46
KHO SÁCH TIẾNG VIỆT - CƠ SỞ CẦN THƠ (Sách này chỉ đọc tại chỗ, không cho mượn về nhà) STT MÃ VẠCH TÊN SÁCH TÁC GiẢ 1 CTTV1000001 Giáo trình triết học Mác-LêNin Hội, đồng trung Ương 2 CTTV1000002 Giáo trình triết học Mác-LêNin Hội, đồng trung Ương 3 CTTV1000003 Giáo trình Kinh tế học chính trị Mác-LêNin Hội, đồng trung Ương 4 CTTV1000004 Giáo trình kinh tế chính trị Mác-LêNin Nguyễn Văn Hảo 5 CTTV1000005 Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Hội, đồng trung Ương 6 CTTV1000006 Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh Hội, đồng trung Ương 7 CTTV1000007 Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học Hội, đồng trung Ương 8 CTTV1000008 Diễn họa kiến trúc Crowe, Philip 9 CTTV1000009 Nhiệt và khí hậu kiến trúc. Phạm Ngọc Đăng 10 CTTV1000010 Kiến trúc nhiệt đới ẩm Hoàng Huy Thắng 11 CTTV1000011 Kiến trúc và môi sinh Nguyễn Huy Côn 12 CTTV1000012 Kiến trúc sinh khí hậu :Thiết kế sinh khí hậu trong kiến trúc Việt Nam. Phạm Đức Nguyên 13 CTTV1000013 Kiến trúc với văn hóa và xã hội Lưu Trọng Hải 14 CTTV1000014 Tìm hiểu lịch sử kiến trúc Việt Nam Ngô, Huy Quỳnh 15 CTTV1000015 Bảo tồn và trùng tu các di tích kiến trúc Nguyễn, Khởi 16 CTTV1000016 Kiến trúc thế kỷ XX Đặng, Thái Hòang 17 CTTV1000017 Kí họa kiến trúc Ngô, Hạo 18 CTTV1000018 Tổ chức không gian kiến trúc các loại nhà công cộng Vũ, Duy Cừ 19 CTTV1000019 Kiến trúc cổ Việt Nam Vũ, Tam Lang 20 CTTV1000020 Kiến trúc nhà hát Hoàng, Đạo Cung 21 CTTV1000021 Lý thuyết kiến trúc. Nguyễn, Mạnh Thu 22 CTTV1000022 Thiết kế kiến trúc công nghiệp Nguyễn, Minh Thái 23 CTTV1000023 Phối cảnh lý thuyết & thực hành Cổ Văn Hậu 24 CTTV1000024 Vẽ bóng lý thuyết và thực hành Cổ Văn Hậu 25 CTTV1000025 Vẽ bóng trên bản vẽ kiến trúc Hoàng, Văn Thân 26 CTTV1000026 Kiến trúc cảnh quan xí nghiệp công nghiệp Nguyễn, Nam 27 CTTV1000027 Mẫu nhà ở căn hộ cao tầng cho các đô thị lớn Vũ, Quốc Chinh 28 CTTV1000028 Nguyên lý thiết kế sân vận động -sân vân động điền kinh tiêu chuẩn Tạ, Trường Xuân 29 CTTV1000029 Nguyên lý thiết kế công trình bể bơi có mái Tạ, Trường Xuân 30 CTTV1000030 Lược sử kiến trúc thế giới Trần, Trọng Chi 31 CTTV1000031 Phương pháp thể hiện kiến trúc Đặng, Đức Quang 32 CTTV1000032 Kiến trúc cổ Trung Quốc Nguyễn, Thị Ngọc Lan 33 CTTV1000033 Kiến trúc công nghiệp - Tập 1 Nguyễn Tại 34 CTTV1000034 Bàn về vấn đề dân tộc và hiện đại trong kiến trúc Việt Nam Nguyễn, Bá Đang 35 CTTV1000035 Những giáo huấn vàng ngọc về kiến trúc Palladio, Andrea 36 CTTV1000036 Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp Nguyễn, Minh Thái 37 CTTV1000037 Giới thiệu một số mẫu chung cư cao tầng Bùi, Hữu Hạnh 38 CTTV1000038 Nguyên lí thiết kế kiến trúc Tạ, Trường Xuân 39 CTTV1000039 Cơ sở tạo hình kiến trúc Đặng, Đức Quang 40 CTTV1000040 Khoa học công nghệ bảo tồn,trùng tu di tích kiến trúc Bùi, Hữu Hạnh

Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

  • Upload
    tung-tr

  • View
    114

  • Download
    5

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

KHO SÁCH TIẾNG VIỆT - CƠ SỞ CẦN THƠ(Sách này chỉ đọc tại chỗ, không cho mượn về nhà)

STT MÃ VẠCH TÊN SÁCH TÁC GiẢ Năm XB1 CTTV1000001 Giáo trình triết học Mác-LêNin Hội, đồng trung Ương 20032 CTTV1000002 Giáo trình triết học Mác-LêNin Hội, đồng trung Ương 20033 CTTV1000003 Giáo trình Kinh tế học chính trị Mác-LêNin Hội, đồng trung Ương 20024 CTTV1000004 Giáo trình kinh tế chính trị Mác-LêNin Nguyễn Văn Hảo 20035 CTTV1000005 Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Hội, đồng trung Ương 20026 CTTV1000006 Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh Hội, đồng trung Ương 20037 CTTV1000007 Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học Hội, đồng trung Ương 20038 CTTV1000008 Diễn họa kiến trúc Crowe, Philip 19969 CTTV1000009 Nhiệt và khí hậu kiến trúc. Phạm Ngọc Đăng 2002

10 CTTV1000010 Kiến trúc nhiệt đới ẩm Hoàng Huy Thắng 200211 CTTV1000011 Kiến trúc và môi sinh Nguyễn Huy Côn 200412 CTTV1000012 Kiến trúc sinh khí hậu :Thiết kế sinh khí hậu trong kiến trúc Việt Nam. Phạm Đức Nguyên 200213 CTTV1000013 Kiến trúc với văn hóa và xã hội Lưu Trọng Hải 200214 CTTV1000014 Tìm hiểu lịch sử kiến trúc Việt Nam Ngô, Huy Quỳnh 200015 CTTV1000015 Bảo tồn và trùng tu các di tích kiến trúc Nguyễn, Khởi 200216 CTTV1000016 Kiến trúc thế kỷ XX Đặng, Thái Hòang 199817 CTTV1000017 Kí họa kiến trúc Ngô, Hạo 199918 CTTV1000018 Tổ chức không gian kiến trúc các loại nhà công cộng Vũ, Duy Cừ 200319 CTTV1000019 Kiến trúc cổ Việt Nam Vũ, Tam Lang 199820 CTTV1000020 Kiến trúc nhà hát Hoàng, Đạo Cung 200421 CTTV1000021 Lý thuyết kiến trúc. Nguyễn, Mạnh Thu 200222 CTTV1000022 Thiết kế kiến trúc công nghiệp Nguyễn, Minh Thái 199623 CTTV1000023 Phối cảnh lý thuyết & thực hành Cổ Văn Hậu 200224 CTTV1000024 Vẽ bóng lý thuyết và thực hành Cổ Văn Hậu 200225 CTTV1000025 Vẽ bóng trên bản vẽ kiến trúc Hoàng, Văn Thân 200326 CTTV1000026 Kiến trúc cảnh quan xí nghiệp công nghiệp Nguyễn, Nam 200327 CTTV1000027 Mẫu nhà ở căn hộ cao tầng cho các đô thị lớn Vũ, Quốc Chinh 199828 CTTV1000028 Nguyên lý thiết kế sân vận động -sân vân động điền kinh tiêu chuẩn Tạ, Trường Xuân 200329 CTTV1000029 Nguyên lý thiết kế công trình bể bơi có mái Tạ, Trường Xuân 200330 CTTV1000030 Lược sử kiến trúc thế giới Trần, Trọng Chi 200331 CTTV1000031 Phương pháp thể hiện kiến trúc Đặng, Đức Quang 200332 CTTV1000032 Kiến trúc cổ Trung Quốc Nguyễn, Thị Ngọc Lan 200433 CTTV1000033 Kiến trúc công nghiệp - Tập 1 Nguyễn Tại 200134 CTTV1000034 Bàn về vấn đề dân tộc và hiện đại trong kiến trúc Việt Nam Nguyễn, Bá Đang 199935 CTTV1000035 Những giáo huấn vàng ngọc về kiến trúc Palladio, Andrea 199836 CTTV1000036 Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp Nguyễn, Minh Thái 199537 CTTV1000037 Giới thiệu một số mẫu chung cư cao tầng Bùi, Hữu Hạnh 200238 CTTV1000038 Nguyên lí thiết kế kiến trúc Tạ, Trường Xuân 199739 CTTV1000039 Cơ sở tạo hình kiến trúc Đặng, Đức Quang 199940 CTTV1000040 Khoa học công nghệ bảo tồn,trùng tu di tích kiến trúc Bùi, Hữu Hạnh 2003

Page 2: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

41 CTTV1000041 Lịch sử kiến trúc Việt Nam Ngô, Huy Quỳnh 199842 CTTV1000042 Những kiểu nhà ở hiện đại Trần, Kim Tấn 199743 CTTV1000043 Sáng tác kiến trúc Đặng, Thái Hoàng 199644 CTTV1000044 Thiết kế kiến trúc nhà ở và nhà thương mại Obermeyer, Thomas 199645 CTTV1000045 Các công trình kiến trúc nổi tiếng trong lịch sử thế giới cổ trung đại Lê, Phụng Hoàng 199846 CTTV1000046 Kiến trúc Thái Lan và Thủ đô Bangkok Trần, Hùng 200447 CTTV1000047 Kiến trúc và người Hà Nội Phạm Cao Nguyên 200348 CTTV1000048 Kiến trúc nhà ở Đặng, Thái Hoàng 199649 CTTV1000049 Nguyên lý thiết kế công trình kiến trúc công cộng. Tạ, Trường Xuân 200250 CTTV1000050 Kiến trúc và khí hậu nhiệt đới Việt Nam Nguyễn, Việt Châu 199751 CTTV1000051 Thiết kế công trình ngầm An, Yuong Xơn 200252 CTTV1000052 Góp phần tìm hiểu bản sắc kiến trúc truyền thống Việt Nam Nguyễn, Đức Thiêm 200053 CTTV1000053 Thiết kế đô thị có minh họa Kim, Quảng Quân 200054 CTTV1000054 Lịch sử Kiến Trúc-Tập 1 Đặng, Thái Hoàng 200055 CTTV1000055 Giá trị thẩm mỹ và nghệ thuật trong lý thuyết Kiến Trúc và Design Đoàn, Khắc Tình 199956 CTTV1000056 Kiến trúc công trình công cộng Nguyễn, Việt Châu 199957 CTTV1000057 Kiến trúc tiêu chuẩn và cái đẹp A., Achix 200358 CTTV1000058 Kiến trúc Việt Nam qua các triều đại Nguyễn, Đình Toàn 200259 CTTV1000059 Nghệ thuật tổ chức không gian kiến trúc Vũ, Duy Cừ 199960 CTTV1000060 Kiến trúc cảnh quan Hàn, Tất Ngạn 199961 CTTV1000061 Kiến trúc nhà cao tầng Hồ, Thế Đức 199962 CTTV1000062 Đô thị học nhập môn Trương, Quang Thao 200163 CTTV1000063 Đô thị học những khai niệm mở đầu Trương, Quang Thao 200364 CTTV1000064 Danh thắng và kiến trúc Đông Nam Á Ngô, Văn Danh 199865 CTTV1000065 Kiến trúc phương Tây thời kỳ Cổ Đại Lê, Thanh Sơn 200266 CTTV1000066 Kiến trúc phương Tây từ trung đại từ trung đại đến hiện đại Lê, Thanh Sơn 200267 CTTV1000067 Ngôn ngữ hình thức kiến trúc La, Văn Ái 200468 CTTV1000068 Kiến trúc hiện đại Tôn, Thừa Nguyên 200369 CTTV1000069 Định hướng phát triển kiến trúc Việt Nam đến năm 2020 Bùi, Hữu Hạnh 200370 CTTV1000070 Trăm lẻ một kinh nghiệm làm nhà - Hướng dẫn dành cho chủ nhà Ngô, Huy Nam 200471 CTTV1000071 Kiến trúc nhỏ, tiểu phẩm tiểu cảnh kiến trúc quảng trường thành phố Võ, Đình Diệp 200372 CTTV1000072 Kiến trúc nhà cao tầng Trịnh, Hồng Đoàn 200373 CTTV1000073 Ngữ pháp kiến trúc Lê Phục Quốc 200474 CTTV1000074 Kiến trúc thế giới thế kỷ XX - Những cấu trúc tạo nên bộ mặt thế kỷ XX Lê, Thanh Lộc 200275 CTTV1000075 Những vấn đề kiến trúc đương đại Việt Nam Nguyễn, Hữu Thái 200276 CTTV1000076 Mỹ học kiến trúc Uông Chính Chương 200277 CTTV1000077 Xu hướng mới Kiến trúc - đô thị thế giới & Việt Nam thời hội nhập. 200378 CTTV1000078 Trí thức ngành kiến trúc trong thời kì đổi mới Lê, Quang Qúy 200679 CTTV1000079 Các giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam Phạm Đức Nguyên 200080 CTTV1000080 Diễn họa kiến trúc Lê, Thanh 200381 CTTV1000081 Mẫu cửa sắt 200 - Mẫu cửa cổng Hùng, Thắng Văn, Tuấn 200482 CTTV1000082 Nhà ở đồng bằng sông Cửu Long- Mẫu thiết kế chọn lọc 1998 Đặng, Tố Tuấn 199883 CTTV1000083 Mẫu nhà ở đồng bằng sông Cửu Long Nguyễn, Bá Đang 199884 CTTV1000084 Các kỹ xảo thiết kế cảnh quan đô thị Bảo, Châu 200185 CTTV1000085 TK điển hình trường dạy nghề xây dựng khối xưởng thực hành qui mô 400 học sinh Bùi, Hữu Hạnh 2000

Page 3: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

86 CTTV1000086 Thiết kế điển hình :Nhà làm việc của cơ quan xã Bùi, Hữu Hạnh 200087 CTTV1000087 Một số mẫu nhà ở đô thị Bùi, Hữu Hạnh 200188 CTTV1000088 Mẫu nhà dân tự xây Nguyễn, Bá Đang 199889 CTTV1000089 Kiến trúc cảnh quan đô thị Hàn, Tất Ngạn 199690 CTTV1000090 Một số bài viết tiểu luận-phê bình-dịch thuật kiến trúc Đoàn, Khắc Tình 200091 CTTV1000091 Thể hiện kiến trúc bằng bút sắt Chen, John S. M. 199692 CTTV1000092 Thiết kế mẫu nhà lớp học - Trường mầm non Bùi Hữu Hạnh 200393 CTTV1000093 Thiết kế mẫu nhà lớp học - Trường tiểu học - Tập I Bùi Hữu Hạnh 200394 CTTV1000094 Thiết kế mẫu nhà lớp học - Trường trung học cơ sở Bùi Hữu Hạnh 200395 CTTV1000095 Mẫu thiết kế xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng nông thôn Nguyễn, Bá Đang 200096 CTTV1000096 PP phân tích và đánh giá qua hình vẽ những tác phẩm KT nổi tiếng của các KTS lớn Nguyễn, Ngọc Giả 200297 CTTV1000097 Một số mẫu nhà ở đô thị Bùi, Hữu Hạnh 200198 CTTV1000098 Thiết kế nội thất có minh họa Francis, D.K Ching 199699 CTTV1000099 Thiết kế biện pháp kỹ thuật thi công lắp ghép nhà công nghiệp 1 tầng Nguyễn, Đình Thám 2001

100 CTTV1000100 Trang trí nội thất nhà ở Gia Long Uy 2003101 CTTV1000101 Hướng dẫn thiết kế nội thất Trịnh, Thự Dương 2003102 CTTV1000102 Xử lý mặt sàn Kandes, Oudh Manluo 2003103 CTTV1000103 Trang trí tiền sảnh An., Runai Tewel 2003104 CTTV1000104 Định hướng quy hoạch tổng thể phát triển đô thị Việt Nam đến năm 2020 Vũ, Quốc Chinh 1999105 CTTV1000105 Chương trình khung tổ chức thực hiện định hướng QH tổng thể phát triển đô thị VN đến năm 2020 Bộ, xây dựng 1999106 CTTV1000106 Phân loại đô thị và cấp quản lý đô thị Nguyễn, Mạnh Kiểm 2002107 CTTV1000107 Quản lý đô thị thời kỳ chuyển đổi Võ, Kim Cương 2004108 CTTV1000108 Quy hoạch mạng lưới giao thông đô thị Vũ, Thị Vinh 2001109 CTTV1000109 Hướng dẫn làm bài tập đồ án quy hoạch 1 - Quy hoạch chi tiết đơn vị ở Phạm, Hùng Cường 2004110 CTTV1000110 Thiết kế nút giao thông & tổ chức giao thông đô thị Nguyễn, Xuân Vinh 1999111 CTTV1000111 Quy hoạch khu công nghiệp thiết kế mặt bằng tổng thể nhà máy nhà và công trình công nghiệp Vũ, Duy Cừ 2003112 CTTV1000112 Quy hoạch quản lý và phát triển các khu công nghiệp ở Việt Nam Trần, Trọng Hanh 1998113 CTTV1000113 Quy hoạch phát triển và xây dựng hạ tầng kĩ thuật các khu dân cư nông thôn Nguyễn Minh Tâm 2000114 CTTV1000114 Quy hoạch giao thông đối ngoại đô thị Nguyễn, Khải 1996115 CTTV1000115 Lịch sử xây dựng đô thị cổ đại và trung đại phương tây Nguyễn, Quốc Thông 2000116 CTTV1000116 Hướng dẫn lập và xét duyệt quy hoạch xây dựng các thị trấn & thị tứ Vũ, Quốc Chinh 1998117 CTTV1000117 Quy hoạch thiết kế và khảo sát sân bay Vũ, Đình Phụng 2003118 CTTV1000118 Thị tứ làng xã Đặng, Đức Quang 2000119 CTTV1000119 Sổ tay quy trình thống nhất về thiết kế quy hoạch đô thị Bùi, Hữu Hạnh 2000120 CTTV1000120 Hợp tuyển thiết kế đô thị Đặng, Thái Hoàng 2004121 CTTV1000121 Đô thị Việt Nam Đàm, Trung Phường 1995122 CTTV1000122 Trắc địa quy hoạch đường và đô thị Vũ, Thặng 2000123 CTTV1000123 Quản lý đô thị. Nguyễn, Ngọc Châu 2001124 CTTV1000124 Quản lý đô thị. Phạm, Trọng Mạnh 2002125 CTTV1000125 Chính sách đô thị / Võ, Kim Cương 2006126 CTTV1000126 Quy hoạch đô thị theo đạo lý Châu Á S.W, Lim William 2007127 CTTV1000127 Quy hoạch xây dựng và phát triển điểm dân cư nông thôn Đỗ, Đức Viêm, chủ biên 1997128 CTTV1000128 Vấn đề tổ chức, phát triển giao thông đô thị tại Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn, Văn Tài 1998129 CTTV1000129 Sổ tay quy hoạch giao thông đô thị Lê, Phục Quốc 2002130 CTTV1000130 Thành phố và ngôi nhà Hoàng, Đạo Cung 2004

Page 4: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

131 CTTV1000131 Quy hoạch đầu mối giao thông đô thị Nguyễn, Khải, dịch 1997132 CTTV1000132 Lịch sử đô thị Đặng, Thái Hoàng 2000133 CTTV1000133 Thiết kế đường ô tô Đường ngoài đô thị và đường đô thịTập 1 :Đường ngoài đô thị Doãn, Hoa 2000134 CTTV1000134 Thiết kế đường ô tô Đường ngoài đô thị và đường đô thị Tập 2 :Đường đô thị Doãn, Hoa 2000135 CTTV1000135 Sổ tay thiết kế đường ôtô Nguyễn Xuân Trục 2003136 CTTV1000136 Sổ tay thiết kế đường ôtô Nguyễn Xuân Trục 2003137 CTTV1000137 Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị Nguyễn, Thế Bá 1997138 CTTV1000138 Quy hoạch vùng Phạm, Kim Giao 2000139 CTTV1000139 Đường và giao thông đô thị Nguyễn, Khải 2004140 CTTV1000140 Cơ học kết cấu Lều Thọ Trình 2002141 CTTV1000141 Cơ học kết cấu Lều Thọ Trình 2001142 CTTV1000142 Bài tập cơ học kết cấu :Tập 1 - Hệ tĩnh định Lều Thọ Trình 2002143 CTTV1000143 Tổ chức thi công Nguyễn, Đình Hiện 2000144 CTTV1000144 Công nghệ gốm xây dựng Vũ, Minh Đức 1999145 CTTV1000145 Cơ học và kết cấu công trình Vũ, Mạnh Hùng 1999146 CTTV1000146 Giáo trình cơ học xây dựng Bùi, Hữu Hạnh 2000147 CTTV1000147 Máy và thiết bị xây dựng Nguyễn, Văn Hùng 2001148 CTTV1000148 Máy xây dựng Nguyễn, Văn Hùng 2001149 CTTV1000149 Máy xây dựng Vũ, Minh Khương 2004150 CTTV1000150 Sổ tay máy xây dựng Vũ, Liêm Chính 2002151 CTTV1000151 Sổ tay máy xây dựng Vũ, Thanh Bình 2000152 CTTV1000152 Sức bền vật liệu Đinh, Trọng Bằng 1999153 CTTV1000153 Sức bền vật liệu Lê, Ngọc Hồng 2002154 CTTV1000154 Bài tập sức bền vật liệu Vũ, Đình Lai 2002155 CTTV1000155 Sổ tay thực hành kết cấu công trình Vũ, Mạnh Hùng 1999156 CTTV1000156 Giáo trình tổ chức thi công Bùi, Hữu Hạnh 2000157 CTTV1000157 Kỹ thuật thi công Nguyễn, Đình Hiện 2002158 CTTV1000158 Giáo trình kỹ thuật thi công Nguyễn, Đức Chung 2000159 CTTV1000159 Thi công móng trụ mố cầu Nguyễn, Trâm 1999160 CTTV1000160 Hỏi đáp về chất lượng thi công công trình xây dựng Vương, Tống Xương 2003161 CTTV1000161 Chống sét cho nhà và công trình Viễn, Sum 1996162 CTTV1000162 Các phương pháp sơ đồ mạng trong xây dựng Trịnh, Quốc Thắng 1999163 CTTV1000163 Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cọc Cung, Nhất Minh 1999164 CTTV1000164 Công tác trắc địa trong xây dựng công trình công nhiệp lớn và nhà cao tầng Trịnh, Hồng Nam 2003165 CTTV1000165 Trắc địa đại cương Trần, Văn Quảng 2001166 CTTV1000166 Trắc địa xây dựng thực hành Vũ, Thặng 2002167 CTTV1000167 Trắc địa đại cương Phạm, Văn Chuyên 2003168 CTTV1000168 Hướng dẫn giải bài tập trắc địa đại cương Vũ, Thặng 2001169 CTTV1000169 Hướng dẫn trả lời câu hỏi và giải bài tập trắc địa đại cương Phạm, Văn Chuyên 2003170 CTTV1000170 Hướng dẫn thiết kế đồ án môn học mạng lưới cấp nước Nguyễn, Thị Hồng 2001171 CTTV1000171 Xử lý nước cấp sinh hoạt & công nghiệp Nguyễn, Thị Thu Thủy 2003172 CTTV1000172 Các công trình cung cấp nước sạch cho thị trấn và cộng đồng dân cư nhỏ Nguyễn, Duy Thiện 2000173 CTTV1000173 Định hướng phát triển cấp nước đô thị đến năm 2020 Vũ, Quốc Chinh 1998174 CTTV1000174 Máy bơm và các thiết bị cấp thoát nước Lê, Dung 2002175 CTTV1000175 Giáo trình cấp nước Nguyễn, Thị Nga 2000

Page 5: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

176 CTTV1000176 Thoát nước và xử lý nước thải công nghiệp Trần, Hiếu Nhuệ 2001177 CTTV1000177 Xử lý nước thải Hoàng, Huệ 1996178 CTTV1000178 Xử lí nước cấp Nguyễn, Ngọc Dung 1999179 CTTV1000179 Hóa nước Nguyễn, Văn Bảo 2002180 CTTV1000180 Mạng lưới thoát nước Hoàng, Huệ 1996181 CTTV1000181 Quản lý dự án xây dựng nhìn từ góc độ nhà nước nhà đầu tư nhà tư vấn nhà thầu Nguyễn, Xuân Hải 2002182 CTTV1000182 Thoát nước và xử lý nước thải công nghiệp Trần, Hiếu Nhuệ 2001183 CTTV1000183 Giáo trình cấp thoát nước Hoàng, Huệ 1993184 CTTV1000184 Giáo trình cấp thoát nước Bùi, Hữu Hạnh 2000185 CTTV1000185 Giáo trình cấp thoát nước trong nhà Bùi, Hữu Hạnh, chủ biên 2004186 CTTV1000186 Thi công cọc nhồi, tường trong đất, giếng chìm Đặng, Đình Minh 2006187 CTTV1000187 Sổ tay xử lý nước - Tập 2 Bùi, Hữu Hạnh 1999188 CTTV1000188 Cơ học cơ sở.Tập 1 : Phần tĩnh học, động học Lê Thị Hoàng Yến 2003189 CTTV1000189 Cơ học cơ sở.Tập 2 :Phần động lực học. Nguyễn Trọng 2002190 CTTV1000190 Kết cấu nhà cao tầng W., Sullo 1995191 CTTV1000191 Công trình thu nước trạm bơm cấp thoát nước Lê, Dung 1999192 CTTV1000192 Thoát nước đô thị một số vấn đề lý thuyết và thực tiễn ở Việt Nam Trần, Văn Mô 2002193 CTTV1000193 Phương pháp lập dự án đầu tư trong ngành xây dựng Nguyễn, Văn 1998194 CTTV1000194 Nền móng nhà cao tầng Nguyễn, Văn Quảng 2003195 CTTV1000195 Móng cọc trong thực tế xây dựng Prakash, Shamsher 1999196 CTTV1000196 Quản lý dự án xây dựng Nguyễn, Văn Đáng 2003197 CTTV1000197 Kinh tế xây dựng trong cơ chế thị trường Bùi, Mạnh Hùng 2003198 CTTV1000198 Sự cố nền móng công trình :Phòng tránh, sửa chữa, gia cường Nguyễn, Bá Kế 2000199 CTTV1000199 Thi công cọc khoan nhồi Nguyễn, Bá Kế 2000200 CTTV1000200 Thi công cọc khoan nhồi Nguyễn, Bá Kế 1999201 CTTV1000201 Cơ học lý thuyết Ninh Quang Hải 1999202 CTTV1000202 Thi công kiến trúc cao tầng Hồ Thế Đức 2001203 CTTV1000203 Thi công kiến trúc cao tầng Hồ Thế Đức 2002204 CTTV1000204 Các phương pháp thi công xây dựng Ngô, Văn Qùy 2001205 CTTV1000205 Nền và móng các công trình dân dụng công nghiệp Nguyễn Văn Quảng 2002206 CTTV1000206 Kĩ thuật nền móng Peck Ralph B. Hanson 1999207 CTTV1000207 QL dự án xây dựng nhìn từ góc độ NN nhà đầu tư nhà tư vấn nhà thầu Nguyễn, Xuân Hải 2002208 CTTV1000208 Đơn giá khảo sát xây dựng thành phố Hà Nội Bùi, Hữu Hạnh 2003209 CTTV1000209 Đơn giá công tác sữa chữa trong xây dựng cơ bản thành phố Hà Nội Bùi, Hữu Hạnh 2001210 CTTV1000210 Tổ chức xây dựng công trình Nguyễn, Huy Thanh 2003211 CTTV1000211 Nền và móng công trình cầu đường Bùi, Anh Định 2003212 CTTV1000212 Hướng dẫn thực hành về nền móng (tiêu chuẩn Anh - BS 8004 :1986) Phạm, Xuân Vương 2002213 CTTV1000213 Hướng dẫn đồ án nền và móng Nguyễn Văn Quảng 1996214 CTTV1000214 Lý thuyết kinh tế và công nghiệp xây dựng M., Hillerandt Patricia 2000215 CTTV1000215 Cơ học đất Vũ Công Ngữ 2002216 CTTV1000216 Cơ học đất Tạ Đức Thịnh 2002217 CTTV1000217 Giáo trình vẽ xây dựng Bùi Hữu Hạnh 2002218 CTTV1000218 Giáo trình vẽ xây dựng Bùi Hữu Hạnh 2000219 CTTV1000219 Giáo trình quản lý xây dựng. 1997220 CTTV1000220 Giáo trình kết cấu xây dựng Bùi Hữu Hạnh 2001

Page 6: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

221 CTTV1000221 Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản Bùi Hữu Hạnh 2001222 CTTV1000222 Thiết kế và thi công công trình nổ phá Nguyễn, Xuân Trọng 2003223 CTTV1000223 Thiết kế và thi công nền đắp trên đất yếu Nguyễn, Quang Chiêu 2004224 CTTV1000224 Thiết kế và thi công hố móng sâu Nguyễn, Bá Kế 2002225 CTTV1000225 Mô phỏng hệ thống điện tử công suất và truyền động điện Thân, Ngọc Hoàn 2002226 CTTV1000226 XD & vận hành hệ thống QL chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 :2000 cho các doanh nghiệp XD Nguyễn, Xuân Hải 2004227 CTTV1000227 Thiết kế cống và cầu nhỏ trên đường ô tô Nguyễn, Quang Chiêu 1999228 CTTV1000228 Những vấn đề chung và mố trụ cầu Nguyễn, Như Khải 2000229 CTTV1000229 Công trình ga và đường tàu điện ngầm Nguyễn, Đức Nguôn 2005230 CTTV1000230 Chẩn đoán công trình cầu Nguyễn, Viết Trung 2003231 CTTV1000231 Môi trường biển tác động lên công trình. 2002232 CTTV1000232 Công trình bảo vệ bờ biển và hải đảo Lương Phương Hậu 2001233 CTTV1000233 Bể cảng và đê chắn sóng Phạm Văn Giáp 2000234 CTTV1000234 Biển và cảng biển thế giới Phạm Văn Giáp 2002235 CTTV1000235 Địa kỹ thuật biển và móng các công trình ngoài khơi Nguyễn, Ngọc Bích 2004236 CTTV1000236 Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng Đoàn, Tài Ngọ 2000237 CTTV1000237 Lắp ráp dầm thép liên kết bằng bulông cường độ cao Phạm, Huy Chính 2004238 CTTV1000238 Công nghệ thủy tinh xây dựng Bạch, Đình Thiên 2004239 CTTV1000239 Cơ học môi trường liên tục Đào, Duy Bích 2002240 CTTV1000240 Sổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng Vương, Hách 2000241 CTTV1000241 Sổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng Vương, Anh 2001242 CTTV1000242 Sổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng Vương, Anh 2001243 CTTV1000243 Hình chiếu phối cảnh Dương, Tiến Thọ 1999244 CTTV1000244 Địa chất công trình Nguyễn, Uyên 2002245 CTTV1000245 Vật liệu và sản phẩm trong xây dựng Phùng, Văn Lự 2002246 CTTV1000246 Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng Trịnh, Quốc Thắng 2000247 CTTV1000247 Cách tính hệ treo theo sơ đồ biến dạng Lều, Thọ Trình 2003248 CTTV1000248 Sổ tay máy bơm Lê, Dung 2001249 CTTV1000249 Địa kỹ thuật Trần, Thanh Giám 1999250 CTTV1000250 Trắc địa ảnh Trương, Anh Kiệt 2001251 CTTV1000251 Đo đạc Phạm, Văn Chuên 2001252 CTTV1000252 Cơ sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình Nguyễn, Hồng Đức 2000253 CTTV1000253 Neo trong đất G.Andrews, P.A. 2001254 CTTV1000254 Đất xây dựng - Địa chất công trình và kỹ thuật cải tạo đất trong xây dựng Nguyễn, Ngọc Bích 2001255 CTTV1000255 Công nghệ gia công kim loại Phạm, Đình Sung 1998256 CTTV1000256 Sổ tay máy làm đất Lê, Kim Truyền 2002257 CTTV1000257 Áp lực đất và tường chắn đất Phan, Trường Phiệt 2001258 CTTV1000258 Hướng dẫn thiết kế hệ thống điều hòa không khí Nguyễn, Đức Lợi 2005259 CTTV1000259 Điều hòa không khí Trần, Ngọc Chấn 2002260 CTTV1000260 Bài tâp động lực học công trình Phạm, Đình Ba 2003261 CTTV1000261 Kinh tế môi trường Nguyễn, Đức Khiển 2002262 CTTV1000262 Phụ gia và hóa chất dùng cho bê tông Nguyễn, Ngọc Long 2004263 CTTV1000263 Công nghệ vật liệu cách nhiệt Nguyễn, Như Quý 2002264 CTTV1000264 Kỹ thuật phòng chống cháy-nổ nhà cao tầng Bùi, Mạnh Hùng 2003265 CTTV1000265 Ván khuôn và giàn giáo Phạm, Hùng 2000

Page 7: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

266 CTTV1000266 Phương pháp tính trong kỹ thuật đặng, Quốc Lương 2001267 CTTV1000267 Thiết kế tối ưu Nguyễn, Viết Trung 2003268 CTTV1000268 Lý thuyết quy hoạch trong kinh tế - tập 1 Nguyễn, Thế Hoà 2001269 CTTV1000269 Công trình năng lượng khí sinh vật Biogas Nguyễn, Duy Thiện 2001270 CTTV1000270 Gia cố nền và móng khi sữa chữa nhà V., A. Durơnátgiư 2001271 CTTV1000271 Thực hành thiết kế chống động đất cho công trình xây dựng Key, David 1997272 CTTV1000272 Điều cần biết khi sử dụng tư vấn Lê, Quang Huy 1999273 CTTV1000273 Phương pháp lập dự án đầu tư trong ngành xây dựng Nguyễn, Văn 1998274 CTTV1000274 Kỹ sư tư vấn C., Maxwell Stanley 1995275 CTTV1000275 Hóa học đại cương Lê, Mậu Quyền 2005276 CTTV1000276 Công nghệ bê tông xi măng Nguyễn, Văn Phiêu 2001277 CTTV1000277 Ổn định và động lực học công trình Nguyễn, Xuân Ngọc 2002278 CTTV1000278 Tính toán và cấu tạo các bộ phận nhà dân dụng Linovits, L. E. 2002279 CTTV1000279 Hóa học vô cơ và vật liệu vô cơ Trương, Văn Ngà 2000280 CTTV1000280 Xử phạt vi phạm hành chính trong xây dựng Vũ, Quốc Chinh (dịch) 1999281 CTTV1000281 Mặt đường đá gia cổ chất liên kết vô cơ Nguyễn Xuân Hào 2003282 CTTV1000282 Xây dựng xưa và nay Phêrenx, Sêbiôc 2002283 CTTV1000283 Kỹ thuật sử dụng năng lượng mặt trời Nguyễn, Duy Thiện 2001284 CTTV1000284 Chỉ dẫn kĩ thuật thi công và kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi. Nguyễn, Văn Quảng 1998285 CTTV1000285 Các bảng tra để tính toán bản đàn hồi hình chữ nhật V., S. Sadurski 1999286 CTTV1000286 Phương pháp định giá sản phẩm xây dựng Bùi, Văn Yêm 1999287 CTTV1000287 Phòng chống các hiện tượng phá hoại nền đường vùng núi Dương, Học Hải 2002288 CTTV1000288 Kỹ thuật chiếu sáng Patrick, Vandeplanque 2003289 CTTV1000289 Phát triển hệ thống thông tin góc nhìn của người quản lý. Ngô, Trung Việt 2001290 CTTV1000290 Lý thuyết các điều kiện tối ưu Đỗ, Văn Lưu 1999291 CTTV1000291 Sửa chữa và gia cố công trình xây dựng Nguyễn, Xuân Bích 2002292 CTTV1000292 Phương pháp sai phân và phương pháp phần tử hữu hạn. Tạ, Văn Đĩnh 2002293 CTTV1000293 Phương pháp phần tử hữu hạn Đặng, Tỉnh 2002294 CTTV1000294 PP kiểm soát tỷ lệ phụ gia dùng cho sản xuất và ổn định chất lượng xi măng PCB. Hoàng, Văn Phong 2002295 CTTV1000295 Xây dựng mô hình ba chiều và bản vẽ kỹ thuật bằng Inventor Phan, Đình Huấn 2002296 CTTV1000296 Cơ học ứng dụng phần lý thuyết Đỗ, Sanh 2001297 CTTV1000297 Địa kỹ thuật thực hành Nguyễn Ngọc Bích 1999298 CTTV1000298 Hỏi- đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng Triệu Tây An 1996299 CTTV1000299 Hỏi- đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng Triệu Tây An 1996300 CTTV1000300 Sổ tay cho người thiết kế và thi công công trình xây dựng Trương Ngọc Diệp 1996301 CTTV1000301 Giáo trình phương pháp tính Dương, Thủy Vỹ 2002302 CTTV1000302 Giáo trình lập dự án đầu tư Nguyễn, Bạch Nguyệt 2004303 CTTV1000303 Giáo trình hóa keo Nguyễn, Sinh Hoa 1998304 CTTV1000304 Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng Triệu Lâm 1999305 CTTV1000305 Giáo trình pháp luật về xây dựng Lê, Anh 2001306 CTTV1000306 Giáo trình vật liệu xây dựng Bùi, Hữu Hạnh 2000307 CTTV1000307 Giáo trình hàn trong môi trường khí bảo vệ M4 - M5 Phạm Trọng Khu 2002308 CTTV1000308 Giáo trình khai thác quặng bằng phương pháp hầm lò Đỗ, Mạnh Phong 2001309 CTTV1000309 Giáo trình địa chất cấu tạo Lê, Như Lai 2001310 CTTV1000310 Trang thiết bị kỹ thuật công trình Trần, Thị Mỹ Hạnh 2001

Page 8: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

311 CTTV1000311 Bài tập kỹ thuật điện Trương Tri Ngộ 1998312 CTTV1000312 Hướng dẫn giải bài tập kỹ thuật điện Nguyễn Văn Điền 2001313 CTTV1000313 Giáo trình điện công trình Trần, Thị Mỹ Hạnh 2005314 CTTV1000314 Giáo trình điện công nghiệp Bùi, Hồng Huế 2003315 CTTV1000315 Giáo trình kỹ thuật điện Nguyễn, Oánh 2000316 CTTV1000316 Kỹ thuật điện Trương, Tri Ngộ 2001317 CTTV1000317 Lưới điện & hệ thống điện Trần, Bách 2002318 CTTV1000318 Hướng dẫn thiết kế đường dây tải điện Hoàng, Hữu Thận 2005319 CTTV1000319 Điện kỹ thuật Phan, Ngọc Bích 2002320 CTTV1000320 Mạng lưới điện tính chế độ xác lập của các mạng và hệ thống điện phức tạp Nguyễn, Văn Đạm 2001321 CTTV1000321 Mạng cung cấp và phân phối điện Bùi, Ngọc Thư 2002322 CTTV1000322 Quản lý chất thải rắn. Tập 1- chất thải rắn đô thị. 2001323 CTTV1000323 Quản lý chất thải nguy hại Nguyễn, Đức Khiển 2003324 CTTV1000324 Các bảng tính toán thủy lực Nguyễn, Thị Hồng 2001325 CTTV1000325 Tự động hóa các công trình cấp và thoát nước Phạm, Thị Giới 2003326 CTTV1000326 Địa chất thủy văn công trình Nguyễn, Uyên, 2003327 CTTV1000327 Thủy lực đại cương tóm tắt lí thuyết, bài tập, số liệu tra cứu Nguyễn, Tài 1999328 CTTV1000328 Thủy văn nước dưới đất Vũ, Minh Cát 2002329 CTTV1000329 Thủy lực. 1998330 CTTV1000330 Thủy lực Nguyễn, Tài 1999331 CTTV1000331 Thủy văn công trình Lê, Trần Chương 2002332 CTTV1000332 Thủy năng và điều tiết dòng chảy Nguyễn, Thượng Bằng 2000333 CTTV1000333 Giáo trình tuabin thủy lực Bùi, Hữu Hạnh 2004334 CTTV1000334 Quản trị dự án đầu tư Lê, Kinh Vĩnh 2004335 CTTV1000335 Quản lý môi trường con đuờng kinh tế dẫn đến nền kinh tế sinh thái Schreiner, Manfred 2002336 CTTV1000336 Vi sinh vật công nghiệp Lê, Xuân Phương 2001337 CTTV1000337 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp Phạm, Ngọc Đăng 2000338 CTTV1000338 Môi trường vi khí hậu trong công trình kiến trúc Bùi, Vạn Trân 2004339 CTTV1000339 Tổ chức và quản lí môi trường cảnh quan đô thị Nguyễn, Thị Thanh Thủy 1997340 CTTV1000340 Cải thiện môi trường ở trong điều kiện khí hậu Việt Nam Hoàng, Hạnh Mỹ 1998341 CTTV1000341 Sinh thái học và bảo vệ môi trường Nguyễn, Thị Kim Thái 1999342 CTTV1000342 Công nghệ môi trường-Tập1 :Xử lý nước Hoàng, Văn Huệ 2004343 CTTV1000343 Cẩm nang giúp bạn xây nhà-Tập sách hướng dẫn dành cho chủ nhà Ngô, Huy Nam 2000344 CTTV1000344 Hệ thống điều hòa không khí và thông gió Bùi, Hải Hà, Mạnh Thư 2001345 CTTV1000345 Thông gió Nguyễn, Văn Chí 2001346 CTTV1000346 Kĩ thuật thông gió Trần, Ngọc Chấn 1998347 CTTV1000347 Thiết kế thông gió công nghiệp Hoàng, Thị Hiền 2000348 CTTV1000348 Cầu bê tông cốt thép Nguyễn Viết Trung 2000349 CTTV1000349 Cầu bê tông cốt thép Nguyễn Viết Trung 2000350 CTTV1000350 Sàn bê tông cốt thép toàn khối Nguyễn, Đình Cống 2002351 CTTV1000351 Kết cấu thép ống nhồi bêtông Kilin, A. I. Sanzharovski 1999352 CTTV1000352 Bài tập và đồ án môn học Kết cấu bê tông cốt thép Trần, Mạnh Tuân 2003353 CTTV1000353 Tính kết cấu theo phương pháp tối ưu Võ, Như Cầu 2003354 CTTV1000354 Tính toán kết cấu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn ACI 318-2002 Trần, Mạnh Tuân 2003355 CTTV1000355 Quy phạm Anh quốc bs 8110 - 1997 kết cấu bê tông và bê tông cốt thép Nguyễn, Trung Hòa 2003

Page 9: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

356 CTTV1000356 Tính toán thiết kế công trình ngầm Trần, Thanh Giám 2002357 CTTV1000357 Kết cấu bê tông cốt thép Trần Mạnh Tuân 2001358 CTTV1000358 Kết cấu bê tông cốt thép theo quy phạm Hoa Kỳ Nguyễn, Trung Hòa 2003359 CTTV1000359 Chỉ dẫn thiết kế và thi công cọc barét tường trong đất và neo trong đất Nguyễn, Văn Quảng 2003360 CTTV1000360 Các công nghệ thi công cầu Nguyễn Viết Trung 2003361 CTTV1000361 Cọc khoan nhồi trong công trình giao thông Nguyễn Viết Trung 2003362 CTTV1000362 Công nghệ mới đánh giá chất lượng cọc Nguyễn, Hữu Đẩu 2000363 CTTV1000363 Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép Trịnh, Kim Đạm 2001364 CTTV1000364 Chỉ dẫn kĩ thuật chọn thành phần bêtông các loại Bùi, Hữu Hạnh 2001365 CTTV1000365 Thiết kế kết cấu bê tông kết thép hiện đại theo tiêu chuẩn ACI Nguyễn, Viết Trung 1999366 CTTV1000366 Quy hoạch đầu mối giao thông đô thị Nguyễn, Khải, dịch 1997367 CTTV1000367 Thiết kế đường cao tốc Dương, Ngọc Hải 2001368 CTTV1000368 Hướng dẫn thiết kế mặt đường mềm Trần, Đình Bửu 2004369 CTTV1000369 Vật liệu xây dựng đường ô tô và sân bay Phạm Duy Hữu 2004370 CTTV1000370 Thi công đường ôtô Doãn, Hoa 2001371 CTTV1000371 Quản lý khai thác đường ôtô Doãn, Hoa 2004372 CTTV1000372 Sổ tay bảo dưỡng đường ô tô KEN, ATKINSON 2003373 CTTV1000373 Ô nhiễm không khí & xử lý khí thải Trần, Ngọc Chấn 2002374 CTTV1000374 Xử lý nước thải sinh hoạt quy mô nhỏ và vừa Trần, Đức Hạ 2002375 CTTV1000375 Quy hoạch phát triển mạng viễn thông Tô, Đăng Hải 2000376 CTTV1000376 Quy hoạch phát triển hệ thống điện Nguyễn, Lân Tráng 2005377 CTTV1000377 Vật liệu làm khuôn cát Đinh, Quảng Năng 2003378 CTTV1000378 Kỹ thuật an toàn & vệ sinh lao động trong xây dựng Nguyễn, Bá Dũng 2002379 CTTV1000379 Quy hoạch toán học Bùi, Minh Trí 2001380 CTTV1000380 Thiết kế công trình bảo vệ bờ, đê Tôn, Thất Vĩnh 2003381 CTTV1000381 Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng James, Cumming 1999382 CTTV1000382 Căn bản tiếng Anh cho người làm kiến trúc & xây dựng Tống, Phước Hằng 1996383 CTTV1000383 Thực hành tiếng anh trong kiến trúc và xây dựng Đỗ, Văn Thái 1999384 CTTV1000384 Giáo trình tiếng Anh dùng cho công nhân kỹ thuật ngành xây dựng Bùi, Hữu Hạnh 2001385 CTTV1000385 Tiếng Anh trong kỹ thuật tài nguyên nước Bùi, Công Quang 2001386 CTTV1000386 Đàn hồi ứng dụng Lê, Công Trung 2000387 CTTV1000387 Lý thuyết đàn hồi ứng dụng Nguyễn, Văn Vượng 1999388 CTTV1000388 Hệ phi tuyến Nguyễn, Doãn Phước 2000389 CTTV1000389 Tối ưu hóa ứng dụng Nguyễn, Nhật Lệ 2001390 CTTV1000390 Kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp Nguyễn, Văn Đạt 1996391 CTTV1000391 Lý thuyết biến dạng dẻo Hà, Minh Hùng 2003392 CTTV1000392 Phương pháp khảo sát - nghiên cứu thực nghiệm công trình Võ, Văn Thảo 2001393 CTTV1000393 Sinh thái môi trường ứng dụng Lê, Huy Bá 2000394 CTTV1000394 Đô thị Việt Nam dưới thời Nguyễn Nguyễn, Thừa Hỷ 1998395 CTTV1000395 Giáo trình quy hoạch thực nghiệm Nguyễn, Doãn Ý 2002396 CTTV1000396 Quy hoạch môi trường phát triển bền vững Nguyễn, Thế Thôn 2004397 CTTV1000397 Xã hội học đô thị Đỗ, Hậu 2001398 CTTV1000398 Một số vấn đề cơ bản về kinh tế đầu tư quy hoạch và quản lý cơ sở hạ tầng đô thị Trần, Đức Dục 2000399 CTTV1000399 Đô thị hóa tại Việt Nam và Đông Nam Á Tôn Nữ Quỳnh Trân 1996400 CTTV1000400 Môi trường nhân văn và đô thị hóa tại Việt Nam,đông nam á và Nhật Bản Tôn Nữ Quỳnh Trân 1997

Page 10: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

401 CTTV1000401 Giải thưởng kiến trúc 2000 / Nguyễn, Trực Luyện 1999402 CTTV1000402 Cơ học môi trường liên tục các phương trình cơ bản và ứng dụng Phan, Nguyên Di 2002403 CTTV1000403 Cơ sở lý thuyết & công nghệ xử lý nước tự nhiên Nguyễn, Hữu Phú 2001404 CTTV1000404 Thiết kế tổng mặt bằng và tổ chức công trường xây dựng Trịnh, Quốc Thắng 2002405 CTTV1000405 Kỹ thuật nhiệt Bùi, Hải 2002406 CTTV1000406 Hệ thống thông tin sợi quang. Phùng, Văn Vận 2002407 CTTV1000407 Đình chùa lăng tẩm nổi tiếng Việt Nam Trần, Mạnh Thường 1998408 CTTV1000408 Đền miếu Việt Nam Vũ, Ngọc Khánh 2000409 CTTV1000409 Chùa Hà Nội Nguyễn, Thế Long 1997410 CTTV1000410 Đình và đền Hà Nội Nguyễn, Thế Long 1998411 CTTV1000411 Chùa Việt Trần, Lâm Biền 1996412 CTTV1000412 Đình Nam bộ xưa & nay Huỳnh, Ngọc Trảng 1997413 CTTV1000413 Lịch sử thế giới trung đại Nguyễn Gia Phú 1998414 CTTV1000414 Lịch sử thế giới cận đại Vũ, Dương Ninh 1998415 CTTV1000415 Lịch sử thế giới hiện đại Nguyễn, Anh 1998416 CTTV1000416 Lịch sử thế giới Nguyễn Hiến Lê 1998417 CTTV1000417 Lịch sử thế giới Nguyễn Hiến Lê 1998418 CTTV1000418 Lịch sử Đông Nam Á hiện đại Christie, Clive J. 2000419 CTTV1000419 Lịch sử thế giới Búi, Đức Tịnh 1996420 CTTV1000420 Lịch sử văn hóa thế giới cổ-trung đại Lương, Ninh 1999421 CTTV1000421 Lịch sử hội họa Beckett, Wendy 1996422 CTTV1000422 Lịch sử thế giới cổ đại Lương, Ninh 1998423 CTTV1000423 Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long Hà Nội Tô Hoài 2000424 CTTV1000424 Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long Hà Nội Tô Hoài 2000425 CTTV1000425 Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long Hà Nội Tô Hoài 2000426 CTTV1000426 Lịch sử tư tưởng Việt Nam :Tư tưởng bình dân Việt Nam Nguyễn Đăng Thục 1992427 CTTV1000427 Lịch sử tư tưởng Việt Nam :Thời Bắc thuộc và thời Đinh Lê Nguyễn Đăng Thục 1992428 CTTV1000428 Sài gòn xưa & nay Trần Văn Giàu 1998429 CTTV1000429 Lịch sử giáo dục Sài Gòn Thành Phố Hồ Chí Minh(1698-1998) Hồ, Hữu Nhựt 1998430 CTTV1000430 Sài Gòn xưa Dương Trung Quốc 1998431 CTTV1000431 Sài Gòn - Gia Định xưa :Tư liệu & hình ảnh Huỳnh Ngọc Trảng 1994432 CTTV1000432 Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần, Ngọc Thêm 1997433 CTTV1000433 Hà Nội văn hóa và phong tục Lý, Khắc Cung 2000434 CTTV1000434 Địa chí vùng ven Thăng Long Đỗ, Thỉnh 2000435 CTTV1000435 Bí mật lăng mộ vua chúa Trung Hoa Lê, Giảng 1999436 CTTV1000436 Bút tháp :Nghệ thuật phật giáo Phan, Cẩm Thượng 1996437 CTTV1000437 Văn hóa mỹ thuật Huế / Chu, Quang Trứ 2000438 CTTV1000438 Về nguồn văn hóa cổ truyền Việt Nam Đông, Phong 1998439 CTTV1000439 Văn hóa -Văn học :Một hướng nhìn Nguyễn, Trường 1998440 CTTV1000440 Văn bia Quốc Tử Giám Hà Nội Đỗ, Văn Ninh 2000441 CTTV1000441 Văn hiến làng xã vùng đất tổ Hùng vương Vũ, Kim Biên 1999442 CTTV1000442 Văn học Việt nam dòng riêng giữa nguồn chung Trần, Ngọc Vương 1998443 CTTV1000443 60 lễ hội truyền thống Việt Nam Thạch, Phương 1995444 CTTV1000444 Lão Tử đạo đức kinh Nguyễn, Tôn Nhan 1998445 CTTV1000445 Theo dấu các văn hóa cổ Hà, Văn Tấn 1998

Page 11: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

446 CTTV1000446 Tư tưởng triết học và đời sống văn hóa văn học Ấn Độ Nguyễn, Đức Đàn 1998447 CTTV1000447 Phố phường Hà Nội xưa Hoàng, Đạo Thúy 2000448 CTTV1000448 1000 năm Thăng Long - Hà nội :Những họat động quân sự tiêu biểu Bài Phùng Thế 2000449 CTTV1000449 Thái Lan truyền thống và hiện đại Quế, Lai 1999450 CTTV1000450 Tiếp cận kho tàng Folklore Việt Nam Vũ, Ngọc Khánh 1999451 CTTV1000451 Việt Nam quốc hiệu & cương vực qua các thời đại Nguyễn, Đình Đầu 1999452 CTTV1000452 Thành lũy phố phường và con người Hà Nội trong lịch sử Nguyễn, Khắc Đạm 1999453 CTTV1000453 Thú ăn chơi người Hà Nội - Tập 1 Băng, Sơn 2000454 CTTV1000454 Thú ăn chơi người Hà Nội - Tập 2 Băng, Sơn 2000455 CTTV1000455 Tinh hoa Hà Nội Mai, Thục 2000456 CTTV1000456 Văn hóa ẩm thực Hà Nội Trương Sỹ Hùng 1999457 CTTV1000457 Đạo của vật lý Capra, Fritjof 1999458 CTTV1000458 Tượng cổ Việt Nam với truyền thống điêu khắc dân tộc Chu, Quang Trứ 2001459 CTTV1000459 Mười tôn giáo lớn trên thế giới Hoàng, Xuyên Tâm 1999460 CTTV1000460 Tìm hiểu làng nghề thủ công điêu khắc cổ truyền Chu, Quang Trứ 2000461 CTTV1000461 Xã hội học tôn giáo Acquaviva, Sabino 1998462 CTTV1000462 Sổ tay danh nhân Châu Á - Tập 1 Phạm, Trường Tam 2000463 CTTV1000463 Sổ tay danh nhân Châu Á - Tập 2 Phạm, Trường Tam 2000464 CTTV1000464 Những nhân vật nổi tiếng thế giới Trần, Mạnh Thường 1998465 CTTV1000465 Mỹ thuật hiện đại Việt Nam Quang, Phòng 1996466 CTTV1000466 Mỹ thuật thủ đô Hà Nội thế kỷ 20 Trương, Hạnh 1999467 CTTV1000467 50 năm tranh tượng về lực lượng vũ trang và chiến tranh cách mạng Trương Văn Phúc 1994468 CTTV1000468 Nguyễn Tư Nghiêm Nguyễn, Quân 1994469 CTTV1000469 Tranh khắc gỗ Việt Nam Kim Bạch 1997470 CTTV1000470 Tranh lụa Việt Nam Vũ Giáng Hương 1997471 CTTV1000471 Điêu khắc hiện đại Việt Nam Vũ Giáng Hương 1997472 CTTV1000472 70 danh họa bậc thầy thế giới Phạm Khải 1999473 CTTV1000473 Cấu trúc hội họa Đặng, Ngọc Trân 2000474 CTTV1000474 Cấu trúc hội họa Đặng, Ngọc Trân 2000475 CTTV1000475 Những kiệt tác nghệ thuật Trung Quốc Tưởng, Phủ Thuận 2000476 CTTV1000476 Điêu khắc môi trường Thiện, Tâm 2003477 CTTV1000477 Mỹ thuật dân gian Nam Bộ :Tượng mục đồng Huỳnh Ngọc Trảng 1996478 CTTV1000478 Lý :Triết học phương đông Phương, Lập Văn 1998479 CTTV1000479 100 Mẫu chữ đẹp Ngọc, Bách 2001480 CTTV1000480 Vẽ màu nước A.A., Tơrôsitsép 2001481 CTTV1000481 Nghệ thuật viết chữ đẹp :2400 mẫu chữ Minh, Trung 2000482 CTTV1000482 Màu sắc và phương pháp vẽ màu Nguyễn Duy Lẫm 2001483 CTTV1000483 Nghệ thuật hội họa Charpier, Jacques 1996484 CTTV1000484 Cơ sở phương pháp luận Design Lê, Huy Văn 2003485 CTTV1000485 Mỹ học Folklor Guxep, V. 1998486 CTTV1000486 Xây dựng nhà ở theo địa lý thiên văn dịch lý Trần, Văn Tam 2000487 CTTV1000487 Paris đôi bờ sông Seine :Quá trình hình thành và phát triển thủ đô Pari Trần, Hùng 1997488 CTTV1000488 Hướng gió, mạch nước, thế đất trong nghệ thuật Kiến trúc-Xây dựng nhà ở Vương, Ngọc Đức 1996489 CTTV1000489 Nghệ thuật vườn công viên Hàn, Tất Ngạn 2000490 CTTV1000490 Ứng dụng trường khí trong đời sống và kiến trúc Trương, Huệ Dân 2000

Page 12: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

491 CTTV1000491 Phong cách học tiếng việt Đinh, Trọng Lạc 1997492 CTTV1000492 Phong cách học tiếng việt Đinh, Trọng Lạc 1997493 CTTV1000493 Mẫu chữ gốc la tinh Đặng, Thị Bích Ngân 2001494 CTTV1000494 Nghiên cứu con người và nguồn nhân lực đi váo công nghiệp hóa, hiện đại hóa Phạm, Minh Hạc 2001495 CTTV1000495 Những phát minh khoa học cận hiện đại Nguyễn, Mạnh Súy 1999496 CTTV1000496 Từ ngôn ngữ chung đến ngôn ngữ nghệ thuật Đào, Thản 1998497 CTTV1000497 Ngôn ngữ học xã hội :Những vấn đề cơ bản Nguyễn, Văn Khang 1999498 CTTV1000498 Những vấn đề xã hội học Thanh, Lê 1999499 CTTV1000499 Những nhà khoa học về trái đất và thiên văn nổi tiếng thế giới Vũ, Bội Tuyền 1998500 CTTV1000500 Phát triển kinh tế tri thức - Rút ngắn quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa Đặng, Hữu 2001501 CTTV1000501 Triển khai nghị quyết đại hội IX trong lĩnh vực khoa giáo Đặng, Hữu 2001502 CTTV1000502 Giáo dục và nổi nhớ Huỳnh, Thế Cuộc 1999503 CTTV1000503 Giáo dục vì cuộc sống sáng tạo Makiguchi, Tsunesaburo 1994504 CTTV1000504 Marx nhà tư tưởng của cái có thể Vadée, Michel 1996505 CTTV1000505 Mĩ học Heghen, G.W.Ph 1999506 CTTV1000506 Mĩ học Heghen, G.W.Ph 1999507 CTTV1000507 Địa lý kinh tế Việt Nam Văn, Thái 1997508 CTTV1000508 Sổ tay địa danh Việt Nam Nguyễn, Dược 2000509 CTTV1000509 Tiềm năng phát triển kinh tế -Xã hội vùng Đông Nam Bộ & TP. Hồ Chí Minh Phạm Viết Muôn 1997510 CTTV1000510 Đồng bằng Sông Cửu Long đón chào thế kỷ 21 Nguyễn Hoài Bắc 2000511 CTTV1000511 Nền kinh tế tri thức Hoàng Thu Hòa 2000512 CTTV1000512 Thăng Long - Hà Nội :Văn, Thơ, Họa, Nhạc Trương Văn Phúc 1995513 CTTV1000513 Thế giới :202 quốc gia và vùng lãnh thổ Lê Quốc Trung 2003514 CTTV1000514 Nhìn lại xã hội học tư sản thế kỷ 20 Thanh Lê 2000515 CTTV1000515 Dân số định cư môi trường Nguyễn Đình Hòe 2000516 CTTV1000516 Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững Hải Lưu Đức 2000517 CTTV1000517 Những vấn đề cơ bản :Giáo dục hiện đại Thái Duy Tuyên 1999518 CTTV1000518 Những điều cần biết về tuyển sinh đào tạo đại học tại chức đào tạo đại học bằng thứ hai đào tạo sau đ Bùi, Hữu Hạnh 2002519 CTTV1000519 Giáo trình khoa học quản lý Phạm, Ngọc Mạnh 1999520 CTTV1000520 Luật xây dựng Bùi Hữu Hạnh 2004521 CTTV1000521 Định mức tỉ lệ khấu hao hàng năm của các loại máy và thiết bị xây dựng Bùi Hữu Hạnh 2000522 CTTV1000522 Tiêu chuẩn Việt Nam quy phạm kỹ thuật an toàn trong xây dựng Bùi Hữu Hạnh 2000523 CTTV1000523 Quy định quản lí chất lượng công trình xây dựng Bùi Hữu Hạnh 2000524 CTTV1000524 Quy chế quản lý đầu tư và xây dựng Bùi Hữu Hạnh 2003525 CTTV1000525 Lưới thép hàn dùng trong kết cấu bê tông cốt thép tiêu chuẩn thiết kế, thi công lắp đặt và nghiệm thu Bùi Hữu Hạnh 2002526 CTTV1000526 Tiêu chuẩn thiết kế, thi công và nghiệm thu hầm đường sắt và hầm đường ô tô Bùi Hữu Hạnh 2003527 CTTV1000527 Chất thải rắn và chất thải nguy hại Bùi Hữu Hạnh 2001528 CTTV1000528 Quy chế bảo vệ môi trường ngành xây dựng và bộ tiêu chuẩn Việt Nam Bùi Hữu Hạnh 1999529 CTTV1000529 Định mức chi phí thiết kế công trình xây dựng và tư vấn đầu tư và xây dựng Bùi Hữu Hạnh 2001530 CTTV1000530 Định mức dự toán trong công tác xây dựng tu sửa đê kè Bùi Hữu Hạnh 2003531 CTTV1000531 Cửa kim loại - Cửa đi, cửa sổ yêu cầu kĩ thuật chung Bùi Hữu Hạnh 2000532 CTTV1000532 Đường ô tô cao tốc yêu cầu thiết kế Bùi Hữu Hạnh 2002533 CTTV1000533 Chỉ dẫn kĩ thuật xây dựng Bùi Hữu Hạnh 1999534 CTTV1000534 Chống sét cho các công trình xây dựng -Tiêu chuẩn thiết kế - Thi công Bùi Hữu Hạnh 2000535 CTTV1000535 Gia cố nền đất yếu bằng bấc thấm thoát nước Bùi Hữu Hạnh 2000

Page 13: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

536 CTTV1000536 Nối cốt thép có gờ bằng phương pháp dập ép ống nối Bùi Hữu Hạnh 1999537 CTTV1000537 Bản vẽ thiết kế Bùi Hữu Hạnh 2001538 CTTV1000538 Đất xây dựng phương pháp thí nghiệm hiện trường thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn Bùi Hữu Hạnh 1999539 CTTV1000539 Trường mầm non tiêu chuẩn thiết kế Bùi Hữu Hạnh 2002540 CTTV1000540 Cấu kiện bê tông và bê tông cốt thép đúc sẵn PP thí nghiệm gia tải để đánh giá độ bền, độ cứng và k Bùi Hữu Hạnh 2002541 CTTV1000541 Hệ chất lượng trong xây dựng Bùi Hữu Hạnh 1998542 CTTV1000542 Hệ thống thông gió, điều hòa không khí và cấp lạnh chế tạo lắp đặt và nghiệm thu Bùi Hữu Hạnh 1999543 CTTV1000543 Hệ thống thông gió, điều hòa không khí và cấp lạnh chế tạo lắp đặt và nghiệm thu Bùi Hữu Hạnh 1999544 CTTV1000544 Công trình bê tông cốt thép toàn khối XD bằng cốp pha trượt tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu Bùi Hữu Hạnh 2001545 CTTV1000545 TCXD 236 :1999 Lớp phủ mặt kết cấu xây dựng...TCXD 240 Bùi Hữu Hạnh 2000546 CTTV1000546 Phương pháp thí nghiệm đất xây dựng Bùi Hữu Hạnh 2002547 CTTV1000547 Tiêu chuẩn cấp bậc kỹ thuật công nhân thí nghiệm ngành xây dựng Bùi Hữu Hạnh 2002548 CTTV1000548 Cốt thép trong bê tông hàn hồ quang Bùi Hữu Hạnh 1999549 CTTV1000549 Cọc - phương pháp thí nghiệm bằng tải trọng tĩnh ép cọc trục Bùi Hữu Hạnh 2002550 CTTV1000550 Máy đào và chuyển đất Bùi Hữu Hạnh 2000551 CTTV1000551 Bê tông nặng chỉ dẫn đánh giá cường độ bê tông trên kết cấu công trình IArmacovski, V. N 2000552 CTTV1000552 Phòng cháy chữa cháy trong xây dựng Bùi Hữu Hạnh 1999553 CTTV1000553 Tiêu chuẩn an toàn trong khai thác hầm lò. 2002554 CTTV1000554 Thép kết cấu và thép dùng cho xây dựng Bùi Hữu Hạnh 2001555 CTTV1000555 Các tiêu chuẩn về vật liệu xây dựng Bùi Hữu Hạnh 2000556 CTTV1000556 Tiêu chuẩn an toàn điện Bùi Hữu Hạnh 2002557 CTTV1000557 Thiết kế gia công lắp ráp và nghiệm thu kết cấu thép Bùi Hữu Hạnh 2000558 CTTV1000558 Quy trình lập thiết kế tổ chức xây dựng thiết kế và tổ chức thi công Bùi Hữu Hạnh 2002559 CTTV1000559 Tiêu chuẩn thiết kế chiếu sáng nhân tạo đường đường phố, quảng trường đô thị Bùi Hữu Hạnh 2002560 CTTV1000560 Yêu cầu kỹ thuật ống PVC cứng dùng để cấp nước và hướng dẫn thực hành lắp đặt Bùi Hữu Hạnh 2001561 CTTV1000561 Quy trình kỹ thuật xác định độ lún công trình dân dụng và công nghiệp bằng phương pháp đo cao hình Bùi Hữu Hạnh 2002562 CTTV1000562 Trường trung học chuyên nghiệp tiêu chuẩn thiết kế Bùi Hữu Hạnh 2002563 CTTV1000563 Thi công và nghiệm thu các công tác nền móng Bùi Hữu Hạnh 2002564 CTTV1000564 TCXD 104 :1983- Quy phạm kỹ thuật thiết kế đường phố đường, quãng trường đô thị Bùi Hữu Hạnh 2000565 CTTV1000565 Lắp đặt thiết bị chiếu sáng cho các công trình công nghiệp yêu cầu chung Bùi Hữu Hạnh 2001566 CTTV1000566 Thép cốt bêtông Bùi Hữu Hạnh 2000567 CTTV1000567 Vật liệu và cấu kiện xây dựng Bùi Hữu Hạnh 1999568 CTTV1000568 Quy trình và quy phạm quản lý kỹ thuật hệ thống cấp thoát nước Bùi Hữu Hạnh 2002569 CTTV1000569 Quy phạm thiết kế thi công và nghiệm thu công tác đất và công trình bằng đất Bùi Hữu Hạnh 2002570 CTTV1000570 Tiêu chuẩn thiết kế nhà và công trình Bùi Hữu Hạnh 2002571 CTTV1000571 Dung sai trong xây dựng Bùi Hữu Hạnh 2002572 CTTV1000572 Quy hoạch xây dựng đô thị tiêu chuẩn thiết kế Bùi Hữu Hạnh 2000573 CTTV1000573 Tiêu chuẩn thiết bị chữa cháy Bùi Hữu Hạnh 2003574 CTTV1000574 Tiêu chuẩn thiết kế thi công và nghiệm thu các công trình xăng dầu và khí đốt Bùi Hữu Hạnh 2002575 CTTV1000575 Kĩ thuật thiết kế và thi công nhà cao tầng Bùi Hữu Hạnh 1999576 CTTV1000576 Tiêu chuẩn thiết kế thi công và nghiệm thu kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép Bùi Hữu Hạnh 2003577 CTTV1000577 Kỹ thuật thi công và nghiệm thu kết cấu bêtông và bê tông cốt thép Bùi Hữu Hạnh 2000578 CTTV1000578 Tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng Bùi Hữu Hạnh 2002579 CTTV1000579 Thiết kế chống ồn cho nhà ở và công trình công cộng Bùi Hữu Hạnh 2000580 CTTV1000580 Tiêu chuẩn về khảo sát và đo đạc xây dựng Bùi Hữu Hạnh 2000

Page 14: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

581 CTTV1000581 Thang máy - Tiêu chuẩn Việt Nam Bùi Hữu Hạnh 1999582 CTTV1000582 Thiết kế và thi công xây dựng Bùi Hữu Hạnh 1999583 CTTV1000583 Thông gió - Điều tiết không khí - Sưởi ấm tiêu chuẩn thiết kế Bùi Hữu Hạnh 2004584 CTTV1000584 Quy trình đóng cọc trong vùng xây chen Bùi Hữu Hạnh 2002585 CTTV1000585 Định mức vật tư xây dựng cơ bản Bùi Hữu Hạnh 2001586 CTTV1000586 Tiêu chuẩn thiết kế thi công và nghiệm thu móng cọc Bùi Hữu Hạnh 2002587 CTTV1000587 Thiết kế kết cấu bêtông và bêtông cốt thép Bùi Hữu Hạnh 1999588 CTTV1000588 Bộ tiêu chuẩn Việt Nam :TCVN ISO 9000 và hệ chất lượng trong xây dựng Bùi Hữu Hạnh 1999589 CTTV1000589 Các văn bản pháp quy về quản lý kiến trúc và quy hoạch đô thị Bùi Hữu Hạnh 2004590 CTTV1000590 Văn bản quản lý chất thải nguy hại và hướng dẫn kỹ thuật chôn lấp591 CTTV1000591 Quy phạm trang bị điện592 CTTV1000592 VB hướng dẫn thực hiện Bảo vệ môi trường trong QL phát triển đô thị nông thôn và đầu tư XD Bùi Hữu Hạnh 2000593 CTTV1000593 Định mức và đơn giá thí nghiệm vật liệu và cấu kiện xây dựng Bùi Hữu Hạnh 2002594 CTTV1000594 Văn bản mới hướng dẫn thực hiện quy chế quản lí đầu tư và xây dựng Bùi Hữu Hạnh 2003595 CTTV1000595 Luật đất đai và văn bản hướng dẫn Bùi Hữu Hạnh 2005596 CTTV1000596 Các văn bản hướng dẫn thực hiện :Giao, bán, khoán kinh doanh cho thuê Bùi Hữu Hạnh 2000597 CTTV1000597 Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam : Những vấn đề chung Nguyễn Mạnh Kiểm 1997598 CTTV1000598 Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam : Tiêu chuẩn thiết kế Nguyễn Mạnh Kiểm 1997599 CTTV1000599 Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam : Những vấn đề chung Nguyễn Mạnh Kiểm 1997600 CTTV1000600 Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam : Tiêu chuẩn thiết kế Nguyễn Mạnh Kiểm 1997601 CTTV1000601 Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam : Tiêu chuẩn thiết kế Nguyễn Mạnh Kiểm 1997602 CTTV1000602 Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam : Quản lí chất lượng, thi công và nghiệm thu Nguyễn Mạnh Kiểm 1997603 CTTV1000603 Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam : Vật liệu xây dựng và sản phẩm cơ khí xây dựng Nguyễn Mạnh Kiểm 1997604 CTTV1000604 Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam : Bảo vệ công trình, an toàn, vệ sinh môi trường Nguyễn Mạnh Kiểm 1997605 CTTV1000605 Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam : Phương pháp thử Nguyễn Mạnh Kiểm 1997606 CTTV1000606 Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam : Phương pháp thử Nguyễn Mạnh Kiểm 1997607 CTTV1000607 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng - Nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển Bùi Hữu Hạnh 2000608 CTTV1000608 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng - Nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển Bùi Hữu Hạnh 2000609 CTTV1000609 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng - Nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển Bùi Hữu Hạnh 2000610 CTTV1000610 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng - Nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển Bùi Hữu Hạnh 2000611 CTTV1000611 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng - Nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển Bùi Hữu Hạnh 2000612 CTTV1000612 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng - Nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển Bùi Hữu Hạnh 2000613 CTTV1000613 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng - Nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển Bùi Hữu Hạnh 2000614 CTTV1000614 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng - Nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển Bùi Hữu Hạnh 2000615 CTTV1000615 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng - Nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển Bùi Hữu Hạnh 2000616 CTTV1000616 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đBùi Hữu Hạnh 2003617 CTTV1000617 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đBùi Hữu Hạnh 2003618 CTTV1000618 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đBùi Hữu Hạnh 2003619 CTTV1000619 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đBùi Hữu Hạnh 2003620 CTTV1000620 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đBùi Hữu Hạnh 2003621 CTTV1000621 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đBùi Hữu Hạnh 2003622 CTTV1000622 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đBùi Hữu Hạnh 2003623 CTTV1000623 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đBùi Hữu Hạnh 2003624 CTTV1000624 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đBùi Hữu Hạnh 2003625 CTTV1000625 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đBùi Hữu Hạnh 2003

Page 15: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

626 CTTV1000626 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng - Nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển Vũ Quốc Chinh 1999627 CTTV1000627 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng - Nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển Vũ Quốc Chinh 1999628 CTTV1000628 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng - Nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển Vũ Quốc Chinh 1999629 CTTV1000629 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng - Nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển Vũ Quốc Chinh 1999630 CTTV1000630 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng - Nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển Vũ Quốc Chinh 1999631 CTTV1000631 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng - Nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển Vũ Quốc Chinh 1999632 CTTV1000632 Quy chuẩn xây dựng Việt Nam -Tập 1 Vũ Quốc Chinh 1997633 CTTV1000633 Quy chuẩn xây dựng Việt Nam -Tập 2 Vũ Quốc Chinh 1997634 CTTV1000634 Quy chuẩn xây dựng Việt Nam -Tập 3 Vũ Quốc Chinh 1997635 CTTV1000635 Quy chuẩn xây dựng Việt Nam -Tập 1 Vũ Quốc Chinh 1997636 CTTV1000636 Quy chuẩn xây dựng Việt Nam -Tập 2 Vũ Quốc Chinh 1997637 CTTV1000637 Quy chuẩn xây dựng Việt Nam -Tập 3 Vũ Quốc Chinh 1997638 CTTV1000638 Iso 9000 : Giải thích và hướng dẫn, áp dụng trong xây dựng Đinh, Sỹ Chương 1998639 CTTV1000639 Quy chuẩn hệ thống cấp thoát nước trong nhà và công trình Bùi, Hữu Hạnh 2000640 CTTV1000640 Hệ thống văn bản pháp quy về Đầu tư và Xây dựng KTS Vũ Quốc Chinh 1998641 CTTV1000641 Hệ thống VB pháp quy về kiến trúc QH phát triển đô thị và XD kết cấu hạ tầng KTS Vũ Quốc Chinh 1998642 CTTV1000642 Hệ thống văn bản pháp quy về Quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng KTS Vũ Quốc Chinh 1998643 CTTV1000643 Hệ thống văn bản pháp quy về Đầu tư xây dựng và nhà đất có liên quan đến nước ngoài KTS Vũ Quốc Chinh 1998644 CTTV1000644 Hệ thống văn bản pháp quy về Nhà ở đất ở và đất đai xây dựng KTS Vũ Quốc Chinh 1998645 CTTV1000645 Tuyển tập báo cáo khoa học hội nghị KH toàn quốc lần thứ nhất về sự cố công trình và các nguyên nh Bùi Hữu Hạnh 2001646 CTTV1000646 Tuyển tập báo cáo khoa học hội nghị KH toàn quốc lần thứ hai về sự cố và hư hỏng công trình XD Bùi Hữu Hạnh 2003647 CTTV1000647 101 Thắc mắc và giải đáp khi sử dụng chương trình Microsoft project trong xây dựng Bùi Mạnh Hùng 2002648 CTTV1000648 Nhập môn PP phần tử hữu hạn ứng dụng tính toán kết cấu bằng chương trình ngôn ngữ Pascal Trần, Đức Trung 2001649 CTTV1000649 Hướng dẫn sử dụng phần mềm tính ổn định mái dốc Slope/w Đỗ, Văn Đệ 2001650 CTTV1000650 Hướng dẫn sử dụng phần mềm GIS ARC/INFOR Nguyễn, Thế Thận 2000651 CTTV1000651 HD lập định mức - đơn giá - dự toán - giá dự thầu thanh và quyết toán công trình XD sử dụng phần Bùi, Mạnh Hùng 2002652 CTTV1000652 Tổ chức hệ thống thông tin địa lí - GIS và phần mềm Mapinfo 4.0 Nguyễn, Thế Thận 2000653 CTTV1000653 Hướng dẫn sử dụng Microsoft project 2002 trong lập và quản lý dự án Ngô Minh Đức 2002654 CTTV1000654 Tin học ứng dụng trong tính toán kết cấu công trình. Đặng, Tỉnh 1999655 CTTV1000655 Phân tích kết cấu cầu cong và cầu dây văng bằng SAP 2000 Nguyễn Viết Trung 2003656 CTTV1000656 VB - HD thực hiện công tác tuyển dụng sử dụng và QL cán bộ công chức Bùi, Hữu Hạnh 1999657 CTTV1000657 Các văn bản hướng dẫn thực hiện công tác an toàn và vệ sinh công cộng Bùi, Hưũ Hạnh. 2001658 CTTV1000658 Bộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Nguyễn, Vũ Thanh Hảo 1994659 CTTV1000659 Luật Giáo Dục Vũ, Thị Thanh Hảo 1998660 CTTV1000660 Tìm hiểu đường lối kinh tế trong nghị quyết đại hội IX của Đảng Vũ, Hữu Ngạn 2001661 CTTV1000661 Lập trình tính toán với mathematica 4.0 - Tập 1 Lê, Hùng Sơn 2002662 CTTV1000662 Bài tập lập trình hướng đối tượng với c++ Nguyễn, Thanh Thủy 2001663 CTTV1000663 Lý thuyết đồ thị và ứng dụng Đặng, Duy Ruận 2002664 CTTV1000664 Tính toán, lập trình toán học trên Maple Phạm, Huy Điển 2002665 CTTV1000665 101 thuật toán và chương trình bằng ngôn ngữ C Lê, Văn Doanh 2002666 CTTV1000666 Nhập môn đồ họa máy tính Lương, Chi Mai 2000667 CTTV1000667 HD sử dụng Ansys chương trình phần mềm thiết kế mô phỏng bằng PP phần tử hữu hạn Đinh, Bá Trụ 2000668 CTTV1000668 Kỹ thuật đồ họa Lê, Tấn Hùng 2000669 CTTV1000669 Tin học trong xây dựng Trần, Nhất Dũng 2002670 CTTV1000670 Lập kế hoạch, tổ chức và chỉ đạo thi công Nguyễn, Đình Thám 2001

Page 16: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

671 CTTV1000671 Tính toán chính xác kết cấu trên máy tính chương trình ADS - 2001 Nguyễn, Xuân Tùng 2002672 CTTV1000672 Thông tin di động Trần Hồng Quân 2003673 CTTV1000673 Phương pháp số trong cơ học kết cấu Nguyễn, Mạnh Yên 2000674 CTTV1000674 Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học H., Rosen Kenneth 2003675 CTTV1000675 Hướng dẫn lập, thẩm định và quản lý các dự án đầu tư Mai, Văn Bưu 2003676 CTTV1000676 Hướng dẫn lấy mẫu và thử các tính chất cơ lý vật liệu xây dựng Lê, Thuận Đăng 2001677 CTTV1000677 Cẩm nang kinh tế xây dựng Bùi, Hữu Hạnh 2001678 CTTV1000678 Các bộ định mức dự toán trong xây dựng cơ bản Bùi, Hữu Hạnh 2003679 CTTV1000679 Cẩm nang xây dựng Nguyễn, Viết Trung 1998680 CTTV1000680 Cơ sở lý thuyết của các phương pháp tính ổn định mái dốc trong phần mềm Slope/w Đỗ Văn Đệ 2001681 CTTV1000681 Hướng dẫn kỹ thuật xây dựng nhà vùng bão lụt. 1997682 CTTV1000682 QH các đô thị Việt Nam và những dự án phát triển đến sau năm 2000 Nguyễn Tiến Dỵ 1997683 CTTV1000683 Autocad release 12 for Windows Hoàng Văn Đặng 1996684 CTTV1000684 Internet tham khảo toàn diện Rick, Stout Hahn 1999685 CTTV1000685 Internet cho mọi người Wiggins, Richard W. 1999686 CTTV1000686 Tác động của điều kiện khách quan và nhân tố chủ quan đối với quá trình XD nền kinh tế thị trường Dương Thị Liễu 2001687 CTTV1000687 Almanach những nền văn minh thế giới Đinh, Ngọc Lân 1999688 CTTV1000688 Quản lý môi trường địa phương Trần Thanh Lâm 2004689 CTTV1000689 Trắc địa xây dựng Vũ Thặng- 2005690 CTTV1000690 Hình học họa hình Đoàn Như Kim 2005691 CTTV1000691 Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng Nguyễn Đức Thiềm 2007692 CTTV1000692 Thiết kế kết cấu thép nhà công nghiệp Đoàn Định Kiến 2007693 CTTV1000693 Cấp nước - Tập 1 : Mạng lưới cấp nước Đỗ Hải 2005694 CTTV1000694 Cơ sở lý thuyết kỹ thuật rung trong xây dựng Nguyễn Anh Tuấn 2004695 CTTV1000695 Lựa chọn phương án đầu tư Đặng Thị Xuân Mai 2008696 CTTV1000696 Quản lý dự án xây dựng Đinh Tuấn Hải- 2008697 CTTV1000697 Quản lý dự án xây dựng : Lập và thẩm định dự án Bùi Ngọc Toàn 2008698 CTTV1000698 Quản lý dự án xây dựng : Giai đoạn thi công xây dựng công trình Bùi Ngọc Toàn 2008699 CTTV1000699 Quy chuẩn xây dựng VN : Nhà ở và công trình công cộng an toàn sinh mạng và sức khỏe 2008700 CTTV1000700 Thiết kế hầm giao thông Nguyễn Thế Phùng- 2008701 CTTV1000701 Nguyên lý thiết kế thư viện Tạ Trường Xuân- 2009702 CTTV1000702 Kỹ thuật hạ tầng đô thị Bùi Khắc Toàn 2009703 CTTV1000703 Chỉ dẫn thiết kế nền nhà và công trình Viện nghiên cứu KH nền 2007704 CTTV1000704 Thông gió tự nhiên trong nhà ở Terry S.Boutet- 2005705 CTTV1000705 Thiết kế điển hình - Bộ phận công sở cơ quan hành chính NN cấp TW 2009706 CTTV1000706 Thiết kế điển hình - Bệnh viện huyện 2009707 CTTV1000707 Thiết kế điển hình - Bộ phận công sở làm việc phường 2009708 CTTV1000708 Thiết kế điển hình - Nhà ở công vụ cho giáo viên 2009709 CTTV1000709 Hỏi đáp về những ngôi chùa nổi tiếng ở Việt Nam Đặng Việt Thủy 2009710 CTTV1000710 Hỏi đáp về những ngôi đền nổi tiếng ở Việt Nam Đặng Việt Thủy 2009711 CTTV1000711 Hỏi đáp về những ngôi đình nổi tiếng ở Việt Nam Đặng Việt Thủy 2009712 CTTV1000712 Hỏi đáp về một số di tích lịch sử và văn hóa nổi tiếng ở Việt Nam Đặng Việt Thủy 2009713 CTTV1000713 Chùa Hà Nội LạcViệt- 2009714 CTTV1000714 Hồ Hoàn Kiếm và đền Ngọc Sơn Nguyễn Vinh Phúc- 2009715 CTTV1000715 Ấn tượng Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh Nhiều tác giả- 2005

Page 17: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

716 CTTV1000716 Về một số vấn đề văn hóa dân gian (folklore) Đông Nam Á Đức Ninh- 2008717 CTTV1000717 Nghệ thuật truyền thống Đông Nam Á Nguyễn Phan Thọ- 2009718 CTTV1000718 Văn hóa cổ truyền Việt Nam (Lịch, tết, tử vi và phong thủy) Trần Quốc Vượng- 2009719 CTTV1000719 Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam - Tập 1 Nguyễn Khắc Thuần 2008720 CTTV1000720 Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam - Tập 2 Nguyễn Khắc Thuần 2009721 CTTV1000721 Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam - Tập 3 Nguyễn Khắc Thuần 2005722 CTTV1000722 Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam - Tập 4 Nguyễn Khắc Thuần 2006723 CTTV1000723 Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam - Tập 5 Nguyễn Khắc Thuần 2007724 CTTV1000724 Cổ sử các quốc gia Ấn Độ hóa ở viễn Đông G. Coedès- 2008725 CTTV1000725 Đánh giá giải pháp thiết kế xây dựng Bùi Trọng Cầu 2007726 CTTV1000726 Tính toán móng công trình Phạm Huy Chính 2008727 CTTV1000727 Cầu thép Lê Đình Tâm 2009728 CTTV1000728 Sàn sườn bê tông toàn khối Nguyễn Đình Cống 2008729 CTTV1000729 TCXDVN 356 : 2005 - Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 2009730 CTTV1000730 Kiến trúc cơ sở phục vụ thiết kế nội ngoại thất Nguyễn Đức Thiềm 2008731 CTTV1000731 Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới - Tập 1 Đặng Liên Phương 2008732 CTTV1000732 Hệ thống bài tập và đồ án kiến trúc Trường ĐH Kiến trúc HN 2006733 CTTV1000733 Đồ án tốt nghiệp kiến trúc sư : Khóa 99K, 00K, 01K Trường ĐH Kiến trúc HN 2006734 CTTV1000734 Hình học họa hình bóng - phối cảnh Văn Đình Thông 2000735 CTTV1000735 Công tác bê tông trong điều kiện khí hậu nóng ẩm Việt Nam Nguyễn Tiến Đích 2006736 CTTV1000736 Xây dựng công trình ngầm đô thị theo phương pháp đào mở Nguyễn Bá Kế 2008737 CTTV1000737 Thông gió Bùi Sỹ Lý 2009738 CTTV1000738 Thiết kế - thi công : Giám sát công trình hầm giao thông Nguyễn Viết Trung 2010739 CTTV1000739 Sức bền vật liệu / Nguyễn Văn Liên 2008740 CTTV1000740 Thiết kế đường ôtô - Đường ngoài đô thị và đường đô thị :Tập 1 Doãn Hoa 2009741 CTTV1000741 Thiết kế đường ôtô - Đường ngoài đô thị và đường đô thị :Tập 2 Doãn Hoa 2009742 CTTV1000742 Kiến trúc năng lượng & môi trường Ngô Thám 2009743 CTTV1000743 Giáo trình kinh tế xây dựng Bùi Mạnh Hùng 2007744 CTTV1000744 Giáo trình tiên lượng xây dựng Bùi Hữu Hạnh 2008745 CTTV1000745 Giáo trình cơ học xây dựng Hồ Thị Mỹ Hạnh 2009746 CTTV1000746 Giáo trình tổ chức thi công xây dựng Nguyễn Huy Thanh 2010747 CTTV1000747 Giáo trình kỹ thuật thi công Nguyễn Đức Chương 2009748 CTTV1000748 Giáo trình vật liệu xây dựng Phan Thế Vinh 2010749 CTTV1000749 Tổ chức công trường xây dựng Nguyễn Duy Thiện 2009750 CTTV1000750 Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới tập 1 Đặng Thái Hoàng 2008751 CTTV1000751 Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới tập 2 Đặng Thái Hoàng 2010752 CTTV1000752 Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - LêNin Trần Ngọc Hiên 2008753 CTTV1000753 Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2008754 CTTV1000754 Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học Đỗ Nguyên Phương 2008755 CTTV1000755 Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh Đặng Xuân Kỳ 2010756 CTTV1000756 Giáo trình cho họa viên KT - XD : Revit architecture 2010 -Tập 1 Nguyễn Nam Thuận 2010757 CTTV1000757 Giáo trình cho họa viên KT - XD : Revit architecture 2010 -Tập 2 Nguyễn Nam Thuận 2010758 CTTV1000758 Tự học Autocad : Thiết kế 3D Lưu Triều Nguyên 2009759 CTTV1000759 Autocad 2009 : Nhìn từ góc độ 2D & 3D Trương Quốc Dũng 2008760 CTTV1000760 Giáo trình thiết kế nội - ngoại thất với 3D Max & Vray 2010 Lê Thuận 2010

Page 18: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

761 CTTV1000761 Làm phim với 3DS max : Từ ý tưởng đến thành phẩm Lưu Triều Nguyên 2006762 CTTV1000762 1000 năm Văn Hiến Thăng Long-HN và một số hỏi đáp về Thăng Long-HN Hồ Phương Lan 2010763 CTTV1000763 Thăng long - Hà Nội ngàn năm văn hiến Hồ Phương Lan 2009764 CTTV1000764 1000 năm Thăng Long - Hà Nội Nguyễn Vinh Phúc 2010765 CTTV1000765 Ấn tượng ngàn năm Thăng Long - Hà Nội Bùi Việt Mỹ 2010766 CTTV1000766 Địa chí văn hóa dân gian : Thăng Long - Đông đô Hà Nội Đinh Gia Khánh 2008767 CTTV1000767 Văn hóa Thăng Long - Hà Nội hội tụ và tỏa sáng Trần Văn Bính 2010768 CTTV1000768 Đình, đền miếu phủ Hà Nội và những nghi lễ thở cúng Văn Quảng 2010769 CTTV1000769 Góp phần tìm hiểu nghìn năm văn hiến Phạm Đình Nhân 2009770 CTTV1000770 Văn hóa chùa : Đi chùa lễ phật / Gia Lộc 2009771 CTTV1000771 Văn hóa làng xã : Tín ngưỡng, tục lệ & hội làng Thùy Trang 2009772 CTTV1000772 Tiếp cận văn hóa Trần Lê Sáng 2010773 CTTV1000773 Việt Nam văn hóa và giáo dục Trần Mạnh Thường 2010774 CTTV1000774 Văn hóa, tín ngưỡng và thực hành tôn giáo người Việt : Tập 1 Đỗ Trinh Huệ 2010775 CTTV1000775 Văn hóa, tín ngưỡng và thực hành tôn giáo người Việt : Tập 2 Đỗ Trinh Huệ 2010776 CTTV1000776 Sổ tay du lịch 3 miền - Miền Bắc Hồng Yến 2009777 CTTV1000777 Đông bắc vùng đất, con người Đinh Văn Thiên 2010778 CTTV1000778 Đồng bằng sông hồng vùng đất, con người Đinh Văn Thiên 2010779 CTTV1000779 Bắc Trung Bộ vùng đất, con người Đinh Văn Thiên 2010780 CTTV1000780 Đặc trưng văn hóa - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy Nguyễn Đức Tồn 2008781 CTTV1000781 Văn hóa Việt Nam trong mắt một người Bích Ngọc 2010782 CTTV1000782 Địa chí tôn giáo lễ hội Việt Nam Mai Thanh Hải 2008783 CTTV1000783 Con người môi trường và văn hóa Nguyễn Xuân Kính 2009784 CTTV1000784 Văn hóa lễ tết của người việt Băng Sơn 2010785 CTTV1000785 Lễ hội cầu phúc cầu lành ở Việt Nam Nguyễn Sơn Văn 2009786 CTTV1000786 Kiêng và cấm kỵ của người việt Phạm Minh Thảo 2009787 CTTV1000787 Những kiến thức văn hóa không thể không biết Trần Thị Thanh Liêm 2010788 CTTV1000788 Văn hóa Việt Nam dưới triều Trần Nguyễn Bích Ngọc 2008789 CTTV1000789 Nghề gốm cổ truyền Việt Nam Bùi Văn Vượng 2010790 CTTV1000790 Nghề giấy dó, tranh dân gian Việt Nam Bùi Văn Vượng 2010791 CTTV1000791 Nghề chạm khắc đá, chạm khắc gỗ, làm trống Việt Nam Bùi Văn Vượng 2010792 CTTV1000792 Dòng chảy văn hóa Việt Nam / Hồ Sĩ Vịnh 2006793 CTTV1000793 Nghi lễ và tập tục của người việt với phụ nữ Đăng Trường 2008794 CTTV1000794 Phong tục thế giới: Phong tục nhà ở trang phục và tên gọi các quốc gia Thanh Liêm 2007795 CTTV1000795 Những hủ tục bất công trong vòng đời người phụ nữ Việt Nam Lê Thị Nhâm Tuyết 2010796 CTTV1000796 Hỏi đáp Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh.-T.2 :Lịch sử Quách Thu Nguyệt 2007797 CTTV1000797 Hỏi đáp Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh.-T.3 :Văn hóa nghệ thuật Quách Thu Nguyệt 2007798 CTTV1000798 Hỏi đáp về các núi, dãy núi, rừng, đèo dốc nổi tiếng ở Việt Nam Đặng Việt Thủy 2009799 CTTV1000799 Hỏi đáp về các hang, động, địa đạo nổi tiếng ở Việt Nam Đặng Việt Thủy 2009800 CTTV1000800 Hỏi đáp về các sông, suối, thác, hồ ao nổi tiếng ở Việt Nam Đặng Việt Thủy 2009801 CTTV1000801 Hỏi đáp địa danh lịch sử Việt Nam Phạm Trường Khang. 2009802 CTTV1000802 Khám phá ẩm thực truyền thống Việt Nam Ngô Đức Thịnh 2010803 CTTV1000803 Tiềm năng cho kỳ tích sông Sài Gòn Nguyễn Minh Hòa 2008804 CTTV1000804 Từ điển văn hoá giáo dục Việt Nam Vũ Ngọc Khánh. 2010805 CTTV1000805 Bách khoa toàn thư liên quan đến mọi mặt trong đời sống Minh Quang 2010

Page 19: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

806 CTTV1000806 Gia phả dòng tộc Mai Hoa 2008807 CTTV1000807 Các phong trào hội họa Lê Thanh Lộc 2009808 CTTV1000808 Tìm hiểu cổ dịch huyền không học Hồ Kinh Quốc 2009809 CTTV1000809 Việt Nam những địa danh lịch sử Lê Ngọc Nhi 2009810 CTTV1000810 Tốc họa Thùy Linh 2007811 CTTV1000811 Trang trí hình vuông Uyên Huy 2009812 CTTV1000812 Phong thủy cảnh quan Du Khổng Kiên 2006813 CTTV1000813 Mỹ học trang trí thực dụng : Phong thủy môi trường Lưu Quốc Khánh 2006814 CTTV1000814 Phong thủy vườn cảnh Lương Trọng Nhân 2008815 CTTV1000815 Phong thủy dẫn giải & thực hành Đoàn Văn Thông. 2006816 CTTV1000816 Những kiêng kỵ trong phong thủy Nguyễn Văn Chinh 2010817 CTTV1000817 Tranh tượng & thần phổ phật giáo Phan Quang Định 2005818 CTTV1000818 Tạc tượng Phật và kiến trúc chùa Mạc Chấn Lương 2009819 CTTV1000819 Kỳ quan thiên nhiên thế giới Nhất Như, Phạm Cao Ho 2006820 CTTV1000820 Kỳ quan kiến trúc thế giới Phong Đảo 2004821 CTTV1000821 70 kỳ quan thế giới cổ đại Chris Scarre 2003822 CTTV1000822 Bí ẩn Tam giác vàng Nguyễn Như Phong 2010823 CTTV1000823 Lịch sử Trung Đông: 14 thế kỷ ra đời & phát triển của hồi giáo Glenn E. Perry 2009824 CTTV1000824 Lịch sử nghệ thuật phương tây Huỳnh Văn Thanh 2008825 CTTV1000825 Lịch sử thế giới Nhóm Trí Tri 2007826 CTTV1000826 Nhìn lại sự thần kỳ của các nước Đông Á Shahid Yusuf 2009827 CTTV1000827 Ba con đường minh triết Á Châu Võ Hưng Thành 2005828 CTTV1000828 Trí tuệ Ai Cập Nguyễn Kiên Trường 2008829 CTTV1000829 Viện bảo tàng Ai Cập ở Cairo Việt Thư 2008830 CTTV1000830 Nữ hoàng tự do Ai Cập Anhotep Việt Thư 2007831 CTTV1000831 Các vấn đề tư tưởng căn bản William Kenney 2008832 CTTV1000832 Tâm lý học : Sách tham khảo Trần Nhựt Tân 2006833 CTTV1000833 Lý giải tôn giáo Trần Nghĩa Phương 2007834 CTTV1000834 Nghệ thuật kiến trúc Nhật Bản Lưu Văn Hy 2007835 CTTV1000835 Lịch sử Nhật Bản Nguyễn Văn Sỹ 2003836 CTTV1000836 Lịch sử & văn hóa bán đảo Triều Tiên Nguyễn Kim Dân 2005837 CTTV1000837 Lịch sử & Văn hóa Trung Quốc Tri Thức Việt 2008838 CTTV1000838 5000 năm lịch sử Trung Quốc Hồ Ngật 2010839 CTTV1000839 Khoa học và triết học Hy Lạp cổ đại Lê Sơn 2004840 CTTV1000840 Triết học và tôn giáo phương Đông Lưu Văn Hy 2006841 CTTV1000841 Triết học thời phục hưng : Những triết gia Ý Nguyễn Kim Dân 2005842 CTTV1000842 Triết học nhân sinh Nguyễn Minh Sơn 2004843 CTTV1000843 Truy tầm triết học Richard E.Olsen 2001844 CTTV1000844 Lịch sử triết học và các luận đề Đỗ Văn Thuấn 2007845 CTTV1000845 Những thành phố lớn trên thế giới Trần Kiết Hùng 2003846 CTTV1000846 Nguồn gốc tên gọi các nước trên thế giới Nguyễn Hồng Trang 2008847 CTTV1000847 Các nền văn minh thế giới : lịch sử & văn hoá Lưu Văn Hy 2008848 CTTV1000848 Huyền thoại thế giới Chương Ngọc 2004849 CTTV1000849 Chính trị thế giới sau năm 1945 Nguyễn Văn Hạnh 2006850 CTTV1000850 Thi công cốt thép dự ứng lực Đặng Đình Minh 2010

Page 20: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

KHO SÁCH TIẾNG VIỆT - CƠ SỞ CẦN THƠ(Sách này chỉ đọc tại chỗ, không cho mượn về nhà)

NXBHà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội New York Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội TP.HCM Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội

Page 21: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

Hà Nội TP.HCM Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội TP.HCM TP.HCM Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội TP.HCM Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội TP.HCM Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội

Page 22: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội TP.HCM Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội TP.HCM Hà Nội Hà Nội

Page 23: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội

Page 24: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội

Page 25: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội

Page 26: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội TP.HCM Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội

Page 27: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội

Page 28: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội TP.HCM Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội TP.HCM TP.HCM

Page 29: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Đồng Nai TP.HCM TP.HCM TP.HCM Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội TP.HCM TP.HCM TP.HCM TP.HCM TP.HCM TP.HCM TP.HCM TP.HCM TP.HCM TP.HCM TP.HCM Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội TP.HCM TP.HCM TP.HCM Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội TP.HCM Hà Nội

Page 30: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội TP.HCM Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội TP.HCM TP.HCM Hà Nội TP.HCM Hà Nội TP.HCM TP.HCM Hà Nội Hà Nội Hà Nội TP.HCM TP.HCM Hà Nội Hà Nội Hà Nội TP.HCM TP.HCM TP.HCM TP.HCM Hà Nội TP.HCM Hà Nội Hà Nội Hà Nội Cà Mau Hà Nội TP.HCM Hà Nội Đà Nẵng TP.HCM Hà Nội TP.HCM Hà Nội TP.HCM

Page 31: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

TP.HCM TP.HCM TP.HCM Hà Nội TP.HCM Hà Nội Hà Nội TP.HCM TP.HCM Hà Nội Hà Nội TP.HCM TP.HCM Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội TP.HCM TP.HCM TP.HCM Hà Nội Hà Nội Hà Nội TP.HCM Hà Nội Hà Nội TP.HCM Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội

Page 32: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội

Page 33: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội

Page 34: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội

Page 35: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội TP.HCM TP.HCM TP.HCM Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội TP.HCM

Page 36: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội TP.HCM Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội TP.HCM TP.HCM Hà Nội TP.HCM TP.HCM

Page 37: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

Hà Nội Hà Nội Hà Nội TP.HCM Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội .TP.HCM .TP.HCM Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội TP.HCM TP.HCM Hà Nội Hà Nội

Page 38: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Đà Nẵng Đà Nẵng TP.HCM Thanh HóaThanh HóaHà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội TP.HCM Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hải Phòng Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội TP.HCM Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội Hà Nội

Page 39: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

SÁCH CẦN THƠ NGOẠI VĂNSTT MÃ VẠCH TÊN SÁCH

1 CTNV2000001 Eisenman Architects Selected and Current Works /2 CTNV2000002 Kisho Kurokawa :Selected and Current works /3 CTNV2000003 Contemporary European Architects /4 CTNV2000004 Contemporary European Architects /5 CTNV2000005 Contemporary California Architects /6 CTNV2000006 Contemporary Japanese Architects /7 CTNV2000007 Contemporary European Architects /8 CTNV2000008 Contemporary American Architects /9 CTNV2000009 Medical Facilities :New Concepts in Architecture and Desi

10 CTNV2000010 Athletic & Recreational Facilities :New Concepts in Archit11 CTNV2000011 Theaters and Halls :New Concepts in Architecture and De12 CTNV2000012 Corporate Housing and Training Facilities :New Concepts 13 CTNV2000013 Laboratories and Research Facilities :New Concepts in Ar14 CTNV2000014 Green Architecture :a Guide to Sustainable Design /15 CTNV2000015 Architectural Design for Today /16 CTNV2000016 Aquascapes II Warter in Japanese Landscape Architectur17 CTNV2000017 The bank office of contemporary Japan /18 CTNV2000018 Gaudi 1852-1926 :Antoni gaudi' i Cornet a life Devoted to 19 CTNV2000019 An Island on an Island /20 CTNV2000020 Cesar Pelli :Selected and current Works /21 CTNV2000021 Time - save standards for Building type /22 CTNV2000022 3D Studio :Artchitecture Rendering /23 CTNV2000023 Neufert Architects' data /24 CTNV2000024 Sports facilities /25 CTNV2000025 Interior best seletion /26 CTNV2000026 Time-Saver Standards for Interior design and space Plani27 CTNV2000027 Hyper Realistic /28 CTNV2000028 Market supermaket & hypermarket design /29 CTNV2000029 The future of architecture /30 CTNV2000030 External wall-Hong kong case studies /31 CTNV2000031 Building design and contruction handbook /32 CTNV2000032 (Well) connected architecture /33 CTNV2000033 Urban space /34 CTNV2000034 Rob Krier architecture and urban design /35 CTNV2000035 Architectural monographs no 31 Itsuko Hasegawa /36 CTNV2000036 Virtual space :Retail and office /37 CTNV2000037 Virtual space :Infrastructure, Cultural facilities and housing38 CTNV2000038 Architectural monographs no 35 Panos Koulermos /39 CTNV2000039 Architecture of incarceration /40 CTNV2000040 Architectural monographs no 42 :Minoru takeyama /41 CTNV2000041 Reinforced concrete design /42 CTNV2000042 Derek Walker Associates :The view from great linford /43 CTNV2000043 The towns and cities of Czechoslovakia /44 CTNV2000044 Working and design drawing /45 CTNV2000045 Masonry skills /46 CTNV2000046 New Hong Kong Architecture /47 CTNV2000047 Richard Rogers + architects /48 CTNV2000048 Handbook of sports and recreational building design :Outd49 CTNV2000049 Handbook of sports and recreational building design :Indo50 CTNV2000050 Restaurant coporate identity /

Page 40: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

51 CTNV2000051 The best in trade and exhibition stand design /52 CTNV2000052 Shop design /53 CTNV2000053 The living building :Vernacular environments of south Chi54 CTNV2000054 Retail space /55 CTNV2000055 Corner and Border Designs /56 CTNV2000056 50 sports wares :innovations in design and materials /57 CTNV2000057 Great sporting graphics /58 CTNV2000058 The home color :Tips from interior designers to inspire you59 CTNV2000059 Styles of ornament :A pictorial survey of six thousand yea60 CTNV2000060 Architectural monographs no 33 William Alsop and Jan St61 CTNV2000061 The art of glass :Integrating architecture and glass /62 CTNV2000062 Massimiliano fuksas /63 CTNV2000063 Technical manual pre-engineered steel building /64 CTNV2000064 World Architecture :A Critical Mosaic 1900-2000; Vol 1 /65 CTNV2000065 World Architecture :A Critical Mosaic 1900-2000; Vol 2 /66 CTNV2000066 World Architecture :A Critical Mosaic 1900-2000; Vol 3 /67 CTNV2000067 World Architecture :A Critical Mosaic 1900-2000; Vol 5 /68 CTNV2000068 World Architecture :A Critical Mosaic 1900-2000; Vol 6 /69 CTNV2000069 World Architecture :A Critical Mosaic 1900-2000; Vol 07 /70 CTNV2000070 World Architecture :A Critical Mosaic 1900-2000; Vol 08 /71 CTNV2000071 World Architecture :A Critical Mosaic 1900-2000; Vol 09 /72 CTNV2000072 World Architecture :A Critical Mosaic 1900-2000; Vol 10 /73 CTNV2000073 Hanbook of architectural details for commercial building /74 CTNV2000074 Morris Lapidus Architect of the American Dream /75 CTNV2000075 Community by design /76 CTNV2000076 Bridges that changed the worlk /77 CTNV2000077 Charter of the new urbanism /78 CTNV2000078 Sustainable urban design an environmental approach /79 CTNV2000079 Creative Drawing /80 CTNV2000080 A decade of architectural design /81 CTNV2000081 Twentieth-Century Painting and Sculpture /82 CTNV2000082 The great palace of the Moscow Kremlin /83 CTNV2000083 GK Sekkei :Where theory meets to practice /84 CTNV2000084 A Life in the Continuum of Moden Architecture /85 CTNV2000085 Hotelbauten /86 CTNV2000086 American Painting :History and interpretation /87 CTNV2000087 Planning and Design of Airports /88 CTNV2000088 Architecture-formes +functions /89 CTNV2000089 Architecture-formes +fontions /90 CTNV2000090 Architecture-formes +fonctions /91 CTNV2000091 Architecture-formes +fontions /92 CTNV2000092 Architecture-formes +fontions /93 CTNV2000093 Construction en brique /94 CTNV2000094 Architectural Monographs No 38 :The visions of Ron Herr95 CTNV2000095 I. M. Pei /96 CTNV2000096 Kiến Trúc Văn phòng Trung Quốc /97 CTNV2000097 Nội thất công trình công cộng Trung Quốc (Bằng tiếng Tr98 CTNV2000098 Architecture in Perspective :11th Annual International comp99 CTNV2000099 50 trade secrets of great design retail spaces /

100 CTNV2000100 Environmental design :an introduction for architects and e101 CTNV2000101 Transformations light :Re - interpreting architecture /102 CTNV2000102 Koetter Kim & Associates :Place Time /103 CTNV2000103 Taro Ashihara :Program and Style /104 CTNV2000104 Nội thất nhà ở Trung Quốc(Bằng Tiếng Hoa) /

Page 41: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

105 CTNV2000105 Steel Construction Manual /106 CTNV2000106 Traité Élémentaire D'Architecture /107 CTNV2000107 Public places urban spaces /108 CTNV2000108 Urban transportation systems :choices for communities /109 CTNV2000109 Interior designer's portable handbook :first-step rules of th110 CTNV2000110 Site planning and design handbook /111 CTNV2000111 HVAC systems design handbook /112 CTNV2000112 Houses & interiors 1 /113 CTNV2000113 Houses & interiors 2 1970-2000 /114 CTNV2000114 Architects' drawing :a selection of Sketches by World famo115 CTNV2000115 International conference on :Coastal management 2003 /116 CTNV2000116 The evolution of public policy :cars and the environment /117 CTNV2000117 Hands in clay /118 CTNV2000118 Duccio :the maestà /119 CTNV2000119 Differential equations :graphic, models, data /120 CTNV2000120 Arttalk /121 CTNV2000121 MCSE administering exchange 2000 sever study guide /122 CTNV2000122 The Use of and Need for Preservation Standards Architec123 CTNV2000123 The complete Reference Office 2000 /124 CTNV2000124 Richard Meier :Stadthaus ulm /125 CTNV2000125 The architecture of Frank Williams /126 CTNV2000126 Paul Andreu :The discovery of universal space /127 CTNV2000127 Angkor and Khmer art /128 CTNV2000128 Birkhauser Achitectural Guide Japan 20th Century. /129 CTNV2000129 Zumikon Residence /130 CTNV2000130 Central office of architecture /131 CTNV2000131 Contemporary Details /132 CTNV2000132 Sign Design :Graphics Materials Techniques /133 CTNV2000133 Logo of Americas Fastest Growing Corporations /134 CTNV2000134 Richard Meier Architect /135 CTNV2000135 Kohn Pedersen Fox Architecture and Urbanism 1993-200136 CTNV2000136 William Morgan :selected and current works /137 CTNV2000137 Kim Young-Sub+Kunchook-Moonhwa Architect associates :138 CTNV2000138 Another 100 of the world's best houses /139 CTNV2000139 National museum of australia :tangled destinies /140 CTNV2000140 Making place moore ruble yudell /141 CTNV2000141 Detail in design /142 CTNV2000142 Architecture for sport :new concepts and international proj143 CTNV2000143 IA Interior design Joong Ang design /144 CTNV2000144 IA Interior design IDAS design /145 CTNV2000145 IA Interior design Poongjin interior design /146 CTNV2000146 IA Interior design Wallgadesign /147 CTNV2000147 IA Interior design Ridge P&C /148 CTNV2000148 IA Interior design Uone design /149 CTNV2000149 IA Interior design Alessandro Mendini /150 CTNV2000150 IA Interior design GL Associates /151 CTNV2000151 Interior World Restaurant /152 CTNV2000152 Interior World Accomodation Space /153 CTNV2000153 Interior World Remodeling /154 CTNV2000154 Interior World Interior Designer 50 /155 CTNV2000155 Interior World Commercial Space II /156 CTNV2000156 Interior World Medical Space II /157 CTNV2000157 Interior World Beauty Fashion Shop /158 CTNV2000158 Interior World Financial Space /

Page 42: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

159 CTNV2000159 Interior World Exhibition Space /160 CTNV2000160 Interior World Model House /161 CTNV2000161 Interior World Cafe & Restaurant /162 CTNV2000162 Interior World Residental Space II /163 CTNV2000163 Interior World Recreation Sports Space II /164 CTNV2000164 Interior World Medical Space III /165 CTNV2000165 Interior World Hotel /166 CTNV2000166 Interior World Exhibition Cultural Space II /167 CTNV2000167 Interior World Education Welfare Space II /168 CTNV2000168 Interior World Religious Space /169 CTNV2000169 Interior World Commercial Space III /170 CTNV2000170 Mondrian /

Page 43: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

SÁCH CẦN THƠ NGOẠI VĂNTÁC GiẢ DEWEY RecordIDNăm XB NXB

Peter, Eisenman 720.92 27 1995 Australia :Kurokawa, Kisho 720.92 46 1995 Australia :Amsoneit, Wolfgang 724.6 122 1994 :Meyhofer, Dirk 724.6 47 1995 America :Joddio, Philip 720.9794.09045 121 1995 Italy :Meyhofer, Dirk 724.6 120 1994 Italy :Jodidio, Philip 724.6 45 1995 Italy :Joddio, Philip 720.9 119 1996 Italy :Ohba, Norio 725.5 54 1995 :Nagashima, Koichi 725.804 73 1995 Tokyo :Yanagisawa, Takahiko 725.8 34 1995 Japan :Uchii, Shozo 728.37'52 71 1996 Tokyo :Toh, Tadahiro 727.5 37 1996 :J.Crosbie, Michael 728.924 79 1994 America :Terrail, Pierre 729 59 1991 Britain :Suzuki, Hiroyuki 714.0952 118 1994 Tokyo :Yoskikawa, Isao 725.25 619 1993 JaPan :Zerbst, Rainer 726.3 117 1993 Barcelona :Portman, John 720 124 1997 Italy :Crosbie, Michael 720.92 65 1993 Australia :Chiara, Joseph De Callender, John 729.2 186 1990 New York :Bartlett, Bradon Miguel, Jesse K. Mill 720.284 636 1996 USA :Neufert, Ernst 721.0212 691 1980 USA :Cerver, Francisco Asensio 725.8 744 1992 Spain :Numaguchi, Trutomu 720 751 1994 :Chiara, Joseph De Panero..., Julius 729 633 1991 New York :Ojeda, Oscar Riera Guerre, Luscas 720.284 786 1996 America :Pegler, Martin M. 725.2 816 1990 New York :Wright, Frank Lloyd 724.91 837 1969 Yugoslavia :Hoa, Bằng Sang, Wong Wah 614.84 964 1997 HongKong :Merritt, Frederick S. Ricketts, Jonat 690 873 1994 New York :Ritchie, Ian 724.62 3190 1994 Britain :Krier, Rob 711.41 3189 1979 London :Krier, Rob 720.92 3188 1982 London :Hasegawa, Itsuko 720.92 3225 1993 London :Liu, Amy 720.284 921 1998 China :Liu, Amy 720.284 924 1998 China :Koulermos, Panos 720.92 3202 1994 London :Markus, Thomas A 725.6 3186 1994 Britain :Bognar, Botond 720.952 1905 1995 New York :Leet, Kenneth 624.1'8341 3961 1997 United States :Gardiner, Stephen 720.92 1902 1995 London :Líbal, Dobroslav 943.704 917 1970 Czechoslovakia :Prenzel, Rudolf 720.284 919 1982 New York :Kreh, R. T. 693.1 920 1982 New York :Nelson, Steven 720.54 960 1997 HongKong :Russell, Frank 720.92 3199 1985 America :John, Geraint Campbell, Kit 725.8 925 1993 London :John, Geraint Campbell, Kit 725.8 926 1995 London :Cliff, Stafford 745.2 928 1992 New York :

Page 44: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

Cliff, Stafford 745.2 932 1992 HongKong :Lam, Vie 747.88 931 1996 HongKong :Peng, Ho Puay 728.51 935 1995 HongKong :Kwan, Tom 747.88 936 1998 China :Designs, Book 745 937 1997 Singapore :Byars, Mel 745.2 4393 1999 New York :Anderson, Jack 745.2 1012 1995 USA :John, Aves 747.8837 998 1997 America :Speltz, Alexander 745.44 767 1994 New York :Alsop, William Jan, Stormer 720.922 3319 1993 London :Knapp, Stephen 748 955 1998 America :Wines, James 725 775 1998 America :steel, Zamil 693.7 1031 1993 Saudi Arabia :Frampton, Kenneth Hasan, Uddin K 726 4380 2000 China :Frampton, Kenneth Hasan, Uddin K 726 4381 2000 China :Frampton, Kenneth Hasan, Uddin K 726 4382 2000 China :Frampton, Kenneth Hasan, Uddin K 726 3996 2000 China :Frampton, Kenneth Udo, Kulterman 726 3997 2000 China :Frampton, Kenneth Yuri, Gnedovsk 726 3998 2000 China :Frampton, Kenneth Rahul, Mehrotra 726 3999 2000 China :Frampton, Kenneth Guan, Zhaoye 726 4000 2000 China :Frampton, Kenneth Jennifer, Taylor 726 4001 2000 China :Thomas, Susan 725.2 1035 1980 America :Duttmann, Martina Friederike, Schn 720.92 4019 1992 Germany :Hall, B. Kenneth Porterfield, A. Gera 307.12 8637 2001 USA :cohen, nahoum 624.209 8633 2001 London :Leccese, Michael 307.76 4316 2000 New York :Randall, Thomas 307.76 10072 2003 London and New York :J., Smagula Howard 741.2 8220 1993 USA :Papadakis, Andreas 729 3187 1991 Britain :Strick, Jeremy 709.04 3972 1989 Washington :Markova, G. 914.7312 1108 1981 Leningrad :Nishzawa, Takeshi 725 3675 1997 Italy :M.Johansen, John 720.92 126 1995 Italy :Koch, Alexander 728.314 1159 1958 Germany :Barker, Virgil 759.13 1232 1950 New York :Demsey, Stephen Paul 629.136 1051 1962 New York :Athony, Krafft 720.58 1311 1965 Switzerland :Athony, Krafft 720.58 1321 1967 Switzerland :Athony, Krafft 720.58 1322 1968 Switzerland :Athony, Krafft 720.58 1323 1968 Switzerland :Athony, Krafft 720.58 1324 1968 Switzerland :Gatz, Konrad 728 1332 1957 Paris :Banham, Reyner 720.92 3689 1994 America :Reid, Aileen 727.69 1917 1995 London :giả?, Tác 747.88 4081 1992 China :Tác, giả? 747.85 4078 1994 Trung Quốc :Yamamoto, Tamotsu 720.2 2036 1996 America :Cliff, Staford 747.88 3898 1999 United States :Randall, Thomas 720.47 9919 1999 London :Gardner, Carl Raphael, Molony 747.92 4398 2001 Singapore :Plattus, Alan J 720.92 7708 1997 New York :Noguchi, Masao 725 1967 1997 Italy :Tác, giả? 747.7 4084 1993 China :

Page 45: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

Habermann, Karl J. 693.71 7752 2000 Boston :Esquié, Pierre 720.5 1944 1880 Paris :Carmona, Matthew Heath, Tim Oc, T 711 10341 2003 London :Grava, Sigurd 388.4 10351 2003 America :Guthrie, Pat 721.21 10382 2004 New York :Russ, Thomas H. 720.28 10352 2002 New York :W., Haines Roger 697 10368 2003 United States :Seidler, Harry 728.092 10722 2003 Australia :Sheidler, Harry 728.092 10723 2003 Australia :Smith, Kendra Schank 704.944 10766 2005 Oxford :Mclnses, Geol Robin 333.91 10803 2003 London :Marzotto, Toni 363.7392 10790 2000 London :Speight, Charlotte F. 738 10820 1999 New York :Bellosi, Luciano 759.5 10819 1999 New York :Lomen, David Lovelock, David 515.35 10823 1999 New York :Ragans, Rosalind 709 10917 1998 America :Clawson, Shane Luckett, Richard 55.71 8218 2001 USA :Sickels-Taves, B. Lauren 720.288 10831 1999 USA :Nelson, Stephen 5.369 8219 2001 USA :Meier, Richard 720.92 3980 1994 Germany :Kouzmanoff, Alexander 720 3665 1997 America :Gadola, Filippo Beltrami 720.92 957 1997 Spain :Stierlin, Henri 726.1 3691 1997 Switzerland :Montagnana, Francesco 720.95 7681 1997 Switzerland :Siegel, Gwathmey 728.3 3702 1996 New York :Leclerc, David 720 776 1998 America :Niesewand, Nonie 747 3626 1992 New York :Sims, Mitzi 741.6 3682 1991 London :Futagawa, Yukio 741.6 3830 1992 :Meier, Richard 720.92 10450 2004 New York :Luna, Ian Powell, Kenneth 720.922 10445 2002 New York :Otmar, Renee 720.973 10458 2002 Australia :Gruber, Fiona 720.9519 10462 2003 Australia :Beaver, Robyn 728 10491 2003 Australia :Reed, Dimity 727.6 10553 2002 Australia :Buzz, Yudell John, Ruble 721 10123 2004 Australia :Boschetti, Joseph 721 10580 2006 Australia :Sturzebecher, Peter Ulrich, Sigrid 725.8 10633 2002 Great Britain :Jeong, Kwang-Young 747.8 8533 2002 Korea :Jeong, Kwang-Young 747.8 8534 2002 Korea :Jeong, Kwang-Young 747.8 8535 2002 Korea :Jeong, Kwang-Young 747.8 8536 2002 Korea :Jeong, Kwang-Young 747.8 8537 2002 Korea :Jeong, Kwang-Young 747.8 8538 2002 Korea :Jeong, Kwang-Young 747.8 8539 2002 Korea :Jeong, Kwang-Young 747.8 8540 2002 Korea :Jeong, Kwang-Young 747.9 8517 2003 Korea :Jeong, Kwang-Young 747.9 8520 2003 Korea :Jeong, Kwang-Young 747.9 8521 2002 Korea :Jeong, Kwang-Young 747.9 8522 2003 Korea :Jeong, Kwang-Young 747.9 8507 2003 Korea :Jeong, Kwang-Young 747.9 8508 2003 Korea :Jeong, Kwang-Young 747.9 8509 2003 Korea :Jeong, Kwang-Young 747.9 8510 2003 Korea :

Page 46: Sach Tieng Viet Thu Vien Can Tho

Jeong, Kwang-Young 747.9 8511 2003 Korea :Jeong, Kwang-Young 747.9 8513 2003 Korea :Jeong, Kwang-Young 747.9 8523 2003 Korea :Jeong, Kwang-Young 747.9 8524 2003 Korea :Jeong, Kwang-Young 747.9 8525 2003 Korea :Jeong, Kwang-Young 747.9 8526 2003 Korea :Jeong, Kwang-Young 747.9 8527 2003 Korea :Jeong, Kwang-Young 747.9 8528 2003 Korea :Jeong, Kwang-Young 747.9 8529 2003 Korea :Jeong, Kwang-Young 747.85 8530 2003 Korea :Jeong, Kwang-Young 747.9 8532 2004 Korea :Milner, John 750 4032 1992 Paris :