12
TRƯỜNG THPT HIỆP HÒA SỐ 1 TT Lớp Họ và tên Ngày sinh Miệng Viết 1 10A01 La Trần Phương Anh 09/11/2004 2 10A01 Lê Thị Phương Anh 10/09/2004 3 10A01 Nguyễn Đức Việt Anh 13/02/2004 4 10A01 Dương Thị Minh Ánh 22/04/2004 5 10A01 Nguyễn Ngọc Bích 27/03/2004 6 10A01 Nguyễn Thùy Dung 25/04/2004 7 10A01 Nguyễn Thị Linh Giang 15/06/2004 8 10A01 Tạ Thị Thu Hiền 14/04/2004 9 10A01 Vũ Huy Hoàng 20/01/2004 10 10A01 Nguyễn Nhật Huy 20/01/2004 11 10A01 Phạm Văn Huy 14/10/2004 12 10A01 Trần Minh Hưng 18/05/2004 13 10A01 Vũ Thị Xuân Hương 27/02/2004 14 10A01 Dương Thị Khánh 27/03/2004 15 10A01 Đỗ Trung Kiên 01/03/2004 16 10A01 Nguyễn Thị Lan 25/02/2004 17 10A01 Nguyễn Thị Liên 05/04/2004 18 10A01 Trần Lê Thái Linh 20/11/2004 19 10A01 Hoàng Văn Long 15/03/2004 20 10A01 Nguyễn Đức Long 16/02/2004 21 10A01 Nguyễn Hồng Minh 13/02/2004 22 10A01 Kiều Bích Ngọc 23/09/2004 23 10A01 Tạ Thị Hoài Ngọc 13/02/2004 24 10A01 Đặng Đình Nhiên 02/10/2004 25 10A01 Nguyễn Anh Hải Phúc 07/07/2004 26 10A01 Hoàng Văn Quân 01/12/2004 27 10A01 Nguyễn Văn Quân 21/03/2004 28 10A01 Nguyễn Văn Quyền 27/05/2004 29 10A01 Nguyễn Thị Như Quỳnh 06/04/2004 30 10A01 Đặng Anh Tài 22/03/2004 31 10A01 Lưu Phương Thảo 23/02/2004 32 10A01 Vũ Thị Phương Thảo 07/12/2004 33 10A01 Nguyễn Thế Thuận 08/10/2004 34 10A01 Ngô Thanh Thủy 25/09/2003 35 10A01 La Thị Thương 09/04/2004 36 10A01 Dương Thị Huyền Trang 10/02/2004 37 10A01 Dương Thị Kiều Trang 08/04/2004 38 10A01 Ngô Thùy Trang 21/03/2004 39 10A01 Ngô Dương Trung 09/02/2004 40 10A01 Đồng Khánh Trường 01/07/2004 41 10A01 Trần Ngọc Tuyển 21/01/2004 42 10A01 Nguyễn Văn Vang 02/06/2004 43 10A01 Lê Thị Hồng Vân 02/11/2004 44 10A01 Nguyễn Thị Thảo Vân 31/08/2004 45 10A01 Nguyễn Hoàng Vũ 28/12/2004 46 10A01 Nguyễn Quang Vũ 25/08/2004 Hệ số 1 Học kỳ…………. Giáo viên:…………………………………………...………………… Môn:…………………………………………………….………………… SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN NĂM HỌC 2019-2020 Hệ số 2 HK TBM HK TBM CN

SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN NĂM HỌC 2019-2020thpthiephoa1.edu.vn/uploads/so-diem-10.pdf · SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN NĂM HỌC 2019-2020

  • Upload
    others

  • View
    6

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

TRƯỜNG THPT HIỆP HÒA SỐ 1

TT Lớp Họ và tên Ngày sinh Miệng Viết

1 10A01 La Trần Phương Anh 09/11/2004

2 10A01 Lê Thị Phương Anh 10/09/2004

3 10A01 Nguyễn Đức Việt Anh 13/02/2004

4 10A01 Dương Thị Minh Ánh 22/04/2004

5 10A01 Nguyễn Ngọc Bích 27/03/2004

6 10A01 Nguyễn Thùy Dung 25/04/2004

7 10A01 Nguyễn Thị Linh Giang 15/06/2004

8 10A01 Tạ Thị Thu Hiền 14/04/2004

9 10A01 Vũ Huy Hoàng 20/01/2004

10 10A01 Nguyễn Nhật Huy 20/01/2004

11 10A01 Phạm Văn Huy 14/10/2004

12 10A01 Trần Minh Hưng 18/05/2004

13 10A01 Vũ Thị Xuân Hương 27/02/2004

14 10A01 Dương Thị Khánh 27/03/2004

15 10A01 Đỗ Trung Kiên 01/03/2004

16 10A01 Nguyễn Thị Lan 25/02/2004

17 10A01 Nguyễn Thị Liên 05/04/2004

18 10A01 Trần Lê Thái Linh 20/11/2004

19 10A01 Hoàng Văn Long 15/03/2004

20 10A01 Nguyễn Đức Long 16/02/2004

21 10A01 Nguyễn Hồng Minh 13/02/2004

22 10A01 Kiều Bích Ngọc 23/09/2004

23 10A01 Tạ Thị Hoài Ngọc 13/02/2004

24 10A01 Đặng Đình Nhiên 02/10/2004

25 10A01 Nguyễn Anh Hải Phúc 07/07/2004

26 10A01 Hoàng Văn Quân 01/12/2004

27 10A01 Nguyễn Văn Quân 21/03/2004

28 10A01 Nguyễn Văn Quyền 27/05/2004

29 10A01 Nguyễn Thị Như Quỳnh 06/04/2004

30 10A01 Đặng Anh Tài 22/03/2004

31 10A01 Lưu Phương Thảo 23/02/2004

32 10A01 Vũ Thị Phương Thảo 07/12/2004

33 10A01 Nguyễn Thế Thuận 08/10/2004

34 10A01 Ngô Thanh Thủy 25/09/2003

35 10A01 La Thị Thương 09/04/2004

36 10A01 Dương Thị Huyền Trang 10/02/2004

37 10A01 Dương Thị Kiều Trang 08/04/2004

38 10A01 Ngô Thùy Trang 21/03/2004

39 10A01 Ngô Dương Trung 09/02/2004

40 10A01 Đồng Khánh Trường 01/07/2004

41 10A01 Trần Ngọc Tuyển 21/01/2004

42 10A01 Nguyễn Văn Vang 02/06/2004

43 10A01 Lê Thị Hồng Vân 02/11/2004

44 10A01 Nguyễn Thị Thảo Vân 31/08/2004

45 10A01 Nguyễn Hoàng Vũ 28/12/2004

46 10A01 Nguyễn Quang Vũ 25/08/2004

Hệ số 1

Học kỳ………….Giáo viên:…………………………………………...……………………………

Môn:…………………………………………………….…………………………….

SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN NĂM HỌC 2019-2020

Hệ số 2 HKTBM

HK

TBM

CN

TRƯỜNG THPT HIỆP HÒA SỐ 1

TT Lớp Họ và tên Ngày sinh Miệng Viết

Hệ số 1

Học kỳ………….Giáo viên:…………………………………………...……………………………

Môn:…………………………………………………….…………………………….

SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN NĂM HỌC 2019-2020

Hệ số 2 HKTBM

HK

TBM

CN

1 10A02 Phạm Thị Lan Anh 09/12/2004

2 10A02 Nguyễn Thị Ngọc Bích 16/03/2004

3 10A02 Dương Thanh Bình 23/07/2004

4 10A02 Nguyễn Thế Cung 18/04/2004

5 10A02 Hoàng Trung Đạt 13/07/2004

6 10A02 Ngô Huy Đạt 27/05/2004

7 10A02 Nguyễn Văn Đạt 23/04/2004

8 10A02 La Hương Giang 13/05/2004

9 10A02 Nguyễn Thu Hằng 22/03/2004

10 10A02 Trần Văn Hiệp 02/03/2004

11 10A02 Trần Minh Hiếu 17/12/2004

12 10A02 Lê Văn Hoạt 11/12/2004

13 10A02 La Thị Thúy Hồng 09/01/2004

14 10A02 Mạnh Quân Huy 12/10/2003

15 10A02 Nguyễn Quang Huy 13/01/2004

16 10A02 Nguyễn Hoàng Khôi 11/10/2004

17 10A02 Vũ Thị Khuê 11/08/2004

18 10A02 Dương Huyền Linh 28/12/2004

19 10A02 Lê Mai Linh 06/09/2004

20 10A02 Nguyễn Tuấn Linh 13/06/2004

21 10A02 Trần Đình Lộc 22/03/2004

22 10A02 Nguyễn Thị Ngọc Mai 10/04/2004

23 10A02 Võ Văn Mạnh 19/06/2004

24 10A02 Tạ Đức Minh 30/08/2004

25 10A02 Trần Văn Minh 01/01/2004

26 10A02 Đặng Xuân Nghĩa 04/01/2004

27 10A02 Nguyễn Thị Trang Nhung 08/06/2004

28 10A02 Lê Văn Phong 05/07/2004

29 10A02 Thân Đức Tài 05/11/2004

30 10A02 Dương Quang Tâm 26/02/2004

31 10A02 Nguyễn Anh Tây 10/10/2004

32 10A02 Nguyễn Trung Thành 17/09/2004

33 10A02 Nguyễn Phương Thảo 01/02/2004

34 10A02 Hoàng Ngọc Thu 18/10/2004

35 10A02 Lê Thanh Thúy 13/07/2004

36 10A02 Trần Thị Thuyên 19/03/2004

37 10A02 Lê Thế Toàn 01/09/2004

38 10A02 Nguyễn Quang Trung 04/03/2004

39 10A02 Dương Thị Bảo Tú 13/11/2004

40 10A02 Nguyễn Anh Tuấn 09/11/2004

41 10A02 Trần Quốc Tuấn 22/09/2004

42 10A02 Nguyễn Quang Tùng 14/06/2004

43 10A02 Vũ Công Tuyền 28/07/2004

44 10A02 Đặng Thị Ánh Tuyết 04/07/2004

45 10A02 Trần Mậu Quốc Việt 25/04/2004

46 10A02 Nguyễn Hoàng Vũ 12/11/2004

TRƯỜNG THPT HIỆP HÒA SỐ 1

TT Lớp Họ và tên Ngày sinh Miệng Viết

Hệ số 1

Học kỳ………….Giáo viên:…………………………………………...……………………………

Môn:…………………………………………………….…………………………….

SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN NĂM HỌC 2019-2020

Hệ số 2 HKTBM

HK

TBM

CN

1 10A03 Nguyễn Tuấn Anh 02/11/2004

2 10A03 Phạm Phương Anh 09/04/2004

3 10A03 Tạ Thị Vân Anh 18/09/2004

4 10A03 Trần Thị Mai Anh 31/10/2004

5 10A03 Lê Đình Duy Bảo 23/03/2004

6 10A03 Nguyễn Văn Chính 06/07/2004

7 10A03 Vũ Lê Duy 06/05/2004

8 10A03 Nguyễn Quốc Dương 26/04/2004

9 10A03 Nguyễn Tuấn Dương 28/01/2004

10 10A03 Ngô Minh Đức 14/05/2004

11 10A03 Nguyễn Thị Thanh Giang 18/04/2004

12 10A03 Nguyễn Trường Giang 19/08/2004

13 10A03 Tạ Duy Hải 10/12/2004

14 10A03 Nguyễn Văn Hậu 07/11/2004

15 10A03 Ngô Minh Hiền 30/08/2004

16 10A03 Phạm Minh Hiệp 31/07/2004

17 10A03 Nguyễn Trung Hiếu 07/07/2004

18 10A03 Lưu Thị Ngọc Huế 29/10/2004

19 10A03 Triệu Vũ Hùng 14/07/2004

20 10A03 Đặng Thanh Huyền 14/01/2004

21 10A03 Lê Khánh Huyền 30/06/2004

22 10A03 Nguyễn Thị Phương Huyền 25/02/2004

23 10A03 Nguyễn Quốc Khánh 03/03/2004

24 10A03 Trần Thị Hoàng Lan 22/01/2004

25 10A03 Mai Phương Linh 25/09/2004

26 10A03 Nguyễn Thị Khánh Linh 27/12/2004

27 10A03 Nguyễn Thị Phương Linh 15/06/2004

28 10A03 Nguyễn Thùy Linh 29/06/2004

29 10A03 Trần Thị Khánh Linh 11/06/2004

30 10A03 Nguyễn Đắc Mạnh 07/08/2004

31 10A03 Nguyễn Đăng Mạnh 01/11/2004

32 10A03 Ngô Đức Min 04/07/2004

33 10A03 Nguyễn Văn Nghĩa 06/07/2004

34 10A03 Hoàng Thị Bích Ngọc 29/12/2004

35 10A03 Lê Ngọc Sang 01/12/2004

36 10A03 Nguyễn Thị Thanh Tâm 18/12/2004

37 10A03 Đỗ Minh Thảo 07/04/2004

38 10A03 La Tiến Thược 03/03/2004

39 10A03 Lê Huy Thương 23/10/2004

40 10A03 Tạ Thị Hoài Thương 06/12/2004

41 10A03 Nguyễn La Thu Trang 30/01/2004

42 10A03 Nguyễn Mai Trang 19/02/2004

43 10A03 Phạm Thị Thùy Trang 09/05/2004

44 10A03 Nguyễn Thị Cẩm Tú 18/01/2004

45 10A03 Nguyễn Hải Yến 19/04/2004

TRƯỜNG THPT HIỆP HÒA SỐ 1

TT Lớp Họ và tên Ngày sinh Miệng Viết

Hệ số 1

Học kỳ………….Giáo viên:…………………………………………...……………………………

Môn:…………………………………………………….…………………………….

SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN NĂM HỌC 2019-2020

Hệ số 2 HKTBM

HK

TBM

CN

1 10A04 Lâm Viết Anh 31/01/2004

2 10A04 Nguyễn Đức Anh 16/05/2004

3 10A04 Nguyễn Nam Anh 02/05/2004

4 10A04 Nguyễn Thị Hải Anh 28/04/2004

5 10A04 Hoàng Quốc Bảo 28/06/2004

6 10A04 Ngô Lan Chi 26/10/2004

7 10A04 Nguyễn Lương Chính 25/03/2004

8 10A04 Trần Minh Cương 30/05/2004

9 10A04 Nguyễn Mạnh Cường 19/03/2004

10 10A04 Nguyễn Quốc Dũng 17/03/2004

11 10A04 Trần Hữu Duy 05/01/2004

12 10A04 Nguyễn Văn Dương 22/02/2004

13 10A04 Đinh Tiến Đạt 12/08/2004

14 10A04 Nguyễn Khánh Đô 27/07/2004

15 10A04 Đặng Huỳnh Đức 31/01/2004

16 10A04 Lê Trường Giang 16/10/2004

17 10A04 Đặng Văn Hải 06/07/2004

18 10A04 La Thị Thúy Hiền 07/05/2004

19 10A04 Nguyễn Thị Hiền 02/04/2004

20 10A04 Trần Văn Hiển 07/12/2004

21 10A04 Nguyễn Trung Hiếu 15/09/2004

22 10A04 Lê Thị Hoa 25/08/2004

23 10A04 Nguyễn Văn Hòa 26/10/2004

24 10A04 Nguyễn Việt Hoàng 23/01/2004

25 10A04 Bùi Thu Huệ 30/07/2004

26 10A04 Nguyễn Thị Thanh Huyền 30/07/2004

27 10A04 Đào Thị Lan Hương 12/03/2004

28 10A04 Nguyễn Lan Hương 01/03/2004

29 10A04 Trần Quốc Khánh 29/09/2004

30 10A04 Nguyễn Phương Linh 14/12/2004

31 10A04 Nguyễn Vũ Thảo Linh 15/06/2004

32 10A04 Nguyễn Văn Long 10/07/2004

33 10A04 Nguyễn Quang Minh 19/06/2004

34 10A04 Phạm Tuấn Minh 04/06/2004

35 10A04 Lưu Đức Phú 01/05/2004

36 10A04 Đặng Minh Quang 09/11/2004

37 10A04 Vũ Văn Quang 24/01/2004

38 10A04 Nguyễn Đỗ Quyên 11/05/2004

39 10A04 Lê Việt Thành 01/12/2004

40 10A04 Nguyễn Thị Thanh Thảo 14/06/2004

41 10A04 Chu Minh Thu 03/08/2004

42 10A04 Nguyễn Đức Thuận 08/06/2004

43 10A04 Nguyễn Hiểu Tường 04/11/2004

44 10A04 Đỗ Thảo Vân 26/03/2004

45 10A04 Lưu Ngọc Tường Vy 23/12/2004

TRƯỜNG THPT HIỆP HÒA SỐ 1

TT Lớp Họ và tên Ngày sinh Miệng Viết

Hệ số 1

Học kỳ………….Giáo viên:…………………………………………...……………………………

Môn:…………………………………………………….…………………………….

SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN NĂM HỌC 2019-2020

Hệ số 2 HKTBM

HK

TBM

CN

1 10A05 Hà Hoàng Anh 22/12/2004

2 10A05 Lê Ngọc Bách 02/04/2004

3 10A05 Nguyễn Đăng Bảo 10/02/2004

4 10A05 Ngô Xuân Bằng 19/06/2004

5 10A05 Trần Thị Thùy Dương 09/01/2004

6 10A05 Nguyễn Gia Đại 13/01/2004

7 10A05 Đặng Thị Đào 18/01/2004

8 10A05 Lưu Tuấn Điệp 23/04/2004

9 10A05 Đặng Hoàng Định 22/01/2004

10 10A05 Nguyễn Việt Đức 22/08/2004

11 10A05 Thân Nhân Đức 24/01/2004

12 10A05 Trịnh Trường Giang 27/12/2004

13 10A05 Đặng Thị Hào 14/07/2004

14 10A05 Hoàng Hiếu 03/06/2004

15 10A05 Vũ Đức Hiếu 06/05/2004

16 10A05 Nguyễn Đức Hoàn 05/02/2004

17 10A05 Nguyễn Huy Hoàng 01/06/2004

18 10A05 Bùi Văn Hồng 27/12/2004

19 10A05 Nguyễn Đức Hùng 20/09/2004

20 10A05 Bùi Quốc Khánh 02/12/2004

21 10A05 Nguyễn Đức Lương 25/09/2004

22 10A05 Hoàng Văn Nam 14/09/2004

23 10A05 Nguyễn Đình Nam 10/09/2004

24 10A05 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 04/05/2004

25 10A05 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 15/10/2004

26 10A05 Hoàng Hồng Phúc 18/10/2004

27 10A05 Hoàng Minh Quân 02/10/2004

28 10A05 La Minh Quân 13/09/2004

29 10A05 Đặng Bá Công Tâm 05/12/2004

30 10A05 Đặng Hoài Tâm 10/11/2004

31 10A05 Lưu Văn Thái 25/04/2004

32 10A05 Nguyễn Danh Thái 03/07/2004

33 10A05 Nguyễn Thị Thảo 07/06/2004

34 10A05 Nguyễn Thị Phương Thảo 21/05/2004

35 10A05 La Đức Thiện 27/10/2004

36 10A05 Trần Nguyễn Đăng Thiện 04/04/2004

37 10A05 Hứa Huyền Thu 25/03/2004

38 10A05 La Thị Thanh Thùy 29/08/2004

39 10A05 Lê Thị Anh Thư 06/01/2004

40 10A05 Vũ Văn Trường 20/12/2004

41 10A05 Nguyễn Xuân Tú 22/12/2004

42 10A05 Trương Thanh Tú 26/01/2004

43 10A05 Đặng Thanh Vân 15/11/2004

44 10A05 Nguyễn Long Vũ 13/03/2004

45 10A05 Trương Thị Anh Xuân 27/11/2004

TRƯỜNG THPT HIỆP HÒA SỐ 1

TT Lớp Họ và tên Ngày sinh Miệng Viết

Hệ số 1

Học kỳ………….Giáo viên:…………………………………………...……………………………

Môn:…………………………………………………….…………………………….

SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN NĂM HỌC 2019-2020

Hệ số 2 HKTBM

HK

TBM

CN

1 10A06 Đào Tuấn Anh 31/10/2004

2 10A06 Ngụy Thị Vân Anh 10/05/2004

3 10A06 Nguyễn Tuấn Anh 15/03/2004

4 10A06 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18/10/2004

5 10A06 Đặng Thị Ba 14/12/2004

6 10A06 Dương Văn Bình 08/01/2004

7 10A06 Lê Ngọc Lam Châu 21/06/2004

8 10A06 Nguyễn Đăng Chung 26/07/2004

9 10A06 Đinh Văn Dũng 17/01/2004

10 10A06 Nguyễn Khánh Duy 02/06/2004

11 10A06 Nguyễn Đình Dương 28/10/2004

12 10A06 Hà Minh Đức 29/10/2004

13 10A06 Nguyễn Đăng Đức 08/04/2004

14 10A06 Ngô Đào Gia Hân 11/07/2004

15 10A06 Dương Thị Hằng 10/02/2004

16 10A06 Đỗ Minh Hiển 03/07/2004

17 10A06 Nghiêm Duy Hiệp 04/01/2004

18 10A06 Đỗ Thị Thu Hoài 23/10/2004

19 10A06 Lưu Văn Hoàng 02/10/2004

20 10A06 Nguyễn Quang Huy 25/02/2004

21 10A06 Lưu Quốc Khánh 09/02/2004

22 10A06 Nguyễn Duy Khánh 23/02/2004

23 10A06 Nghiêm Trung Kiên 24/02/2004

24 10A06 Đặng Thị Thúy Kiều 07/02/2004

25 10A06 Trần Thị Lan 27/07/2004

26 10A06 Nguyễn Thị Mỹ Linh 15/01/2004

27 10A06 La Bảo Long 14/08/2004

28 10A06 Nguyễn Thị Xuân Mai 28/01/2004

29 10A06 Lê Văn Nhật 29/07/2004

30 10A06 Dương Thị Phương 29/04/2004

31 10A06 Đặng Bích Phượng 15/07/2004

32 10A06 Nguyễn Tuấn Quang 20/12/2004

33 10A06 Nguyễn Thị Thanh Quyên 02/12/2004

34 10A06 Đặng Thị Quỳnh 24/09/2004

35 10A06 Nguyễn Nhất Sơn 06/01/2004

36 10A06 Diêm Đăng Thân 19/11/2004

37 10A06 Nguyễn Thị Thu 01/01/2004

38 10A06 Hoàng Văn Thụ 31/01/2004

39 10A06 Nguyễn Thị Thu Trang 14/07/2004

40 10A06 Nguyễn Văn Trường 07/03/2004

41 10A06 Nguyễn Anh Tú 26/10/2004

42 10A06 Nguyễn Ngọc Tú 12/04/2004

43 10A06 Đỗ Hạnh Vĩnh 26/05/2004

44 10A06 Lưu Thị Hải Yến 16/06/2004

TRƯỜNG THPT HIỆP HÒA SỐ 1

TT Lớp Họ và tên Ngày sinh Miệng Viết

Hệ số 1

Học kỳ………….Giáo viên:…………………………………………...……………………………

Môn:…………………………………………………….…………………………….

SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN NĂM HỌC 2019-2020

Hệ số 2 HKTBM

HK

TBM

CN

1 10A07 Nguyễn Thành An 15/11/2004

2 10A07 Nguyễn Thị Ngọc An 01/10/2004

3 10A07 Nguyễn Trung An 23/09/2004

4 10A07 Đinh Thị Mai Anh 21/08/2004

5 10A07 Nguyễn Hải Anh 19/10/2004

6 10A07 Nguyễn Văn Chinh 21/01/2004

7 10A07 Nguyễn Minh Công 17/07/2004

8 10A07 Nguyễn Thế Duy 10/11/2004

9 10A07 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01/06/2004

10 10A07 Nguyễn Tùng Dương 23/11/2004

11 10A07 Trần Thái Dương 24/01/2004

12 10A07 Nguyễn Thanh Hải 02/07/2004

13 10A07 Trần Đức Hiệp 09/12/2004

14 10A07 Đoàn Minh Hiếu 04/05/2004

15 10A07 Nguyễn Thiện Hoàn 09/09/2004

16 10A07 Nguyễn Vũ Hoàng 10/07/2004

17 10A07 Lương Thu Huyền 10/08/2004

18 10A07 Nguyễn Thị Thu Huyền 07/01/2004

19 10A07 Trần Thị Huyền 28/10/2004

20 10A07 Nguyễn Văn Khang 16/08/2004

21 10A07 La Duy Khánh 11/03/2004

22 10A07 Nghiêm Văn Kỳ 17/10/2004

23 10A07 Đỗ Thị Lan 03/03/2004

24 10A07 Nguyễn Thị Phương Lan 22/01/2004

25 10A07 Trương Thị Hồng Linh 16/09/2004

26 10A07 Nguyễn Bích Loan 23/11/2004

27 10A07 Nguyễn Xuân Luận 16/04/2004

28 10A07 Nghiêm Đình Mạnh 13/07/2004

29 10A07 Kiều Trà Mi 01/03/2004

30 10A07 Ngô Thị Thảo Nguyên 24/01/2004

31 10A07 Nguyễn Trọng Nguyên 12/08/2003

32 10A07 Văn Phương Nhung 03/06/2004

33 10A07 Dương Thanh Phát 24/11/2004

34 10A07 Đỗ Hoàng Phương 16/04/2004

35 10A07 Nguyễn Minh Quân 12/08/2004

36 10A07 Trần Văn Quyền 09/12/2004

37 10A07 Hoàng Ngọc Sơn 17/04/2004

38 10A07 Trần Văn Thái 31/07/2004

39 10A07 Đặng Thị Thảo 21/06/2004

40 10A07 Lưu Anh Tuấn 25/04/2004

41 10A07 Vũ Anh Tuấn 21/03/2004

42 10A07 Nguyễn Quang Vinh 05/02/2004

43 10A07 Nguyễn Thị Yến Vy 02/06/2004

TRƯỜNG THPT HIỆP HÒA SỐ 1

TT Lớp Họ và tên Ngày sinh Miệng Viết

Hệ số 1

Học kỳ………….Giáo viên:…………………………………………...……………………………

Môn:…………………………………………………….…………………………….

SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN NĂM HỌC 2019-2020

Hệ số 2 HKTBM

HK

TBM

CN

1 10D01 Nguyễn Phương Anh 28/08/2004

2 10D01 Nguyễn Thùy Dương 13/12/2004

3 10D01 Lưu Thị Đào 28/01/2004

4 10D01 Đặng Hương Giang 07/02/2004

5 10D01 Đỗ Thị Giang 10/08/2004

6 10D01 Trịnh Thị Thu Giang 05/09/2004

7 10D01 Nguyễn Thị Hà 08/12/2004

8 10D01 Nguyễn Thị Minh Hằng 30/12/2004

9 10D01 Nguyễn Thị Hiền 24/06/2004

10 10D01 Nguyễn Thị Kiều Hoa 19/05/2004

11 10D01 Nguyễn Thị Thanh Huệ 10/07/2004

12 10D01 Nguyễn Minh Huyền 19/09/2004

13 10D01 Lê Tuấn Hưng 16/12/2004

14 10D01 Nguyễn Duy Khánh 23/02/2004

15 10D01 Tạ Thị Hà Lan 30/10/2004

16 10D01 Ngô Thị Khánh Linh 18/07/2004

17 10D01 Nguyễn Diệu Linh 28/10/2004

18 10D01 Nguyễn Nhật Linh 10/05/2003

19 10D01 Nguyễn Thị Phương Linh 05/07/2004

20 10D01 Nguyễn Thùy Linh 29/08/2004

21 10D01 Nguyễn Vân Khánh Linh 09/07/2004

22 10D01 Trương Đức Long 16/06/2004

23 10D01 Trương Thị Cẩm Ly 04/11/2004

24 10D01 Trần Thị Tuyết Mai 23/05/2004

25 10D01 Ninh Đức Mạnh 21/10/2004

26 10D01 Nguyễn Phúc Trà My 23/01/2004

27 10D01 Hà Thị Tố Nga 01/05/2004

28 10D01 Nguyễn Phương Ngần 01/04/2004

29 10D01 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 10/10/2004

30 10D01 Đinh Thị Lâm Nhi 04/06/2004

31 10D01 Nguyễn Phương Oanh 08/11/2004

32 10D01 Ngô Hoàng Phương 13/05/2004

33 10D01 Nguyễn Ngọc Phương 18/06/2004

34 10D01 Đậu Diệu Quyên 06/01/2004

35 10D01 Tống Tuệ Tâm 06/09/2004

36 10D01 Lê Phương Thảo 17/04/2004

37 10D01 Nguyễn Phương Thảo 24/09/2004

38 10D01 Nguyễn Thị Thảo 29/11/2004

39 10D01 Đỗ Minh Thúy 05/05/2004

40 10D01 Nguyễn Bùi Bảo Trang 25/07/2004

41 10D01 Nguyễn Mai Hồng Trang 15/12/2004

42 10D01 Nguyễn Thị Trang 08/01/2004

43 10D01 Trần Thị Trang 30/01/2004

44 10D01 Lưu Ngọc Trâm 18/09/2004

45 10D01 Nguyễn Đình Trường 26/12/2004

46 10D01 Nguyễn Hoàng Yến 25/06/2004

TRƯỜNG THPT HIỆP HÒA SỐ 1

TT Lớp Họ và tên Ngày sinh Miệng Viết

Hệ số 1

Học kỳ………….Giáo viên:…………………………………………...……………………………

Môn:…………………………………………………….…………………………….

SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN NĂM HỌC 2019-2020

Hệ số 2 HKTBM

HK

TBM

CN

1 10D02 Khổng Thị Lan Anh 09/04/2004

2 10D02 Nghiêm Thị Mai Anh 22/02/2004

3 10D02 Nguyễn Ngọc Anh 02/01/2004

4 10D02 Nguyễn Thế Anh 04/02/2004

5 10D02 Lưu Thị Ngọc Ánh 16/02/2004

6 10D02 Nguyễn Ngọc Bích 27/08/2004

7 10D02 Nguyễn Linh Chi 30/07/2004

8 10D02 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 15/10/2004

9 10D02 Nguyễn Thị Khánh Dương 28/10/2004

10 10D02 Nguyễn Thùy Dương 10/11/2004

11 10D02 Nguyễn Tùng Dương 11/09/2004

12 10D02 Đoàn Thị Thanh Hiền 13/08/2004

13 10D02 Nguyễn Thị Hiền 01/01/2004

14 10D02 Trần Thị Hoài 13/01/2004

15 10D02 Nguyễn Thị Hồng 18/02/2004

16 10D02 Ngô Thị Huệ 31/01/2004

17 10D02 Đỗ Văn Huy 28/03/2004

18 10D02 Nguyễn Thu Huyền 16/02/2004

19 10D02 Đặng Thu Hương 09/10/2004

20 10D02 Nguyễn Ngọc Khang 02/05/2004

21 10D02 Đinh Ngọc Lan 06/12/2004

22 10D02 Nguyễn Khánh Linh 11/05/2004

23 10D02 Nguyễn Khánh Linh 06/10/2004

24 10D02 Nguyễn Thị Linh 05/04/2004

25 10D02 Đào Thị Mai 30/12/2004

26 10D02 Dương Thị Bình Minh 27/08/2004

27 10D02 Nguyễn Nguyệt Minh 03/01/2004

28 10D02 Nguyễn Thị Ngân 06/03/2004

29 10D02 Trương Thị Nhâm 02/09/2004

30 10D02 Lê Thái Phúc 23/02/2004

31 10D02 Đào Thị Phương 09/06/2004

32 10D02 Đỗ Thị Thu Phương 14/06/2004

33 10D02 Nguyễn Thị Phương 06/10/2004

34 10D02 Dương Thị Mai Quỳnh 27/05/2004

35 10D02 Trần Đức Sơn 23/09/2004

36 10D02 Nguyễn Thị Thanh 10/04/2004

37 10D02 Giáp Thị Phương Thảo 02/10/2004

38 10D02 Hà Thị Thanh Thu 14/05/2004

39 10D02 Tạ Thị Thủy 15/04/2004

40 10D02 Dương Quỳnh Trang 09/01/2004

41 10D02 Dương Thu Trang 24/10/2004

42 10D02 Đặng Huyền Trang 27/09/2004

43 10D02 Ngô Huyền Trang 27/08/2004

44 10D02 Ngụy Thu Trang 11/12/2004

45 10D02 Nguyễn Thị Trang 13/09/2004

46 10D02 Nguyễn Đăng Văn 24/01/2004

TRƯỜNG THPT HIỆP HÒA SỐ 1

TT Lớp Họ và tên Ngày sinh Miệng Viết

Hệ số 1

Học kỳ………….Giáo viên:…………………………………………...……………………………

Môn:…………………………………………………….…………………………….

SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN NĂM HỌC 2019-2020

Hệ số 2 HKTBM

HK

TBM

CN

1 10D03 An Quỳnh Anh 11/09/2004

2 10D03 Lại Vân Anh 30/12/2004

3 10D03 Nguyễn Văn Đức Anh 21/02/2004

4 10D03 Trần Nguyễn Hà Anh 13/05/2004

5 10D03 Vũ Thị Vân Anh 21/09/2004

6 10D03 Hoàng Trọng Chinh 23/07/2004

7 10D03 Ngọ Thị Giang 08/12/2004

8 10D03 Phạm Thị Hương Giang 19/04/2004

9 10D03 Đặng Thu Hà 01/07/2004

10 10D03 Hoàng Thị Hà 21/08/2004

11 10D03 Nguyễn Thanh Hải 12/11/2004

12 10D03 Lưu Hồng Hạnh 14/02/2004

13 10D03 Dương Thị Lệ Hiền 10/07/2004

14 10D03 Nguyễn Thu Hiền 25/02/2004

15 10D03 Tạ Thị Hiền 05/04/2004

16 10D03 Nguyễn Thị Hoa 10/01/2004

17 10D03 Đặng Văn Hoàng 26/01/2004

18 10D03 Thang Thị Thúy Hường 20/09/2004

19 10D03 Trịnh Thị Hường 06/02/2004

20 10D03 Đặng Thanh Lam 11/03/2004

21 10D03 Nguyễn Thị Ngọc Linh 04/08/2004

22 10D03 Trần Đức Mạnh 10/12/2004

23 10D03 Đào Thị Thanh Mến 26/07/2004

24 10D03 Nguyễn Thị Trà My 24/01/2004

25 10D03 Nguyễn Trọng Nam 01/07/2004

26 10D03 Nguyễn Quỳnh Nga 03/02/2004

27 10D03 Trần Thị Nga 25/01/2004

28 10D03 Nguyễn Thị Ngân 04/10/2004

29 10D03 Nguyễn Thị Ngân 26/04/2004

30 10D03 Đặng Thị Hồng Ngọc 19/12/2004

31 10D03 Nguyễn Thị Ngọc 01/09/2004

32 10D03 Văn Thị Thu Phương 06/02/2004

33 10D03 Nguyễn Như Quỳnh 27/12/2004

34 10D03 Dương Phương Thảo 18/08/2004

35 10D03 Lê Phương Thảo 15/02/2004

36 10D03 Trần Thị Thảo 25/09/2004

37 10D03 Nguyễn Văn Thiện 05/07/2004

38 10D03 Dương Ngọc Thúy 23/06/2004

39 10D03 Vũ Thị Anh Thư 10/12/2004

40 10D03 Nguyễn Thị Trang 30/06/2004

41 10D03 Vũ Văn Tú 10/04/2004

42 10D03 Nguyễn Anh Tuấn 08/07/2004

43 10D03 Hoàng Thị Uyên 22/05/2004

44 10D03 Ngọ Thị Vân 01/12/2004

45 10D03 Vũ Thị Thảo Vân 30/09/2004

TRƯỜNG THPT HIỆP HÒA SỐ 1

TT Lớp Họ và tên Ngày sinh Miệng Viết

Hệ số 1

Học kỳ………….Giáo viên:…………………………………………...……………………………

Môn:…………………………………………………….…………………………….

SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN NĂM HỌC 2019-2020

Hệ số 2 HKTBM

HK

TBM

CN

1 10D04 Nguyễn Duy Anh 23/03/2004

2 10D04 Nguyễn Thị Kim Anh 18/04/2004

3 10D04 Đặng Ngọc Ánh 12/02/2004

4 10D04 Lưu Thị Ngọc Ánh 30/03/2004

5 10D04 Nghiêm Thị Ngọc Ánh 25/03/2004

6 10D04 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 08/09/2004

7 10D04 Đặng Văn Căn 30/07/2004

8 10D04 Nguyễn Đức Chính 21/08/2004

9 10D04 Đào Thị Chuyên 21/04/2004

10 10D04 Dương Ngô Doanh 21/10/2004

11 10D04 Vũ Văn Đạt 02/12/2004

12 10D04 Nguyễn Thị Thu Hà 14/07/2004

13 10D04 Lưu Thị Diệu Hằng 27/08/2004

14 10D04 Dương Thị Hiền 12/08/2004

15 10D04 Nguyễn Trung Hiếu 17/07/2004

16 10D04 Tạ Thị Hòa 18/10/2004

17 10D04 Nguyễn Thị Hoài 15/12/2004

18 10D04 Nguyễn Huy Hoàng 17/03/2004

19 10D04 Đặng Thị Thanh Huệ 31/08/2004

20 10D04 Đinh Công Lê Huy 04/07/2004

21 10D04 Nguyễn Thị Thanh Huyền 20/12/2004

22 10D04 Nguyễn Thị Linh 02/10/2004

23 10D04 Nguyễn Quang Minh 26/09/2004

24 10D04 Nguyễn Thị Trà My 03/07/2004

25 10D04 Lương Mỹ Ngọc 26/01/2004

26 10D04 Nguyễn Thị Ngọc 14/09/2004

27 10D04 Nguyễn Thị Hồng Nhung 16/09/2004

28 10D04 Lưu Thị Ninh 19/01/2004

29 10D04 Tạ Tú Oanh 14/06/2004

30 10D04 Trần Thị Minh Phương 11/07/2004

31 10D04 Hà Thanh Phượng 24/04/2004

32 10D04 Lê Hà T.ngọc Quyên 28/07/2004

33 10D04 Nguyễn Thu Quỳnh 25/05/2004

34 10D04 Nguyễn Thị Thanh Tâm 23/06/2004

35 10D04 Đào Thị Diệu Thảo 05/09/2004

36 10D04 Trần Thị Thu Thảo 31/08/2004

37 10D04 Nguyễn Thị Thắm 02/08/2004

38 10D04 Nguyễn Trọng Thủy 07/04/2004

39 10D04 Phạm Đào Ánh Thư 10/07/2004

40 10D04 Lưu Thị Thương 16/06/2004

41 10D04 Nguyễn Thị Hoài Trang 20/10/2004

42 10D04 Nguyễn Thị Vân Trang 09/02/2004

43 10D04 Nguyễn Thanh Tùng 16/01/2004

TRƯỜNG THPT HIỆP HÒA SỐ 1

TT Lớp Họ và tên Ngày sinh Miệng Viết

Hệ số 1

Học kỳ………….Giáo viên:…………………………………………...……………………………

Môn:…………………………………………………….…………………………….

SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN NĂM HỌC 2019-2020

Hệ số 2 HKTBM

HK

TBM

CN

1 10D05 Dương Thị Vân Anh 28/09/2004

2 10D05 Đỗ Vân Anh 09/02/2004

3 10D05 Chu Thị Ngọc Ánh 02/05/2004

4 10D05 Nguyễn Quỳnh Ngọc Ánh 12/08/2004

5 10D05 Nguyễn Thu Bình 24/01/2004

6 10D05 Dương Thị Mỹ Duyên 18/10/2004

7 10D05 Hoàng Thị Duyên 30/06/2004

8 10D05 Đỗ Bạch Dương 09/02/2004

9 10D05 Tô Duy Dương 23/01/2004

10 10D05 Hoàng Thị Trung Hải 18/02/2004

11 10D05 Nguyễn Văn Hải 10/01/2004

12 10D05 Đặng Thị Hằng 16/07/2004

13 10D05 Hà Thị Thu Hằng 20/11/2004

14 10D05 Lê Thanh Hòa 11/10/2004

15 10D05 Nguyễn Thị Huyền 03/01/2004

16 10D05 Nguyễn Thị Lan Hương 17/02/2004

17 10D05 Tô Thị Hương 22/08/2004

18 10D05 Nguyễn Văn Khải 21/04/2004

19 10D05 Nguyễn Thị Ngọc Lan 04/03/2004

20 10D05 Nguyễn Thị Thu Lan 24/09/2004

21 10D05 Lưu Thị Mỹ Linh 15/05/2004

22 10D05 Nguyễn Thị Mai Linh 07/04/2004

23 10D05 Trần Ngọc Linh 16/02/2004

24 10D05 Bùi Văn Luân 09/10/2004

25 10D05 Nguyễn Khánh Ly 28/08/2004

26 10D05 An Hương Mai 21/06/2004

27 10D05 Phạm Văn Nam 31/10/2004

28 10D05 Trần Thị Nga 28/08/2004

29 10D05 Đinh Thị Bích Ngọc 29/05/2004

30 10D05 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 22/01/2004

31 10D05 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 14/01/2004

32 10D05 Đặng Quang Nhật 24/02/2004

33 10D05 Nguyễn Thị Nụ 02/03/2004

34 10D05 Nguyễn Thị Phượng 13/11/2004

35 10D05 Nguyễn Thị Như Quỳnh 06/12/2004

36 10D05 Nguyễn Hồng Sơn 06/08/2004

37 10D05 Tạ Đức Sơn 16/01/2004

38 10D05 Nguyễn Thu Thảo 20/06/2004

39 10D05 Trần Thị Thi 06/12/2004

40 10D05 Nguyễn Thị Hà Trang 13/10/2004

41 10D05 Nguyễn Văn Tuấn 26/08/2004

42 10D05 Nguyễn Văn Vĩnh 13/05/2004