Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Hotline 0908557748
Kể từ 2013, Trường anh ngữ EG đã được công
nhận là cố gắng làm đa dạng đời sống học viên
từ các nước khác nhau theo nguyên tắc đào tạo
chất lượng cao. Trên 400 học viên Nhật Bản đã
sinh sống và học tập tại trường. Các giảng viên
trường EG là tốt nhất của khu vực Clark. Học
viên có quyền chọn học với giáo viên Filipino và
giáo viên bản ngữ, người sở hữu kiến thức, kỹ
năng và kinh nghiệm cần thiết để khai thác tiềm
năng của các bạn.
Tất cả các phòng tập thể của chúng tôi đều rộng rãi
và sang trọng, các phòng đều có tủ lạnh, máy lạnh, g
hế, bàn học. Bạn có thể trải nghiệm các tiện nghi
và tiện ích của phòng đơn, phòng đôi và phòng 4
người ký túc xá với phòng tắm riêng( đầy đủ các
tiện nghi cần thiết phải có trong nhà tắm). Chúng
tôi đảm bảo dịch vụ vệ sinh và an toàn. Độ ngũ
Nhân viên háo hức và nhiệt tình.
Trường anh ngữ EG có cơ sở tuyệt vời như hồ
bơi, sân bóng rổ và cầu lông. Các lớp học được
thiết kế tốt nhất để phục vụ cho việc học. Học
viên có một bữa ăn tuyệt vời theo phong cách tự
chọn tại nhà ăn. Các loại bánh mỳ và bánh mỳ
nướng kiểu Pháp là một trong những bữa sáng
được yêu thích nhất và bữa ăn thật thịnh soạn
vào buổi trưa và tối. Các nhân viên địa phương
sẽ có mặt để phục vụ các bạn.
SCHOOL DORMITORY FACILITY AND MEAL
Bring your passion and interests. Everything you need is here!
※ Nếu không có học viên khóa Junior, có thể chuyển sang lớp học 1:1( không cần trả thêm phí) Học viên có thể chọn loại Sparta mà không cần thanh toán thêm.( Trừ khóa học golf và khóa học gia đình) Học viên không thể thay đổi Sparta cho đến 4 tuần. LOẠI HÌNH SPARTA: Tự học bắt buộc 2 giờ( từ t2- t5) 19:00~21:00
KHÓA HỌC
1 TIẾT HỌC = 50 PHÚT
LỚP TỰ CHỌN
(PHI_NHÓM) TỔNG CỘNG GIÁO VIÊN PHI GIÁO VIÊN BẢN NGỮ
LỚP 1:1 NHÓM LỚP 1:1 NHÓM
ESL 4 4 1 - 1 1 7
ESL 5 5 1 - 1 1 8
ESL 6 6 1 - 1 1 9
ESL POWER8 8 - - - 1 9
TOEIC/TOEFL/IELTS
+ NATIVE 4 1(ESL) 1 1(ESL) 1 8
NATIVE ESL - - 4 3 1 8
NATIVE MIXED 2 2 2 2 1 9
BUSINESS 4 2+1(ESL) - 1(ESL) 1 9
GOLF + ESL 3 1 GOLF LESSON(1)
+ SELF(2) 1 5
JUNIOR A 4 2※ - - - 6
JUNIOR B 2 2※ 2 - - 6
GUARDIAN 3 1 - - - 4
Không bao gồm phí đăng ký 100$ USD
KHÓA HỌC PHÒNG 1TUẦN 2TUẦN 3TUẦN 4TUẦN 8TUẦN 12TUẦN 16TUẦN 20TUẦN 24TUẦN
ESL 4
Single 561 1,020 1,360 1,700 3,400 5,100 6,800 8,500 10,200
Twin 512 930 1,240 1,550 3,100 4,650 6,200 7,750 9,300
Quad 446 810 1,080 1,350 2,700 4,050 5,400 6,750 8,100
ESL 5
Single 594 1,080 1,440 1,800 3,600 5,400 7,200 9,000 10,800
Twin 545 990 1,320 1,650 3,300 4,950 6,600 8,250 9,900
Quad 479 870 1,160 1,450 2,900 4,350 5,800 7,250 8,700
ESL 6
Single 627 1,140 1,520 1,900 3,800 5,700 7,600 9,500 11,400
Twin 578 1,050 1,400 1,750 3,500 5,250 7,000 8,750 10,500
Quad 512 930 1,240 1,550 3,100 4,650 6,200 7,750 9,300
TOEIC/TOEFL/IELTS + NATIVE
Single 644 1,170 1,560 1,950 3,900 5,850 7,800 9,750 11,700
Twin 594 1,080 1,440 1,800 3,600 5,400 7,200 9,000 10,800
Quad 528 960 1,280 1,600 3,200 4,800 6,400 8,000 9,600
NATIVE MIXED GOLF + ESL
8MAN TO MAN BUSINESS
Single 677 1,230 1,640 2,050 4,100 6,150 8,200 10,250 12,300
Twin 627 1,140 1,520 1,900 3,800 5,700 7,600 9,500 11,400
Quad 561 1,020 1,360 1,700 3,400 5,100 6,800 8,500 10,200
NATIVE ESL
Single 710 1,290 1,720 2,150 4,300 6,450 8,600 10,750 12,900
Twin 660 1,200 1,600 2,000 4,000 6,000 8,000 10,000 12,000
Quad 594 1,080 1,440 1,800 3,600 5,400 7,200 9,000 10,800
JUNIOR ESL A PRE SCHOOL
Twin 545 990 1,320 1,650 3,300 4,950 6,600 8,250 9,900
Triple 512 930 1,240 1,550 3,100 4,650 6,200 7,750 9,300
Quad 479 870 1,160 1,450 2,900 4,350 5,800 7,250 8,700
JUNIOR B
Twin 611 1,110 1,480 1,850 3,700 5,550 7,400 9,250 11,100
Triple 578 1,050 1,400 1,750 3,500 5,250 7,000 8,750 10,500
Quad 545 990 1,320 1,650 3,300 4,950 6,600 8,250 9,900
GUARDIAN ESL
Twin 462 840 1,120 1,400 2,800 4,200 5,600 7,000 8,400
Triple 429 780 1,040 1,300 2,600 3,900 5,200 6,500 7,800
Quad 396 720 960 1,200 2,400 3,600 4,800 6,000 7,200
1) Phí đặc cọc an ninh: 3,000 pesos
2) SSP( Giấy phép du học đặc biệt): 6,500 pesos
Giấy phép này là bắt buộc và có giá trị 6 tháng.
3) Phí đón…..3,500pesos(sân bay Manila)/500pesos(sân bay Clark)
4) ACR-I Card: 3,000 pesos Thẻ này là bắt buộc với những học viên ở PhilippineS trên 59 ngày.
5) Gia hạn visa( Phí visa phụ thuộc vào thời gian lưu trú)
6) Phí tiện ích: 1,600 pesos/4 tuần tiền điện
Chúng tôi tính tiền hàng tuần( Học viên có thể chia sẻ với bạn cùng phòng )*1kw/12 pesos
7) Thẻ học sinh: 200 pesos
8) Chi phí sách học: tùy vào lớp của học viên mà sách học khác nhau nên giá thành khác nhau.
Số tuần lưu trú Giá
4tuần (30days) NONE 3,730 pesos
8tuần (59days) Lần 1 5,000 pesos
12tuần (89days) Lần 2 3,030 pesos
16tuần (119days) Lần 3 3,030 pesos
20tuần (149day) Lần 4 3,030 pesos
24tuần (179days) Lần 5 3,030 pesos
THỜI GIAN THỜI KHÓA BIỂU
08:00~10:00 BÀI KIỂM TRA ĐẦU VÀO
(Nghe, đọc, ngữ pháp, nói)
10:20~11:30 ĐỊNH HƯỚNG
11:30~12:50 ĂN TRƯA
13:00~16:00 SM MALL (Đổi tiền)
17:00~17:30 - Kiểm tra thời khóa biểu lớp
- Đóng tiền
17:30~18:30 Ăn tối
THỜI GIAN THỜI KHÓA BIỂU
07:00~08:20 ĂN SÁNG
08:00~08:50 TIẾT 1
09:00~09:50 TIẾT 2
10:00~10:50 TIẾT 3
11:00~11:50 TIẾT 4
11:30~12:30 ĂN TRƯA
13:00~13:50 TIẾT 5
14:00~14:50 TIẾT 6
15:00~15:50 TIẾT 7
16:00~16:50 TIẾT 8
17:00~17:50 LỚP TỰ CHỌN
17:30~18:30 ĂN TỐI
19:00~21:00 TỰ HỌC
(HỌC VIÊN SPRTA)
23:00 GIỜ GIỚI NGHIÊM
(CN- T5)
01:00 GIỜ GIỚI NGHIÊM
( T6-T7)
EG GOLF Sân tập Golf EG
EG ACADEMY KTX EG ACADEMY
Tòa nhà học tập
EG COMMERCIAL BLDG Tòa nhà thương mai EG
Hồ bơi
THANK YOU FOR YOUR COOPERATION
Hotline 0908557748