24
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019 KẾT QUẢ THI LỚP 12C1 STT Mã số Họ và tên SBD Điểm thi Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD 1 K40-004 Nguyễn Như Hằng 120066 4.8 5.25 5.75 6.5 4.5 4.4 2 K40-002 Lê Thị Ngọc Hân 120067 5.25 5.25 4.25 3 K40-003 Phan Thị Ngọc Hân 120073 6.4 4.5 4.5 4.5 3.75 6.4 4 K40-006 Nguyễn Ngọc Như Hoàng 120099 6 7 6.5 7.75 5.8 7 5 K40-005 Trần Thị Thanh Hoá 120101 5 3.25 3.5 5.5 4.2 6 K40-007 Đỗ Ngọc Huy 120109 5.2 6.25 8 7.5 6.2 5.25 7 K40-008 Lê Minh Huy 120112 6.2 5.5 4 4.25 5 3.6 8 K40-010 Nguyễn Văn Kiên 120135 4.4 4.5 4.25 5.25 6.75 3.4 9 K40-011 Huỳnh Trần Thanh Liêm 120142 5.8 4.75 3.5 3.5 5 3.6 10 K40-012 Nguyễn Phương Linh 120146 3.8 4.75 5.25 4.75 4.75 4.8 11 K40-013 Nguyễn Thành Luân 120155 7.2 7.75 8.75 7.75 6.5 9 12 K40-112 Phùng Yến My 120170 5 3.5 2.5 3.25 7.5 5.4 13 K40-014 Trần Ngọc Thảo My 120171 7.2 4.5 4.75 4.75 3.75 6.6 14 K40-015 Nguyễn Thị Thanh Nga 120175 7.2 5.75 5.75 5 6.5 7.2 15 K40-016 Nguyễn Thị Thu Ngân 120181 3.4 5.5 4.25 5.5 6.4 3.75 16 K40-017 Mai Đoàn Ánh Như 120214 6.8 5.5 5 6.5 7.25 6.6 17 K40-018 Nguyễn Hoàng Như 120216 3.4 4.5 2.5 5 4.5 18 K40-019 Nguyễn Minh Phú 120231 7.8 6 7.25 5.25 5.25 3.4 19 K40-021 Ngô Lệ Phương 120237 5.2 5.75 3 3.75 7 4.4 20 K40-022 Nguyễn Hoàng Quân 120245 5.6 6 5 3.5 5.75 2.8 21 K40-023 Nguyễn Thị Thanh Quyên 120253 7 7.5 5 4.5 7.25 8.6 22 K40-024 Dương Thị Nhật Quỳnh 120258 3.8 5.5 4 5.25 7.25 6.2 23 K40-026 Huỳnh Đức Thắng 120292 6.2 6.5 6.25 5 8 6 24 K40-027 Huỳnh Minh Thư 120321 4.6 3 4 3.75 8.25 7 25 K40-028 Dương Hữu Tiên 120340 4.6 5.25 3.75 5 3.75 5.4 26 K40-031 Lê Nhật Trang 120350 4.8 4.75 3.25 5 7.75 7.8

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/thi thu THPTQG 2019/Bang diem... · 20 K40-022 Nguyễn Hoàng Quân

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/thi thu THPTQG 2019/Bang diem... · 20 K40-022 Nguyễn Hoàng Quân

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019

NĂM HỌC: 2018-2019KẾT QUẢ THI LỚP 12C1

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 K40-004 Nguyễn Như Hằng 120066 4.8 5.25 5.75 6.5 4.5 4.4

2 K40-002 Lê Thi Ngoc Hân 120067 5.25 5.25 4.25

3 K40-003 Phan Thị Ngọc Hân 120073 6.4 4.5 4.5 4.5 3.75 6.4

4 K40-006 Nguyễn Ngọc Như Hoàng 120099 6 7 6.5 7.75 5.8 7

5 K40-005 Trần Thị Thanh Hoá 120101 5 3.25 3.5 5.5 4.2

6 K40-007 Đỗ Ngọc Huy 120109 5.2 6.25 8 7.5 6.2 5.25

7 K40-008 Lê Minh Huy 120112 6.2 5.5 4 4.25 5 3.6

8 K40-010 Nguyễn Văn Kiên 120135 4.4 4.5 4.25 5.25 6.75 3.4

9 K40-011 Huỳnh Trần Thanh Liêm 120142 5.8 4.75 3.5 3.5 5 3.6

10 K40-012 Nguyễn Phương Linh 120146 3.8 4.75 5.25 4.75 4.75 4.8

11 K40-013 Nguyễn Thành Luân 120155 7.2 7.75 8.75 7.75 6.5 9

12 K40-112 Phùng Yến My 120170 5 3.5 2.5 3.25 7.5 5.4

13 K40-014 Trần Ngọc Thảo My 120171 7.2 4.5 4.75 4.75 3.75 6.6

14 K40-015 Nguyễn Thị Thanh Nga 120175 7.2 5.75 5.75 5 6.5 7.2

15 K40-016 Nguyễn Thị Thu Ngân 120181 3.4 5.5 4.25 5.5 6.4 3.75

16 K40-017 Mai Đoàn Ánh Như 120214 6.8 5.5 5 6.5 7.25 6.6

17 K40-018 Nguyễn Hoàng Như 120216 3.4 4.5 2.5 5 4.5

18 K40-019 Nguyễn Minh Phú 120231 7.8 6 7.25 5.25 5.25 3.4

19 K40-021 Ngô Lệ Phương 120237 5.2 5.75 3 3.75 7 4.4

20 K40-022 Nguyễn Hoàng Quân 120245 5.6 6 5 3.5 5.75 2.8

21 K40-023 Nguyễn Thị Thanh Quyên 120253 7 7.5 5 4.5 7.25 8.6

22 K40-024 Dương Thị Nhật Quỳnh 120258 3.8 5.5 4 5.25 7.25 6.2

23 K40-026 Huỳnh Đức Thắng 120292 6.2 6.5 6.25 5 8 6

24 K40-027 Huỳnh Minh Thư 120321 4.6 3 4 3.75 8.25 7

25 K40-028 Dương Hưu Tiên 120340 4.6 5.25 3.75 5 3.75 5.4

26 K40-031 Lê Nhật Trang 120350 4.8 4.75 3.25 5 7.75 7.8

Page 2: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/thi thu THPTQG 2019/Bang diem... · 20 K40-022 Nguyễn Hoàng Quân

27 K40-029 Trần Thị Ngọc Trâm 120366 7 4.75 5.5 4.75 5.5 5

28 K40-030 Mai Huyền Trân 120368 6.75 5.25 4.5

29 K40-032 Hồ Phương Trinh 120376 5.2 5 4 4.5 5.75 4.8

30 K40-035 Trần Lê Minh Thanh Tuyền 120396 6.75 5.25 4.25

31 K40-034 Nguyễn Ngọc Thanh Tùng 120400 5.2 5.5 5.5 4.25 4.25 4.8

32 K40-037 Ngô Thái Việt 120427 4.6 4.5 3.75 4.5 3.75 2.8

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

Page 3: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/thi thu THPTQG 2019/Bang diem... · 20 K40-022 Nguyễn Hoàng Quân

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019

NĂM HỌC: 2018-2019KẾT QUẢ THI LỚP 12C2

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 K40-051 Lê Hữu Chiến 120014 6.2 6.25 6.75 7.5 7.8 7

2 K40-052 Nguyễn Ngô Thuỳ Diên 120024 7 8.25 5.75

3 K40-053 Trần Thị Quỳnh Đan 120041 7.4 5.5 5.5 6.25 7.6 5.5

4 K40-056 Bùi Thị Thu Hiền 120082 6.2 7.5 6 8 7.4 7.5

5 K40-057 Nguyễn Phú Phúc Hiền 120084 4.8 7.25 6.5 6.75 6.8 6.5

6 K40-058 Trần Thị Thu Hiền 120087 7.25 5.75 6.5

7 K40-059 Lê Huỳnh Hoa 120091 4.8 5.25 4.75 7.25 3.6 7

8 K40-061 Lê Nguyễn Phúc Khang 120123 6 5.25 3.5 7.75 5.8 5.25

9 K40-062 Lê Thị Mỹ Linh 120144 4.6 4.5 4.5 6.25 5 5

10 K40-063 Trần Quang Lộc 120154 5.6 7.25 6.5 6.25 7.6 6

11 K40-064 Nguyễn Thị Phương Ly 120159 6 7.25 4.5 4.25 7.2 6

12 K40-065 Trần Thị Kim Ngà 120177 5.8 8.5 6.25 8.25 6.2 6.75

13 K40-066 Dương Thị Kim Ngân 120178 5.2 6.5 4.75 5 8.8 5.5

14 K40-216 Lê Phan Kim Nguyệt 120192 8 8.5 6.5

15 K40-068 Trân Bich Nhi 120200 6.2 8.25 7 6.5 7.6 7.25

16 K40-070 Nguyễn Lê Thanh Nhung 120206 5.8 5.5 7 7.25 7.4 5.25

17 K40-071 Trần Thị Hồng Nhung 120209 6 8.25 6.25 7.25 6.6 7

18 K40-069 Võ Nguyễn Vân Như 120220 5 6 5

19 K40-073 Nguyễn Hoàn Như Phấn 120228 5.25 6 7

20 K40-074 Phạm Thị Kim Phương 120240 5.2 7.5 5.25 6.5 7.2 5.75

21 K40-075 Trần Lam Phương 120241 4.6 6.75 4.25 6 6 5.25

22 K40-076 Trần Thị Mỹ Phượng 120243 6.8 7.75 6.25 7.25 7.4 7

23 K40-077 Nguyễn Trịnh Nhật Quyên 120254 4.2 6.5 4.25 4.75 5.6 5.25

24 K40-078 Trần Thanh Quỳnh 120267 5.5 6.75 6

25 K40-127 Nguyễn Thanh Sinh 120272 3.2 6.5 3.5 6 3.8 4.5

26 K40-079 Lê Thị Hồng Thu 120308 4.6 8.25 5 7.75 4.4 6.25

Page 4: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/thi thu THPTQG 2019/Bang diem... · 20 K40-022 Nguyễn Hoàng Quân

27 K40-080 Nguyễn Thị Thanh Thư 120328 3.8 8 5.5 6.5 5.4 6.75

28 K40-081 Phạm Thanh Ái Thương 120338 6.4 7.5 5.75 8 7.4 6

29 K40-082 Nguyễn Nhật Thy 120339 4.5 5.75 5.5

30 K40-084 Trân Huynh Bao Trân 120371 5.4 7 6 7.25 5 6.25

31 K40-085 Lữ Hữu Minh Trí 120382 4.6 7.25 6.5 7.25 7.6 7

32 K40-532 Nguyễn Thị Hồng Tuyên 120394 4 5 5.75 7.5 3.8 6.5

33 K40-086 Dương Nguyễn Ngọc Tú 120402 4.4 6 4.75 6.25 7 6.75

34 K40-087 Hàng Châu Mỹ Uyên 120406 5.8 6.5 4.5 6 7.4 6

35 K40-089 Trần Thị Mỹ Vàng 120416 4.2 5.5 5.5 7 4.2 6

36 K40-088 Hồ Thị Mỹ Vân 120418 5.8 5.25 5.75 8 4.8 6.25

37 K40-090 Huỳnh Thị Tường Vi 120420 6.8 5.25 6.25 7.75 6.8 6.25

38 K40-091 Nguyễn Mai Viên 120426 4.2 6.5 5 6.25 6 7

39 K40-092 Nguyễn Thị Hồng Việt 120428 7 4.25 4.5 6.75 8.6 6.5

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

Page 5: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/thi thu THPTQG 2019/Bang diem... · 20 K40-022 Nguyễn Hoàng Quân

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019

NĂM HỌC: 2018-2019KẾT QUẢ THI LỚP 12C3

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 K40-253 Trần Công Chính 120017 4.2 5 5.75 7.25 5.8 5.5

2 K40-102 Trần Nam Danh 120023 6.6 3 6.75 6.25 5.6 5.5

3 K40-103 Đặng Thị Mỹ Duyên 120032 6.8 5.25 3.75 6.25 8.4 6.25

4 K40-104 Huỳnh Thiên Đức 120049 5.4 5.5 5.25 6.75 6.4 5.5

5 K40-105 Nguyễn Thị Nhật Hạ 120060 4.6 5 6 7.25 6.2 6.75

6 K40-106 Trân Thanh Hân 120074 4.8 5.25 4 6.5 7 7

7 K40-107 Trần Thu Hậu 120079 6.4 5.75 5.75 8.5 6.4 6.75

8 K40-108 Lâm Nguyễn Thành Huy 120111 5 3.25 1.25 4.5 7.6 4.5

9 K40-109 Trân Khanh Huyền 120118 5 4.5 3.75 5 6.8 4.5

10 K40-111 Trần Thị Mến 120161 4 6.25 4.25 5 5.6 5.25

11 K40-113 Trần Thị Thuý Ngân 120184 5 5.25 4.5 5 5.8 6.75

12 K40-114 Võ Hồng Hân Nghi 120185 4.6 4.25 5.25 6 6.25

13 K40-115 Võ Thị Kim Nghĩa 120186 4.6 7 5 4.75 5.8 5

14 K40-116 Huỳnh Nhi 120196 5 6 6 7.5 5 5.75

15 K40-117 Nguyễn Thị Nhiên 120202 4 5.5 5.25 6.25 4.4 4.5

16 K40-119 Lê Nhật Tố Như 120213 3.6 6 5.75 5 3.2 6.25

17 K40-120 Nguyễn Lê Nguyệt Như 120217 3.8 6.25 5.5 5.25 5.8 6

18 K40-121 Nguyên Đưc Quốc 120247 3 4.5 2.5 5.75 4.6 5

19 K40-122 Đặng Thị Hạ Quyên 120248 4.8 5.25 5.25 5.25 4.8 5

20 K40-123 Huỳnh Thị Kim Quyên 120250 5.4 6.75 3.75 6.25 4.2 6.5

21 K40-124 Ngô Diễm Quỳnh 120264 3.6 5.75 5.5 6.25 6.4 6.75

22 K40-125 Trần Đinh Diễm Quỳnh 120266 4.2 5.75 3.75 5.75 4.8 6.75

23 K40-126 Trần Thuý Như Quỳnh 120268 3.8 5.75 3.75 4.5 4.2 5.25

24 K40-129 Huỳnh Văn Thanh 120281 4.4 6.5 3.5 4.75 2.8 6.75

25 K40-128 Lê Thị Ngọc Thắm 120290 4 6.5 2.75 4.75 4.4 4.75

26 K40-574 Hoàng Anh Thư 120320 5 7.5 5.25 7 6.8 4.25

Page 6: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/thi thu THPTQG 2019/Bang diem... · 20 K40-022 Nguyễn Hoàng Quân

27 K40-131 Ngô Hoài Thư 120323 5.2 6.25 6.25 7.5 7 6

28 K40-133 Nguyễn Thị Minh Thư 120327 5.2 7.5 4 7 6.6 5

29 K40-134 Hồ Xuân Thương 120333 3.2 6.25 4.5 8.25 6.2 5

30 K40-135 Nguyễn Thị Hiền Thương 120337 3.4 7 7 7 7 6.5

31 K40-602 Lê Minh Tiến 120344 3.6 8.5 4 7.5 6.2 6

32 K40-336 Đỗ Hữu Song Toàn 120348 5.6 7.25 4 7.75 7.2 7

33 K40-136 Hồ Ngọc Trâm 120361 3.4 5.25 4.5 7 5.6 5.25

34 K40-137 Nguyễn Thị Thu Trâm 120363 4.2 6.25 4.5 5.75 6.4 6

35 K40-387 Nguyên Minh Tri 120374 5.8 5.25 7.4

36 K40-140 Võ Thị Bích Tuyền 120398 5 6.25 4.75 7.5 4 5.25

37 K40-141 Nguyễn Võ Hàn Diệp Uyên 120411 4 5 5.5 7 5.6 6.75

38 K40-142 Trần Nguyễn Thu Uyên 120413 7.4 5.75 6.25 4.75 5.75 7

39 K40-036 Võ Thân Hương Uyên 120415 6 7 5.75

40 K40-144 Huỳnh Nhật Viên 120425 5.2 6.25 5.5 7.25 6.8 6.75

41 K40-145 Huỳnh Trần Ngọc Yến 120444 3.6 6 4 7 3.4 5.5

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

Page 7: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/thi thu THPTQG 2019/Bang diem... · 20 K40-022 Nguyễn Hoàng Quân

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019

NĂM HỌC: 2018-2019KẾT QUẢ THI LỚP 12C4

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 K40-151 Trần Như Ngọc Ánh 120004 5.8 6.5 5.75 6.75 4.2 5.25

2 K40-352 Phan Trần Hoàng Chi 120013 4.6 4 3 4.75 6.2 4.75

3 K40-153 Huỳnh Thị Bích Duyên 120035 5.4 4.25 3.5 5.75 6.8 4.75

4 K40-154 Nguyễn Ri Đô 120047 5.4 4.5 3 5.25 3.6 4.75

5 K40-552 Lê Huỳnh Đức 120050 3.8 4.5 4.75 6.5 3.4 5.25

6 K40-155 Nguyễn Thục Hạ 120061 3.8 4.5 3.25 5.5 2.8 4.75

7 K40-157 Nguyễn Minh Hiên 120081 6.75 3 7.5 5.4 5.75

8 K40-556 Nguyễn Huy Hoàng 120098 6.8 6 3.25 7.5 3.4 5.5

9 K40-159 Nguyễn Trung Kiên 120134 5.8 6.75 8.75 8 6.4 4.75

10 K40-561 Ngô Văn Kiệt 120137 6 6.25 4.75 6.5 3.8 5.25

11 K40-160 Trần Thị Ngọc Lành 120139 7.2 6 6.25 6.25 5.8 6

12 K40-161 Trần Thị Kim Luyến 120156 5.4 6 4 7.25 4.2 5

13 K40-162 Ngô Nhật Kiều My 120165 3.6 5.25 4.75 6.25 3.6 5.5

14 K40-163 Ngô Thị Kiều My 120166 4 5.5 2 5.25 3.6 6

15 K40-164 Đổ Thị Uyển Nhi 120195 4.6 6.25 4.25 7.25 3.8 5.5

16 K40-166 Đồng Thị Cẩm Nhung 120205 4 4.75 5.25 7 7 6.5

17 K40-167 Lê Văn Nở 120222 4.2 5.25 4 6.75 3.4 5.75

18 K40-275 Nguyễn Lê Phú 120230 4.2 6.5 6 7.75 4.2 5.25

19 K40-169 Phạm Thị Lệ Quyên 120257 4.6 7.5 4 7.25 3.2 5

20 K40-170 Lê Võ Như Quỳnh 120263 3.8 6.75 3.75 5.5 2.4 4

21 K40-171 Nguyễn Thu Thảo 120287 6 6.75 4.25 6.25 4.6 7

22 K40-172 Mai Hồ Phúc Thiện 120297 4.8 6.5 4.25 6.25 5.2 6.75

23 K40-522 Võ Trần Thịnh 120300 5.6 6.5 4.25 7 3.8 4.5

24 K40-174 Phan Thị Huỳnh Thoại 120303 7.4 6.5 4.5 6.25 4.4 6.25

25 K40-173 Nguyễn Thị Hoài Thơ 120305 6.2 7.5 5 6.25 4.4 7

26 K40-178 Đỗ Minh Thùy 120313 3.8 7.75 4.5 6.25 7 6.75

Page 8: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/thi thu THPTQG 2019/Bang diem... · 20 K40-022 Nguyễn Hoàng Quân

27 K40-176 Đào Nguyễn Minh Thư 120318 5.2 7 5.25 5 6 5

28 K40-181 Trần Hà Kiều Trang 120354 4.8 7.5 4 7.25 3 6.25

29 K40-180 Đặng Thị Phương Trâm 120360 6.2 8.5 4.75 7.5 8.8 4.25

30 K40-183 Võ Trần Anh Triệu 120375 1.8 4.5 3.75 7.75 5.8 5.75

31 K40-184 Nguyễn Tú Trinh 120379 4.6 6.25 6.25 8 2.4 6.5

32 K40-182 Lê Đình Trí 120381 3.8 5.5 5 7.25 6.4 4.75

33 K40-185 Lê Phan Kim Trúc 120386 6.6 6.5 5.5 7.25 3.6 7

34 K40-389 Lê Thanh Tùng 120399 4.8 3 2.25 6 4.6 4.5

35 K40-186 Nguyễn Việt Kiều Uyên 120410 3.2 4.75 4.75 6.25 2.6 5.75

36 K40-187 Ngô Tường Vân 120419 3.8 5.25 4.5 7.75 3 6.5

37 K40-188 Nguyễn Thị Thảo Vi 120421 5.2 4.25 5.75 7.25 7.6 6.25

38 K40-189 Nguyễn Anh Vũ 120434 4.4 4.5 4.75 7 3.8 6.25

39 K40-550 Trần Nguyễn Thiện Win 120440 2.8 5 3 5.75 4.2 6.25

40 K40-190 Cao Võ Cẩm Y 120442 4.4 5.5 3 7.5 2.8 5.5

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

Page 9: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/thi thu THPTQG 2019/Bang diem... · 20 K40-022 Nguyễn Hoàng Quân

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019

NĂM HỌC: 2018-2019KẾT QUẢ THI LỚP 12C5

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 K40-201 Lê Vy Anh 120001 6.8 4.75 4.75 5 7 9.2

2 K40-203 Trần Lê Quốc Bảo 120007 4.8 5.5 4.5 6.5 8 5

3 K40-202 Nguyễn Hữu Bằng 120008 5.8 7.25 3.4

4 K40-204 Nguyễn Trung Chính 120016 9.6 9 9 5.25 7.5 8.2

5 K40-205 Lê Ngọc Du 120027 8.6 8.5 6 5.5 6.5 9

6 K40-206 Châu Ngọc Trang Đoan 120046 7.2 7 4.75 4.25 6 8.4

7 K40-406 Nguyễn Văn Đức 120051 7.25 4.25 4.25

8 K40-207 Lương Hồ Hạnh 120062 3.8 4.5 2.25 4 6 6.8

9 K40-209 Phan Đăng Hậu 120076 7.6 6 4 4.25 3.5 7.8

10 K40-208 Phạm Thị Phúc Hậu 120078 6.2 7 5.6

11 K40-210 Đinh Lê Chí Hiền 120083 7 6 3.5 5.25 7.5 7

12 K40-211 Lê Thành Huy 120113 7.4 7 5.5 3.5 5.5 3.4

13 K40-212 Huỳnh Đăng Khoa 120128 8.2 7 3.25 5.25 4.5 8

14 K40-213 Trần Hoàng Trúc Ly 120160 4.8 7.75 5.5 6.25 6.6 6.75

15 K40-214 Nguyễn Diệp Thy Na 120172 6.6 6.75 5.5 5.25 8 7.6

16 K40-215 Nguyên Hoang Khanh Ngân 120179 6.4 5.75 5 7 5.6 6.25

17 K40-217 Nguyễn Thị Băng Nhi 120197 7.8 7.25 4 4.5 7 8.2

18 K40-218 Trần Hạ Tuyết Nhi 120201 6.8 6 5.75 3.75 7.5 6.6

19 K40-219 Nguyễn Minh Anh Phương 120238 7.2 5.75 4 5.5 7 6.4

20 K40-220 Đặng Thị Diễm Quỳnh 120260 3.6 5.25 4.25 6 2.2 4.25

21 K40-221 Lê Như Quỳnh 120261 6 5 5.25 4.5 6.75 2.8

22 K40-222 Nguyễn Võ Ngọc Tâm 120277 3.4 6.25 3 4.75 5.4 5.25

23 K40-223 Nguyễn Thị Ngọc Thi 120293 4.6 5 3 4.25 7.75 4.6

24 K40-426 Phạm Đình Thịnh 120299 7.6 7.25 6.75 4 7.5 5.4

25 K40-224 Phùng Thị Ngọc Thơ 120306 5.5 3.5 5.75

26 K40-227 Bùi Anh Thuận 120310 8.5 6 5

Page 10: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/thi thu THPTQG 2019/Bang diem... · 20 K40-022 Nguyễn Hoàng Quân

27 K40-228 Trương Xuân Thùy 120316 6.8 5.75 5.5 5 8 7.4

28 K40-225 Nguyễn Ngọc Anh Thư 120325 6.2 7.75 5.5 6.75 8.8 5

29 K40-226 Nguyễn Trần Khánh Thư 120329 7.2 7.25 5 5 8.25 9.4

30 K40-229 Huỳnh Ngọc Tiến 120343 4.2 5.25 5.25 7 7.25 5.6

31 K40-230 Lê Thị Châu Trâm 120362 9 9 8.75 5.5 6 7.8

32 K40-231 Nguyễn Thức Tố Trinh 120377 5.2 6.25 7.75 7.25 7.6 6.75

33 K40-232 Nguyễn Lê Nhật Trường 120389 7.4 4 5 6.5 5.5 5.4

34 K40-233 Trần Cát Phương Uyên 120412 6.2 5.75 5 5.75 7.75 7.2

35 K40-234 Nguyễn Đình Vinh 120431 7.2 6 4.75 4.75 7 9

36 K40-235 Võ Đức Vinh 120433 3.6 4.25 5 6.75 4.2 5

37 K40-237 Đỗ Thị Hải Yến 120443 6.4 7.25 4.5 5.75 6.75 8

38 K40-238 Nguyễn Phi Yến 120447 5 6 4.5 3.75 6.75 5.8

39 K40-236 Huỳnh Thị Như Ý 120451 7.2 6 5 5.25 7.75 5

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

Page 11: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/thi thu THPTQG 2019/Bang diem... · 20 K40-022 Nguyễn Hoàng Quân

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019

NĂM HỌC: 2018-2019KẾT QUẢ THI LỚP 12C6

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 K40-254 Phạm Kim Trang Cơ 120019 4.4 6.75 6.75 7.25 8 6

2 K40-256 Lê Nhật Duy 120030 6.2 4.5 6.25 7 7 6

3 K40-306 Đỗ Thị Mỹ Duyên 120033 6.4 5 5.25 7 6.8 6.5

4 K40-257 Nguyễn Hồ Thảo Duyên 120037 6 6.5 5 7.25 5.2 6

5 K40-503 Huỳnh Đoàn Giang 120052 4.2 5 5.25 7.25 8.2 7

6 K40-260 Nguyễn Thị Bé Hai 120054 4.2 6.25 4.5 7 6.8 5.75

7 K40-261 Hoàng Thị Thu Hằng 120065 6.4 6.25 3.25 5 7.6 5.75

8 K40-262 Phan Thị Thanh Hậu 120077 5.2 5 3.75 6.5 6 5

9 K40-263 Đặng Hạc Hiên 120080 4.2 5 4.75 8 7.2 6.25

10 K40-158 Nguyễn Thị Thanh Hiền 120085 4.6 5.25 3.5 7.25 6.6 6

11 K40-461 Nguyễn Thị Thu Hương 120121 5 6.5 3.25 6.5 5.8 4.5

12 K40-317 Đặng Trương Nhật Long 120151 3.4 4.25 3.75 5 3.8 5.5

13 K40-563 Nguyễn Ngọc Lượng 120157 4.8 7 5.25 7.5 4.6 7.5

14 K40-464 Nguyễn Thu Minh 120163 4.2 4 3.25 6.25 2.2 2.75

15 K40-268 Nguyễn Huyền My 120167 3.6 8 4.5 5.25 4.6 6.25

16 K40-321 Nguyễn Huỳnh Bích Ngọc 120187 3.8 8.25 4.25 6.25 3.6 5

17 K40-271 Nguyễn Ngọc Kim Nguyên 120191 5 7.25 4.25 6 6.4 4.75

18 K40-322 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 120198 4 5.75 4.75 5 4.4 6

19 K40-273 Trần Mai Trúc Như 120219 6.2 7.5 3.75 5.25 6.2 6

20 K40-276 Huỳnh Thị Anh Phúc 120233 3.6 7 4.25 6.5 6.8 6.75

21 K40-326 Hồ Thị Uyển Qui 120246 4.4 5.75 5.25 6.75 4.4 7

22 K40-277 Nguyên Thi Câm Quyên 120251 2.6 7.25 4.75 6 3.2 7.5

23 K40-280 Nguyễn Nhật Quỳnh 120265 5.8 5.25 3.25 5.5 3.4 7.75

24 K40-282 Võ Thanh Tâm 120279 4 7.5 3 5.25 6.4 5.25

25 K40-331 Lê Thi Hoang Thơ 120304 4.6 7 2 5.5 3.8 4.75

26 K40-284 Lê Thị Xuân Thu 120309 2.8 8.75 3.5 5.75 4.6 6.5

Page 12: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/thi thu THPTQG 2019/Bang diem... · 20 K40-022 Nguyễn Hoàng Quân

27 K40-476 Nguyễn Bích Thuận 120311 4.4 6.25 5.25 7.75 3.4 5.75

28 K40-332 Đặng Hạ Anh Thư 120319 4.6 8 4.75 5 6.6 6

29 K40-478 Đặng Huỳnh Ngọc Thương 120331 3.4 6.75 4.5 7 2.8 4.75

30 K40-525 Phan Trương Thanh Trà 120358 3.6 7.25 5.25 8 7.4 6.5

31 K40-526 Phạm Lại Bảo Trân 120370 2.6 4.25 3.75 7.75 3 4.5

32 K40-286 Nguyễn Đức Trung 120384 4 6.5 3 4.75 4.8 6.25

33 K40-339 Huỳnh Hải Tú 120403 3.4 5 3.2

34 K40-395 Nguyễn Thị Ngọc Vy 120437 3.6 5.75 3.75 7 4.2 7

35 K40-290 Nguyễn Thị Xương 120441 4.4 6.5 2.5 7 3 5.5

36 K40-288 Nguyễn Dương Thu Yến 120445 6.2 6.5 3.5 7 5 5.25

37 K40-289 Nguyễn Kim Yến 120446 5.4 7 3.75 7.75 5.4 5.25

38 K40-344 Nguyễn Thị Kim Yến 120450 4.8 6 3.75 6 6.4 5

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

Page 13: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/thi thu THPTQG 2019/Bang diem... · 20 K40-022 Nguyễn Hoàng Quân

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019

NĂM HỌC: 2018-2019KẾT QUẢ THI LỚP 12C7

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 K40-301 Nguyễn Ngọc Anh 120002 7 4.25 7.25 6 4.5 7.4

2 K40-302 Trần Trọng Chiến 120015 2.6 4.75 7.25 6 4.5 5.6

3 K40-303 Nguyễn Công Danh 120022 4.4 5 3 5.25 4.5 4.4

4 K40-305 Nguyễn Luân Duy 120031 6.4 7.75 6.5 6.75 4.5 7.4

5 K40-307 Tô Thị Mỹ Duyên 120038 7.6 4 5.5 5 6.75 6

6 K40-054 Nguyễn Thị Xuân Đào 120043 6.8 4.5 3.5 5.75 5.75 7.8

7 K40-304 Tô Ánh Đông 120048 6.6 6 5.25 4.75 5 3.4

8 K40-309 Nguyễn Phan Hảo 120059 7.2 6 4.5 5 5.5 5

9 K40-308 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 120063 6.2 4.5 4.5 4.5 6.5 6.6

10 K40-310 Nguyễn Thị Ngọc Hân 120070 6.6 4.25 7 6 4 7.8

11 K40-060 Trần Hữu Hoài 120093 5.2 3.5 4 3 4.75 4

12 K40-311 Nguyễn Huy Hoàng 120097 5.6 4.5 4.75 3.5 5.5 4

13 K40-312 Nguyễn Thị Thanh Thanh Huệ 120106 5.8 5.25 5.25 4 6 5.4

14 K40-313 Đường Tấn Huy 120110 5.4 5.5 5 5.25 5 5.2

15 K40-314 Nguyên Hoang An Khương 120133 6.2 3.5 3.5 4.25 5.5 3

16 K40-315 Lường Thị Mỹ Linh 120145 3.4 5 5.5 2.25 5 4.4

17 K40-319 Lê Trần Hương Ly 120158 6.2 5.75 7 5.25 6.25 7

18 K40-072 Nguyễn Huỳnh Phương Oanh 120225 6.6 5 5.25 4.25 7.5 6

19 K40-279 Lê Thị Như Quỳnh 120262 5.6 4.5 4.5 4.25 6 6.2

20 K40-328 Nguyễn Sinh 120271 6.2 3.25 4.25 2.5 4.75 4.8

21 K40-330 Lê Thị Thanh Thảo 120286 6.8 6.25 4.75 5.25 6.25 6.6

22 K40-177 Nguyễn Thị Minh Thư 120326 6.4 5.5 7.5 7.25 8 7.4

23 K40-333 Phạm Thị Thanh Thư 120330 5.8 5.25 7.75 7 6.75 7.4

24 K40-334 Nguyễn Đức Thương 120336 6.6 5 3.5 3.5 8 7.2

25 K40-335 Hồ Mạnh Tiến 120342 5.8 5.25 7.5 6.25 7.75 7.2

26 K40-337 Huỳnh Thị Thùy Trang 120349 5.4 5.25 6.25 6.25 7.5 8.6

Page 14: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/thi thu THPTQG 2019/Bang diem... · 20 K40-022 Nguyễn Hoàng Quân

27 K40-138 Lê Thị Thùy Trang 120351 4.4 5.75 6.25 6.25 8.5 8.2

28 K40-338 Nguyễn Thị Huyền Trân 120369 4.4 3.75 6.75 4 4 4.4

29 K40-033 Nguyên Nhât Trường 120388 4.2 4.75 4 5.25 4.75 5

30 K40-340 Nguyễn Đỗ Anh Tuấn 120392 4.6 3.75 3.75 5.5 4 6.6

31 K40-390 Huỳnh Thị Mỹ Uyên 120407 5.2 4.75 3.75 4 6.25 4.2

32 K40-143 Nguyễn Thị Tường Vi 120422 4.4 6 5.5 5.25 5.5 3.2

33 K40-342 Chung Đông Vinh 120430 5 4.25 6.75 7 5.75 4.8

34 K40-191 Nguyễn Phương Yến 120448 6.4 4.75 3.75 3.25 6.75 3.4

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

Page 15: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/thi thu THPTQG 2019/Bang diem... · 20 K40-022 Nguyễn Hoàng Quân

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019

NĂM HỌC: 2018-2019KẾT QUẢ THI LỚP 12C8

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 K40-351 Lê Thiện Bảo 120005 4 4.75 5.25 4.5 5.6 5.25

2 K40-601 Phùng Thị Ngọc Bích 120010 4.2 5 5.25 5.25 5.6 5.75

3 K40-353 Phạm Đình Chương 120018 3.6 5 4.75 6.75 4.4 6.5

4 K40-354 Hồ Kỳ Duyên 120034 7.4 5.5 4.5 6.5 7.6 5.75

5 K40-355 Nguyễn Thị Anh Đào 120042 6.8 5.25 5.25 6.25 7.6 5.75

6 K40-356 Nguyễn Tiến Đạt 120045 3.2 4 2.25 5.25 2.8 4.25

7 K40-360 Nguyễn Thị Thúy Hạnh 120064 5.4 3.75 4 7 6.8 6.25

8 K40-358 Nguyễn Phạm Ngọc Hân 120069 5 4.25 3.75 6.75 7.6 6.5

9 K40-359 Nguyễn Thị Thanh Hân 120071 5.8 4.5 5.5 8.75 7 5.75

10 K40-364 Trịnh Ngọc Hiếu 120089 4.4 4.75 4.25 3.5 4 3.8

11 K40-361 Đoàn Thị Minh Hiệp 120090 4.4 5.25 3.5 8.5 6.8 5.75

12 K40-362 Trần Lê Thái Hoài 120094 6.6 5 3.5 7.75 6.8 5

13 K40-367 Phùng Lâm Thúy Huyền 120117 4.6 5.75 4 5.75 8 5.5

14 K40-508 Đỗ Trương Thành Khôi 120131 4.8 4.5 3.25 5.75 5.6 5

15 K40-369 Trương Bộ Lĩnh 120149 4.4 7 5 6.25 5.75

16 K40-320 Nguyễn Thị Trà My 120169 3.2 5.25 3.25 4.5 6 3.75

17 K40-371 Phạm Thị Kim Ngân 120183 5.4 7.25 3.25 4 5.6 5.25

18 K40-372 Nguyễn Thị Ngọc Như 120218 4.6 7.25 4.5 7 5.6 7

19 K40-323 Võ Thị Mỹ Oanh 120226 2.8 6.5 2 5.5 5.6 5.75

20 K40-324 Nguyễn Huy Phát 120227 5.5

21 K40-373 Đinh Tống Lệ Quyên 120249 3.8 6.5 2.75 6 5.6 6.25

22 K40-374 Nguyễn Lê Tiên Sang 120269 3.2 7 3.75 4.5 3.2 6.25

23 K40-375 Huỳnh Hữu Sanh 120270 5.4 5.5 4.75 5 4.6 4.75

24 K40-376 Đinh Thị Tâm 120275 4 6.5 3.75 5 3.8 5.75

25 K40-377 Nguyễn Thành Tâm 120276 3.2 6.25 4 4.75 2.4 3.75

26 K40-329 Trần Minh Tâm 120278 4 6.75 3.5 6.25 3.8 4

Page 16: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/thi thu THPTQG 2019/Bang diem... · 20 K40-022 Nguyễn Hoàng Quân

27 K40-378 Hồ Thị Thu Thảo 120285 3.2 7 4 4 5.8 6.5

28 K40-382 Trương Thị Bích Thúy 120317 6.2 7.25 3 6.75 6.4 6

29 K40-380 Hà Yến Thương 120332 5.75 6.75 5.25

30 K40-384 Cao Thuỳ Trâm 120359 3.8 7 4.5 6.75 9.8 5.75

31 K40-385 Phan Thị Ngọc Trâm 120364 6 5.5 4.25 6.5 7.6 5.5

32 K40-386 Lê Thị Huyền Trân 120367 6.2 6.5 5.5 8 4.6 7.5

33 K40-392 Trần Thu Uyên 120414 5.4 5.25 5.75 8.5 3.4 7.25

34 K40-393 Nguyễn Phạm Thế Vinh 120432 5.8 7.75 5.25 7.25 6 7

35 K40-394 Lê Phan Tường Vy 120436 3.8 3.5 3 6 6.8 5.5

36 K40-603 Nguyễn Thị Tường Vy 120438 3.8 4 3.75 4 4.75 5.2

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

Page 17: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/thi thu THPTQG 2019/Bang diem... · 20 K40-022 Nguyễn Hoàng Quân

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019

NĂM HỌC: 2018-2019KẾT QUẢ THI LỚP 12C9

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 K40-401 Nguyễn Đăng Châu 120012 8.2 8 6 4.75 5.75 3.8

2 K40-402 Đặng Thái Duy 120028 9 8.75 8.5 6.25 6.25 8.2

3 K40-403 Lê Thị Mỹ Duyên 120036 6.4 6 5.25 2.75 5.75 5

4 K40-404 Trương Nguyễn Thùy Duyên 120040 8 8.5 6 5.75 6 8.6

5 K40-405 Lê Chí Đại 120044 6.6 7.75 5.5 5.25 4.25 6.6

6 K40-407 Phan Trung Hiếu 120088 6.2 5 4.75 6 4.25 4.2

7 K40-408 Lê Thị Mỹ Huệ 120105 7.2 6.75 6.5 4.25 5.25 6.8

8 K40-410 Nguyễn Đức Huy 120114 8 7.25 5.75 5.25 5.5 8.4

9 K40-409 Huỳnh Thị Kim Hương 120120 6.4 6.75 4.25 3.5 5.75 7

10 K40-411 Trần Huỳnh Gia Khánh 120126 5.6 5.5 4.75 4.25 7 6

11 K40-412 Nguyễn Ngô Bảo Khuyên 120132 7.2 5.5 5.5 5 5.75 6

12 K40-413 Nguyễn Thị Phương Kim 120138 7 5.75 6 5.5 6 7.2

13 K40-414 Phạm Thị Hoàng Linh 120147 5 5 6.5 4.75 6 5.6

14 K40-415 Nguyễn Thị Kim Loan 120150 7 5 4.75 4 6 6.8

15 K40-416 Dương Yến Nhi 120194 7.4 7.25 6.75 6.25 5.5 6

16 K40-417 Nguyễn Trần Phương Nhi 120199 5.6 4.5 5.75 4.5 5.5 3.4

17 K40-418 Cao Hồng Nhung 120204 5.6 5 5.5 6 5.25 6.4

18 K40-419 Trần Thị Bích Nhung 120207 5.4 7 5.75 4 6.75 6.4

19 K40-420 Trần Nhựt 120221 8 7 6.25 6 6 6.4

20 K40-421 Nguyễn Thị Thanh Phúc 120235 7.4 6.25 4 5.75 7 7.6

21 K40-422 Vũ Huy Quang 120244 3.4 5 5.25 1.75 6.75 3.2

22 K40-424 Trần Kim Thanh 120283 5.4 5.25 3.5 5 7 5.6

23 K40-423 Nguyễn Như Thăng 120289 6.4 3.75 4.25 3.75 6.5 2.2

24 K40-425 Mang Mẫn Thiên 120294 4.8 4.75 3.5 3.75 7 6.4

25 K40-427 Võ Anh Tín 120347 8 4.25 7 7.25 5 5

26 K40-428 Trần Gia Yến Trân 120372 7.2 5.25 6.25 5.25 6.75 8

Page 18: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/thi thu THPTQG 2019/Bang diem... · 20 K40-022 Nguyễn Hoàng Quân

27 K40-429 Nguyễn Trần Nhật Trinh 120378 5.8 5 4.75 4.75 7 6.4

28 K40-430 Trần Nhị Nhã Trúc 120387 5 4.25 5.5 5.5 6 5

29 K40-431 Trần Thị Trúc Vi 120423 6.6 7 5.75 4.25 6.5 5.4

30 K40-432 Lê Ngọc Vin 120429 7.8 7.75 6.25 4.25 6 7

31 K40-434 Huỳnh Lê Triệu Vy 120435 4.8 4.25 3.5 3.5 6.25 7

32 K40-435 Võ Trần Như Ý 120452 7.6 5.75 4 3.75 5.5 6.4

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

Page 19: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/thi thu THPTQG 2019/Bang diem... · 20 K40-022 Nguyễn Hoàng Quân

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019

NĂM HỌC: 2018-2019KẾT QUẢ THI LỚP 12C10

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 K40-101 Nguyễn Thế Anh 120003 4 4 3.75 6.75 5.25

2 K40-451 Trần Kim Bình 120009 5.4 3.75 2.5 4.5 5.5 4.4

3 K40-452 Lê Thị Ngọc Châu 120011 5.6 4 4 4 5 7.6

4 K40-453 Nguyễn Thị Xuân Cúc 120020 4.8 3 4 3.5 4 6

5 K40-454 Hồ Đắc Duy 120029 7.8 6.5 6 4.75 5.5 5.4

6 K40-455 Trần Văn Giáo 120053 4.8 5.25 3 5.5 5.75 5.6

7 K40-604 Nguyễn Hồ Ngọc Hân 120068 6.8 5 5.25 4.5 7 7.4

8 K40-456 Nguyễn Đông Hậu 120075 5.4 4.75 3.25 3.75 5.5 6.4

9 K40-457 Trần Thị Diệu Hiền 120086 4 4.5 2.75 4.25 4.25 6.2

10 K40-458 Trần Hồng 120102 7.4 6.25 5.5 2.5 5.25 5

11 K40-459 Dương Thị Ngọc Huệ 120104 4.8 5.5 4.25 3.25 5.75 4.6

12 K40-460 Nguyễn Ngọc Khang Huy 120115 7.8 7.5 6.5 4.5 5.5 5.2

13 K40-462 Nguyễn Da Lin 120143 4.8 5.25 5.5 6.75 5.75 4.2

14 K40-463 Lê Tân Lộc 120153 5.6 5.5 4 3.25 5.75 4.4

15 K40-370 Ngô Diêu Khanh My 120164 5.2 4.75 3.6

16 K40-465 Phạm Thị Kim Ngân 120182 5.8 4.5 3.25 4.25 7 4.2

17 K40-468 Trần Thị Hoa Nhung 120208 6.8 4.75 3.75 4.5 5.5 4.2

18 K40-466 Đặng Tâm Như 120210 7.4 6 5.25 3.75 5.25 7

19 K40-467 Lê Đỗ Huỳnh Như 120212 6.4 6.25 3.5 4.25 4.75 4.6

20 K40-469 Nguyễn Minh Phúc 120234 6.4 6.75 5 4.5 5.25 4.4

21 K40-470 Nguyễn Đức Sự 120273 5.4 5.75 3.5 2.5 4.5 4.8

22 K40-471 Phạm Xuân Tài 120274 5 4.25 4 3.5 5.5 3.2

23 K40-472 Trần Lệ Thanh 120284 6 5.25 4.5 4.5 5.25 4.4

24 K40-473 Trần Thị Mỹ Thạnh 120288 5 5.5 5 4.5 6.25 3.2

25 K40-474 Trần Văn Thiết 120295 7.8 7.25 6.25 5.25 7.75 5.6

26 K40-475 Đặng Minh Thịnh 120298 5.8 6.25 5.5 5.5 7.25 4.8

Page 20: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/thi thu THPTQG 2019/Bang diem... · 20 K40-022 Nguyễn Hoàng Quân

27 K40-477 Nguyễn My Thùy 120314 5.2 4.75 7.25 4 5.25 6

28 K40-480 Nguyễn Ngọc Tiền Tiền 120341 6.2 4 5.5 5.25 6.75 5.6

29 K40-285 Trần Tin 120346 5.8 4.75 4.5 6.25 6 6.4

30 K40-482 Trần Nguyễn Mai Trâm 120365 6.2 4.5 3.75 4.5 5.25 5.6

31 K40-483 Trương Văn Trấn 120373 7.8 7.5 6.5 4.5 5.25

32 K40-484 Phan Thị Diệu Trinh 120380 4 5.25 4 4 5 3.8

33 K40-485 Trần Văn Tuấn 120393 5.2 5 3.25 4 4.5 5.8

34 K40-486 Nguyễn Nhị Tường 120405 5.4 5 4 4 4.75 3.6

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

Page 21: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/thi thu THPTQG 2019/Bang diem... · 20 K40-022 Nguyễn Hoàng Quân

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019

NĂM HỌC: 2018-2019KẾT QUẢ THI LỚP 12C11

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 K40-501 Mai Thế Bảo 120006 6 5.25 5.25 5.25 5.5 4.2

2 K40-502 Lê Nguyễn Đức Danh 120021 7.6 5.75 6.25 4.75 4 6

3 K40-255 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 120026 6.4 5.25 6 5 5.75 4.2

4 K40-258 Trịnh Thị Bích Duyên 120039 4.4 6.5 5 5.75 5 4.4

5 K40-259 Võ Thị Thu Hà 120055 5.8 5.5 5.75 4.25 3.75 6.6

6 K40-504 Hồ Thị Hảo 120058 4.8 4.25 4.25 4.25 4.5 3.6

7 K39-357 Nguyễn Thị Thúy Hoài 120092 6.4 6.25 4.25 3.25 4.5 4.6

8 K40-505 Võ Đức Hoài 120095 4.4 2.75 3 4 5.5 7.6

9 K40-264 Đậu Trọng Hoàng 120096 5 3.5 4.25 5 4.5 7.8

10 K40-266 Võ Ngọc Thanh Huyền 120119 5.8 4.25 4.75 4.5 5 7.2

11 K40-506 Lê Nhật Khang 120124 8 6.25 5.5 3.5 3.5 6.2

12 K40-267 Huỳnh Văn Khoa 120129 6.4 3 3 3.25 6

13 K40-507 Lê Anh Khoa 120130 7.8 5.5 4.5 5 4.5 7.8

14 K40-509 Võ Ngọc Thu Kiều 120136 6.4 6.25 5.5 4 5.5 6

15 K40-510 Nguyễn Xuân Lê 120141 7 6.5 8 7 5.75 5.8

16 K40-318 Đinh Nhật Long 120152 4.6 6.5 7.25 5.5 6.25 6.6

17 K40-511 Mai Diễm Mi 120162 6 5.25 7 6.75 7 5

18 K40-512 Nguyễn Huỳnh Thùy My 120168 4 4.75 6.75 6 5.75 5.2

19 K40-513 Trần Võ Xuân Nam 120173 6 4.75 4.5 5.5 3.5 5.8

20 K40-269 Nguyễn Hoàng Thúy Nga 120174 7 4.5 5.5 4.75 6.5 6.8

21 K40-514 Thiều Thị Thiên Nga 120176 5.8 4.5 2.75 4.25 4.5 8.4

22 K40-535 Nguyễn Thị Thanh Ngân 120180 4.6 6 4.25 4 5 6.8

23 K40-270 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 120189 6.4 6.5 4

24 K40-515 Phan Tấn Ngọc 120190 6.2 5.75 6.6

25 K40-272 Đoàn Anh Như 120211 5.2 5.75 5 5 6 3.2

26 K40-516 Vo Minh Nu 120223 4.4 4 4.75 4 5.5 5.6

Page 22: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/thi thu THPTQG 2019/Bang diem... · 20 K40-022 Nguyễn Hoàng Quân

27 K40-274 Kiêu Thi Kim Oanh 120224 6.2 5.25 4.75 4.25 6 6.2

28 K40-325 Nguyễn Hậu Phú 120229 3.6 4.75 5 5 7.25 7.8

29 K40-517 Trần Đức Phú 120232 5.6 5 5.75 2.75 6.25 6.6

30 K40-518 Huỳnh Võ Nguyên Phương 120236 4.6 6.25 4.75 3.5 5.25 6.6

31 K40-519 Nguyễn Võ Ánh Quyên 120255 5 4.25 5.25 3.5 6.75 3

32 K40-278 Đặng Thị Diễm Quỳnh 120259 4.4 5.75 5.75 2.75 6.25 4.4

33 K40-520 Nguyễn Phú Tân 120280 3.4 2.75 3.5 3 3 2.2

34 K40-521 Trương Thị Hồng Thắm 120291 5.2 7.25 3.8

35 K40-523 Nguyễn Thị Thoa 120301 5 5.5 4.5 5.25 6.25 4.2

36 K40-283 Phạm Thị Thúy Thơm 120307 7.2 6.25 5.75 5.75 8.5 7.8

37 K40-524 Huỳnh Thị Trúc Thư 120322 5.8 3.75 5.75 4 7 5

38 K40-527 Nguyễn Thị Phương Trang 120352 6.4 4 4.5 5.75 7.5 5.2

39 K40-528 Trần Thị Thùy Trang 120356 4.4 3.75 3.5 4.25 6.75 4.6

40 K40-529 Nguyễn Hữu Trọng 120383 4.6 3.5 3.75 5.25 5.25 6.2

41 K40-530 Dương Thanh Trúc 120385 3.2 4.5 4 3.25 5.75 2.4

42 K40-533 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền 120395 5.4 5 5.75 5.25 5.5 6

43 K40-287 Trần Thị Kim Tuyền 120397 5.2 5 3.5 2.5 5 3.6

44 K40-531 Nguyễn Lê Cầm Khả Tú 120404 5 5 3.5 4.5 5 4.4

45 K40-534 Đặng Huỳnh Tường Vân 120417 4.4 5.25 4.5 3.75 5 4.8

46 K40-343 Phạm Mai Thảo Vy 120439 5.2 4.75 3.5 3.5 7 8

47 K40-139 Trần Thị Kiều Trang 120355 4.4 4.5 6.5 5.25 8.25 3.2

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

Page 23: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/thi thu THPTQG 2019/Bang diem... · 20 K40-022 Nguyễn Hoàng Quân

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019

NĂM HỌC: 2018-2019KẾT QUẢ THI LỚP 12C12

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 K40-551 Phạm Thị Thu Diễm 120025 6 2.75 3.5 4 4.75 5

2 K40-554 Nguyễn Thị Thanh Hàng 120056 5.6 4.5 3.5 3.75 5.25 7.4

3 K40-555 Hà Hoàng Hào 120057 6 4 4.5 7 7.8 5.75

4 K40-553 Nguyễn Thị Thùy Hân 120072 3.8 3.25 4.25 3.25 5 6.4

5 K40-363 Trần Huy Hoàng 120100 7.2 4.25 5.25 5 4.5 2.6

6 K40-557 Trần Minh Hội 120103 4.6 4.25 5.5 5.25 3.25 2.6

7 K40-365 Chung Trần Quang Huy 120107 5.2 5.25 3.5 3.75 4.5 7.2

8 K40-558 Đinh Quốc Huy 120108 5.6 3.25 4.5 7.25 2.4 5

9 K40-366 Nguyễn Uyên Huyên 120116 6.4 4.25 3.75 3.75 5.75 5.4

10 K40-559 Trần Văn Quốc Kha 120122 5.4 4 4.75 3.5 2.75 6.6

11 K40-560 Nguyễn Thành Khang 120125 5.6 3.25 4 4.25 4.75 6.8

12 K40-009 Trần Quốc Khánh 120127 3.2 4 4 6.75 6.2 5.5

13 K40-562 Nguyễn Trường Lâm 120140 5.4 3.75 4 4.75 3.5 3.6

14 K40-368 Võ Nhật Linh 120148 5.8 7.25 5.8

15 K40-565 Nguyễn Thị Ngọc 120188 6.2 3.25 2.75 4.25 5 3.8

16 K40-566 Bùi Thị Nhi 120193 6 4.25 4.25 4.25 5.25 5.2

17 K40-567 Mai Thùy Như 120215 5 4.75 6 2.5 5 7

18 K40-569 Phan Thị Phương 120239 6 5.75 5.25 3.5 7.5 5.6

19 K40-568 Phạm Hồng Phước 120242 5.2 4.25 4.25 5 5.5 3.6

20 K40-570 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 120252 6.8 6 6 3.75 6.75 6.4

21 K39-571 Phạm Thị Bích Quyên 120256 4.4 2 4.25 4.75 6.75 3.4

22 K40-571 Lê Văn Thanh 120282 6.6 3.75 5.5 4 3.75 4.2

23 K40-572 Đào Văn Thiện 120296 5.4 5.5 4.75 5.25 6.25 3.2

24 K40-573 Nguyễn Thị Kim Thoa 120302 6 4.5 4.75 2.75 7

25 K40-576 Lê Thi Thuy 120312 4.2 5 5.75 5 7.25 2.4

26 K40-383 Trần Thị Thuý Thùy 120315 5.2 4.75 4.75 4 7 4.2

Page 24: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/thi thu THPTQG 2019/Bang diem... · 20 K40-022 Nguyễn Hoàng Quân

27 K40-379 Nguyễn Minh Thư 120324 4.4 4.75 3.75 3.75 7.75 7.4

28 K40-381 Lê Thị Kim Thương 120334 6.2 3.75 5.25 4.5 7.75 5

29 K40-575 Lê Văn Thương 120335 6.6 7 4.25 4.25 5 5.8

30 K40-577 Nguyễn Ngọc Tiến 120345 4 6.25 5.25 5 6

31 K40-579 Nguyễn Trần Huyền Trang 120353 6.4 4.5 6.25 6.5 6.75 2.8

32 K40-578 Nguyễn Linh Thanh Trà 120357 5.4 4 6.25 6.5 7.5 3.6

33 K40-388 Trương Nguyễn Nhật Trường 120390 7.2 6 5.5 6 5.25 7.2

34 K40-580 Lê Đặng Trung Tuấn 120391 4.8 4.5 3.5 4.5 4 3.6

35 K40-581 Nguyễn Thanh Tùng 120401 7.6 6 6 3.25 4.75 2.4

36 K40-391 Huỳnh Thị Trúc Uyên 120408 3.4 3 5.25 2.75 6.25 4

37 K40-582 Lê Nguyễn Tố Uyên 120409 5.6 4.25 3 3.25 4.75 4.2

38 K40-584 Đoàn Quốc Viên 120424 7 4.25 3.5 4 4 4

39 K40-586 Nguyễn Thi Thu Yến 120449 6.2 4.5 3.25 4 6.75 2.4

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD