Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Trang 1/18
SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2
Trường THCS&THPT Võ Nguyên Giáp Năm học: 2018-2019
Môn: TOÁN-LỚP 10
Thời gian 90 phút(không kể thời gian giao đề)
Họ tên thí sinh:…………………………………………SBD:……………..
Câu 1: Nghiệm của bất phương trình 3 1
4 3
x x là:
A. 13
7x . B. x > 13. C.
13
7x . D. x < 13.
Câu 2: Biểu thức f(x) = - 2x + 5 dương khi nào?
A. 5
2x . B.
5
2x . C.
5
2x . D.
5
2x .
Câu 3: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c. Diện tích tam giác ABC là:
A. 1
csinB2
S b . B. csinAS b . C. 1
accosB2
S . D. 1
acsinB2
S .
Câu 4: Biểu thức 2( ) 3 2 5f x x x nhận giá trị âm khi:
A. x R . B. ; 1x và 5
;3
x
.
C. 5
1;3
x
. D. x .
Câu 5: Với mọi , chọn khẳng định sai.
A. 2 2os2 =sin osc c . B. 2os2 =2 os 1c c .
C. sin2 =2sin osc . D. 2os2 =1-2sinc .
Câu 6: Khoảng cách từ A(3;-2) đến đường thẳng : 3x - 4y + 3 = 0 là:
A. 5. B. 3. C. 4. D. 6.
Câu 7: Giá trị cos17
6
là:
A. 3
2. B.
1
2. C.
3
2 . D.
1
2 .
Câu 8: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c, ma là độ dài đường trung tuyến vẽ từ A. Khẳng
định nào sau đây sai?
A. 2 2 2 2 osc a b abc C . B.
2 2 2
22 -a
=4
a
b cm
.
C.
2 2 2-aosA=
2
b cc
bc
. D.
2 2 2aosC=
2
b cc
ac
.
Câu 9: Cho 2
. Hãy chọn khẳng định đúng.
A. tan 0 . B. sin 0 . C. os 0c . D. ot 0c .
Câu 10: Trên đường tròn lượng giác gốc A, cung 11
6
có điểm cuối M thuộc góc phần tư thứ mấy?
A. IV. B. III. C. II. D. I.
Câu 11: Góc có số đo 3450 có số đo radian là:
A. 15
12
. B.
19
12
. C.
23
12
. D.
27
12
.
Mã đề thi
132
Trang 2/18
Câu 12: Giá trị của biểu thức 0 0 02 sin 30 3cos60 tan135A bằng:
A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 5.
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình 3 6 0x là:
A. 2; . B. 2; . C. ;2 . D. ;2 .
Câu 14: Nghiệm của bất phương trình 2 2020 2019 0x là:
A. 1 2019x x . B. 1 2019x .
C. 1 2019x x . D. 1 2019x .
Câu 15: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?
x -3 4
f(x) + 0 – 0 +
A. 2( ) 12f x x x . B.
2( ) 12f x x x .
C. 2( ) 12f x x x . D.
2( ) 12f x x x .
Câu 16: Giá trị os -12
c
là:
A. 6
4. B.
1
2 . C.
6 2
4
. D.
6 2
4
.
Câu 17: Góc có số đo 23
4
có số đo độ là:
A. 9450. B. 835
0. C. 1035
0. D. 1000
0.
Câu 18: Vectơ chỉ phương của đường thẳng d:3 5
4 2
x t
y t
là :
A. (-5 ; 2) . B. (3 ; 4). C. (3 ; -5). D. (4 ; 2).
Câu 19: Phương trình tiếp tuyến với đường tròn 2 2
3 4 74x y tại điểm M(-2;3) là:
A. – 5x + 7y + 21 = 0. B. – 5x + 7y + 31 = 0.
C. 5x – 7y + 31 = 0. D. 5x – 7y – 43 = 0.
Câu 20: Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình x - 2y < 5 ?
A. (4;-4). B. (2;-2). C. (1;-1). D. (3;-3).
Câu 21: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. 2 2 2 2 cosb a c ac B . B.
2 2 2 2 cosa b c bc A .
C. 2 2 2 2 sinc a b ab C . D.
2 2 2 2 osa b c bcc C .
Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 2 2 4x x x là:
A. 2;4 . B. 4; . C. 2;4 . D. ;4 .
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình 5 1 3x là:
A. 4;
5
. B.
2 4;
5 5
. C. 2 4
;5 5
. D.
2;
5
.
Câu 24: Số nào là nghiệm của bất phương trình 2x - 3 > 10?
A. 5. B. 6. C. 4. D. 7.
Câu 25: Diện tích tam giác có số đo ba cạnh lần lượt là 8, 13, 9 là:
A. 6 35 . B. 7 30 . C. 12 10 . D. 16 6 .
Câu 26: Khoảng cách từ A đến B không thể đo trực tiếp vì phải qua một đầm lầy, người ta xác định
điểm C từ đó có thể nhìn được A, B dưới một góc 580, biết CA = 120m, CB =150m. Khoảng cách
AB là:
A. 134m. B. 133m. C. 135m. D. 132m.
Câu 27: Chọn khẳng định sai.
Trang 3/18
A. 2
2
11 cot ,
sink k Z
. B. tan .cot 1 ,
2
kk Z
.
C. 2
2
11 tan ,
os 2k k Z
c
. D.
2 2sin os 1c .
Câu 28: Vectơ pháp tuyến của đường thẳng 3x – y + 4 = 0 là:
A. (3;-1). B. (3;4). C. (-1;4). D. (1;3).
Câu 29: Cho bảng xét dấu sau
x 1
2 1 2
f(x) + 0 – – 0 +
g(x) + + 0 – –
( )
f xh x
g x
+ 0 – + 0 –
biểu thức
( )
f xh x
g x là:
A.
22 3 2( )
3 3
x xh x
x
. B. 2
3 3( )
2 3 2
xh x
x x
.
C.
22 3 2( )
3 3
x xh x
x
. D.
22 3 2( )
3 3
x xh x
x
.
Câu 30: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c và R là bán kính đường tròn ngoại tiếp. Chọn
khẳng định sai.
A. .sin sin
b c
B C B. .
sin
aR
A C. .
sin sin
a b
A B D. .
sin sin
a c
A C
Câu 31: Với mọi , . Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A. cos α +β = cosαcosβ + sinαsinβ . B. sin α +β = sinαcosβ - sinβcosα .
C. sin α - β = sinαsinβ - cosαcosβ . D. cos α - β = cosαcosβ + sinαsinβ .
Câu 32: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình đường tròn tâm I(a;b), bán kính R là:
A. 2 2
0.x a y b B. 2 2 2.x a y b R
C. 2 2 2.x a y b R D.
2 20.x a y b
Câu 33: Tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn 2 2
4 1 49x y là:
A. I(4;-1), R = 7. B. I(-4;1), R = 7. C. I(4;-1), R = 49. D. I(-4;1), R = 49.
Câu 34: Đường thẳng 2 5 1 0x y đi qua điểm nào sau đây:
A. (3;1). B. (1;2). C. (-2;1). D. (2;1).
Câu 35: Vectơ pháp tuyến của đường thẳng song song với trục Oy là:
A. (1;0). B. (-1;0). C. (0;1). D. (0;-1).
Câu 36: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình đường thẳng đi qua điểm M(4;-1) và song song với
đường thẳng d: 3x + y – 2019 = 0 là:
A. 3x + y – 11 = 0. B. 3x + y + 11 = 0 . C. 3x + y – 13 = 0 . D. 3x + y + 2 = 0 .
Câu 37: Biết 2 bsin 8 asin .cosbx cx cx . Tính S = 3a + b - 2c.
A. S = 5. B. S = 7. C. S = 6. D. S = 8.
Câu 38: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng đi qua giao điểm của hai đường thẳng d1: 2x+y–3 =
0 và d2: x – 2y + 1 = 0, đồng thời tạo với d3: y – 1 = 0 một góc 450 có phương trình:
A. x – y = 0 và x + y – 2 = 0. B. 2x + 1 = 0 và x – 3y = 0.
C. 2x + y = 0 và x – y – 1 = 0. D. x + 2y = 0 và x – 4y = 0.
Trang 4/18
Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình 2
2
4 6 20
5
x x x
x
là:
A. 5; 5 .S B. ; 5 2; 5 .S
C. 5;2 5; .S D. 5; 5 .S
Câu 40: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng: 4x – 3y + m = 0 tiếp xúc với đường tròn:
2 2
3 1 16 0x y khi giá trị của m là:
A. m = 5 và m = –35. B. m = 15 và m = –15. C. m = 3 và m = –3. D. m = –5 và m = –35.
Câu 41: Một đồng hồ treo tường, kim giờ dài 11,6cm và kim phút dài 14,3cm. Trong 45 phút mũi
kim phút vạch lên cung tròn có độ dài là:
A. 67,3cm. B. 67,4cm. C. 67,5cm. D. 67,2cm.
Câu 42: Hệ bất phương trình
2 6 0
5 32
4
x x
x
có tập nghiệm là:
A. 3;2 . B. .3;1 C. 1;2 . D. .3;1
Câu 43: Nếu 02
và
1sin os =
2c thì tan
3
p q
. Khi đó cặp (p;q) là:
A. (4;7). B. (-4;-7). C. (-4;7). D. (4;-7).
Câu 44: Phương trình 2 2 2 3 0mx m x m có hai nghiệm trái dấu khi m có giá trị là:
A. 2 < m < 3 . B. 0 < m < 3. C. m > 3. D. 0 < m < 2 .
Câu 45: Tập nghiệm của bất phương trình 22 7
2 31
x xx
x
có dạng ;S a b . Khi đó a, b là
nghiệm của phương trình nào sau đây:
A. 2 2 0x x . B. 2 2 0x x . C. 2 2 0x x . D. 2 2 0x x .
Câu 46: Cho 2
sin =5
và 02
. Giá trị osc là:
A. 21
25 . B.
21
25. C.
21
5 . D.
21
5.
Câu 47: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn 2 2 2 4 17 0x y x y cắt đường thẳng: 2x – 3y + 5 =
0 theo một dây cung có độ dài bằng:
A. 5. B. 4. C. 6. D. 7.
Câu 48:Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn 22 1 5 0x y tiếp xúc với đường thẳng nào sau
đây?
A. 2x – y – 6 = 0. B. 2x + y – 6 = 0. C. 2x – y – 4 = 0. D. 2x + y + 4 = 0.
Câu 49: Cho 5
os13
c và 2
.Giá trị sin 2 là:
A. 120
169 . B.
12.
13 C.
120.
169 D.
12.
13
Câu 50: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A(4;-3), B(2;5). Đường trung trực của đoạn thẳng
AB có phương trình tổng quát là:
A. x + 4y – 1 = 0. B. x – 4y + 1 = 0. C. –2x + 2y + 3 = 0. D. x + 4y + 3 = 0.
----------- HẾT ----------
Trang 5/18
SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2
Trường THCS&THPT Võ Nguyên Giáp Năm học: 2018-2019
Môn: TOÁN-LỚP 10
Thời gian 90 phút(không kể thời gian giao đề)
Họ tên thí sinh:…………………………………………SBD:……………..
Câu 1: Với mọi , chọn khẳng định sai.
A. 2os2 =2 os 1c c . B. 2os2 =1-2sinc .
C. 2 2os2 =sin osc c . D. sin2 =2sin osc .
Câu 2: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c, ma là độ dài đường trung tuyến vẽ từ A.Khẳng
định nào sau đây sai?
A. 2 2 2
22 -a
=4
a
b cm
. B.
2 2 2 2 osc a b abc C .
C.
2 2 2-aosA=
2
b cc
bc
. D.
2 2 2aosC=
2
b cc
ac
.
Câu 3: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?
x -3 4
f(x) + 0 – 0 +
A. 2( ) 12f x x x . B.
2( ) 12f x x x .
C. 2( ) 12f x x x . D.
2( ) 12f x x x .
Câu 4: Góc có số đo 3450 có số đo radian là:
A. 15
12
. B.
27
12
. C.
19
12
. D.
23
12
.
Câu 5: Khoảng cách từ A(3;-2) đến đường thẳng : 3x - 4y + 3 = 0 là:
A. 5. B. 6. C. 3. D. 4.
Câu 6: Góc có số đo 23
4
có số đo độ là:
A. 9450. B. 1035
0. C. 835
0. D. 1000
0.
Câu 7: Cho 2
. Hãy chọn khẳng định đúng.
A. sin 0 . B. os 0c . C. tan 0 . D. ot 0c .
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình 5 1 3x là:
A. 2
;5
. B. 2 4
;5 5
. C. 2 4
;5 5
. D.
4;
5
.
Câu 9: Đường thẳng 2 5 1 0x y đi qua điểm nào sau đây:
A. (2;1). B. (-2;1). C. (3;1). D. (1;2).
Câu 10: Với mọi , . Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A. sin α - β = sinαsinβ - cosαcosβ . B. sin α +β = sinαcosβ - sinβcosα .
C. cos α +β = cosαcosβ + sinαsinβ . D. cos α - β = cosαcosβ + sinαsinβ .
Câu 11: Nghiệm của bất phương trình 3 1
4 3
x x là:
A. x > 13. B. x < 13. C. 13
7x . D.
13
7x .
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình 3 6 0x là:
Mã đề thi
209
Trang 6/18
A. 2; . B. 2; . C. ;2 . D. ;2 .
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 2 2 4x x x là:
A. ;4 . B. 2;4 . C. 4; . D. 2;4 .
Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình đường tròn tâm I(a;b), bán kính R là:
A. 2 2 2.x a y b R B.
2 20.x a y b
C. 2 2 2.x a y b R D.
2 20.x a y b
Câu 15:Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. 2 2 2 2 cosb a c ac B . B.
2 2 2 2 cosa b c bc A .
C. 2 2 2 2 sinc a b ab C . D.
2 2 2 2 osa b c bcc C .
Câu 16: Khoảng cách từ A đến B không thể đo trực tiếp vì phải qua một đầm lầy, người ta xác định
điểm C từ đó có thể nhìn được A, B dưới một góc 580, biết CA = 120m, CB =150m. Khoảng cách
AB là:
A. 134m. B. 133m. C. 135m. D. 132m.
Câu 17: Giá trị cos17
6
là:
A. 3
2. B.
1
2 . C.
1
2. D.
3
2 .
Câu 18: Vectơ pháp tuyến của đường thẳng song song với trục Oy là:
A. (0;1). B. (0;-1). C. (1;0). D. (-1;0).
Câu 19: Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình x - 2y < 5 ?
A. (4;-4). B. (2;-2). C. (1;-1). D. (3;-3).
Câu 20: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c. Diện tích tam giác ABC là:
A. 1
csinB2
S b . B. 1
accosB2
S . C. 1
acsinB2
S . D. csinAS b .
Câu 21: Giá trị của biểu thức 0 0 02 sin 30 3cos60 tan135A bằng:
A. 5. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 22: Vectơ chỉ phương của đường thẳng d:3 5
4 2
x t
y t
là :
A. (-5 ; 2) . B. (3 ; 4). C. (3 ; -5). D. (4 ; 2).
Câu 23: Giá trị os -12
c
là:
A. 1
2 . B.
6 2
4
. C.
6 2
4
. D.
6
4.
Câu 24: Cho bảng xét dấu sau
x 1
2 1 2
f(x) + 0 – – 0 +
g(x) + + 0 – –
( )
f xh x
g x
+ 0 – + 0 –
biểu thức
( )
f xh x
g x là:
Trang 7/18
A. 2
3 3( )
2 3 2
xh x
x x
. B.
22 3 2( )
3 3
x xh x
x
.
C.
22 3 2( )
3 3
x xh x
x
. D.
22 3 2( )
3 3
x xh x
x
.
Câu 25: Chọn khẳng định sai.
A. 2
2
11 cot ,
sink k Z
. B.
2 2sin os 1c .
C. 2
2
11 tan ,
os 2k k Z
c
. D. tan .cot 1 ,
2
kk Z
.
Câu 26: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c và R là bán kính đường tròn ngoại tiếp. Chọn
khẳng định sai.
A. .sin sin
b c
B C B. .
sin
aR
A C. .
sin sin
a b
A B D. .
sin sin
a c
A C
Câu 27: Vectơ pháp tuyến của đường thẳng 3x – y + 4 = 0 là:
A. (3;-1). B. (3;4). C. (-1;4). D. (1;3).
Câu 28: Phương trình tiếp tuyến với đường tròn 2 2
3 4 74x y tại điểm M(-2;3) là:
A. – 5x + 7y + 31 = 0. B. – 5x + 7y + 21 = 0.
C. 5x – 7y + 31 = 0. D. 5x – 7y – 43 = 0.
Câu 29: Trên đường tròn lượng giác gốc A, cung 11
6
có điểm cuối M thuộc góc phần tư thứ mấy?
A. I. B. II. C. IV. D. III.
Câu 30: Biểu thức 2( ) 3 2 5f x x x nhận giá trị âm khi:
A. ; 1x và 5
;3
x
. B. x .
C. 5
1;3
x
. D. x R .
Câu 31: Diện tích tam giác có số đo ba cạnh lần lượt là 8, 13, 9 là:
A. 7 30 . B. 16 6 . C. 6 35 . D. 12 10 .
Câu 32: Tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn 2 2
4 1 49x y là:
A. I(4;-1), R = 7. B. I(-4;1), R = 7. C. I(4;-1), R = 49. D. I(-4;1), R = 49.
Câu 33: Biểu thức f(x) = - 2x + 5 dương khi nào?
A. 5
2x . B.
5
2x . C.
5
2x . D.
5
2x .
Câu 34: Nghiệm của bất phương trình 2 2020 2019 0x là:
A. 1 2019x x . B. 1 2019x .
C. 1 2019x x . D. 1 2019x .
Câu 35: Số nào là nghiệm của bất phương trình 2x - 3 > 10?
A. 5. B. 6. C. 4. D. 7.
Câu 36:Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng đi qua giao điểm của hai đường thẳng d1: 2x+y–3=0
và d2: x – 2y + 1 = 0, đồng thời tạo với d3: y – 1 = 0 một góc 450 có phương trình:
A. 2x + y = 0 và x – y – 1 = 0. B. 2x + 1 = 0 và x – 3y = 0.
C. x + 2y = 0 và x – 4y = 0. D. x – y = 0 và x + y – 2 = 0.
Câu 37: Cho 5
os13
c và 2
.Giá trị sin 2 là:
Trang 8/18
A. 12
.13
B. 120
.169
C. 12
.13
D. 120
169 .
Câu 38:Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn 22 1 5 0x y tiếp xúc với đường thẳng nào sau
đây?
A. 2x – y – 6 = 0. B. 2x + y – 6 = 0. C. 2x – y – 4 = 0. D. 2x + y + 4 = 0.
Câu 39: Biết 2 bsin 8 asin .cosbx cx cx . Tính S = 3a + b - 2c.
A. S = 6. B. S = 8. C. S = 7. D. S = 5.
Câu 40: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình đường thẳng đi qua điểm M(4;-1) và song song với
đường thẳng d: 3x + y – 2019 = 0 là:
A. 3x + y – 11 = 0. B. 3x + y – 13 = 0 . C. 3x + y + 11 = 0 . D. 3x + y + 2 = 0 .
Câu 41: Phương trình 2 2 2 3 0mx m x m có hai nghiệm trái dấu khi m có giá trị là:
A. 2 < m < 3 . B. 0 < m < 3. C. m > 3. D. 0 < m < 2 .
Câu 42: Hệ bất phương trình
2 6 0
5 32
4
x x
x
có tập nghiệm là:
A. 1;2 . B. .3;1 C. .3;2 D. .3;1
Câu 43: Tập nghiệm của bất phương trình 2
2
4 6 20
5
x x x
x
là:
A. ; 5 2; 5 .S B. 5; 5 .S
C. 5; 5 .S D. 5;2 5; .S
Câu 44: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng: 4x – 3y + m = 0 tiếp xúc với đường tròn:
2 2
3 1 16 0x y khi giá trị của m là:
A. m = 3 và m = –3. B. m = 5 và m = –35. C. m = –5 và m = –35. D. m = 15 và m = –15.
Câu 45: Một đồng hồ treo tường, kim giờ dài 11,6cm và kim phút dài 14,3cm.Trong 45 phút mũi
kim phút vạch lên cung tròn có độ dài là:
A. 67,2cm. B. 67,5cm. C. 67,4cm. D. 67,3cm.
Câu 46: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn 2 2 2 4 17 0x y x y cắt đường thẳng: 2x – 3y+5 = 0
theo một dây cung có độ dài bằng:
A. 5. B. 4. C. 6. D. 7.
Câu 47: Nếu 02
và
1sin os =
2c thì tan
3
p q
. Khi đó cặp (p;q) là:
A. (-4;7). B. (4;-7). C. (-4;-7). D. (4;7).
Câu 48: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A(4;-3), B(2;5). Đường trung trực của đoạn thẳng
AB có phương trình tổng quát là:
A. x + 4y – 1 = 0. B. x – 4y + 1 = 0. C. –2x + 2y + 3 = 0. D. x + 4y + 3 = 0.
Câu 49: Tập nghiệm của bất phương trình 22 7
2 31
x xx
x
có dạng ;S a b . Khi đó a, b là
nghiệm của phương trình nào sau đây:
A. 2 2 0x x . B. 2 2 0x x . C. 2 2 0x x . D. 2 2 0x x .
Câu 50: Cho 2
sin =5
và 02
. Giá trị osc là:
A. 21
25 . B.
21
25. C.
21
5 . D.
21
5.
----------- HẾT ----------
Trang 9/18
SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2
Trường THCS&THPT Võ Nguyên Giáp Năm học: 2018-2019
Môn: TOÁN-LỚP 10
Thời gian 90 phút(không kể thời gian giao đề)
Họ tên thí sinh:…………………………………………SBD:……………..
Câu 1: Phương trình tiếp tuyến với đường tròn 2 2
3 4 74x y tại điểm M(-2;3) là:
A. – 5x + 7y + 31 = 0. B. – 5x + 7y + 21 = 0.
C. 5x – 7y + 31 = 0. D. 5x – 7y – 43 = 0.
Câu 2: Giá trị os -12
c
là:
A. 1
2 . B.
6 2
4
. C.
6 2
4
. D.
6
4.
Câu 3: Đường thẳng 2 5 1 0x y đi qua điểm nào sau đây:
A. (2;1). B. (-2;1). C. (3;1). D. (1;2).
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 3 6 0x là:
A. ;2 . B. 2; . C. 2; . D. ;2 .
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình 5 1 3x là:
A. 2
;5
. B. 2 4
;5 5
. C. 2 4
;5 5
. D. 4
;5
.
Câu 6: Cho 2
. Hãy chọn khẳng định đúng.
A. tan 0 . B. ot 0c . C. os 0c . D. sin 0 .
Câu 7: Giá trị của biểu thức 0 0 02 sin 30 3cos60 tan135A bằng:
A. 5. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 8: Góc có số đo 3450 có số đo radian là:
A. 15
12
. B.
23
12
. C.
27
12
. D.
19
12
.
Câu 9: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c. Diện tích tam giác ABC là:
A. 1
acsinB2
S . B. 1
accosB2
S . C. 1
csinB2
S b . D. csinAS b .
Câu 10: Số nào là nghiệm của bất phương trình 2x - 3 > 10?
A. 5. B. 6. C. 4. D. 7.
Câu 11: Nghiệm của bất phương trình 3 1
4 3
x x là:
A. x < 13. B. 13
7x . C.
13
7x . D. x > 13.
Câu 12: Khoảng cách từ A đến B không thể đo trực tiếp vì phải qua một đầm lầy, người ta xác định
điểm C từ đó có thể nhìn được A, B dưới một góc 580, biết CA = 120m, CB =150m. Khoảng cách
AB là:
A. 134m. B. 132m. C. 133m. D. 135m.
Câu 13: Tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn 2 2
4 1 49x y là:
A. I(4;-1), R = 49. B. I(-4;1), R = 7. C. I(-4;1), R = 49. D. I(4;-1), R = 7.
Mã đề thi
357
Trang 10/18
Câu 14: Nghiệm của bất phương trình 2 2020 2019 0x là:
A. 1 2019x x . B. 1 2019x x .
C. 1 2019x . D. 1 2019x .
Câu 15: Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình x - 2y < 5 ?
A. (4;-4). B. (2;-2). C. (1;-1). D. (3;-3).
Câu 16: Giá trị cos17
6
là:
A. 3
2. B.
1
2 . C.
3
2 . D.
1
2.
Câu 17: Vectơ pháp tuyến của đường thẳng song song với trục Oy là:
A. (0;1). B. (0;-1). C. (-1;0). D. (1;0).
Câu 18: Khoảng cách từ A(3;-2) đến đường thẳng : 3x - 4y + 3 = 0 là:
A. 6. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 19: Góc có số đo 23
4
có số đo độ là:
A. 8350. B. 945
0. C. 1035
0. D. 1000
0.
Câu 20: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình đường tròn tâm I(a;b), bán kính R là:
A. 2 2 2.x a y b R B.
2 2 2.x a y b R
C. 2 2
0.x a y b D. 2 2
0.x a y b
Câu 21: Vectơ chỉ phương của đường thẳng d:3 5
4 2
x t
y t
là :
A. (-5 ; 2) . B. (3 ; 4). C. (3 ; -5). D. (4 ; 2).
Câu 22: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c, ma là độ dài đường trung tuyến vẽ từ A. Khẳng
định nào sau đây sai?
A. 2 2 2 2 osc a b abc C . B.
2 2 2aosC=
2
b cc
ac
C.
2 2 2-aosA=
2
b cc
bc
. D.
2 2 2
22 -a
=4
a
b cm
.
Câu 23: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. 2 2 2 2 cosa b c bc A . B.
2 2 2 2 sinc a b ab C .
C. 2 2 2 2 cosb a c ac B . D.
2 2 2 2 osa b c bcc C .
Câu 24: Chọn khẳng định sai.
A. 2
2
11 cot ,
sink k Z
. B.
2 2sin os 1c .
C. 2
2
11 tan ,
os 2k k Z
c
. D. tan .cot 1 ,
2
kk Z
.
Câu 25: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c và R là bán kính đường tròn ngoại tiếp. Chọn
khẳng định sai.
A. .sin sin
b c
B C B. .
sin
aR
A C. .
sin sin
a b
A B D. .
sin sin
a c
A C
Câu 26: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?
x -3 4
f(x) + 0 – 0 +
A. 2( ) 12f x x x . B.
2( ) 12f x x x .
Trang 11/18
C. 2( ) 12f x x x . D.
2( ) 12f x x x .
Câu 27: Vectơ pháp tuyến của đường thẳng 3x – y + 4 = 0 là:
A. (-1;4). B. (3;-1). C. (3;4). D. (1;3).
Câu 28: Trên đường tròn lượng giác gốc A, cung 11
6
có điểm cuối M thuộc góc phần tư thứ mấy?
A. IV. B. II. C. I. D. III.
Câu 29: Biểu thức 2( ) 3 2 5f x x x nhận giá trị âm khi:
A. ; 1x và 5
;3
x
. B. x .
C. 5
1;3
x
. D. x R .
Câu 30: Diện tích tam giác có số đo ba cạnh lần lượt là 8, 13, 9 là:
A. 7 30 . B. 16 6 . C. 6 35 . D. 12 10 .
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 2 2 4x x x là:
A. 2;4 . B. ;4 . C. 4; . D. 2;4 .
Câu 32: Biểu thức f(x) = - 2x + 5 dương khi nào?
A. 5
2x . B.
5
2x . C.
5
2x . D.
5
2x .
Câu 33: Với mọi , . Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A. sin α +β = sinαcosβ - sinβcosα . B. cos α +β = cosαcosβ + sinαsinβ .
C. sin α - β = sinαsinβ - cosαcosβ . D. cos α - β = cosαcosβ + sinαsinβ .
Câu 34: Với mọi , chọn khẳng định sai.
A. sin2 =2sin osc . B. 2os2 =1-2sinc .
C. 2 2os2 =sin osc c . D. 2os2 =2 os 1c c .
Câu 35: Cho bảng xét dấu sau
x 1
2 1 2
f(x) + 0 – – 0 +
g(x) + + 0 – –
( )
f xh x
g x
+ 0 – + 0 –
biểu thức
( )
f xh x
g x là:
A.
22 3 2( )
3 3
x xh x
x
. B. 2
3 3( )
2 3 2
xh x
x x
.
C.
22 3 2( )
3 3
x xh x
x
. D.
22 3 2( )
3 3
x xh x
x
.
Câu 36: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn 22 1 5 0x y tiếp xúc với đường thẳng nào sau
đây?
A. 2x – y – 6 = 0. B. 2x + y – 6 = 0. C. 2x – y – 4 = 0. D. 2x + y + 4 = 0.
Câu 37: Tập nghiệm của bất phương trình 22 7
2 31
x xx
x
có dạng ;S a b . Khi đó a, b là
nghiệm của phương trình nào sau đây:
Trang 12/18
A. 2 2 0x x . B. 2 2 0x x . C. 2 2 0x x . D. 2 2 0x x .
Câu 38: Tập nghiệm của bất phương trình 2
2
4 6 20
5
x x x
x
là:
A. 5;2 5; .S B. ; 5 2; 5 .S
C. 5; 5 .S D. 5; 5 .S
Câu 39: Một đồng hồ treo tường, kim giờ dài 11,6cm và kim phút dài 14,3cm.Trong 45 phút mũi
kim phút vạch lên cung tròn có độ dài là:
A. 67,5cm. B. 67,2cm. C. 67,4cm. D. 67,3cm.
Câu 40: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng đi qua giao điểm của hai đường thẳng d1: 2x+y–3 =
0 và d2: x – 2y + 1 = 0, đồng thời tạo với d3: y – 1 = 0 một góc 450 có phương trình:
A. x – y = 0 và x + y – 2 = 0. B. x + 2y = 0 và x – 4y = 0.
C. 2x + y = 0 và x – y – 1 = 0. D. 2x + 1 = 0 và x – 3y = 0.
Câu 41: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình đường thẳng đi qua điểm M(4;-1) và song song với
đường thẳng d: 3x + y – 2019 = 0 là:
A. 3x + y – 11 = 0. B. 3x + y + 2 = 0 . C. 3x + y – 13 = 0 . D. 3x + y + 11 = 0 .
Câu 42: Cho 5
os13
c và 2
.Giá trị sin 2 là:
A. 12
.13
B. 120
169 . C.
12.
13 D.
120.
169
Câu 43: Biết 2 bsin 8 asin .cosbx cx cx . Tính S = 3a + b - 2c.
A. S = 8. B. S = 5. C. S = 6. D. S = 7.
Câu 44: Cho 2
sin =5
và 02
. Giá trị osc là:
A. 21
25 . B.
21
25. C.
21
5 . D.
21
5.
Câu 45: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn 2 2 2 4 17 0x y x y cắt đường thẳng: 2x – 3y + 5 =
0 theo một dây cung có độ dài bằng:
A. 5. B. 4. C. 6. D. 7.
Câu 46: Nếu 02
và
1sin os =
2c thì tan
3
p q
. Khi đó cặp (p;q) là:
A. (-4;7). B. (4;-7). C. (-4;-7). D. (4;7).
Câu 47: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A(4;-3), B(2;5). Đường trung trực của đoạn thẳng
AB có phương trình tổng quát là:
A. x + 4y – 1 = 0. B. x – 4y + 1 = 0. C. –2x + 2y + 3 = 0. D. x + 4y + 3 = 0.
Câu 48: Hệ bất phương trình
2 6 0
5 32
4
x x
x
có tập nghiệm là:
A. .3;2 B. .3;1 C. 1;2 . D. .3;1
Câu 49: Phương trình 2 2 2 3 0mx m x m có hai nghiệm trái dấu khi m có giá trị là:
A. 2 < m < 3 . B. 0 < m < 3. C. m > 3. D. 0 < m < 2 .
Câu 50: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng: 4x – 3y + m = 0 tiếp xúc với đường tròn:
2 2
3 1 16 0x y khi giá trị của m là:
A. m = –5 và m = –35. B. m = 5 và m = –35. C. m = 3 và m = –3. D. m = 15 và m = –15.
----------- HẾT ----------
Trang 13/18
SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2
Trường THCS&THPT Võ Nguyên Giáp Năm học: 2018-2019
Môn: TOÁN-LỚP 10
Thời gian 90 phút(không kể thời gian giao đề)
Họ tên thí sinh:…………………………………………SBD:……………..
Câu 1: Khoảng cách từ A(3;-2) đến đường thẳng : 3x - 4y + 3 = 0 là:
A. 4. B. 5. C. 6. D. 3.
Câu 2: Góc có số đo 3450 có số đo radian là:
A. 15
12
. B.
23
12
. C.
27
12
. D.
19
12
.
Câu 3: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?
x -3 4
f(x) + 0 – 0 +
A. 2( ) 12f x x x . B.
2( ) 12f x x x .
C. 2( ) 12f x x x . D.
2( ) 12f x x x .
Câu 4: Nghiệm của bất phương trình 2 2020 2019 0x là:
A. 1 2019x x . B. 1 2019x .
C. 1 2019x x . D. 1 2019x .
Câu 5: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c và R là bán kính đường tròn ngoại tiếp. Chọn
khẳng định sai.
A. .sin sin
a c
A C B. .
sin sin
b c
B C C. .
sin sin
a b
A B D. .
sin
aR
A
Câu 6: Tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn 2 2
4 1 49x y là:
A. I(4;-1), R = 49. B. I(-4;1), R = 7. C. I(-4;1), R = 49. D. I(4;-1), R = 7.
Câu 7: Giá trị cos17
6
là:
A. 1
2 . B.
3
2 . C.
3
2. D.
1
2.
Câu 8: Trên đường tròn lượng giác gốc A, cung 11
6
có điểm cuối M thuộc góc phần tư thứ mấy?
A. IV. B. II. C. I. D. III.
Câu 9: Số nào là nghiệm của bất phương trình 2x - 3 > 10?
A. 5. B. 6. C. 4. D. 7.
Câu 10: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình đường tròn tâm I(a;b), bán kính R là:
A. 2 2 2.x a y b R B.
2 20.x a y b
C. 2 2
0.x a y b D. 2 2 2.x a y b R
Câu 11: Với mọi , . Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A. sin α +β = sinαcosβ - sinβcosα . B. cos α +β = cosαcosβ + sinαsinβ .
C. sin α - β = sinαsinβ - cosαcosβ . D. cos α - β = cosαcosβ + sinαsinβ .
Câu 12: Cho 2
. Hãy chọn khẳng định đúng.
A. ot 0c . B. os 0c . C. tan 0 . D. sin 0 .
Mã đề thi
485
Trang 14/18
Câu 13: Biểu thức f(x) = - 2x + 5 dương khi nào?
A. 5
2x . B.
5
2x . C.
5
2x . D.
5
2x .
Câu 14: Vectơ pháp tuyến của đường thẳng song song với trục Oy là:
A. (0;1). B. (1;0). C. (0;-1). D. (-1;0).
Câu 15: Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình x - 2y < 5 ?
A. (4;-4). B. (3;-3). C. (2;-2). D. (1;-1).
Câu 16: Đường thẳng 2 5 1 0x y đi qua điểm nào sau đây:
A. (-2;1). B. (2;1). C. (3;1). D. (1;2).
Câu 17: Cho bảng xét dấu sau
x 1
2 1 2
f(x) + 0 – – 0 +
g(x) + + 0 – –
( )
f xh x
g x
+ 0 – + 0 –
biểu thức
( )
f xh x
g x là:
A. 22 3 2
( )3 3
x xh x
x
. B.
22 3 2( )
3 3
x xh x
x
.
C. 22 3 2
( )3 3
x xh x
x
. D.
2
3 3( )
2 3 2
xh x
x x
.
Câu 18: Góc có số đo 23
4
có số đo độ là:
A. 8350. B. 945
0. C. 1035
0. D. 1000
0.
Câu 19: Giá trị os -12
c
là:
A. 1
2 . B.
6 2
4
. C.
6 2
4
. D.
6
4.
Câu 20: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c, ma là độ dài đường trung tuyến vẽ từ A. Khẳng
định nào sau đây sai?
A.
2 2 2aosC=
2
b cc
ac
. B.
2 2 2 2 osc a b abc C .
C. 2 2 2
22 -a
=4
a
b cm
. D.
2 2 2-aosA=
2
b cc
bc
.
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình 5 1 3x là:
A. 2
;5
. B. 2 4
;5 5
. C. 2 4
;5 5
. D. 4
;5
.
Câu 22: Giá trị của biểu thức 0 0 02 sin 30 3cos60 tan135A bằng:
A. 5. B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 23: Chọn khẳng định sai.
A. 2
2
11 cot ,
sink k Z
. B.
2 2sin os 1c .
C. 2
2
11 tan ,
os 2k k Z
c
. D. tan .cot 1 ,
2
kk Z
.
Trang 15/18
Câu 24: Vectơ pháp tuyến của đường thẳng 3x – y + 4 = 0 là:
A. (-1;4). B. (3;-1). C. (3;4). D. (1;3).
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình 3 6 0x là:
A. ;2 . B. ;2 . C. 2; . D. 2; .
Câu 26: Vectơ chỉ phương của đường thẳng d:3 5
4 2
x t
y t
là :
A. (-5 ; 2) . B. (3 ; -5). C. (4 ; 2). D. (3 ; 4).
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 2 2 4x x x là:
A. 2;4 . B. ;4 . C. 4; . D. 2;4 .
Câu 28: Với mọi , chọn khẳng định sai.
A. sin2 =2sin osc . B. 2os2 =1-2sinc .
C. 2 2os2 =sin osc c . D. 2os2 =2 os 1c c .
Câu 29: Diện tích tam giác có số đo ba cạnh lần lượt là 8, 13, 9 là:
A. 7 30 . B. 16 6 . C. 6 35 . D. 12 10 .
Câu 30: Phương trình tiếp tuyến với đường tròn 2 2
3 4 74x y tại điểm M(-2;3) là:
A. 5x – 7y – 43 = 0. B. – 5x + 7y + 21 = 0.
C. 5x – 7y + 31 = 0. D. – 5x + 7y + 31 = 0.
Câu 31: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c. Diện tích tam giác ABC là:
A. 1
acsinB2
S . B. 1
csinB2
S b . C. 1
accosB2
S . D. csinAS b .
Câu 32: Nghiệm của bất phương trình 3 1
4 3
x x là:
A. 13
7x . B. x > 13. C.
13
7x . D. x < 13.
Câu 33: Khoảng cách từ A đến B không thể đo trực tiếp vì phải qua một đầm lầy, người ta xác định
điểm C từ đó có thể nhìn được A, B dưới một góc 580, biết CA = 120m, CB =150m. Khoảng cách
AB là:
A. 133m. B. 135m. C. 132m. D. 134m.
Câu 34: Biểu thức 2( ) 3 2 5f x x x nhận giá trị âm khi:
A. ; 1x và 5
;3
x
. B. x .
C. 5
1;3
x
. D. x R .
Câu 35: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. 2 2 2 2 sinc a b ab C . B.
2 2 2 2 osa b c bcc C .
C. 2 2 2 2 cosa b c bc A . D.
2 2 2 2 cosb a c ac B .
Câu 36: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng: 4x – 3y + m = 0 tiếp xúc với đường tròn:
2 2
3 1 16 0x y khi giá trị của m là:
A. m = –5 và m = –35. B. m = 15 và m = –15. C. m = 5 và m = –35. D. m = 3 và m = –3.
Câu 37: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình đường thẳng đi qua điểm M(4;-1) và song song với
đường thẳng d: 3x + y – 2019 = 0 là:
A. 3x + y – 11 = 0. B. 3x + y + 11 = 0 . C. 3x + y – 13 = 0 . D. 3x + y + 2 = 0 .
Trang 16/18
Câu 38: Tập nghiệm của bất phương trình 2
2
4 6 20
5
x x x
x
là:
A. 5;2 5; .S B. 5; 5 .S
C. ; 5 2; 5 .S D. 5; 5 .S
Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình 22 7
2 31
x xx
x
có dạng ;S a b . Khi đó a, b là
nghiệm của phương trình nào sau đây:
A. 2 2 0x x . B. 2 2 0x x . C. 2 2 0x x . D. 2 2 0x x .
Câu 40: Cho 2
sin =5
và 02
. Giá trị osc là:
A. 21
25 . B.
21
25. C.
21
5 . D.
21
5.
Câu 41: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A(4;-3), B(2;5). Đường trung trực của đoạn thẳng
AB có phương trình tổng quát là:
A. x + 4y – 1 = 0. B. x – 4y + 1 = 0. C. –2x + 2y + 3 = 0. D. x + 4y + 3 = 0.
Câu 42: Biết 2 bsin 8 asin .cosbx cx cx . Tính S = 3a + b - 2c.
A. S = 8. B. S = 5. C. S = 6. D. S = 7.
Câu 43: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng đi qua giao điểm của hai đường thẳng d1: 2x+y–3 =
0 và d2: x – 2y + 1 = 0, đồng thời tạo với d3: y – 1 = 0 một góc 450 có phương trình:
A. 2x + 1 = 0 và x – 3y = 0. B. 2x + y = 0 và x – y – 1 = 0.
C. x – y = 0 và x + y – 2 = 0. D. x + 2y = 0 và x – 4y = 0.
Câu 44: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn 22 1 5 0x y tiếp xúc với đường thẳng nào sau
đây?
A. 2x + y – 6 = 0. B. 2x + y + 4 = 0. C. 2x – y – 6 = 0. D. 2x – y – 4 = 0.
Câu 45: Nếu 02
và
1sin os =
2c thì tan
3
p q
. Khi đó cặp (p;q) là:
A. (-4;7). B. (4;-7). C. (-4;-7). D. (4;7).
Câu 46: Cho 5
os13
c và 2
.Giá trị sin 2 là:
A. 12
.13
B. 120
.169
C. 120
169 . D.
12.
13
Câu 47: Hệ bất phương trình
2 6 0
5 32
4
x x
x
có tập nghiệm là:
A. .3;2 B. .3;1 C. 1;2 . D. .3;1
Câu 48: Phương trình 2 2 2 3 0mx m x m có hai nghiệm trái dấu khi m có giá trị là:
A. 2 < m < 3 . B. 0 < m < 3. C. m > 3. D. 0 < m < 2 .
Câu 49: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn 2 2 2 4 17 0x y x y cắt đường thẳng: 2x – 3y + 5 =
0 theo một dây cung có độ dài bằng:
A. 5. B. 4. C. 6. D. 7.
Câu 50: Một đồng hồ treo tường, kim giờ dài 11,6cm và kim phút dài 14,3cm.Trong 45 phút mũi
kim phút vạch lên cung tròn có độ dài là:
A. 67,2cm. B. 67,4cm. C. 67,3cm. D. 67,5cm.
----------- HẾT ----------
Trang 17/18
ĐÁP ÁN KIỂM TRA HỌC KÌ 2
made Cautron dapan made Cautron dapan made Cautron dapan made Cautron dapan
132 1 B 209 1 C 357 1 C 485 1 A
132 2 B 209 2 D 357 2 C 485 2 B
132 3 D 209 3 B 357 3 A 485 3 D
132 4 B 209 4 D 357 4 D 485 4 D
132 5 A 209 5 D 357 5 B 485 5 D
132 6 C 209 6 B 357 6 A 485 6 D
132 7 C 209 7 C 357 7 B 485 7 B
132 8 D 209 8 B 357 8 B 485 8 A
132 9 A 209 9 A 357 9 A 485 9 D
132 10 A 209 10 D 357 10 D 485 10 A
132 11 C 209 11 A 357 11 D 485 11 D
132 12 A 209 12 D 357 12 A 485 12 C
132 13 D 209 13 C 357 13 D 485 13 D
132 14 B 209 14 C 357 14 C 485 14 B
132 15 B 209 15 A 357 15 C 485 15 D
132 16 C 209 16 A 357 16 C 485 16 B
132 17 C 209 17 D 357 17 D 485 17 C
132 18 A 209 18 C 357 18 C 485 18 C
132 19 C 209 19 C 357 19 C 485 19 B
132 20 C 209 20 C 357 20 B 485 20 A
132 21 A 209 21 B 357 21 A 485 21 C
132 22 B 209 22 A 357 22 B 485 22 B
132 23 B 209 23 C 357 23 C 485 23 B
132 24 D 209 24 B 357 24 B 485 24 B
132 25 A 209 25 B 357 25 B 485 25 A
132 26 A 209 26 B 357 26 A 485 26 A
132 27 D 209 27 A 357 27 B 485 27 C
132 28 A 209 28 C 357 28 A 485 28 C
132 29 D 209 29 C 357 29 A 485 29 C
132 30 B 209 30 A 357 30 C 485 30 C
132 31 D 209 31 C 357 31 C 485 31 A
132 32 C 209 32 A 357 32 D 485 32 B
132 33 A 209 33 D 357 33 D 485 33 D
132 34 D 209 34 B 357 34 C 485 34 A
132 35 A 209 35 D 357 35 D 485 35 D
132 36 A 209 36 D 357 36 A 485 36 C
132 37 C 209 37 D 357 37 B 485 37 A
132 38 A 209 38 A 357 38 A 485 38 A
132 39 C 209 39 A 357 39 C 485 39 A
132 40 A 209 40 A 357 40 A 485 40 D
132 41 B 209 41 B 357 41 A 485 41 B
132 42 D 209 42 B 357 42 B 485 42 C
132 43 A 209 43 D 357 43 C 485 43 C
132 44 B 209 44 B 357 44 D 485 44 C
132 45 D 209 45 C 357 45 C 485 45 D
132 46 D 209 46 C 357 46 D 485 46 C
132 47 C 209 47 D 357 47 B 485 47 D
132 48 A 209 48 B 357 48 D 485 48 B
132 49 A 209 49 C 357 49 B 485 49 C
132 50 B 209 50 D 357 50 B 485 50 B
Trang 18/18