Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
GÓI THẦU THUỐC GENERIC
BẢNG TỔNG HỢP CÁC SẢN PHẨM DỰ THẦU ĐẠT ĐIỂM KỸ THUẬT
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG1
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCHẬUGIANG
Việt NamCTy TNHHMTV Dượcphẩm DHG
viênUốngChai100viên
Viênnén
100mgVD-20547-14
Bé nóngBé nóngParacetamol771
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCHẬUGIANG
Việt NamCTCP DượcHậu Giang
viênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnangmềm
162mg +0,75mg +7,5mcg
VD-15977-11
Bofit FSắt fumarat + acidfolic + Vitamin B12
962
Lô 4: Thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế công bố
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCHẬUGIANG
Việt NamCTy TNHHMTV Dượcphẩm DHG
viênUốngHộp 5vỉ x 10viên
Viênnénbaophimgiảiphóngbiếnđổi
35mgVD-27571-17
Vastec 35MR
Trimetazidindihydroclorid
53
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN KIM2
Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia
1/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠIDƯỢCPHẨMTHIÊNKIM
CyprusMedochemieLtd. - FactoryC
LọTiêmHộp 01lọ bộtphatiêm
Bộtphatiêmbắp,tĩnhmạch
1g + 1gVN-18017-14
BasultamCefoperazon (dướidạng Cefoperazonnatri) + Sulbactam(dưới dạng Sulbactamnatri)
281
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠIDƯỢCPHẨMTHIÊNKIM
CyprusMedochemieLtd -AmpouleInjectableFacility
ỐngTiêmHộp 2vỉ x 5ống
Dungdịchtiêm
75mgVN-16829-13
ElariaElariaDiclofenac natri452
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠIDƯỢCPHẨMTHIÊNKIM
GreeceDemo S.A.Pharmaceutical Industry
ỐngTiêmHộp 5ống2ml
Dungdịchtiêm
25mg/1mlVN-16732-13
RaxadoniRanitidine (dưới dạngRanitidinehydrocloride)
1093
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI DƯƠNG3
Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨM ĐẠIDƯƠNG
ItalyLaboratorioItalianoBiochimicoFarmaceuticoLisapharmaS.p.A.
GóiUốngHộp 30túi 5ml
Hỗndịchuống
1g/5mlVN-13767-11
Sucrate gelSucralfate1141
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
2/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨM ĐẠIDƯƠNG
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm Đạt ViPhú
ViênUốngHộp 2vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
600mgVD-19658-13
ForlenLinezolid542
CÔNG TY TNHH NHÂN SINH4
Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHNHÂNSINH
BulgariaBalkanpharma- RazgradAD
LọTiêmHộp 5lọ
Bộtđôngkhôphatiêm
2gVN-20733-17
CEFOPERAZONE ABR2G powderfor solutionfor injection
Cefoperazon271
Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHNHÂNSINH
Việt NamChi nhánh 3-Công ty cổphần dượcphẩmImexpharmtại BìnhDương
ViênUốngHộp 1vỉ x 12viên
Viênnangcứng
250mgVD-19374-13
PMS-IMECLOR250MG
Cefaclor (dưới dạngCefaclor monohydrat)
62
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE5
Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMBẾN TRE
HungaryGedeonRichter Plc
ViênUốngHộp 5vỉ x 10viên
Viênnangcứng
300mgVN-17714-14
TEBANTIN300mg
Gapapentin591
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMBẾN TRE
HungaryGedeonRichter Plc
ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
150mgVN-17953-14
MYDOCALM 150
Tolperisonhydrochlorid
1182
3/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMBẾN TRE
HungaryGedeonRichter Plc
ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
50mgVN-19158-15
MYDOCALM
Tolperisonhydrochlorid
1193
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC S PHARM7
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC SPHARM
Việt NamCông ty cổphần DượcS.Pharm
GóiUống Hộp30 góix 1,5 G
Thuốcbột/cốm
200mgVD-14163-11
ACETYLCYSTEIN
ACETYLCYSTEIN
Acetylcystein11
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC SPHARM
Việt NamCông ty cổphần DượcS.Pharm
ViênUống Hộp50 vỉ x10 viên
Viênnén
4,2mgVD-13237-10
Alphachymotrypsin
Alphachymotrypsin82
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC SPHARM
Việt NamCông ty cổphần DượcS.Pharm
ViênUống Hộp50 vỉ x10 viên
Viênnén
325mgVD-12154-10
SOTRAPHARNOTALZIN
SOTRAPHAR-NOTALZIN
Paracetamol813
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC SPHARM
Việt NamCông ty cổphần DượcS.Pharm
ChaiDùngngoài
Chai90ml
Dungdịchdùngngoài
Mỗi chai20ml chứaPovidoniodine 2g
VD-28005-17
POVIDONIODIN 10%
Povidon iodine854
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC SPHARM
Việt NamCông ty cổphần DượcS.Pharm
ChaiDùngngoài
Chai500ml
Dungdịchdùngngoài
Mỗi chai20ml chứaPovidoniodine 2g
VD-28005-17
POVIDON IODIN10%
POVIDONIODIN 10%
Povidon iodine865
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC SPHARM
Việt NamCông ty cổphần DượcS.Pharm
ViênUốngHộp 50vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
500mgVD-14646-11
VITAMINC 500MG
VITAMIN C500MG
Acid ascorbic1156
CÔNG TY TNHH TMDP CÁT THÀNH8
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
4/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTMDPCÁTTHÀNH
Việt NamCông ty CổPhần DượcPhẩm 3/2
viênUốngHộp 10vỉ x 10viên
Viênnén
60mgLoxoprofen natr
GC-0183-12
LoxoprofenLoxoprofen(natrihydrat tươngứng 60mgLoxoprofen natri)
561
ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTMDPCÁTTHÀNH
Việt NamCông ty Cổphần BVPharma
ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnén
40mgVD-26651-17
Bivitelmi 40Telmisartan1002
Lô 5: Thuốc không đáp ứng các tiêu chí của các lô 1, 2, 3 và 4
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTMDPCÁTTHÀNH
Hàn QuốcJeilPharmaceutical. Co. Ltd.
MiếngDánngoàida
Hộp 20gói x07miếng
Caodán
30mg/miếng dán
VN-10018-10
KefentechKetoprofen43
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO SÀI GÒN9
Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTHIÊNTHẢO SÀIGÒN
Tây Ban NhaTedec MeijiFarma, SA(The SpainishSubsidiary ofMeiji SeikaPharma Co.,Ltd
ỐngTiêmHộpchứa 1xylanhđóngsẵndungdịchtiêm
Dungdịchtiêm
25mgVN-15543-12
ADANTSodium hyaluronate871
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ10
Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia
5/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMVIỆT HÀ
ĐứcBerlinChemie AG(MenariniGroup)
ChaiTiêmtruyềntĩnhmạch
Chai250ml
Dungdịchtiêmtruyền
10%VN-9462-10
ALVESIN10E
Hỗn hợp Amino acidvà muối
11
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMVIỆT HÀ
ĐứcBerlinChemie AG(MenariniGroup)
ChaiTiêmtruyềntĩnhmạch
Chai500ml
Dungdịchtiêmtruyền
10%VN-9462-10
ALVESIN10E
ALVESIN10E
Hỗn hợp Amino acidvà muối
22
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMVIỆT HÀ
ĐứcBerlinChemie AG(MenariniGroup)
ChaiTiêmtruyềntĩnhmạch
Chai500ml
Dungdịchtiêmtruyềntĩnhmạch
5%VN-10762-10
ALVESIN5E
ALVESIN5E
Dung dịch Aminoacid và chất điện giải
33
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMVIỆT HÀ
ĐứcBerlinChemie AG(MenariniGroup)
ChaiTiêmtruyềntĩnhmạch
Chai250ml
Dungdịchtiêmtruyềntĩnhmạch
5%VN-10762-10
ALVESIN5E
Dung dịch Aminoacid và chất điện giải
44
6/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMVIỆT HÀ
Tây Ban NhaFerrerInternacionalS.A
ỐngTiêmHộp 3ống bộtvà 3ốngdungmôi2ml
Bộtđôngkhô vàdungmôiphatiêm
Cytidine-5'-monophosphatdisodium(CMP,muốidinatri)10mg;Uridine-5'-triphosphatetrisodium(UTP,muối natri)+ Uridine-5'-diphosphate disodium(UDP,muốidinatri) +Uridine-5'-monophosphatedisodium(UMP,muốidinatri)tổng cộng6mg;tươngđươngUridine2,660mg
VN-18720-15
NUCLEOCMPFORTE
Cytidine-5'-monophosphatdisodium (CMP, muốidinatri); Uridine-5'-triphosphate trisodium(UTP, muối natri) +Uridine-5'-diphosphate disodium(UDP, muối dinatri) +Uridine-5'-monophosphatedisodium (UMP, muốidinatri)
365
7/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMVIỆT HÀ
Tây Ban NhaFerrerInternacionalS.A
ViênUốngH 2 vỉx 15viên
Viênnangcứng
Cytidine-5'-disodiummonophosphat(CMP,muốidinatri)5mg,Uridine-5'-trisodiumtriphosphate (UTP,muốitrinatri),Uridine-5'-disodiumdiphosphate (UDP,muốidinatri),Uridine-5'-disodiummonophosphate(UMP,muốidinatri)tổng cộng3mg,tươngđươngUridine1,330mg
20779/QLD-KD
NUCLEOCMPFORTE,viên nangcứng
NUCLEOCMPFORTE(capsule)
Cytidine-5'-disodiummonophosphat (CMP,muối dinatri), Uridine-5'- trisodiumtriphosphate (UTP,muối trinatri), Uridine-5'- disodiumdiphosphate (UDP,muối dinatri), Uridine-5'- disodiummonophosphate(UMP,muối dinatri)
376
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMVIỆT HÀ
HungaryEgisPharmaceuticals PrivateLimitedcompany
ỐngTiêmHộp100ống2ml
Dungdịchthuốctiêm
50mg/2mlVN-19640-16
PIPOLPHEN
Promethazinehydrochloride
1057
8/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMVIỆT HÀ
PhápJanssen-CilagTuýpDùngngoài
Hộp 1ống93g
Nhũtươngbôi da
6,7mg/gVN-9416-09
BIAFINETrolamine1228
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY11
Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMKHƯƠNGDUY
Việt NamChi nhánhCông tyTNHH Liêndoanh Stada-Việt Nam
viênUốngHộp 2vỉ x 10viên
Viênnén
4,2mgVD-21117-14
StatripsineAlphachymotrypsin(tương ứng 4.200 IUChymotrypsin USP)
21
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMKHƯƠNGDUY
Việt NamChi nhánhCông tyTNHH Liêndoanh Stada-Việt Nam
viênUốngHộp 6vỉ x 10viên
Viênnangcứng
200mgVD-22678-15
Stadloric200
Celecoxib82
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMKHƯƠNGDUY
Việt NamChi nhánhCông tyTNHH Liêndoanh Stada-Việt Nam
viênUốngHộp 6vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
Phân đoạnflavonoidvi hạt tinhchế tươngứng với:Diosmin450mg;Cácflavonoidbiểu thịbằnghesperidin50mg
VD-22349-15
DiosminStada 500mg
Phân đoạn flavonoidvi hạt tinh chế tươngứng với: Diosmin;Các flavonoid biểu thịbằng hesperidin
93
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMKHƯƠNGDUY
Việt NamChi nhánhCông tyTNHH Liêndoanh Stada-Việt Nam
viênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
25mgVD-21534-14
LosartanStada 25mg
Losartan kali164
9/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMKHƯƠNGDUY
Việt NamChi nhánhCông tyTNHH Liêndoanh Stada-Việt Nam
ốngUốngHộp 20ống x5ml
Dungdịchuống
1g/5mlVD-23336-15
ArginineStada
Arginin HCl125
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMKHƯƠNGDUY
Việt NamChi nhánhCông tyTNHH Liêndoanh Stada-Việt Nam
viênUốngHộp 6vỉ x 10viên
Viênnangcứng
200mgVD-22678-15
Stadloric200
Celecoxib276
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMKHƯƠNGDUY
Việt NamChi nhánhCông tyTNHH LDStada-ViệtNam
viênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnén
40mgVD-26569-17
TelmisartanStada 40mg
Telmisartan1007
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/212
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨM 3/2
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm 3/2
ViênUốngHộp1vỉ x20viên
Viênnén
1mgVD-22784-15
COLCHICINEGALIEN
Colchicin281
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨM 3/2
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm 3/2
ViênUốngHộp3vỉ x10viên
Viênnénbaophim
120mgVD-22435-15
ZOSTOPAIN 120
Etoricoxib402
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨM 3/2
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm 3/2
ViênUốngHộp3vỉ x10viên
Viênnénbaophim
90mgVD-22436-15
ZOSTOPAIN 90
Etoricoxib423
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨM 3/2
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm 3/2
ViênUốngHộp10vỉ x10viên
Viênnang
250mgVD-14213-11
MEPHENESIN
MEPHENESIN
Mephenesin604
10/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨM 3/2
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm 3/2
ChaiDùngngoài
Chai500ml
Dungdịchdùngngoài
Mỗi 100mlchứa: natriclorid 0,9g
VD-26717-17
NATRICLORID 0,9%
Natri Clorid665
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨM 3/2
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm 3/2
ChaiDùngngoài
Chai1000ml
Dungdịchdùngngoài
Mỗi 100mlchứa: natriclorid 0,9g
VD-26717-17
NATRICLORID 0,9%
Natri Clorid676
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨM 3/2
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm 3/2
ChaiDùngngoài
Chai90ml
Dungdịchdùngngoài
10g/100mlVD-15361-11
POVIDONEIODINE 10%
Povidone Iodine857
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨM 3/2
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm 3/2
ỐngTiêmHộp10vi x10ôngx 5ml
Dungdịchtiêm
Mỗi 5mlchứa acidascorbic500mg
VD-27734-17
CEVITA500
Acid ascorbic1168
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA13
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMKHÁNHHÒA
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm KhánhHòa
viênUốngHộp 15vỉ x 10viên
Viênnén
21microkatals
VD-18964-13
KatrypsinAlphachymotrypsin81
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMKHÁNHHÒA
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm KhánhHòa
viênUốngHộp 10vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
60mgVD-27915-17
Etoricoxib60
Etoricoxib412
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMKHÁNHHÒA
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm KhánhHòa
viênUốngHộp 10vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
90mgVD-27916-17
Etoricoxib90
Etoricoxib423
11/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMKHÁNHHÒA
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm KhánhHòa
viênUốngHộp 10vỉ x 10viên
Viênnangcứng
300mgVD-22908-15
GabapentinGabapentin434
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMKHÁNHHÒA
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm KhánhHòa
viênUốngChai1000viên
Viênnén
325mgVD-19389-13
Panactol325mg
Paracetamol815
Lô 5: Thuốc không đáp ứng các tiêu chí của các lô 1, 2, 3 và 4
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMKHÁNHHÒA
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm KhánhHòa
viênUốngHộp 10vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
60mgVD-27915-17
Etoricoxib60
Etoricoxib26
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VĂN LANG14
Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMVĂNLANG
SpainLDPLaboratoriosTorlan SA
LọTiêmHộp 10lọ 2g
Bộtphatiêm
2gVN-17905-14
CeftazidimeGerda 2g
Ceftazidim (dướidạng Ceftazidimpentahydrat)
301
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMVĂNLANG
ItalyMitim s.r.lLọTiêmHộp 10lọ
Bộtphadungdịchtiêm
2gVN-10108-10/VN-20720-17
CeftriaxonStragen 2g
Ceftriaxon (Dướidạng Ceftriaxon natri)
312
12/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMVĂNLANG
CyprusMedochemieLTD.,
ViênUốngHộp 2vỉ x 10viên
Viênnén
30mgVN-18368-14
NefolinNefopam HCl893
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMVĂNLANG
Việt NamCông ty cổphần Dượcphẩm SaoKim
GóiUốngHộp 30gói
Bộtphahỗndịchuống
2,5g +0,5g
VD-12928-10
GastroliumAttapulgitemormoiron hoạt hóa +gel khô nhômhydroxyd và magnesicarbonate
144
CÔNG TY CPDP TENAMYD15
Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCPDPTENAMYD
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩmTenamyd
LọTiêmHộp 10lọ
Thuốcbột phatiêm
2gVD-23022-15
ZOLIFAST2000
Cefazolin (dưới dạngcefazolin natri)
71
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT16
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMSONGVIỆT
Việt NamCông ty liêndoanh dượcphẩmMebiphar-Austrapharm
ViênUốngHộp 20vỉ x 5viên
Viênnangmềm
750mg +100IU
VD-9759-09
CALSID1250
Calci carbonat +Cholecalciferol
181
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI17
Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia
13/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT92,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTHIẾT BỊY TẾ HÀNỘI
USACSL BehringLLC
ChaiTiêmtruyền
Chai50 ml
Dungdịchtruyềntĩnhmạch
25%VN-13414-11
ALBUMINAR 25
Albumin người81
Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTHIẾT BỊY TẾ HÀNỘI
ThailandMegaLifesciencesPublicCompanyLtd.
ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnangmềm
0,25mcgVN-18020-14
MEDITROLCalcitriol52
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTHIẾT BỊY TẾ HÀNỘI
IndiaCadilaHealthcareLtd.
ViênUốngHộp 1vỉ x 10viên
Viênnangcứng
200mgVN-14493-12
ZYCEL 200Celecoxib83
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTHIẾT BỊY TẾ HÀNỘI
IndiaCadilaHealthcareLtd.
ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
90mgVN-13085-11
NUCOXIA90
Etoricoxib134
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH18
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMQUẢNGBÌNH
Việt NamCông tyCPDP QuảngBình
ChaiDùngngoài
Chai500 ml
Dungdịchdùngngoài
mỗi 8mlchứa 0,8g
VD-23647-15
Povidon iod10%
Povidon iodin861
14/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C19
Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMB.H.C
AustraliaLipaPharmaceuticals Pty., Ltd
viênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
500mgcalci,125IUvitaminD3
VN-12270-11
BriozcalCalci carbonat +Vitamin D3
191
CÔNG TY CPDP AN THIÊN20
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCPDP ANTHIÊN
Việt NamCông ty Cổphần Dượcphẩm AnThiên
Ống10ml
UốngHộp 30ốngnhựa x10ml
Dungdịchuống
456mg +426mg
VD-26104-17
A.TCalmax
A.T CalmaxCalci glycerophosphat+ Magnesi gluconat
201
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCPDP ANTHIÊN
Việt NamCông ty Cổphần Dượcphẩm AnThiên
LọTiêmHộp 5lọthuốc +5 ốngdungmôi5ml(dungmôiNaCl0,9%)
Bộtđôngkhôphatiêm
40mgVD-24727-16
A.TEsomeprazol40 inj
Esomeprazol (dướidạng Esomeprazolnatri)
372
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCPDP ANTHIÊN
Việt NamCông ty Cổphần Dượcphẩm AnThiên
ChaiUốngHộp 1chai60ml
Hỗndịchuống
100mg/5ml
VD-25631-16
A.TIbuprofensyrup
Ibuprofen473
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCPDP ANTHIÊN
Việt NamCông ty Cổphần Dượcphẩm AnThiên
ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên
Viênnénphântán
10mgVD-24740-16
AtizincKẽm (dưới dạng Kẽmgluconat )
514
15/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCPDP ANTHIÊN
Việt NamCông ty Cổphần Dượcphẩm AnThiên
LọTiêmHộp 5lọ + 5ốngdungmôi2ml
Bộtđôngkhôphatiêm
125mgVD-25648-16
Atisolu 125inj
Methyl prednisolon(dưới dạng Methylprednisolon natrisuccinat)
625
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCPDP ANTHIÊN
Việt NamCông ty Cổphần Dượcphẩm AnThiên
ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên
Viênnangcứng
75mgVD-26751-17
Antivic 75Pregabalin886
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCPDP ANTHIÊN
Việt NamNhà máy sảnxuất DượcPhẩm AnThiên
ốngTiêmHộp 10ống x2ml
Dungdịchtiêm
50mng/2ml
VD-24133-16
A.TRanitidineinj
Ranitidin (dưới dạngRanitidin hydroclorid)
907
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCPDP ANTHIÊN
Việt NamCông ty Cổphần Dượcphẩm AnThiên
ốngTiêmHộp 10ống x2ml
Dungdịchtiêm
80mg/2mlVD-25637-16
A.TTobramycineinj
Tobramycin1058
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCPDP ANTHIÊN
Việt NamCông ty Cổphần Dượcphẩm AnThiên
ốngTiêmHộp 10ống x5ml
Dungdịchtiêm
250mg/5ml
VD-25638-16
A.TTranexamicinj
Tranexamic acid1109
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCPDP ANTHIÊN
Việt NamCông ty Cổphần Dượcphẩm AnThiên
LọTiêmHộp 3lọ + 3ốngdungmôi10ml
Bộtđôngkhôphatiêm
500mgVD-25664-16
Vancomycin500 A.T
Vancomycin (dướidạng Vancomycinhydroclorid)
11110
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA21
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCDANAPHA
Việt NamCông ty CPDượcDanapha
ViênUốngHộp 1vỉ x 20viênnén
Viênnén
1mgVD-16781-12
Colchicin1mg
Colchicin281
16/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCDANAPHA
Việt NamCông ty CPDượcDanapha
ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnangcứng
300mgVD-23441-15
NeupencapGabapentin432
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCDANAPHA
Việt NamCông ty CPDượcDanapha
ViênUốngHộp 2vỉ x 25viên
Viênnénbaođường
250mgVD-25581-16
MyolaxylMephenesin603
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCDANAPHA
Việt NamCông ty CPDượcDanapha
ỐngTiêmHộp 10ống x2ml
Dungdịchtiêm
10mg/2mlVD-25093-16
MetoranMetoranMetoclopramidhydroclorid
634
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCDANAPHA
Việt NamCông ty CPDượcDanapha
ỐngTiêmHộp 10ống x2ml
Dungdịchtiêm
40mg/2mlVD-26681-17
Papaverin 2%
Papaverin hydroclorid765
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCDANAPHA
Việt NamCông ty CPDượcDanapha
ViênUốngHộp 6vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
325mg+37,5mg
VD-21805-14
Hi-TavicParacetamol +Tramadol
836
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCDANAPHA
Việt NamCông ty CPDượcDanapha
ỐngTiêmbắp,tiêmtruyềntĩnhmạch
Hộp 10ống x1ml
Dungdịchtiêm
10mg/1mlVD-18191-13
VitaminK110mg/1ml
Vitamin K110mg/ml
Vitamin K1847
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCDANAPHA
Việt NamCông ty CPDượcDanapha
LọDùngngoài
Hộp 1lọ x500ml
Dungdịchdùngngoài
10g/100mlVD-15971-11
PVPIodine 10%
PVP - Iodine10%
Povidone Iodine868
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCDANAPHA
Việt NamCông ty CPDượcDanapha
ỐngTiêmHộp 10ống x5ml
Dungdịchtiêm
250mg/5ml
VD-26684-17
ZentramolAcid tranexamic1109
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM HÂN22
Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia
17/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT84,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMNAM HÂN
Hàn QuốcPenmix Ltd.LọTiêmHộp 10lọ
Bộtphatiêm
Ampicilin(dưới dạngAmpicillinsodium1,063g) 1g+Sulbactam(dưới dạngSulbactamsodium0,547g)0,5g
VN-16874-13
PentacillinInjection1.5g
Ampicilin (dưới dạngAmpicillin sodium) +Sulbactam (dưới dạngSulbactam sodium)
31
ĐẠTĐẠT84,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMNAM HÂN
Hàn QuốcIldongPharmaceutical Co., Ltd.
ViênUốngHộp 1vỉ x 10viên
Viênnangcứng
250mgVN-19981-16
IlclorCapsule
Cefaclor (dưới dạngcefaclor hydrat)
62
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDIMEX23
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMVIMEDIMEX
Việt NamCông ty Cổphần Dượcphẩm trungương 1 -Pharbaco
LọTiêmHộp 1lọ
Bộtphatiêm
40mgVD-19948-13
DULCEROEsomeprazol (dướidạng bột đông khôchứa esomeprazolnatri)
371
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMVIMEDIMEX
Việt NamCông tyTNHH DượcphẩmGlomed
ViênUốngHộp 1vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
600mgVD-22863-15
ZEDOLIDLinezolid542
ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMVIMEDIMEX
Việt NamCông ty Cổphần BVPharma
ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên(vỉnhôm -PVC)
Viênnang
75mgVD-14141-11
AUSVAIR75
Pregabalin883
18/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMVIMEDIMEX
Việt NamCông ty Cổphần Dượcphẩm Trungương 1-Pharbaco
LọTiêmHộp 10lọ
Bộtphatiêm
500mgVD-18365-13
VALBIVI0.5G
Vancomycin (dướidạng VancomycinHCl)
1114
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC24
Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨM TỰĐỨC
PolandPharmaceutical WorksPolpharmaS.A
ViênUốngHộp 6vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
325mg +37,5mg
VN-18044-14
ParatramolParacetamol +Tramadol hydroclorid
1011
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU25
Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNĐẦU TƯVÀ PHÁTTRIỂNTÂY ÂU
RomaniS.C.AntibioticeS.A.
LoTiêmHộp 50lọ
Bộtphatiêm
Ampicilin(dưới dạngampicilinnatri)1000mg +Sulbactam(dưới dạngsulbactamnatri)500mg
VN-19857-16
AMAPOWER
Ampicilin (dưới dạngampicilin natri) +Sulbactam (dưới dạngsulbactam natri)
111
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
19/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNĐẦU TƯVÀ PHÁTTRIỂNTÂY ÂU
Việt NamCông ty dượcTrung Ương3
GoiUốngHộp 30gói x3g
Thuốcbột phahỗndịchuống
Attapulgite2500mg,nhômhydroxydkhô250mg,magnesicarbonat250mg
VD-14848-11
EUROPULGITE
Attapulgite, nhômhydroxyd khô,magnesi carbonat
142
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM26
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMAGIMEXPHARM
Việt NamAgimexpharm
ViênUốngH/2 vỉx 10viên
Viênnangcứng
200mgVD-25523-16
AGILECOX200
Celecoxib271
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMAGIMEXPHARM
Việt NamAgimexpharm
ViênUốngH/3 vỉx 10viên
Viênnénbaophimtantrongruột
40mgVD-28827-18
ESORAGIM40
Esomeprazol382
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMAGIMEXPHARM
Việt NamAgimexpharm
ViênUốngH/3 vỉx 10viên
Viênnangcứng
300mgVD-27758-17
GAPTINEWGabapentin433
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMAGIMEXPHARM
Việt NamAgimexpharm
ViênUốngH/10 vỉx 10viên
Viênnén
10mgVD-22801-15
ZINC 10Kẽm (dưới dạng Kẽmgluconat)
514
20/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMAGIMEXPHARM
Việt NamAgimexpharm
ViênUốngH/3 vỉx 10viên
Viênnén
10mgVD-26721-17
AGIMLISIN10
Lisinopril (dưới dạngLisinopril dihydrat)
555
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMAGIMEXPHARM
Việt NamAgimexpharm
ViênUốngH/2 vỉx 12viên
Viênnénbaophim
500mgVD-25604-16
AGIDECOTYL 500
Mephenesin616
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMAGIMEXPHARM
Việt NamAgimexpharm
ViênUốngH/10 vỉx 10viên
Viênnén
325mgVD-22437-15
ACETAB325
Paracetamol817
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMAGIMEXPHARM
Việt NamAgimexpharm
ChaiDùngngoài
Chai90ml
Dungdịchdùngngoài
10%VD-17882-12
POVIDONEPovidone iodine858
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMAGIMEXPHARM
Việt NamAgimexpharm
ViênUốngH/10 vỉx 10viên
Viênnang
300mgVD-14223-11
AGIFAMCIN 300
Rifampicin919
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMAGIMEXPHARM
Việt NamAgimexpharm
ViênUốngH/4 vỉx 7viên
Viênnén
40mgVD-27746-17
AGIMSTANTelmisartan10010
21/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMAGIMEXPHARM
Việt NamAgimexpharm
ViênUốngH/3 vỉx 10viên
Viênnénbaophim
50mgVD-26094-17
TOPEZONIS 50
Tolperisonhydroclorid
10711
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG DỨC27
Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨM VÀTRANGTHIẾT BỊY TẾHOÀNGDỨC
SloveniaLekPharmaceuticals d.d,
viênUốngHộp 2vỉ x 10viên
Viênnangcứng
200mgVN-16821-13
Cofidec200mg
Celecoxib321
Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨM VÀTRANGTHIẾT BỊY TẾHOÀNGDỨC
Ấn ĐộUnichemLaboratoriesLtd.
LọTiêmHộp 1lọ
Bộtphatiêm
1gAnhydrousAmpicillin; 0,5gAnhydrousSulbactam
VN-15153-12
Sulbaci 1,5gAmpicillin Sodium;sulbactam sodium
32
CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM THIÊN THẾ28
Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia
22/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHH TMDƯỢCPHẨMTHIÊNTHẾ
Ấn ĐộAurobindoPharma Ltd
HộpTiêmHộp 1lọ + 1ốngnướcphatiêm5ml
Bộtphatiêm
Ampicillin( dướidạngampicillinnatri) 1g +Sulbactam(dưới dạngsulbactamnatri) 0,5g
VN-17643-14
AUROPENNZ 1,5
Ampicillin ( dướidạng ampicillin natri)+ Sulbactam (dướidạng sulbactam natri)
31
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHH TMDƯỢCPHẨMTHIÊNTHẾ
Việt NamCty CP DPSavi
ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
300mgVD-23009-15
SAVI URSO300
Acid Ursodeoxycholic262
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHH TMDƯỢCPHẨMTHIÊNTHẾ
Việt NamCty CP DPSavi
ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
Thiaminmononitrat100mg,pyridoxinHCl100mg,cyanocobaniamin0,15mg
VD-16030-11
SAVI 3BThiamin mononitrat +Pyridoxin HCl +Cyanocobaniamin
273
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHH TMDƯỢCPHẨMTHIÊNTHẾ
Việt NamCty CP DPPhương Đông
ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên
Viênnangmềm
300mg +100IU
VD-13852-11
DENSTRACalci carbonat +Vitamin D3
174
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHH TMDƯỢCPHẨMTHIÊNTHẾ
Việt NamCông TyTNHH USPharma USA
ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnangcứng
90mgVD-30188-18
ERAXICOX90
Etoricoxib425
23/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHH TMDƯỢCPHẨMTHIÊNTHẾ
Việt NamCty CP DPOPV
ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
750mgVD-20234-13
MEBUFEN750
Nabumeton656
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHH TMDƯỢCPHẨMTHIÊNTHẾ
Việt NamCông Ty CPSX TM DPĐông Nam
ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên
Viênnangmềm
SắtFumarat162mg,Acid folic0.75mg,VitaminB12 7,5µg
VD-15893-11
TOPHEMSắt Fumarat, Acidfolic, Vitamin B12
967
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHH TMDƯỢCPHẨMTHIÊNTHẾ
Việt NamCty CP DPPhương Đông
ViênUốngHộp 1tuýp 10viên
Viênnén sủi
Magnesilactatdihydrat940mg +vitamin B610mg
VD-22507-15
DEBOMINMagnesi lactatdihydrat + vitamin B6
1148
Lô 5: Thuốc không đáp ứng các tiêu chí của các lô 1, 2, 3 và 4
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHH TMDƯỢCPHẨMTHIÊNTHẾ
Việt NamCông ty cổphần TM DPQuang Minh
ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
100mgVD-29495-18
FLURBIPROFEN 100
Flurbiprofen39
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN29
Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNDƯỢC SÀIGÒN
ĐứcSiegfriedHamelnGmbH
ỐngTiêmHộp 10ống x 2ml
Dungdịchtiêm
50mcg/mlVN-17326-13
FENTANYL- HAMELN50MCG/ML
Fentanil (dưới dạngfentanil citrate)
581
24/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNDƯỢC SÀIGÒN
ĐứcSiegfriedHamelnGmbH
ỐngTiêmHộp 10ống x 1ml
Dungdịchtiêm
5mg/mlVN-16993-13
MIDAZOLAM -HAMELN5MG/ML
Midazolam (dướidạng Midazolam HCl)
822
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNDƯỢC SÀIGÒN
ĐứcRotexmedicaGmbHArzneimittelwerk
ỐngTiêmHộp 10ống x 2ml
Dungdịchtiêm
100mg/2ml
VN-20614-17
TRAMADOL 100MG -ROTEXMEDICA
Tramadolhydrochlorid
1203
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNDƯỢC SÀIGÒN
Việt NamCN công tyCPDP TWVidipha tỉnhBình Dương
ỐngTiêmHộp 10ống x2ml
Dungdịchtiêm
Mỗi ống2ml chứadiazepam10mg
VD-25308-16
DIAZEPAM10MG/2ML
Diazepam314
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNDƯỢC SÀIGÒN
Việt NamCN công tyCPDP TWVidipha tạiBình Dương
ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên
Viênnén
5mgVD-24311-16
DIAZEPAM5MG
Diazepam325
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNDƯỢC SÀIGÒN
Việt NamCN công tyCPDP TWVidipha tạiBình Dương
ỐngTiêmHộp 10ống x1ml
Dungdịchtiêm
10mg/mlVD-24315-16
MORPHIN(MORPHINHYDROCLORID10MG/ML)
MORPHIN(MORPHINHYDROCLORID10MG/1ML)
MORPHINHYDROCLORID
646
25/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNDƯỢC SÀIGÒN
Việt NamCông tyCPDP DLPharmedic
ChaiDùngngoài
Chai90ml
Dungdịchdùngngoài
10%VD-15400-11
POVIDINEPovidon iod857
ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNDƯỢC SÀIGÒN
Việt NamCông tyCPDP DLPharmedic
ChaiDùngngoài
Chai800ml
Dungdịchdùngngoài
4%VD-15137-11
POVIDINEPovidon iod878
ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNDƯỢC SÀIGÒN
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm VCP
LọTiêmHộp 1lọ; Hộp10 lọ
Thuốcbột phatiêm
1,5g +0,1g
VD-26321-17
VITICALAT 1,6G
VITICALATTicarcillin (dưới dạngTicarcilin dinatri) +Acid Clavulanic(dưới dạng clavulanatkali)
1039
ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNDƯỢC SÀIGÒN
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm VCP
LọTiêmHộp 1lọ; Hộp10 lọ
Thuốcbột phatiêm
3g + 0,2gVD-19062-13
VITICALATTicarcillin (dưới dạngTicarcilin dinatri) +Acid Clavulanic(dưới dạng kaliclavulanat)
10410
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG30
Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia
26/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG
NhậtAyPharmaceuticals Co., Ltd
TúiTruyềntĩnhmạch
Túi200ml
Dungdịchtruyềntĩnhmạch
6,1%VN-16106-13
NeoamiyuL-Isoleucine, L-Leucine, L-Lysineacetate, L-Methionine, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Tryptophan, L-Valine,L-Alanine, L-Arginine,L-Asparticacid, L-Glutamic acid,L-Histidine, L-Proline...
61
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG
MỹGrifolsBiologicalsInc.
ChaiTruyềntĩnhmạch
Hộp 1chai50ml
Dungdịchtruyềntĩnhmạch
25%VN-16274-13
Albutein(Đóng gói:GrifolsBiologicals Inc., địachỉ: 13111TempleAvenueCity ofIndustry,CA 91746,USA)
Albutein 25% x 50ml
Albumin người82
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG
Tây Ban NhaFrosstIberica, S.A
ViênUốngHộp 1vỉ x 4viên
Viênnén
70mg +5600IU
VN-19253-15
FosamaxPlus70mg/5600IU
FosamaxPlus70mg/5600IU Tab.
Acid Alendronic(dưới dạng natrialendronat trihydrat)+ Vitamin D3 (dướidạng vitamin D3100.000IU/g)
93
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG
PhápMylanLaboratoriesSAS
ViênUốngHộp 3vỉ x 20viên
Viênnén
16mgVN-17206-13
Betaserc16mg
Betaserc16mg Tab.
Betahistinedihydrochloride
144
27/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG
BỉSchering -Plough LaboN.V.
ỐngTiêmHộp 1ống1ml
Hỗndịchtiêm
6,43mg/ml+2,63mg/ml
VN-15551-12
DiprospanInjection
DiprospanInjection1ml
Betamethasonedipropionate +Betamethasonesodium phosphate
155
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG
PhápPharmatisỐngUốngHộp 2vỉ x 10ống
Dungdịchuống
Mỗi 10mlchứa:Magnesiumgluconate0,426g +calciumglycerophosphate0,456g
VN-20359-17
FatigFatig Amp.10ml
Magnesium gluconate+ calciumglycerophosphate
206
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG
ĐứcCatalentGermanyEberbachGmbH
ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnangmềm
0,25mcgVN-14167-11
Rocaltrol(Cơ sởđóng gói:F.Hoffmann - LaRocheLtd., địachỉ: CH-4303Kaiseraugst,Switzerland)
RocaltrolCap.0,25mcg
Calcitriol227
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG
PhápBeaufourIpsenIndustrie
ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnangcứng
14mg+300mg +300mg
VN-16802-13
Ginkor FortCao Ginkgo biloba +Troxerutin +Heptaminolhydrochloride
238
28/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG
BulgariaBalkanpharma RazgradAD
LọTiêmbắp/tiêmtĩnhmạch
Hộp 10lọ
Bộtphadungdịchtiêm
2gVN-20642-17
CefazolinActavis 2g
Cefazolin (dưới dạngCefazolin natri)
259
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG
MỹBaxterHealthcareCorporation
ChaiDạnghít
Chai240ml
Thuốcmê bayhơi(chấtlỏngdùngđể hít)
100%VN-17261-13
SupraneSuprane 100%/240mlB/1
Desflurane3910
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG
PhápSanofiWinthropIndustrie
Bơmtiêm
TiêmHộp 2bơmtiêmđóngsẵn0,6ml
Dungdịchtiêmđóngsẵntrongbơmtiêm
6000 anti-XaIU/0,6mltươngđương60mg/0,6ml
QLSP-893-15
LovenoxLovenoxEnoxaparin Natri5211
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG
ÝItalfarmacoS.P.A.
Bơmtiêm
TiêmHộp 6bơmtiêm
Dungdịchtiêm
6000IU/0,6ml
VN-16313-13
GemapaxaneEnoxaparin natri5212
29/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG
ĐứcBaxterOncologyGmbH
LọTiêmHộp 1lọ
Bộtphatiêm
1gVN-9945-10
HoloxanHoloxan 1gInj B/1
Ifosfamide6713
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG
Đan MạchNovoNordisk A/S
LọTiêmHộp 1lọ x10ml
Dungdịchtiêm
100IU/mlQLSP-0598-12
ActrapidActrapid Inj.100IU/ml x10ml
Insulin người, rADN6814
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG
Hà LanAbbottBiologicalsB.V
GóiUốngHộp 20gói x15ml
Dungdịchuống
10g/15mlVN-12829-11
DuphalacDuphalacSyr. 15ml
Lactulose7415
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG
NhậtNiproPharmaCorporationIse Plant
ỐngTiêmHộp 10ống x1ml
Dungdịchtiêm
Mỗi 1mldung dịchchứa:Methylcobalamin500µg
VN-20950-18
MethylcobalInjection500µg
Methylcobalamin7816
30/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG
ĐứcBaxterOncologyGmbH
ỐngTiêmHộp 15ống x4ml
Dungdịchtiêm
400mg/4ml
VN-10698-10
Uromitexan
Uromitexan400mg/ 4mlInj B/15
Mesna7917
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG
PhápDelpharmTours
ỐngTiêmHộp 5ống2ml
Dungdịchtiêm
20mgVN-18589-15
Acupan(Xuấtxưởng:Biocodex,địa chỉ: 1,AvenueBlaisePascal-60000Beauvais -France)
AcupanNefopam hydroclorid8818
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG
PhápLaboratoireAguettant
ỐngTiêmtruyền
Hộp 10ống x10ml
Dungdịchtiêmtruyềntĩnhmạch
10mg/10ml
VN-19999-16
NicardipineAguettant10mg/10ml
NicardipineAguettant10mg/10ml
Nicardipinhydrochlorid
9319
Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG
ÝItalfarmaco,S.p.A.
Bơmtiêm
TiêmHộp 6bơmtiêm
Dungdịchtiêm
6000IU/0,6ml
VN-16313-13
Gemapaxane
GemapaxaneEnoxaparin natri1020
31/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG
IndonesiaPT. NovellPharmaceuticalLaboratories
ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
50mgVN-20343-17
ZonaxsonZonaxsontab. 50mg
Eperisonehydrochlorid
1121
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHMỘTTHÀNHVIÊNVIMEDIMEX BÌNHDƯƠNG
IndonesiaPT. NovellPharmaceuticalLaboratories
ỐngTiêmHộp 5ống x5ml
Dungdịchtiêm
50mg/mlVN-11014-10
Haemostop
HaemostopInj 50mg/ml
Acid tranexamic2522
CÔNG TY CP DƯỢC ĐẠI NAM31
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCP DƯỢCĐẠI NAM
Việt NamCông ty cổphần DượcHà Tĩnh
ỐngUốngHộp 20ống x10ml
Dungdịchthuốc
456mg +426mg
VD-20152-13
FarisantCalciglycerophosphat+Magnesi gluconat
201
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 232
Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia
32/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
Thụy SĩB.BraunMedical AG
TúiTiêmtruyền
Hộp 5túi1000ml
Dungdịchtruyềntĩnhmạch
40g(AminoAcids) +80g(Anhydrous Glucose )
VN-18157-14
NutriflexPeri
NutriflexPeri Sol.Bag 1000ml5's
Isoleucine ; Leucine;Lysine hydrochloride;Methionine;Phenylalanine;Threonine;Tryptophan; Valine;Arginine glutamate;Histidine hydrocloridemonohydrate;Alanine; Asparticacid; Glutamic acid;Glycine; Proline;Serine; Magnesiumacetate tetrahydrate;Sodium acetatetrihydrate; Sodiumchloride; Sodiumhydroxide; Potassiumhydroxide; Potassiumdihydrogenphosphate; Glucosemonogydrate;Calcium chloridedehydrate
51
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
ÁoBaxter AGChaiTiêmtruyềntĩnhmạch
Hộp 1chai50ml
Dungdịchtiêmtruyền
250g/lQLSP-0702-13
HumanAlbuminBaxter250g/l
HumanAlbuminBaxter Inj250g/l 50ml1's
Human albumin82
ĐẠTĐẠT93,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
ÝHauptPharmaLatina S.r.l
LọTiêmtĩnhmạch,tiêmbắp(IV,IM)
Hộp 1lọ 1.5g
Bộtphatiêm.
1g(Ampicillin), 500mg(Sulbactam)
VN-12601-11
UnasynUnasyn Inj1500mg 1's
Ampicillin Sodium,Sulbactam sodium
113
33/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
PhápBeaufourIpsenIndustrie
GóiUốngHộp 30gói
Bộtphahỗndịchuống
2,5g +0,5g
VN-17985-14
Gastropulgite
Gastropulgite Sac 30's
Attapulgite;Aluminum hydroxydeand magnesiumcarbonate
124
ĐẠTĐẠT93,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
ĐứcMerck KGaAViênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
5mgVN-17521-13
Concor5mg
Concor Tab5mg 3x10'S
Bisoprolol fumarate175
ĐẠTĐẠT92,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
ÝHauptPharmaLatina S.r.l
LọTiêmtĩnhmạch,tiêmbắp(IV,IM)
Hộp 1lọ 1g
Bộtphatiêm
1g(Cefoperazon)
VN-13299-11
CefobidCefobid Inj1g 1's
Cefoperazone sodium266
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
AnhIpsenBiopharmaLimited
LọTiêmHộp 1lọ
Bộtphadungdịchtiêm
300 đơn vịQLSP-1015-17
DysportDysport Inj300U 1's
Clostridiumbotulinum type Atoxin-Haemagglutinincomplex 300U
347
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
AnhIpsenBiopharmaLimited
LọTiêmHộp 1lọ
Bộtphadungdịchtiêm
500 đơn vịQLSP-1016-17
DysportDysport Inj500U 1's
Clostridiumbotulinum type Atoxin -Haemagglutinincomplex 500U
358
ĐẠTĐẠT93,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
ÝNovartisFarma S.p.A
ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên
Viênnénphóngthíchchậm
75mgVN-11972-11
VoltarenVoltaren Tab75mg10x10's
Natri diclofenac449
34/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT92,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
SloveniaLekPharmaceuticals d.d.
ỐngTiêmHộp 1vỉ x 5ống3ml
Dungdịchthuốctiêm
75mg/3mlVN-20041-16
Voltaren75mg/3ml
Voltaren75mg/3mlInj 3ml 1x5's
Diclofenac natri4510
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
PhápLesLaboratoiresServierIndustrie
ViênUốngHộp 4vỉ x 15viên
Viênnénbaophim
450mg;50mg
VN-15519-12
DaflonDaflon (L)Tab 500mg60's
Purified, micronizedflavonoid fraction500mg (450 mgdiosmin; 50 mgflavonoid espressed ashesperidin)
4711
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
ÁoEbewePharmaGes.m.b.H.Nfg.KG
LọTiêmtruyềntĩnhmạch
Hộp 1lọ 5ml
Dungdịchđậmđặc đểphadungdịchtiêmtruyền
2mg/mlVN-17426-13
Doxorubicin"Ebewe"
DoxorubicinEbewe Inj10mg5ml 1's
DoxorubicinHydroclorid
5112
ĐẠTĐẠT93,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
ÝActavis ItalyS.P.A
LọTiêmtĩnhmạch(IV),tiêmbàngquang,truyềnquađộngmạch
Hộp 1lọ bộtđôngkhôphatiêm+1 ốngdungmôiphatiêm5ml
Bộtđôngkhôphatiêm
10mgVN-20840-17
Farmorubicina
Farmorubicina Inj 10mg1's
EpirubicinHydrochloride
5513
35/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
ÁoEbewePharmaGes.m.b.H.Nfg.KG
LọTiêmtruyềntĩnhmạch
Hộp 1lọ 5ml
Dungdịchđậmđặc đểphathuốctiêmtruyền
2mg/mlVN-20037-16
Epirubicin"Ebewe"
Epirubicin"Ebewe" inj10mg/5ml1's
Epirubicinhydrocholoride
5514
ĐẠTĐẠT93,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
ÝActavis ItalyS.P.A
LọTiêmtĩnhmạch(IV),tiêmbàngquang,truyềnquađộngmạch
Hộp 1lọ bộtđôngkhôphatiêm
Bộtđôngkhôphatiêm
50mgVN-20841-17
Farmorubicina
Farmorubicina Inj 50mg1's
EpirubicinHydrochloride
5615
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
ÁoEbewePharmaGes.m.b.H.Nfg.KG
LọTiêmtruyềntĩnhmạch
Hộp 1lọ25ml
Dungdịchđậmđặc đểphadungdịchtiêmtruyền
2mg/mlVN-20036-16
Epirubicin"Ebewe"
Epirubicin"Ebewe" Inj50mg/25ml1's
Epirubicinhydrocholoride
5616
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
ĐứcB.BraunMelsungenAG
ỐngTiêmtruyền
Ốngthủytinh10ml
Nhũdịchtiêmtruyền
20mg/10ml
VN-10697-10
EtomidateLipuro
Etomidate-Lipuro Inj20mg/10mlVial 10ml
Etomidate5717
36/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT93,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
MỹPfizerPharmaceuticals LLC
ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên
Viênnangcứng
300mgVN-16857-13
Neurontin(Nhà đónggói và xuấtxưởng:PfizerManufacturingDeutschland GmbH;địa chỉ:BetriebsstatteFreiburgMooswaldallee 1,79090Freiburg,FederalRepublicofGermany)
NeurontinCap 300mg100's
Gabapentin5918
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
PhápFreseniusKabi France
TúiTiêmtruyền
TúiPolyolefine(freeflex)500ml
Dungdịchtiêmtruyền
15g +2,691g +0,1525g +0,1865g +1,6800g
VN-19838-16
Geloplasma
Geloplasmainj 500ml
Gelatin khan (dướidạng gelatin biến tính)+ NaCl + Magnesiclorid hexahydrat +KCl + Natri lactat(dưới dạng dung dịchNatri (S)-lactat)
6319
ĐẠTĐẠT92,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
Thụy ĐiểnRecipharmKarlskogaAB
TuýpDùngngoài
Hộp 10tuýp x30g
Gel2%VN-19788-16
XylocaineJelly
XylocaineJelly Oin 2%30g 10's
Lidocain hydrocloridkhan (dưới dạngLidocain hydrocloridmonohydrat)
7520
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
PhápFamar LyonViênUốngHộp 2vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
200mgVN-15544-12
PraxilenePraxileneTab 200mg20's
Naftidrofurylhydrogen oxalate
8521
37/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT92,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
ĐứcB.BraunMelsungenAG
ChaiTiêmtruyền
Hộp 10chaithủytinh250ml
Nhũtươngtiêmtruyền
10,0g/100ml +10,0g/100ml
VN-16131-13
LipofundinMCT/LCT20%
LipofundinMct/Lct 20% 250ml10's
Medium-chainTriglicerides + Soya-bean oil
9122
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
ÁoFreseniusKabi AustriaGmbH
ChaiTruyềntĩnhmạchngoạivi hoặctĩnhmạchtrungtâm
Chai250ml
Nhũtươngtruyềntĩnhmạch
100ml nhũtươngchứa: dầuđậu nànhtinh chế6g;triglyceridmạchtrung bình6g; dầuoliu tinhchế 5g,dầu cá tinhchế 3g
VN-19955-16
Smoflipid20%
Smoflipid 20% Inj 250ml1's
Dầu đậu nành tinhchế; triglycerid mạchtrung bình; dầu oliutinh chế; dầu cá tinhchế
9123
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
ÁoFreseniusKabi AustriaGmbH
ChaiTruyềntĩnhmạchngoạivi hoặctĩnhmạchtrungtâm
Chai100ml
Nhũtươngtruyềntĩnhmạch
100ml nhũtươngchứa: dầuđậu nànhtinh chế6g;triglyceridmạchtrung bình6g; dầuoliu tinhchế 5g;dầu cá tinhchế 3g
VN-19955-16
Smoflipid20%
Smoflipid 20% Inf 100ml1's
Dầu đậu nành tinhchế; triglycerid mạchtrung bình; dầu oliutinh chế; dầu cá tinhchế
9224
ĐẠTĐẠT94,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
ĐứcPfizerManufacturingDeutschlandGmbH
ViênUốngHộp 4vỉ x 14viên
Viênnangcứng
75mgVN-16347-13
LyricaLyrica Cap75mg 56's
Pregabalin10425
38/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
ĐứcB.BraunMelsungenAG
ỐngTiêmtruyền
Hộp 5ốngtiêm20ml
Nhũtươngtiêm
5mg/mlVN-13505-11
Propofol-Lipuro 0.5%(5mg/ml)
Propofol-Lipuro 0.5%Inj. 20ml 5's
Propofol10626
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
ÁoFreseniusKabi AustriaGmbH
ỐngTiêmhoặctiêmtruyềntĩnhmạch(IV)
Hộp 5ống20ml
Nhũtươngđể tiêmhoặctiêmtruyềntĩnhmạch
1%(10mg/ml)
VN-17438-13
Fresofol 1%MCT/LCT
Fresofol 1%Mct/Lct Inj20ml 5's
Propofol10727
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
ĐứcB.BraunMelsungenAG
ỐngTiêmtruyền
ống 20ml
Nhũtươngđể tiêmhoặctruyền
10mg/ mlVN-5720-10
Propofol-Lipuro 1%(10mg/ml)
Propofol-Lipuro 1%(10mg/ ml)20ml 1's
Propofol - Lipuro10mg/ml MCT&LCT, 20ml
10728
ĐẠTĐẠT92,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
ÝGlaxoSmithKlineManufacturing SpA
ỐngTiêmtĩnhmạch,tiêmbắp(IV,IM)
Hộp 5ống2ml
Dungdịchtiêm
25mg/1mlVN-20516-17
ZantacInjection
Zantac Inj25mg/ml5x2ml
Ranitidine (dưới dạngRanitidine HCl)
10929
ĐẠTĐẠT93,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
ĐứcHamelnPharmaceutical GmbH
LọTiêmtĩnhmạch(IV)
Hộp 10lọ x5ml
Dungdịchtiêm
10mg/mlVN-17751-14
Esmeron(Đóng gói& xuấtxưởng:N.V.Organon-Địa chỉ:Kloosterstraat 6, 5349AB Oss,Hà Lan)
Esmeron50mg Via10mg/ml10's
Rocunorium bromide11130
39/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
ÁoFreseniusKabi AustriaGmbH
LọTruyềntĩnhmạch
Hộp 10lọ 5ml
Dungdịchtiêm,truyềntĩnhmạch
10mg/mlVN-18303-14
Rocuronium Kabi10mg/ml
RocuroniumKabi10mg/ml Inj10x5ml
Rocuronium Bromide11131
ĐẠTĐẠT93,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
ÚcGlaxoSmithKline AustraliaPty Ltd
ỐngDùngchomáykhídung
Hộp 6vỉ x 5ống2,5ml
Dungdịchkhídung
2,5mg/2,5ml
VN-11572-10, VN-20765-17
VentolinNebules
VentolinNeb Sol2.5mg/2.5ml6x5's
Salbutamol (dướidạng Salbutamolsulfate)
11232
ĐẠTĐẠT94,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
ĐứcFreseniusKabiDeutschlandGmbH
TúiTiêmtruyềntĩnhmạch(IV)
TúiPolyolefine(freeflex)500ml
Dungdịchtruyềntĩnhmạch
Poly (O-2-hydroxyethyl) starch(HES130/0,4)30g/500ml vàNatricloride4,5g/500ml
VN-19651-16
Voluven 6%
Voluven -PeBag Sol 6%500ml
Poly (O-2-hydroxyethyl) starch(HES 130/0,4) vàNatri cloride
11733
40/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
ĐứcFreseniusKabiDeutschlandGmbH
TúiTiêmtruyền
TúiPolyolefine(freeflex)500ml
Dungdịchtruyền
Mỗi túi500mlchứa: Poly(O-2-hydroxyethyl) starch(HES130/0,4)30g; Natriacetattrihydrate2,315g;Natriclorid3,01g; Kaliclorid0,15g;Magnesicloridhexahydrat0,15g
VN-19956-16
Volulyte 6%
Volulyte IV6% 1's
Poly (O-2-hydroxyethyl) starch(HES 130/0,4); Natriacetat trihydrate;Natri clorid; Kaliclorid; Magnesi cloridhexahydrat
11734
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
Thụy SĩB.BraunMedical AG
ChaiTiêmtruyền
Hộp 10chai500ml
Dungdịchtiêmtruyềntĩnhmạch
6%(15g/250ml)
VN-18497-14
Tetraspan6%solutionforinfusion
Tetraspan 6% Sol.500ml 10's
Poly (O-2-hydroxyethyl) starch(HES)
11735
ĐẠTĐẠT93,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
Thụy SĩNovartisPharma SteinAG
ChaiTiêmHộp 1chai100ml
Dungdịchtruyềntĩnhmạch
5mg/100ml
VN-19294-15
AclastaAclasta5mg/100mlInf 100ml1's
Acid Zoledronic (dướidạng acid zoledronicmonohydrat)
12536
Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia
41/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
MalaysiaB.BraunMedicalIndustriesSdn. Bhd
Chainhựa
Tiêmtruyền
Hộp 10chaiplastic500ml
Dungdịchtiêmtruyền
Mỗi 500mlchứa:Succinylated Gelatin(Modifiedfluidgelatin)20,0g;Sodiumclorid3,505g;Sodiumhydroxid0,68g
VN-20882-18
GelofusineGelofusine20g/ 500ml500ml 10's
Succinylated Gelatin(Modified fluidgelatin); Sodiumclorid; Sodiumhydroxid
1437
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
ÁoFreseniusKabi AustriaGmbH
LọTruyềntĩnhmạch
Hộp 10lọ 5ml
Dungdịchtiêm,truyềntĩnhmạch
10mg/mlVN-18303-14
Rocuronium Kabi10mg/ml
RocuroniumKabi10mg/ml Inj10x5ml
Rocuronium Bromide2238
42/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT92,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
ĐứcFreseniusKabiDeutschlandGmbH
TúiTiêmtruyền
TúiPolyolefine(freeflex500ml)
Dungdịchtruyền
Mỗi túi500mlchứa: Poly(O-2-hydroxyethyl) starch(HES130/0,4)30g; Natriacetattrihydrate2,315g;Natriclorid3,01g; Kaliclorid0,15g;Magnesicloridhexahydrat0,15g
VN-19956-16
Volulyte 6%
Volulyte IV6% 1's
Poly (O-2-hydroxyethyl) starch(HES 130/0,4); Natriacetat trihydrate;Natri clorid; Kaliclorid; Magnesi cloridhexahydrat
2439
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
Việt NamCông ty CPFreseniusKabiBidiphar
ChaiTiêmtruyềntĩnhmạch(IV)
Chai250ml
Dungdịchtiêmtruyền
10%VD-19242-13
Aminosteril 10%
Aminosteril Sol 10% 250ml 1's
Các acid amin340
ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCLIỆUTRUNGƯƠNG 2
Việt NamCông ty CPFreseniusKabiBidiphar
ChaiTiêmtruyềntĩnhmạch(IV)
Chai500ml
Dungdịchtiêmtruyền
10%VD-19242-13
Aminosteril 10%
Aminosterilsol 10%500ml 1's
Các acid amin441
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG33
Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia
43/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT84,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠIDƯỢCPHẨMNAMKHANG
IndiaAurobindoPharma Ltd.
LọTiêmHộp 1lọ + 1ốngnướcphatiêm5ml
Bộtphatiêm
Ampicillin(dưới dạngAmpicillinNatri) 1g +Sulbactam(dưới dạngsulbactamnatri) 0,5g
VN-17643-14
AUROPENNZ 1.5
Ampicillin (dưới dạngAmpicillin Natri) +Sulbactam (dưới dạngsulbactam natri)
31
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN34
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨM AN
Việt NamCông ty cổphần DPPhương Đông
ÔngUốngHôp 20ông x10ml
Dungdịchuống
456mg +426mg
VD-14367-11
OriglutaCalciGlycerophosphat +Magnesi gluconat
201
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨM AN
Việt NamCông ty cổphần DPPhương Đông
ViênUốngTuýp20 viên
Viênnén sủi
100mgVD-19426-13
Devitoc100mg
Celecoxib262
ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨM AN
Việt NamCông tyTNHH PhilInter Pharma
ViênUốngHôp 10vi x 10viên
Viênnangmềm
300mgVD-9849-09
PhilrogamDexibuprofen303
Lô 4: Thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế công bố
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨM AN
Hàn QuốcKorea UnitedPharm. Inc.
ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnénbaophimphóngthíchcókiểmsoát
200mgVN-15948-12
ClanzacrAceclofenac14
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÒA AN35
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
44/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT83,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMTRANGTHIẾT BỊY TẾ HÒAAN
Việt NamCông ty Cổphần Dượcphẩm OPV
ChaiUốngHộp 1chai60ml
Hỗndịchuống
100mg/5ml
VD-25749-16
IBRAFENIbuprofen471
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN36
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMMINHDÂN
Việt NamCông tyCPDP MinhDân
ỐngTiêmHộp 50ống x5ml
Dungdịchtiêm
500mg/5ml
VD-22935-15
Calci clorid500mg/ 5ml
Calci clorid dihydrat191
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMMINHDÂN
Việt NamCông tyCPDP MinhDân
LọTiêmHộp 1lọ
Bộtphatiêm
2gVD-22187-15
Cephazomid2g
Cefazolin (dưới dạngCefazolin natri)
232
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMMINHDÂN
Việt NamCông tyCPDP MinhDân
LọTiêmHộp 1lọ (loạidungtích20ml)
Thuốcbột phatiêm
1gVD-25207-16
CefobamidCefoperazon (dướidạng Cefoperazonnatri)
243
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMMINHDÂN
Việt NamCông tyCPDP MinhDân
LọTiêmHộp 1lọ dungtích20ml
Thuốcbột phatiêm
1gVD-24807-16
Sefonramid
SefonramidCeftazidim (dướidạng Ceftazidimpentahydrat)
254
45/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMMINHDÂN
Việt NamCông tyCPDP MinhDân
ViênUốngHộp 20vỉ x 20viên
Viênnén
400mg +80mg
VD-24799-16
Cotrimoxazol 480mg
Sulfamethoxazol +Trimethoprim
975
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMMINHDÂN
Việt NamCông tyCPDP MinhDân
ViênUốngHộp 1túi x 1vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
375mgVD-26900-17
Midactam375
Sultamicilin (dướidạng Sultamicilintosilat dihydrat)
986
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMMINHDÂN
Việt NamCông tyCPDP MinhDân
ỐngTiêmHộp 5ống x5ml
Dungdịchtiêm
250mg/5ml
VD-26911-17
Tranexamicacid250mg/5ml
Tranexamic acid1107
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMMINHDÂN
Việt NamCông tyCPDP MinhDân
ỐngTiêmHộp 5ống x5ml
Dungdịchtiêm
500mg/5ml
VD-25216-16
Vitamin C500mg/5ml
Acid ascorbic1168
Lô 4: Thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế công bố
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMMINHDÂN
Việt NamCông tyCPDP MinhDân
GóiUốngHộp 10gói x2,8g
Thuốcbột phahỗndịchuống
Mỗi gói2,8g thuốcbột chứaCefixim(dưới dạngCefiximtrihydrat)200mg
VD-27952-17
Midefix 200Cefixim (dưới dạngCefixim trihydrat)
29
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI37
Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia
46/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT92,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMTUỆ HẢI
ĐứcB.BraunMelsungenAG
ChaiTiêmHộp 10chai250ml
Dungdịchtruyềntĩnhmạch
10%VN-18160-14
AminoplasmalB.Braun10% E
Aminoplasmal B.Braun10% E
Mỗi 250ml chứa:Isoleucine 1,25g;Leucine 2,225g;Lysine (dưới dạnglysine HCl) 1,7125g;Methionine 1,10g;Phenylalanine 1,175g;Threonine 1,05g;Tryptophan 0,40g;Valine 1,55g;Arginine 2,875g;Histidine 0,75g;Alanine 2,625g;Glycine 3,00g;Aspartic acid 1,40g;Glutamic acid 1,80g;Proline 1,375g;Serine 0,575g;Tyrosine 0,10g;Sodium acetatetrihydrate 0,7145g;Sodium hydroxide0,09g; Potassiumacetate 0,61325g;Magnesium chloridehexahydrate 0,127g;Disodium phosphatedodecahydrate0,89525g.
11
47/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMTUỆ HẢI
ĐứcB.BraunMelsungenAG
ChaiTiêmHộp 10chai500ml
Dungdịchtruyềntĩnhmạch
5%VN-18161-14
AminoplasmalB.Braun 5% E
Aminoplasmal B.Braun 5% E
Mỗi 250ml chứa:Isoleucine 0,625g;Leucine 1,1125g;Lysine (dưới dạnglysine HCl) 0,8575g;Methionine 0,55g;Phenylalanine0,5875g; Threonine0,525g; Tryptophan0,20g; Valine 0,775g;Arginine 1,4375g;Histidine 0,375g;Alanine 1,3125g;Glycine 1,50g;Aspartic acid 0,70;Glutamic acid 0,90;Proline 0,6875g;Serine 0,2875g;Tyrosine 0,10g;Sodium acetatetrihydrate 0,34025g;Sodium hydroxide0,035g; Potassiumacetate 0,61325g;Sodium chloride0,241g; Magnesiumchloride hexahydrate0,127g; Disodiumphosphatedodecahydrate0,89525g.
32
48/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMTUỆ HẢI
ĐứcB.BraunMelsungenAG
ChaiTiêmHộp 10chai250ml
Dungdịchtruyềntĩnhmạch
5%VN-18161-14
AminoplasmalB.Braun 5% E
Aminoplasmal B.Braun 5% E
Mỗi 250ml chứa:Isoleucine 0,625g;Leucine 1,1125g;Lysine (dưới dạnglysine HCl) 0,8575g;Methionine 0,55g;Phenylalanine0,5875g; Threonine0,525g; Tryptophan0,20g; Valine 0,775g;Arginine 1,4375g;Histidine 0,375g;Alanine 1,3125g;Glycine 1,50g;Aspartic acid 0,70;Glutamic acid 0,90;Proline 0,6875g;Serine 0,2875g;Tyrosine 0,10g;Sodium acetatetrihydrate 0,34025g;Sodium hydroxide0,035g; Potassiumacetate 0,61325g;Sodium chloride0,241g; Magnesiumchloride hexahydrate0,127g; Disodiumphosphatedodecahydrate0,89525g.
43
49/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMTUỆ HẢI
ĐứcB.BraunMelsungenAG
ChaiTiêmHộp 10chai500ml
Dungdịchtiêmtruyền
VN-18747-15
Ringerfundin
Ringerfundin Inj
Natri chloride3.4g/500ml; Kalichloride 0.15g/500ml;Calci chloriddihydrate0.19g/500ml; Natriacetate trihydrate1.64g/500ml;Magnesi chloridehexahydrate0.1g/500ml; L-Malicacid 0.34g/500ml
1104
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA-DƯỢC PHẨM MEKOPHAR38
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNHÓA-DƯỢCPHẨMMEKOPHAR
Việt NamCông ty Cổphần Hóa -Dược phẩmMekophar
ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênbaophimtantrongruột
75mgVD-17672-12
Diclofenac75mg
Diclofenac sodium331
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNHÓA-DƯỢCPHẨMMEKOPHAR
Việt NamCông ty Cổphần Hóa -Dược phẩmMekophar
ViênUốngHộp 20vỉ x 10viên
Viênbaophim
400mgVD-15517-11
Ethambutol400mg
Ethambutol HCl392
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNHÓA-DƯỢCPHẨMMEKOPHAR
Việt NamCông ty Cổphần Hóa -Dược phẩmMekophar
ChaiTiêmtruyền
Chai500ml
Dungdịchtiêmtruyền
Dextrosetươngđươngdextrosekhan0,3g/ml
VD-21715-14
Dextrose 30%
Dextrose tươngđương dextrose khan
443
50/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNHÓA-DƯỢCPHẨMMEKOPHAR
Việt NamCông ty Cổphần Hóa -Dược phẩmMekophar
ViênUốngHộp 1chai100viên
Viênnén
150mgVD-15523-11
Meko INH150
Isoniazid494
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNHÓA-DƯỢCPHẨMMEKOPHAR
Việt NamCông ty Cổphần Hóa -Dược phẩmMekophar
ChaiTiêmtruyền
Chai500ml
Dungdịchtiêmtruyền
0,9g/100ml
VD-24415-16
Sodiumchloride 0,9%
Natri chlorid695
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNHÓA-DƯỢCPHẨMMEKOPHAR
Việt NamCông ty Cổphần Hóa -Dược phẩmMekophar
ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên
Viênnén
500mgVD-24414-16
Pyrazinamide 500mg
Pyrazinamid896
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNHÓA-DƯỢCPHẨMMEKOPHAR
Việt NamCông ty Cổphần Hóa -Dược phẩmMekophar
ChaiTiêmtruyền
Chai500ml
Dungdịchtiêmtruyềntĩnhmạch
VD-15871-11
AcetateRinger
Sodium chloride +Potassium chloride +Calcium chloridedihydrate + Sodiumacetate trihydrate
927
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO39
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO
Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco
GóiUốngHộp 20gói x1gthuốcbột
Thuốcbột
200mgVD-15904-11
EsomezAcetylcystein11
51/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO
Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco
ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnangcứng
14mg +300mg +300mg
VD-19629-13
Dopolys-SCao ginkgo biloba +Heptaminolhydroclorid +Troxerutin
222
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO
Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco
ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnang
200mgVD-17172-12
CelecoxibCelecoxib273
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO
Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco
ViênUốngHộp 2vỉ x 10viên
Viênnén
1mgVD-20344-13
Dochicin1mg
Colchicin284
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO
Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco
ViênUốngHộp 5vỉ x 10viênnang
Viênnangcứng
300mgVD-19634-13
GaberonGabapentin435
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO
Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco
ViênUốngHộp 2vỉ x 14viên
Viênnén
10mgVD-23899-15
Dorotril10mg
Lisinopril (dưới dạnglisinopril dihydrat)
556
52/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO
Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco
ViênUốngHộp 5vỉ x 10viên
Viênnénbaođường
250mg +25mg +20mg
VD-22627-15
DomitazolDomitazolBột hạt malva + Xanhmethylen + Camphormonobromid
587
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO
Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco
ViênUốngHộp 2vỉ x 25viên
Viênbaođường
250mgVD-13615-10
DorotylDorotylMephenesin608
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO
Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco
ViênUốngHộp 2vỉ x 12viên
Viênnénbaophim
500mgVD-24989-16
Dorotyl500mg
Mephenesin619
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO
Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco
ViênUốngHộp 4vỉ x 4viên
Viênnén sủi
500mg +30mg
VD-16679-12
Dopagan-CodeinEffervescent
Paracetamol + Codeinphosphat
8210
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO
Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco
ViênUốngHộp 2vỉ x 10viên
Viênnén
400mg +80mg
VD-17719-12
Dotrim400mg/80mg
Sulfamethoxazol+Trimethoprim
9711
53/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO
Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco
ViênUốngHộp 2vỉ x 7viên,hộp 4vỉ x 7viên,hộp 12vỉ x 7viên
Viênnén
40mgVD-28372-17
DomidisDomidis 40mg
Telmisartan10012
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO
Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco
ViênUống Hộp10 vỉ x10 viên
Viênnén
4mgVD-25423-16
Donstyl 4mg
Thiocolchicosid10213
Lô 4: Thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế công bố
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO
Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco
ViênUốngHộp 4vỉ x 5,5 vỉ x10 viên
Viênnénbaophim
850mgVD-15246-11
Glucofine850mg
Metforminhydroclorid
414
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾDOMESCO
Việt NamCông ty cổphần xuấtnhập khẩu ytế Domesco
ViênUốngHộp 6vỉ x 10viên
Viênnénbaophimphóngthíchchậm
35mgVD-22629-15
DozidineMR 35mg
DozidineMR 35mg
Trimetazidindihydroclorid
515
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG40
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
54/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMCỬULONG
Việt NamCông tyCPDP CửuLong
góiUốngHộp100 góix 1g
Thuốcbộtuống
200mgVD-21827-14
Acetylcystein
Acetylcystein11
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMCỬULONG
Việt NamCông tyCPDP CửuLong
viênUốngHộp 1tuýp 20viên
Viênnén sủibọt
300mg +2940mg
VD-26778-17
CalciumVPC 500
Calci carbonat + calcilactat gluconat
162
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMCỬULONG
Việt NamCông tyCPDPEuvipharm
lọTiêmHộp 1lọ
Bộtphatiêm
1gVD-18943-13
Cefjidim 1gCeftazidim (dướidạng Ceftazidimpentahydrat + natricarbonat)
253
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMCỬULONG
Việt NamCông tyCPDP CửuLong
viênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnangcứng
200mgVD-19336-13
Vicoxib 200Celecoxib274
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMCỬULONG
Việt NamCông tyCPDP CửuLong
viênUốngHộp 10vỉ x 20viên
Viênnénbaođường
250mgVD-20186-13
Detracyl 250Mephenesin605
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMCỬULONG
Việt NamCông tyCPDP CửuLong
viênUốngHộp 4vỉ x 4viên
Viênnén sủibọt
500mg +30mg
VD-17903-12
Panalganeffer Codein
Paracetamol + codeinphosphat hemihydrat
826
55/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMCỬULONG
Việt NamCông tyCPDP CửuLong
viênUốngHộp 50vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
500mgVD-28886-18
Ascorbic500
Acid ascorbic1157
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA41
Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA
GermanyHamelnPharmaceuticals GmbH
ỐngTiêmHộp 10ống1ml
Dungdịchtiêm
5mg/mlVN-19061-15
PaciflamMidazolam (dướidạng Midazolam HCl)
821
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA
GreeceDemo S.A.Pharmaceutical Industry
ChaiTiêmHộp 24chai x100ml
Dungdịchtruyềntĩnhmạch
10mg/mlVN-20751-17
OffipainParacetamol972
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA
PolandWarsawPharmaceutical WorksPolfa S.A
LọTiêmHộp 5lọ20ml
Nhũtươngtiêm
10mg/mlVN-15652-12
Plofed 1%Propofol1073
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA
GermanyHamelnPharmaceuticals GmbH
ỐngTiêmHộp 10ống1ml
Dungdịchtiêm
50mcg/mlVN-20250-17
Sufentanil-hameln50mcg/ml
Sufentanil (dưới dạngSufentanil citrat)
1154
56/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA
CyprusMedochemieLtd - Nhàmáy thuốctiêm ống
ỐngTiêmHộp 2vỉ x 5ống
Dungdịchtiêm
250mg/5ml
VN-20801-17
Medsamic250mg/5ml
Tranexamic acid1215
Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia
ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA
IndiaHetero LabLimited
ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnangcứng
200mgVN-19973-16
Celofin 200Celecoxib86
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA
IndiaGracurePharmaceuricals Ltd
ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
90mgVN-16774-13
ExibcureEtoricoxib137
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA
Việt NamCông ty cổphần OtsukaOPV
ChaiTiêmChai500ml
Dungdịchtiêmtruyềntĩnhmạch
10%VD-15932-11
Amiparen-10
Amiparen -10
Các acid amin48
57/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA
Việt NamCông ty cổphần OtsukaOPV
ChaiTiêmChai500ml
Dungdịchtiêmtruyềntĩnhmạch
0.05g +0.1g +0.1g +0.3g +0.39g +0.5g +0.5g +0.57g +0.7g +0.8g +0.8g +0.8g +1.05g +1.4g +0.59g +1.48g +0.2g +0.1g
VD-28286-17
Amiparen -5
Mỗi 200ml chứa: L-tyrosine, L-asparticacid, L-glutamic acid,L-serine, L-methionine, L-histidine, L-proline, L-threonine, L-phenylalanine, L-isoleucine, L-valine,L-alanine, L-arginine,L-leucine, Glycine, L-lysine acetate, L-tryptophan, L-cysteine.
59
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA
Việt NamCông ty cổphần OtsukaOPV
ChaiTiêmChai500ml
Dungdịchtiêmtruyềntĩnhmạch
1.46g +0.64g +0.2g +0.2g +0.9g +1.68g +1.8g +1.52g +0.14g +2.2g +1.8g +1.6g + 1g+ 1.5g +0.08g.
VD-27298-17
Aminoleban
AminolebanMỗi 200ml chứa: L-arginin HCL, L-histidine HCL.H2O, L-methionine, L-phenylalanine, L-threonine, L-valine,Glycin, L-lysineHCL, L-tryptophan, L-leucine, L-isoleucine,L-proline, L-serin, L-alanine, L-cysteinHCL.H2O
610
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA
Việt NamChi nhánhCông ty cổphần dượcphẩm trungương Vidiphatại BìnhDương
ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên
Viênnén
5mgVD-24311-16
Diazepam5mg
Diazepam3211
58/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA
Việt NamViện Vắc XinVà SinhPhẩm Y Tế(IVAC)
ốngTiêmHộp 20ống,hai vỉ x1500đvqt
Dungdịchtiêm
1500 đvqtQLSP-1037-17
Huyết thanhkháng độc tốuốn ván tinhchế (SAT)
Globulin kháng độc tốuốn ván
4612
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA
Việt NamChi nhánhCông ty cổphần dượcphẩm trungương Vidiphatại BìnhDương
ỐngTiêmHộp 10ống x1ml;hộp 25ống x1ml
Dungdịchtiêm
10mg/mlVD-24315-16
Morphin(Morphinhydroclorid10mg/ml)
Morphin hydroclorid6413
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA
Việt NamCông ty cổphần OtsukaOPV
ChaiTiêmChai500ml
Dungdịchtiêmtruyềntĩnhmạch
0,9g/100ml
VD-24019-15
Sodiumchloride 0,9%
Natri clorid6914
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA
Việt NamCông ty cổphần OtsukaOPV
ChaiTiêmChai500ml
Dungdịchtiêmtruyềntĩnhmạch
Mỗi 500mlchứa:Acetate5mEq, Cl-38.5mEq,Dextrose37.5g, K+10mEq,Mg2+2.5mEq,Na+38.5mEq,Phosphat5mmol,Sulfat2.5mEq,Zn2+0,04mEq
VD-25376-16
Glucolyte-2
Glucolyte-2Mỗi 500 ml chứa:Natri clorid; Kaliclorid; Monobasickali phosphat; Natriacetat.3H2O; Magnesulfat.7H2O; Kẽmsulfat.7H2O;Dextrose Anhydrous
7315
59/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA
Việt NamCông ty cổphần OtsukaOPV
ChaiTiêmChai500ml
Dungdịchtiêmtruyềntĩnhmạch
VD-24018-15
Acetateringer’s
Acetateringer’s
Mỗi 500 ml chứa:Natri clorid 3g; Kaliclorid 0,15g; Calciclorid.2H2O 0,1g;Natri acetat.3H2O1,9g
9216
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA
Việt NamCông ty cổphần OtsukaOPV
ChaiTiêmChai500ml
Dungdịchtiêmtruyềntĩnhmạch
VD-25377-16
Lactatedringer’s
Mỗi 500 ml chứa:Calci clorid. 2H2O0.1g; Kali clorid0,15g; Natri clorid 3g;Natri lactat 1.55g
9317
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCODUPHA
Việt NamChi nhánhCông ty cổphần dượcphẩm trungương Vidipha
ỐngTiêmHộp 5ống x2ml,hộp 10ống x2ml,hộp 25ống x2ml
Dungdịchtiêm
100mg/2ml
VD-19966-13
PrivaginTramadol hydroclorid10818
CÔNG TY CỔ PHẦN GON SA42
Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNGON SA
Việt NamChi NhánhCông tyTNHH LDStada-ViệtNam
ViênUốngHộp 1tuýp x20 viên
Viênnén sủi
Calci500mg(dưới dạngcalci lactatgluconat2940mg,calcicarbonat300mg)
VD-27518-17
CALCIUMSTADA 500MG
Calci (dưới dạng calcilactat gluconat, calcicarbonat)
41
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
60/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNGON SA
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm Đạt ViPhú
ViênUốngHộp 60viên
Viênnén
1,47g +0,15g
VD-20946-14
GONCALCalci gluconolactat +Calci carbonat
152
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNGON SA
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm Đạt ViPhú
ViênUốngHộp 6vỉ x 10viênnén
Viênnén
300mgVD-19652-13
CLIPOXID-300
Calcium lactatpentahydrat
213
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNGON SA
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm Đạt ViPhú
ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
120mgVD-19172-13
MAGRAX-F
Etoricoxib404
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNGON SA
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm Đạt ViPhú
ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
90mgVD-14585-11
MAGRAXEtoricoxib425
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNGON SA
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm Đạt ViPhú
GóiUốngHộp 30gói x10g
Geluống
Mỗi gói10g chứa:Guaiazulen 4mg;Dimethicon 3000mg
VD-27437-17
GEBHARTGuaiazulen +Dimethicon
456
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNGON SA
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm Đạt ViPhú
ViênUốngHộp 6vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
10mgVD-18511-13
KOZERALKetorolactromethamin
527
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNGON SA
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm Đạt ViPhú
ViênUốngHộp 6vỉ x 14viên
Viênnangcứng
75mgVD-19664-13
MORITIUSPregabalin888
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNGON SA
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm Đạt ViPhú
ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnén
40mgVD-21070-14
ZHEKOFTelmisartan1009
Lô 5: Thuốc không đáp ứng các tiêu chí của các lô 1, 2, 3 và 4
61/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNGON SA
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm Đạt ViPhú
ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
120mgVD-19172-13
MAGRAX-F
Etoricoxib110
CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO43
Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNPYMEPHARCO
Việt NamCông ty cổphầnPymepharco
ViênUốngHộp 2vỉ x 10viên
Viênnangcứng
250mgVD-26433-17
SCDCefaclor250mg
Cefaclor (dưới dạngcefaclor monohydrat)
61
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNPYMEPHARCO
Việt NamCông ty cổphầnPymepharco
LọTiêmHộp 1lọ
Thuốcbộtđôngkhôphatiêm
40mgVD-27306-17
ESOXIUMinj
Esomeprazol (dướidạng esomeprazolnatri)
372
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNPYMEPHARCO
Việt NamCông ty cổphầnPymepharco
ViênUốngHộp 2vỉ x 10viên
Viênnangcứngchứa vihạt baotantrongruột
40mgVD-26409-17
EsoxiumCaps. 40
Esomeprazol (dướidạng vi hạt chứaesomeprazol 22%)
383
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNPYMEPHARCO
Việt NamCông ty cổphầnPymepharco
LọTiêmHộp 10lọ x2ml
Dungdịchtiêm
80mg/2mlVD-22602-15
LYRASILTobramycin (dướidạng tobramycinsulfat)
1054
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNPYMEPHARCO
Việt NamCông ty cổphầnPymepharco
ỐngTiêmHộp 10ống5ml
Dungdịchtiêm
250mg/5ml
VD-23838-15
HANEXICAcid tranexamic1105
Lô 4: Thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế công bố
62/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNPYMEPHARCO
Việt NamCông ty cổphầnPymepharco
ViênUốngHộp 5vỉ x 20viên
Viênnénbaophim
850mgVD-13594-10
PYMETPHAGE_850
Metformin HCl46
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH44
Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾTHÀNHPHỐ HỒCHÍ MINH
GermanyDr. WillmarSchwabeGmbH & Co.KG
ViênUốngHộp 10vỉ, 2 vỉx 10viên
Viênnénbaophimphóngthíchmuộn
Cao khôhạt dẻngựa(Aesculushippocastanum)263,2mg
VN-14566-12
Venosanretard
Cao khô hạt dẻ ngựa(Aesculushippocastanum)
71
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾTHÀNHPHỐ HỒCHÍ MINH
USAC.B. FleetCompanyInc.
ChaiBơmhậumôn
Hộp 1chaidungtích133ml
Dungdịchthụttrựctràng
19g +7g/118ml
VN-9933-10
Fleet EnemaMonobasic Sodiumphosphat + DibasicSodium phosphat
832
Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾTHÀNHPHỐ HỒCHÍ MINH
IndiaMSNLaboratoriesPrivateLimited
ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnangcứng
75mgVN-18605-15
Axogurd 75Pregabalin213
63/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾTHÀNHPHỐ HỒCHÍ MINH
TaiwanSiu GuanChem IndCo. Ltd
ỐngTiêmHộp 10ống x5ml
Thuốctiêm
250mg/5ml
VN-16056-12
TranexamicAcidinjection
Tranexamic acid254
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾTHÀNHPHỐ HỒCHÍ MINH
Việt NamCông ty cổphần dượcMinh Hải
ViênUốngHộp 1vỉ, 3 vỉx 30viên,10 vỉ x10viên, 3vỉ, 10vỉ x 30viên
Viênnénbaophim
20mgVD-23473-15
Aescin20mg
Escin75
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC145
Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1
GreeceONEPHARMAINDUSTRIALPHARMACEUTICALCOMPANYSOCIETEANONYME
ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnangcứng
50mg9590/QLD-KD
ArthroreinDiacerein411
64/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1
GermanyRotexmedicaGmbHArzneimittelwerk
ỐngTiêmHộp 10ống2ml
Dungdịchtiêm
10mg/2mlVN-15613-12
DiazepamInjection BP10mg
Diazepam422
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1
FranceLaboratoireAguettant
ỐngTiêmHộp 10ống x01ml
Dungdịchtiêmtruyềntĩnhmạch
30mg/mlVN-19221-15
EphedrineAguettant30mg/ml
Ephedrin hydroclorid543
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1
PolandWarsawPharmaceutical WorksPolfa S.A
ỐngTiêmHộp 50ống x2ml
Dungdịchtiêm
50mcg/mlVN-16082-12
FentanylFentanyl584
ĐẠTĐẠT93,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1
IrelandRottapharmLtd.
GóiUốngHộp 30gói
Bộtphadungdịchuống
1500mgVN-14800-12
Viartril-SGlucosamin sulfate645
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1
GermanyRotexmedicaGmbHArzneimittelwerk
LọTiêmHộp 25lọ x5ml
Dungdịchtiêm
25.000IU/5ml
VN-15617-12
HeparinHeparin sodium656
65/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1
GermanyRotexmedicaGmbHArzneimittelwerk
LọTiêmHộp 25lọ10ml
Dungdịchtiêm
500mg/10ml
VN-20611-17
KetamineHydrochloride injection
Ketamine (dưới dạngKetamine HCL)
727
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1
ItaliaEssetiFarmaceuticiS.R.L
ỐngTiêmHộp 3ống1ml
Dungdịchtiêm
30mg/ml17595/QLD-KD
KevindolKetorolac trometamol738
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1
AustriaCromaPharmaGmbH
Bơmtiêm
TiêmHộp 1bơmtiêm
Dungdịchtiêm
25mg/2,5ml
VN-20762-17
Go-onNatri hyaluronat879
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1
GermanyRotexmedicaGmbHArzneimittelwerk
ỐngTiêmHộp 10ống x1ml
Dungdịchtiêm
0,5mg/mlVN-15618-12
NeostigmineNeostigminmethylsulfate
9010
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1
PolandWarsawPharmaceutical WorksPolfa S.A
ỐngTiêmHộp 10ống1ml
Dungdịchtiêmtruyền
1mg/mlVN-20116-16
LevonorNor-adrenalin (dướidạng Nor-adrenalintartrat)
9411
66/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1
SpainB. BraunMedical S.A
ChaiTruyềnHộp 10chainhựa100ml
Dungdịchtruyền
1000mg/100ml
VN-19010-15
ParacetamolB.Braun
Paracetamol9712
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1
HungaryEgisPharmaceuticals PrivateLimitedCompany
ỐngTiêmHộp100ống2ml
Dungdịchthuốctiêm
50mg/2mlVN-19640-16
PipolphenPromethazinehydrocloride
10513
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1
HungaryMeditopPharmaceutical Ltd.
ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
150mgVN-5516-10
MyderisonTolperisonhydrocloride
11814
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1
HungaryMeditopPharmaceutical Ltd.
ViênUốngHộp 2vỉ x 15viên
Viênnénbaophim
50mgVN-5517-10
MyderisonTolperisonhydroclorid
11915
Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1
ChinaShenzhenTechdowPharmaceutical Co., Ltd
Bơmtiêm
TiêmHộpchứa 2bơmtiêm(0,6ml)
Bơmtiêmđóngsẵnthuốc
60mg/0,6ml
VN-17089-13
LupiparinEnoxaparin natri1016
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
67/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1
Việt NamCông tyCPDP VCP
LọTiêmHộp 10lọ
Bộtphatiêm
1g + 0,5gVD-25322-16
Visulin1g/0,5g
Ampicilin (dưới dạngAmpicilin natri) +Sulbactam (dưới dạngSulbactam natri)
1017
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1
Việt NamCông tyCPDP VCP
LọTiêmHộp 10lọ
Thuốcbột phatiêm
Ampicilin2g +Sulbactam1g
VD-27150-17
Visulin2g/1g
Hỗn hợp Ampicilinnatri và Sulbactamnatri
1118
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1
Việt NamCông tyCPDP VCP
LọTiêmHộp 10lọ
Thuốcbột phatiêm
1gVD-29214-18
ViciperazolCefoperazon (dướidạng Cefoperazonnatri)
2419
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1
Việt NamCông tyCPDP VCP
LọTiêmHộp 10lọ
Thuốcbột phatiêm
1gVD-18402-13
Ceftazidim1g
Ceftazidim2520
Lô 5: Thuốc không đáp ứng các tiêu chí của các lô 1, 2, 3 và 4
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTRUNGƯƠNGCPC1
PakistanNexusPharma (Pvt)Ltd
ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
100mgVN-16718-13
ZentofenFlurbiprofen321
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH46
68/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMNHẤTANH
SpainKern PharmaS.L.
ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnén
16mgVN-19865-16
Kernhistine16mg Tablet
Betahistine.2HCL141
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMNHẤTANH
CyprusRemedicaLtd
ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
10mgVN-19608-16
DomremeDomperidon492
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHDƯỢCPHẨMNHẤTANH
AustraliaAspenPharma Pty.,Ltd
ViênUốngHộp 2vỉ x 10viên
Viênnén
500mg +30mg
VN-13600-11
CodalginForte
Paracetamol +Codeine phosphate
1003
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DƯỢC PHẨM THIÊN CHÂU A.P.T47
Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia
69/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠI -DƯỢCPHẨMTHIÊNCHÂUA.P.T
PortugalLabesfal -LaboratoriosAlmiro, SA
LọTiêmHộp 10lọ
Bộtphadungdịchtiêm
1gVN-20418-17
Ceftazidime Kabi 1g(SX bánthànhphẩm:HanmiFineChemicalCo., Ltd;địa chỉ:Plant Aand B 59,Gyeongje-ro,Siheung-si,Gyeonggi-do, HànQuốc)
CeftazidimeKabi 1g
Ceftazidim (dướidạng bột hỗn hợp vôkhuẩn Ceftazidimpentahydrat và natricarbonat)
291
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠI -DƯỢCPHẨMTHIÊNCHÂUA.P.T
AustriaFreseniusKabi AustriaGmbH
ỐngTiêmHộp 5ống20ml
Nhũtươngtiêmhoặctiêmtruyền
10mg/ml(1%)
VN-12926-11
Propofol 1%Kabi
Propofol1072
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
70/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠI -DƯỢCPHẨMTHIÊNCHÂUA.P.T
Việt NamCông Ty CổPhầnFreseniusKabiBidiphar
ChaiTiêmChai500ml
Dungdịchtiêmtruyền
Mỗi 250mlchứa:0,6375g;1,1125g;0,875g;0,475g;0,6375g;0,5125g;0,225g;0,6g;1,15g;0,65g;0,9875g;1,7125g;1,1125g;0,1625g;0,465g;0,575g;0,4g; 0,3g;0,075g
VD-25361-16
AminoacidKabi 5%
AminoacidKabi 5%500ml
L-Isoleucin; L-Leucin; L-Lysin.HCl;L-Methionin; L-Phenylalanin; L-Threonin; L-Trytophan; L-Valin; L-Arginin HCl; L-Histidin HCl; Glycin;L-Alanin; L-Prolin; L-Aspartic acid; L-Asparagin.H20; L-Glutamic acid; L-Ornithin HCl; L-Serin; L-Tyrosin
53
ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠI -DƯỢCPHẨMTHIÊNCHÂUA.P.T
Việt NamCông Ty CổPhầnFreseniusKabiBidiphar
ChaiTiêmtruyền
Chai500ml
Dungdịchtiêmtruyền
30g/100mlVD-23167-15
Glucose30%
Glucose 30% 500ml
Glucose khan444
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠI -DƯỢCPHẨMTHIÊNCHÂUA.P.T
Việt NamCông Ty CổPhầnFreseniusKabiBidiphar
ỐngTiêmHộp 50ống x10ml
Dungdịchtiêm
1g/10mlVD-19566-13
Kali cloridKabi 10%
Kali clorid505
71/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠI -DƯỢCPHẨMTHIÊNCHÂUA.P.T
Việt NamCông Ty CổPhần Dược -Trang ThiếtBị Y Tế BìnhĐịnh
LọTiêmHộp 10lọ x20ml
Dungdịchtiêm
400mg/20ml
VD-18804-13
LidocainKabi 2%
LidocainKabi 2%20ml
Lidocain HCL536
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠI -DƯỢCPHẨMTHIÊNCHÂUA.P.T
Việt NamCông Ty CổPhầnFreseniusKabiBidiphar
ỐngTiêmHộp 50ống x10ml
Dungdịchtiêm
1,5g/10mlVD-19567-13
Magnesisulfat Kabi15%
Magnesi sulfat577
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠI -DƯỢCPHẨMTHIÊNCHÂUA.P.T
Việt NamCông Ty CổPhầnFreseniusKabiBidiphar
ỐngTiêmHộp 12ống x2ml
DUngdịchtiêm
10mg/2mlVD-27272-17
Metoclopramid Kabi10mg
Metoclopramidhydroclorid
638
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠI -DƯỢCPHẨMTHIÊNCHÂUA.P.T
Việt NamCông Ty CổPhầnFreseniusKabiBidiphar
ChaiTiêmtruyền
Chai100ml
Dungdịchtiêmtruyền
0,9g/100ml
VD-21954-14
Natriclorid 0,9%
Natri clorid0,9% 100ml
Natri clorid689
72/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠI -DƯỢCPHẨMTHIÊNCHÂUA.P.T
Việt NamCông Ty CổPhầnFreseniusKabiBidiphar
ChaiTiêmtruyền
Chai500ml
Dungdịchtiêmtruyền
0,9g/100ml
VD-21954-14
Natriclorid 0,9%
Natri clorid0,9% 500ml
Natri clorid6910
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠI -DƯỢCPHẨMTHIÊNCHÂUA.P.T
Việt NamCông Ty CổPhầnFreseniusKabiBidiphar
ChaiTiêmChai250ml
Dungdịchtiêmtruyền
1,4g/100ml
VD-25877-16
Natribicarbonat1,4%
Natribicarbonat1,4% 250ml
Natri bicarbonat7411
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠI -DƯỢCPHẨMTHIÊNCHÂUA.P.T
Việt NamCông Ty CổPhầnFreseniusKabiBidiphar
ChaiTiêmtruyền
Chai100ml
Dungdịchtiêmtruyền
1000mg/100ml
VD-19568-13
ParacetamolKabi 1000
Paracetamol7912
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠI -DƯỢCPHẨMTHIÊNCHÂUA.P.T
Việt NamCông Ty CổPhầnFreseniusKabiBidiphar
ChaiTiêmtruyền
Chai500ml
Dungdịchtiêmtruyền
11,365g/250ml;1,5g/250ml;75mg/250ml;750mg/250ml;50mg/250ml
VD-21953-14
LactatedRinger's andDextrose
Dextrose khan; Natriclorid; Kali clorid;Natri lactat; Calciclorid.2H2O
9413
73/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT86,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYTNHHTHƯƠNGMẠI -DƯỢCPHẨMTHIÊNCHÂUA.P.T
Việt NamCông Ty CổPhần Dược -TTBYT BìnhĐịnh
LọTiêmHộp 10lọ x2ml
Dungdịchtiêm
80mg/2mlVD-23173-15
TobramycinKabi
Tobramycin (dướidạng Tobramycinsulfat)
10514
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÁI AN48
Lô 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia hoặc Thuốc sản xuất trên dây chuyềnsản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặcAustralia
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾ THÁIAN
ÁoFreseniusKabi AustriaGmbH
GóiUốngHộp 20gói15ml
Dungdịchuống
Mỗi 15mlchứa:Lactulose10g
VN-19613-16
LaevolacLactulose741
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNXUẤTNHẬPKHẨU YTẾ THÁIAN
Hy LạpVianex S.A-Nhà máy C
LọTiêmHộp 1lọ
Bộtđôngkhôphatiêm
500mgVN-20141-16
VoxinVancomycin (dướidạng Vancomycinhydroclorid)
1232
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC49
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMDƯỢCLIỆUPHARMEDIC
Việt NamCông ty CổPhần DượcPhẩm DượcLiệuPharmedic
ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên
Viênnén
10mgVD-27848-17
FARZINCOL
Kẽm (dưới dạng kẽmgluconat 70mg)
511
74/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMDƯỢCLIỆUPHARMEDIC
Việt NamCông ty CổPhần DượcPhẩm DượcLiệuPharmedic
ChaiDùngngoài
CHAI90ml
Dungdịchdùngngoài
10%VD-15400-11
POVIDINEPovidon iod852
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMDƯỢCLIỆUPHARMEDIC
Việt NamCông ty CổPhần DượcPhẩm DượcLiệuPharmedic
ChaiDùngngoài
CHAI800ml
Dungdịchdùngngoài
4%VD-15137-11
POVIDINEPovidon iod873
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)50
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC -TRANGTHIẾT BỊY TẾ BÌNHĐỊNH(BIDIPHAR)
Việt NamCông ty cổphần Dược -TTBYT BìnhĐịnh
ViênUống,ngậm
Hộp 3vỉ x 10viên
Viênnén
4.200IUVD-22580-15
α -Chymotrypsin
Alpha chymotrypsin81
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC -TRANGTHIẾT BỊY TẾ BÌNHĐỊNH(BIDIPHAR)
Việt NamCông ty cổphần Dược -TTBYT BìnhĐịnh
LọTiêm Hộp 1lọ
Thuốcbột phatiêm
Ampicillin(dưới dạngAmpicillinnatri) 1g,sulbactam(dưới dạngSulbactamnatri) 500mg
VD-23775-15
BipisynAmpicillin (dưới dạngAmpicillin natri),sulbactam (dưới dạngSulbactam natri)
102
75/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC -TRANGTHIẾT BỊY TẾ BÌNHĐỊNH(BIDIPHAR)
Việt NamCông ty cổphần Dược -TTBYT BìnhĐịnh(Bidiphar)
ỐngUốngHộp 20ống x10ml
Dungdịchuống
Mỗi 10 mlchứa :Magnesigluconat426mg;Calciglycerophosphat456mg
VD-22621-15
BICANMA®
Magnesi gluconat;Calci glycerophosphat
203
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC -TRANGTHIẾT BỊY TẾ BÌNHĐỊNH(BIDIPHAR)
Việt NamCông ty cổphần Dược -TTBYT BìnhĐịnh(Bidiphar)
LọTiêmHộp 10lọ
Thuốcbột phatiêm
1gVD-28227-17
Bifopezon1g
Cefoperazon (dướidạng cefoperazonnatri)
244
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC -TRANGTHIẾT BỊY TẾ BÌNHĐỊNH(BIDIPHAR)
Việt NamCông ty cổphần Dược -TTBYT BìnhĐịnh(Bidiphar)
LọTiêmHộp 10lọ
Thuốcbột phatiêm
1gVD-28222-17
Bicefzidim1g
Ceftazidim (dướidạng ceftazidimpentahydrate phối hợpvới natri carbonat)
255
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC -TRANGTHIẾT BỊY TẾ BÌNHĐỊNH(BIDIPHAR)
Việt NamCông ty cổphần Dược -TTBYT BìnhĐịnh(Bidiphar)
LọTiêmHộp 1lọthuốctiêmbộtđôngkhô +1 ốngdungmôi5ml
Thuốctiêmbộtđôngkhô
Esomeprazol natritương ứngEsomeprazol 40mg
VD-16506-12
Esogas ivfEsogas ivfEsomeprazol natritương ứngEsomeprazol 40mg
376
76/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC -TRANGTHIẾT BỊY TẾ BÌNHĐỊNH(BIDIPHAR)
Việt NamCông ty cổphần Dược -TTBYT BìnhĐịnh(Bidiphar)
ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên
Viênnangcứng
300mgVD-27264-17
NeucoticGapapentin437
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC -TRANGTHIẾT BỊY TẾ BÌNHĐỊNH(BIDIPHAR)
Việt NamCông ty cổphần Dược -TTBYT BìnhĐịnh(Bidiphar)
ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên
Viênnén
Kẽm (dướidạng kẽmgluconat70mg)10mg
VD-26368-17
TozinaxKẽm (dưới dạng kẽmgluconat)
518
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC -TRANGTHIẾT BỊY TẾ BÌNHĐỊNH(BIDIPHAR)
Việt NamCông ty cổphần Dược -TTBYT BìnhĐịnh(Bidiphar)
ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên
Viênnangcứng
500 mcgVD-28236-17
GalanmerMecobalamin599
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC -TRANGTHIẾT BỊY TẾ BÌNHĐỊNH(BIDIPHAR)
Việt NamCông ty cổphần Dược -TTBYT BìnhĐịnh(Bidiphar)
LọTiêmHộp 1lọ + 1ốngnướccất phatiêm2ml
Bộtđôngkhôphatiêm
125mgVD-23777-15
Soli-Medon125
Methyl prednisolon(dưới dạng methylprednisolon natrisuccinat)
6210
77/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC -TRANGTHIẾT BỊY TẾ BÌNHĐỊNH(BIDIPHAR)
Việt NamCông ty cổphần Dược -TTBYT BìnhĐịnh(Bidiphar)
ViênViênđặt hậumôn
Hộp 2vỉ x 5viên
Thuốcđạn
150mgVD-21236-14
Biragan 150Paracetamol7811
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC -TRANGTHIẾT BỊY TẾ BÌNHĐỊNH(BIDIPHAR)
Việt NamCông ty cổphần Dược -TTBYT BìnhĐịnh
ViênViênđặt hậumôn
Hộp 2vỉ x 5viên
Thuốcđạn
300mgVD-23136-15
Biragan 300Paracetamol8012
ĐẠTĐẠT89,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC -TRANGTHIẾT BỊY TẾ BÌNHĐỊNH(BIDIPHAR)
Việt NamCông ty cổphần Dược -TTBYT BìnhĐịnh(Bidiphar)
LọTiêmHộp 1lọthuốctiêmbộtđôngkhô +1 ốngdungmôi10ml
Thuốctiêmbộtđôngkhô
Vancomycinhydroclorid tươngứng500mgVancomycin base
VD-12220-10
Vancomycin
VancomycinVancomycinhydroclorid
11113
Lô 4: Thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế công bố
ĐẠTĐẠT91,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢC -TRANGTHIẾT BỊY TẾ BÌNHĐỊNH(BIDIPHAR)
Việt NamCông ty cổphần Dược -TTBYT BìnhĐịnh(Bidiphar)
ViênUốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
850mgVD-27263-17
Mefomid850
Metformin HCl414
78/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT51
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
ĐẠTĐẠT85,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNVẮC XINVÀ SINHPHẨMNAMHƯNGVIỆT
Việt NamViện vắc xinvà sinh phẩmy tế (IVAC)
ỐngTiêmHộp 20ống
Dungdịchtiêm
1500 đvqtQLSP-1037-17
Huyết thanhkháng độc tốuốn ván tinhchế (SAT)
Globulin kháng độc tốuốn ván
461
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI (SAVIPHARM)52
Lô 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH và Australia
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMSAVI(SAVIPHARM)
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm SaVi
viênuốngHộp 4vỉ x 15viên
Viênnénbaophim
450mg +50mg
VD-24854-16
SaViDiminDiosmin + Hesperidin91
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMSAVI(SAVIPHARM)
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm SaVi(SaVipharmJ.S.C)
viênuốngHộp 5vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
50mgVD-21351-14
SaviEperisone 50
Eperison hydroclorid112
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMSAVI(SAVIPHARM)
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm SaVi
viênuốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
200mgVD-23005-15
SaviEtodolac200
Etodolac123
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
79/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMSAVI(SAVIPHARM)
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm SaVi
viênuốngHộp 2vỉ x 7viên
Viênnénbaophimtantrongruột
40mgVD-28032-17
SaViEsomeprazole 40
Esomeprazol (dướidạng Esomeprazolmagnesi trihydrat)
384
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMSAVI(SAVIPHARM)
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm SaVi(SaVipharm)
viênuốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnén
10mgVD-14408-11
SaViLisinopril 10
Lisinopril555
ĐẠTĐẠT90,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMSAVI(SAVIPHARM)
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩm SaVi
viênuốngHộp 3vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
40mgVD-23008-15
SaViTelmisartan40
Telmisartan1006
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM53
Lô 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấp chứng nhận
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTV.PHARM
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩmTV.PHARM
LọUốngHộp 10lọ
Bộtphatiêm
1gVD-18396-13
TV-Zidim 1gCeftazidim251
ĐẠTĐẠT88,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTV.PHARM
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩmTV.PHARM
ViênUốngHộp 2vỉ x 7viên
Viênnangcứng
40mgVD-19498-13
Prazopro40mg
Esomeprazol (dạng vihạt bao tan trong ruộtEsomeprazolmagnesium dihydrat)
382
80/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(20)(19)(18)(17)(16)(15)(14)(13)(12)(11)(10)(9)(8)(7)(6)(5)(4)(3)(2)(1)
KẾTLUẬN
Đánhgiá kỹthuật
ĐiểmNănglực vàkinh
nghiệm
Đánhgiá về
tính hợplệ về
mặt kỹthuật
Kiểm travề tính
hợp lệ vềmặt kỹthuật
Công ty dựthầu
Nước sảnxuất
Hãng sảnxuất
Đơn vịtính
Đườngdùng
Dạngtrìnhbày
Dạngbàochế
Hàmlượng
SĐKhoặc sốGPNK
Tên hànghóa dự
thầu sauđiều
chỉnh
Tên hànghóa dự thầu
Hoạt chấtSTTtrongHồ sơmờithầu
STT
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTV.PHARM
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩmTV.PHARM
ViênUốngHộp 10vỉ x 10viên
Viênnénbaophim
325mg +37,5mg
VD-20870-14
PantracetParacetamol +Tramadol HCl
833
ĐẠTĐẠT87,00ĐẠTĐẠTĐẠTCÔNG TYCỔ PHẦNDƯỢCPHẨMTV.PHARM
Việt NamCông ty cổphần dượcphẩmTV.PHARM
ViênUốngHộp 10vỉ x 15viên
Viênnangmềm
5.000IU +400IU
VD-20878-14
Vitamin A &D
Vitamin A + VitaminD3
1124
343:Tổng số sản phẩm ĐẠT
360:Tổng số sản phẩm đánh giá
Ngày ............ Tháng ............ Năm ......................
TỔ TRƯỞNG TỔ CHUYÊN GIA
81/81
TH-2C1
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH