217
Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi 1 50743101 Huỳnh Thị Thu Xuân Nữ SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 4 2 50743102 Nguyễn Quang Nhựt Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 3 3 50743103 Lưu Văn Năng Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 4 4 50743104 Lê Văn Lai Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 3 5 50743105 Nguyễn Hồng Hài Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 2 6 50743106 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 4 7 50743107 Thạch Bảo Nam Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 2 8 50743108 Lê Công Minh Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 3 9 50743109 Trần Thị Lệ Trinh Nữ SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 2 10 50743110 Nguyễn Văn Trường Em Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 1 11 50743111 Bùi Hoàng Phú Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 4 12 50743112 Trần Minh Trí Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 3 13 50743113 Nguyễn Hoài Hận Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 2 14 50743114 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 1 15 50743115 Dương Văn Minh Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 3 16 50743116 Nguyễn Thị Ánh Ngọc Nữ SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 4 17 50743117 Phạm Hòa Hưng Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 1 18 50743118 Chau La Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 4 19 50743120 Nguyễn Hoàng Khải Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 4 20 50743121 Tiêu Thị Kim Yến Nữ SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 4 21 50743122 Trần Phước Xuyên Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 4 22 50743123 Nguyễn Văn Sang Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 1 23 50743125 Trần Thiện Dương Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 2 24 50743126 Nguyễn Minh Hoàng Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 1 25 50743127 Lê Hữu Đức Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 1 26 50743128 Hà Văn Tuấn Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 3 27 50743129 Nguyễn Thị Kim Tuyền Nữ SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 1 28 50743130 Phan Thanh Nhiều Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 1 29 50770611 Lâm Bảo Thực Nam Xây dựng An Giang Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 1 30 50709301 Cao Văn Quảng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 30/07 Ca 1 31 50709302 Trần Thị Hiệp Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 18/07 Ca 4 32 50709303 Lương Thị Thu Trang Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 03/07 Ca 4 33 50709304 Trịnh Văn Điều Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 16/07 Ca 3 34 50709305 Nguyễn Thị Mai Thơm Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 08/07 Ca 3 35 50709306 Hoàng Thị Sang Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 17/07 Ca 3 36 50709307 Hoàng Kim Thành Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 11/07 Ca 1 37 50709308 Nguyễn Quyết Trung Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 10/07 Ca 2 38 50709309 Tạ Văn Sơn Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 12/07 Ca 1 39 50709310 Nguyễn Văn Kiên Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 15/07 Ca 1 40 50709311 Bành Thị Ngoan Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 02/07 Ca 3 41 50709312 Nguyễn Văn Trường Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 11/07 Ca 4 42 50709313 Thân Mạnh Dũng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 23/07 Ca 3 43 50709314 Trần Thị Liên Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 08/07 Ca 2 44 50709315 Trần Văn Hào Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 30/07 Ca 2 45 50709316 Nguyễn Quốc Toản Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 29/07 Ca 1 46 50709317 Trần Thế Hưng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 08/07 Ca 3 47 50709318 Đoàn Cảnh Hoan Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 11/07 Ca 1 48 50709319 Mạc Văn Kết Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 11/07 Ca 4 Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH TRONG NGÀNH SẢN XUẤT CHẾ TẠO VÀ XÂY DỰNG NĂM 2019 (Kèm theo Công văn số 592/TTLĐNN-TCLĐ ngày 21/06/2019)

Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

1 50743101 Huỳnh Thị Thu Xuân Nữ SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 42 50743102 Nguyễn Quang Nhựt Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 33 50743103 Lưu Văn Năng Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 44 50743104 Lê Văn Lai Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 35 50743105 Nguyễn Hồng Hài Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 26 50743106 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 47 50743107 Thạch Bảo Nam Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 28 50743108 Lê Công Minh Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 39 50743109 Trần Thị Lệ Trinh Nữ SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 210 50743110 Nguyễn Văn Trường Em Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 111 50743111 Bùi Hoàng Phú Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 412 50743112 Trần Minh Trí Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 313 50743113 Nguyễn Hoài Hận Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 214 50743114 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 115 50743115 Dương Văn Minh Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 316 50743116 Nguyễn Thị Ánh Ngọc Nữ SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 417 50743117 Phạm Hòa Hưng Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 118 50743118 Chau La Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 419 50743120 Nguyễn Hoàng Khải Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 420 50743121 Tiêu Thị Kim Yến Nữ SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 421 50743122 Trần Phước Xuyên Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 422 50743123 Nguyễn Văn Sang Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 123 50743125 Trần Thiện Dương Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 224 50743126 Nguyễn Minh Hoàng Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 125 50743127 Lê Hữu Đức Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 126 50743128 Hà Văn Tuấn Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 327 50743129 Nguyễn Thị Kim Tuyền Nữ SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 128 50743130 Phan Thanh Nhiều Nam SXCT An Giang Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 129 50770611 Lâm Bảo Thực Nam Xây dựng An Giang Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 130 50709301 Cao Văn Quảng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 30/07 Ca 131 50709302 Trần Thị Hiệp Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 18/07 Ca 432 50709303 Lương Thị Thu Trang Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 03/07 Ca 433 50709304 Trịnh Văn Điều Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 16/07 Ca 334 50709305 Nguyễn Thị Mai Thơm Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 08/07 Ca 335 50709306 Hoàng Thị Sang Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 17/07 Ca 336 50709307 Hoàng Kim Thành Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 11/07 Ca 137 50709308 Nguyễn Quyết Trung Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 10/07 Ca 238 50709309 Tạ Văn Sơn Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 12/07 Ca 139 50709310 Nguyễn Văn Kiên Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 15/07 Ca 140 50709311 Bành Thị Ngoan Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 02/07 Ca 341 50709312 Nguyễn Văn Trường Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 11/07 Ca 442 50709313 Thân Mạnh Dũng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 23/07 Ca 343 50709314 Trần Thị Liên Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 08/07 Ca 244 50709315 Trần Văn Hào Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 30/07 Ca 245 50709316 Nguyễn Quốc Toản Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 29/07 Ca 146 50709317 Trần Thế Hưng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 08/07 Ca 347 50709318 Đoàn Cảnh Hoan Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 11/07 Ca 148 50709319 Mạc Văn Kết Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 11/07 Ca 4

Phụ lục 1DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH

TRONG NGÀNH SẢN XUẤT CHẾ TẠO VÀ XÂY DỰNG NĂM 2019(Kèm theo Công văn số 592/TTLĐNN-TCLĐ ngày 21/06/2019)

Page 2: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

49 50709320 Mạc Văn Hoàng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 25/07 Ca 450 50709321 Lương Thị Thịnh Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 16/07 Ca 351 50709322 Nguyễn Thị Ngọc Tú Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 15/07 Ca 252 50709323 Chúc Anh Xuân Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 30/07 Ca 153 50709324 Đồng Khắc Vụ Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 17/07 Ca 454 50709325 Đàm Văn Trung Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 10/07 Ca 355 50709326 Nịnh Văn Chiều Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 15/07 Ca 456 50709327 Nguyễn Tú Thanh Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 18/07 Ca 357 50709328 Giáp Thị Huệ Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 04/07 Ca 458 50709329 Tạ Văn Vinh Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 12/07 Ca 159 50709330 Mã Văn Huy Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 10/07 Ca 360 50709331 Chu Bá Hải Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 26/07 Ca 461 50709332 Thân Văn Khang Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 04/07 Ca 262 50709333 Trần Văn Hiệp Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 08/07 Ca 263 50709334 Hoàng Thị Thắm Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 15/07 Ca 364 50709335 Nguyễn Trung Kiên Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 22/07 Ca 365 50709336 Nguyễn Đình Vương Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 08/07 Ca 366 50709337 Nguyễn Bá Công Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 26/07 Ca 167 50709338 Dương Đức Ninh Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 05/07 Ca 268 50709339 Nguyễn Văn Ba Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 17/07 Ca 469 50709340 Trần Quang Linh Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 22/07 Ca 370 50709341 Đỗ Xuân Hoàng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 15/07 Ca 171 50709342 Thân Văn Lượng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 10/07 Ca 472 50709343 Thân Văn Quyền Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 09/07 Ca 273 50709344 Nguyễn Văn Phúc Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 04/07 Ca 174 50709345 Nguyễn Đình Chiến Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 18/07 Ca 175 50709346 Nông Thị Hiệp Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 25/07 Ca 376 50709347 Dương Văn Lợi Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 09/07 Ca 277 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 10/07 Ca 178 50709349 Đào Xuân Thắng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 09/07 Ca 379 50709350 Trần Văn Sinh Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 02/07 Ca 280 50709351 Nguyễn Đình Thập Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 05/07 Ca 481 50709352 Nguyễn Văn Hậu Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 11/07 Ca 382 50709353 Giáp Văn Thường Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 18/07 Ca 183 50709354 Nguyễn Văn Mạnh Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 24/07 Ca 484 50709355 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 10/07 Ca 385 50709356 Nguyễn Thị Huyền Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 10/07 Ca 286 50709357 Đào Minh Quang Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 03/07 Ca 487 50709358 Trần Văn Minh Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 22/07 Ca 388 50709359 Hoàng Bá Đạt Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 19/07 Ca 489 50709360 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 18/07 Ca 390 50709361 Nguyễn Hữu Bộ Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 26/07 Ca 291 50709362 Lục Văn Thăng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 09/07 Ca 192 50709363 Ninh Thị Phương Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 12/07 Ca 493 50709364 Nông Thị Thơm Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 18/07 Ca 294 50709365 Lê Thị Dương Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 26/07 Ca 295 50709366 Bùi Đức Luân Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 23/07 Ca 296 50709367 Thân Văn Hiệp Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 18/07 Ca 397 50709368 Dương Ngọc Công Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 18/07 Ca 498 50709369 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 29/07 Ca 199 50709370 Hoàng Văn Thư Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 11/07 Ca 3

100 50709371 Nguyễn Văn Thành Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 17/07 Ca 2

Page 3: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

101 50709372 Lương Ngọc Tưởng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 19/07 Ca 1102 50709373 Vĩ Văn Giang Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 19/07 Ca 3103 50709374 Nguyễn Thành Đồng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 22/07 Ca 1104 50709375 Hà Chí Công Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 19/07 Ca 2105 50709376 Lương Thanh Văn Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 29/07 Ca 4106 50709377 Nguyễn Tiến Cử Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 03/07 Ca 4107 50709378 Nguyễn Minh Sơn Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 10/07 Ca 1108 50709379 Nguyễn Thị Thanh Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 08/07 Ca 4109 50709380 Nguyễn Văn Đồng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 26/07 Ca 1110 50709381 Hà Thị Quỳnh Trang Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 18/07 Ca 2111 50709382 Vũ Đình Phương Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 16/07 Ca 2112 50709383 Chu Văn Hiếu Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 24/07 Ca 2113 50709384 Đoàn Thanh Tuân Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 16/07 Ca 3114 50709385 Trần Ngọc Thế Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 29/07 Ca 4115 50709386 Nguyễn Hồng Phong Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 04/07 Ca 3116 50709387 Nguyễn Trọng Hải Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 08/07 Ca 3117 50709388 Đoàn Khuê Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 12/07 Ca 3118 50709389 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 10/07 Ca 2119 50709390 Ngô Duy Đông Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 04/07 Ca 4120 50709391 Nguyễn Văn Quang Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 11/07 Ca 2121 50709392 Ngọ Văn Cường Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 25/07 Ca 2122 50709393 Nguyễn Thị Quỳnh Mai Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 23/07 Ca 3123 50709394 Nguyễn Thị Hân Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 12/07 Ca 3124 50709395 Nguyễn Văn Động Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 30/07 Ca 3125 50709396 Nguyễn Ngọc Tuấn Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 10/07 Ca 1126 50709397 Hoàng Văn Mạnh Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 10/07 Ca 2127 50709398 Lê Duy Triểu Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 03/07 Ca 1128 50709399 Dương Văn Lực Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 25/07 Ca 4129 50709400 Hoàng Văn Cử Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 23/07 Ca 1130 50709401 Lê Đình Sơn Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 29/07 Ca 3131 50709402 Hoàng Văn Hoàn Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 12/07 Ca 2132 50709403 Đặng Như Động Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 26/07 Ca 1133 50709404 Trần Đức Thiệp Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 29/07 Ca 3134 50709405 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 29/07 Ca 1135 50709406 Lương Văn Đạt Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 19/07 Ca 3136 50709407 Thân Trung Hiếu Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 04/07 Ca 4137 50709408 Nguyễn Thị Thanh Ngà Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 15/07 Ca 3138 50709409 Nịnh Văn Mạnh Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 26/07 Ca 1139 50709410 Hàn Minh Hiếu Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 02/07 Ca 4140 50709411 Đào Quang Huy Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 05/07 Ca 3141 50709412 Đào Thị Thuần Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 26/07 Ca 2142 50709413 Hoàng Anh Tuấn Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 18/07 Ca 2143 50709414 Nguyễn Hữu Chiến Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 15/07 Ca 4144 50709415 Nguyễn Văn Thành Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 05/07 Ca 2145 50709416 Đặng Văn Phong Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 17/07 Ca 4146 50709417 Giáp Văn Đạt Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 02/07 Ca 2147 50709418 Hoàng Văn Long Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 15/07 Ca 3148 50709419 Tăng Tiến Hân Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 25/07 Ca 2149 50709420 Nguyễn Thị Anh Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 26/07 Ca 3150 50709421 Nguyễn Văn Hiệp Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 02/07 Ca 3151 50709422 Nguyễn Thị Yến Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 03/07 Ca 2152 50709423 Đỗ Thị Nam Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 15/07 Ca 1

Page 4: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

153 50709424 Nguyễn Hữu Khánh Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 11/07 Ca 3154 50709425 Nịnh Thị Lý Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 24/07 Ca 1155 50709426 Phạm Thị Hương Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 17/07 Ca 1156 50709427 Thân Anh Tú Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 26/07 Ca 4157 50709428 Nguyễn Thị Yến Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 29/07 Ca 4158 50709429 Vũ Thị Hảo Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 23/07 Ca 1159 50709430 Hoàng Thị Thơm Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 16/07 Ca 2160 50709431 Nguyễn Thị Huyền Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 22/07 Ca 2161 50709432 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 02/07 Ca 4162 50709433 Thân Thị Nhàn Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 22/07 Ca 3163 50709434 Cao Xuân Lừng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 04/07 Ca 1164 50709435 Ngô Thị Xuân Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 24/07 Ca 4165 50709436 Thân Văn Dũng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 16/07 Ca 4166 50709437 Hoàng Văn Hà Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 04/07 Ca 4167 50709438 Hoàng Thị Cúc Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 29/07 Ca 1168 50709439 Nguyễn Đức Linh Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 30/07 Ca 1169 50709440 Vũ Văn Quân Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 25/07 Ca 2170 50709441 Trần Văn Dũng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 05/07 Ca 3171 50709442 Đặng Thị Hiên Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 12/07 Ca 2172 50709443 Lưu Thị Huệ Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 10/07 Ca 2173 50709444 Trần Văn Hiển Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 26/07 Ca 2174 50709445 Nguyễn Văn Nam Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 18/07 Ca 4175 50709446 Hà Thanh Tới Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 16/07 Ca 3176 50709447 Lê Văn Điệp Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 12/07 Ca 2177 50709448 Lê Thanh Sơn Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 24/07 Ca 1178 50709449 Trần Thị Kim Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 26/07 Ca 1179 50709450 Trần Thị Mây Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 24/07 Ca 4180 50709451 Nguyễn Văn Thuyên Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 05/07 Ca 4181 50709452 Hoàng Văn Thái Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 11/07 Ca 1182 50709453 Nguyễn Thị Ngọc Loan Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 04/07 Ca 3183 50709454 Lưu Thị Khánh Ly Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 10/07 Ca 1184 50709455 Nguyễn Thị Thúy Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 03/07 Ca 4185 50709456 Ninh Đức Việt Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 23/07 Ca 1186 50709457 Nguyễn Tiến Huân Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 29/07 Ca 2187 50709458 Nguyễn Văn Toán Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 24/07 Ca 2188 50709459 Hà Việt Hoàng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 26/07 Ca 3189 50709460 Phạm Thị Loan Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 19/07 Ca 3190 50709461 Phạm Thị Thanh Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 04/07 Ca 3191 50709462 Đặng Văn Sự Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 25/07 Ca 1192 50709463 Nguyễn Quang Đại Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 16/07 Ca 3193 50709464 Loan Văn Oánh Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 17/07 Ca 4194 50709465 Đỗ Doãn Hoan Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 05/07 Ca 1195 50709466 Thân Văn Hải Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 30/07 Ca 4196 50709467 Nguyễn Quang Thành Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 12/07 Ca 3197 50709468 Lương Văn Phúc Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 23/07 Ca 1198 50709469 Đàm Văn Trung Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 12/07 Ca 2199 50709470 Trần Văn Tao Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 04/07 Ca 4200 50709471 Hoàng Thị Trà My Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 12/07 Ca 2201 50709472 Nguyễn Quốc Đại Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 08/07 Ca 1202 50709473 Nguyễn Văn An Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 25/07 Ca 4203 50709474 Nguyễn Văn Tuyên Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 04/07 Ca 3204 50709475 Leo Thị Lý Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 24/07 Ca 2

Page 5: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

205 50709476 Nguyễn Ngọc Hoàng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 19/07 Ca 3206 50709477 Diệp Thị Tân Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 18/07 Ca 2207 50709478 Hà Thúy Hà Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 25/07 Ca 1208 50709479 Hà Văn Dũng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 04/07 Ca 3209 50709480 Nguyễn Văn Dỏi Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 19/07 Ca 3210 50709481 Hoàng Văn Điệp Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 11/07 Ca 2211 50709482 Hoàng Văn Chấn Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 03/07 Ca 4212 50709483 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 10/07 Ca 2213 50709484 Nguyễn Văn Long Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 25/07 Ca 3214 50709485 Nguyễn Đình Nam Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 24/07 Ca 2215 50709486 Giáp Chiến Hữu Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 24/07 Ca 1216 50709487 Lương Văn Thiện Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 24/07 Ca 1217 50709488 Bùi Ngọc Công Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 19/07 Ca 1218 50709489 Nguyễn Văn Thảo Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 26/07 Ca 4219 50709490 Nguyễn Đắc Hoàn Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 22/07 Ca 4220 50709491 Nguyễn Đình Dũng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 05/07 Ca 2221 50709492 Ninh Văn Thiên Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 09/07 Ca 4222 50709493 Nguyễn Thị Nga Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 23/07 Ca 4223 50709494 Đoàn Văn Độ Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 16/07 Ca 1224 50709495 La Quốc Đại Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 12/07 Ca 2225 50709496 Lào Thủy Thiêm Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 11/07 Ca 1226 50709497 Lăng Văn Vũ Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 12/07 Ca 1227 50709498 Leo Văn Minh Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 22/07 Ca 4228 50709499 Nguyễn Văn Đức Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 18/07 Ca 4229 50709500 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 02/07 Ca 2230 50709501 Hoàng Công Sơn Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 19/07 Ca 4231 50709502 Ngọc Văn Thanh Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 24/07 Ca 3232 50709503 Nông Đức Giang Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 29/07 Ca 4233 50709504 Trịnh Văn Ba Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 23/07 Ca 2234 50709505 Hứa Thị Quỳnh Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 29/07 Ca 3235 50709506 Giáp Thị Thu Thảo Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 30/07 Ca 1236 50709507 Nguyễn Văn Minh Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 30/07 Ca 3237 50709508 Nguyễn Văn Tuyền Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 23/07 Ca 1238 50709509 Hoàng Mạnh Thắng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 04/07 Ca 2239 50709510 Lê Trung Tuyến Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 08/07 Ca 3240 50709511 Bùi Văn Hoài Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 11/07 Ca 3241 50709512 Trần Hữu Huân Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 09/07 Ca 4242 50709513 Nguyễn Văn Công Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 26/07 Ca 2243 50709514 Ngô Văn Quân Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 08/07 Ca 1244 50709515 Hoàng Xuân Sĩ Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 16/07 Ca 2245 50709516 Lê Văn Năng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 29/07 Ca 1246 50709517 Nguyễn Việt Hùng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 18/07 Ca 3247 50709518 Trần Văn Đông Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 09/07 Ca 4248 50709519 Phạm Tú Nam Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 05/07 Ca 4249 50709520 Nguyễn Văn Vui Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 03/07 Ca 1250 50709521 La Khắc Trọng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 22/07 Ca 4251 50709522 Nguyễn Văn Thích Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 17/07 Ca 4252 50709523 Phạm Thị Nhã Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 02/07 Ca 1253 50709524 Nông Minh Dương Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 05/07 Ca 1254 50709525 Đỗ Văn Thiệu Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 19/07 Ca 1255 50709526 Vũ Văn Sơn Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 24/07 Ca 3256 50709527 Trần Quốc Uy Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 17/07 Ca 1

Page 6: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

257 50709528 Nguyễn Thị Hiền Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 09/07 Ca 2258 50709529 Trương Thị Ngọc Ánh Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 25/07 Ca 2259 50709530 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 12/07 Ca 2260 50709531 Nguyễn Quốc Việt Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 22/07 Ca 1261 50709532 Văn Thị Hường Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 09/07 Ca 1262 50709533 Nguyễn Đình Quyền Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 19/07 Ca 1263 50709534 Lê Hải Anh Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 04/07 Ca 1264 50709535 Nguyễn Văn Hoàng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 11/07 Ca 4265 50709536 Toàn Đinh Công Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 10/07 Ca 2266 50709537 Ngô Huy Tiến Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 03/07 Ca 2267 50709538 Nguyễn Văn Chung Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 09/07 Ca 4268 50709539 Nông Đức Hà Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 17/07 Ca 4269 50709540 Vũ Thị Nguyệt Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 26/07 Ca 4270 50709541 Phạm Văn Cảnh Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 30/07 Ca 4271 50709542 Vũ Văn Hòa Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 04/07 Ca 3272 50709543 Hoàng Xuân Tuân Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 26/07 Ca 4273 50709544 Vi Hồng Khương Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 24/07 Ca 3274 50709545 Hứa Văn Đạo Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 26/07 Ca 4275 50709546 Ngô Văn Diện Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 22/07 Ca 1276 50709547 Nguyễn Văn Thắng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 08/07 Ca 1277 50709548 Chu Văn Hùng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 11/07 Ca 2278 50709549 La Quốc Nghiệp Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 23/07 Ca 4279 50709550 Hà Văn Khải Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 18/07 Ca 2280 50709551 Hoàng Thị Minh Nguyệt Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 12/07 Ca 2281 50709552 Vi Thị Kiều Oanh Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 04/07 Ca 1282 50709553 Nguyễn Ngọc Kiên Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 09/07 Ca 4283 50709554 Lý Văn Quyền Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 19/07 Ca 1284 50709555 Nguyễn Văn Tân Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 05/07 Ca 3285 50709556 Trần Văn Thành Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 09/07 Ca 4286 50709557 Nguyễn Anh Dũng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 18/07 Ca 2287 50709558 Võ Ngọc Đức Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 16/07 Ca 2288 50709559 Phùng Văn Kiên Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 30/07 Ca 3289 50709560 Hoàng Ngọc Sơn Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 24/07 Ca 2290 50709561 Nguyễn Văn Mạnh Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 11/07 Ca 3291 50709562 Lại Thị Hoa Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 19/07 Ca 4292 50709563 Đoàn Văn Ngọc Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 29/07 Ca 3293 50709564 Đinh Thị Hạnh Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 23/07 Ca 2294 50709565 Lê Thanh Phong Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 10/07 Ca 4295 50709566 Đỗ Văn Hai Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 23/07 Ca 2296 50709567 Hà Quang Trường Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 18/07 Ca 1297 50709568 Trần Thị Quyên Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 29/07 Ca 4298 50709569 Lương Văn Sơn Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 16/07 Ca 1299 50709570 Nguyễn Văn Dần Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 03/07 Ca 2300 50709571 Phạm Văn Mạnh Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 25/07 Ca 1301 50709572 Nguyễn Văn Hào Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 18/07 Ca 2302 50709573 Hà Thị Sao Ly Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 12/07 Ca 4303 50709574 Phạm Văn Đại Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 03/07 Ca 4304 50709575 Đỗ Tùng Dương Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 25/07 Ca 4305 50709576 Nguyễn Văn Thưởng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 19/07 Ca 1306 50709577 Nguyễn Đình Vượng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 09/07 Ca 1307 50709578 Trương Xuân Tài Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 08/07 Ca 2308 50709579 Hoàng Thị Trang Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 16/07 Ca 3

Page 7: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

309 50709580 Trần Văn Hoàng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 12/07 Ca 1310 50709581 Trần Thanh Tùng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 12/07 Ca 1311 50709582 Trần Văn Sơn Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 29/07 Ca 2312 50709583 Trần Văn Quang Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 11/07 Ca 2313 50709584 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 04/07 Ca 1314 50709585 Nguyễn Viết Linh Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 02/07 Ca 2315 50709586 Vũ Văn Nam Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 25/07 Ca 2316 50709587 Đặng Thái Sơn Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 16/07 Ca 3317 50709588 Nguyễn Đức Hoàn Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 08/07 Ca 2318 50709589 Lâm Văn Dương Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 18/07 Ca 3319 50709590 Nguyễn Đình Nam Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 11/07 Ca 3320 50709591 Lê Thị Hạnh Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 03/07 Ca 3321 50709592 Giáp Thị Thư Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 15/07 Ca 1322 50709593 Bùi Thị Linh Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 29/07 Ca 2323 50709594 Dương Văn Hùng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 16/07 Ca 4324 50709595 Nguyễn Văn Quang Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 19/07 Ca 3325 50709596 Ngô Thị Yến Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 10/07 Ca 3326 50709597 Nguyễn Văn Phong Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 26/07 Ca 1327 50709598 Nguyễn Văn Huy Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 16/07 Ca 2328 50709599 Đinh Văn Nguyên Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 23/07 Ca 4329 50709600 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 12/07 Ca 2330 50709601 Thân Thị Tình Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 23/07 Ca 2331 50709602 Mạc Văn Huấn Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 02/07 Ca 2332 50709603 Nguyễn Văn Thương Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 29/07 Ca 3333 50709604 Dương Minh Hoàng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 05/07 Ca 3334 50709605 Lý Văn Nhung Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 22/07 Ca 2335 50709606 Vũ Văn Hỏn Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 09/07 Ca 2336 50709607 La Thị Thu Uyên Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 23/07 Ca 1337 50709608 Trần Văn Bình Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 16/07 Ca 3338 50709609 Hoàng Văn Triều Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 25/07 Ca 1339 50709610 Đào Văn Giới Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 22/07 Ca 3340 50709611 Trần Thị Nhâm Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 19/07 Ca 4341 50709612 An Khắc Tư Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 30/07 Ca 1342 50709613 Trần Văn Mạnh Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 15/07 Ca 1343 50709614 Nguyễn Minh Hằng Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 11/07 Ca 1344 50709615 Nguyễn Thị Huế Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 26/07 Ca 3345 50709616 Đặng Văn Hồng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 12/07 Ca 1346 50709617 Dương Đăng Thảo Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 16/07 Ca 2347 50709618 Nguyễn Địch Sang Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 15/07 Ca 4348 50709619 Lý Văn Thọ Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 29/07 Ca 3349 50709620 Nịnh Văn Cam Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 29/07 Ca 1350 50709621 Nguyễn Thị Yến Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 03/07 Ca 4351 50709622 Nguyễn Thị Ngát Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 22/07 Ca 1352 50709623 Nguyễn Việt Hoàng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 12/07 Ca 2353 50709624 Trần Văn Phú Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 12/07 Ca 4354 50709625 An Thị Hương Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 18/07 Ca 3355 50709626 Hà Văn Hùng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 15/07 Ca 3356 50709628 Nguyễn Văn Hiểu Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 26/07 Ca 4357 50709629 Trần Tiến Thành Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 09/07 Ca 4358 50709630 Trần Thị Thu Thùy Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 18/07 Ca 2359 50709631 Lăng Thị Hồng Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 18/07 Ca 4360 50709632 Lâm Văn Tùng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 02/07 Ca 2

Page 8: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

361 50709633 Nguyễn Văn Tâm Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 30/07 Ca 2362 50709634 Lê Văn Trọng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 08/07 Ca 3363 50709635 Nguyễn Văn Khôi Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 15/07 Ca 3364 50709636 Vy Thị Giang Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 17/07 Ca 3365 50709637 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 03/07 Ca 1366 50709638 Ngô Thị Hồng Nhung Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 05/07 Ca 4367 50709639 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 03/07 Ca 3368 50709640 Đỗ Như Quỳnh Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 19/07 Ca 1369 50709641 Nguyễn Văn Trình Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 25/07 Ca 3370 50709642 Hoàng Văn Cương Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 17/07 Ca 1371 50709643 Đinh Quế Linh Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 05/07 Ca 3372 50709644 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 05/07 Ca 3373 50709645 Vũ Chí Dương Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 02/07 Ca 2374 50709646 Nguyễn Văn Hợp Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 22/07 Ca 3375 50709647 Nguyễn Văn Hiệu Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 30/07 Ca 2376 50709648 Trịnh Thu Thúy Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 25/07 Ca 1377 50709649 Lê Thị Thanh Nhàn Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 15/07 Ca 1378 50709650 Trần Đức Lương Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 30/07 Ca 4379 50709651 Nguyễn Hữu Nghiêm Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 18/07 Ca 2380 50709652 Hoàng Văn Tâm Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 09/07 Ca 1381 50709653 Nguyễn Trọng Thái Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 29/07 Ca 4382 50709654 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 05/07 Ca 2383 50709655 Tô Hoàng Ngân Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 05/07 Ca 1384 50709656 Nguyễn Thị Lành Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 25/07 Ca 1385 50709657 Nguyễn Văn Mạnh Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 10/07 Ca 4386 50709658 Vũ Thị Linh Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 16/07 Ca 1387 50709659 Nguyễn Văn Quyền Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 25/07 Ca 4388 50709660 Lý Văn Hải Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 15/07 Ca 3389 50709661 Hà Văn Công Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 09/07 Ca 3390 50709662 Lê Thị Hà Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 26/07 Ca 1391 50709663 Nguyễn Ngọc Đức Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 23/07 Ca 3392 50709664 Nguyễn Văn Thắng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 16/07 Ca 2393 50709665 Nguyễn Tú Toàn Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 02/07 Ca 4394 50709666 Lê Thị Thu Huyền Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 05/07 Ca 1395 50709667 Hoàng Văn Lịch Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 08/07 Ca 3396 50709668 Lê Thị Hiền Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 02/07 Ca 3397 50709669 Hoàng Thị Anh Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 18/07 Ca 4398 50709670 Nguyễn Xuân Hợp Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 12/07 Ca 4399 50709671 Vi Thị Điêu Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 16/07 Ca 4400 50709672 Phạm Xuân Hùng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 08/07 Ca 4401 50709673 Nguyễn Thị Huệ Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 02/07 Ca 2402 50709674 Đằng Vĩnh Tân Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 19/07 Ca 2403 50709675 Nguyễn Hồng Hải Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 04/07 Ca 2404 50709676 Nguyễn Thị Thơm Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 29/07 Ca 3405 50709677 Nguyễn Thị Hương Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 24/07 Ca 3406 50709678 Khúc Thị Hiền Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 19/07 Ca 3407 50709679 Chu Thế Lực Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 08/07 Ca 3408 50709680 Nông Quốc Tuấn Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 25/07 Ca 3409 50709681 Thân Thị Lệ Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 18/07 Ca 2410 50709682 Nguyễn Quyết Trung Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 03/07 Ca 1411 50709683 Trịnh Văn Kiên Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 05/07 Ca 1412 50709684 Thân Thị Ánh Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 09/07 Ca 2

Page 9: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

413 50709685 Vi Thị Tâm Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 23/07 Ca 3414 50709686 Nguyễn Văn Tùng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 24/07 Ca 1415 50709687 Hoàng Văn Việt Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 25/07 Ca 3416 50709688 Cám Văn Lanh Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 10/07 Ca 3417 50709689 Giáp Văn Cầm Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 22/07 Ca 4418 50709690 Nguyễn Văn Lý Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 10/07 Ca 4419 50709691 Đỗ Thị Ngọc Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 02/07 Ca 2420 50709692 Đồng Văn Tâm Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 10/07 Ca 4421 50709693 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 03/07 Ca 1422 50709694 Nông Thị Lan Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 25/07 Ca 1423 50709695 Trịnh Ngọc Tân Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 04/07 Ca 2424 50709696 Nguyễn Thị Hương Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 26/07 Ca 3425 50709697 Tô Thị Thùy Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 22/07 Ca 2426 50709698 Hoàng Văn Minh Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 12/07 Ca 2427 50709699 Nguyễn Văn Thảo Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 08/07 Ca 2428 50709700 Nguyễn Văn Toán Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 19/07 Ca 2429 50709701 Đỗ Ngọc Quang Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 04/07 Ca 2430 50709702 Hà Văn Tuấn Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 16/07 Ca 2431 50709703 Nguyễn Văn Luân Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 03/07 Ca 1432 50709704 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ SXCT Bắc Giang Hà Nội 15/07 Ca 2433 50709705 Nguyễn Ngọc Kiên Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 19/07 Ca 2434 50709706 Nguyễn Quang Thái Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 23/07 Ca 1435 50709707 Hoàng Thanh Tùng Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 05/07 Ca 4436 50709708 Trịnh Văn Quyền Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 23/07 Ca 4437 50709709 Nguyễn Hữu Duy Nam SXCT Bắc Giang Hà Nội 24/07 Ca 4438 50750681 Hoàng Tuấn Anh Nam Xây dựng Bắc Giang Hà Nội 31/07 Ca 2439 50750682 Đường Văn Phương Nam Xây dựng Bắc Giang Hà Nội 31/07 Ca 1440 50750683 Nguyễn Tuấn Kiên Nam Xây dựng Bắc Giang Hà Nội 31/07 Ca 4441 50750684 Nịnh Văn Tuyển Nam Xây dựng Bắc Giang Hà Nội 31/07 Ca 1442 50750685 Dương Văn Đức Nam Xây dựng Bắc Giang Hà Nội 31/07 Ca 2443 50750686 Phan Văn Năm Nam Xây dựng Bắc Giang Hà Nội 31/07 Ca 3444 50750688 Lương Văn An Nam Xây dựng Bắc Giang Hà Nội 31/07 Ca 4445 50750689 Lục Văn Xây Nam Xây dựng Bắc Giang Hà Nội 31/07 Ca 4446 50750690 Đặng Thế Lãm Nam Xây dựng Bắc Giang Hà Nội 31/07 Ca 1447 50750691 Đào Văn Cương Nam Xây dựng Bắc Giang Hà Nội 31/07 Ca 3448 50750692 Nguyễn Đức Ngọc Nam Xây dựng Bắc Giang Hà Nội 31/07 Ca 1449 50750693 Giáp Minh An Nam Xây dựng Bắc Giang Hà Nội 31/07 Ca 2450 50750694 Trịnh Mạnh Trung Nam Xây dựng Bắc Giang Hà Nội 31/07 Ca 2451 50750695 Nguyễn Ngọc Tuyến Nam Xây dựng Bắc Giang Hà Nội 31/07 Ca 3452 50750696 Trần Văn Thao Nam Xây dựng Bắc Giang Hà Nội 31/07 Ca 2453 50750697 Lương Tiến Dũng Nam Xây dựng Bắc Giang Hà Nội 31/07 Ca 2454 50750698 Đoàn Văn Việt Nam Xây dựng Bắc Giang Hà Nội 31/07 Ca 4455 50750699 Vũ Văn Quyết Nam Xây dựng Bắc Giang Hà Nội 31/07 Ca 2456 50750700 Nguyễn Văn Học Nam Xây dựng Bắc Giang Hà Nội 31/07 Ca 2457 50750701 Đỗ Văn Hưng Nam Xây dựng Bắc Giang Hà Nội 31/07 Ca 3458 50750702 Nông Văn Nam Nam Xây dựng Bắc Giang Hà Nội 31/07 Ca 1459 50750703 Nguyễn Tiến Anh Nam Xây dựng Bắc Giang Hà Nội 31/07 Ca 4460 50750704 Thân Mạnh Hậu Nam Xây dựng Bắc Giang Hà Nội 31/07 Ca 2461 50750925 Hoàng Văn Hà Nam Xây dựng Bắc Giang Hà Nội 31/07 Ca 1462 50705701 Hoàng Đình Luyện Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 11/07 Ca 4463 50705702 Đinh Văn Chuyên Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 19/07 Ca 1464 50705703 Hoàng Xuân Tiệp Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 19/07 Ca 4

Page 10: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

465 50705704 Nông Văn Linh Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 11/07 Ca 1466 50705705 Triệu Thanh Tuấn Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 12/07 Ca 2467 50705706 Đặng Thị Khe Nữ SXCT Bắc Kạn Hà Nội 02/07 Ca 2468 50705707 Lục Trung Dũng Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 19/07 Ca 2469 50705708 Nông Việt Long Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 02/07 Ca 4470 50705709 Ma Văn Trinh Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 15/07 Ca 3471 50705710 Lường Văn Phủ Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 15/07 Ca 3472 50705711 Hoàng Thế Quang Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 24/07 Ca 1473 50705712 Hoàng Văn Nghĩa Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 17/07 Ca 2474 50705713 Nguyễn Tiến Ngô Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 11/07 Ca 3475 50705714 Hoàng Đình Trang Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 22/07 Ca 4476 50705715 Phan Ngọc Hiến Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 17/07 Ca 3477 50705716 Hà Thị Chiêm Nữ SXCT Bắc Kạn Hà Nội 03/07 Ca 3478 50705717 Ma Quang Hình Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 09/07 Ca 1479 50705718 Nông Thị Kim Liên Nữ SXCT Bắc Kạn Hà Nội 24/07 Ca 3480 50705719 Lộc Hoài Nam Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 26/07 Ca 1481 50705720 Trịnh Thị Mến Nữ SXCT Bắc Kạn Hà Nội 04/07 Ca 1482 50705721 Nguyễn Văn Hưng Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 17/07 Ca 1483 50705722 Hoàng Phi Hùng Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 17/07 Ca 2484 50705723 Triệu Văn Dưỡng Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 12/07 Ca 2485 50705724 Đào Quang Khánh Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 02/07 Ca 1486 50705725 Lường Văn Vũ Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 09/07 Ca 4487 50705726 Hà Huy Công Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 23/07 Ca 1488 50705727 Hoàng Quốc Việt Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 11/07 Ca 1489 50705728 Nguyễn Mạnh Thắng Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 05/07 Ca 3490 50705729 Lường Đại Thắng Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 22/07 Ca 1491 50705730 Hứa Văn Đề Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 03/07 Ca 1492 50705731 Hoàng Văn Đàm Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 17/07 Ca 2493 50705732 Nông Ngọc Linh Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 26/07 Ca 4494 50705733 Hoàng Thế Anh Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 25/07 Ca 3495 50705734 Hoàng Đình Thuật Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 16/07 Ca 1496 50705735 Bùi Khắc Hiệp Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 24/07 Ca 3497 50705736 Hoàng Chu Tiến Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 30/07 Ca 1498 50705737 Ma Thế Mạnh Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 29/07 Ca 3499 50705738 Nguyễn Thị Thùy Nữ SXCT Bắc Kạn Hà Nội 05/07 Ca 3500 50705739 Bế Đình Thiệp Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 08/07 Ca 4501 50705740 Chu Thị Bé Nữ SXCT Bắc Kạn Hà Nội 02/07 Ca 2502 50705741 Bàn Thị Thơm Nữ SXCT Bắc Kạn Hà Nội 23/07 Ca 2503 50705742 Đặng Văn Đạo Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 22/07 Ca 2504 50705743 Hà Thanh Tùng Nam SXCT Bắc Kạn Hà Nội 02/07 Ca 4505 50750411 Ma Văn Hoài Nam Xây dựng Bắc Kạn Hà Nội 31/07 Ca 4506 50750412 Hoàng Văn Đoan Nam Xây dựng Bắc Kạn Hà Nội 31/07 Ca 2507 50750413 Hoàng Văn Biện Nam Xây dựng Bắc Kạn Hà Nội 31/07 Ca 2508 50750414 Tô Văn Chuyên Nam Xây dựng Bắc Kạn Hà Nội 31/07 Ca 1509 50750415 Nguyễn Văn Hiệu Nam Xây dựng Bắc Kạn Hà Nội 31/07 Ca 4510 50750416 Ma Đức Tiến Nam Xây dựng Bắc Kạn Hà Nội 31/07 Ca 2511 50750417 Bế Đình Cương Nam Xây dựng Bắc Kạn Hà Nội 31/07 Ca 3512 50750418 Trần Duy Tùng Nam Xây dựng Bắc Kạn Hà Nội 31/07 Ca 2513 50750419 Lý Văn Hoàng Nam Xây dựng Bắc Kạn Hà Nội 31/07 Ca 4514 50750420 Đặng Thanh Bình Nam Xây dựng Bắc Kạn Hà Nội 31/07 Ca 2515 50744751 Lê Văn Thôn Nam SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 2516 50744752 Nguyễn Tấn Đạt Nam SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 3

Page 11: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

517 50744754 Bùi Thị Ngọc Hân Nữ SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 4518 50744755 Nguyễn Văn Thà Nam SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 1519 50744756 Nguyễn Minh Thành Nam SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 1520 50744757 Lê Thị Vân Anh Nữ SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 4521 50744758 Phạm Thị Kim Ái Nữ SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 1522 50744759 Đỗ Thị Hiền Nữ SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 1523 50744760 Phạm Thị Kim Đồng Nữ SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 1524 50744761 Nguyễn Văn Ngoãn Nam SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 1525 50744762 Lê Thị Huỳnh Như Nữ SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 3526 50744763 Lâm Trung Hùng Nam SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 1527 50744764 Huỳnh Kim Anh Nữ SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 3528 50744765 Trần Hoàng Thi Nam SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 4529 50744766 Nguyễn Chí Tâm Nam SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 3530 50744767 Nguyễn Phát Đạt Nam SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 1531 50744768 Lê Quốc Đảm Nam SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 3532 50744769 Nguyễn Tuấn Anh Nam SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 3533 50744770 Võ Hoàng Đăng Nam SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 3534 50744771 Nguyễn Tuyết Kha Nữ SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 4535 50744772 Trần Yến Mi Nữ SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 4536 50744773 Nguyễn Thị Hiệp Nữ SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 1537 50744774 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 1538 50744775 Đỗ Trọng Khanh Nam SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 2539 50744776 Thạch Hoàng Yến Nữ SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 3540 50744777 Lưu Lâm Linh Nữ SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 2541 50744778 Lê Hoàng Huynh Nam SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 1542 50744779 Huỳnh Công Tạng Nam SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 2543 50744780 Đỗ Anh Tuấn Nam SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 2544 50744781 Nguyễn Chí Phúc Nam SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 2545 50744782 Đường Thị Kiều Nương Nữ SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 2546 50744783 Trần Kim Ngân Nữ SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 2547 50744784 Lý Tòng Hiếu Nam SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 3548 50744785 Liêu Thành Hảo Nam SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 3549 50744786 Nguyễn Kiều Diễm Nữ SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 4550 50744787 Nguyễn Phương Thanh Nữ SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 3551 50744788 Lê Ngọc Diệu Nữ SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 4552 50744789 Nguyễn Văn Khải Nam SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 3553 50744790 Lâm Thanh Đồng Nam SXCT Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 4554 50770901 Phan Quốc Việt Nam Xây dựng Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 3555 50770902 Nguyễn Hiếu Đường Nam Xây dựng Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 4556 50770903 Tôn Văn Tí Nam Xây dựng Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 3557 50770904 Nguyễn Minh Đạt Nam Xây dựng Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 2558 50770905 Ngô Hải Đông Nam Xây dựng Bạc Liêu Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 3559 50711301 Hoàng Minh Đạt Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 25/07 Ca 4560 50711302 Dương Văn Phong Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 11/07 Ca 4561 50711303 Nguyễn Thị Xuyến Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 22/07 Ca 1562 50711304 Nguyễn Thị Dịu Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 29/07 Ca 1563 50711305 Đinh Quyết Chiến Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 08/07 Ca 1564 50711306 Lê Bá Tám Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 17/07 Ca 1565 50711307 Nguyễn Hữu Thụ Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 02/07 Ca 2566 50711308 Nguyễn Văn Tâm Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 22/07 Ca 4567 50711309 Dương Thành Phương Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 11/07 Ca 1568 50711310 Nguyễn Thị Thư Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 03/07 Ca 2

Page 12: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

569 50711311 Đàm Văn Quý Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 02/07 Ca 1570 50711312 Nguyễn Văn Giang Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 05/07 Ca 2571 50711313 Nguyễn Văn Thăng Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 19/07 Ca 2572 50711314 Vũ Văn Thuấn Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 18/07 Ca 2573 50711315 Đinh Xuân Toản Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 24/07 Ca 3574 50711316 Lê Thị Yến Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 23/07 Ca 4575 50711317 Dương Văn Hưng Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 15/07 Ca 4576 50711318 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 09/07 Ca 2577 50711319 Nguyễn Hữu Thắng Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 11/07 Ca 3578 50711320 Nguyễn Văn Hiệu Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 22/07 Ca 1579 50711321 Đỗ Văn Diễn Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 23/07 Ca 3580 50711322 Nguyễn Văn Quân Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 09/07 Ca 1581 50711323 Nguyễn Trung Hiếu Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 19/07 Ca 3582 50711324 Nguyễn Thị Tuyết Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 04/07 Ca 3583 50711325 Phạm Quốc Cường Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 22/07 Ca 3584 50711326 Nguyễn Minh Quang Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 02/07 Ca 3585 50711327 Nguyễn Thị Chanh Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 24/07 Ca 3586 50711328 Nguyễn Văn Thế Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 11/07 Ca 1587 50711329 Ngô Văn Long Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 18/07 Ca 2588 50711330 Vũ Văn Đạt Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 26/07 Ca 4589 50711331 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 05/07 Ca 1590 50711332 Nguyễn Duy Chúc Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 09/07 Ca 4591 50711333 Nguyễn Tiến Đạt Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 10/07 Ca 1592 50711334 Trần Văn Đạt Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 08/07 Ca 3593 50711335 Đào Hữu Thơ Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 24/07 Ca 1594 50711336 Tô Văn Hướng Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 11/07 Ca 2595 50711337 Nguyễn Thị Bích Hạnh Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 02/07 Ca 1596 50711338 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 17/07 Ca 2597 50711339 Phan Bá Hoàng Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 04/07 Ca 4598 50711340 Nguyễn Xuân Tuyên Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 16/07 Ca 4599 50711341 Ngô Văn Quang Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 08/07 Ca 4600 50711342 Nguyễn Hữu Nghiêm Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 09/07 Ca 1601 50711343 Đào Thị Nhung Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 11/07 Ca 2602 50711344 Nguyễn Thị Năm Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 23/07 Ca 3603 50711345 Đỗ Thị Nhị Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 11/07 Ca 1604 50711346 Dương Thị Huyền Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 22/07 Ca 3605 50711347 Nguyễn Tiến Hiển Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 12/07 Ca 4606 50711348 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 29/07 Ca 1607 50711349 Vũ Văn Minh Vương Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 19/07 Ca 4608 50711350 Vũ Xuân Quang Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 05/07 Ca 1609 50711351 Lương Quỳnh Mai Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 19/07 Ca 3610 50711352 Hoàng Thị Hạnh Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 17/07 Ca 4611 50711353 Nguyễn Thanh Hiền Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 10/07 Ca 2612 50711354 Trần Thị Vân Anh Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 11/07 Ca 3613 50711355 Châu Tú Anh Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 04/07 Ca 4614 50711356 Đinh Văn Đảng Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 05/07 Ca 4615 50711357 Đỗ Thị Liên Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 04/07 Ca 4616 50711358 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 22/07 Ca 1617 50711359 Nguyễn Đình Trọng Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 03/07 Ca 1618 50711360 Trần Đức Kiên Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 24/07 Ca 1619 50711361 Nguyễn Văn Hoàng Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 22/07 Ca 1620 50711362 Nguyễn Văn Bảo Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 29/07 Ca 4

Page 13: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

621 50711363 Tô Việt Long Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 19/07 Ca 4622 50711364 Nguyễn Thị Nhung Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 29/07 Ca 4623 50711365 Nguyễn Văn Nam Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 04/07 Ca 4624 50711366 Nguyễn Thị Thu Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 10/07 Ca 2625 50711367 Nguyễn Thị Lương Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 11/07 Ca 3626 50711368 Nguyễn Văn Giỏi Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 23/07 Ca 1627 50711369 Nguyễn Thanh Cảnh Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 17/07 Ca 4628 50711370 Nguyễn Thị Thơm Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 24/07 Ca 1629 50711371 Bùi Văn Đại Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 04/07 Ca 1630 50711372 Lê Văn Nội Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 02/07 Ca 3631 50711373 Vương Thị Được Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 30/07 Ca 4632 50711374 Vũ Văn Điềm Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 25/07 Ca 1633 50711375 Ngô Văn Biên Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 30/07 Ca 4634 50711376 Đoàn Thị Thơ Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 22/07 Ca 4635 50711377 Nguyễn Văn Hưu Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 18/07 Ca 4636 50711378 Nguyễn Thị Linh Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 11/07 Ca 3637 50711379 Nguyễn Thị Bích Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 22/07 Ca 1638 50711380 Nguyễn Văn Thế Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 17/07 Ca 3639 50711381 Nguyễn Thị Viện Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 24/07 Ca 2640 50711382 Nguyễn Văn Hà Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 25/07 Ca 3641 50711383 Nguyễn Thị Hằng Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 22/07 Ca 2642 50711384 Nguyễn Văn Linh Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 26/07 Ca 4643 50711385 Lý Xuân Vương Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 26/07 Ca 3644 50711386 Nguyễn Thị Thắm Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 09/07 Ca 4645 50711387 Nguyễn Trọng Kỷ Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 10/07 Ca 1646 50711388 Nguyễn Thu Trang Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 15/07 Ca 4647 50711389 Nguyễn Đăng Hệ Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 15/07 Ca 1648 50711390 Đào Xuân Thu Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 26/07 Ca 2649 50711391 Đặng Xuân Liêm Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 25/07 Ca 1650 50711393 Nguyễn Văn Việt Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 04/07 Ca 2651 50711394 Nguyễn Thị Thu Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 22/07 Ca 2652 50711395 Nguyễn Đăng Chung Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 16/07 Ca 3653 50711396 Nguyễn Văn Cừ Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 24/07 Ca 3654 50711397 Trần Thị Thương Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 16/07 Ca 1655 50711398 Nguyễn Văn Hạnh Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 12/07 Ca 1656 50711399 Nguyễn Đăng Mừng Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 17/07 Ca 2657 50711400 Đỗ Khoan Dũng Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 22/07 Ca 4658 50711401 Đỗ Văn Vĩnh Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 15/07 Ca 3659 50711402 Lê Thị Huế Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 26/07 Ca 4660 50711403 Nguyễn Hoàng Mạnh Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 15/07 Ca 4661 50711404 Trần Văn Sơn Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 17/07 Ca 1662 50711405 Đỗ Khoan Tiền Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 29/07 Ca 4663 50711406 Đinh Việt Hùng Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 19/07 Ca 3664 50711407 Tô Văn Tiến Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 30/07 Ca 2665 50711408 Ngô Thị Thu Hiền Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 19/07 Ca 2666 50711409 Nguyễn Văn Nhã Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 09/07 Ca 4667 50711410 Trần Thái An Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 22/07 Ca 1668 50711411 Lê Thị Đào Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 02/07 Ca 2669 50711412 Chu Văn Trường Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 22/07 Ca 4670 50711413 Trần Văn Đảng Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 30/07 Ca 1671 50711414 Nguyễn Thế Dương Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 30/07 Ca 3672 50711415 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 11/07 Ca 1

Page 14: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

673 50711416 Nguyễn Đăng Lâm Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 30/07 Ca 1674 50711417 Lê Long Thăng Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 22/07 Ca 1675 50711418 Nguyễn Thị Gấm Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 29/07 Ca 3676 50711419 Nguyễn Thị Hường Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 09/07 Ca 2677 50711420 Đặng Văn Hưng Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 04/07 Ca 3678 50711421 Nguyễn Thị Thảo Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 12/07 Ca 2679 50711422 Nguyễn Phú Quân Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 02/07 Ca 3680 50711423 Trần Văn Hà Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 04/07 Ca 3681 50711424 Trần Văn Chiến Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 24/07 Ca 3682 50711425 Nguyễn Thị Thảo Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 25/07 Ca 2683 50711426 Trần Thị Lê Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 15/07 Ca 4684 50711427 Nguyễn Văn Điền Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 12/07 Ca 2685 50711428 Nguyễn Đức Trường Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 03/07 Ca 3686 50711429 Trịnh Văn Công Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 18/07 Ca 1687 50711430 Lê Thị Hiên Nữ SXCT Bắc Ninh Hà Nội 18/07 Ca 2688 50711431 Nguyễn Đăng Lĩnh Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 12/07 Ca 4689 50711432 Đinh Văn Thắng Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 17/07 Ca 1690 50711434 Mai Thành Nam Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 17/07 Ca 1691 50711435 Nguyễn Trọng Giang Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 15/07 Ca 3692 50711436 Ngô Thế Văn Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 18/07 Ca 4693 50711437 Ngô Thế Thiện Nam SXCT Bắc Ninh Hà Nội 25/07 Ca 2694 50750782 Phạm Văn Toản Nam Xây dựng Bắc Ninh Hà Nội 31/07 Ca 1695 50750783 Nguyễn Văn Thượng Nam Xây dựng Bắc Ninh Hà Nội 31/07 Ca 3696 50750784 Đặng Văn Quý Nam Xây dựng Bắc Ninh Hà Nội 31/07 Ca 1697 50750785 Trần Văn Thái Nam Xây dựng Bắc Ninh Hà Nội 31/07 Ca 4698 50750786 Nguyễn Văn Dưỡng Nam Xây dựng Bắc Ninh Hà Nội 31/07 Ca 1699 50750787 Trịnh Đăng Hải Nam Xây dựng Bắc Ninh Hà Nội 31/07 Ca 3700 50750788 Nguyễn Đăng Nam Nam Xây dựng Bắc Ninh Hà Nội 31/07 Ca 3701 50750789 Nguyễn Đăng Hùng Nam Xây dựng Bắc Ninh Hà Nội 31/07 Ca 3702 50750791 Đặng Ngọc Hiếu Nam Xây dựng Bắc Ninh Hà Nội 31/07 Ca 4703 50750792 Nguyễn Gia Phục Nam Xây dựng Bắc Ninh Hà Nội 31/07 Ca 4704 50750793 Hà Trọng Ngược Nam Xây dựng Bắc Ninh Hà Nội 31/07 Ca 3705 50750794 Nguyễn Xuân Huynh Nam Xây dựng Bắc Ninh Hà Nội 31/07 Ca 3706 50750795 Nguyễn Văn Hoàng Nam Xây dựng Bắc Ninh Hà Nội 31/07 Ca 1707 50743651 Bùi Thị Anh Thư Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 4708 50743652 Võ Văn Điền Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 3709 50743653 Lý Hoàng Oanh Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 4710 50743654 Trần Thị Trúc Bình Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 4711 50743655 Nguyễn Văn Duy Linh Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 2712 50743656 Bùi Thị Những Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 2713 50743657 Võ Thị Hồng Nhung Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 2714 50743658 Nguyễn Văn Chức Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 4715 50743659 Phan Trọng Hữu Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 2716 50743660 Trần Thanh Hải Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 4717 50743661 Bùi Thị Mỹ Tiên Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 2718 50743662 Trần Hửu Toàn Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 3719 50743663 Nguyễn Thanh Lâm Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 4720 50743664 Cao Thị Mỹ Son Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 4721 50743665 Võ Huỳnh Anh Thư Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 3722 50743666 Cao Anh Thừa Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 2723 50743667 Nguyễn Thanh Dũng Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 2724 50743668 Trần Thị Thanh Tuyền Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 4

Page 15: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

725 50743669 Hồ Thị Thảo Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 2726 50743670 Nguyễn Thanh Bình Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 4727 50743671 Nguyễn Thị Kỹ Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 2728 50743672 Phan Nhật Cương Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 1729 50743673 Nguyễn Thị Ngọc Trinh Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 2730 50743674 Dương Thành Việt Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 1731 50743675 Nguyễn Ngọc Bảo Phương Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 4732 50743676 Hồ Thị Mỹ Khuyên Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 1733 50743677 Nguyễn Bảo An Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 2734 50743678 Nguyễn Văn Hồng Anh Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 4735 50743679 Nguyễn Thị Cẩm Loan Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 4736 50743680 Phan Văn Khương Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 1737 50743681 Nguyễn Văn Toàn Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 1738 50743682 Dương Văn Thanh Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 1739 50743683 Phan Văn Đạt Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 2740 50743684 Nguyễn Kim Phương Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 2741 50743685 Lê Thành Công Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 2742 50743686 Trần Thị Ngọc Duyên Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 4743 50743687 Trần Thị Ngọc Thi Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 3744 50743688 Lê Thị Duy Ngọc Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 1745 50743689 Trần Minh Trí Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 1746 50743690 Cao Thanh Phong Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 3747 50743691 Nguyễn Duy Khang Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 2748 50743692 Nguyễn Thanh Huy Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 4749 50743693 Đỗ Văn Phong Nhã Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 2750 50743694 Nguyễn Minh Huy Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 2751 50743695 Nguyễn Duy Tân Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 4752 50743696 Nguyễn Thị Son Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 4753 50743697 Nguyễn Nhựt Linh Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 2754 50743698 Phạm Thị Như Tuyền Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 2755 50743699 Nguyễn Văn Nhân Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 4756 50743700 Đỗ Nguyễn Thanh Xuân Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 3757 50743701 Phan Thị Minh Thư Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 1758 50743702 Nguyễn Thị Trúc Phương Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 1759 50743703 Võ Hoàng Nam Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 3760 50743704 Trần Anh Xuân Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 1761 50743705 Võ Minh Luân Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 4762 50743706 Nguyễn Quốc Khánh Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 2763 50743707 Huỳnh Thị Mỹ Lệ Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 3764 50743708 Nguyễn Trường Thịnh Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 4765 50743709 Trần Minh Thọ Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 3766 50743710 Võ Thành Luân Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 2767 50743711 Lê Nhựt Phàm Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 2768 50743712 Võ Văn Mới Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 4769 50743713 Võ Chí Dũng Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 3770 50743714 Cao Thị Ngọc Hiên Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 1771 50743715 Châu Chấn Đông Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 3772 50743716 Trần Thị Thùy Dương Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 2773 50743717 Lê Ngọc Thu Hiền Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 3774 50743718 Lê Trọng Nhân Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 4775 50743719 Nguyễn Trung Ngân Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 2776 50743720 Trần Yến Thơ Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 3

Page 16: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

777 50743721 Lê Huỳnh Thanh Xuân Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 4778 50743722 Đặng Yến Như Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 1779 50743723 Hồ Văn Thái Nam SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 4780 50743724 Phạm Thị Ngọc Linh Nữ SXCT Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 3781 50770686 Trần Văn Minh Chí Nam Xây dựng Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 4782 50770687 Nguyễn Bảo Lộc Nam Xây dựng Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 4783 50770688 Ngô Quang Duy Nam Xây dựng Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 1784 50770689 Lê Minh Thía Nam Xây dựng Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 2785 50770690 Nguyễn Hửu Trang Nam Xây dựng Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 2786 50770691 Lê Đình Hoàng Nguyên Nam Xây dựng Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 1787 50770692 Nguyễn Lê Mạnh Đức Nam Xây dựng Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 4788 50770693 Nguyễn Hồ Phú Quốc Nam Xây dựng Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 2789 50770694 Nguyễn Hoàng Nhân Nam Xây dựng Bến Tre Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 4790 50740001 Nguyễn Văn Việt Nam SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 2791 50740002 Mai Công Đức Nam SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 3792 50740003 Phạm Thạch Sơn Nam SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 2793 50740004 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 3794 50740005 Lê Nga Nhữ Kiều Nữ SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 1795 50740006 Nguyễn Ngọc Thành Nam SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 4796 50740007 Bùi Trần Công Vũ Nam SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 2797 50740008 Lương Thị Thúy Hạnh Nữ SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 1798 50740009 Ngô Ngọc Toại Nam SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 1799 50740010 Trần Đình Nam Nam SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 1800 50740011 Trần Hoài Phúc Nữ SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 1801 50740012 Nguyễn Thị Như Hiền Nữ SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 2802 50740013 Lại Thị Hồng Trâm Nữ SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 4803 50740014 Nguyễn Thị Hồng Thương Nữ SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 4804 50740015 Trần Văn Hoàng Nam SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 4805 50740016 Phạm Thị Trang Nữ SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 2806 50740017 Nguyễn Văn Phong Nam SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 1807 50740018 Phạm Thị Song Bằng Nữ SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 2808 50740019 Lê Ngọc Hiếu Nam SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 4809 50740020 Lê Thị Thúy Vân Nữ SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 4810 50740021 Nguyễn Thị Thúy Kiều Nữ SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 2811 50740022 Lưu Văn Phước Nam SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 2812 50740023 Phạm Văn Quyết Nam SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 4813 50740024 Dương Đức Nhã Nam SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 4814 50740025 Phạm Đình Thái Nam SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 2815 50740026 Nguyễn Thị Hạnh Nữ SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 3816 50740027 Nguyễn Ngọc Hà Nam SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 1817 50740028 Nguyễn Trọng Huy Nam SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 3818 50740029 Đỗ Nguyễn Xuân Tùng Nam SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 3819 50740030 Trương Thị Mỹ Huệ Nữ SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 4820 50740031 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 2821 50740032 Nguyễn Thị Hồng Nữ SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 3822 50740033 Trần Quốc Đại Nam SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 3823 50740034 Nguyễn Minh Hiệp Nam SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 2824 50740035 Trịnh Hoàng Triều Nam SXCT Bình Định Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 3825 50770001 Ông Văn Tuấn Anh Nam Xây dựng Bình Định Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 4826 50770002 Nguyễn Ngọc Nam Nam Xây dựng Bình Định Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 1827 50770003 Nguyễn Văn Phương Nam Xây dựng Bình Định Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 3828 50770004 Đặng Văn Quảng Nam Xây dựng Bình Định Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 2

Page 17: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

829 50742251 Nguyễn Trung Sáng Nam SXCT Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 1830 50742252 Phạm Văn Tiến Nam SXCT Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 2831 50742253 Lê Đình Trung Nam SXCT Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 2832 50742254 Nguyễn Thị Nhật Nữ SXCT Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 4833 50742255 Nguyễn Cảnh Hào Nam SXCT Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 4834 50742256 Nguyễn Thị Lương Nữ SXCT Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 2835 50742257 Vũ Văn Quân Nam SXCT Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 1836 50742258 Đinh Văn Dũng Nam SXCT Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 3837 50742259 Nguyễn Đức Hùng Nam SXCT Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 4838 50742260 Vũ Văn Kiêm Nam SXCT Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 4839 50742261 Nguyễn Đình Trung Nam SXCT Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 3840 50742262 Trần Thị Như Nữ SXCT Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 2841 50742263 Mai Thị Ánh Nguyệt Nữ SXCT Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 1842 50742264 Lê Văn Việt Nam SXCT Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 1843 50742265 Tăng Ý Như Nữ SXCT Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 2844 50742266 Nguyễn Thị Quyên Nữ SXCT Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 4845 50742267 Lê Thị Thúy An Nữ SXCT Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 1846 50742268 Lê Trần Lừng Nam SXCT Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 4847 50742269 Nguyễn Thanh Tuấn Nam SXCT Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 4848 50742270 Lê Văn Xuân Nam SXCT Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 3849 50742271 Nguyễn Lam Khánh Nam SXCT Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 2850 50742272 Nguyễn Công Thành Nam SXCT Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 3851 50742273 Trần Anh Tuấn Nam SXCT Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 2852 50742274 Nguyễn Phạm Tuấn Anh Nam SXCT Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 4853 50742275 Đào Xuân Quân Nam SXCT Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 2854 50742276 Hồ Viết Quyết Nam SXCT Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 2855 50742277 Trịnh Viết Thành Nam SXCT Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 2856 50742278 Đặng Văn Tình Nam SXCT Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 2857 50742279 Trần Vĩnh Lâm Nam SXCT Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 4858 50770481 Hoàng Long Nam Xây dựng Bình Dương Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 2859 50741951 Chung Thị Bích Ngọc Nữ SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 4860 50741953 Nguyễn Thị Biên Nữ SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 4861 50741954 Lê Văn Lợi Nam SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 3862 50741955 Trần Văn Học Nam SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 2863 50741956 Nguyễn Thị Hoàng Vân Nữ SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 4864 50741957 Trần Khắc Tùng Nam SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 4865 50741958 Vũ Thành Tâm Nam SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 3866 50741959 Vũ Văn Duy Nam SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 2867 50741960 Hoàng Văn Lâm Nam SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 3868 50741961 Đào Khả Hoàng Nam SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 2869 50741962 Lưu Đình Đông Sơn Nam SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 1870 50741963 Nguyễn Anh Tuấn Nam SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 4871 50741964 Lê Phạm Quân Nam SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 1872 50741965 Trần Đình Hoàng Nam SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 3873 50741966 Lê Phạm Cường Nam SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 3874 50741967 Trần Thanh Bảo Nam SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 3875 50741968 Lê Phúc Tuấn Anh Nam SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 4876 50741969 Lê Văn Hà Nam SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 3877 50741970 Lê Văn Linh Nam SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 4878 50741971 Lê Thị Hoa Nữ SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 4879 50741972 Điểu Thương Nam SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 3880 50741973 Hoàng Văn Linh Nam SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 1

Page 18: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

881 50741974 Nguyễn Văn Tú Nam SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 3882 50741975 Nguyễn Văn Chín Nam SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 4883 50741976 Phan Văn Tú Nam SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 2884 50741977 Nguyễn Trúc Anh Nữ SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 2885 50741978 Võ Đức Hoàng Nam SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 4886 50741979 Nguyễn Phi Long Nam SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 3887 50741980 Võ Văn Hiệp Nam SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 3888 50741981 Lê Văn Thắng Nam SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 2889 50741982 Nguyễn Minh Hoàng Nam SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 1890 50741983 Trần Thị Phương Thảo Nữ SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 1891 50741984 Nguyễn Thị Hoàng Yến Nữ SXCT Bình Phước Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 2892 50741451 Phạm Cao Cường Nam SXCT Bình Thuận Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 4893 50741452 Lê Văn Hùng Nam SXCT Bình Thuận Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 4894 50741453 Lê Trọng Ngọc Nam SXCT Bình Thuận Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 2895 50741454 Lê Thị Bích Đài Nữ SXCT Bình Thuận Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 4896 50741455 Lê Như Quỳnh Nữ SXCT Bình Thuận Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 4897 50741456 Đổng Thị Anh Thư Nữ SXCT Bình Thuận Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 1898 50741457 Nguyễn Thanh Phong Nam SXCT Bình Thuận Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 3899 50741458 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ SXCT Bình Thuận Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 2900 50741459 Nguyễn Thị Tuyết Nhi Nữ SXCT Bình Thuận Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 2901 50741460 Lê Duy Hoàng Nam SXCT Bình Thuận Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 1902 50741462 Phạm Thị Quỳnh Hoa Nữ SXCT Bình Thuận Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 1903 50741463 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ SXCT Bình Thuận Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 4904 50741464 Đào Xuân Tuấn Nam SXCT Bình Thuận Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 4905 50741465 Hồ Thị Bích Quyên Nữ SXCT Bình Thuận Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 4906 50741467 Nguyễn Khắc Thành Nam SXCT Bình Thuận Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 2907 50741468 Lê Đình Nhân Nam SXCT Bình Thuận Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 4908 50741469 Võ Anh Tuấn Nam SXCT Bình Thuận Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 4909 50770351 Vũ Phi Hồng Nam Xây dựng Bình Thuận Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 3910 50742651 Vũ Văn Tuấn Nam SXCT BR-VT Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 2911 50742652 Đỗ Thị Hoài Trâm Nữ SXCT BR-VT Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 3912 50742653 Nguyễn Văn Mỹ Nam SXCT BR-VT Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 2913 50742654 Nguyễn Thảo Nhi Nữ SXCT BR-VT Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 4914 50742655 Trần Thị Thu Hương Nữ SXCT BR-VT Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 1915 50742656 Vương Thị Thuyên Nữ SXCT BR-VT Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 2916 50742657 Phạm Thị Thảo Nữ SXCT BR-VT Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 1917 50742658 Nguyễn Văn Thành Nam SXCT BR-VT Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 1918 50742659 Lê Thị Tươi Nữ SXCT BR-VT Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 4919 50742660 Trần Nhật Khoa Nam SXCT BR-VT Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 1920 50742661 Nguyễn Đức Trọng Nam SXCT BR-VT Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 4921 50742662 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ SXCT BR-VT Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 3922 50742663 Nguyễn Hồng Nhung Nữ SXCT BR-VT Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 2923 50742664 Nguyễn Thị Loan Nữ SXCT BR-VT Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 2924 50742665 Nguyễn Văn Khang Nam SXCT BR-VT Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 2925 50742666 Huỳnh Văn Phúc Nam SXCT BR-VT Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 3926 50742667 Lê Ngọc Đức Nam SXCT BR-VT Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 4927 50742668 Hoàng Hữu Đắc Nam SXCT BR-VT Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 3928 50742669 Trần Hữu Thọ Nam SXCT BR-VT Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 1929 50742670 Nguyễn Thị Thùy Vũ Nữ SXCT BR-VT Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 2930 50742671 Nguyễn Thị Kim Mai Nữ SXCT BR-VT Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 3931 50742672 Hồ Thị Hồng Vân Nữ SXCT BR-VT Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 3932 50742673 Trần Thị Hiền Nữ SXCT BR-VT Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 1

Page 19: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

933 50742674 Nguyễn Ngọc Đan Thanh Nữ SXCT BR-VT Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 1934 50742675 Nguyễn Xuân Quỳnh Nam SXCT BR-VT Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 1935 50742676 Phạm Văn Đình Nam SXCT BR-VT Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 2936 50742677 Nguyễn Trung Dũng Nam SXCT BR-VT Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 4937 50742678 Nguyễn Thị Giang Nữ SXCT BR-VT Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 1938 50770531 Trần Văn Dự Nam Xây dựng BR-VT Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 1939 50744851 Nguyễn Chí Tuấn Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 2940 50744852 Phạm Phúc Linh Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 2941 50744853 Nguyễn Hữu Hoàng Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 2942 50744854 Lê Văn Sứ Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 4943 50744855 Trần Văn Dưỡng Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 1944 50744856 Dương Minh Tiến Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 1945 50744857 Trần Diễm My Nữ SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 2946 50744858 Lê Bích Chăm Nữ SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 2947 50744859 Lê Thảo Nhi Nữ SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 1948 50744860 Nguyễn Chí Hùng Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 4949 50744861 Phạm Văn Khoa Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 1950 50744862 Phạm Thế Anh Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 1951 50744863 Nguyễn Thiện Tâm Nữ SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 2952 50744864 Nguyễn Thành Hưng Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 1953 50744865 Ngô Thanh Lậy Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 2954 50744866 Diệp Hoàng Nghiêm Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 3955 50744867 Lê Cẩm Thuận Nữ SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 1956 50744868 Lê Hồng Kiều Nữ SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 4957 50744869 Lê Minh Dương Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 4958 50744870 Phạm Văn Khang Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 4959 50744871 Nguyễn Mỹ Tú Nữ SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 1960 50744872 Châu Thị Đua Nữ SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 1961 50744873 Hồ Nhật Linh Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 2962 50744874 Tăng Quốc Nhi Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 4963 50744875 Trần Trương Văn Nhật Linh Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 1964 50744876 Nguyễn Hồng Nhí Nữ SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 4965 50744877 Nguyễn Phương Lam Nữ SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 4966 50744878 Nguyễn Hoài Linh Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 2967 50744879 Lâm Vũ Phương Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 3968 50744880 Nguyễn Phi Nhung Nữ SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 4969 50744881 Nguyễn Hoài Thuận Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 3970 50744882 Lữ Văn Lượm Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 3971 50744883 Nguyễn Hoàng Phúc Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 1972 50744884 Nguyễn Đức Bá Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 2973 50744885 Trần Kim Nhí Nữ SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 2974 50744886 Lưu Trường An Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 4975 50744887 Lê Hữu Hiền Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 1976 50744888 Huỳnh Tấn Lộc Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 1977 50744889 Trần Văn Đẳng Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 3978 50744890 Nguyễn Trương Quế Trân Nữ SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 3979 50744891 Nguyễn Bảo Ngọc Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 3980 50744892 Nguyễn Thị Mỹ Nhân Nữ SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 3981 50744893 Trịnh Ngọc Ngà Nữ SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 4982 50744894 Lê Phương Thảo Nữ SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 3983 50744895 Hữu Thị Ngọc Hà Nữ SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 3984 50744896 Lê Hiệp Nhanh Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 4

Page 20: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

985 50744897 Bùi Hiền Lương Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 2986 50744898 Phạm Kiều Diểm Nữ SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 4987 50744899 Nguyễn Thanh Tuấn Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 4988 50744900 Trần Tuấn Duy Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 4989 50744901 Huỳnh Quang Nhẹ Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 4990 50744902 Lê Bảo Duy Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 3991 50744903 Đỗ Hồng Muội Nữ SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 3992 50744904 Trần Thị Huyền Trang Nữ SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 1993 50744905 Trần Hữu Tới Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 4994 50744906 Đỗ Phi Thòn Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 2995 50744907 Đào Xuân Trọng Đạt Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 2996 50744908 Trần Mỹ Tiên Nữ SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 3997 50744909 Nguyễn Phú Quốc Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 2998 50744910 Lê Minh Hiếu Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 3999 50744911 Bùi Hoài Vủ Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 11000 50744912 Bùi Thị Kim Ngân Nữ SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 31001 50744913 Trương Hoàng Kha Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 11002 50744914 Huỳnh Trung Kiên Nam SXCT Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 21003 50770921 Ngô Văn Chương Nam Xây dựng Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 31004 50770922 Tăng Minh Tố Nam Xây dựng Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 31005 50770923 Võ Phú Ân Nam Xây dựng Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 21006 50770924 Lê Chí Nhịnh Nam Xây dựng Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 11007 50770925 Dương Duy Khánh Nam Xây dựng Cà Mau Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 41008 50744351 Lê Viễn Thông Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 41009 50744352 Trần Thanh Nhã Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 41010 50744353 Huỳnh Nhật Khoa Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 31011 50744354 Lê Thị Thúy Vi Nữ SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 11012 50744355 Phan Văn Hoài Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 31013 50744356 Trần Minh Cường Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 21014 50744357 Nguyễn Tuấn Thành Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 41015 50744358 Nguyễn Kim Huệ Nữ SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 11016 50744359 Nguyễn Thị Tú Quyên Nữ SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 11017 50744360 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 31018 50744361 Đào Thanh Long Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 41019 50744362 Nguyễn Văn Ga Sin Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 21020 50744363 Huỳnh Văn Nhân Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 31021 50744364 Nguyễn Thị Huệ Mẩn Nữ SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 11022 50744365 Phạm Thu Hồng Nữ SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 31023 50744366 Lê Hiếu Hòa Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 31024 50744367 Nguyễn Thị Lan Tường Nữ SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 31025 50744368 Huỳnh Hồ Phú Trường Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 31026 50744369 Trương Thanh Điền Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 11027 50744370 Lê Thị Hoàng Oanh Nữ SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 11028 50744371 Nguyễn Trúc Xinh Nữ SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 11029 50744372 Lê Trung Hiếu Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 31030 50744373 Lê Trung Trí Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 11031 50744374 Nguyễn Quốc Tuấn Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 41032 50744375 Nguyễn Minh Trí Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 11033 50744376 Nguyễn Thị Như Ý Nữ SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 31034 50744377 Phạm Công Trình Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 31035 50744378 Tô Hồng Ngà Nữ SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 31036 50744379 Nguyễn Hoàng Phước Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 1

Page 21: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

1037 50744380 Lý Huỳnh Bảo Như Nữ SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 31038 50744381 Nguyễn Thị Thu Tâm Nữ SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 41039 50744382 Nguyễn Tấn Khoa Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 31040 50744383 Võ Tuấn Vũ Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 31041 50744384 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 31042 50744385 Đặng Công Danh Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 31043 50744386 Nguyễn Văn Là Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 21044 50744387 Trần Thị Cẩm Tú Nữ SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 11045 50744388 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 41046 50744389 Nguyễn Trọng Hiếu Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 11047 50744390 Nguyễn Thị Ngọc Ngân Nữ SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 31048 50744391 Nguyễn Hoài Nhanh Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 11049 50744392 Trần Anh Kiệt Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 31050 50744393 Lâm Thư Ngân Nữ SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 11051 50744394 Nguyễn Thị Hậu Nữ SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 21052 50744395 Nguyễn Văn Vũ Luân Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 31053 50744396 Phan Thành Tân Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 31054 50744397 Đặng Anh Khoa Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 31055 50744398 Nguyễn Văn Vững Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 31056 50744399 Phan Văn Nhiều Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 41057 50744400 Trần Hải Âu Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 31058 50744401 Hồ Thị Huyền Trân Nữ SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 31059 50744402 Đỗ Hoàng Vũ Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 41060 50744403 Nguyễn Thị Mỹ Tuyền Nữ SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 31061 50744404 Trần Văn Trạng Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 41062 50744405 Nguyễn Thị Mộng Đào Nữ SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 11063 50744406 Tăng Hoàng Đạo Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 11064 50744407 Nguyễn Văn Tiến Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 41065 50744408 Nguyễn Chí Bảo Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 31066 50744409 Lê Thị Thùy Linh Nữ SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 31067 50744410 Bạch Thị Hồng Hương Nữ SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 41068 50744411 Phạm Phú Vẹn Nữ SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 41069 50744412 Lê Phú Quí Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 41070 50744413 Mai Thị Thanh Duyên Nữ SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 11071 50744414 Trần Anh Tứ Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 41072 50744415 Đỗ Hồng Phúc Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 11073 50744416 Võ Văn Đợi Em Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 21074 50744417 Bạch Hoàng Kha Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 31075 50744418 Lưu Ánh Ngọc Nữ SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 31076 50744419 Nguyễn Bửu Toàn Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 11077 50744420 Huỳnh Văn Út Ngoan Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 11078 50744421 Phan Văn Khởi Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 21079 50744422 Nguyễn Văn Tính Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 31080 50744423 Trần Văn Nấm Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 21081 50744424 Võ Văn Giang Anh Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 11082 50744425 Phan Đình Huấn Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 41083 50744426 Lê Thanh Triệu Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 41084 50744427 Phạm Chí Hải Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 11085 50744428 Nguyễn Trần Nhật Lệ Nữ SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 11086 50744429 Võ Nguyễn Đức Tín Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 41087 50744430 Nguyễn Văn Việt Sơn Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 31088 50744431 Lê Thành Trí Nam SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 2

Page 22: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

1089 50744432 Trà Thị Mộng Cầm Nữ SXCT Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 31090 50770811 Hồ Bình Thạnh Nam Xây dựng Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 31091 50770812 Thái Hoàng Huynh Nam Xây dựng Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 21092 50770813 Lê Chí Công Nam Xây dựng Cần Thơ Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 41093 50705101 Nông Việt Hoàng Nam SXCT Cao Bằng Hà Nội 24/07 Ca 41094 50705102 Phủng Thị Phẩy Nữ SXCT Cao Bằng Hà Nội 11/07 Ca 31095 50705103 Hà Thị Xâm Nữ SXCT Cao Bằng Hà Nội 12/07 Ca 31096 50705104 Lương Văn Dương Nam SXCT Cao Bằng Hà Nội 16/07 Ca 31097 50705105 Lương Minh Học Nam SXCT Cao Bằng Hà Nội 08/07 Ca 41098 50705106 Lôi Văn Huân Nam SXCT Cao Bằng Hà Nội 19/07 Ca 31099 50705107 Lý Thị Hằng Nữ SXCT Cao Bằng Hà Nội 10/07 Ca 21100 50705109 Nông Thị Hiền Nữ SXCT Cao Bằng Hà Nội 29/07 Ca 41101 50705110 Nguyễn Thế Đức Nam SXCT Cao Bằng Hà Nội 15/07 Ca 21102 50705111 Nguyễn Văn Vượng Nam SXCT Cao Bằng Hà Nội 05/07 Ca 21103 50705112 Tô Đường Thuật Nam SXCT Cao Bằng Hà Nội 12/07 Ca 11104 50705114 Nguyễn Thị Tình Nữ SXCT Cao Bằng Hà Nội 16/07 Ca 41105 50705115 Lê Thị Huế Nữ SXCT Cao Bằng Hà Nội 30/07 Ca 21106 50705116 Nông Quốc Hùng Nam SXCT Cao Bằng Hà Nội 26/07 Ca 21107 50705117 Hoàng Văn Hiếu Nam SXCT Cao Bằng Hà Nội 11/07 Ca 31108 50705118 Nông Văn Hiến Nam SXCT Cao Bằng Hà Nội 09/07 Ca 21109 50705120 Hoàng Đình Dong Nam SXCT Cao Bằng Hà Nội 04/07 Ca 11110 50705122 Nông Văn Khánh Nam SXCT Cao Bằng Hà Nội 23/07 Ca 21111 50705123 Lê Hữu Thưởng Nam SXCT Cao Bằng Hà Nội 03/07 Ca 11112 50705125 Lê Thị Hiệu Nữ SXCT Cao Bằng Hà Nội 15/07 Ca 31113 50705126 Nông Thị Hậu Nữ SXCT Cao Bằng Hà Nội 24/07 Ca 41114 50705127 Nông Thị Kiều Trang Nữ SXCT Cao Bằng Hà Nội 25/07 Ca 11115 50705129 Đinh Xuân Nam Nam SXCT Cao Bằng Hà Nội 19/07 Ca 21116 50705131 Hoàng Thị Năm Nữ SXCT Cao Bằng Hà Nội 26/07 Ca 41117 50705132 Mông Thị Mần Nữ SXCT Cao Bằng Hà Nội 18/07 Ca 11118 50705133 Đặng Tòn Nhậy Nam SXCT Cao Bằng Hà Nội 22/07 Ca 11119 50705134 Nông Như Quỳnh Nam SXCT Cao Bằng Hà Nội 08/07 Ca 31120 50705135 Nông Thị Mai Nữ SXCT Cao Bằng Hà Nội 17/07 Ca 21121 50750371 Đặng Tiến Hùng Nam Xây dựng Cao Bằng Hà Nội 31/07 Ca 41122 50732802 Đậu Đức Nhân Nam SXCT Đà Nẵng Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 31123 50732803 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ SXCT Đà Nẵng Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 41124 50732804 Nguyễn Thị Nhàn Nữ SXCT Đà Nẵng Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 41125 50732805 Trần Nguyên Hải Nam SXCT Đà Nẵng Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 41126 50760861 Võ Minh Nhàn Nam Xây dựng Đà Nẵng Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 11127 50760862 Lê Thành Nhứt Nam Xây dựng Đà Nẵng Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 31128 50740651 Bùi Thị Oanh Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 11129 50740652 Lê Đình Thắng Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 21130 50740653 Bùi Hữu Đạt Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 31131 50740654 Đinh Xuân Sang Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 21132 50740655 Trần Văn Long Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 31133 50740656 Nguyễn Anh Tuấn Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 11134 50740657 Nguyễn Đình Thịnh Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 11135 50740658 Võ Thị Thanh Minh Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 31136 50740659 Nguyễn Tiến Dũng Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 11137 50740660 Nguyễn Đức Thời Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 11138 50740661 Đặng Văn Nam Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 41139 50740662 Hoàng Hỗ Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 31140 50740663 Đặng Văn Nam Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 2

Page 23: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

1141 50740664 Đỗ Trần Phương Uyên Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 21142 50740665 Ngô Thị Hoài Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 41143 50740666 Nguyễn Đình Hậu Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 11144 50740667 Nguyễn Văn Hòa Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 11145 50740668 Nguyễn Thị Kim Loan Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 11146 50740669 Cao Hoài Bảo Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 21147 50740670 Nguyễn Hữu Phong Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 41148 50740671 Cao Xuân Giáp Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 21149 50740672 Phan Văn Chương Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 21150 50740673 Nguyễn An Hiệu Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 31151 50740674 Hoàng Thanh Lịch Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 21152 50740675 Nguyễn Công Hậu Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 11153 50740676 Phạm Viết Đạo Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 41154 50740677 Hồ Văn Hùng Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 21155 50740678 Đậu Sỹ Kiên Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 11156 50740679 Hồ Văn Đức Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 41157 50740680 Trần Xuân Quyền Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 41158 50740681 Phan Văn Hùng Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 31159 50740682 Nguyễn Đình Sỹ Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 41160 50740683 Phan Đức Ngân Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 11161 50740684 Trần Văn Cường Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 31162 50740685 Trần Văn Việt Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 41163 50740686 Trần Thị Thu Hà Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 21164 50740687 Đào Văn Tuyến Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 41165 50740688 Phan Minh Tuấn Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 31166 50740689 Ngô Trấn Sơn Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 41167 50740690 Lê Văn Thuận Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 41168 50740691 Lê Tiến Dũng Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 11169 50740692 Hoàng Hữu Hùng Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 31170 50740693 Đậu Văn Phi Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 31171 50740694 Nguyễn Đình Hợp Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 31172 50740695 Nguyễn Đại Nghĩa Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 21173 50740696 Võ Quốc Thịnh Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 21174 50740697 Lê Thị Đào Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 11175 50740698 Trần Văn Quyền Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 21176 50740699 Lê Thị Thảo Vi Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 41177 50740700 Phan Văn Hiên Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 11178 50740701 Nguyễn Bá Lộc Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 41179 50740702 Nguyễn Công Hà Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 41180 50740703 Phạm Thanh Phương Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 21181 50740704 Trịnh Quốc Vũ Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 41182 50740705 Đinh Thị Luyến Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 11183 50740706 Lục Thị Lan Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 21184 50740707 Lưu Đình Tuấn Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 21185 50740708 Nguyễn Văn Thắng Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 31186 50740709 Nguyễn Văn Sỹ Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 41187 50740710 Nguyễn Văn Ngọc Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 31188 50740711 Nguyễn Thị Liên Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 41189 50740712 Phạm Thị Hồng Khuyến Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 21190 50740713 Phan Văn An Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 21191 50740714 Nguyễn Nhật Anh Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 21192 50740715 Nguyễn Duy Toàn Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 2

Page 24: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

1193 50740716 Nguyễn Văn Duy Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 21194 50740717 Hồ Đại Dương Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 41195 50740718 Nguyễn Chí Thanh Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 11196 50740719 Trần Văn Sơn Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 21197 50740720 Nguyễn Văn An Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 11198 50740721 Phan Văn Tuấn Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 11199 50740722 Nguyễn Đình Đàm Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 21200 50740723 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 11201 50740724 Nguyễn Duy Ngọc Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 11202 50740725 Y Pha Sruk Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 31203 50740726 Nguyễn Đức Tài Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 41204 50740727 Mai Thế Quyền Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 11205 50740728 Trần Quốc Khánh Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 41206 50740729 Trần Mạnh Hùng Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 21207 50740730 Lê Phương Nam Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 11208 50740731 Lê Duy Phương Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 21209 50740732 Y Hiên Sruk Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 21210 50740733 Nguyễn Thị Nhụy Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 11211 50740734 Nguyễn Trọng Đức Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 21212 50740735 Ngô Quốc Bảo Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 41213 50740736 Nguyễn Thúy Quỳnh Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 21214 50740737 Nguyễn Chí Tâm Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 11215 50740738 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 31216 50740739 Nguyễn Trường Sơn Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 21217 50740740 Hoàng Thanh Tùng Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 41218 50740741 Đinh Thanh Hường Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 11219 50740742 Trịnh Đình Tôn Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 21220 50740743 Nguyễn Văn Bắc Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 21221 50740744 Ngụy Quốc Đạt Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 31222 50740745 Trần Viết Tuấn Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 11223 50740746 Trần Văn Cường Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 41224 50740747 Phan Tiến An Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 41225 50740748 Hoàng Văn Lệ Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 41226 50740749 Nguyễn Thị Hẹn Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 11227 50740750 Nguyễn Thị Lan Chi Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 41228 50740751 Cao Vũ Quang Tạo Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 31229 50740752 Hà Thị Chiêm Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 11230 50740753 Hoàng Nghĩa Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 11231 50740754 Hòang Quân Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 11232 50740755 Hồ Văn Thỏa Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 31233 50740756 Phạm Mai Minh Dũng Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 31234 50740757 Phạm Quyết Thắng Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 31235 50740758 Nguyễn Minh Hà Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 31236 50740759 Trịnh Xuân Lập Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 11237 50740760 Phạm Xuân Công Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 31238 50740761 Nguyễn Văn Ký Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 31239 50740762 Nguyễn Minh Hiếu Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 41240 50740763 Nguyễn Đức Nhân Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 11241 50740764 Lê Văn Thắng Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 11242 50740765 Nguyễn Tuấn Vũ Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 21243 50740766 Lý Thị Thương Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 21244 50740767 Nguyễn Công Thế Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 1

Page 25: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

1245 50740768 Phan Thị Bình Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 11246 50740769 Lưu Đức Dũng Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 31247 50740770 Trần Ngọc Huệ Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 11248 50740771 Kiều Bưr Hoang Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 41249 50740772 Nguyễn Công Thông Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 11250 50740773 Nguyễn Công Thành Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 41251 50740774 Phạm Thanh Trà Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 41252 50740775 Nguyễn Thị Châu Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 11253 50740776 Thái Thị Thùy Linh Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 31254 50740777 Nguyễn Văn Đức Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 31255 50740778 Phan Đình Mến Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 21256 50740779 Lê Việt Quốc Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 11257 50740780 Trần Văn Đức Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 41258 50740781 Trần Thanh Huân Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 31259 50740782 Ngô Nghĩa Hiệp Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 41260 50740783 Ngô Tiến Dũng Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 21261 50740784 Nguyễn Xuân Thắng Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 21262 50740785 Nguyễn Ngọc Toàn Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 21263 50740786 Nguyễn Đình Thông Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 11264 50740787 Nguyễn Văn Tâm Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 41265 50740788 Phạm Quốc Hùng Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 11266 50740789 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 11267 50740790 Nguyễn Văn Chuẩn Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 21268 50740791 Nông Văn Vọng Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 31269 50740792 Nguyễn Văn Hạnh Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 21270 50740793 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 21271 50740794 Lê Đình Sơn Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 41272 50740795 Hoàng Minh Quang Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 21273 50740796 Võ Văn Hải Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 31274 50740797 Phạm Thọ Nhật Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 11275 50740798 Phan Duy Phong Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 41276 50740799 Lê Như Thanh Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 11277 50740800 Lê Đình Đức Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 21278 50740801 Nguyễn Văn Mạnh Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 41279 50740802 Phạm Văn Huy Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 11280 50740803 Đinh Văn Hà Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 11281 50740804 Hoàng Quốc Dũng Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 41282 50740805 Mai Văn Lộc Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 31283 50740806 Nguyễn Thanh Hồng Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 31284 50740807 Ngô Thị Trang Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 11285 50740808 Nguyễn Văn Thông Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 41286 50740809 Nguyễn Văn Chính Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 21287 50740810 Y Phi Byă Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 11288 50740811 Trần Quốc Đạt Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 21289 50740812 Nguyễn Văn Hồng Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 31290 50740813 Đậu Văn Tùng Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 21291 50740814 Dương Minh Tâm Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 21292 50740815 Y Sếp Niê Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 31293 50740816 Trần Văn Tiến Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 11294 50740817 Nguyễn Văn Tiệp Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 31295 50740818 Đỗ Thị Thùy Hương Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 21296 50740819 Dương Xuân Song Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 3

Page 26: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

1297 50740820 Nguyễn Thị Phượng Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 41298 50740821 Võ Quốc Vương Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 31299 50740822 Đào Quang Ngọc Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 41300 50740823 Nguyễn Xuân Trác Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 41301 50740824 Đàm Văn Minh Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 41302 50740826 Trương Văn Hưng Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 11303 50740827 Hồ Văn Kiên Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 21304 50740829 Nguyễn Thị Hà Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 41305 50740830 Trịnh Thị Thanh Mai Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 41306 50740831 Võ Đình Tiến Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 31307 50740832 Hồ Văn Nam Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 11308 50740833 Nguyễn Quyết Thắng Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 31309 50740834 Lê Thị Mỹ Linh Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 11310 50740835 Nguyễn Văn Thắng Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 21311 50740836 Lê Văn Huy Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 21312 50740837 Phạm Thị Trang Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 41313 50740838 Nguyễn Thị Trúc Ly Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 31314 50740839 Trịnh Thanh Minh Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 31315 50740840 Ngyễn Đăng Khánh Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 21316 50740841 Nguyễn Trọng Nam Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 21317 50740842 Nguyễn Văn Thực Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 41318 50740843 Lê Doãn Minh Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 41319 50740844 Lê Văn Bình Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 31320 50740845 Cao Xuân Tú Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 11321 50740846 Trần Văn Trường Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 11322 50740848 Hà Thị Hoa Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 31323 50740849 Thái Đình Đức Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 11324 50740850 Hoàng Thị Bích Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 41325 50740851 Hoàng Thị Lệ Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 31326 50740852 Nguyễn Hữu Đức Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 11327 50740853 Nguyễn Hoàng Anh Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 41328 50740854 Nguyễn Bá Hào Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 31329 50740855 Hoàng Thị Thơ Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 41330 50740856 Nguyễn Đức Tuấn Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 41331 50740857 Hoàng Bá Hiếu Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 41332 50740858 Hồ Văn Vinh Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 31333 50740859 Hoàng Minh Quân Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 41334 50740860 Nguyễn Đức Quyền Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 41335 50740861 Nguyễn Văn Thanh Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 41336 50740862 Hoàng Tuấn Anh Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 41337 50740863 Hoàng Thị Mai Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 21338 50740864 Hoàng Thị Phương Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 11339 50740865 Trần Văn Tâm Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 31340 50740866 Phạm Văn Anh Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 41341 50740867 Lê Thị Vũ Nữ Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 11342 50740868 Lê Thị Nhi Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 21343 50740870 Phạm Văn Đức Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 11344 50740872 Phạm Văn Thắng Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 11345 50740874 Lê Văn Nam Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 31346 50740876 Nguyễn Thị Huệ Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 41347 50740877 A Piam Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 31348 50740878 A Lec Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 2

Page 27: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

1349 50740879 Đỗ Thành Long Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 11350 50740880 Trương Tiến Đạt Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 31351 50740881 H Thoa Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 31352 50740882 Lê Thị Quý Giang Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 21353 50740883 Lê Văn Quyền Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 41354 50740884 Lê Văn Trương Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 11355 50740885 Nguyễn Thị Hậu Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 31356 50740886 Nguyễn Đức M ã Hồng Quang Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 31357 50740887 Hoàng Hiệp Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 21358 50740888 Trần Việt Đan Như Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 31359 50740889 Đặng Hữu Sơn Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 41360 50740890 Đậu Văn Thiện Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 11361 50740891 Nguyễn Đình Hoàng Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 31362 50740892 Trần Quốc Tuấn Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 21363 50740893 Hoàng Văn Đông Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 21364 50740894 Nguyễn Văn Chung Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 41365 50740895 Hồ Viết Hoàng Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 21366 50740896 Quách Thị Trà Giang Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 41367 50740897 Nguyễn Thành Đạt Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 41368 50740899 Lục Văn Thịnh Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 11369 50740900 Lê Thị Ngọc Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 21370 50740901 Lê Thị Hải Yến Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 11371 50740902 Phan Văn Hữu Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 31372 50740903 Mai Thanh Phương Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 11373 50740904 Nguyễn Đức Phương Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 31374 50740905 Nguyễn Thị Mến Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 21375 50740906 Hồ Văn Quyền Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 11376 50740907 Dương Ngọc Hà Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 11377 50740908 Hồ Tuấn Anh Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 11378 50740909 Lưu Văn Dũng Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 21379 50740910 Đoàn Anh Tú Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 21380 50740911 Đoàn Anh Tài Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 41381 50740912 Võ Xuân Thanh Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 21382 50740913 Nguyễn Hữu Minh Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 31383 50740914 Võ Thị Hoài Ngân Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 31384 50740915 Phạm Thị Kiều Nga Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 11385 50740916 Nguyễn Tiến Sỹ Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 11386 50740917 Lê Doãn Đàn Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 31387 50740918 Hồ Ngọc Trường Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 21388 50740919 Nguyễn Thị Thiền Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 41389 50740920 Hoàng Minh Long Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 31390 50740921 H Nương Niê Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 41391 50740922 Hoàng Khánh Hương Nam SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 41392 50740923 Phạm Thị Oanh Kiều Nữ SXCT Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 11393 50770161 Hà Đình Cường Nam Xây dựng Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 41394 50770162 Ngô Quang Diệm Nam Xây dựng Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 11395 50770163 Nguyễn Hữu Ngân Nam Xây dựng Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 41396 50770164 Phạm Mạnh Thế Nam Xây dựng Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 11397 50770165 Phan Trung Thông Nam Xây dựng Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 11398 50770166 Trần Đình Thân Nam Xây dựng Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 11399 50770167 Mai Hải Thẩm Nam Xây dựng Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 21400 50770168 Phạm Tấn Việt Nam Xây dựng Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 1

Page 28: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

1401 50770169 Nguyễn Trọng Phong Nam Xây dựng Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 21402 50770170 Lưu Đức Đại Nam Xây dựng Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 11403 50770171 Hoàng Văn Lương Nam Xây dựng Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 11404 50770172 Trần Văn Cương Nam Xây dựng Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 11405 50770173 Lê Khắc Đoàn Nam Xây dựng Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 11406 50770174 Võ Trọng Hoàn Nam Xây dựng Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 31407 50770175 Lê Khắc Tâm Nam Xây dựng Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 31408 50770176 Lê Trọng An Nam Xây dựng Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 11409 50770177 Phan Việt Hùng Nam Xây dựng Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 11410 50770178 Nguyễn Đăng Tùng Nam Xây dựng Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 41411 50770179 Nguyễn Văn Đông Nam Xây dựng Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 21412 50770180 Phan Ngọc Hiếu Nam Xây dựng Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 41413 50770181 Trần Đình Hảo Nam Xây dựng Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 11414 50770182 Nguyễn Văn Chiến Nam Xây dựng Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 41415 50770183 Phan Đình Nhật Nam Xây dựng Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 21416 50770184 Nguyễn Ngọc Thế Nam Xây dựng Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 21417 50770185 Nguyễn Văn Chuẩn Nam Xây dựng Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 11418 50770187 Nguyễn Văn Dũng Nam Xây dựng Đắk Lắk Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 41419 50741051 Phạm Thị Ngọc Trâm Nữ SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 31420 50741052 Nguyễn Thị Linh Nữ SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 11421 50741053 Nguyễn Hồng Cương Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 11422 50741054 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 21423 50741055 Bùi Quang Toàn Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 11424 50741056 Võ Văn Hoài Lâm Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 41425 50741057 Trương Xuân Trường Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 31426 50741058 Trần Trung Kiên Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 41427 50741059 Trịnh Xuân Hà Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 21428 50741060 Trần Hữu Quốc Duy Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 41429 50741061 Nguyễn Cảnh Dũng Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 31430 50741062 Hoàng Bá Nam Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 11431 50741063 Lê Thành Đạt Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 31432 50741064 Trần Văn Trung Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 41433 50741065 Nguyễn Thanh Đình Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 21434 50741066 Đặng Chính Hướng Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 41435 50741067 Nguyễn Thành Đồng Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 31436 50741068 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 41437 50741069 Nguyễn Thọ Hà Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 31438 50741070 Đoàn Minh Hoàng Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 11439 50741071 Nông Văn Hải Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 31440 50741072 Nguyễn Văn Đức Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 11441 50741073 Vũ Văn Ngọc Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 11442 50741074 Nguyễn Đình Thọ Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 41443 50741075 Nguyễn Văn Tráng Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 41444 50741076 Trần Bá Huỳnh Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 31445 50741077 Trần Đình Nguyên Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 11446 50741078 Lưu Đình Vương Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 11447 50741079 Nguyễn Văn Huỳnh Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 31448 50741080 Nguyễn Thành Đạt Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 11449 50741081 Trần Ngọc Hải Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 31450 50741082 Nguyễn Thị Việt Trinh Nữ SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 41451 50741083 Nguyễn Xuân Mỹ Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 31452 50741084 Vũ Thị Khánh Ly Nữ SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 3

Page 29: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

1453 50741085 Đặng Thị Thu Hòa Nữ SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 41454 50741086 Lê Văn Bẩy Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 11455 50741087 Trần Văn Dân Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 11456 50741088 Trần Viết Lãm Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 31457 50741089 Trương Thị Kiều Oanh Nữ SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 41458 50741090 Trịnh Quang Thiêm Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 31459 50741091 Trần Xuân Tùng Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 21460 50741092 Phạm Văn Giang Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 41461 50741093 Nguyễn Đình Quang Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 11462 50741094 Trần Viết Đức Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 11463 50741095 Võ Thị Hà Nữ SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 31464 50741096 Lê Khắc Hiếu Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 41465 50741097 Nguyễn Duy Công Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 11466 50741098 Nguyễn Duy Trường Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 41467 50741099 Phan Văn Triều Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 41468 50741100 Trần Văn Trường Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 31469 50741101 Tạ Thị Kim Yến Nữ SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 41470 50741102 Nguyễn Văn Chân Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 31471 50741103 Lê Văn Giảng Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 41472 50741104 Nguyễn Văn Đức Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 11473 50741105 Lê Quang Đức Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 21474 50741106 Đậu Văn Kiên Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 31475 50741107 Nguyễn Thị Ngọc Nữ SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 11476 50741108 Nguyễn Duy Hưng Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 21477 50741109 Nguyễn Văn Trinh Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 31478 50741110 Hoàng Thị Hà Nữ SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 11479 50741112 Nguyễn Văn Nghĩa Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 11480 50741113 Đặng Thế Hiếu Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 41481 50741114 Phạm Văn Trung Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 11482 50741115 Lê Trọng Kỷ Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 31483 50741116 Thái Tuấn Anh Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 11484 50741117 Hoàng Trọng Thạch Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 31485 50741118 Hoàng Long Vỹ Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 31486 50741119 Nguyễn Thị Thanh Hà Nữ SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 11487 50741120 Trần Nguyên Hoan Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 41488 50741121 Vũ Thị Ngọc Anh Nữ SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 11489 50741122 Nguyễn Văn Nhật Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 31490 50741123 Đậu Đình Gioan Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 31491 50741124 Đậu Thị Trà My Nữ SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 41492 50741125 Hứa Văn Thím Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 21493 50741126 Trần Đình Dũng Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 11494 50741127 Nguyễn Văn Trọng Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 21495 50741128 Phạm Thị Thu Phương Nữ SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 11496 50741129 Lê Quang Vĩnh Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 41497 50741130 Nguyễn Thành Luân Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 41498 50741131 Nguyễn Thành An Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 21499 50741132 Phạm Văn Dương Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 11500 50741133 Vương Quốc Tiến Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 21501 50741134 Nguyễn Văn Kim Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 41502 50741135 Tạ Văn Hồng Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 41503 50741136 Nguyễn Đức Tú Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 21504 50741137 Phan Văn Thịnh Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 2

Page 30: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

1505 50741138 Ngô Quang Tín Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 41506 50741139 Lưu Thị Thùy Nữ SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 11507 50741140 Nguyễn Bá Khiêm Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 21508 50741141 Lê Văn Quang Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 41509 50741142 Nguyễn Quang Cường Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 41510 50741143 Cao Thị Thanh Hương Nữ SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 11511 50741144 Hoàng Văn Thắm Nam SXCT Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 11512 50770261 Trần Văn Toán Nam Xây dựng Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 21513 50770262 Nguyễn Hữu Tình Nam Xây dựng Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 41514 50770264 Hoàng Thế Hà Nam Xây dựng Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 41515 50770265 Nguyễn Vạn Sửu Nam Xây dựng Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 11516 50770266 Trần Văn Ái Nam Xây dựng Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 41517 50770267 Nguyễn Văn Hải Nam Xây dựng Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 31518 50770268 Trần Văn Pháp Nam Xây dựng Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 21519 50770269 Hoàng Đăng Luật Nam Xây dựng Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 41520 50770270 Phạm Văn Tiệc Nam Xây dựng Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 31521 50770271 Mai Văn Chính Nam Xây dựng Đăk Nông Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 11522 50712601 Đỗ Thị Hằng Nữ SXCT Điện Biên Hà Nội 11/07 Ca 21523 50712602 Nguyễn Trọng Huỳnh Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 25/07 Ca 41524 50712603 Bùi Văn Trường Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 12/07 Ca 41525 50712604 Quàng Văn Quyền Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 29/07 Ca 31526 50712605 Lò Văn Thành Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 08/07 Ca 11527 50712606 Phạm Hồng Quân Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 10/07 Ca 41528 50712607 Quản Bá Anh Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 19/07 Ca 41529 50712608 Quàng Văn Son Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 16/07 Ca 41530 50712609 Phan Văn Lự Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 29/07 Ca 21531 50712610 Chu Văn Thơm Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 24/07 Ca 11532 50712611 Cứ A Khai Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 25/07 Ca 31533 50712612 Lò Văn Triệu Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 16/07 Ca 11534 50712613 Thào A Ma Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 23/07 Ca 31535 50712614 Lò Thị Luyến Nữ SXCT Điện Biên Hà Nội 24/07 Ca 31536 50712615 Phan Tiền Giang Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 22/07 Ca 41537 50712616 Quản Đức Thịnh Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 18/07 Ca 21538 50712617 Tòng Đức Vưởng Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 24/07 Ca 11539 50712618 Lò Văn Chiển Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 23/07 Ca 21540 50712619 Lò Văn Thái Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 08/07 Ca 21541 50712620 Hoàng Mai Nam Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 12/07 Ca 31542 50712621 Lò Thị Thảo Nữ SXCT Điện Biên Hà Nội 19/07 Ca 41543 50712622 Lò Thị Phượng Nữ SXCT Điện Biên Hà Nội 29/07 Ca 11544 50712623 Nguyễn Văn Thành Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 25/07 Ca 11545 50712624 Đinh Văn Tần Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 15/07 Ca 11546 50712625 Phạm Sỹ Trang Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 08/07 Ca 31547 50712626 Võ Đình Trình Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 02/07 Ca 21548 50712627 Võ Đình Định Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 23/07 Ca 31549 50712628 Nguyễn Đức Toàn Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 26/07 Ca 41550 50712629 Võ Văn Hoành Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 24/07 Ca 41551 50712630 Nguyễn Đình Nhật Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 23/07 Ca 31552 50712631 Vi Văn Khánh Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 25/07 Ca 11553 50712632 Hà Quang Trung Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 25/07 Ca 21554 50712633 Lê Xuân Phi Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 10/07 Ca 11555 50712634 Đặng Văn Thái Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 16/07 Ca 11556 50712635 Bùi Huy Vũ Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 04/07 Ca 1

Page 31: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

1557 50712636 Đặng Thanh Sỹ Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 03/07 Ca 31558 50712637 Phan Hoàng Hùng Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 18/07 Ca 41559 50712638 Võ Xuân Cường Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 17/07 Ca 31560 50712639 Vũ Văn Huy Nam SXCT Điện Biên Hà Nội 12/07 Ca 31561 50742351 Đậu Thị Nhung Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 21562 50742352 Nguyễn Đình Thép Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 31563 50742353 Vũ Thị La Ni Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 41564 50742354 Bùi Quý Thái Sơn Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 21565 50742355 Trần Công Hậu Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 21566 50742356 Bùi Trọng Mạnh Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 41567 50742357 Lê Văn Hảo Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 31568 50742358 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 41569 50742359 Nguyễn Bá Thành Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 11570 50742360 Nguyễn Thị Ngọc Thanh Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 21571 50742361 Nguyễn Minh Nhật Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 21572 50742362 Nguyễn Đình Duy Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 21573 50742363 Nguyễn Hữu Nhân Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 31574 50742364 Thạch Thị Trúc Phương Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 11575 50742365 Nugyễn Thị Lan Anh Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 11576 50742366 Nông Văn Thực Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 41577 50742367 Nguyễn Văn Lưu Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 41578 50742368 Trần Xuân Lộc Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 41579 50742369 Châu Hoài Thanh Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 41580 50742370 Lê Xuân Bắc Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 21581 50742371 Nguyễn Đức Dương Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 41582 50742372 Nguyễn Nhất Sinh Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 41583 50742373 Nguyễn Đức Cương Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 31584 50742374 Lê Văn Đức Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 21585 50742375 Nguyễn Văn Thưởng Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 11586 50742376 Vầy Anh Yến Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 41587 50742377 Nguyễn Thị Như Tuyết Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 41588 50742378 Bùi Thị Ngọc Tuyền Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 41589 50742379 Đinh Thị Phương Thanh Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 11590 50742380 Trần Thị Thanh Tuyền Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 21591 50742381 Nguyễn Thị Thùy Trinh Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 21592 50742382 Hồ Viết Thái Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 11593 50742383 Nguyễn Hữu Nga Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 41594 50742384 Nguyễn Nhật Tân Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 31595 50742385 Trần Kim Ngọc Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 31596 50742386 Huỳnh Hoàng Long Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 21597 50742387 Trần Mai Thi Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 31598 50742388 Lê Thị Kiều Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 31599 50742389 Nguyễn Thị Hoàng Anh Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 11600 50742390 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 31601 50742391 Lường Thị Dương Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 41602 50742392 Nguyễn Thái Hòa Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 21603 50742393 Nguyễn Cao Thượng Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 41604 50742394 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 31605 50742395 Nguyễn Quang Nhật Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 21606 50742396 Trần Thị Thu Trang Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 31607 50742397 Hồ Thế Sơn Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 21608 50742398 Hoàng Thị Thúy Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 3

Page 32: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

1609 50742399 Chu Đình Hưng Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 11610 50742400 Lê Thị Anh Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 11611 50742401 Lê Chí Tư Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 11612 50742402 Võ Văn Vinh Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 21613 50742403 Đinh Thị Hương Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 21614 50742404 Lê Duy Mạnh Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 41615 50742405 Trần Văn Hiền Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 31616 50742406 Nguyễn Nhật Phi Long Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 41617 50742407 Hồ Sỹ Sơn Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 21618 50742408 Yíc Cảnh Phát Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 31619 50742409 Huỳnh Đặng Thanh Thảo Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 31620 50742410 Vòng Tuấn Vũ Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 31621 50742411 Nguyễn Văn Thảo Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 21622 50742412 K' Dai Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 31623 50742414 Nguyễn Thị Lụa Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 11624 50742415 Nguyễn Thị Tiến Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 21625 50742416 Lê Văn Minh Hùng Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 21626 50742417 Ngô Xuân Hiếu Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 41627 50742418 Nguyễn Hồng Sơn Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 41628 50742419 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 21629 50742420 Nguyễn Văn Bắc Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 11630 50742421 Đào Thị Dịu Hiền Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 11631 50742422 Phan Minh Huy Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 31632 50742423 Nguyễn Đình Trung Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 41633 50742424 Trần Thanh Thanh Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 11634 50742425 Lê Văn Tưởng Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 41635 50742426 Lê Danh Hoằng Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 11636 50742427 Lê Văn Hân Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 21637 50742428 Đào Xuân Vũ Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 31638 50742429 Hồ Thị Hương Trà Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 41639 50742430 Bùi Thị Cẩm Nhung Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 21640 50742431 Đặng Thị Thu Hương Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 31641 50742432 Thái Thị Kiều Trang Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 11642 50742433 Nguyễn Đăng Hiếu Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 41643 50742434 Nguyễn Hữu Kiên Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 21644 50742435 Trần Thị Phượng Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 31645 50742436 Phan Xuân Chung Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 21646 50742437 Nguyễn Văn Thông Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 41647 50742438 Hoàng Văn Đức Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 11648 50742439 Nguyễn Duy Hiếu Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 31649 50742440 Nguyễn Thị Hoa Lê Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 41650 50742441 Trần Đình Triều Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 11651 50742442 Lê Thị Năm Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 11652 50742444 Cao Thị Thùy Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 21653 50742445 Bùi Tùng Lâm Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 21654 50742446 Nguyễn Kim Cường Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 31655 50742447 Trần Thị Kim Ngân Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 11656 50742448 Tăng Thị Thảo Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 21657 50742449 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 31658 50742450 Đinh Bá Thơ Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 41659 50742451 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 11660 50742452 Lương Tiến Linh Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 3

Page 33: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

1661 50742453 Nguyễn Văn Hòa Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 21662 50742454 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 11663 50742455 Mai Thế Toản Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 41664 50742456 Phan Đăng Nghĩa Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 41665 50742457 Nguyễn Ngọc Pha Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 21666 50742458 Lê Văn Thăng Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 21667 50742459 Đỗ Thị Yến Nhân Nữ SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 11668 50742460 Lê Văn Đỉnh Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 21669 50742461 Lê Văn Phương Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 11670 50742462 Phạm Thanh Tuấn Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 41671 50742463 Nguyễn Duy Thuyết Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 41672 50742464 Lê Thám Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 31673 50742465 Lê Ngọc Hoàng Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 11674 50742466 Nguyễn Văn Thịnh Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 21675 50742467 Nguyễn Đức Hậu Nam SXCT Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 11676 50770501 Nguyễn Công An Nam Xây dựng Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 21677 50770502 Nguyễn Văn Khánh Nam Xây dựng Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 41678 50770503 Nguyễn Cảnh An Nam Xây dựng Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 31679 50770504 Mai Xuân Hưng Nam Xây dựng Đồng Nai Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 31680 50742852 Nguyễn Đức Lợi Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 11681 50742853 Phan Phước Thiện Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 21682 50742854 Trần Văn Mãi Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 11683 50742855 Trần Văn Phú Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 21684 50742856 Nguyễn Thanh Tú Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 21685 50742857 Nguyễn Văn Tròn Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 31686 50742858 Nguyễn Thị Kim Tuyến Nữ SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 11687 50742859 Nguyễn Thị Trúc Linh Nữ SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 41688 50742860 Nguyễn Xuân Mai Nữ SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 21689 50742861 Lê Minh Tâm Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 11690 50742862 Nguyễn Tấn Đức Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 31691 50742863 Huỳnh Đức Vinh Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 31692 50742864 Nguyễn Tấn Em Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 31693 50742865 Mai Ngọc Tuyền Nữ SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 31694 50742866 Nguyễn Quang Hoàng Minh Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 31695 50742867 Phan Thị Thúy Nga Nữ SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 31696 50742868 Trịnh Thành Nghĩa Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 41697 50742869 Huỳnh Văn Nu Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 11698 50742870 Nguyễn Hỷ Trúc Bình Nữ SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 41699 50742871 Huỳnh Thị Mỹ Phương Nữ SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 41700 50742872 Võ Hoàng Minh Khang Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 41701 50742873 Huỳnh Ngọc Thanh Ngân Nữ SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 21702 50742874 Nguyễn Hiếu Trung Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 11703 50742875 Võ Ngọc Duy Nữ SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 31704 50742876 Thôi Thị Diệu Hiền Nữ SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 31705 50742877 Nguyễn Ngọc Nữ SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 11706 50742878 Trần Phước Thiện Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 11707 50742879 Phạm Văn Chum Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 31708 50742881 Vi Quốc Thái Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 31709 50742882 Đào Gia Bảo Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 21710 50742883 Lê Thị Cẩm Linh Nữ SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 31711 50742884 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 31712 50742885 Nguyễn Văn Ngân Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 2

Page 34: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

1713 50742886 Lê Vũ Linh Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 11714 50742887 Phan Hoài An Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 11715 50742888 Trần Thị Muội Nữ SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 21716 50742889 Nguyễn Văn Võ Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 11717 50742890 Nguyễn Phước Dư Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 41718 50742891 Lê Đức Toàn Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 11719 50742892 Đặng Văn Thuận Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 41720 50742893 Nguyễn Thanh Thắng Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 21721 50742894 Nguyễn Hoàng Tuấn Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 31722 50742895 Huỳnh Thị Tuyết Mai Nữ SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 41723 50742896 Huỳnh Bá Thông Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 21724 50742897 Nguyễn Thanh Chiến Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 31725 50742898 Bùi Hồng Tiếc Nữ SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 41726 50742899 Lê Văn Dện Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 41727 50742900 Phạm Thị Huỳnh Như Nữ SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 41728 50742901 Đặng Thảo Vy Nữ SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 31729 50742902 Huỳnh Đức Tiến Nam SXCT Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 21730 50770581 Nguyễn Minh Tân Nam Xây dựng Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 21731 50770582 Trần Văn Liệt Nam Xây dựng Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 21732 50770583 Nguyễn Vi Duy Nam Xây dựng Đồng Tháp Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 31733 50740401 Nguyễn Thị Nghệ Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 11734 50740402 Lê Đức Long Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 11735 50740403 Hle Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 21736 50740404 Lê Thị Hà Trang Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 41737 50740405 Hoàng Văn Hậu Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 31738 50740406 Đào Xuân Hùng Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 11739 50740407 Đào Xuân Vinh Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 31740 50740408 Nguyễn Tuấn Anh Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 31741 50740409 Lê Đình Hà Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 41742 50740410 Trần Thị Mến Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 21743 50740411 Lê Xuân Phú Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 41744 50740412 Hoàng Đình Vinh Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 41745 50740413 Vũ Quốc Cường Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 21746 50740414 Lưu Đình Hưng Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 31747 50740415 Phan Thị Kim Ngân Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 41748 50740416 Trịnh Thị Cúc Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 41749 50740417 Nguyễn Chí Công Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 41750 50740418 Nguyễn Tiến Huỳnh Đức Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 11751 50740419 Lưu Đình Thảo Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 11752 50740420 Lưu Đức Thống Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 31753 50740421 Lê Trọng Tường Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 11754 50740422 Bùi Tuấn Vũ Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 41755 50740423 Nguyễn Thị Na Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 31756 50740424 Hoàng Văn Hội Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 11757 50740425 Bùi Giang Nam Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 21758 50740426 Bùi Văn Cường Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 21759 50740427 Trịnh Ngọc Tuyền Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 21760 50740428 Bạch Trọng Nhật Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 41761 50740429 Hồ Viết Thượng Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 41762 50740430 Ngô Thị Linh Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 31763 50740431 Nguyễn Văn Hoá Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 11764 50740432 Lê Văn Khánh Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 3

Page 35: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

1765 50740433 Phạm Thị Thuỳ Linh Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 31766 50740434 Nguyễn Văn Thắng Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 21767 50740435 Hoàng Xuân Dụng Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 31768 50740436 Phạm Công Nghĩa Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 21769 50740437 Nguyễn Công Quang Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 31770 50740438 Hoàng Ngọc Hài Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 11771 50740439 Nguyễn Thị Trà My Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 31772 50740440 Lê Khắc Hiếu Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 21773 50740441 Lê Đức Kình Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 11774 50740442 Nguyễn Tất Hoàng Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 41775 50740443 Đào Thanh Tùng Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 31776 50740444 Lê Chí Linh Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 11777 50740445 Nguyễn Trọng Dũng Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 21778 50740446 Nguyễn Văn Anh Tuấn Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 21779 50740447 Lê Kinh Huy Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 11780 50740448 Lê Thị Hậu Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 11781 50740449 Nguyễn Thái Học Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 21782 50740450 Lê Văn Thái Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 41783 50740451 Trần Cường Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 41784 50740452 Lê Đình Mạnh Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 41785 50740453 Lê Thị Lan Anh Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 11786 50740454 Vũ Hoàng Thiên Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 21787 50740455 Lê Thị Quỳnh Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 41788 50740456 Hoàng Thị Nụ Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 21789 50740457 Lê Thị Hà Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 31790 50740458 Hoàng Văn Niệm Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 41791 50740459 Trần Vũ Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 11792 50740460 Trần Trường Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 31793 50740461 Hoàng Thị Hương Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 41794 50740462 Nguyễn Thị Thuý Vân Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 11795 50740463 Nguyễn Thị Lương Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 21796 50740464 Lê Thị Linh Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 31797 50740465 Nguyễn Thị Thu Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 41798 50740466 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 21799 50740467 Nguyễn Thị Hồng Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 11800 50740468 Nguyễn Mạnh Cường Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 11801 50740469 Nguyễn Văn Hào Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 11802 50740470 Nguyễn Lương Tuấn Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 21803 50740471 Hồ Đình Đức Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 11804 50740472 Lê Thị Phương Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 21805 50740473 Cung Đình Lợi Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 11806 50740474 Biện Đức Thành Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 41807 50740475 Nguyễn Đình Thọ Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 41808 50740476 Hoàng Văn Long Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 31809 50740477 Nguyễn Trọng Chuẩn Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 41810 50740478 Phạm Thị Phượng Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 11811 50740479 Đàm Minh Đạt Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 11812 50740480 Trần Văn Long Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 11813 50740481 Đinh Văn Kỷ Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 41814 50740482 Lưu Đình Nguyên Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 21815 50740483 Hồ Sỹ Tây Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 41816 50740484 Lê Thị Tuyết Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 4

Page 36: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

1817 50740485 Lê Văn Tuấn Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 21818 50740486 Nguyễn Quang Hoài Thanh Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 21819 50740487 Đào Xuân Dinh Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 11820 50740488 Đào Xuân Thảo Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 21821 50740489 Phạm Tiến Đạt Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 21822 50740490 Hoàng Huy Việt Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 41823 50740491 Lê Văn Trường Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 31824 50740492 Hoàng Thị Hoài Linh Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 31825 50740493 Trần Thị Thuỳ Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 21826 50740494 Nguyễn Văn Thế Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 21827 50740495 Vũ Quang Anh Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 11828 50740496 Phạm Bá Lượng Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 21829 50740497 Nguyễn Thị Thuý Kiều Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 21830 50740498 Hà Danh Thăng Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 41831 50740499 Trần Văn Việt Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 21832 50740500 Vũ Đức Toàn Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 31833 50740501 Vũ Trọng Công Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 31834 50740502 La Ma Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 31835 50740503 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 31836 50740504 Nguyễn Đức An Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 31837 50740505 Lê Kinh Thái Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 41838 50740506 Nguyễn Đức Duệ Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 11839 50740507 Hoàng Thị Vân Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 31840 50740508 Nguyễn Hữu Thắng Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 11841 50740509 Nguyễn Văn Sơn Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 21842 50740510 Đậu Văn Cường Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 31843 50740511 Đào Hoàng Phúc Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 31844 50740512 Trương Mỹ Hoa Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 21845 50740513 Nguyễn Văn Thái Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 21846 50740514 Lê Đình Bình Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 41847 50740515 Nguyễn Văn Hưng Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 31848 50740516 Đào Khả Giảng Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 21849 50740517 Phạm Đình Khuê Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 31850 50740518 Vũ Công Minh Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 11851 50740519 Lê Quang Thu Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 11852 50740520 Đỗ Viết Thạch Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 11853 50740521 Đặng Viết Khánh Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 11854 50740522 Nguyễn Thị Tuyết Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 11855 50740523 Lê Xuân Nam Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 41856 50740524 Nguyễn Văn Khang Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 41857 50740525 Hoàng Văn Tuấn Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 11858 50740526 Nguyễn Công Sơn Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 21859 50740527 Võ Trọng Đạt Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 41860 50740528 Nguyễn Duy Hoàng Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 31861 50740529 Đặng Tuấn Đạt Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 31862 50740530 Nhữ Thành Long Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 21863 50740531 Lê Thị Yên Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 31864 50740532 Đỗ Ngọc Minh Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 41865 50740533 Nguyễn Thị Kiều Loan Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 41866 50740534 Hoàng Thị Ngọc Anh Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 21867 50740535 Hoàng Văn Đồng Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 31868 50740536 Hoàng Mạnh Cường Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 3

Page 37: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

1869 50740537 Hoàng Anh Đức Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 31870 50740538 Hoàng Thị Nhung Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 41871 50740539 Ngô Văn Tuân Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 11872 50740540 Nguyễn Trọng Hướng Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 11873 50740541 Lê Đình Tưởng Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 11874 50740542 Đặng Hữu Minh Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 11875 50740543 Trần Thị Thơm Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 21876 50740544 Lưu Hùng Dũng Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 21877 50740545 Vương Thị Ngọc Ánh Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 31878 50740546 Võ Đình Nam Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 21879 50740547 Trần Anh Quân Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 11880 50740548 Đậu Văn An Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 21881 50740549 Lê Văn Huy Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 31882 50740550 Lưu Văn Thanh Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 21883 50740551 Hoàng Văn Doán Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 31884 50740552 Nguyễn Đình Duy Khánh Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 31885 50740553 Nguyễn Thị Duyên Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 41886 50740554 Nguyễn Thị Thắm Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 31887 50740555 Nguyễn Thừa Sơn Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 41888 50740556 Nguyễn Văn Hoà Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 31889 50740557 Võ Văn Tâm Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 21890 50740558 Hoàng Huy Sâm Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 21891 50740559 Lê Thị Hương Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 21892 50740560 Nguyễn Thị Oanh Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 31893 50740561 Nguyễn Tiến Hùng Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 21894 50740562 Nguyễn Mạnh Hồng Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 21895 50740563 Hoàng Văn Danh Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 21896 50740564 Đặng Quốc Anh Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 41897 50740565 Nguyễn Văn Lượng Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 11898 50740566 Lê Văn Khoa Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 21899 50740567 Trần Anh Tuấn Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 11900 50740568 Lê Đình Hùng Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 31901 50740569 Phạm Văn Phong Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 31902 50740570 Lê Đức Tình Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 11903 50740571 Lê Thị Hoa Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 31904 50740572 Phạm Văn Lượng Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 41905 50740573 Vũ Thiên Long Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 31906 50740574 Nguyễn Hồng Minh Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 21907 50740575 Dương Trí Hùng Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 31908 50740576 Nguyễn Thị Phương Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 41909 50740577 Nguyễn Đình Huỳnh Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 31910 50740578 Vũ Văn Khích Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 21911 50740579 Đào Thị Nga Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 11912 50740580 Ngô Phạm Hoàng Hưng Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 31913 50740581 Nguyễn Phúc Nam Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 21914 50740582 Cao Trọng Hệ Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 31915 50740583 Lê Thị Ly Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 31916 50740584 Cao Xuân Thắng Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 31917 50740585 Nguyễn Thị Hồng Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 11918 50740586 Trần Văn Kế Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 31919 50740587 Nguyễn Hữu Mạnh Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 41920 50740588 Lê Thị Thảo Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 4

Page 38: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

1921 50740589 Lưu Văn Nam Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 31922 50740590 Nông Phúc Thảo Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 21923 50740591 Trần Thị Bích Liên Nữ SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 21924 50740592 Phùng Xuân Việt Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 31925 50740593 Nguyễn Đăng Tình Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 21926 50740594 Lê Đình Vinh Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 31927 50740595 Trương Văn Hoạt Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 11928 50740596 Nguyễn Sỹ Hoàng Nam SXCT Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 11929 50770111 Trần Xuân Tần Nam Xây dựng Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 21930 50770112 Cao Xuân Thiện Nam Xây dựng Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 11931 50770113 Nguyễn Văn Long Nam Xây dựng Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 31932 50770114 Nguyễn Văn Dũng Nam Xây dựng Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 11933 50770115 Phạm Trọng Dũng Nam Xây dựng Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 31934 50770116 Đào Khả Trung Nam Xây dựng Gia Lai Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 31935 50704801 Giàng Thị Vùi Nữ SXCT Hà Giang Hà Nội 22/07 Ca 11936 50704802 Lê Văn Thanh Nam SXCT Hà Giang Hà Nội 10/07 Ca 41937 50704803 Nguyễn Thu Thanh Nữ SXCT Hà Giang Hà Nội 19/07 Ca 11938 50704804 Lê Bá Thuận Nam SXCT Hà Giang Hà Nội 18/07 Ca 41939 50704805 Bùi Việt Dũng Nam SXCT Hà Giang Hà Nội 17/07 Ca 21940 50704806 Vũ Văn Vinh Nam SXCT Hà Giang Hà Nội 12/07 Ca 31941 50704807 Trần Giá Nam SXCT Hà Giang Hà Nội 09/07 Ca 21942 50704808 Trần Thị Thủy Nữ SXCT Hà Giang Hà Nội 15/07 Ca 11943 50704809 Hoàng Văn Ấm Nam SXCT Hà Giang Hà Nội 24/07 Ca 41944 50704810 Chù Phủng Hội Nam SXCT Hà Giang Hà Nội 17/07 Ca 41945 50704811 Lý Thị Luyến Nữ SXCT Hà Giang Hà Nội 18/07 Ca 11946 50704812 Nông Thị Ngoan Nữ SXCT Hà Giang Hà Nội 17/07 Ca 11947 50704813 Hà Thị Loan Nữ SXCT Hà Giang Hà Nội 15/07 Ca 21948 50704814 Vương Khắc Đông Nam SXCT Hà Giang Hà Nội 05/07 Ca 21949 50704815 Lục Quốc Thoảng Nam SXCT Hà Giang Hà Nội 11/07 Ca 21950 50704816 Nguyễn Văn Thực Nam SXCT Hà Giang Hà Nội 10/07 Ca 41951 50704817 Vương Thị Chiêm Nữ SXCT Hà Giang Hà Nội 25/07 Ca 41952 50704818 Nguyễn Thị Long Hương Nữ SXCT Hà Giang Hà Nội 17/07 Ca 31953 50704819 Cao Sáng Bằng Nam SXCT Hà Giang Hà Nội 24/07 Ca 31954 50704820 Trần Việt Duy Nam SXCT Hà Giang Hà Nội 02/07 Ca 31955 50704821 Lê Quỳnh Chi Nữ SXCT Hà Giang Hà Nội 15/07 Ca 11956 50701501 Trần Văn Ký Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 24/07 Ca 21957 50701502 Trần Thị Kiều Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 15/07 Ca 31958 50701504 Phạm Thị Thùy Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 15/07 Ca 41959 50701505 Phạm Chí Thành Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 19/07 Ca 41960 50701506 Trần Văn Linh Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 26/07 Ca 41961 50701507 Phạm Tuấn Vũ Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 05/07 Ca 11962 50701508 Đỗ Thanh Tùng Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 15/07 Ca 41963 50701509 Tạ Văn Trường Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 30/07 Ca 21964 50701510 Nguyễn Văn Vinh Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 24/07 Ca 11965 50701511 Nguyễn Đức Điệp Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 11/07 Ca 11966 50701512 Nguyễn Tiến Dũng Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 22/07 Ca 21967 50701513 Nguyễn Thế Thông Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 24/07 Ca 31968 50701514 Phạm Phú Đại Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 19/07 Ca 21969 50701515 Hoàng Việt Anh Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 29/07 Ca 11970 50701516 Nguyễn Minh Hiếu Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 18/07 Ca 31971 50701517 Vũ Thị Uyên Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 05/07 Ca 21972 50701518 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 03/07 Ca 3

Page 39: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

1973 50701519 Nguyễn Ngọc Hải Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 12/07 Ca 41974 50701520 Trần Thị Minh Thùy Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 04/07 Ca 41975 50701521 Phạm Lương Hưng Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 09/07 Ca 11976 50701522 Nguyễn Hữu Quyết Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 10/07 Ca 31977 50701523 Nguyễn Văn Thắng Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 09/07 Ca 11978 50701524 Phan Văn Tân Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 04/07 Ca 41979 50701525 Nguyễn Như Ý Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 05/07 Ca 31980 50701526 Trần Thị Hồng Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 09/07 Ca 21981 50701527 Đào Thị Tâm Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 08/07 Ca 21982 50701528 Trần Việt Thắng Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 29/07 Ca 21983 50701529 Trần Công Lưu Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 03/07 Ca 41984 50701530 Trần Việt Đức Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 11/07 Ca 11985 50701531 Nguyễn Thu Thủy Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 11/07 Ca 21986 50701532 Nguyễn Quỳnh Phượng Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 08/07 Ca 41987 50701533 Trần Tuấn Huy Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 23/07 Ca 31988 50701534 Nguyễn Văn Hào Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 26/07 Ca 11989 50701535 Nguyễn Thị Hường Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 05/07 Ca 21990 50701536 Đinh Đức Thuận Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 19/07 Ca 11991 50701538 Thái Kiều Ly Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 25/07 Ca 31992 50701539 Nguyễn Thanh Dương Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 23/07 Ca 41993 50701540 Nguyễn Đức Linh Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 15/07 Ca 21994 50701541 Lã Đức Mạnh Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 11/07 Ca 21995 50701542 Lê Đức Thắng Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 11/07 Ca 41996 50701543 Trần Văn Lâm Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 05/07 Ca 21997 50701544 Nguyễn Huy Thịnh Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 12/07 Ca 21998 50701545 Nguyễn Quang Ninh Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 10/07 Ca 31999 50701546 Nguyễn Thành Luân Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 09/07 Ca 32000 50701547 Nguyễn Thị Nhiệm Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 15/07 Ca 12001 50701549 Nguyễn Ngọc Duy Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 09/07 Ca 42002 50701550 Lê Văn Sang Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 11/07 Ca 42003 50701551 Phạm Giang Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 05/07 Ca 32004 50701552 Đỗ Kim Oanh Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 03/07 Ca 32005 50701553 Trần Văn Chung Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 15/07 Ca 12006 50701554 Trần Thị Thu Trang Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 02/07 Ca 32007 50701555 Lại Thị Việt Chinh Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 26/07 Ca 22008 50701556 Phạm Thị Tâm Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 12/07 Ca 42009 50701557 Nguyễn Tiến Thành Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 15/07 Ca 12010 50701558 Nguyễn Thị Ánh Phượng Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 25/07 Ca 42011 50701559 Nguyễn Trọng Luân Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 10/07 Ca 42012 50701560 Phạm Minh Hoàn Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 10/07 Ca 42013 50701561 Phạm Văn Thực Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 02/07 Ca 42014 50701562 Nguyễn Thị Nhung Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 22/07 Ca 12015 50701563 Trần Thị Phương Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 12/07 Ca 32016 50701564 Nguyễn Khắc Sơn Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 23/07 Ca 32017 50701565 Đặng Trọng Hà Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 09/07 Ca 12018 50701566 Trần Ngọc Duy Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 16/07 Ca 22019 50701567 Nguyễn Trọng Trường Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 22/07 Ca 42020 50701568 Nguyễn Trọng Thắng Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 23/07 Ca 22021 50701569 Đỗ Quang Huy Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 19/07 Ca 42022 50701570 Trần Văn Bình Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 16/07 Ca 32023 50701571 Nguyễn Văn Hoàng Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 10/07 Ca 12024 50701572 Lê Thị Thanh Lam Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 19/07 Ca 3

Page 40: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

2025 50701573 Lê Văn Cương Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 03/07 Ca 32026 50701574 Lê Văn Ánh Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 09/07 Ca 32027 50701575 Tống Công Quân Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 30/07 Ca 22028 50701576 Mai Văn Bin Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 10/07 Ca 42029 50701577 Nguyễn Quốc Đạt Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 15/07 Ca 42030 50701578 Đoàn Thị Huệ Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 23/07 Ca 22031 50701579 Nguyễn Văn Chính Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 12/07 Ca 32032 50701580 Đặng Thị Hoa Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 22/07 Ca 22033 50701581 Nguyễn Tuấn Anh Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 18/07 Ca 42034 50701582 Nguyễn Văn Đông Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 18/07 Ca 42035 50701583 Đặng Trọng Vương Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 10/07 Ca 32036 50701584 Nguyễn Thành Tiến Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 09/07 Ca 32037 50701585 Bùi Văn Tiến Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 22/07 Ca 32038 50701586 Trần Mỹ Sơn Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 09/07 Ca 12039 50701587 Trần Văn Mạnh Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 25/07 Ca 12040 50701588 Nguyễn Văn Kiểu Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 16/07 Ca 32041 50701589 Trương Thị Bích Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 24/07 Ca 12042 50701590 Đinh Văn Thoại Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 22/07 Ca 22043 50701591 Nguyễn Trọng Trường Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 17/07 Ca 32044 50701592 Trần Đình Huân Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 24/07 Ca 22045 50701593 Dương Đức Thắng Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 17/07 Ca 22046 50701594 Trần Trọng Hưởng Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 18/07 Ca 12047 50701595 Đỗ Thị Kim Hoa Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 11/07 Ca 32048 50701596 Trương Minh Duy Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 04/07 Ca 12049 50701597 Nguyễn Thị Phượng Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 29/07 Ca 42050 50701598 Đỗ Đức Cảnh Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 03/07 Ca 12051 50701599 Trần Mỹ Cương Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 04/07 Ca 12052 50701600 Nguyễn Thị Như Huế Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 24/07 Ca 42053 50701601 Vũ Thị Liễu Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 26/07 Ca 32054 50701602 Lê Thị Thúy Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 18/07 Ca 42055 50701603 Trần Duy Sơn Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 26/07 Ca 42056 50701604 Nguyễn Thị Hoa Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 16/07 Ca 42057 50701605 Nguyễn Thị Hằng Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 17/07 Ca 32058 50701606 Đào Tuấn Anh Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 11/07 Ca 22059 50701607 Phạm Quang Duẩn Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 16/07 Ca 32060 50701608 Phạm Văn Cao Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 17/07 Ca 32061 50701609 Trần Mạnh Cầm Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 05/07 Ca 32062 50701610 Trần Văn Huân Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 15/07 Ca 12063 50701611 Nguyễn Văn Nam Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 17/07 Ca 42064 50701612 Nguyễn Thị Hồng Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 02/07 Ca 32065 50701613 Vũ Văn Công Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 02/07 Ca 42066 50701614 Phạm Mạnh Thùy Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 09/07 Ca 32067 50701616 Nguyễn Thị Tám Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 19/07 Ca 42068 50701617 Nguyễn Thanh Hằng Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 18/07 Ca 22069 50701618 Đào Bích Phượng Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 23/07 Ca 22070 50701619 Hoàng Thị Sen Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 26/07 Ca 42071 50701620 Đào Chí Linh Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 08/07 Ca 42072 50701621 Nguyễn Quốc Hội Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 09/07 Ca 22073 50701622 Phạm Quang Linh Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 02/07 Ca 22074 50701623 Phan Văn Dũng Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 05/07 Ca 42075 50701624 Dương Thị Quyên Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 09/07 Ca 32076 50701625 Nguyễn Quang Hiên Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 16/07 Ca 4

Page 41: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

2077 50701626 Lê Thị Sinh Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 08/07 Ca 22078 50701627 Nguyễn Minh Đồng Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 03/07 Ca 32079 50701628 Phạm Minh Hiệp Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 19/07 Ca 42080 50701629 Nguyễn Văn Thành Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 23/07 Ca 32081 50701630 Ngô Thị Đông Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 02/07 Ca 42082 50701631 Phạm Thị Huế Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 10/07 Ca 32083 50701632 Lê Quang Thế Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 03/07 Ca 32084 50701633 Hoàng Văn Nam Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 04/07 Ca 42085 50701634 Nguyễn Thị Phương Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 22/07 Ca 32086 50701635 Nguyễn Thị Lệ Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 11/07 Ca 42087 50701636 Hà Thị Luyến Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 11/07 Ca 22088 50701637 Lê Văn Quỳnh Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 10/07 Ca 42089 50701638 Đinh Văn Hùng Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 08/07 Ca 12090 50701639 Nguyễn Ngọc Hoàn Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 05/07 Ca 22091 50701640 Phạm Thị Hoa Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 29/07 Ca 42092 50701641 Đào Thị Hà Nữ SXCT Hà Nam Hà Nội 25/07 Ca 22093 50701642 Nguyễn Trung Kiên Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 25/07 Ca 12094 50701643 Nguyễn Đại Dương Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 26/07 Ca 12095 50701644 Nguyễn Văn Khuyến Nam SXCT Hà Nam Hà Nội 22/07 Ca 22096 50750101 Hà Trọng Huỳnh Nam Xây dựng Hà Nam Hà Nội 31/07 Ca 32097 50750102 Trần Văn Anh Nam Xây dựng Hà Nam Hà Nội 31/07 Ca 42098 50750103 Nguyễn Mạnh Cường Nam Xây dựng Hà Nam Hà Nội 31/07 Ca 32099 50750104 Nguyễn Tiến Dũng Nam Xây dựng Hà Nam Hà Nội 31/07 Ca 32100 50750105 Nguyễn Tiến Thiện Nam Xây dựng Hà Nam Hà Nội 31/07 Ca 12101 50750106 Đinh Xuân Trường Nam Xây dựng Hà Nam Hà Nội 31/07 Ca 42102 50750107 Nguyễn Văn Quyết Nam Xây dựng Hà Nam Hà Nội 31/07 Ca 12103 50700001 Bùi Hoài Nam Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 12104 50700002 Nguyễn Xuân Lâm Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 42105 50700003 Nguyễn Danh Phúc Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 32106 50700004 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 22107 50700005 Nguyễn Văn Đức Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 12108 50700006 Ngô Thùy Linh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 09/07 Ca 22109 50700007 Ngô Thị Thảo Vân Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 42110 50700008 Thân Thị Thanh Hoài Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 12111 50700009 Nguyễn Văn Tiến Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 32112 50700010 Nguyễn Viết Hoàng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 12113 50700011 Nguyễn Song An Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 22114 50700012 Nguyễn Minh Anh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 12115 50700013 Nguyễn Trung Kiên Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 12116 50700014 Nguyễn Đình Long Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 32117 50700015 Nguyễn Văn Bền Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 12118 50700016 Nguyễn Tiến Dũng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 12119 50700017 Phạm Thị Ngọc Ánh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 12120 50700018 Nguyễn Thị Minh Thúy Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 12121 50700019 Lê Văn Hưng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 12122 50700020 Lưu Đắc Đức Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 22123 50700021 Trần Quốc Việt Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 22124 50700022 Phạm Văn Chiêm Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 12125 50700023 Nguyễn Văn Mạnh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 22126 50700024 Nguyễn Minh Hiếu Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 12127 50700025 Nguyễn Tuấn Phan Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 42128 50700026 Nguyễn Văn Mạnh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 3

Page 42: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

2129 50700027 Vũ Đức Minh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 32130 50700028 Nguyễn Văn Quyết Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 32131 50700029 Bùi Sĩ Giang Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 12132 50700030 Trịnh Thị Huyền Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 12133 50700031 Phan Tiến Thanh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 42134 50700032 Phí Đình Chiến Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 12135 50700033 Nguyễn Đình Hoàng Phương Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 22136 50700034 Phí Đình Khiêm Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 12137 50700035 Nguyễn Thị Linh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 22138 50700036 Vũ Xuân Khoang Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 22139 50700037 Lê Ngọc Luân Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 32140 50700038 Nguyễn Thị Ngọc Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 12141 50700039 Nguyễn Quang Hải Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 22142 50700040 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 22143 50700041 Vương Xuân Bình Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 22144 50700042 Nguyễn Hữu Long Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 32145 50700043 Phan Văn Hải Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 22146 50700044 Tạ Thị Nhung Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 32147 50700045 Nguyễn Đăng Hà Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 22148 50700046 Nguyễn Quang Hùng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 12149 50700047 Nguyễn Đình Dương Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 12150 50700048 Vương Xuân Quyết Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 42151 50700049 Nguyễn Danh Dương Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 42152 50700050 Nguyễn Văn Chiến Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 22153 50700051 Khuất Văn Ninh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 32154 50700052 Đỗ Duy Hữu Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 42155 50700053 Nguyễn Tiến Hưng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 12156 50700054 Vương Xuân Tuấn Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 22157 50700055 Cao Đình Việt Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 12158 50700056 Kiều Trinh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 12159 50700057 Khuất Thị Hồng Hạnh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 32160 50700058 Nguyễn Minh Thân Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 22161 50700059 Văn Trọng Hoàn Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 12162 50700060 Nguyễn Thị Ánh Ngọc Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 12163 50700061 Trần Ngọc Ước Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 32164 50700062 Nguyễn Viết Đạt Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 12165 50700063 Hoàng Thu Hiền Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 32166 50700064 Bùi Đức Tiến Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 12167 50700065 Nguyễn Đức Cảnh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 22168 50700066 Nguyễn Gia Hoàng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 32169 50700067 Lê Văn Viên Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 32170 50700068 Lê Hồng Sơn Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 32171 50700069 Vương Văn Hải Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 32172 50700070 Trần Văn Định Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 42173 50700071 Nguyễn Thị Thúy Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 32174 50700072 Nguyễn Mạnh Hiệp Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 32175 50700073 Ngô Văn Dương Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 42176 50700074 Nguyễn Minh Bắc Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 12177 50700075 Kiều Văn Quý Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 42178 50700076 Trần Thị Mỹ Linh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 32179 50700077 Lương Công Hậu Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 22180 50700078 Lê Văn Cương Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 2

Page 43: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

2181 50700079 Lê Quang Anh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 32182 50700080 Nguyễn Hoàng Tú Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 32183 50700081 Lê Thị Minh Châu Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 12184 50700082 Đỗ Thị Ngọc Bích Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 22185 50700083 Nguyễn Viết Nam Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 32186 50700084 Vũ Xuân Tới Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 22187 50700085 Hoàng Trung Tiến Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 42188 50700086 Nguyễn Chí Tiến Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 12189 50700087 Nguyễn Xuân Hùng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 12190 50700088 Nguyễn Việt Long Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 42191 50700089 Lê Thị Oanh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 32192 50700090 Lê Đức Minh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 22193 50700091 Nguyễn Trần Quốc Long Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 42194 50700092 Trần Thị Thanh Thùy Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 12195 50700093 Tạ Văn Duy Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 42196 50700094 Lê Quốc Huy Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 42197 50700095 Nguyễn Bá Hoan Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 22198 50700096 Hoàng Tuấn Anh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 42199 50700097 Nguyễn Xuân Phụng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 12200 50700098 Nguyễn Văn Long Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 12201 50700099 Nguyễn Bách Phi Hùng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 32202 50700100 Nguyễn Nam Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 42203 50700101 Nguyễn Trọng Đức Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 42204 50700102 Nguyễn Đăng Lợi Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 32205 50700103 Ngô Ngọc Kiên Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 12206 50700104 Nguyễn Đồng Hậu Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 32207 50700105 Nguyễn Thị Ngân Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 42208 50700106 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 32209 50700107 Hoàng Thị Anh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 22210 50700108 Nguyễn Hữu Phúc Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 22211 50700109 Trần Vương Nam Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 12212 50700110 Ngô Quang Việt Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 42213 50700111 Nguyễn Quốc Cường Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 32214 50700112 Nguyễn Hữu Tùng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 32215 50700113 Trần Thị Thu Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 12216 50700114 Đào Văn Bình Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 22217 50700115 Lê Tiến Tùng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 42218 50700116 Ngô Thị Thanh Hiền Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 32219 50700117 Chu Chí Cường Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 12220 50700118 Nguyễn Thế Sơn Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 22221 50700119 Nguyễn Hữu Bằng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 12222 50700120 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 42223 50700121 Lã Thị Thương Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 42224 50700122 Nguyễn Văn Nam Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 32225 50700123 Lê Thị Nguyên Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 42226 50700124 Nguyễn Hữu Chiến Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 42227 50700125 Trần Thị Xuân Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 42228 50700126 Nguyễn Văn Tú Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 12229 50700127 Cấn Văn Định Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 22230 50700128 Nguyễn Xuân Anh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 12231 50700129 Nguyễn Thị Hiền Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 22232 50700130 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 1

Page 44: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

2233 50700131 Nguyễn Viết Hưng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 42234 50700132 Vương Đình Thị Thu Hương Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 12235 50700133 Lê Văn Huy Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 22236 50700134 Trần Huyền Trang Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 12237 50700135 Dương Mạnh Đông Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 22238 50700136 Dương Đức Tuân Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 32239 50700137 Nguyễn Khắc Vũ Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 22240 50700138 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 09/07 Ca 12241 50700139 Đặng Đức Giang Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 12242 50700140 Nguyễn Bá Tới Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 12243 50700141 Nguyễn Như Mừng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 12244 50700142 Hoàng Duy Bão Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 12245 50700143 Phan Trung Nghĩa Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 22246 50700144 Dư Ngọc Hà Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 42247 50700145 Đỗ Quang Thái Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 12248 50700146 Hoàng Cầm Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 42249 50700147 Phạm Thừa Nam Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 42250 50700148 Vũ Thị Cẩm Hương Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 22251 50700149 Nguyễn Văn Anh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 32252 50700150 Bùi Đình Chiến Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 22253 50700151 Kim Hiếu Nghĩa Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 42254 50700152 Nguyễn Văn Sáng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 22255 50700153 Nguyễn Công Đạt Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 22256 50700154 Nguyễn Văn Dũng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 22257 50700155 Trần Tuấn Linh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 12258 50700156 Nguyễn Xuân Ngà Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 22259 50700157 Vương Sỹ Nam Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 12260 50700158 Nguyễn Đức Cương Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 42261 50700159 Nguyễn Đắc Quân Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 42262 50700160 Nguyễn Thanh Thủy Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 12263 50700161 Dương Đình Duy Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 12264 50700162 Vương Đắc Đông Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 22265 50700163 Nguyễn Đình Thủy Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 42266 50700164 Bùi Xuân Hiệp Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 22267 50700165 Nguyễn Sơn Tùng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 12268 50700166 Phạm Hồng Long Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 09/07 Ca 32269 50700167 Nguyễn Văn Đức Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 32270 50700168 Quách Văn Duy Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 22271 50700169 Lê Thanh Bình Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 32272 50700170 Nghiêm Phú Tình Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 42273 50700171 Nguyễn Văn Sơn Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 32274 50700172 Đàm Trọng Huy Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 22275 50700173 Đào Minh Khuê Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 42276 50700174 Nguyễn Hữu Hợp Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 32277 50700175 Lê Văn Thắng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 42278 50700176 Bạch Quốc Khôi Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 12279 50700177 Đào Kim Phượng Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 32280 50700178 Hoàng Thái Sơn Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 42281 50700179 Vương Đắc Anh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 32282 50700180 Vương Thị Hoa Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 32283 50700181 Vương Văn Phúc Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 42284 50700182 Vương Văn Thắng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 3

Page 45: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

2285 50700183 Vũ Văn Hùng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 32286 50700184 Nguyễn Đức Tuân Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 42287 50700185 Trần Xuân Bảo Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 09/07 Ca 42288 50700186 Nguyễn Năng Nghĩa Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 42289 50700187 Nguyễn Văn Linh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 42290 50700188 Quách Văn Quý Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 22291 50700189 Đỗ Văn Sang Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 12292 50700190 Nguyễn Thị Ngoan Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 22293 50700191 Lê Văn Việt Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 42294 50700192 Nguyễn Ngọc Bảo Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 12295 50700193 Trần Văn Tuyển Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 12296 50700194 Nguyễn Văn Quang Anh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 22297 50700195 Nguyễn Hữu Ninh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 42298 50700196 Nguyễn Quang Thắng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 32299 50700197 Tống Bá Lành Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 22300 50700198 Nguyễn Đình Hướng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 22301 50700199 Dương Thị Thùy Dương Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 12302 50700200 Nguyễn Thị Mai Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 12303 50700201 Nguyễn Mạnh Triệu Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 32304 50700202 Nguyễn Thọ Cường Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 09/07 Ca 42305 50700203 Hoàng Thị Bình Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 32306 50700204 Trương Văn Thông Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 12307 50700205 Nguyễn Hữu Công Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 32308 50700206 Ngô Mạnh Cường Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 09/07 Ca 22309 50700207 Phùng Văn Hiếu Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 42310 50700208 Hoàng Văn Điệp Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 22311 50700209 Đoàn Danh Hưng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 12312 50700210 Trần Trịnh Khang Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 12313 50700211 Lê Quang Linh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 22314 50700212 Nguyễn Tài Quyền Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 12315 50700213 Nguyễn Minh Trí Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 42316 50700214 Hoàng Văn Hải Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 32317 50700215 Vũ Thị Xuân Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 32318 50700216 Vũ Thị Hương Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 42319 50700217 Nguyễn Quang Linh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 42320 50700218 Nguyễn Hoàng Long Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 12321 50700219 Nguyễn Việt Hoàng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 32322 50700220 Nguyễn Xuân Tiến Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 42323 50700221 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 22324 50700222 Vũ Văn Thanh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 42325 50700223 Nguyễn Thùy Giang Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 32326 50700224 Đào Văn Long Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 32327 50700225 Đỗ Văn Nam Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 12328 50700226 Tống Văn Khanh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 42329 50700227 Nguyễn Hoàng Hải Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 12330 50700228 Nguyễn Thành Nam Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 42331 50700229 Nguyễn Duy Hào Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 22332 50700230 Vũ Văn Huỳnh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 32333 50700231 Nguyễn Văn Đại Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 42334 50700232 Vương Xuân Quang Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 42335 50700233 Nguyễn Đình Toán Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 12336 50700234 Vương Thị Nụ Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 2

Page 46: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

2337 50700235 Nguyễn Khắc Tài Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 32338 50700236 Đặng Tuấn Phong Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 22339 50700237 Nguyễn Viết Hào Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 12340 50700238 Trần Hữu Minh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 32341 50700239 Đinh Tuấn Anh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 12342 50700240 Trịnh Quốc Dũng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 32343 50700241 Nguyễn Bá Quy Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 12344 50700242 Nguyễn Văn Vũ Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 22345 50700243 Nguyễn Hữu Hùng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 42346 50700244 Nguyễn Đình Bắc Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 09/07 Ca 22347 50700245 Nguyễn Văn Nam Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 42348 50700246 Nguyễn Thị Thảo Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 12349 50700247 Lê Minh Tiến Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 42350 50700248 Nguyễn Mạnh Hưng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 12351 50700249 Đỗ Thanh Sơn Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 42352 50700250 Vương Đắc Trường Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 22353 50700251 Nguyễn Trọng Đại Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 32354 50700252 Nguyễn Tiến Quyền Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 09/07 Ca 12355 50700253 Vương Văn Quân Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 22356 50700254 Dương Đình Kiên Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 32357 50700255 Nguyễn Văn Quá Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 32358 50700256 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 42359 50700257 Phạm Vũ Đức Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 32360 50700258 Nguyễn Văn Soái Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 42361 50700259 Nguyễn Đăng Nho Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 42362 50700260 Vương Đình Hùng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 42363 50700261 Vương Đắc Huy Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 12364 50700262 Vương Đình Thao Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 12365 50700263 Bùi Hồng Quân Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 32366 50700264 Vũ Đức Anh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 22367 50700265 Lê Xuân Nghĩa Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 42368 50700266 Lê Thị Hoài Linh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 22369 50700267 Nguyễn Duy Khiên Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 22370 50700268 Vương Thị Ngọc Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 12371 50700269 Doãn Tiến Anh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 22372 50700270 Đào Ngọc Duy Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 42373 50700271 Vũ Huy Nam Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 42374 50700272 Dương Văn Nguyên Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 22375 50700273 Nguyễn Văn Quân Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 32376 50700274 Khuất Duy Lợi Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 42377 50700275 Nguyễn Duy Lâm Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 12378 50700276 Dương Thế Vương Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 32379 50700277 Quách Hồng Minh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 12380 50700278 Nguyễn Hữu Tiến Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 22381 50700279 Vũ Thị Thúy Hằng Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 32382 50700280 Nguyễn Thị Quyên Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 32383 50700281 Vương Sỹ Tiến Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 12384 50700282 Vương Tất Trung Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 42385 50700283 Nguyễn Xuân Thắng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 09/07 Ca 42386 50700284 Hoàng Tùng Lâm Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 42387 50700285 Lê Thị Lý Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 22388 50700286 Nguyễn Văn Đông Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 3

Page 47: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

2389 50700287 Đỗ Thị Dịu Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 42390 50700288 Nguyễn Thị Hải Anh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 22391 50700289 Phùng Khắc Toản Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 22392 50700290 Trần Duy Tuấn Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 32393 50700291 Nguyễn Kiên Trung Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 22394 50700292 Nguyễn Khánh Ly Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 12395 50700293 Trần Hữu Tân Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 22396 50700294 Lê Quang Tuấn Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 12397 50700295 Nguyễn Thị Thoa Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 22398 50700296 Hoàng Thị Thanh Nhàn Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 12399 50700297 Nguyễn Châu Tuấn Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 32400 50700298 Đào Trọng Duy Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 32401 50700299 Đặng Đình San Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 22402 50700300 Cao Quang Diễn Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 12403 50700301 Hoàng Duy Điệp Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 22404 50700302 Nguyễn Thanh Hoa Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 42405 50700303 Phạm Văn Tóa Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 12406 50700304 Dương Văn Tuân Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 22407 50700305 Trần Thị Thùy Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 12408 50700306 Hoàng Đức Tuân Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 42409 50700307 Đỗ Công Đạo Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 32410 50700308 Nguyễn Danh Tuân Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 32411 50700309 Vũ Đình Chính Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 09/07 Ca 22412 50700310 Nguyễn Văn Dũng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 22413 50700311 Nguyễn Quang Mạnh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 32414 50700312 Nguyễn Hương Cường Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 12415 50700313 Lê Thị Tuyết Mai Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 32416 50700314 Nguyễn Văn Thắng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 12417 50700315 Nguyễn Văn Huấn Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 12418 50700316 Nguyễn Anh Tuấn Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 09/07 Ca 32419 50700317 Nguyễn Trọng Vinh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 22420 50700318 Trương Ngọc Ba Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 22421 50700319 Lê Văn Phượng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 42422 50700320 Nguyễn Tiến Quân Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 22423 50700321 Phùng Duy Thịnh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 42424 50700322 Đào Phương Nam Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 12425 50700323 Mầu Tiến Phương Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 12426 50700324 Phan Huy Tùng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 32427 50700325 Đỗ Minh Khoa Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 12428 50700326 Tạ Quang Việt Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 12429 50700327 Đỗ Quốc Huy Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 22430 50700328 Nguyễn Văn Thiệp Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 22431 50700329 Hoàng Văn Toàn Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 12432 50700330 Nguyễn Văn Thành Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 42433 50700331 Chu Trọng Đăng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 32434 50700332 Nguyễn Minh Tuấn Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 22435 50700333 Vũ Quỳnh Trang Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 32436 50700334 Lê Văn Nam Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 12437 50700335 Trịnh Huy Long Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 22438 50700336 Cao Thị Hương Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 22439 50700337 Lê Văn Minh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 32440 50700338 Mạc Thị Kim Anh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 1

Page 48: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

2441 50700339 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 32442 50700340 Nguyễn Huy Thành Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 12443 50700341 Vương Đình Duy Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 12444 50700342 Vương Đình Thiệu Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 22445 50700343 Bùi Thị Vân Anh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 22446 50700344 Kiều Đức Thuận Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 12447 50700345 Nguyễn Đan Hào Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 32448 50700346 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 32449 50700347 Nguyễn Ngọc Điệp Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 42450 50700348 Nguyễn Trung Đức Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 12451 50700349 Phùng Văn Cường Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 09/07 Ca 32452 50700350 Nguyễn Thị Hoa Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 12453 50700351 Nguyễn Văn Nam Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 32454 50700352 Đỗ Thị Hồng Trang Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 32455 50700353 Nguyễn Khắc Mười Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 32456 50700354 Nguyễn Xuân Tùng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 32457 50700355 Nguyễn Quốc Dưỡng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 12458 50700356 Giang Văn Tuấn Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 09/07 Ca 22459 50700357 Nguyễn Kim Huy Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 12460 50700358 Nguyễn Quốc Bảo Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 42461 50700359 Phùng Văn Thanh Tùng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 42462 50700360 Nguyễn Thanh Bảo Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 32463 50700361 Nguyễn Việt Hưng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 09/07 Ca 42464 50700362 Trần Văn Dũng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 12465 50700363 Bùi Hồng Trang Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 12466 50700364 Lê Duy Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 12467 50700365 Cấn Thanh Minh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 32468 50700366 Vương Thanh Lập Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 32469 50700367 Đỗ Văn Minh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 32470 50700368 Lê Văn Hưng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 32471 50700369 Nguyễn Cao Khương Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 32472 50700370 Nguyễn Danh Phong Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 32473 50700371 Trần Văn Binh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 32474 50700372 Lê Xuân Tuyến Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 09/07 Ca 42475 50700373 Lỗ Văn Trung Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 12476 50700374 Nguyễn Thành Long Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 22477 50700375 Trần Đức Quyền Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 22478 50700376 Nguyễn Thị Xuân Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 42479 50700377 Nguyễn Thị Hoa Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 22480 50700378 Nguyễn Thị Thủy Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 12481 50700379 Nguyễn Năng Thắng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 42482 50700380 Nguyễn Thành Vinh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 32483 50700381 Nguyễn Danh Việt Tùng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 32484 50700382 Nguyễn Văn Hào Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 12485 50700383 Nguyễn Đức Hải Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 22486 50700384 Tạ Văn Mạnh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 42487 50700385 Vũ Thị Linh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 22488 50700386 Trần Thị Hường Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 42489 50700387 Nguyễn Quý Trí Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 42490 50700388 Nguyễn Hữu Ngọc Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 42491 50700389 Nguyễn Hồng Phong Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 12492 50700390 Nguyễn Văn Ngọc Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 1

Page 49: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

2493 50700391 Vương Sỹ Hợp Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 12494 50700392 Nguyễn Văn Hoan Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 32495 50700393 Nguyễn Chí Lâm Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 32496 50700394 Tạ Thị Ngọc Hoa Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 32497 50700395 Sỹ Thị Tuyết Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 12498 50700396 Phan Ngọc Hải Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 32499 50700397 Nguyễn Quang Vũ Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 22500 50700398 Vương Đình Trung Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 22501 50700399 Nguyễn Ngọc Ánh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 42502 50700400 Đặng Thị Mai Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 22503 50700401 Nguyễn Thị Lan Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 22504 50700402 Đặng Đình Cường Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 42505 50700403 Đỗ Văn Linh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 42506 50700404 Trần Đức Kiên Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 22507 50700405 Đặng Đức Phong Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 42508 50700406 Đặng Đình Kiên Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 12509 50700407 Nguyễn Trọng Vinh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 32510 50700408 Đào Văn Khánh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 22511 50700409 Dư Thị Thảo Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 42512 50700410 Nguyễn Bá Thiện Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 12513 50700411 Nguyễn Tài Bảo Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 12514 50700412 Nguyễn Đăng Tùng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 42515 50700413 Nguyễn Văn Đức Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 12516 50700414 Nguyễn Văn Nhu Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 22517 50700415 Hoàng Viết Khánh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 09/07 Ca 42518 50700416 Nguyễn Danh Hùng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 22519 50700417 Nguyễn Văn Đạt Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 42520 50700418 Lê Thị Hiền Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 12521 50700419 Giang Văn Sơn Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 12522 50700420 Nguyễn Danh Thụy Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 32523 50700421 Nhữ Thị Huyền Thu Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 12524 50700422 Hà Hữu Thành Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 42525 50700423 Nguyễn Hải Nam Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 12526 50700424 Hồ Huyền Trang Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 22527 50700425 Nguyễn Văn Nam Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 22528 50700426 Vương Đắc Trường Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 42529 50700427 Đặng Đức Long Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 42530 50700428 Vương Đình Hà Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 32531 50700429 Đặng Đức Bảng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 42532 50700430 Lê Văn Khang Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 09/07 Ca 22533 50700431 Vương Đắc Quân Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 12534 50700432 Đặng Đức Thắng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 09/07 Ca 42535 50700433 Nguyễn Tống Duy Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 42536 50700434 Vương Xuân Đại Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 42537 50700435 Hoàng Văn Long Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 22538 50700436 Quách Thị Quỳnh Nga Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 32539 50700437 Vương Xuân Thao Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 22540 50700438 Nguyễn Đăng Thắng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 32541 50700439 Nguyễn Hữu Nam Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 22542 50700440 Vương Thị Thoa Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 12543 50700441 Nguyễn Hữu Độ Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 42544 50700442 Vương Văn Quân Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 1

Page 50: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

2545 50700443 Dương Đình Nam Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 22546 50700444 Nguyễn Hữu Huy Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 22547 50700445 Vương Xuân Dũng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 22548 50700446 Lê Huỳnh Đức Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 42549 50700447 Kiều Minh Mạnh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 42550 50700448 Nguyễn Thị Ngọc Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 32551 50700449 Nguyễn Hữu Trung Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 32552 50700450 Nguyễn Trung Long Vũ Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 22553 50700451 Hoàng Danh Thuận Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 22554 50700452 Nguyễn Tuấn Minh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 32555 50700453 Đặng Đức Phúc Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 22556 50700454 Nguyễn Tiến Quyết Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 12557 50700455 Phạm Đăng Chiến Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 42558 50700456 Bùi Văn Thắng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 32559 50700457 Trần Xuân Tiến Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 22560 50700458 Vương Đắc Hải Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 09/07 Ca 42561 50700459 Nguyễn Đình Bình Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 32562 50700460 Nguyễn Văn Ngũ Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 32563 50700461 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 12564 50700462 Nguyễn Công Vũ Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 42565 50700463 Nguyễn Thế Dũng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 12566 50700464 Nguyễn Văn Đạt Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 12567 50700465 Trịnh Minh Thắng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 42568 50700466 Nông Thị Kim Thanh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 32569 50700467 Đặng Văn Hải Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 32570 50700468 Nguyễn Văn Anh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 12571 50700469 Nguyễn Thị Duyên Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 12572 50700470 Nguyễn Văn Công Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 12573 50700471 Trần Văn Điệp Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 42574 50700472 Đặng Văn Trọng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 22575 50700473 Mầu Tiến Tuân Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 12576 50700474 Nguyễn Tuấn Anh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 22577 50700475 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 12578 50700476 Nguyễn Thị Linh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 22579 50700477 Trần Văn Quang Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 12580 50700478 Khuất Gia Chung Đức Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 22581 50700479 Nguyễn Văn Linh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 22582 50700480 Vũ Viết Sơn Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 22583 50700481 Đào Minh Chí Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 22584 50700482 Trần Thị Dung Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 22585 50700483 Phạm Thế Thiệu Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 22586 50700484 Trần Văn Hiệp Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 09/07 Ca 22587 50700485 Đỗ Khắc Tuấn Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 12588 50700486 Nguyễn Quang Việt Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 12589 50700487 Hoàng Việt Cường Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 42590 50700488 Dương Đình Bình Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 32591 50700489 Nguyễn Hữu Mạnh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 42592 50700490 Nguyễn Minh Nhật Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 12593 50700491 Nguyễn Văn Hào Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 12594 50700492 Nguyễn Duy Trường Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 32595 50700493 Dương Văn Trung Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 42596 50700494 Trần Ngọc Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 3

Page 51: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

2597 50700495 Trần Lẫm Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 32598 50700496 Vương Xuân Dũng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 22599 50700497 Nguyễn Thị Mai Chinh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 42600 50700498 Lê Tuấn Mạnh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 42601 50700499 Vương Xuân Trường Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 32602 50700500 Nguyễn Văn Hưng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 32603 50700501 Nguyễn Đắc Phúc Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 12604 50700502 Nguyễn Hương Phong Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 22605 50700503 Hoàng Minh Quân Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 22606 50700504 Trịnh Ngọc Tú Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 42607 50700505 Lê Văn Khánh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 12608 50700506 Lê Văn Hòa Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 32609 50700507 Nguyễn Văn Nam Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 22610 50700508 Vương Xuân Cương Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 22611 50700509 Nguyễn Thị Thanh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 22612 50700510 Vương Trí Mạnh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 22613 50700511 Nguyễn Thị Mai Hiên Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 12614 50700512 Nguyễn Đức Dũng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 42615 50700513 Nguyễn Tiến Huynh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 22616 50700514 Nguyễn Quốc Thái Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 42617 50700515 Nguyễn Xuân Tú Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 42618 50700516 Trương Đình Tùng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 42619 50700517 Nguyễn Khắc Điệp Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 12620 50700518 Lê Trần Vượng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 42621 50700519 Phạm Tiến Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 32622 50700520 Nguyễn Văn Tùng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 42623 50700521 Trần Nam Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 32624 50700522 Nguyễn Văn Thành Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 22625 50700523 Phạm Lâm Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 12626 50700524 Hoàng Văn Luân Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 12627 50700525 Trần Văn Mậu Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 32628 50700526 Nguyễn Nho Trọng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 12629 50700527 Vũ Đình Quang Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 32630 50700528 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 12631 50700529 Lê Thị Định Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 12632 50700530 Bùi Đức Minh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 32633 50700531 Ngô Thanh Tùng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 12634 50700532 Vương Viết Tòng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 09/07 Ca 12635 50700533 Đoàn Tiến Hải Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 12636 50700534 Nguyễn Danh Tùng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 32637 50700535 Ngô Văn Linh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 22638 50700536 Lã Văn Nam Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 32639 50700537 Nguyễn Tiến Dũng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 12640 50700538 Vương Đình Hùng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 32641 50700539 Vương Anh Tú Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 42642 50700540 Nguyễn Ngọc Hải Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 32643 50700541 Đỗ Thu Thảo Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 09/07 Ca 32644 50700542 Đỗ Quốc Toàn Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 32645 50700543 Nguyễn Gia Tùng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 42646 50700544 Nguyễn Thị Thanh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 12647 50700545 Nguyễn Xuân Thành Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 42648 50700546 Đỗ Ngọc Lâm Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 1

Page 52: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

2649 50700547 Lê Anh Vũ Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 32650 50700548 Nguyễn Quốc Khánh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 12651 50700549 Nguyễn Thế Toàn Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 32652 50700550 Dương Đình Hưng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 12653 50700551 Vũ Văn Cường Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 12654 50700552 Vương Ngọc Huy Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 32655 50700553 Nguyễn Tiến Thịnh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 32656 50700554 Tống Bá Quang Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 32657 50700555 Nguyễn Đức Long Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 22658 50700556 Nguyễn Văn Din Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 42659 50700557 Vương Văn Long Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 32660 50700558 Nguyễn Công Mạnh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 32661 50700559 Vương Văn Cương Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 12662 50700560 Nguyễn Công Quân Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 22663 50700561 Hoàng Kim Thưởng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 22664 50700562 Nguyễn Trọng Quân Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 22665 50700563 Nguyễn Thị Thu Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 22666 50700564 Đỗ Đăng Phúc Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 32667 50700565 Lê Chương Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 12668 50700566 Lê Quân Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 22669 50700567 Nguyễn Xuân Miện Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 22670 50700568 Nguyễn Đức Thắng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 22671 50700569 Trần Đình Nguyên Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 32672 50700570 Phạm Quang Điệp Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 32673 50700571 Nguyễn Hương Tiến Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 32674 50700572 Phùng Thị Loan Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 42675 50700573 Lưu Ngọc Cường Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 42676 50700574 Nguyễn Xuân Khoa Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 12677 50700575 Nguyễn Thị Phương Thanh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 12678 50700576 Đỗ Mai Phương Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 42679 50700577 Vũ Thị Lý Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 42680 50700578 Nguyễn Hữu Hoàn Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 32681 50700579 Hà Văn Bộ Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 42682 50700580 Nguyễn Huy Hoàng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 22683 50700581 Nguyễn Tài Bình Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 22684 50700582 Đỗ Viết Sáng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 09/07 Ca 12685 50700583 Đào Văn Thắng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 42686 50700584 Nguyễn Văn Quyết Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 12687 50700585 Vương Đình Nam Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 22688 50700587 Nguyễn Hữu Kỷ Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 32689 50700588 Đặng Đức Đông Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 42690 50700589 Nguyễn Chí Công Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 42691 50700590 Đỗ Văn Nguyện Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 09/07 Ca 32692 50700591 Bùi Thanh Liêm Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 22693 50700592 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 42694 50700593 Nguyễn Văn Thực Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 32695 50700594 Nguyễn Khả Dương Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 22696 50700595 Trần Thị Thu Thảo Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 12697 50700596 Nguyễn Doãn Đại Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 09/07 Ca 22698 50700597 Đào Văn Đông Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 42699 50700598 Tạ Văn Vũ Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 22700 50700599 Vũ Thị Năm Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 1

Page 53: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

2701 50700600 Nguyễn Văn Ánh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 22702 50700601 Trần Thị Vân Anh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 42703 50700602 Nguyễn Bá Doanh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 12704 50700603 Hồ Văn Mạnh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 12705 50700604 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 42706 50700605 Vũ Đức Thiên Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 22707 50700606 Dương Thị Thanh Hiệp Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 32708 50700607 Nguyễn Văn Đạt Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 32709 50700608 Nguyễn Thị Hạnh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 32710 50700609 Nguyễn Trọng Tùng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 32711 50700610 Hoàng Lâm Tới Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 22712 50700611 Đào Tiến Kiều Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 32713 50700612 Nguyễn Thanh Tú Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 12714 50700613 Vũ Thu Hà Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 22715 50700614 Nguyễn Mạnh Tuyến Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 42716 50700615 Đặng Thị Hoa Sen Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 12717 50700616 Đào Tiến Hiếu Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 32718 50700617 Nguyễn Tiến Lợi Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 32719 50700618 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 42720 50700619 Nghiêm Quốc Chính Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 22721 50700620 Đinh Quốc Khương Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 22722 50700621 Đào Mạnh Đức Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 42723 50700622 Lê Việt Vương Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 32724 50700623 Lê Hoàng Long Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 22725 50700624 Đặng Văn Long Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 22726 50700625 Nguyễn Huy Danh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 12727 50700626 Đỗ Văn Cường Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 12728 50700627 Trương Minh Đạt Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 42729 50700628 Trần Thị Lý Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 22730 50700629 Nguyễn Danh Huy Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 22731 50700630 Nguyễn Hữu Nam Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 32732 50700631 Nguyễn Văn Thuận Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 32733 50700632 Nguyễn Thị Nga Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 22734 50700633 Đỗ Xuân Trường Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 42735 50700634 Nguyễn Thị Thắm Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 42736 50700635 Lê Thế Lăng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 42737 50700636 Đặng Thị Mỹ Hải Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 42738 50700637 Nguyễn Thị Hiền Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 12739 50700638 Nguyễn Đình Bảo Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 22740 50700639 Phạm Thừa Khoa Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 32741 50700640 Nguyễn Danh Thảo Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 42742 50700641 Nguyễn Thị Lan Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 32743 50700642 Tạ Văn Luân Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 32744 50700643 Đỗ Chí Dũng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 12745 50700644 Phùng Thị Hồng Nhung Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 32746 50700645 Lê Diễm Phúc Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 22747 50700646 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 22748 50700647 Nguyễn Thị Hiền Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 22749 50700648 Khương Xuân Bình Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 32750 50700649 Cao Anh Đảng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 32751 50700650 Phí Mạnh Trọng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 42752 50700651 Phí Mạnh Vinh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 3

Page 54: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

2753 50700652 Nguyễn Văn Hoàn Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 22754 50700653 Nguyễn Quốc Dũng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 12755 50700654 Nguyễn Trung Khiếu Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 22756 50700655 Nguyễn Tiến Thọ Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 42757 50700656 Trần Văn Ngọc Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 42758 50700657 Nguyễn Tiếp Tuệ Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 22759 50700658 Đỗ Duy Cường Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 12760 50700659 Vương Đắc Kiên Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 22761 50700660 Vương Xuân Thắng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 42762 50700661 Hoàng Văn Khánh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 22763 50700662 Nguyễn Công Thắng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 22764 50700663 Hoàng Văn Giang Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 22765 50700664 Tạ Quang Sinh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 22766 50700665 Hoàng Bảo Ngọc Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 12767 50700666 Trần Thị Tuyền Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 42768 50700667 Hà Văn Tiến Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 12769 50700668 Vương Xuân Tú Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 32770 50700669 Nguyễn Trí Nam Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 22771 50700670 Giang Văn Mạnh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 32772 50700671 Nguyễn Danh Long Vũ Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 22773 50700672 Nguyễn Văn Hường Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 22774 50700673 Giang Thị Ngọc Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 09/07 Ca 42775 50700674 Nguyễn Doãn Hải Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 42776 50700675 Nguyễn Văn Tùng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 42777 50700676 Phạm Thị Thắm Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 12778 50700677 Lê Hồng Hạnh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 32779 50700678 Nguyễn Văn Tình Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 12780 50700679 Lê Văn Tiệp Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 32781 50700680 Nguyễn Văn Quyết Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 32782 50700681 Nguyễn Xuân Nghiên Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 12783 50700682 Chu Văn Khởi Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 32784 50700683 Nguyễn Khắc Lệnh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 42785 50700684 Nguyễn Khắc Cảnh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 22786 50700685 Nguyễn Xuân Chuyền Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 22787 50700686 Nguyễn Xuân Đạo Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 32788 50700687 Vương Thị Hạnh Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 32789 50700688 Trần Văn Tân Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 12790 50700689 Dương Đình Chỉnh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 42791 50700690 Lê Tuấn Anh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 22792 50700691 Lương Thị Hiền Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 22793 50700692 Nguyễn Đăng Long Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 32794 50700693 Nguyễn Thị Dung Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 42795 50700694 Lê Thị Vân Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 42796 50700695 Bùi Văn Trọng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 42797 50700696 Tạ Đình Lập Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 22798 50700697 Nguyễn Ngọc Linh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 12799 50700698 Nguyễn Đăng Hưng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 22800 50700699 Nguyễn Phan Duy Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 32801 50700700 Nguyễn Thị Vân Hương Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 22802 50700701 Nguyễn Quang Linh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 12803 50700702 Đỗ Đăng Thể Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 22804 50700703 Đoàn Hữu Linh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 4

Page 55: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

2805 50700704 Trần Anh Tuấn Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 22806 50700705 Nguyễn Văn Hưởng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 16/07 Ca 12807 50700706 Đỗ Sỹ Hưởng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 12808 50700707 Lê Huy Đà Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 32809 50700708 Vương Đắc Việt Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 42810 50700709 Vương Đình Cường Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 22811 50700710 Vương Xuân Vượng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 18/07 Ca 42812 50700711 Phùng Trọng Phú Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 32813 50700712 Vương Xuân Tuyên Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 32814 50700713 Nguyễn Huy Trung Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 32815 50700714 Đặng Từ Khiêm Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 42816 50700715 Đặng Thị Lương Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 42817 50700716 Vương Đắc Hùng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 09/07 Ca 22818 50700717 Nguyễn Viết Tư Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 12819 50700718 Nguyễn Mạnh Đạt Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 12820 50700719 Dương Đình Hậu Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 32821 50700720 Lương Văn Hải Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 42822 50700721 Trần Đình Dinh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 12823 50700722 Phạm Văn Cường Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 12824 50700723 Trần Văn Lực Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 17/07 Ca 32825 50700724 Phạm Đăng Thịnh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 22826 50700725 Hoàng Văn Trọng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 32827 50700726 Nguyễn Trọng Hoàng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 42828 50700727 Tạ Văn Truyền Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 23/07 Ca 42829 50700728 Thân Thị Kim Nhân Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 42830 50700729 Phan Ngọc Thế Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 12831 50700730 Trần Thanh Nam Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 22832 50700731 Nguyễn Đức Thắng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 22833 50700732 Đỗ Văn Kiên Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 22834 50700733 Nguyễn Đức Nam Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 42835 50700734 Nguyễn Văn Trường Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 25/07 Ca 42836 50700735 Nguyễn Tiến Quân Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 12837 50700736 Hồ Thị Diệu Huyền Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 42838 50700737 Nguyễn Minh Vương Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 22839 50700738 Trần Thị Phương Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 22840 50700739 Lê Tiến Dũng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 32841 50700740 Nguyễn Đức Thông Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 12842 50700741 Ngô Trọng Hà Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 22843 50700742 Nguyễn Doãn Hoàng Đạo Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 22844 50700743 Trần Anh Dũng Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 42845 50700744 Nguyễn Xuân Anh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 42846 50700745 Vương Văn Thủy Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 32847 50700746 Trần Minh Diễm Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 32848 50700747 Nguyễn Thị Dung Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 08/07 Ca 42849 50700748 Nghiêm Xuân Cường Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 42850 50700749 Nguyễn Quốc Long Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 12851 50700750 Nguyễn Văn Đạo Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 42852 50700751 Nguyễn Bính Ngọc Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 12853 50700752 Hoàng Văn Mân Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 22854 50700753 Nguyễn Duy Nhật Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 32855 50700754 Đặng Trọng Bình Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 42856 50700755 Nguyễn Văn Hữu Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 4

Page 56: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

2857 50700756 Nguyễn Hữu Độ Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 22/07 Ca 32858 50700757 Nguyễn Danh Công Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 42859 50700758 Phạm Quỳnh Như Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 29/07 Ca 22860 50700759 Nguyễn Danh Nhạc Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 10/07 Ca 12861 50700760 Nguyễn Xuân Hòa Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 12862 50700761 Đoàn Thị Giang Nữ SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 22863 50700762 Nguyễn Văn Hậu Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 12/07 Ca 12864 50700763 Trần Minh Hiếu Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 12865 50700764 Phạm Tuấn Anh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 32866 50700765 Vương Trí Dương Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 15/07 Ca 32867 50700766 Lê Tiến Duẩn Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 32868 50700767 Vũ Đình Đạo Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 11/07 Ca 32869 50700768 Nguyễn Đức Huấn Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 24/07 Ca 12870 50700769 Hoàng Ngọc Hải Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 12871 50700770 Trần Văn Quyết Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 30/07 Ca 42872 50700771 Nguyễn Duy Nhất Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 02/07 Ca 22873 50700772 Trường Thành Lợi Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 26/07 Ca 12874 50700773 Trần Trọng Quý Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 19/07 Ca 32875 50700774 Nguyễn Văn Hiểu Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 03/07 Ca 42876 50700775 Trần Văn Công Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 42877 50700776 Chu Đức Mạnh Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 05/07 Ca 42878 50700777 Nguyễn Văn Quí Nam SXCT Hà Nội Hà Nội 04/07 Ca 42879 50750001 Nguyễn Đức Huy Nam Xây dựng Hà Nội Hà Nội 31/07 Ca 22880 50750002 Nguyễn Đắc Anh Nam Xây dựng Hà Nội Hà Nội 31/07 Ca 22881 50750003 Phùng Anh Nguyên Nam Xây dựng Hà Nội Hà Nội 31/07 Ca 42882 50750004 Vũ Tuấn Hải Nam Xây dựng Hà Nội Hà Nội 31/07 Ca 12883 50750005 Nguyễn Văn Giang Nam Xây dựng Hà Nội Hà Nội 31/07 Ca 42884 50750006 Nguyễn Ngọc Quyền Nam Xây dựng Hà Nội Hà Nội 31/07 Ca 12885 50750007 Bùi Ngọc Huân Nam Xây dựng Hà Nội Hà Nội 31/07 Ca 12886 50750008 Nguyễn Văn Quyết Nam Xây dựng Hà Nội Hà Nội 31/07 Ca 32887 50750009 Cao Bá Long Nam Xây dựng Hà Nội Hà Nội 31/07 Ca 42888 50750010 Giang Văn Thắng Nam Xây dựng Hà Nội Hà Nội 31/07 Ca 22889 50729301 Nguyễn Văn Phồn Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 22890 50729302 Nguyễn Thị Hương Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 12891 50729303 Nguyễn Hữu Nga Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 32892 50729304 Lê Tuấn Thành Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 32893 50729305 Nguyễn Thị Lan Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 32894 50729306 Nguyễn Quang Sơn Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 32895 50729307 Phạm Thế Tài Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 42896 50729308 Phạm Đình Nhật Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 12897 50729309 Phạm Việt Cường Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 22898 50729310 Lê Hữu Quốc Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 22899 50729311 Nguyễn Khánh Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 42900 50729312 Lê Thị Hoài Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 32901 50729313 Lê Quang Hổ Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 32902 50729314 Lê Thị Ánh Ngọc Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 22903 50729315 Lê Công Nguyên Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 42904 50729316 Nguyễn Xuân Dũng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 42905 50729317 Nguyễn Đăng Hùng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 12906 50729318 Nguyễn Văn Hướng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 32907 50729319 Đặng Thị Phương Thảo Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 22908 50729320 Hà Xuân Thông Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 3

Page 57: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

2909 50729321 Lê Văn Huân Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 22910 50729322 Phan Văn Huy Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 12911 50729323 Đặng Thị Thơm Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 22912 50729324 Nguyễn Viết Huy Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 32913 50729325 Võ Đức Quang Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 32914 50729326 Chu Văn Lưu Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 42915 50729327 Nguyễn Thị Bình Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 22916 50729328 Dương Công Ngọc Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 42917 50729329 Dương Đình Hoàng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 12918 50729330 Đào Thị Trung Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 32919 50729331 Lê Hữu Bông Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 22920 50729332 Nguyễn Huy Long Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 32921 50729333 Hoàng Trọng Nhật Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 12922 50729334 Mai Thị Nga Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 22923 50729335 Hồ Đình Huy Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 32924 50729336 Mai Thị Trà My Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 12925 50729337 Trần Văn Hoan Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 32926 50729338 Võ Thị Mỹ Hạnh Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 42927 50729339 Nguyễn Thị Hà Trang Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 32928 50729340 Trần Huy Hiệu Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 42929 50729341 Uông Thị Bắc Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 12930 50729342 Nguyễn Văn Trung Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 42931 50729343 Mai Thị Trang Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 12932 50729344 Nguyễn Văn Hạnh Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 42933 50729345 Nguyễn Ngọc Lâm Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 32934 50729346 Trần Chí Linh Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 42935 50729347 Nguyễn Thành Đồng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 12936 50729348 Đoàn Trọng Tuệ Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 42937 50729349 Nguyễn Hữu Hoàng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 22938 50729350 Nguyễn Doãn Thông Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 12939 50729351 Phan Thị Hà Giang Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 22940 50729352 Trần Văn Nhật Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 42941 50729353 Trần Văn Vương Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 42942 50729354 Nguyễn Đình Huy Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 12943 50729355 Hoàng Thị Hiền Mẫu Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 32944 50729356 Phan Thị Lành Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 22945 50729357 Phan Ngọc Linh Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 42946 50729358 Phan Tất Hữu Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 42947 50729359 Đặng Hữu Quân Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 32948 50729360 Lê Văn Lương Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 32949 50729361 Hoàng Thị Thanh Tình Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 32950 50729362 Phan Văn Quyền Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 32951 50729363 Lê Thị Hà Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 42952 50729364 Võ Thị Trinh Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 12953 50729366 Hà Văn Nhật Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 32954 50729367 Nguyễn Trường Giang Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 22955 50729368 Nguyễn Thạc Công Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 32956 50729369 Nguyễn Tuấn Giáp Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 42957 50729370 Lê Quang Anh Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 12958 50729371 Nguyễn Thái Hoàng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 22959 50729372 Đặng Văn Đạt Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 32960 50729373 Hồ Lý Sơn Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 2

Page 58: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

2961 50729374 Hoàng Long Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 12962 50729375 Nguyễn Xuân Nam Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 22963 50729376 Võ Minh Tý Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 12964 50729377 Lê Thị Nhi Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 32965 50729378 Nguyễn Thị Tuyên Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 12966 50729379 Nguyễn Thị Nga Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 22967 50729380 Nguyễn Văn Tiến Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 42968 50729381 Nguyễn Văn Hảo Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 22969 50729382 Nguyễn Văn Quý Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 42970 50729383 Nguyễn Thị Lệ Dung Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 32971 50729384 Phan Thị Lương Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 22972 50729385 Nguyễn Văn Cao Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 12973 50729386 Nguyễn Hoài Nam Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 12974 50729387 Nguyễn Hồng Sơn Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 32975 50729388 Phạm Tuấn Đăng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 12976 50729389 Võ Nguyên Giáp Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 42977 50729390 Nguyễn Mạnh Hà Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 12978 50729391 Trần Thị Thu Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 42979 50729392 Phan Văn Mạnh Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 42980 50729393 Nguyễn Văn Hợp Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 42981 50729394 Đậu Phi Hùng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 12982 50729395 Bùi Đức Vinh Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 22983 50729396 Võ Sơn Thuận Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 42984 50729397 Lê Thị Hạnh Nguyên Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 22985 50729398 Nguyễn Văn Doanh Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 42986 50729399 Trần Viết Tâm Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 42987 50729400 Trần Văn Công Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 32988 50729401 Nguyễn Quốc Tuấn Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 32989 50729402 Nguyễn Hữu Anh Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 42990 50729403 Nguyễn Bá Chiến Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 32991 50729404 Nguyễn Hữu Đạt Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 12992 50729405 Trần Viết Phương Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 12993 50729406 Cao Cường Quốc Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 32994 50729407 Dương Chí Linh Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 32995 50729408 Trần Ngọc Sơn Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 32996 50729409 Võ Hùng Cường Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 32997 50729410 Đặng Thị Thu Hoài Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 42998 50729411 Phạm Khả Thuận Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 42999 50729412 Lê Văn Minh Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 43000 50729413 Lê Thị Hiền Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 23001 50729414 Nguyễn Thị Hải Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 13002 50729415 Nguyễn Anh Tuấn Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 43003 50729416 Đặng Văn Hoàng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 33004 50729417 Lê Danh Tuấn Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 43005 50729418 Nguyễn Văn Anh Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 13006 50729419 Trịnh Thành Lý Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 43007 50729420 Đặng Đình Quân Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 33008 50729421 Lê Kim Thạch Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 23009 50729422 Nguyễn Như Huệ Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 13010 50729423 Lê Văn Dương Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 23011 50729424 Lê Thị Ngọc Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 13012 50729425 Võ Vĩnh Long Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 4

Page 59: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

3013 50729426 Nguyễn Hữu Đức Trung Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 23014 50729427 Nguyễn Viết Hùng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 23015 50729428 Nguyễn Thị Thuỷ Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 33016 50729429 Nguyễn Văn An Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 33017 50729430 Nguyễn Sỹ Bửu Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 13018 50729431 Nguyễn Thị Thuần Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 43019 50729432 Nguyễn Hoàng Anh Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 13020 50729433 Lưu Đức Huấn Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 23021 50729434 Hoàng Minh Tuấn Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 43022 50729435 Nguyễn Trường Ca Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 43023 50729436 Bùi Văn Sỹ Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 23024 50729437 Phạm Văn Thành Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 33025 50729438 Trần Đình Trinh Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 23026 50729439 Võ Thành Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 43027 50729440 Trần Văn Phương Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 33028 50729441 Lê Thị Hằng Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 13029 50729442 Nguyễn Công Tuấn Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 33030 50729443 Nguyễn Xuân Huy Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 43031 50729444 Nguyễn Hữu Thọ Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 23032 50729445 Nguyễn Văn Trường Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 13033 50729446 Bùi Xuân Trọng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 43034 50729447 Đoàn Thị Trúc Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 23035 50729448 Nguyễn Thị Hường Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 43036 50729449 Nguyễn Thị Nhung Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 43037 50729450 Trần Thị Thanh Nga Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 43038 50729451 Trần Hải Lưu Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 33039 50729452 Trần Thị Thuý Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 13040 50729453 Nguyễn Thị Nhung Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 43041 50729454 Bùi Huy Đạt Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 13042 50729455 Bùi Thị Hòa Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 33043 50729457 Nguyễn Thị Hoa Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 13044 50729458 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 13045 50729459 Nguyễn Mạnh Dũng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 43046 50729460 Nguyễn Văn Trung Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 33047 50729461 Phan Thị Thảo Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 43048 50729462 Nguyễn Thị Huyền Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 13049 50729463 Dư Thị Vân Anh Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 33050 50729464 Lê Văn Dũng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 23051 50729465 Võ Nhân Thuận Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 13052 50729466 Trần Quý Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 43053 50729467 Trần Đình Huy Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 43054 50729468 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 13055 50729469 Nguyễn Xuân Tiến Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 13056 50729470 Nguyễn Hoàng Anh Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 33057 50729471 Dương Văn Hoàng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 23058 50729472 Nguyễn Thị Trâm Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 23059 50729473 Nguyễn Viết Hùng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 33060 50729474 Đặng Thế Trí Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 23061 50729475 Đinh Văn Sáng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 23062 50729476 Lê Đình Phúc Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 33063 50729477 Đặng Thế Lương Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 33064 50729478 Nguyễn Anh Tuấn Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 4

Page 60: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

3065 50729479 Nguyễn Văn Trưởng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 33066 50729480 Nguyễn Văn Sơn Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 33067 50729481 Trần Đình Hùng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 23068 50729482 Trần Văn Trường Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 43069 50729483 Nguyễn Từ Trường Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 33070 50729484 Nguyễn Bằng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 33071 50729485 Trần Xuân Nhật Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 33072 50729486 Nguyễn Thị Dung Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 23073 50729487 Trương Đình Hùng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 13074 50729488 Trần Đình Đức Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 43075 50729489 Bùi Sỹ Hoàng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 43076 50729490 Trần Nhân Lệnh Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 23077 50729491 Nguyễn Hữu Lộc Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 33078 50729492 Dương Văn Gia Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 13079 50729493 Đậu Văn Lợi Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 13080 50729494 Hà Văn Dương Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 43081 50729495 Nguyễn Sỹ Thông Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 13082 50729496 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 43083 50729497 Nguyễn Hồng Vĩnh Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 33084 50729498 Phan Như Quý Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 23085 50729499 Nguyễn Quang Quỳnh Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 33086 50729500 Trần Xuân Công Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 23087 50729501 Thái Văn Hoàng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 33088 50729502 Trần Văn Tài Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 13089 50729503 Lê Đình Lưu Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 13090 50729504 Nguyễn Viết Dũng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 13091 50729505 Nguyễn Trí Đăng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 23092 50729506 Trần Hữu Nam Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 33093 50729507 Nguyễn Văn Hào Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 23094 50729508 Trần Thị Thu Hà Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 23095 50729509 Cù Huy Trung Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 33096 50729510 Hoàng Đình Trường Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 33097 50729511 Nguyễn Chiến Thuật Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 13098 50729512 Lê Đình Quốc Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 43099 50729513 Nguyễn Văn Chiến Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 33100 50729514 Phạm Thị Hà Trang Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 33101 50729515 Nguyễn Văn Vỹ Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 23102 50729516 Phạm Thị Lan Nhi Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 33103 50729517 Nguyễn Huy Công Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 33104 50729518 Huỳnh Duy Bảo Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 33105 50729519 Lê Đình Tuấn Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 33106 50729520 Trần Văn Công Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 33107 50729521 Phan Viết Danh Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 13108 50729522 Nguyễn Thị Huyền Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 23109 50729523 Phan Thanh Hải Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 13110 50729524 Võ Văn Tài Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 13111 50729525 Nguyễn Khắc Quốc Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 23112 50729526 Phan Văn Đoàn Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 23113 50729527 Nguyễn Thị Hoài Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 43114 50729528 Đặng Vỹ Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 43115 50729529 Đặng Thị Thương Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 13116 50729530 Nguyễn Tất Mạnh Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 3

Page 61: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

3117 50729531 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 43118 50729532 Nguyễn Thế Lâm Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 13119 50729533 Nguyễn Hữu Tuyên Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 33120 50729534 Nguyễn Anh Tuấn Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 33121 50729535 Lê Đăng Nam Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 23122 50729536 Nguyễn Doãn Quốc Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 43123 50729537 Nguyễn Hữu Thắng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 33124 50729538 Nguyễn Thị Mộng Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 43125 50729539 Nguyễn Linh Giang Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 13126 50729540 Trần Ngọc Huy Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 13127 50729541 Nguyễn Hoàng Gia Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 33128 50729542 Nguyễn Chỉ Tú Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 13129 50729543 Nguyễn Quốc Nam Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 43130 50729544 Lê Trọng Lực Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 13131 50729545 Lê Ngọc Quang Anh Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 13132 50729546 Trần Đức Anh Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 33133 50729547 Cao Thị Trâm Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 33134 50729548 Phan Văn Hoàng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 13135 50729549 Lê Danh Dũng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 23136 50729550 Nguyễn Thừa Khánh Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 13137 50729551 Nguyễn Thị Thảo Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 23138 50729552 Võ Thị Thúy Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 43139 50729553 Nguyễn Thị Hòa Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 33140 50729554 Nguyễn Tiến Lực Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 43141 50729555 Lê Văn Đỉnh Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 23142 50729556 Từ Hữu Việt Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 43143 50729557 Nguyễn Duy Tuấn Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 23144 50729558 Trần Hữu Yên Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 23145 50729559 Ngô Đức Vinh Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 13146 50729560 Lê Văn Quý Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 13147 50729561 Nguyễn Thị Liên Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 33148 50729562 Nguyễn Thị Luân Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 13149 50729563 Nguyễn Văn Thành Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 23150 50729564 Nguyễn Văn Tính Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 43151 50729565 Nguyễn Viết Thắng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 43152 50729566 Lê Văn Thái Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 23153 50729567 Võ Tá Trường Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 23154 50729568 Từ Hữu Đồng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 33155 50729569 Bùi Thiên Thuận Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 13156 50729570 Nguyễn Đình Hải Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 13157 50729571 Phan Văn Khôi Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 23158 50729572 Nguyễn Chí Thắng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 43159 50729573 Nguyễn Viết Xuân Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 33160 50729574 Nguyễn Hữu Hùng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 13161 50729575 Trần Xuân Đức Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 13162 50729576 Nguyễn Văn Toản Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 13163 50729577 Nguyễn Văn Sửu Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 43164 50729578 Nguyễn Thị Hiền Nữ SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 13165 50729579 Trần Quốc Tuấn Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 13166 50729580 Nguyễn Huy Quang Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 23167 50729581 Trần Việt Đức Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 23168 50729582 Nguyễn Văn Bảo Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 2

Page 62: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

3169 50729583 Phạm Minh Vũ Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 43170 50729584 Nguyễn Đình Tài Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 33171 50729585 Nguyễn Văn Dũng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 23172 50729586 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 13173 50729587 Biện Văn Nam Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 43174 50729588 Nguyễn Huy Chung Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 33175 50729589 Nguyễn Đình Hùng Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 43176 50729590 Nguyễn Sỹ Quang Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 33177 50729591 Lê Thế Vũ Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 13178 50729592 Nguyễn Huy Phúc Nam SXCT Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 13179 50760521 Bùi Văn Quốc Nam Xây dựng Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 13180 50760522 Nguyễn Phi Đại Nam Xây dựng Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 33181 50760523 Lê Anh Tuấn Nam Xây dựng Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 33182 50760524 Nguyễn Văn Minh Nam Xây dựng Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 13183 50760525 Nguyễn Văn Phượng Nam Xây dựng Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 33184 50760526 Nguyễn Đăng Thạch Nam Xây dựng Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 23185 50760527 Nguyễn Như Quân Nam Xây dựng Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 23186 50760528 Nguyễn Văn Ngân Nam Xây dựng Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 33187 50760529 Trần Văn Phương Nam Xây dựng Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 33188 50760530 Phan Văn Nam Nam Xây dựng Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 43189 50760531 Nguyễn Quang Thuận Nam Xây dựng Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 43190 50760532 Nguyễn Mỹ Thực Nam Xây dựng Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 43191 50760533 Đặng Văn Lương Nam Xây dựng Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 13192 50760534 Đinh Văn Hợi Nam Xây dựng Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 43193 50760535 Phạm Minh Hoàng Nam Xây dựng Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 33194 50760536 Nguyễn Thế Hùng Nam Xây dựng Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 33195 50760537 Võ Huy Hiền Nam Xây dựng Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 13196 50760538 Võ Đức Anh Nam Xây dựng Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 23197 50760539 Trần Văn Tuấn Nam Xây dựng Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 23198 50760540 Nguyễn Văn Tuấn Nam Xây dựng Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 43199 50760931 Lê Văn Đồng Nam Xây dựng Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 23200 50760932 Từ Văn Cương Nam Xây dựng Hà Tĩnh Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 13201 50721001 Bùi Đỗ Thìn Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 23202 50721002 Trần Sỹ Dương Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 13203 50721003 Vũ Quý Đông Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 43204 50721004 Nguyễn Thị Hường Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 43205 50721005 Nguyễn Văn Khánh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 23206 50721006 Phạm Đắc Hoàng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 13207 50721007 Vũ Hồng Anh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 23208 50721008 Nguyễn Thị Hà Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 13209 50721009 Bùi Thị Nhàn Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 13210 50721010 Nguyễn Đức Hà Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 23211 50721011 Nguyễn Thị Thảo Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 43212 50721012 Nguyễn Đức Mạnh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 23213 50721013 Hồ Ngọc Tuấn Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 13214 50721014 Phạm Văn Đăng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 43215 50721015 Bùi Văn Tài Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 23216 50721016 Nguyễn Văn Trung Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 33217 50721017 Vũ Văn Đạt Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 13218 50721018 Trần Đức Hòa Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 13219 50721019 Nguyễn Văn Duy Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 43220 50721020 Nguyễn Văn Phương Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 2

Page 63: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

3221 50721021 Nguyễn Văn Tính Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 13222 50721022 Nhâm Văn Luân Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 43223 50721023 Phạm Phú Công Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 43224 50721024 Nguyễn Văn Ba Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 23225 50721025 Trần Văn Thảo Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 43226 50721026 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 33227 50721027 Mạc Thị Liễu Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 33228 50721028 Phạm Thị Diên Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 43229 50721029 Ngô Văn Thống Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 13230 50721030 Đặng Văn Khiệt Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 33231 50721031 Ngô Minh Hiếu Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 43232 50721032 Bùi Văn Hiếu Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 13233 50721033 Nguyễn Đức Duy Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 13234 50721034 Lê Văn Đông Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 33235 50721035 Đinh Xuân Thắng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 43236 50721036 Đoàn Thị Thương Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 23237 50721037 Nguyễn Văn Thêm Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 23238 50721038 Nguyễn Thị Thảo Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 23239 50721039 Nguyễn Thị Kim Cúc Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 13240 50721040 Dương Bá Min Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 33241 50721041 Trần Văn Hưng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 43242 50721042 Phạm Thị Huế Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 23243 50721043 Đoàn Văn Đại Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 13244 50721044 Tiêu Văn Hải Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 13245 50721045 Bùi Quốc Trưởng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 33246 50721046 Trần Hữu Cường Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 13247 50721047 Nguyễn Thanh Điệp Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 23248 50721048 Hứa Văn Hiếu Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 43249 50721049 Trần Văn Hoàn Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 43250 50721050 Trần Minh Đức Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 13251 50721051 Kim Đình Quảng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 13252 50721052 Vương Văn Tĩnh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 43253 50721053 Nguyễn Văn Bách Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 33254 50721054 Nguyễn Văn Chung Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 43255 50721055 Phạm Hữu Khoản Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 13256 50721056 Trần Bá Thoan Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 13257 50721057 Bùi Văn Sáng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 23258 50721058 Nguyễn Bảo Anh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 33259 50721059 Minh Thị Ngân Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 33260 50721061 Phạm Đình Út Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 23261 50721062 Ngô Văn Ba Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 33262 50721063 Đỗ Thị Phương Thảo Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 13263 50721064 Đỗ Anh Đức Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 33264 50721065 Nguyễn Văn Khánh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 33265 50721066 Nguyễn Đức Mạnh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 43266 50721067 Bùi Văn Thanh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 33267 50721068 Triệu Thị Thùy Dung Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 33268 50721069 Phạm Thị Lan Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 23269 50721070 Vũ Đình Cường Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 13270 50721071 Trần Thị Thu Hương Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 43271 50721072 Lê Văn Như Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 13272 50721073 Nghiêm Quang Việt Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 1

Page 64: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

3273 50721074 Lê Thị Dịu Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 23274 50721075 Nguyễn Văn Thành Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 33275 50721076 Trần Văn Thăng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 23276 50721077 Trương Thị Bích Thủy Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 33277 50721078 Ngô Văn Nhất Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 33278 50721079 Mai Xuân Khánh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 33279 50721080 Lưu Thị Linh Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 43280 50721081 Bùi Hữu Anh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 33281 50721082 Ngô Thị Nương Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 23282 50721083 Vũ Văn Mão Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 43283 50721084 Phạm Đình Hùng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 33284 50721085 Nguyễn Văn Minh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 33285 50721086 Lê Đình Trang Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 13286 50721087 Trần Mạnh Cường Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 13287 50721088 Bùi Đức Thanh Tùng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 13288 50721089 Phạm Trọng Chiến Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 23289 50721090 Nguyễn Đức Tưởng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 23290 50721091 Nguyễn Văn Minh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 13291 50721092 Phạm Văn Việt Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 43292 50721093 Hồ Công Long Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 43293 50721094 Nguyễn Văn Thanh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 33294 50721095 Phạm Thị Ngọc Khánh Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 23295 50721096 Phạm Văn Nam Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 23296 50721097 Trần Quốc Nam Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 33297 50721098 Nguyễn Tiến Trình Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 43298 50721099 Hồ Hiệp Hoài Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 33299 50721100 Bùi Thị Huế Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 33300 50721101 Trần Văn Đức Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 33301 50721102 Lê Văn Hùng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 33302 50721103 Phạm Thị Huơng Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 23303 50721104 Lê Tuấn Cảnh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 33304 50721105 Nguyễn Mạnh Hùng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 13305 50721106 Nguyễn Văn Thắm Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 33306 50721107 Nguyễn Văn Hoàng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 33307 50721108 Nguyễn Văn Nhất Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 33308 50721109 Nguyễn Năng Thiện Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 23309 50721110 Phùng Văn Phúc Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 43310 50721111 Đồng Thị Huyền Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 43311 50721112 Đào Văn Hậu Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 33312 50721113 Phạm Thị Hoa Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 33313 50721114 Nguyễn Trung Hiếu Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 23314 50721115 Nguyễn Văn Minh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 43315 50721116 Nguyễn Mạnh Cường Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 43316 50721117 Phạm Thái Hoàng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 33317 50721118 Tăng Văn Đông Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 43318 50721119 Nguyễn Thị Mai Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 33319 50721120 Đoàn Thị Quế Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 33320 50721121 Đoàn Bá Hiền Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 43321 50721122 Đoàn Bá Huy Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 33322 50721123 Đỗ Thị Thanh Huyền Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 23323 50721124 Nguyễn Văn Bắc Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 13324 50721125 Bùi Đức Huy Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 2

Page 65: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

3325 50721126 Nguyễn Đình Tuấn Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 23326 50721127 Nguyễn Văn Hoan Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 33327 50721128 Phạm Huy Thịnh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 23328 50721129 Bùi Thị Thêu Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 43329 50721130 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 23330 50721131 Lê Thị Quỳnh Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 43331 50721132 Phạm Thanh An Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 13332 50721133 Nguyễn Văn Tiệp Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 13333 50721134 Vũ Thị Hiền Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 43334 50721135 Đặng Quốc Khánh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 43335 50721136 Nguyễn Xuân Bảy Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 33336 50721137 Vũ Anh Tuấn Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 13337 50721138 Lê Văn Tuấn Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 23338 50721139 Đặng Hữu Hiền Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 43339 50721140 Đoàn Thị Trang Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 43340 50721141 Nguyễn Thị Hoa Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 13341 50721142 Trần Đình Mức Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 43342 50721143 Nguyễn Hiếu Anh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 33343 50721144 Lư Quang Tấn Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 43344 50721145 An Toàn Hưng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 23345 50721146 Vũ Văn Song Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 43346 50721147 An Thế Hai Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 33347 50721148 Nguyễn Văn Duơng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 13348 50721149 Vũ Đình Tuấn Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 23349 50721150 Vương Văn Quyết Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 33350 50721151 Trần Văn Dương Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 13351 50721152 Trịnh Văn Thương Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 23352 50721153 Nguyễn Vũ Hoàng Thái Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 23353 50721154 Vũ Đình Biển Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 33354 50721155 Nguyễn Văn Trọng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 33355 50721156 Hoàng Thu Hiếu Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 43356 50721157 Đinh Thị Sen Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 13357 50721158 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 33358 50721159 Trịnh Văn Luân Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 13359 50721160 Bùi Văn Thủy Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 43360 50721161 Đỗ Văn Thích Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 13361 50721162 Đào Quốc Cường Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 23362 50721163 Nguyễn Văn Mạnh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 23363 50721164 Nguyễn Văn Khải Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 13364 50721165 Tiêu Thị Hạnh Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 33365 50721166 Lê Đình Tuấn Minh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 13366 50721167 Ngô Tùng Lâm Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 23367 50721168 Đỗ Đức Cường Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 23368 50721169 Mạc Văn Hiếu Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 13369 50721170 Lê Đình Ninh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 43370 50721171 Nguyễn Đức Quân Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 33371 50721172 Nguyễn Thị Hằng Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 23372 50721173 Nguyễn Văn Khánh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 33373 50721174 Lê Văn Phú Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 43374 50721175 Lục Thị Y Sao Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 33375 50721176 Trần Thị Hiền Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 13376 50721177 Phạm Văn Bằng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 3

Page 66: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

3377 50721178 Vũ Thị Giang Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 43378 50721179 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 13379 50721180 Ngô Văn Hiệu Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 23380 50721181 Phạm Thị Phương Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 33381 50721182 Nguyễn Tài Linh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 23382 50721183 Nguyễn Trọng Điều Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 43383 50721184 Vũ Xuân Thành Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 43384 50721185 Nguyễn Thị Hà Thư Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 23385 50721186 Phạm Văn Lâm Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 13386 50721187 Đoàn Thị Thoa Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 33387 50721188 Đoàn Văn Thành Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 13388 50721189 Hoàng Xuân Kiều Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 33389 50721190 Trần Văn Tuấn Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 13390 50721191 Nguyễn Văn Dưỡng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 23391 50721192 Bùi Văn Đạt Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 33392 50721193 Nguyễn Thị Quỳnh Liên Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 23393 50721194 Lê Văn Linh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 13394 50721195 Nguyễn Văn Vương Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 13395 50721196 Nguyễn Mạnh Dũng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 23396 50721197 Lương Văn Hà Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 33397 50721198 Vũ Văn Phong Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 33398 50721199 Ngô Minh Quyền Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 23399 50721200 Bùi Thị Ánh Nguyệt Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 13400 50721201 Đỗ Thị Trang Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 33401 50721202 Trần Văn Tuấn Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 23402 50721203 Bùi Hữu Chiến Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 33403 50721204 Phạm Trung Khoa Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 33404 50721205 Vũ Thị Hải Hà Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 23405 50721206 Nguyễn Mai Hương Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 23406 50721207 Phạm Văn Long Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 23407 50721208 Vũ Văn Hiệp Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 33408 50721209 Nguyễn Văn Long Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 43409 50721210 Quán Văn Cường Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 43410 50721211 Đoàn Thanh Tuấn Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 23411 50721212 Nguyễn Mạnh Cường Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 33412 50721213 Trần Mạnh Khởi Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 33413 50721214 Hoàng Thị Thơm Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 23414 50721215 Vũ Trung Hiếu Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 43415 50721216 Phạm Văn Hưởng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 13416 50721217 Nguyễn Văn Thiệu Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 33417 50721218 Nguyễn Thị Thắm Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 13418 50721219 Phan Văn Cảnh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 33419 50721220 Nguyễn Thị Bích Nguyệt Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 13420 50721221 Nguyễn Văn Quyền Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 43421 50721222 Đoàn Bá Việt Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 33422 50721223 Nguyễn Văn Độ Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 13423 50721224 Phạm Văn Thiệu Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 23424 50721225 Trần Đình Thành Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 43425 50721226 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 43426 50721227 Bùi Hữu Phương Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 43427 50721228 Nguyễn Thị Thu Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 23428 50721230 Phạm Văn Hiếu Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 3

Page 67: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

3429 50721231 Lê Duy Hưng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 43430 50721232 Phạm Thị Minh Chuyên Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 23431 50721233 Trần Văn Nhuận Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 43432 50721234 Vũ Hồng Sơn Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 13433 50721235 Nguyễn Văn Lập Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 33434 50721236 Vũ Thị Trang Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 13435 50721237 Trần Văn Thưởng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 43436 50721238 Nguyễn Văn Vinh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 23437 50721239 Nguyễn Văn Cảnh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 43438 50721240 Trương Văn Thắng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 23439 50721241 Bùi Văn Minh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 43440 50721242 Hoàng Văn Trường Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 43441 50721243 Nguyễn Văn Tài Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 43442 50721244 Nguyễn Văn Nhuận Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 33443 50721245 Nguyễn Thị Tĩnh Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 13444 50721246 Phạm Thị Hoa Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 23445 50721247 Bùi Quang Thịnh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 43446 50721248 Lưu Văn Kiên Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 33447 50721249 Phan Hữu Hải Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 33448 50721250 Phạm Văn Tâm Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 43449 50721251 Vũ Văn Giới Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 13450 50721252 Tăng Văn Hải Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 23451 50721253 Đặng Tiến Ngọc Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 23452 50721254 Vũ Văn Phoóng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 13453 50721255 Ngô Văn Tiệp Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 33454 50721256 Nguyễn Huy Hiển Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 43455 50721257 Đồng Văn Nghĩa Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 13456 50721258 Nguyễn Văn Tân Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 13457 50721259 Trần Bá Phương Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 13458 50721260 Vũ Hữu Đạt Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 33459 50721261 Lê Thị Mơ Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 33460 50721262 Nguyễn Văn Giáp Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 43461 50721263 Nguyễn Thị Thu Hường Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 33462 50721264 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 13463 50721266 Nguyễn Văn Tưởng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 43464 50721267 Vũ Văn Thuấn Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 13465 50721268 Lê Công Thành Đạt Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 43466 50721269 Ngô Văn Quyền Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 23467 50721270 Nguyễn Thị Hạnh Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 13468 50721271 Vũ Văn Xuân Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 23469 50721272 Trần Kim Thắng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 33470 50721273 Đặng Xuân Hải Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 43471 50721274 Trần Thị Hương Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 23472 50721275 Nguyễn Huy Sự Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 43473 50721276 Nguyễn Hữu Quang Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 43474 50721277 Nguyễn Văn Huy Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 43475 50721278 Lê Trọng Chính Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 13476 50721279 Nguyễn Văn Việt Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 23477 50721281 Phạm Văn Hùng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 43478 50721282 Nguyễn Văn Quang Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 13479 50721283 Trần Thế Duy Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 13480 50721284 Nguyễn Văn Đảm Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 1

Page 68: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

3481 50721285 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 43482 50721286 Vũ Thị Trang Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 33483 50721287 Vũ Thị Kim Anh Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 23484 50721288 Vũ Văn Đỉnh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 43485 50721289 Trần Thị Quỳnh Nữ SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 33486 50721290 Phạm Văn Đức Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 43487 50721291 Lưu Hữu Giang Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 13488 50721292 Trần Đức Thanh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 23489 50721293 Nguyễn Xuân Tĩnh Nam SXCT Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 13490 50760101 Nguyên Văn Hùng Nam Xây dựng Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 13491 50760102 Nguyên Hữu Cường Nam Xây dựng Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 43492 50760923 Nguyễn Đức Khoa Nam Xây dựng Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 23493 50760924 Vũ Thế Long Nam Xây dựng Hải Dương Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 23494 50720001 Vũ Thị Hà Trang Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 13495 50720002 Bùi Mạnh Hào Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 13496 50720003 Trần Văn Nguyên Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 43497 50720004 Nguyễn Trọng Tài Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 43498 50720005 Nguyễn Thị Nhịn Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 23499 50720006 Lưu Thị Nhàn Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 23500 50720007 Trương Thị Hoàn Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 13501 50720008 Đặng Thành Nam Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 43502 50720009 Đặng Văn Tuấn Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 33503 50720010 Bùi Văn Duy Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 33504 50720011 Phạm Viết Trường Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 43505 50720012 Bùi Thế Hoàng Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 13506 50720013 Dương Kỳ Anh Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 33507 50720014 Phùng Văn Hoàng Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 33508 50720015 Đặng Văn Tú Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 23509 50720016 Nguyễn Đức Thế Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 33510 50720017 Vũ Quốc Tiên Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 13511 50720018 Đỗ Trung Đức Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 13512 50720019 Phùng Thành Nam Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 43513 50720020 Trần Thị Phương Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 43514 50720021 Vũ Văn Diên Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 23515 50720022 Phạm Huy Hải Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 33516 50720023 Nguyễn Thị Nhung Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 43517 50720024 Nguyễn Hoàng Quân Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 43518 50720025 Trần Văn Quân Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 33519 50720026 Phạm Văn Tuấn Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 43520 50720027 Lưu Thị Thúy Quỳnh Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 13521 50720028 Phạm Khắc Đạt Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 43522 50720029 Nguyễn Văn Việt Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 33523 50720030 Lương Văn Đạt Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 23524 50720031 Vũ Mạnh Thắng Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 33525 50720032 Nguyễn Đình Tuấn Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 23526 50720033 Nguyễn Trọng Tuấn Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 33527 50720034 Nguyễn Quốc Hùng Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 33528 50720035 Đào Xuân Năm Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 33529 50720036 Hoàng Cao Hùng Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 43530 50720037 Hoàng Văn Hiển Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 13531 50720038 Trần Văn Thái Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 33532 50720039 Trần Thị Hường Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 2

Page 69: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

3533 50720040 Vũ Văn Chiến Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 13534 50720041 Đồng Duy Tiến Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 33535 50720042 Lê Văn Lành Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 13536 50720043 Nguyễn Duy Khanh Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 23537 50720044 Nguyễn Văn Dũng Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 33538 50720045 Đỗ Xuân Tuân Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 43539 50720046 Nguyễn Văn Quyết Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 13540 50720047 Nguyễn Xuân Tùng Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 43541 50720048 Nguyễn Thị Quỳnh Vi Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 23542 50720049 Hoàng Thị Hiền Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 23543 50720050 Nguyễn Sĩ Duy Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 13544 50720051 Nguyễn Thị Chính Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 23545 50720052 Bùi Thị Hiền Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 43546 50720053 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 23547 50720054 Phạm Thị Tươi Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 23548 50720055 Hoàng Đình Hòa Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 43549 50720056 Nguyễn Đình Thống Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 43550 50720057 Lương Ngọc Tú Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 13551 50720058 Bùi Văn Sơn Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 23552 50720059 Phạm Văn Vinh Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 43553 50720060 Phạm Thị Thúy Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 13554 50720061 Phan Thị Hường Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 33555 50720062 Phạm Thiên Long Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 43556 50720063 Trịnh Văn Dũng Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 43557 50720064 Đặng Văn Mạnh Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 43558 50720065 Phạm Ngọc Hoàng Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 33559 50720066 Nguyễn Công Hải Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 13560 50720067 Đỗ Danh Đạt Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 43561 50720068 Phạm Đức Thắng Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 23562 50720069 Nguyễn Trọng Tấn Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 43563 50720070 Lê Đức Thịnh Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 23564 50720071 Đỗ Thị Hiền Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 43565 50720072 Nguyễn Xuân Minh Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 43566 50720073 Lê Văn Huân Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 13567 50720074 Ngô Thị Yến Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 13568 50720075 Phạm Thị Vân Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 23569 50720076 Trần Thu Phương Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 13570 50720077 Trần Văn Nam Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 33571 50720078 Trần Thị Thảo Hiền Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 33572 50720079 Nguyễn Vân Anh Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 43573 50720080 Tô Quang Chính Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 13574 50720081 Phạm Văn Hiệu Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 43575 50720082 Trần Văn Hưng Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 23576 50720083 Đinh Thế Anh Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 33577 50720084 Nguyễn Thành Nam Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 13578 50720085 Nguyễn Thị Hương Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 43579 50720086 Trần Thế Uy Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 23580 50720087 Nguyễn Quang Tiến Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 13581 50720088 Đỗ Thị Lương Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 33582 50720089 Nguyễn Hoàng Trung Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 13583 50720090 Trịnh Thị Thúy Loan Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 13584 50720091 Nguyễn Trọng Lý Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 1

Page 70: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

3585 50720092 Vũ Xuân Sơn Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 23586 50720093 Đỗ Văn Hiến Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 13587 50720094 Ngô Trung Hiếu Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 23588 50720095 Hoàng Mạnh Hà Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 13589 50720096 Nguyễn Đình Quí Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 23590 50720097 Lương Quang Chinh Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 13591 50720098 Đinh Thị Dịu Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 43592 50720099 Phạm Thị Hương Giang Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 43593 50720100 Phạm Hồng Nhật Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 33594 50720101 Nguyễn Thành Trung Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 23595 50720102 Nguyễn Văn Hưởng Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 33596 50720103 Trần Thị Dinh Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 43597 50720104 Vũ Văn Lợi Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 33598 50720105 Nguyễn Thanh Tùng Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 23599 50720106 Đỗ Phương Linh Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 23600 50720107 Đỗ Thị Hưng Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 33601 50720108 Nguyễn Văn Nghiệp Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 13602 50720109 Đặng Quang Sáng Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 43603 50720110 Mai Văn Hưng Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 23604 50720111 Hoàng Thị Trà My Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 13605 50720112 Hoàng Trọng Phúc Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 13606 50720113 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 43607 50720114 Lương Đình Tuân Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 13608 50720115 Nguyễn Thị Nhung Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 13609 50720116 Nguyễn Văn Khuê Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 43610 50720117 Cù Thị Thu Hà Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 33611 50720118 Vũ Thị Ngoan Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 13612 50720119 Vũ Hữu Quân Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 33613 50720120 Nguyễn Duy Ba Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 33614 50720121 Lê Đức Thọ Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 43615 50720122 Đoàn Văn Linh Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 23616 50720123 Vũ Thị Cúc Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 43617 50720124 Đào Yến Nhi Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 43618 50720125 Nguyễn Bá Huy Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 33619 50720126 Đào Công Huy Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 33620 50720127 Trần Thị Hiền Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 33621 50720128 Nguyễn Văn Trang Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 13622 50720129 Lê Khôi Nguyên Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 43623 50720130 Nguyễn Văn Trung Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 43624 50720131 Phạm Hải Mạnh Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 23625 50720132 Lê Quốc Việt Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 43626 50720133 Lê Duy Nam Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 43627 50720134 Phạm Ngọc Toàn Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 33628 50720136 Đinh Trung Đức Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 33629 50720137 Vũ Trọng Nghĩa Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 13630 50720138 Ngô Thị Thu Trang Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 33631 50720139 Vũ Văn Tấn Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 43632 50720140 Đàm Thị Thoa Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 13633 50720141 Đặng Văn Trọng Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 13634 50720142 Vũ Thị Thanh Vân Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 33635 50720143 Vũ Thị Mai Hoa Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 23636 50720144 Nguyễn Trọng Nghiêm Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 3

Page 71: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

3637 50720145 Bùi Quang Việt Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 33638 50720146 Cao Thị Thu Hương Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 13639 50720147 Nguyễn Thị Trang Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 13640 50720148 Trần Thị Thúy Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 23641 50720149 Lê Đức Huấn Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 43642 50720150 Vũ Hoài Mi Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 43643 50720151 Đỗ Thị Chang Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 13644 50720152 Nguyễn Thị Thủy Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 43645 50720153 Đào Thị Ngọc Nga Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 13646 50720154 Nguyễn Tuấn Anh Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 23647 50720155 Trần Văn Trung Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 33648 50720156 Phạm Thị Thanh Huyền Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 23649 50720157 Trần Đức Việt Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 33650 50720158 Bùi Trung Kiên Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 43651 50720159 Khúc Văn Huấn Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 33652 50720160 Nguyễn Văn Minh Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 33653 50720161 Phạm Trung Hiếu Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 43654 50720162 Vũ Văn Hưng Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 13655 50720163 Phùng Văn Định Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 13656 50720164 Triệu Thị Hà Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 33657 50720165 Chu Mạnh Dũng Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 33658 50720166 Nguyễn Anh Phương Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 43659 50720167 Lê Thị Hà Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 43660 50720168 Nguyễn Văn Luân Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 13661 50720169 Đặng Văn Lượng Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 13662 50720170 Đỗ Văn Phong Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 13663 50720171 Trần Huyền Trang Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 23664 50720172 Nguyễn Thị Minh Nữ SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 13665 50720173 Lê Minh Phong Nam SXCT Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 13666 50760001 Đỗ Bá Huynh Nam Xây dựng Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 43667 50760002 Lê Văn Thìn Nam Xây dựng Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 13668 50760003 Nguyễn Văn Cường Nam Xây dựng Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 23669 50760004 Đinh Văn Ngọc Nam Xây dựng Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 43670 50760005 Vũ Hữu Lân Nam Xây dựng Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 13671 50760006 Bùi Văn Dũng Nam Xây dựng Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 23672 50760922 Nguyễn Anh Trung Nam Xây dựng Hải Phòng Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 13673 50744201 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nữ SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 23674 50744202 Bùi Minh Thức Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 43675 50744203 Võ Thanh Giang Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 43676 50744204 Nguyễn Thị Cẩm Hường Nữ SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 33677 50744205 Lê Văn Tròn Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 43678 50744206 Huỳnh Thanh Việt Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 13679 50744207 Nguyễn Hồng Gấm Nữ SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 33680 50744208 Mai Thanh Triệu Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 23681 50744209 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 23682 50744210 Lê Thị Mỹ Tiên Nữ SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 43683 50744211 Huỳnh Thị Cẩm My Nữ SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 23684 50744212 Đặng Văn Sáng Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 33685 50744213 Đặng Thị Ngoa Nữ SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 23686 50744214 Trương Thị Cẩm Viên Nữ SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 33687 50744215 Nguyễn Duy Tân Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 33688 50744216 Huỳnh Thị Thanh Thúy Nữ SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 4

Page 72: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

3689 50744217 Thạch Duy Khánh Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 23690 50744218 Lý Thị Mỹ Tú Nữ SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 23691 50744219 Trần Nguyễn Luân Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 33692 50744220 Hồ Văn Tuân Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 33693 50744221 Nguyễn Phi Liếp Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 43694 50744222 Lê Hoàng Mai Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 13695 50744223 Nguyễn Văn Trí Khang Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 33696 50744224 Huỳnh Huyền Trang Nữ SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 43697 50744225 Trần Trọng An Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 13698 50744226 Trần Hoàng Nam Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 23699 50744227 Lê Trần Duy Linh Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 13700 50744228 Tạ Văn Hận Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 13701 50744229 Nguyễn Thanh Dụ Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 33702 50744230 Tô Văn Sang Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 43703 50744231 Lương Hoàng Y Phụng Nữ SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 13704 50744232 Nguyễn Hoàng Toán Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 33705 50744233 Nguyễn Thùy Dung Nữ SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 43706 50744234 Hồ Huy Lộc Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 13707 50744235 Phan Thị Mỹ Duyên Nữ SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 43708 50744236 Dương Minh Ý Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 43709 50744237 Võ Huỳnh Vĩ Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 13710 50744238 Nguyễn Hồi Trào Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 23711 50744239 Nguyễn Chí Linh Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 23712 50744240 Nguyễn Hồng Lĩnh Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 23713 50744241 Lâm Chí Thông Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 33714 50744242 Trần Thanh Giang Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 33715 50744243 Huỳnh Cẩm Tú Nữ SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 23716 50744244 Trần Thị Hạnh Nữ SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 33717 50744245 Phan Thị Kim Uyên Nữ SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 43718 50744246 Trương Thanh Phong Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 43719 50744247 Nguyễn Tấn Đạt Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 23720 50744248 Nguyễn Văn Thủy Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 13721 50744249 Nguyễn Thị Kim Ngọc Nữ SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 23722 50744250 Trương Công Minh Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 23723 50744251 Danh Thị Bích Thùy Nữ SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 33724 50744252 Lê Thị Ngọc Khanh Nữ SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 33725 50744253 Nguyễn Văn Lựa Nam SXCT Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 43726 50770761 Đinh Văn Ton Nam Xây dựng Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 43727 50770762 Đặng Duy Khánh Nam Xây dựng Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 33728 50770763 Ngô Trường An Nam Xây dựng Hậu Giang Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 23729 50713201 Hồ Sỹ Cường Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 23/07 Ca 13730 50713202 Bùi Văn Tiến Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 03/07 Ca 43731 50713203 Trần Thị Ngọc Nữ SXCT Hòa Bình Hà Nội 16/07 Ca 33732 50713204 Nguyễn Sơn Đông Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 10/07 Ca 43733 50713205 Lê Minh Chiến Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 22/07 Ca 33734 50713206 Đỗ Thị Thu Nữ SXCT Hòa Bình Hà Nội 03/07 Ca 23735 50713207 Bùi Anh Thái Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 25/07 Ca 43736 50713208 Bùi Văn Nguyện Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 03/07 Ca 43737 50713209 Nguyễn Văn Quang Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 03/07 Ca 13738 50713210 Phạm Anh Đức Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 09/07 Ca 13739 50713211 Nguyễn Thúy Hằng Nữ SXCT Hòa Bình Hà Nội 23/07 Ca 13740 50713212 Bùi Đức Thành Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 12/07 Ca 3

Page 73: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

3741 50713213 Quách Tự Đạt Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 10/07 Ca 23742 50713214 Trần Đại Nghĩa Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 02/07 Ca 23743 50713215 Bùi Đức Lộc Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 10/07 Ca 23744 50713216 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ SXCT Hòa Bình Hà Nội 12/07 Ca 33745 50713217 Lê Vũ Toàn Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 05/07 Ca 43746 50713218 Nguyễn Minh Khánh Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 19/07 Ca 33747 50713219 Nguyễn Văn Chinh Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 30/07 Ca 13748 50713220 Phan Chính Nam Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 03/07 Ca 43749 50713221 Nguyễn Đức Định Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 22/07 Ca 33750 50713222 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 02/07 Ca 43751 50713223 Nguyễn Bá Thắng Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 23/07 Ca 43752 50713224 Vương Thị Mai Nữ SXCT Hòa Bình Hà Nội 05/07 Ca 43753 50713225 Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ SXCT Hòa Bình Hà Nội 08/07 Ca 33754 50713226 Vũ Quốc Thành Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 10/07 Ca 33755 50713227 Ma Kim Dung Nữ SXCT Hòa Bình Hà Nội 26/07 Ca 13756 50713228 Hà Thị Huế Nữ SXCT Hòa Bình Hà Nội 10/07 Ca 13757 50713229 Nguyễn Thu Hường Nữ SXCT Hòa Bình Hà Nội 12/07 Ca 23758 50713230 Trịnh Thị Loan Nữ SXCT Hòa Bình Hà Nội 09/07 Ca 33759 50713231 Nguyễn Ngọc Sáng Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 18/07 Ca 23760 50713232 Bùi Minh Hạnh Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 12/07 Ca 23761 50713233 Nguyễn Văn Dũng Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 29/07 Ca 23762 50713234 Nguyễn Thị Mến Thảo Nữ SXCT Hòa Bình Hà Nội 23/07 Ca 23763 50713235 Bùi Thị Cẩm Vân Nữ SXCT Hòa Bình Hà Nội 10/07 Ca 33764 50713236 Bùi Văn Anh Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 05/07 Ca 43765 50713237 Nguyễn Thị Hào Nữ SXCT Hòa Bình Hà Nội 17/07 Ca 33766 50713238 Nguyễn Tú Linh Nữ SXCT Hòa Bình Hà Nội 04/07 Ca 43767 50713239 Nguyễn Đình Luyện Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 18/07 Ca 13768 50713240 Nguyễn Đức Bình Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 18/07 Ca 43769 50713241 Đinh Công Linh Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 04/07 Ca 43770 50713242 Trần Văn Hiệu Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 26/07 Ca 23771 50713243 Bùi Mạnh Hải Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 09/07 Ca 33772 50713244 Phạm Đức Tuân Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 10/07 Ca 33773 50713245 Đỗ Minh Tuấn Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 03/07 Ca 43774 50713247 Trần Văn Toàn Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 24/07 Ca 23775 50713248 Nguyễn Khắc Tâm Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 23/07 Ca 43776 50713249 Bùi Thị Kim Phụng Nữ SXCT Hòa Bình Hà Nội 12/07 Ca 33777 50713250 Vũ Tiến Đạt Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 26/07 Ca 43778 50713251 Nguyễn Văn Hưởng Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 29/07 Ca 23779 50713252 Nguyễn Thị Vân Nữ SXCT Hòa Bình Hà Nội 22/07 Ca 23780 50713253 Phùng Đức Cường Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 03/07 Ca 13781 50713254 Bùi Thị Băng Nữ SXCT Hòa Bình Hà Nội 12/07 Ca 33782 50713255 Lương Bá Dũng Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 26/07 Ca 13783 50713256 Nguyễn Hoàng Linh Nữ SXCT Hòa Bình Hà Nội 23/07 Ca 23784 50713258 Phạm Tiến Sỹ Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 29/07 Ca 33785 50713259 Lê Thị Hạnh Nữ SXCT Hòa Bình Hà Nội 12/07 Ca 43786 50713260 Nguyễn Thị Tố Uyên Nữ SXCT Hòa Bình Hà Nội 12/07 Ca 13787 50713261 Bạch Thị Tuyết Mai Nữ SXCT Hòa Bình Hà Nội 19/07 Ca 13788 50713262 Nguyễn Văn Đông Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 03/07 Ca 33789 50713263 Hà Công Bùi Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 11/07 Ca 13790 50713264 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ SXCT Hòa Bình Hà Nội 15/07 Ca 23791 50713265 Phan Anh Thắng Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 16/07 Ca 23792 50713266 Nguyễn Văn Thắng Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 30/07 Ca 2

Page 74: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

3793 50713267 Bùi Hồng Thi Nữ SXCT Hòa Bình Hà Nội 30/07 Ca 23794 50713268 Đỗ Thị Duyên Nữ SXCT Hòa Bình Hà Nội 02/07 Ca 43795 50713269 Bạch Chí Thực Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 18/07 Ca 13796 50713270 Nguyễn Ngọc Mai Nữ SXCT Hòa Bình Hà Nội 25/07 Ca 43797 50713271 Nguyễn Tiến Đạt Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 05/07 Ca 23798 50713272 Bùi Văn Cường Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 26/07 Ca 13799 50713273 Quách Đình Kiên Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 02/07 Ca 23800 50713274 Bùi Tố Huyên Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 10/07 Ca 33801 50713275 Bùi Thị Linh Nữ SXCT Hòa Bình Hà Nội 17/07 Ca 13802 50713276 Vũ Hùng Mạnh Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 09/07 Ca 13803 50713277 Nguyễn Đức Nhân Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 12/07 Ca 33804 50713278 Nguyễn Trọng Thức Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 24/07 Ca 23805 50713279 Trần Quang Huy Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 25/07 Ca 13806 50713280 Bùi Văn Tiệp Nam SXCT Hòa Bình Hà Nội 16/07 Ca 43807 50750921 Lê Anh Tuấn Nam Xây dựng Hòa Bình Hà Nội 31/07 Ca 13808 50750922 Bùi Văn Kiều Nam Xây dựng Hòa Bình Hà Nội 31/07 Ca 43809 50722001 Nguyễn Văn Đoan Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 13810 50722002 Nguyễn Thị Mai Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 13811 50722003 Phạm Thị Liền Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 23812 50722004 Vũ Thị Thùy Dung Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 33813 50722005 Hồ Quang Cường Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 33814 50722006 Nguyễn Hoàng Hải Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 43815 50722007 Lê Thị Loan Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 13816 50722008 Nguyễn Thị Hiền Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 43817 50722009 Đoàn Xuân Tài Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 43818 50722010 Nguyễn Văn Lụa Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 43819 50722011 Nguyễn Thị Yến Hoa Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 33820 50722012 Phạm Thành Nguyên Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 33821 50722013 Nguyễn Thị Hoài Thanh Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 43822 50722014 Đỗ Minh Phúc Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 13823 50722015 Lê Thị Dung Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 13824 50722016 Nguyễn Hữu Toàn Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 23825 50722017 Nguyễn Thanh Tùng Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 33826 50722018 Đào Duy Sĩ Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 13827 50722019 Đỗ Xuân Sơn Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 33828 50722020 Nguyễn Tiến Dũng Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 33829 50722021 Vũ Văn Duy Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 33830 50722022 Nguyễn Quốc Toàn Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 13831 50722023 Nguyễn Thu Hiền Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 43832 50722024 Nguyễn Đình Giang Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 23833 50722025 Đỗ Huyền Trang Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 43834 50722026 Trần Bùi Bến Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 43835 50722027 Trần Trung Hiếu Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 13836 50722028 Nguyễn Thành Long Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 13837 50722029 Phan Thị Ngọc Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 33838 50722030 Đoàn Quốc Huy Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 33839 50722031 Trần Văn Kiên Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 13840 50722032 Bùi Văn Khoản Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 33841 50722033 Nguyễn Hữu Đạt Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 13842 50722034 Trịnh Thúy Vân Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 43843 50722035 Vũ Văn Hăng Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 23844 50722036 Nguyễn Sơn Tùng Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 1

Page 75: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

3845 50722037 Trần Đức Thảo Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 13846 50722038 Nguyễn Ngọc Khang Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 33847 50722039 Nguyễn Thị Hồng Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 33848 50722040 Hoàng Trọng Hà Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 33849 50722041 Phạm Thị Vân Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 13850 50722042 Trương Thị Ngọc Diễm Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 33851 50722043 Trần Tuấn Anh Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 13852 50722044 Nguyễn Duy Cường Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 23853 50722045 Ngô Văn Mạnh Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 33854 50722046 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 13855 50722047 Trần Ngọc Tân Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 43856 50722048 Hoàng Ngọc Vinh Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 13857 50722049 Phạm Văn Thưởng Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 33858 50722050 Hoàng Anh Quang Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 23859 50722051 Nguyễn Văn Toàn Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 43860 50722052 Trương Văn Chiến Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 43861 50722053 Nguyễn Hồng Nhân Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 13862 50722054 Đỗ Đức Hà Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 23863 50722055 Đỗ Quốc Thắng Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 23864 50722056 Đào Xuân Nhân Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 13865 50722057 Phạm Quốc Anh Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 43866 50722058 Dương Văn Vĩnh Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 13867 50722059 Nguyễn Văn Duy Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 23868 50722060 Lê Hữu Công Tuấn Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 13869 50722061 Vũ Tuấn Điệp Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 23870 50722062 Lâm Mạnh Cường Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 43871 50722063 Quách Việt Đức Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 23872 50722064 Lương Thị Huyền Trang Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 23873 50722065 Vũ Văn Hiếu Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 43874 50722066 Nguyễn Tiến Dũng Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 23875 50722067 Trần Viết Quang Ninh Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 23876 50722068 Lưu Đình Út Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 33877 50722069 Vũ Thị Dung Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 23878 50722070 Tống Thị Tuyết Nhung Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 23879 50722071 Nguyễn Văn Hiển Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 23880 50722072 Bùi Đình Đông Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 23881 50722073 Nguyễn Thế Nam Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 43882 50722074 Đặng Văn Mạnh Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 33883 50722075 Phạm Đức Việt Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 13884 50722076 Phan Thị Thảo Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 23885 50722077 Nguyễn Hoàng Hiệp Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 43886 50722078 Nguyễn Trung Kiên Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 33887 50722079 Nguyễn Đăng Tính Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 23888 50722080 Bùi Mạnh Sơn Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 23889 50722081 Quản Mạnh Cường Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 43890 50722082 Vương Duy Tới Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 13891 50722083 Phạm Đình Vũ Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 33892 50722084 Nguyễn Văn Lợi Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 33893 50722085 Phạm Thị Thanh Huyền Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 33894 50722086 Đào Thị Hường Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 23895 50722087 Nguyễn Văn Lực Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 43896 50722088 Lê Hồng Quân Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 3

Page 76: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

3897 50722089 Ngô Mạnh Duy Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 13898 50722090 Bùi Quang Linh Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 13899 50722091 Mai Thị Thu Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 13900 50722092 Dương Văn Hoàng Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 23901 50722093 Nguyễn Văn Lâm Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 13902 50722094 Vũ Đình Nghìn Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 43903 50722095 Nguyễn Văn Toàn Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 13904 50722096 Vũ Thành Tú Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 33905 50722097 Đặng Thị Xuân Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 13906 50722098 Đinh Quang Huy Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 33907 50722099 Nguyễn Trung Kiên Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 13908 50722100 Nguyễn Thành Du Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 13909 50722101 Bùi Như Trang Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 23910 50722102 Nguyễn Công Khiêm Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 23911 50722103 Đặng Thế Hải Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 13912 50722104 Trần Hải Chiều Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 33913 50722105 Phạm Thị Tuyết Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 43914 50722106 Trương Thành Đoàn Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 33915 50722107 Dương Thị Mai Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 23916 50722108 Lê Văn Luân Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 43917 50722109 Nguyễn Hữu Mùi Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 13918 50722110 Phạm Văn Hiếu Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 43919 50722111 Phạm Văn Huỳnh Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 33920 50722112 Hoàng Văn Tri Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 23921 50722113 Lê Minh Phượng Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 23922 50722114 Quách Tá Hữu Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 43923 50722115 Đào Xuân Hiệp Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 13924 50722116 Phạm Văn Hiến Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 33925 50722117 Phạm Văn Phước Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 43926 50722118 Nguyễn Đức Anh Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 33927 50722119 Nguyễn Thành Công Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 13928 50722120 Trần Thị Hải Yến Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 13929 50722121 Hoàng Văn Thái Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 43930 50722122 Dương Văn Luân Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 33931 50722123 Lê Hải Thanh Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 23932 50722124 Nguyễn Văn Mầm Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 13933 50722125 Nghiêm Đức Anh Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 33934 50722126 Nguyễn Hồng Vịnh Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 13935 50722127 Lê Thanh Hải Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 43936 50722128 Nguyễn Văn Tư Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 33937 50722129 Nguyễn Văn Huy Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 23938 50722130 Đào Minh Tuấn Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 43939 50722131 Phùng Đức Cường Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 43940 50722132 Phùng Quang Trung Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 43941 50722133 Nguyễn Quang Khang Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 23942 50722134 Nguyễn Trung Dũng Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 23943 50722135 Phan Thị Phương Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 33944 50722136 Dương Cao Đẳng Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 23945 50722137 Đỗ Mạnh Thể Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 33946 50722138 Nguyễn Văn Tuân Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 33947 50722139 Phan Văn Tấn Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 33948 50722140 Đào Hiền Trang Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 1

Page 77: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

3949 50722141 Phạm Thị Hà Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 23950 50722142 Nguyễn Tuấn Vũ Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 33951 50722143 Lưu Văn Công Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 13952 50722144 Nguyễn Thị Trang Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 23953 50722145 Trần Thái Học Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 43954 50722146 Trần Trung Dũng Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 43955 50722147 Lê Văn Thành Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 43956 50722148 Ngô Tuấn Vũ Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 23957 50722149 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 33958 50722150 Ngô Thị Mỹ Huế Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 23959 50722151 Trần Văn Việt Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 43960 50722152 Trương Doãn Khánh Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 33961 50722153 Đào Xuân Khiển Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 13962 50722154 Nguyễn Văn Quảng Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 13963 50722155 Lương Thị Huế Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 13964 50722156 Đỗ Hữu Thà Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 33965 50722157 Lê Duy Úy Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 13966 50722158 Phạm Tất Lợi Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 43967 50722159 Bùi Văn Sánh Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 23968 50722160 Nguyễn Thị Chúc Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 13969 50722161 Trần Quang Khải Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 33970 50722162 Biện Thị Lan Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 33971 50722163 Đỗ Khắc Việt Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 13972 50722164 Lương Việt Đức Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 33973 50722165 Đặng Văn Độ Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 13974 50722166 Nguyễn Thị Thúy Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 13975 50722167 Vũ Duy Giảng Nam SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 13976 50722168 Phan Thị Tuyết Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 33977 50722169 Nguyễn Thị Anh Nữ SXCT Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 43978 50760181 Đỗ Văn Giang Nam Xây dựng Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 23979 50760182 Trần Văn Phi Nam Xây dựng Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 43980 50760183 Nguyễn Khắc Trình Nam Xây dựng Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 23981 50760184 Trần Đình Liêm Nam Xây dựng Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 43982 50760185 Nguyễn Văn Khoa Nam Xây dựng Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 23983 50760186 Nguyễn Thanh Tùng Nam Xây dựng Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 33984 50760187 Nguyễn Văn Chính Nam Xây dựng Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 23985 50760188 Phạm Văn Cảnh Nam Xây dựng Hưng Yên Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 13986 50741251 Lê Thị Hằng Nữ SXCT Khánh Hòa Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 23987 50741252 Nguyễn Đình Nhật Nam SXCT Khánh Hòa Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 43988 50741253 Cù Trọng Tài Nam SXCT Khánh Hòa Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 23989 50741254 Nguyễn Hữu Tài Nam SXCT Khánh Hòa Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 43990 50741255 Lê Thị Hòa Nữ SXCT Khánh Hòa Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 23991 50741256 Bùi Quang Lợi Nam SXCT Khánh Hòa Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 43992 50741257 Nguyễn Trọng Tiến Nam SXCT Khánh Hòa Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 13993 50741258 Nguyễn Văn Nân Nam SXCT Khánh Hòa Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 43994 50741259 Trần Xuân Lưu Nam SXCT Khánh Hòa Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 13995 50741260 Nguyễn Thị Bích Nữ SXCT Khánh Hòa Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 43996 50741261 Huỳnh Chí Thành Nam SXCT Khánh Hòa Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 33997 50741262 Phan Xuân Tiến Nam SXCT Khánh Hòa Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 23998 50741263 Nguyễn Quốc Chung Nam SXCT Khánh Hòa Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 23999 50741264 Vũ Hồng Quân Nam SXCT Khánh Hòa Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 14000 50741265 Phan Anh Tuấn Nam SXCT Khánh Hòa Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 3

Page 78: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

4001 50741266 Trần Minh Thắng Nam SXCT Khánh Hòa Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 14002 50741267 Phạm Văn Thịnh Nam SXCT Khánh Hòa Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 44003 50741268 Phan Viết Thắng Nam SXCT Khánh Hòa Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 34004 50770311 Trần Duy Đại Nam Xây dựng Khánh Hòa Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 24005 50743901 Trần Thị Thu Nữ SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 14006 50743903 Phạm Thị Gia Trang Nữ SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 14007 50743904 Lê Huỳnh Như Nữ SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 14008 50743905 Lê Bá Hùng Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 24009 50743906 Nguyễn Hải Âu Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 34010 50743907 Hà Việt Khang Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 34011 50743908 Quách Trung Thu Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 44012 50743909 Trương Thanh Hồng Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 14013 50743910 Huỳnh Văn Thia Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 24014 50743911 Nguyễn Thành Ngân Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 34015 50743912 Nguyễn Vĩnh Khang Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 24016 50743913 Huỳnh Tấn An Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 24017 50743914 Lê Duy Khánh Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 34018 50743915 Trương Thị Thanh Nhã Nữ SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 14019 50743916 Võ Trần Thảo An Nữ SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 44020 50743917 Lý Thị Minh Thư Nữ SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 34021 50743918 Phan Hoàng Nam Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 24022 50743919 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 14023 50743920 Huỳnh Văn Điền Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 24024 50743921 Huỳnh Văn Thà Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 34025 50743922 Nguyễn Văn Khải Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 34026 50743923 Bùi Thị Hương Nữ SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 34027 50743924 Lâm Hoài Bảo Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 24028 50743925 Tô Linh Trang Nữ SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 14029 50743926 Trương Ngọc Bền Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 44030 50743927 Nguyễn Tuy Gô Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 24031 50743928 Lê Văn Tiền Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 14032 50743929 Trần Văn Vũ Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 44033 50743930 Trần Phi Cường Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 14034 50743931 Phan Thị Linh Nữ SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 14035 50743932 Nguyễn Huỳnh Đức Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 34036 50743933 Lê Minh Nhàn Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 24037 50743934 Nguyễn Văn Sang Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 44038 50743935 Trần Quốc Khởi Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 34039 50743936 Đặng Thị Lẹn Nữ SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 44040 50743937 Trần Bình Đảm Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 44041 50743938 Tô Hoài Phê Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 34042 50743939 Nguyễn Thị Kiều Như Nữ SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 34043 50743940 Dương Thị Kim Yến Nữ SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 44044 50743941 Nguyễn Hoàng Đức Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 44045 50743942 Nguyễn Trần Lan Anh Nữ SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 14046 50743943 Phạm Kiều Oanh Nữ SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 14047 50743944 Trần Tấn Phúc Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 24048 50743945 Trần Thành Lập Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 24049 50743946 Trịnh Thị Ngọc Lắm Nữ SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 14050 50743947 Phạm Thiên Nga Nữ SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 34051 50743948 Phạm Tường Anh Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 34052 50743949 Trần Thu Trang Nữ SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 2

Page 79: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

4053 50743950 Bùi Vân Anh Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 34054 50743951 Nguyễn Trung Hậu Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 44055 50743952 Lê Bá Phước Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 44056 50743954 Nguyễn Thị Quyên Nữ SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 14057 50743955 Tạ Thu Tư Nữ SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 14058 50743956 Nguyễn Thị Hằng Nữ SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 24059 50743957 Nguyễn Thị Út Nữ SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 14060 50743958 Hồ Văn Đức Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 14061 50743959 Nhâm Thị Thùy Vân Nữ SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 14062 50743960 Trần Huy Hoàng Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 14063 50743961 Đặng Văn Văn Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 24064 50743962 Đặng Vũ Hiệp Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 44065 50743963 Nguyễn Thị Tâm Nữ SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 24066 50743964 Ngô Bích Po Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 44067 50743965 Võ Thị Kim Chắc Nữ SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 34068 50743966 Võ Thị Cẩm Tiên Nữ SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 24069 50743967 Tô Thanh Sơn Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 24070 50743968 Trịnh Hồng Quỳ Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 24071 50743969 Trần Văn Rồng Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 14072 50743970 Trần Viết Lãm Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 14073 50743971 Phạm Hứa Mỹ Tiên Nữ SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 44074 50743972 Trang Thảo Ngân Nữ SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 44075 50743973 Lê Hồng Nhân Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 24076 50743974 Đinh Xuân Thức Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 34077 50743975 Nguyễn Việt Tuấn Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 24078 50743976 Trương Văn Tuấn Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 34079 50743977 Nguyễn Văn Nhân Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 24080 50743978 Trần Gia Cường Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 14081 50743979 Nguyễn Đăng Khoa Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 24082 50743980 Danh Đáng Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 14083 50743981 Nguyễn Hữu Duy Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 34084 50743982 Danh Lập Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 24085 50743983 Nguyễn Hoàng Nam Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 24086 50743984 Trương Thành Trì Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 44087 50743985 Vũ Bá Toàn Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 44088 50743986 Trần Huỳnh Chiêu Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 14089 50743987 Nguyễn Trọng Thiện Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 34090 50743988 Huỳnh Thị Cẩm Nhung Nữ SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 14091 50743989 Vũ Trí An Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 44092 50743990 Nguyễn Quốc Tuấn Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 44093 50743991 Võ Minh Phúc Nam SXCT Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 44094 50770711 Lưu Phước Tường Nam Xây dựng Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 44095 50770712 Trương Thành Vẹn Nam Xây dựng Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 44096 50770713 Nguyễn Thanh Sang Nam Xây dựng Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 14097 50770714 Trương Văn Quân Nam Xây dựng Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 14098 50770715 Danh Thanh Nhân Nam Xây dựng Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 24099 50770716 Võ Thành Hậu Nam Xây dựng Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 34100 50770717 Trần Minh Trí Nam Xây dựng Kiên Giang Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 44101 50740201 Lê Văn Hoàng Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 24102 50740202 Đào Khả Tuyến Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 44103 50740203 Phan Khắc Tình Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 24104 50740204 Nguyễn Tiến Anh Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 2

Page 80: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

4105 50740205 Phạm Văn Nam Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 34106 50740206 Lê Trương Đồng Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 34107 50740207 Nguyễn Kim Bảo Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 14108 50740208 Trương Doãn Xuyên Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 24109 50740209 Vương Đình Quân Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 34110 50740210 Lê Viết Thông Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 14111 50740211 Nguyễn Lê Anh Thìn Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 44112 50740212 Nguyễn Phi Thương Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 44113 50740213 Trần Thúy Ngân Nữ SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 34114 50740214 Hồ Thị Phương Nữ SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 34115 50740216 Phan Thị Viết Nhĩ Nữ SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 44116 50740217 Đặng Văn Thành Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 24117 50740218 Nguyễn Huy Viễn Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 44118 50740219 Hồ Thị Hương Nữ SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 34119 50740220 Lê Huy Bảo Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 34120 50740221 Lê Đình Tuyến Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 14121 50740222 Hồ Sỹ Thọ Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 14122 50740223 Hồ Viết Phong Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 34123 50740224 Nguyễn Hữu Tú Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 14124 50740225 Nguyễn Thị Bích Oanh Nữ SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 34125 50740226 Nguyễn Thị Khuyên Nữ SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 44126 50740227 Hồ Công Tiến Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 24127 50740228 Trần Thị Huyền Trang Nữ SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 14128 50740229 Vũ Trọng Minh Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 34129 50740230 Nguyễn Việt Tiến Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 14130 50740231 Y Hà Nữ SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 14131 50740232 Trương Thị Mỹ Hạnh Nữ SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 24132 50740233 Chu Tất Bình Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 14133 50740234 Phạm Thanh Toàn Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 24134 50740235 Phạm Thị Trang Nữ SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 44135 50740236 Chu Thị Xuân Nữ SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 14136 50740237 Thái Bá Hiếu Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 44137 50740238 Y Tai Nữ SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 24138 50740239 Nguyễn Thị Ngọc Nữ SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 14139 50740240 Phạm Như Quân Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 14140 50740241 Đào Khả Hiếu Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 34141 50740242 Tạ Thị Nhung Nữ SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 34142 50740243 Đào Khả Đức Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 24143 50740244 Đào Thị Trường Nữ SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 44144 50740245 Nguyễn Thị Dung Nữ SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 14145 50740246 Đỗ Đức Cảnh Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 34146 50740247 Nguyễn Văn Thung Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 14147 50740248 Lê Văn Tùng Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 34148 50740249 Nguyễn Trung Tuân Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 44149 50740250 Chu Tất Đức Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 44150 50740251 Chu Tất Nam Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 24151 50740252 Lương Văn Hùng Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 44152 50740254 A Tuấn Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 44153 50740255 Nguyễn Thị Long Nữ SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 44154 50740256 Phạm Văn Hoàng Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 24155 50740257 Vũ Tuấn Anh Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 34156 50740258 Phạm Thị Chinh Nữ SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 2

Page 81: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

4157 50740259 Trần Đình Thạch Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 14158 50740260 Trần Thị Phương Thảo Nữ SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 24159 50740261 Nguyễn Minh Tú Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 34160 50740262 Trần Hữu Dũng Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 34161 50740263 Trần Bá Duy Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 24162 50740264 Tống Thị Thanh Thủy Nữ SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 44163 50740265 Nguyễn Văn Dũng Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 44164 50740266 Đỗ Trọng Quân Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 24165 50740267 Hoàng Anh Đức Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 24166 50740268 Võ Quang Việt Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 24167 50740269 Nguyễn Thị Thanh Hạ Nữ SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 44168 50740270 Phạm Thái Quốc Trung Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 14169 50740271 Nguyễn Trọng Quyết Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 44170 50740272 Tô Mạnh Quân Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 14171 50740273 Bùi Xuân Quỳnh Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 34172 50740274 Nguyễn Minh Đức Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 14173 50740275 Trương Thị Thu Nữ SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 24174 50740276 Đặng Kim Dinh Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 34175 50740277 Phạm Văn Đức Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 44176 50740278 Lê Văn Bảo Nam SXCT Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 24177 50770081 Lê Trương Công Nam Xây dựng Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 34178 50770082 Đào Công Minh Nam Xây dựng Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 24179 50770083 Nguyễn Văn Ngọc Nam Xây dựng Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 34180 50770084 Phạm Thái Hải Nam Xây dựng Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 14181 50770085 Đặng Thế Thắng Nam Xây dựng Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 34182 50770086 Lê Văn Trình Nam Xây dựng Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 24183 50770087 Trần Đình Thưởng Nam Xây dựng Kon Tum Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 44184 50712301 Đỗ Văn Long Nam SXCT Lai Châu Hà Nội 10/07 Ca 14185 50712302 Đỗ Đức Mạnh Nam SXCT Lai Châu Hà Nội 26/07 Ca 44186 50712303 Trần Minh Huấn Nam SXCT Lai Châu Hà Nội 26/07 Ca 14187 50712304 Nguyễn Quý Long Nam SXCT Lai Châu Hà Nội 02/07 Ca 24188 50712305 Hồ Phi Hoàng Tuấn Nam SXCT Lai Châu Hà Nội 05/07 Ca 34189 50712306 Nguyễn Quang Thái Nam SXCT Lai Châu Hà Nội 16/07 Ca 44190 50712307 Nguyễn Gia Hiếu Nam SXCT Lai Châu Hà Nội 24/07 Ca 44191 50712308 Đào Cao Xuân Tân Nam SXCT Lai Châu Hà Nội 05/07 Ca 34192 50712309 Đào Duy Long Nam SXCT Lai Châu Hà Nội 08/07 Ca 44193 50712311 Đỗ Đức Khoa Nam SXCT Lai Châu Hà Nội 15/07 Ca 14194 50712312 Nguyễn Thế Huỳnh Nam SXCT Lai Châu Hà Nội 15/07 Ca 24195 50712313 Trần Hữu Hoàn Nam SXCT Lai Châu Hà Nội 26/07 Ca 34196 50712314 Nguyễn Thị Oanh Nữ SXCT Lai Châu Hà Nội 04/07 Ca 14197 50712315 Nguyễn Văn Thơi Nam SXCT Lai Châu Hà Nội 02/07 Ca 14198 50712316 Nguyễn Tiến Thành Nam SXCT Lai Châu Hà Nội 18/07 Ca 14199 50712317 Trần Văn Phi Nam SXCT Lai Châu Hà Nội 25/07 Ca 34200 50712318 Vũ Viết Tiến Nam SXCT Lai Châu Hà Nội 17/07 Ca 44201 50712319 Vũ Thị Luyến Nữ SXCT Lai Châu Hà Nội 15/07 Ca 24202 50712320 Dương Văn Trọng Nam SXCT Lai Châu Hà Nội 02/07 Ca 44203 50750851 Đậu Trọng Hùng Nam Xây dựng Lai Châu Hà Nội 31/07 Ca 44204 50741851 Nguyễn Đình Tuấn Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 14205 50741852 Phùng Thị Lan Anh Nữ SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 24206 50741853 Tạ Văn Hào Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 14207 50741854 Nguyễn Hữu Sơn Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 14208 50741855 Phạm Văn Bình Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 3

Page 82: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

4209 50741856 Trần Viết Lượng Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 14210 50741857 Bùi Trọng Dương Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 14211 50741858 Bùi Văn Đạt Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 44212 50741859 Nguyễn Quốc Dũng Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 24213 50741860 Lê Hoàng Việt Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 24214 50741861 Vương Sỹ Tâm Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 44215 50741862 Lê Trần Ngọc Lan Nữ SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 24216 50741863 Lâm Thị Kiều Trang Nữ SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 44217 50741864 Trần Phạm Nhất Tường Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 44218 50741865 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 14219 50741866 Lê Hoài Nam Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 24220 50741867 Nguyễn Thị Hoa Nữ SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 44221 50741868 Lê Thanh Dũng Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 24222 50741869 Phạm Thị Hương Nữ SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 24223 50741870 Hồ Văn Tý Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 34224 50741871 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 24225 50741872 Nguyễn Thị Hướng Nữ SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 34226 50741873 Lê Văn Thịnh Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 44227 50741874 Nguyễn Đình Quyền Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 44228 50741875 Ngô Văn Nghị Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 34229 50741876 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 44230 50741877 Vũ Thị Quyên Nữ SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 34231 50741878 Lê Thị Hoàng Anh Nữ SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 24232 50741879 Chu Văn Vinh Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 24233 50741880 Phùng Hữu Chiều Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 14234 50741881 Nguyễn Đình Vương Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 14235 50741882 Trần Trung Kiên Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 14236 50741883 Trần Văn Lực Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 14237 50741884 Nguyễn Duy Được Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 34238 50741885 Nguyễn Thúy Ngân Nữ SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 44239 50741886 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 14240 50741887 Phạm Cộng Sự Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 14241 50741888 Trần Châu Giang Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 34242 50741889 Trần Tuấn Vương Đăng Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 14243 50741890 Phạm Bá Hiếu Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 24244 50741891 Nông Xuân Long Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 24245 50741892 Đào Xuân Tâm Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 34246 50741893 Cao Thanh Hà Nam SXCT Lâm Đồng Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 34247 50706102 Dương Thị Thiết Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 08/07 Ca 24248 50706103 Hoàng Xuân Lực Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 04/07 Ca 34249 50706104 Nông Văn Đức Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 11/07 Ca 44250 50706105 Nông Thị Thu Trang Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 12/07 Ca 44251 50706106 Trịnh Đỗ Ngọc Hiệp Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 24/07 Ca 34252 50706107 Đàm Văn Sự Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 09/07 Ca 34253 50706108 Đặng Văn Trường Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 24/07 Ca 14254 50706109 Linh Thị Tâm Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 24/07 Ca 44255 50706110 Đỗ Thị Thu Huyền Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 24/07 Ca 44256 50706111 Phùng Thị Hương Thảo Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 19/07 Ca 14257 50706112 Hoàng Xuân Bách Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 24/07 Ca 24258 50706113 Lâm Văn Hải Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 11/07 Ca 24259 50706114 Lâm Thị Mai Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 19/07 Ca 34260 50706115 Đỗ Minh Đức Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 11/07 Ca 2

Page 83: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

4261 50706116 Hà Văn Hùng Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 30/07 Ca 44262 50706117 Luân Đức Tôn Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 16/07 Ca 44263 50706118 Triệu Huy Hoàng Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 03/07 Ca 14264 50706119 Vy Văn Hoàn Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 03/07 Ca 34265 50706120 Từ Mạnh Khải Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 05/07 Ca 34266 50706121 Đàm Văn Lâm Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 29/07 Ca 44267 50706122 Hà Thị Trang Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 10/07 Ca 34268 50706123 Linh Thị Tiểu Băng Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 29/07 Ca 34269 50706124 Nông Văn Sơn Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 17/07 Ca 44270 50706125 Linh Thị Mến Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 16/07 Ca 34271 50706126 Trần Văn Việt Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 10/07 Ca 24272 50706127 Nguyễn Xuân Hoàng Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 26/07 Ca 34273 50706128 Hoàng Văn Chung Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 24/07 Ca 24274 50706129 Hoàng Thị Huyền Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 03/07 Ca 44275 50706130 Ngô Thế Việt Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 30/07 Ca 24276 50706131 Vi Trọng Đoàn Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 16/07 Ca 14277 50706132 Hoàng Văn Đức Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 29/07 Ca 14278 50706133 Vương Văn Chiến Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 10/07 Ca 34279 50706134 Hoàng Thị Thu Thảo Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 22/07 Ca 14280 50706135 Nông Văn Tình Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 29/07 Ca 14281 50706136 Triệu Tiến Tới Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 25/07 Ca 14282 50706137 Hoàng Hữu Thắng Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 24/07 Ca 44283 50706138 Phan Thái Bảo Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 17/07 Ca 24284 50706139 Lý Thị Ngọc Diệp Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 16/07 Ca 14285 50706140 Mã Văn Nguyên Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 05/07 Ca 14286 50706141 Phạm Mạnh Toàn Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 30/07 Ca 34287 50706142 Lý Thị Thủy Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 10/07 Ca 14288 50706143 Chu Xuân Hải Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 25/07 Ca 24289 50706144 Nông Thị Ba Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 26/07 Ca 34290 50706145 Triệu Văn Dũng Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 17/07 Ca 34291 50706146 Nông Văn Khoa Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 08/07 Ca 14292 50706147 Lý Thị Trọng Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 16/07 Ca 14293 50706148 Vi Thị Nhung Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 10/07 Ca 44294 50706149 Phùng Mạnh Công Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 02/07 Ca 34295 50706150 Vy Thị Nga Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 02/07 Ca 24296 50706151 Trần Văn Dương Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 11/07 Ca 34297 50706152 Lê Văn Bình Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 05/07 Ca 44298 50706153 Lưu thị Thiệu Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 10/07 Ca 44299 50706154 Chu Hải Đăng Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 22/07 Ca 24300 50706155 Phạm Lan Anh Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 09/07 Ca 24301 50706156 Nông Văn Thường Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 17/07 Ca 34302 50706157 Lương Long vũ Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 16/07 Ca 44303 50706158 Chu Văn Đoàn Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 02/07 Ca 34304 50706159 Lăng Văn Nam Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 05/07 Ca 14305 50706160 Chu Văn Duy Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 16/07 Ca 44306 50706161 Nguyễn Trọng Vũ Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 24/07 Ca 24307 50706162 Lý Văn Vải Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 23/07 Ca 44308 50706163 Lành Trương Thế Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 22/07 Ca 24309 50706164 Hà Thị Thắm Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 04/07 Ca 34310 50706165 Nông Văn Tú Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 15/07 Ca 44311 50706166 Đặng Văn Thành Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 17/07 Ca 24312 50706167 Nguyễn Văn Tiến Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 18/07 Ca 3

Page 84: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

4313 50706168 Vi Văn Cảnh Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 05/07 Ca 24314 50706169 Hoàng Thị Thanh Mai Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 08/07 Ca 14315 50706170 Đỗ Ngọc Ánh Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 25/07 Ca 24316 50706171 Đặng Thị Nhung Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 05/07 Ca 14317 50706172 Lý Văn Đồng Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 16/07 Ca 34318 50706173 Đào Thị Liên Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 11/07 Ca 24319 50706174 Đặng Ngọc Chung Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 29/07 Ca 14320 50706175 Vi Văn Dương Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 03/07 Ca 24321 50706176 Nguyễn Hữu Quyền Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 16/07 Ca 44322 50706177 Đồng Văn Khải Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 16/07 Ca 34323 50706178 Lê Văn Khoa Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 15/07 Ca 14324 50706179 Hoàng Quang Duy Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 26/07 Ca 34325 50706180 Chu Khánh Tùng Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 17/07 Ca 24326 50706181 Lưu Thị Quy Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 10/07 Ca 44327 50706182 Trần Ngọc Vũ Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 09/07 Ca 24328 50706183 Trần Thu Nguyệt Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 30/07 Ca 24329 50706184 Nông Văn Toản Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 15/07 Ca 14330 50706185 Chu Hồng Văn Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 19/07 Ca 44331 50706186 Nguyễn Xuân Huy Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 23/07 Ca 24332 50706187 Hoàng Văn Từ Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 15/07 Ca 44333 50706188 Phan Thị Đông Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 25/07 Ca 24334 50706190 Phan Thanh Trang Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 22/07 Ca 34335 50706191 Hoàng Văn Tuấn Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 03/07 Ca 24336 50706193 Hoàng Xuân Khánh Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 11/07 Ca 24337 50706194 Nguyễn Bá Lâm Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 18/07 Ca 34338 50706196 Phạm Thúy Hạnh Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 10/07 Ca 24339 50706197 Nông Văn Huấn Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 05/07 Ca 34340 50706198 Vương Thị Hiên Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 10/07 Ca 14341 50706199 Vương Thị Hằng Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 15/07 Ca 44342 50706200 Hoàn Đức Thông Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 25/07 Ca 24343 50706201 Phan Quốc Tiến Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 15/07 Ca 14344 50706202 Hoàng Thị Sinh Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 03/07 Ca 14345 50706203 Nguyễn Văn Nghị Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 23/07 Ca 44346 50706204 Ma Văn Long Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 02/07 Ca 34347 50706205 Vũ Thị Huệ Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 19/07 Ca 24348 50706206 Hoàng Văn Cún Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 25/07 Ca 34349 50706207 Hà Văn Thành Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 12/07 Ca 14350 50706208 Nguyễn Thị Tuyền Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 29/07 Ca 34351 50706209 Đặng Ngọc Huế Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 15/07 Ca 14352 50706210 Hoàng Văn Tuấn Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 22/07 Ca 44353 50706211 Hà Thị Hương Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 25/07 Ca 34354 50706212 Hà Văn Huy Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 04/07 Ca 14355 50706213 Hà Thị Nhị Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 05/07 Ca 14356 50706214 Lương Văn Nhất Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 04/07 Ca 14357 50706215 Phạm Anh Tuấn Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 25/07 Ca 34358 50706216 Lăng Thanh Quang Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 09/07 Ca 44359 50706217 Tạ Việt Thường Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 04/07 Ca 34360 50706218 Phạm Văn Thành Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 29/07 Ca 34361 50706219 Nguyễn Văn Bằng Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 15/07 Ca 24362 50706220 Vy Văn Tiến Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 16/07 Ca 24363 50706221 Nông Mạnh Huấn Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 05/07 Ca 24364 50706222 Nguyễn Ngọc Anh Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 30/07 Ca 1

Page 85: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

4365 50706223 Nguyễn Văn Huân Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 05/07 Ca 34366 50706224 Phạm Văn Nhất Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 19/07 Ca 14367 50706225 Hoàng Hồng Quân Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 29/07 Ca 34368 50706226 Linh Thị Bình Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 23/07 Ca 44369 50706229 Hoàng Ngọc Sơn Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 16/07 Ca 34370 50706230 Hoàng Thị Liễu Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 02/07 Ca 14371 50706231 Linh Mạnh Chiến Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 15/07 Ca 24372 50706232 Triệu Thị Thùy Dung Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 30/07 Ca 24373 50706233 Nông Thị Xa Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 08/07 Ca 14374 50706234 Lương Văn Đông Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 11/07 Ca 24375 50706235 Đàm Văn Vương Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 04/07 Ca 24376 50706236 Vy Văn Thơ Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 09/07 Ca 44377 50706237 Hoàng Văn Toàn Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 17/07 Ca 24378 50706238 Hà Văn Trọng Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 03/07 Ca 24379 50706239 Nông Văn Sỹ Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 23/07 Ca 34380 50706240 Lý Văn Trọng Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 29/07 Ca 24381 50706241 Phạm Quang Minh Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 09/07 Ca 44382 50706242 Triệu Huy Công Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 22/07 Ca 24383 50706243 Hoàng Văn Sơn Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 22/07 Ca 34384 50706244 Lương Thị Tiểu Yến Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 09/07 Ca 44385 50706245 Lý Thị Nụ Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 24/07 Ca 14386 50706246 Hoàng Anh Duy Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 26/07 Ca 34387 50706247 Triệu Thị Cúc Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 18/07 Ca 24388 50706248 Hoàng Hữu Hiếu Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 22/07 Ca 34389 50706249 Hoàng Xuân Hiệu Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 30/07 Ca 34390 50706250 Lành Văn Mạnh Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 08/07 Ca 34391 50706251 Nguyễn Huy Hoàng Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 10/07 Ca 14392 50706252 Phạm Đơn Dương Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 02/07 Ca 34393 50706253 Hà Thúy Mai Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 24/07 Ca 34394 50706254 Phạm Trung Dũng Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 10/07 Ca 44395 50706255 Long Đức Anh Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 09/07 Ca 34396 50706256 Lộc Thị Thơ Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 19/07 Ca 34397 50706257 Lâm Thị Loan Nữ SXCT Lạng Sơn Hà Nội 15/07 Ca 34398 50706258 Lê Ngọc Đô Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 12/07 Ca 14399 50706259 Hoàng Văn Tuấn Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 24/07 Ca 44400 50706260 Nguyễn Duy Linh Nam SXCT Lạng Sơn Hà Nội 09/07 Ca 44401 50750461 Đàm Ngọc Sơn Nam Xây dựng Lạng Sơn Hà Nội 31/07 Ca 34402 50750462 Lương Văn Phú Nam Xây dựng Lạng Sơn Hà Nội 31/07 Ca 14403 50750463 Hoàng Văn Hải Nam Xây dựng Lạng Sơn Hà Nội 31/07 Ca 34404 50750464 Đàm Văn Công Nam Xây dựng Lạng Sơn Hà Nội 31/07 Ca 14405 50750465 Hoàng Văn Kiểm Nam Xây dựng Lạng Sơn Hà Nội 31/07 Ca 24406 50750466 Trần Thanh Huấn Nam Xây dựng Lạng Sơn Hà Nội 31/07 Ca 14407 50750467 Chu Quang Khánh Nam Xây dựng Lạng Sơn Hà Nội 31/07 Ca 14408 50750468 Luân Văn Thiên Nam Xây dựng Lạng Sơn Hà Nội 31/07 Ca 24409 50750923 Hồ Hồng Duyên Nam Xây dựng Lạng Sơn Hà Nội 31/07 Ca 14410 50705401 Đỗ Thị Phương Nữ SXCT Lào Cai Hà Nội 08/07 Ca 44411 50705402 Nguyễn Văn Trúc Nam SXCT Lào Cai Hà Nội 25/07 Ca 14412 50705403 Trần Văn Kiều Nam SXCT Lào Cai Hà Nội 15/07 Ca 34413 50705404 Bùi Xuân Phượng Nam SXCT Lào Cai Hà Nội 18/07 Ca 14414 50705405 Lục Thị Phui Nữ SXCT Lào Cai Hà Nội 29/07 Ca 14415 50705406 Pờ Tuất Trinh Nữ SXCT Lào Cai Hà Nội 17/07 Ca 24416 50705407 Thền Minh Hợi Nữ SXCT Lào Cai Hà Nội 05/07 Ca 3

Page 86: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

4417 50705408 Ngô Minh Quyết Nam SXCT Lào Cai Hà Nội 17/07 Ca 34418 50705409 Ngô Văn Tấn Nam SXCT Lào Cai Hà Nội 09/07 Ca 34419 50705410 Ngô Văn Thiêm Nam SXCT Lào Cai Hà Nội 29/07 Ca 14420 50705411 Trịnh Đăng Trường Nam SXCT Lào Cai Hà Nội 16/07 Ca 34421 50705412 Giàng Seo Hiếu Nam SXCT Lào Cai Hà Nội 25/07 Ca 34422 50705413 Hà Văn Tùng Nam SXCT Lào Cai Hà Nội 12/07 Ca 44423 50705414 Vũ Thu Hà Nữ SXCT Lào Cai Hà Nội 24/07 Ca 44424 50705415 Nguyễn Văn Long Nam SXCT Lào Cai Hà Nội 11/07 Ca 14425 50705416 Đỗ Thị Giang Nữ SXCT Lào Cai Hà Nội 17/07 Ca 24426 50705417 Vũ Thị Lê Vinh Nữ SXCT Lào Cai Hà Nội 15/07 Ca 44427 50705418 Đào Thị Ngọc Anh Nữ SXCT Lào Cai Hà Nội 26/07 Ca 34428 50705419 Phan Công Nghiệp Nam SXCT Lào Cai Hà Nội 22/07 Ca 44429 50705420 Hoàng Gia Giáo Nam SXCT Lào Cai Hà Nội 09/07 Ca 44430 50705421 Phạm Duy Cương Nam SXCT Lào Cai Hà Nội 03/07 Ca 34431 50705422 Mai Quang Toàn Nam SXCT Lào Cai Hà Nội 12/07 Ca 14432 50705423 Tráng Seo Quẩy Nam SXCT Lào Cai Hà Nội 10/07 Ca 44433 50750391 Nguyễn Huy Bình Nam Xây dựng Lào Cai Hà Nội 31/07 Ca 24434 50750392 Mai Văn Nhân Nam Xây dựng Lào Cai Hà Nội 31/07 Ca 24435 50742751 Đặng Văn Mạnh Nam SXCT Long An Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 44436 50742752 Nguyễn Phước Sang Nam SXCT Long An Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 44437 50742753 Lê Thị Tú Huyên Nữ SXCT Long An Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 34438 50742754 Nguyễn Thị Ngọc Huệ Nữ SXCT Long An Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 14439 50742755 Lê Nguyễn Yến Nhi Nữ SXCT Long An Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 24440 50742756 Nguyễn Thanh Xuân Nam SXCT Long An Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 14441 50742757 Trần Thị Quỳnh Như Nữ SXCT Long An Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 14442 50742758 Lê Văn Nhứt Nam SXCT Long An Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 44443 50742759 Nguyễn Văn Trọn Nam SXCT Long An Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 14444 50742760 Lê Thị Ngọc Nữ Nữ SXCT Long An Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 14445 50742761 Lưu Trọng Sang Nam SXCT Long An Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 34446 50702001 Bùi Đình Kiêu Nam SXCT Nam Định Hà Nội 12/07 Ca 24447 50702002 Hoàng Văn Đoàn Nam SXCT Nam Định Hà Nội 17/07 Ca 24448 50702003 Nguyễn Quang Tới Nam SXCT Nam Định Hà Nội 24/07 Ca 44449 50702004 Trịnh Văn Quyết Nam SXCT Nam Định Hà Nội 10/07 Ca 44450 50702005 Nguyễn Đức Việt Nam SXCT Nam Định Hà Nội 05/07 Ca 14451 50702006 Hoàng Hải Đăng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 16/07 Ca 44452 50702007 Lưu Văn Đồng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 15/07 Ca 24453 50702008 Đinh Văn Tiến Nam SXCT Nam Định Hà Nội 24/07 Ca 44454 50702009 Bùi Quang Tuấn Nam SXCT Nam Định Hà Nội 18/07 Ca 44455 50702010 Nguyễn Văn Phong Nam SXCT Nam Định Hà Nội 04/07 Ca 24456 50702011 Nguyễn Văn Dân Nam SXCT Nam Định Hà Nội 04/07 Ca 44457 50702012 Nguyễn Thanh Hải Nam SXCT Nam Định Hà Nội 10/07 Ca 34458 50702013 Trần Xuân Sơn Nam SXCT Nam Định Hà Nội 19/07 Ca 24459 50702014 Nguyễn Thành Trung Nam SXCT Nam Định Hà Nội 02/07 Ca 24460 50702015 Nguyễn Thị Đào Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 30/07 Ca 24461 50702016 Nguyễn Xuân Hiển Nam SXCT Nam Định Hà Nội 09/07 Ca 34462 50702017 Bùi Thúy Hà Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 22/07 Ca 14463 50702018 Bùi Tiến Thành Nam SXCT Nam Định Hà Nội 17/07 Ca 34464 50702019 Bùi Thế Hưng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 26/07 Ca 14465 50702020 Nguyễn Văn Thiện Nam SXCT Nam Định Hà Nội 15/07 Ca 24466 50702021 Đinh Văn Mạnh Nam SXCT Nam Định Hà Nội 19/07 Ca 44467 50702022 Trần Trọng Xuân Nam SXCT Nam Định Hà Nội 29/07 Ca 24468 50702023 Trần Thị Liễu Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 16/07 Ca 4

Page 87: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

4469 50702024 Lâm Ngọc Anh Nam SXCT Nam Định Hà Nội 23/07 Ca 44470 50702025 Nguyễn Văn Hướng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 23/07 Ca 44471 50702026 Vũ Văn Thủy Nam SXCT Nam Định Hà Nội 05/07 Ca 44472 50702027 Trần Ngọc Anh Nam SXCT Nam Định Hà Nội 02/07 Ca 14473 50702028 Trần Đức Thanh Nam SXCT Nam Định Hà Nội 16/07 Ca 14474 50702029 Nguyễn Khánh Toàn Nam SXCT Nam Định Hà Nội 12/07 Ca 44475 50702030 Trần Minh Chiến Nam SXCT Nam Định Hà Nội 18/07 Ca 34476 50702031 Trần Ngọc Quang Nam SXCT Nam Định Hà Nội 18/07 Ca 24477 50702032 Trần Văn Hùng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 19/07 Ca 24478 50702033 Nguyễn Hồng Quang Nam SXCT Nam Định Hà Nội 24/07 Ca 34479 50702034 Vũ Đức Long Nam SXCT Nam Định Hà Nội 25/07 Ca 14480 50702035 Đinh Hữu Phương Nam SXCT Nam Định Hà Nội 16/07 Ca 44481 50702036 Phạm Thị Loan Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 12/07 Ca 44482 50702037 Trần Văn Nam Nam SXCT Nam Định Hà Nội 02/07 Ca 44483 50702038 Trần Đình Tuyên Nam SXCT Nam Định Hà Nội 19/07 Ca 44484 50702039 Phạm Văn Sơn Nam SXCT Nam Định Hà Nội 26/07 Ca 34485 50702040 Vũ Xuân Việt Nam SXCT Nam Định Hà Nội 09/07 Ca 44486 50702041 Phạm Văn Cửu Nam SXCT Nam Định Hà Nội 26/07 Ca 14487 50702042 Vũ Tuấn Nam Nam SXCT Nam Định Hà Nội 05/07 Ca 44488 50702043 Ngô Văn Phấn Nam SXCT Nam Định Hà Nội 19/07 Ca 34489 50702044 Khương Thị Hiền Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 23/07 Ca 14490 50702045 Bùi Văn Tùng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 05/07 Ca 24491 50702046 Nguyễn Xuân Đảng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 11/07 Ca 34492 50702047 Trần Trọng Hân Nam SXCT Nam Định Hà Nội 18/07 Ca 44493 50702048 Trần Văn Sơn Nam SXCT Nam Định Hà Nội 30/07 Ca 34494 50702049 Nguyễn Minh Hoàng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 23/07 Ca 34495 50702050 Đinh Quốc Trưởng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 02/07 Ca 34496 50702051 Nguyễn Minh Đức Nam SXCT Nam Định Hà Nội 12/07 Ca 34497 50702052 Trần Ngọc Duy Nam SXCT Nam Định Hà Nội 16/07 Ca 14498 50702053 Nguyễn Ngọc Thành Nam SXCT Nam Định Hà Nội 23/07 Ca 44499 50702054 Vũ Văn Long Nam SXCT Nam Định Hà Nội 12/07 Ca 14500 50702055 Hoàng Thị Hoài Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 15/07 Ca 24501 50702056 Nguyễn Thị Thơm Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 05/07 Ca 14502 50702057 Vũ Quang Linh Nam SXCT Nam Định Hà Nội 23/07 Ca 24503 50702058 Trần Văn Linh Nam SXCT Nam Định Hà Nội 25/07 Ca 14504 50702059 Phạm Xuân Toàn Nam SXCT Nam Định Hà Nội 24/07 Ca 44505 50702060 Trần Quốc Vương Nam SXCT Nam Định Hà Nội 17/07 Ca 44506 50702061 Trần Văn Trọng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 04/07 Ca 24507 50702062 Trần Mạnh Hưng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 02/07 Ca 44508 50702063 Nguyễn Văn Thái Nam SXCT Nam Định Hà Nội 15/07 Ca 24509 50702064 Mai Quang Hưng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 12/07 Ca 34510 50702065 Lê Thanh Tùng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 29/07 Ca 24511 50702066 Trần Xuân Ất Nam SXCT Nam Định Hà Nội 19/07 Ca 44512 50702067 Trần Mạnh Dũng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 23/07 Ca 34513 50702068 Thẩm Thế Khuynh Nam SXCT Nam Định Hà Nội 22/07 Ca 24514 50702069 Bùi Minh Tuấn Nam SXCT Nam Định Hà Nội 22/07 Ca 24515 50702070 Nguyễn Hữu Nghĩa Nam SXCT Nam Định Hà Nội 26/07 Ca 14516 50702071 Vũ Việt Hòa Nam SXCT Nam Định Hà Nội 17/07 Ca 24517 50702072 Nguyễn Thị Ly Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 17/07 Ca 14518 50702073 Trần Thị Kim Dung Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 23/07 Ca 34519 50702074 Vũ Ngọc Quân Nam SXCT Nam Định Hà Nội 16/07 Ca 44520 50702075 Trần Kim Hiệp Nam SXCT Nam Định Hà Nội 05/07 Ca 2

Page 88: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

4521 50702076 Trần Văn Bình Nam SXCT Nam Định Hà Nội 24/07 Ca 44522 50702077 Nguyễn Thị Phương Yến Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 10/07 Ca 14523 50702078 Bùi Nguyễn Trọng Tuệ Nam SXCT Nam Định Hà Nội 04/07 Ca 34524 50702079 Bùi Trọng Hữu Nam SXCT Nam Định Hà Nội 23/07 Ca 44525 50702080 Vũ Văn Hoài Nam SXCT Nam Định Hà Nội 16/07 Ca 34526 50702081 Nguyễn Quang Minh Nam SXCT Nam Định Hà Nội 08/07 Ca 44527 50702082 Trần Văn Quân Nam SXCT Nam Định Hà Nội 12/07 Ca 44528 50702083 Lưu Văn Minh Nam SXCT Nam Định Hà Nội 30/07 Ca 14529 50702084 Vũ Văn Độ Nam SXCT Nam Định Hà Nội 05/07 Ca 44530 50702085 Đặng Văn Dũng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 30/07 Ca 34531 50702086 Vũ Văn Nguyện Nam SXCT Nam Định Hà Nội 02/07 Ca 34532 50702087 Phạm Quốc Hải Nam SXCT Nam Định Hà Nội 24/07 Ca 24533 50702088 Trần Văn Doanh Nam SXCT Nam Định Hà Nội 16/07 Ca 44534 50702089 Nguyễn Văn Thưởng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 19/07 Ca 34535 50702090 Trần Văn Luyến Nam SXCT Nam Định Hà Nội 11/07 Ca 14536 50702091 Vũ Công Hợp Nam SXCT Nam Định Hà Nội 30/07 Ca 44537 50702092 Trần Khắc Công Nam SXCT Nam Định Hà Nội 05/07 Ca 34538 50702093 Mai Văn Đại Nam SXCT Nam Định Hà Nội 22/07 Ca 44539 50702094 Nguyễn Văn Du Nam SXCT Nam Định Hà Nội 11/07 Ca 14540 50702095 Vũ Tuấn Anh Nam SXCT Nam Định Hà Nội 22/07 Ca 34541 50702096 Hoàng Như Phác Nam SXCT Nam Định Hà Nội 24/07 Ca 44542 50702097 Phạm Văn Quân Nam SXCT Nam Định Hà Nội 25/07 Ca 34543 50702098 Đinh Thị Hương Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 12/07 Ca 14544 50702099 Phạm Văn Hoan Nam SXCT Nam Định Hà Nội 12/07 Ca 24545 50702100 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 25/07 Ca 24546 50702101 Nguyễn Phương Duy Nam SXCT Nam Định Hà Nội 08/07 Ca 44547 50702102 Vũ Đức Mùi Nam SXCT Nam Định Hà Nội 05/07 Ca 14548 50702103 Hoàng Thanh Tùng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 16/07 Ca 44549 50702104 Đỗ Mạnh Quân Nam SXCT Nam Định Hà Nội 16/07 Ca 24550 50702105 Trần Văn Huy Nam SXCT Nam Định Hà Nội 17/07 Ca 34551 50702106 Đặng Quốc Cường Nam SXCT Nam Định Hà Nội 17/07 Ca 44552 50702107 Nguyễn Văn Bính Nam SXCT Nam Định Hà Nội 10/07 Ca 24553 50702108 Trần Văn Toàn Nam SXCT Nam Định Hà Nội 03/07 Ca 14554 50702109 Trần Sỹ Mạnh Nam SXCT Nam Định Hà Nội 16/07 Ca 44555 50702110 Bùi Văn Duy Nam SXCT Nam Định Hà Nội 08/07 Ca 24556 50702111 Vũ Hữu Hiệu Nam SXCT Nam Định Hà Nội 22/07 Ca 14557 50702112 Nguyễn Minh Trí Nam SXCT Nam Định Hà Nội 29/07 Ca 34558 50702113 Vũ Văn Vương Nam SXCT Nam Định Hà Nội 09/07 Ca 14559 50702114 Trương Đức Văn Nam SXCT Nam Định Hà Nội 24/07 Ca 24560 50702115 Phạm Thanh Hải Nam SXCT Nam Định Hà Nội 23/07 Ca 44561 50702116 Vũ Tiến Đạt Nam SXCT Nam Định Hà Nội 04/07 Ca 24562 50702117 Doãn Thị Thúy Diệu Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 03/07 Ca 24563 50702118 Trần Thế Anh Nam SXCT Nam Định Hà Nội 08/07 Ca 44564 50702119 Ngô Thị Thùy Linh Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 29/07 Ca 24565 50702120 Nguyễn Thị Oanh Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 18/07 Ca 24566 50702121 Phạm Minh Cường Nam SXCT Nam Định Hà Nội 30/07 Ca 44567 50702122 Trần Ngọc Bằng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 23/07 Ca 34568 50702123 Bùi Thị Quyên Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 25/07 Ca 44569 50702124 Trần Văn Hoàng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 11/07 Ca 44570 50702125 Phan Thị Bích Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 08/07 Ca 24571 50702126 Vũ Ngọc Nam Nam SXCT Nam Định Hà Nội 08/07 Ca 44572 50702127 Bùi Thanh Lâm Nam SXCT Nam Định Hà Nội 11/07 Ca 1

Page 89: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

4573 50702128 Lưu Văn Hải Nam SXCT Nam Định Hà Nội 18/07 Ca 24574 50702129 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT Nam Định Hà Nội 26/07 Ca 44575 50702130 Lê Văn Năng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 17/07 Ca 34576 50702131 Nguyễn Đức Chiến Nam SXCT Nam Định Hà Nội 19/07 Ca 44577 50702132 Nguyễn Thị Vui Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 16/07 Ca 44578 50702133 Vũ Minh Đức Nam SXCT Nam Định Hà Nội 09/07 Ca 44579 50702134 Dương Mạnh Quang Nam SXCT Nam Định Hà Nội 09/07 Ca 44580 50702135 Trần Trung Hiếu Nam SXCT Nam Định Hà Nội 02/07 Ca 14581 50702136 Bùi Hữu Duy Nam SXCT Nam Định Hà Nội 24/07 Ca 24582 50702137 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 30/07 Ca 44583 50702138 Nguyễn Công Toán Nam SXCT Nam Định Hà Nội 09/07 Ca 34584 50702139 Đỗ Tiến Đức Nam SXCT Nam Định Hà Nội 09/07 Ca 14585 50702140 Nguyễn Văn Thiêm Nam SXCT Nam Định Hà Nội 16/07 Ca 34586 50702141 Nguyễn Duyên Trung Nam SXCT Nam Định Hà Nội 08/07 Ca 44587 50702142 Lương Thị Thu Dung Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 15/07 Ca 24588 50702143 Nguyễn Văn Thiết Nam SXCT Nam Định Hà Nội 16/07 Ca 14589 50702144 Đinh Thị Ngọc Diệp Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 26/07 Ca 24590 50702145 Trần Ngọc Minh Nam SXCT Nam Định Hà Nội 04/07 Ca 24591 50702146 Trần Văn Tùng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 23/07 Ca 34592 50702147 Phan Thành Đạt Nam SXCT Nam Định Hà Nội 10/07 Ca 14593 50702148 Phan Văn Dũng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 24/07 Ca 14594 50702149 Ninh Văn Nhiên Nam SXCT Nam Định Hà Nội 17/07 Ca 44595 50702150 Nguyễn Xuân Sơn Nam SXCT Nam Định Hà Nội 19/07 Ca 14596 50702151 Trần Đình Hoàng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 12/07 Ca 24597 50702152 Trần Đình Tình Nam SXCT Nam Định Hà Nội 25/07 Ca 34598 50702153 Trần Huy Dũng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 04/07 Ca 34599 50702154 Trần Văn Anh Nam SXCT Nam Định Hà Nội 09/07 Ca 24600 50702155 Trần Văn Tân Nam SXCT Nam Định Hà Nội 08/07 Ca 34601 50702156 Chu Văn Chung Nam SXCT Nam Định Hà Nội 15/07 Ca 24602 50702157 Vũ Quang Lâm Nam SXCT Nam Định Hà Nội 11/07 Ca 44603 50702158 Trương Duy Sơn Nam SXCT Nam Định Hà Nội 25/07 Ca 44604 50702159 Trần Công Hùng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 03/07 Ca 44605 50702160 Trần Trí Đức Nam SXCT Nam Định Hà Nội 15/07 Ca 34606 50702161 Trần Văn Hảo Nam SXCT Nam Định Hà Nội 04/07 Ca 34607 50702162 Nguyễn Thị Liên Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 29/07 Ca 34608 50702163 Nguyễn Thị Mơ Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 18/07 Ca 14609 50702164 Trần Văn Trung Nam SXCT Nam Định Hà Nội 24/07 Ca 44610 50702165 Dương Minh Hiếu Nam SXCT Nam Định Hà Nội 16/07 Ca 14611 50702166 Bùi Tuấn Vũ Nam SXCT Nam Định Hà Nội 22/07 Ca 24612 50702167 Mai Duy Hiếu Nam SXCT Nam Định Hà Nội 23/07 Ca 24613 50702168 Trần Văn Lộc Nam SXCT Nam Định Hà Nội 09/07 Ca 14614 50702169 Ngô Xuân Trường Nam SXCT Nam Định Hà Nội 22/07 Ca 24615 50702170 Trần Viết Đức Nam SXCT Nam Định Hà Nội 03/07 Ca 14616 50702171 Trần Thị Vân Chinh Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 30/07 Ca 44617 50702172 Vũ Thị Thanh Hằng Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 19/07 Ca 14618 50702173 Trần Trung Dũng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 10/07 Ca 34619 50702174 Đào Ngọc Anh Nam SXCT Nam Định Hà Nội 22/07 Ca 24620 50702175 Bùi Mạnh Hoàng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 23/07 Ca 14621 50702176 Hà Văn Xuân Nam SXCT Nam Định Hà Nội 12/07 Ca 44622 50702177 Phạm Thị Hoa Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 16/07 Ca 14623 50702178 Tống Văn Lăng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 04/07 Ca 24624 50702179 Phạm Văn Sinh Nam SXCT Nam Định Hà Nội 16/07 Ca 2

Page 90: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

4625 50702180 Nguyễn Trọng Vinh Nam SXCT Nam Định Hà Nội 04/07 Ca 44626 50702181 Nguyễn Văn Sơn Nam SXCT Nam Định Hà Nội 05/07 Ca 14627 50702182 Bùi Văn Thắng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 24/07 Ca 24628 50702183 Trần Văn Hùng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 25/07 Ca 34629 50702184 Hoàng Văn Trạm Nam SXCT Nam Định Hà Nội 29/07 Ca 24630 50702185 Lê Kiều Trang Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 23/07 Ca 34631 50702186 Ngô Anh Nhật Nam SXCT Nam Định Hà Nội 15/07 Ca 14632 50702187 Nguyễn Thị Hường Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 02/07 Ca 44633 50702188 Phạm Văn Chiến Nam SXCT Nam Định Hà Nội 25/07 Ca 14634 50702189 Vũ Quang Giang Nam SXCT Nam Định Hà Nội 23/07 Ca 34635 50702190 Lê Văn Thịnh Nam SXCT Nam Định Hà Nội 26/07 Ca 14636 50702191 Trần Đại Dương Nam SXCT Nam Định Hà Nội 30/07 Ca 14637 50702192 Trần Trọng Lam Nam SXCT Nam Định Hà Nội 22/07 Ca 14638 50702193 Nguyễn Đức Mạnh Nam SXCT Nam Định Hà Nội 04/07 Ca 44639 50702194 Trần Mạnh Toàn Nam SXCT Nam Định Hà Nội 03/07 Ca 44640 50702195 Vũ Thị Thơm Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 09/07 Ca 14641 50702196 Vũ Thị Mai Lan Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 04/07 Ca 34642 50702197 Phạm Thị Lan Anh Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 08/07 Ca 34643 50702198 Phạm Phương Nam Nam SXCT Nam Định Hà Nội 25/07 Ca 14644 50702199 Trần Thị Thảo Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 10/07 Ca 34645 50702200 Trần Quang Hiệu Nam SXCT Nam Định Hà Nội 23/07 Ca 14646 50702201 Trịnh Thị Thương Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 04/07 Ca 34647 50702202 Trần Thị Lệ Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 08/07 Ca 34648 50702203 Nguyễn Hữu Tình Nam SXCT Nam Định Hà Nội 04/07 Ca 34649 50702204 Vũ Văn Sơn Nam SXCT Nam Định Hà Nội 05/07 Ca 34650 50702205 Nguyễn Văn Ánh Nam SXCT Nam Định Hà Nội 23/07 Ca 34651 50702206 Trần Trung Đức Nam SXCT Nam Định Hà Nội 29/07 Ca 14652 50702207 Khương Xuân Tiến Nam SXCT Nam Định Hà Nội 03/07 Ca 44653 50702208 Diệp Xuân Duy Nam SXCT Nam Định Hà Nội 09/07 Ca 24654 50702209 Trần Thanh Sơn Nam SXCT Nam Định Hà Nội 02/07 Ca 44655 50702210 Vũ Tiến Đạt Nam SXCT Nam Định Hà Nội 26/07 Ca 14656 50702211 Nguyễn Duy Dũng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 29/07 Ca 44657 50702212 Trịnh Quang Đức Nam SXCT Nam Định Hà Nội 19/07 Ca 24658 50702213 Trần Hữu Long Nam SXCT Nam Định Hà Nội 12/07 Ca 34659 50702214 Phạm Ngọc Minh Nam SXCT Nam Định Hà Nội 11/07 Ca 44660 50702215 Trần Bá Tiến Nam SXCT Nam Định Hà Nội 08/07 Ca 34661 50702216 Lê Trần Mai Anh Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 08/07 Ca 44662 50702217 Trần Đức Hưng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 18/07 Ca 44663 50702218 Vũ Thế Huynh Nam SXCT Nam Định Hà Nội 16/07 Ca 44664 50702219 Đới Văn Tuân Nam SXCT Nam Định Hà Nội 16/07 Ca 34665 50702220 Nguyễn Thành Đại Nam SXCT Nam Định Hà Nội 29/07 Ca 44666 50702221 Bùi Thị Thúy Hằng Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 24/07 Ca 44667 50702222 Phan Văn Khởi Nam SXCT Nam Định Hà Nội 17/07 Ca 34668 50702223 Đỗ Văn Cường Nam SXCT Nam Định Hà Nội 15/07 Ca 44669 50702224 Vũ Quốc Việt Nam SXCT Nam Định Hà Nội 19/07 Ca 14670 50702225 Nguyễn Đức Trung Nam SXCT Nam Định Hà Nội 24/07 Ca 14671 50702226 Trần Thị Trang Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 30/07 Ca 34672 50702227 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam SXCT Nam Định Hà Nội 11/07 Ca 44673 50702228 Trần Văn Dũng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 09/07 Ca 34674 50702229 Đỗ Văn Hưởng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 24/07 Ca 44675 50702230 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 29/07 Ca 24676 50702231 Đặng Văn Toàn Nam SXCT Nam Định Hà Nội 02/07 Ca 3

Page 91: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

4677 50702232 Nguyễn Anh Trường Nam SXCT Nam Định Hà Nội 24/07 Ca 44678 50702233 Phạm Văn Bão Nam SXCT Nam Định Hà Nội 19/07 Ca 24679 50702234 Trần Hoàng Hải Nam SXCT Nam Định Hà Nội 18/07 Ca 44680 50702235 Trương Công Khương Nam SXCT Nam Định Hà Nội 10/07 Ca 14681 50702236 Phạm Thị Phượng Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 09/07 Ca 14682 50702237 Đoàn Văn Thưởng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 03/07 Ca 24683 50702238 Đồng Xuân Đại Nam SXCT Nam Định Hà Nội 09/07 Ca 14684 50702239 Vũ Văn Phong Nam SXCT Nam Định Hà Nội 02/07 Ca 34685 50702240 Trần Quang Hòa Nam SXCT Nam Định Hà Nội 26/07 Ca 34686 50702241 Nguyễn Văn Đạt Nam SXCT Nam Định Hà Nội 19/07 Ca 14687 50702242 Vũ Viết Đạt Nam SXCT Nam Định Hà Nội 12/07 Ca 24688 50702243 Hoàng Tiến Anh Nam SXCT Nam Định Hà Nội 22/07 Ca 24689 50702244 Bùi Ngọc Ánh Nam SXCT Nam Định Hà Nội 08/07 Ca 44690 50702245 Đới Văn Giang Nam SXCT Nam Định Hà Nội 09/07 Ca 14691 50702246 Trần Văn Thắng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 08/07 Ca 14692 50702247 Trần Thị Thoa Nữ SXCT Nam Định Hà Nội 26/07 Ca 34693 50702248 Phạm Ngọc Quang Nam SXCT Nam Định Hà Nội 23/07 Ca 34694 50702249 Trần Thanh Nam Nam SXCT Nam Định Hà Nội 19/07 Ca 14695 50702250 Đặng Tuấn Sơn Nam SXCT Nam Định Hà Nội 23/07 Ca 44696 50702251 Phạm Duy Sử Nam SXCT Nam Định Hà Nội 03/07 Ca 44697 50702252 Ngô Văn Hiển Nam SXCT Nam Định Hà Nội 02/07 Ca 34698 50702253 Chu Đăng Thành Nam SXCT Nam Định Hà Nội 11/07 Ca 44699 50702254 Vũ Ngọc Quang Nam SXCT Nam Định Hà Nội 24/07 Ca 24700 50702255 Vũ Hoài Linh Nam SXCT Nam Định Hà Nội 11/07 Ca 24701 50702256 Vũ Văn Hậu Nam SXCT Nam Định Hà Nội 26/07 Ca 44702 50702257 Đoàn Văn Khởi Nam SXCT Nam Định Hà Nội 08/07 Ca 24703 50702258 Trần Ngọc Ánh Nam SXCT Nam Định Hà Nội 16/07 Ca 24704 50702259 Phạm Ngọc Hướng Nam SXCT Nam Định Hà Nội 15/07 Ca 24705 50702260 Lê Bá Anh Nam SXCT Nam Định Hà Nội 17/07 Ca 34706 50750151 Ngô Văn Chuẩn Nam Xây dựng Nam Định Hà Nội 31/07 Ca 24707 50750152 Trần Văn Bình Nam Xây dựng Nam Định Hà Nội 31/07 Ca 14708 50750153 Bùi Thanh Hiến Nam Xây dựng Nam Định Hà Nội 31/07 Ca 44709 50750154 Phạm Văn Bằng Nam Xây dựng Nam Định Hà Nội 31/07 Ca 24710 50750155 Mai Văn Hùng Nam Xây dựng Nam Định Hà Nội 31/07 Ca 24711 50750156 Nguyễn Mạnh Tuân Nam Xây dựng Nam Định Hà Nội 31/07 Ca 34712 50750157 Trần Trung Hiếu Nam Xây dựng Nam Định Hà Nội 31/07 Ca 44713 50750158 Lưu Văn Quân Nam Xây dựng Nam Định Hà Nội 31/07 Ca 14714 50750159 Phạm Văn Thắng Nam Xây dựng Nam Định Hà Nội 31/07 Ca 14715 50750160 Phạm Tuấn Minh Nam Xây dựng Nam Định Hà Nội 31/07 Ca 34716 50750161 Trần Quốc Tú Nam Xây dựng Nam Định Hà Nội 31/07 Ca 34717 50750162 Trần Quốc Rư Nam Xây dựng Nam Định Hà Nội 31/07 Ca 24718 50750163 Trần Đình Việt Nam Xây dựng Nam Định Hà Nội 31/07 Ca 24719 50726801 Nguyễn Xuân Chung Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 24720 50726802 Nguyễn Thị Ngân Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 34721 50726803 Võ Thị Bích Thảo Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 24722 50726804 Phan Xuân Hạnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 34723 50726805 Phan Văn Nam Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 14724 50726806 Trần Văn Phi Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 24725 50726807 Vũ Văn Cương Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 34726 50726808 Lương Đình Thao Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 24727 50726809 Hoàng Thị Thu Hải Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 44728 50726810 Thái Thị Bích Châu Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 2

Page 92: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

4729 50726811 Phan Thị Trà Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 14730 50726812 Đậu Thị Huế Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 44731 50726813 Lang Văn Tuấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 44732 50726814 Lê Đức Hạnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 24733 50726815 Nguyễn Mạnh Linh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 34734 50726816 Trịnh Văn Phong Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 14735 50726817 Dương Văn Long Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 14736 50726818 Nguyễn Đình Sự Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 14737 50726819 Nguyễn Văn Sang Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 34738 50726820 Nguyễn Bá Đệ Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 34739 50726821 Lang Văn Bảy Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 34740 50726822 Phan Bá Pháp Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 34741 50726823 Phạm Văn Tùng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 14742 50726824 Phạm Văn Hùng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 14743 50726825 Phan Văn Tâm Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 44744 50726826 Nguyễn Mạnh Dũng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 24745 50726827 Trương Đại Hải Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 14746 50726828 Lê Quang Linh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 44747 50726829 Hồ Quang Danh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 14748 50726830 Nguyễn Văn Hồng Hải Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 24749 50726831 Hồ Sỹ Anh Quân Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 44750 50726832 Hoàng Xuân Nghĩa Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 44751 50726833 Nguyễn Hồng Sơn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 34752 50726834 Lê Thành Đạt Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 14753 50726835 Phạm Hồng An Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 24754 50726836 Lê Đức Thiện Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 44755 50726837 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 34756 50726838 Lê Văn Tâm Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 24757 50726839 Lương Thị Linh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 44758 50726840 Dương Huy Hoàng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 44759 50726841 Vi Xuân Hán Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 24760 50726842 Lê Thạc Lĩnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 34761 50726843 Đặng Nguyễn Sơn Tùng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 44762 50726844 Nguyễn Quang Huy Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 34763 50726845 Nguyễn Văn Hoàng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 24764 50726846 Lang Văn Tam Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 34765 50726847 Vũ Phi Long Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 44766 50726848 Lê Thanh Phước Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 14767 50726849 Lang Văn Bằng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 24768 50726850 Hoàng Trọng Hậu Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 44769 50726851 Nguyễn Văn Uy Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 14770 50726852 Nguyễn Văn Lâm Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 14771 50726853 Trần Văn Hải Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 34772 50726854 Nguyễn Ngọc Tuấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 44773 50726855 Chu Văn Nhàn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 24774 50726856 Nguyễn Văn Sỹ Tỷ Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 14775 50726857 Lê Sỹ Bình Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 14776 50726858 Trương Văn Chiến Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 34777 50726859 Nguyễn Văn Tiến Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 24778 50726860 Đặng Công Chiến Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 14779 50726861 Dương Thị Ngọc Ly Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 34780 50726862 Nguyễn Công Thắng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 2

Page 93: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

4781 50726863 Lô Thị Phương Như Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 24782 50726864 Cao Xuân Trung Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 44783 50726865 Lê Duy Đức Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 24784 50726866 Phạm Thanh Tân Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 34785 50726867 Lê Văn Hiếu Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 34786 50726868 Nguyễn Sỹ Thông Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 14787 50726869 Tạ Quang Cầu Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 34788 50726870 Võ Văn Đạt Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 34789 50726871 Lê Xuân Bính Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 44790 50726872 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 34791 50726873 Hoàng Hữu Đạt Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 34792 50726874 Trần Văn Hạnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 34793 50726875 Hồ Văn Hùng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 24794 50726876 Nguyễn Đình Minh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 34795 50726877 Nguyễn Công Trường Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 24796 50726878 Hồ Sỹ Hoàn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 24797 50726879 Lê Thị Hải Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 24798 50726880 Nguyễn Đình Đạt Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 14799 50726881 Nguyễn Hồng Nam Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 24800 50726882 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 14801 50726883 Lê Thạc Mạnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 24802 50726884 Cao Văn Đức Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 34803 50726885 Phan Văn Mạnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 44804 50726886 Lê Thạc Nguyên Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 44805 50726887 Nguyễn Đình Chủ Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 44806 50726888 Phan Văn Hải Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 24807 50726889 Nguyễn Lộc Anh Quân Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 24808 50726890 Nguyễn Đình Phong Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 44809 50726891 Nguyễn Thị Hoài Linh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 44810 50726892 Lê Trung Thành Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 14811 50726893 Nguyễn Văn Hưng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 24812 50726894 Nguyễn Lộc Việt Hoàng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 14813 50726895 Cao Thị Hòa Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 44814 50726896 Nguyễn Văn Thảo Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 24815 50726897 Nguyễn Tiến Sỹ Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 14816 50726898 Vũ Trọng Khương Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 34817 50726899 Nguyễn Hữu Lâm Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 44818 50726900 Trần Văn Chiến Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 44819 50726901 Phùng Thị Mai Thi Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 24820 50726902 Vũ Đình Hoàn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 24821 50726903 Hồ Quốc Cường Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 34822 50726904 Đặng Khắc Dũng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 44823 50726905 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 24824 50726906 Lê Quốc Tiệp Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 14825 50726907 Trần Văn Hoàn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 34826 50726908 Trần Văn Hiếu Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 34827 50726909 Hồ Sỹ Quyến Tiến Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 14828 50726910 Ngô Văn Chính Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 34829 50726911 Phan Văn Trung Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 14830 50726912 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 24831 50726913 Ngô Sỹ Huỳnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 24832 50726914 Nguyễn Minh Hà Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 3

Page 94: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

4833 50726915 Phan Văn Tân Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 34834 50726916 Mai Đức Hải Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 34835 50726917 Lê Văn Giang Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 14836 50726918 Vũ Thị Hà Trang Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 34837 50726919 Hồ Quang Huy Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 14838 50726920 Phan Hữu Tân Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 24839 50726921 Dương Xuân Phi Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 24840 50726922 Trần Thanh Tùng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 14841 50726923 Ngô Thanh Hùng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 34842 50726924 Trịnh Ngọc Dương Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 14843 50726925 Hoàng Văn Quyết Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 34844 50726926 Nguyễn Văn Kiện Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 24845 50726927 Hoàng Thị Nhi Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 44846 50726928 Hoàng Thị An Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 44847 50726929 Nguyễn Thị Minh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 34848 50726930 Đặng Trọng Vượng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 14849 50726931 Nguyễn Viết Khương Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 44850 50726932 Phan Vương Anh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 24851 50726933 Trần Văn Hùng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 14852 50726934 Âu Văn Thìn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 44853 50726935 Đoàn Thị Hằng Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 44854 50726936 Hồ Thị Kim Chi Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 24855 50726937 Hồ Thị Dung Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 24856 50726938 Trần Xuân Hùng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 44857 50726939 Hoàng Đức Thắng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 14858 50726940 Lương Minh Đức Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 44859 50726941 Kim Văn Toan Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 24860 50726942 Nguyễn Văn Tư Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 34861 50726943 Hà Văn Trở Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 24862 50726944 Trần Nguyên Đức Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 24863 50726945 Lương Xuân Thủy Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 14864 50726946 Lê Khắc Bảng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 34865 50726947 Phan Thanh Long Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 24866 50726948 Cao Văn Ý Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 24867 50726949 Nguyễn Đình Huy Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 34868 50726950 Phan Văn Hậu Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 34869 50726951 Ngũ Văn Nam Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 44870 50726952 Nguyễn Hoàng Vương Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 24871 50726953 Nguyễn Văn Dũng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 14872 50726954 Nguyễn Văn Mạnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 24873 50726955 Nguyễn Bá Hướng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 34874 50726956 Lê Văn Đức Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 24875 50726957 Phạm Xuân Lâm Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 44876 50726958 Lê Tiến Dũng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 34877 50726959 Phạm Thị Trang Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 24878 50726960 Âu Văn Phúc Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 24879 50726961 Nguyễn Văn Chính Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 44880 50726962 Phạm Viết Thiện Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 34881 50726963 Hoàng Văn Việt Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 14882 50726964 Lê Xuân Giáp Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 14883 50726965 Lô May Duyên Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 24884 50726966 Nguyễn Đình Nghĩa Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 3

Page 95: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

4885 50726967 Cù Thị Yến Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 24886 50726968 Hồ Khắc Lý Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 24887 50726969 Bùi Thị Khánh Linh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 24888 50726970 Trần Đình Bắc Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 44889 50726971 Lê Văn Tâm Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 24890 50726972 Nguyễn Đình Sơn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 14891 50726973 Nguyễn Như Cường Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 34892 50726974 Nguyễn Hữu Hoàng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 14893 50726975 Hồ Văn Minh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 34894 50726976 Lô Văn Vang Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 14895 50726977 Vi Văn Thành Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 34896 50726978 Ngô Thị Quý Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 14897 50726979 Cao Xuân Thông Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 24898 50726980 Nguyễn Hữu Cường Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 24899 50726981 Vi Thị Lan Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 44900 50726982 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 44901 50726983 Nguyễn Đình Thảo Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 44902 50726984 Nguyễn Quốc Anh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 34903 50726985 Lô Văn Nghĩa Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 44904 50726986 Lô Hải Thanh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 34905 50726987 Ngô Văn Hùng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 14906 50726988 Lê Đức Minh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 24907 50726989 Trương Tuấn Anh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 24908 50726990 Nguyễn Doãn Quý Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 14909 50726991 Trần Đức Mạnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 24910 50726992 Lê Huỳnh Đức Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 24911 50726993 Đinh Xuân Thịnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 14912 50726994 Nguyễn Cảnh Lương Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 14913 50726995 Thái Duy Thông Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 14914 50726996 Võ Thị Vân Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 24915 50726997 Nguyễn Quang Công Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 24916 50726998 Nguyễn Văn Tiến Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 34917 50726999 Nguyễn Văn Sơn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 34918 50727000 Lưu Văn Phú Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 14919 50727001 Lê Thị Mai Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 24920 50727002 Nguyễn Công Quyền Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 44921 50727003 Vũ Thị Ngọc Huyền Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 14922 50727004 Lang Văn Nguyên Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 24923 50727005 Nguyễn Ngọc Tú Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 44924 50727006 Nguyễn Hữu Cường Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 34925 50727007 Nguyễn Văn Châu Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 24926 50727008 Lê Văn Mão Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 34927 50727009 Hoàng Văn Nam Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 44928 50727010 Trần Ngọc Hoàng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 34929 50727011 Nguyễn Thị Oanh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 44930 50727012 Âu Văn Minh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 24931 50727014 Nguyễn Minh Tuệ Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 44932 50727015 Lê Văn Thắng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 14933 50727016 Hồ Đình Hòa Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 44934 50727017 Lê Công Giáp Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 44935 50727018 Âu Văn Đức Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 14936 50727019 Hồ Đình Hà Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 4

Page 96: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

4937 50727020 Đậu Huy Trường Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 44938 50727021 Hồ Thị Thanh Vân Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 34939 50727022 Phạm Viết Tâm Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 44940 50727023 Hứa Mạnh Linh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 44941 50727024 Nguyễn Thị Lê Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 34942 50727025 Trần Thị Thảo Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 14943 50727026 Phạm Văn Anh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 44944 50727027 Đinh Văn Trọng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 14945 50727028 Nguyễn Tiến Gíap Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 14946 50727029 Nguyễn Viết Lãm Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 34947 50727030 Nguyễn Văn Tính Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 44948 50727031 Hồ Thị Vân Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 24949 50727032 Nguyễn Thị Bình Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 24950 50727033 Nguyễn Thị Định Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 14951 50727034 Phan Văn Tùng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 34952 50727035 Trần Thị Mai Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 14953 50727036 Võ Thị Tố Như Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 24954 50727037 Phan Thị Thuận Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 24955 50727038 Phan Hữu Sự Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 24956 50727039 Nguyễn Công Tuấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 14957 50727040 Phan Văn Long Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 44958 50727041 Nguyễn Thị Linh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 44959 50727042 Võ Thị Toàn Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 14960 50727043 Nguyễn Công Dũng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 34961 50727044 Âu Đức Thuận Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 14962 50727045 Đậu Đức Bằng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 24963 50727046 Vũ Trường Sơn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 14964 50727047 Nguyễn Tiến Sỹ Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 24965 50727048 Nguyễn Đức Việt Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 44966 50727049 Trần Thị Như Quỳnh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 44967 50727050 Trần Xuân Xu Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 44968 50727051 Trần Văn Trường Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 34969 50727052 Hồ Thị Hằng Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 34970 50727053 Trần Tử Đại Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 44971 50727054 Nguyễn Anh Tuấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 34972 50727055 Đinh Văn Khoa Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 44973 50727056 Vi Văn Sơn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 14974 50727057 Nguyễn Văn Thắng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 14975 50727058 Nguyễn Nhật Long Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 44976 50727059 Lê Thạc Lợi Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 24977 50727060 Đoàn Thị Mai Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 34978 50727061 Cao Thị Hoài Thương Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 24979 50727062 Phạm Thị Đào Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 44980 50727063 Hồ Sỹ Đức Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 34981 50727064 Vũ Thị Phương Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 24982 50727065 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 34983 50727066 Nguyễn Văn Mạnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 44984 50727067 Hồ Thị Duyên Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 44985 50727068 Vũ Thị Thu Huệ Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 44986 50727069 Phan Văn Hiếu Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 24987 50727070 Trần Thị Thảo Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 44988 50727071 Nguyễn Văn Xứng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 4

Page 97: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

4989 50727072 Hồ Thị Phượng Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 44990 50727073 Nguyễn Thị Hiếu Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 34991 50727074 Hồ Bá Tuấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 24992 50727076 Nguyễn Tiến Mạnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 34993 50727077 Hồ Văn Thanh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 34994 50727078 Lê Văn Đoàn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 44995 50727080 Nguyễn Hữu Phương Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 44996 50727081 Trần Văn Quyền Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 24997 50727082 Trần Đức Thường Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 24998 50727083 Nguyễn Thị Phương Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 34999 50727084 Đặng Quang Mạnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 35000 50727085 Nguyễn Thúc Mạnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 35001 50727086 Hồ Sĩ Toàn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 25002 50727087 Lê Trọng Nguyên Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 15003 50727088 Đậu Huy Danh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 15004 50727089 Hồ Thị Thương Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 15005 50727090 Lê Đăng Dũng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 35006 50727091 Văn Đức Vũ Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 35007 50727092 Trần Bá Thưởng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 25008 50727093 Lô Công Văn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 45009 50727094 Đậu Thị Hoài Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 35010 50727095 Đậu Thị Dung Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 15011 50727096 Lê Thị Hảo Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 25012 50727097 Bùi Phi Hùng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 15013 50727098 Trần Đình Nhật Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 35014 50727099 Vũ Thị Hương Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 35015 50727100 Phạm Thị Hương Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 25016 50727101 Nguyễn Ngọc Tĩnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 15017 50727102 Phạm Ngọc Phong Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 35018 50727103 Vi Văn Tư Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 15019 50727104 Hồ Bá Dần Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 35020 50727105 Đinh Chỉ Giáp Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 15021 50727106 Đặng Quang Bảo Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 15022 50727107 Lê Hữu Hùng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 45023 50727108 Lữ Văn Tuấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 45024 50727109 Nguyễn Văn Nam Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 15025 50727110 Nguyễn Thị Tình Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 35026 50727112 Nguyễn Thị Mến Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 15027 50727113 Nguyễn Đình Cương Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 15028 50727114 Lê Đăng Toàn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 35029 50727115 Nguyễn Thị Hiền Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 35030 50727116 Nguyễn Thị Thái Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 15031 50727117 Phan Thị Hoài Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 35032 50727118 Lê Hồ Huyền Trang Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 45033 50727119 Nguyễn Ngọc Quán Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 45034 50727120 Nguyễn Thị Hằng Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 45035 50727121 Hồ Minh Long Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 35036 50727122 Cao Thị Thảo Anh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 45037 50727123 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 35038 50727124 Phùng Viết Đạo Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 15039 50727125 Nguyễn Văn Công Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 35040 50727126 Võ Văn Hoàng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 2

Page 98: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

5041 50727127 Phạm Đình Phương Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 15042 50727128 Ngô Văn Công Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 25043 50727129 Nguyễn Thị Sương Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 35044 50727130 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 25045 50727131 Vũ Thị Tuyến Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 25046 50727132 Lê Hữu Tuấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 45047 50727133 Nguyễn Thị Ánh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 25048 50727134 Nguyễn Thị Bé Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 15049 50727135 Nguyễn Thị Ngọc Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 35050 50727136 Trần Huy Thông Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 25051 50727137 Nguyễn Thị Trang Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 25052 50727138 Trần Hữu Kiên Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 45053 50727139 Phạm Thị Huyền Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 25054 50727140 Nguyễn Thị Hiền Mai Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 15055 50727141 Ngô Sỹ Dũng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 45056 50727142 Nguyễn Công Khang Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 45057 50727143 Lê Tiến Chức Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 15058 50727144 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 15059 50727145 Ngô Đức Tuấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 25060 50727146 Hoàng Thị Lý Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 15061 50727147 Trần Xuân Sáng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 35062 50727148 Nguyễn Dy Đan Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 15063 50727149 Nguyễn Công Thành Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 25064 50727150 Nguyền Thị Oanh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 45065 50727151 Hoàng Thị Mai Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 45066 50727152 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 35067 50727153 Đặng Đình Chung Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 15068 50727154 Trương Thị Thu Hiền Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 15069 50727155 Nguyễn Tất Công Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 35070 50727156 Nguyễn Thị Thúy Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 45071 50727157 Trần Thị Hương Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 25072 50727158 Võ Duy Quý Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 45073 50727159 Hồ Trọng Chuẩn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 15074 50727160 Nguyễn Bá Đức Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 15075 50727161 Phan Anh Tú Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 25076 50727162 Trần Doãn Chương Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 35077 50727163 Lê Văn Cương Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 35078 50727164 Lê Thạc Chiến Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 25079 50727165 Nguyễn Hữu Tiến Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 45080 50727166 Nguyễn Xuân Giáp Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 15081 50727167 Nguyễn Bá Giang Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 35082 50727168 Trịnh Hữu Tuấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 25083 50727169 Ngô Văn Hùng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 45084 50727170 Đậu Sỹ Tuấn Anh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 25085 50727171 Vũ Đức An Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 15086 50727172 Võ Đình Tăng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 35087 50727173 Hồ Văn Quý Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 45088 50727174 Bùi Đình Luân Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 15089 50727175 Bùi Công Sinh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 15090 50727176 Nguyễn Văn Ngọc Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 25091 50727177 Hà Thị Kiều Oanh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 15092 50727178 Dương Văn Trung Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 1

Page 99: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

5093 50727179 Nguyễn Văn Đức Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 25094 50727180 Trần Ngọc Bắc Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 45095 50727181 Đặng Thanh Long Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 45096 50727182 Nguyễn Văn Thượng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 35097 50727183 Nguyễn Thành Tuân Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 45098 50727184 Trịnh Trọng Tiến Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 45099 50727185 Nguyễn Viết Tuấn Anh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 25100 50727186 Hoàng Nghĩa Trường Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 15101 50727187 Trần Văn Long Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 25102 50727188 Trần Đình Nam Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 35103 50727189 Đậu Viết Vinh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 35104 50727190 Đặng Văn Thành Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 35105 50727191 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 15106 50727192 Nguyễn Viết Linh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 25107 50727193 Nguyễn Văn Tiến Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 45108 50727194 Đinh Quang Khôi Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 15109 50727195 Hoàng Văn Tú Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 15110 50727196 Lê Đình Ánh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 35111 50727197 Nguyễn Xuân Tuấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 35112 50727198 Lương Khắc Minh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 25113 50727199 Hồ Sỹ Hoàng Minh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 35114 50727200 Phan Nam Giang Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 15115 50727201 Hoàng Văn Danh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 25116 50727202 Đậu Văn Trình Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 35117 50727203 Hồ Văn Đình Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 45118 50727204 Trần Ngọc Mạnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 45119 50727205 Nguyễn Đình Hùng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 35120 50727206 Nguyễn Khánh Hòa Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 35121 50727207 Lê Đức Anh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 15122 50727209 Nguyễn Xuân Cường Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 25123 50727210 Nguyễn Thị Ngọc Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 15124 50727211 Hoàng Cao Quý Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 15125 50727212 Nguyễn Trọng Hậu Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 35126 50727213 Phan Bá Hùng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 25127 50727214 Lê Văn Việt Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 35128 50727215 Nguyễn Hữu Phong Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 45129 50727216 Nguyễn Thị Oanh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 35130 50727217 Nguyễn Hưu Long Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 35131 50727218 Nguyễn Thế Anh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 25132 50727219 Đặng Thị Nga Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 35133 50727220 Nguyễn Thị Xuân Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 45134 50727221 Đào Văn Khánh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 35135 50727222 Nguyễn Văn Minh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 35136 50727223 Vũ Thị Hường Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 35137 50727224 Nguyễn Thị Lê Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 45138 50727225 Nguyễn Thị Hảo Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 45139 50727226 Nguyễn Việt Thứ Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 15140 50727227 Nguyễn Văn Trung Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 15141 50727228 Lê Văn Thống Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 45142 50727229 Nguyễn Bá Bảo Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 15143 50727230 Dương Xuân Việt Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 25144 50727231 Nguyễn văn Đức Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 1

Page 100: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

5145 50727232 Lê Công Phượng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 35146 50727233 Hoàng Văn Pháp Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 15147 50727234 Nguyễn Văn Thắng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 25148 50727235 Phạm Văn Truy Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 45149 50727236 Nguyễn Thị Tuyết Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 45150 50727237 Nguyễn Đức Lộc Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 35151 50727238 Hoàng văn Tiến Anh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 25152 50727239 Lại Thị Lam Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 45153 50727240 Nguyễn Văn Công Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 35154 50727241 Hồ Văn Trí Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 25155 50727242 Nguyễn Ngô Hùng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 45156 50727243 Lê Văn Hải Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 15157 50727244 Trần Đình Trường Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 45158 50727245 Trần Văn Tài Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 15159 50727246 Trương Ngọc Quang Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 15160 50727247 Nguyễn Văn Lộc Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 45161 50727248 Nguyễn Viết Hoàng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 45162 50727249 Phan Văn Thi Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 25163 50727250 Hà Văn Lâm Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 45164 50727251 Nguyễn Văn Quyết Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 45165 50727252 Đặng Quốc Thông Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 45166 50727253 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 45167 50727254 Nguyễn Văn Thế Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 45168 50727255 Hồ Sỹ Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 15169 50727256 Nguyễn Trí Dũng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 15170 50727257 Ngô Sỹ Hoàng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 25171 50727258 Nguyễn Anh Tuấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 35172 50727259 Hồ Phi Đông Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 35173 50727260 Vũ Trí Tài Anh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 15174 50727261 Ngô Quốc Bảo Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 15175 50727262 Nguyễn Thị Bích Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 45176 50727263 Nguyễn Thị Duyên Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 25177 50727264 Trần Văn Mại Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 25178 50727265 Hoàng Văn Vương Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 35179 50727266 Hoàng Văn Đức Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 35180 50727267 Bùi Đăng Anh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 45181 50727268 Nguyễn Hoàng Đức Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 35182 50727269 Nguyễn Mạnh Linh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 45183 50727270 Nguyễn Văn Hiếu Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 45184 50727271 Phạm Văn Quyết Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 15185 50727272 Nguyễn Thị Phương Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 45186 50727273 Hoa Thị Lưu Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 15187 50727274 Trần Phúc Nguyên Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 35188 50727275 Hoàng Hoài Thư Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 25189 50727276 Hoàng Linh Nhật Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 25190 50727277 Phạm Thị Lan Anh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 35191 50727278 Phạm Thị Thắm Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 15192 50727279 Lê Hoàng Vũ Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 35193 50727280 Nguyễn Công Sơn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 15194 50727281 Trịnh Văn Vinh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 35195 50727282 Nguyễn Hữu Phúc Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 45196 50727283 Hoàng Ngọc Thông Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 1

Page 101: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

5197 50727284 Lê Văn Lợi Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 15198 50727285 Phan Thanh Hoàng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 25199 50727286 Nguyễn Văn Thái Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 25200 50727287 Vũ Xuân Đề Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 25201 50727288 Lê Văn Tài Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 25202 50727289 Ngô Kim Hưng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 15203 50727290 Lê Thị Đức Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 25204 50727291 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 25205 50727292 Nguyễn Văn Ngũ Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 25206 50727293 Vũ Xuân Dũng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 15207 50727294 Nguyễn Đức Thành Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 15208 50727296 Ngô Đức Dương Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 45209 50727297 Nguyễn Cảnh Sơn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 25210 50727298 Hồ Ngọc Đông Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 15211 50727299 Nguyễn Thị Thuận Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 45212 50727300 Nguyễn Thị Ngân Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 25213 50727301 Trần Quốc Bảo Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 45214 50727302 Vi Văn Chắn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 45215 50727303 Nguyễn Văn Thái Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 35216 50727304 Phạm Huy Hoàng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 45217 50727305 Nguyễn Xuân Toàn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 25218 50727306 Hồ Tuấn Thành Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 15219 50727307 Hồ Văn Hào Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 45220 50727308 Phạm Viết Long Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 25221 50727309 Vũ Xuân Kiên Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 35222 50727310 Sầm Văn Hưng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 45223 50727311 Nguyễn Ngọc Thành Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 35224 50727312 Hồ Thanh Tuấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 45225 50727313 Ngô Xuân Nguyên Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 45226 50727314 Nguyễn Quang Ngọc Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 25227 50727315 Trần Đức Hoan Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 25228 50727316 Nguyễn Công Tuyến Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 35229 50727317 Hồ Sỹ Mạnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 15230 50727318 Phạm Doãn Thượng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 15231 50727319 Trần Văn Hải Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 45232 50727320 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 25233 50727321 Vi Văn Nhật Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 25234 50727322 Hồ Trọng Hưng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 35235 50727323 Lê Đức Anh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 15236 50727324 Nguyễn Văn Huấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 15237 50727325 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 45238 50727326 Nguyễn Văn Trung Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 45239 50727327 Lê Tiến Vận Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 45240 50727328 Quang Văn Hiếu Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 25241 50727329 Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 25242 50727330 Nguyễn Công Huệ Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 15243 50727331 Trần Văn Khánh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 25244 50727332 Phạm Thị Ánh Linh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 45245 50727333 Phạm Tiến Dương Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 35246 50727334 Lê Dũng Mạnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 45247 50727335 Nguyễn Viết Đại Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 25248 50727336 Nguyễn Văn Tiến Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 1

Page 102: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

5249 50727337 Trần Công Tùng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 45250 50727338 Trần Đức Bắc Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 35251 50727339 Nguyễn Văn Thái Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 35252 50727340 Bùi Văn Thỏa Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 45253 50727341 Nguyễn Tuấn Sơn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 15254 50727342 Lê Thị Mai Na Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 15255 50727343 Trần Văn Dương Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 15256 50727344 Hồ Bá Nghĩa Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 45257 50727345 Hồ Thị Minh Phương Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 25258 50727346 Võ Đình Đạo Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 45259 50727347 Trần Thanh Phước Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 35260 50727348 Nguyễn Mạnh Quỳnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 25261 50727349 Nguyễn Tố Quỳnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 15262 50727350 Nguyễn Huy Hoàng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 45263 50727351 Hồ Thanh Quý Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 15264 50727352 Nguyễn Cảnh Trường Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 45265 50727353 Nguyễn Thị Giang Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 45266 50727354 Đặng Duy Trọng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 35267 50727355 Nguyễn Huy Mạnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 15268 50727356 Ngô Đình Diện Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 35269 50727357 Nguyễn Thành Vinh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 25270 50727358 Nguyễn Đình Hùng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 35271 50727359 Trần Thị Thu Hiền Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 45272 50727360 Đặng Văn Thành Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 15273 50727361 Nguyễn Thị Hiền Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 25274 50727362 Hồ Quang Kỳ Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 15275 50727363 Đào Văn Dũng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 25276 50727364 Nguyễn Tài Anh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 25277 50727365 Hoàng Văn Sỹ Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 35278 50727366 Trương Anh Thái Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 35279 50727367 Phan Hữu Phi Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 15280 50727368 Nguyễn Gia Huy Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 15281 50727369 Cao Thị Hòa Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 45282 50727370 Hồ Thị Hoan Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 15283 50727371 Nguyễn Thị Lộc Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 25284 50727372 Hoàng Văn Thiệu Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 45285 50727373 Hoàng Văn Tĩnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 25286 50727374 Trịnh Vương Long Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 35287 50727375 Nguyễn Đình Lộc Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 15288 50727376 Hồ Thị Trang Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 25289 50727377 Nguyễn Hữu Dũng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 25290 50727378 Đoàn Văn Lợi Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 35291 50727379 Nguyễn Thị Anh Vân Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 45292 50727380 Trần Thị Hoa Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 15293 50727381 Nguyễn Khắc Nam Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 25294 50727382 Ngô Xuân Tuấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 35295 50727383 Hoàng Thị Thùy Dương Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 15296 50727384 Lê Xuân Đức Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 45297 50727385 Bùi Tuấn Anh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 45298 50727386 Ngô Trí Thuận Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 25299 50727387 Nguyễn Đình Hoàng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 25300 50727388 Nguyễn Văn Anh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 4

Page 103: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

5301 50727389 Trần Văn Khánh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 15302 50727390 Lương Thanh Hải Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 45303 50727391 Thái Đàm Cường Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 25304 50727392 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 45305 50727393 Nguyễn Khắc Thành Long Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 35306 50727394 Lô Văn Sự Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 15307 50727395 Nguyễn Sơn Hải Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 15308 50727396 Trần Văn Nhàn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 25309 50727397 Nguyễn Thế Tuyên Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 35310 50727398 Phạm Viết Pháp Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 45311 50727399 Phạm Trọng Phú Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 15312 50727400 Nguyễn Xuân Trang Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 15313 50727401 Trần Văn Thịnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 35314 50727402 Hà Xuân Hoàng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 45315 50727403 Nguyễn Bá Tiến Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 45316 50727404 Nguyễn Thị Thương Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 15317 50727405 Châu Viết Giáp Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 35318 50727406 Phan Hà Anh Đức Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 15319 50727407 Nguyễn Thị Trang Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 45320 50727408 Trần Ngọc Mạnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 45321 50727409 Lê Văn Tuấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 15322 50727410 Phạm Văn Tiến Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 15323 50727411 Hồ Văn Duyệt Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 15324 50727412 Nguyễn Quang Long Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 45325 50727413 Nguyễn Đức Hùng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 15326 50727414 Nguyễn Khắc Đức Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 35327 50727415 Lê Văn Thịnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 15328 50727416 Nguyễn Danh Thắng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 15329 50727417 Nguyễn Văn Đức Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 35330 50727418 Đậu Thanh Vỹ Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 45331 50727419 Trương Văn Tuấn Anh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 15332 50727420 Đậu Thị Thu Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 25333 50727421 Hồ Thái Thiên Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 25334 50727422 Hồ Văn Khánh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 15335 50727423 Hoàng Văn Tài Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 15336 50727425 Hồ Đức Phú Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 15337 50727426 Hồ Đình Tạo Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 35338 50727427 Lý Ngọc Văn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 25339 50727430 Hồ Văn Thúc Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 15340 50727431 Trần Ngọc Phong Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 35341 50727433 Lưu Văn Ngọc Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 25342 50727434 Trần Ngọc Bảo Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 25343 50727435 Phạm Sỹ Thọ Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 15344 50727436 Nguyễn Đình Giáp Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 35345 50727437 Phan Văn Thùy Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 35346 50727438 Hoàng Quang Trung Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 35347 50727439 Nguyễn Văn Quang Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 25348 50727440 Trương Văn Dũng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 45349 50727441 Trần Văn Phương Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 45350 50727442 Hoàng Thị Hải Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 45351 50727443 Nguyễn Thị Tuyết Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 35352 50727444 Hồ Minh Lý Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 1

Page 104: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

5353 50727445 Hoàng Công Thành Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 15354 50727446 Lê Văn Sơn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 35355 50727447 Chế Đình Dũng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 25356 50727448 Nguyễn Thúy Quỳnh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 45357 50727449 Dương Đình Văn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 45358 50727450 Đậu Phi Cương Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 25359 50727451 Trần Thị Hường Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 45360 50727452 Bùi Văn Hoàng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 45361 50727453 Hồ Bá Đồng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 25362 50727454 Vũ Văn Tuấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 45363 50727456 Dương Văn Thái Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 45364 50727457 Thái Văn Mạnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 15365 50727458 Văn Đức Minh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 15366 50727460 Nguyễn Bá Khanh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 25367 50727461 Trịnh Văn Nam Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 15368 50727462 Lê Đăng Hùng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 25369 50727463 Nguyễn Phan Huấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 25370 50727464 Trần Quang Khoa Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 35371 50727465 Hà Khắc Tuấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 35372 50727466 Nguyễn Thị Ngân Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 45373 50727467 Nguyễn Linh Trang Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 25374 50727468 Nguyễn Văn Côn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 45375 50727469 Nguyễn Xuân Hưng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 35376 50727470 Trương Văn Sang Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 45377 50727471 Nguyễn Văn Tân Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 35378 50727472 Trần Văn Sang Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 35379 50727473 Hoàng Đình Sáng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 45380 50727474 Lê Văn Hiếu Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 35381 50727475 Trần Văn Việt Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 45382 50727476 Nguyễn Văn Sáng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 25383 50727477 Võ Thị Thu Uyên Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 35384 50727478 Trần Đức Toản Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 35385 50727479 Trần Thành Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 15386 50727481 Nguyễn Văn Bằng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 25387 50727482 Nguyễn Trung Sơn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 25388 50727483 Đinh Xuân Kiên Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 25389 50727484 Phan Văn Đại Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 35390 50727485 Nguyễn Đình Tuấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 35391 50727486 Phan Thanh Cao Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 15392 50727487 Nguyễn Thị Trinh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 45393 50727488 Hồ Đình Hảo Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 25394 50727489 Đào Ngọc Thiên Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 35395 50727490 Nguyễn Quốc Hoàng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 25396 50727491 Nguyễn Văn Nam Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 35397 50727492 Nguyễn Huy Tới Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 25398 50727493 Nguyễn Văn Thủy Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 15399 50727494 Lê Văn Trường Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 45400 50727495 Nguyễn Bảo Nghi Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 45401 50727496 Nguyễn Văn Hiếu Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 25402 50727497 Bùi Thị Lương Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 45403 50727498 Lê Cảnh Tân Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 35404 50727499 Trần Bá Nam Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 2

Page 105: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

5405 50727500 Lê Văn Quân Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 35406 50727501 Trần Đức Trung Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 25407 50727502 Nguyễn Trung Thảo Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 45408 50727503 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 35409 50727504 Hồ Đức Anh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 15410 50727505 Lê Thị Tuyết Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 15411 50727506 Nguyễn Văn Hiếu Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 35412 50727507 Võ Duy Thành Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 25413 50727508 Lê Viết Trịnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 45414 50727509 Nguyễn Thị Tú Anh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 35415 50727510 Hoàng Viết Văn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 25416 50727511 Hồ Hoàng Phương Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 15417 50727512 Nguyễn Hữu Hải Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 45418 50727513 Đặng Đình Tới Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 15419 50727514 Lương Văn Đồng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 15420 50727515 Trương Thiếu Lâm Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 25421 50727516 Nguyễn Huy Thái Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 35422 50727517 Bùi Phương Nam Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 15423 50727518 Lê Văn Trường Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 35424 50727519 Lê Văn Mạnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 25425 50727520 Kha Quang Hải Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 25426 50727521 Dương Đình Quyết Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 15427 50727522 Lô Thị Hồng Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 25428 50727523 Phạm Đức Kiên Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 45429 50727524 Phạm Hồng Linh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 35430 50727525 Bùi Hữu Tuy Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 25431 50727526 Phạm Văn Trường Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 35432 50727527 Hồ Văn Cường Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 15433 50727528 Lê Văn Trọng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 15434 50727529 Đoàn Thị Trinh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 25435 50727530 Hoàng Văn Bằng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 45436 50727531 Nguyễn Văn Nghĩa Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 25437 50727532 Trần Thị Hân Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 35438 50727533 Trần Bá Dũng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 35439 50727534 Dương Xuân Nam Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 15440 50727535 Hồ Sỹ Năm Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 45441 50727536 Trần Văn Thuận Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 15442 50727537 Nguyễn Hữu Đức Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 25443 50727538 Đậu Khắc Linh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 35444 50727539 Trần Thị Nga Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 25445 50727540 Võ Hồng Tân Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 45446 50727541 Nguyễn Văn Thắng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 15447 50727542 Lê Thị Nga Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 45448 50727543 Hà Thị Mai Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 15449 50727544 Nguyễn Lương Ngọc Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 35450 50727545 Nguyễn Văn Hào Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 25451 50727546 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 45452 50727547 Trần Phi Trường Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 15453 50727548 Hoàng Thế Kỷ Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 25454 50727549 Thái Bá Hoàn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 25455 50727550 Trương Mạnh Cường Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 15456 50727551 Bùi Anh Phước Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 3

Page 106: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

5457 50727552 Võ Ngọc Tiến Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 35458 50727553 Phạm Văn Tình Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 15459 50727554 Hồ Văn Hưng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 45460 50727555 Hồ Ngọc Châu Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 35461 50727556 Hoàng Đức Tài Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 25462 50727557 Lê Xuân Thành Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 25463 50727558 Phạm Văn Thuận Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 25464 50727559 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 15465 50727560 Nguyễn Ngọc Hoàng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 15466 50727561 Phạm Đức Công Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 15467 50727562 Phạm Đức Sơn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 35468 50727563 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 35469 50727564 Lê Văn Nguyên Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 45470 50727565 Hồ Thị Hương Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 15471 50727566 Bùi Viết Khánh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 45472 50727567 Nguyễn Văn Bảo Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 15473 50727568 Trần Anh Tuấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 35474 50727569 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 35475 50727570 Lê Doãn Chung Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 25476 50727571 Nguyễn Khánh Danh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 35477 50727572 Cao Văn Biên Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 25478 50727573 Từ Đức Dũng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 45479 50727574 Trần Xuân Huy Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 25480 50727575 Chu Văn Hùng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 45481 50727576 Trương Vĩnh Trường Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 35482 50727577 Nguyễn Đông Anh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 45483 50727578 Nguyễn Đình Sáng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 25484 50727579 Dương Văn Minh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 15485 50727580 Nguyễn Thái Học Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 15486 50727581 Phạm Ngọc Cường Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 35487 50727582 Trần Thế Mạnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 35488 50727583 Nguyễn Việt Hàn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 15489 50727584 Bùi Thị Thủy Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 15490 50727585 Thái Khắc Đô Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 45491 50727586 Hoàng Văn Thuật Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 35492 50727587 Nguyễn Công Việt Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 15493 50727588 Nguyễn Quang Trung Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 45494 50727589 Vi Văn Quyền Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 35495 50727590 Nguyễn Thị Nga Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 15496 50727592 Hồ Viết Trí Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 35497 50727593 Lê Đức Thắng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 45498 50727594 Đặng Văn Bá Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 45499 50727595 Trần Khắc Thiệu Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 35500 50727596 Bùi Văn Dương Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 45501 50727597 Lại Phương Nam Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 35502 50727598 Vũ THị Hồng Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 25503 50727599 Đặng Bá Trần minh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 15504 50727600 Nguyễn Thanh Tuấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 45505 50727601 Trần Vũ Thu Uyên Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 15506 50727602 Ngô Trí Binh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 25507 50727603 Lô Thị Ngọc Trinh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 25508 50727604 Nguyễn Thị Tú Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 4

Page 107: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

5509 50727605 Hoàng Thị Thịnh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 35510 50727606 Nguyễn Đại Dương Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 25511 50727607 Nguyễn Văn Đức Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 15512 50727608 Nguyễn Đình Tuấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 25513 50727609 Ngô Văn Trung Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 35514 50727610 Lê Trọng Văn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 35515 50727611 Trịnh Xuân Hùng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 15516 50727612 Dương Đặng Kiện Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 15517 50727613 Nguyễn Thị Phương Dung Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 25518 50727614 Trần Văn Tài Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 45519 50727615 Nguyễn Đình Trọng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 15520 50727616 Nguyễn Mạnh Tráng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 25521 50727617 Nguyễn Tiến Sơn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 35522 50727618 Phạm Văn Sơn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 45523 50727619 Lê Văn Bang Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 45524 50727620 Đinh Quốc Tuấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 25525 50727621 Nguyễn Tú Dũng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 45526 50727622 Thái Bá San Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 35527 50727623 Phạm THị Hoa Mai Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 45528 50727624 Nguyễn Thị Phúc Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 35529 50727625 Phan Công Lý Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 25530 50727626 Lê Xuân Tân Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 35531 50727627 Trần Văn Hậu Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 15532 50727628 Lương Thùy Linh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 25533 50727629 Phạm Trọng Lượng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 45534 50727630 Nguyễn Thế Mạnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 25535 50727631 Dương Xuân Phi Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 25536 50727632 Dương Xuân Huy Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 25537 50727633 Hồ Sỹ Khánh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 35538 50727634 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 15539 50727635 Nguyễn Ngọc Bảo Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 45540 50727636 Nguyễn Văn Huy Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 25541 50727637 Lê Văn Mạnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 45542 50727638 Trần Đình Hiếu Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 35543 50727639 Đào Ngọc Toàn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 45544 50727640 Nguyễn Trần Tiến Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 25545 50727641 Nguyễn Công Thuận Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 45546 50727642 Phan Trung Bảo Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 45547 50727643 Lê Trọng Tuyến Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 35548 50727644 Hoàng Quốc Kiều Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 15549 50727645 Phan Kim Công Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 35550 50727646 Lê Văn Khánh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 15551 50727647 Trần Thị Quỳnh Trang Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 15552 50727648 Nguyễn Hà Bắc Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 45553 50727649 Nguyễn Viết Tuấn Anh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 25554 50727650 Nguyễn Đình Nhật Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 35555 50727651 Nguyễn Sỹ Bào Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 45556 50727652 Cao Văn Hào Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 35557 50727653 Mai Thị Hoài Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 35558 50727654 Phan Thị Quỳnh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 25559 50727655 Lê Thị Nga Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 35560 50727656 Nguyễn Thị Lệ Quyên Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 4

Page 108: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

5561 50727657 Nguyễn Đình Biên Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 15562 50727659 Nguyễn Tất Thành Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 15563 50727660 Nguyễn Thị Thanh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 25564 50727661 Lương Bá Sâm Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 35565 50727662 Nguyễn Đức Trung Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 25566 50727663 Cao Thị Mơ Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 15567 50727664 Mai Sỹ Việt Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 45568 50727665 Nguyễn Doãn Hải Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 45569 50727666 Hoàng Văn Tuấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 45570 50727667 Tạ Thị Sương Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 45571 50727668 Lê Thị Giang Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 25572 50727669 Phan Phú Cường Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 45573 50727670 Cao Việt Trinh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 25574 50727671 Lô Anh Tuấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 15575 50727672 Lang Thế Tài Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 45576 50727673 Lê Văn Khánh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 25577 50727674 Nguyễn Đình Trọng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 45578 50727675 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 35579 50727676 Trần Anh Tú Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 25580 50727677 Trần Đình Chung Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 25581 50727678 Lê Quang Lâm Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 45582 50727679 Nguyễn Văn Lâm Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 45583 50727680 Hoàng Thế Trường Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 15584 50727681 Nguyễn Văn Thành Vinh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 35585 50727682 Hoa Văn Lực Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 45586 50727683 Nguyễn Xuân Nghia Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 45587 50727684 Phan Văn Nhật Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 35588 50727685 Lê Văn Hoàng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 25589 50727686 Nguyễn Xuân Hiếu Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 35590 50727687 Lục Mạnh Hùng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 35591 50727688 Nguyễn Xuân Chiến Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 25592 50727689 Lê Thị Thắm Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 45593 50727690 Lê Thạc Tuế Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 45594 50727691 Trần Anh Duy Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 45595 50727692 Nguyễn Thị Hà Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 35596 50727693 Trần Thị Hương Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 45597 50727694 Cao Cẩm Bình Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 45598 50727695 Hà Đức Mạnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 45599 50727696 Hồ Thị Long Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 25600 50727697 Nguyễn Đức Tuấn Linh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 35601 50727698 Lô Văn Sáu Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 45602 50727699 Trần Thị Nga Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 15603 50727700 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 15604 50727701 Lô Văn Tình Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 35605 50727702 Hoàng Trung Thông Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 15606 50727703 Hồ Thị Như Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 35607 50727704 Nguyễn Đình Thắng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 45608 50727705 Trương Văn Thuận Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 25609 50727706 Nguyễn Đình Sơn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 15610 50727707 Trần Văn Phúc Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 45611 50727708 Bùi Đình Hữu Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 35612 50727709 Đình Hữu Chung Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 3

Page 109: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

5613 50727710 Hồ Sỹ Thông Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 15614 50727711 Lê Văn Hoàng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 25615 50727712 Hồ Xuân Qúy Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 25616 50727713 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 25617 50727714 Nguyễn Đức Huy Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 45618 50727715 Lê Quang Hải Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 35619 50727716 Võ Văn Trung Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 35620 50727717 Nguyễn Sỹ Nho Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 35621 50727718 Trần Văn Thắng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 35622 50727719 Nguyễn Xuân Tuấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 25623 50727720 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 45624 50727721 Nguyễn Viết Thành Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 45625 50727722 Nguyễn Cảnh Huy Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 35626 50727723 Hồ Đình Thắng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 15627 50727724 Phạm Văn Dũng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 45628 50727725 Ngô Thị Thủy Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 45629 50727726 Nguyễn Đình Thành Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 45630 50727727 Đặng Thị Mỹ Trinh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 35631 50727728 Đậu Thị Sao Mai Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 35632 50727729 Lưu Văn Quốc Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 15633 50727730 Đinh Thị Anh Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 15634 50727731 Phan Duy Thắng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 35635 50727732 Phan Văn Dũng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 45636 50727733 Nguyễn Thái Bảo Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 35637 50727734 Bùi Đức Nam Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 25638 50727735 Nguyễn Thị Mỹ Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 45639 50727736 Nguyễn Văn Sơn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 45640 50727737 Nguyễn Ngọc Hiệp Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 45641 50727738 Hoàng Minh Nhật Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 45642 50727740 Lê Đăng Tuấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 15643 50727741 Vương Đình Trung Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 45644 50727742 Võ Văn Sơn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 25645 50727743 Võ Hồng Cảnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 15646 50727744 Nguyễn Đình Đài Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 45647 50727745 Hoàng Nghĩa Thành Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 45648 50727746 Hoàng Nghĩa Hải Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 45649 50727747 Trần Văn Thọ Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 25650 50727748 Đinh Bạt Tâm Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 25651 50727749 Đinh Hồng Hải Long Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 25652 50727750 Phạm Hữu Hồng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 35653 50727751 Lê Thành Dũng Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 15654 50727752 Đinh Bạt Tuấn Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 35655 50727753 Võ Huy Hải Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 15656 50727754 Nguyễn Xuân Thanh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 15657 50727755 Nguyễn Văn Mạnh Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 45658 50727756 Nguyễn Thị Huệ Nữ SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 45659 50727758 Hồ Đình Hậu Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 25660 50727759 Lê Nguyễn Anh Quân Nam SXCT Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 45661 50760421 Phạm Hữu Tuấn Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 25662 50760422 Nguyễn Bùi Quế Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 25663 50760423 Trần Văn Phước Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 35664 50760424 Phùng Bá Tài Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 4

Page 110: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

5665 50760425 Lô Văn Kiên Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 35666 50760426 Lê Đức Trí Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 45667 50760427 Thái Khắc Thông Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 25668 50760428 Quang Văn Tuấn Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 15669 50760429 Cao Văn Hà Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 45670 50760430 Lê Quốc Hưng Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 15671 50760431 Hồ Sỹ Dương Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 15672 50760432 Hồ Văn Dương Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 35673 50760433 Trịnh Xuân Hải Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 35674 50760434 Trịnh Xuân Tuấn Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 15675 50760435 Tăng Văn Hải Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 45676 50760436 Trịnh Văn Quân Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 35677 50760437 Vi Văn Hải Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 25678 50760438 Vũ Văn Cừ Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 45679 50760439 Nguyễn Quốc Bảo Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 25680 50760440 Nguyễn Đình Chiến Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 45681 50760441 Đặng Đình Công Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 25682 50760442 Trần Ngọc Hội Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 25683 50760443 Phạm Văn Trung Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 45684 50760444 Vũ Duy Thiên Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 15685 50760445 Đặng Bá Đức Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 25686 50760446 Phan Văn Lợi Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 15687 50760447 Phan Bùi Nam Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 45688 50760448 Lê Văn Linh Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 45689 50760449 Đặng Bá Văn Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 35690 50760450 Đậu Đức Khánh Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 35691 50760451 Trần Văn Long Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 45692 50760452 Dương Hữu Long Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 15693 50760453 Nguyễn Văn Trọng Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 35694 50760454 Lê Khắc Vinh Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 35695 50760455 Trần Công Hùng Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 45696 50760456 Nguyễn Bá Trị Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 45697 50760457 Lê Văn Đại Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 35698 50760458 Nguyễn Duy Tuấn Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 25699 50760459 Nguyễn Xuân Cường Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 45700 50760460 Nguyễn Văn Hoàng Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 15701 50760461 Nguyễn Bá Hùng Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 35702 50760462 Lê Văn Hà Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 15703 50760463 Hồ Đình Huy Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 35704 50760464 Lữ Văn Thái Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 15705 50760465 Phan Thanh Tùng Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 35706 50760466 Vũ Ngọc Quý Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 15707 50760467 Trần Ngọc Sơn Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 35708 50760468 Thái Duy Minh Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 15709 50760469 Phạm Văn Khánh Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 15710 50760470 Lê Duy Linh Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 15711 50760471 Lê Văn Hoàng Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 45712 50760472 Vũ Hồng Quân Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 25713 50760473 Hồ Văn Hào Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 25714 50760474 Trần Quang Vũ Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 25715 50760475 Lê Bá Đồng Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 25716 50760476 Bùi Văn Trường Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 3

Page 111: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

5717 50760477 Lô Thái Hảo Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 35718 50760478 Nguyễn Văn Minh Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 35719 50760479 Phạm Viết Thành Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 35720 50760480 Đinh Anh Dũng Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 15721 50760481 Hoàng Đình Công Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 35722 50760482 Đinh Văn Thái Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 15723 50760930 Hoàng Công Định Nam Xây dựng Nghệ An Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 45724 50703801 Phạm Thị Thắm Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 09/07 Ca 35725 50703802 Phạm Văn Thức Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 24/07 Ca 35726 50703803 Nguyễn Văn Thanh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 03/07 Ca 25727 50703804 Phạm Thị Liên Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 08/07 Ca 15728 50703805 Đinh Văn Linh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 29/07 Ca 45729 50703806 Mai Đức Tâm Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 30/07 Ca 45730 50703807 Trần Thế Hào Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 24/07 Ca 15731 50703808 Lê Việt Hoàng Thành Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 02/07 Ca 25732 50703809 Vũ Văn Hiệp Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 03/07 Ca 45733 50703810 Mai Văn Công Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 22/07 Ca 35734 50703811 Bùi Thị Mỹ Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 02/07 Ca 35735 50703812 Đặng Quang Chiến Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 11/07 Ca 25736 50703813 Đỗ Thị Phương Hoa Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 29/07 Ca 15737 50703814 Trần Xuân Trường Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 12/07 Ca 25738 50703815 Trần Ngọc Bình Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 19/07 Ca 35739 50703816 Bùi Nam Khánh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 12/07 Ca 45740 50703817 Đỗ Minh Quang Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 08/07 Ca 15741 50703818 Nguyễn Văn Hưng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 10/07 Ca 15742 50703819 Trần Thị Phương Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 12/07 Ca 45743 50703820 Trần Văn Hoàng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 24/07 Ca 25744 50703821 Trần Đại Cương Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 19/07 Ca 15745 50703822 Đinh Thị Hoa Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 19/07 Ca 35746 50703823 Phạm Bá Tùng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 30/07 Ca 35747 50703824 Trần Văn Tài Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 15/07 Ca 45748 50703825 Mai Tuấn Linh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 23/07 Ca 35749 50703826 Nguyễn Văn Chiến Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 12/07 Ca 45750 50703827 Đỗ Quang Linh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 12/07 Ca 35751 50703828 Trần Long Khánh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 04/07 Ca 15752 50703829 Hoàng Thị Mỹ Linh Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 16/07 Ca 15753 50703830 Nguyễn Xuân Phương Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 02/07 Ca 15754 50703831 Trần Văn Liệu Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 23/07 Ca 15755 50703832 Nguyễn Đình Nhơn Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 03/07 Ca 35756 50703833 Trần Thanh Tân Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 16/07 Ca 35757 50703834 Trần Trọng Tuấn Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 12/07 Ca 25758 50703835 Nguyễn Minh Thành Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 10/07 Ca 15759 50703836 Trần Tiến Anh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 19/07 Ca 15760 50703837 Đỗ Văn Phát Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 05/07 Ca 35761 50703838 Nguyễn Thị Hoa Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 24/07 Ca 15762 50703839 Phạm Quốc Thịnh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 11/07 Ca 25763 50703840 Trần Văn An Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 19/07 Ca 15764 50703841 Đinh Thị Kiều Anh Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 24/07 Ca 15765 50703842 Điền Thị Thùy Linh Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 10/07 Ca 15766 50703843 Nguyễn Văn Thao Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 30/07 Ca 15767 50703844 Đàm Ngọc Quân Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 19/07 Ca 25768 50703845 Lê Thảo Nguyên Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 17/07 Ca 1

Page 112: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

5769 50703846 Hoàng Trọng Cầu Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 23/07 Ca 15770 50703847 Đinh Vạn Tuấn Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 26/07 Ca 35771 50703848 Mai Văn Chung Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 24/07 Ca 35772 50703849 Nguyễn Tuấn Minh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 04/07 Ca 35773 50703850 Nguyễn Thị Hoạt Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 23/07 Ca 35774 50703851 Trần Thị Hải Yến Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 15/07 Ca 45775 50703852 Lê Văn Chính Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 03/07 Ca 45776 50703853 Trần Duy Điệp Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 26/07 Ca 35777 50703854 Nguyễn Đăng Khoa Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 26/07 Ca 35778 50703855 Nguyễn Văn Khiêm Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 11/07 Ca 15779 50703856 Lê Việt Hùng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 02/07 Ca 15780 50703857 Nguyễn Văn Thức Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 08/07 Ca 35781 50703858 Mai Thị Hạnh Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 15/07 Ca 45782 50703859 Phạm Văn Việt Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 10/07 Ca 25783 50703860 Mai Thị Phương Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 15/07 Ca 25784 50703861 Nguyễn Tuấn Sơn Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 02/07 Ca 15785 50703862 Nguyễn Kiều Linh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 16/07 Ca 15786 50703863 Tống Thị Hương Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 04/07 Ca 15787 50703864 Nguyễn Văn Hưng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 18/07 Ca 35788 50703865 Nguyễn Đức Thượng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 03/07 Ca 35789 50703866 Trần Tuấn Anh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 10/07 Ca 45790 50703867 Nguyễn Thị Tuyết Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 29/07 Ca 45791 50703868 Hoàng Văn Chinh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 03/07 Ca 45792 50703869 Phạm Thị Oanh Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 05/07 Ca 35793 50703870 Đỗ Minh Cương Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 02/07 Ca 15794 50703871 Vũ Văn Huy Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 02/07 Ca 45795 50703872 Nguyễn Văn Quang Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 30/07 Ca 15796 50703873 Nguyễn Thị Ngọc Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 18/07 Ca 15797 50703874 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 12/07 Ca 25798 50703875 Lại Thị Bình Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 12/07 Ca 45799 50703876 Nguyễn Xuân Miền Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 05/07 Ca 15800 50703877 Đinh Quang Hồng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 11/07 Ca 45801 50703878 Đỗ Thị Luyến Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 26/07 Ca 25802 50703879 Dương Thị Luận Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 09/07 Ca 35803 50703880 Nguyễn Văn Bình Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 26/07 Ca 15804 50703881 Nguyễn Văn Hiếu Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 05/07 Ca 25805 50703882 Vũ Thị Nhất Ninh Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 26/07 Ca 15806 50703883 Nguyễn Thị Hương Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 08/07 Ca 25807 50703884 Đặng Trung Kiên Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 11/07 Ca 45808 50703885 Ninh Văn Khoa Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 26/07 Ca 45809 50703886 Lê Thị Lai Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 03/07 Ca 15810 50703887 Trần Thị Mừng Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 03/07 Ca 45811 50703888 Nguyễn Văn An Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 23/07 Ca 15812 50703889 Trần Kim Khánh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 25/07 Ca 45813 50703890 Nguyễn Xuân Đại Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 18/07 Ca 35814 50703891 Nguyễn Văn Lịch Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 03/07 Ca 25815 50703892 Phạm Thị Mai Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 05/07 Ca 35816 50703893 Vũ Văn Phương Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 09/07 Ca 35817 50703894 Nguyễn Văn Hưng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 15/07 Ca 35818 50703895 Đinh Văn Thành Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 08/07 Ca 45819 50703896 Trần Duy Linh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 25/07 Ca 45820 50703897 Phạm Văn Trinh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 19/07 Ca 1

Page 113: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

5821 50703898 Nguyễn Xuân Toàn Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 29/07 Ca 25822 50703899 Vũ Văn Hưng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 23/07 Ca 15823 50703900 Nguyễn Văn Thắng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 22/07 Ca 45824 50703901 Vũ Văn Luyện Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 23/07 Ca 25825 50703902 Lê Thị Trang Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 29/07 Ca 35826 50703903 Nguyễn Thị Anh Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 23/07 Ca 45827 50703904 Lê Trọng Hiển Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 23/07 Ca 15828 50703905 Đỗ Minh Hiếu Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 04/07 Ca 45829 50703906 Ngô Văn Tuấn Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 26/07 Ca 25830 50703907 Phùng Ngọc Việt Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 09/07 Ca 25831 50703908 Phạm Quốc Huy Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 09/07 Ca 35832 50703909 Phạm Thị Linh Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 24/07 Ca 25833 50703910 Trần Thị Ngọc Huyền Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 18/07 Ca 35834 50703911 Trần Văn Lang Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 26/07 Ca 25835 50703912 Ngô Công Phúc Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 12/07 Ca 15836 50703913 Trần Thị Là Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 11/07 Ca 25837 50703914 Đỗ Thị Thủy Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 16/07 Ca 45838 50703915 Bùi Văn Toản Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 24/07 Ca 45839 50703916 Đinh Trọng Hùng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 26/07 Ca 45840 50703917 Nguyễn Đức Trí Hưng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 17/07 Ca 25841 50703918 Lê Thị Minh Nguyệt Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 08/07 Ca 15842 50703919 Ngô Minh Huy Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 10/07 Ca 45843 50703920 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 29/07 Ca 35844 50703921 Phạm Tường Vi Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 29/07 Ca 25845 50703922 Trần Minh Hiến Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 02/07 Ca 35846 50703923 Lê Xuân Tú Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 09/07 Ca 35847 50703924 Ngô Thị Trà Giang Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 15/07 Ca 15848 50703925 Nguyễn Văn Kiên Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 15/07 Ca 35849 50703926 Trần Văn Lâm Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 09/07 Ca 45850 50703927 Tiêu Xuân Thời Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 25/07 Ca 25851 50703928 Nguyễn Văn Minh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 08/07 Ca 25852 50703929 Trần Thị Hương Liên Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 11/07 Ca 15853 50703930 Trần Văn Khanh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 04/07 Ca 45854 50703931 Nguyễn Văn Bắc Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 25/07 Ca 45855 50703932 Vũ Văn Phong Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 04/07 Ca 15856 50703933 Tống Lê Tú Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 25/07 Ca 15857 50703934 Phạm Văn Hảo Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 02/07 Ca 35858 50703935 Nguyễn Văn Quyền Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 18/07 Ca 35859 50703936 Trần Văn Thương Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 10/07 Ca 35860 50703937 Vũ Đức Dũng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 24/07 Ca 15861 50703938 Phạm Văn Mạnh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 15/07 Ca 45862 50703939 Trần Long Vũ Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 19/07 Ca 35863 50703940 Trần Thị Nhàn Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 22/07 Ca 35864 50703941 Đỗ Văn Hùng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 19/07 Ca 45865 50703942 Hoàng Trung Kiên Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 30/07 Ca 25866 50703943 Lê Thị Hương Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 04/07 Ca 15867 50703944 Vũ Đức Tụng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 08/07 Ca 25868 50703945 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 04/07 Ca 25869 50703946 Vũ Huyền Trang Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 26/07 Ca 25870 50703947 Đinh Thành Tuân Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 03/07 Ca 45871 50703948 Trương Thị Yến Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 24/07 Ca 45872 50703949 Lưu Danh Thọ Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 19/07 Ca 4

Page 114: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

5873 50703950 Bùi Văn Vũ Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 17/07 Ca 35874 50703951 Phạm Văn Kiên Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 24/07 Ca 35875 50703952 Tô Xuân Minh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 17/07 Ca 35876 50703953 Trương Anh Tuấn Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 30/07 Ca 15877 50703954 Ngô Đình Thụ Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 30/07 Ca 45878 50703955 Đỗ Văn Hưng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 04/07 Ca 45879 50703956 Đỗ Văn Bình Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 08/07 Ca 15880 50703957 Cao Trần Đông Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 08/07 Ca 35881 50703958 Trần Văn Đảm Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 18/07 Ca 35882 50703959 Bùi Văn Thái Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 29/07 Ca 15883 50703960 Mai Văn Nghĩa Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 16/07 Ca 15884 50703961 Vũ Văn Cao Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 02/07 Ca 35885 50703962 Trần Văn Hạnh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 04/07 Ca 25886 50703963 Ngô Gia Long Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 11/07 Ca 45887 50703964 Trần Văn Hiếu Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 18/07 Ca 45888 50703965 Trần Thành Trung Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 19/07 Ca 25889 50703966 Lương Văn Hải Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 16/07 Ca 15890 50703967 Nguyễn Đức Cảnh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 22/07 Ca 35891 50703968 Trần Văn Cân Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 04/07 Ca 25892 50703969 Đặng Ngọc Thạch Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 30/07 Ca 35893 50703970 Vũ Mạnh Cường Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 15/07 Ca 35894 50703971 Nguyễn Thị Phượng Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 18/07 Ca 35895 50703972 Vũ Văn Thiện Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 08/07 Ca 15896 50703973 Trịnh Duy Đô Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 05/07 Ca 35897 50703974 Trần Văn Vũ Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 15/07 Ca 15898 50703975 Trần Minh Quang Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 05/07 Ca 15899 50703976 Hoàng Văn Duy Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 03/07 Ca 25900 50703977 Phạm Nghĩa Bình Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 29/07 Ca 15901 50703978 Lê Hồng Hiếu Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 11/07 Ca 35902 50703979 Lê Văn Lực Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 09/07 Ca 15903 50703980 Phạm Văn Huân Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 04/07 Ca 25904 50703981 Trần Thị Phương Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 25/07 Ca 35905 50703982 Trần Văn Duẩn Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 19/07 Ca 25906 50703983 Nguyễn Văn Tú Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 24/07 Ca 15907 50703984 Trần Thị Uyên Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 10/07 Ca 35908 50703985 Lê Ngọc Tâm Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 04/07 Ca 45909 50703986 Mai Văn Hậu Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 02/07 Ca 15910 50703987 Nguyễn Thị Bích Diệp Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 10/07 Ca 25911 50703989 Cao Đức Thiện Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 03/07 Ca 15912 50703990 Nguyễn Văn Long Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 19/07 Ca 25913 50703991 Hoàng Văn Lực Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 17/07 Ca 15914 50703992 Lê Minh Hiếu Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 24/07 Ca 35915 50703993 Phạm Ngọc Tâm Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 24/07 Ca 35916 50703994 Đinh Đức Thắng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 18/07 Ca 25917 50703995 Trần Đình Khiêm Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 02/07 Ca 15918 50703996 Trần Thị Thảo Ly Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 10/07 Ca 25919 50703997 Nguyễn Duy Tùng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 10/07 Ca 15920 50703998 Trần Văn Bạo Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 15/07 Ca 35921 50703999 Lê Văn Thanh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 24/07 Ca 35922 50704000 Nguyễn Duy Thịnh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 10/07 Ca 45923 50704001 Vũ Quốc Cường Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 04/07 Ca 15924 50704002 Phạm Văn Thành Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 11/07 Ca 2

Page 115: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

5925 50704003 Nguyễn Văn Huyện Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 22/07 Ca 35926 50704004 Đinh Quang Đỉnh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 02/07 Ca 15927 50704005 Đinh Văn Nam Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 25/07 Ca 25928 50704006 Nguyễn Văn Điền Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 30/07 Ca 45929 50704007 Mai Đức Hải Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 29/07 Ca 45930 50704008 Đinh Đức Hạnh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 19/07 Ca 25931 50704009 Trần Văn Huynh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 26/07 Ca 25932 50704010 Phạm Huy Hùng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 11/07 Ca 35933 50704011 Hoàng Văn Dương Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 12/07 Ca 25934 50704012 Lê Trọng Hiệp Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 10/07 Ca 35935 50704014 Đào Văn Duy Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 03/07 Ca 25936 50704015 Nguyễn Văn Thiện Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 08/07 Ca 45937 50704016 Hoàng Văn Chinh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 22/07 Ca 45938 50704017 Phạm Văn Sự Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 24/07 Ca 35939 50704018 Đoàn Thị Dung Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 05/07 Ca 35940 50704019 Vũ Ngọc Sơn Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 04/07 Ca 35941 50704020 Nguyễn Cao Quyền Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 22/07 Ca 15942 50704021 Trần Anh Tuấn Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 22/07 Ca 15943 50704022 Nguyễn Thành Long Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 09/07 Ca 35944 50704023 Lại Văn Thái Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 02/07 Ca 15945 50704024 Nguyễn Xuân Lợi Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 16/07 Ca 25946 50704025 Đoàn Văn Linh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 29/07 Ca 15947 50704026 Nguyễn Văn Thiện Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 18/07 Ca 15948 50704027 Vũ Văn Mỹ Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 15/07 Ca 45949 50704028 Lại Văn Sang Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 26/07 Ca 45950 50704029 Lưu Hoàng Dũng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 16/07 Ca 25951 50704030 Phạm Thành Huy Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 19/07 Ca 25952 50704031 Vũ Văn Hòa Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 08/07 Ca 45953 50704032 Phạm Văn Phong Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 16/07 Ca 15954 50704033 Trần Văn Toán Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 05/07 Ca 35955 50704034 Đỗ Tiến Dũng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 09/07 Ca 35956 50704035 Vũ Viết Trưởng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 03/07 Ca 15957 50704036 Nguyễn Văn Duy Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 09/07 Ca 25958 50704037 Trần Đức Duy Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 29/07 Ca 45959 50704038 Trần Quốc Hải Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 25/07 Ca 25960 50704039 Trần Mạnh Đạt Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 18/07 Ca 35961 50704040 Vũ Văn Chung Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 12/07 Ca 35962 50704041 Lưu Danh Đức Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 08/07 Ca 15963 50704042 Trần Bảo Trung Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 16/07 Ca 25964 50704043 Lã Mạnh Dũng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 12/07 Ca 35965 50704044 Trần Văn Định Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 19/07 Ca 15966 50704045 Hoàng Văn Huy Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 04/07 Ca 25967 50704046 Bùi Văn Phương Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 25/07 Ca 45968 50704047 Vũ Văn Danh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 08/07 Ca 45969 50704048 Nguyễn Ngọc Khánh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 18/07 Ca 25970 50704049 Đàm Thị Thu Trang Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 30/07 Ca 35971 50704050 Nguyễn Tiến Tài Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 23/07 Ca 15972 50704051 Phạm Văn Đức Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 22/07 Ca 35973 50704052 Nguyễn Thị Thoa Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 30/07 Ca 15974 50704053 Trần Thị Tuyền Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 17/07 Ca 45975 50704054 Trần Thị Thảo Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 15/07 Ca 45976 50704055 Nguyễn Tiến Thành Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 10/07 Ca 1

Page 116: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

5977 50704056 Cao Văn Thượng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 09/07 Ca 25978 50704057 Đỗ Văn Hồng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 22/07 Ca 35979 50704058 Lê Văn Dũng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 25/07 Ca 15980 50704059 Đào Văn Sơn Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 18/07 Ca 45981 50704060 Mai Thế Huỳnh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 16/07 Ca 35982 50704061 Trần Văn Nam Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 15/07 Ca 45983 50704062 Lại Quang Tùng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 08/07 Ca 45984 50704063 Trần Văn Đại Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 15/07 Ca 25985 50704064 Trịnh Văn Đăng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 24/07 Ca 45986 50704065 Nguyễn Văn Võ Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 05/07 Ca 15987 50704066 Bùi Anh Tuấn Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 12/07 Ca 45988 50704067 Nguyễn Văn Khiêm Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 19/07 Ca 45989 50704068 Bùi Mạnh Cường Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 09/07 Ca 45990 50704069 Tô Xuân Bắc Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 26/07 Ca 35991 50704070 Bùi Danh Thắng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 25/07 Ca 25992 50704071 Vũ Văn Thắng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 04/07 Ca 15993 50704072 Đỗ Hữu Chung Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 30/07 Ca 45994 50704073 Nguyễn Văn Dinh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 22/07 Ca 25995 50704074 Phạm Văn Minh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 17/07 Ca 15996 50704075 Lê Văn Mạnh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 10/07 Ca 15997 50704076 Nguyễn Văn Tráng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 24/07 Ca 25998 50704077 Nguyễn Văn Hà Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 04/07 Ca 35999 50704078 Đoàn Văn Sơn Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 09/07 Ca 16000 50704079 Nguyễn Văn Kiên Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 03/07 Ca 36001 50704080 Ninh Xuân Hiệp Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 26/07 Ca 46002 50704081 Phạm Huy Hoàng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 10/07 Ca 16003 50704082 Phạm Quốc Toản Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 05/07 Ca 26004 50704083 Đặng Thị Nhung Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 26/07 Ca 16005 50704084 Trần Thị Tuyết Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 03/07 Ca 16006 50704085 Phạm Văn Ngọc Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 04/07 Ca 26007 50704086 Nguyễn Thành Trung Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 16/07 Ca 46008 50704087 Vũ Văn Phi Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 23/07 Ca 26009 50704088 Lê Trọng Thương Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 26/07 Ca 16010 50704089 Trần Văn Chiến Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 03/07 Ca 46011 50704090 Bùi Văn Đoàn Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 22/07 Ca 26012 50704091 Bùi Thị Thanh Dung Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 24/07 Ca 16013 50704092 Phạm Văn Thủy Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 15/07 Ca 16014 50704093 Trần Ngọc Thủy Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 03/07 Ca 16015 50704094 Lê Văn Hải Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 02/07 Ca 46016 50704095 Đỗ Hồng Quân Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 08/07 Ca 36017 50704096 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 11/07 Ca 36018 50704097 Nguyễn Trung Hiếu Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 29/07 Ca 16019 50704098 Trần Đức Thắng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 03/07 Ca 16020 50704099 Hoàng Văn Duy Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 26/07 Ca 46021 50704100 Trần Văn Cường Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 02/07 Ca 26022 50704101 Nguyễn Minh Hoàng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 22/07 Ca 36023 50704102 Nguyễn Minh Hiển Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 11/07 Ca 16024 50704103 Tống Đức Thiên Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 18/07 Ca 26025 50704104 Nguyễn Văn Huyến Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 22/07 Ca 16026 50704105 Đinh Thị Huệ Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 09/07 Ca 26027 50704106 Phạm Hồng Sơn Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 30/07 Ca 26028 50704107 Bùi Văn Long Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 23/07 Ca 3

Page 117: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

6029 50704108 Mai Thị Xoan Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 22/07 Ca 36030 50704109 Trần Thị Thúy Nga Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 23/07 Ca 16031 50704110 Trần Tiến Lực Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 11/07 Ca 46032 50704111 Nguyễn Thế Dương Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 05/07 Ca 16033 50704112 Lưu Đắc Chính Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 30/07 Ca 26034 50704113 Nguyễn Thị Ngân Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 30/07 Ca 46035 50704114 Trần Thị Soi Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 16/07 Ca 26036 50704115 Lưu Đức Hiệp Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 17/07 Ca 46037 50704116 Đỗ Văn Trường Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 18/07 Ca 26038 50704117 Trần Văn Cương Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 23/07 Ca 46039 50704118 Mai Thị Tuyết Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 05/07 Ca 36040 50704119 Hoàng Văn Thắng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 22/07 Ca 26041 50704120 Bùi Văn Hoàng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 09/07 Ca 26042 50704121 Nguyễn Thế Võ Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 03/07 Ca 46043 50704122 Đỗ Văn Quân Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 12/07 Ca 46044 50704123 Nguyễn Thanh Hà Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 23/07 Ca 16045 50704124 Nguyễn Văn Long Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 29/07 Ca 46046 50704125 Mai Xuân Tuấn Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 26/07 Ca 16047 50704126 Phạm Tiến Trung Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 10/07 Ca 36048 50704127 Nguyễn Văn Quang Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 11/07 Ca 26049 50704128 Nguyễn Văn Trường Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 18/07 Ca 46050 50704129 Nguyễn Thị Nhung Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 18/07 Ca 36051 50704130 Nguyễn Đình Phóng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 08/07 Ca 16052 50704131 Bùi Đức Cương Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 24/07 Ca 36053 50704132 Mai Thị Hải Yến Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 25/07 Ca 26054 50704133 Trần Quang Phi Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 18/07 Ca 26055 50704134 Phạm Trung Đức Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 22/07 Ca 26056 50704135 Nguyễn Văn Định Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 18/07 Ca 16057 50704136 Đào Sỹ Huy Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 17/07 Ca 26058 50704137 Nguyễn Ngọc Ninh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 05/07 Ca 16059 50704138 Nguyễn Phương Khải Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 19/07 Ca 26060 50704139 Trần Duy Hưng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 23/07 Ca 46061 50704140 Nguyễn Văn Đức Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 25/07 Ca 26062 50704141 Nguyễn Thị Xinh Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 26/07 Ca 46063 50704142 Trần Văn Tuân Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 26/07 Ca 26064 50704143 Nguyễn Kim Cúc Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 25/07 Ca 36065 50704144 Nguyễn Quang Huấn Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 03/07 Ca 46066 50704145 Nguyễn Sơn Trường Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 05/07 Ca 26067 50704146 Phạm Văn Linh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 11/07 Ca 16068 50704147 Đỗ Văn Phát Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 02/07 Ca 26069 50704148 Nguyễn Thị Bích Sen Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 24/07 Ca 46070 50704149 Vũ Thị Toan Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 08/07 Ca 36071 50704150 Hoàng Văn Hoàn Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 26/07 Ca 36072 50704151 Phạm Văn Đức Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 18/07 Ca 36073 50704152 Trần Thị Thu Huyền Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 02/07 Ca 26074 50704153 Nguyễn Mạnh Dũng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 16/07 Ca 16075 50704154 Trần Văn Thiệu Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 19/07 Ca 16076 50704155 Phạm Văn Khánh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 30/07 Ca 26077 50704156 Nguyễn Văn Linh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 18/07 Ca 16078 50704157 Nguyễn Thành Tâm Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 22/07 Ca 16079 50704158 Nguyễn Đức Tiệp Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 29/07 Ca 26080 50704159 Ninh Đức Long Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 09/07 Ca 4

Page 118: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

6081 50704160 Nguyễn Văn Hợp Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 25/07 Ca 36082 50704161 Phan Văn Cứu Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 05/07 Ca 46083 50704162 Lê Quốc Duy Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 17/07 Ca 36084 50704163 Vũ Văn Doanh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 17/07 Ca 16085 50704164 Lê Ngọc Hoàng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 10/07 Ca 36086 50704165 Trần Đức Lương Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 03/07 Ca 16087 50704166 Phan Thị Mừng Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 23/07 Ca 26088 50704167 Nguyễn Thế Tới Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 17/07 Ca 16089 50704168 Trần Văn Tăng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 04/07 Ca 46090 50704169 Phạm Như Ngọc Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 04/07 Ca 26091 50704170 Nguyễn Thị Duyên Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 11/07 Ca 16092 50704171 Nguyễn Văn Lợi Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 15/07 Ca 16093 50704172 Trịnh Thị Thúy An Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 19/07 Ca 46094 50704173 Trần Văn Công Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 03/07 Ca 26095 50704174 Nguyễn Hoàng Phú Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 17/07 Ca 16096 50704175 Trần Văn Phố Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 11/07 Ca 16097 50704176 Mai Công Minh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 09/07 Ca 36098 50704177 Vũ Quốc Khánh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 23/07 Ca 46099 50704178 Đỗ Văn Tiếp Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 23/07 Ca 36100 50704179 Trần Văn Bằng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 24/07 Ca 16101 50704180 Hoàng Ngọc Cường Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 03/07 Ca 46102 50704181 Đỗ Thị Miền Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 08/07 Ca 36103 50704182 Nguyễn Văn Chính Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 29/07 Ca 46104 50704183 Phạm Văn Phong Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 19/07 Ca 26105 50704184 Đặng Văn Năm Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 03/07 Ca 36106 50704186 Lã Công Tuyền Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 25/07 Ca 16107 50704187 Trần Văn Hạnh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 24/07 Ca 26108 50704188 Vương Bá Đức Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 12/07 Ca 36109 50704189 Ninh Thị Hằng Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 09/07 Ca 26110 50704190 Hoàng Thị Huyền Trang Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 18/07 Ca 46111 50704191 Đỗ Thị Thùy Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 25/07 Ca 46112 50704192 Trần Văn Chiêu Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 12/07 Ca 26113 50704193 Nguyễn Trung Hiếu Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 10/07 Ca 46114 50704194 Nguyễn Văn Quân Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 05/07 Ca 46115 50704195 Trần Đức Cảnh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 10/07 Ca 16116 50704196 Nguyễn Thanh Sơn Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 05/07 Ca 16117 50704197 Bùi Thị Huyền Trang Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 29/07 Ca 36118 50704198 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 19/07 Ca 16119 50704199 Văn Ngọc Chiến Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 12/07 Ca 16120 50704200 Vũ Văn Thọ Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 08/07 Ca 46121 50704201 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 10/07 Ca 16122 50704202 Trần Văn Nam Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 22/07 Ca 26123 50704203 Hoàng Huỳnh Đức Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 15/07 Ca 36124 50704204 Phạm Thị Thảo Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 15/07 Ca 46125 50704205 Phạm Minh Đức Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 09/07 Ca 46126 50704206 Nguyễn Văn Thản Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 12/07 Ca 46127 50704207 Mai Thị Huyền Trang Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 29/07 Ca 36128 50704208 Đỗ Văn Thắng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 10/07 Ca 16129 50704209 Nguyễn Văn Giáp Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 09/07 Ca 26130 50704210 Đỗ Văn Minh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 11/07 Ca 46131 50704211 Trần Thị Thoa Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 23/07 Ca 46132 50704212 Mai Xuân Tú Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 22/07 Ca 2

Page 119: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

6133 50704213 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 26/07 Ca 26134 50704214 Đinh Phương Huy Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 26/07 Ca 46135 50704215 Phan Thị Hồng Quyên Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 29/07 Ca 16136 50704216 Nguyễn Văn Linh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 29/07 Ca 26137 50704217 Trần Văn Mạnh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 02/07 Ca 16138 50704218 Phạm Văn Hiếu Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 11/07 Ca 16139 50704219 Phạm Thị Lan Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 29/07 Ca 26140 50704220 Mai Việt Hùng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 17/07 Ca 46141 50704221 Đinh Thị Bích Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 22/07 Ca 16142 50704222 Đinh Huy Thành Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 18/07 Ca 26143 50704223 Lê Văn Hùng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 29/07 Ca 26144 50704224 Trần Văn Định Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 15/07 Ca 46145 50704225 Phạm Văn Tùng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 10/07 Ca 36146 50704226 Lương Đức Vinh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 19/07 Ca 16147 50704227 Nguyễn Văn Tiến Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 18/07 Ca 16148 50704228 Nguyễn Anh Đăng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 18/07 Ca 46149 50704229 Vũ Tuấn Anh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 22/07 Ca 36150 50704230 Nguyễn Đức Tới Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 26/07 Ca 46151 50704231 Nguyễn Thị Hoa Lư Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 17/07 Ca 46152 50704232 Trần Thị Duyên Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 17/07 Ca 36153 50704233 Trần Văn Đê Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 15/07 Ca 26154 50704234 Đặng Thị Hằng Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 08/07 Ca 16155 50704235 Nguyễn Kim Luyện Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 09/07 Ca 26156 50704236 Nguyễn Thị Hương Thơm Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 12/07 Ca 16157 50704237 Nguyễn Minh Quyết Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 19/07 Ca 36158 50704238 Hoàng Văn Thiện Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 26/07 Ca 46159 50704239 Vũ Thị Thu Bồn Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 29/07 Ca 26160 50704240 Nguyễn Thị Bắc Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 11/07 Ca 16161 50704241 Nguyễn Quang Hưng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 08/07 Ca 16162 50704242 Đinh Văn Quang Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 17/07 Ca 26163 50704243 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 03/07 Ca 36164 50704244 An Viết Minh Quang Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 04/07 Ca 46165 50704245 Nguyễn Đình Giang Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 16/07 Ca 46166 50704246 Nguyễn Quang Huy Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 24/07 Ca 16167 50704247 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 11/07 Ca 16168 50704248 Nguyễn Mạnh Trường Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 11/07 Ca 16169 50704249 Quách Thị Trang Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 17/07 Ca 16170 50704250 Phạm Tiến Mạnh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 08/07 Ca 46171 50704251 Bùi Duy Khánh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 23/07 Ca 16172 50704252 Đỗ Văn Chiến Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 19/07 Ca 16173 50704253 Đoàn Thị Thu Hương Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 08/07 Ca 26174 50704254 Ngô Thị Vinh Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 10/07 Ca 36175 50704255 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 22/07 Ca 46176 50704256 Nguyễn Văn Linh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 18/07 Ca 46177 50704257 Nguyễn Anh Tuấn Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 10/07 Ca 26178 50704258 Nguyễn Mạnh Hùng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 02/07 Ca 36179 50704259 Đinh Văn Hiền Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 03/07 Ca 36180 50704260 Tạ Kim Tài Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 30/07 Ca 16181 50704261 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 11/07 Ca 16182 50704262 Phạm Quốc Hợi Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 16/07 Ca 46183 50704263 Nguyễn Văn Hoạt Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 25/07 Ca 46184 50704264 Phạm Minh Huấn Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 22/07 Ca 3

Page 120: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

6185 50704265 Tạ Văn Huy Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 17/07 Ca 46186 50704266 Phạm Ngọc Dương Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 02/07 Ca 16187 50704267 Phạm Trịnh Việt Phương Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 03/07 Ca 16188 50704268 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 17/07 Ca 16189 50704269 Nguyễn Thành Minh Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 24/07 Ca 46190 50704270 Bùi Thị Thúy Diệu Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 25/07 Ca 36191 50704271 Nguyễn Thị Tiên Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 09/07 Ca 46192 50704272 Đinh Văn Trường Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 08/07 Ca 16193 50704273 Đào Thị Huệ Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 26/07 Ca 26194 50704274 Đỗ Ngọc Tuân Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 02/07 Ca 26195 50704275 Trương Thị La Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 22/07 Ca 46196 50704276 Đặng Bích Ngọc Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 08/07 Ca 16197 50704277 Lê Đức Thọ Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 11/07 Ca 36198 50704278 Nguyễn Hữu Tùng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 09/07 Ca 36199 50704279 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 25/07 Ca 16200 50704280 Hoàng Thị Kim Phụng Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 25/07 Ca 36201 50704281 Nguyễn Quang Đại Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 25/07 Ca 46202 50704282 Điền Thị Hải Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 10/07 Ca 26203 50704283 Đỗ Xuân Trường Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 09/07 Ca 16204 50704284 Nguyễn Kiên Quyết Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 26/07 Ca 36205 50704285 Trương Đức Thắng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 08/07 Ca 36206 50704286 Bùi Văn Thưởng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 09/07 Ca 46207 50704287 Mai Đức Trọng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 05/07 Ca 36208 50704288 Đỗ Quang Huy Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 23/07 Ca 36209 50704289 Trần Trung Văn Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 09/07 Ca 16210 50704290 Hoàng Đại Hiệp Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 11/07 Ca 16211 50704291 Nguyễn Huy Hoàng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 11/07 Ca 26212 50704292 Phạm Văn Quân Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 30/07 Ca 26213 50704293 Trịnh Phú Phúc Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 12/07 Ca 46214 50704294 Nguyễn Công Huân Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 24/07 Ca 26215 50704295 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ SXCT Ninh Bình Hà Nội 02/07 Ca 26216 50704296 Đào Hùng Tiến Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 23/07 Ca 46217 50704297 Nguyễn Đức Thắng Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 17/07 Ca 36218 50704299 Nguyễn Quang Trung Nam SXCT Ninh Bình Hà Nội 04/07 Ca 46219 50750251 Nguyễn Trí Cường Nam Xây dựng Ninh Bình Hà Nội 31/07 Ca 46220 50750252 Vũ Văn Dung Nam Xây dựng Ninh Bình Hà Nội 31/07 Ca 26221 50750253 Hoàng Văn Tư Nam Xây dựng Ninh Bình Hà Nội 31/07 Ca 36222 50750254 Điền Quang Huy Nam Xây dựng Ninh Bình Hà Nội 31/07 Ca 16223 50750255 Đinh Văn Hiệp Nam Xây dựng Ninh Bình Hà Nội 31/07 Ca 46224 50750256 Đinh Văn Phương Nam Xây dựng Ninh Bình Hà Nội 31/07 Ca 36225 50750257 Mai Quang Hiệu Nam Xây dựng Ninh Bình Hà Nội 31/07 Ca 46226 50750258 Lã Đình Học Nam Xây dựng Ninh Bình Hà Nội 31/07 Ca 36227 50750259 Trịnh Việt Hoàn Nam Xây dựng Ninh Bình Hà Nội 31/07 Ca 26228 50750260 Nguyễn Xuân Hiến Nam Xây dựng Ninh Bình Hà Nội 31/07 Ca 46229 50750261 Nguyễn Trọng Biên Nam Xây dựng Ninh Bình Hà Nội 31/07 Ca 36230 50741351 Lê Thị Hồng Thành Nữ SXCT Ninh Thuận Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 36231 50741352 Lê Văn Thành Nam SXCT Ninh Thuận Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 26232 50741353 Đặng Quốc Phong Nam SXCT Ninh Thuận Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 36233 50741354 Cao Xuân Tâm Nam SXCT Ninh Thuận Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 46234 50741355 Trần Hoàng Lâm Nam SXCT Ninh Thuận Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 26235 50741356 Nguyễn Văn Hiếu Nam SXCT Ninh Thuận Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 26236 50741357 Nguyễn Thị Vương Nữ SXCT Ninh Thuận Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 4

Page 121: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

6237 50741358 Lê Thị Trang Thùy Nữ SXCT Ninh Thuận Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 16238 50741359 Nguyễn Hữu Quân Nam SXCT Ninh Thuận Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 26239 50741360 Nguyễn Đình Tuấn Hưng Nam SXCT Ninh Thuận Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 26240 50741361 Vũ Trung Nhân Nam SXCT Ninh Thuận Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 36241 50741362 Nguyễn Bá Nghĩa Nam SXCT Ninh Thuận Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 46242 50741363 Huỳnh Nhật Tuấn Nam SXCT Ninh Thuận Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 36243 50741364 Trần Văn Bắc Nam SXCT Ninh Thuận Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 16244 50707601 Trần Thị Nga Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 19/07 Ca 46245 50707602 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 24/07 Ca 16246 50707603 Nguyễn Văn Hưng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 29/07 Ca 46247 50707604 Bùi Mạnh Đức Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 12/07 Ca 36248 50707605 Nguyễn Đức Đại Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 10/07 Ca 16249 50707606 Nguyễn Đức Chính Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 09/07 Ca 36250 50707607 Trần Trung Hiếu Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 22/07 Ca 46251 50707608 Phùng Minh Hội Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 08/07 Ca 26252 50707609 Nguyễn Thế Anh Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 30/07 Ca 26253 50707610 Lã Thị Năm Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 17/07 Ca 26254 50707611 Phan Ngọc Sơn Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 19/07 Ca 16255 50707612 Lê Đức Giang Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 29/07 Ca 26256 50707613 Hán Phương Nam Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 23/07 Ca 26257 50707614 Hoàng Văn Tiến Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 03/07 Ca 26258 50707615 Phạm Đình Nghĩa Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 11/07 Ca 16259 50707616 Đinh Tiến Công Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 12/07 Ca 46260 50707617 Đào Thị Thanh Nhị Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 11/07 Ca 26261 50707618 Nguyễn Tiến Anh Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 09/07 Ca 36262 50707619 Cao Đăng Trung Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 16/07 Ca 36263 50707620 Phạm Thị Thanh Tuyến Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 15/07 Ca 46264 50707621 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 22/07 Ca 46265 50707622 Nguyễn Minh Hải Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 04/07 Ca 36266 50707623 Nguyễn Mạnh Dũng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 03/07 Ca 26267 50707624 Nguyễn Văn Thọ Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 09/07 Ca 26268 50707625 Nguyễn Trung Tuyến Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 23/07 Ca 16269 50707626 Nguyễn Văn Sơn Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 11/07 Ca 16270 50707627 Trình Hoàng Long Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 29/07 Ca 26271 50707628 Đỗ Thị Dung Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 03/07 Ca 46272 50707629 Phạm Thị Thương Huyền Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 17/07 Ca 46273 50707630 Hoàng Thị Minh Hải Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 22/07 Ca 16274 50707631 Nguyễn Đức Kiên Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 18/07 Ca 16275 50707632 Nguyễn Trọng Công Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 15/07 Ca 36276 50707633 Phạm Thị Thu Huyền Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 03/07 Ca 26277 50707634 Nguyễn Trung Hiếu Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 03/07 Ca 26278 50707635 Nguyễn Mạnh Tuyên Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 09/07 Ca 16279 50707636 Nguyễn Văn Trung Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 17/07 Ca 16280 50707637 Đỗ Thị Ngọc Ánh Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 02/07 Ca 16281 50707638 Lê Thị Hồng Duyên Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 26/07 Ca 36282 50707639 Hà Thị Hoa Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 12/07 Ca 36283 50707640 Phạm Thị Liên Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 29/07 Ca 46284 50707641 Nguyễn Thị Linh Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 10/07 Ca 36285 50707642 Nguyễn Mạnh Quyết Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 22/07 Ca 16286 50707643 Hoàng Hữu Du Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 04/07 Ca 46287 50707644 Nguyễn Trọng Tài Đức Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 19/07 Ca 26288 50707645 Phạm Văn Thắng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 05/07 Ca 3

Page 122: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

6289 50707646 Cao Thị Bích Nguyệt Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 25/07 Ca 16290 50707647 Nguyễn Duy Đức Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 02/07 Ca 16291 50707648 Hà Mạnh Hưng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 29/07 Ca 16292 50707649 Phạm Thế Anh Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 11/07 Ca 46293 50707650 Nguyễn Hoài Nam Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 08/07 Ca 46294 50707651 Vy Công Mạnh Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 09/07 Ca 16295 50707653 Nguyễn Quang Tuấn Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 15/07 Ca 26296 50707654 Nguyễn Thị Oanh Kim Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 19/07 Ca 46297 50707655 Hồ Út Hương Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 23/07 Ca 26298 50707656 Trần Thị Thanh Nga Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 22/07 Ca 46299 50707657 Lê Quang Huy Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 11/07 Ca 46300 50707658 Nguyễn Văn Dũng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 04/07 Ca 26301 50707659 Nguyễn Trung Thành Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 26/07 Ca 36302 50707660 Lê Thị Thu Linh Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 16/07 Ca 36303 50707661 Nguyễn Anh Dũng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 26/07 Ca 16304 50707662 Trần Kim Công Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 29/07 Ca 26305 50707663 Đào Quốc Đạt Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 10/07 Ca 16306 50707664 Vũ Mạnh Cường Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 22/07 Ca 26307 50707665 Nguyễn Văn Bắc Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 02/07 Ca 46308 50707666 Trần Bá Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 18/07 Ca 46309 50707667 Nguyễn Mạnh Đức Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 25/07 Ca 46310 50707668 Phùng Duy Hải Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 15/07 Ca 36311 50707669 Bùi Đức Xuân Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 23/07 Ca 26312 50707670 Bùi Đức Mạnh Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 30/07 Ca 16313 50707671 Hán Thị Vân Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 23/07 Ca 26314 50707672 Nguyễn Văn Sâm Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 11/07 Ca 46315 50707673 Trần Văn Đạt Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 22/07 Ca 16316 50707675 Nguyễn Thị Dung Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 29/07 Ca 26317 50707676 Nguyễn Đức Chính Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 19/07 Ca 46318 50707677 Trần Công Trường Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 04/07 Ca 16319 50707678 Bùi Hải Hoàn Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 26/07 Ca 16320 50707679 Nguyễn Thanh Tùng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 29/07 Ca 36321 50707680 Nguyễn Quý Hiển Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 03/07 Ca 36322 50707681 Hà Thị Nguyên Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 05/07 Ca 46323 50707682 Nghiêm Thị Tuyết Giang Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 04/07 Ca 16324 50707683 Nguyễn Chung Thùy Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 17/07 Ca 46325 50707684 Nguyễn Minh Phương Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 05/07 Ca 46326 50707685 Nguyễn Minh Quang Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 17/07 Ca 26327 50707686 Nguyễn Thị Phượng Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 08/07 Ca 46328 50707687 Dương Văn Mạnh Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 12/07 Ca 36329 50707688 Mai Quang Trung Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 09/07 Ca 46330 50707689 Đinh Trung Thọ Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 25/07 Ca 36331 50707690 Đỗ Duy Phúc Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 05/07 Ca 46332 50707691 Nguyễn Thị Huyền Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 29/07 Ca 46333 50707692 Phạm Thị Thanh Nga Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 23/07 Ca 46334 50707693 Cao Trung Thành Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 12/07 Ca 26335 50707694 Phan Đức Mạnh Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 29/07 Ca 36336 50707695 Cao Đức Mạnh Duy Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 05/07 Ca 46337 50707697 Đỗ Anh Tuấn Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 03/07 Ca 36338 50707698 Nguyễn Ngọc Ánh Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 02/07 Ca 16339 50707699 Đoàn Thị Giang Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 29/07 Ca 16340 50707700 Nguyễn Đức Quang Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 17/07 Ca 1

Page 123: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

6341 50707701 Lưu Ngọc Anh Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 18/07 Ca 36342 50707702 Nguyễn Thị Lụa Trang Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 11/07 Ca 46343 50707703 Nguyễn Anh Tuấn Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 04/07 Ca 46344 50707704 Nguyễn Lan Hương Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 17/07 Ca 36345 50707705 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 11/07 Ca 46346 50707706 Lê Thị Như Quỳnh Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 18/07 Ca 26347 50707707 Nguyễn Trung Tưởng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 10/07 Ca 36348 50707708 Nguyễn Văn Phụng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 26/07 Ca 26349 50707709 Lê Anh Tuấn Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 11/07 Ca 36350 50707710 Nguyễn Đức Nam Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 10/07 Ca 46351 50707711 Nguyễn Thị Hồng Linh Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 18/07 Ca 46352 50707712 Nguyễn Văn Thế Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 25/07 Ca 16353 50707713 Kiều Mạnh Duy Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 26/07 Ca 26354 50707714 Nguyễn Văn Trưởng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 16/07 Ca 16355 50707715 Tạ Huy Toàn Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 22/07 Ca 26356 50707716 Phạm Thị Hồng Cúc Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 03/07 Ca 26357 50707717 Nguyễn Minh Bách Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 03/07 Ca 16358 50707718 Bùi Ngọc Sơn Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 04/07 Ca 16359 50707719 Nguyễn Quang Thắng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 11/07 Ca 26360 50707720 Hán Mạnh Cường Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 17/07 Ca 46361 50707721 Đinh Văn Đức Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 16/07 Ca 46362 50707722 Đinh Xuân Khải Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 08/07 Ca 46363 50707723 Trần Đức Lương Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 17/07 Ca 46364 50707724 Đỗ Văn Vũ Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 19/07 Ca 16365 50707725 Đặng Việt Trường Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 25/07 Ca 46366 50707726 Nguyễn Quốc Dũng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 22/07 Ca 26367 50707727 Vũ Văn Hiệp Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 05/07 Ca 16368 50707728 Nguyễn Đức Hạnh Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 25/07 Ca 16369 50707729 Đặng Trần Quang Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 11/07 Ca 46370 50707730 Hà Đức Thịnh Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 18/07 Ca 26371 50707731 Nguyễn Phi Trường Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 15/07 Ca 46372 50707732 Đặng Văn Long Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 09/07 Ca 26373 50707733 Hà Thị Hoài Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 16/07 Ca 16374 50707734 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 02/07 Ca 26375 50707735 Võ Hồng Phong Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 16/07 Ca 46376 50707736 Lê Thị Lý Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 15/07 Ca 36377 50707737 Đặng Trần Bình Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 24/07 Ca 16378 50707738 Hoàng Thị Lê Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 12/07 Ca 36379 50707739 Hoàng Thị Quỳnh Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 15/07 Ca 26380 50707740 Nguyễn Văn Thao Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 17/07 Ca 26381 50707741 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 26/07 Ca 16382 50707742 Lương Thị Ánh Nguyệt Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 25/07 Ca 36383 50707743 Nguyễn Văn Hà Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 08/07 Ca 46384 50707744 Nguyễn Trọng Biên Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 05/07 Ca 36385 50707745 Nguyễn Quốc Huy Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 10/07 Ca 36386 50707746 Trần Quang Hưởng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 26/07 Ca 16387 50707747 Nguyễn Hà Quang Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 02/07 Ca 36388 50707748 Tống Xuân Hòa Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 24/07 Ca 46389 50707749 Nguyễn Thế Mạnh Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 16/07 Ca 26390 50707750 Hoàng Hữu Trương Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 10/07 Ca 16391 50707751 Phùng Ngọc Tuyến Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 23/07 Ca 36392 50707752 Nguyễn Quang Lợi Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 18/07 Ca 2

Page 124: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

6393 50707753 Lê Thị Bích Phương Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 08/07 Ca 46394 50707754 Phạm Văn Tuấn Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 16/07 Ca 26395 50707755 Lê Anh Dương Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 05/07 Ca 16396 50707756 Hà Văn Thiệu Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 15/07 Ca 36397 50707757 Nguyễn Văn Vỵ Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 03/07 Ca 16398 50707758 Hoàng Bá Tâm Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 10/07 Ca 26399 50707759 Ngô Văn Thìn Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 12/07 Ca 16400 50707760 Hà Thị Thùy Linh Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 23/07 Ca 46401 50707761 Nguyễn Thanh Tuấn Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 05/07 Ca 46402 50707762 Nguyễn Ngọc Minh Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 24/07 Ca 26403 50707763 Nguyễn Đức Dũng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 04/07 Ca 36404 50707764 Nguyễn Đức Hùng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 25/07 Ca 26405 50707765 Đỗ Long Đạt Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 11/07 Ca 26406 50707766 Nguyễn Lương Thìn Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 04/07 Ca 36407 50707767 Đỗ Thành Công Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 09/07 Ca 46408 50707768 Trần Ngọc Ninh Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 22/07 Ca 16409 50707769 Nguyễn Quang Kiên Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 26/07 Ca 36410 50707770 Tạ Đình Khôi Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 04/07 Ca 36411 50707771 Nguyễn Quốc Vương Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 18/07 Ca 46412 50707772 Cao Thị Thùy Dương Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 29/07 Ca 26413 50707773 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 29/07 Ca 36414 50707774 Trần Văn Quân Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 17/07 Ca 46415 50707775 Nguyễn Thành Quang Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 23/07 Ca 36416 50707776 Nguyễn Trung Nghệ Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 25/07 Ca 26417 50707777 Nguyễn Thành Long Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 03/07 Ca 46418 50707778 Nguyễn Thị Thơm Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 18/07 Ca 36419 50707779 Hoàng Thanh Hảo Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 15/07 Ca 16420 50707780 Nguyễn Hồng Sơn Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 11/07 Ca 26421 50707781 Lê Ngọc Long Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 30/07 Ca 26422 50707782 Đặng Minh Ngọc Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 26/07 Ca 46423 50707783 Nguyễn Thị Tâm Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 12/07 Ca 46424 50707784 Nguyễn Đức Tuân Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 18/07 Ca 46425 50707785 Hoàng Văn Cường Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 03/07 Ca 36426 50707786 Lê Văn Thuấn Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 19/07 Ca 16427 50707787 Bùi Quang Sơn Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 22/07 Ca 46428 50707788 Nguyễn Thị Kim Cúc Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 17/07 Ca 16429 50707789 Bùi Văn Nam Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 10/07 Ca 46430 50707790 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 26/07 Ca 36431 50707791 Nguyễn Thị Ngân Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 08/07 Ca 36432 50707792 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 29/07 Ca 46433 50707793 Cù Thị Kiều Trang Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 08/07 Ca 16434 50707794 Chu Tiến Đức Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 18/07 Ca 26435 50707795 Nguyễn Xuân Hồng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 12/07 Ca 16436 50707796 Trần Thị Thu Vui Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 08/07 Ca 46437 50707797 Đỗ Thị Lan Anh Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 30/07 Ca 36438 50707798 Hà Đức Anh Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 16/07 Ca 36439 50707799 Hà Văn Thành Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 25/07 Ca 26440 50707800 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 08/07 Ca 36441 50707801 Quách Thị Thanh Huyền Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 02/07 Ca 16442 50707802 Hà Quang Lộc Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 19/07 Ca 36443 50707803 Nguyễn Hồng Phương Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 23/07 Ca 36444 50707804 Nguyễn Minh Tân Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 15/07 Ca 2

Page 125: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

6445 50707805 Phan Thị Minh Tứ Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 25/07 Ca 46446 50707806 Nguyễn Hồng Hải Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 16/07 Ca 26447 50707807 Nguyễn Thị Liễu Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 15/07 Ca 16448 50707808 Nguyễn Thị Hà Phương Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 10/07 Ca 46449 50707809 Trần Văn Chung Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 03/07 Ca 46450 50707810 Nguyễn Đức Nghĩa Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 18/07 Ca 26451 50707811 Bùi Bích Hằng Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 24/07 Ca 46452 50707812 Lê Thị Hương Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 02/07 Ca 36453 50707813 Lê Văn Thuận Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 08/07 Ca 26454 50707814 Nguyễn Tiến Long Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 24/07 Ca 36455 50707815 Tô Trung Kiên Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 11/07 Ca 36456 50707816 Lê Quyết Thắng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 09/07 Ca 36457 50707817 Đỗ Mạnh Trường Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 12/07 Ca 36458 50707818 Lý Trọng Huynh Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 25/07 Ca 36459 50707819 Bùi Minh Quang Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 11/07 Ca 46460 50707820 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 22/07 Ca 26461 50707821 Lê Mã Lương Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 02/07 Ca 36462 50707822 Phùng Thế Dư Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 16/07 Ca 26463 50707823 Đỗ Hồng Giang Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 19/07 Ca 16464 50707824 Nguyễn Văn Long Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 03/07 Ca 46465 50707825 Trần Hải Nam Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 23/07 Ca 16466 50707826 Phùng Thị Tuyết Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 30/07 Ca 46467 50707827 Trần Văn Tuyên Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 05/07 Ca 26468 50707828 Bùi Mạnh Hiếu Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 29/07 Ca 26469 50707829 Trịnh Phúc Linh Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 03/07 Ca 36470 50707830 Phạm Thế Anh Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 18/07 Ca 16471 50707831 Đào Trọng Đạt Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 03/07 Ca 16472 50707832 Nguyễn Minh Hòa Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 04/07 Ca 16473 50707833 Nguyễn Thị Lương Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 09/07 Ca 26474 50707834 Lê Việt Hùng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 05/07 Ca 36475 50707835 Lê Đức Thọ Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 24/07 Ca 36476 50707836 Trần Văn Hưởng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 25/07 Ca 36477 50707837 Phùng Thế Tài Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 12/07 Ca 36478 50707838 Đỗ Anh Tuấn Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 25/07 Ca 36479 50707839 Lê Xuân Nam Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 29/07 Ca 26480 50707840 Lê Thị Việt Hằng Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 05/07 Ca 36481 50707841 Hà Thị Trang Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 08/07 Ca 26482 50707842 Nguyễn Xuân Huy Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 16/07 Ca 46483 50707843 Bùi Xuân Việt Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 17/07 Ca 46484 50707844 Bùi Văn Tân Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 17/07 Ca 16485 50707845 Tạ Thị Hồng Nhung Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 22/07 Ca 36486 50707846 Nguyễn Quang Vinh Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 18/07 Ca 16487 50707847 Lê Đại Dương Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 08/07 Ca 36488 50707848 Nguyễn Minh Tân Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 18/07 Ca 36489 50707849 Trần Văn Phú Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 15/07 Ca 16490 50707850 Phạm Văn Lãm Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 23/07 Ca 46491 50707851 Khuất Văn Vân Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 26/07 Ca 46492 50707852 Ngô Tuấn Phi Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 02/07 Ca 26493 50707853 Nguyễn Công Minh Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 02/07 Ca 16494 50707854 Dương Duy Hưởng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 15/07 Ca 36495 50707855 Đặng Tiểu Lục Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 10/07 Ca 26496 50707856 Lăng Thị Thanh Hương Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 23/07 Ca 2

Page 126: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

6497 50707857 Nguyễn Hương Thơm Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 19/07 Ca 36498 50707858 Bùi Hồng Quân Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 29/07 Ca 16499 50707859 Trần Thị Hiền Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 12/07 Ca 16500 50707860 Nguyễn Phương Nam Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 29/07 Ca 36501 50707861 Hoàng Văn Thạch Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 03/07 Ca 36502 50707862 Lê Thị Út Thương Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 16/07 Ca 16503 50707863 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 15/07 Ca 16504 50707864 Đinh Công Lý Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 11/07 Ca 26505 50707865 Lê Thị Xuân Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 23/07 Ca 46506 50707866 Bùi Tiến Sỹ Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 18/07 Ca 36507 50707867 Nguyễn Ngọc Tuân Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 26/07 Ca 16508 50707868 Đặng Thị Thảo Nguyên Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 18/07 Ca 46509 50707869 Cao Thị Thúy Nga Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 19/07 Ca 46510 50707870 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 10/07 Ca 26511 50707871 Hà Thị Hảo Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 15/07 Ca 26512 50707872 Nguyễn Hoàng Chung Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 18/07 Ca 46513 50707873 Phạm Anh Vũ Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 11/07 Ca 46514 50707874 Hoàng Tiến Mạnh Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 29/07 Ca 36515 50707875 Phạm Quang Huy Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 08/07 Ca 26516 50707876 Đào Văn Chương Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 23/07 Ca 26517 50707877 Hà Mạnh Hồng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 03/07 Ca 36518 50707878 Nguyễn Văn Tùng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 25/07 Ca 36519 50707879 Phùng Văn Quý Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 22/07 Ca 36520 50707880 Phùng Tăng Đức Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 05/07 Ca 26521 50707881 Phạm Anh Tuấn Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 23/07 Ca 36522 50707882 Lê Quang Chung Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 03/07 Ca 36523 50707883 Nguyễn Đức Cảnh Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 29/07 Ca 46524 50707884 Nguyễn Hữu Thắng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 03/07 Ca 46525 50707885 Nguyễn Hoàng Nam Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 02/07 Ca 46526 50707886 Dư Minh Đức Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 11/07 Ca 36527 50707887 Hà Thế Bằng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 25/07 Ca 26528 50707888 Nguyễn Văn Tuyên Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 26/07 Ca 36529 50707889 Trần Thanh Tân Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 03/07 Ca 46530 50707890 Trần Ngọc Tú Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 05/07 Ca 46531 50707891 Tạ Thị Nga Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 24/07 Ca 26532 50707892 Đặng Văn Hưng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 16/07 Ca 16533 50707893 Nguyễn Trung Dũng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 11/07 Ca 16534 50707894 Phạm Hoàng Kim Nhất Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 11/07 Ca 46535 50707895 Nguyễn Đức Đại Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 16/07 Ca 46536 50707896 Đặng Quang Tuân Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 30/07 Ca 16537 50707897 Tạ Thị Huyền Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 04/07 Ca 26538 50707898 Nguyễn Hữu Đức Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 15/07 Ca 26539 50707899 Phùng Minh Chiến Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 04/07 Ca 46540 50707900 Nguyễn Văn Thứ Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 11/07 Ca 26541 50707901 Nguyễn Mạnh Hải Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 26/07 Ca 26542 50707902 Nguyễn Ngọc Hường Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 22/07 Ca 16543 50707903 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 08/07 Ca 26544 50707904 Phạm Hữu Thứ Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 24/07 Ca 46545 50707905 Nguyễn Thùy Linh Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 22/07 Ca 46546 50707906 Lê Tiến An Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 04/07 Ca 26547 50707907 Nguyễn Mạnh Hùng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 23/07 Ca 46548 50707908 Bùi Ngọc Linh Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 04/07 Ca 1

Page 127: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

6549 50707909 Nguyễn Hoàng Lâm Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 10/07 Ca 26550 50707910 Nguyễn Công Đức Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 30/07 Ca 46551 50707911 Đinh Quốc Phương Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 26/07 Ca 26552 50707912 Nguyễn Thanh Nam Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 12/07 Ca 26553 50707913 Lê Thế Mạnh Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 02/07 Ca 16554 50707914 Đỗ Như Công Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 11/07 Ca 26555 50707915 Nguyễn Văn Đông Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 02/07 Ca 46556 50707916 Nguyễn Minh Hiếu Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 04/07 Ca 36557 50707917 Hà Văn Tùng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 25/07 Ca 36558 50707918 Nguyễn Mạnh Chuyên Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 09/07 Ca 36559 50707919 Kiều Bá Hội Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 09/07 Ca 16560 50707920 Nguyễn Thị Loan Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 25/07 Ca 46561 50707921 Nguyễn Tuấn Dũng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 24/07 Ca 26562 50707922 Nguyễn Tất Thắng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 19/07 Ca 46563 50707923 Bùi Khánh Huyền Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 03/07 Ca 46564 50707924 Vũ Trường Hải Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 30/07 Ca 36565 50707925 Nguyễn Thế An Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 22/07 Ca 26566 50707926 Nguyễn Mạnh Hùng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 29/07 Ca 46567 50707927 Vũ Đình Tùng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 18/07 Ca 26568 50707928 Nguyễn Trang Nguyên Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 16/07 Ca 26569 50707929 Hoàng Thanh Tâm Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 12/07 Ca 26570 50707930 Hà Phương Nam Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 11/07 Ca 26571 50707931 Đoàn Thế Duyệt Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 03/07 Ca 46572 50707932 Vũ Quang Linh Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 30/07 Ca 16573 50707933 Nguyễn Văn Đại Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 16/07 Ca 46574 50707934 Hà Đức Toàn Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 26/07 Ca 36575 50707935 Nguyễn Tuấn Anh Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 30/07 Ca 16576 50707936 Phạm Văn Tuân Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 15/07 Ca 36577 50707937 Nguyễn Thành Long Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 08/07 Ca 26578 50707938 Nguyễn Thị Phương Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 23/07 Ca 16579 50707939 Bùi Duy Hiển Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 08/07 Ca 16580 50707940 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 11/07 Ca 26581 50707941 Nguyễn Duy Quang Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 11/07 Ca 26582 50707942 Lê Vĩnh Lợi Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 23/07 Ca 16583 50707943 Phạm Anh Đức Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 10/07 Ca 16584 50707944 Bùi Lâm Anh Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 04/07 Ca 16585 50707945 Đặng Ngọc Bình Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 17/07 Ca 16586 50707946 Nguyễn Duy Tân Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 25/07 Ca 16587 50707947 Bùi Quang Chính Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 19/07 Ca 16588 50707948 Nguyễn Đức Tâm Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 05/07 Ca 46589 50707949 Nguyễn Hoàng Anh Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 19/07 Ca 36590 50707950 Đặng Anh Dũng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 23/07 Ca 46591 50707951 Lê Mạnh Cường Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 25/07 Ca 26592 50707952 Nguyễn Hữu Cường Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 29/07 Ca 16593 50707953 Bùi Tất An Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 04/07 Ca 16594 50707954 Bùi Quang Huy Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 09/07 Ca 16595 50707955 Lương Thị Thanh Huyền Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 11/07 Ca 16596 50707956 Hà Thị Hà Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 17/07 Ca 46597 50707957 Phùng Văn Thành Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 19/07 Ca 26598 50707958 Hà Quang Bình Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 24/07 Ca 36599 50707960 Cao Thị Hồng Nhung Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 10/07 Ca 26600 50707961 Nguyễn Thế Nam Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 03/07 Ca 4

Page 128: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

6601 50707962 Nguyễn Văn Định Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 15/07 Ca 46602 50707963 Lê Quang Thành Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 25/07 Ca 36603 50707964 Vũ Thị Minh Nguyệt Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 03/07 Ca 26604 50707965 Hoàng Thị Thanh Loan Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 25/07 Ca 16605 50707966 Nguyễn Thành Nam Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 26/07 Ca 26606 50707967 Mè Trung Dũng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 25/07 Ca 46607 50707968 Nguyễn Thị Phương Dung Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 25/07 Ca 46608 50707970 Nguyễn Văn Thế Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 08/07 Ca 26609 50707971 Nguyễn Quang Huy Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 03/07 Ca 26610 50707972 Nguyễn Văn Thịnh Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 09/07 Ca 16611 50707973 Tạ Văn Thực Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 16/07 Ca 16612 50707974 Bùi Thanh Ba Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 08/07 Ca 16613 50707975 Tống Thị Khánh Ly Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 30/07 Ca 46614 50707976 Phạm Văn Tuấn Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 17/07 Ca 16615 50707977 Trần Mạnh Hào Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 29/07 Ca 46616 50707978 Hà Thị Thơ Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 10/07 Ca 36617 50707979 Nguyễn Thành Trung Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 16/07 Ca 26618 50707980 Hoàng Trung Kiên Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 23/07 Ca 16619 50707981 Vũ Huy Hùng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 05/07 Ca 26620 50707982 Nguyễn Thị Tiến Nữ SXCT Phú Thọ Hà Nội 10/07 Ca 46621 50707983 Nguyễn Mạnh Hùng Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 23/07 Ca 16622 50707984 Nguyễn Ngọc Chí Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 12/07 Ca 46623 50707985 Đào Văn Minh Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 12/07 Ca 46624 50707986 Nguyễn Minh Tiến Nam SXCT Phú Thọ Hà Nội 16/07 Ca 26625 50750601 Trần Văn Thi Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 46626 50750602 Nguyễn Hải Kiên Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 26627 50750603 Nguyễn Sinh Nhật Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 36628 50750604 Phan Đức Mạnh Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 26629 50750605 Nguyễn Đức Anh Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 26630 50750606 Phạm Công Sáu Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 16631 50750607 Trần Thanh Quý Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 46632 50750608 Trần Bình Trọng Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 16633 50750609 Bùi Văn Tĩnh Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 16634 50750610 Bùi Đình Luyện Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 26635 50750611 Đinh Văn Luân Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 36636 50750612 Nguyễn Đình Chiều Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 36637 50750613 Nguyễn Phi Long Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 46638 50750614 Nguyễn Đình Đông Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 16639 50750615 Vũ Huy Trường Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 26640 50750616 Hoàng Mạnh Quỳnh Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 16641 50750617 Cao Tiến Thành Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 26642 50750618 Hoàng Mạnh Chuân Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 46643 50750619 Nguyễn Văn Điệp Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 36644 50750620 Nguyễn Thành Thái Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 36645 50750621 Dương Đức Mạnh Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 36646 50750622 Đặng Quốc Huy Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 46647 50750623 Đặng Toàn Quyết Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 16648 50750624 Nguyễn Xuân Tài Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 46649 50750625 Trần Quốc Toản Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 46650 50750626 Bùi Hồng Sơn Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 16651 50750627 Ngô Văn Dũng Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 16652 50750628 Chu Đức Thắng Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 4

Page 129: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

6653 50750629 Lưu Huy Hoàng Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 16654 50750630 Phạm Đức Ngọc Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 46655 50750924 Đào Hồng Hải Nam Xây dựng Phú Thọ Hà Nội 31/07 Ca 36656 50740151 Lê Thị Ly Nữ SXCT Phú Yên Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 26657 50740152 Lê Anh Giảm Nam SXCT Phú Yên Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 36658 50740153 Nguyễn Minh Nguyên Nam SXCT Phú Yên Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 16659 50740154 Nguyễn Huy Toàn Nam SXCT Phú Yên Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 16660 50740155 Hoàng Nguy ễn Tùng Sơn Nam SXCT Phú Yên Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 16661 50740156 Nguy ễn Hương Diễm Nữ SXCT Phú Yên Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 36662 50740157 Đỗ Thị Nhung Nữ SXCT Phú Yên Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 36663 50740158 Chu Anh Việt Nam SXCT Phú Yên Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 36664 50740159 Lê Ngọc Vương Nam SXCT Phú Yên Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 16665 50740160 Dương Thị Trang Nữ SXCT Phú Yên Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 26666 50740161 Nguyễn Đức Hiệu Nam SXCT Phú Yên Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 26667 50740162 Kpắ Y Thứ Nam SXCT Phú Yên Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 36668 50740163 Hồ Công Hiển Nam SXCT Phú Yên Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 26669 50740164 Rchăm Y Báo Nam SXCT Phú Yên Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 16670 50730301 Hoàng Thị Huệ Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 36671 50730302 Nguyễn Thị Lệ Thúy Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 46672 50730303 Đinh Tử Hùng Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 46673 50730304 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 26674 50730305 Nguyễn Thọ Hoàng Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 26675 50730306 Nguyễn Thị Hồng Thúy Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 16676 50730307 Thái Ngọc Anh Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 46677 50730308 Trương Quang Định Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 16678 50730309 Bùi Văn Hiếu Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 46679 50730310 Nguyễn Văn Đức Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 36680 50730311 Võ Doãn Việt Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 16681 50730312 Nguyễn Viết Thuận Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 46682 50730313 Hà Quang Cương Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 16683 50730314 Đỗ Văn Nghĩa Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 26684 50730315 Trần Thị Minh Diệp Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 36685 50730316 Trần Thị Huyền Trang Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 36686 50730317 Lê Thanh Toản Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 46687 50730318 Trương Văn Mậu Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 16688 50730319 Nguyễn Thị Thủy Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 16689 50730320 Bùi Thị Ngọc Ánh Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 26690 50730321 Hoàng Văn Hiếu Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 26691 50730322 Nguyễn Văn Dương Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 46692 50730323 Trần Văn Sơn Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 16693 50730324 Hồ Đa Điền Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 46694 50730325 Nguyễn Hồng Phong Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 36695 50730326 Nguyễn Võ Đức Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 46696 50730327 Trần Đức Hào Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 26697 50730328 Trần Ngọc Kỷ Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 36698 50730329 Tống Văn Trường Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 46699 50730330 Phạm Thành An Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 26700 50730331 Trương Công Tiến Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 36701 50730333 Lê Thanh Bình Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 36702 50730334 Mai Thị Công Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 46703 50730335 Nguyễn Thị Phượng Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 16704 50730336 Nguyễn Văn Bình Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 4

Page 130: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

6705 50730337 Trần Thị Như An Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 46706 50730338 Nguyễn Thị An Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 16707 50730339 Ngô Thị Hoài Phương Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 46708 50730340 Lê Văn Kiên Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 46709 50730341 Đinh Duyên Hải Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 46710 50730342 Trần Thị Tú Uyên Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 36711 50730343 Nguyễn Văn Nam Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 16712 50730344 Nguyễn Hồng Quang Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 16713 50730345 Hoàng Văn Hùng Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 26714 50730346 Nguyễn Văn Quang Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 46715 50730347 Trần Hữu Tuấn Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 16716 50730348 Lê Đình Tuấn Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 36717 50730349 Nguyễn Đức Thành Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 46718 50730350 Phạm Thị Lam Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 26719 50730351 Phạm Đình Tuấn Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 36720 50730352 Nguyễn Ngọc Luân Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 46721 50730353 Nguyễn Ngọc Tuấn Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 16722 50730354 Nguyễn Thị Liệu Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 16723 50730355 Nguyễn Công Mạnh Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 26724 50730356 Trần Thị Quỳnh Trang Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 46725 50730357 Nguyễn Văn Quang Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 26726 50730358 Hoàng Thanh Hương Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 36727 50730359 Lê Gia Khánh Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 16728 50730360 Ngô Văn Tuấn Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 46729 50730361 Trần Thị Lệ Thuyên Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 26730 50730362 Nguyễn Văn Quyết Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 16731 50730363 Phùng Thị Trà My Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 26732 50730364 Nguyễn Thanh Trường Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 46733 50730365 Bùi Thị Huệ Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 36734 50730366 Dương Thị Phương Lan Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 36735 50730367 Hoàng Văn Phong Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 16736 50730368 Dương Tuấn Vũ Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 26737 50730369 Đinh Duy Tiên Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 46738 50730370 Võ Đức Phương Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 26739 50730371 Phan Ngọc Sơn Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 36740 50730372 Lê Văn Sơn Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 16741 50730373 Nguyễn Tư Hoàng Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 36742 50730374 Đặng Quang Năm Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 26743 50730375 Nguyễn Văn Quân Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 16744 50730376 Lê Ngọc Ánh Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 46745 50730377 Lê Đức Thành Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 46746 50730378 Trần Đình Trọng Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 16747 50730379 Nguyễn Công Anh Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 36748 50730380 Phan Thị Hồng Duyên Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 26749 50730381 Trần Văn Hiếu Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 46750 50730382 Nguyễn Tư Nguyên Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 26751 50730383 Nguyễn Tư Tuấn Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 26752 50730384 Trương Tuấn Anh Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 46753 50730385 Dương Thị Thu Vân Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 16754 50730386 Nguyễn Thị Hiệp Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 26755 50730387 Bùi Ngọc Lưu Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 16756 50730388 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 1

Page 131: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

6757 50730389 Phạm Văn Thắng Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 26758 50730390 Hà Công Thanh Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 16759 50730391 Phạm Nhật Huy Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 46760 50730392 Lê Nữ Hà Linh Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 36761 50730393 Bùi Thị Nguyệt Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 26762 50730394 Trần Văn Trinh Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 36763 50730395 Mai Phương Nam Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 26764 50730396 Hồ Văn Khánh Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 16765 50730397 Nguyễn Mạnh Dũng Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 16766 50730398 Hồ Sỹ Hải Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 46767 50730399 Vũ Hoàng Nam Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 26768 50730400 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 26769 50730401 Hoàng Văn Danh Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 46770 50730402 Đàm Xuân Thế Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 46771 50730403 Nguyễn Văn Thành Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 46772 50730404 Nguyễn Văn Vinh Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 16773 50730405 Hoàng Thị Thảo Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 26774 50730406 Phan Đức Pháp Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 26775 50730407 Nguyễn Tư Tân Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 36776 50730408 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 16777 50730409 Lê Thị Văn Thư Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 46778 50730410 Hà Thị Thu Hường Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 16779 50730411 Trần Thị Phương Đông Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 26780 50730412 Trần Văn Hiếu Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 16781 50730413 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 46782 50730414 Lê Văn Hiếu Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 16783 50730415 Lê Thị Thu Hiền Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 26784 50730416 Dương Đình Thực Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 16785 50730417 Hà Văn Sỹ Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 36786 50730418 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 36787 50730419 Nguyễn Minh Thưởng Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 36788 50730420 Phạm Thị Cúc Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 46789 50730421 Phan Thị Vinh Trang Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 26790 50730422 Phan Anh Tuấn Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 36791 50730423 Nguyễn Văn Toàn Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 16792 50730424 Nguyễn Đăng Hải Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 46793 50730425 Phan Anh Trung Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 16794 50730426 Trần Văn Thành Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 16795 50730427 Đinh Thanh Tùng Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 26796 50730428 Trần Văn Hòa Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 36797 50730429 Nguyễn Thế Hải Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 46798 50730430 Hoàng Quang Kiên Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 26799 50730431 Nguyễn Văn Huy Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 16800 50730432 Trần Văn Cường Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 26801 50730433 Nguyễn Thọ Sâm Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 36802 50730434 Trần Hữu Chung Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 36803 50730435 Phan Thanh Hưng Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 46804 50730436 Nguyễn Duy Anh Tuấn Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 46805 50730437 Nguyễn Văn Hoãn Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 46806 50730438 Nguyễn Văn Trung Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 36807 50730439 Nguyễn Văn Phụng Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 46808 50730440 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 1

Page 132: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

6809 50730441 Nguyễn Văn Cảnh Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 16810 50730442 Lê Đình Tuấn Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 36811 50730443 Nguyễn Đình Thuật Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 26812 50730444 Lê Thế Bảo Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 16813 50730445 Trần Thị Yến Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 26814 50730446 Trần Thị Phượng Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 16815 50730447 Trương Linh Ly Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 36816 50730448 Đậu Văn Bá Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 36817 50730449 Nguyễn Thị Hoài Linh Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 26818 50730450 Dương Đăng Hoàng Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 16819 50730451 Trần Văn Tiệm Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 16820 50730452 Trương Tuấn Vũ Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 36821 50730453 Phan Trường Giang Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 16822 50730454 Hà Văn Duy Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 16823 50730455 Dương Đăng Huỳnh Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 26824 50730456 Nguyễn Trọng Tuyên Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 36825 50730457 Nguyễn Quốc Vương Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 36826 50730458 Nguyễn Thị Thơm Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 26827 50730459 Nguyễn Văn Dương Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 46828 50730460 Phan Quốc Việt Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 46829 50730461 Nguyễn Hùng Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 46830 50730462 Dương Thị Kiên Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 16831 50730463 Dương Thị Nga Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 36832 50730464 Võ Thành Đông Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 36833 50730465 Nguyễn Văn Nam Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 36834 50730466 Trần Quốc Toản Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 16835 50730467 Phạm Văn Long Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 16836 50730468 Phan Văn Tú Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 26837 50730469 Phạm Thị Thanh Phương Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 46838 50730470 Phạm Quốc Khánh Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 16839 50730471 Đào Hoàng Vinh Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 16840 50730472 Lê Thị Hồng Nhung Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 36841 50730473 Nguyễn Thị Hoàng Anh Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 46842 50730474 Nguyễn Kỳ Anh Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 36843 50730475 Nguyễn Văn Thân Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 16844 50730476 Nguyễn Văn Lâm Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 36845 50730477 Hoàng Văn Dương Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 36846 50730478 Nguyễn Văn Ngọc Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 36847 50730479 Nguyễn Đăng Quang Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 46848 50730480 Đỗ Văn Châu Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 16849 50730481 Hà Công Hòa Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 46850 50730482 Nguyễn Tiến Dũng Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 46851 50730483 Phạm Thị Thơm Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 16852 50730484 Hoàng Minh Hà Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 46853 50730485 Võ Thành Luân Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 26854 50730486 Trương Thị Hưởng Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 46855 50730487 Lê Thị Thu Hoài Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 16856 50730488 Hà Thị Thúy Hồng Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 46857 50730489 Nguyễn Hữu Thọ Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 16858 50730490 Trương Văn Công Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 16859 50730491 Trần Văn Lung Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 46860 50730492 Hoàng Thị Mỹ Duyên Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 2

Page 133: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

6861 50730493 Hoàng Thị Hải Ly Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 46862 50730494 Nguyễn Minh Sanh Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 16863 50730495 Ngô Đình Đức Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 36864 50730496 Nguyễn Thị Xoa Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 36865 50730498 Nguyễn Thị Thu Uyên Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 36866 50730499 Đinh Thành Chung Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 16867 50730500 Nguyễn Viết Luận Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 36868 50730501 Nguyễn Thị Hằng Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 46869 50730502 Nguyễn Văn Quý Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 26870 50730503 Nguyễn Văn Lượng Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 46871 50730504 Nguyễn Đức Duần Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 16872 50730505 Tạ Văn Tập Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 36873 50730506 Nguyễn Văn Vũ Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 16874 50730507 Đinh Mạnh Quyền Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 46875 50730508 Nguyễn Xuân Tuyền Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 16876 50730509 Dương Văn Đông Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 36877 50730510 Đinh Thị Tiền Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 46878 50730511 Nguyễn Hữu Thành Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 36879 50730512 Bùi Hải Dương Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 36880 50730513 Trần Thị Hà Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 36881 50730514 Hà Công Thịnh Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 26882 50730515 Từ Thị Như Trang Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 36883 50730516 Trương Công Hậu Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 26884 50730517 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 26885 50730518 Trần Xuân Thắng Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 26886 50730519 Phạm Thị Thu Hoài Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 46887 50730520 Mai Văn Vinh Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 46888 50730521 Hà Thị Thu Huyền Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 36889 50730522 Võ Thị Phương Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 26890 50730523 Hà Văn Lộc Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 26891 50730524 Trần Thị Trang Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 16892 50730525 Hoàng Thị Hương Quỳnh Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 46893 50730526 Nguyễn Văn Khanh Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 26894 50730527 Đàm Văn Tiệp Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 26895 50730528 Nguyễn Quỳnh Dương Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 26896 50730529 Nguyễn Thị Lan Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 26897 50730530 Nguyễn Văn Huấn Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 26898 50730531 Nguyễn Thị Phương Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 26899 50730532 Mai Thị Tươi Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 46900 50730533 Trương Thị Mẫn Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 16901 50730534 Hoàng Văn Sáng Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 16902 50730535 Bùi Xuân Du Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 46903 50730536 Đoàn Ngọc Lĩnh Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 26904 50730537 Đỗ Quang Huy Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 46905 50730538 Dương Tiến Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 46906 50730539 Nguyễn Đức Hoài Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 36907 50730540 Hà Công Cảnh Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 46908 50730541 Đinh Minh Cường Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 46909 50730542 Đào Viết Cường Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 46910 50730543 Hoàng Thị Mỹ Linh Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 46911 50730544 Hà Văn Chương Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 26912 50730545 Thái Ngọc Hưng Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 2

Page 134: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

6913 50730546 Trương Thị Trà My Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 26914 50730547 Đoàn Thị Nhật Lệ Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 36915 50730548 Hà Xuân Hào Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 26916 50730549 Nguyễn Văn Hiếu Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 26917 50730550 Đinh Thị Thu Hằng Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 26918 50730551 Đặng Văn Huỳnh Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 36919 50730552 Kỳ Quang Huy Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 36920 50730553 Hoàng Bắc Nam SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 36921 50730555 Trần Thị Thu Hà Nữ SXCT Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 46922 50760621 Hoàng Văn Lâm Nam Xây dựng Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 26923 50760622 Lê Anh Tuấn Nam Xây dựng Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 16924 50760623 Nguyễn Văn Minh Nam Xây dựng Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 46925 50760624 Lê Thanh Trung Nam Xây dựng Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 16926 50760625 Đặng Văn Quyền Nam Xây dựng Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 36927 50760626 Nguyễn Đăng Hiệp Nam Xây dựng Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 16928 50760627 Hoàng Văn Huy Nam Xây dựng Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 16929 50760628 Nguyễn Khắc Dị Nam Xây dựng Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 26930 50760629 Võ Xuân Hải Nam Xây dựng Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 46931 50760630 Nguyễn Văn Luân Nam Xây dựng Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 26932 50760631 Lê Sáu Hai Nam Xây dựng Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 26933 50760632 Nguyễn Xuân Hứa Nam Xây dựng Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 46934 50760633 Nguyễn Huy Đông Nam Xây dựng Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 36935 50760634 Trần Ngọc Mận Nam Xây dựng Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 16936 50760635 Phạm Ngọc Quốc Nam Xây dựng Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 46937 50760636 Nguyễn Đức Nhật Nam Xây dựng Quảng Bình Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 16938 50733001 Nguyễn Thanh Vũ Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 36939 50733002 Lê Thị Phương Thảo Nữ SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 26940 50733003 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 16941 50733004 Lê Thanh Hoàng Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 46942 50733005 Trần Thị Hiền Nữ SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 46943 50733006 Trần Như Ý Nữ SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 36944 50733007 Nguyễn Thị Bích Duyên Nữ SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 46945 50733008 Trương Trung Tín Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 46946 50733009 Phạm Thị Hậu Nữ SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 16947 50733010 Nguyễn Thị Ngọc Duyên Nữ SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 46948 50733011 Nguyễn Tiến Trí Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 46949 50733012 Lê Thành Trung Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 16950 50733013 Lê Thị Nga Nữ SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 46951 50733014 Trần Thị Ngọc Mai Nữ SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 26952 50733015 Lê Thanh Lý Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 16953 50733017 Trần Hoài Thanh Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 16954 50733018 Nguyễn Thị Hoài Phương Nữ SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 36955 50733019 Trương Thị MỸ Linh Nữ SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 26956 50733020 Trịnh Ân Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 16957 50733021 Huỳnh Ngọc Tuấn Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 16958 50733022 Avô Hợp Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 46959 50733023 Trương Thị Hòa Nữ SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 26960 50733024 Arất Vinh Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 16961 50733025 Arất Nhước Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 46962 50733026 Trịnh Vũ Bảo Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 26963 50733027 Huỳnh Thị Kim Liên Nữ SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 26964 50733028 Trần Văn Điệp Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 3

Page 135: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

6965 50733029 Lương Thị Thùy Dương Nữ SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 26966 50733030 Phạm Thị Tường Vi Nữ SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 26967 50733031 Đỗ Văn Thành Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 46968 50733032 Vũ Khắc Sĩ Đan Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 26969 50733033 Kiều Thị Minh Hội Nữ SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 16970 50733034 Nguyễn Ngọc Bình Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 46971 50733035 Dương Văn Tín Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 46972 50733036 Võ Thị Duy Bình Nữ SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 16973 50733037 Nguyễn Thị Trà Giang Nữ SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 16974 50733038 Vũ Tiến Lộc Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 46975 50733039 Trương Quang Linh Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 16976 50733040 Tô Văn Tiến Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 46977 50733041 Nguyễn Thị Ny Vinh Nữ SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 26978 50733042 Phạm Thị Linh Nữ SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 26979 50733043 Đoàn Đại Nguyên Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 26980 50733044 Nguyễn Thanh Tuấn Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 16981 50733045 Huỳnh Bá Thọ Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 46982 50733046 Phan Thị Ái Thu Nữ SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 36983 50733047 Nguyễn Thị Lệ Nữ SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 16984 50733048 Nguyễn Trọng Tài Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 36985 50733049 Đoàn Ngọc Quốc Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 26986 50733050 Trần Văn Trường Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 16987 50733051 Đinh Hoàng Phương Nguyên Nữ SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 26988 50733052 Phan Văn Mười Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 36989 50733053 Liên Tố Sinh Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 26990 50733054 Quách Đăng Phi Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 26991 50733055 Phan Duy Min Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 36992 50733056 Lê Văn Chung Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 46993 50733057 Đoàn Văn Vinh Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 46994 50733058 Trần Ngọc Trung Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 46995 50733059 Nguyễn Đình Khương Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 36996 50733060 Lương Viết Thắng Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 16997 50733061 Phan Việt Hưng Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 26998 50733062 Nguyễn Thị Vi Nữ SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 46999 50733063 Trần Văn Minh Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 17000 50733064 Trần Quang Bản Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 37001 50733065 Nguyễn Vũ Minh Yên Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 47002 50733066 Trần Hữu Thiên Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 47003 50733067 Lê Thị Hồng Nhung Nữ SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 47004 50733068 Huỳnh Thanh Việt Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 37005 50733069 Nguyễn Phi Khanh Nam SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 47006 50733070 Võ Thị Quỳnh Trâm Nữ SXCT Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 17007 50760871 Lê Văn Ly Nam Xây dựng Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 27008 50760872 Hồ Đắc Chánh Nam Xây dựng Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 37009 50760873 Trần Xuân Trường Nam Xây dựng Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 37010 50760874 Nguyễn Văn Xuất Nam Xây dựng Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 47011 50760875 Yđêl Thìn Nam Xây dựng Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 27012 50760876 Nguyễn Tri Nam Xây dựng Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 27013 50760877 Đặng Văn Ý Nam Xây dựng Quảng Nam Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 47014 50733501 Nguyễn Thanh Tuấn Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 17015 50733502 Đỗ Nhật Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 17016 50733503 Nguyễn Minh Nhật Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 2

Page 136: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

7017 50733504 Đinh Văn Bẻo Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 37018 50733505 Võ Nhật Tân Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 17019 50733506 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 17020 50733507 Nguyễn Tiến Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 17021 50733508 Trương Quang Khải Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 37022 50733509 Đỗ Thị Thoa Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 37023 50733510 Đinh Văn Hồi Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 27024 50733511 Lưu Thị Giang Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 37025 50733512 Nguyễn Phi Vĩ Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 47026 50733513 Huỳnh Tấn Vũ Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 27027 50733514 Đinh Văn Hôm Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 27028 50733515 Trần Thị Thảo Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 37029 50733516 Phan Anh Hưng Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 47030 50733517 Nguyễn Thị Mi Na Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 37031 50733518 Bạch Thị Hiền Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 17032 50733519 Hồ Kim Cương Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 47033 50733520 Đinh Văn Quân Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 27034 50733521 Võ Thị Hảo Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 17035 50733522 Đinh Sáng Cường Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 47036 50733523 Phạm Văn Sai Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 47037 50733524 Nguyễn Thị Thu Nhi Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 47038 50733525 Đặng Huy Cường Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 47039 50733526 Nguyễn Trung Hiếu Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 37040 50733527 Đặng Ngọc Hùng Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 47041 50733528 Nguyễn Ngọc Long Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 47042 50733529 Phạm Thị Kim Tính Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 37043 50733530 Nguyễn Thị Bích Vân Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 27044 50733531 Đinh Vĩ Hiếu Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 37045 50733532 Đinh Thị Bảo Nguy Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 47046 50733533 Phạm Văn Vườn Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 17047 50733534 Đinh Văn Thân Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 37048 50733535 Phạm Văn Du Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 17049 50733536 Đỗ Văn Ca Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 47050 50733537 Đinh Văn Đậu Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 27051 50733538 Đinh Văn Hành Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 37052 50733539 Nguyễn Văn Quân Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 27053 50733540 Nguyễn Thị Huyền Thương Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 17054 50733541 Đỗ Văn Dương Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 17055 50733542 Phạm Văn Trờ Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 17056 50733543 Phạm Quốc Bảo Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 27057 50733544 Ngô Thị Hoài An Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 37058 50733545 Nguyễn Thanh Viên Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 37059 50733546 Hồ Duy Vương Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 37060 50733547 Võ Thị Ngân Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 17061 50733548 Lý Bảo Lâm Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 27062 50733549 Lý Hoàng Trọng Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 37063 50733550 Võ Văn Vũ Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 17064 50733551 Đinh Văn Sưa Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 17065 50733552 Đặng Hữu Công Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 37066 50733553 Nguyễn Trung Nguyên Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 17067 50733554 Cao Thành Danh Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 47068 50733555 Bùi Thị Lựu Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 3

Page 137: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

7069 50733556 Phạm Thị Anh Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 27070 50733557 Võ Thị Thanh Trâm Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 27071 50733558 Trần Thị Hải Yến Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 37072 50733559 Phạm Ngọc Nam Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 27073 50733560 Nguyễn Quốc Cường Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 27074 50733561 Bùi Ngọc Thi Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 17075 50733562 Đỗ Văn Vương Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 27076 50733563 Nguyễn Thị Loan Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 47077 50733564 Bùi Thị Thương Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 37078 50733565 Đinh Thị Kim Loan Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 17079 50733566 Nguyễn Thanh Nhạn Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 17080 50733567 Nguyễn Thị Bình Minh Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 17081 50733568 Huỳnh Tấn Tài Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 37082 50733569 Võ Thị Nường Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 37083 50733570 Lâm Thành Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 17084 50733571 Phạm Như Hiệp Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 37085 50733572 Nguyễn Hải Hưng Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 37086 50733573 Đinh Văn Sanh Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 37087 50733574 Trần Thị Thùy Trang Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 17088 50733575 Trần Thị Yến Nhi Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 47089 50733576 Phạm Thị Trinh Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 37090 50733577 Bùi Thị Nguyên Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 17091 50733578 Bùi Văn Trọng Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 37092 50733579 Nguyễn Thành Chung Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 27093 50733580 Đinh Thị Ái Mấp Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 17094 50733581 Phạm Dương Kin Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 27095 50733582 Nguyễn Văn Ý Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 47096 50733583 Phạm Xuân Thắng Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 27097 50733584 Đỗ Thị Hiếu Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 47098 50733585 Đinh Văn Lem Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 17099 50733586 Phạm Hồng Sơn Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 17100 50733587 Phạm Thị Như Ý Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 47101 50733588 Phạm Thị Mốt Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 17102 50733589 Đặng Hữu Thức Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 27103 50733590 Đỗ Thị Kim Huyên Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 17104 50733591 Đinh Thị Mi Ni Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 47105 50733592 Phạm Văn Viên Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 17106 50733593 Lê Đạt Diễn Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 17107 50733594 Lý Hoàng Nhân Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 27108 50733595 Nguyễn Sơn Hải Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 17109 50733596 Huỳnh Thanh Tú Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 17110 50733597 Đinh Thị Hạ Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 27111 50733598 Đinh Thị Quê Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 27112 50733599 Võ Văn Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 47113 50733600 Lê Văn Chí Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 17114 50733601 Đinh Văn Quát Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 37115 50733602 Huỳnh Thị Vũ Trinh Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 17116 50733603 Đinh Thị K Loan Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 47117 50733604 Đinh Thị My Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 47118 50733605 Hồ Thị Trang Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 17119 50733606 Nguyễn Thành Hoàng Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 17120 50733607 Trần Thị Thu Hồng Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 1

Page 138: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

7121 50733608 Huỳnh Văn Viễn Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 27122 50733609 Nguyễn Thanh Sang Nam SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 27123 50733610 Phạm Thị Hoang Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 37124 50733611 Đinh Thị Rách Nữ SXCT Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 37125 50760901 Phạm Văn Đem Nam Xây dựng Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 37126 50760902 Đinh K Mùng Nam Xây dựng Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 37127 50760903 Đinh Văn Bộc Nam Xây dựng Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 27128 50760904 Nguyễn Duy Thành Nam Xây dựng Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 47129 50760905 Đinh Văn Lật Nam Xây dựng Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 47130 50760906 Đinh Văn Dĩ Nam Xây dựng Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 17131 50760907 Đinh Văn Dết Nam Xây dựng Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 37132 50760908 Đinh Văn Tân Nam Xây dựng Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 37133 50760909 Đinh Văn Lâm Nam Xây dựng Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 27134 50760910 Đinh Văn Bông Nam Xây dựng Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 17135 50760911 Phạm Văn Chược Nam Xây dựng Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 17136 50760912 Đinh Nhúa Nam Xây dựng Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 27137 50760913 Đinh Phương Thành Lộc Nam Xây dựng Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 27138 50760914 Đinh Văn Don Nam Xây dựng Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 37139 50760915 Thạch Cảnh Của Nam Xây dựng Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 37140 50760916 Đinh Văn Ngác Nam Xây dựng Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 47141 50760917 Trịnh Lâm Phương Nam Xây dựng Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 47142 50760918 Đinh Văn Hảo Nam Xây dựng Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 37143 50760919 Trịnh Ngọc Hải Nam Xây dựng Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 17144 50760920 Đinh Xuân Long Nam Xây dựng Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 47145 50760921 Đinh Văn Vân Nam Xây dựng Quảng Ngãi Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 37146 50711801 Nguyễn Anh Nhật Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 05/07 Ca 47147 50711802 Dương Văn Đức Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 16/07 Ca 47148 50711803 Ngô Thị Nhạ Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 15/07 Ca 17149 50711804 Phạm Thu Hường Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 25/07 Ca 27150 50711805 Nguyễn Thế Duy Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 10/07 Ca 37151 50711806 Nguyễn Văn Trung Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 08/07 Ca 17152 50711807 Nguyễn Nhật Dương Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 17/07 Ca 47153 50711808 Đỗ Văn Hạnh Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 10/07 Ca 27154 50711809 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 02/07 Ca 17155 50711810 Hoàng Văn Lưu Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 15/07 Ca 27156 50711811 Lê Văn Nam Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 12/07 Ca 47157 50711813 Đồng Thị Yến Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 08/07 Ca 47158 50711814 Trịnh Hữu Quý Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 24/07 Ca 37159 50711815 Nguyễn Thị Minh Thúy Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 24/07 Ca 27160 50711816 Trần Thị Thư Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 19/07 Ca 17161 50711817 Nguyễn Thị Nhàn Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 24/07 Ca 17162 50711818 Phạm Thị Quý Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 29/07 Ca 27163 50711819 Lê Anh Đức Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 26/07 Ca 17164 50711820 Vũ Thị Bích Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 12/07 Ca 47165 50711821 Nguyễn Thị Phượng Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 22/07 Ca 27166 50711822 Đinh Khắc Tuyên Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 05/07 Ca 47167 50711823 Nguyễn Hải Hòa Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 26/07 Ca 17168 50711824 Nhữ Thị Bích Phương Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 30/07 Ca 37169 50711825 Nguyễn Hữu Nam Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 02/07 Ca 47170 50711826 Vương Thùy Dương Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 04/07 Ca 27171 50711827 Hoàng Bảo Châu Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 11/07 Ca 47172 50711828 Nguyễn Kim Thoa Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 05/07 Ca 4

Page 139: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

7173 50711829 Phạm Tuấn Thanh Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 16/07 Ca 37174 50711830 Hoàng Trung Hiếu Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 03/07 Ca 47175 50711831 Dương Trung Nghĩa Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 26/07 Ca 27176 50711832 Lê Văn Quang Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 16/07 Ca 27177 50711833 Vũ Văn Tuấn Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 08/07 Ca 37178 50711834 Bùi Huy Ngọc Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 08/07 Ca 37179 50711835 Chu Thị Hiền Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 12/07 Ca 37180 50711836 Lê Văn Thực Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 25/07 Ca 17181 50711837 Phạm Thị Thư Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 19/07 Ca 47182 50711838 Nguyễn Thị Linh Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 05/07 Ca 27183 50711839 Phạm Mai Loan Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 08/07 Ca 47184 50711840 Dương Toàn Thắng Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 09/07 Ca 27185 50711841 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 09/07 Ca 37186 50711842 Ngô Đức Mạnh Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 18/07 Ca 17187 50711843 Phạm Công Tuyên Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 25/07 Ca 17188 50711844 Ninh Ngọc Lợi Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 09/07 Ca 37189 50711845 Đỗ Văn Thường Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 29/07 Ca 17190 50711846 Lê Trung Đức Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 09/07 Ca 37191 50711847 Hoàng Thị Nga Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 02/07 Ca 27192 50711848 Nguyễn Xuân Tiến Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 25/07 Ca 37193 50711849 Đỗ Hoài Nam Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 16/07 Ca 37194 50711850 Nguyễn Văn Tiến Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 15/07 Ca 47195 50711851 Phan Ngọc Duy Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 25/07 Ca 27196 50711852 Tô Thành Được Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 08/07 Ca 27197 50711853 Chu Thị Thanh Loan Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 23/07 Ca 17198 50711854 Chu Thị Hiên Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 10/07 Ca 47199 50711855 Nguyễn Văn Luân Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 18/07 Ca 37200 50711856 Ngô Văn Lượng Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 26/07 Ca 27201 50711857 Nguyễn Thế Anh Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 10/07 Ca 27202 50711858 Nguyễn Ngọc Long Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 26/07 Ca 27203 50711859 Nguyễn Hải Đông Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 18/07 Ca 47204 50711860 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 11/07 Ca 27205 50711861 Nguyễn Văn Đương Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 12/07 Ca 37206 50711863 Đặng Văn Bổng Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 03/07 Ca 37207 50711864 Triệu Văn Chuyền Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 03/07 Ca 27208 50711865 Ngô Ngọc Bính Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 16/07 Ca 47209 50711866 Trần Hồng Quang Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 08/07 Ca 47210 50711867 Phạm Quang Chiến Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 25/07 Ca 37211 50711868 Ôn Đức Nam Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 09/07 Ca 17212 50711869 Nguyễn Hữu Tuân Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 26/07 Ca 27213 50711870 Nguyễn Duy Hùng Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 29/07 Ca 47214 50711871 Nguyễn Minh Tân Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 02/07 Ca 27215 50711872 Hà Thanh Tùng Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 26/07 Ca 17216 50711873 Ngô Doãn Huấn Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 02/07 Ca 37217 50711874 Nguyễn Thị Hợp Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 16/07 Ca 37218 50711875 Bùi Thị Thanh Huyền Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 22/07 Ca 47219 50711876 Trần Văn Hải Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 22/07 Ca 37220 50711877 Đỗ Thế Luật Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 18/07 Ca 37221 50711878 Bùi Huy Tuyền Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 15/07 Ca 37222 50711879 Nguyễn Thị Vui Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 26/07 Ca 37223 50711880 Nguyễn Anh Duy Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 25/07 Ca 27224 50711881 Vũ Tuấn Anh Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 17/07 Ca 4

Page 140: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

7225 50711882 Lê Thúy Quỳnh Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 18/07 Ca 27226 50711883 Tằng Hìn Cường Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 08/07 Ca 27227 50711884 Đinh Ngọc Tuấn Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 12/07 Ca 27228 50711885 Đinh Như Nghĩa Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 08/07 Ca 47229 50711886 Lê Tú Uyên Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 15/07 Ca 17230 50711887 Đào Văn Lừng Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 16/07 Ca 17231 50711888 Hoàng Thị Thúy Anh Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 12/07 Ca 17232 50711889 Vũ Văn Quang Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 17/07 Ca 17233 50711890 Nguyễn Công Nam Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 04/07 Ca 27234 50711891 Lê Văn Mạnh Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 02/07 Ca 27235 50711892 Nguyễn Tùng Lâm Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 05/07 Ca 27236 50711893 Phạm Văn Doanh Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 03/07 Ca 27237 50711894 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 09/07 Ca 17238 50711895 Lê Thị Lương Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 10/07 Ca 27239 50711896 Vũ Thị Lương Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 24/07 Ca 17240 50711897 Nguyễn Văn San Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 16/07 Ca 27241 50711898 Phạm Văn Quyết Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 12/07 Ca 47242 50711899 Nguyễn Hữu Văn Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 03/07 Ca 27243 50711900 Nguyễn Thị Thúy Hà Nữ SXCT Quảng Ninh Hà Nội 05/07 Ca 17244 50711901 Phạm Đức Hằng Nam SXCT Quảng Ninh Hà Nội 26/07 Ca 27245 50750801 Vũ Việt Hà Nam Xây dựng Quảng Ninh Hà Nội 31/07 Ca 37246 50750802 Vũ Nguyễn Tuấn Anh Nam Xây dựng Quảng Ninh Hà Nội 31/07 Ca 47247 50750803 Nguyễn Văn Tuyên Nam Xây dựng Quảng Ninh Hà Nội 31/07 Ca 37248 50750926 Phạm Bá Mạnh Nam Xây dựng Quảng Ninh Hà Nội 31/07 Ca 17249 50717427 Nguyễn Duy Nhân Nam SXCT Quảng Trị Hà Nội 04/07 Ca 37250 50717428 Phan Quốc Sáng Nam SXCT Quảng Trị Hà Nội 18/07 Ca 27251 50731301 Nguyễn Xuân Huân Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 37252 50731302 Trần Thanh Duy Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 47253 50731303 Mai Thị Thảo Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 47254 50731304 Lê Nam Duy Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 17255 50731305 Võ Thanh Trực Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 27256 50731306 Võ Ngọc Anh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 27257 50731307 Dương Thu Hương Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 27258 50731308 Trần Viết Dũng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 47259 50731309 Võ Minh Hoá Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 37260 50731310 Nguyễn Đức Thế Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 47261 50731311 Nguyễn Duy Lễ Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 37262 50731312 Phan Thị Như Quỳnh Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 27263 50731313 Trương Vân Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 17264 50731314 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 27265 50731315 Nguyễn Thị Hồ Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 47266 50731316 Trương Văn Trung Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 47267 50731317 Lê Cảnh Hoài Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 27268 50731318 Phan Thị Diệu Thanh Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 17269 50731319 Nguyễn Văn Thi Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 27270 50731320 Nguyễn Văn Việt Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 37271 50731321 Trương Khắc Dũng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 27272 50731322 Nguyễn Công Đáng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 47273 50731323 Hoàng Công Luận Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 27274 50731324 Trần Phước Thành Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 47275 50731325 Nguyễn Hữu Nhẫn Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 27276 50731326 Phan thị hoài phương Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 1

Page 141: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

7277 50731327 Phan Phước Phúc Chững Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 37278 50731328 Bùi Văn Thụy Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 37279 50731329 Bùi Lam Sơn Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 47280 50731331 Mai Thị Nga Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 17281 50731332 Võ Thị Niệm Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 47282 50731333 Nguyễn Chí Ni Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 27283 50731334 Nguyễn Văn Linh Tơn Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 37284 50731335 Nguyễn Đăng Phương Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 47285 50731336 Tạ Quang Trường Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 17286 50731337 Phan Thị Lệ Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 17287 50731338 Nguyễn Tùng Dương Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 37288 50731339 Ngô Viết Vũ Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 17289 50731340 Nguyễn Thị Thu Nga Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 37290 50731341 Nguyễn Thị Tố Uyên Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 17291 50731342 Trần Thị Kim Phương Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 27292 50731343 Võ Đức Vũ Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 27293 50731344 Dương Thị Mỹ Hảo Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 27294 50731345 Hồ Văn Ta Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 27295 50731346 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 27296 50731347 Bùi Thị Trang Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 27297 50731348 Mai Sanh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 47298 50731349 Lê Văn Toại Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 47299 50731350 Văn Thị Anh Thư Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 27300 50731351 Nguyễn Thị Loan Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 27301 50731352 Lê Anh Xuân Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 37302 50731353 Nguyễn Đình Hòa Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 37303 50731354 Lê Bá Hà Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 27304 50731355 Nguyễn Đức Khương Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 47305 50731356 Trần Duy Ninh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 17306 50731357 Trương Văn Oai Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 47307 50731358 Hồ Hải Quân Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 47308 50731359 Lê Đình Tuấn Đạt Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 17309 50731360 Trần Đình Tài Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 37310 50731361 Lê Văn Bê Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 47311 50731362 Lê Văn Long Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 17312 50731363 Nguyễn Đức Yên Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 27313 50731364 Trương Văn Bảo Quang Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 27314 50731365 Lê Thanh Phước Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 27315 50731366 Nguyễn Công Đương Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 37316 50731367 Lê Thị Phương Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 37317 50731368 Phạm Thị Hồng Kông Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 37318 50731369 Võ Đại Hiệp Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 17319 50731370 Trương Thị Diệp Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 27320 50731371 Trần Thị Sương Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 27321 50731372 Trần Văn Tú Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 17322 50731373 Nguyễn Văn Quân Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 47323 50731374 Ngô Văn Chính Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 17324 50731375 Trần Văn Thắng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 17325 50731376 Phạm Quang Trường Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 47326 50731377 Trần Thái Anh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 47327 50731378 Lê Văn Ánh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 37328 50731379 Nguyễn Trần Lực Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 4

Page 142: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

7329 50731380 Nguyễn Công Lực Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 17330 50731381 Võ Thành Nhân Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 37331 50731382 Lê Văn Dục Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 37332 50731383 Phan Văn Tiến Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 27333 50731384 Lê Văn Đính Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 17334 50731385 Lê Thị Dung Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 17335 50731386 Hồ Thanh Bình Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 17336 50731387 Nguyễn Thanh Phương Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 17337 50731388 Lê Văn Quỳnh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 17338 50731389 Nguyễn Thị Lý Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 17339 50731390 Hồ Thị Bòng Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 47340 50731391 Hồ Viết Huy Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 17341 50731392 Nguyễn Viết Nhật Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 17342 50731393 Lê Thị Loan Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 17343 50731394 Hoàng Văn Tiến Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 47344 50731395 Mai Thị Tuyết Na Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 27345 50731396 Hồ Thị Kim Vui Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 17346 50731397 Phan Thị Sương Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 37347 50731398 Lê Quang Hữu Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 17348 50731399 Nguyễn Văn Bảo Trung Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 17349 50731400 Trần Thị Bích Trâm Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 37350 50731401 Bùi Đình Ánh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 27351 50731402 Nguyễn Thị Mỹ Diệu Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 27352 50731403 Hoàng Thị Thu Uyên Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 27353 50731404 Lê Thị Huệ Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 47354 50731405 Lê Văn Quản Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 37355 50731406 Võ Bá Đạt Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 37356 50731407 Nguyễn Văn Nhân Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 27357 50731408 Nguyễn Hồ Chiến Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 37358 50731409 Hoàng Ngọc Tân Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 27359 50731410 Lê Văn Đức Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 17360 50731411 Trần Quốc Hiếu Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 27361 50731412 Nguyễn Thị Trang Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 47362 50731413 Hồ Thị Sang Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 27363 50731414 Bùi Quang Hậu Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 27364 50731415 Võ Thị Thúy Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 47365 50731416 Lê Trọng Hữu Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 17366 50731417 Đỗ Vũ Hoàng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 37367 50731418 Tạ Quang Thưởng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 37368 50731419 Hồ Thị Hậu Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 17369 50731420 Hoàng Văn Giáp Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 17370 50731421 Nguyễn Sỹ Lợi Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 27371 50731422 Nguyễn Văn Mạnh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 17372 50731423 Bùi Xuân Hoài Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 27373 50731424 Lê Văn Chương Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 17374 50731425 Đặng Văn Nhâm Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 17375 50731426 Văn Thị Huyền Minh Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 27376 50731427 Đặng Thế Dũng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 17377 50731428 Nguyễn Hữu Dung Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 17378 50731429 Thái Văn Giáo Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 47379 50731430 Chu Văn Hoàng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 37380 50731431 Nguyễn Thị Phương Dung Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 4

Page 143: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

7381 50731432 Lại Thế Nam Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 47382 50731433 Nguyễn Thanh Trung Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 27383 50731434 Nguyễn Hữu Quyết Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 47384 50731435 Tô Phi Đức Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 27385 50731436 Nguyễn Đình Khanh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 17386 50731437 Nguyễn Thị Bình Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 37387 50731438 Nguyễn Văn Thông Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 47388 50731439 Hà Minh Sơn Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 37389 50731440 Nguyễn Phi Đức Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 17390 50731441 Đậu Đức Việt Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 47391 50731442 Lê Thị Thuỳ Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 17392 50731443 Lê Thanh Tiến Dũng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 17393 50731444 Lê Văn Thọ Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 47394 50731445 Nguyễn Đức Khánh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 17395 50731446 Nguyễn Văn Lanh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 47396 50731447 Nguyễn Thanh Đạt Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 37397 50731448 Nguyễn Quang Đức Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 17398 50731449 Hoàng Công Đẳng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 47399 50731450 Lê Huyền Sương Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 27400 50731451 Tạ Văn Ý Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 27401 50731452 Võ Văn Thảo Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 37402 50731453 Nguyễn Văn Đông Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 27403 50731454 Nguyễn Văn Hưng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 17404 50731455 Lê Ngọc Tuấn Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 17405 50731456 Trần Văn Nhân Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 47406 50731457 Lê Văn Tiến Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 37407 50731458 Phạm Thị Bích Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 37408 50731459 Dương Thị Ngọc Hồng Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 37409 50731460 Bùi Đình Ánh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 37410 50731461 Hoàng Thị Thanh Nhã Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 17411 50731462 Hoàng Việt Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 27412 50731463 Lê Văn Dũng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 17413 50731464 Phan Văn Hoàng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 47414 50731465 Phan Văn Chương Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 47415 50731466 Bùi Đình Duy Tân Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 47416 50731467 Nguyễn Hoài Ninh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 17417 50731468 Hoàng Thị Sương Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 17418 50731469 Trần Xuân Lãm Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 47419 50731470 Hoàng Thị Tuyết Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 27420 50731471 Nguyễn Thị Cẩm Nhi Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 17421 50731472 Trần Phương Diễm Phúc Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 27422 50731473 Nguyễn Thị Minh Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 17423 50731474 Trần Anh Tuấn Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 47424 50731475 Trần Vũ Hưng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 47425 50731476 Nguyễn Hữu Thao Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 27426 50731477 Nguyễn Thị Liên Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 17427 50731478 Dương Đức Dần Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 27428 50731479 Võ Xuân Hà Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 37429 50731480 Nguyễn Thị Bông Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 27430 50731481 Hoàng Lực Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 37431 50731482 Nguyễn Phúc Thịnh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 27432 50731483 Hoàng Văn Giang Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 3

Page 144: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

7433 50731485 Bùi Thị Hòe Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 47434 50731486 Hoàng Lượng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 27435 50731487 Hồ Thị Huệ Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 37436 50731488 Lê Văn Tuấn Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 37437 50731489 Nguyễn Văn Sơn Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 27438 50731490 Nguyễn Duy Ba Nhật Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 17439 50731492 Hồ Quốc Hóa Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 27440 50731493 Trần Viết Minh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 37441 50731494 Nguyễn Văn Sum Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 47442 50731495 Lê Công Hoàn Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 37443 50731496 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 27444 50731497 Nguyễn Duy Hồng Quân Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 27445 50731498 Đặng Thế Sáng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 47446 50731499 Trương Công Lâm Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 47447 50731500 Trương Thị Hiền Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 47448 50731501 Trần Trọng Định Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 37449 50731502 Nguyễn Thị Thương Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 47450 50731503 Trần Văn Phương Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 37451 50731504 Hồ Văn Thịnh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 17452 50731505 Tạ Hữu Lộc Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 47453 50731506 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 37454 50731507 Trương Thị Hương Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 37455 50731508 Hoàng Văn Đạt Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 37456 50731509 Lê Nhật Quân Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 17457 50731510 Hoàng Minh Dũng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 17458 50731511 Trần Đình An Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 47459 50731512 Hoàng Văn Châu Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 27460 50731513 Nguyễn Sỹ Đồng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 47461 50731514 Phạm Minh Trí Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 17462 50731515 Hoàng Cường Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 47463 50732001 Nguyễn Thị Phương Thúy Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 27464 50732002 Hồ Gia Kỳ Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 17465 50732003 Nguyễn Thừa Tuấn Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 17466 50732004 Nguyễn Hoành Hùng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 27467 50732005 Nguyễn Văn Đạt Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 37468 50732006 Phạm Nhật Hoạt Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 37469 50732007 Trần Văn Tú Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 17470 50732008 Thái Anh Quốc Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 47471 50732009 Lê Hoài Duy Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 27472 50732010 Lê Gia Trị Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 27473 50732012 Nguyễn Quyền Phi Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 27474 50732013 Tăng Văn Thanh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 37475 50732014 Ngô Viết Diện Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 47476 50732015 Nguyễn Văn Thảo Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 37477 50732016 Trần Văn Trung Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 47478 50732017 Hồ Thị Ngoan Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 47479 50732018 Hồ Văn Cường Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 37480 50732019 Nguyễn Tư Sơn Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 37481 50732021 Nguyễn Trí Long Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 27482 50732023 Lê Thị Việt Trinh Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 47483 50732025 Lê Thị My Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 17484 50732026 Lê Tài Đức Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 1

Page 145: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

7485 50732027 Trần Quang Việt Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 37486 50732028 Lương Văn Ly Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 47487 50732029 Trần Văn Tuấn Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 37488 50732030 Lê Thị Bích Ngọc Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 27489 50732031 Nguyễn Phú Quang Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 37490 50732032 Phạm Thị Tú Trinh Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 37491 50732033 Nguyễn Văn Nam Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 17492 50732034 Bùi Phước Bửu Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 37493 50732035 Hoàng Thị Thanh Thùy Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 17494 50732036 Lê Văn Tưởng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 27495 50732037 Lê Anh Hoài Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 37496 50732038 Trương Quang Khánh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 47497 50732039 Nguyễn Văn Lương Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 17498 50732040 Lê Văn Chiến Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 17499 50732041 Nguyễn Chí Nam Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 37500 50732042 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 47501 50732043 Mai Đức Nguyên Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 27502 50732044 Lê Thị Thanh Trà Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 47503 50732045 Trần Trọng Luật Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 47504 50732046 Nguyễn Tý Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 17505 50732047 Nguyễn Văn Thức Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 17506 50732048 Trần Thị Mến Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 17507 50732049 Nguyễn Viết Sơn Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 37508 50732050 Nguyễn Quang Thuấn Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 17509 50732051 Hồ Xuân Tâm Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 27510 50732052 Trương Thị Hiến Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 47511 50732053 Lê Thị Hương Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 27512 50732054 Lê Văn Lâm Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 17513 50732055 Phan Phong Phụng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 47514 50732056 Trần Thị Hậu Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 47515 50732057 Nguyễn Văn Lâm Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 37516 50732058 Võ Duy Trung Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 27517 50732059 Nguyễn Đình Hoài Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 47518 50732060 Trần Văn Thanh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 47519 50732061 Trần Thị Kiều Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 27520 50732062 Lê Thị Ngọc Thiệp Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 27521 50732063 Dương Đức Hiệu Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 17522 50732064 Hoàng Thanh Vinh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 37523 50732065 Lê Hoàng Tâm Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 17524 50732066 Mai Xuân Thịnh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 27525 50732067 Vũ Trọng Xuân Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 47526 50732068 Hồ Ngọc Huỳnh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 47527 50732069 Văn Hữu Bảo Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 47528 50732070 Võ Duy Khánh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 17529 50732071 Trần Văn Hoài Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 27530 50732072 Bùi Xuân Bằng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 37531 50732073 Nguyễn Đình Tâm Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 37532 50732074 Nguyễn Hải Quân Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 27533 50732075 Nguyễn Đăng Ngôn Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 37534 50732076 Nguyễn Hữu Điệp Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 27535 50732077 Dương Ngọc Tú Hoàng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 27536 50732078 Nguyễn Đình Lượng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 2

Page 146: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

7537 50732080 Lê Minh Phương Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 47538 50732081 Nguyễn Thị Tuyết Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 37539 50732082 Võ Văn Đức Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 47540 50732083 Lê Thị Thu Hà Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 47541 50732085 Nguyễn Thanh Suốt Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 27542 50732086 Lê Thị Nhàn Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 17543 50732087 Võ Thị Lệ Huyền Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 37544 50732088 Nguyễn Thị Diệu Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 17545 50732089 Bùi Thị Lành Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 17546 50732090 Võ Văn Việt Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 37547 50732092 Nguyễn Thị Thảo Ngân Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 47548 50732093 Võ Văn Ngọc Pháp Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 17549 50732094 Phan Văn Ngữ Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 47550 50732095 Nguyễn Văn Quyết Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 37551 50732096 Võ Ngọc Tuy Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 17552 50732097 Đặng Văn Ty Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 47553 50732098 Nguyễn Thị Quỳnh Nga Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 27554 50732099 Phạm Thị Hồng Nhi Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 27555 50732100 Nguyễn Thị Nhung Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 27556 50732101 Mai Văn Đạt Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 27557 50732102 Hoàng Đình Thành Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 27558 50732103 Nguyễn Văn Long Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 47559 50732104 Hoàng Đức Thịnh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 27560 50732105 Lê Văn Lai Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 17561 50732106 Nguyễn Ngọc Linh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 27562 50732107 Trần Thị Y Thao Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 17563 50732108 Võ Tuấn Lực Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 17564 50732109 Hoàng Anh Tú Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 47565 50732110 Hồ Ngọc Luân Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 47566 50732111 Võ Xuân Sang Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 47567 50732113 Nguyễn Viết Hoàng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 17568 50732114 Võ Văn Hiền Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 37569 50732115 Trương Đức Kỳ Phương Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 47570 50732116 Trần Ngọc Trung Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 37571 50732117 Trần Văn Trong Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 17572 50732118 Lê Việt Bảo Quốc Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 47573 50732119 Nguyễn Văn Nhân Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 27574 50732120 Lê Thị Hạnh Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 37575 50732121 Trần Thanh Thiện Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 37576 50732122 Hoàng Thị Phúc Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 47577 50732123 Nguyễn Quang Phi Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 47578 50732124 Bùi Đình Khánh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 37579 50732125 Bùi Đình Sáng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 27580 50732126 Nguyễn Viết Thảo Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 27581 50732127 Nguyễn Thị Phương Nhi Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 27582 50732128 Nguyễn Thị Ngọc Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 17583 50732129 Nguyễn Thị Ngà Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 17584 50732130 Lê Hồng Sơn Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 27585 50732131 Nguyễn Quang Hoành Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 47586 50732132 Nguyễn Đăng Duy Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 37587 50732133 Nguyễn Xuân Hoài Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 27588 50732134 Phan Văn Tính Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 1

Page 147: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

7589 50732135 Phạm Thanh Tú Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 47590 50732136 Trần Đình Tài Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 47591 50732137 Nguyễn Thị Hồng Loan Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 17592 50732138 Nguyễn Quảng Nam Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 17593 50732139 Lê Tùng Lâm Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 27594 50732140 Nguyễn Chí Huy Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 17595 50732141 Nguyễn Minh Hoạt Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 27596 50732142 Nguyễn Thị Triều Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 17597 50732143 Hồ Quốc Hoàng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 47598 50732144 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 17599 50732145 Hồ Duy Phương Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 37600 50732146 Võ văn Thành Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 47601 50732147 Trần Xuân Trường Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 17602 50732148 Trần Quốc Dũng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 17603 50732149 Lê Văn Tiến Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 47604 50732150 Hồ Thị Thương Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 17605 50732151 Lê Hữu Việt Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 37606 50732152 Trần Thế Duy Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 27607 50732153 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 47608 50732154 Lê Văn Kha Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 37609 50732155 Trần Thị Như Quỳnh Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 17610 50732156 Phan Thị Luyến Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 17611 50732157 Trương Tiến Đạt Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 37612 50732158 Nguyễn Ngọc Đạt Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 37613 50732159 Trần Thị Liên Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 37614 50732160 Nguyễn Thị Bích Huệ Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 37615 50732161 Hồ Thị Thu Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 17616 50732162 Bùi Văn Tình Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 47617 50732163 Lê Văn Duẩn Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 17618 50732164 Trần thị hường Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 37619 50732165 Võ Văn Phương Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 17620 50732166 Trương Thị Thanh Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 17621 50732167 Trần Phương Phương Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 37622 50732168 Lê Thị Hải Yến Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 47623 50732169 Trần Thị Ngọc Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 47624 50732170 Hồ Văn Lợi Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 37625 50732171 Trần Thị Liên Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 27626 50732172 Nguyễn Văn Thắng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 37627 50732173 Hoàng Văn Vui Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 27628 50732174 Bùi Đình Đăng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 47629 50732175 Võ Văn Tùng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 17630 50732176 Phạm Hoàng Sơn Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 27631 50732177 Trần Thị Thủy Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 17632 50732178 Nguyễn Hữu Lâm Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 47633 50732179 Hoàng Thị Lạnh Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 27634 50732180 Hoàng Minh Kiên Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 37635 50732181 Trần Thanh Phương Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 47636 50732182 Lê Công Bằng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 17637 50732183 Trần Lê Anh Tuấn Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 17638 50732184 Nguyễn Xuân Nghĩa Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 27639 50732185 Trương Thanh Bình Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 17640 50732186 Nguyễn Văn Khánh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 2

Page 148: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

7641 50732187 Võ Thế Nhân Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 37642 50732188 Nguyễn Đăng Sơn Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 27643 50732189 Nguyễn Thanh Hà Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 27644 50732190 Bùi Thị Lệ Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 17645 50732191 Nguyễn Quốc Hào Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 37646 50732192 Lương Anh Quân Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 47647 50732193 Nguyễn Văn Bình Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 37648 50732194 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 47649 50732195 Lê Văn Lĩnh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 47650 50732196 Nguyễn Việt Hoàng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 37651 50732197 Dương Văn Thái Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 27652 50732198 Đinh Như Quỳnh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 47653 50732199 Nguyễn Hữu Tuân Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 37654 50732200 Nguyễn Quốc Cường Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 17655 50732202 Nguyễn Văn Tứ Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 47656 50732203 Nguyễn Văn Tuân Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 47657 50732205 Trần Văn Phúc Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 47658 50732206 Hồ Thị Huyền Trang Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 27659 50732207 Trương Văn Đại Phú Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 37660 50732208 Đào Sĩ Quang Hà Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 37661 50732209 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 47662 50732211 Hồ Văn Tư Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 37663 50732212 Hồ Văn Hòa Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 47664 50732213 Trần Văn Biển Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 37665 50732214 Trần Đại Tiến Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 37666 50732215 Hoàng Anh Gia Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 17667 50732217 Trương Hữu Hoài Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 27668 50732218 Hoàng Đại Nghĩa Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 47669 50732219 Nguyễn Xuân Cường Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 27670 50732220 Trương Văn Hậu Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 37671 50732221 Trần Văn Nhân Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 37672 50732222 Nguyễn Quang Việt Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 47673 50732224 Hồ Thị Châu Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 27674 50732225 Lê Kim Công Đạt Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 27675 50732226 Bùi Xuân Bằng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 37676 50732227 Nguyễn Thị Giang Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 27677 50732228 Nguyễn Ngọc Sức Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 17678 50732229 Nguyễn Thị Lanh Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 17679 50732230 Bùi Đình Phi Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 17680 50732231 Đoạn Văn Hải Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 27681 50732232 Nguyễn Hoài Luyến Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 27682 50732233 Trần Thế Thịnh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 37683 50732234 Trần Thị Đan Chi Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 37684 50732235 Hoàng Thị Như Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 27685 50732236 Hồ Văn Lương Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 47686 50732237 Nguyễn Phước Huấn Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 17687 50732238 Trần Nhật Đan Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 37688 50732239 Vương Đình Hạnh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 37689 50732240 Nguyễn Công Tưởng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 27690 50732241 Nguyễn Thị Nhàn Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 37691 50732242 Lương Thị Thu Hằng Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 17692 50732243 Nguyễn Thanh Chung Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 1

Page 149: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

7693 50732244 Trần Phước Tài Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 17694 50732245 Lê Văn Minh Đức Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 17695 50732246 Lê Thị Thân Thương Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 27696 50732247 Mai Văn Thiệp Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 47697 50732248 Lê Thành Kiệt Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 27698 50732249 Nguyễn Công Thành Đạt Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 47699 50732250 Bùi Thị Anh Thư Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 17700 50732251 Lê Anh Hoàng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 17701 50732253 Hồ Văn Hưng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 37702 50732254 Trần Văn Luýt Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 37703 50732255 Lê Quốc Thắng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 37704 50732256 Mai Quốc Kỳ Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 47705 50732257 Nguyễn Thị Thu Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 17706 50732258 Nguyễn Công Nguyên Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 17707 50732259 Lê Quang Trường Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 17708 50732260 Bùi Đình Phú Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 47709 50732261 Võ Văn Hiếu Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 47710 50732262 Nguyễn Thị Huyền Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 47711 50732263 Nguyễn Văn Dũng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 27712 50732264 Phan Thanh Tiến Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 17713 50732265 Nguyễn Hữu Cường Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 47714 50732266 Nguyễn Ngọc Tiến Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 47715 50732267 Bùi Minh Quý Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 37716 50732268 Bùi Thị Phương Linh Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 27717 50732269 Nguyễn Thanh Tuấn Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 17718 50732270 Bùi Đình Kiều Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 47719 50732271 Hoàng Thảo Nguyên Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 17720 50732272 Phan Mạnh Trường Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 37721 50732273 Bùi Xuân Tuệ Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 37722 50732274 Trương Huy Thành Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 37723 50732275 Trần Việt Thắng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 37724 50732276 Nguyễn Hải Đăng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 17725 50732277 Phan Tiến Vũ Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 47726 50732278 Phạm Thanh Tuân Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 17727 50732279 Trần Văn Sơn Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 47728 50732280 Vương Đình Cường Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 37729 50732281 Phan Thanh Trung Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 17730 50732282 Nguyễn Mạnh Cường Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 27731 50732283 Nguyễn Ngọc Điệp Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 17732 50732284 Nguyễn Thị Minh Thuận Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 37733 50732285 Nguyễn Văn Nhật Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 47734 50732286 Trần Thị Thu Thủy Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 27735 50732288 Phan Minh Tấn Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 27736 50732289 Ung Nho Pháp Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 37737 50732290 Phan Thị Nguyên Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 47738 50732291 Nguyễn Văn Kiên Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 37739 50732292 Bùi Thị Thúy Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 37740 50732293 Võ Thị Thanh Hường Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 37741 50732294 Bùi Thị Hải Trang Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 17742 50732296 Lê Anh Hùng Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 17743 50732297 Phan Đức Sơn Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 37744 50732298 Lương Văn Thịnh Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 2

Page 150: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

7745 50732299 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 27746 50732300 Lê Thanh Nghĩa Nam SXCT Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 37747 50760721 Nguyễn Đức Bắc Nam Xây dựng Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 37748 50760723 Hoàng Văn Linh Nam Xây dựng Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 47749 50760724 Hồ Hữu Quang Nam Xây dựng Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 47750 50760725 Nguyễn Đình Hậu Nam Xây dựng Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 27751 50760726 Bùi Quang Cảnh Nam Xây dựng Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 17752 50760727 Ngô Chí Bảo Nam Xây dựng Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 47753 50760728 Nguyễn Công Long Nam Xây dựng Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 17754 50760729 Nguyễn Đức Bảo Nam Xây dựng Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 47755 50760730 Nguyễn Văn Tuấn Nam Xây dựng Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 27756 50760933 Võ Duy Bé Nam Xây dựng Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 17757 50760934 Nguyễn Xuân Tình Nam Xây dựng Quảng Trị Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 37758 50744651 Nguyễn Phước Dinh Nam SXCT Sóc Trăng Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 47759 50744652 Trần Mộc Thọ Nam SXCT Sóc Trăng Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 47760 50744653 Huỳnh Văn Chín Nam SXCT Sóc Trăng Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 47761 50744654 Mã Nhật Huy Nam SXCT Sóc Trăng Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 47762 50744655 Mã Nhật Nam Nam SXCT Sóc Trăng Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 37763 50744656 Đinh Thị Thùy Dung Nữ SXCT Sóc Trăng Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 47764 50744657 Võ Thị Huyền Trân Nữ SXCT Sóc Trăng Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 27765 50744658 Dương Phấn Hồng Nữ SXCT Sóc Trăng Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 37766 50744659 Nguyễn Tấn Lợi Nam SXCT Sóc Trăng Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 17767 50744660 Huỳnh Việt Thanh Nam SXCT Sóc Trăng Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 17768 50744661 Phạm Văn Ngọc Nam SXCT Sóc Trăng Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 37769 50744662 Lê Việt Đức Nam SXCT Sóc Trăng Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 47770 50744663 Trần Ngọc Bích Nữ SXCT Sóc Trăng Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 17771 50744664 Lư Minh Tuệ Nữ SXCT Sóc Trăng Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 27772 50744665 Nguyễn Thị Mơ Nữ SXCT Sóc Trăng Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 17773 50744666 Huỳnh Minh Tuấn Nam SXCT Sóc Trăng Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 37774 50744667 Nguyễn Thị Cẩm Hà Nữ SXCT Sóc Trăng Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 27775 50744668 Trịnh Quốc Điệp Nam SXCT Sóc Trăng Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 37776 50744669 Nguyễn Trung Thông Nam SXCT Sóc Trăng Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 37777 50744670 Trần Mỹ Viện Nữ SXCT Sóc Trăng Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 27778 50744671 Nguyễn Nhật Thanh Nam SXCT Sóc Trăng Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 17779 50770881 Lý Hồng Nguyên Nam Xây dựng Sóc Trăng Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 27780 50712901 Lò Văn Mai Nam SXCT Sơn La Hà Nội 29/07 Ca 47781 50712902 Vũ Quốc Trượng Nam SXCT Sơn La Hà Nội 29/07 Ca 37782 50712903 Chu Thị Huệ Nữ SXCT Sơn La Hà Nội 11/07 Ca 37783 50712904 Phạn Đức Hải Nam SXCT Sơn La Hà Nội 10/07 Ca 27784 50712905 Tòng Văn Phước Nam SXCT Sơn La Hà Nội 29/07 Ca 17785 50712906 Tòng Việt Trung Nam SXCT Sơn La Hà Nội 02/07 Ca 37786 50712907 Quàng Văn Sơn Nam SXCT Sơn La Hà Nội 04/07 Ca 47787 50712908 Nguyễn Công Trường Nam SXCT Sơn La Hà Nội 02/07 Ca 37788 50712909 Đào Khả An Nam SXCT Sơn La Hà Nội 22/07 Ca 17789 50712910 Quàng Thị Thưởng Nữ SXCT Sơn La Hà Nội 25/07 Ca 27790 50712911 Đinh Công Thùy Nam SXCT Sơn La Hà Nội 08/07 Ca 37791 50712912 Đinh Việt Hưng Nam SXCT Sơn La Hà Nội 30/07 Ca 37792 50712913 Nguyễn Minh Chí Nam SXCT Sơn La Hà Nội 16/07 Ca 27793 50712914 Nguyễn Năng Quân Nam SXCT Sơn La Hà Nội 16/07 Ca 27794 50712915 Lê Phú Thắng Nam SXCT Sơn La Hà Nội 09/07 Ca 47795 50712916 Vũ Thị Nhàn Nữ SXCT Sơn La Hà Nội 15/07 Ca 47796 50712917 Lương Bảo Long Nam SXCT Sơn La Hà Nội 17/07 Ca 4

Page 151: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

7797 50712918 Trần Minh Tiến Nam SXCT Sơn La Hà Nội 26/07 Ca 27798 50712919 Nguyễn Tùng Lâm Nam SXCT Sơn La Hà Nội 05/07 Ca 27799 50712920 Đỗ Đức Anh Nam SXCT Sơn La Hà Nội 25/07 Ca 47800 50712921 Vũ Xuân Trường Nam SXCT Sơn La Hà Nội 02/07 Ca 17801 50712922 Hoàng Văn Quân Nam SXCT Sơn La Hà Nội 03/07 Ca 27802 50712923 Đinh Thị Khánh Nữ SXCT Sơn La Hà Nội 15/07 Ca 47803 50712924 Đinh Minh Thành Nam SXCT Sơn La Hà Nội 11/07 Ca 37804 50712925 Lò Duy Khánh Nam SXCT Sơn La Hà Nội 08/07 Ca 37805 50712926 Nguyễn Trọng Phong Nam SXCT Sơn La Hà Nội 09/07 Ca 37806 50712927 Triệu Văn Hành Nam SXCT Sơn La Hà Nội 29/07 Ca 47807 50712928 Hoàng Phương Anh Nữ SXCT Sơn La Hà Nội 17/07 Ca 47808 50712929 Nguyễn Thị Vân Nữ SXCT Sơn La Hà Nội 11/07 Ca 37809 50712930 Mùi Văn Nghĩa Nam SXCT Sơn La Hà Nội 11/07 Ca 37810 50712931 Tòng Văn Mai Nam SXCT Sơn La Hà Nội 04/07 Ca 27811 50712932 Tòng Văn Chôm Nam SXCT Sơn La Hà Nội 17/07 Ca 27812 50750901 Mùi Văn Hoài Nam Xây dựng Sơn La Hà Nội 31/07 Ca 37813 50750902 Nguyễn Hữu Nghĩa Nam Xây dựng Sơn La Hà Nội 31/07 Ca 17814 50750903 Tạ Quang Lương Nam Xây dựng Sơn La Hà Nội 31/07 Ca 27815 50750904 Trần Ngọc Tú Nam Xây dựng Sơn La Hà Nội 31/07 Ca 37816 50750905 Nguyễn Đăng Hùng Nam Xây dựng Sơn La Hà Nội 31/07 Ca 27817 50742051 Nguyễn Xuân Phú Nam SXCT Tây Ninh Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 37818 50742052 Nguyễn Văn Thọ Nam SXCT Tây Ninh Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 27819 50742053 Lê Thị Ngọc Dung Nữ SXCT Tây Ninh Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 47820 50742054 Văn Bá Học Nam SXCT Tây Ninh Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 37821 50742055 Đặng Đăng Khoa Nam SXCT Tây Ninh Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 37822 50742056 Lê Quang Tùng Nam SXCT Tây Ninh Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 17823 50742057 Lê Thị Thùy Trang Nữ SXCT Tây Ninh Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 17824 50742058 Đặng Thị Thu Hiền Nữ SXCT Tây Ninh Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 47825 50742059 Phạm Thái Dương Nam SXCT Tây Ninh Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 37826 50742060 Trần Thị Kim Ánh Nữ SXCT Tây Ninh Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 17827 50742061 Võ Hoàng Quốc Thái Nam SXCT Tây Ninh Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 27828 50742062 Nguyễn Thị Hồng Quế Nữ SXCT Tây Ninh Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 37829 50742063 Bùi Thị Như Ý Nữ SXCT Tây Ninh Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 37830 50742064 Võ Thị Hồng Cẩm Nữ SXCT Tây Ninh Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 37831 50742065 Nguyễn Thanh Nhã Nam SXCT Tây Ninh Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 37832 50742066 Nguyễn Hoài Thanh Nam SXCT Tây Ninh Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 17833 50742067 Nguyễn Chí Thanh Nam SXCT Tây Ninh Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 27834 50742068 Đặng Thị Hồng Như Nữ SXCT Tây Ninh Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 27835 50742069 Phạm Quốc Khởi Nam SXCT Tây Ninh Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 37836 50742070 Nguyễn Thị Kim Khương Nữ SXCT Tây Ninh Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 47837 50742071 Dương Ngọc Hoa Nữ SXCT Tây Ninh Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 47838 50742072 Trần Thị Thanh Trúc Nữ SXCT Tây Ninh Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 37839 50742073 Nguyễn Tri Phương Nam SXCT Tây Ninh Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 47840 50742074 Nguyễn Thành Công Nam SXCT Tây Ninh Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 37841 50742075 Hồ Hữu Lợi Nam SXCT Tây Ninh Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 27842 50770461 Ngô Văn Danh Nam Xây dựng Tây Ninh Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 47843 50770462 Võ Văn Lành Nam Xây dựng Tây Ninh Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 37844 50703001 Trần Thị Hoàng Anh Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 25/07 Ca 47845 50703002 Trần Quang Linh Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 04/07 Ca 27846 50703003 Nguyễn Thị Ngân Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 03/07 Ca 27847 50703004 Vũ Thị Diệu Hương Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 22/07 Ca 27848 50703005 Vũ Văn Vương Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 16/07 Ca 2

Page 152: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

7849 50703006 Bùi Ngọc Anh Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 09/07 Ca 27850 50703007 Hoàng Hữu Tấn Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 26/07 Ca 17851 50703008 Nguyễn Văn Hiếu Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 15/07 Ca 47852 50703009 Đặng Thị Huệ Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 19/07 Ca 17853 50703010 Bùi Quang Linh Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 09/07 Ca 27854 50703011 Đặng Huy Hùng Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 04/07 Ca 27855 50703012 Nguyễn Ngọc Quý Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 08/07 Ca 47856 50703013 Bùi Tùng Lâm Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 29/07 Ca 17857 50703014 Đỗ Hoàng Hãnh Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 05/07 Ca 37858 50703015 Đoàn Văn Mạnh Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 08/07 Ca 17859 50703016 Hoàng Thị Toan Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 03/07 Ca 17860 50703017 Hà Xuân Trịnh Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 23/07 Ca 37861 50703018 Vũ Thị Lý Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 11/07 Ca 37862 50703019 Đặng Văn Thuấn Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 12/07 Ca 17863 50703020 Vũ Thị Thuỷ Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 12/07 Ca 27864 50703021 Nguyễn Thị Thảo Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 23/07 Ca 37865 50703022 Nguyễn Thị Mai Hoa Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 15/07 Ca 37866 50703023 Trần Thị Mai Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 10/07 Ca 27867 50703024 Nguyễn Văn Tuyến Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 08/07 Ca 17868 50703025 Lê Thị Ngân Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 23/07 Ca 27869 50703026 Nguyễn Xuân Chiều Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 11/07 Ca 47870 50703027 Nguyễn Văn Minh Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 23/07 Ca 27871 50703028 Phạm Ngọc Dương Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 25/07 Ca 37872 50703029 Nguyễn Quang Huy Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 04/07 Ca 17873 50703030 Trần Văn Tiến Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 23/07 Ca 27874 50703031 Tạ Quang Vũ Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 24/07 Ca 47875 50703032 Tô Sỹ Hoàng Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 29/07 Ca 17876 50703033 Nguyễn Thị Hà Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 11/07 Ca 47877 50703034 Phạm Ngọc Cảm Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 04/07 Ca 17878 50703035 Vũ Hằng Hải Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 17/07 Ca 47879 50703036 Đoàn Văn Bách Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 04/07 Ca 27880 50703037 Vũ Hải Quang Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 19/07 Ca 37881 50703038 Bùi Duy An Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 17/07 Ca 27882 50703039 Nguyễn Tiến Trình Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 22/07 Ca 47883 50703040 Nguyễn Tuấn Anh Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 25/07 Ca 47884 50703041 Vũ ngọc Hùng Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 15/07 Ca 27885 50703042 Bùi Xuân Diệu Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 02/07 Ca 27886 50703043 Nguyễn Duy Hưng Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 30/07 Ca 27887 50703044 Đào Thị Hằng Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 17/07 Ca 17888 50703045 Phạm Nguyên Soái Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 29/07 Ca 27889 50703046 Đỗ Hồng Quân Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 09/07 Ca 47890 50703047 Lưu Quang Bằng Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 03/07 Ca 37891 50703048 Nguyễn Trọng Khánh Hùng Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 04/07 Ca 27892 50703049 Phạm Văn Tân Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 05/07 Ca 17893 50703050 Lê Thị Hồng Loan Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 23/07 Ca 17894 50703051 Trần Xuân Sơn Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 10/07 Ca 37895 50703052 Bùi Sỹ Thượng Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 29/07 Ca 37896 50703053 Bùi Thế Phát Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 29/07 Ca 47897 50703054 Vũ Thị Thuỳ Linh Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 23/07 Ca 37898 50703055 Đoàn Thị Duyên Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 23/07 Ca 47899 50703056 Lê Thị Linh Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 18/07 Ca 27900 50703057 Vũ Thị Thoa Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 16/07 Ca 2

Page 153: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

7901 50703058 Đỗ Văn Viện Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 24/07 Ca 37902 50703059 Đinh Thị Tuyết Thu Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 16/07 Ca 47903 50703060 Nguyễn Thành Phú Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 18/07 Ca 37904 50703061 Phạm Hải Long Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 30/07 Ca 37905 50703062 Bùi Huy Hoàng Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 22/07 Ca 27906 50703063 Phạm Văn Thiết Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 12/07 Ca 27907 50703064 Dương Quốc Bảo Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 30/07 Ca 37908 50703065 Đào Xuân Thiện Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 11/07 Ca 37909 50703066 Trần Thị Nhàn Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 22/07 Ca 37910 50703067 Nguyễn Văn Vũ Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 11/07 Ca 27911 50703068 Đào Thị Thuỷ Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 17/07 Ca 37912 50703069 Lý Quyết Thắng Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 23/07 Ca 27913 50703070 Nguyễn Văn Luận Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 26/07 Ca 37914 50703071 Phạm Thị Bích Diệp Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 29/07 Ca 17915 50703072 Đỗ Thị Diệu Linh Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 08/07 Ca 27916 50703073 Vũ Đình Hoan Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 12/07 Ca 17917 50703074 Nguyễn Minh Đức Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 11/07 Ca 37918 50703075 Nguyễn Đình Hoàng Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 29/07 Ca 27919 50703076 Lương Hoàng Việt Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 22/07 Ca 27920 50703077 Nguyễn Đình Tuấn Anh Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 23/07 Ca 37921 50703078 Đặng Văn Triệu Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 12/07 Ca 17922 50703079 Nguyễn Bá Tư Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 10/07 Ca 37923 50703080 Lê Thị Hương Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 26/07 Ca 27924 50703081 Trần Lệ Thuỷ Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 04/07 Ca 17925 50703082 Nguyễn Tiến Cường Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 02/07 Ca 47926 50703083 Đặng Văn Thao Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 24/07 Ca 37927 50703084 Nguyễn Văn Hiệu Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 03/07 Ca 27928 50703085 Nguyễn Thanh Trường Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 16/07 Ca 17929 50703086 Lê Công Hiệp Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 17/07 Ca 47930 50703087 Nguyễn Tấn Dũng Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 16/07 Ca 37931 50703089 Phạm Ngọc Quỳnh Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 26/07 Ca 17932 50703090 Bùi Ngọc Dân Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 26/07 Ca 37933 50703091 Nguyễn Văn Trường Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 03/07 Ca 47934 50703092 Dương Thanh Hoài Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 23/07 Ca 17935 50703093 Nguyễn Minh Quang Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 19/07 Ca 27936 50703094 Nguyễn Đăng Vũ Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 08/07 Ca 47937 50703095 Phan Duy Ninh Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 04/07 Ca 17938 50703096 Trần Thị Tuyết Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 25/07 Ca 47939 50703097 Nguyễn Văn Dũng Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 24/07 Ca 47940 50703098 Đoàn Văn Quyền Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 22/07 Ca 47941 50703099 Trần Đức Tiệp Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 10/07 Ca 47942 50703100 Lê Đức Tùng Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 03/07 Ca 47943 50703101 Nguyễn Thị Nga Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 22/07 Ca 17944 50703102 Cao Văn Tuyển Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 05/07 Ca 37945 50703103 Trần Thị Mai Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 02/07 Ca 17946 50703104 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 10/07 Ca 47947 50703105 Đặng Văn Hoàng Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 17/07 Ca 17948 50703106 Vũ Thế Thăng Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 03/07 Ca 47949 50703107 Nguyễn Thị Hảo Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 09/07 Ca 27950 50703108 Nguyễn Tuân Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 19/07 Ca 27951 50703109 Nguyễn Văn Tú Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 22/07 Ca 47952 50703110 Trần Văn Hùng Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 04/07 Ca 4

Page 154: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

7953 50703111 Trần Đức Minh Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 03/07 Ca 27954 50703112 Tạ Đồng Huy Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 15/07 Ca 47955 50703113 Nguyễn Huy Tú Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 18/07 Ca 37956 50703114 Phạm Hữu Hiệp Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 29/07 Ca 47957 50703115 Vũ Thị Ninh Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 25/07 Ca 37958 50703116 Hà Thị Châm Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 10/07 Ca 37959 50703117 Trần Văn Thuật Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 22/07 Ca 27960 50703118 Bùi Khắc Điệp Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 15/07 Ca 47961 50703119 Hoàng Khánh Hùng Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 09/07 Ca 27962 50703120 Nguyễn Thị Nụ Nữ SXCT Thái Bình Hà Nội 26/07 Ca 47963 50703121 Nguyễn Thái Sơn Nam SXCT Thái Bình Hà Nội 25/07 Ca 47964 50750201 Vũ Văn Đạt Nam Xây dựng Thái Bình Hà Nội 31/07 Ca 17965 50750202 Trần Sỹ Quỳnh Nam Xây dựng Thái Bình Hà Nội 31/07 Ca 17966 50750203 Đặng Văn Minh Nam Xây dựng Thái Bình Hà Nội 31/07 Ca 17967 50750204 Đào Thanh Tuyền Nam Xây dựng Thái Bình Hà Nội 31/07 Ca 47968 50750205 Bùi Minh Kiêm Nam Xây dựng Thái Bình Hà Nội 31/07 Ca 37969 50750207 Phạm Hữu Chiểu Nam Xây dựng Thái Bình Hà Nội 31/07 Ca 27970 50707101 Tạ Huy Quảng Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 29/07 Ca 37971 50707102 Nịnh Thị Xiêm Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 02/07 Ca 27972 50707103 Ân Văn Khải Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 24/07 Ca 17973 50707104 Hoàng Văn Minh Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 18/07 Ca 47974 50707105 Phạm Duy Tấn Phát Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 23/07 Ca 17975 50707106 Lương Ngọc Quyến Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 09/07 Ca 17976 50707107 Nịnh Văn Quỳnh Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 19/07 Ca 47977 50707108 Trần Văn Tiến Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 09/07 Ca 37978 50707109 Lê Văn Cương Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 09/07 Ca 37979 50707110 Nông Khánh Duy Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 08/07 Ca 37980 50707111 Nguyễn Công Minh Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 16/07 Ca 47981 50707112 Lại Thị Vy Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 05/07 Ca 17982 50707113 Nguyễn Thị Hoài Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 17/07 Ca 37983 50707114 Phạm Thị Duyên Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 12/07 Ca 37984 50707115 Tăng Văn Đức Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 12/07 Ca 37985 50707116 Dương Trung Kiên Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 12/07 Ca 27986 50707117 Phan Đức Mạnh Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 15/07 Ca 47987 50707118 Nông Minh Hiếu Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 12/07 Ca 37988 50707119 Chu Thị Du Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 29/07 Ca 27989 50707120 Bùi Thị Hiền Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 05/07 Ca 47990 50707121 Nguyễn Thị Hường Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 12/07 Ca 17991 50707122 Nguyễn Hoàng Nam Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 19/07 Ca 47992 50707123 Ngô Văn Phương Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 04/07 Ca 17993 50707124 Trần Quang Thắng Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 24/07 Ca 47994 50707125 Tạ Như Dũng Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 15/07 Ca 27995 50707126 Đặng Quốc Việt Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 26/07 Ca 37996 50707127 Nguyễn Duy Long Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 08/07 Ca 27997 50707128 Hoàng Văn Đức Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 12/07 Ca 27998 50707129 Lê Trường Huy Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 02/07 Ca 37999 50707130 Lộc Thị Xiêm Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 22/07 Ca 48000 50707131 Phạm Hồng Nhung Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 30/07 Ca 28001 50707132 Tạ Thị Hà Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 09/07 Ca 38002 50707133 Nguyễn Thị Trang Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 16/07 Ca 18003 50707134 Vy Văn Hải Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 11/07 Ca 18004 50707135 Lê Hồng Sơn Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 10/07 Ca 3

Page 155: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

8005 50707136 Trần Trượng Phu Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 29/07 Ca 18006 50707137 Ma Đình Sơn Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 23/07 Ca 48007 50707138 Bùi Trường Giang Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 17/07 Ca 28008 50707139 Nguyễn Hồng Gấm Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 12/07 Ca 48009 50707140 Chu Quang Khải Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 15/07 Ca 38010 50707141 Nguyễn Văn Lộc Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 18/07 Ca 48011 50707142 Bùi Văn Hùng Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 02/07 Ca 18012 50707143 Trân Linh Sơn Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 09/07 Ca 48013 50707144 Lương Thị Luyến Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 15/07 Ca 28014 50707145 Nguyễn Thị Lan Vi Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 05/07 Ca 28015 50707146 Cao Minh Quang Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 15/07 Ca 48016 50707147 Lê Mạnh Thông Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 26/07 Ca 48017 50707148 Dương Văn Nguyên Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 26/07 Ca 38018 50707149 Phạm Việt Hoàng Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 03/07 Ca 18019 50707150 Trần Thế Anh Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 12/07 Ca 18020 50707151 Bùi Minh Sơn Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 05/07 Ca 18021 50707152 Tằng Văn Lộc Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 23/07 Ca 38022 50707153 Nguyễn Trường Giang Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 08/07 Ca 28023 50707154 Nguyễn Ngọc Thọ Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 09/07 Ca 18024 50707155 Nguyễn Khắc Khiêm Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 24/07 Ca 38025 50707156 Phạm Hoàng Giang Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 12/07 Ca 28026 50707157 Dương Tuấn Anh Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 29/07 Ca 18027 50707158 Đoàn Anh Tuấn Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 30/07 Ca 18028 50707159 Đoàn Công Bắc Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 02/07 Ca 18029 50707160 Dương Thị Hương Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 23/07 Ca 48030 50707161 Đỗ Quang Huy Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 29/07 Ca 38031 50707162 Nguyễn Duy Lợi Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 19/07 Ca 38032 50707163 Đoàn Quốc Cường Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 17/07 Ca 18033 50707164 Hoàng Thị Hà Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 23/07 Ca 38034 50707165 Nguyễn Văn Khoa Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 17/07 Ca 38035 50707166 Nguyễn Hữu Tuấn Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 25/07 Ca 28036 50707167 Nguyễn Thanh Hải Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 03/07 Ca 38037 50707168 Phan Văn Linh Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 10/07 Ca 48038 50707169 Trần Thị Cúc Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 29/07 Ca 48039 50707170 Nguyễn Hùng Anh Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 25/07 Ca 28040 50707171 Trần Thị Thu Hiền Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 25/07 Ca 48041 50707172 Bùi Công Minh Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 03/07 Ca 38042 50707173 Nguyễn Xuân Long Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 12/07 Ca 48043 50707174 Nguyễn Văn Thịnh Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 08/07 Ca 38044 50707175 Nguyễn Quang Hải Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 19/07 Ca 28045 50707176 Nguyễn Văn Mạnh Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 17/07 Ca 28046 50707177 Vũ Văn Quảng Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 04/07 Ca 38047 50707178 Nguyễn Thanh Bình Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 02/07 Ca 28048 50707179 Nguyễn Văn Tiến Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 22/07 Ca 48049 50707180 Phạm Thị Hà Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 16/07 Ca 38050 50707181 Lê Minh Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 10/07 Ca 18051 50707182 Nguyễn Thị Lan Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 11/07 Ca 38052 50707183 Nguyễn Văn Minh Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 04/07 Ca 48053 50707184 Nguyễn Văn Tùng Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 09/07 Ca 18054 50707185 Hoàng Đức Cảnh Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 29/07 Ca 38055 50707186 Dương Văn Mạnh Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 24/07 Ca 28056 50707187 Phạm Anh Tuấn Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 22/07 Ca 1

Page 156: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

8057 50707188 Nguyễn Thị Liên Hương Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 12/07 Ca 28058 50707189 Bùi Đức Mạnh Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 10/07 Ca 38059 50707190 Nguyễn Danh Hoan Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 10/07 Ca 48060 50707191 Bùi Thị Hồng Thắm Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 22/07 Ca 28061 50707192 Vũ Trường Giang Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 22/07 Ca 48062 50707193 Nguyễn Đoàn Thiện Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 08/07 Ca 18063 50707194 Dương Văn Tiến Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 29/07 Ca 48064 50707195 Lê Văn Dũng Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 08/07 Ca 28065 50707196 Nguyễn Thị Hiền Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 05/07 Ca 28066 50707197 Phạm Thị Thanh Bích Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 25/07 Ca 38067 50707198 Nguyễn Mạnh Linh Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 11/07 Ca 38068 50707199 Nguyễn Thị Hậu Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 24/07 Ca 18069 50707200 Đồng Thị Thuỳ Linh Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 04/07 Ca 38070 50707201 Nguyễn Tiến Duy Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 10/07 Ca 28071 50707202 Ngô Văn Dự Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 24/07 Ca 18072 50707203 Đồng Quang Huy Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 30/07 Ca 28073 50707204 Triệu Thị Thư Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 16/07 Ca 18074 50707205 Hoàng Đình Tuệ Khiêm Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 18/07 Ca 38075 50707206 Vũ Trọng Thêm Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 24/07 Ca 28076 50707207 Nguyễn Huy Hoàng Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 10/07 Ca 18077 50707208 Trần Thị Thuỳ Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 11/07 Ca 18078 50707209 Trần Thị Thư Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 09/07 Ca 38079 50707210 Nguyễn Văn Phong Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 16/07 Ca 38080 50707211 Trần Văn Minh Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 26/07 Ca 48081 50707212 Phạm Hoàng Anh Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 08/07 Ca 28082 50707213 Vũ Đức Chinh Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 11/07 Ca 18083 50707214 Hoàng Duy Hà Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 05/07 Ca 18084 50707215 Hoàng Thuỳ Linh Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 30/07 Ca 48085 50707216 Tống Thị Thảo Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 26/07 Ca 38086 50707217 Lê Thị Liễu Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 12/07 Ca 48087 50707218 Nguyễn Mạnh Tiến Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 08/07 Ca 18088 50707219 Phạm Thị Ngọc Quỳnh Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 04/07 Ca 48089 50707220 Mạc Văn Hoàng Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 26/07 Ca 18090 50707221 Trần Hoài Sơn Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 05/07 Ca 38091 50707222 Nguyễn Như Ý Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 24/07 Ca 18092 50707223 Ngô Thế Đạt Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 02/07 Ca 38093 50707224 Sầm Tiến Hạ Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 05/07 Ca 18094 50707225 Nguyễn Văn Điểm Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 24/07 Ca 38095 50707226 Nguyễn Văn Khoa Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 03/07 Ca 18096 50707227 Nguyễn Văn Chung Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 09/07 Ca 28097 50707228 Nguyễn Thị Thuý Hoa Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 09/07 Ca 28098 50707229 Bùi Văn Chức Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 18/07 Ca 18099 50707230 Nguyễn Văn Quyền Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 12/07 Ca 38100 50707231 Nguyễn Mạnh Hiếu Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 22/07 Ca 38101 50707232 Lê Đức Thọ Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 15/07 Ca 18102 50707233 Đào Xuân Kiệm Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 24/07 Ca 28103 50707234 Ma Việt Hoàn Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 22/07 Ca 38104 50707235 Khuông Văn Việt Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 30/07 Ca 48105 50707236 Trần Thị Thuý Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 26/07 Ca 38106 50707237 Dương Văn Đạt Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 04/07 Ca 48107 50707238 Lương Văn Huyên Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 15/07 Ca 18108 50707239 Nguyễn Duy Quân Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 18/07 Ca 1

Page 157: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

8109 50707240 Triệu Thị Hồng Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 08/07 Ca 28110 50707241 Nguyễn Văn Tú Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 10/07 Ca 18111 50707242 Lưu Thị Thanh Hoà Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 17/07 Ca 48112 50707243 Nguyễn Thị Tuyết Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 18/07 Ca 38113 50707244 Lê Thu Hà Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 19/07 Ca 48114 50707245 Dương Thị Cải Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 16/07 Ca 18115 50707246 Nguyễn Văn Phong Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 22/07 Ca 28116 50707247 Phạm Văn Lực Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 18/07 Ca 48117 50707248 Phạm Thị Phương Thảo Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 18/07 Ca 48118 50707249 Khổng Văn Kiên Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 05/07 Ca 28119 50707250 Phạm Văn Quỳnh Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 11/07 Ca 28120 50707251 Vũ Thị Hồng Anh Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 02/07 Ca 48121 50707252 Nguyễn Văn Linh Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 02/07 Ca 18122 50707253 Vũ Thị Hường Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 04/07 Ca 38123 50707254 Phạm Lệ Giang Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 24/07 Ca 48124 50707255 Nguyễn Phương Nam Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 10/07 Ca 18125 50707256 Hầu Văn Ti Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 04/07 Ca 18126 50707257 Hầu Văn Quang Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 25/07 Ca 28127 50707258 Nguyễn Văn Trường Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 08/07 Ca 48128 50707259 Bùi Văn Sơn Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 23/07 Ca 28129 50707260 Lương Văn Đức Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 05/07 Ca 48130 50707261 Tạ Văn Sơn Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 05/07 Ca 48131 50707262 Hoàng Bảo Ngọc Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 30/07 Ca 28132 50707263 Lê Duy Tư Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 24/07 Ca 18133 50707264 Ngô Sỹ Toàn Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 02/07 Ca 48134 50707265 Nguyễn Công Trình Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 08/07 Ca 28135 50707266 Nguyễn Thị Loan Nữ SXCT Thái Nguyên Hà Nội 26/07 Ca 48136 50707267 Nguyễn Văn Hiển Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 03/07 Ca 48137 50707268 Hoàng Công Bắc Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 16/07 Ca 18138 50707269 Nguyễn Thảo Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 18/07 Ca 28139 50707270 Lê Đức Hiển Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 18/07 Ca 18140 50707271 Vũ Minh Hiếu Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 04/07 Ca 18141 50707272 Dương Văn Phán Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 23/07 Ca 18142 50707273 Tống Minh Chung Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 24/07 Ca 18143 50707274 Tống Minh Toàn Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 23/07 Ca 38144 50707275 Trần Đại Dương Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 17/07 Ca 18145 50707276 Nguyễn Hữu Toán Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 19/07 Ca 48146 50707277 Lê Huy Thiện Nam SXCT Thái Nguyên Hà Nội 15/07 Ca 28147 50750551 Đào Khả Linh Nam Xây dựng Thái Nguyên Hà Nội 31/07 Ca 28148 50750552 Vũ Thế Kiên Nam Xây dựng Thái Nguyên Hà Nội 31/07 Ca 38149 50750553 Nguyễn Trọng Hiệp Nam Xây dựng Thái Nguyên Hà Nội 31/07 Ca 28150 50750554 Nguyễn Văn Thuận Nam Xây dựng Thái Nguyên Hà Nội 31/07 Ca 18151 50750555 Trần Văn Long Nam Xây dựng Thái Nguyên Hà Nội 31/07 Ca 48152 50750556 Triệu Duy Lâm Nam Xây dựng Thái Nguyên Hà Nội 31/07 Ca 38153 50750557 Tạ Văn Toàn Nam Xây dựng Thái Nguyên Hà Nội 31/07 Ca 48154 50750558 Nguyễn Hồng Đăng Nam Xây dựng Thái Nguyên Hà Nội 31/07 Ca 38155 50750559 Nguyễn Văn Thạo Nam Xây dựng Thái Nguyên Hà Nội 31/07 Ca 38156 50750560 Dương Quang Điền Nam Xây dựng Thái Nguyên Hà Nội 31/07 Ca 28157 50750561 Phạm Ngọc Tuân Nam Xây dựng Thái Nguyên Hà Nội 31/07 Ca 28158 50717426 Lê Thị Mai Nữ SXCT Thanh Hóa Hà Nội 09/07 Ca 28159 50722801 Trịnh Linh Trang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 38160 50722802 Lê Châu Phong Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 4

Page 158: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

8161 50722803 Bùi Thành Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 18162 50722804 Nguyễn Lý Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 18163 50722805 Lê Xuân Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 48164 50722806 Lê Vinh Thống Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 18165 50722807 Nguyễn Duy Quang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 38166 50722808 Trịnh Xuân Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 38167 50722809 Nguyễn Bá Kiên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 38168 50722810 Lê Công Khanh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 48169 50722811 Lê Thị Nhung Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 18170 50722812 Lê Kim Hiệp Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 18171 50722813 Trịnh Xuân Tâm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 48172 50722814 Vũ Văn Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 38173 50722815 Nguyễn Văn Huynh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 38174 50722816 Vũ Đình Lâm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 18175 50722817 Lê Thị Vân Anh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 28176 50722818 Lê Huy Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 38177 50722819 Đặng Hồng Quyết Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 38178 50722820 Lê Văn Hưng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 48179 50722821 Vi Văn Thuần Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 38180 50722822 Hoàng Văn Khôi Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 28181 50722823 Nguyễn Ngọc Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 48182 50722824 Phạm Văn Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 28183 50722825 Phạm Huy Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 48184 50722826 Lục Văn Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 28185 50722827 Lê Trọng Doanh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 28186 50722828 Hoàng Thị Trang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 28187 50722829 Lô Xuân Vinh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 28188 50722830 Nguyễn Ngọc Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 48189 50722831 Nguyễn Trung Kiên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 28190 50722832 Thao Văn Chinh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 38191 50722833 Lê Kim Thu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 38192 50722834 Lê Đình Lâm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 28193 50722835 Trần Sỹ Trung Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 38194 50722836 Lê Khắc Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 48195 50722837 Nguyễn Sĩ Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 18196 50722838 Phạm Thế Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 48197 50722839 Lê Đức Thanh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 28198 50722840 Hoàng Đình Lộc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 28199 50722841 Nguyễn Thị Hằng Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 18200 50722842 Phạm Thị Hoài Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 38201 50722843 Phạm Thị Phương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 18202 50722844 Lê Công Tuấn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 28203 50722845 Đào Xuân Thủy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 38204 50722846 Lê Văn Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 38205 50722847 Đới Thị Nương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 48206 50722848 Lê Văn Hậu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 18207 50722849 Vũ Đình Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 48208 50722850 Lê Kim Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 38209 50722851 Lê Thế Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 48210 50722852 Lê Xuân Thực Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 48211 50722853 Trịnh Anh Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 38212 50722854 Lê Văn Bắc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 1

Page 159: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

8213 50722855 Vũ Đình Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 18214 50722856 Lê Sỹ Trọng Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 28215 50722857 Nguyễn Đức Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 38216 50722858 Đỗ Thế Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 38217 50722859 Trương Văn Viên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 38218 50722860 Lê Đức Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 18219 50722861 Trần Văn Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 48220 50722862 Đào Xuân Cừ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 38221 50722863 Nguyễn Văn Sự Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 18222 50722864 Đào Khả Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 48223 50722865 Đào Khả Can Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 48224 50722866 Lê Quang Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 48225 50722867 Trịnh Đình Ngọc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 48226 50722868 Lê Văn Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 48227 50722869 Lê Huy Hướng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 48228 50722870 Hà Văn Kiện Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 18229 50722871 Trần Quang Công Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 38230 50722872 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 28231 50722873 Cầm Thị Thu Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 18232 50722874 Hoàng Huy Thanh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 38233 50722875 Ngô Quang Hưng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 28234 50722876 Nguyễn Hữu Văn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 38235 50722877 Nguyễn Lâm Phương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 18236 50722878 Lê Thiêm Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 28237 50722879 Nguyễn Thế Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 18238 50722880 Bùi Thị Mai Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 38239 50722881 Nguyễn Văn Toàn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 28240 50722882 Nguyễn Hoàng Tiểu Linh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 28241 50722883 Nguyễn Văn Khang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 28242 50722884 Trịnh Văn Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 38243 50722885 Vũ Ngọc Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 38244 50722886 Thiều Văn Khánh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 18245 50722887 Nguyễn Huy Ngọc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 18246 50722888 Nguyễn Thị Dung Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 18247 50722889 Nguyễn Ngọc Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 48248 50722890 Phạm Văn Thuyết Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 18249 50722891 Hoàng Viết Viên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 48250 50722892 Lương Văn Chiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 48251 50722893 Hà Thái Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 38252 50722894 Trương Thị Tâm Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 38253 50722895 Lê Xuân Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 48254 50722896 Lê Đình Đông Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 18255 50722897 Lê Viết Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 28256 50722898 Đỗ Ngọc Thao Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 28257 50722899 Nguyễn Duy Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 28258 50722900 Nguyễn Việt Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 48259 50722901 Đào Đức Sáng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 48260 50722902 Đào Xuân Hưng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 28261 50722903 Nguyễn Văn Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 48262 50722904 Lê Hưng Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 48263 50722905 Khương Thị Trang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 18264 50722906 Lò Thị Thương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 2

Page 160: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

8265 50722907 Vũ Khắc Quang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 18266 50722908 Lê Kim Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 48267 50722909 Lê Ngọc Cảnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 28268 50722910 Nguyễn Thị Thủy Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 48269 50722911 Lê Thị Oanh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 18270 50722912 Lê Thị Tâm Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 48271 50722913 Trịnh Đình Nghĩa Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 48272 50722914 Vũ Đình Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 38273 50722915 Phan Văn Lâm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 48274 50722916 Lê Kim Thanh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 28275 50722917 Đào Tiến Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 48276 50722918 Mai Văn Thảo Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 18277 50722919 Trương Đình Đông Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 38278 50722920 Trịnh Văn Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 38279 50722921 Hà Xuân Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 18280 50722922 Bùi Văn Bảo Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 38281 50722923 Đào Xuân Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 48282 50722924 Lê Trọng Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 38283 50722925 Trịnh Trung Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 38284 50722926 Vi Văn Hợi Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 28285 50722927 Lê Quang Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 18286 50722928 Lâu Văn Vinh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 18287 50722929 Vũ Văn Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 28288 50722930 Nguyễn Hữu Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 38289 50722931 Đào Khả Thảo Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 18290 50722932 Lê Khắc Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 48291 50722933 Lê Duy Phú Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 48292 50722934 Đào Khả Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 18293 50722935 Hoàng Viết Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 18294 50722936 Nguyễn Văn Toan Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 48295 50722937 Đào Khả Hợp Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 18296 50722938 Lê Kỳ Tuấn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 18297 50722939 Đỗ Hữu Khang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 38298 50722940 Lê Văn Tư Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 38299 50722941 Lê Văn Chân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 28300 50722942 Lê Văn Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 18301 50722943 Nguyễn Văn Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 18302 50722944 Nguyễn Trường Thọ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 18303 50722945 Phạm Sĩ Thủy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 48304 50722946 Lê Huy Hoàng Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 28305 50722947 Lê Vinh Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 28306 50722948 Nguyễn Văn Bình Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 38307 50722949 Lê Văn Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 28308 50722950 Lê Vinh Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 28309 50722951 Nguyễn Xuân Hoàng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 28310 50722952 Nguyễn Quốc Trung Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 18311 50722953 Lê Ngọc Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 18312 50722954 Đinh Viết Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 48313 50722955 Lê Xuân Trọng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 28314 50722956 Nguyễn Thọ Thịnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 38315 50722957 Hoàng Văn Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 38316 50722958 Lê Đình Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 1

Page 161: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

8317 50722959 Trịnh Thị Lý Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 18318 50722960 Hoàng Thị Long Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 18319 50722961 Đào Khả Hà Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 38320 50722962 Nguyễn Văn Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 48321 50722963 Phạm Đình Thanh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 38322 50722964 Đào Khả Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 18323 50722965 Đào Khả Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 18324 50722966 Lê Đức Lượng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 18325 50722967 Trương Khắc Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 38326 50722968 Lê Thị Chinh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 48327 50722969 Vũ Thị Hương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 48328 50722970 Tống Văn Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 28329 50722971 Nguyễn Văn Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 18330 50722972 Dương Công Tuấn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 18331 50722973 Nguyễn Thiện Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 38332 50722974 Phạm Thị Quỳnh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 38333 50722975 Phạm Bá Thịnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 38334 50722976 Nguyễn Hữu Quang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 38335 50722977 Dương Văn Luật Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 48336 50722978 Nguyễn Văn Thiết Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 48337 50722979 Lê Văn Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 18338 50722980 Văn Như Nhật Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 48339 50722981 Nguyễn Văn Vũ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 38340 50722982 Phạm Văn Cương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 18341 50722983 Lê Văn Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 18342 50722984 Vũ Đình Quý Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 18343 50722985 Trương Công Hưng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 18344 50722986 Lê Bá Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 28345 50722987 Trương Đình Huấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 28346 50722988 Phan Văn Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 18347 50722989 Trịnh Văn Lâm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 28348 50722990 Hoàng Văn Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 18349 50722991 Lê Duy Đông Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 38350 50722992 Hoàng Thị Thúy Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 38351 50722993 Trần Văn Thực Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 48352 50722994 Lê Văn Lương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 48353 50722995 Cao Thị Trang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 38354 50722996 Lê Thị Hương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 48355 50722997 Nguyễn Thị Hà Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 38356 50722998 Lê Thị Minh Hậu Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 38357 50722999 Nguyễn Thị Liên Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 18358 50723000 Lê Thị Mỹ Linh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 38359 50723001 Lê Đức Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 18360 50723002 Lê Trung Hưng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 18361 50723003 Lương Ly Ly Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 18362 50723004 Lê Thị Hiền Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 48363 50723005 Nguyễn Thị Liên Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 48364 50723006 Trần Ngọc Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 38365 50723007 Lê Hữu Quý Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 38366 50723008 Lê Văn Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 38367 50723009 Nguyễn Thị Hồng Yến Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 38368 50723010 Đào Xuân Từ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 2

Page 162: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

8369 50723011 Lê Thị Dung Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 28370 50723012 Cao Văn Tình Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 28371 50723013 Nguyễn Văn Quang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 28372 50723014 Phạm Bá Quảng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 48373 50723015 Vi Văn Chái Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 18374 50723016 Lê Duy Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 38375 50723017 Trần Ngọc Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 18376 50723018 Nguyễn Văn Ninh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 48377 50723019 Trịnh Xuân Hưng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 18378 50723020 Lê Kim Hằng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 18379 50723021 Đào Xuân Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 18380 50723022 Lê Bá Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 18381 50723023 Cù Văn Lợi Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 28382 50723024 Trịnh Thị Hồng Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 38383 50723025 Lê Thị Ngọc Ánh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 18384 50723026 Nguyễn Như Quỳnh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 38385 50723027 Lê Thị Thuận Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 48386 50723028 Bùi Văn Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 28387 50723029 Lê Thị Linh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 48388 50723030 Đào Thị Huyền Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 28389 50723031 Lê Văn Lâm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 18390 50723032 Nguyễn Hữu Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 18391 50723033 Nguyễn Hữu Sĩ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 38392 50723034 Nguyễn Văn Quý Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 28393 50723035 Nguyễn Văn Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 48394 50723036 Lê Văn Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 18395 50723037 Lã Văn Hoàng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 38396 50723038 Nguyễn Ngọc Vinh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 38397 50723039 Hoàng Sơn Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 48398 50723040 Lưu Khắc Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 48399 50723041 Tống Văn Thọ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 28400 50723042 Lê Văn Ngọc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 38401 50723043 Lê Xuân Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 18402 50723044 Lê Hồng An Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 18403 50723045 Mai Văn Thưởng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 18404 50723046 Nguyễn Văn Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 28405 50723047 Hoàng Văn Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 28406 50723048 Lê Hưng Diễn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 18407 50723049 Phạm Đình Tụng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 38408 50723050 Nguyễn Văn Bắc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 28409 50723051 Nguyễn Văn Tân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 38410 50723052 Hà Văn Cương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 48411 50723053 Hoàng Đình Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 28412 50723054 Hà Văn Quyết Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 48413 50723055 Cao Đăng Tú Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 18414 50723056 Nguyễn Hữu Đức Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 38415 50723057 Đào Thị Mơ Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 28416 50723058 Lê Đình Lợi Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 48417 50723059 Lê Vinh Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 18418 50723060 Lê Thị Huyền Trang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 38419 50723061 Phạm Thị Thu Trang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 48420 50723062 Trịnh Văn Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 2

Page 163: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

8421 50723063 Nguyễn Phúc Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 18422 50723064 Đào Xuân Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 48423 50723065 Trương Thị Thùy Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 28424 50723066 Bùi Văn Hoàng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 18425 50723067 Nguyễn Văn Bình Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 48426 50723068 Nguyễn Văn Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 48427 50723069 Lê Đình Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 28428 50723070 Lê Văn Tú Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 38429 50723071 Trần Văn Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 28430 50723072 Trịnh Xuân Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 38431 50723073 Nguyễn Đăng Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 18432 50723075 Bùi Thị Linh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 48433 50723076 Trần Văn Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 48434 50723077 Trần Văn Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 38435 50723078 Nguyễn Thị Hường Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 28436 50723079 Hoàng Thị Thương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 28437 50723081 Lê Bảo Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 28438 50723082 Lê Duy Hà Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 28439 50723083 Lê Anh Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 48440 50723084 Lê Thị Thu Hiền Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 28441 50723085 Cao Đình Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 38442 50723086 Cao Đình Toán Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 28443 50723087 Đỗ Ngọc Tú Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 18444 50723088 Lê Hữu Phúc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 18445 50723089 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 38446 50723090 Hoàng Đạt Trung Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 18447 50723091 Chu Hữu Đà Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 18448 50723092 Lê Văn Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 38449 50723093 Nguyễn Đình Đại Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 38450 50723094 Hoàng Trọng Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 38451 50723095 Lê Đình Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 38452 50723096 Hoàng Hữu Sinh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 38453 50723097 Lê Văn Vượng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 18454 50723098 Lê Thọ Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 38455 50723099 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 38456 50723100 Nguyễn Huy Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 18457 50723101 Nguyễn Văn Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 18458 50723102 Tống Duy Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 48459 50723103 Phạm Đức Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 18460 50723104 Lê Đình Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 28461 50723105 Tào Văn Lịch Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 28462 50723106 Đỗ Văn Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 28463 50723107 Hoàng Văn Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 18464 50723108 Hoàng Hữu Trung Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 48465 50723109 Hoàng Hữu Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 28466 50723110 Trịnh Ngọc Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 48467 50723111 Lê Duy Văn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 28468 50723112 Nguyễn Văn An Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 28469 50723113 Trịnh Hải Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 38470 50723114 Lê Thị Hằng Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 18471 50723115 Lưu Huy Nguyên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 18472 50723116 Nguyễn Thị Thu Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 1

Page 164: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

8473 50723117 Lê Văn Kiên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 38474 50723118 Lê Khả Thái Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 18475 50723119 Phạm văn Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 18476 50723120 Lê Thúy Hằng Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 18477 50723121 Lê Văn Hoàng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 18478 50723122 Đào Xuân Hiệp Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 18479 50723123 Trần Văn Hưng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 38480 50723124 Phạm Tuấn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 48481 50723125 Phạm Văn Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 38482 50723126 Nhữ Mai Ninh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 48483 50723127 Mai Văn Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 28484 50723128 Nguyễn Ngọc Cao Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 18485 50723129 Hoàng Đình Văn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 18486 50723130 Hà Văn Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 28487 50723131 Nguyễn Văn Quang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 38488 50723132 Trần Công Chiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 48489 50723133 Thao Cá Dính Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 38490 50723134 Lê Công Hoan Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 48491 50723135 Đào Khả Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 48492 50723136 Trịnh Xuân Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 48493 50723137 Lê Văn Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 48494 50723138 Phạm Duy Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 48495 50723139 Nguyễn Đình Trọng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 28496 50723140 Hoàng Văn Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 18497 50723141 Đào Xuân Thưởng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 18498 50723142 Lưu Văn Hạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 28499 50723143 Lê Văn Nghị Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 18500 50723144 Bùi Thị Điệp Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 18501 50723145 Trịnh Đình Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 28502 50723146 Trần Văn Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 28503 50723147 Lê Thị Thắm Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 28504 50723148 Bùi Quang Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 18505 50723149 Lê Công Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 38506 50723150 Trịnh Huy Hoàng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 38507 50723151 Đinh Thị Thúy Nga Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 48508 50723152 Lê Đình Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 48509 50723153 Lê Văn Lực Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 48510 50723154 Đào Xuân Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 18511 50723155 Hoàng Thị Nga Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 38512 50723156 Hoàng Thị Thủy Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 38513 50723157 Mai Thị Nguyệt Minh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 38514 50723158 Hà Hải Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 48515 50723159 Hoàng Hữu Bình Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 38516 50723160 Đào Xuân Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 38517 50723161 Nguyễn Văn Phương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 48518 50723162 Lê Tuấn Em Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 48519 50723163 Trần Văn Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 48520 50723165 Vũ Thị Trang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 48521 50723166 Trần Đăng Bắc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 38522 50723167 Cao Văn Nguyên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 18523 50723168 Lê Văn Lịch Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 18524 50723169 Tào Văn Quang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 3

Page 165: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

8525 50723170 Phạm Văn Thịnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 18526 50723171 Hà Hải Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 28527 50723172 Vũ Mạnh Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 38528 50723173 Hoàng Mậu Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 38529 50723174 Nguyễn Khánh Duy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 28530 50723175 Hoàng Mậu Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 18531 50723176 Lê Hồng Vĩ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 18532 50723177 Nguyễn Văn Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 28533 50723178 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 28534 50723179 Trần Gia Khương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 48535 50723180 Cao Hoàng Giang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 48536 50723181 Hoàng Đình Điệp Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 28537 50723182 Phạm Thành Thái Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 38538 50723183 Nguyễn Văn Thương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 28539 50723184 Hoàng Mậu Tú Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 18540 50723185 Nguyễn Kiên Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 48541 50723186 Trương Văn Sỹ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 38542 50723187 Lê Vạn Giáp Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 28543 50723188 Nguyễn Duy Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 28544 50723189 Thiều Thị Thương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 48545 50723190 Lê Thị Hà Thu Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 38546 50723191 Đỗ Ngọc Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 28547 50723192 Lê Văn Đông Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 18548 50723193 Lê Văn Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 38549 50723194 Nguyễn Hữu Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 48550 50723195 Nguyễn Văn Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 38551 50723197 Nguyễn Văn Thạo Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 38552 50723198 Lê Hữu Tâm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 28553 50723199 Nguyễn Văn Sỹ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 38554 50723201 Nguyễn Thủ Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 18555 50723202 Trần Thị Hoa Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 28556 50723203 Nguyễn Như Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 18557 50723204 Trần Hữu Phúc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 38558 50723205 Nguyễn Đình Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 18559 50723206 Hoàng Thị Lan Anh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 38560 50723207 Phạm Thị Doan Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 28561 50723208 Phạm Hoàng Trạch Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 48562 50723209 Nguyễn Đình Dần Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 38563 50723210 Nguyễn Đình Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 18564 50723211 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 38565 50723212 Nguyễn Văn Thịnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 18566 50723213 Lê Văn Thuận Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 18567 50723214 Bàn Sinh Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 48568 50723215 Đỗ Văn Mười Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 18569 50723216 Nguyễn Văn Huỳnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 18570 50723217 Trịnh Quốc Đoàn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 28571 50723218 Trịnh Trọng Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 28572 50723219 Nguyễn Văn Tuân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 18573 50723220 Nguyễn Xuân Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 18574 50723221 Vi Văn Thướng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 48575 50723222 Lê Văn Thục Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 48576 50723223 Trương Thị Trang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 1

Page 166: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

8577 50723224 Đinh Quang Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 28578 50723225 Đỗ Văn Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 28579 50723226 Nguyễn Thọ Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 48580 50723227 Lê Ngọc Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 38581 50723228 Trần Văn Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 18582 50723229 Mai Văn Thìn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 18583 50723230 Đậu Xuân Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 48584 50723231 Trần Văn Kỳ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 48585 50723232 Nguyễn Văn Hà Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 18586 50723233 Cầm Cao Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 18587 50723234 Trần Đăng Quang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 48588 50723235 Trịnh Đình Khoa Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 18589 50723236 Đỗ Anh Duy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 18590 50723237 Đỗ Viết Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 28591 50723238 Lê Ngọc Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 28592 50723239 Lê Văn Nhất Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 28593 50723240 Nguyễn Văn Khánh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 18594 50723241 Lê Tiến Độ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 48595 50723242 Đinh Văn Bốn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 28596 50723243 Phạm Thị Lan Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 28597 50723244 Nguyễn Thị Huế Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 28598 50723245 Nguyễn Duy Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 48599 50723246 Đào Thị Hoài Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 18600 50723247 Hà Văn Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 38601 50723248 Nguyễn Xuân Thiện Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 38602 50723249 Nguyễn Hữu Thương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 38603 50723250 Nguyễn Ngọc Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 38604 50723251 Nguyễn Đình Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 48605 50723252 Tòng Thanh Lai Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 18606 50723253 Cầm Thanh Giang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 18607 50723254 Đỗ Thị Vân Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 28608 50723255 Đào Hữu Trung Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 38609 50723256 Hà Thị Hào Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 18610 50723257 Phạm Văn Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 28611 50723258 Nguyễn Hữu Chiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 28612 50723259 Nguyễn Văn Hoàng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 38613 50723260 Lương Quốc Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 28614 50723261 Hà Văn Bảo Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 28615 50723262 Phạm Gia Tuân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 18616 50723263 Lữ Văn Thịnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 18617 50723264 Lương Văn Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 48618 50723265 Nguyễn Thị Hương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 18619 50723266 Luyện Văn Phúc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 18620 50723267 Lương Trần Điệp Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 48621 50723268 Lê Văn Lượng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 28622 50723269 Lê Đại Nghĩa Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 18623 50723270 Lê Văn Thứ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 28624 50723271 Đào Xuân Sĩ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 48625 50723272 Cù Văn Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 48626 50723273 Lò Văn Phụng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 38627 50723274 Nguyễn Văn Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 38628 50723275 Hoàng Văn Lâm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 3

Page 167: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

8629 50723276 Trần Thị Nhật Linh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 48630 50723277 Lưu Văn Hiệu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 38631 50723278 Lê Văn Năm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 28632 50723279 Nguyễn Văn Đại Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 48633 50723280 Nguyễn Văn Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 38634 50723281 Lê Thị Hạnh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 38635 50723282 Nguyễn Hữu Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 18636 50723283 Nguyễn Đình Hân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 28637 50723284 Phạm Văn Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 28638 50723285 Đào Khả Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 48639 50723286 Lữ Văn Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 28640 50723287 Hà Văn Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 48641 50723288 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 28642 50723289 Chu Thiện Năm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 38643 50723290 Hà Văn Toàn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 38644 50723291 Phạm Thị Tươi Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 18645 50723292 Nguyễn Tuấn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 28646 50723293 Lê Hoài Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 28647 50723294 Lê Viết Phước Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 28648 50723295 Lê Hữu Hảo Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 18649 50723296 Lê Viết Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 38650 50723297 Lê Văn Kiệt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 38651 50723298 Trần Ngọc Tú Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 48652 50723299 Lê Thị Mai Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 38653 50723300 Lê Duy Công Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 28654 50723301 Nguyễn Văn Quang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 28655 50723302 Nguyễn Thị Thúy Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 28656 50723303 Vũ Ngọc Hoàng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 28657 50723304 Nguyễn Thị Nga Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 18658 50723305 Đỗ Hữu Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 18659 50723306 Lê Văn Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 18660 50723307 Hoàng Văn Vỹ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 18661 50723308 Lê Hồng Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 48662 50723309 Trịnh Xuân Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 28663 50723310 Lê Văn Lĩnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 28664 50723311 Bùi Công Liên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 38665 50723312 Nguyễn Hà Phương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 48666 50723313 Lê Anh Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 38667 50723314 Lê Văn Tuân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 48668 50723315 Lê Văn Đông Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 18669 50723316 Nguyễn Sỹ Phong Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 18670 50723317 Hoàng Viết Xuyên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 28671 50723318 Trần Văn Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 18672 50723319 Lường Văn Thương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 38673 50723320 Lê Văn Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 28674 50723321 Trần Đăng Điệp Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 48675 50723322 Quách Công Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 48676 50723323 Hoàng Văn Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 18677 50723324 Lê Văn Vang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 28678 50723325 Đào Khá Đông Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 38679 50723326 Hà Văn Chinh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 38680 50723327 Trịnh Xuân Thức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 3

Page 168: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

8681 50723328 Nguyễn Quý Hoàng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 18682 50723329 Đào Xuân Thuận Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 28683 50723330 Nguyễn Quý Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 18684 50723331 Nguyễn Văn Vượng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 18685 50723332 Lê Văn Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 48686 50723333 Nguyễn Hữu Triệu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 28687 50723334 Lê Văn Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 48688 50723335 Vũ Văn Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 38689 50723337 Nguyễn Văn Công Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 38690 50723338 Lê Ngọc Nguyện Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 28691 50723339 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 28692 50723340 Bàn Sinh Tưởng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 18693 50723341 Nguyễn Kim Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 18694 50723342 Lê Văn Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 28695 50723343 Nguyễn Văn Tám Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 28696 50723344 Lê Mạnh Pha Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 28697 50723345 Lê Vinh Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 18698 50723346 Lê Trọng Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 48699 50723347 Nguyễn Hữu Hiệp Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 28700 50723348 Thiều Quang Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 48701 50723349 Thiều Quang Thịnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 38702 50723350 Nguyễn Văn Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 28703 50723351 Nguyễn Văn Nhân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 18704 50723352 Nguyễn Tiến Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 38705 50723353 Trương Doãn Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 18706 50723354 Đào Thị Phương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 18707 50723355 Hoàng Mậu Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 48708 50723356 Hoàng Ngọc Quang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 38709 50723357 Trịnh Xuân Tài Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 38710 50723358 Lê Trọng Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 18711 50723359 Lê Lệnh Bách Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 38712 50723360 Hoàng Tiến Vững Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 48713 50723361 Lê Văn Toàn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 18714 50723362 Lê Bá Thực Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 28715 50723363 Lê Văn Phúc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 48716 50723364 Trịnh Thị Tính Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 28717 50723365 Lương Thị Lý Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 38718 50723366 Cao Văn Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 48719 50723367 Lê Khắc Phượng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 48720 50723368 Hoàng Văn Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 18721 50723369 Nguyễn Hữu Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 28722 50723370 Trịnh Hồng Tài Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 48723 50723371 Lê Bá Khánh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 48724 50723372 Hà Huyền Chinh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 48725 50723373 Phạm Thị Nhung Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 48726 50723374 Phạm Thị Thanh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 28727 50723375 Đỗ Thị Yến Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 28728 50723376 Vi Văn Luận Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 38729 50723377 Phạm Văn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 48730 50723378 Hà Văn Thực Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 18731 50723379 Lò Văn Hà Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 18732 50723380 Đào Khả Lực Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 1

Page 169: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

8733 50723381 Hà Văn E Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 38734 50723382 Lục Thị Thanh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 18735 50723383 Lê Phú Điệp Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 18736 50723384 Bùi Văn Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 18737 50723385 Lường Quốc Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 18738 50723386 Lê Văn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 48739 50723387 Hà Văn Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 28740 50723388 Lê Hữu Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 38741 50723389 Phạm Đình Tài Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 28742 50723390 Lê Tuấn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 28743 50723391 Hoàng Huy Quang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 18744 50723392 Trần Văn Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 48745 50723393 Hoàng Văn Trí Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 38746 50723394 Lê Thị Thu Chi Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 48747 50723395 Tống Đình Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 28748 50723396 Lê Xuân Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 18749 50723397 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 38750 50723398 Hoàng Văn Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 28751 50723399 Lê Phú Thanh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 28752 50723400 Nguyễn Đăng Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 28753 50723401 Vũ Thị Ngọc Lan Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 48754 50723402 Trần Công Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 28755 50723403 Đỗ Văn Phong Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 38756 50723404 Lê Văn Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 38757 50723405 Lê Văn Thêm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 38758 50723406 Lê Phú Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 38759 50723407 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 28760 50723408 Phùng Văn Viên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 38761 50723409 Chu Trọng Thủy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 48762 50723410 Vũ Văn Thọ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 38763 50723411 Lương Thị Lợi Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 28764 50723412 Lê Văn Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 18765 50723413 Lê Hồng Tây Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 28766 50723414 Lê Duy Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 28767 50723415 Hà văn Phợi Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 38768 50723416 Phạm Thị Tươi Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 28769 50723417 Lê Trọng Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 18770 50723418 Lò Văn Huệ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 48771 50723419 Nguyễn Văn Cương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 48772 50723420 Nguyễn Viết Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 48773 50723421 Cao Duy Hoàng Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 28774 50723422 Nguyễn Thị Phương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 48775 50723423 Nguyễn Ngọc Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 48776 50723424 Hà Văn Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 18777 50723425 Nguyễn Ngọc Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 48778 50723426 Phạm Thế Tư Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 28779 50723427 Lê Văn Huấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 48780 50723428 Ngô Đức Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 38781 50723429 Hà Xuân Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 38782 50723430 Lê Tuấn Tú Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 18783 50723431 Lê Đăng Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 18784 50723432 Trần Văn Thái Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 2

Page 170: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

8785 50723433 Ngô Văn Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 18786 50723434 Trịnh Trọng Chiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 28787 50723435 Nguyễn Văn Kiên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 48788 50723436 Vi Thị Duyên Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 28789 50723437 Trần Thị Thảo Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 48790 50723438 Trịnh Xuân Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 48791 50723439 Lê Văn Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 28792 50723440 Nguyễn Văn Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 38793 50723441 Lê Văn Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 28794 50723442 Lê Nguyên Hà Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 48795 50723443 Lê Văn Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 48796 50723444 Nguyễn Đình Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 18797 50723445 Trịnh Huy Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 48798 50723446 Ngô Thị Hằng Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 38799 50723447 Tô Văn Ánh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 48800 50723448 Đào Xuân Điện Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 28801 50723449 Vi Văn Loàn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 48802 50723450 Nguyễn Duy Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 48803 50723451 Lương Văn Thược Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 18804 50723452 Hướng Văn Hừn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 38805 50723453 Nguyễn Tuấn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 38806 50723454 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 18807 50723455 Nguyễn Quốc Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 18808 50723456 Lê Thị Tâm Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 48809 50723457 Đặng Văn Hợp Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 28810 50723458 Vi Văn Quang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 28811 50723459 Vi Văn Thợi Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 48812 50723461 Lê Phú Tân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 18813 50723462 Hoàng Văn Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 28814 50723463 Đào Xuân Hợi Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 48815 50723464 Nguyễn Văn Thống Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 18816 50723465 Nguyễn Tuấn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 48817 50723466 Hà Văn Hiệp Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 28818 50723467 Lê Văn Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 18819 50723468 Doãn Thị Thương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 38820 50723469 Trương Khắc Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 48821 50723470 Nguyễn Hữu Diễn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 28822 50723471 Lê Minh Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 18823 50723472 Lương Thị Oanh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 48824 50723473 Lê Sĩ Chưởng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 38825 50723474 Lê Văn Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 48826 50723475 Nguyễn Văn Hai Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 38827 50723476 Lê Đình Hưng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 38828 50723477 Hà Đức Vương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 18829 50723478 Lê Huy Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 28830 50723479 Trần Ngọc Tuân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 38831 50723480 Bùi Văn Quyến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 18832 50723481 Đào Xuân Ly Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 18833 50723482 Lê Xuân Tuyển Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 48834 50723483 Nguyễn Tuấn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 48835 50723484 Nguyễn Thế Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 48836 50723485 Lê Đình Hoàng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 1

Page 171: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

8837 50723486 Đào Xuân Hòa Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 18838 50723487 Nguyễn Văn Tập Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 18839 50723488 Nguyễn Duy Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 28840 50723489 Lê Lệnh Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 28841 50723490 Phạm Thế Mạnh Hưng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 28842 50723491 Nguyễn Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 38843 50723492 Lê Trọng Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 48844 50723493 Đỗ Tất Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 38845 50723494 Lê Thế Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 28846 50723495 Trần Doãn Định Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 38847 50723496 Đinh Xuân Lập Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 18848 50723497 Lê Thị Huyền Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 28849 50723498 Hà Văn Hạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 38850 50723499 Nguyễn Văn Hoàng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 18851 50723500 Đinh Sỹ Ngọc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 18852 50723501 Võ Đình Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 48853 50723502 Ngô Thị Hoài Trang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 38854 50723503 Nguyễn Thăng Trang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 38855 50723504 Lê Văn Trung Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 48856 50723505 Nguyễn Văn Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 38857 50723506 Vi Văn Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 38858 50723507 Lê Đình Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 48859 50723508 Nguyễn Kim Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 38860 50723509 Phan Thị Mai Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 48861 50723510 Đào Mạnh Hà Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 48862 50723511 Trần Việt Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 38863 50723512 Hoàng Văn Bình Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 38864 50723513 Nguyễn Văn Lộc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 28865 50723514 Đinh Thị Oanh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 48866 50723515 Nguyễn Thị Thúy Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 48867 50723516 Trương Trọng Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 28868 50723517 Trần Quốc Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 28869 50723518 Nguyễn Văn Nhất Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 38870 50723519 Phạm Văn Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 18871 50723520 Đào Xuân Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 48872 50723521 Nguyễn Văn Bình Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 38873 50723522 Nguyễn Trung Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 28874 50723523 Lê Thị Thảo Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 38875 50723524 Hoàng Hữu Trọng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 18876 50723525 Nguyễn Văn Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 28877 50723526 Trương Thị Tâm Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 38878 50723527 Lê Hải Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 18879 50723528 Lê Bá Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 38880 50723529 Phạm Thanh Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 28881 50723530 Cầm Mạnh Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 48882 50723531 Lê Đình Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 48883 50723532 Trần Văn Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 38884 50723533 Lê Trọng Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 48885 50723534 Thiều Thọ Phương Tình Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 48886 50723535 Đỗ Văn Duy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 18887 50723536 Cao Huyền Trang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 48888 50723537 Trần Văn Lâm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 3

Page 172: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

8889 50723538 Lê Đăng Nông Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 28890 50723539 Lê Văn Hợi Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 38891 50723540 Nguyễn Tiến Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 18892 50723541 Lê Trọng Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 38893 50723542 Vũ Thị Yến Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 48894 50723543 Lê Viết Duẩn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 38895 50723544 Trịnh Văn Ngọc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 28896 50723545 Hoàng Công Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 28897 50723546 Hoàng Ngọc Lương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 18898 50723547 Lê Bá Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 18899 50723548 Lê Thị Ngọc Ánh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 48900 50723549 Trịnh Thị Dương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 48901 50723550 Lê Sỹ Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 48902 50723551 Chu Trọng Nguyên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 18903 50723552 Lê Hữu Văn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 38904 50723553 Nguyễn Trịnh Tĩnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 38905 50723554 Lê Bá Hoàng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 48906 50723555 Lê Thị Hà Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 18907 50723556 Nguyễn Quý Tân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 48908 50723557 Trần Văn Ba Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 48909 50723558 Lê Thị Linh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 18910 50723559 Nguyễn Văn Ngọc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 38911 50723560 Nguyễn Văn Nhất Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 48912 50723561 Trương Khắc Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 28913 50723562 Hà Văn Chiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 28914 50723563 Cao Văn Giang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 28915 50723564 Phạm Văn Lâm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 28916 50723565 Trương Văn Sinh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 28917 50723566 Tống Đức Nhật Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 38918 50723567 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 18919 50723568 Nguyễn Thành Công Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 38920 50723569 Trịnh Xuân Lương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 18921 50723570 Phạm Văn Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 28922 50723571 Mai Xuân Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 18923 50723572 Trần Thị Loan Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 48924 50723573 Lê Thị Thu Uyên Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 18925 50723574 Nguyễn Thị An Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 38926 50723575 Lê Văn Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 28927 50723576 Trịnh Xuân Hoàng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 48928 50723577 Trần Hồng Đại Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 38929 50723578 Nguyễn Văn Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 38930 50723579 Lê Đình Thường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 38931 50723580 Lê Trọng Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 18932 50723581 Lê Huy Chiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 48933 50723582 Lê Văn Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 18934 50723583 Nguyễn Đình Lợi Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 28935 50723584 Lê Trọng Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 38936 50723585 Nguyễn Xuân Hà Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 28937 50723586 Đào Xuân Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 38938 50723587 Đào Khả Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 38939 50723588 Trịnh Duy Trung Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 28940 50723589 Tô Đình Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 1

Page 173: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

8941 50723590 Nguyễn Văn Tính Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 28942 50723591 Lương Đình Thìn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 28943 50723592 Lê Đình Bình Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 38944 50723593 Lê Duy Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 38945 50723594 Hoàng Thị Vân Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 48946 50723595 Lê Văn Đại Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 38947 50723596 Nguyễn Văn Chung Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 18948 50723597 Đỗ Văn Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 48949 50723598 Nguyễn Văn Thiên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 48950 50723599 Phạm Ngọc Thọ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 18951 50723600 Nguyễn Thế Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 38952 50723601 Lê Văn Thái Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 28953 50723602 Chu Huy Đại Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 48954 50723603 Nguyễn Văn Lâm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 28955 50723605 Chu Đình Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 48956 50723606 Nguyễn Bá Duy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 18957 50723607 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 38958 50723608 Nguyễn Huy Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 38959 50723609 Nguyễn Huy Mật Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 28960 50723610 Chu Văn Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 18961 50723611 Lê Đình Bình Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 38962 50723612 Cao Văn Bình Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 48963 50723613 Lương Hồng Tiệp Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 48964 50723614 Đặng Bá Hà Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 18965 50723616 Đỗ Văn Hưng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 38966 50723617 Nguyễn Quang Lý Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 38967 50723618 Lữ Văn Quyết Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 48968 50723619 Phạm Ngọc Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 18969 50723620 Trịnh Ngọc Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 48970 50723621 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 48971 50723622 Trịnh Thanh Thảo Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 48972 50723623 Đặng Trường Đông Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 48973 50723624 Đặng Mạnh Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 38974 50723625 Lữ Văn Đồng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 18975 50723626 Nguyễn Quang Hậu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 48976 50723627 Phạm Thị Lý Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 48977 50723628 Cao Khang Vương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 38978 50723629 Hoàng Hòa Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 48979 50723630 Đoàn Văn Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 48980 50723631 Lê Quang Thịnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 28981 50723632 Bùi Văn Triều Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 28982 50723633 Phạm Ngọc Chuyện Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 18983 50723634 Cao Văn Bình Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 38984 50723635 Cao Tuấn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 38985 50723636 Lê Quyết Chiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 48986 50723637 Trần Thị Diệu Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 38987 50723638 Nguyễn Thị Mùi Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 28988 50723639 Phạm Văn Du Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 28989 50723640 Lê Viết Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 38990 50723641 Nguyễn Công Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 18991 50723642 Bùi Thu Hương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 18992 50723643 Tào Văn Ngọc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 1

Page 174: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

8993 50723644 Kiều Văn Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 38994 50723645 Trịnh Xuân Thanh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 28995 50723646 Bùi Thị Tuyến Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 18996 50723648 Lê Thị Liên Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 18997 50723649 Vũ Thị Thảo Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 48998 50723650 Bùi Văn Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 28999 50723651 Nguyễn Thị Tươi Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 29000 50723652 Hà Công Hưng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 39001 50723653 Lê Văn Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 19002 50723654 Nguyễn Duy Khánh Lương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 29003 50723655 Lê Doãn Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 29004 50723656 Phạm Thị Thủy Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 49005 50723657 Lê Xuân Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 19006 50723658 Lê Thị Phương Thảo Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 49007 50723659 Cao Hồng Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 29008 50723660 Bùi Văn Tuyên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 39009 50723661 Bùi Huy Quyền Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 49010 50723662 Nguyễn Công Phúc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 39011 50723663 Vi Văn Hiền Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 29012 50723664 Phạm Thị Phương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 49013 50723665 Hà Văn Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 39014 50723666 Đỗ Đức Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 39015 50723667 Trần Thủy Tiên Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 29016 50723668 Lê Thị Hoa Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 29017 50723669 Lê Đình Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 39018 50723670 Nguyễn Thị Phượng Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 49019 50723671 Lê Văn Thanh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 29020 50723672 Đàm Thị Thu Hiền Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 29021 50723673 Vũ Thị Dung Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 29022 50723674 Nguyễn Hữu Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 49023 50723675 Thiều Thị Ngoan Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 19024 50723676 Đào Thị Khánh Linh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 29025 50723677 Lê Đình Bính Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 49026 50723678 Nguyễn Hữu Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 29027 50723679 Nguyễn Văn Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 49028 50723680 Lê Minh Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 29029 50723681 Phạm Văn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 29030 50723682 Ngô Tuấn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 39031 50723683 Đinh Văn Hoàng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 29032 50723684 Nguyễn Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 39033 50723685 Phạm Văn Hiệu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 49034 50723686 Đỗ Văn Hoàng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 39035 50723687 Diệp Minh Vũ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 19036 50723688 Vi Văn Thái Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 39037 50723689 Phan Minh Đảo Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 49038 50723690 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 49039 50723691 Trịnh Duy Tâm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 19040 50723692 Vũ Văn Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 39041 50723693 Vũ Văn Lâm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 29042 50723694 Nguyễn Hoàng Lâm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 19043 50723695 Đỗ Văn Bình Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 49044 50723696 Nguyễn Sơn Lâm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 2

Page 175: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

9045 50723697 Trịnh Duy Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 29046 50723698 Nguyễn Quang Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 39047 50723699 Vũ Trung Kiên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 39048 50723700 Vũ Văn Thanh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 39049 50723701 Nguyễn Văn Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 49050 50723702 Nguyễn Thị Nhàn Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 29051 50723703 Lê Duy Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 39052 50723704 Nguyễn Trọng Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 29053 50723705 Trần Văn Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 19054 50723706 Trịnh Văn Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 49055 50723707 Phạm Thị Thu Hoài Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 39056 50723708 Nguyễn Văn Luật Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 49057 50723709 Lê Hữu Thư Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 49058 50723710 Hoàng Thị Nhung Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 29059 50723711 Nguyễn Đình Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 19060 50723712 Bùi Thị Liên Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 29061 50723713 Trần Văn Toàn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 39062 50723714 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 39063 50723715 Hà Tú Linh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 19064 50723716 Lê Thanh Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 39065 50723717 Trịnh Ngọc Quyền Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 19066 50723718 Trần Văn Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 29067 50723719 Nguyễn Viết Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 49068 50723720 Vi Văn Đại Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 29069 50723721 Cầm Bá Thuận Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 39070 50723722 Nguyễn Trọng Thu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 39071 50723723 Nguyễn Hữu Nhân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 19072 50723724 Trương Khắc Tuân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 39073 50723725 Hà Xuân Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 19074 50723726 Bùi Quang Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 29075 50723727 Bùi Văn Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 49076 50723728 Nguyễn Hữu Quyết Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 39077 50723729 Lê Doãn Tài Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 39078 50723730 Vũ Thị Lan Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 29079 50723731 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 49080 50723732 Nguyễn Thị Dung Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 39081 50723733 Nguyễn Văn Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 49082 50723734 Nguyễn Văn Nghĩa Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 19083 50723735 Bùi Văn Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 39084 50723736 Lê Văn Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 29085 50723737 Đào Xuân Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 39086 50723738 Đào Khả Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 49087 50723739 Lê Đình Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 19088 50723740 Trương Thị Thương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 29089 50723741 Vũ Duy Hưng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 29090 50723742 Phạm Thị Vy Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 29091 50723743 Lê Thị Thanh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 39092 50723744 Cao Thị Trang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 19093 50723745 Nguyễn Thị Hậu Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 29094 50723746 Cao Thị Lệ Quyên Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 49095 50723747 Ngô Thị Dung Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 19096 50723748 Trần Văn Thuận Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 2

Page 176: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

9097 50723749 Vũ Thị Hà Vi Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 39098 50723750 Lê Thị Nga Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 49099 50723751 Trịnh Thị Thu Hà Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 39100 50723752 Nguyễn Thị Vân Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 49101 50723753 Cao Văn Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 49102 50723754 Phan Văn Thiện Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 29103 50723755 Nguyễn Đức Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 49104 50723756 Ngô Văn Khiêm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 49105 50723757 Nguyễn Phú Khánh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 49106 50723758 Hoàng Văn Định Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 19107 50723759 Trịnh Văn Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 49108 50723760 Trịnh Văn Huyên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 39109 50723761 Nguyễn Hữu Chấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 19110 50723762 Trịnh Văn Khẩn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 19111 50723763 Mai Văn Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 19112 50723764 Phạm Thị Thương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 49113 50723765 Lê Đức Toàn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 39114 50723766 Lê Thị Lý Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 39115 50723767 Nguyễn Hoàng Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 39116 50723768 Lê Đình Thiên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 19117 50723769 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 39118 50723770 Hoàng Văn Viên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 49119 50723771 Nguyễn Huy Hiệu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 29120 50723772 Hà Văn Khuê Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 39121 50723773 Đỗ Phương Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 39122 50723774 Dương Văn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 49123 50723775 Lê Đình Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 29124 50723776 Nguyễn Thế Tới Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 39125 50723777 Nguyễn Trọng Duy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 19126 50723778 Trương Văn Khải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 49127 50723779 Nguyễn Xuân Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 39128 50723781 Lê Văn Phương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 49129 50723782 Lê Văn Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 19130 50723783 Lê Đức Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 29131 50723784 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 29132 50723785 Hà Văn Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 39133 50723786 Vi Văn Thái Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 39134 50723787 Lê Kim Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 39135 50723788 Vũ Minh Vương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 29136 50723789 Hoàng Viết Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 39137 50723790 Vũ Ngọc Phong Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 29138 50723791 Phạm Đình Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 29139 50723792 Hoàng Văn Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 49140 50723793 Nguyễn Văn Điền Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 19141 50723794 Trần văn Biên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 19142 50723795 Trịnh Đình Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 49143 50723796 Lê Trung Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 29144 50723797 Phạm Thị Oanh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 19145 50723798 Trịnh Văn Đại Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 39146 50723799 Nguyễn Thị Thu Huê Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 39147 50723800 Cao Văn Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 29148 50723801 Vũ Thị Hà Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 4

Page 177: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

9149 50723802 Mai Thị Hồng Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 39150 50723803 Trương Khắc An Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 49151 50723804 Lê Văn Trung Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 39152 50723805 Nguyễn Văn Khẩn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 49153 50723806 Trần Văn Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 39154 50723807 Lê Văn Huấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 39155 50723808 Vũ Văn Din Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 29156 50723809 Trần Văn Sáu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 29157 50723810 Nguyễn Hải Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 39158 50723811 Lê Thị Nguyệt Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 39159 50723812 Nguyễn Văn Hà Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 39160 50723813 Lê Văn Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 39161 50723814 Nguyễn Phương Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 29162 50723815 Trần Công Lực Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 29163 50723816 Trần Văn Thái Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 49164 50723817 Trương Thị Thanh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 39165 50723818 Hoàng Văn Việt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 29166 50723819 Trương Thị Thương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 19167 50723820 Trần Đức Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 29168 50723821 Ngọ Hồng Công Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 19169 50723822 Nguyễn Văn Lượng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 39170 50723823 La Thế Lâm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 19171 50723824 Trương Thị Nga Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 19172 50723825 Ngô Trọng Văn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 29173 50723826 Hoàng Thị Út Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 49174 50723827 Bùi Danh Định Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 49175 50723828 Phạm Thị Hạnh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 29176 50723829 Hán Thị Nhàn Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 49177 50723830 Đỗ Quang Công Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 49178 50723831 Đinh Thị Gấm Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 29179 50723832 Lê Văn Trình Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 39180 50723833 Cù Văn Tuân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 49181 50723834 Bùi Văn Phương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 49182 50723835 Đỗ Văn Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 19183 50723836 Trần Văn Hoàng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 39184 50723837 Nguyễn Viết Trăm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 39185 50723838 Cù Văn Tuyên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 29186 50723839 Mai Quốc Toản Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 49187 50723840 Trịnh Xuân Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 49188 50723841 Lê Bá Thạch Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 49189 50723843 Lê Thị Linh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 49190 50723844 Trần Văn Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 49191 50723845 Nguyễn Thế Thương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 19192 50723846 Nguyễn Văn Quý Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 49193 50723847 Mai Quốc Nghĩa Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 29194 50723848 Ngô Quang Phú Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 29195 50723849 Mai Quang Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 39196 50723850 Lê Văn Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 39197 50723851 Lê Trọng Thịnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 19198 50723852 Nguyễn Văn Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 19199 50723853 Bùi Danh Trung Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 49200 50723854 Lê Thị Tuyên Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 1

Page 178: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

9201 50723855 Nguyễn Thị Hạnh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 39202 50723856 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 19203 50723857 Lê Trọng Huynh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 29204 50723858 Nguyễn Thị Linh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 39205 50723859 Bùi Thị Lan Anh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 49206 50723860 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 49207 50723861 Nguyễn Thị Vi Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 39208 50723862 Nguyễn Hữu Tý Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 39209 50723863 Nguyễn Quang Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 49210 50723864 Trương Minh Quang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 49211 50723865 Hoàng Văn Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 19212 50723866 Hoàng Văn Chung Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 19213 50723867 Vũ Văn Thức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 29214 50723868 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 19215 50723869 Nguyễn Đình Lực Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 19216 50723870 Vũ Thị Lan Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 49217 50723871 Lương Ngọc Nghĩa Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 49218 50723872 Đoàn Văn Sáng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 29219 50723873 Mai Thị Liên Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 29220 50723874 Nguyễn Thị Phượng Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 29221 50723875 Trương Thanh Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 19222 50723876 Đoàn Thị Lâm Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 49223 50723877 Ngô Văn Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 39224 50723878 Trịnh Thị Thắm Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 39225 50723879 Nguyễn Đức Quang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 39226 50723880 Nguyễn Ngọc Lan Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 29227 50723881 Nguyễn Huy Vượng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 39228 50723882 Đào Khả Trình Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 19229 50723883 Hồ Quốc Thiên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 19230 50723884 Nguyễn Đình Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 29231 50723885 Chu Thiện Phong Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 39232 50723886 Nguyễn Văn Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 29233 50723887 Lê Văn Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 29234 50723888 Mai Quốc Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 29235 50723889 Lê Thế Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 19236 50723890 Ngô Thị Thu Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 49237 50723891 Trịnh Thị Hằng Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 39238 50723892 Triệu Sinh Thủy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 19239 50723893 Đào Duy Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 19240 50723894 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 39241 50723895 Vũ Duy Phúc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 29242 50723896 Lê Huy Chung Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 39243 50723897 Ngô Mỹ Huyền Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 49244 50723898 Lê Duy Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 19245 50723899 Lê Văn Quang Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 29246 50723900 Nguyễn Xuân Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 19247 50723901 Dư Văn Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 29248 50723902 Nguyễn Văn Khánh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 49249 50723903 Lê Văn Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 39250 50723904 Lê Văn Khanh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 49251 50723905 Đỗ Khắc Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 39252 50723906 Lê Văn Tuân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 2

Page 179: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

9253 50723907 Lê Đình Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 29254 50723908 Lê Hữu Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 19255 50723909 Lê Bá Thọ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 39256 50723910 Đoàn Quang Toàn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 39257 50723911 Hoàng Như Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 19258 50723912 Nguyễn Văn Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 39259 50723913 Lê Bá Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 29260 50723914 Phan Văn Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 29261 50723915 Nguyễn Văn Công Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 49262 50723916 Văn Ngọc Duy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 49263 50723917 Đào Cao Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 39264 50723918 Phạm Hữu Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 19265 50723919 Nguyễn Văn Hảo Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 19266 50723920 Phạm Hữu Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 29267 50723921 Lưu Trọng Giang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 19268 50723922 Phạm Hữu Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 19269 50723923 Nguyễn Văn Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 49270 50723924 Phạm Hữu Trung Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 19271 50723925 Trần Văn Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 19272 50723926 Vũ Đức Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 49273 50723927 Hoàng Thị Thanh Thảo Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 49274 50723928 Trương Hữu Lương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 19275 50723929 Hoàng Minh Châu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 19276 50723930 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 39277 50723931 Lê Thế Tuân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 29278 50723932 Ngô Thị Hòa Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 39279 50723934 Lê Đình Hòa Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 29280 50723935 Lê Đức Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 29281 50723936 Ngô Minh Thảo Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 19282 50723937 Nguyễn Văn Thiết Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 19283 50723938 Trần Văn Phương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 39284 50723939 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 39285 50723940 Trần Xuân Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 39286 50723941 Lê Ngọc Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 49287 50723942 Nguyễn Hồng Quang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 19288 50723943 Bùi Văn Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 29289 50723944 Mai Văn Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 19290 50723945 Nguyễn Minh Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 49291 50723946 Hoàng Mạnh Nhất Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 29292 50723947 Vũ Thị Phương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 29293 50723948 Bùi Danh Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 49294 50723949 Võ Hồng Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 49295 50723950 Phạm Văn Nhật Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 29296 50723951 Nguyễn Huy Thịnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 19297 50723952 Lê Hữu Lượng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 19298 50723953 Nguyễn Văn Khởi Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 39299 50723954 Lê Thế Tài Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 19300 50723955 Phạm Văn Tuyền Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 29301 50723956 Lường Quang Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 19302 50723957 Văn Doãn Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 29303 50723958 Nguyễn Doãn Tài Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 39304 50723959 Nguyễn Viết Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 3

Page 180: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

9305 50723960 Lương Quang Hoàng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 49306 50723961 Lê Khắc Thọ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 39307 50723962 Hoàng Văn Tân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 29308 50723963 Trần văn Hà Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 29309 50723964 Lê Văn Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 19310 50723965 Phạm Đình Khánh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 49311 50723966 Mai Tiến Duy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 49312 50723967 Lê Huy Đăng Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 29313 50723968 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 49314 50723969 Lê Thị Như Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 29315 50723970 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 19316 50723971 Nguyễn Văn Thống Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 19317 50723972 Ngân Văn Thực Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 49318 50723973 Hà Trọng Diễn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 49319 50723974 Trần Mộng Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 29320 50723975 Hoàng Thị Thanh Nga Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 49321 50723976 Lường Đình Ba Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 49322 50723977 Bùi Khắc Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 29323 50723978 Lê Văn Quang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 49324 50723979 Nguyễn Văn Trung Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 39325 50723980 Lê Ngọc Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 49326 50723981 Viên Ngọc Hòa Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 29327 50723982 Lê Hữu Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 19328 50723983 Đào Ngọc Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 29329 50723984 Nguyễn Văn Thành Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 49330 50723985 Nguyễn Viết Tú Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 49331 50723986 Hồ Sỹ Đồng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 49332 50723987 Trịnh Xuân Quyết Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 19333 50723988 Nguyễn Đình Duẩn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 19334 50723989 Lê Duy Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 29335 50723990 Lê Văn Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 39336 50723991 Lê Văn Tú Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 49337 50723992 Nguyễn Văn Hạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 39338 50723993 Lê Xuân Đông Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 19339 50723994 Nguyễn Văn Hưng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 19340 50723995 Lê Văn Thường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 19341 50723996 Lê Văn Đại Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 49342 50723997 Nguyễn Đức Sỹ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 49343 50723998 Lê Xuân Bặt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 39344 50723999 Đặng Đình Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 39345 50724000 Trịnh Thị Thu Trang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 49346 50724001 Vũ Ngọc Phúc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 29347 50724002 Lê Văn Châu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 29348 50724003 Lê Thị Vân Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 19349 50724004 Hoàng Thị Chiến Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 29350 50724005 Nguyễn Hữu Thư Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 29351 50724006 Lê Thị Hiền Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 49352 50724007 Nguyễn Thị Hồng Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 39353 50724008 Trương Bá Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 49354 50724009 Lê Văn Thịnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 49355 50724010 Nguyễn Thị Nga Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 19356 50724011 Vũ Đình Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 4

Page 181: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

9357 50724012 Hoàng Ngọc Lưu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 29358 50724013 Quách Văn Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 39359 50724014 Đặng Văn Định Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 19360 50724015 Lê Gia Đông Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 29361 50724016 Vũ Đức Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 19362 50724017 Lê Trần Chiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 29363 50724018 Lê Tuấn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 49364 50724019 Nguyễn Văn Sỹ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 49365 50724020 Nguyễn Văn Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 29366 50724021 Đoàn Văn Giáp Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 19367 50724022 Tống Văn Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 49368 50724023 Nguyễn Hữu Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 29369 50724024 Hoàng Thị Thắm Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 29370 50724025 Nguyễn Văn Đông Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 49371 50724026 Nguyễn Thị Huyền Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 29372 50724027 Đinh Thị Mai Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 49373 50724028 Nguyễn Văn Khoa Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 29374 50724029 Trịnh Thị Nguyệt Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 39375 50724031 Nguyễn Khắc Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 29376 50724032 Phạm Anh Xuân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 29377 50724033 Lê Thanh Bình Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 29378 50724034 Phạm Xuân Nguyên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 39379 50724035 Ngô Hữu An Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 29380 50724036 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 19381 50724037 Nguyễn Thị Trang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 39382 50724038 Ninh Tố Hữu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 49383 50724039 Trần Đức Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 19384 50724040 Nguyễn Hữu Cần Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 29385 50724041 Bùi Ngọc Duy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 29386 50724042 Bùi Đức Chiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 39387 50724043 Hà Văn Hưng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 39388 50724044 Tống Mạnh Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 29389 50724045 Bùi Thị Diễm Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 39390 50724046 Vũ Thị Thủy Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 29391 50724047 Lê Thị Mỹ Huyền Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 29392 50724048 Đoàn Thị Thu Hương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 39393 50724049 Trần Văn Phan Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 49394 50724050 Nguyễn Thị Hương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 19395 50724051 Mai Thị Thương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 29396 50724052 Bùi Văn Nghĩa Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 49397 50724053 Tô Văn Tân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 19398 50724054 Lê Công Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 29399 50724055 Vũ Thị Huyền Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 39400 50724056 Đỗ Văn Tăng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 49401 50724057 Hoàng Thị Trang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 49402 50724058 Mai Thị Thúy Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 49403 50724059 Vũ Văn Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 39404 50724060 Phí Mạnh Phước Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 49405 50724061 Nguyễn Đăng Phương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 49406 50724062 Nguyễn Văn Nghị Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 49407 50724064 Nguyễn Đăng Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 39408 50724065 Lê Văn Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 4

Page 182: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

9409 50724066 Đỗ Cao Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 19410 50724067 Trần Văn Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 29411 50724068 Hoàng Văn Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 39412 50724069 Trần Thị Trang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 39413 50724070 Trương Quốc Khánh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 29414 50724071 Mai Văn Kiểm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 49415 50724072 Chu Hữu Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 19416 50724073 Lê Trung Đăng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 19417 50724074 Cao Văn Sinh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 39418 50724075 Phạm Thị Thủy Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 39419 50724076 Nguyễn Viết Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 29420 50724077 Lê Văn Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 39421 50724078 Tô Ngọc Vấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 39422 50724079 Lê Văn Thức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 19423 50724080 Chu Văn Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 39424 50724081 Nguyễn Tuấn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 29425 50724082 Đỗ Viết Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 39426 50724083 Trịnh Quốc Khánh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 39427 50724084 Nguyễn Anh Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 49428 50724086 Trần Văn Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 29429 50724087 Vũ Tuấn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 39430 50724088 Lê Thanh Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 39431 50724089 Hoàng Thị Trang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 29432 50724090 Nguyễn Tiên Đông Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 29433 50724091 Trịnh Văn Thi Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 49434 50724092 Hoàng Sĩ Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 49435 50724093 Đặng Đình Ngọc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 39436 50724094 Lê Bá Đại Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 29437 50724095 Lê Quang Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 49438 50724096 Lê Văn Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 29439 50724097 Lê Văn Hòa Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 39440 50724098 Trương Khắc Huỳnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 29441 50724099 Lại Văn Bách Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 49442 50724100 Nguyễn Đoan Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 49443 50724101 Phạm Văn Ba Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 19444 50724102 Hà Sỹ Lâm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 49445 50724103 Phạm Thị Giang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 49446 50724104 Lê Viết Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 29447 50724105 Lê Viết Vụ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 39448 50724106 Nguyễn Tài Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 39449 50724107 Hà Hoàng Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 29450 50724108 Nguyễn Quốc Hội Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 39451 50724109 Lê Kim Bình Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 29452 50724110 Lê Văn Bắc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 39453 50724111 Đào Xuân Lĩnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 29454 50724112 Trương Công Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 49455 50724113 Lương Thị Trang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 19456 50724114 Đỗ Văn Sĩ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 39457 50724115 Phạm Văn Tạo Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 19458 50724116 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 49459 50724117 Nguyễn Văn Tân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 49460 50724118 Phạm Thị Ngọc Ánh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 4

Page 183: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

9461 50724119 Nguyễn Hữu Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 39462 50724120 Đậu Thị Hạnh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 39463 50724121 Lê Huy Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 29464 50724122 Đỗ Thị Ngoạt Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 49465 50724123 Trần Thị Dung Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 19466 50724124 Vũ Thị Hậu Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 29467 50724125 Nguyễn Trọng Huấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 19468 50724126 Tống Văn Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 19469 50724127 Lê Yến Nhi Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 19470 50724128 Phạm Thị Phú Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 39471 50724129 Nguyễn Sĩ Toàn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 39472 50724130 Mai Xuân Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 19473 50724131 Hoàng Thị Vân Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 19474 50724132 Nguyễn Thị Đài Trang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 29475 50724133 Lê Thị Hương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 39476 50724134 Nguyễn Hữu Võ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 39477 50724135 Trịnh Văn Hoàng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 29478 50724136 Hoàng Quốc Bình Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 49479 50724137 Phạm Thị Hồng Duyên Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 49480 50724138 Quách Văn Giang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 49481 50724139 Từ Văn Bằng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 19482 50724140 Lê Đình Ngọc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 49483 50724141 Nguyễn Văn Trình Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 39484 50724142 Bùi Văn Phong Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 19485 50724143 Lê Thị Hồng Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 29486 50724144 Lê Đăng Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 49487 50724145 Lê Văn Huấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 39488 50724146 Đỗ Tuấn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 49489 50724147 Hoàng Duy Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 49490 50724148 Đoàn Thế Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 39491 50724149 Hoàng Tô Hoài Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 39492 50724150 Nguyễn Như Quyết Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 29493 50724151 Lê Kim Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 29494 50724152 Đoàn Thế Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 49495 50724153 Lê Thị Xuân Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 19496 50724154 Trần Phi Hoàng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 39497 50724155 Trương Thị Trang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 49498 50724156 Đỗ Thị Lệ Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 39499 50724157 Trịnh Quốc Khánh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 49500 50724158 Nguyễn Thế Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 49501 50724159 Nguyễn Tiến Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 39502 50724161 Hoàng Trọng Phong Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 19503 50724162 Nguyễn Thành Luân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 49504 50724163 Nguyễn Thị Ánh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 29505 50724164 Đoàn Đình Thiện Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 39506 50724165 Nguyễn Văn Tài Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 39507 50724166 Nguyễn Khánh Linh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 49508 50724167 Bùi Sỹ Lương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 29509 50724168 Bùi Văn Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 39510 50724169 Ngô Thị Sinh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 49511 50724170 Chu Hữu Phương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 29512 50724171 Lê Văn Khanh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 4

Page 184: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

9513 50724172 Nguyễn Tiến Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 49514 50724173 Vũ Đức Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 39515 50724174 Mai Xuân Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 49516 50724175 Nguyễn Hữu Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 49517 50724176 Lê Sỹ Lâm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 39518 50724177 Lê Sỹ Hà Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 49519 50724178 Lê Thị Phương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 29520 50724179 Nguyễn Đình Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 39521 50724180 Lê Thị Hà Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 49522 50724181 Nguyễn Đình Định Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 39523 50724182 Trần Văn Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 19524 50724183 Đỗ Văn Chung Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 29525 50724184 Lê Văn Phương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 29526 50724185 Nguyễn Cao Bình Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 29527 50724186 Đỗ Viết Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 49528 50724187 Nguyễn Văn Vũ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 19529 50724188 Hoàng Văn Lệ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 49530 50724189 Lê Trần Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 49531 50724190 Đoàn Công Tác Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 39532 50724191 Thiệu Anh Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 29533 50724192 Trịnh Thế Nghĩa Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 39534 50724193 Vũ Chí Hưng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 39535 50724194 Nguyễn Văn Thu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 19536 50724195 Nguyễn Ngọc Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 39537 50724196 Lưu Công Trọng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 29538 50724197 Nguyễn Ngọc Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 39539 50724198 Bùi Thị Hà Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 29540 50724199 Nguyễn Thị Loan Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 39541 50724200 Tống Quốc Biểu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 49542 50724201 Bùi Hồng Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 49543 50724202 Vũ Văn Đương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 49544 50724203 Dương Đình Hiệp Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 39545 50724204 Lê Văn Định Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 29546 50724206 Lữ Đức Vũ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 29547 50724207 La Văn Nguyên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 19548 50724208 La Văn Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 19549 50724209 Lê Đức Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 29550 50724210 Lê Thanh Xuân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 39551 50724211 Vũ Tiến Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 29552 50724212 Lê Duy Tâm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 29553 50724213 Lê Đại Thương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 39554 50724214 Lê Văn Cảnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 19555 50724215 Tăng Văn Hoàng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 29556 50724216 Hoàng Anh Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 49557 50724217 Lê Anh Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 39558 50724218 Vũ Văn Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 29559 50724219 Lê Đình Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 19560 50724220 Nguyễn Văn Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 39561 50724221 Nguyễn Huy Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 39562 50724222 Trương Công Đông Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 29563 50724223 Lê Quang Phúc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 49564 50724224 Lê Văn Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 1

Page 185: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

9565 50724225 Lê Văn Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 29566 50724226 Hoàng Ngọc Tường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 39567 50724227 Nguyễn Thị Ngát Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 29568 50724228 Hoàng Văn Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 29569 50724229 Hoàng Văn Chiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 19570 50724230 Đỗ Quang Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 19571 50724231 Nguyễn Văn Huấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 29572 50724232 Lê Tuấn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 39573 50724233 Phạm Văn Quyết Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 49574 50724234 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 29575 50724235 Trịnh Thị Lan Phương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 29576 50724236 Nguyễn Thế Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 19577 50724237 Dương Khắc Yên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 19578 50724238 Hoàng Ngọc Phong Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 19579 50724239 Hoàng Thị Sáu Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 29580 50724240 Nguyễn Thị Bích Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 49581 50724241 Đậu Văn Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 19582 50724242 Mai Hữu Phước Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 49583 50724243 Trần Trí Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 19584 50724244 Thiều Đình Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 19585 50724245 Lương Thanh Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 49586 50724246 Trần Cao Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 39587 50724247 Nguyễn Trọng Nguyên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 29588 50724248 Tào Văn Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 29589 50724249 Lê Trọng Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 19590 50724250 Lê Trọng Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 19591 50724251 Lê Văn Phúc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 39592 50724252 Nguyễn Duy Ngàn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 29593 50724253 Lê Trọng Tú Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 29594 50724254 Chu Thị Tha Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 29595 50724255 Trần Văn Hoan Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 49596 50724257 Nguyễn Thị Thao Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 49597 50724258 Đào Thị Tâm Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 39598 50724259 Lê Thị Hà Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 19599 50724260 Cao Ngọc Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 29600 50724261 Hoàng Văn Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 19601 50724262 La Văn Tuấn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 19602 50724263 Ngọ Việt Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 19603 50724264 Trịnh Thịnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 19604 50724265 Hán Hùng Tín Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 19605 50724266 Phí Văn Hiệp Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 39606 50724267 Đặng Văn Chung Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 29607 50724268 Nguyễn Văn Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 29608 50724269 Nguyễn Hữu Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 29609 50724270 Lê Trọng Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 49610 50724271 Lê Công Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 29611 50724272 Nguyễn Lương Bằng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 29612 50724273 Lê Trọng Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 29613 50724274 Phí Tiến Bình Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 29614 50724275 Nguyễn Thị Lý Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 19615 50724276 Lê Thị Linh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 49616 50724277 Nguyễn Thị Quý Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 3

Page 186: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

9617 50724278 Nguyễn Văn Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 49618 50724279 Ngô Ngọc Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 19619 50724280 Nguyễn Văn Giang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 19620 50724281 Lê Đức Tú Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 29621 50724282 Lê Phú Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 39622 50724283 Lâm Văn Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 19623 50724284 Đặng Nam Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 49624 50724285 Lê Văn Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 29625 50724286 Nguyễn Thùy Dung Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 19626 50724287 Lê Trọng Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 49627 50724288 Nguyễn Văn Quyết Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 29628 50724289 Nguyễn Văn Việt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 29629 50724290 Nguyễn Hữu Thịnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 19630 50724291 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 29631 50724292 Trịnh Văn Nhân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 49632 50724293 Lê Hồng Phong Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 29633 50724294 Vũ Thanh Thiên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 49634 50724295 Lê Văn Nghị Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 39635 50724296 Cao Linh Chi Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 49636 50724297 Hoàng Đình Nguyên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 49637 50724298 Lại Văn Thao Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 29638 50724300 Vũ Thế Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 29639 50724301 Nguyễn Hữu Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 39640 50724302 Lê Văn Công Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 19641 50724303 Đỗ Văn Tú Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 49642 50724304 Phan Ngọc Tấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 29643 50724306 Đỗ Minh Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 39644 50724307 Trương Văn Tuân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 29645 50724308 Hoàng Văn Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 19646 50724309 Đỗ Xuân Du Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 39647 50724310 Vũ Quang Hoàng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 39648 50724311 Trịnh Văn Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 19649 50724312 Đỗ Thị Hoa Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 19650 50724313 Đỗ Đình Huân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 49651 50724314 Lê Công Báo Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 29652 50724315 Hồ Duy Trì Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 39653 50724316 Nguyễn Văn Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 19654 50724317 Nguyễn Văn Cương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 19655 50724318 Nguyễn Hữu Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 29656 50724319 Trịnh Quốc Bằng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 29657 50724320 Nguyễn Minh Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 49658 50724321 Vũ Đình Sỹ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 39659 50724322 Lê Văn Tân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 29660 50724323 Lê Ngọc Lợi Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 49661 50724324 Nguyễn Thị Thơm Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 49662 50724325 Lê Thị Điệp Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 29663 50724326 Trịnh Ngọc Thạch Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 39664 50724327 Đỗ Thị Thu Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 39665 50724328 Nguyễn Thị Nụ Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 19666 50724329 Mai Thị Nhung Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 49667 50724330 Nguyễn Hoàng Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 19668 50724331 Lê Thị Yến Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 3

Page 187: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

9669 50724332 Lê Thị Linh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 29670 50724333 Lê Hữu Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 19671 50724334 Bùi Thị Hương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 49672 50724335 Nguyễn Thị Hà Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 39673 50724336 Khương Văn Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 29674 50724338 Lê Văn Lưu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 39675 50724339 Phạm Văn Quang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 29676 50724340 Lê Văn Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 39677 50724341 Nguyễn Quốc Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 39678 50724342 Đỗ Văn Tú Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 39679 50724343 Trương Văn Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 29680 50724344 Trần Trí Hòa Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 49681 50724345 Lê Văn Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 29682 50724346 Lê Bá Phúc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 29683 50724347 Trần Văn Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 49684 50724348 Lê Bá Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 29685 50724349 Phạm Hùng Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 49686 50724351 Khương Thị Hà Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 29687 50724352 Nguyễn Thị Nhung Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 29688 50724353 Mai Thành Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 39689 50724354 Tạ Minh Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 49690 50724355 Mai Văn Khiêm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 29691 50724356 Lê Thị Hương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 29692 50724357 Trương Thị Tươi Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 49693 50724358 Mai Xuân Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 29694 50724360 Bùi Văn Trung Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 19695 50724361 Hoàng Văn Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 49696 50724362 Nguyễn Mạnh Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 19697 50724363 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 29698 50724364 Lâm Bá Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 29699 50724365 Bùi Văn Kiên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 49700 50724366 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 39701 50724367 Vương Thị Loan Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 39702 50724368 Đầu Thị Thúy Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 39703 50724369 Mai Thị Dung Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 49704 50724370 Nguyễn Thị Khánh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 19705 50724371 Lê Sỹ Thiện Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 19706 50724372 Lê Hồng Văn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 29707 50724373 Nguyễn Tuấn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 29708 50724374 Nguyễn Văn An Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 49709 50724375 Lê Thị Hương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 19710 50724376 Nguyễn Thị Diệu Cúc Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 19711 50724377 Nguyễn Thị Phượng Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 49712 50724378 Phạm Thị Hiền Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 19713 50724379 Dương Văn Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 49714 50724380 Lê Xuân Chiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 29715 50724381 Cao Hồng Thủy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 19716 50724382 Trần Thị Hiền Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 49717 50724383 Kim Ngọc Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 29718 50724384 Nguyễn Huy Sức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 39719 50724385 Kim Thị Yến Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 19720 50724386 Lê Văn Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 3

Page 188: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

9721 50724387 Vũ Ngọc Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 49722 50724388 Trương Thị Nga Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 29723 50724389 Trần Quyền Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 19724 50724390 Hoàng Văn Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 29725 50724391 Trần Ngọc Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 49726 50724392 Lê Thị Dung Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 49727 50724393 Lê Thị Quỳnh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 39728 50724394 Nguyễn Đăng Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 29729 50724395 Nguyễn Hữu Tú Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 29730 50724396 Lê Đình Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 49731 50724397 Bùi Thanh Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 39732 50724399 Lê Thị Luận Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 19733 50724400 Nguyễn Thị Thùy Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 19734 50724401 Ngô Thị Nhung Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 29735 50724402 Lương Thị Chức Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 49736 50724403 Mai Văn Quảng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 19737 50724404 Lê Văn Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 49738 50724405 Trịnh Xuân Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 49739 50724406 Doãn Xuân Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 49740 50724407 Nguyễn Văn Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 29741 50724408 Hoàng Đức Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 19742 50724409 Nguyễn Hữu Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 19743 50724410 Đinh Nho Hân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 39744 50724411 Mai Tùng Lâm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 39745 50724412 Đặng Văn Đại Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 29746 50724413 Lê Đình Thọ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 19747 50724414 Phạm Thị Diệu Thùy Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 29748 50724415 Đoàn Thị Bắc Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 29749 50724416 Lê Văn Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 39750 50724417 Hoàng Trọng Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 39751 50724418 Hoàng Văn Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 49752 50724419 Hồ Như Xuyên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 19753 50724420 Lê Đăng Quang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 29754 50724421 Đỗ Văn Nhân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 49755 50724422 Nguyễn Hoàng Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 19756 50724424 Vương Thị Duyên Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 39757 50724425 Nguyễn Ngọc Thế Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 29758 50724426 Lê Thị Bốn Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 39759 50724427 Phạm Thị Vân Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 29760 50724428 Nguyễn Thanh Phương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 29761 50724429 Phạm Thị Phương Thúy Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 39762 50724430 Phạm Hùng Thường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 49763 50724431 Khiếu Văn Thượng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 49764 50724432 Nguyễn Thị Trang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 29765 50724433 Nguyễn Văn Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 49766 50724434 Bùi Văn Nhất Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 39767 50724435 Nguyễn Đình Lập Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 19768 50724436 Nguyễn Đình Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 39769 50724437 Đinh Văn Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 29770 50724438 Phạm Hùng Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 39771 50724439 Hoàng Thế Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 39772 50724440 Nguyễn Thị Thương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 1

Page 189: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

9773 50724441 Nguyễn Tâm Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 39774 50724442 Trần Ngọc Hà Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 29775 50724443 Nguyễn Thanh Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 29776 50724444 Quách Minh Sỹ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 19777 50724445 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 29778 50724446 Lê Văn Tình Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 39779 50724447 Nguyễn Hữu Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 49780 50724448 Ngô Văn Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 29781 50724449 Nguyễn Văn Chức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 19782 50724450 Hà Thị Thắm Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 29783 50724451 Vi Thị Mơ Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 39784 50724452 Lê Thanh Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 49785 50724453 Nguyễn Vũ Thảo Nguyên Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 39786 50724454 Vương Huy Việt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 29787 50724455 Lê Hữu Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 29788 50724456 Lê Văn Đông Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 49789 50724457 Đào Quang Duy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 39790 50724458 Tăng Đức Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 29791 50724459 Nguyễn Văn Hưng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 29792 50724460 Nguyễn Văn Chiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 39793 50724461 Bùi Thị Ánh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 39794 50724462 Nguyễn Ngọc Hoàng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 39795 50724463 Trịnh Thị Ngọc Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 19796 50724464 Phạm Duy Trúc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 19797 50724465 Trần Văn Hưng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 39798 50724466 Nguyễn Văn Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 29799 50724467 Trịnh Thị Hồng Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 49800 50724468 Trần Ngọc Thuận Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 39801 50724469 Nguyễn Chí Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 49802 50724470 Phạm Văn Hà Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 19803 50724471 Lê Văn Toàn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 29804 50724472 Nguyễn Văn Cừ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 19805 50724473 Lê Trọng Thanh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 49806 50724474 Đậu Thị Trang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 49807 50724475 Hoàng Tố Vũ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 29808 50724476 Hoàng Văn Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 29809 50724477 Hoàng Thanh Thảo Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 19810 50724478 Vũ Hữu Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 49811 50724479 Trịnh Mạnh Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 39812 50724480 Nguyễn Trung Kiên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 49813 50724481 Trần Bá Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 39814 50724482 Lê Quốc Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 39815 50724483 Lê Danh Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 19816 50724484 Mai Phương Anh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 29817 50724485 Lại Thanh Tú Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 49818 50724486 Đinh Xuân Hiệp Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 49819 50724487 Vũ Văn Trọng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 49820 50724488 Vũ Văn Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 29821 50724489 Nguyễn Văn Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 49822 50724490 Bùi Văn Quyết Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 29823 50724491 Lê Văn Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 39824 50724492 Trịnh Xuân Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 4

Page 190: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

9825 50724493 Phạm Văn Hoàng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 19826 50724494 Biện Văn Lâm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 19827 50724495 Trần Văn Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 49828 50724496 Lê Quốc Khánh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 19829 50724497 Trương Văn Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 39830 50724498 Phùng Khắc Phan Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 49831 50724499 Nguyễn Văn Hồi Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 49832 50724500 Lê Trung Chính Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 49833 50724501 Nguyễn Anh Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 39834 50724502 Phạm Thị Lâm Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 29835 50724503 Hoàng Thị Hạnh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 29836 50724504 Nghiêm Thị Hương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 49837 50724505 Nguyễn Lương Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 49838 50724506 Mai Ngọc Nghĩa Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 39839 50724507 Lê Công Hưng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 29840 50724508 Lê Huy Tuyên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 19841 50724509 Quách Văn Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 49842 50724510 Dương Văn Quang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 49843 50724511 Lê Quang Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 49844 50724512 Lê Duy Phú Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 19845 50724513 Trịnh Văn Thanh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 39846 50724514 Trần Ngọc Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 49847 50724515 Lê Thanh Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 39848 50724516 Vi Thị Phượng Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 39849 50724517 Nguyễn Tiến Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 19850 50724518 Vũ Ngọc Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 19851 50724519 Vi Văn Dạng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 39852 50724520 Hoàng Văn Hiền Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 19853 50724521 Cao Văn Tráng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 29854 50724522 Lê Khắc Tuyên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 39855 50724523 Cao Văn Thương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 19856 50724524 Vũ Văn Hưng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 39857 50724525 Lê Phúc Hoàng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 19858 50724526 Phùng Thị Trang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 29859 50724527 Nguyễn Văn Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 19860 50724528 Đặng Văn Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 29861 50724529 Lường Hữu Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 29862 50724530 Lê Thị Phượng Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 49863 50724531 Nguyễn Văn Chiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 29864 50724532 Lưu Quang Vũ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 49865 50724533 Đào Xuân Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 39866 50724534 Đặng Trọng Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 49867 50724535 Hà Văn Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 49868 50724536 Hoàng Minh Thỏa Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 39869 50724537 Lê Ngọc Ba Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 29870 50724538 Bùi Thị Văn Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 29871 50724539 Lê Trọng Thuyết Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 29872 50724540 Đỗ Văn Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 39873 50724541 Nguyễn Duy Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 29874 50724542 Nguyễn Hồng Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 49875 50724543 Trần Văn Phú Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 49876 50724544 Lê Văn Hợp Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 2

Page 191: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

9877 50724545 Trịnh Thị Ngọc Anh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 19878 50724546 Nguyễn Văn Thân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 29879 50724547 Lê Đình Tư Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 19880 50724548 Hoàng Văn Hai Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 29881 50724549 Lê Thị Ngọc Anh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 29882 50724550 Hoàng Văn Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 29883 50724551 Nguyễn Quốc Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 29884 50724552 Lương Văn Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 39885 50724553 Phạm Phú Tình Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 19886 50724554 Lữ Xuân Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 39887 50724555 Lê Thị Hòa Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 29888 50724556 Cầm Bá Thông Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 39889 50724557 Nguyễn Đăng Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 29890 50724558 Hoàng Minh Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 29891 50724559 Vi Văn Hòa Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 19892 50724560 Lê Văn Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 29893 50724561 Nguyễn Phạm Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 29894 50724562 Nguyễn Văn Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 19895 50724563 Hà Thanh Chương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 29896 50724564 Trương Công Điệp Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 39897 50724565 Bùi Văn Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 29898 50724566 Vi Văn Đông Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 39899 50724567 Phạm Bá Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 49900 50724568 Thiều Đình Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 19901 50724569 Nguyễn Văn Khánh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 19902 50724570 Lê Văn Tới Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 49903 50724571 Trương Doãn Trung Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 49904 50724572 Trần Anh Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 39905 50724573 Hoàng Viết Nhân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 19906 50724574 Trần Thị Triều Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 29907 50724575 Trần Công Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 39908 50724576 Lê Văn Hương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 39909 50724577 Đỗ Trọng Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 39910 50724578 Trương Công Nguyên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 19911 50724579 Mai Ngọc Du Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 39912 50724580 Mai Tiến Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 29913 50724581 Nguyễn Xuân Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 39914 50724582 Mai Ngọc Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 29915 50724583 Trịnh Viết Khanh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 19916 50724584 Trương Thành Quang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 39917 50724585 Lâm Thị Thanh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 19918 50724586 Cao Thế Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 29919 50724587 Trần Thị Yến Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 49920 50724588 Trịnh Thị Nhật Lệ Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 19921 50724589 Lường Khắc Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 19922 50724590 Nguyễn Thị Ngọc Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 49923 50724591 Hà Tuấn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 19924 50724592 Lưu Thị Huyền Trang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 39925 50724593 Lê Thị Xuyến Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 19926 50724594 Nguyễn Việt Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 39927 50724595 Trịnh Quang Hưng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 49928 50724596 Hà Tiến Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 4

Page 192: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

9929 50724597 Nguyễn Văn Thái Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 29930 50724598 Lê Thị Hường Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 49931 50724599 Đặng Thị Thu Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 29932 50724600 Vũ Thanh Duy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 19933 50724601 Quách Thị Lan Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 49934 50724602 Hà Văn Giang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 49935 50724603 Cao Hoàng Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 19936 50724604 Lê Ngọc Tân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 39937 50724605 Nguyễn Đại Vương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 39938 50724606 Lê Văn Lĩnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 39939 50724607 Lê Thị Hằng Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 19940 50724608 Hà Minh Nghĩa Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 49941 50724610 Lê Bá Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 29942 50724611 Kiều Văn Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 19943 50724612 Hà Văn Quyền Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 49944 50724613 Tống Văn Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 49945 50724614 Phạm Văn Chiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 29946 50724615 Trịnh Ngọc Đăng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 19947 50724616 Hà Văn Duy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 39948 50724617 Lê Trọng Hoàng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 29949 50724618 Lê Thùy Dung Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 29950 50724619 Nguyễn Văn Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 29951 50724620 Trần Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 29952 50724621 Hà Văn Huấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 19953 50724622 Lê Kim Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 39954 50724623 Hà Giang Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 49955 50724624 Lê Sỹ Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 19956 50724625 Dương Huỳnh Anh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 49957 50724626 Ngô Văn Cảnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 19958 50724627 Nguyễn Văn Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 39959 50724628 Trịnh Đức Ngọc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 29960 50724629 Lưu Diệu Linh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 29961 50724630 Lê Trung Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 19962 50724631 Lê Văn Toàn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 39963 50724632 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 39964 50724633 Nguyễn Văn Doanh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 39965 50724634 Nguyễn Tiền Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 39966 50724635 Lê Đăng Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 29967 50724636 Nguyễn Văn Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 39968 50724637 Nguyễn Xuân Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 39969 50724638 Nguyễn Văn Tuyến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 19970 50724639 Lê Xuân Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 19971 50724640 Lê Văn Dung Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 29972 50724641 Lê Văn Đới Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 49973 50724642 Trịnh Văn Mừng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 29974 50724643 Tống Thọ Chiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 39975 50724644 Hoàng Văn Thống Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 49976 50724645 Triệu Duyên Luận Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 29977 50724646 Trịnh Đình Thống Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 49978 50724647 Trần Quang Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 49979 50724648 Trịnh Công Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 19980 50724649 Ngô Văn Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 3

Page 193: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

9981 50724650 Nguyễn Trọng Chung Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 29982 50724651 Đỗ Văn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 19983 50724652 Cao Nhất Đại Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 49984 50724653 Lưu Thị Thúy Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 49985 50724654 Ngân Quyết Chung Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 39986 50724655 Trịnh Đình Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 49987 50724656 Lê Văn Công Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 19988 50724657 Vũ Đình Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 19989 50724658 Trần Xuân Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 29990 50724659 Lê Văn Thuật Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 49991 50724660 Nguyễn Hoàng Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 49992 50724661 Phạm Văn Khôi Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 39993 50724662 Đỗ Viết Giang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 29994 50724663 Trịnh Thị Liên Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 29995 50724664 Lê Ngọc Chinh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 39996 50724665 Nguyễn Bá Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 19997 50724666 Vi Đức Sâm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 29998 50724667 Cao Minh Thiện Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 19999 50724668 Lục Văn Quyên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 2

10000 50724669 Lữ Văn Mừng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 210001 50724670 Trần Trung Kiên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 110002 50724671 Lê Đức Công Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 110003 50724672 Cầm Bá Hà Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 210004 50724673 Đỗ Viết Tuấn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 410005 50724674 Bùi Anh Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 310006 50724675 Lê Văn Nhất Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 410007 50724676 Hoàng Văn Hống Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 210008 50724677 Cầm Bá Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 210009 50724678 Nguyễn Văn Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 110010 50724679 Nguyễn Thành Công Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 110011 50724680 Nguyễn Văn Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 310012 50724681 Hoàng Văn Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 210013 50724682 Trần Thị Thúy Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 410014 50724683 Lê Sỹ Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 210015 50724684 Mai Văn Thương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 110016 50724685 Hà Văn Hiệp Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 310017 50724686 Triệu Văn Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 110018 50724687 Lý Văn Khởi Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 210019 50724688 Đinh Sỹ Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 410020 50724689 Cầm Thanh Thủy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 110021 50724690 Nguyễn Nhật Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 210022 50724691 Đỗ Mạnh Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 210023 50724692 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 110024 50724693 Lê Thị Thùy Trang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 310025 50724694 Lê Văn Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 410026 50724695 Lê Hoàng Hiệp Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 310027 50724696 Hà Đức Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 110028 50724697 Lương Văn Chìa Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 310029 50724698 Lê Văn Hạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 310030 50724699 Lê Đức Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 410031 50724700 Vi Văn Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 310032 50724701 Hà Sỹ Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 1

Page 194: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

10033 50724703 Bùi Huy Phiệt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 310034 50724704 Nguyễn Văn Hưng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 210035 50724705 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 210036 50724706 Hà Văn Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 310037 50724707 Nguyễn Quang Lực Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 410038 50724708 Hoàng Đình Lọc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 110039 50724709 Trương Văn Hoài Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 210040 50724710 Hoàng Văn Khải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 110041 50724711 Nguyễn Văn Trung Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 410042 50724712 Phạm Văn Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 210043 50724713 Bùi Văn Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 110044 50724714 Lê Đình Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 410045 50724715 Nguyễn Văn Thái Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 110046 50724716 Lê Văn Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 410047 50724717 Nguyễn Văn Thìn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 310048 50724718 Phạm Văn Cương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 310049 50724719 Trần Thị Mai Lương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 210050 50724720 Nguyễn Thị Nhung Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 110051 50724721 Nguyễn Văn Quyết Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 210052 50724722 Hồ Thiện Quang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 210053 50724723 Nguyễn Hữu Lưu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 210054 50724724 Phan Văn Toàn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 210055 50724725 Nguyễn Văn Hà Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 310056 50724726 Bùi Thị Huyền Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 410057 50724727 Trần Ngọc Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 310058 50724728 Thiều Đức Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 210059 50724730 Lê Anh Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 210060 50724731 Nguyễn Trọng Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 210061 50724732 Lê Văn Vinh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 310062 50724733 Thiều Văn Vũ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 410063 50724734 Trần Thị Thương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 210064 50724735 Nguyễn Quốc Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 410065 50724736 Trần Thị Thanh Đào Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 110066 50724737 Cao Hồng Phong Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 310067 50724738 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 110068 50724739 Trương Đình Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 310069 50724740 Nguyễn Văn Hào Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 110070 50724741 Trịnh Anh Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 110071 50724742 Trịnh Ngọc Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 110072 50724743 Phạm Thị Tuế Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 410073 50724744 Lê Sỹ Tuấn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 310074 50724745 Lê Hồng Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 410075 50724746 Hoàng Sỹ Thi Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 110076 50724747 Đoàn Thái Quí Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 210077 50724748 Trịnh Duy Khánh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 410078 50724749 Phạm Hữu Toản Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 310079 50724750 Hoàng Hoa Quỳnh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 110080 50724751 Trịnh Duy Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 210081 50724752 Nguyễn Thanh Thuận Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 310082 50724753 Lê Đức Duy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 210083 50724754 Nguyễn Thiên Nghĩa Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 210084 50724755 Lê Văn Huấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 1

Page 195: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

10085 50724756 Lưu Văn Tâm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 110086 50724757 Lê Công Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 110087 50724758 Chu Hữu Phương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 410088 50724759 Thái Văn Ba Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 110089 50724760 Vũ Quang Ban Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 110090 50724761 Mai Ngọc Khánh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 310091 50724762 Nguyễn Thị Linh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 110092 50724763 Đỗ Xuân Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 210093 50724764 Đào Đỗ Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 410094 50724765 Nguyễn Văn Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 210095 50724766 Lê Thị Phương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 210096 50724767 Lê Hoài Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 410097 50724768 Lê Văn Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 110098 50724769 Nguyễn Kim Quang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 210099 50724770 Lại Văn Đăng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 210100 50724771 Nguyễn Khương Duy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 110101 50724772 Nguyễn Duy Kiên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 410102 50724773 Phạm Đức Đại Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 310103 50724774 Lê Quang Bình Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 210104 50724775 Nguyễn Thị Tuyết Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 110105 50724776 Cao Ngọc Huynh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 410106 50724777 Hoàng Thị Hoan Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 210107 50724778 Vũ Hữu Phú Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 410108 50724779 Bùi Ngọc Thọ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 110109 50724780 Mai Duy Trang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 410110 50724781 Mai Duy Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 310111 50724782 Nguyễn Văn Bình Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 110112 50724783 Mai Thị Nga Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 110113 50724785 Lê Chí Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 310114 50724786 Phạm Đình Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 310115 50724787 Nguyễn Đình Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 110116 50724788 Cao Văn Phi Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 410117 50724789 Nguyễn Trường Sáng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 310118 50724790 Trương Ngọc Tú Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 410119 50724791 Trịnh Xuân Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 210120 50724792 Mai Xuân Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 210121 50724793 Dương Quang Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 110122 50724794 Nguyễn Đức Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 410123 50724795 Nguyễn Thị Bình Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 410124 50724796 Lê Trọng Hưởng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 310125 50724797 Nguyễn Duy Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 310126 50724798 Lê Văn Công Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 310127 50724799 Hoàng Viết Hanh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 210128 50724800 Phạm Văn Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 210129 50724801 Lê Hữu Trọng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 410130 50724802 Khương Văn Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 310131 50724803 Vi Đình Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 110132 50724804 Nguyễn Thành Lương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 210133 50724805 Hoàng Thị Dung Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 210134 50724806 Nguyễn Văn Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 210135 50724807 Trịnh Văn Lợi Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 410136 50724808 Lê Thu Thùy Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 2

Page 196: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

10137 50724809 Vũ Văn Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 210138 50724810 Lê Chí Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 410139 50724811 Nguyễn Ngọc Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 410140 50724812 Nguyễn Thiện Hưng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 410141 50724813 Nguyễn Ngọc Thuận Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 310142 50724814 Lê Đình Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 410143 50724815 Lê Đức Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 110144 50724816 Nguyễn Văn Quang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 310145 50724817 Nguyễn Thị Thảo Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 110146 50724818 Đào Xuân Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 110147 50724819 Trần Văn Chung Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 410148 50724820 Trần Duy Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 110149 50724821 Nguyễn Lâm Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 410150 50724822 Bùi Văn Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 410151 50724823 Viên Văn Sỹ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 210152 50724824 Lê Doãn Chung Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 210153 50724825 Nguyễn Viết Thái Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 110154 50724826 Nguyễn Hữu Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 110155 50724827 Hoàng Văn Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 410156 50724828 Dương Văn Khánh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 110157 50724829 Nguyễn Duy Hòa Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 110158 50724830 Lữ Văn Hiệp Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 110159 50724831 Nguyễn Như Hoạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 110160 50724832 Nguyễn Thị Cẩm Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 310161 50724833 Lê Văn Ngọc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 210162 50724834 Bùi Đình Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 110163 50724835 Lê Văn Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 110164 50724836 Trần Văn Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 410165 50724837 Nguyễn Văn Vũ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 210166 50724838 Đồng Văn Việt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 410167 50724839 Trần Trọng Hồng Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 210168 50724840 Lê Viết Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 410169 50724841 Lê Thị Nương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 110170 50724842 Nguyễn Thị Vui Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 410171 50724843 Vi Hồng Phong Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 210172 50724844 Cao Văn Nguyên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 410173 50724845 Nguyễn Văn An Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 210174 50724846 Đào Xuân Lượng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 310175 50724847 Bùi Thị Hạnh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 110176 50724848 Nguyễn Thị Hiền Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 110177 50724849 Phạm Hồng Duy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 310178 50724850 Trương Văn Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 310179 50724851 Lê Trọng Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 410180 50724852 Phan Doãn Phong Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 110181 50724853 Lê Minh Quang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 110182 50724854 Trương Văn Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 210183 50724855 Ngô Hữu Hoàng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 310184 50724856 Lê Văn Nhân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 310185 50724857 Nguyễn Thanh Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 210186 50724858 Đào Xuân Bình Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 310187 50724859 Hồ Xuân Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 210188 50724860 Lê Thị Hằng Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 1

Page 197: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

10189 50724861 Lê Đức Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 410190 50724862 Phạm Xuân Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 110191 50724863 Nguyễn Hùng Lâm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 310192 50724864 Lê Đức Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 110193 50724865 Trương Thế Nguyên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 310194 50724866 Trịnh Văn Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 110195 50724867 Lê Phú Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 210196 50724868 Nguyễn Thị Lan Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 410197 50724869 Ngân Văn Lương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 410198 50724870 Lý Xuân Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 110199 50724871 Vũ Anh Nhật Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 210200 50724872 Nguyễn Văn Luyến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 210201 50724873 Nguyễn Đình Khanh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 410202 50724874 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 110203 50724875 Phan Hữu Ngà Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 110204 50724876 Nguyễn Thị Trang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 210205 50724877 Lê Bá Dân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 410206 50724878 Lê Văn Thụy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 110207 50724879 Lê Viết Phúc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 210208 50724880 Lê Bá Năm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 310209 50724881 Hoàng Văn Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 210210 50724882 Hoàng Văn Việt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 210211 50724883 Nguyễn Thị Hiền Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 210212 50724884 Chu Hữu Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 110213 50724885 Lê Trọng Khoa Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 310214 50724886 Vũ Văn Sự Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 410215 50724887 Lê Văn Châu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 110216 50724888 Lê Văn Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 410217 50724890 Nguyễn Viết Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 310218 50724891 Nguyễn Thị Hoa Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 310219 50724892 Nguyễn Danh Văn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 410220 50724893 Phạm Văn Duy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 210221 50724894 Cao Thị Chinh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 110222 50724895 Hoàng Hải Yến Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 410223 50724896 Trần Minh Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 110224 50724897 Nguyễn Thị Hà Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 410225 50724898 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 410226 50724899 Nguyễn Văn Lượng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 410227 50724900 Nguyễn Thị Nhung Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 410228 50724901 Đào Xuân Toản Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 410229 50724902 Hoàng Thị Thanh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 210230 50724903 Lê Thị Thúy Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 310231 50724904 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 210232 50724905 Nguyễn Thị Sen Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 110233 50724906 Lê Văn Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 310234 50724907 Lê Quang Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 410235 50724908 Lê Thị Hương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 210236 50724909 Bùi Thị Uyên Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 410237 50724910 Hà Trung Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 310238 50724911 Lê Thị Thu Hường Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 410239 50724912 Lê Văn Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 410240 50724913 Cao Ngọc Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 3

Page 198: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

10241 50724914 Lê Sỹ Luân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 110242 50724915 Nguyễn Đăng Chung Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 210243 50724916 Vi Văn Mận Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 310244 50724917 Lê Văn Duy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 210245 50724918 Lê Đình Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 110246 50724919 Lê Tuấn Vũ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 310247 50724920 Hoàng Văn Danh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 410248 50724921 Lê Nhân Chí Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 110249 50724922 Lê Nhân Duy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 310250 50724923 Lê Thọ Kiên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 310251 50724924 Hà Văn Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 210252 50724925 Nguyễn Văn Thanh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 410253 50724926 Nguyễn Văn Ngọc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 310254 50724927 Lê Trọng Hưng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 210255 50724928 Vi Văn Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 110256 50724929 Nguyễn Thanh Nhớ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 210257 50724930 Lê Văn Bích Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 110258 50724931 Nguyễn Thế Vũ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 310259 50724932 Vi Văn Hội Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 210260 50724933 Vi Văn Nghiệp Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 210261 50724934 Thiều Anh Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 210262 50724935 Vi Văn Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 210263 50724936 Lê Hữu Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 410264 50724937 Lê Đình Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 410265 50724938 Lê Đình Hưng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 210266 50724939 Trương Ngọc Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 310267 50724940 Vi Văn Chuẩn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 210268 50724941 Hà Văn Lam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 410269 50724942 Đỗ Công Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 210270 50724943 Nguyễn Văn Hồ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 410271 50724944 Đoàn Văn Tuấn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 110272 50724945 Lê Thị Hậu Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 310273 50724946 Bùi Văn Hào Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 110274 50724947 Nguyễn Văn Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 410275 50724948 Nguyễn Tuấn Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 410276 50724949 Vũ Thị Hồng Nhung Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 110277 50724950 Đào Khả Giang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 110278 50724951 Trịnh Đình Hanh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 310279 50724952 Phạm Thế Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 210280 50724953 Vũ Ngọc Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 110281 50724954 Lê Tuấn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 110282 50724955 Trịnh Văn Quyền Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 410283 50724956 Nguyễn Đăng Thanh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 410284 50724957 Nguyễn Văn Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 410285 50724958 Lê Văn Trình Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 310286 50724959 Đỗ Xuân Tân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 310287 50724960 Nghiêm Xuân Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 410288 50724961 Nguyễn Văn Sang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 210289 50724962 Lê Như Tân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 110290 50724963 Lê Văn Hòa Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 310291 50724964 Nnguyễn Xuân Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 110292 50724965 Nguyễn Huy Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 3

Page 199: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

10293 50724966 Đỗ Văn Chinh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 210294 50724967 Vũ Thị Nhàn Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 410295 50724968 Lê Thị Mai Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 210296 50724969 Triệu Văn Hoàng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 210297 50724970 Lê Văn Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 110298 50724971 Ngô Đức Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 210299 50724972 Nguyễn Bá Công Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 110300 50724973 Trịnh Anh Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 310301 50724974 Lê Đức Thiện Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 210302 50724975 Lê Đình Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 110303 50724976 Dương Văn Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 110304 50724977 Lương Hồng Đạt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 210305 50724978 Trịnh Xuân Hưng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 110306 50724979 Lê Công Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 110307 50724980 Vi Văn Sửu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 310308 50724981 Lương Thị Anh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 310309 50724982 Trịnh Khắc Phú Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 410310 50724983 Trịnh Hữu Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 210311 50724984 Lê Hữu Xuyên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 210312 50724985 Lê Trọng Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 210313 50724986 Nguyễn Văn Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 310314 50724987 Lê Thanh Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 210315 50724988 Trần Văn Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 110316 50724989 Lê Văn Nguyên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 310317 50724990 Hồ Minh Tân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 410318 50724991 Lê Thị Hồng Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 310319 50724992 Hoàng Văn Hảo Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 210320 50724993 Trần Thị Dung Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 110321 50724994 Nguyễn Thị Thắm Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 110322 50724995 Vũ Tiến Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 310323 50724996 Lê Thị Trang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 110324 50724997 Lê Thị Dung Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 210325 50724998 Đỗ Ngọc Yến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 310326 50724999 Hà Văn Lực Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 410327 50725000 Trịnh Duy Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 410328 50725001 Trịnh Văn Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 110329 50725002 Vũ Văn Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 310330 50725003 Lê Minh Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 310331 50725004 Đỗ Văn Thái Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 310332 50725005 Ngân Văn Huấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 110333 50725006 Trần Thị Trang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 410334 50725007 Trương Tấn Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 210335 50725008 Nguyễn Tôn Kiên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 310336 50725009 Phạm Ngọc Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 210337 50725010 Lê Văn Hiệp Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 310338 50725011 Lò Văn Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 310339 50725012 Phạm Văn Nhượng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 310340 50725013 Lê Hữu Đại Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 410341 50725014 Nguyễn Sĩ Thủy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 310342 50725015 Trần Văn Tưởng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 110343 50725016 Hà Văn Bích Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 310344 50725017 Vi Văn Lé Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 2

Page 200: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

10345 50725018 Lê Văn Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 310346 50725019 Lê Đình Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 410347 50725020 Bùi Văn Nhân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 410348 50725021 Thiều Văn Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 110349 50725022 Lê Ngọc Vụ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 110350 50725023 Lê Kim Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 310351 50725024 Thiều Phụ Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 310352 50725025 Lê Hồng Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 410353 50725026 Phạm Thế Sỹ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 410354 50725027 Nguyễn Văn Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 210355 50725028 Nghiêm Văn Hưng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 310356 50725029 Trịnh Trung Kiên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 410357 50725030 Cầm Thị Thùy Linh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 310358 50725031 Nhâm Đức Sơn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 410359 50725032 Trần Công Hãn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 110360 50725033 Lê Văn Chương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 410361 50725034 Nguyễn Văn Hà Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 310362 50725035 Lê Công An Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 410363 50725036 Lê Thị Linh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 410364 50725037 Tô Vĩnh Toán Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 210365 50725038 Nguyễn Hữu Đông Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 410366 50725039 Lê Thị Nhàn Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 310367 50725040 Nguyễn Đình Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 210368 50725041 Lục Thị Nghĩa Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 410369 50725042 Lý Tuấn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 310370 50725043 Lê Văn Đông Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 210371 50725044 Lê Quang Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 310372 50725045 Trương Công Hòa Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 310373 50725046 Lường Thị Giang Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 210374 50725047 Trần Văn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 410375 50725048 Nguyễn Văn Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 310376 50725049 Trịnh Văn Đăng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 410377 50725050 Trần Hoàng Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 110378 50725051 Đào Chính Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 110379 50725052 Viên Thị Tuyến Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 310380 50725053 Lê Duy Hòng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 310381 50725054 Nguyễn Thọ Hường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 110382 50725055 Nguyễn Thế Hưởng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 210383 50725056 Phạm Văn Hào Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 310384 50725057 Lê Xuân Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 310385 50725058 Lương Xuân Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 410386 50725059 Lương Xuân Tuyên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 210387 50725060 Hoàng Ngọc Phi Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 410388 50725061 Lê Trọng Dậu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 210389 50725062 Lê Thọ Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 110390 50725063 Lê Trọng Thường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 210391 50725064 Phạm Văn Thêm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 410392 50725065 Hà Thị Huyền Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 410393 50725066 Nguyễn Xuân Chiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 310394 50725067 Nguyễn Bá Trung Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 410395 50725068 Trần Văn Cảnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 110396 50725069 Lê Đình Ngà Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 3

Page 201: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

10397 50725070 Trịnh Xuân Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 310398 50725071 Trịnh Xuân Phúc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 410399 50725072 Lê Duy Điện Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 110400 50725073 Phạm Văn Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 110401 50725074 Lê Kim Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 110402 50725075 Đoàn Mạnh Ngọc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 210403 50725076 Nguyễn Văn Đại Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 310404 50725077 Ngô Thị Thu Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 310405 50725078 Lê Nguyên Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 210406 50725079 Trần Xuân Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 210407 50725080 Phạm Quang Vinh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 410408 50725081 Thiều Quang Lợi Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 310409 50725082 Phạm Văn Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 410410 50725083 Nguyễn Công Quảng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 310411 50725084 Cao Ngọc Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 210412 50725085 Lê Khắc Khởi Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 410413 50725086 Lê Thanh Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 110414 50725087 Lê Công Bắc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 410415 50725088 Lê Thị Hưng Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 210416 50725089 Hà Thị Thương Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 210417 50725090 Phạm Văn An Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 210418 50725091 Thiều Đình Chèo Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 210419 50725092 Lê Kim Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 310420 50725093 Lê Xuân Khải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 310421 50725094 Trần Văn Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 410422 50725095 Nguyễn Công Văn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 110423 50725096 Lê Quang Hưởng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 410424 50725097 Hoàng Văn Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 210425 50725098 Phạm Bá Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 210426 50725099 Trần Văn Khải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 210427 50725100 Thiều Đình Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 110428 50725101 Nguyễn Thành Chung Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 410429 50725102 Nguyễn Văn Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 210430 50725103 Nguyễn Khắc Điệp Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 110431 50725104 Đào Xuân Lực Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 110432 50725106 Đào Xuân Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 110433 50725107 Đào Hữu Hòa Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 210434 50725108 Ngô Văn Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 110435 50725109 Pa Văn Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 110436 50725110 Phạm Anh Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 110437 50725111 Ngô Văn Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 210438 50725112 Đào Hương Lan Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 310439 50725113 Trịnh Huy Lăng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 110440 50725114 Nguyễn Văn Hà Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 110441 50725115 Nguyễn Xuân Việt Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 210442 50725116 Nguyễn Văn Bảo Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 410443 50725117 Lê Văn Tuân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 110444 50725118 Lê Đình Hoàng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 410445 50725119 Hoàng Ngọc Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 110446 50725120 Lê Văn Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 110447 50725121 Lê Kim Hiệp Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 210448 50725122 Nguyễn Đăng Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 3

Page 202: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

10449 50725123 Vũ Đình Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 210450 50725124 Lê Thị Hà Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 310451 50725125 Nguyễn Hữu Sỹ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 110452 50725126 Vũ Văn Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 210453 50725127 Nguyễn Văn Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 410454 50725128 Nguyễn Hữu Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 110455 50725129 Dương Đình Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 410456 50725130 Nguyễn Viết Thái Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 110457 50725131 Phạm Đình Tưởng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 410458 50725132 Lê Thị Sâm Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 210459 50725133 Trần Anh Quân Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 210460 50725134 Nguyễn Việt Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 310461 50725135 Phạm Thế Út Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 110462 50725136 Lê Công Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 110463 50725137 Lê Văn Long Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 110464 50725138 Lê Duy Vượng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 110465 50725139 Lê Đình Cương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 110466 50725140 Nguyễn Đình Sỹ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 110467 50725141 Lê Văn Lâm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 410468 50725142 Lê Ngọc Vũ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 110469 50725143 Ninh Tiến Quỳnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 210470 50725144 Trần Văn Duy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 210471 50725145 Hà Văn Hiệp Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 310472 50725146 Hoàng Viết Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 310473 50725147 Hà Văn Thiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 310474 50725148 Vi Văn Lợi Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 210475 50725149 Lê Xuân Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 310476 50725150 Hoàng Viết Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 110477 50725151 Bùi Trung Kiên Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 410478 50725152 Lê Đình Huy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 310479 50725153 Lê Thế Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 410480 50725154 Nguyễn Bá Lực Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 310481 50725155 Lê Sỹ Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 410482 50725156 Phạm Bá Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 410483 50725157 Nguyễn Bá Hoàng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 110484 50725158 Hoàng Đức Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 110485 50725159 Lê Thanh Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 310486 50725160 Nguyễn Thị Liên Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 310487 50725161 Nguyễn Đình Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 210488 50725162 Lê Hữu Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 210489 50725163 Phạm Văn Ngọc Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 110490 50725164 Phạm Minh Mạnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 110491 50725165 Lê Văn Đại Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 210492 50725166 Phạm Tiến Quang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 110493 50725167 Bùi Văn Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 110494 50725168 Lê Sỹ Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 210495 50725169 Lê Doãn Hiếu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 210496 50725170 Lê Thị Gấm Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 310497 50725171 Bùi Văn Nam Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 210498 50725172 Lê Trung Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 310499 50725173 Trần Công Toàn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 110500 50725174 Trịnh Hữu Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 2

Page 203: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

10501 50725175 Hoàng Thị Xuyến Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 110502 50725176 Lê Duy Thắng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 210503 50725177 Đào Khả Lực Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 110504 50725178 Trần Thị Tới Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 310505 50725179 Trương Thị Hoài Thu Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 310506 50725180 Đào Khả Hiệp Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 310507 50725181 Lương Diệp Ánh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 110508 50725182 Lê Đức Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 210509 50725183 Lê Tiến Nghĩa Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 410510 50725184 Nguyễn Anh Vũ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 110511 50725185 Nguyễn Thiện Thành Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 210512 50725186 Lê Kim Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 310513 50725187 Ngô Văn Lâm Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 210514 50725188 Trương Doãn Chính Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 110515 50725189 Lê Thị Hoa Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 310516 50725190 Chu Trọng Quỳnh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 210517 50725191 Nguyễn Thế Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 210518 50725192 Trịnh Thị Yên Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 110519 50725193 Đinh Quốc Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 110520 50725194 Trần Bá Bảy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 210521 50725195 Lê Văn Phong Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 210522 50725196 Lê Thị Thanh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 310523 50725197 Lê Văn Tuấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 210524 50725198 Hoàng Hữu Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 210525 50725199 Nguyễn Hữu Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 210526 50725200 Lê Thị Mai Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 310527 50725201 Lê Tuấn Thanh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 110528 50725202 Trịnh Ngọc Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 310529 50725203 Bùi Như Quỳnh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 410530 50725204 Dương Đình Sáu Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 410531 50725205 Nguyễn Sỹ Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 110532 50725206 Lê Thế Toàn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 410533 50725207 Lê Minh Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 110534 50725208 Đinh Cát Lượng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 410535 50725209 Đỗ Hùng Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 410536 50725210 Tô Văn Tình Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 210537 50725211 Lê Thị Hậu Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 310538 50725212 Lê Duy Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 210539 50725213 Vũ Văn Trung Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 310540 50725214 Lê Xuân Trường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 310541 50725301 Trần Tuấn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 410542 50725302 Lê Hồng Linh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 410543 50725303 Nguyễn Văn Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 310544 50725304 Lê Văn Nhất Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 210545 50725305 Đinh Thanh Hải Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 210546 50725306 Lê Văn Bằng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 110547 50725307 Lê Văn Thực Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 310548 50725308 Cao Xuân Hồ Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 210549 50725309 Đào Xuân Bình Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 110550 50725310 Phạm Quang Minh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 310551 50725311 Đào Hữu Bình Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 310552 50725312 Phạm Đăng Hoàn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 3

Page 204: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

10553 50725313 Lê Hữu Đông Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 110554 50725314 Đào Xuân Vương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 310555 50725315 Nguyễn Hữu Tiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 310556 50725316 Lê Văn Quang Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 210557 50725317 Đỗ Hữu Hợp Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 410558 50725318 Lê Bích Thuận Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 410559 50725319 Cao Văn Bảy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 110560 50725320 Đào Khả Hưng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 210561 50725321 Lê Văn Dinh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 110562 50725322 Trịnh Thị Thuận Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 210563 50725323 Lê Đình Hiền Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 24/07 Ca 210564 50725324 Lê Văn Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 110565 50725325 Trịnh Văn Dương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 110566 50725326 Phạm Thị Liên Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 310567 50725327 Bùi Quốc Cường Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 410568 50725328 Đào Xuân Đại Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 210569 50725329 Lê Hữu Thương Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 310570 50725330 Lê Thị Thu Thủy Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 410571 50725331 Hoàng Trọng Hùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 110572 50725332 Nguyễn Tuấn Anh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 410573 50725333 Trương Công Chiến Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 410574 50725334 Nguyễn Thăng Thanh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 310575 50725335 Nguyễn Thăng Tùng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 310576 50725336 Lê Văn Hòa Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 210577 50725337 Trần Văn Hải Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 210578 50725338 Vũ Thị Hạnh Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 410579 50725339 Lê Trung Dũng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 310580 50725340 Lê Thị Huyền Nữ SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 210581 50725341 Lê Tiến Thủy Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 110582 50725342 Nguyễn Văn Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 410583 50725343 Nguyễn Văn Tám Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 410584 50725344 Lê Văn Huấn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 410585 50725345 Đỗ Quốc Toàn Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 410586 50725346 Nguyễn Công Khanh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 210587 50725347 Nguyễn Hữu Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 210588 50725348 Lê Xuân Khánh Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 210589 50725349 Lê Văn Đức Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 310590 50725350 Bùi Huy Hưng Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 110591 50725351 Trịnh Hợi Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 410592 50725352 Nguyễn Khắc Hiệp Nam SXCT Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 110593 50760221 Lò Văn Tùng Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 310594 50760222 Lê Duy Đông Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 310595 50760223 Đỗ Viết Thường Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 410596 50760224 Trịnh Xuân Hân Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 210597 50760225 Lê Văn Thưởng Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 210598 50760226 Trịnh Đức Quân Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 310599 50760227 Lâu Văn Chính Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 110600 50760228 Lâu Văn Tùng Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 310601 50760229 Phan Văn Thơ Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 210602 50760230 Thao Văn Xó Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 110603 50760231 Mai Văn Quyết Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 410604 50760232 Nguyễn Hữu Hưng Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 1

Page 205: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

10605 50760233 Lê Văn Long Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 210606 50760234 Quách Hoàng Phương Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 210607 50760235 Lê Đình Giang Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 210608 50760236 Bùi Công Hưng Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 410609 50760237 Bùi Văn Hải Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 110610 50760238 Lê Bật Hưng Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 410611 50760239 Hứa Khắc Đức Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 310612 50760240 Bùi Đức Tùng Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 210613 50760241 Dương Văn Tâm Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 310614 50760242 Nguyễn Thế Thành Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 310615 50760243 Nguyễn Anh Tuấn Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 110616 50760244 Nguyễn Văn Thuyết Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 110617 50760246 Lường Hữu Tuấn Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 110618 50760247 Cao Xuân Cương Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 210619 50760248 Cao Anh Tuấn Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 210620 50760249 Phan Văn Thuận Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 210621 50760250 Nguyễn Hữu Thành Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 410622 50760251 Lê Văn Cường Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 310623 50760252 Phạm Văn Vương Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 410624 50760253 Nguyễn Trọng Phép Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 110625 50760254 Lê Đức Duân Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 210626 50760255 Trần Văn Đại Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 410627 50760256 Hà Văn Ường Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 310628 50760257 Cao Khả Khánh Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 310629 50760258 Trịnh Văn Nam Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 410630 50760259 Trần Hữu Toàn Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 210631 50760260 Cao Đăng Luân Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 310632 50760261 Nguyễn Văn Kỷ Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 410633 50760262 Nguyễn Sơn Lâm Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 210634 50760263 Hoàng Văn Minh Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 210635 50760264 Hoàng Đạt Tình Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 410636 50760265 Vũ Văn Dương Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 310637 50760266 Trần Văn Thịnh Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 310638 50760267 Nguyễn Hữu Hinh Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 210639 50760268 Nguyễn Văn Tuấn Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 310640 50760269 Nguyễn Thọ Tiến Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 210641 50760270 Lê Đức Nin Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 410642 50760271 Vũ Văn Bình Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 110643 50760272 Nguyễn Công Nhuận Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 110644 50760273 Trịnh Đình Đại Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 410645 50760274 Nguyễn Văn Thắng Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 210646 50760275 Nguyễn Văn Huy Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 210647 50760276 Lê Trọng Chung Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 210648 50760277 Bùi Văn Ảnh Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 310649 50760278 Trịnh Bá Dương Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 110650 50760279 Hắc Ngọc Việt Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 110651 50760280 Phạm Quốc Vương Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 310652 50760281 Phạm Văn Tuấn Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 110653 50760282 Nguyễn Cao Nguyên Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 110654 50760283 Lê Văn Tùng Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 110655 50760284 Lương Văn Học Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 310656 50760285 Nguyễn Văn Hưng Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 3

Page 206: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

10657 50760286 Lê Ngọc Tiến Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 110658 50760287 Nguyễn Văn Long Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 310659 50760288 Vũ Đình Giáp Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 310660 50760289 Vi Văn Luấn Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 210661 50760290 Nguyễn Đức Thắng Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 310662 50760291 Nguyễn Xuân Trung Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 410663 50760292 Đỗ Văn Quyền Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 410664 50760293 Nguyễn Đức Văn Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 210665 50760294 Trịnh Văn Phương Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 210666 50760295 Lưu Văn Hòa Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 310667 50760296 Lê Viết Hải Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 410668 50760297 Đào Hữu Tiến Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 110669 50760298 Lê Văn Hiệp Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 410670 50760299 Mai Thanh Hoan Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 310671 50760300 Nguyễn Văn Bách Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 310672 50760301 Trịnh Xuân Sơn Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 410673 50760302 Lê Đình Nam Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 310674 50760303 Lang Văn Kỷ Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 210675 50760304 Đào Xuân Tùng Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 110676 50760305 Lê Văn Duẩn Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 110677 50760306 Hoàng Viết Cường Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 410678 50760307 Đào Xuân Chung Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 110679 50760308 Hoàng Đạt Thông Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 410680 50760309 Nguyễn Văn Hân Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 210681 50760310 Nguyễn Văn Tiếp Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 410682 50760311 Lê Văn Tuấn Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 210683 50760312 Vũ Văn Hoàng Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 310684 50760313 Lê Văn Trường Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 110685 50760321 Đoàn Quốc Hội Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 210686 50760322 Trịnh Huy Việt Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 110687 50760323 Nguyễn Văn Đức Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 310688 50760324 Hoàng Xuân Năm Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 210689 50760325 Vũ Văn Tân Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 110690 50760326 Nguyễn Đức Hà Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 210691 50760327 Nguyễn Văn Năm Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 410692 50760328 Bùi Trung Dũng Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 110693 50760329 Nguyễn Đức Đông Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 110694 50760330 Trịnh Quốc Công Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 310695 50760331 Lê Văn Thủy Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 310696 50760332 Vũ Ngọc Hà Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 110697 50760333 Nguyễn Thanh Thanh Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 410698 50760334 Lê Văn Chung Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 110699 50760336 Đinh Văn Tiến Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 110700 50760337 Lê Văn Đức Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 110701 50760338 Lê Văn Thủy Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 410702 50760339 Nguyễn Thọ Quyền Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 310703 50760340 Lê Văn Hải Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 310704 50760341 Lê Nhật Đức Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 310705 50760342 Lê Hữu Chính Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 210706 50760343 Trần Lê Sỹ Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 410707 50760344 Nguyễn Văn Nam Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 210708 50760345 Trần Công Tùng Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 1

Page 207: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

10709 50760346 Lê Duy Thắng Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 410710 50760347 Nguyễn Văn Sự Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 210711 50760348 Đặng Châu Tân Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 110712 50760349 Nguyễn Thế Mai Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 410713 50760350 Bùi Ngọc Tuấn Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 410714 50760351 Lê Trí Tân Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 110715 50760352 Nguyễn Thanh Vũ Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 210716 50760353 Lê Duy Anh Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 410717 50760354 Văn Doãn Dương Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 110718 50760355 Lê Văn Tuấn Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 310719 50760356 Lê Văn Hòa Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 310720 50760357 Lê Trần Minh Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 210721 50760358 Đào Văn Ba Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 110722 50760359 Nguyễn Sĩ Sơn Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 410723 50760360 Cao Minh Đức Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 210724 50760361 Đường Xuân Đồng Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 110725 50760362 Lê Đăng Thuận Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 110726 50760363 Nguyễn Văn Hà Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 110727 50760364 La Đình Thủy Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 410728 50760365 Lê Duy Thuận Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 210729 50760366 Hoàng Văn Thành Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 210730 50760925 Phạm Huy Toàn Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 110731 50760926 Lê Văn Tuấn Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 210732 50760927 Nguyễn Trọng Anh Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 410733 50760928 Ngô Văn Tân Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 410734 50760929 Ngân Thanh Bình Nam Xây dựng Thanh Hóa Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 210735 50743251 BÙI NGỌC PHI Nữ SXCT Tiền Giang Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 310736 50743252 TRẦN MINH PHỤNG Nữ SXCT Tiền Giang Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 210737 50743253 CAO THỊ KIM CHI Nữ SXCT Tiền Giang Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 310738 50743254 LÊ PHÚC THỊNH Nữ SXCT Tiền Giang Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 410739 50743255 VÕ HỒNG QUÂN Nam SXCT Tiền Giang Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 310740 50743256 NGUYỄN THANH HÙNG Nam SXCT Tiền Giang Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 210741 50743257 NGUYỄN QUỐC KHANH Nam SXCT Tiền Giang Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 110742 50743258 LÊ MINH LÂM Nam SXCT Tiền Giang Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 110743 50743259 VÕ THANH NGUYÊN Nam SXCT Tiền Giang Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 210744 50743260 TRẦN THỊ LỆ HUYỀN Nữ SXCT Tiền Giang Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 110745 50743261 TRẦN NHẬT HUY Nam SXCT Tiền Giang Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 410746 50743262 NGUYỄN THỊ THU MÀU Nữ SXCT Tiền Giang Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 210747 50743263 LÊ MINH HẬU Nam SXCT Tiền Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 210748 50743264 TRẦN VĂN QUYỀN Nam SXCT Tiền Giang Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 310749 50743265 LÊ HUỲNH NHƯ Nữ SXCT Tiền Giang Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 410750 50743266 TRẦN KIM YẾN Nữ SXCT Tiền Giang Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 410751 50743267 NGUYỄN TẤN KHẢI Nam SXCT Tiền Giang Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 110752 50743268 PHẠM HỒNG NGỌC Nữ SXCT Tiền Giang Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 110753 50743269 NGUYỄN VĂN TÀI Nam SXCT Tiền Giang Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 110754 50743270 NGUYỄN THỊ NGỌC TƯƠI Nữ SXCT Tiền Giang Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 410755 50743271 ĐỖ VĂN NGHĨA Nam SXCT Tiền Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 210756 50743272 TRẦN QUANG HUY Nam SXCT Tiền Giang Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 310757 50743273 NGUYỄN DUY LONG Nam SXCT Tiền Giang Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 410758 50743274 NGUYỄN THU XUÂN Nữ SXCT Tiền Giang Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 310759 50743275 NGUYỄN VĂN LỚN Nam SXCT Tiền Giang Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 110760 50743276 NGUYỄN ANH THI Nữ SXCT Tiền Giang Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 1

Page 208: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

10761 50743277 NGUYỄN TIẾN ANH Nam SXCT Tiền Giang Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 310762 50770631 NGUYỄN VẮC MINH Nam Xây dựng Tiền Giang Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 310763 50770632 NGUYỄN KIM LÀNH Nam Xây dựng Tiền Giang Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 210764 50741551 Nguyễn Quang Thái Nam SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 310765 50741552 Vũ Thị Ngọc Diệu Nữ SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 410766 50741553 Nguyễn Văn Trà Nam SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 210767 50741556 Ngô Thị Thủy Tiên Nữ SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 410768 50741558 Đỗ Thị Ngọc Nữ SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 110769 50741559 Lê Thanh Như Nữ SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 210770 50741560 Huỳnh Thị Chúc Châu Nữ SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 210771 50741561 Nguyễn Lê Thùy Dương Nữ SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 110772 50741562 Nguyễn Thị Thanh Bình Nữ SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 110773 50741563 Đào Ngọc Nga Nữ SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 410774 50741564 Hồ Ngọc Thanh Tân Nam SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 410775 50741565 Trần Hồng Ân Nam SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 110776 50741566 Võ Thị Tuyết Hạnh Nữ SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 410777 50741567 Lê Thị Hà Nữ SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 210778 50741568 Mai Thị Nụ Nữ SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 410779 50741569 Trần Thị Mỹ Hạnh Nữ SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 110780 50741570 Nguyễn Văn Toàn Nam SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 410781 50741571 Nguyễn Thị Thúy An Nữ SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 110782 50741572 Trần Đình Tiến Nam SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 310783 50741573 Vũ Thị Khánh Ly Nữ SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 310784 50741574 Lê Thị Thiên Nữ SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 110785 50741575 Nguyễn Nhật Minh Nam SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 210786 50741576 Phạm Minh Dũng Nam SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 210787 50741577 Văn Cẩm Vân Nữ SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 410788 50741578 Dương Thị Mỹ Huyền Nữ SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 410789 50741579 Trần Văn Giang Nam SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 210790 50741580 Trần Thị Thanh Thảo Nữ SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 210791 50741581 Nguyễn Minh Lâm Nam SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 310792 50741582 Đàm Thị Minh Hằng Nữ SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 410793 50741583 Trần Hoàng Phúc Nam SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 110794 50741584 Huỳnh Thị Mỹ An Nữ SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 110795 50741585 Đặng Văn Thành Nam SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 410796 50741609 Diệp Quốc Vinh Nam SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 210797 50741610 Hà Thị Thanh Tú Nữ SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 110798 50741611 Hoàng Văn Tiến Nam SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 310799 50741612 Trần Thị Tú Uyên Nữ SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 210800 50741613 Nguyễn Hoàng Phụng Nam SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 110801 50741614 Trần Thị Hưng Nữ SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 410802 50741615 Đặng Thị Phương Thi Nữ SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 110803 50741616 Nguyễn Thị Tuyết Minh Nữ SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 110804 50741617 Mai Văn Thạnh Nam SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 110805 50741618 Mai Thị Ngọc Hiếu Nữ SXCT Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 310806 50770382 Nguyễn Văn Hoài Nam Xây dựng Tp HCM Tp Hồ Chí Minh 30/07 Ca 310807 50744601 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam SXCT Trà Vinh Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 210808 50744602 Nguyễn Nhật Tài Nam SXCT Trà Vinh Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 110809 50744603 Lê Thị Mỹ Tình Nữ SXCT Trà Vinh Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 110810 50744604 Thạch Thị Ngọc Trinh Nữ SXCT Trà Vinh Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 110811 50744605 Lê Thị Hà Phương Nữ SXCT Trà Vinh Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 110812 50744606 Võ Văn Tình Nam SXCT Trà Vinh Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 2

Page 209: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

10813 50744607 Đặng Thành Lộc Nam SXCT Trà Vinh Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 210814 50744608 Lê Hoàng Phi Long Nam SXCT Trà Vinh Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 410815 50744609 Thạch Thị Hồng Vân Nữ SXCT Trà Vinh Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 110816 50744610 Nguyễn Thị Minh Thì Nữ SXCT Trà Vinh Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 110817 50744611 Triệu Thị Yến Nhi Nữ SXCT Trà Vinh Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 410818 50744612 Nguyễn Thị Bích Nga Nữ SXCT Trà Vinh Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 410819 50744613 Nguyễn Hoàng Sơn Nam SXCT Trà Vinh Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 210820 50732301 Nguyễn Hữu Giải Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 210821 50732302 Nguyễn Thị Sông Nữ SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 410822 50732303 Đặng Hiếu Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 24/07 Ca 310823 50732304 Ngô Văn Hưng Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 210824 50732305 Trần Minh Hà Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 19/07 Ca 210825 50732306 Lưu Văn Tuấn Anh Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 310826 50732307 Trương Ngọc Nhật Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 110827 50732308 Nguyễn Văn Nam Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 210828 50732309 Trịnh Minh Dưỡng Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 310829 50732310 Hồ Đắc Quốc Phong Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 110830 50732311 Nguyễn Hoàng Việt Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 110831 50732312 Võ Đại Thành Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 110832 50732313 Trần Như Tưởng Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 210833 50732314 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết Nữ SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 310834 50732315 Hà Văn Thìn Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 210835 50732316 Hồ Văn Cường Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 210836 50732317 Phan Văn Học Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 110837 50732318 Lê Quang Văn Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 210838 50732319 Võ Văn Nghĩa Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 210839 50732320 Hoàng Văn Tuyền Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 210840 50732321 Nguyễn Thanh Hoàng Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 310841 50732322 Trương Lợi Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 210842 50732323 Nguyễn Thị Kiều Ái Nữ SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 310843 50732324 Hà Thị Thu Sương Nữ SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 210844 50732325 La Ngọc Chiến Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 23/07 Ca 110845 50732326 Nguyễn Thị Quýt Nữ SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 110846 50732327 Nguyễn Công Thịnh Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 410847 50732328 Đặng Ngọc Ân Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 110848 50732329 Nguyễn Văn Tấn Lộc Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 16/07 Ca 410849 50732330 Hồ Tấn Phán Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 110850 50732331 Nguyễn Cường Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 110851 50732332 Tôn Thất Mau Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 410852 50732333 Tôn Thất Mạnh Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 110853 50732334 Huỳnh Trung Hậu Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 310854 50732335 Nguyễn Thành Đạt Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 110855 50732336 Võ Văn Hải Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 110856 50732337 Nguyễn Thị Thu Lành Nữ SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 210857 50732338 Ngô Viết Hoàng Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 19/07 Ca 410858 50732339 Võ Văn Đức Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 310859 50732340 Nguyễn Văn Thái Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 310860 50732341 Trần Kiêm Chuẩn Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 310861 50732342 Nguyễn Cữu Ngân Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 410862 50732343 Trần Đình Văn Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 110863 50732344 Nguyễn Thành Tiến Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 310864 50732345 Nguyễn Quang Phú Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 3

Page 210: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

10865 50732346 Đoàn Đức Dụ Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 210866 50732347 Hoàng Anh Tuấn Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 310867 50732348 Lê Thị Kiều Trinh Nữ SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 410868 50732349 Hoàng Quý Bảo Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 12/07 Ca 410869 50732350 Trương Thị Đào Nữ SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 210870 50732351 Nguyễn Cao Phố Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 310871 50732352 Phạm Hồng Phi Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 11/07 Ca 110872 50732353 Văn Thị Thủy Nữ SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 15/07 Ca 410873 50732354 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 410874 50732355 Võ Thị Mơ Nữ SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 17/07 Ca 410875 50732356 Hồ Ngọc Lào Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 22/07 Ca 110876 50732357 Đoàn Công Anh Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 410877 50732358 Trần Văn Nhã Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 210878 50732359 Lâm Thị Thìn Nữ SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 110879 50732360 Nguyễn Lê Cường Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 210880 50732361 Huỳnh Thiện Phước Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 410881 50732362 Phan Trọng Nghĩa Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 210882 50732363 Hồ Viết Đạt Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 410883 50732364 Nguyễn Hữu Đạt Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 210884 50732365 Đặng Văn Tuấn Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 310885 50732366 Nguyễn Văn Thắng Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 11/07 Ca 210886 50732367 Mai Xuân Định Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 17/07 Ca 410887 50732368 Lê Văn Ga Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 210888 50732369 Đỗ Quang Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 410889 50732370 Nguyễn Hữu Phước Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 22/07 Ca 410890 50732371 Nguyễn Văn Khiêm Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 310891 50732372 Đào Anh Tuấn Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 18/07 Ca 210892 50732373 Dương Công Phong Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 10/07 Ca 210893 50732374 Lê Văn Tuyên Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 25/07 Ca 210894 50732375 Nguyễn Minh Tân Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 16/07 Ca 410895 50732376 Nguyễn Duy Thanh Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 110896 50732377 Nguyễn Cửu Trường Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 09/07 Ca 310897 50732378 Đỗ Văn Tuất Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 09/07 Ca 110898 50732379 Trần Thị Hoài Trinh Nữ SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 12/07 Ca 110899 50732380 Nguyễn Văn Nhuận Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 10/07 Ca 110900 50732381 Nguyễn Quốc Cường Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 18/07 Ca 210901 50732382 Nguyễn Hữu Tý Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 15/07 Ca 110902 50732383 Lê Anh Vũ Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 25/07 Ca 110903 50732384 Trương Hữu Duy Nam SXCT TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 23/07 Ca 210904 50760821 Hoàng Hữu Anh Thắng Nam Xây dựng TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 410905 50760822 Trần Văn Nghĩa Nam Xây dựng TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 410906 50760823 Võ Văn Tám Nam Xây dựng TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 310907 50760824 Phạm Tùng Nam Xây dựng TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 310908 50760825 Phạm Văn Bim Nam Xây dựng TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 410909 50760826 Nguyễn Ngọc Phước Nam Xây dựng TT Huế Đà Nẵng - Phòng 2 26/07 Ca 210910 50760827 Phan Gia Hiền Nam Xây dựng TT Huế Đà Nẵng - Phòng 1 26/07 Ca 410911 50706501 Hoàng Anh Tuấn Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 02/07 Ca 410912 50706502 Lưu Thị Huế Nữ SXCT Tuyên Quang Hà Nội 03/07 Ca 310913 50706503 Nguyễn Thị Mai Nữ SXCT Tuyên Quang Hà Nội 25/07 Ca 110914 50706504 Đỗ Văn Đồng Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 18/07 Ca 110915 50706505 Hoàng Minh Chung Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 10/07 Ca 210916 50706506 Bùi Văn Phú Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 17/07 Ca 2

Page 211: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

10917 50706507 Hoàng Thị Thương Nữ SXCT Tuyên Quang Hà Nội 30/07 Ca 410918 50706508 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ SXCT Tuyên Quang Hà Nội 12/07 Ca 210919 50706509 Nguyễn Khánh Huyền Nữ SXCT Tuyên Quang Hà Nội 05/07 Ca 310920 50706510 Nguyễn Minh Hiếu Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 26/07 Ca 310921 50706511 La Văn Thông Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 02/07 Ca 410922 50706512 Đào Duy Khánh Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 04/07 Ca 210923 50706514 Bùi Văn Chinh Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 29/07 Ca 410924 50706515 Phan Tiến Năm Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 25/07 Ca 110925 50706516 Đặng Văn Công Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 08/07 Ca 310926 50706517 Trần Văn Trường Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 08/07 Ca 210927 50706518 Nông Thị Hương Nữ SXCT Tuyên Quang Hà Nội 12/07 Ca 210928 50706519 Phạm Thị Hoa Nữ SXCT Tuyên Quang Hà Nội 23/07 Ca 310929 50706520 Phạm Xuân Ba Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 22/07 Ca 110930 50706521 Hà Văn Trung Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 05/07 Ca 210931 50706522 Hoàng Ngọc Hoàn Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 25/07 Ca 310932 50706523 Tướng Văn Hạnh Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 09/07 Ca 110933 50706524 Vi Thị Dung Nữ SXCT Tuyên Quang Hà Nội 24/07 Ca 310934 50706525 Nông Văn Tuấn Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 10/07 Ca 310935 50706526 Phạm Văn Doanh Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 11/07 Ca 110936 50706527 Tống Ngọc Tuấn Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 23/07 Ca 110937 50706528 Đàm Thị Lương Nữ SXCT Tuyên Quang Hà Nội 19/07 Ca 210938 50706529 Hoàng Thị Huyền Nữ SXCT Tuyên Quang Hà Nội 19/07 Ca 410939 50706530 Chẩu Thị Tuyết Nữ SXCT Tuyên Quang Hà Nội 23/07 Ca 210940 50706531 Hoàng Văn Huân Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 29/07 Ca 210941 50706532 Nguyễn Văn Nam Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 17/07 Ca 310942 50706533 Hoàng Thị Ngân Nữ SXCT Tuyên Quang Hà Nội 18/07 Ca 310943 50706534 Lại Thị Tuyết Nữ SXCT Tuyên Quang Hà Nội 04/07 Ca 410944 50706535 Lã Anh Tuấn Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 17/07 Ca 310945 50706536 Dương Văn Quả Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 16/07 Ca 410946 50706537 Hà Thị Thanh Nhàn Nữ SXCT Tuyên Quang Hà Nội 18/07 Ca 110947 50706538 Hoàng Văn Hùng Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 08/07 Ca 410948 50706539 Phạm Văn Tường Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 22/07 Ca 310949 50706540 Nguyễn Hồng Sơn Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 22/07 Ca 110950 50706541 Lê Đức Tước Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 29/07 Ca 310951 50706542 Hứa Văn Hữu Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 24/07 Ca 310952 50706543 Lý Văn Trường Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 19/07 Ca 310953 50706544 Ma Văn Hoàng Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 24/07 Ca 410954 50706545 Hoàng Văn Cường Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 29/07 Ca 310955 50706546 Dương Thị Yến Nữ SXCT Tuyên Quang Hà Nội 02/07 Ca 410956 50706547 Nguyễn Văn Minh Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 16/07 Ca 410957 50706549 Đỗ Mạnh Thìn Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 09/07 Ca 210958 50706550 Trần Thị Huệ Nữ SXCT Tuyên Quang Hà Nội 08/07 Ca 110959 50706551 Lý Văn Kim Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 03/07 Ca 310960 50706552 Trần Mạnh Hào Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 29/07 Ca 210961 50706553 Nguyễn Anh Đức Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 24/07 Ca 410962 50706554 Lương Văn Thuyết Nam SXCT Tuyên Quang Hà Nội 10/07 Ca 210963 50750511 Đinh Công Huấn Nam Xây dựng Tuyên Quang Hà Nội 31/07 Ca 110964 50750512 Dương Ngọc Quỳnh Nam Xây dựng Tuyên Quang Hà Nội 31/07 Ca 410965 50750513 Nguyễn Văn Hải Nam Xây dựng Tuyên Quang Hà Nội 31/07 Ca 110966 50750514 Trần Văn Lập Nam Xây dựng Tuyên Quang Hà Nội 31/07 Ca 410967 50750515 Phan Đức Tuân Nam Xây dựng Tuyên Quang Hà Nội 31/07 Ca 410968 50750516 Chu Văn Trí Nam Xây dựng Tuyên Quang Hà Nội 31/07 Ca 1

Page 212: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

10969 50750517 Hạ Đình Quân Nam Xây dựng Tuyên Quang Hà Nội 31/07 Ca 210970 50743351 Võ Văn Hoàng Gia Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 410971 50743352 Bùi Thị Diễm My Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 410972 50743353 Phan Hoàng Khang Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 110973 50743354 Phạm Huỳnh Mai Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 310974 50743355 Trương Phước Minh Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 110975 50743356 Lê Hữu Thuận Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 110976 50743357 Nguyễn Văn Nhuần Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 310977 50743358 Lê Văn Cảnh Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 410978 50743359 Võ Ngọc Thái Xuân Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 110979 50743360 Đặng Văn Khẩn Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 410980 50743361 Trần Võ Phương Trinh Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 310981 50743362 Nguyễn Văn Tâm Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 410982 50743363 Nguyễn Đình Trọng Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 210983 50743364 Phạm Quốc Bảo Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 310984 50743365 Lê Thị Kim Thoa Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 210985 50743366 Phạm Thị Tường Vy Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 310986 50743367 Lý Thành Công Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 410987 50743368 Nguyễn Thị Thảo Lan Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 310988 50743369 Nguyễn Thị Khánh Vân Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 310989 50743370 Phạm Thị Bích Tiên Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 110990 50743371 Phan Quang Trí Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 110991 50743372 Lê Minh Trung Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 310992 50743373 Trần Minh Lộc Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 210993 50743374 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 310994 50743375 Ngô Văn Sy Dol Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 210995 50743376 Phan Thị Hồng Ngọc Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 310996 50743377 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 210997 50743378 Huỳnh Chí Đạt Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 410998 50743379 Lê Văn Đặng Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 210999 50743380 Võ Trung Hiếu Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 411000 50743381 Trần Minh Sang Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 211001 50743382 Phạm Văn Thụy Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 211002 50743383 Lê Nhựt Linh Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 311003 50743384 Trương Minh Nhí Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 111004 50743385 Lê Thanh Nhu Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 111005 50743386 Lê Thanh Triều Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 211006 50743387 Phạm Ngọc Phú Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 411007 50743388 Nguyễn Thị Ngọc Hơn Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 111008 50743389 Nguyễn Nhật Hào Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 411009 50743390 Trần Lê Thùy Loan Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 111010 50743391 Hồ Xuân Hương Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 211011 50743392 Nguyễn Trọng Tài Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 111012 50743393 Trần Ngọc Lành Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 411013 50743394 Trần Thị Ngọc Nương Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 211014 50743395 Mai Thanh Trường Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 411015 50743396 Lê Trọng Khiêm Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 411016 50743397 Trần Anh Khuê Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 111017 50743398 Đinh Nguyễn Thiện Quang Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 211018 50743399 Nguyễn Tân Kiên Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 111019 50743400 Lê Hữu Trí Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 211020 50743401 Lê Viết Quang Truyện Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 4

Page 213: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

11021 50743402 Hồ Minh Mẫn Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 111022 50743403 Nguyễn Ngọc Ẩn Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 311023 50743404 Lê Thị Mỹ Tho Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 111024 50743405 Nguyễn Thị Dung Đầy Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 111025 50743406 Trang Võ Huyền Trân Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 211026 50743407 Nguyễn Thị Hồng Thanh Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 24/07 Ca 211027 50743408 Đỗ Hà Phú Nghĩa Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 411028 50743409 Trần Nguyễn Anh Tài Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 311029 50743410 Võ Văn Cường Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 311030 50743411 Lương Bảo Ngọc Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 411031 50743412 Huỳnh Chí Thanh Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 211032 50743413 Huỳnh Văn Tuấn Đạt Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 211033 50743414 Đặng Trung Tín Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 111034 50743415 Huỳnh Thị Út Mười Hai Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 411035 50743416 Phan Thế Bảo Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 411036 50743417 Cao Quý Bổng Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 311037 50743418 Nguyễn Phương Nam Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 18/07 Ca 211038 50743419 Nguyễn Duy Thuần Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 16/07 Ca 211039 50743420 Nguyễn Minh Thành Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 211040 50743421 Ngụy Thanh Tuấn Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 211041 50743422 Nguyễn Văn Sang Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 211042 50743423 Trần Quang Nhựt Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 411043 50743424 Nguyễn Thị Cẩm Xuyên Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 311044 50743425 Nguyễn Thị Kim Tuyến Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 311045 50743426 Thạch Thành Lý Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 211046 50743427 Lê Hoàng Huân Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 211047 50743428 Nguyễn Chánh Tín Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 111048 50743429 Lê Phú Hòa Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 311049 50743430 Lê Minh Tuấn Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 311050 50743431 Trần Hoàng Lâm Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 211051 50743432 Phan Thị Ngọc Duyên Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 23/07 Ca 311052 50743433 Nguyễn Thị Bé Chín Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 411053 50743434 Trần Thanh Vân Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 211054 50743435 Nguyễn Bình Duy Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 311055 50743436 Đặng Hải My Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 22/07 Ca 411056 50743437 Đào Thị Thủy Tiên Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 211057 50743438 Phạm Hoàng Vinh Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 211058 50743439 Nguyễn Khải Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 25/07 Ca 411059 50743440 Lê Nguyễn Hoài Linh Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 411060 50743441 Nguyễn Tấn Sang Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 211061 50743442 Nguyễn Thiện Cát Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 111062 50743443 Nguyễn Nhất One Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 19/07 Ca 311063 50743444 Phạm Hiếu Sang Nam SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 29/07 Ca 211064 50743445 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 17/07 Ca 111065 50743446 Trần Mỹ Quí Nữ SXCT Vĩnh Long Tp Hồ Chí Minh 26/07 Ca 311066 50708801 Trần Đình Giáp Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 18/07 Ca 211067 50708802 Dương Anh Tuấn Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 15/07 Ca 111068 50708803 Trần Văn Đức Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 17/07 Ca 211069 50708804 Dương Đình Phú Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 05/07 Ca 111070 50708805 Hoàng Thị Huyền Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 22/07 Ca 311071 50708806 Vũ Đức Tài Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 09/07 Ca 411072 50708807 Trần Đình Thuần Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 17/07 Ca 3

Page 214: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

11073 50708808 Trần Ngọc Thưởng Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 22/07 Ca 211074 50708809 Lê Xuân Hiếu Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 17/07 Ca 411075 50708810 Nguyễn Văn Hào Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 09/07 Ca 311076 50708811 Trần Đình Dương Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 05/07 Ca 411077 50708812 Trần Quốc Công Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 09/07 Ca 111078 50708813 Trần Huyền Trang Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 18/07 Ca 111079 50708814 Trần Thanh Lâm Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 04/07 Ca 411080 50708815 Dương Đức Tiêm Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 10/07 Ca 311081 50708816 Đặng Văn Hòa Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 18/07 Ca 311082 50708817 Khổng Thị Hường Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 03/07 Ca 211083 50708818 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 04/07 Ca 111084 50708819 Trần Anh Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 11/07 Ca 411085 50708820 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 19/07 Ca 211086 50708821 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 10/07 Ca 111087 50708822 Nguyễn Duy Trường Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 24/07 Ca 311088 50708823 Phùng Văn Hưng Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 09/07 Ca 111089 50708824 Nguyễn Văn Thư Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 18/07 Ca 311090 50708825 Đặng Thị Huyền Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 29/07 Ca 311091 50708826 Nguyễn Trọng Vinh Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 16/07 Ca 311092 50708827 Trương Văn Hải Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 26/07 Ca 311093 50708828 Đỗ Duy Đăng Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 11/07 Ca 311094 50708829 Đặng Tiến Thành Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 08/07 Ca 311095 50708830 Nguyễn Hải Hà Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 23/07 Ca 111096 50708831 Hoàng Thị Hoa Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 18/07 Ca 311097 50708832 Trương Quang Tiến Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 03/07 Ca 111098 50708833 Bùi Anh Tùng Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 09/07 Ca 411099 50708834 Hoàng Minh Trang Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 18/07 Ca 411100 50708835 Hoàng Văn Toàn Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 30/07 Ca 211101 50708836 Nguyễn Bảo Chung Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 18/07 Ca 211102 50708837 Đại Văn Toàn Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 04/07 Ca 311103 50708838 Đặng Hữu Phúc Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 12/07 Ca 311104 50708839 Nguyễn Hồng Tuân Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 26/07 Ca 311105 50708840 Trần Đình Tướng Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 19/07 Ca 311106 50708841 Bùi Văn Đại Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 16/07 Ca 311107 50708842 Nguyễn Tiến Hưởng Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 22/07 Ca 111108 50708843 Nguyễn Thị Liên Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 15/07 Ca 211109 50708844 Hà Thị Thơ Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 18/07 Ca 111110 50708845 Kiều Văn Khôi Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 22/07 Ca 211111 50708846 Trần Ngọc Vinh Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 09/07 Ca 411112 50708847 Phạm Văn Hưng Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 29/07 Ca 111113 50708848 Đàm Kông Quỳnh Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 17/07 Ca 311114 50708849 Lê Văn Dũng Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 25/07 Ca 111115 50708850 Hoàng Văn Quý Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 17/07 Ca 211116 50708851 Phạm Thị Gấm Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 29/07 Ca 411117 50708852 Nguyễn Thị Tâm Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 02/07 Ca 211118 50708853 Nguyễn Khắc Hải Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 08/07 Ca 311119 50708854 Bùi Hồng Thắng Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 19/07 Ca 411120 50708855 Trần Tuấn Anh Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 04/07 Ca 111121 50708856 Nguyễn Văn Phương Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 17/07 Ca 211122 50708857 Trần Mạnh Cường Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 29/07 Ca 211123 50708858 Nguyễn Thị Hoài Linh Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 15/07 Ca 111124 50708859 Đỗ Văn Hưng Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 16/07 Ca 3

Page 215: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

11125 50708860 Trần Văn Đạt Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 26/07 Ca 411126 50708861 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 30/07 Ca 411127 50708862 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 05/07 Ca 211128 50708863 Trần Văn Lập Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 23/07 Ca 211129 50708864 Hồ Thị Nhất Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 25/07 Ca 311130 50708865 Đỗ Thị Thanh Hưng Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 26/07 Ca 211131 50708866 Nguyễn Văn Duy Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 05/07 Ca 211132 50708867 Nguyễn Văn BÍnh Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 25/07 Ca 211133 50708868 Nguyễn Thị Thoa Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 23/07 Ca 111134 50708869 Nguyễn Thị Hương Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 17/07 Ca 311135 50708870 Khổng Thị Hiến Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 08/07 Ca 211136 50708871 Nguyễn Văn Quân Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 09/07 Ca 111137 50708872 Tống Thị Cần Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 18/07 Ca 111138 50708873 Bùi Duy Bình Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 24/07 Ca 111139 50708874 Nguyễn Hồng Sơn Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 25/07 Ca 111140 50708875 Lê Minh Vương Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 08/07 Ca 311141 50708876 Ngô Văn Sơn Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 30/07 Ca 211142 50708877 Phạm Thị Thủy Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 03/07 Ca 311143 50708878 Nguyễn Diệu Linh Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 05/07 Ca 211144 50708879 Ngô Đức Anh Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 05/07 Ca 211145 50708880 Nguyễn Đức Mạnh Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 24/07 Ca 111146 50708881 Trần Văn Bộ Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 03/07 Ca 111147 50708882 Nguyễn Mạnh Cường Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 25/07 Ca 411148 50708883 Trần Văn Bắc Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 11/07 Ca 411149 50708884 Triệu Thị Thúy Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 15/07 Ca 211150 50708885 Trần Thị Tình Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 12/07 Ca 111151 50708886 Phan Khánh Linh Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 22/07 Ca 411152 50708887 Vương Thị Thanh Loan Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 18/07 Ca 311153 50708888 Đặng Văn Yên Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 08/07 Ca 311154 50708889 Nguyễn Văn Duy Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 02/07 Ca 411155 50708890 Đào Chí Hữu Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 16/07 Ca 111156 50708891 Hoàng Thị Yến Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 16/07 Ca 211157 50708892 Nguyễn Công Chiến Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 04/07 Ca 311158 50708893 Trần Thành Tiến Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 17/07 Ca 411159 50708894 Nguyễn Quang Hùng Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 19/07 Ca 211160 50708895 Lại Hữu Hải Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 16/07 Ca 211161 50708896 Lưu Trung Hiệp Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 12/07 Ca 211162 50708897 Nguyễn Văn Quang Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 25/07 Ca 211163 50708898 Nguyễn Văn Sáu Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 09/07 Ca 311164 50708899 Hà Văn Tuấn Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 10/07 Ca 111165 50708900 Trần Đình Mạnh Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 09/07 Ca 111166 50708901 Nguyễn Thị Nhung Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 16/07 Ca 111167 50708902 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 05/07 Ca 211168 50708903 Trần Mạnh Quảng Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 04/07 Ca 411169 50708904 Vũ Quốc Phú Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 18/07 Ca 311170 50708905 Đỗ Văn Biên Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 11/07 Ca 411171 50708906 Đinh Thị Thu Trang Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 05/07 Ca 311172 50708907 Nguyễn Văn Quân Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 30/07 Ca 411173 50708908 Cao Quang Chính Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 10/07 Ca 211174 50708909 Nguyễn Trọng Hào Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 25/07 Ca 111175 50708910 Nguyễn Đình Thành Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 09/07 Ca 311176 50708911 Phùng Việt Tuấn Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 10/07 Ca 3

Page 216: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

11177 50708912 Đào Trung Dũng Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 30/07 Ca 411178 50708913 Đỗ Thị Hương Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 10/07 Ca 111179 50708914 Nguyễn Thị Hiên Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 26/07 Ca 211180 50708915 Nguyễn Duy Tuấn Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 11/07 Ca 311181 50708916 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 11/07 Ca 411182 50708917 Nguyễn Hùng Anh Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 26/07 Ca 111183 50708918 Nguyễn Hữu Thuận Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 11/07 Ca 111184 50708919 Nguyễn Hồng Sơn Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 03/07 Ca 211185 50708920 Đỗ Văn Đức Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 29/07 Ca 111186 50708921 Nguyễn Văn Phương Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 19/07 Ca 311187 50708922 Vũ Văn Nam Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 10/07 Ca 411188 50708923 Trần Văn Phú Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 25/07 Ca 311189 50708924 Trần Bá Ly Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 04/07 Ca 311190 50708925 Nguyễn Thị Ánh Nữ SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 25/07 Ca 211191 50708926 Bùi Văn Huấn Nam SXCT Vĩnh Phúc Hà Nội 23/07 Ca 211192 50750651 Nguyễn Quốc Phi Nam Xây dựng Vĩnh Phúc Hà Nội 31/07 Ca 411193 50750652 Nguyễn Hồng Quân Nam Xây dựng Vĩnh Phúc Hà Nội 31/07 Ca 311194 50750653 Nguyễn Văn Hà Nam Xây dựng Vĩnh Phúc Hà Nội 31/07 Ca 411195 50750654 Phùng Trọng Đạo Nam Xây dựng Vĩnh Phúc Hà Nội 31/07 Ca 311196 50750655 Bùi Tuấn Anh Nam Xây dựng Vĩnh Phúc Hà Nội 31/07 Ca 311197 50750656 Tô Minh Tân Nam Xây dựng Vĩnh Phúc Hà Nội 31/07 Ca 111198 50750657 Phan Văn Tuần Nam Xây dựng Vĩnh Phúc Hà Nội 31/07 Ca 211199 50750658 Phùng Việt Thắng Nam Xây dựng Vĩnh Phúc Hà Nội 31/07 Ca 411200 50750659 Nguyễn Tuấn Anh Nam Xây dựng Vĩnh Phúc Hà Nội 31/07 Ca 311201 50750660 Văn Đăng Quỳnh Nam Xây dựng Vĩnh Phúc Hà Nội 31/07 Ca 211202 50707002 Nguyễn Hữu Kiên Nam SXCT Yên Bái Hà Nội 19/07 Ca 111203 50707003 Đỗ Ngọc Sơn Nam SXCT Yên Bái Hà Nội 18/07 Ca 411204 50707004 Sùng A Hồng Nam SXCT Yên Bái Hà Nội 18/07 Ca 211205 50707005 Vũ Thị Mai Nữ SXCT Yên Bái Hà Nội 12/07 Ca 111206 50707006 Nguyễn Văn Mạnh Nam SXCT Yên Bái Hà Nội 24/07 Ca 311207 50707007 Đào Quang Đạt Nam SXCT Yên Bái Hà Nội 15/07 Ca 211208 50707008 Đào Quâng Hùng Nam SXCT Yên Bái Hà Nội 09/07 Ca 111209 50707009 Phan Tấn Dũng Nam SXCT Yên Bái Hà Nội 02/07 Ca 311210 50707010 Hoàng Thị Thúy Nữ SXCT Yên Bái Hà Nội 16/07 Ca 111211 50707011 Hoàng Trọng Nghĩa Nam SXCT Yên Bái Hà Nội 17/07 Ca 311212 50707012 Đào Thế Sơn Nam SXCT Yên Bái Hà Nội 30/07 Ca 411213 50707013 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ SXCT Yên Bái Hà Nội 10/07 Ca 311214 50707014 Hoàng Đình Nguyện Nam SXCT Yên Bái Hà Nội 15/07 Ca 311215 50707015 Lương Mạnh Chung Nam SXCT Yên Bái Hà Nội 18/07 Ca 111216 50707016 Lương Thị Lập Nữ SXCT Yên Bái Hà Nội 22/07 Ca 411217 50707017 Vũ Tất Thành Nam SXCT Yên Bái Hà Nội 08/07 Ca 111218 50707018 Triệu Thị Thanh Nữ SXCT Yên Bái Hà Nội 16/07 Ca 411219 50707019 Triệu Hồng Tuân Nam SXCT Yên Bái Hà Nội 26/07 Ca 211220 50707020 Trương Thị Hà Phương Nữ SXCT Yên Bái Hà Nội 05/07 Ca 211221 50707021 Hoàng Xuân Phương Nam SXCT Yên Bái Hà Nội 08/07 Ca 111222 50707022 Lý Hữu Thủy Nam SXCT Yên Bái Hà Nội 12/07 Ca 111223 50707024 Lý Thành Long Nam SXCT Yên Bái Hà Nội 16/07 Ca 111224 50707025 Nguyễn Hồng Phượng Nữ SXCT Yên Bái Hà Nội 04/07 Ca 211225 50707027 Đinh Thị Diệu Linh Nữ SXCT Yên Bái Hà Nội 26/07 Ca 211226 50707028 Nguyễn Xuân Phong Nam SXCT Yên Bái Hà Nội 23/07 Ca 411227 50707029 Phạm Như Quỳnh Nữ SXCT Yên Bái Hà Nội 03/07 Ca 111228 50707030 Đào Quang Linh Nam SXCT Yên Bái Hà Nội 16/07 Ca 3

Page 217: Phụ lục 1 DANH SÁCH CA THI TIẾNG H ÀN TRÊN MÁY TÍNH … ca thi tieng Han 2019.pdf · 77 50709348 Khổng Văn Giang Nam SXCT B ắc Giang Hà N ội 10/07 Ca 1 78 50709349

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành nghề Tỉnh/Tp đăng

ký dự thi Địa điểm thi Ngày thi Ca thi

11229 50707032 Đàm Duy Tùng Nam SXCT Yên Bái Hà Nội 12/07 Ca 411230 50707033 Nguyễn Thị Thanh Hà Nữ SXCT Yên Bái Hà Nội 19/07 Ca 311231 50707034 Hoàng Văn Ảnh Nam SXCT Yên Bái Hà Nội 15/07 Ca 211232 50707035 Lò Kim Hoàng Nam SXCT Yên Bái Hà Nội 29/07 Ca 411233 50707036 Nguyễn Thùy Linh Nữ SXCT Yên Bái Hà Nội 11/07 Ca 311234 50707037 Giang A Sang Nam SXCT Yên Bái Hà Nội 17/07 Ca 211235 50707038 Đinh Ngọc Tú Nam SXCT Yên Bái Hà Nội 04/07 Ca 411236 50707039 Hoàng Văn Diện Nam SXCT Yên Bái Hà Nội 30/07 Ca 311237 50707040 Lương Văn Thiện Nam SXCT Yên Bái Hà Nội 03/07 Ca 211238 50750531 Vũ Mạnh Hùng Nam Xây dựng Yên Bái Hà Nội 31/07 Ca 311239 50750532 Mùa A Lu Nam Xây dựng Yên Bái Hà Nội 31/07 Ca 111240 50750533 Giàng A Khua Nam Xây dựng Yên Bái Hà Nội 31/07 Ca 211241 50750534 Phàng A Sùng Nam Xây dựng Yên Bái Hà Nội 31/07 Ca 4