Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
BỘ Y TẾ
BỆNH VIỆN BẠCH MAI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 07 tháng 4 năm 2020
PHỤ LỤC 2
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ỨNG YÊU CẦU GIẢNG DẠY THỰC HÀNH
(Bổ sung đợt 3) (Kèm theo Công văn số: 612/CV-BM ngày 07 tháng 4 năm 2020)
I. ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
1.1. CHUYÊN KHOA CẤP II
1.1.1. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số
năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1. PHẠM QUANG VINH GS.TS Huyết học
truyền máu
032315/BYT-
CCHN
Huyết học
truyền máu 39
Huyết học – Truyền máu cơ
bản
Chi tiết
theo PL1
Khoa
HHTM 2
2. NGUYỄN TUẤN TÙNG TS.BS Huyết học
truyền máu
032586/BYT-
CCHN
Huyết học
truyền máu 20
Huyết học – Truyền máu cơ
bản
Chi tiết
theo PL1
Khoa
HHTM 2
3. VƢƠNG SƠN THÀNH BSCKII Huyết học
truyền máu
032322/BYT-
CCHN
Huyết học
truyền máu 14
Chẩn đoán và điều trị Bệnh Đa
u tủy xƣơng (bệnh Kahler),
Lơxêmi cấp, kinh, U lympho
Hodgkin và không Hodgkin
Chi tiết
theo PL1
Khoa
HHTM 2
4. ĐỖ MẠNH TUẤN BSCKII Huyết học
truyền máu
009934/BYT-
CCHN
Huyết học
truyền máu 25
Quy trình Truyền máu, an
toàn truyền máu
Chi tiết
theo PL1
Khoa
HHTM 2
5. VŨ VĂN TRƢỜNG BSCKII Huyết học
truyền máu
002174/BYT-
CCHN
Huyết học
truyền máu 27
Bệnh học huyết học và truyền máu
lâm sàng, Chẩn đoán và xử trí một số
rối loạn đông máu, cầm máu
Chi tiết
theo PL1
Khoa
HHTM 2
6. ĐỖ TIẾN DŨNG BSCKII Huyết học
truyền máu
010302/BYT-
CCHN
Huyết học
truyền máu 15
Bệnh học huyết học và truyền
máu lâm sàng, Chẩn đoán và
xử trí một số rối loạn đông
máu, cầm máu
Chi tiết
theo PL1
Khoa
HHTM 2
2
1.1.2. CHẤN THƢƠNG CHỈNH HÌNH
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1 HOÀNG GIA DU TS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
009245/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 15 Phẫu thuật khớp và cột sống
Chi tiết
theo PL1
Khoa CTCH
& CS 2
2 ĐÀO XUÂN THÀNH PGS.TS Chấn thƣơng
CH&CS
019365/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 25
Chấn thƣơng chỉnh hình chi
trên
Chi tiết
theo PL1
Khoa CTCH
& CS 2
3 PHẠM VĂN CƢỜNG TS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
013909/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 25
Chấn thƣơng chỉnh hình chi
dƣới
Chi tiết
theo PL1
Khoa CTCH
& CS 2
4 NGUYỄN HUY THÀNH THS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
013918/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 8
Chấn thƣơng chỉnh hình chi
trên
Chi tiết
theo PL1
Khoa CTCH
& CS 2
5 HÀ ĐỨC CƢỜNG TS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
010135/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 15
Chấn thƣơng chỉnh hình chi
trên
Chi tiết
theo PL1
Khoa CTCH
& CS 2
6 VŨ MINH CƢỜNG THS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
003182/HY-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 10
Chấn thƣơng chỉnh hình chi
dƣới
Chi tiết
theo PL1
Khoa CTCH
& CS 2
7 NGUYỄN VĂN TRUNG THS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
009280/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 8 Phẫu thuật khớp và cột sống
Chi tiết
theo PL1
Khoa CTCH
& CS 2
8 VŨ XUÂN PHƢỚC THS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
027206/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 6 Phẫu thuật khớp và cột sống
Chi tiết
theo PL1
Khoa CTCH
& CS 2
9 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG THS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
026665/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 5
Chấn thƣơng chỉnh hình chi
dƣới
Chi tiết
theo PL1
Khoa CTCH
& CS 2
10 PHẠM TUẤN ANH TS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
019725/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 20
Chấn thƣơng chỉnh hình chi
trên
Chi tiết
theo PL1
Khoa CTCH
& CS 2
3
1.1.3. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1. NGUYỄN THỊ KIM LIÊN PGS.TS Phục hồi
chức năng
012702/BYT-
CCHN
Phục hồi
chức năng 20
Định hƣớng chuyên khoa
phục hồi chức năng
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Phục hồi
chức năng 2
2. LÊ THỊ PHƢƠNG DUNG BSCKII Phục hồi
chức năng
019708/BYT-
CCHN
Phục hồi
chức năng 9
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Phục hồi
chức năng
3. LƢƠNG TUẤN KHANH PGS.TS Phục hồi
chức năng
0012633/BYT-
CCHN
Phục hồi
chức năng 18
Phục hồi chức năng trong
ngoại khoa, chấn thƣơng
chỉnh hình
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Phục hồi
chức năng 2
4. ĐỖ ĐÀO VŨ PGS.TS Phục hồi
chức năng
019252/BYT-
CCHN
Phục hồi
chức năng 12
Phục hồi chức năng trong
nhi khoa
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Phục hồi
chức năng
1.1.4. NỘI – NỘI TIẾT
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1 NGUYỄN KHOA DIỆU VÂN PGS.TS Nội tiết 000584/BYT-
CCHN Nội tiết 30 Nội tổng quát
Chi tiết
theo PL1
Khoa Nội
tiết và ĐTĐ 2
2 NGUYỄN QUANG BẢY TS.BS Nội tiết 000606/BYT-
CCHN Nội tiết 26
Nhóm bệnh rối loạn chuyển
hóa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Nội
tiết và ĐTĐ 2
3 HÀ LƢƠNG YÊN BSCKII Nội tiết 019739/BYT-
CCHN Nội tiết 26
Nhóm bệnh rối loạn chuyển
hóa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Nội
tiết và ĐTĐ 2
4 NGUYỄN THỊ THỤC HIỀN BSCKII Nội tiết 004455/BYT-
CCHN Nội tiết 25
Nhóm bệnh lý tuyến giáp -
thƣợng thận
Chi tiết
theo PL1
Khoa Nội
tiết và ĐTĐ 2
5 ĐÀO ĐỨC PHONG BSCKII Nội tiết 000583/BYT-
CCHN Nội tiết 20
Nhóm bệnh rối loạn chuyển
hóa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Nội
tiết và ĐTĐ 2
4
6 LÊ THỊ TÂM BSCKII Nội tiết 000587/BYT-
CCHN Nội tiết 14 Bệnh lý tuyến yên - sinh dục
Chi tiết
theo PL1
Khoa Nội
tiết và ĐTĐ 2
7 NGUYỄN PHƢƠNG ANH THS.BS Nội tiết 012876/BYT-
CCHN Nội tiết 10 Bệnh lý tuyến yên - sinh dục
Chi tiết
theo PL1
Khoa Nội
tiết và ĐTĐ 2
8 NGUYỄN PHƢƠNG MAI BSCKII Nội tiết 004491/BYT-
CCHN Nội tiết 23 Bệnh lý tuyến yên - sinh dục
Chi tiết
theo PL1
Khoa Nội
tiết và ĐTĐ 2
9 HOÀNG THỊ LIÊN PHƢƠNG BSCKII Nội tiết 000586/BYT-
CCHN Nội tiết 20
Nhóm bệnh lý tuyến giáp -
thƣợng thận
Chi tiết
theo PL1
Khoa Nội
tiết và ĐTĐ 2
10 LÊ BÁ NGỌC TS.BS Nội tiết 000582/BYT-
CCHN Nội tiết 15
Nhóm bệnh lý tuyến giáp -
thƣợng thận
Chi tiết
theo PL1
Khoa Nội
tiết và ĐTĐ 2
11 HOÀNG TIẾN HƢNG BSCKII Nội tiết 005053/BYT-
CCHN Nội tiết 17 Bệnh lý tuyến yên - sinh dục
Chi tiết
theo PL1
Khoa Nội
tiết và ĐTĐ
12 PHẠM THỊ MỸ THUẦN THS.BS Nội tiết 038511/BYT-
CCHN Nội tiết 10
Nhóm bệnh lý tuyến giáp -
thƣợng thận
Chi tiết
theo PL1
Khoa Nội
tiết và ĐTĐ 2
1.1.5. NỘI – THẬN TIẾT NIỆU
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1. NGUYỄN VĂN HÙNG PGS.TS Nội Xƣơng
khớp
012890/BYT-
CCHN
Cơ Xƣơng
Khớp 23
Kỹ thuật chọc hút dịch khớp
và tiêm khớp
Chi tiết
theo PL1
Khoa Cơ
xƣơng khớp 2
2. HOÀNG VĂN DŨNG TS.BS Nội Xƣơng
khớp
000615/BYT-
CCHN
Cơ Xƣơng
Khớp 13
Nội tổng quát Chi tiết
theo PL1
Khoa Cơ
xƣơng khớp 2
3. NGHIÊM TRUNG DŨNG TS.BS Nội Thận
tiết niệu
009381/BYT-
CCHN Nội tổng hợp 12
Khoa Thận
tiết niệu 2
4. NGUYỄN PHƢƠNG MAI BSCKII Nội – Nội
tiết
004491/BYT-
CCHN Nội tiết 23
Khoa Nội
tiết và ĐTĐ 2
5. NGUYỄN TRƢỜNG SƠN TS.BS Nội Tiêu hóa 005522/BYT-
CCHN Nội Tiêu hoá 22
Khoa Tiêu
hóa 2
6. VŨ TRƢỜNG KHANH TS.BS Nội tiêu hóa 012639/BYT-
CCHN Nội tiêu hóa 25
Khoa Tiêu
hóa 2
7. TRƢƠNG THANH THỦY BSCKII Thần kinh 019245/BYT-
CCHN Nội Thần kinh 18
Khoa Thần
kinh 2
5
8. PHẠM QUỐC KHÁNH PGS.TS Tim mạch 012630/BYT-
CCHN Nội Tim mạch 38
Viện Tim
mạch 2
9. NGUYỄN THỊ THU HOÀI TS.BS Tim mạch 013969/BYT-
CCHN Nội Tim mạch 23
Viện Tim
mạch 4
10. NGUYỄN TUẤN TÙNG TS.BS Huyết học
truyền máu
032586/BYT-
CCHN
Huyết học -
Truyền máu 15
Trung tâm
Huyết học
truyền máu
2
11. VŨ VĂN GIÁP PGS.TS Nội – Hô
hấp
004433/BYT-
CCHN
Nội tổng hợp,
Nội Hô hấp 14
Trung tâm
Hô hấp 2
12. PHAN THU PHƢƠNG PGS.TS Nội – Hô
hấp
004429/BYT-
CCHN Nội tổng hợp 21
Trung tâm
Hô hấp 2
13. CHU THỊ HẠNH PGS.TS Nội – Hô
hấp
004458/BYT-
CCHN Nội tổng hợp 21
Trung tâm
Hô hấp 2
14. ĐỖ GIA TUYỂN PGS.TS Nội Thận
tiết niệu
000410/BYT-
CCHN
Nội Thận tiết
niệu 21
Bệnh lý cầu thận nguyên
phát và thứ phát
Chi tiết
theo PL1
Khoa Thận
tiết niệu 2
15. ĐẶNG THỊ VIỆT HÀ PGS.TS Nội Thận
tiết niệu
002104 BYT-
CCHN
Nội Thận tiết
niệu 20
Bệnh lý cầu thận nguyên
phát và thứ phát
Chi tiết
theo PL1
Khoa Thận
tiết niệu 2
16. MAI THỊ HIỀN TS.BS Nội Thận
tiết niệu
002101/BYT-
CCHN
Nội Thận tiết
niệu 18
Bệnh lý ống kẽ thận và
đƣờng tiết niệu
Chi tiết
theo PL1
Khoa Thận
tiết niệu 2
17. NGHIÊM TRUNG DŨNG TS.BS Nội Thận
tiết niệu
009381/BYT-
CCHN
Nội Thận tiết
niệu 14
Bệnh lý ống kẽ thận và
đƣờng tiết niệu
Chi tiết
theo PL1
Khoa Thận
tiết niệu 2
18. NGUYỄN THỊ HUYỀN BSCKII Nội Thận
tiết niệu
009382/BYT-
CCHN
Nội Thận tiết
niệu 13
Bệnh lý ống kẽ thận và
đƣờng tiết niệu
Chi tiết
theo PL1
Khoa Thận
tiết niệu 2
19. LÊ DANH VINH BSCKII Nội Thận
tiết niệu
002110/BYT-
CCHN
Nội Thận tiết
niệu 16
Các bệnh thận bẩm sinh và
di truyền. Phƣơng pháp điều
trị và thay thế
Chi tiết
theo PL1
Khoa Thận
tiết niệu 2
20. TRẦN BÍCH NGỌC BSCKII Nội Thận
tiết niệu
014569/BYT-
CCHN
Nội Thận tiết
niệu 15
Các bệnh thận bẩm sinh và
di truyền. Phƣơng pháp điều
trị và thay thế
Chi tiết
theo PL1
Khoa Thận
tiết niệu 2
6
1.1.6. SẢN PHỤ KHOA
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1 TRẦN ĐỨC HÙNG PGS.TS Sản phụ
khoa
000110/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 30 Phụ khoa
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Phụ
sản 2
2 PHẠM BÁ NHA PGS.TS Sản phụ
khoa
001944/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 27 Phụ khoa
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Phụ
sản 2
3 TRẦN QUANG HIỆP BSCKII Sản phụ
khoa
000323/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 25
Kế hoạch hóa gia đình và sơ
sinh
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Phụ
sản 2
4 TRẦN QUỐC NHÂN BSCKII Sản phụ
khoa
000562/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 30
Kế hoạch hóa gia đình và sơ
sinh
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Phụ
sản 2
5 TRỊNH SINH TIÊN BSCKII Sản phụ
khoa
020417/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 25 Siêu âm trong sản phụ khoa
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Phụ
sản 2
6 NGUYỄN THỊ LỆ THU BSCKII Sản phụ
khoa
000575/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 25 Siêu âm trong sản phụ khoa
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Phụ
sản 2
7 VŨ CÔNG KHANH BSCKII Sản phụ
khoa
000563/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 27 Siêu âm trong sản phụ khoa
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Phụ
sản 2
8 TỐNG THỊ HOÀNG HÀ BSCKII Sản phụ
khoa
003721/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 20 Nội soi trong sản phụ khoa
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Phụ
sản 2
9 ĐẶNG ANH BẮC THS.BS Sản phụ
khoa
019417/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 15 Nội soi trong sản phụ khoa
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Phụ
sản 2
10 KIỀU THỊ THANH THS.BS Sản phụ
khoa
037372/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 14 Nội soi trong sản phụ khoa
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Phụ
sản 2
7
1.1.7. TAI MŨI HỌNG
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1 LÊ CÔNG ĐỊNH PGS.TS Tai mũi
họng
000306/BYT-
CCHN Tai mũi họng 30
Bệnh lý Tai - Xƣơng thái
dƣơng
Chi tiết
theo PL1
Khoa Tai
Mũi Họng 2
2 VŨ TRUNG LƢƠNG PGS.TS Tai mũi
họng
000416/BYT-
CCHN Tai mũi họng 25
Bệnh lý Tai - Xƣơng thái
dƣơng
Chi tiết
theo PL1
Khoa Tai
Mũi Họng 2
3 ĐỖ TUẤN HÙNG BSCKII Tai mũi
họng
000407/BYT-
CCHN Tai mũi họng 20
Bệnh lý Tai - Xƣơng thái
dƣơng
Chi tiết
theo PL1
Khoa Tai
Mũi Họng 2
4 NGUYỄN VĂN TÂM BSCKII Tai mũi
họng
037975/BYT-
CCHN Tai mũi họng 15 Bênh lý Mũi xoang
Chi tiết
theo PL1
Khoa Tai
Mũi Họng 2
5 HOÀNG VĂN NHẠ BSCKII Tai mũi
họng
032231/BYT-
CCHN Tai mũi họng 16 Bênh lý Mũi xoang
Chi tiết
theo PL1
Khoa Tai
Mũi Họng 2
6 NGUYỄN THỊ THU ĐỨC THS.BS Tai mũi
họng
032229/BYT-
CCHN Tai mũi họng 10 Bênh lý Mũi xoang
Chi tiết
theo PL1
Khoa Tai
Mũi Họng 2
7 PHAN THANH DỰ BSCKII Tai mũi
họng
000366/BYT-
CCHN Tai mũi họng 30 Bệnh học Đầu cổ
Chi tiết
theo PL1
Khoa Tai
Mũi Họng 2
8 ĐÀO THÚY HIỀN THS.BS Tai mũi
họng
000405/BYT-
CCHN Tai mũi họng 13 Bệnh học Đầu cổ
Chi tiết
theo PL1
Khoa Tai
Mũi Họng 2
1.1.8. TRUYỀN NHIỄM VÀ CÁC BỆNH NHIỆT ĐỚI
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1 ĐỖ DUY CƢỜNG PGS.TS Truyền
nhiễm
013992/BYT-
CCHN Truyền nhiễm 22
Chuyên khoa Truyền nhiễm
cơ bản Chi tiết
theo PL1
TT Bệnh
nhiệt đới 2
2 BÙI ĐỨC NGUYÊN TS.BS Truyền
nhiễm
010271/BYT-
CCHN Truyền nhiễm 27
Chuyên khoa Truyền nhiễm
cơ bản Chi tiết
theo PL1
TT Bệnh
nhiệt đới 2
3 ĐỖ THỊ LIỄU MAI BSCKII Truyền
nhiễm
010298/BYT-
CCHN Truyền nhiễm 25 Các bệnh do vi rút
Chi tiết
theo PL1
TT Bệnh
nhiệt đới 2
8
4 NGUYỄN PHƢƠNG HOA BSCKII Truyền
nhiễm
010349/BYT-
CCHN Truyền nhiễm 25 Các bệnh do vi rút
Chi tiết
theo PL1
TT Bệnh
nhiệt đới 2
5 NGUYỄN VĂN DŨNG TS.BS Truyền
nhiễm
010416/BYT-
CCHN Truyền nhiễm 20
Các bệnh do ký sinh trùng
và nấm Chi tiết
theo PL1
TT Bệnh
nhiệt đới 2
6 ĐOÀN THU TRÀ TS.BS Truyền
nhiễm
010306/BYT-
CCHN Truyền nhiễm 22
Các bệnh do ký sinh trùng
và nấm
Chi tiết
theo PL1
TT Bệnh
nhiệt đới 2
7 NGUYỄN THỊ DIỄM HỒNG BSCKII Truyền
nhiễm
010357/BYT-
CCHN Truyền nhiễm 23
Các bệnh do ký sinh trùng
và nấm
Chi tiết
theo PL1
TT Bệnh
nhiệt đới 2
8 NGUYỄN MẠNH TUẤN BSCKII Truyền
nhiễm
019207/BYT-
CCHN Truyền nhiễm 25
Các bệnh do ký sinh trùng
và nấm
Chi tiết
theo PL1
TT Bệnh
nhiệt đới 2
1.1.9. Y HỌC HẠT NHÂN
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1 MAI TRỌNG KHOA GS.TS YHHN và
Ung bƣớu
019835/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 35 Ghi hình phân tử trong Y
học hạt nhân
Chi tiết
theo PL1
TT YHHN
và Ung bƣớu 2
2 TRẦN ĐÌNH HÀ PGS.TS YHHN và
Ung bƣớu 012636/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 31 Ghi hình phân tử trong Y
học hạt nhân
Chi tiết
theo PL1
TT YHHN
và Ung bƣớu 2
3 PHẠM CẨM PHƢƠNG PGS.TS YHHN và
Ung bƣớu 019129/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 15 Y học hạt nhân nhi khoa Chi tiết
theo PL1
TT YHHN
và Ung bƣớu 2
4 PHẠM VĂN THÁI TS.BS YHHN và
Ung bƣớu 019132/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 15 Y học hạt nhân nhi khoa Chi tiết
theo PL1
TT YHHN
và Ung bƣớu
5 NGUYỄN THỊ KIM DUNG THS.BS YHHN và
Ung bƣớu 019130/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 12 Y học hạt nhân nhi khoa Chi tiết
theo PL1
TT YHHN
và Ung bƣớu 2
6 NGUYỄN THẾ THU THS.BS YHHN và
Ung bƣớu 019133/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 12 phân tử trong Y học hạt
nhân
Chi tiết
theo PL1
TT YHHN
và Ung bƣớu 2
7 VŨ HỮU KHIÊM TS.BS YHHN và
Ung bƣớu
0019128/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 16
phân tử trong Y học hạt
nhân
Chi tiết
theo PL1
TT YHHN
và Ung bƣớu 2
8 VƢƠNG NGỌC DƢƠNG THS.BS YHHN và
Ung bƣớu 0019834/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 15
phân tử trong Y học hạt
nhân
Chi tiết
theo PL1
TT YHHN
và Ung bƣớu 2
9 TRẦN NGỌC HẢI THS.BS YHHN và
Ung bƣớu 0019131/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 16
phân tử trong Y học hạt
nhân
Chi tiết
theo PL1
TT YHHN
và Ung bƣớu 2
10 NGUYỄN QUANG HÙNG TS.BS YHHN và
Ung bƣớu 0019146/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 14 Y học hạt nhân tim mạch
Chi tiết
theo PL1
TT YHHN
và Ung bƣớu 2
9
1.2. THẠC SĨ Y KHOA
1.2.1. GÂY MÊ HỒI SỨC
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1 NGÔ VĂN HÀO BSCKII Gây mê Hồi
sức
019721/BYT-
CCHN
Gây mê hồi
sức 35 Hồi sức chu phẫu
Chi tiết
theo PL1
Khoa Gây
mê 4
2 TRẦN ĐĂNG LUÂN BSCKII Gây mê Hồi
sức
012640/BYT-
CCHN
Gây mê hồi
sức 31 Gây mê
Chi tiết
theo PL1
Khoa Gây
mê 4
3 NGUYỄN TOÀN THẮNG TS.BS Gây mê Hồi
sức
013993/BYT-
CCHN
Gây mê hồi
sức 10 Giảm đau
Chi tiết
theo PL1
Khoa Gây
mê 4
4 NGUYỄN GIA BÌNH GS.TS Hồi sức cấp
cứu
000202/BYT-
CCHN
Hồi sức cấp
cứu, Nội khoa 37 Hồi sức tích cực
Chi tiết
theo PL1
Khoa Hồi
sức tích cực 4
5 ĐÀO XUÂN CƠ PGS.TS Hồi sức cấp
cứu
000435/BYT-
CCHN
Hồi sức cấp
cứu, Nội khoa 14 Hồi sức tích cực
Chi tiết
theo PL1
Khoa Hồi
sức tích cực 4
6 PHẠM BÁ NHA PGS.TS Sản phụ
khoa
001944/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 27 Sản phụ khoa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Phụ
Sản 4
7 TRẦN QUANG HIỆP BSCKII Sản phụ
khoa
000323/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 25 Sản phụ khoa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Phụ
Sản 4
8 TRẦN QUỐC NHÂN BSCKII Sản phụ
khoa
000562/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 30 Sản phụ khoa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Phụ
Sản 4
9 TRỊNH SINH TIÊN BSCKII Sản phụ
khoa
0020417/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 25 Sản phụ khoa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Phụ
Sản 4
10 NGUYỄN THỊ LỆ THU BSCKII Sản phụ
khoa
000575/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 25 Sản phụ khoa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Phụ
Sản 4
11 VŨ CÔNG KHANH BSCKII Sản phụ
khoa
000563/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 27 Sản phụ khoa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Phụ
Sản 4
10
1.2.2. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1 NGUYỄN GIA BÌNH GS.TS Hồi sức cấp
cứu
000202/BYT-
CCHN
Hồi sức cấp
cứu, Nội khoa 37 Hồi sức
Chi tiết
theo PL1
Khoa Hồi
sức tích cực 4
2 ĐÀO XUÂN CƠ PGS.TS Hồi sức cấp
cứu
000435/BYT-
CCHN
Hồi sức cấp
cứu, Nội khoa 14 Hồi sức
Chi tiết
theo PL1 Khoa Hồi
sức tích cực 4
3 NGUYỄN ĐẠT ANH PGS.TS Hồi sức cấp
cứu
010343/BYT-
CCHN
Hồi sức cấp
cứu, Nội khoa 34 Cấp cứu
Chi tiết
theo PL1 Khoa Cấp
cứu 4
4 NGUYỄN ANH TUẤN TS.BS Hồi sức cấp
cứu
013927/BYT-
CCHN
Hồi sức cấp
cứu, Nội khoa 13 Cấp cứu
Chi tiết
theo PL1 Khoa Cấp
cứu 4
5 ĐẶNG THỊ XUÂN BSCKII Hồi sức cấp
cứu
000114/BYT-
CCHN
Hồi sức cấp
cứu, Nội khoa 30 Chống độc
Chi tiết
theo PL1 Trung tâm
Chống dộc 4
6 NGUYỄN TIẾN DŨNG TS.BS Hồi sức cấp
cứu
019283/BYT-
CCHN
Hồi sức cấp
cứu, Nội khoa 23 Chống độc
Chi tiết
theo PL1 Trung tâm
Chống dộc 2
7 ĐỖ NGỌC SƠN TS.BS Hồi sức cấp
cứu
002220/BYT-
CCHN
Hồi sức cấp
cứu, Nội khoa 17
Thông khí nhân tạo (tự
chọn)
Chi tiết
theo PL1 Khoa Cấp
cứu 2
8 LƢƠNG QUỐC CHÍNH TS.BS Hồi sức cấp
cứu
002180/BYT-
CCHN
Hồi sức cấp
cứu, Nội khoa 11
Cấp cứu ban đầu chấn
thƣơng (tự chọn)
Chi tiết
theo PL1 Khoa Cấp
cứu 2
1.2.3. NGOẠI KHOA
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1. NGUYỄN NGỌC BÍCH GS.TS Ngoại 012649/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 40
Bệnh lý ngoại khoa ống
tiêu hóa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Ngoại
tổng hợp 2
2. TRẦN HỮU VINH PGS.TS Ngoại 012647/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 39
Cấp cứu ngoại khoa tiêu hóa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Ngoại
tổng hợp 2
11
3. TRẦN MẠNH HÙNG TS.BS Ngoại 013923/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 13
Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu
hóa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Ngoại
tổng hợp 2
4. TRẦN HIẾU HỌC PGS.TS Ngoại 012646/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 39
Bệnh lý tiêu hóa và phẫu
thuật nội soi ổ bụng
Chi tiết
theo PL1
Khoa Ngoại
tổng hợp 2
5. NGUYỄN MINH TUẤN TS.BS Ngoại 013925/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 17
Bệnh lý ngoại khoa Thận
Tiết niệu
Chi tiết
theo PL1
Khoa Ngoại
tổng hợp 2
6. TRỊNH MINH THANH TS.BS Ngoại 013849/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 20
Bệnh lý ngoại khoa Thận
Tiết niệu
Chi tiết
theo PL1
Khoa Ngoại
tổng hợp 4
7. TRẦN NGUYỄN PHƢƠNG THS.BS Ngoại 019418/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 14
Bệnh lý ngoại khoa gan mật
tụy
Chi tiết
theo PL1
Khoa Ngoại
tổng hợp 4
8. TRIỆU VĂN TRƢỜNG BSCKII Ngoại 013906/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 15
Bệnh lý ngoại khoa gan mật
tụy
Chi tiết
theo PL1
Khoa Ngoại
tổng hợp 4
9. VƢƠNG XUÂN THỦY THS.BS Ngoại 019888/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 14
Bệnh lý ngoại khoa gan mật
tụy
Chi tiết
theo PL1
Khoa Ngoại
tổng hợp 4
10. ĐỖ VIỆT HÙNG BSCKII Ngoại 013927/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 30
Bệnh lý ngoại khoa gan mật
tụy
Chi tiết
theo PL1
Khoa Ngoại
tổng hợp 4
11. NGÔ VĂN ĐÃNG BSCKII Ngoại 019896/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 30
Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu
hóa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Ngoại
tổng hợp 4
12. PHẠM VIỆT HÀ TS.BS Ngoại 013922/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 20
Bệnh lý ngoại khoa Thận
Tiết niệu
Chi tiết
theo PL1
Khoa Ngoại
tổng hợp 4
13. LÊ THỊ MỲ NGÂN THS.BS Ngoại 013905/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 12
Bệnh lý ngoại khoa Thận
Tiết niệu
Chi tiết
theo PL1
Khoa Ngoại
tổng hợp 4
14. NGUYỄN PHƢỚC VĨ ANH BSCKII Ngoại 019359/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 25
Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu
hóa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Ngoại
tổng hợp 4
15. VŨ ĐỨC LONG TS.BS Ngoại 014018/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 24
Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu
hóa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Ngoại
tổng hợp 4
16. TRẦN THANH TÙNG TS.BS Ngoại 019904/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 16
Bệnh lý tiêu hóa và phẫu
thuật nội soi ổ bụng
Chi tiết
theo PL1
Khoa Ngoại
tổng hợp 4
17. PHAN VIỆT TRUNG BSCKII Ngoại 012648/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 30
Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu
hóa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Ngoại
tổng hợp 4
18. NGUYỄN NGỌC HÙNG TS.BS Ngoại 006930/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 20
Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu
hóa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Ngoại
tổng hợp 4
19. HOÀNG TUẤN VIỆT THS.BS Ngoại 032786/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 12
Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu
hóa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Ngoại
tổng hợp 4
20. TRẦN MẠNH CƢỜNG THS.BS Ngoại 032785/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 13
Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu
hóa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Ngoại
tổng hợp 4
12
21. NGÔ XUÂN CƢỜNG THS.BS Ngoại 020651/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 15
Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu
hóa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Ngoại
tổng hợp 4
22. HOÀNG ANH BS Ngoại 032784/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 10
Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu
hóa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Ngoại
tổng hợp 4
23. CÙ TRUNG KIÊN BS Ngoại 035229/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 7
Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu
hóa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Ngoại
tổng hợp 4
24. NGUYỄN VŨ QUANG BS Ngoại 032864/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 5
Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu
hóa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Ngoại
tổng hợp 4
25. ĐỒNG MINH HÙNG THS.BS Ngoại 038250/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 14
Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu
hóa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Ngoại
tổng hợp 4
26. HOÀNG GIA DU TS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
0009245/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 17
Phẫu thuật chấn thƣơng và
chỉnh hình bệnh lý cột sống
Chi tiết
theo PL1
Khoa
CTCH&CS 2
27. ĐÀO XUÂN THÀNH PGS.TS Chấn thƣơng
CH&CS
0019365/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 25
Phẫu thuật chấn thƣơng và
chỉnh hình bệnh lý xƣơng khớp
Chi tiết
theo PL1
Khoa
CTCH&CS 2
28. PHẠM VĂN CƢỜNG TS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
0013909/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 25
Phẫu thuật chấn thƣơng và
chỉnh hình bệnh lý xƣơng khớp
Chi tiết
theo PL1
Khoa
CTCH&CS 2
29. NGUYỄN HUY THÀNH THS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
0013918/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 8
Phẫu thuật chấn thƣơng và
chỉnh hình bệnh lý cột sống
Chi tiết
theo PL1
Khoa
CTCH&CS 2
30. HÀ ĐỨC CƢỜNG TS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
0010135/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 15
Phẫu thuật chấn thƣơng và
chỉnh hình bệnh lý xƣơng khớp
Chi tiết
theo PL1
Khoa
CTCH&CS 2
31. VŨ MINH CƢỜNG THS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
0003182/HY-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 10
Phẫu thuật chấn thƣơng và
chỉnh hình bệnh lý xƣơng khớp
Chi tiết
theo PL1
Khoa
CTCH&CS 2
32. NGUYỄN VĂN TRUNG THS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
009280/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 8
Phẫu thuật chấn thƣơng và
chỉnh hình bệnh lý cột sống
Chi tiết
theo PL1
Khoa
CTCH&CS 2
33. VŨ XUÂN PHƢỚC THS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
027206/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 6
Phẫu thuật chấn thƣơng và
chỉnh hình bệnh lý cột sống
Chi tiết
theo PL1
Khoa
CTCH&CS 2
34. NGUYỄN ĐỨC HOÀNG THS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
026665/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 5
Phẫu thuật chấn thƣơng và
chỉnh hình bệnh lý xƣơng khớp
Chi tiết
theo PL1
Khoa
CTCH&CS 2
35. PHẠM TUẤN ANH TS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
019725/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 20
Phẫu thuật chấn thƣơng và
chỉnh hình bệnh lý xƣơng khớp
Chi tiết
theo PL1
Khoa
CTCH&CS 2
36. NGUYỄN THẾ HÀO PGS.TS Phẫu thuật
Thần kinh
008803/BYT-
CCHN
Phẫu thuạt
Thần kinh 25
Phẫu thuật thần kinh và sọ
não
Chi tiết
theo PL1
Khoa Phẫu
thuật TK 2
37. PHẠM VĂN THỤY BSCKII Phẫu thuật
Thần kinh 013908/BYT-
CCHN
Phẫu thuạt
Thần kinh 35
Phẫu thuật thần kinh và sọ
não
Chi tiết
theo PL1
Khoa Phẫu
thuật TK 2
38. ĐỒNG PHẠM CƢỜNG BSCKII Phẫu thuật
Thần kinh 013762/BYT-
CCHN
Phẫu thuạt
Thần kinh 20
Phẫu thuật thần kinh và sọ
não
Chi tiết
theo PL1
Khoa Phẫu
thuật TK 2
39. TẠ VIỆT PHƢƠNG THS.BS Phẫu thuật
Thần kinh 032316/BYT-
CCHN
Phẫu thuạt
Thần kinh 18
Phẫu thuật thần kinh và sọ
não
Chi tiết
theo PL1
Khoa Phẫu
thuật TK 2
13
40. PHẠM QUỲNH TRANG THS.BS Phẫu thuật
Thần kinh 008840/BYT-
CCHN
Phẫu thuạt
Thần kinh 15
Phẫu thuật thần kinh và sọ
não
Chi tiết
theo PL1
Khoa Phẫu
thuật TK 2
41. PHẠM VĂN CƢỜNG THS.BS Phẫu thuật
Thần kinh 032903/BYT-
CCHN
Phẫu thuạt
Thần kinh 13
Phẫu thuật thần kinh và sọ
não
Chi tiết
theo PL1
Khoa Phẫu
thuật TK 2
42. NGUYỄN QUANG THÀNH THS.BS Phẫu thuật
Thần kinh 032904/BYT-
CCHN
Phẫu thuạt
Thần kinh 12
Phẫu thuật thần kinh và sọ
não
Chi tiết
theo PL1
Khoa Phẫu
thuật TK 2
43. NGUYỄN ĐỨC ANH THS.BS Phẫu thuật
Thần kinh 008797/BYT-
CCHN
Phẫu thuạt
Thần kinh 13
Phẫu thuật thần kinh và sọ
não
Chi tiết
theo PL1
Khoa Phẫu
thuật TK 2
44. PHẠM VĂN THÀNH CÔNG THS.BS Phẫu thuật
Thần kinh 0008798/BYT-
CCHN
Phẫu thuạt
Thần kinh 10
Phẫu thuật thần kinh và sọ
não
Chi tiết
theo PL1
Khoa Phẫu
thuật TK 2
45. TRẦN TRUNG KIÊN THS.BS Phẫu thuật
Thần kinh 0008847/BYT-
CCHN
Phẫu thuạt
Thần kinh 10
Phẫu thuật thần kinh và sọ
não
Chi tiết
theo PL1
Khoa Phẫu
thuật TK 2
1.2.4. SẢN PHỤ KHOA
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1 TRẦN ĐỨC HÙNG PGS.TS Sản phụ
khoa
000110/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 35 Phụ khoa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Phụ
Sản 4
2 PHẠM BÁ NHA PGS.TS Sản phụ
khoa
001944/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 30 Phụ khoa
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
3 TRẦN QUANG HIỆP BSCKII Sản phụ
khoa
000323/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 25
Kế hoạch hóa gia đình và sơ
sinh
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
4 TRẦN QUỐC NHÂN BCSKII Sản phụ
khoa
000562/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 30
Kế hoạch hóa gia đình và sơ
sinh
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
5 TRỊNH SINH TIÊN BSCKII Sản phụ
khoa
0020417/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 20
Kế hoạch hóa gia đình và sơ
sinh
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
6 NGUYỄN DƢ DẬU BSCKII Sản phụ
khoa
000312/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 35
Kế hoạch hóa gia đình và sơ
sinh
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
7 NGUYỄN THỊ LỆ THU BSCKII Sản phụ
khoa
000575/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 20
Kế hoạch hóa gia đình và sơ
sinh
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
8 VŨ CÔNG KHANH BSCKII Sản phụ
khoa
000563/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 30 Siêu âm trong sản phụ khoa
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
14
9 TỐNG THỊ HOÀNG HÀ BSCKII Sản phụ
khoa
003721/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 20 Siêu âm trong sản phụ khoa
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
10 ĐẶNG ANH BẮC THS.BS Sản phụ
khoa
0019417/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 14 Siêu âm trong sản phụ khoa
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
11 DƢƠNG HỒNG CHƢƠNG BSCKII Sản phụ
khoa
000125/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 25 trong sản phụ khoa
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
12 KIỀU THỊ THANH THS.BS Sản phụ
khoa
037372/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 14 trong sản phụ khoa
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
13 LÊ THỊ THÚY HẰNG THS.BS Sản phụ
khoa
036946/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 10 trong sản phụ khoa
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
14 DƢƠNG VĂN QUẤT BSCKII Sản phụ
khoa
010352/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 25 Vô sinh và hỗ trợ sinh sản
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
15 NGUYỄN THỊ VÂN ANH BSCKII Sản phụ
khoa
0020418/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 25 Vô sinh và hỗ trợ sinh sản
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
16 PHAN THỊ THU HẰNG THS.BS Sản phụ
khoa
029645/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 10 Vô sinh và hỗ trợ sinh sản
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
17 NGÔ THỊ BẰNG THS.BS Sản phụ
khoa
0027772/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 13 Vô sinh và hỗ trợ sinh sản
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
18 VŨ MAI LIÊN THS.BS Sản phụ
khoa
32270/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 10 Vô sinh và hỗ trợ sinh sản
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
19 NGUYỄN THANH NGỌC THS.BS Sản phụ
khoa
028113/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 6 Vô sinh và hỗ trợ sinh sản
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
20 VƢƠNG THỊ QUỲNH NGA THS.BS Sản phụ
khoa
006764/HP-
CCHN Sản phụ khoa 7 Vô sinh và hỗ trợ sinh sản
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
1.2.5. NHI KHOA
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1 NGUYỄN TIẾN DŨNG PGS.TS Nhi 012624/BYT-
CCHN Nhi 35
Tuần hoàn - Hô hấp - Tiêu
hóa - Dinh dƣỡng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
2 NGUYỄN THÀNH NAM TS.BS Nhi 001083/BYT-
CCHN Nhi 17
Tuần hoàn - Hô hấp - Tiêu
hóa - Dinh dƣỡng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
3 LÊ THỊ LAN ANH TS.BS Nhi 009827/BYT-
CCHN Nhi 15
Tuần hoàn - Hô hấp - Tiêu
hóa - Dinh dƣỡng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
4 ĐỖ HOÀNG HẢI BSCKII Nhi 036126/BYT-
CCHN Nhi 35
Tuần hoàn - Hô hấp - Tiêu
hóa - Dinh dƣỡng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
15
5 LÊ SỸ HÙNG BSCKII Nhi 010328/BYT-
CCHN Nhi 30
Tuần hoàn - Hô hấp - Tiêu
hóa - Dinh dƣỡng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
6 ĐỖ TUẤN ANH THS.BS Nhi 010303/BYT-
CCHN Nhi 14
Huyết học - Thần kinh -
Tâm thần - Truyền nhiễm
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
7 CAO THỊ BÍCH HẢO THS.BS Nhi 032131/BYT-
CCHN Nhi 14
Huyết học - Thần kinh -
Tâm thần - Truyền nhiễm
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
8 PHẠM VĂN HƢNG THS.BS Nhi 032132/BYT-
CCHN Nhi 10
Huyết học - Thần kinh -
Tâm thần - Truyền nhiễm
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
9 NGUYỄN THỊ THÚY LIÊN THS.BS Nhi 010401/BYT-
CCHN Nhi 15
Huyết học - Thần kinh -
Tâm thần - Truyền nhiễm
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
10 PHẠM CÔNG KHẮC THS.BS Nhi 010420/BYT-
CCHN Nhi 14
Huyết học - Thần kinh -
Tâm thần - Truyền nhiễm
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
11 TRẦN THỊ OANH THS.BS Nhi 004172/BYT-
CCHN Nhi 10
Huyết học - Thần kinh -
Tâm thần - Truyền nhiễm
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
12 VŨ HỮU THỜI THS.BS Nhi 010464/BYT-
CCHN Nhi 13
Huyết học - Thần kinh -
Tâm thần - Truyền nhiễm
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
13 TÔ THỊ HẢO THS.BS Nhi 000568/LCH-
CCHN Nhi 14 Chuyên ngành Nội tiết nhi
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
14 LÊ THỊ THANH TÂM THS.BS Nhi 036124/BYT-
CCHN Nhi 6 Chuyên ngành Nội tiết nhi
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
15 PHẠM THỊ MAI THS.BS Nhi 036132/BYT-
CCHN Nhi 8 Chuyên ngành Nội tiết nhi
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
16 BÙI VĂN ĐỨC THS.BS Nhi 036119/BYT-
CCHN Nhi 4 Chuyên ngành Nội tiết nhi
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
17 NGUYỄN VĂN TOÀN THS.BS Nhi 003980/BYT-
CCHN Nhi 10 Chuyên ngành Nội tiết nhi
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
18 HOÀNG THỊ NHUNG THS.BS Nhi 012235/BYT-
CCHN Nhi 19 Chuyên ngành Nội tiết nhi
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
19 TỐNG QUANG HƢNG THS.BS Nhi 008724/BYT-
CCHN Nhi 12 Chuyên ngành Nội tiết nhi
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
20 NGUYỄN HỮU HIẾU THS.BS Nhi 038259/BYT-
CCHN Nhi 8 Chuyên ngành Nội tiết nhi
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
16
1.2.6. DA LIỄU
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1 NGUYỄN THỊ MỸ HÀ BSCKII Da liễu 013897/BYT-
CCHN Da liễu 28
Bệnh phong và các bệnh da
nhiễm khuẩn
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Da
liễu 2
2 VŨ THỊ DUNG THS.BS Da liễu 030340/BYT-
CCHN Da liễu 20 Bệnh dị ứng và tạo keo
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Da
liễu 2
3 HOÀNG THỊ HOẠT THS.BS Da liễu 002983/HY-
CCHN Da liễu 15
Các bệnh lây truyền qua
đƣờng tình dục
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Da
liễu 2
4 DƢƠNG THỊ HẰNG THS.BS Da liễu 013899/BYT-
CCHN Da liễu 15
Các bệnh lây truyền qua
đƣờng tình dục
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Da
liễu 2
5 NGUYỄN NGỌC OANH THS.BS Da liễu 019760/BYT-
CCHN Da liễu 12
bệnh do Nấm và Ký sinh
trùng
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Da
liễu 2
1.2.7. TRUYỀN NHIỄM VÀ BỆNH NHIỆT ĐỚI
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1 ĐỖ DUY CƢỜNG PGS.TS Truyền
nhiễm
0013992/BYT-
CCHN Truyền nhiễm 22 Các bệnh do vi khuẩn
Chi tiết
theo PL1
TT Bệnh
nhiệt đới 2
2 BÙI ĐỨC NGUYÊN TS.BS Truyền
nhiễm
0010271/BYT-
CCHN Truyền nhiễm 27 Các bệnh do vi khuẩn
Chi tiết
theo PL1
TT Bệnh
nhiệt đới 2
3 ĐỖ THỊ LIỄU MAI BSCKII Truyền
nhiễm
0010298/BYT-
CCHN Truyền nhiễm 25
Các bệnh quan trọng gây
dịch
Chi tiết
theo PL1
TT Bệnh
nhiệt đới 2
4 NGUYỄN PHƢƠNG HOA BSCKII Truyền
nhiễm
0010349/BYT-
CCHN Truyền nhiễm 25
Các bệnh quan trọng gây
dịch
Chi tiết
theo PL1
TT Bệnh
nhiệt đới 2
5 NGUYỄN VĂN DŨNG TS.BS Truyền
nhiễm
0010416/BYT-
CCHN Truyền nhiễm 20
Các bệnh quan trọng gây
dịch
Chi tiết
theo PL1
TT Bệnh
nhiệt đới 2
17
6 ĐOÀN THU TRÀ TS.BS Truyền
nhiễm
0010306/BYT-
CCHN Truyền nhiễm 22
Các bệnh do virus,
Rickettsia, xoắn khuẩn
Chi tiết
theo PL1
TT Bệnh
nhiệt đới 2
7 NGUYỄN THỊ HƢƠNG GIANG THS.BS Truyền
nhiễm
0020414/BYT-
CCHN Truyền nhiễm 20
Các bệnh do virus,
Rickettsia, xoắn khuẩn
Chi tiết
theo PL1
TT Bệnh
nhiệt đới 2
8 NGUYỄN QUỐC THÁI THS.BS Truyền
nhiễm
032854/BYT-
CCHN Truyền nhiễm 16
Một số bệnh do Nấm và Ký
sinh trùng
Chi tiết
theo PL1
TT Bệnh
nhiệt đới 2
9 NGUYỄN THỊ DIỄM HỒNG BSCKII Truyền
nhiễm
0010357/BYT-
CCHN Truyền nhiễm 23
Một số bệnh do Nấm và Ký
sinh trùng
Chi tiết
theo PL1
TT Bệnh
nhiệt đới 2
10 NGUYỄN MẠNH TUẤN BSCKII Truyền
nhiễm
0019207/BYT-
CCHN Truyền nhiễm 25
Một số bệnh do Nấm và Ký
sinh trùng
Chi tiết
theo PL1
TT Bệnh
nhiệt đới 2
1.2.8. TAI MŨI HỌNG
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1 LÊ CÔNG ĐỊNH PGS.TS Tai mũi
họng
000306/BYT-
CCHN Tai mũi họng 30
Bệnh học Tai xƣơng chũm
Bệnh học Mũi xoang
Chi tiết
theo PL1
Khoa Tai
Mũi Họng 2
2 VŨ TRUNG LƢƠNG PGS.TS Tai mũi
họng
000416/BYT-
CCHN Tai mũi họng 25
Bệnh học Tai xƣơng chũm
Bệnh học Mũi xoang
Chi tiết
theo PL1
Khoa Tai
Mũi Họng 2
3 ĐỖ TUẤN HÙNG BSCKII Tai mũi
họng
000407/BYT-
CCHN Tai mũi họng 20 Bệnh học Đầu Cổ
Chi tiết
theo PL1
Khoa Tai
Mũi Họng 2
4 NGUYỄN VĂN TÂM BSCKII Tai mũi
họng
037975/BYT-
CCHN Tai mũi họng 15 Bệnh học Đầu Cổ
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tai
Mũi Họng 2
5 HOÀNG VĂN NHẠ THS.BS Tai mũi
họng
032231/BYT-
CCHN Tai mũi họng 16 Cấp cứu tai mũi họng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tai
Mũi Họng 2
6 NGUYỄN THỊ THU ĐỨC THS.BS Tai mũi
họng
032229/BYT-
CCHN Tai mũi họng 10 Cấp cứu tai mũi họng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tai
Mũi Họng 2
7 PHAN THANH DỰ BSCKII Tai mũi
họng
000366/BYT-
CCHN Tai mũi họng 30
Thăm dò chức năng chẩn
đoán bệnh lý tai mũi họng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tai
Mũi Họng 2
8 ĐÀO THÚY HIỀN THS.BS Tai mũi
họng
000405/BYT-
CCHN Tai mũi họng 13
Thăm dò chức năng chẩn
đoán bệnh lý tai mũi họng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tai
Mũi Họng 2
9 NGUYỄN CHÍ HIỂU THS.BS Tai mũi
họng
000406/BYT-
CCHN Tai mũi họng 20
Thăm dò chức năng chẩn
đoán bệnh lý tai mũi họng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tai
Mũi Họng 2
18
10 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG THS.BS Tai mũi
họng
038730/BYT-
CCHN Tai mũi họng 15
Thăm dò chức năng chẩn
đoán bệnh lý tai mũi họng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tai
Mũi Họng 2
11 NGÔ THỊ THÌN THS.BS Tai mũi
họng
010190/HNO-
CCHN Tai mũi họng 15
Thăm dò chức năng chẩn
đoán bệnh lý tai mũi họng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tai
Mũi Họng 2
1.2.9. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1 NGUYỄN XUÂN HIỀN PGS.TS Chẩn đoán
hình ảnh
002100/BYT-
CCHN
Chẩn đoán
hình ảnh 23
Chẩn đoán hình ảnh bộ máy
tiết niệu và sinh dục
Chi tiết
theo PL1
Trung tâm
Điện quang
2 NGUYỄN DUY TRINH TS.BS Chẩn đoán
hình ảnh
019432/BYT-
CCHN
Chẩn đoán
hình ảnh 15
Chẩn đoán hình ảnh lồng
ngực
Chi tiết
theo PL1 Trung tâm
Điện quang
3 TRẦN ANH TUẤN TS.BS Chẩn đoán
hình ảnh
019435/BYT-
CCHN
Chẩn đoán
hình ảnh 10
Chẩn đoán hình ảnh cơ
xƣơng khớp, mạch máu và
một số tuyến nông
Chi tiết
theo PL1 Trung tâm
Điện quang
4 VŨ ĐĂNG LƢU TS.BS Chẩn đoán
hình ảnh
012645/BYT-
CCHN
Chẩn đoán
hình ảnh 13
Chẩn đoán hình ảnh thần
kinh và X quang can thiệp
Chi tiết
theo PL1 Trung tâm
Điện quang
5 NGUYỄN THU HƢƠNG TS.BS Chẩn đoán
hình ảnh
011490/BYT-
CCHN
Chẩn đoán
hình ảnh 11
Chẩn đoán hình ảnh mặt, tai
mũi họng, mắt (tự chọn)
Chi tiết
theo PL1 Trung tâm
Điện quang
6 ĐOÀN VĂN HOAN TS.BS Chẩn đoán
hình ảnh
033677/BYT-
CCHN
Chẩn đoán
hình ảnh
Chẩn đoán hình ảnh nhi
khoa (tự chọn)
Chi tiết
theo PL1 Trung tâm
Điện quang
1.2.10. Y HỌC HẠT NHÂN
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1 PHẠM VĂN THÁI TS.BS YHHN và
Ung bƣớu
019132/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 15 Y học hạt nhân cơ sở
Chi tiết
theo PL1
TT YHHN
và Ung bƣớu 2
2 NGUYỄN THỊ KIM DUNG THS.BS YHHN và
Ung bƣớu 019130/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 12 Y học hạt nhân cơ sở Chi tiết
theo PL1 TT YHHN
và Ung bƣớu 2
19
3 NGUYỄN THẾ THU THS.BS YHHN và
Ung bƣớu 019133/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 12 Y học hạt nhân cơ sở Chi tiết
theo PL1 TT YHHN
và Ung bƣớu 2
4 VŨ HỮU KHIÊM TS.BS YHHN và
Ung bƣớu 019128/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 16 Y học hạt nhân điều trị Chi tiết
theo PL1 TT YHHN
và Ung bƣớu 2
5 VƢƠNG NGỌC DƢƠNG THS.BS YHHN và
Ung bƣớu 019834/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 15 Y học hạt nhân điều trị Chi tiết
theo PL1 TT YHHN
và Ung bƣớu 2
6 TRẦN NGỌC HẢI THS.BS YHHN và
Ung bƣớu 019131/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 16 Y học hạt nhân điều trị Chi tiết
theo PL1 TT YHHN
và Ung bƣớu 2
7 NGUYỄN QUANG HÙNG TS.BS YHHN và
Ung bƣớu 0019146/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 14 Y học hạt nhân ung thƣ Chi tiết
theo PL1 TT YHHN
và Ung bƣớu 2
8 NGÔ TRƢỜNG SƠN THS.BS YHHN và
Ung bƣớu 0019135/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 13 Y học hạt nhân ung thƣ Chi tiết
theo PL1 TT YHHN
và Ung bƣớu 2
9 NGUYỄN THANH HÙNG THS.BS YHHN và
Ung bƣớu 0019134/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 12 An toàn bức xạ Chi tiết
theo PL1 TT YHHN
và Ung bƣớu 2
10 NGUYỄN XUÂN THANH THS.BS YHHN và
Ung bƣớu 0019144/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 12 An toàn bức xạ Chi tiết
theo PL1 TT YHHN
và Ung bƣớu 2
1.2.11. DỊ ỨNG MIỄN DỊCH LÂM SÀNG
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương
trình thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1 NGUYỄN VĂN ĐOÀN PGS.TS Dị ứng
MDLS
002144/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 33 Bệnh Dị ứng lâm sàng
Chi tiết
theo PL1
TT Dị ứng
MDLS 4
2 NGUYỄN HOÀNG PHƢƠNG TS.BS Dị ứng
MDLS
014013/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 26 Bệnh Dị ứng lâm sàng
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
3 PHẠM HUY THÔNG TS.TS Dị ứng
MDLS
019406/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 30 Bệnh Dị ứng lâm sàng
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
4 BÙI VĂN KHÁNH TS.BS Dị ứng
MDLS
019349/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 15 Bệnh Dị ứng lâm sàng
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
5 ĐINH THANH ĐIỆP THS.BS Dị ứng
MDLS
019292/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 13 Bệnh Dị ứng lâm sàng
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
6 NGUYỄN HỮU TRƢỜNG TS.BS Dị ứng
MDLS
019385/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 20 Bệnh tự miễn
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
20
7 NGUYỄN KHẮC THẢO THS.BS Dị ứng
MDLS
019291/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 14 Bệnh tự miễn
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
8 PHÙNG THỊ PHƢƠNG TÚ TS.BS Dị ứng
MDLS
019369/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 18 Bệnh tự miễn
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
11 TỪ TUYẾT NHUNG THS.BS Dị ứng
MDLS
019740/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 15 Bệnh tự miễn
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
12 VI THỊ MINH HẰNG THS.BS Dị ứng
MDLS
019375/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 15 Bệnh tự miễn
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
13 NGUYỄN CÔNG CHIẾN THS.BS Dị ứng
MDLS
02114/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 22 Bệnh tự miễn
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
14 HỒ NAM PHƢƠNG THS.BS Dị ứng
MDLS
007140/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 20 Bệnh tự miễn
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
1.2.12. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1 NGUYỄN TUẤN TÙNG TS.BS Huyết học
truyền máu
032586/BYT-
CCHN
Huyết học
truyền máu 20
Xét nghiệm huyết học cơ
bản
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
TT Huyết
học Truyền
máu
2
2 VƢƠNG SƠN THÀNH BSCK II Huyết học
truyền máu
032322/BYT-
CCHN
Huyết học
truyền máu 14
Xét nghiệm huyết học cơ
bản
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
TT Huyết
học Truyền
máu
2
3 ĐỖ MẠNH TUẤN BSCK II Huyết học
truyền máu
009934/BYT-
CCHN
Huyết học
truyền máu 25 Truyền máu cơ bản
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
TT Huyết
học Truyền
máu
2
4 VŨ VĂN TRƢỜNG BSCK II Huyết học
truyền máu
002174/BYT-
CCHN
Huyết học
truyền máu 27 Huyết học lâm sàng
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
TT Huyết
học Truyền
máu
2
5 ĐỖ TIẾN DŨNG BSCK II Huyết học
truyền máu
010302/BYT-
CCHN
Huyết học
truyền máu 15
Cập nhật an toàn kỹ thuật
truyền máu
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
TT Huyết
học Truyền
máu
2
21
1.2.13. NỘI TIM MẠCH
TT HỌ VÀ TÊN
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/
học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
thực
hành
Số
giường
đạt yêu
cầu thực
hành
1. LÊ THANH BÌNH THS.BS Tim mạch 013982/BYT-
CCHN Nội Tim mạch 11
Bệnh học tim mạch đại
cƣơng
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Tim
mạch 4
2. HOÀNG VIỆT ANH THS.BS Tim mạch 013980/BYT-
CCHN Nội Tim mạch 12
3. NGUYỄN NGỌC DƢ BSNT Nội khoa 031883/BYT-
CCHN Nội Hô hấp 3
Bệnh học nội khoa
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Hô hấp 4 4. HOÀNG ANH ĐỨC BSNT Nội khoa
030304/BYT-
CCHN Nội Hô hấp 3
5. HOÀNG THỊ LIÊN PHƢƠNG THS.BS Nội khoa 000586/BYT-
CCHN Nội tổng hợp 17
6. ĐẶNG ĐỨC HẢO THS.BS Nội khoa 002115/BYT-
CCHN
Nội Thận tiết
niệu 23
Khoa Thận
tiết niệu 4
7. LÂM THỊ KIM OANH THS.BS Nội khoa 002106/BYT-
CCHN
Nội Thận tiết
niệu 24
8. GIÁP THỊ MINH NGUYỆT THS.BS Tim mạch 012842/BYT-
CCHN Nội Tim mạch 12
Cấp cứu tim mạch
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Tim
mạch 4
9. ĐÀO NGỌC THỦY THS.BS Tim mạch 013965/BYT-
CCHN Nội Tim mạch 26
10. TRẦN SONG GIANG TS.BS Tim mạch 013973/BYT-
CCHN Nội Tim mạch 18
Bệnh học tim mạch nâng cao
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Tim
mạch 4
11. NGUYỄN THỊ MAI NGỌC THS.BS Tim mạch 019763/BYT-
CCHN Nội Tim mạch 18
12. HOÀNG THỊ PHÚ BẰNG THS.BS Tim mạch 013979/BYT-
CCHN Nội Tim mạch 9
Rối loạn nhịp tim, điện tâm
đồ và nghiệm pháp gắng sức
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Tim
mạch 4
13. VŨ QUANG NGỌC BSNT Tim mạch 019780/BYT-
CCHN Nội Tim mạch 9
22
14. TRẦN BÁ HIẾU THS.BS Tim mạch 013944/BYT-
CCHN Nội Tim mạch 11
Chẩn đoán hình ảnh trong
tim mạch
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Tim
mạch 4
15. PHẠM TRẦN LINH THS.BS Tim mạch 013945/BYT-
CCHN Nội Tim mạch 14
16. ĐỖ PHƢƠNG ANH Tiến sĩ y
học Tim mạch
013975/BYT-
CCHN Nội Tim mạch 14
Thăm dò huyết động và tim
mạch can thiệp
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Tim
mạch 4
17. PHAN ĐÌNH PHONG Tiến sĩ y
học Tim mạch
019841/BYT-
CCHN Nội Tim mạch 12
1.2.14. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1 NGUYỄN THANH THỦY BSCKII Phục hồi
chức năng
012634/BYT-
CCHN
Phục hồi chức
năng 25
Định hƣớng chuyên khoa
phục hồi chức năng
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Phục hồi
chức năng
4
2 NGUYỄN TRANG LINH THS.BS Phục hồi
chức năng
031058/BYT-
CCHN
Phục hồi chức
năng 12
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Phục hồi
chức năng
4
3 TRẦN VIỆT HÀ THS.BS Phục hồi
chức năng
028128/BYT-
CCHN
Phục hồi chức
năng 13
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Phục hồi
chức năng
4
4 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN PGS.TS Phục hồi
chức năng
012702/BYT-
CCHN
Phục hồi chức
năng 18
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Phục hồi
chức năng
4
5 LÊ THỊ PHƢƠNG DUNG BSCKII Phục hồi
chức năng
019708/BYT-
CCHN
Phục hồi chức
năng 9
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Phục hồi
chức năng
4
6 LƢƠNG TUẤN KHANH PGS.TS Phục hồi
chức năng
012633/BYT-
CCHN
Phục hồi chức
năng 18
Phục hồi chức năng trong
ngoại khoa, chấn thƣơng
chỉnh hình
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Phục hồi
chức năng
4
7 ĐỖ ĐÀO VŨ PGS.TS Phục hồi
chức năng
019252/BYT-
CCHN
Phục hồi chức
năng 12
Phục hồi chức năng trong
nhi khoa
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Phục hồi
chức năng
4
23
1.2.15. TÂM THẦN
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1. NGUYỄN THỊ PHƢƠNG LOAN BSCKII Tâm Thần 0012771 Tâm thần 26 Thực tổn nghiện chất
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
2. HỒ THU YẾN BSCKII Tâm Thần 0012763 Tâm thần 11 Điều trị - Dự phòng bệnh
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
3. NGÔ VĂN TUẤT BSCKII Tâm Thần 0012779 Tâm thần 11 Tâm thần học nhi (tự chọn)
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
4. NGUYỄN THỊ MINH HƢƠNG BSCKII Tâm Thần 0012757 Tâm thần 7 Tâm thần học ngƣời già (tự
chọn)
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
5. NGUYỄN VĂN TUẤN TS.BS Tâm Thần 0013649 Tâm thần 9
Giám định pháp y tâm thần
và tổ chức cơ sở tâm thần (tự
chọn)
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
6. VƢƠNG THỊ ĐƢỢC THS.BS Tâm Thần 0019695/BYT
-CCHN Tâm thần 15 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
7. PHẠM CÔNG HUÂN THS.BS Tâm Thần 32265/BYT-
CCHN Tâm thần 14 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
8. VŨ THỊ LAN THS.BS Tâm Thần 32261/BYT-
CCHN Tâm thần 10 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
9. TRẦN MẠNH CƢỜNG THS.BS Tâm Thần 0012753/BYT
-CCHN Tâm thần 12 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
10. NGUYỄN THỊ PHƢƠNG MAI BSCKII Tâm Thần 0019097/BYT
-CCHN Tâm thần 25 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
11. TRẦN THỊ HÀ AN TS.BS Tâm Thần 0012752/BYT
-CCHN Tâm thần 16 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
12. TRỊNH THỊ BÍCH HUYỀN BSCKII Tâm Thần 0012755/BYT
-CCHN Tâm thần 17 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
24
13. LÊ THỊ THU HÀ TS.BS Tâm Thần 0009853/BYT
-CCHN Tâm thần 16 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
14. VŨ SƠN TÙNG THS.BS Tâm Thần 005240/BYT-
CCHN Tâm thần 13 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
15. BÙI VĂN SAN THS.BS Tâm Thần 030070/BYT-
CCHN Tâm thần 13 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
16. NGUYỄN HOÀNG YẾN THS.BS Tâm Thần 030069/BYT-
CCHN Tâm thần 10 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
17. BÙI NGUYỄN HỒNG
BẢO NGỌC THS.BS Tâm Thần
32264/BYT-
CCHN Tâm thần 8 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
18. NGUYỄN THỊ ÁI VÂN THS.BS Tâm Thần 035003/BYT-
CCHN Tâm thần 7 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
19. NGUYỄN MINH TUẤN PGS.TS Tâm Thần 0009867/BYT
-CCHN Tâm thần 28 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
20. VŨ THY CẦM THS.BS Tâm Thần 0012754/BYT
-CCHN Tâm thần 13 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
21. NGUYỄN VĂN TUẤN TS.BS Tâm Thần 0013649/BYT
-CCHN Tâm thần 20 Thực tổn nghiện chất
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
22. DƢƠNG MINH TÂM TS.BS Tâm Thần 0009857/BYT
-CCHN Tâm thần 20 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
23. LÊ CÔNG THIỆN THS.BS Tâm Thần 0009856/BYT
-CCHN Tâm thần 17 Thực tổn nghiện chất
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
25
1.2.16. UNG THƢ
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1. PHẠM VĂN THÁI TS.BS
Y học hạt
nhân và Ung
bƣớu
019132/BYT-
CCHN
Y học hạt
nhân, Ung
bƣớu
14
Phẫu thuật điều trị ung thƣ
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
YHHN và
Ung bƣớu
2
2. TRẦN HIẾU HỌC PGS.TS Ngoại 012646/BYT-
CCHN Ngoại 39
Khoa
Ngoại tổng
hợp
2
3. VŨ CÔNG KHANH BSCKII Phụ Sản 000563/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 28
Khoa Phụ
Sản 2
4. TRẦN ĐÌNH HÀ PGS.TS Y học
HN&UB
012636/BYT-
CCHN
Y học hạt
nhân, Ung
bƣớu
36 Xạ trị bệnh ung thƣ
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
YHHN và
Ung bƣớu
2
5. PHẠM CẨM PHƢƠNG PGS.TS Y học
HN&UB
019129/BYT-
CCHN
Y học hạt
nhân, Ung
bƣớu
13 Hóa trị liệu bệnh ung thƣ
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
YHHN và
Ung bƣớu
2
6. NGUYỄN QUANG HÙNG TS.BS Y học
HN&UB
019146/BYT-
CCHN
Y học hạt
nhân, Ung
bƣớu
13 Ung thƣ đầu – cổ - đƣờng hô
hấp (tự chọn)
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
YHHN và
Ung bƣớu
2
7. NGUYỄN MINH TUẤN TS.BS Ngoại 013925/BYT-
CCHN Ngoại 15
Ung thƣ sinh dục, tiết niệu
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
2
8. NGUYỄN THỊ VÂN ANH TS.BS Phụ Sản 020418/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 20
Khoa Phụ
Sản 2
9. VƢƠNG NGỌC DƢƠNG TS.BS YHHN và
UB
019834/BYT-
CCHN
Y học hạt
nhân, Ung
bƣớu
14
Ung thƣ tổng hợp (tự chọn)
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
YHHN và
Ung bƣớu
2
10. VŨ ĐỨC LONG TS.BS Ngoại 014018/BYT-
CCHN Ngoại 10
Khoa
Ngoại tổng
hợp
2
26
1.2.17. NỘI KHOA
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1. Đoàn Thị Phƣơng Lan THS.BS Nội – Hô
hấp
004451/BYT-
CCHN
Nội tổng hợp,
Nội Hô hấp 16
Hô hấp
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Hô hấp 5 2. Nguyễn Thị Diệu Hồng THS.BS
Nội – Hô
hấp
004902/BYT-
CCHN Nội tổng hợp 23
3. Phan Thị Hạnh THS.BS Nội – Hô
hấp
025323/BYT-
CCHN Nội tổng hợp 9
4. Nguyễn Thị Thục Hiền BSCKII Nội – Nội
tiết
004455/BYT-
CCHN Nội tổng hợp 25
Nội tiết
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Nội
tiết và Đái
tháo đƣờng
4
5. Hà Lƣơng Yên THS.BS Nội – Nội
tiết
019739/BYT-
CCHN Nội tiết 21
6. Hoàng Anh Tuấn BSNT Nội Thận
tiết niệu
031440/BYT-
CCHN
Nội Thận tiết
niệu 3
Thận tiết niệu
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Thận
tiết niệu 5 7. Nguyễn Thị Vân BSNT
Nội Thận
tiết niệu
031439/BYT-
CCHN
Nội Thận tiết
niệu 3
8. Nguyễn Văn Thanh BSNT Nội Thận
tiết niệu
010303/BYT-
CCHN
Nội Thận tiết
niệu 10
9. Phạm Thị Thu Hiền THS.BS Nội Tiêu hóa 019249/BYT-
CCHN Nội Tiêu hoá 24
Tiêu hóa
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Tiêu
hóa 5 10. Lê Thị Vân Anh THS.BS Nội Tiêu hóa
005036/BYT-
CCHN Nội Tiêu hoá 24
11. Bùi Quang Thạch THS.BS Nội Tiêu hóa 012678/BYT-
CCHN Nội Tiêu hoá 10
12. Nguyễn Thị Hiền BSNT Nội Xƣơng
khớp
012695/BYT-
CCHN
Nội Cơ Xƣơng
Khớp 11
Cơ Xƣơng Khớp
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Cơ
Xƣơng
khớp
5 13. Lê Thị Liễu THS.BS Nội Xƣơng
khớp
012682/BYT-
CCHN
Nội Cơ Xƣơng
Khớp 12
14. Bùi Hải Bình THS.BS Nội Xƣơng
khớp
000554/BYT-
CCHN
Nội Cơ Xƣơng
Khớp 15
27
15. Nguyễn Công Tấn TS.BS Hồi sức cấp
cứu
012897/BYT-
CCHN
Hồi sức cấp
cứu, Nội khoa 23
Hồi sức cấp cứu
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Hồi
sức tích
cực
4
16. Nghiêm Thị Phƣơng Hồng THS.BS Hồi sức cấp
cứu
177783/BYT-
CCHN Nội tổng hợp 2
17. Nguyễn Phƣơng Anh THS.BS Tim mạch 013958/BYT-
CCHN Nội Tim mạch 10
Tim mạch
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Tim
mạch 10
18. Phan Thanh Nam THS.BS Tim mạch 019778/BYT-
CCHN
Ngoại Tim
mạch 10
19. Nguyễn Đức Nhã THS.BS Tim mạch 019828/BYT-
CCHN Nội Tim mạch 9
20. Đỗ Thúy Cẩn THS.BS Tim mạch 013976/BYT-
CCHN Nội Tim mạch 12
21. Nguyễn Hữu Tuấn THS.BS Tim mạch 013938/BYT-
CCHN Nội Tim mạch 10
22. Nguyễn Thị Hải Yến THS.BS Tim mạch 019762/BYT-
CCHN Nội Tim mạch 10
23. Nguyễn Thị Lan Hƣơng BSCKII Huyết học
truyền máu
012714/BYT-
CCHN
Huyết học -
Truyền máu 18
Huyết học truyền máu
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Huyết học
và Truyền
máu
9
24. Nguyễn Văn Hƣng THS.BS Huyết học
truyền máu
000169/BYT-
CCHN
Huyết học -
Truyền máu 9
25. Nguyễn Thiên Lữ THS.BS Huyết học
truyền máu
012715/BYT-
CCHN
Huyết học -
Truyền máu
và Xét nghiệm
Huyết học
9
26. Nguyễn Thị Hồng THS.BS Huyết học
truyền máu
012713/BYT-
CCHN
Huyết học -
Truyền máu 18
27. Phạm Thị Hằng THS.BS Huyết học
truyền máu
012716/BYT-
CCHN
Huyết học -
Truyền máu 6
28
1.3. CHUYÊN KHOA CẤP I
1.3.1. DA LIỄU
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu TH
Số
giường
đạt yêu
cầu
TH
1 NGUYỄN THỊ MỸ HÀ BSCKII Da liễu 013897/BYT-
CCHN Da liễu 28
Bệnh phong và các bệnh da
nhiễm khuẩn
Chi tiết
theo PL1
Khoa Da
liễu 2
2 VŨ THỊ DUNG THS.BS Da liễu 030340/BYT-
CCHN Da liễu 20 Bệnh dị ứng và tạo keo
Chi tiết
theo PL1 Khoa Da
liễu 2
3 HOÀNG THỊ HOẠT THS.BS Da liễu 002983/HY-
CCHN Da liễu 15
Các bệnh lây truyền qua
đƣờng tình dục
Chi tiết
theo PL1 Khoa Da
liễu 2
4 DƢƠNG THỊ HẰNG THS.BS Da liễu 013899/BYT-
CCHN Da liễu 15
Các bệnh lây truyền qua
đƣờng tình dục
Chi tiết
theo PL1 Khoa Da
liễu 2
5 NGUYỄN NGỌC OANH THS.BS Da liễu 019760/BYT-
CCHN Da liễu 12
bệnh do Nấm và Ký sinh
trùng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Da
liễu 2
1.3.2. DỊ ỨNG MIỄN DỊCH LÂM SÀNG
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1 NGUYỄN VĂN ĐOÀN PGS.TS Dị ứng
MDLS
002144/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 33 Bệnh Dị ứng lâm sàng
Chi tiết
theo PL1
TT Dị ứng
MDLS 4
2 NGUYỄN HOÀNG PHƢƠNG TS.BS Dị ứng
MDLS
014013/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 26 Bệnh Dị ứng lâm sàng
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
3 PHẠM HUY THÔNG TS.TS Dị ứng
MDLS
019406/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 30 Bệnh Dị ứng lâm sàng
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
4 BÙI VĂN KHÁNH TS.BS Dị ứng
MDLS
019349/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 15 Bệnh Dị ứng lâm sàng
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
5 ĐINH THANH ĐIỆP THS.BS Dị ứng
MDLS
019292/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 13 Bệnh Dị ứng lâm sàng
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
29
6 NGUYỄN HỮU TRƢỜNG TS.BS Dị ứng
MDLS
019385/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 20 Bệnh tự miễn
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
7 NGUYỄN KHẮC THẢO THS.BS Dị ứng
MDLS
019291/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 14 Bệnh tự miễn
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
8 PHÙNG THỊ PHƢƠNG TÚ TS.BS Dị ứng
MDLS
019369/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 18 Bệnh tự miễn
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
9 TỪ TUYẾT NHUNG THS.BS Dị ứng
MDLS
019740/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 15 Bệnh tự miễn
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
10 VI THỊ MINH HẰNG THS.BS Dị ứng
MDLS
019375/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 15 Bệnh tự miễn
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
11 NGUYỄN CÔNG CHIẾN THS.BS Dị ứng
MDLS
002114/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 22 Bệnh tự miễn
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
12 HỒ NAM PHƢƠNG THS.BS Dị ứng
MDLS
007140/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 20 Bệnh tự miễn
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
1.3.3. HUYẾT HỌC VÀ TRUYỀN MÁU
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1. HOÀNG THỊ HUẾ BSNT Huyết học
truyền máu
032593/BYT-
CCHN
Huyết học -
Truyền máu 6 Định hƣớng chuyên khoa
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Huyết học
và Truyền
máu
2
2. PHẠM QUANG VINH GS.TS Huyết học
truyền máu
032315/BYT-
CCHN
Huyết học -
Truyền máu 34
Xét nghiệm huyết học cơ
bản và nâng cao
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Huyết học
và Truyền
máu
2
3. HOÀNG THỊ THU THỦY BSNT Huyết học
truyền máu
032311/BYT-
CCHN
Huyết học -
Truyền máu 5
Truyền máu cơ bản và nâng
cao
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Huyết học
và Truyền
máu
2
4. NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI BSNT Huyết học
truyền máu
032312/BYT-
CCHN
Huyết học -
Truyền máu 5
Huyết học lâm sàng cơ bản
và nâng cao
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Huyết học
và Truyền
máu
2
30
5. NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THS.BS Nội Tiêu hóa 030452/BYT-
CCHN Nội Tiêu hoá 6
Nội tổng quát
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Tiêu
hóa 2
6. TRẦN HUYỀN TRANG BSNT Nội khoa 030056/BYT-
CCHN Nội tổng hợp 5
Khoa Cơ
Xƣơng
Khớp
2
7. NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN THS.BS Nội khoa 035044/BYT-
CCHN
Nội tổng hợp,
Nội Hô hấp 12
Trung tâm
Hô hấp 2
8. LÊ BÁ NGỌC THS.BS Nội khoa 004582/BYT-
CCHN Nội tổng hợp 14
Khoa Nội
tiết và Đái
tháo đƣờng
2
9. NGUYỄN MẠNH QUÂN THS.BS Tim mạch 004453/BYT-
CCHN Nội Tim mạch 8
Viện Tim
mạch 2
10. LÊ THÚY HẰNG BSNT Nội Thận
tiết niệu
034498/BYT-
CCHN Nội tổng hợp 3
Khoa Thận
tiết niệu 2
1.3.4. NGOẠI KHOA
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1
TRẦN MẠNH HÙNG TS.BS Ngoại
013923/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 13
Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu
hóa
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
2
3 NGUYỄN MINH TUẤN TS.BS Ngoại 013925/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 17
Bệnh lý ngoại khoa Thận
Tiết niệu
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
2
4 TRỊNH MINH THANH TS .BS Ngoại 013849/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 20
Bệnh lý ngoại khoa Thận
Tiết niệu
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
4
5 TRẦN NGUYỄN PHƢƠNG THS.BS Ngoại 019418/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 14
Bệnh lý ngoại khoa gan mật
tụy
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
4
6 VƢƠNG XUÂN THỦY THS.BS Ngoại 019888/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 14
Bệnh lý ngoại khoa gan mật
tụy
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
4
7 ĐỖ VIỆT HÙNG BSCKII Ngoại 013927/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 30
Bệnh lý ngoại khoa gan mật
tụy
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
4
31
8 NGÔ VĂN ĐÃNG BSCKII Ngoại 019896/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 30
Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu
hóa
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
4
9 PHẠM VIỆT HÀ TS.BS Ngoại 013922/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 20
Bệnh lý ngoại khoa Thận
Tiết niệu
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
4
10 NGUYỄN PHƢỚC VĨ ANH BSCKII Ngoại 019359/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 25
Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu
hóa
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
4
11 VŨ ĐỨC LONG TS.BS Ngoại 014018/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 24
Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu
hóa
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
4
12 TRẦN THANH TÙNG TS.BS Ngoại 019904/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 16
Bệnh lý tiêu hóa và phẫu
thuật nội soi ổ bụng
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
4
13 NGÔ XUÂN CƢỜNG THS.BS Ngoại 020651/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 15
Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu
hóa
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
4
14 ĐỒNG MINH HÙNG THS.BS Ngoại
038250/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 14
Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu
hóa
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
4
16 HOÀNG GIA DU TS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
0009245/BYT
-CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 17
Phẫu thuật chấn thƣơng và
chỉnh hình bệnh lý cột sống
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Chấn
thƣơng
CH&
PTCS
2
17 ĐÀO XUÂN THÀNH PGS.TS Chấn thƣơng
CH&CS
019365/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 25
Phẫu thuật chấn thƣơng và
chỉnh hình bệnh lý xƣơng
khớp
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Chấn
thƣơng
CH&
PTCS
2
18 NGUYỄN HUY THÀNH THS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
013918/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 8
Phẫu thuật chấn thƣơng và
chỉnh hình bệnh lý cột sống
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Chấn
thƣơng
CH&
PTCS
2
19 HÀ ĐỨC CƢỜNG TS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
010135/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 15
Phẫu thuật chấn thƣơng và
chỉnh hình bệnh lý xƣơng
khớp
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Chấn
thƣơng
CH&
PTCS
2
20 VŨ MINH CƢỜNG THS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
003182/HY-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 10
Phẫu thuật chấn thƣơng và
chỉnh hình bệnh lý xƣơng
khớp
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Chấn
thƣơng
CH&
PTCS
2
32
21 NGUYỄN VĂN TRUNG THS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
009280/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 8
Phẫu thuật chấn thƣơng và
chỉnh hình bệnh lý cột sống
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Chấn
thƣơng
CH&
PTCS
2
22 PHẠM TUẤN ANH TS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
019725/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 20
Phẫu thuật chấn thƣơng và
chỉnh hình bệnh lý xƣơng
khớp
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Chấn
thƣơng
CH&
PTCS
2
23 PHẠM VĂN THỤY BSCKII Phẫu thuạt
Thần kinh
013908/BYT-
CCHN
Phẫu thuật
Thần kinh 35
Phẫu thuật thần kinh và sọ
não
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Phẫu
thuật Thần
kinh
2
24 ĐỒNG PHẠM CƢỜNG BSCKII Phẫu thuật
Thần kinh
013762/BYT-
CCHN
Phẫu thuật
Thần kinh 20 Phẫu thuật thần kinh và sọ
não
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Phẫu
thuật Thần
kinh
2
25 TẠ VIỆT PHƢƠNG THS.BS Phẫu thuật
Thần kinh 032316/BYT-
CCHN
Phẫu thuật
Thần kinh 18 Phẫu thuật thần kinh và sọ
não
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Phẫu
thuật Thần
kinh
2
26 PHẠM QUỲNH TRANG THS.BS Phẫu thuật
Thần kinh 008840/BYT-
CCHN
Phẫu thuật
Thần kinh 15 Phẫu thuật thần kinh và sọ
não
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Phẫu
thuật Thần
kinh
2
27 NGUYỄN ĐỨC ANH THS.BS Phẫu thuật
Thần kinh 008797/BYT-
CCHN
Phẫu thuật
Thần kinh 13 Phẫu thuật thần kinh và sọ
não
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Phẫu
thuật Thần
kinh
2
1.3.5. NHI KHOA
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1 LÊ SỸ HÙNG BSCKII Nhi 010328/BYT-
CCHN Nhi 30
Tuần hoàn - Hô hấp - Tiêu
hóa - Dinh dƣỡng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
2 CAO THỊ BÍCH HẢO THS.BS Nhi 032131/BYT-
CCHN Nhi 14
Huyết học - Thần kinh -
Tâm thần - Truyền nhiễm
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
3 PHẠM VĂN HƢNG THS.BS Nhi 032132/BYT-
CCHN Nhi 10
Huyết học - Thần kinh -
Tâm thần - Truyền nhiễm
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
4 NGUYỄN THỊ THÚY LIÊN THS.BS Nhi 010401/BYT-
CCHN Nhi 15
Huyết học - Thần kinh -
Tâm thần - Truyền nhiễm
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
6 PHẠM CÔNG KHẮC THS.BS Nhi 010420/BYT-
CCHN Nhi 14
Huyết học - Thần kinh -
Tâm thần - Truyền nhiễm
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
33
6 TRẦN THỊ OANH THS.BS Nhi 004172/BYT-
CCHN Nhi 10
Huyết học - Thần kinh -
Tâm thần - Truyền nhiễm
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
7 VŨ HỮU THỜI THS.BS Nhi 010464/BYT-
CCHN Nhi 13
Huyết học - Thần kinh -
Tâm thần - Truyền nhiễm
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
8 TÔ THỊ HẢO THS.BS Nhi 000568/LCH-
CCHN Nhi 14 Chuyên ngành Nội tiết nhi
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
9 LÊ THỊ THANH TÂM THS.BS Nhi 036124/BYT-
CCHN Nhi 6 Chuyên ngành Nội tiết nhi
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
10 PHẠM THỊ MAI THS.BS Nhi 036132/BYT-
CCHN Nhi 8 Chuyên ngành Nội tiết nhi
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
11 BÙI VĂN ĐỨC THS.BS Nhi 036119/BYT-
CCHN Nhi 4 Chuyên ngành Nội tiết nhi
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
12 NGUYỄN VĂN TOÀN THS.BS Nhi 003980/BYT-
CCHN Nhi 10 Chuyên ngành Nội tiết nhi
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
13 HOÀNG THỊ NHUNG THS.BS Nhi 012235/BYT-
CCHN Nhi 19 Chuyên ngành Nội tiết nhi
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
14 TỐNG QUANG HƢNG THS.BS Nhi 008724/BYT-
CCHN Nhi 12 Chuyên ngành Nội tiết nhi
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
15 NGUYỄN HỮU HIẾU THS.BS Nhi 038259/BYT-
CCHN Nhi 8 Chuyên ngành Nội tiết nhi
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
1.3.6. SẢN PHỤ KHOA
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1 VŨ CÔNG KHANH BSCKII Sản phụ
khoa
000563/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 30 Siêu âm trong sản phụ khoa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Phụ
Sản 4
2 TỐNG THỊ HOÀNG HÀ BSCKII Sản phụ
khoa
003721/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 20 Siêu âm trong sản phụ khoa
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
3 ĐẶNG ANH BẮC THS.BS Sản phụ
khoa
0019417/BYT
-CCHN Sản phụ khoa 14 Siêu âm trong sản phụ khoa
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
4 DƢƠNG HỒNG CHƢƠNG BSCKII Sản phụ
khoa
000125/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 25 trong sản phụ khoa
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
5 KIỀU THỊ THANH THS.BS Sản phụ
khoa
037372/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 14 Siêu âm trong sản phụ khoa Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
6 LÊ THỊ THÚY HẰNG THS.BS Sản phụ
khoa
036946/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 10 Siêu âm trong sản phụ khoa Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
7 DƢƠNG VĂN QUẤT BSCKII Sản phụ
khoa
010352/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 25 Vô sinh và hỗ trợ sinh sản
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
34
8 NGUYỄN THỊ VÂN ANH BSCKII Sản phụ
khoa
0020418/BYT
-CCHN Sản phụ khoa 25 Vô sinh và hỗ trợ sinh sản
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
9 PHAN THỊ THU HẰNG THS.BS Sản phụ
khoa
029645/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 10 Vô sinh và hỗ trợ sinh sản
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
10 NGÔ THỊ BẰNG THS.BS Sản phụ
khoa
0027772/BYT
-CCHN Sản phụ khoa 13 Vô sinh và hỗ trợ sinh sản
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
11 VŨ MAI LIÊN THS.BS Sản phụ
khoa
32270/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 10 Vô sinh và hỗ trợ sinh sản
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
12 NGUYỄN THANH NGỌC THS.BS Sản phụ
khoa
028113/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 6 Vô sinh và hỗ trợ sinh sản
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
13 VƢƠNG THỊ QUỲNH NGA THS.BS Sản phụ
khoa
006764/HP-
CCHN Sản phụ khoa 7 Vô sinh và hỗ trợ sinh sản
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
1.3.7. TAI MŨI HỌNG
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1 ĐỖ TUẤN HÙNG BSCKII Tai mũi
họng
000407/BYT-
CCHN Tai mũi họng 20 Bệnh học Đầu Cổ
Chi tiết
theo PL1
Khoa Tai
Mũi Họng 2
2 NGUYỄN VĂN TÂM BSCKII Tai mũi
họng
037975/BYT-
CCHN Tai mũi họng 15 Bệnh học Đầu Cổ
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tai
Mũi Họng 2
3 HOÀNG VĂN NHẠ THS Tai mũi
họng
32231/BYT-
CCHN Tai mũi họng 16 Cấp cứu tai mũi họng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tai
Mũi Họng 2
4 NGUYỄN THỊ THU ĐỨC THS Tai mũi
họng
32229/BYT-
CCHN Tai mũi họng 10 Cấp cứu tai mũi họng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tai
Mũi Họng 2
5 PHAN THANH DỰ BSCKII Tai mũi
họng
000366/BYT-
CCHN Tai mũi họng 30
Thăm dò chức năng chẩn
đoán bệnh lý tai mũi họng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tai
Mũi Họng 2
6 ĐÀO THÚY HIỀN THS Tai mũi
họng
000405/BYT-
CCHN Tai mũi họng 13
Thăm dò chức năng chẩn
đoán bệnh lý tai mũi họng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tai
Mũi Họng 2
7 NGUYỄN CHÍ HIỂU THS Tai mũi
họng
000406/BYT-
CCHN Tai mũi họng 20
Thăm dò chức năng chẩn
đoán bệnh lý tai mũi họng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tai
Mũi Họng 2
8 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG THS Tai mũi
họng
038730/BYT-
CCHN Tai mũi họng 15
Thăm dò chức năng chẩn
đoán bệnh lý tai mũi họng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tai
Mũi Họng 2
9 NGÔ THỊ THÌN THS Tai mũi
họng
010190/HNO-
CCHN Tai mũi họng 15
Thăm dò chức năng chẩn
đoán bệnh lý tai mũi họng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tai
Mũi Họng 2
35
1.3.8. Y HỌC HẠT NHÂN
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/
học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
thực
hành
Số
giường
đạt yêu
cầu thực
hành
1 PHẠM VĂN THÁI TS.BS YHHN và
Ung bƣớu 019132/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 15 Y học hạt nhân cơ sở
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
TT Yhhn
và Ung
bƣớu
2
2 NGUYỄN THỊ KIM
DUNG THS.BS
YHHN và
Ung bƣớu 019130/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 12 Y học hạt nhân cơ sở
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
TT Yhhn
và Ung
bƣớu
2
3 NGUYỄN THẾ THU THS.BS YHHN và
Ung bƣớu 019133/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 12 Y học hạt nhân cơ sở
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
TT Yhhn
và Ung
bƣớu
2
4 VŨ HỮU KHIÊM TS.BS YHHN và
Ung bƣớu 019128/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 16 Y học hạt nhân điều trị
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
TT Yhhn
và Ung
bƣớu
2
5 VƢƠNG NGỌC DƢƠNG THS.BS YHHN và
Ung bƣớu 019834/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 15 Y học hạt nhân điều trị
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
TT Yhhn
và Ung
bƣớu
2
6 TRẦN NGỌC HẢI THS.BS YHHN và
Ung bƣớu 019131/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 16 Y học hạt nhân điều trị
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
TT Yhhn
và Ung
bƣớu
2
7 NGUYỄN QUANG HÙNG TS.BS YHHN và
Ung bƣớu 019146/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 14 Y học hạt nhân ung thƣ
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
TT Yhhn
và Ung
bƣớu
2
8 NGÔ TRƢỜNG SƠN THS.BS YHHN và
Ung bƣớu 019135/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 13 Y học hạt nhân ung thƣ
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
TT Yhhn
và Ung
bƣớu
2
9 NGUYỄN THANH HÙNG THS.BS YHHN và
Ung bƣớu 019134/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 12 An toàn bức xạ
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
TT Yhhn
và Ung
bƣớu
2
10 NGUYỄN XUÂN THANH THS.BS YHHN và
Ung bƣớu 019144/BYT-
CCHN
YHHN và
Ung bƣớu 12 An toàn bức xạ
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
TT Yhhn
và Ung
bƣớu
2
36
1.3.9. ĐIỀU DƢỠNG
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/
học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
thực
hành
Số
giường
đạt yêu
cầu
thực
hành
1. PHAN THU PHƢƠNG PGS.TS Nội Hô hấp 004429/BYT-
CCHN Nội Hô hấp 22 Điều dƣỡng Nội khoa Thực hiện
kế hoạch
chăm sóc
ngƣời bệnh
nội khoa-
hô hấp
Trung tâm
Hô hấp 2
2. ĐOÀN THỊ PHƢƠNG LAN TS.BS Nội Hô hấp 004451/BYT-
CCHN Nội Hô hấp 18 Điều dƣỡng Nội khoa
Trung tâm
Hô hấp 2
3. ĐÀO QUỲNH HƢƠNG THS.BS Điều dƣỡng 019308/BYT-
CCHN Điều dƣỡng 20 Điều dƣỡng Nội khoa
Trung tâm
Hô hấp 2
4. NGUYỄN THÀNH NAM TS.BS Nhi 001083/BYT-
CCHN Nhi 17 Điều dƣỡng Nhi khoa
Thực hiện
kế hoạch
chăm sóc
điều dƣỡng
cho trẻ em.
Khoa Nhi 2
5. LÊ THỊ LAN ANH TS.BS Nhi 009827/BYT-
CCHN Nhi 15 Điều dƣỡng Nhi khoa Khoa Nhi 2
6. LÊ THU HOÀI THS.BS Điều dƣỡng 010491/BYT-
CCHN Điều dƣỡng 25 Điều dƣỡng Nhi khoa Khoa Nhi 2
7. PHẠM CẨM PHƢƠNG PGS.TS Y học
HN&UB
019129/BYT-
CCHN
Y học hạt
nhân, Ung
bƣớu
13 Điều dƣỡng ngƣời bệnh
Ung thƣ
Thực hiện
kế hoạch
chăm sóc
ngƣời bệnh
ung bƣớu
Trung tâm
Y học hạt
nhân và
Ung 8bƣớu
2
8. LÊ THỊ HIỀN THS.BS Điều dƣỡng 019127/BYT-
CCHN Điều dƣỡng 8
Điều dƣỡng ngƣời bệnh
Ung thƣ
Trung tâm
Y học hạt
nhân và
Ung bƣớu
2
9. PHAN THỊ THU HUỆ THS.BS Điều dƣỡng 023272/BYT-
CCHN Điều dƣỡng 15
Điều dƣỡng ngƣời bệnh
Ung thƣ
Trung tâm
Y học hạt
nhân và
Ung bƣớu
2
10. NGUYỄN THỊ THU HOÀI PGS.TS Tim mạch 013969/BYT-
CCHN Nội Tim mạch 20
Điều dƣỡng ngƣời bệnh Tim
mạch Thực hiện
kế hoạch
chăm sóc
ngƣời bệnh
tim mạch
Viện Tim
Mach 2
11. TRẦN THỊ NGỌC ANH THS.BS Điều dƣỡng 013966/BYT-
CCHN Điều dƣỡng 25
Điều dƣỡng ngƣời bệnh
Tim mạch
Viện Tim
Mach 2
12. MAI THỊ HUYỀN THS.BS Điều dƣỡng 012837/BYT-
CCHN Điều dƣỡng 15
Điều dƣỡng ngƣời bệnh Tim
mạch
Viện Tim
Mach 2
37
13. HOÀNG VĂN DŨNG TS.BS Nội Xƣơng
khớp
000615/BYT-
CCHN
Nội Cơ Xƣơng
Khớp 13
Điều dƣỡng ngƣời bệnh Cơ
xƣơng khớp
Thực hiện
kế hoạch
chăm sóc
ngƣời bệnh
Cơ xƣơng
khớp
Khoa Cơ
Xƣơng
khớp
2
14. TRẦN THỊ NGỌC XUYẾN THS.BS Điều dƣỡng 010499/BYT-
CCHN Điều dƣỡng 20
Điều dƣỡng ngƣời bệnh Cơ
xƣơng khớp
Khoa Cơ
Xƣơng
khớp
2
15. NGUYỄN THỊ THANH THS.BS Điều dƣỡng 032874/BYT-
CCHN Điều dƣỡng 13
Điều dƣỡng ngƣời bệnh Cơ
xƣơng khớp
Khoa Cơ
Xƣơng
khớp
2
16. VŨ TRƢỜNG KHANH TS.BS Nội Tiêu hóa 012639/BYT-
CCHN Nội Tiêu hoá 21
Điều dƣỡng ngƣời bệnh Tiêu
hóa Thực hiện
kế hoạch
chăm sóc
ngƣời bệnh
Tiêu hóa
Khoa Tiêu
hóa 2
17. NGUYỄN VÂN KHÁNH THS.BS Điều dƣỡng 041556/BYT-
CCHN
Chăm sóc
ngƣời bệnh 18
Điều dƣỡng ngƣời bệnh Tiêu
hóa
Khoa Tiêu
hóa 2
18. NGUYỄN QUANG BẢY TS.BS Nội Nội tiết 000606/BYT-
CCHN Nội Nội tiết 21
Điều dƣỡng ngƣời bệnh Nội
tiết –ĐTĐ
Thực hiện
kế hoạch
chăm sóc
ngƣời bệnh
Nội tiết và
ĐTĐ
Khoa Nội
tiết 2
19. NGUYỄN TIẾN HỒNG THS.BS Điều dƣỡng 012874/BYT-
CCHN Điều dƣỡng 16
Điều dƣỡng ngƣời bệnh Nội
tiết –ĐTĐ
Khoa Nội
Tiết 2
20. ĐẶNG THỊ VIỆT HÀ PGS.TS Nội Thận
tiết niệu
002104/BYT-
CCHN
Nội Thận tiết
niệu 25
Điều dƣỡng ngƣời bệnh
Thận tiết niệu
Thực hiện
kế hoạch
chăm sóc
ngƣời bệnh
Thận tiết
niệu
Khoa Thận
Tiết niệu 2
21. NGUYỄN THỊ LỆ THU THS.BS Điều dƣỡng 019848/BYT-
CCHN Điều dƣỡng 20
Điều dƣỡng ngƣời bệnh thận
tiết niệu
Khoa Thận
Tiết niệu 2
22. VÕ HỒNG KHÔI TS.BS Thần kinh 019244/BYT-
CCHN Nội Thần kinh 15
Điều dƣỡng ngƣời bệnh
Thần kinh Thực hiện
kế hoạch
chăm sóc
ngƣời bệnh
Thần kinh
Khoa Thần
Kinh 2
23. NGUYỄN THỊ THU HIỀN THS.BS Điều dƣỡng
019148/BYT-
CCHN
Điều dƣỡng 25 Điều dƣỡng ngƣời bệnh
Thần kinh
Khoa Thần
Kinh 2
24. NGUYỄN DOÃN PHƢƠNG TS.BS Tâm Thần 012626/BYT-
CCHN Tâm thần 35
Điều dƣỡng ngƣời bệnh Tâm
thần
Thực hiện
kế hoạch
chăm sóc
ngƣời bệnh
Tâm thần
Viện
SKTT 2
38
25. PHẠM THỊ THU HIỀN THS.BS Điều dƣỡng 012782/BYT-
CCHN
Chăm sóc
ngƣời bệnh 25
Điều dƣỡng ngƣời bệnh Tâm
thần
Thực hiện
kế hoạch
chăm sóc
NB Tâm
thần
Viện
SKTT 2
26. ĐÀO XUÂN CƠ PGS.TS Hồi sức cấp
cứu
000435/BYT-
CCHN
Hồi sức cấp
cứu, Nội khoa 14
Điều dƣỡng ngƣời bệnh Hồi
sức tích cực
Thực hiện
kế hoạch
chăm sóc
ngƣời bệnh
Hồi sức
tích cực
Khoa Hồi
sức tích
cực
2
27. HOÀNG MINH HOÀN THS.BS Điều dƣỡng 010313/BYT-
CCHN
Chăm sóc
ngƣời bệnh 25
Điều dƣỡng ngƣời bệnh Hồi
sức tích cực
Thực hiện
kế hoạch
chăm sóc
NB Hồi
sức tích
cực
Khoa Hồi
sức tích
cực
2
1.4. BÁC SĨ NỘI TRÚ BỆNH VIỆN
1.4.1. DỊ ỨNG MIỄN DỊCH LÂM SÀNG
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/
học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
thực
hành
Số
giường
đạt yêu
cầu thực
hành
1 NGUYỄN VĂN ĐOÀN PGS.TS Dị ứng
MDLS
002144/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 33 Bệnh Dị ứng lâm sàng
Chi tiết
theo PL1
TT Dị ứng
MDLS 4
2 NGUYỄN HOÀNG PHƢƠNG TS.BS Dị ứng
MDLS
014013/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 26 Bệnh Dị ứng lâm sàng
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
3 PHẠM HUY THÔNG TS.TS Dị ứng
MDLS
019406/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 30 Bệnh Dị ứng lâm sàng
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
4 BÙI VĂN KHÁNH TS.BS Dị ứng
MDLS
019349/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 15 Bệnh Dị ứng lâm sàng
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
5 CHU CHÍ HIẾU BS Dị ứng
MDLS
019300/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 25 Bệnh Dị ứng lâm sàng
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
6 ĐINH THANH ĐIỆP THS.BS Dị ứng
MDLS
019292/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 13 Bệnh Dị ứng lâm sàng
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
39
7 NGUYỄN HỮU TRƢỜNG TS.BS Dị ứng
MDLS
019385/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 20 Bệnh tự miễn
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
8 NGUYỄN KHẮC THẢO THS.BS Dị ứng
MDLS
019291/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 14 Bệnh tự miễn
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
9 PHÙNG THỊ PHƢƠNG TÚ TS.BS Dị ứng
MDLS
019369/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 18 Bệnh tự miễn
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
10 TỪ TUYẾT NHUNG THS.BS Dị ứng
MDLS
019740/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 15 Bệnh tự miễn
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
11 VI THỊ MINH HẰNG THS.BS Dị ứng
MDLS
019375/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 15 Bệnh tự miễn
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
12 NGUYỄN CÔNG CHIẾN THS.BS Dị ứng
MDLS
002114/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 22 Bệnh tự miễn
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
13 HỒ NAM PHƢƠNG THS.BS Dị ứng
MDLS
007140/BYT-
CCHN Dị ứng MDLS 20 Bệnh tự miễn
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
1.4.2. GÂY MÊ HỒI SỨC
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/
học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị
đạt yêu
cầu thực
hành
Số
giường
đạt yêu
cầu thực
hành
1 NGÔ VĂN HÀO BSCKII Gây mê Hồi
sức
019721/BYT-
CCHN
Gây mê hồi
sức 35 Hồi sức chu phẫu
Chi tiết
theo PL1
Khoa Gây
mê 4
2 TRẦN ĐĂNG LUÂN BSCKII Gây mê Hồi
sức
012640/BYT-
CCHN
Gây mê hồi
sức 31 Gây mê
Chi tiết
theo PL1 Khoa Gây
mê 4
3 NGUYỄN TOÀN THẮNG TS.BS Gây mê Hồi
sức
013993/BYT-
CCHN
Gây mê hồi
sức 10 Giảm đau
Chi tiết
theo PL1 Khoa Gây
mê 4
4 NGUYỄN GIA BÌNH GS.TS Hồi sức cấp
cứu
000202/BYT-
CCHN
Hồi sức cấp
cứu, Nội khoa 37 Hồi sức tích cực
Chi tiết
theo PL1
Khoa Hồi
sức tích
cực
4
5 ĐÀO XUÂN CƠ PGS.TS Hồi sức cấp
cứu
000435/BYT-
CCHN
Hồi sức cấp
cứu, Nội khoa,
Nhi khoa
14 Hồi sức tích cực Chi tiết
theo PL1
Khoa Hồi
sức tích
cực
4
6 PHẠM BÁ NHA PGS.TS Sản phụ
khoa
001944/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 27 Sản phụ khoa
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
7 TRẦN QUANG HIỆP BSCKII Sản phụ
khoa
000323/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 25 Sản phụ khoa
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
40
8 TRẦN QUỐC NHÂN BSCKII Sản phụ
khoa
000562/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 30 Sản phụ khoa
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
9 TRỊNH SINH TIÊN BSCKII Sản phụ
khoa
020417/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 25 Sản phụ khoa
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
10 NGUYỄN THỊ LỆ THU BSCKII Sản phụ
khoa
000575/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 25 Sản phụ khoa
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
11 VŨ CÔNG KHANH BSCKII Sản phụ
khoa
000563/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 27 Sản phụ khoa
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
1.4.3. NGOẠI KHOA
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/
học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
thực
hành
Số giường
đạt yêu
cầu thực
hành
1 TRẦN MẠNH HÙNG TS.BS Ngoại 013923/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 13
Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu
hóa
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
2
2 TRẦN HIẾU HỌC PGS.TS Ngoại 012646/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 39
Bệnh lý tiêu hóa và phẫu
thuật nội soi ổ bụng
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
2
3 NGUYỄN MINH TUẤN TS.BS Ngoại 013925/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 17
Bệnh lý ngoại khoa Thận
Tiết niệu
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
2
4 TRỊNH MINH THANH TS BS Ngoại 013849/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 20
Bệnh lý ngoại khoa Thận
Tiết niệu
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
4
5 TRẦN NGUYỄN PHƢƠNG THS.BS Ngoại 019418/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 14
Bệnh lý ngoại khoa gan mật
tụy
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
4
6 VƢƠNG XUÂN THỦY THS.BS Ngoại 019888/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 14
Bệnh lý ngoại khoa gan mật
tụy
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
4
7 ĐỖ VIỆT HÙNG BSCKII Ngoại 013927/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 30
Bệnh lý ngoại khoa gan mật
tụy
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
4
8 NGÔ VĂN ĐÃNG BSCKII Ngoại 019896/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 30
Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu
hóa
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
4
41
9 PHẠM VIỆT HÀ TS.BS Ngoại 013922/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 20
Bệnh lý ngoại khoa Thận
Tiết niệu
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
4
10 NGUYỄN PHƢỚC VĨ ANH BSCKII Ngoại 019359/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 25
Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu
hóa
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
4
11 VŨ ĐỨC LONG TS.BS Ngoại 014018/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 24
Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu
hóa
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
4
12 TRẦN THANH TÙNG TS.BS Ngoại 019904/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 16
Bệnh lý tiêu hóa và phẫu
thuật nội soi ổ bụng
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
4
13 PHAN VIỆT TRUNG BSCKII Ngoại 012648/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 30
Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu
hóa
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
4
14 NGUYỄN NGỌC HÙNG TS.BS Ngoại 006930/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 20
Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu
hóa
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
4
15 HOÀNG TUẤN VIỆT THS.BS Ngoại 032786/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 12
Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu
hóa
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
4
16 TRẦN MẠNH CƢỜNG THS.BS Ngoại 032785/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 13
Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu
hóa
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
4
17 NGÔ XUÂN CƢỜNG THS.BS Ngoại 020651/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 15
Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu
hóa
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
4
18 ĐỒNG MINH HÙNG THS.BS Ngoại 038250/BYT-
CCHN
Chuyên khoa
Ngoại 14
Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu
hóa
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
Ngoại tổng
hợp
4
19 HOÀNG GIA DU TS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
009245/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 17
Phẫu thuật chấn thƣơng và
chỉnh hình bệnh lý cột sống
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
CTCH&
CS
2
20 ĐÀO XUÂN THÀNH PGS.TS Chấn thƣơng
CH&CS
019365/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 25
Phẫu thuật chấn thƣơng và
chỉnh hình bệnh lý xƣơng
khớp
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
CTCH&
CS
2
21 PHẠM VĂN CƢỜNG TS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
013909/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 25
Phẫu thuật chấn thƣơng và
chỉn hình bệnh lý xƣơng
khớp
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
CTCH&
CS
2
22 NGUYỄN HUY THÀNH THS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
013918/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS
Phẫu thuật chấn thƣơng và
chỉnh hình bệnh lý cột sống
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
CTCH&
CS 2
42
23 HÀ ĐỨC CƢỜNG TS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
010135/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 15
Phẫu thuật chấn thƣơng và
chỉnh hình bệnh lý xƣơng
khớp
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
CTCH&
CS 2
24 VŨ MINH CƢỜNG THS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
003182/HY-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 10
Phẫu thuật chấn thƣơng và
chỉnh hình bệnh lý xƣơng
khớp
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
CTCH&
CS 2
25 NGUYỄN VĂN TRUNG THS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
009280/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 8
Phẫu thuật chấn thƣơng và
chỉnh hình bệnh lý cột sống
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
CTCH&
CS 2
26 VŨ XUÂN PHƢỚC THS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
0027206/BYT
-CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 6
Phẫu thuật chấn thƣơng và
chỉnh hình bệnh lý cột sống
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
CTCH&
CS 2
27 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG THS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
026665/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 5
Phẫu thuật chấn thƣơng và
chỉnh hình bệnh lý xƣơng
khớp
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
CTCH&
CS 2
28 PHẠM TUẤN ANH TS.BS Chấn thƣơng
CH&CS
019725/BYT-
CCHN
Chấn thƣơng
CH&CS 20
Phẫu thuật chấn thƣơng và
chỉnh hình bệnh lý xƣơng
khớp
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa
CTCH&
CS 2
29 NGUYỄN THẾ HÀO PGS.TS Phẫu thuật
Thần kinh
008803/BYT-
CCHN
Phẫu thuật
Thần kinh 25 Phẫu thuật thần kinh và sọ
não
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Phẫu
thuật Thần
kinh
2
30 PHẠM VĂN THỤY BSCKII Phẫu thuật
Thần kinh 013908/BYT-
CCHN
Phẫu thuật
Thần kinh 35 Phẫu thuật thần kinh và sọ
não
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Phẫu
thuật Thần
kinh
2
31 ĐỒNG PHẠM CƢỜNG BSCKII Phẫu thuật
Thần kinh 013762/BYT-
CCHN
Phẫu thuật
Thần kinh 20 Phẫu thuật thần kinh và sọ
não
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Phẫu
thuật Thần
kinh
2
32 TẠ VIỆT PHƢƠNG THS.BS Phẫu thuật
Thần kinh 032316/BYT-
CCHN
Phẫu thuật
Thần kinh 18 Phẫu thuật thần kinh và sọ
não
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Phẫu
thuật Thần
kinh
2
33 PHẠM QUỲNH TRANG THS.BS Phẫu thuật
Thần kinh 008840/BYT-
CCHN
Phẫu thuật
Thần kinh 15 Phẫu thuật thần kinh và sọ
não
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Phẫu
thuật Thần
kinh
2
34 PHẠM VĂN CƢỜNG THS.BS Phẫu thuật
Thần kinh 032903/BYT-
CCHN
Phẫu thuật
Thần kinh 13 Phẫu thuật thần kinh và sọ
não
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Phẫu
thuật Thần
kinh
2
35 NGUYỄN ĐỨC ANH THS.BS Phẫu thuật
Thần kinh 0008797/BYT
-CCHN
Phẫu thuật
Thần kinh 13 Phẫu thuật thần kinh và sọ
não
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Phẫu
thuật Thần
kinh
2
36 TRẦN TRUNG KIÊN THS.BS Phẫu thuật
Thần kinh
0008847/BYT
-CCHN
Phẫu thuật
Thần kinh 10 Phẫu thuật thần kinh và sọ
não
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Phẫu
thuật Thần
kinh
2
43
1.4.4. NHI KHOA
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/
học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị
đạt yêu
cầu thực
hành
Số giường
đạt yêu
cầu thực
hành
1 NGUYỄN TIẾN DŨNG GS.TS Nhi 012624/BYT-
CCHN Nhi 35
Tuần hoàn - Hô hấp - Tiêu
hóa - Dinh dƣỡng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
2 NGUYỄN THÀNH NAM TS.BS Nhi 001083/BYT-
CCHN Nhi 17
Tuần hoàn - Hô hấp - Tiêu
hóa - Dinh dƣỡng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
3 LÊ THỊ LAN ANH TS.BS Nhi 0009827/BYT
-CCHN Nhi 15
Tuần hoàn - Hô hấp - Tiêu
hóa - Dinh dƣỡng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
4 ĐỖ HOÀNG HẢI BSCKII Nhi 036126/BYT-
CCHN Nhi 35
Tuần hoàn - Hô hấp - Tiêu
hóa - Dinh dƣỡng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
5 LÊ SỸ HÙNG BSCKII Nhi 0010328/BYT
-CCHN Nhi 30
Huyết học - Thần kinh -
Tâm thần - Truyền nhiễm
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
6 CAO THỊ BÍCH HẢO THS Nhi 032131/BYT-
CCHN Nhi 14
Huyết học - Thần kinh -
Tâm thần - Truyền nhiễm
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
7 PHẠM VĂN HƢNG THS Nhi 032132/BYT-
CCHN Nhi 10
Huyết học - Thần kinh -
Tâm thần - Truyền nhiễm
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
8 NGUYỄN THỊ THÚY LIÊN THS Nhi 010401/BYT-
CCHN Nhi 15
Huyết học - Thần kinh -
Tâm thần - Truyền nhiễm
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
9 PHẠM CÔNG KHẮC THS Nhi 010420/BYT-
CCHN Nhi 14 Nội tiết
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
10 TRẦN THỊ OANH THS Nhi 004172/BYT-
CCHN Nhi 10 Nội tiết
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
11 VŨ HỮU THỜI THS Nhi 010464/BYT-
CCHN Nhi 13 Nội tiết
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
12 TÔ THỊ HẢO THS Nhi 000568/LCH-
CCHN Nhi 14 Nội tiết
Chi tiết
theo PL1 Khoa Nhi 4
44
1.4.5. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN PGS.TS Phục hồi
chức năng
012702/BYT-
CCHN
Phục hồi chức
năng 20
Định hƣớng chuyên khoa
phục hồi chức năng
Chi tiết
theo PL1
Trung tâm
PHCN 2
2 LÊ THỊ PHƢƠNG DUNG BSCKII Phục hồi
chức năng
019708/BYT-
CCHN
Phục hồi chức
năng 9
Chi tiết
theo PL1
Trung tâm
PHCN
2 3 LƢƠNG TUẤN KHANH PGS.TS Phục hồi
chức năng
012633/BYT-
CCHN
Phục hồi chức
năng 18
Phục hồi chức năng trong ngoại
khoa, chấn thƣơng chỉnh hình
Chi tiết
theo PL1
Trung tâm
PHCN
4. ĐỖ ĐÀO VŨ PGS.TS Phục hồi
chức năng
019252/BYT-
CCHN
Phục hồi chức
năng 12
Phục hồi chức năng trong
nhi khoa
Chi tiết
theo PL1
Trung tâm
PHCN
1.4.6. SẢN PHỤ KHOA
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1 TRẦN ĐỨC HÙNG PGS.TS Sản phụ
khoa
000110/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 35 Phụ khoa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Phụ
Sản 4
2 PHẠM BÁ NHA PGS.TS Sản phụ
khoa
001944/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 30 Phụ khoa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Phụ
Sản 4
3 TRẦN QUANG HIỆP BSCKII Sản phụ
khoa
000323/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 25
Kế hoạch hóa gia đình và sơ
sinh
Chi tiết
theo PL1
Khoa Phụ
Sản 4
4 TRẦN QUỐC NHÂN BCSKII Sản phụ
khoa
000562/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 30
Kế hoạch hóa gia đình và sơ
sinh
Chi tiết
theo PL1
Khoa Phụ
Sản 4
5 TRỊNH SINH TIÊN BSCKII Sản phụ
khoa
020417/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 20 Siêu âm trong sản phụ khoa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Phụ
Sản 4
6 NGUYỄN DƢ DẬU BSCKII Sản phụ
khoa
000312/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 35 Siêu âm trong sản phụ khoa
Chi tiết
theo PL1
Khoa Phụ
Sản 4
7 NGUYỄN THỊ LỆ THU BSCKII Sản phụ
khoa
000575/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 20 Siêu âm trong sản phụ khoa
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
8 VŨ CÔNG KHANH BSCKII Sản phụ
khoa
000563/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 30 Nội soi trong sản phụ khoa
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
45
9 TỐNG THỊ HOÀNG HÀ BSCKII Sản phụ
khoa
003721/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 20 Nội soi trong sản phụ khoa
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
10 ĐẶNG ANH BẮC THS Sản phụ
khoa
019417/BYT-
CCHN Sản phụ khoa 14 Nội soi trong sản phụ khoa
Chi tiết
theo PL1 Khoa Phụ
Sản 4
1.4.7. TAI MŨI HỌNG
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1 LÊ CÔNG ĐỊNH PGS.TS Tai mũi
họng
000306/BYT-
CCHN Tai mũi họng 30
Bệnh lý Tai - Xƣơng thái
dƣơng
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Tai
Mũi Họng 2
2 VŨ TRUNG LƢƠNG PGS.TS Tai mũi
họng
000416/BYT-
CCHN Tai mũi họng 25
Bệnh lý Tai - Xƣơng thái
dƣơng
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Tai
Mũi Họng 2
3 ĐỖ TUẤN HÙNG BSCKII Tai mũi
họng
000407/BYT-
CCHN Tai mũi họng 20
Bệnh lý Tai - Xƣơng thái
dƣơng
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Tai
Mũi Họng 2
4 NGUYỄN VĂN TÂM BSCKII Tai mũi
họng
037975/BYT-
CCHN Tai mũi họng 15 Bênh lý Mũi xoang
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Tai
Mũi Họng 2
5 HOÀNG VĂN NHẠ THS.BS Tai mũi
họng
032231/BYT-
CCHN Tai mũi họng 16 Bênh lý Mũi xoang
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Tai
Mũi Họng 2
6 NGUYỄN THỊ THU ĐỨC THS.BS Tai mũi
họng
032229/BYT-
CCHN Tai mũi họng 10 Bênh lý Mũi xoang
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Tai
Mũi Họng 2
7 PHAN THANH DỰ BSCKII Tai mũi
họng
000366/BYT-
CCHN Tai mũi họng 30 Bệnh học Đầu cổ
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Tai
Mũi Họng 2
8 ĐÀO THÚY HIỀN THS.BS Tai mũi
họng
000405/BYT-
CCHN Tai mũi họng 13 Bệnh học Đầu cổ
Chi tiết theo
Phụ lục 1
Khoa Tai
Mũi Họng 2
9 NGUYỄN CHÍ HIỂU THS.BS Tai mũi
họng
000406/BYT-
CCHN Tai mũi họng 20
Các bệnh lý cấp cứu Tai mũi
họng
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Tai
Mũi Họng 2
10 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG THS.BS Tai mũi
họng
038730/BYT-
CCHN Tai mũi họng 15
Các bệnh lý cấp cứu Tai mũi
họng
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Khoa Tai
Mũi Họng 2
46
1.4.8. TÂM THẦN
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
TH
Số
giường
đạt yêu
cầu TH
1 NGUYỄN VĂN TUẤN TS.BS Tâm Thần 013649/BYT-
CCHN Tâm thần 20 Thực tổn nghiện chất
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần 2
2 DƢƠNG MINH TÂM TS.BS Tâm Thần 009857/BYT-
CCHN Tâm thần 20 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần 2
3 LÊ CÔNG THIỆN THS.BS Tâm Thần 009856/BYT-
CCHN Tâm thần 17 Thực tổn nghiện chất
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần 2
4 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG LOAN BSCKII Tâm Thần 012771/BYT-
CCHN Tâm thần 26 Thực tổn nghiện chất
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
5 HỒ THU YẾN BSCKII Tâm Thần 012763/BYT-
CCHN Tâm thần 11 Điều trị - Dự phòng bệnh
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
6 NGÔ VĂN TUẤT BSCKII Tâm Thần 012779/BYT-
CCHN Tâm thần 11 Tâm thần học nhi (tự chọn)
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
7 NGUYỄN THỊ MINH HƢƠNG BSCKII Tâm Thần 012757/BYT-
CCHN Tâm thần 7
Tâm thần học ngƣời già (tự
chọn)
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
8 NGUYỄN VĂN TUẤN TS.BS Tâm Thần 013649/BYT-
CCHN Tâm thần 9
Giám định pháp y tâm thần
và tổ chức cơ sở tâm thần (tự
chọn)
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
9 VƢƠNG THỊ ĐƢỢC THS.BS Tâm Thần 019695/BYT-
CCHN Tâm thần 15 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
10 PHẠM CÔNG HUÂN THS.BS Tâm Thần 032265/BYT-
CCHN Tâm thần 14 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
11 VŨ THỊ LAN THS.BS Tâm Thần 032261/BYT-
CCHN Tâm thần 10 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
47
12 TRẦN MẠNH CƢỜNG THS.BS Tâm Thần 012753/BYT-
CCHN Tâm thần 12 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
13 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG MAI BSCKII Tâm Thần 019097/BYT-
CCHN Tâm thần 25 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
14 TRẦN THỊ HÀ AN TS.BS Tâm Thần 012752/BYT-
CCHN Tâm thần 16 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
15 TRỊNH THỊ BÍCH HUYỀN BSCKII Tâm Thần 012755/BYT-
CCHN Tâm thần 17 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
16 LÊ THỊ THU HÀ TS.BS Tâm Thần 009853/BYT-
CCHN Tâm thần 16 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
17 VŨ SƠN TÙNG THS.BS Tâm Thần 005240/BYT-
CCHN Tâm thần 13 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
18 BÙI VĂN SAN THS.BS Tâm Thần 030070/BYT-
CCHN Tâm thần 13 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
19 NGUYỄN HOÀNG YẾN THS.BS Tâm Thần 030069/BYT-
CCHN Tâm thần 10 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
20 BÙI NGUYỄN HỒNG
BẢO NGỌC THS.BS Tâm Thần
032264/BYT-
CCHN Tâm thần 8 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
21 NGUYỄN MINH TUẤN PGS.TS Tâm Thần 009867/BYT-
CCHN Tâm thần 28 Tâm thần học
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Viện Sức
khỏe tâm
thần
2
48
II. ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
2.1. BÁC SĨ Y HỌC DỰ PHÒNG
TT HỌ VÀ TÊN
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/
học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
thực hành
Số
giường
đạt yêu
cầu thực
hành
1 NGUYỄN VŨ HOÀNG VIỆT THS.BS Nội khoa 019306/BYT-
CCHN Nội tổng hợp 11 Nội bệnh lý Y học hiện đại
Chi tiết
theo PL1 TT Hô hấp 4
2 ĐOÀN THỊ HẰNG BSNT Nội Hô hấp 030447/BYT-
CCHN
Nội tổng hợp,
Nội Hô hấp 3 Nội bệnh lý Y học hiện đại
Chi tiết
theo PL1 TT Hô hấp 4
3 TRƢƠNG THỊ TUYẾT BSNT Nội Hô hấp 030353/BYT-
CCHN
Nội tổng hợp,
Nội Hô hấp 3 Nội bệnh lý Y học hiện đại
Chi tiết
theo PL1 TT Hô hấp 4
4 NGUYỄN THỊ TUYẾT BSNT Nội khoa 035556/BYT-
CCHN Nội tổng hợp 2 Nội bệnh lý Y học hiện đại
Chi tiết
theo PL1 TT Hô hấp 4
5 DƢƠNG THỊ NGUYỆT VÂN BSNT Nội khoa 030040/BYT-
CCHN
Nội tổng hợp,
Nội Hô hấp 4 Nội bệnh lý Y học hiện đại
Chi tiết
theo PL1 TT Hô hấp 4
6 NGUYỄN VĂN NGÂN BSNT Nội khoa 035014/BYT-
CCHN Nội tổng hợp 2 Nội bệnh lý Y học hiện đại
Chi tiết
theo PL1 TT Hô hấp 4
7 LÊ VĂN KÝ THS.BS Hồi sức cấp
cứu
010336/BYT-
CCHN
Hồi sức cấp
cứu, Nội khoa 22 Nội bệnh lý Y học hiện đại
Chi tiết
theo PL1 Khoa Cấp
cứu 4
8 ĐÀO VIỆT PHƢƠNG BSNT Hồi sức cấp
cứu
010292/BYT-
CCHN
Hồi sức cấp
cứu, Nội khoa 9 Nội bệnh lý Y học hiện đại
Chi tiết
theo PL1 Khoa Cấp
cứu 4
9 TRỊNH MINH THANH THS.BS Ngoại khoa 013849/BYT-
CCHN
Ngoại Tiết
niệu, Tiêu hoá 25
Ngoại bệnh lý Y học hiện
đại
Chi tiết
theo PL1 Ngoại
Tổng hợp 4
10 HOÀNG TUẤN VIỆT THS.BS Ngoại khoa 032786/BYT-
CCHN Ngoại 8
Ngoại bệnh lý Y học hiện
đại
Chi tiết
theo PL1 Ngoại
Tổng hợp 4
11 VƢƠNG XUÂN THỦY THS.BS Ngoại khoa 019888/BYT-
CCHN Ngoại 7
Ngoại bệnh lý Y học hiện
đại
Chi tiết
theo PL1 Ngoại
Tổng hợp 4
12 NGUYỄN PHƢỚC VĨ ANH THS.BS Ngoại khoa 019359/BYT-
CCHN Ngoại 23
Ngoại bệnh lý Y học hiện
đại
Chi tiết
theo PL1 Ngoại
Tổng hợp 4
13 VŨ ANH TUẤN THS.BS Ngoại khoa 001934/BYT-
CCHN Ngoại 14
Ngoại bệnh lý Y học hiện
đại
Chi tiết
theo PL1 Ngoại
Tổng hợp 4
14 CÙ TRUNG KIÊN THS.BS Ngoại khoa 035229/BYT-
CCHN Ngoại 4
Ngoại bệnh lý Y học hiện
đại
Chi tiết
theo PL1 Ngoại
Tổng hợp 4
15 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG THS.BS Tai mũi họng 038730/BYT-
CCHN Tai Mũi Họng 3 Tai mũi họng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tai
mũi họng 4
49
16 NGUYỄN VĂN TÂM THS.BS Tai mũi họng 037975/BYT-
CCHN Tai Mũi Họng 3 Tai mũi họng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tai
mũi họng 4
17 ĐÀO THÚY HIỀN BSNT Tai mũi họng 000405/BYT-
CCHN Tai Mũi Họng 9 Tai mũi họng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tai
mũi họng 4
18 VŨ THANH THƢƠNG BS Răng hàm
mặt
019852/BYT-
CCHN
Răng Hàm
Mặt 8 Răng hàm mặt
Chi tiết
theo PL1 Khoa Răng
hàm mặt 4
19 NGÔ HUY BÌNH BS Răng hàm
mặt
027764/BYT-
CCHN
Răng Hàm
Mặt 7 Răng hàm mặt
Chi tiết
theo PL1 Khoa Răng
hàm mặt 4
20 TRẦN THỊ KIM DUNG BS Răng hàm
mặt
020118/BYT-
CCHN
Răng Hàm
Mặt 6 Răng hàm mặt
Chi tiết
theo PL1 Khoa Răng
hàm mặt 4
21 NGUYỄN QUỐC VŨ BS Truyền
nhiễm
007240/BYT-
CCHN Truyền nhiễm 3 Bệnh truyền nhiễm
Chi tiết
theo PL1 TT Bệnh
nhiệt đới 4
22 NGUYỄN MẠNH TUẤN THS.BS Truyền
nhiễm
019207/BYT-
CCHN Truyền nhiễm 10 Bệnh truyền nhiễm
Chi tiết
theo PL1 TT Bệnh
nhiệt đới 4
23 NGUYỄN QUANG HUY BS Truyền
nhiễm
032886/BYT-
CCHN Truyền nhiễm 6 Bệnh truyền nhiễm
Chi tiết
theo PL1 TT Bệnh
nhiệt đới 4
24 NGUYỄN THỊ THU HÀ BSNT Dị ứng miễn
dịch lâm sàng
028125/BYT-
CCHN
Dị ứng - Miễn
dịch lâm sàng 4 Dị ứng MDLS
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
25 NGUYỄN THỊ MAI HƢƠNG BSNT Dị ứng miễn
dịch lâm sàng
019378/BYT-
CCHN
Dị ứng - Miễn
dịch lâm sàng 9 Dị ứng MDLS
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
26 NGUYỄN MINH ANH BSNT Dị ứng miễn
dịch lâm sàng
028124/BYT-
CCHN
Dị ứng - Miễn
dịch lâm sàng 4 Dị ứng MDLS
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
27 TRẦN VIỆT HÀ BSNT Phục hồi
chức năng
028128/BYT-
CCHN
Phục hồi chức
năng 6 Phục hồi chức năng
Chi tiết
theo PL1
TT Phục
hồi chức
năng
4
28 NGUYỄN TRANG LINH BSCKI Phục hồi
chức năng
031058/BYT-
CCHN
Phục hồi chức
năng 9 Phục hồi chức năng
Chi tiết
theo PL1 TT Phục
hồi chức
năng
4
29 PHÙNG THỊ PHƢƠNG TÚ THS.BS Dị ứng miễn
dịch lâm sàng
019369/BYT-
CCHN
Dị ứng - Miễn
dịch lâm sàng 6 Dị ứng MDLS
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
30 DOÃN THỊ HUYỀN BS Thần kinh 019259/BYT-
CCHN Nội Thần kinh 11 Thần kinh
Chi tiết
theo PL1 Khoa Thần
kinh 4
31 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH BS Thần kinh 019155/BYT-
CCHN Nội Thần kinh 12 Thần kinh
Chi tiết
theo PL1 Khoa Thần
kinh 4
32 LÊ MAI TRÀ MI BS Thần kinh 019248/BYT-
CCHN Nội Thần kinh 8 Thần kinh
Chi tiết
theo PL1 Khoa Thần
kinh 4
33 TRỊNH THỊ BÍCH HUYỀN THS.BS Tâm Thần 012755/BYT-
CCHN Tâm thần 14 Tâm Thần
Chi tiết
theo PL1 Viện SKTT 4
34 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG MAI THS.BS Tâm Thần 019097/BYT-
CCHN Tâm thần 12 Tâm Thần
Chi tiết
theo PL1 Viện SKTT 4
35 VŨ THỊ LAN BSNT Tâm Thần 032261/BYT-
CCHN Tâm thần 3 Tâm Thần
Chi tiết
theo PL1 Viện SKTT 4
50
2.2. BÁC SĨ RĂNG HÀM MẶT
TT HỌ VÀ TÊN
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/
học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
thực hành
Số
giường
đạt yêu
cầu thực
hành
1 TỪ MẠNH SƠN BSCKII Răng hàm
mặt
000333/BYT-
CCHN Răng hàm mặt 33 Nha khoa cấy ghép
Chi tiết
theo PL1
Khoa Răng
hàm mặt 4
2 ĐỖ THỊ HỒNG NGA BSCKII Răng hàm
mặt
000181/BYT-
CCHN Răng hàm mặt 26 Nha khoa cấy ghép
Chi tiết
theo PL1 Khoa Răng
hàm mặt 4
3 TRỊNH HỒNG MỸ TS.BS Răng hàm
mặt
000329/BYT-
CCHN Răng hàm mặt 18 Nha khoa cấy ghép
Chi tiết
theo PL1 Khoa Răng
hàm mặt 4
4 NGUYỄN PHƢƠNG NGÀ THS.BS Răng hàm
mặt
000173/BYT-
CCHN Răng hàm mặt 23 Nha khoa cấy ghép
Chi tiết
theo PL1 Khoa Răng
hàm mặt
5 NGUYỄN XUÂN THỰC TS.BS Răng hàm
mặt
000226/BYT-
CCHN Răng hàm mặt 18 Nha khoa cấy ghép
Chi tiết
theo PL1 Khoa Răng
hàm mặt
6 NGUYỄN THỊ CẨM VÂN THS.BS Răng hàm
mặt
000184/BYT-
CCHN Răng hàm mặt 21 Nha khoa cấy ghép
Chi tiết
theo PL1 Khoa Răng
hàm mặt 4
7 VŨ THANH THƢƠNG BS Răng hàm
mặt
019852/BYT-
CCHN Răng hàm mặt 8 Nha khoa cấy ghép
Chi tiết
theo PL1 Khoa Răng
hàm mặt 4
8 NGÔ HUY BÌNH BS Răng hàm
mặt
027764/BYT-
CCHN Răng hàm mặt 7 Nha khoa cấy ghép
Chi tiết
theo PL1 Khoa Răng
hàm mặt 4
9 TRẦN THỊ KIM DUNG BS Răng hàm
mặt
020118/BYT-
CCHN Răng hàm mặt 6 Nha khoa cấy ghép
Chi tiết
theo PL1 Khoa Răng
hàm mặt 4
10 NGUYỄN MINH ANH BSNT Dị ứng miễn
dịch lâm sàng
028124/BYT-
CCHN
Dị ứng miễn
dịch lâm sàng 4 Nội cơ sở/ bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 TT dị ứng
MDLS 4
11 NGUYỄN NHƢ NGUYỆT BSNT Dị ứng miễn
dịch lâm sàng
035466/BYT-
CCHN
Dị ứng miễn
dịch lâm sàng 3 Nội cơ sở/ bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 TT dị ứng
MDLS 4
12 NGUYỄN QUỐC VŨ BS Truyền
nhiễm
007240/BYT-
CCHN Truyền nhiễm 3 Nội cơ sở/ bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 TT Bệnh
nhiệt đới 4
13 NGUYỄN MẠNH TUẤN THS.BS Truyền
nhiễm
019207/BYT-
CCHN Truyền nhiễm 10 Nội cơ sở/ bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 TT Bệnh
nhiệt đới 4
14 NGUYỄN ĐỨC VINH THS.BS Hồi sức cấp
cứu
010520/BYT-
CCHN
Hồi sức cấp
cứu 17 Nội cơ sở/ bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 Khoa Cấp
cứu 4
15 NGUYỄN TUẤN ĐẠT BSNT Hồi sức cấp
cứu
002219/BYT-
CCHN
Hồi sức cấp
cứu 11 Nội cơ sở/ bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 Khoa Cấp
cứu 4
51
16 ĐỖ TRỌNG NAM THS.BS Hồi sức cấp
cứu
002178/BYT-
CCHN
Hồi sức cấp
cứu 16 Nội cơ sở/ bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 Khoa Cấp
cứu 4
17 ĐÀO TRẦN TIẾN THS.BS Nội khoa 004431/BYT-
CCHN Nội Tiêu hoá 8 Nội cơ sở/ bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tiêu
hóa 4
18 NGUYỄN NGHỆ TĨNH BSNT Nội khoa 029776/BYT-
CCHN Nội Tiêu hoá 4 Nội cơ sở/ bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tiêu
hóa 4
19 PHẠM BÌNH NGUYÊN BSNT Nội khoa 019748/BYT-
CCHN Nội Tiêu hoá 9 Nội cơ sở/ bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tiêu
hóa 4
20 NGUYỄN HOÀI NAM BS Nội khoa 014004/BYT-
CCHN Nội Tiêu hoá 11 Nội cơ sở/ bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tiêu
hóa 4
21 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THỦY THS.BS Nội khoa 012680/BYT-
CCHN
Nội Cơ
Xƣơng Khớp 15 Nội cơ sở/ bệnh lý
Chi tiết
theo PL1
Khoa Cơ
xƣơng
khớp
4
22 PHẠM THỊ MINH NHÂM BSNT Nội khoa 012689/BYT-
CCHN
Nội Cơ
Xƣơng Khớp 7 Nội cơ sở/ bệnh lý
Chi tiết
theo PL1
Khoa Cơ
xƣơng
khớp
4
23 PHÙNG ĐỨC TÂM BSNT Nội khoa 035166/BYT-
CCHN
Nội Cơ
Xƣơng Khớp 3 Nội cơ sở/ bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 TT Hô hấp 4
24 ĐOÀN THỊ HẰNG BSNT Nội Hô hấp 030447/BYT-
CCHN Nội Hô hấp 3 Nội cơ sở/ bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 TT Hô hấp 4
25 TRƢƠNG THỊ TUYẾT BSNT Nội Hô hấp 030353/BYT-
CCHN Nội Hô hấp 3 Nội cơ sở/ bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 TT Hô hấp 4
26 NGUYỄN THỊ TUYẾT BSNT Nội khoa 035556/BYT-
CCHN Nội Hô hấp 2 Nội cơ sở/ bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 TT Hô hấp 4
27 NGUYỄN MẠNH QUÂN THS.BS Tim mạch 004453/BYT-
CCHN Tim mạch 7 Nội cơ sở/ bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 Viện Tim
Mạch 4
28 LÊ THÚY HẰNG BSNT Nội Thận tiết
niệu
034498/BYT-
CCHN
Nội Thận tiết
niệu 4 Nội cơ sở/ bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 Khoa Thận
tiết niệu 4
52
2.3. BÁC SĨ Y HỌC CỔ TRUYỀN
TT HỌ VÀ TÊN
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/
học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
thực hành
Số
giường
đạt yêu
cầu thực
hành
1 NGUYỄN VĂN NHƢỜNG TS.BS Y học cổ
truyền
014074/BYT-
CCHN
Y học cổ
truyền 23 Y học cổ truyền
Chi tiết
theo PL1
Khoa Đông
Y 4
2 NGUYỄN MINH TRANG BSCKII Y học cổ
truyền
014078/BYT-
CCHN
Y học cổ
truyền 12 Y học cổ truyền
Chi tiết
theo PL1 Khoa Đông
Y 4
3 NGUYỄN PHƢƠNG ĐÔNG THS.BS Y học cổ
truyền
014079/BYT-
CCHN
Y học cổ
truyền 10 Y học cổ truyền
Chi tiết
theo PL1 Khoa Đông
Y 4
4 HOÀNG KIM CHUNG THS.BS Y học cổ
truyền
014077/BYT-
CCHN
Y học cổ
truyền 10 Y học cổ truyền
Chi tiết
theo PL1 Khoa Đông
Y 4
5 NGUYỄN MẬU THỰC THS.BS Y học cổ
truyền
005741/BYT-
CCHN
Y học cổ
truyền 8 Y học cổ truyền
Chi tiết
theo PL1 Khoa Đông
Y 4
6 NGUYỄN VĂN THÀNH THS.BS Y học cổ
truyền
016816/BYT-
CCHN
Y học cổ
truyền 7 Y học cổ truyền
Chi tiết
theo PL1 Khoa Đông
Y 4
7 ĐỖ HOÀNG LÂM THS.BS Y học cổ
truyền
033138/BYT-
CCHN
Y học cổ
truyền 4 Y học cổ truyền
Chi tiết
theo PL1 Khoa Đông
Y 4
8 BÙI THU HƢƠNG THS.BS Huyết học
truyền máu
032305/BYT-
CCHN
Huyết học
truyền máu 7 Nội Cơ sở/bệnh lý
Chi tiết
theo PL1
TT Huyết
học Truyền
máu
4
9 PHẠM PHƢƠNG THẢO BSNT Huyết học
truyền máu
036122/BYT-
CCHN
Huyết học
truyền máu 2 Nội Cơ sở/bệnh lý
Chi tiết
theo PL1
TT Huyết
học Truyền
máu
4
10 DƢƠNG HẢI YẾN BS Huyết học
truyền máu
032302/BYT-
CCHN
Huyết học
truyền máu 7 Nội Cơ sở/bệnh lý
Chi tiết
theo PL1
TT Huyết
học Truyền
máu
4
11 PHẠM THỊ THU HẰNG BS Huyết học
truyền máu
032291/BYT-
CCHN
Huyết học
truyền máu 5 Nội Cơ sở/bệnh lý
Chi tiết
theo PL1
TT Huyết
học Truyền
máu
4
12 NGUYỄN THỊ DUYÊN THS.BS Tim mạch 019773/BYT-
CCHN Tim mạch 9 Nội Cơ sở/bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 Viện Tim
mạch 4
13 TRỊNH VIỆT HÀ THS.BS Tim mạch 019779/BYT-
CCHN Tim mạch 10 Nội Cơ sở/bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 Viện Tim
mạch 4
53
14 NGUYỄN THỊ MIÊN BSNT Tim mạch 032153/BYT-
CCHN Tim mạch 4 Nội Cơ sở/bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 Viện Tim
mạch 4
15 NGUYỄN ĐỨC NHƢƠNG BSNT Tim mạch 032141/BYT-
CCHN Tim mạch 5 Nội Cơ sở/bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 Viện Tim
mạch 4
16 PHẠM TUẤN VIỆT BSNT Tim mạch 032176/BYT-
CCHN Tim mạch 4 Nội Cơ sở/bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 Viện Tim
mạch 4
17 NGUYỄN VÂN ANH BSNT Tim mạch 032169/BYT-
CCHN Tim mạch 5 Nội Cơ sở/bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 Viện Tim
mạch 4
18 LÊ VĂN KÝ THS.BS Hồi sức cấp
cứu
010336/BYT-
CCHN
Hồi sức cấp
cứu 22 Nội Cơ sở/bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 Khoa Cấp
cứu 4
19 ĐÀO VIỆT PHƢƠNG BSNT Hồi sức cấp
cứu
010292/BYT-
CCHN
Hồi sức cấp
cứu 9 Nội Cơ sở/bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 Khoa Cấp
cứu 4
20 NGUYỄN ĐỨC VINH THS.BS Hồi sức cấp
cứu
010520/BYT-
CCHN
Hồi sức cấp
cứu 17 Nội Cơ sở/bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 Khoa Cấp
cứu 4
21 NGUYỄN TUẤN ĐẠT BSNT Hồi sức cấp
cứu
002219/BYT-
CCHN
Hồi sức cấp
cứu 11 Nội Cơ sở/bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 Khoa Cấp
cứu 4
22 TRỊNH MINH THANH THS.BS Ngoại khoa 013849/BYT-
CCHN Ngoại khoa 25 Ngoại cơ sở/ngoại bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 Khoa Ngoại
tổng hợp 4
23 HOÀNG TUẤN VIỆT THS.BS Ngoại khoa 032786/BYT-
CCHN Ngoại khoa 8
Ngoại cơ sở/ngoại bệnh lý Chi tiết
theo PL1 Khoa Ngoại
tổng hợp 4
24 VƢƠNG XUÂN THỦY THS.BS Ngoại khoa 019888/BYT-
CCHN Ngoại khoa 7
Ngoại cơ sở/ngoại bệnh lý Chi tiết
theo PL1 Khoa Ngoại
tổng hợp 4
25 NGUYỄN PHƢỚC VĨ ANH THS.BS Ngoại khoa 019359/BYT-
CCHN Ngoại khoa 23
Ngoại cơ sở/ngoại bệnh lý Chi tiết
theo PL1 Khoa Ngoại
tổng hợp 4
26 VŨ ANH TUẤN THS.BS Ngoại khoa 001934/BYT-
CCHN Ngoại khoa 14
Ngoại cơ sở/ngoại bệnh lý Chi tiết
theo PL1 Khoa Ngoại
tổng hợp 4
27 CÙ TRUNG KIÊN THS.BS Ngoại khoa 035229/BYT-
CCHN Ngoại khoa 4
Ngoại cơ sở/ngoại bệnh lý Chi tiết
theo PL1 Khoa Ngoại
tổng hợp 4
28 NGUYỄN VŨ QUANG THS.BS Ngoại khoa 032864/BYT-
CCHN Ngoại khoa 4 Ngoại cơ sở/ngoại bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 Khoa Ngoại
tổng hợp 4
29 DOÃN THỊ HUYỀN BS Thần kinh 019259/BYT-
CCHN Thần kinh 11 Thần kinh
Chi tiết
theo PL1 Khoa Thần
kinh 4
30 NGUYỄN THỊ THAN H BÌNH BS Thần kinh 019155/BYT-
CCHN Thần kinh 12 Thần kinh
Chi tiết
theo PL1 Khoa Thần
kinh 4
31 LÊ MAI TRÀ MI BS Thần kinh 019248/BYT-
CCHN Thần kinh 8 Thần kinh
Chi tiết
theo PL1 Khoa Thần
kinh 4
32 TRỊNH THỊ BÍCH HUYỀN THS.BS Tâm Thần 012755/BYT-
CCHN Thần kinh 14 Thần kinh
Chi tiết
theo PL1 Khoa Thần
kinh 4
33 TRỊNH THỊ BÍCH HUYỀN THS.BS Tâm Thần 012755/BYT-
CCHN Tâm Thần 14 Tâm thần
Chi tiết
theo PL1 Viện SKTT 4
34 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG MAI THS.BS Tâm Thần 019097/BYT-
CCHN Tâm Thần 12 Tâm thần
Chi tiết
theo PL1 Viện SKTT 4
54
35 VŨ THỊ LAN BSNT Tâm Thần 032261/BYT-
CCHN Tâm Thần 3 Tâm thần
Chi tiết
theo PL1 Viện SKTT 4
36 BÙI NGUYỄN HỒNG BẢO
NGỌC BSNT Tâm Thần
032264/BYT-
CCHN Tâm Thần 5 Tâm thần
Chi tiết
theo PL1 Viện SKTT 4
37 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG THS.BS Tai mũi họng 038730/BYT-
CCHN Tai mũi họng 3 Tai mũi họng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tai
mũi họng 4
38 NGUYỄN VĂN TÂM THS.BS Tai mũi họng 037975/BYT-
CCHN Tai mũi họng 3 Tai mũi họng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tai
mũi họng 4
39 ĐÀO THÚY HIỀN BSNT Tai mũi họng 000405/BYT-
CCHN Tai mũi họng 9 Tai mũi họng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tai
mũi họng 4
40 NGÔ THỊ THÌN BSNT Tai mũi họng 010190/BYT-
CCHN Tai mũi họng 2 Tai mũi họng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tai
mũi họng 4
41 PHÙNG THỊ PHƢƠNG TÚ THS.BS Dị ứng miễn
dịch lâm sàng
019369/BYT-
CCHN
Dị ứng miễn
dịch lâm sàng 6 Dị ứng MDLS
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
42 NGUYỄN NGỌC HẢI BSNT Dị ứng miễn
dịch lâm sàng
035258/BYT-
CCHN
Dị ứng miễn
dịch lâm sàng 3 Dị ứng MDLS
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
43 NGUYỄN THỊ THU HÀ BSNT Dị ứng miễn
dịch lâm sàng
028125/BYT-
CCHN
Dị ứng miễn
dịch lâm sàng 4 Dị ứng MDLS
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
44 NGUYỄN THỊ MAI HƢƠNG BSNT Dị ứng miễn
dịch lâm sàng
019378/BYT-
CCHN
Dị ứng miễn
dịch lâm sàng 9 Dị ứng MDLS
Chi tiết
theo PL1 TT Dị ứng
MDLS 4
2.4. CỬ NHÂN KHÚC XẠ NHÃN KHOA
TT HỌ VÀ TÊN
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên ngành
đang hành
nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/
học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
thực hành
Số
giường
đạt yêu
cầu thực
hành
1 LÊ VIỆT SƠN TS.BS Mắt 012655/BYT-
CCHN Mắt 25
Thực hành tiền lâm sàng và
thực tập
Chi tiết
theo PL1 Khoa Mắt 4
2 PHÙNG THỊ THÚY HẰNG BSCKII Mắt 012863/BYT-
CCHN Mắt 15
Thực hành tiền lâm sàng và
thực tập cộng đồng III, IV
Chi tiết
theo PL1 Khoa Mắt 4
3 TRẦN THỊ LAN HƢƠNG BSCKII Mắt 012861/BYT-
CCHN Mắt 20
Thực hành tiền lâm sàng và
thực tập cộng đồng III, IV
Chi tiết
theo PL1 Khoa Mắt 4
4 NGUYỄN BÁ TIẾN BSCKII Mắt 012860/BYT-
CCHN Mắt 22
Thực hành tiền lâm sàng và
thực tập cộng đồng III, IV
Chi tiết
theo PL1 Khoa Mắt 4
5 NGUYỄN QUỐC OAI BSCKII Mắt 012862/BYT-
CCHN Mắt 20
Thực hành tiền lâm sàng và
thực tập cộng đồng III, IV
Chi tiết
theo PL1 Khoa Mắt 4
55
2.5. CỬ NHÂN KỸ THUẬT HÌNH ẢNH
TT HỌ VÀ TÊN
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/
chuyên
ngành đã
được đào tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành đang
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/
học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
thực hành
Số
giường
đạt yêu
cầu thực
hành
1 NGUYỄN KHÔI VIỆT BSNT Chẩn đoán
hình ảnh
032205/ BYT-
CCHN
Chẩn đoán
hình ảnh 15
Kỹ thuật chụp cộng hƣởng
từ
Chi tiết
theo PL1
TT Điện
quang
2 PHẠM MẠNH CƢỜNG TS.BS Chẩn đoán
hình ảnh
0019681/
BYT-CCHN
Chẩn đoán
hình ảnh 14
Kỹ thuật chụp cộng hƣởng
từ
Chi tiết
theo PL1 TT Điện
quang
3 TRỊNH HÀ CHÂU THS.BS Chẩn đoán
hình ảnh
019707/ BYT-
CCHN
Chẩn đoán
hình ảnh 10
Kỹ thuật chụp cộng hƣởng
từ
Chi tiết
theo PL1 TT Điện
quang
4 ĐINH THANH TÙNG CN Chẩn đoán
hình ảnh
032221/BYT-
CCHN
Chẩn đoán
hình ảnh 27 Kỹ thuật Xquang
Chi tiết
theo PL1 TT Điện
quang
5 LÊ TRUNG KIÊN CN Chẩn đoán
hình ảnh
032212/BYT-
CCHN
Chẩn đoán
hình ảnh 13 Kỹ thuật Xquang
Chi tiết
theo PL1 TT Điện
quang
6 LÊ VĂN TRUNG THS.BS Chẩn đoán
hình ảnh
032200/BYT-
CCHN
Chẩn đoán
hình ảnh 14
Kỹ thuật chụp Cắt lớp vi
tính
Chi tiết
theo PL1 TT Điện
quang
7 LƢƠNG TRUNG HOÀNG CN Chẩn đoán
hình ảnh
032223/BYT-
CCHN
Chẩn đoán
hình ảnh 11
Kỹ thuật chụp Cắt lớp vi
tính
Chi tiết
theo PL1 TT Điện
quang
8 LÝ HẢI NAM CN Chẩn đoán
hình ảnh
033040/BYT-
CCHN
Chẩn đoán
hình ảnh 7
Kỹ thuật chụp Cắt lớp vi
tính
Chi tiết
theo PL1 TT Điện
quang
9 NGUYỄN HOÀNG SƠN CN Chẩn đoán
hình ảnh
032222/BYT-
CCHN
Chẩn đoán
hình ảnh 3
Kỹ thuật chụp Cắt lớp vi
tính
Chi tiết
theo PL1 TT Điện
quang
10 NGUYỄN MINH TRANG CN Chẩn đoán
hình ảnh
032220/BYT-
CCHN
Chẩn đoán
hình ảnh 5 Kỹ thuật Xquang
Chi tiết
theo PL1 TT Điện
quang
11 NGUYỄN TÔN KHÁNH CN Chẩn đoán
hình ảnh
032224/BYT-
CCHN
Chẩn đoán
hình ảnh 7 Kỹ thuật Xquang
Chi tiết
theo PL1 TT Điện
quang
56
12 NGUYỄN TÙNG LÂM CN Chẩn đoán
hình ảnh
032203/BYT-
CCHN
Chẩn đoán
hình ảnh 3 Kỹ thuật Xquang
Chi tiết
theo PL1 TT Điện
quang
13 NGUYỄN VĂN GIANG CN Chẩn đoán
hình ảnh
032219/BYT-
CCHN
Chẩn đoán
hình ảnh 9 Kỹ thuật Xquang
Chi tiết
theo PL1 TT Điện
quang
14 PHẠM ĐỨC GIANG CN Chẩn đoán
hình ảnh
032225/BYT-
CCHN
Chẩn đoán
hình ảnh 10 Kỹ thuật Xquang
Chi tiết
theo PL1 TT Điện
quang
15 PHẠM THỊ THÙY LINH CN Chẩn đoán
hình ảnh
032865/BYT-
CCHN
Chẩn đoán
hình ảnh 10 Kỹ thuật Xquang
Chi tiết
theo PL1 TT Điện
quang
16 QUÁCH THU HÒA CN Chẩn đoán
hình ảnh
032202/BYT-
CCHN
Chẩn đoán
hình ảnh 5 Kỹ thuật Xquang
Chi tiết
theo PL1 TT Điện
quang
17 TRẦN VĂN HỮU CN Chẩn đoán
hình ảnh
032218/BYT-
CCHN
Chẩn đoán
hình ảnh 7 Kỹ thuật Xquang
Chi tiết
theo PL1 TT Điện
quang
18 VŨ VĂN TRIỀU CN Chẩn đoán
hình ảnh
032226/BYT-
CCHN
Chẩn đoán
hình ảnh 3 Kỹ thuật Xquang
Chi tiết
theo PL1 TT Điện
quang
2.6. CỬ NHÂN VẬT LÝ TRỊ LIỆU – PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
TT HỌ VÀ TÊN
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/ chuyên
ngành đã được
đào tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành
đang hành
nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/
học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
thực hành
Số
giường
đạt yêu
cầu thực
hành
1 ĐỖ ĐÀO VŨ PGS.TS Phục hồi chức
năng
019252/BYT-
CCHN
Phục hồi
chức năng 15
Thực tập lâm sàng đánh giá
vật lý trị liệu
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Phục hồi
chức năng
4
2 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN PGS.TS Phục hồi chức
năng
012702/BYT-
CCHN
Phục hồi
chức năng 20
Thực tập lâm sàng đánh giá
vật lý trị liệu
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Phục hồi
chức năng
4
3 LÊ THỊ PHƢƠNG DUNG BS Phục hồi chức
năng
019708/BYT-
CCHN
Phục hồi
chức năng 9
Thực tập lâm sàng đánh giá
vật lý trị liệu
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Phục hồi
chức năng
4
4 NGUYỄN THỊ DUNG THS.BS Phục hồi chức
năng
030072/BYT-
CCHN
Phục hồi
chức năng 6
Thực tập lâm sàng đánh giá
vật lý trị liệu
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Phục hồi
chức năng
4
5 ĐẶNG VĂN TÚ CN Phục hồi chức
năng
019211/BYT-
CCHN
Phục hồi
chức năng -
Vật lý trị
liệu
20 Thực tập lâm sàng đánh giá
vật lý trị liệu
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Phục hồi
chức năng
4
6 ĐINH ĐĂNG TÀI CN Phục hồi chức
năng
019420/BYT-
CCHN
Phục hồi
chức năng -
Vật lý trị
liệu
15 Thực tập lâm sàng đánh giá
vật lý trị liệu
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Phục hồi
chức năng
4
57
7 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN CN Phục hồi chức
năng
012702/BYT-
CCHN
Phục hồi
chức năng -
Vật lý trị
liệu
11 Thực tập lâm sàng đánh giá
vật lý trị liệu
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Phục hồi
chức năng
4
8 TRẦN VĂN DẦN CN Phục hồi chức
năng
012701/BYT-
CCHN
Phục hồi
chức năng 25
Thực tập lâm sàng đánh giá
vật lý trị liệu
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Phục hồi
chức năng
4
9 NGUYỄN THÀNH NAM CN Phục hồi chức
năng
019699/BYT-
CCHN
Phục hồi
chức năng 11
Thực tập lâm sàng đánh giá
vật lý trị liệu
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Phục hồi
chức năng
4
10 HÀ THỊ NGA CN Phục hồi chức
năng
021942/BYT-
CCHN
Phục hồi
chức năng 8
Thực tập lâm sàng đánh giá
vật lý trị liệu
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Phục hồi
chức năng
4
11 NGUYỄN TRINH HƢƠNG CN Điều dƣỡng 012706/BYT-
CCHN
Phục hồi
chức năng 31
Thực tập lâm sàng đánh giá
vật lý trị liệu
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Phục hồi
chức năng
4
12 LÊ THỊ PHƢƠNG DUNG BS Phục hồi chức
năng
019708/BYT-
CCHN
Phục hồi
chức năng 9
Thực tập lâm sàng đánh giá
vật lý trị liệu
Chi tiết
theo Phụ
lục 1
Trung tâm
Phục hồi
chức năng
4
2.7. DƢỢC SĨ ĐẠI HỌC
TT Họ và tên
Học hàm
học vị;
Chuyên
khoa/
nội trú
Ngành/ chuyên
ngành đã được
đào tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Ngành
/chuyên
ngành
đang hành
nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/
học phần/
Tín chỉ trong chương trình
thực hành
Nội dung
môn học
Khoa/
đơn vị đạt
yêu cầu
thực hành
Số
giường
đạt yêu
cầu thực
hành
1 NGUYỄN THỊ THÊM DS Dƣợc 210/NĐ-
CNHND Dƣợc 8 Dƣợc lâm sàng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Dƣợc 4
2 PHAN THÚY YẾN DS Dƣợc 00844/HNO-
CCHND Dƣợc 5 Dƣợc lâm sàng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Dƣợc 4
3 NGUYỄN THỊ HUẾ DS Dƣợc 01863/HNO-
CCHND Dƣợc 17 Dƣợc lâm sàng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Dƣợc 4
4 VŨ THỊ THANH HUYỀN DS Dƣợc 05530/HNO-
CCHND Dƣợc 15 Dƣợc lâm sàng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Dƣợc 4
5 TRẦN THU HƢƠNG DS Dƣợc 05986/HNO-
CCHND Dƣợc 20 Dƣợc lâm sàng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Dƣợc 4
58
6 NGUYỄN VIẾT DŨNG DS Dƣợc 00035/HNO-
CCHND Dƣợc 20 Dƣợc lâm sàng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Dƣợc 4
7 NGUYỄN TIẾN PHƢƠNG THS Dƣợc 02210/HNO-
CCHND Dƣợc 9 Dƣợc lâm sàng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Dƣợc 4
8 NGUYỄN THU MINH TS Dƣợc 04373/HNO-
CCHND Dƣợc 14 Dƣợc lâm sàng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Dƣợc 4
9 NGUYỄN THỊ HUẾ THS.BS Dƣợc 01863/HNO-
CCHND Dƣợc 5 Dƣợc lâm sàng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Dƣợc 4
10 LÊ THỊ TUYẾT MAI DS Dƣợc 00136/HNO-
CCHND Dƣợc 4 Dƣợc lâm sàng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Dƣợc 4
11 LÊ THANH HÒA DS Dƣợc 07455/HNO-
CCHND Dƣợc 6 Dƣợc lâm sàng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Dƣợc 4
12 ĐỖ THỊ HỒNG GẤM THS.BS Dƣợc 05056/HNO-
CCHND Dƣợc 10 Dƣợc lâm sàng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Dƣợc 4
13 ĐÀM THỊ THU HẰNG THS.BS Dƣợc 944/2012/CCD
H-SYT Dƣợc 17 Dƣợc lâm sàng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Dƣợc 4
14 BÙI THỊ NGỌC THỰC THS.BS Dƣợc 04474/HNO-
CCHND Dƣợc 15 Dƣợc lâm sàng
Chi tiết
theo PL1 Khoa Dƣợc 4
15 BÙI THU HƢƠNG THS.BS Huyết học
truyền máu
032305/BYT-
CCHN
Huyết học
truyền máu 7 Bệnh học Nội khoa
Chi tiết
theo PL1
TT Huyết
học truyền
máu
4
16 PHẠM PHƢƠNG THẢO BSNT Huyết học
truyền máu
036122/BYT-
CCHN 2 Bệnh học Nội khoa
Chi tiết
theo PL1
TT Huyết
học truyền
máu
4
17 DƢƠNG HẢI YẾN THS.BS Huyết học
truyền máu
032302/BYT-
CCHN
Huyết học
truyền máu 7 Bệnh học Nội khoa
Chi tiết
theo PL1
TT Huyết
học truyền
máu
4
18 PHẠM THỊ THU HẰNG THS.BS Huyết học
truyền máu
032291/BYT-
CCHN
Huyết học
truyền máu 5 Bệnh học Nội khoa
Chi tiết
theo PL1
TT Huyết
học truyền
máu
4
19 NGUYỄN THỊ DUYÊN THS.BS Tim mạch 019773/BYT-
CCHN Tim mạch 9 Bệnh học Nội khoa
Chi tiết
theo PL1 Viện Tim
mạch 4
20 TRỊNH VIỆT HÀ THS.BS Tim mạch 019779/BYT-
CCHN Tim mạch 10 Bệnh học Nội khoa
Chi tiết
theo PL1 Viện Tim
mạch 4
21 NGUYỄN THỊ MIÊN BSNT Tim mạch 032153/BYT-
CCHN Tim mạch 4 Bệnh học Nội khoa
Chi tiết
theo PL1 Viện Tim
mạch 4
22 NGUYỄN ĐỨC NHƢƠNG BSNT Tim mạch 032141/BYT-
CCHN Tim mạch 5 Bệnh học Nội khoa
Chi tiết
theo PL1 Viện Tim
mạch 4
23 PHẠM TUẤN VIỆT BSNT Tim mạch 032176/BYT-
CCHN Tim mạch 4 Bệnh học Nội khoa
Chi tiết
theo PL1 Viện Tim
mạch 4
59
24 NGUYỄN VÂN ANH BSNT Tim mạch 032169/BYT-
CCHN Tim mạch 5 Bệnh học Nội khoa
Chi tiết
theo PL1 Viện Tim
mạch 4
25 LÊ VĂN KÝ THS.BS Hồi sức cấp cứu 010336/BYT-
CCHN
Hồi sức cấp
cứu 22 Bệnh học Nội khoa
Chi tiết
theo PL1 Khoa Cấp
cứu 4
26 ĐÀO VIỆT PHƢƠNG BSNT Hồi sức cấp cứu 010292/BYT-
CCHN
Hồi sức cấp
cứu 9 Bệnh học Nội khoa
Chi tiết
theo PL1 Khoa Cấp
cứu 4
27 NGUYỄN ĐỨC VINH THS.BS Hồi sức cấp cứu 010520/BYT-
CCHN
Hồi sức cấp
cứu 17 Bệnh học Nội khoa
Chi tiết
theo PL1 Khoa Cấp
cứu 4
28 ĐÀO TRẦN TIẾN THS.BS Nội khoa 004431/BYT-
CCHN
Nội Tiêu
hoá 8 Nội cơ sở/ bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tiêu
hóa 4
29 NGUYỄN NGHỆ TĨNH BSNT Nội khoa 029776/BYT-
CCHN
Nội Tiêu
hoá 4 Nội cơ sở/ bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tiêu
hóa 4
30 PHẠM BÌNH NGUYÊN BSNT Nội khoa 019748/BYT-
CCHN
Nội Tiêu
hoá 9 Nội cơ sở/ bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tiêu
hóa 4
31 NGUYỄN HOÀI NAM BS Nội khoa 014004/BYT-
CCHN
Nội Tiêu
hoá 11 Nội cơ sở/ bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 Khoa Tiêu
hóa 4
32 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THỦY THS.BS Nội khoa 012680/BYT-
CCHN
Nội Cơ
Xƣơng
Khớp
15 Nội cơ sở/ bệnh lý Chi tiết
theo PL1
Khoa Cơ
xƣơng
khớp
4
33 PHẠM THỊ MINH NHÂM BSNT Nội khoa 012689/BYT-
CCHN
Nội Cơ
Xƣơng
Khớp
7 Nội cơ sở/ bệnh lý Chi tiết
theo PL1
Khoa Cơ
xƣơng
khớp
4
34 PHÙNG ĐỨC TÂM BSNT Nội khoa 035166/BYT-
CCHN
Nội Cơ
Xƣơng
Khớp
3 Nội cơ sở/ bệnh lý Chi tiết
theo PL1 TT Hô hấp 4
35 ĐOÀN THỊ HẰNG BSNT Nội Hô hấp 030447/BYT-
CCHN Nội Hô hấp 3 Nội cơ sở/ bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 TT Hô hấp 4
36 TRƢƠNG THỊ TUYẾT BSNT Nội Hô hấp 030353/BYT-
CCHN Nội Hô hấp 3 Nội cơ sở/ bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 TT Hô hấp 4
37 NGUYỄN THỊ TUYẾT BSNT Nội khoa 035556/BYT-
CCHN Nội Hô hấp 2 Nội cơ sở/ bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 TT Hô hấp 4
38 NGUYỄN MẠNH QUÂN THS.BS Tim mạch 004453/BYT-
CCHN Tim mạch 7 Nội cơ sở/ bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 Viện Tim
Mạch 4
39 LÊ THÚY HẰNG BSNT Nội Thận tiết
niệu
034498/BYT-
CCHN
Nội Thận
tiết niệu 4 Nội cơ sở/ bệnh lý
Chi tiết
theo PL1 Khoa Thận
tiết niệu 4