Upload
vsbptt2091
View
89
Download
8
Embed Size (px)
DESCRIPTION
c
Citation preview
Thuc vat duoc a k25 www.duocak25.blogtiengviet.net
Chua me đất (Oxalidaceae) Lài trâu (Apocynaceae)
Muống biển (Convolvulaceae) Chuỗi ngọc (Crassulaceae)
Hồng mai (Euphorbiaaceae) Khế (Oxalidaceae)
1 1
Ôn tập TVD Dược K5A
Đông hầu (Turneraceae) Sử quân tử (Combretaceae)
Trang đỏ (Rubiaceae) Bằng lăng (Myrtaceae)
Húng cay (Lamiaceae) Hoa bóng nước (Balsaminaceae)
Trái nổ (Acanthaceae) Ké hoa vàng (Malvaceae)
2
Ôn tập TVD Dược K5A
Rau dừa nước (Oenotheracene) Mai chỉ thiên (Apocynaceae)
Mơ tam thể (Rubiaceae) Đỗ trọng nam
Ké hoa đào (Malvaceae) Sứ cùi (Apocynaceae)
3
Ôn tập TVD Dược K5A
Húng quế (Lamiaceae) Bình bát dây (Cucurbitaceae)
Cát đằng (Acanthaceae) Bìm bìm (Convolvulaceae)
Dâm bụt (Malvaceae) Tía tô (Lamiaceae)
Trúc đào (Apocynaceae) Thông thiên (Apocynaceae)
4
Ôn tập TVD Dược K5A
Trứng cá (Tiliaceae) Hoa giấy (Nyctaginaceae)
Soi nhái (Asteraceae) Nhãn lồng (Passifloraceae)
Ti gôn (Polygonaceae) Móng bò (Ceasalpiniaceae)
Điệp cúng (Fabaceae) Điệp vàng (Fabaceae)
5
Ôn tập TVD Dược K5A
Huỳnh anh (Apocynaceae) Hoa ớt (Solanaceae)
Sâm đất (Nyctaginaceae) Nguyệt quế (Rutaceae)
Hoa mua tím (Melastomataceae) Rau mương (Onegraceae)
Rau sam (Portulaceae) Hoa ổi (Myrtaceae)
6
Ôn tập TVD Dược K5A
Hoa bưởi (Rutaceae) Hoa phấn (Nyctaginaceae)
Hoa Sơ ri (Malpighiaceae) Hoa chúa (Annonaceae)
Hoa bần (Lythraceae) Mai chiếu thủy (Apocynaceae)
Lài 2 màu (Apocynaceae) Hoa nhàu (Rubiaceae)
7
Ôn tập TVD Dược K5A
Hoa me (Fabaceae) Tóc tiên (Convolvulaceae)
Phong huệ hồng (Amaryllidaceae) Lục bình (Pontederiaceae)
Sầu đâu (Meliaceae) Rau trai (Thài lài) (Commelinaceae)
8