Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BỆNH VIỆN ĐA KHOA Độc lập - Tự Do - Hạnh phúc
KHU VỰC CỦ CHI
Tên thuốc/ tên hoạt
chấtDạng bào chế
Đƣờng
dùng
Hàm lƣợng/
nồng độ
Tên thuốc
thành phẩm
Dạng
trình bày
Đơn vị
tínhĐơn giá Hãng sản xuất
Nƣớc sản
xuấtLƣu ý khi chỉ định TCKT
Bupivacain
(hydroclorid)
Dung dịch
thuốc tiêmTiêm 0,5%
Bupitroy
Heavy
Hộp 5 ống
chứa 4mlỐng 21.489
Troikaa
Pharmaceuticals
Ltd
India N2
Bupivacain
(hydroclorid)
Thuốc tiêm
(gây tê tủy
sống)
Tiêm 0,5%
Bupivacaine
for spinal
anaesthesia
Aguettant
5mg/ml (cơ só
xuat xưóng:
Laboratoire
Aguettant- dịa
chí:
ParcScientifiqu
Hộp 20
ốngỐng 37.250 Delpharm Tour France N1
Fentanyl Dung dịch tiêmTiêm 50mcg/ml
Fentanyl-
Hameln
50mcg/ml
(2ml)
Hộp 10
ống x 2 mlỐng 11.800
Siegfried
Hamelm GmbHĐức N1
Fentanyl Dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm truyền tĩnhTiêm 0,5mg/10ml
Fentanyl
0.5mg-
Rotexmedica (
10ml )
Hộp 10
ống x 10ml Ống 23.940
Rotexmedica
GmbH
Arzneimittelwerk
Germany N1
1.1. Thuốc gây tê, gây mê
1. THUỐC GÂY TÊ, GÂY MÊ, THUỐC GIÃN CƠ, GIẢI GIÃN CƠ
A.THUỐC CÓ TÊN TRONG DANH MỤC THANH TOÁN CHO ĐỐI TƢỢNG BHYT
DANH MỤC THUỐC THÀNH PHẨM TÂN DƢỢC NỘI TRÚ SỬ DỤNG NĂM 2019
Page 1
Lidocain
(hydroclorid)Gel
Dùng
ngoài2% Xylocaine Jelly
Hộp 10
tuýp x 30g
GelTuýp 55.600
Recipharm
Karlskoga ABThụy Điển BDG
Lidocain
(hydroclorid)Thuốc tiêm Tiêm 0.02
Lidocain Kabi
2%
Hộp 100
ống x 2mlỐng 413
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi
Bidiphar
Việt Nam N3
MidazolamDung dịch
tiêmTiêm 5mg/ml Paciflam
Hộp 10
ống 1ml Ống 18.375Siegfried
Hameln GmbHGermany N1
Sevofluran Dung dịch hítĐường
hô hấp100% v/v Sevorane
Hộp 1 chai
250ml Chai 3.578.600
Aesica
Queenborough
Limited
Anh BDG
Neostigmin
metylsulfat
Dung dịch
tiêmTiêm 0,5mg/ml
Neostigmine-
hameln
0.5mg/ml
injection
Hộp 10
ống 1ml Ống 9.345Siegfried
Hameln GmbHGermany N1
Neostigmin
metylsulfat
Dung dịch
tiêmTiêm 0,5mg/ml Vinstigmin
Hộp 1 vỉ x
10 ống x
1mlỐng 6.825
Công ty cổ phần
dược phẩm
Vĩnh Phúc
Việt Nam N3
Rocuronium bromid
Dung dịch
tiêm tĩnh
mạch
Tiêm 10mg/ml Esmeron
Hộp 10 lọ
x 5ml Lọ 104.450
Hameln
Pharmaceuticals
GmbH; đóng
gói & xuất
xưởng: N.V.
Organon
CSSX:
Đức, đóng
gói: Hà Lan
BDG
Rocuronium bromid
Dung dịch
tiêm tĩnh
mạch, truyền
tĩnh mạch
Tiêm 50mg/5mlRocuronium
Invagen
Hộp 10 lọ
x 5mlLọ 51.400
Solupharm
Pharmazeutische
Erzeugnisse
GmbH
Đức N1
2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƢƠNG KHỚP
1.2. Thuốc giãn cơ, thuốc giải giãn cơ
2.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid
Page 2
Aceclofenac
Viên nén bao
phim phóng
thích có kiểm
soát
Uống 200mg ClanzacrHộp 3 vỉ x
10 viênViên 6.890
Korea United
Pharm. IncHàn Quốc N4
AceclofenacViên nén bao
phimUống 100mg Aceclonac
Hộp 4 vỉ x
10 viênViên 5.900 Rafarm S.A Greece N1
DexibuprofenViên nén bao
phimUống 300mg Argibu 300
Hộp 3 vỉ x
10 viên Viên 3.200
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Savi
Việt Nam N2
DexibuprofenViên nén bao
phimUống 300mg Meyerdefen
Hộp 10 vỉ
x 10 viênViên 1.995
Công ty Liên
doanh Meyer -
BPC
Việt Nam N3
DiclofenacDung dịch
thuốc tiêmTiêm 75mg/3ml
Voltaren
75mg/3ml
Hộp 1 vỉ x
5 ống 3mlỐng 18.066
Lek
Pharmaceuticals
d.d.
Slovenia BDG
Diclofenac Dung dịch xịtDùng
ngoài1g/100g
Dobutane (
60ml )
Hộp 1 chai
60 mlChai 175.000
Unison
Laboratories
Co., Ltd.
Thái Lan N5
EtoricoxibViên nén bao
phimUống 60mg Nucoxia 60
Hộp 10 vỉ
x 10 viên Viên 2.914Cadila
Healthcare Ltd.India N2
EtoricoxibViên nén bao
phimUống 30mg
SaVi
Etoricoxib 30
Hộp 3 vỉ x
10 viên Viên 4.000Công ty cổ phần
dược phẩm SaVi Việt Nam N2
Flurbiprofen natriViên nén bao
phimUống 100mg
Flurbiprofen
100
Hộp 3 vỉ x
10 viên Viên 4.050
Công ty Cổ
phần Thương
mại Dược phẩm
Quang Minh
Việt Nam N3
Page 3
Ibuprofen Thuốc cốm Uống 400mg Prebufen - FHộp 20
gói x 3gamGói 4.700
Công ty CPDP 3
Tháng 2 Việt Nam N3
IbuprofenHỗn dịch
uốngUống
Mỗi 5ml chứa:
Ibuprofen 0.1gBuloxdine
Hộp 30
gói x 5mlGói 5.500 Kolmar Korea Korea N2
KetoprofenViên nang
cứngUống 75 mg Keflafen 75
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
nang cứng
Viên 798
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà
Tây
Việt Nam N3
KetorolacDung dịch
tiêmTiêm 30mg/ml Kevindol
Hộp 3 ống
1mlỐng 33.300
Esseti
Farmaceutici
S.R.
Italia N1
KetorolacViên nén bao
phimUống 10mg Kozeral
Hộp 6 vỉ x
10 viên Viên 1.499
Công ty cổ phần
dược phẩm Đạt
Vi Phú
Việt Nam N3
MeloxicamDung dịch
tiêmTiêm 15mg/1,5ml Mobic
Hộp 5 ống
x 1,5mlỐng 22.761
Boehringer
Ingelheim
Espana S.A
Tây Ban
NhaBDG
MeloxicamDung dịch
tiêmTiêm 10mg/ml Reumokam
Hộp 5 ống
1,5mlỐng 20.500 Farmak JSC Ukraine N2
Meloxicam Viên nén Uống 15mg MOBIMED 15Hộp 2vỉ x
10 viênViên 800 Pymepharco Việt Nam N4
Meloxicam Viên nén Uống 15mg MeloflamHộp 2 vỉ x
10 viênViên 6.000
Egis
Pharmaceuticals
Private Limitad
company
Hungary N1
Page 4
Morphin sulfatViên nang
cứngUống 30mg Morphin 30mg
Hộp 3 vỉ x
7 viên Viên 6.489
Công ty cổ phần
dược phẩm
Trung Ương 2
Việt Nam N3
NabumetonViên nén dài
bao phimUống 750mg Mebufen 750
Hộp 3 vỉ x
10 viên Viên 5.500
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm OPV
Việt Nam N3
NabumetonViên nén bao
phimUống 500mg Samasol
Hộp 10 vỉ
x 10 viên Viên 3.950
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Savi
Việt Nam N2
Nefopam
(hydroclorid)Viên nén Uống 30mg Nefolin
Hộp 2 vỉ x
10 viênViên 5.210
Medochemie
Ltd (Central
Factory)
Cyprus N1
Nefopam hydrocloridDung dịch
tiêmTiêm 20mg
Acupan (Xuất
xưởng:
Biocodex, địa
chỉ: 1, Avenue
Blaise Pascal-
60000
Beauvais-
Hộp 5 ống
2ml Ống 33.000
Delpharm Tours
(Xuất xưởng:
Biocodex)
Pháp N1
Paracetamol
(acetaminophen)
Dung dịch
tiêm truyềnTiêm 1g
Amvifeta
(100ml)
Hộp 10 túi
x 100 mlTúi 15.500
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Amvi
Việt Nam N3
Paracetamol
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Tiêm 10mg Offipain
Hộp 10
chai x
100mlChai 42.000
Demo S.A.
Pharmaceutical
Industry
Greece N1
Paracetamol
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Tiêm 10mg/ml Perfalgan
Gói 12 lọ
x 100ml Lọ 47.730Bristol-Myers
Squibb S.r.lÝ BDG
Paracetamol
(Acetaminophen)
Viên giải
phóng chậmUống 650mg Mypara ER
Hộp 10 vỉ
x 10 viênViên 1.000 Công ty Cp SPM Việt Nam N3
Page 5
Paracetamol
(Acetaminophen)
viên nén bao
phimUống 500mg Partamol 500
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
nén bao
phim
viên 300
Công ty TNHH
LD Stada - Việt
Nam
Việt Nam N2
Paracetamol
(Acetaminophen)Viên sủi Uống 500mg
Panalganeffer
500
Hộp 4 vỉ x
4 viên nén
sủi
viên sủi 710Công ty CPDP
Cửu LongViệt Nam N4
Paracetamol
(acetaminophen)Viên nén Uống 500mg Partamol Tab.
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
nén
Viên 480
Công ty TNHH
LD Stada-Việt
Nam
Việt Nam N1
Paracetamol
(Acetaminophen)
Thuốc
bột/cốmUống 250mg Hapacol 250 Hộp 24 gói gói 1.450
CTy TNHH
MTV Dược
phẩm DHG
Việt Nam N4
Paracetamol
(Acetaminophen)
Thuốc
bột/cốmUống 150mg Hapacol 150 Hộp 24 gói gói 1.200
CTy TNHH
MTV Dược
phẩm DHG
Việt Nam N4
Paracetamol
(acetaminophen)Siro Uống
Mỗi 6ml siro
chứa:
Paracetamol
250mg
Avoir 250
Hộp 20
gói x gói
6ml
Gói 3.500
Công ty cổ phần
dược phẩm Me
Di Sun
Việt Nam N3
Acetaminophen Viên nén Uống 120mg Tatanol Trẻ emHộp/10vỉ
x 20 viênViên 242
Công ty cổ phần
PymepharcoViệt Nam N3
ParacetamolThuốc nước
uốngUống 120mg/5ml Kidopar
Hộp 1 chai
100 mlChai 90.000
Aflofarm
Farmacja Polska
Sp. Z.o.o
Poland N1
Paracetamol +
methocarbamol
Viên nén bao
phimUống 325mg; 400mg SaViMetoc
Hộp 3 vỉ x
10 viênViên 3.050
Công ty cổ phần
dược phẩm SaViViệt Nam N2
Paracetamol +
tramadol
Viên nén bao
phimUống
325mg ;
37,5mgParatramol
Hộp 6 vỉ x
10 viênViên 7.140
Pharmaceutical
Works
Polpharma S.A
Ba Lan N1
Paracetamol +
tramadolViên nén sủi Uống
325mg;
37,5mg
Algotra
37,5mg/325mg
(Cơ sở sản
xuất bán thành
phẩm
Hộp 1
tuýp 20
viên
Viên 8.799SMB
Technology S.ABelgium N1
Page 6
PiroxicamDung dịch
tiêmTiêm 20mg/1ml FELPITIL
Hộp 2 ống
1mlỐng 4.700 Pymepharco Việt Nam N3
Piroxicam Viên nén Uống 20mg BrexinHộp 2 vỉ x
10 viênViên 7.582
Chiesi
Farmaceutici
S.p.A
Ý BDG
Allopurinol Viên nén Uống 300mg AngutHộp 10 vỉ
x 10 viênViên 325
Công ty TNHH
MTV Dược
phẩm DHG
Việt Nam N3
DiacereinViên nang
cứngUống 100mg Ruzittu
Hộp 6 vỉ x
10 viên Viên 4.450
Công ty cổ phần
dược phẩm Đạt
Vi Phú
Việt Nam N3
DiacereinViên nang
cứngUống 50mg Arthrorein
Hộp 3 vỉ x
10 viênViên 12.000
ONE PHARMA
INDUSTRIAL
PHARMACEUT
ICAL
COMPANY
SOCIETE
Hy Lạp N1
Diacereinviên nang
cứngUống 50mg Glasxine
Hộp 3 vỉ x
10 viên Viên 2.700Công ty Cổ
phần S.P.MViệt Nam N4
GlucosaminThuôc bột
uốngUống 1000mg Otibone 1000
Hộp 30
gói x 3.8gGói 3.240
Công ty CPDP
Bos Ton Việt
Nam
Việt Nam
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều
trị thoái hóa khớp gối mức độ nhẹ
và trung bình
N3
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều
trị thoái hóa khớp hông hoặc gối.
2.2. Thuốc điều trị gút
2.3. Thuốc chống thoái hóa khớp
2.4. Thuốc khác
Page 7
CalcitoninDung dịch
tiêmTiêm 50IU/ml Miacalcic
Hộp 5 ống
x 1ml Ống 87.870Novartis Pharma
Stein AGThụy Sỹ
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán: -
Phòng ngừa mất xương cấp tính do
bất động đột ngột như trường hợp
bệnh nhân bị gãy xương do loãng
xương;
-Điều trị bệnh Paget cho người bệnh
không đáp ứng các phương pháp
điều trị khác hoặc không phù hợp
với các phương pháp điều trị khác,
như người bệnh có suy giảm chức
năng thận nghiêm trọng;
-Tăng calci máu ác tính.
BDG
MethocarbamolViên nén bao
phimUống 1000mg
Mycotrova
1000
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
nén bao
phim
Viên 2.730
Công ty cổ phần
dược phẩm Me
Di Sun
Việt Nam N3
Methocarbamol Viên nén Uống 500mg
Kupmebamol
(NQ: Korea
United Pharm.
Inc. Đ/c: 25-
23,
Hộp 10 vỉ
x 10 viênViên 1.900
Công ty cổ phần
Korea United
Pharm. Int' L
Việt Nam N2
Bilastine Viên nén Uống 20mg
Bilaxten (cơ sở
kiểm nghiệm:
A.Menarini
Manufacturing
Logistics and
Services S.r.l.;
địa chỉ: Via
Sette Santi, 3-
50131 Firenze
(FI)- Italy)
Hộp 1 vỉ x
10 viên Viên 9.300
A. Menarini
Manufacturing
Logistics and
Services S.r.l
Ý BDG
Cinnarizin Viên nén Uống 25mg Stugeron 25mg
Hộp 25 vỉ
x 10 viên
nénViên 674
OLIC
(Thailand) Ltd.Thái Lan BDG
Chlorpheniramin
(hydrogen maleat)Viên nén dài Uống 4mg
Clorpheniramin
4
Hộp 10 vỉ
x 20 viên,
hộp 1 chai
200 viên
viên 34
CTCP Dược
Hậu Giang - CN
nhà máy DP
DHG tại Hậu
Giang
Việt Nam N3
3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƢỜNG HỢP QUÁ MẪN
Page 8
Desloratadin Si rô Uống 30mg/60ml Desbebe
Hộp 1 Lọ
60 ml,
Siro uống
Chai/lọ 60ml65.000
Gracure
Pharmaceuticals
Ltd
India N2
DesloratadinViên nén bao
phimUống 5mg Savoze
Hộp 3 vỉ x
10 viên Viên 780
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Savi
Việt Nam N2
DesloratadinViên nén bao
phimUống 5mg Deslora
H/3 vỉ/10
viên Viên 1.500
Công ty cổ phần
PymepharcoViệt Nam N4
EbastinViên nén bao
phimUống 20mg Nadyestin 20
Hộp/ 6 vĩ
x 10 viênViên 3.800
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm 2/9
Việt Nam N3
EbastinViên nén bao
phimUống 10mg Savi Ebastin 10
Hộp 3 vỉ x
10 viênViên 4.200
Công ty cổ phần
dược phẩm SaviViệt Nam N2
AdrenalinDung dịch
tiêmTiêm 1mg/1ml Adrenalin
Hộp 50
ống ống 1.785
Công ty cổ phần
dược phẩm
Vĩnh Phúc
Việt Nam N3
Loratadin viên nén Uống 10mg ErolinHộp 3 vỉ x
10 viênViên 2.750
Egis
Pharmaceuticals
Private Limitad
company
Hungary N1
Mequitazin Viên nén Uống 5mg Amquitaz 5
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
nén
Viên 1.491
Chi nhánh công
ty cổ phần dược
phẩm
Agimexpharm-
Nhà máy sản
xuất dược phẩm
Agimexpharm
Việt Nam N3
Page 9
Promethazin
hydroclorid
Dung dịch
thuốc tiêmTiêm 50mg/2ml Pipolphen
Hộp 100
ống 2ml Ống 13.400
Egis
Pharmaceuticals
Private Limited
company
Hungary N1
AcetylcysteinDung dịch
tiêmTiêm 300mg Nobstruct
Hộp 10
ống x 3mlỐng 29.000
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Trung
ương 2
Việt Nam N3
AcetylcysteinDung dịch
tiêmTiêm 100mg/1ml
Mucocet
Injection
Hộp 10
ống x 3mlỐng 29.400
Gentle Pharma
Co.Ltd Taiwan N2
Atropin sulfatDung dịch
tiêmTiêm 10mg/10ml
Atropin sulfat
Kabi 0,1%
Hộp 1 lọ
10ml Lọ 19.728
Công ty cổ phần
dược - Trang
thiết bị y tế Bình
Định
Việt Nam N3
Atropin sulfatDung dịch
tiêmTiêm 0,25mg/ 1ml Atropine-BFS
Hộp 50
ống nhựa
x 1mlỐng 475
Công ty cổ phần
dược phẩm
CPC1 Hà Nội
Việt Nam N3
HydroxocobalaminDung dịch
tiêmTiêm 5mg/ml
Dodevifort
Medlac
Hộp 6 ống
x 2mlỐng 26.600
Công ty TNHH
sản xuất Dược
phẩm Medlac
Pharma Italy
Việt Nam N3
Naloxon hydrocloridDung dịch
tiêmTiêm 0,4mg/ml
Naloxone-
hameln
0.4mg/ml
Injection
Hộp 10
ống 1ml Ống 43.995Siegfried
Hameln GmbHGermany N1
Naloxon hydrocloridDung dịch
tiêmTiêm 0.4mg/ml BFS-Naloxone
Hộp 10
ống x 1ml Ống 29.400
Công ty cổ phần
dược phẩm
CPC1 Hà Nội
Việt Nam N3
4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƢỜNG HỢP NGỘ ĐỘC
Page 10
Natri hydrocarbonat
(natri bicarbonat)
Dung dịch
tiêm truyềnTiêm 0,84g/10ml
Sodium
Bicarbonate
Renaudin 8,4%
Hộp 100
ống x
10ml, Hộp
2 vỉ x 5
ống x 10ml
Ống 22.000Laboratoire
RenaudinPháp N1
Nor-epinephrin (Nor-
adrenalin)
Dung dịch
tiêmTiêm 4mg/4ml Noradrenalin
Hộp 10
ống, Hộp
50 ốngống 62.685
Công ty cổ phần
dược phẩm
Vĩnh Phúc
Việt Nam N3
Nor- adrenalin
Dung dịch
đậm đặc để
tiêm hoặc
tiêm truyền
tĩnh mạch
Tiêm 1mg/ml
Noradrenaline
Base Aguettant
1mg/ml
Hộp 2 vỉ x
5 ống x
4mlỐng 43.430
Laboratoire
AguettantPháp N1
Sorbitol
Dung dịch vô
khuẩn dùng
trong phẩu
thuật
Dung
dịch rửa16,5g/500ml
Sorbitol 3,3%
( 500ml )
Thùng 20
chai 500ml Chai 12.075
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi
Việt Nam
Việt Nam N3
Carbamazepin Viên Uống 200mg Tegretol 200Hộp 5 vỉ x
10 viênViên 3.661
Novartis Farma
S.p.AItaly N1
GabapentinViên nang
cứngUống 400mg
Mirgy capsules
400mg
Hộp 1 vỉ x
10 viênViên 6.400
Getz Pharma
(Pvt) LtdPakistan N2
GabapentinViên nang
cứngUống 300mg Gaptinew
Hộp 3 vỉ x
10 viênViên 515
Chi nhánh công
ty cổ phần dược
phẩm
Agimexpharm -
Nhà máy sản
xuất dược phẩm
Agimexpharm
Việt Nam N3
PhenobarbitalDung dịch
tiêmTiêm 100mg/ml Danotan Inj
Hộp 5
khay x 10
ống
; ống 1ml
Ống 11.500Dai Han Pharm
Co., LtdKorea N2
5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH
Page 11
PregabalinViên nang
cứngUống 150mg AUSVAIR 150
Hộp 3 vỉ x
10 viênViên 1.680
Công Ty TNHH
BRV HealthcareViệt Nam N3
Valproat magnesi
viên nén bao
phim tan
trong ruột
Uống 200mg Valmagol
Hộp 6 vỉ x
10 viên,
hộp 10 vỉ
x 10 viên
Viên 2.000
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Đạt Vi
Phú
Việt Nam N3
Valproat natri +
valproic acid
Viên nén bao
phim phóng
thích kéo dài
Uống 333mg;145mgDepakine
Chrono
Hộp 1 lọ
30 viên Viên 6.972Sanofi Winthrop
IndustriePháp BDG
AlbendazolViên nén bao
phimUống 400mg ADAZOL
Hộp 1 vỉ x
1 viênViên 1.569
Công ty cổ phần
dược phẩm 3/2Việt Nam N3
AlbendazolViên nén bao
phimUống 200mg
SaVi
Albendazol
200
Hộp 1 vỉ x
2 viên viên 1.890
Công ty Cổ
Phần Dược
Phẩm SaVi
Việt Nam N3
MebendazolViên nén bao
phimUống 500mg
MEBENDAZO
L
Hộp 1 vỉ x
1 viênViên 1.450 Agimexpharm Việt Nam N3
Amoxicilin Viên Uống 500mgPraverix
500mg
Hộp 100
vỉ x 10
viên
Viên 2.089S.C.Antibiotice
S.A.Romani N1
AmoxicilinBột pha hỗn
dịch uốngUống 250mg
Clamoxyl
250mg
Hộp 12 góiGói 5.090
Glaxo
Wellcome
Production
Pháp N1
6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN
6.2. Chống nhiễm khuẩn
6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam
6.1. Thuốc trị giun, sán
Page 12
AmoxicilinBột pha hỗn
dịch uốngUống 250mg/5ml
Moxilen forte
250mg/5ml
Hộp 01
chai 60mlChai 67.893
Medochemie
LTD-Factory BCyprus N1
Amoxicilin + acid
clavulanicBột pha tiêm Tiêm
1000mg,
200mgAxuka Hộp 50 lọ Lọ 38.976
S.C.Antibiotice
S.ARomani N1
Amoxicilin + acid
clavulanic
Viên nén bao
phimUống 875mg+125mg
Klamentin
875/125
Hộp 2 vỉ x
7 viênviên 4.780
CTCP Dược
Hậu Giang - CN
nhà máy DP
DHG tại Hậu
Giang
Việt Nam N4
Amoxicilin + acid
clavulanic
Thuốc cốm
pha hỗn dịchUống
250mg+31,25
mg
Klamentin
250/31.25Hộp 24 gói gói 3.129
CTCP Dược
Hậu Giang - CN
nhà máy DP
DHG tại Hậu
Giang
Việt Nam N4
Amoxicilin + acid
clavulanic
Viên nén bao
phimUống
1000mg;
62,5mg
Iba-Mentin
1000mg/62,5m
g
Hộp 2 vỉ x
7 viênViên 15.981
Công ty cổ phần
dược phẩm
Trung Ương 1-
Pharbaco
Việt Nam N3
Amoxicilin + acid
clavulanic
Viên nén bao
phimUống 875mg+125mg
Augmentin
Tablet 1g 2x7's
Hộp 2 vỉ x
7 viênViên 16.680
SmithKline
Beecham
Pharmaceuticals
Anh BDG
Ampicilin + sulbactamThuốc bột
pha tiêmTiêm
Ampicilin 2g;
Sulbactam 1gNerusyn 3g
Hộp 10 lọLọ 84.400
Chi nhánh 3 -
Công ty cổ phần
dược phẩm
Imexpharm tại
Bình Dương
Việt Nam N2
Ampicilin + sulbactamThuốc bột
pha tiêmTiêm 2g; 1g Visulin 2g/1g
Hộp 1 lọ,
hộp 10 lọ,
hộp 1 lọ +
2 ống
nước cất
pha tiêm
5ml
Lọ 55.000Công ty cổ phần
dược phẩm VCPViệt Nam N3
Ampicilin + sulbactam Bột pha tiêm Tiêm1g Ampicillin,
0.5g SulbactamUnasyn
1 lọ/ hộpLọ 66.000
Haupt Pharma
Latina S.r.lÝ BDG
Page 13
CefaclorViên nang
cứngUống 500mg
Cefaclor Stada
500mg
Capsules
Hộp/02
vỉ/10 viênViên 9.450
Công ty cổ phẩn
PymepharcoViệt Nam N1
Cefaclor
Viên nén bao
phim giải
phóng chậm
Uống 375mg MetinyHộp 1 vỉ x
10 viênViên 12.800
Công ty CP Tập
Đoàn MerapViệt Nam N4
CefaclorViên nang
cứngUống 250mg
SCD Cefaclor
250mg
Hộp/2vỉ x
10 viênViên 3.150
Công ty cổ phần
PymepharcoViệt Nam N2
CefaclorCốm pha hỗn
dịch uốngUống 125mg Ceclor
Hộp 1 lọ
60ml Lọ 97.100
Facta
Farmaceutici
SPA
Ý BDG
CefdinirViên nang
cứngUống 300mg OSVIMEC
Hộp 1 vỉ x
10 viênViên 10.700
Công ty cổ phần
dược phẩm TV.
Pharm
Việt Nam N4
CefdinirBột pha hỗn
dịch uốngUống 250 mg Obanir 250
Hộp 20
gói x 3gGói 7.200
Chi nhánh Công
ty cổ phần
Armephaco - Xí
nghiệp Dược
phẩm 150
(COPHAVINA)
Việt Nam N3
CefepimThuốc bột
pha tiêmTiêm 2000mg Maxapin 2g Hộp/1 lọ Lọ 53.950
Công ty cổ phần
PymepharcoViệt Nam N2
Cefepim Bột pha tiêm Tiêm 1g Maxapin 1g Hộp 10 lọ Lọ 27.800Công Ty CP
PymepharcoViệt Nam N2
CefiximViên nén
phân tánUống 200mg
Fudcime
200mg
Hộp 1 vỉ x
10 viênViên 6.570
Công ty cổ phần
DP Phương
Đông
Việt Nam N4
Page 14
Cefixim Viên nang
cứngUống 100mg Cefixim 100
Hộp 2 vỉ x
10 viên
nang cứng
Viên 720
Công ty cổ phần
dược phẩm
Tipharco
Việt Nam N4
CefiximBột pha hỗn
dịch uốngUống 50mg
Cefixime
Uphace 50
Hộp 10
gói x 1gGói 2.394
CTY CP Dược
Phẩm TW 25Việt Nam N4
CefmetazolThuốc bột
pha tiêmTiêm 1g Cemitaz 1g Hộp/01 lọ Lọ 47.985
Công ty cổ phần
PymepharcoViệt Nam N2
CefoperazonThuốc bột
pha tiêmTiêm 2g Trikapezon 2g
Hộp 10 lọLọ 70.000
Công ty cổ phần
dược phẩm
Trung ương 1 -
Pharbaco
Việt Nam N3
CefoperazonBột pha dung
dịch tiêmTiêm 2g
Cefoperazone
ABR 2g
powder for
solution for
injection
Hộp 5 lọ Lọ 105.000Balkanpharma-
Razgrad ADBulgaria N1
CefoperazonThuốc bột
pha tiêmTiêm 1g Ceraapix Hộp/1 lọ Lọ 39.500
Công ty cổ phần
PymepharcoViệt Nam N2
CefoperazonBột pha dung
dịch tiêmTiêm 1g Cefobid
Hộp 1 lọ
1g Lọ 125.700Haupt Pharma
Latina S.R.L.Ý BDG
Cefoperazon +
sulbactam
Bột pha tiêm
bắp, tĩnh
mạch
Tiêm 1g; 1g Basultam
Hộp 1 lọ
bột pha
tiêm
Lọ 184.900Medochemie
Ltd. - Factory CCyprus N1
Cefoperazon +
sulbactamBột pha tiêm Tiêm 500mg+500mg Sulraapix Hộp 10 lọ Lọ 20.500
Công Ty CP
PymepharcoViệt Nam N2
Page 15
Cefotaxim bột pha tiêm Tiêm 1gTaxibiotic
1000Hộp 10 lọ Lọ 8.190
Công ty cổ phần
dược phẩm
Tenamyd
(CSNQ:Labesfal
Laboratorios
Almiro S.A)
Việt Nam N2
Cefotaxim Bột pha tiêm Tiêm 1gTaxibiotic
1000Hộp 10 lọ Lọ 7.791
Tenamyd
PharmaViệt Nam N2
Cefoxitin Bột pha tiêm Tiêm 1g Optixitin Hộp 10 lọ Lọ 34.330
Sinopharm
Zhijun
(Shenzhen)
China N2
Cefpirom
Bột pha tiêm
truyền tĩnh
mạch
Tiêm 1gCefpibolic-
1000
Hộp 1 lọ
thuốc bột
pha tiêm
Lọ 130.000
Zeiss
Pharmaceuticals
Pvt. Ltd.
India N2
CefradinViên nang
cứngUống 500mg Doncef
H/3 vỉ/10
viênViên 2.350
Công ty cổ phần
PymepharcoViệt Nam N2
Ceftazidim Bột pha tiêm Tiêm 500mg
Ceftazidime
EG Enfants et
Nourrissons
Hộp 01 lọ Lọ 13.700Công Ty CP
PymepharcoViệt Nam N2
CeftizoximThuốc bột
pha tiêmTiêm 2g
Ceftibiotic
2000Hộp/ 10 lọ Lọ 92.400
Tenamyd
PharmaViệt Nam N2
CeftriaxonBột pha dung
dịch truyềnTiêm 2g
Ceftriaxon
Stragen 2gHộp 10 lọ Lọ 94.800 Mitim s.r.l Italy N1
Page 16
Ceftriaxon Bột pha tiêm Tiêm 1gTriaxobiotic
1000Lọ 10.605
Tenamyd
PharmaViệt Nam N2
CeftriaxonThuốc bột
pha tiêmTiêm 1g
Rocephin 1g
I.V.
Hộp 1 lọ
thuốc + 1
ống 10ml
dung môi
pha tiêm
Lọ 151.801F.Hoffmann-La
Roche LtdThụy Sĩ BDG
Ceftriaxon Bột pha tiêm Tiêm 1gCeftriaxone
EG 1g/10ml
Hộp 1 lọ
bột pha
tiêm + 1
ống dm
10ml nước
cất
Lọ 17.780Công Ty CP
PymepharcoViệt Nam N1
Cefuroxim Viên Uống 500mgCefuroxim
axetil 500
Hộp 10 vỉ
x 10 viênViên 1.922
Chi nhánh công
ty CPDP trung
ương Vidipha
Việt Nam N4
Cefuroxim Viên Uống 500mgCefuroxim
500mg
Hộp 10 vỉ
x 10 viênViên 1.920
Chi nhánh công
ty cổ phần dược
phẩm Trung
Ươnng Vidipha
Bình Dương
Việt Nam N3
Cefuroxim Viên Uống 500mgCefuroxim
500mg
Hộp 10 vỉ
x 10 viênViên 1.922
Chi nhánh công
ty cổ phần dược
phẩm Trung
Ươnng Vidipha
Bình Dương
Việt Nam N3
Cefuroxim
Thuốc bột
pha hỗn dịch
uống
Uống 250mg Mulpax S-250 Hộp 14 gói Gói 7.329
Công ty Cổ
phần US
Pharma USA
Việt Nam N4
Page 17
CloxacilinThuốc bột
pha tiêmTiêm 2g Cloxacillin 2 g
Hộp 10 lọLọ 85.000
Chi nhánh 3 -
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm
Imexpharm tại
Bình Dương
Việt Nam N2
Imipenem +
cilastatin*
Thuốc bột
pha dung
dịch tiêm
truyền
Tiêm 0,5g + 0,5g
Choongwae
Prepenem
500mg
Hộp 10 lọ Lọ 81.000
JW
Pharmaceutical
Corporation
Korea N2
Imipenem +
cilastatin*Bột pha tiêm Tiêm 500mg+500mg Pythinam Hộp 1 lọ Lọ 72.000
Công Ty CP
PymepharcoViệt Nam N2
Imipenem +
cilastatin*
Bột pha
truyền tĩnh
mạch
Truyền
tĩnh mạch
500mg +
500mgTienam Hộp 01 lọ Lọ 298.000
Cơ sở sản xuất:
Merck Sharp &
Dohme Corp.,
Mỹ; Cơ sở đóng
gói:
Laboratoires
Merck Sharp &
Dohme-Chibret,
Pháp
USA BDG
Meropenem* Bột pha tiêm Tiêm 1g Pimenem 1g Hộp 10 lọ Lọ 107.000Công Ty CP
PymepharcoViệt Nam N2
Page 18
Meropenem*Dung dịch
tiêmTiêm 1g
Meropenem
Kabi 1gHộp 10 lọ Lọ 174.500
Facta
Farmaceutici
S.p.A - Italy
Italy N1
Meropenem*
Bột pha dung
dịch
tiêm/truyền
tĩnh mạch
Tiêm 1000mgMeronem Inj
1g 10's
Hộp 10 lọ
30mlLọ 683.164
ACS Dobfar
S.P.A; cơ sở
đóng gói và xuất
xưởng: Zambon
Switzerland Ltd.
Ý đóng gói
Thụy Sỹ,
Anh
BDG
Meropenem*
Bột pha dung
dịch
tiêm/truyền
tĩnh mạch
Tiêm 500mgMeronem Inj
500mg 10's
Hộp 10 lọ
20mlLọ 394.717
ACS Dobfar
S.P.A; cơ sở
đóng gói và xuất
xưởng: Zambon
Switzerland Ltd.
Ý đóng gói
Thụy Sỹ,
Anh
BDG
Meropenem* Bột pha tiêm Tiêm 500mg Pimenem Hộp 10 lọ Lọ 64.400Công Ty CP
PymepharcoViệt Nam N2
Oxacilin Bột pha tiêm Tiêm 1000mg Omeusa Hộp 50 lọ Lọ 74.400S.C.Antibiotice
S.A.Rumani N1
PiperacilinBột pha dung
dịch tiêmTiêm 2g
Piperacillin
Panpharma 2gHộp 25 lọ Lọ 119.000 Panpharma France N1
Page 19
PiperacilinThuốc bột
pha tiêmTiêm 2g Piperacillin 2g
Hộp 10 lọLọ 68.000
Chi nhánh 3 -
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm
Imexpharm tại
Bình Dương
Việt Nam N2
Piperacilin +
tazobactam
Bột đông khô
pha tiêmTiêm 4g; 0,5g Tazocin
1 lọ/ hộpLọ 223.700
Wyeth Lederle
S.R.LÝ BDG
Piperacilin +
tazobactam
Bột đông khô
pha tiêm hoặc
tiêm truyền
Tiêm 4g; 0,5g
Piperacillin/Ta
zobactam Kabi
4g/0,5g
Hộp/10 lọ
bột đông
khô pha
tiêm hoặc
tiêm truyền
Lọ 77.700
Labesfal-
Laboratorios
Almiro, SA
Portugal N1
Piperacilin +
tazobactam
Thuốc bột
pha tiêmTiêm 3g ; 0,375g Zobacta 3,375g
Hộp 10 lọLọ 105.000
Chi nhánh 3 -
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm
Imexpharm tại
Bình Dương
Việt Nam N2
Ticarcillin + acid
clavulanic
Thuốc bột
pha tiêm
truyền
Tiêm 1,5g ; 0,1g Ticarlinat 1,6gHộp 10 lọ
Lọ 105.000
Chi nhánh 3 -
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm
Imexpharm tại
Bình Dương
Việt Nam N2
Page 20
Ticarcillin + kali
clavulanat
Thuốc bột
pha tiêmTiêm 1,5g; 0,1g Viticalat 1,6g
Hộp 1 lọ,
Hộp 10 lọLọ 97.000
Công ty cổ phần
dược phẩm VCPViệt Nam N3
AmikacinDung dịch
tiêm truyềnTiêm 500mg/100ml
JW Amikacin
500mg/100ml
Injection
Chai nhựa
polypropyl
en 100ml
Chai 50.484JW Life Science
CorporationKorea N2
AmikacinDung dịch
tiêmTiêm 500mg/2ml Chemacin
Hộp 5 ống
2mlỐng 28.350
Laboratorio
Farmaceutico
C.T.s.r.l.
Italia N3
Gentamicin Thuốc tiêm Tiêm 80mg/2mlGentamicin
80mg/2ml
Hộp 10
ốngỐng 1.418
Chi nhánh công
ty cổ phần dược
phẩm Trung
ương Vidipha
tỉnh Bình Dương
Việt Nam N3
TobramycinDung dịch
nhỏ mắtNhỏ mắt 15mg/5ml Biracin-E
Hộp 1 lọ x
5ml Lọ 2.940
Công ty cổ phần
Dược - Trang
thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam N3
Tobramycin +
dexamethasonMỡ tra mắt Nhỏ mắt 3mg; 1mg
Tobradex
(Ointment)
Hộp 1
tuýp 3,5g Tuyp 49.899S.A Alcon-
Couvreur N.VBỉ N1
6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid
6.2.4. Thuốc nhóm nitroimidazol
6.2.3. Thuốc nhóm phenicol
Page 21
MetronidazolThuốc tiêm
truyền
Tiêm
truyền500mg/100ml
METRONIDA
ZOL KABI
Hộp 48
chai nhựa
100ml
Chai
nhựa
PPKB
8.820
Công ty Cổ
phần Fresenius
Kabi Bidiphar
VietNam N3
MetronidazolViên nén bao
phimUống 250mg
Metronidazol
250mg
Hộp 10 vỉ
x 10 viênViên 156
Công ty cổ phần
Dược - Trang
thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam N3
ClindamycinDung dịch
tiêmTiêm 300mg/2ml Dalacin C
Hộp 1 ống
2mlỐng 49.140
Pfizer
Manufacturing
Belgium NV
Bỉ BDG
ClindamycinDung dịch
tiêmTiêm 150mg/ml Dalacin C
Hộp 1 ống
4mlỐng 104.800
Pfizer
Manufacturing
Belgium NV
Bỉ BDG
AzithromycinBột đông khô
pha tiêmTiêm 500mg Azilyo
Hộp 1 lọ +
1 ống
nước cất
pha tiêm
5ml
Lọ 89.000
Công ty cổ phần
Dược phẩm An
Thiên
Việt Nam N3
Azithromycin
Thuốc bột
pha hỗn dịch
uống
Uống 125 mg/1,5g Vizicin 125Hộp 30
gói x 1,5gGói 2.499
Công ty TNHH
Hasan -
Dermapharm
Việt Nam N4
Clarithromycinviên nén bao
phimUống 500mg
Clarithromycin
Stada 500 mg
Hộp 4 vỉ x
7 viên nén
bao phim
viên 4.925
Chi nhánh Công
ty TNHH LD
Stada-Việt Nam
Việt Nam N2
Clarithromycin Viên Uống 250mg Remeclar 250Hộp 2 vỉ x
7 viênViên 10.800 Remedica Ltd. Cyprus N1
6.2.5. Thuốc nhóm lincosamid
6.2.6. Thuốc nhóm macrolid
Page 22
RoxithromycinViên nén bao
phimUống 300mg
Roxithromycin
300mg
Hộp 6 vỉ x
10 viên
nén bao
phim
Viên 1.995
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà
Tây
Việt Nam N3
SpiramycinViên nén bao
phimUống 3.000.000 IU Rovas 3M
Hộp 2 vỉ x
5 viênviên 2.370
CTCP Dược
Hậu Giang - CN
nhà máy DP
DHG tại Hậu
Giang
Việt Nam N3
SpiramycinViên nén bao
phimUống 1.500.000 IU Rovas 1.5M
Hộp 2 vỉ x
8 viênviên 1.200
CTCP Dược
Hậu Giang - CN
nhà máy DP
DHG tại Hậu
Giang
Việt Nam N3
Spiramycin +
metronidazol
Viên nén bao
phimUống
750.000 IU;
125mgKitaro
Hộp 2 vỉ x
10 viên;
hộp 3 vỉ x
10 viên
Viên 3.180
Công ty Cổ
Phần Dược
Phẩm SaVi
Việt Nam N2
Ciprofloxacin
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Tiêm 400mg/200ml
Ciprobay
400mg/200ml
Inj 200ml 1's
Hộp 1 chai
200mlChai 275.500
Bayer Pharma
AGĐức BDG
Ciprofloxacin
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Tiêm 200mg/100ml
Ciprobay IV
Inj 200mg
100ml
Hộp 1 lọ
100mlLọ 209.920
Bayer Pharma
AGĐức BDG
Ciprofloxacin Dịch truyền Tiêm 200mg/100ml Ciprobay 200Hộp 1 lọ
100mlLọ 209.920
Bayer Pharma
AGĐức BDG
Ciprofloxacin
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch tiêm
truyền
Tiêm 200mg/ 20ml Proxacin 1%Hộp 10 lọ
20mlLọ 136.000
Warsaw
Pharmaceutical
Works Polfa S.A
Ba Lan N1
6.2.7. Thuốc nhóm quinolon
Page 23
Ciprofloxacin Dịch truyền Tiêm 200mg/100ml Ciprobay 200Hộp 1 lọ
100mlLọ 246.960
Bayer Pharma
AGGermany BDG
CiprofloxacinViên nén bao
phimUống 500mg Ciprobay 500
Hộp 1 vỉ x
10 viênViên 13.913
Bayer Pharma
AGĐức BDG
Ciprofloxacinviên nén bao
phimUống 500mg
OPECIPRO
500
Hộp 2 vỉ x
7 viên
uống
viên 1.898CTY CP DP
OPVViệt Nam N4
LevofloxacinDung dịch
tiêm truyềnTiêm 5mg/ml Leflocin
Hộp 1 chai
150mlChai 150ml213.000 Yuria-pharm Ltd Ukraine N2
LevofloxacinDung dịch
tiêm truyềnTiêm 500mg Tavanic
Hộp 1 chai
100mlChai 127.500
Sanofi-Aventis
Deutschland
GmbH
Đức BDG
LevofloxacinDung dịch
tiêm truyềnTiêm 500mg
Levofloxacin
Kabi
Hộp 48
chai
100ml,
hộp 1 chai
Chai 19.399
Công ty Cổ
phần Fresenius
Kabi Việt Nam
Việt Nam N3
LevofloxacinDung dịch
tiêm truyềnTiêm 500mg
Levofloxacin
Kabi
Hộp 48
chai
100ml,
hộp 1 chai
Chai 19.399
Công ty Cổ
phần Fresenius
Kabi Việt Nam
Việt Nam N3
LevofloxacinDung dịch
tiêm truyền
Tiêm
truyền500mg Fanlodo Hộp 10 lọ lọ 79.000
Solupharm
Pharmazeutische
Erzeugnisse
GmbH
Germany N1
Page 24
LevofloxacinDung dịch
nhỏ mắtNhỏ mắt 25mg Lequin
Hộp 1 chai
5mlchai 10.500
Chi nhánh công
ty cổ phần dược
phẩm Trung
Ương Vidipha
tại Bình Dương
Việt Nam N3
Levofloxacinviên nén bao
phimUống 500mg
GALOXCIN
500
Hộp 1 vỉ x
10 viênViên 1.799
Công ty CP
Dược Phẩm
Trung ương 1 -
Pharbaco
Việt Nam N4
Moxifloxacin
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Tiêm 400mg
Moxifloxacin
400mg/250ml
Solution for
Infusion
Hộp 1 chai
250 mlChai 317.000
Demo S.A
Pharmaceutical
Industry
Greece N1
Moxifloxacin
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
TiêmMoxifloxacin
400mg/250mlAvelox
Hộp 1 chai
250ml Chai 367.500Bayer Pharma
AGĐức BDG
MoxifloxacinDung dịch
nhỏ mắtNhỏ mắt
0,5%
MoxifloxacinVigamox
Hộp 1 lọ
5ml Lọ 90.000Alcon Research,
Ltd.Mỹ BDG
MoxifloxacinDung dịch
nhỏ mắtNhỏ mắt 5mg/ml Moxieye
Hộp 1 lọ
nhựa 2ml Lọ 23.000
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm CPC1 Hà
Nội
Việt Nam N3
MoxifloxacinViên nén bao
phimUống 400mg Bluemoxi
Hộp 1 vỉ x
7 viênViên 48.300
Bluepharma-
Indústria
Farmacêutica,
S.A.
Bồ Đào
NhaN1
MoxifloxacinViên nén bao
phimUống
Moxifloxacin
400mgAvelox
Hộp 1 vỉ x
5 viên Viên 52.500Bayer Pharma
AGĐức BDG
Page 25
OfloxacinDung dịch
tiêm truyềnTiêm 200mg/100ml
Ofloxacin
200mg/100ml
Hộp 1 lọ x
100mlLọ 94.000
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Minh Dân
Việt Nam N3
OfloxacinDung dịch
nhỏ mắtNhỏ mắt 3mg/ml Oflovid
Hộp 1 lọ
5ml Lọ 55.872
Santen
Pharmaceutical
Co., Ltd.- Nhà
máy Noto
Nhật BDG
Fosfomycin (natri)*Bột pha tiêm
truyềnTiêm 4g
Fosfomycin
Invagen 4g Hộp 10 lọ Lọ 367.500
B. Braun
Medical S.ASpain N1
Fosfomycin (natri)* Bột pha tiêm Tiêm 1000mg DELIVIR 1G Hộp 10 lọ Lọ 41.000
Công Ty Cổ
Phần Dược
Phẩm Trung
Ương 1 -
Pharbaco
Việt Nam N3
Linezolid*Bột pha hỗn
dịch uốngTiêm 600mg/300ml Linezolid 600
Hộp 1 túi
300mlTúi 204.750
Công ty cổ phần
Dược phẩm Am
vi (Amvipharm)
Việt Nam N3
Linezolid*Dung dịch
tiêm truyềnTiêm 2mg/ml
Cinezolid
Injection
2mg/ml
Hộp 20 túi
nhựa dẻo
300ml
Túi 400.000CJ HealthCare
CorporationHàn Quốc N2
Teicoplanin*Bột đông khô
pha tiêmTiêm 400mg Targosid
Hộp 1 lọ
bột đông
khô + 1
ống nước
cất pha
tiêm 3ml
Lọ 430.000 Sanofi S.p.A Ý BDG
6.2.10. Thuốc khác
Page 26
Vancomycin
Thuốc bột
đông khô pha
tiêm
Tiêm 1g
Vammybivid's
(Xuất xưởng:
Sanavita
Pharmaceutical
s GmbH, đ/c:
Bruder-Grimm-
StraBe
12136396
Steinau an der
StraBe,
Germany)
Hộp 5 lọLọ 96.000
Thymoorgan
Pharmazie
GmbH
Germany N2
VancomycinBột đông khô
pha tiêmTiêm 500mg
Vancomycin
500 A.T
Hộp 3 lọ +
3 ống
dung môi
10 mlLọ 18.690
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm An Thiên
Việt Nam N3
LamivudinViên nén bao
phimUống 100 mg Agimidin
H/3 vỉ x
10 viên Viên 515
Chi nhánh công
ty cổ phần dược
phẩm
Agimexpharm -
Nhà máy sản
xuất dược phẩm
Agimexpharm
Việt Nam N3
Tenofovir (TDF)Viên nén bao
phimUống 300mg Agifovir
Hộp 3 vỉ x
10 viênViên 1.720
Công ty cổ phần
dược phẩm
Agimexpharm
Việt Nam N3
Tenofovir (TDF)Viên nén bao
phimUống 300mg Tenfovix
H/3 vỉ/10
viênViên 6.300
Công ty cổ phần
PymepharcoViệt Nam N4
6.3. Thuốc chống vi rút
6.3.1. Thuốc điều trị HIV/AIDS
6.3.2. Thuốc điều trị viêm gan C
Page 27
Aciclovir Viên nén Uống 800mgAgiclovir
800
Hộp 2 vỉ x
10 viênViên 1.040
Chi nhánh công
ty cổ phần dược
phẩm
Agimexpharm -
Nhà máy sản
xuất dược phẩm
Agimexpharm
Việt Nam N3
Aciclovir Viên nén Uống 200mg Agiclovir 200Hộp 2 vỉ x
10 viênViên 340
Chi nhánh công
ty cổ phần dược
phẩm
Agimexpharm -
Nhà máy sản
xuất dược phẩm
Agimexpharm
Việt Nam N3
Aciclovir Viên nén Uống 400mg DemosolHộp 5 vỉ x
5 viênViên 8.500
Farmalabor
Produtos
Farmacêuticos,
S.A (Fab.)
Bồ Đào
NhaN1
FluconazolViên nang
cứngUống 150mg
Fluconazol
Stada 150mg
Hộp 1 vỉ x
1 viên
nang cứngviên 8.600
Chi nhánh Công
ty TNHH Liên
doanh Stada-VN
Việt Nam N2
FluconazolViên nang
cứngUống 150mg Salgad
Hộp 1 vỉ x
1 viênViên 1.890
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Đạt Vi
Phú
Việt Nam N3
6.3.3 Thuốc chống vi rút khác
6.4. Thuốc chống nấm
Page 28
ItraconazolViên nang
cứngUống 100mg Ifatrax
Hộp 1 vỉ x
4 viênViên 6.450
Chi nhánh công
ty cổ phần dược
phẩm
Agimexpharm -
Nhà máy sản
xuất dược phẩm
Agimexpharm
Việt Nam N3
MiconazolKem bôi
ngoài da
Dùng
ngoài2% Micomedil
Hộp 01
tuýp 15gTuýp 60.000
Medochemie
Ltd (Cogols
Facility)
Cyprus N1
Miconazol Gel rơ miệngDùng
ngoài20mg/g
Daktarin oral
gel
Hộp 1
tuýp 10g Tuýp 41.500OLIC
(Thailand) Ltd.Thái Lan BDG
Nystatin + neomycin
+ polymyxin B
Viên nang
mềm
Đặt âm
đạo
35.000IU;
100.000IU;
35.000IU
Vaginapoly
Hộp 1 vỉ,
2 vỉ x 6
viên nang
mềm
viên 3.850
Công ty TNHH
Phil Inter
Pharma
Việt Nam N3
Flunarizin Viên nén Uống 10mg Sibetinic 10
Hộp 10 vỉ
x 10 viên Viên 560
Công ty TNHH
dược phẩm
USA-NIC (
USA-NIC
pharma)
Việt Nam
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều
trị dự phòng cơn đau nửa đầu trong
trường hợp các biện pháp điều trị
khác không có hiệu quả hoặc kém
dung nạp.
N3
Alfuzosin
Viên nén
phóng thích
chậm
Uống 10mgXatral XL
10mg
Hộp 1 vỉ x
30 viên Viên 15.291Sanofi Winthrop
IndustriePháp BDG
Alfuzosin
Viên nén bao
phim giải
phóng kéo dài
Uống 10mg Gomzat 10mgHộp 3 vỉ x
10 viên Viên 11.894
Daewoong
Pharm. Co., LtdHàn Quốc N4
7. THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU
9. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƢỜNG TIẾT NIỆU
Page 29
Alfuzosin Viên nén Uống 5mg Gourcuff-5Hộp 10 vỉ
x 10 viênViên 5.000
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Đạt Vi
Phú
Việt Nam N3
DutasteridViên nang
mềmUống 0,5mg Prelone
Hộp 3 vỉ x
10 viên;
Viên nang
mềm
Viên 7.790
Công ty TNHH
Phil Inter
Pharma
Việt Nam N3
Solifenacin succinateViên nén bao
phimUống 5mg Vesicare 5mg
Hộp 3 vỉ x
10 viên Viên 25.725Astellas Pharma
Europe B.V.Hà Lan Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán 70%. BDG
Trihexyphenidyl
hydrocloridViên nén Uống 2mg
Danapha-
Trihex 2
Hộp 5 vỉ x
20 viên Viên 110
Công ty Cổ
phần Dược
Danapha
Việt Nam N3
Sắt (III) hydroxyd
polymaltose +acid
folic
Viên nén nhai Uống100mg;
0,35mgIronkey
Hộp/3 vỉ x
10 viên Viên 5.300
Công ty cổ phần
dược phẩm Gia
Nguyễn
Việt Nam N3
Carbazochrom Viên nén Uống 30mg CANABIOS 30Hộp 3 vỉ x
10 viênViên 3.194
Công Ty Cổ
Phần Dược
Phẩm Trung
Ương 1 -
Pharbaco
Việt Nam N3
Cilostazol Viên nén Uống 100mgNoclaud
100mg
Hộp 4 vỉ x
14 viênViên 8.000
Egis
Pharmaceuticals
Private Limited
Company
Hungary N1
10. THUỐC CHỐNG PARKINSON
11. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU
11.1. Thuốc chống thiếu máu
11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu
Page 30
Cilostazol Viên nén Uống 50mg NoclaudHộp 4 vỉ x
14 viênViên 6.300
Egis
Pharmaceuticals
Private Limited
Company
Hungary N1
Enoxaparin (natri)
Dung dịch
tiêm đóng sẵn
trong bơm
tiêm
Tiêm
6000 anti-Xa
IU/0,6ml
tương đương
60mg/ 0,6ml
Lovenox
Hộp 2
bơm tiêm
đóng sẵn
0,6ml
Bơm tiêm 113.163Sanofi Winthrop
IndustriePháp BDG
Enoxaparin (natri)
Dung dịch
tiêm đóng sẵn
trong bơm
tiêm
Tiêm 40mg/ 0,4ml Lovenox
Hộp 2
bơm tiêm
đóng sẵn
0,4ml
Bơm tiêm 85.381Sanofi Winthrop
IndustriePháp BDG
EthamsylatDung dịch
tiêmTiêm 500mg
BIVIBACT
500
Hộp 10
ống 4mlỐng 30.900
Công Ty Cổ
Phần Dược
Phẩm Trung
Ương 1 -
Pharbaco
Việt Nam N3
Heparin (natri)
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Tiêm 25.000IU/5mlParingold
Injection
Hộp 10 lọ
x 5mlLọ 69.000
JW
Pharmaceutical
Corporation
Hàn Quốc N2
PhytomenadionDung dịch
tiêmTiêm 10mg/1ml
Vinphyton
10mg
Hộp 50
ống Ống 1.680
Công ty cổ phần
dược phẩm
Vĩnh Phúc
Việt Nam N3
Vitamin K1 Thuốc tiêm Tiêm 1mg/1mlVitamin K1
1mg/1ml
Hộp 10
ống x 1ml Ống 1.320
Công ty Cổ
phần Dược
Danapha
Việt Nam N3
Tranexamic acidDung dịch
tiêmTiêm 500mg/5ml
Toxaxine
500mg Inj
Hộp 10
ốngỐng 17.493
Daihan
Pharm.Co., Ltd Korea N2
Tranexamic acid Viên nén Uống 500mgTransamin
Tablets
Hộp 10 vỉ
x 10 viênViên 3.850 Olic Ltd. Thái Lan BDG
Page 31
Tranexamic acidViên nang
cứngUống 250mg
Transamin
Capsules
250mg
Hộp 10 vỉ
x 10 viênViên 2.200 Olic Ltd. Thái Lan BDG
AlbuminThuốc tiêm
truyền
Tiêm
truyền0.2
Human
Albumin
Baxter 200g/l
Hộp 1 chai
50mlChai 591.500 Baxter AG Áo
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong
trường hợp: Nồng độ albumin máu ≤
2,5 g/dl hoặc sốc hoặc hội chứng suy
hô hấp tiến triển; thanh toán 70%.
N2
ErythropoietinDung dịch
tiêmTiêm 4000IU
Nanokine
4000 IU
Hộp 1 lọ
dung dịch
tiêm 1ml
Lọ 268.000
Công ty cổ phần
Công nghệ sinh
học Dược Na
No Gen
Việt Nam N3
Diltiazem Viên nén Uống 60mg Herbesser 60
Hộp 10 vỉ
x 10 viên Viên 2.148P.T. Tanabe
IndonesiaIndonesia BDG
Diltiazem Viên nén Uống 30mg Herbesser
Hộp 10 vỉ
x 10 viên Viên 1.412P.T. Tanabe
IndonesiaIndonesia BDG
Isosorbid (dinitrat
hoặcmononitrat)
Viên tác dụng
kéo dàiuống 60mg Imidu 60mg
Hộp 3 vỉ x
10 viênviên 1.302
Công ty TNHH
Hasan -
Dermapharm
Việt Nam N4
Isosorbid (dinitrat
hoặcmononitrat)Viên nén Uống 10mg Nadecin 10mg
Hộp 3 vỉ x
10 viênViên 2.500
S.C.Arena
Group S.ARomania N1
11.3. Máu và chế phẩm máu
11.5. Thuốc khác
12. THUỐC TIM MẠCH
12.1. Thuốc chống đau thắt ngực
Page 32
Amiodaron
(hydroclorid)Thuốc tiêm Tiêm 150mg/3ml
Cordarone
150mg/3ml
Hộp 6 ống
x 3ml Ống 30.048Sanofi Winthrop
IndustriePháp BDG
Amiodaron
(hydroclorid)Viên nén Uống 200mg CORDARONE
Hộp 2 vỉ x
15 viênViên 6.750
Sanofi Winthrop
IndustriePháp BDG
Amlodipin Viên nén Uống 5mg AmlorHộp 3 vỉ x
10 viênViên 7.593
Pfizer Australia
Pty LtdÚc BDG
Amlodipin Viên nén Uống 5mg Kavasdin 5Hộp 10 vỉ
x 10 viênviên 81
Công ty cổ phần
dược phẩm
Khánh Hòa
Việt Nam N4
Amlodipin Viên nén Uống 5mg Pamlonor
Hộp 3 vỉ x
10 viên,
Hộp 9 vỉ x
10 viên
Viên 535
Pharmaceutic al
Works Polfa in
Pabianice Joint
Stock Co.
Poland N1
Amlodipin+
atorvastatin
Viên nén bao
phimUống 5mg; 10mg Amdepin Duo
Hộp 10 vĩ
x 10 viênViên 3.550
Cadila
Pharmaceuticals
Ltd
Ấn Độ N2
Amlodipin+
atorvastatin
Viên nén bao
phimUống 5mg; 10mg Zoamco - A
H/2vỉ/10
viênViên 3.100
Công ty cổ phần
PymepharcoViệt Nam N3
Amlodipin+ lisinopril Viên nén Uống20mg
LisinoprilZestril
Hộp 2 vỉ x
14 viên Viên 6.875AstraZeneca UK
Ltd.Anh BDG
Amlodipin+ lisinopril Viên nén Uống 10mg
LisinoprilZestril
Hộp 2 vỉ x
14 viên Viên 6.097AstraZeneca UK
Ltd.Anh BDG
12.2. Thuốc chống loạn nhịp
12.3. Thuốc điều trị tăng huyết áp
Page 33
Amlodipin + valsartanViên nén bao
phimUống
10mg
Amlodipine,
160mg
Valsartan
Exforge
Hộp 2 vỉ x
14 viên Viên 18.107
Novartis
Farmaceutica
S.A.
Tây Ban
NhaBDG
Amlodipin + valsartanViên nén bao
phimUống
5mg
Amlodipine,
80mg
Valsartan
Exforge
Hộp 2 vỉ x
14 viên Viên 9.987
Novartis
Farmaceutica
S.A
Tây Ban
NhaBDG
Atenolol Viên nén Uống 100mg Tenocar 100H/2 vỉ/15
viênViên 1.050
Công ty cổ phần
PymepharcoViệt Nam N4
Benazepril
hydroclorid
Viên nén bao
phimUống 5mg Devasco 5
Hộp 4 vỉ x
7 viên Viên 3.040
Công ty cổ phần
dược phẩm Me
Di Sun
Việt Nam N3
Bisoprolol +
hydroclorothiazid
Viên nén bao
phimUống 5mg; 6,25mg
SaviProlol
Plus HCT
5/6.25
Hộp 3 vỉ x
10 viênViên 1.500
Công ty cổ phần
dược phẩm SaViViệt Nam N2
Bisoprolol +
hydroclorothiazid
Viên nén bao
phimUống 2,5mg; 6,25mg
Bisoprolol
Plus HCT
2.5/6.25
Hộp 3 vỉ x
10 viên (vỉ
nhôm -
nhôm)
Viên 2.200
Công ty cổ phần
dược phẩm Sa
Vi
Việt Nam N2
Captopril Viên nén Uống 25mg CAPTAGIMHộp 10 vỉ
x 10 viênViên 76 Agimexpharm Việt Nam N3
Carvedilol Viên nén Uống 12,5mg Talliton
Hộp 2 vỉ x
14 viên Viên 4.650
Egis
Pharmaceuticals
Private Limited
Company
Hungary N1
Carvedilol Viên nén Uống 12,5mg Peruzi-12,5
Hộp 3 vỉ x
10 viên,
hộp 10 vỉ
x 10 viên
Viên 695
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Đạt Vi
Phú
Việt Nam N3
Page 34
CarvedilolViên nén bao
phimUống 6,25mg
SaVi
Carvedilol 6.25
Hộp 3 vỉ x
10 viên viên 725
Công ty Cổ
Phần Dược
Phẩm SaVi
Việt Nam N2
Carvedilol viên nén Uống 6,25mgCypdicar 6,25
Tablets
Hộp 3 vỉ x
10 viênViên 3.230 Remedica Ltd. Cyprus N1
CilnidipinViên nén bao
phimUống 10mg Amnol
Hộp 10 vỉ
x 10 viên Viên 6.000
Công ty TNHH
sinh dược phẩm
Hera
Việt Nam N3
CilnidipinViên nén bao
phimUống 10mg
Atelec Tablets
10
Hộp 10 vỉ
x 10 viên Viên 9.000EA Pharma Co.,
Ltd.Nhật BDG
Doxazosin Viên nén dài Uống 2mg Carudxan
Hộp 2 vỉ x
10 viên Viên 4.080Công ty cổ phần
Dược Hà TĩnhViệt Nam N3
Imidapril Viên nén Uống 5mg Tanatril 5mg
Hộp 10 vỉ
x 10 viên Viên 4.634P.T. Tanabe
IndonesiaIndonesia BDG
IrbesartanViên nén bao
phimUống 300mg Aprovel
Hộp 2 vỉ x
14 viên Viên 14.342Sanofi Winthrop
IndustriePháp BDG
IrbesartanViên nén bao
phimUống 300mg
Irbesartan
Stada 300 mg
Hộp 2 vỉ x
14 viên Viên 6.790
Chi Nhánh
Công ty TNHH
LD Stada-Việt
Nam
Việt Nam N4
Irbesartan Viên nén Uống 150mgIrbesartan
150mg
Hộp 2 vỉ x
14 viên
nén
Viên 3.460
Công ty cổ phần
xuất nhập khẩu
Y tế Domesco
Việt Nam N4
IrbesartanViên nén tác
dụng kéo dàiUống 150mg Ibartain MR
Hộp 3 vỉ x
10 viênViên 6.500
Công ty TNHH
Dược phẩm
Vellpharm Việt
Nam
Việt Nam N3
Page 35
IrbesartanViên nén bao
phimUống 150mg Aprovel
Hộp 2 vỉ x
14 viên Viên 9.561Sanofi Winthrop
IndustriePháp BDG
Irbesartan +
hydroclorothiazid
Viên nén bao
phimUống
300mg;
12,5mg
CoAprovel
300/12,5mg
Hộp 2 vỉ x
14 viên Viên 14.342Sanofi Winthrop
IndustriePháp BDG
Irbesartan +
hydroclorothiazid
Viên nén bao
phimUống 150/12.5mg CoAprovel
Hộp 2 vỉ x
14 viên Viên 9.561Sanofi Winthrop
IndustriePháp BDG
Irbesartan +
hydroclorothiazid
Viên nén bao
phimUống
150mg;
12,5mg
Tensiber Plus
(đóng gói: Lek
Pharmaceutical
s d.d, địa chỉ:
Trimlini 2D,
9220 Lendava,
Slovenia)
Hộp 3 vỉ x
10 viên Viên 3.700
Lek
Pharmaceuticals
d.d,
Slovenia N1
Irbesartan +
hydroclorothiazidViên Uống
150mg;
12,5mgSunirovel H
Hộp 5 vỉ x
10 viên Viên 2.050
Sun
Pharmaceutical
Industries Ltd
India N2
Lercanidipin
hydroclorid
Viên nén bao
phimUống 10mg SP Lerdipin
Hộp 3 vỉ x
10 viênViên 1.470
Công ty TNHH
DP Shinpoong
Daewoo
Việt Nam N3
Lisinopril Viên nén Uống 5mg LiprilexHộp 3 vỉ x
20 viênViên nén 3.360
Laboratorios
Lesvi, S.L.
Tây Ban
NhaN1
LosartanViên nén bao
phimUống 50 mg Cozaar 50mg
Hộp 2 vỉ x
14 viên Viên 8.370Merck Sharp &
Dohme Ltd.Anh BDG
MethyldopaViên nén bao
phimUống 250mg AGIDOPA
Hộp 2 vỉ x
10 viênViên 535 Agimexpharm Việt Nam N3
MethyldopaViên nén bao
phimUống 250mg Dopegyt
Hộp 10 vỉ
x 10 viênViên 1.570
Egis
Pharmaceuticals
Private Limited
company
Hungary N1
Page 36
MethyldopaViên nén bao
phimUống 250mg Agidopa
Hộp 2 vỉ x
10 viênViên 535
Chi nhánh công
ty cổ phần dược
phẩm
Agimexpharm-
Nhà máy sản
xuất dược phẩm
Agimexpharm
Việt Nam N3
Metoprolol Viên nén Uống 100mg EgilokHộp 1 lọ
60 viênViên 5.775
Egis
Pharmaceuticals
Private Limited
Company
Hungary N1
Metoprolol
Viên nén
phóng thích
kéo dài
Uống 50mg
Betaloc Zok
(Blister) 50mg
28's
Hộp 2 vỉ x
14 viênViên 5.490 AstraZeneca AB Thụy Điển BDG
Metoprolol Viên nén Uống 50mgCarmotop
50mg
Hộp 3 vỉ x
10 viênViên 2.373
S.C. Magistra
C&C S.R.L.Romania N1
Metoprolol
Viên nén
phóng thích
kéo dài
Uống 25mgBetaloc Zok
Tab 25mg 14's
Hộp 1 vỉ x
14 viênViên 4.389 AstraZeneca AB Thụy Điển BDG
Metoprolol Viên nén Uống 25mgCarmotop
25mg
Hộp 3 vỉ x
10 viênViên 1.659
S.C. Magistra
C&C S.R.L.Romania N1
Nebivolol Viên nén Uống 5mgNebilet Tab
5mg 14's
Hộp 1 vỉ x
14 viênViên 7.600
Berlin Chemie
AGĐức BDG
Nicardipin
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Tiêm 10mg/10ml
Nicardipine
Aguettant
10mg/10ml
Hộp 10
ống x 10ml Ống 124.999Laboratoire
AguettantPháp N1
Nifedipin
Viên nén giải
phóng có
kiểm soát
Uống 30mg Avensa LAHộp 3 vỉ x
10 viênViên 5.500
Công ty TNHH
Dược phẩm
Vellpharm Việt
Nam
Việt Nam N3
PerindoprilViên nén bao
phimUống 10mg Coversyl 10mg
Hộp 1 lọ
30 viên Viên 7.960Les Laboratoires
Servier IndustriePháp BDG
Page 37
PerindoprilViên nén bao
phimUống 5mg Coversyl 5mg
Hộp 1 lọ
30 viên Viên 5.650Les Laboratoires
Servier IndustriePháp BDG
PerindoprilViên nén bao
phimUống 5mg TOVECOR 5
Hộp 3 vỉ x
10 viênViên 3.500
Công ty cổ phần
dược phẩm
Trung ương 2
Việt Nam N3
Perindopril +
amlodipinViên nén Uống 5mg; 10mg
Coveram
5mg/10mg
Hộp 1 lọ
30 viên Viên 6.589Servier (Ireland)
Industries Ltd.Ailen N1
Perindopril +
amlodipinViên nén Uống 5mg; 5mg
Coveram
5mg/5mg
Hộp 1 lọ
30 viên Viên 6.589Servier (Ireland)
Industries Ltd.Ailen N1
Perindopril +
amlodipinViên nén Uống 4mg; 5mg
Beatil
4mg/5mg
(Xuất xưởng:
Gedeon
Richter Plc.;
Đ/c: Gyomroi
út 19-21,
Budapest,
1103, Hungary)
Hộp/3 vỉ x
10 viên Viên 5.790
Cơ sở sản xuất:
Gedeon Richter
Polska Sp.
Zo.o. - Ba Lan;
Cơ sở xuất
xưởng: Gedeon
Richter Plc. -
Hungary
Ba Lan N1
Perindopril +
indapamid
Viên nén bao
phimUống 5mg; 1,25mg
Coversyl plus
Arginine
5mg/1.25mg
Hộp 1 lọ
30 viên Viên 6.500Les Laboratoires
Servier IndustriePháp N1
Ramipril Viên nén Uống 10mg Ramizes 10
Hộp 3 vỉ x
10 viên Viên 6.900 Farmak JSC Ukraine N2
RamiprilViên nang
cứngUống 5mg Torpace-5
Hộp 10 vỉ
x 10 viên Viên 3.300
Torrent
Pharmaceuticals
Ltd
Ấn Độ N2
RamiprilViên nang
cứngUống 2,5mg Ramipril GP
Hộp 8 vỉ x
7 viênViên 4.000
Farmalabor-
Produtos
Farmacêuticos,
S.A
Portugal N1
Telmisartan Viên nén Uống 80mg MicardisHộp 3 vỉ x
10 viênViên 14.848
Boehringer
Ingelheim
Pharma GmbH
& Co. KG.
Đức BDG
Page 38
Telmisartan Viên Uống 80mg Levistel 80Hộp 4 vỉ x
7 viênViên 10.300
Laboratorios
Lesvi S.LSpain N1
Telmisartan Viên nén Uống 40mg MicardisHộp 3 vỉ x
10 viênViên 9.832
Boehringer
Ingelheim
Pharma GmbH
& Co. KG.
Đức BDG
TelmisartanViên nén bao
phimUống 40mg
SaVi
Telmisartan 40
Hộp 3 vỉ x
10 viên
nén bao
phim
Viên 1.255Công ty CPDP
SaViViệt Nam N4
Telmisartan +
hydroclorothiazidViên nén Uống 40mg; 12,5mg Hangitor plus
Hộp 3 vỉ x
10 viên;
Hộp 5 vỉ x
10 viên;
Hộp 10 vỉ
viên 1.428
Công ty TNHH
Hasan -
Dermapharm
Việt Nam N3
ValsartanViên nén bao
phimUống 160mg Valsacard
Hộp 4 vỉ x
7 viênViên 8.100 Polfarmex S.A Poland N1
ValsartanViên nén bao
phimUống 160mg Diovan 160
Hộp 2 vỉ x
14 viên Viên 16.640
Novartis
Farmaceutica
S.A
Tây Ban
NhaBDG
ValsartanViên nén bao
phimUống 80mg Diovan 80
Hộp 2 vỉ x
14 viên Viên 9.966
Novartis
Farmaceutica
S.A
Tây Ban
NhaBDG
ValsartanViên nén bao
phimUống 80mg Vasblock 80mg
Hộp 3 vỉ x
10 viên Viên 4.300Medochemie
Ltd.Cyprus N1
ValsartanViên nén bao
phimUống 40mg Euvaltan 40
Hộp 1 vỉ,
3 vỉ x 10
viên
Viên 3.400
Công ty Cổ
Phần Dược
Phẩm 3/2
Việt Nam N3
Valsartan +
hydroclorothiazid
Viên nén bao
phimUống
160mg ;
12,5mgValcickeck H2
Hộp 2 vỉ x
10 viên Viên 12.600
Mepro
Pharmaceuticals
Pvt. Ltd- Unit II
India N2
Page 39
Valsartan +
hydroclorothiazid
Viên nén bao
phimUống 160mg;12,5mg
Midatoren
160/12,5
Hộp 1 túi
x 3 vỉ x 10
viên
Viên 5.769
Công ty cổ phần
Dược phẩm
Minh Dân
Việt Nam N3
Valsartan +
hydroclorothiazid
Viên nén bao
phimUống 80mg ; 12,5mg
Hapresval plus
80/12,5
Hộp 3 vỉ,
5 vỉ, 10 vỉ
x 10 viên
viên 966
Công ty TNHH
Hasan -
Dermapharm
Việt Nam N3
Digoxin Viên nén Uống 0,25mgDigoxin-
Richter
Hộp 1 lọ
50 viênViên 767
Gedeon Richter
Plc.Hungary N1
Ivabradin
Viên nén
hình oval bao
phim
Uống 7,5mg
SAVI
IVABRADINE
7.5
Hộp 5 vỉ x
10 viênViên 6.484
Công ty cổ phần
dược phẩm SaViViệt Nam N2
IvabradinViên nén bao
phimUống 5mg NISTEN
Hộp/2 vỉ x
14 viênViên 2.068
Công ty cổ phần
dược phẩm Đạt
Vi Phú
Việt Nam N3
Acenocoumarol Viên nén Uống 1mg Azenmarol 1
H/10 vỉ x
10 viên Viên 745
Chi nhánh công
ty cổ phần dược
phẩm
Agimexpharm -
Nhà máy sản
xuất dược phẩm
Agimexpharm
Việt Nam N3
12.4. Thuốc điều trị hạ huyết áp
12.5. Thuốc điều trị suy tim
12.6. Thuốc chống huyết khối
Page 40
Acetylsalicylic acid Viên Uống 81mg Aspirin 81
H/20 vỉ x
10 viên Viên 73
Chi nhánh công
ty cổ phần dược
phẩm
Agimexpharm -
Nhà máy sản
xuất dược phẩm
Agimexpharm
Việt Nam N3
Acetylsalicylic acid+
clopidogrel
Viên nén bao
phimUống 100mg; 75mg Clopias
Hộp 3 vỉ x
10 viên Viên 3.900
Công ty Cổ
Phần US
Pharma USA
Việt Nam N3
ClopidogrelViên nén bao
phimUống 300mg Plavix
Hộp 3 vỉ x
10 viênViên 58.240
Sanofi Winthrop
IndustriePháp BDG
ClopidogrelViên nén bao
phimUống 75mg Vixcar
Hộp 3 vỉ x
10 viênViên 690
Công ty Cổ
phần BV PharmaViệt Nam N4
ClopidogrelViên nén bao
phimUống 75mg G5 Duratrix
Hộp 5 túi
nhôm x 10
vỉ x 10
viên nén
bao phim;
Hộp 3 vỉ x
Viên 333
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà
Tây
Việt Nam N3
ClopidogrelViên nén bao
phimUống 75mg Plavix 75mg
Hộp 1 vỉ x
14 viênViên 17.704
Sanofi Winthrop
IndustriePháp BDG
Streptokinase Thuốc tiêm Tiêm 1,5MUI ST-PASEHộp 1 lọ
3mlLọ 909.000
Cadila
Pharmaceuticals
Ltd.
Ấn Độ
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán khi
dùng để tiêm; hoặc sử dụng để bơm
rửa khoang màng phổi trong trường
hợp viêm màng phổi hoặc mủ màng
phổi.
N5
AtorvastatinViên nén bao
phimUống 40mg Zentocor 40mg
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
nén bao
phim
Viên 10.600Pharmathen
International SAGreece N1
12.7. Thuốc hạ lipid máu
Page 41
AtorvastatinViên nén bao
phimUống 40mg Caditor 40
Hộp 03 vĩ
x 10 viênViên 1.600
Cadila
Pharmaceuticlas
Ltd
Ấn Độ N2
Atorvastatin Viên Uống 20 mg Pelearto 20
Hộp 3 vỉ x
10 viên
nén bao
phim
viên 748
Công ty cổ phần
dược phẩm Savi
(SaViPharm)
Việt Nam N2
Atorvastatin Viên Uống 20mg Lipistad 20
Hộp 3 vỉ x
10 viên
nén bao
phim
viên 900
Chi nhánh Công
ty TNHH Liên
doanh Stada-VN
Việt Nam N4
Atorvastatin +
ezetimibe
Viên nén bao
phimUống 10mg; 10mg Atovze 10/10
Hộp 3 vỉ x
10 viênViên 6.500
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Savi
Việt Nam N2
BezafibratViên nén bao
phimUống 200mg
SaVi
Bezafibrate 200
Hộp 5 vỉ x
10 viênViên 2.698
Công ty cổ phần
dược phẩm SaViViệt Nam N2
CiprofibratViên nén
không baoUống 100mg Glenlipid
Hộp 3 vỉ x
10 viênViên 8.100
Glenmark
Pharmaceuticals
Ltd
India N2
Ezetimibe Viên nén Uống 10mg Sezstad 10
Hộp 3 vỉ x
10 viên
nénviên 3.000
Chi nhánh Công
ty TNHH Liên
doanh Stada-VN
Việt Nam N2
Fenofibrat
Viên nang
cứng dạng
Lidose
Uống 160mgFenosup
Lidose
Hộp 3 vỉ x
10 viênViên 5.267
SMB
Technology S.ABỉ N1
FenofibratViên nén bao
phimUống 145mg
Lipanthyl NT
145mg
Hộp 3 vỉ x
10 viên Viên 10.561
Fournier
Laboratories
Ireland Limited
Ireland BDG
FluvastatinViên nén bao
phimUống 80mg
SaVi
Fluvastatin 80
Hộp 10 vỉ
x 10 viên Viên 10.700
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Savi
Việt Nam N2
Page 42
FluvastatinViên nén bao
phimUống 40mg
Savi
Fluvastatin 40
Hộp 3 vỉ
x 10 viênViên 6.400
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Savi
Việt Nam N2
PravastatinViên nén bao
phimUống 20mg Fasthan 20
Hộp 3 vỉ x
10 viênViên 7.000
Công ty Cổ
Phần Dược
Phẩm Sa Vi
Việt Nam N2
PravastatinViên nén bao
phimUống 10mg Prevasel 10
Hộp 3 vỉ x
10 viênViên 4.150
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Savi
Việt Nam N2
RosuvastatinViên nén bao
phimUống 20mg Sterolow 20
Hộp 3 vỉ x
10 viên
nén bao
phim
Viên 1.718Công ty CPDP
SaViViệt Nam N4
RosuvastatinViên nén bao
phimUống 5mg
Pms-
Rosuvastatin
Hộp 3 vỉ x
10 viên;
Lọ 100
viên; Lọ
500 viên
Viên 1.275Pharmascience
Inc.Canada N1
RosuvastatinViên nén bao
phimUống 5mg
Crestor Tab
5mg 28's
Hộp 2 vỉ x
14 viênViên 8.978
IPR
Pharmaceuticals
INC., đóng gói
AstraZeneca UK
Limited
Mỹ, đóng
gói AnhBDG
SimvastatinViên nén bao
phimUống 40mg Eslatinb 40
Hộp 3 vỉ,
10 vỉ x 10
viên Viên 3.800
Công ty cổ phần
dược phẩm Me
Di Sun
Việt Nam N3
Simvastatin +
ezetimibe
Viên nén bao
phimUống 20mg; 10mg Stazemid 20/10
Hộp 3 vỉ x
10 viênViên 6.200
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Savi
Việt Nam N2
Simvastatin +
ezetimibe
Viên nén bao
phimUống 10mg; 10mg Stazemid 10/10
Hộp 3 vỉ x
10 viênViên 5.798
Công ty cổ phần
dược phẩm SaViViệt Nam N2
Page 43
CalcipotriolThuốc mỡ bôi
da
Dùng
ngoài0,75 mg Pomonolac
Hộp 1
tuyp 15gTuýp 135.000
Công ty cổ phần
Dược phẩm
Trung ương 2
(Dopharma)
Việt Nam N3
ClotrimazolThuốc kem
dùng ngoài
Dùng
ngoài 0,15g/15 g
Trizomibe
cream
Hộp 1
tuýp x 15gtuýp 10.710
Công ty TNHH
liên doanh
Hasan-
Dermapharm
Việt Nam N3
Clobetasol propionat Kem bôi daDùng
ngoài5mg β-Sol
H/1 tuýp
10g Tuýp 16.500
Công ty cổ phần
dược phẩm
Agimexpharm
Việt Nam N3
Mometason furoatKem bôi
ngoài da
Dùng
ngoài0,1%
Momate (
0,1% )
Hộp 1
tuýp 15gTuýp 60.000
Glenmark
Pharmaceuticals
Ltd
Ấn Độ N5
MupirocinThuốc mỡ bôi
da
Dùng
ngoài0.1g/5g Derimucin
Hộp 1
tuýp 5gTuýp 34.600
Công ty cổ phần
Dược phẩm
Trung ương 2
(Dopharma)
Việt Nam N3
Gadoteric acidDung dịch
tiêmTiêm
0,5mmol/ml
(27,932g/
100ml)
DotaremHộp 1 lọ
10mlLọ 520.000 Guerbet Pháp N1
Iobitridoldung dịch
tiêmTiêm 30g/100ml Xenetix 300
Hộp 25 lọ
50mlLọ 275.000 Guerbet Pháp BDG
14. THUỐC DÙNG CHẨN ĐOÁN
14.2. Thuốc cản quang
13. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU
Page 44
IohexolDung dịch
tiêmTiêm Iod 300mg/ml Omnipaque
Hộp 10
chai 50ml
Dung dịch
tiêm
Chai 245.690GE Healthcare
IrelandIreland BDG
Đồng sulfatDung dịch
dùng ngoài
Dùng
ngoài0,1g/50g Gynocare
Hộp 1
tuýp 50g Tuýp 30.000
Chi nhánh Công
ty CP Dược
phẩm TW.
Vidipha
Việt Nam N3
Povidon iodinDung dịch
dùng ngoài
Dùng
ngoài10%
PVP - Iodine
10% ( 500ml )
Lọ 500mlLọ 40.200
Công ty Cổ
phần Dược
Danapha
Việt Nam N3
Povidon iodinDung dịch
dùng ngoài
Dùng
ngoài4%
Povidine 4% (
500ml )
Chai
500mlChai 39.249
Công ty CP DP
Dược liệu
Pharmedic
Việt Nam N3
Natri cloridDung dịch
dùng ngoài
Dùng
ngoài
Mỗi 100ml
dung dịch
chứa: Natri
clorid 900mg
Nước muối
sinh lý Natri
clorid 0,9 % (
1000ml )
Chai
1000ml Chai 9.450
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm An Thiên
Việt Nam N3
FurosemidDung dịch
tiêmTiêm 20mg/2ml
A.T Furosemid
inj
Hộp 10
ống x 2mlỐng 1.029
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm An Thiên
Việt Nam N4
Furosemiddung dịch
tiêmTiêm 20mg/2ml
Suopinchon
Injection
Hộp 10
ống 2mlỐng 4.050
Siu Guan Chem
Ind Co., Ltd.Taiwan N2
14.3. Thuốc khác
15. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN
16. THUỐC LỢI TIỂU
Page 45
Furosemid Viên Uống 40mg AGIFUROSHộp 10 vỉ
x 25 viênViên 97 Agimexpharm Việt Nam N3
Furosemid Viên Uống 40mg AgifurosHộp 10 vỉ
x 25 viênViên 97
Chi nhánh công
ty cổ phần dược
phẩm
Agimexpharm-
Nhà máy sản
xuất dược phẩm
Agimexpharm
Đường Vũ
Trọng
Phụng,
Khóm
Thạnh An,
p. Mỹ
Thới, TP.
Long
Xuyên,
Tỉnh An
Giang-
Việt Nam
N3
Spironolactone Viên nén Uống 25mg AldactoneHộp 10 vỉ
x 10 viênViên 1.975
Olic (Thailand)
LtdThái Lan BDG
Spironolacton Viên nén Uống 25mgVerospiron
25mg
Hộp 1 vỉ x
20 viênViên 1.785
Gedeon Richter
Plc.Hungary N1
17.1. Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đƣờng tiêu hóa
FamotidinDung dịch
tiêmTiêm 20mg/2ml Vinfadin
Hộp 1 vỉ x
10 ống, 5
vỉ x 10 ống
Ống 37.500
Công ty cổ phần
dược phẩm
Vĩnh Phúc
Việt Nam N3
Famotidin Viên Uống 40mg FamogastHộp 2 vỉ x
10 viênViên 2.900
Pharmaceutical
Works
Polpharma S.A.
Poland N1
Lansoprazol
Viên nang
bao tan trong
ruột
Uống 15mg Scolanzo
Hộp 4 vỉ x
7 viên Viên 4.990Laboratorios
Liconsa, S. A Spain N1
Magnesi hydroxyd +
nhôm hydroxyd +
simethicon
Hỗn dịch
uốngUống
611,76mg;
800mg; 80mgLahm
Hộp 20
gói x 15g Gói 2.690
Công ty cổ phần
dược phẩm Đạt
Vi Phú
Việt Nam N3
17. THUỐC ĐƢỜNG TIÊU HÓA
Page 46
Magnesi hydroxyd +
nhôm hydroxyd +
simethicon
Hỗn dịch
uốngUống
0,6g;
599,8mg;
0,06g
GrangelHộp 20
gói x 10mlGói 2.200
Công ty TNHH
DP Shinpoong
Daewoo
Việt Nam N3
Magnesi hydroxyd +
nhôm hydroxyd +
simethicon
Hỗn dịch
uốngUống
800mg;
800mg; 100mgAntilox forte
Hộp 20
gói x 10gGói 3.898
Công ty cổ phần
Dược phẩm An
Thiên
Việt Nam N3
NizatidinViên nang
cứngUống 300mg Niztahis 300
Hộp 3 vỉ x
10 viênViên 4.683
CN Cty CP DP
Agimexpharm-
Nhà máy SX DP
Agimexpharm
Việt Nam N3
NizatidinViên nang
cứngUống 150mg
Mizatin
Capsule
Hộp 3 vỉ x
10 viênViên 4.500
Dongkoo Bio &
Pharma Co., LtdKorea N2
OmeprazolBột đông khô
pha tiêmTiêm 40mg Ocid IV
Hộp 1 lọ
và 1 ống
nước cất
pha tiêm
Lọ 20.667Cadila
Healthcare Ltd.India N2
Omeprazolviên nang bao
tan trong ruộtUống 20mg Kagasdine
Chai 1000
viênviên 127
Công ty cổ phần
dược phẩm
Khánh Hòa
Việt Nam N3
EsomeprazolBột đông khô
pha tiêmTiêm 40mg Sunpranza
Hộp 01 lọLọ 45.800
Sun
Pharmaceutical
Industries Ltd
India N2
Esomeprazol
Bột pha dung
dịch tiêm
/truyền tĩnh
mạch
Tiêm40mg
Esomeprazole
Nexium
(40mg)
Hộp 1 lọ
bột pha
tiêm 5mlLọ 153.560 AstraZeneca AB Thụy Điển BDG
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán theo
chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng
thuốc kèm theo hồ sơ đăng ky thuốc
đã được cấp phép và chỉ định dự
phòng loét dạ dày tá tràng, xuất
huyết tiêu hóa tại dạ dày, tá tràng do
stress ở bệnh nhân hồi sức tích cực.
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán theo
chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng
thuốc kèm theo hồ sơ đăng ky thuốc
đã được cấp phép và chỉ định dự
phòng loét dạ dày tá tràng, xuất
huyết tiêu hóa tại dạ dày, tá tràng do
stress ở bệnh nhân hồi sức tích cực.
Page 47
Esomeprazol
Viên nén bao
phim tan
trong ruột
Uống 40mg
SaVi
Esomeprazole
40
Hộp 2 vỉ x
7 viên viên 1.890
Công ty Cổ
Phần Dược
Phẩm SaVi
Việt Nam N2
EsomeprazolViên nang
cứngUống 40mg
Stadnex 40
CAP
Hộp 04 vỉ
x 07 viên Viên 6.800
Chi Nhánh
Công ty TNHH
Liên Doanh
Stada-Việt Nam
Việt Nam N4
Esomeprazol
Viên nén
kháng dịch dạ
dày
Uống 40mg Nexium Mups
Hộp 2 vỉ x
7 viên Viên 22.456 AstraZeneca AB Thụy Điển BDG
EsomeprazolViên nén bao
tan trong ruộtUống 40mg Estor 40mg
Hộp 2 vỉ x
7 viên;
hộp 4 vỉ x
7 viên
Viên 14.294Salutas Pharma
GmbHĐức N1
EsomeprazolViên nang
cứngUống 20mg Emanera 20mg
Hộp/ 4 vỉ
x 7 viênViên 9.072
KRKA, D.D.,
Novo MestoSlovenia N1
Esomeprazol
Cốm kháng
dịch dạ dày
để pha hỗn
dịch uống
Uống 10mgNexium
(10mg)
Hộp 28 góiGói 22.456 AstraZeneca AB Thụy Điển BDG
Pantoprazol
Bột đông khô
pha tiêm tĩnh
mạch
Tiêm 40mg Pantoloc I.V
Hộp 1 lọ
bột đông
khô pha
tiêm
Lọ 146.000 Takeda GmbH Đức BDG
Pantoprazol Viên Uống 40mg PantoprazolChai 1000
viênviên 323
Công ty cổ phần
dược phẩm
Khánh Hòa
Việt Nam N3
Ranitidin Thuốc tiêm Tiêm 50mg/2ml Arnetine Hộp 10
ống 2mlỐng 21.400
Medochemie
Ltd-Ampoule
Injectable
Facitily
Cyprus N1
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán theo
chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng
thuốc kèm theo hồ sơ đăng ky thuốc
đã được cấp phép và chỉ định dự
phòng loét dạ dày tá tràng, xuất
huyết tiêu hóa tại dạ dày, tá tràng do
stress ở bệnh nhân hồi sức tích cực.
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán theo
chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng
thuốc kèm theo hồ sơ đăng ky thuốc
đã được cấp phép và chỉ định dự
phòng loét dạ dày tá tràng, xuất
huyết tiêu hóa tại dạ dày, tá tràng do
stress ở bệnh nhân hồi sức tích cực.
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán theo
chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng
thuốc kèm theo hồ sơ đăng ky thuốc
đã được cấp phép và chỉ định dự
phòng loét dạ dày tá tràng, xuất
huyết tiêu hóa tại dạ dày, tá tràng do
stress ở bệnh nhân hồi sức tích cực.
Page 48
RebamipidViên nén bao
phimUống 100mg Ayite
Hộp 6 vỉ x
10 viên Viên 2.800
Công ty cổ phần
dược phẩm Đạt
Vi Phú
Việt Nam N4
RebamipidViên nén bao
phimUống 100mg Rebastric
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
nén bao
phim
Viên 1.995
Công ty cổ phần
dược phẩm Me
Di Sun
Việt Nam N3
SucralfatHỗn dịch
uốngUống 1500mg Vagastat
Hộp 30
gói x 15gGói 4.198
Công ty cổ phần
Dược phẩm
Phương Đông
Việt Nam N3
Domperidon Viên nén Uống 10mg Domperidon 10
Hộp 50 vỉ
x 30 viên Viên 63
Công ty Cổ
phần Dược
Vacopharm
Việt Nam N3
DomperidonHỗn dịch
uốngUống
Mỗi 5ml chứa:
Domperidon
5mg
A.T
Domperidon
Hộp 1 chai
x 30 ml Chai 6.300
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm An Thiên
Việt Nam N3
Alverin citratViên nang
cứngUống 120mg
Dospasmin
120mg
Hộp 10 vỉ
x 10 viênViên 1.300
Công ty Cổ
phần xuất nhập
khẩu Y tế
Domesco
Việt Nam N3
Drotaverin clohydrat Viên nén Uống 80mg No-Spa forte
Hộp 2 vỉ x
10 viên Viên 1.158
Chinoin
Pharmaceutical
& Chemical
Works Private
Co.,Ltd.
Hungary BDG
17.2. Thuốc chống nôn
17.3. Thuốc chống co thắt
Page 49
Hyoscin butylbromidDung dịch
tiêmTiêm 20mg/ml Buscopan
Hộp 2 vỉ x
5 ống 1mlỐng 8.376
Boehringer
Ingelheim
Espana, S.A
Tây Ban
NhaBDG
Hyoscin butylbromid Thuốc tiêm Tiêm 20mg/1ml VincopaneHộp 10
ốngỐng 5.880 Vinphaco Việt Nam N3
Hyoscin butylbromidViên nén bao
đườngUống 10mg Buscopan
Hộp 5 vỉ x
20 viênViên 1.120 Delpharm Reims Pháp BDG
LactuloseDung dịch
uốngUống 10g/15ml Duphalac
Hộp 20
gói x 15ml Gói 2.728Abbott
Biologicals B.VHà Lan N1
MacrogolBột pha dung
dịch uốngUống 10g Forlax
Hộp 20 góiGói 4.274
Beaufour Ipsen
IndustriePháp N1
Monobasic natri
phosphat+ dibasic
natri phosphat
Dung dịch
bơm hậu môn
Thụt hậu
môn/trực
tràng
(13,91g +
3,18g)/ 100mlClisma-lax
Hộp 20 lọ
x 133mlChai 54.900 Sofar S.p.A Italy N1
Sorbitol
Thuốc bột
pha dung
dịch uống
Uống 5g Sorbitol 5g
Hộp 20
gói x 5g Gói 386
Công ty Cổ
phần Dược
Danapha
Việt Nam N3
Bacillus subtilisHỗn dịch
uốngUống 2x10^9 CFU DOMUVAR
Hộp 8 vỉ x
5 ống
nhựa x
5ml/ống
Ống 5.500
Công ty cổ phần
dược phẩm
CPC1 Hà Nội
Việt Nam N3
DiosmectitBột pha hỗn
dịch uốngUống 3g Smecta
Hộp 30
gói (mỗi
gói 3.76g)Gói 3.474
Beaufour Ipsen
IndustriePháp N1
17.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng
17.5. Thuốc điều trị tiêu chảy
Page 50
Kẽm sulfatDung dịch
uốngUống 10mg Kẽm/5ml Grazincure
Hộp 1 chai
100mlChai 29.700
Gracure
Pharmacaeuticals
Ltd
India N2
Kẽm gluconat Thuốc cốm Uống
77,4mg kẽm
gluconat hoặc
tương đương
10mg Kẽm
Zinenutri
Hộp 20
gói x
1,5gam
Gói 2.600Công ty CPDP 3
Tháng 2 Việt Nam N3
Saccharomyces
boulardii
Viên nang
cứngUống
250mg (2,5 x
10^9 tế bào)Normagut
Hộp 3 vỉ x
10 viên Viên 6.500Ardeypharm
GmbHGermany N1
Saccharomyces
boulardiiThuốc bột Uống
2,26 x 10^9
CFU
MICEZYM
100
Hộp 30
gói x 1,0 ggói 2.982
Công ty TNHH
liên doanh
Hasan-
Dermapharm
Việt Nam N3
DiosminViên nén bao
phimUống 600mg Isaias
Hộp/6 vỉ x
10 viên Viên 5.000
Công ty cổ phần
dược phẩm Đạt
Vi Phú
Việt Nam N3
Diosmin + hesperidin Viiên Uống 450mg; 50mgVenokern
500mg
Hộp/06 vỉ
x 10 viên Viên 2.995
Kern Pharma
S.L.Spain N1
Diosmin + hesperidinViên nén bao
phimUống 450mg; 50mg DilodinDHG
Hộp 5 vỉ,
10 vỉ x 10
viên
viên 720
CTCP Dược
Hậu Giang - CN
nhà máy DP
DHG tại Hậu
Giang
Việt Nam N3
Mesalazin
Viên nén bao
phim tan
trong ruột
Uống 500mgSaVi
Mesalazine 500
Hộp 10 vỉ
x 10 viênViên 7.800
Công ty cổ phần
dược phẩm SaViViệt Nam N2
17.6. Thuốc điều trị trĩ
17.7. Thuốc khác
Page 51
OctreotidDung dịch
tiêmTiêm 0,1mg/1ml
DBL
Octreotide
0.1mg/ml
Hộp 5 lọ x
1ml Lọ 104.500Omega
Laboratories Ltd.Canada N1
Silymarin Viên nén bao Uống 150mg Silygamma
Hộp 4 vỉ x
25 viên Viên 3.500
Dragenopharm
Apotheker
Puschl GmbH
Đức N1
SilymarinViên nang
cứngUống 90mg Carsil 90mg
Hộp 5 vỉ x
6 viênViên 3.360 Sopharma AD Bulgaria N1
Trimebutin maleat Viên nén Uống 150mgMeburatin
tablet 150mg
Hộp 10 vỉ
x 10 viênViên 1.950
Nexpharm
Korea Co., Ltd Korea N2
Ursodeoxycholic acidViên nén bao
phimUống 300mg
SaVi Urso
300
Hộp 3 vỉ x
10 viên Viên 7.300
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Savi
Việt Nam N2
Fluocinolon acetonid KemDùng
ngoài0,025% Flucort
Hộp 1
tuýp 15g Tuýp 21.000
Glenmark
Pharmaceuticals
Ltd
India N2
HydrocortisonBột đông khô
pha tiêmTiêm 100mg
A.T
Hydrocortisone
Hộp 5 lọ
thuốc + 5
ống dung
môi 2ml
Lọ 7.350
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm An Thiên
Việt Nam N4
Methyl prednisolonBột đông khô
pha tiêmTiêm 40mg Solu-Medrol Hộp 1 lọ Lọ 36.410
Pfizer
Manufacturin g
Belgium NV
Belgium BDG
Methyl prednisolonBột đông khô
pha tiêmTiêm 40mg Atisolu 40 inj
Hộp 05 lọ
thuốc + 05
ống dung
môi
Lọ 8.190
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm An Thiên
Việt Nam N4
Methyl prednisolon Viên nén Uống 16mgMENISON
16mg
Hộp 3vỉ x
10 viênViên 2.450 Pymepharco Việt Nam N4
Methyl prednisolon Viên nén Uống 4mgMetpredni 4
A.T
Hộp 10 vỉ
x 10 viênViên 220
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm An Thiên
Việt Nam N4
18. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
18.1. Hocmon thƣợng thận và những chất tổng hợp thay thế
Page 52
Prednisolon acetat
(natri phosphate)
Hỗn dịch nhỏ
mằtNhỏ mắt 1% Pred Forte
Hộp 1 chai
5ml Chai 31.762
Allergan
Pharmaceuticals
Ireland
Ireland N1
Prednisolon acetat Viên nén Uống 5mgPrednisolon
5mg
Hộp 50 vỉ
x 20 viênViên 80
Cty CPDP Hà
TâyViệt Nam N3
ProgesteronViên nang
mềmUống 100mg Miprotone
Hộp 3 vỉ x
10 viên Viên 4.500
Công ty cổ phần
dược phẩm Đạt
Vi Phú
Việt Nam N3
DapagliflozinViên nén bao
phimUống 10mg Forxiga
Hộp 2 vỉ x
14 viên Viên 19.000
AstraZeneca
Pharmaceuticals
LP; đóng gói
AstraZeneca UK
Limited
CSSX:
Mỹ, đóng
gói: Anh
BDG
DapagliflozinViên nén bao
phimUống 5mg Forxiga
Hộp 2 vỉ x
14 viên Viên 19.000
AstraZeneca
Pharmaceuticals
LP; đóng gói
AstraZeneca UK
Limited
CSSX:
Mỹ, đóng
gói: Anh
BDG
EmpagliflozinViên nén bao
phimUống 25mg Jardiance 25
Hộp 3 vỉ x
10 viên Viên 26.533
Boehringer
Ingelheim
pharma GmbH
& Co.KG.
Đức BDG
EmpagliflozinViên nén bao
phimUống 10mg Jardiance 10
Hộp 3 vỉ x
10 viên Viên 23.072
Boehringer
Ingelheim
pharma GmbH
& Co.KG.
Đức BDG
18.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đƣờng huyết
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán 70%.
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán 70%.
18.2. Các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron
Page 53
Metformin +
glibenclamid
Viên nén bao
phimUống 500mg; 5mg
GliritDHG
500mg/5mg
Hộp 3 vỉ x
10 viên Viên 2.590
Công ty Cổ
phần Dược Hậu
Giang - Chi
nhánh nhà máy
Dược phẩm
DHG tại Hậu
Giang
Việt Nam N4
Gliclazid
Viên nén
phóng thích
kéo dài
Uống 60mg Lazibet MR 60Hộp 2 vỉ x
15 viênViên 748
Công ty cổ phần
Dược - Trang
thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam N4
Gliclazid
Viên nén giải
phóng hoạt
chất biến đổi
Uống 30mg Crondia 30 MRHộp 1 vỉ x
30 viênViên 380
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà
Tây
Việt Nam N4
Gliclazid
Viên nén
phóng thích
có kiểm soát
Uống 30mg Diamicron MRHộp 2 vỉ x
30 viênViên 2.765
Les Laboratoires
Servier IndustrieFrance BDG
Gliclazid
Viên nén
phóng thích
có kiểm soát
Uống 30mgDiamicron MR
Tab 30mg 60's
Hộp 2 vỉ x
30 viênViên 2.765
Les Laboratoires
Servier IndustriePháp BDG
Gliclazid + metformin Viên nén Uống 500mg; 80mg Melanov-M Hộp 10 vỉ
x 10 viênViên 3.690
Micro Labs
LimitedẤn Độ N4
Glimepirid Viên Uống 4mgGlimepiride
Stada 4mg
Hộp 3 vỉ x
10 viên
nén
Viên 1.700
Chi nhánh Công
ty TNHH Liên
doanh Stada-VN
Việt Nam N4
Glimepirid Viên nén Uống 4mg Amaryl (4mg)
Hộp 3 vỉ x
10 viên Viên 5.942
Công ty Cổ
Phần Sanofi
Việt Nam
Việt Nam BDG
Glimepirid Viên nén Uống 2mg Amaryl (2mg)
Hộp 3 vỉ x
10 viên Viên 4.305
Công ty Cổ
Phần Sanofi
Việt Nam
Việt Nam BDG
Page 54
Glimepirid +
metformin
Viên nén
phóng thích
chậm
Uống 500mg; 1mg Perglim M -1
Hộp 5 vỉ x
20 viên Viên 2.600
Inventia
Healthcare Pvt.
Ltd
India N4
Glipizid Viên nén Uống 5mgSaVi Glipizide
5
Hộp 3 vỉ x
10 viênViên 2.930
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Savi
Việt Nam N3
Glipizid
viên nén giải
phóng có
kiễm soát
Uống 5mg Glupin CR
Hộp 3 vỉ x
10 viên Viên 5.495
Công ty TNHH
Dược phẩm
Vellpharm Việt
Nam
Việt Nam N3
Insulin analog tác
dụng nhanh, ngắn
(Aspart, Lispro,
Glulisine)
Dung dịch
tiêmTiêm 100U x 3ml
Novorapid
FlexPen
Hộp 5 bút
tiêm chứa
sẵn thuốc
x 3ml
Bút 225.000
Novo Nordisk
Production
S.A.S
Pháp BDG
Insulin analog tác
dụng chậm, kéo dài
(Glargine, Detemir,
Degludec)
Dung dịch
tiêm trong
bút tiêm nạp
sẵn
Tiêm 300IU/3ml Lantus Solostar
Hộp 5 bút
tiêm x 3ml
dung dịch
tiêm, 5
hộp sản
phẩm kèm
1 hộp
kim(100
cây)
Bút tiêm 277.000
Sanofi-Aventis
Deutschland
GmbH
Đức BDG
Insulin người trộn,
hỗn hợpHỗn dịch tiêm Tiêm 100UI/ml
Scilin M30
(30/70) ( N2 )
Hộp 1 lọ
10mlLọ 78.800 Bioton S.A Ba Lan N2
Insulin người trộn,
hỗn hợpHỗn dịch tiêm Tiêm 300IU
Mixtard 30
FlexPen
Hộp chứa
5 bút tiêm
bơm sẵn
thuốc x
3ml
Bút tiêm 129.000
Novo Nordisk
Production
S.A.S
Pháp N2
Page 55
Insulin người trộn,
hỗn hợpHỗn dịch tiêm Tiêm 100UI/ml
Scilin M30
(30/70) ( N1 )
Hộp 1 lọ
10mlLọ 78.800 Bioton S.A Ba Lan N1
Metformin
Viên nén
phóng thích
kéo dài
Uống 1000mgDH-Metglu
XR 1000
Hộp 01 vỉ
x 10 viên;
Hộp 03 vỉ
x 10 viên;
Hộp 05 vỉ
x 10 viên;
Hộp 10 vỉ
viên 1.995
Công ty TNHH
Hasan -
Dermapharm
Việt Nam N3
Metformin
Viên nén
phóng thích
kéo dài
Uống 1000mg
Metformin
Stada 1000 mg
MR
Hộp 6 vỉ x
10 viênViên 1.900
Chi nhánh Công
ty TNHH Liên
Doanh Stada
Việt Nam N2
Metformin
Viên nén
phóng thích
chậm
Uống 1000mgPanfor SR -
1000
Hộp 5 vỉ x
20 viên Viên 2.000
Inventia
Healthcare Pvt.
Ltd
India N4
Repaglinid Viên nén Uống 2mg Eurolux-2Hộp 6 vỉ x
10 viên Viên 5.950
Công ty cổ phần
dược phẩm Đạt
Vi Phú
Việt Nam N3
SitagliptinViên nén bao
phimUống 50mg Sitagibes 50
Hộp 4 vỉ x
7 viênViên 5.320
Chi nhánh công
ty cổ phần dược
phẩm
Agimexpharm -
Nhà máy sản
xuất dược phẩm
Agimexpharm
Việt Nam N3
SitagliptinViên nén bao
phimUống 25mg Zlatko-25
Hộp 3 vỉ x
10 viên Viên 6.000
Công ty cổ phần
dược phẩm Đạt
Vi Phú
Việt Nam N3
Vildagliptin Viên nén Uống 50mgGalvus Tab
50mg 2x14's
Hộp 2 vỉ x
14 viên Viên 8.225
Novartis
Farmaceutica
S.A
Tây Ban
NhaBDG
Page 56
VildagliptinViên nén bao
phimUống 50mg
Usabetic VG
50
Hộp 3 vỉ x
10 viênViên 6.280
Công ty cổ phần
dược phẩm
Ampharco U.S.A
Việt Nam N3
Vildagliptin +
metformin
Viên nén bao
phimUống
50mg
Vildagliptin;
850mg
Metformin HCl
Galvus Met
50mg/850mg
Hộp 6 vỉ x
10 viên Viên 9.274
Novartis Pharma
Produktions
GmbH
Đức BDG
Levothyroxin (muối
natri)Viên nén Uống 100mcg Disthyrox
Hộp 5 vỉ x
20 viên
nén
Viên 273
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà
Tây
Việt Nam N3
Propylthiouracil
(PTU)Viên nén Uống 100mg Basethyrox
Hộp 1 lọ x
100 viên
nén
Viên 714
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà
Tây
Việt Nam N3
ThiamazolViên nén bao
phimUống 5mg
Thiamazol 5
mg
Hộp 10 vỉ
x 10 viênViên 580
Công ty Cổ
Phần Sinh Học
Dược Phẩm Ba
Đình
Việt Nam N3
MephenesinViên nén bao
phimUống 500mg Detracyl 500
Hộp 03 vỉ,
10 vỉ X 10
viên
Viên 229
Công ty Cổ
Phần Dược
Phẩm Cửu Long
Việt Nam N3
Brimonidin tartratDung dịch
nhỏ mắtNhỏ mắt 7,5mg/5ml Alphagan P
Hộp 1 lọ
5ml Lọ 103.335Allergan Sales,
LLCMỹ N1
20. THUỐC LÀM MỀM CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE
21. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH MẮT, TAI MŨI HỌNG
21.1. Thuốc điều trị bệnh mắt
18.4. Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp
Page 57
Carbomer Gel nhỏ mắt Nhỏ mắt 0,2% (2mg/g) Liposic eye gelHộp/ 1
tuýp 10gTuýp 56.000
Dr. Gerhard
Mann Chem -
Pharm. fabrik
GmbH
Đức N1
FluorometholonHỗn dịch nhỏ
mắtNhỏ mắt 1mg/ml
Flumetholon
0,1
Hộp 1 lọ
5ml Lọ 30.072
Santen
Pharmaceutical
Co., Ltd- Nhà
máy Shiga
Nhật BDG
FluorometholonHỗn dịch nhỏ
mắtNhỏ mắt 0,1% FML Liquifilm
Hộp 1 lọ
5ml Lọ 27.900
Allergan
Pharmaceuticals
Ireland
Ireland N1
Hydroxypropylmethyl
cellulose
Dung dịch
nhỏ mắtNhỏ mắt
Mỗi 1ml dung
dịch chứa
Hydroxypropyl
methylcellulos
e 3mg
Laci-eye
Hộp 1 ống
x 10ml Ống 24.400
Công ty cổ phần
dược phẩm
CPC1 Hà Nội
Việt Nam N3
IndomethacinThuốc nhỏ
mắtNhỏ mắt 0,1% Indocollyre
Hộp 1 lọ
5mlLọ 68.000
Laboratoire
ChauvinPháp N1
Natri hyaluronatDung dịch
nhỏ mắtNhỏ mắt 1mg/ml Sanlein 0,1
Hộp 1 lọ
5ml Lọ 62.158
Santen
Pharmaceutical
Co. Ltd.
Nhật BDG
Natri hyaluronatDung dịch
nhỏ mắtNhỏ mắt 1mg/ml
Tearbalance
ophthalmic
solution 0.1%
Hộp 1 lọ
5ml Lọ 57.000
Senju
Pharmaceutical
Co., Ltd.
Karatsu Plant
Nhật N1
Natri hyaluronatDung dịch
tiêmTiêm 25mg/2,5ml Go-On
Hộp 1
bơm tiêmBơm tiêm 660.000
Croma Pharma
GmbHAustria N1
Pemirolast kaliDung dịch
nhỏ mắtNhỏ mắt 1mg/ml Alegysal
Hộp 1 lọ
5ml Lọ 76.760
Santen
Pharmaceutical
Co. Ltd.
Nhật BDG
Page 58
TimololDung dịch
nhỏ mắtNhỏ mắt 5mg
Timolol
Maleate Eye
Drops 0.5%
Hộp 1 lọ
đếm giọt
5mlLọ 42.199
SA Alcon-
Couvreur NVBỉ N1
TravoprostDung dịch
thuốc nhỏ mắtNhỏ mắt 0,004% Travatan
Hộp 1 lọ
2,5ml Lọ 252.300S.A. Alcon-
Couvreur N.VBỉ N1
Tropicamide +
phenyl-ephrine
hydroclorid
Dung dịch
nhỏ mắtNhỏ mắt 0,5% + 0,5% Mydrin-P
Hộp 1 lọ
10ml Lọ 67.500
Santen
Pharmaceutical
Co., Ltd – Nhà
máy Shiga
Nhật Bản N1
22. THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ, CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON
Carbetocin
Dung dịch
tiêm tĩnh
mạch
Tiêm 100mcg/ml
Duratocin
(đóng gói:
Ferring
International
Center S.A.,
địa chỉ:
Chemin de la
Vergognausaz,
CH-1162 St.
Prex,
Switzerland)
Hộp 5 ống
1ml Ống 398.036 Ferring GmbH Đức N1
Methyl ergometrin
maleatThuốc tiêm Tiêm 0,2mg
Methylergomet
rine Maleate
injection 0.2mg
Hộp 10
ống 1mlỐng 14.416
Rotexmedica
GmbH
Arzneimittelwerk
Germany N1
Oxytocin
Thuốc tiêm
(sử dụng
được đường
tiêm bắp)
Tiêm 5UI/1ml VinphatoxinHộp 10
ốngỐng 2.310 Vinphaco Việt Nam N3
22.1. Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ
Page 59
Misoprostol viên nén Uống 200mcg MisoprostolHộp 1 vỉ x
2 viênViên 3.420
Công ty Cổ
Phần Sinh Học
Dược Phẩm Ba
Đình
Việt Nam N3
Dung dịch thẩm phân
màng bụng (phúc
mạc) và lọc máu
Dung dịch
thẩm phân
phúc mạc
Túi
100ml dung
dịch chứa
Calcium
Chloride
18,3mg;
Dextrose
hydrous 1,5g;
Magie
Dianeal Low
Calcium
(2.5mEq/l)
Peritoneal
Dialysis
Solution with
1.5% Dextrose
Túi 2 lítTúi 78.178
Baxter
Healthcare SA,
Singapore
Branch
Singapore N2
Dung dịch thẩm phân
màng bụng (phúc
mạc) và lọc máu
Dung dịch
lọc máu/thẩm
phân màng
bụng
Túi 4,25%
Dianeal Low
Calcium
(2.5mEq/l)
Peritoneal
Dialysis
Solution with
4.25%
Dextrose 2l
Túi 2 lítTúi 78.178
Baxter
Healthcare SA,
Singapore
Branch
Singapore N2
Dung dịch thẩm phân
màng bụng (phúc
mạc) và lọc máu
dung dịch
thẩm phân
phúc mạc
Túi
Mỗi 100ml
dung dịch
chứa: Calcium
Chloride
18.3mg;
Dextrose
hydrous 2.5g;
Magie
Chloride
5.08mg; Natri
Chloride
538mg; Natri
lactat 448mg
Dianeal Low
Calcium
(2.5mEq/l)
Peritoneal
Dialysis
Solution with
2.5% Dextrose
Túi 2 lítTúi 78.178
Baxter
Healthcare SA,
Singapore
Branch
Singapore N2
22.2. Thuốc chống đẻ non
23. DUNG DỊCH LỌC MÀNG BỤNG, LỌC MÁU
Page 60
Dung dịch lọc thận
bicarbonat hoặc acetat
Dung dịch
thẩm phân
máu
Dung
dịch
thẩm
phân
Mỗi 1000ml
chứa: Natri
hydrocarbonat
84g
Kydheamo-1 B Thùng 1
can 10 lít Can 124.488
Công ty cổ phần
Dược - Trang
thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam N3
Dung dịch lọc thận
bicarbonat hoặc acetat
Dung dịch
thẩm phân
máu
Dung
dịch
thẩm
phân
Mỗi 1000ml
dung dịch
chứa: Natri
clorid 210,7g;
Kali clorid
5.222g; Calci
clorid. 2H2O
9,0g; Magnesi
clorid.6H2O
3,558g; Acid
Acetic 6,310g;
Kydheamo -
2A
Thùng 1
can 10 lít Can 131.743
Công ty cổ phần
Dược - Trang
thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam N3
24. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN VÀ THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ THẦN KINH
Etifoxin chlohydratViên nang
cứngUống 50mg Stresam
Hộp 3 vỉ x
20 viên Viên 3.300 Biocodex Pháp N1
Donepezilviên nén bao
phimUống 5mg
SaVi
Donepezil 5
Hộp 3 vỉ x
10 viên Viên 5.400
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Savi
Việt Nam N2
RisperidonViên nén bao
phimUống 2mg Rileptid
Hộp 6 vỉ x
10 viênViên 4.000
Egis
Pharmaceuticals
Private Limited
Company
Hungary N1
SertralinViên nén dài
bao phimUống 100mg Zoloman 100
Hộp 3 vỉ x
10 viênViên 3.733
Công ty cổ phần
Dược phẩm OPVViệt Nam N3
24.1. Thuốc an thần
24.3. Thuốc chống rối loạn tâm thần
24.4. Thuốc chống trầm cảm
Page 61
Acetyl leucin
Dung dịch
tiêm tĩnh
mạch
Tiêm 500mg/5mlTanganil
500mg
Hộp 5 ống
x 5ml Ống 14.368
Pierre Fabre
Medicament
production
Pháp N1
Acetyl leucinDung dịch
tiêmTiêm 500mg/5ml Atileucine inj
Hộp 10
ống x 5 mlỐng 10.920
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm An Thiên
Việt Nam N3
Acetyl leucin Viên nén Uống 500mg
Tanganil
(CTSX bán
thành phẩm:
Pierre Fabre
Medicament
Production
(Site
Progipharm),
địa chỉ SX:
Rue du Lycée
Hộp 3 vỉ x
10 viên Viên 4.612
Công ty TNHH
Pierre Fabre
Việt Nam
Việt Nam N1
Peptide (Cerebrolysin
concentrate)
Dung dịch
tiêm truyền
Tiêm
truyền
215,2mg/ml x
5mlCerebrolysin
Hộp 5 ống
x 5 mlỐng 53.865
Cơ sở trộn và
đóng gói: Ever
Pharma Jena
GmbH, Đức; Cơ
sở xuất xưởng:
Ever Neuro
Pharma GmbH,
Áo
Austria
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán 50%
trong các trường hợp:- Đột quỵ cấp
tính;- Sau chấn thương sọ não;- Sau
phẫu thuật chấn thương sọ não;- Sau
phẫu thuật thần kinh sọ não.
BDG
Peptide (Cerebrolysin
concentrate)
Dung dịch
tiêm truyền
Tiêm
truyền
215,2mg/ml x
10mlCerebrolysin
Hộp 5 ống
x 10 mlỐng 92.505
Cơ sở trộn và
đóng gói: Ever
Pharma Jena
GmbH, Đức; Cơ
sở xuất xưởng:
Ever Neuro
Pharma GmbH,
Áo
Austria
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán 50%
trong các trường hợp:- Đột quỵ cấp
tính;- Sau chấn thương sọ não;- Sau
phẫu thuật chấn thương sọ não;- Sau
phẫu thuật thần kinh sọ não.
BDG
GalantaminViên nén bao
phimUống 8mg
SaVi
Galantamin 8
Hộp 3 vỉ x
10 viên Viên 14.000
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Savi
Việt Nam
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều
trị chứng sa sút trí tuệ từ nhẹ đến
trung bình trong bệnh Alzheimer.
N2
24.5 Thuốc tác động lên hệ thần kinh
Page 62
PiracetamViên nén bao
phimUống 400mg Lifecita 400
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
nén bao
phim
Viên 1.400
Công ty cổ phần
dược phẩm
trung ương 1 -
Pharbaco
Việt Nam N4
Vinpocetin Viên nén Uống 5mg CavintonHộp 2 vỉ x
25 viênViên 2.394
Gedeon Richter
Plc.Hungary
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong
điều trị triệu chứng thần kinh của
chứng sa sút trí tuệ do nguyên nhân
mạch.
N1
Bambuterol Viên nén Uống 20mg Lungastic 20
Hộp 3 vỉ,
5 vỉ, 10 vỉ
x 10 viên
viên 1.974
Công ty TNHH
liên doanh
Hasan-
Dermapharm
Việt Nam N3
Bambuterol Viên nén Uống 10mg Bambec
Hộp 3 vỉ x
10 viên Viên 5.639
AstraZeneca
Pharmaceutical
Co., Ltd
Trung
QuốcBDG
BudesonidHỗn dịch xịt
mũiXịt mũi
Mỗi liều xịt
0,05ml chứa:
Budesonide
64mcg
Benita
Hộp 1
bình 120
liều 64mcg
Bình 90.000Công ty CP Tập
Đoàn MerapViệt Nam N3
Budesonid
Hỗn dịch khí
dung dùng để
hít
Đường
hô hấp500 mcg/2 ml
Pulmicort
Respules
Hộp 4 gói
x 5 ống
đơn liều
2ml
Ống 13.834 AstraZeneca AB Thụy Điển BDG
Budesonid +
formoterol
Thuốc bột để
hítDạng hít
160mcg;
4,5mcg
Symbicort
Turbuhaler
Hộp 1 ống
hít 60 liều Ống 286.440 AstraZeneca AB Thụy Điển BDG
25. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƢỜNG HÔ HẤP
25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
Page 63
Fenoterol +
ipratropium
Thuốc dạng
phun sương
trong bình
định liều
Xịt họng
0,02mg/nhát
xịt;
0,05mg/nhát
xịt
Berodual
Hộp 1
bình xịt
200 nhát
xịt (10ml)
Bình 132.323
Boehringer
Ingelheim
Pharma GmbH
& Co. KG.
Đức BDG
Natri montelukastViên nén bao
phimUống 10mg
SaVi
Montelukast 10
Hộp 3 vỉ x
10 viên viên 1.490
Công ty Cổ
Phần Dược
Phẩm SaVi
Việt Nam N2
Natri montelukast Thuốc cốm Uống 4mg Atilair sac
Hộp 30
gói x 2g Gói 2.100
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm An Thiên
Việt Nam N3
Salbutamol (sulfat)
Hỗn dịch xịt
qua bình định
liều điều áp
Đường
hô hấp100mcg/ liều
Ventolin
Inhaler (CS
đóng gói thứ
cấp, xuất
xưởng:
GlaxoSmithKli
ne Australia
Pty. Ltd, địa
chỉ: 1061
Mountain
Highway,
Boronia, 3155
Victoria,
Hộp 1
bình xịt
200 liềuBình xịt 76.379
Glaxo
Wellcome SA;
Cơ sở đóng gói
thứ cấp, xuất
xưởng:
GlaxoSmithKlin
e Australia Pty.
Ltd,
CSSX: Tây
Ban Nha,
đóng gói:
Úc
BDG
Salbutamol sulfat
Dung dịch
dùng cho khí
dung
Đường
hô hấp5mg/2,5ml
Zensalbu
nebules 5.0
Hộp 10
ống x
2.5mlỐng 8.400
Công ty cổ phần
dược phẩm
CPC1 Hà Nội
Việt Nam N3
Salbutamol (sulfat)Dung dịch
khí dungKhí dung 5mg/2,5ml
Ventolin
Nebules
Hộp 6 vỉ x
5 ống
2,5mlỐng 8.513
GlaxoSmithKlin
e Australia Pty
Ltd
Úc BDG
Salbutamol sulfatDung dịch
khí dung
Đường
hô hấp2.5mg/2,5ml
Ventolin
Nebules
Hộp 6 vỉ x
5 ống
2,5mlỐng 4.575
GlaxoSmithKlin
e Australia Pty.,
Ltd.
Úc BDG
Page 64
Salbutamol +
ipratropium
Dung dịch
khí dungKhí dung
2,5mg +
0,5mgCombivent
Hộp 10 lọ
x 2,5ml Lọ 16.074Laboratoire
UnitherPháp BDG
Salmeterol+
fluticason propionat
Thuốc phun
mù hệ hỗn
dịch để hít
qua đường
miệng
Dạng hít
Salmeterol
25mcg;
Fluticason
propionat 250
mcg
Seretide
Evohaler DC
25/250mcg
Bình xịt
120 liều Bình xịt 278.090Glaxo
Wellcome S.A
Tây Ban
NhaBDG
Salmeterol+
fluticason propionat
VN-15448-
12: Thuốc
phun mù hệ
hỗn dịch để
hít qua đường
miệng
Dạng hít
Mỗi liều xịt
chứa: 25mcg
Salmeterol
(dạng
xinafoate
micronised) và
125mcg
Fluticasone
propionate
(dạng
micronised)
Seretide
Evohaler DC
25/125mcg
Bình xịt
120 liềuBình xịt 225.996
Glaxo
Wellcome S.A
Tây Ban
NhaBDG
Salmeterol+
fluticason propionat
VN-21286-
18: Hỗn dịch
hít qua đường
miệng ( dạng
phun sương)
Dạng hít
Mỗi liều xịt
chứa: 25mcg
Salmeterol
(dạng
xinafoate
micronised) và
125mcg
Fluticasone
propionate
(dạng
micronised)
Seretide
Evohaler DC
25/125mcg
Hộp 1
bình 120
liều xịtBình xịt 225.996
Glaxo
Wellcome S.A
Tây Ban
NhaBDG
TerbutalinDung dịch
tiêmTiêm 0,5mg Bricanyl
Hộp 5 ống
x 1ml Ống 11.990 Cenexi Pháp BDG
Page 65
Theophylin
Viên nén bao
phim giải
phóng chậm
Uống 100mgTheostat L.P.
100mg
Hộp chứa
30 viên
nén bao
phim đóng
vỉ (PVC-
Aluminium
)
Viên 1.636
Pierre Fabre
Medicament
production
Pháp N1
Ambroxol Viên nén Uống 30mgMedovent
30mg
Hộp 10 vỉ
x 10 viênViên 1.600
Medochemie
Ltd.Cyprus N1
Ambroxol Viên nén sủi Uống 30mgSaViBroxol
30
Hộp 3 vỉ
xé x 10
viên Viên 1.740
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Savi
Việt Nam N3
Bromhexin
(hydroclorid)Viên nén Uống 8mg
Bromhexin
Actavis 8mg
Hộp 1 vỉ x
20 viênViên 588
Balkanpharma -
Dupnitza ADBulgaria N1
CarbocisteinViên nén bao
phimUống 375mg
Maxxmucous-
CC 375
Hộp 10 vỉ
x 10 viênViên 806
Công ty cổ phần
dược phẩm
Ampharco U.S.A
Việt Nam N3
CarbocisteinViên nang
cứngUống 250mg Anpemux
Hộp 6 vỉ x
10 viên Viên 860
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà
Tây
Việt Nam N3
Codein + terpin hydrat Viên nén Uống 10mg; 100mgTerpin Codein
10
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
nén
Viên 309
Công ty Cổ
Phần Dược
Phẩm Cửu Long
Việt Nam N3
Dextromethorphan Viên nén Uống 15mgDextromethorp
han 15
Hộp 50 vỉ
x 20 viên Viên 133
Công ty Cổ
phần Dược
Vacopharm
Việt Nam N3
25.2. Thuốc chữa ho
Page 66
EprazinonViên nén bao
phimUống 50mg
Savi
Eprazinone 50
Hộp 3 vỉ x
10 viên,
Hộp 1 chai
250 viên
Viên 1.450
Công ty Cổ
Phần Dược
Phẩm Sa Vi (
Savipharm
J.S.C)
Việt Nam N2
N-acetylcysteinThuốc bột
uốngUống 200mg Acetylcystein
Hộp 30
gói x 1g
thuốc bột
uống
Gói 371
Công ty Cổ
Phần Dược
Phẩm Cửu Long
Việt Nam N3
N-acetylcystein Thuốc cốm Uống 100mg Vincystin 100Hộp 25
gói x 1.5g Gói 395
Công ty cổ phần
dược phẩm
Vĩnh Phúc
Việt Nam N3
Mometason furoatHỗn dịch xịt
mũiXịt mũi
0,05%
(50mcg/liều)Momate
Hộp 1 chai
60
liều.,Hỗn
dịch xịt
mũi
Bình 143.000
Glenmark
Pharmaceuticals
Ltd
India N2
Kali clorid
Viên nang
giải phóng
chậm
Uống 600mg KaldyumHộp 1 lọ
50 viênViên 1.950
Egis
Pharmaceuticals
Private Limited
Company
Hungary N4
Natri clorid + kali
clorid + natri citrat +
glucose khan
Thuốc tiêm
truyền
Tiêm
truyền
1,955g;0,375g;
0,68g;
0,68g;0,316g;5
,76mg;37,5g
Glucolyte -2 (
500ml )
chai 500mlchai 17.000
Công ty cổ phần
dược phẩm
Otsuka Việt Nam
Việt nam N3
26.1. Thuốc uống
26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƢỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
25.3. Thuốc khác
Page 67
Acid amin*
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Tiêm
truyền10%
Amiparen – 10
( 200ml )
chai 200mlchai 63.000
Công ty cổ phần
dược phẩm
Otsuka Việt Nam
Việt nam N3
Acid amin* (Dùng
cho BN suy thận)
Dung dịch
tiêm pha
truyền tĩnh
mạch
Tiêm
truyền
0,1g; 0,2g;
0,2g; 0,6g;
0,7g; 0,6g;
0,7g; 1g; 1,8g;
2g; 0,5g; 0,9g;
Kidmin (
200ml )
chai 200mlchai 115.000
Công ty cổ phần
dược phẩm
Otsuka Việt Nam
Việt nam N3
Acid amin*(Dùng
cho BN suy gan)
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Tiêm
truyền
1,46g; 0,64g;
0,2g; 0,2g;
0,9g; 1,68g;
1,8g; 1,52g;
0,14g; 2,2g;
Aminoleban (
200ml )
chai 200mlchai 104.000
Công ty cổ phần
dược phẩm
Otsuka Việt Nam
Việt nam N3
Acid amin*(Dùng
cho BN suy gan)
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Tiêm
truyền7.58%
Morihepamin
Infusion 200ml
Túi 200mlTúi 116.632
Ay
Pharmaceuticals
Co., Ltd
Nhật BDG
Acid amin*(Dùng
cho BN suy thận)
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Tiêm
truyền6,1% Neoamiyu
Túi 200mlTúi 116.258
Ay
Pharmaceuticals
Co., Ltd
Nhật N1
Acid amin + glucose+
điện giải (*)
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Tiêm
truyền40g; 80g
Nutriflex peri (
1000ml )
Hộp 5 túi
1000ml Túi 404.600B.Braun
Medical AGThụy Sĩ N1
Acid amin + glucose
+ lipid (*)
Nhũ tương
truyền tĩnh
mạch
Tiêm
truyền
97g; 51g;
4,8g; 3,4g;
1,0g; 0,22g;
1,7g; 2,4g;
2,0g; 1,7g;
2,4g; 2,7 g;
0,48g; 1,7g;
2,4g; 1,8g;
2,0g; 1,4g;
1,5g; 1,5g;
1,7g; 0,57g;
0,07g; 2,2g
Kabiven
Peripheral
Túi 3 ngăn
1440ml Túi 630.000Fresenius Kabi
ABThụy Điển
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán: đối
với trường hợp bệnh nặng không
nuôi dưỡng được bằng đường tiêu
hóa hoặc qua ống xông mà phải nuôi
dưỡng đường tĩnh mạch trong: hồi
sức, cấp cứu. ung thư, bệnh đường
tiêu hóa, suy dinh dưỡng nặng;
Thanh toán 50%.
N1
26.2. Thuốc tiêm truyền
Page 68
Calci cloridDung dịch
tiêmTiêm
Mỗi 5ml chứa
Calci clorid
dihydrat
500mg
Calci clorid
500mg/ 5ml
Hộp 50
ống x 5ml Ống 932
Công ty Cổ
Phần Dược
Phẩm Minh Dân
Việt Nam N3
Glucose
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Tiêm
truyền10%
Glucose 10% (
500ml )
Thùng 20
túi 500mlTúi 9.700
Công ty TNHH
Sun Garden Việt
Nam
Việt Nam N3
Glucose
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Tiêm
truyền0.05 Glucose 5%
Chai
500mlChai 8.880
Công ty Cổ
phần Otsuka
OPV
Việt Nam N3
GlucoseDung dịch
tiêm truyền
Tiêm
truyền30g/100ml
Glucose 30% (
500ml )
Thùng 20
chai 500ml Chai 14.175
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi
Việt Nam
Việt Nam N3
GlucoseDung dịch
tiêm truyền
Tiêm
truyền30g/100ml
Glucose 30% (
250ml )
Thùng 30
chai 250ml Chai nhựa PPKB11.445
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi
Việt Nam
Việt Nam N3
Kali cloridDung dịch
tiêmTiêm 1g/10ml
Kali Clorid
Kabi 10%
Hộp 50
ống x 10ml Ống 1.680
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi
Việt Nam
Việt Nam N3
Magnesi sulfatDung dịch
tiêm
Tiêm
truyền1,5g/10ml
Magnesi sulfat
Kabi 15%
Hộp 50
ống x 10ml Ống 2.583
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi
Việt Nam
Việt Nam N3
ManitolDung dịch
tiêm truyền
Tiêm
truyền20g/100ml
Mannitol (
250ml )
Thùng 30
chai 250ml Chai 18.270
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi
Việt Nam
Việt Nam N3
Natri cloridDung dịch
tiêm truyền
Tiêm
truyền3g/100ml
Natri clorid
3% ( 100 ml )
Thùng 80
chai 100ml Chai 8.190
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi
Việt Nam
Việt Nam N3
Natri clorid
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Tiêm
truyền0,9%
Natri clorid
0,9% ( 500ml )
Thùng 20
túi 500mlTúi 7.260
Công ty TNHH
Sun Garden Việt
Nam
Việt Nam N3
Page 69
Natri clorid
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Tiêm
truyền0,9%
Natri clorid
0,9% ( 100ml )
Thùng 24
túi 100mlTúi 7.100
Công ty TNHH
Sun Garden Việt
Nam
Việt Nam N3
Nhũ dịch lipid
Nhũ tương
truyền tĩnh
mạch
Tiêm
truyền6g; 6g; 5g; 3g
Smoflipid 20%
( 100ml )
Chai
100ml Chai 97.000Fresenius Kabi
Austria GmbHÁo N1
Nhũ dịch lipid
Nhũ tương để
tiêm truyền
tĩnh mạch
Tiêm
truyền25g; 6,25g
Lipovenoes
10% PLR
(250ml)
Thùng 10
chai 250ml Chai 90.500Fresenius Kabi
Austria GmbHÁo N1
Nhũ dịch lipidNhũ dịch
tiêm truyền
Tiêm
truyền20%
Lipofundin
MCT/LCT
20% ( 250ml )
Hộp 10
chai thủy
tinh x
250ml
Chai 165.000B.Braun
Melsungen AGĐức N1
Nước cất pha tiêmDung môi
pha tiêmTiêm 1000ml
Nước vô
khuẩn MKP (
1000ml )
Thùng 12
chai
1000mlChai 18.533
Công ty Cổ
Phần Hóa -
Dược Phẩm
Mekophar
Việt Nam N3
Nước cất pha tiêmDung môi
pha tiêmTiêm 500ml
Nước cất pha
tiêm ( 500ml )
Thùng 20
chai 500ml Chai 8.400
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi
Việt Nam
Việt Nam N3
Nước cất pha tiêmNước cất pha
tiêmTiêm 5ml
Nước cất pha
tiêm
Hộp 10vỉ
x 10 ống x
5ml
Ống 510Công ty cổ phần
dược phẩm 3/2Việt Nam N3
Nước cất pha tiêmNước cất pha
tiêmTiêm 5ml
Nước cất pha
tiêm
Hộp 10 vỉ
x 10 ống x
5ml
Ống 510Công ty cổ phần
dược phẩm 3/2Việt Nam N3
27. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN
26.3. Thuốc khác
Page 70
Calci carbonat+ calci
gluconolactatViên nén Uống 0,15g; 1,47g Goncal
Hộp 6 vỉ x
10 viên Viên 1.900
Công ty cổ phần
dược phẩm Đạt
Vi Phú
Việt Nam N3
Calci carbonat+ calci
gluconolactat
Viên nén sủi
bọtUống
300mg ;
3.000mgBodycan
Hộp 1
tuýp 20
viênViên 3.200
Công ty Cổ
phần S.P.MViệt Nam N3
Calci lactat Viên nén Uống 300mgA.T Calcium
300
Hộp 10 vỉ
x 10 viên Viên 1.490
Công ty cổ phần
dược phẩm An
Thiên
Việt Nam N3
CalcitriolViên nang
mềmUống 0.25mcg Calcitriol
Hộp 3 vỉ x
30 viên
nang mềm
Viên 268
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà
Tây
Việt Nam N3
Sắt gluconat +
mangan gluconat +
đồng gluconat
Dung dịch
uốngUống
50 mg; 10,78
mg; 5 mg/10mlAtitrime
Hộp 30
ống x 10mlỐng 3.780
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm An Thiên
Việt Nam N3
Vitamin B1 + B6 +
B12
Dung dịch
tiêmTiêm
100mg;
100mg; 1mgTrivitron
Hộp 10
ống x 3ml,
Hộp 5 ống
x 3ml
Ống 14.450
Công ty TNHH
sản xuất dược
phẩm Medlac
Pharma Italy
Việt Nam N3
Vitamin B6 +
magnesi lactatViên nén sủi Uống 940mg; 10mg Debomin
Hộp 1
tuýp 10
viên
Viên 2.600
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Phương
Đông
Việt Nam N3
Vitamin CDung dịch
tiêmTiêm 500mg/5ml Cevit 500
Hộp 100
ống 5ml Ống 1.365
Chi nhánh công
ty cổ phần dược
phẩm Trung
Ương Vidipha
tại Bình Dương
Việt Nam N3
Vitamin CDung dịch
uốngUống 100mg/5ml
A.T Ascorbic
syrup
Hộp 30
ống nhựa
x 5mlỐng 3.249
Công ty cổ phần
dược phẩm An
Thiên
Việt Nam N3
Page 71
Vitamin CViên nén sủi
bộtUống 1000mg
Bocalex C
1000
tube/10
viên viên 1.150
CTCP Dược
Hậu Giang - CN
nhà máy DP
DHG tại Hậu
Giang
Việt Nam N2
Vitamin D3Dung dịch
uốngUống 25.000 IU
D-Cure
25.000IU
Hộp 4 ống
x 1mlỐng 36.800
SMB
Technology S.ABỉ N1
Vitamin PP viên nén Uống 50mg Vitamin PP 50Hộp 1 lọ
60 viênviên 84
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Dược liệu
Pharmedic
Việt Nam N3
Thuốc ngoài thông tƣ 30 (sử dụng thu phí, Bảo hiểm y tế không thanh toán)
Terbutalin sulfat+
guaiphenesin
Dung dịch
uốngUống
1,5mg/5ml;
66,5mg/5mlAtersin
Hộp 1 chai
x 75 ml Chai 17.850
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm An Thiên
Việt Nam N3
Nystatin +
metronidazol +
Cloramphenicol +
dexamethason acetat
Viên đặt âm
đạo
Đặt âm
đạo
225mg;
100mg; 75mg;
0,5mg
CanveyHộp 2 vỉ x
5 viênViên 25.000 Ltd Farmaprim Moldova N2
Sugammadex (dưới
dạng sugammadex
natri)
Dung dịch
tiêm tĩnh
mạch
tiêm 100mg/ml
Bridion (CS
Đóng gói:
N.V. Organon;
Đ/C:
Kloosterstraat
6, 5349 AB
Oss, The
Netherland)
Hộp 10 lọ
2ml Lọ 1.814.340
Patheon
Manufacturing
Services LLC;
đóng gói tại:
N.V. Organon
CSSX:
Mỹ, đóng
gói: Hà Lan
N1
Mifepriston Viên nén Uống 200mg MedipristHộp 1 vỉ x
1 viên nénViên 50.925
Công ty LD
TNHH Stada -
Việt Nam
Việt Nam N3
CefalothinThuốc bột
pha tiêmTiêm 1000 mg
Tenafathin
1000Hộp/ 10 lọ Lọ 75.705
Tenamyd
Pharma (EU-
GMP)
Việt Nam N2
Page 72
Ghi chú:
Các thông báo trước đây trái với thông báo này đều bị bãi bỏ.
Củ chi, ngày tháng 11 năm 2019
Trƣởng khoa dƣợc
(Đã ky)
Trƣởng phòng KHTH
(Đã ky)
Giám đốc
(Đã ky)
Page 73