2
• Công nghệ thông tin: Information Technology • Quản trị kinh doanh: Business Administration • Kinh tế phát triển: Development economics • Kinh tế môi trường: Environmental economics • Lịch sử các học thuyết kinh tế: History of economic theories • Kinh tế công cộng Public Economics • Kỹ thuật cơ khí: Mechanical Engineering • Vật lý kỹ thuật: Engineering Physics • Cơ học: Mechanics • Kỹ thuật viễn thông: Telecommunication • Khoa học vật liệu: Materials Science • Kỹ thuật hóa học: Chemical Engineering • Điều khiển và tự động hóa: Control Engineering and Automation • Kỹ thuật điện: Electrical Engineering • Kỹ thuật điện tử: Electronic Engineering • Công nghệ thực phẩm: Food Technology • Công nghệ sinh học: Biotechnology • Kỹ thuật dệt may: Textile and Garment Engineering • Kỹ thuật nhiệt: Thermodynamics and Refrigeration • Kỹ thuật môi trường: Environment Engineering • Kỹ thuật cơ khí động lực: Transportation Engineering • Kỹ thuật y sinh: Biomedical Engineering • Quản lý tài nguyên và môi trường: Resource and Environment Management • Kỹ thuật hạt nhân: Nuclear Engineering • Quản trị khách sạn: Hotel Management • Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành: Tourism Services & Tour Management • Ngành Marketing: Marketing Marketing thương mại: Trade Marketing • Quản trị thương hiệu: Brand Management • Kế toán doanh nghiệp: Accounting for Business (Industrial Accounting) • Thương mại quốc tế: International Trade • Kinh tế thương mại: Trading Economics • Luật thương mại: Commercial Law • Tài chính ngân hàng: Finance and Banking • Quản trị thương mại điện tử: E-Commerce Administration (Electronic Commerce) • Tiếng Anh thương mại: Business English

ngành

Embed Size (px)

DESCRIPTION

tiếng anh

Citation preview

Cng ngh thng tin: Information Technology Qun tr kinh doanh: Business Administration Kinh t pht trin: Development economics Kinh t mi trng: Environmental economics Lch s cc hc thuyt kinh t: History of economic theories Kinh t cng cng Public Economics K thut c kh: Mechanical Engineering Vt l k thut: Engineering Physics C hc: Mechanics K thut vin thng: Telecommunication Khoa hc vt liu: Materials Science K thut ha hc: Chemical Engineering iu khin v t ng ha: Control Engineering and Automation K thut in: Electrical Engineering K thut in t: Electronic Engineering Cng ngh thc phm: Food Technology Cng ngh sinh hc: Biotechnology K thut dt may: Textile and Garment Engineering K thut nhit: Thermodynamics and Refrigeration K thut mi trng: Environment Engineering K thut c kh ng lc: Transportation Engineering K thut y sinh: Biomedical Engineering Qun l ti nguyn v mi trng: Resource and Environment Management K thut ht nhn: Nuclear Engineering Qun tr khch sn: Hotel Management Qun tr dch v du lch v l hnh: Tourism Services & Tour Management Ngnh Marketing: Marketing Marketing thng mi: Trade Marketing Qun tr thng hiu: Brand Management K ton doanh nghip: Accounting for Business (Industrial Accounting) Thng mi quc t: International Trade Kinh t thng mi: Trading Economics Lut thng mi: Commercial Law Ti chnh ngn hng: Finance and Banking Qun tr thng mi in t: E-Commerce Administration (Electronic Commerce) Ting Anh thng mi: Business English Qun tr nhn lc: Human Resource Management K ton: Accounting Thanh ton quc t: International Payment