167
Mã SV HĐệm Tên Ngày sinh Lớp Chương Trình Viện ClassID CourseID Pass Note NoteCourseMark NoteCourseTypePass 20070233 Nguyễn Thanh Bình 09/10/1989 AS1 K52 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(5<8) ICT1044:Tiếng Nhật 4; GDĐCBB:55;CSKTCBB:34;CSNBB:95;CNBB:3; 20093364 Lê Tuấn Anh 30/04/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(8<8) IT3021:Toán rời rạc;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3; CNBB:172; 20090145 Phạm Tuấn Anh 25/03/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 10<8 JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3; CNBB:170; 20090293 Nguyễn Đức Chiến 03/08/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3; CNBB:174; 20090377 Hoàng Văn Cương 08/01/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3; CNBB:174; 20093702 Nguyễn Quý Đạt 01/09/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 11<8 MI1017:Toán đại cương I;MI1117:Bài tập toán đại cương I;IT4430:Kỹ thuật phần mềm;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3; CNBB:169; 20090761 Phạm Văn Đông 01/11/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 22<8 PE1010:Giáo dục thể chất A;ICT1042:Tiếng Nhật 2;IT3043:Lập trình C (cơ bản);IT4442:Giao diện người dùng;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3; CNBB:158; 20090784 Lại Hoàng Đức 05/06/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3; CNBB:174; 20091126 Lê Ngọc Hoàn 12/12/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3; CNBB:174; 20091161 Nguyễn Minh Hoàng 13/08/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 10<8 IT4442:Giao diện người dùng;IT4362:Kỹ nghệ tri thức;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3; CNBB:170; 20093489 Phạm Thúc Hưng 16/09/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3; CNBB:174; 20091715 Nguyễn Đăng Lực 05/07/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(8<8) IT4442:Giao diện người dùng;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3; CNBB:172; 20093530 Ngô Công Minh 16/04/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3; CNBB:174; 20091781 Ngô Xuân Minh 09/10/1990 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 12<8 IT4442:Giao diện người dùng;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3; CNBB:168; 20091790 Phạm Anh Minh 12/08/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3; CNBB:174; 20091796 Trần Quang Minh 23/02/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3; CNBB:174; 20092118 Nguyễn Đình Quân 28/10/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3; CNBB:174; 20092353 Nguyễn Viết Tân 02/04/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3; CNBB:174; 20092405 Nguyễn Trí Thà 19/09/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3; CNBB:174; 20092703 Nguyễn Minh Tiến 02/01/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(8<8) IT5021:Nghiên cứu tốt nghiệp 1;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3; CNBB:172; 20092730 Đỗ Đình Tiệp 03/01/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 12<8 IT4442:Giao diện người dùng;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3; CNBB:168; 20093236 Chu Quang Viên 05/11/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 10<8 IT4442:Giao diện người dùng;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3; CNBB:170; 20093258 Nguyễn Thanh Việt 21/04/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 10<8 JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3; CNBB:170; 20072456 Lê Trường Sơn 12/04/1989 AS2 K52 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(4<8) IT4042:Trí tuệ nhân tạo;IT4542:Quản trị phát triển phần mềm;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3; GDĐCBB:55;CSKTCBB:35;CSNBB:91;CNBB:3; 20080108 TDuy Anh 30/07/1990 AS2 K53 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(4<8) IT4362:Kỹ nghệ tri thức;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3; GDĐCBB:52;CSKTCBB:34;CSNBB:93;CNBB:2; 20093358 Hoàng Mạnh An 10/11/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(8<8) IT4442:Giao diện người dùng;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3; CNBB:172; 20090091 Lê Tuấn Anh 09/08/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 10<8 IT3012:Lập trình C (nâng cao);IT4442:Giao diện người dùng;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3; CNBB:170; DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỲ 20132 Chú ý: thời hạn thắc mắc về xét nhận đồ án tốt nghiệp kết thúc trước khi nộp học phí đợt đầu tiên của kỳ 20132 là 1 tuần. Sau thời hạn này, các đăng ký nào mà không đạt xét nhận đồ án tốt nghiệp sẽ bị hủy. Đây là danh sách xét nhận đồ án ngày 24/02/2014, đối với sinh viên, các em có thể vào trang SIS, đăng nhập vào tài khoản, vào phần Đăng ký học tập>Kết quả xét nhận đồ án tốt nghiệp để xem kết quả cập nhật liên tục. Các em có thể vào trang SIS, đăng nhập tài khoản, vào phần Chương trình đào tạo>Chương trình đào tạo sinh viên để kiểm tra các học phần còn thiếu, mã học phần ĐATN, điều kiện tốt nghiệp.

sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

  • Upload
    others

  • View
    11

  • Download
    1

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

Mã SV Họ Đệm Tên Ngày sinh Lớp Chương Trình Viện ClassID CourseID Pass Note NoteCourseMark NoteCourseTypePass20070233 Nguyễn Thanh Bình 09/10/1989 AS1 K52 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(5<8) ICT1044:Tiếng Nhật 4; GDĐCBB:55;CSKTCBB:34;CSNBB:95;CNBB:3;

20093364 Lê Tuấn Anh 30/04/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(8<8) IT3021:Toán rời rạc;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:172;

20090145 Phạm Tuấn Anh 25/03/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 10<8 JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:170;

20090293 Nguyễn Đức Chiến 03/08/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20090377 Hoàng Văn Cương 08/01/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20093702 Nguyễn Quý Đạt 01/09/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 11<8 MI1017:Toán đại cương I;MI1117:Bài tập toán đại cương I;IT4430:Kỹ thuật phần mềm;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:169;

20090761 Phạm Văn Đông 01/11/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 22<8 PE1010:Giáo dục thể chất A;ICT1042:Tiếng Nhật 2;IT3043:Lập trình C (cơ bản);IT4442:Giao diện người dùng;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:158;

20090784 Lại Hoàng Đức 05/06/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20091126 Lê Ngọc Hoàn 12/12/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20091161 Nguyễn Minh Hoàng 13/08/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 10<8 IT4442:Giao diện người dùng;IT4362:Kỹ nghệ tri thức;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:170;

20093489 Phạm Thúc Hưng 16/09/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20091715 Nguyễn Đăng Lực 05/07/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(8<8) IT4442:Giao diện người dùng;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:172;

20093530 Ngô Công Minh 16/04/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20091781 Ngô Xuân Minh 09/10/1990 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 12<8 IT4442:Giao diện người dùng;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:168;

20091790 Phạm Anh Minh 12/08/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20091796 Trần Quang Minh 23/02/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20092118 Nguyễn Đình Quân 28/10/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20092353 Nguyễn Viết Tân 02/04/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20092405 Nguyễn Trí Thà 19/09/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20092703 Nguyễn Minh Tiến 02/01/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(8<8) IT5021:Nghiên cứu tốt nghiệp 1;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:172;

20092730 Đỗ Đình Tiệp 03/01/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 12<8 IT4442:Giao diện người dùng;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:168;

20093236 Chu Quang Viên 05/11/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 10<8 IT4442:Giao diện người dùng;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:170;

20093258 Nguyễn Thanh Việt 21/04/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 10<8 JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:170;

20072456 Lê Trường Sơn 12/04/1989 AS2 K52 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(4<8) IT4042:Trí tuệ nhân tạo;IT4542:Quản trị phát triển phần mềm;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:55;CSKTCBB:35;CSNBB:91;CNBB:3;

20080108 Tạ Duy Anh 30/07/1990 AS2 K53 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(4<8) IT4362:Kỹ nghệ tri thức;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:52;CSKTCBB:34;CSNBB:93;CNBB:2;

20093358 Hoàng Mạnh An 10/11/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(8<8) IT4442:Giao diện người dùng;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:172;

20090091 Lê Tuấn Anh 09/08/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 10<8 IT3012:Lập trình C (nâng cao);IT4442:Giao diện người dùng;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:170;

DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỲ 20132

Chú ý: thời hạn thắc mắc về xét nhận đồ án tốt nghiệp kết thúc trước khi nộp học phí đợt đầu tiên của kỳ 20132 là 1 tuần.Sau thời hạn này, các đăng ký nào mà không đạt xét nhận đồ án tốt nghiệp sẽ bị hủy. Đây là danh sách xét nhận đồ án ngày 24/02/2014, đối với sinh viên, các em có thể vào trang SIS, đăng nhập vào tài khoản, vào phần Đăng ký học tập>Kết quả xét nhận đồ án tốt nghiệp để xem kết quả cập nhật liên tục.Các em có thể vào trang SIS, đăng nhập tài khoản, vào phần Chương trình đào tạo>Chương trình đào tạo sinh viên để kiểm tra các học phần còn thiếu, mã học phần ĐATN, điều kiện tốt nghiệp.

Page 2: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090181 Dương Xuân Bách 28/12/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 10<8 IT3011:Cấu trúc dữ liệu và thuật toán;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:170;

20090303 Tạ Đình Chiến 16/07/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 16<8 IT3043:Lập trình C (cơ bản);IT3021:Toán rời rạc;IT3012:Lập trình C (nâng cao);JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:164;

20090873 Nguyễn Hữu Giáp 07/02/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20090965 Nguyễn Viết Hải 10/05/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 10<8 MIL1110:Đường lối quân sự;IT4442:Giao diện người dùng;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:170;

20091024 Đỗ Trung Hiếu 26/04/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 12<8 IT3012:Lập trình C (nâng cao);JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:168;

20091032 Mạc Đình Hiếu 13/08/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 10<8 IT4042:Trí tuệ nhân tạo;IT4442:Giao diện người dùng;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:170;

20091180 Trần Xuân Hoàng 06/08/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20093484 Võ Phi Hùng 01/10/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20091247 Nguyễn Quang Huy 11/11/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20091443 Nguyễn Đình Khánh 27/07/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 10<8 IT4442:Giao diện người dùng;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:170;

20093501 Phạm Minh Khoa 21/03/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20093504 Lê Quốc Lập 11/10/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20091612 Nguyễn Văn Linh 05/12/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(8<8) IT4442:Giao diện người dùng;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:172;

20091890 Ngô Văn Nghị 12/10/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(8<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:172;

20091872 Bùi Trọng Nghĩa 15/10/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 14<8 PH1027:Vật lý;PE1020:Giáo dục thể chất B;IT3161:Đạo lý máy tính;IT4442:Giao diện người dùng;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:166;

20091933 Nguyễn Bùi Nguyên 28/03/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20092365 Vũ Nhật Tân 08/04/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(8<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:172;

20092506 Lê Đức Thắng 16/10/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(8<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:172;

20092596 Nguyễn Vĩnh Thịnh 12/08/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 10<8 PH1027:Vật lý;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:170;

20092691 Đinh Quang Tiến 16/07/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 13<8 SSH1120:Những NLCB của CNML II;IT4212:Hệ thống thời gian thực;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:167;

20093663 Phạm Anh Tuấn 11/05/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 10<8 MI2027:Lý thuyết xác suất;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:170;

20090043 Ngô Tân An 09/12/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20090122 Nguyễn Tuấn Anh 04/08/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20090193 Lương Đức Bảo 27/11/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 10<8 IT4161:Hệ thống máy tính;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:170;

20090232 Nguyễn Đình Bình 13/04/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(8<8) MI1127:Bài tập toán đại cương II;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:172;

20090717 Hoàng Tất Đắc 28/12/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20090671 Lê Tuấn Đạt 12/11/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(8<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:172;

20093412 Nguyễn Văn Dương 28/10/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 22<8 PE1010:Giáo dục thể chất A;IT3041:Ngôn ngữ lập trình C;IT4161:Hệ thống máy tính;JP4020:Tiếng Nhật CN 8;IT4948:Thực tập công nghiệp;IT4262:Bảo mật mạng máy tính;JP5010:Tiếng Nhật CN kỳ 9;JP5020:Tiến...

CNBB:158;

20090845 Bùi Trường Giang 15/10/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20090865 Nguyễn Trường Giang 19/12/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20091071 Lê Văn Hiệp 03/08/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) MI1127:Bài tập toán đại cương II;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20091141 Đỗ Đức Hoàng 25/09/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(5<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:175;

20093459 Lê Văn Hoàng 28/06/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 21<8 IT3043:Lập trình C (cơ bản);IT3012:Lập trình C (nâng cao);IT4161:Hệ thống máy tính;IT4061:Thực hành lập trình mạng;IT4262:Bảo mật mạng máy tính;JP5010:Tiếng Nhật CN kỳ 9;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5...

CNBB:159;

Page 3: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20091290 Đỗ Văn Hùng 02/10/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 18<8 MI2027:Lý thuyết xác suất;IT3012:Lập trình C (nâng cao);IT3101:Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng;IT4161:Hệ thống máy tính;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:162;

20091408 Chu Văn Hưởng 22/11/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(8<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:172;

20091486 Nguyễn Văn Khôi 27/02/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(8<8) IT4161:Hệ thống máy tính;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:172;

20091511 Nguyễn Phi Kiên 16/10/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 10<8 IT4262:Bảo mật mạng máy tính;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:170;

20091521 Nguyễn Trung Kiên 30/11/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20093507 Nguyễn Văn Linh 06/12/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 12<8 IT3131:Lý thuyết mạch logic;IT4011:Bảo mật thông tin;IT4262:Bảo mật mạng máy tính;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:168;

20091622 Trịnh Khắc Linh 19/01/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20091681 Đinh Xuân Lộc 01/09/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20091660 Phạm Chí Long 28/09/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20091677 Vũ Văn Long 15/10/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(8<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:172;

20091711 Khúc Anh Minh Lượng 12/10/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 15<8 ET2011:Kỹ thuật điện tử;FL3114:Tiếng Anh VN V;CH1010:Hoá học đại cương;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:165;

20091837 Nguyễn Hoài Nam 27/10/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(8<8) IT4161:Hệ thống máy tính;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:172;

20091886 Nguyễn Trung Nghĩa 24/08/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20091999 Nguyễn Mạnh Phi 06/05/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 16<8 PH1027:Vật lý;IT3012:Lập trình C (nâng cao);IT4161:Hệ thống máy tính;IT4262:Bảo mật mạng máy tính;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:164;

20092137 Nguyễn Trung Quân 03/02/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 10<8 JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:170;

20092210 Nguyễn Bao Sách 04/02/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20082427 Trần Anh Thái 14/05/1990 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 17<8 IT3041:Ngôn ngữ lập trình C;IT3042:Thực hành ngôn ngữ lập trình C;ET2011:Kỹ thuật điện tử;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:163;

20092514 Ngô Văn Thắng 10/07/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20092560 Vũ Mạnh Thắng 13/08/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20092408 Bùi Quang Thành 11/09/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20092418 Lương Ngọc Thành 21/08/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(8<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:172;

20092579 Nguyễn Xuân Thiện 16/02/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 10<8 IT5022:Nghiên cứu tốt nghiệp 2;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:170;

20093075 Dương Sơn Tùng 11/02/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 10<8 IT4061:Thực hành lập trình mạng;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:170;

20093241 Đỗ Hữu Việt 10/11/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 10<8 IT4161:Hệ thống máy tính;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:170;

20093276 Lê Vinh 15/06/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(6<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:174;

20093352 Vũ Huy Xuân 20/06/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(8<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

CNBB:172;

20071680 Phạm Quang Lập 16/08/1989 IS1 K52 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 1 true(4<8) GDĐCBB:55;CSKTCBB:35;CSNBB:97;CNBB:3;

20063456 Lê Anh Tuấn NULL IS1 K52 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 18<8 IT3021:Toán rời rạc;MI2027:Lý thuyết xác suất;MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;PE1030:Giáo dục thể chất C;MI1037:Toán đại cương III;MI1137:Bài tập toán đại cương III;IT3043:Lập trình C (cơ bản);ET2011...

GDĐCBB:51;CSKTCBB:25;CSNBB:97;CNBB:3;

20082492 Tống Duy Thắng 20/07/1990 IS3 K53 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 73165 IT5120 0 10<8 IT3021:Toán rời rạc;ET2011:Kỹ thuật điện tử;FL3114:Tiếng Anh VN V;IT3091:Cơ sở dữ liệu;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:51;CSKTCBB:30;CSNBB:90;CNBB:3;

20082187 Nguyễn Thanh Sang 09/05/1985 Chế tạo máy 1 K53 Công nghệ Chế tạo máy KCK 628327 ME5110 1 true(2<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;PE1020:Giáo dục thể chất B;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME4232:Đồ án thiết kế dụng cụ cắt;ME4162:Đồ án Máy ...

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:28;TCI:16;TCII:6;

20060432 Nguyễn Lê Cường 13/01/1987 Chế tạo máy 2 K52 Công nghệ Chế tạo máy KCK 628327 ME5110 0 12.5<8 CH1010:Hoá học đại cương;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME3150:Thực tập cơ khí;ME4202:Công nghệ chế tạo máy II;ME4232:Đồ án thiết kế dụng cụ cắt;ME4162:Đồ án Máy ;

GDĐCBB:44;CSKTCBB:22;CSNBB:45;CNBB:24;TCI:10;TCII:8;

Page 4: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20072042 Phạm Văn Nam 17/12/1988 Chế tạo máy 2 K52 Công nghệ Chế tạo máy KCK 628327 ME5110 1 true(4<8) FL1020:Tiếng Anh II;ME4162:Đồ án Máy ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:6;

20083243 Bùi Ngọc Yên 06/02/1990 Chế tạo máy 2 K53 Công nghệ Chế tạo máy KCK 628327 ME5110 0 12.5<8 MIL1013:Quân sự chung;SSH1120:Những NLCB của CNML II;FL1020:Tiếng Anh II;ME3160:Thực tập kỹ thuật;MSE3100:Vật liệu học;ME4152:Kỹ thuật ma sát;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:22;CSNBB:44;CNBB:29;TCI:10;TCII:8;

20052384 Vũ Tiến Ngọc 03/07/1984 Chế tạo máy 3 K52 Công nghệ Chế tạo máy KCK 628327 ME5110 0 12<8 ME3010:Cơ học kỹ thuật II;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME3080:Kỹ thuật thủy khí;ME4202:Công nghệ chế tạo máy II;ME4152:Kỹ thuật ma sát;

GDĐCBB:47;CSKTCBB:22;CSNBB:42.5;CNBB:25;TCI:12;TCII:6;

20072374 Lê Bá Quyết 25/11/1989 Chế tạo máy 3 K52 Công nghệ Chế tạo máy KCK 628327 ME5110 1 true(6<8) ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME4232:Đồ án thiết kế dụng cụ cắt;ME4162:Đồ án Máy ;ME4152:Kỹ thuật ma sát;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:46.5;CNBB:26;TCI:12;TCII:8;

20072206 Nguyễn Huy Phong 11/10/1989 Chế tạo máy 4 K52 Công nghệ Chế tạo máy KCK 628327 ME5110 1 true(5.5<8)PE1030:Giáo dục thể chất C;MI2010:Phương pháp tính;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME4232:Đồ án thiết kế dụng cụ cắt;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:20;CSNBB:46;CNBB:29;TCI:12;TCII:8;

20086128 Nguyễn Văn Minh 28/10/1989 Chế tạo máy 4 K53 Công nghệ chế tạo máy (CH) KCK 628327 ME5110 0 9<8 ME3160:Thực tập kỹ thuật;ME4202:Công nghệ chế tạo máy II;ME4162:Đồ án Máy ;ME4222:Thiết kế dụng cụ cắt;

GDĐCBB:6;CSKTCBB:2;CSNBB:33;CNBB:12;TCI:8;TCII:4;

20081976 Trần Tấn Phong 14/11/1990 Chế tạo máy 4 K53 Công nghệ Chế tạo máy KCK 628327 ME5110 0 13.5<8 CH1010:Hoá học đại cương;PH1020:Vật lý đại cương II;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME3050:Sức bền vật liệu II;ME4232:Đồ án thiết kế dụng cụ cắt;

GDĐCBB:36;CSKTCBB:22;CSNBB:43;CNBB:29;TCI:10;TCII:10;

20071491 Vàng Thế Hưng 25/10/1989 Chế tạo máy 5 K52 Công nghệ Chế tạo máy KCK 628327 ME5110 0 10.5<8 HE2010:Kỹ thuật nhiệt;MI2010:Phương pháp tính;ME3120:Kỹ thuật điều khiển tự động;ME3050:Sức bền vật liệu II;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:17;CSNBB:43;CNBB:31;TCI:10;TCII:10;

20072826 Phạm Văn Thuỷ 02/09/1989 Chế tạo máy 5 K52 Công nghệ Chế tạo máy KCK 628327 ME5110 0 18.5<8 PE1020:Giáo dục thể chất B;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME3060:Nguyên lý máy;ME3160:Thực tập kỹ thuật;ME4202:Công nghệ chế tạo máy II;ME4232:Đồ án thiết kế dụng cụ cắt;ME4162:Đồ án Máy ;ME...

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:43;CNBB:22;TCI:8;TCII:6;

20063834 Hoàng Tài Xuân 17/07/1989 Chế tạo máy 5 K52 Công nghệ Chế tạo máy KCK 628327 ME5110 1 true(3<8) SSH1040:CNXH khoa học;MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MSE3100:Vật liệu học;ME4162:Đồ án Máy ;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:44;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:7;

20062466 Nguyễn Kim Phượng 30/10/1983 Chế tạo máy 6 K52 Công nghệ Chế tạo máy KCK 628327 ME5110 1 true(5<8) MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;PE1010:Giáo dục thể chất A;PE1020:Giáo dục thể chất B;MI2020:Xác suất thống kê;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4162:Đồ án Máy ;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:47.5;CNBB:29;TCI:12;TCII:9;

20072548 Lương Văn Thanh 11/11/1989 Chế tạo máy 8 K52 Công nghệ Chế tạo máy KCK 628327 ME5110 1 true(6<8) ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME4232:Đồ án thiết kế dụng cụ cắt;ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:23;CSNBB:45.5;CNBB:27;TCI:10;TCII:11;

20090290 Nguyễn Đắc Chiến NULL CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(4<8) ME4436:CAD nâng cao ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20096214 Nguyễn Chí Cường 19/05/1989 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 628328 ME5111 0 12<8 CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:2;ĐH3:8;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:10;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20096215 Nguyễn Đức Cường 29/03/1988 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 628328 ME5111 1 true(4<8) ME4252:Thiết kế nhà máy cơ khí;ME4244:Công nghệ hàn;

CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:14;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090634 Hoàng Văn Đại 24/04/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091285 Đặng Quốc Hùng 24/03/1990 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(4.5<8)ME2140:Cơ học kỹ thuật I;MSE3210:Vật liệu kim loại; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62.5;ĐH1:2;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091258 Trần Quang Huy 07/03/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:8;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091467 Nguyễn Văn Khải 12/01/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

Page 5: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20096228 Phạm Văn Khải 29/09/1989 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20093500 Nguyễn Xuân Khoa 07/04/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091508 Ngô Văn Kiên 10/06/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20096230 Đoàn Kim Long 26/08/1988 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 628328 ME5111 1 true(6<8) CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091702 Tô Văn Luyến 01/04/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) ME4093:Kỹ thuật Laser;ME4438:Đồ họa kỹ thuật III ( AutoCAD 3D và vẽ kỹ thuật nâng cao) ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20096235 Phạm Phương Nga 07/01/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:6;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20093558 Ngô Trí Nhiệm 06/03/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092221 Nguyễn Trường Sinh 12/09/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20093773 Nguyễn Văn Thái 28/08/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(3.5<8)MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;MSE3210:Vật liệu kim loại;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092537 Nguyễn Văn Thắng 01/01/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(3<8) GDĐCBB:13;CSKTCBB:23;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092547 Phạm Duy Thắng 06/04/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(6.5<8)EE2010:Kỹ thuật điện;ME3170:Công nghệ chế tạo máy;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092682 Nguyễn Xuân Thức 24/03/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20096245 Đào Hữu Tiệp 11/04/1987 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 628328 ME5111 1 true(6<8) ME3130:Đồ án chi tiết máy; CSNBB:65;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:8;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:6;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092926 Phạm Trung Trường 18/10/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;BSCNKS5:11;TCKS5:4;ĐAKLTN1:0;

20092930 Trần Thế Trường 08/06/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 0 9.5<8 PE1010:Giáo dục thể chất A;ME2140:Cơ học kỹ thuật I;HE2012:Kỹ thuật nhiệt;ME4439:Thực tập kỹ thuật;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;BSCNKS5:11;TCKS5:10;ĐAKLTN1:0;

20092973 Hồ Thanh Tuấn 07/09/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;BSCNKS5:11;TCKS5:10;ĐAKLTN1:0;

Page 6: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20093057 Nguyễn Khắc Tuyền 22/02/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 0 10<8 ME4122:Các phương pháp gia công tinh;ME4252:Thiết kế nhà máy cơ khí;ME4172:Công nghệ bôi trơn;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:2;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:4;BSCNKS3:10;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:6;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20093247 Hoàng Thanh Việt 27/04/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;BSCNKS5:11;TCKS5:10;ĐAKLTN1:0;

20093290 Phạm Tiến Vinh 02/09/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20093295 Trần Ngọc Vinh 22/03/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 0 8.5<8 ME3170:Công nghệ chế tạo máy; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:63.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:2;ĐH4:0;ĐH5:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;BSCNKS5:11;TCKS5:8;ĐAKLTN1:0;

20090271 Trần Mạnh Cần 08/11/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 0 8.5<8 ME3170:Công nghệ chế tạo máy; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:63.5;ĐH1:0;ĐH2:2;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;BSCNKS5:11;TCKS5:8;ĐAKLTN1:0;

20090533 Nguyễn Danh Dũng 27/07/1990 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20080566 Phạm Ánh Dương 06/09/1990 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 0 13.5<8 MIL1110:Đường lối quân sự;PH1110:Vật lý đại cương I;ME3170:Công nghệ chế tạo máy;

GDĐCBB:16;CSKTCBB:16;CSNBB:63.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20093428 Nguyễn Đình Giáp 03/07/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 0 12.5<8 HE2012:Kỹ thuật nhiệt;ME2012:Đồ họa kỹ thuật II;ME3170:Công nghệ chế tạo máy;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:14;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090900 Phạm Thanh Hà 16/05/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:4;ĐH4:10;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:6;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:16;TCKS4:6;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20093445 Võ Lê Trung Hiếu 15/08/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(3.5<8)ME3170:Công nghệ chế tạo máy; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:63.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091190 Nguyễn Ngọc Hòa 26/12/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091143 Lê Huy Hoàng 07/09/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(1.5<8)ET2012:Kỹ thuật điện tử;ME4161:Tự động hóa thiết kế;ME4437:CN các SP Composite ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091349 Đào Mạnh Hưng 18/11/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091372 Nguyễn Hải Hưng 05/07/1990 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(6.5<8)SSH1050:Tư tưởng HCM;ME3120:Kỹ thuật điều khiển tự động;ME4439:Thực tập kỹ thuật;ME4142:Công nghệ khuôn mẫu;ME4161:Tự động hóa thiết kế;ME4181:Phương pháp phần tử hữu hạn;ME4436:CAD nâng cao ;

GDĐCBB:8;CSKTCBB:26;CSNBB:62.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091375 Nguyễn Quang Hưng 09/07/1990 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20096226 Nguyễn Tuấn Khanh 14/06/1990 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

Page 7: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20093499 Nguyễn Hữu Khích 26/02/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:2;ĐH4:10;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:8;BSCNKS3:2;TCKS3:0;BSCNKS4:13;TCKS4:8;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20096231 Nguyễn Công Long 15/03/1990 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 628328 ME5111 0 11<8 ME3010:Cơ học kỹ thuật II;ME4439:Thực tập kỹ thuật; CSNBB:62;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:14;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091720 Vũ Tiến Lực 26/03/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091737 Nguyễn Siêu Mạnh 02/04/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(6.5<8)HE2012:Kỹ thuật nhiệt; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;BSCNKS5:11;TCKS5:10;ĐAKLTN1:0;

20091861 Đinh Thị Nga 23/08/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:8;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092212 Cao Thanh Sáng 24/11/1990 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(5.5<8)ME3170:Công nghệ chế tạo máy;ME4244:Công nghệ hàn;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:63.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092256 Nguyễn Ngọc Sơn 01/01/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:2;ĐH2:2;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092417 Lê Xuân Thành 08/05/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 0 15<8 MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;SSH1050:Tư tưởng HCM;PH1120:Vật lý đại cương II;ME3010:Cơ học kỹ thuật II;ME3140:Kỹ thuật an toàn và môi trường;ME3070:Kỹ thuật đo;MSE3210:Vật liệu kim loại;

GDĐCBB:8;CSKTCBB:23;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092440 Nguyễn Văn Thành 26/02/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092688 Bùi Đăng Tiến 28/10/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(5.5<8)ME3170:Công nghệ chế tạo máy;ME4439:Thực tập kỹ thuật;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:61.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:8;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20096244 Nguyễn Văn Tiến 04/08/1990 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 628328 ME5111 1 true(4<8) CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:14;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092750 Bùi Văn Tịnh 30/06/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:10;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:6;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:13;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092866 Nguyễn Bá Trung 03/11/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092907 Bùi Xuân Trường 07/05/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:14;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20096249 Nguyễn Trung Tú 27/10/1989 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092967 Hoàng Anh Tuấn 30/08/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(8<8) ME2012:Đồ họa kỹ thuật II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:64;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;BSCNKS5:11;TCKS5:8;ĐAKLTN1:0;

Page 8: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20093000 Nguyễn Mạnh Tuấn 12/11/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20093155 Tạ Duy Tùng 20/12/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(3<8) ME4031:Dao động kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;BSCNKS5:11;TCKS5:10;ĐAKLTN1:0;

20093162 Trần Thanh Tùng 27/07/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) PE1020:Giáo dục thể chất B; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:10;ĐH3:2;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:8;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090065 Đào Tuấn Anh 18/12/1988 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090208 Phạm Văn Bằng 05/06/1990 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20096402 Phạm Văn Cường 18/01/1990 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 628328 ME5111 1 true(3<8) ME3010:Cơ học kỹ thuật II; CSNBB:64;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090725 Bùi Văn Điều 02/02/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:6;ĐH4:10;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:14;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090625 Phạm Thế Dự 14/08/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(4<8) ME4031:Dao động kỹ thuật;ME4436:CAD nâng cao ;ME4438:Đồ họa kỹ thuật III ( AutoCAD 3D và vẽ kỹ thuật nâng cao) ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:14;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090517 Lê Hoàng Dũng 11/04/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(7.5<8)MSE3210:Vật liệu kim loại; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:12;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090490 Phạm Văn Duy 05/10/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) ME4244:Công nghệ hàn;ME4438:Đồ họa kỹ thuật III ( AutoCAD 3D và vẽ kỹ thuật nâng cao) ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:10;ĐH3:2;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:8;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:8;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090496 Phạm Thế Duyệt 10/11/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(6<8) ME3130:Đồ án chi tiết máy; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:14;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090879 Nguyễn Văn Hay 03/04/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(7<8) PH1120:Vật lý đại cương II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:6;ĐH4:10;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:6;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:14;TCKS4:6;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091094 Vũ Xuân Hiệu 12/10/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091305 Nguyễn Huy Hùng 12/03/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(5.5<8)HE2012:Kỹ thuật nhiệt;ME4181:Phương pháp phần tử hữu hạn;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:2;ĐH4:10;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:6;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:14;TCKS4:6;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091654 Nguyễn Quốc Long 18/06/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(3.5<8)HE2012:Kỹ thuật nhiệt;MSE3210:Vật liệu kim loại; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:63.5;ĐH1:0;ĐH2:2;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:6;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091973 Vũ Đình Nhu 30/09/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

Page 9: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20091985 Nguyễn Đức Ninh 03/09/1990 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091990 Đào Văn Oai 10/04/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092203 Bùi Quang San 08/02/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:2;ĐH4:10;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:14;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092520 Nguyễn Đức Thắng 25/09/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(3.5<8)TE3602:Kỹ thuật thủy khí; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:4;ĐH4:10;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:10;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:14;TCKS4:10;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092439 Nguyễn Văn Thành 19/04/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092574 Lê Đức Thiện 15/09/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092795 Hoàng Quang Toại 10/10/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 0 14.5<8 PH1120:Vật lý đại cương II;EE2010:Kỹ thuật điện;ME3070:Kỹ thuật đo;ME3130:Đồ án chi tiết máy;MSE3210:Vật liệu kim loại;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:57.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:2;ĐH4:10;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:8;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:14;TCKS4:8;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20096247 Nguyễn Việt Trung 09/10/1990 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) MSE3210:Vật liệu kim loại; CSNBB:65;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092922 Nguyễn Việt Trường 16/11/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 0 14.5<8 PH1120:Vật lý đại cương II;EE2010:Kỹ thuật điện;ME3050:Sức bền vật liệu II;ME3090:Chi tiết máy;ME4181:Phương pháp phần tử hữu hạn;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:59.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:4;ĐH4:10;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:6;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:14;TCKS4:6;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20093141 Nguyễn Tiến Tùng 04/10/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:2;ĐH4:10;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:14;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20093244 Hoàng Quốc Việt 16/02/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20096253 Lê Anh Vũ 05/12/1990 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 628328 ME5111 1 true(8<8) ME3130:Đồ án chi tiết máy; CSNBB:65;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20096209 Đinh Tuấn Anh 28/10/1990 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20096210 Nguyễn Thế Anh 13/03/1989 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090227 Hoàng Quốc Bình 20/09/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:10;ĐH3:2;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:8;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:6;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090231 Ngô Thanh Bình 11/08/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:4;ĐH4:10;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:8;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:14;TCKS4:8;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

Page 10: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090242 Nguyễn Văn Bình 14/11/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:4;ĐH4:10;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;BSCNKS3:2;TCKS3:0;BSCNKS4:14;TCKS4:8;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090317 Hoàng Văn Chính NULL CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) ME4312:Tin học ứng dụng ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090354 Hoàng Thạch Công 04/12/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:2;ĐH4:10;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:8;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:14;TCKS4:8;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090355 Lã Hồng Công NULL CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090719 Hoàng Văn Đắc 25/06/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:2;ĐH4:10;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:16;TCKS4:8;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090801 Nguyễn Hữu Đức 20/08/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) SSH1050:Tư tưởng HCM;ME4312:Tin học ứng dụng ; GDĐCBB:8;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090594 Lê Xuân Dương 21/07/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090989 Nguyễn Văn Hảo 07/11/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091184 Vũ Văn Hoàng 18/05/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091197 Trần Thị Minh Hồng 20/07/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20096227 Hoàng Cao Khải 08/11/1989 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 628328 ME5111 1 true(5<8) ME3010:Cơ học kỹ thuật II;MSE3210:Vật liệu kim loại; CSNBB:62;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091465 Ngô Đăng Khải 11/02/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091514 Nguyễn Trung Kiên 04/09/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091564 Lê Mạnh Lân 10/05/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(7<8) PE1020:Giáo dục thể chất B;PH1120:Vật lý đại cương II;ME4437:CN các SP Composite ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:14;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091595 Lê Việt Linh 08/06/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20093776 Trần Mạnh Linh 01/02/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:10;ĐH3:2;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:8;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

Page 11: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20091668 Trần Duy Long 22/06/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20096238 Đỗ Như Phong 08/12/1990 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 628328 ME5111 1 10<10 Xét được nhận ĐA do đã đk đủ CSNBB:61;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:14;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092008 Nguyễn Đức Phong 08/11/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(3<8) ME3010:Cơ học kỹ thuật II;ME4252:Thiết kế nhà máy cơ khí;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:64;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092053 Lương Văn Phương 26/12/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(6.5<8)HE2012:Kỹ thuật nhiệt; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65.5;ĐH1:2;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;BSCNKS5:11;TCKS5:10;ĐAKLTN1:0;

20092207 Nguyễn Viết Sang 01/11/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20096240 Khuất Hữu Tân 24/08/1989 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:8;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092429 Nguyễn Sỹ Thành 26/10/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:8;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092767 Nguyễn Phong Toàn 11/12/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092806 Nguyễn Hữu Trang 07/11/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20093007 Nguyễn Thanh Tuấn 05/05/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(1.5<8)MSE3210:Vật liệu kim loại; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20093296 Trần Quang Vinh 09/09/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090184 Lương Văn Bách 13/05/1990 CK chế tạo máy 5 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) ME4142:Công nghệ khuôn mẫu; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:8;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090328 Đoàn Quang Chung 12/05/1991 CK chế tạo máy 5 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:2;ĐH4:0;ĐH5:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:2;BSCNKS5:11;TCKS5:10;ĐAKLTN1:0;

20093390 Nguyễn Chính Công 24/02/1991 CK chế tạo máy 5 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:2;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20093396 Nguyễn Tự Cường 14/10/1991 CK chế tạo máy 5 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(5<8) MI1120:Giải tích II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:8;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20093775 Hoàng Khắc Đạt 28/04/1991 CK chế tạo máy 5 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:10;ĐH3:2;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:8;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

Page 12: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090729 Nguyễn Xuân Điệp 02/02/1991 CK chế tạo máy 5 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:2;ĐH4:10;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:14;TCKS4:8;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090555 Ninh Văn Dũng 16/02/1991 CK chế tạo máy 5 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 0 10.5<8 ME2012:Đồ họa kỹ thuật II;ME4439:Thực tập kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:12;TCKS3:8;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090859 Nguyễn Bằng Giang 24/10/1991 CK chế tạo máy 5 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:10;ĐH3:2;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:6;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090924 Lê Anh Hải 20/08/1991 CK chế tạo máy 5 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 0 10<8 GDĐCBB:13;CSKTCBB:22;CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:2;ĐH4:10;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:10;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:10;TCKS4:10;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090960 Nguyễn Văn Hải 15/09/1991 CK chế tạo máy 5 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 0 12.5<8 PH1120:Vật lý đại cương II;ME2011:Đồ họa kỹ thuật I;ME3130:Đồ án chi tiết máy;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:62.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:2;ĐH4:0;ĐH5:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:2;BSCNKS5:11;TCKS5:8;ĐAKLTN1:0;

20091199 Nguyễn Đình Hội 05/10/1991 CK chế tạo máy 5 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(3.5<8)ET2012:Kỹ thuật điện tử;ME4031:Dao động kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091713 Ngô Tấn Lực 25/08/1990 CK chế tạo máy 5 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092090 Nguyễn Tiến Quang 02/09/1989 CK chế tạo máy 5 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(5<8) MI1120:Giải tích II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20093107 Lê Thanh Tùng 16/12/1991 CK chế tạo máy 5 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090140 Phạm Đức Anh 03/06/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090204 Nguyễn Văn Bằng 01/06/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090274 Trần Bá Cháng 01/09/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:2;ĐH4:10;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:8;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:14;TCKS4:8;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090630 Bùi Văn Đại 14/11/1990 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(6<8) ME2012:Đồ họa kỹ thuật II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:64;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;BSCNKS5:11;TCKS5:10;ĐAKLTN1:0;

20090650 Bùi Thành Đạt 22/11/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) ME4244:Công nghệ hàn;ME4436:CAD nâng cao ;ME4438:Đồ họa kỹ thuật III ( AutoCAD 3D và vẽ kỹ thuật nâng cao) ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:2;ĐH4:10;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:14;TCKS4:8;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090624 Nguyễn Đình Dự 23/06/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

Page 13: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090476 Nguyễn Khương Duy 04/03/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(4.5<8)ME4212:Nguyên lý gia công vật liệu; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65.5;ĐH1:0;ĐH2:10;ĐH3:2;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:13;TCKS2:8;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:8;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090868 Tào An Giang 01/11/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091283 Dương Văn Hùng 07/07/1986 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091344 Vũ Văn Hùng 26/11/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) ME4244:Công nghệ hàn;ME4436:CAD nâng cao ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091458 Trần Duy Khánh 25/12/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 0 10.5<8 EE2010:Kỹ thuật điện;ME4181:Phương pháp phần tử hữu hạn;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:64.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:10;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091557 Phạm Quang Lâm 07/09/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 0 12<8 EE2010:Kỹ thuật điện; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:64;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;BSCNKS5:9;TCKS5:6;ĐAKLTN1:0;

20091617 Nguyễn Xuân Linh 20/10/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 0 9.5<8 TE3602:Kỹ thuật thủy khí; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:8;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:14;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091638 Đinh Thanh Long 01/09/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(6.5<8)ET2012:Kỹ thuật điện tử;ME4032:Đồ gá;ME4122:Các phương pháp gia công tinh;ME4132:Tổ chức sản xuất cơ khí;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:63.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;BSCNKS5:11;TCKS5:10;ĐAKLTN1:0;

20091754 Phùng Xuân Mạnh 09/08/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091788 Nguyễn Ngọc Minh 20/11/1990 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091806 Nguyễn Đình Mười 19/08/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091855 Trịnh Hoài Nam 06/12/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(3<8) ME4282:Máy CNC và Rôbốt công nghiệp ;ME4181:Phương pháp phần tử hữu hạn;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;BSCNKS5:11;TCKS5:10;ĐAKLTN1:0;

20091946 Nguyễn Văn Ngữ 19/08/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 0 8.5<8 ME3010:Cơ học kỹ thuật II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:64.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:8;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:14;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20083501 Cao Mạnh Thắng 17/10/1990 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 0 16<8 GDĐCBB:21;CSKTCBB:12;CSNBB:68.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092391 Tô Duy Thanh 20/03/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 0 9.5<8 EE2010:Kỹ thuật điện;ME3010:Cơ học kỹ thuật II;ME4093:Kỹ thuật Laser;ME4438:Đồ họa kỹ thuật III ( AutoCAD 3D và vẽ kỹ thuật nâng cao) ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:61.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:14;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

Page 14: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092460 Vũ Văn Thành 23/01/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092620 Nguyễn Văn Thuấn 17/10/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(5<8) HE2012:Kỹ thuật nhiệt; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:2;ĐH5:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;BSCNKS5:11;TCKS5:10;ĐAKLTN1:0;

20092630 Nguyễn Trọng Thuận 12/01/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) ME4031:Dao động kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092680 Nguyễn Minh Thức 23/06/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092708 Nguyễn Quý Tiến 02/11/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(4<8) ME4372:CN khuôn mẫu;ME4132:Tổ chức sản xuất cơ khí;ME4252:Thiết kế nhà máy cơ khí;ME4462:Ứng dụng CAD/CAM/CAE và CNC trong gia công (BTL);ME4152:Kỹ thuật ma sát;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:14;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20093105 Lê Thanh Tùng 15/07/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090283 Đồng Văn Chiến 13/10/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:2;ĐH4:10;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:8;BSCNKS3:2;TCKS3:0;BSCNKS4:13;TCKS4:8;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090408 Lương Văn Cường NULL CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(5<8) PH1120:Vật lý đại cương II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090661 Đỗ Danh Đạt 12/05/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:8;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090764 Lê Văn Đồng 14/11/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090611 Phan Tiến Dương 24/11/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091084 Phạm Hoàng Hiệp 09/07/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) ME4181:Phương pháp phần tử hữu hạn; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091045 Nguyễn Văn Hiếu 13/01/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(1.5<8)HE2012:Kỹ thuật nhiệt; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091102 Đặng Thái Hoà 16/10/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091137 Trịnh Duy Hoàn 06/08/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:10;ĐH3:2;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:8;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:6;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

Page 15: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20091333 Tô Mạnh Hùng 20/04/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(5.5<8)TE3602:Kỹ thuật thủy khí;ME4433:Dụng cụ gia công CNC;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:14;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091337 Trần Nguyên Hùng 02/12/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) ME4437:CN các SP Composite ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:10;ĐH3:2;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:8;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:6;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20093511 Trần Duy Linh 04/10/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:14;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20093515 Nguyễn Văn Long 02/06/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 0 10.5<8 ME4062:Máy công cụ;ME4436:CAD nâng cao ;ME4438:Đồ họa kỹ thuật III ( AutoCAD 3D và vẽ kỹ thuật nâng cao) ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;BSCNKS5:11;TCKS5:8;ĐAKLTN1:0;

20091962 Vũ Văn Nhất 15/08/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092062 Nguyễn Văn Phương 16/04/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:14;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092084 Nguyễn Hồng Quang 21/01/1992 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(4.5<8)ME4032:Đồ gá; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:2;ĐH4:10;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:13;TCKS4:8;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092193 Hoàng Ngọc Quý 05/11/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092540 Nguyễn Văn Thắng 15/03/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:14;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092599 Phạm Hoàng Thịnh 04/09/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092645 Nguyễn Văn Thu 06/02/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:6;BSCNKS3:12;TCKS3:6;BSCNKS4:2;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092660 Trần Văn Thuỷ 30/08/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:10;ĐH3:2;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:8;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:6;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092744 Đinh Xuân Tín 17/09/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092779 Vũ Mạnh Toàn 26/10/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092785 Cao Quang Toản 20/08/1989 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) ME4093:Kỹ thuật Laser;ME4181:Phương pháp phần tử hữu hạn;ME4436:CAD nâng cao ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

Page 16: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092807 Nguyễn Minh Trang 04/09/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 0 14.5<8 MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;ME2140:Cơ học kỹ thuật I;HE2012:Kỹ thuật nhiệt;ET2012:Kỹ thuật điện tử;ME4439:Thực tập kỹ thuật;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:12;TCKS3:10;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20093025 Phạm Thanh Tuấn 06/01/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:10;ĐH3:2;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:11;TCKS2:8;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:6;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20093035 Trần Văn Tuấn 16/09/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:8;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20093142 Nguyễn Văn Tùng 16/07/1990 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:10;ĐH3:2;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:8;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20093298 Vũ Ngọc Vinh 10/07/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(7.5<8)ME3010:Cơ học kỹ thuật II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:64.5;ĐH1:0;ĐH2:10;ĐH3:2;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:11;TCKS2:8;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:6;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090104 Nguyễn Đức Anh 26/12/1990 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20080379 Nguyễn Đình Cường 29/03/1990 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 0 14<8 MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh; GDĐCBB:14;CSKTCBB:20;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:8;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:12;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090648 Bùi Công Đạt NULL CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(7.5<8)ET2012:Kỹ thuật điện tử;ME4022:Chế tạo phôi ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:63.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:14;TCKS3:8;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090759 Nguyễn Văn Đông NULL CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090825 Nguyễn Việt Đức NULL CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:6;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20090477 Nguyễn Lê Duy 09/11/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091122 Bùi Đăng Hoàn 01/04/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 0 9<8 MI1140:Đại số; GDĐCBB:10;CSKTCBB:22;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:2;ĐH4:10;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;BSCNKS3:2;TCKS3:0;BSCNKS4:11;TCKS4:8;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091208 Phạm Văn Huân 26/03/1990 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) PE1030:Giáo dục thể chất C; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091297 Lê Việt Hùng 04/04/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 0 11.5<8 ME2140:Cơ học kỹ thuật I;ME2012:Đồ họa kỹ thuật II;MSE3210:Vật liệu kim loại;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:14;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091370 Nguyễn Duy Hưng 23/02/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(4<8) ME4436:CAD nâng cao ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:14;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

Page 17: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20091229 Đỗ Quang Huy 02/08/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091266 Vũ Văn Huy 17/10/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091417 Nguyễn Văn Kết 28/10/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) ME4093:Kỹ thuật Laser;ME4436:CAD nâng cao ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091426 Doãn Văn Khanh 13/12/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091695 Nguyễn Xuân Luân 17/10/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:14;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20091729 Đỗ Văn Mạnh 06/10/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:2;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:12;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092132 Nguyễn Quốc Quân 30/10/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092087 Nguyễn Minh Quang 11/08/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092270 Phạm Thế Sơn 05/09/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092358 Phạm Văn Tân 25/04/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 0 8.5<8 MI1140:Đại số;ME4062:Máy công cụ;ME4093:Kỹ thuật Laser;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:22;CSNBB:65.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;BSCNKS5:11;TCKS5:10;ĐAKLTN1:0;

20092370 Giáp Trọng Tấn 22/04/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092475 Nguyễn Văn Thái 28/04/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(1.5<8)ME3130:Đồ án chi tiết máy; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092519 Nguyễn Đức Thắng 22/07/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(6.5<8)HE2012:Kỹ thuật nhiệt;ET2012:Kỹ thuật điện tử; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:63.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:10;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:8;BSCNKS3:2;TCKS3:0;BSCNKS4:13;TCKS4:8;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092524 Nguyễn Hữu Thắng 26/10/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092532 Nguyễn Tiến Thắng 09/03/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

Page 18: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092606 Nguyễn Văn Thọ 27/09/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092781 Bùi Xuân Toán 12/08/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092758 Đỗ Văn Toàn 10/02/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20092818 Trần Văn Trà 14/01/1990 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:68;ĐH1:0;ĐH2:2;ĐH3:8;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20093652 Phạm Bảo Trung 10/03/1990 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) ME4092:Trang bị điện cho máy;ME4181:Phương pháp phần tử hữu hạn;ME4436:CAD nâng cao ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;BSCNKS3:16;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:2;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20093051 Trần Văn Tuyên 18/12/1989 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(2<8) ME4142:Công nghệ khuôn mẫu;ME4244:Công nghệ hàn;ME4436:CAD nâng cao ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:16;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20093291 Phạm Văn Vinh 11/07/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 628328 ME5111 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;BSCNKS3:18;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:4;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:0;

20109139 Bùi Xuân Anh 09/09/1989 CN- Cơ điện tử 1-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 0 13<10 PE1030:Giáo dục thể chất C;MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;ME3011:Cơ học kỹ thuật 2;ME3168:Robotics (BTL);ME3301:Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử;ME4228:Đồ án thiết...

GDĐCBB:33;CSKTCBB:8;CSNBB:38;CNBB:6;TC:6;

20109859 Lê Tuấn Anh 19/10/1991 CN- Cơ điện tử 1-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 0 13<8 MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;ME2041:Cơ học kỹ thuật 1;IT4160:Vi xử lý;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:8;CSNBB:38;CNBB:12;TC:0;

20109177 Trần Việt Anh 30/09/1992 CN- Cơ điện tử 1-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 0 15<8 ME2011:Đồ họa kỹ thuật I;ME3011:Cơ học kỹ thuật 2;ME3071:Công nghệ chế tạo máy;ME4991:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:5;CSNBB:37;CNBB:12;TC:2;

20109005 Nguyễn Hữu Ba 20/02/1992 CN- Cơ điện tử 1-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 0 25<8 SSH1050:Tư tưởng HCM;PE1010:Giáo dục thể chất A;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;ME2100:Nhập môn cơ điện tử;EE3359:Lý thuyết điều khiển tự động;ME3168:Robotics (BTL);ME3090:Chi tiết máy;ME3071:C...

GDĐCBB:31;CSKTCBB:8;CSNBB:26;CNBB:8;TC:6;

20109160 Lê Văn Chiến 06/11/1992 CN- Cơ điện tử 1-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 0 12<8 ME2012:Đồ họa kỹ thuật II;ME3071:Công nghệ chế tạo máy;ME4991:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:5;CSNBB:40;CNBB:12;TC:2;

20109849 Dương Đình Cử 10/09/1991 CN- Cơ điện tử 1-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 1 true(0<8) GDĐCBB:33;CSKTCBB:8;CSNBB:44;CNBB:12;TC:8;

20109168 Nguyễn Thạc Dũng 20/01/1989 CN- Cơ điện tử 1-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 0 10<8 MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;ME3011:Cơ học kỹ thuật 2;ME4991:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:8;CSNBB:41;CNBB:12;TC:0;

20109099 Nguyễn Công Hoàng 18/04/1991 CN- Cơ điện tử 1-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 0 15<8 ME3036:Thực tập xưởng;ME3301:Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử;EE4360:PLC và Mạng CN;ME4229:CAD/CAM/CNC;ME4068:Nhập môn vi cơ điện tử;ME4088:Cơ sở máy CNC;ME4291:Lập trình mô phỏng robot và các h...

GDĐCBB:33;CSKTCBB:8;CSNBB:42;CNBB:6;TC:0;

20109037 Đặng Trung Kiên 17/02/1979 CN- Cơ điện tử 1-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 0 15<8 ME3168:Robotics (BTL);ME3090:Chi tiết máy;IT4160:Vi xử lý;EE4360:PLC và Mạng CN;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:8;CSNBB:34;CNBB:10;TC:4;

20109856 Nguyễn Văn Long 12/03/1992 CN- Cơ điện tử 1-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 1 true(6<8) ME4068:Nhập môn vi cơ điện tử;ME4088:Cơ sở máy CNC;ME4291:Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử;ME4161:Tự động hóa thiết kế;ME4182:TĐH thủy khí trong máy;ME4991:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:8;CSNBB:43;CNBB:12;TC:2;

20109054 Đỗ Thị Nhung 22/09/1991 CN- Cơ điện tử 1-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 1 true(6<8) ME4991:Thực tập công nghiệp; GDĐCBB:33;CSKTCBB:8;CSNBB:43;CNBB:12;TC:2;

20109056 Vũ Hữu Phước 07/09/1992 CN- Cơ điện tử 1-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 0 11<10 ME3011:Cơ học kỹ thuật 2; GDĐCBB:33;CSKTCBB:8;CSNBB:40;CNBB:12;TC:0;

Page 19: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20109114 Nguyễn Văn Tân NULL CN- Cơ điện tử 1-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 0 17<8 EE3359:Lý thuyết điều khiển tự động;ME3168:Robotics (BTL);EE4360:PLC và Mạng CN;ME4228:Đồ án thiết kế hệ thống CĐT;ME4068:Nhập môn vi cơ điện tử;ME4182:TĐH thủy khí trong máy;ME4082:Công nghệ CNC;M...

GDĐCBB:33;CSKTCBB:8;CSNBB:38;CNBB:8;TC:0;

20108040 Trần Thành Trai 06/09/1992 CN- Cơ điện tử 1-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 1 true(8<8) ME4991:Thực tập công nghiệp; GDĐCBB:33;CSKTCBB:8;CSNBB:44;CNBB:12;TC:0;

20109076 Hoàng Đức Trung 14/05/1991 CN- Cơ điện tử 1-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 0 10<8 ME2012:Đồ họa kỹ thuật II;ME3168:Robotics (BTL);ME3301:Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử;EE4360:PLC và Mạng CN;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:5;CSNBB:40;CNBB:8;TC:8;

20109088 Trần Thị Tuyến 16/07/1992 CN- Cơ điện tử 1-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 1 true(8<8) ME4991:Thực tập công nghiệp; GDĐCBB:33;CSKTCBB:8;CSNBB:43;CNBB:12;TC:0;

20109128 Nguyễn Hồng Việt 01/01/1993 CN- Cơ điện tử 1-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 1 true(8<8) ME4991:Thực tập công nghiệp; GDĐCBB:33;CSKTCBB:8;CSNBB:44;CNBB:12;TC:0;

20109125 Nguyễn Thị Xuân Đào 19/09/1992 CN- Cơ điện tử 2-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 1 true(4<8) GDĐCBB:33;CSKTCBB:8;CSNBB:43;CNBB:12;TC:4;

20109134 Phạm Mạnh Hà 06/06/1990 CN- Cơ điện tử 2-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 0 18<8 ME3011:Cơ học kỹ thuật 2;ME3168:Robotics (BTL);ME3301:Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử;EE4360:PLC và Mạng CN;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:8;CSNBB:37;CNBB:8;TC:0;

20109123 Kim Văn Hiệp 27/03/1989 CN- Cơ điện tử 2-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 0 22<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;EE3359:Lý thuyết điều khiển tự động;ME3072:Kỹ thuật đo;ME3090:Chi tiết máy;ME3071:Công nghệ chế tạo máy;ME4229:CAD/CAM/CNC;ME4991:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:30;CSKTCBB:8;CSNBB:32;CNBB:10;TC:2;

20109149 Nguyễn Hoàng Hiệp 23/11/1992 CN- Cơ điện tử 2-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 1 true(7<8) MIL1110:Đường lối quân sự;ME3071:Công nghệ chế tạo máy;ME4991:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:8;CSNBB:41;CNBB:12;TC:3;

20109176 Nguyễn Sĩ Hiệu 05/06/1992 CN- Cơ điện tử 2-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 1 true(6<8) ME3071:Công nghệ chế tạo máy;ME4991:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:8;CSNBB:40;CNBB:12;TC:5;

20109023 Lương Thế Hoàng 25/10/1992 CN- Cơ điện tử 2-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 1 true(6<8) ME4991:Thực tập công nghiệp; GDĐCBB:33;CSKTCBB:8;CSNBB:43;CNBB:12;TC:2;

20109180 Ngô Tuấn Hoàng 06/11/1992 CN- Cơ điện tử 2-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 0 13<8 MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;ME2012:Đồ họa kỹ thuật II;EE4360:PLC và Mạng CN;ME4068:Nhập môn vi cơ điện tử;EM3100:Kinh tế học vi mô;EM3110:Kinh tế học vĩ mô;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:5;CSNBB:43;CNBB:10;TC:0;

20109196 Hoàng Duy Linh 23/04/1992 CN- Cơ điện tử 2-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 1 true(8<8) ME3301:Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử;ME4991:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:8;CSNBB:44;CNBB:10;TC:2;

20109044 Trương Thị Mai 06/09/1992 CN- Cơ điện tử 2-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 1 true(6<8) ME4991:Thực tập công nghiệp; GDĐCBB:33;CSKTCBB:8;CSNBB:43;CNBB:12;TC:2;

20109847 Nguyễn Giang Nam 22/01/1989 CN- Cơ điện tử 2-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 1 true(8<8) MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;ME4991:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:8;CSNBB:44;CNBB:12;TC:0;

20109057 Lê Đình Quách 04/03/1991 CN- Cơ điện tử 2-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 1 true(4<8) GDĐCBB:33;CSKTCBB:8;CSNBB:43;CNBB:12;TC:4;

20109126 Nguyễn Xuân Sáng 26/02/1992 CN- Cơ điện tử 2-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 0 11<8 ME3011:Cơ học kỹ thuật 2;ME3090:Chi tiết máy; GDĐCBB:33;CSKTCBB:8;CSNBB:38;CNBB:12;TC:2;

20109129 Lê Văn Tân 16/02/1991 CN- Cơ điện tử 2-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 1 true(8<8) PE1030:Giáo dục thể chất C;ME3071:Công nghệ chế tạo máy;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:8;CSNBB:41;CNBB:12;TC:2;

20109071 Trần Chiến Thắng 07/07/1992 CN- Cơ điện tử 2-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 0 11<8 ME2012:Đồ họa kỹ thuật II;ME3011:Cơ học kỹ thuật 2;ME3301:Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử;ME4228:Đồ án thiết kế hệ thống CĐT;ME4991:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:5;CSNBB:41;CNBB:8;TC:6;

20109181 Đỗ Văn Thảo 14/11/1991 CN- Cơ điện tử 2-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 0 12<10 ME3301:Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử;ME4228:Đồ án thiết kế hệ thống CĐT;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:8;CSNBB:43;CNBB:8;TC:0;

20109077 Bùi Hữu Trương 07/11/1992 CN- Cơ điện tử 2-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 1 true(5<8) ME3036:Thực tập xưởng;ME3301:Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử;ME4991:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:8;CSNBB:42;CNBB:10;TC:6;

20109113 Viêm Văn Tuấn NULL CN- Cơ điện tử 2-K55 CN- Cơ điện tử KCK 628323 ME4992 0 15<8 ME3168:Robotics (BTL);ME3071:Công nghệ chế tạo máy;EE4360:PLC và Mạng CN;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:8;CSNBB:38;CNBB:10;TC:0;

20109004 Vũ Việt Anh 09/09/1990 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 CN- Công nghệ chế tạo máy KCK 628322 ME4993 1 true(6<8) GDĐCBB:33;CSKTCBB:6;CSNBB:41;CNBB:16;TC:2;

20109169 Nguyễn Tiến Đạt 15/08/1992 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 CN- Công nghệ chế tạo máy KCK 628322 ME4993 1 true(6<8) GDĐCBB:33;CSKTCBB:6;CSNBB:41;CNBB:16;TC:2;

20109106 Nguyễn Thành Định NULL CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 CN- Công nghệ chế tạo máy KCK 628322 ME4993 0 22<8 MI1110:Giải tích I;PH1110:Vật lý đại cương I;ME2011:Đồ họa kỹ thuật I;ME3041:Sức bền vật liệu;ME3130:Đồ án chi tiết máy;

GDĐCBB:26;CSKTCBB:3;CSNBB:37;CNBB:16;TC:0;

20109025 Trần Văn Hội 10/06/1992 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 CN- Công nghệ chế tạo máy KCK 628322 ME4993 1 true(8<8) ME4229:CAD/CAM/CNC; GDĐCBB:33;CSKTCBB:6;CSNBB:41;CNBB:14;TC:2;

20109033 Trần Huy Hùng 10/02/1992 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 CN- Công nghệ chế tạo máy KCK 628322 ME4993 0 9<8 ME3011:Cơ học kỹ thuật 2; GDĐCBB:33;CSKTCBB:6;CSNBB:38;CNBB:16;TC:2;

20109199 Nguyễn Viết Khánh 17/11/1991 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 CN- Công nghệ chế tạo máy KCK 628322 ME4993 1 true(9<10) MI1130:Giải tích III; GDĐCBB:30;CSKTCBB:6;CSNBB:41;CNBB:16;TC:2;

20109046 Thân Văn Mạnh 12/06/1991 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 CN- Công nghệ chế tạo máy KCK 628322 ME4993 0 11<8 ME3011:Cơ học kỹ thuật 2;ME4192:Thiết kế máy công cụ;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:6;CSNBB:38;CNBB:14;TC:2;

20109170 Lê Khắc Minh 21/08/1990 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 CN- Công nghệ chế tạo máy KCK 628322 ME4993 1 true(6<8) GDĐCBB:33;CSKTCBB:6;CSNBB:41;CNBB:16;TC:2;

20108033 Nguyễn Văn Minh 13/08/1991 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 CN- Công nghệ chế tạo máy KCK 628322 ME4993 0 17<8 ME3011:Cơ học kỹ thuật 2;ME3061:Cơ sở thiết kế máy;ME4222:Thiết kế dụng cụ cắt;ME4229:CAD/CAM/CNC;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:6;CSNBB:34;CNBB:12;TC:2;

20109161 Phan Văn Nhật 17/12/1992 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 CN- Công nghệ chế tạo máy KCK 628322 ME4993 1 true(6<8) GDĐCBB:33;CSKTCBB:6;CSNBB:41;CNBB:16;TC:2;

Page 20: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20109116 Vương Đình Thắng NULL CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 CN- Công nghệ chế tạo máy KCK 628322 ME4993 0 13<8 PE1010:Giáo dục thể chất A;ME3011:Cơ học kỹ thuật 2;ME4229:CAD/CAM/CNC;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:6;CSNBB:38;CNBB:14;TC:0;

20109066 Phạm Văn Thanh 02/12/1992 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 CN- Công nghệ chế tạo máy KCK 628322 ME4993 0 9<8 ME3011:Cơ học kỹ thuật 2; GDĐCBB:33;CSKTCBB:6;CSNBB:38;CNBB:16;TC:2;

20109109 Đỗ Xuân Tùng NULL CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 CN- Công nghệ chế tạo máy KCK 628322 ME4993 0 15<8 ME3011:Cơ học kỹ thuật 2;ME3061:Cơ sở thiết kế máy;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:6;CSNBB:34;CNBB:16;TC:0;

20109090 Nguyễn Thanh Tùng 30/04/1992 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 CN- Công nghệ chế tạo máy KCK 628322 ME4993 0 14<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;ME2012:Đồ họa kỹ thuật II;ME4229:CAD/CAM/CNC;

GDĐCBB:30;CSKTCBB:3;CSNBB:41;CNBB:14;TC:2;

20106001 Nguyễn Á 01/02/1986 CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K55 CN- CN cơ khí (CH Lilama) KCK 628324 ME4993 0 16<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;FL1100:Tiếng Anh Pre TOEIC;FL1101:Tiếng Anh TOEIC I;ME3011:Cơ học kỹ thuật 2;ME3110:Vật liệu chất dẻo và composite;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4...

GDĐCBB:5;CSNBB:26;TC:2;

20106002 Nguyễn Phương Bình 03/01/1987 CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K55 CN- CN cơ khí (CH Lilama) KCK 628324 ME4993 0 13<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;FL1100:Tiếng Anh Pre TOEIC;FL1101:Tiếng Anh TOEIC I;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4429:;ME4222:Thiết kế dụng cụ cắt;ME4991:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:5;CSNBB:31;TC:0;

20106003 Đặng Trọng Đức 12/07/1990 CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K55 CN- CN cơ khí (CH Lilama) KCK 628324 ME4993 0 14<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;FL1100:Tiếng Anh Pre TOEIC;FL1101:Tiếng Anh TOEIC I;ME3070:Kỹ thuật đo;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4429:;ME4991:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:5;CSNBB:30;TC:0;

20106004 Nguyễn Đức Hà 04/09/1989 CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K55 CN- CN cơ khí (CH Lilama) KCK 628324 ME4993 0 11<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;FL1100:Tiếng Anh Pre TOEIC;FL1101:Tiếng Anh TOEIC I;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4429:;ME4991:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:5;CSNBB:33;TC:0;

20106005 Trần Công Hoàn 30/09/1990 CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K55 CN- CN cơ khí (CH Lilama) KCK 628324 ME4993 0 15<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;FL1100:Tiếng Anh Pre TOEIC;FL1101:Tiếng Anh TOEIC I;ME3110:Vật liệu chất dẻo và composite;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4429:;ME4192:Thiết kế máy ...

GDĐCBB:5;CSNBB:29;TC:0;

20106006 Nguyễn Ngọc Huy 26/03/1988 CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K55 CN- CN cơ khí (CH Lilama) KCK 628324 ME4993 0 11<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;FL1100:Tiếng Anh Pre TOEIC;FL1101:Tiếng Anh TOEIC I;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4429:;ME4991:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:5;CSNBB:33;TC:0;

20106007 Nguyễn Doãn Luận 17/06/1990 CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K55 CN- CN cơ khí (CH Lilama) KCK 628324 ME4993 0 18<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;FL1100:Tiếng Anh Pre TOEIC;FL1101:Tiếng Anh TOEIC I;ME3110:Vật liệu chất dẻo và composite;ME3070:Kỹ thuật đo;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4429:;M...

GDĐCBB:5;CSNBB:26;TC:0;

20106008 Dương Văn Minh 08/10/1989 CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K55 CN- CN cơ khí (CH Lilama) KCK 628324 ME4993 0 11<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;FL1100:Tiếng Anh Pre TOEIC;FL1101:Tiếng Anh TOEIC I;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4429:;ME4991:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:5;CSNBB:33;TC:0;

20106009 Lê Văn Phượng 07/06/1987 CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K55 CN- CN cơ khí (CH Lilama) KCK 628324 ME4993 0 18<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;FL1100:Tiếng Anh Pre TOEIC;FL1101:Tiếng Anh TOEIC I;ME3011:Cơ học kỹ thuật 2;ME3110:Vật liệu chất dẻo và composite;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4...

GDĐCBB:5;CSNBB:26;TC:0;

20106010 Lê Phước Rông 20/01/1990 CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K55 CN- CN cơ khí (CH Lilama) KCK 628324 ME4993 0 11<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;FL1100:Tiếng Anh Pre TOEIC;FL1101:Tiếng Anh TOEIC I;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4429:;ME4991:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:5;CSNBB:33;TC:0;

20106011 Nguyễn Thành Tài 14/04/1990 CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K55 CN- CN cơ khí (CH Lilama) KCK 628324 ME4993 0 16<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;FL1100:Tiếng Anh Pre TOEIC;FL1101:Tiếng Anh TOEIC I;ME3011:Cơ học kỹ thuật 2;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4429:;ME4222:Thiết kế dụng cụ cắt;ME499...

GDĐCBB:5;CSNBB:28;TC:0;

20106012 Võ Minh Thuận 21/05/1990 CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K55 CN- CN cơ khí (CH Lilama) KCK 628324 ME4993 0 11<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;FL1100:Tiếng Anh Pre TOEIC;FL1101:Tiếng Anh TOEIC I;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4429:;ME4991:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:5;CSNBB:33;TC:0;

20106013 Nguyễn Bảo Trung 12/05/1987 CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K55 CN- CN cơ khí (CH Lilama) KCK 628324 ME4993 0 14<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;FL1100:Tiếng Anh Pre TOEIC;FL1101:Tiếng Anh TOEIC I;ME3011:Cơ học kỹ thuật 2;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4429:;ME4991:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:5;CSNBB:30;TC:0;

20106015 Mai Ngọc Tú 06/05/1987 CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K55 CN- CN cơ khí (CH Lilama) KCK 628324 ME4993 0 11<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;FL1100:Tiếng Anh Pre TOEIC;FL1101:Tiếng Anh TOEIC I;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4429:;ME4991:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:5;CSNBB:33;TC:0;

20106014 Nguyễn Tuấn 06/10/1990 CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K55 CN- CN cơ khí (CH Lilama) KCK 628324 ME4993 0 14<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;FL1100:Tiếng Anh Pre TOEIC;FL1101:Tiếng Anh TOEIC I;ME3070:Kỹ thuật đo;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4429:;ME4991:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:5;CSNBB:30;TC:0;

20106016 Hoàng Văn Vinh 26/05/1989 CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K55 CN- CN cơ khí (CH Lilama) KCK 628324 ME4993 0 15<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;FL1100:Tiếng Anh Pre TOEIC;FL1101:Tiếng Anh TOEIC I;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4429:;ME4192:Thiết kế máy công cụ;ME4222:Thiết kế dụng cụ cắt;ME...

GDĐCBB:5;CSNBB:29;TC:0;

Page 21: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20073637 Phạm Hoàng Gia 08/07/1989 CN Hàn K52 Công nghệ Hàn KCK 628327 ME5110 1 true(6<8) ME3010:Cơ học kỹ thuật II;ME3080:Kỹ thuật thủy khí; GDĐCBB:46;CSKTCBB:23;CSNBB:41.5;CNBB:29;TCI:12;TCII:10;

20053425 Nguyễn Duy Trung NULL CN Hàn K52 Công nghệ Hàn KCK 628327 ME5110 1 true(7.5<8)MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;PE1010:Giáo dục thể chất A;SSH1050:Tư tưởng HCM;PH1020:Vật lý đại cương II;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:46;CNBB:29;TCI:12;TCII:10;

20071849 Trần Tùng Luân 21/07/1989 Cơ điện tử 1 K52 Cơ điện tử A KCK 628327 ME5110 1 true(7<8) MI1040:Phương trình vi phân và chuỗi;PH1020:Vật lý đại cương II;IT4037:Hệ quản trị cơ sở dữ liệu;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:49.5;CNBB:26;TCI:12;TCII:10;

20090058 Doãn Quang Anh 21/08/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20090199 Dương Văn Bằng 19/02/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20093376 Bùi Quốc Bảo 10/12/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:12;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20090268 Phùng Đức Cảnh 12/11/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:10;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20090308 Bùi Duy Chinh 29/10/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20090319 Ngô Thanh Chính NULL Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:4;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:15;ĐAKLTN1:0;

20093389 Nguyễn Cảnh Công 24/11/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:6;TCKS1:15;ĐAKLTN1:0;

20090639 Nguyễn Văn Đại 10/12/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:13;ĐAKLTN1:0;

20090824 Nguyễn Việt Đức NULL Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(7<8) ME3168:Robotics (BTL); GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:13;ĐAKLTN1:0;

20093425 Trần Anh Đức 26/03/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(2<8) PE1030:Giáo dục thể chất C; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:10;TCKS1:13;ĐAKLTN1:0;

20090590 Lê Hồng Dương 16/07/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:13;ĐAKLTN1:0;

20090891 Nguyễn Mạnh Hà 15/01/1992 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20093444 Đoàn Văn Hiếu 16/08/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20091391 Phùng Khắc Hưng 16/04/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20091264 Vũ Quốc Huy 10/10/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20091453 Nguyễn Văn Khánh 15/01/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:13;ĐAKLTN1:0;

20093518 Trần Hoàng Long 03/12/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20091704 Tạ Văn Luyện 12/04/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 0 11<8 EE2014:Kỹ thuật điện ;MI2010:Phương pháp tính;ME3010:Cơ học kỹ thuật II;ME3036:Thực tập xưởng;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;TC:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:13;ĐAKLTN1:0;

20091736 Nguyễn Hữu Mạnh 20/12/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) ME4088:Cơ sở máy CNC; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20093531 Nguyễn Bình Minh 08/07/1989 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(7<8) PE1030:Giáo dục thể chất C;ME2011:Đồ họa kỹ thuật I;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;TC:4;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:10;TCKS1:13;ĐAKLTN1:0;

20091874 Hà Duy Nghĩa 26/03/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20091929 Đặng Sỹ Nguyên 05/11/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20092010 Nguyễn Văn Phong 17/05/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:14;ĐAKLTN1:0;

20092170 Nguyễn Thành Quyết 04/04/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(3<8) ME2012:Đồ họa kỹ thuật II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;TC:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:15;ĐAKLTN1:0;

Page 22: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092239 Đoàn Thanh Sơn 06/06/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) ME4182:TĐH thủy khí trong máy; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20092290 Hà Kim Sỹ 25/08/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:12;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20092491 Trần Văn Thạch 16/12/1990 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:10;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;

20092456 Trần Xuân Thành 15/04/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:13;ĐAKLTN1:0;

20092657 Tạ Sơn Thuỷ 20/01/1990 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;

20092791 Nguyễn Văn Toản 04/04/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 0 9<8 PH1120:Vật lý đại cương II;ME4235:Thiết kế hệ thống điều khiển;ME5015:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:70;TC:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:10;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;

20092857 Khúc Ngọc Trung 12/12/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 0 9<8 MI1120:Giải tích II;ME2011:Đồ họa kỹ thuật I; GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:68;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20092938 Phạm Văn Trưởng 10/12/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:13;ĐAKLTN1:0;

20093036 Trịnh Bảo Tuấn 12/08/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(8<8) EE3359:Lý thuyết điều khiển tự động;ME3168:Robotics (BTL);ME4031:Dao động kỹ thuật;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:64;TC:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;

20093038 Vũ Anh Tuấn 10/08/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;

20093681 Đinh Quốc Việt 22/12/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:12;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20093353 Nguyễn Khả TrườngXương 21/08/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(3<8) EE3359:Lý thuyết điều khiển tự động; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;TC:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:13;ĐAKLTN1:0;

20073089 Nguyễn Đức Trường 15/06/1989 Cơ điện tử 2 K52 Cơ điện tử B KCK 628327 ME5110 0 12<8 MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI2010:Phương pháp tính;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;IT3017:Cấu trúc dữ liệu và thuật toán;ME4151:Đồ án cơ điện tử;IT3077:Hệ điều hành;ME4191:Ngôn ngữ C và C+...

GDĐCBB:46;CSKTCBB:20;CSNBB:47.5;CNBB:20;TCI:14;TCII:6;

20090120 Nguyễn Trung Anh NULL Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:12;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20090149 Tạ Quang TuấnAnh NULL Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:12;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20090174 Nguyễn Văn Ánh 04/03/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(3<8) ME3168:Robotics (BTL); GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:13;ĐAKLTN1:0;

20090263 Vũ Nam Cao 18/04/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(5<8) SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN; GDĐCBB:7;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;

20090305 Trần Thành Chiến 18/06/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20090677 Nguyễn Quang Đạt 25/07/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(2<8) ME4098:Thiết kế nhà máy cơ khí;ME4093:Kỹ thuật Laser;ME4900:Truyền động thuỷ lực và khí nén;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;

20090768 Hoàng Hữu Đợi 29/07/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(3<8) ME3090:Chi tiết máy; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:13;ĐAKLTN1:0;

20090794 Nguyễn Anh Đức NULL Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(8<8) EE3359:Lý thuyết điều khiển tự động;ME3168:Robotics (BTL);

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:64;TC:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;

20090546 Nguyễn Tràng Dũng 05/09/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20090571 Trần Trung Dũng 12/02/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 0 9<8 ME4099:Đồ án thiết kế cơ khí;ME3168:Robotics (BTL); GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;TC:12;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20090848 Đặng Đức Giang 24/12/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(6<8) PE1020:Giáo dục thể chất B;SSH1050:Tư tưởng HCM;EE3359:Lý thuyết điều khiển tự động;

GDĐCBB:11;CSKTCBB:23;CSNBB:67;TC:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:13;ĐAKLTN1:0;

20090975 Phùng Quang Hải NULL Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 0 18<8 ME2012:Đồ họa kỹ thuật II;ME3010:Cơ học kỹ thuật II;ME3060:Nguyên lý máy;ME3168:Robotics (BTL);

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;TC:12;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;

20091063 Nguyễn Văn Hiển 23/05/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(3<8) ME4099:Đồ án thiết kế cơ khí; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;TC:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

Page 23: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20091047 Phạm Trọng Hiếu 20/10/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(4<8) GDĐCBB:13;CSKTCBB:22;CSNBB:70;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20091281 Dương Hồng Hùng 18/12/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:13;ĐAKLTN1:0;

20091338 Trần Văn Hùng 17/08/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:13;ĐAKLTN1:0;

20091468 Phạm Quang Khải 21/11/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(2<8) ME4031:Dao động kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:12;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;

20091434 Lưu Quốc Khánh 25/10/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 0 11<8 EE2014:Kỹ thuật điện ;ME2011:Đồ họa kỹ thuật I;MI2010:Phương pháp tính;ME3140:Kỹ thuật an toàn và môi trường;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;TC:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20091585 Đào Nguyễn QuangLinh 14/02/1992 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:10;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20093508 Nguyễn Văn Linh 09/04/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20091712 Lê Xuân Lượng 17/12/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:71;TC:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:10;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;

20091887 Nguyễn Văn Nghĩa 20/11/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:71;TC:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20092121 Nguyễn Hồng Quân 04/04/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:10;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20092139 Nguyễn Văn Quân 06/06/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:2;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:13;ĐAKLTN1:0;

20092213 Lương Văn Sáng 14/09/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 0 17<8 ME3168:Robotics (BTL); GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;TC:4;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:10;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;

20092209 Vũ Quang Sao 04/09/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:14;ĐAKLTN1:0;

20092542 Nguyễn Văn Thắng 19/11/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(5<8) ME3168:Robotics (BTL); GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;TC:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;

20092552 Phạm Văn Thắng 15/02/1990 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(8<8) ME2011:Đồ họa kỹ thuật I;ME2012:Đồ họa kỹ thuật II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:64;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;

20092430 Nguyễn Tiến Thành 01/09/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:71;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:13;ĐAKLTN1:0;

20092567 Lê Anh Thi 06/11/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20092572 Phạm Trung Thiên 08/08/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:4;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:10;TCKS1:14;ĐAKLTN1:0;

20093641 Nguyễn Văn Tình 10/02/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:4;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:10;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20092925 Phạm Khắc Trường 07/08/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:10;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20092902 Nhữ Văn Truyền 02/05/1990 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;

20093670 Chu Đức Tú 13/04/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:13;ĐAKLTN1:0;

20093680 Lê Văn Viên 17/03/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;

20093695 Lê Đức Vượng 02/02/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:71;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20090061 Dương Tường PhúcAnh NULL Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(5<8) ME3168:Robotics (BTL); GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;TC:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;

20090307 Nguyễn Công Chiểu NULL Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:13;ĐAKLTN1:0;

Page 24: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090833 Phạm Văn Đức NULL Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20090622 Vũ Hải Dương NULL Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;

20090918 Đinh Văn Hải NULL Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:13;ĐAKLTN1:0;

20090922 Hoàng Văn Hải NULL Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(7<8) ME3168:Robotics (BTL); GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;TC:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:10;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;

20090995 Đào Văn Hạnh 24/01/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:4;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:10;TCKS1:13;ĐAKLTN1:0;

20091062 Nguyễn Quang Hiển 16/12/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:14;ĐAKLTN1:0;

20091051 Trần Trung Hiếu 09/02/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:10;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;

20091142 Hoàng Minh Hoàng 19/02/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(6<8) ME4258:Thực tập kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:68;TC:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;

20091284 Dương Văn Hùng 12/09/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:4;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:13;ĐAKLTN1:0;

20091350 Đèo Thế Hưng 03/01/1990 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:4;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20091246 Nguyễn Quang Huy 08/08/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(5<8) ME3300:Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;TC:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;

20091256 Quách Việt Huy 11/01/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(4<8) ME3050:Sức bền vật liệu II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:68;TC:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:10;TCKS1:13;ĐAKLTN1:0;

20093477 Võ Thành Huy 06/10/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20091279 Nguyễn Văn Huỳnh 07/07/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(3<8) ME3168:Robotics (BTL); GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;TC:12;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20091581 Bùi Mạnh Linh 26/07/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(5<8) ME3010:Cơ học kỹ thuật II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;TC:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:10;TCKS1:13;ĐAKLTN1:0;

20091602 Nguyễn Mạnh Linh 25/02/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:10;TCKS1:14;ĐAKLTN1:0;

20091767 Dương Ngọc Minh 26/08/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(3<8) ME3090:Chi tiết máy; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;TC:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:13;ĐAKLTN1:0;

20091782 Nguyễn Bình Minh 29/07/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;

20093539 Phan Hải Nam 16/09/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20091915 Nguyễn Xuân Ngọc 01/09/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20091981 Đỗ Giang Ninh 15/11/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:13;ĐAKLTN1:0;

20091986 Trần Văn Ninh 17/06/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;

20092217 Hoàng Văn Sâm 01/01/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(7<8) SSH1050:Tư tưởng HCM;ME3070:Kỹ thuật đo; GDĐCBB:8;CSKTCBB:26;CSNBB:67;TC:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:10;TCKS1:13;ĐAKLTN1:0;

20093599 Trần Minh Sương 18/10/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;

20092545 Ninh Công Thắng 03/06/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20092585 Vũ Văn Thích 14/03/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:13;ĐAKLTN1:0;

Page 25: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20093628 Đỗ Văn Thiệu 02/09/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:10;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20093645 Nguyễn Quang Trạch 21/04/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20092899 Vũ Văn Truờng 22/12/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(8<8) ME4900:Truyền động thuỷ lực và khí nén; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;

20093191 Nguyễn Anh Tú 30/08/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:4;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:13;ĐAKLTN1:0;

20093209 Trần Văn Tú 02/10/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20093003 Nguyễn Ngọc Tuấn 29/04/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 0 10<8 ME3050:Sức bền vật liệu II;ME4258:Thực tập kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:66;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;

20093013 Nguyễn Văn Tuấn 18/05/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(7<8) MI2010:Phương pháp tính;ME4088:Cơ sở máy CNC;ME4172:Công nghệ bôi trơn;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:68;TC:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:11;ĐAKLTN1:0;

20093286 Nguyễn Văn Vinh 08/02/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;

20080011 Trương Văn An 19/08/1987 Cơ điện tử 4 (C) K53 Cơ điện tử-CTC KCK 628327 ME5110 1 true(6.5<8)MIL1013:Quân sự chung;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;EE3539:Truyền động điện;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47;CNBB:24;TCI:14;TCII:6;

20083600 Lê Văn Huân 15/10/1989 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA KCK 628327 ME5110 0 12.5<8 MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;EE3359:Lý thuyết điều khiển tự động;IT3017:Cấu trúc dữ liệu và thuật toán;IT4037:Hệ quản trị cơ sở dữ liệu;ME4011:Ngôn...

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:47;CNBB:19;TCI:14;TCII:8;

20082507 Đỗ Đức Thi 28/11/1989 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA KCK 628327 ME5110 1 true(5.5<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;EE3359:Lý thuyết điều khiển tự động;ME3030:Vẽ kỹ thuật III;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:43;CNBB:28;TCI:16;TCII:8;

20080406 Trịnh Cao Cường 06/12/1990 Công nghệ Hàn K53 Công nghệ Hàn KCK 628327 ME5110 0 31<8 MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ME4044:Công nghệ hàn điện áp lực;ME4024:Công nghệ hàn nóng chảy I;ME4034:Công nghệ hàn nóng chảy và hàn vảy II;ME4164:Đồ án côn...

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:9;TCI:8;TCII:2;

20080736 Nghiêm Danh Đức 16/05/1990 Công nghệ Hàn K53 Công nghệ Hàn KCK 628327 ME5110 0 15<8 MI1020:Giải tích II;PH1010:Vật lý đại cương I;EE2010:Kỹ thuật điện;ME3010:Cơ học kỹ thuật II;ME4044:Công nghệ hàn điện áp lực;

GDĐCBB:36;CSKTCBB:19;CSNBB:44.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:10;

20081484 Hoàng Đức Lâm 01/04/1990 Công nghệ Hàn K53 Công nghệ Hàn KCK 628327 ME5110 0 14.5<8 CH1010:Hoá học đại cương;EM1010:Quản trị học đại cương;PH1020:Vật lý đại cương II;ME4034:Công nghệ hàn nóng chảy và hàn vảy II;ME4054:Thiết bị hàn I;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:34;CSKTCBB:22;CSNBB:47;CNBB:24;TCI:12;TCII:10;

20082585 Trần Sỹ Thuận 24/04/1990 Công nghệ Hàn K53 Công nghệ Hàn KCK 628327 ME5110 0 14.5<8 MI1030:Đại số;MI1020:Giải tích II;ME3090:Chi tiết máy;ME3080:Kỹ thuật thủy khí;ME4054:Thiết bị hàn I;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:22;CSNBB:41;CNBB:27;TCI:12;TCII:10;

20073058 Trần Trung 08/02/1989 Gia công áp lực K52 Gia công áp lực KCK 628327 ME5110 1 true(7<8) ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4105:Đồ án thiết kế công nghệ và chế tạo khuôn dập tạo hình;ME4085:Đồ án thiết bị dập tạo hình;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:45.5;CNBB:27;TCI:10;TCII:8;

20080709 Nguyễn Đức Độ 09/12/1989 Gia công áp lực K53 Gia công áp lực KCK 628327 ME5110 0 10.5<8 ME3060:Nguyên lý máy;MSE3100:Vật liệu học;ME4105:Đồ án thiết kế công nghệ và chế tạo khuôn dập tạo hình;ME4085:Đồ án thiết bị dập tạo hình;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:42;CNBB:25;TCI:10;TCII:12;

20081492 Phạm Việt Lâm 06/11/1990 Gia công áp lực K53 Gia công áp lực KCK 628327 ME5110 0 14.5<8 SSH1120:Những NLCB của CNML II;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;SSH1050:Tư tưởng HCM;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4105:Đồ án thiết kế công nghệ và chế tạo khuôn dập tạo hình;

GDĐCBB:35;CSKTCBB:22;CSNBB:45;CNBB:26;TCI:12;TCII:8;

20081504 Nguyễn Văn Lập 30/12/1990 Gia công áp lực K53 Gia công áp lực KCK 628327 ME5110 1 true(8<8) MIL1013:Quân sự chung;CH1010:Hoá học đại cương;EE2010:Kỹ thuật điện;

GDĐCBB:41;CSKTCBB:19;CSNBB:47.5;CNBB:27;TCI:10;TCII:10;

20100746 Bùi Xuân Tới 05/03/1992 Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Kỹ thuật Cơ điện tử KCK 628329 ME5115 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;

20063625 Nguyễn Sơn Tùng 10/03/1988 Máy chính xác K52 Máy chính xác KCK 628327 ME5110 0 10<8 MI1020:Giải tích II;CH1010:Hoá học đại cương;MI1040:Phương trình vi phân và chuỗi;ME3130:Đồ án chi tiết máy;

GDĐCBB:38;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:9;

20083324 Trịnh Thanh Hải 19/10/1990 Máy chính xác K53 Cơ khí chính xác & quang học KCK 628327 ME5110 1 true(8<8) ME4143:Đồ án Máy chính xác;ME4133:Thiết bị đo trong chế tạo cơ khí;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:19;TCI:12;TCII:12;

20081719 Bùi Quang Minh 29/07/1990 Máy chính xác K53 Cơ khí chính xác & quang học KCK 628327 ME5110 0 12.5<8 CH1010:Hoá học đại cương;ME4133:Thiết bị đo trong chế tạo cơ khí;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:23;CSNBB:48;CNBB:20;TCI:10;TCII:10;

20081835 Phạm Văn Nam 15/04/1989 Máy chính xác K53 Cơ khí chính xác & quang học KCK 628327 ME5110 0 14.5<8 MIL1011:Đường lối quân sự;ME3090:Chi tiết máy;ME4143:Đồ án Máy chính xác;

GDĐCBB:44;CSKTCBB:22;CSNBB:45;CNBB:22;TCI:8;TCII:8;

20082692 Đặng Hải Toàn 06/10/1990 Máy chính xác K53 Cơ khí chính xác & quang học KCK 628327 ME5110 1 true(7.5<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;IT1010:Tin học đại cương;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:23;CSNBB:48;CNBB:23;TCI:12;TCII:11;

Page 26: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20082969 Nguyễn Thanh Tuyền 18/11/1990 Máy chính xác K53 Cơ khí chính xác & quang học KCK 628327 ME5110 0 19<8 MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;SSH1120:Những NLCB của CNML II;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;MI1020:Giải tích II;CH1010:Hoá học đại cương;ME3080:Kỹ thuật thủy khí;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:31;CSKTCBB:22;CSNBB:45.5;CNBB:23;TCI:12;TCII:10;

20080412 Vũ Tuấn Cường 30/11/1990 Sản phẩm chất dẻo K53 CN chế tạo các sản phẩm chất dẻo KCK 628327 ME5110 0 8.5<8 MIL1013:Quân sự chung;MI1030:Đại số;ME3010:Cơ học kỹ thuật II;ME4046:Vật liệu và công nghệ chế tạo SP cao su;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:23;CSNBB:43;CNBB:27;TCI:12;TCII:10;

20080910 Phạm Xuân Hậu 16/02/1990 Sản phẩm chất dẻo K53 CN chế tạo các sản phẩm chất dẻo KCK 628327 ME5110 0 8.5<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;ME3010:Cơ học kỹ thuật II;ME3130:Đồ án chi tiết máy;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:41;CNBB:29;TCI:14;TCII:10;

20081139 Lương Văn Huy 26/12/1990 Sản phẩm chất dẻo K53 CN chế tạo các sản phẩm chất dẻo KCK 628327 ME5110 0 9<8 SSH1120:Những NLCB của CNML II;ME4086:Thiết bị đúc phun chất dẻo;ME4106:Thiết kế khuôn;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:46.5;CNBB:25;TCI:10;TCII:14;

20081422 Nguyễn Đoàn Khuê 09/11/1989 Sản phẩm chất dẻo K53 CN chế tạo các sản phẩm chất dẻo KCK 628327 ME5110 1 true(6.5<8)MIL1013:Quân sự chung;CH1010:Hoá học đại cương;ME3080:Kỹ thuật thủy khí;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:43;CNBB:29;TCI:14;TCII:10;

20081525 Mai Mạnh Linh 01/06/1990 Sản phẩm chất dẻo K53 CN chế tạo các sản phẩm chất dẻo KCK 628327 ME5110 0 14<8 MIL1013:Quân sự chung;SSH1120:Những NLCB của CNML II;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME3080:Kỹ thuật thủy khí;ME3020:Vẽ kỹ thuật II;ME4046:Vật liệu và công nghệ ch...

GDĐCBB:37;CSKTCBB:22;CSNBB:40.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:12;

20060995 Bùi Tiến Hào 17/07/1988 CN May & Thời trang K52 Công nghệ May và Thời trang KCNDMVTT 629907 TEX5112 0 10.5<8 HE2010:Kỹ thuật nhiệt;HE4054:Điều hòa không khí;ME2040:Cơ học kỹ thuật;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;TCI:0;TCII:0;CSNBB:21;CNBB:51.5;TC:17;

20082003 Nguyễn Quang ThiênPhúc 06/10/1990 CN May và Thời trang K53 Công nghệ May và Thời trang KCNDMVTT 629907 TEX5112 0 8.5<8 MI2020:Xác suất thống kê;EE2010:Kỹ thuật điện;ME3060:Nguyên lý máy;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:20;CNBB:51.5;TC:20;TCI:0;TCII:0;

20090365 Nguyễn Văn Công NULL Công nghệ May K54 Công nghệ May KCNDMVTT 627810 TEX5922 1 true(6<8) TEX3050:Vật liệu dệt may;TEX4362:Công nghệ sản xuất sản phẩm may;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:11;ĐH2:2;ĐAKLTN:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:11;BSCNKS2:16;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;

20091400 Nguyễn Thu Hường 17/08/1991 Công nghệ May K54 Công nghệ May KCNDMVTT 627810 TEX5922 1 true(2<8) TEX4362:Công nghệ sản xuất sản phẩm may; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:64;ĐH1:11;ĐH2:2;ĐAKLTN:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:64;ĐH1:11;BSCNKS2:16;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;

20091588 Hoàng Hải Linh 25/12/1991 Công nghệ May K54 Công nghệ May KCNDMVTT 627810 TEX5922 1 true(5<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật;TEX4362:Công nghệ sản xuất sản phẩm may;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:61;ĐH1:11;ĐH2:2;ĐAKLTN:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:61;ĐH1:11;BSCNKS2:16;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;

20096409 Hà Tuấn Mạnh 06/02/1986 Công nghệ May K54 Công nghệ May (CH) KCNDMVTT 627810 TEX5922 1 true(8<8) TEX4362:Công nghệ sản xuất sản phẩm may;TEX3010:Quản lý sản xuất dệt may;

CSNBB:27;ĐH1:11;ĐH2:2;ĐAKLTN:0;CSNBB:27;ĐH1:11;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;

20091757 Trần Đức Mạnh 19/03/1991 Công nghệ May K54 Công nghệ May KCNDMVTT 627810 TEX5922 0 ĐAKLTN1^+0+8+7+5+3+0<8PH1120:Vật lý đại cương II;CH3225:Hóa hữu cơ;TEX4362:Công nghệ sản xuất sản phẩm may;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:61;ĐH1:11;ĐH2:2;ĐAKLTN:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:61;ĐH1:11;BSCNKS2:13;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:61;ĐH2:2;BSCNKS1:8;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;

20096281 Trần Kim Oanh 04/02/1989 Công nghệ May K54 Công nghệ May (CH) KCNDMVTT 627810 TEX5922 1 true(2<8) TEX4362:Công nghệ sản xuất sản phẩm may; CSNBB:29;ĐH1:11;ĐH2:2;ĐAKLTN:0;CSNBB:29;ĐH1:11;BSCNKS2:16;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;

20097001 Phan Văn Tiến 27/01/1971 Công nghệ May K54 Công nghệ May (KS2) KCNDMVTT 627810 TEX5922 0 ĐAKLTN1^+2+8+7+11+5<8SSH1050:Tư tưởng HCM;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;CH1010:Hoá học đại cương;EE2010:Kỹ thuật điện;TEX3021:Quản lý chất lượng dệt may;TEX4362:Công nghệ sản xuất sản phẩm may;

GDĐCBB:0;CSNBB:55;ĐH1:8;ĐH2:2;ĐAKLTN:0;GDĐCBB:0;CSNBB:55;ĐH1:8;BSCNKS2:9;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;GDĐCBB:0;CSNBB:55;ĐH2:2;BSCNKS1:8;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20096285 Bùi Thị Trang 26/09/1990 Công nghệ May K54 Công nghệ May (CH) KCNDMVTT 627810 TEX5922 1 true(5<8) TEX3021:Quản lý chất lượng dệt may;TEX4362:Công nghệ sản xuất sản phẩm may;

CSNBB:26;ĐH1:11;ĐH2:2;ĐAKLTN:0;CSNBB:26;ĐH1:11;BSCNKS2:16;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;

20096286 Vũ Hồng Trang 09/03/1990 Công nghệ May K54 Công nghệ May (CH) KCNDMVTT 627810 TEX5922 1 true(2<8) TEX4362:Công nghệ sản xuất sản phẩm may; CSNBB:29;ĐH1:11;ĐH2:2;ĐAKLTN:0;CSNBB:29;ĐH1:11;BSCNKS2:16;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;

20096182 Phạm Thị Tuyết 22/09/1990 Công nghệ May K54 Công nghệ May (CH) KCNDMVTT 627810 TEX5922 1 true(2<8) TEX4362:Công nghệ sản xuất sản phẩm may; CSNBB:29;ĐH1:11;ĐH2:2;ĐAKLTN:0;CSNBB:29;ĐH1:11;BSCNKS2:16;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;

20096287 Dương Thị Thu Vịnh 19/05/1990 Công nghệ May K54 Công nghệ May (CH) KCNDMVTT 627810 TEX5922 1 true(2<8) TEX4362:Công nghệ sản xuất sản phẩm may; CSNBB:29;ĐH1:11;ĐH2:2;ĐAKLTN:0;CSNBB:29;ĐH1:11;BSCNKS2:16;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;

20090177 Tạ Thiên Ân 25/09/1991 Kỹ thuật Dệt K54 Kỹ thuật Dệt KCNDMVTT 627809 TEX5911 1 true(8<8) SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;CH1010:Hoá học đại cương;

GDĐCBB:7;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:8;ĐH2:22;ĐAKLTN:0;GDĐCBB:7;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;GDĐCBB:7;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH2:22;BSCNKS1:16;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20096404 Nguyễn Trường Bách 18/08/1988 Kỹ thuật Dệt K54 Kỹ thuật Dệt (CH) KCNDMVTT 627809 TEX5911 0 ĐAKLTN2^+0+0+0+2<8ME3190:Sức bền vật liệu; CSNBB:36;ĐH1:6;ĐH2:22;ĐAKLTN:0;CSNBB:36;ĐH1:6;BSCNKS1:16;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;CSNBB:36;ĐH2:22;BSCNKS1:16;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20090651 Bùi Tiến Đạt 14/03/1991 Kỹ thuật Dệt K54 Kỹ thuật Dệt KCNDMVTT 627809 TEX5911 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:53;ĐH1:8;ĐH2:22;ĐAKLTN:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:53;ĐH1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:53;ĐH2:22;BSCNKS1:16;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

Page 27: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090703 Trần Văn Đạt NULL Kỹ thuật Dệt K54 Kỹ thuật Dệt KCNDMVTT 627809 TEX5911 0 9<8 TEX3050:Vật liệu dệt may;TEX3040:Tiếng Anh CN Dệt may;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:46;ĐH1:8;ĐH2:22;ĐAKLTN:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:46;ĐH1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:46;ĐH2:22;BSCNKS1:16;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20090738 Nguyễn Trung Định NULL Kỹ thuật Dệt K54 Kỹ thuật Dệt KCNDMVTT 627809 TEX5911 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:53;ĐH1:8;ĐH2:22;ĐAKLTN:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:53;ĐH1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:53;ĐH2:22;BSCNKS1:16;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20090515 Lê Chí Dũng NULL Kỹ thuật Dệt K54 Kỹ thuật Dệt KCNDMVTT 627809 TEX5911 1 true(7<8) SSH1050:Tư tưởng HCM;HE2010:Kỹ thuật nhiệt; GDĐCBB:8;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:8;ĐH2:22;ĐAKLTN:0;GDĐCBB:8;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;GDĐCBB:8;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH2:22;BSCNKS1:16;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20090982 Vũ Hoàng Hải 13/08/1991 Kỹ thuật Dệt K54 Kỹ thuật Dệt KCNDMVTT 627809 TEX5911 0 12<8 MI1110:Giải tích I;PH1110:Vật lý đại cương I;MI1120:Giải tích II;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:16;CSNBB:53;ĐH1:8;ĐH2:22;ĐAKLTN:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:16;CSNBB:53;ĐH1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:16;CSNBB:53;ĐH2:22;BSCNKS1:16;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20091040 Nguyễn Trí Hiếu 19/05/1992 Kỹ thuật Dệt K54 Kỹ thuật Dệt KCNDMVTT 627809 TEX5911 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:53;ĐH1:8;ĐH2:22;ĐAKLTN:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:53;ĐH1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:53;ĐH2:22;BSCNKS1:16;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20093542 Trương Đình Nam 21/11/1991 Kỹ thuật Dệt K54 Kỹ thuật Dệt KCNDMVTT 627809 TEX5911 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:53;ĐH1:8;ĐH2:22;ĐAKLTN:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:53;ĐH1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:53;ĐH2:22;BSCNKS1:16;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20092910 Hà Xuân Trường 28/12/1991 Kỹ thuật Dệt K54 Kỹ thuật Dệt KCNDMVTT 627809 TEX5911 1 true(5<8) ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:8;ĐH2:22;ĐAKLTN:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH2:22;BSCNKS1:16;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20093031 Trần Thế Tuấn 26/12/1991 Kỹ thuật Dệt K54 Kỹ thuật Dệt KCNDMVTT 627809 TEX5911 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:53;ĐH1:8;ĐH2:22;ĐAKLTN:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:53;ĐH1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:53;ĐH2:22;BSCNKS1:16;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20081253 Bùi Văn Hưng 17/07/1990 CN Điện hoá K53 Điện hoá KCNHH 629838 CH5103 0 10<8 MIL1013:Quân sự chung;CH3200:Hóa hữu cơ 1 (KTHH);CH3210:Hóa hữu cơ 2 (KTHH);CH3410:Quá trình và thiết bị CNHH 2;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:34;CNBB:36;TCI:11;TCII:6;

20082120 Phùng Văn Quân 11/06/1989 CN Điện hoá K53 Điện hoá KCNHH 629838 CH5103 0 11<8 MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;CH3410:Quá trình và thiết bị CNHH 2;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH3440:Đồ án quá trình và thiết bị;

GDĐCBB:44;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:36;TCI:11;TCII:4;

20109705 Nguyễn Thành Chung 01/07/1992 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 628919 CH4910 1 true(3<8) ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:34;CNBB:9;ĐH1:8;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;

20109833 Nguyễn Đức Đại 20/12/1992 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 628919 CH4910 1 true(0<8) GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:9;ĐH1:8;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;

20109708 Mai Quốc Đông 29/10/1992 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 628919 CH4910 1 true(7<8) EE2010:Kỹ thuật điện;CH3330:Hoá phân tích;CH3912:Đồ án chuyên ngành CNCN;CH4038:Công nghệ chế biến khí;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:6;CSNBB:35;CNBB:7;ĐH1:8;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;

20109750 Lê Thanh Hải NULL CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 628919 CH4910 0 10<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;CH3050:Hoá lý I;CH3120:Hóa vô cơ;CH3330:Hoá phân tích;

GDĐCBB:30;CSKTCBB:9;CSNBB:30;CNBB:9;ĐH1:8;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;

20109710 Nguyễn Quốc Hiệu 01/05/1989 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 628919 CH4910 1 true(7<8) SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;PE1020:Giáo dục thể chất B;PE1030:Giáo dục thể chất C;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;CH3340:TN Hóa phân tích;

GDĐCBB:30;CSKTCBB:9;CSNBB:35;CNBB:9;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;

20109753 Đặng Thị Hoà 22/10/1990 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 628919 CH4910 1 true(3<8) CH3320:Phương pháp phân tích bằng công cụ; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:34;CNBB:9;ĐH1:13;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;

20109795 Nguyễn Tùng Lâm 31/01/1992 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 628919 CH4910 1 true(5<8) MI1130:Giải tích III;CH3330:Hoá phân tích; GDĐCBB:30;CSKTCBB:9;CSNBB:35;CNBB:9;ĐH1:8;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;

20109788 Lưu Bá Mạnh 26/12/1992 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 628919 CH4910 1 true(3<8) CH3911:Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ KTHH; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:6;ĐH1:8;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;

20109800 Nguyễn Hà Minh 08/02/1992 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 628919 CH4910 1 true(0<8) GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:9;ĐH1:8;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;

20109794 Trần Hoài Nam 01/07/1992 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 628919 CH4910 1 true(0<8) GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:9;ĐH1:8;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;

20109747 Đoàn Lệ Ngà 23/07/1992 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 628919 CH4910 1 true(0<8) GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:9;ĐH1:8;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;

20109751 Nguyễn Thị Kim Ngân 21/02/1991 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 628919 CH4910 1 true(0<8) EE1010:Nhập môn kỹ thuật ngành điện;EM4413:Quản lý nhân lực;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:9;ĐH1:8;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;

20109726 Phan Chí Nhân 24/10/1992 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 628919 CH4910 0 24<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;PE1020:Giáo dục thể chất B;MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;CH1010:Hoá học đại cương;EE2010:Kỹ thuật điện;CH3130:TN Hóa vô cơ;CH3340:TN H...

GDĐCBB:30;CSKTCBB:3;CSNBB:28;CNBB:5;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;

Page 28: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20109786 Lê Phương Thảo 24/08/1992 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 628919 CH4910 1 true(3<8) CH3320:Phương pháp phân tích bằng công cụ;EE1010:Nhập môn kỹ thuật ngành điện;EM4413:Quản lý nhân lực;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:34;CNBB:9;ĐH1:8;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;

20109838 Đoàn Thị Thuận 25/07/1992 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 628919 CH4910 0 11<8 CH3052:TN Hóa lý I;CH3120:Hóa vô cơ;CH3320:Phương pháp phân tích bằng công cụ;CH3330:Hoá phân tích;CH3340:TN Hóa phân tích;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:26;CNBB:9;ĐH1:8;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;

20108038 Phan Thị Quỳnh Trang 22/12/1992 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 628919 CH4910 1 true(0<8) GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:9;ĐH1:8;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;

20109768 Nguyễn Quang Trung 02/10/1992 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 628919 CH4910 1 true(0<8) CH4278:Hóa vô cơ công nghiệp;EM3170:Văn hóa kinh doanh;EV3305:Môi trường và con người;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:9;ĐH1:8;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;

20109810 Lê Anh Tuấn 06/08/1992 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 628919 CH4910 1 true(0<8) MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:9;ĐH1:8;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;

20109767 Lê Thanh Tùng 04/06/1992 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 628919 CH4910 1 true(0<8) EV3301:Kỹ thuật bảo vệ môi trường công nghiệp;EV3305:Môi trường và con người;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:9;ĐH1:8;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;

20109742 Lê Văn Tùng 11/09/1992 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 628919 CH4910 1 true(0<8) EV3301:Kỹ thuật bảo vệ môi trường công nghiệp;EV3305:Môi trường và con người;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:9;ĐH1:8;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;

20076004 Nguyễn Thị Tường Vân 21/05/1987 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học (CH) KCNHH 628919 CH4910 0 40<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;MI3180:Xác suất thống kê và QHTN;CH2002:Nhập môn công nghệ kỹ thuật hoá học;CH3050:Hoá lý I;CH3052:TN Hóa lý I;CH3060:Hóa lý II;CH3062:TN Hóa lý...

GDĐCBB:4;CSKTCBB:0;CSNBB:10;CNBB:2;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;

20109743 Nguyễn Hoàng Việt 06/12/1990 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 628919 CH4910 0 10<8 CH3320:Phương pháp phân tích bằng công cụ;CH3330:Hoá phân tích;CH3432:Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:29;CNBB:9;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;

20080016 Chu Đức Anh 20/11/1989 CN Hoá lý K53 Hoá lý KCNHH 629776 CH5106 0 16<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;MIL1013:Quân sự chung;IT1010:Tin học đại cương;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;CH3400:Quá trình và thiết bị CNHH I;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:22;CSNBB:37;CNBB:32;TCI:11;TCII:10;

20080241 Phạm Minh Châu 05/06/1990 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu KCNHH 629688 CH5101 1 true(7<8) MIL1013:Quân sự chung;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH3440:Đồ án quá trình và thiết bị;CH4008:Công nghệ chế biến khí;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:33;TCI:13;TCII:8;TC:2;

20080295 Nguyễn Hữu Chung 17/11/1990 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu KCNHH 629688 CH5101 1 true(7<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;ME2040:Cơ học kỹ thuật;CH3010:Hóa lý 2 (Nhiệt động hóa học);CH3410:Quá trình và thiết bị CNHH 2;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:38;CNBB:36;TCI:11;TCII:6;TC:2;

20083358 Hoa Mạnh Hùng 18/08/1990 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu KCNHH 629688 CH5101 0 16<8 MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;MI1020:Giải tích II;CH3400:Quá trình và thiết bị CNHH I;CH3410:Quá trình và thiết bị CNHH 2;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH3440:Đồ án quá tr...

GDĐCBB:40;CSKTCBB:25;CSNBB:32;CNBB:33;TCI:13;TCII:4;TC:2;

20082019 Hoàng Phương 15/11/1990 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu KCNHH 629688 CH5101 1 true(7<8) CH3400:Quá trình và thiết bị CNHH I; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:40;CNBB:35;TCI:7;TCII:6;TC:2;

20083083 Nguyễn Văn Tú 20/03/1990 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu KCNHH 629688 CH5101 0 9<8 ME2040:Cơ học kỹ thuật;CH3410:Quá trình và thiết bị CNHH 2;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH3440:Đồ án quá trình và thiết bị;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:23;CSNBB:35;CNBB:36;TCI:13;TCII:6;TC:0;

20060290 Lê Đình Chinh 19/06/1987 CN In K52 Công nghệ In KCNHH 629942 CH5112 1 true(7<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;ME2020:Vẽ kỹ thuật ;IT3087:Máy tính và mạng máy tính;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:23;CSNBB:33;CNBB:43;TCI:11;TCII:10;

20083325 Hoàng Duy Hạnh 15/05/1990 CN Polyme K53 Polyme KCNHH 629946 CH5102 0 9<8 SSH1120:Những NLCB của CNML II;MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:29;TCI:9;TCII:10;

20082123 Trần Đình Quân 07/09/1989 CN Polyme K53 Polyme KCNHH 629946 CH5102 0 20<8 SSH1120:Những NLCB của CNML II;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;ME2040:Cơ học kỹ thuật;CH3400:Quá trình và thiết bị CNHH I;CH3420:Quá trình v...

GDĐCBB:37;CSKTCBB:19;CSNBB:40;CNBB:29;TCI:10;TCII:10;

20080926 Bùi Trung Hiếu 23/12/1990 CN Silicat K53 Silicat KCNHH 629829 CH5104 1 true(8<8) SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;CH3430:Quá trình và thiết bị CNHH 4;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:26;CSNBB:40;CNBB:35;TCI:9;TCII:6;TC:2;

20081991 Phạm Tuấn Phú 17/12/1990 CN Silicat K53 Silicat KCNHH 629829 CH5104 0 13<8 MIL1013:Quân sự chung;CH3200:Hóa hữu cơ 1 (KTHH);CH3210:Hóa hữu cơ 2 (KTHH);CH3410:Quá trình và thiết bị CNHH 2;CH4184:Hoá lý silicat 1;

GDĐCBB:44;CSKTCBB:25;CSNBB:34;CNBB:31;TCI:11;TCII:6;TC:2;

20082462 Lê Vinh Thắng 10/12/1990 CN Silicat K53 Silicat KCNHH 629829 CH5104 1 true(6<8) SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;CH4190:Lò silicat 1;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:32;TCI:13;TCII:8;TC:0;

20071039 Vũ Xuân Hải 04/02/1989 CN Vật liệu Silicat K52 Công nghệ Vật liệu Silicat KCNHH 629829 CH5104 1 true(2<8) CH3410:Quá trình và thiết bị CNHH 2; GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:40;CNBB:35;TC:2;TCI:11;TCII:8;

20072273 Ninh Thanh Phương 31/10/1988 CN Vật liệu Silicat K52 Công nghệ Vật liệu Silicat KCNHH 629829 CH5104 0 13<8 MI1020:Giải tích II;ME2010:Hình học họa hình;CH3320:Phương pháp phân tích bằng công cụ;CH3410:Quá trình và thiết bị CNHH 2;CH3440:Đồ án quá trình và thiết bị;CH4186:Khoáng vật học silicat;

GDĐCBB:44;CSKTCBB:23;CSNBB:35;CNBB:33;TC:2;TCI:11;TCII:8;

20072889 Nguyễn Xuân Tiến 01/11/1989 CN Vật liệu Silicat K52 Công nghệ Vật liệu Silicat KCNHH 629829 CH5104 0 14<8 SSH1050:Tư tưởng HCM;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH4180:Anh văn KHKT 1;CH4196:Công nghệ vật liệu kết dính ;

GDĐCBB:42;CSKTCBB:25;CSNBB:40;CNBB:31;TC:2;TCI:7;TCII:8;

20072972 Đinh Văn Tới 23/05/1989 CN Vật liệu Silicat K52 Công nghệ Vật liệu Silicat KCNHH 629829 CH5104 1 true(4<8) CH4204:Thí nghiệm chuyên ngành; GDĐCBB:47;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:31;TC:2;TCI:12;TCII:8;

Page 29: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20080094 Nguyễn Việt Anh 25/02/1990 CN Vô cơ K53 Vô cơ KCNHH 629906 CH5105 0 14<8 MI1020:Giải tích II;CH3400:Quá trình và thiết bị CNHH I;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH4260:Công nghệ các chất Nitơ;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:25;CSNBB:37;CNBB:30;TCI:13;TCII:6;

20080381 Nguyễn Đức Cường 26/04/1990 CN Vô cơ K53 Vô cơ KCNHH 629906 CH5105 0 18<8 CH4258:Công nghệ phân bón;CH4260:Công nghệ các chất Nitơ;CH4262:Công nghệ axit;CH4264:Công nghệ sôđa và các chất kiềm;CH4266:TN chuyên ngành ;CH4268:Đồ án môn học chuyên ngành;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:20;TCI:13;TCII:4;

20081191 Đào Ngọc Hùng 10/06/1988 CN Vô cơ K53 Vô cơ KCNHH 629906 CH5105 0 22<8 SSH1120:Những NLCB của CNML II;MI1030:Đại số;PH1010:Vật lý đại cương I;ME2010:Hình học họa hình;CH3110:Hóa vô cơ 2 (KTHH);CH4266:TN chuyên ngành ;CH5005:Thực tập tốt nghiệp (CN c...

GDĐCBB:33;CSKTCBB:23;CSNBB:41;CNBB:31;TCI:7;TCII:8;

20082072 Nguyễn Văn Quang 06/12/1987 CN Vô cơ K53 Vô cơ KCNHH 629906 CH5105 0 15<8 PE1010:Giáo dục thể chất A;CH3200:Hóa hữu cơ 1 (KTHH);CH3210:Hóa hữu cơ 2 (KTHH);CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH4258:Công nghệ phân bón;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:34;CNBB:31;TCI:9;TCII:8;

20083029 Nguyễn Thanh Tùng 26/03/1990 CN Vô cơ K53 Vô cơ KCNHH 629906 CH5105 1 true(7<8) MIL1013:Quân sự chung;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH3440:Đồ án quá trình và thiết bị;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:33;TCI:11;TCII:8;

20080658 Vũ Quang Điền 04/02/1990 CN Xenluloza-Giấy K53 Xenluloza-Giấy KCNHH 629683 CH5108 0 15<8 CH3320:Phương pháp phân tích bằng công cụ;CH3440:Đồ án quá trình và thiết bị;CH4420:Hóa học gỗ;CH4422:Hóa học Xenluloza;CH4424:Công nghệ sản xuất Xenluloza;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:23;TCI:13;TCII:8;

20070295 Nguyễn Phú Chiến 18/10/1989 Hoá Dầu 1 K52 Công nghệ Hữu cơ hoá dầu KCNHH 629688 CH5101 1 true(1<8) CH3440:Đồ án quá trình và thiết bị; GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:36;TC:2;TCI:11;TCII:6;

20063433 Đào Đình Tuấn 23/12/1987 Hoá Dầu 1 K52 Công nghệ Hữu cơ hoá dầu KCNHH 629831 CH5101 1 true(3<8) PE1020:Giáo dục thể chất B;MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;ME2020:Vẽ kỹ thuật ;CH3440:Đồ án quá trình và thiết bị;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:23;CSNBB:41;CNBB:36;TC:0;TCI:13;TCII:6;

20073376 Nguyễn Thanh Tú 23/01/1990 Hoá Dầu 2 K52 Công nghệ Hữu cơ hoá dầu KCNHH 629688 CH5101 0 11<8 CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH3430:Quá trình và thiết bị CNHH 4;CH3440:Đồ án quá trình và thiết bị;CH4014:Thí nghiệm chuyên ngành 1;CH4020:Đồ án môn học chuyên ngành;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:32;TC:2;TCI:8;TCII:6;

20081489 Nguyễn Văn Lâm 18/10/1990 Hóa dược K53 Hữu cơ hoá dược KCNHH 629943 CH5109 1 true(0<8) GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:33;TCI:13;TCII:10;

20043822 Tạ Thành Trung NULL Hoá lý K52 Công nghệ Hoá lý KCNHH 629776 CH5106 1 true(4<8) MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;CH3430:Quá trình và thiết bị CNHH 4;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:40;CNBB:32;TCI:11;TCII:10;

20090118 Nguyễn Thị Vân Anh 11/04/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(5<8) CH3050:Hoá lý I;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:52;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:14;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:14;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:14;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:12;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090172 Đoàn Thị Ngọc Ánh NULL Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628930 CH5908 0 16<8 CH3330:Hoá phân tích;CH3400:Quá trình và thiết bị CNHH I;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:49;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:17;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:8;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:30;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090279 Đỗ Thị Chi NULL Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628928 CH5904 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:17;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:8;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:21;TCKS5:10;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:8;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:2;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

Page 30: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090659 Đoàn Minh Đạt 09/09/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628930 CH5908 0 23<8 CH3412:Quá trình và thiết bị CNHH II;CH3440:Đồ án quá trình và thiết bị;CH3452:Mô phỏng trong CNHH;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:13;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:6;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:6;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:28;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090977 Tạ Đức Hải NULL Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628928 CH5904 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:17;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:8;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:21;TCKS5:8;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:8;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:2;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091506 Lê Trung Kiên 19/08/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091600 Nguyễn Diệu Linh 25/08/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091620 Phạm Thị Linh 10/03/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628930 CH5908 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:17;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:8;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:28;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091659 Phan Thanh Long 04/04/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:14;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:19;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091717 Nguyễn Văn Lực 18/01/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(5<8) CH3412:Quá trình và thiết bị CNHH II;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:52;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:4;TCKS9:6;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

Page 31: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20093525 Bùi Đình Mạnh 01/02/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) CH3470:Kỹ thuật hóa học đại cương;FL3108:Tiếng Anh chuyên ngành CN Hóa - Sinh;FL4110:Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:8;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:6;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091769 Đào Văn Minh 09/09/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(6<8) CH3050:Hoá lý I; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:15;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:20;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091832 Lê Văn Hồng Nam 30/10/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628931 CH5909 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:3;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:17;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:8;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:20;TCKS10:8;ĐAKLTN10:0;

20092072 Nguyễn Như Phượng 01/07/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:15;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:20;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20092198 Nguyễn Văn Quý 27/12/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628927 CH5901 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:17;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:22;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:8;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20092511 Lưu Huy Thắng 01/06/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628930 CH5908 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:17;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:27;TCKS9:4;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20092481 Chu Thị Bích Thảo 19/01/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628927 CH5901 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:17;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:22;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:8;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

Page 32: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20093632 Nguyễn Lê Tài Thu 23/12/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20092700 Lê Văn Tiến 20/07/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628930 CH5908 0 18<8 MI1140:Đại số;PH1120:Vật lý đại cương II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:19;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:17;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:8;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:27;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20093104 Lê Thanh Tùng 14/09/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(2<8) CH3900:Thực tập kỹ thuật ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20093699 Phan Thanh Tùng 08/04/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:20;TCKS1:14;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:14;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:14;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:12;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20093071 Nguyễn Văn Tuyển 30/05/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628929 CH5906 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:17;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:20;TCKS7:8;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:2;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:8;ĐAKLTN10:0;

20093228 Nguyễn Thị Thuý Vân 03/12/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628930 CH5908 0 16<8 CH3440:Đồ án quá trình và thiết bị;CH3452:Mô phỏng trong CNHH;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:52;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:17;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:8;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:27;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20093307 Đoàn Văn Võ 05/08/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

Page 33: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090345 Bùi Xuân Công 12/04/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090362 Nguyễn Minh Công 19/09/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090747 Ngô Huy Đô 30/03/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628927 CH5901 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:17;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:22;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090480 Nguyễn Thái Duy 19/02/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:2;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090950 Nguyễn Ngọc Hải 01/12/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628929 CH5906 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:17;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:20;TCKS7:8;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:2;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:8;ĐAKLTN10:0;

20091289 Đoàn Văn Hùng 05/11/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091346 Chu Quốc Hưng 21/12/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

Page 34: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20093485 Đặng Như Hưng 20/09/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(5<8) CH3452:Mô phỏng trong CNHH;CH3900:Thực tập kỹ thuật ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:52;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091382 Nguyễn Tiến Hưng 20/02/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(6<8) MI3180:Xác suất thống kê và QHTN;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091235 Lê Thành Huy 16/12/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091795 Trần Công Minh 11/01/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:2;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091905 Hoàng Nguyên Ngọc 16/02/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091916 Phan Tuấn Ngọc 25/10/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628928 CH5904 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:17;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:8;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:21;TCKS5:10;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:8;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:2;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20093555 Hồ Mậu Nhân 20/04/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:2;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

Page 35: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092338 Lê Nhật Tân 11/11/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:14;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20092815 Phạm Thị Trang 28/08/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:2;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20093135 Nguyễn Thanh Tùng 17/06/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20093229 Trần Thị Ngọc Vân 18/08/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628928 CH5904 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:17;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:8;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:21;TCKS5:10;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:8;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:2;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20093297 Trần Quang Vinh 19/08/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090119 Nguyễn Thị Vân Anh NULL Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628928 CH5904 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:17;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:8;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:21;TCKS5:10;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:8;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090219 Nguyễn Văn Biên 03/10/1991 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 629755 CH5903 0 12<8 CH3050:Hoá lý I;CH3900:Thực tập kỹ thuật ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:53;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:11;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:6;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:25;TCKS4:6;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:6;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:6;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

Page 36: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090229 Lê Huy Bình 12/03/1991 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628930 CH5908 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:17;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:8;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:30;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090320 Nguyễn Công Chính 06/06/1991 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(4<8) CH3062:TN Hóa lý II;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:53;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090351 Đỗ Thành Công NULL Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628928 CH5904 1 true(7<8) CH3400:Quá trình và thiết bị CNHH I; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:54;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:17;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:8;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:19;TCKS5:10;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:8;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090669 Lê Tiến Đạt 29/11/1991 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 0 12<8 CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:54;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:13;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090680 Nguyễn Quốc Đạt 11/08/1991 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628927 CH5901 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:17;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:22;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:8;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090700 Phạm Tiến Đạt 26/12/1991 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(2<8) CH3900:Thực tập kỹ thuật ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090522 Ngô Tiến Dũng 09/06/1991 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628929 CH5906 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:17;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:20;TCKS7:4;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:4;ĐAKLTN10:0;

Page 37: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090557 Phạm Minh Dũng 15/11/1991 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628929 CH5906 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:17;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:20;TCKS7:8;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:8;ĐAKLTN10:0;

20090858 Lưu Trường Giang 10/09/1991 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628930 CH5908 0 13<8 CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:54;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:15;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:28;TCKS9:4;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090887 Lê Ngọc Hà 25/02/1991 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628929 CH5906 1 true(2<8) EE1010:Nhập môn kỹ thuật ngành điện; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:17;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:20;TCKS7:8;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:8;ĐAKLTN10:0;

20091627 Nguyễn Tuấn Lịch 06/05/1991 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628929 CH5906 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:17;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:20;TCKS7:8;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:2;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:8;ĐAKLTN10:0;

20091753 Phạm Xuân Mạnh 09/08/1991 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628928 CH5904 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:17;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:8;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:19;TCKS5:10;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:8;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091867 Phạm Thị Thuỷ Ngân 30/10/1991 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628929 CH5906 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:17;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:20;TCKS7:6;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:6;ĐAKLTN10:0;

20092094 Trần Quang 21/04/1991 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628927 CH5901 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:17;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:22;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:8;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

Page 38: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092473 Nguyễn Trọng Thái 23/08/1991 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20092561 Vũ Tiến Thắng 25/10/1991 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628927 CH5901 1 true(6<8) CH3120:Hóa vô cơ;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:17;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:22;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:8;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20092643 Nguyễn Thị Thu 07/08/1989 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628929 CH5906 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:17;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:20;TCKS7:8;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:8;ĐAKLTN10:0;

20093099 Lê Ích Tùng 31/10/1991 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628930 CH5908 0 11<8 CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:54;ĐH1:2;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:17;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:8;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:32;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090157 Trần Tuấn Anh 05/01/1991 Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628931 CH5909 1 true(4<8) CH3900:Thực tập kỹ thuật ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:17;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:6;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:2;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:22;TCKS10:6;ĐAKLTN10:0;

20090216 Trần Văn Bắc 02/02/1991 Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628927 CH5901 0 12<8 CH3412:Quá trình và thiết bị CNHH II;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH3454:Phương pháp số trong CNHH;CH3440:Đồ án quá trình và thiết bị;CH3452:Mô phỏng trong CNHH;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:45;ĐH1:0;ĐH2:17;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:22;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:8;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090640 Nguyễn Văn Đại 20/08/1991 Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

Page 39: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090498 Bùi Chí Dũng 01/08/1991 Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628931 CH5909 1 true(4<8) CH3412:Quá trình và thiết bị CNHH II;CH3900:Thực tập kỹ thuật ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:53;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:17;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:8;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:2;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:22;TCKS10:8;ĐAKLTN10:0;

20090988 Nguyễn Thị Hảo NULL Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628928 CH5904 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:17;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:8;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:21;TCKS5:10;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:8;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091091 Đỗ Hữu Hiệu 06/09/1991 Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091196 Nguyễn Duy Hồng 02/01/1991 Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091422 Mai Trung Khang 09/03/1991 Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628930 CH5908 0 19<8 PH1110:Vật lý đại cương I;CH3340:TN Hóa phân tích;CH3452:Mô phỏng trong CNHH;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:52;ĐH1:2;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:17;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:8;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:27;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20093713 Hoàng Sum 21/01/1991 Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628929 CH5906 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:17;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:20;TCKS7:8;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:8;ĐAKLTN10:0;

20092650 Nguyễn Phương Thuý 16/09/1991 Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628928 CH5904 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:17;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:8;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:19;TCKS5:10;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:8;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

Page 40: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092651 Nguyễn Thị PhươngThuý 01/06/1991 Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628928 CH5904 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:17;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:8;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:19;TCKS5:10;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:8;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20092882 Nguyễn Tràng Trung 07/02/1991 Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628927 CH5901 1 true(5<8) CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:54;ĐH1:0;ĐH2:17;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:22;TCKS2:6;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:6;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:6;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090136 Nguyễn Việt Anh 21/12/1991 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628930 CH5908 0 17<8 CH1010:Hoá học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:17;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:8;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:27;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090289 Mai Ngọc Chiến 19/05/1991 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090366 Nguyễn Xuân Công 12/05/1991 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628928 CH5904 0 9<8 CH3412:Quá trình và thiết bị CNHH II;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:52;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:17;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:8;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:19;TCKS5:10;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:8;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090851 Đỗ Hoàng Giang NULL Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628930 CH5908 0 11<8 CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:54;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:17;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:8;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:30;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091018 Đoàn Văn Hiến 19/07/1991 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:20;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

Page 41: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20093446 Hoàng Văn Hiệp 30/10/1991 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628929 CH5906 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:2;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:17;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:20;TCKS7:8;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:2;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:8;ĐAKLTN10:0;

20091111 Nguyễn Xuân Hoà 11/03/1991 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628929 CH5906 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:17;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:20;TCKS7:6;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:2;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:6;ĐAKLTN10:0;

20091316 Nguyễn Mạnh Hùng 12/08/1991 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091330 Phạm Thế Hùng 01/10/1991 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(4<8) MI1140:Đại số; GDĐCBB:10;CSKTCBB:22;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091358 Đỗ Việt Hưng 12/07/1991 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628929 CH5906 0 10<8 MI1120:Giải tích II;CH3400:Quá trình và thiết bị CNHH I;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:54;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:17;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:20;TCKS7:6;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:2;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:6;ĐAKLTN10:0;

20091238 Nguyễn Chí Huy 22/03/1991 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 629755 CH5903 0 12<8 CH3454:Phương pháp số trong CNHH;CH3900:Thực tập kỹ thuật ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:53;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:11;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:6;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:25;TCKS4:6;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:6;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:6;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091269 Đào Thị Huyền 01/03/1991 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

Page 42: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20091530 Đinh Bá Kỳ 12/07/1991 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628927 CH5901 1 true(3<8) CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:54;ĐH1:0;ĐH2:17;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:22;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:8;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091551 Nguyễn Khúc Tùng Lâm 28/05/1991 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(3<8) CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:54;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091676 Vũ Văn Long 05/12/1991 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(3<8) CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;EV3305:Môi trường và con người;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:54;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091771 Đinh Quang Minh 01/07/1991 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628928 CH5904 1 true(6<8) CH3220:Hóa hữu cơ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:53;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:17;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:8;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:21;TCKS5:10;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:8;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:2;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20092621 Nguyễn Văn Thuấn 19/10/1991 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628931 CH5909 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:3;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:15;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:6;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:2;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:18;TCKS10:6;ĐAKLTN10:0;

20092701 Nguyễn Khắc Tiến 15/02/1991 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20092805 Lương Thị Huyền Trang 03/08/1991 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

Page 43: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090213 Đỗ Văn Bắc NULL Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628929 CH5906 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:17;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:20;TCKS7:4;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:4;ĐAKLTN10:0;

20090235 Nguyễn Thanh Bình 06/11/1991 Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628930 CH5908 0 18<8 MI3180:Xác suất thống kê và QHTN;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:3;ĐH8:0;ĐH9:17;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:6;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:6;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:28;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090411 Nguyễn Cao Cường 25/01/1991 Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628930 CH5908 0 9<8 ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:54;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:17;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:30;TCKS9:4;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090649 Bùi Đăng Đạt NULL Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628930 CH5908 0 11<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:17;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:8;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:27;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090815 Nguyễn Trọng Đức 28/12/1991 Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628929 CH5906 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:17;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:20;TCKS7:8;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:8;ĐAKLTN10:0;

20091395 Trịnh Tuấn Hưng 26/11/1991 Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628927 CH5901 1 true(6<8) MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;MI1130:Giải tích III;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:54;ĐH1:0;ĐH2:17;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:22;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:8;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091547 Lê Hà Lâm 08/11/1991 Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628930 CH5908 0 11<8 CH3120:Hóa vô cơ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:54;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:17;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:8;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:30;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

Page 44: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20091643 Kim Hải Long 19/03/1991 Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628928 CH5904 1 true(5<8) PE1020:Giáo dục thể chất B;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:54;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:17;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:8;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:21;TCKS5:8;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:8;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:2;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091821 Hoàng Nguyễn NhậtNam 16/05/1991 Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628929 CH5906 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:17;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:16;TCKS7:6;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:6;ĐAKLTN10:0;

20091849 Phạm Thành Nam 24/09/1991 Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628927 CH5901 1 true(6<8) MI1120:Giải tích II;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:54;ĐH1:0;ĐH2:17;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:22;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091882 Nguyễn Đức Nghĩa 02/09/1991 Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628928 CH5904 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:17;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:8;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:19;TCKS5:8;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:8;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20092163 Nguyễn Duy Quyền 25/12/1991 Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20093020 Phạm Anh Tuấn 10/12/1991 Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:14;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:14;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:14;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:12;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20093074 Cao Thọ Tùng 23/05/1991 Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 629755 CH5903 0 14<8 CH3400:Quá trình và thiết bị CNHH I;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:11;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:3;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:6;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:25;TCKS4:6;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:6;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:6;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

Page 45: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20093049 Nguyễn Viết Tuyên 17/04/1991 Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628931 CH5909 1 true(7<8) CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:54;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:3;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:15;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:8;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:20;TCKS10:8;ĐAKLTN10:0;

20090233 Nguyễn Đức Bình 15/07/1991 Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090315 Hoàng Đức Chính NULL Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(5<8) PE1030:Giáo dục thể chất C;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH3900:Thực tập kỹ thuật ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:52;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:4;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090662 Đỗ Quốc Đạt 13/08/1990 Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628930 CH5908 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:17;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:8;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:30;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090460 Phạm Văn Doanh NULL Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628931 CH5909 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:3;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:17;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:6;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:20;TCKS10:6;ĐAKLTN10:0;

20090607 Nguyễn Tùng Dương 12/10/1991 Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 0 10<8 ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH3900:Thực tập kỹ thuật ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:49;ĐH1:15;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:4;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090479 Nguyễn Quang Duy 27/07/1991 Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

Page 46: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20091015 Đào Thị Hiền 22/02/1991 Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(2<8) CH3900:Thực tập kỹ thuật ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:4;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091119 Phạm Thị Hoài 09/08/1990 Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628930 CH5908 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:17;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:8;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:26;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091956 Bùi Duy Nhất 25/01/1991 Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628929 CH5906 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:17;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:18;TCKS7:6;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:6;ĐAKLTN10:0;

20091991 Đào Thị Oanh 13/08/1991 Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628929 CH5906 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:17;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:20;TCKS7:8;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:2;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:8;ĐAKLTN10:0;

20092031 Nguyễn Ánh Phúc 28/07/1991 Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(3<8) CH3452:Mô phỏng trong CNHH; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:54;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20092133 Nguyễn Tiến Quân 17/05/1991 Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(4<8) CH4009:Hóa học và hóa lý polyme; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:4;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:4;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20092305 Hoàng Văn Tạo 13/08/1991 Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628928 CH5904 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:17;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:8;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:19;TCKS5:10;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:8;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

Page 47: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092389 Nguyễn Văn Thanh 15/03/1991 Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628930 CH5908 1 true(8<8) CH3050:Hoá lý I; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:17;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:30;TCKS9:4;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20092675 Hoàng Huyền Thượng 28/07/1991 Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 0 11<8 PE1010:Giáo dục thể chất A;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH3900:Thực tập kỹ thuật ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:52;ĐH1:14;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:19;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:4;TCKS9:6;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20093644 Phan Xuân Tịnh 10/09/1991 Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628931 CH5909 1 true(8<8) CH3412:Quá trình và thiết bị CNHH II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:17;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:6;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:18;TCKS10:6;ĐAKLTN10:0;

20093130 Nguyễn Thanh Tùng 05/04/1991 Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628928 CH5904 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:17;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:8;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:19;TCKS5:8;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:8;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090054 Chu Đức Anh NULL Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628927 CH5901 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:17;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:22;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:8;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090130 Nguyễn Tuấn Anh 30/07/1991 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628930 CH5908 0 11<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:17;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:8;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:27;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090173 Đỗ Văn Ánh NULL Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 629755 CH5903 0 15<8 CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH3454:Phương pháp số trong CNHH;CH3900:Thực tập kỹ thuật ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:11;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:6;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:25;TCKS4:6;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:6;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:6;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:2;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

Page 48: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20093382 Phan Duy Bổng 15/10/1991 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 0 9<8 CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH3900:Thực tập kỹ thuật ;CH5659:Máy gia công vật liệu dẻo;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:52;ĐH1:15;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:20;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090353 Đỗ Viết Công NULL Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628928 CH5904 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:17;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:8;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:19;TCKS5:10;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:8;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:2;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090431 Nguyễn Viết Cường 10/01/1990 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 0 9<8 MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH3900:Thực tập kỹ thuật ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:52;ĐH1:15;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:20;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090806 Nguyễn Minh Đức NULL Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628927 CH5901 1 true(2<8) CH3900:Thực tập kỹ thuật ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:17;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:22;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20090981 Trần Văn Hải NULL Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628928 CH5904 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:17;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:8;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:21;TCKS5:10;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:8;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091431 Đặng Duy Khánh 23/10/1991 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091510 Nguyễn Như Kiên 01/11/1991 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(5<8) CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH3900:Thực tập kỹ thuật ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:52;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

Page 49: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20091518 Nguyễn Trung Kiên 21/04/1992 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20091735 Nguyễn Đức Mạnh 11/05/1991 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 629755 CH5903 0 13<8 CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH3900:Thực tập kỹ thuật ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:52;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:11;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:6;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:25;TCKS4:6;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:6;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:6;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20092001 Hoàng Văn Phiên 25/09/1991 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628929 CH5906 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:17;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:20;TCKS7:8;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:2;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:8;ĐAKLTN10:0;

20093591 Đặng Văn Sĩ 20/04/1991 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628927 CH5901 1 true(3<8) CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:54;ĐH1:0;ĐH2:17;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:22;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:8;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20082437 Dương Ngọc Thạch 07/11/1990 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 629755 CH5903 0 22<8 PH1110:Vật lý đại cương I;CH3900:Thực tập kỹ thuật ; GDĐCBB:19;CSKTCBB:14;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:11;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:6;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:25;TCKS4:6;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:6;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:6;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20092463 Đỗ Minh Thái 14/12/1991 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628928 CH5904 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:17;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:8;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:19;TCKS5:8;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:8;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20092523 Nguyễn Huy Thắng 24/07/1991 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(6<8) CH3900:Thực tập kỹ thuật ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:18;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:12;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:10;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

Page 50: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092379 Đinh Hoàng Thanh 08/08/1991 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628553 CH5900 1 true(3<8) CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:54;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:22;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:10;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:2;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20092485 Nguyễn Thị Thảo 30/10/1991 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628930 CH5908 0 11<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:17;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:8;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:27;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20092804 Lại Thị Mai Trang 09/11/1991 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628927 CH5901 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:17;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:22;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:2;TCKS8:8;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:8;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20092813 Nguyễn Thị Thu Trang 25/09/1990 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628930 CH5908 0 11<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:17;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:8;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:27;TCKS9:2;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20093183 Hồ Trung Tú 12/01/1990 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628931 CH5909 0 10<8 CH3050:Hoá lý I;CH3900:Thực tập kỹ thuật ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:53;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:3;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:15;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:0;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:6;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:20;TCKS10:6;ĐAKLTN10:0;

20093052 Dương Minh Tuyền 02/05/1991 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 628928 CH5904 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:17;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:6;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:21;TCKS5:8;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:6;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

20093313 Đỗ Tuấn Vũ 23/05/1991 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 629755 CH5903 0 10<8 CH3900:Thực tập kỹ thuật ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:11;ĐH5:0;ĐH6:0;ĐH7:0;ĐH8:0;ĐH9:0;ĐH10:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:6;ĐAKLTN3:0;BSCNKS4:25;TCKS4:6;ĐAKLTN4:0;BSCNKS5:0;TCKS5:6;ĐAKLTN5:0;BSCNKS6:0;TCKS6:6;ĐAKLTN6:0;BSCNKS7:0;TCKS7:0;ĐAKLTN7:0;BSCNKS8:0;TCKS8:0;ĐAKLTN8:0;BSCNKS9:0;TCKS9:0;ĐAKLTN9:0;BSCNKS10:0;TCKS10:0;ĐAKLTN10:0;

Page 51: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20091236 Lưu Mạnh Huy 01/10/1991 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 Kỹ thuật in và Truyền thông KCNHH 629676 CH5910 1 true(8<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:18;ĐH2:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:18;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20092723 Vũ Duy Tiến 07/08/1991 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 Kỹ thuật in và Truyền thông KCNHH 629676 CH5910 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:53;ĐH1:18;ĐH2:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:21;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20073477 Đặng Cảnh Vinh 25/08/1989 Máy hoá K52 Máy và Thiết bị công nghệ Hoá chất-Dầu khí

KCNHH 629547 CH5111 1 true(6<8) CH4608:Cơ sở tính toán máy và thiết bị;CH4620:Đồ án chuyên ngành;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:42;CNBB:30;TCI:6;TCII:10;TCIIA:3;TCIIB:3;

20081658 Nguyễn Đăng Lương 14/04/1990 Máy hoá K53 Máy & TBHC dầu khí KCNHH 629547 CH5111 0 10<8 ME3170:Công nghệ chế tạo máy;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;MIL1013:Quân sự chung;CH3311:Hóa phân tích 2 (máy v à thiết bị hoá chất);

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:40;CNBB:36;TCI:8;TCII:10;

20081770 Trần Ngọc Minh 25/04/1990 Máy hoá K53 Máy & TBHC dầu khí KCNHH 629547 CH5111 0 13<8 MIL1013:Quân sự chung;CH3001:Hóa lý 1 (máy hoá);CH3011:Hóa lý 2 (máy hoá);CH3301:Hóa phân tích 1 (máy hoá);CH3311:Hóa phân tích 2 (máy v à thiết bị hoá chất);CH4600:Bơm quạt máy nén;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:38;CNBB:34;TCI:4;TCII:10;

20109202 Lê Đức Anh 15/04/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 18<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;IT4089:Nhập môn công nghệ phần mềm;

GDĐCBB:30;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109864 Lưu Việt Anh 11/06/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627974 IT4996 0 14<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:2;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109887 Nguyễn Văn Bách 01/02/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 16<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109684 Phạm Quang Đạt 08/11/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 21<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;IT3530:Kiến trúc máy tính;IT4089:Nhập môn công nghệ phần mềm;

GDĐCBB:30;CSKTCBB:9;CSNBB:34;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109226 Dương Đức Doanh 08/07/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627974 IT4996 0 16<8 IT4089:Nhập môn công nghệ phần mềm; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:2;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109237 Nguyễn Anh Dũng 11/07/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 18<8 IT4089:Nhập môn công nghệ phần mềm; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20108011 Nguyễn Hồng Dương 27/11/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627972 IT4996 0 19<8 IT4069:Lập trình mạng; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:36;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109544 Nguyễn Văn Dương 05/08/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 16<8 PH1120:Vật lý đại cương II; GDĐCBB:30;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109550 Nguyễn Thị Thanh Hoa 27/08/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627972 IT4996 0 16<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109569 Nguyễn Mạnh Linh 24/02/1991 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627974 IT4996 0 9<8 MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:2;TCCD4:0;TCCD5:7;

20109939 Nguyễn Văn Mạnh 29/05/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627972 IT4996 0 16<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109570 Cao Văn Phú 24/11/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 16<8 IT4681:Truyền thông đa phương tiện; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109470 Nguyễn Hoàng Phương 08/10/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 16<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109358 Nguyễn Văn Quân 02/10/1991 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627972 IT4996 0 16<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109351 Nguyễn Anh Quang 04/09/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627974 IT4996 0 27<8 MI1130:Giải tích III;SSH1050:Tư tưởng HCM;IT3020:Toán rời rạc;IT3510:Cấu trúc dữ liệu và giải thuật;IT4089:Nhập môn công nghệ phần mềm;IT3921:Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống;

GDĐCBB:28;CSKTCBB:6;CSNBB:31;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109991 Nguyễn Đình Quyết 26/12/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627972 IT4996 0 22<8 IT3530:Kiến trúc máy tính;IT3570:Hệ điều hành; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:33;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109369 Hà Xuân Tài 12/08/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627975 IT4996 0 19<8 PH1120:Vật lý đại cương II;IT3530:Kiến trúc máy tính; GDĐCBB:30;CSKTCBB:9;CSNBB:36;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109643 Hà Quyết Thắng 15/05/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627974 IT4996 0 24<8 MI2110:Phương pháp tính và MATLAB;IT4069:Lập trình mạng;IT4089:Nhập môn công nghệ phần mềm;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:6;CSNBB:34;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109874 Nguyễn Đình Thảo 03/07/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 16<8 IT4490:Thiết kế và xây dựng phần mềm;IT4551:Phát triển phần mềm chuyên nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109951 Nguyễn Thị Thảo 05/03/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627972 IT4996 0 16<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

Page 52: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20109461 Trần Thị Thanh Thuỷ 30/12/1991 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627972 IT4996 0 17<8 IT4069:Lập trình mạng; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:36;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:2;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109398 Lê Thị Trang 20/07/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 19<8 IT4069:Lập trình mạng; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:36;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109489 Mai Đức Trung 10/01/1990 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627975 IT4996 0 22<8 MI2110:Phương pháp tính và MATLAB;IT3941:Đồ án 3: Định hướng công nghệ;IT4200:Kỹ thuật ghép nối máy tính;IT4992:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:6;CSNBB:39;CNBB:12;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109428 Nguyễn Quang Tú 24/10/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 19<8 IT4069:Lập trình mạng; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:36;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109873 Lưu Việt Tùng 23/10/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627974 IT4996 0 20<8 MI2110:Phương pháp tính và MATLAB;IT4069:Lập trình mạng;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:6;CSNBB:36;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:2;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109965 Phạm Tuấn Việt 04/01/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 14<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:2;TCCD4:0;TCCD5:0;

20108015 Vũ Mạnh Cường 23/07/1992 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 16<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109967 Hoàng Thị Dung 10/09/1992 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627972 IT4996 0 16<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109270 Ngô Quốc Hiếu 01/12/1992 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 21<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;MI2110:Phương pháp tính và MATLAB;IT3620:Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin;

GDĐCBB:30;CSKTCBB:6;CSNBB:37;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109271 Nguyễn Trung Hiếu 15/10/1992 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 22<8 MI1110:Giải tích I;PH1110:Vật lý đại cương I;PH1120:Vật lý đại cương II;SSH1110:Những NLCB của CNML I;SSH1050:Tư tưởng HCM;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;MI2020:Xác suất thống kê;

GDĐCBB:19;CSKTCBB:6;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:2;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109450 Trần Nam Hiếu 10/01/1993 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627974 IT4996 0 9<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN; GDĐCBB:30;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:7;

20109868 Nguyễn Đức Huy 25/05/1992 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627972 IT4996 0 38<8 SSH1050:Tư tưởng HCM;MI2110:Phương pháp tính và MATLAB;IT3510:Cấu trúc dữ liệu và giải thuật;IT3600:Lập trình hướng đối tượng;IT3620:Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin;IT3110:Linux và phần mề...

GDĐCBB:31;CSKTCBB:6;CSNBB:26;CNBB:9;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109958 Nguyễn Quang Huy 03/03/1992 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 17<8 IT4069:Lập trình mạng; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:36;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:2;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109518 Ngô Sỹ Kiên NULL CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 16<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109304 Hà Sơn Lâm 10/03/1992 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627970 IT4996 0 18<8 IT3110:Linux và phần mềm nguồn mở; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109686 Bùi Thế Long 27/12/1991 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627970 IT4996 0 24<8 IT3530:Kiến trúc máy tính;IT3110:Linux và phần mềm nguồn mở;IT4069:Lập trình mạng;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109618 Chu Thị Khánh Ly 05/08/1992 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627970 IT4996 0 16<8 IT4089:Nhập môn công nghệ phần mềm; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:2;

20109341 Nguyễn Thị Bích Ngọc 30/10/1992 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627970 IT4996 0 16<8 IT4089:Nhập môn công nghệ phần mềm; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:2;

20109915 Lê Thị Minh Nụ 01/11/1992 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627972 IT4996 0 16<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109605 Nguyễn Văn Quê 10/10/1990 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 21<8 IT3530:Kiến trúc máy tính;IT3620:Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:34;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109640 Nguyễn Minh Tân 27/05/1992 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627974 IT4996 0 22<8 IT3020:Toán rời rạc;IT4069:Lập trình mạng; GDĐCBB:33;CSKTCBB:6;CSNBB:36;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109955 Phạm Văn Thân 20/04/1992 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 16<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109595 Nguyễn Thị Thơm 02/01/1992 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 16<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109406 Đặng Hoàng QuốcTuấn 27/08/1991 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627972 IT4996 0 19<8 IT4069:Lập trình mạng; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:36;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

Page 53: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20109409 Tạ Văn Tuấn 25/08/1992 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 17<8 MI1130:Giải tích III;IT4069:Lập trình mạng; GDĐCBB:30;CSKTCBB:9;CSNBB:36;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:2;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109956 Nguyễn Tuấn Anh 27/11/1992 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 19<8 IT4069:Lập trình mạng; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:36;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109933 Trần Hoàng Anh 15/07/1992 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 16<8 PE1030:Giáo dục thể chất C;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109439 Nguyễn Mạnh Cường 05/07/1991 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 21<8 IT3020:Toán rời rạc;IT4089:Nhập môn công nghệ phần mềm;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:6;CSNBB:37;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109228 Nguyễn Thị Thanh Dung 03/11/1991 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627975 IT4996 0 16<8 MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109541 Ngô Thị Hương Giang 11/12/1992 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627975 IT4996 0 18<8 IT3620:Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109578 Lê Thị Thu Hà 05/11/1992 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 16<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109548 Nguyễn Thị Hạnh 21/08/1992 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627974 IT4996 0 19<8 PH1110:Vật lý đại cương I;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;PE1010:Giáo dục thể chất A;IT3020:Toán rời rạc;

GDĐCBB:27;CSKTCBB:6;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109264 Đặng Văn Hảo 19/05/1991 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627972 IT4996 0 21<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;IT3110:Linux và phần mềm nguồn mở;IT4069:Lập trình mạng;

GDĐCBB:30;CSKTCBB:9;CSNBB:34;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109278 Nguyễn Thị Hồ 16/02/1991 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627972 IT4996 0 19<8 IT4069:Lập trình mạng; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:36;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109948 Bùi Văn Hùng 29/04/1991 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 16<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109295 Đặng Quốc Khánh 02/09/1992 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 22<8 PH1120:Vật lý đại cương II;MI2020:Xác suất thống kê;IT4069:Lập trình mạng;

GDĐCBB:30;CSKTCBB:6;CSNBB:36;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109584 Phạm Đức Lộc 30/11/1991 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627974 IT4996 0 16<8 PE1030:Giáo dục thể chất C; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109688 Đặng Hưng Long 15/12/1991 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627972 IT4996 0 16<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109499 Phạm Văn Luân 04/10/1990 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627972 IT4996 0 23<8 MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;IT3570:Hệ điều hành;IT4069:Lập trình mạng;IT4929:Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:33;CNBB:12;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:2;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109505 Nguyễn Thị Ngọc Mai 03/02/1992 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 16<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109325 Nguyễn Văn Mạnh 14/11/1992 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627972 IT4996 0 19<8 IT3540:Kỹ thuật lập trình; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:36;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109346 Vũ Đức Nhân 15/11/1989 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627972 IT4996 0 16<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109361 Phạm Thị Ngọc Quyên 05/11/1992 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 19<8 IT3530:Kiến trúc máy tính; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:36;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109484 Nguyễn Quang Thanh NULL CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627972 IT4996 0 17<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;IT3941:Đồ án 3: Định hướng công nghệ;

GDĐCBB:30;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:12;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:2;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109399 Nguyễn Văn Trình 10/02/1985 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627974 IT4996 0 18<8 IT3110:Linux và phần mềm nguồn mở;EM4533:Quản trị rủi ro;EM4535:Phân tích tài chính;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109501 Nguyễn Anh Tuấn NULL CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627972 IT4996 0 22<8 IT4069:Lập trình mạng;IT4929:Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:36;CNBB:12;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109672 Phạm Thanh Tuấn 30/08/1992 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627972 IT4996 0 16<8 SSH1050:Tư tưởng HCM; GDĐCBB:31;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109985 Bùi Thanh Tùng 12/11/1992 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 14<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:2;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109421 Phạm Thanh Tùng 05/10/1992 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627974 IT4996 0 16<8 MI1130:Giải tích III;PH1120:Vật lý đại cương II; GDĐCBB:27;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

Page 54: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20109435 Trương Vũ 18/06/1992 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 16<8 SSH1050:Tư tưởng HCM;PE1010:Giáo dục thể chất A; GDĐCBB:31;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109960 Vũ Thị Mai Anh 24/01/1992 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627974 IT4996 0 19<8 IT4069:Lập trình mạng; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:36;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109227 Đào Danh Duệ 01/01/1991 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 16<8 MI1130:Giải tích III;PH1110:Vật lý đại cương I; GDĐCBB:27;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109234 Lê Anh Dũng 06/03/1992 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627974 IT4996 0 19<8 MI1110:Giải tích I;IT3020:Toán rời rạc; GDĐCBB:29;CSKTCBB:6;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109255 Đào Văn Giang 20/06/1992 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627974 IT4996 0 18<8 IT3620:Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109476 Nguyễn Quốc Hiệu 03/08/1992 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627975 IT4996 0 16<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109275 Nguyễn Hoàng 15/12/1987 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 22<8 IT3020:Toán rời rạc;IT4069:Lập trình mạng; GDĐCBB:33;CSKTCBB:6;CSNBB:36;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109905 Nguyễn Thị Hồng 25/07/1992 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627974 IT4996 0 22<8 IT3530:Kiến trúc máy tính;IT3570:Hệ điều hành; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:33;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109292 Phan Quốc Hưng 09/06/1992 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 16<8 IT4089:Nhập môn công nghệ phần mềm; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:2;

20109443 Nguyễn Thị Nhật Lệ 16/08/1992 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627972 IT4996 0 14<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:2;TCCD4:0;TCCD5:2;

20109315 Mai Xuân Lộc 30/06/1991 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 14<8 MI1140:Đại số; GDĐCBB:29;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:2;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109320 Trần Thị Kim Lý 12/03/1991 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627972 IT4996 0 19<8 PH1110:Vật lý đại cương I;IT4069:Lập trình mạng; GDĐCBB:30;CSKTCBB:9;CSNBB:36;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109661 Nguyễn Dương MinhNgọc 16/09/1992 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 16<8 MI1130:Giải tích III;IT3660:Lập trình Android; GDĐCBB:30;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109969 Nguyễn Thị Oanh 20/11/1992 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 16<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109975 Trần Thanh Tài 22/03/1992 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 18<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;IT3110:Linux và phần mềm nguồn mở;

GDĐCBB:30;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109645 Đào Thị Thảo 18/10/1992 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 18<8 IT3620:Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109533 Vũ Thị Thuỳ 25/01/1992 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627970 IT4996 0 15<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:38;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:2;TCCD4:0;TCCD5:2;

20109900 Đoàn Công Tiến 20/10/1991 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627974 IT4996 0 19<8 IT3510:Cấu trúc dữ liệu và giải thuật;IT4089:Nhập môn công nghệ phần mềm;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:34;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:2;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109671 Nguyễn Thị Tiến 29/11/1992 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627970 IT4996 0 14<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:2;TCCD4:0;TCCD5:2;

20109670 Nguyễn Thị Trang 20/11/1992 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 14<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:2;TCCD4:0;TCCD5:2;

20109413 Dương Sơn Tùng 15/07/1992 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627972 IT4996 0 17<8 MI1110:Giải tích I;PH1110:Vật lý đại cương I;PH1120:Vật lý đại cương II;IT4992:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:23;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109422 Trần Bá Tùng 04/11/1992 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627973 IT4996 0 14<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:2;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109430 Mai Văn Việt 27/03/1992 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627975 IT4996 0 19<8 MI1130:Giải tích III;MI2020:Xác suất thống kê; GDĐCBB:30;CSKTCBB:6;CSNBB:39;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20109971 Phạm Như Ý 15/11/1992 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 627974 IT4996 0 22<8 MI1110:Giải tích I;MI1130:Giải tích III;IT3510:Cấu trúc dữ liệu và giải thuật;IT3530:Kiến trúc máy tính;

GDĐCBB:26;CSKTCBB:9;CSNBB:33;CNBB:15;TC:0;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

20070602 Nông Việt Dũng 05/02/1989 CN Phần mềm K52 Công nghệ Phần mềm KCNTT 627813 IT5100 1 true(7<8) PH1010:Vật lý đại cương I;CH1010:Hoá học đại cương;

GDĐCBB:39;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

20062628 Vũ Trọng Quý 21/06/1988 CN Phần mềm K52 Công nghệ Phần mềm KCNTT 627813 IT5100 1 true(7<8) MI1030:Đại số;ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:35;CNBB:34;TC:5;TCI:6;TCII:16;

20081359 Nguyễn Duy Khanh 27/07/1990 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ Phần mềm KCNTT 627813 IT5100 1 true(0<8) GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

Page 55: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20082449 Bùi Huy Thắng 11/10/1989 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ Phần mềm KCNTT 627813 IT5100 1 true(7<8) IT4550:Đồ án môn học: Phát triển phần mềm chuyên nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:32;TC:3;TCI:9;TCII:10;

20082406 Phạm Hồng Thành 17/09/1990 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ Phần mềm KCNTT 627813 IT5100 1 true(2<8) IT4460:Phân tích yêu cầu phần mềm; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:32;TC:6;TCI:6;TCII:16;

20082724 Cao Văn Toản 31/10/1990 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ Phần mềm KCNTT 627813 IT5100 1 true(0<8) GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

20083567 Nghiêm Tiến Viễn 09/04/1990 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ Phần mềm KCNTT 627813 IT5100 0 9<8 MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;MI1020:Giải tích II;ME2040:Cơ học kỹ thuật;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:22;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:16;

20096255 Tạ Nhật An 01/06/1990 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin (CH) KCNTT 627817 IT5240 1 true(3<8) CSNBB:34;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:10;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20090132 Nguyễn Viết Anh 03/02/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:2;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:11;ĐAKLTN3:0;

20090161 Vũ Anh 24/10/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(3<8) PH1120:Vật lý đại cương II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:51;ĐH1:2;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20093373 Bùi Việt Bách 14/01/1992 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(6<8) IT4040:Trí tuệ nhân tạo; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:48;ĐH1:0;ĐH2:2;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:3;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:10;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20090180 Cao Xuân Bách NULL Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;ĐAKLTN3:0;

20096256 Đỗ Văn Bách 17/10/1990 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin (CH) KCNTT 627816 IT5230 1 true(8<8) CSNBB:34;ĐH1:0;ĐH2:15;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20090260 Vũ Thành Bút 24/10/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:5;ĐAKLTN3:0;

20093754 Xaysana ChănthạVông17/12/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(5<8) MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;IT3100:Lập trình hướng đối tượng;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:49;ĐH1:0;ĐH2:5;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:10;TCKS3:18;ĐAKLTN3:0;

20090333 Nguyễn Bảo Chung 09/12/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20090438 Phạm Xuân Cường 10/03/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:3;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:3;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20093398 Trần Hữu Cường 22/10/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627814 IT5210 0 17<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:18;ĐH2:12;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:9;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:6;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:3;ĐAKLTN3:0;

20090652 Cao Mạnh Đạt 31/07/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627814 IT5210 0 11<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:18;ĐH2:7;ĐH3:5;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:3;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN3:0;

20090676 Nguyễn Ngọc Đạt NULL Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;ĐAKLTN3:0;

20096258 Nguyễn Trung Đức 29/06/1990 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin (CH) KCNTT 627819 IT4995 1 true(8<8) IT4010:An toàn và bảo mật thông tin; CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20090892 Nguyễn Sỹ Thái Hà 23/12/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627814 IT5210 0 17<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:18;ĐH2:0;ĐH3:1;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:9;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:3;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:8;ĐAKLTN3:0;

20096259 Bùi Văn Hải 22/09/1990 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin (CH) KCNTT 627817 IT5240 1 true(6<8) IT3010:Cấu trúc dữ liệu và giải thuật; CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:10;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20090964 Nguyễn Văn Hải 28/09/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:4;ĐH2:9;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

Page 56: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20091046 Nguyễn Việt Hiếu 25/05/1990 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:15;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;ĐAKLTN3:0;

20093452 Bá Đình Hoài 16/03/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:2;ĐH2:2;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:17;ĐAKLTN3:0;

20091144 Lê Huy Hoàng 11/09/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 0 11<8 IT4010:An toàn và bảo mật thông tin; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:48;ĐH1:5;ĐH2:18;ĐH3:2;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:6;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:5;ĐAKLTN3:0;

20091415 Nguyễn Chí Hữu 24/04/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:1;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;ĐAKLTN3:0;

20091517 Nguyễn Trung Kiên 14/07/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:12;ĐAKLTN3:0;

20091599 Ngô Việt Linh 06/09/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:2;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN3:0;

20091678 Chu Đức Lộc 01/01/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:2;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:15;ĐAKLTN3:0;

20093528 Trần Tuấn Mạnh 13/02/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:12;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:6;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20091817 Đỗ Lê Nam 04/09/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(6<8) IT4040:Trí tuệ nhân tạo; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:48;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:10;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20091824 Lê Anh Nam 08/07/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:6;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:4;ĐAKLTN3:0;

20091870 Đào Công Nghiệp 12/04/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;ĐAKLTN3:0;

20091975 Đỗ Thuỳ Nhung 23/11/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:18;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20092146 Tống Anh Quân 06/08/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:7;ĐH2:18;ĐH3:4;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20092220 Hoàng Văn Sinh 22/05/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627814 IT5210 0 23<8 IT4040:Trí tuệ nhân tạo; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:48;ĐH1:18;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:6;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:3;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:6;ĐAKLTN3:0;

20092279 Trần Nam Sơn 03/10/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 0 11<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:15;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:5;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20092343 Nguyễn Anh Tân 28/12/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627814 IT5210 0 17<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:18;ĐH2:6;ĐH3:5;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:9;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:3;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:8;ĐAKLTN3:0;

20092441 Nguyễn Văn Tiến Thành 30/04/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:10;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20092583 Lương Minh Thiệu 10/03/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;ĐAKLTN3:0;

20093634 Chu Thị Thương 29/09/1990 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:10;ĐH2:18;ĐH3:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;ĐAKLTN3:0;

Page 57: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20093635 Nguyễn Thị Thương 12/12/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20092647 Nguyễn Thanh Thuỳ 17/03/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐH3:9;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;ĐAKLTN3:0;

20092664 Phan Hồng Thúy 03/12/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20092793 Phạm Quang Toản 20/01/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20092842 Phạm Đình Trọng 20/04/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(5<8) IT4859:Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:2;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:8;TCKS3:18;ĐAKLTN3:0;

20092903 Đỗ Khắc Trụ 02/09/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:8;ĐH2:3;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20092921 Nguyễn Văn Trường 19/07/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:5;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:14;ĐAKLTN3:0;

20093023 Phạm Ngọc Tuấn 30/01/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:10;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20093106 Lê Thanh Tùng 16/10/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:5;ĐH2:6;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20093243 Hoàng Đức Việt 28/12/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(5<8) IT4030:Nhập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệu; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:3;ĐH2:18;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:3;ĐAKLTN3:0;

20093277 Lê Quốc Vinh 19/09/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20102285 Trần Xuân Thuỷ 13/11/1992 Công nghệ thông tin 1 K55 Công nghệ thông tin KCNTT 627819 IT4995 1 true(0<8) IT4520:Kinh tế công nghệ phần mềm;IT4501:Đảm bảo chất lượng Phần mềm;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20093821 Đàm Minh Tuấn Anh NULL Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(3<8) MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:10;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20090335 Phạm Sỹ Chung NULL Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:4;ĐH2:18;ĐH3:4;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:3;ĐAKLTN3:0;

20090393 Đỗ Cao Cường 01/04/1989 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:10;TCKS3:13;ĐAKLTN3:0;

20090637 Nguyễn Văn Đại NULL Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:11;ĐAKLTN3:0;

20090656 Đặng Tiến Đạt NULL Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:5;ĐH2:6;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20090459 Vũ Đình Diệu 29/06/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐH3:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:5;ĐAKLTN3:0;

20090772 Bùi Quang Đức NULL Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:2;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:3;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:10;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

Page 58: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090781 Đỗ Việt Đức NULL Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:3;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:10;TCKS3:16;ĐAKLTN3:0;

20090787 Lê Minh Đức 26/04/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20090506 Đoàn Xuân Dũng 03/04/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:4;ĐH2:18;ĐH3:7;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20093410 Tăng Ngọc Dũng 01/01/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(5<8) IT4040:Trí tuệ nhân tạo; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:48;ĐH1:9;ĐH2:18;ĐH3:2;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20090618 Trần Thị Thuỳ Dương NULL Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:10;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20093429 Nguyễn Đức Giáp 18/04/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:13;ĐH2:3;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:13;ĐAKLTN3:0;

20090978 Tạ Hoàng Hải NULL Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:5;ĐH2:6;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:11;ĐAKLTN3:0;

20093437 Hồ Văn Hảo 22/12/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:2;ĐH2:8;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:10;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20091292 Hứa Mạnh Hùng 17/03/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:10;ĐH2:18;ĐH3:4;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:5;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20091336 Trần Mạnh Hùng 24/01/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:9;ĐH2:18;ĐH3:2;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:7;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;ĐAKLTN3:0;

20091630 Bùi Đức Long 11/11/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:3;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20091756 Trần Đức Mạnh 16/10/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627814 IT5210 0 17<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:18;ĐH2:4;ĐH3:5;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:9;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:6;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:6;ĐAKLTN3:0;

20096264 Đinh Thị Mến 30/08/1990 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin (CH) KCNTT 627816 IT5230 0 16<8 IT3010:Cấu trúc dữ liệu và giải thuật;MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;

CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20093538 Lê Phương Nam 01/05/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20093552 Trần Xuân Ngọc 01/01/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(8<8) IT4010:An toàn và bảo mật thông tin; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:48;ĐH1:10;ĐH2:18;ĐH3:4;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20091970 Vũ Minh Nhật 22/10/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:15;ĐH3:5;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;ĐAKLTN3:0;

20092027 Nguyễn Văn Phú 28/10/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:5;ĐH2:8;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20092115 Lê Trọng Quân 10/04/1990 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:10;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20092088 Nguyễn Ngọc Quang 04/12/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:4;ĐAKLTN3:0;

Page 59: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092156 Đinh Minh Quốc 03/09/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20093596 Trần Đình Sơn 02/06/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:5;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20092281 Trần Thanh Sơn 13/12/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:13;ĐAKLTN3:0;

20092525 Nguyễn Mạnh Thắng 01/10/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:4;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20092693 Hoàng Mạnh Tiến 08/12/1990 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(3<8) IT3020:Toán rời rạc; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:48;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20092754 Bùi Văn Toàn 28/06/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:6;ĐH2:18;ĐH3:4;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:3;ĐAKLTN3:0;

20092801 Bùi Minh Trang 31/12/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:3;ĐH2:18;ĐH3:2;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20092906 Bùi Xuân Trường 02/11/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:10;TCKS3:11;ĐAKLTN3:0;

20092963 Đỗ Anh Tuấn 02/02/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20092982 Lê Văn Tuấn 25/08/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:6;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20093037 Trịnh Nhật Tuấn 11/10/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:5;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:8;ĐAKLTN3:0;

20093101 Lê Thanh Tùng 02/01/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(7<8) IT4991:Thực tập kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:49;ĐH1:7;ĐH2:18;ĐH3:4;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20093231 Lê Hồng Văn 24/12/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:11;ĐAKLTN3:0;

20093306 Nguyễn Đức Thuỷ Vịnh 25/02/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:5;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:20;ĐAKLTN3:0;

20090100 Ngô Duy Anh 28/12/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:5;ĐH2:3;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:3;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:12;ĐAKLTN3:0;

20090107 Nguyễn Hà Huyền Anh 09/11/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:4;ĐH2:18;ĐH3:4;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20090311 Trần Minh Chình 02/03/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:11;ĐAKLTN3:0;

20090389 Bùi Tiến Cường 18/11/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐH3:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;ĐAKLTN3:0;

20090627 Nguyễn Thị Đảm 22/11/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

Page 60: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090714 Nguyễn Hải Đăng 26/01/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:3;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20090698 Phạm Minh Đạt NULL Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:3;ĐAKLTN3:0;

20090749 Phạm Đăng Đô 25/12/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(6<8) IT3030:Kiến trúc máy tính; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:48;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:6;ĐAKLTN3:0;

20090755 Đinh Văn Đông 17/03/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:16;ĐAKLTN3:0;

20090762 Phạm Văn Đông 19/06/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:6;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;ĐAKLTN3:0;

20090527 Nguyễn Anh Dũng NULL Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:10;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20090589 Hà Quang Dương 14/12/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20090610 Nguyễn Vi Dương 16/10/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20090488 Phạm Đắc Duy 26/02/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:7;ĐH2:18;ĐH3:4;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20090888 Lê Văn Hà NULL Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:3;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20090899 Phạm Hoàng Hà NULL Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(8<8) IT4040:Trí tuệ nhân tạo;IT4991:Thực tập kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:46;ĐH1:0;ĐH2:2;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:10;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20090966 Nguyễn Vũ Hải 15/11/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;ĐAKLTN3:0;

20093451 Nguyễn Văn Hoà 08/10/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(2<8) IT3040:Kỹ thuật lập trình; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:49;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20091429 Dương Ngọc Khánh 17/09/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:7;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;ĐAKLTN3:0;

20091739 Nguyễn Thế Mạnh 23/11/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20091797 Trần Trí Minh 14/06/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096265 Lê Thị Mùi 10/08/1989 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin (CH) KCNTT 627816 IT5230 0 16<8 IT3010:Cấu trúc dữ liệu và giải thuật; CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20091860 Nguyễn Trường Năng 27/12/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(3<8) IT4030:Nhập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệu; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:10;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20096266 Phạm Bích Ngọc 14/05/1990 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin (CH) KCNTT 627817 IT5240 1 true(7<8) CSNBB:34;ĐH1:4;ĐH2:10;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:2;ĐAKLTN3:0;

Page 61: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20091921 Võ Hoàng LanNgọc 20/12/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20096267 Hoàng Anh Nhân 16/08/1989 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin (CH) KCNTT 627817 IT5240 0 9<8 CSNBB:34;ĐH1:4;ĐH2:10;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20091978 Tăng Văn Nhuôm 13/06/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐH3:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096268 Lương Trọng Phú 18/03/1989 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin (CH) KCNTT 627817 IT5240 1 true(3<8) CSNBB:34;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:10;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20092222 Đinh Tiến Sĩ 21/08/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:12;ĐAKLTN3:0;

20092240 Hoàng Thái Sơn 27/09/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20092307 Đỗ Đức Tâm 24/01/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐH3:5;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:5;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:3;ĐAKLTN3:0;

20093629 Phan Văn Thìn 10/07/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:4;ĐH2:6;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20093801 Vũ Thuý QuỳnhThơ 23/06/1990 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627819 IT4995 0 12<8 IT3040:Kỹ thuật lập trình;IT3120:Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin;IT3920:Project II;IT4010:An toàn và bảo mật thông tin;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:41;ĐH1:2;ĐH2:12;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20092607 Lê Huy Thông 03/03/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(3<8) IT4040:Trí tuệ nhân tạo; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:48;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20082606 Vũ Đình Thuỷ 11/03/1990 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 0 14<8 MIL1110:Đường lối quân sự;PH1110:Vật lý đại cương I;PH1120:Vật lý đại cương II;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:20;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:5;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20092811 Nguyễn Thị Huyền Trang 17/03/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:5;ĐH2:5;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20092839 Nguyễn Đức Trọng 22/03/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) IT4856:Quản trị dự án;IT4782:Lập trình .NET; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20092972 Hoàng Văn Tuấn 12/05/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20093005 Nguyễn Quang Tuấn 19/12/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:5;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:3;ĐAKLTN3:0;

20093097 Lâm Viết Tùng 10/01/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20093111 Lương Thanh Tùng 18/10/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:4;ĐH2:18;ĐH3:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20093144 Nguyễn Xuân Tùng 06/03/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(8<8) IT4520:Kinh tế công nghệ phần mềm;IT4501:Đảm bảo chất lượng Phần mềm;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:15;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20093173 Vũ Đình Tùng 15/03/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:4;ĐH2:18;ĐH3:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

Page 62: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20093302 Nguyễn Trọng Vĩnh 23/11/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:5;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20090116 Nguyễn Thế Anh NULL Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20090152 Trần Hoàng Anh NULL Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐH3:9;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20090255 Vũ Thanh Bình 02/09/1990 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20090344 Nguyễn Văn Côn 21/08/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:8;ĐH2:18;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20090712 Nguyễn Hải Đăng NULL Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(2<8) IT4560:Kỹ thuật truyền thông ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:5;ĐH2:18;ĐH3:1;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20090672 Mai Đức Đạt 16/12/1990 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐH3:9;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;ĐAKLTN3:0;

20090694 Nguyễn Văn Đạt 03/06/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:6;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20090582 Cấn Hải Dương 15/02/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20090948 Nguyễn Minh Hải 31/12/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20090953 Nguyễn Quốc Hải NULL Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20093463 Nguyễn Văn Hoàng 08/10/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:3;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20091175 Phạm Thanh Hoàng 31/07/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:4;ĐAKLTN3:0;

20091352 Đinh Thế Hưng 19/11/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:3;ĐH2:18;ĐH3:2;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20091625 Mạc Văn Lịch 11/11/1990 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐH3:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20091603 Nguyễn Mạnh Linh 25/02/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:4;ĐAKLTN3:0;

20091624 Nguyễn Văn Lĩnh 27/08/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 0 12<8 IT4885:Mô hình và thuật toán Internet phổ biến; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:2;ĐH2:8;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:5;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:7;TCKS3:3;ĐAKLTN3:0;

20091714 Nguyễn Danh Lực 05/09/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(3<8) IT4010:An toàn và bảo mật thông tin; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:48;ĐH1:5;ĐH2:3;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20091988 Nguyễn Doãn Nội 22/11/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:4;ĐAKLTN3:0;

Page 63: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092071 Nguyễn Hoàng Phượng 04/02/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:1;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;ĐAKLTN3:0;

20092199 Nguyễn Xuân Quý 12/05/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:4;ĐAKLTN3:0;

20096270 Trần Nam Sơn 11/07/1989 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin (CH) KCNTT 627817 IT5240 1 true(3<8) CSNBB:34;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:10;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20092539 Nguyễn Văn Thắng 09/05/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:5;ĐAKLTN3:0;

20096271 Nguyễn Mai Thành 24/12/1989 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin (CH) KCNTT 627816 IT5230 1 true(6<8) IT3010:Cấu trúc dữ liệu và giải thuật; CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:5;ĐAKLTN3:0;

20092482 Đỗ Thị PhươngThảo 18/10/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:5;ĐH2:5;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20092581 Lê Văn Thiệp 12/11/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20092587 Chu Thị Thịnh 13/08/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:4;ĐAKLTN3:0;

20092591 Lê Trọng Thịnh 20/10/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:3;ĐH2:8;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20096272 Trần Ngọc Thoan 19/09/1989 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin (CH) KCNTT 627816 IT5230 1 true(6<8) IT3010:Cấu trúc dữ liệu và giải thuật; CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:5;ĐAKLTN3:0;

20090021 Hứa Khánh Trung 18/05/1990 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 0 12<8 IT4892:Phương pháp và công cụ đánh giá phần mềm; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:3;ĐH2:3;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:6;TCKS2:3;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:10;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20092909 Đinh Tuấn Trường 05/11/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20092928 Trần Bá Trường 14/04/1990 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:5;ĐH2:7;ĐH3:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:6;ĐAKLTN3:0;

20092992 Nguyễn Anh Tuấn 20/03/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(3<8) IT3010:Cấu trúc dữ liệu và giải thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:48;ĐH1:2;ĐH2:5;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:3;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20092997 Nguyễn Huy Tuấn 09/01/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:2;ĐH2:2;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20093126 Nguyễn Thanh Tùng 01/11/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐH3:9;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;ĐAKLTN3:0;

20093139 Nguyễn Thanh Tùng 29/09/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627817 IT5240 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:5;ĐH2:2;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:3;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20093317 Kiều Anh Vũ 28/06/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 627816 IT5230 1 true(5<8) PE1020:Giáo dục thể chất B; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:3;ĐAKLTN3:0;

20070052 Phạm Xuân An 22/07/1989 Hệ thống thông tin K52 Hệ thống Thông tin KCNTT 627813 IT5100 1 true(0<8) PE1010:Giáo dục thể chất A; GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:36;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

20073609 Lê Hữu Dũng 10/09/1989 Hệ thống thông tin K52 Hệ thống Thông tin KCNTT 627813 IT5100 0 9<8 IT4400:Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến;IT4420:Đồ án môn học: Các công nghệ xây dựng hệ thống thông tin;IT4900:Thực tập chuyên ngành;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:29;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:3;

Page 64: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20071562 Nguyễn Văn Khải 10/11/1989 Hệ thống thông tin K52 Hệ thống Thông tin KCNTT 627813 IT5100 1 true(0<8) GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

20071621 Phạm Hoàng Kiên 14/04/1989 Hệ thống thông tin K52 Hệ thống Thông tin KCNTT 627813 IT5100 0 17<8 SSH1020:Kinh tế chính trị;MI1040:Phương trình vi phân và chuỗi;MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;IT1010:Tin học đại cương;ME2010:Hình học họa hình;IT3010:Cấu trúc dữ liệu và giải thuật;IT3060:Toán ...

GDĐCBB:38;CSKTCBB:23;CSNBB:30;CNBB:33;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

20076154 Nguyễn Xuân Lâm 17/09/1986 Hệ thống thông tin K52 Hệ thống thông tin (CH) KCNTT 627813 IT5100 1 true(0<8) CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

20071940 Hà Quang Minh 17/03/1989 Hệ thống thông tin K52 Hệ thống Thông tin KCNTT 627813 IT5100 1 true(0<8) GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

20073333 Nguyễn Thanh Tùng 19/11/1990 Hệ thống thông tin K52 Hệ thống Thông tin KCNTT 627813 IT5100 1 true(4<8) SSH1040:CNXH khoa học;IT4091:Xử lý ảnh; GDĐCBB:44;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:33;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

20080649 Nguyễn Hải Đăng 03/02/1990 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin KCNTT 627813 IT5100 0 14<8 MI1020:Giải tích II;CH1010:Hoá học đại cương;EE2010:Kỹ thuật điện;ME2020:Vẽ kỹ thuật ;ME2040:Cơ học kỹ thuật;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:17;CSNBB:35;CNBB:36;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

20081199 Hoàng Việt Hùng 29/12/1990 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin KCNTT 627813 IT5100 1 true(6<8) IT3040:Kỹ thuật lập trình;IT4390:Đồ án môn học: Thiết kế và phát triển phần mềm;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:33;CNBB:34;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:3;

20082751 Nguyễn Huy Triển 29/08/1990 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin KCNTT 627813 IT5100 0 12<8 MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;SSH1110:Những NLCB của CNML I;PE1010:Giáo dục thể chất A;CH1010:Hoá học đại cương;IT3060:Toán chuyên đề;IT4400:Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến;IT5000:Thực tậ...

GDĐCBB:38;CSKTCBB:25;CSNBB:33;CNBB:33;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:3;

20083571 Ngô Quang Vịnh 07/06/1990 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin KCNTT 627813 IT5100 1 true(2<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;IT4390:Đồ án môn học: Thiết kế và phát triển phần mềm;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:33;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

20070618 Trần Việt Dũng 28/07/1989 Khoa học máy tính K52 Khoa học Máy tính KCNTT 627813 IT5100 1 true(0<8) GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:37;TC:4;TCI:4;TCII:12;

20071324 Ngô Anh Huy 08/04/1989 Khoa học máy tính K52 Khoa học Máy tính KCNTT 627813 IT5100 1 true(0<8) GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:37;TC:4;TCI:4;TCII:12;

20071762 Hà Minh Long 29/03/1989 Khoa học máy tính K52 Khoa học Máy tính KCNTT 627813 IT5100 1 true(5<8) IT4110:Tính toán khoa học; GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:2;TCI:4;TCII:12;

20072092 Nguyễn Đức Nghị 10/12/1989 Khoa học máy tính K52 Khoa học Máy tính KCNTT 627813 IT5100 1 true(8<8) IT3120:Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin;IT4060:Lập trình mạng;IT4080:Nhập môn công nghệ phần mềm;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:33;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:12;

20072164 Trần Văn Nhuận 12/09/1989 Khoa học máy tính K52 Khoa học Máy tính KCNTT 627813 IT5100 0 11<8 IT4140:Các thuật toán cơ bản trong tính toán tiến hoá;IT4900:Thực tập chuyên ngành;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:32;TC:3;TCI:2;TCII:9;

20087001 Phạm Văn Mẫn 30/06/1987 KS2K53CNTT Công nghệ thông tin (KS2) KCNTT 627813 IT5100 1 true(5<8) IT4882:Mật mã và Ứng dụng;IT4430:Kỹ thuật phần mềm;

CNBB:89;

20106090 Nguyễn Văn Dũng 14/09/1989 KT máy tính & truyền thông 1 K55 KT máy tính & TT (CH) KCNTT 627819 IT4995 1 true(7<8) MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;IT3030:Kiến trúc máy tính;IT3120:Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin;IT4170:Xử lý tín hiệu số;IT4409:Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến;IT...

CSNBB:32;ĐH1:2;ĐH2:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:6;ĐAKLTN2:0;

20090109 Nguyễn Hữu Anh NULL KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20090225 Bùi Yên Bình 27/09/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627815 IT5220 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:18;ĐH2:2;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:19;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20093800 Nguyễn Ngọc Cao 16/03/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:10;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;

20093797 Phạm Văn Công 25/09/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(6<8) MI1120:Giải tích II;PH1120:Vật lý đại cương II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:20;CSNBB:56;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20090667 Lê Quốc Đạt 06/11/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;

20090766 Dương Đức Độ NULL KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:7;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20093796 Lê Minh Đức 14/02/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:5;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20090472 Lê Khánh Duy NULL KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627815 IT5220 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:18;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:19;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20090897 Nguyễn Việt Hà NULL KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:7;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20091059 Lê Vinh Hiển 03/07/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:7;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20091077 Nguyễn Đức Hiệp 18/11/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627815 IT5220 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:18;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:19;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

Page 65: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20091485 Nguyễn Lê Khôi 10/03/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20093503 Phan Trung Kiên 15/03/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20091535 Nguyễn Hồng Lam 24/10/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20091578 Đinh Trọng Liên 07/10/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627815 IT5220 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:18;ĐH2:7;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:19;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20091667 Trần Bảo Long 21/08/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20091748 Nguyễn Văn Mạnh 12/06/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:7;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20091827 Lê Đức Nam 06/06/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627815 IT5220 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:18;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:19;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20091900 Đồng Thị Ngọc 26/08/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20092230 Bùi Tuấn Sơn 27/03/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20092277 Trần Hải Sơn 12/11/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) IT4200:Kỹ thuật ghép nối máy tính;IT4251:Thiết kế IC;IT4290:Xử lý tiếng nói;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:7;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20093790 Nguyễn Huy Tam 27/12/1987 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(2<8) IT3930:Project II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:54;ĐH1:4;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20092348 Nguyễn Ngọc Tân 01/11/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:7;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:11;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20092528 Nguyễn Nam Thắng 30/07/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627815 IT5220 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:18;ĐH2:2;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:19;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20093621 Phan Tự Quốc Thắng 01/04/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627815 IT5220 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:18;ĐH2:2;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20092378 Đào Hà Thanh 05/06/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20092452 Phí Bá Thành 12/07/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627815 IT5220 1 true(2<8) IT4060:Lập trình mạng; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:54;ĐH1:18;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:19;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20092600 Phạm Văn Thịnh 25/09/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:5;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:2;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:11;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20092808 Nguyễn Thị Trang 16/11/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:7;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20093199 Nguyễn Thanh Tú 03/11/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627815 IT5220 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:18;ĐH2:7;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:19;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20093789 Trần Đình Tuấn 26/02/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:2;ĐH2:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20093089 Đoàn Phong Tùng 19/10/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627815 IT5220 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:18;ĐH2:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:19;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:4;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20093224 Vũ Văn Ước 04/02/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:7;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:11;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20093254 Nguyễn Hùng Việt 10/09/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20093788 Trịnh Quang Vinh 11/11/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:5;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20093331 Vũ Anh Vũ 01/03/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:7;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20090042 Lê Văn An 01/11/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:7;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

Page 66: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20093792 Nguyễn Văn An 01/09/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;

20090237 Nguyễn Thanh Bình 13/11/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:7;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20090359 Ngô Hồng Công 10/03/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:10;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20090758 Nguyễn Tiến Đông NULL KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627815 IT5220 1 true(6<8) IT3010:Cấu trúc dữ liệu và giải thuật;IT3020:Toán rời rạc;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:18;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:19;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20090792 Ngô Anh Đức NULL KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:5;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20093791 Nguyễn Xuân Dũng 12/11/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20090603 Nguyễn Quang Dương 30/11/1990 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:11;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20090906 Trần Thanh Hà 08/10/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(2<8) IT3120:Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:54;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20090908 Trương Thanh Hà 30/11/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(2<8) IT4991:Thực tập kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:54;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20090992 Phạm Mỹ Hảo 27/11/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627815 IT5220 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:18;ĐH2:4;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:19;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20091148 Ngô Văn Hoàng 08/02/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627815 IT5220 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:18;ĐH2:9;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:19;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20091202 Phạm Thị Hợi 05/08/1990 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;

20093497 Võ Duy Khánh 08/05/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627815 IT5220 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:18;ĐH2:2;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:19;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20091492 Trịnh Duy Khuê 02/12/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627815 IT5220 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:18;ĐH2:13;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:19;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20091512 Nguyễn Tam Kiên 29/04/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:7;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:11;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20091523 Phạm Văn Kiên 12/08/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(6<8) IT3061:Quá trình ngẫu nhiên ứng dụng; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:54;ĐH1:7;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:6;ĐAKLTN2:0;

20091644 Lã Thế Long 03/08/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20091728 Đặng Xuân Mạnh 04/08/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20091772 Đỗ Quang Minh 20/11/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20091955 Phạm Ngọc Nhân 01/10/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;

20091983 Lại Thị Ninh 27/02/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:10;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;

20092149 Trần Mạnh Quân 08/02/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:4;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20092153 Lê Thị Thanh Quế 08/11/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;

20082199 Vũ Quang Sâm 17/01/1990 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 0 25<8 MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;PH1110:Vật lý đại cương I;PH1120:Vật lý đại cương II;

GDĐCBB:23;CSKTCBB:6;CSNBB:56;ĐH1:2;ĐH2:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:11;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20092259 Nguyễn Thanh Sơn 14/10/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20092285 Vũ Thái Sơn 02/06/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

Page 67: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092496 Nguyễn Thị Thắm 09/09/1990 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:10;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:12;ĐAKLTN2:0;

20092416 Lê Hữu Thành 27/12/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:7;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20092488 Vũ Minh Thảo 10/01/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:4;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20092595 Nguyễn Trường Thịnh 01/03/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627815 IT5220 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:18;ĐH2:4;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:16;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20092787 Lê Văn Toản 12/06/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:4;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20093658 Ngô Mạnh Tuấn 27/10/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627815 IT5220 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:18;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:19;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20092993 Nguyễn Anh Tuấn 24/10/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:7;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20092989 Nguyễn Anh Tuấn 11/12/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:7;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20093256 Nguyễn Ngọc Việt 16/06/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20093332 Vũ Đan Hoài Vũ 15/08/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 627818 IT5250 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:10;ĐH2:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:0;

20060231 Trần Bình 06/02/1988 Kỹ thuật máy tính K52 Kỹ thuật máy tính KCNTT 627813 IT5100 0 82<8 SSH1010:Triết học Mác-Lênin;SSH1020:Kinh tế chính trị;SSH1030:Lịch sử Đảng CSVN;SSH1040:CNXH khoa học;SSH1050:Tư tưởng HCM;FL1010:Tiếng Anh I;FL1020:Tiếng Anh II;MI1010:Giải tích I;PE1010:Giáo dục...

GDĐCBB:10;CSKTCBB:13;CSNBB:23;CNBB:29;TC:0;TCI:4;TCII:0;TCIIA:2;TCIIB:2;

20070399 Đoàn Mạnh Cường 13/01/1989 Kỹ thuật máy tính K52 Kỹ thuật máy tính KCNTT 627813 IT5100 1 true(2<8) IT4170:Xử lý tín hiệu số; GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:31;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

20073304 Lê Thanh Tùng 06/12/1989 Kỹ thuật máy tính K52 Kỹ thuật máy tính KCNTT 627813 IT5100 1 true(3<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

20063622 Nguyễn Minh Tùng 11/09/1987 Kỹ thuật máy tính K52 Kỹ thuật máy tính KCNTT 627813 IT5100 1 true(8<8) IT3120:Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin;IT4900:Thực tập chuyên ngành;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:39;CNBB:31;TC:2;TCI:4;TCII:2;TCIIA:2;TCIIB:6;

20073358 Vũ Thanh Tùng 17/09/1989 Kỹ thuật máy tính K52 Kỹ thuật máy tính KCNTT 627813 IT5100 1 true(0<8) GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

20083254 Nguyễn Ngọc Anh 19/08/1990 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính KCNTT 627813 IT5100 0 9<8 ET2010:Kỹ thuật điện tử;IT4260:An ninh mạng;IT4270:Hệ thống máy tính công nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:41;CNBB:29;TC:4;TCI:2;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

20080090 Nguyễn Văn Anh 05/06/1990 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính KCNTT 627813 IT5100 1 true(7<8) MI1020:Giải tích II;IT4990:Thực tập chuyên ngành;IT4240:Quản trị dự án công nghệ thông tin;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:31;TC:0;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:7;

20082042 Đỗ Hà Phước 25/12/1990 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính KCNTT 627813 IT5100 0 14<8 MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;SSH1050:Tư tưởng HCM;PH1020:Vật lý đại cương II;IT3120:Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin;IT4060:Lập trình mạng;IT4270:Hệ thống máy tính công n...

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:39;CNBB:29;TC:4;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:4;

20082262 Trần Thanh Sơn 13/03/1990 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính KCNTT 627813 IT5100 1 true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:34;TC:2;TCI:4;TCII:7;TCIIA:2;TCIIB:7;

20082327 Trần Đức Tân 22/01/1990 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính KCNTT 627813 IT5100 1 true(2<8) GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:34;TC:2;TCI:2;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

20082505 Quách Mạnh Thế 15/11/1990 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính KCNTT 627813 IT5100 0 10<8 ME2040:Cơ học kỹ thuật;IT4200:Kỹ thuật ghép nối máy tính;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:41;CNBB:30;TC:2;TCI:4;TCII:2;TCIIA:2;TCIIB:6;

20080180 Nguyễn Tiến Biên 01/08/1990 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng KCNTT 627813 IT5100 1 true(6<8) IT4590:Lý thuyết thông tin;IT4690:Mạng không dây và truyền thông di động ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:31;TC:7;TCI:4;TCII:10;

20083267 Hoàng Công Chính 14/02/1990 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng KCNTT 627813 IT5100 1 true(0<8) MIL1013:Quân sự chung; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:36;TC:7;TCI:6;TCII:8;

20083673 Ngô Chí Công 14/06/1989 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng KCNTT 627813 IT5100 1 true(4<8) HE2010:Kỹ thuật nhiệt;IT4680:Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng ;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:34;TC:6;TCI:7;TCII:8;

20071019 Nguyễn Văn Hải 28/01/1989 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng KCNTT 627813 IT5100 1 true(2<8) IT4620:Xử lý dữ liệu đa phương tiện ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:33;TC:6;TCI:6;TCII:8;

20081074 Tô Đông Hoàng 19/08/1990 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng KCNTT 627813 IT5100 1 true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;PE1020:Giáo dục thể chất B;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:36;TC:7;TCI:6;TCII:10;

20081075 Tô Xuân Hoàng 16/04/1990 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng KCNTT 627813 IT5100 0 14<8 FL3101:Tiếng Anh CN CN Thông tin I;IT4590:Lý thuyết thông tin;IT4620:Xử lý dữ liệu đa phương tiện ;IT4680:Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng ;IT4690:Mạng không dây và truyền thông di động ;IT4...

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:36;CNBB:25;TC:6;TCI:4;TCII:8;

20081667 Vũ Thanh Lượng 25/12/1987 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng KCNTT 627813 IT5100 0 18<8 SSH1120:Những NLCB của CNML II;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;IT3060:Toán chuyên đề;IT4590:Lý thuyết thông tin;IT4990:Thực tập chuyên ngành;IT4680:Tr...

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:36;CNBB:29;TC:6;TCI:2;TCII:8;

Page 68: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20081912 Lê Văn Nguyễn 27/07/1990 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng KCNTT 627813 IT5100 1 true(5<8) SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:4;TCII:8;

20082044 Trần Viết Phước 20/09/1990 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng KCNTT 627813 IT5100 0 17<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;PE1030:Giáo dục thể chất C;MI1020:Giải tích II;ME2020:Vẽ kỹ thuật ;ME2040:Cơ học kỹ thuật;IT3060:Toán chu...

GDĐCBB:40;CSKTCBB:17;CSNBB:33;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:8;

20073580 Trần Đức Ánh 22/12/1988 Truyền thông và mạng máy tính K52 Truyền thông và Mạng máy tính KCNTT 627813 IT5100 0 12<8 IT3060:Toán chuyên đề;IT3120:Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin;IT4620:Xử lý dữ liệu đa phương tiện ;IT4680:Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng ;IT4720:Đồ án môn học: Xây dựng các ứng dụn...

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:34;CNBB:31;TC:4;TCI:4;TCII:8;

20070600 Nguyễn Việt Dũng 29/10/1989 Truyền thông và mạng máy tính K52 Truyền thông và Mạng máy tính KCNTT 627813 IT5100 1 true(5<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:4;TCII:8;

20073131 Đặng Anh Tuấn 28/02/1989 Truyền thông và mạng máy tính K52 Truyền thông và Mạng máy tính KCNTT 627813 IT5100 1 true(5<8) IT3060:Toán chuyên đề;IT4680:Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng ;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:36;CNBB:34;TC:6;TCI:4;TCII:8;

20073901 Trương Hữu Vũ 10/08/1989 Truyền thông và mạng máy tính K52 Truyền thông và Mạng máy tính KCNTT 627813 IT5100 1 true(1<8) GDĐCBB:45;CSKTCBB:26;CSNBB:38;CNBB:35;TC:7;TCI:7;TCII:8;

20109506 Nguyễn Văn Bình 31/01/1991 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 16<8 CH1010:Hoá học đại cương;EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:6;CSNBB:45;CNBB:5;TC:0;

20109212 Nguyễn Hữu Cảnh 07/05/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 19<8 ME2040:Cơ học kỹ thuật;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:3;CSNBB:45;CNBB:5;TC:0;

20109222 Nguyễn Cao Cường 26/01/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 13<8 EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;EE3910:Thực tập kỹ thuật;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:45;CNBB:5;TC:0;

20109866 Nguyễn Ngọc Đức 16/02/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 15<8 EE4220:Điều khiển logic và PLC;EE3821:Đồ án II;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:43;CNBB:5;TC:0;

20109981 Dương Văn Hoan 16/06/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 20<8 EE3481:Vi điều khiển và ứng dụng;EE4220:Điều khiển logic và PLC;EE3821:Đồ án II;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4231:Bảo dưỡng công nghiệp;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:40;CNBB:3;TC:0;

20108005 Nguyễn Huy Hoàng 29/01/1991 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 19<8 EE4220:Điều khiển logic và PLC;EE3423:Hệ thống cung cấp điện;EE3821:Đồ án II;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:5;TC:0;

20109284 Phùng Quang Huy 01/04/1991 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 13<8 EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:45;CNBB:5;TC:0;

20109296 Đồng Như Khánh 04/02/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 20<8 CH1010:Hoá học đại cương;EE2111:Điện tử tương tự và số;EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:6;CSNBB:41;CNBB:5;TC:0;

20109561 Phan Tùng Lâm 20/10/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 16<8 CH1010:Hoá học đại cương;EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:6;CSNBB:45;CNBB:5;TC:0;

20109676 Lê Thị Mỹ Linh 06/01/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 20<8 EE3481:Vi điều khiển và ứng dụng;EE4220:Điều khiển logic và PLC;EE3423:Hệ thống cung cấp điện;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:38;CNBB:5;TC:0;

20109316 Nguyễn Đình Lộc 07/02/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 16<8 EE4220:Điều khiển logic và PLC;EE4310:Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:45;CNBB:2;TC:0;

20109882 Hoàng Ngọc Lương 07/05/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 16<8 HE2010:Kỹ thuật nhiệt;EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:6;CSNBB:45;CNBB:5;TC:0;

20109336 Nguyễn Văn Nam 15/06/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 31<8 SSH1120:Những NLCB của CNML II;SSH1050:Tư tưởng HCM;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;EE2080:Lý thuyết điều khiển;EE4220:Điều khiển logic và PLC;EE3423:Hệ thống cung cấp điện;TE4471:Truyền động và tự ...

GDĐCBB:25;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:3;TC:0;

20109999 Nguyễn Đăng Phúc 15/03/1991 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 13<8 PE1030:Giáo dục thể chất C;EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:45;CNBB:5;TC:0;

20109634 Đỗ Hồng Quân 02/04/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 16<8 CH1010:Hoá học đại cương;EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:6;CSNBB:45;CNBB:5;TC:0;

20109682 Phạm Thanh Sơn 24/10/1991 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 13<8 EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:45;CNBB:5;TC:0;

20109373 Nguyễn Thanh Tâm 01/09/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 16<8 CH1010:Hoá học đại cương;EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;EE4241:Hệ thống cung cấp điện cho các tòa nhà;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:6;CSNBB:45;CNBB:5;TC:0;

Page 69: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20109902 Lê Thị Thanh 09/01/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 13<8 EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:45;CNBB:5;TC:0;

20109572 Ngô Thị Thúy 27/08/1990 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 13<8 EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:45;CNBB:5;TC:0;

20109393 Nguyễn Phúc Toàn 25/08/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 15<8 SSH1050:Tư tưởng HCM;EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:31;CSKTCBB:9;CSNBB:46;CNBB:5;TC:0;

20109986 Âu Văn Trung 25/12/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 19<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;EE4220:Điều khiển logic và PLC;EE4310:Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;EE1010:Nhập môn kỹ t...

GDĐCBB:30;CSKTCBB:9;CSNBB:45;CNBB:2;TC:0;

20109444 Hoàng Trường Tư 20/10/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 25<8 PH1110:Vật lý đại cương I;PE1030:Giáo dục thể chất C;ME2040:Cơ học kỹ thuật;EE4220:Điều khiển logic và PLC;EE3551:Hệ thống điều khiển quá trình;EE4225:Điều khiển PLC và mạng công nghiệp;TE4471:Truy...

GDĐCBB:30;CSKTCBB:6;CSNBB:39;CNBB:5;TC:0;

20109558 Lê Doãn Tuân 07/11/1991 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 20<8 MI1130:Giải tích III;EE4220:Điều khiển logic và PLC;EE3423:Hệ thống cung cấp điện;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:30;CSKTCBB:9;CSNBB:41;CNBB:5;TC:0;

20109410 Trần Mạnh Tuấn 30/10/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 13<8 EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:45;CNBB:5;TC:0;

20109418 Nguyễn Thanh Tùng 20/04/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 17<8 EE4220:Điều khiển logic và PLC;EE3423:Hệ thống cung cấp điện;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:41;CNBB:5;TC:0;

20109412 Nguyễn Thế Tuyên 10/07/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 13<8 EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:45;CNBB:5;TC:0;

20109575 Trần Văn Tuyền 26/07/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 13<8 EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:45;CNBB:5;TC:0;

20109465 Cao Đình Tuyển 06/11/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 19<8 PE1030:Giáo dục thể chất C;CH1010:Hoá học đại cương;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:3;CSNBB:45;CNBB:5;TC:0;

20109968 Phạm Văn Vũ 10/02/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 13<8 EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;EE4513:Quản lý công nghiệp ;EM3111:Quản trị học;EM3170:Văn hóa kinh doanh;EM4413:Quản lý nhân lực;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:45;CNBB:5;TC:0;

20109211 Đào Văn Cảnh 19/10/1991 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 13<8 MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:45;CNBB:5;TC:0;

20109494 Hoàng Văn Dương NULL CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 15<8 MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;EE4220:Điều khiển logic và PLC;EE3821:Đồ án II;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tậ...

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:43;CNBB:5;TC:0;

20109623 Nguyễn Thị Giang 11/08/1991 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 13<8 EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;EM4418:Quản trị sản xuất;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:45;CNBB:5;TC:0;

20109920 Ngô Thị Hải 08/04/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 13<8 EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:45;CNBB:5;TC:0;

20109283 Nguyễn Quang Huy 30/01/1991 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 24<8 SSH1050:Tư tưởng HCM;EE2020:Lý thuyết mạch điện I;EE3481:Vi điều khiển và ứng dụng;EE4220:Điều khiển logic và PLC;EE3821:Đồ án II;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:31;CSKTCBB:9;CSNBB:36;CNBB:5;TC:0;

20109867 Cù Đức Khang 01/01/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 15<8 EE4220:Điều khiển logic và PLC;EE3821:Đồ án II;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:43;CNBB:5;TC:0;

20109309 Đỗ Hoàng Linh 19/10/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 17<8 EE4220:Điều khiển logic và PLC;EE3423:Hệ thống cung cấp điện;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:41;CNBB:5;TC:0;

20109312 Đoàn Mạnh Long 13/08/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 15<8 EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4231:Bảo dưỡng công nghiệp;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:45;CNBB:3;TC:0;

20109478 Nguyễn Quang Long 05/02/1991 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 23<8 MI1140:Đại số;EE4220:Điều khiển logic và PLC;EE3423:Hệ thống cung cấp điện;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4231:Bảo dưỡng công nghiệp;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:29;CSKTCBB:9;CSNBB:41;CNBB:3;TC:0;

Page 70: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20109503 Mai Tiến Nam 04/12/1991 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 13<8 EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:45;CNBB:5;TC:0;

20109333 Ngô Thành Nam 21/11/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 15<8 PE1010:Giáo dục thể chất A;PE1030:Giáo dục thể chất C;EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4231:Bảo dưỡng công nghiệp;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:46;CNBB:3;TC:0;

20109335 Nguyễn Thế Nam 15/07/1991 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 30<8 SSH1050:Tư tưởng HCM;PE1030:Giáo dục thể chất C;MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;EE2080:Lý thuyết điều khiển;EE3481:Vi điều khiển và ứng dụng;EE42...

GDĐCBB:31;CSKTCBB:6;CSNBB:38;CNBB:0;TC:0;

20109978 Trần Danh Nam 09/11/1991 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 17<8 EE4220:Điều khiển logic và PLC;EE3423:Hệ thống cung cấp điện;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:41;CNBB:5;TC:0;

20109904 Nguyễn Trọng Nghĩa 24/09/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 17<8 EE2080:Lý thuyết điều khiển;EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;EE5070:Chuyên đề NMĐ nguyên tử;EE5071:Các nguồn năng lượng tái tạo;EM314...

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:41;CNBB:5;TC:0;

20109340 Nguyễn Định Ngọc 28/01/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 13<8 EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:45;CNBB:5;TC:0;

20109458 Lê Minh Nguyên 08/02/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 23<8 PH1110:Vật lý đại cương I;ME2040:Cơ học kỹ thuật;EE2080:Lý thuyết điều khiển;EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:30;CSKTCBB:6;CSNBB:41;CNBB:5;TC:0;

20109656 Lê Sỹ Nhâm 05/09/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 18<8 HE2010:Kỹ thuật nhiệt;EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4231:Bảo dưỡng công nghiệp;EE4800:Thực tập công nghiệp;EM3170:Văn hóa kinh doanh;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:6;CSNBB:46;CNBB:3;TC:0;

20109927 Hà Trung Tá 09/01/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 18<8 EE3481:Vi điều khiển và ứng dụng;EE4220:Điều khiển logic và PLC;EE3821:Đồ án II;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;EE4513:Quản lý công nghiệp ;ME3140:Kỹ thuật an toàn...

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:40;CNBB:5;TC:0;

20109380 Bùi Hồng Thái 01/05/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 15<8 SSH1050:Tư tưởng HCM;EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;EE4513:Quản lý công nghiệp ;

GDĐCBB:31;CSKTCBB:9;CSNBB:45;CNBB:5;TC:0;

20109498 Trần Văn Thao 06/02/1991 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 13<8 EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:45;CNBB:5;TC:0;

20109699 Lê Thị Thu Trang 04/12/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 16<8 EE3481:Vi điều khiển và ứng dụng;EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:42;CNBB:5;TC:0;

20109425 An Ngọc Tú 19/11/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 13<8 EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:45;CNBB:5;TC:0;

20109687 Phạm Thanh Tuấn 05/02/1991 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 13<8 EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:46;CNBB:5;TC:0;

20109608 Nguyễn Thanh Tùng 29/10/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 17<8 EE2020:Lý thuyết mạch điện I;EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:41;CNBB:5;TC:0;

20109959 Nguyễn Thị Xuân 09/03/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 627176 EE4900 0 13<8 EE4220:Điều khiển logic và PLC;TE4471:Truyền động và tự động khí nén;EE4800:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:45;CNBB:5;TC:0;

20070775 Vũ Quang Định 07/08/1989 Điều khiển TĐ 1 K52 Điều khiển tự động KD 627517 EE5142 1 true(7<8) EE3030:Lý thuyết trường điện từ;EE4405:Hệ thống điều khiển số;EE4409:Tự động hoá quá trình công nghệ ;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:21;TC:14;

20063334 Đỗ Xuân Trung NULL Điều khiển TĐ 2 K52 Điều khiển tự động KD 627517 EE5142 0 19<8 SSH1030:Lịch sử Đảng CSVN;PE1010:Giáo dục thể chất A;PE1020:Giáo dục thể chất B;MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;EE3142:Máy điện I ;EE3490:Kỹ thuật lập trình;ET3080:Xử l...

GDĐCBB:44;CSKTCBB:19;CSNBB:54;CNBB:13;TC:17;

20073353 Trần Thanh Tùng 30/07/1989 Điều khiển TĐ 2 K52 Điều khiển tự động KD 627517 EE5142 1 true(7<8) EE3040:An toàn điện;EE3142:Máy điện I ;ET3551:Thực tập xưởng vô tuyến;EE4404:Lý thuyết điều khiển tự động nâng cao II;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:55;CNBB:22;TC:17;

20082970 Trần Quang Tuyền 21/06/1990 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động KD 627517 EE5142 0 11<8 MIL1011:Đường lối quân sự;EE3500:Hệ thống thông tin công nghiệp;EE4407:Thiết kế hệ thống điều khiển tự động;EE4410:Thiết kế hệ điều khiển nhúng;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:57;CNBB:21;TC:12;

20093700 Trương Văn An 06/01/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

Page 71: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20096288 Lê Tuấn Anh 11/10/1989 Điều khiển và TĐH1 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 627179 EE5020 1 true(3<8) CSNBB:40;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:9;BSCNKS2:13;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093780 Dương Văn Bách 25/07/1989 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(5<8) MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;EE3820:Đồ án II;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:61;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;BSCNKS2:3;TCKS2:4;BSCNKS3:11;TCKS3:9;ĐAKLTN1:0;

20096289 Nguyễn Văn Bằng 17/07/1990 Điều khiển và TĐH1 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 627179 EE5020 1 true(1<8) CSNBB:43;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090234 Nguyễn Sơn Bình 10/05/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:0;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:13;TCKS2:6;BSCNKS3:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20093778 Hà Văn Chiến 30/08/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:9;BSCNKS2:6;TCKS2:5;BSCNKS3:11;TCKS3:9;ĐAKLTN1:0;

20096291 Nguyễn Văn Chiến 14/05/1989 Điều khiển và TĐH1 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 627179 EE5020 1 true(0<8) CSNBB:40;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090331 Lại Văn Chung 10/01/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:14;TCKS2:12;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090332 Lê Văn Chung 09/09/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090372 Trịnh Tiến Công 21/12/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090392 Đặng Văn Cường NULL Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;BSCNKS2:3;TCKS2:5;BSCNKS3:11;TCKS3:8;ĐAKLTN1:0;

20090413 Nguyễn Huy Cường 07/09/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:10;ĐH2:3;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:13;TCKS1:11;BSCNKS2:9;TCKS2:5;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090633 Hoàng Văn Đại 13/06/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(1<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:9;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:8;BSCNKS2:6;TCKS2:7;BSCNKS3:6;TCKS3:2;ĐAKLTN1:0;

20090710 Lê Hải Đăng 28/04/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:10;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093399 Nguyễn Đình Danh 10/12/1990 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(1<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090500 Bùi Đức Dũng 28/10/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) EE4513:Quản lý công nghiệp ;EM3170:Văn hóa kinh doanh;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:8;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:7;ĐAKLTN1:0;

20096405 Đặng Văn Dũng 30/08/1989 Điều khiển và TĐH1 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 627179 EE5020 0 18<8 EE4220:Điều khiển logic và PLC;EE4422:Vi điều khiển và ứng dụng;EE4502:Kỹ thuật cảm biến ;EE4611:An ninh và quản trị mạng;

CSNBB:37;ĐH1:3;ĐH2:3;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;BSCNKS2:13;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093435 Nguyễn Tư Hải 22/05/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;BSCNKS2:13;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091005 Nguyễn Văn Hân 16/10/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093458 Lê Huy Hoàng 10/06/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;BSCNKS2:0;TCKS2:5;BSCNKS3:6;TCKS3:8;ĐAKLTN1:0;

20091193 Nguyễn Văn Học 28/10/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 0 14<8 EE2000:Tín hiệu và hệ thống;EE3480:Vi xử lý;EM3170:Văn hóa kinh doanh;EM3200:Quản trị doanh nghiệp;EM3220:Luật kinh doanh;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:57;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:7;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:9;TCKS3:8;ĐAKLTN1:0;

Page 72: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20091307 Nguyễn Hoàng Hùng 30/01/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(1<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:6;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091254 Phạm Quang Huy 11/01/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) MI1110:Giải tích I; GDĐCBB:10;CSKTCBB:24;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:9;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:8;BSCNKS2:9;TCKS2:3;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20091562 Trần Tùng Lâm 25/12/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(5<8) EE4515:Cấu trúc máy tính; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:11;TCKS3:6;ĐAKLTN1:0;

20091791 Phạm Công Minh 13/02/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(1<8) FL1140:Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20093540 Trần Hải Nam 03/01/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:9;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091869 Vũ Văn Nghiêm 20/10/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:9;ĐH2:3;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:11;TCKS1:8;BSCNKS2:6;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:2;ĐAKLTN1:0;

20093779 Trương Văn Phú 27/07/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(5<8) MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;EE3820:Đồ án II;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:61;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:9;BSCNKS2:6;TCKS2:2;BSCNKS3:11;TCKS3:10;ĐAKLTN1:0;

20092069 Nguyễn Đăng Phước 11/08/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) EE4540:Điều khiển máy CNC; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:11;TCKS3:8;ĐAKLTN1:0;

20092066 Phạm Quốc Phương 29/09/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 0 23<8 EE3550:Điều khiển quá trình;EE3820:Đồ án II;EE4220:Điều khiển logic và PLC;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:55;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:0;BSCNKS2:8;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN1:0;

20092129 Nguyễn Ngọc Quân 17/07/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(5<8) EE3820:Đồ án II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:61;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;BSCNKS2:3;TCKS2:2;BSCNKS3:11;TCKS3:8;ĐAKLTN1:0;

20092205 Nguyễn Bá Sang 15/01/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:7;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;BSCNKS2:3;TCKS2:2;BSCNKS3:11;TCKS3:8;ĐAKLTN1:0;

20092311 Nguyễn Trung Tâm 01/03/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(8<8) EE3550:Điều khiển quá trình; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:60;ĐH1:3;ĐH2:3;ĐH3:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:9;BSCNKS2:3;TCKS2:5;BSCNKS3:11;TCKS3:6;ĐAKLTN1:0;

20092541 Nguyễn Văn Thắng 17/05/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:10;BSCNKS2:14;TCKS2:11;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20092412 Dương Trung Thành 09/11/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:8;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20092424 Nguyễn Mạnh Thành 14/03/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:7;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092564 Ninh Văn Thế 20/01/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:6;ĐAKLTN1:0;

20092685 Vũ Duy Thực 10/06/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092706 Nguyễn Quang Tiến 10/05/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:8;BSCNKS2:16;TCKS2:5;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20092763 Nguyễn Đức Toàn 20/10/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:10;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

Page 73: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092837 Hoàng Văn Trọng 02/04/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:11;TCKS3:6;ĐAKLTN1:0;

20092874 Nguyễn Thành Trung 10/06/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093657 Lê Đăng Tuấn 01/10/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093667 Bùi Nguyên Tùng 23/08/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090115 Nguyễn Thế Anh NULL Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:2;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090186 Nguyễn Như Bách NULL Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(5<8) EE3410:Điện tử công suất; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:60;ĐH1:10;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:13;TCKS1:8;BSCNKS2:9;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090238 Nguyễn Thanh Bình 18/08/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:6;ĐAKLTN1:0;

20090665 Lê Khắc Đạt 11/01/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090769 Nguyễn Văn Đưa 11/04/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;BSCNKS2:3;TCKS2:3;BSCNKS3:11;TCKS3:10;ĐAKLTN1:0;

20090834 Phạm Việt Đức NULL Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) EE2120:Lý thuyết mạch điện II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:61;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090593 Lê Quý Dương 06/02/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) EE3820:Đồ án II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:61;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20096293 Nguyễn Tài Duy 09/08/1988 Điều khiển và TĐH2 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 627179 EE5020 1 true(6<8) EE2110:Điện tử tương tự; CSNBB:40;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:14;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20096294 Hoàng Gia 02/06/1987 Điều khiển và TĐH2 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 627179 EE5020 0 12<8 EE4220:Điều khiển logic và PLC; CSNBB:37;ĐH1:0;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:11;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090970 Phạm Hồng Hải 13/02/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) EE3820:Đồ án II;EE4082:Kỹ thuật chiếu sáng; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:61;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:10;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091014 Đàm Thu Hiền 09/08/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;BSCNKS2:3;TCKS2:6;BSCNKS3:11;TCKS3:6;ĐAKLTN1:0;

20091147 Lưu Thế Hoàng 14/09/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:14;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091287 Đinh Viết Hùng 08/11/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) MI2020:Xác suất thống kê; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:60;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:2;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091299 Mai Đức Hùng 27/04/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:9;ĐH2:3;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:6;BSCNKS2:9;TCKS2:3;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091376 Nguyễn Quang Hưng 13/11/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;BSCNKS2:13;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091385 Nguyễn Văn Hưng 10/01/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:0;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;BSCNKS2:10;TCKS2:9;BSCNKS3:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

Page 74: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20091280 Phạm Văn Huỳnh 07/11/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:9;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20091470 Trần Quốc Khải 13/01/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091482 Vũ Xuân Khoa 04/05/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:2;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20091488 Đỗ Thiện Khởi 01/10/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 0 13<8 EE3820:Đồ án II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:61;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:12;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091526 Trần Thành Kiên 22/09/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:11;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091549 Nguyễn Cao Lâm 27/10/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:6;ĐAKLTN1:0;

20091558 Phạm Văn Lâm 18/06/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:10;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091716 Nguyễn Đức Lực 07/02/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(1<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:11;BSCNKS2:16;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20091766 Cao Đỗ Minh 28/05/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 0 12<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;EE3280:Lý thuyết điều khiển I;EE3490:Kỹ thuật lập trình;

GDĐCBB:7;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:57;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:13;TCKS2:10;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20091778 Lê Tuấn Minh 25/02/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:7;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091822 Hoàng Văn Nam 07/12/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:9;BSCNKS2:6;TCKS2:2;BSCNKS3:11;TCKS3:7;ĐAKLTN1:0;

20091846 Nguyễn Xuân Hải Nam 27/11/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(1<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:9;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:8;BSCNKS2:9;TCKS2:5;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092130 Nguyễn Quang Quân 07/05/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:2;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20092096 Trần Duy Quang 01/12/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092160 Hà Văn Quyền 16/07/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:10;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:13;TCKS1:8;BSCNKS2:9;TCKS2:5;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093769 Nguyễn Duy Sáng 16/01/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(1<8) MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:9;ĐH2:3;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:11;BSCNKS2:9;TCKS2:3;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20092287 Lê Tiến Sự 22/07/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:11;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092449 Phạm Tiến Thành 05/09/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) EE3910:Thực tập kỹ thuật;EE4316:Mô hình hoá và mô phỏng;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:61;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092622 Bùi Tiến Thuận 30/12/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:13;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:6;ĐAKLTN1:0;

Page 75: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092712 Nguyễn Xuân Tiến 31/10/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:9;BSCNKS2:13;TCKS2:10;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092955 Bùi Minh Tuấn 27/11/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:4;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:8;BSCNKS2:16;TCKS2:5;BSCNKS3:3;TCKS3:7;ĐAKLTN1:0;

20092976 Lê Tuấn 15/11/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 0 14<8 PE1030:Giáo dục thể chất C;SSH1050:Tư tưởng HCM;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;EE3410:Điện tử công suất;

GDĐCBB:5;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:60;ĐH1:10;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:9;TCKS1:8;BSCNKS2:9;TCKS2:3;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093063 Lương Văn Tuyến 23/09/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:8;ĐAKLTN1:0;

20093336 Lê Đình Vương 29/10/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;BSCNKS2:3;TCKS2:2;BSCNKS3:11;TCKS3:4;ĐAKLTN1:0;

20093771 Đỗ Ngọc Anh 27/07/1990 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 0 11<8 MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:0;CSNBB:63;ĐH1:9;ĐH2:3;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:11;BSCNKS2:9;TCKS2:5;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090151 Trần Đức Anh 08/11/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 0 10<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN; GDĐCBB:7;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:7;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:9;BSCNKS2:6;TCKS2:0;BSCNKS3:11;TCKS3:7;ĐAKLTN1:0;

20090214 Lê Văn Bắc NULL Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090236 Nguyễn Thanh Bình 10/09/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:9;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090257 Vũ Văn Bình 16/08/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:8;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090275 Nguyễn Gia Chánh NULL Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) EE4513:Quản lý công nghiệp ;EE4112:Nhà máy thuỷ điện;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090337 Lê Văn Chuyên 06/10/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093401 Bùi Đình Dân 12/02/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:8;BSCNKS2:16;TCKS2:14;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20093415 Trần Đình Đạt 14/09/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090504 Đào Việt Dũng 09/12/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(6<8) EE3550:Điều khiển quá trình;EE4502:Kỹ thuật cảm biến ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:60;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:8;BSCNKS2:16;TCKS2:10;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090534 Nguyễn Đăng Dũng NULL Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:2;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:11;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090852 Đỗ Hồng Giang NULL Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:2;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090872 Nguyễn Đức Giáp 10/01/1990 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) EE2030:Trường điện từ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:61;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090941 Ngô Văn Hải 14/06/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) EE4260:Thiết kế thiết bị đo;EE4513:Quản lý công nghiệp ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

Page 76: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090967 Nguyễn Xuân Hải 20/09/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) EE4300:Hệ thống thu thập dữ liệu và điều khiển bằng máy tính;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20096296 Vũ Thị Hoa 31/12/1990 Điều khiển và TĐH3 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 627179 EE5020 1 true(2<8) CSNBB:40;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20093457 Hồ Sỹ Hoàng 20/01/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20091166 Nguyễn Tiến Hoàng 01/08/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 0 11<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:2;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:3;BSCNKS2:10;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN1:0;

20093466 Tạ Xuân Hoàng 08/03/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:14;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20096297 Bùi Văn Huệ 29/12/1985 Điều khiển và TĐH3 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 627179 EE5020 1 true(0<8) EE4401:Thiết kế hệ điều khiển nhúng;EE4300:Hệ thống thu thập dữ liệu và điều khiển bằng máy tính;IT4480:Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp;

CSNBB:40;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20096298 Đồng Tố Hùng 14/12/1987 Điều khiển và TĐH3 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 627179 EE5020 1 true(3<8) CSNBB:40;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091232 Hoàng Văn Huy 13/08/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091234 Lê Hữu Huy 04/04/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;EE4540:Điều khiển máy CNC;ET2000:Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091456 Phạm Duy Khánh 11/01/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091601 Nguyễn Hoàng Linh 29/01/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) EE4316:Mô hình hoá và mô phỏng;EE4524:Đo và kiểm tra không phá hủy;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:11;TCKS3:8;ĐAKLTN1:0;

20091647 Ngô Ngọc Long 29/05/1990 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:8;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:7;ĐAKLTN1:0;

20091734 Nguyễn Đức Mạnh 07/03/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:2;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20091770 Đặng Nhật Minh 23/01/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091930 Lê Bá Công Nguyên 09/07/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092015 Trần Văn Phong 15/11/1990 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092030 Lê Gia Phúc 08/12/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) EE4540:Điều khiển máy CNC; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:5;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092056 Nguyễn Duy Phương 25/12/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092067 Trần Văn Phương 05/10/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 0 11<8 SSH1050:Tư tưởng HCM; GDĐCBB:8;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:11;TCKS3:4;ĐAKLTN1:0;

20093617 Đinh Văn Thắng 27/03/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:8;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

Page 77: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092461 Vương Văn Thành 26/07/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(1<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:2;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20093770 Vũ Đức Thao 28/08/1990 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) PE1020:Giáo dục thể chất B;MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;SSH1110:Những NLCB của CNML I;

GDĐCBB:8;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:9;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:8;BSCNKS2:9;TCKS2:3;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092578 Nguyễn Văn Thiện 27/02/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092636 Trần Văn Thuận 05/02/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:6;ĐH2:9;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:5;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20092678 Cao Kiến Thức 19/06/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) EE3510:Truyền động điện; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:60;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092740 Nguyễn Công Tình 05/11/1990 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:7;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:9;BSCNKS2:6;TCKS2:0;BSCNKS3:11;TCKS3:7;ĐAKLTN1:0;

20092802 Bùi Ngọc Trang 14/11/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:5;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092873 Nguyễn Quý Trung 30/11/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;BSCNKS2:13;TCKS2:10;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20092980 Lê Ích Tuấn 22/12/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:8;BSCNKS2:16;TCKS2:10;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20092988 Nguyễn Anh Tuấn 10/08/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:14;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093217 Phạm Văn Tưởng 19/04/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(1<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:9;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:8;BSCNKS2:9;TCKS2:12;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20093255 Nguyễn Khắc Việt 20/09/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) EE4260:Thiết kế thiết bị đo; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090175 Nguyễn Xuân Ánh 06/12/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:2;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090189 Trần Xuân Bách 10/08/1989 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 0 18<8 SSH1050:Tư tưởng HCM;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;EE3550:Điều khiển quá trình;EE3820:Đồ án II;EE4220:Điều khiển logic và PLC;

GDĐCBB:5;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:13;TCKS2:6;BSCNKS3:0;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090314 Đinh Quốc Chính 28/10/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:11;TCKS3:6;ĐAKLTN1:0;

20090318 Hồ Đức Chính 19/07/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090349 Đoàn Chí Công 27/07/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(1<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090396 Hoàng Văn Cường 14/04/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:9;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093402 Lê Huy Duẩn 21/06/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:8;BSCNKS2:6;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

Page 78: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090793 Ngô Văn Đức NULL Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:9;BSCNKS2:6;TCKS2:2;BSCNKS3:11;TCKS3:9;ĐAKLTN1:0;

20090812 Nguyễn Thế Đức 15/08/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090513 Hoàng Việt Dũng 07/07/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:6;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:8;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090520 Lê Xuân Dũng NULL Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090526 Ngô Văn Dũng 23/12/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:14;TCKS2:10;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090870 Hoàng Văn Giao 06/07/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) ET2000:Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090959 Nguyễn Văn Hải NULL Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090997 Lê Xuân Hạnh 04/02/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:9;BSCNKS2:14;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20091012 Trần Thị Hiên 21/03/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:9;BSCNKS2:6;TCKS2:2;BSCNKS3:11;TCKS3:9;ĐAKLTN1:0;

20091191 Nguyễn Dương Hóa 22/04/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091205 Phan Văn Hợp 31/07/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 0 18<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;EE3480:Vi xử lý;EE3550:Điều khiển quá trình;

GDĐCBB:7;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:57;ĐH1:0;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:13;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091324 Nguyễn Trọng Hùng 05/02/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(1<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20091640 Đỗ Duy Long 08/06/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(7<8) MI1120:Giải tích II;IT1110:Tin học đại cương; GDĐCBB:10;CSKTCBB:19;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091658 Nguyễn Văn Long 21/02/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:8;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:7;ĐAKLTN1:0;

20091664 Phạm Văn Long 20/06/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20096302 Vương Xuân Nam 12/10/1986 Điều khiển và TĐH4 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 627179 EE5020 1 true(0<8) CSNBB:40;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20096303 Nguyễn Thị Bích Ngọc 25/10/1990 Điều khiển và TĐH4 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 627179 EE5020 0 10<8 CSNBB:40;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:13;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091998 Nguyễn Hồng Phi 05/10/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) EE4260:Thiết kế thiết bị đo; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092014 Trần Văn Phong 01/04/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092174 Tống Viết Quyết 12/03/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) EM3170:Văn hóa kinh doanh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:8;ĐAKLTN1:0;

Page 79: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20093601 Nguyễn Bá Sỹ 18/11/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:8;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20092339 Lê Thanh Tân 19/02/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:0;CSNBB:63;ĐH1:0;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:13;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20092375 Trần Quyết Tấn 09/01/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 0 10<8 EE3550:Điều khiển quá trình;EE4316:Mô hình hoá và mô phỏng;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:60;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:13;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093614 Nguyễn Duy Thạch 26/06/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092628 Nguyễn Đức Thuận 16/08/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 0 15<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;EE4220:Điều khiển logic và PLC;

GDĐCBB:7;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:60;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092672 Tưởng Xuân Thường 12/01/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(5<8) EE4513:Quản lý công nghiệp ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092735 Phạm Văn Tiệp 18/12/1990 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:14;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092784 Phan Công Toán 10/12/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:14;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092846 Trương Văn Trọng 18/05/1990 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:9;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093190 Nguyễn Anh Tú 19/11/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:0;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;BSCNKS2:10;TCKS2:3;BSCNKS3:0;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092940 Hoàng Văn Tuân 19/06/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092953 Bùi Anh Tuấn 01/06/1990 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(1<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093683 Lê Võ Việt 09/09/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093347 Nguyễn Văn Vỹ 03/03/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090055 Chu Đức Anh 27/09/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:12;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090165 Vũ Thế Anh NULL Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090169 Vũ Tuấn Anh 08/07/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) EM3170:Văn hóa kinh doanh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090626 Nguyễn Văn Đan 12/01/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:8;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090705 Trịnh Quốc Đạt 15/12/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

Page 80: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090741 Trần Công Định 06/04/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(1<8) EE4540:Điều khiển máy CNC;EE4551:Thiết kế hệ thống nhúng;EE4513:Quản lý công nghiệp ;EE4320:Các phần mềm mô phỏng ứng dụng;EE4510:Mạng máy tính;EM2104:Quản trị doanh nghiệp;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090573 Trần Văn Dũng 20/11/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(8<8) EE3910:Thực tập kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:61;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:7;ĐAKLTN1:0;

20090979 Trần Hoàng Hải 11/06/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:2;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091027 Lê Huy Hiếu 13/10/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:6;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:8;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20091255 Quách Ngọc Huy 21/10/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) EE4316:Mô hình hoá và mô phỏng;EE4323:Hệ thống tự động hóa nhà máy nhiệt điện;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:10;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091597 Ngô Mạnh Linh 17/11/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:12;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091691 Trịnh Hữu Lợi 20/10/1989 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;PE1030:Giáo dục thể chất C;SSH1050:Tư tưởng HCM;EE4082:Kỹ thuật chiếu sáng;

GDĐCBB:8;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093532 Nguyễn Công Minh 27/01/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;BSCNKS2:13;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091954 Lê Huy Nhân 15/09/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20096304 Lê Danh Phương 04/01/1989 Điều khiển và TĐH5 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 627177 EE4910 0 10<8 EE2110:Điện tử tương tự;EE3410:Điện tử công suất; CSNBB:34;ĐH1:0;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:3;BSCNKS2:0;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN1:0;

20092051 Lê Ngọc Phương 04/06/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092086 Nguyễn Minh Quang 05/09/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20092100 Vũ Nhật Quang 21/11/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:0;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;BSCNKS2:8;TCKS2:8;BSCNKS3:0;TCKS3:8;ĐAKLTN1:0;

20093595 Tạ Hữu Sơn 23/03/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:14;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20096305 Vương Văn Sơn 18/04/1990 Điều khiển và TĐH5 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 627179 EE5020 1 true(0<8) CSNBB:40;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092224 Nguyễn Văn Song 13/12/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:12;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20096306 Đặng Sỹ Tâm 18/05/1989 Điều khiển và TĐH5 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 627179 EE5020 1 true(5<8) EE2110:Điện tử tương tự; CSNBB:37;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:14;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:6;ĐAKLTN1:0;

20092372 Nguyễn Đức Tấn 16/06/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:4;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:9;BSCNKS2:16;TCKS2:11;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093609 Đặng Nam Thành 17/01/1992 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(5<8) EE3910:Thực tập kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:61;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:5;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092619 Nguyễn Quang Thuấn 01/10/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:6;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:9;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

Page 81: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092747 Nguyễn Tài Tỉnh 02/01/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092789 Nguyễn Quốc Toản 19/03/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:10;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093653 Thạch Thái Trung 01/10/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(7<8) SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN; GDĐCBB:7;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:9;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093200 Nguyễn Thanh Tú 06/04/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) EE4502:Kỹ thuật cảm biến ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092943 Nguyễn Ngọc Tuân 12/02/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:5;BSCNKS2:13;TCKS2:10;BSCNKS3:3;TCKS3:4;ĐAKLTN1:0;

20093001 Nguyễn Mạnh Tuấn 28/11/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:8;BSCNKS2:14;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:7;ĐAKLTN1:0;

20093090 Đỗ Hoàng Tùng 19/09/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:0;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:13;TCKS2:10;BSCNKS3:0;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093108 Lê Thanh Tùng 22/01/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093120 Nguyễn Hữu Tùng 22/07/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 0 12<8 EE3410:Điện tử công suất; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:60;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:11;BSCNKS2:16;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:9;ĐAKLTN1:0;

20093131 Nguyễn Thanh Tùng 05/12/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 0 14<8 SSH1050:Tư tưởng HCM;EE3490:Kỹ thuật lập trình; GDĐCBB:8;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:60;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:14;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093149 Phạm Thanh Tùng 17/11/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) EE4513:Quản lý công nghiệp ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093346 Giang Văn Vững 03/04/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) EM3105:Quản lý công nghiệp;EM3111:Quản trị học;EM3202:Quản trị doanh nghiệp;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:8;BSCNKS2:16;TCKS2:11;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090380 Nguyễn Duy Cương 28/02/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:9;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:8;BSCNKS2:16;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20093393 Hoàng Đình Cường 13/03/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(1<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093764 Nguyễn Danh Điệp 28/02/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:7;ĐAKLTN1:0;

20090829 Phạm Công Đức 18/02/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093424 Tạ Quang Đức 07/05/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090581 Cao Sơn Dương 04/02/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091000 Nguyễn Văn Hạnh 27/06/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

Page 82: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20093468 Trần Văn Hoàng 24/09/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) EE4260:Thiết kế thiết bị đo; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:5;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091183 Vũ Huy Hoàng 30/01/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091204 Nguyễn Ngọc Hợp 12/10/1984 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(7<8) MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;EE3820:Đồ án II;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:61;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:11;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20093479 Bùi Đức Hùng 20/06/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(8<8) EE3820:Đồ án II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:61;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:6;TCKS1:6;BSCNKS2:14;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20096406 Phạm Thị Lan Hương 05/02/1990 Điều khiển và TĐH6 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 627179 EE5020 1 true(4<8) CSNBB:40;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093474 Ngô Sỹ Huy 05/02/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) PE1010:Giáo dục thể chất A; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:9;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091680 Đinh Văn Lộc 07/05/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(1<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20091687 Bùi Xuân Lợi 20/10/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091650 Nguyễn Hà Thành Long 28/11/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:2;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091755 Trần Đình Mạnh 16/10/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091909 Lương Đình Ngọc 29/03/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091968 Nguyễn Đức Nhật 13/12/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092043 Bùi Việt Phương 29/09/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) EE2030:Trường điện từ;EE5070:Chuyên đề NMĐ nguyên tử;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:61;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093597 Trần Đức Sơn 05/03/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(7<8) EE3550:Điều khiển quá trình; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:60;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20092223 Bùi Quang Song 19/04/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092489 Hoàng Duy Thạch 05/04/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 0 9<8 EE3820:Đồ án II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:61;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092495 Lê Xuân Thăng 24/02/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(1<8) EE4300:Hệ thống thu thập dữ liệu và điều khiển bằng máy tính;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092444 Nguyễn Xuân Thành 27/01/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20096308 Nguyễn Văn Thao 02/11/1989 Điều khiển và TĐH6 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 627179 EE5020 1 true(5<8) EE4325:Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng;EM3190:Hành vi của tổ chức;

CSNBB:40;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:11;TCKS3:6;ĐAKLTN1:0;

20093626 Nguyễn Sỹ Thế 18/06/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:9;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

Page 83: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092593 Nguyễn Đức Thịnh 07/08/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20092631 Phạm Đăng Thuận 11/06/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 0 11<8 EE3810:Đồ án I; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:61;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;BSCNKS2:11;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092777 Trần Viết Toàn 29/10/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092881 Nguyễn Tiến Trung 28/06/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(6<8) EE3820:Đồ án II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:61;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092889 Phạm Quang Trung 04/11/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 0 11<8 EE3820:Đồ án II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:61;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:13;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20092891 Tô Quang Trung 01/08/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) EM4418:Quản trị sản xuất; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20096310 Đào Mạnh Trường 05/01/1989 Điều khiển và TĐH6 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 627179 EE5020 1 9<10 Xét được nhận do đã đk đủ CSNBB:40;ĐH1:0;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:3;BSCNKS2:7;TCKS2:12;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN1:0;

20096312 Nguyễn Văn Tuấn 07/10/1989 Điều khiển và TĐH6 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 627179 EE5020 1 true(2<8) CSNBB:43;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093664 Trần Văn Tuấn 26/08/1990 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:9;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093124 Nguyễn Sơn Tùng 05/11/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:8;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20093146 Phạm Thanh Tùng 07/03/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) EE4082:Kỹ thuật chiếu sáng; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093065 Nguyễn Hữu Tuyến 23/11/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093314 Hà Quang Vũ 19/05/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:9;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093357 Dương Trường An 10/10/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:11;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090079 Hoàng Phúc Anh NULL Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;BSCNKS2:0;TCKS2:0;BSCNKS3:8;TCKS3:6;ĐAKLTN1:0;

20090159 Trương Thế Anh NULL Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:0;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:14;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090310 Nguyễn Trường Chinh 05/10/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090323 Phạm Văn Chính NULL Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 0 9<8 EE4502:Kỹ thuật cảm biến ;EE4513:Quản lý công nghiệp ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;BSCNKS2:9;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090336 Trương Văn Chung NULL Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:14;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20080353 Trần Văn Cương 04/02/1990 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:6;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:13;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

Page 84: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090636 Nguyễn Hữu Đại 04/11/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(1<8) EE4513:Quản lý công nghiệp ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090642 Nguyễn Xuân Đại NULL Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:14;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090646 Nguyễn Quang Đạo 12/07/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:10;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090692 Nguyễn Tuấn Đạt NULL Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) EE4260:Thiết kế thiết bị đo; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090541 Nguyễn Tiến Dũng NULL Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) EE5220:Hệ thống tự động hóa nhà máy giấy;EE4513:Quản lý công nghiệp ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090572 Trần Văn Dũng NULL Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) EE4316:Mô hình hoá và mô phỏng;EE4611:An ninh và quản trị mạng;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:3;BSCNKS2:13;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN1:0;

20090876 Vũ Tiến Giỏi 16/11/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:13;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090935 Lê Văn Hải 02/01/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 73089 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093438 Đặng Ngọc Hạnh 10/11/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091371 Nguyễn Đình Hưng 06/11/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:8;BSCNKS2:16;TCKS2:14;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20091373 Nguyễn Hữu Hưng 15/09/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(1<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:9;BSCNKS2:16;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091233 Hồ Thanh Huy 30/05/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(5<8) EE3280:Lý thuyết điều khiển I; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:60;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091479 Nguyễn Minh Khoa 04/10/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) PE1030:Giáo dục thể chất C;EM3202:Quản trị doanh nghiệp;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:8;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20091572 Trần Văn Lăng 28/08/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091649 Nguyễn Gia Long 23/09/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:11;TCKS3:6;ĐAKLTN1:0;

20091655 Nguyễn Thanh Long 11/11/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(7<8) EE3820:Đồ án II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:61;ĐH1:3;ĐH2:3;ĐH3:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:9;BSCNKS2:3;TCKS2:5;BSCNKS3:11;TCKS3:6;ĐAKLTN1:0;

20091775 Lê Duy Minh 25/03/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:8;BSCNKS2:16;TCKS2:14;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20092280 Trần Ngọc Sơn 16/05/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(8<8) MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;

GDĐCBB:7;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:13;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092342 Nguyễn Anh Tân 10/11/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) EE4513:Quản lý công nghiệp ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

Page 85: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092468 Nguyễn Đức Thái 20/02/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;BSCNKS2:0;TCKS2:0;BSCNKS3:8;TCKS3:6;ĐAKLTN1:0;

20092590 Lê Kim Thịnh 17/11/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:8;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:7;ĐAKLTN1:0;

20092644 Nguyễn Tiến Thu 16/12/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(1<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20092648 Trần Văn Thuỳ 01/10/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:8;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20093640 Trương Minh Tiến 09/10/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:14;TCKS2:12;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092790 Nguyễn Văn Toản 03/12/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092827 Hạ Duy Trình 08/03/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) PE1030:Giáo dục thể chất C;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;

GDĐCBB:7;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092888 Phạm Minh Trung 04/10/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:0;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:13;TCKS2:9;BSCNKS3:0;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20096313 Nguyễn Văn Tuấn 30/10/1990 Điều khiển và TĐH7 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 627179 EE5020 1 true(2<8) CSNBB:40;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20096316 Vũ Hoàng Tùng 19/04/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 627179 EE5020 1 true(5<8) CSNBB:40;ĐH1:9;ĐH2:3;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:13;TCKS1:6;BSCNKS2:9;TCKS2:5;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20096314 Tô Minh Tuyên 01/09/1989 Điều khiển và TĐH7 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 627179 EE5020 1 true(1<8) EE2110:Điện tử tương tự; CSNBB:40;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20096315 Lê Thanh Tuyền 10/05/1990 Điều khiển và TĐH7 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 627179 EE5020 1 true(4<8) CSNBB:40;ĐH1:6;ĐH2:3;ĐH3:2;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;BSCNKS2:9;TCKS2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093245 Hoàng Quốc Việt 22/12/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) EM3170:Văn hóa kinh doanh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093366 Nguyễn Tuấn Anh 04/11/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:7;ĐAKLTN1:0;

20090146 Phạm Tuấn Anh 31/01/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090658 Đoàn Hữu Đạt 22/09/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090733 Nguyễn Văn Đỉnh 10/02/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(1<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090754 Chu Văn Đông 12/12/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:9;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090805 Nguyễn Minh Đức 20/02/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090855 Lâm Ngọc Giang NULL Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:10;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

Page 86: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090895 Nguyễn Trọng Hà 10/12/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093449 Đặng Việt Hoà 10/09/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091108 Nguyễn Văn Hoà 01/08/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(8<8) ME2030:Cơ khí đại cương; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:0;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;BSCNKS2:10;TCKS2:6;BSCNKS3:0;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091124 Lê Công Hoàn 18/08/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(6<8) EE3910:Thực tập kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:61;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:14;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20093460 Nguyễn Duy Huy Hoàng 02/12/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 0 11<8 EE3490:Kỹ thuật lập trình; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:60;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:9;BSCNKS2:14;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:8;ĐAKLTN1:0;

20091379 Nguyễn Quang Hưng 25/10/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) EM4435:Quản trị dự án; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091411 Phí Công Hưởng 02/10/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091231 Hoàng Minh Huy 10/11/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(5<8) EE3910:Thực tập kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:61;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:9;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091423 Nguyễn Cao Khang 18/05/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 0 14<8 SSH1050:Tư tưởng HCM;MI2020:Xác suất thống kê; GDĐCBB:8;CSKTCBB:26;TC:0;CSNBB:60;ĐH1:3;ĐH2:3;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:3;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091461 Trịnh Bá Khánh 08/11/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:11;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20091532 Nguyễn Trung Kỳ 09/10/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(7<8) EE3280:Lý thuyết điều khiển I;EE4513:Quản lý công nghiệp ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:0;CSNBB:60;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091670 Trịnh Đức Long 05/01/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 0 11<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:7;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;BSCNKS2:0;TCKS2:2;BSCNKS3:8;TCKS3:6;ĐAKLTN1:0;

20091857 Vũ Hải Nam 03/08/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:6;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:11;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091966 Nguyễn Công Nhật 15/09/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092042 Vũ Viết Phúc 14/11/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092179 Bùi Văn Quỳnh 30/09/1990 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20092182 Đinh Ngọc Quỳnh 11/11/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092183 Đỗ Bá Quỳnh 18/07/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:9;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092464 Lâm Phước Thái 04/09/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:9;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

Page 87: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092474 Nguyễn Văn Thái 17/05/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092513 Ngô Toàn Thắng 03/02/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 0 16<8 EE3550:Điều khiển quá trình;EE3910:Thực tập kỹ thuật;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:58;ĐH1:0;ĐH2:3;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:3;BSCNKS2:13;TCKS2:6;BSCNKS3:0;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092577 Ngô Xuân Thiện 15/10/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092618 Ngô Tiến Thuấn 03/09/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) EE3910:Thực tập kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:61;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20092684 Tô Trung Thực 10/10/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(4<8) EE4513:Quản lý công nghiệp ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092825 Nguyễn Tiến Triển 22/02/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:6;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092917 Nguyễn Quang Trường 23/03/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(6<8) PE1020:Giáo dục thể chất B; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092969 Hoàng Trọng Tuấn 12/09/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(1<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093029 Thịnh Văn Tuấn 02/08/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:8;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093054 Đỗ Đức Tuyền 28/04/1990 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 627179 EE5020 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:16;TCKS2:10;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20060235 Vũ Huy Bình 01/10/1988 Đo lường TH 1 K52 Kỹ thuật đo và Tin học công nghiệp KD 627518 EE5152 0 9<8 MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;ME2020:Vẽ kỹ thuật ;ME2040:Cơ học kỹ thuật;EE3552:Điều khiển quá trình;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:14;CSNBB:57;CNBB:25;TC:14;

20060433 Nguyễn Mạnh Cường 06/04/1987 Đo lường TH 1 K52 Kỹ thuật đo và Tin học công nghiệp KD 627518 EE5152 1 true(2<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;EE3510:Truyền động điện;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:57;CNBB:25;TC:18;

20070517 Nguyễn Văn Duy 24/04/1988 Đo lường TH 1 K52 Kỹ thuật đo và Tin học công nghiệp KD 627518 EE5152 0 14<8 EE3392:Vật liệu điện ;EE3500:Hệ thống thông tin công nghiệp;FL3106:Tiếng Anh CN Điện;EE4503:Xử lý số tín hiệu;EE4511:PLC và ứng dụng;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:53;CNBB:19;TC:14;

20072632 Nguyễn Đình Thái 29/09/1989 Đo lường TH 2 K52 Kỹ thuật đo và Tin học công nghiệp KD 627518 EE5152 1 true(6<8) PE1030:Giáo dục thể chất C;ME2020:Vẽ kỹ thuật ;EE4507:Kỹ thuật vi xử lý II ;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:17;CSNBB:60;CNBB:23;TC:14;

20083339 Nguyễn Đình Hoàn 10/11/1990 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống Điện KD 627519 EE5111 1 true(8<8) MI2020:Xác suất thống kê;EE3281:Lý thuyết điều khiển tự động I;EE4110:Bảo vệ hệ thống điện;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:22;CSNBB:54;CNBB:28;TC:16;

20081346 Trần Đức Hữu 24/04/1990 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống Điện KD 627519 EE5111 1 true(6<8) EE3281:Lý thuyết điều khiển tự động I;EE4110:Bảo vệ hệ thống điện;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:54;CNBB:28;TC:13;

20080407 Trịnh Đình Cường 07/06/1990 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống Điện KD 627519 EE5111 1 true(4<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EE3500:Hệ thống thông tin công nghiệp;HE4241:Phần nhiệt nhà máy điện;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:53;CNBB:30;TC:14;

20086011 Đỗ Văn Dũng 27/08/1987 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống Điện (CH) KD 627519 EE5111 1 true(2<8) EE3020:Lý thuyết mạch điện II; GDĐCBB:0;CSNBB:43;CNBB:32;TC:17;20072329 Nguyễn Đình Quân 08/07/1989 HT Điện 2 K52 Hệ thống Điện KD 627519 EE5111 1 true(8<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;EE3281:Lý thuyết

điều khiển tự động I;EE4103:Đồ án lưới điện;EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE4116:Tự động hoá trong hệ thống điện ;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:53;CNBB:26;TC:14;

20090012 Vi Văn Ái 15/02/1989 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(6<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:2;ĐAKLTN1:0;

20096183 Đặng Quốc Anh 07/01/1990 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện (CH) KD 627178 EE5010 0 10<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;EE3910:Thực tập kỹ thuật;

CSNBB:28;ĐH1:20;ĐH2:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:9;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;TCKS3:2;ĐAKLTN2:0;

20090121 Nguyễn Tuấn Anh 02/08/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(2<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:6;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090147 Phạm Việt Anh 03/09/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(2<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:6;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090198 Bùi Đình Bằng 07/04/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:0;ĐH2:20;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:4;TCKS3:7;ĐAKLTN1:0;

Page 88: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090663 Đỗ Quốc Đạt NULL Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(6<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:11;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:2;ĐAKLTN1:0;

20090467 Lê Thị Thuỳ Dung NULL Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:0;ĐH2:20;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:4;TCKS3:13;ĐAKLTN1:0;

20090543 Nguyễn Tiến Dũng NULL Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:0;ĐH2:20;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:4;TCKS3:16;ĐAKLTN1:0;

20090483 Nguyễn Văn Duy 15/04/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(5<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:6;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090846 Dương Trường Giang 05/12/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:0;ĐH2:20;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:4;TCKS3:14;ĐAKLTN1:0;

20090937 Lê Vũ Hải 27/11/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 0 10<8 SSH1050:Tư tưởng HCM;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;PH1130:Vật lý đại cương III;

GDĐCBB:5;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:6;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090944 Nguyễn Hoàng Hải 23/09/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:0;ĐH2:20;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:4;TCKS3:9;ĐAKLTN1:0;

20090990 Nguyễn Văn Hảo NULL Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:0;ĐH2:20;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:4;TCKS3:7;ĐAKLTN1:0;

20091083 Phạm Đức Hiệp 07/04/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 0 9<8 PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:11;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20091314 Nguyễn Mạnh Hùng 09/07/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(8<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:17;ĐH2:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:6;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:2;ĐAKLTN1:0;

20091342 Vũ Mạnh Hùng 13/01/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:0;ĐH2:20;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:4;TCKS3:9;ĐAKLTN1:0;

20091598 Ngô Văn Linh 03/09/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:0;ĐH2:20;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:4;TCKS3:16;ĐAKLTN1:0;

20091690 Nguyễn Văn Lợi 19/02/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(2<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:6;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20091733 Nguyễn Hữu Mạnh 17/10/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(2<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:6;BSCNKS2:3;TCKS2:0;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091843 Nguyễn Văn Nam 03/05/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(3<8) SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;PH1130:Vật lý đại cương III;

GDĐCBB:7;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:0;ĐH2:20;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:4;TCKS3:9;ĐAKLTN1:0;

20091944 Nguyễn Xuân Nguyện 06/10/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20091957 Đỗ Ngọc Nhất 01/04/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(3<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20091979 Nguyễn Văn Như 06/05/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:0;ĐH2:20;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:4;TCKS3:11;ĐAKLTN1:0;

20092367 Vũ Văn Tân 26/10/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:0;ĐH2:20;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:4;TCKS3:9;ĐAKLTN1:0;

20092453 Trần Ngọc Thành 04/10/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 0 9<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;PH1130:Vật lý đại cương III;

GDĐCBB:7;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:17;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20092571 Lê Văn Thiên 02/12/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(3<8) SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;PH1130:Vật lý đại cương III;

GDĐCBB:7;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:0;ĐH2:20;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:4;TCKS3:9;ĐAKLTN1:0;

20092605 Nguyễn Văn Thọ 06/03/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(5<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:6;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092637 Trần Văn Thuận 28/06/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:0;ĐH2:20;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:4;TCKS3:14;ĐAKLTN1:0;

20092828 Lê Bá Khánh Trình 04/08/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(3<8) SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;PH1130:Vật lý đại cương III;

GDĐCBB:7;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:0;ĐH2:20;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:4;TCKS3:11;ĐAKLTN1:0;

Page 89: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092985 Lưu Mạnh Tuấn 25/03/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(3<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:0;ĐH2:17;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:4;TCKS3:11;ĐAKLTN1:0;

20093028 Quản Đắc Tuấn 10/07/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20093032 Trần Văn Tuấn 03/11/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20093077 Dương Thanh Tùng 01/01/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(2<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:6;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20093116 Nguyễn Doãn Tùng 31/01/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20093237 Hoàng Văn Viên 19/10/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(2<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:6;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090110 Nguyễn Nhật Anh NULL Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090215 Nguỵ Tuấn Bắc 05/01/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(3<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090291 Nguyễn Đình Chiến 15/03/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(6<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:11;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090292 Nguyễn Đình Chiến 26/08/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(3<8) PH1130:Vật lý đại cương III;EE4513:Quản lý công nghiệp ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090296 Nguyễn Xuân Chiến 17/01/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(3<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật;EE3490:Kỹ thuật lập trình; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:48;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090684 Nguyễn Thành Đạt 27/11/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:7;ĐAKLTN1:0;

20090727 Nguyễn Văn Điệp 14/03/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(3<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:17;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090821 Nguyễn Văn Đức 02/10/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(3<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật;PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:0;ĐH1:0;ĐH2:20;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:4;TCKS3:9;ĐAKLTN1:0;

20093423 Tạ Hữu Đức 20/05/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(8<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:6;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090842 Trịnh Minh Đức 26/08/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(2<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:6;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090547 Nguyễn Trí Dũng NULL Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090568 Tạ Văn Dũng NULL Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(5<8) SSH1050:Tư tưởng HCM;PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:8;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090863 Nguyễn Trường Giang NULL Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(5<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:6;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090905 Trần Ngọc Hà 08/04/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(5<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:17;ĐH2:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:6;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20096186 Lê Thị Hiền 02/01/1990 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện (CH) KD 627178 EE5010 1 true(8<8) MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;EE3910:Thực tập kỹ thuật;

CSNBB:28;ĐH1:20;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:11;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN2:0;

20091413 Mã Quang Hữu 04/05/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:0;ĐH2:20;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:6;TCKS3:13;ĐAKLTN1:0;

20091216 Cao Đức Huy 23/10/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:7;ĐAKLTN1:0;

20093475 Phạm Đức Huy 02/09/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(5<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:6;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091487 Trần Trọng Khôi 25/05/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III;EE4090:Khí cụ điện cao áp;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

Page 90: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20096188 Vũ Thành Luân 08/12/1990 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện (CH) KD 627178 EE5010 0 9<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;EE3910:Thực tập kỹ thuật;

CSNBB:28;ĐH1:16;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:2;ĐAKLTN2:0;

20091808 Nguyễn Đình Mỹ 02/05/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(8<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:17;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:6;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:0;ĐAKLTN1:0;

20091829 Lê Thanh Nam 19/04/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20091848 Phạm Huy Nam 11/12/1990 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(2<8) PH1130:Vật lý đại cương III;EE3810:Đồ án I; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:49;TC:3;ĐH1:0;ĐH2:20;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:4;TCKS3:7;ĐAKLTN1:0;

20091894 Bùi Thị Bích Ngọc 20/12/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(3<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20092103 Nguyễn Sách Quảng 19/04/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(3<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20093606 Nguyễn Quốc Tân 18/02/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(5<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:6;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092371 Nguyễn Đức Tấn 03/05/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:7;ĐAKLTN1:0;

20092509 Lỗ Tất Thắng 12/11/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III;EE4090:Khí cụ điện cao áp;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:7;ĐAKLTN1:0;

20093625 Vũ Minh Thắng 27/03/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(3<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:0;ĐH2:20;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;BSCNKS2:9;TCKS2:4;TCKS3:7;ĐAKLTN1:0;

20092748 Phạm Xuân Tỉnh 13/05/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20092991 Nguyễn Anh Tuấn 17/10/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:7;ĐAKLTN1:0;

20093041 Vũ Văn Tuấn 02/06/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:0;ĐH2:20;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:4;TCKS3:11;ĐAKLTN1:0;

20093062 Hoàng Ngọc Tuyến 27/02/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20093226 Chu Văn Vân 11/06/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20093294 Trần Ngọc Vinh 18/11/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20093694 Võ Đức Vương 05/08/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(7<8) PH1130:Vật lý đại cương III;EE4090:Khí cụ điện cao áp;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:4;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090094 Lê Việt Anh 28/11/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 0 11<8 PH1110:Vật lý đại cương I;MI1120:Giải tích II;EE2030:Trường điện từ;PH1130:Vật lý đại cương III;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:20;CSNBB:49;TC:3;ĐH1:17;ĐH2:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:7;ĐAKLTN1:0;

20090209 Trần Hữu Bằng NULL Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 0 15<8 PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:11;TCKS1:2;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090628 Bùi Quang Đãng 09/07/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(5<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:6;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20090809 Nguyễn Ngọc Đức 12/09/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(3<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20090916 Đặng Ngọc Hải 29/01/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20091043 Nguyễn Trung Hiếu 13/12/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(6<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:17;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20091105 Lê Quang Hoà 20/02/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(5<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:6;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091311 Nguyễn Kim Hùng 05/05/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(6<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:11;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20091367 Mai Văn Hưng 10/11/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

Page 91: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20091398 Nguyễn Thị Hương 22/01/1990 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(5<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:6;BSCNKS2:3;TCKS2:0;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20091446 Nguyễn Ngọc Khánh 17/06/1990 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:0;ĐH2:20;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:4;TCKS3:8;ĐAKLTN1:0;

20091544 Dương Tùng Lâm 18/09/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20091682 Ngô Đức Lộc 24/06/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(5<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:6;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20096189 Phạm Thị Lý 10/10/1989 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện (CH) KD 627178 EE5010 1 true(3<8) CSNBB:30;ĐH1:20;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN2:0;

20091768 Dương Văn Minh 05/11/1981 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;PH1130:Vật lý đại cương III;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20096190 Nguyễn Hoài Nam 23/07/1990 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện (CH) KD 627178 EE5010 1 true(8<8) MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;EE3910:Thực tập kỹ thuật;

CSNBB:28;ĐH1:20;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:11;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN2:0;

20092054 Lưu Thị Phương 01/05/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20092124 Nguyễn Hữu Quân 13/02/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:2;ĐAKLTN1:0;

20092078 Đặng Văn Quang 17/09/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:7;ĐAKLTN1:0;

20092233 Dương Cao Sơn 21/12/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(2<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:6;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092303 Vũ Văn Tài 02/10/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(3<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20092553 Phạm Văn Thắng 22/07/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(5<8) PH1130:Vật lý đại cương III;EE3490:Kỹ thuật lập trình;EE3810:Đồ án I;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:46;TC:3;ĐH1:0;ĐH2:20;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:4;TCKS3:7;ĐAKLTN1:0;

20096191 Nguyễn Thái Thanh 08/02/1989 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện (CH) KD 627178 EE5010 0 43<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;EE4215:Thiết kế tự động thiết bị điện;

CSNBB:30;ĐH1:0;ĐH2:20;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:2;TCKS3:7;ĐAKLTN2:0;

20092445 Phan Văn Thành 18/07/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:0;ĐH2:20;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:4;TCKS3:12;ĐAKLTN1:0;

20092683 Vũ Công Thức 19/07/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 0 11<8 PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:17;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:11;TCKS1:6;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:3;ĐAKLTN1:0;

20092716 Phạm Quang Tiến 13/02/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20096193 Hoàng Bá Tiệp 15/11/1989 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện (CH) KD 627178 EE5010 0 43<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;EE4260:Thiết kế thiết bị đo;EE4513:Quản lý công nghiệp ;

CSNBB:30;ĐH1:0;ĐH2:17;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:4;TCKS3:4;ĐAKLTN2:0;

20092847 Dương Minh Trung 18/04/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(0<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:8;BSCNKS2:3;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20093143 Nguyễn Văn Tùng 18/10/1990 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 1 true(8<8) PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:17;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:6;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20096195 Trần Huy Tùng 20/11/1990 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện (CH) KD 627178 EE5010 0 11<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;EE3910:Thực tập kỹ thuật;

CSNBB:28;ĐH1:20;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN2:0;

20093337 Nguyễn Văn Vương 11/11/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 627178 EE5010 0 9<8 PH1130:Vật lý đại cương III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;ĐH2:9;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:8;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:5;ĐAKLTN1:0;

20080084 Nguyễn Tuấn Anh 23/07/1990 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo KD 627518 EE5152 0 13<8 EE3410:Điện tử công suất;ET3551:Thực tập xưởng vô tuyến;EE4503:Xử lý số tín hiệu;EE4506:Đồ án chuyên ngành ;EE4507:Kỹ thuật vi xử lý II ;EE4508:Đồ án kỹ thuật vi xử lý ;EE4511:PLC và ứng dụng;EE505...

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:58;CNBB:15;TC:14;

20080153 Trần Xuân Bách 24/10/1990 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo KD 627518 EE5152 1 true(4<8) EE3392:Vật liệu điện ;EE4504:Phương pháp đo; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:58;CNBB:23;TC:15;

20081591 Nguyễn Hoàng Long 29/09/1990 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo KD 627518 EE5152 1 true(3<8) EE3282:Lý thuyết điều khiển tự động I; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:56;CNBB:25;TC:18;

Page 92: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20083445 Phan Hoàng Quân 20/04/1990 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo KD 627518 EE5152 0 14<8 MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;MI1020:Giải tích II;MI1040:Phương trình vi phân và chuỗi;CH1010:Hoá học đại cương;EE3392:Vật liệu điện ;

GDĐCBB:35;CSKTCBB:19;CSNBB:57;CNBB:25;TC:12;

20070982 Bùi Hoàng Hải 01/05/1989 TB Điện 1 K52 Thiết bị Điện-điện tử KD 628187 EE5121 1 true(8<8) ME2020:Vẽ kỹ thuật ;EE3291:Lý thuyết điều khiển tự động II;EE3510:Truyền động điện;EE4210:Đồ án thiết bị điều khiển ;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:17;CSNBB:53;CNBB:26;TC:16;

20072514 Nguyễn Minh Tâm 14/03/1989 TB Điện 1 K52 Thiết bị Điện-điện tử KD 628187 EE5121 1 true(2<8) EE4210:Đồ án thiết bị điều khiển ;EE5021:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:57;CNBB:26;TC:16;

20070572 Nguyễn Thế Dũng 05/02/1989 TB Điện 2 K52 Thiết bị Điện-điện tử KD 628187 EE5121 1 true(5<8) EE4208:Thiết bị lập trình điều khiển thiết bị điện ; GDĐCBB:45;CSKTCBB:19;CSNBB:60;CNBB:25;TC:14;

20071560 Nguyễn Công Khả 26/02/1988 TĐ Hoá 2 K52 Tự động hóa KD 628198 EE5132 0 29<8 FL1010:Tiếng Anh I;FL1020:Tiếng Anh II;PE1020:Giáo dục thể chất B;MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;FL3106:Tiếng Anh CN Điện;EE4405:Hệ thống điều khiển số;EE4304:Điều khiển logic;EE4306:Tổng hợp hệ điề...

GDĐCBB:40;CSKTCBB:19;CSNBB:57;CNBB:7;TC:14;

20072222 Nguyễn Phan Phú 18/03/1989 TĐ Hoá 2 K52 Tự động hóa KD 628198 EE5132 1 true(6<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật;EE3282:Lý thuyết điều khiển tự động I;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:16;CSNBB:56;CNBB:26;TC:16;

20072230 Đỗ Quang Phúc 29/08/1989 TĐ Hoá 2 K52 Tự động hóa KD 628198 EE5132 0 14<8 PE1030:Giáo dục thể chất C;MI2010:Phương pháp tính;EE3282:Lý thuyết điều khiển tự động I;EE3552:Điều khiển quá trình;EE4301:Đồ án điện tử công suất;EE4405:Hệ thống điều khiển số;EE4305:Đồ án điều k...

GDĐCBB:46;CSKTCBB:17;CSNBB:54;CNBB:21;TC:14;

20071124 Phạm Văn Hiếu 06/07/1988 TĐ Hoá 3 K52 Tự động hóa KD 628198 EE5132 0 12<8 MI2020:Xác suất thống kê;ME2020:Vẽ kỹ thuật ;ET3551:Thực tập xưởng vô tuyến;FL3106:Tiếng Anh CN Điện;EE4313:Tự động hoá quá trình sản xuất;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:14;CSNBB:56;CNBB:24;TC:14;

20081158 Phạm Anh Huy 21/04/1990 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử KD 628187 EE5121 0 21<8 SSH1120:Những NLCB của CNML II;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;MI2020:Xác suất thống kê;ME2040:Cơ học kỹ thuật;EE3141:Máy điện cơ sở;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:13;CSNBB:57;CNBB:27;TC:8;

20081934 Vũ Đình Nhuận 28/04/1990 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử KD 628187 EE5121 1 true(6<8) HE2010:Kỹ thuật nhiệt;EE3030:Lý thuyết trường điện từ;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:16;CSNBB:55;CNBB:27;TC:16;

20082162 Nguyễn Đức Quỳnh 15/01/1990 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử KD 628187 EE5121 0 14<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;EE3391:Vật liệu điện cao áp ;EE3410:Điện tử công suất;EE3490:Kỹ thuật lập trình;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:19;CSNBB:48;CNBB:27;TC:15;

20080558 Nguyễn Ngọc Dương 25/05/1988 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN KD 628198 EE5132 0 13<8 HE2010:Kỹ thuật nhiệt;ME2040:Cơ học kỹ thuật;EE4311:Trang bị điện-điện tử các máy gia công kim loại;EE4313:Tự động hoá quá trình sản xuất;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:13;CSNBB:59;CNBB:21;TC:14;

20082053 Đỗ Thế Quang 09/05/1990 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN KD 628198 EE5132 1 true(6<8) EE4307:Đồ án tổng hợp hệ điều khiển điện cơ ;EE4312:Robot ;EE4313:Tự động hoá quá trình sản xuất;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:20;TC:16;

20082860 Dương Văn Tuân 16/02/1990 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN KD 628198 EE5132 0 20<8 MIL1013:Quân sự chung;EE4405:Hệ thống điều khiển số;EE4306:Tổng hợp hệ điều khiển điện cơ;EE4308:Điều khiển sản xuất tích hợp máy tính;EE4309:PLC trong công nghiệp;EE4310:Trang bị điện-điện tử các ...

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:60;CNBB:8;TC:14;

20083560 Bùi Trung Tuyến 10/10/1990 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN KD 628198 EE5132 1 true(8<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;SSH1050:Tư tưởng HCM;EE3422:Hệ thống cung cấp điện ;ET3551:Thực tập xưởng vô tuyến;EE4313:Tự động hoá quá trình s...

GDĐCBB:41;CSKTCBB:19;CSNBB:55;CNBB:24;TC:16;

20109580 Trần Văn Chiên 03/08/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 1 true(8<8) ET4910:Thực tập công nghiệp; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:14;TC:0;

20109219 Khuất Đình Công 05/10/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 14<8 MI1130:Giải tích III;ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:30;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:11;TC:0;

20109274 Nguyễn Danh Hiệu 12/05/1990 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 1 true(8<8) ET4910:Thực tập công nghiệp; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:14;TC:0;

20109280 Vương Sỹ Huấn 21/12/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 1 true(8<8) ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:11;TC:3;

20109293 Sái Việt Hưng 20/04/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 11<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;PE1010:Giáo dục thể chất A;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:30;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:11;TC:3;

20109474 Nguyễn Thị Lệ NULL CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 11<8 ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4040:Kiến trúc máy tính;ET3240:Điện tử tương tự II;ET4010:Đồ án II;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:11;TC:0;

20109883 Nguyễn Đắc Mạnh 18/07/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 11<8 ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:11;TC:0;

20109328 Nguyễn Đình Minh 15/03/1990 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 18<8 PE1030:Giáo dục thể chất C;EE2012:Kỹ thuật điện;ET3230:Điện tử tương tự I;ET3260:Kỹ thuật phần mềm ứng dụng;ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:30;CNBB:11;TC:0;

20109590 Hoàng Thị Khánh Ngọc 29/02/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 14<8 ET3230:Điện tử tương tự I;ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:34;CNBB:11;TC:0;

20109691 Nguyễn Thị Kiều Nhi 06/08/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 1 true(3<8) ET4910:Thực tập công nghiệp; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:14;TC:5;

Page 93: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20109674 Nguyễn Tài Phương 23/11/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 11<8 ET3220:Điện tử số;ET4910:Thực tập công nghiệp; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:34;CNBB:14;TC:0;

20109359 Phạm Ngọc Quân 07/08/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 11<8 ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:11;TC:0;

20109599 Đặng Tiến Thành 28/03/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 14<8 ET3220:Điện tử số;ET3300:Kỹ thuật vi xử lý;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109490 Bế Công Thoan NULL CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 1 true(8<8) ET4080:Mạng thông tin;ET3180:Thông tin vô tuyến;ET4910:Thực tập công nghiệp;ET4260:Đa phương tiện;ET4370:Kỹ thuật truyền hình;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:14;TC:0;

20109979 Bùi Văn Thường 09/05/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 13<8 ET3220:Điện tử số;ET3260:Kỹ thuật phần mềm ứng dụng;ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:32;CNBB:11;TC:3;

20109997 Trần Văn Thuỷ 22/10/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 11<8 ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:11;TC:0;

20109582 Đặng Văn Tình 08/06/1989 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 1 true(5<8) ET4910:Thực tập công nghiệp; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:14;TC:3;

20109502 Nguyễn Đức Triệu 11/10/1991 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 18<8 MI1110:Giải tích I;ET3300:Kỹ thuật vi xử lý;ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4080:Mạng thông tin;ET3180:Thông tin vô tuyến;ET4010:Đồ án II;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:29;CSKTCBB:9;CSNBB:34;CNBB:11;TC:0;

20109427 Nguyễn Anh Tú 31/01/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 34<8 MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;SSH1050:Tư tưởng HCM;PH1130:Vật lý đại cương III;EE2012:Kỹ thuật điện;ET2030:Ngôn ngữ lập trình;ET3220:Điện tử số;ET3230:Điện tử tương tự I;ET4250:Hệ thống viễn t...

GDĐCBB:24;CSKTCBB:6;CSNBB:26;CNBB:11;TC:0;

20109434 Ngô Văn Vinh 25/09/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 17<8 ET2030:Ngôn ngữ lập trình;ET3220:Điện tử số;ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:11;TC:0;

20109508 Bùi Thị Thu MinhChi NULL CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 1 true(8<8) ET4910:Thực tập công nghiệp; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:14;TC:0;

20109213 Phạm Linh Chi 13/01/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 11<8 ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:11;TC:0;

20109886 Đào Thanh Dung 25/08/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 11<8 ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:11;TC:0;

20109119 Nguyễn Thị Minh Hiếu 02/08/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 19<8 MI1110:Giải tích I;PH1120:Vật lý đại cương II;ET4021:Xử lý số tín hiệu;ET4250:Hệ thống viễn thông;ET3180:Thông tin vô tuyến;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:26;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:8;TC:2;

20109987 Phạm Xuân Hoà 25/12/1991 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 14<8 ET3220:Điện tử số;ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:34;CNBB:11;TC:0;

20109909 Trần Tiến Huy 24/01/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 11<8 ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:11;TC:0;

20109901 Nguyễn Văn Linh 22/08/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 19<8 ET3220:Điện tử số;ET3260:Kỹ thuật phần mềm ứng dụng;ET4021:Xử lý số tín hiệu;ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:32;CNBB:8;TC:0;

20109534 Nguyễn Hữu Minh 03/10/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 11<8 ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:11;TC:0;

20109972 Hứa Minh Nam 20/12/1991 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 17<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;ET4021:Xử lý số tín hiệu;ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:30;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:8;TC:0;

20109924 Võ Đức Phượng 12/08/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 11<8 ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:11;TC:0;

20108009 Tăng Văn Quyết 02/05/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 1 true(8<8) ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:11;TC:3;

20109371 Nguyễn Vỹ Tạo 01/01/1991 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 1 true(2<8) ET4910:Thực tập công nghiệp; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:14;TC:6;

20109650 Phùng Văn Thành 05/01/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 26<8 PH1130:Vật lý đại cương III;ET2060:Tín hiệu và hệ thống;ET3220:Điện tử số;ET3300:Kỹ thuật vi xử lý;ET4021:Xử lý số tín hiệu;ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:6;CSNBB:28;CNBB:8;TC:0;

20109954 Lê Thị Thảo 20/08/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 1 true(8<8) ET4910:Thực tập công nghiệp; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:14;TC:0;

20109963 Trần Đình Việt 09/02/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 14<8 ET3220:Điện tử số;ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:34;CNBB:11;TC:0;

20108013 Nguyễn Văn An 16/08/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 14<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:30;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:11;TC:0;

20109521 Trần Đình Cương 24/03/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 23<8 ET3300:Kỹ thuật vi xử lý;ET3250:Thông tin số;ET4021:Xử lý số tín hiệu;ET4070:Cơ sở truyền số liệu;ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:34;CNBB:2;TC:0;

20109250 Vũ Văn Đông 09/09/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 1 true(2<8) ET4910:Thực tập công nghiệp; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:14;TC:6;

20109258 Trần Văn Hanh 02/04/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 14<8 ET4021:Xử lý số tín hiệu;ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:8;TC:0;

20109267 Nguyễn Duy Hậu 10/10/1991 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 17<8 ET3220:Điện tử số;ET3250:Thông tin số;ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:34;CNBB:8;TC:0;

20109596 Hoàng Thị Hương 27/07/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 9<8 ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:11;TC:2;

Page 94: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20109949 Bùi Yến Loan 07/02/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 11<8 ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;IT3650:Lập trình Java;IT3660:Lập trình Android;ME4068:Nhập môn vi cơ điện tử;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:11;TC:0;

20109571 Phạm Tuyết Nhung 15/04/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 20<8 ET2030:Ngôn ngữ lập trình;ET3220:Điện tử số;ET4021:Xử lý số tín hiệu;ET4250:Hệ thống viễn thông;ET3180:Thông tin vô tuyến;ET3240:Điện tử tương tự II;ET4910:Thực tập công nghiệp;ET4260:Đa phương tiện;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:8;TC:0;

20109564 Phạm Thị Thảo 19/01/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 14<8 ET4021:Xử lý số tín hiệu;ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:8;TC:0;

20109648 Phan Thu Trang 06/10/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 11<8 ET4250:Hệ thống viễn thông;ET3180:Thông tin vô tuyến;ET3240:Điện tử tương tự II;ET4910:Thực tập công nghiệp;ET4260:Đa phương tiện;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:11;TC:0;

20109885 Nguyễn Anh Tuấn 19/11/1991 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 11<8 ET2020:Thực tập cơ bản;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:34;CNBB:14;TC:0;

20108014 Vũ Thị Thanh Vân 04/06/1991 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 1 true(8<8) ET4910:Thực tập công nghiệp;IT3650:Lập trình Java;IT3660:Lập trình Android;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:14;TC:0;

20109940 Bùi Văn Đức 29/09/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 17<8 PE1010:Giáo dục thể chất A;ET3220:Điện tử số;ET4021:Xử lý số tín hiệu;ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:34;CNBB:8;TC:0;

20109980 Phạm Thị Dung 08/08/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 1 true(8<8) ET4910:Thực tập công nghiệp; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:14;TC:0;

20109913 Nghĩa Ngọc Dũng 15/07/1991 CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 13<8 ET3260:Kỹ thuật phần mềm ứng dụng;ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:35;CNBB:11;TC:0;

20109884 Cấn Huy Hoàng 28/09/1991 CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 11<8 ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:11;TC:0;

20103179 Dư Quốc Hưng 25/03/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 10<8 ET3260:Kỹ thuật phần mềm ứng dụng;ET4070:Cơ sở truyền số liệu;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:35;CNBB:11;TC:3;

20109300 Trần Văn Khoa 10/05/1988 CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 1 true(0<8) ET4910:Thực tập công nghiệp; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:14;TC:8;

20109583 Vũ Đức Mạnh 02/08/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 11<8 ET3220:Điện tử số;ET4910:Thực tập công nghiệp; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:34;CNBB:14;TC:0;

20109587 Nguyễn Đức Minh 04/07/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 20<8 MI1130:Giải tích III;PH1110:Vật lý đại cương I;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;ET3220:Điện tử số;ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:27;CSKTCBB:9;CSNBB:34;CNBB:11;TC:0;

20109334 Nguyễn Thạc Nam 30/09/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 1 true(8<8) ET3220:Điện tử số;ET3230:Điện tử tương tự I;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:6;

20109345 Đinh Văn Nhâm 14/07/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 14<8 ET4021:Xử lý số tín hiệu;ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:8;TC:0;

20109347 Trần Văn Phú 09/12/1990 CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 10<8 ET3290:Đồ án thiết kế I;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:37;CNBB:12;TC:0;

20109365 Nguyễn Minh Sang 21/09/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 22<8 ET2020:Thực tập cơ bản;ET2030:Ngôn ngữ lập trình;ET3220:Điện tử số;ET3260:Kỹ thuật phần mềm ứng dụng;ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:26;CNBB:11;TC:0;

20109512 Vũ Trọng Trung 12/10/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 19<8 MI1140:Đại số;ET2020:Thực tập cơ bản;ET4021:Xử lý số tín hiệu;ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:29;CSKTCBB:9;CSNBB:34;CNBB:8;TC:2;

20109894 Lê Quang Vương 12/05/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 627514 ET4911 0 16<8 SSH1050:Tư tưởng HCM;PE1010:Giáo dục thể chất A;PE1030:Giáo dục thể chất C;ET2030:Ngôn ngữ lập trình;ET4250:Hệ thống viễn thông;ET4910:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:31;CSKTCBB:9;CSNBB:34;CNBB:11;TC:0;

20073644 Phạm Thanh Hải 01/09/1989 Điện tử 1 K52 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628796 ET5110 0 18<8 ET3040:Trường điện từ ;ET3050:Lý thuyết thông tin ;ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;EE3349:Cơ sở điều khiển tự động;ET3150:Cơ sở đo lường điện tử;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSNBB:72;CNBB:13;TCCD1:5;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

20072086 Trịnh Minh Nghĩa 19/08/1989 Điện tử 10 K52 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628796 ET5110 0 10<8 PH1020:Vật lý đại cương II;ET3070:Cấu kiện điện tử;ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;

GDĐCBB:42;CSNBB:82;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

20070752 Vũ Minh Điển 12/03/1989 Điện tử 11 K52 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628796 ET5110 1 true(6<8) EE3349:Cơ sở điều khiển tự động;ET4270:Kiến trúc máy tính;

GDĐCBB:46;CSNBB:87;CNBB:10;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:6;

20080963 Đào Thế Hiển 27/01/1990 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông KDTVT 628796 ET5110 0 12<8 MIL1013:Quân sự chung;EE3349:Cơ sở điều khiển tự động;ET3150:Cơ sở đo lường điện tử;ET3160:Kỹ thuật phần mềm ứng dụng;ET3200:Cơ sở mạng thông tin;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:57;CNBB:13;TCCD1:5;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

20082933 Nguyễn Thanh Tuấn 03/11/1990 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông KDTVT 628796 ET5110 0 24<8 MI1010:Giải tích I;MIL1011:Đường lối quân sự;ET3000:Lập trình;ET3030:Lý thuyết mạch;ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;ET3150:Cơ sở đo lường điện tử;ET3160:Kỹ thuật phần mềm ứng dụng;ET4210:Đồ án thiết kế II...

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:52;CNBB:11;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:2;TCCD3:3;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:4;

20073678 Nguyễn Bá Hùng 13/09/1989 Điện tử 3 K52 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628796 ET5110 1 true(2<8) SSH1050:Tư tưởng HCM; GDĐCBB:44;CSNBB:88;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

20083681 Vũ Tiến Đức 02/05/1989 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông KDTVT 628796 ET5110 0 9<8 MI1030:Đại số;ME2040:Cơ học kỹ thuật;ET3160:Kỹ thuật phần mềm ứng dụng;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:19;CSNBB:64;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

Page 95: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20081415 Nguyễn Xuân Khôi 12/01/1991 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông KDTVT 628796 ET5110 0 35<8 MI1030:Đại số;MI1040:Phương trình vi phân và chuỗi;MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;PH1010:Vật lý đại cương I;PH1020:Vật lý đại cương II;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;ME2040:Cơ...

GDĐCBB:30;CSKTCBB:16;CSNBB:51;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

20073932 Bùi Huy Dương 01/01/1988 Điện tử 6 K52 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628796 ET5110 1 true(4<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật;ET3150:Cơ sở đo lường điện tử;ET3160:Kỹ thuật phần mềm ứng dụng;

GDĐCBB:46;CSNBB:84;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

20083202 Nguyễn Hán Vũ 08/04/1990 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông KDTVT 628796 ET5110 1 true(6<8) ET3040:Trường điện từ ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:64;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

20080626 Nguyễn Văn Đạt 01/04/1990 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông KDTVT 628796 ET5110 0 18<8 SSH1120:Những NLCB của CNML II;ET3030:Lý thuyết mạch;ET3040:Trường điện từ ;ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;ET3160:Kỹ thuật phần mềm ứng dụng;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:52;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

20083680 Hà Mạnh Thường 13/08/1990 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông KDTVT 628796 ET5110 0 18<8 ME2040:Cơ học kỹ thuật;EE3349:Cơ sở điều khiển tự động;ET3030:Lý thuyết mạch;ET3040:Trường điện từ ;ET3160:Kỹ thuật phần mềm ứng dụng;ET3550:Thực tập cơ bản;

GDĐCBB:44;CSKTCBB:19;CSNBB:52;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

20070658 Phạm Đỗ Dương 24/10/1989 Điện tử Y sinh K52 Điện tử Y sinh KDTVT 628796 ET5110 1 true(7<8) ET3040:Trường điện từ ;ET3060:Điện tử số; GDĐCBB:46;CSNBB:81;CNBB:12;TC:20;20090096 Lưu Đàm Việt Anh NULL Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;Đ

H2:11;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:4;BSCNKS2:5;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20090153 Trần Ngọc Anh 15/12/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:13;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20090302 Phùng Xuân Chiến NULL Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:4;BSCNKS2:5;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:7;ĐAKLTN1:0;

20093804 Đoàn Xuân Chung 22/12/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:4;BSCNKS2:5;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20093418 Lê Minh Đông 01/12/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:10;ĐH2:6;ĐH3:3;ĐH4:14;ĐH5:9;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:3;BSCNKS4:11;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20090519 Lê Viết Dũng 04/09/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 17<8 MI1120:Giải tích II;IT1110:Tin học đại cương; GDĐCBB:10;CSKTCBB:19;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:6;BSCNKS2:7;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:7;ĐAKLTN1:0;

20090609 Nguyễn Văn Dương NULL Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:6;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20090492 Trần Đức Duy 28/05/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:6;BSCNKS2:5;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20091017 Lê Thị Hiền 04/03/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:9;BSCNKS2:3;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20091173 Phạm Đình Hoàng 27/06/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 11<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:0;ĐH2:2;ĐH3:0;ĐH4:14;ĐH5:2;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;BSCNKS2:0;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:11;TCKS4:2;ĐAKLTN1:0;

20091329 Phạm Quang Hùng 15/11/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

Page 96: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20091347 Dương Quang Hưng 29/10/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20091378 Nguyễn Quang Hưng 20/01/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:6;TCKS1:4;BSCNKS2:5;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:10;ĐAKLTN1:0;

20091414 Ngô Văn Hữu 24/04/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:4;BSCNKS2:3;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091217 Cao Văn Huy 18/07/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:6;ĐH3:3;ĐH4:2;ĐH5:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20093816 Đố Đức Lâm 21/12/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091608 Nguyễn Trọng Linh 09/07/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:4;BSCNKS2:5;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:7;ĐAKLTN1:0;

20091774 Lê Anh Minh 01/07/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:6;BSCNKS2:5;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20091803 Nguyễn Bá Mùi 07/04/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20091851 Trần Công Nam 04/01/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:9;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:9;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091884 Nguyễn Hữu Nghĩa 25/08/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 13<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:15;ĐH4:0;ĐH5:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:3;BSCNKS3:11;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN1:0;

20092082 Ngô Thiều Quang 09/07/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 ET4430:Lập trình nâng cao;ET4330:Thông tin di động; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:6;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092271 Phạm Trường Sơn 25/12/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20092322 Vương Sỹ Tâm 04/05/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 13<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:9;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092465 Lê Duy Thái 08/01/1992 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 PE1010:Giáo dục thể chất A; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:6;BSCNKS2:3;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20092476 Phạm Đồng Thái 03/12/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 18<8 ET3290:Đồ án thiết kế I;ET4330:Thông tin di động;EM3170:Văn hóa kinh doanh;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:16;ĐH2:6;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

Page 97: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20093710 Nguyễn Hùng Thắng 10/09/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 11<8 PE1020:Giáo dục thể chất B;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;PH1120:Vật lý đại cương II;ET5290:Dẫn đường và quản lý không lưu;

GDĐCBB:7;CSKTCBB:23;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:12;TCKS2:7;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092549 Phạm Ngọc Thắng 12/11/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:11;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:6;BSCNKS2:5;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20092557 Trịnh Viết Thắng 25/01/1992 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:2;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:4;BSCNKS2:3;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:10;ĐAKLTN1:0;

20092393 Trần Văn Thanh 22/02/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20092603 Phạm Văn Thoả 08/08/1990 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092666 Nguyễn Văn Thụ 17/06/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:5;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092757 Đỗ Trọng Toàn 03/07/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 ET4430:Lập trình nâng cao; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:8;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092759 Hà Duy Toàn 22/01/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 19<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:8;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:5;TCKS1:5;BSCNKS2:10;TCKS2:3;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093649 Nghiêm Bảo Trung 11/11/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:11;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:6;BSCNKS2:5;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20092932 Trần Xuân Trường 30/08/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:14;BSCNKS2:5;TCKS2:6;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20093004 Nguyễn Quang Tuấn 16/10/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:11;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093083 Đào Thanh Tùng 18/11/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 FL4110:Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:2;BSCNKS3:5;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093094 Hoàng Thanh Tùng 05/05/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:5;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:5;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090176 Trịnh Ngọc Ánh 20/11/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20090191 Phạm Văn Báo 16/09/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:5;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:3;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

Page 98: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090360 Ngô Thành Công NULL Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:6;ĐH3:15;ĐH4:0;ĐH5:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;BSCNKS2:0;TCKS2:5;BSCNKS3:11;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN1:0;

20093391 Nguyễn Thành Công 27/03/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20090448 Vũ Xuân Cường 15/09/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(6<8) PE2021:Bóng đá II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:5;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20090668 Lê Tiến Đạt 01/05/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:7;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:3;BSCNKS3:6;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090722 Nguyễn Văn Đệ 02/04/1992 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20090777 Đào Minh Đức 17/12/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20090811 Nguyễn Thạc Đức 07/08/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 13<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091099 Chử Sơn Hoà 25/12/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20091117 Vũ Ngọc Hoà 07/03/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 18<8 ET4020:Xử lý số tín hiệu; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:5;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093472 Nguyễn Văn Huấn 15/06/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 15<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:5;TCKS1:4;BSCNKS2:7;TCKS2:2;BSCNKS3:2;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091303 Nguyễn Doãn Hùng 18/10/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:7;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20091325 Nguyễn Văn Hùng 10/08/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 18<8 MI1120:Giải tích II;IT1110:Tin học đại cương;ET4020:Xử lý số tín hiệu;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:19;CSNBB:56;ĐH1:0;ĐH2:2;ĐH3:3;ĐH4:14;ĐH5:2;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;BSCNKS2:0;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:11;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20091402 Cao Xuân Hướng 07/07/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20091272 Trần Thị Thanh Huyền 11/11/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:6;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:9;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:3;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091607 Nguyễn Thành Linh 22/03/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:3;ĐH4:14;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;BSCNKS3:5;TCKS3:0;BSCNKS4:11;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

Page 99: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20091793 Phạm Văn Minh 23/10/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:14;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:9;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:0;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20091868 Vũ Thị Ngân 20/09/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093548 Hồ Văn Ngọc 06/12/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 18<8 ET4020:Xử lý số tín hiệu; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:5;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091934 Nguyễn Cao Nguyên 27/07/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20092035 Nguyễn Quang Phúc 11/12/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20093567 Nguyễn Xuân Phúc 22/12/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:7;BSCNKS2:10;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092057 Nguyễn Đình Phương 15/10/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:12;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093784 Chou Povalin 23/11/1987 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:3;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20092109 Đặng Văn Quân 30/04/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:5;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:7;BSCNKS2:3;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:7;ĐAKLTN1:0;

20093574 Nguyễn Xuân Quang 28/08/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:5;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092158 Bùi Xuân Quyền 28/10/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 13<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20092177 Nguyễn Văn Quynh 02/05/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:14;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:7;BSCNKS2:3;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092292 Phạm Võ Sỹ 01/08/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 17<8 ET4020:Xử lý số tín hiệu; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:13;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:5;TCKS1:7;BSCNKS2:5;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093783 Pum Symon 08/02/1988 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:3;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20092635 Trần Ngọc Thuận 17/12/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 ET4430:Lập trình nâng cao; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

Page 100: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20093639 Trần Tiến 30/12/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 13<8 ET2060:Tín hiệu và hệ thống; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:9;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:10;ĐAKLTN1:0;

20092769 Nguyễn Văn Toàn 12/02/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:4;BSCNKS2:5;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20093813 Lê Duy Trường 24/02/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:2;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093118 Nguyễn Đăng Tùng 25/10/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:11;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:4;BSCNKS2:5;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093166 Trần Văn Tùng 27/08/1990 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:13;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:2;BSCNKS2:5;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093044 Bùi Kim Tuyên 27/04/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 15<8 MI1120:Giải tích II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:5;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:5;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20090082 Hoàng Việt Anh 11/10/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093812 Nguyễn Trọng Anh 23/05/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:7;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:5;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090164 Vũ Như Anh 09/09/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:3;BSCNKS3:2;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20090313 Trịnh Minh Chí NULL Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:2;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090731 Bùi Văn Điệu 01/01/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:7;BSCNKS2:3;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20090462 Bùi Phó Duẩn 03/09/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:7;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:2;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090880 Bùi Mạnh Hà NULL Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20090893 Nguyễn Thị Ngọc Hà NULL Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091019 Hoàng Văn Hiến 20/10/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 ET5240:Kỹ thuật vệ tinh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

Page 101: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20091034 Nguyễn Công Hiếu 17/05/1992 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:5;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091169 Nguyễn Việt Hoàng 24/09/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:7;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:5;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091195 Ngô Thị Hồng 25/08/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:3;ĐH2:8;ĐH3:6;ĐH4:14;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:4;BSCNKS2:0;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:11;TCKS4:7;ĐAKLTN1:0;

20091331 Phạm Tiến Hùng 29/01/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:7;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:2;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091354 Đoàn Văn Hưng 24/07/1990 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:5;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091348 Dương Văn Hưng 28/05/1989 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 ET5310:Hệ điều hành Android;IT3650:Lập trình Java;IT3660:Lập trình Android;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:13;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:5;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091663 Phạm Phương Long 13/11/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN; GDĐCBB:7;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:7;BSCNKS2:10;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093809 Kiều Văn Lưu 11/09/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:5;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091721 Nguyễn Lê Huyền Ly NULL Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 FL1140:Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:10;TCKS2:4;BSCNKS3:5;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091762 Vũ Văn Mạnh 15/04/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:5;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091845 Nguyễn Việt Nam 26/12/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 19<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:6;ĐH2:14;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:5;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092004 Hoàng Nam Phong 04/02/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:6;ĐH3:3;ĐH4:14;ĐH5:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:11;TCKS4:7;ĐAKLTN1:0;

20092011 Nguyễn Văn Phong 20/12/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 11<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:5;BSCNKS3:5;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092019 Đinh Doãn Phú 26/04/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:7;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20092150 Trần Ngọc Quân 20/01/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:11;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:7;BSCNKS2:3;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

Page 102: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092359 Phùng Hữu Tân 31/12/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 17<8 MI1120:Giải tích II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:22;CSNBB:60;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20093624 Trần Đình Thắng 30/10/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 13<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:12;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:6;TCKS2:5;BSCNKS3:2;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092594 Nguyễn Đức Thịnh 30/08/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 ET2060:Tín hiệu và hệ thống; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:3;BSCNKS3:2;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092625 Lê Văn Thuận 09/04/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 11<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:12;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:3;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092721 Tạ Ngọc Tiến 02/04/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;ET2040:Cấu kiện điện tử;

GDĐCBB:7;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:3;ĐH4:14;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:11;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20093204 Phạm Ngọc Tú 25/07/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 11<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:5;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092966 Hà Anh Tuấn 11/12/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:2;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093158 Trần Duy Tùng 16/02/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:13;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:6;TCKS2:5;BSCNKS3:2;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093174 Vũ Thanh Tùng 27/06/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:10;TCKS2:7;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093675 Nguyễn Mạnh Tường 06/08/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:3;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20093273 Đoàn Đức Vinh 21/08/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20093318 Kiều Đức Vũ 30/05/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:5;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090036 Hoàng Kiên An 16/04/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 17<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:3;ĐH2:13;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090203 Nguyễn Văn Bằng 01/06/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20096317 Nguyễn Hữu Bình 22/05/1989 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 CSNBB:47;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:9;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20096318 Trương Sỹ Bình 22/01/1990 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 11<8 CSNBB:47;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:4;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

Page 103: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20096319 Nguyễn Văn Cảnh 14/04/1990 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 CSNBB:47;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20096320 Nguyễn Trọng Chính 28/09/1990 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 CSNBB:47;ĐH1:3;ĐH2:10;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:5;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20090350 Đỗ Thành Công NULL Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:8;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20096322 Nguyễn Thành Công 25/06/1990 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 CSNBB:47;ĐH1:9;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:10;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20096323 Nguyễn Văn Cường 26/06/1990 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 11<8 ET3260:Kỹ thuật phần mềm ứng dụng; CSNBB:45;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20090685 Nguyễn Thành Đạt 31/05/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 18<8 ET2040:Cấu kiện điện tử; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:4;BSCNKS2:7;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN1:0;

20090748 Nguyễn Thành Đô 17/01/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093420 Lê Anh Đức 28/08/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20090538 Nguyễn Mạnh Dũng 22/03/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:4;BSCNKS2:2;TCKS2:2;BSCNKS3:11;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090484 Nguyễn Văn Duy 22/03/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:11;ĐH3:3;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:4;BSCNKS2:3;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20096411 Đặng Thái Hà 26/01/1988 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 CSNBB:47;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20090890 Nguyễn Hồng Hà 07/02/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:11;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:9;BSCNKS2:6;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20090993 Bùi Duy Hạ 23/12/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:7;BSCNKS2:3;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090972 Phạm Văn Hải 08/11/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:10;TCKS2:4;BSCNKS3:6;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091026 Hoàng Trung Hiếu 12/08/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:10;TCKS2:4;BSCNKS3:6;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091039 Nguyễn Ngọc Hiếu 27/02/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

Page 104: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20091089 Chu Thế Hiệu 28/01/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20091435 Lưu Trường Khánh 29/06/1990 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20091445 Nguyễn Nam Khánh 18/03/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:12;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20091455 Nguyễn Văn Khánh 28/10/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:2;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091584 Cao Đại Linh 08/01/1990 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20091611 Nguyễn Văn Linh 02/03/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:13;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:3;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20093519 Nguyễn Nhật Lộc 29/04/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:6;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:9;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:7;BSCNKS2:3;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091752 Phạm Thế Mạnh 01/02/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 ET4280:Kỹ thuật mạng nâng cao; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:6;ĐH2:13;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091950 Nguyễn Thanh Nhàn 10/03/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092021 Hà Văn Phú 07/11/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:6;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092028 Khuất Minh Phúc 30/09/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:5;ĐH5:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092218 Trương Thị Sim 30/03/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093607 Dương Công Tấn 10/09/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 IT1110:Tin học đại cương;ET4010:Đồ án II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:24;CSNBB:57;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20092499 Đỗ Xuân Thắng 31/07/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20092494 Vũ Công Thạo 18/09/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 ET4260:Đa phương tiện;ET4570:Xử lý tín hiệu y sinh số;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:12;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:11;TCKS4:0;ĐAKLTN1:0;

Page 105: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092582 Lê Quang Thiệu 07/01/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:7;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20092604 Lương Đình Thọ 27/11/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:12;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:5;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20092729 Đàm Xuân Tiệp 10/05/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:4;BSCNKS2:5;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092812 Nguyễn Thị Mai Trang 20/03/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:4;BSCNKS2:3;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20096384 Lê Đức Trung 20/05/1990 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 ET3220:Điện tử số;ET3270:Thực tập kỹ thuật; CSNBB:42;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20093179 Cao Minh Tú 20/01/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:10;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20092941 Lê Thành Tuân 16/11/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:10;TCKS2:4;BSCNKS3:6;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093128 Nguyễn Thanh Tùng 04/01/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 ET4550:An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:4;BSCNKS2:3;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20093132 Nguyễn Thanh Tùng 09/12/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20093259 Nguyễn Văn Việt 05/10/1990 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:8;TCKS2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20093308 Nguyễn Đình Vui 10/01/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 11<8 ET4330:Thông tin di động;ET5240:Kỹ thuật vệ tinh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:5;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090196 Phạm Thế Bảo 06/04/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 17<8 ET2040:Cấu kiện điện tử;ET2060:Tín hiệu và hệ thống; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:54;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20090395 Hoàng Mạnh Cường 25/01/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:7;BSCNKS2:5;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20090405 Lê Văn Cường 01/06/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:10;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20090442 Uông Thế Cường 10/10/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:5;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090443 Vũ Đức Cường 23/08/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 11<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:12;ĐH4:0;ĐH5:13;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:5;BSCNKS2:10;TCKS2:3;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

Page 106: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090641 Nguyễn Văn Đại 24/09/1989 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 31<8 MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;ET4020:Xử lý số tín hiệu;ET4010:Đồ án II;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:3;ĐH2:10;ĐH3:3;ĐH4:2;ĐH5:5;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090813 Nguyễn Tiến Đức 04/11/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:5;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:12;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20090563 Phạm Văn Dũng 07/12/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091009 Đặng Thị Hằng 24/09/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:7;ĐH2:5;ĐH3:0;ĐH4:14;ĐH5:5;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;BSCNKS2:0;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:11;TCKS4:7;ĐAKLTN1:0;

20091049 Phạm Văn Hiếu 28/12/1990 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:7;BSCNKS2:5;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091170 Nguyễn Xuân Hoàng 06/03/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 11<8 ET4020:Xử lý số tín hiệu; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:3;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:12;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20093486 Hoàng Xuân Hưng 12/11/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20091393 Trần Hữu Hưng 01/10/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:3;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:12;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20091405 Lê Quang Hướng 17/12/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20091418 Phạm Văn Kết 28/05/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:12;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:5;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20091537 Nguyễn Văn Lanh 16/05/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 15<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:11;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:5;TCKS1:4;BSCNKS2:3;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20091574 Trần Quang Lê 15/06/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:4;BSCNKS2:5;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091723 Lê Thị Mai 21/08/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091891 Phan Văn Ngọ 22/03/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 15<8 ET4020:Xử lý số tín hiệu; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093811 Phạm Đình Nguyên 06/12/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 ET4020:Xử lý số tín hiệu; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:9;BSCNKS2:10;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

Page 107: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092253 Nguyễn Danh Sơn 27/09/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:12;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:5;BSCNKS3:5;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092317 Trần Thị Thanh Tâm 06/08/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:9;ĐH2:16;ĐH3:12;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:5;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092332 Đỗ Văn Tân 16/01/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 13<8 ET4020:Xử lý số tín hiệu; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20092544 Nguyễn Xuân Thắng 10/09/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092556 Trần Văn Thắng 19/09/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 ET4290:Hệ điều hành; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092420 Ngô Duy Thành 11/06/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20092399 Lê Minh Thao 24/02/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:7;BSCNKS2:3;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20092401 Phạm Ngọc Thao 24/02/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:7;BSCNKS2:5;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092617 Nguyễn Hữu Thuần 23/11/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20092655 Nguyễn Quang Thuỷ 20/10/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:5;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092663 Vũ Khắc Thùy 08/11/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:10;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20092727 Vũ Văn Tiến 08/06/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:11;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:7;BSCNKS2:5;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20092820 Trịnh Văn Tráng 02/07/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 15<8 ET4020:Xử lý số tín hiệu; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:8;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20092886 Phan Thành Trung 11/06/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 IT1110:Tin học đại cương; GDĐCBB:10;CSKTCBB:22;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:6;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20093818 Lê Ngọc Tư 10/05/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 17<8 ET2050:Lý thuyết mạch; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

Page 108: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092947 Phạm Văn Tuân 28/07/1990 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 20<8 ET3210:Trường điện từ;ET4010:Đồ án II;ET4450:Giải phẫu và sinh lý học;ET4480:Công nghệ chẩn đoán hình ảnh I;ET4430:Lập trình nâng cao;ET4550:An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:54;ĐH1:3;ĐH2:13;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093154 Tạ Duy Tùng 12/05/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20093070 Nguyễn Văn Tuyển 07/01/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:10;ĐH3:3;ĐH4:5;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:2;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20093370 Lê Đức Ân 27/09/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:12;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20090074 Đỗ Nhật Anh 06/06/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 15<8 ET4410:Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:14;ĐH3:12;ĐH4:0;ĐH5:9;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:0;BSCNKS2:8;TCKS2:3;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20093368 Trần Đức Anh 02/11/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 ET4280:Kỹ thuật mạng nâng cao; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090316 Hoàng Sỹ Chính 05/01/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20090338 Nguyễn Thị Chuyên NULL Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 ET4370:Kỹ thuật truyền hình;ET5240:Kỹ thuật vệ tinh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090391 Đặng Mạnh Cường 27/09/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:5;BSCNKS2:12;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20090451 Dương Văn Dầu 27/08/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 EE1010:Nhập môn kỹ thuật ngành điện; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090743 Bùi Ngọc Đoàn 08/10/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:12;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:3;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090510 Hà Văn Dũng 17/05/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:4;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:3;BSCNKS3:6;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090595 Mai Xuân Dương 10/05/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:11;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:4;BSCNKS2:5;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093807 Nguyễn Thị Thuỳ Giang 23/05/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:7;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:5;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090932 Lê Thanh Hải 20/11/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 ET3210:Trường điện từ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:5;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

Page 109: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090956 Nguyễn Thanh Hải NULL Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:5;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:2;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091096 Nhữ Đình Hoa 05/11/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:12;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093450 Hồ Thị Xuân Hoà 20/03/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20091374 Nguyễn Mạnh Hưng 12/04/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 IT3650:Lập trình Java;IT3660:Lập trình Android; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:9;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:7;BSCNKS2:10;TCKS2:5;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091406 Nguyễn Ngọc Hướng 10/04/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:5;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:12;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091273 Trần Thu Huyền 30/10/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:13;ĐH3:9;ĐH4:3;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091430 Đào Văn Khánh 20/07/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:5;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091673 Vũ Hải Long 28/10/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 15<8 ET4020:Xử lý số tín hiệu; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091701 Nguyễn Trọng Luật 07/11/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:10;TCKS2:4;BSCNKS3:5;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091789 Nguyễn Thế Minh 30/12/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:3;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:12;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091993 Sái Văn Oanh 14/08/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091997 Nguyễn Đắc Pháp 13/02/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:11;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:9;BSCNKS2:5;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092012 Trần Ngọc Phong 15/07/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:11;ĐH3:3;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:7;BSCNKS2:5;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20092168 Nguyễn Kiên Quyết 09/11/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:14;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:9;BSCNKS2:5;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20092227 Bùi Ngọc Sơn 22/07/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:3;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:2;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

Page 110: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092299 Nguyễn Đức Tài 22/05/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:12;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:10;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092529 Nguyễn Ngọc Thắng 21/09/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:10;TCKS2:4;BSCNKS3:2;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093622 Phan Văn Thắng 17/11/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20092602 Nguyễn Văn Thoan 26/06/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:11;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:4;BSCNKS2:7;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20092821 Vũ Văn Tráng 19/12/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 ET4020:Xử lý số tín hiệu; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092855 Hồ Đức Trung 07/02/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:3;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:12;TCKS2:4;BSCNKS3:2;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092890 Phạm Xuân Trung 28/08/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20093172 Vũ Duy Tùng 13/08/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 51<8 EE2012:Kỹ thuật điện;ET2000:Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông;ET2020:Thực tập cơ bản;MI2020:Xác suất thống kê;PH3330:Vật lý điện tử;ET2050:Lý thuyết mạch;ET2060:Tín hiệu và hệ thống;ET3230:Điện ...

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:33;ĐH1:6;ĐH2:5;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:5;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:5;TCKS1:4;BSCNKS2:3;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20093050 Phạm Xuân Tuyên 18/08/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 EM3170:Văn hóa kinh doanh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20090041 Lê Sỹ An 13/03/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:8;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:5;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090093 Lê Văn Anh 09/05/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:13;ĐH3:6;ĐH4:5;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:2;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090148 Phùng Xuân Anh NULL Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 18<8 ET4020:Xử lý số tín hiệu; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:16;ĐH2:11;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:5;TCKS1:4;BSCNKS2:2;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN1:0;

20090253 Trịnh Đức Bình 15/10/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:13;ĐH3:6;ĐH4:5;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:2;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20096330 Đào Hải Đăng 22/06/1989 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 11<8 CSNBB:47;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:4;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20090683 Nguyễn Thành Đạt 22/10/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:12;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20096329 Vũ Văn Đạt 21/10/1989 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 CSNBB:47;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

Page 111: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20096331 Phạm Thanh Đoan 09/04/1990 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 ET4020:Xử lý số tín hiệu;ET3270:Thực tập kỹ thuật; CSNBB:42;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20096333 Nguyễn Minh Đức 09/03/1990 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 ET2070:Cơ sở truyền tin;ET3220:Điện tử số;ET3270:Thực tập kỹ thuật;

CSNBB:40;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20090521 Lương Trí Dũng 07/10/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 20<8 PH1110:Vật lý đại cương I;MI1120:Giải tích II;IT1110:Tin học đại cương;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:16;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:5;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:5;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20090485 Nguyễn Việt Duy 06/09/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 19<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:12;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:9;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:5;TCKS1:0;BSCNKS2:6;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090926 Lê Danh Hải 06/05/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:7;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20091093 Phạm Huy Hiệu 28/08/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:7;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20091107 Nguyễn Tiến Hoà 27/12/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 ET4430:Lập trình nâng cao;ET5240:Kỹ thuật vệ tinh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:13;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:8;TCKS2:3;BSCNKS3:2;TCKS3:3;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091185 Chu Minh Hoạ 25/10/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20091128 Lưu Huy Hoàn 04/11/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(7<8) PE1020:Giáo dục thể chất B; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:10;TCKS2:7;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091153 Nguyễn Huy Hoàng 03/03/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:10;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20091239 Nguyễn Đắc Huy 30/01/1992 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:5;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:5;TCKS1:6;BSCNKS2:10;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:7;ĐAKLTN1:0;

20091589 Hoàng Mạnh Linh 29/05/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:7;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091783 Nguyễn Duy Minh 02/07/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:13;ĐH3:6;ĐH4:5;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:2;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20091939 Trần Công Nguyên 25/07/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:13;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:2;BSCNKS2:5;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092241 Hoàng Trọng Sơn 30/08/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:10;ĐH3:3;ĐH4:5;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:2;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20092242 Khổng Trường Sơn 10/05/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

Page 112: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092257 Nguyễn Ngọc Sơn 06/10/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 25<8 ET3210:Trường điện từ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:6;ĐH2:10;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;BSCNKS2:4;TCKS2:3;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN1:0;

20093600 Vũ Văn Sự 30/12/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 ET4610:Điện tử công suất; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20092325 Đào Đức Tân 16/08/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 11<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:13;ĐH3:15;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;BSCNKS2:0;TCKS2:3;BSCNKS3:11;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092376 Nguyễn Văn Tất 04/01/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:13;ĐH3:6;ĐH4:5;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:4;BSCNKS2:3;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20092535 Nguyễn Trọng Thắng 11/05/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:13;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:2;BSCNKS2:5;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092435 Nguyễn Tiến Thành 31/01/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:12;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092699 Lê Quyết Tiến 04/12/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 PH1120:Vật lý đại cương II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:60;ĐH1:16;ĐH2:10;ĐH3:3;ĐH4:5;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:2;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20092738 Đỗ Xuân Tình 10/03/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:5;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:11;BSCNKS2:8;TCKS2:6;BSCNKS3:0;TCKS3:8;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20092840 Nguyễn Sỹ Trọng 26/04/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 ET5260:Định vị sử dụng vệ tinh;ET5240:Kỹ thuật vệ tinh;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:9;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:8;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:3;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092919 Nguyễn Văn Trường 01/11/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:6;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093181 Hà Quốc Tú 17/05/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 19<8 ET3290:Đồ án thiết kế I; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:6;ĐH2:13;ĐH3:6;ĐH4:5;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:6;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20093014 Nguyễn Văn Tuấn 24/05/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:10;ĐH3:3;ĐH4:5;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:2;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20093110 Lương Thanh Tùng 05/07/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 ET4010:Đồ án II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20093043 Bùi Xuân Tuy 23/06/1990 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:5;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20093053 Dương Thanh Tuyền 15/06/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 11<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:13;ĐH3:15;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:4;BSCNKS2:0;TCKS2:5;BSCNKS3:11;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

Page 113: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090072 Đỗ Đức Anh 25/12/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:7;BSCNKS2:5;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093365 Nguyễn Quang TuấnAnh 19/03/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:7;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20090144 Phạm Tuấn Anh 09/01/1992 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 11<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:3;ĐH2:10;ĐH3:15;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;BSCNKS2:0;TCKS2:3;BSCNKS3:11;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN1:0;

20090182 Đào Văn Bách 06/09/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 ET2050:Lý thuyết mạch;ET3220:Điện tử số; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:54;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:12;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090348 Đặng Thành Công 27/09/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090403 Lê Như Cường 02/09/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:8;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090422 Nguyễn Thế Cường 02/11/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 FL4110:Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090444 Vũ Mạnh Cường 05/12/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:7;BSCNKS2:5;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20090709 Đinh Quang Đăng 24/04/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 13<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:9;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20096327 Nguyễn Vỹ Dưỡng 28/01/1989 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 CSNBB:47;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090469 Bùi Trọng Duy 16/11/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20096324 Lê Anh Duy 06/10/1990 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 ET2050:Lý thuyết mạch; CSNBB:44;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20090474 Nguyễn Đức Duy 10/10/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:5;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:5;BSCNKS3:2;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20096334 Hoàng Minh Giang 15/03/1989 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 13<8 CSNBB:47;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093803 Lê Thị Thanh Hà 12/03/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20090951 Nguyễn Ngọc Hải 25/10/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:10;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:4;BSCNKS2:5;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

Page 114: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090961 Nguyễn Văn Hải 19/11/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:11;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:7;BSCNKS2:8;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091004 Nguyễn Văn Hân 10/03/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 15<8 ET3240:Điện tử tương tự II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20096335 Đoàn Thanh Hằng 07/12/1989 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 ET2050:Lý thuyết mạch; CSNBB:44;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:4;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20091087 Trịnh Văn Hiệp 09/12/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 11<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:3;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20096336 Lê Minh Hiếu 15/01/1989 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 20<8 ET2050:Lý thuyết mạch;ET3210:Trường điện từ;ET4020:Xử lý số tín hiệu;

CSNBB:38;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20096338 Trần Thị Hoài 25/07/1989 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 CSNBB:47;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:12;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:4;BSCNKS2:0;TCKS2:5;BSCNKS3:11;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN1:0;

20096340 Nguyễn Huy Hoàng 05/02/1990 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 13<8 CSNBB:47;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:5;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091198 Vương Xuân Hồng 28/05/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 21<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:6;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:0;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091211 Lương Văn Huấn 02/03/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 13<8 ET4010:Đồ án II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:13;ĐH2:11;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:9;BSCNKS2:3;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20096341 Trần Minh Hưng 10/12/1990 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 CSNBB:47;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20091248 Nguyễn Quang Huy 23/05/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 ET4370:Kỹ thuật truyền hình;ET4430:Lập trình nâng cao;ET5240:Kỹ thuật vệ tinh;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091463 Hà Quang Khải 09/02/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(6<8) ET5310:Hệ điều hành Android; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20083372 Tôn Thiện Khánh 04/11/1990 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;SSH1120:Những NLCB của CNML II;ET2060:Tín hiệu và hệ thống;

GDĐCBB:7;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:5;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091525 Tạ Trung Kiên 20/12/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:3;ĐH2:6;ĐH3:15;ĐH4:0;ĐH5:9;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:3;BSCNKS3:11;TCKS3:5;BSCNKS4:3;TCKS4:0;ĐAKLTN1:0;

20091628 Cao Thị PhươngLoan 31/03/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 11<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20091907 Lê Thị ánh Ngọc 29/08/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:6;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

Page 115: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20091989 Phạm Thị Nụ 29/12/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:12;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:5;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20092113 Lê Anh Quân 04/12/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 18<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:6;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20092147 Trần Hải Quân 07/02/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 ET3210:Trường điện từ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:10;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092337 Lê Hồng Tân 03/03/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:13;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:3;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092555 Trần Đức Thắng 03/12/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:11;ĐH3:15;ĐH4:2;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:4;BSCNKS2:0;TCKS2:5;BSCNKS3:11;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN1:0;

20092415 Lê Danh Thành 28/09/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:5;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092483 Nguyễn Mạnh Thảo 09/06/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:13;ĐH2:6;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:5;BSCNKS2:3;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092580 Phạm Khánh Thiện 28/08/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:7;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20092658 Trần Thanh Thuỷ 12/02/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:13;ĐH2:5;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:7;BSCNKS2:3;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092734 Phạm Hữu Tiệp 24/01/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:3;ĐH2:5;ĐH3:3;ĐH4:14;ĐH5:5;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:4;BSCNKS2:3;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:11;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20092810 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/12/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 15<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:12;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:6;TCKS2:3;BSCNKS3:2;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20093161 Trần Thanh Tùng 15/03/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:5;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20093677 Bành Trọng Văn 04/01/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 ET4430:Lập trình nâng cao;ET5240:Kỹ thuật vệ tinh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090276 Đào Minh Châu 19/11/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 17<8 ET2060:Tín hiệu và hệ thống; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20090414 Nguyễn Hùng Cường 02/02/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

Page 116: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090415 Nguyễn Kiên Cường 26/10/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 13<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:3;ĐH2:13;ĐH3:6;ĐH4:3;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:2;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20090679 Nguyễn Quốc Đạt 10/01/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 ET5240:Kỹ thuật vệ tinh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:9;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090822 Nguyễn Văn Đức 23/10/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:10;TCKS2:7;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090532 Nguyễn Danh Dũng 20/02/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:0;BSCNKS3:6;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090844 Trương Văn Gia NULL Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:3;ĐH2:5;ĐH3:3;ĐH4:14;ĐH5:5;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;BSCNKS2:0;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:11;TCKS4:7;ĐAKLTN1:0;

20093805 Nguyễn Thu Hằng 22/11/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 EM2104:Quản trị doanh nghiệp; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093433 Dương Văn Hào 28/02/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 15<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:13;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:0;BSCNKS3:2;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091327 Nguyễn Việt Hùng 05/01/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 26<8 MI1130:Giải tích III;ET2050:Lý thuyết mạch;ET4020:Xử lý số tín hiệu;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:53;ĐH1:9;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:7;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20096342 Nguyễn Thị Thu Hương 13/11/1990 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 CSNBB:47;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:10;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20091262 Trần Văn Huy 25/05/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 11<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:5;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:3;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20096343 Mai Quốc Khánh 24/08/1990 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 ET2050:Lý thuyết mạch; CSNBB:44;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:4;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20091475 Lê Văn Khoa 15/09/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 ET4280:Kỹ thuật mạng nâng cao; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:9;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:13;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091500 Đặng Trung Kiên 21/06/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20093808 Nguyễn Quốc Kỳ 29/12/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:13;ĐH3:15;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;BSCNKS2:2;TCKS2:3;BSCNKS3:11;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20096344 Đoàn Khánh Linh 29/08/1988 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 13<8 CSNBB:47;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20096345 Nguyễn Kiêm Lộc 23/09/1990 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 CSNBB:47;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

Page 117: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20096346 Trần Văn Mạnh 29/09/1990 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 CSNBB:47;ĐH1:9;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20096347 Lồ Quang Minh 26/05/1990 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 21<8 ET3220:Điện tử số; CSNBB:44;ĐH1:10;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:5;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:3;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20096349 Nguyễn Trương TràMy 08/11/1990 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 ET2050:Lý thuyết mạch; CSNBB:44;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20091858 Hà Văn Nam 08/12/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20096350 Nguyễn Duy Nam 08/03/1989 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 ET3220:Điện tử số; CSNBB:44;ĐH1:9;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20091947 Phạm Quốc Ngữ 06/06/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20096351 Nguyễn Văn Nhật 20/11/1990 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 CSNBB:47;ĐH1:9;ĐH2:13;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:10;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20092049 Lê Đức Phương 10/12/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 11<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:11;ĐH3:3;ĐH4:2;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:5;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092165 Bùi Xuân Quyết 27/01/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:5;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092390 Phạm Thị Thanh 19/03/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 ET5240:Kỹ thuật vệ tinh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:8;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092459 Vũ Như Thành 28/10/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:5;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:7;BSCNKS2:3;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:7;ĐAKLTN1:0;

20092484 Nguyễn Thị Thảo 25/06/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 ET5240:Kỹ thuật vệ tinh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092737 Đào Xuân Tình 13/09/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:7;BSCNKS2:10;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092749 Đỗ Trọng Tĩnh 01/07/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:6;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:5;TCKS1:5;BSCNKS2:3;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20093643 Nguyễn Đình Tĩnh 18/08/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 EE1010:Nhập môn kỹ thuật ngành điện; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:3;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20093648 Lê Hồng Trung 09/07/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:3;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

Page 118: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092920 Nguyễn Văn Trường 01/12/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:13;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093008 Nguyễn Thanh Tuấn 28/08/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 13<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:9;ĐH3:15;ĐH4:0;ĐH5:9;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:3;BSCNKS3:11;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN1:0;

20093067 Nguyễn Xuân Tuyến 18/01/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 ET4020:Xử lý số tín hiệu; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:6;ĐH2:13;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20093263 Tạ Quốc Việt 08/11/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:13;ĐH2:5;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:7;BSCNKS2:3;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093310 Bùi Minh Vũ 12/10/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:13;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093311 Đinh Văn Vũ 25/08/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:7;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:9;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093321 Nguyễn Đình Vũ 28/12/1990 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 17<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:2;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:5;TCKS1:2;BSCNKS2:6;TCKS2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20093327 Trần Nguyên Vũ 10/06/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:4;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:7;ĐAKLTN1:0;

20093360 Nguyễn Thị Thuý An 08/08/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093362 Trần Ngọc An 21/04/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090060 Dương Tuấn Anh NULL Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090142 Phạm Ngọc QuốcAnh 16/11/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 19<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:13;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:10;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:8;TCKS2:0;BSCNKS3:2;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090200 Kiều Văn Bằng 24/07/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:11;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:6;BSCNKS2:7;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20090249 Phạm Vũ Bình 25/11/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 ET4020:Xử lý số tín hiệu; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:12;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20090298 Phạm Minh Chiến 01/03/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:5;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

Page 119: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090358 Lê Văn Công 06/11/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20090838 Trần Anh Đức 19/09/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:7;BSCNKS2:5;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20090840 Trần Minh Đức 01/12/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:11;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:8;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090491 Trần Đức Duy 01/10/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 13<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:9;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090910 Lê Đức Hào 12/12/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:13;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:10;TCKS2:4;BSCNKS3:2;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20091023 Đào Trọng Hiếu 30/11/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20091194 Phan Văn Học 26/08/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:13;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:8;TCKS2:4;BSCNKS3:2;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20091428 Nguyễn Ngọc Khá 01/10/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 17<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:13;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:5;TCKS1:5;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:3;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20091471 Vũ Ngọc Khải 17/05/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 11<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:11;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:5;BSCNKS2:5;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091447 Nguyễn Ngọc Khánh 23/03/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 11<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:5;BSCNKS2:5;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091474 Lê Đình Khoa 09/06/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(8<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;PE1030:Giáo dục thể chất C;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:9;BSCNKS2:3;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20091692 Lê Huy Luân 07/07/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20091696 Vũ Mạnh Luân 25/12/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:5;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20093534 Nguyễn Tuấn Minh 08/08/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:10;TCKS2:7;BSCNKS3:0;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:7;ĐAKLTN1:0;

20091852 Trần Danh Nam 19/07/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 17<8 ET3240:Điện tử tương tự II;ET4370:Kỹ thuật truyền hình;ET4430:Lập trình nâng cao;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

Page 120: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20093815 Nguyễn Thị Nga 15/12/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:2;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20096352 Lê Thị Nhung 02/03/1989 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 CSNBB:47;ĐH1:6;ĐH2:13;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092119 Nguyễn Đức Quân 30/04/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:13;ĐH2:8;ĐH3:0;ĐH4:2;ĐH5:5;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:5;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092122 Nguyễn Hồng Quân 14/08/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20096354 Phạm Duy Quân 27/07/1989 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 11<8 CSNBB:47;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:4;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20092181 Đinh Hữu Quỳnh 08/03/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:12;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:7;ĐAKLTN1:0;

20092268 Phạm Hồng Sơn 25/08/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20092355 Nguyễn Xuân Tân 10/10/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20096357 Nguyễn Hồng Thái 26/10/1990 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 15<8 CSNBB:47;ĐH1:16;ĐH2:6;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092501 Hoàng Đình Thắng 13/07/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093618 Hoàng Đức Thắng 01/06/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:10;TCKS2:7;BSCNKS3:0;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:7;ĐAKLTN1:0;

20092383 Nguyễn Duy Thanh 03/09/1990 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:11;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:7;BSCNKS2:5;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093810 Lê Đình Trung 29/09/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 11<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:12;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:3;BSCNKS3:3;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20096385 Nguyễn Thành Trung 09/03/1990 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 15<8 ET2050:Lý thuyết mạch;ET3220:Điện tử số; CSNBB:41;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20096359 Nguyễn Quang Trường 09/10/1989 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 1 true(8<8) CSNBB:47;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:7;BSCNKS2:5;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20092957 Dư Văn Tuấn 19/05/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 EM3150:Kinh tế phát triển; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:6;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

Page 121: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20093246 Hoàng Quốc Việt 27/08/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:10;ĐAKLTN1:0;

20096362 Đào Sỹ Xanh 09/12/1988 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 628658 ET5111 0 11<8 CSNBB:47;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20090166 Vũ Thị Quỳnh Anh 14/09/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 11<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:9;ĐH2:16;ĐH3:12;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:3;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20090243 Nguyễn Văn Bình NULL Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 21<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:9;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:0;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090347 Đặng Đình Công 13/03/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:3;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090404 Lê Sỹ Cường 03/06/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:9;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090751 Trần Văn Đô 05/04/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 19<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:11;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093421 Nguyễn Trung Đức 20/05/1992 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093405 Bùi Tuấn Dũng 27/07/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090545 Nguyễn Tiến Dũng NULL Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090860 Nguyễn Hà Giang 25/08/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:11;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:4;BSCNKS2:7;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20090925 Lê Bá Hải 07/09/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:9;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:10;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20093817 Nguyễn Văn Hải 15/09/1990 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 15<8 ET3210:Trường điện từ;ET2060:Tín hiệu và hệ thống; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:54;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:5;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20093756 Nguyễn Tài Hiền NULL Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:10;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:2;BSCNKS2:7;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091100 Dương Thị Hoà 06/06/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 13<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:12;ĐH4:0;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:8;TCKS2:3;BSCNKS3:2;TCKS3:3;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091188 Trần Minh Hoạt 25/07/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:2;TCKS3:3;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

Page 122: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20091384 Nguyễn Văn Hưng 03/09/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:3;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:10;BSCNKS2:3;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20091397 Nguyễn Thị Hương 19/03/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:5;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:7;BSCNKS2:5;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20091439 Nguyễn Duy Khánh 04/09/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091449 Nguyễn Phúc Khánh 19/08/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 SSH1050:Tư tưởng HCM; GDĐCBB:8;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:6;ĐH4:2;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:4;BSCNKS2:5;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:7;ĐAKLTN1:0;

20091524 Phạm Xuân Kiên 28/08/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20091550 Nguyễn Duy Lâm 05/11/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 13<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:3;ĐH2:13;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:7;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091552 Nguyễn Sơn Lâm 10/06/1990 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:5;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:7;BSCNKS2:3;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:7;ĐAKLTN1:0;

20091725 Bùi Đức Mạnh 18/09/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 20<8 PH1110:Vật lý đại cương I;ET2040:Cấu kiện điện tử; GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:56;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:4;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:8;TCKS2:2;BSCNKS3:2;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20093526 Đặng Quang Mạnh 22/01/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 15<8 MI1140:Đại số;MI1130:Giải tích III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:19;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:12;TCKS2:4;BSCNKS3:3;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20091740 Nguyễn Thế Mạnh 31/10/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 19<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:6;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:5;TCKS1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:0;ĐAKLTN1:0;

20091948 Phạm Văn Ngữ 28/02/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20091932 Nguyễn Bá Nguyên 21/07/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20092219 Dương Văn Sinh 16/10/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 21<8 ET4020:Xử lý số tín hiệu; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:5;BSCNKS2:6;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092274 Phạm Xuân Sơn 03/03/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092350 Nguyễn Văn Tân 06/10/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:11;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:2;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:3;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

Page 123: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092533 Nguyễn Tiến Thắng 26/10/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:5;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20092573 Lê Doãn Thiện 08/10/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:6;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:0;BSCNKS2:5;TCKS2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092611 Nguyễn Thế Thơi 10/09/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 ET4130:Truyền số liệu và chuyển tiếp điện văn; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:6;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20092797 Trần Duy Tơn 13/12/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 15<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:11;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:5;TCKS1:4;BSCNKS2:5;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092845 Trần Văn Trọng 17/12/1990 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 11<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:2;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:4;BSCNKS2:3;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20092848 Đào Mạnh Trung 18/11/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:5;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20092851 Đinh Quang Trung 20/08/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20090239 Nguyễn Thanh Bình 25/11/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090254 Trương Văn Bình 12/10/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:9;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:9;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090282 Trần Văn Chiều 24/10/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:12;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:3;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093386 Phạm Quốc Chung 16/06/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 21<8 ET3220:Điện tử số;ET3240:Điện tử tương tự II;ET4020:Xử lý số tín hiệu;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090409 Mai Ngọc Cường 27/07/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:9;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:12;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:10;ĐAKLTN1:0;

20090430 Nguyễn Văn Cường NULL Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20090721 Nguyễn Đình Đẳng 30/12/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 17<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:13;ĐH2:5;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:5;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:2;BSCNKS2:5;TCKS2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20090457 Bùi Thị Hồng Diệu 01/10/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:2;BSCNKS2:5;TCKS2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:3;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

Page 124: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090776 Dương Công Đức NULL Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091116 Trần Khánh Hoà 12/12/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:9;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:12;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:10;ĐAKLTN1:0;

20091164 Nguyễn Thái Hoàng 28/11/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 17<8 PE1010:Giáo dục thể chất A;SSH1120:Những NLCB của CNML II;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;

GDĐCBB:4;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:2;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:5;TCKS1:7;BSCNKS2:6;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20091315 Nguyễn Mạnh Hùng 10/10/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:7;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091392 Phùng Mạnh Hưng 25/01/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:14;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:4;BSCNKS2:5;TCKS2:2;BSCNKS3:2;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20091221 Đặng Quốc Huy 22/07/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093493 Lê Hữu Khang 24/01/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 17<8 ET4020:Xử lý số tín hiệu; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20091433 Đinh Duy Khánh 20/08/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20091503 Đỗ Trung Kiên 31/12/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:7;BSCNKS2:10;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091674 Vũ Hoàng Long 15/10/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:7;BSCNKS2:10;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20091864 Nguyễn Thị Ngân 03/12/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 11<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:3;BSCNKS3:2;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093554 Nguyễn Trọng Nhàn 16/11/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:5;ĐAKLTN1:0;

20091984 Nguyễn An Ninh 14/12/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:10;ĐH2:16;ĐH3:12;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:5;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092044 Dương Minh Phương 24/10/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092085 Nguyễn Hữu Quang 29/09/1990 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:10;BSCNKS2:3;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

Page 125: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20093589 Nguyễn Nghĩa Quý 14/10/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:3;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:10;TCKS2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:3;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092173 Phạm Văn Quyết 14/04/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:9;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:12;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:10;ĐAKLTN1:0;

20092178 Bùi Thế Quỳnh 19/05/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:9;BSCNKS2:5;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092184 Lê Quang Quỳnh 13/09/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:10;ĐAKLTN1:0;

20092235 Đặng Hoài Sơn 07/11/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(8<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:9;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:12;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:10;ĐAKLTN1:0;

20092265 Nguyễn Xuân Sơn 30/03/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:2;BSCNKS3:3;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20092298 Nguyễn Đức Tài 10/08/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 17<8 ET2020:Thực tập cơ bản;ET3210:Trường điện từ;ET3220:Điện tử số;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH1:6;ĐH2:14;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:7;BSCNKS4:0;TCKS4:8;ĐAKLTN1:0;

20092538 Nguyễn Văn Thắng 05/06/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:10;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:5;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092679 Nguyễn Mậu Thức 20/08/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:5;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092681 Nguyễn Văn Thức 27/10/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 14<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:2;BSCNKS2:8;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092786 Cù Xuân Toản 08/08/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 16<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:16;ĐH2:6;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:9;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:0;BSCNKS2:7;TCKS2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:3;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20092933 Vi Văn Trường 22/05/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:12;ĐH4:2;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:2;BSCNKS2:12;TCKS2:3;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:3;ĐAKLTN1:0;

20093213 Trần Viết Tư 09/11/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:6;BSCNKS4:0;TCKS4:7;ĐAKLTN1:0;

20093095 Hoàng Trọng Tùng 02/02/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 10<8 ET4020:Xử lý số tín hiệu; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:16;ĐH2:8;ĐH3:3;ĐH4:0;ĐH5:8;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:9;BSCNKS2:5;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:2;BSCNKS4:0;TCKS4:6;ĐAKLTN1:0;

20093151 Phạm Thanh Tùng 23/07/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:6;ĐH2:16;ĐH3:6;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:6;BSCNKS2:12;TCKS2:4;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:10;ĐAKLTN1:0;

Page 126: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20093219 Vũ Thành Tựu 31/08/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 628658 ET5111 0 15<8 MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;ET2020:Thực tập cơ bản;PH3330:Vật lý điện tử;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:54;ĐH1:9;ĐH2:16;ĐH3:9;ĐH4:0;ĐH5:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;BSCNKS2:12;TCKS2:2;BSCNKS3:0;TCKS3:4;BSCNKS4:0;TCKS4:7;ĐAKLTN1:0;

20083331 Ngô Trung Hiếu 11/03/1990 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh KDTVT 628796 ET5110 0 16<8 SSH1120:Những NLCB của CNML II;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ET3050:Lý thuyết thông tin ;PH4070:Công nghệ vi điện tử;EE3349:Cơ sở điều khiển tự động;ET3150:Cơ sở đo lường điện tử;ET3160:Kỹ th...

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:54;CNBB:12;TC:19;

20081343 Nguyễn Đình Hữu 03/03/1990 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh KDTVT 628796 ET5110 0 10<8 ET3030:Lý thuyết mạch;ET3040:Trường điện từ ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:59;CNBB:12;TC:17;

20081416 Vũ Hoàng Khôi 22/10/1990 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh KDTVT 628796 ET5110 0 20<8 MIL1013:Quân sự chung;ET3070:Cấu kiện điện tử;ET3030:Lý thuyết mạch;ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;ET3150:Cơ sở đo lường điện tử;ET3160:Kỹ thuật phần mềm ứng dụng;ET3200:Cơ sở mạng thông tin;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:23;CSNBB:48;CNBB:12;TC:18;

20081671 Hoàng Trọng Lực 11/03/1990 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh KDTVT 628796 ET5110 0 11<8 SSH1050:Tư tưởng HCM;MI1010:Giải tích I;ET3030:Lý thuyết mạch;ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;

GDĐCBB:39;CSKTCBB:22;CSNBB:60;CNBB:12;TC:19;

20082317 Nguyễn Hữu Tân 10/06/1990 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh KDTVT 628796 ET5110 0 30<8 ET3030:Lý thuyết mạch;ET3040:Trường điện từ ;ET3061:Điện tử số;ET3130:Thông tin số;ET3160:Kỹ thuật phần mềm ứng dụng;ET3180:Thông tin vô tuyến;ET4450:Giải phẫu và sinh lý học;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:46;CNBB:10;TC:12;

20082716 Trịnh Ngọc Toàn 22/02/1989 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh KDTVT 628796 ET5110 0 22<8 MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;PH1020:Vật lý đại cương II;CH1010:Hoá học đại cương;ME2040:Cơ học kỹ thuật;ET3061:Điện tử số;ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;ET3150:Cơ sở đo lường điện tử;

GDĐCBB:36;CSKTCBB:19;CSNBB:56;CNBB:12;TC:18;

20082873 Cấn Văn Tuấn 26/10/1990 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh KDTVT 628796 ET5110 0 24<8 MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;ET3040:Trường điện từ ;ET3061:Điện tử số;ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;EE3349:Cơ sở điều khiển tự động;ET3140:Điện tử tương tự II;ET3150:Cơ sở đo lường đi...

GDĐCBB:43;CSKTCBB:23;CSNBB:46;CNBB:9;TC:20;

20083597 Lộc Minh Tuấn 05/06/1988 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh KDTVT 628796 ET5110 0 37<8 ET3030:Lý thuyết mạch;ET3040:Trường điện từ ;ET3061:Điện tử số;ET3090:Điện tử tương tự I;PH4070:Công nghệ vi điện tử;ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;ET3150:Cơ sở đo lường điện tử;ET3180:Thông tin vô tuyến...

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:41;CNBB:7;TC:13;

20083008 Ngô Sơn Tùng 24/04/1990 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh KDTVT 628796 ET5110 0 10<8 SSH1050:Tư tưởng HCM;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MI2020:Xác suất thống kê;ET3150:Cơ sở đo lường điện tử;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:38;CSKTCBB:19;CSNBB:65;CNBB:12;TC:19;

20062258 Nguyễn Tuấn Nghĩa 15/10/1985 Cơ học BD và Cán KL K52 Cơ học vật liệu và Cán kim loại KKHVCNVL 629768 MSE5025 0 9.5<8 PE1010:Giáo dục thể chất A;CH3222:Hóa hữu cơ (luyện kim);MSE3030:Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu;MSE3060:Ăn mòn và bảo vệ vật liệu;ME3130:Đồ án chi tiết máy;MSE3170:Lý thuyết quá trìn...

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:32.5;CNBB:33;TC:18;

20083594 Nguyễn Mạnh Hào 22/12/1989 Kỹ thuật gang thép K53 Kỹ thuật Gang thép KKHVCNVL 629056 MSE5021 0 22<8 MIL1013:Quân sự chung;FL3110:Tiếng Anh CN KH & CNV. Liệu;MI1030:Đại số;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;CH3222:Hóa hữu cơ (luyện kim);CH3305:Hóa phân tích (CN Vật liệu);MSE3010:Vật liệu học I;MSE3080:An toàn ...

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:28;CNKLBB:18;CNBB:13;TC:18;

20096116 Đào Quang Anh 01/06/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 628805 MSE5840 0 46<8 CH1010:Hoá học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;MSE2011:Nhập môn kỹ thuật vật liệu;MSE2021:Nhiệt động học;MSE2022:Hóa học chất rắn;MSE2031:Cấu trúc vật liệu;MSE2041:Công nghệ vật liệu kim lo...

CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:17;TCKS3:6;ĐAKLTN3:0;

20096117 Hỏa Văn Bạo 25/08/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 628800 MSE5650 0 44<8 CH1010:Hoá học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;MSE2011:Nhập môn kỹ thuật vật liệu;MSE2021:Nhiệt động học;MSE2022:Hóa học chất rắn;MSE2031:Cấu trúc vật liệu;MSE2041:Công nghệ vật liệu kim lo...

CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:6;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20090272 Trần Văn Cầu 17/09/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 628805 MSE5840 0 20<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:17;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20096118 Hoàng Thành Công 22/05/1988 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 628800 MSE5650 0 44<8 CH1010:Hoá học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;MSE2011:Nhập môn kỹ thuật vật liệu;MSE2021:Nhiệt động học;MSE2022:Hóa học chất rắn;MSE2031:Cấu trúc vật liệu;MSE2041:Công nghệ vật liệu kim lo...

CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:4;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20090367 Phạm Công 17/03/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 628805 MSE5840 0 20<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:17;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

Page 127: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20096119 Đỗ Hùng Cường 12/04/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 628803 MSE5740 0 41<8 CH1010:Hoá học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;MSE2011:Nhập môn kỹ thuật vật liệu;MSE2021:Nhiệt động học;MSE2022:Hóa học chất rắn;MSE2031:Cấu trúc vật liệu;MSE2041:Công nghệ vật liệu kim lo...

CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:17;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20090418 Nguyễn Mạnh Cường 08/10/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 628805 MSE5840 0 20<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:17;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20090660 Đoàn Văn Đạt 20/03/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 628800 MSE5650 0 20<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:6;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096121 Trần Khắc Đạt 06/05/1988 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 628803 MSE5740 0 41<8 CH1010:Hoá học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;MSE2011:Nhập môn kỹ thuật vật liệu;MSE2021:Nhiệt động học;MSE2022:Hóa học chất rắn;MSE2031:Cấu trúc vật liệu;MSE2041:Công nghệ vật liệu kim lo...

CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:6;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:17;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096122 Hoàng Đăng Đức 28/08/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 628800 MSE5650 0 44<8 CH1010:Hoá học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;MSE2011:Nhập môn kỹ thuật vật liệu;MSE2021:Nhiệt động học;MSE2022:Hóa học chất rắn;MSE2031:Cấu trúc vật liệu;MSE2041:Công nghệ vật liệu kim lo...

CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096123 Phan Công Đức 02/03/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 628805 MSE5840 0 44<8 CH1010:Hoá học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;MSE2011:Nhập môn kỹ thuật vật liệu;MSE2021:Nhiệt động học;MSE2022:Hóa học chất rắn;MSE2031:Cấu trúc vật liệu;MSE2041:Công nghệ vật liệu kim lo...

CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:17;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20096120 Phạm Thị Dung 05/11/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 628803 MSE5740 0 41<8 CH1010:Hoá học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;MSE2011:Nhập môn kỹ thuật vật liệu;MSE2021:Nhiệt động học;MSE2022:Hóa học chất rắn;MSE2031:Cấu trúc vật liệu;MSE2041:Công nghệ vật liệu kim lo...

CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:6;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:17;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20090945 Nguyễn Hồng Hải 03/07/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 628800 MSE5650 0 23<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN; GDĐCBB:7;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:6;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096124 Hỏa Văn Hiền 12/10/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 628800 MSE5650 0 44<8 CH1010:Hoá học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;MSE2011:Nhập môn kỹ thuật vật liệu;MSE2021:Nhiệt động học;MSE2022:Hóa học chất rắn;MSE2031:Cấu trúc vật liệu;MSE2041:Công nghệ vật liệu kim lo...

CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:6;TCKS2:6;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20093464 Nguyễn Xuân Hoàng 20/12/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 628805 MSE5840 0 20<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:17;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20096125 Vũ Thị Huệ 25/03/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 628803 MSE5740 0 41<8 CH1010:Hoá học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;MSE2011:Nhập môn kỹ thuật vật liệu;MSE2021:Nhiệt động học;MSE2022:Hóa học chất rắn;MSE2031:Cấu trúc vật liệu;MSE2041:Công nghệ vật liệu kim lo...

CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:6;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:17;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096126 Nguyễn Thu Hường 07/06/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 628803 MSE5740 0 41<8 CH1010:Hoá học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;MSE2011:Nhập môn kỹ thuật vật liệu;MSE2021:Nhiệt động học;MSE2022:Hóa học chất rắn;MSE2031:Cấu trúc vật liệu;MSE2041:Công nghệ vật liệu kim lo...

CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:17;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20091462 Vũ Duy Khánh 24/04/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 628805 MSE5840 0 25<8 SSH1050:Tư tưởng HCM;MI1130:Giải tích III; GDĐCBB:8;CSKTCBB:23;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:17;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20091539 Hoàng Duy Lãm 02/08/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 628800 MSE5650 0 22<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:53;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:6;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20093712 Trần Ngọc Linh 03/11/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 628803 MSE5740 0 23<8 MI1120:Giải tích II;PH1120:Vật lý đại cương II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:20;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:6;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:17;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20093513 Mai Văn Long 11/11/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 628805 MSE5840 0 20<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:17;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

Page 128: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20096128 Trần Đức Long 16/03/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 628800 MSE5650 0 44<8 CH1010:Hoá học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;MSE2011:Nhập môn kỹ thuật vật liệu;MSE2021:Nhiệt động học;MSE2022:Hóa học chất rắn;MSE2031:Cấu trúc vật liệu;MSE2041:Công nghệ vật liệu kim lo...

CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:6;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20091703 Đỗ Văn Luyện 28/07/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 628803 MSE5740 0 17<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:6;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:17;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096129 Ngô Thị Mai 10/02/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 628800 MSE5650 0 44<8 CH1010:Hoá học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;MSE2011:Nhập môn kỹ thuật vật liệu;MSE2021:Nhiệt động học;MSE2022:Hóa học chất rắn;MSE2031:Cấu trúc vật liệu;MSE2041:Công nghệ vật liệu kim lo...

CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:4;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096130 Nguyễn Xuân Mạnh 14/12/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 628800 MSE5650 0 44<8 CH1010:Hoá học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;MSE2011:Nhập môn kỹ thuật vật liệu;MSE2021:Nhiệt động học;MSE2022:Hóa học chất rắn;MSE2031:Cấu trúc vật liệu;MSE2041:Công nghệ vật liệu kim lo...

CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:6;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20091839 Nguyễn Hồng Nam 23/09/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 628805 MSE5840 0 20<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:17;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20096131 Nguyễn Bá Năm 30/04/1988 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 628803 MSE5740 0 41<8 CH1010:Hoá học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;MSE2011:Nhập môn kỹ thuật vật liệu;MSE2021:Nhiệt động học;MSE2022:Hóa học chất rắn;MSE2031:Cấu trúc vật liệu;MSE2041:Công nghệ vật liệu kim lo...

CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:6;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:17;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20091865 Nguyễn Thị Kim Ngân 10/06/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 628805 MSE5840 0 20<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:17;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20096132 Đào Minh Ngoan 19/09/1989 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 628805 MSE5840 0 46<8 CH1010:Hoá học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;MSE2011:Nhập môn kỹ thuật vật liệu;MSE2021:Nhiệt động học;MSE2022:Hóa học chất rắn;MSE2031:Cấu trúc vật liệu;MSE2041:Công nghệ vật liệu kim lo...

CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:17;TCKS3:6;ĐAKLTN3:0;

20096133 Mỵ Duy Ngọc 06/08/1989 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 628800 MSE5650 0 44<8 CH1010:Hoá học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;MSE2011:Nhập môn kỹ thuật vật liệu;MSE2021:Nhiệt động học;MSE2022:Hóa học chất rắn;MSE2031:Cấu trúc vật liệu;MSE2041:Công nghệ vật liệu kim lo...

CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:6;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20091953 Lê Đình Nhân 23/09/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 628805 MSE5840 0 20<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:17;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20092029 Kiều Quang Phúc 19/08/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 628800 MSE5650 0 20<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:6;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096134 Mai Văn Phương 24/08/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 628805 MSE5840 0 44<8 CH1010:Hoá học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;MSE2011:Nhập môn kỹ thuật vật liệu;MSE2021:Nhiệt động học;MSE2022:Hóa học chất rắn;MSE2031:Cấu trúc vật liệu;MSE2041:Công nghệ vật liệu kim lo...

CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:17;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20092055 Nguyễn Bá Phương 02/06/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 628800 MSE5650 0 20<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:6;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20092077 Dương Văn Quang 04/09/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 628805 MSE5840 0 20<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:17;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20096136 Trương Quốc Tài 05/11/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 628800 MSE5650 0 44<8 CH1010:Hoá học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;MSE2011:Nhập môn kỹ thuật vật liệu;MSE2021:Nhiệt động học;MSE2022:Hóa học chất rắn;MSE2031:Cấu trúc vật liệu;MSE2041:Công nghệ vật liệu kim lo...

CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:6;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

Page 129: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092308 Hoàng Minh Tâm 23/10/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 628805 MSE5840 0 20<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:17;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20092559 Vũ Hoàng Thắng 04/02/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 628805 MSE5840 0 20<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:17;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20096138 Nguyễn Văn Thể 15/01/1989 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 628803 MSE5740 0 41<8 CH1010:Hoá học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;MSE2011:Nhập môn kỹ thuật vật liệu;MSE2021:Nhiệt động học;MSE2022:Hóa học chất rắn;MSE2031:Cấu trúc vật liệu;MSE2041:Công nghệ vật liệu kim lo...

CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:6;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:17;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20092588 Đỗ Xuân Thịnh 30/09/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 628803 MSE5740 0 20<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN; GDĐCBB:7;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:17;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20092624 Hoàng Văn Thuận 20/03/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 628800 MSE5650 0 20<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:6;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20092814 Nguyễn Văn Trang 25/08/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 628805 MSE5840 0 20<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:17;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20096139 Nguyễn Văn Tuấn 28/08/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 628800 MSE5650 0 44<8 CH1010:Hoá học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;MSE2011:Nhập môn kỹ thuật vật liệu;MSE2021:Nhiệt động học;MSE2022:Hóa học chất rắn;MSE2031:Cấu trúc vật liệu;MSE2041:Công nghệ vật liệu kim lo...

CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:17;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:6;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096141 Hứa Đình Tùng 14/03/1986 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 628805 MSE5840 0 44<8 CH1010:Hoá học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;MSE2011:Nhập môn kỹ thuật vật liệu;MSE2021:Nhiệt động học;MSE2022:Hóa học chất rắn;MSE2031:Cấu trúc vật liệu;MSE2041:Công nghệ vật liệu kim lo...

CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:17;TCKS3:8;ĐAKLTN3:0;

20093153 Phạm Xuân Tùng 14/10/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 628805 MSE5840 0 20<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:17;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20096140 Phan Mạnh Tuyển 23/12/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 628803 MSE5740 0 43<8 CH1010:Hoá học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;MSE2011:Nhập môn kỹ thuật vật liệu;MSE2021:Nhiệt động học;MSE2022:Hóa học chất rắn;MSE2031:Cấu trúc vật liệu;MSE2041:Công nghệ vật liệu kim lo...

CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:17;TCKS2:6;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096142 Dương Thị Viên 12/08/1989 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 628803 MSE5740 0 41<8 CH1010:Hoá học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;MSE2011:Nhập môn kỹ thuật vật liệu;MSE2021:Nhiệt động học;MSE2022:Hóa học chất rắn;MSE2031:Cấu trúc vật liệu;MSE2041:Công nghệ vật liệu kim lo...

CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:6;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:17;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20093688 Ngô Thành Vinh 04/05/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 628805 MSE5840 0 20<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:17;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20096143 Mai Thị Yến 12/05/1989 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 628803 MSE5740 0 41<8 CH1010:Hoá học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;MSE2011:Nhập môn kỹ thuật vật liệu;MSE2021:Nhiệt động học;MSE2022:Hóa học chất rắn;MSE2031:Cấu trúc vật liệu;MSE2041:Công nghệ vật liệu kim lo...

CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:20;ĐH4:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:6;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:17;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20104502 Chu Thị Vân Anh 26/01/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(3<8) EM4750:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:39;CSNBB:46;TCI:17;TCTD:13;20104501 Nông Văn Cử 24/08/1991 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(0<8) EM4750:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:40;CSNBB:47;TCI:20;TCTD:14;20106160 Nguyễn Thị Dung 24/11/1991 Kế toán-K55 Kế toán (CH) KKTVQL 628671 EM4751 0 12<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên

AK;EM4715:Hệ thống thông tin kế toán;EM4750:Thực tập tốt nghiệp;

CSNBB:49;TCI:13;TCTD:10;

20104514 Nguyễn Thuỳ Dung 18/04/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 0 9<8 MI1140:Đại số;EM4715:Hệ thống thông tin kế toán;EM4750:Thực tập tốt nghiệp;EM4611:Anh văn chuyên ngành KTNL;

GDĐCBB:35;CSNBB:43;TCI:22;TCTD:11;

20104524 Bùi Thị Gấm 19/01/1991 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 0 11<8 EM4713:Kế toán tài chính I;EM4715:Hệ thống thông tin kế toán;EE1010:Nhập môn kỹ thuật ngành điện;EM4750:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:39;CSNBB:39;TCI:16;TCTD:16;

20104697 Phạm Thị Minh Hằng 13/12/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(0<8) EM4750:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:39;CSNBB:46;TCI:21;TCTD:14;20104698 Phạm Thị Hệ 22/06/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(3<8) PE1030:Giáo dục thể chất C;EM4750:Thực tập tốt

nghiệp;GDĐCBB:39;CSNBB:46;TCI:19;TCTD:11;

Page 130: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20106168 Đặng Thu Hiền 10/12/1990 Kế toán-K55 Kế toán (CH) KKTVQL 628671 EM4751 0 13<8 MI3130:Toán kinh tế;EM4725:Kiểm toán cơ bản;EM4715:Hệ thống thông tin kế toán;EM4750:Thực tập tốt nghiệp;

CSNBB:42;TCI:19;TCTD:10;

20106169 Nguyễn Thu Hiền 10/11/1991 Kế toán-K55 Kế toán (CH) KKTVQL 628671 EM4751 1 true(10<10)EM4715:Hệ thống thông tin kế toán;EM4750:Thực tập tốt nghiệp;EM4429:Quản trị mua sắm;

CSNBB:49;TCI:17;TCTD:8;

20104532 Trần Thị Hiền 13/02/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(0<8) EM4750:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:39;CSNBB:46;TCI:22;TCTD:13;20104550 Trương Thị Hường 03/10/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(2<8) EM4715:Hệ thống thông tin kế toán;EM4750:Thực tập

tốt nghiệp;GDĐCBB:40;CSNBB:44;TCI:21;TCTD:14;

20104540 Phạm Thị Huyền 19/08/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(0<8) EM4750:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:39;CSNBB:46;TCI:22;TCTD:13;20104552 Đào Thị Lan 20/03/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(1<8) EM4750:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:39;CSNBB:46;TCI:19;TCTD:13;20104553 Đào Thị Hương Lan 31/07/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(5<8) EM4715:Hệ thống thông tin kế toán;EM3199:Đồ án

ứng dụng Quản trị học vào kinh doanh;EM4750:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:39;CSNBB:43;TCI:19;TCTD:12;

20104729 Nguyễn Thị Linh 06/02/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(0<8) EM4750:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:39;CSNBB:46;TCI:25;TCTD:16;20104730 Phạm Thị Thuỳ Linh 23/05/1991 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 0 10<8 EM4715:Hệ thống thông tin kế toán;EM4750:Thực tập

tốt nghiệp;GDĐCBB:39;CSNBB:43;TCI:13;TCTD:14;

20104733 Phạm Văn Long 06/02/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(3<8) EM4715:Hệ thống thông tin kế toán;EM4750:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:39;CSNBB:43;TCI:25;TCTD:17;

20104736 Nguyễn Thị Tuyết Mai 17/06/1991 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(5<8) EM4715:Hệ thống thông tin kế toán;EM4750:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSNBB:44;TCI:17;TCTD:14;

20104742 Bùi Thị Hằng Nga 25/09/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 0 9<8 EM4713:Kế toán tài chính I;EM4725:Kiểm toán cơ bản;EM4750:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSNBB:39;TCI:18;TCTD:14;

20104743 Đỗ Thị Nga 20/04/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(1<8) EM4750:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:39;CSNBB:46;TCI:19;TCTD:13;20104584 Trần Thu Nga 21/08/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(0<8) EM4750:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:40;CSNBB:47;TCI:23;TCTD:16;20104744 Đoàn Thị Ngân 14/12/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(0<8) EM4750:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:40;CSNBB:47;TCI:21;TCTD:14;20104590 Đào Hồng Nhung 03/04/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(0<8) PE1030:Giáo dục thể chất C;EM3199:Đồ án ứng dụng

Quản trị học vào kinh doanh;EM4750:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:39;CSNBB:46;TCI:25;TCTD:15;

20104593 Nguyễn Thị Nhung 09/09/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(7<8) MI1130:Giải tích III;EM4715:Hệ thống thông tin kế toán;EM4750:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:36;CSNBB:43;TCI:19;TCTD:13;

20104596 Nguyễn Thị Oanh 10/09/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(0<8) EM4750:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:39;CSNBB:46;TCI:25;TCTD:13;20104658 Đinh Thị Tâm 24/10/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(0<8) EM4750:Thực tập tốt nghiệp;EM4212:Phân tích hoạt

động kinh doanh;EM4218:Hệ thống thông tin quản lý;GDĐCBB:40;CSNBB:47;TCI:23;TCTD:14;

20104612 Lê Thị Tâm 24/09/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(0<8) EM4750:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:39;CSNBB:46;TCI:22;TCTD:13;20104615 Phạm Thị Thái 12/04/1990 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(3<8) MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;EM4715:Hệ

thống thông tin kế toán;EM4750:Thực tập tốt nghiệp;GDĐCBB:39;CSNBB:43;TCI:22;TCTD:13;

20104616 Hà Phương Thảo 23/11/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 0 13<8 EM4715:Hệ thống thông tin kế toán;EM4750:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:39;CSNBB:43;TCI:14;TCTD:9;

20104823 Nguyễn Trung Thế 18/04/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(3<8) EM4715:Hệ thống thông tin kế toán;EM4750:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:39;CSNBB:43;TCI:20;TCTD:13;

20104620 Nguyễn Thị Thêm 28/03/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(3<8) PE1030:Giáo dục thể chất C;EM4715:Hệ thống thông tin kế toán;EM4750:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:39;CSNBB:43;TCI:22;TCTD:13;

20104775 Lưu Đình Thìn 01/03/1988 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(0<8) MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;EM4750:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:39;CSNBB:46;TCI:25;TCTD:14;

20103517 Trần Thị Thơm 25/10/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(5<8) EM4715:Hệ thống thông tin kế toán;EM4750:Thực tập tốt nghiệp;CH2010:Cơ sở hóa học vật liệu;

GDĐCBB:39;CSNBB:43;TCI:20;TCTD:11;

20104631 Nghiêm Thị Thương 20/04/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(6<8) EM4715:Hệ thống thông tin kế toán;EM4750:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:39;CSNBB:43;TCI:19;TCTD:11;

20104780 Tô Thị Thương 30/11/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(10<10)EM4715:Hệ thống thông tin kế toán;EM4750:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:39;CSNBB:43;TCI:13;TCTD:13;

20104630 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 17/12/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(3<8) EM4715:Hệ thống thông tin kế toán;EM4750:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:39;CSNBB:43;TCI:20;TCTD:13;

20104633 Bùi Thị Trang 01/10/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(2<8) EM4715:Hệ thống thông tin kế toán;EM4750:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSNBB:44;TCI:23;TCTD:14;

20104634 Dương Thị Trang 17/06/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 0 15<8 PH1110:Vật lý đại cương I;EM4715:Hệ thống thông tin kế toán;EE1010:Nhập môn kỹ thuật ngành điện;EM4750:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:36;CSNBB:43;TCI:14;TCTD:10;

20104808 Phạm Thị Tươi 16/01/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(6<8) EM4750:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:39;CSNBB:46;TCI:14;TCTD:13;20106223 Nguyễn Thị Thanh Vân 24/10/1990 Kế toán-K55 Kế toán (CH) KKTVQL 628671 EM4751 1 true(8<8) EM4715:Hệ thống thông tin kế toán;EM4750:Thực tập

tốt nghiệp;CSNBB:49;TCI:17;TCTD:10;

20104814 Lê Quang Vũ 19/11/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 628671 EM4751 1 true(0<8) EM4750:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:39;CSNBB:46;TCI:22;TCTD:16;20096198 Bùi Quang Hiếu 10/07/1988 Kinh tế công nghiệp K54 Kinh tế công nghiệp (CH) KKTVQL 628506 EM4651 1 true(3<8) EM4615:Lý thuyết giá năng lượng; CSNBB:45;TCI:21;20096200 Nguyễn Văn Hoàn 19/07/1987 Kinh tế công nghiệp K54 Kinh tế công nghiệp (CH) KKTVQL 628506 EM4651 0 12<8 EM3110:Kinh tế học vĩ mô;EM4618:Kinh tế sử dụng

năng lượng;EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;

CSNBB:37;TCI:19;

20096205 Nghiêm Khánh Toàn 30/11/1984 Kinh tế công nghiệp K54 Kinh tế công nghiệp (CH) KKTVQL 628506 EM4651 1 true(3<8) EM3500:Nguyên lý kế toán; CSNBB:45;TCI:22;20093034 Trần Văn Tuấn 15/08/1991 Kinh tế công nghiệp K54 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 1 true(7<8) MI1130:Giải tích III;MI3130:Toán kinh tế; CNBB:79;TCI:24;TCTD:11;20104545 Trần Quỳnh Anh 01/10/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 0 15<8 EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế

vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;MI1130:Giải tích III;PH1120:Vật lý đại cương II;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:70;TCI:25;TCTD:12;

20104520 Nguyễn Quang Đại 10/12/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 1 true(8<8) EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:76;TCI:24;TCTD:14;

20104679 Dương Thị Tiến Đạt 09/07/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 1 true(8<8) EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:76;TCI:20;TCTD:14;

Page 131: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20104516 Hoàng Anh Dũng 29/02/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 1 true(8<8) EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:76;TCI:22;TCTD:17;

20104677 Nguyễn Thái Dương 06/03/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 0 10<8 EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:76;TCI:24;TCTD:11;

20104670 Đào Thị Duyên 11/10/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 1 true(8<8) EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:76;TCI:29;TCTD:14;

20106175 Đào Thị Hoa 08/11/1990 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp (CH) KKTVQL 628506 EM4651 0 11<10 EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;EM3170:Văn hóa kinh doanh;

CSNBB:40;TCI:19;TCTD:11;

20104708 Trần Văn Hoàng 26/08/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 1 true(6<8) EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:78;TCI:24;TCTD:14;

20106171 Phạm Huy Hợp 25/08/1989 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp (CH) KKTVQL 628506 EM4651 0 40<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;EM3500:Nguyên lý kế toán;EM4618:Kinh tế sử dụng năng lượng;EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế ...

CSNBB:34;TCI:3;TCTD:4;

20104538 Phạm Thị Minh Huế 17/07/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 0 11<8 EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;MI1130:Giải tích III;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:73;TCI:25;TCTD:13;

20104722 Nguyễn Thị Hương 20/06/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 1 true(8<8) EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:76;TCI:20;TCTD:14;

20104544 Phạm Thị Hương 23/08/1991 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 0 15<8 EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;PH1120:Vật lý đại cương II;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:75;TCI:17;TCTD:10;

20104714 Nguyễn Thị Huyền 04/04/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 1 true(6<8) EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;EM4435:Quản trị dự án;

CNBB:78;TCI:23;TCTD:14;

20104570 Trương Thị Tuyết Mai 02/11/1991 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 1 true(8<8) EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:76;TCI:20;TCTD:14;

20104576 Hoàng Thị My 29/11/1991 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 1 true(8<8) EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:78;TCI:18;TCTD:14;

20104751 Nguyễn Hữu Phan 25/09/1991 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 0 14<8 EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:76;TCI:18;TCTD:9;

20104752 Lê Xuân Phúc 30/10/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 1 true(8<8) EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:76;TCI:21;TCTD:14;

20104755 Trần Thanh Quang 04/09/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 1 true(7<8) EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:77;TCI:20;TCTD:21;

20104774 Trần Văn Thắng 13/09/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 1 true(8<8) EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:76;TCI:24;TCTD:14;

20104768 Phạm Thị Thành 29/06/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 1 true(6<8) EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:78;TCI:24;TCTD:19;

20104771 Vũ Đình Thảo 05/07/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 0 30<8 EM3500:Nguyên lý kế toán;EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4618:Kinh tế sử dụng năng lượng;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;MI1130:Giải tích III;PH1120:V...

CNBB:61;TCI:29;TCTD:6;

20104825 Lê Thị Hoài Thương 22/07/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 0 9<8 EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;MI1130:Giải tích III;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:75;TCI:22;TCTD:18;

20104661 Phạm Thị Ngọc Thuý 13/03/1993 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 1 true(8<8) EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:76;TCI:21;TCTD:17;

20104782 Lương Đức Tiến 08/06/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 0 9<8 EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:76;TCI:22;TCTD:12;

20104632 Nguyễn Xuân Tiến 09/10/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 0 12<8 EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;MI1110:Giải tích I;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:72;TCI:21;TCTD:14;

20104796 Nguyễn Thành Trung 22/05/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 0 29<8 EM3500:Nguyên lý kế toán;EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4619:Quy hoạch phát triển HT năng lượng;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;MI1130:Giải tích III;...

CNBB:61;TCI:16;TCTD:11;

Page 132: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20104804 Đinh Ngọc Tú 23/09/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 0 13<8 EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;MI1110:Giải tích I;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;PE1030:Giáo dục thể chất C;EM4650...

CNBB:72;TCI:21;TCTD:12;

20104805 Đỗ Văn Tú 20/07/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 1 true(8<8) EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:76;TCI:20;TCTD:16;

20104800 Lương Đức Tùng 20/11/1991 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 1 true(8<8) EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:76;TCI:21;TCTD:14;

20104809 Nguyễn Cảnh Vân 24/12/1991 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 1 true(8<8) EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:76;TCI:21;TCTD:15;

20104812 Dương Hải Vũ 29/08/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 628506 EM4651 1 true(8<8) EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:76;TCI:21;TCTD:14;

20082055 Hà Đức Quang 06/09/1990 Kinh tế năng lượng K53 Kinh tế năng lượng KKTVQL 628504 EM5150 0 9<8 CH1010:Hoá học đại cương;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;EM3120:Anh văn kinh tế;EE3479:Đồ án cung cấp điện;EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;

GDĐCBB:36;CSNBB:53.5;CNBB:40;TC:23;

20083640 Vatthana Vansyli 26/01/1986 Kinh tế năng lượng K53 Kinh tế năng lượng KKTVQL 628504 EM5150 0 15<8 MI1020:Giải tích II;PH1010:Vật lý đại cương I;MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE2010:Kỹ thuật điện;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;

GDĐCBB:37;CSNBB:49.5;CNBB:44;TC:19;

20086215 Phạm Hà Duy 18/10/1988 Marketing K53 Marketing (CH) KKTVQL 628519 EM5120 0 13<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;MI3140:Toán kinh tế;MSE3230:Vật liệu thương phẩm;EM3522:Quản trị tài chính;EM4311:Anh văn chuyên ngành MKT;EM4318:Kỹ năng và quản trị bán hàng;E...

GDĐCBB:0;CSNBB:29;CNBB:23.5;TC:30;

20082511 Vũ Kiến Thiết 21/06/1990 Marketing K53 Marketing KKTVQL 628519 EM5120 1 true(8<8) MIL1013:Quân sự chung;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;EM3001:Thực tập cơ bản (Xưởng cơ);MI1010:Giải tích I;MI1030:Đại số;

GDĐCBB:35;CSNBB:57;CNBB:34;TC:27;

20060934 Vũ Đình Giáp 02/04/1984 Quản trị DN K52 Quản trị Doanh nghiệp KKTVQL 628517 EM5110 1 true(2<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MSE3230:Vật liệu thương phẩm;EM4418:Quản trị sản xuất;

GDĐCBB:46;CSNBB:55.5;CNBB:37;TC:26;

20076363 Nguyễn Phương Thuý 27/04/1983 Quản trị DN K52 Quản trị Doanh nghiệp KKTVQL 628517 EM5110 0 19<8 MI3140:Toán kinh tế;EM3120:Anh văn kinh tế;MSE3230:Vật liệu thương phẩm;EM4213:Phân tích hoạt động KD;EM4313:Quản trị Marketing;EM4512:Thuế và hệ thống thuế;

GDĐCBB:46;CSNBB:50.5;CNBB:29;TC:19;

20081828 Nguyễn Văn Nam 14/06/1990 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị Doanh nghiệp KKTVQL 628517 EM5110 0 22<8 MIL1011:Đường lối quân sự;MI1010:Giải tích I;PH1010:Vật lý đại cương I;EE2010:Kỹ thuật điện;EM3521:Quản trị tài chính;EM4211:Anh văn chuyên ngành QTKD;EM4213:Phân tích hoạt động KD;EM4313:Quản trị ...

GDĐCBB:36;CSNBB:55.5;CNBB:24;TC:23;

20082352 Đào Hữu Thao 09/09/1989 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị Doanh nghiệp KKTVQL 628517 EM5110 1 true(8<8) HE2010:Kỹ thuật nhiệt;ME2040:Cơ học kỹ thuật;SSH3010:Kinh tế chính trị (nâng cao);EM4313:Quản trị Marketing;

GDĐCBB:43;CSNBB:50.5;CNBB:36;TC:28;

20090044 Nguyễn Bình An 12/10/1991 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(3<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;MI2020:Xác suất thống kê;EM4350:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:82;TCI:27;TCTD:18;

20090138 Phan Tuấn Anh NULL Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(6<8) PH1120:Vật lý đại cương II;SSH1120:Những NLCB của CNML II;EM4350:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:79;TCI:21;TCTD:15;

20096086 Trần Anh Đức 23/10/1989 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 628521 EM4351 0 18<8 MI3130:Toán kinh tế;EM3500:Nguyên lý kế toán;EM4720:Kế toán doanh nghiệp;EM3522:Quản trị tài chính;EM4212:Phân tích hoạt động kinh doanh;EM4350:Thực tập tốt nghiệp;

CSNBB:32;TCI:21;TCTD:12;

20096089 Nguyễn Trường Giang 30/06/1988 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 628521 EM4351 1 true(6<8) CSNBB:49;TCI:21;TCTD:7;20096091 Chu Hải Hà 16/12/1989 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 628521 EM4351 1 true(4<8) EM4720:Kế toán doanh nghiệp; CSNBB:46;TCI:19;TCTD:13;20096094 Võ Đức Hoài 05/08/1988 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 628521 EM4351 0 10<8 MI3130:Toán kinh tế;EM4417:Quản trị sản

xuất;EE1010:Nhập môn kỹ thuật ngành điện;CSNBB:42;TCI:20;TCTD:10;

20096104 Lê Thị Minh 23/06/1989 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 628521 EM4351 1 true(4<8) EM4720:Kế toán doanh nghiệp; CSNBB:46;TCI:19;TCTD:14;20096105 Nguyễn Thị Thanh Tâm 02/01/1990 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 628521 EM4351 1 true(0<8) CSNBB:49;TCI:21;TCTD:13;20092638 Vũ Đình Thuận 11/08/1991 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(0<8) CNBB:85;TCI:28;TCTD:13;20096400 Trần Thị Tuyết Trinh 17/03/1989 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 628521 EM4351 1 true(0<8) CSNBB:50;TCI:21;TCTD:13;20093102 Lê Thanh Tùng 03/11/1991 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(3<8) MI1130:Giải tích III; CNBB:82;TCI:31;TCTD:14;20104557 Nguyễn Ngọc Ánh 02/01/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(3<8) MI1130:Giải tích III;EM4350:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:82;TCI:20;TCTD:13;20104558 Phạm Ngọc Ánh 15/05/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(4<8) EM4212:Phân tích hoạt động kinh

doanh;EM4350:Thực tập tốt nghiệp;EM4422:Mô hình hoá trong sản xuất;EM4423:Thiết kế hệ thống sản xuất;EM4432:Quản lý chuỗi cung cấp (SCM);

CNBB:82;TCI:23;TCTD:12;

20104506 Nguyễn Thị Ngọc Bích 26/07/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(0<8) EM4350:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:21;TCTD:16;20106158 Hoàng Mạnh Cường 16/07/1988 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 628521 EM4351 0 16<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên

AK;MI3130:Toán kinh tế;EM4720:Kế toán doanh nghiệp;EM4350:Thực tập tốt nghiệp;

CSNBB:42;TCI:18;TCTD:6;

20104666 Hoàng Văn Dẻo 17/09/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(7<8) EM4216:Phương pháp nghiên cứu trong KD;EM4416:Quản trị chiến lược;EM4314:Hành vi người tiêu dùng;EM4322:Truyền thông marketing;ET2000:Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông;EM3190:Hành vi của tổ chức...

CNBB:85;TCI:17;TCTD:9;

Page 133: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20106152 Bùi Việt Đức 02/10/1991 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 628521 EM4351 1 true(7<8) EM4720:Kế toán doanh nghiệp;EM4350:Thực tập tốt nghiệp;EM4429:Quản trị mua sắm;

CSNBB:45;TCI:19;TCTD:11;

20104683 Hoàng Văn Đức 12/09/1987 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 0 14<8 EM3522:Quản trị tài chính;EM4417:Quản trị sản xuất;EM4720:Kế toán doanh nghiệp;EM4350:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:73;TCI:18;TCTD:16;

20103508 Phạm Thuỳ Dung 10/10/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(0<8) EM4350:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:20;TCTD:13;20104675 Bùi Hải Dương 15/08/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 0 11<10 EM4720:Kế toán doanh nghiệp;EM4350:Thực tập tốt

nghiệp;CNBB:81;TCI:15;TCTD:11;

20104653 Đặng Thị Hải Duyên 19/05/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(0<8) EM4350:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:23;TCTD:13;20104671 Ngô Thị Duyên 07/09/1991 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(0<8) EM4350:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:20;TCTD:13;20104685 Bùi Mạnh Hà 02/04/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(6<8) EM3522:Quản trị tài chính;EM4350:Thực tập tốt

nghiệp;CNBB:81;TCI:21;TCTD:11;

20104526 Nghiêm Thị Bích Hà 15/04/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(0<8) EM4350:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:21;TCTD:13;20104691 Đỗ Văn Hải 19/09/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(0<8) EM4350:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:20;TCTD:13;20106167 Lê Thị Hậu 07/07/1991 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 628521 EM4351 1 true(7<8) MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên

AK;EM4720:Kế toán doanh nghiệp;EM4350:Thực tập tốt nghiệp;

CSNBB:45;TCI:17;TCTD:13;

20104816 Lê Văn Hiệp 17/07/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(7<8) EM4350:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:13;TCTD:14;20104723 Phạm Thị Thu Hương 20/12/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(0<8) EM4350:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:21;TCTD:15;20104711 Đinh Minh Huy 15/06/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(0<8) EM4350:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:20;TCTD:13;20104715 Trần Thanh Huỳnh 14/02/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(2<8) EM4212:Phân tích hoạt động kinh

doanh;EM4350:Thực tập tốt nghiệp;CNBB:83;TCI:22;TCTD:13;

20106191 Nguyễn Thuỳ Linh 22/07/1990 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 628521 EM4351 1 true(4<8) EM4720:Kế toán doanh nghiệp;EM4350:Thực tập tốt nghiệp;

CSNBB:46;TCI:21;TCTD:12;

20104563 Nguyễn Thị Luyến 19/07/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(3<8) EM4350:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:17;TCTD:15;20104734 Nguyễn Thị Ly 16/06/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(2<8) EM4350:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:86;TCI:18;TCTD:15;20104579 Văn Đình Nam 24/10/1991 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(4<8) MI1140:Đại số;EM4350:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:81;TCI:20;TCTD:14;20104820 Nguyễn Ngọc Nghĩa 09/05/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 0 13<8 EM4212:Phân tích hoạt động kinh doanh;MI1130:Giải

tích III;EM4350:Thực tập tốt nghiệp;CNBB:79;TCI:18;TCTD:8;

20104591 Hoàng Kiều Ngọc Nhung 16/12/1991 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(0<8) EM4350:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:20;TCTD:19;20104747 Lê Thị Nhung 09/11/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(0<8) EM4350:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:20;TCTD:14;20104749 Vũ Thị Thanh Nương 14/04/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(3<8) EM4350:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:86;TCI:21;TCTD:10;20104754 Nguyễn Thị Thu Phương 22/09/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(3<8) EM4350:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:17;TCTD:14;20104756 Trịnh Đức Quyết 19/06/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(2<8) EM4350:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:24;TCTD:11;20104829 Nguyễn Thị Quỳnh 24/11/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(2<8) EM4350:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:22;TCTD:11;20104758 Nguyễn Đăng Sáng 18/06/1991 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(2<8) EM4350:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:19;TCTD:12;20104762 Nguyễn Văn Sơn 26/10/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(2<8) EM4350:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:18;TCTD:13;20104621 Nguyễn Thị Thế 03/10/1991 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(3<8) EE1010:Nhập môn kỹ thuật ngành điện;EM4350:Thực

tập tốt nghiệp;CNBB:85;TCI:22;TCTD:10;

20104624 Trần Thị Thu 10/09/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(0<8) EM4350:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:21;TCTD:13;20104778 Nguyễn Thị Thuỷ 30/05/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(0<8) EM4350:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:20;TCTD:16;20104781 Đặng Cao Tiến 25/08/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 0 12<10 EM4350:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:10;TCTD:11;20104784 Trần Lập Toàn 03/09/1991 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(9<10) EM4350:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:86;TCI:11;TCTD:13;20104636 Ngô Thị Huyền Trang 16/08/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(1<8) EM4350:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:19;TCTD:13;20104789 Nguyễn Văn Tráng 23/12/1991 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(4<8) EM4720:Kế toán doanh nghiệp;EM4350:Thực tập tốt

nghiệp;CNBB:81;TCI:23;TCTD:13;

20104807 Vũ Ngọc Tú 01/06/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(5<8) PE1020:Giáo dục thể chất B;EM4350:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:85;TCI:15;TCTD:13;

20104799 Vũ Hải Tuyên 11/07/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 0 9<8 PH1110:Vật lý đại cương I;PH1120:Vật lý đại cương II;EE1010:Nhập môn kỹ thuật ngành điện;EM4350:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:79;TCI:22;TCTD:10;

20104811 Đào Đức Việt 05/09/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(3<8) PH1120:Vật lý đại cương II;EM4350:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:82;TCI:23;TCTD:13;

20104652 Trần Thị Kim Yến 10/02/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 628521 EM4351 1 true(8<8) MI1130:Giải tích III;PH1120:Vật lý đại cương II;EM4350:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:79;TCI:18;TCTD:13;

20073077 Dương Xuân Trường 16/06/1989 Quản trị Marketing K52 Quản trị Marketing KKTVQL 628519 EM5120 0 18<8 MI1010:Giải tích I;MI1020:Giải tích II;MI1030:Đại số;PH1010:Vật lý đại cương I;MI2010:Phương pháp tính;ME2040:Cơ học kỹ thuật;

GDĐCBB:33;CSNBB:50.5;CNBB:37;TC:28;

20076321 Hồ Đắc Nam 28/10/1987 Quản trị Tài chính K52 Quản trị Tài chính-Kế toán KKTVQL 628512 EM5140 1 true(5<8) EM4513:Kế toán tài chính;EM4521:Nghiệp vụ ngân hàng;EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT;

GDĐCBB:46;CSNBB:55.5;CNBB:35;TC:21;

20083369 Ngô Trí Khánh 20/06/1990 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán KKTVQL 628512 EM5140 0 16<8 MI1020:Giải tích II;MI1030:Đại số;MI1040:Phương trình vi phân và chuỗi;ET2010:Kỹ thuật điện tử;ME2010:Hình học họa hình;EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT;

GDĐCBB:22;CSKTCBB:33;CSNBB:33.5;CNBB:41;TC:17;

20082744 Trần Tuấn Trang 13/10/1990 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán KKTVQL 628512 EM5140 1 true(3<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;EM4515:Hệ thống thông tin kế toán;

GDĐCBB:22;CSKTCBB:43;CSNBB:33.5;CNBB:38;TC:21;

20104534 Nguyễn Tuấn Anh 01/12/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(3<8) PE1030:Giáo dục thể chất C;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:82;TCI:20;TCTD:13;

20104665 Phạm Mạnh Cường 15/01/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(7<8) PE1020:Giáo dục thể chất B;EM4521:Nghiệp vụ ngân hàng;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:78;TCI:20;TCTD:14;

20104518 Phạm Thuỳ Dương 31/12/1991 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 0 10<8 EM3522:Quản trị tài chính;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:78;TCI:17;TCTD:18;

20104688 Ngô Thị Thu Hà 18/08/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(3<8) EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:82;TCI:21;TCTD:16;

20104690 Nguyễn Thị Hà 24/04/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 0 12<8 EM4512:Thuế và hệ thống thuế;EM4521:Nghiệp vụ ngân hàng;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:75;TCI:26;TCTD:11;

Page 134: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20104704 Vũ Đức Hiếu 11/05/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 0 16<8 MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;EM3520:Cơ sở quản trị tài chính;EM4512:Thuế và hệ thống thuế;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:75;TCI:22;TCTD:7;

20104549 Trần Thị Hường 21/10/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 0 10<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EM3520:Cơ sở quản trị tài chính;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:78;TCI:20;TCTD:10;

20104724 Phan Phương Khánh 25/10/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(2<8) EM4526:Đầu tư tài chính; CNBB:83;TCI:21;TCTD:17;20104731 Phương Thuỳ Linh 15/01/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(2<8) EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:83;TCI:21;TCTD:19;

20104560 Vũ Thị Diệu Linh 05/07/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 0 9<8 MI1130:Giải tích III;EM3520:Cơ sở quản trị tài chính;EM4526:Đầu tư tài chính;

CNBB:76;TCI:21;TCTD:15;

20104567 Cao Quỳnh Mai 20/11/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(7<8) PE1030:Giáo dục thể chất C;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4720:Kế toán doanh nghiệp;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:78;TCI:25;TCTD:13;

20104738 Phạm Văn Mạnh 12/10/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(6<8) EM4521:Nghiệp vụ ngân hàng;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:79;TCI:21;TCTD:13;

20104575 Lê Anh Minh 10/04/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(3<8) EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:82;TCI:25;TCTD:13;

20104578 Nguyễn Minh Mỹ 28/09/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(8<8) MI3130:Toán kinh tế;EM3520:Cơ sở quản trị tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;EM4314:Hành vi người tiêu dùng;

CNBB:78;TCI:19;TCTD:13;

20104582 Ngô Thị Nga 04/12/1991 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 0 10<8 MI1130:Giải tích III;EM4521:Nghiệp vụ ngân hàng;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:75;TCI:20;TCTD:14;

20104585 Vương Thị Ngọc 09/02/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(8<8) EM4512:Thuế và hệ thống thuế;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:79;TCI:23;TCTD:11;

20104587 Vũ Thị Nhạn 30/05/1991 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(5<8) EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:82;TCI:18;TCTD:14;

20104767 Nguyễn Tuấn Thành 03/06/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(3<8) EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:82;TCI:21;TCTD:16;

20104618 Nguyễn Thị Thu Thảo 13/04/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(9<10) MI3130:Toán kinh tế;EM4317:Marketing dịch vụ;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:79;TCI:17;TCTD:13;

20104619 Vũ Thị Thảo 27/09/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(6<8) EM4512:Thuế và hệ thống thuế;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:79;TCI:24;TCTD:13;

20104627 Lý Phương Thuý 23/08/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 0 14<8 PH1110:Vật lý đại cương I;PH1120:Vật lý đại cương II;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;EM4314:Hành vi người tiêu dùng;EM4319:Marketing quốc tế;

CNBB:79;TCI:19;TCTD:6;

20104777 Lê Thị Thuỷ 22/07/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(0<8) EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:22;TCTD:16;20104635 Đỗ Thị Quỳnh Trang 06/08/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(2<8) EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:83;TCI:21;TCTD:13;

20104786 Mai Thị Trang 14/05/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 0 13<10 MI1130:Giải tích III;MI3130:Toán kinh tế;EM3522:Quản trị tài chính;EM4720:Kế toán doanh nghiệp;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:72;TCI:24;TCTD:13;

20104787 Nguyễn Thị Kiều Trang 19/11/1991 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(3<8) EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:82;TCI:25;TCTD:13;

20104791 Thành Minh Trí 19/06/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(3<8) EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:82;TCI:24;TCTD:13;

20104827 Phan Trọng Tuấn 06/05/1991 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(7<8) EM3520:Cơ sở quản trị tài chính;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:78;TCI:20;TCTD:14;

20104803 Trần Văn Tùng 21/07/1990 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(3<8) EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:82;TCI:20;TCTD:15;

20104810 Vũ Thị Vân 09/04/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(3<8) EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:82;TCI:22;TCTD:16;

20104509 Hoàng Mai Anh 08/02/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(5<8) EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:82;TCI:18;TCTD:16;20104539 Phạm Quốc Anh 25/09/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(8<8) PH1110:Vật lý đại cương I;EM4526:Đầu tư tài

chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;CNBB:79;TCI:18;TCTD:16;

20104505 Hà Thị Việt Ánh 27/10/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 0 15<8 PH1120:Vật lý đại cương II;EM4521:Nghiệp vụ ngân hàng;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:75;TCI:15;TCTD:13;

20104680 Nguyễn Ngọc Đạt 31/01/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 0 15<10 PH1120:Vật lý đại cương II;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:79;TCI:11;TCTD:13;

20104512 Dư Mỹ Dung 16/12/1991 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(7<8) MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;PH1120:Vật lý đại cương II;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:79;TCI:19;TCTD:16;

20104672 Nguyễn Thị Duyên 26/08/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 0 11<8 EM3520:Cơ sở quản trị tài chính;EM4521:Nghiệp vụ ngân hàng;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:74;TCI:20;TCTD:15;

20104527 Nguyễn Thị Kim Hà 08/11/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 0 18<8 MI1110:Giải tích I;MI1130:Giải tích III;PH1120:Vật lý đại cương II;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:72;TCI:20;TCTD:8;

20104530 Đoàn Thị Hằng 22/12/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 0 16<8 MI3130:Toán kinh tế;EM3520:Cơ sở quản trị tài chính;EM4521:Nghiệp vụ ngân hàng;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:71;TCI:23;TCTD:11;

20104703 Trần Duy Hiếu 18/04/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 0 17<8 MI1130:Giải tích III;PH1110:Vật lý đại cương I;EM4512:Thuế và hệ thống thuế;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4720:Kế toán doanh nghiệp;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:69;TCI:19;TCTD:14;

Page 135: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20104818 Nguyễn Hữu Hòa 20/06/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(7<8) EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:82;TCI:24;TCTD:9;

20104542 Đoàn Thị Thu Hương 08/02/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(3<8) EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:82;TCI:20;TCTD:13;

20104554 Hoàng Thị Liên 05/07/1991 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 0 9<8 EM4512:Thuế và hệ thống thuế;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:79;TCI:17;TCTD:20;

20104555 Nguyễn Thị Thuỳ Liên 13/09/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(4<8) EM3130:Kinh tế lượng;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:82;TCI:19;TCTD:14;20103217 Nguyễn Thuỳ Linh 30/06/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(4<8) EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:82;TCI:19;TCTD:14;

20104559 Trần Thùy Linh 25/12/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 0 10<8 EM4521:Nghiệp vụ ngân hàng;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:78;TCI:21;TCTD:10;

20104561 Nguyễn Thị Luyên 10/01/1991 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(6<8) EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:82;TCI:17;TCTD:13;

20104572 Vũ Thị Mai 03/11/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(2<8) EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:83;TCI:21;TCTD:15;

20104821 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 08/07/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(2<8) EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:83;TCI:21;TCTD:15;

20104608 Trương Thị Thuý Son 08/10/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(8<8) EM3520:Cơ sở quản trị tài chính;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:78;TCI:19;TCTD:14;

20104763 Nguyễn Quý Tân 19/06/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 0 11<8 PH1110:Vật lý đại cương I;PH1120:Vật lý đại cương II;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:76;TCI:20;TCTD:11;

20104617 Nguyễn Hoàng PhươngThảo 15/11/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(4<8) EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:82;TCI:19;TCTD:14;

20104623 Nguyễn Ngọc Thu 23/07/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 0 12<8 EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:82;TCI:17;TCTD:7;

20104625 Đào Phương Thuỳ 06/11/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(3<8) EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:82;TCI:23;TCTD:14;

20104788 Nguyễn Thị Thu Trang 03/08/1991 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(3<8) PE1030:Giáo dục thể chất C;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:82;TCI:25;TCTD:13;

20104639 Trương Thị Huyền Trang 03/06/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(3<8) EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:19;TCTD:11;20104798 Phùng Quốc Tuấn 20/01/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 0 13<8 EM4521:Nghiệp vụ ngân hàng;EM4526:Đầu tư tài

chính;EM4720:Kế toán doanh nghiệp;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:74;TCI:18;TCTD:13;

20104663 Võ Thị Hải Yến 26/11/1991 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 1 true(3<8) EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:83;TCI:19;TCTD:13;

20096010 Lê Thị Kim Dung 07/09/1989 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 628515 EM4551 1 true(7<8) EM4720:Kế toán doanh nghiệp;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CSNBB:42;TCI:17;

20096024 Nguyễn Quang Hiệu 11/12/1990 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 628515 EM4551 1 true(0<8) CSNBB:46;TCI:20;20091113 Trần Hoà 16/07/1991 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 0 13<8 MI1140:Đại số;PH1120:Vật lý đại cương

II;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;CH2010:Cơ sở hóa học vật liệu;

CNBB:74;TCI:28;TCTD:11;

20096037 Vũ Đức Long 19/03/1988 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 628515 EM4551 0 9<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;EM4521:Nghiệp vụ ngân hàng;EM4526:Đầu tư tài chính;

CSNBB:39;TCI:18;

20096203 Đinh Văn Mạnh 15/01/1988 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 628515 EM4551 1 true(0<8) CSNBB:46;TCI:20;20091760 Vũ Duy Mạnh 05/01/1991 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 0 11<8 MI1110:Giải tích I;MI1130:Giải tích III;MI2020:Xác suất

thống kê;CNBB:74;TCI:20;TCTD:13;

20096397 Lương Thế Nam 18/10/1990 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 628515 EM4551 1 true(0<8) CSNBB:46;TCI:21;20096041 Trần Thị Kim Ngân 11/04/1990 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 628515 EM4551 1 true(8<8) EM3522:Quản trị tài chính;EM4521:Nghiệp vụ ngân

hàng;CSNBB:38;TCI:21;

20096046 Nguyễn Thị Nhung 25/12/1989 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 628515 EM4551 1 true(0<8) EM4623:Kinh tế dầu khí; CSNBB:46;TCI:21;20096050 Phạm Thị Phương 02/06/1990 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 628515 EM4551 1 true(1<8) CSNBB:46;TCI:19;20092236 Đặng Hồng Sơn 10/11/1991 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 628515 EM4551 0 17<8 MI1140:Đại số;EM4215:Khởi sự kinh

doanh;PH1120:Vật lý đại cương II;CNBB:78;TCI:23;TCTD:3;

20096052 Đoàn Thanh Sơn 23/09/1988 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 628515 EM4551 1 true(0<8) CSNBB:46;TCI:21;20096109 Nguyễn Anh Tuấn 21/06/1989 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 628515 EM4551 0 11<10 EM3520:Cơ sở quản trị tài chính;EM3522:Quản trị tài

chính;EM4526:Đầu tư tài chính;CSNBB:35;TCI:21;

20096071 Nguyễn Đức Vượng 13/01/1987 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 628515 EM4551 1 true(7<8) EM4720:Kế toán doanh nghiệp;EM4526:Đầu tư tài chính;

CSNBB:39;TCI:21;

20105008 Chu Thị Ngọc Ánh 06/08/1992 TA.01 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105020 Phạm Thị Dinh 27/11/1992 TA.01 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 0 10<8 FL3021:Kỹ năng nghe tiếng Anh I;FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3340:Đối chiếu ngôn ngữ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:67;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105022 Lê Thị Hồng Dung 11/10/1992 TA.01 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105031 Nguyễn Thị Hương Giang 28/10/1992 TA.01 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

Page 136: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20105160 Nguyễn Thị Hoa 13/09/1992 TA.01 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:74;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105042 Trương Hạnh Hoa 11/08/1992 TA.01 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105045 Đỗ Thị Thu Hoài 21/01/1990 TA.01 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 0 10<8 FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:70;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:0;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105056 Nguyễn Thị Mai Hương 15/03/1990 TA.01 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105063 Nguyễn Văn Khánh 01/10/1992 TA.01 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105065 Phạm Thị Khuyên 02/05/1992 TA.01 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105069 Lã Tùng Lâm 17/09/1992 TA.01 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105077 Trần Đức Long 29/05/1992 TA.01 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105164 Lê Cẩm Quỳnh 16/06/1992 TA.01 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;FL3220:Từ vựng học;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105121 Nguyễn Trung Thành 12/09/1992 TA.01 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 0 10<8 FL3220:Từ vựng học; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:6;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:6;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105136 Hoàng Anh Thư 07/04/1992 TA.01 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:6;TCCD4:6;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105140 Trần Thị Thùy Trang 03/03/1992 TA.01 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105155 Vũ Thị Nhật Yến 31/01/1992 TA.01 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105156 Lại Thị Thuỳ An 08/11/1992 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105006 Phạm Mai Anh 19/06/1991 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) FL3220:Từ vựng học; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105015 Nguyễn Thuỳ Chi 16/09/1992 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 0 10<8 SSH1050:Tư tưởng HCM;FL3220:Từ vựng học;FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;

GDĐCBB:8;CSKTCBB:6;CSNBB:69;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105023 Trần Thuỳ Dung 20/08/1992 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105033 Trần Thị Giang 10/05/1992 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105159 Phạm Thị Thu Hiền 06/06/1992 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) FL3220:Từ vựng học; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105050 Trần Thị Kim Huế 10/09/1992 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

Page 137: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20105051 Nguyễn Minh Huyền 19/09/1992 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105053 Nguyễn Thị Huyền 17/08/1992 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105070 Phạm Thị Kim Liên 07/06/1990 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105088 Bùi Thị Ngoãn 14/12/1992 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105092 Quách Thị Bích Ngọc 12/04/1991 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105101 Huỳnh Quang Phong 05/12/1992 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 0 11<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;FL3220:Từ vựng học;

GDĐCBB:7;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:8;TCCD2:8;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105102 Lê Hữu Phú 21/08/1992 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 0 12<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN; GDĐCBB:7;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:8;TCCD2:8;TCCD3:3;TCCD4:3;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:0;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105114 Cao Văn Quý 05/06/1992 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105125 Dương Văn Thịnh 28/05/1991 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(8<8) FL3220:Từ vựng học;FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:69;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105126 Cao Minh Thu 04/10/1991 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 0 11<8 MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;FL3220:Từ vựng học;FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3053:Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:66;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105133 Nhữ Thị PhươngThuỷ 12/06/1991 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105143 Ngô Văn Trường 22/01/1992 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(8<8) PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;FL3220:Từ vựng học;FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:69;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105148 Hoàng Thị Hồng Vân 02/07/1992 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105149 Lương Thị Hồng Vân 27/05/1992 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105013 Đỗ Thị Bích 21/03/1991 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105010 Lê Thị Biên 27/04/1992 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105012 Phạm Thị Bình 14/09/1992 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 0 9<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:72;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:0;TCCD13:4;TCTD:0;

20105018 Nguyễn Thị Dáng 28/05/1992 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105026 Nguyễn Việt Dũng 19/11/1991 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(5<8) FL3220:Từ vựng học; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:72;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105037 Nguyễn Thị Hiền 30/12/1992 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

Page 138: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20105040 Nguyễn Như Hiệp 12/09/1992 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105067 Nguyễn Thị Lan 08/06/1992 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105068 Tống Thị Lan 12/12/1992 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(7<8) FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:70;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105073 Hoàng Thị Linh 18/05/1990 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:74;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105078 Nguyễn Thị Luyến 03/04/1991 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105080 Phạm Thị Lý 02/09/1992 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105086 Nguyễn Thị Thuý Nga 16/05/1992 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105093 Đào Thị Thanh Nhàn 14/07/1992 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(8<8) FL3220:Từ vựng học;FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:69;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105094 Dương Thị Thúy Nhung 15/08/1992 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:74;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105098 Vũ Thị Nương 17/10/1992 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(8<8) FL3220:Từ vựng học;FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:69;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105107 Nguyễn Thị Phương 09/01/1991 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 0 9<8 FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:0;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105109 Nguyễn Thị Phương 13/03/1992 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(5<8) FL3220:Từ vựng học; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:72;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105113 Nguyễn Như Quỳnh 13/08/1992 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105014 Trần Thị Ngọc Bích 23/07/1991 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:72;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105016 Đào Thị Chuyên 01/10/1991 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105019 Phan Thị Hồng Dinh 13/10/1991 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(8<8) FL3220:Từ vựng học;FL3340:Đối chiếu ngôn ngữ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:69;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105027 Lê Thị Dương 02/02/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) MIL1110:Đường lối quân sự;FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105030 Nguyễn Thị Hương Giang 21/09/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105032 Phạm Thị Giang 25/11/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

Page 139: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20105049 Nguyễn Thị Hồng 06/12/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105060 Nguyễn Thị Hường 08/10/1991 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 0 10<8 FL3220:Từ vựng học;FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:69;TCCD1:8;TCCD2:0;TCCD3:8;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105052 Nguyễn Thị Huyền 02/03/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105079 Nguyễn Thị Hương Ly 01/10/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105161 Nguyễn Thị Mai 06/06/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105081 Trần Thị Mai 14/03/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105099 Dương Thị Oanh 29/02/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105103 Phạm Minh Phú 31/08/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 0 19<8 PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3051:Tiếng Anh KT Điện-điện tử I;FL3054:Tiếng Anh Hóa-Môi trường I;FL3055:Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh I;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:62;TCCD1:6;TCCD2:0;TCCD3:6;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:0;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:3;

20105116 Nguyễn Công Tâm 15/10/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(8<8) FL3220:Từ vựng học;FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:69;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105132 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 29/04/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105134 Nguyễn Minh Thúy 03/01/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:0;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105141 Nguyễn Thanh Trà 10/10/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105145 Phan Thanh Tùng 19/10/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) FL3340:Đối chiếu ngôn ngữ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105165 Mai Thị ánh Tuyết 01/02/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105147 Đàm Thị Thuý Vân 30/06/1991 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105153 Tô Hải Yến 27/11/1991 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105154 Trịnh Hải Yến 28/03/1991 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105003 Nguyễn Quỳnh Anh 29/04/1992 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105004 Nguyễn Thị Lan Anh 06/03/1992 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105021 Lê Thị Dung 26/09/1992 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

Page 140: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20105157 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 07/03/1992 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105028 Nguyễn Thùy Dương 30/06/1992 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105038 Nguyễn Trung Hiếu 19/06/1992 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 0 11<8 FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3340:Đối chiếu ngôn ngữ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:69;TCCD1:7;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105057 Nguyễn Thị Thu Hương 01/10/1989 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:8;TCCD2:8;TCCD3:3;TCCD4:3;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105061 Nguyễn Thị Mai Hường 05/04/1991 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105066 Cù Thị Ngọc Lan 30/05/1992 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(7<8) PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:0;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105071 Đặng Trần PhươngLinh 02/06/1992 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105084 Thái Đàm Nam 01/10/1992 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105090 Lưu ánh Ngọc 03/08/1992 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105095 Đỗ Thị Trang Nhung 15/11/1991 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 0 11<8 MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;FL3220:Từ vựng học;FL3282:Văn học Anh-Mỹ;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:68;TCCD1:8;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:8;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105100 Phùng Thị Ôlia 04/11/1991 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:0;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105105 Lê Hoài Phương 28/02/1992 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105112 Hoàng Ngọc Quỳnh 14/08/1992 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:8;TCCD2:8;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105127 Hoàng Thị Thu 04/10/1992 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 0 11<8 FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3080:Phương pháp nghiên cứu khoa học;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:68;TCCD1:8;TCCD2:0;TCCD3:8;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105130 Nguyễn Thị Thuý 02/10/1992 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105139 Trần Quỳnh Trang 31/01/1992 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105151 Lưu Văn Vĩnh 25/04/1991 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(8<8) FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:8;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:8;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105005 Nguyễn Việt Anh 13/03/1992 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105009 Phạm Thị Ánh 16/08/1992 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105029 Đàm Hà Giang 15/11/1992 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 0 12<8 PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:72;TCCD1:6;TCCD2:0;TCCD3:6;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:0;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20095035 Ngô Ngân Hà 05/08/1991 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

Page 141: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20105034 Doãn Thị Hằng Hải 07/10/1992 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105158 Lê Thị Hằng 03/07/1992 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) FL3220:Từ vựng học; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105036 Nguyễn Thị Thúy Hằng 27/08/1992 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105035 Nguyễn Thị Hạnh 09/09/1992 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105039 Vũ Văn Hiển 14/11/1992 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105058 Nguyễn Thị Thuý Hương 07/06/1991 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105059 Chu Thu Hường 06/10/1991 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105064 Nguyễn Văn Khoa 03/10/1991 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 0 9<8 MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;FL3220:Từ vựng học;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:0;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105074 Bùi Thị Loan 23/10/1992 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105089 Đoàn Bảo Ngọc 01/12/1992 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105097 Nguyễn Thị Thuỳ Ninh 28/07/1992 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105108 Nguyễn Thị Phương 10/11/1992 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 0 9<8 FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL4062:Dịch nói I; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:68;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105163 Đặng Thị Như Quỳnh 08/12/1992 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:6;TCCD11:0;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105123 Nguyễn Thị Hạnh Thảo 28/02/1992 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105135 Nguyễn Thị Thủy 10/08/1991 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105138 Hoàng Minh Trang 10/05/1991 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:0;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105142 Lê Thùy Trinh 10/04/1992 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20105152 Nguyễn Thị Yến 19/09/1992 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 629937 FL5081 1 true(6<8) FL3220:Từ vựng học; GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TCTD:0;

20092116 Mai Văn Quân 21/03/1991 SPKT CNTT K54 SPKT Tin KSPKT 627829 ED4080 1 true(7<8) SSH1050:Tư tưởng HCM;IT3120:Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin;IT4010:An toàn và bảo mật thông tin;

GDĐCBB:31;CSKTCBB:30;CSNBB:49;ĐAKLTN:0;

20086397 Trần Thanh Tuấn 10/10/1984 SPKT Điện K53 Sư phạm kỹ thuật Điện (CH) KSPKT 627830 ED5111 1 true(3<8) EE3510:Truyền động điện; GDĐCBB:3;CSKTCBB:15;CSNBB:12;CNBB:29;TC:10;

Page 142: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20081522 Lê Mạnh Linh 19/04/1985 SPKT Điện tử K53 Sư phạm kỹ thuật Điện tử KSPKT 627831 ED5112 0 21<8 ET3030:Lý thuyết mạch;ET3060:Điện tử số;ET3070:Cấu kiện điện tử;ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;ET3140:Điện tử tương tự II;ED4020:Sư phạm chuyên ngành Kỹ thuật Điện tử;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:12;CNBB:22;TC:11;

20082457 Hồ Đức Thắng 22/11/1989 SPKT Điện tử K53 Sư phạm kỹ thuật Điện tử KSPKT 627831 ED5112 0 12<8 MI1020:Giải tích II;CH1010:Hoá học đại cương;MI2020:Xác suất thống kê;EE2010:Kỹ thuật điện;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:16;CSNBB:12;CNBB:40;TC:25;

20104057 Đỗ Thị Hoa 20/09/1992 SPKT điện tử-K55 Sư phạm kỹ thuật (chương trình song ngành) Điện tử

KSPKT 627829 ED4080 0 20<8 SSH1050:Tư tưởng HCM;ED3151:Thực hành nghề cơ bản ngành KTĐT;ED4051:Lý luận dạy học chuyên ngành kỹ thuật Điện tử;ED3160:Kỹ năng dạy học;ED3180:Thực hành thiết kế phim dạy học;ED3190:Thực hành thiế...

GDĐCBB:31;CSKTCBB:17;CSNBB:55;TC:3;

20096364 Đào Công Ân 09/08/1989 Toán tin (CH) K54 Toán-Tin ứng dụng (CH) KTTD 629288 MI5900 0 19<8 ME2040:Cơ học kỹ thuật;MI3320:Các phương pháp tối ưu I;MI3350:Lý thuyết xác suất;MI3330:Các phương pháp tối ưu II;MI3360:Thống kê toán học;

CSNBB:44;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20096363 Hà Hoàng Anh 22/06/1989 Toán tin (CH) K54 Toán-Tin ứng dụng (CH) KTTD 627842 MI4900 0 24<8 MI3010:Toán rời rạc;ME2040:Cơ học kỹ thuật;MI3320:Các phương pháp tối ưu I;MI3350:Lý thuyết xác suất;MI3330:Các phương pháp tối ưu II;MI3360:Thống kê toán học;MI4010:Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hì...

CSNBB:36;TCCD1:3;TCCD2:0;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;

20096002 Bùi Đức Hải 27/07/1990 Toán tin (CH) K54 Toán-Tin ứng dụng (CH) KTTD 629288 MI5900 0 16<8 ME2040:Cơ học kỹ thuật;MI3320:Các phương pháp tối ưu I;MI3350:Lý thuyết xác suất;MI3330:Các phương pháp tối ưu II;MI3360:Thống kê toán học;

CSNBB:44;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20096001 Trần Duy Hưng 24/11/1990 Toán tin (CH) K54 Toán-Tin ứng dụng (CH) KTTD 629288 MI5900 0 20<8 ME2040:Cơ học kỹ thuật;MI3040:Giải tích số;MI3320:Các phương pháp tối ưu I;MI3350:Lý thuyết xác suất;MI3330:Các phương pháp tối ưu II;MI3360:Thống kê toán học;MI3080:Giải tích phức và ứng dụng;

CSNBB:37;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20096365 Trương Thị Hương 03/06/1988 Toán tin (CH) K54 Toán-Tin ứng dụng (CH) KTTD 629288 MI5900 0 13<8 ME2040:Cơ học kỹ thuật;MI3320:Các phương pháp tối ưu I;MI3350:Lý thuyết xác suất;MI3330:Các phương pháp tối ưu II;MI3360:Thống kê toán học;

CSNBB:44;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20096263 Hồ Nam Khánh 06/10/1989 Toán tin (CH) K54 Toán-Tin ứng dụng (CH) KTTD 629288 MI5900 0 19<8 ME2040:Cơ học kỹ thuật;MI3320:Các phương pháp tối ưu I;MI3350:Lý thuyết xác suất;MI3330:Các phương pháp tối ưu II;MI3360:Thống kê toán học;MI3080:Giải tích phức và ứng dụng;MI4010:Lý thuyết Otomat ...

CSNBB:38;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20096367 Đặng Anh Tuấn 11/11/1990 Toán tin (CH) K54 Toán-Tin ứng dụng (CH) KTTD 629288 MI5900 0 17<8 ME2040:Cơ học kỹ thuật;MI3040:Giải tích số;MI3320:Các phương pháp tối ưu I;MI3350:Lý thuyết xác suất;MI3330:Các phương pháp tối ưu II;MI3360:Thống kê toán học;

CSNBB:40;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20096415 Nguyễn Minh Tuấn 08/09/1987 Toán tin (CH) K54 Toán-Tin ứng dụng (CH) KTTD 629288 MI5900 0 13<8 ME2040:Cơ học kỹ thuật;MI3320:Các phương pháp tối ưu I;MI3350:Lý thuyết xác suất;MI3330:Các phương pháp tối ưu II;MI3360:Thống kê toán học;

CSNBB:44;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20096416 Trịnh Bá Việt 30/05/1989 Toán tin (CH) K54 Toán-Tin ứng dụng (CH) KTTD 629288 MI5900 0 16<8 ME2040:Cơ học kỹ thuật;MI3320:Các phương pháp tối ưu I;MI3350:Lý thuyết xác suất;MI3330:Các phương pháp tối ưu II;MI3360:Thống kê toán học;

CSNBB:44;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20070360 Nguyễn Ngọc Công 02/11/1988 Toán tin 1 K52 Toán-Tin KTTD 627839 MI5110 1 true(5<8) EE2010:Kỹ thuật điện;MI4130:Đồ án môn học chuyên ngành;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:17;CSNBB:41;CNBB:38.5;TC:8;TCI:10;

20070750 Nguyễn Thế Điền 18/01/1989 Toán tin 1 K52 Toán-Tin KTTD 627839 MI5110 1 true(3<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;PH1010:Vật lý đại cương I;PE1010:Giáo dục thể chất A;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:8;TCI:13;

20062271 Hàn Thị Bích Ngọc 18/02/1987 Toán tin 1 K52 Toán-Tin KTTD 627839 MI5110 0 12<8 PH1010:Vật lý đại cương I;MI3030:Xác suất thống kê;MI4070:Cơ sở toán học của hệ mờ;

GDĐCBB:42;CSKTCBB:20;CSNBB:37;CNBB:38.5;TC:8;TCI:8;

20080081 Nguyễn Tuấn Anh 13/01/1990 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng KTTD 627839 MI5110 0 16.5<8 SSH1120:Những NLCB của CNML II;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ME2010:Hình học họa hình;MI3050:Các phương pháp tối ưu;MI4060:Hệ thống và mạng máy tính;MI4070:Cơ sở toá...

GDĐCBB:41;CSKTCBB:18;CSNBB:37;CNBB:36;TC:8;TCI:6;

20080815 Bằng Văn Hai 22/03/1990 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng KTTD 627839 MI5110 0 9<8 SSH1120:Những NLCB của CNML II;CH1010:Hoá học đại cương;MI3080:Giải tích phức và ứng dụng;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:20;CSNBB:38;CNBB:40.5;TC:8;TCI:10;

20081050 Mai Huy Hoàng 17/06/1990 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng KTTD 627839 MI5110 0 11<8 MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;FL3101:Tiếng Anh CN CN Thông tin I;MI3030:Xác suất thống kê;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:35;CNBB:40.5;TC:6;TCI:7;

20081460 Trần Văn Kiên 11/02/1990 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng KTTD 627839 MI5110 0 17<8 SSH1120:Những NLCB của CNML II;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;SSH1050:Tư tưởng HCM;CH1010:Hoá học đại cương;

GDĐCBB:32;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:4;TCI:8;

20081626 Nguyễn Bá Lợi 23/01/1990 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng KTTD 627839 MI5110 0 19.5<8 MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;MI3030:Xác suất thống kê;MI4100:Bảo mật dữ liệu và độ phức tạp thuật toán;MI4070:Cơ sở toán học của hệ mờ;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:34;CNBB:36;TC:5;TCI:5;

20082304 Nguyễn Ngọc Tâm 07/06/1990 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng KTTD 627839 MI5110 1 true(8<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;SSH1050:Tư tưởng HCM;PE1010:Giáo dục thể chất A;MI1020:Giải tích II;

GDĐCBB:38;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:8;TCI:7;

20070127 Nguyễn Việt Anh 12/10/1989 Toán tin 2 K52 Toán-Tin KTTD 627839 MI5110 1 true(0<8) MIL2010:Giáo dục quốc phòng II; GDĐCBB:46;CSKTCBB:20;CSNBB:42;CNBB:41.5;TC:8;TCI:10;

20076163 Bùi Lê Thành 12/08/1988 Toán tin 2 K52 Toán-Tin KTTD 627839 MI5110 0 18<8 FL3101:Tiếng Anh CN CN Thông tin I;MI3030:Xác suất thống kê;MI3100:Hệ điều hành Unix (Linux);MI4130:Đồ án môn học chuyên ngành;

CSNBB:32;CNBB:38.5;TC:5;TCI:6;

Page 143: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20073361 Đặng Đức Tú 03/04/1989 Toán tin 2 K52 Toán-Tin KTTD 627839 MI5110 0 11<8 SSH1040:CNXH khoa học;MI3030:Xác suất thống kê;MI3110:Kiến trúc máy tính và hợp ngữ;

GDĐCBB:44;CSKTCBB:20;CSNBB:34;CNBB:40.5;TC:10;TCI:8;

20073171 Nguyễn Anh Tuấn 08/09/1989 Toán tin 2 K52 Toán-Tin KTTD 627839 MI5110 1 true(0<8) GDĐCBB:46;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:42;TC:8;TCI:10;

20086312 Đỗ Trọng Đáp 20/03/1986 Toán Tin 2 K53 Toán-Tin ứng dụng (CH) KTTD 627839 MI5110 1 true(5<8) MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI3080:Giải tích phức và ứng dụng;MI4030:Mô hình toán kinh tế;

CSNBB:39;CNBB:37.5;TC:11;TCI:8;

20081437 Đỗ Văn Kiên 25/11/1990 Toán Tin 2 K53 Toán-Tin ứng dụng KTTD 627839 MI5110 1 true(8<8) MIL1013:Quân sự chung;PE1030:Giáo dục thể chất C;CH1010:Hoá học đại cương;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;ME2040:Cơ học kỹ thuật;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:41;CSKTCBB:14;CSNBB:41;CNBB:41;TC:10;TCI:10;

20081629 Nguyễn Tiến Lợi 03/04/1990 Toán Tin 2 K53 Toán-Tin ứng dụng KTTD 627839 MI5110 1 true(7<8) MI3050:Các phương pháp tối ưu;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:38;CNBB:40.5;TC:6;TCI:8;

20081807 Nguyễn Hải Nam 13/09/1990 Toán Tin 2 K53 Toán-Tin ứng dụng KTTD 627839 MI5110 1 true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;MI5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:8;TCI:11;

20082209 Cao Thế Sơn 09/08/1990 Toán Tin 2 K53 Toán-Tin ứng dụng KTTD 627839 MI5110 0 12<8 MI3050:Các phương pháp tối ưu;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:37;CNBB:41;TC:8;TCI:2;

20090062 Đàm Tuấn Anh NULL Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 0 10<8 MI3370:Hệ điều hành;MI3330:Các phương pháp tối ưu II;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:61;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:3;ĐAKLTN1:0;

20090103 Nguyễn Đức Anh 08/10/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20090131 Nguyễn Tuấn Anh NULL Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20090250 Quách Đăng Bình 03/01/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 0 16<8 MI3040:Giải tích số;MI3310:Kỹ thuật lập trình;MI3320:Các phương pháp tối ưu I;MI3350:Lý thuyết xác suất;MI3330:Các phương pháp tối ưu II;MI3360:Thống kê toán học;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:49;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20090334 Nguyễn Kim Chung NULL Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20090429 Nguyễn Văn Cường 19/08/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 0 12<8 MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;SSH1050:Tư tưởng HCM;MI3350:Lý thuyết xác suất;MI3360:Thống kê toán học;MI4800:Thực tập kỹ thuật;

GDĐCBB:8;CSKTCBB:26;CSNBB:58;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20090617 Trần Thế Dương NULL Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(5<8) MI4800:Thực tập kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:63;TCCD1:6;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20090497 Trần Ngọc Duyệt NULL Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20090889 Lê Việt Hà 19/12/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(5<8) MI3360:Thống kê toán học; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:63;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20091088 Bùi Đức Hiệu 03/09/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(8<8) PH1120:Vật lý đại cương II;MI3330:Các phương pháp tối ưu II;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:63;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20091212 Nguyễn Thị Huế 19/10/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20091438 Nguyễn Bá Khánh 07/05/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20091533 Phan Văn Kỳ 02/08/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20091576 Chu Quang Liêm 06/08/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(8<8) MI3090:Cơ sở dữ liệu ;MI3360:Thống kê toán học; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20091629 Đào Thị Loan 18/09/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(5<8) MI3350:Lý thuyết xác suất;MI3360:Thống kê toán học; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20091913 Nguyễn Khánh Ngọc 08/07/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(5<8) MI3350:Lý thuyết xác suất;MI3360:Thống kê toán học; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20091924 Vũ Thị Thuý Ngọc 21/09/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20092278 Trần Hoài Sơn 09/08/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20092314 Phạm Minh Tâm 03/04/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(6<8) MI3390:Đồ án II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

Page 144: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092497 Đỗ Hồng Thắng 12/10/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(5<8) MI3330:Các phương pháp tối ưu II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:63;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20092753 Bùi Văn Toàn 10/10/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 0 11<8 MI4010:Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức;MI4800:Thực tập kỹ thuật;MI4372:Thiết kế, cài đặt và quản trị mạng máy tính;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;TCCD1:3;TCCD2:0;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20092819 Nguyễn Xuân Tráng 03/01/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:3;ĐAKLTN1:0;

20093186 Lê Văn Tú 12/02/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20093671 Nguyễn Đăng Tú 01/10/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(5<8) MI3360:Thống kê toán học; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:63;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20093192 Nguyễn Hoàng Tú 04/07/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(3<8) MI4060:Hệ thống và mạng máy tính; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20093019 Phạm Anh Tuấn 07/09/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 0 9<8 PH1120:Vật lý đại cương II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:65;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:3;ĐAKLTN1:0;

20093157 Trần Tùng 12/12/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(7<8) SSH1050:Tư tưởng HCM;MI3320:Các phương pháp tối ưu I;MI3330:Các phương pháp tối ưu II;

GDĐCBB:8;CSKTCBB:26;CSNBB:60;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20093266 Trần Tuấn Việt 16/12/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(8<8) SSH1050:Tư tưởng HCM;MI4010:Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức;

GDĐCBB:8;CSKTCBB:26;CSNBB:62;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20093324 Nguyễn Văn Vũ 26/05/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20090050 Bùi Đức Anh NULL Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20090053 Cao Tuấn Anh NULL Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 0 13<8 PE1020:Giáo dục thể chất B;MI3310:Kỹ thuật lập trình;MI3330:Các phương pháp tối ưu II;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:61;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:3;ĐAKLTN1:0;

20090068 Đinh Hoàng Anh 05/06/1991 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(3<8) MI3080:Giải tích phức và ứng dụng; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20090187 Nguyễn Văn Bách 28/06/1991 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20090412 Nguyễn Duy Cường NULL Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:3;ĐAKLTN1:0;

20090883 Đinh Thị Thu Hà 15/07/1991 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:6;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20091069 Giáp Văn Hiệp 20/12/1990 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(5<8) MI3310:Kỹ thuật lập trình; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:63;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20091215 Vương Thanh Huệ 19/12/1990 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(6<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:0;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20091274 Trịnh Thị Ngọc Huyền NULL Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(5<8) MI3360:Thống kê toán học; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:63;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:0;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20091437 Ngô Duy Khánh 22/04/1991 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(3<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20091442 Nguyễn Đình Khánh 02/11/1988 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 0 10<8 MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;SSH1050:Tư tưởng HCM;PH1110:Vật lý đại cương I;MI3370:Hệ điều hành;

GDĐCBB:8;CSKTCBB:23;CSNBB:63;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20091987 Vũ Hữu Ninh 17/05/1991 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 0 9<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN; GDĐCBB:7;CSKTCBB:26;CSNBB:65;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20093570 Đào Duy Quang 10/01/1991 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 627842 MI4900 0 12<8 PE1020:Giáo dục thể chất B;SSH1050:Tư tưởng HCM;MI1140:Đại số;MI3010:Toán rời rạc;

GDĐCBB:8;CSKTCBB:22;CSNBB:62;TCCD1:0;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:6;TCKS1:3;ĐAKLTN1:0;

20093585 Lê Xuân Quỳnh 15/07/1991 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 0 11<8 PH1110:Vật lý đại cương I;MI1120:Giải tích II;MI3350:Lý thuyết xác suất;MI3360:Thống kê toán học;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:20;CSNBB:60;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20092318 Trần Tiến Tâm 13/05/1991 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

Page 145: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092450 Phạm Trung Thành 28/10/1991 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(3<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20092665 Nguyễn Văn Thụ 09/01/1991 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(7<8) MI3330:Các phương pháp tối ưu II;MI3360:Thống kê toán học;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:61;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20092670 Vũ Văn Thương 28/01/1990 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(5<8) MI3360:Thống kê toán học; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:63;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20092885 Nguyễn Văn Trung 28/11/1991 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20092904 Bùi Ngọc Trường 21/05/1991 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:6;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20093012 Nguyễn Văn Tuấn 09/11/1991 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(7<8) MI3370:Hệ điều hành;MI3360:Thống kê toán học; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:61;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20093133 Nguyễn Thanh Tùng 16/09/1991 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20093134 Nguyễn Thanh Tùng 17/05/1991 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20093304 Chu Quang Vị 23/10/1991 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20093281 Nguyễn Đình Vinh 24/02/1991 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 629288 MI5900 1 true(7<8) MI3310:Kỹ thuật lập trình;MI3330:Các phương pháp tối ưu II;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:61;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20080257 Nguyễn Lương Chiến 28/12/1990 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) TTDTTN 73123 ME5116 1 true(3<8) PH1026:Vật lý đại cương II; CNBB:159;20080327 Nguyễn Thành Công 30/04/1990 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) K53 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) TTDTTN 73092 EE5142E 1 true(7<8) ET3230:Điện tử tương tự I;EE3510E:Truyền động

điện;CNBB:141;

20083521 Lê Quốc Tiến 06/11/1990 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) K53 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) TTDTTN 73092 EE5142E 0 16<8 MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;SSH1120:Những NLCB của CNML II;MI1046:Phương trình vi phân và chuỗi;EE3000:Tín hiệu và hệ thống;ET3230:Điện tử tương tự I;EE3490E:Kỹ th...

CNBB:132;

20090105 Nguyễn Đức Anh 27/11/1991 Điều khiên tự động (CTTT) K54 Điều khiên tự động (CTTT) TTDTTN 73092 EE5142E 0 14<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20090379 Nguyễn Duy Cương 20/04/1991 Điều khiên tự động (CTTT) K54 Điều khiên tự động (CTTT) TTDTTN 73092 EE5142E 0 16<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE4220E:Điều khiển logic và PLC;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:13;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20090690 Nguyễn Tiến Đạt 27/11/1991 Điều khiên tự động (CTTT) K54 Điều khiên tự động (CTTT) TTDTTN 73092 EE5142E 0 14<8 MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20090804 Nguyễn Minh Đức 07/07/1991 Điều khiên tự động (CTTT) K54 Điều khiên tự động (CTTT) TTDTTN 73092 EE5142E 0 18<8 MI1016:Giải tích I;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:45;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20093406 Lê Anh Dũng 05/08/1991 Điều khiên tự động (CTTT) K54 Điều khiên tự động (CTTT) TTDTTN 73092 EE5142E 0 14<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20090957 Nguyễn Thanh Hải 31/07/1991 Điều khiên tự động (CTTT) K54 Điều khiên tự động (CTTT) TTDTTN 73092 EE5142E 0 14<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20091103 Đinh Xuân Hoà 23/06/1991 Điều khiên tự động (CTTT) K54 Điều khiên tự động (CTTT) TTDTTN 73092 EE5142E 0 14<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20091730 Hoàng Văn Mạnh 12/10/1991 Điều khiên tự động (CTTT) K54 Điều khiên tự động (CTTT) TTDTTN 73092 EE5142E 0 14<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20091895 Đàm Tuấn Ngọc 10/09/1991 Điều khiên tự động (CTTT) K54 Điều khiên tự động (CTTT) TTDTTN 73092 EE5142E 0 17<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20093576 Trần Anh Quang 06/09/1991 Điều khiên tự động (CTTT) K54 Điều khiên tự động (CTTT) TTDTTN 73092 EE5142E 0 17<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;ET3240E:Thiết kế mạch tương tự II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:32;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20092327 Đặng Tài Tân 16/04/1991 Điều khiên tự động (CTTT) K54 Điều khiên tự động (CTTT) TTDTTN 73092 EE5142E 0 13<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:36;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20092858 Lê Đình Trung 26/09/1991 Điều khiên tự động (CTTT) K54 Điều khiên tự động (CTTT) TTDTTN 73092 EE5142E 0 14<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;ĐAKLTN1:0;

Page 146: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092914 Nguyễn Đức Trường 16/06/1991 Điều khiên tự động (CTTT) K54 Điều khiên tự động (CTTT) TTDTTN 73092 EE5142E 0 14<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;ĐAKLTN1:0;

20090160 Võ Hải Việt Anh 19/02/1992 Hệ thống điện (CTTT) K54 Hệ thống điện (CTTT) TTDTTN 73093 EE5142E 0 15<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;ĐAKLTN1:0;

20090796 Nguyễn Anh Đức 19/04/1991 Hệ thống điện (CTTT) K54 Hệ thống điện (CTTT) TTDTTN 73093 EE5142E 0 15<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;ĐAKLTN1:0;

20090808 Nguyễn Minh Đức 27/04/1991 Hệ thống điện (CTTT) K54 Hệ thống điện (CTTT) TTDTTN 73093 EE5142E 0 15<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;ĐAKLTN1:0;

20090827 Nguyễn Xuân Đức 12/11/1991 Hệ thống điện (CTTT) K54 Hệ thống điện (CTTT) TTDTTN 73093 EE5142E 0 15<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;ĐAKLTN1:0;

20090551 Nguyễn Văn Dũng 01/12/1991 Hệ thống điện (CTTT) K54 Hệ thống điện (CTTT) TTDTTN 73093 EE5142E 0 19<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;ET3240E:Thiết kế mạch tương tự II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:31;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;ĐAKLTN1:0;

20093502 Trần Đăng Khoa 10/09/1991 Hệ thống điện (CTTT) K54 Hệ thống điện (CTTT) TTDTTN 73093 EE5142E 0 15<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;ĐAKLTN1:0;

20093510 Nguyễn Việt Linh 19/08/1991 Hệ thống điện (CTTT) K54 Hệ thống điện (CTTT) TTDTTN 73093 EE5142E 0 15<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;ĐAKLTN1:0;

20091623 Nghiêm Hữu Lĩnh 02/11/1991 Hệ thống điện (CTTT) K54 Hệ thống điện (CTTT) TTDTTN 73093 EE5142E 0 21<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE2000E:Tín hiệu và hệ thống;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;ET3240E:Thiết kế mạch tương tự II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:29;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;ĐAKLTN1:0;

20091969 Phạm Bá Nhật 04/11/1991 Hệ thống điện (CTTT) K54 Hệ thống điện (CTTT) TTDTTN 73093 EE5142E 0 15<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;ĐAKLTN1:0;

20093560 Nguyễn Trần Phan 08/06/1991 Hệ thống điện (CTTT) K54 Hệ thống điện (CTTT) TTDTTN 73093 EE5142E 0 15<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;ĐAKLTN1:0;

20092283 Vũ Minh Sơn 27/06/1991 Hệ thống điện (CTTT) K54 Hệ thống điện (CTTT) TTDTTN 73093 EE5142E 0 15<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;ĐAKLTN1:0;

20092865 Nguyễn Trung 05/05/1991 Hệ thống điện (CTTT) K54 Hệ thống điện (CTTT) TTDTTN 73093 EE5142E 0 17<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE4220E:Điều khiển logic và PLC;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:51;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:13;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;ĐAKLTN1:0;

20070539 Đoàn Trí Dũng 02/03/1989 KSCLC Cơ khí hàng không K52 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 73131 TE5950 0 9<8 FL1403:Tiếng Pháp KSCLC 3;TE5880:Các hệ thống trên máy bay;

CSNBB:81;CNBB:138;

20090246 Nguyễn Xuân Bình 25/09/1991 KSCLC Cơ khí hàng không K54 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 73131 TE5950 0 40<8 MI3014:Tối ưu hoá;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;TE5810:Khí động lực học chuyên sâu;TE5820:Động cơ và thiết bị đẩy II;TE5830:Vật liệu hàng không;TE5840:Truyền động tự động thủy khí;TE5850:Phương ph...

CNBB:174;

20090423 Nguyễn Tiến Cường 28/10/1991 KSCLC Cơ khí hàng không K54 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 73131 TE5950 0 43<8 MI1024:Toán II;IT3104:Kỹ thuật lập trình;TE5810:Khí động lực học chuyên sâu;TE5820:Động cơ và thiết bị đẩy II;TE5830:Vật liệu hàng không;TE5840:Truyền động tự động thủy khí;TE5850:Phương pháp số tr...

CNBB:171;

20090682 Nguyễn Thành Đạt 10/11/1991 KSCLC Cơ khí hàng không K54 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 73131 TE5950 0 35<8 TE5810:Khí động lực học chuyên sâu;TE5820:Động cơ và thiết bị đẩy II;TE5830:Vật liệu hàng không;TE5840:Truyền động tự động thủy khí;TE5850:Phương pháp số trong cơ học chất lỏng;TE5860:Cơ học vật ba...

CNBB:179;

20090508 Đỗ Văn Dũng 19/09/1991 KSCLC Cơ khí hàng không K54 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 73131 TE5950 0 35<8 TE5810:Khí động lực học chuyên sâu;TE5820:Động cơ và thiết bị đẩy II;TE5830:Vật liệu hàng không;TE5840:Truyền động tự động thủy khí;TE5850:Phương pháp số trong cơ học chất lỏng;TE5860:Cơ học vật ba...

CNBB:179;

20090930 Lê Thanh Hải 07/06/1991 KSCLC Cơ khí hàng không K54 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 73131 TE5950 0 55<8 PH1014:Vật lý I;PE1030:Giáo dục thể chất C;MI2054:Hàm biến phức và đại số ma trận;EE3286:Lý thuyết điều khiển;EM3101:Kinh tế đại cương;IT3104:Kỹ thuật lập trình;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;TE487...

CNBB:159;

20091209 Trần Đăng Huân 05/01/1991 KSCLC Cơ khí hàng không K54 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 73131 TE5950 0 46<8 PH1024:Vật lý II;EE3286:Lý thuyết điều khiển;IT3104:Kỹ thuật lập trình;TE5810:Khí động lực học chuyên sâu;TE5820:Động cơ và thiết bị đẩy II;TE5830:Vật liệu hàng không;TE5840:Truyền động tự động thủ...

CNBB:168;

20091263 Trịnh Quang Huy 17/08/1991 KSCLC Cơ khí hàng không K54 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 73131 TE5950 0 38<8 IT3104:Kỹ thuật lập trình;TE5810:Khí động lực học chuyên sâu;TE5820:Động cơ và thiết bị đẩy II;TE5830:Vật liệu hàng không;TE5840:Truyền động tự động thủy khí;TE5850:Phương pháp số trong cơ học chất...

CNBB:176;

Page 147: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20091751 Phạm Quang Mạnh 15/10/1991 KSCLC Cơ khí hàng không K54 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 73131 TE5950 0 38<8 IT3104:Kỹ thuật lập trình;TE5810:Khí động lực học chuyên sâu;TE5820:Động cơ và thiết bị đẩy II;TE5830:Vật liệu hàng không;TE5840:Truyền động tự động thủy khí;TE5850:Phương pháp số trong cơ học chất...

CNBB:176;

20092200 Tống Minh Quý 28/09/1990 KSCLC Cơ khí hàng không K54 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 73131 TE5950 0 39<8 CH1014:Hoá học đại cương;TE5810:Khí động lực học chuyên sâu;TE5820:Động cơ và thiết bị đẩy II;TE5830:Vật liệu hàng không;TE5840:Truyền động tự động thủy khí;TE5850:Phương pháp số trong cơ học chất ...

CNBB:175;

20092164 Phạm Văn Quyền 28/02/1991 KSCLC Cơ khí hàng không K54 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 73131 TE5950 0 48<8 ME2010:Hình học họa hình;MI2044:Phương pháp tính;MI3014:Tối ưu hoá;EE3626:Cảm biến và thiết bị đo;EM3101:Kinh tế đại cương;IT3104:Kỹ thuật lập trình;TE5810:Khí động lực học chuyên sâu;TE5820:Độ...

CNBB:166;

20092458 Vũ Minh Thành 01/03/1991 KSCLC Cơ khí hàng không K54 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 73131 TE5950 0 38<8 SSH1120:Những NLCB của CNML II;TE5810:Khí động lực học chuyên sâu;TE5820:Động cơ và thiết bị đẩy II;TE5830:Vật liệu hàng không;TE5840:Truyền động tự động thủy khí;TE5850:Phương pháp số trong cơ học...

CNBB:176;

20092632 Phùng Đức Thuận 08/11/1991 KSCLC Cơ khí hàng không K54 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 73131 TE5950 0 35<8 TE5810:Khí động lực học chuyên sâu;TE5820:Động cơ và thiết bị đẩy II;TE5830:Vật liệu hàng không;TE5840:Truyền động tự động thủy khí;TE5850:Phương pháp số trong cơ học chất lỏng;TE5860:Cơ học vật ba...

CNBB:179;

20092634 Trần Đức Thuận 03/12/1991 KSCLC Cơ khí hàng không K54 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 73131 TE5950 0 35<8 TE5810:Khí động lực học chuyên sâu;TE5820:Động cơ và thiết bị đẩy II;TE5830:Vật liệu hàng không;TE5840:Truyền động tự động thủy khí;TE5850:Phương pháp số trong cơ học chất lỏng;TE5860:Cơ học vật ba...

CNBB:179;

20092669 Nguyễn Văn Thương 06/01/1991 KSCLC Cơ khí hàng không K54 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 73131 TE5950 0 35<8 TE5810:Khí động lực học chuyên sâu;TE5820:Động cơ và thiết bị đẩy II;TE5830:Vật liệu hàng không;TE5840:Truyền động tự động thủy khí;TE5850:Phương pháp số trong cơ học chất lỏng;TE5860:Cơ học vật ba...

CNBB:179;

20093334 Đỗ Thế Vương 04/04/1991 KSCLC Cơ khí hàng không K54 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 73131 TE5950 0 35<8 TE5810:Khí động lực học chuyên sâu;TE5820:Động cơ và thiết bị đẩy II;TE5830:Vật liệu hàng không;TE5840:Truyền động tự động thủy khí;TE5850:Phương pháp số trong cơ học chất lỏng;TE5860:Cơ học vật ba...

CNBB:179;

20071442 Bùi Quốc Hưng 17/07/1989 KSCLC Hệ thống thông tin K52 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 73112 IT5104 1 true(4<8) PH1019:Vật lý; CSNBB:79;CNBB:128;20083483 Nguyễn Đức Thành 18/06/1990 KSCLC Hệ thống thông tin K53 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 73112 IT5104 1 true(3<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;PH1024:Vật lý

II;CNBB:203;

20090035 Đào Ngọc An 09/07/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 73112 IT5104 1 true(8<8) MI1024:Toán II;ET3034:Các mạch tần số vô tuyến – thực nghiệm;ET3054:Quang điện tử học;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:188;

20090179 Vũ Đình Ba 02/09/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 73112 IT5104 1 true(1<8) ET3054:Quang điện tử học;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:195;

20090195 Nguyễn Khắc Bảo 30/12/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 73112 IT5104 1 true(1<8) ET3054:Quang điện tử học;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:195;

20090584 Đào Quý Dương 15/09/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 73112 IT5104 0 26<8 MI1034:Toán III;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;MI3014:Tối ưu hoá;EE3286:Lý thuyết điều khiển;FL1407:Tiếng Pháp KSCLC 7;IT4994:Thực tập chuyên ngành;ET3014:Trường điện từ, anten và truyền sóng ...

CNBB:170;

20090596 Ngô Doãn Dương 06/11/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 73112 IT5104 1 true(4<8) EE3617:Mạch và năng lượng điện;ET3054:Quang điện tử học;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:192;

20091031 Lê Văn Hiếu 23/01/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 73112 IT5104 1 true(0<8) ET3054:Quang điện tử học;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:196;

20091033 Ngô Trung Hiếu 20/12/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 73112 IT5104 1 true(8<8) EE4602:Vi xử l ý;IT4384:Phân tích và thiết kế hệ thống;ET3054:Quang điện tử học;IT4094:Xử l ý ảnh;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:188;

20091365 Lê Nhâm Hưng 27/05/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 73112 IT5104 1 true(1<8) ET3054:Quang điện tử học;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:195;

20091568 Trần Kim Lân 14/12/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 73112 IT5104 1 true(1<8) ET3054:Quang điện tử học;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:195;

20092037 Nguyễn Văn Phúc 02/04/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 73112 IT5104 1 true(1<8) ET3054:Quang điện tử học;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:195;

20092063 Nguyễn Văn Phương 21/05/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 73112 IT5104 1 true(1<8) ET3054:Quang điện tử học;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:195;

20092143 Phạm Văn Quân 06/07/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 73112 IT5104 1 true(1<8) ET3054:Quang điện tử học;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:195;

20092363 Trương Ngọc Tân 06/05/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 73112 IT5104 1 true(1<8) ET3054:Quang điện tử học;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:195;

20092505 Lê Thắng 21/12/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 73112 IT5104 1 true(1<8) ET3054:Quang điện tử học;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:195;

20092400 Phạm Minh Thao 07/01/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 73112 IT5104 1 true(4<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;IT3104:Kỹ thuật lập trình;ET3054:Quang điện tử học;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:192;

Page 148: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092654 Nguyễn Bá Thuỷ 14/09/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 73112 IT5104 1 true(1<8) ET3054:Quang điện tử học;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:195;

20092725 Vũ Hồng Tiến 02/07/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 73112 IT5104 1 true(3<8) MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;EE3626:Cảm biến và thiết bị đo;ET3054:Quang điện tử học;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:193;

20093210 Võ Tiến Tú 03/10/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 73112 IT5104 1 true(1<8) ET3054:Quang điện tử học;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:195;

20092978 Lê Đắc ThanhTuấn 05/12/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 73112 IT5104 1 true(1<8) ET3054:Quang điện tử học;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:195;

20093150 Phạm Thanh Tùng 23/07/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 73112 IT5104 1 true(0<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;ET3054:Quang điện tử học;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:196;

20052767 Mai Anh Sơn 16/01/1987 KSCLC Tin học công nghiệp K52 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 73096 EE5602 0 18<8 EE3656:Điện tử số ;EE4604:Các hệ thống thời gian thực;IT3104:Kỹ thuật lập trình;MI2044:Phương pháp tính;MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;PH1019:Vật lý;PH1024:Vật lý II;EE5601:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:189;

20072914 Phạm Tiến Tiệp 24/07/1989 KSCLC Tin học công nghiệp K52 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 73096 EE5602 1 true(6<8) FL1403:Tiếng Pháp KSCLC 3; CNBB:201;20093380 Nguyễn Công Bình 27/11/1991 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 73096 EE5602 1 true(8<8) EE4604:Các hệ thống thời gian thực;EE4606:Đánh

giá hiệu năng của các quá trình sản xuất;EE4607:Robot công nghiệp;EE4610:Cảm biến và đo lường thông minh;EE5601:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:185;

20090632 Đào Trọng Đại 30/10/1991 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 73096 EE5602 0 13<8 IT3104:Kỹ thuật lập trình;IT4374:Kiến trúc các hệ thống thông tin;EE4604:Các hệ thống thời gian thực;EE4606:Đánh giá hiệu năng của các quá trình sản xuất;EE4607:Robot công nghiệp;EE4610:Cảm biến và...

CNBB:180;

20090599 Nguyễn Đại Dương 14/05/1991 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 73096 EE5602 1 true(8<8) EE4604:Các hệ thống thời gian thực;EE4606:Đánh giá hiệu năng của các quá trình sản xuất;EE4607:Robot công nghiệp;EE4610:Cảm biến và đo lường thông minh;EE5601:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:185;

20093461 Nguyễn Lâm Hoàng 15/10/1991 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 73096 EE5602 0 38<8 EV1014:Môi trường;MI1024:Toán II;PH2014:Vật lý sóng;TE3600:Kỹ thuật thủy khí;EE3286:Lý thuyết điều khiển;FL1405:Tiếng Pháp KSCLC 5;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;EE4671:Thực tập chuyên ngành;IT4374...

CNBB:155;

20091167 Nguyễn Văn Hoàng 09/10/1991 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 73096 EE5602 0 13<8 MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;IT3104:Kỹ thuật lập trình;EE4671:Thực tập chuyên ngành;EE4604:Các hệ thống thời gian thực;EE4606:Đánh giá hiệu năng của các quá trình sản xuất;EE4607:Robot công ...

CNBB:180;

20093469 Võ Tá Hoàng 26/06/1991 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 73096 EE5602 1 true(8<8) EE4604:Các hệ thống thời gian thực;EE4606:Đánh giá hiệu năng của các quá trình sản xuất;EE4607:Robot công nghiệp;EE4610:Cảm biến và đo lường thông minh;EE5601:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:185;

20091675 Vũ Phi Long 10/10/1991 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 73096 EE5602 1 true(8<8) EE4604:Các hệ thống thời gian thực;EE4606:Đánh giá hiệu năng của các quá trình sản xuất;EE4607:Robot công nghiệp;EE4610:Cảm biến và đo lường thông minh;EE5601:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:185;

20092040 Phan Tuấn Phúc 08/10/1991 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 73096 EE5602 1 true(8<8) EE4604:Các hệ thống thời gian thực;EE4606:Đánh giá hiệu năng của các quá trình sản xuất;EE4607:Robot công nghiệp;EE4610:Cảm biến và đo lường thông minh;EE5601:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:185;

20092047 Đồng Thảo Phương 26/05/1991 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 73096 EE5602 1 true(8<8) EE4604:Các hệ thống thời gian thực;EE4606:Đánh giá hiệu năng của các quá trình sản xuất;EE4607:Robot công nghiệp;EE4610:Cảm biến và đo lường thông minh;EE5601:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:185;

20092089 Nguyễn Phúc Quang 05/01/1992 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 73096 EE5602 1 true(8<8) EE4604:Các hệ thống thời gian thực;EE4606:Đánh giá hiệu năng của các quá trình sản xuất;EE4607:Robot công nghiệp;EE4610:Cảm biến và đo lường thông minh;EE5601:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:185;

20092187 Trần Văn Quỳnh 19/12/1991 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 73096 EE5602 0 15<8 MI2044:Phương pháp tính;IT3104:Kỹ thuật lập trình;IT3084:Mạng máy tính;EE4604:Các hệ thống thời gian thực;EE4606:Đánh giá hiệu năng của các quá trình sản xuất;EE4607:Robot công nghiệp;EE4610:Cảm bi...

CNBB:178;

20092500 Hà Đức Thắng 10/09/1991 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 73096 EE5602 1 true(8<8) EE4604:Các hệ thống thời gian thực;EE4606:Đánh giá hiệu năng của các quá trình sản xuất;EE4607:Robot công nghiệp;EE4610:Cảm biến và đo lường thông minh;EE5601:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:185;

Page 149: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092409 Cát Huy Thành 26/09/1991 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 73096 EE5602 0 11<8 EE4671:Thực tập chuyên ngành;EE4604:Các hệ thống thời gian thực;EE4606:Đánh giá hiệu năng của các quá trình sản xuất;EE4607:Robot công nghiệp;EE4610:Cảm biến và đo lường thông minh;EE5601:Thực tập ...

CNBB:182;

20092432 Nguyễn Tiến Thành 07/05/1991 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 73096 EE5602 1 true(8<8) EE4604:Các hệ thống thời gian thực;EE4606:Đánh giá hiệu năng của các quá trình sản xuất;EE4607:Robot công nghiệp;EE4610:Cảm biến và đo lường thông minh;EE5601:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:185;

20092434 Nguyễn Tiến Thành 26/11/1991 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 73096 EE5602 1 true(8<8) EE4604:Các hệ thống thời gian thực;EE4606:Đánh giá hiệu năng của các quá trình sản xuất;EE4607:Robot công nghiệp;EE4610:Cảm biến và đo lường thông minh;EE5601:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:185;

20092698 Lê Anh Tiến 20/02/1991 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 73096 EE5602 0 12<8 EE3286:Lý thuyết điều khiển;EE4604:Các hệ thống thời gian thực;EE4606:Đánh giá hiệu năng của các quá trình sản xuất;EE4607:Robot công nghiệp;EE4610:Cảm biến và đo lường thông minh;EE5601:Thực tập t...

CNBB:181;

20092949 Trần Đức Tuân 05/12/1991 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 73096 EE5602 1 true(8<8) EE4604:Các hệ thống thời gian thực;EE4606:Đánh giá hiệu năng của các quá trình sản xuất;EE4607:Robot công nghiệp;EE4610:Cảm biến và đo lường thông minh;EE5601:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:185;

20093169 Trương Văn Tùng 03/08/1990 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 73096 EE5602 1 true(8<8) EE4604:Các hệ thống thời gian thực;EE4606:Đánh giá hiệu năng của các quá trình sản xuất;EE4607:Robot công nghiệp;EE4610:Cảm biến và đo lường thông minh;EE5601:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:185;

20093692 Trần Phong Vũ 06/08/1991 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 73096 EE5602 1 true(8<8) EE4604:Các hệ thống thời gian thực;EE4606:Đánh giá hiệu năng của các quá trình sản xuất;EE4607:Robot công nghiệp;EE4610:Cảm biến và đo lường thông minh;EE5601:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:185;

20093371 Nguyễn Hoàng Ân 22/06/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 73104 ET5111 0 9<8 ET4360:Thiết kế hệ nhúng ;ET4430:Lập trình nâng cao;ET5020:Đồ án thiết kế III;ET2020:Thực tập cơ bản;ET5011:Thực tập cuối khóa;

CNBB:134;

20090190 Trần Xuân Bách 27/07/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 73104 ET5111 0 9<8 ET4360:Thiết kế hệ nhúng ;ET4430:Lập trình nâng cao;ET5020:Đồ án thiết kế III;ET2020:Thực tập cơ bản;ET5011:Thực tập cuối khóa;

CNBB:134;

20090397 Hoàng Việt Cường 13/09/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 73104 ET5111 0 9<8 ET4360:Thiết kế hệ nhúng ;ET4430:Lập trình nâng cao;ET5020:Đồ án thiết kế III;ET2020:Thực tập cơ bản;ET5011:Thực tập cuối khóa;

CNBB:134;

20090686 Nguyễn Tiến Đạt 08/10/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 73104 ET5111 0 9<8 ET4360:Thiết kế hệ nhúng ;ET4430:Lập trình nâng cao;ET5020:Đồ án thiết kế III;ET2020:Thực tập cơ bản;ET5011:Thực tập cuối khóa;

CNBB:134;

20090780 Đỗ Trung Đức 09/06/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 73104 ET5111 0 9<8 ET4360:Thiết kế hệ nhúng ;ET4430:Lập trình nâng cao;ET5020:Đồ án thiết kế III;ET2020:Thực tập cơ bản;ET5011:Thực tập cuối khóa;

CNBB:134;

20093404 Bùi Đình Dũng 29/06/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 73104 ET5111 0 9<8 ET4360:Thiết kế hệ nhúng ;ET4430:Lập trình nâng cao;ET5020:Đồ án thiết kế III;ET2020:Thực tập cơ bản;ET5011:Thực tập cuối khóa;

CNBB:134;

20090509 Hà Trung Dũng 24/03/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 73104 ET5111 0 9<8 ET4360:Thiết kế hệ nhúng ;ET4430:Lập trình nâng cao;ET5020:Đồ án thiết kế III;ET2020:Thực tập cơ bản;ET5011:Thực tập cuối khóa;

CNBB:134;

20091507 Lê Trung Kiên 24/09/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 73104 ET5111 0 9<8 ET4360:Thiết kế hệ nhúng ;ET4430:Lập trình nâng cao;ET5020:Đồ án thiết kế III;ET2020:Thực tập cơ bản;ET5011:Thực tập cuối khóa;

CNBB:134;

20091606 Nguyễn Thành Linh 10/02/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 73104 ET5111 0 9<8 ET4360:Thiết kế hệ nhúng ;ET4430:Lập trình nâng cao;ET5020:Đồ án thiết kế III;ET2020:Thực tập cơ bản;ET5011:Thực tập cuối khóa;

CNBB:134;

20091719 Vũ Công Lực 04/12/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 73104 ET5111 0 9<8 ET4360:Thiết kế hệ nhúng ;ET4430:Lập trình nâng cao;ET5020:Đồ án thiết kế III;ET2020:Thực tập cơ bản;ET5011:Thực tập cuối khóa;

CNBB:134;

20091834 Nguyễn Đức Nam 07/01/1992 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 73104 ET5111 0 9<8 ET4360:Thiết kế hệ nhúng ;ET4430:Lập trình nâng cao;ET5020:Đồ án thiết kế III;ET2020:Thực tập cơ bản;ET5011:Thực tập cuối khóa;

CNBB:134;

20093561 Hoàng Văn Pháp 01/09/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 73104 ET5111 0 9<8 ET4360:Thiết kế hệ nhúng ;ET4430:Lập trình nâng cao;ET5020:Đồ án thiết kế III;ET2020:Thực tập cơ bản;ET5011:Thực tập cuối khóa;

CNBB:134;

20092136 Nguyễn Trung Quân 01/08/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 73104 ET5111 0 11<8 ET4360:Thiết kế hệ nhúng ;ET4430:Lập trình nâng cao;ET5020:Đồ án thiết kế III;SSH1050:Tư tưởng HCM;ET2020:Thực tập cơ bản;ET5011:Thực tập cuối khóa;

CNBB:132;

20093587 Nguyễn Đình Quý 20/11/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 73104 ET5111 0 9<8 ET4360:Thiết kế hệ nhúng ;ET4430:Lập trình nâng cao;ET5020:Đồ án thiết kế III;ET2020:Thực tập cơ bản;ET5011:Thực tập cuối khóa;

CNBB:134;

Page 150: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092362 Trần Ngọc Tân 14/12/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 73104 ET5111 0 9<8 ET4360:Thiết kế hệ nhúng ;ET4430:Lập trình nâng cao;ET5020:Đồ án thiết kế III;ET2020:Thực tập cơ bản;ET5011:Thực tập cuối khóa;

CNBB:134;

20093612 Nguyễn Khắc Thái 10/01/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 73104 ET5111 0 12<8 ET4360:Thiết kế hệ nhúng ;ET4430:Lập trình nâng cao;ET5020:Đồ án thiết kế III;ET2020:Thực tập cơ bản;ET3210:Trường điện từ;ET5011:Thực tập cuối khóa;

CNBB:131;

20092656 Nguyễn Thị Thu Thuý 09/06/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 73104 ET5111 0 9<8 ET4360:Thiết kế hệ nhúng ;ET4430:Lập trình nâng cao;ET5020:Đồ án thiết kế III;ET2020:Thực tập cơ bản;ET5011:Thực tập cuối khóa;

CNBB:134;

20092662 Đào Xuân Thùy 24/08/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 73104 ET5111 0 9<8 ET4360:Thiết kế hệ nhúng ;ET4430:Lập trình nâng cao;ET5020:Đồ án thiết kế III;ET2020:Thực tập cơ bản;ET5011:Thực tập cuối khóa;

CNBB:134;

20092783 Nguyễn Duy Toán 27/10/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 73104 ET5111 0 9<8 ET4360:Thiết kế hệ nhúng ;ET4430:Lập trình nâng cao;ET5020:Đồ án thiết kế III;ET2020:Thực tập cơ bản;ET5011:Thực tập cuối khóa;

CNBB:134;

20093109 Lê Văn Tùng 15/04/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 73104 ET5111 0 9<8 ET4360:Thiết kế hệ nhúng ;ET4430:Lập trình nâng cao;ET5020:Đồ án thiết kế III;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;ET2020:Thực tập cơ bản;ET5011:Thực tập cuối khóa;

CNBB:134;

20080585 Nguyễn Ngọc Đại 23/06/1990 KSTN Toán Tin K54 KSTN Toán Tin TTDTTN 73126 MI5900 1 true(7<8) MI3083:Giải tích phức và ứng dụng;MI3313:Kỹ thuật lập trình;MI5020:An toàn máy tính;

CNBB:137;

20090516 Lê Duy Dũng 21/03/1991 KSTN Toán Tin K54 KSTN Toán Tin TTDTTN 73126 MI5900 1 true(3<8) MI5020:An toàn máy tính; CNBB:141;20090943 Nguyễn Đức Hải 02/04/1991 KSTN Toán Tin K54 KSTN Toán Tin TTDTTN 73126 MI5900 1 true(3<8) MI5020:An toàn máy tính; CNBB:141;20090954 Nguyễn Quốc Hải 14/10/1991 KSTN Toán Tin K54 KSTN Toán Tin TTDTTN 73126 MI5900 1 true(6<8) MI4050:Chuỗi thời gian;MI5020:An toàn máy tính; CNBB:138;20091210 Vũ Quân Huân 16/06/1991 KSTN Toán Tin K54 KSTN Toán Tin TTDTTN 73126 MI5900 1 true(3<8) MI5020:An toàn máy tính; CNBB:141;20091460 Trần Ngọc Khánh 28/12/1991 KSTN Toán Tin K54 KSTN Toán Tin TTDTTN 73126 MI5900 0 9<8 MI4321:Phương pháp phần tử hữu hạn;MI4050:Chuỗi

thời gian;MI5020:An toàn máy tính;CNBB:135;

20092291 Hà Trọng Sỹ 20/11/1991 KSTN Toán Tin K54 KSTN Toán Tin TTDTTN 73126 MI5900 1 true(3<8) MI5020:An toàn máy tính; CNBB:141;20092516 Nguyễn Đình Thắng 25/09/1991 KSTN Toán Tin K54 KSTN Toán Tin TTDTTN 73126 MI5900 1 true(3<8) MI5020:An toàn máy tính; CNBB:141;20092530 Nguyễn Quang Thắng 12/11/1991 KSTN Toán Tin K54 KSTN Toán Tin TTDTTN 73126 MI5900 1 true(5<8) SSH1050:Tư tưởng HCM;MI5020:An toàn máy tính; CNBB:139;20093631 Lăng Khắc Thuận 28/11/1991 KSTN Toán Tin K54 KSTN Toán Tin TTDTTN 73126 MI5900 1 true(3<8) MI5020:An toàn máy tính; CNBB:141;20093084 Đào Thanh Tùng 20/08/1991 KSTN Toán Tin K54 KSTN Toán Tin TTDTTN 73126 MI5900 0 9<8 MI4050:Chuỗi thời gian;MI5050:Đồ án III;MI5020:An

toàn máy tính;CNBB:135;

20093220 Vũ Quốc Uy 10/01/1991 KSTN Toán Tin K54 KSTN Toán Tin TTDTTN 73126 MI5900 1 true(3<8) MI5020:An toàn máy tính; CNBB:141;20093315 Hoàng Vũ 18/11/1991 KSTN Toán Tin K54 KSTN Toán Tin TTDTTN 73126 MI5900 1 true(3<8) MI5020:An toàn máy tính; CNBB:141;20093345 Nguyễn Đức Vượng 23/09/1991 KSTN Toán Tin K54 KSTN Toán Tin TTDTTN 73126 MI5900 1 true(6<8) MI4050:Chuỗi thời gian;MI5020:An toàn máy tính; CNBB:138;20090048 Nguyễn Kim An 16/10/1991 Vật liệu điện tử & nano CTTT K54 Vật liệu ĐT và nano CTTT TTDTTN 73128 MSE5110 1 true(7<8) MSE4406:Thiết kế vật liệu;MSE4416:Thiết kế quá

trình công nghệ cán;MSE4446:Nghiên cứu khoa học;MIL1110:Đường lối quân sự;MSE5010:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:146;

20090450 Bùi Công Dân 17/06/1991 Vật liệu điện tử & nano CTTT K54 Vật liệu ĐT và nano CTTT TTDTTN 73128 MSE5110 1 true(7<8) MSE4406:Thiết kế vật liệu;MSE4416:Thiết kế quá trình công nghệ cán;MSE4446:Nghiên cứu khoa học;MIL1110:Đường lối quân sự;MSE5010:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:146;

20090566 Phạm Việt Dũng 21/07/1991 Vật liệu điện tử & nano CTTT K54 Vật liệu ĐT và nano CTTT TTDTTN 73128 MSE5110 1 true(7<8) MSE4406:Thiết kế vật liệu;MSE4416:Thiết kế quá trình công nghệ cán;MSE4446:Nghiên cứu khoa học;MIL1110:Đường lối quân sự;MSE5010:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:146;

20091481 Tống Văn Khoa 06/12/1991 Vật liệu điện tử & nano CTTT K54 Vật liệu ĐT và nano CTTT TTDTTN 73128 MSE5110 0 16<8 MSE4406:Thiết kế vật liệu;MSE4416:Thiết kế quá trình công nghệ cán;MSE4446:Nghiên cứu khoa học;SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1110:Đường lối quân sự;MI1046:Phương trình vi phân và chuỗi;PH1036:Vậ...

CNBB:137;

20093569 Cao Văn Phước 05/02/1991 Vật liệu điện tử & nano CTTT K54 Vật liệu ĐT và nano CTTT TTDTTN 73128 MSE5110 1 true(7<8) MSE4406:Thiết kế vật liệu;MSE4416:Thiết kế quá trình công nghệ cán;MSE4446:Nghiên cứu khoa học;MIL1110:Đường lối quân sự;MSE5010:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:146;

20092454 Trần Phúc Thành 12/07/1991 Vật liệu điện tử & nano CTTT K54 Vật liệu ĐT và nano CTTT TTDTTN 73128 MSE5110 1 true(7<8) MSE4406:Thiết kế vật liệu;MSE4416:Thiết kế quá trình công nghệ cán;MSE4446:Nghiên cứu khoa học;MIL1110:Đường lối quân sự;MSE5010:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:146;

20092598 Phạm Đức Thịnh 09/03/1991 Vật liệu điện tử & nano CTTT K54 Vật liệu ĐT và nano CTTT TTDTTN 73128 MSE5110 0 13<8 MSE4406:Thiết kế vật liệu;MSE4416:Thiết kế quá trình công nghệ cán;MSE4446:Nghiên cứu khoa học;MIL1110:Đường lối quân sự;MI1036:Đại số;SSH1050:Tư tưởng HCM;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MSE50...

CNBB:140;

20092697 Hoàng Văn Tiến 18/11/1991 Vật liệu điện tử & nano CTTT K54 Vật liệu ĐT và nano CTTT TTDTTN 73128 MSE5110 0 15<8 MSE4406:Thiết kế vật liệu;MSE4416:Thiết kế quá trình công nghệ cán;MSE4446:Nghiên cứu khoa học;MIL1110:Đường lối quân sự;CH1016:Hoá học đại cương;PH1026:Vật lý đại cương II;MSE5010:Thực tập tốt ngh...

CNBB:138;

20093650 Nguyễn Đình Trung 21/09/1991 Vật liệu điện tử & nano CTTT K54 Vật liệu ĐT và nano CTTT TTDTTN 73128 MSE5110 0 11<8 MSE4406:Thiết kế vật liệu;MSE4416:Thiết kế quá trình công nghệ cán;MSE4446:Nghiên cứu khoa học;FL1029:Kỹ năng viết TA II;MIL1110:Đường lối quân sự;SSH1050:Tư tưởng HCM;MSE5010:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:142;

20081091 Mai Tiến Hòa 07/05/1990 Vi điện tử (CTTT) K53 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 73103 ET5110E 1 true(7<8) ET2100E:Vật liệu điện tử;ET3230:Điện tử tương tự I; CNBB:141;

Page 151: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090063 Đào Bá Anh 10/11/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 73103 ET5110E 0 23<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;

20090099 Mai Tuấn Anh 02/09/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 73103 ET5110E 0 28<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;ET4070E:Thông tin số 1;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:7;CSNBB:36;CNBB:12;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;

20090647 Vũ Quang Đạo 04/10/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 73103 ET5110E 0 29<8 MIL1110:Đường lối quân sự;PE1030:Giáo dục thể chất C;EE2000E:Tín hiệu và hệ thống;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3010E:Mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:29;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;

20090689 Nguyễn Tiến Đạt 26/06/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 73103 ET5110E 0 23<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;

20090807 Nguyễn Minh Đức 26/10/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 73103 ET5110E 0 23<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;

20091133 Nguyễn Viết Hoàn 02/02/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 73103 ET5110E 0 23<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;

20091326 Nguyễn Văn Hùng 12/12/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 73103 ET5110E 0 29<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;ET3250E:Cơ sở hệ thống truyền thông;ET4040E:Kiến trúc máy tính;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:32;CNBB:12;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;

20091226 Đinh Trọng Huy 22/04/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 73103 ET5110E 0 29<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE2000E:Tín hiệu và hệ thống;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;ET4080E:Cơ sở kỹ thuật mạng;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:32;CNBB:12;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;

20091493 Trịnh Mạnh Khuê 15/03/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 73103 ET5110E 0 26<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;ET4020E:Xử lý số tín hiệu;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:12;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;

20091619 Phan Việt Linh 18/07/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 73103 ET5110E 0 23<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;

20092020 Đỗ Minh Phú 27/10/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 73103 ET5110E 0 23<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;

20093584 Nguyễn Văn Quân 05/10/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 73103 ET5110E 0 23<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;

20092258 Nguyễn Ngọc Sơn 10/05/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 73103 ET5110E 0 26<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;ET4080E:Cơ sở kỹ thuật mạng;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:12;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;

20092333 Giang Ngọc Tân 11/03/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 73103 ET5110E 0 29<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE2000E:Tín hiệu và hệ thống;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;ET4070E:Thông tin số 1;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:32;CNBB:12;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;

20092340 Mai Nhật Tân 04/08/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 73103 ET5110E 0 23<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;

20092354 Nguyễn Việt Tân 10/07/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 73103 ET5110E 0 23<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;

20093184 Lê Anh Tú 11/11/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 73103 ET5110E 0 29<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;ET3250E:Cơ sở hệ thống truyền thông;ET4020E:Xử lý số tín hiệu;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:32;CNBB:12;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;

20093087 Đinh Hoàng Tùng 15/11/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 73103 ET5110E 0 23<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;

20093167 Triệu Sơn Tùng 23/10/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 73103 ET5110E 0 22<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:36;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;

20093330 Trương Tuấn Vũ 20/08/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 73103 ET5110E 0 23<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;

20093338 Phạm Tuấn Vương 07/09/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 73103 ET5110E 0 23<8 MIL1110:Đường lối quân sự;EE3023E:Thí nghiệm mạch tuyến tính I;EE3020E:Mạch tuyến tính II;EE3110:Kỹ thuật đo lường;

GDĐCBB:49;CSKTCBB:7;CSNBB:35;CNBB:15;TC:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:3;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;

20109001 Lê Ngọc Anh 22/01/1992 CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô-K55 CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô VCKDL 629620 TE4991 1 true(8<8) PE1030:Giáo dục thể chất C;TE4220:Công nghệ khung vỏ ô tô;TE4001:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:10;CSNBB:39;CNBB:17;TC:2;

Page 152: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20109006 Trần Vũ Bão 27/07/1992 CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô-K55 CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô VCKDL 629620 TE4991 0 16<8 ME3090:Chi tiết máy;ME3171:Công nghệ chế tạo máy;TE4220:Công nghệ khung vỏ ô tô;TE4001:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:10;CSNBB:33;CNBB:17;TC:0;

20109853 Hoàng Việt Cương 01/01/1992 CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô-K55 CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô VCKDL 629620 TE4991 0 17<8 ME2142:Cơ học kỹ thuật;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;TE4220:Công nghệ khung vỏ ô tô;TE4001:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:6;CSNBB:36;CNBB:17;TC:0;

20109185 Phan Thành Đô 17/06/1992 CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô-K55 CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô VCKDL 629620 TE4991 0 10<8 TE4220:Công nghệ khung vỏ ô tô;TE4001:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:10;CSNBB:39;CNBB:17;TC:0;

20109187 Nguyễn Quang Hiệp 29/09/1992 CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô-K55 CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô VCKDL 629620 TE4991 0 15<8 HE2010:Kỹ thuật nhiệt;ME3130:Đồ án chi tiết máy;TE4220:Công nghệ khung vỏ ô tô;TE4001:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:10;CSNBB:34;CNBB:17;TC:0;

20109154 Trần Công Thịnh 17/02/1992 CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô-K55 CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô VCKDL 629620 TE4991 0 10<8 TE4220:Công nghệ khung vỏ ô tô;TE4001:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:10;CSNBB:39;CNBB:17;TC:0;

20109850 Nguyễn Văn Thường 01/02/1992 CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô-K55 CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô VCKDL 629620 TE4991 0 10<8 TE4220:Công nghệ khung vỏ ô tô;TE4001:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:10;CSNBB:39;CNBB:17;TC:0;

20109096 Triệu Tiến Vinh 10/05/1992 CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô-K55 CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô VCKDL 629620 TE4991 0 9<8 ME3171:Công nghệ chế tạo máy;TE4220:Công nghệ khung vỏ ô tô;TE4001:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:10;CSNBB:36;CNBB:17;TC:4;

20090688 Nguyễn Tiến Đạt 21/06/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 1 true(5<8) CH1011:Hóa học đại cương; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20090697 Nguyễn Viết Đạt 17/02/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 0 12<8 SSH1050:Tư tưởng HCM;CH1011:Hóa học đại cương;ME2012:Đồ họa kỹ thuật II;

GDĐCBB:8;CSKTCBB:26;CSNBB:53;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:14;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:11;TCKS3:13;ĐAKLTN3:0;

20090453 Trần Duy Diễn 02/07/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:9;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:16;ĐAKLTN3:0;

20090756 Hoàng Thanh Đông 30/11/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 1 true(5<8) ME3130:Đồ án chi tiết máy; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20090940 Ngô Ngọc Hải 17/08/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:11;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:8;ĐAKLTN3:0;

20093434 Nguyễn Cảnh Hải 12/03/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:14;ĐAKLTN3:0;

20091192 Nguyễn Quốc Học 08/08/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 1 true(8<8) CH1011:Hóa học đại cương;HE2010:Kỹ thuật nhiệt; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:53;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20091201 Phạm Văn Hội 08/10/1990 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 1 true(8<8) CH1011:Hóa học đại cương;HE2010:Kỹ thuật nhiệt; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:53;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:12;ĐAKLTN3:0;

20091322 Nguyễn Phi Hùng 30/06/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629630 TE5993 0 10<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;

GDĐCBB:7;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:19;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:3;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:9;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:11;ĐAKLTN3:0;

20091567 Nguyễn Văn Lân 01/03/1990 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 0 13<8 ME2011:Đồ họa kỹ thuật I;ME2012:Đồ họa kỹ thuật II;ME3130:Đồ án chi tiết máy;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:9;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:11;TCKS3:14;ĐAKLTN3:0;

20096208 Tống Văn Liên 24/04/1986 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực (CH) VCKDL 629628 TE5992 0 11<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;TE3030:Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải;

CSNBB:32;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20091631 Bùi Đức Long 19/04/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629622 TE5991 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:18;ĐH2:0;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20091648 Nguyễn Bình Long 17/09/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629630 TE5993 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:0;ĐH2:19;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:14;ĐAKLTN3:0;

20091697 Hoàng Văn Luận 04/01/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629630 TE5993 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:0;ĐH2:19;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:14;ĐAKLTN3:0;

20091830 Lê Trung Nam 30/11/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 1 true(6<8) PH1120:Vật lý đại cương II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:58;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:15;ĐAKLTN3:0;

Page 153: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20091838 Nguyễn Hoàng Nam 25/11/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 0 9<8 PE1010:Giáo dục thể chất A;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:20;CSNBB:58;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20092036 Nguyễn Thái Phúc 23/01/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 1 true(7<8) CH1011:Hóa học đại cương; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:11;TCKS3:13;ĐAKLTN3:0;

20092202 Nguyễn Văn Rô 08/08/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 0 11<8 HE2010:Kỹ thuật nhiệt; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:3;ĐAKLTN3:0;

20092414 Hoàng Văn Thành 17/09/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629630 TE5993 0 9<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN; GDĐCBB:7;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:0;ĐH2:19;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:10;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:13;ĐAKLTN3:0;

20092438 Nguyễn Văn Thành 01/03/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:11;TCKS3:13;ĐAKLTN3:0;

20092674 Nguyễn Văn Thưởng 23/09/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:12;ĐAKLTN3:0;

20092746 Nguyễn Công Tính 29/09/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:9;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:8;ĐAKLTN3:0;

20092844 Trần Văn Trọng 05/08/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629630 TE5993 1 true(7<8) HE2010:Kỹ thuật nhiệt; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:19;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:11;ĐAKLTN3:0;

20092931 Trần Văn Trường 02/09/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629630 TE5993 1 true(7<8) HE2010:Kỹ thuật nhiệt; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:0;ĐH2:19;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:16;ĐAKLTN3:0;

20093673 Trương Văn Tú 25/02/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:9;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:17;ĐAKLTN3:0;

20093140 Nguyễn Thanh Tùng 30/12/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 1 true(7<8) ME3130:Đồ án chi tiết máy; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:11;TCKS3:14;ĐAKLTN3:0;

20093056 Ngô Văn Tuyền 01/08/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 1 true(6<8) ET2010:Kỹ thuật điện tử; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:14;ĐAKLTN3:0;

20090045 Nguyễn Công An 10/05/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629630 TE5993 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:0;ĐH2:19;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:13;ĐAKLTN3:0;

20093375 Nguyễn Xuân Bản 17/07/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 1 true(8<8) ME3171:Công nghệ chế tạo máy; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:11;TCKS3:13;ĐAKLTN3:0;

20090206 Nguyễn Viết Bằng 28/12/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629622 TE5991 1 true(5<8) SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN; GDĐCBB:7;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:18;ĐH2:0;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:22;ĐAKLTN3:0;

20090326 Trịnh Đình Chông 16/08/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 1 true(6<8) ME2012:Đồ họa kỹ thuật II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:12;ĐAKLTN3:0;

20090330 Lại Đức Chung 11/10/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 1 true(6<8) ME3090:Chi tiết máy; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:12;ĐAKLTN3:0;

20090706 Trịnh Văn Đạt 05/08/1990 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629630 TE5993 1 true(7<8) SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN; GDĐCBB:7;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:0;ĐH2:19;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:14;ĐAKLTN3:0;

20091291 Đỗ Văn Hùng 08/01/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629630 TE5993 1 true(7<8) SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN; GDĐCBB:7;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:0;ĐH2:19;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:14;ĐAKLTN3:0;

Page 154: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20091383 Nguyễn Văn Hưng 01/02/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 0 11<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20091240 Nguyễn Đình Huy 04/12/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629622 TE5991 1 true(8<8) HE2010:Kỹ thuật nhiệt; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:18;ĐH2:0;ĐH3:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:5;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:8;ĐAKLTN3:0;

20091243 Nguyễn Hữu Huy 01/08/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:13;ĐAKLTN3:0;

20091684 Trần Văn Lộc 07/08/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 1 true(5<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:11;TCKS3:12;ĐAKLTN3:0;

20093523 Nguyễn Bá Lực 30/06/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:12;ĐAKLTN3:0;

20091738 Nguyễn Thế Mạnh 07/09/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 0 16<8 SSH1050:Tư tưởng HCM;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;ET2010:Kỹ thuật điện tử;

GDĐCBB:5;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:3;ĐAKLTN3:0;

20091959 Đỗ Văn Tửu Nhất 02/07/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:14;ĐAKLTN3:0;

20093562 Hoàng Văn Phong 17/07/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 1 true(5<8) ME3130:Đồ án chi tiết máy; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:12;ĐAKLTN3:0;

20092017 Phạm Tiến Phòng 14/08/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629622 TE5991 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:18;ĐH2:0;ĐH3:9;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:17;ĐAKLTN3:0;

20092080 Ngô Đức Quang 09/12/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:14;ĐAKLTN3:0;

20092623 Hà Đức Thuận 25/05/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629630 TE5993 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:0;ĐH2:19;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:14;ĐAKLTN3:0;

20093638 Nguyễn Mạnh Tiến 09/10/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 0 11<8 TE2000:Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực;ME3171:Công nghệ chế tạo máy;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:53;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:10;TCKS3:11;ĐAKLTN3:0;

20092736 Trần Văn Tiệp 16/11/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629622 TE5991 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:18;ĐH2:0;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:20;ĐAKLTN3:0;

20092745 Nguyễn Công ThànhTín 18/09/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 1 true(6<8) PE1030:Giáo dục thể chất C;ME3090:Chi tiết máy; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:14;ĐAKLTN3:0;

20092778 Vũ Đình Toàn 16/01/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629630 TE5993 0 10<8 MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;TE3400:Máy thủy khí;ME3171:Công nghệ chế tạo máy;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:52;ĐH1:0;ĐH2:19;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:14;ĐAKLTN3:0;

20092879 Nguyễn Thế Trung 11/11/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629630 TE5993 0 14<8 CH1011:Hóa học đại cương;ME2012:Đồ họa kỹ thuật II;ET2010:Kỹ thuật điện tử;ME3130:Đồ án chi tiết máy;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:48;ĐH1:0;ĐH2:19;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:12;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:9;ĐAKLTN3:0;

20092880 Nguyễn Tiến Trung 14/09/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:5;ĐAKLTN3:0;

20093040 Vũ Minh Tuấn 13/08/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629628 TE5992 0 11<8 MI1120:Giải tích II;PH1120:Vật lý đại cương II;CH1011:Hóa học đại cương;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:20;CSNBB:56;ĐH1:9;ĐH2:0;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:14;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:3;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:13;TCKS3:16;ĐAKLTN3:0;

20093272 Đinh Xuân Vinh 18/12/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 629630 TE5993 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:0;ĐH2:19;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:10;TCKS2:8;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20081354 Nguyễn Trọng Khang 21/10/1990 Động cơ đốt trong K53 Động cơ đốt trong VCKDL 629674 ME5110 0 11.5<8 MI2020:Xác suất thống kê;ME3080:Kỹ thuật thủy khí;ME4180:Lý thuyết ĐCĐT;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:45;CNBB:25;TC:19;

Page 155: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20073655 Phạm Đức Hiếu 06/03/1989 Động cơ K52 Động cơ đốt trong VCKDL 629674 ME5110 0 11<8 MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;PH1020:Vật lý đại cương II;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;

GDĐCBB:42;CSKTCBB:20;CSNBB:47.5;CNBB:31;TC:15;

20063034 Phùng Văn Thiện 10/12/1986 Động cơ K52 Động cơ đốt trong VCKDL 629674 ME5110 0 13<8 CH1010:Hoá học đại cương;MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;PE1010:Giáo dục thể chất A;PE1020:Giáo dục thể chất B;PE1030:Giáo dục thể chất C;FL1020:Tiếng Anh II;EE2010:Kỹ thuật điện;HE2010:Kỹ thuật nhiệ...

GDĐCBB:41;CSKTCBB:14;CSNBB:48.5;CNBB:30;TC:19;

20073496 Tạ Văn Vinh 05/08/1989 Động cơ K52 Động cơ đốt trong VCKDL 629674 ME5110 0 10<8 ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME3120:Kỹ thuật điều khiển tự động;MSE3100:Vật liệu học;ME3020:Vẽ kỹ thuật II;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:40.5;CNBB:30;TC:17;

20070789 Hoàng Bá Đôn 13/06/1987 Kỹ thuật hàng không K52 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 629674 ME5110 1 true(4<8) ME3177:Công nghệ chế tạo máy C;ME3188:Đồ án máy bay;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:23;CSNBB:42.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:9;

20051555 Nguyễn Văn Hùng 28/10/1987 Kỹ thuật hàng không K52 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 629674 ME5110 0 23.5<8 MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;ME3090:Chi tiết máy;ME3177:Công nghệ chế tạo máy C;ME3050:Sức bền vật liệu II;ME3160:Thực tập kỹ thuật;MSE3100:Vật liệu học;ME4440:Bảo dưỡng sửa chữa máy bay;ME3188:Đồ...

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:33;CNBB:29;TCI:6;TCII:6;

20062778 Trần Văn Tâm NULL Kỹ thuật hàng không K52 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 628327 ME5110 1 true(5<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;PE1020:Giáo dục thể chất B;EM1010:Quản trị học đại cương;FL2010:Tiếng Anh KHKT;

GDĐCBB:44;CSKTCBB:20;CSNBB:46;CNBB:31;TCI:13;TCII:8;

20090693 Nguyễn Tuấn Đạt 08/12/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 629052 TE5995 1 true(5<8) EM3100:Kinh tế học vi mô;EM3220:Luật kinh doanh;ET2000:Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:76;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:11;TCKS1:7;ĐAKLTN1:0;

20090544 Nguyễn Tiến Dũng 26/10/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 629052 TE5995 1 true(6<8) EE1010:Nhập môn kỹ thuật ngành điện; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:76;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:11;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20090481 Nguyễn Tuấn Duy 20/09/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 629052 TE5995 0 20<8 HE2010:Kỹ thuật nhiệt;TE3601:Kỹ thuật thủy khí;TE4831:Trang thiết bị mặt đất;EE1010:Nhập môn kỹ thuật ngành điện;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:5;TCKS1:7;ĐAKLTN1:0;

20090493 Trần Ngọc Duy 04/03/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 629052 TE5995 1 true(4<8) EE1010:Nhập môn kỹ thuật ngành điện;EM3100:Kinh tế học vi mô;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:76;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:11;TCKS1:11;ĐAKLTN1:0;

20090874 Tạ Đình Giáp 04/08/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 629052 TE5995 1 true(4<8) EE1010:Nhập môn kỹ thuật ngành điện; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:76;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:11;TCKS1:11;ĐAKLTN1:0;

20090987 Vương Văn Hải 08/09/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 629052 TE5995 1 true(6<8) TE5850:Phương pháp số trong cơ học chất lỏng; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:76;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:11;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20091020 Nguyễn Quang Hiến 09/09/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 629052 TE5995 0 10<8 TE3811:Khí động lực học I;EM3220:Luật kinh doanh; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:73;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20091293 Lê Chí Hùng 03/01/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 629052 TE5995 0 13<8 PH1120:Vật lý đại cương II;ME2011:Đồ họa kỹ thuật I;TE3811:Khí động lực học I;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:70;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:11;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20093482 Phan Văn Hùng 25/05/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 629052 TE5995 1 true(6<8) EE1010:Nhập môn kỹ thuật ngành điện; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:76;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:11;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20093704 Nguyễn Danh Huy 12/01/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 629052 TE5995 1 true(8<8) ME2142:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:72;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:11;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20091604 Nguyễn Ngọc Linh 10/09/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 629052 TE5995 1 true(7<8) TE3811:Khí động lực học I; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:73;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:11;TCKS1:11;ĐAKLTN1:0;

20093547 Hoàng Văn Ngọc 23/08/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 629052 TE5995 0 29<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;PH1110:Vật lý đại cương I;TE3601:Kỹ thuật thủy khí;TE3811:Khí động lực học I;TE3851:Các hệ thống trên máy bay;EM3170:Văn hóa kinh doanh;ET2000:Nhập môn kỹ thuật điện ...

GDĐCBB:7;CSKTCBB:23;CSNBB:67;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:5;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;

20092022 Nguyễn Duy Phú 28/03/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 629052 TE5995 0 17<8 ET2010:Kỹ thuật điện tử;ME3191:Sức bền vật liệu;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:11;TCKS1:4;ĐAKLTN1:0;

20092046 Đoàn Lê Phương 12/04/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 629052 TE5995 1 true(4<8) EE1010:Nhập môn kỹ thuật ngành điện; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:76;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:11;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;

20093820 Nguyễn Minh Quang 28/02/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 629052 TE5995 0 16<8 PE1020:Giáo dục thể chất B;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;PH1110:Vật lý đại cương I;ET2010:Kỹ thuật điện tử;TE3601:Kỹ thuật thủy khí;EE1010:Nhập môn kỹ thuật ngành điện;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:70;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:11;TCKS1:5;ĐAKLTN1:0;

20093637 Hoàng Đăng Tiến 20/10/1989 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 629052 TE5995 0 9<8 EE1010:Nhập môn kỹ thuật ngành điện; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:76;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;

20092872 Nguyễn Như Trung 30/05/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 629052 TE5995 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:76;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:11;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20093122 Nguyễn Minh Tùng 30/09/1990 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 629052 TE5995 1 true(4<8) EE1010:Nhập môn kỹ thuật ngành điện; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:76;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:11;TCKS1:11;ĐAKLTN1:0;

20093257 Nguyễn Tân Việt 10/05/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 629052 TE5995 0 9<8 ME3130:Đồ án chi tiết máy;TE3811:Khí động lực học I;EE1010:Nhập môn kỹ thuật ngành điện;EM4435:Quản trị dự án;ET2000:Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:71;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:11;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;

20093288 Nguyễn Văn Vinh 29/09/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 629052 TE5995 1 true(4<8) EE1010:Nhập môn kỹ thuật ngành điện;EM3100:Kinh tế học vi mô;ET2000:Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:76;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:11;TCKS1:11;ĐAKLTN1:0;

20071763 Hoàng Long 18/02/1989 Kỹ thuật tàu thuỷ K52 Kỹ thuật thủy khí và Tàu thủy VCKDL 628327 ME5110 0 18.5<8 SSH1040:CNXH khoa học;PE1030:Giáo dục thể chất C;SSH1050:Tư tưởng HCM;MSE3100:Vật liệu học;ME4630:CAD/CAM và CNC;ME4540:Cơ học kết cấu;ME4500:Công nghệ hàn;

GDĐCBB:42;CSKTCBB:22;CSNBB:46;CNBB:22;TCI:9;TCII:6;

20073253 Phan Tiến Tuyên 30/11/1989 Kỹ thuật tàu thuỷ K52 Kỹ thuật thủy khí và Tàu thủy VCKDL 628327 ME5110 0 10.5<8 SSH1050:Tư tưởng HCM;ME2020:Vẽ kỹ thuật ;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4550:Máy thuỷ khí cánh dẫn;

GDĐCBB:44;CSKTCBB:20;CSNBB:47;CNBB:26;TCI:12;TCII:6;

20073525 Phạm Xuân Vũ 13/10/1989 Kỹ thuật tàu thuỷ K52 Kỹ thuật thủy khí và Tàu thủy VCKDL 628327 ME5110 0 15<8 MI1040:Phương trình vi phân và chuỗi;PH1020:Vật lý đại cương II;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;ME3010:Cơ học kỹ thuật II;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:19;CSNBB:45.5;CNBB:28;TCI:9;TCII:9;

Page 156: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090221 Đỗ Quang Biền 30/03/1991 Kỹ thuật tàu thủy K54 Kỹ thuật tàu thủy VCKDL 629040 TE5994 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:74;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;

20090675 Nguyễn Ngọc Đạt NULL Kỹ thuật tàu thủy K54 Kỹ thuật tàu thủy VCKDL 629040 TE5994 0 14<8 ME2012:Đồ họa kỹ thuật II;ME3191:Sức bền vật liệu;ME4540:Cơ học kết cấu;ME3130:Đồ án chi tiết máy;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:64;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;

20090724 Trần Công Điền NULL Kỹ thuật tàu thủy K54 Kỹ thuật tàu thủy VCKDL 629040 TE5994 1 true(7<8) ME2012:Đồ họa kỹ thuật II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:71;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;

20091381 Nguyễn Tiến Hưng 06/08/1991 Kỹ thuật tàu thủy K54 Kỹ thuật tàu thủy VCKDL 629040 TE5994 0 9<8 MI1120:Giải tích II;EE2012:Kỹ thuật điện; GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:72;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;

20096207 Nguyễn Quang Huy 04/12/1989 Kỹ thuật tàu thủy K54 Kỹ thuật tàu thủy (CH) VCKDL 629040 TE5994 0 15<8 EE3359:Lý thuyết điều khiển tự động;ME3230:Dung sai và kỹ thuật đo;ME3130:Đồ án chi tiết máy;TE4004:Thực tập kỹ thuật;

CSNBB:41;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:10;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;

20092195 Nguyễn Duy Quý 28/01/1991 Kỹ thuật tàu thủy K54 Kỹ thuật tàu thủy VCKDL 629040 TE5994 1 true(4<8) TE4440:Truyền động thủy động; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:74;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;

20092550 Phạm Quang Thắng 13/12/1991 Kỹ thuật tàu thủy K54 Kỹ thuật tàu thủy VCKDL 629040 TE5994 1 true(4<8) ME4032:Đồ gá; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:74;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;

20082908 Lê Thanh Tuấn 08/12/1990 Kỹ thuật tàu thủy K54 Kỹ thuật tàu thủy VCKDL 629040 TE5994 0 13<8 SSH1110:Những NLCB của CNML I;PH1120:Vật lý đại cương II;ME2142:Cơ học kỹ thuật;

GDĐCBB:8;CSKTCBB:23;CSNBB:70;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:8;ĐAKLTN1:0;

20081024 Văn Đăng Hoà 19/08/1990 Kỹ thuật thuỷ khí và Tàu thuỷ K53 Kỹ thuật thủy khí và Tàu thủy VCKDL 628327 ME5110 1 true(3.5<8)ME3110:Vật liệu chất dẻo và composite; GDĐCBB:43;CSKTCBB:23;CSNBB:45;CNBB:29;TCI:12;TCII:10;

20080590 Lê Minh Đạo 16/12/1989 Máy và Tự động thuỷ khí K53 Máy tự động thủy khí VCKDL 629674 ME5110 0 11.5<8 SSH1050:Tư tưởng HCM;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;MI2010:Phương pháp tính;ME3130:Đồ án chi tiết máy;MSE3100:Vật liệu học;

GDĐCBB:41;CSKTCBB:17;CSNBB:43;CNBB:29;TCI:10;TCII:10;

20081164 Trần Đức Huy 19/05/1990 Máy và Tự động thuỷ khí K53 Máy tự động thủy khí VCKDL 628327 ME5110 0 20.5<8 SSH1120:Những NLCB của CNML II;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;PH1010:Vật lý đại cương I;PH1020:Vật lý đại cương II;ME3120:Kỹ thuật điều khiển tự động;

GDĐCBB:29;CSKTCBB:22;CSNBB:43;CNBB:29;TCI:10;TCII:8;

20081963 Nguyễn Bá Phong 10/04/1987 Ô tô và Xe chuyên dụng K53 Ô tô và xe chuyên dụng VCKDL 629674 ME5110 0 9<8 MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME3070:Kỹ thuật đo;ME3080:Kỹ thuật thủy khí;ME4110:Máy và truyền động thuỷ lực;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:34.5;CNBB:34.5;TCI:14;TCII:8;

20109828 Nguyễn Thị Vân Anh 23/07/1991 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 BF4312:Đánh giá cảm quan thực phẩm;BF4416:Máy tự động trong sản xuất TP;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20108036 Trần Ngọc Anh 17/03/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109761 Trần Ngọc Anh 14/03/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 13<8 BF3814:Quá trình và thiết bị cơ học;BF4217:Công nghệ lạnh thực phẩm;BF4312:Đánh giá cảm quan thực phẩm;BF4318:Tiêu chuẩn và quy chuẩn thực phẩm;BF4319:Phụ gia thực phẩm;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:29;CNBB:14;TC:0;

20109826 Nguyễn Thị Bình 10/09/1991 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109831 Vũ Thị Duyên 22/06/1991 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 BF4212:Enzym trong công nghệ thực phẩm;BF4217:Công nghệ lạnh thực phẩm;BF4312:Đánh giá cảm quan thực phẩm;BF4313:Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm;BF4318:Tiêu chuẩn và quy chuẩn thực phẩm;BF431...

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109780 Nguyễn Ngọc Hà 29/08/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109774 Nguyễn Thị Hà 24/02/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109758 Nguyễn Thị Hằng 04/02/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109843 Nguyễn Thị Thúy Hằng 23/10/1991 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 17<8 PH1110:Vật lý đại cương I;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;

GDĐCBB:30;CSKTCBB:9;CSNBB:28;CNBB:14;TC:0;

20109816 Trần Thị Diễm Hằng 30/07/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109818 Ngô Thị Mỹ Hạnh 10/01/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109808 Vũ Hồng Hạnh 29/01/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109841 Nguyễn Thị Hiệp 20/10/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109842 Nguyễn Thị Hiếu 13/11/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109711 Nguyễn Văn Hòa 08/06/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 29<8 PH1110:Vật lý đại cương I;CH3223:Hóa hữu cơ;CH3080:Hóa lý;EE2012:Kỹ thuật điện;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;BF3819:Công nghệ sản xuất thực phẩm;

GDĐCBB:30;CSKTCBB:3;CSNBB:26;CNBB:10;TC:0;

20109771 Nguyễn Vĩnh Hoàng 23/08/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 BF4212:Enzym trong công nghệ thực phẩm;BF4312:Đánh giá cảm quan thực phẩm;BF4318:Tiêu chuẩn và quy chuẩn thực phẩm;BF4319:Phụ gia thực phẩm;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109811 Vương Huy Hoàng 17/08/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 17<8 CH3223:Hóa hữu cơ;CH3080:Hóa lý; GDĐCBB:33;CSKTCBB:3;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109769 Đoàn Thị Huệ 09/07/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

Page 157: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20109757 Nguyễn Thị Huệ 11/01/1991 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 17<8 MI1130:Giải tích III;CH3306:Hóa phân tích;BF4212:Enzym trong công nghệ thực phẩm;BF4312:Đánh giá cảm quan thực phẩm;BF4313:Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm;BF4319:Phụ gia thực phẩm;

GDĐCBB:30;CSKTCBB:6;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109793 Nguyễn Thị Hương 18/04/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109829 Dương Ngọc Huyền 20/12/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 14<8 ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:28;CNBB:14;TC:0;

20109762 Nguyễn Thị Thanh Huyền 01/02/1991 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109716 Phạm Phú Lâm 17/10/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 20<8 PH1120:Vật lý đại cương II;MIL1110:Đường lối quân sự;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;BF2010:Hóa sinh thực phẩm;

GDĐCBB:30;CSKTCBB:9;CSNBB:25;CNBB:14;TC:0;

20109805 Nguyễn Thị Lan 23/01/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109791 Nguyễn Thị Thanh Lan 04/04/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109718 Nguyễn Chí Linh 29/08/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 14<8 BF2010:Hóa sinh thực phẩm; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:28;CNBB:14;TC:0;

20109821 Phạm Thuỳ Linh 27/06/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109720 Nguyễn Thị Loan 16/10/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109756 Nguyễn Thị Mai 04/08/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 BF4212:Enzym trong công nghệ thực phẩm;BF4217:Công nghệ lạnh thực phẩm;BF4312:Đánh giá cảm quan thực phẩm;BF4319:Phụ gia thực phẩm;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109777 Trần Thị Khánh Mai 10/04/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109772 Nguyễn Thị Trà My 30/01/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 PE1020:Giáo dục thể chất B; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109724 Nguyễn Thị Thuý Ngân 26/01/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109782 Phạm Thị Hồng Ngoan 06/09/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109825 Lê Thị Bảo Ngọc 20/01/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109765 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 11/01/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109820 Nguyễn Thị Nhung 12/12/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109834 Nguyễn Thị Oanh 19/04/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 BF4312:Đánh giá cảm quan thực phẩm;BF4313:Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm;BF4318:Tiêu chuẩn và quy chuẩn thực phẩm;BF4319:Phụ gia thực phẩm;BF4411:Máy và thiết bị chế biến thực phẩm;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109728 Thẩm Bá Hoàng Phong 17/10/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 23<8 MI1110:Giải tích I;PE1020:Giáo dục thể chất B;PE1030:Giáo dục thể chất C;CH3080:Hóa lý;EE2012:Kỹ thuật điện;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;

GDĐCBB:29;CSKTCBB:6;CSNBB:26;CNBB:14;TC:0;

20109764 Dương Thị Phương 02/12/1991 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 BF4217:Công nghệ lạnh thực phẩm;BF4312:Đánh giá cảm quan thực phẩm;BF4318:Tiêu chuẩn và quy chuẩn thực phẩm;BF4319:Phụ gia thực phẩm;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109799 Nguyễn Thị Phương 26/11/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109830 Nguyễn Thị Phương 23/12/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109845 Thạch Thị Quyên 02/04/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109836 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 25/05/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20108037 Lê Hương Thảo 27/06/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109832 Trần Thị Kim Thoa 11/05/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 25<8 MI1110:Giải tích I;MI1130:Giải tích III;PH1120:Vật lý đại cương II;BF3819:Công nghệ sản xuất thực phẩm;BF4801:Thực tập công nghiệp;

GDĐCBB:23;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:10;TC:0;

20109807 Thái Thị Thuỷ 27/07/1991 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 17<8 MI1130:Giải tích III;PH1120:Vật lý đại cương II; GDĐCBB:27;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109781 Lưu Thu Trang 07/01/1993 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109837 Nguyễn Thị Mai Trang 10/08/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 13<8 EE2012:Kỹ thuật điện;BF4212:Enzym trong công nghệ thực phẩm;BF4217:Công nghệ lạnh thực phẩm;BF4312:Đánh giá cảm quan thực phẩm;BF4313:Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:29;CNBB:14;TC:0;

20109835 Vũ Văn Trường 25/09/1991 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 17<8 CH3306:Hóa phân tích;BF2010:Hóa sinh thực phẩm; GDĐCBB:33;CSKTCBB:6;CSNBB:28;CNBB:14;TC:0;

Page 158: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20109801 Đào Hồng Vân 21/08/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 BF4217:Công nghệ lạnh thực phẩm;BF4312:Đánh giá cảm quan thực phẩm;BF4318:Tiêu chuẩn và quy chuẩn thực phẩm;BF4416:Máy tự động trong sản xuất TP;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109823 Nguyễn Thị Thuỳ Vân 25/01/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 14<8 ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản; GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:28;CNBB:14;TC:0;

20109754 Trần Hải Vân 19/03/1991 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 BF4212:Enzym trong công nghệ thực phẩm;BF4312:Đánh giá cảm quan thực phẩm;BF4313:Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm;BF4318:Tiêu chuẩn và quy chuẩn thực phẩm;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20109745 Phạm Thị Hải Yến 19/08/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm

VCNSHVTP 627961 BF4800 0 11<8 GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TC:0;

20090562 Phạm Tiến Dũng 23/10/1991 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học VCNSHVTP 627964 BF5920 0 22<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS:0;TCKS:0;ĐAKLTN1:0;

20090567 Phạm Xuân Dũng NULL Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học VCNSHVTP 627965 BF4191 1 true(7<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;TC:9;ĐAKLTN:0;BSCNKS:0;TCKS:0;ĐAKLTN1:0;

20091016 Hà Ngọc Hiền 22/09/1991 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học VCNSHVTP 627964 BF5920 0 22<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;TC:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS:0;TCKS:0;ĐAKLTN1:0;

20096170 Nguyễn Thị Yến Hoa 03/02/1990 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học (CH) VCNSHVTP 627964 BF5920 0 22<8 CSNBB:59;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS:0;TCKS:0;ĐAKLTN1:0;

20091529 Lê Thiên Kim 16/11/1991 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học VCNSHVTP 627964 BF5920 0 29<8 MI1110:Giải tích I; GDĐCBB:10;CSKTCBB:22;CSNBB:62;TC:11;ĐAKLTN:0;BSCNKS:0;TCKS:0;ĐAKLTN1:0;

20096171 Vũ Thu Linh 04/12/1990 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học (CH) VCNSHVTP 627964 BF5920 0 22<8 CSNBB:59;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS:0;TCKS:0;ĐAKLTN1:0;

20091875 Hà Trọng Nghĩa 20/02/1991 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học VCNSHVTP 627964 BF5920 0 23<8 CH3441:Đồ án quá trình và thiết bị; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:61;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS:0;TCKS:0;ĐAKLTN1:0;

20091949 Đỗ Thị Nhài 14/05/1989 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học VCNSHVTP 627964 BF5920 0 22<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS:0;TCKS:0;ĐAKLTN1:0;

20091976 Trịnh Thị Hồng Nhung 06/08/1991 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học VCNSHVTP 627964 BF5920 0 22<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;TC:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS:0;TCKS:0;ĐAKLTN1:0;

20092111 Hoàng Chí Quân 15/07/1991 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học VCNSHVTP 627964 BF5920 0 25<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN; GDĐCBB:7;CSKTCBB:26;CSNBB:62;TC:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS:0;TCKS:0;ĐAKLTN1:0;

20096172 Nguyễn Thị Sâm 27/11/1990 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học (CH) VCNSHVTP 627964 BF5920 0 22<8 CSNBB:59;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS:0;TCKS:0;ĐAKLTN1:0;

20096173 Nguyễn Văn Sông 17/09/1990 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học (CH) VCNSHVTP 627964 BF5920 0 22<8 CSNBB:59;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS:0;TCKS:0;ĐAKLTN1:0;

20092510 Lương Cao Thắng 30/04/1991 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học VCNSHVTP 627964 BF5920 0 22<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS:0;TCKS:0;ĐAKLTN1:0;

20092929 Trần Quang Trường 14/12/1991 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học VCNSHVTP 627964 BF5920 0 22<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS:0;TCKS:0;ĐAKLTN1:0;

20092944 Nguyễn Thành Tuân 14/05/1991 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học VCNSHVTP 627964 BF5920 0 26<8 IT1110:Tin học đại cương; GDĐCBB:10;CSKTCBB:22;CSNBB:62;TC:14;ĐAKLTN:0;BSCNKS:0;TCKS:0;ĐAKLTN1:0;

20080245 Cao Thị Kim Chi 21/12/1990 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học VCNSHVTP 627967 BF5150 0 15<8 MIL1013:Quân sự chung;PE1010:Giáo dục thể chất A;PH1010:Vật lý đại cương I;PH1020:Vật lý đại cương II;IT1010:Tin học đại cương;ME2020:Vẽ kỹ thuật ;CH3304:Hóa phân tích (CN SH-TP);

GDĐCBB:32;CSKTCBB:23;CSNBB:64;CNBB:15;TC:19;

20081089 Lê Tiến Hòa 20/05/1990 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học VCNSHVTP 627967 BF5150 0 10<8 MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;PH1020:Vật lý đại cương II;CH3304:Hóa phân tích (CN SH-TP);CH3401:Quá trình và thiết bị CNHH;

GDĐCBB:39;CSKTCBB:25;CSNBB:60;CNBB:15;TC:16;

20096144 Nguyễn Văn Bắc 01/09/1990 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 627963 BF5930 1 true(5<8) EE2012:Kỹ thuật điện; CSNBB:47;ĐH1:22;ĐH2:9;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:17;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:17;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096146 Trương Thu Hằng 20/09/1989 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 627963 BF5930 1 true(2<8) EE2012:Kỹ thuật điện; CSNBB:47;ĐH1:22;ĐH2:9;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:23;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:23;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096145 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 05/03/1989 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 627963 BF5930 1 true(6<8) EE2012:Kỹ thuật điện; CSNBB:48;ĐH1:22;ĐH2:8;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:6;TCKS1:17;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:17;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096147 Phạm Thị Hoàn 05/07/1990 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 627963 BF5930 1 true(5<8) EE2012:Kỹ thuật điện; CSNBB:47;ĐH1:22;ĐH2:9;ĐH3:5;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:17;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:17;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096149 Nguyễn Thị Hương 10/04/1988 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 627963 BF5930 1 true(5<8) EE2012:Kỹ thuật điện; CSNBB:47;ĐH1:22;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:17;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:17;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096152 Bùi Thị Kim Liên 11/02/1990 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 627963 BF5930 1 true(5<8) EE2012:Kỹ thuật điện; CSNBB:47;ĐH1:22;ĐH2:11;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:17;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:17;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096153 Nguyễn Thái Ngọc 18/10/1990 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 627963 BF5930 0 10<8 EE2012:Kỹ thuật điện; CSNBB:47;ĐH1:20;ĐH2:10;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:14;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:14;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

Page 159: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20096154 Trần Thị Nhung 30/01/1990 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 627963 BF5930 1 true(7<8) EE2012:Kỹ thuật điện; CSNBB:47;ĐH1:20;ĐH2:11;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:17;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:17;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096155 Hoàng Thị Bích Phượng 16/06/1990 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 627963 BF5930 1 true(8<8) EE2012:Kỹ thuật điện;BF3010:Hóa sinh; CSNBB:44;ĐH1:22;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:17;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:17;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096156 Thái Thị Thanh Quỳnh 15/10/1990 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 627963 BF5930 1 true(8<8) EE2012:Kỹ thuật điện; CSNBB:47;ĐH1:22;ĐH2:10;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:14;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:14;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096157 Lê Thị Thanh 16/09/1990 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 627963 BF5930 1 true(8<8) EE2012:Kỹ thuật điện;BF3010:Hóa sinh; CSNBB:44;ĐH1:22;ĐH2:9;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:17;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:17;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096158 Nguyễn Thị Thạnh 25/04/1989 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 627963 BF5930 1 true(5<8) EE2012:Kỹ thuật điện; CSNBB:47;ĐH1:22;ĐH2:9;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:17;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:17;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096159 Vũ Hoài Thu 11/04/1990 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 627963 BF5930 1 true(8<8) EE2012:Kỹ thuật điện; CSNBB:47;ĐH1:22;ĐH2:9;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:14;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:14;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096162 Nguyễn Tân Thưởng 20/09/1990 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 627963 BF5930 1 true(5<8) EE2012:Kỹ thuật điện; CSNBB:47;ĐH1:22;ĐH2:9;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:17;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:17;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096160 Vũ Thị Thúy 10/10/1989 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 627963 BF5930 1 true(5<8) EE2012:Kỹ thuật điện; CSNBB:47;ĐH1:22;ĐH2:11;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:17;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:17;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096163 Trần Kiên Tôn 04/09/1990 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 627963 BF5930 0 14<8 EE2012:Kỹ thuật điện;BF3010:Hóa sinh; CSNBB:44;ĐH1:22;ĐH2:8;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:11;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:11;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096164 Nguyễn Thị Tuyết 06/01/1990 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 627963 BF5930 1 true(8<8) EE2012:Kỹ thuật điện;BF3010:Hóa sinh; CSNBB:44;ĐH1:22;ĐH2:8;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:17;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:17;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096165 Nguyễn Thị Tuyết 16/12/1990 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 627963 BF5930 1 true(5<8) EE2012:Kỹ thuật điện; CSNBB:47;ĐH1:22;ĐH2:11;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:17;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:17;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096166 Lê Thị Hồng Vân 28/04/1990 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 627963 BF5930 1 true(8<8) EE2012:Kỹ thuật điện; CSNBB:47;ĐH1:22;ĐH2:9;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:14;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:14;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20096167 Quách Thị Hải Yến 25/07/1990 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 627963 BF5930 1 true(8<8) EE2012:Kỹ thuật điện;BF3010:Hóa sinh; CSNBB:44;ĐH1:22;ĐH2:9;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:17;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:17;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20090763 Tống Phú Đông NULL Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 627963 BF5930 0 62<8 MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;SSH1050:Tư tưởng HCM;CH3223:Hóa hữu cơ;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;BF3010:Hóa sinh;BF3012:Vi sinh vật thực phẩm;BF3019:Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiể...

GDĐCBB:8;CSKTCBB:26;CSNBB:31;ĐH1:0;ĐH2:3;ĐH3:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:14;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20090869 Trịnh Xuân Giang 17/09/1991 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 627963 BF5930 0 40<8 CH3306:Hóa phân tích; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:47;ĐH1:2;ĐH2:5;ĐH3:24;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:14;TCKS3:6;ĐAKLTN3:0;

20093448 Nguyễn Thị Hoa 04/04/1991 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 627963 BF5930 1 true(2<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:22;ĐH2:8;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:6;TCKS1:20;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:20;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20091127 Lưu Đình Hoàn 16/02/1992 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 627963 BF5930 0 39<8 BF3013:TN Vi sinh vật thực phẩm; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:48;ĐH1:4;ĐH2:7;ĐH3:24;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:14;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20092185 Trần Mạnh Quỳnh 20/03/1991 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 627963 BF5930 0 27<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:9;ĐH2:24;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:6;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20092324 Bùi Quang Tân 09/09/1991 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 627963 BF5930 1 true(2<8) ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:47;ĐH1:22;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:20;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:20;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

Page 160: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092336 Lê Bá Tân 28/06/1991 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 627963 BF5930 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:22;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:17;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:4;TCKS2:17;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20092344 Nguyễn Đức Tân 04/11/1991 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 627963 BF5930 1 true(5<8) CH3306:Hóa phân tích; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:47;ĐH1:22;ĐH2:4;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:17;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:17;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20092661 Phan Minh Thuỵ 27/08/1991 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 627963 BF5930 0 40<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:2;ĐH2:5;ĐH3:24;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:14;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20092816 Phùng Thị Trang 17/04/1991 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 627963 BF5930 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:22;ĐH2:2;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:14;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:14;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20092923 Nguyễn Xuân Trường 18/02/1991 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 627963 BF5930 0 28<8 MI1130:Giải tích III; GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:50;ĐH1:11;ĐH2:24;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:6;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20093042 Triệu Đình Tuệ 02/04/1991 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 627963 BF5930 0 40<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:2;ĐH2:5;ĐH3:24;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:14;TCKS3:6;ĐAKLTN3:0;

20093068 Nguyễn Thị Tuyết 09/02/1991 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 627963 BF5930 0 23<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:13;ĐH2:24;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:6;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:6;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20093355 Lê Thị Hải Yến 20/08/1990 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 627963 BF5930 1 true(6<8) MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:22;ĐH2:2;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:14;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:14;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20093388 Bùi Đình Công 12/05/1991 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 627963 BF5930 0 41<8 BF3023:Nhập môn KT Thực phẩm; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:48;ĐH1:2;ĐH2:7;ĐH3:18;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:14;TCKS3:8;ĐAKLTN3:0;

20090711 Nguyễn Anh Đăng 22/08/1991 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 627963 BF5930 0 40<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:2;ĐH2:9;ĐH3:24;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:14;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20090673 Mai Tiến Đạt 02/07/1991 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 627963 BF5930 0 40<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:2;ĐH2:9;ĐH3:24;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:14;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20090907 Trịnh Hồng Hà 09/03/1991 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 627963 BF5930 0 40<8 BF5511:Thiết kế hệ thống sấy các sản phẩm thực phẩm;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:2;ĐH2:7;ĐH3:24;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:14;TCKS3:6;ĐAKLTN3:0;

20090998 Nguyễn Đức Hạnh 18/04/1991 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 627963 BF5930 0 40<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:2;ĐH2:7;ĐH3:24;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:14;TCKS3:6;ĐAKLTN3:0;

20091121 Bùi Duy Hoàn 10/06/1991 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 627963 BF5930 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:22;ĐH2:6;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:14;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:14;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20091277 Nguyễn Đức Huỳnh 13/06/1991 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 627963 BF5930 0 40<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:2;ĐH2:5;ĐH3:21;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:14;TCKS3:6;ĐAKLTN3:0;

20093582 Nguyễn Hồng Quân 09/11/1990 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 627963 BF5930 0 42<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:0;ĐH2:3;ĐH3:24;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:14;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20092321 Trịnh Thị Tâm 03/09/1991 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 627963 BF5930 1 true(0<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:22;ĐH2:4;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:20;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:20;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20092817 Vương Thị Huyền Trang 02/07/1991 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 627963 BF5930 0 33<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:6;ĐH2:24;ĐH3:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:3;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS2:3;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐAKLTN3:0;

20093249 Lê Hồng Việt 10/10/1991 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 627963 BF5930 0 42<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:0;ĐH2:3;ĐH3:21;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:0;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:14;TCKS3:4;ĐAKLTN3:0;

Page 161: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20093300 Đinh Văn Vĩnh 28/06/1991 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 627963 BF5930 0 38<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:50;ĐH1:2;ĐH2:3;ĐH3:24;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:8;TCKS1:2;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;BSCNKS3:14;TCKS3:10;ĐAKLTN3:0;

20080109 Tô Hải Anh 17/10/1991 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 627968 BF5100 0 23<8 MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;SSH1050:Tư tưởng HCM;CH3122:Hóa vô cơ (CN môi trường, CNTP và luyện kim);CH3223:Hóa hữu cơ;CH3304:Hóa phân tích (CN SH-TP);BF3010:...

GDĐCBB:38;CSKTCBB:25;CSNBB:56;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;

20080860 Mai Sơn Hải 30/10/1990 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 627968 BF5100 1 true(5<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;BF3070:Kỹ thuật thực phẩm đại cương;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:71;CNBB:4;TCI:12;TCII:4;

20082501 Đào Văn Thế 12/01/1990 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 627968 BF5100 0 16<8 SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;IT1010:Tin học đại cương;CH3304:Hóa phân tích (CN SH-TP);

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:69;CNBB:4;TCI:9;TCII:4;

20082112 Nguyễn Lê Quân 07/12/1990 Máy và TĐH CNTP K53 Máy và TĐH CNTP VCNSHVTP 627969 BF5190 0 9.5<8 MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;PE1020:Giáo dục thể chất B;MSE3240:Vật liệu kỹ thuật;BF4811:Công nghệ sinh học đại cương;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:26;CSNBB:34;CNBB:36.5;TCI:21;

20082594 Bùi Xuân Thuỳ 28/05/1990 Máy và TĐH CNTP K53 Máy và TĐH CNTP VCNSHVTP 627969 BF5190 0 11.5<8 MIL1013:Quân sự chung;BF3710:Kỹ thuật điều khiển tự động;BF4780:Cơ sở thiết kế máy tự động;BF4790:Điều khiển các quá trình công nghệ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:34;CNBB:32.5;TCI:17;

20062004 Phạm Văn Lợi 02/03/1987 Thực Phẩm 1 K52 Công nghệ Thực phẩm VCNSHVTP 627968 BF5100 0 18<8 SSH1040:CNXH khoa học;MI1020:Giải tích II;CH1010:Hoá học đại cương;MI2010:Phương pháp tính;EE2010:Kỹ thuật điện;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;

GDĐCBB:38;CSKTCBB:17;CSNBB:72;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;

20073067 Vũ Quang Trung 06/06/1989 Thực Phẩm Pháp K52 Thực phẩm Pháp VCNSHVTP 627968 BF5100 0 11<8 PE1020:Giáo dục thể chất B;ME2020:Vẽ kỹ thuật ;PE2010:Giáo dục thể chất D;CH3002:Hóa lý (CN sinh học và thực phẩm);PE2020:Giáo dục thể chất E;

GDĐCBB:47;CSKTCBB:23;CSNBB:67;CNBB:4;TCI:11;TCII:4;

20081150 Nguyễn Quang Huy 23/11/1990 CN & QL Môi trường K53 Công nghệ & Quản lý Môi trường VKHVCNMT 629858 EV5120 1 true(8<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EV3110:Quá trình truyền nhiệt trong CNMT;EV3170:Vi sinh môi trường;EV4260:Kinh tế môi trường;EV4231:Quản lý chất thải nguy hại;

GDĐCBB:42;CSKTCBB:62;CSNBB:28;TC:21;

20081660 Nguyễn Văn Lương 14/07/1990 CN & QL Môi trường K53 Công nghệ & Quản lý Môi trường VKHVCNMT 629858 EV5120 1 true(6<8) PH1010:Vật lý đại cương I; GDĐCBB:39;CSKTCBB:68;CSNBB:30;TC:19;20082102 Lý Hồng Quân 25/04/1990 CN & QL Môi trường K53 Công nghệ & Quản lý Môi trường VKHVCNMT 629858 EV5120 1 true(5<8) PH1020:Vật lý đại cương II; GDĐCBB:40;CSKTCBB:66;CSNBB:30;TC:20;20082830 Lê Xuân Trường 18/10/1990 CN & QL Môi trường K53 Công nghệ & Quản lý Môi trường VKHVCNMT 629858 EV5120 0 34<8 MI2020:Xác suất thống kê;CH3224:Hóa hữu cơ (CN

môi trường);EV3100:Quá trình thủy lực trong CNMT;EV3110:Quá trình truyền nhiệt trong CNMT;EV3140:Kỹ thuật phản ứng;EV3150:Hóa học môi trường;EV4210:Qu...

GDĐCBB:43;CSKTCBB:48;CSNBB:17;TC:19;

20073786 Dương Anh Sơn 06/08/1989 KT Môi trường K52 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 629860 EV5110 1 true(4<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:46;CSKTCBB:63;CSNBB:24;TC:25;TCIIA:2;

20082235 Nguyễn Công Sơn 10/01/1990 Kỹ thuật Môi trường K53 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 629860 EV5110 0 35<8 CH3303:Hóa phân tích 1 (CN Môi trường);PH1020:Vật lý đại cương II;MI2010:Phương pháp tính;MI2020:Xác suất thống kê;EV3150:Hóa học môi trường;EV3170:Vi sinh môi trường;EV4110:Kỹ thuật kiểm soát ô nh...

GDĐCBB:39;CSKTCBB:55;CSNBB:16;TC:15;

20093361 Nguyễn Việt An 21/08/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 19<8 EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:Quản lý chất thải nguy hại;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20090273 Phạm Hồng Cẩm NULL Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 19<8 EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:Quản lý chất thải nguy hại;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20090361 Nguyễn Đỗ Công 05/06/1990 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 21<8 EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:Quản lý chất thải nguy hại;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:7;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20090419 Nguyễn Mạnh Cường 11/01/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 19<8 EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:Quản lý chất thải nguy hại;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20090753 Vũ Đình Đôn NULL Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 19<8 EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:Quản lý chất thải nguy hại;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20090468 Nguyễn Thị Thanh Dung 05/08/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 19<8 EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:Quản lý chất thải nguy hại;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

Page 162: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20093408 Nguyễn Việt Dũng 21/12/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 30<8 SSH1050:Tư tưởng HCM;EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2121:Thủy lực & truyền nhiệt trong CNMT;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV3211:Sinh t...

GDĐCBB:8;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20090608 Nguyễn Văn Dương NULL Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 19<8 EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:Quản lý chất thải nguy hại;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20090771 Nguyễn Xuân Đương 08/07/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 19<8 EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:Quản lý chất thải nguy hại;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20090999 Nguyễn Thị Hạnh 23/03/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 19<8 EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:Quản lý chất thải nguy hại;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20091271 Nguyễn Thị Huyền 02/05/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 19<8 EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:Quản lý chất thải nguy hại;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20091275 Trương Thị Huyền 01/08/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 19<8 EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:Quản lý chất thải nguy hại;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20091706 Đào Văn Lương 16/09/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 19<8 EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:Quản lý chất thải nguy hại;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20091741 Nguyễn Tiến Mạnh 01/11/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 19<8 EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:Quản lý chất thải nguy hại;EV4117:Hệ thố...

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20091786 Nguyễn Đức Minh 03/07/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 19<8 EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:Quản lý chất thải nguy hại;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20091802 Vũ Trường Minh 08/10/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 19<8 EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:Quản lý chất thải nguy hại;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20091804 Nguyễn Thị Mùi 20/12/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 19<8 EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:Quản lý chất thải nguy hại;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20091863 Trần Thanh Nga 20/11/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 25<8 EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4112:Kỹ thuật xử lý nước và nước thải;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:...

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20091902 Đỗ Thị Như Ngọc 19/08/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 19<8 EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:Quản lý chất thải nguy hại;EV4213:Đánh g...

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20091935 Nguyễn Duy Nguyên 28/12/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 21<8 EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:Quản lý chất thải nguy hại;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:7;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20093755 Chăn Thạ Vị Lay PhonPhômmacharyNULL Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 28<8 MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;CH3070:Hóa lý;CH3306:Hóa phân tích;EV2126:Thủy lực trong CNMT;...

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

Page 163: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092127 Nguyễn Minh Quân 25/11/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 33<8 PH1120:Vật lý đại cương II;CH1010:Hoá học đại cương;EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3112:Kỹ thuật phản...

GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:56;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:7;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20092228 Bùi Thanh Sơn 12/10/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 22<8 MI1120:Giải tích II;EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:Quản lý chất thải ng...

GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20093613 Trương Hữu Thái 12/06/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 19<8 EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:Quản lý chất thải nguy hại;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20092419 Lý Quang Thành 10/07/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 19<8 EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:Quản lý chất thải nguy hại;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20092422 Nguyễn Chí Thành 03/05/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 19<8 EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:Quản lý chất thải nguy hại;EV4213:Đánh g...

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20090026 Nguyễn Thu Thuỷ NULL Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 21<8 EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:Quản lý chất thải nguy hại;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:7;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20092731 Hoàng Văn Tiệp 05/03/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 39<8 MI1140:Đại số;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;IT1110:Tin học đại cương;EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trư...

GDĐCBB:10;CSKTCBB:12;CSNBB:65;ĐH1:4;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:5;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:0;ĐAKLTN2:0;

20092884 Nguyễn Văn Trung 26/07/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 19<8 EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:Quản lý chất thải nguy hại;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20092964 Đỗ Anh Tuấn 18/01/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 19<8 EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:Quản lý chất thải nguy hại;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20092974 Khuất Quang Tuấn 03/08/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 28<8 MI1120:Giải tích II;EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;CH3070:Hóa lý;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản ...

GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:59;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20093011 Nguyễn Văn Tuấn 05/08/1990 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 19<8 EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:Quản lý chất thải nguy hại;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20093666 Nguyễn Thị Tuyết 15/09/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 19<8 EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:Quản lý chất thải nguy hại;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20093293 Phí Bá Vinh 30/03/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 22<8 PH1120:Vật lý đại cương II;EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:Quản lý chất ...

GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20093322 Nguyễn Trần Tuấn Vũ 30/11/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 22<8 PE1010:Giáo dục thể chất A;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MI1120:Giải tích II;EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi ...

GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20093309 Nguyễn Thị Vui 22/02/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 628682 EV5102 0 19<8 EV2212:Các quá trình sản xuất cơ bản;EV2126:Thủy lực trong CNMT;EV2127:Truyền nhiệt trong CNMT;EV3117:Hóa học môi trường;EV4217:Quản lý chất thải rắn;EV4218:Quản lý chất thải nguy hại;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:6;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:2;TCKS2:2;ĐAKLTN2:0;

20080282 Mai Văn Chính 21/08/1990 Kỹ thuật năng lượng K53 Kỹ thuật Năng lượng VKHVCNNL 629145 HE5111 0 13<8 HE3020:Thực tập kỹ thuật;FL3112:Tiếng Anh CN Nhiệt lạnh;HE5011:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSNBB:69;CNBB:23;TC:1;TCII:13;

Page 164: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20082181 Nguyễn Phúc Quý 12/05/1990 Kỹ thuật năng lượng K53 Kỹ thuật Năng lượng VKHVCNNL 629145 HE5111 1 true(8<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;CH1010:Hoá học đại cương;ME3130:Đồ án chi tiết máy;HE4032:Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh;HE5011:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:41;CSNBB:74;CNBB:20;TC:1;TCII:18;

20082197 Nguyễn Văn Sáng 01/10/1990 Kỹ thuật năng lượng K53 Kỹ thuật Năng lượng VKHVCNNL 629145 HE5111 0 20<8 MIL1013:Quân sự chung;HE3041:Tin học ứng dụng;HE4041:Đồ án lò hơi;HE4032:Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh;HE5011:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSNBB:73;CNBB:17;TC:1;TCII:8;

20090210 Trần Trọng Bằng NULL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 1 true(1<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;ĐH1:5;ĐH2:15;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:4;TCKS1:6;TCKS2:11;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS3:15;ĐAKLTN2:0;

20090269 Vũ Ngọc Cảnh 26/02/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629318 HE5902 1 true(1<8) EM4618:Kinh tế sử dụng năng lượng; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;ĐH1:14;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:13;TCKS2:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS3:15;ĐAKLTN2:0;

20090288 Lê Văn Chiến 30/10/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;ĐH1:8;ĐH2:15;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:4;TCKS1:4;TCKS2:11;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:11;TCKS3:10;ĐAKLTN2:0;

20090384 Phạm Như Cương 18/08/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629318 HE5902 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;ĐH1:14;ĐH2:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:15;TCKS2:13;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS3:15;ĐAKLTN2:0;

20090643 Trần Văn Đại NULL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629318 HE5902 1 true(1<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;ĐH1:14;ĐH2:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:15;TCKS2:13;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS3:15;ĐAKLTN2:0;

20090576 Vũ Thành Dũng 08/12/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 1 true(1<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;ĐH1:5;ĐH2:15;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:4;TCKS1:6;TCKS2:13;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS3:15;ĐAKLTN2:0;

20090588 Đặng Văn Dương 30/06/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629318 HE5902 1 true(1<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;ĐH1:14;ĐH2:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:13;TCKS2:13;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS3:15;ĐAKLTN2:0;

20090856 Lê Văn Giang 03/02/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 1 true(1<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;ĐH1:5;ĐH2:15;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:4;TCKS1:6;TCKS2:13;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS3:12;ĐAKLTN2:0;

20093442 Hoàng Đăng Hiền 20/07/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;ĐH1:5;ĐH2:15;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:4;TCKS1:6;TCKS2:13;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:11;TCKS3:12;ĐAKLTN2:0;

20091118 Đỗ Mạnh Hoài 12/11/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 0 17<8 SSH1050:Tư tưởng HCM;ME3210:Nguyên lý máy; GDĐCBB:8;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:2;ĐH2:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:4;TCKS1:5;TCKS2:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:11;TCKS3:14;ĐAKLTN2:0;

20091811 Bùi Trọng Nam 10/12/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 0 14<8 HE3032:Lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:8;ĐH2:15;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:2;TCKS1:4;TCKS2:11;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:4;TCKS3:8;ĐAKLTN2:0;

20092134 Nguyễn Trần Quân 19/12/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 0 9<8 HE3013:Nhiệt động kỹ thuật; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:3;ĐH2:15;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:2;TCKS1:4;TCKS2:11;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:11;TCKS3:6;ĐAKLTN2:0;

20092142 Phan Văn Quân 10/08/1990 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629318 HE5902 1 true(1<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;ĐH1:14;ĐH2:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:11;TCKS2:11;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS3:13;ĐAKLTN2:0;

20092191 Đoàn Bá Quý 23/10/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629318 HE5902 1 true(4<8) EE2010:Kỹ thuật điện; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:14;ĐH2:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:12;TCKS2:13;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS3:12;ĐAKLTN2:0;

20092237 Đặng Thái Sơn 07/03/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 1 true(7<8) MI1120:Giải tích II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:63;ĐH1:6;ĐH2:15;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:2;TCKS1:4;TCKS2:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:11;TCKS3:9;ĐAKLTN2:0;

20092521 Nguyễn Hoàng Thắng 02/09/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;ĐH1:5;ĐH2:15;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:4;TCKS1:8;TCKS2:11;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:11;TCKS3:17;ĐAKLTN2:0;

20096180 Nguyễn Thị PhươngThảo 20/10/1989 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ thuật nhiệt (CH) VKHVCNNL 629319 HE5904 0 12<8 CH1011:Hóa học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;HE2000:Nhập môn KT Nhiệt lạnh;MI2020:Xác suất thống kê;

CSNBB:48;ĐH1:5;ĐH2:15;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:4;TCKS1:6;TCKS2:11;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS3:15;ĐAKLTN2:0;

20092615 Đặng Trần Thuần 20/01/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 1 true(1<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;ĐH1:5;ĐH2:15;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:4;TCKS1:4;TCKS2:11;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS3:13;ĐAKLTN2:0;

Page 165: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20092616 Nguyễn Đức Thuần 29/08/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 0 15<8 PH1110:Vật lý đại cương I;MI1130:Giải tích III;CH1011:Hóa học đại cương;ME2040:Cơ học kỹ thuật;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:20;CSNBB:57;ĐH1:5;ĐH2:15;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:4;TCKS1:6;TCKS2:13;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:11;TCKS3:12;ĐAKLTN2:0;

20092900 Nguyễn Minh Truyền 17/03/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 1 true(1<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;ĐH1:5;ĐH2:15;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:4;TCKS1:4;TCKS2:11;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS3:13;ĐAKLTN2:0;

20093194 Nguyễn Hữu Tú 09/11/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 1 true(6<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;ĐH1:5;ĐH2:15;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:4;TCKS1:8;TCKS2:11;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS3:17;ĐAKLTN2:0;

20093233 Phạm Thế Văn 15/12/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629318 HE5902 0 9<8 MI1140:Đại số;EE2010:Kỹ thuật điện; GDĐCBB:10;CSKTCBB:22;CSNBB:59;ĐH1:14;ĐH2:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:9;TCKS2:7;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS3:11;ĐAKLTN2:0;

20093279 Lương Thế Vinh 10/01/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;ĐH1:0;ĐH2:12;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:2;TCKS1:8;TCKS2:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS3:10;ĐAKLTN2:0;

20090066 Đặng Nhật Anh 31/03/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629318 HE5902 1 true(4<8) CH1011:Hóa học đại cương; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:14;ĐH2:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:11;TCKS2:7;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS3:11;ĐAKLTN2:0;

20090247 Phạm Quang Bình 24/11/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;ĐH1:5;ĐH2:15;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:4;TCKS1:4;TCKS2:11;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:11;TCKS3:10;ĐAKLTN2:0;

20090357 Lê Kim Quý Công 13/06/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:63;ĐH1:5;ĐH2:15;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:4;TCKS1:6;TCKS2:13;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:11;TCKS3:12;ĐAKLTN2:0;

20090364 Nguyễn Tiến Công NULL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 1 true(6<8) PE1030:Giáo dục thể chất C;HE4000:Thực tập kỹ thuật;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:0;ĐH2:12;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:2;TCKS1:4;TCKS2:7;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS3:9;ĐAKLTN2:0;

20090687 Nguyễn Tiến Đạt 17/09/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 0 12<8 EE2010:Kỹ thuật điện; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:5;ĐH2:12;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:4;TCKS1:4;TCKS2:7;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS3:10;ĐAKLTN2:0;

20090454 Trần Văn Diễn 29/01/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 1 true(1<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;ĐH1:5;ĐH2:15;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:4;TCKS1:6;TCKS2:11;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS3:12;ĐAKLTN2:0;

20090740 Phạm Bá Định NULL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;ĐH1:5;ĐH2:15;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:2;TCKS1:6;TCKS2:11;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:11;TCKS3:10;ĐAKLTN2:0;

20090786 Lê Minh Đức 13/09/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 1 true(6<8) HE3022:Đo lường nhiệt; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:3;ĐH2:15;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:2;TCKS1:6;TCKS2:11;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:11;TCKS3:8;ĐAKLTN2:0;

20093440 Hồ Văn Hậu 15/07/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 0 14<8 MI1140:Đại số;MI1120:Giải tích II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:19;CSNBB:62;ĐH1:5;ĐH2:15;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:4;TCKS1:2;TCKS2:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:8;TCKS3:11;ĐAKLTN2:0;

20096387 Phạm Huy Hoàng 16/08/1989 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật nhiệt (CH) VKHVCNNL 629319 HE5904 0 20<8 CH1011:Hóa học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;ME2030:Cơ khí đại cương;MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;HE2000:Nhập môn KT Nhiệt lạnh;MI2020:Xác suất thống kê;HE3033:Thi...

CSNBB:43;ĐH1:5;ĐH2:15;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:2;TCKS1:6;TCKS2:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:11;TCKS3:13;ĐAKLTN2:0;

20096388 Hoàng Hùng 22/02/1990 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật nhiệt (CH) VKHVCNNL 629319 HE5904 0 21<8 CH1011:Hóa học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;HE2000:Nhập môn KT Nhiệt lạnh;MI2020:Xác suất thống kê;

CSNBB:48;ĐH1:2;ĐH2:12;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:4;TCKS1:4;TCKS2:14;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:8;TCKS3:13;ĐAKLTN2:0;

20091312 Nguyễn Mạnh Hùng 01/02/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629318 HE5902 0 12<8 EE2010:Kỹ thuật điện;ME3210:Nguyên lý máy; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:11;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:12;TCKS1:6;TCKS2:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS3:8;ĐAKLTN2:0;

20091610 Nguyễn Tuấn Linh 18/06/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629318 HE5902 1 true(4<8) MI1120:Giải tích II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:62;ĐH1:14;ĐH2:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:11;TCKS2:13;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS3:15;ĐAKLTN2:0;

20091854 Trần Huy Nam 15/08/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:63;ĐH1:5;ĐH2:15;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:4;TCKS1:4;TCKS2:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:11;TCKS3:13;ĐAKLTN2:0;

Page 166: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20091995 Nguyễn Trường Phái 25/07/1990 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:63;ĐH1:0;ĐH2:12;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:4;TCKS1:4;TCKS2:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:8;TCKS3:11;ĐAKLTN2:0;

20092157 Phạm Duy Quy 09/04/1985 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629318 HE5902 1 true(1<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;ĐH1:14;ĐH2:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:12;TCKS2:13;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS3:12;ĐAKLTN2:0;

20096386 Dương Cường Quý 25/06/1989 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật nhiệt (CH) VKHVCNNL 629318 HE5902 0 17<8 CH1011:Hóa học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;MI2010:Phương pháp tính;HE2000:Nhập môn KT Nhiệt lạnh;MI2020:Xác suất thống kê;EE3480:Vi xử lý;EE3469:Hệ thống cung cấp điện;EM4618:Kinh tế sử...

CSNBB:46;ĐH1:11;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:8;TCKS2:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS3:12;ĐAKLTN2:0;

20092231 Bùi Văn Sơn 01/11/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629318 HE5902 1 true(3<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;ĐH1:14;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:6;TCKS2:8;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS3:10;ĐAKLTN2:0;

20092304 Nguyễn Hữu Tác 29/10/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 1 true(4<8) HE4409:Hệ thống vận chuyển cung cấp không khí; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;ĐH1:5;ĐH2:15;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:4;TCKS1:6;TCKS2:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:11;TCKS3:15;ĐAKLTN2:0;

20092397 Đặng Hoàng Thao 07/09/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 0 10<8 MI1120:Giải tích II; GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:62;ĐH1:2;ĐH2:12;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:4;TCKS1:4;TCKS2:11;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:11;TCKS3:13;ĐAKLTN2:0;

20092563 Nguyễn Đức Thế 30/08/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;ĐH1:5;ĐH2:15;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:4;TCKS1:4;TCKS2:11;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:11;TCKS3:10;ĐAKLTN2:0;

20092640 Đào Sỹ Thuật 12/11/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 1 true(1<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;ĐH1:3;ĐH2:15;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:4;TCKS1:6;TCKS2:11;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:14;TCKS3:13;ĐAKLTN2:0;

20092775 Thân Văn Toàn 17/09/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629318 HE5902 1 true(4<8) ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:14;ĐH2:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:13;TCKS2:13;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS3:15;ĐAKLTN2:0;

20092798 Bùi Văn Tới 17/04/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629318 HE5902 1 true(4<8) EE2010:Kỹ thuật điện;EM4618:Kinh tế sử dụng năng lượng;EM4622:Thị trường năng lượng quốc tế;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:14;ĐH2:3;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:10;TCKS2:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS3:12;ĐAKLTN2:0;

20093006 Nguyễn Thanh Tuấn 02/06/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629318 HE5902 1 true(1<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;ĐH1:14;ĐH2:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:15;TCKS2:13;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS3:15;ĐAKLTN2:0;

20093160 Trần Khánh Tùng 27/07/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629319 HE5904 1 true(4<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;ĐH1:5;ĐH2:15;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:4;TCKS1:6;TCKS2:13;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:11;TCKS3:12;ĐAKLTN2:0;

20093235 Bạch Văn Viên 04/08/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629318 HE5902 1 true(1<8) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;ĐH1:14;ĐH2:6;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:14;TCKS1:15;TCKS2:13;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:0;TCKS3:15;ĐAKLTN2:0;

20083262 Tô Bá Bắc 27/08/1990 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy và Thiết bị Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629146 HE5112 0 18<8 MIL1011:Đường lối quân sự;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;MI1020:Giải tích II;MI2010:Phương pháp tính;HE5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:38;CSNBB:71;CNBB:22;TCI:1;TCII:13;

20082060 Lê Văn Quang 18/04/1990 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy và Thiết bị Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629146 HE5112 0 9<8 PH1010:Vật lý đại cương I;HE3022:Đo lường nhiệt;HE5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:39;CSNBB:75;CNBB:24;TCI:1;TCII:15;

20062960 Khuất Văn Thắng NULL Máy và TB Nhiệt lạnh 1 K52 Máy và Thiết bị Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629146 HE5112 1 true(7<8) ME3130:Đồ án chi tiết máy;HE3033:Thiết bị trao đổi nhiệt;FL3112:Tiếng Anh CN Nhiệt lạnh;HE4024:Đồ án kỹ thuật lạnh;HE5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSNBB:70;CNBB:23;TC:20;

20071658 Dương Tùng Lâm 30/12/1989 Máy và TB Nhiệt lạnh 2 K52 Máy và Thiết bị Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 629146 HE5112 1 true(5<8) ME3130:Đồ án chi tiết máy;HE4093:Đồ án kỹ thuật sấy;

GDĐCBB:46;CSNBB:74;CNBB:23;TC:18;

20090101 Ngô Hoàng Anh 09/06/1990 KTHN & VL môi trường K54 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý môi trường VKTHNVVLMT 629141 NE5912 0 17<8 PH3035:Trường điện từ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:16;ĐH2:19;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:9;TCKS1:10;TCI:4;TCII:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:10;TCIIA:6;TCIIB:10;ĐAKLTN2:0;

20090125 Nguyễn Tuấn Anh NULL KTHN & VL môi trường K54 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý môi trường VKTHNVVLMT 629141 NE5912 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:16;ĐH2:19;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:9;TCKS1:12;TCI:7;TCII:15;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:12;TCIIA:9;TCIIB:13;ĐAKLTN2:0;

20090321 Phạm Đình Chính NULL KTHN & VL môi trường K54 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý môi trường VKTHNVVLMT 629141 NE5912 0 17<8 PH3060:Cơ học lượng tử;PH3035:Trường điện từ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:16;ĐH2:19;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:9;TCKS1:10;TCI:7;TCII:15;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:10;TCIIA:9;TCIIB:13;ĐAKLTN2:0;

20090329 Đỗ Chí Chung 04/08/1991 KTHN & VL môi trường K54 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý môi trường VKTHNVVLMT 629141 NE5912 0 18<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:13;ĐH2:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:6;TCKS1:10;TCI:7;TCII:15;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:6;TCKS2:10;TCIIA:9;TCIIB:13;ĐAKLTN2:0;

Page 167: sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/DS_kqxetDATN20132.pdfsis.hust.edu.vn

20090707 Võ Thành Đạt 02/05/1991 KTHN & VL môi trường K54 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý môi trường VKTHNVVLMT 629141 NE5912 0 19<8 MI1120:Giải tích II;PH3060:Cơ học lượng tử; GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:57;ĐH1:16;ĐH2:19;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:9;TCKS1:12;TCI:4;TCII:15;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:12;TCIIA:9;TCIIB:10;ĐAKLTN2:0;

20091079 Nguyễn Huy Hiệp 10/11/1991 KTHN & VL môi trường K54 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý môi trường VKTHNVVLMT 629141 NE5912 0 14<8 PH3035:Trường điện từ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:16;ĐH2:19;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:9;TCKS1:10;TCI:7;TCII:15;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:10;TCIIA:9;TCIIB:13;ĐAKLTN2:0;

20091361 Hoàng Tân Hưng 28/02/1991 KTHN & VL môi trường K54 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý môi trường VKTHNVVLMT 629141 NE5912 0 10<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:16;ĐH2:19;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:9;TCKS1:12;TCI:7;TCII:15;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:12;TCIIA:9;TCIIB:13;ĐAKLTN2:0;

20091225 Đinh Quang Huy 04/07/1991 KTHN & VL môi trường K54 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý môi trường VKTHNVVLMT 629141 NE5912 0 18<8 MI1130:Giải tích III;CH1011:Hóa học đại cương; GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:58;ĐH1:16;ĐH2:19;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:9;TCKS1:12;TCI:4;TCII:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:12;TCIIA:6;TCIIB:10;ĐAKLTN2:0;

20091559 Quản Tùng Lâm 23/01/1991 KTHN & VL môi trường K54 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý môi trường VKTHNVVLMT 629141 NE5912 0 23<8 PH3035:Trường điện từ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:13;ĐH2:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:6;TCKS1:10;TCI:4;TCII:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:6;TCKS2:10;TCIIA:6;TCIIB:10;ĐAKLTN2:0;

20091744 Nguyễn Tiến Mạnh 16/03/1991 KTHN & VL môi trường K54 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý môi trường VKTHNVVLMT 629141 NE5912 0 19<8 ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:13;ĐH2:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:6;TCKS1:12;TCI:7;TCII:9;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:3;TCKS2:12;TCIIA:6;TCIIB:13;ĐAKLTN2:0;

20092045 Đinh Văn Phương 05/03/1991 KTHN & VL môi trường K54 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý môi trường VKTHNVVLMT 629141 NE5912 0 13<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:16;ĐH2:19;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:9;TCKS1:12;TCI:4;TCII:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:12;TCIIA:6;TCIIB:10;ĐAKLTN2:0;

20093586 Lê Văn Quý 23/12/1990 KTHN & VL môi trường K54 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý môi trường VKTHNVVLMT 629141 NE5912 0 15<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:16;ĐH2:19;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:9;TCKS1:10;TCI:4;TCII:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:10;TCIIA:6;TCIIB:10;ĐAKLTN2:0;

20092584 Nguyễn Hải Thìn 29/05/1991 KTHN & VL môi trường K54 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý môi trường VKTHNVVLMT 629141 NE5912 0 18<8 PH3035:Trường điện từ; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:13;ĐH2:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:6;TCKS1:12;TCI:7;TCII:15;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:6;TCKS2:12;TCIIA:9;TCIIB:13;ĐAKLTN2:0;

20092608 Tống Văn Thông 16/08/1991 KTHN & VL môi trường K54 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý môi trường VKTHNVVLMT 629141 NE5912 0 15<8 CH1011:Hóa học đại cương; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:16;ĐH2:19;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:9;TCKS1:12;TCI:4;TCII:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:12;TCIIA:6;TCIIB:10;ĐAKLTN2:0;

20092719 Phùng Quang Tiến 22/03/1990 KTHN & VL môi trường K54 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý môi trường VKTHNVVLMT 629141 NE5912 0 16<8 PH3060:Cơ học lượng tử; GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:16;ĐH2:19;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:9;TCKS1:12;TCI:4;TCII:12;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:12;TCIIA:6;TCIIB:10;ĐAKLTN2:0;

20092832 Phạm Văn Trình 03/01/1991 KTHN & VL môi trường K54 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý môi trường VKTHNVVLMT 629141 NE5912 0 18<8 MI1120:Giải tích II;CH1011:Hóa học đại cương;ME2015:Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản;

GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;CSNBB:55;ĐH1:16;ĐH2:16;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:9;TCKS1:12;TCI:7;TCII:10;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:9;TCIIA:7;TCIIB:13;ĐAKLTN2:0;

20093115 Ngô Thanh Tùng 02/09/1991 KTHN & VL môi trường K54 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý môi trường VKTHNVVLMT 629141 NE5912 0 12<8 GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:16;ĐH2:19;ĐAKLTN:0;BSCNKS1:9;TCKS1:10;TCI:7;TCII:15;ĐAKLTN1:0;BSCNKS2:9;TCKS2:10;TCIIA:9;TCIIB:13;ĐAKLTN2:0;

20083332 Nguyễn Trung Hiếu 25/03/1990 KTHN&Vật lý môi trường K53 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý Môi trường VKTHNVVLMT 629582 NE5110 0 10<8 MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;SSH1050:Tư tưởng HCM;CH1010:Hoá học đại cương;MI2010:Phương pháp tính;ME2040:Cơ học kỹ thuật;

GDĐCBB:38;CSKTCBB:20;CSNBB:55;CNBB:6;TCI:7;TCII:10;