2
STT DANH MỤC THÀNH TIỀN 1 Lợn (09/03 AL) 3,040,000 ₫ 2 Heniken x 4 2,000,000 ₫ 3 Bữa tối (8/03 AL) 1,800,000 ₫ 4 Họp Nhà Khánh (30/02 AL) 1,590,000 ₫ 5 Heineken x 3 + 1 Cây thuốc 1,390,000 ₫ 6 Thùng Bò Húc x 2 760,000 ₫ 7 Thịt gà + Xôi 760,000 ₫ 8 Bò Húc + Hoa Quả (Xoài, Mận, Ổi, Dưa) 750,000 ₫ 9 Heineken + Mận 550,000 ₫ 10 Họp Nhà Khánh (02/03 AL) 500,000 ₫ 11 Đá bóng đồng niên 450,000 ₫ 12 Nem + Dạ dày xào dưa 300,000 ₫ 13 Chụp Ảnh đồng niên 760,000 ₫ 14 Lòng xào dưa + Kéo 265,000 ₫ 15 Giày (70000) x 3 210,000 ₫ 16 Thùng Coca Cola 200,000 ₫ 17 Đá x 3 120,000 ₫ 18 Rửa bát + Dọn dẹp(Chị Liễu) 100,000 ₫ 19 Mỳ Tôm + Trứng 96,000 ₫ 20 Đũa + Giấy lau + Tương Ớt 80,000 ₫ 21 Bánh đa x 3 45,000 ₫ 22 Cỗ bài 40,000 ₫ 23 Giấy lau + Muối 25,000 ₫ 24 Bật lửa + Tăm 20,000 ₫ 25 Bún 20,000 ₫ 26 Chanh + Ớt 15,000 ₫ 27 Thuê Bát Đũa, Bếp 28 29 TỔNG 15,886,000 ₫ 30 CÒN LẠI 114,000 ₫ 31

Quỹ Đồng Niên

Embed Size (px)

DESCRIPTION

g Niên 1991

Citation preview

Sheet1STTDANH MCTHNH TINDanh sanh ng nin ng tin 1Ln (09/03 AL)3,040,000 STTTNTIN2Heniken x 42,000,000 1Chu1,000,000 3Ba ti (8/03 AL)1,800,000 2Cng1,000,000 4Hp Nh Khnh (30/02 AL)1,590,000 3Dng Cu0.05Heineken x 3 + 1 Cy thuc1,390,000 4Dng L06Thng B Hc x 2760,000 5Hng1,000,000 7Tht g + Xi760,000 6Hng 90.08B Hc + Hoa Qu (Xoi, Mn, i, Da)750,000 7Huy1,000,000 9Heineken + Mn550,000 8Khnh Kh1,000,000 10Hp Nh Khnh (02/03 AL)500,000 9Khnh Nho1,000,000 11 bng ng nin450,000 10Khnh T012Nem + D dy xo da300,000 11Long1,000,000 13Chp nh ng nin760,000 12Minh1,000,000 14Lng xo da + Ko265,000 13Ngc1,000,000 15Giy (70000) x 3210,000 14Qun1,000,000 16Thng Coca Cola200,000 15Quyt1,000,000 17 x 3120,000 16Sang1,000,000 18Ra bt + Dn dp(Ch Liu)100,000 17Sng1,000,000 19M Tm + Trng96,000 18Tm1,000,000 20a + Giy lau + Tng t80,000 19Thn021Bnh a x 345,000 20Th1,000,000 22C bi40,000 21Ton1,000,000 23Giy lau + Mui25,000 22TNG16,000,000 24Bt la + Tm20,000 25Bn20,000 26Chanh + t15,000 27Thu Bt a, Bp2829TNG15,886,000 30CN LI114,000 31

Sheet2

Sheet3