33
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG I/ HOÁ CHẤT SÁT KHUẨN 1.1 Dung dịch rửa tay nhanh, thường quy, thủ thuật 1 Dung dịch rửa tay thường quy Chlorhexidine 2% Chai/500ml chai 1,800 2 Dung dịch rửa tay chứa cồn sử dụng cho máy (Chlorhexidine Gluconate 0.1%; Ethanol # 70%; Dạng lỏng, không màu, không mùi hoặc tương đương). (yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng) Chai/ 1 lit Chai 1,200 3 Dung dịch rửa tay chứa cồn (45g ethanol + 18g 1- propanol hoặc tương đương) chai/ 500ml chai 4,344 4 Dung dịch rửa tay phẫu thuật Chlorhexidine digluconate 4% Chai/500ml Chai 140 5 Gel rửa tay chứa cồn (70% Ethanol + 1,74% propanol-2-ol) Chai/500ml Chai 500 1.2 Dung dịch bảo dưởng, khử khuẩn y dụng cụ 6 Acid phosphoric khoảng 55% Chai/1lít Chai 15 7 Protease subtilisin can 5 lít can 15 8 Chất hoạt động bề mặt không ion, Isopropanol và các thành phần khác can 5 lít can 6 9 Presept 2.5g hộp 100 viên hộp 12 1.3 Dung dịch sát khuẩn da và vết thương 10 Ethanol 70o Chai 1 Lít Lit 400 11 Povidone iodine 1% trong 50% (kl/kl) 2-propanol chai/ 250ml chai 3,000 1.4 Dung dịch khử khuẩn bề mặt DANH MỤC 2: VẬT TƯ Y TẾ TIÊU HAO- HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM VÀ HÓA CHẤT THÔNG THƯỜNG 2021 Page 1 of 33

SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH

BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

I/ HOÁ CHẤT SÁT KHUẨN

1.1 Dung dịch rửa tay nhanh, thường quy, thủ thuật

1 Dung dịch rửa tay thường quy Chlorhexidine 2% Chai/500ml chai 1,800

2

Dung dịch rửa tay chứa cồn sử dụng cho máy

(Chlorhexidine Gluconate 0.1%; Ethanol # 70%;

Dạng lỏng, không màu, không mùi hoặc tương

đương). (yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng)

Chai/ 1 lit Chai 1,200

3 Dung dịch rửa tay chứa cồn (45g ethanol + 18g 1-

propanol hoặc tương đương)chai/ 500ml chai 4,344

4 Dung dịch rửa tay phẫu thuật Chlorhexidine

digluconate 4% Chai/500ml Chai 140

5 Gel rửa tay chứa cồn (70% Ethanol + 1,74%

propanol-2-ol) Chai/500ml Chai 500

1.2 Dung dịch bảo dưởng, khử khuẩn y dụng cụ

6 Acid phosphoric khoảng 55% Chai/1lít Chai 15

7 Protease subtilisin can 5 lít can 15

8 Chất hoạt động bề mặt không ion, Isopropanol và

các thành phần kháccan 5 lít can 6

9 Presept 2.5g hộp 100 viên hộp 12

1.3 Dung dịch sát khuẩn da và vết thương

10 Ethanol 70o Chai 1 Lít Lit 400

11 Povidone iodine 1% trong 50% (kl/kl) 2-propanol chai/ 250ml chai 3,000

1.4 Dung dịch khử khuẩn bề mặt

DANH MỤC 2: VẬT TƯ Y TẾ TIÊU HAO- HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM VÀ HÓA CHẤT THÔNG THƯỜNG 2021

Page 1 of 33

Page 2: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

12

14% N,N-Didecyl-N-Methyl-

poly(oxyethyl)ammonium propionate + 0,3%

Chlorhexidine digluconate

chai 1000ml chai 36

13

Didecyldimethylammonium chloride 0,14%,

polyhexamethylene biguanide hydrochloride

0,096%

Chai/ 750 ml Chai 74

14

Quaternary ammonia propionate,

polyhexamethylene biguanide hydrocloride, hỗn

hợp enzyme (protease, lipase, amylase)

Chai/ 750 ml Chai 18

15

Dung dịch phun phòng khử khuẩn dạng phun

nano (12% Hydrogen peroxide & 30ppm

AgNO3, không mùi hoặc tương đương) (Yêu cầu

cung cấp thiết bị sử dụng.)

Chai/ 1lít Chai 400

16 Que thử nồng độ hóa chất (dùng cho máy phun

khử khuẩn sử dụng can hóa chất loại nhỏ)Que 2,520

II/ VẬT TƯ TIÊU HAO

GÒN, GẠC, BÔNG

17

Que gòn tiệt trùng

-Que nhựa dài 15 cm quấn gòn 2 cm

- Gói 20 que

Gói/ 20 que Gói 47,508

18 Que lấy bệnh phẩm Que 852

19 Bông viên 500gr Gói/ 500 gr Gói 12

20 Bông hút 1kg Cuộn/ 1 kg Cuộn 340

21 Bông gạc đắp vết thương 5 x 6.5 cm 12 lớp Miếng 64,020

22 Gạc 10x 10 cm 8 lớp Miếng 149,160

23 Gạc tiệt trùng 5 x 6.5 cm 12 lớp (đóng gói từng

miếng)Miếng 890,800

24 Gạc tẩm cồn vô trùng (Alcol swab) Miếng 93,960

25 Gạc dẫn lưu cuộn 4,800

Page 2 of 33

Page 3: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

26

Que gòn tiệt trùng:

-Que nhựa dài 15 cm quấn gòn 2 cm

- Gói 5 que

Gói 70,000

27

Hộp thay băng vô trùng bao gồm:

- Gạc 5cm x 6 cm x12 lớp: 5 miếng

- Gạc xẻ giữa 5 cm x 6.5cm x 12 lớp: 1 miếng

- Que gòn: 30 que

- Nhíp nhựa: 1 cái,

- Tấm trải 50 x 50 cm: 1 tấm

Bộ 5,000

28

Hộp thay băng vô trùng bao gồm:

- 1 x khăn đa dụng

- 20 x gòn que (10 lớn +10 nhỏ)

- 8 x gạc cotton 8 lớp, 1 miếng cắt sẵn 3.5cm (cắt

từ tâm của gạc đi ra) 1 kẹp xanh dương

Bộ 10,000

29 Softa cloth CHG 2% miếng 10,000

BĂNG DÍNH

30 Băng dính cuộn, giấy (2.5x910cm) Cuộn 8,830

31 Băng keo có gạc vô trùng làm bằng vải không dệt

100 x 90 mmMiếng 2,640

32 Băng keo cuộn co giãn kích thước 10cmx10m Cuộn 415

33 Băng cá nhân kích thước 20(±1mm) x 60(±2mm)

mmHộp/ 100 miếng Miếng 444,160

34 Băng keo có gạc vô trùng không thấm nước 100 x

90 mmMiếng 16,000

35 Băng cuộn 7cm x 2.5 m cuộn 300

36 Băng phim dính y tế trong suốt [Tegaderm 10cm

x 12cm] Miếng 6,000

37 Miếng dán sát khẩn Biopatch, 86mg+92mg Miếng 2,400

38 Băng bán thấm vô trùng có Chlorhexidine Miếng 500

39 Băng cá nhân kích thước 20(±1mm) x 60(±2mm)

mm dùng cho người hiến máuMiếng 98,800

TÚI MÁU CÓ GIÁ ĐỠ LẤY MẪU BẰNG ỐNG XÉT NGHIỆM CHÂN KHÔNG, CÓ KẸP DÂY VÀ TÚI CHỨA MẪU có cấu hình 14 ( YÊU CẦU THAM GIA TRỌN NHÓM)

40 Túi máu đỉnh đỉnh loại túi đôi 250 ml chứa chất

CPDA-1Túi 34,500

41 Túi máu đỉnh đỉnh loại túi ba - 350ml chứa chất

CPD-SAGMTúi 53,800

42 Túi máu bốn loại 350ml chứa chất CPD-SAGM Túi 71,300

Page 3 of 33

Page 4: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

43 Túi máu đỉnh đỉnh loại túi bốn - 450ml chứa chất

CPD-SAGMTúi 18,400

44 Túi máu đỉnh đáy loại túi ba thể tích 350ml chứa

chất CPD-SAGM Túi 5,000

TÚI MÁU CÓ NGÃ LẤY MẪU MÁU XÉT NGHIỆM BẰNG ỐNG CHÂN KHÔNG VÀ CÓ KẸP ĐẦU DÂY có cấu hình 13 (YÊU CẦU THAM GIA TRỌN NHÓM)

45 Túi máu đôi 250 ml chứa chất CPDA-1 và có kẹp

đầu dây Túi 34,500

46 Túi máu ba loại 350ml chứa chất CPD/AS5 và có

kẹp đầu dây Túi 71,300

47 Túi máu bốn loại 350ml chứa chất CPD/AS5 và

có kẹp đầu dây Túi 53,800

48 Túi máu bốn loại 450ml chứa chất CPD/AS5 và

có kẹp đầu dây Túi 9,200

49 Túi máu đỉnh đáy loại túi ba thể tích 350ml chứa

chất CPD/AS5 và có kẹp đầu dây Túi 5,000

VẬT TƯ SỬ DỤNG CHO MÁY ÉP HUYẾT TƯƠNG TỰ ĐỘNG (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng)

50 Túi máu đỉnh đáy loại túi ba thể tích 350ml có

cấu hình 20 Túi 25,000

BƠM, KIM TIÊM

51 Ống tiêm 50cc + Kim 23G Cái 2,470

52 Ống tiêm 10cc + kim 23G Cái 173,480

53 Ống tiêm 3cc + Kim 23G Cái 42,200

54 Ống tiêm 5cc + Kim 23G Cái 482,820

55 Ống tiêm 1cc+kim 26G 1/2 Cái 58,380

56 Ống tiêm 20cc + Kim 23G Cái 75,400

57 Ống tiêm 20cc + Kim 23G sử dụng cho máy bơm

tiêm tự động1,920

58 Ống tiêm 50cc không kim có luer lock Cái 25

59 Kim cánh bướm số 21 Cây 1,200

60 Kim pha thuốc 18G X 1 1/2" Cây 270,840

61 Kim pha thuốc 20G Cây 4,680

Page 4 of 33

Page 5: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

62 Bơm tiêm sử dụng một lần 50cc cho ăn Vikimco Cái 800

63 Kim tiêm sử dụng cho buồng tiêm dưới da G20-

22Cái 9,000

64 Kim cánh bướm số 25 Cây 3,000

65 Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh có cửa số 18 Cây 15,000

66 Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh có cửa số 22 Cây 40,000

67 Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh có cửa số 24 Cây 1,000

68 Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh có cửa số 20 Cây 10,000

69 Kim chọc dò dịch tủy sống 22 x 3 1/2 Cây 3,000

70 Kim sinh thiết tủy xương, dùng 1 lần Cây 1,400

71 Kim chọc hút tủy xương, dùng 1 lần Cây 6,500

72 Kim bướm lấy máu kim 21G (Có đầu nối LUER) Cây 500

73 Kim chọc dò tủy sống số27 (Spinocan) Cái 50

GIẤY ĐO, GIẤY IN, GIẤY LAU…

74 Giấy in nhiệt code 58mm x 30m Cuộn 65

75 Giấy thấm dịch não tủy Tấm 1,200

76 Giấy lau kính hiển vi Tờ 4,200

77 Giấy điện tim 110mm x 140mm Tờ 39,468

78 Giấy điện tim 112 x 27 ( 112mm x 27m ) Cuộn 59

79 Giấy điện tim 112 x 30 ( 112mm x 30m ) Cuộn 58

80 Giấy điện tim 58 x 20 ( 58mm x 20m ) Cuộn 146

81 Giấy điện tim 63 x 30 ( 63mm x 30m ) Cuộn 6

82 Giấy in ảnh màu chuyên dụng trong siêu âm

Doppler Tờ 9,792

83 Giấy in ảnh trắng đen sử dụng để in ảnh siêu âm Cuộn 30

KIM, QUE

84 Que đè lưỡi Que 2,160

85 Que xét nghiệm tiệt trùng (que nhựa) quấn gòn 1

đầu dài 15cmQue 8,688

86 Kim thử đường huyết (kim trích máu)

cái 100,000

TÚI ÉP (yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng)

Page 5 of 33

Page 6: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

87 Túi ép dẹp 100mm x 200m Cuộn 15

88 Túi ép phồng 250mm x 100m Cuộn 40

89 Túi ép dẹp 150mm x 200m Cuộn 25

90 Túi ép dẹp 250mm x 200m Cuộn 50

91 Túi ép phồng 100mm x 100m Cuộn 55

92 Túi ép phồng 150mm x 100m Cuộn 45

93 Túi ép phồng 350mm x 100m Cuộn 50

94 Túi ép phồng 300mm x 100m Cuộn 60

ÁO CHOÀNG, VỚ, NÓN, BAO GIÀY

95 Áo choàng giấy sạch Cái 7,000

96 Áo choàng giấy tiệt trùng Cái 7,500

97 Bao giày giấy chưa tiệt trùng đôi 200,000

98 Bao giày giấy tiệt trùng đôi 50,000

99 Nón nữ loại xếp Cái 23,000

100 Bộ trang phục nón áo tiệt trùng (đủ 3 màu xanh

dương, xanh lá, hồng)Bộ 6,400

GĂNG

101 Găng tay không bột các size đôi 30,960

102 Găng tay phẫu thuật không tiệt trùng số 6.0-8.0 đôi 156,360

103 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số 6.5 - 8.0 đôi 44,720

104 Găng tay sạch các size (S,M,L) đôi 570,660

KHẨU TRANG

Page 6 of 33

Page 7: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

105 Khẩu trang giấy 3 lớp có gọng, thun đeo tai Cái 250,752

106 Khẩu trang giấy 3 lớp có gọng tiệt trùng, thun

đeo taiCái 26,700

107 Khẩu trang giấy 3 lớp có gọng tiệt trùng, cột dây Gói/ 1 cái Cái 1,440

108 Khẩu trang có màng lọc than hoạt tính Cái 1,920

TUBE CHỨA MÁU

109 Tube EDTA 4 ml chân không ( chứa 7,2mg chất

chống đông)Tube 8,200

110 Tube chân không có chứa chất chống đông

EDTA, thể tích chứa mẫu 2 mltube 230,000

111 Tube chân không có chứa chất chống đông

EDTA, thể tích chứa mẫu 6 mltube 230,000

112 Tube chân không serum, thể tích chứa mẫu 4 ml tube 230,000

113 Tube serum (nắp đỏ có hạt) chứa được 4ml máu

(có vạch chia 2ml)Tube 204,000

114 Tube CITRAT chứa được 2ml máu(nắp xanh lá) Tube 26,400

115 Tube Heparin (chống đông 2ml máu - nắp đen) Tube 744

116 Tube Heparin (nắp đen - 300UI) Tube 4,560

117 Tube EDTA chứa 2 ml máu(nắp xanh biển - cao

su)Tube 300,000

118 Tube nhựa nắp đỏ 5ml Tube 6,000

119 Tube chân không có chứa chất chống đông

EDTA, thể tích chứa mẫu 9 mltube 3,600

Phim X-Quang kỹ thuật số

120 Phim X Quang kỹ thuật số kích thước 20 x 25 cm Tấm 19,440

NHÓM KHÁC

121 Miếng dán điện cực Miếng 2,000

122 Ống đo VS Tube 120

Page 7 of 33

Page 8: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

123 Test kiểm tra vi sinh y dụng cụ sau hấp ướt ống 2,110

124 Lọ nước tiểu - thường Lọ 14,400

125 Lọ nước tiểu - vô trùng 50ml Lọ 8,400

126 Lọ phân - thường Lọ 2,400

127 Lọ phân chứa chất bảo quản 50ml Lọ 2,400

128 Dây garô sợi 6,000

129 Khăn giấy trải bán thấm sử dụng 1 lần (100 x 100

cm)cái 3,600

130 Khăn lỗ giấy bán thấm sử dụng 1 lần (60 x 60 cm) cái 11,148

131 Khăn KHÔNG lỗ giấy bán thấm sử dụng 1 lần

(60 x 60 cm)cái 3,360

132 Tạp dề Cái 60

133 Giấy gói 100 x 100 cm tờ 720

134 Parafilm Cuộn 2

135 Que Kiểm tra chất lượng y dụng cụ sau hấp ướt Que 6,120

136 Que kiểm tra chất lượng y dụng cụ hấp bằng

phương pháp E.O gasQue 3,408

137 Băng keo nhiệt, bề rộng 2cm Cuộn 19

138 Test kiểm tra chất lượng máy hấp (Bowie-Disk

test)Tờ 648

139 Giấy lót sử dụng 1 lần kích thước 40 x50cm Cuộn 50 miếng Cuộn 80

140 Chỉ khâu Silk 3/0 (không kim) Tép 300

141 Chỉ tiêu 3.0 Tép 300

142 ống đong nhựa 500ml Cái 2

Page 8 of 33

Page 9: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

143 Lưỡi dao mổ số 11 Cái 500

144 Lưỡi dao mổ số 20 Cái 500

MASK

145 Mask gây mê Cái 50

146 Mask khí dung Cái 600

147 Mask oxy có túi người lớn Cái 500

148 Mask oxy có túi trẻ em Cái 100

SONDE, CATHETER TĨNH MẠCH

149 Bộ hút đàm kín các số Cái 50

150 Sonde hút đàm có khóa các số Cái 600

151 Ống hút đàm kín các số 6, 8 Cái 50

152 Ống thông dạ dày các số 8, 10, 12, 14, 16 Cái 300

153 Ống thông nội khí quản các số Cái 250

154 Ống dẫn đặt nội khí quản 10-14Fr Cái 200

155 Sonde Rectal các số Cái 50

156 Sonde tiểu 2 nhánh các số Cái 300

157 Certofix Duo V 720 hoặc tương đương Cái 30

158 Certofix Trio V 720 hoặc tương đương Cái 40

159 CERTOFIX DUO Paed S 408 - S 508 hoặc

tương đươngCái 10

BUỒNG TIÊM DƯỚI DA, CATHETER TĨNH MẠCH TRUNG TÂM

160 Buồng tiêm dưới da (Size 8F) Bộ 50

161 Buồng tiêm dưới da (Size 9.5F) Bộ 20

162 Buồng tiêm dưới da (Size 8.5F) Bộ 200

163 Đường truyền tĩnh mạch trung tâm từ ngoại vi

(PICC) 2 nòng size 5FrCái 50

164 Ống sonde tĩnh mạch trung tâm có dụng cụ chọc

dò tĩnh mạch 7.0 Fr (Long term)Bộ 10

Page 9 of 33

Page 10: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

165 Ống sonde tĩnh mạch trung tâm có dụng cụ chọc

dò tĩnh mạch 9.0 Fr (Long term)Bộ 20

DÂY TRUYỀN, DÂY NỐI, DÂY OXY

166 Dây thở oxy 2 nhánh Sợi 2,600

167 Dây nối với dây truyền dịch 140cm Cái 1,500

168 Dây nối với dây truyền dịch 30cm Cái 25,000

169 Bộ điều chỉnh dịch truyền không có chứa latex

hoặc nitrile ( 60 giọt = 1ml). Có vị trí chích thuốc.Bộ 12,000

170 Dây truyền dịch, thuốc tránh ánh sáng (loại 20

giọt/ml)Cái 2,500

171 Dây truyền dịch Cái 3,000

172 Dây truyền dịch có bầu pha thuốc Cái 20,000

173 Dây truyền máu Cái 60,000

174 Dây truyền dịch an toàn (Intrafix Safeset) sợi 20,150

175 Dây thở oxy 2 nhánh trẻ em các size sợi 500

176 Dây máy co giãn người lớn Cái 20

177 Dây máy thở 2 bẫy nước Bộ 100

178 Dây câu nối oxy 2m Cái 100

179 Dây truyền dịch không có màng lọc Cái 100

TÚI MÁU THƯỜNG

180 Túi máu rỗng 150 ml chia hồng cầu Túi 8,000

181 Túi máu rỗng 450ml chia tiểu cầu Túi 12,000

182 Bộ kit thu nhận tiểu cầu và lọc bạch cầu dùng cho

sản xuất khối tiểu cầu poolBộ 2,000

183 Bộ kit sản xuất tiểu cầu pool phương pháp bạch

tuộc, 3 túi, 7 nhánhBộ 2,000

184 Bộ túi chứa TBG 500mL Thùng/24túi Túi 200

185 Túi Transfer bag 600mL Thùng/25túi Túi 200

VẬT TƯ SỬ DỤNG CHO BỘ PHẬN MÁU CUỐNG RỐN

Page 10 of 33

Page 11: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

186 Bộ túi xử lý tế bào cuống rốn gồm 2 túi vận

chuyển và 1 túi lưu trữ

bộ gồm 3 túi: 200

ml, 150 ml, 25 ml1,400

187 Bộ thu thập máu cuống rốn Bộ 1,000

188 Bộ thu thập máu cuống rốn chuyên dụng Túi 2,000

Ngân hàng tế bào gốc

189 Human Albumin( Albutein 20%) Chai/50mL Chai 40

190 Hộp Canister nhôm 500mL Cái 50

191 Khoen nhôm (kẹp dây) cái 6,600

192 Dụng cụ lấy mẫu máu (Sampling site coupler

hoặc tương đương)Cái 6,200

193 Hộp Canister(25ml) Cái 1,400

194 Overwrap 25 ml Cái 1,400

NHÓM KHÁC

195 Bộ lọc bạch cầu từ tiểu cầu Bộ 1,000

196 Phin lọc bạch cầu truyền tiểu cầu Bộ 1,000

197 Phin lọc bạch cầu truyền hồng cầu Bộ 750

198 Bộ lọc bạch cầu từ hồng cầu Bộ 750

199 Khóa 3 ngã không dây (Discofix 3Way hoặc

tương đương)Sợi 13,000

200 Nút chặn kim luồn (instopper hoặc tương đương) Cái 10,000

201 Dụng cụ chống cắn lưỡi Airway Cái 200

202 Túi nước tiểu 2000ml Túi 500

203 Bộ dụng cụ y tế Bộ 4,000

204 Bộ khăn đặt ống Sonde tĩnh mạch trung ương Bộ 280

205 Bao camera nội soi cái 300

206 MINI-Spike V Filter with 0.45 um hoặc tương

đươngcái 150

207 Lọc khuẩn làm ẩm 3 chức năng - người lớn cái 400

Page 11 of 33

Page 12: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

208 cây hướng dẫn đặt nội khí quản các số cái 50

209 túi cho ăn cái 600

210 Nhiệt kế Cái 3,000

211 Bộ ống cai chữ T máy giúp thở Cái 20

212 Medifix Manometer scale (Đo CVP) Cái 30

213 Bộ khăn tiểu phẫu Cái 10

III/ HÓA CHẤT KHÔNG THEO THIẾT BỊ

HÓA CHẤT KHÁC

214 Dung dịch Glucose 0.2% & NaCl 0.9% Túi 200

215 BIO - Deglyc- D(Solution NaCl 12% bioluz) túi 200

216 Kit rửa hồng cầu bộ 200

THUỐC THỬ NỘI KiỂM

217 Coagulation Control Level 1 Chai 1ml 72

218 Coagulation Control Level 3 Chai 1ml 72

219 Hum Asy Control 2 (HN1530) Chai 5ml 80

220 Hum Asy Control 3 (HN1532) Chai 5ml 80

221 Hóa chất nội kiểm HbA1c level 1 +2 Chai 0.5ml 24

222 Hóa chất nội kiểm Vancomycin control 2 Chai 5ml 20

223 Hóa chất nội kiểm Vancomycin control 3 Chai 5ml 20

224 Liquid Specific protein control level 1

( PS 2682)Chai 1ml 15

225 Liquid Specific protein control level 2

( PS 2683)Chai 1ml 15

226 Liquid Specific protein control level 3

( PS 2684)Chai 1ml 15

227 Nội kiểm nước tiểu Hộp 12x 12ml Hộp 4

THUỐC THỬ NGOẠI KiỂM

228 CTNK HH Haematology Programme Chai 2ml 12

229 CTNK ĐM Coagulation Programme (5 thông số) Chai 1ml 12

230 CTNK Sinh hóa General Clinical Chemistry

Program (50 Analytes)Chai 5ml 12

Page 12 of 33

Page 13: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

231 Ngoại kiểm khí máu Hộp 6x 1,8ml Hộp 2

232 Ngoại kiểm tốc độ máu lắng Hộp 2x 4,5ml Hộp 4

HÓA CHẤT NHUỘM

233 Thuốc nhuộm gram bộ/8 lọ/50 ml bộ 24

234 Thuốc nhuộm Ziehl-Neelsen bộ/6 lọ/50 ml bộ 12

235 Mực tàu Ống 20

236 Giemsa (bột) Lọ/25 gam Lọ 6

237 Eosin Chai/ 500ml Chai 10

238 Giemsa (nước) Chai/ 500ml Chai 56

239 Hematoxylin Chai/ 3800ml Chai 10

240 Trypan Blue Chai/ 250ml Chai 3

241 Ethidium Bromide chai/10mL Chai 4

DẦU SOI KÍNH

242 Dầu soi kính hiển vi (Kính quang học) Chai/ 100 ml Chai 29

GEL CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

243 Gel đo điện tâm đồ ml 12,500

244 Gel siêu âm ml 80,000

TEST NHANH

245 Malaria test nhanh (Pf/Pv) Test 300

246 Test Syphilis Test 390

247 H.pylori detection in stool samples (20 test kit

with stool vials+ PC)hộp/20 test hộp 15

248 Test máu trong phân test 500

249 Onestep Dengue Fever IgG&IgM hoặc tương

đương test600

250 Dengue NS1 hoặc tương đương test 600

251 Test HBsAg test nhanh dùng cho máu toàn phần

bao gồm dung dịch đệm và ống mao dẫntest 34,500

ĐĨA KHÁNG SINH - KHÁNG NẤM

252 Fluconazole 25μg đĩa 750

253 Voriconazole 1μg đĩa 750

254 oxidase đĩa 200

255 Caspofungin 5 mcg đĩa 750

256 Cefoperazole/sulbactam 105 mcg đĩa 1,500

Page 13 of 33

Page 14: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

257 Miconazole 10μg đĩa 750

258 Posaconazole 5μg đĩa 750

259 Amoxicillin, 20 μg + Clavulanic Acid, 10 μg

(AmC-30) đĩa500

260 Cefepime, 30 μg (FEP-30) đĩa 500

261 Cefotaxime, 30 μg (CTX-30) đĩa 250

262 Clindamycin, 2 μg (CC-2) đĩa 100

263 Colistin, 10 μg (CL-10) đĩa 500

264 Erythromycin, 15 μg (E-15) đĩa 100

265 Penicillin, 10 units đĩa 100

266 Vancomycin, 30 μg (VA-30) đĩa 200

267 BD Taxo™ - P Discs đĩa 500

268 BD Taxo™ - A Discs đĩa 500

269 Ceftazidime, 30 μg, (CAZ-30) đĩa 250

270 Imipenem, 10 μg (IPM-10) đĩa 500

271 Levofloxacin, 5 μg (LVL-5) đĩa 1,500

272 Meropenem, 10 μg (MEM-10) đĩa 500

273 Flucytosine 1μg đĩa 750

274 Linezolid 30μg đĩa 200

275 Teicoplanin 30μg đĩa 200

276 Amikacin, 30 μg (AN-30) đĩa 500

277 Cefoxitin, 30 μg (FOX-30) đĩa 250

278 Ciprofloxacin, 5 μg (CIP-5) đĩa 500

279 Piperacillin 100 μg + Tazobactam 10 μg (PIP-

100/TAZ-10)đĩa 500

280 Trimethoprim 1.25 μg + Sulfamethoxazol 23.75

μg (SXT)đĩa 750

281 Piperacillin, 100 μg (PIP-100) đĩa 500

282 Ertapenem 10μg đĩa 500

283 Amphotericin B 10μg đĩa đĩa 750

284 Itraconazole 8μg đĩa đĩa 750

285 Ceftazidime, 10 μg đĩa đĩa 500

286 Micronaut AM Anti Fungal Agents MIC 40 plate/hộp hộp 3

Môi trường vi sinh

287 Môi trường MC Đĩa 6,000

288 Môi trường BA Đĩa 7,500

289 Môi trường MHA Đĩa 3,000

290 Môi trường Thạch sabouraud - chloram Đĩa 1,000

291 Môi trường MHA máu Đĩa 300

292 Môi trường NS 0.85% vô trùng Ống 800

293 Môi trường BHI broth Đĩa 600

294 Môi trường giữ chủng Đĩa 300

295 Môi trường CA (chocolate agar) Đĩa 1,500

296 Glucose-Methylene Blue tube 600

Page 14 of 33

Page 15: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

297 Chromagar candida đĩa 250

298 KIA ống 250

299 SIM ống 250

300 Citrat ống 250

301 Bile esculin ống 150

302 TSB-6.5% (TSB có 6,5% NaCl) ống 150

303 MICRONAUT-RPMI-1640 Medium + MOPS +

Glucose20 ống/hộp hộp 6

HÓA CHẤT XÁC ĐỊNH NHÓM MÁU

304 Anti A ml 6,000

305 Anti B ml 6,000

306 Anti D ml 10

307 Anti AB ml 10

308 Anti A1 ml 2

309 Anti C ml 5

310 Anti c ml 5

311 Anti E ml 5

312 Anti e ml 5

313 Anti Fya ml 5

314 Anti Fyb ml 5

315 Anti H ml 2

316 Anti Jka ml 5

317 Anti Jkb ml 5

318 Anti M ml 5

319 Anti N ml 5

320 Anti S ml 5

321 Anti s ml 5

322 Anti Human Globulin (AHG) chai 37

323 Hồng cầu mẫu 10 cell ( tương đương phenocell

3%) Hộp/ 11 chai 5ml Hộp 12

Page 15 of 33

Page 16: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

324 Hồng cầu mẫu A1, B (tương đương revercell 3%)Hộp/ 2 chai x 10

ml Hộp 12

325 Hồng cầu mẫu 3 cell (tương đương Abtectcell III

3%)Hộp/ 3chai x 10ml Hộp 12

HÓA CHẤT FISH

326 IGH/MAFB Translocation,

Dual Fusion Probe - t(14;20)Test 20

327 LSI ® BCL6 Dual Color,

Break Apart Rearrangement Probe - 3q27Test 80

328

LSI ® AML1/ETO Dual

Color, Dual Fusion

Translocation Probe - t(8;21)

Test 80

329 LSI ® IGH/MAF Dual

Color, Dual Fusion Probe - t(14;16)Test 40

330

LSI ® TCF3/PBX1 Dual

Color, Dual Fusion

Translocation Probe - t(1;19)

Test 20

331 LSI ® TEL/AML1 ES Dual

Color Translocation Probe - t(12;21)Test 40

332 BCR/ABL Plus Dual Fusion Probe Test 200

333 D13S319/13q34 Test 20

334 IgH/CCND3 translocation dual fusion-t(6;14) Test 10

335 BCR/ABL ES Dual Color Translocation Probe Test 20

336 LSI IGH/CCND1 dual color-t(11;14) Test 40

337 p53 (17p13.1) Test 20

338 LSI MYC Break Apart Rearrangement Probe kit

hoặc tương đươngtest 40

339 LSI IGH/BCL2 Dual Color, Dual Fusion

Translocation Probe hoặc tương đươngtest 40

340 TRA/D Break Apart FISH Probe Kit hoặc tương

đươngtest 20

341 PML/RARA Translocation, Dual Fusion Probe -

t(15;17)bộ/10 tests test 20

Page 16 of 33

Page 17: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

342 Vysis LSI ATM/CEP11 FISH Probe Kit

- 11q22.3hộp/20 test test 20

HÓA CHÁT KHÁC

343 Bộ xét nghiệm IVD NK SPUTAprep-LJ kit 30 test/hộp hộp 10

344 Matrix Diluent (LISS) chai 500ml chai 6

IV/ HÓA CHẤT - VẬT TƯ TIÊU HAO SỬ DỤNG THEO THIẾT BỊ

VẬT TƯ HÓA CHẤT SỬ DỤNG CHO MÁY CẤY MÁU (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng)

345 Lọ cấy vi nấm chai 1,800

346 Lọ cấy trẻ em (BACTEC PED PLUS/F50/PK

hoặc tương đương)chai 7,300

347

Lọ cấy vi trùng hiếu khí (BACTEC AEROBIC

/F50/PK hoặc tương đương) - lọ cấy máu người

lớn

chai 8,611

348 Lọ cấy vi trùng kị khí (BACTEC PLUS

ANAEROBIC/F50/PK hoặc tương đương)chai 1,310

VẬT TƯ SỬ DỤNG CHO MÁY CHIẾT TÁCH TẾ BÀO MÁU

349 Kít trao đổi hồng cầu, huyết tương kèm theo 01

túi chống đông ACDA 750ml/túi (ĐẶT MÁY)Bộ 150

350 Kit gạn bạch cầu, tiểu cầu kèm theo 01 túi chống

đông ACDA 750ml/túi (ĐẶT MÁY)Bộ 750

TEST NẤM

351 PLATELIA ASPERGILLUS (yêu cầu cung cấp

thiết bị sử dụng)Test 1,536

V. HÓA CHẤT VẬT TƯ HỖ TRỢ CHẨN ĐOÁN

DỤNG CỤ - HÓA CHẤT SỬ DỤNG CHO MÁY PHÂN TÍCH DẤU ẤN MIỄN DỊCH (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng hóa chất)

352 Flow‐Check Pro Fluorospheres Hộp/3 x 10 mL Hộp 12

353 Flow‐Set Pro Fluorospheres Hộp/3 x 10 mL Hộp 4

354 VersaComp Antibody Capture Kit Hộp/2 x 5mL Hộp 4

355 IOTest 3 Lysing Solution Test 400

356 IsoFlow Sheath Fluid Hộp/1x10L Hộp 24

357 COULTER CLENZ Cleaning Agent Hộp/1x10L Hộp 4

358 Rinsol Cleaning Agent Hộp/1x5L Hộp 6

359 Stem-Kit Reagents Test 600

360 Stem-Trol Control Cells Test 120

Page 17 of 33

Page 18: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

361 HLA-B27-FITC/HLA-B7-PE Test 50

362 Sample Tubes Hộp/250 tube Hộp 20

DỤNG CỤ - HÓA CHẤT SỬ DỤNG CHO HỆ THỐNG PHÂN TÍCH DẤU ẤN MIỄN DỊCH (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng hóa chất)

363 Oneflow LST Test 1,200

364 CD3 APC-H7 CE Test 2,500

365 CD3 PerCP-Cy5.5 SK7 Test 450

366 CD3 Horizon V450 UCHT1 Test 500

367 CD4 PE-Cy7 SK3 Test 400

368 CD4 V450 Test 1,200

369 6-color TBNK kit Test 500

370 CD7 APC (M-T701) Test 100

371 CD9 Horizon V450 M-L13 Test 1,200

372 CD10 PE HI10a Test 1,700

373 CD11b APC D12 Test 1,200

374 CD13 PE L138 Test 1,200

375 CD13 PE-Cy7 Test 700

376 CD15 V450 MMA Test 1,200

377 CD19 PE-Cy7 Test 4,000

378 CD20 V450 CE Test 1,500

379 CD22 APC S-HCL-1 Test 1,700

380 CD23 APC M-L233 Test 700

381 CD27 PerCP-Cy5.5 (L128) Test 400

382 CD28 PE L293 100 Tests Test 400

383 CD34 PerCP-Cy5.5 Test 7,500

384 CD38 FITC (HB7) Test 800

385 CD38 APC-H7 (HB7) Test 2,400

386 CD45 APC-H7 2D1 Test 250

387 CD45 V450 2D1 Test 400

Page 18 of 33

Page 19: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

388 CD45 V500-C Test 10,000

389 CD57 PE NK-1 Test 350

390 CD58 FITC 1C3 Test 1,000

391 CD66c FITC Test 1,200

392 CD71 APC-H7 M-A712 Test 900

393 CD79a PE (HM47) Test 1,000

394 CD81 APC-H7 (JS-81) Test 1,200

395 CD117 PE-Cy7 104D2 Test 4,500

396 CD117 APC 104D2 Test 450

397 CD138 V500-C Test 600

398 Anti-HLA-DR V450 Test 1,500

399 Anti-Kpa APC G20-193 Test 800

400 Anti-Lamda APC-H7 Test 800

401 Anti-TCR-Gma/Dta-1 PE Test 400

402 Anti-TCR-Alp/Bta-1 FITC Test 400

403 TdT FITC Test 1,800

404 MPO FITC Test 1,500

405 Intrasure kit Test 3,600

406 Perforin FITC Test 100

407 Cytofix/ Cytoperm Soln Kit Test 100

408 Perm Wash Buffer Hộp/ 100 mL Hộp 1

409 BD Stem Cell Control Kit Test 180

410 Stem Cell Enumeration Kit Test 800

411 Trucount Absolute Counting Tubes Tube 1,000

412 CST Bead Test 400

413 Setup Beads Oneflow Test 100

414 8 Color Kit FC Beads Test 2

415 BD Compbead 6 ml/ hộp Hộp 1

Page 19 of 33

Page 20: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

416 BD FACS Lysing Solution Hộp/ 100 mL Hộp 40

417 BD FACSFlow Sheath Fluid Thùng/ 20 L Thùng 50

418 BD FACSClean Thùng/ 5 L Thùng 12

419 Leuko Act Cktl With GolgiPlug Hộp/ 200 uL Hộp 1

420 7-color set up bead (máy FACS Canto II) Test 50

421 CD2 PE-Cy7 Test 600

422 Cell Fix Chai/ 50 mL Chai 2

423 Anti-RATON IG BEADS COMP (BD compbead) Hộp/ 6 mL Hộp 2

424 Pharminger Stain FBS Buffer Chai/ 500 mL Hộp 2

425 CD13 APC Test 100

426 CD58 Alexa Fluor 647 (1C3) Test 400

427 CD11c APC - MHCD11C05 Test 400

428 CD16 FITC Test 1,200

429 CD30 PE Test 350

430 CD43 FITC - MHCD4301 Test 700

431 CD235a PE Test 1,000

432 PBS, pH 7.2, 1X Chai/ 1000 mL Chai 10

433 CD79b PE Test 600

434 CD1a PE Test 400

435 CD5 FITC Test 100

436 CD5 PerCP-Cy5.5 Test 600

437 FMC-7 FITC Test 600

438 CD7 FITC Test 1,500

439 CD8 APC Test 650

440 CD14 Per.CP Test 300

441 CD20 Per.CP Test 300

442 CD25 APC Test 400

Page 20 of 33

Page 21: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

443 CD36 APC Test 1,000

444 CD41a APC Test 800

445 CD42b PE Test 100

446 CD45 Per.CP Test 100

447 CD45 PE-Cy7 Test 100

448 CD55 APC Test 550

449 CD56 APC Test 600

450 CD56 PE Test 700

451 CD61 FITC Test 750

452 CD64 PE Test 1,000

453 CD103 FITC Test 500

454 Anti-Kpa PE Test 100

455 Anti-Lamda FITC Test 100

456 CD35 FITC Test 100

457 CD105 PE Test 100

458 CD203c PE Test 100

459 CD33 APC Test 2,000

460 CD14 APC-H7 Test 1,200

461 Th1/Th2/Th17 Phenotyping Test 100

462 Th17/Treg Phenotyping Test 100

463 CD200 APC Test 400

464 CD43 APC-H7 Test 100

465 CD24 APC-H7 Test 100

466 CD123 APC Test 1,500

467 Accutase cell detachment solution 100ml Chai/ 100ml Chai 2

468 Hu Mesenchymal SC analysis Kit Test 100

469 BD™ CS&T Beads 50 Tests - IVD Test 100

470 BD™ FC Beads 7-Color Kit - IVD Test 35

Page 21 of 33

Page 22: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

471 BD FC Beads 5-Color Kit - IVD Test 25

472 Anti Mouse Ig CompBead Plus Set Hộp/ 6 ml Hộp 1

473 BD OneFlow™ A LOT Test 20

474 BD OneFlow™ PCST Test 20

475 BD OneFlow™ PCD Test 20

HÓA CHẤT DÙNG CHO MÁY GIẢI TRÌNH TỰ DNA- Huyết thống

476 Hi-Di formamide Chai/ 25ml Chai 7

477 310&31xx Running Buffer 10X, Lo%/25ml Chai/25ml Chai 8

478 Plate Septa ( Septa strip 96 well) Hộp/20 cái Hộp 2

479 Pop-4 TM Polymer Chai/7ml Chai 10

480 Capillary Arrays (4 x 36cm) Bộ 3

481 MicroAMP 96-Well RXN Plate-No Barcode Hộp/ 10 plate Hộp 10

482 PowerPlex 18 HD System Test 2,000

483 PowerPlex 5-Dye Matrix Standards Hộp/4tube/25µl Hộp 1

HÓA CHẤT DÙNG CHO MÁY GIẢI TRÌNH TỰ DNA

484 BigDye terminator v3.1 test 800

485 Capillary Array, 8 x 50 cm for 3500 Genetic

Analyzerbộ 2

486 POP-7™ Polymer for 3500/3500xL túi 7ml túi 8

487 Anode Buffer Container (ABC) 3500 Serieshộp 4 túi, mỗi túi

5mlhộp 5

488 Cathode Buffer Container (CBC) 3500 Serieshộp 4 túi, mỗi túi

5mlhộp 5

489 EXOSAP IT PCR Product cleanup reagent Bộ 500 phản ứng Bộ 4

490 MicroAmp Optical 96-Well Reaction Plate hộp (20 cái) hộp 4

491 Plate Septa, 96 well 3500 hộp (20 cái) hộp 2

HÓA CHẤT BẢO QUẢN VÀ CHUẨN MÁY ĐO Ph

492 Dung dịch bảo quản điện cực máy đo pH (KCL

3M)ml 1,200

493 Dung dịch chuẩn máy đo pH10 lít 1

494 Dung dịch chuẩn máy đo pH4 lít 1

495 Dung dịch chuẩn máy đo pH7 lít 1

HÓA CHẤT SỬ DỤNG CHO MÁY LY TRÍCH TỰ ĐỘNG (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng)

Page 22 of 33

Page 23: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

496

Max well RSC simply RNA Blood hoặc tương

đương gồm:

- 1- thioglycerol 1x900mcl

- cell lysis solution 4x 100ml

- maxwell RSC cartridge: 48x1

- elution tube: 1x50

- blue dye 1x50mcl

-Proteinase K solution: 2x1ml

- lysis buffer: 1x20ml

- nucleasre free water 1x25ml

- homogenization solution: 1x25ml

- Dnase I: 2x1 vial

- maxwell RSC plunger pack: 1x48

Bộ 120

Hóa chất sử dụng cho máy giải trình tự gen Ilumina

497 AmpliSeq Library PLUS for Illumina (24 rxn) hộp 24 p/ứ Hộp 4

498 AmpliSeq CD Indexes set A for Illumina (96

indexes, 96 samples)

Hộp/ 96 indexes,

96 samplesHộp 2

499 AmpliSeq™ for Illumina® Myeloid PanelHộp/ 24 samples

(48 p/ứ)Hộp 4

500 Ampliseq™ cDNA Synthesis for Illumina® Hộp/ 200 p/ứ Hộp 1

501 [Fluorometer] [DNA] Qubit dsDNA HS Assay

Kit500 test/ gói gói 1

502 [Fluorometer] [RNA] Qubit RNA HS Assay Kit 500 test/ gói gói 1

503 Thẻ điện di D1000 7 thẻ/hộp Hộp 3

504 [Hóa chất] D1000 reagents (Bao gồm Ladder +

Buffer)112 rxn/hộp Hộp 2

505 Đầu típ dùng cho máy điện di tự động tip 500

506 MiSeq Reagent Kit v2 (300 cycles)

Kit/ 7 DNA hoặc

60 RNA hoặc 6

mẫu kết hợp

(DNA và RNA)

Kit 16

507 Agencourt® AMPure® XP Beads Chai/ 60 mL chai 1

508 Tween 20, 100% Lọ/1000 mL Lọ 1

509 NaOH 10M (cho SHPT) Lọ/ 100 mL Lọ 1

TUBE, HỘP ĐỰNG TUBE, GIÁ ĐỰNG TUBE XÉT NGHIỆM

510 Tube PCR 0.2 mL tube 44,000

511 Tube 0.5 hoặc 0.6 mL tube 7,500

512 Flat cap strips (dãy 8) cái 1,200

513 Hộp chứa tube 0.2mL (chứa 96 tubes) cái 50

514 Đĩa 96 giếng đáy tròn vô trùng cái 1

FTA- HUYẾT THỐNG

515 FTA card card 500

516 Dụng cụ bấm lỗ FTA card, d= 2mm Cây 4

Page 23 of 33

Page 24: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

517

Bao nhôm lưu mẫu FTA card (Multi barrier

pouches 9 x 15 cm)(Whatman -Cat. No.

WB100037)

cái 900

518 Miếng lót bấm lỗ FTA CARD miếng 1

NHÓM KHÁC

519 Chai cấy Flask 25 cm chai 1,700

520 Bình tia nhựa 500 ml Cái 2

521 Que gỗ tiệt trùng bịch/100 que bịch 100

522 Cryotube 5 ml Cái 4,200

ĐĨA PETRI

523 Petri dish 100 x 20 mm Cái 1,800

524 Petri dish 35 x 10 mm Cái 4,000

PIPETTE

525 Ống hút 10mL (Pipette nhựa tiệt trùng 10ml) cái 1,200

526 Ống hút 25mL (Pipette nhựa tiệt trùng 25ml) cái 480

527 Pipet pasteur nhựa 3ml Cái 1,200

528 pipette pasteur thủy tinh 3 ml cái 2,700

529 Pipette pastuer nhựa 1ml vô trùng Gói 1 cái cái 1,200

530 Pipette pastuer nhựa 3ml vô trùng cái 600

ĐẦU CÔN

531 Đầu cone trắng 10 ul tip 17,000

532 Đầu cone 200 ul Bao/1000 đầu tip 324,000

533 Đầu cone 200- 1000 ul Bao/1000 đầu tip 54,000

534 Đầu cône có lọc 10 uL (loại dài) tip 72,384

535 Đầu cône có lọc 0.1-10 uL tip 15,424

536 Đầu cône có lọc 1- 20 uL tip 35,816

537 Đầu cône có lọc 10-100 uL tip 60,048

538 Đầu cône có lọc 20-200 uL tip 35,368

Page 24 of 33

Page 25: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

539 Đầu cône có lọc 200-1000 uL tip 67,136

540 Filter tip 1000 uL tip 1,000

TUBE, HỘP ĐỰNG TUBE, GIÁ ĐỰNG TUBE XÉT NGHIỆM

541 Tube Falcon 5 mL hoặc tương đương tube 1,500

542 Tube Eppendoff 1.5 ml Tube 64,200

543 Falcon tube 15 ml ( 17 x 12 mm) hoặc tương

đươngTube 8,500

544 Tube Falcon 50 mL hoặc tương đương tube 4,250

545 Hộp lưu mẫu 81 chỗ cái 387

546 Hộp chứa tube 1.5-2mL (chứa 100 tubes) cái 90

547 Cryotube 2 ml Cái 7,400

548 Ống trong 4 Ml (tube nhựa không nắp) ống 120,000

549 Tube thủy tinh 10 x 75 mm Tube 37,500

550 Tube nhựa vô trùng 5 ml bịch/ 1 ống

ống 1,000

551 Ông nghiệm 0,2 mL dãy 8 có nắp dính liền từng

cái (white tube)cái 7,440

552 Tube Eppendoff 1.5 ml (có răng cưa) cái 8,000

LAM, LAMELLE, HỘP ĐỰNG

553 Lam thường (Microscope Slide) (CAT.NO.7102) Cái 156,000

554 Lamelle (22 x 22 mm) (Micro cover glass) Cái 11,880

555 Lamelle (22 x 40 mm) Cái 24,000

556 Lamelle (24 x 60 mm) Cái 34,800

557 Lam mài (Microscope Slide) (CAT.NO.7105) miếng 178,848

558 Lame kính nhám cái 1,000

Page 25 of 33

Page 26: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

559 Hộp đựng 100 slides cái 12

VẬT TƯ VI SINH

560 Khuyên cấy nhựa 1 µl cái 1,200

561 Giấy lọc 580*580mm tờ 36

562 Đèn cồn cái 5

563 Túi nylon trắng PP 60x80cm kg 60

564 Khuyên cấy 3.3 µl (Khuyên cấy nichrome) cái 10

NHÓM KHÁC

565 Dao cắt mô Cái 600

566 Tube Barcode sử dụng trên máy trộn mẫu SP tube 18,000

567 Tem tia xạ 25Gy Cái 4,000

568 Microplates Cái Cái 40

569 Tube nhựa bao/1000 tip Bao 250

DẦU SOI KÍNH

570 dầu soi kính hiển vi huỳnh quang Chai/ 100 ml Chai 3

HÓA CHẤT NHIỄM SẮC THỂ

571 FBS (Fetal Bovine Serum) ml 2,000

572 Phytohemagglutinin (M Form) Chai/ 10ml Chai 5

573 RPMI Chai/500ml Chai 25

574 Trypsin 2.5% (10X) Chai/100ml Chai 10

HÓA CHẤT XỬ LÝ MẪU-LY TRÍCH RNA-DNA-PCR VÀ ĐiỆN DI

575 EDTA (nước) Chai/100 ml Chai 6

576 100 bp ladder Tube/250 µL tube 16

577 Acid Boric Chai/500 gram Chai 2

578 Distilled Water DNASE, RNASE free Chai/500ml Chai 60

579 dNTP Set Hộp/5x10ml Hộp 5

580 NaOH 1M Chai/ 1000ml Chai 8

581 Gotaq Flexi DNA polymerase Hộp/500U Hộp 25

582 Tris base Chai/500 gram Chai 2

HÓA CHẤT RQ-PCR

583 Kít ly trích plasmid DNA Test 200

Page 26 of 33

Page 27: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

584 PGEM-T Vector Bộ/20test Bộ 5

585 Trizol Chai/ 200 ml Chai 15

HÓA CHẤT SEQUENCING

586 1 Kb Plus ladder Tube/500 µL tube 12

587 Gel extraction kit Hộp/250 test hộp 5

588 Takara Taq Hot Start Version Kit/250 rxn Kit 30

HÓA CHẤT ĐỆM Ph

589 NH4Cl gram 1,500

590 NaHCO3 gram 1,000

591 Na2HPO4 gram 100

592 KCl Kg 1

593 KH2PO4 gram 500

594 acid citric Kg 1

595 Acid acetic lít 13

596 NH4OAC chai/250g Chai 1

597 TE buffer Chai/ 5ml Chai 10

598 HCl 1M lít 1

PRIMER

599 Primer BCR.230-FL Tube/ 100nmol tube 1

600 Primer 6B. MLL-F2 Tube/ 100nmol Tube 1

601 Primer 6B.AF9-R2 Tube/ 100nmol Tube 1

602 Primer ABL-F Tube/ 100nmol Tube 1

603 Primer ABL-R Tube/ 100nmol Tube 1

604 Primer AF4-D Tube/ 100nmol Tube 1

605 Primer AML1-A Tube/ 100nmol Tube 1

606 Primer AML1-B Tube/ 100nmol Tube 1

607 Primer CBFB-A Tube/ 100nmol Tube 1

608 Primer E2A-A Tube/ 100nmol Tube 1

Page 27 of 33

Page 28: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

609 Primer ETO-B Tube/ 100nmol Tube 1

610 Primer JAK2 -FO Tube/ 100nmol Tube 1

611 Primer JAK2 -Rmt Tube/ 100nmol Tube 1

612 Primer JAK2 -RO Tube/ 100nmol Tube 1

613 Primer mBA- 2nd-F Tube/ 100nmol Tube 1

614 Primer MB-A 2nd-F Tube/ 100nmol Tube 1

615 Primer MB-A 2nd-R Tube/ 100nmol Tube 1

616 Primer MBA-1st F Tube/ 100nmol Tube 1

617 Primer MBA-1st R Tube/ 100nmol Tube 1

618 Primer mBA-2nd-R Tube/ 100nmol Tube 1

619 Primer MLL-E5 Tube/ 100nmol Tube 1

620 Primer MYH11-B2 Tube/ 100nmol Tube 1

621 Primer PARA-D Tube/ 100nmol Tube 1

622 Primer PBX1-B Tube/ 100nmol Tube 1

623 Primer PML-C2 Tube/ 100nmol Tube 1

624 Primer Qmulti-ABL-R Tube/ 100nmol Tube 1

625 Primer Qmulti-BCR-F1 Tube/ 100nmol Tube 1

626 Primer Qmulti-BCR-F2 Tube/ 100nmol Tube 1

627 Primer TEL-A Tube/ 100nmol Tube 1

628 Primer ABL-ATP-R1 Tube/ 100nmol tube 1

629 Primer ABL-FK Tube/ 100nmol tube 1

630 Primer ABL-FS2 Tube/ 100nmol tube 1

631 Primer ABL-RK Tube/ 100nmol tube 1

Page 28 of 33

Page 29: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

632 Primer T7-pGEM Tube/ 100nmol Tube 1

633 Primer CEBPA-F2 Tube/ 100nmol Tube 1

634 Primer CEBPA-R2 Tube/ 100nmol Tube 1

635 Primer CEBPA-SF Tube/ 100nmol Tube 1

636 Primer CEBPA-SR Tube/ 100nmol Tube 1

637 Primer cKIT-Sp4 Tube/ 100nmol Tube 1

638 Primer cKIT-F-Ex11 Tube/ 100nmol Tube 1

639 Primer cKIT-Sp6 Tube/ 100nmol Tube 1

640 Primer cKIT-F-Ex17 Tube/ 100nmol Tube 1

641 Primer KIT-2931R Tube/ 100nmol Tube 1

642 Primer FLT3-1675F Tube/ 100nmol Tube 1

643 Primer FLT3-2728R Tube/ 100nmol Tube 1

644 cNPM1-25F Tube/ 100nmol Tube 1

645 cNPM1-1112R Tube/ 100nmol Tube 1

646 cNPM1-771F Tube/ 100nmol Tube 1

647 Primer F8_1-IU Tube/ 100nmol Tube 1

648 Primer F8_1-ID Tube/ 100nmol Tube 1

649 Primer F8_1-ED Tube/ 100nmol Tube 1

650 Primer F8_ID Tube/ 100nmol Tube 1

651 Primer F8_IU Tube/ 100nmol Tube 1

652 Primer F8_2U Tube/ 100nmol Tube 1

653 Primer F8_3U Tube/ 100nmol Tube 1

654 Primer SP6-pGEM Tube/ 100nmol Tube 1

655 Primer Q.ABL primer F Tube/ 100nmol Tube 1

Page 29 of 33

Page 30: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

656 Primer Q.ABL primer R Tube/ 100nmol Tube 1

657 Primer Q.BCR-ABL-minor.F Tube/ 100nmol Tube 1

658 Primer Q.BCR-ABL-minor.R Tube/ 100nmol Tube 1

659 Primer Q.AML1-F Tube/ 100nmol Tube 1

660 Primer Q.ETO-R Tube/ 100nmol Tube 1

661 Primer Q.E2A-F Tube/ 100nmol Tube 1

662 Primer Q.PBX1-R Tube/ 100nmol Tube 1

663 Primer Q.PML-F1 Tube/ 100nmol Tube 1

664 Primer Q.PML-F2 Tube/ 100nmol Tube 1

665 Primer Q.PML-F3 Tube/ 100nmol Tube 1

666 Primer Q.RARA-R Tube/ 100nmol Tube 1

667 Primer Q.TEL-F Tube/ 100nmol Tube 1

668 Primer Q.AML1-R Tube/ 100nmol Tube 1

669 Q.ABL-PROBE Tube/ 100nmol Tube 1

670 Q.ABL-MAJOR-PROBE Tube/ 100nmol Tube 1

671 Q.AML1-PROBE Tube/ 100nmol Tube 1

672 Q.E2A-PROBE Tube/ 100nmol Tube 1

673 Q.RARA-PROBE Tube/ 100nmol Tube 1

674 Q.TEL-PROBE Tube/ 100nmol Tube 1

675 THAI-F Tube/ 100nmol Tube 1

676 THAI-R Tube/ 100nmol Tube 1

677 SEA-F Tube/ 100nmol Tube 1

678 SEA-R Tube/ 100nmol Tube 1

679 FIL-F Tube/ 100nmol Tube 1

680 FIL-R Tube/ 100nmol Tube 1

681 4.2-F Tube/ 100nmol Tube 1

682 4.2-R Tube/ 100nmol Tube 1

683 ɑ2-R Tube/ 100nmol Tube 1

684 ɑ2/3.7-F Tube/ 100nmol Tube 1

685 3.7-R Tube/ 100nmol Tube 1

686 LIS1-F Tube/ 100nmol Tube 1

687 LIS1-R Tube/ 100nmol Tube 1

688 Primer-C3 Tube/ 100nmol Tube 1

689 Primer-ɑG2 Tube/ 100nmol Tube 1

690 Primer-ɑG17 Tube/ 100nmol Tube 1

691 Primer mBA-1st-F Tube/ 100nmol Tube 1

692 Primer mBA-1st-R Tube/ 100nmol Tube 1

693 Primer BCR-cF Tube/ 100nmol Tube 1

694 Primer ABL-cR Tube/ 100nmol Tube 1

695 Primer HBB-62061F Tube/ 100nmol Tube 1

696 Primer HBB-63870R Tube/ 100nmol Tube 1

697 Primer HBA2-F Tube/ 100nmol Tube 1

698 Primer α2-R Tube/ 100nmol Tube 1

699 Primer CALR-F Tube/ 100nmol Tube 1

700 Primer CALR-R Tube/ 100nmol Tube 1

701 Primer NUD-1F1 Tube/ 100nmol Tube 1

702 Primer NUD-1R Tube/ 100nmol Tube 1

703 Primer NUD-3F2 Tube/ 100nmol Tube 1

Page 30 of 33

Page 31: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

704 Primer NUD-3R1 Tube/ 100nmol Tube 1

705 Primer MPL-g9F Tube/ 100nmol Tube 1

706 Primer MPL-g10R Tube/ 100nmol Tube 1

HÓA CHẤT - VẬT TƯ KHÁC

707 Microscope Slides Superfrost hoặc tương đương cái 3,300

708 Chai thủy tinh 500 ml chai 5

709 Chai thủy tinh 2000 ml chai 5

710 Cốc thủy tinh 1000 ml cái 2

711 Cốc thủy tinh 2000 ml cái 2

712 Túi hút ẩm(1g) cái 1,000

713 Glycerol lít 1

714 RNase AWAYTM Decontamination Reagent

hoặc tương đươngChai/ 250 ml chai 12

715 Relia Prep Blood gDNA Mini Prep System hoặc

tương đươngKit/ 250 test kit 1

716 PrimeScrip RT Master Mix hoặc tương đương Kit/ 200 test Kit 18

717 Diethyl Pyrocarbonate 97% gram 200

718 Thạch điện di sau PCR (Agarose) gram 3,000

719 Xylen PA ml 5,500

720 Methanol lít 39

721 Antibiotic - Antimycotic [Penicilin] Chai/100ml Chai 4

722 Ampicillin chai/25g Chai 1

723 DEPC water Chai /100 ml Chai 1

724 Demecolcine solution Chai/ 100ml Chai 3

725 Sodium citrate dihydrate gram 500

726 P-phenylen -diamin (PPD) gram 1

727 Cloroform lít 1

728 Phenol chai/500ml Chai 1

729 Invitrap Spin Universal RNA Mini Kit hoặc

tương đươngKít/250 test Kít 2

730 Enzyme BclI Tube/1000U Tube 3

731 Enzyme T4 DNA Ligase Tube/200U Tube 4

732 Diethyl ether chai/1 lit lit 1

733 4',6-diamidino-2-phenylindole

(DAPI)chai / 1 mg mg 1

734 Isopropanol ml 500

735 2X Prime Time Expression Master Mix Chai /5 ml mL 15

736 IPTG Solution Tube/ 1,5 ml Tube 5

737 Betain 5M (nồng độ 5M) Chai/10ml Chai 2

738 5M NH4OAC (nồng độ 5M) Chai/100ml Chai 2

739 2-Mercaptoethanol Chai/25ml Chai 1

HÓA CHẤT KHÁC

Page 31 of 33

Page 32: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

740 Ampicilline Solution chai (100 mg/ml) chai 1

741 JAK2-g12F1 Tube/ 100nmol Tube 1

742 JAK2-g12R1 Tube/ 100nmol Tube 1

743 Kit MyTREC Realtime qPCR Assay ReagentBộ/96 x 20UL

Reactions Bộ2

744 DNA Myeloid_BTH panel test 592

745 Hóa chất dùng để tẩy parafin loại clear rite 3 hoặc

tương đươngChai/ 3800 ml Chai 24

746 Acid Formic lít 1

747 Hydrochloric Acid 0.1N lít 2

748 Paraffine pastille kg 30

749 Potassium hydroxide Kg 1

HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG BỘ PHẬN MÁU CUỐNG RỐN

750 Môi trường nuôi cấy tế bào Lọ/100ml Lọ 45

751 Dimethyl sulfoxide 100% sử dụng cho khoa máu

cuống rốnChai/100ml Chai 70

752 Dextran 40 sử dụng cho khoa máu cuống rốn Chai/ 100ml Chai 56

753 Hes NIPPRO trọng lượng phân tử:300000 hoặc

tương đươngỐng/20mL Ống 1,300

HÓA CHẤT KHÁC

754 Muối NaCl tinh khiết kg 50

755 Kháng thể ADAMTS 13 Test 192

756 Jumpstart Taq DNA Polymerase Hộp 250 UN Hộp 10

757 CD59 PE - MHCD5904 Test 500

758 CD24 PE - MHCD2404 Test 500

759 FLAER - FL2S Test 500

760 DHR-123 Chai Chai 4

761 PMA Chai Chai 4

762 FACS Shutdown solution Thùng Thùng 12

763 Nước cất 2 lần lít 3,610

764 Glycerin lít 48

765 Cồn tuyệt đối lít 274

766 NaCl gram 1,000

Page 32 of 33

Page 33: SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

STT Tên hàng hóa Quy cách ĐVT SỐ LƯỢNG

767 Ficol ml 1,000

768 Keo Mounting hoặc tương đươngthùng/ 6 chai x

118mlthùng 8

769 Cồn tuyệt đối tinh khiết lít 12

770 Povidone iodine 10% Chai/90ml Chai 2,282

771 Test máy rửa 50 que/gói que 350

772 Dầu Eculap thùng/10 chai chai 6

773 QIAamp DNA Mini Kit 250 test/ hộp test 500

774 Pipette pastuer nhựa 10ml vô trùng gói 1 cái cái 200

775 Nước cất pha tiêm hộp/50 ống ống 500

776 H2O2 chai/10ml chai 6

Page 33 of 33