74
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU MỤC LỤC -Phụ lục thiết kế trắc ngang cơ sở của phương án 1:......2 -Phụ lục thiết kế trắc ngang cơ sở của phương án 2:......6 -Phụ lục thiết kế trắc ngang kỹ thuật đoạn Km1+400 đến Km2+700 của PA1:.........................................10 -Phụ lục khối lượng đào, đắp:...........................48 +Khối lượng đào, đắp phần thiết kế cơ sở của phương án 1:.......................................................49 +Khối lượng đào, đắp phần thiết kế cơ sở của phương án 2:.......................................................55 +Khối lượng đào, đắp phần thiết kế kỹ thuật đoạn Km1+400 đến Km2+700 của PA1: .......................... 60 SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 1

Phu luc trac ngang

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

MỤC LỤC

-Phụ lục thiết kế trắc ngang cơ sở của phương án 1:.......................................................2

-Phụ lục thiết kế trắc ngang cơ sở của phương án 2:.......................................................6

-Phụ lục thiết kế trắc ngang kỹ thuật đoạn Km1+400 đến Km2+700 của PA1:............10

-Phụ lục khối lượng đào, đắp:........................................................................................48

+Khối lượng đào, đắp phần thiết kế cơ sở của phương án 1:.....................................49

+Khối lượng đào, đắp phần thiết kế cơ sở của phương án 2:.....................................55

+Khối lượng đào, đắp phần thiết kế kỹ thuật đoạn Km1+400 đến Km2+700 của

PA1: ............................................................................................................................... 60

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 1

Page 2: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 2

PHỤ LỤC THIẾT KẾ TRẮC

NGANG CƠ SỞ CỦA PHƯƠNG

ÁN 1

Page 3: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 3

Page 4: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 4

Page 5: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 5

Page 6: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 6

PHỤ LỤC THIẾT KẾ TRẮC

NGANG CƠ SỞ CỦA PHƯƠNG

ÁN 2

Page 7: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 7

Page 8: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 8

Page 9: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 9

Page 10: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 10

PHỤ LỤC THIẾT KẾ TRẮC

NGANG KỸ THUẬT ĐOẠN

KM1+400 ĐẾN KM2+700

CỦA PHƯƠNG ÁN 1

Page 11: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 11

Page 12: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 12

Page 13: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 13

Page 14: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 14

Page 15: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 15

Page 16: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 16

Page 17: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 17

Page 18: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 18

Page 19: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 19

Page 20: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 20

Page 21: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 21

Page 22: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 22

Page 23: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 23

Page 24: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 24

Page 25: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 25

Page 26: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 26

Page 27: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 27

Page 28: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 28

Page 29: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 29

Page 30: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 30

Page 31: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 31

Page 32: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 32

Page 33: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 33

Page 34: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 34

Page 35: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 35

Page 36: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 36

Page 37: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 37

Page 38: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 38

Page 39: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 39

Page 40: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 40

Page 41: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 41

Page 42: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 42

Page 43: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 43

Page 44: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 44

Page 45: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 45

Page 46: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 46

Page 47: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 47

PHỤ LỤC KHỐI LƯỢNG ĐÀO

ĐẮP

Page 48: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

Bảng tính toán khối lượng đào đắp phần thiết kế cơ sở của phương

án 1

Tên cọc k/c lẻ (m)

Diện tích DT trung bình Khối lượng

Đào nền

(m2)

Đắp nền

(m2)

Đào nền

(m2)

Đắp nền

(m2)

Đào nền

(m3)

Đắp nền

(m3)

Km:0 5.24 0.11

100.00 2.62 8.96 262.00 896.00

H1 0 17.81

100.00 0 22.49 0 2,249.00

H2≡C1 0 27.18

100.00 0 19.14 0 1,914.00

H3 0 11.1

100.00 3.19 5.69 319.00 569.00

H4 6.37 0.28

100.00 16.26 0.14 1,626.00 14.00

H5 26.15 0

100.00 13.99 1.22 1,399.00 122.00

H6 1.83 2.44

30.92 0.97 5.33 29.99 164.80

T1 0.11 8.22

69.08 0.06 13.3 4.14 918.76

H7 0 18.38

100.00 0 17.45 0 1,745.00

H8 0 16.52

100.00 0 21.67 0 2,167.00

H9 0 26.82

100.00 0 27.33 0 2,733.00

Km:1≡C2 0 27.84

4.32 0 27.77 0 119.97

ND1 0 27.71

50.00 0 27.07 0 1,353.50

TD1 0 26.43

45.68 0 25.95 0 1,185.40

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 48

Page 49: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

Tên cọc k/c lẻ (m)

Diện tích DT trung bình Khối lượng

Đào nền

(m2)

Đắp nền

(m2)

Đào nền

(m2)

Đắp nền

(m2)

Đào nền

(m3)

Đắp nền

(m3)

H1 0 25.48

64.36 0 22.84 0 1,469.98

P1 0 20.2

35.64 0.03 12.9 1.07 459.76

H2 0.06 5.59

74.40 4.5 2.79 334.80 207.58

TC1 8.93 0

25.60 10.74 0 274.94 0

H3 12.55 0

24.40 14.68 0 358.19 0

NC1 16.81 0

75.60 22.9 0 1,731.24 0

H4 28.98 0

64.08 27.54 0 1,764.76 0

T2 26.1 0

35.92 23.95 0 860.28 0

H5 21.81 0

100.00 13.82 0.03 1,382.00 3.00

H6 5.83 0.06

100.00 2.92 15.89 292.00 1,589.00

H7 0 31.72

15.14 0 32.59 0 493.41

C3 0 33.45

84.86 0 23.02 0 1,953.48

H8 0 12.58

66.48 0.8 6.46 53.18 429.46

T3 1.6 0.34

33.52 6.64 0.17 222.57 5.70

H9 11.68 0

31.22 17.53 0 547.29 0

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 49

Page 50: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

Tên cọc k/c lẻ (m)

Diện tích DT trung bình Khối lượng

Đào nền

(m2)

Đắp nền

(m2)

Đào nền

(m2)

Đắp nền

(m2)

Đào nền

(m3)

Đắp nền

(m3)

ND2 23.38 0

50.00 29.04 0 1,452.00 0

TD2 34.7 0

18.78 33.91 0 636.83 0

Km:2 33.11 0

97.04 31.31 0 3,038.32 0

P2 29.51 0

2.96 29.42 0 87.08 0

H1 29.33 0

100.00 23.21 0 2,321.00 0

H2 17.09 0

12.85 16.66 0 214.08 0

TC2 16.22 0

50.00 14.31 0 715.50 0

NC2 12.39 0

37.15 11.12 0 413.11 0

H3 9.85 0

72.54 8.24 0 597.73 0

T4 6.64 0

27.46 3.92 0.22 107.64 6.04

H4 1.2 0.43

100.00 0.6 10.66 60.00 1,066.00

H5 0 20.9

100.00 0 22.67 0 2,267.00

H6≡C4 0 24.45

100.00 0 20.46 0 2,046.00

H7 0 16.47

100.00 0.01 11.8 1.00 1,180.00

H8 0.01 7.12

28.66 0.03 6.81 0.86 195.17

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 50

Page 51: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

Tên cọc k/c lẻ (m)

Diện tích DT trung bình Khối lượng

Đào nền

(m2)

Đắp nền

(m2)

Đào nền

(m2)

Đắp nền

(m2)

Đào nền

(m3)

Đắp nền

(m3)

ND3 0.05 6.51

50.00 0.07 6.51 3.50 325.50

TD3 0.09 6.51

21.34 0.12 6.25 2.56 133.38

H9 0.15 5.98

100.00 2.81 3.13 281.00 313.00

Km:3 5.47 0.27

100.00 2.76 3.84 276.00 384.00

H1 0.06 7.41

65.77 0.03 12.29 1.97 808.31

P3 0 17.17

34.23 0 19.17 0 656.19

H2 0 21.17

49.23 0 21.98 0 1,082.08

T5 0 22.8

50.77 0 23.52 0 1,194.11

H3 0 24.24

100.00 0 21.88 0 2,188.00

H4≡C5 0 19.51

52.88 0 15.72 0 831.27

TC3 0 11.92

47.12 0.13 8.18 6.13 385.44

H5 0.25 4.44

2.88 0.26 4.3 0.75 12.38

NC3 0.27 4.16

81.92 1.35 2.31 110.59 189.24

ND4 2.43 0.46

15.20 2.64 0.45 40.13 6.84

H6 2.85 0.43

34.80 1.57 1.49 54.64 51.85

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 51

Page 52: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

Tên cọc k/c lẻ (m)

Diện tích DT trung bình Khối lượng

Đào nền

(m2)

Đắp nền

(m2)

Đào nền

(m2)

Đắp nền

(m2)

Đào nền

(m3)

Đắp nền

(m3)

TD4 0.29 2.55

65.20 0.14 8.42 9.13 548.98

H7 0 14.29

68.20 0 18.37 0 1,252.83

P4 0 22.45

31.80 0 23.91 0 760.34

H8≡C6 0 25.36

100.00 0 18.52 0 1,852.00

H9 0 11.69

1.59 0 11.61 0 18.46

TC4 0 11.54

50.00 0.81 7.08 40.50 354.00

NC4 1.62 2.63

48.41 2.99 1.9 144.75 91.98

Km:4 4.36 1.16

54.00 2.3 5.19 124.20 280.26

ND5 0.23 9.22

46.00 0.28 6.81 12.88 313.26

H1 0.32 4.4

4.00 0.33 4.39 1.32 17.56

TD5 0.34 4.39

96.00 0.17 7.29 16.32 699.84

H2 0 10.19

44.03 0 15.32 0 674.54

P5 0 20.45

55.97 0 37.88 0 2,120.14

H3≡C7 0 55.3

84.06 0 39.71 0 3,338.02

TC5 0 24.13

15.94 0 21.29 0 339.36

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 52

Page 53: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

Tên cọc k/c lẻ (m)

Diện tích DT trung bình Khối lượng

Đào nền

(m2)

Đắp nền

(m2)

Đào nền

(m2)

Đắp nền

(m2)

Đào nền

(m3)

Đắp nền

(m3)

H4 0 18.44

34.06 0.01 13.3 0.34 453.00

NC5 0.02 8.15

65.94 5.94 4.08 391.68 269.04

H5 11.87 0

100.00 35.24 0 3,524.00 0

H6 58.62 0

100.00 72.35 0 7,235.00 0

H7 86.08 0

100.00 80.16 0 8,016.00 0

H8 74.25 0

77.45 40.19 0.04 3,112.72 3.10

Km:4+877.45 6.13 0.09

Tổng 44513.71 51471.31

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 53

Page 54: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

Bảng tính toán khối lượng đào đắp phần thiết kế cơ sở của phương

án 2

Tên cọck/c lẻ

(m)

Diện tích DT trung bình Khối lượng

Đào

nền

(m2)

Đắp

nền

(m2)

Đào

nền

(m2)

Đắp

nền

(m2)

Đào nền

(m2)

Đắp nền

(m2)

Km:0 4.88 0.19

100.0

0 2.44 8.58 244.00 858.00

H1 0 16.97

100.0

0 0 21.99 0 2,199.00

H2≡C1 0 27.02

100.0

0 0 19.03 0 1,903.00

H3 0 11.04

100.0

0 3.05 5.75 305.00 575.00

H4 6.10 0.47

100.0

0 17.94 0.23 1,794.00 23.00

H5 29.78 0

100.0

0 18.23 0.19 1,823.00 19.00

H6 6.67 0.37

100.0

0 3.44 3.53 344.00 353.00

H7 0.21 6.69

68.98 0.11 10.26 7.59 707.73

ND1 0 13.82

31.02 0 15.86 0 491.98

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 54

Page 55: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

Tên cọck/c lẻ

(m)

Diện tích DT trung bình Khối lượng

Đào

nền

(m2)

Đắp

nền

(m2)

Đào

nền

(m2)

Đắp

nền

(m2)

Đào nền

(m2)

Đắp nền

(m2)

H8 0 17.89

18.98 0 20.12 0 381.88

TD1 0 22.35

38.71 0 27.09 0 1,048.65

T1 0 31.83

42.31 0 33.55 0 1,419.50

H9≡C2 0 35.26

100.0

0 0 39.56 0 3,956.00

Km:1 0 43.85

9.44 0 44.72 0 422.16

P1 0 45.58

90.56 0 29.41 0 2,663.37

H1 0 13.25

99.91 3.02 6.63 301.73 662.40

TC1 6.05 0

0.09 6.07 0 0.55 0

H2 6.09 0

49.91 9.07 0 452.68 0

NC1 12.05 0

50.09 14.77 0 739.83 0

H3 17.48 0

100.0

0 17.15 0 1,715.00 0

H4 16.81 0

100.0

0 8.77 0.51 877.00 51.00

H5 0.74 1.02

100.0

0 0.37 7.30 37.00 730.00

H6 0 13.59

100.0 0 12.81 0 1,281.00

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 55

Page 56: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

Tên cọck/c lẻ

(m)

Diện tích DT trung bình Khối lượng

Đào

nền

(m2)

Đắp

nền

(m2)

Đào

nền

(m2)

Đắp

nền

(m2)

Đào nền

(m2)

Đắp nền

(m2)

0

H7 0 12.02

100.0

0 0.01 8.76 1.00 876.00

H8 0.02 5.50

11.17 0.04 4.91 0.45 54.84

ND2 0.06 4.32

23.00 0.10 3.96 2.30 91.08

T2 0.13 3.60

27.00 0.33 3.04 8.91 82.08

TD2 0.53 2.47

38.83 2.43 1.43 94.36 55.53

H9 4.33 0.38

71.93 6.72 0.19 483.37 13.67

P2 9.11 0

28.07 8.20 0.06 230.17 1.68

Km:2 7.29 0.12

82.70 3.88 1.34 320.88 110.82

TC2 0.46 2.56

17.30 0.30 3.92 5.19 67.82

H1 0.13 5.27

32.70 0.07 9.98 2.29 326.35

NC2 0 14.70

67.30 0 20.98 0 1,411.95

H2≡C3 0 27.27

100.0

0 0 25.49 0 2,549.00

H3 0 23.72

100.0

0 0 22.77 0 2,277.00

H4 0 21.83

100.0 0 20.33 0 2,033.00

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 56

Page 57: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

Tên cọck/c lẻ

(m)

Diện tích DT trung bình Khối lượng

Đào

nền

(m2)

Đắp

nền

(m2)

Đào

nền

(m2)

Đắp

nền

(m2)

Đào nền

(m2)

Đắp nền

(m2)

0

H5 0 18.83

82.13 12.11 9.41 994.59 772.84

T3 24.22 0

17.87 36.60 0 654.04 0

H6 48.98 0

100.0

0 60.73 0 6,073.00 0

H7 72.48 0

61.52 52.51 0 3,230.42 0

T4 32.53 0

20.02 25.09 0 502.30 0

ND3 17.65 0

18.46 11.56 0.38 213.40 7.01

H8 5.46 0.76

31.54 2.73 8.11 86.10 255.79

TD3 0 15.46

68.46 0 27.32 0 1,870.33

H9 0 39.17

100.0

0 6.50 19.59 650.00 1,959.00

Km:3≡C4 13.00 0

32.09 18.43 0 591.42 0

P3 23.85 0

67.91 24.47 0 1,661.76 0

H1 25.09 0

68.67 13.72 2.02 942.15 138.71

T5 2.35 4.05

31.33 1.20 8.97 37.60 281.03

H2 0.05 13.89

32.64 0.03 20.83 0.98 679.89

TC3 0 27.77

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 57

Page 58: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

Tên cọck/c lẻ

(m)

Diện tích DT trung bình Khối lượng

Đào

nền

(m2)

Đắp

nền

(m2)

Đào

nền

(m2)

Đắp

nền

(m2)

Đào nền

(m2)

Đắp nền

(m2)

50.00 0 31.09 0 1,554.50

NC3 0 34.41

17.36 0 34.11 0 592.15

H3 0 33.81

22.89 0 33.34 0 763.15

C5 0 32.88

19.93 0 31.73 0 632.38

ND4 0 30.57

50.00 0 21.98 0 1,099.00

TD4 0 13.38

7.18 0 11.38 0 81.71

H4 0 9.38

98.26 9.90 4.69 972.77 460.84

P4 19.80 0

1.74 19.97 0 34.75 0

H5 20.14 0

100.0

0 13.08 0.25 1,308.00 25.00

H6 6.02 0.50

3.70 5.51 0.55 20.39 2.04

TC4 5.01 0.60

50.00 2.75 3.20 137.50 160.00

NC4 0.48 5.81

46.30 1.66 3.65 76.86 168.99

H7 2.84 1.50

100.0

0 1.42 18.71 142.00 1,871.00

H8 0 35.92

22.30 0 37.03 0 825.77

C6 0 38.14

17.89 0 36.23 0 648.15

T6 0 34.33

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 58

Page 59: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

Tên cọck/c lẻ

(m)

Diện tích DT trung bình Khối lượng

Đào

nền

(m2)

Đắp

nền

(m2)

Đào

nền

(m2)

Đắp

nền

(m2)

Đào nền

(m2)

Đắp nền

(m2)

59.81 0 21.70 0 1,297.88

H9 0 9.08

100.0

0 0 11.97 0 1,197.00

Km:4 0 14.85

43.06 0 25.05 0 1,078.65

T7 0 35.25

22.46 0 38.07 0 855.05

C7 0 40.89

34.48 0 37.16 0 1,281.28

H1 0 33.42

100.0

0 0.23 19.05 23.00 1,905.00

H2 0.47 4.68

100.0

0 18.50 2.34 1,850.00 234.00

H3 36.54 0

100.0

0 54.73 0 5,473.00 0

H4 72.93 0

100.0

0 76.89 0 7,689.00 0

H5 80.84 0

100.0

0 45.01 0 4,501.00 0

H6 9.18 0

4.39 7.46 0.07 32.75 0.31

Km:4+604.3

9 5.73 0.15

Tổng

47,689.0

8

52,394.9

4

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 59

Page 60: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

Bảng tính khối lượng đào đắp phần thiết kế kỹ thuật đoạn Km1+400

đến Km2+700 của phương án 1

Tên

cọc

k/c

lẻ

(m)

Diện tíchDiện tích trung

bìnhKhối lượng

Đắp

nền

(m2)

Đào

nền

(m2)

Đắp

nền

(m2)

Đào

nền

(m2)

Đắp nền

(m3)

Đào

nền

(m3)

Km0+00 28.98 0

20 29.46 0 589.2 0

C1 29.94 0

20 29.56 0 591.2 0

C2 29.17 0

20 28.13 0 562.6 0

C3 27.08 0

20 25.81 0 516.2 0

C4 24.54 0

20 23.17 0 463.4 0

H1 21.81 0

20 20.48 0 409.6 0

C5 19.14 0

20 17.91 0 358.2 0

C6 16.68 0

20 15.31 0 306.2 0

C7 13.94 0

20 12.11 0 242.2 0

C8 10.27 0

20 8.05 0.03 161 0.6

H2 5.83 0.06

20 3.42 0.52 68.4 10.4

C9 1.02 0.98

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 60

Page 61: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

Tên

cọc

k/c

lẻ

(m)

Diện tíchDiện tích trung

bìnhKhối lượng

Đắp

nền

(m2)

Đào

nền

(m2)

Đắp

nền

(m2)

Đào

nền

(m2)

Đắp nền

(m3)

Đào

nền

(m3)

20 0.51 3.83 10.2 76.6

C10 0 6.68

20 0 10.82 0 216.4

C11 0 14.95

20 0 19.7 0 394

C12 0 24.46

20 0 28.09 0 561.8

H3 0 31.72

15.1

4 0 32.59 0 493.41

CONG 0 33.46

4.86 0 33.27 0 161.69

C13 0 33.08

20 0 31.15 0 623

C14 0 29.22

20 0 26.2 0 524

C15 0 23.18

20 0 20.31 0 406.2

C16 0 17.44

20 0 15.01 0 300.2

H4 0 12.58

20 0 10.4 0 208

C17 0 8.22

20 0.01 6.25 0.2 125

C18 0.02 4.28

20 0.29 2.55 5.8 51

C19 0.56 0.82

20 2.92 0.42 58.4 8.4

C20 5.29 0.03

20 8.51 0.01 170.2 0.2

H5 11.72 0

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 61

Page 62: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

Tên

cọc

k/c

lẻ

(m)

Diện tíchDiện tích trung

bìnhKhối lượng

Đắp

nền

(m2)

Đào

nền

(m2)

Đắp

nền

(m2)

Đào

nền

(m2)

Đắp nền

(m3)

Đào

nền

(m3)

20 15.33 0 306.6 0

C21 18.94 0

11.2

2 21.15 0 237.3 0

NĐ 23.35 0

20 27.48 0 549.6 0

C22 31.61 0

20 32.95 0 659 0

C23 34.29 0

10 34.47 0 344.7 0

TĐ 34.66 0

10 34.19 0 341.9 0

C24 33.71 0

8.78 33.46 0 293.78 0

H6 33.21 0

11.2

2 32.48 0 364.43 0

C25 31.76 0

20 31.14 0 622.8 0

C26 30.52 0

20 30.62 0 612.4 0

C27 30.72 0

20 31.54 0 630.8 0

C28 32.36 0

20 31.59 0 631.8 0

C29 30.88 0

5.82 30.41 0 176.99 0

P2 29.95 0

2.96 29.52 0 87.38 0

H7 29.09 0

2.86 28.72 0 82.14 0

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 62

Page 63: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

Tên

cọc

k/c

lẻ

(m)

Diện tíchDiện tích trung

bìnhKhối lượng

Đắp

nền

(m2)

Đào

nền

(m2)

Đắp

nền

(m2)

Đào

nền

(m2)

Đắp nền

(m3)

Đào

nền

(m3)

C30 28.35 0

20 25.55 0 511 0

C31 22.74 0

20 20.45 0 409 0

C32 18.17 0

20 18.41 0 368.2 0

C33 18.64 0

20 17.6 0 352 0

C34 16.56 0

17.1

5 15.71 0 269.43 0

H8 14.86 0

2.85 14.75 0 42.04 0

C35 14.63 0

10 14.36 0 143.6 0

TC 14.09 0

10 13.82 0 138.2 0

C36 13.56 0

20 13.22 0 264.4 0

C37 12.88 0

20 12.16 0 243.2 0

NC 11.44 0

17.1

5 11.07 0 189.85 0

C38 10.69 0

20 10.27 0 205.4 0

H9 9.86 0

20 9.56 0 191.2 0

C39 9.26 0

20 9 0 180 0

C40 8.75 0

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 63

Page 64: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

Tên

cọc

k/c

lẻ

(m)

Diện tíchDiện tích trung

bìnhKhối lượng

Đắp

nền

(m2)

Đào

nền

(m2)

Đắp

nền

(m2)

Đào

nền

(m2)

Đắp nền

(m3)

Đào

nền

(m3)

20 8.28 0 165.6 0

C41 7.81 0

20 6.67 0.02 133.4 0.4

C42 5.54 0.04

20 3.37 0.23 67.4 4.6

Km1+00 1.2 0.43

20 0.6 2.61 12 52.2

C43 0 4.8

20 0 7.37 0 147.4

C44 0 9.94

20 0 12.29 0 245.8

C45 0 14.64

20 0 16.57 0 331.4

C46 0 18.5

20 0 19.7 0 394

H1 0 20.9

20 0 21.65 0 433

C47 0 22.39

20 0 23.08 0 461.6

C48 0 23.77

20 0 24.09 0 481.8

C49 0 24.42

20 0 24.51 0 490.2

C50 0 24.59

20 0 24.52 0 490.4

H2 0 24.45

20 0 23.91 0 478.2

C51 0 23.38

20 0 22.76 0 455.2

C52 0 22.14

20 0 21.24 0 424.8

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 64

Page 65: Phu luc trac ngang

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU

Tên

cọc

k/c

lẻ

(m)

Diện tíchDiện tích trung

bìnhKhối lượng

Đắp

nền

(m2)

Đào

nền

(m2)

Đắp

nền

(m2)

Đào

nền

(m2)

Đắp nền

(m3)

Đào

nền

(m3)

C53 0 20.34

20 0 19.34 0 386.8

C54 0 18.33

20 0 17.4 0 348

Km:1+30

0 0 16.47

Tổng

14343.6

5 9786.7

SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 65

Page 66: Phu luc trac ngang