81
GÓI THẦU THUỐC GENERIC BẢNG TỔNG HỢP CÁC SẢN PHẨM DỰ THẦU ĐẠT ĐIỂM KỸ THUẬT (20) (19) (18) (17) (16) (15) (14) (13) (12) (11) (10) (9) (8) (7) (6) (5) (4) (3) (2) (1) KẾT LUẬN Đánh giá kỹ thuật Điểm Năng lực và kinh nghiệm Đánh giá về tính hợp lệ về mặt kỹ thuật Kiểm tra về tính hợp lệ về mặt kỹ thuật Công ty dự thầu Nước sản xuất Hãng sản xuất Đơn vị tính Đường dùng Dạng trình bày Dạng bào chế Hàm lượng SĐK hoặc số GPNK Tên hàng hóa dự thầu sau điều chỉnh Tên hàng hóa dự thầu Hoạt chất STT trong Hồ sơ mời thầu STT CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 1 Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận ĐẠT ĐẠT 86,00 ĐẠT ĐẠT ĐẠT CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG Việt Nam CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG viên Uống Chai 100 viên Viên nén 100mg VD-20547- 14 Bé nóng Bé nóng Paracetamol 77 1 ĐẠT ĐẠT 87,00 ĐẠT ĐẠT ĐẠT CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG Việt Nam CTCP Dược Hậu Giang viên Uống Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên nang mềm 162mg + 0,75mg + 7,5mcg VD-15977- 11 Bofit F Sắt fumarat + acid folic + Vitamin B12 96 2 Lô 4: Thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế công bố ĐẠT ĐẠT 88,00 ĐẠT ĐẠT ĐẠT CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG Việt Nam CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG viên Uống Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên nén bao phim giải phóng biến đổi 35mg VD-27571- 17 Vastec 35 MR Trimetazidin dihydroclorid 5 3 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN KIM 2 Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặc Australia 1/81 TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

GÓI THẦU THUỐC GENERIC

BẢNG TỔNG HỢP CÁC SẢN PHẨM DỰ THẦU ĐẠT ĐIỂM KỸ THUẬT

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG1

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCHẬUGIANG

Việt NamCTy TNHHMTV Dượcphẩm DHG

viênUốngChai100viên

Viênnén

100mgVD-20547-14

Bé nóngBé nóngParacetamol771

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCHẬUGIANG

Việt NamCTCP DượcHậu Giang

viênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnangmềm

162mg +0,75mg +7,5mcg

VD-15977-11

Bofit FSắt fumarat + acidfolic + Vitamin B12

962

Lô 4: Thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế công bố

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCHẬUGIANG

Việt NamCTy TNHHMTV Dượcphẩm DHG

viênUốngHộp 5vỉ x 10viên

Viênnénbaophimgiảiphóngbiếnđổi

35mgVD-27571-17

Vastec 35MR

Trimetazidindihydroclorid

53

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN KIM2

Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia

1/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 2: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠIDƯỢCPHẨMTHIÊNKIM

CyprusMedochemieLtd. - FactoryC

LọTiêmHộp 01lọ bộtphatiêm

Bộtphatiêmbắp,tĩnhmạch

1g + 1gVN-18017-14

BasultamCefoperazon (dướidạng Cefoperazonnatri) + Sulbactam(dưới dạng Sulbactamnatri)

281

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠIDƯỢCPHẨMTHIÊNKIM

CyprusMedochemieLtd -AmpouleInjectableFacility

ỐngTiêmHộp 2vỉ x 5ống

Dungdịchtiêm

75mgVN-16829-13

ElariaElariaDiclofenac natri452

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠIDƯỢCPHẨMTHIÊNKIM

GreeceDemo S.A.Pharmaceutical Industry

ỐngTiêmHộp 5ống2ml

Dungdịchtiêm

25mg/1mlVN-16732-13

RaxadoniRanitidine (dưới dạngRanitidinehydrocloride)

1093

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI DƯƠNG3

Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨM ĐẠIDƯƠNG

ItalyLaboratorioItalianoBiochimicoFarmaceuticoLisapharmaS.p.A.

GóiUốngHộp 30túi 5ml

Hỗndịchuống

1g/5mlVN-13767-11

Sucrate gelSucralfate1141

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

2/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 3: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨM ĐẠIDƯƠNG

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm Đạt ViPhú

ViênUốngHộp 2vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

600mgVD-19658-13

ForlenLinezolid542

CÔNG TY TNHH NHÂN SINH4

Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHNHÂNSINH

BulgariaBalkanpharma- RazgradAD

LọTiêmHộp 5lọ

Bộtđôngkhôphatiêm

2gVN-20733-17

CEFOPERAZONE ABR2G powderfor solutionfor injection

Cefoperazon271

Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHNHÂNSINH

Việt NamChi nhánh 3-Công ty cổphần dượcphẩmImexpharmtại BìnhDương

ViênUốngHộp 1vỉ x 12viên

Viênnangcứng

250mgVD-19374-13

PMS-IMECLOR250MG

Cefaclor (dưới dạngCefaclor monohydrat)

62

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE5

Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMBẾN TRE

HungaryGedeonRichter Plc

ViênUốngHộp 5vỉ x 10viên

Viênnangcứng

300mgVN-17714-14

TEBANTIN300mg

Gapapentin591

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMBẾN TRE

HungaryGedeonRichter Plc

ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

150mgVN-17953-14

MYDOCALM 150

Tolperisonhydrochlorid

1182

3/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 4: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMBẾN TRE

HungaryGedeonRichter Plc

ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

50mgVN-19158-15

MYDOCALM

Tolperisonhydrochlorid

1193

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC S PHARM7

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC SPHARM

Việt NamCông ty cổphần DượcS.Pharm

GóiUống Hộp30 góix 1,5 G

Thuốcbột/cốm

200mgVD-14163-11

ACETYLCYSTEIN

ACETYLCYSTEIN

Acetylcystein11

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC SPHARM

Việt NamCông ty cổphần DượcS.Pharm

ViênUống Hộp50 vỉ x10 viên

Viênnén

4,2mgVD-13237-10

Alphachymotrypsin

Alphachymotrypsin82

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC SPHARM

Việt NamCông ty cổphần DượcS.Pharm

ViênUống Hộp50 vỉ x10 viên

Viênnén

325mgVD-12154-10

SOTRAPHARNOTALZIN

SOTRAPHAR-NOTALZIN

Paracetamol813

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC SPHARM

Việt NamCông ty cổphần DượcS.Pharm

ChaiDùngngoài

Chai90ml

Dungdịchdùngngoài

Mỗi chai20ml chứaPovidoniodine 2g

VD-28005-17

POVIDONIODIN 10%

Povidon iodine854

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC SPHARM

Việt NamCông ty cổphần DượcS.Pharm

ChaiDùngngoài

Chai500ml

Dungdịchdùngngoài

Mỗi chai20ml chứaPovidoniodine 2g

VD-28005-17

POVIDON IODIN10%

POVIDONIODIN 10%

Povidon iodine865

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC SPHARM

Việt NamCông ty cổphần DượcS.Pharm

ViênUốngHộp 50vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

500mgVD-14646-11

VITAMINC 500MG

VITAMIN C500MG

Acid ascorbic1156

CÔNG TY TNHH TMDP CÁT THÀNH8

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

4/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 5: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTMDPCÁTTHÀNH

Việt NamCông ty CổPhần DượcPhẩm 3/2

viênUốngHộp 10vỉ x 10viên

Viênnén

60mgLoxoprofen natr

GC-0183-12

LoxoprofenLoxoprofen(natrihydrat tươngứng 60mgLoxoprofen natri)

561

ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTMDPCÁTTHÀNH

Việt NamCông ty Cổphần BVPharma

ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnén

40mgVD-26651-17

Bivitelmi 40Telmisartan1002

Lô 5: Thuốc không đáp ứng các tiêu chí của các lô 1, 2, 3 và 4

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTMDPCÁTTHÀNH

Hàn QuốcJeilPharmaceutical. Co. Ltd.

MiếngDánngoàida

Hộp 20gói x07miếng

Caodán

30mg/miếng dán

VN-10018-10

KefentechKetoprofen43

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO SÀI GÒN9

Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTHIÊNTHẢO SÀIGÒN

Tây Ban NhaTedec MeijiFarma, SA(The SpainishSubsidiary ofMeiji SeikaPharma Co.,Ltd

ỐngTiêmHộpchứa 1xylanhđóngsẵndungdịchtiêm

Dungdịchtiêm

25mgVN-15543-12

ADANTSodium hyaluronate871

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ10

Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia

5/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 6: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMVIỆT HÀ

ĐứcBerlinChemie AG(MenariniGroup)

ChaiTiêmtruyềntĩnhmạch

Chai250ml

Dungdịchtiêmtruyền

10%VN-9462-10

ALVESIN10E

Hỗn hợp Amino acidvà muối

11

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMVIỆT HÀ

ĐứcBerlinChemie AG(MenariniGroup)

ChaiTiêmtruyềntĩnhmạch

Chai500ml

Dungdịchtiêmtruyền

10%VN-9462-10

ALVESIN10E

ALVESIN10E

Hỗn hợp Amino acidvà muối

22

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMVIỆT HÀ

ĐứcBerlinChemie AG(MenariniGroup)

ChaiTiêmtruyềntĩnhmạch

Chai500ml

Dungdịchtiêmtruyềntĩnhmạch

5%VN-10762-10

ALVESIN5E

ALVESIN5E

Dung dịch Aminoacid và chất điện giải

33

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMVIỆT HÀ

ĐứcBerlinChemie AG(MenariniGroup)

ChaiTiêmtruyềntĩnhmạch

Chai250ml

Dungdịchtiêmtruyềntĩnhmạch

5%VN-10762-10

ALVESIN5E

Dung dịch Aminoacid và chất điện giải

44

6/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 7: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMVIỆT HÀ

Tây Ban NhaFerrerInternacionalS.A

ỐngTiêmHộp 3ống bộtvà 3ốngdungmôi2ml

Bộtđôngkhô vàdungmôiphatiêm

Cytidine-5'-monophosphatdisodium(CMP,muốidinatri)10mg;Uridine-5'-triphosphatetrisodium(UTP,muối natri)+ Uridine-5'-diphosphate disodium(UDP,muốidinatri) +Uridine-5'-monophosphatedisodium(UMP,muốidinatri)tổng cộng6mg;tươngđươngUridine2,660mg

VN-18720-15

NUCLEOCMPFORTE

Cytidine-5'-monophosphatdisodium (CMP, muốidinatri); Uridine-5'-triphosphate trisodium(UTP, muối natri) +Uridine-5'-diphosphate disodium(UDP, muối dinatri) +Uridine-5'-monophosphatedisodium (UMP, muốidinatri)

365

7/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 8: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMVIỆT HÀ

Tây Ban NhaFerrerInternacionalS.A

ViênUốngH 2 vỉx 15viên

Viênnangcứng

Cytidine-5'-disodiummonophosphat(CMP,muốidinatri)5mg,Uridine-5'-trisodiumtriphosphate (UTP,muốitrinatri),Uridine-5'-disodiumdiphosphate (UDP,muốidinatri),Uridine-5'-disodiummonophosphate(UMP,muốidinatri)tổng cộng3mg,tươngđươngUridine1,330mg

20779/QLD-KD

NUCLEOCMPFORTE,viên nangcứng

NUCLEOCMPFORTE(capsule)

Cytidine-5'-disodiummonophosphat (CMP,muối dinatri), Uridine-5'- trisodiumtriphosphate (UTP,muối trinatri), Uridine-5'- disodiumdiphosphate (UDP,muối dinatri), Uridine-5'- disodiummonophosphate(UMP,muối dinatri)

376

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMVIỆT HÀ

HungaryEgisPharmaceuticals PrivateLimitedcompany

ỐngTiêmHộp100ống2ml

Dungdịchthuốctiêm

50mg/2mlVN-19640-16

PIPOLPHEN

Promethazinehydrochloride

1057

8/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 9: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMVIỆT HÀ

PhápJanssen-CilagTuýpDùngngoài

Hộp 1ống93g

Nhũtươngbôi da

6,7mg/gVN-9416-09

BIAFINETrolamine1228

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY11

Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMKHƯƠNGDUY

Việt NamChi nhánhCông tyTNHH Liêndoanh Stada-Việt Nam

viênUốngHộp 2vỉ x 10viên

Viênnén

4,2mgVD-21117-14

StatripsineAlphachymotrypsin(tương ứng 4.200 IUChymotrypsin USP)

21

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMKHƯƠNGDUY

Việt NamChi nhánhCông tyTNHH Liêndoanh Stada-Việt Nam

viênUốngHộp 6vỉ x 10viên

Viênnangcứng

200mgVD-22678-15

Stadloric200

Celecoxib82

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMKHƯƠNGDUY

Việt NamChi nhánhCông tyTNHH Liêndoanh Stada-Việt Nam

viênUốngHộp 6vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

Phân đoạnflavonoidvi hạt tinhchế tươngứng với:Diosmin450mg;Cácflavonoidbiểu thịbằnghesperidin50mg

VD-22349-15

DiosminStada 500mg

Phân đoạn flavonoidvi hạt tinh chế tươngứng với: Diosmin;Các flavonoid biểu thịbằng hesperidin

93

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMKHƯƠNGDUY

Việt NamChi nhánhCông tyTNHH Liêndoanh Stada-Việt Nam

viênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

25mgVD-21534-14

LosartanStada 25mg

Losartan kali164

9/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 10: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMKHƯƠNGDUY

Việt NamChi nhánhCông tyTNHH Liêndoanh Stada-Việt Nam

ốngUốngHộp 20ống x5ml

Dungdịchuống

1g/5mlVD-23336-15

ArginineStada

Arginin HCl125

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMKHƯƠNGDUY

Việt NamChi nhánhCông tyTNHH Liêndoanh Stada-Việt Nam

viênUốngHộp 6vỉ x 10viên

Viênnangcứng

200mgVD-22678-15

Stadloric200

Celecoxib276

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMKHƯƠNGDUY

Việt NamChi nhánhCông tyTNHH LDStada-ViệtNam

viênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnén

40mgVD-26569-17

TelmisartanStada 40mg

Telmisartan1007

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/212

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨM 3/2

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm 3/2

ViênUốngHộp1vỉ x20viên

Viênnén

1mgVD-22784-15

COLCHICINEGALIEN

Colchicin281

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨM 3/2

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm 3/2

ViênUốngHộp3vỉ x10viên

Viênnénbaophim

120mgVD-22435-15

ZOSTOPAIN 120

Etoricoxib402

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨM 3/2

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm 3/2

ViênUốngHộp3vỉ x10viên

Viênnénbaophim

90mgVD-22436-15

ZOSTOPAIN 90

Etoricoxib423

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨM 3/2

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm 3/2

ViênUốngHộp10vỉ x10viên

Viênnang

250mgVD-14213-11

MEPHENESIN

MEPHENESIN

Mephenesin604

10/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 11: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨM 3/2

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm 3/2

ChaiDùngngoài

Chai500ml

Dungdịchdùngngoài

Mỗi 100mlchứa: natriclorid 0,9g

VD-26717-17

NATRICLORID 0,9%

Natri Clorid665

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨM 3/2

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm 3/2

ChaiDùngngoài

Chai1000ml

Dungdịchdùngngoài

Mỗi 100mlchứa: natriclorid 0,9g

VD-26717-17

NATRICLORID 0,9%

Natri Clorid676

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨM 3/2

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm 3/2

ChaiDùngngoài

Chai90ml

Dungdịchdùngngoài

10g/100mlVD-15361-11

POVIDONEIODINE 10%

Povidone Iodine857

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨM 3/2

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm 3/2

ỐngTiêmHộp10vi x10ôngx 5ml

Dungdịchtiêm

Mỗi 5mlchứa acidascorbic500mg

VD-27734-17

CEVITA500

Acid ascorbic1168

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA13

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMKHÁNHHÒA

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm KhánhHòa

viênUốngHộp 15vỉ x 10viên

Viênnén

21microkatals

VD-18964-13

KatrypsinAlphachymotrypsin81

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMKHÁNHHÒA

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm KhánhHòa

viênUốngHộp 10vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

60mgVD-27915-17

Etoricoxib60

Etoricoxib412

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMKHÁNHHÒA

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm KhánhHòa

viênUốngHộp 10vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

90mgVD-27916-17

Etoricoxib90

Etoricoxib423

11/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 12: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMKHÁNHHÒA

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm KhánhHòa

viênUốngHộp 10vỉ x 10viên

Viênnangcứng

300mgVD-22908-15

GabapentinGabapentin434

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMKHÁNHHÒA

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm KhánhHòa

viênUốngChai1000viên

Viênnén

325mgVD-19389-13

Panactol325mg

Paracetamol815

Lô 5: Thuốc không đáp ứng các tiêu chí của các lô 1, 2, 3 và 4

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMKHÁNHHÒA

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm KhánhHòa

viênUốngHộp 10vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

60mgVD-27915-17

Etoricoxib60

Etoricoxib26

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VĂN LANG14

Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMVĂNLANG

SpainLDPLaboratoriosTorlan SA

LọTiêmHộp 10lọ 2g

Bộtphatiêm

2gVN-17905-14

CeftazidimeGerda 2g

Ceftazidim (dướidạng Ceftazidimpentahydrat)

301

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMVĂNLANG

ItalyMitim s.r.lLọTiêmHộp 10lọ

Bộtphadungdịchtiêm

2gVN-10108-10/VN-20720-17

CeftriaxonStragen 2g

Ceftriaxon (Dướidạng Ceftriaxon natri)

312

12/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 13: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMVĂNLANG

CyprusMedochemieLTD.,

ViênUốngHộp 2vỉ x 10viên

Viênnén

30mgVN-18368-14

NefolinNefopam HCl893

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMVĂNLANG

Việt NamCông ty cổphần Dượcphẩm SaoKim

GóiUốngHộp 30gói

Bộtphahỗndịchuống

2,5g +0,5g

VD-12928-10

GastroliumAttapulgitemormoiron hoạt hóa +gel khô nhômhydroxyd và magnesicarbonate

144

CÔNG TY CPDP TENAMYD15

Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCPDPTENAMYD

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩmTenamyd

LọTiêmHộp 10lọ

Thuốcbột phatiêm

2gVD-23022-15

ZOLIFAST2000

Cefazolin (dưới dạngcefazolin natri)

71

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT16

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMSONGVIỆT

Việt NamCông ty liêndoanh dượcphẩmMebiphar-Austrapharm

ViênUốngHộp 20vỉ x 5viên

Viênnangmềm

750mg +100IU

VD-9759-09

CALSID1250

Calci carbonat +Cholecalciferol

181

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI17

Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia

13/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 14: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT92,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTHIẾT BỊY TẾ HÀNỘI

USACSL BehringLLC

ChaiTiêmtruyền

Chai50 ml

Dungdịchtruyềntĩnhmạch

25%VN-13414-11

ALBUMINAR 25

Albumin người81

Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTHIẾT BỊY TẾ HÀNỘI

ThailandMegaLifesciencesPublicCompanyLtd.

ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnangmềm

0,25mcgVN-18020-14

MEDITROLCalcitriol52

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTHIẾT BỊY TẾ HÀNỘI

IndiaCadilaHealthcareLtd.

ViênUốngHộp 1vỉ x 10viên

Viênnangcứng

200mgVN-14493-12

ZYCEL 200Celecoxib83

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTHIẾT BỊY TẾ HÀNỘI

IndiaCadilaHealthcareLtd.

ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

90mgVN-13085-11

NUCOXIA90

Etoricoxib134

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH18

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMQUẢNGBÌNH

Việt NamCông tyCPDP QuảngBình

ChaiDùngngoài

Chai500 ml

Dungdịchdùngngoài

mỗi 8mlchứa 0,8g

VD-23647-15

Povidon iod10%

Povidon iodin861

14/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 15: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C19

Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMB.H.C

AustraliaLipaPharmaceuticals Pty., Ltd

viênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

500mgcalci,125IUvitaminD3

VN-12270-11

BriozcalCalci carbonat +Vitamin D3

191

CÔNG TY CPDP AN THIÊN20

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCPDP ANTHIÊN

Việt NamCông ty Cổphần Dượcphẩm AnThiên

Ống10ml

UốngHộp 30ốngnhựa x10ml

Dungdịchuống

456mg +426mg

VD-26104-17

A.TCalmax

A.T CalmaxCalci glycerophosphat+ Magnesi gluconat

201

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCPDP ANTHIÊN

Việt NamCông ty Cổphần Dượcphẩm AnThiên

LọTiêmHộp 5lọthuốc +5 ốngdungmôi5ml(dungmôiNaCl0,9%)

Bộtđôngkhôphatiêm

40mgVD-24727-16

A.TEsomeprazol40 inj

Esomeprazol (dướidạng Esomeprazolnatri)

372

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCPDP ANTHIÊN

Việt NamCông ty Cổphần Dượcphẩm AnThiên

ChaiUốngHộp 1chai60ml

Hỗndịchuống

100mg/5ml

VD-25631-16

A.TIbuprofensyrup

Ibuprofen473

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCPDP ANTHIÊN

Việt NamCông ty Cổphần Dượcphẩm AnThiên

ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên

Viênnénphântán

10mgVD-24740-16

AtizincKẽm (dưới dạng Kẽmgluconat )

514

15/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 16: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCPDP ANTHIÊN

Việt NamCông ty Cổphần Dượcphẩm AnThiên

LọTiêmHộp 5lọ + 5ốngdungmôi2ml

Bộtđôngkhôphatiêm

125mgVD-25648-16

Atisolu 125inj

Methyl prednisolon(dưới dạng Methylprednisolon natrisuccinat)

625

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCPDP ANTHIÊN

Việt NamCông ty Cổphần Dượcphẩm AnThiên

ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên

Viênnangcứng

75mgVD-26751-17

Antivic 75Pregabalin886

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCPDP ANTHIÊN

Việt NamNhà máy sảnxuất DượcPhẩm AnThiên

ốngTiêmHộp 10ống x2ml

Dungdịchtiêm

50mng/2ml

VD-24133-16

A.TRanitidineinj

Ranitidin (dưới dạngRanitidin hydroclorid)

907

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCPDP ANTHIÊN

Việt NamCông ty Cổphần Dượcphẩm AnThiên

ốngTiêmHộp 10ống x2ml

Dungdịchtiêm

80mg/2mlVD-25637-16

A.TTobramycineinj

Tobramycin1058

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCPDP ANTHIÊN

Việt NamCông ty Cổphần Dượcphẩm AnThiên

ốngTiêmHộp 10ống x5ml

Dungdịchtiêm

250mg/5ml

VD-25638-16

A.TTranexamicinj

Tranexamic acid1109

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCPDP ANTHIÊN

Việt NamCông ty Cổphần Dượcphẩm AnThiên

LọTiêmHộp 3lọ + 3ốngdungmôi10ml

Bộtđôngkhôphatiêm

500mgVD-25664-16

Vancomycin500 A.T

Vancomycin (dướidạng Vancomycinhydroclorid)

11110

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA21

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCDANAPHA

Việt NamCông ty CPDượcDanapha

ViênUốngHộp 1vỉ x 20viênnén

Viênnén

1mgVD-16781-12

Colchicin1mg

Colchicin281

16/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 17: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCDANAPHA

Việt NamCông ty CPDượcDanapha

ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnangcứng

300mgVD-23441-15

NeupencapGabapentin432

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCDANAPHA

Việt NamCông ty CPDượcDanapha

ViênUốngHộp 2vỉ x 25viên

Viênnénbaođường

250mgVD-25581-16

MyolaxylMephenesin603

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCDANAPHA

Việt NamCông ty CPDượcDanapha

ỐngTiêmHộp 10ống x2ml

Dungdịchtiêm

10mg/2mlVD-25093-16

MetoranMetoranMetoclopramidhydroclorid

634

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCDANAPHA

Việt NamCông ty CPDượcDanapha

ỐngTiêmHộp 10ống x2ml

Dungdịchtiêm

40mg/2mlVD-26681-17

Papaverin 2%

Papaverin hydroclorid765

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCDANAPHA

Việt NamCông ty CPDượcDanapha

ViênUốngHộp 6vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

325mg+37,5mg

VD-21805-14

Hi-TavicParacetamol +Tramadol

836

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCDANAPHA

Việt NamCông ty CPDượcDanapha

ỐngTiêmbắp,tiêmtruyềntĩnhmạch

Hộp 10ống x1ml

Dungdịchtiêm

10mg/1mlVD-18191-13

VitaminK110mg/1ml

Vitamin K110mg/ml

Vitamin K1847

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCDANAPHA

Việt NamCông ty CPDượcDanapha

LọDùngngoài

Hộp 1lọ x500ml

Dungdịchdùngngoài

10g/100mlVD-15971-11

PVPIodine 10%

PVP - Iodine10%

Povidone Iodine868

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCDANAPHA

Việt NamCông ty CPDượcDanapha

ỐngTiêmHộp 10ống x5ml

Dungdịchtiêm

250mg/5ml

VD-26684-17

ZentramolAcid tranexamic1109

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM HÂN22

Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia

17/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 18: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT84,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMNAM HÂN

Hàn QuốcPenmix Ltd.LọTiêmHộp 10lọ

Bộtphatiêm

Ampicilin(dưới dạngAmpicillinsodium1,063g) 1g+Sulbactam(dưới dạngSulbactamsodium0,547g)0,5g

VN-16874-13

PentacillinInjection1.5g

Ampicilin (dưới dạngAmpicillin sodium) +Sulbactam (dưới dạngSulbactam sodium)

31

ĐẠTĐẠT84,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMNAM HÂN

Hàn QuốcIldongPharmaceutical Co., Ltd.

ViênUốngHộp 1vỉ x 10viên

Viênnangcứng

250mgVN-19981-16

IlclorCapsule

Cefaclor (dưới dạngcefaclor hydrat)

62

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDIMEX23

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMVIMEDIMEX

Việt NamCông ty Cổphần Dượcphẩm trungương 1 -Pharbaco

LọTiêmHộp 1lọ

Bộtphatiêm

40mgVD-19948-13

DULCEROEsomeprazol (dướidạng bột đông khôchứa esomeprazolnatri)

371

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMVIMEDIMEX

Việt NamCông tyTNHH DượcphẩmGlomed

ViênUốngHộp 1vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

600mgVD-22863-15

ZEDOLIDLinezolid542

ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMVIMEDIMEX

Việt NamCông ty Cổphần BVPharma

ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên(vỉnhôm -PVC)

Viênnang

75mgVD-14141-11

AUSVAIR75

Pregabalin883

18/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 19: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMVIMEDIMEX

Việt NamCông ty Cổphần Dượcphẩm Trungương 1-Pharbaco

LọTiêmHộp 10lọ

Bộtphatiêm

500mgVD-18365-13

VALBIVI0.5G

Vancomycin (dướidạng VancomycinHCl)

1114

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC24

Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨM TỰĐỨC

PolandPharmaceutical WorksPolpharmaS.A

ViênUốngHộp 6vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

325mg +37,5mg

VN-18044-14

ParatramolParacetamol +Tramadol hydroclorid

1011

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU25

Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNĐẦU TƯVÀ PHÁTTRIỂNTÂY ÂU

RomaniS.C.AntibioticeS.A.

LoTiêmHộp 50lọ

Bộtphatiêm

Ampicilin(dưới dạngampicilinnatri)1000mg +Sulbactam(dưới dạngsulbactamnatri)500mg

VN-19857-16

AMAPOWER

Ampicilin (dưới dạngampicilin natri) +Sulbactam (dưới dạngsulbactam natri)

111

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

19/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 20: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNĐẦU TƯVÀ PHÁTTRIỂNTÂY ÂU

Việt NamCông ty dượcTrung Ương3

GoiUốngHộp 30gói x3g

Thuốcbột phahỗndịchuống

Attapulgite2500mg,nhômhydroxydkhô250mg,magnesicarbonat250mg

VD-14848-11

EUROPULGITE

Attapulgite, nhômhydroxyd khô,magnesi carbonat

142

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM26

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMAGIMEXPHARM

Việt NamAgimexpharm

ViênUốngH/2 vỉx 10viên

Viênnangcứng

200mgVD-25523-16

AGILECOX200

Celecoxib271

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMAGIMEXPHARM

Việt NamAgimexpharm

ViênUốngH/3 vỉx 10viên

Viênnénbaophimtantrongruột

40mgVD-28827-18

ESORAGIM40

Esomeprazol382

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMAGIMEXPHARM

Việt NamAgimexpharm

ViênUốngH/3 vỉx 10viên

Viênnangcứng

300mgVD-27758-17

GAPTINEWGabapentin433

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMAGIMEXPHARM

Việt NamAgimexpharm

ViênUốngH/10 vỉx 10viên

Viênnén

10mgVD-22801-15

ZINC 10Kẽm (dưới dạng Kẽmgluconat)

514

20/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 21: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMAGIMEXPHARM

Việt NamAgimexpharm

ViênUốngH/3 vỉx 10viên

Viênnén

10mgVD-26721-17

AGIMLISIN10

Lisinopril (dưới dạngLisinopril dihydrat)

555

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMAGIMEXPHARM

Việt NamAgimexpharm

ViênUốngH/2 vỉx 12viên

Viênnénbaophim

500mgVD-25604-16

AGIDECOTYL 500

Mephenesin616

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMAGIMEXPHARM

Việt NamAgimexpharm

ViênUốngH/10 vỉx 10viên

Viênnén

325mgVD-22437-15

ACETAB325

Paracetamol817

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMAGIMEXPHARM

Việt NamAgimexpharm

ChaiDùngngoài

Chai90ml

Dungdịchdùngngoài

10%VD-17882-12

POVIDONEPovidone iodine858

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMAGIMEXPHARM

Việt NamAgimexpharm

ViênUốngH/10 vỉx 10viên

Viênnang

300mgVD-14223-11

AGIFAMCIN 300

Rifampicin919

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMAGIMEXPHARM

Việt NamAgimexpharm

ViênUốngH/4 vỉx 7viên

Viênnén

40mgVD-27746-17

AGIMSTANTelmisartan10010

21/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 22: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMAGIMEXPHARM

Việt NamAgimexpharm

ViênUốngH/3 vỉx 10viên

Viênnénbaophim

50mgVD-26094-17

TOPEZONIS 50

Tolperisonhydroclorid

10711

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG DỨC27

Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨM VÀTRANGTHIẾT BỊY TẾHOÀNGDỨC

SloveniaLekPharmaceuticals d.d,

viênUốngHộp 2vỉ x 10viên

Viênnangcứng

200mgVN-16821-13

Cofidec200mg

Celecoxib321

Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨM VÀTRANGTHIẾT BỊY TẾHOÀNGDỨC

Ấn ĐộUnichemLaboratoriesLtd.

LọTiêmHộp 1lọ

Bộtphatiêm

1gAnhydrousAmpicillin; 0,5gAnhydrousSulbactam

VN-15153-12

Sulbaci 1,5gAmpicillin Sodium;sulbactam sodium

32

CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM THIÊN THẾ28

Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia

22/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 23: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHH TMDƯỢCPHẨMTHIÊNTHẾ

Ấn ĐộAurobindoPharma Ltd

HộpTiêmHộp 1lọ + 1ốngnướcphatiêm5ml

Bộtphatiêm

Ampicillin( dướidạngampicillinnatri) 1g +Sulbactam(dưới dạngsulbactamnatri) 0,5g

VN-17643-14

AUROPENNZ 1,5

Ampicillin ( dướidạng ampicillin natri)+ Sulbactam (dướidạng sulbactam natri)

31

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHH TMDƯỢCPHẨMTHIÊNTHẾ

Việt NamCty CP DPSavi

ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

300mgVD-23009-15

SAVI URSO300

Acid Ursodeoxycholic262

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHH TMDƯỢCPHẨMTHIÊNTHẾ

Việt NamCty CP DPSavi

ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

Thiaminmononitrat100mg,pyridoxinHCl100mg,cyanocobaniamin0,15mg

VD-16030-11

SAVI 3BThiamin mononitrat +Pyridoxin HCl +Cyanocobaniamin

273

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHH TMDƯỢCPHẨMTHIÊNTHẾ

Việt NamCty CP DPPhương Đông

ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên

Viênnangmềm

300mg +100IU

VD-13852-11

DENSTRACalci carbonat +Vitamin D3

174

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHH TMDƯỢCPHẨMTHIÊNTHẾ

Việt NamCông TyTNHH USPharma USA

ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnangcứng

90mgVD-30188-18

ERAXICOX90

Etoricoxib425

23/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 24: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHH TMDƯỢCPHẨMTHIÊNTHẾ

Việt NamCty CP DPOPV

ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

750mgVD-20234-13

MEBUFEN750

Nabumeton656

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHH TMDƯỢCPHẨMTHIÊNTHẾ

Việt NamCông Ty CPSX TM DPĐông Nam

ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên

Viênnangmềm

SắtFumarat162mg,Acid folic0.75mg,VitaminB12 7,5µg

VD-15893-11

TOPHEMSắt Fumarat, Acidfolic, Vitamin B12

967

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHH TMDƯỢCPHẨMTHIÊNTHẾ

Việt NamCty CP DPPhương Đông

ViênUốngHộp 1tuýp 10viên

Viênnén sủi

Magnesilactatdihydrat940mg +vitamin B610mg

VD-22507-15

DEBOMINMagnesi lactatdihydrat + vitamin B6

1148

Lô 5: Thuốc không đáp ứng các tiêu chí của các lô 1, 2, 3 và 4

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHH TMDƯỢCPHẨMTHIÊNTHẾ

Việt NamCông ty cổphần TM DPQuang Minh

ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

100mgVD-29495-18

FLURBIPROFEN 100

Flurbiprofen39

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN29

Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNDƯỢC SÀIGÒN

ĐứcSiegfriedHamelnGmbH

ỐngTiêmHộp 10ống x 2ml

Dungdịchtiêm

50mcg/mlVN-17326-13

FENTANYL- HAMELN50MCG/ML

Fentanil (dưới dạngfentanil citrate)

581

24/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 25: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNDƯỢC SÀIGÒN

ĐứcSiegfriedHamelnGmbH

ỐngTiêmHộp 10ống x 1ml

Dungdịchtiêm

5mg/mlVN-16993-13

MIDAZOLAM -HAMELN5MG/ML

Midazolam (dướidạng Midazolam HCl)

822

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNDƯỢC SÀIGÒN

ĐứcRotexmedicaGmbHArzneimittelwerk

ỐngTiêmHộp 10ống x 2ml

Dungdịchtiêm

100mg/2ml

VN-20614-17

TRAMADOL 100MG -ROTEXMEDICA

Tramadolhydrochlorid

1203

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNDƯỢC SÀIGÒN

Việt NamCN công tyCPDP TWVidipha tỉnhBình Dương

ỐngTiêmHộp 10ống x2ml

Dungdịchtiêm

Mỗi ống2ml chứadiazepam10mg

VD-25308-16

DIAZEPAM10MG/2ML

Diazepam314

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNDƯỢC SÀIGÒN

Việt NamCN công tyCPDP TWVidipha tạiBình Dương

ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên

Viênnén

5mgVD-24311-16

DIAZEPAM5MG

Diazepam325

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNDƯỢC SÀIGÒN

Việt NamCN công tyCPDP TWVidipha tạiBình Dương

ỐngTiêmHộp 10ống x1ml

Dungdịchtiêm

10mg/mlVD-24315-16

MORPHIN(MORPHINHYDROCLORID10MG/ML)

MORPHIN(MORPHINHYDROCLORID10MG/1ML)

MORPHINHYDROCLORID

646

25/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 26: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNDƯỢC SÀIGÒN

Việt NamCông tyCPDP DLPharmedic

ChaiDùngngoài

Chai90ml

Dungdịchdùngngoài

10%VD-15400-11

POVIDINEPovidon iod857

ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNDƯỢC SÀIGÒN

Việt NamCông tyCPDP DLPharmedic

ChaiDùngngoài

Chai800ml

Dungdịchdùngngoài

4%VD-15137-11

POVIDINEPovidon iod878

ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNDƯỢC SÀIGÒN

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm VCP

LọTiêmHộp 1lọ; Hộp10 lọ

Thuốcbột phatiêm

1,5g +0,1g

VD-26321-17

VITICALAT 1,6G

VITICALATTicarcillin (dưới dạngTicarcilin dinatri) +Acid Clavulanic(dưới dạng clavulanatkali)

1039

ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNDƯỢC SÀIGÒN

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm VCP

LọTiêmHộp 1lọ; Hộp10 lọ

Thuốcbột phatiêm

3g + 0,2gVD-19062-13

VITICALATTicarcillin (dưới dạngTicarcilin dinatri) +Acid Clavulanic(dưới dạng kaliclavulanat)

10410

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG30

Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia

26/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 27: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG

NhậtAyPharmaceuticals Co., Ltd

TúiTruyềntĩnhmạch

Túi200ml

Dungdịchtruyềntĩnhmạch

6,1%VN-16106-13

NeoamiyuL-Isoleucine, L-Leucine, L-Lysineacetate, L-Methionine, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Tryptophan, L-Valine,L-Alanine, L-Arginine,L-Asparticacid, L-Glutamic acid,L-Histidine, L-Proline...

61

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG

MỹGrifolsBiologicalsInc.

ChaiTruyềntĩnhmạch

Hộp 1chai50ml

Dungdịchtruyềntĩnhmạch

25%VN-16274-13

Albutein(Đóng gói:GrifolsBiologicals Inc., địachỉ: 13111TempleAvenueCity ofIndustry,CA 91746,USA)

Albutein 25% x 50ml

Albumin người82

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG

Tây Ban NhaFrosstIberica, S.A

ViênUốngHộp 1vỉ x 4viên

Viênnén

70mg +5600IU

VN-19253-15

FosamaxPlus70mg/5600IU

FosamaxPlus70mg/5600IU Tab.

Acid Alendronic(dưới dạng natrialendronat trihydrat)+ Vitamin D3 (dướidạng vitamin D3100.000IU/g)

93

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG

PhápMylanLaboratoriesSAS

ViênUốngHộp 3vỉ x 20viên

Viênnén

16mgVN-17206-13

Betaserc16mg

Betaserc16mg Tab.

Betahistinedihydrochloride

144

27/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 28: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG

BỉSchering -Plough LaboN.V.

ỐngTiêmHộp 1ống1ml

Hỗndịchtiêm

6,43mg/ml+2,63mg/ml

VN-15551-12

DiprospanInjection

DiprospanInjection1ml

Betamethasonedipropionate +Betamethasonesodium phosphate

155

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG

PhápPharmatisỐngUốngHộp 2vỉ x 10ống

Dungdịchuống

Mỗi 10mlchứa:Magnesiumgluconate0,426g +calciumglycerophosphate0,456g

VN-20359-17

FatigFatig Amp.10ml

Magnesium gluconate+ calciumglycerophosphate

206

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG

ĐứcCatalentGermanyEberbachGmbH

ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnangmềm

0,25mcgVN-14167-11

Rocaltrol(Cơ sởđóng gói:F.Hoffmann - LaRocheLtd., địachỉ: CH-4303Kaiseraugst,Switzerland)

RocaltrolCap.0,25mcg

Calcitriol227

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG

PhápBeaufourIpsenIndustrie

ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnangcứng

14mg+300mg +300mg

VN-16802-13

Ginkor FortCao Ginkgo biloba +Troxerutin +Heptaminolhydrochloride

238

28/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 29: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG

BulgariaBalkanpharma RazgradAD

LọTiêmbắp/tiêmtĩnhmạch

Hộp 10lọ

Bộtphadungdịchtiêm

2gVN-20642-17

CefazolinActavis 2g

Cefazolin (dưới dạngCefazolin natri)

259

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG

MỹBaxterHealthcareCorporation

ChaiDạnghít

Chai240ml

Thuốcmê bayhơi(chấtlỏngdùngđể hít)

100%VN-17261-13

SupraneSuprane 100%/240mlB/1

Desflurane3910

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG

PhápSanofiWinthropIndustrie

Bơmtiêm

TiêmHộp 2bơmtiêmđóngsẵn0,6ml

Dungdịchtiêmđóngsẵntrongbơmtiêm

6000 anti-XaIU/0,6mltươngđương60mg/0,6ml

QLSP-893-15

LovenoxLovenoxEnoxaparin Natri5211

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG

ÝItalfarmacoS.P.A.

Bơmtiêm

TiêmHộp 6bơmtiêm

Dungdịchtiêm

6000IU/0,6ml

VN-16313-13

GemapaxaneEnoxaparin natri5212

29/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 30: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG

ĐứcBaxterOncologyGmbH

LọTiêmHộp 1lọ

Bộtphatiêm

1gVN-9945-10

HoloxanHoloxan 1gInj B/1

Ifosfamide6713

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG

Đan MạchNovoNordisk A/S

LọTiêmHộp 1lọ x10ml

Dungdịchtiêm

100IU/mlQLSP-0598-12

ActrapidActrapid Inj.100IU/ml x10ml

Insulin người, rADN6814

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG

Hà LanAbbottBiologicalsB.V

GóiUốngHộp 20gói x15ml

Dungdịchuống

10g/15mlVN-12829-11

DuphalacDuphalacSyr. 15ml

Lactulose7415

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG

NhậtNiproPharmaCorporationIse Plant

ỐngTiêmHộp 10ống x1ml

Dungdịchtiêm

Mỗi 1mldung dịchchứa:Methylcobalamin500µg

VN-20950-18

MethylcobalInjection500µg

Methylcobalamin7816

30/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 31: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG

ĐứcBaxterOncologyGmbH

ỐngTiêmHộp 15ống x4ml

Dungdịchtiêm

400mg/4ml

VN-10698-10

Uromitexan

Uromitexan400mg/ 4mlInj B/15

Mesna7917

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG

PhápDelpharmTours

ỐngTiêmHộp 5ống2ml

Dungdịchtiêm

20mgVN-18589-15

Acupan(Xuấtxưởng:Biocodex,địa chỉ: 1,AvenueBlaisePascal-60000Beauvais -France)

AcupanNefopam hydroclorid8818

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG

PhápLaboratoireAguettant

ỐngTiêmtruyền

Hộp 10ống x10ml

Dungdịchtiêmtruyềntĩnhmạch

10mg/10ml

VN-19999-16

NicardipineAguettant10mg/10ml

NicardipineAguettant10mg/10ml

Nicardipinhydrochlorid

9319

Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG

ÝItalfarmaco,S.p.A.

Bơmtiêm

TiêmHộp 6bơmtiêm

Dungdịchtiêm

6000IU/0,6ml

VN-16313-13

Gemapaxane

GemapaxaneEnoxaparin natri1020

31/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 32: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG

IndonesiaPT. NovellPharmaceuticalLaboratories

ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

50mgVN-20343-17

ZonaxsonZonaxsontab. 50mg

Eperisonehydrochlorid

1121

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG

IndonesiaPT. NovellPharmaceuticalLaboratories

ỐngTiêmHộp 5ống x5ml

Dungdịchtiêm

50mg/mlVN-11014-10

Haemostop

HaemostopInj 50mg/ml

Acid tranexamic2522

CÔNG TY CP DƯỢC ĐẠI NAM31

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCP DƯỢCĐẠI NAM

Việt NamCông ty cổphần DượcHà Tĩnh

ỐngUốngHộp 20ống x10ml

Dungdịchthuốc

456mg +426mg

VD-20152-13

FarisantCalciglycerophosphat+Magnesi gluconat

201

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 232

Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia

32/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 33: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

Thụy SĩB.BraunMedical AG

TúiTiêmtruyền

Hộp 5túi1000ml

Dungdịchtruyềntĩnhmạch

40g(AminoAcids) +80g(Anhydrous Glucose )

VN-18157-14

NutriflexPeri

NutriflexPeri Sol.Bag 1000ml5's

Isoleucine ; Leucine;Lysine hydrochloride;Methionine;Phenylalanine;Threonine;Tryptophan; Valine;Arginine glutamate;Histidine hydrocloridemonohydrate;Alanine; Asparticacid; Glutamic acid;Glycine; Proline;Serine; Magnesiumacetate tetrahydrate;Sodium acetatetrihydrate; Sodiumchloride; Sodiumhydroxide; Potassiumhydroxide; Potassiumdihydrogenphosphate; Glucosemonogydrate;Calcium chloridedehydrate

51

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

ÁoBaxter AGChaiTiêmtruyềntĩnhmạch

Hộp 1chai50ml

Dungdịchtiêmtruyền

250g/lQLSP-0702-13

HumanAlbuminBaxter250g/l

HumanAlbuminBaxter Inj250g/l 50ml1's

Human albumin82

ĐẠTĐẠT93,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

ÝHauptPharmaLatina S.r.l

LọTiêmtĩnhmạch,tiêmbắp(IV,IM)

Hộp 1lọ 1.5g

Bộtphatiêm.

1g(Ampicillin), 500mg(Sulbactam)

VN-12601-11

UnasynUnasyn Inj1500mg 1's

Ampicillin Sodium,Sulbactam sodium

113

33/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 34: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

PhápBeaufourIpsenIndustrie

GóiUốngHộp 30gói

Bộtphahỗndịchuống

2,5g +0,5g

VN-17985-14

Gastropulgite

Gastropulgite Sac 30's

Attapulgite;Aluminum hydroxydeand magnesiumcarbonate

124

ĐẠTĐẠT93,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

ĐứcMerck KGaAViênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

5mgVN-17521-13

Concor5mg

Concor Tab5mg 3x10'S

Bisoprolol fumarate175

ĐẠTĐẠT92,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

ÝHauptPharmaLatina S.r.l

LọTiêmtĩnhmạch,tiêmbắp(IV,IM)

Hộp 1lọ 1g

Bộtphatiêm

1g(Cefoperazon)

VN-13299-11

CefobidCefobid Inj1g 1's

Cefoperazone sodium266

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

AnhIpsenBiopharmaLimited

LọTiêmHộp 1lọ

Bộtphadungdịchtiêm

300 đơn vịQLSP-1015-17

DysportDysport Inj300U 1's

Clostridiumbotulinum type Atoxin-Haemagglutinincomplex 300U

347

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

AnhIpsenBiopharmaLimited

LọTiêmHộp 1lọ

Bộtphadungdịchtiêm

500 đơn vịQLSP-1016-17

DysportDysport Inj500U 1's

Clostridiumbotulinum type Atoxin -Haemagglutinincomplex 500U

358

ĐẠTĐẠT93,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

ÝNovartisFarma S.p.A

ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên

Viênnénphóngthíchchậm

75mgVN-11972-11

VoltarenVoltaren Tab75mg10x10's

Natri diclofenac449

34/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 35: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT92,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

SloveniaLekPharmaceuticals d.d.

ỐngTiêmHộp 1vỉ x 5ống3ml

Dungdịchthuốctiêm

75mg/3mlVN-20041-16

Voltaren75mg/3ml

Voltaren75mg/3mlInj 3ml 1x5's

Diclofenac natri4510

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

PhápLesLaboratoiresServierIndustrie

ViênUốngHộp 4vỉ x 15viên

Viênnénbaophim

450mg;50mg

VN-15519-12

DaflonDaflon (L)Tab 500mg60's

Purified, micronizedflavonoid fraction500mg (450 mgdiosmin; 50 mgflavonoid espressed ashesperidin)

4711

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

ÁoEbewePharmaGes.m.b.H.Nfg.KG

LọTiêmtruyềntĩnhmạch

Hộp 1lọ 5ml

Dungdịchđậmđặc đểphadungdịchtiêmtruyền

2mg/mlVN-17426-13

Doxorubicin"Ebewe"

DoxorubicinEbewe Inj10mg5ml 1's

DoxorubicinHydroclorid

5112

ĐẠTĐẠT93,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

ÝActavis ItalyS.P.A

LọTiêmtĩnhmạch(IV),tiêmbàngquang,truyềnquađộngmạch

Hộp 1lọ bộtđôngkhôphatiêm+1 ốngdungmôiphatiêm5ml

Bộtđôngkhôphatiêm

10mgVN-20840-17

Farmorubicina

Farmorubicina Inj 10mg1's

EpirubicinHydrochloride

5513

35/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 36: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

ÁoEbewePharmaGes.m.b.H.Nfg.KG

LọTiêmtruyềntĩnhmạch

Hộp 1lọ 5ml

Dungdịchđậmđặc đểphathuốctiêmtruyền

2mg/mlVN-20037-16

Epirubicin"Ebewe"

Epirubicin"Ebewe" inj10mg/5ml1's

Epirubicinhydrocholoride

5514

ĐẠTĐẠT93,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

ÝActavis ItalyS.P.A

LọTiêmtĩnhmạch(IV),tiêmbàngquang,truyềnquađộngmạch

Hộp 1lọ bộtđôngkhôphatiêm

Bộtđôngkhôphatiêm

50mgVN-20841-17

Farmorubicina

Farmorubicina Inj 50mg1's

EpirubicinHydrochloride

5615

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

ÁoEbewePharmaGes.m.b.H.Nfg.KG

LọTiêmtruyềntĩnhmạch

Hộp 1lọ25ml

Dungdịchđậmđặc đểphadungdịchtiêmtruyền

2mg/mlVN-20036-16

Epirubicin"Ebewe"

Epirubicin"Ebewe" Inj50mg/25ml1's

Epirubicinhydrocholoride

5616

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

ĐứcB.BraunMelsungenAG

ỐngTiêmtruyền

Ốngthủytinh10ml

Nhũdịchtiêmtruyền

20mg/10ml

VN-10697-10

EtomidateLipuro

Etomidate-Lipuro Inj20mg/10mlVial 10ml

Etomidate5717

36/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 37: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT93,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

MỹPfizerPharmaceuticals LLC

ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên

Viênnangcứng

300mgVN-16857-13

Neurontin(Nhà đónggói và xuấtxưởng:PfizerManufacturingDeutschland GmbH;địa chỉ:BetriebsstatteFreiburgMooswaldallee 1,79090Freiburg,FederalRepublicofGermany)

NeurontinCap 300mg100's

Gabapentin5918

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

PhápFreseniusKabi France

TúiTiêmtruyền

TúiPolyolefine(freeflex)500ml

Dungdịchtiêmtruyền

15g +2,691g +0,1525g +0,1865g +1,6800g

VN-19838-16

Geloplasma

Geloplasmainj 500ml

Gelatin khan (dướidạng gelatin biến tính)+ NaCl + Magnesiclorid hexahydrat +KCl + Natri lactat(dưới dạng dung dịchNatri (S)-lactat)

6319

ĐẠTĐẠT92,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

Thụy ĐiểnRecipharmKarlskogaAB

TuýpDùngngoài

Hộp 10tuýp x30g

Gel2%VN-19788-16

XylocaineJelly

XylocaineJelly Oin 2%30g 10's

Lidocain hydrocloridkhan (dưới dạngLidocain hydrocloridmonohydrat)

7520

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

PhápFamar LyonViênUốngHộp 2vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

200mgVN-15544-12

PraxilenePraxileneTab 200mg20's

Naftidrofurylhydrogen oxalate

8521

37/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 38: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT92,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

ĐứcB.BraunMelsungenAG

ChaiTiêmtruyền

Hộp 10chaithủytinh250ml

Nhũtươngtiêmtruyền

10,0g/100ml +10,0g/100ml

VN-16131-13

LipofundinMCT/LCT20%

LipofundinMct/Lct 20% 250ml10's

Medium-chainTriglicerides + Soya-bean oil

9122

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

ÁoFreseniusKabi AustriaGmbH

ChaiTruyềntĩnhmạchngoạivi hoặctĩnhmạchtrungtâm

Chai250ml

Nhũtươngtruyềntĩnhmạch

100ml nhũtươngchứa: dầuđậu nànhtinh chế6g;triglyceridmạchtrung bình6g; dầuoliu tinhchế 5g,dầu cá tinhchế 3g

VN-19955-16

Smoflipid20%

Smoflipid 20% Inj 250ml1's

Dầu đậu nành tinhchế; triglycerid mạchtrung bình; dầu oliutinh chế; dầu cá tinhchế

9123

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

ÁoFreseniusKabi AustriaGmbH

ChaiTruyềntĩnhmạchngoạivi hoặctĩnhmạchtrungtâm

Chai100ml

Nhũtươngtruyềntĩnhmạch

100ml nhũtươngchứa: dầuđậu nànhtinh chế6g;triglyceridmạchtrung bình6g; dầuoliu tinhchế 5g;dầu cá tinhchế 3g

VN-19955-16

Smoflipid20%

Smoflipid 20% Inf 100ml1's

Dầu đậu nành tinhchế; triglycerid mạchtrung bình; dầu oliutinh chế; dầu cá tinhchế

9224

ĐẠTĐẠT94,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

ĐứcPfizerManufacturingDeutschlandGmbH

ViênUốngHộp 4vỉ x 14viên

Viênnangcứng

75mgVN-16347-13

LyricaLyrica Cap75mg 56's

Pregabalin10425

38/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 39: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

ĐứcB.BraunMelsungenAG

ỐngTiêmtruyền

Hộp 5ốngtiêm20ml

Nhũtươngtiêm

5mg/mlVN-13505-11

Propofol-Lipuro 0.5%(5mg/ml)

Propofol-Lipuro 0.5%Inj. 20ml 5's

Propofol10626

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

ÁoFreseniusKabi AustriaGmbH

ỐngTiêmhoặctiêmtruyềntĩnhmạch(IV)

Hộp 5ống20ml

Nhũtươngđể tiêmhoặctiêmtruyềntĩnhmạch

1%(10mg/ml)

VN-17438-13

Fresofol 1%MCT/LCT

Fresofol 1%Mct/Lct Inj20ml 5's

Propofol10727

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

ĐứcB.BraunMelsungenAG

ỐngTiêmtruyền

ống 20ml

Nhũtươngđể tiêmhoặctruyền

10mg/ mlVN-5720-10

Propofol-Lipuro 1%(10mg/ml)

Propofol-Lipuro 1%(10mg/ ml)20ml 1's

Propofol - Lipuro10mg/ml MCT&LCT, 20ml

10728

ĐẠTĐẠT92,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

ÝGlaxoSmithKlineManufacturing SpA

ỐngTiêmtĩnhmạch,tiêmbắp(IV,IM)

Hộp 5ống2ml

Dungdịchtiêm

25mg/1mlVN-20516-17

ZantacInjection

Zantac Inj25mg/ml5x2ml

Ranitidine (dưới dạngRanitidine HCl)

10929

ĐẠTĐẠT93,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

ĐứcHamelnPharmaceutical GmbH

LọTiêmtĩnhmạch(IV)

Hộp 10lọ x5ml

Dungdịchtiêm

10mg/mlVN-17751-14

Esmeron(Đóng gói& xuấtxưởng:N.V.Organon-Địa chỉ:Kloosterstraat 6, 5349AB Oss,Hà Lan)

Esmeron50mg Via10mg/ml10's

Rocunorium bromide11130

39/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 40: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

ÁoFreseniusKabi AustriaGmbH

LọTruyềntĩnhmạch

Hộp 10lọ 5ml

Dungdịchtiêm,truyềntĩnhmạch

10mg/mlVN-18303-14

Rocuronium Kabi10mg/ml

RocuroniumKabi10mg/ml Inj10x5ml

Rocuronium Bromide11131

ĐẠTĐẠT93,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

ÚcGlaxoSmithKline AustraliaPty Ltd

ỐngDùngchomáykhídung

Hộp 6vỉ x 5ống2,5ml

Dungdịchkhídung

2,5mg/2,5ml

VN-11572-10, VN-20765-17

VentolinNebules

VentolinNeb Sol2.5mg/2.5ml6x5's

Salbutamol (dướidạng Salbutamolsulfate)

11232

ĐẠTĐẠT94,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

ĐứcFreseniusKabiDeutschlandGmbH

TúiTiêmtruyềntĩnhmạch(IV)

TúiPolyolefine(freeflex)500ml

Dungdịchtruyềntĩnhmạch

Poly (O-2-hydroxyethyl) starch(HES130/0,4)30g/500ml vàNatricloride4,5g/500ml

VN-19651-16

Voluven 6%

Voluven -PeBag Sol 6%500ml

Poly (O-2-hydroxyethyl) starch(HES 130/0,4) vàNatri cloride

11733

40/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 41: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

ĐứcFreseniusKabiDeutschlandGmbH

TúiTiêmtruyền

TúiPolyolefine(freeflex)500ml

Dungdịchtruyền

Mỗi túi500mlchứa: Poly(O-2-hydroxyethyl) starch(HES130/0,4)30g; Natriacetattrihydrate2,315g;Natriclorid3,01g; Kaliclorid0,15g;Magnesicloridhexahydrat0,15g

VN-19956-16

Volulyte 6%

Volulyte IV6% 1's

Poly (O-2-hydroxyethyl) starch(HES 130/0,4); Natriacetat trihydrate;Natri clorid; Kaliclorid; Magnesi cloridhexahydrat

11734

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

Thụy SĩB.BraunMedical AG

ChaiTiêmtruyền

Hộp 10chai500ml

Dungdịchtiêmtruyềntĩnhmạch

6%(15g/250ml)

VN-18497-14

Tetraspan6%solutionforinfusion

Tetraspan 6% Sol.500ml 10's

Poly (O-2-hydroxyethyl) starch(HES)

11735

ĐẠTĐẠT93,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

Thụy SĩNovartisPharma SteinAG

ChaiTiêmHộp 1chai100ml

Dungdịchtruyềntĩnhmạch

5mg/100ml

VN-19294-15

AclastaAclasta5mg/100mlInf 100ml1's

Acid Zoledronic (dướidạng acid zoledronicmonohydrat)

12536

Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia

41/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 42: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

MalaysiaB.BraunMedicalIndustriesSdn. Bhd

Chainhựa

Tiêmtruyền

Hộp 10chaiplastic500ml

Dungdịchtiêmtruyền

Mỗi 500mlchứa:Succinylated Gelatin(Modifiedfluidgelatin)20,0g;Sodiumclorid3,505g;Sodiumhydroxid0,68g

VN-20882-18

GelofusineGelofusine20g/ 500ml500ml 10's

Succinylated Gelatin(Modified fluidgelatin); Sodiumclorid; Sodiumhydroxid

1437

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

ÁoFreseniusKabi AustriaGmbH

LọTruyềntĩnhmạch

Hộp 10lọ 5ml

Dungdịchtiêm,truyềntĩnhmạch

10mg/mlVN-18303-14

Rocuronium Kabi10mg/ml

RocuroniumKabi10mg/ml Inj10x5ml

Rocuronium Bromide2238

42/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 43: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT92,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

ĐứcFreseniusKabiDeutschlandGmbH

TúiTiêmtruyền

TúiPolyolefine(freeflex500ml)

Dungdịchtruyền

Mỗi túi500mlchứa: Poly(O-2-hydroxyethyl) starch(HES130/0,4)30g; Natriacetattrihydrate2,315g;Natriclorid3,01g; Kaliclorid0,15g;Magnesicloridhexahydrat0,15g

VN-19956-16

Volulyte 6%

Volulyte IV6% 1's

Poly (O-2-hydroxyethyl) starch(HES 130/0,4); Natriacetat trihydrate;Natri clorid; Kaliclorid; Magnesi cloridhexahydrat

2439

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

Việt NamCông ty CPFreseniusKabiBidiphar

ChaiTiêmtruyềntĩnhmạch(IV)

Chai250ml

Dungdịchtiêmtruyền

10%VD-19242-13

Aminosteril 10%

Aminosteril Sol 10% 250ml 1's

Các acid amin340

ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2

Việt NamCông ty CPFreseniusKabiBidiphar

ChaiTiêmtruyềntĩnhmạch(IV)

Chai500ml

Dungdịchtiêmtruyền

10%VD-19242-13

Aminosteril 10%

Aminosterilsol 10%500ml 1's

Các acid amin441

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG33

Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia

43/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 44: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT84,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠIDƯỢCPHẨMNAMKHANG

IndiaAurobindoPharma Ltd.

LọTiêmHộp 1lọ + 1ốngnướcphatiêm5ml

Bộtphatiêm

Ampicillin(dưới dạngAmpicillinNatri) 1g +Sulbactam(dưới dạngsulbactamnatri) 0,5g

VN-17643-14

AUROPENNZ 1.5

Ampicillin (dưới dạngAmpicillin Natri) +Sulbactam (dưới dạngsulbactam natri)

31

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN34

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨM AN

Việt NamCông ty cổphần DPPhương Đông

ÔngUốngHôp 20ông x10ml

Dungdịchuống

456mg +426mg

VD-14367-11

OriglutaCalciGlycerophosphat +Magnesi gluconat

201

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨM AN

Việt NamCông ty cổphần DPPhương Đông

ViênUốngTuýp20 viên

Viênnén sủi

100mgVD-19426-13

Devitoc100mg

Celecoxib262

ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨM AN

Việt NamCông tyTNHH PhilInter Pharma

ViênUốngHôp 10vi x 10viên

Viênnangmềm

300mgVD-9849-09

PhilrogamDexibuprofen303

Lô 4: Thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế công bố

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨM AN

Hàn QuốcKorea UnitedPharm. Inc.

ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnénbaophimphóngthíchcókiểmsoát

200mgVN-15948-12

ClanzacrAceclofenac14

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÒA AN35

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

44/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 45: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT83,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMTRANGTHIẾT BỊY TẾ HÒAAN

Việt NamCông ty Cổphần Dượcphẩm OPV

ChaiUốngHộp 1chai60ml

Hỗndịchuống

100mg/5ml

VD-25749-16

IBRAFENIbuprofen471

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN36

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMMINHDÂN

Việt NamCông tyCPDP MinhDân

ỐngTiêmHộp 50ống x5ml

Dungdịchtiêm

500mg/5ml

VD-22935-15

Calci clorid500mg/ 5ml

Calci clorid dihydrat191

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMMINHDÂN

Việt NamCông tyCPDP MinhDân

LọTiêmHộp 1lọ

Bộtphatiêm

2gVD-22187-15

Cephazomid2g

Cefazolin (dưới dạngCefazolin natri)

232

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMMINHDÂN

Việt NamCông tyCPDP MinhDân

LọTiêmHộp 1lọ (loạidungtích20ml)

Thuốcbột phatiêm

1gVD-25207-16

CefobamidCefoperazon (dướidạng Cefoperazonnatri)

243

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMMINHDÂN

Việt NamCông tyCPDP MinhDân

LọTiêmHộp 1lọ dungtích20ml

Thuốcbột phatiêm

1gVD-24807-16

Sefonramid

SefonramidCeftazidim (dướidạng Ceftazidimpentahydrat)

254

45/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 46: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMMINHDÂN

Việt NamCông tyCPDP MinhDân

ViênUốngHộp 20vỉ x 20viên

Viênnén

400mg +80mg

VD-24799-16

Cotrimoxazol 480mg

Sulfamethoxazol +Trimethoprim

975

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMMINHDÂN

Việt NamCông tyCPDP MinhDân

ViênUốngHộp 1túi x 1vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

375mgVD-26900-17

Midactam375

Sultamicilin (dướidạng Sultamicilintosilat dihydrat)

986

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMMINHDÂN

Việt NamCông tyCPDP MinhDân

ỐngTiêmHộp 5ống x5ml

Dungdịchtiêm

250mg/5ml

VD-26911-17

Tranexamicacid250mg/5ml

Tranexamic acid1107

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMMINHDÂN

Việt NamCông tyCPDP MinhDân

ỐngTiêmHộp 5ống x5ml

Dungdịchtiêm

500mg/5ml

VD-25216-16

Vitamin C500mg/5ml

Acid ascorbic1168

Lô 4: Thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế công bố

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMMINHDÂN

Việt NamCông tyCPDP MinhDân

GóiUốngHộp 10gói x2,8g

Thuốcbột phahỗndịchuống

Mỗi gói2,8g thuốcbột chứaCefixim(dưới dạngCefiximtrihydrat)200mg

VD-27952-17

Midefix 200Cefixim (dưới dạngCefixim trihydrat)

29

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI37

Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia

46/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 47: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT92,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMTUỆ HẢI

ĐứcB.BraunMelsungenAG

ChaiTiêmHộp 10chai250ml

Dungdịchtruyềntĩnhmạch

10%VN-18160-14

AminoplasmalB.Braun10% E

Aminoplasmal B.Braun10% E

Mỗi 250ml chứa:Isoleucine 1,25g;Leucine 2,225g;Lysine (dưới dạnglysine HCl) 1,7125g;Methionine 1,10g;Phenylalanine 1,175g;Threonine 1,05g;Tryptophan 0,40g;Valine 1,55g;Arginine 2,875g;Histidine 0,75g;Alanine 2,625g;Glycine 3,00g;Aspartic acid 1,40g;Glutamic acid 1,80g;Proline 1,375g;Serine 0,575g;Tyrosine 0,10g;Sodium acetatetrihydrate 0,7145g;Sodium hydroxide0,09g; Potassiumacetate 0,61325g;Magnesium chloridehexahydrate 0,127g;Disodium phosphatedodecahydrate0,89525g.

11

47/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 48: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMTUỆ HẢI

ĐứcB.BraunMelsungenAG

ChaiTiêmHộp 10chai500ml

Dungdịchtruyềntĩnhmạch

5%VN-18161-14

AminoplasmalB.Braun 5% E

Aminoplasmal B.Braun 5% E

Mỗi 250ml chứa:Isoleucine 0,625g;Leucine 1,1125g;Lysine (dưới dạnglysine HCl) 0,8575g;Methionine 0,55g;Phenylalanine0,5875g; Threonine0,525g; Tryptophan0,20g; Valine 0,775g;Arginine 1,4375g;Histidine 0,375g;Alanine 1,3125g;Glycine 1,50g;Aspartic acid 0,70;Glutamic acid 0,90;Proline 0,6875g;Serine 0,2875g;Tyrosine 0,10g;Sodium acetatetrihydrate 0,34025g;Sodium hydroxide0,035g; Potassiumacetate 0,61325g;Sodium chloride0,241g; Magnesiumchloride hexahydrate0,127g; Disodiumphosphatedodecahydrate0,89525g.

32

48/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 49: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMTUỆ HẢI

ĐứcB.BraunMelsungenAG

ChaiTiêmHộp 10chai250ml

Dungdịchtruyềntĩnhmạch

5%VN-18161-14

AminoplasmalB.Braun 5% E

Aminoplasmal B.Braun 5% E

Mỗi 250ml chứa:Isoleucine 0,625g;Leucine 1,1125g;Lysine (dưới dạnglysine HCl) 0,8575g;Methionine 0,55g;Phenylalanine0,5875g; Threonine0,525g; Tryptophan0,20g; Valine 0,775g;Arginine 1,4375g;Histidine 0,375g;Alanine 1,3125g;Glycine 1,50g;Aspartic acid 0,70;Glutamic acid 0,90;Proline 0,6875g;Serine 0,2875g;Tyrosine 0,10g;Sodium acetatetrihydrate 0,34025g;Sodium hydroxide0,035g; Potassiumacetate 0,61325g;Sodium chloride0,241g; Magnesiumchloride hexahydrate0,127g; Disodiumphosphatedodecahydrate0,89525g.

43

49/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 50: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMTUỆ HẢI

ĐứcB.BraunMelsungenAG

ChaiTiêmHộp 10chai500ml

Dungdịchtiêmtruyền

VN-18747-15

Ringerfundin

Ringerfundin Inj

Natri chloride3.4g/500ml; Kalichloride 0.15g/500ml;Calci chloriddihydrate0.19g/500ml; Natriacetate trihydrate1.64g/500ml;Magnesi chloridehexahydrate0.1g/500ml; L-Malicacid 0.34g/500ml

1104

CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA-DƯỢC PHẨM MEKOPHAR38

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNHÓA-DƯỢCPHẨMMEKOPHAR

Việt NamCông ty Cổphần Hóa -Dược phẩmMekophar

ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênbaophimtantrongruột

75mgVD-17672-12

Diclofenac75mg

Diclofenac sodium331

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNHÓA-DƯỢCPHẨMMEKOPHAR

Việt NamCông ty Cổphần Hóa -Dược phẩmMekophar

ViênUốngHộp 20vỉ x 10viên

Viênbaophim

400mgVD-15517-11

Ethambutol400mg

Ethambutol HCl392

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNHÓA-DƯỢCPHẨMMEKOPHAR

Việt NamCông ty Cổphần Hóa -Dược phẩmMekophar

ChaiTiêmtruyền

Chai500ml

Dungdịchtiêmtruyền

Dextrosetươngđươngdextrosekhan0,3g/ml

VD-21715-14

Dextrose 30%

Dextrose tươngđương dextrose khan

443

50/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 51: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNHÓA-DƯỢCPHẨMMEKOPHAR

Việt NamCông ty Cổphần Hóa -Dược phẩmMekophar

ViênUốngHộp 1chai100viên

Viênnén

150mgVD-15523-11

Meko INH150

Isoniazid494

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNHÓA-DƯỢCPHẨMMEKOPHAR

Việt NamCông ty Cổphần Hóa -Dược phẩmMekophar

ChaiTiêmtruyền

Chai500ml

Dungdịchtiêmtruyền

0,9g/100ml

VD-24415-16

Sodiumchloride 0,9%

Natri chlorid695

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNHÓA-DƯỢCPHẨMMEKOPHAR

Việt NamCông ty Cổphần Hóa -Dược phẩmMekophar

ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên

Viênnén

500mgVD-24414-16

Pyrazinamide 500mg

Pyrazinamid896

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNHÓA-DƯỢCPHẨMMEKOPHAR

Việt NamCông ty Cổphần Hóa -Dược phẩmMekophar

ChaiTiêmtruyền

Chai500ml

Dungdịchtiêmtruyềntĩnhmạch

VD-15871-11

AcetateRinger

Sodium chloride +Potassium chloride +Calcium chloridedihydrate + Sodiumacetate trihydrate

927

CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO39

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO

Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco

GóiUốngHộp 20gói x1gthuốcbột

Thuốcbột

200mgVD-15904-11

EsomezAcetylcystein11

51/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 52: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO

Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco

ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnangcứng

14mg +300mg +300mg

VD-19629-13

Dopolys-SCao ginkgo biloba +Heptaminolhydroclorid +Troxerutin

222

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO

Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco

ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnang

200mgVD-17172-12

CelecoxibCelecoxib273

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO

Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco

ViênUốngHộp 2vỉ x 10viên

Viênnén

1mgVD-20344-13

Dochicin1mg

Colchicin284

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO

Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco

ViênUốngHộp 5vỉ x 10viênnang

Viênnangcứng

300mgVD-19634-13

GaberonGabapentin435

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO

Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco

ViênUốngHộp 2vỉ x 14viên

Viênnén

10mgVD-23899-15

Dorotril10mg

Lisinopril (dưới dạnglisinopril dihydrat)

556

52/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 53: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO

Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco

ViênUốngHộp 5vỉ x 10viên

Viênnénbaođường

250mg +25mg +20mg

VD-22627-15

DomitazolDomitazolBột hạt malva + Xanhmethylen + Camphormonobromid

587

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO

Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco

ViênUốngHộp 2vỉ x 25viên

Viênbaođường

250mgVD-13615-10

DorotylDorotylMephenesin608

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO

Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco

ViênUốngHộp 2vỉ x 12viên

Viênnénbaophim

500mgVD-24989-16

Dorotyl500mg

Mephenesin619

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO

Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco

ViênUốngHộp 4vỉ x 4viên

Viênnén sủi

500mg +30mg

VD-16679-12

Dopagan-CodeinEffervescent

Paracetamol + Codeinphosphat

8210

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO

Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco

ViênUốngHộp 2vỉ x 10viên

Viênnén

400mg +80mg

VD-17719-12

Dotrim400mg/80mg

Sulfamethoxazol+Trimethoprim

9711

53/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 54: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO

Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco

ViênUốngHộp 2vỉ x 7viên,hộp 4vỉ x 7viên,hộp 12vỉ x 7viên

Viênnén

40mgVD-28372-17

DomidisDomidis 40mg

Telmisartan10012

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO

Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco

ViênUống Hộp10 vỉ x10 viên

Viênnén

4mgVD-25423-16

Donstyl 4mg

Thiocolchicosid10213

Lô 4: Thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế công bố

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO

Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco

ViênUốngHộp 4vỉ x 5,5 vỉ x10 viên

Viênnénbaophim

850mgVD-15246-11

Glucofine850mg

Metforminhydroclorid

414

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO

Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco

ViênUốngHộp 6vỉ x 10viên

Viênnénbaophimphóngthíchchậm

35mgVD-22629-15

DozidineMR 35mg

DozidineMR 35mg

Trimetazidindihydroclorid

515

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG40

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

54/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 55: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMCỬULONG

Việt NamCông tyCPDP CửuLong

góiUốngHộp100 góix 1g

Thuốcbộtuống

200mgVD-21827-14

Acetylcystein

Acetylcystein11

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMCỬULONG

Việt NamCông tyCPDP CửuLong

viênUốngHộp 1tuýp 20viên

Viênnén sủibọt

300mg +2940mg

VD-26778-17

CalciumVPC 500

Calci carbonat + calcilactat gluconat

162

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMCỬULONG

Việt NamCông tyCPDPEuvipharm

lọTiêmHộp 1lọ

Bộtphatiêm

1gVD-18943-13

Cefjidim 1gCeftazidim (dướidạng Ceftazidimpentahydrat + natricarbonat)

253

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMCỬULONG

Việt NamCông tyCPDP CửuLong

viênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnangcứng

200mgVD-19336-13

Vicoxib 200Celecoxib274

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMCỬULONG

Việt NamCông tyCPDP CửuLong

viênUốngHộp 10vỉ x 20viên

Viênnénbaođường

250mgVD-20186-13

Detracyl 250Mephenesin605

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMCỬULONG

Việt NamCông tyCPDP CửuLong

viênUốngHộp 4vỉ x 4viên

Viênnén sủibọt

500mg +30mg

VD-17903-12

Panalganeffer Codein

Paracetamol + codeinphosphat hemihydrat

826

55/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 56: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMCỬULONG

Việt NamCông tyCPDP CửuLong

viênUốngHộp 50vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

500mgVD-28886-18

Ascorbic500

Acid ascorbic1157

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA41

Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA

GermanyHamelnPharmaceuticals GmbH

ỐngTiêmHộp 10ống1ml

Dungdịchtiêm

5mg/mlVN-19061-15

PaciflamMidazolam (dướidạng Midazolam HCl)

821

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA

GreeceDemo S.A.Pharmaceutical Industry

ChaiTiêmHộp 24chai x100ml

Dungdịchtruyềntĩnhmạch

10mg/mlVN-20751-17

OffipainParacetamol972

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA

PolandWarsawPharmaceutical WorksPolfa S.A

LọTiêmHộp 5lọ20ml

Nhũtươngtiêm

10mg/mlVN-15652-12

Plofed 1%Propofol1073

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA

GermanyHamelnPharmaceuticals GmbH

ỐngTiêmHộp 10ống1ml

Dungdịchtiêm

50mcg/mlVN-20250-17

Sufentanil-hameln50mcg/ml

Sufentanil (dưới dạngSufentanil citrat)

1154

56/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 57: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA

CyprusMedochemieLtd - Nhàmáy thuốctiêm ống

ỐngTiêmHộp 2vỉ x 5ống

Dungdịchtiêm

250mg/5ml

VN-20801-17

Medsamic250mg/5ml

Tranexamic acid1215

Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia

ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA

IndiaHetero LabLimited

ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnangcứng

200mgVN-19973-16

Celofin 200Celecoxib86

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA

IndiaGracurePharmaceuricals Ltd

ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

90mgVN-16774-13

ExibcureEtoricoxib137

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA

Việt NamCông ty cổphần OtsukaOPV

ChaiTiêmChai500ml

Dungdịchtiêmtruyềntĩnhmạch

10%VD-15932-11

Amiparen-10

Amiparen -10

Các acid amin48

57/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 58: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA

Việt NamCông ty cổphần OtsukaOPV

ChaiTiêmChai500ml

Dungdịchtiêmtruyềntĩnhmạch

0.05g +0.1g +0.1g +0.3g +0.39g +0.5g +0.5g +0.57g +0.7g +0.8g +0.8g +0.8g +1.05g +1.4g +0.59g +1.48g +0.2g +0.1g

VD-28286-17

Amiparen -5

Mỗi 200ml chứa: L-tyrosine, L-asparticacid, L-glutamic acid,L-serine, L-methionine, L-histidine, L-proline, L-threonine, L-phenylalanine, L-isoleucine, L-valine,L-alanine, L-arginine,L-leucine, Glycine, L-lysine acetate, L-tryptophan, L-cysteine.

59

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA

Việt NamCông ty cổphần OtsukaOPV

ChaiTiêmChai500ml

Dungdịchtiêmtruyềntĩnhmạch

1.46g +0.64g +0.2g +0.2g +0.9g +1.68g +1.8g +1.52g +0.14g +2.2g +1.8g +1.6g + 1g+ 1.5g +0.08g.

VD-27298-17

Aminoleban

AminolebanMỗi 200ml chứa: L-arginin HCL, L-histidine HCL.H2O, L-methionine, L-phenylalanine, L-threonine, L-valine,Glycin, L-lysineHCL, L-tryptophan, L-leucine, L-isoleucine,L-proline, L-serin, L-alanine, L-cysteinHCL.H2O

610

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA

Việt NamChi nhánhCông ty cổphần dượcphẩm trungương Vidiphatại BìnhDương

ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên

Viênnén

5mgVD-24311-16

Diazepam5mg

Diazepam3211

58/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 59: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA

Việt NamViện Vắc XinVà SinhPhẩm Y Tế(IVAC)

ốngTiêmHộp 20ống,hai vỉ x1500đvqt

Dungdịchtiêm

1500 đvqtQLSP-1037-17

Huyết thanhkháng độc tốuốn ván tinhchế (SAT)

Globulin kháng độc tốuốn ván

4612

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA

Việt NamChi nhánhCông ty cổphần dượcphẩm trungương Vidiphatại BìnhDương

ỐngTiêmHộp 10ống x1ml;hộp 25ống x1ml

Dungdịchtiêm

10mg/mlVD-24315-16

Morphin(Morphinhydroclorid10mg/ml)

Morphin hydroclorid6413

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA

Việt NamCông ty cổphần OtsukaOPV

ChaiTiêmChai500ml

Dungdịchtiêmtruyềntĩnhmạch

0,9g/100ml

VD-24019-15

Sodiumchloride 0,9%

Natri clorid6914

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA

Việt NamCông ty cổphần OtsukaOPV

ChaiTiêmChai500ml

Dungdịchtiêmtruyềntĩnhmạch

Mỗi 500mlchứa:Acetate5mEq, Cl-38.5mEq,Dextrose37.5g, K+10mEq,Mg2+2.5mEq,Na+38.5mEq,Phosphat5mmol,Sulfat2.5mEq,Zn2+0,04mEq

VD-25376-16

Glucolyte-2

Glucolyte-2Mỗi 500 ml chứa:Natri clorid; Kaliclorid; Monobasickali phosphat; Natriacetat.3H2O; Magnesulfat.7H2O; Kẽmsulfat.7H2O;Dextrose Anhydrous

7315

59/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 60: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA

Việt NamCông ty cổphần OtsukaOPV

ChaiTiêmChai500ml

Dungdịchtiêmtruyềntĩnhmạch

VD-24018-15

Acetateringer’s

Acetateringer’s

Mỗi 500 ml chứa:Natri clorid 3g; Kaliclorid 0,15g; Calciclorid.2H2O 0,1g;Natri acetat.3H2O1,9g

9216

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA

Việt NamCông ty cổphần OtsukaOPV

ChaiTiêmChai500ml

Dungdịchtiêmtruyềntĩnhmạch

VD-25377-16

Lactatedringer’s

Mỗi 500 ml chứa:Calci clorid. 2H2O0.1g; Kali clorid0,15g; Natri clorid 3g;Natri lactat 1.55g

9317

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA

Việt NamChi nhánhCông ty cổphần dượcphẩm trungương Vidipha

ỐngTiêmHộp 5ống x2ml,hộp 10ống x2ml,hộp 25ống x2ml

Dungdịchtiêm

100mg/2ml

VD-19966-13

PrivaginTramadol hydroclorid10818

CÔNG TY CỔ PHẦN GON SA42

Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNGON SA

Việt NamChi NhánhCông tyTNHH LDStada-ViệtNam

ViênUốngHộp 1tuýp x20 viên

Viênnén sủi

Calci500mg(dưới dạngcalci lactatgluconat2940mg,calcicarbonat300mg)

VD-27518-17

CALCIUMSTADA 500MG

Calci (dưới dạng calcilactat gluconat, calcicarbonat)

41

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

60/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 61: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNGON SA

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm Đạt ViPhú

ViênUốngHộp 60viên

Viênnén

1,47g +0,15g

VD-20946-14

GONCALCalci gluconolactat +Calci carbonat

152

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNGON SA

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm Đạt ViPhú

ViênUốngHộp 6vỉ x 10viênnén

Viênnén

300mgVD-19652-13

CLIPOXID-300

Calcium lactatpentahydrat

213

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNGON SA

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm Đạt ViPhú

ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

120mgVD-19172-13

MAGRAX-F

Etoricoxib404

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNGON SA

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm Đạt ViPhú

ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

90mgVD-14585-11

MAGRAXEtoricoxib425

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNGON SA

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm Đạt ViPhú

GóiUốngHộp 30gói x10g

Geluống

Mỗi gói10g chứa:Guaiazulen 4mg;Dimethicon 3000mg

VD-27437-17

GEBHARTGuaiazulen +Dimethicon

456

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNGON SA

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm Đạt ViPhú

ViênUốngHộp 6vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

10mgVD-18511-13

KOZERALKetorolactromethamin

527

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNGON SA

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm Đạt ViPhú

ViênUốngHộp 6vỉ x 14viên

Viênnangcứng

75mgVD-19664-13

MORITIUSPregabalin888

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNGON SA

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm Đạt ViPhú

ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnén

40mgVD-21070-14

ZHEKOFTelmisartan1009

Lô 5: Thuốc không đáp ứng các tiêu chí của các lô 1, 2, 3 và 4

61/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 62: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNGON SA

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm Đạt ViPhú

ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

120mgVD-19172-13

MAGRAX-F

Etoricoxib110

CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO43

Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNPYMEPHARCO

Việt NamCông ty cổphầnPymepharco

ViênUốngHộp 2vỉ x 10viên

Viênnangcứng

250mgVD-26433-17

SCDCefaclor250mg

Cefaclor (dưới dạngcefaclor monohydrat)

61

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNPYMEPHARCO

Việt NamCông ty cổphầnPymepharco

LọTiêmHộp 1lọ

Thuốcbộtđôngkhôphatiêm

40mgVD-27306-17

ESOXIUMinj

Esomeprazol (dướidạng esomeprazolnatri)

372

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNPYMEPHARCO

Việt NamCông ty cổphầnPymepharco

ViênUốngHộp 2vỉ x 10viên

Viênnangcứngchứa vihạt baotantrongruột

40mgVD-26409-17

EsoxiumCaps. 40

Esomeprazol (dướidạng vi hạt chứaesomeprazol 22%)

383

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNPYMEPHARCO

Việt NamCông ty cổphầnPymepharco

LọTiêmHộp 10lọ x2ml

Dungdịchtiêm

80mg/2mlVD-22602-15

LYRASILTobramycin (dướidạng tobramycinsulfat)

1054

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNPYMEPHARCO

Việt NamCông ty cổphầnPymepharco

ỐngTiêmHộp 10ống5ml

Dungdịchtiêm

250mg/5ml

VD-23838-15

HANEXICAcid tranexamic1105

Lô 4: Thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế công bố

62/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 63: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNPYMEPHARCO

Việt NamCông ty cổphầnPymepharco

ViênUốngHộp 5vỉ x 20viên

Viênnénbaophim

850mgVD-13594-10

PYMETPHAGE_850

Metformin HCl46

CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH44

Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾTHÀNHPHỐ HỒCHÍ MINH

GermanyDr. WillmarSchwabeGmbH & Co.KG

ViênUốngHộp 10vỉ, 2 vỉx 10viên

Viênnénbaophimphóngthíchmuộn

Cao khôhạt dẻngựa(Aesculushippocastanum)263,2mg

VN-14566-12

Venosanretard

Cao khô hạt dẻ ngựa(Aesculushippocastanum)

71

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾTHÀNHPHỐ HỒCHÍ MINH

USAC.B. FleetCompanyInc.

ChaiBơmhậumôn

Hộp 1chaidungtích133ml

Dungdịchthụttrựctràng

19g +7g/118ml

VN-9933-10

Fleet EnemaMonobasic Sodiumphosphat + DibasicSodium phosphat

832

Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾTHÀNHPHỐ HỒCHÍ MINH

IndiaMSNLaboratoriesPrivateLimited

ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnangcứng

75mgVN-18605-15

Axogurd 75Pregabalin213

63/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 64: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾTHÀNHPHỐ HỒCHÍ MINH

TaiwanSiu GuanChem IndCo. Ltd

ỐngTiêmHộp 10ống x5ml

Thuốctiêm

250mg/5ml

VN-16056-12

TranexamicAcidinjection

Tranexamic acid254

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾTHÀNHPHỐ HỒCHÍ MINH

Việt NamCông ty cổphần dượcMinh Hải

ViênUốngHộp 1vỉ, 3 vỉx 30viên,10 vỉ x10viên, 3vỉ, 10vỉ x 30viên

Viênnénbaophim

20mgVD-23473-15

Aescin20mg

Escin75

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC145

Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1

GreeceONEPHARMAINDUSTRIALPHARMACEUTICALCOMPANYSOCIETEANONYME

ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnangcứng

50mg9590/QLD-KD

ArthroreinDiacerein411

64/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 65: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1

GermanyRotexmedicaGmbHArzneimittelwerk

ỐngTiêmHộp 10ống2ml

Dungdịchtiêm

10mg/2mlVN-15613-12

DiazepamInjection BP10mg

Diazepam422

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1

FranceLaboratoireAguettant

ỐngTiêmHộp 10ống x01ml

Dungdịchtiêmtruyềntĩnhmạch

30mg/mlVN-19221-15

EphedrineAguettant30mg/ml

Ephedrin hydroclorid543

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1

PolandWarsawPharmaceutical WorksPolfa S.A

ỐngTiêmHộp 50ống x2ml

Dungdịchtiêm

50mcg/mlVN-16082-12

FentanylFentanyl584

ĐẠTĐẠT93,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1

IrelandRottapharmLtd.

GóiUốngHộp 30gói

Bộtphadungdịchuống

1500mgVN-14800-12

Viartril-SGlucosamin sulfate645

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1

GermanyRotexmedicaGmbHArzneimittelwerk

LọTiêmHộp 25lọ x5ml

Dungdịchtiêm

25.000IU/5ml

VN-15617-12

HeparinHeparin sodium656

65/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 66: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1

GermanyRotexmedicaGmbHArzneimittelwerk

LọTiêmHộp 25lọ10ml

Dungdịchtiêm

500mg/10ml

VN-20611-17

KetamineHydrochloride injection

Ketamine (dưới dạngKetamine HCL)

727

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1

ItaliaEssetiFarmaceuticiS.R.L

ỐngTiêmHộp 3ống1ml

Dungdịchtiêm

30mg/ml17595/QLD-KD

KevindolKetorolac trometamol738

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1

AustriaCromaPharmaGmbH

Bơmtiêm

TiêmHộp 1bơmtiêm

Dungdịchtiêm

25mg/2,5ml

VN-20762-17

Go-onNatri hyaluronat879

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1

GermanyRotexmedicaGmbHArzneimittelwerk

ỐngTiêmHộp 10ống x1ml

Dungdịchtiêm

0,5mg/mlVN-15618-12

NeostigmineNeostigminmethylsulfate

9010

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1

PolandWarsawPharmaceutical WorksPolfa S.A

ỐngTiêmHộp 10ống1ml

Dungdịchtiêmtruyền

1mg/mlVN-20116-16

LevonorNor-adrenalin (dướidạng Nor-adrenalintartrat)

9411

66/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 67: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1

SpainB. BraunMedical S.A

ChaiTruyềnHộp 10chainhựa100ml

Dungdịchtruyền

1000mg/100ml

VN-19010-15

ParacetamolB.Braun

Paracetamol9712

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1

HungaryEgisPharmaceuticals PrivateLimitedCompany

ỐngTiêmHộp100ống2ml

Dungdịchthuốctiêm

50mg/2mlVN-19640-16

PipolphenPromethazinehydrocloride

10513

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1

HungaryMeditopPharmaceutical Ltd.

ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

150mgVN-5516-10

MyderisonTolperisonhydrocloride

11814

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1

HungaryMeditopPharmaceutical Ltd.

ViênUốngHộp 2vỉ x 15viên

Viênnénbaophim

50mgVN-5517-10

MyderisonTolperisonhydroclorid

11915

Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1

ChinaShenzhenTechdowPharmaceutical Co., Ltd

Bơmtiêm

TiêmHộpchứa 2bơmtiêm(0,6ml)

Bơmtiêmđóngsẵnthuốc

60mg/0,6ml

VN-17089-13

LupiparinEnoxaparin natri1016

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

67/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 68: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1

Việt NamCông tyCPDP VCP

LọTiêmHộp 10lọ

Bộtphatiêm

1g + 0,5gVD-25322-16

Visulin1g/0,5g

Ampicilin (dưới dạngAmpicilin natri) +Sulbactam (dưới dạngSulbactam natri)

1017

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1

Việt NamCông tyCPDP VCP

LọTiêmHộp 10lọ

Thuốcbột phatiêm

Ampicilin2g +Sulbactam1g

VD-27150-17

Visulin2g/1g

Hỗn hợp Ampicilinnatri và Sulbactamnatri

1118

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1

Việt NamCông tyCPDP VCP

LọTiêmHộp 10lọ

Thuốcbột phatiêm

1gVD-29214-18

ViciperazolCefoperazon (dướidạng Cefoperazonnatri)

2419

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1

Việt NamCông tyCPDP VCP

LọTiêmHộp 10lọ

Thuốcbột phatiêm

1gVD-18402-13

Ceftazidim1g

Ceftazidim2520

Lô 5: Thuốc không đáp ứng các tiêu chí của các lô 1, 2, 3 và 4

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1

PakistanNexusPharma (Pvt)Ltd

ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

100mgVN-16718-13

ZentofenFlurbiprofen321

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH46

68/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 69: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMNHẤTANH

SpainKern PharmaS.L.

ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnén

16mgVN-19865-16

Kernhistine16mg Tablet

Betahistine.2HCL141

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMNHẤTANH

CyprusRemedicaLtd

ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

10mgVN-19608-16

DomremeDomperidon492

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMNHẤTANH

AustraliaAspenPharma Pty.,Ltd

ViênUốngHộp 2vỉ x 10viên

Viênnén

500mg +30mg

VN-13600-11

CodalginForte

Paracetamol +Codeine phosphate

1003

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DƯỢC PHẨM THIÊN CHÂU A.P.T47

Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia

69/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 70: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠI -DƯỢCPHẨMTHIÊNCHÂUA.P.T

PortugalLabesfal -LaboratoriosAlmiro, SA

LọTiêmHộp 10lọ

Bộtphadungdịchtiêm

1gVN-20418-17

Ceftazidime Kabi 1g(SX bánthànhphẩm:HanmiFineChemicalCo., Ltd;địa chỉ:Plant Aand B 59,Gyeongje-ro,Siheung-si,Gyeonggi-do, HànQuốc)

CeftazidimeKabi 1g

Ceftazidim (dướidạng bột hỗn hợp vôkhuẩn Ceftazidimpentahydrat và natricarbonat)

291

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠI -DƯỢCPHẨMTHIÊNCHÂUA.P.T

AustriaFreseniusKabi AustriaGmbH

ỐngTiêmHộp 5ống20ml

Nhũtươngtiêmhoặctiêmtruyền

10mg/ml(1%)

VN-12926-11

Propofol 1%Kabi

Propofol1072

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

70/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 71: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠI -DƯỢCPHẨMTHIÊNCHÂUA.P.T

Việt NamCông Ty CổPhầnFreseniusKabiBidiphar

ChaiTiêmChai500ml

Dungdịchtiêmtruyền

Mỗi 250mlchứa:0,6375g;1,1125g;0,875g;0,475g;0,6375g;0,5125g;0,225g;0,6g;1,15g;0,65g;0,9875g;1,7125g;1,1125g;0,1625g;0,465g;0,575g;0,4g; 0,3g;0,075g

VD-25361-16

AminoacidKabi 5%

AminoacidKabi 5%500ml

L-Isoleucin; L-Leucin; L-Lysin.HCl;L-Methionin; L-Phenylalanin; L-Threonin; L-Trytophan; L-Valin; L-Arginin HCl; L-Histidin HCl; Glycin;L-Alanin; L-Prolin; L-Aspartic acid; L-Asparagin.H20; L-Glutamic acid; L-Ornithin HCl; L-Serin; L-Tyrosin

53

ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠI -DƯỢCPHẨMTHIÊNCHÂUA.P.T

Việt NamCông Ty CổPhầnFreseniusKabiBidiphar

ChaiTiêmtruyền

Chai500ml

Dungdịchtiêmtruyền

30g/100mlVD-23167-15

Glucose30%

Glucose 30% 500ml

Glucose khan444

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠI -DƯỢCPHẨMTHIÊNCHÂUA.P.T

Việt NamCông Ty CổPhầnFreseniusKabiBidiphar

ỐngTiêmHộp 50ống x10ml

Dungdịchtiêm

1g/10mlVD-19566-13

Kali cloridKabi 10%

Kali clorid505

71/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 72: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠI -DƯỢCPHẨMTHIÊNCHÂUA.P.T

Việt NamCông Ty CổPhần Dược -Trang ThiếtBị Y Tế BìnhĐịnh

LọTiêmHộp 10lọ x20ml

Dungdịchtiêm

400mg/20ml

VD-18804-13

LidocainKabi 2%

LidocainKabi 2%20ml

Lidocain HCL536

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠI -DƯỢCPHẨMTHIÊNCHÂUA.P.T

Việt NamCông Ty CổPhầnFreseniusKabiBidiphar

ỐngTiêmHộp 50ống x10ml

Dungdịchtiêm

1,5g/10mlVD-19567-13

Magnesisulfat Kabi15%

Magnesi sulfat577

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠI -DƯỢCPHẨMTHIÊNCHÂUA.P.T

Việt NamCông Ty CổPhầnFreseniusKabiBidiphar

ỐngTiêmHộp 12ống x2ml

DUngdịchtiêm

10mg/2mlVD-27272-17

Metoclopramid Kabi10mg

Metoclopramidhydroclorid

638

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠI -DƯỢCPHẨMTHIÊNCHÂUA.P.T

Việt NamCông Ty CổPhầnFreseniusKabiBidiphar

ChaiTiêmtruyền

Chai100ml

Dungdịchtiêmtruyền

0,9g/100ml

VD-21954-14

Natriclorid 0,9%

Natri clorid0,9% 100ml

Natri clorid689

72/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 73: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠI -DƯỢCPHẨMTHIÊNCHÂUA.P.T

Việt NamCông Ty CổPhầnFreseniusKabiBidiphar

ChaiTiêmtruyền

Chai500ml

Dungdịchtiêmtruyền

0,9g/100ml

VD-21954-14

Natriclorid 0,9%

Natri clorid0,9% 500ml

Natri clorid6910

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠI -DƯỢCPHẨMTHIÊNCHÂUA.P.T

Việt NamCông Ty CổPhầnFreseniusKabiBidiphar

ChaiTiêmChai250ml

Dungdịchtiêmtruyền

1,4g/100ml

VD-25877-16

Natribicarbonat1,4%

Natribicarbonat1,4% 250ml

Natri bicarbonat7411

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠI -DƯỢCPHẨMTHIÊNCHÂUA.P.T

Việt NamCông Ty CổPhầnFreseniusKabiBidiphar

ChaiTiêmtruyền

Chai100ml

Dungdịchtiêmtruyền

1000mg/100ml

VD-19568-13

ParacetamolKabi 1000

Paracetamol7912

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠI -DƯỢCPHẨMTHIÊNCHÂUA.P.T

Việt NamCông Ty CổPhầnFreseniusKabiBidiphar

ChaiTiêmtruyền

Chai500ml

Dungdịchtiêmtruyền

11,365g/250ml;1,5g/250ml;75mg/250ml;750mg/250ml;50mg/250ml

VD-21953-14

LactatedRinger's andDextrose

Dextrose khan; Natriclorid; Kali clorid;Natri lactat; Calciclorid.2H2O

9413

73/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 74: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠI -DƯỢCPHẨMTHIÊNCHÂUA.P.T

Việt NamCông Ty CổPhần Dược -TTBYT BìnhĐịnh

LọTiêmHộp 10lọ x2ml

Dungdịchtiêm

80mg/2mlVD-23173-15

TobramycinKabi

Tobramycin (dướidạng Tobramycinsulfat)

10514

CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÁI AN48

Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾ THÁIAN

ÁoFreseniusKabi AustriaGmbH

GóiUốngHộp 20gói15ml

Dungdịchuống

Mỗi 15mlchứa:Lactulose10g

VN-19613-16

LaevolacLactulose741

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾ THÁIAN

Hy LạpVianex S.A-Nhà máy C

LọTiêmHộp 1lọ

Bộtđôngkhôphatiêm

500mgVN-20141-16

VoxinVancomycin (dướidạng Vancomycinhydroclorid)

1232

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC49

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMDƯỢCLIỆUPHARMEDIC

Việt NamCông ty CổPhần DượcPhẩm DượcLiệuPharmedic

ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên

Viênnén

10mgVD-27848-17

FARZINCOL

Kẽm (dưới dạng kẽmgluconat 70mg)

511

74/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 75: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMDƯỢCLIỆUPHARMEDIC

Việt NamCông ty CổPhần DượcPhẩm DượcLiệuPharmedic

ChaiDùngngoài

CHAI90ml

Dungdịchdùngngoài

10%VD-15400-11

POVIDINEPovidon iod852

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMDƯỢCLIỆUPHARMEDIC

Việt NamCông ty CổPhần DượcPhẩm DượcLiệuPharmedic

ChaiDùngngoài

CHAI800ml

Dungdịchdùngngoài

4%VD-15137-11

POVIDINEPovidon iod873

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)50

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC -TRANGTHIẾT BỊY TẾ BÌNHĐỊNH(BIDIPHAR)

Việt NamCông ty cổphần Dược -TTBYT BìnhĐịnh

ViênUống,ngậm

Hộp 3vỉ x 10viên

Viênnén

4.200IUVD-22580-15

α -Chymotrypsin

Alpha chymotrypsin81

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC -TRANGTHIẾT BỊY TẾ BÌNHĐỊNH(BIDIPHAR)

Việt NamCông ty cổphần Dược -TTBYT BìnhĐịnh

LọTiêm Hộp 1lọ

Thuốcbột phatiêm

Ampicillin(dưới dạngAmpicillinnatri) 1g,sulbactam(dưới dạngSulbactamnatri) 500mg

VD-23775-15

BipisynAmpicillin (dưới dạngAmpicillin natri),sulbactam (dưới dạngSulbactam natri)

102

75/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 76: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC -TRANGTHIẾT BỊY TẾ BÌNHĐỊNH(BIDIPHAR)

Việt NamCông ty cổphần Dược -TTBYT BìnhĐịnh(Bidiphar)

ỐngUốngHộp 20ống x10ml

Dungdịchuống

Mỗi 10 mlchứa :Magnesigluconat426mg;Calciglycerophosphat456mg

VD-22621-15

BICANMA®

Magnesi gluconat;Calci glycerophosphat

203

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC -TRANGTHIẾT BỊY TẾ BÌNHĐỊNH(BIDIPHAR)

Việt NamCông ty cổphần Dược -TTBYT BìnhĐịnh(Bidiphar)

LọTiêmHộp 10lọ

Thuốcbột phatiêm

1gVD-28227-17

Bifopezon1g

Cefoperazon (dướidạng cefoperazonnatri)

244

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC -TRANGTHIẾT BỊY TẾ BÌNHĐỊNH(BIDIPHAR)

Việt NamCông ty cổphần Dược -TTBYT BìnhĐịnh(Bidiphar)

LọTiêmHộp 10lọ

Thuốcbột phatiêm

1gVD-28222-17

Bicefzidim1g

Ceftazidim (dướidạng ceftazidimpentahydrate phối hợpvới natri carbonat)

255

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC -TRANGTHIẾT BỊY TẾ BÌNHĐỊNH(BIDIPHAR)

Việt NamCông ty cổphần Dược -TTBYT BìnhĐịnh(Bidiphar)

LọTiêmHộp 1lọthuốctiêmbộtđôngkhô +1 ốngdungmôi5ml

Thuốctiêmbộtđôngkhô

Esomeprazol natritương ứngEsomeprazol 40mg

VD-16506-12

Esogas ivfEsogas ivfEsomeprazol natritương ứngEsomeprazol 40mg

376

76/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 77: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC -TRANGTHIẾT BỊY TẾ BÌNHĐỊNH(BIDIPHAR)

Việt NamCông ty cổphần Dược -TTBYT BìnhĐịnh(Bidiphar)

ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên

Viênnangcứng

300mgVD-27264-17

NeucoticGapapentin437

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC -TRANGTHIẾT BỊY TẾ BÌNHĐỊNH(BIDIPHAR)

Việt NamCông ty cổphần Dược -TTBYT BìnhĐịnh(Bidiphar)

ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên

Viênnén

Kẽm (dướidạng kẽmgluconat70mg)10mg

VD-26368-17

TozinaxKẽm (dưới dạng kẽmgluconat)

518

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC -TRANGTHIẾT BỊY TẾ BÌNHĐỊNH(BIDIPHAR)

Việt NamCông ty cổphần Dược -TTBYT BìnhĐịnh(Bidiphar)

ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên

Viênnangcứng

500 mcgVD-28236-17

GalanmerMecobalamin599

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC -TRANGTHIẾT BỊY TẾ BÌNHĐỊNH(BIDIPHAR)

Việt NamCông ty cổphần Dược -TTBYT BìnhĐịnh(Bidiphar)

LọTiêmHộp 1lọ + 1ốngnướccất phatiêm2ml

Bộtđôngkhôphatiêm

125mgVD-23777-15

Soli-Medon125

Methyl prednisolon(dưới dạng methylprednisolon natrisuccinat)

6210

77/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 78: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC -TRANGTHIẾT BỊY TẾ BÌNHĐỊNH(BIDIPHAR)

Việt NamCông ty cổphần Dược -TTBYT BìnhĐịnh(Bidiphar)

ViênViênđặt hậumôn

Hộp 2vỉ x 5viên

Thuốcđạn

150mgVD-21236-14

Biragan 150Paracetamol7811

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC -TRANGTHIẾT BỊY TẾ BÌNHĐỊNH(BIDIPHAR)

Việt NamCông ty cổphần Dược -TTBYT BìnhĐịnh

ViênViênđặt hậumôn

Hộp 2vỉ x 5viên

Thuốcđạn

300mgVD-23136-15

Biragan 300Paracetamol8012

ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC -TRANGTHIẾT BỊY TẾ BÌNHĐỊNH(BIDIPHAR)

Việt NamCông ty cổphần Dược -TTBYT BìnhĐịnh(Bidiphar)

LọTiêmHộp 1lọthuốctiêmbộtđôngkhô +1 ốngdungmôi10ml

Thuốctiêmbộtđôngkhô

Vancomycinhydroclorid tươngứng500mgVancomycin base

VD-12220-10

Vancomycin

VancomycinVancomycinhydroclorid

11113

Lô 4: Thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế công bố

ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC -TRANGTHIẾT BỊY TẾ BÌNHĐỊNH(BIDIPHAR)

Việt NamCông ty cổphần Dược -TTBYT BìnhĐịnh(Bidiphar)

ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

850mgVD-27263-17

Mefomid850

Metformin HCl414

78/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 79: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT51

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNVẮC XINVÀ SINHPHẨMNAMHƯNGVIỆT

Việt NamViện vắc xinvà sinh phẩmy tế (IVAC)

ỐngTiêmHộp 20ống

Dungdịchtiêm

1500 đvqtQLSP-1037-17

Huyết thanhkháng độc tốuốn ván tinhchế (SAT)

Globulin kháng độc tốuốn ván

461

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI (SAVIPHARM)52

Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMSAVI(SAVIPHARM)

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm SaVi

viênuốngHộp 4vỉ x 15viên

Viênnénbaophim

450mg +50mg

VD-24854-16

SaViDiminDiosmin + Hesperidin91

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMSAVI(SAVIPHARM)

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm SaVi(SaVipharmJ.S.C)

viênuốngHộp 5vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

50mgVD-21351-14

SaviEperisone 50

Eperison hydroclorid112

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMSAVI(SAVIPHARM)

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm SaVi

viênuốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

200mgVD-23005-15

SaviEtodolac200

Etodolac123

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

79/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 80: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMSAVI(SAVIPHARM)

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm SaVi

viênuốngHộp 2vỉ x 7viên

Viênnénbaophimtantrongruột

40mgVD-28032-17

SaViEsomeprazole 40

Esomeprazol (dướidạng Esomeprazolmagnesi trihydrat)

384

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMSAVI(SAVIPHARM)

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm SaVi(SaVipharm)

viênuốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnén

10mgVD-14408-11

SaViLisinopril 10

Lisinopril555

ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMSAVI(SAVIPHARM)

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm SaVi

viênuốngHộp 3vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

40mgVD-23008-15

SaViTelmisartan40

Telmisartan1006

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM53

Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTV.PHARM

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩmTV.PHARM

LọUốngHộp 10lọ

Bộtphatiêm

1gVD-18396-13

TV-Zidim 1gCeftazidim251

ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTV.PHARM

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩmTV.PHARM

ViênUốngHộp 2vỉ x 7viên

Viênnangcứng

40mgVD-19498-13

Prazopro40mg

Esomeprazol (dạng vihạt bao tan trong ruộtEsomeprazolmagnesium dihydrat)

382

80/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 81: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TH-2C1 BỆNH VIỆN CHẤN …bvctch.vn/vnt_upload/news/06_2018/TH-2C1-29.6.18.pdf · 2018-07-01 · (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)

KẾTLUẬN

Đánhgiá kỹthuật

ĐiểmNănglực vàkinh

nghiệm

Đánhgiá về

tính hợplệ về

mặt kỹthuật

Kiểm travề tính

hợp lệ vềmặt kỹthuật

Công ty dựthầu

Nước sảnxuất

Hãng sảnxuất

Đơn vịtính

Đườngdùng

Dạngtrìnhbày

Dạngbàochế

Hàmlượng

SĐKhoặc sốGPNK

Tên hànghóa dự

thầu sauđiều

chỉnh

Tên hànghóa dự thầu

Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu

STT

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTV.PHARM

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩmTV.PHARM

ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên

Viênnénbaophim

325mg +37,5mg

VD-20870-14

PantracetParacetamol +Tramadol HCl

833

ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTV.PHARM

Việt NamCông ty cổphần dượcphẩmTV.PHARM

ViênUốngHộp 10vỉ x 15viên

Viênnangmềm

5.000IU +400IU

VD-20878-14

Vitamin A &D

Vitamin A + VitaminD3

1124

343:Tổng số sản phẩm ĐẠT

360:Tổng số sản phẩm đánh giá

Ngày ............ Tháng ............ Năm ......................

TỔ TRƯỞNG TỔ CHUYÊN GIA

81/81

TH-2C1

BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH