131
PHLC 1 MU CHNG TKTOÁN CƠ BN THEO QUYT ĐỊNH 15/2006/QĐ-BTC.

PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

  • Upload
    others

  • View
    8

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

PHỤ LỤC 1

MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT

ĐỊNH 15/2006/QĐ-BTC.

Page 2: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị: ............................

Bộ phận: ......................... BẢNG CHẤM CÔNG

Tháng ...... năm ...........

Ngày trong tháng Quy ra công

STT Họ và tên

Ngạch bậc lương hoặc

cấp bậc chức vụ

1 2 3 ….. 31

Số công hưởng

lương sản phẩm

Số công hưởng

lương thời gian

Số công nghỉ việc,

ngừng việc

hưởng 100% lương

Số công nghỉ việc,

ngừng việc

hưởng ....% lương

Số công hưởng BHXH

A B C 1 2 3 30 31 32 33 34 35 36

Cộng

Mẫu số: 01a-LĐTL (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Ngày ............. tháng .............. năm ............... Người chấm công Phụ trách bộ phận Người duyệt

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Ký hiệu chấm công - Lương sản phẩm: SP - Thai sản: NB - Nghỉ bù: NB

Page 3: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

- Lương thời gian: + - Tai nạn: KL - Nghỉ không lương: KL - Ốm, điều dưỡng: Ô - Nghỉ phép: NB - Ngừng việc: NB - Con ốm:: Cô - Hội nghị, học tập: LĐ - Lao động nghĩa vụ: LĐ

Page 4: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị: ............................

Bộ phận: .........................

BẢNG CHẤM CÔNG LÀM THÊM GIỜ

Tháng ...... năm ...........

Ngày trong tháng Cộng giờ làm thêm

STT Họ và tên 1 2 3 ….. 31

Ngày làm việc

Ngày thứ bảy, chủ nhật

Ngày lễ, tết

Làm đêm

A B 1 2 3 30 31 32 33 34 35

Cộng

Ký hiệu chấm công

NT: Làm thêm ngày làm việc (Từ .......... giờ .......... đến ........... giờ ...........)

NN: Làm thêm ngày thứ bày, chủ nhật (Từ .......... giờ .......... đến ........... giờ ...........)

NL: Làm thêm ngày lễ, tết (Từ .......... giờ .......... đến ........... giờ ...........)

Đ: Làm thêm buổi đêm (Từ .......... giờ .......... đến ........... giờ ...........)

Ngày …….tháng……năm…… Xác nhận của bộ phận (phòng ban)

có người làm thêm Người chấm công Người duyệt

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Mẫu số: 01b-LĐTL (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 5: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị: ............................

Bộ phận: .........................

Số:...............

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG Tháng ...... năm ...........

Lương sản phẩm

Lương thời gian

Nghỉ việc, ngừng việc

hưởng 100% lương

Nghỉ việc, ngừng việc

hưởng ......% lương

Các khoản phải khấu trừ vào lương Kỳ II được lĩnh

STT Họ và tên Bậc lương Hệ số

Số SP

Số tiền

Số công

Số tiền

Số công

Số tiền

Số công

Số tiền

Phụ cấp

thuộc quỹ

lương

Phụ cấp

khác

Tổng số

Tạm ứng kỳ I

BHXH .........

Thuế TNCN phải nộp

Cộng Số tiền

Ký nhận

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 C

Cộng

Tổng số tiền (Viết bằng chữ): .................................................................................................................................................................................................................................

Ngày ......... tháng.......... năm.............

Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Mẫu số: 02-LĐTL (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 6: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị: ............................

Bộ phận: ......................... Số:...............

Mẫu số: 03-LĐTL (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày

20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

BẢNG THANH TOÁN TIỀN THƯỞNG Tháng ...... năm ...........

Mức thưởng STT Họ và tên Chức vụ Bậc

lương Xếp loại thưởng Số tiền Ký nhận

Ghi chú

A B C 1 2 3 D E

Cộng

Tổng số tiền (Viết bằng chữ): ..................................................................................................................

Ngày ......... tháng.......... năm............. Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 7: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị: ............................ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Mẫu số: 04-LĐTL (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày

20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Bộ phận: ......................... Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số:......................

GIẤY ĐI ĐƯỜNG Chấp cho: ..................................................................................................................................................................................................

Chức vụ: ....................................................................................................................................................................................................

Được cử đi công tác tại: ............................................................................................................................................................................

Theo công lệnh (hoặc giấy giới thiệu) số ............ ngày ........... tháng ............ năm ..................................................................................

Từ ngày ............. tháng .......... tháng .......... năm ................... Đến ngày ............. tháng .......... tháng .......... năm .................................

Ngày ........ tháng ........ năm .............

Người duyệt

(Ký, họ tê, đóng dấu)

Tiền ứng trước

Lương: .............................. đồng

Công tác phí: .................... đồng

Cộng: .............................. đồng

Nơi đi, nơi đến Ngày Phương tiện sử dụng

Độ dài chặng đường

Số ngày công tác Lý do lưu trú

Chứng nhận của cơ quan (Ký tên, đóng dấu)

1 2 3 4 5 6 7

Nơi đi: ...............................

Nơi đến: ..............................

Nơi đi: ...............................

Nơi đến: ..............................

Nơi đi: ...............................

Nơi đến: ..............................

Vé người: .............................................. vé x .......................... đồng = ............................... đồng

Vé cước: ................................................ vé x .......................... đồng = ............................... đồng

Phụ phí lấy vé bằng điện thoại ...............vé x .......................... đồng = ............................... đồng

Phòng nghỉ: ........................................... vé x .......................... đồng = ............................... đồng

1. Phụ cấp đi đường: cộng: ................................................................................ đồng

Page 8: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

2. Phụ cấp lưu trú: Tổng cộng ngày công tác: ................................................... đồng

Ngày ........ tháng ........ năm .............

Duyệt số tiền được thanh toán là: .............................................................. đồng

(Số tiền bằng chữ: ..................................................................................................................................................)

Người đi công tác Phụ trách bộ phận Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Bộ phận ......

PHIẾU XÁC NHẬN SẢN PHẨM HOẶC CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH Ngày ......... Tháng ......... năm

Tên đơn vị (hoặc cá nhân): .......................

Theo Hợp đồng số: .................... ngày ......... tháng ........... năm .............

Số TT

Tên sản phẩm (công việc) Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú

A B C 1 2 3 D

Cộng

Tổng số tiền (viết bằng chữ): ................................................................................................................................

Ngày ....... tháng ........ năm ............

Người giao việc Người nhận việc Người kiểm tra chất lượng Người duyệt

(Ký, họ tên) (Ký họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Đơn vị ........

Mẫu số: 05 - LĐTL

(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 9: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Bộ phận ...............

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LÀM THÊM GIỜ Tháng ............ năm ...............

Mức lương Làm thêm ngày làm

việc

Làm thêm ngày thứ bảy, chủ

nhật

Làm thêm ngày lễ, ngày

tết

Làm thêm buổi đêm

Số ngày nghỉ bù

Số TT

Họ và tên

Hệ số lương

Hệ số

phụ cấp

chức vụ

Cộng hệ số

Tiền lương tháng

Ngày Giờ Số

giờ Thành

tiền Số giờ

Thành tiền

Số giờ

Thành tiền

Số giờ

Thành tiền

Tổng cộng tiền

Số giờ

Thành tiền

Số tiền thực được thanh toán

Người nhận tiền

ký tên

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 C

Cộng x x x x x x x x x x x

Tổng số tiền (Viết bằng chữ) ...........................................................................................................................................

(Kèm theo ...................... chứng từ gốc: Bảng chấm công làm thêm ngoài giờ tháng ..................... năm ...........................) Ngày .......... tháng ........ năm .........

Người đề nghị thanh toán Kế toán trưởng

Mẫu số: 06 - LĐTL (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Người duyệt

Page 10: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị .......... Mẫu số: 07 - LĐTL

(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Bộ phận ..........

BẢNG THANH TOÁN TIỀN THUÊ NGOÀI (Dùng cho thuê nhân công, thuê khoán việc)

Số ....................

Họ và tên người thuê: ........................................................................................................................

Bộ phận (hoặc địa chỉ): ......................................................................................................................

Đã thuê những công việc sau để: ........... tại địa điểm .......... từ ngày ................ đến ngày ................

Số TT

Họ và tên người được thuê

Địa chỉ hoặc số CMT

Nội dung

hoặc tên công việc thuê

Số công hoặc khối

lượng công việc đã

thuê

Đơn giá

thành tiền

Thành tiền

Tiền thuế

khấu trừ

Số tiền còn lại được nhận

Ký nhận

A B C D 1 2 3 4 5 = 3 - 4 E

Cộng

Đề nghị ....................................... cho thanh toán số tiền: ...................................................................................................

Số tiền (Viết bằng chữ) .......................................................................................................................................................

(Kèm theo ................................... Chứng từ kế toán khác

Ngày .......... tháng ........ năm .........

Người đề nghị thanh toán Kế toán trưởng Người duyệt

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 11: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị: ……………………

Bộ phận : .............................

HỢP ĐỒNG GIAO KHOÁN Ngày ...... tháng ...... năm ......

Số : ..............

Họ và tên : ........................................... Chức vụ : ..................................................

Đại diện : ............................................ bên giao khoán .........................................

Họ và tên : ........................................... Chức vụ : ………………………………..

Đại diện : ............................................ bên nhận khoán .......................................

CÙNG KÝ KẾT HỢP ĐỒNG GIAO KHOÁN NHƯ SAU :

I - Điều khoản chung :

- Phương thức giao khoán : ...............................................................................................................

- Điều kiện thực hiện hợp đồng : .......................................................................................................

- Thời gian thực hiện hợp đồng : .......................................................................................................

- Các điều kiện khác : .......................................................................................................................

II - Điều khoản cụ thể :

1. Nội dung công việc khoán :

- .....................................................................................................................................................

2. Trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của người nhận khoán :

- .....................................................................................................................................................

3. Trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của bên giao khoán :

- .....................................................................................................................................................

Đại diện bên nhận khoán Đại diện bên giao khoán

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Ngày ...... tháng ...... năm ......

Người lập Kế toán trưởng bên giao khoán

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Mẫu số: 08 - LĐTL (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 12: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị :…………………….

Bộ phận : .............................

BIÊN BẢN THANH LÝ (NGHIỆM THU) HỢP ĐỒNG GIAO KHOÁN Ngày ...... tháng ...... năm ......

Số : ..............

Họ và tên : .................................................... Chức vụ : ........................................................

Đại diện : ...................................................... Bên giao khoán :..............................................

Họ và tên : .................................................... Chức vụ : .........................................................

Đại diện : ...................................................... Bên nhận khoán ...............................................

Cùng thanh lý Hợp đồng số : ......... ngày ...... tháng ...... năm ......

Nội dung công việc (ghi trong hợp đồng) đã được thực hiện :.........................................................

Giá trị hợp đồng đã thực hiện : ..........................................................................................................

Bên ....... đã thanh toán cho bên ...... số tiền là ...... đồng (viết bằng chữ : .......................................)

Số tiền bị phạt do bên ...... vi phạm hợp đồng : ...... đồng (viết bằng chữ : ......................................)

Số tiền bên ...... còn phải thanh toán cho bên ...... là ...... đồng (viết bằng chữ : ..............................)

Kết luận : ...........................................................................................................................................

Đại diện bên nhận khoán Đại diện bên giao khoán

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số: 09 - LĐTL (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 13: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị :…………………..

Bộ phận : .............................

Mẫu số: 10 - LĐTL (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

BẢNG KÊ TRÍCH NỘP CÁC KHOẢN THEO LƯƠNG Tháng ...... năm ......

Đơn vị tính : ......

Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế Kinh phí công đoàn

Trong đó Trong đó

STT Số tháng trích

BHXH, BHYT, KPCĐ

Tổng quỹ lương trích

BHXH, BHYT, KPCĐ

Tổng số Trích vào chi

phí

Trừ vào lương

Tổng số Trích vào chi

phí

Trừ vào lương

Số phải nộp công đoàn cấp trên

Số được để lại chi tại đơn vị

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Cộng

Ngày ...... tháng ...... năm ......

Người lập bảng Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 14: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị :………………….…

Mẫu số: 11 - LĐTL (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Bộ phận : .............................

BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI Tháng ...... năm ......

Đơn vị tính : ......

Ghi Có Tài khoản TK 334 - Phải trả người lao động TK 338 - Phải trả, phải nộp khác

STT Đối tượng sử dụng (Ghi Nợ các Tài khoản) Lương

Các khoản khác

Cộng Có TK 334

Kinh phí

công đoàn

Bảo hiểm xã

hội

Bảo hiểm y

tế

Cộng Có TK 338

(3382,3383,3384)

TK 335 Chi phí

phải trả

Tổng cộng

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9

1 TK 622 - Chi phí nhân công trực tiếp

- Phân xưởng (sản phẩm)

- ..................................

- Phân xưởng (sản phẩm)

2 TK 623 - Chi phí sử dụng máy thi công

- .................................

3 TK 627 - Chi phí sản xuất chung

Page 15: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

- Phân xưởng (sản phẩm)

- ..................................

- Phân xưởng (sản phẩm)

4 TK 641 - Chi phí bán hàng

5 TK 642 - Chi phí quản lý doanh nghiệp

6 TK 142 - Chi phí trả trước ngắn hạn

7 TK 242 - Chi phí trả trước dài hạn

8 TK 335 - Chi phí phải trả

9 TK 241 - Xây dựng cơ bản dở dang

10 TK 334 - Phải trả người lao động

11 TK 338 - Phải trả phải nộp khác

12 ...............................................

Cộng

Ngày ...... tháng ...... năm ......

Người lập bả tê

ngn)

Kế toán trưởng (Ký, họ (Ký, họ tên)

Page 16: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị :……………………. Bộ phận : .............................

PHIẾU NHẬP KHO Ngày ...... tháng ...... năm ....... Nợ : ....................

Số : ........................................ Có : ....................

- Họ và tên người giao : ...............................................................................................................

- Theo ............................số ..................ngày............tháng............năm............của.......................

- Nhập tại kho : .............................................................................................................................

Số lượng

STT Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư, dụng cụ sản phẩm,

hàng hóa Mã số

Đơn vị

tính Theo chứng

từ

Thực nhập

Đơn giá

Thành tiền

A B C D 1 2 3 4

Cộng X X X X X

- Tổng số tiền (Viết bằng chữ) : ............................................................................................................. - Số chứng từ gốc kèm theo : ................................................................................................................. Ngày tháng năm

Mẫu số: 01 - VT (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Người lập biểu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng (Ký, họ & tên) (Ký, họ & tên) (Ký, họ & tên) (hoặc bộ phận có nhu cầu nhập)

(Ký, họ & tên)

Page 17: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị :…………………………………….

Bộ phận : .............................

PHIẾU XUẤT KHO Ngày ...... tháng ...... năm ....... Nợ : ....................

Số : ........................................ Có : ....................

- Họ và tên người nhận hàng : ......................................... Địa chỉ (Bộ phận)..................................

- Lý do xuất kho : ………………………………………………………………….......................

- Xuất tại kho (ngăn lô): ............................................Địa điễm: …................................................

Số lượng STT

Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư, dụng cụ sản phẩm,

hàng hóa Mã số

Đơn vị

tính Yêu cầu

Thực xuất

Đơn giá

Thành tiền

A B C D 1 2 3 4

Cộng X X X X X

- Tổng số tiền (Viết bằng chữ) : .............................................................................................................

Mẫu số: 02 - VT (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

- Số chứng từ gốc kèm theo : ………………………………………………………………….........

Ngày tháng năm Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán Trưởng Giám đốc (Ký, họ & tên) (Ký, họ & tên) (Ký, họ & tên) (Hoặc bộ phận có (Ký, họ & tên) nhu cầu nhập) (Ký, họ & tên)

Page 18: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị:

Mẫu số: 03 - VT (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Bộ phận:

BIÊN BẢN KIỂM NGHIỆM Vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hoá

Ngày…..tháng…..năm….. Số:…………. Căn cứ……………..…số……….ngày...……tháng…...…năm…...…của……………………………………

Ban kiểm nghiệm gồm:

- Ông (bà):…………….………Chức vụ:…..……...……Đại diện:………….Trưởng ban

- Ông (bà):…..…..…….…...…..Chức vụ:………………Đại diện:……....…...…Uỷ viên

- Ông (bà):…..…..…….…...…..Chức vụ:………………Đại diện:……....…...…Uỷ viên

Đã kiểm nghiệm các loại:

Kết quả kiểm nghiệm

STT

Tên, nhãn hiệu, quy cách

vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng

hoá

Mã số

Phươngthức kiểm

nghiệm

Đơn vị

tính

Số lượngtheo

chứng từ

Số lượng đúng quy

cách, phẩm chất

Số lượng không đúng

quy cách, phẩm chất

Ghi chú

Ý kiến của Ban kiểm nghiệm:……………………………………………………………

Đại diện kỹ thuật Thủ kho Trưởng ban (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 19: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị: Đơn vị:

Bộ phận: Bộ phận:

PHIẾU BÁO VẬT TƯ CÒN LẠI CUỐI KỲ PHIẾU BÁO VẬT TƯ CÒN LẠI CUỐI KỲ

Ngày…..tháng…..năm Ngày…..tháng…..năm Số:………………………. Số:………………………. Bộ phận sử dụng:………………………………………………………………………………… Bộ phận sử dụng:…………………………………………………………………………………

STT STT Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư

Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư

Mã số

Mã số

Đơn vị tính Đơn vị

tính Số

lượng Số

lượng

Lý do: (còn sử dụng hay trả

lại)

Lý do: (còn sử dụng hay trả

lại) A B C D 1 E

Phụ trách bộ phận sử dụng

(Ký, họ tên)

Mẫu số: 04 - VT (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 20: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

n:

m:

ây:

Đơn vị:

Bộ phậ

BIÊN BẢN KIỂM KÊ VẬT TƯ, CÔNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ

Thời điểm kiểm kê……….giờ……..ngày…….tháng…….năm…….

Ban kiểm kê gồ

Ông (bà):…………………………………………...…..Chức vụ:…………………………..…….Đại diện:……………………………Trưởng ban

Ông (bà):…………………………………………...…..Chức vụ:…………………………..…….Đại diện:……………………………Uỷ viên

Ông (bà):…………………………………………...…..Chức vụ:…………………………..…….Đại diện:……………………………Uỷ viên

Đã kiểm kê kho có những mặt hàng dưới đ

Theo sổ kế toán Theo kiểm kê Chênh lệch Phẩm chất

Thừa Thiếu S T T

Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư, dụng

cụ…

Mã số

Đơnvị

tính

Đơngiá Số

lượngThành

tiền Số

lượngThành

tiền Số lượng

Thànhtiền

Số lượng

Thànhtiền

Còn tốt

100%

Kém phẩm chất

Mất phẩm chất

A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

Cộng Ngày…..tháng…..năm…..

Giám đốc Kế toán trưởng Thủ kho Trưởng ban kiểm kê (Ý kiến giải quyết số chênh lệch)

ên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

(Ký, họ t

Mẫu số: 05 - VT (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 21: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị:

Bộ phận:

BẢNG KÊ MUA HÀNG Ngày……tháng……năm……

Họ và tên người mua:………………………………………………… Nợ:………………..

Bộ phận (phòng, ban):………………………………………………. Có:………………..

STT Tên, quy cách, phẩm chất hàng hoá (vật tư, công cụ…)

Địa chỉ mua hàng

Đơn vị tính

Số lượng

Đơn giá

Thành tiền

A B C D 1 2 3

Cộng:

Tổng số tiền (viết bằng chữ):………………………………………………………………………

* Ghi chú:……………………………………………………………………………

Người mua Kế toán trưởng Người duyệt mua (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Mẫu số 06 - VT (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 22: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị:

Bộ phậ n:

BẢNG PHÂN BỔ NGUYÊN LIỆU, VẬT LIỆU, CÔNG CỤ, DỤNG CỤ Tháng…..năm……

Tài khoản 152 Tài khoản 153

STT Ghi Có các TK Đối tượng sử dụng (Ghi Nợ các TK)

Giá hạch toán

Giá thực

tế

Giá hạch toán

Giá thực

tế

Tài khoản 142

Tài khoản 242

A B 1 2 3 4 5 6

1 TK 621 - Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Phân xưởng (sản phẩm) ………………………………………….

2 TK 623 – Chi phí sử dụng máy thi công ……………………………………………..

3 TK 627 – Chi phí sản xuất chung Phân xưởng (sản phẩm) ………………………………………….

4 TK 641 – Chí phí bán hàng

5 TK 642 - Chi phí quản lý kinh doanh

6 TK 142 - Chi phí trả trước ngắn hạn

7 TK 242 - Chi phí trả trước dài hạn

Mẫu số 07 - VT (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 23: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

8 …………….

Cộng:

Ngày…..tháng……năm…… Người lập biểu Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 24: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị :……………….. Mẫu số 01-BH

(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Bộ phận : ………………

BẢNG THANH TOÁN HÀNG ĐẠI LÝ, KÝ GỬI Ngày ……….tháng …….năm……………

Quyển số :……………….. Số:……………………….. Nợ :……………………… Có:………………………... Căn cứ hợp đồng số………………ngày……………tháng……………năm…….về việc bán hàng đại

lý(ký gửi), chúng tôi gồm :

- Ông/Bà ……………………Chức vụ:……………Đại diện……………..có hàng đại lý (ký gửi)

- Ông/Bà ……………………Chức vụ:……………Đại diện…………………………………….

- Ông/Bà ……………………Chức vụ:……………Đại diện……………..có hàng đại lý (ký gửi)

- Ông/Bà ……………………Chức vụ:……………Đại diện…………………………………….

I. Thanh quyết toán số hàng đại lý từ ngày ……/…../……… đến ngày ……/…../………như sau:

Hàng đã bán trong kỳ STT

Tên, quy cách, phẩm chất sản

phẩm (hàng hóa)

Đơn vị

tính

Số lượng

tồn đầu kỳ

Số lượng nhận trong

kỳ

Tổng số Số

lượng Đơn giá Thành tiền

Số lượng hàng

tồn cuối kỳ

A B C 1 2 3=1+2 4 5 6 7=3-4

Cộng X X X X X X X

II. Số tiền còn nợ của các kỳ trước:……………………………………………………………………

III. Số tiền phai thanh toán đến kỳ này: III=II +cột 6)………………………………………………..

IV. Số tiền được nhận lại:……………………………………………………………………………..

+ Hoa hồng:……………………………………………………………………………………….

Page 25: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

+ Thuế nộp hộ:……………………………………………………………………………………

+ Chi phí (nếu có)………………………………………………………………………………..

+ …………………………………………………………………………………………………

V. Số tiền thanh toán kỳ này

+ Tiền mặt:……………………………………………………………………………………….

+ Séc:……………………………………………………………………………………………

VI. Số tiền nợ lại (VI=III – IV –V)

• Ghi chú:…………………………………………………………………………………………….

Giám đốc đơn vị Người lập bảng Giám đốc đơn vị Gửi hàng đại lý (ký gửi) thanh toán nhận bán hàng đại lý (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Kế toán trưởng đơn vị Kế toán trưởng đơn vị Gửi hàng đại lý (ký gửi) nhận bán hàng đại lý (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 26: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị :……………….. Mẫu số 02-BH (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) Bộ phận : ………………

THẺ QUẦY HÀNG Ngày lập thẻ ……………..Quy cách:………………..

Tên hàng :…………………………………………….Quy cách:………………………………….

Đơn vị tính:…………………………………………..Đơn giá:……………………………………

Xuát bán Xuất khác

Ngày tháng

Tên người

bán hàng

Tồn đầu ngày

Nhập từ kho trong ngày (ca)

Nhập khác trong ngày (ca)

Cộng tồn đầu

ngày (ca) và nhập trong ngày (ca)

Lượng Tiền Lượng Tiền

Tồn cuối ngày (ca)

Cộng

Người lập (Ký, họ tên)

Page 27: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị: ..............................................

Bộ phận: ...........................................

Mẫu số 01 - TT (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

PHIẾU THU Quyển số: .......................

Ngày ...... tháng ...... năm .........

Số: ..................................

Nợ: .................................

Có: .................................

Họ tên người nộp tiền: ................................................................................................................

Địa chỉ: .......................................................................................................................................

Lí do nộp: ...................................................................................................................................

Số tiền: ............................ (Viết bằng chữ) ...............................................................................

....................................................................................................................................................

Kèm theo: …... chứng từ gốc

Ngày ...... tháng ...... năm .........

Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu Thủ quỹ

(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): ..........................................................................................

+ Tỉ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quí): .........................................................................................

+ Số tiền qui đổi: .........................................................................................................................

(Liên gửi ra ngoài phải đóng dấu)

Page 28: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị: .............................................. Bộ phận: ...........................................

Mẫu số 02 - TT (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) PHIẾU CHI Quyển số: ....................... Ngày ...... tháng ...... năm ......... Số: .................................. Nợ: ................................. Có: .................................

Họ tên người nhận tiền: ................................................................................................................

Địa chỉ: .......................................................................................................................................

Lí do nhận: ...................................................................................................................................

Số tiền: ............................ (Viết bằng chữ) ...............................................................................

....................................................................................................................................................

Kèm theo: …... chứng từ gốc

Ngày ...... tháng ...... năm ......... Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu Thủ quỹ

(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): ..........................................................................................

+ Tỉ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quí): .........................................................................................

+ Số tiền qui đổi: .........................................................................................................................

(Liên gửi ra ngoài phải đóng dấu)

Page 29: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị: ..............................................

Bộ phận: ........................................... Mẫu số 03 - TT

(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

GIẤY ĐỀ NGHỊ TẠM ỨNG Ngày ...... tháng ...... năm .........

Số: ..………………………

Kính gửi: ..............................................................................................................................

Tên tôi là: ....................................................................................................................................

Địa chỉ: ........................................................................................................................................

Đề nghị cho tạm ứng số tiền: ............................ (Viết bằng chữ) ...............................................

.....................................................................................................................................................

Lí do tạm ứng: .............................................................................................................................

Thời hạn thanh toán: ...................................................................................................................

Giám đốc Kế toán trưởng Phụ trách bộ phận Người đề nghị tạm ứng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 30: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị:.................................. Bộ phận:................................

Mẫu số 04 - TT (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

GIẤY THANH TOÁN TẠM ỨNG

Ngày ..... tháng ..... năm ....... Số :............... Nợ :.............. Có:...............

- Họ tên người thanh toán:.............................................................................

- Bộ phận (hoặc địa chỉ):................................................................................

- Số tiền tạm ứng được thanh toán theo bảng dưới đây:

Diễn giải Số tiền

A 1

I - Số tiền tạm ứng 1. Số tạm ứng kỳ trước chưa chi hết

2. Số tạm ứng kỳ này:

- Phiếu chi số .............ngày .........

- Phiếu chi số .............ngày .........

- ...

II - Số tiền đã chi

1. Chứng từ số ...........ngày.................

2. .........................................................

III - Chênh lệch

1. Số tạm ứng chi không hết ( I - II )

2. Chi quá số tạm ứng ( II - I )

Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên)

Kế toán trưởng (Ký, họ tên)

Kế toán thanh toán (Ký, họ tên)

Người đề nghị thanh toán

(Ký, họ tên)

Page 31: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị: ............................................. - TT

Địa chỉ: .............................................

Mẫu số 05(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

GIẤY ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN Ngày ...... tháng ...... năm .........

Số: ..………………………

Kính gửi: ..............................................................................................................................

- Họ và tên người đề nghị thanh toán: .......................................................................................

- Bộ phận (hoặc địa chỉ): ............................................................................................................

- Nội dung thanh toán: ................................................................................................................

- Số tiền: ........................... (Viết bằng chữ) ...............................................................................

.....................................................................................................................................................

(Kèm theo ...... chứng từ gốc)

Người đề nghị thanh toán Kế toán trưởng Người duyệt

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 32: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị: .............................................

Địa chỉ: .............................................

Mẫu số 07- TT (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

BẢNG KÊ VÀNG, BẠC, KIM QUÝ, ĐÁ QUÝ

(Đính kèm phiếu ……………….. Số :……………………….

Ngày…..tháng…….năm……….) Nợ :………………..……...

Có:………………………

STT Tên, loại, quy cách, phẩm chất

Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú

A B C 1 2 3 D

Cộng x x x

Ngày ………..tháng ………..năm ……….

Kế toán trưởng Người nộp (nhận) Thủ quỹ Người kiểm nghiệm

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 33: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị:.................................

Bộ phận:...............................

Mẫu số 08a- TT (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

BIÊN BẢN KIỂM KÊ QUỸ

(Dùng cho VND)

Hôm nay, vào........ giờ.........ngày.........tháng......... năm .......

Chúng tôi gồm: Số :.........................

- Ông/Bà:............................................................................đại diện kế toán

- Ông/Bà:............................................................................đại diện kế toán

- Ông/Bà:...........................................................................đại diện .............

Cùng tiến hành kiểm kê quỹ tiền mặt kết quả như sau:

STT Diễn giải Số lượng ( tờ ) Số tiền

A B 1 2

I Số dư theo sổ quỹ X .....

II Số kiểm kê thực tế: X .....

1 - Loại ................ ................ .....

2 - Loại ............... ................ .....

3 - Loại ............... ................ .....

4 - Loại ............... ................ .....

5 - ... ................ .....

III Chênh lệch: (III = I – II) X

- Lý do: + Thừa:..............................................................................................................

+ Thiếu:..............................................................................................................

- Kết luận sau khi kiểm kê quỹ: ........................................................................................

............................................................................................................................................

Kế toán trưởng Thủ quĩ Người chịu trách nhiệm kiểm kê quỹ (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 34: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị:.................................

Bộ phận:...............................

Mẫu số 08b- TT (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

BIÊN BẢN KIỂM KÊ QUỸ

(Dùng cho ngoại tệ, vàng, bạc, kim khí, đá quý)

Hôm nay, vào........ giờ.........ngày.........tháng......... năm .......

Chúng tôi gồm: Số :.........................

- Ông/Bà:............................................................................đại diện kế toán

- Ông/Bà:............................................................................đại diện kế toán

- Ông/Bà:...........................................................................đại diện .............

Cùng tiến hành kiểm kê quỹ ngoại tệ, vàng, bạc,........................ kết quả như sau:

STT Diễn giải Số lượng ( tờ ) Số tiền

A B 1 2

I Số dư theo sổ quỹ X .....

II Số kiểm kê thực tế: X .....

1 - Loại ................ ................ .....

2 - Loại ............... ................ .....

3 - Loại ............... ................ .....

4 - Loại ............... ................ .....

5 - ... ................ .....

III Chênh lệch: (III = I – II) x

- Lý do: + Thừa:..............................................................................................................

+ Thiếu:..............................................................................................................

- Kết luận sau khi kiểm kê quỹ: ........................................................................................

............................................................................................................................................

Kế toán trưởng Thủ quĩ Người chịu trách nhiệm kiểm kê quỹ (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 35: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Mẫu số 09- TT

(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) Đơn vị : ……………………..

Bộ phận : …………………….

BẢNG KÊ CHI TIỀN Ngày…...tháng …….năm ………

Họ và tên người chi:……………………………………………………………….

Bộ phận (hoặc địa chỉ):……………………………………………………………

Chi cho công việc:…………………………………………………………………

Chứng từ STT

Số hiệu Ngày tháng

Nội dung chi Số tiền

A B C D 1

Cộng

Số tiền bằng chữ: …………………………………………………………………………. (kèm theo ……………. chứng từ gốc)

Người lập bảng kê Kế toán trưởng Người duyệt (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 36: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị : …………………….. Mẫu số 01- TSCĐ (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) Bộ phận : …………………….

BIÊN BẢN GIAO NHẬN TSCĐ Ngày ……. tháng……..năm………..

Căn cứ quyết định số………..ngày………….tháng ………năm………………….của……………… về

việc bàn giao TSCĐ

I. Ban kiểm nhận TSCĐ

- Ông/Bà…………………………………Chức vụ………………… .……Đại diện bên giao

- Ông/Bà…………………………………Chức vụ………………… .……Đại diện bên giao

- Ông/Bà…………………………………Chức vụ………………… .……Đại diện

……….……………………………………………………………………………………………

Địa điểm giao nhận TSCĐ……………………………………………………………………………

Xác nhận việc giao nhận TSCĐ như sau:

Tính nguyên giá TSCĐ

STT

Tên, ký hiệu, quy cách (cấp hạng

TSCĐ)

Số hiệu

TSCĐ

Nước sản xuất,(XD)

Năm sản xuất

Năm đưa

vào sử dụng

Công suất (diện tích thiết kế)

Giá mua

(ZSX)

Chi phí vận

chuyển

Chi phí

chạy thử

… Nguyên giáTSCĐ

Tài liệu kỷ

thuật kèm theo

A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 E

Cộng x x x x x

DỤNG CỤ, PHỤ TÙNG KÈM THEO

STT Tên, ký hiệu, quy cách (cấp hạng TSCĐ) Đơn vị tính Số lượng Giá trị

Page 37: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

A B C 1 2

Giám đốc bên nhận Kế toán trưởng bên nhận Người nhận Người giao (Ký, ho tên,đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 38: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị : …………………….. Mẫu số 02- TSCĐ (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) Bộ phận : …………………….

BIÊN BẢN THANH LÝ TSCĐ Ngày ……. tháng……..năm………..

Căn cứ quyết định số………..ngày………….tháng ………năm………………….của……………… về

việc thanh lý TSCĐ

I. Ban thanh lý TSCĐ gồm :

- Ông/Bà……………………Chức vụ…………………Đại diện……………….Trưởng ban

- Ông/Bà……………………Chức vụ…………………Đại diện……………….Uỷ viên

- Ông/Bà……………………Chức vụ…………………Đại diện………………. Uỷ viên

II. Tiến hành thanh lý TSCĐ :

- Tên, ký mã hiệu, quy cách (cấp hạng) TSCĐ: …………………………………………..

- Số hiệu TSCĐ :……………………………………………………………………………

- Nước sản xuất (xây dựng):........................................................................................

- Năm sản xuất:……………………………………………………………………………..

- Năm đưa vào sử dụng:………………………….Số thẻ TSCĐ………………………….

- Nguyên giá TSCĐ :………………………………………………………………………..

- Giá trị hao mòn đã trích đến thời điểm thanh lý ……………………………………….

- Giá trị còn lại của TSCĐ

III. Kết luận của Ban thanh lý TSCĐ

…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………….

Ngày …………..tháng…………năm………..

Trưởng ban thanh lý

(Ký, họ tên)

IV. Kết quả thanh lý TSCĐ

- Chi phí thanh lý TSCĐ………………..(viết bằng chữ)……………………………………

- Giá trị thu hồi………………………….(viết bằng chữ)……………………………………

- Đã ghi giãm TSCĐ ngày ……………tháng…………….năm………………..………….

Ngày ………..tháng………….năm……….. Giám đốc Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 39: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị : …………………….. Mẫu số 03- TSCĐ

(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) Bộ phận : …………………….

BIÊN BẢN GIAO TSCĐ SỬA CHỮA LỚN HOÀN THÀNH Ngày ……. tháng……..năm………..

Căn cứ quyết định số………..ngày………….tháng ………năm………………….của………………

Chúng tôi gồm :

- Ông/Bà……………………Chức vụ……………Đại diện………………đơn vị sửa chữa

- Ông/Bà……………………Chức vụ……………Đại diện……………….đơn vị có TSCĐ

Đã kiểm nhận việc sửa chữa TSCĐ như sau:

- Tên, ký mã hiệu, quy cách (cấp hạng) TSCĐ: …………………………………………..

- Số hiệu TSCĐ :………………………… Số thẻ TSCĐ …………………………………

- Bộ phận quản lý, sử dụng.................................................................................

- Thời gian sửa chữa từ ngày…..tháng ……năm…….đến ngày…..tháng ……năm…….

Các bộ phận sửa chữa gồm có:

Tên bộ phận sửa chữa

Nội dung (mức độ) công việc sửa chữa Giá dự toán Chi phí thực tế Kết quả kiểm tra

Cộng

Kết luận :.…………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

Kế toán trưởng Đại diện đơn vị nhận Đại diện đơn vị giao

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 40: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị : …………………….. n vị : ……………………..

Bộ phận : ……………………. Bộ phận : …………………….

BIÊN BẢN ĐÁNH GIÁ LẠI TSCĐ BIÊN BẢN ĐÁNH GIÁ LẠI TSCĐ Ngày……….tháng ……………năm………… Ngày……….tháng ……………năm…………

Số :………………..……... Số :………………..……...

Nợ :………………..……... Nợ :………………..……...

Có:……………………… Có:………………………

Căn cứ quyết định số………..ngày………….tháng ………năm………………….của……………… về

việc đánh giá lại TSCĐ

Căn cứ quyết định số………..ngày………….tháng ………năm………………….của……………… về

việc đánh giá lại TSCĐ

- Ông/Bà……………………Chức vụ……………Đại diện……………….hủ tịch Hội đồng - Ông/Bà……………………Chức vụ……………Đại diện……………….hủ tịch Hội đồng

- Ông/Bà……………………Chức vụ……………Đại diện……………………..….Uỷ viên - Ông/Bà……………………Chức vụ……………Đại diện……………………..….Uỷ viên

- Ông/Bà……………………Chức vụ……………Đại diện……………………..…. Uỷ viên - Ông/Bà……………………Chức vụ……………Đại diện……………………..…. Uỷ viên

Đã thực hiện đánh giá lại các TSCĐ sau đây : Đã thực hiện đánh giá lại các TSCĐ sau đây :

Giá trị đang ghi sổ Chênh Giá trị đang ghi sổ Chênh lệch lệch STT

Tên, ký mã hiệu, quy cách

(cập hạng) TSCĐ

Số hiệu

TSCĐ

Số thẻ TSCĐ Nguyên

giá Hao mòn

Giá trị còn lại

Giá trị còn lại theo đánh giá lại

Tăng Giãm

A B C D 1 2 3 4 5 6

Cộng X X

Ghi chú: Cột 4 “Giá trị còn lại theo đánh giá lại”. Nếu đánh giá lại cả giá trị hao mòn thì cột 4 phải tách

ra 3 cột tương đương với cột 1,2,3.

Kết luận :………………………………………………………………………………………………….

Ngày………tháng……….năm ...............

Ủy viên/Người lập Kế toán trưởng Chủ tịch Hội đồng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Mẫu số 04- TSCĐ (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 41: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị: ................................. Bộ phận: ..............................

Mẫu số 05-TSC Đ (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH

Ngày.................tháng ................năm............ Thời điểm kiểm kê:................. giờ ............ngày.............tháng .......... năm............... Ban kiểm kê gồm: - Ông/Bà: ............................................chức vụ.................Đại diện.................................Trưởng ban - Ông/Bà: ............................................chức vụ.................Đại diện...................................... Uỷ viên - Ông/Bà: ............................................chức vụ.................Đại diện...................................... Uỷ viên Đã kiểm kê TSCĐ, kết quả như sau:

Theo sổ kế toán Theo kiểm kê Chênh lệch

STT

Tên TSCĐ

Mã số

Nơi sử dụng Số

lượng Nguyên

giá Giá trị còn lại

Số lượng

Nguyên giá

Giá trị còn lại

Số lượng Nguyên giá

Giá trị còn lại

Ghi chú

A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Cộng

Ngày......................... tháng............ năm .......... Giám đốc Kế toán trưởng Trưởng Ban kiểm kê (Ghi ý kiến giải quyết số chênh lệch) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 42: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị: ................. Bộ phận:................................

Nơi sử dụng

Sử dụng toàn DN TK 627-Chi phí sản xuất chung

STT

Chỉ tiêu

Tỷ lệ khấu

hao(%) hoặc thời gian sử dung

Nguyên giá TSCĐ

Số khấu hao

Phẩn xưởng (sản xuất)

Phẩn xưởng (sản xuất)

Phẩn xưởng (sản xuất)

Phẩn xưởng (sản xuất)

TK 623 Chi

phí sử dụng máy thi

công

TK 641 Chi phí bán

hàng

TK 642 Chi phí

quản lý

doanh nghiệp

TK 241

XDCB dở

dang

TK 142 Chi

phí trả trước ngắn hạn

TK 242 Chi phí trả

trước dài hạn

TK 335 Chi phí phải trả

1 I. Số khấu hao trích tháng trước

2 II. Số KHTSCĐ tăng trong tháng

3 III. Số KHTSCĐ giãm trong tháng

4 IV. Số KH trích tháng này

Cộ ng X

Số:............................

BẢNG TÍNH PHÂN BỔ KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH Ngày ................ tháng ................năm ...........

Ngày……………tháng………………năm………….. Người lập biểu Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký , họ tên)

Mẫu số 06-TSC Đ (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 43: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Mẫu Hóa đơn Giá trị gia tăng do Cục Thuế phát hành

(In tại Công ty in......., Mã số thuế............)

TÊN CỤC THUẾ:................ Mẫu số: 01GTKT3/00 HÓA ĐƠN

GIÁ TRỊ GIA TĂNG Ký hiệu: 01AA/11P Liên 1: Lưu Số: 0000001 Ngày………tháng………năm 20..... Đơn vị bán hàng:............................................................................................................. Mã số thuế:...................................................................................................................... Địa chỉ:....................................................................Số tài khoản.................................... Điện thoại:....................................................................................................................... Họ tên người mua hàng................................................................................................... Tên đơn vị........................................................................................................................ Mã số thuế:...................................................................................................................... Địa chỉ................................................................. ... Số tài khoản.................................... STT Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị

tính Số lượng Đơn giá Thành tiền

1 2 3 4 5 6=4x5

Cộng tiền hàng: ..............................

Thuế suất GTGT: ........... % , Tiền thuế GTGT ……………………

Tổng cộng tiền thanh toán : ………………….. Số tiền viết bằng chữ:...................................................................................................................................... Người mua hàng Người bán hàng

(Ký, ghi rõ họ, tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)

(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn)

Ghi chú: - Liên 1: Lưu - Liên 2: Giao người mua - Liên 3:.....

Page 44: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Mẫu Hóa đơn bán hàng do Cục Thuế phát hành (Phụ lục 3 ban hành kèm theo Thông tư số 153/2010/TT-BTC ngày 28/9/2010 của Bộ Tài chính)

(In tại Công ty in…………………….., Mã sốthuế…………..)

TÊN CỤC THUẾ................ Mẫu số: 02GTTT3/001 HÓA ĐƠN BÁN HÀNG

Ký hiệu: 03AA/11P

Liên 1: Lưu Số: 0000001

Ngày………tháng………năm 20.....

Đơn vị bán hàng:....................................................................................................................

MST:.....................................................................................................................................

Địa chỉ:.................................................. Số tài khoản..........................................................................

Điện thoại:..................................

Họ tên người mua hàng.......................................................................................................................

Tên đơn vị..................................................................................................................................

MST:.........................................................................................................................................

Địa chỉ.............................................. Số tài khoản............................................................................ STT Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền

1 2 3 4 5 6=4x5

Cộng tiền bán hàng hóa, dịch vụ: …...........................

Số tiền viết bằng chữ:................................................................................................................................

Người mua hàng

(Ký, ghi rõ họ, tên) Người bán hàng

(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)

(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn)

Ghi chú: - Liên 1: Lưu - Liên 2: Giao người mua - Liên 3: ...

Page 45: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Mẫu tham khảo Hóa đơn Giá trị gia tăng

(In tại Công ty ........., Mã số thuế ........)

Mẫu số: 01GTKT3/00 HÓA ĐƠN

GIÁ TRỊ GIA TĂNG Ký hiệu: AA/11P Liên 1: Lưu Số: 0000001 Ngày........tháng.......năm 20.... Đơn vị bán hàng: …………………………………………….. Mã số thuế: …………………………………………. Địa chỉ: …………………………………………………. Số tài khoản................................................................................................................................... Điện thoại:...................................................................................................................... Họ tên người mua hàng.................................................................. ........................................................... Tên đơn vị..................................................................................................................................................... Mã số thuế: …………………………………………. Địa chỉ............................................................. Số tài khoản........................................................................... Hình thức thanh toán:.................... STT Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị

tính Số lượng Đơn giá Thành tiền

1 2 3 4 5 6=4x5 Cộng tiền hàng: …………................ Thuế suất GTGT: ....…… % , Tiền thuế GTGT: ………………… Tổng cộng tiền thanh toán ............................... Số tiền viết bằng chữ:............................................................................................................

Người mua hàng (Ký, ghi rõ họ, tên)

Người bán hàng

(Ký, đóng dấu ghi rõ họ, tên)

(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn)

Ghi chú: - Liên 1: Lưu - Liên 2: Giao người mua - Liên 3:.....

Page 46: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

ỦY NHIỆM CHI CHUYỂN KHOẢN, CHUYỂN TIỀN ĐIỆN TỬ

Lập ngày..... tháng....... năm.......

Không ghi vào khu vực này

Mẫu số C4-02/KBSố: .................................

Đơn vị trả tiền: ...................................................................................................... Mã ĐVQHNS: ....................................................................................................... Địa chỉ: ................................................................................................................... Tài khoản: .............................................................................................................. Tại Kho bạc Nhà nước (NH): .................................................................................

Đơn vị nhận tiền: ...................................................................................................

Mã ĐVQHNS: .......................................................................................................

Mã quỹ: ..............................

Nợ TK: ...............................

Có TK: ...............................

KBNN A GHI

Địa chỉ: ................................................................................................................... Tài khoản: .............................................................................................................. Tại Kho bạc Nhà nước (NH): .................................................................................

Nội dung thanh toán, chuyển tiền: ...................................................................... ................................................................................................................................. ................................................................................................................................. Số tiền ghi bằng số: ................................................................................................

Mã quỹ: ..............................

Nợ TK: ...............................

Có TK: ...............................

KBNN B, NH B GHI

Số tiền ghi bằng chữ: .............................................................................................................................................

ĐƠN VỊ TRẢ TIỀN Kế toán trưởng Chủ tài

khoản

KBNN A GHI SỔ NGÀY.......... Kế toán Kế toán trưởng Giám đốc

NGÂN HÀNG A GHI SỔ NGÀY..........

Kế toán Kế toán trưởng Giám đốc

KBNN B, NGÂN HÀNG B GHI SỔ NGÀY..........

Kế toán Kế toán trưởng Giám đốc

Page 47: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Mẫu số 08/KT

UỶ NHIỆM THU SỐ:…… Ngày……tháng…..năm…..

Tên đơn vị mua hàng:………………………………………………. PHẦN DO NH GHI

Số tài khoản………………………………………………………… TÀI KHOẢN NỢ Tại Ngân hàng:……………………….Tỉnh, Tp…………………… Tên đơn vị bán hàng:………………………………………………… Số tài khoản…………………………………………………………

Tại Ngân hàng:……………………… Tỉnh, Tp:…………………… TÀI KHOẢN CÓ

Hợp đồng số (hay đơn đặt hàng.:…………….Ngày…tháng…năm… Số lượng các loại chứng từ kèm theo………………………………

Số tiền chuyển (bằng chữ)……………………..…………………..… ……………………………………………….... Bằng số……………

Số ngày chậm trả……………………………………………………

Số tiền phạt chậm trả (bằng chữ)…………………………………… ………………………………………………….Bằng số………….

Tổng số tiền chuyển (bằng chữ) ……………………………....…… ………………………………………………….Bằng số……….…

ĐƠN VỊ BÁN (Ký tên, đóng dấu)

NGÂN HÀNG BÊN BÁN Nhận chứng từ ngày………………………… Đã kiểm soát và gửi đi ngày………………

NGÂN HÀNG BÊN MUA

Nhận ngày……………………………... Thanh toán ngày………...……………..

Trưởng phòng kế toán

(ký tên, đóng dấu)

Kế toán

Trưởng phòng kế toán

NGÂN HÀNG BÊN BÁN THANH TOÁN

Ngày……. tháng…….. năm…….

Kế toán

Trưởng phòng Kế toán

Mẫu số 09/KT

Page 48: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

NGÂN HÀNG ......................

Chi nhánh……………

GIẤY LĨNH TIỀN MẶT

Ngày .....tháng......năm...

Số:……….................... KHTK: ….....................

Họ tên khách hàng:…………………………………………

PHẦN DO NGÂN

HÀNG GHI

Địa chỉ :..................:…………………………………….......

CMT (Hộ chiếu) số:……….……… Ngày ……/….…/……

Tài khoản ghi Nợ

…………………………

Nơi cấp: …………………....................................................

Tài khoản số:…………………………….……………................

Tại Ngân hàng:………………………………………………..…

Mã Ngân hàng

………………………

Yêu cầu cho rút tiền (bằng chữ):……………………………

.……………………………..………….………………………. Số tiền bằng số

………………………

Nội dung :……………………………………………………………………………………..

……………………………………………………………………………...…………………

Kế toán trưởng

Chủ tài khoản

Người lĩnh tiền (Đã nhận đủ

tiền)

Thủ quỹ Kế toán Kiểm soát Giám đốc

(Mặt trước) Mẫu số 04/KT

Page 49: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

NGÂN HÀNG....................... Đơn vị thanh toán:....................................................

SÉC AA......................

Số tiền (bằng số) đ

Phần dành cho NH ghi TK Nợ: TK Có

AA ........................ Yêu cầu trả cho:........ ............. Số tiền:.................... Số CMT:... .cấp ngày........Nơi cấp... Trả cho:.................. Địa chỉ:..................................... Số CMT:................ Số hiệu TK:............................. Ngày cấp:................ Tại:........................ ............................ Nơi cấp:................. Số tiền ( bằng chữ ):....... ......... Địa chỉ:................... .................................................. Số hiệu TK:............. Người phát hành:....... ............... Tại:......................... Địa chỉ:... ................................. Số hiệu TK: Ngày ..tháng...năm

Người phát hành ....Ngày.........tháng.............năm..

Dấu Kế toán trưởng Người phát hành ------------------------------------------------------------------------------------------

( Mặt sau ) Phần quy định cho việc chuyển nhượng

---------------------------------------------------------------------------------------------- 1/ Chuyển nhượng cho:....................... ............................................................. .............................................................. ...............................................................

Ngày.......tháng......năm... ( Ký tên, đóng dấu )

2/ Chuyển nhượng cho:......................... ............................................................... ...............................................................

Ngày.......tháng......năm... ( Ký tên, đóng dấu )

---------------------------------------------------------------------------------------------- Phần quy định dùng cho lĩnh tiền mặt

Họ, tên người lĩnh tiền:........................................................................................ Số CMT ( hộ chiếu ):........................Ngày cấp..........................Nơi cấp............. ........................................................................................................................... Ngày.......tháng.......năm..............

Người nhận tiền Thủ quỹ Kế toán Kế toán trưởng

Page 50: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Mẫu số 06/KT

BẢNG KÊ NỘP SÉC ( Do khách hàng lập )

Tên người thụ hưởng.................................................................................

Số hiệu tài khoản:......................................................................................

Tại:............................................................................................................

Số TT Số Séc Ngày ký

phát Tên người ký phát séc

Số TK người ký phát séc

Người bị ký phát Mã NH:

Số tiền

1

2

3

....

Số tiền bằng số:

Số tiền bằng chữ:...............................................................................................

.............................................................................................................................

Kế toán trưởng Chủ tài khoản

( Nếu có )

Phần dành cho người thu hộ:

Đã nhận đủ.......tờ séc của....................

..............................................................

Số tài khoản..........................................

( tại ).....................................................

Ngày .....tháng.....năm..........

Kế toán Kiểm soát

( Ký tên, đóng dấu )

Phần dành cho người bị ký phát

Thanh toán ngày

Số tiền thanh toán ( bảng số )

Bằng chữ

Toàn bộ số séc

Trả lại tờ séc số .........................

Ngày tháng năm

Kế toán Kiểm soát

( Ký tên, đóng dấu )

Số bảng kê

Ngày......./........../.........

Page 51: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

PHỤ LỤC 2 HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN ÁP DỤNG TRONG DOANH NGHIỆP

(Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006, đã sửa đổi, bổ sung theo

Thông tư 244/2009/ TT-BTC)

Page 52: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

(Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 và đã được chỉnh sữa, bổ sung

theo Thông tư 244/TT-BTC)

SỐ HIỆU TÀI

KHOẢN STT Cấp

1 Cấp

2 TÊN TÀI KHOẢN GHI CHÚ

TK 1_TÀI SẢN NGẮN HẠN

1 111 Tiền mặt

1111 Tiền Việt Nam

1112 Ngoại tệ

1113 Vàng bạc đá quý

2 112 Tiền gửi ngân hàng

1121 Tiền Việt Nam

1122 Ngoại tệ

1123 Vàng bạc đá quý

3 113 Tiền đang chuyển

1131 Tiền việt nam

1132 Ngoại tệ

4 121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn

1211 Cổ phiếu

1212 Trái phiếu, tín phiếu

5 128 Đầu tư ngắn hạn khác

1281 Tiền gửi có kỳ hạn

1288 Đầu tư ngắn hạn khác

6 129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn khác

7 131 Phải thu khách hàng chi tiết theo đối tượng

Page 53: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

SỐ HIỆU TÀI KHOẢN

STT Cấp 1

Cấp 2

TÊN TÀI KHOẢN GHI CHÚ

8 133 Thuế GTGT được khấu trừ

1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

9 136 Phải thu nội bộ chi tiết theo đối tượng

1361 Vốn kinh doanh các đơn vị

1368 Phải thu nội bộ khác

10 138 Phải thu khác

1381 Tài sản thiếu chờ xử lý

1385 Phải thu về cổ phần hóa

1388 Phải thu khác

11 139 Dự phòng phải thu khó đòi

12 141 Tạm ứng chi tiết theo đối tượng

13 142 Chi phí trả trước ngắn hạn

14 144 Cầm cố, ký qu,ỹ ký cược ngắn hạn

15 151 Hàng mua đang đi đường

16 152 Nguyên liệu, vật liệu

17 153 Công cụ, dụng cụ

18 154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

19 155 Thành phẩm

20 156 Hàng hóa

chi tiết theo đối tượng

1561 Giá mua hàng hóa

1562 Chi phí thu mua hàng hóa

1567 Hàng hóa bất động sản

Page 54: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

SỐ HIỆU TÀI KHOẢN

STT Cấp 1

Cấp 2

TÊN TÀI KHOẢN GHI CHÚ

21 157 Hàng gởi đi bán

22 158 Hàng hóa kho bảo thuế cho đơn vị có xuất nhập khẩu

23 159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

24 161 Chi sự nghiệp

1611 Chi sự nghiệp năm trước

1612 Chi sự nghiệp năm nay

TK 2_ TÀI SẢN DÀI HẠN

25 211 Tài sản cố định hữu hình

2111 Nhà cửa, vật kiến trúc

2112 Máy móc, thiết bị

2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn

2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý

2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm

2118 TSCĐ khác

26 212 Tài sản cố định thuê tài chính

27 213 Tài sản cố định vô hình

2131 Quyền sử dụng đất

2132 Quyền phát hành

2133 Bản quyền, bằng sáng chế

2134 Nhãn hiệu hàng hóa

2135 Phần mềm máy vi tính

2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền

2138 Tài sản cố định vô hình khác

Page 55: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

SỐ HIỆU TÀI KHOẢN

STT Cấp 1

Cấp 2

TÊN TÀI KHOẢN GHI CHÚ

28 214 Hao mòn Tài sản cố định

2141 Hao mòn Tài sản cố định hữu hình

2142 Hao mòn Tài sản cố định thuê tài chính

2143 Hao mòn Tài sản cố định vô hình

2147 Hao mòn bất động sản đầu tư

29 217 Bất động sản đầu tư

30 221 Đầu tư vào công ty con

31 222 Góp vốn liên doanh

32 223 Đầu tư vào công ty liên kết

chi tiết theo đối tượng

33 228 Đầu tư dài hạn khác

2281 Cổ phiếu

2282 Trái phiếu

2288 Đầu tư dài hạn khác

34 229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn

35 241 Xây dựng cơ bản dở dang

2411 Mua sắm Tài sản cố định

2412 Xây dựng cơ bản dở dang

2413 Sữa chữa lớn Tài sản cố định

36 242 Chi phí trả trước dài hạn

37 243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

38 244 Ký quỹ, ký cược dài hạn

TK 3_ NỢ PHẢI TRẢ

39 311 Vay ngắn hạn

Page 56: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

SỐ HIỆU TÀI KHOẢN

STT Cấp 1

Cấp 2

TÊN TÀI KHOẢN GHI CHÚ

40 315 Nợ dài hạn đến hạn trả

41 331 Phải trả cho người bán chi tiết theo đối tượng

42 333 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước

3331 Thuế GTGT phải nộp

33311 Thuế GTGT đầu ra

33312 Thuế GTGT hảng nhập khẩu

3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt

3333 Thuế xuất nhập khẩu

3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp

3335 Thuế thu nhập các nhân

3336 Thuế tài nguyên

3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất

3338 Các loại thuế khác

3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

43 334 Phải trả người lao động

3341 Phải trả công nhân viên

3348 Phải trả người lao động khác

44 335 Chi phí phải trả

45 336 Phải trả nội bộ

46 337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng doanh nghiệp xây lắp

47 338 Phải trả, phải nộp khác

3381 Tài sản thừa chờ xử lý

3382 Kinh phí công đoàn

Page 57: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

SỐ HIỆU TÀI KHOẢN

STT Cấp 1

Cấp 2

TÊN TÀI KHOẢN GHI CHÚ

3383 Bảo hiểm xã hội

3384 Bảo hiểm y tế

3385 Phải trả cổ phần hóa

3386 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn

3387 Doanh thu chưa thực hiện

3388 Phải trả, phải nộp khác

3389 Bảo hiểm thất nghiệp

48 341 Vay dài hạn

49 342 Nợ dài hạn

50 343 Trái phiếu phát hành

3431 Mệnh giá trái phiếu

3432 Chiết khấu trái phiếu

3433 Phụ trội trái phiếu

51 344 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn

52 347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

53 351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm

54 352 Dự phòng phải trả

55 353 Quỹ khen thưởng, phúc lợi

3531 Quỹ khen thưởng

3532 Quỹ phúc lợi

3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

3534 Quỹ thưởng ban điều hành công ty

56 356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

Page 58: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

SỐ HIỆU TÀI KHOẢN

STT Cấp 1

Cấp 2

TÊN TÀI KHOẢN GHI CHÚ

3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ

TK 4_VỐN CHỦ SỞ HỮU

57 411 Nguồn vốn kinh doanh

4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu

4112 Thặng dư cổ phần công ty cổ phần

4118 Vốn khác

58 412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản

59 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái

4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính

4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn ĐTXDCB

60 414 Quỹ đầu tư phát triển

61 415 Quỹ dự phòng tài chính

62 417 Quỹ hổ trợ sắp xếp doanh nghiệp

63 418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

64 419 Cổ phiếu quỹ công ty cổ phần

65 421 Lợi nhuận chưa phân phối

4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước

4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay

66 441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản DNNN

67 461 Nguồn kinh phí sự nghiệp

4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước

Page 59: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

SỐ HIỆU TÀI KHOẢN

STT Cấp 1

Cấp 2

TÊN TÀI KHOẢN GHI CHÚ

4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay

68 466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

TK 5_ DOANH THU

69 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dich vụ chi tiết theo yêu cầu quản lý

5111 Doanh thu bán hàng hóa

5112 Doanh thu bán các thành phẩm

5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ

5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá

5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư

5118 Doanh thu khác

70 512 Doanh thu nội bộ

5121 Doanh thu bán hàng hóa

5122 Doanh thu bán các thành phẩm

5123 Doanh thu cung cấp dịch vụ

áp dụng khi có bán hàng nội bộ

71 515 Doanh thu hoạt động tài chính

72 521 Chiết khấu thương mại

73 531 Hàng bán bị trả lại

74 532 Giảm giá hàng bán

TK 6_ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH

75 611 Mua hàng áp dụng cho phương pháp KKĐK

6111 Mua nguyên liệu, vật liệu

6112 Mua hàng hóa

76 621 Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp

Page 60: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

SỐ HIỆU TÀI KHOẢN

STT Cấp 1

Cấp 2

TÊN TÀI KHOẢN GHI CHÚ

77 622 Chi phí nhân công trực tiêp

78 623 Chi phí sử dụng máy thi công dành cho đơn vị xấy lắp

6231 Chi phí nhân công

6232 Chi phí vật liệu

6233 Chi phí dụng cụ sx

6234 Chi phí khấu hao máy thi công

6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài

6238 Chi phí bằng tiền khác

79 627 Chi phí sản xuất chung

6271 Chi phí nhân viên phân xưởng

6272 Chi phí vật liệu

6273 Chi phí dụng cụ sản xuất

6274 Chi phí khấu hao TSCĐ

6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài

6278 Chi phí tiền khác

80 631 Giá thành sản xuất áp dụng cho phương pháp KKĐK

81 632 Giá vốn hàng bán

82 635 Chi phí tài chính

83 641 Chi phí bán hàng

6411 Chi phí nhân viên

6412 Chi phí vật kiệu, bao bì

6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng

6414 Chi phí khấu hao TSCĐ

Page 61: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

SỐ HIỆU TÀI KHOẢN

STT Cấp 1

Cấp 2

TÊN TÀI KHOẢN GHI CHÚ

6415 Chi phí bảo hành

6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài

6418 Chi phí bằng tiền khác

84 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp

6421 Chi phí nhân viên qlý

6422 Chi phí vật liệu quản lý

6423 Chi phí đồ dùng văn phòng

6424 Chi phí khấu hao TSCĐ

6425 Thuế, phí và lệ phí

6426 Chi phí dự phòng

6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài

6428 Chi phí bằng tiền khác

TK 7_ THU NHẬP KHÁC

85 711 Thu nhập khác chi tiết theo đối tượng

TK 8_ CHI PHÍ KHÁC

86 811 Chi phí khác

87 821 Chi phí thuế TNDN

8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành

8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại

TK 9_ XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH

88 911 Xác định kết quả kinh doanh

TK 0_ TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG

001 Tài sản thuê ngoài

Page 62: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

SỐ HIỆU TÀI KHOẢN

STT Cấp 1

Cấp 2

TÊN TÀI KHOẢN GHI CHÚ

002 Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, gia công chi tiết theo yêu cầu quản lý

003 Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gởi, ký cược

004 Nợ khó đòi đã xử lý

007 Ngoại tệ các loại

008 Dự toán chi sự nghiệp, dự án

Page 63: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

PHỤ LỤC 3

MẪU BIỂU SỔ SÁCH KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT ĐỊNH

15/2006/QĐ-BTC

Page 64: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị:……………………

Địa chỉ:…………………..

Mẫu số S02a-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

CHỨNG TỪ GHI SỔ Số:........

Ngày..... tháng.... năm ....

Số hiệu tài khoản Trích yếu

Nợ Có Số tiền Ghi chú

A B C 1 D

Cộng x x x

Kèm theo…….. chứng từ gốc

Ngày tháng năm Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 65: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị:……………………

Địa chỉ:…………………..

Mẫu số S02b-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỐ Năm……………..

Chứng từ ghi sổ Chứng từ ghi sổ

Số hiệu Ngày tháng Số tiền

Số hiệu Ngày tháng Số tiền

A B 1 A B 1

- Cộng tháng - Cộng tháng

- Cộng luỹ kế từ đầu quý - Cộng luỹ kế từ đầu quý

- Sổ này có …. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang …

- Ngày mở sổ:…

Ngày tháng năm

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 66: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị:…………………

Địa chỉ:…………………..

Mẫu số S02c1-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CÁI (Dùng cho hình thức Kế toán Chứng từ ghi sổ)

Năm …………

Tên tài khoản …………

Số hiệu………………

Chứng từ ghi sổ Số tiền Ngày tháng ghi số Số

hiệu Ngày, tháng

Diễn giải

Số hiệu tài

khoản đối ứng

Nợ Có Ghi chú

A B C D E 1 2 G

- Số dư đầu năm

- Số phát sinh trong tháng

- Cộng số phát sinh tháng x x

- Số dư cuối tháng x x

- Cộng lũy kế từ đầu quý x x

- Sổ này có trang, đánh số từ trang 01 đến trang

- Ngày mở số:

Ngày tháng năm Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký tên, đóng dấu)

Page 67: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị:

Địa chỉ:

Mẫu số: S03a-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ NHẬT KÝ CHUNG Năm :……………….

Đơn vị tính: đồng

Chứng từ Số phát sinh Ngày tháng

ghi sổ

Số hiệu

Ngày tháng

Diễn giải

Đã ghi Sổ Cái

STT dòng

Số hiệu TK đối ứng

Nợ Có

A B C D E G H 1 2

Số trang trước chuyển sang

Số chuyển sang trang sau x x x

- Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang số:

- Ngày mở sổ:

Ngày tháng năm

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 68: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị:…………………… Địa chỉ:…………………..

Mẫu số S02c2-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CÁI (Dùng cho hình thức Kế toán Chứng từ ghi sổ)

Năm ………… Tên tài khoản …………

Số hiệu……………… Chứng từ ghi

sổ Số tiền Tài khoản cấp 2

TK ... TK ... TK ... TK ... Ngày tháng ghi số Số

hiệu Ngày, tháng

Diễn giải

Số hiệu tài

khoản đối ứng

Nợ Có Nợ Có Nợ Có Nợ Có Nợ Có

A B C D E 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

- Số dư đầu năm - Số phát sinh trong tháng - Cộng số phát sinh tháng x - Số dư cuối tháng x - Cộng lũy kế từ đầu quý x

- Sổ này có …. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang … - Ngày mở sổ :…

Ngày tháng năm Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký tên, đóng dấu)

Page 69: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị:

Địa chỉ:

Mẫu số S03a1-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính)

SỔ NHẬT KÝ THU TIỀN Năm………

Đơn vị tính: đồng

Chứng từ Ghi Có các tài khoản

Tài khoản khác Ngày

tháng ghi sổ

Số hiệu

Ngày tháng

Diễn giải Ghi Nợ TK… … … … …

Số tiền Số hiệu

A B C D 1 2 3 4 5 6 E

Trang trước chuyển sang

Cộng chuyển trang sau - Sổ này có trang, đánh số từ trang 01 đến trang - Ngày mở số :

K Ngày tháng năm

Người ghi sổ ế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 70: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị:

Địa chỉ:

Mẫu số S03a2-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính)

SỔ NHẬT KÝ CHI TIỀN Năm ………………

Đơn vị tính: đồng Chứng từ Ghi Nó các tài khoản

Tài khoản khác Ngày tháng ghi sổ

Số hiệu

Ngày tháng

Diễn giải Ghi Có

TK… … … … … Số tiền Số hiệu

A B C D 1 2 3 4 5 6 E Trang trước chuyển sang

Cộng chuyển trang sau - Sổ này có trang, đánh số từ trang 01 đến trang - Ngày mở số : Ngày tháng năm

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 71: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

ị: chỉ:

-DN

TC)

G …..

ồng

Đơn vĐịa

Mẫu số S03a3(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng B

SỔ NHẬT KÝ MUA HÀNNăm………

Đơn vị tính: đ

Chứng từ Tài khoản ghi Nợ

Tài khoản khác Ngày tháng ghi sổ

Số hiệu

Ngày tháng

Diễn giải Hàng hóa

Nguyên liệu, vật

liệu Số

hiệu Số tiền

Phải trả người bán (Ghi Có)

A B C D 1 2 E 3 4

Trang trước chuyển sang

Cộng chuyển trang sau

- Sổ này có trang, đánh số từ trang 01 đến trang - Ngày mở s :

i sổ K ởng đốc ên) ên) ấu)

ốNgày tháng năm

Người gh ế toán trư Giám (Ký, họ t (Ký, họ t (Ký, họ tên, đóng d

Page 72: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị:

Địa chỉ:

Mẫu số S03a4-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ NHẬT KÝ BÁN HÀNG Năm ………..….

Đơn vị tính: đồng

Chứng từ Ghi Có khoản doanh thu Ngày tháng ghi sổ

Số hiệu

Ngày tháng

Diễn giải Phải thu từ người mua

(ghi Nợ) Hàng hóa Thành phẩm Dịch vụ

A B C D 1 2

Trang trước chuyển sang

Cộng chuyển trang sau

- Sổ này có trang, đánh số từ trang 01 đến trang

- Ngày mở số: Ngày tháng năm

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 73: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị:

Địa chỉ:

Mẫu số S03b-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CÁI Năm………..

Tên tài khoản…………………………… Số hiệu……………..

Đơn vị tính: đồng

Chứng từ NKC Số tiền Ngày tháng ghi sổ Số

hiệu Ngày tháng

Diễn giải Trang

số STT dòng

Số hiệu TK đối ứng Nợ Có

A B C D E G H 1 2

- Số dư đầu năm

- Số phát sinh trong tháng

- Cộng số phát sinh tháng

- Số dư cuối tháng

- Cộng lũy kế từ đầu quý

- Sổ này có trang, đánh số từ trang 01 đến trang

- Ngày mở số: Ngày tháng năm

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tê) (Ký, họ tên) (Ký tên, đóng dấu)

Page 74: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị:

Địa chỉ:

Mẫu số S06-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH Tháng ………….. năm ……………..

Đơn vị tính: đồng

Số dư đầu tháng Số phát sinh trong tháng Số dư cuối tháng Số hiệu

tài khoản

Tên tài khoản kế toán Nợ Có Nợ Có Nợ Có

A B 1 2 3 4 5 6

Tổng cộng

Ngày tháng năm

Người lập Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 75: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị:

Địa chỉ:

Mẫu số S07-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ QUỸ TIỀN MẶT Loại quỹ:

Đơn vị tính: đồng

Số hiệu chứng từ Số tiền Ngày

tháng ghi sổ

Ngày tháng chứng

từ Thu Chi

Diễn giải

Thu Chi Tồn

Ghi chú

A B C D E 1 2 3 G

- Sổ này có trang, đánh số từ trang 01 đến trang

- Ngày mở số:

Ngày tháng năm

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tê) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 76: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị:

Địa chỉ:

Mẫu số S07a-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT QUỸ TIỀN MẶT Tài khoản:….. Loại quỹ:…..

Năm:… Đơn vị tính: đồng

Số hiệu chứng từ Số phát sinh Ngày

tháng ghi sổ

Ngày tháng

chứng từ Thu Chi Diễn giải TK đối

ứng Nợ Có

Số tồn Ghi chú

A B C D E F 1 2 3 G - Số tồn đầu kỳ - Số phát sinh trong kỳ - Cộng số phát sinh trong kỳ x x x - Số tồn cuối kỳ x x x x

- Sổ này có trang, đánh số từ trang 01 đến trang - Ngày mở số :

K

Ngày tháng năm

Người ghi sổ ế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 77: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị: Địa chỉ:

Mẫu số S08-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNG Nơi mở tài khoản giao dịch:………. Số hiệu tài khoản tại nơi gửi:………

Đơn vị tính: đồng

Chứng từ Số tiền Ngày tháng ghi

sổ Số hiệu

Ngày tháng

Diễn giải Tài

khoản đối ứng Thu (gửi vào) Chi (Rút ra) Còn lại

Ghi chú

A C D E F 1 2 3 G - Số dư đầu kỳ - Số phát sinh trong kỳ - Cộng số phát sinh trong kỳ x x x - Số dư cuối kỳ x x x x

- Sổ này có trang, đánh số từ trang 01 đến trang - Ngày mở số: Ngày tháng năm

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 78: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị: Địa chỉ:

Mẫu số S10-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA Năm ………………

Tài khoản: ………… Tên kho ………… Tên, quy cách nhãn hiệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng hóa):………………

Đơn vị tính: đồng

Chứng từ Nhập Xuất Tồn

Số hiệu

Ngày tháng

Diễn giải Tài

khoản đối ứng

Đơn giá Số

lượng Thành

tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành

tiền Ghi chú

A D 1 2 3 4 5 6 7 8 C

Số dư đầu kỳ Cộng tháng x x

- Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang …….. - Ngày mở sổ :

K

Ngày tháng năm

Người ghi sổ ế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 79: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị:

Địa chỉ:

Mẫu số S11-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA

Tài khoản:……………

Tháng……năm….

Số tiền STT Tên, quy cách vật liệu, dụng cụ, sản phẩm,

hàng hóa Tồn đầu kỳ

Nhập trong kỳ

Xuất trong kỳ

Tồn cuối kỳ

A B 1 2 3 4

Cộng

Ngày tháng năm

Người lập Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 80: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị:

Địa chỉ:

Mẫu số S12-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

THẺ KHO Ngày lập thẻ:………….

Tờ số:……………. - Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư:…………………………….…. - Đơn vị tính:……………………………………………………….. - Mã số:………………………...…………………………………….

Số hiệu chứng từ Số lượng

STT Ngày tháng

Nhập Xuất Diễn giải Ngày nhập

xuất Nhập Xuất Tồn

Ký xác nhận của kế toán

A B C D E F 1 2 3 G

Cộng

- Sổ này có ………trang, đánh số từ trang 01 đến trang ……. - Ngày mở số: Ngày tháng năm

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 81: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị:

Địa chỉ:

Mẫu số S21-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH Năm………….

Loại tài sản……………………

Ghi tăng TSCĐ Khấu hao TSCĐ Ghi giảm TSCĐ

Chứng từ Khấu hao Chứng từ Số TT

Số hiệu

Ngày tháng

Tên, đặc

điểm, kí hiệu

TSCĐ

Nước sản xuất

Tháng năm đưa vào sử

dụng

Số hiệu

TSCĐ

Nguyên giá TSCĐ

Tỷ lệ (%)

khấu hao

Mức khấu hao

Khấu hao đã tính đến khi

ghi giảm TSCĐ

Số hiệu

Ngày, tháng, năm

Lý do giảm TSCĐ

A B C D E G H 1 2 3 4 I K L - Sổ này có……….trang, đánh số từ trang 01 đến trang…… - Ngày mở sổ:…………. Ngày tháng năm

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 82: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị: Địa chỉ:

Mẫu số S22-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ THEO DÕI TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ, DỤNG CỤ TẠI NƠI SỬ DỤNG

Năm: …………………... Tên đơn vị (phòng, ban hoặc người sử dụng):…………….

Ghi tăng tài sản cố định và công cụ, dụng cụ Ghi giảm tài sản cố định và công cụ, dụng cụ

Chứng từ Chứng từ Số

hiệu Ngày tháng

Tên, nhãn hiệu, quy cách tài sản cố định và công cụ, dụng

cụ

Đơn vị tính

Số lượng

Đơn giá Số tiền Số

hiệu Ngày tháng

Lý do Số lượng Số tiền

Ghi chú

A B C D 1 2 3=1x2 E G H 4 5 I

- Sổ này có……….trang, đánh số từ trang 01 đến trang……

- Ngày mở sổ:…………. Ngày tháng năm

Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 83: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị:

Địa chỉ:

Mẫu số S23-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

THẺ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH Số:…….

Ngày…..tháng……năm……lập thẻ:

Căn cứ Biên bản giao nhận TSCĐ số:…………….ngày…….tháng…..năm…..

Tên, ký mã hiệu, quy cách (cấp hạng) TSCĐ:………………..Số hiệu TSCĐ:……….

Nước sản xuất (xây dựng):………………Năm sản xuất:………………

Bộ phận quản lý , sử dụng……………….Năm đưa vào sử dụng……………..

Công suất (diện tích thiết kế)……………………………………………………

Đình chỉ sử dụng TSCĐ ngày………………..tháng…………………..năm……….

Lý do đình chỉ:…………………………………………………………………….

Nguyên giá tài sản cố định Giá trị hao mòn tài sản cố định Số hiệu chứng

từ Ngày, tháng, năm

Diễn giải Nguyên giá Năm Giá trị hao mòn Cộng dồn

A B C 1 2 3 4

DỤNG CU PHỤ TÙNG KÈM THEO

STT Tên, quy cách dụng cụ, phụ tùng Đơn vị tính Số lượng Giá trị

A B C 1 2 Ghi giảm TSCĐ chứng từ số:………ngày……….tháng………năm………… Lý do giảm: Ngày….tháng…….năm…………

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 84: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Mẫu số S10-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-

BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Đơn vị:

Địa chỉ:

SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN) (Dùng cho TK: 131.331)

Tài khoản:…… Đối tượng:….. Loại tiền: VNĐ

Chứng từ Số phát sinh Số dư Ngày tháng ghi

sổ Số

hiệu Ngày tháng Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Thời hạn được chiết

khấu Nợ Có Nợ Có

A B C D E 1 2 3 4 5 - Số dư đầu kỳ - Số phát sinh trong kỳ - Cộng số phát sinh x x x x - Số dư cuối kỳ x x x x - Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang …….. - Ngày mở sổ: Ngày tháng năm

Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 85: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị: Địa chỉ:

Mẫu số S32-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN) BẰNG NGOẠI TÊ (Dùng cho TK: 131.331) Tài khoản………..…… Đối tượng……….…..

Loại ngoại tệ…………………

Chứng từ Số phát sinh Số dư

Nợ Có Nợ Có Ngày tháng ghi sổ

Số hiệu

Ngày tháng

Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Tỷ giá hối đoái

Thời hạn được chiết khấu

Ngoại tệ

Quy ra VND

Ngoại tệ

Quy ra VND

Ngoại tệ

Quy ra VND

Ngoại tệ

Quy ra VND

A B C D E 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 - Số dư đầu kỳ - Số phát sinh trong kỳ ......

- Cộng số phát sinh x x x x x x x - Số dư cuối kỳ x x x x x x x

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ... - Ngày mở sổ: ... Ngày tháng năm

Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 86: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị: Địa chỉ:

Mẫu số S33-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-TC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ THEO DÕI THANH TOÁN BẰNG NGOẠI TỆ (Dùng cho các TK 136, 138, 141, 144, 244, 334, 336, 338, 344)

Tài khoản………..…… Đối tượng……….…..

Loại ngoại tệ…………………

Chứng từ Số phát sinh Số dư

Nợ Có Nợ Có Ngày tháng ghi sổ

Số hiệu

Ngày tháng

Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Tỷ giá hối đoái Ngoại

tệ Quy ra VND

Ngoại tệ

Quy ra VND

Ngoại tệ

Quy ra VND

Ngoại tệ

Quy ra VND

A B C D E 1 2 3 4 5 6 7 8 9

- Số dư đầu kỳ - Số phát sinh trong kỳ ......

- Cộng số phát sinh x x x x x x - Số dư cuối kỳ x x x x x x

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ... - Ngày mở sổ: ... Ngày tháng năm

Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 87: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị:

Địa chỉ:

Mẫu số S34-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CHI TIẾT TIỀN VAY (Dùng cho các TKTK 311, 315, 341)

Tài khoản…………………. Đối tượng cho vay…………………..

Khế ước vay …..số…....ngày……………… (Tỷ lệ lãi vay………….)

Chứng từ Số tiền Ngày tháng ghi sổ Số

hiệu Ngày tháng

Diễn giải TK đối ứng

Ngày đến hạn

thanh toán

Nợ Có

A B C D E G 1 2

- Số dư đầu kỳ

- Số phát sinh trong kỳ

..........

- Cộng số phát sinh x x

- Số dư cuối kỳ x x

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...

- Ngày mở sổ: ... Ngày tháng năm

Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 88: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị: Mẫu số S35-DN Địa chỉ: (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính)

SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG Tên sản phẩm (hàng hóa, dịch vụ, bất động sản đầu tư):……………….

Năm:………. Quyến số:……….

Chứng từ Doanh thu Các khoản tính trừ Ngày

tháng ghi sổ

Số hiệu

Ngày tháng

Diễn giải Tài

khoản đối ứng Số lượng Đơn giá Thành tiền Thuế Khác

(521.531.532) A B C D E 2 3 4 5 6

Cộng số phát sinh x x x - Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán - Lãi gộp x x x - Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang …….. - Ngày mở sổ: Ngày tháng năm

KNgười ghi sổ ế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 89: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị: Mẫu số S36-DN Địa chỉ: (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH (Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632)

- Tài khoản ……………. - Tên phân xưởng………………

- Tên sản phẩm, dịch vụ:………………..

Chứng từ Ghi Nợ tài khoản……… Chia ra

Ngày tháng ghi

sổ Số

hiệu Ngày tháng

Diễn giải Tài

khoản đối ứng

Tổng tiền … ….. … … …. …. …..

A B C D E 1 2 3 4 5 6 7 8 - Số dư đầu kỳ - Số phát sinh trong kỳ - Cộng số phát sinh trong kỳ x - Ghi có TK… - Số dư cuối kỳ x - Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang …….. - Ngày mở sổ:

Ngày tháng năm

Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 90: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị: Mẫu số S38-DN

Địa chỉ: (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH (Dùng cho các TK 136.138.141.142.144.221.222.223.242.333.334.335.336.338.344.411.421.431.441…)

- Tài khoản:……………………. Đối tượng:………..

Loại tiền: VNĐ

Chứng từ Số phát sinh Số dư Ngày tháng ghi

sổ Số hiệu

Ngày tháng

Diễn giải TK đối ứng Nợ Có Nợ Có

A B C D E 1 2 3 4

- Số dư đầu kỳ - Số phát sinh trong kỳ - Cộng số phát sinh trong kỳ x - Số dư cuối kỳ x - Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang …….. - Ngày mở sổ : Ngày tháng năm

Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 91: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị:

Địa chỉ:

Mẫu số S37-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM DỊCH VỤ Tháng …………….năm ……………………. Tên sản phẫm, dịch vụ……………………..

Chia ra theo khoản mục

Chỉ tiêu Tổng số tiền Nguyên liệu, vật

liệu ..... ..... ..... ..... ..... .... ....

A 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Chi phí SXKD dở dang đầu kỳ

Chi phí SXKD phát sinh trong kỳ

Giá thành sản phẫm dịch vụ

Chi phí SXKD dở dang cuối kỳ

Ngày tháng năm

Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 92: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị: Địa chỉ:

Mẫu số S38-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN (Dùng cho các TK: 136, 138, 141, 142, 144, 221, 222, 223, 242, 244, 333, 334,

335, 336, 338, 344, 351, 352, 411, 421, 431, 441, ...) Tài khoản........................ Đối tượng........................

Loại tiền : VNĐ Chứng từ Số phát sinh Số dư Ngày

tháng ghi sổ Số hiệu Ngày tháng

Diễn giải Tài

khoản đối ứng Nợ Có Nợ Có

A B C D E 1 2 3 4 - Số dư đầu kỳ - Số phát sinh trong kỳ

- Cộng số phát sinh x x x - Số dư cuối kỳ x x x

- Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang …….. - Ngày mở sổ: Ngày tháng năm

Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 93: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị: Địa chỉ:

Mẫu số S41-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT THEO DÕI CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ VÀO CÔNG TY LIÊN KẾT Năm tài chính..............

Chứng từ Các khoản được điều chỉnh tăng (giảm) giá trị ghi sổ của khoản đầu tư

Số hiệu

Ngày, tháng

Diễn giải

Giá trị ghi sổ khoản đầu tư vào công ty liên kết đầu

kỳ

Khoản điều chỉnh tương ứng với phần sở

hữu của nhà đầu tư trong lợi nhuận hoặc lỗ của công ty liên kết

trong kỳ

Khoản điều chỉnh do báo cáo tài chính của nhà đầu tư và công ty liên kết được lập khác

ngày

Khoản điều chỉnh do nhà đầu tư và công ty

liên kết không áp dụng thống nhất chính

sách kế toán

Phần điều chỉnh tăng (giảm) khoản đầu tư theo thay đổi của vốn chủ sở

hữu của công ty liên kết nhưng không được phản ánh vào Báo cáo kết quả kinh doanh của công ty liên

kết

Giá trị ghi sổ khoản đầu tư

vào công ty liên kết cuối kỳ

A B C 1 2 3 4 5 6 Công ty Liên kết A - …………….. Công ty Liên kết B - - .…………..

Ngày tháng năm

Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 94: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị:……………………

Địa chỉ:…………………..

Mẫu số S42-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-

BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng

BTC)

SỔ THEO DÕI PHÂN BỔ CÁC KHOẢN CHÊNH LỆCH PHÁT SINH KHI MUA KHOẢN ĐẦU TƯ VÀO CÔNG TY LIÊN KẾT

STT Nội dung phân bổ Tổng số chênh lệch

Thời gian khấu hao (phân bổ)

Năm Năm Năm …

A B 1 2 3 4 5 6 1 Công ty liên kết A - Chênh lệch giữa giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ của TSCĐ - Lợi thế thương mại Cộng số phân bổ hàng năm 2 Công ty liên kết B - Chênh lệch giữa giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ của TSCĐ - Lợi thế thương mại Cộng số phân bổ hàng năm 3 Công ty liên kết C - Chênh lệch giữa giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ của TSCĐ - Lợi thế thương mại Cộng số phân bổ hàng năm

- Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang …….. - Ngày mở sổ: Ngày tháng năm

Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 95: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Mẫu số S43-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Đơn vị:…………………… Địa chỉ:…………………..

SỔ CHI TIẾT PHÁT HÀNH CỔ PHIẾU Năm:........

Đơn vị tính:........... Đăng ký phát hành Phát hành thực tế Số cổ phiếu đã

Giấy phép phát hành Chứng từ đăng ký phát hành

nhưng chưa bán

Số hiệu

Giá trị theo

mệnh giá

Số lượng

Giá trị theo

mệnh giá

Giá thực tế

phát hành

Loại cổ phiếu

Số lượng

Loạicổ phiếu Thành tiền Số

lượng Mệnh

giá Ngày tháng

Ngày tháng Số hiệu

A B C 1 2 D E G 3 4 5 6 7 8

Cộng x x x x

- Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang … ….. - Ngày mở sổ : Ngày tháng năm Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 96: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị:…………………… Địa chỉ:…………………..

Mẫu số S44-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CHI TIẾT CỔ PHIẾU QUỸ Năm.....................

Loại cổ phiếu....................Mã số................. Đơn vị tính:..............

Chứng từ Số phát sinh Số dư Tăng Giảm

Ngày tháng Số

hiệu Ngày tháng

Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Giá thực tế mua, tái phát

hành Số lượng

Giá trị theo

mệnh giá

Giá mua thực tế

Số lượng

Giá trị theo

mệnh giá

Giá mua thực tế

Số lượng

Giá trị theo

mệnh giá

Giá mua thực tế

A B C D E 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Cộng x x x x x - Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang ……..

- Ngày mở sổ : Ngày tháng năm Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 97: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị:…………………… Địa chỉ:…………………..

Mẫu số S45-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CHI TIẾT ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN (Dùng cho các TK: 121, 228)

Tài khoản …………….. Loại chứng khoán ……………..Đơn vị phát hành……………………….

Mệnh giá……….Lãi suất…………....Thời hạn thanh toán…………………..

Chứng từ Số phát sinh Số dư Mua vào Xuất ra

Ngày tháng ghi sổ Số hiệu Ngày

tháng Diễn giải

Tài khoản đối ứng Số lượng Thành tiến Số lượng Thành tiến

Số lượng Thành tiến

A B C D E 1 2 3 4 5 6 - Số dư đầu kỳ - Số phát sinh trong kỳ

- Cộng số phát sinh x x x - Số dư cuối kỳ x x x x x - Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang …….. - Ngày mở sổ : Ngày tháng năm Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 98: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị: Địa chỉ :

Mẫu số S51-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ THEO DÕI CHI TIẾT NGUỒN VỐN KINH DOANH (TK411) Năm:………………………………

Số phát sinh Số dư Chứng từ

Nợ (giảm) Có (tăng) Ngày tháng ghi sổ Số

hiệu Ngày tháng

Diễn giải TK đối ứng Vốn góp Thặng

dư vốn Vốn khác Vốn góp Thặng

dư vốn Vốn khác

Vốn góp Thặng dư vốn

Vốn khác

A B C D E 1 2 3 4 5 6 7 8 9 - Số dư đầu kỳ - Số phát sinh trong kỳ

- Cộng số phát sinh trong kỳ x

- Số dư cuối kỳ x - Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang …….. - Ngày mở sổ: Ngày tháng năm

Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 99: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị :

:

Địa chỉ Mẫu số S52-DN

(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CHI PHÍ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG Tài khoản 241- Xây dựng cơ bản dở dang

Năm …... Chứng từ Nội dung chi phí

Thiết bị Ngày,tháng

ghi sổ Số hiệu

Ngày, tháng

Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Tổng số

phát sinh

Xây lắp Tổng

số

TB cần lắp

TB không

cần lắp

Công cụ,

dụng cụ

Khác Gghi chú

A B C D E 1 2 3 4 5 6 7 F 1 - Số dư đầu kỳ 2 - Số phát sinh trong kỳ Cộng số phát sinh 3 - Số dư cuối kỳ 4 - Cộng luỹ kế phát sinh quý

5 - Cộng luỹ kế phát sinh từ đầu năm

6 - Cộng luỹ kế phát sinh từ khởi công

- Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang … ….. - Ngày mở sổ : Ngày tháng năm Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 100: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị: Mẫu số: S61-DN

Địa chỉ: (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ THEO DÕI THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG Năm:………………..

Chứng từ

Số hiệu

Ngày tháng

Diễn giải Số tiền thuế

GTGT đã nộp

Số tiền thuế GTGT phải nộp

A B C 1 2

Số dư đầu kỳ

Số phát sinh trong kỳ

Cộng số phát sinh

Số dư cuối kỳ

- Sổ này có……trang, đánh số từ trang 01 đến trang…………..

- Ngày mở số: Ngày tháng năm

Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 101: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

)

Đơn vị: Mẫu số S62-DN

(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC

Địa chỉ:

SỔ CHI TIẾT THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ĐƯỢC HOÀN LẠI Năm……

Chứng từ

Số hiệu Ngàytháng

i i

Diễn giả Số thuế GTGTđược hoàn lạ

Số thuế GTGTđã hoàn lại

A B C 1 2

Số dư đầu kỳ

Số phát sinh trong kỳ

Cộng số phát sinh

Số dư cuối kỳ

- Sổ này có……trang, đánh số từ trang 01 đến trang…………..

- Ngày mở số:

Ngày tháng năm

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 102: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị: Địa chỉ:

Mẫu số S62-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CHI TIẾT THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ĐƯỢC MIỄN GIẢM

Năm …………………..

Chứng từ

Số hiệu Ngày tháng

Diễn giải Số thuế GTGT được miễn giãm

Số thuế GTGT đã miễn giãm

A B C 1 2

Số dư đầu kỳ

Số phát sinh trong kỳ

Cộng số phát sinh

Số dư cuối kỳ

- Sổ này có……trang, đánh số từ trang 01 đến trang………….. - Ngày mở số:

Ngày tháng năm Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 103: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

PHỤ LỤC 4

MẪU BIỂU BÁO CÁO TÀI CHÍNH (Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006, đã sửa đổi, bổ sung theo

Thông tư 244/2009/ TT-BTC)

Page 104: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

MẪU BIỂU CÁC BÁO CÁO TÀI CHÍNH

MẪU BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Đơn vị báo cáo:……………….... Mẫu số B 01 – DN Địa chỉ:…………………………. (Ban hành theo QĐ số 15/QĐ–BTC ngày

20-3-2006 và sửa đổi, bổ sung theo Thông tư số 244/2009/TT – BTC ngày 31-12-

2009 của Bộ trưởng BTC

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày ... tháng ... năm ...(1)

Đơn vị tính:.............

TÀI SẢN

Mã số

Thuyết minh

Số cuối năm (3)

Số đầu năm (3)

1 2 3 4 5 A – TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150)

100

I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 1. Tiền 111 V.01

2. Các khoản tương đương tiền 112

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 V.02

1. Đầu tư ngắn hạn 121

2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) (2) 129 (…) (…)

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130

1. Phải thu khách hàng 131

2. Trả trước cho người bán 132

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134

5. Các khoản phải thu khác 135 V.03

6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139 (…) (…)

IV. Hàng tồn kho 140

1. Hàng tồn kho 141 V.04

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 (…) (…)

V. Tài sản ngắn hạn khác 150

1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151

2. Thuế GTGT được khấu trừ 152

Page 105: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.05

4. Tài sản ngắn hạn khác 158

B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260)

200

I- Các khoản phải thu dài hạn 210

1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211

2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212

3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.06

4. Phải thu dài hạn khác 218 V.07

5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219 (...) (...)

II. Tài sản cố định 220 1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.08

- Nguyên giá 222

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223 (…) (…)

2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 V.09

- Nguyên giá 225

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226 (…) (…)

3. Tài sản cố định vô hình 227 V.10

- Nguyên giá 228

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 229 (…) (…)

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.11

III. Bất động sản đầu tư 240 V.12

- Nguyên giá 241

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 242 (…) (…)

IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250

1. Đầu tư vào công ty con 251

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252

3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.13

4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 259 (…) (…)

V. Tài sản dài hạn khác 260

1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 V.21

3. Tài sản dài hạn khác 268

TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200)

270

Page 106: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

NGUỒN VỐN

A - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)

300

I. Nợ ngắn hạn 310

1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.15

2. Phải trả người bán 312

3. Người mua trả tiền trước 313

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.16

5. Phải trả người lao động 315

6. Chi phí phải trả 316 V.17

7. Phải trả nội bộ 317

8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318

9. Các khoản phải trả 319 V.18

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn

11. Quỹ khen thưởng, phúc lợi

320

323

II. Nợ dài hạn 330

1. Phải trả dài hạn người bán 331

2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 V.19

3. Phải trả dài hạn khác 333

4. Vay và nợ dài hạn 334 V.20

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 V.21

6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336

7.Dự phòng phải trả dài hạn

8. Doanh thu chưa thực hiện

9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

337

338

229

B - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 400

I. Vốn chủ sở hữu 410 V.22

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411

2. Thặng dư vốn cổ phần 412

3. Vốn khác của chủ sở hữu 413

4. Cổ phiếu quỹ (*) 414 (...) (...)

5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415

6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416

Page 107: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

7. Quỹ đầu tư phát triển 417

8. Quỹ dự phòng tài chính 418

9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419

10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420

11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 12. Quỹ hổ trợ sắp xếp doanh nghiệp

421 422

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 1. Nguồn kinh phí 431 V.23

2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) 440

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

CHỈ TIÊU Thuyết minh

Số cuối năm (3)

Số đầu năm (3)

1. Tài sản thuê ngoài 24

2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công

3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược

4. Nợ khó đòi đã xử lý

5. Ngoại tệ các loại 6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án

Lập, ngày ... tháng ... năm ...

Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Ghi chú:

(1) Những chỉ tiêu không có số liệu có thể không phải trình bày nhưng không được đánh lại số thứ tự chỉ tiêu và “Mã số“.

(2) Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu (*) được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (...).

Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là “01.01.X“.

Page 108: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

MẪU BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Đơn vị báo cáo: ................. Mẫu số B 02 – DN Địa chỉ:…………............... (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm………

Đơn vị tính:............

CHỈ TIÊU Mã số

Thuyết minh

Năm nay

Năm trước

1 2 3 4 5

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25

2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)

10

4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)

20

6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26

7. Chi phí tài chính 22 VI.28

- Trong đó: Chi phí lãi vay 23

8. Chi phí bán hàng 24

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25

10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}

30

11. Thu nhập khác 31

12. Chi phí khác 32

13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)

50

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

51 52

VI.30 VI.30

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 – 51 - 52)

60

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70

Lập, ngày ... tháng ... năm ...

Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Ghi chú: (*) Chỉ tiêu này chỉ áp dụng đối với công ty cổ phần.

Page 109: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

MẪU BÁO CÁO BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

Đơn vị báo cáo:...................... Mẫu số B 03 – DN Địa chỉ:…………................... (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ (Theo phương pháp trực tiếp) (*)

Năm…. Đơn vị tính: ...........

Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh

Năm nay

Năm trước

1 2 3 4 5

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh

1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01

2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 02

3. Tiền chi trả cho người lao động 03

4. Tiền chi trả lãi vay 04

5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 05

6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06

7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20

II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư

1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác

21

2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác

22

3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23

4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24

5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25

6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26

7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính

1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31

2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành

32

3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33

Page 110: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

4.Tiền chi trả nợ gốc vay 34

5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 50

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 70 VII.34

Lập, ngày ... tháng ... năm ...

Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Ghi chú: Những chỉ tiêu không có số liệu có thể không phải trình bày nhưng không được đánh lại số thứ tự

chỉ tiêu và “Mã số”.

Page 111: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Đơn vị báo cáo:................... Mẫu số B 03 – DN Địa chỉ:…………................ (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

(Theo phương pháp gián tiếp) (*) Năm…..

Đơn vị tính: ........... Chỉ tiêu

Mã số

Thuyết minh

Năm nay

Năm trước

1 2 3 4 5

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh

1. Lợi nhuận trước thuế 01

2. Điều chỉnh cho các khoản

- Khấu hao TSCĐ 02

- Các khoản dự phòng 03

- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 04

- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 05

- Chi phí lãi vay 06

3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động

08

- Tăng, giảm các khoản phải thu 09

- Tăng, giảm hàng tồn kho 10

- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)

11

- Tăng, giảm chi phí trả trước 12

- Tiền lãi vay đã trả 13

- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 14

- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15

- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 16

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20

II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư

1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác

21

2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác

22

3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23

Page 112: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác

24

5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25

6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26

7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

30

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính

1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu

31

2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành

32

3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33

4.Tiền chi trả nợ gốc vay 34

5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 50

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 70 31

Lập, ngày ... tháng ... năm ...

Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Ghi chú (*): Những chỉ tiêu không có số liệu có thể không phải trình bày nhưng không được

đánh lại số thứ tự chỉ tiêu và “Mã số”.

Page 113: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

MẪU BẢNG THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị báo cáo:............................ Mẫu số B 09 – DN

Địa chỉ:......................................... (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC va sửa đổi, bổ sung theo thông tư

244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 của Bộ trưởng BTC)

BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Năm ...

I- Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp

1- Hình thức sở hữu vốn

2- Lĩnh vực kinh doanh

3- Ngành nghề kinh doanh

4- Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.

II- Kỳ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán

1- Kỳ kế toán năm (bắt đầu từ ngày..../..../.... kết thúc vào ngày ..../..../...).

2- Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán.

III- Chuẩn mực và Chế độ kế toán áp dụng

1- Chế độ kế toán áp dụng

2- Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán

3- Hình thức kế toán áp dụng

IV- Các chính sách kế toán áp dụng

1- Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền và các khoản tương đương tiền.

Phương pháp chuyển đổi các đồng tiền khác ra đồng tiền sử dụng trong kế toán.

2- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho:

- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho;

- Phương pháp tính giá trị hàng tồn kho;

- Phương pháp hạch toán hàng tồn kho;

- Phương pháp lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho.

3- Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao TSCĐ và bất động sản đầu tư:

- Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ (hữu hình, vô hình, thuê tài chính);

- Phương pháp khấu hao TSCĐ (hữu hình, vô hình, thuê tài chính).

4- Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao bất động sản đầu tư

- Nguyên tắc ghi nhận bất động sản đầu tư;

Page 114: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

- Phương pháp khấu hao bất động sản đầu tư.

5- Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu tư tài chính:

- Các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, vốn góp vào cơ sở kinh doanh đồng kiểm

soát;

- Các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn;

- Các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn khác;

- Phương pháp lập dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn, dài hạn.

6- Nguyên tắc ghi nhận và vốn hóa các khoản chi phí đi vay:

- Nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay;

- Tỷ lệ vốn hóa được sử dụng để xác định chi phí đi vay được vốn hóa trong kỳ;

7- Nguyên tắc ghi nhận và vốn hóa các khoản chi phí khác:

- Chi phí trả trước;

- Chi phí khác;

- Phương pháp phân bổ chi phí trả trước ;

- Phương pháp và thời gian phân bổ lợi thế thương mại.

8- Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả.

9- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả.

10- Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu:

- Nguyên tắc ghi nhận vốn đầu tư của chủ sở hữu, thặng dư vốn cổ phần, vốn khác của chủ sở

hữu.

- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch đánh giá lại tài sản.

- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá.

- Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận chưa phân phối.

11- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu:

- Doanh thu bán hàng;

- Doanh thu cung cấp dịch vụ;

- Doanh thu hoạt động tài chính;

- Doanh thu hợp đồng xây dựng.

12. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí tài chính.

13. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành, chi phí thuế thu

nhập doanh nghiệp hoãn lại.

14- Các nghiệp vụ dự phòng rủi ro hối đoái.

15- Các nguyên tắc và phương pháp kế toán khác.

V- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế toán

Page 115: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

(Đơn vị tính:......)

01- Tiền Cuối năm Đầu năm

- Tiền mặt

- Tiền gửi ngân hàng

-Tiền đang chuyển

Cộng

Cuối năm Đầu năm 02 – Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn Số

lượng Giá trị Số lượng Giá trị

- Cổ phiếu Đầu tư ngắn hạn (chi tiết Cho từng loại cổ phiếu)

-Trái phiếu Đầu tư ngắn hạn (chi tiết cho từng loại trái phiếu)

- Đầu tư ngắn hạn khác

-Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn

Cộng

Lý do thay đổi từng khoản đầu tư/loại cổ phiếu, trái phiếu

+ Về số lượng

+ Về giá trị

03- Các khoản phải thu ngắn hạn khác Cuối năm Đầu năm

- Phải thu khách hàng

- Trả trước cho người bán

- Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia

- Phải thu người lao động

- Phải thu khác

Cộng

04- Hàng tồn kho Cuối năm Đầu năm

- Hàng mua đang đi đường

- Nguyên liệu, vật liệu

- Công cụ, dụng cụ

Page 116: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

- Chi phí SX, KD dở dang

- Thành phẩm

- Hàng hoá

- Hàng gửi đi bán

- Hàng hoá kho bảo thuế

- Hàng hoá bất động sản

Cộng

Cộng giá gốc hàng tồn kho:

* Giá trị ghi sổ của hàng tồn kho dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản nợ phải trả:……....

* Giá trị hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho trong năm:.…...

* Các trường hợp hoặc sự kiện dẫn đến phải trích thêm hoặc hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho

:….

05- Thuế và các khoản phải thu nhà nước Cuối năm Đầu năm

- Thuế GTGT còn được khấu trừ

- Thuế thu nhập doanh nghiệp nộp thừa

- Các khoản khác phải thu Nhà Nước

Cộng

06- Phải thu dài hạn nội bộ Cuối năm Đầu năm

- Cho vay dài hạn nội bộ

- Phải thu dài hạn nội bộ khác

Cộng

07- Phải thu dài hạn khác Cuối năm Đầu năm

- Ký quỹ, ký cược dài hạn

- Các khoản tiền nhận uỷ thác

- Cho vay không có lãi

- Phải thu dài hạn khác

Cộng

Page 117: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

08 – Tăng giảm tài sản cố định hữu hình

Khoản mục

Nhà cửa vật

kiến trúc

Máy móc

thiết bị

Phương tiện vận

tải truyền dẫn

…….

Thiết bị,

dụng cụ

quản lý

TSCĐ hữu hình khác

Tổng cộng

Nguyên giá TSCĐ hữu hình

Số dư đầu năm

- Mua trong năm

- Đầu tư XDCB hoàn thành

- Tăng khác

- Chuyển sang bất động sản đầu tư

- Thanh lý, nhượng bán

- Giảm khác

Số dư cuối năm

Giá trị hao mòn luỹ kế

Số dư đầu năm

- Khấu hao trong năm

- Tăng khác

- Chuyển sang bất động sản đầu tư

- Thanh lý, nhượng bán

- Giảm khác

Số dư cuối năm

Giá trị còn lại của TSCĐ hữu hình

- Tại ngày đầu năm

- Tại ngày cuối năm

Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản vay

Page 118: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

- Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng:

- Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý

- Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình có giá trị lớn trong tương lai

- Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình

09-Tăng giảm tài sản cố định thuê tài chính

Khoản mục Nhà cửa vật kiến

trúc

Máy móc

thiết bị

Phương tiện vận

tải truyền

dẫn

……. TSCĐ

hữu hình khác

TSCĐ vô hình

khác

Nguyên giá TSCĐ thuê tài chính

Số dư đầu năm

- Thuê tài chính trong năm

- Mua lại TSCĐ thuê tài chính

- Tăng khác

- Trả lại TSCĐ thuê tài chính

- Giảm khác

Số dư cuối năm

Giá trị hao mòn luỹ kế

Số dư đầu năm

- Khấu hao trong năm

- Mua lại TSCĐ thuê tài chính

- Tăng khác

- Trả lại TSCĐ thuê tài chính

- Giảm khác

Số dư cuối năm

Giá trị còn lại của TSCĐ thuê tài chính

- - - -

- Tại ngày đầu năm

- Tại ngày cuối năm

Page 119: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

* Tiền thuê phát sinh thêm được ghi nhận là chi phí trong năm:

* Căn cứ để xác định tiền thuê phát sinh thêm:

* Điều khoản gia hạn thuê hoặc quyền được mua tài sản:

10-Tăng giảm tài sản cố định vô hình

Khoản mục

Quyền sử

dụng đất

Quyền phát hành

Bản quyềnbằng sáng chế

Phần mềm máy tính

TSCĐ vô

hình khác

Tổng cộng

Nguyên giá TSCĐ vô hình

Số dư đầu năm

- Mua trong năm

- Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp

- Tăng do hợp nhất kinh doanh

- Tăng khác

- Thanh lý, nhượng bán

- Giảm khác

Số dư cuối năm

Giá trị hao mòn luỹ kế

Số dư đầu năm

- Khấu hao trong năm

- Tăng khác

- Thanh lý, nhượng bán

- Giảm khác

Số dư cuối năm

Giá trị còn lại của TSCĐ vô hình

- Tại ngày đầu năm

Page 120: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

- Tại ngày cuối năm

* Thuyết minh số liệu và giải trình khác:

- 11- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang: Cuối năm Đầu năm

- Tổng số chi phí XDCB dở dang: ... ...

Trong đó (Những công trình lớn):

+ Công trình…………..

+ Công trình…………..

+…………………….…

...

...

...

...

...

...

12-Tăng, giảm bất động sản đầu tư:

Khoản mục Số đầu năm

Tăng trong năm

Giảm trong năm

Số cuối năm

Nguyên giá bất động sản đầu tư

- Quyền sử dụng đất

- Nhà

- Nhà và quyền sử dụng đất

- Cơ sở hạ tầng

Giá trị hao mòn luỹ kế

- Quyền sử dụng đất

- Nhà

- Nhà và quyền sử dụng đất

- Cơ sở hạ tầng

Giá trị còn lại của bất động sản đầu tư

- Quyền sử dụng đất

- Nhà

- Nhà và quyền sử dụng đất

Page 121: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

- Cơ sở hạ tầng

* Thuyết minh số liệu và giải trình khác:

Cuối năm Đầu năm 13 – Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

Số lượng Giá trị Số lượng Giá trị

a - Đầu tư vào công ty con (chi tiết cho cổ phiếu của từng công ty con)

Lý do thay đổi với từng khoản đầu tư/loại cổ phiếu của công ty con: +Về số lượng (đối với cổ phiếu) + Về giá trị

b - Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết (Chi tiết cho cổ phiếu của từng công ty liên doanh, liên kết)

Lý do thay đổi với từng khoản đầu tư/loại cổ phiếu của công liên doanh, liên kết: +Về số lượng (đối với cổ phiếu) + Về giá trị

c - Đầu tư dài hạn khác

- Đầu tư cổ phiếu

- Đầu tư trái phiếu

- Đầu tư tín phiếu, kỳ phiếu

- Cho vay dài hạn

- Lý do thay đối với từng khoản đầu tư/ loại cổ phiếu, trái phiếu: +Về số lượng (đối với cổ phiếu, trái phiếu) + Về giá trị

14- Chi phí trả trước dài hạn Cuối năm Đầu năm

- Chi phí trả trước về thuê hoạt động TSCĐ

- Chi phí thành lập doanh Nghiệp

- Chi phí nghiên cứu có giá trị lớn

- Chi phí cho giai đoạn triển khai không đủ tiêu chuẩn ghi nhận là TSCĐ vô hình

Page 122: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Cộng

15 - Vay và nợ ngắn hạn

- Vay ngắn hạn

- Nợ dài hạn đến hạn trả

Cộng

16 - Thuế và các khoản phải nộp nhà nước Cuối năm Đầu năm

- Thuế giá trị gia tăng

- Thuế tiêu thụ đặc biệt

- Thuế xuất, nhập khẩu

- Thuế thu nhập doanh nghiệp

- Thuế thu nhập cá nhân

- Thuế tài nguyên

- Thuế nhà đất và tiền thuê đất

- Các loại thuế khác

- Các khoản phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

Cộng - -

17 - Chi phí phải trả Cuối năm Đầu năm

- Trích trước chi phí tiền lương trong thời gian nghỉ phép

- Chi phí sữa chữa lớn TSCĐ

- Chi phí trong thời gian ngừng kinh doanh

………………………………………….

Cộng

18 - Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác Cuối năm Đầu năm

- Tài sản thừa chờ giải quyết

Page 123: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

- Kinh phí công đoàn

- Bảo hiểm xã hội

- Bảo hiểm y tế

- Phải trả về cổ phần hoá

- Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn

- Doanh thu chưa thực hiện

- Các khoản phải trả, phải nộp khác

Cộng

19 - Phải trả dài hạn nội bộ Cuối năm Đầu năm

- Vay dài hạn nội bộ :

- Phải trả dài hạn nội bộ khác :

Cộng

20 - Vay và nợ dài hạn Cuối năm Đầu năm

a- Vay dài hạn

- Vay ngân hàng

- Vay đối tượng khác

- Trái phiếu phát hành

b - Nợ dài hạn

- Thuê tài chính

- Nợ dài hạn khác

Cộng

c - Các khoản nợ thuê tài chính

Năm nay Năm trước

Thời hạn Tổng khoản thanh toán

tiền thuê tài chính

Trả tiền lãi

thuê

Trả nợ gốc

Tổng khoản

thanh toán tiền thuê tài chính

Trả tiền lãi

thuê

Trả nợ gốc

Page 124: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Từ 1 năm trở xuống

Trên 1 năm đến 5 năm

Trên 5 năm

21- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại và thuế thu nhập hoãn lại phải trả

a - Tài sản thuế thu nhập hoãn lại Cuối năm Đầu năm

- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản chênh lệch tạm thời được khấu trừ

- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản ưu đãi tính thuế chưa sử dụng

- Khoản hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại đã được ghi nhận từ các năm trước -

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

b - Thuế thu nhập hoãn lại phải trả Cuối năm Đầu năm

- Thuế thu nhập hoãn lại phải trả phát sinh từ các khảon chênh lệch tạm thời chịu thuế

- Khoản hoàn nhập thuế thu nhập hoãn lại phải trả đã được ghi nhận từ các năm trước

- Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

22- Vốn chủ sở hữu

a- Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu

Diễn giải

Vốn đầu tư

của chủ sở

hữu

Thạng dư vốn cổ phần

Vốn khác của chủ sở

hữu

Cổ phiếu quỹ

Chênh lệch đánh

giá lại tài sản

Chênh lệch

tỷ giá hối đoái

Nguồn vốn đầu

tư XDCB

Cộng

Số dư đầu năm trước

- Tăng vốn trong năm trước

- Lãi trong năm trước

- Tăng khác

Page 125: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

- Giảm vốn trong năm trước

- Lỗ trong năm trước

- Giảm khác

Số dư cuối năm trước

Số dư đầu năm nay

- Tăng vốn trong năm nay

- Lãi trong năm nay

- Tăng khác

- Giảm vốn trong năm nay

- Lỗ trong năm nay

- Giảm khác

Số dư cuối năm nay

b- Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu Cuối năm Đầu năm

- Vốn góp của Nhà nước

- Vốn góp của các đối tượng khác

- ...

...

...

...

...

Cộng ... ...

* Giá trị trái phiếu đã chuyển thành cổ phiếu trong năm

* Số lượng cổ phiếu quỹ:

c - Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu về phân phối cổ tức, chia lợi nhuận Cuối năm Đầu năm

- Vốn đầu tư chủ sở hữu

+ Vốn góp đầu năm

+ Vốn góp tăng trong năm

+ Vốn góp giảm trong năm

Page 126: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

+ Vốn góp cuối năm

- Cổ tức, lợi nhuận đã chia

d - Cổ tức

- Cổ tức công bố sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm:

+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu phổ thông : …………………………

+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi: ……………………………..

- Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi luỹ kế chưa được ghi nhận: …………………

đ - Cổ phiếu Cuối năm Đầu năm

- Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành

- Số lượng cổ phiếu đã bán ra công chứng

+ Cổ phiếu phổ thông

+ Cổ phiếu ưu đãi

- Số lượng cổ phiếu được mua lại

+ Cổ phiếu phổ thông

+ Cổ phiếu ưu đãi

- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành

+ Cổ phiếu phổ thông

+ Cổ phiếu ưu đãi

e- Các quỹ của doanh nghiệp:

- Quỹ đầu tư phát triển

- Quỹ dự phòng tài chính

- Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

* Mục đích trích lập và sử dụng các quỹ của doanh nghiệp

g- Thu nhập và chi phí, lãi hoặc lỗ được ghi nhận trực tiếp vào Vốn chủ sở hữu theo qui định của các

chuẩn mực kế toán cụ thể.

-

-

Page 127: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

23 - Nguồn kinh phí (cho đơn vị được cấp kinh phí) Năm nay Năm trước

- Nguồn kinh phí được cấp trong năm

- Chi sự nghiệp

- Nguồn kinh phí còn lại cuối năm

24 - Tài sản thuê ngoài Cuối năm Đầu năm

(1) - Giá trị tài sản thuệ ngoài

- TSCĐ thuê ngoài

- Tài sản khác thuê ngoài

(2) - Tổng số tiền thuê tối thiểu trong tương lai của hợp đồng thuê hoạt động tài sản không huỷ ngang theo các thời hạn

- Từ 1 năm trở xuống

- Trên 1 năm đến 5 năm

- Trên 5 năm

VI- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong báo cáo KQHĐKD

(Đơn vị tính:..........)

Năm nay Năm trước

25 - Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (Mã số 01)

Trong đó:

- Doanh thu bán hàng

- Doanh thu cung cấp dịch vụ

- Doanh thu của hợp đồng xây dựng (đối với doanh nghiệp có hoạt động xây lắp)

+Doanh thu của hợp đồng xây dựng được ghi nhận trong kỳ

+ Tổng doanh thu luỹ kế của hợp đồng xây dựng được ghi nhận đến thời điểm lập báo cáo tài chính

26- Các khoản giảm trừ doanh thu (Mã số 02)

Page 128: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

Trong đó:

- Chiết khấu thương mại

- Giảm giá hàng bán

- Hàng bán bị trả lại

- Thuế GTGT phải nộp ( phương pháp trực tiếp)

- Thuế tiêu thụ đặc biệt

- Thuế xuất khẩu

27 - Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (Mã số 10)

Trong đó:

- Doanh thu thuần trao đổi sản phẩm hàng hoá

- Doanh thu thuần trao đổi dịch vụ

28 - Giá vốn hàng bán (Mã số 11) Năm nay Năm trước

- Giá vốn của hàng hoá đã bán

- Giá vốn của thành phẩm đã bán

- Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp

- Giá trị còn lại, chi phí nhượng bán, thanh lý của bất động sản đầu tư đã bán

- Chi phí kinh doanh bất động sản đầu tư

- Hao hụt mất mát hàng tồn kho

- Các khoản chi phí vượt mức bình thường

- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

Cộng

29 - Doanh thu hoạt động tài chính (Mã số 21) Năm nay Năm trước

- Lãi tiền gửi, tiền cho vay

- Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu

Page 129: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

- Cổ tức lợi nhuận được chia

- Lãi bán ngoại tệ

- Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện

- Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện

- Lãi bán hàng trả chậm

- Doanh thu hoạt động tài chính khác

Cộng

30 - Chi phí tài chính (Mã số 22) Năm nay Năm trước

- Lãi tiền vay

- Chiết khấu thanh toán lãi bán hàng trả chậm

- Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn

- Lỗ bán ngoại tệ

- Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện

- Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện

- Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn

- Chi phí tài chính khác

Cộng

31 - Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành (Mã số 51) Năm nay Năm trước

- Chi phí thuế TNDN tính trên thu nhập chịu thuế năm hiện hành

- Điều chỉnh chi phí thuế TNDN của các năm trước và chi phí thuế TNDN hiện hành năm nay

- Tổng chi phí thuế TNDN hiện hành

32 - Chi phí thuế TNDN hoãn lại (Mã số 52) Năm nay Năm trước

- Chi phí thuế TNDN hoãn lại phát sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời phải chịu thuế

Page 130: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

- Chi phí thuế TNDN hoãn lại phát sinh từ việc hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại

- Thu nhập thuế TNDN hoãn lại phát sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời được khấu trừ.

- Thu nhập thuế TNDN hoãn lại phát sinh từ các khoản lỗ tính thuế và ưu đãi thuế chưa sử dụng

- Thu nhập thuế TNDN hoãn lại phát sinh từ việc hoàn nhập thuế thu nhập hoãn lại phải trả

- Tổng chi phí thuế TNDN hoãn lại

33 - Chi phí sản xuất kinh doanh theo yếu tố Năm nay Năm trước

- Chi phí nguyên liệu, vật liệu

- Chi phí nhân công

- Chi phí khấu hao TSCĐ

- Chi phí dịch vụ mua ngoài

- Chi phí khác bằng tiền

Cộng

VII- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ

(Đơn vị tính:……………..)

37 - Các giao dịch không bằng tiền ảnh hưởng đến báo cáo lưu chuyển tiền tệ và các khoản tiền do

doanh nghiệp nắm giữ nhưng không được sử dụng

Năm nay Năm trước

a- Mua tài sản bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp hoặc thông qua nghiệp vụ cho thuê tài chính

- Mua doanh nghiệp thông qua phát hành cổ phiếu

- Chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu

b - Mua và thanh lý công ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác trong kỳ báo cáo

- Tổng giá trị mua hoặc thanh lý

Page 131: PHỤ LỤC 1 MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN CƠ BẢN THEO QUYẾT · phỤ lỤc 1 . mẪu chỨng tỪ kẾ toÁn cƠ bẢn theo quyẾt ĐỊnh 15/2006/qĐ-btc

- Phần giá trị mua hoặc thanh lý được thanh toán bằng tiền và các khoản tương đương tiền

- Số tiền và các khoản tương đương tiền thực có trong công ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác được mua hoặc thanh lý

- Phần giá trị tài sản (tổng hợp theo từng loại tài sản) và nợ phải trả không phải là tiền và các khoản tương đương tiền trong công ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác được mua hoặc thanh lý trong kỳ.

c - Trình bày giá trị và lý do của các khoản tiền và tương đương tiền lớn do doanh nghiệp nắm giữ nhưng không được sử dụng do có sự hạn chế của pháp luật hoặc các ràng buộc khác mà doanh nghiệp phải thực hiện

VIII- Những thông tin khác

1- Những khoản nợ tiềm tàng, khoản cam kết và những thông tin tài chính khác: ……...

2- Những sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm:………...............................

3- Thông tin về các bên liên quan:…………………………………………………………

4- Trình bày tài sản, doanh thu, kết quả kinh doanh theo bộ phận (theo lĩnh vực kinh doanh hoặc khu

vực địa lý) theo quy định của Chuẩn mực kế toán số 28 “Báo cáo bộ phận”(2):. ………………...…

5- Thông tin so sánh (những thay đổi về thông tin trong báo cáo tài chính của các niên độ kế toán trước):

………………………………………………………..………………..

6- Thông tin về hoạt động liên tục: ………………………………………….……………

7- Những thông tin khác. (3) ...............................................................................................

Lập, ngày ... tháng ... năm ...

Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Ghi chú :

(1) Những chỉ tiêu không có thông tin, số liệu thì không phải trình bày nhưng không được đánh lại

số thứ tự chỉ tiêu.

(2) Chỉ áp dụng cho công ty niêm yết.

(3) Doanh nghiệp được trình bày thêm các thông tin khác xét thấy cần thiết cho người sử dụng báo

cáo tài chính