171
TỔNG CỤC QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI CỤC ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI STT Quốc tịch Hộ chiếu/ Giấy chứng nhận đầu tư Số Ngày cấp Nơi cấp 1- Thành phố Cần Thơ 1 Lâm Thị Thuận 1964 2 Lý Thanh Sơn 1963 AUSTRALIA L4015877 3/26/2003 AUSTRALIA 3 Mỹ 6/21/2006 Mỹ 4 Tăng Thoại Minh 1960 Mỹ 206747011 6/21/2002 Mỹ 5 Thái Thị Hồng 1946 AUSTRALIA N2908580 6/11/2010 AUSTRALIA 6 William Victor 1943 Hoa Kỳ 210510329 7/5/2008 TLSQVN tại SF 7 Trần Thị Huệ 1969 AUSTRALIA N2460286 8/2/2010 SYDNEY DANH SÁCH NGƯỜI VIỆT NAM Đ CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI SỞ HỮ Tên người VN định cư ở nước ngoài Năm sinh ĐSQ VN tại Đan Mạch Trần Văn Hiền, Phạm Thị Nga 1952, 1955 218041726, 218041725

NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Embed Size (px)

DESCRIPTION

danh sách ngươi nuoc ngoai mua nha o vn

Citation preview

Page 1: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

TỔNG CỤC QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI

CỤC ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI

STT Tên người VN định cư ở nước ngoài Năm sinh Quốc tịch

Hộ chiếu/ Giấy chứng nhận đầu tư

Số Ngày cấp

1- Thành phố Cần Thơ

1Lâm Thị Thuận

1964

2Lý Thanh Sơn 1963 AUSTRALIA L4015877 3/26/2003

31952, 1955 Mỹ 218041726, 218041725 6/21/2006

4Tăng Thoại Minh 1960 Mỹ 206747011 6/21/2002

5Thái Thị Hồng 1946 AUSTRALIA N2908580 6/11/2010

6William Victor 1943 Hoa Kỳ 210510329 7/5/2008

7Trần Thị Huệ 1969 AUSTRALIA N2460286 8/2/2010

DANH SÁCH NGƯỜI VIỆT NAM ĐỊNH CƯ Ở NƯỚC NGOÀI, CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU NHÀ Ở TẠI VIỆT NAM

Trần Văn Hiền, Phạm Thị Nga

Page 2: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

8Bà: VÕ THỊ NAM 1953 AUSTRALIA M8628481 7/10/2010

9Ông: DOAN DAT VAN (Đoàn Văn Đạt) 1946 USA 438603221 12/1/2008

10Nguyen Jane Frances 1962 Hoa Kỳ 477855777 29/03/2011

11Canada

12Ông: Nguyễn Roy 1956 Hoa Kỳ 215923450 20/12/2005

13Ông: Dương Văn Sang 1958 Nhật Bản C85352 21/4/2008

141975 Hoa Kỳ 477471037 16/3/2011

15 Trần Quốc Dân 1955 Australia L4520541 11/2/2003

16 Bà: Tăng Greco Thị Phi Phụng 1961 Việt Nam N1585024 25/5/2012

17 Ông Nguyễn Văn Nguyên1947

Việt NamN1655225 21/11/2012

18 Bà Phạm Thị Kẻn (Pham Ken Thi) 1949 Mỹ 217256714 29/4/2006

Trương Nghĩa (Trương Nghia) Hà Tiết Mai (Ha Mai Tiet)

1943 1947

WD959128 QB546156

09/4/2008 07/3/2011

Bà: Nguyen Phung Kim (Nguyễn Kim Phụng)

Page 3: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

19 Bà: Huỳnh Thị Ngọc Ánh1942

Mỹ469893807 25/5/2010

20 Bà: Phan Thị Như (Nhu Thi Phan) 1946 Mỹ 465844488 02/10/2009

21 Nguyễn Hùng Tâm 1978 Việt Nam N1637995 14/01/2013

2- Thành phố Hồ Chí Minh

1Nguyễn Uyên Dinh

1968Hoa Kỳ 452022975 27/7/2009

2Đặng Văn Nha Úc M8358443

3Trần Văn Ngọc Pháp 06AY56325

4Ngô Văn Liêm Pháp 07CT96391

5 Nguyễn Thị Liên Mỹ 40801114

6Phạm Thị Sen Pháp A1301953

7Lâm Huỳnh Nga Không ghi 205453659 25/10/01

8TAI JOHN VU Mỹ 75134329 17/02/99

9Ông: Bùi Minh Tiến Không ghi CVS0001725 23/04/02

Page 4: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

10Không ghi 53225987 17/04/92

11Ông: Cao Văn Phú Guy Không ghi 00RE52835 10/11/2000

12Lê Louis (Ngô Văn Liêm) Không ghi 01RE74667 12/2/2003

13Nguyễn Đình Thi Không ghi PT/P0263354 5/4/2002

14Ông: Huỳnh Ngọc Hoa Kỳ 95945702 10/07/2002

15Bà: Lê Thị Yến Casey Hoa Kỳ 140663076 12/6/1996

16Ông: Trịnh Thanh Tuấn Úc E7589432 15/03/2002

17Bà: Lê Thị Mỹ Hương Mỹ 157498157 26/02/1998

18Ông Nguyễn Phụng Vân Mỹ 37135007 20/09/1999

19Bà: Phạm Thị Còn Mỹ 17684018 14/03/2005

20ÚC L8464283 04/05/2000

Bà: Phạm Thị Tuyết (Lương Phạm Tuyết)

Ông: Huỳnh Ngọc Tài (HUYNH NGOC TAI)

Page 5: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

21Ông Nguyễn Văn Hảo Pháp 01RE74895 27/05/2003

22Bỉ EG469605 EG469605

23Bà Đào Thị Sáng Pháp A1301990 24/03/2005

24Úc

25 Úc

26 Bà: Trà Thị Minh Hải Mỹ 201288974 15/09/1999

27Ông Nguyễn Thành Thái Pháp 05AE39741 09/06/2005

28Mỹ 15814700 30/09/1998

29Trần Bửu Khánh Bỉ

30Nguyễn Thị Tốt Mỹ

31Nguyễn Văn Thuật

32Huỳnh Vĩnh Quyền

Bà: Lâm Thị Bích Liên (Lim Phet Nay)

Lu Kim Bao (Lữ Kim Bảo)

E7550853 E7550853 27/7/99 Úc

Ông: Từ Ngọc Lộc Ông: Từ Ngọc Đức

L1530712 E7060911

26/03/2002 08/09/2000

Ông Nguyễn Quý Minh (Nguyen quy Minh)

Page 6: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

33Kiên Huệ Dung Mỹ

34Phan Thúy Hồng

35Lê Trường Xuân

36 Trần Minh Tâm

37Bùi Cẩm Hà Lê Thái Pháp

38Nguyễn Luynh

39Mỹ 201526717 16/11/99

40Ông: Nguyễn Quốc Cường Không ghi PTA0105376C 27/12/01

41Bà: Chang Mỹ Tuyết New Zealand AA487327 21/03/2002

42Ông: Trần Bửu Khánh Bỉ EB854557 02/03/2000

43Ông: Võ Charles Pháp 05AE39883 13/06/2005

44Ông: Phan Quang Định Úc L3577441 2/7/2002

45Bà Nguyễn Lynn (Nguyễn Thị Liên) Mỹ 159049074 01/09/1998

Ông: Hồ Đăng Hòa (HO DANG HOA)

Page 7: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

46Ông Trần Việt Hải Mỹ Z8022786 01/06/1999

47Ông Mai Viết Thủy (MAI VIET THUY) Úc E7529784 22/04/1998

48Ông: Nguyễn Đình Triệu Hoa Kỳ Z8022742 11/12/1998

49Hà Lan

50Mỹ

51Đoàn Huy Liệu Pháp PTA 0722643

52Trần Mỹ Linh Hà Lan NL 5807921

53Võ Thị Lệ Dung Mỹ 204838587

54Tông Lâm Mỹ Z 7996871

55Ông: Trần Đệ Không ghi PT451235

56Bà: Lâm Thị Mỹ Hạnh Úc E6305377 14/10/93

57Không ghi 130222468 11/12/2000

Trịnh Tú BìnhThái Chung

22344561 BU 890

Cao Ngọc Hiển Trần Thị Yến

27337029 311740356

Ông: Lin King Sam (Lâm Khánh Sâm)

Page 8: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

581300263598 05/07/2001

59Không ghi 880350 28/11/97

60Trung Quốc H90032580 19/12/97

61Lương Kenny Kien Hung Không ghi 27/3/2003

62Ông: Bùi Văn Công Úc E7057030 1/10/1999

63Úc E7534917

64Úc E7534917

65Úc E7534917

66Bà Trần Thị Thu Thảo Anh 93220021 4/1/2006

67 Diệp Thục Văn Singapore

68Nguyễn Thanh Nam Úc L 4011960

69Lu Mun Quan Mỹ 712060608

Ông: Liang Po Tao (Trần Bá Diệm)

Trung Hoa Dân quốc

Ông: Dương Triết (YANG CHE)

Hồ Ngọc Dung (Linda Tan Woo)

Thẻ tạm trú: HM001217B2

Bà Đỗ Khéo Ngọc (Cao Do Kheo Ngoc Vivien)

Bà Đỗ Khéo Ngọc (Cao Do Kheo Ngoc Vivien)

Bà Đỗ Khéo Ngọc (Cao Do Kheo Ngoc Vivien)

Page 9: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

70Tạ Muốí Canađa JE 440702

71Lý Dục Dân Mỹ 46145196

72Huỳnh Sanh Thụy Điển 56161213

73Quang Thiếu Lệ Mỹ 77730400

74 Nguyễn T Kim Oanh Mỹ 22831288

75Không ghi 141152636 01/06/2000

76Ông: Ngô Minh Thọ ÚC M5975687 24/08/2006

77Trần Thế Bình Úc E 3041615

78Trần Thế Bình Úc E 3041615

79Ông: Đoàn Viết Đại Từ Không ghi

80Huỳnh Vĩnh Quyền Mỹ 220161644

81Phan Thị Thu Hương Pháp 06AC65355

82Nguyễn Ngọc Sơn PTA 1354179

Ông: Trịnh La (La Trinh)

98AE5894222/05/2000

Page 10: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

83Lê Thành Chung Đức 249956901

84Nguyễn Quốc Bình Canađa JX 276954

85Nguyễn Ngọc Minh Úc M 8959224

86Không ghi 35996151

87Bà: Nguyễn Thị Hường Không ghi BN0076269 22/04/99

88Lê Văn Phong Không ghi PTDV 0026546 9/8/1999

89Galan Chan Không ghi

90210872841 15/04/2004

91L 3214622 L9814376

92Yang Don Mỹ 220306160

93

94Ông Vương Ác Bánh Không ghi 620436585 25/11/96

Bà: Nguyễn Thị Quỳnh Hoa (JUDY NGUYEN)

10/10/96

E7048275 19/10/1998

Bà: Phan Nguyệt Hường(Pan Yueh Hsiang)

Trung Hoa Dân quốc

Trần Sang Nguyên Trần Thị Hằng

Úc Úc

Đặng Văn Hiếu Đặng Hiếu Để

Đức Đức

215966817 5299185641

Page 11: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

95Bà: Cao Thị Thu Không ghi BS0043810 28/10/99

96 Ông: Võ Ngọc Huynh Không ghi C59172 31/01/2001

97 Mai Tấn Dương Không ghi ED 708659 23/11/2001

98Vũ Minh Tuấn Không ghi 203516067 5/10/2000

99Bà: Châu Ngọc Kiều Không ghi BC142068 17/11/03

100Mỹ 701151553 13/11/1998

101Ông Trần Đệ (TRAN DENNY) Úc E1007612 24/06/2004

102Huỳnh Thị Bích Nguyệt Pháp 05RE45060

103Ngô Đình Thuận Mỹ 710148721

104Huỳnh Thị Hường Mỹ N1224657

105Nguyễn Pha Lê Mỹ 57706881

106Lê Mộng Chương Pháp 03KE04422

107Lê Thị Uyên Mỹ N1105869

Ông Wong AnDy (Trần Chánh)

Page 12: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

108Bà: Đinh Thị Thu Trâm Không ghi PTBN0123363 18/11/99

109Bà: Đặng Thị Kim Nga Không ghi BX0049288 30/11/98

110

111Bà: Nguyễn Thụy Bình An Hà Lan N97354798 18/02/2000

112Bà: Nguyễn Ngọc Lài Hoa Kỳ 206318702 10/4/2002

113 Ông: Phạm Tiến Thịnh Đức L9427964 30/08/2004

114Ông: Trần Quang Toại Mỹ 55157157 7/3/1998

115Bà Nguyễn Lan Vy (Nguyen Vy Lan) Mỹ 311407940 21/03/2007

116Lê Thị Đỗ Uyên Canađa BA 113822

117Trần Thị Minh Thu Mỹ 17090098

118SiSiMon Úc E 1034432

119Lưu Thanh Dũng Pháp A 1001781

Trần Quang Khánh Nguyễn Thị Bích Ngọc (Trần Ngọc)

Úc Úc

L0060888 L9233952

17/02/199516/10/2000

Page 13: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

120Lê Quý Thế Canađa BA 481001

121Hoa Kỳ 711487046 15/06/2005

122Đài Loan 135054128

123Hoa Kỳ 301184382 08/11/2001

124Úc M5975687 24/8/2006

125Phạm KENNY Úc E 1033423

126Trần Thế Dần Mỹ 428013235

127Nhật TF5873674 15/02/2001

128Nhật TF5873674 15/02/2001

129Không ghi

130Trần Văn Minh Đức 48147795

Ông: Trịnh Tích Cường (TRINH FRANCIS)

Ông: Trần Nguyên Thuận (TRAN NGUYEN THUAN)

Ông: Đoàn Vĩnh Khang (DOAN VINH KHANG)

Ông Ngô Minh Thọ(Ngo Minh Tho)

MAKIMURA ETSUKO (Nguyễn Thị Yến)

MAKIMURA ETSUKO (Nguyễn Thị Yến)

Huỳnh Đạo Nghĩa (Huynh Bruno Nghia Dao)

37364605 14/3/2000

Page 14: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

131 Dương Henry Mỹ 209326814

132 Bùi Văn Thương Mỹ 401008544

133Bà: Trần Thị Tố Liên Bỉ PTA0009006

134Bà: Nguyễn Thị Xuân Hoa Không ghi

135Bà: Hồ Xuân Viên Anh Không ghi BS0013360 11/6/1998

136Bà: Bùi Phương Dung Thụy Sỹ 9586704 18/09/1998

137Hà Tấn Út Không ghi

138 Ông: Yu Allen Linh Hoa kỳ 53953971 18/10/94

139 Pháp 01RE74964 19/06/2003

140Ông Phạm Thanh Dũng Anh 761020915 21/7/2005

141Bà: Nguyễn Thị Kim Liên Úc E3014112 03/04/2006

142Ông: Đỗ Đắc Vọng Không ghi PTDZ0074108 12/05/99

143Ông: Ngô Đình Thuận Hoa Kỳ 710148721 25/11/2002

PT370664 21/07/97

A 44540613 4/10/2001

Bà: Viên Thị Thanh (Bertelli Martine, Marie)

Page 15: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

144Ông: Dư Đức Văn Canada BC125377 19/05/2002

145Không ghi 16/3/1999

146 Lê Quang Hải 1949 Hoa Kỳ

147Lê Chu Cầu 1947 Đức 536748733

20/2/2006

1481967, 1968 Việt Nam 05/11/2010, 14/3/2008

1491954, 1965 Việt nam, Mỹ 452164765 21/10/2008

1501954, 1954 Mỹ 442611850, 205453659 07/5/2008, 25/10/2001

151Đức N1254515, N1254514 8/26/2008

152Nguyen My Dung 1946 Đức 4026347820 8/11/2003

1531960 A 453899920

154Đỗ Đức Tiến 1936 Mỹ 204308262 3/19/2001

155Hà Văn Ba, Trần Thị Mỹ Phượng 1962, 1972 Việt Nam N 1337580, B4754596 31/8/2009, 09/11/2010

Trần Háng Khiêm (Trần Khiêm)

140959728

Dương Đức Chính, Hoàng Thu Quyên

N1437861, N 1162498

Kiều Thị Hồng, Kiều Công Thảo

Lâm Văn Hoàng, Lâm Huỳnh Nga

Đỗ Quốc Sơn, Trần Thị Mai Lan

Nguôn Si Châu, Huỳnh Thị Ba

Page 16: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

156Vĩnh Quân, Lâm Thị Lộc Hà 1938, 1934

157Ngô Văn Thiên, Nguyễn Thị Xuân 1940, 1942 Việt Nam N1308697, N1308698 4/5/2009

158Trương Văn Du, Phan Thị Bé 1941, 1944 Pháp

159Phạm Thị Hiền 1954 Mỹ 432915963 10/1/2007

160Nguyễn Văn Đậu 1931 Canada N1413537 120/10/2010

161Hoàng Thị Chanh 1937 AUSTRALIA M9595533 3/16/2009

162Nguyễn Văn Cao 1936 Mỹ 476179269 30/12/2010

163Trần Quốc Sơn 1951 N1171659

164Trần Thanh Nam 1938 Áo P1800409

165 DOAN HOAN 1952 Thụy Sỹ F 0448473 9/5/2003

166Dương Đức Dũng, Đặng Thị Mỹ Hòa 1969, 1976 Pháp 05/11/2010, 28/7/2009

167Nguyễn Văn Trung 1946 Mỹ 459261089 4/6/2009

Thụy Sỹ Việt Nam

N1196986 CMND:020071203

31/7/2008 04/05/2001

06AV 35594, 02VF37619

10/10/2006 17/02/2003

N1437863, N 1328811

Page 17: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

1681948 Pháp 02ZD650005 5/24/2002

169Việt Nam N1328997

1701949 MỸ 205725303 11/1/2002

171

172TRƯƠNG LÝ THU HƯƠNG 1964 Việt Nam B1022511 22/3/2007

173 Ho, Sheng-Yuan 1962 China 133861352 5/8/2002

174Nguyễn Văn Việt Hoa Kỳ 439249542 13/3/2008

175Trần Thanh Vũ

176Pháp 08DA16988 2/12/2008

177

178

Huỳnh Thị Ba (HUYNH ÉP. ABDOULLAH THI BA)

Nguyễn Vĩnh Hưng,

NGUYEN CATHY (NGUYEN THI HAP)

HONG TO (HỒNG DIỆU TỔ) và bà HONG SIMEN

1953

1949

Việt Nam

429863996 403913139

31/8/2007 8/11/2004

PHAM EP.BRASSERT ROSELINE (PHẠM THỊ HỒNG)

TRAN VIET OTTO TUYEN và bà TON NU THI DENISE NGOC DIEP

C1V55G3W2 và C1V5VXTWW

HOANG TA THICH và bà TRINH VINH TAM

JX273564 và JX273569

Page 18: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

179Bùi Tú Oanh N1282225

180Nguyễn Thị Kỉnh 466327155

181Phạm Thiên Thanh M8505370

182Phan Ái Trâm N1437996

183NGUYEN MILTON

184Trần Thanh Vũ và bà Trần Lê Tuyết Lan Việt Nam

185Nguyễn Thị Kim Thêu 1954 Đức 1537256410

186Dương Việt 1978 Úc L7936681

187Moller Thanh Kieu 1954 Đan Mạch 450000495

188Lê Chu Cầu 1947 CHLB Đức 536748733 20/2/2006

189 Nguyễn Duyên Linh 1968 Mỹ 452022975 27/7/2009

190 Lê Thị Bông 1954 New Zealand LA270164 29/6/2010

191 Đoàn Hoan (Doan Hoan) 1952 Thụy Sỹ F0448473 17/5/2011

N1338168 và số N1338164

Page 19: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

192 Hoàng Thị Chanh 1937 Úc M9595533 16/3/2009

193Nguyễn Văn Chung 1946 Mỹ 459261089 6/4/2009

194Bà: Tseng Yu Lan Trung Quốc 300536578 27/7/2009

195 Trương Thị Quang Hải 1954 USA 435897833 19/12/2007

196 Xa David (Xa Gia Khanh) 1958 Australian E3041895 39390

197Yip Benjamin (Diệp Từ An) 1960 Hoa Kỳ 712060179 26/5/2006

198

Nguyễn Thị Huệ 1942 Hoa Kỳ 09/11/2004

và Hồ Văn Mát 1935 Việt Nam CMND:020279235 31/3/2005

199 Nguyễn Thị Năng 1944 Việt Nam N1374337 15/7/2010

200

1929Nauy

213281581/8/2005

và Phan Thị Ngọt (PHAN THI NGOT) 1930 21328160

201

Lê Văn Hữu 1962 Hoa Kỳ 447462240 5/12/2008

&Nguyễn Thị Ngọc Loan 1964 Việt Nam CMND:020805766 30/9/2005

Số cũ: A1302583 Số mới:216214953

Nguyễn Văn Nghi (NGUYEN NGHI VAN)

Page 20: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

2021937 Hoa Kỳ 57279141 6/10/2003

203 Phạm Tươi (Nguyễn Thị Tư) 1941 Hoa Kỳ 220023256 29/12/2006

204 Trần Thanh Nam 1938 Áo P1800409 14/7/2007

205 Trần Thanh Kiệt 1972 Hoa Kỳ N1383651 19/11/2010

206 Phan Thị Niệm 1953 Pháp 04FF30209 12/5/2004

207 Dương Thành Tâm (Duong Thanh Tam) 1953 Thụy Sỹ F1246201 1/9/2004

208 Nguyễn Thị Kim Oanh 1944 Việt Nam N1260756 26/4/2011

209 Trần Thị Kim Ngân (Tran Mina) 1961 Việt Nam B2019127 28/3/2008

210 Trần Đạt Chương Australia E3044408 5/7/2007

211 Huynh Van (Huỳnh Vân) Mỹ 452126175 16/12/2010

212 Phan Hoàng Đồng (Phan Hoang Dong) 1944 CH LB Đức 227006739 15/1/2004

213 Nguyễn Thị Nam Hải 1955 Việt Nam N1187287 11/1/2008

214 Nguyễn Công Phổ 1968 Việt Nam B2983595 12/3/2009

215 Trần Thị Tuyết Nga 1973 Việt Nam N1338505 3/8/2009

Nguyễn Minh Nguyệt (Nguyễn Thị Minh Nguyệt)

Page 21: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

216 Nguyễn Đức Ấn (Nguyen Đưc An) Thụy Sỹ F0320646 19/7/2003

217 Hong Dinh Pham (Phạm Đình Hồng) Mỹ 223541390 11/5/2007

218 Tạ Thị Hạnh Việt Nam N1444109 19/01/2011

219 Tran Phuoc Dong và Chau Thi Phi 6/8/2011

220 Huỳnh Cường1960

Na Uy 27122529 15/4/2009

2211954

Mỹ 435897833 19/12/2007

222 Nguyễn Kim Hoàng1950

Việt Nam N 1320257 3/9/2009

223 Lê Văn Thọ1936

Việt Nam N 1253921 13/8/2008

224 Nguyễn Tấn Vũ1971

Canadian ƯB753222 24/07/2007

225 Phạm Sứ Mạnh1942

Hoa Kỳ 445512403 10/10/2008

226 Việt Nam 15/09/2008

227 Việt Nam 15/09/2008

19481949

ÚcÚc

L9866355E7575199

QUANG HAI THI TRUONG (Trương Thị Quang Hải)

Nguyễn Văn Cương & Lê Thị Thiên Nguyệt

19601970

B2595710B2601875

Nguyễn Văn Cương & Lê Thị Thiên Nguyệt

19601970

B2595710B2601875

Page 22: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

228 Trần Văn Nho Úc M9581961 15/3/2008

229 Trương Thị Thùy Linh1943

Việt Nam N1465989 25/5/2011

230 Lã Thị Bích Liên Canada QA 812992 29/7/2010

231 Le Chanh Duy Mỹ 57895024 13/6/2005

232 Đoàn Văn Nhơn Australian L 4649667 23/9/2003

233 Quách Tuấn Canada BA 166309 17/8/2006

234 Nguyễn Quốc Huân Hoa Kỳ 461756487 18/8/2009

235 Lu Mun Quan (Lư Mụn Quần)1955

HC 111369742 9/12/1996

236 Tôn Lâm1946

Mỹ Z 7796871 3/6/2003

237 Vo Le Dung Thi (Võ Thị Lệ Dung)1961

Hoa Kỳ 204838587 6/6/2001

238 Nguyễn Thị Liễu Hạnh Pháp N1196822

Page 23: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

239 Phạm Minh Thắng Việt Nam N1356794 27/1/2010

240 Nguyễn Thị Trang Thùy1967

Việt Nam N1413851

241 Lâm Lệ Hồng (Quach Hong Le) 1955 Canada WN748098 28/9/2009

242 Vu Nhan Thi Mỹ 480408724

243 Nguyễn Âu Lan Pháp 99LP33329

244 LEE, SHU- CHEN

1969

Trung Quốc 302620298 14/2/2011

245 CHANG, HUNG- TU1954

Trung Quốc 200042306 30/10/2002

246 WU, WOOD-MING1934

Trung Quốc 135190446 29/7/2008

247 SIO HOCK CHUAN1981

Singapore S8123434E 13/4/2004

248 CHOI KOON NAM1974

Pháp 07AI04387 22/2/2007

Page 24: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

249 Tôn Long Ký Việt Nam A042813307

250 Trần Tiễn Huyến Việt Nam N1356195 16/8/2010

251 Nguyễn Văn Thành1965

Việt Nam N1557609

252 Hsu Shih Yu Li (Hứa Thị Ngọc Lệ)1972

Trung Quốc 212422611

253 Nguyễn Francis Tuấn Anh Hoa Kỳ 710383219

254 Marret Frank, Christone Henri1967

Pháp 05AE06118 20/7/2005

255 Ishimoto Yoshihiro1960

Nhật Bản TH 8593019 24/2/2009

256Ông: Guillon jean Marcel guy Noel

1958Pháp 10AK 79712 18/3/2010

1973 Pháp 10AK79714 18/3/2010

257 Trực Quốc Hùng Hoa Kỳ 207923691 11/9/2003

258 Bùi Thanh Thọ Hoa Kỳ 58375339 10/5/2006

Bà: Le Mercier Guillon Beatric Tuyet Lan

Page 25: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

259 Au Quang Hien - Dương Thị Thúy Anh 703204308

260 Nguyễn Thị Chi Việt Nam 476057614 24/9/2010

261 Lin, Chen Chiu 5/9/1905 132053147 19/02/2003

262Đặng Thành (Dang Thanh)

Na Uy26839844 13/8/2008

27332746 15/7/2009

263 Nguyễn Thị Cúc Việt Nam N1029405 5/10/2007

264 Du Phước Việt Nam N1342892 12/7/2010

265 Thái Hoàng Phúc Pháp 03XH 11005

266 Đào Vinh Quang Nga N1183694

267 Lê Văn Minh Hoa Kỳ 39341055

268 Trần Thị Ái Vân Việt Nam B2482229 18/8/2008

269 Nguyễn Thị Hạnh Hoa Kỳ 445189435 25/6/2008

Trung Quốc (Đài Loan)

và Bà Hoàng Thị Minh Nguyệt (Hoang Thi Minh Nguyet)

Page 26: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

270Ông Phan Bãn Nhãn (Phan Ban Nhan) Hoa Kỳ 485747103 19/8/2012

Hoa Kỳ 463058005 15/12/2009

271 Nguyen Thi Le Thuy Mỹ 450752952

272 Vongphasouk Khamhung Pháp 08CA75646

273Châu Tâm Luân Geneve N1308059

và Châu Thị Ngọc Xuân Thụy Sỹ F0319248

274Pham Lou (Phạm Đăng Luân) Hoa Kỳ 711487121 11/7/2005

Phạm Hung (Phạm Thị Hưng) Hoa Kỳ 711487221 12/8/2005

275 Huyỳnh Thị Y 1942 Việt Nam B3836904 26/2/2010

276 Lê Thị Lan Phương 1954 Việt Nam B6152554 8/12/2011

276.5

Geicke Horst Joachim Franz1955

C4KR7WGP5 11/2/2009

Billy Frank Pierce JR1955

Mỹ 402610221 4/11/2003

278 Kek Chin Ann 1962 Malaysia A18129076 17/9/2007

và bà Hoàng Thị Vọng (Hoang Thi Vong)

Cộng hòa Liên bang Đức

Page 27: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

279 Doran Terence John 1944 Australia E3006922

280 Michael Harald Osswald 1962 3343003419 12/6/2001

281 Paul Anthony Doran 1958 Australia E 1021027 17/9/2004

282 Tran Kaylynn Thu Mỹ 470857293 31/7/2010

283 Ly Kheng 1971 Canada BA 414089 29/7/2009

284 Lars Terence Fuller 1959 Hoa Kỳ 211576524 12/8/2004

285 Park Seong Ki 1960 Hàn Quốc 7087160 12/4/2006

286 Phạm Tri Nguyên Mỹ 220070630 26/01/2007

287 Kwag Noh Hun 1964 Hàn Quốc M82786081 1/10/2009

Cộng hòa Liên bang Đức

Page 28: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

288 Duc Gilles Claude Jean Charles 1959 Pháp 10AP333846 2/4/2010

289 Lee Jinmyung 1969 Hàn Quốc 7191886 11/7/2007

290 Yeo Suan Lung 1979 Malaysia K19740716 4/12/2008

291 Kang Sang Uk 1967 Hàn Quốc 7204377 22/11/2007

292 Suzuki Hideki 1967 Nhật Bản TZ0562489 26/6/2008

293 Vuong Wayne Hoa Kỳ 712060103

294 Chandara Oudone (Bùi Long) Pháp 09AX21187 15/06/2009

295 CHING HENG HOE 1960 Malaysia A20983226 24/11/2009

296 Gabon 8BC099528

297Dương Đức Hòa Việt Nam N1264775 9/5/2012Dương Đàm Cẩm Lệ Việt Nam N1264774 9/5/2012

Tran Mau Co Richard - Nguyễn Thị Ngọc Châu

Page 29: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

298 214816653 5/12/2006

299Huyỳnh Thị Nhân Việt Nam A 046500282 9/1/2009

Huỳnh Văn Chính Việt Nam20189153

300 Trần Quốc Hán Trung Quốc HO 1311362

301 Hồng Văn Tý Hoa Kỳ 710081863

302 1973 Hoa Kỳ N1434991 4/8/2011

303 Trần Quốc Việt 1965 Úc N1543195 02/12/2011

304 Đặng Mậu Quang (Dăng Laurent) 1953 Pháp 05RE91437

305 Trần Đạt Chương 1974 Úc E3044408

306 Nguyễn Thị Bích Thủy 1971 Đài Loan 302157405

307 Lê Hùng 1966 Canada N1578668 24/5/2012

308 WONG LI RHEN 1979 Malaysia A 18647147 31/1/2008

309 Lê Minh Khương (Matsuda Ken) Nhật Bản TZ0493260

310 Trần Quang Tuấn Anh 761214970

Juan, Fang-Chiung (Nguyễn Quang Trọng)

Trung Quốc (Đài Loan)

Nguyễn Hồng Linh Thanh Tùng (Nguyên Tùng)

Page 30: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

311 Nguyễn Công Độ (Nguyen Do Cong) Việt Nam N5866677

312 1952 United States 710198429 21/2/2003

313 Nguyễn Thùy (Nguyen Thuy) 1965 C4KV5FZC 7/12/2010

314 Nguyễn Ngọc Châu (Zesiger Chau Ngoc) 1970 Canada BA 511670 5/3/2008

315 Nguyễn Thị Mai Hương 1958 Việt Nam N 1284309 10/6/2009

316 1930 France (Pháp)

317 Nguyễn Thị Sáo (Nguyen Van) 1955 Hoa Kỳ 121231550 25/4/2006

318 Tran Tien Hoa (Trần Tiến Hóa) Đức 517146926 27/11/2006

319 Phan Thanh Bình Việt Nam N1489736 19/7/2011

320 Lê Thị Tuyết Trang Việt Nam N1266248 01/11/2011

321 Phạm Thị Năm Việt Nam N1394653 15/9/2010

Nguyễn Ngọc Trâm (Isabelle Ngoc Tram Nguyen)

Deutsh (CHLB Đức)

Tran Ngoc TrungPham Thi Kim Dung

05TR5807005BR66689

01/7/200511/7/2005

Page 31: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

322 Nguyễn Việt Hà (Nguyen Viet Ha) Bỉ EH 867944

323 Huỳnh Minh Sanh (Huynh Sanh Minh) Hoa Kỳ 422386583 13/4/2007

324 Nguyễn Dạ Lan Hương 1964 Việt Nam N1517397 20/12/2011

325 Tan Ngọc Thủy 1941 Hoa Kỳ 454799386 24/04/2009

326 9/5/2012

327 Ông Trần Văn Lộc 1957 Nauy 26379182 19/2/2008

328 Ninh Văn Hiến (Ninh Van Hien) Anh 761258824

329 Bà Geicke Johanna Rachel Katharine 1991 Hồng Kông KJ0120286 6/5/2010

330 Lê Thị Năm Úc L4365223 2/7/2003

331 Dương Đại Hải Canada BA 530781

332 Ông FOONG KEN 1949 Malaysia 20502027 14/12/2009

333

Ông Dương Đức Hòavà bà Dương Đàm Cẩm Lê

19631975

Việt NamViệt Nam

N 1264775N1264774

Phan Thanh HóaNguyễn Văn Nhu

AnhHoa Kỳ

465003024458924274

2/12/200918/8/2009

Page 32: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

334 Nguyễn Thị Điệp 1950 Việt Nam N155622 07/6/2012

335 Lưu Huy Hưng Canada WR 788829 14/7/2009

336 Ông Thomson Alexander 1965 Hà Lan BR 73656R2 15/12/2006

337 Bà Van Ep. Van Jeannine 1945 Pháp 07BC43393 24/8/2007

338 Ông Nicolas Peter Josi 1969 Thụy Sỹ F0448474 05/9/2003

339 Ông Vossen Frank Marc Auguste 1963 Bỉ E 1741102

340 Ông Evans Donald Robert Úc E4024366 11/3/2010

341 Nguyen Lam H (Nguyễn Hoàng Lâm) Hoa Kỳ 476113106

342 Dang Dee Hoa Kỳ 711487487 04/11/2005

343 Lam Tan Thoai (Lam Thoại Tân) Mỹ 422070166 15/12/2008

Page 33: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

344 Bà: Lê Thị Năm 1932 Úc L4365223 2/7/2003

345 Bà: Ariga Sachi (Nguyễn Thị Trường Sa) 1971 Nhật Bản TH8451990 12/2/2009

346 Trịnh Nguyễn Hoàng Phượng 1976

347 Mong Thi Oanh (Phùng Thị Oanh) Úc E 3041692 3/8/2007

348 VON KEAN WUI 1978 Malaysia A24353395 29/4/2011

349 MEDINA SARRIA WILLAMS 1969 Cuba B561991 8/6/2010

350 NELSON CHOW CHEE BENG 1970 Singapore S70770778D 22/4/2002

351 BRENDAN JONH SMITH 1950 New Zealand AA634249 28/01/2003

352 KIYOHITO IKEDA 1970 Nhật Bản TZ0692543 17/11/2009

353 GERALD KRISTIAN STAVLAND 1945 Na- Uy 26084262 9/7/2007

Tây Ban Nha (còn quốc tịch VN)

AAB 258512N1523592

26/2/201023/7/2012

Page 34: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

354 VINCENT AVELAR 1945 Mỹ 454427498 05/3/2009

355 CHANG YONG JUN 1971 Hàn Quốc 7172340 05/4/2007

356 HARADA HIROKO 1972 Nhật Bản TH 1235670 10/8/2006

357 SCOTT COLIN CHESHIER 1978 Mỹ 712144208 28/02/2006

358 KIM SEONG HEE 1964 Hàn Quốc 7068474 04/11/2005

359 ALEXANDER LEBEDEV 1956 Nga 51N4154130 22/4/2009

360 DILIP KISHIN ASWANI 1964 Ấn Độ Z2015994 27/8/2009

361 KANG IL MOOK 1972 Hàn Quốc KJ0066436 29/4/2008

362 KIM DONGHYUK 1973 Hàn Quốc 7085490 31/3/2006

Page 35: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

363 SHIH, KUN-WANG 1954 Trung Quốc 212769992 07/7/2005

364 KOH WEE CHONG JEFFREY 1965 Trung Quốc E 1603416K 20/01/2010

365 AN YOUNG JUN 1969 Hàn Quốc M16027849 10/12/2008

366

367 Trần Đình Hiếu Martin Úc M6799575 27/4/2007

368 Bà: Ariga Sachi (Nguyễn Thị Trường Sa) Nhật Bản TH 8451990 12/2/2009

369 Chua Darwin 1971 Philippines XX 4346771 12/8/2009

370 Wu Wei Ling Trung Quốc 216788868 24/12/2008

371 MEDINA SARRIA WILLAMS 1969 Cuba H050442 18/01/2011

Ông: Hoàng A LanBà: Cao Thị Bích Trân

Hoa KỳViệt Nam

PUSA 448485340370835802

15/7/2008

Page 36: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

372 LAM JULIE NGA THIEN Canada BA 800742 10/02/2012

373 Bà: Mong Thị Oanh (Phùng Thị Oanh) 1957 ÚC E 3041692 03/8/2007

374 Ông: Lam Tan Thoai (Lâm Thoại Tân) 1965 Mỹ 422070166 15/12/2008

3751961 Hoa Kỳ 206434182 2/5/2002

& Ông: Võ Phước Hải (Võ Jerry) 1960 Hoa Kỳ 433045601 29/1/2007

376Trần Duy Khâm Việt Nam 21859553

Hoa Kỳ 216002065 14/4/2006

377Ông Lại Thanh Tuấn Hoa Kỳ N1319544

& bà Trần Thị Mỹ Vân Hoa Kỳ N1381628

378 HOFFMANN RALF ACHIM GUNTER 1962 Đức C5R5V4HLW 30/6/2008

379 Mỹ 406122458 08/2/2006

380 Le Manh Cuong (Le Manh Patrice) Pháp 10CT78865 18/10/2010

Bà: Trương Thị Chí Nhẫn (Truong Chi Ann)

& bà: Hoang Hanh Bich (Hoàng Thị Bích Hạnh)

PHAM TRANG THU THI (PHẠM THỊ THU TRANG)

Page 37: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

381 KOESTEN TANIA 1981 Pháp 09PE57158 20/7/2009

382 CHEN HSIN CHANG 1975 211105141 02/06/2004

383 HA HENRY HIEN 1935 Mỹ 710383012 17/10/2003

384 SEONG YEONDEOG 1966 Hàn Quốc M84995570 03/7/2009

385 HULL KONRAD 1969 Úc E4063369 02/08/2011

386 KIM SEOG SOON 1965 Hàn Quốc M11293066 18/3/2009

387 KIM BONG CHUN 1956 Hàn Quốc M21232537 12/12/2008

Trung Quốc (Đài Loan)

Page 38: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

388 LEE CHEONG 1956 Hàn Quốc 7215387 11/04/2008

389 DE KOK RENE 1975 Hà Lan BFR51HRD2 23/11/2010

390 PARK YOUNG KOOK 1957 Hàn Quốc M81987970 25/9/2009

391 KIM KANG HOON 1973 Hàn Quốc M86772847 26/12/2008

392 SHIN SEON GEUN 1972 Hàn Quốc M66292053 17/6/2011

393 KIM EUNKYUNG 1971 Hàn Quốc SM 0229189 05/12/2006

394 LIU, YI-SUNG 1960 300983077 06/01/2010

395 BANG YOO-SEOK 1979 Hàn Quốc M77447585 13/10/2011

396 PENG, CHUN FENG 1969 306422942 22/11/2012

Trung Quốc (Đài Loan)

Trung Quốc (Đài Loan)

Page 39: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

397 1972 Pháp 10CZ41412 15/12/2010

398 HAN SANG WOO 1983 Hàn Quốc GG0144542 09/2/2006

399 06/5/2008

400 Lieu Van Nghiep Pháp 05PP29457

401 TONY ROBERT WILLIAMS 1968 Anh 761321631 19/2/2011

402 Lê Thị Thủy Việt Nam N1353598 09/11/2009

403 CHAN THOMAS JUSTIN TIE QIAO 1959 CanadaBA 775198

29/11/2011

404 Trịnh Liên Ngọc Việt Nam B5388199 01/6/2011

405 SCHWENNICKE FRANCOIS M 1961 Bỉ

EI476466

16/05/2011

FANNY THERESE MARIA-LOUISE QUERTAMP

Công ty cổ phần kỹ thuật xây dựng Hàn Quốc và Việt Nam

Giấy chứng nhận đầu tư số 411033000007

Page 40: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

406 Hoàng Ngọc Andy Đức 140511456 26/06/2007

407 Hoang Trung Kinh ( Hoàng Trung Kính) Úc N7323050 16/4/2013

408Ông Ngô Anh Dũng Canada JX 693810 20/02/2012

Bà Ngô Thị Đào CanadaJX588592

14/4/2011

409 472033000773

410 4837366029

411 LE THI DIEM NHU Canadian BA 830959

412 CÔNG TY TNHH INAHVINA 412043000246 29/11/2001

413 411043001357 03/7/2010

414 REBUFELLO DANIEL, SERGE 1966 Pháp 12DH63205 17/12/2012

Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Châu Âu

Chứng nhận lần đầu ngày 23/1/2006; thay

đổi lần 1 ngày 25/11/2009; thay đổi lần 2 ngày 24/9/2010

TRAN HENRY NHON (TRẦN HỌC NHƠN)

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HAN VIỆT NAM

Page 41: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

415 NEO KOK ENG 1968 Malaysia A30458070 29/7/2013

416 Nghiêm Đặng Thiếu Mai Việt Nam N125773 09/01/2009

417 Việt Nam 10CR27101

418 KIM MYUNGHEE 1968 Hàn Quốc M86265959 04/06/2010

419 411043001421 10/9/2010

420 Lê Thị Ngọc Nga Việt Nam B2744191 16/01/2009

421 BUSCARROLI LEONARDO 1970 Italia YA 3873665 06/03/2013

422 KIM DUK YEON 1979 Hàn Quốc 7501674 13/6/2008

VONGPHASOUK ROLAND HOÀNG LONG

CÔNG TY TNHH MAY WAX JEAN VINA

Page 42: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

423 Bà: LEE HWAJUNG 1966 Hàn Quốc M 81588931 18/02/2011

424 Ông: PARK INKYU 1959 Hàn Quốc 7131890 21/11/2006

425 Ông: HAWKINS KEVIN BENEDICT 1966 Hoa Kỳ 436830692 21/12/2007

426 PARK DOO YONG 1955 Hàn Quốc 7070941 02/12/2005

427 ROSSMAN MATTHEW ADAM 1970 Canada WF434547 19/01/2009

428 SIM SANG WON 1956 Hàn Quốc 7194636 30/7/2007

429 HAN HEUNG WOO 1956 Hàn Quốc M 65341142 11/03/2010

430 CHIN WEN CHANG 1964 Trung Quốc 301752383 15/07/2010

431 YUN YOUNGSOOK 1954 Hàn Quốc M77595969 09/12/2011

Page 43: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

432 411022000042 05/3/2007

433 LEE HYUNG JIN 1965 Hàn Quốc M08987614 08/5/2009

434 KANG BOYON 1965 Hàn Quốc TM 0929670 05/7/2006

435 YANG KAIYONG 1974 Trung Quốc G33365471 06/3/2009

436 DI JUN 1979 Trung Quốc G 30150776 29/12/2008

437 Bà PARK MI YOUNG 1966 M04174586 26/02/2009

438 LEE YEO JIUN 1968 Singapore E1593846A 12/01/2010

439 1966 Pháp 11AL46236 15/03/2011

440 CÔNG TY TNHH G-TECH VIỆT NAM 411022000644 16/5/2007

CÔNG TY TNHH VẬN TẢI NGÔI SAO SÀI GÒN

Cộng hòa Hàn Quốc

LAGREE STEPHANE SERGE MICHEL

Page 44: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

441 KIRISITS JOHN MICHAEL 1958 Mỹ 433512692 05/01/2008

442 Trương Thị Trà Việt Nam N1522777 09/02/2012

443 Võ Thị Thêu Việt Nam N1566788 06/9/2013

444 Nguyễn Văn Cao Hoa Kỳ 476179269

445 NOH BYOUNG MIN 1959 Hàn Quốc M53175173 08/9/2010

446 1974 Liên bang Nga 530329197 13/02/2013

447 Bà Mong Thi Oanh (Phùng Thị Oanh) 1957 Úc E3041692 03/8/2007

448 Bà: Lê Nguyễn Thu Thủy Việt Nam N1353598 09/11/2009

449 Bà: Trịnh Liên Ngọc 1946 Việt Nam B5388199 01/06/2011

450 Bà: Nghiêm Đặng Thiếu Mai 1954 Việt Nam N1257753 09/01/2009

451 Bà: Lê Thị Ngọc Nga B2744191

BOLMUSOV EGOR ALEKSANDROVICH

Page 45: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

452 ZENG JIAYI 1970 Trung Quốc P01575791 15/10/2012

453 1968 Bỉ EJ612482 12/11/2012

454 KIM KYUNG HEE 1964 Hàn Quốc 7218230 15/5/2008

455 Bà: CHEN TSAI-LING 1981 300983364 07/01/2010

456Đặng Há Ngưu Việt Nam N1398681 29/7/2010

Tất Liên Việt Nam N1398676 28/7/2010

457502043000037 26/10/2007

458Ông VIVARES BOIS PAUL GUY 1974 Pháp 11AK23208 01/3/2011

459 Nguyễn Thiệt Nhơn Kiệt Việt Nam N1624567 06/12/2012

460 Bà Huỳnh Thu Hà Việt Nam N1670632 18/12/2013

Ông VANMOLKOT TOM ELISABETH GASTON

Trung Quốc (Đài Loan)

CÔNG TY TNHH GIẤY CÁCH NHIỆT HỒNG TÂN THÁI

Page 46: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

461 411033000007 06/5/2008

462 Bà Trần Thị Đức Việt Nam N1286219 24/03/2011

463 Ông AKIRA HOSOMI 1972 Nhật Bản TH2391485 31/01/2007

464 SUNG WAI FUNG 1980 Trung Quốc KJ0193787 05/01/2013

465 IM WONSIK 1950 Hàn Quốc M26219671 15/9/2009

466 RENE DE KOK 1975 Hà Lan BFR51HRD2 23/10/2010

467 LAI GHIM WAH, WILSON 1978 Singapore E1862298H 25/05/2010

468 YEAP CHONG BENG 1969 Malaysia A25951099 19/01/2012

Công ty Cổ phần Xây dựng Hàn Quốc và Việt Nam

Page 47: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

469 NAM SOON NAM 1953 Hàn Quốc KN0866875 19/7/2006

470 KIM JUNG CHUL 1959 Hàn Quốc KR 0223453 26/4/2006

471 Cao Thị Mỹ (Cao My Thi) Việt Nam N8670633 08/5/2013

472 CÔNG TY TNHH CAN CHEMICAL 463023000148 21/4/2008

473 SHIN MOO HONG 1948 Hoa Kỳ 481580163 08/4/2011

474 KIM WOORAM 1968 Hàn Quốc M31802325 18/08/2010

475 JUNG HYUN KYO 1958 Hàn Quốc M00795519 28/05/2009

476 CÔNG TY TNHH BETHEL VINA 501043000008 10/11/2006

Page 48: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

477 462033000361 24/09/2009

478 462033000361 24/09/2009

479 SUH WOO SEOK 1952 Hàn Quốc M060000706 20/02/2009

480 Truong Vi Hoa (Trương Vĩ Hoa) Việt Nam M6564122 05/3/2007

481 JEON WONKAP 1966 Hàn Quốc M29725858 28/01/2011

482 1960 Australia E4010563 16/10/2009

483

Ông Lê Văn Xin Việt Nam N1466156 27/5/2011

Bà Võ Thị Ba Việt Nam N1466155 27/5/2011

484 Cao Đắc Tuyên Hoa Kỳ 484221402 10/8/2011

CÔNG TY CỔ PHẦN SUNG HYUN VINA

CÔNG TY CỔ PHẦN SUNG HYUN VINA

NGUYEN DUNG ANH (NGUYỄN ANH DŨNG)

Page 49: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

485 1966 Pháp 04AE36251 17/09/2004

486 HARISON BRADLEY JAY 1962 Hoa Kỳ 421533114 16/3/2007

487 HU, SHU CHUAN 1961 Đài Loan 135192896 07/11/2008

488 Phan WHITNEY NHIH 452910967 30/7/2009

489 KISS GABOR JANOS 1954 Hungari BB0905121 12/01/2009

490 462043000556 28/10/2003

491 YU WEN LUNG 1966 Đài Loan 303034761 03/6/2011

492Ông Trần Văn Đức (Tran Duc Van) Hoa Kỳ 480649184 09/6/2011

Bà Giang Tiêu Gian (Giang, Gian Tieu) Hoa Kỳ 488587463 22/01/2014

493 Đinh Thị Ánh 1956 Việt Nam N1643320 17/10/2013

PASCAL DOMINIQUE MARIE OLIVIER LEFEBVRE

Hợp chủng quốc Hoa Kỳ

CÔNG TY TNHH PLANTATION GROWN TIMBERS (VIỆT NAM)

Page 50: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

494 Công ty TNHH Đông Nam 461043000585 20/10/2009

495 TERENCE PHILIP KOH 1963 Malaysia K25869787 28/12/2011

496 1974 Australia N4494183 01/9/2011

497 1974 Francaise 12DH37286 13/12/2012

498 Trần Thị Sinh (Tran Sinh Thi) Hoa Kỳ 216475236 03/5/2007

499 Bà KIM HAESOON 1970 Hàn Quốc 7129026 10/11/2006

500 Ông: KIM GANGWOOG 1959 Hàn Quốc KR0350089 16/03/2007

501 CHUE KIM FAT 1964 Trung Quốc 307394957 29/6/2013

502 Nguyễn Thiị Hà Thanh Việt Nam N1196488 28/10/2008

503 Nguyễn Thaành Tâm Hoa Kỳ 488025414 18/10/2012

Bà: Huỳnh Bửu Trân (HUYNH TRAN BUU)

Ông: Le Poul Marc Claude Pierre Eugene

Page 51: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

504 Đào Trọng Vĩnh Lộc Việt Nam N1511855 13/02/2012

505Huỳnh Thanh Phước Việt Nam GB220817

Đặng Thị Thuận Việt Nam GB220821

506 LEE JAE SANG 1967 Hàn Quốc GK2033769 09/04/2007

507 Tạ Thị Hạnh 1965 Việt Nam N1444109 19/01/2011

508 Lê Hữu Thưởng 1951 Việt Nam N1660415 25/6/2013

509 Đoàn Thị Kim Huệ 1954 N1644448

510 Justin harry wheatcroft 1968 Anh 093150246 18/8/2004

511 De Lange Frans Thomas 1975 Hà Lan BJJJKJ55 27/05/2013

512 Lý Kiến Thành (Li James) Việt Nam N1668074 08/4/2013

Page 52: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

513 CHANG CHANSOO 1961 Hàn Quốc M80653472 10/7/2009

514 1986 Pháp 07CV35442 21/12/2007

515 Ông: CHANG YOUNG WOOK 1956 Hàn Quốc M14132373 04/03/2009

516 HUGH ANDREAS ADAMS 1948 Hoa Kỳ 710956514 20/9/2005

517 Ông: Phạm Văn Xồi 1930 Việt Nam N1444311 07/03/2011

518 Lê Văn Tuấn Việt Nam N 1527141 08/01/2003

519 Ông Nguyễn ANTONIA Lương Văn Canada QC 043982 01/04/2011

520 Bà Thái Thị Thu Ngoạn 1923 Việt Nam N1337811 17/9/2009

Ông: CAUSSIN JEAN-BAPTISTE, FRANCOIS

Page 53: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

521 Na uy 29523239

522 Châu Gaumann Tôn 1936 Việt Nam N1650995 25/3/2013

523 Nguyễn Thành Chung 1954 Việt Nam N1637882 12/12/2012

524 411043001889 26/4/2012

525 472043000280 30/10/2007

526 Nguyễn Thị Kim Hoa Việt Nam N1587701 26/12/2012

527 Fu Qigang 1978 Trung Quốc G50840433 11/4/2011

528 502023000047 31/12/2007

529 Nguyễn Thị Tía 1944 Germany 14852917 04/10/2012

Ông Nguyen Van Dung (Nguyễn Văn Dũng)

Công ty TNHH Phoenix Renew able (Việt Nam)

Công ty TNHH Công nghiệp Kang yuan Việt Nam

Công ty TNHH Công nghệ nhựa Pao Yeng

Page 54: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

530 Ông Alex Ryan Ng Hoa Kỳ 452037512 05/5/2010

531 Nguyễn Mai Chi 1960 Canada QC868729 25/5/2011

532 Phạm Thị Mỹ Nga 1946 Hoa Kỳ 466922519 02/3/2010

533 Trần Thị Thức 1938 Hoa Kỳ 444088059

534 Nguyễn Hữu Hiệp Việt Nam N1702913 12/3/2014

535 Nguyễn Công 1956 Việt Nam N1448791 23/6/2011

536 Trần Thị Chín 1962 Việt Nam N1448683 22/3/2011

537 Weng Ming Zhao 1960 Trung Quốc G52579926 23/06/2012

538 Trần Phi Hùng Hoa Kỳ 459070171 05/01/2009

Page 55: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

539Ông Nguyễn Khắc Hồng 1958 Việt Nam N1671523 21/4/2014

Bà Thái Thị Tâm Nhã 1960 Việt Nam N1671522 21/4/2014

540 Đặng Thụy Phong 1966 Canada QG810529 14/12/2011

541 KANG JEONGHEE 1968 Hàn Quốc M17275400 26/3/2009

542 Công ty TNHH ViVablast Việt Nam 412043000062

543 YOON TEAWHAN 1970 Hàn Quốc 7107852 23/8/2006

544 1973 761265340 18/8/2009

545 Trịnh Thị Lạc Canada QF886858 05/3/2012

546 Nguyễn Thành Long 1952 Việt Nam N1650303 21/11/2012

TAILYOUR IAN ROBERT HERCULES

Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc

Ailen

Page 56: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

547 1989 Việt Nam M7930427 31/12/2014

548 Đỗ Hữu Danh (Do Huu Dan) Hoa Kỳ 105521781

549 Trần Kim Phượng (Chen, Chin Feng) Trung Quốc 307301047 27/5/2013

550Ông: Đặng Há Ngưu & 1942 Việt Nam N1398681 29/7/2010

Bà: Tất Liên 1943 Việt Nam N1398676 28/7/2010

551 Ông: Lê Văn Xin 1929 Việt Nam N1466156

27/5/2011

552 & Bà Võ Thị Ba 1933 Việt Nam N1466155

553 Ông: Lê Văn Tấn 1939 Việt Nam N1527141 8/1/2013

554 Bà: Nguyễn Thị Kim Hoa 1958 Việt Nam N1587701 26/12/2012

555 Bà: Phạm Thúy Loan 1953 Việt Nam N1609023 22/8/2013

LU CUONG CHI TRAN (Lữ Trần Chí Cường)

Page 57: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

556 LEE HO 1972 Hàn Quốc M25740711 17/08/2012

557 NGUYEN QUOC NGOC 1973 USA 216965024 07/02/2006

558 Ông ASANO TETSUMI 1963 Nhật Bản TZ0490101 23/04/2007

559 CÔNG TY TNHH INAHVINA 4120430000246 29/11/2001

560 Ông: AARON YEOH IT MING 1980 Malaysia A22648658 29/06/2010

561 Bà WEI, YI-PING 1976 306836187 08/02/2013Trung Quốc (Đài Loan)

Page 58: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

562 1932 Việt Nam N1644422 9/4/2014

563 1966 Việt Nam N1408899 12/7/2013

564 HUYỲNH BÁT MUỒI 1960 Việt Nam N338354 24/5/2011

565 Bà Lê Thị Thu Hương Việt Nam N1466153 27/5/2011

566

Ông: Hà Ngọc Hùng (Ha Hung) 1945 Hoa Kỳ 444411438 5/6/2008

và bà: Phan Thị Mùi (Phan Mui Thi) 1945 Hoa Kỳ 482215008 15/5/2011

567 Đoàn Văn Phước Gary Hoa Kỳ 510686422 3/9/2013

568Bùi Văn Hóa Việt Nam N1225574

Trần Thị Tám Việt Nam N1384840

Bà: Nguyễn Thị Ngọc (cùng sử dụng đất và tài sản với Nguyễn Hữu Thắng, Nguyễn Thị Thập, Nguyễn Hữu Đài, Nguyễn Thị Diệp, Nguyễn Hữu Trọng, Nguyễn Thị Xuân Hương, Nguyễn Thị Xuân Dung, Nguyễn thị Xuân Yến, Châu Thái Bình, Lâm Anh Tuấn)

NGUYỄN THU KHANH (NGUYEN THU TINDALE)

Page 59: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

569 JACKY CHEUNG 1981 Australia E4111607 09/8/2013

570 Lâm Khiện Việt Nam N138210 6/5/2010

571 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 1972 Việt Nam B1985248 25/3/2008

572 LEE KWI JONG 1960 Hàn Quốc M46529969 25/01/2010

573 Kuo Betty (Quách Lê Bình) Việt Nam, Hoa Kỳ 488261729 26/6/2013

574 Ông WANG TONG 1980 Australia E4042743 23/02/2011

575 Bà CHOU LI CHI 1961 Trung Quốc 302831731 01/4/2011

576 Ông WU LI JEN 1971 Trung Quốc 306177183 03/9/2012

577 Ông SU YUNG MIN 1955 Trung Quốc 307392244 07/7/2013

Page 60: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

578 Ông SU CHU FA 1962 Singapore E 3017807D 21/02/2012

579 JUGEN HANS WORMSER 1968 C4KVL2T3R 09/01/2014

580 Mai Thị Thu Lai (Mai Thi Thu Lai) 1981 Pháp N1253639 28/8/2008

581 Phan Khắc Huy 1975 N1710660-471130372 30/7/2014-20/6/2010

582

Ông CHO EUN HAN 1971

Hàn Quốc

M47090920 7/3/2013

Bà CHO (wife of CHO) EUN 1978 M12309511 29/8/2010

583 Nguyễn Phước Vũ 1978 Việt Nam N1671829 19/05/2014

584Ông WEERA PHONGPHIT 1973 Thái Lan X887744 23/6/2010

585BEAT SCHURCH 1965 Thụy Sỹ X082597 22/10/2013

Đỗ Thị Vân Anh 1979 Việt Nam 23467465 14/03/2013

586Trần Thái Sơn Australia E3085826 26/11/2008

Cộng hòa Liên bang Đức

Việt Nam và Hoa Kỳ

Page 61: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

587Ông: Đỗ Đức Hùng Việt Nam N1466214 2011

Bà: Phó Thị Bích Thủy Việt Nam N1466215 2011

589 Bà: Trương Thị Trà Việt Nam N1522777 9/2/2012

590 Lý Ngọc Vân 1959 Việt Nam N1530332 30/8/2011

591 Khúc Ngọc Huy 1970 Việt Nam N1726567 17/10/2014

592

Ông Nguyễn Quang Hoài Canada WG955666 26/8/2014

593Ông SHIH CHI YING 1965 Đài Loan 302917517 29/4/2011

594

Ông Lê Văn Tấn 1939 VN N1527141 8/1/2013

595Bà Nguyễn Thị Kim Hoa 1958 VN N1587701 26/12/2012

596Bà Phạm Thúy Loan 1953 VN N1609023 22/8/2013

Page 62: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

597Ông Đoàn Phước Gary 1950 VN 510686422 2013

598Bà Lê Thị Thu Hương 1967 VN N1466153 27/5/2011

599Lã Văn Chung Việt Nam N1671141 11/3/2014

600Vu Mary Lien (Hoàng Thị Kim Liên) 1953 Hoa Kỳ 135661268 28/10/2005

601Lý Thị Kim Ngân (Tất Thị Kim Ngân) 1965 Việt Nam N167977 23/10/2013

602Ông: LEE GWANG JAE 1972 Hàn Quốc M81773170 25/9/2009

603ADRIAN SUA WAI LOONG 1978 Malaysia A32914977 18/6/2014

604CHOI JEONG HO 1971 Hàn Quốc M72924816 8/6/2011

605Ông: JANG YEON 1977 Hàn Quốc SC1983643 3/10/2006

606WU LIEH HONG 1962 Trung Quốc 305554680 24/4/2012

Page 63: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

607Ông: LIN, YUNG CHUAN 1973 Đài Loan (Trung Qu 307300233 20/5/2013

608Ông: CHANG CHAO CHING 1977 Đài Loan (Trung Qu 308889394 16/9/2014

609Trần Phi Long 1964 Việt Nam N1414013 28/7/2010

610TÔ QUANG MINH 1978

Việt NamB1589298 30/7/2007

LÊ THỊ MINH 1977 B3078655 21/4/2009

611Bà; KIM AESOOK 1956 Hàn Quốc M43798574 5/11/2013

612Bùi Sơn Thái Việt Nam N1399669 13/10/2010

613Công ty TNHH AK Vina 472023000751 12/8/2003

614Ông LEE MENG FEL 1980 Malaysia A22987050 6/9/2010

615Bà: Trương Thị Trà 1952 Việt Nam N1522777 9/2/2012

616Ông: Đỗ Phước Hùng 1958 Việt Nam N1466214 2011

Page 64: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

616

và bà: Phó Thị Bích Thủy 1960 Việt Nam N1466215 2011

617Ông: YOUNG CHAN LAM Trung Quốc KJ0251699 21/10/2014

618Ngô Lợi Tấn 1955 Norway 254842285 6/7/2006

619Trần Thị Mỹ Ngôn 1955 Việt Nam N1699569 4/9/2014

620Ông: MA NAN 1977 Trung Quốc G54185773 1/2/2013

6211960 Úc N932147

622Ông: Bạch Ngọc Lập Hoa Kỳ 493538040 2/5/2012

Bà: Lê Thị Hoa Hoa Kỳ 49564011418/7/2012

623 Phạm Thu Hằng (Pham Hang Thu) Hoa Kỳ 454816423 29/7/2008

624 LEI HOU CHONG 1949 Trung Quốc MA 0042774 6/7/2010

625Bùi Trần Thạch 1957 Đức C5HTFLGM1 27/6/2008

LE THI THIEN HUONG (LÊ THỊ THIÊN HƯƠNG)

Page 65: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

626KIM HWI JAE 1947 Canada GG955925 9/4/2014

627Tô Thị Kiêm Khuy Việt Nam N1516409 14/11/2011

628

Công ty TNHH Đông Nam (Hàn Quốc) 461043000585

629Khưu Nhơn Tuấn (KHUU JOHNSON) Việt Nam N1666730 13/11/2013

630Bà: Tran Hoa Ngoc (Trần Hoa Ngọc) Hoa Kỳ 488544890 7/11/2013

631Lý Hữu 1952 Việt Nam N1382210 17/5/2010

632Bà: Trần Thị Bạch Mai 1957 Việt Nam N1723260 23/12/2014

633Bà: PHAM THI NHU ANH 1953 Đức C218FWFJM 22/02/2013

634Ông: Phan Minh Tuấn Việt Nam 022474394 18/2/2003

Hoa Kỳ 506035748 16/01/2015

Lần đầu 20/10/2009; thay đổi lần thứ 3:

12/6/2014

Bà: Trương Thị Thu Trâm (Truong Tram)

Page 66: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

635Ông: Đào Ngọc Bình 1955 Việt Nam N1699684 22/8/2014

636Hoa Kỳ 488824684

637 DUCK ANDREW JAMES 1986 Úc E4032733 16/12/2010

3- Tỉnh Trà Vinh

1 Lâm Ích Chung, Hồ Thị Quế 1943, 1944 Úc L9886793, M8694910 12/9/2001, 28/7/2008

2 Nguyễn Xuân Án 1951 Mỹ 711487164 28/7/2005

3Liên Quý 1968 Thụy Điển 81399685 11/8/2010

4 Trần Vĩnh Minh 1934 Australia L 4594908 29/8/2003

5 Nguyễn Thị Vàng 1970 Việt Nam AR 0046453 27/6/2008

4- Tỉnh Bình Thuận

1JEAN PAUL PIERRE ROCA 1953 Pháp 08CH98855 8/29/2008

2 Trần Văn Nam (Tran Van Nam) 1946 Australia M 3222345 5/10/2005

3Đàm Ngọc Thịnh (Dam Ngoc Thinh) 1971 Deutsch 6394355328 16/12/2002

Ông: Nguyen Nhan Huu (Nguyễn Hữu Nhân)

Page 67: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

4Nguyễn Thị Thu Hoa 1951 Việt Nam N 1400234 5/10/2010

5Trần Nguyên Nông (Tran Nguyen Nong) 1948 Bỉ EG 326663 14/9/2006

6Phạm Hoàng Thuận 1950 Việt Nam N1342900 20/7/2010

7Trần Thị Kim Hoa 1946 Việt Nam N 1300464 10/6/2009

8Lê Thành ( Le Thanh) 1946 304120563 17/3/2004

9Tăng Trung Toàn ( Tang Trung Toan) 1961 Australia M 5175373 2/11/2005

10Đinh Quang Khoát (Dinh Quang Khoat) 1946 206711484 19/6/2002

11Nguyễn Thị Anh (Nguyen Thi Anh) 1962 Australian E 4043695 21/2/2011

12Phan Nguyễn Thị Quý 1938 Việt Nam N 1390720 3/3/2011

13Mai Phạm Thị Em 1956 Việt Nam N 2160762 26/4/2011

14Nuyen David Dieu 1936 450111088 17/7/2009

15Trần Thị Kim (Tran Kim Thi) 1950 441025495 14/2/2008

United States of America

United States of America

United States of America

United States of America

Page 68: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

16Lê Bá Lẫm (Ke Lam Ba) 1943 456138786 26/6/2009

17 Lê Hân (Le Han) 1963 Bỉ EH 785849 22/4/2009

18Nguyễn Đối Việt Nam N 1385086 21/5/2010

19Trần Sơn Thụy Sỹ X3708540 9/10/2012

20 Đỗ Tuyết Mai Mỹ 465097362 5/2/2010

21 Nguyễn Thị Tài Việt Nam N1437888 10/11/2010

22 Tu Sandy Hanh Mỹ 506949586 16/10/2013

23Ông: Nguyễn Biên New Zealand LN 318197 30/10/2012

và Bà: La Mỹ Kim New Zealand LA 933885 7/11/2011

24 Lê Tiến Dũng Úc M3022973 5/9/2013

25 Ông Nguyễn Mỹ 1973 Mỹ 469215829 17/5/2010

5- Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

1Nguyễn Thị Phố 1951 AUSTRALIA N 1587794 9/4/2009

2LIM SWEE GUAN 1959 Singapore S 1388267C 8/7/2002

United States of America

Page 69: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

3NAUMOV SERGEY 1956 Nga 51 N 3281083 4/24/2006

4LEVCHENKO NIKOLAY 1970 Nga 51 N 1209167 7/22/2004

5 Bùi Hữu Thịnh 1974 Australia M 1705077 6/1/2010

6Truong, Hong Hoang Phi 1950 P 462132569 18/12/2009

7 Ông: Phan Nhut Van (Phan Văn Nhựt) 1944 Hoa Kỳ 38945307 31/8/2004

8 Phạm Thị Hằng 1956 Thụy Sỹ N 1291580

9 Chu Quoc Thang 1952 Australia N 2784082 11/5/2010

6- Tỉnh Đồng Tháp

1Lê Hữu Phương Mỹ 439139414 1/16/2008

2Huỳnh Thị Sáu Pháp N 1090965 6/28/2007

3Pham Xuan Kien Mỹ 401449010 10/7/2002

4Bùi Thị Phiến N1432385 3/3/2011

United states of America

Page 70: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

5

6DMITRY SHI KARENKO

7

8MIKHAI STARZHINSKIY

9ZOLKINA NATALIA

10Nguyễn Thị Nhớ 1980 Taiwan 300003797 30/12/2008

11Tô Thị Kim Chi 1967 Việt Nam N1713116 29/7/2014

7- Tỉnh Vĩnh Long

1 1952Việt Nam C 93843 20/11/2007

2Lê Thoại Van

1954434104009 29/11/2007

3Nguyễn Thị Xuân

1950Việt Nam M5170807 28/10/2005

4Nguyễn Hà Thị Một

1940Việt Nam N1362622 25/11/2010

LITVINOV VYA CHESLAV IVANO VICH

YUKHIMCHUK ALEKSANDER GRIGOREVICH

Nguyen Thi DinhTruong Van Tien

United states of America

Page 71: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

5Trần Thị Liên

1939Việt Nam N 1382441 24/5/2010

8- Tỉnh Tiền Giang

1 Phạm Hoài Hương 1953 Hà Lan NT 18RB955 7/22/2008

2 Võ Thị Thu 1953 Mỹ 463138072 12/7/2009

3 Ngũ Anh 1957 Việt Nam N1206843 17/4/2008

4 Đinh Hùng Việt 1951 Hoa Kỳ 447790953 17/2/2009

5 Trần Văn Chẩn 1942 Australian M7303861 26/6/2007

6 Trương Thị Sâm 1944 Hoa Kỳ 43067829721/08/07

9- Tỉnh Lâm Đồng

1 Nguyễn Thị Yến Việt Nam N1385080 21/5/2010

2 Nguyễn Trung Eric Việt Nam 07AP72869 18/4/2007

3 Nguyễn Lê Việt Nam N1384728 15/6/2010

4 Vũ Thị Hà Việt Nam 218429313 26/9/2006

Page 72: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

5 Võ Thị Xuân Huệ Việt Nam N1481626 15/11/2011

6 Nguyễn Thành Thiệt Việt Nam N 1489962 28/6/2011

7 Võ Văn Chánh Việt Nam N 1533580 6/12/2011

8 Nguyễn Huỳnh Bảo Trâm Việt Nam N 1533742 19/12/2011

9 Phan Thị Thanh Thủy Việt Nam B 6418591 9/3/2012

10- Tỉnh Khánh Hòa

1 Đức C4KV4LWTT 4/11/2008

2 Vũ Văn Bình1966

Nauy 28158892

31952

CHLB Đức B1129339 17/4/2007

4Ông Nguyễn Câu và bà Ngô Thị Màu

1939 AustraliaM1631952 9/6/2008

và bà Ngô Thị Màu 1945 M1717675 1/9/2004

5 Nguyễn Thị Hồng Nhung

1966

Na uy 25061358 28/11/2005

Wilhelm Herbert Neubacher và bà Phạm Thị Hồng Lan

Nguyễn Quý đồng sở hữu với bà Nguyễn Thị Trưa và bà Nguyễn Thị Hoa

Page 73: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

6 Kim Sang Jong Hàn Quốc M30776082 10/5/2012

7 Michael Peter Le-Rude Hoa Kỳ 487315973 3/1/2012

8 Nguyễn Hữu Vivian Việt Nam 488235597 2/5/2013

9 Phương Tuấn Long Việt Nam N1487142 16/8/2011

10 Phạm Thị Lan Hương Đức C4KVXORIF 23/02/2011

11 Ông Đào Đức Đông Đức C2CM6LVC1 7/7/2011

12 Bà Worms Nguyễn Thu Hương1969

Đức 600719091 27/3/2007

13 Nguyễn Anh Hồng

1957

Australia N 1354082 31/07/2009

14 Macdougall Gary Neil1949

Australia M6137778 19/9/2006

Page 74: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

15 Nguyễn Thân Đình Huân

1971

Hoa Kỳ 2186715406 15/5/2007

16 Nguyễn Thị Tuyết

1954

Đức C72HF4MTG 29/4/2008

17Ông:Trương Thế Kỷ 1949 Việt Nam N1621667 19/7/2012

và bà: Phan Thị Hồng1954

Việt Nam N1190540 4/3/2008

18Ông: Nguyễn Văn Thành

1969Việt Nam 25770594 15/5/2007

và bà: Huỳnh Thị Phụng1970

Việt Nam 25770194 15/5/2007

19 Bà: Nguyễn Ngọc Phương Trang1968

Hà Lan NW67L2B75 5/2/2013

20 Ông Trương Hoàng Tuấn1955

Australia N3183736 2010

21 Ông Tạ Ngọc Khôi (Kory Newcomer)1961

USA 488665461 22/11/2011

22 Golikov Igor

1959

Liên bang Nga 51N5413883 21/5/2012

Page 75: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

23 1962 Hoa Kỳ 48648650 3/7/2006

24 Trần Văn Liêm 1972 Canada QD 360670 20/10/2011

11- Thành phố Hà Nội

1 Nguyễn Văn Lượng 1967 Việt Nam N1214113 7/7/2008

2 Nguyễn Hiệp Séc 34196066 11/6/2003

3 Nguyễn Xuân Trường 1965 Việt Nam N 1304906 6/8/2009

4 Nguyễn Thế Quảng 1965 Việt Nam N1170840 16/1/2008

5 Nguyễn Thị Kim Xuân 1957 Việt Nam N1470468 28/3/2011

6 Trần Thị Hương 1972 Việt Nam N1314556 16/7/2010

7 Đặng Minh Tuấn 1967 Việt Nam N1159153 14/11/2007

8 Trương Hoàng Linh 1967 Việt Nam N1250372 5/11/2008

9

Bà Lê Thị Vẻ Việt Nam N1561035 11/12/2011

Bà: Nguyễn Trương Minh Ánh (Nguyen Minh Anh Truong)

Page 76: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

9Ông Đặng Thanh Nam Việt Nam N1132706 18/10/2007

10 Ông Yu Jeungki 1961 Hàn Quốc M84953039 17/6/2009

11 Bà Trịnh Mai Trang 1986 Hàn Quốc M48381327 11/4/2011

12 Bà Lu, Ting - Huei 1980 213711003 17/02/2006

13 Ông Chan, Tong - Song 1977 302511774 25/01/2011

14Ông: Nguyễn Đức 1957 Việt Nam N1159269 15/11/2007

15Ông Cho Young Jun 1971 Hàn Quốc JR3402867 21/8/2006

16Ông: Choi Ki Young 1958 Hàn Quốc M87601404 11/12/2009

17Ông Lim Sun Muk 1976 Hàn Quốc M42850402 6/10/2008

Cộng hòa Trung Hoa

Cộng hòa Trung Hoa

Page 77: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

18Ông Suh Dong Jin 1964 Hàn Quốc M10716082 13/7/2011

19Ông Kim Young Hun 1970 Hàn Quốc M26055983 9/1/2014

20Ông Kim Su Bae 1961 Hàn Quốc JR3493096 7/12/2014

12- Tỉnh Phú Yên

1 Nguyễn Võ Xuân Đào Mỹ 45471151 10/4/2009

2Ông: Trần Ngọc Liên Canada QE 430308 4/1/2012

Bà: Lê Thị Nhữ Canada QE 430311 4/10/2012

3 Bà: Nguyễn Thị Cầm Việt Nam N 1120372 21/8/2007

4 Ông Nguyen Thomas Hung Hoa Kỳ 470797254 30/6/2010

5Lê Thị Quỳnh Hoa 1972 11946433

Sebban Pierre, Fernand, Dominique 1955 Pháp 09ZSZ05880 25/10/2010

13- Tỉnh Long An

Page 78: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

1 Đặng Văn Bân và Bà Vũ Thị Nhiên 1944, 1946 78381757, 445072734 7/6/2006, 12/05/2008

2Ông Phan Thắng Lợi 1944 Việt Nam 134152039 17/7/2002

và bà Nguyễn Thị Ngọc Ánh 1945 Việt Nam 476383210 30/12/2010

14- Tỉnh Bình Dương

1 Huang Sheng Tsai 1943 301776583 5/7/2010

2 Singapore

3 TAN TECK YONG 1954 Singapore E1163453J 11/3/2009

4 ZHU SHUFEN 1967 Singapore E1352515A 24/7/2012

5 Singapore

6 CHANG CHOON KIONG 1966 Malaysia A22954507 6/9/2010

7 LEE YUNYOUNG 1953 Hàn Quốc SQ0283747 22/11/2006

8 FANG HUI PING 1969 Trung Quốc 303855841 10/11/2011

9 CHUA BOON KIAT 1951 Singapore E3012925A 18/2/2012

Trung Quốc (Đài Loan)

LOW SWEE TECK SALLY WONG WEE TOO

19571955

E1732494JS2162099H

27/3/201020/1/2005

WONG TOON PENGDAISY WEE BENG CHOO

19461950

E1148844EE0371214N

03/3/200909/7/2007

Page 79: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

10 HUANG SZUHSIANG 1971 Trung Quốc 135077230 28/6/2005

11 YIT CHEE SENG 1964 Malaysia A25135784 23/9/2011

12 LIM LEON 1951 Singapore E1590567L 12/01/2010

13 CHIA CHUEN HUEI 1966 Singapore E1500792A 20/11/2009

14 LIN SHEN TI 1971 Trung Quốc 301574037 18/6/2010

15 LIM KOK SIANG 1958 Singapore E2149505L

16 SEE LEONG PEW 1962 Singapore E2976192J 31/01/2012

17 KEIKO SUZUKI 1963 Nhật Bản TZ0459418 30/10/2006

18 JASON NG BAK HUAT 1971 Singapore S7128833A 18/12/2002

19 PARK JIN KU 1954 Hàn Quốc M31513256 16/3/2009

20 SingaporeTAN PUAY PUAY CHIRISTINEPEH YEOW BENG LAWRENCE 1962

1962S1550431EE2647363J

19/5/200421/7/2012

Page 80: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

21 YAK THIAM BENG 1968 Singapore E 3301735K 17/2/2012

22 TOO MUI LENG & NEO CHIN ENG Singapore

23 SEE CHUN YANG ERIC 1981 Singapore E1126471K 12/2/2009

24 KIM JU WON 1968 Hàn Quốc M44247937 30/12/2009

25 LEE YOUNG WOON 1956 Hàn Quốc SQ0325634 22/3/2007

26 ZEUTHEN FONG- CHAN PAW 1972 Đan Mạch 203848657 4/6/2009

27 JEETAN SINGH RAJPAL 1968 Singapore E1612658D 25/1/2010

28 CALVIN TAN KARLIP 1968 Singapore E1808860D 05/5/2010

29 TAN WEN KANG 1981 Singapore E3236572F 10/6/2012

30 TAREK ELAWADI 1978 British 761241051 11/01/2008

31 PHUNG HEE TONG 1967 Singapore E2846901J 16/11/2011

19661969

E2050564FE2923969H

9/9/201027/12/2011

Page 81: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

32 TAN JING HENG 1951 Singapore E2977469J 31/01/2012

33

34

35 SIM HUI BIN 1968 Singapore E3697845E 19/02/2013

15- Thành phố Hải Phòng

1 Vũ Thị Vân Australia N2120683

2 Nguyễn Đức Thịnh Canada WR 315719 20/8/2008

3 USA 495330734 10/10/2012

4Ông Nguyễn David Toàn Hoa Kỳ 39039063 17/11/2004

Bà Nguyễn Phạm Dalena Hoa Kỳ 39275500 13/5/2005

5Ông Vũ Văn Quỳnh Việt Nam/ Canada QH 086238 13/6/20112

Bà Vũ Thị Phiến Việt Nam/ Canada QH 086244 13/6/2012

6 Bà Nguyễn Thị Hòa Việt Nam N1650053 12/10/2012

CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT YAMAICHI VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT YAMAICHI VIỆT NAM

Bà Nguyễn Nancy (Nguyễn Quỳnh Hương)

Page 82: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

7 Nguyễn Chiến Thắng Việt Nam N 1414798 17/9/2010

8 Bà Lê Thị Cúc Việt Nam N 1393577 11/11/2010

9 Bà: Phạm Thị Hòa 1960 Việt Nam N1702462 28/3/2014

16- Thành phố Đà Nẵng

1 Nguyễn Văn Kỉnh Việt Nam N 1507219

2 Lê Văn Nhân Hoa Kỳ 217227777

3 NGUYEN VAN LU (Nguyễn Văn Lữ) Italiana YA1918536

4 NGUYEN LOI THI (Nguyễn Thị Lợi) Việt Nam 514608471

5 Nguyễn Văn Dy Việt Nam C7683HGR325/7/2011

6 Nguyễn Kiểm 1942 Việt Nam N164090216/8/2013

Page 83: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

7 HO CHI KO 1977 KJ0067318 22/9/2008

8 Nguyễn Thị Dự 1978 Đức C1G0V2HY6 28/8/2014

9 Tony Xuân Diệp 1971 Mỹ 488936786 01/3/2012

10 Nguyễn Ngọc Lộc (Nguyễn Mark) 1958 Hoa Kỳ 465616840 02/02/2010

11 Pham Brian Quan 1962 Hoa Kỳ 481566319 10/3/2011

12 Trần Vân Anh (Tran-Jandel Van Anh) 1961 Đức N1202003 19/3/2008

13 Nguyễn Thị Hiệp 1930 Việt Nam N1609247 16/9/2013

14 Võ Trịnh Dũng (VO DUNG TRINH) 1966 Hoa Kỳ 491907005 40943

17- Tỉnh Đồng Nai

1 LE BOURG JEAN ROBERT Pháp 11CK19605 16/08/2011

2 Nguyen Minh Quang Pháp 04BF00344

HongKong S.A.S (Trung Quốc)

Page 84: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

18- Quảng Ninh

1 Ngô Bá Khoa

1961

Việt Nam N 1531543 12/9/2011

19- Bình Thuận

1 Nguyễn Thúy Nga Việt Nam N 1642030 21/03/2013

2 Nguyễn Thị Hương Việt Nam N1286411 29/05/2009

3

Nguyễn Ngọc Thành Việt Nam N1493620 15/9/2011

Mai Ngọc Kim Mỹ 439593339 23/01/2008

20- Bạc Liêu

1 Triệu Nam Cường Hoa Kỳ 500603850 29/11/2006

21- Phú Yên

1 Bà Nguyen Thi Xup (Nguyễn Thị Xúp) Bỉ EJ673793 10/01/2013

Page 85: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

22- Tây Ninh

1 Nguyễn Thị Liên 1941 Việt Nam N1647988 16/8/2013

23- Quảng Bình

1 Hoàng Văn Chiến 1967 Việt Nam N1663594 24/4/2013

24- Hậu Giang

1 Phan Thị Mi 1939 Mỹ 488481851 05/9/2013

25- Tỉnh Thừa Thiên Huế

1 Vo Son Thanh (Võ Thành Sơn) 1972 Hoa Kỳ 471959117 3/6/2010

2Trần Văn Quy 1943 Hoa Kỳ 407044425 26/9/2006

Trần Thị Châu 1948 Hoa Kỳ 429509405 05/09/2007

Cập nhật đến 26/5/2015

Page 86: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Hộ chiếu/ Giấy chứng nhận đầu tư

Địa chỉ nhà ở được sở hữu Số phát hành GCNNơi cấp

Thành phố Cần Thơ

ĐSQ VN tại Đan Mạch P. Trà An, Q. Bình Thủy, TP Cần Thơ85

23.8

AUSTRALIA 436.77 BD 451907

Mỹ 187.53 BB 809299

Mỹ 2208.3 BD 071844

AUSTRALIA 226.8 144 BD 629409

TLSQVN tại SF 25.9 BC660029

SYDNEY 2208.3 BD703691

DANH SÁCH NGƯỜI VIỆT NAM ĐỊNH CƯ Ở NƯỚC NGOÀI, CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU NHÀ Ở TẠI VIỆT NAM

Diện tích nhà (m2)

Diện tích đất

(m2)

Ap 735608

50B, đường Hùng Vương, P Thới Bình, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ

379, đường Trần Văn Khéo, P Cái Khế, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ

36 Sông Hậu, Trần Phú, P Cái Khế, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ

38đường B22, KDC 91B, P An Khánh, Ninh Kiều, TP Cần Thơ

6A, hẻm 3, đường Mậu Thân, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ

76 Ung Văn Khiêm, phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ

Page 87: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

AUSTRALIA 1021.00 BD 071645

120 BĐ 593985

Hoa Kỳ 133.62 BE 739954

ĐSQ Việt Nam tại Canada 170.88 BE 739865

Hoa Kỳ 38,28 BE 727231

TLSQ Việt Nam tại Osaka 95,75 5401050335

Hoa Kỳ 189,6 5401041002

Melbourne, Australia 277,10 BD 711971

253,80 BI 279574

212,00 5401040180

Mỹ 105,20 BD 703406

180/9, đường 30/4 phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, TP Cần thơ

United States Department of States

53-B12, Khu dân cư 91B, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ

108/46/7, Nguyễn Việt Hồng, phường An Phú, Quận Ninh Kiều, thành phố Cần thơ

54/36, Hùng Vương, phường Thới Bình, quận Ninh Kiều

16/14 Đường 30/4 phường An Phú, quận Ninh Kiều

85 Mậu Thân, phường An Hòa, quận Ninh Kiều

Nguyễn Đức Cảnh (68A2, Trần Quang Khải cũ), phường Cái Khế, quận Ninh Kiều

Hẻm 216, Đường 3 Tháng 2, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều

TLSQ Việt Nam tại Geneve

Khu dân cư 91B, phường An Khánh, quận Ninh Kiều

ĐSQ Việt Nam tại Thụy Sỹ

Cạnh nhà 118/9/43A, Trần Phú, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ

108/46/2H, đường Nguyễn Việt Hồng, phường An Phú, quận Ninh Kiều

Page 88: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Mỹ87,14 5401070478

United States 42,29 AP 565198

New York 246,9 5401100122

Thành phố Hồ Chí Minh

Hoa Kỳ106.9

34.9

68 24.3

73/6 đường Trần Đình Xu, P.Cầu Kho, Q1 154 21

78 đường Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao,Q1 187.35

96/21 đường Lê Lai, P.Bến Thành, Q1 48.6

41.36

Hoa kỳ 214 Trần Hưng Đạo, P.NCT, Q1

Seatle 41/1 Cô Giang, P.Cầu Ông Lãnh, Q1

Hà Nội B16 Lô B C/c Lý Văn Phức, P.Tân định, Q1

138/39, đường Trần Hưng Đạo, phường An Nghiệp, quận Ninh Kiều, thành phố Cần

Thơ

14/29, đường Lý Tự Trọng, phường An Cư, quận Ninh Kiều, Cần Thơ

17A, đường Hòa Bình, phường Tân An, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ

170/25 đường Hoàng Diệu, phường 9, Q4, TP HCM

CH00008

TK16/8 đường Nguyễn Cảnh Chân, P.Cầu Kho, Q1

148/7 đường Bùi Viện, P.Phạm Ngũ Lão, Q1

Page 89: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

San Francisco 05 (3/5 căn) Hàn Thuyên, P.Bến Nghé, Q1 297.1

Pháp 240 Bùi Viện,P.Phạm Ngũ Lão, Q1 42.1

78 Nguyễn Đình Chiểu P.Đakao, Q.1 72

Rumani 78/3 Võ Thị Sáu P.Tân Định, Q.1 227.1 70.33

Hoa Kỳ 242/12 Bùi Viện, P.Phạm Ngũ Lão, Q1 121 78

Hoa Kỳ 41 Lê Anh Xuân, P.Bến Thành, Q1 301.85 152

Uc 09 Thạch Thị Thanh, P.Tân Định, Q1 273.46 55.89

Hoa Kỳ 5A Lê Thị Riêng, P.Bến Thành, Q1 117.62 61.5

Hoa kỳ 87 Bis Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, Q1 131

Hoa Kỳ 14 Đặng Trần Côn, P.Bến Thành, Q1 164.21 128.23

Úc 200.02

Toà lãnh sự Pháp TP.HCM

176/10 Lý Tự Trọng, phường Bến thành, Q1

Page 90: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Pháp 59 Phùng Khắc Khoan, P.Đakao, Q1

EG469605 102 Bis Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao, Q1 306.9 397

Pháp 46 Trần Quang Khải, P.Tân Định, Q1

Úc F2 Ấp Bình Khánh P.Bình An, Q.2 103

545.48 683.9

Hoa Kỳ 1078A5 Ấp Thảo Điền, P.Thảo Điền, Q2

Pháp SD:103

Hoa Kỳ 01 đường số 10, P.Thảo Điền, Q2 487.9

17 đường Nguyễn Hiền, phường 4, Q3

8B đường Trần Quang Diệu, phường 13, Q3

TpHCM 20 đường 44 (1142 ấp thảo điền cũ), P.Thảo Điền, Q2

15 đường 16 (cũ 699C An Điền), P.Thảo Điền, Q2

491/24/7 đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 2, Q3

237 – 239 đường Nguyễn Thiện Thuật, phường 1, Q3

Page 91: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

14 đường Cao Thắng, phường 5, Q3

50 đường Trương Quyền, phường 6, Q3

77 Bà Huyện Thanh Quan, phường 6, Q3

34 Huỳnh Tịnh Của, P8, Q.3

9 đường Trương Định, phường 6, Q3

Hoa kỳ 54/1 Nguyễn Thông, phường 9, Q3

Đà nẵng 472 Nguyễn Thị Minh Khai, P12, Q3 277.5

New Zealand 89B Nguyễn Đình Chiểu, P6,Q3 58.49

Bỉ 66 Cư xá Đô Thành, P4, Q3 197.59

Pháp 232/10 Võ Thị Sáu, P7, Q3 131.5 51.97

Úc 128 Cao Thắng, phường 4, Q3 165.33

Hoa kỳ 27 Lê Quý Đôn, P7, Q3 107.8

30/11 đường Ngô Thời Nhiệm, phường 7, Q3

Page 92: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Hoa Kỳ 268/1 Pasteur, P8, Q3 107.34 0

Úc 386/21A Lê Văn Sỹ, P14, Q3

8 Hoa Kỳ 283 Bến Vân Đồn,P2, Q.4

12.06 lầu 2 Cao ốc Tản Đà, phường 11, Q5 94.92 74

11.05 lầu 2 Cao ốc Tản Đà, phường 11, Q5 79.9 47.4

014B lô D Mạc Thiên Tích, phường 11, Q5 66.15 65.2

18 đường Dương Tử Giang, phường 14, Q5 348.2

60 đưòng Trần Bình Trọng, phường 1, Q5 307.4

51/30 đường Nguyễn Trãi, phường 2 106.5

548 Lầu 1 Trần Hưng Đạo, P14, Q5

Australia 156 Trần Bình Trọng, P3, Q5

TpHCM 177B4 Lầu 4 Nguyễn Tri Phương,P8, Q5 90.8

Page 93: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

54 Trần Xuân Hòa, P7, Q5 180,12H 00039

Đài Loan C207 Lầu 2 Lê Hồng Phong, P2, Q5 1190.85

Hồng Kông 77 Nguyễn Duy Dương P9, Q.5 438.68 849.44

CA.TPHCM 474/2 Trần Hưng Đạo, P2, Q.5 246.9 849.4

Úc 544 (trệt+gác lửng) Nguyễn Trãi, P8, Q5 119.85 849.44

1001 (trệt) Trần Hưng Đạo, P5, Q5 163.12 93.04

1009E (lầu 1) Trần Hưng Đạo, P5, Q5 76.8 48

1009E (lầu 2) Trần Hưng Đạo, P5, Q5 93.6 116.8

Anh 93 Ngô Quyền, P11, Q5 307.31 169

19 đường số 40, phường 10, Q6 48 38.3

140.8 685.5

169 86.6

VP kinh tế Đài Bắc tại TpHCM

3-5 đường số 33, Khu phố chợ An Dương Vương, P10

03 đường số 9 Cư xá đài Rađa Phú Lâm, P13, Q6

Page 94: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

38.3 113.5

722 60

368.8 59.1

27 đường số 74, phường 10, Q6 207.6 61

Hoa Kỳ 233 Nguyễn Văn Luông, P11, Q6 30.83

ÚC 79/48C10 Taân Hoøa Ñoâng, P.14, Q6 58

166.3 75

85.24 76

HCM 318 Ấp Gò Công, P.Long Thạnh Mỹ, Q9 39.6

259.8 390.5

506/9 đường 3 tháng 2, phường 14, Q10 63.4 151.2

499/14 đường CMT8, Q10 105.9 51.5

230 -230A đường Nguyễn Văn Luông, P11, Q6

51 đường Kinh Dương Vương, phường 12, Q6

18 đường số 42 khu dân cư Bình Phú, phường 10, Q6

532 – 534 đường Hậu Giang, phường 12, Q6

105 Nguyễn Văn Quỳ, P.Tân Thuận Đông, Q7

105A Nguyễn Văn Quỳ, P.Tân Thuận Đông, Q7

541/50 đường Sư Vạn Hạnh, phường 13, Q10

Page 95: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

91/9 đường Hòa Hưng, phường 12, Q10 137.3

300.6

531D đường CMT8, P13, Q10 121.5

Hoa kỳ 747 Lê Hồng Phong (nối dài) P12, Q10 64

Tp.HCM 2 Trần Nhân tôn,P2, Q10 28.9

Australia A12 Lê Hồng Phong P.12, Q.10 187.6

Úc 90A/B65 Lý Thường Kiệt, P.14, Q10 218.8 126.7

751 đường 3 tháng 2,P7, Q10 160.1 664.2

60

43.4

72 – 74 đường Phó Cơ Điều, phường 4, Q11 388.7

Hong Kong 16 đường số 7 C/X Bình Thới, P8, Q11

433/19 đường Sư Vạn Hạnh, phuờnng 12, Q10

bộ ngoại giao Trung Hoa Dân Quốc

55 đường số 2 Cư xá Bình Thới, phường 8, Q11

65 đường Dương Đình Nghệ, phường 8, Q11

Page 96: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Nhật 6 Bis Trần Quý, P6, Q11

Bỉ 365-367 Hàn Hải Nguyên P.2, Q11 34

Hoa Kỳ 305 Lê Đại Hành P.13, Q11 576

Canada 19/19B2 Bình thới, P11, Q11

Hoa Kỳ 170/66 Hàn Hải Nguyên, P9, Q11 72.52

Úc 58 40.06

93

93 282

80/7 Đặng Văn Ngữ, P10, Q.Phú Nhuận 81.2 79.7

113

7 đường Cầm Bá Thước, P7, Q.Phú Nhuận 230.1

79.7 81

32/53/66 (100KT/67B Bình Thới cũ) Ông Ích Khiêm, P14, Q11

E34 Lô E (tầng 4) Chung cư Bình Thới, P8, Q11

3a.06 Lô B chung cư Botanic, P5, Q.Phú Nhuận

3a.02 Lô B chung cư Botanic, P5, Q.Phú Nhuận

15.06 Lô A chung cư Botanic, P5, Q.Phú Nhuận

2a đường Phan Tây Hồ, phường 7, Q.Phú Nhuận

Page 97: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

TP.HCM 175 Trần Huy Liệu, P8, Q.Phú Nhuận 46.4

Tp.HCM

Úc 48/3C Hồ Biểu Chánh,P11,Q.Phú Nhuận 206 58.9

Hà Lan 105.61 55.83

Hoa Kỳ 321.5

270/24 Hồ Văn Huê, P9,Q.Phú Nhuận 243.15 111.6

Hoa Kỳ 179.18 65.9

Hoa Kỳ 17-19-19/1 Lam Sơn, P5, Q.Phú Nhuận 472.5 216.18

371 Nguyễn Sơn, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú 40 141.99

197.7 59.82

225.44 68.65

165.31 153.4

B509 Lô B lầu 5 C/c 246/1 Trần Kế Xương, P.7,Q Phú Nhuận

122 (80 cũ) Trương Quốc Dung, P10, Q.Phú Nhuận

567A (1/2 nhà) Nguyễn Kiệm, P9, Q.Phú Nhuận

đại sứ quán Đức ở Indonesia

166A/18 Thích Quảng Đức, P4, Q.Phú Nhuận

204 đường Trương Vĩnh Ký, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú

86/19 đường Trương Định, P. Phú Trung, Q.Tân Phú

4/28 đường A khu ADC, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú

Page 98: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

155.63 112.8

i USA 26C Hiền Vương, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú 91.9 79.39

359.7 147

USA 323.8 101.7

Úc 3.54 580.7

136.8 538.5

152.7 436.5

Nhật 354.93 90.08

Nhật 157.7 78.6

Hoa Kỳ 188.6 357.8

24.3

428/5 đường Lũy Bán Bích, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú

VP kinh tế – VH Đài Loan tại TPHCM

31-33 Lũy Bán Bích, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú (P20, QTB cũ)

35-37 Khuông Việt, P.Phú Trung, Q.Tân Phú (P19, QTB cũ)

216B Trần Thủ Độ, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú

49 đường số 3 KP9, P.Trường Thọ, Q.Thủ Đức

3 đường số 12 KP2, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức

25 KP3, Nguyễn Văn Bá, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức

23 KP3, Nguyễn Văn Bá, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức

03 (cũ 112/3) đường số 07, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức

133/6B Ấp 2 xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn

Page 99: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

65/9B Hậu Lân, H.Hóc Môn 232.79

24/6B Thới Tây 1, H.Hóc Môn 310.88

CHLB Đức 133.9

Cục QLXN Cảnh

Thụy Sỹ 64/34 Phổ Quang, P2, Q.Tân Bình 108

Hoa Kỳ 162 74.52

Hoa kỳ E42 Hoàng văn Thụ, P12, Q.Tân Bình 64

LSQ Pháp TPHCM K62 Cộng Hòa, P12,Q.Tân Bình 285.85

Anh 698/1/10A Trường Chinh, P15, Q.Tân Bình 107.81 67

172.63

CHLB Đức

Hoa Kỳ 24/8 Hoàng Hoa Thám, P7, Q.Bình Thạnh 183.16

40/2A ấp Tam Đông, xã Tam Thới Thôn, H.Hóc Môn

76 Phan Văn trị, P10, Q.Gò Vấp

288/2 (tầng 2+3) Hoàng Văn Thụ, P4, Q.Tân Bình

80/10A đường số 19 P.18, Q.Tân Bình

116/58/22 (mới 58/22 Nguyễn Minh Hoàng) Hoàng Hoa Thám, P12, Q.Tân Bình

595/30 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P26,Q.Bình Thạnh

Page 100: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Canada 306 Bạch Đằng, P14, Q.Bình Thạnh

Hoa Kỳ

Phường 7, Quận 8, TP Hồ Chí Minh 75

ĐứcCH 00141

139.87 BE 039754

Hoa Kỳ 158.78 13177/97

200 BE 039741

Đức

Đức 254.64 BD 220081

CC Lê Hồng Phong, P 1, Q10, TP HCM 482.9 BC 816009

Mỹ 217.6 BĐ 100473

Mỹ 174.2 BD 547374

B7/170H Nguyễn Cửu Phú Xã Tân Tạo, H.Bình Chánh

CH 00214

330B Nguyễn Tất Thành,Phường 13, Quận 4, TP Hồ Chí Minh

A3-3 Khu phố mỹ khánh, 3-H11-2, phường Tân Phong, Q7, TP Hồ Chí Minh

521/96/7 Cách mạng T8, P13, Q10, TP HCM

46 Nguyễn Cao, khu phố Mỹ Tú 3-CN1-2, phường Tân Phong, Q7, TP HCM

6A 25 An Hạ, Ấp 6, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, TP HCM

CH 00737

10 đường số 4, KP6, P Bình Chiểu, q Thủ Đức, TP HCM

35, đường 12, KP2, P Hiệp Bình Phước, Q Thủ Đức, TP HCM

5F khu định cư Tân Quy Đông, P Tân Phong, Q 7, TP HCM

Page 101: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

190.4 BC 817765

8A Tôn Thất Thuyết, P16, Q4, TP HCM 32.5

Pháp 157.9 BA 425836

Mỹ 57 đường số 1, P Tân Kiểng, Q7, TP HCM 541.7 BD 529106

Canada 366.1 CH 00547

AUSTRALIA 176 Tôn Đản, P8, Q4, TP HCM 123.5 CH 00379

Mỹ 35.3 BC 823773

87.7 BC 863002

Áo 20/2 đường Hồ Thị Kỷ, P01, Q10, TP HCM 17.2

Thụy Sỹ M1.02 Lô H3 P 6, Q4, TP HCM 70.78 2432/2008

Đại sứ quán VN tại Pháp 76.3

Mỹ 176.2

ĐSQVN tại Thụy Sỹ CA TP HCM

128A/9 Nguyễn Chí Thanh, P3, Q10, TP HCM

CH 00523

528/5/77 Điện Biên Phủ, P11, Q10, TP HCM

756/59 đường Đoàn Văn Bơ, P16, Q4, TP HCM

343/16E Tô Hiến Thành, P 12, Q10, TP HCM

466C Nguyễn Tri Phương, P9, Q10, TP HCM

A12-4, tầng 13, CC 360C, bến Vân Đồn, P1, Q4, TP HCM

CH 00529

237/42/27+237/42/31, đường Hoàng Diệu, P8, Q4, TP HCM

CH00494

Page 102: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Pháp 334/9 đường Tôn Đản, P4, Q4, TP HCM 100.3

Pháp 28 14 BC 863261

Mỹ 799 Lê Hồng Phong, P12, Q10, TP HCM 426 8770/97

24.5 CH 00298

Cục QLXN Cảnh 30 04569/2003

Đài Loan - Trung Quốc CH07231

Hoa Kỳ

CH1437

Cộng hòa Pháp CH1436

Đức H00216

Canada CH1478

CH00608

493A/91/5 Cách mạng tháng 8, P13, Q10, TP HCM

Hoa Kỳ

190/43 Nguyễn Tiểu La, phường 8, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

1014/80/50A khu phố 3, phường Tân Hưng, quận 7

Số 9 đường số 26, Phường 10, Quận 6 Thành phố Hồ Chí Minh

D7/23E, ấp 4, xã Quy Đức, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

150/3 Nguyễn Trãi, phường Bến Thành, Quận 1, TP HCM

11.7 chung cư số 4 Nguyễn Đình Chiểu , phường Đa Kao, quận 1, TP HCM

95 (tầng 6) Lô D, Pasteur, phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

25/33 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

Page 103: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

CHLB Đức CH1505

Anh CH0638

ÚC CH0025

Pháp CH1257

CH0869

CH1437

CHLB Đức 230.1 CH01042

Úc 314.6 CH00069

Đan Mạch 33.44 CH01738

CHLB Đức 240.4 CH00141

Mỹ 170/25, Hoàng Diệu, P9, Q4, TP HCM 106.9 CH00008

New Zealand 148/23, Tôn Đản, P8, Q4, TP HCM 91.1 CH00472

Thụy Sỹ 70.78 2432/2008/UBND.GCN

15B/15 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

25/26A Tôn Thất Tùng, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP HCM

21/12 Trần Đình Xu, Phường Cầu Kho, Quận 1, TP HCM

5B, Võ Thị Sáu, phường ĐaKao, Quận 1, TP HCM

29 Calmette, phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP HCM

150/3 phường Bến Thành, Quận 1, TP HCM

62/9 Điện Biên Phủ, Phường ĐaKao, Quận 1, TP HCM

82 Lê Thị Hồng Gấm, phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP HCM

89-91 (P.75 tầng 5) Nguyễn Du, phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

330B, Nguyễn Tất Thành, P13, Q4, TPHCM

M1.02 lô H3 chung cư phường 6, Q 4, TP HCM

Page 104: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Úc 176, Tôn Đản, phường 8, quận 4, TP HCM 123.5 CH00379

Mỹ 176.2 CH00494

Đài Loan - Trung Quốc

USA 52.3 85/2002

Australia 54 BA425395

Hoa Kỳ 91.5 BC 823776

70 Hùng Vương, P01, Q 10, TP HCM 173 BC823215CA TPHCM

ĐSQ Việt Nam tại Canada 128 Nguyễn Kim, P6. Q10, TP HCM 120.6 BC823711

Nauy 389.4 BC 863501

Hoa Kỳ238.1 BC823578

CA TP HCM

237/42/27+237/42/31 Hoàng Diệu, phường 8, quận 4, TP HCM

A8/6, ấp 2, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP HCM

132/3 ấp Trung Chánh, xã Tân Xuân (nay là ấp Trung Chánh 1, xã Trung Chánh), huyện

Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

10.07 tầng 11 Cao ốc A Nguyễn Kim, Phường 7, Quận 10, thành phố Hồ Chí

Minh

67/3A Ngô Gia Tự, phường 2, Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

Hoa Kỳ

400 Nguyễn Duy Dương, P9, Q10, TP Hồ Chí Minh

401/5B Cách mạng Tháng 8, P13, Q10, TPHCM

Page 105: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Hoa Kỳ 150.8 BC823933

Hoa Kỳ 45 9697/97

Áo 20/2 Hồ Thị Kỷ, P1, Q10, TP HCM 30.9 AB032831

Hoa Kỳ 77/18 Ngô Gia Tự, P12, Q10, TPHCM 129 BC817755

Pháp 181 Ba tháng hai, P11, Q10, TP HCM 109.1 1844/2008/UB.GCN

Thụy Sỹ 629F Bà Hạt, P6, Q10, TP HCM 139.1 BA 425728

ĐSQ VN tại Pháp 7B/117/5 Thành Thái, P14, Q10, TPHCM 65 0413/2007/UB.GCN

Cục QLXN Cảnh 109.2 1506/2000

AUSTRALIA CH 01273

Hoa Kỳ BE 041958

CHLB Đức 62.52 8436/97

Hoa Kỳ 451/10/11 Hai Bà Trưng, P8, Q3, TP HCM 37.8 1351/2008/GCN-UB

Cục QLXN Cảnh 449 Điện Biên Phủ, P3, Q3, TP HCM 257.5 820/2003

Úc 194/14 Võ Văn Tần, P5, Q3, TPHCM 95.2 409/2001

533/1 Nguyễn Tri Phương, P8, Q10, TPHCM

6 lô B2 Cư Xá 155 Tô Hiến Thành, P13, Q10, TPHCM

493A/185 Cách Mạng tháng 8, P13, Q10, TPHCM

Số 14, đường số 22KDC Him Lam 6A, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố

Hồ Chí Minh

D5- 2 KP. Hưng Vượng 2-R13, Tân Phong, Quận 7, TP HCM

139/J3 Lý Chính Thắng, P7, Q3, thành phố Hồ Chí Minh

Page 106: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Thụy Sỹ CH2044

763/ĐCNĐ

538/2009/UB.GCN

301.3 BB 012042

99.2 765/2008/UB.GCN

52.3 85/2002

CH 04554

BĐ 972811

Vancouver 128 Nguyễn Kim, P6. Q10, TP HCM 120,6 BG 123401

Hoa Kỳ 157 Nguyễn Kim, P7, Q10, TP HCM 46,4 BG 123557

Xuất nhập cảnh 149,3 BG 176228

Xuất nhập cảnh 146,7 BG 176227

30 Hồ Tùng Mậu, phường Nguyễn Thái Bình, Q1, TPHCM

Đại sứ quán VN tại Hoa Kỳ

3.28 C/cư Lô B- Cư xá Gò Dầu 2, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú

Đại sứ quán VN tại Canada

341 đường Nguyễn Trãi phường 7 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

15/4G ấp Bắc Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố HCM

2/5 ấp Vạn Hạnh, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, TP HCM

132/3 ấp Trung Chánh, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, TP HCM

Đại sứ quán Việt Nam tại Hoa Kỳ

213 lô C chung cư Chợ Quán đường Trần Bình Trọng phường 1 quận 5 thành phố

HCM

Đại sứ quán Việt Nam tại Pháp

4 lầu 1 trước đường Lưu Xuân Tín phường 10 quận 5 thành phố HCM

285/125/15 Cách mạng Tháng 8, P12, Q10, TP HCM

285/127A Cách mạng tháng 8, P12, Q10, TPHCM

Page 107: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Úc 174 Tôn Đản, P 8, Q4, TP Hồ Chí Minh 0577/SXD

Houston 5458/2009/GCN

Canada BH 017311

Australia AC 124399

Canada 00380

Hoa Kỳ CH 00493

Mỹ 508,23 96,4 H 00088 ngày 28/3/2005

106,5 65,2

Hoa Kỳ 307,4 47,4

Pháp CH 00775

526 đường An Dương Vương phường 9 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

Tổng lãnh sự quán Hoa Kỳ

B21-6 Khu Căn hộ cao cấp Hoàng Anh 2, 769-783 Trần Xuân Soạn, P Tân Hưng,

Quận 7- TPHCM

7 (trệt, lầu 1) đường Công Trường An Đông phường 9 quận 5 thành phố HCM

44 Đường số 1, KDC Nam Long, P Tân Thuận Đông, Quận 7

43 Đường số 2, khu dân cư Nam Long, phường Tân Thuận Đông Quận 7

38 Châu Văn Liêm P10, Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

Đại sứ quán Mỹ tại Hà Nội

51/30 Nguyễn Trãi, Phường 11, Quận 5, TP HCM

164/2008/UB. GCN ngày 18/1/2008

60 Trần Bình Trọng, phường 1, Quận 5, thành phố HCM

350/2008/UB.GCN ngày 9/6/2008

2C-19-1 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, Quận 7,

TPHCM

Page 108: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

3354

Canada

Hoa Kỳ CH 00026

Pháp CH 00025

Trung Quốc (Đài Loan) 146,9

Bộ Ngoại giao Đài Loan 115,8

160,5

Singapore 146,9

Pháp 115,8

TLSQ Việt Nam tại Francisco

311 Lô K chung cư Nguyễn Thiện Thuật, phường 1, Quận 3, TPHCM

Đại sứ quán VN tại Canada

85-87 Đào Cam Mộc Phường 4 Quận 8 thành phố Hồ Chí Minh

102/18 Âu Dương Lân Phường 3 Quận 8, TP HCM

91 Nguyễn Hữu Cầu, phường Tân Định, quận 1, thành phố HCM

41/3 lầu 3 Nguyễn Trãi, phường Bến Thành, quận 1, phường Bến Thành, quận 1,

TPHCM

Căn hộ số 10 tầng 15 tháp R1, Cao ốc Everrich, số 968 đường 3/2, phường 15,

quận 11, thành phố HCM

CT 11221 (BA 399972) ngày 31/1/2012

Căn hộ số 05 tầng 22 tháp R2, cao ốc Everrich, số 968 đường 3/2, phường 15,

quận 11, thành phố Hồ chí Minh

CT 09989 (BA 399696 ngày 23/12/2011)

Văn phòng Văn hóa và Kinh tế Đài Bắc tại

TPHCM

Căn hộ số 2, tầng 20 tháp R2, Cao ốc Everrich số 968 đường 3/2 phường 15, quận

11, TP HCM

CT 09999 (BA 399654 ngày 26/12/2011

Căn hộ số 9, tầng tầng 20 tháp R2, Cao ốc Everrich số 968 đường 3/2 phường 15, quận

11, TP HCM

CT 09991 (BA 399659 ngày 23/12/2011

Căn hộ số 8, tầng tầng 19 tháp R1, Cao ốc Everrich số 968 đường 3/2 phường 15, quận

11, TP HCM

CT 09988 (BA 399655 ngày 23/12/2011)

Page 109: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Hoa Kỳ CH 01175

San Francisco CH 00890

Canada

Trung Quốc

Hoa Kỳ

Nước Công hòa Pháp 68,5

Bộ Ngoại giao Nhật Bản 49,9

Nước Công hòa Pháp 150,1

Hoa Kỳ BĐ 501817

Hoa Kỳ BH 017772

335/5 Trần Xuân Soạn, khu phố 4, phường Tân Kiểng, Quận 7, TP HCM

C7-6 khu phố The Grand View - CN1-3, phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM

12/30 Bùi Thị Xuân, Phường 3, Tổ 29, quận Tân Bình, TP HCM

Lầu 5 số 8 Hẻm 110, Đường Tiền Cảng, khóm 011, phường Bạch Linh, Quận 8, TP

HCM

2B-10-4 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, Quận 7

Căn hộ số 3.03 Chung cư 1C1 - Cantavil, phường An Phú, Quận 2, TP HCM

CT 11220 (BA 399986 ngày 31/1/2012)

Căn hộ số 11.13 (tầng 12) Lô M, chung cư Bàu Cát II Hồng Lạc, phường 10, quận Tân

Bình, TP HCM

CT 12028 (BI 408254) ngày 14/2/2012

Căn hộ 3.04 lô A, chung cư số 170 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP

HCM

CT 08503 (BA 399418) ngày 12/10/2011

10 đường Phú Hữu phường 14 quận 5, TP HCM

418/42 đường Trần Phú phường 7 quận 5 TPHCM

Page 110: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Anh CH 02417

Hoa Kỳ BK 743183

94,9

Na Uy 13020/98

CH 00972

Thụy Sỹ CH 05964

Pháp

Nga CH 02487

Hoa Kỳ CH 00495

Cục QLXN Cảnh VN BG 197593

Hoa Kỳ 16215/2001

2B-8-2 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, Quận 7

23 Đoàn Thị Điểm, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại TPHCM

Căn hộ số 12.08B Cao ốc Bảo Gia, 184 Lê Đại Hành phường 15, quận 11, TPHCM

CT 13168 (BI 408544) ngày 8/5/2012

20-11 đường 3/2, phường 12, quận 10, TPHCM

Đại sứ quán Việt Nam tại Canada

23/7 Hòa Hưng, phường 12, quận 10, TPHCM

55 đường Nguyễn Trãi, phường 02 quận 5, TP HCM

3-18-5 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, Quận 7

3/19/4 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, Quận 7

142/1 Nhật Tảo, phường 8, quận 10, TP HCM

736 Sư Vạn Hạnh, phường 12, quận 10, TP HCM

107B/305 lầu 3 đường Trần Hưng Đạo, phường 6, quận 5, TPHCM

Page 111: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Hoa KỳCH01033

Hoa Kỳ

Mỹ CH03229

Pháp CH03382

GeneveCH 03178

Thụy Sỹ

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

486/1 Bà Hạt, Phường 8, Quận 10, TP HCM 29,4 BG 197828

Cục QL XNC Việt Nam 85,9 BG 204435

Cộng hòa Liên bang Đức 165,2 CT 12880 (BI 408478)

Mỹ 64,5 CT 11199 (BA 399983)

Malaysia 86,1 CT 08483 (BA 399454)

357/9B cách mạng tháng 8, phường 12, quận 10, TP HCM

48/15 Đường số 1, khu phố 2, phường Tân Phú, quận 7, TP HCM

J15-4, khu phố Sky Garden 1, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM

3-9-2 chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7,

TP HCM

33 đường số 6 KDC Trung Sơn, ấp 4B, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP HCM

Cục Quản lý XNC Việt Nam

226/1 Nguyễn Chí Thanh, phường 3, Quận 10, TP HCM

16.2, Cao ốc Văn phòng - Căn hộ 22 - bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé,

quận 1, TPHCM

9.07-khu A1- chung cư Lê Thành, đường số 2, phường An Lạc, quận Bình Tân, TPHCM

8.3, cao ốc Văn phòng- Căn hộ 22- 22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé,

quận 1

Page 112: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Australia 172,4 CT 08484 (BA 399455)

Cộng hòa Liên bang Đức 165,2 CT 08486 (BA 399456)

Australia 214,5 CT 08485 (BA 399462)

Bộ ngoại giao Hoa Kỳ 4354/99

Canada 82,1 CT 08482 (BA 399453)

Hoa Kỳ 122,4 CT 08481 (BA 399452)

Hàn Quốc 89,8 CT 08565 (BA 3994645)

Mỹ CH 04703

Hàn Quốc 83,5 CT13225

14.4, cao ốc Văn phòng- Căn hộ 22- 22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé,

quận 1

14.2, cao ốc Văn phòng- Căn hộ 22- 22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé,

quận 1

17.2, cao ốc Văn phòng- Căn hộ 22- 22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé,

quận 1

207 ấp Đình, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, TP HCM

1.06 Chung cư số 21 - 41 đường Tản Đà, phường 10, quận 5, TP HCM

11.2, cao ốc Văn phòng- Căn hộ 22- 22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé,

quận 1

001 Lô H chung cư Tây Thạnh, đường C8, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, TPHCM

C12- khu phố The Grand View-CN1-3, P Tân Phong, Quận 7, TP HCM

7-B6 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, TPHCM

Page 113: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Pháp 92,6 CT13222

Hàn Quốc 132,3 CT13227

Malaysia 118,1 CT 13221

Hàn Quốc 118,1 CT13223

Nhật Bản 77,3 CT13228

Hoa Kỳ CH 02774

Pháp

Malaysia 87,0 CT 14147 (BI704386)

Pháp CH 05182

CH 00549

3-A2 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, TPHCM

6-A1 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, TPHCM

6-A5 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, TPHCM

14-A5 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình,

TPHCM

2-B4 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, TPHCM

3-17-2 chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7,

TP HCM

5.01 Lô chung cư Aview1 KDC 13C, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5, xã Phong Phú,

huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

13.8 Chung cư 1C3- Cantavil, phường An Phú, quận 2, TP HCM

3J11-01, khu phố Sky Garden 3 - R1 - 3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM

Đại sứ quán VN tại Thụy Sỹ

202/9 Nguyễn Tiểu La, phường 8 Quận 10, TPHCM

Page 114: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Trung Quốc (Đài Loan)

Cục QL Xuất nhập cảnh

Hồng Kông CH 05589

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ 241,2 CH1894

Úc 152/2 Âu Dương Lân, P3, Quận 8 56,4 CH1204

Pháp 56,9 CH 1990

Úc 96 Đường số 130 Cao Lỗ, phường 4, quận 8 231,69 CH 1880

Đài Loan 33/5A Mai Hắc Đế, phường 15, quận 8 127,2 CH 00581

Canada 363 Hưng Phú, phường 9, Quận 8 152,1 CH00791

Malaysia108,8

CT 14195

Nhật Bản CH 05985

Anh CH 06318

A2/11A ấp 1, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, TP HCM

6.03 Lô B chung cư Aview 1KDC 13C, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5, xã Phong

Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM

G6-2, khu phố Sky Garden 1 - R1 - 1, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM

2 đường nội khu, khu phố Hưng Thái 2, khu phố Hưng Thái - R2-2, R3-3, phường Tân

Phong, quận 7

1C đường số 318 Chánh Hưng, phường 4, quận 8

105 A1b c/cư Bùi Minh Trực, phường 5, Quận 8

13.06 Lô B chung cư Aview 1, khu dân cư 13C, đường Nguyễn Văn Linh, xã Phong

Phú, huyện Bình Chánh

2 đường nội khu Mỹ Văn 1, khu phố Mỹ Văn - S1.1, phường Tân Phú, Quận 7

K11-2 khu phố Sky Garden 1-R1-1, phường Tân Phong, Quận 7

Page 115: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Úc 3966/2003

Hoa Kỳ Căn nhà số 30, đường 4, khu phố 3,

BD 216474

Canada 331 BD 232394

Osaka 212,1 BB 874596

106 BI 874890

Hoa Kỳ 54,5 BD 232193

Đức

Pháp

ĐSQ Việt Nam tại Canada

San Francisco

48/9J1 Phạm Văn Chiêu, phường 9 (phường 12 cũ), quận Gò Vấp

Tổng lãnh sự quán Đức tại TP HCM

Thửa đất số 626 tờ bản đồ số 78, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Căn nhà số 146E12 đường Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP

HCM

Căn nhà số 24A đường Đỗ Quang, khu phố 4, phường Thảo Điền, Quận 2

PhápPháp

Căn hộ số 5.10 Lầu 5, Chung cư An Khang, khu đô thị mới An Phú - An Khánh, phường

An Phú, quận 2, TP HCM

Căn nhà số 257A Lương Định Của, khu phố 2, phường An Phú, quận 2, TP HCM

14.06 Lô B chung cư Aview 1 KDC 13C, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5, xã Phong

Phú, huyện Bình Chánh, TPHCM

2.03 Lô C, đường 16 KDC Him Lam, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TPHCM

33/4 ấp Trung Chánh 1, xã Trung Chánh huyện Hóc Môn, TPHCM

D7/19B ấp 4, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, TP H CM

Page 116: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Bỉ

Hoa Kỳ CH 01752

325,24 2301/2009/GCN

Hoa Kỳ 35,6 BG 204673

151,1 BI 479606

216,3 BL 915318

Anh CH 07717

Trung Quốc 169,8 CT16831

Úc BL 915493

Canada

Malaysia 97,86 CT 16931

B3.2 khu phố Mỹ Khánh 2-H4-2, phường Tân Phong, Quận 7, TPHCM

3.8 Lô D Chung cư Khánh Hội 2, 360A Bến Vân Đồng, phường 1, quận 4, TP HCM

ĐSQ Việt Nam tại Hoa Kỳ

359/1B Đường Lê Văn Sỹ, phường 12, Quận 3, TP HCM

127 tầng 2 Lô L Chung cư Ngô Gia Tự,Phường 2, Quận 10, TP HCM

Đại sứ quán VN tại Thụy Sỹ

202/9 Nguyễn Tiểu La, phường 8 Quận 10, TPHCM

Đại sứ quán Nauy tại Hà Nội

571/17 Cách mạng tháng 8, phường 15, Quận 10, TP HCM

A11.02 (khu Riverside Residence - P5), khu phố 4, phường Tân Phú, quận 7, TP HCM

Căn hộ số 16.1 Cao Ốc Văn phòng - Căn hộ 22-22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến

Nghé, quận 1, TPHCM

95 đường Tô Hiến Thành, phường 13 quận 10, TP HCM

B8-3 (khuGarden Plaza 1-Cn2-2), khu phố 4, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM

Căn hộ số 17.06 Cao ốc 86 đường Tản Đà, phường 11, quận 5, TP HCM

AnhHoa Kỳ

819/33 Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò Vấp, TP HCM

Page 117: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Canada BN037065

Hà Lan 102,9 CT 17575

Pháp 106,0 CT 17576

Bern - Thụy Sỹ 106 CT 17578

Bỉ 207 CT 17577

Úc 118,2 CT 09568

Hoa Kỳ CH 07402

Hoa Kỳ 06149/2013

Mỹ CH00454

Tổng LSQ Việt Nam tại Hiu-X Tơn

75/3 đường Nguyễn Văn Cừ, phường 1, Quận 5, TP HCM

46 đường Đào Tấn, phường 5, quận 5, TP HCM

Căn hộ số 12a.05 chung cư An Khang, khu 7 đô thị An Phú - An Khánh, phường An

Phú quận 2, TP HCM

Căn hộ số 15.11 chung cư An Khang, khu 7 đô thị An Phú - An Khánh, phường An Phú

quận 2, TP HCM

Căn hộ số 15.11 chung cư An Khang, khu 7 đô thị An Phú - An Khánh, phường An Phú

quận 2, TP HCM

Căn hộ số 20.03 chung cư An Khang, khu 7 đô thị An Phú - An Khánh, phường An Phú

quận 2, TP HCM

Căn hộ số C17-6 Khu căn hộ cao cấp Hoàng Anh 2, 769-783 đường Trần Xuân Soạn,

phường Tân Hưng, quận 7, TP HCM

3Q5-02 (Khu Sky Garden 3 - R1 - 3), khu phố 3, phường Tân Phong, Quận 7, TP

HCM108/5A Nguyễn Thiện Thuật, Phường 02,

quận 3, TP HCM387 đường Lê Hồng Phong, phường 2, quận

10, TPHCM

Page 118: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Úc 84 BL 915493

Nhật Bản 207,8 BL 915661

500 Bà Hạt, phường 8, quận 1079,2

BL 915973

Úc CH 00502

Malaysia146,9

CT 19163

Paris83,1

CT 17929

Singapore82,7

CT 17950

New Zealand112,8

CT 17951

74,6CT 17927

Na - Uy82,7

CT 17931

95 Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, TPHCM

110 Hồ Bá Kiện, phường 15, quận 10, TP HCM

Tây Ban NhaĐSQ Việt Nam tại Tây

Ban Nha

450/26 đường Hòa Hảo, phường 5, quận 10, TPHCM

Căn hộ số 10, tầng 20 tháp R1, cao ốc Everrich, số 968 đường 3/2, phường 15,

quận 11, TP HCM

Căn hộ số 1-4-3, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TP HCM

Căn hộ số 2B-12-1, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TPHCM

Căn hộ số 2B-6-2, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TPHCM

Tổng lãnh sự Nhật Bản tại TPHCM

Căn hộ số 2A-13-2, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TP HCM

Căn hộ số 2B-22-1, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TP HCM

Page 119: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Mỹ74,6

CT 17928

82,7CT 17930

Bộ Ngoại giao Nhật Bản85,9

CT 17937

Mỹ112,8

CT 17938

Bộ Ngoại giao Hàn Quốc83,1

CT 17939

Nga118,2

CT 17925

82,7

74,6

85,9

Căn hộ số 2A-9-1, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TP HCM

Bộ Ngoại giao và thương mại Hàn Quốc

Căn hộ số 2A-9-4, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TP HCM

Căn hộ số 1-7-6, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TP HCM

Căn hộ số 2B-16-2, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TPHCM

Căn hộ số 3-17-3, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TPHCM

Căn hộ số 2A-20-2, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TPHCM

Tổng lãnh sự quán Ấn Độ tại TPHCM

Căn hộ số 2C-12-4, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TPHCM

Bộ Ngoại giao và thương mại Hàn Quốc

Căn hộ số 2A-17-1, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TPHCM

Bộ Ngoại giao và thương mại Hàn Quốc

Căn hộ số 1-4-6, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7,

TPHCM

Page 120: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Bộ Ngoại giao Đài Loan118,2

Bộ Nội vụ Singapore83,1

Hàn Quốc118,2

Úc

Nhật Bản BL 915661

Philippines 79,3 CT 16857

Trung Quốc BL194161

Madrid CT17929

Căn hộ số 2B-18-3, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TPHCM

Căn hộ số 1-18-4, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TPHCM

Căn hộ số 2B-10-3, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TPHCM

5.02 Lô A chung cư Aview 1 KDC 13C, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5 xã Phong

Phú, huyện Bình Chánh, TPHCM

3.02 Lô E (C-3.07), chung cư Conic - Đông Nam Á, lô 13B, KDC Conic,đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5 xã Phong Phú, huyện Bình

Chánh, TPHCM

110 đường Hồ Bá Kiện, phường 15, quận 10, TP HCM

2A-21-1 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7

TP HCM

37/2 ấp Mỹ Hòa 3, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, TP HCM

Căn hộ số 1-4-3, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TP HCM

Page 121: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Canada T00235

Úc 55,9 BL 776183

Hoa Kỳ 105,1 BL 776260

Hoa Kỳ119,6 BL 776440

Hoa Kỳ

BL 776804Hoa Kỳ

CHLB Đức 138,6 CT (BI 686103)

Pháp CH 04792

45 Nguyễn Văn Mai, phường 8, Quận 3, TP HCM

450/26 Hòa Hảo, phường 5, quận 10, TP HCM

387 Lê Hồng Phong, phường 2, quận 10, TP HCM

517/1 Nguyễn Tri Phương, phường 8, quận 10 TP HCM

263-265 Ba Tháng 2, phường 10, quận 10, TP HCM

Thửa đất số 84 tờ bản đồ số 20, khu đô thị mới Nam Thành Phố (lô R4-18, khu R19), khu phố 3, phường Tân Phong, Quận 7, TP

HCM

14.3 Lô B Cụm chung cư cao tầng số 190 đường Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo

Điền, Quận 2, TPHCM

78/10/1 đường số 11 (số cũ 58/1 đường số 12) phường 11, quận Gò Vấp, TP HCM

9.7 lầu 9 Chung cư Lakai phường 7 quận 5 TP HCM

Page 122: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Phnom Penh (AMB)94,5

CT 14134

Trung Quốc (Đài Loan)189,3

CT 19930

135,3

CT16986

Hàn Quốc

135,0

CT21382

Úc

86,1

CT21378

Hàn Quốc

83,5

CT21358

Hàn Quốc

86,1

CT21390

Căn hộ 4-4A Khu phố Mỹ Cảnh- H14 giai đoạn I, phường Tân Phong, quận 7 TP

HCM

Căn hộ E0.04 Khu phố Mỹ Tú 1 - H31, phường Tân Phong, quận 7 TP HCM

Tổng Lãnh sự quán Hoa kỳ tại TP HCM

Căn hộ số 25.7, tầng 26, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92

Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM

Căn hộ số 17.2, tầng 18, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92

Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM

Căn hộ số 20.4, tầng 21, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92

Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM

Căn hộ số 20.4, tầng 21, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92

Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM

Căn hộ số 20.5, tầng 21, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92

Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM

Page 123: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Hàn Quốc

152,8

CT21360

133,3

CT21367

Hàn Quốc108,3

CT21632

Hàn Quốc97,9

CT 20722

Hàn Quốc107,8

CT 20723

Hàn Quốc188,4

CT 21812

Trung Quốc (Đài Loan)116,4

CT 21807

Hàn Quốc106,4

Trung Quốc89,9

Căn hộ số 29.4, tầng 30, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92

Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM

Tổng Lãnh sự quán Hà Lan tại TP HCM

Căn hộ số 24.2, tầng 25, Ruby 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92 Nguyễn

Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM

Căn hộ số 14.01 Chung cư Thái An 2, phường Đông Hưng Thuận, quận 2,

TPHCM

6.09 Chung cư Thái An 2 số 1/45 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, quận

12, TP HCM

11.10 Chugn cư Thái An 2 số 1/45 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, quận

12, TP HCM

Căn hộ C9-1 Khu phố Mỹ Viên - S13-1, phường Tân Phú, quận 7, TPHCM

Căn hộ số A8-4 Khu phố Green View-S1-3, phường Tân Phú, Quận 7, TP HCM

Căn hộ B12-1 (khu Green View-S1-3) khu phố 4, phường Tân Phú, quận 7, TP HCM

Căn hộ 15.09 Lầu 15, Chung cư An Khang, Khu đô thị mới An Phú An Khánh, quận 2,

TP HCM

Page 124: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Pháp128,8

CT 21648

Hàn Quốc148,8

CT21654

UBND TPHCM166,4

CT 21647

Anh 508,2

ĐSQ Việt Nam tại Pháp CH00702

Canada 497,2 CT 22862

Việt Nam CH 856089

Bỉ 387,3 CT 22404

12.4 lô B1 (tầng 13), khu căn hộ Hoàng Anh River View, 37 Nguyễn Văn Hưởng

phường Thảo Điền, quận 2, TPHCM

16.3 lô A1 (tầng 17), khu căn hộ Hoàng Anh River View, 37 Nguyễn Văn Hưởng

phường Thảo Điền, quận 2, TPHCM

18.1 lô B2 (tầng 19), khu căn hộ Hoàng Anh River View, 37 Nguyễn Văn Hưởng

phường Thảo Điền, quận 2, TPHCM

Căn hộ 11.06 lô B chung cư Aview 1 KDC 13C, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5, xã

Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM

Căn hộ 26.1 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP

HCM

249/38 đường Nguyễn Tiểu La, phường 8 quận 10, TP HCM

Căn hộ E13-2, khu phố Sky Garden 1 R1-1 phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM

568/2 đường Bà Hạt, phường 6, quận 10, Thành phố HCM

Căn hộ 26.2 Lô B, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP

HCM

Page 125: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Đức CH 02425

Úc

CanadaCH02399

Canada

BQL Khu CN Đồng Nai 102,1 CT 24018 (BP829610)

CH 00615

Canadian 04248

109,9 CT 24265

131,0 CT24459

Pháp 216,96 CT 25112

Phường Đông Hưng Thuận, quận 12, TP HCM

100/23 ấp Chánh 1, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, TP HCM

15.05 chung cư Thái An 2, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, TP HCM

Căn hộ số A11-17 Chung cư The Morning Star số 57 (Số cũ: 224/5 Bis) Quốc lộ 13, phường 26, quận Bình Thạnh, TP HCM

3/6C ấp Mỹ Hòa 4, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP HCM

3G6-02 (khu Sky Garden 3) khu phố 3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM

Ban QL các Khu chế xuất và công nghiệp TP HCM

Căn hộ 3D9-05 Khu phố Sky Garden 3-R1-3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM

Ủy ban nhân dân TP HCM

Căn hộ số 21.02 Lô C1, chung cư Imperia phường An Phú, quận 2, TP HCM

Căn hộ A15-6, tầng 15 số 360C Bến Vân Đồn, phường 1, quận 4, TPHCM

Page 126: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Malaysia 83,6 CT 25109

Washington DC

Việt Nam

Hàn Quốc 135,2 CT25664

UBND TPHCM 195,5 CT25292

BP 980008

Italia 135,2 CT 26930

Hàn Quốc 73,4 CT 24462

Căn hộ 7.8 Ruby 1 Khu chung cư cao tầng Sài Gòn Peal-92 Nguyễn Hữu Cảnh,

phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM

207/21 Ba Tháng Hai, phường 11. Quận 10, TP HCM

L5-6(Khu Sky Garden 2-R1-2), khu phố 3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM

Căn hộ 13-03 Lô D2, Chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TPHCM

Căn hộ số 20.1, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn

Hưởng phường Thảo Điền, quận 2, TP HCM

Cục Quản lý XNC Việt Nam

118A/7 Lý Thường Kiệt, phường 7, quận 10, thành phố HCM

Căn hộ 15-03 Lô C2, Chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

13.13 Chung cư Thái An 2 số 1/45 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, quận

12, TP HCM

Page 127: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Hàn Quốc 135,7 CT 24408

Hàn Quốc 134,2 CT 24409

Hoa Kỳ 140,2 CT 24410

Hàn Quốc 184,5 CT 25680

Canada 115,2 CT 25681

Hàn Quốc 184,5 CT 25673

Hàn Quốc 232,1 CT 26563

Trung Quốc 95,2 CT 26568

Hàn Quốc 120,95 CT 25285

Căn hộ số 22.7 tầng 23, Topaz 2, khu chung cư cao tầng Sai Gon Peal, số 92 Nguyễn

Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM

Căn hộ số 17.2 tầng 18, Ruby 2, khu chung cư cao tầng Sai Gon Peal, số 92 Nguyễn

Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM

Căn hộ số 28.3 tầng 29, Topaz 2, khu chung cư cao tầng Sai Gon Peal, số 92 Nguyễn

Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM

Căn hộ số 16.01 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Căn hộ số 04.04 Lô C2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Căn hộ số 19.01 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Căn hộ số 26.01 Lô A3, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Căn hộ số 06-04 Lô B1, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Căn hộ J13-2, khu phố Sky Garden 1-R1-1, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM

Page 128: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

UBND TPHCM 95,2 CT 27021

Hàn Quốc 184,5 CT 25380

Hàn Quốc 131,2 CT 25378

Trung Quốc 95,2 CT 25379

Trung Quốc 324,1 CT 24523

115,5 CT 270023

Singapore 170,88 CT 27936

180,0 CT 25289

UBND TPHCM 135,2 CT 28152

Căn hộ số 13.04 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Căn hộ 20.01 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Căn hộ 08.01 Lô D1, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Căn hộ 09.04 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

N15-2 (khu Sky Garden 3) khu phố 3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM

Bộ Ngoại giao và thương mại Hàn Quốc

Căn hộ số 8.02 lô A, khu liên hợp nhà ở và Trung tâm thương mại Legavilas, đường Võ Trường Toản, khu phố 4, phường An Phú,

quận 2, TP HCM

Căn hộ B15-1, khu phố The Grand View - CN1 - 3, phường Tân Phong, quận 7, TP

HCM

Đại sứ quán Pháp tại Hà Nội

Căn hộ 14.2 Lô B, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Palace số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP

HCM

Căn hộ số 19.02 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Page 129: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Mỹ 89,5 CT 27658

390 Bà Hạt, Phường 8, Quận 10, TP HCM BP 980416

Hiu-x tơn CH 00493

Hoa Kỳ

Hàn Quốc 131,2 CT 28341

Liên Bang Nga 131,2 CT 28340

Úc 55,9 CH00502

ĐSQ Pháp tại Việt Nam 107,3 CH00702

Việt Nam 568/2 Bà Hạt, phường 6, quận 10, TP HCM 182,4 CH00493

Mỹ 187,3 CH 00685

147,1 CH00335

Căn hộ 11.07 lô C Chung cư 974A Trường Sa, phường 12, quận 3, TP HCM

Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Sydney

112 đường 18 KDC Bình Hưng, ấp 2, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP HCM

343/16E Tô Hiến Thành, P 12, Q10, TP HCM

Căn hộ 06-02 Lô D3, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Căn hộ 08-02 Lô B2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

450/26 Hòa Hảo, phường 5, quận 10, TP HCM

249/38 Nguyễn Tiểu La, phường 8, quận 10, TPHCM

207/21 Ba Tháng Hai, phường 11. Quận 10, TP HCM

118A/7 Lý Thường Kiệt, phường 7, quận 10, thành phố HCM

Page 130: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Trung Quốc 135,2 CT28329

Hồng Kông 131,8

Hàn Quốc 172,96 CT 27659

Trung Quốc (Đài Loan) 183,1 CT28497

BP 980670

115,8 CT 32313

Pháp 136,3 CT 28342

Oa-sinh-tơn

BP 980800

Căn hộ 20-02 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Căn hộ 16.05 lô B, chung cư số 170 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP

HCM

Căn hộ A5-02 (Khu Mỹ Đức - H25-2), khu phố 4, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM

Căn hộ A11-3 Khu phố Cảnh Viên - S5-2, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM

Đại sứ quán VN tại Hoa Kỳ 88/16 đường Ngô Gia Tự, phường 9, quận

10, TP HCMĐại sứ quán VN tại Hoa Kỳ

Ban QL các KCN Long An

Căn hộ số 05 tầng 22 tháp R2, cao ốc Everrich, số 968 đường 3/2, phường 15,

quận 11, thành phố Hồ chí Minh

Căn hộ số 10.06 lô A, chung cư số 170 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền,

quận 2, TP HCM

4.9 căn hộ chung cư số B3 (Terra Rosa), KDC 13E, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5,

xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM

ĐSQ Việt Nam tại Hoa Kỳ

463B/51F/11 đường Cách mạng Tháng 8, phường 13, quận 10, TP HCM

Page 131: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

UBND TPHCM 148,8 CT25277

Paris

Nhật Bản 112,6 CT32433

Trung Quốc 74,5 CT 33167

Hàn Quốc 87,0 CT 33169

Hà Lan 222,6 CT 27100

Singapore 123,5 CT 27101

Malaysia 65,5 CT 32436

B15.04 (tầng 15), khu căn hộ Hoàng Anh River View, 37 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP HCM

2.4 căn hộ chung cư khối B4 (Terra Rosa), KDC 13E, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5,

xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM

D9-01 (D-P-5-10) khu phố Riverside Residence (P5), phường Tân Phú, quận 7,

TP HCM

Căn hộ số 12.06, chung cư 1C2 - Cantavil, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Căn hộ số 11.08 Chung cư 1C1 - Cantavil, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Căn hộ 22.02 tầng 22 Lô 2B, cụm chung cư cao tầng Estella phường An Phú, quận 2, TP

HCM

Căn hộ 3.02 tầng 3 lô 1B, cụm chung cư cao tầng Estella phường An Phú, quận 2, TP

HCM

Căn hộ số 13.17 Chung cư H2, số 196 Hoàng Diệu, phường 8, quận 4, TP HCM

Page 132: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Hàn Quốc 82,0 CT 32435

Hàn Quốc 179,1 CT 33148

AUSTRALIA

139,4 CT32337

Hoa Kỳ 195,5 CT 32338

Hàn Quốc 195,5 CT 32336

Hàn Quốc 180,0 CT 32339

131,1 CT 33257

Căn hộ số 13.09 Chung cư H2, số 196 Hoàng Diệu, phường 8, quận 4, TP HCM

B9-03 (B-Q-5-10), khu phố Riverside Residence (P5), phường Tân Phú, quận 7,

TP HCM

22.03 lô A chung cư 974A Trường Sa, phường 12, quận 3, thành phố HCM

Ban QL KCN Việt Nam- Singapore

Căn hộ số 21.4 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Palace số 190 Nguyễn

Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP HCM

Căn hộ 09.1 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP

HCM

Căn hộ 13.1 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP

HCM

Căn hộ 17.2 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP

HCM

Ủy ban nhân dân tỉnh Long An

Căn hộ số 05.02 Lô D3, chung cư Imperia phường An Phú, quận 2, TP HCM

Page 133: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

232,5 CT 33258

184,5 CT 33256

180 CT 33152

Bộ Ngoại giao Australia BĐ 501363

Hàn Quốc 131,1 CT 33294

Australia 3207/96

BP907248

Hoa Kỳ 11023

Ban QL các KCN Bình Dương

Căn hộ số 24.02 Lô D2, chung cư Imperia phường An Phú, quận 2, TP HCM

Ban QL các KCN Bình Dương

Căn hộ số 14.01 Lô D2, chung cư Imperia phường An Phú, quận 2, TP HCM

Bộ ngoại giao và ngoại thương Hàn Quốc

Căn hộ 15.2 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP

HCM

44/101-44/102 đường Trần Bình Trọng Phường 1 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

Căn hộ 07.01 Lô C1, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

45A (số cũ: 61B) đường số 3 Cư Xá Đô Thành, phường 4 quận 3, thành phố HCM

Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Francisco - Hoa

Kỳ 284 Đường Nhật Tảo, phường 8, quận 10, TP HCMTổng lãnh sự quán Việt

Nam tại Francisco - Hoa Kỳ

Căn hộ số 10.5 chung cư 250 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3, TP HCM

Page 134: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Pháp 138,7 CT25666

Hoa Kỳ 138,7 CT 24030

Đài Loan 138,7 CT 24031

BĐ 823187

Hungari 115,2 CT 33493

114,1 CT 28339

Đài Loan 116,1 CT 33308

Hoa KỳAB 065570

Hoa Kỳ

Căn hộ số 9.3 Lô B, Chung cư số 328 Võ Văn Kiệt, phường Cô Giang, quận 1, TP

HCM

Căn hộ số 13.3 Lô B, Chung cư số 328 Võ Văn Kiệt, phường Cô Giang, quận 1, TP

HCM

Căn hộ số 13.3 Lô B, Chung cư số 328 Võ Văn Kiệt, phường Cô Giang, quận 1, TP

HCM

Cơ quan Nhà nước Hoa Kỳ

Thửa số 23, Tờ bản đồ số 13, Đại lộ Hùng Vương, phường 5, thành phố Tuy Hòa, tỉnh

Phú Yên

22.04 Lô A3 chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

BQL các KCN tỉnh Bình Dương

Căn hộ số 15.04 lô A, chung cư TDH - Trường Thọ, số 36A đường số 4, khu phố 5,

phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, TP HCM

B3-03 (BC-2-4), khu phố Cảnh Viên 3 (S4-2) phường Tân Phú, quận 7 TP HCM

175/4 đường Nguyễn Kim, phường 7, quận 10, TP HCM

1.13 (tầng số 2), chung cư 16/9 Kỳ Đồng, phường 9, quận 3, thành phố HCM

Page 135: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

95,2 CT 34258

Malaysia 116,1 CT33811

Australia 121,2 BP443785

Francaise 121,2 BP443785

Hoa Kỳ 11460/98

Hàn Quốc CT34260

Hàn Quốc CT 34526

Trung Quốc CT32310

ĐSQ VN tại Pháp CH 11522/GCN

Hoa Kỳ CH 11486/GCN

Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương

Căn hộ số 07.01 Lô C2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TPHCM

Căn hộ 21-02A, Cao ốc Bảo Gia, 184 Lê Đại Hành, phường 15, quận 11, TP HCM

Căn hộ số 5.03 tầng 5 Lô 1B, cụm chung cư cao tầng The Estella, phường An Phú, quận

2, TP HCM

Căn hộ số 5.03 tầng 5 Lô 1B, cụm chung cư cao tầng The Estella, phường An Phú, quận

2, TP HCM

195 đường Bá Hạt, phường 9, quận 10, TP HCM

Căn hộ số 6.07 Chung cư 1C1 - Cantavil, khu đô thị mới An Phú, phường An Phú,

quận 2, TP HCM

Căn hộ 11.07 chung cư Thái An 2, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, TP HCM

Khối 3 - Căn hộ 16.04, Chung cư The Vista, 628C Xa Lộ Hà Nội, phường An Phú, quận

2 TP HCM

181/30 Cách mạng Tháng 8, phường 5, Quận 3, thành phố HCM

Căn hộ 8.5 chung cư 250 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, Quận 3, TP HCM

Page 136: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Canada 11472/GCN

Việt Nam01743

Việt Nam

Hàn Quốc 142,58 CT 34645

11680/GCN

96.6 CT34255

261,2 CT35120

CH 09616

574 Nguyễn Đình Chiểu, phường 4, quận 3, TP HCM

E3-3 (Khu Hưng Vượng 2 - R13) khu phố 3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM

Căn hộ B3.2 (khu Park View-H19-2), khu phố 4, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM

Đại sứ quán VN tại Canada

390/25 đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 4, quận 3, TP HCM

Đại sứ quán VN tại Hoa Kỳ

466/55H Lê Văn Sỹ, phường 14, quận 3, TP HCM

18 (trệt) đường Lý Chính Thắng, phường 8, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

Vương quốc Liên hiệp Anh

Căn hộ 12A.03 tầng 13 Lô 3B, cụm chung cư cao tầng Estella, phường An Phú, quận

2, TP HCM

Đại sứ quán Kuala Lumpur

Căn hộ C21-5, khu căn hộ cao cấp Hoàng Anh 2, 769-783 Trần Xuân Soạn, phường

Tân Hưng, quận 7, TP HCM

Đại sứ quán VN tại Canada

52 đường Trần Tuấn Khải, phường 5, quận 5, TP HCM

Page 137: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Hàn Quốc 127,3 CT 34270

Pháp 141,3 CT 34572

Hàn Quốc 86,1 CT 34573

Hoa Kỳ 504,4 CT34878

Việt Nam 12030/GCN

CH 01657

Canada

11838/GCN

Khối B4, căn hộ số 9.7, đường số 7, ấp 5, Chung cư B3, B4 - Terra Rosa, Khu 13E, đường Nguyễn Văn Linh, xã Phong Phú,

huyện Bình Chánh, TP HCM

Căn hộ số 9.6 tầng 10, Sapphire 2, khu chung cư cao tầng Saigon Pearl, số 92

Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM

Căn hộ số 14.5 tầng 15, Topaz 2, khu chung cư cao tầng Sài Gòn Pearl, số 92, Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh,

TP HCM

Căn hộ T13-2 (Khu Sky Garden 2-R1-2-R1-2), khu phố 3, phường Tân Phong, quận 7,

TP HCM

436/3 Cách mạng Tháng 8, phường 11, Quận 3, TP HCM

Tổng lãnh sự quán VN tại Pháp

91/6D1 đường Hòa Hưng, phường 12, quận 10, TP HCM

Số 14.9 căn hộ chung cư khối B3 (Terra Rosa), KDC 13E, đường số 7, ấp 5, xã

Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM

TLSQ Việt Nam tại Francisco

58C (Một phần bên trái) Cao Thắng, phường 5, quận 3, TPHCM

Page 138: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

ĐSQ VN tại Canada 45,2 BP 304741

252,8 BL445987

145,6 CT 34891

130 CT 35128

ĐSQ Việt Nam tại Đức BU 338143

Trung Quốc 132,8 CT 34934

117,1 CT 34370

CHLB Đức 198,4 BP346756

Số 9 đường số 12A, KDC T30, ấp 5A, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP HCM

283/8A Phạm Văn Chí, phường 3, quận 6, TP HCM

ĐSQ Việt Nam tại Hoa Kỳ

25/16 ấp Thới Tứ, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, TP HCM

Ủy ban nhân dân TP HCM

Căn hộ số 11.01 tầng 11 Lô 3B, cụm chung cư cao tầng The Estella, phường An Phú,

quận 2, TP HCM

BQL các KCN tỉnh Đồng Nai

A15-04 (A-D-2-16) Khu phố Riverside Residence (P5) phường Tân Phú, quận 7,

TP HCM

666/64/21A đường 3/2, phường 14, quận 10, TP HCM

Căn hộ số J9-5 khu phố Sky Garden 1-R1-1, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM

BQL khu kinh tế tỉnh Long An

A7-06(AA-4-8), khu phố Cảnh Viên 3 (S4-2), phường Tân Phú, quận 7, TP HCM

19 Đường số 33, phường 10, quận 6, TP HCM

Page 139: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Hoa Kỳ

Canada 973,4 CH 01285

Hoa Kỳ 57,8 CH 00706

ĐSQ VN tại Canada BU 338838

ĐSQ VN tại Hà Lan 75,9 BD 129308

ĐSQ VN tại Hà Lan 75,9

Trung Quốc 135,1

Hoa Kỳ

H12.4 chung cư Hoàng Tháp, ấp 4B, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP HCM

96 Thạch Thị Thanh, phường Tân Định, quận 1, TP HCM

373/29 Phạm Ngũ Lão, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, TP HCM

165/28 đường 3 tháng 2 phường 11 quận 10, TP HCM

Căn hộ B06-7 Khu căn hộ cao tầng 584, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, TP

HCM

Căn hộ D06-7 Khu căn hộ cao tầng 584, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, TP

HCM

Căn hộ số 23.03 Lô C2 Chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Số 8.4 căn hộ chung cư khối B3 (Terra Rosa), KDC 13E, đường số 7, ấp 5, xã

Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM

Page 140: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

ĐSQ VN tại Hoa Kỳ12198/GCN

ĐSQ VN tại Hoa Kỳ

Mississauga 187,2 BV298714

Hàn Quốc 109,01 CT 37588

136,3 CT36848

Hàn Quốc

CH 00696

Ottawa 324 Chợ Lớn, phường 11, Quận 6, TP HCM 301,8 BP339795

Số 16/87/19 Nguyễn Thiện Thuật, phường 2, Quận 3, TP HCM

1767A Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 4, thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè, thành phố HCM

Căn hộ số B5-05, khu phố Mỹ Đức- H25-2, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM

BQL các KCX và CN thành phố HCM

Số 10.06 Lô A, Chung cư số 170 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP

HCM

Căn hộ C14-02, khu căn hộ New Sài Gòn, đường Nguyễn Hữu Thọ, xã phước Khiển,

huyện Nhà Bè, TP HCM

Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ailen

Căn hộ số 08.05 Lô A Chung cư cao cấp River

Đại sứ quán VN tại Canada

352/2C đường Lê Hồng Phong, phường 01, quận 10, TP HCM

Page 141: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Australia + 88,9 BP339773

Hoa Kỳ CH03096

Đài Loan

106,0 CH 00850

27,2 CH 00859

112,4 CH 01657

Đại sứ quán VN tại Đức 44,7 CH02034

45,5 CH01615

B4-1 Khu Nam Khang - S18-1, khu phố 6, phường Tân Phú, quận 7, TP HCM

66/20 Đường Hùng Vương, phường 1, quận 10, TP HCM

Đại sứ quán Việt Nam tại Hoa Kỳ

88/16 phường 9 đường Ngô Gia Tự, quận 10, TP HCM

Đại sứ quán Việt Nam tại Hoa Kỳ

284 Đường Nhật Tảo, phường 8, quận 10, TP HCM

Tổng lãnh sự quán VN tại Pháp

91/6D1 đường Hòa Hưng, phường 12, quận 10, TP HCM

666/64/21A đường 3/2, phường 14, quận 10, TP HCM

Đại sứ quán VN tại Hoa Kỳ

555 Cách mạng tháng 8 phường 15 quận 10, TP HCM

Page 142: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Hàn Quốc 71,4 CT 37724

USA 181,2 CH02535

Nhật Bản 135,8 CT33505

138,0 CT 34266

Malaysia 88,9 CT 34267

Trung Quốc (Đài Loan) 114,4 BX 134322

Căn hộ số E7-3, khu Sky Garden 1-R1-1, khu phố 3, phường Tân Phong, quận 7, TP

HCM

26 đường 6, khu phố 1, phường Hiệp Phú, quận 9, TP HCM

Căn hộ số 5.2 tầng 6, Topaz 1, khu chung cư cao tầng Saigon Pearl, số 92 Nguyễn

Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM

Ban Quản lý các KCX và công nghiệp TP HCM

Căn hộ số 19.3 tầng 20, Ruby 2, chung cư cao tầng Saigon Pearl, số 92 Nguyễn Hữu

Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TPHCM

Căn hộ số 1.1 tầng 2, Sapphire 1, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Pearl, số 92

Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TPHCM

Căn hộ số A3-2 Khu phố Mỹ Khang - S19 - 2, phường Tân Phú, quận 7, TP HCM

Page 143: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Việt Nam 12759/GCN

236,8 BP 339647

BRUSSELS 743/31P/7 Hồng Bàng 101 BP 304682

BU 152245

Hoa Kỳ

107,6Hoa Kỳ

Hoa Kỳ BU 152137

BU 152520

48 Nguyễn Mai Hương, Phường 8, quận 3, TP HCM

ĐSQ Việt Nam tại LHVQ Anh và Bắc AiLen

8 đường số 46, Phường 10, quận 6, TP HCM

Tổng lãnh sự quán VN tại San Francisco, Hoa Kỳ

284 Đường Nhật Tảo, phường 8, quận 10, TP HCM

39 đường Vạn Hòa, phường Vạn Thạnh, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

163/24/45A đường Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, TP HCM

ĐSQ Việt Nam tại Hoa Kỳ

193/12 đường Bà Hạt, phường 9, quận 10, TP HCM

Page 144: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Australia 317,83 CT 38311

12983/GCN

Hàn Quốc 135,1 CT 38322

Hoa Kỳ BE 685413

Australia 369,31 CT38466

Trung Quốc CT38257

Trung Quốc 88,7 CT38258

Trung Quốc 77,2 CT38259

Căn hộ số A11.2, khu phố Mỹ Khánh 3 - H11 - 2 phường Tân Phong, quận 7, TP

HCM

Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại San Fransisco,

Hoa Kỳ

B1514, Ấp 2, xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh, thành phố HCM

Cục Quản lý XNC Việt Nam

236-238 Cách mạng Tháng 8, phường 10, quận 3, TP HCM

Căn hộ số 15.03 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

76A/2/6 Trần Hữu Trang, phường 10, quận Phú Nhuận, TP HCM

Căn hộ số B11.2 KP. Mỹ Khánh 2-H4-2, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM

Căn hộ số B2E Cao ốc Thương mại căn hộ Thuận Việt, 319 Lý Thường Kiệt, phường

15, quận 11, TP HCM

Căn hộ số B9A cao ốc Thương mại Căn hộ Thuận Việt, 319 Lý Thường Kiệt, phường

15, quận 11, TP HCM

Căn hộ số B14D cao ốc Thương mại Căn hộ Thuận Việt, 319 Lý Thường Kiệt, phường

15, quận 11, TP HCM

Page 145: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Singapore 77,2 CT 38260

139,4 CT 38511

Khóm 2, thị trấn Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp 246,6 BV502156

Hàn Quốc 178,3 CT 38757

N37/14 Cư xá Phú Lâm 90,1 BP 339084

Thái Lan 90,6

EDA Bern

195,5 CT38855Công an TP HCM

Australia CH04781

Căn hộ số B4D cao ốc Thương mại Căn hộ Thuận Việt, 319 Lý Thường Kiệt, phường

15, quận 11, TP HCM

Tổng lãnh sự quán tại TP HCM

Căn hộ số 9.04 Lô B cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Palac 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, TP HCM

78/5E ấp Mỹ Hòa 1, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, TP HCM

Đại sứ quán VN tại Hoa Kỳ

Căn hộ chung cư số D17.03 Chung cư Riverside Resience (Lô P5) phường Tân

Phú, quận 7, TPHCM

ĐSQ Việt Nam tại Hoa Kỳ

C1 (tầng 5), Chung cư Phú Yên, đường Phan Hữu Ích, phường 15, quận Tân Bình,

Tp HCM

Căn hộ số 5.01 Lô C cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Palac 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, TP HCM

15.03A1 chung cư Tân Tạo 1, quốc lộ 1 A, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành

phố Hồ Chí Minh

Page 146: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

BU 144157

Đại sứ quán VN tại Sydney BU144120

145,3 CH00859

85,3 CH00864

Canada

Đài Loan67,2

CT39738

Pháp BU338504

Đức 666/64/2 1 A đường 3/2, quận 10, TP HCM BU338143

Hoa Kỳ 555, cách mạng tháng 8, Quận 10, TP HCM BU338340

Đại sứ quán Việt Nam tại San Francisco

436A/38 đường 3/2 phường 12 quận 10, TP HCM

220/49 đường Nguyễn Tiểu La, phường 8, quận 10, TP HCM

TLSQ Việt Nam tại Phrang - Phuốc

TK24C/7 Nguyễn Cảnh Chân, phường Cầu Kho, quận 1, TP HCM

TLSQ Việt Nam tại San Francisco

TK20/18 Nguyễn Cảnh Chân, phường Cầu Kho, quận 1, TPHCM

H8.2, tầng 8, lộ H. chung cư Hoàng Tháp Lô số 6,7 - đường 9A KDC Trung Sơn, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP HCM

Căn hộ 10.03 Lô C, chung cư Nhất Lan, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, TP HCM

91/6D1 đường Hòa Hưng, phường 12, quận 10, TP HCM

Page 147: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Hoa Kỳ52,1

BU 152137

Hoa Kỳ 284 Nhật Tảo, quận 10, TP HCM27,2

BU152245

BU144291

Hoa Kỳ84,98

CH00694

180,2CH00909

Cộng hòa Hàn Quốc150,96

CT42210

Malaysia186,9

CT 42235

Hàn Quốc120,8

CT42126

Cộng hòa Hàn Quốc130,19

CT42193

Trung Quốc81,17

CT42185

163/24/4 5 A Tô Hiến Thành, quận 10 TP HCM

Đại sứ quán VN tại Hoa Kỳ

336A đường Lê Hồng Phong, phường 1, quận 10, TP HCM

33 (sau Huỳnh Khương Ninh, phường Đa Kao, quận 1, TP HCM

Lãnh sự quán VN tại Giơ Ne vơ

TK28/18 Nguyễn Cảnh Chân, phường Cầu Kho, quận 1, TP HCM

A8-5 (Khu Garden Plaza 1 Cn2-2), khu phố 4, phường Tân Phong, quận 7, TPHCM

Căn hộ chung cư số 25.5 lô D, khu căn hộ New Sài Gòn, xã Phước Kiển, huyện Nhà

Bè, TPHCMCăn hộ số 7.04 Lô A, khu liên hợp và Trung

tâm thương mại Legavilas , đường Võ Trường Toản, khu phố 4, phường An Phú,

quận 2, TP HCM

Căn hộ B5-3 Khu The Garden Plaza 1 - Cn2-2, phường Tân Phong, quận 7, TPHCM

Căn hộ số Q7-2, khu Sky Garden 2-R1-2, đường Phạm Văn Nghị, khu phố 3, phường

Tân Phong, quận 7, TP HCM

Page 148: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Đài Loan (Trung Quốc) 147,58CT42211

Trung Quốc121,8

CT42182

78/8 Bà Hom, phường 13, quận 6, TP HCM293,6

BX 618692

Cục Quản lý XNC 237,9 BX 596811

Hàn Quốc116,7

BX134837

156,3CT44301

Malaysia113,3

CT44640

Úc160,8

CH01117

Hoa Kỳ 221,5 CH01916

Căn hộ số B6.1 Khu phố Mỹ Khánh 4-H12-2, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM

Căn hộ số B9E Cao ốc thương mại Căn hộ Thuận Việt, 319 Lý Thường Kiệt, phường

15, quận 11, TP HCM

Đại sứ quán Việt Nam tại Canada

D29 Cư Xá Phú Lâm B, phường 13, Quận 6, TP HCM

Căn hộ số B8-4 Khu phố Green View - S1-3, phường Tân Phú, quận 7 (khu phố 4), TP

HCM

Đại sứ quán VN tại Hoa Kỳ

278/13 đường Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, TP HCM

Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Đồng Nai

Căn hộ số E11.03 Khu Riverside Residence-P5, khu phố 4, phường Tân Phú,

quận 7, TP HCM

Căn hộ số 06 tầng 18 tháp R2 cao ốc The Everrich, 968 đường 3/2, phường 15, quận

11, thành phố Hồ Chí Minh

220/49 Nguyễn Tiểu La, phường 8, Quận 10, TP HCM

436A/38 đường 3/2 phường 12 quận 10, TP HCM

Page 149: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Hoa Kỳ 221,5 CH01916

Trung Quốc

Na Uy54,9

BX 618229

ĐSQ Việt Nam tại Bỉ96,9

BX618371

88,01CT44887

Úc60,1

BU 144452

Hoa Kỳ

Trung Quốc 96,7 CT 44089

Đức 13790/GCN

436A/38 đường 3/2 phường 12 quận 10, TP HCM

17 đường số 8B, khu dân cư Intresco ấp 5A, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM

428 Lê Quang Sung, phường 9, Quận 6, Tp HCM

233/57 Hậu Giang, phường 5, Quận 6, TP HCM

Lãnh sự quán Trung Quốc tại Việt Nam

Căn hộ số D9-6 Khu phố Sky Garden 1-R1-1, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM

Căn hộ A9.02 chung cư Tòa nhà Sen Xanh, phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú, TP

HCMĐại sứ quán Việt Nam tại

San Francisco Số 221 đường 3/2 phường 9, quận 10, TP HCMĐại sứ quán Việt Nam tại

San FranciscoSố 497/12 (số cũ: 123/B4) đường Sư Vạn

Hạnh, phường 12, quận 10, Tp HCM

Căn hộ 21.05B Cao ốc Bảo Gia, 184 Lê Đại Hành, phường 15, quận 11, TP HCM

471 Hai Bà Trưng, phường 8, quận 3, TP HCM

Page 150: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Canada121

CT 44082

BU 144453

387,3

CT 44282

Hoa Kỳ BY 054653

56,7BX 618347

Sydney87,6

BV 867991

Đức84,87

CH01013

Việt NamBU 144784

Hoa Kỳ

Căn hộ số A14-07 Khu căn hộ New Sài Gòn, đường Nguyễn Hữu Thọ, xã Phước

Khiển, huyện Nhà Bè, TP HCM

Đại sứ quán Việt Nam tại Hoa Kỳ

282A/30 đường Nguyễn Tri Phương, phường 4, quận 10, TP HCM

Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương

Căn hộ chung cư số 26.2 Lô C, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190

đường Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP HCM

Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Úc

41 đường số 9, Khu dân cư ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM

Lô B50 KQH Đại học Đà Lạt, phù Đổng Thiên Vương, phường 8, thành phố Đà Lạt,

tỉnh Lâm Đồng

TLSQ Việt Nam tại San Francisco

5.03 và 5.04 tầng 6 chung cư 242-244 Phan Văn Khỏe, phường 05, quận 6, TP HCM

TK44/19 Võ Văn Kiệt, phường Cầu Kho, quận 1, TP HCM

Căn hộ 4.4 tầng 5, lô B, chung cư 203 Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh,

quận 1, TP HCM

442/11 đường Sư Vạn Hạnh, phường 9, quận 10, TP HCM

Page 151: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

London193,5

BV 728060

Úc 381,4 CT44892

Tỉnh Trà Vinh

AUSTRALIA 70.3 BC 559795

51,13 BH 454159

Sweden (Thụy Điển) 486,3 BG 198762

Sydney 135 BH 392128

ĐSQVN tại Phần Lan 135,85 BM 939522

Tỉnh Bình Thuận

Pháp P Phú Hài, TP Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận 905 BB 045161

Australia Bình Hưng 347,2 BE 4353309

Đức Phú Tài 81,8 BĐ 288033

135/30 Trần Hưng Đạo, phường Cầu Kho, quận 1, TP HCM

11.04 Lô D đường số 16, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP HCM

04 tầng 24 tháp R2 cao ốc Everich, số 968 đường 3/2 phường 15, quận 11, TP HCM

C3, Điện Biên Phủ, khóm 3, phường 6, TP Trà Vinh

United States Department of States

Thị trấn Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh

23 Bí Trần Quốc Tuấn, khóm 4, phường 3, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Ấp Đầu Bờ, Hòa Thuận, Châu Thành, Trà Vinh

Xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh

Page 152: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Lạc Đạo 318,7 BĐ 288330

Saint - Gilles Phú Hài 291,5 BE 435789

Phú Hài 368,0 BD 329705

Phú Thủy 117,9 BĐ 288137

Charles Passport Center Phú Thủy 173,5 BE 435091

Australia Phú Thủy 246 BG 967923

National Passport Center Xuân An 303,8 BB 831123

Australia Phú Tài 60,0

Hưng Long 329,2 BI 303650

Thanh Hải 182,57 BI 303616

Phú Hài 270,29 BD 109576

Phú Hài 256,4 BI 708582

Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Hiu-X tơn

Lãnh sự quán Việt Nam tại Giơnevơ

Lãnh sự quán Việt Nam tại San Francisco

Lãnh sự quán VN tại Giơne vơ

Lãnh sự quán Việt Nam tại Pháp

United States Department of States

United States Department of States USD

Page 153: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Phú Hài 305,0 BH 66012

Ixelles Xuân An 131,0 3018

BL 236009

Mỹ

ĐSQ Việt Nam tại Pháp B0 690861

ĐSQ Việt Nam tại Mỹ BQ 475517

. BQ 475423

BQ 475872

BS 822370

Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

AUSTRALIA 117.7

Singapore 137 BD 682123

United States Department of States

Tổng lãnh sự quán VN tại Hiu - X tơn

73 Võ Thị Sáu, thị trấn Liên Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Đại sứ quán VN tại Thụy Sỹ

Đường Thống Nhất, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

328 Cao Bá Quát, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Dân phố 33, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Dân phố 23, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Đại sứ quán VN tại New Zealand

Tổng lãnh sự quán VN tại SYDNEY

Đường Bạch Đằng, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại San Fransisco,

Hoa Kỳ

58 Nguyễn Văn Trỗi, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong tỉnh Bình Thuận

09 đường Nguyễn Văn Trỗi, P Phước Hưng, TX Bà Rịa, tỉnh BRVT

1512, tầng 15 DII-II, T.Tâm Chí Linh, P10, TP Vũng Tàu

Page 154: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Nga A311, tầng 13 TTTM, P7, TP Vũng Tàu 46 BD 682041

Nga 59.5 BD 682042

Australia

United states of America

Hoa Kỳ 109,3

Thụy Sỹ

Australia

Tỉnh Đồng Tháp

Mỹ CH 00572

Pháp CH 00574

Mỹ BC 677262

Washington DC BĐ 749253 (CH 00499)

1236, tầng 13 DII-II, T.Tâm Chí Linh, P10, TP Vũng Tàu

Số 102, đường Bạch Đằng, phường Phước Trung, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng

Tàu

Số 41, kp3, phường Phước Hiệp thị xã Bà Rịa tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

Số 79, Mạc Thanh Đạm, Thị trấn Long Điền, huyện Long Điền

Số 54, Đường B3, phường Phước Hưng, thành phố Bà Rịa - Vũng Tàu

Số 138-Đ Nguyễn Văn Linh, phường Phước Nguyên, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

66 đường Tôn Đức Thắng, P Phú Mỹ, TP Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Khu 500 căn, P Phú Mỹ, TP Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đường 7m, Khu TĐC, P1, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đường Đống Đa, phường 2, Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Page 155: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

TP Vũng Tàu 69.5 BM 627728

TP Vũng Tàu 95 777472653601157

TP Vũng Tàu 63 777472653600984

TP Vũng Tàu 137 777472653601078

TP Vũng Tàu 100.5 777472653601422

Khóm I, thị trấn Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp 135,28 BE 140040

104,2 BP186639

Tỉnh Vĩnh Long

Nhật Bản 115 34.9 BA 432056

Hoa Kỳ 164.6 BĐ 657475

Australia 322,8 BG 531452

Gơ ne vơ 120 BG 531589

MINISTRY OF FOREIGN AFFAIRS

Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Houston

Ấp Tân Long, xã Hòa Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp

Khu 5, thị trấn Trà ôn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long

Số 08 dãy số 03 khu nhà ở VMT1 khóm 3 thị trấn Cái Nhum huyện Mang Thít tỉnh

Vĩnh Long

ấp Hòa Nghĩa, xã Trung Thành Tây, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long

ấp Phú Cường, xã Hiếu Thuận, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long

Page 156: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Hồi Xuân, Xuân Hiệp, Trà Ôn, Vĩnh Long 147 BM 723478

Tỉnh Tiền Giang

Hà Lan xã Song Bình, H Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang 168 BB 900589

Mêxico TT Chợ Gạo, H Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang 69.66 BB 900199

334,4 BG 561592

Hoa Kỳ 152 BM 743064

Australia 89,25 BK 084814

Hoa Kỳ202,5

BM 839281

Mỹ BE96200

Pháp BE956706

San Francisco BE 956771

United States BE 956483

TLSQ Việt Nam tại Francisco

Đại sứ quán VN tại Berlin Đức

Ấp Thạnh Hòa - xã Bình Nghị - huyện Gò Công Đông- tỉnh Tiền Giang

Ấp 4 - xã Tân Tây - huyện Gò Công Đông- Tỉnh Tiền Giang

Khu 2, thị trấn Chợ Gạo, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang

Ấp 1 - xã Tân Tây - huyện Gò Công Đông - tỉnh Tiền Giang

3 Bis/6 Cô Giang, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

32/7 Thiên Thành, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Nguyễn Lương Bằng, phường 2, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

19 Khu Hòa Bình, phường 1, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Page 157: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Houston BH 273521

Paris BH 273685

San Francisco

San Francisco BK 743637

Cục QLXNK Việt Nam BN 662686

Đức 56.64 BĐ 292714

Nauy 93,54 142,63 5110105

Cục QL xuất nhập cảnh CH 00318/22366

179,1 CH 00969/22333

Na uy

224B Phan Đình Phùng, phường 2, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

14Bis Trần Phú, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

9/2 hẻm Ngô Quyền, phường 6, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

5C Hai Bà Trưng, phường 6, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

14/3 Đoàn Thị Điểm, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

B1-4 Chung cư Hai Bà Trưng, phường Vạn Thạnh, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh

Hòa

123KA Hải Phước, phường Vĩnh Thọ, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

44/6/2 Bạch Đằng, P Phước Tiến, TP Nha Trang

Đại sứ quán VN tại Australia

Tổ 5 Hà Ra, phường Vĩnh Phước, thành phố Nha Trang

Căn hộ 231 (tầng 3) chung cư CT4B, khu đô thị Vĩnh Điềm Trung, xã Vĩnh Hiệp. Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

Page 158: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Hàn Quốc BP 996923

Hoa Kỳ BP996901

Hoa Kỳ CHO2540/22330

CHO2529/22330

CHLB Đức CHO2529/22330

Đức 36,4

Đại sứ quán VN tại Úc 671,2 BO 731219

Australia 79,04 BR 990692

A12A.04 (tầng 13) Chung cư 06 Bái Dương, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha

Trang, tỉnh Khánh Hòa

A17.03 (tầng 17) chung cư 06 Bãi Dương, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang

tỉnh Khánh Hòa

A11.01 (tầng 11) Chung cư 06 Bãi Dương, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang,

tỉnh Khánh Hòa

Lãnh sự quán Việt Nam tại San Francisco

A12A.02 (tầng 13) Chung cư 06 Bái Dương, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha

Trang, tỉnh Khánh Hòa

Lãnh sự quán CHLB Đức tại TP HCM

A15.02 (tầng 15) Chung cư 06 Bái Dương, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang,

tỉnh Khánh Hòa

A7.01 (tầng 7) Chung cư 06 Bãi Dương, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang,

tỉnh Khánh Hòa

Số 2/5 Phan Bội Châu, Xương Huân, Nha Trang, Khánh Hòa

Lô 53 - khu E, Khu Biệt thự cao cấp Ocean View Nha Trang, phường Vĩnh Trường, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

Căn hộ 475, chung cư CT7B, khu đô thị Vĩnh Điềm Trung, xã Vĩnh Hiệp, thành phố

Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

Page 159: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Hoa Kỳ 246

Đức

43,3

Việt Nam 106,2

Hà Lan 339,7

Australia 169,2

USA 140

Liên Bang Nga 133,5 BR990923

Lô 266 ô LK-G khu dân cư Du lịch sinh thái Phú Quý, phường Vĩnh Trường, Vĩnh

Nguyên, Nha Trang, Khánh Hòa

1/34 Trần Quang Khải, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

TLSQ Việt Nam tại Phrăng Phuốc

Căn hộ du lịch 1006 Trung tâm Thương Mại và Khách sạn Hoàng Cầu; số 20 Trần Phú,

phường Lộc Thọ, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

BR990889 (đất thương mại, dịch vụ)

Căn hộ 09.04 (tầng 9) chung cư 06 Bãi Dương, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha

Trang, tỉnh Khánh Hòa

Số 4, Ba Làng, Phường Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

Số 3C+3E Quân Trấn, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

Căn hộ du lịch 1607 (tầng 16), tại địa chỉ 20 Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha

Trang, tỉnh Khánh Hòa

Căn hộ du lịch 1112 (tầng 11), Trung tâm Thương mại và Khách sạn Hoàn Cầu, 20

Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

Page 160: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Hoa Kỳ 573,0

Canada 98,7

313 P707419

KARLOVYVARY 650 AB 800417

Việt Nam 300

74,54 BH 786379

46,7 134,2 BI 611176

ĐSQ Việt Nam tại Pháp 142 BK 549754 qua HSCV

Berlin - Thụy Sỹ BH 574725

90,2 BR 983501

BR 478099

12 Lê Lai, phường Vạn Thắng, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

5/1 Võ Thị Sáu, phường Vĩnh Trường, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

Đại sứ quán Việt Nam tại cộng hòa Séc

Xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội

Khu Tam Báo xã Tam Đồng, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội

thửa số 1, từ bản đồ số 04 tại thôn Đông Dư Thượng, xã Đông Dư, huyện Gia Lâm,

thành phố Hà Nội

Đại sứ quán VN tại CHLB Đức

Số 4 ngách 133/43, phố Hồng Mai, phường Quỳnh Lôi, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội

Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Phrăng - Phuốc

62 phố Lò Đúc, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng

Thôn Trung Văn, xã Trung Đức, huyện Gia Lâm - Hà Nội

Thôn La Phẩm, xã Tản Hồng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội

Đại sứ quán Việt Nam tại CHLB Đức

Số 1, ngõ 31, phố Đồng Nhân, phường Đồng Nhân, quận Hai Bà Trưng, TP HN

Đại sứ quán Việt Nam tại Đức

LK5A-65 Làng Việt Kiều Châu Âu, khu đôi thị mới Mỗ Lao, quận Hà Đông, thành phố

Hà Nội

Page 161: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

BR 478099

125,26

205,13

125,26 BI 486126

155,59 BI 486127

414,54BY046286

Hàn Quốc168,8

BY 468094

Hàn Quốc139,1

BY468095

Hàn Quốc139,1

BY468096

Đại sứ quán Việt Nam tại Đức

LK5A-65 Làng Việt Kiều Châu Âu, khu đôi thị mới Mỗ Lao, quận Hà Đông, thành phố

Hà Nội

Bộ Ngoại giao và thương mại Hàn Quốc

Tòa A, căn hộ A2804, tầng 28, chung cư 48 tầng, lô đất E6 khu đô thị mới Cầu Giấy, xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm, Hà Nội (khu chung

cư Keangnam Vina)

Bộ Ngoại giao và thương mại Hàn Quốc

Tòa A, căn hộ A2006, tầng 20 chung cư 48 tầng, lô đất E6 khu đô thị mới Cầu Giấy, xã

Mễ Trì, huyện Từ Liêm (khu chung cư Keangnam Vina)

Bộ Ngoại giao và Thương mại Cộng hòa Trung Hoa

Căn hộ A4008 tầng 40 tòa A chung cư Keangnam Vina, phường Mễ Trì, quận Nam

Từ Liêm, Hà Nội

Bộ Ngoại giao và Thương mại Cộng hòa Trung Hoa

Căn hộ B2007, tầng 20 tòa B chung cư Keangnam Vina, phường Mễ Trì, quận Nam

Từ Liêm, Hà Nội

Đại sứ quán VN tại CHLB Đức

LK-56 Khu nhà ở Bắc Hà, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội

Căn hộ chung cư số 2206, tầng 22, tòa nhà CT01-G, khu nhà ở và trung tâm thương

mại Hà Cầu, quận Hà Đông, thành phố Hà NộiCăn hộ chung cư số 1707, tầng 17, tòa nhà

CT01-F, khu nhà ở và trung tâm thương mại phường Hà Cầu, quận Hà Đông, thành phố

Hà NộiCăn hộ chung cư số 305, tòa nhà CT02-F,khu nhà ở và trung tâm thương mại

phường Hà Cầu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội

Page 162: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Hàn Quốc139,1

BY468097

Hàn Quốc168,8

BY468098

Hàn Quốc102,7

BY468099

Hợp chủng quốc Hoa Kỳ BC792743

CanadaBM 009660

Canada

BĐ 823600

125Cộng hòa Pháp

Căn hộ chung cư số 2407, tầng 24, tòa nhà CT01-F, khu nhà ở và trung tâm thương mại phường Hà Cầu, quận Hà Đông, thành phố

Hà Nội

khu nhà ở và trung tâm thương mại phường Hà Cầu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội

khu nhà ở và trung tâm thương mại phường Hà Cầu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội

Thửa số 891, tờ bản đồ số 255-C, khu phố Phước Hậu 3, phường 9, thành phố Tuy

Hòa, tỉnh Phú Yên

Khu phố Ninh Tịnh 1, phường 9, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Đại sứ quán Việt Nam tại Pháp

Thửa số 141, Tờ bản đồ số 02, đường Mai Xuân Thưởng, phường 5, thành phố Tuy

Hòa, tỉnh Phú Yên

Cơ quan Nhà nước Hoa Kỳ

Thửa số 194, Tờ bản đồ số 35, khu đô thị mới Hưng Phú, phường 5, thành phố Tuy

Hòa, tỉnh Phú Yên

A1 tầng 21 chung cư 93 Lò Đúc, phường Phạm Đình Hổ quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

Page 163: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Hoa Kỳ 217.1 1,393 CH 00319

Houston Hoa Kỳ110 BE 389538

Hoa Kỳ

CHND Trung Hoa 30 BE 300118

Singapore 117,5 BK 033888

Singapore 78,3 BK 033896

Singapore 77,7 BK 033889

Singapore119,1

BK 033985

Malaysia 99,4 BK 033897

Hàn Quốc110,6

BK 033980

Trung Quốc95,7

BK 033892

Singapore99,4

BK 033893

thửa đất số 2310, tờ bản đồ số 3, xã Phước Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An

Khu phố 3, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An

Căn hộ 703, lầu 7, chung cư TTTM Sóng Thần, khu phố Nhị Đồng, phường Dĩ An.

Thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Page 164: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

95,9BK075041

Malaysia184

BK075022

Singapore77,7

BK075023

Singapore95,9

BK075024

Trung Quốc142,9

BK075025

Singapore102,5

BK033877

Singapore117,5

BK033878

88,5BK033900

Singapore88,5

BK033898

Hàn Quốc142,9

BK075026

Singapore102,5

BK033899

VPKT&VH Đài Bắc tại TPHCM

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Tổng LS quán Nhật Bản tại TPHCM

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Page 165: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Singapore95,9

BK075027

Singapore117,5

BK075028

Singapore102,5

BK075029

Hàn Quốc88,5

BK075030

Hàn Quốc102,5

BK033879

Đan Mạch77,7

BK033876

Singapore142,9

BK033881

Singapore67,73

BO 579723

Singapore88,61

BO 579725

British63,85

BO 579727

Singapore88,61

BO 579724

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Page 166: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Singapore88,61

BO 579726

78,36BO 579721

77,71BO 579722

Singapore102,5

BO 579717

Australia

Canada 201,6 BI 757066

USA BP 425614

Los AnglesBP425806

Cục liên bang Hoa Kỳ

BP 425430

BP425450

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Số nhà 23B ngõ 11 phố Hai Bà Trưng phường An Biên, quận Lê Chân, thành phố

Hải Phòng

42/37 Lê Chân - Phường An Biên - quận Lê Chân - Tp Hải Phòng

Số 104 Tô Hiệu, phường Trại Cau, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng

Số 30/233 Nguyễn Đức Cảnh, phường Cát Dài, quận Lê Chân, thành phố Hải phòng

Cơ quan có thẩm quyền Canada Số 8 Hàng Kênh, phường Trại Cau, quận Lê

Chân, thành phố Hải PhòngCơ quan có thẩm quyền Canada

Đại sứ quán VN tại Canada

Số 68C Đình Đông, phường Đông Hải, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng

Page 167: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

BS494817

CH 00062/NX

CH 00459/VN

BI 203414

Hoa Kỳ

ItailianaAD 376343

Hoa KỳAĐ583460

JulichBR 714489

Hoa Kỳ259,20 BT 879997

Đại sứ quán VN tại CH Séc

Số 31/275 Trần Nguyên Hãn, phường Nghĩa Xá, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng

Tổng lãnh sự quán VN tại Hồng Kông

Số 10 đường Cầu Niệm I (đường gom Cầu Niệm), phường Nghĩa Xá, quận Lê Chân,

thành phố Hải Phòng

Đại sứ quán VN tại Canada

Tổ 23, phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng

Đại sứ quán VN tại Can-bê-ra (Úc)

KDC số 05 Nguyễn Tri Phương, phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, thành phố Đà

Nẵng

20 Tân Thái 1, phường Mân Thái, quận Sơn Trà, tp Đà Nẵng

Lô B1-46 Khu dân cư Tuyên Sơn mở rộng, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu,

TP Đà Nẵng

177 Hoàng Diệu, phường Nam Dương, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng

K101/16 Hoàng Văn Thụ, phường Phước Ninh, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng

199 Ông Ích Khiêm, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, TP Đà Nẵng

Page 168: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Hong Kong 45.10 BT999781

Đức 221,3 BH 174373

Bộ ngoại giao Hoa Kỳ 109,9 BV 430939

Hoa Kỳ 247,8 AD159039

Hoa Kỳ

128 BI758126

Việt Nam 119,1 BY 820092

Hoa Kỳ 25,70 AI 766381

Pháp 4701130419

Pháp BN 274586

Căn hộ V1208, tầng 12, chung cư 38 Nguyễn Chí Thanh, phường Thạch Thang,

quận Hải Châu, TP Đà Nẵng

Thửa đất số B1 - 327 tờ bản đồ số KT01/1, tổ 20, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ,

thành phố Đà Nẵng

Căn hộ số B502 - Căn hộ B, khu du lịch biển Marble Mountain, phường Hòa Hải,

quận Ngũ Hành Sơn, TP Đà Nẵng

Tờ 142 thửa 37, tổ 39, phường Mỹ An,quận Ngũ Hành Sơn, TP Đà Nẵng

Căn hộ số B402, căn hộ khu B, khu du lịch biển Marble Mountain, phường Hòa Hải,

quận Ngũ Hành Sơn, TP Đà Nẵng

Đại sứ quán Việt Nam tại Đức

Lô 15/B3.1 (tờ bản đồ số 50 thửa số 250) phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn, TP

Đà Nẵng

65 Nguyễn Thái Học, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng

15 Thanh Long, phường Thanh Bình, quận Hải Châu, TP Đà Nẵng

44, khu phố 4, phường Bình Đa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

48 Lê Thánh Tôn, phường Thanh Bình, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Page 169: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Phrăng- Phuốc Đức BM 007661

BL 236840

BQ 475261

BS822122

Hoa Kỳ CH02379

BĐ 824711

Ô số 35 Quy hoạch điều chỉnh KTX Bắc kho than 1, 2 thuộc tờ bản đồ địa chính số

12, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh

Đại sứ quán Việt Nam tại Pháp

Xóm 2, xã Chí Công, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Đại sứ quán Việt Nam tại Pháp

Khu dân cư Minh Tân, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Lãnh sự quán VN tại New York, Hoa Kỳ

Đường Quang Trung, TT Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Lãnh sự quán VN tại New York, Hoa Kỳ

ấp Tân Tạo, thị trấn Châu Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu

Khối cộng đồng chung Châu Âu

Thửa số 509, Tờ bản đồ số 255-B, khu dân cư phố mới, thành phố Tuy Hòa, Phú Yên

Page 170: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

430,65 BT 605610

583,2 BU 596922

Bộ Ngoại giao USA 303,7 BM 241927

91,0 BT 110691

Hoa Kỳ141,5 BT 146416

Hoa Kỳ

CỤC TRƯỞNGCỤC ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI

(đã ký)

ĐSQ Việt Nam tại New York Hoa Kỳ

Ô 1, Kp Rạch Sơn, thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh

ĐSQ Việt Nam tại Béc Lin

Thửa số 5, tờ bản đồ địa chính số 75, tại Phường Nam Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh

Quảng Bình

Khu vực 4, phường Hiệp Thành, thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang

United States Deparment of State

86 Lê Duẩn, phường Phú Hòa, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

19 Hoàng Diệu, phường Tây Lộc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Page 171: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

Hoàng Ngọc Phương

Page 172: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai
Page 173: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

-78