Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH
BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
I/ HOÁ CHẤT SÁT KHUẨN
1.1 Dung dịch rửa tay nhanh, thường quy, thủ thuật
1 Dung dịch rửa tay thường quy Chlorhexidine 2% Chai/500ml chai 1,800
2
Dung dịch rửa tay chứa cồn sử dụng cho máy
(Chlorhexidine Gluconate 0.1%; Ethanol # 70%;
Dạng lỏng, không màu, không mùi hoặc tương
đương). (yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng)
Chai/ 1 lit Chai 1,200
3 Dung dịch rửa tay chứa cồn (45g ethanol + 18g 1-
propanol hoặc tương đương)chai/ 500ml chai 4,344
4 Dung dịch rửa tay phẫu thuật Chlorhexidine
digluconate 4% Chai/500ml Chai 140
5 Gel rửa tay chứa cồn (70% Ethanol + 1,74%
propanol-2-ol) Chai/500ml Chai 500
1.2 Dung dịch bảo dưởng, khử khuẩn y dụng cụ
6 Acid phosphoric khoảng 55% Chai/1lít Chai 15
7 Protease subtilisin can 5 lít can 15
8 Chất hoạt động bề mặt không ion, Isopropanol và
các thành phần kháccan 5 lít can 6
9 Presept 2.5g hộp 100 viên hộp 12
1.3 Dung dịch sát khuẩn da và vết thương
10 Ethanol 70o Chai 1 Lít Lit 400
11 Povidone iodine 1% trong 50% (kl/kl) 2-propanol chai/ 250ml chai 3,000
1.4 Dung dịch khử khuẩn bề mặt
DANH MỤC 2: VẬT TƯ Y TẾ TIÊU HAO- HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM VÀ HÓA CHẤT THÔNG THƯỜNG 2021
Page 1 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
12
14% N,N-Didecyl-N-Methyl-
poly(oxyethyl)ammonium propionate + 0,3%
Chlorhexidine digluconate
chai 1000ml chai 36
13
Didecyldimethylammonium chloride 0,14%,
polyhexamethylene biguanide hydrochloride
0,096%
Chai/ 750 ml Chai 74
14
Quaternary ammonia propionate,
polyhexamethylene biguanide hydrocloride, hỗn
hợp enzyme (protease, lipase, amylase)
Chai/ 750 ml Chai 18
15
Dung dịch phun phòng khử khuẩn dạng phun
nano (12% Hydrogen peroxide & 30ppm
AgNO3, không mùi hoặc tương đương) (Yêu cầu
cung cấp thiết bị sử dụng.)
Chai/ 1lít Chai 400
16 Que thử nồng độ hóa chất (dùng cho máy phun
khử khuẩn sử dụng can hóa chất loại nhỏ)Que 2,520
II/ VẬT TƯ TIÊU HAO
GÒN, GẠC, BÔNG
17
Que gòn tiệt trùng
-Que nhựa dài 15 cm quấn gòn 2 cm
- Gói 20 que
Gói/ 20 que Gói 47,508
18 Que lấy bệnh phẩm Que 852
19 Bông viên 500gr Gói/ 500 gr Gói 12
20 Bông hút 1kg Cuộn/ 1 kg Cuộn 340
21 Bông gạc đắp vết thương 5 x 6.5 cm 12 lớp Miếng 64,020
22 Gạc 10x 10 cm 8 lớp Miếng 149,160
23 Gạc tiệt trùng 5 x 6.5 cm 12 lớp (đóng gói từng
miếng)Miếng 890,800
24 Gạc tẩm cồn vô trùng (Alcol swab) Miếng 93,960
25 Gạc dẫn lưu cuộn 4,800
Page 2 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
26
Que gòn tiệt trùng:
-Que nhựa dài 15 cm quấn gòn 2 cm
- Gói 5 que
Gói 70,000
27
Hộp thay băng vô trùng bao gồm:
- Gạc 5cm x 6 cm x12 lớp: 5 miếng
- Gạc xẻ giữa 5 cm x 6.5cm x 12 lớp: 1 miếng
- Que gòn: 30 que
- Nhíp nhựa: 1 cái,
- Tấm trải 50 x 50 cm: 1 tấm
Bộ 5,000
28
Hộp thay băng vô trùng bao gồm:
- 1 x khăn đa dụng
- 20 x gòn que (10 lớn +10 nhỏ)
- 8 x gạc cotton 8 lớp, 1 miếng cắt sẵn 3.5cm (cắt
từ tâm của gạc đi ra) 1 kẹp xanh dương
Bộ 10,000
29 Softa cloth CHG 2% miếng 10,000
BĂNG DÍNH
30 Băng dính cuộn, giấy (2.5x910cm) Cuộn 8,830
31 Băng keo có gạc vô trùng làm bằng vải không dệt
100 x 90 mmMiếng 2,640
32 Băng keo cuộn co giãn kích thước 10cmx10m Cuộn 415
33 Băng cá nhân kích thước 20(±1mm) x 60(±2mm)
mmHộp/ 100 miếng Miếng 444,160
34 Băng keo có gạc vô trùng không thấm nước 100 x
90 mmMiếng 16,000
35 Băng cuộn 7cm x 2.5 m cuộn 300
36 Băng phim dính y tế trong suốt [Tegaderm 10cm
x 12cm] Miếng 6,000
37 Miếng dán sát khẩn Biopatch, 86mg+92mg Miếng 2,400
38 Băng bán thấm vô trùng có Chlorhexidine Miếng 500
39 Băng cá nhân kích thước 20(±1mm) x 60(±2mm)
mm dùng cho người hiến máuMiếng 98,800
TÚI MÁU CÓ GIÁ ĐỠ LẤY MẪU BẰNG ỐNG XÉT NGHIỆM CHÂN KHÔNG, CÓ KẸP DÂY VÀ TÚI CHỨA MẪU có cấu hình 14 ( YÊU CẦU THAM GIA TRỌN NHÓM)
40 Túi máu đỉnh đỉnh loại túi đôi 250 ml chứa chất
CPDA-1Túi 34,500
41 Túi máu đỉnh đỉnh loại túi ba - 350ml chứa chất
CPD-SAGMTúi 53,800
42 Túi máu bốn loại 350ml chứa chất CPD-SAGM Túi 71,300
Page 3 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
43 Túi máu đỉnh đỉnh loại túi bốn - 450ml chứa chất
CPD-SAGMTúi 18,400
44 Túi máu đỉnh đáy loại túi ba thể tích 350ml chứa
chất CPD-SAGM Túi 5,000
TÚI MÁU CÓ NGÃ LẤY MẪU MÁU XÉT NGHIỆM BẰNG ỐNG CHÂN KHÔNG VÀ CÓ KẸP ĐẦU DÂY có cấu hình 13 (YÊU CẦU THAM GIA TRỌN NHÓM)
45 Túi máu đôi 250 ml chứa chất CPDA-1 và có kẹp
đầu dây Túi 34,500
46 Túi máu ba loại 350ml chứa chất CPD/AS5 và có
kẹp đầu dây Túi 71,300
47 Túi máu bốn loại 350ml chứa chất CPD/AS5 và
có kẹp đầu dây Túi 53,800
48 Túi máu bốn loại 450ml chứa chất CPD/AS5 và
có kẹp đầu dây Túi 9,200
49 Túi máu đỉnh đáy loại túi ba thể tích 350ml chứa
chất CPD/AS5 và có kẹp đầu dây Túi 5,000
VẬT TƯ SỬ DỤNG CHO MÁY ÉP HUYẾT TƯƠNG TỰ ĐỘNG (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng)
50 Túi máu đỉnh đáy loại túi ba thể tích 350ml có
cấu hình 20 Túi 25,000
BƠM, KIM TIÊM
51 Ống tiêm 50cc + Kim 23G Cái 2,470
52 Ống tiêm 10cc + kim 23G Cái 173,480
53 Ống tiêm 3cc + Kim 23G Cái 42,200
54 Ống tiêm 5cc + Kim 23G Cái 482,820
55 Ống tiêm 1cc+kim 26G 1/2 Cái 58,380
56 Ống tiêm 20cc + Kim 23G Cái 75,400
57 Ống tiêm 20cc + Kim 23G sử dụng cho máy bơm
tiêm tự động1,920
58 Ống tiêm 50cc không kim có luer lock Cái 25
59 Kim cánh bướm số 21 Cây 1,200
60 Kim pha thuốc 18G X 1 1/2" Cây 270,840
61 Kim pha thuốc 20G Cây 4,680
Page 4 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
62 Bơm tiêm sử dụng một lần 50cc cho ăn Vikimco Cái 800
63 Kim tiêm sử dụng cho buồng tiêm dưới da G20-
22Cái 9,000
64 Kim cánh bướm số 25 Cây 3,000
65 Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh có cửa số 18 Cây 15,000
66 Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh có cửa số 22 Cây 40,000
67 Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh có cửa số 24 Cây 1,000
68 Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh có cửa số 20 Cây 10,000
69 Kim chọc dò dịch tủy sống 22 x 3 1/2 Cây 3,000
70 Kim sinh thiết tủy xương, dùng 1 lần Cây 1,400
71 Kim chọc hút tủy xương, dùng 1 lần Cây 6,500
72 Kim bướm lấy máu kim 21G (Có đầu nối LUER) Cây 500
73 Kim chọc dò tủy sống số27 (Spinocan) Cái 50
GIẤY ĐO, GIẤY IN, GIẤY LAU…
74 Giấy in nhiệt code 58mm x 30m Cuộn 65
75 Giấy thấm dịch não tủy Tấm 1,200
76 Giấy lau kính hiển vi Tờ 4,200
77 Giấy điện tim 110mm x 140mm Tờ 39,468
78 Giấy điện tim 112 x 27 ( 112mm x 27m ) Cuộn 59
79 Giấy điện tim 112 x 30 ( 112mm x 30m ) Cuộn 58
80 Giấy điện tim 58 x 20 ( 58mm x 20m ) Cuộn 146
81 Giấy điện tim 63 x 30 ( 63mm x 30m ) Cuộn 6
82 Giấy in ảnh màu chuyên dụng trong siêu âm
Doppler Tờ 9,792
83 Giấy in ảnh trắng đen sử dụng để in ảnh siêu âm Cuộn 30
KIM, QUE
84 Que đè lưỡi Que 2,160
85 Que xét nghiệm tiệt trùng (que nhựa) quấn gòn 1
đầu dài 15cmQue 8,688
86 Kim thử đường huyết (kim trích máu)
cái 100,000
TÚI ÉP (yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng)
Page 5 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
87 Túi ép dẹp 100mm x 200m Cuộn 15
88 Túi ép phồng 250mm x 100m Cuộn 40
89 Túi ép dẹp 150mm x 200m Cuộn 25
90 Túi ép dẹp 250mm x 200m Cuộn 50
91 Túi ép phồng 100mm x 100m Cuộn 55
92 Túi ép phồng 150mm x 100m Cuộn 45
93 Túi ép phồng 350mm x 100m Cuộn 50
94 Túi ép phồng 300mm x 100m Cuộn 60
ÁO CHOÀNG, VỚ, NÓN, BAO GIÀY
95 Áo choàng giấy sạch Cái 7,000
96 Áo choàng giấy tiệt trùng Cái 7,500
97 Bao giày giấy chưa tiệt trùng đôi 200,000
98 Bao giày giấy tiệt trùng đôi 50,000
99 Nón nữ loại xếp Cái 23,000
100 Bộ trang phục nón áo tiệt trùng (đủ 3 màu xanh
dương, xanh lá, hồng)Bộ 6,400
GĂNG
101 Găng tay không bột các size đôi 30,960
102 Găng tay phẫu thuật không tiệt trùng số 6.0-8.0 đôi 156,360
103 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số 6.5 - 8.0 đôi 44,720
104 Găng tay sạch các size (S,M,L) đôi 570,660
KHẨU TRANG
Page 6 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
105 Khẩu trang giấy 3 lớp có gọng, thun đeo tai Cái 250,752
106 Khẩu trang giấy 3 lớp có gọng tiệt trùng, thun
đeo taiCái 26,700
107 Khẩu trang giấy 3 lớp có gọng tiệt trùng, cột dây Gói/ 1 cái Cái 1,440
108 Khẩu trang có màng lọc than hoạt tính Cái 1,920
TUBE CHỨA MÁU
109 Tube EDTA 4 ml chân không ( chứa 7,2mg chất
chống đông)Tube 8,200
110 Tube chân không có chứa chất chống đông
EDTA, thể tích chứa mẫu 2 mltube 230,000
111 Tube chân không có chứa chất chống đông
EDTA, thể tích chứa mẫu 6 mltube 230,000
112 Tube chân không serum, thể tích chứa mẫu 4 ml tube 230,000
113 Tube serum (nắp đỏ có hạt) chứa được 4ml máu
(có vạch chia 2ml)Tube 204,000
114 Tube CITRAT chứa được 2ml máu(nắp xanh lá) Tube 26,400
115 Tube Heparin (chống đông 2ml máu - nắp đen) Tube 744
116 Tube Heparin (nắp đen - 300UI) Tube 4,560
117 Tube EDTA chứa 2 ml máu(nắp xanh biển - cao
su)Tube 300,000
118 Tube nhựa nắp đỏ 5ml Tube 6,000
119 Tube chân không có chứa chất chống đông
EDTA, thể tích chứa mẫu 9 mltube 3,600
Phim X-Quang kỹ thuật số
120 Phim X Quang kỹ thuật số kích thước 20 x 25 cm Tấm 19,440
NHÓM KHÁC
121 Miếng dán điện cực Miếng 2,000
122 Ống đo VS Tube 120
Page 7 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
123 Test kiểm tra vi sinh y dụng cụ sau hấp ướt ống 2,110
124 Lọ nước tiểu - thường Lọ 14,400
125 Lọ nước tiểu - vô trùng 50ml Lọ 8,400
126 Lọ phân - thường Lọ 2,400
127 Lọ phân chứa chất bảo quản 50ml Lọ 2,400
128 Dây garô sợi 6,000
129 Khăn giấy trải bán thấm sử dụng 1 lần (100 x 100
cm)cái 3,600
130 Khăn lỗ giấy bán thấm sử dụng 1 lần (60 x 60 cm) cái 11,148
131 Khăn KHÔNG lỗ giấy bán thấm sử dụng 1 lần
(60 x 60 cm)cái 3,360
132 Tạp dề Cái 60
133 Giấy gói 100 x 100 cm tờ 720
134 Parafilm Cuộn 2
135 Que Kiểm tra chất lượng y dụng cụ sau hấp ướt Que 6,120
136 Que kiểm tra chất lượng y dụng cụ hấp bằng
phương pháp E.O gasQue 3,408
137 Băng keo nhiệt, bề rộng 2cm Cuộn 19
138 Test kiểm tra chất lượng máy hấp (Bowie-Disk
test)Tờ 648
139 Giấy lót sử dụng 1 lần kích thước 40 x50cm Cuộn 50 miếng Cuộn 80
140 Chỉ khâu Silk 3/0 (không kim) Tép 300
141 Chỉ tiêu 3.0 Tép 300
142 ống đong nhựa 500ml Cái 2
Page 8 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
143 Lưỡi dao mổ số 11 Cái 500
144 Lưỡi dao mổ số 20 Cái 500
MASK
145 Mask gây mê Cái 50
146 Mask khí dung Cái 600
147 Mask oxy có túi người lớn Cái 500
148 Mask oxy có túi trẻ em Cái 100
SONDE, CATHETER TĨNH MẠCH
149 Bộ hút đàm kín các số Cái 50
150 Sonde hút đàm có khóa các số Cái 600
151 Ống hút đàm kín các số 6, 8 Cái 50
152 Ống thông dạ dày các số 8, 10, 12, 14, 16 Cái 300
153 Ống thông nội khí quản các số Cái 250
154 Ống dẫn đặt nội khí quản 10-14Fr Cái 200
155 Sonde Rectal các số Cái 50
156 Sonde tiểu 2 nhánh các số Cái 300
157 Certofix Duo V 720 hoặc tương đương Cái 30
158 Certofix Trio V 720 hoặc tương đương Cái 40
159 CERTOFIX DUO Paed S 408 - S 508 hoặc
tương đươngCái 10
BUỒNG TIÊM DƯỚI DA, CATHETER TĨNH MẠCH TRUNG TÂM
160 Buồng tiêm dưới da (Size 8F) Bộ 50
161 Buồng tiêm dưới da (Size 9.5F) Bộ 20
162 Buồng tiêm dưới da (Size 8.5F) Bộ 200
163 Đường truyền tĩnh mạch trung tâm từ ngoại vi
(PICC) 2 nòng size 5FrCái 50
164 Ống sonde tĩnh mạch trung tâm có dụng cụ chọc
dò tĩnh mạch 7.0 Fr (Long term)Bộ 10
Page 9 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
165 Ống sonde tĩnh mạch trung tâm có dụng cụ chọc
dò tĩnh mạch 9.0 Fr (Long term)Bộ 20
DÂY TRUYỀN, DÂY NỐI, DÂY OXY
166 Dây thở oxy 2 nhánh Sợi 2,600
167 Dây nối với dây truyền dịch 140cm Cái 1,500
168 Dây nối với dây truyền dịch 30cm Cái 25,000
169 Bộ điều chỉnh dịch truyền không có chứa latex
hoặc nitrile ( 60 giọt = 1ml). Có vị trí chích thuốc.Bộ 12,000
170 Dây truyền dịch, thuốc tránh ánh sáng (loại 20
giọt/ml)Cái 2,500
171 Dây truyền dịch Cái 3,000
172 Dây truyền dịch có bầu pha thuốc Cái 20,000
173 Dây truyền máu Cái 60,000
174 Dây truyền dịch an toàn (Intrafix Safeset) sợi 20,150
175 Dây thở oxy 2 nhánh trẻ em các size sợi 500
176 Dây máy co giãn người lớn Cái 20
177 Dây máy thở 2 bẫy nước Bộ 100
178 Dây câu nối oxy 2m Cái 100
179 Dây truyền dịch không có màng lọc Cái 100
TÚI MÁU THƯỜNG
180 Túi máu rỗng 150 ml chia hồng cầu Túi 8,000
181 Túi máu rỗng 450ml chia tiểu cầu Túi 12,000
182 Bộ kit thu nhận tiểu cầu và lọc bạch cầu dùng cho
sản xuất khối tiểu cầu poolBộ 2,000
183 Bộ kit sản xuất tiểu cầu pool phương pháp bạch
tuộc, 3 túi, 7 nhánhBộ 2,000
184 Bộ túi chứa TBG 500mL Thùng/24túi Túi 200
185 Túi Transfer bag 600mL Thùng/25túi Túi 200
VẬT TƯ SỬ DỤNG CHO BỘ PHẬN MÁU CUỐNG RỐN
Page 10 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
186 Bộ túi xử lý tế bào cuống rốn gồm 2 túi vận
chuyển và 1 túi lưu trữ
bộ gồm 3 túi: 200
ml, 150 ml, 25 ml1,400
187 Bộ thu thập máu cuống rốn Bộ 1,000
188 Bộ thu thập máu cuống rốn chuyên dụng Túi 2,000
Ngân hàng tế bào gốc
189 Human Albumin( Albutein 20%) Chai/50mL Chai 40
190 Hộp Canister nhôm 500mL Cái 50
191 Khoen nhôm (kẹp dây) cái 6,600
192 Dụng cụ lấy mẫu máu (Sampling site coupler
hoặc tương đương)Cái 6,200
193 Hộp Canister(25ml) Cái 1,400
194 Overwrap 25 ml Cái 1,400
NHÓM KHÁC
195 Bộ lọc bạch cầu từ tiểu cầu Bộ 1,000
196 Phin lọc bạch cầu truyền tiểu cầu Bộ 1,000
197 Phin lọc bạch cầu truyền hồng cầu Bộ 750
198 Bộ lọc bạch cầu từ hồng cầu Bộ 750
199 Khóa 3 ngã không dây (Discofix 3Way hoặc
tương đương)Sợi 13,000
200 Nút chặn kim luồn (instopper hoặc tương đương) Cái 10,000
201 Dụng cụ chống cắn lưỡi Airway Cái 200
202 Túi nước tiểu 2000ml Túi 500
203 Bộ dụng cụ y tế Bộ 4,000
204 Bộ khăn đặt ống Sonde tĩnh mạch trung ương Bộ 280
205 Bao camera nội soi cái 300
206 MINI-Spike V Filter with 0.45 um hoặc tương
đươngcái 150
207 Lọc khuẩn làm ẩm 3 chức năng - người lớn cái 400
Page 11 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
208 cây hướng dẫn đặt nội khí quản các số cái 50
209 túi cho ăn cái 600
210 Nhiệt kế Cái 3,000
211 Bộ ống cai chữ T máy giúp thở Cái 20
212 Medifix Manometer scale (Đo CVP) Cái 30
213 Bộ khăn tiểu phẫu Cái 10
III/ HÓA CHẤT KHÔNG THEO THIẾT BỊ
HÓA CHẤT KHÁC
214 Dung dịch Glucose 0.2% & NaCl 0.9% Túi 200
215 BIO - Deglyc- D(Solution NaCl 12% bioluz) túi 200
216 Kit rửa hồng cầu bộ 200
THUỐC THỬ NỘI KiỂM
217 Coagulation Control Level 1 Chai 1ml 72
218 Coagulation Control Level 3 Chai 1ml 72
219 Hum Asy Control 2 (HN1530) Chai 5ml 80
220 Hum Asy Control 3 (HN1532) Chai 5ml 80
221 Hóa chất nội kiểm HbA1c level 1 +2 Chai 0.5ml 24
222 Hóa chất nội kiểm Vancomycin control 2 Chai 5ml 20
223 Hóa chất nội kiểm Vancomycin control 3 Chai 5ml 20
224 Liquid Specific protein control level 1
( PS 2682)Chai 1ml 15
225 Liquid Specific protein control level 2
( PS 2683)Chai 1ml 15
226 Liquid Specific protein control level 3
( PS 2684)Chai 1ml 15
227 Nội kiểm nước tiểu Hộp 12x 12ml Hộp 4
THUỐC THỬ NGOẠI KiỂM
228 CTNK HH Haematology Programme Chai 2ml 12
229 CTNK ĐM Coagulation Programme (5 thông số) Chai 1ml 12
230 CTNK Sinh hóa General Clinical Chemistry
Program (50 Analytes)Chai 5ml 12
Page 12 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
231 Ngoại kiểm khí máu Hộp 6x 1,8ml Hộp 2
232 Ngoại kiểm tốc độ máu lắng Hộp 2x 4,5ml Hộp 4
HÓA CHẤT NHUỘM
233 Thuốc nhuộm gram bộ/8 lọ/50 ml bộ 24
234 Thuốc nhuộm Ziehl-Neelsen bộ/6 lọ/50 ml bộ 12
235 Mực tàu Ống 20
236 Giemsa (bột) Lọ/25 gam Lọ 6
237 Eosin Chai/ 500ml Chai 10
238 Giemsa (nước) Chai/ 500ml Chai 56
239 Hematoxylin Chai/ 3800ml Chai 10
240 Trypan Blue Chai/ 250ml Chai 3
241 Ethidium Bromide chai/10mL Chai 4
DẦU SOI KÍNH
242 Dầu soi kính hiển vi (Kính quang học) Chai/ 100 ml Chai 29
GEL CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
243 Gel đo điện tâm đồ ml 12,500
244 Gel siêu âm ml 80,000
TEST NHANH
245 Malaria test nhanh (Pf/Pv) Test 300
246 Test Syphilis Test 390
247 H.pylori detection in stool samples (20 test kit
with stool vials+ PC)hộp/20 test hộp 15
248 Test máu trong phân test 500
249 Onestep Dengue Fever IgG&IgM hoặc tương
đương test600
250 Dengue NS1 hoặc tương đương test 600
251 Test HBsAg test nhanh dùng cho máu toàn phần
bao gồm dung dịch đệm và ống mao dẫntest 34,500
ĐĨA KHÁNG SINH - KHÁNG NẤM
252 Fluconazole 25μg đĩa 750
253 Voriconazole 1μg đĩa 750
254 oxidase đĩa 200
255 Caspofungin 5 mcg đĩa 750
256 Cefoperazole/sulbactam 105 mcg đĩa 1,500
Page 13 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
257 Miconazole 10μg đĩa 750
258 Posaconazole 5μg đĩa 750
259 Amoxicillin, 20 μg + Clavulanic Acid, 10 μg
(AmC-30) đĩa500
260 Cefepime, 30 μg (FEP-30) đĩa 500
261 Cefotaxime, 30 μg (CTX-30) đĩa 250
262 Clindamycin, 2 μg (CC-2) đĩa 100
263 Colistin, 10 μg (CL-10) đĩa 500
264 Erythromycin, 15 μg (E-15) đĩa 100
265 Penicillin, 10 units đĩa 100
266 Vancomycin, 30 μg (VA-30) đĩa 200
267 BD Taxo™ - P Discs đĩa 500
268 BD Taxo™ - A Discs đĩa 500
269 Ceftazidime, 30 μg, (CAZ-30) đĩa 250
270 Imipenem, 10 μg (IPM-10) đĩa 500
271 Levofloxacin, 5 μg (LVL-5) đĩa 1,500
272 Meropenem, 10 μg (MEM-10) đĩa 500
273 Flucytosine 1μg đĩa 750
274 Linezolid 30μg đĩa 200
275 Teicoplanin 30μg đĩa 200
276 Amikacin, 30 μg (AN-30) đĩa 500
277 Cefoxitin, 30 μg (FOX-30) đĩa 250
278 Ciprofloxacin, 5 μg (CIP-5) đĩa 500
279 Piperacillin 100 μg + Tazobactam 10 μg (PIP-
100/TAZ-10)đĩa 500
280 Trimethoprim 1.25 μg + Sulfamethoxazol 23.75
μg (SXT)đĩa 750
281 Piperacillin, 100 μg (PIP-100) đĩa 500
282 Ertapenem 10μg đĩa 500
283 Amphotericin B 10μg đĩa đĩa 750
284 Itraconazole 8μg đĩa đĩa 750
285 Ceftazidime, 10 μg đĩa đĩa 500
286 Micronaut AM Anti Fungal Agents MIC 40 plate/hộp hộp 3
Môi trường vi sinh
287 Môi trường MC Đĩa 6,000
288 Môi trường BA Đĩa 7,500
289 Môi trường MHA Đĩa 3,000
290 Môi trường Thạch sabouraud - chloram Đĩa 1,000
291 Môi trường MHA máu Đĩa 300
292 Môi trường NS 0.85% vô trùng Ống 800
293 Môi trường BHI broth Đĩa 600
294 Môi trường giữ chủng Đĩa 300
295 Môi trường CA (chocolate agar) Đĩa 1,500
296 Glucose-Methylene Blue tube 600
Page 14 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
297 Chromagar candida đĩa 250
298 KIA ống 250
299 SIM ống 250
300 Citrat ống 250
301 Bile esculin ống 150
302 TSB-6.5% (TSB có 6,5% NaCl) ống 150
303 MICRONAUT-RPMI-1640 Medium + MOPS +
Glucose20 ống/hộp hộp 6
HÓA CHẤT XÁC ĐỊNH NHÓM MÁU
304 Anti A ml 6,000
305 Anti B ml 6,000
306 Anti D ml 10
307 Anti AB ml 10
308 Anti A1 ml 2
309 Anti C ml 5
310 Anti c ml 5
311 Anti E ml 5
312 Anti e ml 5
313 Anti Fya ml 5
314 Anti Fyb ml 5
315 Anti H ml 2
316 Anti Jka ml 5
317 Anti Jkb ml 5
318 Anti M ml 5
319 Anti N ml 5
320 Anti S ml 5
321 Anti s ml 5
322 Anti Human Globulin (AHG) chai 37
323 Hồng cầu mẫu 10 cell ( tương đương phenocell
3%) Hộp/ 11 chai 5ml Hộp 12
Page 15 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
324 Hồng cầu mẫu A1, B (tương đương revercell 3%)Hộp/ 2 chai x 10
ml Hộp 12
325 Hồng cầu mẫu 3 cell (tương đương Abtectcell III
3%)Hộp/ 3chai x 10ml Hộp 12
HÓA CHẤT FISH
326 IGH/MAFB Translocation,
Dual Fusion Probe - t(14;20)Test 20
327 LSI ® BCL6 Dual Color,
Break Apart Rearrangement Probe - 3q27Test 80
328
LSI ® AML1/ETO Dual
Color, Dual Fusion
Translocation Probe - t(8;21)
Test 80
329 LSI ® IGH/MAF Dual
Color, Dual Fusion Probe - t(14;16)Test 40
330
LSI ® TCF3/PBX1 Dual
Color, Dual Fusion
Translocation Probe - t(1;19)
Test 20
331 LSI ® TEL/AML1 ES Dual
Color Translocation Probe - t(12;21)Test 40
332 BCR/ABL Plus Dual Fusion Probe Test 200
333 D13S319/13q34 Test 20
334 IgH/CCND3 translocation dual fusion-t(6;14) Test 10
335 BCR/ABL ES Dual Color Translocation Probe Test 20
336 LSI IGH/CCND1 dual color-t(11;14) Test 40
337 p53 (17p13.1) Test 20
338 LSI MYC Break Apart Rearrangement Probe kit
hoặc tương đươngtest 40
339 LSI IGH/BCL2 Dual Color, Dual Fusion
Translocation Probe hoặc tương đươngtest 40
340 TRA/D Break Apart FISH Probe Kit hoặc tương
đươngtest 20
341 PML/RARA Translocation, Dual Fusion Probe -
t(15;17)bộ/10 tests test 20
Page 16 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
342 Vysis LSI ATM/CEP11 FISH Probe Kit
- 11q22.3hộp/20 test test 20
HÓA CHÁT KHÁC
343 Bộ xét nghiệm IVD NK SPUTAprep-LJ kit 30 test/hộp hộp 10
344 Matrix Diluent (LISS) chai 500ml chai 6
IV/ HÓA CHẤT - VẬT TƯ TIÊU HAO SỬ DỤNG THEO THIẾT BỊ
VẬT TƯ HÓA CHẤT SỬ DỤNG CHO MÁY CẤY MÁU (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng)
345 Lọ cấy vi nấm chai 1,800
346 Lọ cấy trẻ em (BACTEC PED PLUS/F50/PK
hoặc tương đương)chai 7,300
347
Lọ cấy vi trùng hiếu khí (BACTEC AEROBIC
/F50/PK hoặc tương đương) - lọ cấy máu người
lớn
chai 8,611
348 Lọ cấy vi trùng kị khí (BACTEC PLUS
ANAEROBIC/F50/PK hoặc tương đương)chai 1,310
VẬT TƯ SỬ DỤNG CHO MÁY CHIẾT TÁCH TẾ BÀO MÁU
349 Kít trao đổi hồng cầu, huyết tương kèm theo 01
túi chống đông ACDA 750ml/túi (ĐẶT MÁY)Bộ 150
350 Kit gạn bạch cầu, tiểu cầu kèm theo 01 túi chống
đông ACDA 750ml/túi (ĐẶT MÁY)Bộ 750
TEST NẤM
351 PLATELIA ASPERGILLUS (yêu cầu cung cấp
thiết bị sử dụng)Test 1,536
V. HÓA CHẤT VẬT TƯ HỖ TRỢ CHẨN ĐOÁN
DỤNG CỤ - HÓA CHẤT SỬ DỤNG CHO MÁY PHÂN TÍCH DẤU ẤN MIỄN DỊCH (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng hóa chất)
352 Flow‐Check Pro Fluorospheres Hộp/3 x 10 mL Hộp 12
353 Flow‐Set Pro Fluorospheres Hộp/3 x 10 mL Hộp 4
354 VersaComp Antibody Capture Kit Hộp/2 x 5mL Hộp 4
355 IOTest 3 Lysing Solution Test 400
356 IsoFlow Sheath Fluid Hộp/1x10L Hộp 24
357 COULTER CLENZ Cleaning Agent Hộp/1x10L Hộp 4
358 Rinsol Cleaning Agent Hộp/1x5L Hộp 6
359 Stem-Kit Reagents Test 600
360 Stem-Trol Control Cells Test 120
Page 17 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
361 HLA-B27-FITC/HLA-B7-PE Test 50
362 Sample Tubes Hộp/250 tube Hộp 20
DỤNG CỤ - HÓA CHẤT SỬ DỤNG CHO HỆ THỐNG PHÂN TÍCH DẤU ẤN MIỄN DỊCH (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng hóa chất)
363 Oneflow LST Test 1,200
364 CD3 APC-H7 CE Test 2,500
365 CD3 PerCP-Cy5.5 SK7 Test 450
366 CD3 Horizon V450 UCHT1 Test 500
367 CD4 PE-Cy7 SK3 Test 400
368 CD4 V450 Test 1,200
369 6-color TBNK kit Test 500
370 CD7 APC (M-T701) Test 100
371 CD9 Horizon V450 M-L13 Test 1,200
372 CD10 PE HI10a Test 1,700
373 CD11b APC D12 Test 1,200
374 CD13 PE L138 Test 1,200
375 CD13 PE-Cy7 Test 700
376 CD15 V450 MMA Test 1,200
377 CD19 PE-Cy7 Test 4,000
378 CD20 V450 CE Test 1,500
379 CD22 APC S-HCL-1 Test 1,700
380 CD23 APC M-L233 Test 700
381 CD27 PerCP-Cy5.5 (L128) Test 400
382 CD28 PE L293 100 Tests Test 400
383 CD34 PerCP-Cy5.5 Test 7,500
384 CD38 FITC (HB7) Test 800
385 CD38 APC-H7 (HB7) Test 2,400
386 CD45 APC-H7 2D1 Test 250
387 CD45 V450 2D1 Test 400
Page 18 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
388 CD45 V500-C Test 10,000
389 CD57 PE NK-1 Test 350
390 CD58 FITC 1C3 Test 1,000
391 CD66c FITC Test 1,200
392 CD71 APC-H7 M-A712 Test 900
393 CD79a PE (HM47) Test 1,000
394 CD81 APC-H7 (JS-81) Test 1,200
395 CD117 PE-Cy7 104D2 Test 4,500
396 CD117 APC 104D2 Test 450
397 CD138 V500-C Test 600
398 Anti-HLA-DR V450 Test 1,500
399 Anti-Kpa APC G20-193 Test 800
400 Anti-Lamda APC-H7 Test 800
401 Anti-TCR-Gma/Dta-1 PE Test 400
402 Anti-TCR-Alp/Bta-1 FITC Test 400
403 TdT FITC Test 1,800
404 MPO FITC Test 1,500
405 Intrasure kit Test 3,600
406 Perforin FITC Test 100
407 Cytofix/ Cytoperm Soln Kit Test 100
408 Perm Wash Buffer Hộp/ 100 mL Hộp 1
409 BD Stem Cell Control Kit Test 180
410 Stem Cell Enumeration Kit Test 800
411 Trucount Absolute Counting Tubes Tube 1,000
412 CST Bead Test 400
413 Setup Beads Oneflow Test 100
414 8 Color Kit FC Beads Test 2
415 BD Compbead 6 ml/ hộp Hộp 1
Page 19 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
416 BD FACS Lysing Solution Hộp/ 100 mL Hộp 40
417 BD FACSFlow Sheath Fluid Thùng/ 20 L Thùng 50
418 BD FACSClean Thùng/ 5 L Thùng 12
419 Leuko Act Cktl With GolgiPlug Hộp/ 200 uL Hộp 1
420 7-color set up bead (máy FACS Canto II) Test 50
421 CD2 PE-Cy7 Test 600
422 Cell Fix Chai/ 50 mL Chai 2
423 Anti-RATON IG BEADS COMP (BD compbead) Hộp/ 6 mL Hộp 2
424 Pharminger Stain FBS Buffer Chai/ 500 mL Hộp 2
425 CD13 APC Test 100
426 CD58 Alexa Fluor 647 (1C3) Test 400
427 CD11c APC - MHCD11C05 Test 400
428 CD16 FITC Test 1,200
429 CD30 PE Test 350
430 CD43 FITC - MHCD4301 Test 700
431 CD235a PE Test 1,000
432 PBS, pH 7.2, 1X Chai/ 1000 mL Chai 10
433 CD79b PE Test 600
434 CD1a PE Test 400
435 CD5 FITC Test 100
436 CD5 PerCP-Cy5.5 Test 600
437 FMC-7 FITC Test 600
438 CD7 FITC Test 1,500
439 CD8 APC Test 650
440 CD14 Per.CP Test 300
441 CD20 Per.CP Test 300
442 CD25 APC Test 400
Page 20 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
443 CD36 APC Test 1,000
444 CD41a APC Test 800
445 CD42b PE Test 100
446 CD45 Per.CP Test 100
447 CD45 PE-Cy7 Test 100
448 CD55 APC Test 550
449 CD56 APC Test 600
450 CD56 PE Test 700
451 CD61 FITC Test 750
452 CD64 PE Test 1,000
453 CD103 FITC Test 500
454 Anti-Kpa PE Test 100
455 Anti-Lamda FITC Test 100
456 CD35 FITC Test 100
457 CD105 PE Test 100
458 CD203c PE Test 100
459 CD33 APC Test 2,000
460 CD14 APC-H7 Test 1,200
461 Th1/Th2/Th17 Phenotyping Test 100
462 Th17/Treg Phenotyping Test 100
463 CD200 APC Test 400
464 CD43 APC-H7 Test 100
465 CD24 APC-H7 Test 100
466 CD123 APC Test 1,500
467 Accutase cell detachment solution 100ml Chai/ 100ml Chai 2
468 Hu Mesenchymal SC analysis Kit Test 100
469 BD™ CS&T Beads 50 Tests - IVD Test 100
470 BD™ FC Beads 7-Color Kit - IVD Test 35
Page 21 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
471 BD FC Beads 5-Color Kit - IVD Test 25
472 Anti Mouse Ig CompBead Plus Set Hộp/ 6 ml Hộp 1
473 BD OneFlow™ A LOT Test 20
474 BD OneFlow™ PCST Test 20
475 BD OneFlow™ PCD Test 20
HÓA CHẤT DÙNG CHO MÁY GIẢI TRÌNH TỰ DNA- Huyết thống
476 Hi-Di formamide Chai/ 25ml Chai 7
477 310&31xx Running Buffer 10X, Lo%/25ml Chai/25ml Chai 8
478 Plate Septa ( Septa strip 96 well) Hộp/20 cái Hộp 2
479 Pop-4 TM Polymer Chai/7ml Chai 10
480 Capillary Arrays (4 x 36cm) Bộ 3
481 MicroAMP 96-Well RXN Plate-No Barcode Hộp/ 10 plate Hộp 10
482 PowerPlex 18 HD System Test 2,000
483 PowerPlex 5-Dye Matrix Standards Hộp/4tube/25µl Hộp 1
HÓA CHẤT DÙNG CHO MÁY GIẢI TRÌNH TỰ DNA
484 BigDye terminator v3.1 test 800
485 Capillary Array, 8 x 50 cm for 3500 Genetic
Analyzerbộ 2
486 POP-7™ Polymer for 3500/3500xL túi 7ml túi 8
487 Anode Buffer Container (ABC) 3500 Serieshộp 4 túi, mỗi túi
5mlhộp 5
488 Cathode Buffer Container (CBC) 3500 Serieshộp 4 túi, mỗi túi
5mlhộp 5
489 EXOSAP IT PCR Product cleanup reagent Bộ 500 phản ứng Bộ 4
490 MicroAmp Optical 96-Well Reaction Plate hộp (20 cái) hộp 4
491 Plate Septa, 96 well 3500 hộp (20 cái) hộp 2
HÓA CHẤT BẢO QUẢN VÀ CHUẨN MÁY ĐO Ph
492 Dung dịch bảo quản điện cực máy đo pH (KCL
3M)ml 1,200
493 Dung dịch chuẩn máy đo pH10 lít 1
494 Dung dịch chuẩn máy đo pH4 lít 1
495 Dung dịch chuẩn máy đo pH7 lít 1
HÓA CHẤT SỬ DỤNG CHO MÁY LY TRÍCH TỰ ĐỘNG (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng)
Page 22 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
496
Max well RSC simply RNA Blood hoặc tương
đương gồm:
- 1- thioglycerol 1x900mcl
- cell lysis solution 4x 100ml
- maxwell RSC cartridge: 48x1
- elution tube: 1x50
- blue dye 1x50mcl
-Proteinase K solution: 2x1ml
- lysis buffer: 1x20ml
- nucleasre free water 1x25ml
- homogenization solution: 1x25ml
- Dnase I: 2x1 vial
- maxwell RSC plunger pack: 1x48
Bộ 120
Hóa chất sử dụng cho máy giải trình tự gen Ilumina
497 AmpliSeq Library PLUS for Illumina (24 rxn) hộp 24 p/ứ Hộp 4
498 AmpliSeq CD Indexes set A for Illumina (96
indexes, 96 samples)
Hộp/ 96 indexes,
96 samplesHộp 2
499 AmpliSeq™ for Illumina® Myeloid PanelHộp/ 24 samples
(48 p/ứ)Hộp 4
500 Ampliseq™ cDNA Synthesis for Illumina® Hộp/ 200 p/ứ Hộp 1
501 [Fluorometer] [DNA] Qubit dsDNA HS Assay
Kit500 test/ gói gói 1
502 [Fluorometer] [RNA] Qubit RNA HS Assay Kit 500 test/ gói gói 1
503 Thẻ điện di D1000 7 thẻ/hộp Hộp 3
504 [Hóa chất] D1000 reagents (Bao gồm Ladder +
Buffer)112 rxn/hộp Hộp 2
505 Đầu típ dùng cho máy điện di tự động tip 500
506 MiSeq Reagent Kit v2 (300 cycles)
Kit/ 7 DNA hoặc
60 RNA hoặc 6
mẫu kết hợp
(DNA và RNA)
Kit 16
507 Agencourt® AMPure® XP Beads Chai/ 60 mL chai 1
508 Tween 20, 100% Lọ/1000 mL Lọ 1
509 NaOH 10M (cho SHPT) Lọ/ 100 mL Lọ 1
TUBE, HỘP ĐỰNG TUBE, GIÁ ĐỰNG TUBE XÉT NGHIỆM
510 Tube PCR 0.2 mL tube 44,000
511 Tube 0.5 hoặc 0.6 mL tube 7,500
512 Flat cap strips (dãy 8) cái 1,200
513 Hộp chứa tube 0.2mL (chứa 96 tubes) cái 50
514 Đĩa 96 giếng đáy tròn vô trùng cái 1
FTA- HUYẾT THỐNG
515 FTA card card 500
516 Dụng cụ bấm lỗ FTA card, d= 2mm Cây 4
Page 23 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
517
Bao nhôm lưu mẫu FTA card (Multi barrier
pouches 9 x 15 cm)(Whatman -Cat. No.
WB100037)
cái 900
518 Miếng lót bấm lỗ FTA CARD miếng 1
NHÓM KHÁC
519 Chai cấy Flask 25 cm chai 1,700
520 Bình tia nhựa 500 ml Cái 2
521 Que gỗ tiệt trùng bịch/100 que bịch 100
522 Cryotube 5 ml Cái 4,200
ĐĨA PETRI
523 Petri dish 100 x 20 mm Cái 1,800
524 Petri dish 35 x 10 mm Cái 4,000
PIPETTE
525 Ống hút 10mL (Pipette nhựa tiệt trùng 10ml) cái 1,200
526 Ống hút 25mL (Pipette nhựa tiệt trùng 25ml) cái 480
527 Pipet pasteur nhựa 3ml Cái 1,200
528 pipette pasteur thủy tinh 3 ml cái 2,700
529 Pipette pastuer nhựa 1ml vô trùng Gói 1 cái cái 1,200
530 Pipette pastuer nhựa 3ml vô trùng cái 600
ĐẦU CÔN
531 Đầu cone trắng 10 ul tip 17,000
532 Đầu cone 200 ul Bao/1000 đầu tip 324,000
533 Đầu cone 200- 1000 ul Bao/1000 đầu tip 54,000
534 Đầu cône có lọc 10 uL (loại dài) tip 72,384
535 Đầu cône có lọc 0.1-10 uL tip 15,424
536 Đầu cône có lọc 1- 20 uL tip 35,816
537 Đầu cône có lọc 10-100 uL tip 60,048
538 Đầu cône có lọc 20-200 uL tip 35,368
Page 24 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
539 Đầu cône có lọc 200-1000 uL tip 67,136
540 Filter tip 1000 uL tip 1,000
TUBE, HỘP ĐỰNG TUBE, GIÁ ĐỰNG TUBE XÉT NGHIỆM
541 Tube Falcon 5 mL hoặc tương đương tube 1,500
542 Tube Eppendoff 1.5 ml Tube 64,200
543 Falcon tube 15 ml ( 17 x 12 mm) hoặc tương
đươngTube 8,500
544 Tube Falcon 50 mL hoặc tương đương tube 4,250
545 Hộp lưu mẫu 81 chỗ cái 387
546 Hộp chứa tube 1.5-2mL (chứa 100 tubes) cái 90
547 Cryotube 2 ml Cái 7,400
548 Ống trong 4 Ml (tube nhựa không nắp) ống 120,000
549 Tube thủy tinh 10 x 75 mm Tube 37,500
550 Tube nhựa vô trùng 5 ml bịch/ 1 ống
ống 1,000
551 Ông nghiệm 0,2 mL dãy 8 có nắp dính liền từng
cái (white tube)cái 7,440
552 Tube Eppendoff 1.5 ml (có răng cưa) cái 8,000
LAM, LAMELLE, HỘP ĐỰNG
553 Lam thường (Microscope Slide) (CAT.NO.7102) Cái 156,000
554 Lamelle (22 x 22 mm) (Micro cover glass) Cái 11,880
555 Lamelle (22 x 40 mm) Cái 24,000
556 Lamelle (24 x 60 mm) Cái 34,800
557 Lam mài (Microscope Slide) (CAT.NO.7105) miếng 178,848
558 Lame kính nhám cái 1,000
Page 25 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
559 Hộp đựng 100 slides cái 12
VẬT TƯ VI SINH
560 Khuyên cấy nhựa 1 µl cái 1,200
561 Giấy lọc 580*580mm tờ 36
562 Đèn cồn cái 5
563 Túi nylon trắng PP 60x80cm kg 60
564 Khuyên cấy 3.3 µl (Khuyên cấy nichrome) cái 10
NHÓM KHÁC
565 Dao cắt mô Cái 600
566 Tube Barcode sử dụng trên máy trộn mẫu SP tube 18,000
567 Tem tia xạ 25Gy Cái 4,000
568 Microplates Cái Cái 40
569 Tube nhựa bao/1000 tip Bao 250
DẦU SOI KÍNH
570 dầu soi kính hiển vi huỳnh quang Chai/ 100 ml Chai 3
HÓA CHẤT NHIỄM SẮC THỂ
571 FBS (Fetal Bovine Serum) ml 2,000
572 Phytohemagglutinin (M Form) Chai/ 10ml Chai 5
573 RPMI Chai/500ml Chai 25
574 Trypsin 2.5% (10X) Chai/100ml Chai 10
HÓA CHẤT XỬ LÝ MẪU-LY TRÍCH RNA-DNA-PCR VÀ ĐiỆN DI
575 EDTA (nước) Chai/100 ml Chai 6
576 100 bp ladder Tube/250 µL tube 16
577 Acid Boric Chai/500 gram Chai 2
578 Distilled Water DNASE, RNASE free Chai/500ml Chai 60
579 dNTP Set Hộp/5x10ml Hộp 5
580 NaOH 1M Chai/ 1000ml Chai 8
581 Gotaq Flexi DNA polymerase Hộp/500U Hộp 25
582 Tris base Chai/500 gram Chai 2
HÓA CHẤT RQ-PCR
583 Kít ly trích plasmid DNA Test 200
Page 26 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
584 PGEM-T Vector Bộ/20test Bộ 5
585 Trizol Chai/ 200 ml Chai 15
HÓA CHẤT SEQUENCING
586 1 Kb Plus ladder Tube/500 µL tube 12
587 Gel extraction kit Hộp/250 test hộp 5
588 Takara Taq Hot Start Version Kit/250 rxn Kit 30
HÓA CHẤT ĐỆM Ph
589 NH4Cl gram 1,500
590 NaHCO3 gram 1,000
591 Na2HPO4 gram 100
592 KCl Kg 1
593 KH2PO4 gram 500
594 acid citric Kg 1
595 Acid acetic lít 13
596 NH4OAC chai/250g Chai 1
597 TE buffer Chai/ 5ml Chai 10
598 HCl 1M lít 1
PRIMER
599 Primer BCR.230-FL Tube/ 100nmol tube 1
600 Primer 6B. MLL-F2 Tube/ 100nmol Tube 1
601 Primer 6B.AF9-R2 Tube/ 100nmol Tube 1
602 Primer ABL-F Tube/ 100nmol Tube 1
603 Primer ABL-R Tube/ 100nmol Tube 1
604 Primer AF4-D Tube/ 100nmol Tube 1
605 Primer AML1-A Tube/ 100nmol Tube 1
606 Primer AML1-B Tube/ 100nmol Tube 1
607 Primer CBFB-A Tube/ 100nmol Tube 1
608 Primer E2A-A Tube/ 100nmol Tube 1
Page 27 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
609 Primer ETO-B Tube/ 100nmol Tube 1
610 Primer JAK2 -FO Tube/ 100nmol Tube 1
611 Primer JAK2 -Rmt Tube/ 100nmol Tube 1
612 Primer JAK2 -RO Tube/ 100nmol Tube 1
613 Primer mBA- 2nd-F Tube/ 100nmol Tube 1
614 Primer MB-A 2nd-F Tube/ 100nmol Tube 1
615 Primer MB-A 2nd-R Tube/ 100nmol Tube 1
616 Primer MBA-1st F Tube/ 100nmol Tube 1
617 Primer MBA-1st R Tube/ 100nmol Tube 1
618 Primer mBA-2nd-R Tube/ 100nmol Tube 1
619 Primer MLL-E5 Tube/ 100nmol Tube 1
620 Primer MYH11-B2 Tube/ 100nmol Tube 1
621 Primer PARA-D Tube/ 100nmol Tube 1
622 Primer PBX1-B Tube/ 100nmol Tube 1
623 Primer PML-C2 Tube/ 100nmol Tube 1
624 Primer Qmulti-ABL-R Tube/ 100nmol Tube 1
625 Primer Qmulti-BCR-F1 Tube/ 100nmol Tube 1
626 Primer Qmulti-BCR-F2 Tube/ 100nmol Tube 1
627 Primer TEL-A Tube/ 100nmol Tube 1
628 Primer ABL-ATP-R1 Tube/ 100nmol tube 1
629 Primer ABL-FK Tube/ 100nmol tube 1
630 Primer ABL-FS2 Tube/ 100nmol tube 1
631 Primer ABL-RK Tube/ 100nmol tube 1
Page 28 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
632 Primer T7-pGEM Tube/ 100nmol Tube 1
633 Primer CEBPA-F2 Tube/ 100nmol Tube 1
634 Primer CEBPA-R2 Tube/ 100nmol Tube 1
635 Primer CEBPA-SF Tube/ 100nmol Tube 1
636 Primer CEBPA-SR Tube/ 100nmol Tube 1
637 Primer cKIT-Sp4 Tube/ 100nmol Tube 1
638 Primer cKIT-F-Ex11 Tube/ 100nmol Tube 1
639 Primer cKIT-Sp6 Tube/ 100nmol Tube 1
640 Primer cKIT-F-Ex17 Tube/ 100nmol Tube 1
641 Primer KIT-2931R Tube/ 100nmol Tube 1
642 Primer FLT3-1675F Tube/ 100nmol Tube 1
643 Primer FLT3-2728R Tube/ 100nmol Tube 1
644 cNPM1-25F Tube/ 100nmol Tube 1
645 cNPM1-1112R Tube/ 100nmol Tube 1
646 cNPM1-771F Tube/ 100nmol Tube 1
647 Primer F8_1-IU Tube/ 100nmol Tube 1
648 Primer F8_1-ID Tube/ 100nmol Tube 1
649 Primer F8_1-ED Tube/ 100nmol Tube 1
650 Primer F8_ID Tube/ 100nmol Tube 1
651 Primer F8_IU Tube/ 100nmol Tube 1
652 Primer F8_2U Tube/ 100nmol Tube 1
653 Primer F8_3U Tube/ 100nmol Tube 1
654 Primer SP6-pGEM Tube/ 100nmol Tube 1
655 Primer Q.ABL primer F Tube/ 100nmol Tube 1
Page 29 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
656 Primer Q.ABL primer R Tube/ 100nmol Tube 1
657 Primer Q.BCR-ABL-minor.F Tube/ 100nmol Tube 1
658 Primer Q.BCR-ABL-minor.R Tube/ 100nmol Tube 1
659 Primer Q.AML1-F Tube/ 100nmol Tube 1
660 Primer Q.ETO-R Tube/ 100nmol Tube 1
661 Primer Q.E2A-F Tube/ 100nmol Tube 1
662 Primer Q.PBX1-R Tube/ 100nmol Tube 1
663 Primer Q.PML-F1 Tube/ 100nmol Tube 1
664 Primer Q.PML-F2 Tube/ 100nmol Tube 1
665 Primer Q.PML-F3 Tube/ 100nmol Tube 1
666 Primer Q.RARA-R Tube/ 100nmol Tube 1
667 Primer Q.TEL-F Tube/ 100nmol Tube 1
668 Primer Q.AML1-R Tube/ 100nmol Tube 1
669 Q.ABL-PROBE Tube/ 100nmol Tube 1
670 Q.ABL-MAJOR-PROBE Tube/ 100nmol Tube 1
671 Q.AML1-PROBE Tube/ 100nmol Tube 1
672 Q.E2A-PROBE Tube/ 100nmol Tube 1
673 Q.RARA-PROBE Tube/ 100nmol Tube 1
674 Q.TEL-PROBE Tube/ 100nmol Tube 1
675 THAI-F Tube/ 100nmol Tube 1
676 THAI-R Tube/ 100nmol Tube 1
677 SEA-F Tube/ 100nmol Tube 1
678 SEA-R Tube/ 100nmol Tube 1
679 FIL-F Tube/ 100nmol Tube 1
680 FIL-R Tube/ 100nmol Tube 1
681 4.2-F Tube/ 100nmol Tube 1
682 4.2-R Tube/ 100nmol Tube 1
683 ɑ2-R Tube/ 100nmol Tube 1
684 ɑ2/3.7-F Tube/ 100nmol Tube 1
685 3.7-R Tube/ 100nmol Tube 1
686 LIS1-F Tube/ 100nmol Tube 1
687 LIS1-R Tube/ 100nmol Tube 1
688 Primer-C3 Tube/ 100nmol Tube 1
689 Primer-ɑG2 Tube/ 100nmol Tube 1
690 Primer-ɑG17 Tube/ 100nmol Tube 1
691 Primer mBA-1st-F Tube/ 100nmol Tube 1
692 Primer mBA-1st-R Tube/ 100nmol Tube 1
693 Primer BCR-cF Tube/ 100nmol Tube 1
694 Primer ABL-cR Tube/ 100nmol Tube 1
695 Primer HBB-62061F Tube/ 100nmol Tube 1
696 Primer HBB-63870R Tube/ 100nmol Tube 1
697 Primer HBA2-F Tube/ 100nmol Tube 1
698 Primer α2-R Tube/ 100nmol Tube 1
699 Primer CALR-F Tube/ 100nmol Tube 1
700 Primer CALR-R Tube/ 100nmol Tube 1
701 Primer NUD-1F1 Tube/ 100nmol Tube 1
702 Primer NUD-1R Tube/ 100nmol Tube 1
703 Primer NUD-3F2 Tube/ 100nmol Tube 1
Page 30 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
704 Primer NUD-3R1 Tube/ 100nmol Tube 1
705 Primer MPL-g9F Tube/ 100nmol Tube 1
706 Primer MPL-g10R Tube/ 100nmol Tube 1
HÓA CHẤT - VẬT TƯ KHÁC
707 Microscope Slides Superfrost hoặc tương đương cái 3,300
708 Chai thủy tinh 500 ml chai 5
709 Chai thủy tinh 2000 ml chai 5
710 Cốc thủy tinh 1000 ml cái 2
711 Cốc thủy tinh 2000 ml cái 2
712 Túi hút ẩm(1g) cái 1,000
713 Glycerol lít 1
714 RNase AWAYTM Decontamination Reagent
hoặc tương đươngChai/ 250 ml chai 12
715 Relia Prep Blood gDNA Mini Prep System hoặc
tương đươngKit/ 250 test kit 1
716 PrimeScrip RT Master Mix hoặc tương đương Kit/ 200 test Kit 18
717 Diethyl Pyrocarbonate 97% gram 200
718 Thạch điện di sau PCR (Agarose) gram 3,000
719 Xylen PA ml 5,500
720 Methanol lít 39
721 Antibiotic - Antimycotic [Penicilin] Chai/100ml Chai 4
722 Ampicillin chai/25g Chai 1
723 DEPC water Chai /100 ml Chai 1
724 Demecolcine solution Chai/ 100ml Chai 3
725 Sodium citrate dihydrate gram 500
726 P-phenylen -diamin (PPD) gram 1
727 Cloroform lít 1
728 Phenol chai/500ml Chai 1
729 Invitrap Spin Universal RNA Mini Kit hoặc
tương đươngKít/250 test Kít 2
730 Enzyme BclI Tube/1000U Tube 3
731 Enzyme T4 DNA Ligase Tube/200U Tube 4
732 Diethyl ether chai/1 lit lit 1
733 4',6-diamidino-2-phenylindole
(DAPI)chai / 1 mg mg 1
734 Isopropanol ml 500
735 2X Prime Time Expression Master Mix Chai /5 ml mL 15
736 IPTG Solution Tube/ 1,5 ml Tube 5
737 Betain 5M (nồng độ 5M) Chai/10ml Chai 2
738 5M NH4OAC (nồng độ 5M) Chai/100ml Chai 2
739 2-Mercaptoethanol Chai/25ml Chai 1
HÓA CHẤT KHÁC
Page 31 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
740 Ampicilline Solution chai (100 mg/ml) chai 1
741 JAK2-g12F1 Tube/ 100nmol Tube 1
742 JAK2-g12R1 Tube/ 100nmol Tube 1
743 Kit MyTREC Realtime qPCR Assay ReagentBộ/96 x 20UL
Reactions Bộ2
744 DNA Myeloid_BTH panel test 592
745 Hóa chất dùng để tẩy parafin loại clear rite 3 hoặc
tương đươngChai/ 3800 ml Chai 24
746 Acid Formic lít 1
747 Hydrochloric Acid 0.1N lít 2
748 Paraffine pastille kg 30
749 Potassium hydroxide Kg 1
HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG BỘ PHẬN MÁU CUỐNG RỐN
750 Môi trường nuôi cấy tế bào Lọ/100ml Lọ 45
751 Dimethyl sulfoxide 100% sử dụng cho khoa máu
cuống rốnChai/100ml Chai 70
752 Dextran 40 sử dụng cho khoa máu cuống rốn Chai/ 100ml Chai 56
753 Hes NIPPRO trọng lượng phân tử:300000 hoặc
tương đươngỐng/20mL Ống 1,300
HÓA CHẤT KHÁC
754 Muối NaCl tinh khiết kg 50
755 Kháng thể ADAMTS 13 Test 192
756 Jumpstart Taq DNA Polymerase Hộp 250 UN Hộp 10
757 CD59 PE - MHCD5904 Test 500
758 CD24 PE - MHCD2404 Test 500
759 FLAER - FL2S Test 500
760 DHR-123 Chai Chai 4
761 PMA Chai Chai 4
762 FACS Shutdown solution Thùng Thùng 12
763 Nước cất 2 lần lít 3,610
764 Glycerin lít 48
765 Cồn tuyệt đối lít 274
766 NaCl gram 1,000
Page 32 of 33
STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG
767 Ficol ml 1,000
768 Keo Mounting hoặc tương đươngthùng/ 6 chai x
118mlthùng 8
769 Cồn tuyệt đối tinh khiết lít 12
770 Povidone iodine 10% Chai/90ml Chai 2,282
771 Test máy rửa 50 que/gói que 350
772 Dầu Eculap thùng/10 chai chai 6
773 QIAamp DNA Mini Kit 250 test/ hộp test 500
774 Pipette pastuer nhựa 10ml vô trùng gói 1 cái cái 200
775 Nước cất pha tiêm hộp/50 ống ống 500
776 H2O2 chai/10ml chai 6
Page 33 of 33