21
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số 170.2019/QĐ-VPCNCL ngày 19 tháng 03 năm 2019 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/21 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Hà Nội Laboratory: Hanoi Drugs, Cosmetics, Food Quality Control Center Cơ quan chủ quản: Sở Y tế Hà Nội Organization: Hanoi Department of Health Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh, Dược Field of testing: Chemical, Biological, Pharmaceutical Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thị Thanh Phương Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Thị Thanh Phương Tất cả các phép thử đăng ký công nhận/ All Accredited Tests 2. Nguyễn Thành Đạt Tất cả các phép thử đăng ký công nhận/ All Accredited Tests Số hiệu/ Code: VILAS 486 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/10/2020 Địa chỉ/ Address: Số 70 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội Địa điểm/Location: Số 7 ngõ 107 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 0243 7737603 Fax: 0243 7739664 E-mail: [email protected]

Sở Y tế Hà Nội - boa.gov.vn · Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture content Oven - drying method TQKT/HL/015 3. Xác định độ ẩm Phương

  • Upload
    others

  • View
    6

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số 170.2019/QĐ-VPCNCL ngày 19 tháng 03 năm 2019 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/21

Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Hà Nội

Laboratory: Hanoi Drugs, Cosmetics, Food Quality Control Center

Cơ quan chủ quản: Sở Y tế Hà Nội

Organization: Hanoi Department of Health

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh, Dược

Field of testing: Chemical, Biological, Pharmaceutical

Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thị Thanh Phương

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Nguyễn Thị Thanh Phương Tất cả các phép thử đăng ký công nhận/ All Accredited Tests

2. Nguyễn Thành Đạt Tất cả các phép thử đăng ký công nhận/ All Accredited Tests

Số hiệu/ Code: VILAS 486

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/10/2020

Địa chỉ/ Address: Số 70 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội

Địa điểm/Location: Số 7 ngõ 107 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội

Điện thoại/ Tel: 0243 7737603 Fax: 0243 7739664

E-mail: [email protected]

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 486

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/21

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo

Detection limit (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test methods

1.

Thực phẩm bảo vệ sức

khỏe Dietary

Supplement

Xác định độ rã Disintegration

TQKT/HL/014

2.

Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture content Oven - drying method

TQKT/HL/015

3.

Xác định độ ẩm Phương pháp cất dung môi Determination of moisture content Solvent distillation method

TQKT/HL/016

4. Xác định hàm lượng tro tổng Determination of ash content

TQKT/HL/017

5.

Xác định hàm lượng Protein Phương pháp Kjedahl Determination of protein content Kjedahl method

TQKT/HL/005

6. Xác định hàm lượng Lipid Determination of lipid content

TQKT/HL/006

7.

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe có

nguồn gốc đông dược

Dietary Supplement from

herbal sources

Xác định hàm lượng Carbohydrate Determination of Carbonhydrate content

TQKT/HL/008

8.

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn)

Solid dietary Supplement

Phát hiện và định lượng Curcuminoids Phương pháp HPLC Detection and determination of Curcumin content HPLC method

(0,7~106) mg/g TQKT/HPLC/020

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 486

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo

Detection limit (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test methods

9.

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe

(dạng rắn và dạng dầu)

Solid and Oil dietary

Supplement

Phát hiện và định lượng flavonoid (Quercetin, Kaempferol, Isorhamnetin) tính theo Quercetin trong Bạch quả Phương pháp HPLC Detection and determination of Quercetin conten HPLC method

(0,1~106) mg/g TQKT/HPLC/025

10.

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe

(dạng rắn và dạng lỏng)

Solid and Liquid dietary

Supplement

Định tính và xác định hàm lượng Ginsenosid Phương pháp HPLC Detection and determination of Ginsenosid content HPLC method

Dạng rắn/Solid: Rb1:(125~768,8) µg/g Rg1:(125~765) µg/g

Dạng lỏng/Liquid:

Rb1:(6,25~38,4) µg/mL Rg1:(6,25~38,3) µg/mL

TQKT/HPLC/007

11.

Thực phẩm bảo vệ sức

khỏe dạng lỏng Liquid Dietary

Supplement

Xác định hàm lượng Vitamin B1, B2, B6, PP, C Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B1, B2, B6, PP, C content HPLC method

Vitamin B1: 0,0015 mg/mL Vitamin B2: 0,004 mg/mL Vitamin B6: 0,002 mg/mL Vitamin PP:

0,009 mg/mL Vitamin C:

0,025 mg/mL

TQKT/HPLC/021

12.

Thực phẩm bảo vệ sức

khỏe dạng rắn Solid Dietary Supplement

Xác định hàm lượng Vitamin B1, B2, B6, PP, C Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B1, B2, B6, PP, C content HPLC method

Vitamin B1: 0,006 mg/g Vitamin B2: 0,020 mg/g Vitamin B6: 0,02 mg/g

Vitamin PP: 0,5 mg/g

Vitamin C: 0,03 mg/g

TQKT/HPLC/021

13.

Thực phẩm bảo vệ sức

khỏe dạng dầu Oil Dietary Supplement

Xác định hàm lượng Vitamin B1, B2, B6, PP, C Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B1, B2, B6, PP, C content HPLC method

Vitamin B1: 0,02 mg/g

Vitamin B2: 0,024 mg/g Vitamin B6: 0,030 mg/g Vitamin PP: 0,033 mg/g Vitamin C: 0,25 mg/g

TQKT/HPLC/021

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 486

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo

Detection limit (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test methods

14.

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe

Dietary Supplement

Xác định hàm lượng Vitamin B5 Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B5 content HPLC method

Dạng rắn/ Solid:

0,04 mg/g

Dạng dầu/ Oil:

0,03 mg/g

Dạng lỏng/ Liquid:

0,01 mg/mL

TQKT/HPLC/022

15. Thực phẩm bảo

vệ sức khỏe Dietary Supplement

Xác định hàm lượng Vitamin A, D Phương pháp HPLC Determination of Vitamin A, D content by HPLC method

Phương pháp xà phòng hóa/

Saponified Method Vitamin A:

Dạng rắn/ Solid: (3~978) IU/g

Dạng lỏng/Liquid: (0,3~196) IU/mL Dạng dầu/ Oil: (4,0 ~978) IU/g

Vitamin D Dạng rắn/ Solid: (215~773) IU/g

Dạng lỏng/Liquid: (27~155) IU/mL Dạng dầu/ Oil: (277~773) IU/g

Phương pháp trực

tiếp/ Direct method: Vitamin D

Dạng rắn/Solid: (99~10323) IU/g

Dạng lỏng/Liquid: (1 ~206) IU/mL Dạng dầu/Oil:

(99~10323) IU/g

TQKT/HPLC/028

16.

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe

(Dạng lỏng và dạng dầu)

Liquid and Oil dietary

Supplement

Xác định hàm lượng Vitamin B9 Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B9 content HPLC method

Dạng lỏng/ Liquid:

(2,7~75) µg/mL

Dạng dầu/ Oil:

(9,2~375) µg/g

TQKT/HPLC/024

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 486

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo

Detection limit (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test methods

17.

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng dầu) Oil dietary Supplement

Xác định hàm lượng Vitamin E Phương pháp HPLC Determination of Vitamin E content HPLC method

(0,07~2,1) mg/g TQKT/HPLC/029

18.

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng

rắn chỉ chứa Glucosamin

Solid Glucosamin dietary

Supplement

Xác định hàm lượng Glucosamin bằng phương pháp HPLC Determination of Glucosamin content by HPLC method

(3~384) mg/g TQKT/HPLC/026

19.

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe

(dạng rắn, dạng lỏng, dạng dầu)

Solid, Liquid and Oil dietary

Supplement

Xác định hàm lượng Lysine Phương pháp HPLC Determination of Lysine content HPLC method

Dạng rắn/Solid:

(0,02~98) mg/g

Dạng lỏng/ Liquid:

(0,01~33) mg/mL

Dạng dầu/ Oil:

(0,03~98) mg/g

TQKT/HPLC/009

20.

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn)

Solid dietary Supplement

Phát hiện Sildenafil Phương pháp HPLC Detection of Sildenafil HPLC method

(0,1~20,5) mg/g TQKT/HPLC/014

21.

Phát hiện Tadalafil Phương pháp HPLC Detection of Tadalafil HPLC method

(0,05~10,8) mg/g TQKT/HPLC/015

22.

Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp AAS - Chế độ ngọn lửa Determination of Calcium content AAS - Flame method

(0,3~5) mg/kg TQKT/AAS/005

23.

Xác định hàm lượng Chì Phương pháp AAS - Chế độ lò Graphite Determination of Lead content AAS - Graphite Furnace method

(0,2~6,2) mg/kg TQKT/AAS/001

24.

Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp AAS - Chế độ lò Graphite Determination of Cadmium content AAS - Graphite Furnace method

(0,1~0,5) mg/kg TQKT/AAS/006

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 486

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo

Detection limit (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test methods

25.

Dầu mỡ động thực vật

Animal and vegetable fats and

oils

Xác định chỉ số Peroxyd

Determination of Per2woxyde value TCVN 6121:2010

26. Phở, bún, miến,

giò, chả Rice vermicelli,

Vermicelli, Grilled chopped

meat

Xác định giới hạn hàn the

Determination of borax limit TQKT/HL/020

27.

Định tính và bán định lượng

Formaldehyde

Determination of Formaldehyde TCVN 8894:2012

28. Thực phẩm

Food

Xác định hàm lượng Chì, Cadimi Phương pháp quang phổ hấp thụ ngỏn lửa (F-ASS) Determination of Lead, Cadimium content F-AAS method

Chì/ lead: 0,014 mg/kg

Cadimi/ cadimium:

0,005 mg/kg

TQKT/AAS/007

29. Rau, quả, chè

Vegetables, fruit, Tea

Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật Emamectin B1a Phương pháp LC/MS/MS Determination of Pesticides residue: Emamectin B1a LC/MS/MS method

0,027 mg/kg

TQKT/HPLC/034

30. Thực phẩm

Food

Xác định hàm lượng Saccharin, aspartam, acesulfam K, kali sorbat, natri benzoat Phương pháp HPLC Determination of Saccharin, aspartam, acesulfam K, kali sorbat, natri benzoat content HPLC method

Saccharin: 0,5 mg/kg Aspartam: 6,8 mg/kg

Acesulfam K: 0,4 mg/kg

Kali sorbat: 1,6 mg/kg

Natri benzoat: 2,3 mg/kg

TCVN 8471:2010

31. Rượu trắng Rice wine

Xác định hàm lượng Methanol Phương pháp GC-FID Determination of Methanol content GC-FID method

22,2 µl/L TCVN 7886:2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 486

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo

Detection limit (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test methods

32.

Thực phẩm (Nước giải khát, mứt quả và các sản phẩm tương

tự) Food

(Beverage, Fruit Jam and similar

products)

Xác định hàm lượng Cyclamat

Phương pháp HPLC

Determination of Cyclamat content

HPLC method

4,2 mg/L TCVN 8472:2010

33.

Thực phẩm (Tương ớt, tương

cà, ngũ cốc và các sản phẩm)

Food (Chili sauce,

Tomato sauce, Cereals and

cereal products)

Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2,

G1, G2

Phương pháp LC/MS/MS

Determination of Aflatoxin B1, B2, G1,

G2 content

LC/MS/MS method

Aflatoxin B1: 1,00 µg/kg

Aflatoxin B2: 0,75 µg/kg

Aflatoxin G1: 0,50 µg/kg

Aflatoxin B1: 0,75 µg/kg

TQKT/HPLC/033

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 486

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/21

Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of Testing: Biological

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo

Detection limit (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test methods

1. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe

Health Supplemenst

Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of Total aerobic microorganisms

10 CFU/g 1 CFU/ mL

TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)

2. Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeasts and moulds

10 CFU/g 1 CFU/ mL

TCVN 8275-1,2:2010

3.

Mỹ phẩm Cosmetics

Tổng số vi sinh vật hiếu khí Total Aerobic microbial count

10 CFU/g

1 CFU/ mL ACM THA 06

4. Phát hiện Staphylococcus aureus Detection Staphylococcus aureus

10 CFU/g 1 CFU/ mL

ISO 22718:2015

5. Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection Pseudomonas aeruginosa

10 CFU/g 1 CFU/ mL

ISO 22717:2015

6. Phát hiện Candida albicans Detection Candida albicans

10 CFU/g 1 CFU/ mL

ISO 18416:2015

7.

Thực phẩm Food

Định lượng Escherichia coli dương tính β – glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng 5 –bromo-4 chloro – 3 – indolylbeta – D – glucuronid. Enumeration of beta – glucuronidase – positive Escherichia coli. Colony count technique at 44 degrees C using 5 –bromo-4 chloro – 3 – indolylbeta – D - glucuronide

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2: 2001)

8.

Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of coliforms. Colony count technique

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007)

9.

Sữa và các sản phẩm sữa,

trứng và sản phẩm từ trứng,

kem Milk and milk products, eggs,

and eggs products, ice

cream

Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Detection and enumeration of Enterobacteriaceae. Colony – count method.

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 5518-2:2007 (ISO 21528-2:2004)

Ghi chú: TQKT: Phương pháp nội bộ/ In-house method

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 486

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/21

Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

1.

Thuốc (nguyên liệu làm thuốc và các dạng

thành phẩm) Medicines

(materials, and finished products)

Cảm quan, độ trong và màu sắc dung dịch, độ đồng nhất, độ kín Appearance, Clarity and Color of solution, Homogeneity, Leakage

Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ y tế cấp

số đăng ký Vietnamese

Pharmacopoeia, Freign

Pharmacopoeias and In- House Specifications

appoved by MOH

2. Độ đồng đều thể tích Uniformity of Volume

3. Xác định độ lắng cặn Determination of Residue

4. Độ đồng đều khối lượng Uniformity of Weight

5. Xác định độ rã Disintegration Test

6. Xác định độ hòa tan Dissolution Test

7.

Xác định độ ẩm: phương pháp sấy, cất với dung môi, Karl -Fischer Water: Loss on Drying, Solvent Distillation, Karl -Fischer

8.

Xác định hàm lượng tro: tro toàn phần, tro sulfat, tro không tan trong acid hydrochloric Ash, Sulphated Ash, Hydrochloric acid insoluble Ash

9. Xác định khối lượng riêng, tỷ trọng Density, Relative Density

10.

Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng Optical Rotation, Specific Optical Rotation

11. Xác định pH Determination of pH value

12. Đồng đều đơn vị phân liều

Uniformity of dosage units

13. Xác định chỉ số khúc xạ Determination of refractive Index

14. Xác định điểm chảy Determination of melting point

15. Thử tinh khiết: phương pháp hóa học Purity: Chemical method

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 486

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

16.

Thuốc (nguyên liệu làm thuốc và các dạng

thành phẩm) Medicines

(materials, and finished products)

Thử định tính: phương pháp hóa học, phương pháp quang phổ UV-VIS, phương pháp quang phổ hồng ngoại, phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử, sắc ký lớp mỏng, sắc ký lớp mỏng hiệu năng cao, sắc ký lỏng hiệu năng cao với các detector (UV-VIS, DAD, RF), sắc ký khí với detector (MS, FID, ECD). Test for identification: Chemical, UV-VIS, IR, AAS, TLC, HPTLC, HPLC with detector (UV-VIS, DAD, RF), GC with detector (MS, FID, ECD).

Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ y tế cấp

số đăng ký Vietnamese

Pharmacopoeia, Foreign

Pharmacopoeias and In- House Specifications

appoved by MOH

17.

Xác định tạp chất liên quan: sắc ký lớp mỏng, sắc ký lớp mỏng hiệu năng cao, sắc ký lỏng hiệu năng cao với các detector (UV-VIS, DAD, RF), sắc ký khí với detector (MS, FID, ECD), quang phổ UV-Vis. Determination of related substances: TLC, HPTLC, HPLC with (UV-VIS, DAD, RF) detector, GC with detector (MS, FID, ECD), UV-VIS method.

18.

Định lượng các hoạt chất: [1] phương pháp đo quang (UV-Vis, huỳnh quang), đo thể tích, đo điện thế, phân cực kế, sắc ký lỏng hiệu năng cao với các detector (UV-Vis, DAD, RF), sắc ký khí với detector (MS, FID, ECD), sắc ký lớp mỏng hiệu năng cao Assay: UV-Vis, Fluorescence Spectrometry, Volumetric, Potentiometry, HPLC with (UV-Vis, DAD, RF) detector, GC with detector (MS, FID, ECD), HPTLC

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 486

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

19.

Thuốc (nguyên liệu làm thuốc và các dạng

thành phẩm) Medicines

(materials, and finished

products)

Xác định hàm lượng các nguyên tố: Pb, Cd, Mg, Ca, Na, K Phương pháp AAS + Pb, Cd: Chế độ lò graphite + Mg, Ca, Na, K: Chế độ ngọn lửa Determination of Lead, Cadmium, Magnesium, Calcium, Sodium, Potassium contents by AAS method (Cd, Pb: Graphite Furnace; Mg, Ca, Na, K: Flame)

Pb: 0,24 mg/kg Cd: 0,14 mg/kg

Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ y tế cấp

số đăng ký Vietnamese

Pharmacopoeia, Foreign

Pharmacopoeias and In- House Specifications

appoved by MOH

20.

Xác định giới hạn kim loại nặng quy theo chì; xác định giới hạn arsen bằng phương pháp hóa học Limit of heavy metal elements converted to lead, Dertamination of arsenic by chemical method

21. Xác định chỉ số acid Determination of acid value

22. Xác định chỉ số Este Determination of ester value

23. Xác định chỉ số Iod Determination of iodine value

24. Xác định chỉ số Acetyl Determination of acetyl value

25. Xác định chỉ số Peroxyd Determination of peroxyd value

26. Xác định chỉ số xà phòng hóa Determination of saponification value

27. Xác định hàm lượng Ethanol Determination of ethanol content

28.

Định lượng Nitrogen trong hợp chất hữu cơ Assay of Nitrogen in organic compounds

29. Độ nhiễm khuẩn Test for microbial contamination

30. Độ vô khuẩn Test for sterility

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 486

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

31.

Thuốc (nguyên liệu làm thuốc và các dạng

thành phẩm) Medicines

(materials, and finished

products)

Định lượng kháng sinh bằng phương pháp vi sinh (Erythromycin, Gentamycin, Neomycin, Streptomycin, Nystatin, Spiramycin, acetyl spiramycin) Microbial assay of antibiotics (Erythromycin, Gentamycin, Neomycin, Streptomycin, Nystatin, Spiramycin, acetyl spiramycin)

Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ y tế cấp

số đăng ký Vietnamese

Pharmacopoeia, Foreign

Pharmacopoeias and In- House Specifications

appoved by MOH

32. Thử nội độc tố vi khuẩn Test for bacterial endotoxin

33.

Dược liệu Herbals

Thử định tính: Soi bột dược liệu, vi phẫu nhuộm soi kính hiển vi Test for identification: Microscopic for Herbal Medicines method.

34. Xác định tỷ lệ vụn nát của dược liệu Determination of fragmentation in herbals

35.

Định lượng tinh dầu trong dược liệu [2] Assay of volatile oil in herbal medicines

36. Mỹ phẩm Cosmetics

Định lượng Cadmi, Chì (Cd, Pb) Phương pháp AAS (Chế độ lò graphite) Quantification Cadmium, Lead AAS method (Graphite Furnace)

Pb: 0,24 mg/kg Cd: 0,14 mg/kg

ACM THA 05

37. Xác định pH Determination pH value (2~12) TCVN 6972:2001

Ghi chú/ Note: ACM THA: phương pháp hòa hợp ASEAN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 486

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/21

[1]: Danh mục các hoạt chất chính/ Main active pharmaceutical ingredients

STT Tên hoạt chất

STT Tên hoạt chất

STT Tên hoạt chất

1 Acetyl cystein 31 Aristolochic 61 Celecoxid

2 Acetyl spiramycin 32 Artemisinin 62 Cephalexin

3 Acid acetyl salicylic 33 Artesunat 63 Cetirizin hydroclorid

4 Acid ascorbic 34 Astemizol 64 Chondrotin sulphat

5 Acid benzoic 35 Astraglycosid IV 65 Cimetidin

6 Acid boric 36 Atovastatin calci 66 Cinnarizine

7 Acid folic 37 Azithromycin 67 Ciprofloxacin hydroclorid

8 Acid klavulanat kali 38 Atropin sulfat 68 Citicoline natri

9 Acid nalidixic 39 Benzoyl peroxyd 69 Clarithromycin

10 Acid salycilic 40 Berberin hydroclorid 70 Clopromazin hydroclorid

11 Acyclovir 41 Betamethasone 71 Cloramphenicol

12 Adenosin 42 Biotin 72 Cloramphenicol dinatri succinate

13 Albendazol 43 Biphenyl dimethyl dicarboxylat 73 Clorpheniramin maleat

14 Alimemazin tatrat 44 Bisacodyl 74 Cloxacilin natri

15 All-rac-alpha tocopherol 45 Bromhexin hydroclorid 75 Codein

16 All-rac-alpha tocopheryl acetat 46 Cafein 76 Colchicin

17 Alpha tocopherol 47 Calci clorid 77 Colecalciferol

18 Alpha tocopherol acetat 48 Calci gluconat 78 Curcuminoid

19 Alverin citrat 49 Calci pentothenat 79 Cyanocobalamin

20 Ambroxol hydroclorid 50 Carbamazepin 80 Cyclopentolat hydroclorid

21 Amikacin sulphat 51 Carbimazol 81 Cyproheptadin hydroclorid

22 Aminazin 52 Cefaclor 82 Dexamethason

23 Aminobenzoic acid 53 Cefdinir 83 Dexamethason acetat

24 Amiodarone hydroclorid 54 Cefepim 84 Dexamethazol natri phosphat

25 Amlodipin besylat 55 Cefixim 85 Dextromethorphan hydrobromid

26 Amoxycillin trihydrat 56 Cefotaxim natri 86 Diazepam

27 Ampicillin 57 Cefradin 87 Diclofenac natri

28 Analgin 58 Ceftriaxon natri 88 Diethyl phthalat

29 Arginine 59 Cefuroxim axetil 89 Dimenhydrinat

30 Argyrol 60 Cefuroxim natri 90 Domperidone maleat

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 486

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/21

[1]: Danh mục các hoạt chất chính/ Main active pharmaceutical ingredients

STT Tên hoạt chất STT Tên hoạt chất STT Tên hoạt chất

90 Doxycylin hydroclorid 120 Kẽm sulfat 150 Natri clorid

91 Epalrestat 121 Ketoconazol 151 Natri hydrocacbonat

92 Ephedrin hydroclorid 122 Lansoprazol 152 Natri salicylat

93 Erythromycin stearat 123 L-carnitine 153 Natamycin

94 Esomeprazol magnesi 124 Levofloxacin 154 Neomycin sulfat

95 Esomeprazol natri 125 Levomepromazin hydroclorid 155 Nhôm hydroxyd

96 Etoricoxib 126 Levomepromazin maleat 156 Nicotinamid

97 Famotidin 127 Lidocain hydroclorid 157 Nikethamid

98 Furosemid 128 Lincomycin hydroclorid 158 Nitrofurantoin

99 Gabapentin 129 Loperamid hydroclorid 159 Nofloxacin

100 Gemfibrozil 130 L-Ornithine-L-Aspartate 160 Nystatin

101 Gentamycin sulfat 131 L-Tetrahydro palmatin 161 Ofloxacin

102 Gentropicrin 132 Magie hydroxyd 162 Olanzapine

103 Ginko biloba 133 Mebendazol 163 Omeprazol

104 Gliclazide 134 Meclofenoxat hydroclorid 164 Ornidazole

105 Glucose 135 Mefenamic acid 165 Papaverin hydroclorid

106 Glycerin 136 Melatonin 166 Paracetamol

107 Griseofulvin 137 Methionin 167 Phenobarbital

108 Guaifenesin 138 Methyl paraben 168 Phenoxymethylpenicillin kali

109 Hesperidin 139 Methyl thiouracil 169 Phenylbutazon

110 Ibuprofen 140 Methylprednisolon acetat 170 Phenylephrin hydroclorid

111 Indomethacin 141 Methylsalycilat 171 Phenylpropanolamin hydroclorid

112 Itraconazol 142 Metoclopramid hydroclorid 172 Phytomenadion

113 Isoniazid 143 Metronidazol 173 Pilocarpin hydroclorid

114 Kali clavulanate 144 Metronidazol benzoat 174 Piracetam

115 Kali clorid 145 Miconazole nitrate 175 Pirocicam

116 Kali Iodid 146 Morphin 176 Polyvidone

117 Kanamycin sulfat 147 Naphazolin hydroclorid 177 Prednisolon

118 Kẽm clorid 148 Natri benzoat 178 Procainhydroclorid

119 Kẽm oxyd 149 Natri citrat 179 Promethazin hydroclorid

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 486

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/21

[1]: Danh mục các hoạt chất chính/ Main active pharmaceutical ingredients

STT Tên hoạt chất STT Tên hoạt chất STT Tên hoạt chất

180 Propranolol hydroclorid 204 Sorbitol 228 Trimethoprim

181 Propyl paraben benzoat 205 Spartein sulfat 229 Tyrothricin

182 Propylthiouracil 206 Spiramycin 230 Vancomycin

183 Pyrazinamid 207 Streptomycin sulfat 231 Vinpocetin

184 Pyridoxin hydroclorid 208 Strychnin sulfat 232 Xylometazolin Hydroclorid

185 Queecetin 209 Sulfadiazin 233 Alpurinol

186 Quinin sulfat 210 Sulfaguanidin 234 Atenolol

187 Racecadotril 211 Sulfamethoxazol 235 Benzyl penicillin

188 Ramprosol natri 212 Tadalafil 236 Cefadroxil

189 Resorcinol 213 Telmisartan 237 Sulfamethoxazol

190 Retinol palmitat 214 Terbinafine hydroclorid 238 Meloxicam

191 Rhodamin B 215 Tetracain hydroclorid 239 Metformin

192 Riboflavin 216 Tetracyclin hydroclorid 240 Methyl dopa

193 Rifampicin 217 Theophylin 241 Pantoprazol

194 Rosuvastatin calci 218 Thiamin hydroclorid 242 Roxithromycin

195 Rotundin 219 Thiamin nitrat 243 Tenofovir disoproxil fumarat

196 Rovamycin 220 Thymomodulin 244 Natamycin

197 Rutin 221 Tinidazol 245 Clopidogrel

198 Salbutamol 222 Tobramycin 246 Enalapril maleat

199 Sắt II oxalat 223 Tolbutamid 247 Fluconazol

200 Secnidazol 224 Topiramat 248 Glucosamin

201 Serratiopeptidase 225 Tramadol hydrochloride 249 Haloperidol

202 Sertralin hydroclorid 226 Triamcinolon 250 Loratadin

203 Sildenafil citrat 227 Triclosan 251 Linezolid

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 486

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/21

[2]: Danh mục các dược liệu/ List of Herbal drugs

STT TÊN DƯỢC LIỆU TÊN KHOA HỌC

1 Actisô Folium Cynarae scolymi

2 Ba kích Radix Morindae officinalis

3 Bá tử nhân Semen Platycladi orientalis

4 Bạc hà Herba Menthae

5 Bách bộ Radix Stemonae tuberosae

6 Bạch biển đậu Semen Lablab

7 Bạch chỉ Radix Angelicae dahuricae

8 Bạch đậu khấu Fructus Amomi

9 Bạch hoa xà thiệt thảo Herba Hedyotis diffusae

10 Bạch linh Poria

11 Bạch quả (lá) Folium Ginkgo

12 Bạch quả (hạt) Semen Ginkgo

13 Bạch thược Radix Paeoniae lactiflorae

14 Bạch truật Rhizoma Atractylodis macrocephalae

15 Bán chi liên Herba Scutellariae Barbatae

16 Bán hạ Rhizoma Pinelliae

17 Bình vôi Tuber Stephaniae

18 Bồ bồ Herba Adenosmatis indiani

19 Bồ công anh Herba Lactucae indicae

20 Bồ kết Fructus Gleditsiae australis

21 Bối mẫu Blubus Fritillariae

22 Bách bệnh (bá bệnh, hậu phác

nam, mật nhân) Radix eurycoma

23 Ba chẽ Folium Dendrolobii

24 Cà độc dược (lá) Folium Daturae metelis

25 Cam thảo Radix Glycyrrhizae

26 Cát cánh Radix Platycodi grandiflori

27 Cau (hạt) Semen Arecae catechi

28 Câu đằng Ramulus cum Unco Uncariae

29 Câu kỷ tử Frustus Lycii

30 Cẩu tích Rhizoma Cibotii

31 Chè Folium Theae

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 486

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/21

[2]: Danh mục các dược liệu/ List of Herbal drugs

32 Chè dây Folium Ampelopsis

33 Chè vằng Folium jasmini subtripinervis

34 Chỉ thực Fructus Aurantii immaturus

35 Chỉ xác Fructus Aurantii

36 Cỏ ngọt Folium Steviae rebaudianae

37 Cỏ nhọ nồi Herba Ecliptae

38 Cỏ tranh Rhizoma Imperatae cylindricae

39 Cỏ xước Radix Achyranthis asperae

40 Cối xay Herba Abutili indici

41 Cốt khí Radix Polygoni cuspidati

42 Cốt toái bổ Rhizoma Drynariae

43 Củ mài Tuber Dioscoreae persimilis

44 Cúc hoa vàng Flos Chrysanthemi indici

45 Cà gai leo Herba Solani hainanensi

46 Dạ cẩm Herba Hedyotidis capitellatae

47 Dành dành Fructus Gardeniae

48 Dâm dương hoắc Herba Epimedii

49 Dâu (cành) Ramulus Mori albae

50 Dâu (lá) Folium Mori albae

51 Dâu (vỏ rễ) Cortex Mori albae radicis

52 Dây đau xương Caulis Tinosporae sinensis

53 Diếp cá (Ngư tinh thảo) Herba Houttuyniae cordatae

54 Diệp hạ châu Herba Phyllanthi urinariae

55 Diệp hạ châu đắng Herba Phyllanthi amari

56 Dừa cạn (lá) Folium Catharanthi rosei

57 Dây thìa canh Caulis et folium Gymnemae sylvestris

58 Đại hoàng Rhizoma Rhei

59 Đại hồi Fructus Illicii veri

60 Đại táo Fructus Ziziphi jujubae

61 Đan sâm Radix Salviae miltiorrhizae

62 Đảng sâm Radix Codonopsis pilosulae

63 Đăng tâm thảo Medulla Junci effusi

64 Đậu đen Semen Vignae cylindricae

65 Địa cốt bì Cortex Lycii

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 486

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/21

[2]: Danh mục các dược liệu/ List of Herbal drugs

66 Địa du Radix Sanguisorbae

67 Địa hoàng Radix Rehmanniae glutinosae

68 Địa liền Rhizoma Kaempferiae galangae

69 Địa long Pheretima

70 Đinh hương Flos Syzygii aromatici

71 Đinh lăng Radix Polysciacis

72 Đông trùng hạ thảo Cordyceps

73 Đỗ trọng Cortex Eucommiae

74 Độc hoạt Radix Angelicae pubescentis

75 Đương quy Radix Angelicae sinensis

76 Gấc (hạt) Semen Momordicae cochinchinensis

77 Gấc (màng hạt) Semen Momordicae cochinchinensis

78 Gừng Rhizoma Zingiberis

79 Giảo cổ lam Herba Gynostemmae

80 Hà thủ ô đỏ Radix Fallopiae multiflorae

81 Hà thủ ô trắng Radix Streptocauli

82 Hạ khô thảo Spica Prunellae

83 Hậu phác ( vỏ ) Cortex Magnoliae officinalis

84 Hoàng bá Cortex Phellodendri

85 Hoàng cầm Radix Scutellariae

86 Hoàng đằng Caulis et Radix Fibraureae

87 Hoàng kỳ Radix Astragali membranacei

88 Hoàng liên Rhizoma Coptidis

89 Hoắc hương Herba Pogostemonis

90 Hòe hoa Flos Styphnolobii japonici imaturi

91 Hồng hoa Flos Carthami tinctorii

92 Huyền sâm Radix Scrophulariae

93 Huyết giác Lignum Dracaenae cambodianae

94 Hương phụ Rhizoma Cyperi

95 Hy thiêm Herba Siegesbeckiae

96 Ích mẫu Herba Leonuri japonici

97 Ké đầu ngựa Fructus Xanthii strumarii

98 Kê huyết đằng Caulis Spatholobi suberecti

99 Khiếm thực Semen Euryales

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 486

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19/21

[2]: Danh mục các dược liệu/ List of Herbal drugs

100 Khổ sâm Folium et Ramulus Crotonis tonkinensis

101 Khôi (lá) Folium Ardisiae Sylvestris

102 Khương hoạt Rhizoma et Radix Notopterygii

103 Kim ngân hoa Flos Lonicerae

104 Kim tiền thảo Herba Desmodii styracifolii

105 Kinh giới Herba Elsholtziae ciliatae

106 Lạc tiên Herba Passiflorae foetidae

107 Liên kiều Fructus Forsythiae suspensae

108 Long não (gỗ) Lignum Cinnamomi camphorae

109 Ma hoàng Herba Ephedrae

110 Mã đề hạt (Xa tiền tử) Semen Plantaginis

111 Mã đề (lá) Folium Plantaginis

112 Mã tiền Semen Strychni

113 Mạn kinh tử Fructus Viticis trifoliae

114 Mần tưới Herba Eupatorii

115 Mẫu đơn bì Cortex Paeoniae suffruticosae

116 Mộc hương Radix Saussureae lappae

117 Mộc thông Caulis Clematidis

118 Mướp đắng Momordica charantia

119 Nga truật Rhizoma Curcumae zedoariae

120 Ngải cứu Herba Artemisiae vulgaris

121 Nghệ Rhizoma Curcumae longae

122 Ngô thù du Fructus Evodiae rutaecarpae

123 Ngũ bội tử Galla chinensis

124 Ngũ gia bì chân chim Cortex Schefflerae heptaphyllae

125 Ngũ vị tử Fructus Schisandrae

126 Ngưu tất Radix Achyranthis bidentatae

127 Nhân sâm Radix Ginseng

128 Nhân trần Herba Adenosmatis caerulei

129 Nhũ hương Gummi resina Olibanum

130 Nhục đậu khấu Semen Myristicae

131 Nhục thung dung Herba Cistanches

132 Núc nác Cortex Oroxyli

133 Ngũ sắc Herba Agerati conyzoides

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 486

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 20/21

[2]: Danh mục các dược liệu/ List of Herbal drugs

134 Ô đầu Radix Aconiti

135 Phòng phong Radix Saposhnikoviae divaricatae

136 Phụ tử Radix Aconiti lateralis

137 Quế chi Ramulus Cinnamomi

138 Quế nhục Cortex Cinnamomi

139 Rau má Herba Centellae asiaticae

140 Ráy Rhizoma Alocasiae

141 Rau đắng đất Herba Glini oppositifolii

142 Sa nhân Fructus Amomi

143 Sa sâm Radix Glehniae

144 Sài đất Herba Wedeliae

145 Sài hồ Radix Bupleuri

146 Sen (lá) Folium Nelumbinis nuciferae

147 Sen (cây mầm) Embryo Nelumbinis nuciferae

148 Sen (hạt) Semen Nelumbinis nuciferae

149 Sơn thù du Fructus Corni officinalis

150 Sơn tra Fructus Mali

151 Tam thất Radix Panasis notoginseng

152 Tân di hoa Flos Magnoliae

153 Tần giao Radix Gentianae

154 Tế tân Herba Asari

155 Thạch hộc Herba Dendrobii

156 Thanh cao hoa vàng Folium Artemisiae annua

157 Thạch quyết minh Concha Haliotidis

158 Thảo quyết minh Semen Sennae torae

159 Thăng ma Rhizoma Cimicifugae

160 Thiên ma Rhizoma Gastrodiae elatae

161 Thiên môn đông Radix Asparagi cochinchinensis

162 Thiên niên kiện Rhizoma Homalomenae occultae

163 Thổ hoàng liên Rhizoma Thalictri foliolosi

164 Thổ phục linh Rhizoma Smilacis glabrae

165 Thông thảo (lõi thân) Mudulla Tetrapanacis papyriferi

166 Thục địa Radix Rehmanniae glutinosae praeparata

167 Thương truật Rhizoma Atractylodis

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 486

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 21/21

[2]: Danh mục các dược liệu/ List of Herbal drugs

168 Tía tô (lá) Folium Perillae frutescensis

169 Tô tử Fructus Perillae frutescensis

170 Tía tô (thân) Caulis Perillae frutescensis

171 Tinh dầu bạch đàn Oleum Eucalypti

172 Tiểu hồi Fructus Foeniculi

173 Tiểu mạch Fructus Tritici

174 Tô mộc Lignum Sappan

175 Trắc bách diệp Cacumen Platycladi

176 Trạch tả Rhizoma Alismatis

177 Trần bì Pericarpium Citri reticulatae perenne

178 Tri mẫu Rhizoma Anemarrhenae

179 Tục đoạn Radix Dipsaci

180 Tỳ giải (thân rễ) Rhizoma Dioscoreae

181 Trinh nữ hoàng cung Folium Crini latifolii

182 Tang phiêu tiêu Cotheca Mantidis

183 Thông đỏ Radix taxii wallichianae

184 Thạch vĩ Folium Pyrrosiae

185 Thanh táo Herbar Gendarussae

186 Trâu cổ (lá) (Quả sộp) Folium et Fructus Fici pumilae

187 Tam thất nam Rhizoma Kaempferiae rotundae

188 Uy linh tiên Radix et rhizoma Clematidis

189 Viễn chí Radix Polygalae

190 Vông nem Folium Erythrinae variegatae

191 Xích thược Radix Paeoniae

192 Xuyên tâm liên Herba Andrographii

193 Xuyên khung Rhizoma Ligustici wallichii

194 Ý dĩ Semen Coisis