận - Kinh Môn

59 DI060811 36 Nguyễn Thị Nga 24/02/2000 6.25Phạm Sư Mạnh - Kinh Môn

60 DI080333 15 Nguyễn Thị Liên 02/05/2000 6.25THCS Thành Nhân - Ninh Giang

61 DI080350 15 Bùi Thị Thành 15/04/2000 6.25THCS Tân Quang - Ninh Giang

62 DI090791 35 Đinh Thị Duyên 30/08/2000 6.25Thái Tân - Nam Sách

63 DI100813 36 Nguyễn Thị Ngân 28/10/2000 6.25Tiền Tiến - Thanh Hà

64 DI100820 36 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 09/07/2000 6.25Chu Văn An - Thanh Hà

65 DI120336 15 Đào Đình Long 17/10/2000 6.25Đoàn Tùng - Thanh Miện

66 DI120338 15 Vũ Đức Lương 06/02/2000 6.25Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện

67 DI120354 16 Phạm Thu Thuỷ 12/04/2000 6.25Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện

68 DI010331 15 Đỗ Đức Khánh 13/01/2000 6.00Lê Quý Đôn - TP.Hải Dương

69 DI020356 16 Vũ Thị Hà Trang 01/09/2000 6.00Vũ Hữu - Bình Giang

70 DI060804 35 Phạm Thị Lan 30/08/2000 6.00Hiệp Hoà - Kinh Môn

71 DI060806 35 Dương Thị Ngọc Linh 19/05/2000 6.00Hiệp Sơn - Kinh Môn

72 DI070817 36 Đỗ Thị Thúy Ngọc 14/04/2000 6.00Kim Lương - Kim Thành

73 DI090781 34 Phan Đức Anh 27/02/2000 6.00Nguyễn Trãi - Nam Sách

74 DI090793 35 Lê Thị Trà Giang 04/09/2000 6.00Nguyễn Trãi - Nam Sách

75 DI100829 36 Đặng Thị Thía 02/03/2000 6.00Cẩm Chế - Thanh Hà

76 DI050783 34 Nguyễn Thị Lan Anh 24/06/2000 5.75Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

77 DI050814 36 Trần Thị Ngân 23/10/2000 5.75Đức Xương - Gia Lộc

78 DI050831 36 Phạm Thị Ngọc Thư 16/04/2000 5.75Quang Minh - Gia Lộc

79 DI050835 37 Đinh Thị Trang 21/04/2000 5.75Gia Hoà - Gia Lộc

80 DI060801 35 Vũ Lan Hương 07/05/2000 5.75Phạm Sư Mạnh - Kinh Môn

81 DI070834 37 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 28/12/2000 5.75Kim Khê - Kim Thành

82 DI090790 35 Trần Văn Duy 04/04/2000 5.75Nguyễn Trãi - Nam Sách

83 DI100789 35 Nguyễn Thị Dịu 06/06/2000 5.75Thanh Hải - Thanh Hà

84 DI100826 36 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/09/2000 5.75Chu Văn An - Thanh Hà

85 DI110799 35 Nguyễn Đình Hưng 15/03/2000 5.75Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

86 DI110803 35 Đào Thị Bích Hường 18/04/2000 5.75Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

87 DI020305 13 Phạm Thị Phương Anh 22/01/2000 5.50Vũ Hữu - Bình Giang

88 DI020306 14 Đỗ Thị Vân Anh 10/02/2000 5.50Vũ Hữu - Bình Giang

KỲ THI HSG THCS NĂM HỌC 2014-2015 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Địa lý

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường THCS

89 DI070797 35 Nguyễn Thị Hoa 03/09/2000 5.50Tam Kỳ - Kim Thành

90 DI070809 36 Trần Thị Mai 04/01/2000 5.50Việt Hưng - Kim Thành

91 DI070822 36 Lương Thị Thái Phong 18/09/2000 5.50Phú Thái - Kim Thành

92 DI090838 37 Đinh Thị Vân 11/11/2000 5.50Nguyễn Trãi - Nam Sách

93 DI030335 15 Nguyễn Khánh Linh 20/12/2000 5.25Cẩm Sơn - Cẩm Giàng

94 DI030355 16 Kim Sơn Tiến 23/08/2000 5.25Cẩm Giàng - Cẩm Giàng

95 DI040349 15 Nguyễn Thị Hương Thành 17/05/2000 5.25Chu Văn An - Chí Linh

96 DI120337 15 Trần Thành Long 08/02/2000 5.25Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện

97 DI120342 15 Mai Thị Ngoãn 01/04/2000 5.25Tiền Phong - Thanh Miện

98 DI050830 36 Phạm Thị Thu Thủy 20/05/2000 5.00Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

99 DI070837 37 Phạm Văn Trường 16/03/2000 5.00Phú Thái - Kim Thành

100 DI090815 36 Trần Thị Ngân 26/01/2000 5.00Nguyễn Trãi - Nam Sách

101 DI090828 36 Nguyễn Huy Thăng 12/11/2000 5.00Nguyễn Trãi - Nam Sách

102 DI110808 35 Lê Phương Mai 28/08/2000 5.00Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

103 DI110827 36 Đặng Thị Thảo 23/03/2000 5.00Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

104 DI110836 37 Trần Thị Thu Trang 23/05/2000 5.00Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

105 DI030302 13 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/01/2000 4.75Cẩm Giàng - Cẩm Giàng

106 DI040307 14 Nguyễn Thị Vân Anh 22/09/2000 4.75Chu Văn An - Chí Linh

107 DI050802 35 Phạm Thị Minh Hương 28/09/2000 4.75Quang Minh - Gia Lộc

108 DI060812 36 Phạm Thị Thuý Nga 14/02/2000 4.75Hiệp Sơn - Kinh Môn

109 DI060818 36 Nguyễn Thị Hương Nguyên 23/12/2000 4.75Phú Thứ - Kinh Môn

110 DI070784 34 Trần Thị Mai Anh 11/10/2000 4.75Phú Thái - Kim Thành

111 DI100785 34 Vũ Thị Nguyệt Anh 15/02/2000 4.75Chu Văn An - Thanh Hà

112 DI110792 35 Bùi Văn Đằng 09/02/2000 4.75Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

113 DI050786 35 Đoàn Thị Ngọc Ánh 05/12/2000 4.50Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

114 DI070798 35 Nguyễn Thị Minh Huế 28/06/2000 4.50Đại Đức - Kim Thành

115 DI090833 37 Phùng Minh Trang 08/10/2000 4.50Nguyễn Trãi - Nam Sách

116 DI090839 37 Nguyễn Thị Xoan 29/03/2000 4.50Minh Tân - Nam Sách

117 DI050787 35 Nguyễn Thị Cúc 08/01/2000 4.25Thị Trấn - Gia Lộc

118 DI100794 35 Nguyễn Thị Hà 10/08/2000 4.00Chu Văn An - Thanh Hà

119 DI040323 14 Nguyễn Thị Hoa 13/07/2000 3.50Lê Lợi - Chí Linh

120 DI060832 37 Nguyễn Thị Thư 03/09/2000 3.25Thất Hùng - Kinh Môn

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

PGĐ. Nguyễn Thị Hiền