Upload
others
View
2
Download
1
Embed Size (px)
Citation preview
ĐỌC KỸ VÀ HIỂU TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH VÀ BẢO DƯỠNGTRƯỚC KHI VẬN HÀNH XE NÂNG
KIỂM TRA MÁY TRƯỚC KHI KHỞI ĐỘNG
1. Kiểm tra rò rỉ dầu,nước
2. Kiểm tra các vết nứt,hư hỏng
3. Kiểm tra lốp, vànhbánh xe
4. Kiểm tra phanh đỗ
5. Kiểm tra mức dầu,nước- Mức dầu phanh- Mức dầu thủy lực- Mức dầu động cơ- Mức dầu hộp số- Mức nước làm mát
6. Kiểm tra độ căng dâycua roa
7. Kiểm tra bàn đạpphanh, côn
8. Kiểm tra đèn pha,xinhan, còi
KIỂM TRA SAU KHI KHỞI ĐỘNG MÁY
9. Kiểm tra tiếng ồn,mùi và màu khí xả
10. Kiểm tra đồng hồbáo
11. Kiểm tra các đèncảnh báo
12. Kiểm tra rung, độrơ tay lái
13. Kiểm tra còi,gương chiếu hậu
14. Kiểm tra xíchnâng
KIỂM TRA – BẢO DƯỠNG XE NÂNG ĐỘNG CƠ DIEZEL, XĂNGKIỂM TRA TRONG KHI DI CHUYỂN CHẬM
15. Kiểm tra tay lái 16. Kiểm tra phanh chân 17. Kiểm tra bàn đạpcôn
KIỂM TRA THAO TÁC THIẾT BỊ CÔNG TÁC
18. Kiểm tra các chức năng nâng, hạ, nghiêng 19. Kiểm tra tiếng ồn
Danh mụcbảo dưỡng
CHU KỲ THAY THẾ (GIỜ MÁY/THÁNG)
OM manual:AEB17E1-01FG10/15/18-20, FG15H/18H-20,FD10/15/18-20, FG20/25-16FG20H/25H/30/35A-16,FG20N/25N/30N-16FD20/25/30-17,FD20H/25H/30H/35A-17
OM manual:AEF06E1-01FD150/180/200Z-6FD200/250Z-6
OM manual:AEE08E1-03FD100/115-8, FD135/150E-8FD160E-8
OM manual:AED08E1-05, ASA05E1-02AEE06EA-01, AEE07E1-01FG50/60/70-7, FG70-8FD50/60/70-7, FD50/60/70/80-8SG10/15-5,SD10/15-5FD100/115-6, FD135/150E-6, FD160E-6FD100/115-7, FD135/150E-7, FD160E-7
OM manual:AEC10E1-04FG40Z-10, FG35/40/45-10FG50A-10, FD40Z-10FD35/40/45-10, FD50A-10, FD40YZ-10,FD35Y/40Y/45Y-10FD50AY-10FD60/70/80-10
Dầu động cơDầu hộp sốDầu thủy lựcDầu cầuDầu phanhLọc dầu động cơLọc nhiên liệuLọc gió Lọc thủy lựcLọc hộp sốBôi trơn xíchBơm mỡ các vị trí
200h (1 tháng)1200h (6 tháng)2400h (1 năm)2400h (1 năm)1200h (6 tháng)200h (1 tháng)600h (3 tháng)2400h (1 năm)2400h (1 năm)1200h (6 tháng)100h (2 tuần)200h (1 tháng)
200h (1 tháng)1200h (6 tháng)2400h (1 năm)2400h (1 năm)1200h (6 tháng)600h (3 tháng)600h (3 tháng)2400h (1 năm)2400h (1 năm)1200h (6 tháng)100h (2 tuần)200h (1 tháng)
400h (2 tháng)1200h (6 tháng)2400h (1 năm)2400h (1 năm)1200h (6 tháng)400h (2 tháng)600h (3 tháng)2400h (1 năm)2400h (1 năm)1200h (6 tháng)100h (2 tuần)200h (1 tháng)
200h (1 tháng)1200h (6 tháng)2400h (1 năm)2400h (1 năm)1200h (6 tháng)200h (1 tháng)500h (3 tháng)2400h (1 năm)2400h (1 năm)1200h (6 tháng)100h (2 tuần)200h (1 tháng)
200h (1 tháng)600h (3 tháng)2400h (1 năm)2400h (1 năm)-600h (3 tháng)600h (3 tháng)2400h (1 năm)2400h (1 năm)600h (3 tháng)100h (2 tuần)200h (1 tháng)