54
PHLC 02 (Ban hành theo Đề án tuyn sinh đại học năm 2021 ca Hiệu trưởng Trường Đại hc Công nghip Thành phHChí Minh) TT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Số CMTND/ CCCD/ hộ chiếu Quố c tịch Giới tính Năm tuyển dụng/k ý hợp đồng Thời hạn hợp đồng Ch ức da nh kh oa họ c Trình độ Chuyên môn được đào tạo Giảng dạy môn chung Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ Tên ngành Tên ngành Tên ngành 1 Ao Hùng Linh 10/12/19 74 022946594 Việt Nam Nam 2006 Không xác định thời hạn Tiến sĩ Kỹ thuật Cơ khí 7510203 Công nghệ kỹ thuật - điện tử 85201 03 Kỹ thuật cơ khí 95201 03 Kỹ thuật cơ khí 2 Bạch Thanh Quý 01/01/19 78 211995882 Việt Nam Nam 2002 Không xác định thời hạn Tiến sĩ Kỹ Thuật điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 85202 01 Kỹ thuật điện 3 Bạch Thị 05/01/19 81 025801710 Việt Nam Nữ 2020 Có xác định thời hạn Thạc sĩ Ngôn ngữ học 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Bạch Thị Mỹ Hiền 25/07/19 82 023744943 Việt Nam Nữ 2011 Không xác định thời hạn Tiến sĩ Công nghệ Hóa dầu & Khí 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 85203 01 Kỹ thuật hoá học 95203 01 Kỹ thuật hoá học 5 Bùi Anh Phi 26/02/19 86 311899671 Việt Nam Nam 2016 Không xác định thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí 7510203 Công nghệ kỹ thuật - điện tử 6 Bùi Bá Hân 31/03/19 72 171529419 Việt Nam Nam 2008 Không xác định thời hạn Thạc sĩ Thể dục thể thao x 7 Bùi Chí Thành 27/12/19 70 022458412 Việt Nam Nam 2001 Không xác định thời hạn Đại học Cơ khí Động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 8 Bùi Công Danh 04/08/19 63 022608852 Việt Nam Nam 2007 Không xác định thời hạn Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480201 Công nghệ thông tin 9 Bùi Công Trường 03/12/19 60 022860356 Việt Nam Nam 2008 Không xác định thời hạn Đại học Khoa học máy tính 7480201 Công nghệ thông tin 10 Bùi Đăng Hưng 20/11/19 89 280909468 Việt Nam Nam 2015 Không xác định thời hạn Thạc sĩ Quản lý Môi trường 7340301 Kế toán 11 Bùi Đình Tiền 20/03/19 75 024895236 Việt Nam Nam 2001 Không xác định thời hạn Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480201 Công nghệ thông tin 12 Bùi Hồng Quân 14/09/19 80 023469507 Việt Nam Nam 2009 Không xác định thời hạn Thạc sĩ Công nghệ sinh học 7420201 Công nghệ sinh học 13 Bùi Huy Khôi 16/11/19 77 034077004 293 Việt Nam Nam 2009 Không xác định thời hạn Thạc sĩ Kinh tế chính trị 7340101 Quản trị kinh doanh 14 Bùi Ngọc Toản 04/03/19 88 113284901 Việt Nam Nam 2010 Không xác định thời hạn Thạc sĩ Tài chính Ngân hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng 15 Bùi Quốc Duy 07/03/19 85 023810291 Việt Nam Nam 2009 Không xác định thời hạn Thạc sĩ Chế tạo máy 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 16 Bùi Quốc Tiến 10/10/19 84 172190081 Việt Nam Nam 2012 Không xác định thời hạn Thạc sĩ Toán giải tích x 17 Bùi Tấn Nghĩa 10/09/19 78 285659572 Việt Nam Nam 2019 Không xác định thời hạn Tiến sĩ Công nghệ hóa học 7220201 Ngôn ngữ Anh 84401 18 Hoá phân tích 18 Bùi Thành Khoa 21/10/19 87 023926927 Việt Nam Nam 2010 Không xác định thời hạn Tiến sĩ Quản trị kinh doanh 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 83401 01 Quản trị kinh doanh 93401 01 Quản trị kinh doanh 19 Bùi Thị Cẩm Loan 12/02/19 74 023239979 Việt Nam Nữ 2002 Không xác định thời hạn Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may

PHỤ LỤC 02 - IUH1 PHỤ LỤC 02 (Ban hành kèm theo đề án tuyển sinh đại học năm 2020 của Hiệu trưởng Trường Đại học công nghiệp thành phố Hồ

  • Upload
    others

  • View
    6

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

  • PHỤ LỤC 02

    (Ban hành theo Đề án tuyển sinh đại học năm 2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh)

    TT Họ và tên

    Ngày,

    tháng,

    năm sinh

    Số

    CMTND/

    CCCD/ hộ

    chiếu

    Quố

    c

    tịch

    Giới

    tính

    Năm

    tuyển

    dụng/k

    ý hợp

    đồng

    Thời hạn

    hợp đồng

    Ch

    ức

    da

    nh

    kh

    oa

    họ

    c

    Trình

    độ

    Chuyên môn được

    đào tạo

    Giảng

    dạy

    môn

    chung

    Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh

    Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

    Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành

    1 Ao Hùng Linh 10/12/19

    74 022946594

    Việt

    Nam Nam 2006

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Kỹ thuật Cơ khí 7510203

    Công nghệ kỹ thuật

    cơ - điện tử

    85201

    03

    Kỹ thuật cơ

    khí

    95201

    03

    Kỹ thuật cơ

    khí

    2 Bạch Thanh Quý 01/01/19

    78 211995882

    Việt Nam

    Nam 2002 Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Kỹ Thuật điện 7510301

    Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

    8520201

    Kỹ thuật điện

    3 Bạch Thị Lê 05/01/19

    81 025801710

    Việt

    Nam Nữ 2020

    Có xác định

    thời hạn Thạc sĩ Ngôn ngữ học 7220201 Ngôn ngữ Anh

    4 Bạch Thị Mỹ Hiền 25/07/19

    82 023744943

    Việt Nam

    Nữ 2011 Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ

    Công nghệ Hóa dầu & Khí

    7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    8520301

    Kỹ thuật hoá học

    9520301

    Kỹ thuật hoá học

    5 Bùi Anh Phi 26/02/19

    86 311899671

    Việt

    Nam Nam 2016

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí 7510203

    Công nghệ kỹ thuật

    cơ - điện tử

    6 Bùi Bá Hân 31/03/19

    72 171529419

    Việt Nam

    Nam 2008 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Thể dục thể thao x

    7 Bùi Chí Thành 27/12/19

    70 022458412

    Việt

    Nam Nam 2001

    Không xác

    định thời hạn

    Đại

    học Cơ khí Động lực 7510205

    Công nghệ kỹ thuật

    ô tô

    8 Bùi Công Danh 04/08/19

    63 022608852

    Việt Nam

    Nam 2007 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480201

    Công nghệ thông tin

    9 Bùi Công Trường 03/12/19

    60 022860356

    Việt

    Nam Nam 2008

    Không xác

    định thời hạn

    Đại

    học Khoa học máy tính 7480201

    Công nghệ thông

    tin

    10 Bùi Đăng Hưng 20/11/19

    89 280909468

    Việt

    Nam Nam 2015

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản lý Môi trường 7340301 Kế toán

    11 Bùi Đình Tiền 20/03/19

    75 024895236

    Việt

    Nam Nam 2001

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480201

    Công nghệ thông

    tin

    12 Bùi Hồng Quân 14/09/19

    80 023469507

    Việt

    Nam Nam 2009

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Công nghệ sinh học 7420201 Công nghệ sinh học

    13 Bùi Huy Khôi 16/11/19

    77

    034077004

    293

    Việt

    Nam Nam 2009

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kinh tế chính trị 7340101 Quản trị kinh doanh

    14 Bùi Ngọc Toản 04/03/19

    88 113284901

    Việt

    Nam Nam 2010

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Tài chính Ngân hàng 7340201

    Tài chính - Ngân

    hàng

    15 Bùi Quốc Duy 07/03/19

    85 023810291

    Việt Nam

    Nam 2009 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Chế tạo máy 7580205

    Kỹ thuật xây dựng

    công trình giao thông

    16 Bùi Quốc Tiến 10/10/19

    84 172190081

    Việt Nam

    Nam 2012 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Toán giải tích x

    17 Bùi Tấn Nghĩa 10/09/19

    78 285659572

    Việt

    Nam Nam 2019

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Công nghệ hóa học 7220201 Ngôn ngữ Anh

    84401

    18

    Hoá phân

    tích

    18 Bùi Thành Khoa 21/10/19

    87 023926927

    Việt

    Nam Nam 2010

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Quản trị kinh doanh 7810103

    Quản trị dịch vụ du

    lịch và lữ hành

    83401

    01

    Quản trị

    kinh doanh

    93401

    01

    Quản trị

    kinh doanh

    19 Bùi Thị Cẩm Loan 12/02/19

    74 023239979

    Việt

    Nam Nữ 2002

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may

  • TT Họ và tên

    Ngày,

    tháng,

    năm sinh

    Số

    CMTND/

    CCCD/ hộ

    chiếu

    Quố

    c

    tịch

    Giới

    tính

    Năm

    tuyển

    dụng/k

    ý hợp

    đồng

    Thời hạn

    hợp đồng

    Ch

    ức

    da

    nh

    kh

    oa

    họ

    c

    Trình

    độ

    Chuyên môn được

    đào tạo

    Giảng

    dạy

    môn

    chung

    Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh

    Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

    Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành

    20 Bùi Thị Cẩm

    Quỳnh

    15/09/19

    86

    051186000

    199

    Việt

    Nam Nữ 2015

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Thiết bị mạng và Nhà

    máy điện 7510303

    Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự

    động hoá

    21 Bùi Thị Diễm 08/08/19

    81 271382552

    Việt

    Nam Nữ 2005

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Hóa vô cơ 7510401

    Công nghệ kỹ thuật

    hóa học

    22 Bùi Thị Hải Đăng 01/03/19

    90 321362955

    Việt Nam

    Nữ 2016 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Luật Quốc tế 7380107 Luật kinh tế

    23 Bùi Thị Hải Hiền 09/12/19

    77 023017612

    Việt

    Nam Nữ 2000

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Sinh học x

    24 Bùi Thị Hảo 15/05/19

    74 038174003

    826 Việt Nam

    Nữ 2009 Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Kinh tế chính trị x

    25 Bùi Thị Hiền 23/12/19

    80 025336274

    Việt

    Nam Nữ 2006

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kinh tế chính trị 7340101 Quản trị kinh doanh

    26 Bùi Thị Ngọc Phương

    07/04/1987

    201524272 Việt Nam

    Nữ 2012 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Khoa học và QL môi trường

    7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

    27 Bùi Thị Thanh

    Thúy

    02/02/19

    86 212222663

    Việt

    Nam Nữ 2009

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

    28 Bùi Thị Thu

    Phương

    21/12/19

    73 024279258

    Việt

    Nam Nữ 2008

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Toán x

    29 Bùi Thị Thu Thủy 29/11/19

    87 040314955

    Việt

    Nam Nữ 2017

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Hóa học 7540101

    Công nghệ thực

    phẩm

    85203

    01

    Kỹ thuật hoá

    học

    95203

    01

    Kỹ thuật hoá

    học

    30 Bùi Thư Cao 19/01/19

    75 023386075

    Việt

    Nam Nam 2001

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Kỹ thuật Điện tử 7480201

    Công nghệ thông

    tin

    85202

    03

    Kỹ thuật

    điện tử

    31 Bùi Trung Thành 14/09/19

    63 023001686

    Việt

    Nam Nam 2005

    Không xác

    định thời hạn

    Ph

    ó giá

    o

    Tiến sĩ Máy và Thiết bị 7510401 Công nghệ kỹ thuật

    hóa học

    85201

    30

    Kỹ thuật ô

    32 Bùi Văn Hát 30/05/19

    74 025273694

    Việt

    Nam Nam 2005

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

    33 Bùi Văn Liêm 15/11/19

    85 023791868

    Việt

    Nam Nam 2009

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Toán tin ứng dụng x

    34 Bùi Văn Như 27/04/19

    85 272608742

    Việt

    Nam Nam 2015

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Lịch sử Đảng x

    35 Bùi Văn Quang 01/12/19

    71 024579166

    Việt

    Nam Nam 2005

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

    83401

    01

    Quản trị

    kinh doanh

    93401

    01

    Quản trị

    kinh doanh

    36 Cao Hoàng Huy 04/02/19

    73 022389646

    Việt Nam

    Nam 2001 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

    37 Cao Thanh Nhàn 22/09/19

    77 211651444

    Việt

    Nam Nam 2004

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Công nghệ hóa học 7510401

    Công nghệ kỹ thuật

    hóa học

    38 Cao Thị Cẩm Vân 16/11/19

    61 079161004

    372 Việt Nam

    Nữ 2005 Có xác định

    thời hạn Tiến sĩ

    Kinh doanh và Quản lý

    7340301 Kế toán 83403

    01 Kế toán

    39 Cao Thị Thúy Nga 22/11/19

    83 212137763

    Việt

    Nam Nữ 2009

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật môi trường 7810103

    Quản trị dịch vụ du

    lịch và lữ hành

    40 Cao Thu Thủy 24/04/19

    82 025992611

    Việt

    Nam Nữ 2007

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật môi trường 7810103

    Quản trị dịch vụ du

    lịch và lữ hành

  • TT Họ và tên

    Ngày,

    tháng,

    năm sinh

    Số

    CMTND/

    CCCD/ hộ

    chiếu

    Quố

    c

    tịch

    Giới

    tính

    Năm

    tuyển

    dụng/k

    ý hợp

    đồng

    Thời hạn

    hợp đồng

    Ch

    ức

    da

    nh

    kh

    oa

    họ

    c

    Trình

    độ

    Chuyên môn được

    đào tạo

    Giảng

    dạy

    môn

    chung

    Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh

    Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

    Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành

    41 Cao Trung Hậu 18/06/19

    80 023335257

    Việt

    Nam Nam 2016

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Công nghệ Nhiệt 7510206

    Công nghệ kỹ thuật

    nhiệt

    42 Cao Văn Kiên 02/10/19

    91 025330129

    Việt

    Nam Nam 2018

    Có xác định

    thời hạn Thạc sĩ

    Kỹ thuật điều khiển và

    Tự động hóa 7510304

    IoT và Trí tuệ nhân

    tạo ứng dụng

    43 Cao Xuân Thắng 11/02/19

    85 311835536

    Việt Nam

    Nam 2017 Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Khoa học vật liệu 7540101

    Công nghệ thực phẩm

    8420201

    Công nghệ sinh học

    44 Châu Minh Quang 12/08/19

    70 023921268

    Việt

    Nam Nam 2005

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Cơ khí chế tạo 7510201

    Công nghệ kỹ thuật

    cơ khí

    85201

    03

    Kỹ thuật cơ

    khí

    95201

    03

    Kỹ thuật cơ

    khí

    45 Châu Minh Thuyên

    06/06/1977

    025994263 Việt Nam

    Nam 2004 Không xác

    định thời hạn

    Phó

    giá

    o sư

    Tiến sĩ Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

    8520201

    Kỹ thuật điện

    46 Châu Thị Bảo Hà 24/01/19

    81 271422721

    Việt

    Nam Nữ 2003

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480201

    Công nghệ thông

    tin

    47 Chu Thị Hằng 20/12/19

    86 168185284

    Việt

    Nam Nữ 2009

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Toán ứng dụng x

    48 Chu Thị Thùy 21/08/19

    84 172078406

    Việt

    Nam Nữ 2008

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

    49 Cồ Thị Thanh

    Hương

    10/05/19

    78 090672826

    Việt

    Nam Nữ 2010

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kế toán - Kiểm toán 7340301 Kế toán

    50 Cù Huy Đức 01/08/19

    71 025875087

    Việt Nam

    Nam 2006 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Quản lý Tài nguyên và Môi trường

    7220201 Ngôn ngữ Anh

    51 Đàm Sao Mai 30/07/19

    70 022383405

    Việt Nam

    Nữ 1999 Không xác

    định thời hạn

    Phó

    giá

    o sư

    Tiến sĩ Công nghệ Thực phẩm 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

    8540101

    Công nghệ thực phẩm

    52 Đàm Trí Cường 30/09/19

    77 023082013

    Việt Nam

    Nam 2017 Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ

    Kinh doanh và Quản lý

    7340115 Marketing 83401

    01 Quản trị kinh doanh

    9340101

    Quản trị kinh doanh

    53 Đặng Công Tráng 18/09/19

    62 024389186

    Việt Nam

    Nam 2005 Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Luật Kinh tế 7380107 Luật kinh tế

    8340301

    Kế toán

    54 Đặng Đoàn Cẩm

    06/02/19

    83 182524209

    Việt

    Nam Nữ 2009

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Toán giải tích x

    55 Đặng Hoàng Mai 22/12/19

    88 301311471

    Việt

    Nam Nữ 2020

    Có xác định

    thời hạn Thạc sĩ

    Lý luận và phương

    pháp dạy học Tiếng Anh

    7220201 Ngôn ngữ Anh

    56 Đặng Hoàng Minh 13/10/19

    84 012253325

    Việt Nam

    Nam 2014 Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ

    Tự động hóa và điều

    khiển các quá trình

    công nghệ và sản xuất

    7510202 Công nghệ chế tạo máy

    8520130

    Kỹ thuật ô tô

  • TT Họ và tên

    Ngày,

    tháng,

    năm sinh

    Số

    CMTND/

    CCCD/ hộ

    chiếu

    Quố

    c

    tịch

    Giới

    tính

    Năm

    tuyển

    dụng/k

    ý hợp

    đồng

    Thời hạn

    hợp đồng

    Ch

    ức

    da

    nh

    kh

    oa

    họ

    c

    Trình

    độ

    Chuyên môn được

    đào tạo

    Giảng

    dạy

    môn

    chung

    Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh

    Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

    Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành

    57 Đặng Hữu Định 12/09/19

    68 220631402

    Việt

    Nam Nam 2018

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ

    Vật lý Lý thuyết và

    Vật lý toán 7480201

    Công nghệ thông

    tin

    85202

    01

    Kỹ thuật

    điện

    58 Đặng Hữu Phúc 13/09/19

    87 024033003

    Việt

    Nam Nam 2009

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Quang học x

    85203

    20

    Kỹ thuật

    môi trường

    59 Đặng Minh Thu 01/01/19

    64 052064000

    322 Việt Nam

    Nam 2011 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

    60 Đặng Ngọc Hà 06/03/19

    85 026072175

    Việt

    Nam Nữ 2011

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340120 Kinh doanh quốc tế

    61 Đặng Quang Minh 09/04/19

    73 022541464

    Việt

    Nam Nam 1994

    Không xác

    định thời hạn

    Đại

    học Điện tử 7510302

    Công nghệ kỹ thuật

    điện tử – viễn thông

    62 Đặng Quang Vinh 25/05/19

    87

    031087008

    216

    Việt

    Nam Nam 2019

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Công nghệ thông tin 7480103 Kỹ thuật phần mềm

    84801

    01

    Khoa học

    máy tính

    94801

    01

    Khoa học

    máy tính

    63 Đặng Quốc Thái 01/01/19

    64 260456929

    Việt Nam

    Nam 2008 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Vật lý Hạt nhân x

    64 Đặng Thanh Bình 06/10/19

    80 023347702

    Việt

    Nam Nam 2010

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480201

    Công nghệ thông

    tin

    65 Đặng Thị Bích Hồng

    17/10/1983

    205128477 Việt Nam

    Nữ 2009 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản lý môi trường 7220201 Ngôn ngữ Anh

    66 Đặng Thị Hồng

    Nhung

    10/12/19

    82 024646310

    Việt

    Nam Nữ 2008

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật Hóa học 7580201 Kỹ thuật xây dựng

    67 Đặng Thị Kim Phượng

    01/01/1975

    024436487 Việt Nam

    Nữ 2002 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Ngôn ngữ học 7220201 Ngôn ngữ Anh

    68 Đặng Thị Minh

    Phượng

    24/10/19

    80

    001180007

    103

    Việt

    Nam Nữ 2018

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Lịch sử Đảng x

    69 Đặng Thị Phúc 12/07/19

    83 271492678

    Việt

    Nam Nữ 2009

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Toán tin ứng dụng 7480104 Hệ thống thông tin

    83401

    01

    Quản trị

    kinh doanh

    93401

    01

    Quản trị

    kinh doanh

    70 Đặng Thị thu Hà 20/04/19

    79 025532980

    Việt

    Nam Nữ 2004

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Hệ thống thông tin 7340122 Thương mại điện tử

    71 Đặng Thị Trường Giang

    14/01/1972

    031172002213

    Việt Nam

    Nữ 2005 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng 7340201

    Tài chính - Ngân hàng

    72 Đặng Thu Hương 10/07/19

    81

    036181004

    540

    Việt

    Nam Nữ 2006

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kinh tế - Thương Mại 7340120 Kinh doanh quốc tế

    73 Đặng Tiến Phúc 11/05/19

    83 225229798

    Việt Nam

    Nam 2009 Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Kỹ thuật ô tô 7510205

    Công nghệ kỹ thuật ô tô

    8520130

    Kỹ thuật ô tô

    74 Đặng Trần Ánh

    Mai

    12/12/19

    76 025236426

    Việt

    Nam Nữ 2000

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng 7340201

    Tài chính - Ngân

    hàng

    75 Đặng Trung Kiên 29/10/19

    89 025534850

    Việt Nam

    Nam 2017 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh 7340115 Marketing

    76 Đặng Văn Thuận 26/08/19

    71 211297227

    Việt

    Nam Nam 2009

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480109 Khoa học dữ liệu

    77 Đặng Vũ Khoa 12/06/19

    89 024246052

    Việt Nam

    Nam 2011 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Thương mại Quốc tế 7340120 Kinh doanh quốc tế

  • TT Họ và tên

    Ngày,

    tháng,

    năm sinh

    Số

    CMTND/

    CCCD/ hộ

    chiếu

    Quố

    c

    tịch

    Giới

    tính

    Năm

    tuyển

    dụng/k

    ý hợp

    đồng

    Thời hạn

    hợp đồng

    Ch

    ức

    da

    nh

    kh

    oa

    họ

    c

    Trình

    độ

    Chuyên môn được

    đào tạo

    Giảng

    dạy

    môn

    chung

    Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh

    Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

    Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành

    78 Đào Nguyễn

    Hương Duyên

    31/12/19

    75 023200801

    Việt

    Nam Nữ 2020

    Có xác định

    thời hạn Thạc sĩ

    Luật Dân sự và Tố

    tụng Dân sự 7380108 Luật quốc tế

    79 Đào Quốc Hưng 16/10/19

    77

    042077000

    113

    Việt

    Nam Nam 2017

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Công nghệ sinh học 7540101

    Công nghệ thực

    phẩm

    84202

    01

    Công nghệ

    sinh học

    80 Đào Thị Nguyệt 16/03/19

    85

    036185004

    804

    Việt

    Nam Nữ 2019

    Có xác định

    thời hạn Thạc sĩ

    Luật hình sự và tố

    tụng hình sự 7380108 Luật quốc tế

    81 Đào Thị Nguyệt

    Ánh

    18/06/19

    78 151168589

    Việt

    Nam Nữ 2005

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Văn học Việt Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh

    82 Đào Thị Thu Thủy 28/08/19

    78 024470120

    Việt

    Nam Nữ 2001

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Điện tử 7510302

    Công nghệ kỹ thuật

    điện tử – viễn thông

    83 Đào Thu Thủy 13/03/19

    76 090692646

    Việt

    Nam Nữ 2004

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kế toán 7340201

    Tài chính - Ngân

    hàng

    84 Đào Văn Dương 17/07/19

    76 151177091

    Việt

    Nam Nam 2006

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật Điện 7510301

    Công nghệ kỹ thuật

    điện, điện tử

    85 Diệp Bảo Trí 08/11/19

    75 025348837

    Việt

    Nam Nam 2004

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Chế tạo máy 7510201

    Công nghệ kỹ thuật

    cơ khí

    86 Đinh Đại Gái 19/04/19

    56 023001792

    Việt

    Nam Nam 2011

    Có xác định

    thời hạn

    Ph

    ó giá

    o

    Tiến sĩ Nông nghiệp (Sử dụng Phân bón và bảo vệ tài

    nguyên đất)

    7850103 Quản lý đất đai 88501

    01

    Quản lý tài nguyên và

    môi trường

    98501

    01

    Quản lý tài nguyên và

    môi trường

    87 Đinh Ngọc Phương Thảo

    15/09/1982

    079182007160

    Việt Nam

    Nữ 2008 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340120 Kinh doanh quốc tế

    88 Đinh Nho Anh 24/11/19

    84 183363912

    Việt

    Nam Nam 2009

    Không xác

    định thời hạn

    Đại

    học

    Thiết bị năng lượng

    nhiệt 7510206

    Công nghệ kỹ thuật

    nhiệt

    89 Đinh Quang

    Tuyến

    30/05/19

    74 022696000

    Việt

    Nam Nam 2005

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Điện - Điện tử 7510302

    Công nghệ kỹ thuật

    điện tử – viễn thông

    90 Đinh Quốc

    Khánh

    02/09/19

    78 272463780

    Việt

    Nam Nam 2020

    Có xác định

    thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật ôtô, máy kéo 7510205

    Công nghệ kỹ thuật

    ô tô

    91 Đinh Tấn Thụy

    Kha

    08/03/19

    78 212046826

    Việt

    Nam Nữ 2001

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

    92 Đinh Thị Hoa 25/06/19

    83 151392991

    Việt

    Nam Nữ 2008

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Lý luận và PP giảng

    dạy Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

    93 Đinh Thị Thanh

    Thảo

    02/12/19

    77 025325568

    Việt

    Nam Nữ 2001

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kỹ Thuật điện 7510301

    Công nghệ kỹ thuật

    điện, điện tử

    94 Đinh Thị Thu Hà 22/06/19

    70 171390726

    Việt Nam

    Nữ 2008 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản lý giáo dục x

    95 Đinh văn Bằng 10/05/19

    75

    070075000

    038

    Việt

    Nam Nam 1999

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Cơ khí 7510202

    Công nghệ chế tạo

    máy

  • TT Họ và tên

    Ngày,

    tháng,

    năm sinh

    Số

    CMTND/

    CCCD/ hộ

    chiếu

    Quố

    c

    tịch

    Giới

    tính

    Năm

    tuyển

    dụng/k

    ý hợp

    đồng

    Thời hạn

    hợp đồng

    Ch

    ức

    da

    nh

    kh

    oa

    họ

    c

    Trình

    độ

    Chuyên môn được

    đào tạo

    Giảng

    dạy

    môn

    chung

    Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh

    Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

    Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành

    96 Đinh Văn Hưởng 01/07/19

    77 300845426

    Việt

    Nam Nam 2019

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Kinh tế học 7340120 Kinh doanh quốc tế

    83401

    01

    Quản trị

    kinh doanh

    93401

    01

    Quản trị

    kinh doanh

    97 Đinh Văn Trình 09/05/19

    84 186007792

    Việt Nam

    Nam 2016 Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Sinh học Phân tử 7720497

    Dinh dưỡng và

    khoa học thực

    phẩm

    8420201

    Công nghệ sinh học

    98 Đỗ Cao Phan 17/02/19

    86 026126160

    Việt

    Nam Nam 2015

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Kỹ thuật xây dựng

    công trình giao thông 7580201 Kỹ thuật xây dựng

    99 Đỗ Đình Thuấn 05/07/19

    80 221045071

    Việt

    Nam Nam 2017

    Có xác định

    thời hạn Tiến sĩ

    Vật lý vô tuyến và

    điện tử 7480201

    Công nghệ thông

    tin

    85201

    30

    Kỹ thuật ô

    100 Đỗ Doãn Dung 09/01/19

    86 024865764

    Việt

    Nam Nữ 2015

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản lý môi trường 7340301 Kế toán

    101 Đỗ Hà Phương 26/03/19

    80 025348354

    Việt

    Nam Nam 2005

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480201

    Công nghệ thông

    tin

    102 Đỗ Hà Vinh 08/07/19

    78 182029862

    Việt

    Nam Nam 2001

    Không xác

    định thời hạn

    Đại

    học Kế toán Tài chính 7340201

    Tài chính - Ngân

    hàng

    103 Đỗ Hiền Hòa 22/10/19

    84 272838445

    Việt

    Nam Nữ 2016

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Du lịch 7810103

    Quản trị dịch vụ du

    lịch và lữ hành

    104 Đỗ Hoài Vũ 19/01/19

    73 024436486

    Việt

    Nam Nam 1999

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Toán giải tích x

    105 Đỗ Khánh Ly 28/10/19

    71 025873071

    Việt

    Nam Nữ 2009

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

    106 Đỗ Khoa Thúy Kha

    30/05/1980

    052180000387

    Việt Nam

    Nữ 2016 Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ PP Giảng dạy Vật lý x

    8520130

    Kỹ thuật ô tô

    107 Đỗ Quốc Huy 24/02/19

    72 024786553

    Việt

    Nam Nam 1999

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Vật lý x

    108 Đỗ Quý Diễm 07/07/19

    76 023010462

    Việt Nam

    Nữ 2004 Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Hóa học 7210404 Thiết kế thời trang

    8520301

    Kỹ thuật hoá học

    9520301

    Kỹ thuật hoá học

    109 Đỗ Sĩ Hải 29/12/19

    87 285131843

    Việt

    Nam Nam 2019

    Có xác định

    thời hạn Thạc sĩ

    Kỹ thuật Cơ khí Động

    lực 7510205

    Công nghệ kỹ thuật

    ô tô

    110 Đỗ Thế Sơn 20/10/19

    78 171865048

    Việt

    Nam Nam 2010

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ

    Lý thuyết xác xuất &

    thống kê toán học x

    111 Đỗ Thị Hiện 16/04/19

    82 352378108

    Việt

    Nam Nữ 2020

    Có xác định

    thời hạn Tiến sĩ

    Lịch sử Đảng công sản

    Việt nam x

    112 Đỗ Thị Anh Hoa 25/11/19

    66 024237574

    Việt

    Nam Nữ 2004

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Mỹ thuật 7540204 Công nghệ dệt, may

    113 Đỗ Thị Hồng Hạnh

    25/10/1976

    171813480 Việt Nam

    Nữ 2008 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Thư viện - Thông tin học

    7480104 Hệ thống thông tin

    114 Đỗ Thị Kim Hiếu 10/04/19

    73

    001173007

    622

    Việt

    Nam Nữ 1996

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Ngoại ngữ 7220201 Ngôn ngữ Anh

    115 Đỗ Thị Long 06/11/19

    83 205025628

    Việt Nam

    Nữ 2012 Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ

    Hóa lý thuyết và Hóa lý

    7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    8440118

    Hoá phân tích

  • TT Họ và tên

    Ngày,

    tháng,

    năm sinh

    Số

    CMTND/

    CCCD/ hộ

    chiếu

    Quố

    c

    tịch

    Giới

    tính

    Năm

    tuyển

    dụng/k

    ý hợp

    đồng

    Thời hạn

    hợp đồng

    Ch

    ức

    da

    nh

    kh

    oa

    họ

    c

    Trình

    độ

    Chuyên môn được

    đào tạo

    Giảng

    dạy

    môn

    chung

    Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh

    Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

    Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành

    116 Đỗ Thị Thanh

    Huyền

    02/02/19

    72 022605400

    Việt

    Nam Nữ 2002

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

    117 Đỗ Thị Thanh

    Ngân

    01/09/19

    87 271877339

    Việt

    Nam Nữ 2009

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

    118 Đỗ thị Thìn 23/08/19

    76 025896809

    Việt

    Nam Nữ 2001

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Văn học Việt Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh

    119 Đỗ Thị Thu Thảo 04/10/19

    83 023706932

    Việt

    Nam Nữ 2012

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

    120 Đỗ Thị Tuyết 31/03/19

    82

    038182000

    838

    Việt

    Nam Nữ 2011

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Toán x

    121 Đỗ Văn Năng 24/07/19

    77 212052018

    Việt

    Nam Nam 2018

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Vật lý 7510205

    Công nghệ kỹ thuật

    ô tô

    85203

    20

    Kỹ thuật

    môi trường

    122 Đỗ Viết Phương 05/11/19

    81 025770333

    Việt

    Nam Nam 2008

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Công nghệ Thực phẩm 7540106

    Đảm bảo chất lượng và an toàn

    thực phẩm

    123 Đoàn Bảo Quốc 22/12/19

    77 301315983

    Việt

    Nam Nam 2018

    Có xác định

    thời hạn Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510203

    Công nghệ kỹ thuật

    cơ - điện tử

    85201

    03

    Kỹ thuật cơ

    khí

    95201

    03

    Kỹ thuật cơ

    khí

    124 Đoàn Hiếu Linh 17/03/19

    88 212555495

    Việt

    Nam Nam 2016

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Kỹ thuật xây dựng

    công trình giao thông 7580201 Kỹ thuật xây dựng

    125 Đoàn Hùng Cường

    26/03/1968

    079068006778

    Việt Nam

    Nam 2011 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Kinh tế hoạch định chính sách

    7340101 Quản trị kinh doanh

    126 Đoàn Minh Huệ 09/07/19

    80 225123435

    Việt Nam

    Nữ 2006 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Anh văn 7220201 Ngôn ngữ Anh

    127 Đoàn Ngọc Duy

    Linh

    25/12/19

    66 022099975

    Việt

    Nam Nam 2008

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

    83401

    01

    Quản trị

    kinh doanh

    93401

    01

    Quản trị

    kinh doanh

    128 Đoàn Như Khuê 18/03/19

    82 054182000

    027 Việt Nam

    Nữ 2015 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Công nghệ Thực phẩm 7720497

    Dinh dưỡng và

    khoa học thực

    phẩm

    129 Đoàn Phan

    Phương Dung

    07/10/19

    74 024227515

    Việt

    Nam Nữ 2006

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Anh văn 7220201 Ngôn ngữ Anh

    130 Đoàn Thị Hồng

    Hải

    08/08/19

    78 025039016

    Việt

    Nam Nữ 2005

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật Nhiệt 7510206

    Công nghệ kỹ thuật

    nhiệt

    131 Đoàn Thị Thanh Xuân

    16/01/1980

    024437854 Việt Nam

    Nữ 2004 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Toán giải tích x

    132 Đoàn Thị Thu

    Trang

    16/12/19

    89 241046112

    Việt

    Nam Nữ 2011

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Tài chính Ngân hàng 7340201

    Tài chính - Ngân

    hàng

    133 Đoàn Thị Thùy Anh

    17/02/1987

    371273219 Việt Nam

    Nữ 2009 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

    134 Đoàn Thủy Lâm 01/12/19

    75 271567349

    Việt

    Nam Nữ 2007

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Toán giải tích x

    135 Đoàn Văn Đạt 03/04/19

    86 271670258

    Việt Nam

    Nam 2016 Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Hóa keo 7510401

    Công nghệ kỹ thuật hóa học

    8520301

    Kỹ thuật hoá học

    9520301

    Kỹ thuật hoá học

  • TT Họ và tên

    Ngày,

    tháng,

    năm sinh

    Số

    CMTND/

    CCCD/ hộ

    chiếu

    Quố

    c

    tịch

    Giới

    tính

    Năm

    tuyển

    dụng/k

    ý hợp

    đồng

    Thời hạn

    hợp đồng

    Ch

    ức

    da

    nh

    kh

    oa

    họ

    c

    Trình

    độ

    Chuyên môn được

    đào tạo

    Giảng

    dạy

    môn

    chung

    Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh

    Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

    Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành

    136 Đoàn Văn Đính 12/09/19

    73 142150176

    Việt

    Nam Nam 2006

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Kế toán 7340201

    Tài chính - Ngân

    hàng

    83403

    01 Kế toán

    137 Đoàn Văn Thắng 01/10/19

    76 201241099

    Việt

    Nam Nam 2017

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Toán - Tin 7480201

    Công nghệ thông

    tin

    83402

    01

    Tài chính -

    Ngân hàng

    138 Đoàn Vương Nguyên

    01/06/1969

    024727961 Việt Nam

    Nam 2008 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Toán giải tích x

    139 Đồng Phú Hảo 01/10/19

    80 025723147

    Việt Nam

    Nam 2007 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Sử dụng và bảo vệ tài nguyên môi trường

    7220201 Ngôn ngữ Anh

    140 Đường Công Truyền

    03/10/1977

    080077000504

    Việt Nam

    Nam 2004 Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Chế tạo máy 7510206

    Công nghệ kỹ thuật nhiệt

    8520103

    Kỹ thuật cơ khí

    9520103

    Kỹ thuật cơ khí

    141 Dương Đề Tài 11/10/19

    85 221114492

    Việt Nam

    Nam 2021 Có xác định

    thời hạn Tiến sĩ Toán và Cơ học 7510201

    Công nghệ kỹ thuật cơ khí

    8340201

    Tài chính - Ngân hàng

    142 Dương Hữu

    Phước

    25/06/19

    68 022014271

    Việt

    Nam Nam 2004

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật điện 7510301

    Công nghệ kỹ thuật

    điện, điện tử

    143 Dương Miên Ka 01/01/19

    83 221085753

    Việt

    Nam Nam 2009

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Cơ Điện tử 7510301

    Công nghệ kỹ thuật

    điện, điện tử

    85201

    30

    Kỹ thuật ô

    144 Dương Nguyễn

    Hắc Lân

    18/10/19

    93 261296629

    Việt

    Nam Nam 2021

    Có xác định

    thời hạn Thạc sĩ

    Kỹ thuật cơ khí động

    lực 7510205

    Công nghệ kỹ thuật

    ô tô

    145 Dương Thanh

    Long

    28/01/19

    80 024986902

    Việt

    Nam Nam 2003

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Kỹ thuật Điện 7510303

    Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự

    động hoá

    85202

    01

    Kỹ thuật

    điện

    146 Dương Thị Ánh

    Tiên

    22/12/19

    80 212075585

    Việt

    Nam Nữ 2008

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng 7340120 Kinh doanh quốc tế

    147 Dương Thị Hường 02/05/19

    84

    038184000

    819

    Việt

    Nam Nữ 2007

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Văn hóa học 7220201 Ngôn ngữ Anh

    148 Dương Thị Ngọc

    Bích

    24/04/19

    84 025408402

    Việt

    Nam Nữ 2018

    Có xác định

    thời hạn Thạc sĩ Kế toán 7340302 Kiểm toán

    149 Dương Tiến Đoàn 08/03/19

    76 022908662

    Việt

    Nam Nam 2019

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Cơ khí 7510201

    Công nghệ kỹ thuật

    cơ khí

    150 Giảng Thanh Trọn 01/01/19

    77 025145048

    Việt

    Nam Nam 2002

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480201

    Công nghệ thông

    tin

    151 Hà Chí Kiên 10/10/19

    77 023271085

    Việt

    Nam Nam 2005

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kỹ Thuật Điện 7510301

    Công nghệ kỹ thuật

    điện, điện tử

    152 Hà Ngọc Tâm 02/11/19

    89

    231189000

    007

    Việt

    Nam Nữ 2020

    Có xác định

    thời hạn Thạc sĩ Kinh tế phát triển 7340301 Kế toán

    153 Hà Thanh Liêm 19/03/19

    75 023086298

    Việt

    Nam Nam 2000

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Kỹ thuật Cơ khí Động

    lực 7510205

    Công nghệ kỹ thuật

    ô tô

    154 Hà Thị Ánh 16/04/19

    78 290589855

    Việt

    Nam Nữ 2007

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Văn học Việt Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh

    155 Hà Thị Đẹp 28/10/19

    78 300945426

    Việt

    Nam Nữ 2009

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ

    Khoa học và Kỹ thuật

    Điện tử 7510304

    IoT và Trí tuệ nhân

    tạo ứng dụng

    85202

    03

    Kỹ thuật

    điện tử

  • TT Họ và tên

    Ngày,

    tháng,

    năm sinh

    Số

    CMTND/

    CCCD/ hộ

    chiếu

    Quố

    c

    tịch

    Giới

    tính

    Năm

    tuyển

    dụng/k

    ý hợp

    đồng

    Thời hạn

    hợp đồng

    Ch

    ức

    da

    nh

    kh

    oa

    họ

    c

    Trình

    độ

    Chuyên môn được

    đào tạo

    Giảng

    dạy

    môn

    chung

    Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh

    Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

    Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành

    156 Hà Thị Hiền 09/08/19

    80 023761380

    Việt

    Nam Nữ 2003

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Công Nghệ Dệt May 7540204 Công nghệ dệt, may

    157 Hà Thị Thanh

    Minh

    08/10/19

    80 023264399

    Việt

    Nam Nữ 2010

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

    158 Hà Trọng Quang 30/10/19

    79 280818360

    Việt

    Nam Nam 2008

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

    159 Hà Tú Vân 01/06/19

    71 385433743

    Việt

    Nam Nữ 2005

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ May thời trang 7540204 Công nghệ dệt, may

    160 Hà Văn Kha Ly 03/03/19

    81 340959306

    Việt

    Nam Nam 2008

    Có xác định

    thời hạn Thạc sĩ Điện tử Viễn thông 7510304

    IoT và Trí tuệ nhân

    tạo ứng dụng

    161 Hàn Trung Định 11/11/19

    76 211622013

    Việt

    Nam Nam 2000

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Công nghệ thông tin 7480201

    Công nghệ thông

    tin

    84801

    01

    Khoa học

    máy tính

    94801

    01

    Khoa học

    máy tính

    162 Hồ Anh Cường 01/08/19

    84 281208355

    Việt

    Nam Nam 2015

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Kỹ thuật Cơ khí Động

    lực 7510205

    Công nghệ kỹ thuật

    ô tô

    163 Hồ Đắc Quán 11/12/19

    68 046068000

    139 Việt Nam

    Nam 2000 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7340122 Thương mại điện tử

    164 Hồ Ngọc Nga 24/04/19

    79 290680047

    Việt

    Nam Nữ 2009

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Hóa hữu cơ 7580201 Kỹ thuật xây dựng

    165 Hồ Nhật Hưng 03/08/19

    76 022828453

    Việt Nam

    Nam 2005 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

    166 Hồ Thanh Thơ 20/07/19

    80

    054080000

    054

    Việt

    Nam Nam 2010

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Kỹ thuật Ô tô, Máy

    kéo 7510205

    Công nghệ kỹ thuật

    ô tô

    167 Hồ Thanh Trí 20/06/19

    87 215054878

    Việt

    Nam Nam 2014

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Kinh tế học 7810103

    Quản trị dịch vụ du

    lịch và lữ hành

    83401

    01

    Quản trị

    kinh doanh

    93401

    01

    Quản trị

    kinh doanh

    168 Hồ Thị Bạch

    Phương

    08/02/19

    71 191243108

    Việt

    Nam Nữ 2011

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Vật lý 7510203

    Công nghệ kỹ thuật

    cơ - điện tử

    169 Hồ Thị Hiền 03/07/19

    85 186131974

    Việt Nam

    Nữ 2010 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Lý luận và Phương

    pháp giảng dạy Tiếng

    Anh

    7220201 Ngôn ngữ Anh

    170 Hồ Thị Khánh Phượng

    10/02/1975

    025769620 Việt Nam

    Nữ 2005 Không xác

    định thời hạn

    Đại học

    Thủy sản 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt

    171 Hồ Thị Minh

    Thanh

    24/08/19

    73 024507927

    Việt

    Nam Nữ 2010

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340120 Kinh doanh quốc tế

    172 Hồ Thị Nguyệt Thanh

    09/03/1978

    230525506 Việt Nam

    Nữ 2006 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Tiếng Anh Sư phạm 7220201 Ngôn ngữ Anh

    173 Hồ Thị Vân Anh 19/05/19

    81 301023988

    Việt

    Nam Nữ 2018

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Kinh tế 7340302 Kiểm toán

    83403

    01 Kế toán

    174 Hồ Thiên Hoàng 11/01/19

    79 370791748

    Việt

    Nam Nam 2018

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Sinh học 7540106

    Đảm bảo chất lượng và an toàn

    thực phẩm

    84202

    01

    Công nghệ

    sinh học

    175 Hồ Trọng Du 03/01/19

    83 211766140

    Việt

    Nam Nam 2010

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Cơ khí ô tô 7510205

    Công nghệ kỹ thuật

    ô tô

    176 Hồ Trúc Vi 02/01/19

    88 261099102

    Việt Nam

    Nữ 2010 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

  • TT Họ và tên

    Ngày,

    tháng,

    năm sinh

    Số

    CMTND/

    CCCD/ hộ

    chiếu

    Quố

    c

    tịch

    Giới

    tính

    Năm

    tuyển

    dụng/k

    ý hợp

    đồng

    Thời hạn

    hợp đồng

    Ch

    ức

    da

    nh

    kh

    oa

    họ

    c

    Trình

    độ

    Chuyên môn được

    đào tạo

    Giảng

    dạy

    môn

    chung

    Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh

    Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

    Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành

    177 Hồ Văn Đức 15/10/19

    82 183346035

    Việt Nam

    Nam 2010 Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ

    Chủ nghĩa duy vật

    biện chứng và Chủ

    nghĩa duy vật lịch sử

    x 83401

    01 Quản trị kinh doanh

    9340101

    Quản trị kinh doanh

    178 Hồ Văn Dũng 27/12/19

    71 024843670

    Việt

    Nam Nam 2005

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Ngoại Thương 7340120 Kinh doanh quốc tế

    179 Hồ Văn Huy 27/06/19

    95 212715962

    Việt

    Nam Nam 2020

    Có xác định

    thời hạn

    Đại

    học

    Giáo dục quốc phòng -

    An ninh x

    180 Hồ Văn Tài 03/10/19

    73 211372030

    Việt

    Nam Nam 2009

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Hóa phân tích 7540204 Công nghệ dệt, may

    181 Hồ Xuân Tiến 24/12/19

    77 024460523

    Việt

    Nam Nam 2020

    Có xác định

    thời hạn Tiến sĩ

    Kinh doanh và Quản

    lý 7810103

    Quản trị dịch vụ du

    lịch và lữ hành

    182 Hoàng Anh Viện 28/12/19

    82 205154396

    Việt

    Nam Nam 2009

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

    183 Hoàng Công Học 29/04/19

    67 021595211

    Việt

    Nam Nam 1988

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510202

    Công nghệ chế tạo

    máy

    184 Hoàng Đình Hạnh 10/09/19

    76 024656734

    Việt

    Nam Nam 2007

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7340122 Thương mại điện tử

    185 Hoàng Đình Khôi 28/09/19

    86 264280542

    Việt Nam

    Nam 2009 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Tự động Hóa 7510303

    Công nghệ kỹ thuật

    điều khiển và tự

    động hoá

    186 Hoàng Đình Vui 15/07/19

    86 121591136

    Việt Nam

    Nam 2009 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

    187 Hoàng Đơ 03/07/19

    70 024222568

    Việt

    Nam Nam 1996

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

    188 Hoàng Hữu Hòa 06/06/19

    51 191419680

    Việt Nam

    Nam 2020 Có xác định

    thời hạn

    Phó

    giá

    o sư

    Tiến sĩ Kinh tế và Quản lý 7340301 Kế toán 83403

    01 Kế toán

    189 Hoàng Lê Thị

    Tuyết

    29/01/19

    76 024912380

    Việt

    Nam Nữ 2005

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

    190 Hoàng Minh Sơn 30/09/19

    88 215031418

    Việt

    Nam Nam 2011

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Công nghệ vật liệu cao

    phân tử và tổ hợp 7510401

    Công nghệ kỹ thuật

    hóa học

    191 Hoàng Ngọc

    Dương

    26/06/19

    79

    017079000

    130

    Việt

    Nam Nam 2002

    Không xác

    định thời hạn

    Đại

    học Cơ khí ô tô 7510205

    Công nghệ kỹ thuật

    ô tô

    192 Hoàng Phượng Trâm

    18/12/1981

    023319704 Việt Nam

    Nữ 2011 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản lý Môi trường 7220201 Ngôn ngữ Anh

    193 Hoàng Thị Duyên 23/07/19

    85 172274823

    Việt

    Nam Nữ 2011

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Triết học x

    194 Hoàng Thị Hải

    Đường

    03/05/19

    76 171611567

    Việt

    Nam Nữ 2008

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Phương pháp giảng

    dạy Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

  • TT Họ và tên

    Ngày,

    tháng,

    năm sinh

    Số

    CMTND/

    CCCD/ hộ

    chiếu

    Quố

    c

    tịch

    Giới

    tính

    Năm

    tuyển

    dụng/k

    ý hợp

    đồng

    Thời hạn

    hợp đồng

    Ch

    ức

    da

    nh

    kh

    oa

    họ

    c

    Trình

    độ

    Chuyên môn được

    đào tạo

    Giảng

    dạy

    môn

    chung

    Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh

    Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

    Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành

    195 Hoàng Thị Hồng 12/08/19

    80 172350303

    Việt

    Nam Nữ 2011

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật Điện 7510303

    Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự

    động hoá

    196 Hoàng Thị Kim

    Khuyên

    24/08/19

    82 023481041

    Việt

    Nam Nữ 2009

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Hóa phân tích 7510404

    Kỹ thuật Hóa phân

    tích

    197 Hoàng Thị Mỹ

    Hạnh

    25/12/19

    87 191692714

    Việt

    Nam Nữ 2011

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Quản lý Tài nguyên và

    Môi trường 7220201 Ngôn ngữ Anh

    198 Hoàng Thị Ngọc

    Nghiêm

    19/08/19

    72 022846263

    Việt

    Nam Nữ 2010

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340301 Kế toán

    199 Hoàng Thị Phong Linh

    02/09/1978

    023602396 Việt Nam

    Nữ 2010 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

    200 Hoàng Thị Sơn 19/08/19

    83 172045384

    Việt

    Nam Nữ 2009

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    PP giảng dạy Tiếng

    Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

    201 Hoàng Thị Thanh 01/06/19

    78 023232578

    Việt Nam

    Nữ 2006 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Công nghệ hóa học 7540204 Công nghệ dệt, may

    202 Hoàng Thị Tú Uyên

    10/12/1978

    031039399 Việt Nam

    Nữ 2019 Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ

    Kỹ thuật điều khiển và Tự động

    7480201 Công nghệ thông tin

    8520203

    Kỹ thuật điện tử

    203 Hoàng Văn Vinh 21/03/19

    85 225272733

    Việt

    Nam Nam 2018

    Có xác định

    thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510203

    Công nghệ kỹ thuật

    cơ - điện tử

    204 Hoàng Xanh 29/09/19

    79 024913544

    Việt

    Nam Nam 2002

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật điện 7510301

    Công nghệ kỹ thuật

    điện, điện tử

    205 Huỳnh Công Hảo 22/07/19

    75 022764596

    Việt Nam

    Nam 1999 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Điện công nghiệp 7510201

    Công nghệ kỹ thuật cơ khí

    206 Huỳnh Công Lực 22/11/19

    87

    052087000

    070

    Việt

    Nam Nam 2010

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Quản lý Tài nguyên &

    Môi trường 7850101

    Quản lý tài nguyên

    và môi trường

    207 Huỳnh Đạt Hùng 15/12/19

    60 020408933

    Việt

    Nam Nam 2008

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

    208 Huỳnh Gia Thịnh 16/02/19

    68 022235694

    Việt

    Nam Nam 2001

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Điện công nghiệp 7510301

    Công nghệ kỹ thuật

    điện, điện tử

    209 Huỳnh Hữu Dinh 01/01/19

    87 365730714

    Việt Nam

    Nam 2010 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Phân tích toán học và ứng dụng

    x

    210 Huỳnh Huy Hạnh 15/01/19

    82 023394974

    Việt Nam

    Nam 2008 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

    211 Huỳnh Lê Em 11/02/19

    90 363650282

    Việt Nam

    Nam 2016 Có xác định

    thời hạn Thạc sĩ

    Xây dựng công trình dân dụng và CN

    7580205

    Kỹ thuật xây dựng

    công trình giao

    thông

    212 Huỳnh Minh Luân 02/07/19

    80 334819270

    Việt

    Nam Nam 2019

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ

    Luật Hiến pháp và

    Luật Hành chính 7380108 Luật quốc tế

    83401

    01

    Quản trị

    kinh doanh

    93401

    01

    Quản trị

    kinh doanh

  • TT Họ và tên

    Ngày,

    tháng,

    năm sinh

    Số

    CMTND/

    CCCD/ hộ

    chiếu

    Quố

    c

    tịch

    Giới

    tính

    Năm

    tuyển

    dụng/k

    ý hợp

    đồng

    Thời hạn

    hợp đồng

    Ch

    ức

    da

    nh

    kh

    oa

    họ

    c

    Trình

    độ

    Chuyên môn được

    đào tạo

    Giảng

    dạy

    môn

    chung

    Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh

    Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

    Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành

    213 Huỳnh Minh

    Ngọc

    15/03/19

    72 022597372

    Việt

    Nam Nam 1999

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Điện tử 7510302

    Công nghệ kỹ thuật

    điện tử – viễn thông

    214 Huỳnh Nam 12/07/19

    87

    072087007

    114

    Việt

    Nam Nam 2019

    Có xác định

    thời hạn Thạc sĩ Công nghệ phần mềm 7480109 Khoa học dữ liệu

    215 Huỳnh Ngọc Bích 29/10/19

    80 260856886

    Việt Nam

    Nam 2010 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Triết học x

    216 Huỳnh Ngọc Châu 18/05/19

    68 272009349

    Việt

    Nam Nam 1997

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Công nghệ Thực phẩm 7510404

    Kỹ thuật Hóa phân

    tích

    217 Huỳnh Ngọc Thái 01/01/19

    83 311834594

    Việt Nam

    Nam 2019 Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510205

    Công nghệ kỹ thuật ô tô

    8520103

    Kỹ thuật cơ khí

    9520103

    Kỹ thuật cơ khí

    218 Huỳnh Nguyễn Quế Anh

    15/08/1974

    320849510 Việt Nam

    Nữ 1995 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Công nghệ thực phẩm 7540106

    Đảm bảo chất

    lượng và an toàn

    thực phẩm

    219 Huỳnh Quang

    Minh

    17/04/19

    70 023722328

    Việt

    Nam Nam 2010

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Kinh doanh Quốc tế 7340101 Quản trị kinh doanh

    83401

    01

    Quản trị

    kinh doanh

    93401

    01

    Quản trị

    kinh doanh

    220 Huỳnh Tấn Dũng 27/03/19

    76 020312228

    Việt

    Nam Nam 2006

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Kế toán - Kiểm toán 7340301 Kế toán

    83403

    01 Kế toán

    221 Huỳnh Tấn Thơm 06/01/19

    84 212176968

    Việt

    Nam Nam 2009

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

    222 Huỳnh Thị Hậu 20/06/19

    82 025372306

    Việt

    Nam Nữ 2004

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

    223 Huỳnh Thị Yến

    Ny

    13/09/19

    81 321047510

    Việt

    Nam Nữ 2011

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Lý luận và PPĐại học

    bộ môn GDCT x

    224 Huỳnh Trung

    Hiếu

    20/07/19

    75 301517994

    Việt

    Nam Nam 2010

    Không xác

    định thời hạn

    Ph

    ó

    giáo

    Tiến sĩ Công nghệ thông tin 7480101 Khoa học máy tính 84801

    01

    Khoa học

    máy tính

    94801

    01

    Khoa học

    máy tính

    225 Huỳnh Tuyết Vy 22/06/19

    80 025295471

    Việt

    Nam Nữ 2017

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật Điện tử 7510304

    IoT và Trí tuệ nhân

    tạo ứng dụng

    226 Huỳnh Văn Hiếu 30/03/19

    81

    077081000

    858

    Việt

    Nam Nam 2010

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Lý thuyết xác xuất &

    thống kê x

    227 Huỳnh Văn Thức 27/01/19

    78 024982425

    Việt

    Nam Nam 2004

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Công nghệ Vật liệu dệt

    may 7540204 Công nghệ dệt, may

    228 Huỳnh Xuân

    Khoa

    07/04/19

    75 230477121

    Việt

    Nam Nam 2016

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Khoa học vật liệu 7510203

    Công nghệ kỹ thuật

    cơ - điện tử

    88501

    01

    Quản lý tài

    nguyên và môi trường

    98501

    01

    Quản lý tài

    nguyên và môi trường

    229 Khưu Châu

    Quang

    08/11/19

    82 271528003

    Việt

    Nam Nam 2010

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Công nghệ Hóa học x

    230 Kiều Đức Huynh 17/08/19

    83 025827934

    Việt Nam

    Nam 2012 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Tin học 7340122 Thương mại điện tử

  • TT Họ và tên

    Ngày,

    tháng,

    năm sinh

    Số

    CMTND/

    CCCD/ hộ

    chiếu

    Quố

    c

    tịch

    Giới

    tính

    Năm

    tuyển

    dụng/k

    ý hợp

    đồng

    Thời hạn

    hợp đồng

    Ch

    ức

    da

    nh

    kh

    oa

    họ

    c

    Trình

    độ

    Chuyên môn được

    đào tạo

    Giảng

    dạy

    môn

    chung

    Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh

    Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

    Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành

    231 Kiều Tấn Đoàn 24/10/19

    75 300771436

    Việt

    Nam Nam 2006

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Công nghệ Vật liệu

    Dệt may 7210404 Thiết kế thời trang

    232 Lã Ngọc Linh 03/04/19

    82 273147001

    Việt

    Nam Nam 2011

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Toán giải tích x

    233 Lại Cao Mai

    Phương

    22/12/19

    81 025208794

    Việt

    Nam Nữ 2012

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ

    Tài chính doanh

    nghiệp 7340201

    Tài chính - Ngân

    hàng

    83401

    01

    Quản trị

    kinh doanh

    93401

    01

    Quản trị

    kinh doanh

    234 Lại Quang Ngọc 30/03/19

    78

    038178002

    654

    Việt

    Nam Nữ 2004

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Giáo dục Chính trị x

    235 Lâm Bình Minh 09/12/19

    79 023317172

    Việt

    Nam Nữ 2015

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Hệ thống Thông tin

    viễn thông 7510303

    Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự

    động hoá

    236 Lâm Khắc Kỷ 08/09/19

    72 022516779

    Việt Nam

    Nam 2007 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Hóa - Sinh 7720497

    Dinh dưỡng và

    khoa học thực

    phẩm

    237 Lâm Tấn Công 18/04/19

    72 024697968

    Việt

    Nam Nam 1998

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật Điện 7510301

    Công nghệ kỹ thuật

    điện, điện tử

    238 Lâm Thanh Danh 16/03/19

    82 023480395

    Việt

    Nam Nam 2005

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Công nghệ chế tạo

    máy 7510202

    Công nghệ chế tạo

    máy

    239 Lâm Thị Thúy

    Phượng

    15/10/19

    79 221038572

    Việt

    Nam Nữ 2020

    Có xác định

    thời hạn Thạc sĩ Địa Lý 7810103

    Quản trị dịch vụ du

    lịch và lữ hành

    240 Lăng Thị Minh

    Thảo

    31/01/19

    72 024424099

    Việt

    Nam Nữ 2009

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Kinh tế Tài chính

    Ngân hàng 7340301 Kế toán

    241 Lăng Văn Thắng 20/03/19

    82 024883635

    Việt Nam

    Nam 2011 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Cơ Điện tử 7510202

    Công nghệ chế tạo máy

    242 Lê Tân 12/03/19

    70 022924052

    Việt

    Nam Nam 2015

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Kỹ thuật Cầu đường 7580201 Kỹ thuật xây dựng

    85203

    20

    Kỹ thuật

    môi trường

    243 Lê Anh Tuấn 08/02/19

    82 212182127

    Việt Nam

    Nam 2008 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Vật lý x

    244 Lê Bá Long 15/06/19

    89 191651199

    Việt

    Nam Nam 2012

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Khoa học môi trường 7850103 Quản lý đất đai

    245 Lê Bảo Hân 08/11/19

    87 341446982

    Việt Nam

    Nữ 2010 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

    246 Lê Công Đoàn 27/08/19

    92 215223214

    Việt

    Nam Nam 2020

    Có xác định

    thời hạn Thạc sĩ

    Tài chính và vận tải

    biển quốc tế 7340115 Marketing

    247 Lê Đình Nhật

    Hoài

    23/02/19

    82

    046082000

    225

    Việt

    Nam Nam 2012

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Công nghệ Nhiệt lạnh 7510206

    Công nghệ kỹ thuật

    nhiệt

    248 Lê Đình Trường 06/08/19

    73 171612473

    Việt

    Nam Nam 2008

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Triết học x

    249 Lê Đình Vũ 05/02/19

    79 025747729

    Việt

    Nam Nam 2005

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Hóa phân tích 7510401

    Công nghệ kỹ thuật

    hóa học

    84401

    18

    Hoá phân

    tích

    250 Lê Đức Chí 25/12/19

    75 025018603

    Việt

    Nam Nam 2001

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Thư viện x

    251 Lê Đức Lâm 06/09/19

    83 172208271

    Việt

    Nam Nam 2009

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

  • TT Họ và tên

    Ngày,

    tháng,

    năm sinh

    Số

    CMTND/

    CCCD/ hộ

    chiếu

    Quố

    c

    tịch

    Giới

    tính

    Năm

    tuyển

    dụng/k

    ý hợp

    đồng

    Thời hạn

    hợp đồng

    Ch

    ức

    da

    nh

    kh

    oa

    họ

    c

    Trình

    độ

    Chuyên môn được

    đào tạo

    Giảng

    dạy

    môn

    chung

    Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh

    Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

    Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành

    252 Lê Đức Thuận 13/03/19

    72 024964568

    Việt

    Nam Nam 2005

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Kỹ thuật Điều khiển

    và Tự động hóa 7510301

    Công nghệ kỹ thuật

    điện, điện tử

    253 Lê Duy Thọ 12/12/19

    70 211192641

    Việt

    Nam Nam 2007

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

    254 Lê Duy Tuấn 26/06/19

    86 024597179

    Việt Nam

    Nam 2009 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí 7510202

    Công nghệ chế tạo máy

    255 Lê Hoài Ân 20/10/19

    64 190318517

    Việt

    Nam Nam 1998

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật hóa học 7540204 Công nghệ dệt, may

    256 Lê Hoài Nam 20/07/19

    78 192176744

    Việt Nam

    Nam 2011 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Lịch sử Việt Nam 7810103

    Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

    257 Lê Hoàng Phương 10/07/19

    76 271186923

    Việt

    Nam Nam 2011

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

    258 Lê Hoàng Việt Phương

    15/05/1988

    024605696 Việt Nam

    Nam 2015 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kinh tế phát triển 7340115 Marketing

    259 Lê Hồng Quang 12/10/19

    85 172324538

    Việt

    Nam Nam 2009

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Giáo dục Chính trị x

    260 Lê Hồng Thía 13/08/19

    80 025863640

    Việt

    Nam Nữ 2009

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Sinh thái học 7220201 Ngôn ngữ Anh

    88501

    01

    Quản lý tài nguyên và

    môi trường

    98501

    01

    Quản lý tài nguyên và

    môi trường

    261 Lê Huệ Hương 03/11/19

    77

    001177008

    636

    Việt

    Nam Nữ 2006

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Công nghệ hóa học 7850103 Quản lý đất đai

    84401

    18

    Hoá phân

    tích

    262 Lê Hùng Anh 24/04/19

    71 276106218

    Việt Nam

    Nam 2011 Không xác

    định thời hạn

    Phó

    giá

    o sư

    Tiến sĩ Nông nghiệp (sản xuất phân bón)

    7850103 Quản lý đất đai 85203

    20 Kỹ thuật môi trường

    263 Lê Hương Thủy 22/11/19

    77 031177005

    954 Việt Nam

    Nữ 2015 Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ

    Công nghệ chế biến thủy sản

    7720497

    Dinh dưỡng và

    khoa học thực

    phẩm

    8540101

    Công nghệ thực phẩm

    264 Lê Hữu Hùng 16/12/19

    75 022873568

    Việt Nam

    Nam 2001 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Khoa học máy tính 7340122 Thương mại điện tử

    265 Lê Long Hồ 15/04/19

    75 024630908

    Việt

    Nam Nam 2008

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Điện - Điện tử 7510301

    Công nghệ kỹ thuật

    điện, điện tử

    266 Lê Lý Quyên

    Quyên

    22/04/19

    80 025258259

    Việt

    Nam Nữ 2006

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Vô Tuyến Điện 7510302

    Công nghệ kỹ thuật

    điện tử – viễn thông

    267 Lê Minh Đảo 17/02/19

    87 301272828

    Việt

    Nam Nam 2009

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí ô tô 7510205

    Công nghệ kỹ thuật

    ô tô

    268 Lê Minh Hiền 26/07/19

    67 023626053

    Việt

    Nam Nữ 1999

    Không xác

    định thời hạn

    Đại

    học Ngoại ngữ 7220201 Ngôn ngữ Anh

    269 Lê Nam Hải 07/09/19

    89 285158159

    Việt

    Nam Nam 2017

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

    270 Lê Ngọc Cẩn 27/09/19

    81

    079081001

    122

    Việt

    Nam Nam 2008

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Vật lý x

  • TT Họ và tên

    Ngày,

    tháng,

    năm sinh

    Số

    CMTND/

    CCCD/ hộ

    chiếu

    Quố

    c

    tịch

    Giới

    tính

    Năm

    tuyển

    dụng/k

    ý hợp

    đồng

    Thời hạn

    hợp đồng

    Ch

    ức

    da

    nh

    kh

    oa

    họ

    c

    Trình

    độ

    Chuyên môn được

    đào tạo

    Giảng

    dạy

    môn

    chung

    Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh

    Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

    Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành

    271 Lê Ngọc Diệp 04/05/19

    79 024973973

    Việt

    Nam Nữ 2005

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

    272 Lê Ngọc Hội 20/06/19

    83 172065762

    Việt

    Nam Nam 2009

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Sư phạm kỹ thuật Điện 7510303

    Công nghệ kỹ thuật

    điều khiển và tự động hoá

    273 Lê Ngọc Lễ 17/02/19

    72 022326993

    Việt Nam

    Nam 2005 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Công nghệ Vật liệu Dệt may

    7540204 Công nghệ dệt, may

    274 Lê Ngọc Sơn 28/05/19

    81 023426191

    Việt Nam

    Nam 2007 Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Công nghệ thông tin 7340122 Thương mại điện tử

    8340101

    Quản trị kinh doanh

    9340101

    Quản trị kinh doanh

    275 Lê Ngọc Tấn 02/03/19

    84 013365772

    Việt Nam

    Nam 2011 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480104 Hệ thống thông tin

    276 Lê Ngọc Tiến 26/10/19

    82 221085767

    Việt

    Nam Nam 2009

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480104 Hệ thống thông tin

    277 Lê Ngọc Trân 16/02/19

    74 273525311

    Việt Nam

    Nam 2019 Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ

    Kỹ thuật cơ khí và Tự động

    7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

    8520130

    Kỹ thuật ô tô

    278 Lê Ngọc Tuân 30/10/19

    80

    001080015

    267

    Việt

    Nam Nam 2004

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật điện 7510301

    Công nghệ kỹ thuật

    điện, điện tử

    279 Lê Nguyễn Trà Giang

    07/08/1991

    341529160 Việt Nam

    Nữ 2016 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Tài chính 7340201

    Tài chính - Ngân hàng

    280 Lê Nhật Duy 05/07/19

    83 054083000

    068 Việt Nam

    Nam 2009 Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Toán tin ứng dụng 7340115 Marketing

    8340201

    Tài chính - Ngân hàng

    281 Lê Nhất Tâm 14/07/19

    67 190932684

    Việt

    Nam Nam 1993

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Hóa hữu cơ 7510206

    Công nghệ kỹ thuật

    nhiệt

    85401

    01

    Công nghệ

    thực phẩm

    282 Lê Nhất Thống 26/05/19

    75 191344955

    Việt

    Nam Nam 2009

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Công nghệ hóa học 7540204 Công nghệ dệt, may

    283 Lê Phạm Tấn Quốc

    17/10/1979

    079079006909

    Việt Nam

    Nam 2004 Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Công nghệ thực phẩm 7810103

    Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

    8540101

    Công nghệ thực phẩm

    284 Lê Phạm Thiên

    Thư

    12/09/19

    80 023316921

    Việt

    Nam Nữ 2009

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Ngôn ngữ học ứng

    dụng 7220201 Ngôn ngữ Anh

    285 Lê Quang Bình 02/06/19

    78 024606540

    Việt

    Nam Nam 2005

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí 7210404 Thiết kế thời trang

    286 Lê Thanh Danh 12/01/19

    78 300963289

    Việt Nam

    Nam 2012 Không xác

    định thời hạn

    Phó

    giá

    o sư

    Tiến sĩ Cơ khí 7510202 Công nghệ chế tạo máy

    8520103

    Kỹ thuật cơ khí

    9520103

    Kỹ thuật cơ khí

    287 Lê Thanh Hòa 05/10/19

    89 183673606

    Việt

    Nam Nam 2012

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Chính sách công x

    288 Lê Thanh Quang 12/02/19

    93 312157525

    Việt Nam

    Nam 2018 Có xác định

    thời hạn Thạc sĩ

    Kỹ thuật Cơ khí Động lực

    7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

    289 Lê Thanh Tuyền 20/10/19

    81 025987742

    Việt

    Nam Nữ 2015

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Công nghệ Vật liệu

    Dệt may 7210404 Thiết kế thời trang

  • TT Họ và tên

    Ngày,

    tháng,

    năm sinh

    Số

    CMTND/

    CCCD/ hộ

    chiếu

    Quố

    c

    tịch

    Giới

    tính

    Năm

    tuyển

    dụng/k

    ý hợp

    đồng

    Thời hạn

    hợp đồng

    Ch

    ức

    da

    nh

    kh

    oa

    họ

    c

    Trình

    độ

    Chuyên môn được

    đào tạo

    Giảng

    dạy

    môn

    chung

    Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh

    Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

    Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành

    290 Lê Thị Ánh Tuyết 16/07/19

    78 171820164

    Việt

    Nam Nữ 2008

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480104 Hệ thống thông tin

    291 Lê Thị Bích 15/10/19

    83 025259443

    Việt

    Nam Nữ 2009

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kế toán - Kiểm toán 7340302 Kiểm toán

    292 Lê Thị Bích

    Nguyệt

    05/05/19

    88 240923228

    Việt

    Nam Nữ 2020

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Lý sinh x

    84202

    01

    Công nghệ

    sinh học

    293 Lê Thị Ca Sơn 03/04/19

    81 171718987

    Việt

    Nam Nữ 2008

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Phương pháp giảng

    dạy Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

    294 Lê Thị Diệu Hằng 03/05/19

    84 025944980

    Việt Nam

    Nữ 2009 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Ngôn ngữ học 7220201 Ngôn ngữ Anh

    295 Lê Thị Hải Bình 06/07/19

    87 025884712

    Việt

    Nam Nữ 2015

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kế toán 7340302 Kiểm toán

    296 Lê Thị Hồng Liễu 25/12/19

    89 225413541

    Việt

    Nam Nữ 2019

    Có xác định

    thời hạn Thạc sĩ

    Luật dân sự và tố tụng

    dân sự 7380108 Luật quốc tế

    297 Lê Thị Hồng Nhung

    20/01/1984

    212151334 Việt Nam

    Nữ 2015 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Kinh tế Thế giới và

    Quan hệ kinh tế Quốc

    tế

    7340120 Kinh doanh quốc tế

    298 Lê Thị Hồng

    Nhung

    23/09/19

    81

    038181011

    306

    Việt

    Nam Nữ 2011

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

    299 Lê thị Hồng Thắm 12/01/19

    76

    083176000

    130

    Việt

    Nam Nữ 1998

    Không xác

    định thời hạn

    Đại

    học Vật lý Điện tử 7480108

    Công nghệ kỹ thuật

    máy tính

    300 Lê Thị Hương 02/03/19

    76 285493629

    Việt

    Nam Nữ 2018

    Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Tâm lý học 7810103

    Quản trị dịch vụ du

    lịch và lữ hành

    83401

    01

    Quản trị

    kinh doanh

    93401

    01

    Quản trị

    kinh doanh

    301 Lê Thị Hương 11/11/19

    80 194078033

    Việt

    Nam Nữ 2009

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Triết học x

    302 Lê Thị Hương 18/03/19

    78 187698825

    Việt

    Nam Nữ 2021

    Có xác định

    thời hạn Thạc sĩ Giáo dục học x

    303 Lê Thị Khánh

    Phương

    21/07/19

    87 250593848

    Việt

    Nam Nữ 2011

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng 7340201

    Tài chính - Ngân

    hàng

    304 Lê Thị Kim Hoa 08/03/19

    72 034172002

    264 Việt Nam

    Nữ 2018 Không xác

    định thời hạn Tiến sĩ Kinh tế 7340115 Marketing

    8340101

    Quản trị kinh doanh

    9340101

    Quản trị kinh doanh

    305 Lê Thị Kim Oanh 04/09/19

    73 034173002

    472 Việt Nam

    Nữ 2004 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Ngữ văn 7220201 Ngôn ngữ Anh

    306 Lê Thị Minh 27/04/19

    88 172913902

    Việt

    Nam Nữ 2010

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Tài chính Ngân hàng 7340201

    Tài chính - Ngân

    hàng

    307 Lê Thị Mỹ Nguyệt 02/08/19

    87 212554774

    Việt Nam

    Nữ 2009 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Kế toán 7340302 Kiểm toán

    308 Lê Thị Quỳnh

    Hương

    25/08/19

    68 025898212

    Việt

    Nam Nữ 2011

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Lịch sử Việt Nam 7810103

    Quản trị dịch vụ du

    lịch và lữ hành

    309 Lê Thị Thanh Hường

    03/05/1987

    026073956 Việt Nam

    Nữ 2010 Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

  • TT Họ và tên

    Ngày,

    tháng,

    năm sinh

    Số

    CMTND/

    CCCD/ hộ

    chiếu

    Quố

    c

    tịch

    Giới

    tính

    Năm

    tuyển

    dụng/k

    ý hợp

    đồng

    Thời hạn

    hợp đồng

    Ch

    ức

    da

    nh

    kh

    oa

    họ

    c

    Trình

    độ

    Chuyên môn được

    đào tạo

    Giảng

    dạy

    môn

    chung

    Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh

    Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

    Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành

    310 Lê Thị Thành Lập 23/12/19

    69 123182173

    Việt

    Nam Nữ 2005

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

    311 Lê Thị Thanh

    Trúc

    06/04/19

    82 211777988

    Việt

    Nam Nữ 2015

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

    312 Lê Thị Thanh

    Tùng

    20/02/19

    77 211974309

    Việt

    Nam Nữ 2009

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

    313 Lê Thị Thiên

    Phước

    20/04/19

    79 233021962

    Việt

    Nam Nữ 2005

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

    314 Lê Thị Thuận ý 29/07/19

    75

    052175000

    146

    Việt

    Nam Nữ 2010

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    QTKD & Quản trị

    nguồn nhân lực 7340301 Kế toán

    315 Lê Thị Thương 01/10/19

    69

    038169002

    462

    Việt

    Nam Nữ 2008

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ Tâm lý học 7810103

    Quản trị dịch vụ du

    lịch và lữ hành

    316 Lê Thị Thúy 07/02/19

    87 172763168

    Việt

    Nam Nữ 2009

    Không xác

    định thời hạn Thạc sĩ

    Lý luận và Phương pháp giảng dạy Tiếng

    Anh

    7220201 Ngôn ngữ Anh

    317 Lê Thị Thủy 30/11/1