Upload
others
View
6
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
PHỤ LỤC ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số 170.2019/QĐ-VPCNCL ngày 19 tháng 03 năm 2019 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/21
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Hà Nội
Laboratory: Hanoi Drugs, Cosmetics, Food Quality Control Center
Cơ quan chủ quản: Sở Y tế Hà Nội
Organization: Hanoi Department of Health
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh, Dược
Field of testing: Chemical, Biological, Pharmaceutical
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thị Thanh Phương
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Thị Thanh Phương Tất cả các phép thử đăng ký công nhận/ All Accredited Tests
2. Nguyễn Thành Đạt Tất cả các phép thử đăng ký công nhận/ All Accredited Tests
Số hiệu/ Code: VILAS 486
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/10/2020
Địa chỉ/ Address: Số 70 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội
Địa điểm/Location: Số 7 ngõ 107 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 0243 7737603 Fax: 0243 7739664
E-mail: [email protected]
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/21
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thực phẩm bảo vệ sức
khỏe Dietary
Supplement
Xác định độ rã Disintegration
TQKT/HL/014
2.
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture content Oven - drying method
TQKT/HL/015
3.
Xác định độ ẩm Phương pháp cất dung môi Determination of moisture content Solvent distillation method
TQKT/HL/016
4. Xác định hàm lượng tro tổng Determination of ash content
TQKT/HL/017
5.
Xác định hàm lượng Protein Phương pháp Kjedahl Determination of protein content Kjedahl method
TQKT/HL/005
6. Xác định hàm lượng Lipid Determination of lipid content
TQKT/HL/006
7.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe có
nguồn gốc đông dược
Dietary Supplement from
herbal sources
Xác định hàm lượng Carbohydrate Determination of Carbonhydrate content
TQKT/HL/008
8.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn)
Solid dietary Supplement
Phát hiện và định lượng Curcuminoids Phương pháp HPLC Detection and determination of Curcumin content HPLC method
(0,7~106) mg/g TQKT/HPLC/020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
9.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
(dạng rắn và dạng dầu)
Solid and Oil dietary
Supplement
Phát hiện và định lượng flavonoid (Quercetin, Kaempferol, Isorhamnetin) tính theo Quercetin trong Bạch quả Phương pháp HPLC Detection and determination of Quercetin conten HPLC method
(0,1~106) mg/g TQKT/HPLC/025
10.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
(dạng rắn và dạng lỏng)
Solid and Liquid dietary
Supplement
Định tính và xác định hàm lượng Ginsenosid Phương pháp HPLC Detection and determination of Ginsenosid content HPLC method
Dạng rắn/Solid: Rb1:(125~768,8) µg/g Rg1:(125~765) µg/g
Dạng lỏng/Liquid:
Rb1:(6,25~38,4) µg/mL Rg1:(6,25~38,3) µg/mL
TQKT/HPLC/007
11.
Thực phẩm bảo vệ sức
khỏe dạng lỏng Liquid Dietary
Supplement
Xác định hàm lượng Vitamin B1, B2, B6, PP, C Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B1, B2, B6, PP, C content HPLC method
Vitamin B1: 0,0015 mg/mL Vitamin B2: 0,004 mg/mL Vitamin B6: 0,002 mg/mL Vitamin PP:
0,009 mg/mL Vitamin C:
0,025 mg/mL
TQKT/HPLC/021
12.
Thực phẩm bảo vệ sức
khỏe dạng rắn Solid Dietary Supplement
Xác định hàm lượng Vitamin B1, B2, B6, PP, C Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B1, B2, B6, PP, C content HPLC method
Vitamin B1: 0,006 mg/g Vitamin B2: 0,020 mg/g Vitamin B6: 0,02 mg/g
Vitamin PP: 0,5 mg/g
Vitamin C: 0,03 mg/g
TQKT/HPLC/021
13.
Thực phẩm bảo vệ sức
khỏe dạng dầu Oil Dietary Supplement
Xác định hàm lượng Vitamin B1, B2, B6, PP, C Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B1, B2, B6, PP, C content HPLC method
Vitamin B1: 0,02 mg/g
Vitamin B2: 0,024 mg/g Vitamin B6: 0,030 mg/g Vitamin PP: 0,033 mg/g Vitamin C: 0,25 mg/g
TQKT/HPLC/021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
14.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Dietary Supplement
Xác định hàm lượng Vitamin B5 Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B5 content HPLC method
Dạng rắn/ Solid:
0,04 mg/g
Dạng dầu/ Oil:
0,03 mg/g
Dạng lỏng/ Liquid:
0,01 mg/mL
TQKT/HPLC/022
15. Thực phẩm bảo
vệ sức khỏe Dietary Supplement
Xác định hàm lượng Vitamin A, D Phương pháp HPLC Determination of Vitamin A, D content by HPLC method
Phương pháp xà phòng hóa/
Saponified Method Vitamin A:
Dạng rắn/ Solid: (3~978) IU/g
Dạng lỏng/Liquid: (0,3~196) IU/mL Dạng dầu/ Oil: (4,0 ~978) IU/g
Vitamin D Dạng rắn/ Solid: (215~773) IU/g
Dạng lỏng/Liquid: (27~155) IU/mL Dạng dầu/ Oil: (277~773) IU/g
Phương pháp trực
tiếp/ Direct method: Vitamin D
Dạng rắn/Solid: (99~10323) IU/g
Dạng lỏng/Liquid: (1 ~206) IU/mL Dạng dầu/Oil:
(99~10323) IU/g
TQKT/HPLC/028
16.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
(Dạng lỏng và dạng dầu)
Liquid and Oil dietary
Supplement
Xác định hàm lượng Vitamin B9 Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B9 content HPLC method
Dạng lỏng/ Liquid:
(2,7~75) µg/mL
Dạng dầu/ Oil:
(9,2~375) µg/g
TQKT/HPLC/024
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
17.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng dầu) Oil dietary Supplement
Xác định hàm lượng Vitamin E Phương pháp HPLC Determination of Vitamin E content HPLC method
(0,07~2,1) mg/g TQKT/HPLC/029
18.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng
rắn chỉ chứa Glucosamin
Solid Glucosamin dietary
Supplement
Xác định hàm lượng Glucosamin bằng phương pháp HPLC Determination of Glucosamin content by HPLC method
(3~384) mg/g TQKT/HPLC/026
19.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
(dạng rắn, dạng lỏng, dạng dầu)
Solid, Liquid and Oil dietary
Supplement
Xác định hàm lượng Lysine Phương pháp HPLC Determination of Lysine content HPLC method
Dạng rắn/Solid:
(0,02~98) mg/g
Dạng lỏng/ Liquid:
(0,01~33) mg/mL
Dạng dầu/ Oil:
(0,03~98) mg/g
TQKT/HPLC/009
20.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn)
Solid dietary Supplement
Phát hiện Sildenafil Phương pháp HPLC Detection of Sildenafil HPLC method
(0,1~20,5) mg/g TQKT/HPLC/014
21.
Phát hiện Tadalafil Phương pháp HPLC Detection of Tadalafil HPLC method
(0,05~10,8) mg/g TQKT/HPLC/015
22.
Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp AAS - Chế độ ngọn lửa Determination of Calcium content AAS - Flame method
(0,3~5) mg/kg TQKT/AAS/005
23.
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp AAS - Chế độ lò Graphite Determination of Lead content AAS - Graphite Furnace method
(0,2~6,2) mg/kg TQKT/AAS/001
24.
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp AAS - Chế độ lò Graphite Determination of Cadmium content AAS - Graphite Furnace method
(0,1~0,5) mg/kg TQKT/AAS/006
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
25.
Dầu mỡ động thực vật
Animal and vegetable fats and
oils
Xác định chỉ số Peroxyd
Determination of Per2woxyde value TCVN 6121:2010
26. Phở, bún, miến,
giò, chả Rice vermicelli,
Vermicelli, Grilled chopped
meat
Xác định giới hạn hàn the
Determination of borax limit TQKT/HL/020
27.
Định tính và bán định lượng
Formaldehyde
Determination of Formaldehyde TCVN 8894:2012
28. Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Chì, Cadimi Phương pháp quang phổ hấp thụ ngỏn lửa (F-ASS) Determination of Lead, Cadimium content F-AAS method
Chì/ lead: 0,014 mg/kg
Cadimi/ cadimium:
0,005 mg/kg
TQKT/AAS/007
29. Rau, quả, chè
Vegetables, fruit, Tea
Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật Emamectin B1a Phương pháp LC/MS/MS Determination of Pesticides residue: Emamectin B1a LC/MS/MS method
0,027 mg/kg
TQKT/HPLC/034
30. Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Saccharin, aspartam, acesulfam K, kali sorbat, natri benzoat Phương pháp HPLC Determination of Saccharin, aspartam, acesulfam K, kali sorbat, natri benzoat content HPLC method
Saccharin: 0,5 mg/kg Aspartam: 6,8 mg/kg
Acesulfam K: 0,4 mg/kg
Kali sorbat: 1,6 mg/kg
Natri benzoat: 2,3 mg/kg
TCVN 8471:2010
31. Rượu trắng Rice wine
Xác định hàm lượng Methanol Phương pháp GC-FID Determination of Methanol content GC-FID method
22,2 µl/L TCVN 7886:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
32.
Thực phẩm (Nước giải khát, mứt quả và các sản phẩm tương
tự) Food
(Beverage, Fruit Jam and similar
products)
Xác định hàm lượng Cyclamat
Phương pháp HPLC
Determination of Cyclamat content
HPLC method
4,2 mg/L TCVN 8472:2010
33.
Thực phẩm (Tương ớt, tương
cà, ngũ cốc và các sản phẩm)
Food (Chili sauce,
Tomato sauce, Cereals and
cereal products)
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2,
G1, G2
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1,
G2 content
LC/MS/MS method
Aflatoxin B1: 1,00 µg/kg
Aflatoxin B2: 0,75 µg/kg
Aflatoxin G1: 0,50 µg/kg
Aflatoxin B1: 0,75 µg/kg
TQKT/HPLC/033
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/21
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of Testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health Supplemenst
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of Total aerobic microorganisms
10 CFU/g 1 CFU/ mL
TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
2. Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeasts and moulds
10 CFU/g 1 CFU/ mL
TCVN 8275-1,2:2010
3.
Mỹ phẩm Cosmetics
Tổng số vi sinh vật hiếu khí Total Aerobic microbial count
10 CFU/g
1 CFU/ mL ACM THA 06
4. Phát hiện Staphylococcus aureus Detection Staphylococcus aureus
10 CFU/g 1 CFU/ mL
ISO 22718:2015
5. Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection Pseudomonas aeruginosa
10 CFU/g 1 CFU/ mL
ISO 22717:2015
6. Phát hiện Candida albicans Detection Candida albicans
10 CFU/g 1 CFU/ mL
ISO 18416:2015
7.
Thực phẩm Food
Định lượng Escherichia coli dương tính β – glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng 5 –bromo-4 chloro – 3 – indolylbeta – D – glucuronid. Enumeration of beta – glucuronidase – positive Escherichia coli. Colony count technique at 44 degrees C using 5 –bromo-4 chloro – 3 – indolylbeta – D - glucuronide
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2: 2001)
8.
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of coliforms. Colony count technique
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007)
9.
Sữa và các sản phẩm sữa,
trứng và sản phẩm từ trứng,
kem Milk and milk products, eggs,
and eggs products, ice
cream
Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Detection and enumeration of Enterobacteriaceae. Colony – count method.
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 5518-2:2007 (ISO 21528-2:2004)
Ghi chú: TQKT: Phương pháp nội bộ/ In-house method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/21
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
1.
Thuốc (nguyên liệu làm thuốc và các dạng
thành phẩm) Medicines
(materials, and finished products)
Cảm quan, độ trong và màu sắc dung dịch, độ đồng nhất, độ kín Appearance, Clarity and Color of solution, Homogeneity, Leakage
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ y tế cấp
số đăng ký Vietnamese
Pharmacopoeia, Freign
Pharmacopoeias and In- House Specifications
appoved by MOH
2. Độ đồng đều thể tích Uniformity of Volume
3. Xác định độ lắng cặn Determination of Residue
4. Độ đồng đều khối lượng Uniformity of Weight
5. Xác định độ rã Disintegration Test
6. Xác định độ hòa tan Dissolution Test
7.
Xác định độ ẩm: phương pháp sấy, cất với dung môi, Karl -Fischer Water: Loss on Drying, Solvent Distillation, Karl -Fischer
8.
Xác định hàm lượng tro: tro toàn phần, tro sulfat, tro không tan trong acid hydrochloric Ash, Sulphated Ash, Hydrochloric acid insoluble Ash
9. Xác định khối lượng riêng, tỷ trọng Density, Relative Density
10.
Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng Optical Rotation, Specific Optical Rotation
11. Xác định pH Determination of pH value
12. Đồng đều đơn vị phân liều
Uniformity of dosage units
13. Xác định chỉ số khúc xạ Determination of refractive Index
14. Xác định điểm chảy Determination of melting point
15. Thử tinh khiết: phương pháp hóa học Purity: Chemical method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
16.
Thuốc (nguyên liệu làm thuốc và các dạng
thành phẩm) Medicines
(materials, and finished products)
Thử định tính: phương pháp hóa học, phương pháp quang phổ UV-VIS, phương pháp quang phổ hồng ngoại, phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử, sắc ký lớp mỏng, sắc ký lớp mỏng hiệu năng cao, sắc ký lỏng hiệu năng cao với các detector (UV-VIS, DAD, RF), sắc ký khí với detector (MS, FID, ECD). Test for identification: Chemical, UV-VIS, IR, AAS, TLC, HPTLC, HPLC with detector (UV-VIS, DAD, RF), GC with detector (MS, FID, ECD).
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ y tế cấp
số đăng ký Vietnamese
Pharmacopoeia, Foreign
Pharmacopoeias and In- House Specifications
appoved by MOH
17.
Xác định tạp chất liên quan: sắc ký lớp mỏng, sắc ký lớp mỏng hiệu năng cao, sắc ký lỏng hiệu năng cao với các detector (UV-VIS, DAD, RF), sắc ký khí với detector (MS, FID, ECD), quang phổ UV-Vis. Determination of related substances: TLC, HPTLC, HPLC with (UV-VIS, DAD, RF) detector, GC with detector (MS, FID, ECD), UV-VIS method.
18.
Định lượng các hoạt chất: [1] phương pháp đo quang (UV-Vis, huỳnh quang), đo thể tích, đo điện thế, phân cực kế, sắc ký lỏng hiệu năng cao với các detector (UV-Vis, DAD, RF), sắc ký khí với detector (MS, FID, ECD), sắc ký lớp mỏng hiệu năng cao Assay: UV-Vis, Fluorescence Spectrometry, Volumetric, Potentiometry, HPLC with (UV-Vis, DAD, RF) detector, GC with detector (MS, FID, ECD), HPTLC
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
19.
Thuốc (nguyên liệu làm thuốc và các dạng
thành phẩm) Medicines
(materials, and finished
products)
Xác định hàm lượng các nguyên tố: Pb, Cd, Mg, Ca, Na, K Phương pháp AAS + Pb, Cd: Chế độ lò graphite + Mg, Ca, Na, K: Chế độ ngọn lửa Determination of Lead, Cadmium, Magnesium, Calcium, Sodium, Potassium contents by AAS method (Cd, Pb: Graphite Furnace; Mg, Ca, Na, K: Flame)
Pb: 0,24 mg/kg Cd: 0,14 mg/kg
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ y tế cấp
số đăng ký Vietnamese
Pharmacopoeia, Foreign
Pharmacopoeias and In- House Specifications
appoved by MOH
20.
Xác định giới hạn kim loại nặng quy theo chì; xác định giới hạn arsen bằng phương pháp hóa học Limit of heavy metal elements converted to lead, Dertamination of arsenic by chemical method
21. Xác định chỉ số acid Determination of acid value
22. Xác định chỉ số Este Determination of ester value
23. Xác định chỉ số Iod Determination of iodine value
24. Xác định chỉ số Acetyl Determination of acetyl value
25. Xác định chỉ số Peroxyd Determination of peroxyd value
26. Xác định chỉ số xà phòng hóa Determination of saponification value
27. Xác định hàm lượng Ethanol Determination of ethanol content
28.
Định lượng Nitrogen trong hợp chất hữu cơ Assay of Nitrogen in organic compounds
29. Độ nhiễm khuẩn Test for microbial contamination
30. Độ vô khuẩn Test for sterility
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
31.
Thuốc (nguyên liệu làm thuốc và các dạng
thành phẩm) Medicines
(materials, and finished
products)
Định lượng kháng sinh bằng phương pháp vi sinh (Erythromycin, Gentamycin, Neomycin, Streptomycin, Nystatin, Spiramycin, acetyl spiramycin) Microbial assay of antibiotics (Erythromycin, Gentamycin, Neomycin, Streptomycin, Nystatin, Spiramycin, acetyl spiramycin)
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ y tế cấp
số đăng ký Vietnamese
Pharmacopoeia, Foreign
Pharmacopoeias and In- House Specifications
appoved by MOH
32. Thử nội độc tố vi khuẩn Test for bacterial endotoxin
33.
Dược liệu Herbals
Thử định tính: Soi bột dược liệu, vi phẫu nhuộm soi kính hiển vi Test for identification: Microscopic for Herbal Medicines method.
34. Xác định tỷ lệ vụn nát của dược liệu Determination of fragmentation in herbals
35.
Định lượng tinh dầu trong dược liệu [2] Assay of volatile oil in herbal medicines
36. Mỹ phẩm Cosmetics
Định lượng Cadmi, Chì (Cd, Pb) Phương pháp AAS (Chế độ lò graphite) Quantification Cadmium, Lead AAS method (Graphite Furnace)
Pb: 0,24 mg/kg Cd: 0,14 mg/kg
ACM THA 05
37. Xác định pH Determination pH value (2~12) TCVN 6972:2001
Ghi chú/ Note: ACM THA: phương pháp hòa hợp ASEAN
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/21
[1]: Danh mục các hoạt chất chính/ Main active pharmaceutical ingredients
STT Tên hoạt chất
STT Tên hoạt chất
STT Tên hoạt chất
1 Acetyl cystein 31 Aristolochic 61 Celecoxid
2 Acetyl spiramycin 32 Artemisinin 62 Cephalexin
3 Acid acetyl salicylic 33 Artesunat 63 Cetirizin hydroclorid
4 Acid ascorbic 34 Astemizol 64 Chondrotin sulphat
5 Acid benzoic 35 Astraglycosid IV 65 Cimetidin
6 Acid boric 36 Atovastatin calci 66 Cinnarizine
7 Acid folic 37 Azithromycin 67 Ciprofloxacin hydroclorid
8 Acid klavulanat kali 38 Atropin sulfat 68 Citicoline natri
9 Acid nalidixic 39 Benzoyl peroxyd 69 Clarithromycin
10 Acid salycilic 40 Berberin hydroclorid 70 Clopromazin hydroclorid
11 Acyclovir 41 Betamethasone 71 Cloramphenicol
12 Adenosin 42 Biotin 72 Cloramphenicol dinatri succinate
13 Albendazol 43 Biphenyl dimethyl dicarboxylat 73 Clorpheniramin maleat
14 Alimemazin tatrat 44 Bisacodyl 74 Cloxacilin natri
15 All-rac-alpha tocopherol 45 Bromhexin hydroclorid 75 Codein
16 All-rac-alpha tocopheryl acetat 46 Cafein 76 Colchicin
17 Alpha tocopherol 47 Calci clorid 77 Colecalciferol
18 Alpha tocopherol acetat 48 Calci gluconat 78 Curcuminoid
19 Alverin citrat 49 Calci pentothenat 79 Cyanocobalamin
20 Ambroxol hydroclorid 50 Carbamazepin 80 Cyclopentolat hydroclorid
21 Amikacin sulphat 51 Carbimazol 81 Cyproheptadin hydroclorid
22 Aminazin 52 Cefaclor 82 Dexamethason
23 Aminobenzoic acid 53 Cefdinir 83 Dexamethason acetat
24 Amiodarone hydroclorid 54 Cefepim 84 Dexamethazol natri phosphat
25 Amlodipin besylat 55 Cefixim 85 Dextromethorphan hydrobromid
26 Amoxycillin trihydrat 56 Cefotaxim natri 86 Diazepam
27 Ampicillin 57 Cefradin 87 Diclofenac natri
28 Analgin 58 Ceftriaxon natri 88 Diethyl phthalat
29 Arginine 59 Cefuroxim axetil 89 Dimenhydrinat
30 Argyrol 60 Cefuroxim natri 90 Domperidone maleat
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/21
[1]: Danh mục các hoạt chất chính/ Main active pharmaceutical ingredients
STT Tên hoạt chất STT Tên hoạt chất STT Tên hoạt chất
90 Doxycylin hydroclorid 120 Kẽm sulfat 150 Natri clorid
91 Epalrestat 121 Ketoconazol 151 Natri hydrocacbonat
92 Ephedrin hydroclorid 122 Lansoprazol 152 Natri salicylat
93 Erythromycin stearat 123 L-carnitine 153 Natamycin
94 Esomeprazol magnesi 124 Levofloxacin 154 Neomycin sulfat
95 Esomeprazol natri 125 Levomepromazin hydroclorid 155 Nhôm hydroxyd
96 Etoricoxib 126 Levomepromazin maleat 156 Nicotinamid
97 Famotidin 127 Lidocain hydroclorid 157 Nikethamid
98 Furosemid 128 Lincomycin hydroclorid 158 Nitrofurantoin
99 Gabapentin 129 Loperamid hydroclorid 159 Nofloxacin
100 Gemfibrozil 130 L-Ornithine-L-Aspartate 160 Nystatin
101 Gentamycin sulfat 131 L-Tetrahydro palmatin 161 Ofloxacin
102 Gentropicrin 132 Magie hydroxyd 162 Olanzapine
103 Ginko biloba 133 Mebendazol 163 Omeprazol
104 Gliclazide 134 Meclofenoxat hydroclorid 164 Ornidazole
105 Glucose 135 Mefenamic acid 165 Papaverin hydroclorid
106 Glycerin 136 Melatonin 166 Paracetamol
107 Griseofulvin 137 Methionin 167 Phenobarbital
108 Guaifenesin 138 Methyl paraben 168 Phenoxymethylpenicillin kali
109 Hesperidin 139 Methyl thiouracil 169 Phenylbutazon
110 Ibuprofen 140 Methylprednisolon acetat 170 Phenylephrin hydroclorid
111 Indomethacin 141 Methylsalycilat 171 Phenylpropanolamin hydroclorid
112 Itraconazol 142 Metoclopramid hydroclorid 172 Phytomenadion
113 Isoniazid 143 Metronidazol 173 Pilocarpin hydroclorid
114 Kali clavulanate 144 Metronidazol benzoat 174 Piracetam
115 Kali clorid 145 Miconazole nitrate 175 Pirocicam
116 Kali Iodid 146 Morphin 176 Polyvidone
117 Kanamycin sulfat 147 Naphazolin hydroclorid 177 Prednisolon
118 Kẽm clorid 148 Natri benzoat 178 Procainhydroclorid
119 Kẽm oxyd 149 Natri citrat 179 Promethazin hydroclorid
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/21
[1]: Danh mục các hoạt chất chính/ Main active pharmaceutical ingredients
STT Tên hoạt chất STT Tên hoạt chất STT Tên hoạt chất
180 Propranolol hydroclorid 204 Sorbitol 228 Trimethoprim
181 Propyl paraben benzoat 205 Spartein sulfat 229 Tyrothricin
182 Propylthiouracil 206 Spiramycin 230 Vancomycin
183 Pyrazinamid 207 Streptomycin sulfat 231 Vinpocetin
184 Pyridoxin hydroclorid 208 Strychnin sulfat 232 Xylometazolin Hydroclorid
185 Queecetin 209 Sulfadiazin 233 Alpurinol
186 Quinin sulfat 210 Sulfaguanidin 234 Atenolol
187 Racecadotril 211 Sulfamethoxazol 235 Benzyl penicillin
188 Ramprosol natri 212 Tadalafil 236 Cefadroxil
189 Resorcinol 213 Telmisartan 237 Sulfamethoxazol
190 Retinol palmitat 214 Terbinafine hydroclorid 238 Meloxicam
191 Rhodamin B 215 Tetracain hydroclorid 239 Metformin
192 Riboflavin 216 Tetracyclin hydroclorid 240 Methyl dopa
193 Rifampicin 217 Theophylin 241 Pantoprazol
194 Rosuvastatin calci 218 Thiamin hydroclorid 242 Roxithromycin
195 Rotundin 219 Thiamin nitrat 243 Tenofovir disoproxil fumarat
196 Rovamycin 220 Thymomodulin 244 Natamycin
197 Rutin 221 Tinidazol 245 Clopidogrel
198 Salbutamol 222 Tobramycin 246 Enalapril maleat
199 Sắt II oxalat 223 Tolbutamid 247 Fluconazol
200 Secnidazol 224 Topiramat 248 Glucosamin
201 Serratiopeptidase 225 Tramadol hydrochloride 249 Haloperidol
202 Sertralin hydroclorid 226 Triamcinolon 250 Loratadin
203 Sildenafil citrat 227 Triclosan 251 Linezolid
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/21
[2]: Danh mục các dược liệu/ List of Herbal drugs
STT TÊN DƯỢC LIỆU TÊN KHOA HỌC
1 Actisô Folium Cynarae scolymi
2 Ba kích Radix Morindae officinalis
3 Bá tử nhân Semen Platycladi orientalis
4 Bạc hà Herba Menthae
5 Bách bộ Radix Stemonae tuberosae
6 Bạch biển đậu Semen Lablab
7 Bạch chỉ Radix Angelicae dahuricae
8 Bạch đậu khấu Fructus Amomi
9 Bạch hoa xà thiệt thảo Herba Hedyotis diffusae
10 Bạch linh Poria
11 Bạch quả (lá) Folium Ginkgo
12 Bạch quả (hạt) Semen Ginkgo
13 Bạch thược Radix Paeoniae lactiflorae
14 Bạch truật Rhizoma Atractylodis macrocephalae
15 Bán chi liên Herba Scutellariae Barbatae
16 Bán hạ Rhizoma Pinelliae
17 Bình vôi Tuber Stephaniae
18 Bồ bồ Herba Adenosmatis indiani
19 Bồ công anh Herba Lactucae indicae
20 Bồ kết Fructus Gleditsiae australis
21 Bối mẫu Blubus Fritillariae
22 Bách bệnh (bá bệnh, hậu phác
nam, mật nhân) Radix eurycoma
23 Ba chẽ Folium Dendrolobii
24 Cà độc dược (lá) Folium Daturae metelis
25 Cam thảo Radix Glycyrrhizae
26 Cát cánh Radix Platycodi grandiflori
27 Cau (hạt) Semen Arecae catechi
28 Câu đằng Ramulus cum Unco Uncariae
29 Câu kỷ tử Frustus Lycii
30 Cẩu tích Rhizoma Cibotii
31 Chè Folium Theae
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/21
[2]: Danh mục các dược liệu/ List of Herbal drugs
32 Chè dây Folium Ampelopsis
33 Chè vằng Folium jasmini subtripinervis
34 Chỉ thực Fructus Aurantii immaturus
35 Chỉ xác Fructus Aurantii
36 Cỏ ngọt Folium Steviae rebaudianae
37 Cỏ nhọ nồi Herba Ecliptae
38 Cỏ tranh Rhizoma Imperatae cylindricae
39 Cỏ xước Radix Achyranthis asperae
40 Cối xay Herba Abutili indici
41 Cốt khí Radix Polygoni cuspidati
42 Cốt toái bổ Rhizoma Drynariae
43 Củ mài Tuber Dioscoreae persimilis
44 Cúc hoa vàng Flos Chrysanthemi indici
45 Cà gai leo Herba Solani hainanensi
46 Dạ cẩm Herba Hedyotidis capitellatae
47 Dành dành Fructus Gardeniae
48 Dâm dương hoắc Herba Epimedii
49 Dâu (cành) Ramulus Mori albae
50 Dâu (lá) Folium Mori albae
51 Dâu (vỏ rễ) Cortex Mori albae radicis
52 Dây đau xương Caulis Tinosporae sinensis
53 Diếp cá (Ngư tinh thảo) Herba Houttuyniae cordatae
54 Diệp hạ châu Herba Phyllanthi urinariae
55 Diệp hạ châu đắng Herba Phyllanthi amari
56 Dừa cạn (lá) Folium Catharanthi rosei
57 Dây thìa canh Caulis et folium Gymnemae sylvestris
58 Đại hoàng Rhizoma Rhei
59 Đại hồi Fructus Illicii veri
60 Đại táo Fructus Ziziphi jujubae
61 Đan sâm Radix Salviae miltiorrhizae
62 Đảng sâm Radix Codonopsis pilosulae
63 Đăng tâm thảo Medulla Junci effusi
64 Đậu đen Semen Vignae cylindricae
65 Địa cốt bì Cortex Lycii
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/21
[2]: Danh mục các dược liệu/ List of Herbal drugs
66 Địa du Radix Sanguisorbae
67 Địa hoàng Radix Rehmanniae glutinosae
68 Địa liền Rhizoma Kaempferiae galangae
69 Địa long Pheretima
70 Đinh hương Flos Syzygii aromatici
71 Đinh lăng Radix Polysciacis
72 Đông trùng hạ thảo Cordyceps
73 Đỗ trọng Cortex Eucommiae
74 Độc hoạt Radix Angelicae pubescentis
75 Đương quy Radix Angelicae sinensis
76 Gấc (hạt) Semen Momordicae cochinchinensis
77 Gấc (màng hạt) Semen Momordicae cochinchinensis
78 Gừng Rhizoma Zingiberis
79 Giảo cổ lam Herba Gynostemmae
80 Hà thủ ô đỏ Radix Fallopiae multiflorae
81 Hà thủ ô trắng Radix Streptocauli
82 Hạ khô thảo Spica Prunellae
83 Hậu phác ( vỏ ) Cortex Magnoliae officinalis
84 Hoàng bá Cortex Phellodendri
85 Hoàng cầm Radix Scutellariae
86 Hoàng đằng Caulis et Radix Fibraureae
87 Hoàng kỳ Radix Astragali membranacei
88 Hoàng liên Rhizoma Coptidis
89 Hoắc hương Herba Pogostemonis
90 Hòe hoa Flos Styphnolobii japonici imaturi
91 Hồng hoa Flos Carthami tinctorii
92 Huyền sâm Radix Scrophulariae
93 Huyết giác Lignum Dracaenae cambodianae
94 Hương phụ Rhizoma Cyperi
95 Hy thiêm Herba Siegesbeckiae
96 Ích mẫu Herba Leonuri japonici
97 Ké đầu ngựa Fructus Xanthii strumarii
98 Kê huyết đằng Caulis Spatholobi suberecti
99 Khiếm thực Semen Euryales
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19/21
[2]: Danh mục các dược liệu/ List of Herbal drugs
100 Khổ sâm Folium et Ramulus Crotonis tonkinensis
101 Khôi (lá) Folium Ardisiae Sylvestris
102 Khương hoạt Rhizoma et Radix Notopterygii
103 Kim ngân hoa Flos Lonicerae
104 Kim tiền thảo Herba Desmodii styracifolii
105 Kinh giới Herba Elsholtziae ciliatae
106 Lạc tiên Herba Passiflorae foetidae
107 Liên kiều Fructus Forsythiae suspensae
108 Long não (gỗ) Lignum Cinnamomi camphorae
109 Ma hoàng Herba Ephedrae
110 Mã đề hạt (Xa tiền tử) Semen Plantaginis
111 Mã đề (lá) Folium Plantaginis
112 Mã tiền Semen Strychni
113 Mạn kinh tử Fructus Viticis trifoliae
114 Mần tưới Herba Eupatorii
115 Mẫu đơn bì Cortex Paeoniae suffruticosae
116 Mộc hương Radix Saussureae lappae
117 Mộc thông Caulis Clematidis
118 Mướp đắng Momordica charantia
119 Nga truật Rhizoma Curcumae zedoariae
120 Ngải cứu Herba Artemisiae vulgaris
121 Nghệ Rhizoma Curcumae longae
122 Ngô thù du Fructus Evodiae rutaecarpae
123 Ngũ bội tử Galla chinensis
124 Ngũ gia bì chân chim Cortex Schefflerae heptaphyllae
125 Ngũ vị tử Fructus Schisandrae
126 Ngưu tất Radix Achyranthis bidentatae
127 Nhân sâm Radix Ginseng
128 Nhân trần Herba Adenosmatis caerulei
129 Nhũ hương Gummi resina Olibanum
130 Nhục đậu khấu Semen Myristicae
131 Nhục thung dung Herba Cistanches
132 Núc nác Cortex Oroxyli
133 Ngũ sắc Herba Agerati conyzoides
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 20/21
[2]: Danh mục các dược liệu/ List of Herbal drugs
134 Ô đầu Radix Aconiti
135 Phòng phong Radix Saposhnikoviae divaricatae
136 Phụ tử Radix Aconiti lateralis
137 Quế chi Ramulus Cinnamomi
138 Quế nhục Cortex Cinnamomi
139 Rau má Herba Centellae asiaticae
140 Ráy Rhizoma Alocasiae
141 Rau đắng đất Herba Glini oppositifolii
142 Sa nhân Fructus Amomi
143 Sa sâm Radix Glehniae
144 Sài đất Herba Wedeliae
145 Sài hồ Radix Bupleuri
146 Sen (lá) Folium Nelumbinis nuciferae
147 Sen (cây mầm) Embryo Nelumbinis nuciferae
148 Sen (hạt) Semen Nelumbinis nuciferae
149 Sơn thù du Fructus Corni officinalis
150 Sơn tra Fructus Mali
151 Tam thất Radix Panasis notoginseng
152 Tân di hoa Flos Magnoliae
153 Tần giao Radix Gentianae
154 Tế tân Herba Asari
155 Thạch hộc Herba Dendrobii
156 Thanh cao hoa vàng Folium Artemisiae annua
157 Thạch quyết minh Concha Haliotidis
158 Thảo quyết minh Semen Sennae torae
159 Thăng ma Rhizoma Cimicifugae
160 Thiên ma Rhizoma Gastrodiae elatae
161 Thiên môn đông Radix Asparagi cochinchinensis
162 Thiên niên kiện Rhizoma Homalomenae occultae
163 Thổ hoàng liên Rhizoma Thalictri foliolosi
164 Thổ phục linh Rhizoma Smilacis glabrae
165 Thông thảo (lõi thân) Mudulla Tetrapanacis papyriferi
166 Thục địa Radix Rehmanniae glutinosae praeparata
167 Thương truật Rhizoma Atractylodis
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 21/21
[2]: Danh mục các dược liệu/ List of Herbal drugs
168 Tía tô (lá) Folium Perillae frutescensis
169 Tô tử Fructus Perillae frutescensis
170 Tía tô (thân) Caulis Perillae frutescensis
171 Tinh dầu bạch đàn Oleum Eucalypti
172 Tiểu hồi Fructus Foeniculi
173 Tiểu mạch Fructus Tritici
174 Tô mộc Lignum Sappan
175 Trắc bách diệp Cacumen Platycladi
176 Trạch tả Rhizoma Alismatis
177 Trần bì Pericarpium Citri reticulatae perenne
178 Tri mẫu Rhizoma Anemarrhenae
179 Tục đoạn Radix Dipsaci
180 Tỳ giải (thân rễ) Rhizoma Dioscoreae
181 Trinh nữ hoàng cung Folium Crini latifolii
182 Tang phiêu tiêu Cotheca Mantidis
183 Thông đỏ Radix taxii wallichianae
184 Thạch vĩ Folium Pyrrosiae
185 Thanh táo Herbar Gendarussae
186 Trâu cổ (lá) (Quả sộp) Folium et Fructus Fici pumilae
187 Tam thất nam Rhizoma Kaempferiae rotundae
188 Uy linh tiên Radix et rhizoma Clematidis
189 Viễn chí Radix Polygalae
190 Vông nem Folium Erythrinae variegatae
191 Xích thược Radix Paeoniae
192 Xuyên tâm liên Herba Andrographii
193 Xuyên khung Rhizoma Ligustici wallichii
194 Ý dĩ Semen Coisis