93
Ghi chú: true(3<8) nghĩa là đạt, nợ 3 tín chỉ, yêu cầu không nợ quá 8 tín chỉ 25<8 nghĩa là sinh viên nợ 25 tín chỉ, yêu cầu nợ không quá 8 tín chỉ, không được nhận đồ án STT Mã SV HĐệm Tên Ngày sinh GroupStatus Lớp Chương trình Khoa/viện Khóa Lớp ĐK CPA TC tích lũy Kết quả xét Ghi chú Các môn bắt buộc còn nNoteCourseTypePass 1 20080134 Lê ThÁi 15/08/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.48 165 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu); GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNB B:42;CNBB:36;TCI:11;TCII:6;TC:2 ; 2 20080001 Chu Minh An 14/08/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.23 160 Đạt true(3<8) SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;ET5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNB B:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13: 3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;T CCD24:0;TC:8; 3 20080002 Chu Văn An 12/12/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 3.21 163 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNB B:59;CNBB:26;TC:16; 4 20080004 Kiều Đình An 19/05/1989 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.33 161 Đạt true(2<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNB B:55;CNBB:30;TC:14; 5 20095001 Lý Thuý An 11/11/1991 571 D04K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.5 140 Không đạt 28<8 FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh... CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2: 0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;T CCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCC D9:4; 6 20070046 Nguyễn An 20/07/1989 571 Chế tạo máy 2 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 1.99 166.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNB B:48.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:10; 7 20080006 Nguyễn Hải An 14/12/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.35 158 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNB B:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA: 6;TCIIB:6; 8 20086200 Nguyễn ThAn 06/02/1989 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán (CH) 2008 KKTVQL 53 55534 2.53 161.5 Đạt true(0<8) EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT; GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:3 7;TC:20; 9 20080008 Nguyễn Thị Thuỳ An 12/09/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.44 165 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNB B:55;CNBB:32;TC:16; 10 20086202 Nguyễn Trường An 11/12/1987 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp (CH) 2008 KKTVQL 53 55531 2.56 164.5 Đạt true(0<8) EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN; GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:3 6;TC:24; 11 20080009 Nguyễn Văn An 04/01/1990 571 Động cơ đốt trong K53 Động cơ đốt trong-2008 VCKDL 53 55551 1.93 162.5 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNB B:48.5;CNBB:30;TC:19; 12 20095002 Nguyễn Việt An 29/08/1991 571 D05K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.19 143 Không đạt 34<8 FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3340:Đối chiếu ngôn ngữ;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích I... CNBB:88;TC:6;TCCD1:0;TCCD2: 8;TCCD3:0;TCCD4:3;TCCD5:6;T CCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCC D9:10; 13 20083252 Nguyễn Việt An 10/01/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.22 163 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNB B:55;CNBB:32;TC:14; 14 20080010 Phạm Quốc An 22/02/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.29 159 Đạt true(4<8) ET3061:Điện tử số;ET5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNB B:63;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13: 3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;T CCD24:0;TC:8; 15 20080012 Vũ Văn An 20/03/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.13 163 Đạt true(2<8) EE4410:Thiết kế hệ điều khiển nhúng;EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNB B:59;CNBB:23;TC:19; 16 20086001 Dương Tuấn Anh 19/08/1988 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.19 170 Đạt true(2<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:26; TC:14; 17 20080022 Đặng Hoàng Anh 27/10/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.63 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNB B:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA: 6;TCIIB:6; 18 20080021 Đào Quỳnh Anh 17/12/1990 571 KSCLC Hệ thống thông tin K53 KSCLC Hệ thống thông tin 2008 TTDTTN 53 56731 2.53 204 Đạt true(2<8) SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân schung;IT5004:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:204; 19 20070069 Đỗ Đức Anh 13/09/1989 571 TĐ Hoá 1 K52 Tự động hóa-2007 KD 52 55526 1.8 136 Không đạt 30<8 SSH1040:CNXH khoa học;SSH1050:Tư tưởng HCM;PH1020:Vật lý đại cương II;CH1010:Hoá học đại cương;EE3282:Lý thuyết điều khiển tự động I;EE3292:Lý thuyết điều khiển tự động II;EE3580:Thực tập xưởng đi... GDĐCBB:35;CSKTCBB:19;CSNB B:48;CNBB:20;TC:14; 20 20080029 Đỗ Tuấn Anh 08/10/1990 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.23 148.5 Không đạt 14<8 MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MI1020:Giải tích II;ME4282:Máy CNC và Rôbốt công nghiệp ;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNB B:48.5;CNBB:28;TCI:4;TCII:6; 21 20080024 Đồng Tuấn Anh 04/08/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.4 160 Đạt true(5<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật;IT4460:Phân tích yêu cầu phần mềm;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNB B:35;CNBB:32;TC:6;TCI:6;TCII:16 ; 22 20096363 Hà Hoàng Anh 22/06/1989 571 Toán tin (CH) K54 Toán tin (CH)- 2009 KTTD 54 55469 1.39 89 Không đạt 36<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;MI3010:Toán rời rạc;ME2040:Cơ học kỹ thuật;MI3040:Giải tích số;MI3320:Các phương pháp tối ưu I;MI3350:Lý thuyết xác suất;MI3030:Xác suất thống k... CSNBB:36;TC:0;TCCD1:3;TCCD2 :0;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:0; 23 20080031 Hoàng Công Anh 07/08/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.43 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNB B:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13: 3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;T CCD24:0;TC:8; 24 20080036 Hoàng Tuấn Anh 30/09/1990 571 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) K53 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56827 2.78 148 Đạt true(0<8) EE5042E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148; 25 20086394 Hoàng Tuấn Anh 04/09/1988 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy (CH)-2008 KCK 53 55550 1.78 68 Đạt true(4<8) MI2010:Phương pháp tính;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:6;CSKTCBB:0;CSNBB: 34;CNBB:18;TCI:4;TCII:6; Kết quả xét nhận đồ án kỳ 20122 - 07/03/2013 Danh sách cuối cùng:

sis.hust.edu.vnsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetDATN/xetnhanDA20122_20130307.pdfsis.hust.edu.vn

  • Upload
    others

  • View
    8

  • Download
    2

Embed Size (px)

Citation preview

Ghi chú: true(3<8) nghĩa là đạt, nợ 3 tín chỉ, yêu cầu không nợ quá 8 tín chỉ25<8 nghĩa là sinh viên nợ 25 tín chỉ, yêu cầu nợ không quá 8 tín chỉ, không được nhận đồ án

STT Mã SV Họ Đệm Tên Ngày sinh GroupStatus Lớp Chương trình Khoa/viện Khóa Lớp ĐK CPA TC tích lũy Kết quả xét Ghi chú Các môn bắt buộc còn nợ NoteCourseTypePass

1 20080134 Lê Thị Ái 15/08/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.48 165 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:11;TCII:6;TC:2;

2 20080001 Chu Minh An 14/08/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.23 160 Đạt true(3<8) SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

3 20080002 Chu Văn An 12/12/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 3.21 163 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:16;

4 20080004 Kiều Đình An 19/05/1989 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.33 161 Đạt true(2<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:30;TC:14;

5 20095001 Lý Thuý An 11/11/1991 571 D04K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.5 140 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

6 20070046 Nguyễn An 20/07/1989 571 Chế tạo máy 2 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 1.99 166.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:10;

7 20080006 Nguyễn Hải An 14/12/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.35 158 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

8 20086200 Nguyễn Thị An 06/02/1989 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán (CH) 2008 KKTVQL 53 55534 2.53 161.5 Đạt true(0<8) EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT; GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:37;TC:20;

9 20080008 Nguyễn Thị Thuỳ An 12/09/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.44 165 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:16;

10 20086202 Nguyễn Trường An 11/12/1987 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp (CH) 2008 KKTVQL 53 55531 2.56 164.5 Đạt true(0<8) EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN; GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:36;TC:24;

11 20080009 Nguyễn Văn An 04/01/1990 571 Động cơ đốt trong K53 Động cơ đốt trong-2008 VCKDL 53 55551 1.93 162.5 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TC:19;

12 20095002 Nguyễn Việt An 29/08/1991 571 D05K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.19 143 Không đạt 34<8

FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3340:Đối chiếu ngôn ngữ;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích I...

CNBB:88;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:8;TCCD3:0;TCCD4:3;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:10;

13 20083252 Nguyễn Việt An 10/01/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.22 163 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

14 20080010 Phạm Quốc An 22/02/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.29 159 Đạt true(4<8) ET3061:Điện tử số;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

15 20080012 Vũ Văn An 20/03/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.13 163 Đạt true(2<8) EE4410:Thiết kế hệ điều khiển nhúng;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:23;TC:19;

16 20086001 Dương Tuấn Anh 19/08/1988 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.19 170 Đạt true(2<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:26;TC:14;

17 20080022 Đặng Hoàng Anh 27/10/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.63 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

18 20080021 Đào Quỳnh Anh 17/12/1990 571 KSCLC Hệ thống thông tin K53 KSCLC Hệ thống thông tin 2008 TTDTTN 53 56731 2.53 204 Đạt true(2<8)SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:204;

19 20070069 Đỗ Đức Anh 13/09/1989 571 TĐ Hoá 1 K52 Tự động hóa-2007 KD 52 55526 1.8 136 Không đạt 30<8

SSH1040:CNXH khoa học;SSH1050:Tư tưởng HCM;PH1020:Vật lý đại cương II;CH1010:Hoá học đại cương;EE3282:Lý thuyết điều khiển tự động I;EE3292:Lý thuyết điều khiển tự động II;EE3580:Thực tập xưởng đi...

GDĐCBB:35;CSKTCBB:19;CSNBB:48;CNBB:20;TC:14;

20 20080029 Đỗ Tuấn Anh 08/10/1990 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.23 148.5 Không đạt 14<8MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MI1020:Giải tích II;ME4282:Máy CNC và Rôbốt công nghiệp ;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:28;TCI:4;TCII:6;

21 20080024 Đồng Tuấn Anh 04/08/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.4 160 Đạt true(5<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật;IT4460:Phân tích yêu cầu phần mềm;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:35;CNBB:32;TC:6;TCI:6;TCII:16;

22 20096363 Hà Hoàng Anh 22/06/1989 571 Toán tin (CH) K54 Toán tin (CH)- 2009 KTTD 54 55469 1.39 89 Không đạt 36<8

MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;MI3010:Toán rời rạc;ME2040:Cơ học kỹ thuật;MI3040:Giải tích số;MI3320:Các phương pháp tối ưu I;MI3350:Lý thuyết xác suất;MI3030:Xác suất thống k...

CSNBB:36;TC:0;TCCD1:3;TCCD2:0;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:0;

23 20080031 Hoàng Công Anh 07/08/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.43 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

24 20080036 Hoàng Tuấn Anh 30/09/1990 571 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) K53 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56827 2.78 148 Đạt true(0<8) EE5042E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148;

25 20086394 Hoàng Tuấn Anh 04/09/1988 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy (CH)-2008 KCK 53 55550 1.78 68 Đạt true(4<8) MI2010:Phương pháp tính;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:6;CSKTCBB:0;CSNBB:34;CNBB:18;TCI:4;TCII:6;

Kết quả xét nhận đồ án kỳ 20122 - 07/03/2013

Danh sách cuối cùng:

26 20080037 Khổng Quốc Anh 15/04/1990 571 Máy hoá K53 Máy & TBHC dầu khí-2008 KCNHH 53 55511 2.48 160 Đạt true(4<8)MIL1013:Quân sự chung;CH4612:Quá trình và thiết bị nhiệt lạnh;CH5011:Thực tập tốt nghiệp (Máy và thiết bị CN hoá chất);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47;CNBB:32;TCI:6;TCII:10;

27 20080040 Lê Bá Hoàng Anh 12/11/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 1.99 160 Đạt true(3<8) EE3282:Lý thuyết điều khiển tự động I;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:56;CNBB:25;TC:17;

28 20086115 Lê Đức Anh 22/10/1989 571 Cơ điện tử 4 (C) K53 Cơ điện tử-CTC (CH)-2008 KCK 53 55550 1.89 157 Đạt 9<10 Xét được nhận do đã đk đủ-MI2010;ME3050;ME4122;EE3539;ME5010

GDĐCBB:6;CSKTCBB:0;CSNBB:32;CNBB:12;TCI:8;TCII:8;

29 20080042 Lê Ngọc Tú Anh 10/02/1990 571 Vật lý tin học K53 Vật lý tin học -2008 VVLKT 53 55312 2.36 147 Đạt true(6<8)PH4400:Kỹ thuật ghép nối & ứng dụng trong đo lường điều khiển;PH4410:Tin học vật lý nâng cao;PH4480:Vi điều khiển;PH5030:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:9;TC:14;

30 20096003 Lê Quang Anh 01/04/1990 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 3.01 107 Không đạt 11<8 EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:46;TC:6;TCI:16;31 20080048 Lê Tuấn Anh 20/06/1989 571 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56821 2.93 147 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ET5026:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:147;

32 20080047 Lê Tuấn Anh 06/08/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.58 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

33 20080043 Lê Thành Anh 20/05/1990 571 Kỹ thuật năng lượng K53 Kỹ thuật năng lượng 2008 VKHVCNNL 53 55544 2.08 158 Đạt true(4<8) HE4032:Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh;HE5011:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSNBB:76;CNBB:21;TC:1;TCII:17;

34 20095005 Lê Thị Ngọc Anh 16/10/1991 571 D04K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.44 140 Không đạt 30<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

35 20080045 Lê Thị Vân Anh 23/10/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55377 3.13 162 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

36 20086203 Lê Vũ Hà Anh 06/08/1989 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán (CH) 2008 KKTVQL 53 55534 2.27 156.5 Đạt true(5<8) EM4500:Thực tập chuyên ngành TCKT;EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT;

GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:35;TC:17;

37 20070088 Lương Hải Anh 19/10/1989 571 Kỹ thuật tàu thuỷ K52 Kỹ thuật thủy khí và Tàu thủy-2007 VCKDL 52 55551 1.81 158.5 Không đạt 11<10 FL2010:Tiếng Anh KHKT;ME3010:Cơ học kỹ thuật II;ME3070:Kỹ thuật đo;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:20;CSNBB:42.5;CNBB:28;TCI:12;TCII:6;

38 20080055 Lưu Tuấn Anh 15/09/1990 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.2 161 Đạt true(4<8) ET3030:Lý thuyết mạch;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:10;

39 20080054 Lưu Thế Anh 31/05/1990 571 IS2 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.71 175 Đạt true(5<8)

PE1010:Giáo dục thể chất A;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT4948:Thực tập công nghiệp;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:84;CNBB:0;

40 20086199 Lưu Viết Hoàng Anh 11/11/1989 571 Vật liệu KLM và compozit K53 Vật liệu KLM và compozit (CH) 2008 KKHVCNVL 53 55557 2.53 162 Đạt true(2<8) ME4121:Máy nâng chuyển;MSE5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:2;CSNBB:38;CNKLBB:20;CNBB:13;TC:18;

41 20086204 Ngô Đức Anh 05/08/1989 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán (CH) 2008 KKTVQL 53 55534 2.06 160.5 Đạt true(3<8) EM4521:Nghiệp vụ ngân hàng;EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT;

GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:34;TC:22;

42 20087003 Nguyễn Đắc Quỳnh Anh 11/10/1985 571 KS2K53HTĐ Hệ thống điện (KS2)-2008 KD 53 55520 2.21 183 Đạt true(2<8) EE3500:Hệ thống thông tin công nghiệp;EE5011:Thực

tập tốt nghiệp ; CSNBB:53;CNBB:32;TC:19;

43 20080059 Nguyễn Đức Anh 05/08/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55379 2.48 162 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

44 20070097 Nguyễn Đức Anh 17/02/1988 571 Hoá Dầu 2 K52 Công nghệ Hữu cơ hoá dầu-2007 KCNHH 52 55501 1.86 167 Đạt true(1<8) CH3440:Đồ án quá trình và thiết bị;GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:36;TC:2;TCI:11;TCII:4;

45 20095006 Nguyễn Hoàng Anh 07/11/1991 571 D01K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 1.65 122 Không đạt 46<8

FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3260:Văn hoá xã hội Mỹ;FL3282:Văn học Anh-Mỹ;FL3340:Đối chiếu ngôn ngữ;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giả...

CNBB:80;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:0;

46 20086310 Nguyễn Huy Anh 20/07/1988 571 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng (CH)-2008 KTTD 53 55458 2.33 160.5 Đạt 10-3<8 Xét được nhận do học tđ MI3110-MIL2010;MI3050;MI3080;MI3110;MI5010

CSNBB:31;CNBB:40.5;TC:10;TCI:8;

47 20080063 Nguyễn Lan Anh 29/04/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.6 165 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:16;

48 20080064 Nguyễn Nam Anh 13/02/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.4 155 Đạt true(8<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MI1030:Đại số;MI2010:Phương pháp tính;EE3480:Vi xử lý;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:20;CSNBB:52;CNBB:32;TC:14;

49 20086075 Nguyễn Ngọc Anh 07/12/1989 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.71 161 Đạt true(4<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:0;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:2;TCIIA:2;TCIIB:6;

50 20086002 Nguyễn Ngọc Anh 29/09/1989 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện (CH) 2008 KD 53 55520 2.46 172 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:0;CSNBB:45;CNBB:32;TC:14;

51 20080065 Nguyễn Nhật Anh 31/12/1990 571 KSCLC Tin học công nghiệp K53 KSCLC Tin học công nghiệp 2008 TTDTTN 53 56729 2.6 201 Đạt true(2<8)SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE5601:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:201;

52 20080066 Nguyễn Phương Anh 19/11/1990 571 Thực Phẩm Pháp K53 Thực phẩm Pháp 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.71 159 Đạt true(7<8)CH3122:Hóa vô cơ (CN môi trường, CNTP và luyện kim);BF3230:Cơ sở lập dự án thiết kế NMTP-SH;BF5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:71;CNBB:4;TCCD1:12;TCCD2:4;

53 20050079 Nguyễn Quang Anh 06/06/1987 571 Ô tô và Xe chuyên dụng K53 Ô tô và xe chuyên dụng-2008 VCKDL 53 55551 1.98 161 Đạt true(6<8)

MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;SSH1110:Những NLCB của CNML I;ME3050:Sức bền vật liệu II;

GDĐCBB:41;CSKTCBB:22;CSNBB:39.5;CNBB:36.5;TCI:13;TCII:5;

54 20080068 Nguyễn Quỳnh Anh 24/03/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.68 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

55 20070111 Nguyễn Tiệp Anh 15/11/1989 571 Kỹ thuật máy tính K52 Kỹ thuật Máy tính-2007 KCNTT 52 55379 2.2 166 Đạt true(3<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật;GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

56 20080074 Nguyễn Tuấn Anh 01/03/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.42 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

57 20080085 Nguyễn Tuấn Anh 24/08/1990 571 Chế tạo máy 2 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.65 165.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:14;TCII:8;

58 20080082 Nguyễn Tuấn Anh 13/09/1990 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.32 167 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;EE5052:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:25;TC:18;

59 20080088 Nguyễn Tuấn Anh 27/01/1989 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.55 169 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:20;

60 20080078 Nguyễn Tuấn Anh 11/10/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55377 2.3 147 Không đạt 15<8

MIL1013:Quân sự chung;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;IT3140:Điện tử ứng dụng ;IT4230:Kỹ năng giao tiếp;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:38;CNBB:31;TC:2;TCI:2;TCII:4;TCIIA:2;TCIIB:6;

61 20086205 Nguyễn Tuấn Anh 15/06/1987 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp (CH) 2008 KKTVQL 53 55531 2.52 164.5 Đạt true(0<8) EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN; GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:36;TC:24;

62 20086003 Nguyễn Tuấn Anh 21/06/1989 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.31 176 Đạt true(2<8) EE4405:Hệ thống điều khiển số;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:24;TC:22;

63 20080075 Nguyễn Tuấn Anh 01/10/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.46 155 Đạt true(3<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:3;TCIIB:6;

64 20080087 Nguyễn Tuấn Anh 25/02/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.87 163 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:2;TCCD24:0;TC:6;

65 20080070 Nguyễn Thế Anh 17/01/1991 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.54 164 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

66 20080071 Nguyễn Thế Anh 21/01/1991 571 CN & QL Môi trường K53 CN & QL Môi trường 2008 VKHVCNMT 53 55540 2.07 148 Đạt 13-4<8Xét được nhận do học tđ,đã đk đủ-MIL1012;MIL1013;PH1010;EV3110;EV3140;EV3180;EV4131

GDĐCBB:39;CSKTCBB:61;CSNBB:28;TC:20;

67 20096275 Nguyễn Thị Anh 03/06/1990 571 Công nghệ May K54 Công nghệ May (CH) - 2009 KCNDMVTT 54 55574 2.13 99 Không đạt 23<8

TEX2000:Nhập môn KT Dệt may;TEX3050:Vật liệu dệt may;TEX3060:Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may;TEX4362:Công nghệ sản xuất sản phẩm may;TEX3080:Cấu trúc vải;

CSNBB:36;TCI:2;TCII:8;

68 20090117 Nguyễn Thị Hải Anh NULL 571 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh 2009 KKTVQL 54 59745 2.5 118 Đạt true(1<8)

EM4215:Khởi sự kinh doanh;EM4512:Thuế và hệ thống thuế;EM4319:Marketing quốc tế;EM4322:Truyền thông marketing;EM4211:Anh văn chuyên ngành QTKD;EM4350:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:79;TCI:27;TCII:12;

69 20096004 Nguyễn Thị Lan Anh 12/03/1989 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 2.41 108 Không đạt 10<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:46;TC:6;TCI:17;

70 20095008 Nguyễn Vân Anh 18/07/1991 571 D03K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 1.97 124 Không đạt 44<8

FL3080:Phương pháp nghiên cứu khoa học;FL3210:Ngữ âm và âm vị học;FL3220:Từ vựng học;FL3340:Đối chiếu ngôn ngữ;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cươn...

CNBB:83;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:3;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

71 20080092 Nguyễn Việt Anh 13/04/1990 571 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) K53 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56827 2.1 136 Không đạt 12<8

MI1046:Phương trình vi phân và chuỗi;MIL1013:Quân sự chung;ET2100E:Vật liệu điện tử;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;EE3510E:Truyền động điện;EE5042E:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:136;

72 20080095 Nguyễn Việt Anh 29/04/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.64 166 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:20;

73 20076028 Nguyễn Vũ Anh 01/10/1987 571 Cơ điện tử 1 K52 Cơ điện tử A-2007 KCK 52 55550 2.07 72 Đạt true(5<8) EE3359:Lý thuyết điều khiển tự động;ME3050:Sức bền vật liệu II;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:6;CSKTCBB:2;CSNBB:29;CNBB:23;TCI:6;TCII:6;

74 20070130 Nguyễn Vương Anh 28/08/1989 571 Máy chính xác K52 Máy chính xác-2007 KCK 52 55550 1.93 160.5 Đạt true(9<10) EE2010:Kỹ thuật điện;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;MI2020:Xác suất thống kê;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:13;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:14;TCII:8;

75 20080098 Phạm Hoàng Anh 10/08/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.94 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

76 20080101 Phạm Lê Hải Anh 09/02/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.57 165 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:18;

77 20070139 Phạm Ngọc Anh 18/08/1989 571 Máy hoá K52 Máy và Thiết bị công nghệ Hoá chất-Dầu khí-2007 KCNHH 52 55511 1.78 160 Đạt 10<10Xét được nhận ĐA do chuyen ME3150 tduong CH4622ME3090:Chi tiết máy;CH4612:Quá trình và thiết bị nhiệt lạnh;CH4622:Thực tập nhận thức;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:38;CNBB:30;TCI:6;TCII:10;TCIIA:3;TCIIB:3;

78 20080102 Phạm Quốc Anh 10/09/1989 571 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56821 2.71 147 Đạt true(0<8) ET5026:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:147;

79 20080105 Phạm Tuấn Anh 10/01/1990 571 Ô tô và Xe chuyên dụng K53 Ô tô và xe chuyên dụng-2008 VCKDL 53 55551 2.02 157 Đạt 10<10Xét được nhận do học tđ ET3220, đã đk đủ-SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;ME3010:Cơ học kỹ thuật II;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:38.5;CNBB:36.5;TCI:9;TCII:7;

80 20050103 Phạm Tuấn Anh 29/05/1984 571 Vật liệu điện tử K52 Vật liệu Điện tử-2007 VVLKT 52 55311 2.07 165 Đạt true(5<8) PE1020:Giáo dục thể chất B;MI2010:Phương pháp tính;PH3060:Cơ học lượng tử;

GDĐCBB:48;CSKTCBB:80;CNBB:15;TC:18;

81 20080103 Phạm Thế Anh 02/08/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.55 162 Đạt true(3<8) MIL1013:Quân sự chung;CH4002:Hóa học dầu mỏ;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:33;TCI:11;TCII:6;TC:2;

82 20080104 Phạm Thị Kim Anh 06/02/1990 571 CN Hữu cơ hoá dược K53 Hữu cơ hoá dược 2008 KCNHH 53 55509 2.56 163 Đạt true(2<8) CH5009:Thực tập tốt nghiệp (CN Hoá dược); GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:32;TCI:13;TCII:8;

83 20096211 Phạm Thị Phương Anh 11/10/1990 571 CK chế tạo máy 4 K54 CTM (CH) 2009 KCK 54 55549 1.79 107 Không đạt

MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;ME3010:Cơ học kỹ thuật II;ME3130:Đồ án chi tiết máy;MSE3210:Vật liệu kim loại;ME4439:Thực tập kỹ thuật;

84 20095009 Phan Thị Phương Anh 16/12/1991 571 D01K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.54 140 Không đạt 30<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

85 20080106 Phí Hoàng Anh 22/05/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 1.95 162 Đạt true(3<8) CH3210:Hóa hữu cơ 2 (KTHH);CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:39;CNBB:36;TCI:13;TCII:4;TC:2;

86 20080108 Tạ Duy Anh 30/07/1990 571 AS2 K53 CNTT Việt-Nhật - AS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.89 175 Đạt true(5<8)PE1010:Giáo dục thể chất A;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT4362:Kỹ nghệ tri thức;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:36;CSNBB:83;CNBB:2;

87 20080110 Tống Hoàng Anh 22/12/1990 571 KSTN Toán Tin K53 KSTN Toán Tin 2008 TTDTTN 53 56938 3.21 153.5 Đạt true(2<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1011:Đường lối quân sự;MI3133:Đại số hiện đại;MI5013:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:153.5;

88 20080112 Trần Hải Anh 05/09/1990 571 KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 KSTN ĐTVT 2008 TTDTTN 53 56934 2.91 159 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:159;

89 20080116 Trần Tuấn Anh 01/07/1990 571 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA-2008 KCK 53 55550 2.79 162.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:14;TCII:8;

90 20080121 Trần Tuấn Anh 26/06/1990 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.34 163 Đạt true(2<8) MIL1011:Đường lối quân sự;EE3162:Máy điện II;EE5052:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:60;CNBB:25;TC:16;

91 20080117 Trần Tuấn Anh 09/12/1990 571 Ô tô và Xe chuyên dụng K53 Ô tô và xe chuyên dụng-2008 VCKDL 53 55551 2.45 163 Đạt true(4<8) MIL1013:Quân sự chung; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:41.5;CNBB:36.5;TCI:11;TCII:5;

92 20080122 Trần Văn Anh 06/03/1990 571 CN Hoá lý K53 Hoá lý 2008 KCNHH 53 55506 2.16 155 Đạt true(10<10)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ME2040:Cơ học kỹ thuật;CH3400:Quá trình và thiết bị CNHH I;CH5006:Thực tập tốt nghiệp (Hoá lý);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:39;CNBB:32;TCI:11;TCII:8;

93 20080123 Trần Vũ Đức Anh 30/10/1989 571 KSTN Cơ Điện Tử K53 KSTN Cơ ĐT 2008 TTDTTN 53 56930 2.71 148.5 Đạt true(7<8) EE3013:Lý thuyết mạch điện;ME2040:Cơ học kỹ thuật;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148.5;

94 20080124 Triệu Tuấn Anh 11/03/1990 571 KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 KSTN CNTT 2008 TTDTTN 53 56928 2.06 149 Đạt true(7<8)MIL1011:Đường lối quân sự;SSH1050:Tư tưởng HCM;IT4173:Xử lý số tín hiệu;IT4590:Lý thuyết thông tin;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:149;

95 20086004 Trịnh Duy Anh 31/03/1989 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.82 176 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:26;TC:20;

96 20080126 Trịnh Thị Lan Anh 16/08/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.75 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

97 20080129 Trịnh Văn Anh 25/04/1989 571 Chế tạo máy 3 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.33 163.5 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

98 20080130 Vũ Đức Anh 16/06/1990 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TB NL 2008 VKHVCNNL 53 55545 2.44 165 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;HE5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSNBB:76;CNBB:24;TCI:2;TCII:20;

99 20080131 Vũ Hoàng Anh 26/10/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.28 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

100 20095010 Vũ Kim Anh 28/01/1992 571 D01K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.34 144 Không đạt 30<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:10;

101 20086005 Vũ Ngọc Anh 13/02/1989 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.39 176 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:26;TC:20;

102 20090167 Vũ Tuấn Anh 07/12/1991 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng 2009 KKTVQL 54 59749 2.35 115 Đạt true(3<8) EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:82;TCI:20;TCII:13;

103 20095011 Vũ Thị Vân Anh 23/09/1991 571 D03K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.21 140 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

104 20080135 Hoàng Ngọc Ánh 12/07/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.59 163 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:16;

105 20080136 Lại Ngọc Ánh 27/06/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.4 158 Đạt true(3<8) IT3030:Kiến trúc máy tính;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

106 20080137 Nguyễn Ngọc Ánh 19/12/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.75 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

107 20080139 Phạm Văn Ân 06/10/1988 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.27 163 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

108 20080140 Lê Đắc Ba 17/05/1990 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.55 170 Đạt true(0<8) EE5021:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:65;CNBB:27;TC:16;

109 20080141 Vũ Văn Ba 08/09/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.25 154 Đạt 9-4<8 Xét được nhận do học tđ ET3040

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:60;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

110 20080142 Phạm Kế Bá 17/01/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55377 2.33 160 Đạt true(2<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:4;TCIIA:2;TCIIB:6;

111 20083260 Dương Lê Bắc 10/10/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 1.94 148 Đạt 13-10<8Xét được nhận do học tđ-MIL1012;FL1010;FL1020;FL2010;MI2020;FL3101;IT5000

GDĐCBB:35;CSKTCBB:22;CSNBB:36;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

112 20073586 Lê Hà Anh Bắc 28/03/1989 571 Chế tạo máy 1 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 2.05 170.5 Đạt true(0<8) GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

113 20080174 Nguyễn Hữu Bắc 04/08/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.89 169 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:22;

114 20086206 Nguyễn Thị Bắc 13/11/1988 571 Marketing K53 Marketing (CH) 2008 KKTVQL 53 55532 2.39 161 Đạt true(2.5<8) EM3001:Thực tập cơ bản (Xưởng cơ);EM5020:Thực tập tốt nghiệp QTMKT;

GDĐCBB:0;CSNBB:32;CNBB:32;TC:26;

115 20080176 Phạm Phương Bắc 06/10/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.59 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

116 20080178 Trịnh Văn Bắc 07/06/1990 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.35 159 Đạt true(4<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ET3040:Trường điện từ ;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

117 20080144 Cao Xuân Bách 09/02/1990 571 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học 2008 VCNSHVTP 53 55495 2.53 166 Đạt true(0<8) BF5050:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:66;CNBB:15;TC:17;

118 20090183 Hoàng Minh Bách 16/02/1991 571 Kinh tế công nghiệp K54 Kinh tế công nghiệp 2009 KKTVQL 54 59751 2.58 110 Đạt true(8<8)EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:72;TCI:22;TCII:16;

119 20080146 Lê Xuân Bách 30/11/1989 571 Cơ điện tử 3 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 1.94 154.5 Đạt true(8<8)MIL1013:Quân sự chung;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME4122:Các phương pháp gia công tinh;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:24;TCI:10;TCII:8;

120 20070179 Nguyễn Chí Bách 16/09/1989 571 Điện tử 5 K52 Điện tử-Viễn thông-2007 KDTVT 52 55537 2.61 161 Đạt true(4<8) PH4070:Công nghệ vi điện tử;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSNBB:86;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:6;

121 20080150 Nguyễn Như Bách 12/09/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.54 167 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:20;

122 20080151 Nguyễn Thiên Bách 07/12/1990 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 3.2 163.5 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

123 20093374 Nguyễn Xuân Bách 06/08/1991 571 Kinh tế công nghiệp K54 Kinh tế công nghiệp 2009 KKTVQL 54 59751 2.13 111 Đạt true(5<8)EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:75;TCI:21;TCII:15;

124 20080157 Nguyễn Đăng Bản 17/10/1990 571 KSTN Cơ Điện Tử K53 KSTN Cơ ĐT 2008 TTDTTN 53 56930 2.75 151.5 Đạt true(4<8) EE3013:Lý thuyết mạch điện;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:151.5;

125 20080158 Nguyễn Văn Bản 05/10/1990 571 IS1 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 1.85 169 Đạt 11-3<8 Xét được nhận do không tính JP5020-PH1027;IT3012;IT4262;JP5020;IT5030

GDĐCBB:50;CSKTCBB:35;CSNBB:84;CNBB:0;

126 20083259 Đặng Thọ Bằng 02/01/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 3.25 167 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:20;

127 20080170 Đỗ Tất Bằng 10/05/1990 571 CN Hoá lý K53 Hoá lý 2008 KCNHH 53 55506 2.19 158 Đạt true(7<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH5006:Thực tập tốt nghiệp (Hoá lý);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:39;CNBB:32;TCI:11;TCII:8;

128 20080171 Lê Cao Bằng 25/09/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.85 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

129 20080172 Lương Văn Bằng 18/12/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.12 165 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:11;TCII:6;TC:2;

130 20095012 Hà Mạnh Bảo 20/01/1989 571 D05K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.28 138 Không đạt 30<8

FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:C...

CNBB:90;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

131 20080161 Nguyễn Huy Bảo 28/12/1990 571 Thực Phẩm Pháp K53 Thực phẩm Pháp 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.57 162 Đạt true(6<8) CH3122:Hóa vô cơ (CN môi trường, CNTP và luyện kim);BF5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:73;CNBB:4;TCCD1:11;TCCD2:6;

132 20080162 Nguyễn Quốc Bảo 28/03/1990 571 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 3 159 Đạt true(3<8) ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:159;

133 20080163 Nguyễn Thái Bảo 14/10/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.52 163 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

134 20080164 Nguyễn Văn Bảo 22/08/1990 571 KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 KSTN ĐTVT 2008 TTDTTN 53 56934 2.99 162 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:162;

135 20080166 Nguyễn Xuân Quốc Bảo 07/08/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.94 163 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự

chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

136 20080156 Phạm Quốc Báu 04/09/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 1.98 153 Đạt true(10<10)

MIL1011:Đường lối quân sự;PE1020:Giáo dục thể chất B;CH1010:Hoá học đại cương;IT3020:Toán rời rạc;IT4170:Xử lý tín hiệu số;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:33;TC:4;TCI:6;TCII:10;

137 20080168 Đoàn Văn Bẩy 20/10/1988 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.49 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

138 20070250 Nguyễn Thị Bích 01/03/1989 571 Quản trị Tài chính K52 Quản trị Tài chính-Kế toán-2007 KKTVQL 52 55534 2.56 161.5 Đạt true(0<8) EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT; GDĐCBB:46;CSNBB:55.5;CNBB:40;TC:20;

139 20080215 Trần Văn Bích 30/08/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.58 169 Đạt true(0<8)GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:16;

140 20080184 Âu Huy Biển 24/03/1989 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.23 159 Đạt true(4<8) ET3030:Lý thuyết mạch;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

141 20080185 Bùi Văn Biển 14/04/1990 571 Marketing K53 Marketing 2008 KKTVQL 53 55532 1.67 147.5 Không đạt 13<8

MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;ME4930:Công nghệ cơ khí;ET2010:Kỹ thuật điện tử;ME2040:Cơ học kỹ thuật;EM4316:Thương mại điện tử;EM4322:Truyền thông marketing;EM5020:Thực tập tốt ...

GDĐCBB:43;CSNBB:48;CNBB:29.5;TC:27;

142 20080187 Trần Huy Biển 28/10/1990 571 Cơ điện tử 3 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.5 163.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:14;TCII:10;

143 20080179 Lý Bá Biên 22/06/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 3.45 165 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:18;

144 20080180 Nguyễn Tiến Biên 01/08/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.06 155 Đạt true(6<8) IT4590:Lý thuyết thông tin;IT4690:Mạng không dây và truyền thông di động ;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:31;TC:6;TCI:4;TCII:8;

145 20086006 Nguyễn Văn Biên 08/09/1988 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.7 178 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:26;TC:22;

146 20080188 Bùi Đắc Bình 15/09/1989 571 Ô tô và Xe chuyên dụng K53 Ô tô và xe chuyên dụng-2008 VCKDL 53 55551 2.53 163 Đạt true(4<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:41.5;CNBB:36.5;TCI:11;TCII:5;

147 20083263 Bùi Thái Bình 11/11/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.16 162 Đạt true(3<8) EE3510:Truyền động điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:52;CNBB:32;TC:16;

148 20095013 Đào Thanh Bình 24/03/1991 571 D04K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.08 134 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:0;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

149 20080193 Đinh Thị Bình 05/04/1990 571 AS2 K53 CNTT Việt-Nhật - AS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 3.05 177 Đạt true(3<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:36;CSNBB:85;CNBB:2;

150 20080194 Đoàn Kim Bình 21/07/1990 571 Máy và Tự động thuỷ khí K53 Máy tự động thủy khí-2008 VCKDL 53 55551 2.6 158.5 Đạt true(3<8) ME3160:Thực tập kỹ thuật;ME4790:Đồ án máy cánh dẫn;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:45.5;CNBB:28;TCI:10;TCII:10;

151 20080197 Hoàng Hoà Bình 31/08/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.86 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

152 20080199 Nguyễn Cự Bình 13/10/1990 571 Chế tạo máy 3 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.51 160.5 Đạt true(3<8) SSH1050:Tư tưởng HCM;ME4232:Đồ án thiết kế dụng cụ cắt;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:41;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:29;TCI:12;TCII:8;

153 20080200 Nguyễn Danh Bình 09/02/1990 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TB NL 2008 VKHVCNNL 53 55545 2.52 166 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;HE5012:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSNBB:76;CNBB:24;TCI:2;TCII:21;

154 20080201 Nguyễn Duy Bình 08/12/1990 571 KSCLC Tin học công nghiệp K53 KSCLC Tin học công nghiệp 2008 TTDTTN 53 56729 2.87 201 Đạt true(2<8)SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE5601:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:201;

155 20080202 Nguyễn Đăng Bình 12/05/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.41 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

156 20080204 Nguyễn Đức Bình 25/09/1990 571 AS2 K53 CNTT Việt-Nhật - AS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.87 172 Đạt true(8<8)

IT3012:Lập trình C (nâng cao);SSH1120:Những NLCB của CNML II;PE1010:Giáo dục thể chất A;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:52;CSKTCBB:36;CSNBB:82;CNBB:2;

157 20070233 Nguyễn Thanh Bình 09/10/1989 571 AS1 K52 CNTT Việt-Nhật - AS 2007 BDHDADTCVT 52 55833 2.06 184 Đạt true(4<8) ICT1044:Tiếng Nhật 4; GDĐCBB:56;CSKTCBB:34;CSNBB:89;CNBB:3;

158 20095014 Nguyễn Thanh Bình 25/02/1991 571 D07K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 1.58 124 Không đạt 38<8

FL3210:Ngữ âm và âm vị học;FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3340:Đối chiếu ngôn ngữ;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải...

CNBB:86;TC:8;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:6;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:0;TCCD8:8;TCCD9:4;

159 20080207 Nguyễn Thanh Bình 14/09/1990 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.08 167 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;EE5052:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:25;TC:18;

160 20070236 Nguyễn Thế Bình 25/04/1989 571 Truyền thông và mạng máy tính K52 Truyền thông và Mạng máy tính-2007 KCNTT 52 55377 2.27 158 Không đạt 10<8 FL1010:Tiếng Anh I;FL1020:Tiếng Anh II;FL2010:Tiếng Anh KHKT;FL3101:Tiếng Anh CN CN Thông tin I;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:23;CSNBB:36;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

161 20080209 Nguyễn Văn Bình 10/07/1990 571 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh 2008 KDTVT 53 55537 3.23 164 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:12;TC:20;

162 20080210 Nguyễn Văn Bình 11/10/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 3.25 163 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:16;

163 20086047 Nguyễn Văn Bình 01/04/1988 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 2.48 179 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:8;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:10;

164 20080211 Phạm Thanh Bình 12/10/1990 571 KSCLC Tin học công nghiệp K53 KSCLC Tin học công nghiệp 2008 TTDTTN 53 56729 2.41 201 Đạt true(2<8)SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE5601:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:201;

165 20060227 Phạm Văn Bình NULL 571 Khoa học máy tính K52 Khoa học Máy tính-2007 KCNTT 52 55377 2.15 163 Đạt true(4<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;IT3120:Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:33;CNBB:37;TC:4;TCI:2;TCII:12;

166 20080212 Trần Hà Bình 25/03/1991 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.46 165 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:18;

167 20086302 Trần Văn Bình 16/12/1986 571 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng (CH)-2008 KTTD 53 55458 2.17 162.5 Đạt true(8<8)MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI4030:Mô hình toán kinh tế;MI4090:Lập trình hướng đối tượng;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

CSNBB:41;CNBB:34.5;TC:8;TCI:8;

168 20083592 Vi Thị Bình 09/08/1989 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp 2008 KKTVQL 53 55531 2.59 150.5 Đạt 10<10 Xét được nhận do đã đk đủ, đk học tđ MI1120,MI1130 GDĐCBB:35;CSNBB:58.5;CNBB:34;TC:23;

169 20080213 Vũ Đức Bình 12/07/1990 571 Máy hoá K53 Máy & TBHC dầu khí-2008 KCNHH 53 55511 2.56 164 Đạt true(0<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;CH5011:Thực tập tốt nghiệp (Máy và thiết bị CN hoá chất);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47;CNBB:36;TCI:6;TCII:10;

170 20080219 Nguyễn Văn Bộ 06/09/1990 571 Chế tạo máy 3 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.12 161.5 Đạt true(2<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:28;TCI:12;TCII:8;

171 20080220 Vũ Văn Bộ 17/10/1990 571 KSTN Cơ Điện Tử K53 KSTN Cơ ĐT 2008 TTDTTN 53 56930 2.93 155.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:155.5;

172 20080217 Bùi Ngọc Bổng 04/05/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.39 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

173 20080216 Lý Thị Bông 21/01/1990 571 IS2 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.41 177 Đạt true(3<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:86;CNBB:0;

174 20080221 Phạm Đình Ca 15/12/1990 571 Vật liệu điện tử K53 Vật liệu Điện tử -2008 VVLKT 53 55311 2.53 157 Đạt true(0<8) PH5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:64;CNBB:15;TC:16;

175 20060255 Đinh Ngọc Cần 11/11/1987 571 Thực Phẩm 2 K52 Công nghệ Thực phẩm-2007 VCNSHVTP 52 55494 1.96 162 Đạt true(9<10) MI1010:Giải tích I;MI1030:Đại số;CH1010:Hoá học đại cương;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:74;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;

176 20080235 Lê Xuân Cần 23/02/1990 571 Chế tạo máy 2 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 1.95 161.5 Đạt true(1<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:8;

177 20080222 Nguyễn Ngọc Trần Canh 24/03/1990 571 AS1 K53 CNTT Việt-Nhật - AS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.49 177 Đạt true(3<8)

MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;PE1010:Giáo dục thể chất A;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:36;CSNBB:85;CNBB:2;

178 20080226 Đỗ Khắc Cành 07/09/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 3.13 165 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:16;

179 20080227 Bùi Đức Cảnh 25/11/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.55 161 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

180 20080229 Hoàng Văn Cảnh 26/05/1990 571 Gia công áp lực K53 Gia công áp lực-2008 KCK 53 55550 2.19 164.5 Đạt true(4<8) MIL1013:Quân sự chung;MI2020:Xác suất thống kê;ME4085:Đồ án thiết bị dập tạo hình;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:47.5;CNBB:29;TCI:10;TCII:12;

181 20080230 Lê Duy Cảnh 03/12/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.55 165 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:19;

182 20070275 Nguyễn Huy Cảnh 08/11/1989 571 TĐ Hoá 3 K52 Tự động hóa-2007 KD 52 55526 2.71 172 Đạt true(3<8) EE3282:Lý thuyết điều khiển tự động I;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:56;CNBB:26;TC:25;

183 20080232 Nguyễn Văn Cảnh 12/06/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 1.92 163 Đạt true(2<8) EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:30;TC:16;

184 20080233 Phạm Văn Cảnh 22/02/1990 571 Cơ điện tử 4 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.25 158.5 Đạt true(4<8) MIL1013:Quân sự chung;EE2010:Kỹ thuật điện;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:12;TCII:10;

185 20080234 Trần Đức Cảnh 25/05/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.4 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

186 20070264 Lê Xuân Cao 12/12/1989 571 HT Điện 3 K52 Hệ thống Điện-2007 KD 52 55520 1.99 165 Đạt true(5<8) EE3421:Cung cấp điện ;EE4115:Ổn định của hệ thống điện;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:52;CNBB:30;TC:14;

187 20073589 Nguyễn Hữu Cao 30/10/1988 571 Quản trị DN K52 Quản trị Doanh nghiệp-2007 KKTVQL 52 55531 1.72 157.5 Đạt true(10<10) FL1020:Tiếng Anh II;EE2010:Kỹ thuật điện;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;

GDĐCBB:43;CSNBB:49.5;CNBB:39;TC:22;

188 20080224 Nguyễn Văn Cao 16/02/1990 571 Gia công áp lực K53 Gia công áp lực-2008 KCK 53 55550 2.19 162.5 Đạt true(4<8) ET2010:Kỹ thuật điện tử;ME4085:Đồ án thiết bị dập tạo hình;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:47.5;CNBB:29;TCI:10;TCII:10;

189 20080225 Phạm Văn Cao 08/12/1990 571 Máy và TĐH CNTP K53 Máy và TĐH CNTP 2008 VCNSHVTP 53 55496 2.46 151 Không đạt 12<8

MIL1011:Đường lối quân sự;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;SSH1050:Tư tưởng HCM;ME3117:Vật liệu hàng không;BF4840:Thí nghiệm chuyên đề và chuyên ngành;BF4960:Thực tập nhận thức;BF5080:Thực tập tốt n...

GDĐCBB:38;CSKTCBB:25;CSNBB:36;CNBB:34;TCI:18;

190 20080309 Bùi Minh Công 18/11/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.55 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

191 20080310 Bùi Thành Công 07/08/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.17 159 Đạt true(4<8) MIL1013:Quân sự chung;EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:30;TC:12;

192 20086176 Dương Văn Công 10/05/1988 571 Vật liệu và công nghệ Đúc K53 Vật liệu và CN Đúc (CH) 2008 KKHVCNVL 53 55558 2.19 158 Đạt true(5<8) ME3220:Chi tiết máy C;ME4121:Máy nâng chuyển;MSE5013:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:2;CSNBB:35;CNKLBB:20;CNBB:13;TC:17;

193 20080311 Đăng Chí Công 26/01/1990 571 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.48 155 Đạt true(7<8) EE3746:Điện tử 2;ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:155;

194 20080313 Đỗ Văn Công 09/02/1990 571 Quản lý công nghiệp K53 Quản lý công nghiệp 2008 KKTVQL 53 55533 2.65 157.5 Đạt true(3<8) EM4434:Quản trị dự án;EM5030:Thực tập tốt nghiệp QLCN;

GDĐCBB:43;CSNBB:55.5;CNBB:36;TC:23;

195 20080314 Lương Thành Công 17/10/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.12 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

196 20083273 Mạnh Thành Công 23/07/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.37 161 Đạt true(2<8) ET3170:Đồ án thiết kế I;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:65;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

197 20083274 Ngô Đình Công 21/07/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.9 164 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

198 20080320 Nguyễn Chí Công 27/12/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.99 164 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

199 20080316 Nguyễn Chí Công 01/08/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.65 169 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:16;

200 20080318 Nguyễn Chí Công 24/06/1990 571 KSTN Toán Tin K53 KSTN Toán Tin 2008 TTDTTN 53 56938 2.49 138 Đạt 14.5-7.5<8 Xét được nhận do học tđ MI3133,MI4103,MI4043 CNBB:138;

201 20080319 Nguyễn Chí Công 26/09/1990 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.63 170 Đạt true(0<8) EE5021:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:65;CNBB:27;TC:16;

202 20080321 Nguyễn Hoàng Công 09/02/1990 571 KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 KSTN CNTT 2008 TTDTTN 53 56928 2.81 156 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; CNBB:156;

203 20080322 Nguyễn Huy Công 05/01/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.71 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

204 20080324 Nguyễn Minh Công 19/03/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.42 159 Đạt true(8<8) ET4220:Mạng thông tin;ET4230:Mạng máy tính;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:7;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:5;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

205 20080325 Nguyễn Ngọc Công 14/09/1990 571 Chế tạo máy 2 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.4 161.5 Đạt true(2<8) ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:28;TCI:12;TCII:8;

206 20080327 Nguyễn Thành Công 30/04/1990 571 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) K53 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56827 1.82 125 Không đạt 23<8

ET3230:Điện tử tương tự I;EE3420E:Hệ thống cung cấp điện;EE3510E:Truyền động điện;EE3550E:Điều khiển quá trình;EE4319E:Điều khiển mờ và mạng nơron;EE4401E:Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL);EE4435E...

CNBB:125;

207 20080326 Nguyễn Thành Công 20/11/1989 571 Máy hoá K53 Máy & TBHC dầu khí-2008 KCNHH 53 55511 2.65 162 Đạt true(2<8) CH3001:Hóa lý 1 (máy hoá);CH5011:Thực tập tốt nghiệp (Máy và thiết bị CN hoá chất);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:45;CNBB:36;TCI:6;TCII:10;

208 20080330 Nguyễn Văn Công 27/11/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.6 162 Đạt true(2<8) IT3040:Kỹ thuật lập trình;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:33;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

209 20070367 Nguyễn Viết Công 06/04/1988 571 Truyền thông và mạng máy tính K52 Truyền thông và Mạng máy tính-2007 KCNTT 52 55377 1.9 157 Đạt true(7<8)MI2010:Phương pháp tính;IT3030:Kiến trúc máy tính;IT4170:Xử lý tín hiệu số;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:23;CSNBB:35;CNBB:33;TC:6;TCI:6;TCII:8;

210 20080331 Phạm Duy Công 05/09/1990 571 Vật liệu KLM và compozit K53 Vật liệu KLM và compozit 2008 KKHVCNVL 53 55557 2.13 158 Đạt true(3<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ME2040:Cơ học kỹ thuật;MSE5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:45;CSKTCBB:22;CSNBB:38;CNKLBB:22;CNBB:13;TC:18;

211 20080332 Phạm Thành Công 18/06/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.24 159 Đạt true(2<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:4;TCII:8;

212 20080334 Phạm Văn Công 12/01/1990 571 Chế tạo máy 3 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.47 163.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:10;

213 20080333 Phạm Văn Công 11/11/1989 571 CN Silicat K53 Silicat 2008 KCNHH 53 55504 2.19 164 Đạt true(2<8) CH4206:Đồ án môn học chuyên ngành;CH5004:Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Silicat);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:33;TCI:11;TCII:8;TC:2;

214 20080337 Trần Minh Công 13/09/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.57 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

215 20080336 Trần Minh Công 03/10/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.85 168 Đạt true(0<8)GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

216 20080338 Trần Vương Công 07/07/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.81 165 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:18;

217 20080341 Vũ Hữu Công 20/07/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.88 165 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:18;

218 20070471 Đinh Thế Cừ 09/06/1988 571 Kỹ thuật năng lượng 2 K52 Kỹ thuật Năng lượng-2007 VKHVCNNL 52 55544 2.1 166 Đạt true(4<8)MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;HE3041:Tin học ứng dụng;HE3021:Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng;

GDĐCBB:46;CSNBB:72;CNBB:25;TC:19;

219 20080415 Tạ Hữu Cừ 27/08/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.84 154 Đạt 9-9<8 Xét được nhận do học tđ-MI2020;FL2010;EE3010;EE5032;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:14;CSNBB:55;CNBB:26;TC:16;

220 20080355 Bùi Đình Cường 01/07/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 3.05 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

221 20070392 Bùi Văn Cường 05/01/1989 571 Truyền thông và mạng máy tính K52 Truyền thông và Mạng máy tính-2007 KCNTT 52 55379 2.18 162 Đạt true(2<8) IT4900:Thực tập chuyên ngành;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:33;TC:6;TCI:6;TCII:8;

222 20083277 Cao Việt Cường 29/07/1990 571 CN May và Thời trang K53 Công nghệ may và thời trang -2008 KCNDMVTT 53 55576 2.45 160 Đạt true(6<8)MIL1013:Quân sự chung;ET2010:Kỹ thuật điện tử;HE4054:Điều hòa không khí;TEX5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:23;CSNBB:22;CNBB:52;TC:20;TCI:0;TCII:0;

223 20080360 Đàm Mạnh Cường 20/08/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 3.25 167 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:20;

224 20080361 Đào Ngọc Cường 19/11/1990 571 Kỹ thuật năng lượng K53 Kỹ thuật năng lượng 2008 VKHVCNNL 53 55544 2.73 160 Đạt true(2<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;HE5011:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSNBB:76;CNBB:24;TC:1;TCII:16;

225 20050386 Đỗ Anh Cường NULL 571 KSCLC Tin học công nghiệp K52 KSCLC Tin học công nghiệp 2007 TTDTTN 52 56729 2.38 203 Đạt true(8<8) IT3104:Kỹ thuật lập trình;IT4935:Tương thích điện từ;MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;PH1024:Vật lý II; CNBB:199;

226 20080366 Đỗ Chí Cường 20/11/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.51 160 Đạt true(3<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

227 20080367 Đỗ Huy Cường 24/07/1990 571 Kỹ thuật Môi trường K53 Kỹ thuật Môi trường 2008 VKHVCNMT 53 55539 1.84 154 Đạt true(8<8)

CH3303:Hóa phân tích 1 (CN Môi trường);CH3003:Hóa lý (CN môi trường);CH3313:Hóa phân tích 2 (CN Môi trường);EV4160:Thực tập chuyên ngành;EV5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:63;CSNBB:22;TC:26;

228 20080368 Đỗ Mạnh Cường 09/01/1990 571 Kỹ thuật năng lượng K53 Kỹ thuật năng lượng 2008 VKHVCNNL 53 55544 2.46 163 Đạt true(0<8) HE5011:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSNBB:76;CNBB:24;TC:1;TCII:19;

229 20080363 Đoàn Như Vũ Cường 23/07/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.15 164 Đạt true(3<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE3422:Hệ thống cung cấp điện ;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:56;CNBB:26;TC:20;

230 20070410 Lê Cao Cường 01/07/1987 571 Ô tô A K52 Ô tô và xe chuyên dụng-2007 VCKDL 52 55551 1.95 161 Không đạt 9<8 CH1010:Hoá học đại cương;EE2010:Kỹ thuật điện;ET2010:Kỹ thuật điện tử;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:16;CSNBB:41.5;CNBB:36.5;TCI:15;TCII:5;

231 20080370 Lê Đình Cường 11/01/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.17 155 Đạt true(6<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;IT3040:Kỹ thuật lập trình;IT4600:Thiết bị truyền thông và mạng ;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:36;CNBB:33;TC:4;TCI:6;TCII:8;

232 20070412 Lê Hải Cường 17/11/1989 571 Hoá lý K52 Công nghệ Hoá lý-2007 KCNHH 52 55506 1.96 160 Đạt true(8<8)CH3400:Quá trình và thiết bị CNHH I;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH4318:Đồ án chuyên ngành;CH5006:Thực tập tốt nghiệp (Hoá lý);

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:36;CNBB:30;TCI:13;TCII:10;

233 20086048 Lê Quang Cường 11/09/1987 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 2.92 179 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:8;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:10;

234 20060414 Lê Văn Cường 02/06/1987 571 CN Vô cơ - phân bón K52 Công nghệ các hợp chất vô cơ-2007 KCNHH 52 55505 2.03 159 Không đạt 11<10MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;EE2010:Kỹ thuật điện;ME2040:Cơ học kỹ thuật;CH3300:Hóa phân tích 1 (KTHH);

GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:39;CNBB:34;TCI:11;TCII:8;

235 20080371 Lê Văn Cường 02/05/1989 571 Vật liệu điện tử và nano (CTTT) K53 Vật liệu ĐT và nano CTTT 2008 TTDTTN 53 56817 2.47 150 Đạt true(3<8) MI1046:Phương trình vi phân và chuỗi;MSE5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:150;

236 20080377 Nguyễn Duy Cường 02/12/1990 571 Vật liệu điện tử và nano (CTTT) K53 Vật liệu ĐT và nano CTTT 2008 TTDTTN 53 56817 2.82 153 Đạt true(0<8) MSE5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:153;

237 20095019 Nguyễn Đức Cường 23/05/1991 571 D01K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.06 138 Không đạt 32<8

FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:C...

CNBB:90;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

238 20060430 Nguyễn Hùng Cường 19/08/1988 571 Điện tử Y sinh K52 Điện tử Y sinh-2007 KDTVT 52 55537 1.95 152 Đạt 18-10<8 Xét được nhận do học tđ GDĐCBB:42;CSNBB:74;CNBB:12;TC:20;

239 20080382 Nguyễn Hữu Cường 09/05/1990 571 KTHN&Vật lý môi trường K53 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý Môi trường-2008 VKTHNVVLMT 53 55563 2 141 Đạt true(2<8) NE5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:54;CNBB:6;TCI:5;TCII:8;

240 20080383 Nguyễn Khắc Cường 20/01/1990 571 Toán Tin 2 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 1.85 162.5 Đạt true(0<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:8;TCI:10;

241 20080384 Nguyễn Mạnh Cường 05/03/1990 571 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56821 2.92 147 Đạt true(0<8) ET5026:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:147;

242 20080385 Nguyễn Mạnh Cường 07/05/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 3.15 164 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

243 20083280 Nguyễn Mạnh Cường 10/10/1990 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.3 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

244 20080389 Nguyễn Mạnh Cường 30/11/1990 571 Chế tạo máy 4 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.54 169.5 Đạt true(0<8) GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:10;

245 20080390 Nguyễn Quang Cường 14/08/1990 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.1 160 Đạt true(3<8)PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;EE3510:Truyền động điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:52;CNBB:32;TC:14;

246 20070448 Nguyễn Văn Cường 16/03/1989 571 KTHN &VL môi trường K52 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý Môi trường-2007 VKTHNVVLMT 52 55563 1.82 140 Đạt true(8<8)CH1010:Hoá học đại cương;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;FL2010:Tiếng Anh KHKT;NE5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:54;CNBB:6;TCI:8;TCII:9;

247 20086049 Nguyễn Xuân Cường 07/11/1988 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 2.21 174 Đạt true(3<8) ET3000:Lập trình;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;GDĐCBB:8;CSNBB:60;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

248 20080399 Phạm Huy Cường 01/04/1990 571 Toán Tin 2 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 1.69 159.5 Đạt true(3<8)MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI4030:Mô hình toán kinh tế;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:37.5;TC:8;TCI:10;

249 20080400 Phạm Văn Cường 02/07/1989 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.39 167 Đạt true(0<8) EE5052:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:25;TC:18;

250 20070463 Trần Cao Cường 20/10/1989 571 Hoá Dầu 1 K52 Công nghệ Hữu cơ hoá dầu-2007 KCNHH 52 55501 1.84 162 Đạt true(8<8) MI1030:Đại số;MI1040:Phương trình vi phân và chuỗi;CH3400:Quá trình và thiết bị CNHH I;

GDĐCBB:41;CSKTCBB:25;CSNBB:39;CNBB:36;TC:2;TCI:11;TCII:6;

251 20080404 Trần Mạnh Cường 01/03/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.48 153 Đạt 10-8<8 Xét được nhận do học tđ ET3040,ET3110

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:59;CNBB:13;TCCD1:5;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

252 20080405 Triệu Việt Cường 09/11/1990 571 AS2 K53 CNTT Việt-Nhật - AS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.96 177 Đạt true(3<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:36;CSNBB:85;CNBB:2;

253 20080408 Trịnh Mạnh Cường 12/10/1990 571 Tin Pháp K53 Tin Pháp 2008 KCNTT 53 55377 2.3 156 Đạt true(4<8) IT3050:Tiếng Anh chuyên ngành;IT4175:Xử lý tín hiệu số;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:23;CSNBB:44;CNBB:30;TC:22;

254 20080409 Vũ Cao Cường 29/05/1989 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.09 155 Đạt true(8<8)MIL1011:Đường lối quân sự;ET3061:Điện tử số;ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:59;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

255 20070470 Vũ Tuấn Cường 05/12/1989 571 CN Hàn K52 Công nghệ Hàn-2007 KCK 52 55550 1.92 161.5 Đạt true(4<8) SSH1040:CNXH khoa học;ME4164:Đồ án công nghệ hàn nóng chảy và hàn vảy;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:44;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:28;TCI:10;TCII:10;

256 20080357 Bùi Văn Cương 19/02/1990 571 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) K53 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56827 2.09 142 Đạt true(6<8) EE3510E:Truyền động điện;EE4401E:Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL);EE5042E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:142;

257 20080343 Đinh Huy Cương 17/10/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.71 163 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

258 20080344 Đỗ Kim Cương 28/04/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.35 165 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:18;

259 20080345 Đỗ Văn Cương 12/08/1990 571 CN Silicat K53 Silicat 2008 KCNHH 53 55504 2.01 164 Đạt true(2<8) CH4206:Đồ án môn học chuyên ngành;CH5004:Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Silicat);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:33;TCI:13;TCII:6;TC:2;

260 20080346 Hồ Minh Cương 16/10/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.36 159 Đạt true(6<8) SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;ET3150:Cơ sở đo lường điện tử;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:64;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:10;

261 20080349 Nghiêm Đình Cương 06/08/1990 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TB NL 2008 VKHVCNNL 53 55545 2.54 165 Đạt true(0<8) HE5012:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSNBB:76;CNBB:24;TCI:2;TCII:20;

262 20080351 Phạm Đình Cương 12/02/1990 571 Vật lý tin học K53 Vật lý tin học -2008 VVLKT 53 55312 2.04 138 Không đạt 15<8

PH1010:Vật lý đại cương I;MI2010:Phương pháp tính;MI2020:Xác suất thống kê;PH4400:Kỹ thuật ghép nối & ứng dụng trong đo lường điều khiển;PH4410:Tin học vật lý nâng cao;PH4480:Vi điều khiển;PH5030:T...

GDĐCBB:39;CSKTCBB:14;CSNBB:62;CNBB:9;TC:14;

263 20090385 Phạm Vũ Cương 16/09/1991 571 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh 2009 KKTVQL 54 59745 2.22 112 Đạt true(1<8)

EM4215:Khởi sự kinh doanh;EM4216:Phương pháp nghiên cứu trong KD;EM4316:Thương mại điện tử;EM4317:Marketing dịch vụ;EM4319:Marketing quốc tế;EM4322:Truyền thông marketing;EM4323:Quản trị thương hiệ...

CNBB:79;TCI:21;TCII:12;

264 20080354 Vũ Văn Cương 02/05/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.34 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

265 20083630 Son Chanso Vannarith 21/01/1987 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.12 158 Đạt true(3<8)

MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

266 20096007 Khúc Thị Huyền Chang 28/07/1990 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 3.23 110 Đạt true(8<8) EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:46;TC:6;TCI:19;

267 20086007 Hoàng Minh Châu 10/11/1987 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.5 180 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:26;TC:24;

268 20080239 Lê Hải Châu 09/01/1990 571 Tin Pháp K53 Tin Pháp 2008 KCNTT 53 55377 2.4 157 Đạt true(3<8) SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:34;CSKTCBB:23;CSNBB:46;CNBB:32;TC:22;

269 20086076 Ngô Minh Châu 05/08/1989 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp (CH) 2008 KKTVQL 53 55531 2.34 155.5 Đạt true(8<8) EM4213:Phân tích hoạt động KD;EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN;

GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:33;TC:18;

270 20090277 Nguyễn Bảo Châu 04/04/1991 571 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh 2009 KKTVQL 54 59745 2.22 109 Đạt true(7<8)

EM4218:Hệ thống thông tin quản lý;EM4417:Quản trị sản xuất;MI1130:Giải tích III;EM4215:Khởi sự kinh doanh;EM4415:Quản trị công nghệ;EM4316:Thương mại điện tử;EM4319:Marketing quốc tế;EM4322:Truyền ...

CNBB:72;TCI:22;TCII:15;

271 20080242 Phạm Văn Châu 22/10/1990 571 AS1 K53 CNTT Việt-Nhật - AS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.66 173 Đạt true(7<8)

IT4042:Trí tuệ nhân tạo;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;PE1010:Giáo dục thể chất A;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT4362:Kỹ nghệ tri thức;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:52;CSKTCBB:36;CSNBB:83;CNBB:2;

272 20080244 Vũ Đức Châu 30/06/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.76 171 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:47;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:20;

273 20095017 Nguyễn Thuỳ Chi 16/06/1991 571 D07K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 1.82 121 Không đạt 43<8

FL3210:Ngữ âm và âm vị học;FL3220:Từ vựng học;FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3282:Văn học Anh-Mỹ;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tíc...

CNBB:83;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:6;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:0;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

274 20080247 Phạm Thị Chi 20/07/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.4 163 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

275 20090280 Phạm Thị Linh Chi 08/11/1991 571 Kinh tế công nghiệp K54 Kinh tế công nghiệp 2009 KKTVQL 54 59751 2.3 113 Đạt true(5<8)EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:75;TCI:22;TCII:16;

276 20086207 Phan Hà Chi 11/03/1989 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp (CH) 2008 KKTVQL 53 55531 2.4 164.5 Đạt true(0<8) EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN; GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:36;TC:24;

277 20086116 Trần Ngọc Chi 06/04/1988 571 Cơ điện tử 3 (C) K53 Cơ điện tử-CTC (CH)-2008 KCK 53 55550 2.76 171 Đạt true(2<8) GDĐCBB:6;CSKTCBB:2;CSNBB:34;CNBB:16;TCI:12;TCII:6;

278 20086077 Phạm Văn Chí 25/10/1988 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.35 159 Đạt true(5<8) IT3030:Kiến trúc máy tính;IT4300:An toàn các hệ thống thông tin;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:0;CSNBB:32;CNBB:33;TCI:2;TCII:6;TCIIA:9;TCIIB:6;

279 20080275 Phí Công Chí 10/05/1990 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.73 167 Đạt true(0<8) EE5052:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:25;TC:18;

280 20086008 Đặng Văn Chiến 14/12/1989 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.64 172 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:26;TC:16;

281 20080249 Đỗ Quang Chiến 12/01/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.34 159 Đạt true(6<8)CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH3440:Đồ án quá trình và thiết bị;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:36;TCI:11;TCII:4;TC:2;

282 20080250 Lại Minh Chiến 23/01/1990 571 Quá trình và thiết bị K53 Quá trình và thiết bị 2008 KCNHH 53 55507 2.06 162 Đạt true(6<8)

MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH3430:Quá trình và thiết bị CNHH 4;CH5007:Thực tập tốt nghiệp (Quá trình & Thiết bị CNHH);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:36;CNBB:36;TCI:16;TCII:4;TC:2;

283 20080252 Lê Minh Chiến 31/01/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.27 157 Đạt true(4<8)

MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;IT3120:Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin;IT4660:Quản trị cơ sở dữ liệu phân tán ;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:36;CNBB:33;TC:6;TCI:6;TCII:8;

284 20080253 Lê Ngọc Chiến 10/01/1989 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.93 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

285 20080254 Lê Văn Chiến 30/12/1989 571 IS1 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.34 175 Đạt true(5<8) IT4262:Bảo mật mạng máy tính;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:84;CNBB:0;

286 20080261 Nguỵ Phan Chiến 17/07/1990 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.04 161.5 Đạt true(2<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:28;TCI:12;TCII:8;

287 20080255 Nguyễn Công Chiến 22/04/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.49 162 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:47;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

288 20083265 Nguyễn Hoàng Chiến 05/11/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.3 151 Không đạt 12<8 PE1030:Giáo dục thể chất C;EE4410:Thiết kế hệ điều khiển nhúng;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:23;TC:7;

289 20080257 Nguyễn Lương Chiến 28/12/1990 571 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.02 149 Không đạt 13<8MI1036:Đại số;ME2026:Vẽ kỹ thuật ;PH1026:Vật lý đại cương II;ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:149;

290 20080258 Nguyễn Mạnh Chiến 24/05/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.61 163 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

291 20080260 Nguyễn Văn Chiến 04/01/1990 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp 2008 KKTVQL 53 55531 2.14 160.5 Đạt true(0<8) EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN; GDĐCBB:43;CSNBB:58.5;CNBB:36;TC:23;

292 20080263 Phạm Ngọc Chiến 31/07/1990 571 IS2 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 3.08 177 Đạt true(3<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:86;CNBB:0;

293 20080262 Phạm Ngọc Chiến 10/09/1990 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.64 165 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:16;

294 20080264 Phạm Văn Chiến 01/03/1989 571 CN Dệt K53 Công nghệ dệt -2008 KCNDMVTT 53 55575 2.35 172 Đạt true(0<8)GDĐCBB:43;CSKTCBB:26;CSNBB:22;CNBB:52;TC:25;TCI:0;TCII:0;

295 20080265 Phùng Quang Chiến 24/10/1990 571 Máy hoá K53 Máy & TBHC dầu khí-2008 KCNHH 53 55511 2.34 164 Đạt true(0<8) CH5011:Thực tập tốt nghiệp (Máy và thiết bị CN hoá chất);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47;CNBB:36;TCI:6;TCII:10;

296 20090301 Phùng Văn Chiến 17/07/1991 571 Kinh tế công nghiệp K54 Kinh tế công nghiệp 2009 KKTVQL 54 59751 1.89 104 Không đạt 12<8EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:72;TCI:16;TCII:16;

297 20080267 Bùi Văn Chiển 18/05/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.54 159 Đạt true(4<8) ET3030:Lý thuyết mạch;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

298 20080268 Nguyễn Hữu Chinh 05/01/1990 571 Quá trình và thiết bị K53 Quá trình và thiết bị 2008 KCNHH 53 55507 2.18 165 Đạt true(3<8)CH4368:Thủy lực và phân riêng hệ không đồng nhất bằng phương pháp cơ học;CH5007:Thực tập tốt nghiệp (Quá trình & Thiết bị CNHH);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:33;TCI:16;TCII:4;TC:2;

299 20080269 Nguyễn Văn Chinh 16/05/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.59 167 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:21;

300 20080270 Phan Duy Chinh 21/06/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.3 159 Đạt true(4<8) ET3030:Lý thuyết mạch;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

301 20080272 Trần Văn Chinh 20/11/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.79 165 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:11;TCII:6;TC:2;

302 20080273 Vũ Đức Chinh 11/10/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.52 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

303 20080278 Bùi Đức Chính 11/08/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.33 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

304 20080279 Đặng Mạnh Chính 22/05/1990 571 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) K53 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56827 3.05 148 Đạt true(0<8) EE5042E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148;

305 20080280 Đoàn Danh Chính 07/12/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.8 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

306 20080281 Mai Trung Chính 06/07/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.45 165 Đạt true(2<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EE4410:Thiết kế hệ điều khiển nhúng;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:23;TC:21;

307 20070317 Nguyễn Đình Chính 27/12/1989 571 Ô tô B K52 Ô tô và xe chuyên dụng-2007 VCKDL 52 55551 1.85 165 Đạt true(7<8) EM1010:Quản trị học đại cương;ET2010:Kỹ thuật điện tử;

GDĐCBB:44;CSKTCBB:19;CSNBB:41.5;CNBB:36.5;TCI:13;TCII:7;

308 20080284 Nguyễn Văn Chính 29/09/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.19 162 Đạt true(3<8) CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:10;TCII:4;TC:2;

309 20080283 Nguyễn Văn Chính 11/10/1990 571 Vật liệu điện tử K53 Vật liệu Điện tử -2008 VVLKT 53 55311 2.25 157 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;PH5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:64;CNBB:15;TC:16;

310 20083268 Phạm Đức Chính 17/05/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.71 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

311 20060313 Đào Văn Chỉnh 15/12/1987 571 KTHN &VL môi trường K52 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý Môi trường-2007 VKTHNVVLMT 52 55563 1.95 148 Đạt true(3<8) NE3110:Nhà máy nhiệt điện và điện hạt nhân;NE5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:51;CNBB:6;TCI:8;TCII:12;

312 20080286 Trịnh Văn Chỉnh 20/10/1990 571 CN Hữu cơ hoá dược K53 Hữu cơ hoá dược 2008 KCNHH 53 55509 2.37 165 Đạt true(0<8) CH5009:Thực tập tốt nghiệp (CN Hoá dược); GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:32;TCI:13;TCII:10;

313 20080287 Lê Xuân Chọn 10/09/1990 571 Chế tạo máy 2 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.59 163.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

314 20080307 Nguyễn Thế Chủ 15/10/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.93 165 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:16;

315 20080288 Bùi Văn Chuẩn 09/12/1990 571 Chế tạo máy 2 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.37 163.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:14;TCII:6;

316 20096168 Chu Thị Chúc 24/09/1990 571 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học (CH) - 2009 VCNSHVTP 54 55491 2.71 106 Không đạt 12<8BF3113:Sinh học tế bào và miễn dịch ;BF3124:Hệ thống quản lý chất lượng trong CNSH;CH3402:Quá trình và thiết bị cơ học;BF4181:Thực tập kỹ thuật;

CNBB:46;TCIIA:14;TCIIB:5;

317 20080289 Bùi Đức Chung 26/12/1990 571 Toán Tin 2 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 2.28 155.5 Đạt true(7<8)MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI3030:Xác suất thống kê;MI3080:Giải tích phức và ứng dụng;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:34;CNBB:40.5;TC:8;TCI:10;

318 20080290 Bùi Văn Chung 10/05/1990 571 KSTN Toán Tin K53 KSTN Toán Tin 2008 TTDTTN 53 56938 2.71 140.5 Đạt 15-15<8 Xét được nhận do học tđ MI1013,MI1033.IT1013,MI1023 CNBB:140.5;

319 20080292 Lê Văn Chung 03/08/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.42 159 Đạt true(4<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

320 20080294 Nguyễn Đức Chung 19/06/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.25 159 Đạt true(2<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:4;TCII:8;

321 20080298 Nguyễn Thành Chung 20/01/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.23 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

322 20070334 Nguyễn Thành Chung 13/05/1989 571 Máy và tự động thuỷ khí K52 Máy tự động thủy khí-2007 VCKDL 52 55551 1.82 159.5 Đạt true(5<8) ME3010:Cơ học kỹ thuật II;ME3030:Vẽ kỹ thuật III;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:42.5;CNBB:29;TCI:10;TCII:10;

323 20080297 Nguyễn Thành Chung 13/05/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 1.86 151 Không đạt 13<8

MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;SSH1120:Những NLCB của CNML II;MI1040:Phương trình vi phân và chuỗi;IT3030:Kiến trúc máy tính;IT4520:Kinh tế công nghệ phần mềm;IT5000:Thực tập tốt n...

GDĐCBB:38;CSKTCBB:25;CSNBB:32;CNBB:32;TC:3;TCI:6;TCII:15;

324 20080301 Nguyễn Văn Chung 25/09/1989 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.16 159 Đạt true(4<8) ET3030:Lý thuyết mạch;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

325 20080299 Nguyễn Văn Chung 03/08/1990 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 3.08 167 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:18;

326 20080303 Phạm Văn Chung 22/10/1990 571 KSTN Hoá Dầu K53 KSTN Hoá dầu 2008 TTDTTN 53 56936 2.83 166 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu); CNBB:166;

327 20080302 Phan Văn Chung 31/07/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.15 158 Đạt true(9<10)

MIL1013:Quân sự chung;CH3410:Quá trình và thiết bị CNHH 2;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH4002:Hóa học dầu mỏ;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:36;CNBB:33;TCI:13;TCII:6;TC:2;

328 20083270 Trần Quốc Chung 18/02/1990 571 Marketing K53 Marketing 2008 KKTVQL 53 55532 2.03 150.5 Đạt true(10<10)MIL1013:Quân sự chung;ET2010:Kỹ thuật điện tử;EM3522:Quản trị tài chính;EM5020:Thực tập tốt nghiệp QTMKT;

GDĐCBB:43;CSNBB:54;CNBB:30.5;TC:23;

329 20095018 Đặng Thị Chuyên 10/12/1991 571 D04K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.26 136 Không đạt 32<8

FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:C...

CNBB:90;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:8;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

330 20080304 Nguyễn Văn Chuyên 16/09/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.51 171 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:18;

331 20080308 Trần Đình Chương 28/02/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 1.9 156 Đạt true(5<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;PE1030:Giáo dục thể chất C;IT3900:Thực tập cơ sở;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TC:6;TCI:4;TCII:8;

332 20086210 Phạm Mạnh Dần 18/03/1986 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán (CH) 2008 KKTVQL 53 55534 1.79 156.5 Đạt true(6<8) EM3500:Nguyên lý kế toán;EM4521:Nghiệp vụ ngân hàng;EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT;

GDĐCBB:0;CSNBB:30.5;CNBB:34;TC:21;

333 20083284 Nguyễn Văn Danh 11/05/1990 571 AS1 K53 CNTT Việt-Nhật - AS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.33 177 Đạt true(3<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:36;CSNBB:85;CNBB:2;

334 20080417 Nguyễn Công Dân 09/10/1990 571 KSTN Điều Khiển Tự Động K53 KSTN ĐKTĐ 2008 TTDTTN 53 56932 3.22 151 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;EE5043:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:151;

335 20080418 Phan Thành Dân 20/11/1990 571 Chế tạo máy 3 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.59 163.5 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:14;TCII:6;

336 20080421 Phạm Đình Diễn 09/09/1988 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 1.92 163.5 Đạt true(2<8) ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:28;TCI:12;TCII:10;

337 20080420 Phan Văn Diễn 20/10/1990 571 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA-2008 KCK 53 55550 2.35 160.5 Đạt true(2<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:8;

338 20070478 Trịnh Công Diện 05/11/1989 571 KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 KSTN CNTT 2008 TTDTTN 53 56928 2.43 149 Đạt true(7<8)

MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1011:Đường lối quân sự;PH1020:Vật lý đại cương II;SSH1120:Những NLCB của CNML II;MIL1013:Quân sự chung;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:149;

339 20096009 Phạm Thị Diệp 02/02/1990 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 2.66 104 Không đạt 14<8 EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:46;TC:6;TCI:13;

340 20080424 Đoàn Văn Diệu 05/11/1990 571 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh 2008 KDTVT 53 55537 2.43 159 Đạt true(4<8) ET3040:Trường điện từ ;ET5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:12;TC:19;

341 20083285 Hoàng Đức Diệu 04/08/1990 571 IS2 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.57 177 Đạt true(3<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:86;CNBB:0;

342 20080425 Lê Hoàng Diệu 23/01/1991 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB-2008 KCK 53 55550 2.59 162.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:10;

343 20060490 Nguyễn Xuân Diệu 20/08/1988 571 Cơ điện tử 1 K52 Cơ điện tử A-2007 KCK 52 55550 1.87 162.5 Đạt true(7<8)

MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;PE1020:Giáo dục thể chất B;PE1030:Giáo dục thể chất C;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME3030:Vẽ kỹ thuật III;IT4037:Hệ quản trị cơ sở dữ liệu;...

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:45.5;CNBB:23;TCI:14;TCII:8;

344 20070474 Trần Văn Diên 28/12/1988 571 CN Giấy K52 Công nghệ Xenluloza & Giấy-2007 KCNHH 52 55508 2.27 165 Đạt true(3<8)PE1020:Giáo dục thể chất B;CH3430:Quá trình và thiết bị CNHH 4;CH5008:Thực tập tốt nghiệp (CN giấy & xenluloza);

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:39;CNBB:32;TCI:13;TCII:10;

345 20080426 Phạm Đức Doanh 02/12/1990 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB-2008 KCK 53 55550 2.28 162.5 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:14;TCII:8;

346 20080434 Đặng Văn Du 07/06/1990 571 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) K53 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56827 2.46 145 Đạt true(3<8) EE4401E:Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL);EE5042E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:145;

347 20080435 Vũ Ngọc Du 08/10/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.29 160 Đạt true(3<8) ET3080:Xử lý số tín hiệu;EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:22;TC:17;

348 20070666 Hà Quang Dự 10/04/1989 571 Máy chính xác K52 Máy chính xác-2007 KCK 52 55550 2.13 161.5 Đạt true(8<8) ME3010:Cơ học kỹ thuật II;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME4053:KT chân không và CN bề mặt;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:44.5;CNBB:25;TCI:10;TCII:10;

349 20050694 Nguyễn Văn Dự NULL 571 Truyền thông và mạng máy tính K52 Truyền thông và Mạng máy tính-2007 KCNTT 52 55377 2.07 166 Đạt true(2<8) IT3120:Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin; GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:36;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

350 20080429 Nguyễn Văn Duẩn 20/06/1990 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 1.95 157 Đạt true(6<8) EE3510:Truyền động điện;EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:52;CNBB:30;TC:13;

351 20080430 Nguyễn Văn Duẩn 31/07/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.87 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

352 20080431 Nguyễn Viết Duẩn 15/01/1990 571 CN Dệt K53 Công nghệ dệt -2008 KCNDMVTT 53 55575 2.62 172 Đạt true(0<8)GDĐCBB:43;CSKTCBB:26;CSNBB:22;CNBB:52;TC:25;TCI:0;TCII:0;

353 20080433 Vũ Minh Duẩn 02/10/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.34 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

354 20070490 Nguyễn Đức Duật 29/04/1989 571 Cơ điện tử 4 K52 Cơ điện tử C-2007 KCK 52 55550 2 158.5 Đạt true(7<8)ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME4092:Trang bị điện cho máy công cụ và CNC;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:46.5;CNBB:24;TCI:14;TCII:6;

355 20083294 Nguyễn Đức Dục 12/02/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.48 165 Đạt true(0<8) CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:11;TCII:6;TC:2;

356 20080436 Đặng Thị Dung 02/12/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 3.03 165 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:10;

357 20080437 Lê Thị Dung 03/11/1990 571 Thực Phẩm Pháp K53 Thực phẩm Pháp 2008 VCNSHVTP 53 55494 3 163 Đạt true(5<8) CH3122:Hóa vô cơ (CN môi trường, CNTP và luyện kim);BF5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:73;CNBB:4;TCCD1:12;TCCD2:6;

358 20080438 Lê Thị Dung 08/04/1990 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.45 161 Đạt true(3<8)MIL1011:Đường lối quân sự;CH3122:Hóa vô cơ (CN môi trường, CNTP và luyện kim);BF5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:71;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;

359 20080440 Mai Thuỳ Dung 07/02/1990 571 KSCLC Hệ thống thông tin K53 KSCLC Hệ thống thông tin 2008 TTDTTN 53 56731 3.16 204 Đạt true(2<8)SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:204;

360 20095021 Nguyễn Kim Dung 08/07/1991 571 D03K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.43 140 Không đạt 30<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

361 20096011 Nguyễn Thị Dung 01/12/1990 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 2.12 106 Không đạt 12<8 EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:43;TC:8;TCI:16;

362 20095022 Nguyễn Thị Kim Dung 14/01/1991 571 D05K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.75 140 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

363 20080441 Nguyễn Thị Phương Dung 20/10/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.84 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

364 20070530 Bùi Hữu Dũng 23/08/1988 571 Máy và TB Nhiệt lạnh 2 K52 Máy và Thiết bị Nhiệt-Lạnh-2007 VKHVCNNL 52 55545 1.88 157 Đạt true(9<10)CH1010:Hoá học đại cương;EE2010:Kỹ thuật điện;HE3033:Thiết bị trao đổi nhiệt;HE5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSNBB:71;CNBB:24;TC:19;

365 20040531 Cao Việt Dũng NULL 571 CN Nhuộm & Hoàn tất K52 Công nghệ Nhuộm và Hoàn tất-2007 KCNDMVTT 52 55577 1.86 153 Không đạt 16<8

MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;ME2010:Hình học họa hình;ME3060:Nguyên lý máy;FL3105:Tiếng Anh CN Dệt may II;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;CH3401:Quá trình và thiết bị CNHH;TEX4023:Hóa học thuốc...

GDĐCBB:46;CSKTCBB:20;TCI:4;TCII:0;CSNBB:16;CNBB:45;TC:18;

366 20070535 Chu Triệu Dũng 04/06/1989 571 Điện tử Y sinh K52 Điện tử Y sinh-2007 KDTVT 52 55537 1.91 160 Đạt true(6<8) ET3150:Cơ sở đo lường điện tử;ET3180:Thông tin vô tuyến;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSNBB:82;CNBB:12;TC:20;

367 20096014 Chu Văn Dũng 25/12/1989 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 2.66 107 Không đạt 11<8 EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:46;TC:6;TCI:16;

368 20080477 Đinh Ngọc Dũng 22/05/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.43 165 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:19;

369 20086011 Đỗ Văn Dũng 27/08/1987 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện (CH) 2008 KD 53 55520 1.99 170 Đạt true(2<8) EE3020:Lý thuyết mạch điện II;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:0;CSNBB:43;CNBB:32;TC:14;

370 20080478 Đoàn Hữu Dũng 31/07/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.29 159 Đạt true(4<8) ET3040:Trường điện từ ;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

371 20080479 Đoàn Tiến Dũng 18/11/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.04 159 Đạt true(4<8) ET3030:Lý thuyết mạch;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

372 20083685 Hồ Đức Dũng NULL 571 KSCLC Cơ khí hàng không K53 KSCLC Cơ khí hàng không 2008 TTDTTN 53 56727 2.65 211 Không đạt 14<8

IT1014:Tin học đại cương;SSH1060:Luật;EM1014:Quản trị học;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;PE1030:Giáo dục thể chất C;MIL1013:Quân sự chung;TE4870:Khí động lực học cơ bản;TE5910:Khai thác và quả...

CNBB:211;

373 20080482 Hoàng Ngọc Dũng 12/09/1990 571 Vật liệu điện tử K53 Vật liệu Điện tử -2008 VVLKT 53 55311 2.22 155 Đạt true(2<8) PH3220:Vật lý bán dẫn;PH5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:15;TC:16;

374 20050554 Hoàng Văn Dũng NULL 571 SP chất dẻo K52 Máy và CN chế tạo các sản phẩm chất dẻo-2007 KCK 52 55550 1.83 153.5 Không đạt 19<8

SSH1040:CNXH khoa học;MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;PE1030:Giáo dục thể chất C;FL2010:Tiếng Anh KHKT;MI2020:Xác suất thống kê;ME3010:Cơ học kỹ thuật II;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME3180:Đồ án công ...

GDĐCBB:44;CSKTCBB:17;CSNBB:39.5;CNBB:26;TCI:10;TCII:13;

375 20080483 Kim Văn Dũng 02/06/1990 571 KSTN Hoá Dầu K53 KSTN Hoá dầu 2008 TTDTTN 53 56936 2.88 166 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu); CNBB:166;

376 20080485 Lê Dũng 10/08/1990 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 1.95 158 Đạt true(5<8) EE3421:Cung cấp điện ;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:52;CNBB:32;TC:12;

377 20076047 Lê Đình Dũng 20/10/1985 571 Cơ điện tử 4 K52 Cơ điện tử C-2007 KCK 52 55550 2.22 169 Đạt true(4<8) MI1040:Phương trình vi phân và chuỗi;MI2010:Phương pháp tính;

GDĐCBB:4;CSKTCBB:0;CSNBB:34;CNBB:18;TCI:10;TCII:8;

378 20080486 Lê Quang Dũng 20/04/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.24 157 Đạt true(6<8)

MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;EE3349:Cơ sở điều khiển tự động;ET3040:Trường điện từ ;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:61;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

379 20060574 Lê Quang Dũng 05/04/1988 571 Chế tạo máy 5 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 2.1 160.5 Đạt true(5<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:4;

380 20080490 Lê Tuấn Dũng 22/11/1990 571 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học 2008 VCNSHVTP 53 55495 2.38 169 Đạt true(0<8) BF5050:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:66;CNBB:15;TC:20;

381 20080489 Lê Trung Dũng 11/08/1989 571 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56821 2.63 144 Đạt true(3<8) ME3026:Động học;ET5026:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:144;

382 20080494 Nguyễn Anh Dũng 10/02/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.12 161 Đạt true(2<8) EE3349:Cơ sở điều khiển tự động;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:65;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

383 20080493 Nguyễn Anh Dũng 08/03/1990 571 Cơ điện tử 4 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.45 163.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:16;TCII:8;

384 20086012 Nguyễn Duy Dũng 11/03/1988 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.39 172 Đạt true(2<8) EE4405:Hệ thống điều khiển số;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:24;TC:18;

385 20080495 Nguyễn Dương Trung Dũng 10/09/1990 571 KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 KSTN CNTT 2008 TTDTTN 53 56928 2.75 156 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;IT5000:Thực tập tốt

nghiệp ; CNBB:156;

386 20086079 Nguyễn Đình Dũng 12/01/1987 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.24 158 Đạt true(3<8) IT3030:Kiến trúc máy tính;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:0;CSNBB:32;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

387 20080497 Nguyễn Đức Dũng 08/02/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.56 160 Đạt true(3<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

388 20083287 Nguyễn Hoàng Dũng 16/12/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.18 156 Đạt true(7<8)MI1020:Giải tích II;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ET3040:Trường điện từ ;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

389 20080501 Nguyễn Mạnh Dũng 05/06/1990 571 Cơ học vật liệu và CKL K53 Cơ học VL & CKL 2008 KKHVCNVL 53 55560 2.51 161 Đạt true(0<8) MSE5015:Thực tập tốt nghiệp;GDĐCBB:45;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNKLBB:22;CNBB:13;TC:18;

390 20080502 Nguyễn Như Dũng 20/10/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55377 2.28 153 Đạt 9<10 Xét được nhận do đã đk đủ, đk tđ IT4785,IT4621-IT3010;IT3040;IT5000

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:36;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:2;TCIIA:2;TCIIB:6;

391 20080503 Nguyễn Quang Dũng 23/03/1990 571 Chế tạo máy 3 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.25 163.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

392 20080507 Nguyễn Tiến Dũng 24/11/1990 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng 2009 KKTVQL 54 59749 2.3 107 Không đạt 11<8MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;PH1110:Vật lý đại cương I;PH1120:Vật lý đại cương II;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:76;TCI:18;TCII:13;

393 20080505 Nguyễn Thanh Dũng 11/01/1990 571 Tin Pháp K53 Tin Pháp 2008 KCNTT 53 55377 2.6 156 Đạt true(4<8)IT4075:Lý thuyết ngôn ngữ và phương pháp dịch;IT4175:Xử lý tín hiệu số;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:23;CSNBB:46;CNBB:28;TC:22;

394 20080506 Nguyễn Thế Quang Dũng 28/11/1990 571 Chế tạo máy 1 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.15 161.5 Đạt true(2<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ME4152:Kỹ thuật ma

sát;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:28;TCI:10;TCII:10;

395 20080510 Nguyễn Tri Dũng 14/06/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55377 2.43 158 Đạt true(4<8) IT3060:Toán chuyên đề;IT4170:Xử lý tín hiệu số;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:39;CNBB:31;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

396 20080512 Nguyễn Văn Dũng 20/09/1990 571 Vật liệu điện tử và nano (CTTT) K53 Vật liệu ĐT và nano CTTT 2008 TTDTTN 53 56817 2.79 153 Đạt true(0<8) MSE5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:153;

397 20083289 Nguyễn Văn Dũng 08/04/1990 571 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) K53 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56827 1.82 130 Không đạt 18<8

ET3250E:Cơ sở hệ thống truyền thông;EE3510E:Truyền động điện;EE3550E:Điều khiển quá trình;EE4319E:Điều khiển mờ và mạng nơron;EE4401E:Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL);EE4435E:Hệ thống điều khiển ...

CNBB:130;

398 20083657 Nguyễn Văn Dũng 08/10/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.28 162 Đạt true(1<8)

MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:16;

399 20080513 Nguyễn Văn Dũng 28/10/1990 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.1 162 Đạt true(5<8)ME2010:Hình học họa hình;ME3400:Kỹ thuật thủy khí C;EE4508:Đồ án kỹ thuật vi xử lý ;EE5052:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:17;CSNBB:60;CNBB:24;TC:18;

400 20080514 Nguyễn Việt Dũng 08/12/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.4 167 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:21;

401 20080517 Nguyễn Việt Dũng 26/05/1990 571 Cơ điện tử 4 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.54 163.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:14;TCII:10;

402 20070600 Nguyễn Việt Dũng 29/10/1989 571 Truyền thông và mạng máy tính K52 Truyền thông và Mạng máy tính-2007 KCNTT 52 55377 2.16 161 Đạt true(7<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;IT4600:Thiết bị truyền thông và mạng ;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:38;CNBB:33;TC:6;TCI:4;TCII:8;

403 20083290 Nguyễn Việt Dũng 16/05/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.25 159 Đạt true(6<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật;IT3010:Cấu trúc dữ liệu và giải thuật;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:32;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:16;

404 20080518 Nguyễn Xuân Dũng 28/07/1989 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.3 168 Đạt true(2<8) CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:18;TCII:2;TC:2;

405 20080519 Phạm Anh Dũng 23/01/1990 571 Máy hoá K53 Máy & TBHC dầu khí-2008 KCNHH 53 55511 2.37 162 Đạt true(2<8) CH4622:Thực tập nhận thức;CH5011:Thực tập tốt nghiệp (Máy và thiết bị CN hoá chất);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47;CNBB:34;TCI:6;TCII:10;

406 20086080 Phạm Tiến Dũng 04/11/1988 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.4 158 Đạt true(3<8) IT3030:Kiến trúc máy tính;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:0;CSNBB:32;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

407 20086081 Phạm Trí Dũng 31/10/1989 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.48 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:0;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

408 20090565 Phạm Văn Dũng 31/07/1991 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng 2009 KKTVQL 54 59749 2.71 119 Đạt true(0<8) EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:21;TCII:13;

409 20080523 Phạm Việt Dũng 24/03/1990 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB-2008 KCK 53 55550 2.08 162.5 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:14;TCII:8;

410 20080524 Phùng Anh Dũng 23/10/1989 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.53 159 Đạt true(4<8) ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

411 20080529 Trần Đức Dũng 26/06/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.55 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

412 20080530 Trần Mạnh Dũng 01/04/1990 571 IS2 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.87 177 Đạt true(3<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:86;CNBB:0;

413 20080531 Trần Trung Dũng 11/11/1990 571 Tin Pháp K53 Tin Pháp 2008 KCNTT 53 55377 2.25 158 Đạt true(2<8) IT3050:Tiếng Anh chuyên ngành;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:23;CSNBB:44;CNBB:32;TC:22;

414 20080533 Trần Văn Dũng 24/12/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.98 171 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:24;

415 20070615 Trần Văn Dũng 04/10/1987 571 Điện tử Y sinh K52 Điện tử Y sinh-2007 KDTVT 52 55537 1.35 109 Không đạt 56<8

SSH1010:Triết học Mác-Lênin;SSH1040:CNXH khoa học;PE1030:Giáo dục thể chất C;FL3107:Tiếng Anh CN Điện tử VT;ET3030:Lý thuyết mạch;ET3040:Trường điện từ ;ET3050:Lý thuyết thông tin ;ET3080:Xử lý số...

GDĐCBB:40;CSNBB:51;CNBB:7;TC:11;

416 20070618 Trần Việt Dũng 28/07/1989 571 Khoa học máy tính K52 Khoa học Máy tính-2007 KCNTT 52 55379 2.67 161 Đạt true(6<8) HE2010:Kỹ thuật nhiệt;IT4040:Trí tuệ nhân tạo;GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:35;CNBB:34;TC:4;TCI:4;TCII:12;

417 20060630 Trịnh Minh Dũng NULL 571 IS3 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 1.82 156 Không đạt 24<8

IT1011:Nhập môn CNTT và TT ;PE1020:Giáo dục thể chất B;MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;IT3081:Mạng máy tính;IT3012:Lập trình C (nân...

GDĐCBB:52;CSKTCBB:33;CSNBB:71;CNBB:0;

418 20080535 Trương Khắc Dũng 12/07/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.24 164 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:18;

419 20083292 Võ Thành Dũng 06/05/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.72 165 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:18;

420 20070621 Võ Việt Dũng 14/07/1989 571 Điện tử 9 K52 Điện tử-Viễn thông-2007 KDTVT 52 55537 2.01 163 Đạt true(6<8) SSH1040:CNXH khoa học;ET3030:Lý thuyết mạch;

GDĐCBB:44;CSNBB:84;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

421 20080538 Vũ Hà Dũng 14/11/1990 571 Tin Pháp K53 Tin Pháp 2008 KCNTT 53 55377 2.42 158 Đạt true(2<8) IT4990:Thực tập chuyên ngành;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:23;CSNBB:46;CNBB:30;TC:22;

422 20086214 Bùi Thanh Duy 20/03/1986 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán (CH) 2008 KKTVQL 53 55534 2.27 162.5 Đạt true(0<8) EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT; GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:37;TC:21;

423 20080442 Cao Xuân Duy 22/07/1990 571 Công nghệ Hàn K53 Công nghệ hàn-2008 KCK 53 55550 2.43 163.5 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:29;TCI:12;TCII:10;

424 20080444 Đào Bá Duy 31/10/1990 571 KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 KSTN ĐTVT 2008 TTDTTN 53 56934 3.22 162 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:162;

425 20080447 Lê Văn Duy 08/06/1990 571 Cơ điện tử 4 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.61 167.5 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:14;TCII:10;

426 20070506 Lê Văn Duy 20/07/1989 571 CN Phần mềm K52 Công nghệ Phần mềm-2007 KCNTT 52 55379 2.02 163 Đạt true(5<8)MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;IT3070:Hệ điều hành;IT4900:Thực tập chuyên ngành;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:32;CNBB:32;TC:6;TCI:6;TCII:16;

427 20080448 Lê Xuân Duy 24/10/1989 571 CN Hữu cơ hoá dược K53 Hữu cơ hoá dược 2008 KCNHH 53 55509 2.7 165 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;CH5009:Thực tập tốt nghiệp (CN Hoá dược);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:32;TCI:13;TCII:10;

428 20080451 Nguyễn Hữu Duy 15/03/1989 571 Ô tô và Xe chuyên dụng K53 Ô tô và xe chuyên dụng-2008 VCKDL 53 55551 2.55 162 Đạt true(5<8) SSH1120:Những NLCB của CNML II; GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:41.5;CNBB:36.5;TCI:13;TCII:5;

429 20080452 Nguyễn Khắc Duy 18/07/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.47 163 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:17;

430 20060520 Nguyễn Ngọc Duy 10/03/1988 571 Máy và tự động thuỷ khí K52 Máy tự động thủy khí-2007 VCKDL 52 55551 1.86 159.5 Đạt true(9<10)MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;ME3090:Chi tiết máy;ME3130:Đồ án chi tiết máy;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:42.5;CNBB:29;TCI:6;TCII:10;

431 20080453 Nguyễn Quang Duy 08/03/1990 571 Chế tạo máy 4 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.08 161.5 Đạt true(1<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:8;

432 20080455 Nguyễn Văn Duy 21/08/1990 571 CN Silicat K53 Silicat 2008 KCNHH 53 55504 2.16 164 Đạt true(2<8)MIL1013:Quân sự chung;CH4206:Đồ án môn học chuyên ngành;CH5004:Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Silicat);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:33;TCI:13;TCII:6;TC:2;

433 20080458 Phạm Hà Duy 12/03/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 3.15 165 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:16;

434 20080459 Phạm Khương Duy 12/09/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 1.67 137 Không đạt 21<8

FL1010:Tiếng Anh I;FL1020:Tiếng Anh II;FL2010:Tiếng Anh KHKT;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;FL3101:Tiếng Anh CN CN Thông tin I;IT3050:Tiếng Anh chuyên ngành;IT4040:Trí tuệ nhân tạo;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:20;CSNBB:31;CNBB:32;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:3;

435 20080461 Phùng Vũ Nhật Duy 31/01/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.55 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

436 20080462 Trần Bá Duy 08/02/1989 571 Cơ điện tử 3 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.31 161.5 Đạt true(1<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:12;TCII:10;

437 20080463 Trần Văn Duy 15/02/1990 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.05 161 Đạt true(3<8) CH3122:Hóa vô cơ (CN môi trường, CNTP và luyện kim);BF5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:71;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;

438 20080466 Vũ Ngọc Duy 28/11/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.38 153 Đạt 10-4<8 Xét được nhận do học tđ ET3040

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:60;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

439 20080467 Vũ Quang Duy 06/07/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.12 157 Đạt true(6<8) ET3050:Lý thuyết thông tin ;ET3180:Thông tin vô tuyến;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:61;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

440 20080469 Vũ Thái Duy 02/10/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.72 163 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

441 20080471 Hồ Thế Duyệt 24/01/1990 571 CN Silicat K53 Silicat 2008 KCNHH 53 55504 2.21 164 Đạt true(2<8)MIL1011:Đường lối quân sự;CH4206:Đồ án môn học chuyên ngành;CH5004:Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Silicat);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:33;TCI:11;TCII:8;TC:2;

442 20086078 Nguyễn Thị Duyên 08/08/1988 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.61 169 Đạt true(6<8) SSH1120:Những NLCB của CNML II;IT3030:Kiến trúc máy tính;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:5;CSNBB:32;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

443 20083295 Phan Văn Dư 15/05/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.7 165 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:19;

444 20080575 Nguyễn Huy Dưỡng 08/11/1989 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.26 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

445 20073932 Bùi Huy Dương 01/01/1988 571 Điện tử 6 K52 Điện tử-Viễn thông-2007 KDTVT 52 55537 1.81 154 Không đạt 15<8

MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;ME2010:Hình học họa hình;ME2020:Vẽ kỹ thuật ;ME2040:Cơ học kỹ thuật;ET3000:Lập trình;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;EE3349:Cơ sở điều khiển tự động;ET3150:Cơ sở...

GDĐCBB:46;CSNBB:73;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

446 20095026 Bùi Việt Dương 26/12/1991 571 D05K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 3.02 144 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:8;

447 20080545 Đỗ Khắc Dương 12/03/1989 571 Marketing K53 Marketing 2008 KKTVQL 53 55532 1.98 161.5 Đạt true(3<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;EM5020:Thực tập tốt nghiệp QTMKT;

GDĐCBB:43;CSNBB:54;CNBB:33.5;TC:31;

448 20080546 Đỗ Văn Dương 29/04/1988 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.47 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

449 20080544 Đoàn Văn Dương 26/10/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.84 171 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:24;

450 20086218 Hứa Thuỳ Dương 29/08/1989 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp (CH) 2008 KKTVQL 53 55531 2.92 164.5 Đạt true(0<8) EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN; GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:36;TC:24;

451 20080547 Lê Doãn Dương 27/01/1990 571 CN Silicat K53 Silicat 2008 KCNHH 53 55504 2.09 158 Đạt true(7<8)

MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;CH4180:Anh văn KHKT 1;CH4194:Thực tập kỹ thuật;CH4206:Đồ án môn học chuyên ngành;CH5004:Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Silicat);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:29;TCI:13;TCII:4;TC:2;

452 20080550 Luyện Hữu Dương 01/05/1990 571 IS1 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.45 177 Đạt true(3<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:86;CNBB:0;

453 20080551 Mai Văn Dương 06/01/1990 571 CN Silicat K53 Silicat 2008 KCNHH 53 55504 2.69 164 Đạt true(2<8) CH4206:Đồ án môn học chuyên ngành;CH5004:Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Silicat);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:33;TCI:11;TCII:8;TC:2;

454 20083297 Nguyễn Phú Dương 01/05/1990 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.57 159 Đạt true(6<8)SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;CH3122:Hóa vô cơ (CN môi trường, CNTP và luyện kim);BF5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:25;CSNBB:71;CNBB:4;TCI:15;TCII:4;

455 20080561 Nguyễn Tùng Dương 24/12/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.71 163 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:17;

456 20080559 Nguyễn Thái Dương 12/07/1990 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.65 165 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:10;

457 20086219 Nguyễn Thuỳ Dương 03/06/1988 571 Marketing K53 Marketing (CH) 2008 KKTVQL 53 55532 2.9 159.5 Đạt true(4<8) EM5020:Thực tập tốt nghiệp QTMKT; GDĐCBB:0;CSNBB:32;CNBB:33.5;TC:23;

458 20090606 Nguyễn Thuỳ Dương 13/05/1991 571 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh 2009 KKTVQL 54 59745 2.83 118 Đạt true(4<8)

PH1120:Vật lý đại cương II;EM4215:Khởi sự kinh doanh;EM4319:Marketing quốc tế;EM4322:Truyền thông marketing;EM4211:Anh văn chuyên ngành QTKD;EM4350:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:76;TCI:30;TCII:12;

459 20070654 Nguyễn Văn Dương 16/03/1989 571 CN Hàn K52 Công nghệ Hàn-2007 KCK 52 55550 1.79 159.5 Đạt true(7<8)

SSH1040:CNXH khoa học;FL2010:Tiếng Anh KHKT;ME3160:Thực tập kỹ thuật;ME4164:Đồ án công nghệ hàn nóng chảy và hàn vảy;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:44;CSKTCBB:20;CSNBB:45.5;CNBB:28;TCI:12;TCII:10;

460 20086082 Nguyễn Văn Dương 02/03/1987 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.55 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:0;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

461 20086382 Nguyễn Lê Thùy Dương 20/04/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 2.75 177 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:8;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

462 20086013 Phạm Du Dương 05/12/1989 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.59 172 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:26;TC:16;

463 20080567 Phạm Đình Dương 02/05/1990 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.36 165 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:16;

464 20070658 Phạm Đỗ Dương 24/10/1989 571 Điện tử Y sinh K52 Điện tử Y sinh-2007 KDTVT 52 55537 2.14 160 Không đạt 10<8 MI1030:Đại số;ET3040:Trường điện từ ;ET3060:Điện tử số;

GDĐCBB:43;CSNBB:81;CNBB:12;TC:20;

465 20086014 Phạm Minh Dương 05/05/1986 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.41 172 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:26;TC:16;

466 20080569 Phạm Tùng Dương 30/05/1990 571 Vật liệu kim loại (CTTT) K53 Vật liệu kim loại CTTT 2008 TTDTTN 53 56819 2.81 151 Đạt true(2<8) ME2016:Vẽ kỹ thuật 1;MSE5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:151;

467 20076187 Phan Hoà Dương 10/11/1987 571 TĐ Hoá 2 K52 Tự động hóa-2007 KD 52 55526 1.97 154 Không đạt 12<10EE3020:Lý thuyết mạch điện II;EE3480:Vi xử lý;EE3490:Kỹ thuật lập trình;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:51;CNBB:26;TC:12;

468 20080571 Tạ Triều Dương 09/12/1990 571 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) K53 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56827 1.87 133 Không đạt 15<8

MIL1011:Đường lối quân sự;PE1020:Giáo dục thể chất B;EE3280E:Lý thuyết điều khiển tự động I;EE3510E:Truyền động điện;EE3550E:Điều khiển quá trình;EE4401E:Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL);EE4435E:...

CNBB:133;

469 20080572 Trần Ánh Dương 03/12/1990 571 Cơ học vật liệu và CKL K53 Cơ học VL & CKL 2008 KKHVCNVL 53 55560 2.13 156 Đạt true(5<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MI2020:Xác suất thống kê;ME3250:Nguyên lý máy D;MSE5015:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:45;CSKTCBB:22;CSNBB:38;CNKLBB:22;CNBB:11;TC:18;

470 20086015 Trần Thanh Dương 04/08/1988 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện (CH) 2008 KD 53 55520 2.34 172 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:0;CSNBB:45;CNBB:32;TC:14;

471 20086118 Đào Xuân Đà 25/11/1987 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB (CH)-2008 KCK 53 55550 1.98 77 Đạt true(8<8)

MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;PE2020:Giáo dục thể chất E;ME4031:Dao động kỹ thuật;ET4062:Điện tử số;IT3077:Hệ điều hành;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:14;CSKTCBB:2;CSNBB:34;CNBB:15;TCI:8;TCII:4;

472 20080656 Nguyễn Tiến Đắc 16/02/1990 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.26 165.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:14;TCII:8;

473 20070748 Nguyễn Văn Đắc 22/11/1988 571 Truyền thông và mạng máy tính K52 Truyền thông và Mạng máy tính-2007 KCNTT 52 55377 1.89 154 Không đạt 14<8FL1010:Tiếng Anh I;FL1020:Tiếng Anh II;FL2010:Tiếng Anh KHKT;FL3101:Tiếng Anh CN CN Thông tin I;IT3120:Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:23;CSNBB:34;CNBB:35;TC:6;TCI:4;TCII:8;

474 20086330 Bùi Văn Đại 12/11/1989 571 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng (CH)-2008 KTTD 53 55458 2.4 163.5 Đạt true(8<8)MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI3030:Xác suất thống kê;MI3050:Các phương pháp tối ưu;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

CSNBB:33;CNBB:40.5;TC:11;TCI:8;

475 20080581 Kiều Quang Đại 20/03/1990 571 Kỹ thuật năng lượng K53 Kỹ thuật năng lượng 2008 VKHVCNNL 53 55544 2.26 156 Đạt true(6<8)MIL1013:Quân sự chung;ME3130:Đồ án chi tiết máy;HE4032:Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh;HE5011:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSNBB:75;CNBB:21;TC:1;TCII:16;

476 20080583 Ngô Cao Đại 08/12/1989 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.73 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

477 20083298 Nguyễn Bá Đại 20/02/1990 571 Chế tạo máy 3 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.42 163.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

478 20080584 Nguyễn Ngọc Đại 05/04/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.46 159 Đạt true(2<8) MIL1013:Quân sự chung;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:4;TCII:8;

479 20080586 Nguyễn Văn Đại 05/05/1990 571 CN Polyme K53 Polyme 2008 KCNHH 53 55502 2.46 162 Đạt true(3<8)CH3320:Phương pháp phân tích bằng công cụ;CH5002:Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Polyme-compozit);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:29;TCI:13;TCII:10;

480 20086016 Phạm Ngọc Đại 13/04/1987 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.55 176 Đạt true(0<8) GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:26;TC:16;

481 20080587 Phạm Thành Đại 20/05/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 3.09 167 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:20;

482 20086391 Trịnh Đình Đại 28/10/1988 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TBNL (CH)-2008 VKHVCNNL 53 55545 2.17 156 Đạt true(5<8) ME3130:Đồ án chi tiết máy;HE5012:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:73;TC:16;

483 20080576 Phạm Văn Đam 13/08/1989 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.69 163 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

484 20080577 Nguyễn Duy Đàm 24/10/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.57 163 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

485 20060690 Trần Văn Đảng 29/04/1988 571 Kỹ thuật máy tính K52 Kỹ thuật Máy tính-2007 KCNTT 52 55377 2.47 164 Đạt true(3<8) IT3010:Cấu trúc dữ liệu và giải thuật;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:33;TC:2;TCI:6;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

486 20080578 Nguyễn Thị Anh Đào 25/11/1990 571 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56821 2.94 147 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ET5026:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:147;

487 20080588 Bùi Trọng Đạo 06/10/1990 571 CN Silicat K53 Silicat 2008 KCNHH 53 55504 1.86 159 Đạt true(8<8)CH3100:Hóa vô cơ 1 (KTHH);CH3210:Hóa hữu cơ 2 (KTHH);CH4206:Đồ án môn học chuyên ngành;CH5004:Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Silicat);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:36;CNBB:33;TCI:14;TCII:6;TC:2;

488 20080589 Cao Quang Đạo 10/11/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 3.1 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

489 20080591 Lê Quang Đạo 15/12/1990 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.47 167 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:18;

490 20080593 Ngô Quang Đạo 27/01/1989 571 Ô tô và Xe chuyên dụng K53 Ô tô và xe chuyên dụng-2008 VCKDL 53 55551 2.28 164 Đạt true(3<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ME3130:Đồ án chi tiết máy;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:40.5;CNBB:36.5;TCI:11;TCII:7;

491 20080594 Nguyễn Đình Đạo 05/07/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.8 165 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:19;

492 20080597 Phạm Ngọc Đạo 13/10/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 1.95 162 Đạt true(3<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:8;TCII:6;TC:2;

493 20083299 Bùi Quang Đạt 20/11/1990 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.38 170 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;EE5021:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:65;CNBB:27;TC:16;

494 20090653 Đào Thế Đạt 26/09/1991 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng 2009 KKTVQL 54 59749 2.65 120 Đạt true(0<8) EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:21;TCII:14;

495 20080600 Đào Văn Đạt 07/12/1990 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.34 167 Đạt true(0<8) EE5052:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:25;TC:18;

496 20080601 Đào Văn Đạt 11/11/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.18 161 Đạt true(2<8) EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:30;TC:14;

497 20080602 Đinh Thành Đạt 11/08/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 1.92 156 Đạt true(5<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;IT4170:Xử lý tín hiệu số;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:33;TC:6;TCI:6;TCII:8;

498 20080603 Đỗ Lê Trí Đạt 22/10/1990 571 CN Polyme K53 Polyme 2008 KCNHH 53 55502 2.42 165 Đạt true(0<8) CH5002:Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Polyme-compozit);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:45;CNBB:29;TCI:13;TCII:10;

499 20080604 Hoàng Lễ Đạt 22/08/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.59 157 Đạt true(4<8) IT4590:Lý thuyết thông tin;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:33;TC:4;TCI:6;TCII:8;

500 20080607 Lương Bá Đạt 03/02/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.66 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

501 20080608 Ngọ Quốc Đạt 10/02/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.44 159 Đạt true(4<8) EE4407:Thiết kế hệ thống điều khiển tự động;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:23;TC:15;

502 20080610 Nguyễn Bá Đạt 18/09/1990 571 Cơ điện tử 4 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.54 163.5 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:14;TCII:10;

503 20080616 Nguyễn Quốc Đạt 24/04/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.44 166 Đạt true(1<8) ET3551:Thực tập xưởng vô tuyến;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:58;CNBB:25;TC:21;

504 20080615 Nguyễn Quốc Đạt 23/10/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.03 165 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:10;

505 20070721 Nguyễn Tất Đạt 12/09/1989 571 Chế tạo máy 8 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 1.85 156.5 Không đạt 10<8

MI1020:Giải tích II;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME4232:Đồ án thiết kế dụng cụ cắt;ME4162:Đồ án Máy ;ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME4222:Thiết kế dụng cụ cắt;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:24;TCI:10;TCII:10;

506 20095029 Nguyễn Tất Đạt 01/09/1991 571 D07K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.13 136 Không đạt 32<8

FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:C...

CNBB:90;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:8;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

507 20080624 Nguyễn Tiến Đạt 19/09/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55379 2.48 159 Đạt true(3<8) IT3140:Điện tử ứng dụng ;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

508 20080619 Nguyễn Thành Đạt 24/07/1990 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.36 165 Đạt true(5<8)MIL1013:Quân sự chung;EE3281:Lý thuyết điều khiển tự động I;EE3510:Truyền động điện;EE5021:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:60;CNBB:27;TC:16;

509 20080629 Nguyễn Văn Đạt 21/06/1990 571 Kỹ thuật Hàng không và Vũ trụ K53 Kỹ thuật Hàng không-2008 VCKDL 53 55551 1.9 157.5 Đạt true(6<8)MIL1011:Đường lối quân sự;PE1030:Giáo dục thể chất C;IT1010:Tin học đại cương;ET2010:Kỹ thuật điện tử;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:19;CSNBB:45.5;CNBB:31;TCI:12;TCII:10;

510 20080632 Phạm Tiến Đạt 14/09/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.74 164 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:15;

511 20083301 Phan Tiến Đạt 18/11/1990 571 KSCLC Hệ thống thông tin K53 KSCLC Hệ thống thông tin 2008 TTDTTN 53 56731 3.52 204 Đạt true(2<8)SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:204;

512 20080635 Tô Tất Đạt 17/08/1990 571 KSTN Toán Tin K53 KSTN Toán Tin 2008 TTDTTN 53 56938 2.55 125.5 Đạt 30-23<8 Xét được nhận do học tđ CNBB:125.5;

513 20080634 Thái Toàn Đạt 29/10/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.14 159 Đạt true(4<8) ET3040:Trường điện từ ;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

514 20080636 Trần Huy Đạt 17/08/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.02 162 Đạt true(3<8)MIL1013:Quân sự chung;CH4012:Thiết bị tổng hợp hữu cơ hóa dầu;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:33;TCI:13;TCII:4;TC:2;

515 20080638 Trần Tiến Đạt 04/07/1990 571 Máy chính xác K53 Cơ khí chính xác & quang học-2008 KCK 53 55550 2 156.5 Đạt true(10<10)MIL1013:Quân sự chung;ME3010:Cơ học kỹ thuật II;ME3120:Kỹ thuật điều khiển tự động;MSE3100:Vật liệu học;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:40.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:8;

516 20080641 Trần Tuấn Đạt 15/09/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.73 165 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:16;

517 20080640 Trần Trọng Đạt 20/01/1990 571 Ô tô và Xe chuyên dụng K53 Ô tô và xe chuyên dụng-2008 VCKDL 53 55551 3.14 167 Đạt true(0<8) GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:41.5;CNBB:36.5;TCI:13;TCII:7;

518 20080639 Trần Trọng Đạt 11/12/1990 571 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA-2008 KCK 53 55550 2.29 162.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:14;TCII:8;

519 20060749 Vũ Tiến Đạt 12/03/1986 571 Vật liệu điện tử K52 Vật liệu Điện tử-2007 VVLKT 52 55311 1.98 166 Đạt true(0<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;PH5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:48;CSKTCBB:85;CNBB:15;TC:18;

520 20080644 Vũ Tiến Đạt 29/12/1990 571 KSCLC Cơ khí hàng không K53 KSCLC Cơ khí hàng không 2008 TTDTTN 53 56727 2.72 218 Đạt true(7<8)

SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;TE5910:Khai thác và quản lý máy bay;TE5930:Đồ án môn học;TE5940:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:218;

521 20080645 Vũ Tuấn Đạt 21/07/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55379 2.34 152 Không đạt 10<8MI1040:Phương trình vi phân và chuỗi;IT3060:Toán chuyên đề;IT4290:Xử lý tiếng nói;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:41;CSKTCBB:25;CSNBB:39;CNBB:31;TC:2;TCI:4;TCII:2;TCIIA:2;TCIIB:6;

522 20080646 Vũ Tuấn Đạt 28/10/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.78 163 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:16;

523 20080643 Vũ Thành Đạt 26/12/1990 571 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 2.22 157.5 Đạt true(6<8)

MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;SSH1120:Những NLCB của CNML II;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI3080:Giải tích phức và ứng dụng;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:20;CSNBB:38;CNBB:40.5;TC:8;TCI:11;

524 20080647 Đoàn Văn Đấu 06/04/1990 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.47 157 Đạt true(6<8) EE4104:Ngắn mạch trong hệ thống điện;EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:27;TC:13;

525 20095030 Nguyễn Hải Đăng 20/06/1991 571 D06K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 1.99 131 Không đạt 37<8

FL3080:Phương pháp nghiên cứu khoa học;FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI113...

CNBB:87;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:6;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

526 20080651 Nguyễn Hữu Đăng 15/02/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.43 163 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

527 20080653 Trần Đăng 07/07/1990 571 KSTN Cơ Điện Tử K53 KSTN Cơ ĐT 2008 TTDTTN 53 56930 2.33 146.5 Đạt 9-2<8 Xét được nhận do học tđ ME2040 CNBB:146.5;

528 20080654 Trần Đăng 13/06/1990 571 Chế tạo máy 4 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 1.94 151.5 Không đạt 11<8MI1010:Giải tích I;PH1020:Vật lý đại cương II;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:36;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:30;TCI:8;TCII:8;

529 20080659 Lê Văn Điểm 03/07/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 3.07 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

530 20080660 Nguyễn Quang Điện 27/12/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.95 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

531 20080662 Nguyễn Văn Điện 10/09/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.92 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

532 20080663 Bùi Tuấn Điệp 24/10/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.53 158 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

533 20070755 Đặng Ngọc Điệp 21/04/1989 571 CN Phần mềm K52 Công nghệ Phần mềm-2007 KCNTT 52 55377 2.17 161 Đạt 10-6<8 Xét được nhận do học tđ-IT3010;IT4460;IT4520GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:32;CNBB:30;TC:3;TCI:6;TCII:15;

534 20070758 Đỗ Văn Điệp 03/06/1989 571 Chế tạo máy 7 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 1.79 161.5 Đạt true(4<8)ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4232:Đồ án thiết kế dụng cụ cắt;ME4162:Đồ án Máy ;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:28;TCI:10;TCII:8;

535 20080667 Lê Văn Điệp 15/05/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.28 164 Đạt true(2<8)

PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:14;TCII:4;TC:0;

536 20080669 Nguyễn Ngọc Điệp 01/07/1990 571 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh 2008 KDTVT 53 55537 2.41 166 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:12;TC:22;

537 20080670 Nguyễn Xuân Điệp 22/10/1990 571 Chế tạo máy 2 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.15 159.5 Đạt true(4<8) ME4232:Đồ án thiết kế dụng cụ cắt;ME4162:Đồ án Máy ;ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:12;TCII:8;

538 20080672 Phạm Văn Điệp 05/03/1990 571 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA-2008 KCK 53 55550 2.24 156.5 Đạt true(6<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ME3170:Công nghệ chế tạo máy;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:44.5;CNBB:27;TCI:14;TCII:6;

539 20060781 Nguyễn Văn Đinh 16/02/1987 571 Hoá Dầu 1 K52 Công nghệ Hữu cơ hoá dầu-2007 KCNHH 52 55501 2.02 163 Đạt true(7<8) CH3440:Đồ án quá trình và thiết bị;CH4014:Thí nghiệm chuyên ngành 1;CH4020:Đồ án môn học chuyên ngành;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:32;TC:0;TCI:11;TCII:6;

540 20080675 Phạm Đăng Định 11/11/1990 571 Cơ điện tử 3 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.63 167.5 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:16;TCII:8;

541 20080676 Phạm Tiến Định 18/03/1990 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.35 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

542 20060790 Roãn Văn Định 03/10/1987 571 Máy và tự động thuỷ khí K52 Máy tự động thủy khí-2007 VCKDL 52 55551 1.88 171.5 Đạt true(0<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I; GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:29;TCI:12;TCII:11;

543 20080679 Vương Công Định 26/12/1989 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 3.1 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

544 20080708 Đặng Sử Độ 10/01/1989 571 CN Vô cơ K53 Vô cơ 2008 KCNHH 53 55505 2.25 159 Đạt true(6<8) CH3000:Hóa lý 1 (Cấu tạo chất);CH5005:Thực tập tốt nghiệp (CN các hợp chất vô cơ);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:40;CNBB:34;TCI:9;TCII:8;

545 20080710 Nguyễn Văn Độ 28/09/1990 571 Chế tạo máy 4 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.16 155.5 Đạt true(8<8)SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;SSH1050:Tư tưởng HCM;MI2020:Xác suất thống kê;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:38;CSKTCBB:19;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

546 20080711 Trần Bình Độ 15/02/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.47 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

547 20080680 Trương Quang Đoan 20/11/1990 571 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56821 2.93 147 Đạt true(0<8) ET5026:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:147;

548 20080682 Nguyễn Đăng Đoàn 29/12/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.46 163 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

549 20080683 Nguyễn Mạnh Đoàn 06/09/1990 571 Ô tô và Xe chuyên dụng K53 Ô tô và xe chuyên dụng-2008 VCKDL 53 55551 2.85 167 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:41.5;CNBB:36.5;TCI:13;TCII:7;

550 20080686 Trần Văn Đoàn 14/11/1989 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.27 161 Đạt true(2<8) EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:30;TC:14;

551 20083305 Đặng Văn Đồng 07/06/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.4 160 Đạt true(3<8) EE4410:Thiết kế hệ điều khiển nhúng;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:23;TC:16;

552 20080702 Lê Thế Đồng 03/06/1990 571 KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 KSTN ĐTVT 2008 TTDTTN 53 56934 2.56 152 Không đạt 10<8ET3003:Lập trình;FL2013:Tiếng Anh VN IV;MI1043:Giải tích III;MIL1011:Đường lối quân sự;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:152;

553 20080703 Nguyễn Đắc Đồng 01/07/1990 571 KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 KSTN ĐTVT 2008 TTDTTN 53 56934 2.89 162 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ET5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:162;

554 20083306 Nguyễn Đình Đồng 10/01/1990 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp 2008 KKTVQL 53 55531 2.29 154.5 Đạt true(6<8) MIL1011:Đường lối quân sự;EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN;

GDĐCBB:43;CSNBB:58.5;CNBB:36;TC:17;

555 20073920 Nông Ích Đôn 18/08/1988 571 TĐ Hoá 2 K52 Tự động hóa-2007 KD 52 55526 2 164 Đạt true(2<8) EE3392:Vật liệu điện ;EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:57;CNBB:26;TC:16;

556 20080691 Diệp Văn Đông 20/12/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55377 2.43 164 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:4;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

557 20080693 Đặng Văn Đông 11/01/1990 571 Cơ điện tử 3 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.02 159.5 Đạt true(4<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ME4132:Tổ chức sản xuất cơ khí;ME4900:Truyền động thuỷ lực và khí nén;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:22;TCI:14;TCII:10;

558 20080692 Đặng Văn Đông 09/12/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.07 163 Đạt true(2<8) EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:30;TC:16;

559 20080695 Đinh Văn Đông 30/06/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 3 168 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

560 20080698 Nguyễn Văn Đông 07/09/1990 571 CN Polyme K53 Polyme 2008 KCNHH 53 55502 2.22 160 Đạt true(5<8)SSH1050:Tư tưởng HCM;CH3210:Hóa hữu cơ 2 (KTHH);CH5002:Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Polyme-compozit);

GDĐCBB:41;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:29;TCI:13;TCII:10;

561 20070801 Phạm Văn Đông 20/04/1989 571 CN Điện hoá K52 Công nghệ Điện hoá và Bảo vệ kim loại-2007 KCNHH 52 55503 2 165 Đạt true(5<8) CH3020:Hóa lý 3 (Động hóa học và hấp phụ);CH3410:Quá trình và thiết bị CNHH 2;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:37;CNBB:36;TCI:13;TCII:6;

562 20080700 Phan Đình Đông 12/08/1990 571 Vật liệu kim loại (CTTT) K53 Vật liệu kim loại CTTT 2008 TTDTTN 53 56819 2.67 151 Đạt true(2<8) ME2016:Vẽ kỹ thuật 1;MSE5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:151;

563 20070807 Vũ Trần Đông 16/10/1988 571 CN Giấy K52 Công nghệ Xenluloza & Giấy-2007 KCNHH 52 55508 2.03 166 Đạt true(2<8) ME2020:Vẽ kỹ thuật ;CH5008:Thực tập tốt nghiệp (CN giấy & xenluloza);

GDĐCBB:46;CSKTCBB:23;CSNBB:42;CNBB:32;TCI:13;TCII:10;

564 20083308 Bùi Hữu Đức 10/02/1990 571 Công nghệ Hàn K53 Công nghệ hàn-2008 KCK 53 55550 2.18 161.5 Đạt true(1<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:29;TCI:10;TCII:10;

565 20083309 Bùi Minh Đức 08/03/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 3.11 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

566 20080713 Bùi Minh Đức 19/05/1990 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TB NL 2008 VKHVCNNL 53 55545 1.84 158 Đạt true(5<8)MIL1013:Quân sự chung;EM1010:Quản trị học đại cương;FL3112:Tiếng Anh CN Nhiệt lạnh;HE5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:41;CSNBB:74;CNBB:24;TCI:1;TCII:18;

567 20080715 Bùi Văn Đức 02/09/1990 571 IS1 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.12 171 Đạt 9-3<8 Xét được nhận do không tính JP5020-PH1027;MIL1120;IT3131;JP5020;IT5030

GDĐCBB:50;CSKTCBB:37;CSNBB:84;CNBB:0;

568 20080716 Bùi Văn Đức 13/07/1990 571 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 1.74 157.5 Đạt true(6<8)

MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI3070:Phương trình đạo hàm riêng;MI4090:Lập trình hướng đối tượng;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:38;CNBB:37.5;TC:8;TCI:11;

569 20095031 Dương Tiến Đức 21/11/1991 571 D06K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 1.97 138 Không đạt 30<8

FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:C...

CNBB:90;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

570 20080717 Dương Trung Đức 21/02/1990 571 IS2 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.99 177 Đạt true(3<8)PE1010:Giáo dục thể chất A;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:86;CNBB:0;

571 20080718 Dương Văn Đức 28/02/1990 571 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.71 159 Đạt true(3<8) ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:159;

572 20080719 Dương Việt Đức 20/07/1990 571 Vi điện tử (CTTT) K53 Vi điện tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56823 3.05 148 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ET5100E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148;

573 20070826 Đàm Quang Đức 24/09/1989 571 Chế tạo máy 6 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 1.85 160.5 Đạt true(6<8) MI2020:Xác suất thống kê;ME3080:Kỹ thuật thủy khí;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:45.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:10;

574 20083612 Đặng Dương Minh Đức 15/03/1990 571 KSTN Cơ Điện Tử K53 KSTN Cơ ĐT 2008 TTDTTN 53 56930 2.17 145.5 Đạt 10-8<8 Xét được nhận do học tđ-PH1010:Vật lý đại cương

I;EE3013;ME3050;ME5010 CNBB:145.5;

575 20070827 Đào Minh Đức 10/03/1989 571 Toán tin 1 K52 Toán-Tin-2007 KTTD 52 55458 1.69 157.5 Không đạt 12<8MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;SSH1040:CNXH khoa học;MI3030:Xác suất thống kê;MI3090:Cơ sở dữ liệu ;MI4140:Cơ sở dữ liệu nâng cao;

GDĐCBB:44;CSKTCBB:20;CSNBB:34;CNBB:37.5;TC:8;TCI:10;

576 20080720 Đào Quang Đức 14/07/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.04 155 Đạt true(3<8) IT4370:Mô hình các hệ thống phân tán;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:32;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

577 20096197 Đinh Trung Đức 10/07/1988 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 2.72 105 Không đạt 13<8 EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:46;TC:4;TCI:16;

578 20080724 Đỗ Anh Đức 24/07/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.6 163 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

579 20070840 Hà Minh Đức 13/09/1988 571 Điện tử 11 K52 Điện tử-Viễn thông-2007 KDTVT 52 55537 2.2 152 Không đạt 17<8 ET3150:Cơ sở đo lường điện tử;

GDĐCBB:46;CSNBB:85;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:4;

580 20076265 Lê Anh Đức 11/01/1988 571 Quản trị Marketing K52 Quản trị Marketing-2007 KKTVQL 52 55532 2.46 168.5 Đạt true(0<8) GDĐCBB:46;CSNBB:55.5;CNBB:35;TC:28;

581 20080731 Lê Đắc Đức 15/05/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.37 158 Đạt true(5<8) EE3421:Cung cấp điện ;EE4410:Thiết kế hệ điều khiển nhúng;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:56;CNBB:23;TC:17;

582 20080732 Lê Minh Đức 22/05/1990 571 IS1 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.02 167 Không đạt 13<8

IT3021:Toán rời rạc;IT3091:Cơ sở dữ liệu;IT3031:Kiến trúc máy tính;IT4011:Bảo mật thông tin;IT4262:Bảo mật mạng máy tính;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:52;CSKTCBB:37;CSNBB:78;CNBB:0;

583 20070849 Lê Minh Đức 20/10/1989 571 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 1.68 155.5 Đạt true(9<10)SSH1120:Những NLCB của CNML II;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;CH1010:Hoá học đại cương;MI3080:Giải tích phức và ứng dụng;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:20;CSNBB:38;CNBB:40.5;TC:10;TCI:10;

584 20080733 Lương Đình Đức 10/08/1990 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 1.98 157.5 Đạt true(6<8)MIL1013:Quân sự chung;ME4022:Chế tạo phôi ;ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME4282:Máy CNC và Rôbốt công nghiệp ;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:24;TCI:10;TCII:10;

585 20080760 Nông Trung Đức 25/12/1990 571 Chế tạo máy 1 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.42 165.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:12;

586 20080737 Nghiêm Minh Đức 09/09/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.26 158 Đạt true(3<8) PE1020:Giáo dục thể chất B;IT3030:Kiến trúc máy tính;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:32;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:12;

587 20080738 Ngô Ngọc Đức 04/08/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.51 158 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

588 20080739 Ngô Xuân Đức 19/02/1990 571 Tin Pháp K53 Tin Pháp 2008 KCNTT 53 55377 3.14 160 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:23;CSNBB:46;CNBB:32;TC:22;

589 20080740 Nguyễn Anh Đức 15/12/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.4 159 Đạt true(4<8) ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

590 20080741 Nguyễn Anh Đức 20/01/1990 571 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 Điện tử viễn thông (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56825 1.87 123 Không đạt 25<8

MIL1011:Đường lối quân sự;ET3230:Điện tử tương tự I;EE3280E:Lý thuyết điều khiển tự động I;ET4080E:Cơ sở kỹ thuật mạng;ET3280E:Anten - truyền sóng;ET4050E:Kỹ thuật Internet;ET4090E:Cơ sở kỹ thuật s...

CNBB:123;

591 20086050 Nguyễn Mạnh Đức 17/08/1989 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 2.26 165 Đạt 12-9<8 Xét được nhận ĐA do chuyển tđ, môn nợ đký đủ 20122GDĐCBB:8;CSNBB:54;CNBB:10;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

592 20080746 Nguyễn Minh Đức 18/03/1990 571 KSCLC Hệ thống thông tin K53 KSCLC Hệ thống thông tin 2008 TTDTTN 53 56731 2.62 204 Đạt true(2<8)SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:204;

593 20086083 Nguyễn Minh Đức 07/07/1989 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.73 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:0;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

594 20080747 Nguyễn Minh Đức 20/02/1990 571 KSTN Toán Tin K53 KSTN Toán Tin 2008 TTDTTN 53 56938 2.55 147.5 Đạt true(8<8)MI1023:Giải tích II;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;FL2013:Tiếng Anh VN IV;MIL1011:Đường lối quân sự;MI3133:Đại số hiện đại;MI5013:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:147.5;

595 20080749 Nguyễn Minh Đức 24/10/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2 156 Đạt true(7<8)SSH1120:Những NLCB của CNML II;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;PH1010:Vật lý đại cương I;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:30;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

596 20080745 Nguyễn Minh Đức 17/01/1991 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.25 158 Đạt true(5<8) EE3510:Truyền động điện;EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:52;CNBB:30;TC:14;

597 20080752 Nguyễn Tất Đức 12/08/1990 571 IS3 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 3.25 177 Đạt true(3<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:86;CNBB:0;

598 20080753 Nguyễn Tiến Đức 14/09/1989 571 Chế tạo máy 4 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.06 155.5 Đạt true(8<8)

MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;SSH1050:Tư tưởng HCM;ET2010:Kỹ thuật điện tử;ME4022:Chế tạo phôi ;ME4232:Đồ án thiết kế dụng cụ cắt;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:41;CSKTCBB:19;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:8;

599 20090814 Nguyễn Tiến Đức 21/10/1991 571 Vật lý kỹ thuật K54 Vật lý kỹ thuật 2009 VVLKT 54 55565 1.86 104 Không đạt 19<8PH1130:Vật lý đại cương III;PH3120:Vật lý thống kê;PH4450:Thiết kế mạch điện tử;PH4630:Dụng cụ quang;PH3500:Thực tập kỹ thuật;

CNBB:81;TC:4;TCCD1:4;TCCD2:15;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:0;

600 20080754 Nguyễn Trung Đức 03/05/1990 571 Kỹ thuật Môi trường K53 Kỹ thuật Môi trường 2008 VKHVCNMT 53 55539 2.34 159 Đạt true(1<8) EV5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:67;CSNBB:26;TC:23;

601 20080755 Nguyễn Trung Đức 13/02/1990 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.35 168 Đạt true(2<8) EE4208:Thiết bị lập trình điều khiển thiết bị điện ;EE5021:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:65;CNBB:25;TC:16;

602 20080758 Nguyễn Văn Đức NULL 571 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA-2008 KCK 53 55550 2.61 160.5 Đạt true(2<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:10;TCII:10;

603 20076058 Nguyễn Văn Đức 05/04/1984 571 Cơ điện tử 3 K52 Cơ điện tử C-2007 KCK 52 55550 2.15 164 Đạt true(9<10) ME3090:Chi tiết máy;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4042:Robot công nghiệp;

GDĐCBB:6;CSKTCBB:2;CSNBB:29;CNBB:16;TCI:10;TCII:6;

604 20083313 Nguyễn Văn Đức 13/07/1990 571 Chế tạo máy 3 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.09 157.5 Đạt true(6<8)MIL1011:Đường lối quân sự;ME3080:Kỹ thuật thủy khí;ME4162:Đồ án Máy ;ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:45.5;CNBB:27;TCI:10;TCII:10;

605 20080756 Nguyễn Văn Đức 03/09/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.6 160 Đạt true(3<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:4;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

606 20070871 Nguyễn Việt Đức 11/09/1989 571 Hoá Dầu 2 K52 Công nghệ Hữu cơ hoá dầu-2007 KCNHH 52 55501 1.79 164 Đạt true(4<8) CH4006:Công nghệ chế biến dầu;GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:32;TC:2;TCI:13;TCII:2;

607 20080759 Nguyễn Xuân Đức 27/09/1990 571 CN Dệt K53 Công nghệ dệt -2008 KCNDMVTT 53 55575 2.26 172 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:26;CSNBB:22;CNBB:52;TC:25;TCI:0;TCII:0;

608 20080762 Phạm Anh Đức 21/10/1990 571 Chế tạo máy 2 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.37 163.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

609 20080766 Phạm Hồng Đức 30/10/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.05 157 Đạt true(6<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;ET3040:Trường điện từ ;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:5;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

610 20080768 Phạm Minh Đức 27/08/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.36 165 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:16;

611 20080772 Phùng Trung Đức 13/10/1990 571 Chế tạo máy 1 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.04 160.5 Đạt true(2<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;ME4162:Đồ án Máy ;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:29;TCI:10;TCII:8;

612 20086383 Tăng Minh Đức 21/03/1988 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 2.26 173 Đạt true(4<8) ET3040:Trường điện từ ;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;GDĐCBB:8;CSNBB:59;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

613 20080774 Thiều Việt Đức 13/08/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.6 165 Đạt true(0<8) CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:11;TCII:6;TC:2;

614 20083315 Trần Khắc Anh Đức 20/04/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55379 2.04 156 Đạt true(5<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;IT3060:Toán chuyên đề;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:25;CSNBB:36;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

615 20080776 Trần Mạnh Đức 15/09/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.36 152 Đạt true(6<8) MIL1013:Quân sự chung;IT3020:Toán rời rạc;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:32;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:3;TCIIB:6;

616 20086017 Trần Tiến Đức 25/01/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động (CH) 2008 KD 53 55527 2.54 168 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:25;TC:19;

617 20080777 Trần Trọng Đức 06/08/1990 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.5 170 Đạt true(0<8)MIL1011:Đường lối quân sự;PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;EE5021:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:65;CNBB:27;TC:16;

618 20080778 Trần Văn Đức 20/07/1990 571 Cơ điện tử 4 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.06 161.5 Đạt true(2<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:16;TCII:6;

619 20073635 Trương Việt Đức 05/05/1989 571 Chế tạo máy 8 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 2.06 164.5 Đạt true(2<8) ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:28;TCI:12;TCII:8;

620 20086221 Lê Hồng Đường 30/05/1987 571 Quản lý công nghiệp K53 Quản lý công nghiệp (CH) 2008 KKTVQL 53 55533 2.46 160.5 Đạt true(6<8) ME3010:Cơ học kỹ thuật II;EM4434:Quản trị dự án;EM5030:Thực tập tốt nghiệp QLCN;

GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:33;TC:23;

621 20083307 Đặng Hoàng Đương 07/04/1990 571 Ô tô và Xe chuyên dụng K53 Ô tô và xe chuyên dụng-2008 VCKDL 53 55551 2.2 156 Không đạt 11<8 MIL1013:Quân sự chung;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;PH1020:Vật lý đại cương II;

GDĐCBB:36;CSKTCBB:22;CSNBB:41.5;CNBB:36.5;TCI:11;TCII:5;

622 20080784 Lê Hữu Gia 14/05/1990 571 Cơ điện tử 3 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.65 163.5 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:16;TCII:8;

623 20070929 Thiều Quốc Giám 06/07/1989 571 Cơ điện tử 1 K52 Cơ điện tử A-2007 KCK 52 55550 1.91 153.5 Không đạt 12<8CH1010:Hoá học đại cương;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4031:Dao động kỹ thuật;IT3077:Hệ điều hành;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:23;TCI:12;TCII:6;

624 20080787 Dương Trường Giang 27/09/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.22 161 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

625 20083615 Đào Quỳnh Giang 05/09/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.72 165 Đạt true(0<8) CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:11;TCII:6;TC:2;

626 20080789 Đỗ Đức Giang 30/01/1990 571 Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.85 159 Đạt true(3<8) ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:159;

627 20095034 Đỗ Vân Giang 20/07/1991 571 D07K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.89 142 Không đạt 28<8

EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;PH1110:Vật lý đại cương I;PH1120...

CNBB:94;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

628 20080790 Đỗ Văn Giang 10/11/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.13 154 Đạt true(9<10) EE4102:Lưới điện II;EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:28;TC:9;

629 20080792 Lại Văn Giang 25/04/1990 571 Máy và Tự động thuỷ khí K53 Máy tự động thủy khí-2008 VCKDL 53 55551 2.26 158.5 Đạt true(3<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ME3160:Thực tập kỹ thuật;ME4790:Đồ án máy cánh dẫn;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:45.5;CNBB:28;TCI:10;TCII:10;

630 20083316 Lê Nam Giang 25/08/1990 571 IS2 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.61 177 Đạt true(3<8)

PE1010:Giáo dục thể chất A;PE1020:Giáo dục thể chất B;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:86;CNBB:0;

631 20080793 Lê Ngọc Giang 10/07/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.54 165 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:16;

632 20070899 Lưu Bá Trường Giang 22/02/1989 571 Điện tử 8 K52 Điện tử-Viễn thông-2007 KDTVT 52 55537 1.96 162 Đạt true(7<8) ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;

GDĐCBB:46;CSNBB:84;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

633 20086051 Ngô Hoàng Giang 16/03/1989 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 2.55 179 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:8;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:10;

634 20080794 Ngô Xuân Giang 09/12/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.13 162 Đạt true(3<8) CH1010:Hoá học đại cương;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:10;

635 20083318 Nguyễn Danh Giang 18/10/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.62 165 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:18;

636 20080796 Nguyễn Dương Hồng Giang 18/10/1990 571 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 1.94 142.5 Không đạt 20<8

MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;SSH1120:Những NLCB của CNML II;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;PE1030:Giáo dục thể chất C;MI1030:Đại số;CH1010:Hoá học đại cương;MI3080:G...

GDĐCBB:31;CSKTCBB:20;CSNBB:38;CNBB:37.5;TC:8;TCI:8;

637 20080797 Nguyễn Hoàng Giang 10/01/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.72 165 Đạt true(0<8) CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:13;TCII:4;TC:2;

638 20080798 Nguyễn Ngọc Giang 05/01/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 3.21 168 Đạt true(0<8)GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

639 20086144 Nguyễn Thị Giang 28/09/1987 571 CN May và Thời trang K53 Công nghệ may và thời trang (CH) - 2008 KCNDMVTT 53 55576 2.77 170 Không đạt 10<8SSH1120:Những NLCB của CNML II;ME2141:Cơ học kỹ thuật B;FL3105:Tiếng Anh CN Dệt may II;TEX5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:5;CSKTCBB:0;CSNBB:22;CNBB:52;TC:20;

640 20096018 Nguyễn Thị Giang 12/10/1990 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 2.64 110 Đạt true(8<8) EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:46;TC:6;TCI:19;

641 20086223 Nguyễn Thu Giang 22/04/1989 571 Marketing K53 Marketing (CH) 2008 KKTVQL 53 55532 2.9 163.5 Đạt true(0<8) EM5020:Thực tập tốt nghiệp QTMKT; GDĐCBB:0;CSNBB:32;CNBB:33.5;TC:27;

642 20080799 Nguyễn Thu Giang 08/02/1991 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.45 165 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:16;

643 20070912 Nguyễn Trường Giang 06/01/1989 571 AS1 K52 CNTT Việt-Nhật - AS 2007 BDHDADTCVT 52 57767 1.89 180 Đạt true(8<8) MI2027:Lý thuyết xác suất;EE2010:Kỹ thuật điện;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:35;CSNBB:89;CNBB:0;

644 20070913 Nguyễn Trường Giang 20/11/1989 571 Cơ điện tử 3 K52 Cơ điện tử C-2007 KCK 52 55550 1.94 160.5 Đạt true(6<8) PH1010:Vật lý đại cương I;EE3539:Truyền động điện;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:42;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:24;TCI:14;TCII:10;

645 20086018 Nguyễn Trường Giang 07/06/1986 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-ĐT (CH) 2008 KD 53 55525 2.74 172 Đạt true(0<8) EE5021:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:0;CSNBB:48;CNBB:27;TC:16;

646 20080800 Nguyễn Trường Giang 14/07/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.15 150 Đạt 13-7<8 Xét được nhận do học tđ ET3040,ET3061

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:54;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

647 20070917 Phạm Kiên Giang 18/08/1989 571 Kỹ thuật máy tính K52 Kỹ thuật Máy tính-2007 KCNTT 52 55379 2.08 169 Đạt true(0<8)GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

648 20080804 Phan Thị Hương Giang 29/10/1990 571 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 2.53 162.5 Đạt true(0<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục

quốc phòng II;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:8;TCI:10;

649 20080807 Trần Giang 12/11/1990 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.2 167 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE5052:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:25;TC:18;

650 20080808 Trần Hà Giang 23/01/1990 571 CN Silicat K53 Silicat 2008 KCNHH 53 55504 2.2 153 Không đạt 13<10

MIL1011:Đường lối quân sự;MI1030:Đại số;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH3440:Đồ án quá trình và thiết bị;CH4204:Thí nghiệm chuyên ngành;CH4206:Đồ án môn học chuyên ngành;CH5004:Thực tập tốt...

GDĐCBB:40;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:29;TCI:13;TCII:6;TC:2;

651 20086019 Trần Lam Giang 13/02/1986 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.71 170 Đạt true(2<8) EE4405:Hệ thống điều khiển số;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:24;TC:16;

652 20080809 Trịnh Đức Giang 13/11/1990 571 Toán Tin 2 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 2.22 158.5 Đạt true(4<8)MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI3030:Xác suất thống kê;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:37;CNBB:40.5;TC:8;TCI:10;

653 20096090 Trịnh Thị Hà Giang 22/09/1990 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 2.41 107 Không đạt 11<8 EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:43;TC:8;TCI:17;

654 20083652 Vũ Hoàng Giang 27/06/1989 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.7 167 Đạt true(0<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:20;

655 20080812 Nguyễn Thiện Giáp 28/01/1990 571 Kinh tế năng lượng K53 Kinh tế năng lượng 2008 KKTVQL 53 55535 2.01 150.5 Đạt 9<10 Xét được nhận do học tđ, đã đk đủ-PE1030;ET2010;EM4615;EM4616;EM5050

GDĐCBB:43;CSNBB:52.5;CNBB:34;TC:21;

656 20080813 Phạm Văn Giáp 03/07/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.44 163 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:16;

657 20083660 Nguyễn Văn Giỏi 10/03/1990 571 Máy hoá K53 Máy & TBHC dầu khí-2008 KCNHH 53 55511 2.68 164 Đạt true(0<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;CH5011:Thực tập tốt nghiệp (Máy và thiết bị CN hoá chất);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47;CNBB:36;TCI:6;TCII:10;

658 20050971 Giang Văn Giới 10/08/1986 571 Thực Phẩm 2 K52 Công nghệ Thực phẩm-2007 VCNSHVTP 52 55494 1.84 158 Không đạt 13<8FL1020:Tiếng Anh II;BF3010:Hóa sinh;BF3060:Công nghệ môi trường đại cương;BF3120:Quá trình và thiết bị sinh học ;BF3160:Dinh dưỡng an toàn thực phẩm;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:64;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;

659 20080814 Nguyễn Văn Giới 29/12/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.16 159 Đạt true(4<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ET3040:Trường điện từ ;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

660 20080818 Bùi Văn Hà 13/05/1990 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.71 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

661 20076142 Đỗ Hải Hà 19/05/1988 571 Toán tin 2 K52 Toán-Tin-2007 KTTD 52 55458 2.07 157.5 Không đạt 17<8MI3030:Xác suất thống kê;MI3050:Các phương pháp tối ưu;MI3090:Cơ sở dữ liệu ;MI4060:Hệ thống và mạng máy tính;

CSNBB:30;CNBB:37.5;TC:9;TCI:6;

662 20080819 Đoàn Mạnh Hà 12/09/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 3.02 169 Đạt true(2<8) EE3500:Hệ thống thông tin công nghiệp;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:57;CNBB:26;TC:24;

663 20086225 Hồ Thị Hà 08/06/1987 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán (CH) 2008 KKTVQL 53 55534 2.77 162.5 Đạt true(0<8) EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT; GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:37;TC:21;

664 20083319 Hoàng Mạnh Hà 14/02/1990 571 KSTN Điều Khiển Tự Động K53 KSTN ĐKTĐ 2008 TTDTTN 53 56932 2.87 154 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;EE5043:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:154;

665 20086085 Lê Thị Hà 02/09/1989 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.71 165 Đạt true(0<8) MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:0;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

666 20080823 Lê Văn Hà 02/11/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.62 167 Đạt true(2<8) IT4520:Kinh tế công nghệ phần mềm;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:32;TC:6;TCI:6;TCII:16;

667 20080824 Lê Văn Hà 12/10/1989 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.71 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

668 20080825 Lê Việt Hà 13/12/1990 571 Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.89 159 Đạt true(3<8) ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:159;

669 20080826 Lưu Sơn Hà 05/11/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 1.94 153 Đạt 10<10 Xét được nhận do học tđ EE4116, đã đk đủ-EE4102;EE4116;EE5011

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:27;TC:9;

670 20060957 Mai Xuân Hà NULL 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.28 165 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EE5052:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:25;TC:16;

671 20095036 Nguyễn Ngọc Hà 10/12/1991 571 D02K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.65 140 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

672 20070955 Nguyễn Sơn Hà 27/04/1989 571 CN Phần mềm K52 Công nghệ Phần mềm-2007 KCNTT 52 55377 2.01 158 Đạt 10-6<8 Xét được nhận do học tđ IT4874,IT4872 TC-PH1010;IT5000

GDĐCBB:42;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:0;TCI:6;TCII:16;

673 20095037 Nguyễn Thị Hà 15/09/1991 571 D08K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.53 142 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

674 20080827 Nguyễn Thị Phương Hà 16/10/1990 571 Kỹ thuật Môi trường K53 Kỹ thuật Môi trường 2008 VKHVCNMT 53 55539 2.58 161 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;EV5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:67;CSNB

B:26;TC:25;

675 20080828 Nguyễn Thị Thu Hà 17/10/1990 571 Toán Tin 2 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 2.35 162.5 Đạt true(0<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:8;TCI:10;

676 20080829 Nguyễn Thị Thu Hà 23/04/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.66 167 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:21;

677 20086156 Nguyễn Thị Xuân Hà 15/11/1988 571 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học (CH) 2008 VCNSHVTP 53 55495 2.81 168 Đạt true(0<8) BF5050:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:53;CNBB:15;TC:16;

678 20080831 Phạm Thị Hà 23/08/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 3.28 164 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:17;

679 20095038 Phạm Thị Hà 10/02/1991 571 D08K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.01 138 Không đạt 32<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:6;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

680 20095039 Phạm Thị Hồng Hà 05/04/1991 571 D04K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.08 140 Không đạt 30<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

681 20080833 Tạ Minh Hà 18/07/1990 571 AS1 K53 CNTT Việt-Nhật - AS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.78 175 Đạt true(5<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT4362:Kỹ nghệ tri thức;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:36;CSNBB:83;CNBB:2;

682 20086314 Trần Đức Hà 28/02/1987 571 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng (CH)-2008 KTTD 53 55458 2.26 163.5 Đạt true(8<8)MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI3030:Xác suất thống kê;MI3050:Các phương pháp tối ưu;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

CSNBB:33;CNBB:40.5;TC:11;TCI:8;

683 20076003 Trần Hoàng Hà 24/12/1985 571 Quản trị Tài chính K52 Quản trị Tài chính-Kế toán-2007 KKTVQL 52 55534 2.15 157.5 Đạt true(4<8) EM4500:Thực tập chuyên ngành TCKT;EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT;

GDĐCBB:46;CSNBB:55.5;CNBB:38;TC:18;

684 20080835 Trần Ngọc Hà 06/05/1990 571 KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 KSTN ĐTVT 2008 TTDTTN 53 56934 3 147 Không đạt 15<8IT1013:Tin học đại cương;MI1013:Giải tích I;MI1033:Đại số;MI1023:Giải tích II;MIL1011:Đường lối quân sự;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:147;

685 20086157 Vũ Ngọc Hà 29/10/1989 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm (CH) 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.29 161 Đạt true(6<8)BF3120:Quá trình và thiết bị sinh học ;BF3230:Cơ sở lập dự án thiết kế NMTP-SH;BF5010:Thực tập tốt nghiệp;

CSKTCBB:2;CSNBB:70;CNBB:4;TCI:14;TCII:2;

686 20080836 Vũ Thanh Hà 02/05/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 3.25 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

687 20080897 Nguyễn Trần Hạ 19/01/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.35 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

688 20080815 Bằng Văn Hai 22/03/1990 571 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 1.69 144.5 Không đạt 18<8

MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;SSH1120:Những NLCB của CNML II;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;CH1010:Hoá học đại cương;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;EE2010:Kỹ thuật điện;MI3080:Giải tích phức và ứng dụng;MI3...

GDĐCBB:37;CSKTCBB:14;CSNBB:35;CNBB:40.5;TC:8;TCI:10;

689 20070933 Hoàng Ngọc Hai 20/11/1989 571 Cơ điện tử 4 K52 Cơ điện tử C-2007 KCK 52 55550 2.03 162.5 Đạt true(4<8) ME3010:Cơ học kỹ thuật II;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:44.5;CNBB:26;TCI:16;TCII:8;

690 20061004 Bùi Hoàng Hải 21/12/1988 571 Cơ điện tử 4 K52 Cơ điện tử C-2007 KCK 52 55550 1.87 162.5 Đạt true(3<8)MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;PE1020:Giáo dục thể chất B;ME4122:Các phương pháp gia công tinh;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:24;TCI:12;TCII:10;

691 20070982 Bùi Hoàng Hải 01/05/1989 571 TB Điện 1 K52 Thiết bị Điện-điện tử-2007 KD 52 55525 1.79 154 Không đạt 16<8

ME2020:Vẽ kỹ thuật ;EE3291:Lý thuyết điều khiển tự động II;EE3490:Kỹ thuật lập trình;EE3510:Truyền động điện;ME3400:Kỹ thuật thủy khí C;EE4204:Máy điện trong thiết bị tự động và điều khiển ;...

GDĐCBB:46;CSKTCBB:17;CSNBB:48;CNBB:23;TC:16;

692 20080842 Bùi Văn Hải 05/01/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.38 161 Đạt true(4<8) EE4109:Quá điện áp trong hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:28;TC:16;

693 20080843 Bùi Văn Hải 06/07/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.37 163 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

694 20080844 Cao Trần Hải 07/08/1989 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.02 158 Đạt true(5<8) EE3510:Truyền động điện;EE4410:Thiết kế hệ điều khiển nhúng;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:56;CNBB:23;TC:17;

695 20080845 Chu Đại Hải 25/03/1990 571 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh 2008 KDTVT 53 55537 3.03 164 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:12;TC:20;

696 20080846 Dương Hoàng Hải 07/09/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.63 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

697 20080847 Đào Hoàng Hải 13/08/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.59 168 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:19;

698 20080849 Đỗ Minh Hải 25/05/1990 571 AS1 K53 CNTT Việt-Nhật - AS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.82 177 Đạt true(3<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:36;CSNBB:85;CNBB:2;

699 20083322 Đỗ Minh Hải 21/11/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.49 165 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:10;

700 20080850 Đỗ Thế Hải 12/03/1990 571 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.73 159 Đạt true(3<8) ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:159;

701 20080851 Đỗ Trung Hải 23/04/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 3 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

702 20080852 Đỗ Việt Hải 25/04/1990 571 Cơ học vật liệu và CKL K53 Cơ học VL & CKL 2008 KKHVCNVL 53 55560 2.46 161 Đạt true(0<8) MSE5015:Thực tập tốt nghiệp;GDĐCBB:45;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNKLBB:22;CNBB:13;TC:18;

703 20080853 Hoàng Minh Hải 01/07/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.05 156 Đạt true(7<8)

SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;SSH1050:Tư tưởng HCM;PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;EE3051:Mạch điện tử tương tự ;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:32;CSKTCBB:25;CSNBB:53;CNBB:32;TC:14;

704 20080855 Hoàng Trọng Hải 12/11/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.29 159 Đạt true(2<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:4;TCII:8;

705 20070995 Kiều Ngọc Hải 06/08/1989 571 Chế tạo máy 1 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 1.89 160.5 Đạt true(6<8)MSE3100:Vật liệu học;ME4212:Nguyên lý gia công vật liệu;ME4192:Thiết kế máy công cụ;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:46.5;CNBB:26;TCI:12;TCII:8;

706 20080860 Mai Sơn Hải 30/10/1990 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.01 153 Đạt 11-3<10 Xét được nhận do không xét CH3122-MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013;ME2040;CH3122;BF3070;BF5010

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:68;CNBB:4;TCI:12;TCII:4;

707 20080863 Nguyễn Đại Hải 09/09/1990 571 IS2 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 3.18 175 Đạt true(5<8)PE1010:Giáo dục thể chất A;IT4612:Hệ phân tán;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:84;CNBB:0;

708 20080864 Nguyễn Đăng Hải 01/10/1990 571 Vi điện tử (CTTT) K53 Vi điện tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56823 2.99 148 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ET5100E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148;

709 20061029 Nguyễn Đông Hải 01/01/1988 571 Máy và TB Nhiệt lạnh 1 K52 Máy và Thiết bị Nhiệt-Lạnh-2007 VKHVCNNL 52 55545 1.98 168 Đạt true(0<8) HE5012:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:46;CSNBB:76;CNBB:24;TC:22;

710 20080866 Nguyễn Hồng Hải 08/12/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.56 163 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:17;

711 20086087 Nguyễn Kỳ Hải 21/03/1987 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.44 161 Đạt true(4<8) IT4170:Xử lý tín hiệu số;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:0;CSNBB:41;CNBB:31;TC:2;TCI:4;TCII:4;TCIIA:2;TCIIB:6;

712 20051076 Nguyễn Minh Hải 11/06/1987 571 CN May & Thời trang K52 Công nghệ May và Thời trang-2007 KCNDMVTT 52 55576 2.32 173 Đạt true(6<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;EE3389:Tự động hoá quá trình công nghệ;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;TCI:0;TCII:3;CSNBB:19;CNBB:52;TC:17;

713 20080867 Nguyễn Minh Hải 01/08/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.96 161 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

714 20080870 Nguyễn Như Hải 03/06/1990 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp 2008 KKTVQL 53 55531 2.54 159.5 Đạt true(2<8) MIL1013:Quân sự chung;EM4211:Anh văn chuyên ngành QTKD;EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN;

GDĐCBB:43;CSNBB:58.5;CNBB:34;TC:24;

715 20083676 Nguyễn Tuấn Hải 02/08/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.55 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

716 20086227 Nguyễn Thanh Hải 29/05/1987 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán (CH) 2008 KKTVQL 53 55534 2.32 160.5 Đạt true(3<8) EM4525:Kiểm toán ;EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT;

GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:34;TC:22;

717 20080872 Nguyễn Thanh Hải 23/06/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.41 163 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

718 20080874 Nguyễn Thị Hải 15/12/1990 571 Máy hoá K53 Máy & TBHC dầu khí-2008 KCNHH 53 55511 2.68 166 Đạt true(0<8)PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;CH5011:Thực tập tốt nghiệp (Máy và thiết bị CN hoá chất);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47;CNBB:36;TCI:6;TCII:12;

719 20095041 Nguyễn Thị Hải 17/08/1991 571 D06K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.64 142 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:8;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

720 20071018 Nguyễn Thị Thanh Hải 13/08/1988 571 Thực Phẩm 1 K52 Công nghệ Thực phẩm-2007 VCNSHVTP 52 55494 1.83 155 Đạt 9<8 Xét được nhận ĐA do chuyển CH3306 thành CH3304 và đký nợ tđương

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:68;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;

721 20080875 Nguyễn Trọng Hải 27/07/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.61 158 Đạt true(3<8) MIL1011:Đường lối quân sự;IT3030:Kiến trúc máy tính;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

722 20071019 Nguyễn Văn Hải 28/01/1989 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.21 153 Đạt true(8<8)SSH1120:Những NLCB của CNML II;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;IT4620:Xử lý dữ liệu đa phương tiện ;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:33;TC:6;TCI:6;TCII:8;

723 20080878 Nguyễn Văn Hải 21/05/1990 571 Toán Tin 2 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 1.8 155.5 Đạt true(7<8)MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI3030:Xác suất thống kê;MI3080:Giải tích phức và ứng dụng;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:34;CNBB:40.5;TC:8;TCI:10;

724 20080876 Nguyễn Văn Hải 06/06/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.78 163 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

725 20071021 Nguyễn Việt Hải 13/07/1988 571 CN Giấy K52 Công nghệ Xenluloza & Giấy-2007 KCNHH 52 55508 2.19 166 Đạt true(2<8) CH5008:Thực tập tốt nghiệp (CN giấy & xenluloza); GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:32;TCI:11;TCII:10;

726 20086088 Nguyễn Việt Hải 04/10/1989 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.66 160 Đạt true(5<8)MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;IT3010:Cấu trúc dữ liệu và giải thuật;IT4260:An ninh mạng;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:0;CSNBB:38;CNBB:31;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

727 20071023 Phạm Hoàng Hải 19/12/1989 571 Toán tin 2 K52 Toán-Tin-2007 KTTD 52 55458 1.83 163.5 Đạt true(2<8) PE1020:Giáo dục thể chất B;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:6;TCI:10;

728 20080880 Phạm Ngọc Hải 23/12/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.62 171 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:47;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:20;

729 20080882 Phạm Tuấn Hải 07/05/1990 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.43 159 Đạt true(4<8) ET3030:Lý thuyết mạch;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

730 20083323 Phạm Văn Hải 06/07/1990 571 CN Vô cơ K53 Vô cơ 2008 KCNHH 53 55505 1.88 154 Không đạt 11<10CH3400:Quá trình và thiết bị CNHH I;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH3430:Quá trình và thiết bị CNHH 4;CH5005:Thực tập tốt nghiệp (CN các hợp chất vô cơ);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:33;CNBB:34;TCI:11;TCII:8;

731 20080883 Phạm Văn Hải 20/07/1990 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.09 169 Đạt true(1<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;ET3551:Thực tập xưởng vô tuyến;EE5021:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:64;CNBB:27;TC:16;

732 20080879 Phan Hoàng Hải 14/05/1990 571 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.66 159 Đạt true(3<8) MIL1013:Quân sự chung;ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:159;

733 20086089 Phùng Văn Hải 25/02/1987 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.73 162 Đạt true(3<8) IT3010:Cấu trúc dữ liệu và giải thuật;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:0;CSNBB:38;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

734 20080884 Sầm Minh Hải 12/04/1989 571 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học 2008 VCNSHVTP 53 55495 2.71 169 Đạt true(0<8) BF5050:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:66;CNBB:15;TC:20;

735 20080886 Trần Đức Hải 08/09/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.82 165 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:16;

736 20080887 Trần Hoàng Hải 10/10/1989 571 AS1 K53 CNTT Việt-Nhật - AS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 1.89 138 Không đạt 42<8

MI1037:Toán đại cương III;MI1137:Bài tập toán đại cương III;PH1027:Vật lý;MI1047:Toán đại cương IV;IT3071:Hệ điều hành;MI1147:Bài tập toán đại cương IV;PE1010:Giáo dục thể chất A;ET2011:Kỹ thuật đi...

GDĐCBB:42;CSKTCBB:20;CSNBB:74;CNBB:2;

737 20080888 Trần Thanh Hải 13/10/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55377 2.35 162 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

738 20080891 Vũ Minh Hải 13/11/1990 571 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh 2008 KDTVT 53 55537 3.16 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:12;TC:19;

739 20080892 Vũ Thanh Hải 10/03/1990 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB-2008 KCK 53 55550 2.5 162.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:10;

740 20095174 Nguyễn Công Hàm 06/02/1989 571 D01K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 1.76 134 Không đạt 34<8

FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3340:Đối chiếu ngôn ngữ;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích I...

CNBB:88;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:8;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

741 20080912 Đỗ Thị Thúy Hằng 27/03/1990 571 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học 2008 VCNSHVTP 53 55495 2.28 165 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;BF5050:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:66;CNBB:15;TC:16;

742 20086231 Hồ Thu Hằng 28/10/1989 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán (CH) 2008 KKTVQL 53 55534 2.95 163.5 Đạt true(0<8) EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT; GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:37;TC:22;

743 20091011 Nguyễn Thanh Hằng 26/04/1991 571 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật môi trường 2009 VKHVCNMT 54 55538 2.32 109 Không đạt

EV4116:Ứng dụng mô hình trong thiết kế hệ thống xử lý chất thải;EV4117:Hệ thống cấp thoát nước;EV4212:Mô hình hóa trong kỹ thuật môi trường;EV4213:Đánh giá tác động môi trường và rủi ro;EV4214:Quan...

744 20095048 Nguyễn Thị Hằng 02/04/1991 571 D03K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.36 140 Không đạt 30<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

745 20095049 Nguyễn Thị Hằng 18/10/1991 571 D03K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.67 140 Không đạt 30<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

746 20096169 Nguyễn Thị Hằng 29/11/1990 571 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học (CH) - 2009 VCNSHVTP 54 55491 3.01 108 Không đạt 10<8BF3124:Hệ thống quản lý chất lượng trong CNSH;CH3402:Quá trình và thiết bị cơ học;BF4181:Thực tập kỹ thuật;

CNBB:50;TCIIA:12;TCIIB:5;

747 20080913 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/11/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.82 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

748 20080914 Nguyễn Thị Thuý Hằng 20/12/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 3.02 164 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

749 20096020 Phạm Ngọc Hằng 07/12/1990 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 2.47 108 Không đạt 10<8 EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:43;TC:8;TCI:18;750 20096021 Trương Thu Hằng 01/10/1990 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 3.09 107 Không đạt 11<8 EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:46;TC:6;TCI:16;

751 20080915 Trương Thuý Hằng 16/12/1990 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.04 153 Đạt 11-3<8Xét được nhận do không xét CH3122-MIL1011;MIL1013;PE1010;HE2010;CH3122;CH3304;BF3230

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:66;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;

752 20083590 Ma Đình Hành 08/08/1987 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 1.9 152 Đạt true(6<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;MI1030:Đại số;ET2010:Kỹ thuật điện tử;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

753 20080898 Bùi Thị Minh Hạnh 03/04/1990 571 Kỹ thuật Môi trường K53 Kỹ thuật Môi trường 2008 VKHVCNMT 53 55539 2.69 160 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EV5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:67;CSNBB:26;TC:24;

754 20080899 Đặng Vũ Hạnh 10/08/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55379 2.22 155 Đạt true(3<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:3;

755 20095044 Lê Thị Hạnh 10/02/1991 571 D03K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.17 140 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

756 20080900 Ngô Thị Hạnh 12/01/1990 571 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA-2008 KCK 53 55550 2.05 162.5 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:10;

757 20071047 Nguyễn Đức Hạnh 27/11/1989 571 Chế tạo máy 7 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 1.91 160.5 Đạt true(8<8)CH1010:Hoá học đại cương;ME3010:Cơ học kỹ thuật II;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4232:Đồ án thiết kế dụng cụ cắt;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:44.5;CNBB:29;TCI:12;TCII:10;

758 20080903 Nguyễn Hữu Hạnh 23/09/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.32 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

759 20086230 Nguyễn Tài Hạnh 30/03/1989 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán (CH) 2008 KKTVQL 53 55534 2.84 163.5 Đạt true(2<8) EM3510:Lý thuyết tài chính tiền tệ; GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:35;TC:20;

760 20083326 Nguyễn Thái Bình Hạnh 02/11/1990 571 Kỹ thuật Môi trường K53 Kỹ thuật Môi trường 2008 VKHVCNMT 53 55539 2.81 160 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;EV5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:67;CSNBB:26;TC:24;

761 20080904 Phạm Hồng Hạnh 12/01/1990 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TB NL 2008 VKHVCNNL 53 55545 1.76 150 Không đạt 14<8

MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EM1010:Quản trị học đại cương;ME3220:Chi tiết máy C;HE3022:Đo lường nhiệt;ME3050:Sức bền vật liệu II;HE4013:Hệ thống cung cấp nhiệt;HE408...

GDĐCBB:41;CSNBB:69;CNBB:19;TCI:1;TCII:20;

762 20095045 Phan Thị Hạnh 17/07/1991 571 D05K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.31 144 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:8;

763 20080906 Trịnh Thị Hạnh 11/09/1990 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 3.1 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

764 20080838 Mai Văn Hào 05/01/1990 571 Chế tạo máy 4 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.37 163.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

765 20070974 Nguyễn Việt Hào 09/11/1989 571 IS1 K52 CNTT Việt-Nhật - IS 2007 BDHDADTCVT 52 58474 1.79 186 Đạt true(2<8) MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;FL3116:Tiếng Anh VN VII;

GDĐCBB:56;CSKTCBB:38;CSNBB:87;CNBB:3;

766 20080841 Phạm Văn Hào 28/08/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.74 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

767 20080893 Lợi Quang Hảo 21/08/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 1.98 153 Không đạt 10<8EE2010:Kỹ thuật điện;ET3030:Lý thuyết mạch;ET3180:Thông tin vô tuyến;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:60;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

768 20086020 Nguyễn Hữu Hảo 07/11/1986 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.23 174 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:26;TC:18;

769 20080895 Nguyễn Thị Hảo 28/09/1990 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm 2008 VCNSHVTP 53 55494 3.08 163 Đạt true(3<8) CH3122:Hóa vô cơ (CN môi trường, CNTP và luyện kim);BF5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:71;CNBB:4;TCI:14;TCII:6;

770 20086021 Trần Khắc Hảo 05/07/1988 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo (CH) 2008 KD 53 55529 2.36 167 Đạt true(0<8) EE5052:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:25;TC:18;

771 20080909 Nguyễn Đăng Hậu 18/05/1990 571 Vật liệu và công nghệ Đúc K53 Vật liệu và CN Đúc 2008 KKHVCNVL 53 55558 1.81 142 Không đạt 19<8

MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;PH1020:Vật lý đại cương II;CH1010:Hoá học đại cương;IT1010:Tin học đại cương;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4121:Máy nâng chuyển...

GDĐCBB:35;CSKTCBB:22;CSNBB:37;CNKLBB:20;CNBB:11;TC:17;

772 20086022 Trịnh Thị Hậu 28/11/1989 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.85 172 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:26;TC:16;

773 20080907 Lê Đình Hân 28/12/1990 571 KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 KSTN ĐTVT 2008 TTDTTN 53 56934 2.71 133 Không đạt 29<8

IT1013:Tin học đại cương;MI1013:Giải tích I;MI1033:Đại số;MI1023:Giải tích II;ET4310:Thông tin quang;ET4320:Kỹ thuật siêu cao tần - antenna;ET4330:Thông tin di động;ET4380:Thông tin vệ tinh;ET4410:...

CNBB:133;

774 20071081 Bùi Văn Hiến 20/05/1989 571 AS1 K52 CNTT Việt-Nhật - AS 2007 BDHDADTCVT 52 57767 2.09 186 Đạt true(0<8) IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3; GDĐCBB:56;CSKTCBB:38;CSNBB:89;CNBB:3;

775 20080920 Lại Văn Hiến 03/12/1990 571 Công nghệ Hàn K53 Công nghệ hàn-2008 KCK 53 55550 1.9 160.5 Đạt true(3<8) MIL1013:Quân sự chung;ME3010:Cơ học kỹ thuật II;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:44.5;CNBB:29;TCI:12;TCII:10;

776 20080921 Nguyễn Lập Hiến 29/08/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.34 158 Đạt true(5<8) EE3510:Truyền động điện;EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:52;CNBB:30;TC:14;

777 20061120 Trần Văn Hiến 28/12/1988 571 CN Sinh Học B K52 Công nghệ Sinh học-2007 VCNSHVTP 52 55495 1.95 171 Đạt true(5<8) BF3430:Các phương pháp phân tích bằng công cụ trong CNSH;BF3450:Thực tập nhận thức;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:61;CNBB:15;TC:20;

778 20080923 Trịnh Đình Hiến 08/07/1990 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.39 161 Đạt true(4<8)MIL1013:Quân sự chung;EE3030:Lý thuyết trường điện từ;EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:53;CNBB:30;TC:16;

779 20095050 Bùi Thu Hiền 20/06/1991 571 D08K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.95 146 Không đạt 26<8

EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;PH1110:Vật lý đại cương I;PH1120...

CNBB:94;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:8;

780 20096023 Chu Thị Hiền 30/07/1990 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 3.48 107 Không đạt 11<8 EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:46;TC:6;TCI:16;

781 20095051 Hoàng Thị Hiền 29/09/1991 571 D01K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.87 140 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

782 20080916 Lê Thị Thu Hiền 25/08/1990 571 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học 2008 VCNSHVTP 53 55495 2.9 171 Đạt true(0<8) BF5050:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:66;CNBB:15;TC:22;

783 20096072 Ngô Thị Thu Hiền 06/11/1989 571 KTMT và truyền thông 1 K54 Kỹ thuật MT và TT (CH)-2009 KCNTT 54 55374 2.38 105 Không đạt 18<8IT3010:Cấu trúc dữ liệu và giải thuật;IT3030:Kiến trúc máy tính;IT4170:Xử lý tín hiệu số;MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;

CSNBB:29;TC:0;TCCD1:5;TCCD2:16;

784 20080917 Nguyễn Thị Hiền 06/09/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.93 164 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

785 20086158 Nguyễn Thị Hiền 30/09/1988 571 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học (CH) 2008 VCNSHVTP 53 55495 2.22 163 Đạt true(5<8)BF3430:Các phương pháp phân tích bằng công cụ trong CNSH;BF3230:Cơ sở lập dự án thiết kế NMTP-SH;BF5050:Thực tập tốt nghiệp;

CSNBB:48;CNBB:15;TC:16;

786 20080918 Nguyễn Thị Hiền 15/06/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.8 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

787 20096093 Nguyễn Thị Thu Hiền 27/11/1990 571 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH)-2009 KKTVQL 54 59745 3.16 109 Không đạt 9<8 MI3130:Toán kinh tế;EM4350:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:46;TC:8;TCI:19;

788 20083328 Nguyễn Văn Hiền 26/02/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.58 163 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

789 20071079 Nguyễn Xuân Hiền 15/07/1989 571 Chế tạo máy 4 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 2.05 168.5 Đạt true(2<8) ME3020:Vẽ kỹ thuật II; GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:46.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

790 20080919 Trần Thị Hiền 26/04/1990 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.66 159 Đạt true(4<8) ET3030:Lý thuyết mạch;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

791 20095053 Trần Thị Hiền 26/08/1991 571 D02K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.16 140 Không đạt 30<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

792 20086236 Vũ Thị Thu Hiền 13/11/1989 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán (CH) 2008 KKTVQL 53 55534 3.25 161.5 Đạt true(0<8) EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT; GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:37;TC:20;

793 20080964 Lê Đức Hiển 19/11/1990 571 Công nghệ Hàn K53 Công nghệ hàn-2008 KCK 53 55550 2 157.5 Đạt true(5<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME3080:Kỹ thuật thủy khí;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:43.5;CNBB:29;TCI:10;TCII:10;

794 20086091 Ngô Duy Hiển 19/06/1989 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.32 173 Đạt true(3<8)MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;SSH1120:Những NLCB của CNML II;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:5;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:16;

795 20080965 Nguyễn Đình Hiển 01/03/1990 571 Công nghệ Hàn K53 Công nghệ hàn-2008 KCK 53 55550 2.3 163.5 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:29;TCI:12;TCII:10;

796 20080966 Nguyễn Hữu Hiển 15/08/1990 571 KSCLC Tin học công nghiệp K53 KSCLC Tin học công nghiệp 2008 TTDTTN 53 56729 2.91 201 Đạt true(2<8)SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE5601:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:201;

797 20083336 Nguyễn Ngọc Hiển 02/08/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 3.23 165 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:18;

798 20080967 Nguyễn Thượng Hiển 28/12/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.55 167 Đạt true(0<8) GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:17;

799 20080972 Tô Tiến Hiển 18/05/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.51 163 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

800 20080974 Chu Khánh Hiệp 04/10/1990 571 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 1.83 132 Không đạt 30<8

MIL1013:Quân sự chung;IT3016:Giải thuật & các vấn đề cho kỹ sư;IT3036:Kiến trúc bộ xử lý và hợp ngữ;EE3766:Mạch giao diện máy tính;ME3086:Công nghệ chế tạo máy;ME4006:Thiết kế hệ thống điều khiển;M...

CNBB:132;

801 20086053 Dương Hiệp 04/11/1987 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 2.32 179 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:8;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:10;

802 20080975 Dương Xuân Hiệp 07/08/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55377 2.89 162 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

803 20080976 Đặng Đức Hiệp 23/05/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.13 163 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

804 20080977 Đặng Vũ Hiệp 05/09/1990 571 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA-2008 KCK 53 55550 2.55 162.5 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:14;TCII:8;

805 20080978 Đặng Vũ Hiệp 12/07/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 3.3 165 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:16;

806 20080979 Đinh Xuân Hiệp 10/10/1990 571 Vật liệu điện tử K53 Vật liệu Điện tử -2008 VVLKT 53 55311 2.56 157 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;PH5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:64;CNBB:15;TC:16;

807 20071155 Lại Đức Hiệp 25/07/1989 571 CN Phần mềm K52 Công nghệ Phần mềm-2007 KCNTT 52 55379 2.15 153 Không đạt 15<8

ET2010:Kỹ thuật điện tử;IT3100:Lập trình hướng đối tượng;IT3900:Thực tập cơ sở;IT4460:Phân tích yêu cầu phần mềm;IT4900:Thực tập chuyên ngành;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:30;CNBB:30;TC:3;TCI:6;TCII:16;

808 20080980 Lê Dụng Hiệp 06/05/1990 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.27 159 Đạt true(8<8)

MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;CH1010:Hoá học đại cương;FL3106:Tiếng Anh CN Điện;EE5052:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:19;CSNBB:60;CNBB:25;TC:18;

809 20091070 Lê Hoàng Hiệp 05/02/1992 571 Kinh tế công nghiệp K54 Kinh tế công nghiệp 2009 KKTVQL 54 59751 2.56 109 Đạt true(8<8)EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:72;TCI:21;TCII:16;

810 20080981 Lê Quang Hiệp 03/08/1989 571 Chế tạo máy 2 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.04 157.5 Đạt true(8<8)

MIL1013:Quân sự chung;SSH1050:Tư tưởng HCM;ME4322:Công nghệ gia công áp lực;ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME4222:Thiết kế dụng cụ cắt;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:41;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:24;TCI:12;TCII:10;

811 20071158 Lưu Văn Hiệp 03/06/1989 571 Điện tử Y sinh K52 Điện tử Y sinh-2007 KDTVT 52 55537 2.04 167 Đạt true(2<8) ME2020:Vẽ kỹ thuật ; GDĐCBB:46;CSNBB:86;CNBB:12;TC:19;

812 20086092 Ninh Văn Hiệp 13/05/1988 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.62 170 Đạt true(6<8) SSH1120:Những NLCB của CNML II;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:5;CSNBB:35;CNBB:34;TC:3;TCI:6;TCII:16;

813 20080984 Nguyễn Đỗ Hiệp 07/07/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.63 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

814 20071164 Nguyễn Đức Hiệp 11/05/1989 571 Chế tạo máy 5 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 1.78 156.5 Không đạt 9<8

PE1010:Giáo dục thể chất A;PE1020:Giáo dục thể chất B;ME3172:Công nghệ chế tạo máy I;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME4232:Đồ án thiết kế dụng cụ cắt;ME4162:Đồ án Máy ...

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:42.5;CNBB:28;TCI:12;TCII:6;

815 20080986 Nguyễn Phi Hiệp 01/07/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55377 2.74 162 Đạt true(2<8) MIL1013:Quân sự chung;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:4;TCI:4;TCII:4;TCIIA:2;TCIIB:6;

816 20080989 Nguyễn Văn Hiệp 10/10/1990 571 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 2.4 159.5 Đạt true(3<8)MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI3120:Phân tích và thiết kế hệ thống;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:38;CNBB:40.5;TC:8;TCI:10;

817 20080988 Nguyễn Văn Hiệp 10/08/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.04 163 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

818 20086238 Phạm Đức Hiệp 16/10/1987 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp (CH) 2008 KKTVQL 53 55531 2.08 160.5 Đạt true(3<8) MI3140:Toán kinh tế;EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN;

GDĐCBB:0;CSNBB:30.5;CNBB:36;TC:23;

819 20080992 Phạm Văn Hiệp 10/05/1990 571 Chế tạo máy 4 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.62 167.5 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

820 20080995 Trịnh Duy Hiệp 20/10/1990 571 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.64 159 Đạt true(3<8) ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:159;

821 20080997 Vũ Tuấn Hiệp 22/02/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.63 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

822 20080925 Bùi Đức Hiếu 13/07/1990 571 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.77 159 Đạt true(3<8) ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:159;

823 20080928 Bùi Văn Hiếu 14/10/1988 571 Gia công áp lực K53 Gia công áp lực-2008 KCK 53 55550 2.17 158.5 Đạt true(4<8) ET2010:Kỹ thuật điện tử;ME4105:Đồ án công nghệ dập tạo hình;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:47.5;CNBB:29;TCI:10;TCII:10;

824 20080929 Bùi Văn Hiếu 20/06/1989 571 Kỹ thuật thuỷ khí và Tàu thuỷ K53 Kỹ thuật thủy khí và Tàu thủy-2008 VCKDL 53 55551 2.02 156.5 Đạt true(6<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;CH1010:Hoá học đại cương;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:28;TCI:10;TCII:8;

825 20080927 Bùi Văn Hiếu 07/04/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.39 158 Đạt true(0<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

826 20080930 Đào Trung Hiếu 08/04/1990 571 KSTN Điều Khiển Tự Động K53 KSTN ĐKTĐ 2008 TTDTTN 53 56932 3.13 154 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;EE5043:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:154;

827 20080931 Đinh Đức Hiếu 04/05/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.68 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

828 20080932 Đinh Văn Hiếu 15/09/1990 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.49 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

829 20095054 Đỗ Quý Hiếu 14/04/1990 571 D03K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 1.93 136 Không đạt 34<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;FL1310:Dẫn luận ngôn ngữ;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Cô...

CNBB:90;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:8;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

830 20080935 Hoàng Công Hiếu 30/07/1990 571 IS2 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 3.03 177 Đạt true(3<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:86;CNBB:0;

831 20080938 Lê Đức Hiếu 21/01/1990 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.07 153 Đạt 10-10<8 Xét được nhận do học tđ ET3030,ET3040,EE3349

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:57;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

832 20095055 Lê Trung Hiếu 02/05/1990 571 D05K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 1.64 130 Không đạt 38<8

FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:C...

CNBB:88;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:6;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

833 20071103 Nguyễn Danh Hiếu 09/10/1989 571 SPKT Tin K52 Sư phạm kỹ thuật Tin-2007 KSPKT 52 55517 2.01 127 Đạt 11-4<8 Xét được nhận do học tđ PH1020GDĐCBB:35;CSKTCBB:22;CSNBB:12;CNBB:41;TCI:0;TCII:12;TC:2;

834 20080939 Nguyễn Hữu Hiếu 10/12/1990 571 Chế tạo máy 1 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.43 163.5 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

835 20071107 Nguyễn Hữu Hiếu 20/04/1989 571 Chế tạo máy 8 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 2.05 166.5 Đạt true(3<8) SSH1040:CNXH khoa học; GDĐCBB:44;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:8;

836 20061146 Nguyễn Kim Hiếu 21/05/1988 571 Ô tô B K52 Ô tô và xe chuyên dụng-2007 VCKDL 52 55551 1.82 159 Không đạt 11<8MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MI1040:Phương trình vi phân và chuỗi;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;ME4110:Máy và truyền động thuỷ lực;

GDĐCBB:44;CSKTCBB:19;CSNBB:41.5;CNBB:34.5;TCI:11;TCII:5;

837 20061148 Nguyễn Mạnh Hiếu 04/08/1987 571 Điều khiển TĐ 1 K52 Điều khiển tự động-2007 KD 52 55527 2.08 164 Đạt true(8<8) IT1010:Tin học đại cương;ME3400:Kỹ thuật thủy khí C;EE4409:Tự động hoá quá trình công nghệ ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:57;CNBB:22;TC:19;

838 20080941 Nguyễn Trọng Hiếu 20/05/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.65 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

839 20083333 Nguyễn Trung Hiếu 27/09/1990 571 CN Điện hoá K53 Điện hoá 2008 KCNHH 53 55503 2.19 147 Không đạt 18<8

MIL1013:Quân sự chung;ME2040:Cơ học kỹ thuật;CH3200:Hóa hữu cơ 1 (KTHH);CH3210:Hóa hữu cơ 2 (KTHH);CH3320:Phương pháp phân tích bằng công cụ;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH5003:Thực tập tố...

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:30;CNBB:36;TCI:10;TCII:6;

840 20080948 Nguyễn Trung Hiếu 28/08/1990 571 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.38 155 Đạt true(7<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EE3746:Điện tử 2;ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:155;

841 20086121 Nguyễn Trung Hiếu 04/11/1988 571 Cơ điện tử 4 (C) K53 Cơ điện tử-CTC (CH)-2008 KCK 53 55550 1.99 163 Đạt true(4<8)ME4122:Các phương pháp gia công tinh;EE3539:Truyền động điện;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:6;CSKTCBB:2;CSNBB:34;CNBB:12;TCI:10;TCII:8;

842 20086023 Nguyễn Văn Hiếu 15/01/1987 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.85 181 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:26;TC:25;

843 20080951 Nguyễn Văn Hiếu 11/11/1990 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TB NL 2008 VKHVCNNL 53 55545 2.32 162 Đạt true(3<8) MIL1013:Quân sự chung;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;HE5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSNBB:76;CNBB:24;TCI:2;TCII:20;

844 20080950 Nguyễn Văn Hiếu 06/01/1990 571 KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 KSTN ĐTVT 2008 TTDTTN 53 56934 2.66 162 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ET5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:162;

845 20080954 Nguyễn Xuân Hiếu 02/11/1990 571 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 Điện tử viễn thông (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56825 2.56 145 Đạt true(3<8) ET4020E:Xử lý số tín hiệu;ET5100E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:145;

846 20080956 Phạm Minh Hiếu 13/08/1990 571 Tin Pháp K53 Tin Pháp 2008 KCNTT 53 55379 2.46 158 Đạt true(2<8) IT4590:Lý thuyết thông tin;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:23;CSNBB:46;CNBB:30;TC:22;

847 20080958 Phạm Văn Hiếu 27/07/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.2 161 Đạt true(2<8) EE4102:Lưới điện II;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:30;TC:14;

848 20080957 Phạm Văn Hiếu 11/06/1990 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TB NL 2008 VKHVCNNL 53 55545 2.33 165 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;HE5012:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSNBB:76;CNBB:24;TCI:2;TCII:20;

849 20086090 Phan Văn Hiếu 27/12/1989 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.56 163 Đạt true(2<8) IT4290:Xử lý tiếng nói;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:0;CSNBB:41;CNBB:31;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

850 20080959 Phương Văn Hiếu 23/10/1990 571 Vật liệu kim loại (CTTT) K53 Vật liệu kim loại CTTT 2008 TTDTTN 53 56819 3.04 151 Đạt true(2<8) ME2016:Vẽ kỹ thuật 1;MSE5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:151;

851 20080961 Trần Ngọc Hiếu 20/12/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.99 157 Đạt true(6<8) EE3349:Cơ sở điều khiển tự động;ET3030:Lý thuyết mạch;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:61;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:2;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:6;

852 20077030 Trần Trung Hiếu 18/09/1987 571 KS2K52ĐTVT Điện tử-Viễn thông (KS2)-2007 KDTVT 52 55537 2.13 158 Đạt true(7<8) ET3050:Lý thuyết thông tin ;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:4;

853 20071134 Trịnh Trung Hiếu 30/04/1989 571 Điện tử Y sinh K52 Điện tử Y sinh-2007 KDTVT 52 55537 2.42 162 Đạt true(7<8) ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;ET3150:Cơ sở đo lường điện tử;

GDĐCBB:46;CSNBB:81;CNBB:12;TC:19;

854 20086052 Phạm Văn Hiểu 08/03/1989 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 2.18 177 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;GDĐCBB:8;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

855 20086054 Đàm Minh Hiệu 12/02/1989 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 2.51 181 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:8;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:12;

856 20096022 Đặng Thị Hiên 10/07/1988 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 2.43 105 Không đạt 13<8MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CSNBB:43;TC:8;TCI:15;

857 20081003 Nguyễn Viết Hinh 02/10/1990 571 Cơ điện tử 3 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.53 165.5 Đạt true(2<8) SSH1050:Tư tưởng HCM; GDĐCBB:41;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:14;TCII:10;

858 20091095 Bùi Thị Thanh Hoa 07/08/1991 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng 2009 KKTVQL 54 59749 2.67 119 Đạt true(0<8) EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:20;TCII:14;

859 20095059 Nguyễn Thị Hoa 05/03/1991 571 D05K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.06 138 Không đạt 30<8

FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:C...

CNBB:90;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

860 20086094 Phạm Thị Hoa 30/03/1989 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.85 167 Đạt true(0<8) MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:0;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:4;TCIIB:6;

861 20081004 Phạm Thị Thanh Hoa 24/05/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 3.11 165 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:10;

862 20095060 Phan Thị Yến Hoa 21/11/1991 571 D02K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.71 140 Không đạt 30<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

863 20081005 Trương Thị Thanh Hoa 10/04/1990 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.71 161 Đạt true(3<8)MIL1011:Đường lối quân sự;CH3122:Hóa vô cơ (CN môi trường, CNTP và luyện kim);BF5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:71;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;

864 20083350 Đoàn Ngọc Hoá 01/07/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.51 165 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:19;

865 20081008 Bùi Đức Hoà 26/06/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.56 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:2;TCCD24:0;TC:6;

866 20081009 Đàm Văn Hoà 06/06/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.63 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

867 20081011 Đặng Văn Hoà 21/11/1990 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TB NL 2008 VKHVCNNL 53 55545 2.08 156 Đạt 9-3<8 Xét được nhận do học tđ HE4013-SSH1130;FL1020;HE4013;HE5012

GDĐCBB:37;CSNBB:76;CNBB:21;TCI:2;TCII:20;

868 20081013 Lê Văn Hoà 08/06/1989 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.38 165 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:18;

869 20081014 Lê Xuân Hoà 25/07/1990 571 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.82 159 Đạt true(3<8) ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:159;

870 20081015 Lường Xuân Hoà 25/01/1990 571 Cơ điện tử 4 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.19 163.5 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:14;TCII:10;

871 20061241 Nguyễn Thanh Hoà 15/02/1985 571 Máy chính xác K52 Máy chính xác-2007 KCK 52 55550 1.9 170.5 Đạt true(0<8) GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:14;TCII:9;

872 20081020 Nguyễn Văn Hoà 28/09/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.5 161 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

873 20081019 Nguyễn Văn Hoà 06/09/1990 571 Ô tô và Xe chuyên dụng K53 Ô tô và xe chuyên dụng-2008 VCKDL 53 55551 2.32 163 Đạt true(4<8) ME4110:Máy và truyền động thuỷ lực; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:41.5;CNBB:34.5;TCI:13;TCII:5;

874 20081021 Nguyễn Việt Hoà 27/08/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.31 163 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

875 20041223 Nguyễn Xuân Hoà NULL 571 CN May và Thời trang K53 Công nghệ may và thời trang -2008 KCNDMVTT 53 55576 1.88 148 Không đạt 18<8

PE1010:Giáo dục thể chất A;PE1020:Giáo dục thể chất B;MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;MI1030:Đại số;CH1010:Hoá học đại cương;ME2141:Cơ học kỹ t...

GDĐCBB:37;CSKTCBB:22;CSNBB:20;CNBB:49;TC:20;TCI:0;TCII:0;

876 20081022 Phạm Thái Hoà 05/09/1990 571 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.71 159 Đạt true(3<8) ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:159;

877 20095062 Trần Thanh Hoà 23/12/1990 571 D08K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.45 142 Không đạt 26<8

EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;PH1110:Vật lý đại cương I;PH1120...

CNBB:94;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

878 20086306 Hoa Xuân Hòa 01/01/1989 571 Vật liệu học, XLN & bề mặt K53 VLH, xử lý nhiệt & BM (CH) 2008 KKHVCNVL 53 55559 2.45 164 Đạt true(0<8) MSE5014:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:2;CSNBB:38;CNKLBB:22;CNBB:13;TC:18;

879 20081091 Mai Tiến Hòa 07/05/1990 571 Vi điện tử (CTTT) K53 Vi điện tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56823 1.91 126 Không đạt 22<8

MI1026:Giải tích II;MI1036:Đại số;EE3033E:Nguyên lý trường điện từ;ET2100E:Vật liệu điện tử;ET3230:Điện tử tương tự I;EE3280E:Lý thuyết điều khiển tự động I;ET5100E:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:126;

880 20081090 Mai Thế Hòa 11/05/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.46 165 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:18;

881 20081094 Nguyễn Xuân Hòa 19/07/1990 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB-2008 KCK 53 55550 3.16 162.5 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:10;

882 20081095 Phạm Thái Hòa 29/09/1989 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB-2008 KCK 53 55550 2.15 155 Đạt true(7.5<8)

MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;PE1020:Giáo dục thể chất B;SSH1050:Tư tưởng HCM;ME3080:Kỹ thuật thủy khí;ME3150:Thực tập cơ khí;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:41;CSKTCBB:22;CSNBB:43;CNBB:27;TCI:14;TCII:8;

883 20081096 Trịnh Xuân Hòa 30/04/1990 571 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) K53 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56827 1.9 139 Không đạt 9<8EE3550E:Điều khiển quá trình;EE4319E:Điều khiển mờ và mạng nơron;EE4401E:Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL);EE5042E:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:139;

884 20086145 Nguyễn Thị Thanh Hoài 11/12/1989 571 CN May và Thời trang K53 Công nghệ may và thời trang (CH) - 2008 KCNDMVTT 53 55576 2.39 168 Không đạt 12<8

SSH1120:Những NLCB của CNML II;ME2141:Cơ học kỹ thuật B;FL3105:Tiếng Anh CN Dệt may II;TEX5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:5;CSKTCBB:0;CSNBB:22;CNBB:52;TC:18;

885 20081028 Trần Văn Hoài 13/04/1989 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.49 163 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

886 20081006 Nguyễn Hữu Hoan 24/11/1990 571 Công nghệ Hàn K53 Công nghệ hàn-2008 KCK 53 55550 2.28 156.5 Đạt true(6<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;SSH1050:Tư tưởng HCM;ME3060:Nguyên lý máy;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:41;CSKTCBB:22;CSNBB:44.5;CNBB:29;TCI:10;TCII:10;

887 20095061 Nguyễn Thị Hoan 08/02/1991 571 D06K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.51 140 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

888 20081007 Nguyễn Trung Hoan 23/11/1989 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB-2008 KCK 53 55550 2.61 162.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:14;TCII:8;

889 20081029 Đặng Văn Hoàn 28/11/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.05 151 Không đạt 12<8 ET3030:Lý thuyết mạch;ET3040:Trường điện từ ;ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:55;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

890 20081030 Lê Việt Hoàn 27/11/1990 571 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56821 3.51 147 Đạt true(0<8) ET5026:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:147;

891 20081033 Ninh Đình Hoàn 27/11/1990 571 CN Dệt K53 Công nghệ dệt -2008 KCNDMVTT 53 55575 2.6 172 Đạt true(0<8)GDĐCBB:43;CSKTCBB:26;CSNBB:22;CNBB:52;TC:25;TCI:0;TCII:0;

892 20083339 Nguyễn Đình Hoàn 10/11/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 1.88 152 Không đạt 11<8MI2020:Xác suất thống kê;EE3281:Lý thuyết điều khiển tự động I;EE4110:Bảo vệ hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:22;CSNBB:53;CNBB:28;TC:12;

893 20081032 Nguyễn Thị Hoàn 20/01/1990 571 CN Silicat K53 Silicat 2008 KCNHH 53 55504 2.57 165 Đạt true(2<8) CH4206:Đồ án môn học chuyên ngành;CH5004:Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Silicat);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:33;TCI:14;TCII:6;TC:2;

894 20083340 Nguyễn Trọng Hoàn 27/04/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.52 161 Đạt true(3<8) MIL1013:Quân sự chung;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:3;TCII:15;

895 20081034 Phạm Ngọc Hoàn 01/04/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.39 165 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:10;

896 20081037 Đào Mạnh Hoàng 11/07/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.25 159 Đạt true(6<8) ET3030:Lý thuyết mạch;FL3107:Tiếng Anh CN Điện tử VT;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:61;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:10;

897 20081038 Đậu Ngọc Hoàng 25/12/1989 571 Máy hoá K53 Máy & TBHC dầu khí-2008 KCNHH 53 55511 2.17 160 Đạt true(4<8)

MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ME3010:Cơ học kỹ thuật II;ME3130:Đồ án chi tiết máy;CH5011:Thực tập tốt nghiệp (Máy và thiết bị CN hoá chất);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:43;CNBB:36;TCI:6;TCII:10;

898 20083342 Đinh Văn Hoàng 05/03/1990 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB-2008 KCK 53 55550 2.04 145.5 Không đạt 17<8

MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;CH1010:Hoá học đại cương;ME3130:Đồ án chi tiết máy;EE3359:Lý thuyết điều khiển tự động;IT3017:Cấu trúc dữ liệu và thuật toán;ME4012:Máy và dụng cụ cắt;EE3539:...

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:44.5;CNBB:21;TCI:10;TCII:8;

899 20083343 Đinh Việt Hoàng 10/07/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.41 159 Đạt true(2<8) IT4680:Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng ;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:33;TC:6;TCI:6;TCII:8;

900 20081039 Đinh Xuân Hoàng 02/06/1989 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.62 165 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:19;

901 20081040 Đinh Xuân Hoàng 09/10/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55377 3.01 164 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:4;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

902 20081043 Đỗ Anh Hoàng 03/07/1990 571 KSCLC Cơ khí hàng không K53 KSCLC Cơ khí hàng không 2008 TTDTTN 53 56727 2.67 218 Đạt true(7<8)

SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;TE5910:Khai thác và quản lý máy bay;TE5930:Đồ án môn học;TE5940:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:218;

903 20081041 Đoàn Minh Hoàng 02/09/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.09 158 Đạt true(5<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ET3150:Cơ sở đo lường điện tử;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:64;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:6;

904 20081042 Đồng Xuân Hoàng 27/11/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.94 165 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:19;

905 20083344 Hồ Huy Hoàng 01/01/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.19 165 Đạt true(3<8) MIL1013:Quân sự chung;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:3;TCII:15;

906 20081046 Huy Ngọc Hoàng 08/09/1990 571 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.27 133 Không đạt 29<8

ME3056:Đo lường và dụng cụ đo;ME3106:Thực tập kỹ thuật;EE3766:Mạch giao diện máy tính;ME3086:Công nghệ chế tạo máy;ME4006:Thiết kế hệ thống điều khiển;ME4176:Chuyển động và tự động hóa máy;ME4186:Đ...

CNBB:133;

907 20061288 Lê Hoàng NULL 571 Điện tử 6 K52 Điện tử-Viễn thông-2007 KDTVT 52 55537 1.8 160 Không đạt 9<8

PE1010:Giáo dục thể chất A;PE1020:Giáo dục thể chất B;PE1030:Giáo dục thể chất C;MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;ME2020:Vẽ kỹ thuật ;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;

GDĐCBB:46;CSNBB:86;CNBB:13;TCCD1:4;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:4;

908 20081047 Lê Anh Hoàng 20/09/1990 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.37 163 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

909 20081048 Lê Cao Hoàng 19/10/1990 571 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 Điện tử viễn thông (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56825 2.17 142 Đạt true(6<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MI2036:Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên;ET4020E:Xử lý số tín hiệu;ET5100E:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:142;

910 20081049 Lê Ngọc Hoàng 27/08/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.96 167 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:20;

911 20073666 Lê Tiến Hoàng 18/12/1989 571 Điện tử 9 K52 Điện tử-Viễn thông-2007 KDTVT 52 55537 1.98 161 Đạt true(8<8) FL3107:Tiếng Anh CN Điện tử VT;ET4230:Mạng máy tính;ET4270:Kiến trúc máy tính;

GDĐCBB:46;CSNBB:86;CNBB:7;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

912 20083576 Lương Minh Hoàng 02/11/1990 571 Máy và Tự động thuỷ khí K53 Máy tự động thủy khí-2008 VCKDL 53 55551 1.96 157.5 Đạt true(4<8)ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME3160:Thực tập kỹ thuật;ME4790:Đồ án máy cánh dẫn;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:44.5;CNBB:28;TCI:10;TCII:10;

913 20081051 Nghiêm Minh Hoàng 20/05/1990 571 Toán Tin 2 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 2.44 159.5 Đạt true(3<8)MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;SSH1120:Những NLCB của CNML II;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:8;TCI:10;

914 20083658 Ngô Ngọc Hoàng 07/10/1989 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.26 164 Đạt true(0<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:18;

915 20086122 Ngô Vĩnh Hoàng 27/03/1986 571 Chế tạo máy 2 K53 Công nghệ chế tạo máy (CH)-2008 KCK 53 55550 2.74 78 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:6;CSKTCBB:2;CSNBB:34;CNBB:18;TCI:10;TCII:8;

916 20081052 Nguyễn Duy Hoàng 02/09/1990 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.43 161.5 Đạt true(1<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:8;

917 20081053 Nguyễn Đình Hoàng 16/11/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.34 149 Đạt 16-9<8 Xét được nhận do học tđ-FL1010;FL1020;MI1020;ET3110;ET3560;ET5010

GDĐCBB:34;CSKTCBB:22;CSNBB:60;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:10;

918 20081059 Nguyễn Hữu Hoàng 22/10/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 3.27 164 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

919 20081056 Nguyễn Huy Hoàng 20/09/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.6 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

920 20071239 Nguyễn Huy Hoàng 27/07/1989 571 Kỹ thuật tàu thuỷ K52 Kỹ thuật thủy khí và Tàu thủy-2007 VCKDL 52 55551 2.01 166.5 Đạt true(3<8) ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME3030:Vẽ kỹ thuật III; GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:45.5;CNBB:28;TCI:12;TCII:9;

921 20081058 Nguyễn Huy Hoàng 23/08/1990 571 Vật liệu kim loại (CTTT) K53 Vật liệu kim loại CTTT 2008 TTDTTN 53 56819 2.77 151 Đạt true(2<8) ME2016:Vẽ kỹ thuật 1;MSE5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:151;

922 20071236 Nguyễn Huy Hoàng 01/08/1989 571 Truyền thông và mạng máy tính K52 Truyền thông và Mạng máy tính-2007 KCNTT 52 55379 2.01 157 Đạt 11-2<10 Xét được nhận do học tđ IT3120, đã đk đủ-PE1010;PE1020;CH1010;IT3070;IT3090;IT3120

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:30;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

923 20081061 Nguyễn Mạnh Hoàng 06/10/1990 571 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 Điện tử viễn thông (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56825 2.04 128 Không đạt 20<8

PH1026:Vật lý đại cương II;EE3000:Tín hiệu và hệ thống;EE3726:Mạch tuyến tính 2;MI2036:Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên;EE3280E:Lý thuyết điều khiển tự động I;ET4020E:Xử lý số tín hiệu;ET51...

CNBB:128;

924 20081062 Nguyễn Minh Hoàng 01/10/1990 571 Máy hoá K53 Máy & TBHC dầu khí-2008 KCNHH 53 55511 1.6 144 Không đạt 20<8

SSH1120:Những NLCB của CNML II;PE1010:Giáo dục thể chất A;PE1020:Giáo dục thể chất B;CH3001:Hóa lý 1 (máy hoá);CH3011:Hóa lý 2 (máy hoá);CH3121:Hóa vô cơ;CH3221:Hóa hữu cơ (máy hoá);CH3301:Hóa phân...

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:32;CNBB:36;TCI:6;TCII:8;

925 20081064 Nguyễn Quốc Hoàng 30/09/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.35 162 Đạt true(2<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;IT4460:Phân tích yêu cầu phần mềm;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:32;TC:6;TCI:6;TCII:15;

926 20081066 Nguyễn Thanh Hoàng 02/12/1990 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.37 167 Đạt true(2<8) EE4417:Tự động hoá quá trình công nghệ;EE5052:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:23;TC:20;

927 20086177 Nguyễn Thế Hoàng 03/11/1988 571 Kỹ thuật gang thép K53 KT gang thép (CH) 2008 KKHVCNVL 53 55556 2.2 155 Không đạt 9<8HE4153:Lò công nghiệp;MSE4020:Công nghệ luyện gang;MSE4030:Công nghệ luyện thép;MSE5011:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:2;CSNBB:35;CNKLBB:22;CNBB:7;TC:18;

928 20081067 Nguyễn Văn Hoàng 02/09/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.62 164 Đạt true(3<8) SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:21;

929 20081069 Nguyễn Văn Hoàng 19/03/1990 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán 2008 KKTVQL 53 55534 2.79 158.5 Đạt true(0<8) EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT; GDĐCBB:25;CSKTCBB:43;CSNBB:33.5;CNBB:37;TC:20;

930 20081070 Nguyễn Vũ Hoàng 21/08/1990 571 Máy và Tự động thuỷ khí K53 Máy tự động thủy khí-2008 VCKDL 53 55551 2.08 152.5 Đạt 9-1<8Xét được nhận do ME4790 đã đạt,xác nhận của viện-MIL1012;MI1040:Phương trình vi phân và chuỗi;ME3090:Chi tiết máy;ME3160;ME4790;ME5010

GDĐCBB:41;CSKTCBB:22;CSNBB:41.5;CNBB:28;TCI:10;TCII:10;

931 20081071 Phạm Tiến Hoàng 07/09/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.37 159 Đạt true(4<8) ET3040:Trường điện từ ;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

932 20081072 Phạm Văn Hoàng 04/08/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.11 159 Đạt true(4<8) ET3030:Lý thuyết mạch;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

933 20081077 Trần Mạnh Hoàng 10/10/1990 571 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA-2008 KCK 53 55550 2.23 160.5 Đạt true(2<8) IT4037:Hệ quản trị cơ sở dữ liệu;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:25;TCI:12;TCII:10;

934 20073669 Trần Xuân Hoàng 28/06/1989 571 Kỹ thuật tàu thuỷ K52 Kỹ thuật thủy khí và Tàu thủy-2007 VCKDL 52 55551 2.28 169.5 Đạt true(0<8) GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:28;TCI:12;TCII:9;

935 20081088 Nguyễn Mạnh Hoằng 04/04/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.62 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

936 20086298 Phạm Văn Hoằng 12/03/1989 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TBNL (CH)-2008 VKHVCNNL 53 55545 2.09 156 Đạt true(7<8) HE3022:Đo lường nhiệt;HE4033:Truyền chất và kỹ thuật sấy;HE5012:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:67;TC:22;

937 20086315 Lại Tiến Học 10/02/1989 571 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng (CH)-2008 KTTD 53 55458 2.37 162.5 Đạt true(8<8)MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI4030:Mô hình toán kinh tế;MI4080:Phương pháp sai phân;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

CSNBB:41;CNBB:34.5;TC:8;TCI:8;

938 20081099 Nguyễn Tiến Học 02/12/1990 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.72 173 Đạt true(0<8) EE5052:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:47;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:25;TC:20;

939 20083351 Trần Thái Học 30/03/1990 571 IS2 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.98 177 Đạt true(3<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:86;CNBB:0;

940 20081103 Nguyễn Hữu Hội 18/10/1990 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.1 158.5 Đạt true(5<8) SSH1120:Những NLCB của CNML II;ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:28;TCI:10;TCII:10;

941 20081104 Vũ Văn Hội 06/09/1990 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.76 163.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

942 20081105 Nguyễn Tiến Hợi 15/06/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.51 167 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:20;

943 20096276 Nguyễn Thị Hồng 08/12/1990 571 Công nghệ May K54 Công nghệ May (CH) - 2009 KCNDMVTT 54 55574 2.12 99 Không đạt 23<8

TEX2000:Nhập môn KT Dệt may;TEX3050:Vật liệu dệt may;TEX3060:Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may;TEX4362:Công nghệ sản xuất sản phẩm may;TEX3080:Cấu trúc vải;

CSNBB:36;TCI:2;TCII:8;

944 20095064 Nguyễn Thị Hồng 06/08/1991 571 D01K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.58 140 Không đạt 30<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

945 20095065 Nguyễn Thị Hồng 24/09/1991 571 D06K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.57 140 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

946 20095066 Phan Thị Hồng 12/03/1991 571 D08K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.67 142 Không đạt 26<8

EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;PH1110:Vật lý đại cương I;PH1120...

CNBB:94;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

947 20096277 Trần Thị Hồng 20/10/1990 571 Công nghệ May K54 Công nghệ May (CH) - 2009 KCNDMVTT 54 55574 2.09 96 Không đạt 26<8

TEX2000:Nhập môn KT Dệt may;TEX3050:Vật liệu dệt may;ME3060:Nguyên lý máy;TEX3060:Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may;TEX4362:Công nghệ sản xuất sản phẩm may;TEX3080:Cấu trúc vải;

CSNBB:33;TCI:2;TCII:8;

948 20081107 Nguyễn Xuân Hợp 12/03/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.18 163 Đạt true(3<8) MIL1011:Đường lối quân sự;CH4002:Hóa học dầu mỏ;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:33;TCI:12;TCII:6;TC:2;

949 20081109 Đàm Thuận Huấn 02/08/1990 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.61 170 Đạt true(0<8) EE5021:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:65;CNBB:27;TC:16;

950 20081110 Lê Huy Huấn 20/01/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.62 163 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

951 20086242 Đoàn Thị Huế 10/05/1987 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán (CH) 2008 KKTVQL 53 55534 2.2 161.5 Đạt true(0<8) EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT; GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:37;TC:20;

952 20096025 Nguyễn Thị Huế 01/09/1989 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 2.48 107 Không đạt 11<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:46;TC:6;TCI:16;

953 20071303 Nguyễn Văn Huế 03/11/1988 571 Quản trị Tài chính K52 Quản trị Tài chính-Kế toán-2007 KKTVQL 52 55534 1.75 152.5 Đạt 9-3<8 Xét được nhận do học tđ SSH1020-SSH1020;MI2020;MI3140;EM5040

GDĐCBB:43;CSNBB:49.5;CNBB:40;TC:20;

954 20086024 Nguyễn Thị Huê 25/09/1988 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 3.09 174 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:26;TC:18;

955 20086123 Bách Đức Hùng 15/05/1986 571 Cơ điện tử 3 (C) K53 Cơ điện tử-CTC (CH)-2008 KCK 53 55550 2.13 162 Đạt true(7<8)MI1040:Phương trình vi phân và chuỗi;MI2010:Phương pháp tính;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME3160:Thực tập kỹ thuật;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:4;CSKTCBB:0;CSNBB:31;CNBB:16;TCI:12;TCII:8;

956 20081187 Bỳ Việt Hùng 09/06/1990 571 CN & QL Môi trường K53 CN & QL Môi trường 2008 VKHVCNMT 53 55540 1.9 154 Đạt true(7<8)EV3170:Vi sinh môi trường;EV4111:Kiểm soát ô nhiễm không khí ;EV4250:Quản lý môi trường và tài nguyên;EV5011:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:64;CSNBB:26;TC:21;

957 20081189 Dương Văn Hùng NULL 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55377 2.51 160 Đạt true(2<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:4;TCIIA:2;TCIIB:6;

958 20081192 Đặng Nam Hùng 19/04/1990 571 Toán Tin 2 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 1.94 151 Không đạt 11.5<8

MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;ME2040:Cơ học kỹ thuật;MI4040:Thực tập cơ sở;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:14;CSNBB:41;CNBB:38;TC:8;TCI:10;

959 20081194 Đỗ Mạnh Hùng 06/12/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.44 168 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:19;

960 20081196 Hoàng Mạnh Hùng 17/05/1990 571 Chế tạo máy 2 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.14 162.5 Đạt true(1<8) ME4162:Đồ án Máy ;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:29;TCI:12;TCII:8;

961 20083591 Lâm Văn Hùng 06/07/1989 571 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh 2008 KDTVT 53 55537 2.14 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:12;TC:19;

962 20081200 Lê Duy Hùng 10/02/1990 571 Cơ điện tử 4 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.68 167.5 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:14;TCII:10;

963 20081202 Lê Văn Hùng 17/08/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.68 165 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:11;TCII:6;TC:2;

964 20081204 Lương Đức Hùng 20/09/1990 571 KSCLC Hệ thống thông tin K53 KSCLC Hệ thống thông tin 2008 TTDTTN 53 56731 2.71 204 Đạt true(2<8)SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:204;

965 20081205 Mai Đức Hùng 01/07/1990 571 Marketing K53 Marketing 2008 KKTVQL 53 55532 2.23 151.5 Không đạt 9<8

MIL1013:Quân sự chung;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;PE1030:Giáo dục thể chất C;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;MSE3230:Vật liệu thương phẩm;EM5020:Thực tập tốt nghiệp QTMKT;

GDĐCBB:40;CSNBB:54;CNBB:31.5;TC:26;

966 20081206 Mai Thế Hùng 05/04/1990 571 KSCLC Hệ thống thông tin K53 KSCLC Hệ thống thông tin 2008 TTDTTN 53 56731 2.44 204 Đạt true(2<8)SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:204;

967 20081207 Nghiêm Xuân Hùng 01/09/1990 571 CN Hữu cơ hoá dược K53 Hữu cơ hoá dược 2008 KCNHH 53 55509 2.01 165 Đạt true(0<8) CH5009:Thực tập tốt nghiệp (CN Hoá dược); GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:32;TCI:13;TCII:10;

968 20081209 Nguyễn Hùng 09/09/1990 571 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh 2008 KDTVT 53 55537 2.79 164 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:12;TC:20;

969 20086025 Nguyễn Công Hùng 14/08/1988 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.51 174 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:26;TC:18;

970 20073679 Nguyễn Duy Hùng 13/01/1989 571 Kỹ thuật tàu thuỷ K52 Kỹ thuật thủy khí và Tàu thủy-2007 VCKDL 52 55551 2.03 166.5 Đạt true(3<8) GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:28;TCI:12;TCII:6;

971 20081210 Nguyễn Duy Hùng 20/03/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.56 162 Đạt true(3<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:10;

972 20081212 Nguyễn Đình Hùng 17/10/1990 571 IS2 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 3.24 177 Đạt true(3<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:86;CNBB:0;

973 20083360 Nguyễn Đình Hùng 24/05/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.03 147 Đạt 14-10<8 Xét được nhận do học tđ-FL1010;FL1020;FL2010;FL3101;IT3040;IT5000

GDĐCBB:35;CSKTCBB:25;CSNBB:34;CNBB:35;TC:4;TCI:6;TCII:8;

974 20081214 Nguyễn Hữu Hùng 14/02/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.51 160 Đạt true(3<8) ET3180:Thông tin vô tuyến;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:64;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

975 20081217 Nguyễn Mạnh Hùng 26/09/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.52 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

976 20061476 Nguyễn Mạnh Hùng 13/06/1988 571 Chế tạo máy 6 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 1.76 158.5 Không đạt 11<8MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;PE1030:Giáo dục thể chất C;ME2030:Cơ khí đại cương;MI2020:Xác suất thống kê;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:17;CSNBB:47.5;CNBB:30;TCI:8;TCII:6;

977 20071410 Nguyễn Ngọc Hùng 10/12/1989 571 CN Vật liệu Silicat K52 Công nghệ Vật liệu Silicat-2007 KCNHH 52 55504 1.94 157 Không đạt 14<8 SSH1010:Triết học Mác-Lênin;MI1030:Đại số;MI2010:Phương pháp tính;ME2040:Cơ học kỹ thuật;

GDĐCBB:39;CSKTCBB:20;CSNBB:42;CNBB:35;TC:2;TCI:9;TCII:8;

978 20086124 Nguyễn Ngọc Hùng 02/01/1987 571 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA (CH)-2008 KCK 53 55550 1.91 75 Đạt 10-2<8 Xét được nhận do học tđ IT4037-ME3130;EE3359;IT4037;ME4071;ME5010

GDĐCBB:14;CSKTCBB:2;CSNBB:30;CNBB:19;TCI:6;TCII:4;

979 20081220 Nguyễn Tiến Hùng 03/09/1990 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán 2008 KKTVQL 53 55534 2.77 158.5 Đạt true(0<8) EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT; GDĐCBB:25;CSKTCBB:43;CSNBB:33.5;CNBB:37;TC:20;

980 20081222 Nguyễn Tuấn Hùng 07/11/1990 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.31 173 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;EE5052:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:47;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:25;TC:20;

981 20081231 Nguyễn Văn Hùng 25/08/1990 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.27 164 Đạt true(3<8) EE3282:Lý thuyết điều khiển tự động I;EE5052:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:18;

982 20081230 Nguyễn Văn Hùng 19/07/1990 571 Chế tạo máy 4 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 1.7 149.5 Không đạt 14<8

MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ME3090:Chi tiết máy;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME3070:Kỹ thuật đo;ME4082:Công nghệ CNC;ME4232:Đồ án thiết kế dụng cụ cắt;ME4162:Đồ án Máy ;ME4152:Kỹ thuậ...

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:40.5;CNBB:24;TCI:10;TCII:10;

983 20081229 Nguyễn Văn Hùng 19/01/1989 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.11 160 Đạt true(3<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

984 20081226 Nguyễn Văn Hùng 10/06/1989 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp 2008 KKTVQL 53 55531 2.49 151.5 Đạt true(9<10)

MIL1013:Quân sự chung;IT1010:Tin học đại cương;ME2040:Cơ học kỹ thuật;EM4211:Anh văn chuyên ngành QTKD;EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN;

GDĐCBB:40;CSNBB:55.5;CNBB:34;TC:22;

985 20081228 Nguyễn Văn Hùng 17/07/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.5 163 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

986 20071420 Nhữ Mạnh Hùng 05/10/1989 571 Chế tạo máy 4 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 1.91 159.5 Đạt true(7<8)

SSH1040:CNXH khoa học;SSH1050:Tư tưởng HCM;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:42;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:28;TCI:10;TCII:10;

987 20081234 Phạm Hùng 13/12/1990 571 Kinh tế năng lượng K53 Kinh tế năng lượng 2008 KKTVQL 53 55535 2.53 162.5 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EM5050:Thực tập tốt nghiệp KTNL;

GDĐCBB:43;CSNBB:55.5;CNBB:39;TC:25;

988 20081235 Phạm Văn Hùng 06/04/1989 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.14 160 Đạt true(3<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:11;

989 20081236 Phạm Văn Hùng 07/09/1990 571 Vi điện tử (CTTT) K53 Vi điện tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56823 2.41 148 Đạt true(0<8) ET5100E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148;

990 20081237 Phạm Văn Hùng 15/09/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.71 164 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

991 20081239 Phạm Văn Hùng 27/05/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.56 166 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:14;TCII:4;TC:2;

992 20061496 Phạm Việt Hùng NULL 571 Điện tử 3 K52 Điện tử-Viễn thông-2007 KDTVT 52 55537 2.01 165 Đạt true(4<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;

GDĐCBB:46;CSNBB:84;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

993 20081233 Phan Duy Hùng 16/06/1990 571 Kỹ thuật Hàng không và Vũ trụ K53 Kỹ thuật Hàng không-2008 VCKDL 53 55551 2.03 153.5 Không đạt 10<8IT1010:Tin học đại cương;ET2010:Kỹ thuật điện tử;ET4612:Đồng hồ chỉ thị trên máy bay;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:19;CSNBB:45.5;CNBB:29;TCI:10;TCII:10;

994 20086146 Phan Mạnh Hùng 29/09/1988 571 CN May và Thời trang K53 Công nghệ may và thời trang (CH) - 2008 KCNDMVTT 53 55576 2.56 171 Không đạt 9<8SSH1120:Những NLCB của CNML II;ME2141:Cơ học kỹ thuật B;FL3104:Tiếng Anh CN Dệt may I;TEX5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:5;CSKTCBB:0;CSNBB:23;CNBB:52;TC:20;

995 20086026 Trần Hùng 13/12/1988 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 1.92 156 Không đạt 16<8EE3292:Lý thuyết điều khiển tự động II;EE3480:Vi xử lý;EE4405:Hệ thống điều khiển số;EE4309:PLC trong công nghiệp;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:0;CSNBB:43;CNBB:22;TC:10;

996 20081242 Trần Đức Hùng 28/09/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.45 165 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:18;

997 20083670 Trần Hữu Hùng 02/02/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.76 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

998 20081243 Trần Huy Hùng 28/10/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 3.14 167 Đạt true(0<8)

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

999 20086055 Trần Mạnh Hùng 15/08/1987 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 2.02 173 Đạt true(6<8)PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;ET3150:Cơ sở đo lường điện tử;ET3180:Thông tin vô tuyến;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:8;CSNBB:57;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:2;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

1000 20081244 Trần Văn Hùng 24/08/1988 571 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56821 2.91 147 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ET5026:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:147;

1001 20041513 Trịnh Xuân Hùng 16/01/1986 571 Ô tô A K52 Ô tô và xe chuyên dụng-2007 VCKDL 52 55551 1.83 166 Đạt true(4<8) MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI2010:Phương pháp tính;ME4110:Máy và truyền động thuỷ lực;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:20;CSNBB:41.5;CNBB:34.5;TCI:15;TCII:5;

1002 20086056 Trịnh Xuân Hùng 05/09/1989 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 2.19 173 Đạt true(4<8) ET3040:Trường điện từ ;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;GDĐCBB:8;CSNBB:59;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1003 20081249 Vũ Đình Hùng 17/04/1990 571 CN Dệt K53 Công nghệ dệt -2008 KCNDMVTT 53 55575 2.61 172 Đạt true(0<8)GDĐCBB:43;CSKTCBB:26;CSNBB:22;CNBB:52;TC:25;TCI:0;TCII:0;

1004 20081250 Vũ Mạnh Hùng 24/06/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.9 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

1005 20081251 Vũ Minh Hùng 15/07/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 3.12 172 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:25;

1006 20081340 Đặng Văn Hữu 01/08/1990 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 1.83 161.5 Đạt true(2<8) MIL1011:Đường lối quân sự;SSH1050:Tư tưởng HCM;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:41;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:10;

1007 20081341 Đỗ Trần Hữu 27/02/1990 571 Vật liệu điện tử và nano (CTTT) K53 Vật liệu ĐT và nano CTTT 2008 TTDTTN 53 56817 2.81 151 Đạt true(2<8) ME2016:Vẽ kỹ thuật 1;MSE5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:151;

1008 20083364 Lương Sỹ Hữu 28/01/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.38 161 Đạt true(2<8) PH3330:Vật lý điện tử;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:65;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1009 20081342 Ngô Văn Hữu 01/07/1990 571 CN Xenluloza-Giấy K53 Xenluloza-Giấy 2008 KCNHH 53 55508 2.41 165 Đạt true(0<8) CH5008:Thực tập tốt nghiệp (CN giấy & xenluloza); GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:32;TCI:13;TCII:10;

1010 20081345 Tăng Mạnh Hữu 30/06/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.36 163 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

1011 20071521 Vũ Ngọc Hữu 07/05/1989 571 CN Vô cơ - phân bón K52 Công nghệ các hợp chất vô cơ-2007 KCNHH 52 55505 2.17 170 Đạt true(0<8) GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:34;TCI:13;TCII:8;

1012 20081114 Bùi Quang Huy 23/02/1990 571 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh 2008 KDTVT 53 55537 2.47 164 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:12;TC:20;

1013 20081116 Dương Văn Huy 03/10/1990 571 IS2 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 3 177 Đạt true(3<8)PE1010:Giáo dục thể chất A;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:86;CNBB:0;

1014 20081117 Dương Việt Huy 25/12/1989 571 CN Vô cơ K53 Vô cơ 2008 KCNHH 53 55505 2.28 157 Đạt true(8<8)

SSH1120:Những NLCB của CNML II;MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;CH3320:Phương pháp phân tích bằng công cụ;FL3108:Tiếng Anh chuyên ngành CN Hóa - Sinh;CH5005:Thực tập tốt nghiệp (CN c...

GDĐCBB:40;CSKTCBB:25;CSNBB:37;CNBB:34;TCI:13;TCII:8;

1015 20081118 Đàm Quang Huy 25/09/1990 571 Kỹ thuật năng lượng K53 Kỹ thuật năng lượng 2008 VKHVCNNL 53 55544 2.36 162 Đạt true(0<8) HE5011:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSNBB:76;CNBB:24;TC:1;TCII:18;

1016 20081119 Đặng Quang Huy 07/02/1990 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.32 167 Đạt true(3<8)MIL1011:Đường lối quân sự;ET3551:Thực tập xưởng vô tuyến;EE4208:Thiết bị lập trình điều khiển thiết bị điện ;EE5021:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:64;CNBB:25;TC:16;

1017 20081124 Đinh Quang Huy 30/12/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.76 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

1018 20081125 Đỗ Đức Huy 25/10/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55379 1.95 155 Đạt true(6<8)PE1020:Giáo dục thể chất B;MI1040:Phương trình vi phân và chuỗi;IT4170:Xử lý tín hiệu số;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:23;CSNBB:38;CNBB:33;TC:4;TCI:6;TCII:8;

1019 20081126 Đỗ Nhật Huy 16/12/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 1.98 160 Đạt true(5<8)CH4012:Thiết bị tổng hợp hữu cơ hóa dầu;CH4018:Hóa học và công nghệ chế biến than;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:31;TCI:13;TCII:4;TC:2;

1020 20081127 Đỗ Quang Huy 12/07/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.37 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1021 20086178 Đỗ Văn Huy 20/03/1988 571 Vật liệu và công nghệ Đúc K53 Vật liệu và CN Đúc (CH) 2008 KKHVCNVL 53 55558 2.98 162 Đạt true(1<8) MSE5013:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:2;CSNBB:37;CNKLBB:22;CNBB:13;TC:17;

1022 20071313 Đồng Duy Huy 01/10/1988 571 Polime K52 Công nghệ Vật liệu Polyme-Compozit-2007 KCNHH 52 55502 2.04 169 Đạt true(1<8) CH3440:Đồ án quá trình và thiết bị; GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:32;TCI:13;TCII:10;

1023 20081128 Hoàng Kim Huy 24/12/1990 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB-2008 KCK 53 55550 2.82 162.5 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:14;TCII:8;

1024 20081129 Hoàng Thế Huy 25/12/1989 571 Kỹ thuật Môi trường K53 Kỹ thuật Môi trường 2008 VKHVCNMT 53 55539 1.65 149 Không đạt 11<8

MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;CH3303:Hóa phân tích 1 (CN Môi trường);EE2010:Kỹ thuật điện;EV3170:Vi sinh môi trường;EV4120:Kỹ thuật xử lý nước cấp;EV5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:61;CSNBB:22;TC:23;

1025 20071317 Lại Hữu Huy 20/08/1988 571 Chế tạo máy 4 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 2.13 170.5 Đạt true(0<8) GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

1026 20081131 Lê Bá Huy 19/11/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.92 161 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

1027 20081132 Lê Quang Huy 18/01/1990 571 KSTN Toán Tin K53 KSTN Toán Tin 2008 TTDTTN 53 56938 2.8 153.5 Đạt true(2<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1011:Đường lối quân sự;MI3133:Đại số hiện đại;MI5013:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:153.5;

1028 20081133 Lê Quang Huy 25/03/1989 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.36 156 Đạt true(2<8) IT4990:Thực tập chuyên ngành;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:33;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

1029 20081134 Lê Thế Huy 02/10/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.97 169 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:23;

1030 20081140 Lương Văn Huy 27/08/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.01 159 Đạt true(4<8)

MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE3281:Lý thuyết điều khiển tự động I;EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:53;CNBB:30;TC:14;

1031 20071324 Ngô Anh Huy 08/04/1989 571 Khoa học máy tính K52 Khoa học Máy tính-2007 KCNTT 52 55379 2.42 157 Đạt true(6<8) PE1020:Giáo dục thể chất B;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:37;TC:4;TCI:4;TCII:6;

1032 20086337 Ngô Quang Huy 04/07/1989 571 SPKT Tin K53 SPKT tin (CH)-2008 KSPKT 53 55517 1.74 131 Đạt 11-7<8 Xét được nhận do học tđ IT3010,IT3120,IT4170GDĐCBB:2;CSKTCBB:10;CSNBB:12;CNBB:22;TCCD1:0;TCCD2:13;

1033 20081141 Ngô Văn Huy 20/10/1990 571 Chế tạo máy 2 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 1.96 156.5 Đạt true(7<8)

MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME3050:Sức bền vật liệu II;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:45.5;CNBB:30;TCI:6;TCII:10;

1034 20081143 Nguyễn Đức Huy 18/09/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.63 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1035 20081144 Nguyễn Hoàng Huy 29/11/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.37 158 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

1036 20081146 Nguyễn Ngọc Huy 05/12/1990 571 Chế tạo máy 3 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.36 165.5 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:14;TCII:8;

1037 20081147 Nguyễn Phú Huy 02/10/1990 571 KSTN Hoá Dầu K53 KSTN Hoá dầu 2008 TTDTTN 53 56936 3.13 166 Đạt true(0<8) CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu); CNBB:166;

1038 20081149 Nguyễn Quang Huy 21/05/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.49 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

1039 20086179 Nguyễn Quang Huy 01/04/1987 571 Vật liệu học, XLN & bề mặt K53 VLH, xử lý nhiệt & BM (CH) 2008 KKHVCNVL 53 55559 2.66 162 Đạt true(2<8) ME4121:Máy nâng chuyển;MSE5014:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:2;CSNBB:38;CNKLBB:20;CNBB:13;TC:18;

1040 20081151 Nguyễn Quang Huy 24/09/1990 571 Chế tạo máy 1 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.29 154.5 Đạt true(8<8)

MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME4162:Đồ án Máy ;ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME4222:Thiết kế dụng cụ cắt;ME5010:Th...

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:46.5;CNBB:25;TCI:10;TCII:8;

1041 20081153 Nguyễn Sỹ Huy 08/06/1990 571 KSTN Toán Tin K53 KSTN Toán Tin 2008 TTDTTN 53 56938 3.12 155.5 Đạt true(0<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1011:Đường lối quân sự;MI5013:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:155.5;

1042 20081155 Nguyễn Văn Huy 23/06/1990 571 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh 2008 KDTVT 53 55537 2.03 151 Không đạt 12<8 ET3030:Lý thuyết mạch;ET3040:Trường điện từ ;ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:55;CNBB:12;TC:19;

1043 20076074 Nguyễn Văn Huy 01/05/1986 571 Kỹ thuật ánh sáng K52 Vật lý và Kỹ thuật Ánh sáng-2007 VVLKT 52 55313 2.16 166 Đạt true(7<8) PH3010:Phương pháp toán cho vật lý;PH3030:Trường điện từ;PH3230:Kỹ thuật hạt nhân & vật lý môi trường;

GDĐCBB:48;CSKTCBB:78;CNBB:15;TC:21;

1044 20081156 Nguyễn Văn Huy 25/10/1990 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB-2008 KCK 53 55550 2.8 162.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:14;TCII:8;

1045 20081159 Phạm Ngọc Huy 25/10/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.09 157 Đạt true(6<8) EE3349:Cơ sở điều khiển tự động;ET3040:Trường điện từ ;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:61;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1046 20083354 Phạm Quang Huy 10/04/1990 571 Máy và Tự động thuỷ khí K53 Máy tự động thủy khí-2008 VCKDL 53 55551 2.54 158.5 Đạt true(3<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;ME3160:Thực tập kỹ thuật;ME4790:Đồ án máy cánh dẫn;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:45.5;CNBB:28;TCI:10;TCII:10;

1047 20096026 Phạm Quang Huy 31/08/1990 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 3 107 Không đạt 11<8 EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:46;TC:6;TCI:16;

1048 20051460 Phạm Quang Huy NULL 571 Điện tử 11 K52 Điện tử-Viễn thông-2007 KDTVT 52 55537 2.04 163 Đạt true(6<8)PE1010:Giáo dục thể chất A;PE1020:Giáo dục thể chất B;MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;ET3560:Thực tập nâng cao;

GDĐCBB:46;CSNBB:85;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:4;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1049 20081162 Phí Trọng Huy 08/02/1990 571 KSTN Điều Khiển Tự Động K53 KSTN ĐKTĐ 2008 TTDTTN 53 56932 3.32 154 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;EE5043:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:154;

1050 20086180 Trần Quang Huy 23/06/1986 571 Kỹ thuật gang thép K53 KT gang thép (CH) 2008 KKHVCNVL 53 55556 2.36 156 Đạt true(8<8)ME4121:Máy nâng chuyển;MSE4020:Công nghệ luyện gang;MSE4030:Công nghệ luyện thép;MSE5011:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:2;CSNBB:38;CNKLBB:20;CNBB:7;TC:18;

1051 20081165 Trần Quang Huy 14/03/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 1.86 158 Đạt true(7<8)CH4006:Công nghệ chế biến dầu;CH4012:Thiết bị tổng hợp hữu cơ hóa dầu;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:29;TCI:11;TCII:6;TC:2;

1052 20081166 Trần Quốc Huy 06/01/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.56 161 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:9;

1053 20081168 Trần Quốc Huy 24/09/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.58 163 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1054 20081167 Trần Quốc Huy 16/02/1989 571 SPKT Điện tử K53 Sư phạm kỹ thuật Điện tử-2008 KSPKT 53 55515 1.98 127 Đạt true(8<8) ET3030:Lý thuyết mạch;ET3110:Kỹ thuật vi xử lý; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:12;CNBB:32;TC:15;

1055 20083355 Trần Sinh Huy 22/12/1990 571 Kỹ thuật gang thép K53 KT gang thép 2008 KKHVCNVL 53 55556 2.13 156 Đạt true(5<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MI1020:Giải tích II;ME4121:Máy nâng chuyển;MSE5011:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:42;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNKLBB:20;CNBB:13;TC:18;

1056 20081169 Trần Tích Huy 19/01/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.45 165 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:13;TCII:4;TC:2;

1057 20081170 Trần Trọng Huy 26/09/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.87 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1058 20081171 Trần Xuân Huy 22/11/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.86 163 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1059 20081172 Trịnh Quang Huy 07/10/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.53 161 Đạt true(2<8) MIL1011:Đường lối quân sự;SSH1050:Tư tưởng HCM;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:41;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:16;

1060 20061415 Vũ Xuân Huy 27/02/1988 571 TB Điện 2 K52 Thiết bị Điện-điện tử-2007 KD 52 55525 1.87 164 Đạt true(8<8)MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;EE3510:Truyền động điện;EE4207:Thiết kế thiết bị điều khiển;EE4208:Thiết bị lập trình điều khiển thiết bị điện ;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:55;CNBB:22;TC:18;

1061 20081181 Nguyễn Đắc Huyến 14/10/1990 571 Kỹ thuật năng lượng K53 Kỹ thuật năng lượng 2008 VKHVCNNL 53 55544 2.11 156 Đạt true(6<8) MI1030:Đại số;HE5011:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:40;CSNBB:76;CNBB:24;TC:1;TCII:15;

1062 20095067 Chu Thị Huyền 22/01/1990 571 D04K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.52 140 Không đạt 30<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

1063 20081174 Đào Thu Huyền 26/02/1990 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán 2008 KKTVQL 53 55534 3.2 160.5 Đạt true(0<8) EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT; GDĐCBB:25;CSKTCBB:43;CSNBB:33.5;CNBB:37;TC:22;

1064 20096027 Hoàng Thị Huyền 19/07/1989 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 2.63 109 Không đạt 9<8 EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:46;TC:6;TCI:18;

1065 20083356 Hoàng Thị Huyền 09/10/1990 571 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56821 2.81 147 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ET5026:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:147;

1066 20081175 Hoàng Thị Thanh Huyền 22/02/1990 571 Kinh tế năng lượng K53 Kinh tế năng lượng 2008 KKTVQL 53 55535 2.54 157.5 Đạt true(3<8) EM4618:Kinh tế sử dụng năng lượng;EM5050:Thực tập tốt nghiệp KTNL;

GDĐCBB:43;CSNBB:55.5;CNBB:36;TC:23;

1067 20081176 Hoàng Thị Thu Huyền 02/09/1989 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TB NL 2008 VKHVCNNL 53 55545 2.15 150 Không đạt 14<8MIL1011:Đường lối quân sự;MI1030:Đại số;ME2040:Cơ học kỹ thuật;HE4033:Truyền chất và kỹ thuật sấy;HE5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSNBB:73;CNBB:20;TCI:2;TCII:15;

1068 20095068 Mai Thị Thanh Huyền 23/10/1991 571 D05K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.58 140 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

1069 20081178 Nguyễn Thị Huyền 24/09/1990 571 CN Điện hoá K53 Điện hoá 2008 KCNHH 53 55503 2.09 153 Đạt 12-6<8 Xét được nhận do học tđ CH3200,CH3210-MIL1013;CH3200;CH3210;CH3320;CH3420;CH5003

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:30;CNBB:36;TCI:13;TCII:6;

1070 20086392 Nguyễn Thị Huyền 21/03/1988 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm (CH) 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.5 164 Đạt true(3<8) CH3122:Hóa vô cơ (CN môi trường, CNTP và luyện kim);BF5010:Thực tập tốt nghiệp;

CSKTCBB:2;CSNBB:71;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;

1071 20081177 Nguyễn Thị Huyền 21/12/1990 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.3 167 Đạt true(0<8) EE5052:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:25;TC:18;

1072 20095069 Nguyễn Thị Huyền 15/10/1991 571 D04K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.39 136 Không đạt 32<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:2;

1073 20081179 Phạm Thị Thu Huyền 28/10/1990 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.61 161 Đạt true(3<8) CH3122:Hóa vô cơ (CN môi trường, CNTP và luyện kim);BF5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:71;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;

1074 20095176 Thái Thị Huyền 27/08/1991 571 D03K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 1.91 128 Không đạt 32<8

FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:C...

CNBB:90;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:8;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:0;TCCD9:4;

1075 20095070 Triệu Thị Huyền 02/10/1991 571 D07K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.24 140 Không đạt 30<8

FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;PH1110...

CNBB:92;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

1076 20081183 Nguyễn Văn Huynh 16/05/1990 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.69 163 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1077 20081184 Đỗ Thế Huỳnh 02/01/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.17 168 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:21;

1078 20071362 Vũ Đình Huỳnh 23/11/1989 571 CN Sinh Học A K52 Công nghệ Sinh học-2007 VCNSHVTP 52 55495 1.85 166 Đạt true(6<8)CH3002:Hóa lý (CN sinh học và thực phẩm);CH3411:Quá trình và thiết bị CNHH 2 (CNSH & TP);

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:60;CNBB:15;TC:16;

1079 20071442 Bùi Quốc Hưng 17/07/1989 571 KSCLC Hệ thống thông tin K52 KSCLC Hệ thống thông tin 2007 TTDTTN 52 56731 2.3 208 Đạt true(7<8) PH1019:Vật lý;EE4602:Vi xử l ý; CSNBB:79;CNBB:125;1080 20091345 Cao Vũ Hưng 24/12/1991 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng 2009 KKTVQL 54 59749 2.71 121 Đạt true(2<8) EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:25;TCII:11;

1081 20081258 Đỗ Công Hưng 14/09/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.07 156 Đạt true(5<8) MIL1013:Quân sự chung;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:4;TCI:6;TCII:8;

1082 20081259 Đỗ Duy Hưng 14/12/1990 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.59 169 Đạt true(1<8) MIL1013:Quân sự chung;EE3570:Thực tập nhận thức;EE5021:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:64;CNBB:27;TC:16;

1083 20081257 Đồng Văn Hưng 04/03/1990 571 AS1 K53 CNTT Việt-Nhật - AS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.67 175 Đạt true(5<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT4362:Kỹ nghệ tri thức;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:36;CSNBB:83;CNBB:2;

1084 20081260 Hà Duy Hưng 15/04/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.39 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

1085 20086125 Hoàng Ngọc Hưng 06/11/1988 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB (CH)-2008 KCK 53 55550 2.35 87 Đạt true(2<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:14;CSKTCBB:2;CSNBB:34;CNBB:21;TCI:12;TCII:4;

1086 20081262 Hoàng Việt Hưng 24/02/1990 571 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.5 159 Đạt true(3<8) ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:159;

1087 20081264 Kiều Văn Hưng 30/03/1990 571 IS3 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.75 177 Đạt true(3<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:86;CNBB:0;

1088 20081270 Lê Khắc Hưng 27/02/1990 571 Công nghệ Hàn K53 Công nghệ hàn-2008 KCK 53 55550 2.15 163.5 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:29;TCI:12;TCII:10;

1089 20081271 Lê Ngọc Hưng 29/06/1990 571 KSTN Cơ Điện Tử K53 KSTN Cơ ĐT 2008 TTDTTN 53 56930 2.09 139.5 Không đạt 16<8

FL1020:Tiếng Anh II;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;PH1010:Vật lý đại cương I;EE3013:Lý thuyết mạch điện;IT3043:Lập trình C (cơ bản);EE3499:Vi xử lí;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:139.5;

1090 20081273 Nghiêm Xuân Hưng 19/02/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.22 163 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

1091 20081275 Nguyễn Duy Hưng 12/01/1990 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.23 147 Đạt 16-11<8 Xét được nhận do học tđ-SSH1120;EE3349;ET3030;ET3040 ;ET3050;ET5010

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:54;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1092 20081278 Nguyễn Hữu Hưng 01/10/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.43 163 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:16;

1093 20081283 Nguyễn Kiều Hưng 25/04/1990 571 Chế tạo máy 1 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2 159.5 Đạt true(3<8) MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:6;

1094 20081282 Nguyễn Kiều Hưng 16/04/1986 571 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 2.12 159.5 Đạt true(3<8)MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;ME2020:Vẽ kỹ thuật ;MI4130:Đồ án môn học chuyên ngành;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:18;CSNBB:41;CNBB:39.5;TC:8;TCI:10;

1095 20081281 Nguyễn Khắc Hưng 24/09/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55379 2.54 168 Đạt true(0<8)GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

1096 20081279 Nguyễn Khánh Hưng 02/01/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.6 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

1097 20071471 Nguyễn Quang Hưng 28/09/1989 571 Điều khiển TĐ 2 K52 Điều khiển tự động-2007 KD 52 55527 1.93 163 Đạt true(3<8) EE3510:Truyền động điện;EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:56;CNBB:25;TC:17;

1098 20081286 Nguyễn Tài Hưng 07/07/1990 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.47 172 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;EE5021:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:65;CNBB:27;TC:18;

1099 20081288 Nguyễn Thái Hưng 29/11/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.19 160 Đạt true(4<8) EE4109:Quá điện áp trong hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:28;TC:15;

1100 20071474 Nguyễn Thành Hưng 20/12/1989 571 Điện tử Y sinh K52 Điện tử Y sinh-2007 KDTVT 52 55537 2.02 156 Đạt 9<10 Xét được nhận do học tđ,đã đk đủ-ET3030;ET3140;ET5010

GDĐCBB:46;CSNBB:81;CNBB:12;TC:17;

1101 20081287 Nguyễn Thành Hưng 30/09/1990 571 KSCLC Cơ khí hàng không K53 KSCLC Cơ khí hàng không 2008 TTDTTN 53 56727 2.89 218 Đạt true(7<8)

SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;TE5910:Khai thác và quản lý máy bay;TE5930:Đồ án môn học;TE5940:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:218;

1102 20071476 Nguyễn Thế Hưng 28/11/1989 571 Quá trình và Thiết bị K52 Quá trình và Thiết bị CN Hoá học-2007 KCNHH 52 55507 1.69 161 Đạt 10<10 Xét được nhận do đã đăng ký đủGDĐCBB:46;CSKTCBB:23;CSNBB:39;CNBB:31;TCI:16;TCII:4;TC:2;

1103 20081289 Nguyễn Trọng Hưng 08/05/1990 571 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học 2008 VCNSHVTP 53 55495 2.1 169 Đạt true(0<8) BF5050:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:66;CNBB:15;TC:20;

1104 20081294 Nguyễn Văn Hưng 17/06/1990 571 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh 2008 KDTVT 53 55537 2.75 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:12;TC:19;

1105 20071483 Nguyễn Văn Hưng 29/09/1989 571 Kỹ thuật máy tính K52 Kỹ thuật Máy tính-2007 KCNTT 52 55379 2.25 161 Đạt true(8<8) IT4240:Quản trị dự án công nghệ thông tin;GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:31;TC:0;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:2;

1106 20086182 Nguyễn Văn Hưng 20/01/1987 571 Kỹ thuật gang thép K53 KT gang thép (CH) 2008 KKHVCNVL 53 55556 2.43 157 Đạt true(7<8)MSE3010:Vật liệu học I;MSE3030:Phương pháp nghiên cứu vật liệu;HE4153:Lò công nghiệp;MSE5011:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:2;CSNBB:31;CNKLBB:22;CNBB:13;TC:18;

1107 20081293 Nguyễn Văn Hưng 16/04/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 3.14 166 Đạt true(3<8) IT4470:Đồ hoạ máy tính;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:31;TC:6;TCI:6;TCII:16;

1108 20081291 Nguyễn Văn Hưng 10/02/1990 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB-2008 KCK 53 55550 2.38 162.5 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:14;TCII:8;

1109 20086183 Nguyễn Văn Hưng NULL 571 Vật liệu và công nghệ Đúc K53 Vật liệu và CN Đúc (CH) 2008 KKHVCNVL 53 55558 2.23 158 Đạt true(5<8) ME4121:Máy nâng chuyển;MSE5013:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:2;CSNBB:37;CNKLBB:20;CNBB:13;TC:15;

1110 20081297 Nguyễn Việt Hưng 09/02/1990 571 Toán Tin 2 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 2.16 162.5 Đạt true(0<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:8;TCI:10;

1111 20081295 Nguyễn Việt Anh Hưng 17/05/1990 571 Chế tạo máy 2 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.16 161.5 Đạt true(2<8) ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:28;TCI:12;TCII:8;

1112 20081303 Phạm Hải Hưng 09/03/1990 571 Máy hoá K53 Máy & TBHC dầu khí-2008 KCNHH 53 55511 2.04 159 Đạt true(5<8)

SSH1050:Tư tưởng HCM;MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;CH3121:Hóa vô cơ;CH5011:Thực tập tốt nghiệp (Máy và thiết bị CN hoá chất);

GDĐCBB:41;CSKTCBB:22;CSNBB:44;CNBB:36;TCI:6;TCII:10;

1113 20081304 Phạm Ngọc Hưng 18/12/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.51 165 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:10;

1114 20081306 Phạm Văn Hưng 20/03/1989 571 Chế tạo máy 3 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 1.79 161.5 Đạt true(1<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:8;

1115 20081305 Phạm Văn Hưng 08/01/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.88 164 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

1116 20081302 Phan Việt Hưng 20/06/1990 571 Kỹ thuật Hàng không và Vũ trụ K53 Kỹ thuật Hàng không-2008 VCKDL 53 55551 2.86 163.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:45.5;CNBB:31;TCI:12;TCII:10;

1117 20081307 Trần Huy Hưng 17/08/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.54 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

1118 20081308 Trần Quang Hưng 07/03/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.26 161 Đạt true(2<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:30;TC:14;

1119 20081311 Trần Tuấn Hưng 01/06/1990 571 CN Dệt K53 Công nghệ dệt -2008 KCNDMVTT 53 55575 2.11 161 Đạt 11-2<10 Xét được nhận do học tđ FL3104, đã đk đủGDĐCBB:37;CSKTCBB:26;CSNBB:17;CNBB:52;TC:25;TCI:0;TCII:0;

1120 20081312 Trần Văn Hưng 05/11/1990 571 KSTN Hoá Dầu K53 KSTN Hoá dầu 2008 TTDTTN 53 56936 3.05 166 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu); CNBB:166;

1121 20081313 Vũ Bá Hưng 05/02/1990 571 KSCLC Cơ khí hàng không K53 KSCLC Cơ khí hàng không 2008 TTDTTN 53 56727 2.37 214 Không đạt 11<8

SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;PH1024:Vật lý II;MIL1013:Quân sự chung;TE5910:Khai thác và quản lý máy bay;TE5930:Đồ án môn học;TE5940:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:214;

1122 20081314 Vũ Quang Hưng 02/12/1990 571 CN In K53 In 2008 KCNHH 53 55512 1.26 108 Không đạt 72<8

CH3129:Hóa vô cơ;CH3400:Quá trình và thiết bị CNHH I;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;PH1020:Vật lý đại cương II;CH1010:Hoá học đại cương;MI2...

GDĐCBB:33;CSKTCBB:17;CSNBB:29;CNBB:23;TCI:4;TCII:2;

1123 20071495 Vũ Quang Hưng 04/01/1989 571 CN Điện hoá K52 Công nghệ Điện hoá và Bảo vệ kim loại-2007 KCNHH 52 55503 1.89 162 Đạt true(8<8) CH3100:Hóa vô cơ 1 (KTHH);CH3110:Hóa vô cơ 2 (KTHH);CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:34;CNBB:36;TCI:13;TCII:6;

1124 20081316 Vũ Việt Hưng 01/11/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.66 163 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

1125 20081331 Lê Văn Hướng 05/09/1990 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB-2008 KCK 53 55550 2.35 162.5 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:14;TCII:8;

1126 20081332 Nguyễn Ngọc Hướng 06/01/1990 571 Máy hoá K53 Máy & TBHC dầu khí-2008 KCNHH 53 55511 2.38 162 Đạt true(2<8) CH3011:Hóa lý 2 (máy hoá);CH5011:Thực tập tốt nghiệp (Máy và thiết bị CN hoá chất);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:45;CNBB:36;TCI:6;TCII:10;

1127 20095080 Nguyễn Thị Hường 17/03/1990 571 D06K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.08 132 Không đạt 32<8

FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3340:Đối chiếu ngôn ngữ;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích I...

CNBB:88;TC:8;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:0;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

1128 20081326 Nguyễn Thị Hường 03/10/1990 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.45 161 Đạt true(4<8) ET3030:Lý thuyết mạch;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:10;

1129 20081328 Nguyễn Thị Hường 17/03/1990 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.46 167 Đạt true(0<8) EE5052:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:25;TC:18;

1130 20081327 Nguyễn Thị Hường 06/05/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.68 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1131 20071506 Nguyễn Thị Thu Hường 28/09/1989 571 CN Sinh Học A K52 Công nghệ Sinh học-2007 VCNSHVTP 52 55495 1.92 165 Đạt 10-3<8 Xét được nhận ĐA do học môn CH3306 CHO CH3304 3TC rồi

GDĐCBB:44;CSKTCBB:25;CSNBB:58;CNBB:15;TC:19;

1132 20083668 Phạm Văn Hường 02/07/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.14 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1133 20081330 Trịnh Đức Hường 12/08/1990 571 Máy chính xác K53 Cơ khí chính xác & quang học-2008 KCK 53 55550 2.43 166.5 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:16;TCII:10;

1134 20081334 Đỗ Quốc Hưởng 08/08/1990 571 Vật liệu học, XLN & bề mặt K53 VLH, xử lý nhiệt & BM 2008 KKHVCNVL 53 55559 1.91 153 Đạt true(8<8)MIL1013:Quân sự chung;EE2010:Kỹ thuật điện;ET2010:Kỹ thuật điện tử;MSE3020:Vật liệu học II;MSE5014:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:45;CSKTCBB:19;CSNBB:36;CNKLBB:22;CNBB:13;TC:18;

1135 20081336 Đỗ Văn Hưởng 07/06/1990 571 KSTN Cơ Điện Tử K53 KSTN Cơ ĐT 2008 TTDTTN 53 56930 2.27 144.5 Đạt 11-11<8 Xét được nhận do học tđ PH1010,EE3013,IT3043 CNBB:144.5;

1136 20081335 Đỗ Văn Hưởng 02/02/1990 571 KSCLC Hệ thống thông tin K53 KSCLC Hệ thống thông tin 2008 TTDTTN 53 56731 2.78 204 Đạt true(2<8)SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:204;

1137 20081337 Nguyễn Duy Hưởng 04/01/1988 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.05 150 Đạt true(8<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;CH1010:Hoá học đại cương;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;IT3050:Tiếng Anh chuyên ngành;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:33;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

1138 20081338 Nguyễn Đình Hưởng 06/03/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.69 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

1139 20086316 Đỗ Thị Thu Hương 20/05/1989 571 Toán Tin 2 K53 Toán-Tin ứng dụng (CH)-2008 KTTD 53 55458 2.61 167.5 Đạt true(4<8) MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI3050:Các phương pháp tối ưu;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

CSNBB:37;CNBB:40.5;TC:11;TCI:8;

1140 20095076 Hoàng Thị Thu Hương 13/09/1991 571 D07K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 1.89 138 Không đạt 32<8

FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:C...

CNBB:90;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

1141 20081317 Lê Thị Hương 29/08/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.56 165 Đạt true(0<8) CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:11;TCII:6;TC:2;

1142 20081318 Lê Thị Lan Hương 10/06/1989 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.5 169 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:23;

1143 20081323 Ninh Thị Hương 10/06/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.32 154 Đạt true(7<8) IT3010:Cấu trúc dữ liệu và giải thuật;IT3040:Kỹ thuật lập trình;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:33;CNBB:35;TC:6;TCI:4;TCII:8;

1144 20081320 Nguyễn Thị Liên Hương 08/05/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.34 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

1145 20083363 Nguyễn Thị Thu Hương 22/03/1990 571 Quá trình và thiết bị K53 Quá trình và thiết bị 2008 KCNHH 53 55507 2.72 170 Đạt true(0<8)GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:16;TCII:4;TC:2;

1146 20086249 Nguyễn Thu Hương 05/11/1989 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp (CH) 2008 KKTVQL 53 55531 2.74 163.5 Đạt true(0<8) EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN; GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:36;TC:23;

1147 20081322 Nguyễn Viết Hương 23/10/1990 571 Kỹ thuật năng lượng K53 Kỹ thuật năng lượng 2008 VKHVCNNL 53 55544 2.5 162 Đạt true(1<8) MIL1013:Quân sự chung;HE5011:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSNBB:76;CNBB:24;TC:2;TCII:17;

1148 20095077 Nguyễn Việt Hương 22/01/1991 571 D07K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.5 140 Không đạt 28<8

FL3340:Đối chiếu ngôn ngữ;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;PH1110...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

1149 20081324 Phạm Liên Hương 16/11/1990 571 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học 2008 VCNSHVTP 53 55495 2.89 169 Đạt true(0<8) BF5050:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:66;CNBB:15;TC:20;

1150 20081325 Trần Thị Lan Hương 18/08/1990 571 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học 2008 VCNSHVTP 53 55495 2.54 165 Đạt true(0<8) BF5050:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:66;CNBB:15;TC:16;

1151 20095078 Trịnh Thị Diệu Hương 27/09/1990 571 D07K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.21 142 Không đạt 26<8

EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;PH1110:Vật lý đại cương I;PH1120...

CNBB:94;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

1152 20095079 Vũ Lan Hương 24/11/1991 571 D01K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 3.06 144 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:8;

1153 20081348 Trương Văn Kết 20/01/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.26 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1154 20081462 Nguyễn Văn Kiệm 12/10/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 3.14 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1155 20081461 Chu Văn Kiều 06/11/1989 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm 2008 VCNSHVTP 53 55494 1.93 153 Đạt 11-3<8 Xét được nhận do không xét CH3122-SSH1130;SSH1050;HE2010;CH3122;BF5010

GDĐCBB:38;CSKTCBB:22;CSNBB:71;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;

1156 20081431 Bùi Trung Kiên 24/10/1990 571 IS3 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.35 174 Đạt true(6<8)

PE1010:Giáo dục thể chất A;MI2027:Lý thuyết xác suất;PE1020:Giáo dục thể chất B;MI1147:Bài tập toán đại cương IV;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:52;CSKTCBB:36;CSNBB:86;CNBB:0;

1157 20081430 Bùi Trung Kiên 18/02/1990 571 KSCLC Hệ thống thông tin K53 KSCLC Hệ thống thông tin 2008 TTDTTN 53 56731 2.69 202 Đạt true(4<8)

SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;IT4304:An toàn thông tin;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:202;

1158 20081429 Bùi Trung Kiên 15/11/1990 571 IS1 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.79 175 Đạt true(5<8) IT4262:Bảo mật mạng máy tính;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:84;CNBB:0;

1159 20086029 Chu Văn Kiên 23/02/1989 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.44 170 Đạt true(2<8) EE4405:Hệ thống điều khiển số;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:24;TC:16;

1160 20081432 Đào Đức Kiên 14/08/1989 571 Chế tạo máy 4 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 1.86 157.5 Đạt true(5<8)MIL1011:Đường lối quân sự;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME4162:Đồ án Máy ;ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:27;TCI:10;TCII:8;

1161 20081434 Đỗ Mạnh Kiên 02/09/1990 571 Vật liệu điện tử K53 Vật liệu Điện tử -2008 VVLKT 53 55311 2.28 157 Đạt true(0<8) PE1020:Giáo dục thể chất B;PH5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:64;CNBB:15;TC:16;

1162 20081436 Đỗ Văn Kiên 13/09/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.69 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

1163 20086096 Đoàn Trung Kiên 13/04/1989 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.76 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:0;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

1164 20081438 Hà Trung Kiên 08/05/1990 571 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA-2008 KCK 53 55550 2.61 162.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:10;

1165 20081439 Hà Văn Kiên 18/01/1989 571 Toán Tin 2 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 2.57 162.5 Đạt true(0<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:8;TCI:10;

1166 20081441 Hoàng Trung Kiên 22/10/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.65 160 Đạt true(5<8)EE3552:Điều khiển quá trình;EE4311:Trang bị điện-điện tử các máy gia công kim loại;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:57;CNBB:23;TC:18;

1167 20061703 Hoàng Trung Kiên 10/03/1988 571 Thực Phẩm 1 K52 Công nghệ Thực phẩm-2007 VCNSHVTP 52 55494 1.83 131 Không đạt 36<8

SSH1020:Kinh tế chính trị;FL1020:Tiếng Anh II;PE1020:Giáo dục thể chất B;PE1030:Giáo dục thể chất C;MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;PH1020:Vật lý đại cương II;CH1010:Hoá học đại cương;ET2010:Kỹ thuật...

GDĐCBB:33;CSKTCBB:19;CSNBB:71;CNBB:0;TCI:6;TCII:2;

1168 20083380 Hoàng Xuân Kiên 14/03/1990 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.35 170 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;EE5021:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:65;CNBB:27;TC:16;

1169 20081443 Lê Trung Kiên 07/10/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.76 167 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:21;

1170 20071600 Lê Trung Kiên 30/11/1989 571 Cơ điện tử 2 K52 Cơ điện tử B-2007 KCK 52 55550 1.93 160.5 Đạt true(5<8)MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;SSH1050:Tư tưởng HCM;ME3010:Cơ học kỹ thuật II;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:44;CSKTCBB:22;CSNBB:45.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:10;

1171 20081445 Nguyễn Duy Kiên 04/06/1990 571 KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 KSTN CNTT 2008 TTDTTN 53 56928 3.14 156 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; CNBB:156;

1172 20081447 Nguyễn Quốc Kiên 15/02/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.6 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1173 20081449 Nguyễn Trung Kiên 08/06/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.05 163 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

1174 20061716 Nguyễn Trung Kiên 30/06/1982 571 KTHN &VL môi trường K52 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý Môi trường-2007 VKTHNVVLMT 52 55563 2 142 Đạt true(7<8) MI2020:Xác suất thống kê;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;NE5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:54;CNBB:6;TCI:5;TCII:12;

1175 20083381 Nguyễn Trung Kiên 06/06/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.75 165 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:16;

1176 20081452 Nguyễn Trung Kiên 26/11/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.12 159 Đạt true(2<8) MIL1013:Quân sự chung;IT4690:Mạng không dây và truyền thông di động ;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:33;TC:6;TCI:6;TCII:8;

1177 20083382 Nguyễn Văn Kiên 25/03/1990 571 Vi điện tử (CTTT) K53 Vi điện tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56823 2.67 148 Đạt true(0<8) ET5100E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148;

1178 20086250 Nguyễn Văn Kiên 10/04/1985 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán (CH) 2008 KKTVQL 53 55534 2.39 158.5 Đạt true(3<8) EM3510:Lý thuyết tài chính tiền tệ;EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT;

GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:35;TC:19;

1179 20081453 Nguyễn Văn Kiên 19/12/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.44 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

1180 20071622 Phạm Hùng Kiên 25/03/1989 571 Điện tử Y sinh K52 Điện tử Y sinh-2007 KDTVT 52 55537 2.27 166 Đạt true(4<8) ET3030:Lý thuyết mạch; GDĐCBB:46;CSNBB:84;CNBB:12;TC:20;

1181 20071623 Phạm Trung Kiên 06/12/1989 571 CN Giấy K52 Công nghệ Xenluloza & Giấy-2007 KCNHH 52 55508 1.78 162 Đạt true(8<8) SSH1050:Tư tưởng HCM;ME2020:Vẽ kỹ thuật ;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;

GDĐCBB:44;CSKTCBB:23;CSNBB:39;CNBB:32;TCI:12;TCII:10;

1182 20081457 Phạm Trung Kiên 11/12/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 1.84 157 Đạt true(6<8) EE3349:Cơ sở điều khiển tự động;ET3030:Lý thuyết mạch;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:61;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1183 20086057 Phan Văn Kiên 13/10/1989 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 2.36 173 Đạt true(4<8) ET3040:Trường điện từ ;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;GDĐCBB:8;CSNBB:59;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

1184 20081458 Tạ Trung Kiên 10/05/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.78 165 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:18;

1185 20071629 Tống Văn Kiên 15/08/1988 571 CN Giấy K52 Công nghệ Xenluloza & Giấy-2007 KCNHH 52 55508 2.28 163 Đạt true(5<8)SSH1040:CNXH khoa học;ME2040:Cơ học kỹ thuật;CH5008:Thực tập tốt nghiệp (CN giấy & xenluloza);

GDĐCBB:44;CSKTCBB:22;CSNBB:42;CNBB:32;TCI:13;TCII:10;

1186 20081459 Trần Đồng Kiên 17/01/1990 571 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA-2008 KCK 53 55550 2.61 164.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:14;TCII:10;

1187 20082987 Trần Trung Kiên 24/07/1990 571 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 Điện tử viễn thông (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56825 2.43 148 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ET5100E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148;

1188 20081460 Trần Văn Kiên 11/02/1990 571 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 1.76 145.5 Không đạt 17<8

MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;SSH1120:Những NLCB của CNML II;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;SSH1050:Tư tưởng HCM;CH1010:Hoá học đại cương;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:32;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:4;TCI:8;

1189 20086307 Trần Viết Kiên 19/10/1989 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.57 172 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:26;TC:16;

1190 20086251 Đào Ngọc Kim 05/01/1989 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán (CH) 2008 KKTVQL 53 55534 2.17 157.5 Đạt true(4<8) EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT; GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:37;TC:16;

1191 20083631 Lean KimLeang 05/09/1986 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 1.75 150 Đạt TRUE Xét được nhận, trường hợp dặc biệt Lưu học sinh GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TC:4;TCI:6;TCII:8;

1192 20081463 Nguyễn Xuân Kính 30/12/1990 571 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học 2008 VCNSHVTP 53 55495 2.36 166 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;BF5050:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:66;CNBB:15;TC:17;

1193 20081464 Hà Văn Kỳ 02/09/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.39 163 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:17;

1194 20081465 Lê Hồng Kỳ 30/11/1990 571 KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 KSTN CNTT 2008 TTDTTN 53 56928 3 156 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; CNBB:156;

1195 20081466 Nguyễn Hồng Kỳ 16/07/1990 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.03 162.5 Đạt true(3<8) MIL1013:Quân sự chung;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:10;

1196 20081468 Nguyễn Văn Kỳ 07/03/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.45 165 Đạt true(0<8) CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:13;TCII:4;TC:2;

1197 20081350 Phạm Đình Kha 09/02/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.51 166 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:20;

1198 20081397 Phạm Văn Khắc 15/07/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.43 162 Đạt true(3<8) HE2010:Kỹ thuật nhiệt;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:16;

1199 20081351 Bùi Văn Khai 12/07/1988 571 Chế tạo máy 4 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.37 163.5 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:10;

1200 20081393 Đỗ Tuấn Khải 18/10/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55379 3.09 168 Đạt true(0<8)GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

1201 20071562 Nguyễn Văn Khải 10/11/1989 571 Hệ thống thông tin K52 Hệ thống Thông tin-2007 KCNTT 52 55379 2.41 165 Đạt true(0<8)GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

1202 20081395 Phạm Đoàn Khải 18/09/1989 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.2 160 Đạt true(3<8) SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:17;

1203 20081352 Nguyễn Xuân Kham 20/10/1989 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.36 168 Đạt true(2<8) SSH1050:Tư tưởng HCM;EE5021:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:41;CSKTCBB:19;CSNBB:65;CNBB:27;TC:16;

1204 20081353 Đỗ Đình Khang 15/10/1990 571 IS1 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.19 172 Đạt true(8<8)IT3012:Lập trình C (nâng cao);SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:35;CSNBB:83;CNBB:0;

1205 20086159 Hà Thị Khang 05/05/1989 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm (CH) 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.57 163 Đạt true(4<8) BF3170:Phương pháp phân tích bằng dụng cụ trong CNTP;BF5010:Thực tập tốt nghiệp;

CSKTCBB:2;CSNBB:72;CNBB:4;TCI:14;TCII:2;

1206 20083366 Nguyễn Thượng Khang 26/08/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55377 2.77 162 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

1207 20073694 Trần Bá Khang 06/11/1989 571 Máy và tự động thuỷ khí K52 Máy tự động thủy khí-2007 VCKDL 52 55551 1.95 160.5 Đạt true(4<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;SSH1050:Tư tưởng HCM;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:44;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:29;TCI:8;TCII:10;

1208 20081358 Hứa Thị Mai Khanh 26/05/1990 571 CN & QL Môi trường K53 CN & QL Môi trường 2008 VKHVCNMT 53 55540 2.54 164 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;EV5011:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:67;CSNBB:30;TC:24;

1209 20081359 Nguyễn Duy Khanh 27/07/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.21 156 Đạt true(8<8) IT3020:Toán rời rạc;IT4460:Phân tích yêu cầu phần mềm;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:32;CNBB:32;TC:6;TCI:3;TCII:15;

1210 20081361 Phạm Mã Khanh 02/12/1990 571 KSTN Toán Tin K53 KSTN Toán Tin 2008 TTDTTN 53 56938 2.5 143.5 Đạt 12-5<8 Xét được nhận do học tđ MI3133,MI4073 CNBB:143.5;

1211 20081363 Bùi Huy Khánh 08/10/1989 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 3.02 170 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:23;

1212 20081365 Chu Quang Khánh 31/01/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.66 167 Đạt true(0<8) GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:17;

1213 20083367 Đào Ngọc Khánh 04/02/1990 571 Toán Tin 2 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 2.12 162.5 Đạt true(0<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:8;TCI:10;

1214 20081366 Đỗ Duy Khánh 26/10/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55377 2.31 157 Đạt true(5<8) SSH1050:Tư tưởng HCM;IT3140:Điện tử ứng dụng ;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:41;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

1215 20081368 Đỗ Phú Khánh 30/06/1990 571 Máy hoá K53 Máy & TBHC dầu khí-2008 KCNHH 53 55511 2.52 164 Đạt true(0<8) CH5011:Thực tập tốt nghiệp (Máy và thiết bị CN hoá chất);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47;CNBB:36;TCI:6;TCII:10;

1216 20081369 Hà Ngọc Khánh 18/09/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.18 160 Đạt true(5<8)

PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;CH4002:Hóa học dầu mỏ;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:33;TCI:11;TCII:4;TC:2;

1217 20083368 Hồ Sỹ Khánh 12/05/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.72 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1218 20081374 Nguyễn Duy Khánh 27/09/1990 571 Chế tạo máy 1 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.24 163.5 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:14;TCII:6;

1219 20071540 Nguyễn Duy Khánh 03/06/1989 571 Chế tạo máy 6 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 2.02 169.5 Đạt true(1<8) ME3130:Đồ án chi tiết máy; GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

1220 20081376 Nguyễn Đình Khánh 20/08/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.6 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1221 20086028 Nguyễn Đức Khánh 24/03/1989 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện (CH) 2008 KD 53 55520 1.82 160 Không đạt 12<8EE4101:Lưới điện I;EE4109:Quá điện áp trong hệ thống điện;EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:0;CSNBB:45;CNBB:23;TC:11;

1222 20071542 Nguyễn Đức Khánh 16/03/1988 571 Động cơ K52 Động cơ đốt trong-2007 VCKDL 52 55551 1.94 161 Không đạt 8.5<8 MI2010:Phương pháp tính;ME3150:Thực tập cơ khí;ME3020:Vẽ kỹ thuật II;ME3030:Vẽ kỹ thuật III;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:20;CSNBB:42;CNBB:30;TC:19;

1223 20081378 Nguyễn Hữu Khánh 15/05/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55379 2.14 145 Không đạt 13<8IT3040:Kỹ thuật lập trình;IT3070:Hệ điều hành;IT3090:Cơ sở dữ liệu;IT4300:An toàn các hệ thống thông tin;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:27;CNBB:33;TCI:2;TCII:3;TCIIA:6;TCIIB:6;

1224 20041631 Nguyễn Lê Khánh 02/08/1986 571 Hoá Dầu 1 K52 Công nghệ Hữu cơ hoá dầu-2007 KCNHH 52 55501 1.97 165 Đạt true(5<8) SSH1040:CNXH khoa học;MI2020:Xác suất thống kê;GDĐCBB:44;CSKTCBB:22;CSNBB:42;CNBB:36;TC:2;TCI:13;TCII:4;

1225 20081379 Nguyễn Lưu Hà Khánh 05/02/1990 571 Gia công áp lực K53 Gia công áp lực-2008 KCK 53 55550 2.19 167.5 Đạt true(1<8) MIL1013:Quân sự chung;ME4085:Đồ án thiết bị dập tạo hình;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:29;TCI:12;TCII:10;

1226 20081380 Nguyễn Minh Khánh 12/12/1990 571 Ô tô và Xe chuyên dụng K53 Ô tô và xe chuyên dụng-2008 VCKDL 53 55551 2.02 167 Đạt true(0<8) GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:41.5;CNBB:36.5;TCI:13;TCII:7;

1227 20083370 Nguyễn Quốc Khánh 06/06/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 3.22 164 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

1228 20081382 Nguyễn Quốc Khánh 03/10/1990 571 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.46 159 Đạt true(3<8) ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:159;

1229 20081385 Nguyễn Văn Khánh 16/08/1990 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TB NL 2008 VKHVCNNL 53 55545 2.38 166 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;HE5012:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSNBB:76;CNBB:24;TCI:2;TCII:21;

1230 20081386 Nguyễn Văn Khánh 19/03/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.41 165 Đạt true(2<8) MIL1013:Quân sự chung;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:11;TCII:4;TC:2;

1231 20081388 Phạm Văn Khánh 24/06/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 3.24 163 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1232 20083371 Phạm Xuân Khánh 02/09/1990 571 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56821 2.29 141 Đạt true(6<8)FL1019:Kỹ năng viết TA I;MIL1013:Quân sự chung;PH1026:Vật lý đại cương II;ET5026:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:141;

1233 20081389 Trần Đình Khánh 28/05/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.67 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1234 20081390 Trần Hữu Khánh 20/11/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.62 165 Đạt true(0<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:13;TCII:4;TC:2;

1235 20081391 Trần Ngọc Khánh 24/08/1990 571 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.39 159 Đạt true(3<8)PE1020:Giáo dục thể chất B;MIL1013:Quân sự chung;ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:159;

1236 20083373 Trần Quốc Khánh 16/06/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 3.2 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1237 20081392 Trần Văn Khánh 06/05/1990 571 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.48 155 Đạt true(7<8)MIL1013:Quân sự chung;EE3746:Điện tử 2;ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:155;

1238 20086027 Trịnh Đình Khay 11/10/1988 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 3.2 174 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:26;TC:18;

1239 20081396 Phan Thanh Khâm 21/09/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.39 162 Đạt true(1<8) MIL1011:Đường lối quân sự;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:16;

1240 20073698 Lê Đức Khiêm 15/09/1989 571 Hoá Dược K52 Công nghệ Hóa dược và Hoá chất BV thực vật-2007 KCNHH 52 55509 2.39 170 Đạt true(0<8) CH5009:Thực tập tốt nghiệp (CN Hoá dược); GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:32;TCI:15;TCII:10;

1241 20081398 Nguyễn Đức Khiêm 14/06/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.25 168 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:22;

1242 20083376 Nguyễn Duy Khoa 05/06/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.57 163 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:17;

1243 20081401 Nguyễn Tân Khoa 27/01/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.47 163 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:2;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:6;

1244 20081402 Phạm Trí Khoa 20/08/1990 571 Động cơ đốt trong K53 Động cơ đốt trong-2008 VCKDL 53 55551 2.23 162.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TC:19;

1245 20081404 Văn Đình Khoa 28/06/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.3 163 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:16;

1246 20081405 Bùi Chí Khoái 04/01/1990 571 Cơ học vật liệu và CKL K53 Cơ học VL & CKL 2008 KKHVCNVL 53 55560 2.36 157 Đạt true(4<8)MIL1013:Quân sự chung;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;ME3130:Đồ án chi tiết máy;MSE5015:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:45;CSKTCBB:22;CSNBB:37;CNKLBB:22;CNBB:13;TC:18;

1247 20083377 Lưu Văn Khoái 16/10/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.61 162 Đạt true(1<8) ET3570:Thực tập nhận thức;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:66;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1248 20081406 Nguyễn Công Khoái 26/10/1990 571 Vật liệu KLM và compozit K53 Vật liệu KLM và compozit 2008 KKHVCNVL 53 55557 2.51 161 Đạt true(0<8) MSE5012:Thực tập tốt nghiệp;GDĐCBB:45;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNKLBB:22;CNBB:13;TC:18;

1249 20083378 Nguyễn Công Khoái 05/05/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.47 165 Đạt true(2<8) EE4405:Hệ thống điều khiển số;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:24;TC:20;

1250 20081407 Lê Xuân Khoẻ 25/05/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.55 167 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:18;

1251 20081408 Nguyễn Văn Khoẻ 12/05/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.53 165 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:10;

1252 20081418 Nguyễn Văn Khởi 21/09/1990 571 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) K53 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56827 2.58 148 Đạt true(0<8) EE5042E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148;

1253 20081420 Trần Tuấn Khởi 08/04/1990 571 Chế tạo máy 4 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.27 160.5 Đạt true(2<8) MIL1013:Quân sự chung;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:8;

1254 20081409 Chu Gia Khôi 27/07/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.5 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

1255 20081410 Đỗ Minh Khôi 20/06/1990 571 AS1 K53 CNTT Việt-Nhật - AS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.95 175 Đạt true(5<8)MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;PE1010:Giáo dục thể chất A;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT4362:Kỹ nghệ tri thức;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:36;CSNBB:83;CNBB:2;

1256 20081414 Nguyễn Việt Khôi 08/09/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.76 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

1257 20081424 Lê Văn Khuyến 10/12/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.93 164 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

1258 20083379 Nguyễn Văn Khuyến 01/09/1989 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.91 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1259 20081425 Lại Văn Khương 02/04/1990 571 Chế tạo máy 2 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.37 163.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

1260 20051798 Tô Văn Khương 20/11/1984 571 SP chất dẻo K52 Máy và CN chế tạo các sản phẩm chất dẻo-2007 KCK 52 55550 1.87 170.5 Đạt true(1<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:45.5;CNBB:28;TCI:14;TCII:11;

1261 20081471 Bùi Hải Lam 13/07/1990 571 Cơ điện tử 3 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.35 159.5 Đạt true(3<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ME4122:Các phương pháp gia công tinh;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:24;TCI:14;TCII:8;

1262 20081472 Phạm Văn Lam 02/11/1990 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.39 159 Đạt true(4<8) ET3030:Lý thuyết mạch;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1263 20095085 Dương Thị Thu Lan 30/06/1991 571 D03K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.11 140 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

1264 20086160 Hoàng Thị Lan 08/08/1988 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm (CH) 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.66 167 Đạt true(0<8) BF5010:Thực tập tốt nghiệp; CSKTCBB:2;CSNBB:74;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;

1265 20086161 Hy Quỳnh Lan 29/01/1989 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm (CH) 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.94 169 Đạt true(0<8) BF5010:Thực tập tốt nghiệp; CSKTCBB:2;CSNBB:74;CNBB:4;TCI:14;TCII:6;

1266 20086162 Lưu Thị Lan 30/08/1989 571 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học (CH) 2008 VCNSHVTP 53 55495 2.61 169 Đạt true(0<8) BF5050:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:53;CNBB:15;TC:17;

1267 20096278 Vũ Thị Lan 14/07/1988 571 Công nghệ May K54 Công nghệ May (CH) - 2009 KCNDMVTT 54 55574 2.25 96 Không đạt 26<8

TEX2000:Nhập môn KT Dệt may;TEX3050:Vật liệu dệt may;TEX3060:Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may;TEX3021:Quản lý chất lượng dệt may;TEX4362:Công nghệ sản xuất sản phẩm may;TEX3080:Cấu ...

CSNBB:33;TCI:2;TCII:8;

1268 20086163 Nguyễn Thị Láng 06/12/1989 571 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học (CH) 2008 VCNSHVTP 53 55495 2.6 169 Đạt true(0<8) BF5050:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:53;CNBB:15;TC:17;

1269 20081475 Đồng Minh Lãng 26/06/1990 571 Máy chính xác K53 Cơ khí chính xác & quang học-2008 KCK 53 55550 2.04 156.5 Đạt true(6<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;SSH1120:Những NLCB của CNML II;ME3060:Nguyên lý máy;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:45.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:10;

1270 20071680 Phạm Quang Lập 16/08/1989 571 IS1 K52 CNTT Việt-Nhật - IS 2007 BDHDADTCVT 52 57767 2.45 186 Đạt true(0<8) IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3; GDĐCBB:56;CSKTCBB:38;CSNBB:89;CNBB:3;

1271 20081505 Phạm Xuân Lập 25/07/1990 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.66 169 Đạt true(0<8) EE5052:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:25;TC:20;

1272 20081506 Vũ Đức Lập 20/12/1985 571 Chế tạo máy 1 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 1.68 152.5 Không đạt 10<8

MIL1013:Quân sự chung;ME3090:Chi tiết máy;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME4222:Thiết kế dụng cụ cắt;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:43.5;CNBB:26;TCI:10;TCII:8;

1273 20071658 Dương Tùng Lâm 30/12/1989 571 Máy và TB Nhiệt lạnh 2 K52 Máy và Thiết bị Nhiệt-Lạnh-2007 VKHVCNNL 52 55545 2.35 166 Đạt true(4<8) ME3130:Đồ án chi tiết máy;HE4093:Đồ án kỹ thuật sấy; GDĐCBB:46;CSNBB:75;CNBB:23;TC:18;

1274 20081482 Đoàn Thành Lâm 04/02/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.65 165 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:16;

1275 20081486 Nguyễn Hồng Lâm 31/03/1985 571 Máy hoá K53 Máy & TBHC dầu khí-2008 KCNHH 53 55511 2.14 161 Đạt true(3<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;CH3221:Hóa hữu cơ (máy hoá);CH5011:Thực tập tốt nghiệp (Máy và thiết bị CN hoá chất);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:44;CNBB:36;TCI:6;TCII:10;

1276 20081487 Nguyễn Thành Lâm 12/01/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.06 155 Đạt true(3<8) IT3010:Cấu trúc dữ liệu và giải thuật;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:32;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

1277 20061759 Nguyễn Trọng Lâm 25/04/1987 571 Quản trị Tài chính K52 Quản trị Tài chính-Kế toán-2007 KKTVQL 52 55534 1.92 153.5 Không đạt 12<10PE1020:Giáo dục thể chất B;MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;CH1010:Hoá học đại cương;IT1010:Tin học đại cương;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;ME2040:Cơ học kỹ thuật;

GDĐCBB:40;CSNBB:49.5;CNBB:40;TC:20;

1278 20081489 Nguyễn Văn Lâm 18/10/1990 571 CN Hữu cơ hoá dược K53 Hữu cơ hoá dược 2008 KCNHH 53 55509 2.19 165 Đạt true(0<8) PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;CH5009:Thực tập tốt nghiệp (CN Hoá dược);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:32;TCI:13;TCII:10;

1279 20076154 Nguyễn Xuân Lâm 17/09/1986 571 Hệ thống thông tin K52 Hệ thống Thông tin-2007 KCNTT 52 55379 2.49 159 Đạt true(0<8) CSNBB:34;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

1280 20071669 Phạm Tùng Lâm 19/09/1989 571 HT Điện 2 K52 Hệ thống Điện-2007 KD 52 55520 1.99 169 Đạt true(4<8) EE4109:Quá điện áp trong hệ thống điện; GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:55;CNBB:28;TC:17;

1281 20081491 Phạm Văn Lâm 02/10/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.58 163 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

1282 20081493 Phùng Minh Lâm 03/01/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.63 167 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:21;

1283 20061763 Tạ Văn Lâm 30/01/1984 571 CN In K52 Công nghệ In-2007 KCNHH 52 55512 1.51 152 Không đạt 20<8

MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;CH3121:Hóa vô cơ;FL3108:Tiếng Anh chuyên ngành CN Hóa - Sinh;CH4660:Kỹ thuật sắp chữ dàn trang;CH4670:Kỹ thuật và thiết bị gia công sau in;CH4688:Thí nghiệm chuyên ngà...

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:31;CNBB:31;TCI:13;TCII:6;

1284 20081496 Vũ Đông Lâm 02/02/1991 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55379 1.95 151 Đạt true(7<8)

MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;PE1010:Giáo dục thể chất A;IT3060:Toán chuyên đề;IT4410:Nhập môn tương tác người-máy;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:33;CNBB:33;TCI:2;TCII:6;TCIIA:3;TCIIB:6;

1285 20081497 Đặng Minh Lân 03/03/1990 571 Công nghệ Hàn K53 Công nghệ hàn-2008 KCK 53 55550 2.12 163.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:29;TCI:12;TCII:10;

1286 20081498 Giáp Tùng Lân 19/06/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.7 169 Đạt true(0<8)GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:16;

1287 20081499 Lê Kim Lân 01/01/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.72 164 Đạt true(4<8) PH1014:Vật lý I;EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:17;

1288 20071676 Nguyễn Hữu Lân 07/05/1989 571 Kinh tế năng lượng K52 Kinh tế Năng lượng-2007 KKTVQL 52 55535 2.17 162.5 Đạt true(6<8) ET2010:Kỹ thuật điện tử;ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:46;CSNBB:49.5;CNBB:39;TC:24;

1289 20081501 Trần Minh Lân 08/05/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.47 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1290 20081507 Trần Hữu Len 20/06/1990 571 Chế tạo máy 3 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.45 159.5 Đạt true(3<8) ME4102:FMS & CIM;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:28;TCI:12;TCII:6;

1291 20081510 Mai Ngọc Lệnh 23/12/1990 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.72 172 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;EE5021:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:45;CSKTCBB:19;CSNBB:65;CNBB:27;TC:16;

1292 20083389 Võ Quốc Lệnh 23/10/1990 571 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA-2008 KCK 53 55550 2.48 162.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:14;TCII:8;

1293 20083388 Nguyễn Thành Lê 05/05/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.34 163 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1294 20081567 Bùi Tăng Lịch 14/01/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.45 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1295 20081568 Cấn Văn Lịch 23/10/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.81 166 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1296 20083390 Đào Xuân Liêm 16/08/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.2 165 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:19;

1297 20095087 Cao Thị Liên 02/02/1991 571 D02K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.69 140 Không đạt 30<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

1298 20081511 Lê Quang Liên 15/12/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55379 2.46 162 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

1299 20086098 Ngô Phương Liên 06/01/1989 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.55 173 Đạt true(3<8) SSH1120:Những NLCB của CNML II;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:5;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:16;

1300 20086164 Vũ Thị Liên 28/09/1987 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm (CH) 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.6 167 Đạt true(0<8) BF5010:Thực tập tốt nghiệp; CSKTCBB:2;CSNBB:74;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;

1301 20081512 Bùi Hữu Linh 07/12/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.73 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

1302 20086254 Bùi Thị Mai Linh 18/09/1987 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán (CH) 2008 KKTVQL 53 55534 2.41 158.5 Đạt true(3<8) MI3140:Toán kinh tế;EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT;

GDĐCBB:0;CSNBB:30.5;CNBB:37;TC:20;

1303 20095088 Bùi Thị Mai Linh 23/02/1991 571 D01K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.76 140 Không đạt 30<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

1304 20081516 Dương Nữ Nguyệt Linh 02/08/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.67 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:9;TCIIB:6;

1305 2007CT06 Dương Tuấn Linh NULL 571 TB Điện 1 K52 Thiết bị Điện-điện tử-2007 KD 52 55525 2.18 161 Đạt 9<10 Xét được nhận do học tđ, đã đk đủ GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNB

B:52;CNBB:24;TC:16;

1306 20081517 Đào Văn Linh 05/10/1990 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp 2008 KKTVQL 53 55531 2.39 159.5 Đạt true(1<8) EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN; GDĐCBB:43;CSNBB:58.5;CNBB:36;TC:22;

1307 20086099 Đỗ Tùng Linh 04/11/1989 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.5 158 Đạt true(3<8)MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;IT3030:Kiến trúc máy tính;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:0;CSNBB:32;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

1308 20083588 Hà Thị Mai Linh 08/02/1989 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán 2008 KKTVQL 53 55534 2.08 146.5 Không đạt 12<8MI1020:Giải tích II;CH1010:Hoá học đại cương;ME2010:Hình học họa hình;EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT;

GDĐCBB:22;CSKTCBB:38;CSNBB:33.5;CNBB:37;TC:16;

1309 20081518 Hoàng Ngọc Linh 04/10/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.18 153 Đạt 10-8<8 Xét được nhận ĐA do chuyển tđ ET2050,ET2051,ET3210,ET3211

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:59;CNBB:11;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1310 20081521 Lê Hoài Linh 19/05/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.4 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

1311 20073709 Lê Nhật Linh 03/07/1988 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.22 153 Đạt 10<10 Xét được nhận do đã đk đủ GDĐCBB:43;CSKTCBB:16;CSNBB:52;CNBB:26;TC:16;

1312 20086100 Lê Thị Thùy Linh 18/09/1989 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.59 173 Đạt true(3<8) SSH1120:Những NLCB của CNML II;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:5;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:16;

1313 20081524 Lưu Mạnh Linh 21/12/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55379 2.3 158 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

1314 20081526 Mã Văn Linh 12/07/1990 571 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 2.44 162.5 Đạt true(0<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:8;TCI:10;

1315 20081527 Ngô Văn Linh 28/10/1990 571 Cơ điện tử 4 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.36 153.5 Đạt 9<10 Xét được nhận do đã đk đủ GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:45.5;CNBB:26;TCI:14;TCII:6;

1316 20071716 Nguyễn Anh Linh 16/12/1986 571 Chế tạo máy 2 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 2.01 164.5 Đạt true(6<8) FL2010:Tiếng Anh KHKT;FL3103:Tiếng Anh CN Cơ khí;ME4152:Kỹ thuật ma sát;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:20;CSNBB:46.5;CNBB:28;TCI:14;TCII:6;

1317 20061811 Nguyễn Anh Linh 15/01/1989 571 KT Môi trường K52 Kỹ thuật Môi trường-2007 VKHVCNMT 52 55539 1.9 159 Đạt true(8<8)MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;CH3313:Hóa phân tích 2 (CN Môi trường);EV3100:Quá trình thủy lực trong CNMT;EV3120:Quá trình chuyển khối trong CNMT;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:59;CSNBB:24;TC:24;TCIIA:2;

1318 20071718 Nguyễn Chí Linh 19/06/1989 571 Toán tin 1 K52 Toán-Tin-2007 KTTD 52 55458 2.1 169.5 Đạt true(0<8) GDĐCBB:46;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:8;TCI:10;

1319 20081528 Nguyễn Đình Linh 18/04/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.45 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1320 20081530 Nguyễn Đức Linh 20/12/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.56 159 Đạt true(2<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:6;

1321 20081531 Nguyễn Giao Linh 08/12/1990 571 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.35 156 Đạt true(6<8)MIL1013:Quân sự chung;IT3036:Kiến trúc bộ xử lý và hợp ngữ;ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:156;

1322 20081532 Nguyễn Hải Linh 09/12/1989 571 Cơ điện tử 4 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.24 164.5 Đạt true(3<8) ME3010:Cơ học kỹ thuật II; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:45.5;CNBB:26;TCI:16;TCII:8;

1323 20081533 Nguyễn Hải Linh 16/05/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.44 151 Đạt 12-2<10 Xét được nhận do học tđ EE4309, đã đk đủ-MIL1012;EE3480;EE4304;EE4309;EE5032

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:56;CNBB:21;TC:12;

1324 20081534 Nguyễn Hoài Linh 09/11/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.58 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

1325 20081535 Nguyễn Hoàng Linh 07/10/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.43 157 Đạt true(4<8)MIL1011:Đường lối quân sự;SSH1050:Tư tưởng HCM;IT4660:Quản trị cơ sở dữ liệu phân tán ;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:41;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:33;TC:6;TCI:6;TCII:8;

1326 20081536 Nguyễn Hoàng Linh 18/07/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.48 162 Đạt true(2<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;IT4520:Kinh tế công nghệ phần mềm;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:32;TC:6;TCI:6;TCII:15;

1327 20081537 Nguyễn Hữu Linh 09/09/1990 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.1 151 Đạt 13-6<8 Xét được nhận do không xét CH3122, học tđ CH3304-MIL1011;MIL1013;SSH1120;CH3122;CH3304;BF5010

GDĐCBB:40;CSKTCBB:25;CSNBB:68;CNBB:4;TCI:10;TCII:4;

1328 20071728 Nguyễn Ngọc Linh 03/06/1989 571 Điện tử 11 K52 Điện tử-Viễn thông-2007 KDTVT 52 55537 2.35 169 Đạt true(0<8)

GDĐCBB:46;CSNBB:88;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1329 20081543 Nguyễn Tuấn Linh 12/10/1990 571 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh 2008 KDTVT 53 55537 2.25 154 Đạt 9-4<8 Xét được nhận do học tđ ET3110 GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:61;CNBB:12;TC:19;

1330 20081542 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 08/02/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 3.09 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1331 20086101 Nguyễn Văn Linh 24/12/1988 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.93 165 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:0;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

1332 20071734 Nguyễn Văn Linh 26/06/1989 571 Khoa học máy tính K52 Khoa học Máy tính-2007 KCNTT 52 55379 2.19 159 Đạt true(8<8) IT4110:Tính toán khoa học; GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:4;TCI:2;TCII:9;

1333 20083393 Nguyễn Văn Linh 01/06/1986 571 Quá trình và thiết bị K53 Quá trình và thiết bị 2008 KCNHH 53 55507 2 158 Đạt true(10<10)

MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EE2010:Kỹ thuật điện;CH3110:Hóa vô cơ 2 (KTHH);CH4368:Thủy lực và phân riêng hệ không đồng nhất bằng phương pháp cơ học;CH4382:Các phương pháp và công nghệ xử lý...

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:40;CNBB:31;TCI:14;TCII:4;TC:4;

1334 20081544 Nguyễn Văn Linh 01/09/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.31 155 Đạt true(8<8)EE3410:Điện tử công suất;ET3080:Xử lý số tín hiệu;EE4405:Hệ thống điều khiển số;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:56;CNBB:20;TC:17;

1335 20081546 Nguyễn Văn Linh 18/01/1991 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.57 165 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:19;

1336 20081545 Nguyễn Văn Linh 16/10/1990 571 Kỹ thuật gang thép K53 KT gang thép 2008 KKHVCNVL 53 55556 2.05 148 Không đạt 13<8

MIL1013:Quân sự chung;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;PE1020:Giáo dục thể chất B;ME3150:Thực tập cơ khí;ME4121:Máy nâng chuyển;MSE4020:Công nghệ luyện gang;MSE4030:Công nghệ luyện thép;MSE5011:Thự...

GDĐCBB:42;CSKTCBB:25;CSNBB:36;CNKLBB:20;CNBB:7;TC:18;

1337 20061844 Nguyễn Viết Linh 28/12/1988 571 Điện tử Y sinh K52 Điện tử Y sinh-2007 KDTVT 52 55537 2.16 166 Đạt true(4<8) ET3040:Trường điện từ ; GDĐCBB:46;CSNBB:84;CNBB:12;TC:20;

1338 20081548 Nguyễn Vũ Linh 05/10/1989 571 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 1.94 157.5 Đạt true(5<8)MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;SSH1050:Tư tưởng HCM;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:38;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:8;TCI:10;

1339 20086256 Nguyễn Hoàng Diệu Linh 10/04/1989 571 Kinh tế năng lượng K53 Kinh tế năng lượng (CH) 2008 KKTVQL 53 55535 2.42 162.5 Đạt true(0<8) EM5050:Thực tập tốt nghiệp KTNL; GDĐCBB:0;CSNBB:38.5;CNBB:3

1;TC:22;

1340 20081551 Phạm Đức Linh 30/07/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.4 159 Đạt true(4<8) ET3061:Điện tử số;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:2;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:6;

1341 20081553 Phạm Thị Linh 06/04/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.8 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1342 20095091 Phạm Thuỳ Linh 28/07/1991 571 D05K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.11 140 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

1343 20086259 Phạm Thuỳ Linh 12/09/1989 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán (CH) 2008 KKTVQL 53 55534 2.19 162.5 Đạt true(0<8) EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT; GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:37;TC:21;

1344 20086260 Phạm Thuỳ Linh 14/11/1989 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp (CH) 2008 KKTVQL 53 55531 2.55 160.5 Đạt true(3<8) EM3110:Kinh tế học vĩ mô;EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN;

GDĐCBB:0;CSNBB:30.5;CNBB:36;TC:23;

1345 20081549 Phan Đăng Linh 11/03/1990 571 Máy hoá K53 Máy & TBHC dầu khí-2008 KCNHH 53 55511 2.2 160 Đạt true(4<8) CH4612:Quá trình và thiết bị nhiệt lạnh;CH5011:Thực tập tốt nghiệp (Máy và thiết bị CN hoá chất);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47;CNBB:32;TCI:6;TCII:10;

1346 20081554 Tạ Đăng Linh 19/10/1989 571 CN Polyme K53 Polyme 2008 KCNHH 53 55502 2.47 165 Đạt true(0<8) CH5002:Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Polyme-compozit);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:45;CNBB:29;TCI:13;TCII:10;

1347 20081555 Trần Công Tuấn Linh 27/12/1990 571 Máy hoá K53 Máy & TBHC dầu khí-2008 KCNHH 53 55511 2.12 161 Đạt true(3<8)

MIL1013:Quân sự chung;ME3130:Đồ án chi tiết máy;CH4600:Bơm quạt máy nén;CH5011:Thực tập tốt nghiệp (Máy và thiết bị CN hoá chất);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:46;CNBB:34;TCI:6;TCII:10;

1348 20086058 Trần Hoàng Linh 02/01/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 2.29 178 Đạt true(3<8) ET3080:Xử lý số tín hiệu;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:8;CSNBB:60;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:12;

1349 20081556 Trần Lê Phương Linh 11/10/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.27 159 Đạt true(4<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ET3040:Trường điện từ

;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1350 20081559 Trần Thị Mai Linh 29/09/1990 571 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học 2008 VCNSHVTP 53 55495 3.03 168 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;BF5050:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:66;CNBB:15;TC:19;

1351 20081561 Trịnh Tuấn Linh 14/11/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.6 164 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

1352 20095093 Trịnh Thị Ngọc Linh 08/09/1991 571 D01K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.48 140 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

1353 20095177 Võ Trang Linh 09/06/1991 571 D01K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.59 138 Không đạt 32<8

FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:C...

CNBB:90;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

1354 20081562 Vũ Khuất Nhật Linh 30/06/1990 571 IS1 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.08 172 Đạt true(8<8)

IT3012:Lập trình C (nâng cao);FL3114:Tiếng Anh VN V;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:35;CSNBB:83;CNBB:0;

1355 20081563 Vũ Tuấn Linh 31/12/1990 571 Cơ điện tử 4 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.3 167.5 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:14;TCII:10;

1356 20083655 Vũ Văn Linh 04/12/1990 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.42 172 Đạt true(0<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE5021:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:65;CNBB:27;TC:18;

1357 20071749 Nguyễn Văn Liu 07/01/1989 571 Chế tạo máy 3 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 2.07 162.5 Đạt true(8<8)

ME2020:Vẽ kỹ thuật ;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME3030:Vẽ kỹ thuật III;ME4232:Đồ án thiết kế dụng cụ cắt;ME4162:Đồ án Máy ;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:20;CSNBB:44.5;CNBB:28;TCI:10;TCII:10;

1358 20096034 Bùi Thị Loan 03/04/1989 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 2.99 105 Không đạt 14<8MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CSNBB:43;TC:2;TCI:21;

1359 20081570 Đỗ Thị Mai Loan 26/05/1990 571 Vật liệu điện tử K53 Vật liệu Điện tử -2008 VVLKT 53 55311 2.8 157 Đạt true(0<8) PH5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:64;CNBB:15;TC:16;

1360 20095094 Nguyễn Thị Loan 03/09/1991 571 D04K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.52 138 Không đạt 30<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:8;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

1361 20095095 Nguyễn Thị Loan 20/10/1991 571 D02K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.22 138 Không đạt 32<8

FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:C...

CNBB:90;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

1362 20081571 Nguyễn Thị Mai Loan 27/07/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.77 165 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:10;

1363 20086262 Phan Hằng Loan 11/10/1987 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán (CH) 2008 KKTVQL 53 55534 2.23 161.5 Đạt true(0<8) EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT; GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:37;TC:20;

1364 20081572 Tăng Thị Loan 18/04/1989 571 Toán Tin 2 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 1.99 145.5 Không đạt 17<8

MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;SSH1050:Tư tưởng HCM;ME2010:Hình học họa hình;ME2020:Vẽ kỹ thuật ;MI3050:Các phương pháp tối ưu;MI4060:Hệ thống và mạng máy tính;...

GDĐCBB:41;CSKTCBB:16;CSNBB:37;CNBB:35.5;TC:6;TCI:10;

1365 20081620 Đặng Hoàng Lộc 19/01/1990 571 Máy hoá K53 Máy & TBHC dầu khí-2008 KCNHH 53 55511 2.18 163 Đạt true(1<8) ME3130:Đồ án chi tiết máy;CH5011:Thực tập tốt nghiệp (Máy và thiết bị CN hoá chất);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:46;CNBB:36;TCI:6;TCII:10;

1366 20081622 Đỗ Tiến Lộc 05/10/1990 571 KTMT và truyền thông 1 K54 Kỹ thuật máy tính và truyền thông 2009 KCNTT 54 55374 2.13 114 Không đạt 12<8

IT3010:Cấu trúc dữ liệu và giải thuật;IT3120:Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin;MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;PH1120:Vật lý đại cương II;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:6;CSNBB:43;TC:7;TCCD1:8;TCCD2:15;

1367 20083396 Nguyễn Bá Lộc 29/04/1990 571 CN Silicat K53 Silicat 2008 KCNHH 53 55504 1.67 158 Đạt true(8<8)

MIL1011:Đường lối quân sự;CH3000:Hóa lý 1 (Cấu tạo chất);CH4204:Thí nghiệm chuyên ngành;CH4206:Đồ án môn học chuyên ngành;CH5004:Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Silicat);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:40;CNBB:29;TCI:13;TCII:6;TC:2;

1368 20081623 Nguyễn Hữu Lộc 05/09/1990 571 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56821 2.58 147 Đạt true(0<8) ET5026:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:147;1369 20081624 Phạm Vũ Lộc 21/08/1990 571 Vật liệu điện tử và nano (CTTT) K53 Vật liệu ĐT và nano CTTT 2008 TTDTTN 53 56817 2.62 153 Đạt true(0<8) MSE5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:153;

1370 20083661 Trần Xuân Lộc 20/12/1990 571 Chế tạo máy 2 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 1.9 155.5 Đạt true(7<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:28;TCI:8;TCII:6;

1371 20083397 Trịnh Xuân Lộc 19/02/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.73 165 Đạt true(0<8) CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:11;TCII:6;TC:2;

1372 20083398 Hồ Thức Lợi 17/12/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.62 163 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:17;

1373 20081625 Lê Thế Lợi 28/08/1990 571 Kỹ thuật năng lượng K53 Kỹ thuật năng lượng 2008 VKHVCNNL 53 55544 2.41 162 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;HE5011:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSNBB:76;CNBB:24;TC:1;TCII:18;

1374 20081628 Nguyễn Hữu Lợi 22/01/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.54 167 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:21;

1375 20062004 Phạm Văn Lợi 02/03/1987 571 Thực Phẩm 1 K52 Công nghệ Thực phẩm-2007 VCNSHVTP 52 55494 1.68 142 Không đạt 25<8

SSH1040:CNXH khoa học;MI1020:Giải tích II;CH1010:Hoá học đại cương;MI2010:Phương pháp tính;EE2010:Kỹ thuật điện;ET2010:Kỹ thuật điện tử;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;BF3110:Quá trình và thiết bị chuyển kh...

GDĐCBB:38;CSKTCBB:14;CSNBB:68;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;

1376 20081632 Trần Văn Lợi 04/03/1990 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB-2008 KCK 53 55550 2.43 164.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:14;TCII:10;

1377 20081634 Trịnh Ngọc Lợi 10/12/1990 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TB NL 2008 VKHVCNNL 53 55545 2.07 156 Đạt true(8<8)

MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;PE1020:Giáo dục thể chất B;HE4093:Đồ án kỹ thuật sấy;HE4013:Hệ thống cung cấp nhiệt;HE4033:Truyền chất và kỹ thuật sấy;HE5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSNBB:76;CNBB:16;TCI:2;TCII:19;

1378 20081574 Đàm Tiến Long 02/07/1990 571 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) K53 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56827 2.38 148 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EE5042E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148;

1379 20081577 Đặng Đình Long 13/02/1990 571 Toán Tin 2 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 2.98 162.5 Đạt true(0<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:8;TCI:10;

1380 20081575 Đào Cửu Long 20/10/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.35 165 Đạt true(2<8) EE4410:Thiết kế hệ điều khiển nhúng;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:23;TC:21;

1381 20081576 Đào Văn Long 22/02/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.27 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

1382 20081578 Đinh Khắc Long 10/09/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.18 165 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:18;

1383 20081581 Đỗ Quang Long 20/01/1990 571 Chế tạo máy 1 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.15 159.5 Đạt true(3<8) ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:28;TCI:10;TCII:8;

1384 20081582 Hoàng Chí Long 01/01/1990 571 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.73 159 Đạt true(3<8) ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:159;

1385 20081583 Hoàng Trọng Long 28/05/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.31 167 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:21;

1386 20081584 Hoàng Văn Long 17/02/1990 571 Chế tạo máy 3 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.01 157.5 Đạt true(5<8) ET2010:Kỹ thuật điện tử;ME4232:Đồ án thiết kế dụng cụ cắt;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:48.5;CNBB:29;TCI:12;TCII:6;

1387 20071769 Lê Gia Long 02/10/1989 571 Quản trị Marketing K52 Quản trị Marketing-2007 KKTVQL 52 55532 2.04 161.5 Đạt true(3<8) HE2010:Kỹ thuật nhiệt;EM5020:Thực tập tốt nghiệp QTMKT;

GDĐCBB:46;CSNBB:52.5;CNBB:35;TC:28;

1388 20083395 Lê Thanh Long 15/02/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.64 165 Đạt true(2<8) EE4405:Hệ thống điều khiển số;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:24;TC:20;

1389 20086030 Lý Đức Long 04/10/1988 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-ĐT (CH) 2008 KD 53 55525 2.81 172 Đạt true(0<8) EE5021:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:0;CSNBB:48;CNBB:27;TC:16;

1390 20071774 Mạc Đức Long 04/03/1989 571 Chế tạo máy 1 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 1.85 156.5 Đạt true(9<10)

MI2010:Phương pháp tính;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME4162:Đồ án Máy ;ME4222:Thiết kế dụng cụ cắt;ME4192:Thiết kế máy công cụ;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:20;CSNBB:47.5;CNBB:25;TCI:10;TCII:8;

1391 20081586 Mai Minh Long 14/12/1990 571 Tin Pháp K53 Tin Pháp 2008 KCNTT 53 55377 2.23 154 Đạt true(6<8)

MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;IT4590:Lý thuyết thông tin;IT4075:Lý thuyết ngôn ngữ và phương pháp dịch;IT4175:Xử lý tín hiệu số;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:23;CSNBB:46;CNBB:26;TC:22;

1392 20081587 Nguyễn Bá Long 05/08/1990 571 Công nghệ Hàn K53 Công nghệ hàn-2008 KCK 53 55550 2.2 157.5 Đạt true(5<8) PH1020:Vật lý đại cương II;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:39;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:29;TCI:10;TCII:10;

1393 20081588 Nguyễn Bảo Long 26/11/1990 571 AS1 K53 CNTT Việt-Nhật - AS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.69 177 Đạt true(3<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:36;CSNBB:85;CNBB:2;

1394 20091652 Nguyễn Hoàng Long 21/12/1991 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng 2009 KKTVQL 54 59749 2.36 124 Đạt true(3<8) EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:82;TCI:26;TCII:16;

1395 20081590 Nguyễn Hoàng Long 27/02/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.48 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

1396 20081592 Nguyễn Huy Long 12/01/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.35 163 Đạt true(3<8) SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:19;

1397 20081595 Nguyễn Mạnh Long 30/08/1990 571 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.54 159 Đạt true(3<8) MIL1013:Quân sự chung;ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:159;

1398 20081594 Nguyễn Mạnh Long 26/11/1990 571 Chế tạo máy 2 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.09 163.5 Đạt true(2<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;FL2010:Tiếng Anh KHKT;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:14;TCII:8;

1399 20081596 Nguyễn Phi Long 14/01/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 3.1 163 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:16;

1400 20081597 Nguyễn Quang Long 29/03/1990 571 Chế tạo máy 3 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.06 163.5 Đạt true(2<8) ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:28;TCI:14;TCII:8;

1401 20086061 Nguyễn Tuấn Long 02/12/1989 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 2.23 179 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:8;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:10;

1402 20071796 Nguyễn Tuấn Long 17/04/1989 571 CN Sinh Học B K52 Công nghệ Sinh học-2007 VCNSHVTP 52 55495 1.89 163 Đạt true(9<10)MI2010:Phương pháp tính;MI2020:Xác suất thống kê;CH3411:Quá trình và thiết bị CNHH 2 (CNSH & TP);CH3440:Đồ án quá trình và thiết bị;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:20;CSNBB:62;CNBB:15;TC:16;

1403 20086059 Nguyễn Thành Long 18/11/1986 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 2.5 179 Đạt true(2<8) EE3349:Cơ sở điều khiển tự động;GDĐCBB:8;CSNBB:61;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1404 20091656 Nguyễn Thành Long 02/04/1991 571 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh 2009 KKTVQL 54 59745 2.24 115 Đạt true(2<8)

EM4218:Hệ thống thông tin quản lý;SSH1050:Tư tưởng HCM;EM4215:Khởi sự kinh doanh;EM4512:Thuế và hệ thống thuế;EM4319:Marketing quốc tế;EM4322:Truyền thông marketing;EM4211:Anh văn chuyên ngành QTKD...

CNBB:77;TCI:24;TCII:14;

1405 20076155 Nguyễn Thành Long 01/09/1988 571 Toán tin 2 K52 Toán-Tin-2007 KTTD 52 55458 2.16 168.5 Đạt true(6<8) MI3030:Xác suất thống kê; CSNBB:37;CNBB:40.5;TC:8;TCI:8;

1406 20081599 Nguyễn Thế Long 19/06/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.37 160 Đạt true(5<8)MIL1011:Đường lối quân sự;CH4012:Thiết bị tổng hợp hữu cơ hóa dầu;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:33;TCI:13;TCII:2;TC:2;

1407 20081600 Nguyễn Văn Long 01/05/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.79 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

1408 20081604 Nguyễn Văn Long 19/06/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.25 157 Đạt true(6<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EE3349:Cơ sở điều khiển tự động;ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:61;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1409 20081602 Nguyễn Văn Long 07/07/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.71 167 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:20;

1410 20081603 Nguyễn Văn Long 09/10/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.32 162 Đạt true(3<8) CH4012:Thiết bị tổng hợp hữu cơ hóa dầu;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:33;TCI:13;TCII:4;TC:2;

1411 20081605 Nguyễn Văn Long 28/11/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.72 158 Đạt true(5<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;EE3349:Cơ sở điều khiển tự động;ET4220:Mạng thông tin;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:65;CNBB:10;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1412 20071797 Nguyễn Văn Long 02/09/1989 571 Hệ thống thông tin K52 Hệ thống Thông tin-2007 KCNTT 52 55377 1.9 159 Đạt true(6<8) IT3090:Cơ sở dữ liệu;IT4310:Cơ sở dữ liệu nâng cao;GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:32;CNBB:32;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

1413 20081612 Phạm Văn Long 02/08/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.25 163 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

1414 20081607 Phan Đình Long 13/05/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.76 162 Đạt true(3<8) SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:2;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1415 20081613 Phùng Đức Long 15/10/1990 571 Tin Pháp K53 Tin Pháp 2008 KCNTT 53 55377 2.2 151 Đạt 9-2<8 Xét được nhận do học tđ IT4590-IT3030;IT4590;IT4175;IT4685;IT5000

GDĐCBB:37;CSKTCBB:23;CSNBB:43;CNBB:26;TC:22;

1416 20071813 Trần Quang Long 14/07/1989 571 Đo lường TH 2 K52 Kỹ thuật đo và Tin học công nghiệp-2007 KD 52 55529 1.85 161 Đạt true(4<8) EE3242:Khí cụ điện ;EE4505:Thiết bị đo;EE5052:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:57;CNBB:23;TC:16;

1417 20081616 Trần Việt Long 01/12/1990 571 KSTN Điều Khiển Tự Động K53 KSTN ĐKTĐ 2008 TTDTTN 53 56932 2.75 151 Đạt true(3<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;EE3173:Máy điện;EE5043:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:151;

1418 20081617 Uông Đình Long 09/11/1990 571 CN Polyme K53 Polyme 2008 KCNHH 53 55502 2.56 164 Đạt true(2<8) CH5002:Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Polyme-compozit);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:45;CNBB:29;TCI:14;TCII:8;

1419 20081649 Đinh Văn Luận 25/03/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55379 2.75 162 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

1420 20081650 Chu Xuân Luật 01/12/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.69 165 Đạt true(0<8)PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;MIL1011:Đường lối quân sự;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:13;TCII:6;TC:0;

1421 20083400 Phạm Hồng Luật 05/05/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.39 165 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:16;

1422 20081637 Đặng Văn Luân 31/07/1990 571 IS1 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 3.13 177 Đạt true(3<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:86;CNBB:0;

1423 20081639 Lê Xuân Luân 19/05/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.16 160 Đạt true(3<8) MIL1013:Quân sự chung;EE3510:Truyền động điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:52;CNBB:32;TC:14;

1424 20081640 Ngô Văn Luân 28/02/1989 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm 2008 VCNSHVTP 53 55494 1.97 155 Đạt 9-3<8 Xét được nhận do không xét CH3122-ET2010;CH3122;CH3002;BF5010

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:68;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;

1425 20081641 Nguyễn Đức Luân 07/07/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.59 165 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:19;

1426 20081642 Nguyễn Hán Luân 03/10/1989 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.2 153 Đạt true(5<8) IT3030:Kiến trúc máy tính;IT3050:Tiếng Anh chuyên ngành;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:30;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

1427 20081643 Nguyễn Thành Luân 05/11/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.65 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1428 20071841 Nguyễn Thành Luân 17/03/1989 571 SPKT Điện K52 Sư phạm kỹ thuật Điện-2007 KSPKT 52 55514 1.88 130 Đạt true(7<8) EE3510:Truyền động điện;GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:12;CNBB:41;TCCD1:0;TC:0;TCCD2:0;TCCD3:9;

1429 20081645 Nguyễn Văn Luân 15/11/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2 154 Đạt true(9<10) SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;PH1010:Vật lý đại cương I;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:36;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:14;

1430 20081648 Trần Văn Luân 10/10/1990 571 KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 KSTN CNTT 2008 TTDTTN 53 56928 3.15 156 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; CNBB:156;

1431 20081669 Đoàn Mạnh Lực 07/12/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.26 163 Đạt true(0<8) PE1020:Giáo dục thể chất B;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1432 20081672 Lê Văn Lực 29/03/1990 571 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA-2008 KCK 53 55550 2.72 162.5 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:14;TCII:8;

1433 20083404 Nguyễn Văn Lực 10/01/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.12 161 Đạt true(2<8) EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:30;TC:14;

1434 20081678 Phan Văn Lực 08/11/1989 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.35 163 Đạt true(2<8) EE4410:Thiết kế hệ điều khiển nhúng;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:23;TC:19;

1435 20062025 Nguyễn Đình Lung 03/05/1988 571 CN Dệt K52 Công nghệ Dệt-2007 KCNDMVTT 52 55575 2.16 166 Đạt true(3<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;TEX4051:Công nghệ dệt kim II;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;TCI:0;TCII:3;CSNBB:22;CNBB:49;TC:20;

1436 20096099 Nguyễn Thị Lừng 08/06/1989 571 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH)-2009 KKTVQL 54 59745 2.81 108 Không đạt 10<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;MI3130:Toán kinh tế;EM4350:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:46;TC:6;TCI:20;

1437 20081652 Nguyễn Hữu Luyến 14/09/1990 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.3 161 Đạt true(3<8) CH3122:Hóa vô cơ (CN môi trường, CNTP và luyện kim);BF5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:71;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;

1438 20081654 Nguyễn Tiến Luyện 17/10/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.72 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1439 20081655 Phạm Quang Luyện 20/03/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.35 158 Đạt true(5<8) MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:5;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1440 20081663 Nguyễn Ngọc Lưỡng 06/04/1990 571 KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 KSTN ĐTVT 2008 TTDTTN 53 56934 3.26 162 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:162;

1441 20081665 Hà Tiến Lượng 26/06/1990 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB-2008 KCK 53 55550 2.52 162.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:10;

1442 20081666 Nguyễn Văn Lượng 18/10/1989 571 CN Vô cơ K53 Vô cơ 2008 KCNHH 53 55505 2 161 Đạt true(4<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;CH4246:Hoá học chất rắn vô cơ;CH5005:Thực tập tốt nghiệp (CN các hợp chất vô cơ);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:32;TCI:13;TCII:6;

1443 20083403 Trịnh Xuân Lượng 04/02/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.31 161 Đạt true(2<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE3030:Lý thuyết trường điện từ;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:53;CNBB:32;TC:14;

1444 20083402 Hồ Diên Lương 16/04/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.48 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1445 20081657 Nguyễn Đăng Lương 12/07/1990 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.25 158 Đạt true(5<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EE3510:Truyền động điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:52;CNBB:32;TC:12;

1446 20071871 Phạm Thị Lương 27/04/1988 571 Thực Phẩm 1 K52 Công nghệ Thực phẩm-2007 VCNSHVTP 52 55494 2.13 164 Đạt true(3<8) HE2010:Kỹ thuật nhiệt;BF5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:74;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;

1447 20095096 Nguyễn Phương Ly 10/02/1992 571 D01K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.51 138 Không đạt 32<8

FL3220:Từ vựng học;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác...

CNBB:90;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

1448 20081682 Lương Văn Lý 16/01/1990 571 AS1 K53 CNTT Việt-Nhật - AS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.86 175 Đạt true(5<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT4362:Kỹ nghệ tri thức;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:36;CSNBB:83;CNBB:2;

1449 20096279 Nguyễn Thị Lý 06/05/1990 571 Công nghệ May K54 Công nghệ May (CH) - 2009 KCNDMVTT 54 55574 1.91 94 Không đạt 28<8

TEX2000:Nhập môn KT Dệt may;TEX3050:Vật liệu dệt may;TEX3060:Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may;TEX3021:Quản lý chất lượng dệt may;TEX3030:Marketing dệt may;TEX4362:Công nghệ sản xuất...

CSNBB:31;TCI:2;TCII:8;

1450 20081684 Đào Văn Mai 26/09/1990 571 AS1 K53 CNTT Việt-Nhật - AS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.49 173 Đạt true(7<8)

MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;PE1010:Giáo dục thể chất A;MI2027:Lý thuyết xác suất;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT4362:Kỹ nghệ tri thức;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:34;CSNBB:83;CNBB:2;

1451 20086103 Đỗ Thị Mai 21/05/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.94 165 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:0;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

1452 20095097 Nguyễn Hương Mai 22/06/1991 571 D05K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 3.03 144 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:8;

1453 20095098 Nguyễn Quỳnh Mai 27/08/1991 571 D05K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.11 136 Không đạt 32<8

FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:C...

CNBB:90;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:8;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

1454 20096102 Nguyễn Thị Mai 07/09/1988 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 2.4 108 Không đạt 10<8 EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:43;TC:8;TCI:18;

1455 20081685 Nguyễn Thị Mai 16/02/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.82 164 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

1456 20081686 Nguyễn Thị Tuyết Mai 03/03/1989 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.69 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1457 20086165 Nguyễn Thị Tuyết Mai 22/01/1988 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm (CH) 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.9 169 Đạt true(0<8) BF5010:Thực tập tốt nghiệp; CSKTCBB:2;CSNBB:74;CNBB:4;

TCI:14;TCII:6;

1458 20081688 Trần Thị Quỳnh Mai 18/07/1990 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp 2008 KKTVQL 53 55531 3.03 165.5 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN;

GDĐCBB:43;CSNBB:58.5;CNBB:36;TC:28;

1459 20087001 Phạm Văn Mẫn 30/06/1987 571 KS2K53CNTT Công nghệ thông tin (KS2)-2008 KCNTT 53 55377 2.49 168 Đạt true(5<8) IT4882:Lý thuyết mật mã và ứng dụng;IT4460:Phân tích yêu cầu phần mềm;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; CNBB:89;

1460 20081690 Bùi Tiến Mạnh 14/05/1990 571 KSTN Điều Khiển Tự Động K53 KSTN ĐKTĐ 2008 TTDTTN 53 56932 2.95 154 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;EE5043:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:154;

1461 20071900 Đặng Thế Mạnh 19/06/1989 571 TB Điện 1 K52 Thiết bị Điện-điện tử-2007 KD 52 55525 2.07 166 Đạt true(0<8) EE5021:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:58;CNBB:27;TC:16;

1462 20096203 Đinh Văn Mạnh 15/01/1988 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 2.28 99 Không đạt 19<8 EM3110:Kinh tế học vĩ mô;EM3210:Marketing cơ bản;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:40;TC:4;TCI:16;

1463 20081691 Đỗ Phú Mạnh 03/01/1990 571 Vật liệu điện tử K53 Vật liệu Điện tử -2008 VVLKT 53 55311 2.54 155 Đạt true(2<8) MIL1013:Quân sự chung;PH3190:Vật lý và linh kiện bán dẫn;PH5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:15;TC:16;

1464 20081692 Lê Minh Mạnh 09/12/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.35 161 Đạt true(3<8) MIL1013:Quân sự chung;IT3070:Hệ điều hành;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:32;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

1465 20081696 Nguyễn Đắc Mạnh 02/04/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.53 162 Đạt true(2<8) MIL1011:Đường lối quân sự;EE4410:Thiết kế hệ điều khiển nhúng;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:23;TC:18;

1466 20081700 Nguyễn Đức Mạnh 18/10/1990 571 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.86 159 Đạt true(3<8) MIL1013:Quân sự chung;ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:159;

1467 20081698 Nguyễn Đức Mạnh 09/08/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.2 159 Đạt true(4<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ET3030:Lý thuyết mạch;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1468 20081697 Nguyễn Đức Mạnh 06/10/1990 571 Kỹ thuật năng lượng K53 Kỹ thuật năng lượng 2008 VKHVCNNL 53 55544 2.03 153 Đạt true(9<10)

MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EM1010:Quản trị học đại cương;MI2010:Phương pháp tính;EE2010:Kỹ thuật điện;HE5011:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:41;CSNBB:71;CNBB:24;TC:1;TCII:16;

1469 20081704 Nguyễn Tiến Mạnh 18/04/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.02 158 Đạt true(7<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;CH4012:Thiết bị tổng hợp hữu cơ hóa dầu;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:33;TCI:9;TCII:4;TC:2;

1470 20081705 Nguyễn Tiến Mạnh 21/07/1990 571 AS2 K53 CNTT Việt-Nhật - AS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.7 177 Đạt true(3<8)PE1030:Giáo dục thể chất C;PE1010:Giáo dục thể chất A;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:36;CSNBB:85;CNBB:2;

1471 20081703 Nguyễn Thế Mạnh 10/09/1990 571 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56821 3.36 147 Đạt true(0<8) ET5026:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:147;

1472 20081706 Nguyễn Văn Mạnh 01/01/1990 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB-2008 KCK 53 55550 2.5 162.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:14;TCII:8;

1473 20081707 Nguyễn Văn Mạnh 28/12/1990 571 Chế tạo máy 4 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.45 163.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

1474 20081708 Phạm Quý Mạnh 06/06/1990 571 Cơ điện tử 4 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.67 163.5 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:16;TCII:8;

1475 20081709 Phạm Văn Mạnh 08/07/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.38 154 Không đạt 10<8

MIL1013:Quân sự chung;IT3060:Toán chuyên đề;IT3070:Hệ điều hành;IT4470:Đồ hoạ máy tính;IT4520:Kinh tế công nghệ phần mềm;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:30;CNBB:29;TC:6;TCI:6;TCII:15;

1476 20083407 Phan Văn Mạnh 01/01/1990 571 KSCLC Hệ thống thông tin K53 KSCLC Hệ thống thông tin 2008 TTDTTN 53 56731 2.7 204 Đạt true(2<8)SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:204;

1477 20081710 Tạ Đức Mạnh 15/02/1990 571 KSTN Cơ Điện Tử K53 KSTN Cơ ĐT 2008 TTDTTN 53 56930 2.47 138.5 Đạt 17-15<8 Xét được nhận do học tđ-IT1013;MI1013;MI1033;MI1023;EE3499;ME5010 CNBB:138.5;

1478 20081711 Trần Đức Mạnh 30/11/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.08 163 Đạt true(2<8) MIL1013:Quân sự chung;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:13;TCII:2;TC:2;

1479 20081712 Trần Liêm Mạnh 15/11/1989 571 Cơ điện tử 4 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.53 167.5 Đạt true(0<8) GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:16;TCII:8;

1480 20086166 Vũ Mạnh 11/02/1988 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm (CH) 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.34 167 Đạt true(0<8) BF5010:Thực tập tốt nghiệp; CSKTCBB:2;CSNBB:74;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;

1481 20081714 Vũ Huy Mạnh 24/06/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.29 159 Đạt true(4<8) ET3030:Lý thuyết mạch;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1482 20081715 Vũ Thế Mạnh 03/10/1990 571 KSCLC Tin học công nghiệp K53 KSCLC Tin học công nghiệp 2008 TTDTTN 53 56729 2.58 198 Đạt true(5<8)SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE4602:Vi xử l ý;EE5601:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:198;

1483 20052166 Vũ Văn Mạnh 02/04/1987 571 TĐ Hoá 3 K52 Tự động hóa-2007 KD 52 55526 2.07 170 Đạt true(0<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I; GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:16;

1484 20071894 Đỗ Văn Mão 05/08/1987 571 CN & QL Môi trường K53 CN & QL Môi trường 2008 VKHVCNMT 53 55540 1.78 148 Đạt 13-7<8Xét được nhận do học tđ EV3180,EV3140,EV4230-SSH1130;CH3303;CH3313;EV3140;EV3180;EV4230;EV5011

GDĐCBB:40;CSKTCBB:62;CSNBB:25;TC:21;

1485 20081717 Ngô Thị Mến 01/04/1990 571 CN Hữu cơ hoá dược K53 Hữu cơ hoá dược 2008 KCNHH 53 55509 2.49 166 Đạt true(0<8) CH5009:Thực tập tốt nghiệp (CN Hoá dược); GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:32;TCI:14;TCII:10;

1486 20095099 Dương Nguyễn Mi Mi 21/04/1991 571 D08K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 3 142 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

1487 20083666 Nguyễn Hữu Miên 01/01/1989 571 Vật liệu và công nghệ Đúc K53 Vật liệu và CN Đúc 2008 KKHVCNVL 53 55558 2.29 155 Đạt true(6<8)

MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;PE1020:Giáo dục thể chất B;HE4153:Lò công nghiệp;MSE5013:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:45;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNKLBB:22;CNBB:13;TC:15;

1488 20081718 Bùi Đức Minh 14/11/1990 571 Kỹ thuật Môi trường K53 Kỹ thuật Môi trường 2008 VKHVCNMT 53 55539 2.78 160 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EV5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:67;CSNBB:26;TC:24;

1489 20071937 Đặng Hoàng Minh 15/08/1989 571 Polime K52 Công nghệ Vật liệu Polyme-Compozit-2007 KCNHH 52 55502 2.07 162 Đạt true(8<8) MI1030:Đại số;ME2040:Cơ học kỹ thuật;FL3108:Tiếng Anh chuyên ngành CN Hóa - Sinh;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:40;CNBB:32;TCI:13;TCII:10;

1490 20081720 Đỗ Công Minh 03/05/1989 571 Cơ điện tử 4 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 1.8 156.5 Đạt true(7<8)

MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;ME3160:Thực tập kỹ thuật;ME4132:Tổ chức sản xuất cơ khí;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:46.5;CNBB:24;TCI:16;TCII:8;

1491 20081722 Hà Đức Minh 30/05/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.56 165 Đạt true(3<8) EE4409:Tự động hoá quá trình công nghệ ;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:22;TC:22;

1492 20071940 Hà Quang Minh 17/03/1989 571 Hệ thống thông tin K52 Hệ thống Thông tin-2007 KCNTT 52 55379 2.25 163 Đạt true(2<8) IT4400:Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến;GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:33;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

1493 20081723 Hoàng Đình Minh 09/09/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 1.94 147 Không đạt 16<8

MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;SSH1050:Tư tưởng HCM;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;EE4405:Hệ t...

GDĐCBB:38;CSKTCBB:16;CSNBB:59;CNBB:19;TC:15;

1494 20081725 Lê Hồng Minh 15/05/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 1.86 153 Không đạt 12<8

MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;CH3030:Hóa lý 4 (Điện hóa học và hóa keo);CH3310:Hóa phân tích 2 (TN);CH4008:Công nghệ chế biến khí;CH4018:Hóa học và công nghệ chế biến than;CH4022:...

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:28;TCI:13;TCII:6;TC:0;

1495 20081729 Ngô Lê Nhật Minh 15/08/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 3.15 172 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:26;

1496 20081731 Nguyễn Bình Minh 26/10/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.2 163 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

1497 20083408 Nguyễn Duy Minh 21/05/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.72 165 Đạt true(3<8)GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:3;TCII:15;

1498 20081732 Nguyễn Đàm Nhật Minh 18/03/1990 571 Máy và Tự động thuỷ khí K53 Máy tự động thủy khí-2008 VCKDL 53 55551 2.21 156.5 Đạt true(5<8)ME3160:Thực tập kỹ thuật;ME3030:Vẽ kỹ thuật III;ME4790:Đồ án máy cánh dẫn;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:43.5;CNBB:28;TCI:10;TCII:10;

1499 20081733 Nguyễn Đăng Minh 12/12/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.85 168 Đạt true(0<8)GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

1500 20083409 Nguyễn Đình Minh 09/02/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.64 165 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:18;

1501 20081735 Nguyễn Đỗ Hiếu Minh 17/06/1990 571 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 Điện tử viễn thông (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56825 2.55 148 Đạt true(0<8) ET5100E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148;

1502 20081736 Nguyễn Đức Minh 19/05/1990 571 Vi điện tử (CTTT) K53 Vi điện tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56823 3.08 148 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ET5100E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148;

1503 20081737 Nguyễn Đức Minh 24/10/1990 571 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) K53 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56827 2.19 142 Đạt true(6<8)EE4401E:Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL);EE4435E:Hệ thống điều khiển số;EE5042E:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:142;

1504 20086031 Nguyễn Hoàng Minh 02/08/1988 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.4 168 Đạt true(4<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:26;TC:12;

1505 20081742 Nguyễn Hoàng Minh 26/04/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 1.72 146 Không đạt 17<8

MIL1013:Quân sự chung;SSH1050:Tư tưởng HCM;SSH1120:Những NLCB của CNML II;ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;ET3140:Điện tử tương tự II;FL3107:Tiếng Anh CN Điện tử VT;ET4270:Kiến trúc máy tính;ET5010:Thực tậ...

GDĐCBB:38;CSKTCBB:22;CSNBB:58;CNBB:10;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1506 20081739 Nguyễn Hoàng Minh 12/08/1990 571 IS3 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.57 155 Không đạt 25<8

PE1010:Giáo dục thể chất A;MI2027:Lý thuyết xác suất;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;IT3081:Mạng máy tính;IT3012:Lập trình C (nâng cao);EE2010:Kỹ thuật điện;CH1010:Hoá học đại cương;SSH1050:Tư ...

GDĐCBB:52;CSKTCBB:30;CSNBB:73;CNBB:0;

1507 20081743 Nguyễn Hồng Minh 17/08/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.51 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

1508 20081744 Nguyễn Ngọc Minh 16/10/1990 571 KSTN Toán Tin K53 KSTN Toán Tin 2008 TTDTTN 53 56938 3.05 150.5 Đạt true(2<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MI3133:Đại số hiện đại;MI5013:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:150.5;

1509 20081745 Nguyễn Nhật Minh 10/12/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.59 157 Đạt true(4<8) IT4700:Các hệ thống thông tin vệ tinh ;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:33;TC:4;TCI:6;TCII:8;

1510 20071960 Nguyễn Như Anh Minh 25/09/1989 571 AS1 K52 CNTT Việt-Nhật - AS 2007 BDHDADTCVT 52 57767 2.24 177 Đạt 9-3<8 Xét được nhận do không tính JP5020-PE1020;IT3012;IT4362;IT4442;JP5020;IT5030

GDĐCBB:56;CSKTCBB:36;CSNBB:85;CNBB:0;

1511 20081746 Nguyễn Phú Minh 08/08/1990 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.31 169 Đạt true(3<8)

MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;ET3551:Thực tập xưởng vô tuyến;EE4208:Thiết bị lập trình điều khiển thiết bị điện ;EE5021:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:64;CNBB:25;TC:18;

1512 20081748 Nguyễn Quốc Minh 04/08/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 3.12 168 Đạt true(0<8)GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

1513 20083411 Nguyễn Tiến Minh 01/03/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.29 162 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:13;

1514 20083410 Nguyễn Thành Minh 10/12/1989 571 Quá trình và thiết bị K53 Quá trình và thiết bị 2008 KCNHH 53 55507 2.23 165 Đạt true(3<8)

MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;CH4368:Thủy lực và phân riêng hệ không đồng nhất bằng phương pháp cơ học;CH5007:Thực tập tốt nghiệp (Quá trình & Thiết bị CNHH);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:33;TCI:16;TCII:4;TC:2;

1515 20081757 Nguyễn Văn Minh 11/03/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.31 159 Đạt true(4<8) ET3061:Điện tử số;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1516 20081755 Nguyễn Văn Minh 01/11/1990 571 Máy hoá K53 Máy & TBHC dầu khí-2008 KCNHH 53 55511 2.11 161 Đạt true(3<8)MIL1011:Đường lối quân sự;ET2010:Kỹ thuật điện tử;CH5011:Thực tập tốt nghiệp (Máy và thiết bị CN hoá chất);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:47;CNBB:36;TCI:6;TCII:10;

1517 20081758 Nguyễn Văn Minh 11/05/1990 571 CN Hữu cơ hoá dược K53 Hữu cơ hoá dược 2008 KCNHH 53 55509 2.77 166 Đạt true(0<8) CH5009:Thực tập tốt nghiệp (CN Hoá dược); GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:32;TCI:14;TCII:10;

1518 20081762 Phạm Anh Minh 05/02/1991 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.56 169 Đạt true(1<8) MIL1013:Quân sự chung;EE3570:Thực tập nhận thức;EE5021:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:64;CNBB:27;TC:16;

1519 20086264 Phạm Ngọc Minh 28/11/1988 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp (CH) 2008 KKTVQL 53 55531 2.71 165.5 Đạt true(0<8) EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN; GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:36;TC:25;

1520 20081765 Phạm Tuấn Minh 26/09/1989 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.4 160 Đạt true(3<8) ET4230:Mạng máy tính;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:10;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1521 20086265 Phạm Xuân Minh 24/01/1989 571 Kinh tế năng lượng K53 Kinh tế năng lượng (CH) 2008 KKTVQL 53 55535 1.91 159.5 Đạt true(3<8) CH4051:Công nghệ khai thác chế biến dầu và than đá;EM5050:Thực tập tốt nghiệp KTNL;

GDĐCBB:0;CSNBB:35.5;CNBB:31;TC:22;

1522 20081761 Phan Văn Minh 07/02/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.87 165 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:10;

1523 20081767 Tạ Quang Minh 27/02/1990 571 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) K53 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56827 3.36 148 Đạt true(0<8) EE5042E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148;

1524 20083412 Trần Hữu Minh 03/03/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.68 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1525 20081771 Trần Nhật Minh 09/07/1990 571 Cơ điện tử 3 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 1.99 157.5 Đạt true(9<10) IT1010:Tin học đại cương;ME3010:Cơ học kỹ thuật II; GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:45.5;CNBB:26;TCI:10;TCII:10;

1526 20081773 Trần Văn Minh 28/07/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 3.21 161 Đạt true(3<8) SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

1527 20081775 Trịnh Hoàng Minh 13/03/1990 571 KSTN Điều Khiển Tự Động K53 KSTN ĐKTĐ 2008 TTDTTN 53 56932 3.24 154 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;EE5043:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:154;

1528 20062145 Võ Tuấn Minh 04/04/1988 571 Thực Phẩm 1 K52 Công nghệ Thực phẩm-2007 VCNSHVTP 52 55494 1.83 157 Không đạt 14<8

MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;CH3304:Hóa phân tích (CN SH-TP);BF3070:Kỹ thuật thực phẩm đại cương;BF3120:Quá trình và thiết bị sinh học ;BF3190:Phân tích cơ lý hóa thực phẩm;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:63;CNBB:4;TCI:11;TCII:4;

1529 20081776 Vũ Hoàng Minh 02/10/1990 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.44 159.5 Đạt true(3<8) MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:8;TCII:8;

1530 20081777 Vũ Phạm Hải Minh 27/06/1990 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.29 163 Đạt true(4<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật;EE4508:Đồ án kỹ thuật vi xử lý ;EE5052:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:16;CSNBB:62;CNBB:24;TC:18;

1531 20071985 Vũ Quang Minh 30/09/1983 571 Chế tạo máy 4 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 2.52 180.5 Đạt true(0<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I; GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:10;

1532 20081778 Vũ Trường Minh 17/04/1990 571 Kỹ thuật Môi trường K53 Kỹ thuật Môi trường 2008 VKHVCNMT 53 55539 2 156 Đạt true(4<8) CH3224:Hóa hữu cơ (CN môi trường);EV4180:Đồ án chuyên ngành;EV5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:64;CSNBB:25;TC:24;

1533 20081781 Vũ Bá Mừng 12/04/1990 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB-2008 KCK 53 55550 2.54 162.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:10;

1534 20081779 Nguyễn Văn Muôn 08/04/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.32 165 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:18;

1535 20081780 Trần Bình Mười 01/01/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.1 164 Đạt true(4<8) CH4018:Hóa học và công nghệ chế biến than;CH4024:Thực tập kỹ thuật;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:32;TCI:14;TCII:4;TC:2;

1536 20062151 Trịnh Văn Mười 17/05/1988 571 CN Hữu cơ hoá dược K53 Hữu cơ hoá dược 2008 KCNHH 53 55509 2.38 162 Đạt true(3<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH5009:Thực tập tốt nghiệp (CN Hoá dược);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:39;CNBB:32;TCI:13;TCII:10;

1537 20081782 Bùi Thị Trà My 11/05/1990 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán 2008 KKTVQL 53 55534 2.8 158.5 Đạt true(0<8) EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT; GDĐCBB:25;CSKTCBB:43;CSNBB:33.5;CNBB:37;TC:20;

1538 20081783 Dương Thị My 28/04/1990 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.51 161 Đạt true(3<8) CH3122:Hóa vô cơ (CN môi trường, CNTP và luyện kim);BF5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:71;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;

1539 20086147 Nguyễn Thị Hà My 02/08/1989 571 CN May và Thời trang K53 Công nghệ may và thời trang (CH) - 2008 KCNDMVTT 53 55576 2.4 169 Không đạt 11<8

SSH1120:Những NLCB của CNML II;ME2141:Cơ học kỹ thuật B;FL3104:Tiếng Anh CN Dệt may I;TEX5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:5;CSKTCBB:0;CSNBB:23;CNBB:52;TC:18;

1540 20086167 Nguyễn Thị Trà My 13/05/1988 571 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học (CH) 2008 VCNSHVTP 53 55495 2.48 172 Đạt true(0<8) BF5050:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:53;CNBB:15;TC:20;

1541 20081785 Trần Công Mỹ 14/06/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.09 157 Đạt true(8<8) CH3300:Hóa phân tích 1 (KTHH);CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:39;CNBB:36;TCI:10;TCII:2;TC:2;

1542 20086267 Lê 0 Na 05/01/1989 571 Quản lý công nghiệp K53 Quản lý công nghiệp (CH) 2008 KKTVQL 53 55533 2.17 155.5 Không đạt 11<8ME3010:Cơ học kỹ thuật II;EM3522:Quản trị tài chính;EM4434:Quản trị dự án;EM5030:Thực tập tốt nghiệp QLCN;

GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:30;TC:21;

1543 20081787 Cao Văn Nam 20/08/1990 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán 2008 KKTVQL 53 55534 2 158.5 Đạt true(0<8) EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT; GDĐCBB:25;CSKTCBB:43;CSNBB:33.5;CNBB:37;TC:20;

1544 20083413 Chu Huy Nam 27/09/1990 571 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 Điện tử viễn thông (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56825 2.91 148 Đạt true(0<8) ET5100E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148;

1545 20086168 Đặng Ngọc Nam 23/11/1985 571 Máy và TĐH CNTP K53 Máy và TĐH CNTP (CH) 2008 VCNSHVTP 53 55496 2.59 161 Đạt true(8<8)

PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;ME3010:Cơ học kỹ thuật II;ME3117:Vật liệu hàng không;BF4960:Thực tập nhận thức;BF5080:Thực tập tốt nghiệp;

CSKTCBB:2;CSNBB:33;CNBB:36;TC:21;

1546 20081790 Đặng Văn Nam 29/10/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.67 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1547 20071997 Đăng Sơn Nam 04/01/1990 571 Điện tử Y sinh K52 Điện tử Y sinh-2007 KDTVT 52 55537 2.08 158 Đạt 12-5<8 Xét được nhận do học tđ SSH1040, ET3050 GDĐCBB:44;CSNBB:78;CNBB:12;TC:20;

1548 20072001 Đỗ Hoài Nam 06/01/1989 571 Hệ thống thông tin K52 Hệ thống Thông tin-2007 KCNTT 52 55377 2.3 165 Đạt true(0<8)GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

1549 20081792 Đỗ Văn Nam 18/11/1990 571 Marketing K53 Marketing 2008 KKTVQL 53 55532 2.98 162.5 Đạt true(0<8) EM5020:Thực tập tốt nghiệp QTMKT; GDĐCBB:43;CSNBB:57;CNBB:33.5;TC:29;

1550 20081793 Hà Quang Nam 25/08/1990 571 Chế tạo máy 3 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.63 163.5 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

1551 20076321 Hồ Đắc Nam 28/10/1987 571 Quản trị Tài chính K52 Quản trị Tài chính-Kế toán-2007 KKTVQL 52 55534 1.74 154.5 Đạt true(8<8)EM4500:Thực tập chuyên ngành TCKT;EM4513:Kế toán tài chính;EM4521:Nghiệp vụ ngân hàng;EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT;

GDĐCBB:46;CSNBB:55.5;CNBB:32;TC:21;

1552 20081794 Hoàng Nam 15/03/1990 571 AS2 K53 CNTT Việt-Nhật - AS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 3.11 177 Đạt true(3<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:36;CSNBB:85;CNBB:2;

1553 20081795 Hoàng Tuấn Nam 20/02/1990 571 Tin Pháp K53 Tin Pháp 2008 KCNTT 53 55377 2.36 160 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:23;CSNBB:46;CNBB:32;TC:22;

1554 20081796 Lê Đình Nam 14/05/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.77 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

1555 20081797 Lê Hải Nam 18/02/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.77 161 Đạt true(4<8) EE4109:Quá điện áp trong hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:28;TC:16;

1556 20081798 Lê Hồng Nam 23/11/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.27 159 Đạt true(4<8) MIL1013:Quân sự chung;ET3030:Lý thuyết mạch;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1557 20072018 Lý Tuấn Nam 23/10/1989 571 IS1 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 3 175 Đạt true(5<8)

IT1011:Nhập môn CNTT và TT ;MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:52;CSKTCBB:37;CSNBB:86;CNBB:0;

1558 20081800 Mai Hoài Nam 23/03/1990 571 IS3 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.49 177 Đạt true(3<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:86;CNBB:0;

1559 20072020 Nghiêm Minh Nam 14/02/1989 571 Hoá Dầu 2 K52 Công nghệ Hữu cơ hoá dầu-2007 KCNHH 52 55501 1.89 162 Đạt true(8<8)FL2010:Tiếng Anh KHKT;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH3440:Đồ án quá trình và thiết bị;CH4018:Hóa học và công nghệ chế biến than;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:23;CSNBB:38;CNBB:34;TC:2;TCI:11;TCII:6;

1560 20083317 Ngô Giang Nam 05/06/1990 571 KSTN Điều Khiển Tự Động K53 KSTN ĐKTĐ 2008 TTDTTN 53 56932 2.41 142 Đạt 12-12<8 Xét được nhận do học tđ CNBB:142;

1561 20072021 Ngô Hải Nam 04/09/1989 571 AS1 K53 CNTT Việt-Nhật - AS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.06 160 Không đạt 22<8

PE1020:Giáo dục thể chất B;IT4042:Trí tuệ nhân tạo;PE1030:Giáo dục thể chất C;SSH1120:Những NLCB của CNML II;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;IT3021:Toán rời ...

GDĐCBB:52;CSKTCBB:34;CSNBB:70;CNBB:2;

1562 20042061 Nguyễn Bá Nam 29/10/1986 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.23 165 Đạt true(5<8)SSH1120:Những NLCB của CNML II;EE4208:Thiết bị lập trình điều khiển thiết bị điện ;EE5021:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:19;CSNBB:65;CNBB:25;TC:16;

1563 20081803 Nguyễn Công Nam 07/09/1990 571 KSTN Hoá Dầu K53 KSTN Hoá dầu 2008 TTDTTN 53 56936 2.25 162 Đạt true(4<8)ME2010:Hình học họa hình;MIL1011:Đường lối quân sự;CH4020:Đồ án môn học chuyên ngành;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

CNBB:162;

1564 20072023 Nguyễn Duy Nam 14/08/1990 571 CN Phần mềm K52 Công nghệ Phần mềm-2007 KCNTT 52 55377 2.15 171 Đạt true(0<8)GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

1565 20083414 Nguyễn Duy Nam 20/07/1990 571 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 Điện tử viễn thông (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56825 2.46 148 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ET5100E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148;

1566 20072028 Nguyễn Hải Nam 03/08/1989 571 Máy chính xác K52 Máy chính xác-2007 KCK 52 55550 1.96 159.5 Đạt true(7<8) PH1010:Vật lý đại cương I;ME3010:Cơ học kỹ thuật II;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:42;CSKTCBB:22;CSNBB:45.5;CNBB:27;TCI:14;TCII:9;

1567 20081812 Nguyễn Hoài Nam 28/09/1990 571 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.96 159 Đạt true(3<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:159;

1568 20081811 Nguyễn Hoài Nam 21/06/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.77 165 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:16;

1569 20081809 Nguyễn Hoài Nam 17/10/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.96 163 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1570 20081810 Nguyễn Hoài Nam 20/10/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 1.66 160 Đạt true(5<8)CH3000:Hóa lý 1 (Cấu tạo chất);CH4012:Thiết bị tổng hợp hữu cơ hóa dầu;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:40;CNBB:33;TCI:11;TCII:6;TC:2;

1571 20081814 Nguyễn Hoàng Nam 10/06/1990 571 Công nghệ Hàn K53 Công nghệ hàn-2008 KCK 53 55550 1.95 160.5 Đạt true(2<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;ME4164:Đồ án công nghệ hàn nóng chảy và hàn vảy;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:28;TCI:10;TCII:10;

1572 20081813 Nguyễn Hoàng Nam 01/11/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.26 160 Đạt true(3<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ET4270:Kiến trúc máy tính;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:10;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1573 20081815 Nguyễn Hoàng Nam 13/04/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.48 161 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

1574 20081818 Nguyễn Hữu Nam 31/05/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.27 165 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:10;

1575 20081817 Nguyễn Hữu Nam 20/10/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 1.86 158 Đạt true(5<8) EE4116:Tự động hoá trong hệ thống điện ;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:29;TC:12;

1576 20081819 Nguyễn Lê Hoài Nam 15/12/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.46 159 Đạt true(2<8) MIL1013:Quân sự chung;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:6;

1577 20081820 Nguyễn Ngọc Nam 05/04/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.51 156 Đạt true(7<8) EE4405:Hệ thống điều khiển số;EE4409:Tự động hoá quá trình công nghệ ;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:20;TC:15;

1578 20081821 Nguyễn Như Nam 18/09/1987 571 Vật liệu điện tử và nano (CTTT) K53 Vật liệu ĐT và nano CTTT 2008 TTDTTN 53 56817 2.7 153 Đạt true(0<8) MSE5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:153;

1579 20081822 Nguyễn Tất Nam 23/10/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.69 168 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:22;

1580 20081824 Nguyễn Thế Nam 04/09/1990 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.1 165 Đạt true(5<8) SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;EE5021:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:19;CSNBB:65;CNBB:27;TC:14;

1581 20081825 Nguyễn Trọng Nam 11/03/1990 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.38 163.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:10;

1582 20086062 Nguyễn Trọng Nam 20/04/1987 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 2.58 177 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;GDĐCBB:8;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1583 20081827 Nguyễn Văn Nam 07/04/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.79 165 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:19;

1584 20072035 Nguyễn Văn Nam 01/12/1989 571 TB Điện 2 K52 Thiết bị Điện-điện tử-2007 KD 52 55525 1.64 144 Không đạt 22<8

SSH1040:CNXH khoa học;PH1020:Vật lý đại cương II;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;ME2020:Vẽ kỹ thuật ;EE3490:Kỹ thuật lập trình;EE4210:Đồ án thiết bị điều khiển ;EE4212:Đồ án thiết kế máy điện;EE5021:Thực...

GDĐCBB:40;CSKTCBB:14;CSNBB:55;CNBB:25;TC:10;

1585 20081830 Nguyễn Viết Nam 13/02/1990 571 Chế tạo máy 1 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 1.87 163.5 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

1586 20086063 Tuấn Thái Nam 16/07/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 2.3 171 Đạt true(6<8) ET3080:Xử lý số tín hiệu;ET4220:Mạng thông tin;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:8;CSNBB:60;CNBB:10;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1587 20081837 Trần Danh Nam 06/10/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.67 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1588 20081838 Trần Đức Nam 20/10/1990 571 Máy hoá K53 Máy & TBHC dầu khí-2008 KCNHH 53 55511 2.36 162 Đạt true(2<8)

MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;CH4620:Đồ án chuyên ngành;CH5011:Thực tập tốt nghiệp (Máy và thiết bị CN hoá chất);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47;CNBB:34;TCI:6;TCII:10;

1589 20086032 Trần Hoài Nam 19/07/1989 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.65 166 Đạt true(6<8) EE4405:Hệ thống điều khiển số;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:24;TC:12;

1590 20081840 Trần Quang Nam 22/05/1990 571 CN Polyme K53 Polyme 2008 KCNHH 53 55502 2.5 163 Đạt true(2<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;CH5002:Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Polyme-compozit);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:45;CNBB:29;TCI:13;TCII:8;

1591 20081841 Trần Thành Nam 03/10/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.85 165 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:10;

1592 20081843 Trịnh Hoài Nam 08/07/1990 571 Chế tạo máy 3 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.15 163.5 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

1593 20083417 Trịnh Phương Nam 22/04/1990 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.31 163 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

1594 20081844 Võ Hoài Nam 16/07/1990 571 Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 3.21 159 Đạt true(3<8) ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:159;

1595 20081846 Vũ Hoài Nam 12/08/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 3.32 165 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:10;

1596 20086169 Vũ Phương Nam 25/11/1988 571 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học (CH) 2008 VCNSHVTP 53 55495 2.3 171 Đạt true(0<8) BF5050:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:53;CNBB:15;TC:19;

1597 20081849 Vũ Văn Nam 19/03/1990 571 Kỹ thuật năng lượng K53 Kỹ thuật năng lượng 2008 VKHVCNNL 53 55544 2.59 160 Đạt true(2<8) HE5011:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSNBB:76;CNBB:24;TC:1;TCII:16;

1598 20083678 Vũ Văn Nam 20/07/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.16 158 Đạt true(3<8) IT3030:Kiến trúc máy tính;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

1599 20086104 Trần Văn Năm 26/03/1988 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.57 172 Đạt true(3<8) SSH1120:Những NLCB của CNML II;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:5;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

1600 20062228 Dương Văn Năng 13/03/1987 571 Chế tạo máy 7 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 2.03 166.5 Đạt true(3<8) MI2010:Phương pháp tính; GDĐCBB:46;CSKTCBB:20;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:8;

1601 20081938 Đặng Duy Ninh 19/12/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.56 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1602 20062348 Nguyễn Văn Ninh 24/06/1984 571 CN Vật liệu Silicat K52 Công nghệ Vật liệu Silicat-2007 KCNHH 52 55504 1.85 162 Đạt true(7<8) CH3440:Đồ án quá trình và thiết bị;CH5004:Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Silicat);

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:35;TC:0;TCI:7;TCII:8;

1603 20081942 Nguyễn Việt Ninh 01/12/1990 571 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) K53 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56827 2.65 148 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;EE5042E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148;

1604 20081943 Trần Viết Ninh 04/01/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 3.11 169 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:22;

1605 20081944 Vũ Đình Ninh 06/03/1990 571 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) K53 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56827 2.42 145 Đạt true(3<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EE4435E:Hệ thống điều khiển số;EE5042E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:145;

1606 20081946 Vương Đình Ninh 30/10/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.48 167 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:18;

1607 20086272 Nguyễn Thị Nữ 04/10/1988 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán (CH) 2008 KKTVQL 53 55534 3.03 161.5 Đạt true(0<8) EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT; GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:37;TC:20;

1608 20081947 Phùng Như Núi 08/07/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.13 160 Đạt true(3<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:14;

1609 20081851 Nguyễn Phương Nga 26/09/1990 571 Tin Pháp K53 Tin Pháp 2008 KCNTT 53 55377 2.32 158 Đạt true(2<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;IT4752:Tính toán song song;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:23;CSNBB:46;CNBB:30;TC:22;

1610 20095101 Trịnh Thị Nguyệt Nga 12/03/1991 571 D06K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.67 144 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:8;

1611 20081855 Nguyễn Thị Ngần 01/12/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.89 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1612 20086170 Đinh Thị Ngạn 05/08/1988 571 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học (CH) 2008 VCNSHVTP 53 55495 1.98 168 Đạt true(3<8) CH3411:Quá trình và thiết bị CNHH 2 (CNSH & TP);BF5050:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:50;CNBB:15;TC:19;

1613 20086148 Lê Thị Ngân 03/04/1989 571 CN May và Thời trang K53 Công nghệ may và thời trang (CH) - 2008 KCNDMVTT 53 55576 2.58 171 Không đạt 9<8SSH1120:Những NLCB của CNML II;ME2141:Cơ học kỹ thuật B;FL3104:Tiếng Anh CN Dệt may I;TEX5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:5;CSKTCBB:0;CSNBB:23;CNBB:52;TC:20;

1614 20086064 Lưu Thị Kim Ngân 22/08/1989 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 2.65 177 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;GDĐCBB:8;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

1615 20081854 Nguyễn Thị Ngân 29/10/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 3.13 165 Đạt true(0<8) CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:11;TCII:6;TC:2;

1616 20095102 Trần Hoa Kim Ngân 23/07/1991 571 D03K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.47 140 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

1617 20081856 Lưu Trọng Nghiã 03/06/1990 571 Ô tô và Xe chuyên dụng K53 Ô tô và xe chuyên dụng-2008 VCKDL 53 55551 2.1 152 Không đạt 15<8MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;MI1020:Giải tích II;ET2010:Kỹ thuật điện tử;ME3080:Kỹ thuật thủy khí;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:19;CSNBB:38.5;CNBB:36.5;TCI:9;TCII:5;

1618 20095104 Đặng Thế Nghĩa 19/07/1991 571 D06K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.35 140 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

1619 20081860 Hoàng Văn Nghĩa 17/09/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.31 157 Đạt true(7<8)

MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE3162:Máy điện II;EE3421:Cung cấp điện ;EE4407:Thiết kế hệ thống điều khiển tự động;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:54;CNBB:23;TC:18;

1620 20081864 Ngô Đức Nghĩa 27/08/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.31 163 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:17;

1621 20062255 Nguyễn Đình Nghĩa 04/10/1982 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.26 163 Đạt true(0<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:16;

1622 20081865 Nguyễn Đức Nghĩa 28/09/1988 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.33 165 Đạt true(0<8) CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:11;TCII:6;TC:2;

1623 20062258 Nguyễn Tuấn Nghĩa 15/10/1985 571 Cơ học BD và Cán KL K52 Cơ học vật liệu và Cán kim loại-2007 KKHVCNVL 52 55560 1.75 155 Không đạt 13<8

PE1010:Giáo dục thể chất A;FL2010:Tiếng Anh KHKT;CH3222:Hóa hữu cơ (luyện kim);MSE3030:Phương pháp nghiên cứu vật liệu;MSE3060:Ăn mòn và bảo vệ vật liệu;ME3130:Đồ án chi tiết máy;FL3110:Tiếng Anh C...

GDĐCBB:46;CSKTCBB:23;CSNBB:31;CNBB:33;TC:18;

1624 20086171 Nguyễn Trọng Nghĩa 14/07/1987 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm (CH) 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.12 165 Đạt true(2<8) PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;BF5010:Thực tập tốt nghiệp;

CSKTCBB:2;CSNBB:74;CNBB:4;TCI:12;TCII:4;

1625 20081867 Nguyễn Trung Nghĩa 21/09/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.92 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

1626 20081870 Phạm Trọng Nghĩa 20/07/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 3.27 165 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:16;

1627 20081869 Phạm Trọng Nghĩa 01/02/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.89 165 Đạt true(3<8) IT3030:Kiến trúc máy tính;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:32;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

1628 20081878 Tường Thế Nghĩa 11/08/1990 571 IS2 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.28 175 Đạt true(5<8)

PE1010:Giáo dục thể chất A;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;IT5022:Nghiên cứu tốt nghiệp 2;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:84;CNBB:0;

1629 20081872 Trần Minh Nghĩa 20/05/1990 571 Tin Pháp K53 Tin Pháp 2008 KCNTT 53 55377 2.59 160 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:23;CSNBB:46;CNBB:32;TC:22;

1630 20081873 Trần Thịnh Nghĩa 24/03/1989 571 KSTN Điều Khiển Tự Động K53 KSTN ĐKTĐ 2008 TTDTTN 53 56932 2.18 140 Đạt 14-12<8 Xét được nhận do học tđ CNBB:140;

1631 20081874 Trần Trọng Nghĩa 30/06/1990 571 Kỹ thuật năng lượng K53 Kỹ thuật năng lượng 2008 VKHVCNNL 53 55544 2.56 162 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;HE5011:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSNBB:76;CNBB:24;TC:1;TCII:18;

1632 20081875 Trần Trung Nghĩa 28/06/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55377 2.41 159 Đạt true(5<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;IT3140:Điện tử ứng dụng ;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:33;TC:4;TCI:4;TCII:4;TCIIA:2;TCIIB:6;

1633 20072086 Trịnh Minh Nghĩa 19/08/1989 571 Điện tử 10 K52 Điện tử-Viễn thông-2007 KDTVT 52 55537 1.69 149 Không đạt 16<8

MI1030:Đại số;PE1030:Giáo dục thể chất C;PH1020:Vật lý đại cương II;ET3070:Cấu kiện điện tử;ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:39;CSNBB:81;CNBB:13;TCCD1:5;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1634 20081877 Trương Công Trọng Nghĩa 06/10/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.26 158 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;IT5000:Thực tập tốt

nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

1635 20081858 Nguyễn Trang Nghiêm 16/04/1990 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.29 165 Đạt true(0<8) EE5052:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:25;TC:16;

1636 20081881 Hoàng Văn Ngọ 27/05/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.62 163 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:16;

1637 20081883 Nguyễn Công Ngọ 28/08/1990 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 3.06 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1638 20081879 Nguyễn Thị Ngoan 01/08/1988 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp 2008 KKTVQL 53 55531 1.99 155.5 Đạt true(7<8)MI1030:Đại số;EM4211:Anh văn chuyên ngành QTKD;EM4412:Quản trị chất lượng;EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN;

GDĐCBB:40;CSNBB:58.5;CNBB:32;TC:25;

1639 20081885 Bùi Huy Ngọc 19/02/1988 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.24 160 Đạt true(5<8) SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;MIL1013:Quân sự chung;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:40;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:11;TCII:6;TC:0;

1640 20096044 Bùi Thị Ngọc 28/11/1989 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 2.62 106 Không đạt 12<8MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp;

CSNBB:43;TC:6;TCI:18;

1641 20081887 Đinh Minh Ngọc 03/08/1990 571 IS1 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.47 170 Đạt 10-3<8 Xét được nhận do không tính JP5020-MIL1120;CH1010;IT4132;IT4262;JP5020;IT5030

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:79;CNBB:0;

1642 20081889 Hoàng Mạnh Ngọc 09/01/1991 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.72 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1643 20096045 Hoàng Thị Bích Ngọc 21/02/1988 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 2.78 107 Không đạt 11<8 EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:46;TC:6;TCI:16;

1644 20081890 Kiều Phương Ngọc 12/07/1990 571 CN Hữu cơ hoá dược K53 Hữu cơ hoá dược 2008 KCNHH 53 55509 2.15 159 Đạt true(6<8) MI1030:Đại số;IT1010:Tin học đại cương;CH5009:Thực tập tốt nghiệp (CN Hoá dược);

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:32;TCI:13;TCII:10;

1645 20042152 Lê Anh Ngọc 21/10/1985 571 HT Điện 3 K52 Hệ thống Điện-2007 KD 52 55520 1.61 160 Không đạt 10<8

PE1010:Giáo dục thể chất A;PE1020:Giáo dục thể chất B;PE1030:Giáo dục thể chất C;MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;PH1010:Vật lý đại cương I;FL3106:Tiếng Anh CN Điện;EE4109:Quá điện áp trong hệ thống đ...

GDĐCBB:42;CSKTCBB:19;CSNBB:53;CNBB:28;TC:14;

1646 20095105 Lê Bảo Ngọc 17/01/1992 571 D05K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.82 140 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

1647 20081891 Lê Văn Ngọc 27/03/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.57 161 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

1648 20091910 Nguyễn ánh Ngọc 09/06/1991 571 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học 2009 VCNSHVTP 54 55491 2.48 113 Đạt true(5<8)

BF3124:Hệ thống quản lý chất lượng trong CNSH;BF5011:Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuất;BF5020:Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy;CH3402:Quá trình và thiết bị cơ học;BF4181:Thực tập kỹ ...

CNBB:89;TCIIA:14;TCIIB:8;

1649 20081894 Nguyễn Bá Ngọc 27/07/1990 571 Chế tạo máy 3 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 1.98 155.5 Đạt true(7<8) SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;ET2010:Kỹ thuật điện tử;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:19;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:6;

1650 20081898 Nguyễn Minh Ngọc 03/08/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.28 165 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:13;TCII:4;TC:2;

1651 20086270 Nguyễn Minh Ngọc 28/10/1989 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán (CH) 2008 KKTVQL 53 55534 1.9 149.5 Không đạt 12<8MI3140:Toán kinh tế;EM3100:Kinh tế học vi mô;EM4513:Kế toán tài chính;EM4514:Kế toán quản trị;EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT;

GDĐCBB:0;CSNBB:27.5;CNBB:31;TC:20;

1652 20081901 Nguyễn Tiến Ngọc 22/01/1990 571 Chế tạo máy 1 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 1.94 152.5 Đạt 10<10 Xét được nhận do đã đk đủ-MIL1013;ME3010;ME3050;ME5010

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:43.5;CNBB:30;TCI:8;TCII:6;

1653 20081899 Nguyễn Thị Ngọc 19/05/1989 571 CN Dệt K53 Công nghệ dệt -2008 KCNDMVTT 53 55575 2.74 172 Đạt true(0<8)GDĐCBB:43;CSKTCBB:26;CSNBB:22;CNBB:52;TC:25;TCI:0;TCII:0;

1654 20072113 Nguyễn Văn Ngọc 21/02/1988 571 CN Vật liệu Silicat K52 Công nghệ Vật liệu Silicat-2007 KCNHH 52 55504 1.92 164 Đạt true(7<8) CH3400:Quá trình và thiết bị CNHH I;CH4184:Hoá lý silicat 1;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:39;CNBB:31;TC:2;TCI:11;TCII:8;

1655 20081902 Phạm Văn Ngọc 03/11/1988 571 Cơ điện tử 3 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.67 163.5 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:14;TCII:10;

1656 20081904 Trần Hồng Ngọc 16/07/1990 571 CN Hữu cơ hoá dược K53 Hữu cơ hoá dược 2008 KCNHH 53 55509 2.12 160 Đạt true(5<8) CH3400:Quá trình và thiết bị CNHH I;CH5009:Thực tập tốt nghiệp (CN Hoá dược);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:39;CNBB:32;TCI:11;TCII:10;

1657 20086033 Vũ Minh Ngọc 19/12/1988 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.6 174 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:26;TC:18;

1658 20081913 Nguyễn Văn Ngự 14/11/1990 571 KSCLC Hệ thống thông tin K53 KSCLC Hệ thống thông tin 2008 TTDTTN 53 56731 2.17 204 Đạt true(2<8)SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:204;

1659 20083653 Hoàng Đình Nguyễn 23/05/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.43 160 Đạt true(3<8)

MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE4311:Trang bị điện-điện tử các máy gia công kim loại;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:23;TC:16;

1660 20095107 Bùi Thị Nguyệt 14/07/1990 571 D03K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 1.96 140 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

1661 20086149 Đỗ Thị Nguyệt 20/09/1988 571 CN May và Thời trang K53 Công nghệ may và thời trang (CH) - 2008 KCNDMVTT 53 55576 2.44 165 Không đạt 15<8SSH1120:Những NLCB của CNML II;ME2141:Cơ học kỹ thuật B;HE4054:Điều hòa không khí;FL3104:Tiếng Anh CN Dệt may I;TEX5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:5;CSKTCBB:0;CSNBB:20;CNBB:52;TC:17;

1662 20091945 Nguyễn Thị Nguyệt 17/11/1991 571 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin 2009 KCNTT 54 55374 3.59 111 Không đạt 13<8GDĐCBB:41;CSKTCBB:6;CSNBB:38;TCCD1:5;TC:0;TCCD2:3;TCCD3:16;

1663 20086065 Tạ Thị Nguyệt 16/09/1989 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 2.91 181 Đạt true(0<8)GDĐCBB:8;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1664 20083686 Hồ Ngọc Nguyên NULL 571 KSCLC Tin học công nghiệp K53 KSCLC Tin học công nghiệp 2008 TTDTTN 53 56729 3.08 200 Đạt true(3<8) IT1014:Tin học đại cương;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EE5601:Thực tập tốt nghiệp ; CNBB:200;

1665 20081905 Lưu Thị Thảo Nguyên 13/09/1990 571 Marketing K53 Marketing 2008 KKTVQL 53 55532 2.7 160.5 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;EM5020:Thực tập tốt nghiệp QTMKT;

GDĐCBB:43;CSNBB:57;CNBB:33.5;TC:27;

1666 20062297 Nguyễn Gia Nguyên 11/12/1987 571 Quản trị DN K52 Quản trị Doanh nghiệp-2007 KKTVQL 52 55531 2.34 167.5 Đạt true(3<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;HE2010:Kỹ thuật nhiệt; GDĐCBB:46;CSNBB:52.5;CNBB:39;TC:26;

1667 20081906 Nguyễn Hồng Nguyên 16/11/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 1.8 153 Không đạt 12<10SSH1050:Tư tưởng HCM;CH3320:Phương pháp phân tích bằng công cụ;CH4012:Thiết bị tổng hợp hữu cơ hóa dầu;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:41;CSKTCBB:25;CSNBB:39;CNBB:33;TCI:11;TCII:2;TC:2;

1668 20083423 Nguyễn Thế Nguyên 16/06/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.52 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1669 20081909 Phạm Công Nguyên 27/04/1990 571 Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.95 159 Đạt true(3<8) ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:159;

1670 20081911 Trần Công Nguyên 04/08/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.99 166 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:19;

1671 20096280 Phạm Thị Nhàn 11/03/1990 571 Công nghệ May K54 Công nghệ May (CH) - 2009 KCNDMVTT 54 55574 2.38 99 Không đạt 23<8

TEX2000:Nhập môn KT Dệt may;TEX3050:Vật liệu dệt may;TEX3060:Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may;TEX4362:Công nghệ sản xuất sản phẩm may;TEX3080:Cấu trúc vải;

CSNBB:36;TCI:2;TCII:8;

1672 20081922 Đào Xuân Nhất 23/02/1990 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TB NL 2008 VKHVCNNL 53 55545 2.31 164 Đạt true(2<8) HE3033:Thiết bị trao đổi nhiệt;HE5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSNBB:74;CNBB:24;TCI:2;TCII:21;

1673 20081926 Dương Đức Nhật 20/11/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.58 162 Đạt true(1<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:16;

1674 20081927 Đinh Văn Nhật 04/01/1990 571 AS2 K53 CNTT Việt-Nhật - AS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.95 177 Đạt true(3<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:36;CSNBB:85;CNBB:2;

1675 20081928 Lê Hồng Nhật 16/06/1990 571 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 1.9 156.5 Đạt true(6<8)

MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;SSH1120:Những NLCB của CNML II;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI4010:Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:37.5;TC:8;TCI:10;

1676 20081929 Ngô Minh Nhật 19/05/1983 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.24 157 Đạt true(8<8)MIL1011:Đường lối quân sự;PH1010:Vật lý đại cương I;EE3162:Máy điện II;EE3242:Khí cụ điện ;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:39;CSKTCBB:19;CSNBB:55;CNBB:26;TC:18;

1677 20073747 Nguyễn Quang Nhật 16/06/1989 571 Kỹ thuật ánh sáng K52 Vật lý và Kỹ thuật Ánh sáng-2007 VVLKT 52 55313 2.14 169 Đạt true(2<8) SSH1050:Tư tưởng HCM; GDĐCBB:46;CSKTCBB:85;CNBB:15;TC:19;

1678 20081931 Nguyễn Quý Nhật 20/09/1990 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.5 160 Đạt true(3<8) SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1679 20086105 Nguyễn Văn Nhật 09/01/1987 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.38 160 Đạt true(5<8) IT3010:Cấu trúc dữ liệu và giải thuật;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:0;CSNBB:38;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:4;TCIIA:2;TCIIB:6;

1680 20081916 Kiều Danh Nhân 08/04/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.57 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1681 20086318 Lê Bá Nhân 02/12/1988 571 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng (CH)-2008 KTTD 53 55458 2.33 157.5 Đạt 13-8<8 Xét được nhận do học tđ MI3030,MI3050-MIL2010;MI3030;MI3050;MI4150;MI5010

CSNBB:33;CNBB:37.5;TC:8;TCI:8;

1682 20062323 Lê Văn Nhân 06/05/1986 571 Quản trị DN K52 Quản trị Doanh nghiệp-2007 KKTVQL 52 55531 1.89 162.5 Đạt true(6<8) EM4313:Quản trị Marketing;EM4436:Quản trị dự án; GDĐCBB:46;CSNBB:55.5;CNBB:33;TC:24;

1683 20081919 Quách Văn Nhân 02/07/1990 571 AS1 K53 CNTT Việt-Nhật - AS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.44 168 Không đạt 12<8

MI1117:Bài tập toán đại cương I;MI2027:Lý thuyết xác suất;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT4362:Kỹ nghệ tri thức;MI1017:Toán đại cương I;IT5022:Nghiên cứu tốt nghiệp 2;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:33;CSNBB:79;CNBB:2;

1684 20081933 Lê Quang Nhuận 18/10/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.3 165 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:11;TCII:6;TC:2;

1685 20095183 Đỗ Thị Hồng Nhung 19/08/1991 571 D02K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.17 138 Không đạt 30<8

FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:C...

CNBB:90;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

1686 20095108 Hoàng Thị Nhung 03/12/1991 571 D03K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.73 140 Không đạt 30<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

1687 20095109 Nguyễn Phương Nhung 09/08/1991 571 D08K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.8 142 Không đạt 28<8

EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;PH1110:Vật lý đại cương I;PH1120...

CNBB:94;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

1688 20096046 Nguyễn Thị Nhung 25/12/1989 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 2.31 100 Không đạt 18<8 EM3522:Quản trị tài chính;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:39;TC:6;TCI:16;

1689 20081936 Phạm Hồng Nhung 19/06/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.43 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1690 20091977 Trương Thị Nhung 21/02/1991 571 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh 2009 KKTVQL 54 59745 2.12 112 Đạt true(3<8)

EM3500:Nguyên lý kế toán;EM4218:Hệ thống thông tin quản lý;EM4215:Khởi sự kinh doanh;EM4512:Thuế và hệ thống thuế;EM4317:Marketing dịch vụ;EM4319:Marketing quốc tế;EM4322:Truyền thông marketing;EM4...

CNBB:76;TCI:22;TCII:14;

1691 20096047 Vũ Thị Nhung 25/10/1989 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 2.18 103 Không đạt 15<8 EM3522:Quản trị tài chính;EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:39;TC:6;TCI:19;

1692 20081948 Đặng Văn Oai 19/11/1989 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.31 152 Đạt true(6<8) IT3010:Cấu trúc dữ liệu và giải thuật;IT3030:Kiến trúc máy tính;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:29;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

1693 20096048 Bùi Thị Kim Oanh 22/05/1990 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 2.71 106 Không đạt 12<8 EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:43;TC:6;TCI:18;1694 20096049 Hoàng Thúy Oanh 04/07/1990 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 2.57 106 Không đạt 12<8 EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:43;TC:6;TCI:18;

1695 20086150 Lê Thị Kiều Oanh 07/10/1989 571 CN May và Thời trang K53 Công nghệ may và thời trang (CH) - 2008 KCNDMVTT 53 55576 2.84 169 Không đạt 11<8SSH1120:Những NLCB của CNML II;ME2141:Cơ học kỹ thuật B;FL3104:Tiếng Anh CN Dệt may I;TEX5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:5;CSKTCBB:0;CSNBB:23;CNBB:52;TC:18;

1696 20095110 Mai Thị Kiều Oanh 25/07/1991 571 D04K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.88 140 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

1697 20095111 Nguyễn Yến Oanh 24/03/1991 571 D01K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.15 129 Không đạt 41<8

FL3220:Từ vựng học;FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI11...

CNBB:88;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:3;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

1698 20081950 Thân Văn Pha 29/01/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.57 164 Đạt true(3<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EE3510:Truyền động điện;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:56;CNBB:26;TC:20;

1699 20072196 Ngô Huy Phan 08/06/1989 571 Chế tạo máy 4 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 2.19 168.5 Đạt true(4<8) MI2010:Phương pháp tính;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4232:Đồ án thiết kế dụng cụ cắt;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:20;CSNBB:47.5;CNBB:29;TCI:14;TCII:8;

1700 20081953 Đoàn Trọng Phi 13/10/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.7 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1701 20081956 Trần Văn Phi 05/05/1990 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp 2008 KKTVQL 53 55531 2.39 161.5 Đạt true(0<8) EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN; GDĐCBB:43;CSNBB:58.5;CNBB:36;TC:24;

1702 20081959 Đàm Quốc Phong 02/05/1990 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.22 161.5 Đạt true(1<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:8;

1703 20086034 Đinh Triệu Phong 03/06/1988 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.61 174 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:26;TC:18;

1704 20081961 Hoàng Đại Phong 28/02/1990 571 Công nghệ Hàn K53 Công nghệ hàn-2008 KCK 53 55550 2.16 157.5 Đạt true(5<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EM1010:Quản trị học đại cương;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:41;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:29;TCI:8;TCII:10;

1705 20081962 Lê Duy Phong 24/11/1990 571 CN Silicat K53 Silicat 2008 KCNHH 53 55504 1.78 152 Không đạt 13<8

MIL1013:Quân sự chung;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH3440:Đồ án quá trình và thiết bị;CH4196:Công nghệ vật liệu kết dính ;CH4204:Thí nghiệm chuyên ngành;CH4206:Đồ án môn học chuyên ngành;C...

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:27;TCI:13;TCII:6;TC:0;

1706 2007CT19 Lê Đức Phong NULL 571 Quá trình và Thiết bị K52 Quá trình và Thiết bị CN Hoá học-2007 KCNHH 52 55507 1.89 158 Đạt 10<10 Xét được nhận do đã đăng ký đủ

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:26;TCI:11;TCII:4;TC:4;

1707 20081958 Lê Học Phong 12/04/1990 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.31 163 Đạt true(4<8)PE1030:Giáo dục thể chất C;EE3282:Lý thuyết điều khiển tự động I;EE4508:Đồ án kỹ thuật vi xử lý ;EE5052:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:24;TC:18;

1708 20072203 Nguyễn Cao Phong 02/05/1989 571 Kỹ thuật ánh sáng K52 Vật lý và Kỹ thuật Ánh sáng-2007 VVLKT 52 55313 2.08 155 Không đạt 16<8

PE1020:Giáo dục thể chất B;CH1010:Hoá học đại cương;EE2010:Kỹ thuật điện;PH3010:Phương pháp toán cho vật lý;PH3060:Cơ học lượng tử;PH3090:Quang học kỹ thuật;PH3190:Vật lý và linh kiện bán dẫn;

GDĐCBB:45;CSKTCBB:72;CNBB:15;TC:19;

1709 20081964 Nguyễn Công Phong 01/04/1990 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.38 167 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;EE5052:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:25;TC:18;

1710 20081965 Nguyễn Công Hồng Phong 15/12/1990 571 Chế tạo máy 1 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.53 163.5 Đạt true(2<8) ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNB

B:48.5;CNBB:28;TCI:12;TCII:10;

1711 20072206 Nguyễn Huy Phong 11/10/1989 571 Chế tạo máy 4 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 2 157.5 Không đạt 9<8

PE1030:Giáo dục thể chất C;MI2010:Phương pháp tính;FL2010:Tiếng Anh KHKT;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME4232:Đồ án thiết kế dụng cụ cắt;ME4112:Tự động hóa sản xuất;M...

GDĐCBB:46;CSKTCBB:18;CSNBB:46.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:8;

1712 20081969 Nguyễn Tiền Phong 16/12/1990 571 CN Hữu cơ hoá dược K53 Hữu cơ hoá dược 2008 KCNHH 53 55509 2.47 165 Đạt true(0<8) CH5009:Thực tập tốt nghiệp (CN Hoá dược); GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:32;TCI:13;TCII:10;

1713 20081970 Nguyễn Văn Phong 06/06/1991 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.33 162.5 Đạt true(1<8) ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:10;

1714 20081972 Nguyễn Viết Phong 09/02/1990 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.65 163 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1715 20081973 Phạm Văn Phong 06/06/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.22 159 Đạt true(4<8) MIL1013:Quân sự chung;ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1716 20083429 Phan Việt Phong 20/10/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.06 150 Không đạt 11<8ET2010:Kỹ thuật điện tử;ME2010:Hình học họa hình;IT3040:Kỹ thuật lập trình;IT3060:Toán chuyên đề;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:23;CSNBB:34;CNBB:35;TC:4;TCI:6;TCII:8;

1717 20081977 Trần Tất Phong 23/11/1990 571 KSTN Cơ Điện Tử K53 KSTN Cơ ĐT 2008 TTDTTN 53 56930 3 155.5 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:155.5;

1718 20081979 Vũ Văn Phong 07/10/1990 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.12 167 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE5052:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:25;TC:18;

1719 20083430 Vương Đình Phong 16/06/1990 571 KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 KSTN ĐTVT 2008 TTDTTN 53 56934 2.87 162 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ET5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:162;

1720 20081981 Bùi Đặng Phóng 10/02/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.54 160 Đạt true(3<8) ET4220:Mạng thông tin;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:10;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1721 20081982 Nguyễn Văn Phóng 03/10/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.4 165 Đạt true(2<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ET3200:Cơ sở mạng thông tin;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:65;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:2;TCCD24:3;TC:6;

1722 20086389 Đặng Ngọc Phú 14/09/1989 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.55 174 Đạt true(2<8) EE4405:Hệ thống điều khiển số;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:24;TC:20;

1723 20081986 Đào Viết Phú 01/05/1990 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp 2008 KKTVQL 53 55531 2.34 159.5 Đạt true(2<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EM4200:Thực tập chuyên ngành QTDN;EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN;

GDĐCBB:43;CSNBB:58.5;CNBB:34;TC:24;

1724 20081987 Lưu Hồng Phú 20/01/1991 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.68 173 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:26;

1725 20081988 Mai Đức Phú 07/04/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 1.89 157 Đạt true(8<8)

MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;CH3320:Phương pháp phân tích bằng công cụ;CH3400:Quá trình và thiết bị CNHH I;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:36;CNBB:36;TCI:13;TCII:4;TC:0;

1726 20072221 Nguyễn Đức Phú 19/09/1989 571 Gia công áp lực K52 Gia công áp lực-2007 KCK 52 55550 2.31 157.5 Không đạt 12<10 SSH1050:Tư tưởng HCM;PH1010:Vật lý đại cương I;EE2010:Kỹ thuật điện;ME3010:Cơ học kỹ thuật II;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:19;CSNBB:44.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

1727 20081990 Nguyễn Hùng Phú 22/08/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55377 2.69 157 Đạt true(5<8) IT3140:Điện tử ứng dụng ;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:4;TCIIA:2;TCIIB:6;

1728 20081993 Phạm Văn Phú 10/06/1990 571 CN Hữu cơ hoá dược K53 Hữu cơ hoá dược 2008 KCNHH 53 55509 2.32 165 Đạt true(0<8) CH5009:Thực tập tốt nghiệp (CN Hoá dược); GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:32;TCI:13;TCII:10;

1729 20081994 Phạm Văn Phú 19/01/1990 571 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA-2008 KCK 53 55550 1.99 160.5 Đạt true(2<8) ME3160:Thực tập kỹ thuật;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:46.5;CNBB:27;TCI:14;TCII:8;

1730 20083431 Trần Đức Phú 16/02/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 1.9 146 Đạt 15-10<8Xét được nhận do học tđ-MIL1012;FL1010;FL1020;FL2010;FL3101;IT3900;IT5000

GDĐCBB:35;CSKTCBB:25;CSNBB:33;CNBB:35;TC:4;TCI:6;TCII:8;

1731 20081996 Đặng Hồng Phúc 19/05/1990 571 KSCLC Cơ khí hàng không K53 KSCLC Cơ khí hàng không 2008 TTDTTN 53 56727 2.6 218 Đạt true(7<8)

SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;TE5910:Khai thác và quản lý máy bay;TE5930:Đồ án môn học;TE5940:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:218;

1732 20081997 Lê Hồng Phúc 15/12/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.66 163 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1733 20081998 Lê Văn Phúc 01/01/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.32 160 Đạt true(3<8) MIL1011:Đường lối quân sự;EE4410:Thiết kế hệ điều khiển nhúng;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:23;TC:16;

1734 20081999 Lương Ngọc Phúc 23/05/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.44 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

1735 20086066 Mai Văn Phúc 06/05/1989 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 2.6 177 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;GDĐCBB:8;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1736 20082001 Ngô Văn Phúc 20/08/1988 571 Vi điện tử (CTTT) K53 Vi điện tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56823 2.45 141 Đạt true(7<8)PH1016:Vật lý đại cương I;MIL1013:Quân sự chung;ET4020E:Xử lý số tín hiệu;ET5100E:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:141;

1737 20082004 Nguyễn Sỹ Phúc 12/12/1990 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.32 157 Đạt true(6<8) EE4110:Bảo vệ hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:28;TC:12;

1738 20082005 Nguyễn Văn Phúc 20/10/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.08 157 Đạt true(6<8)MIL1013:Quân sự chung;PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;EE4116:Tự động hoá trong hệ thống điện ;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:29;TC:11;

1739 20082006 Phạm Duy Phúc 07/02/1991 571 Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.92 159 Đạt true(3<8) ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:159;

1740 20082007 Tạ Hồng Phúc 20/08/1990 571 Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.83 159 Đạt true(3<8) ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:159;

1741 20082009 Trần Thế Phúc 03/10/1990 571 KSTN Toán Tin K53 KSTN Toán Tin 2008 TTDTTN 53 56938 3.16 153.5 Đạt true(2<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1011:Đường lối quân sự;MI3133:Đại số hiện đại;MI5013:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:153.5;

1742 20082010 Trương Vĩnh Phúc 23/10/1990 571 CN & QL Môi trường K53 CN & QL Môi trường 2008 VKHVCNMT 53 55540 1.83 156 Đạt true(6<8)CH3303:Hóa phân tích 1 (CN Môi trường);EV3180:Độc học môi trường;EV4290:Thí nghiệm kỹ thuật môi trường;EV5011:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:65;CSNBB:26;TC:22;

1743 20082012 Vũ Văn Phúc 16/10/1990 571 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA-2008 KCK 53 55550 2.88 160.5 Đạt true(2<8) MIL1013:Quân sự chung;EE3499:Vi xử lí;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:25;TCI:14;TCII:8;

1744 20082013 Vũ Văn Phúc 23/03/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.6 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1745 20095112 Trần Thị Kim Phụng 02/09/1991 571 D02K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.6 138 Không đạt 30<8

FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:C...

CNBB:90;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

1746 20086187 Vũ Thị Phước 01/01/1988 571 Vật liệu học, XLN & bề mặt K53 VLH, xử lý nhiệt & BM (CH) 2008 KKHVCNVL 53 55559 2.67 164 Đạt true(0<8) MSE5014:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:2;CSNBB:38;CNKLBB:22;CNBB:13;TC:18;

1747 20082045 Dương Thị Thanh Phượng 23/10/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.57 165 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:10;

1748 20082046 Hoàng Văn Phượng 24/11/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.04 158 Đạt true(7<8)MIL1011:Đường lối quân sự;EE4108:Tối ưu hoá chế độ hệ thống điện;EE4109:Quá điện áp trong hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:25;TC:16;

1749 20062466 Nguyễn Kim Phượng 30/10/1983 571 Chế tạo máy 6 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 1.67 144.5 Không đạt 22<8

CH1010:Hoá học đại cương;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;PE1010:Giáo dục thể chất A;PE1020:Giáo dục thể chất B;EE2010:Kỹ thuật điện;MI2020:Xác suất thống kê;ME3172:Công nghệ chế tạo máy I;ME3130:Đồ ...

GDĐCBB:43;CSKTCBB:16;CSNBB:40.5;CNBB:25;TCI:12;TCII:8;

1750 20095113 Bùi Mai Phương 18/12/1991 571 D02K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.42 140 Không đạt 30<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

1751 20082016 Đào Đức Phương 17/09/1990 571 Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.69 159 Đạt true(3<8) ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:159;

1752 20062415 Đào Minh Phương 19/06/1985 571 HT Điện 2 K52 Hệ thống Điện-2007 KD 52 55520 1.88 166 Đạt true(4<8) EE4109:Quá điện áp trong hệ thống điện; GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:55;CNBB:28;TC:14;

1753 20082017 Đào Việt Phương 17/04/1990 571 Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 3.09 159 Đạt true(3<8) ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:159;

1754 20086067 Đỗ Minh Phương 20/08/1989 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 2.72 177 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;GDĐCBB:8;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

1755 20062419 Đoàn Việt Phương 30/09/1987 571 CN Hàn K52 Công nghệ Hàn-2007 KCK 52 55550 1.92 159.5 Đạt true(6<8)MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;ME3080:Kỹ thuật thủy khí;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:44.5;CNBB:29;TCI:8;TCII:10;

1756 20082021 Hồ Bích Phương 15/04/1990 571 Vi điện tử (CTTT) K53 Vi điện tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56823 2.91 133 Không đạt 15<8

ET5010E:Thiết kế vi mạch số;ET4340E:Phân tích và TK vi mạch điện tử;ET4360E:Thiết kế hệ thống nhúng;ET5310E:Thiết kế khuếch đại thuật toán;ET5320E:Thiết kế kiểm tra điện tử;ET5100E:Thực tập tốt ngh...

CNBB:133;

1757 20083433 Hoàng Hữu Phương 16/02/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 3.32 163 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:16;

1758 20082022 Kim Thị Phương 06/08/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 3.34 167 Đạt true(0<8)

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

1759 20082026 Nguyễn Duy Phương 27/06/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.96 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1760 20073761 Nguyễn Hoàng Phương 05/02/1990 571 Cơ điện tử 1 K52 Cơ điện tử A-2007 KCK 52 55550 1.97 156.5 Đạt 9-3<8Xét được nhận do học tđ-SSH1040;PE1010;PE1020;PE1030;EE2010;ET2010;ME3180;ME5010

GDĐCBB:44;CSKTCBB:16;CSNBB:47.5;CNBB:27;TCI:14;TCII:8;

1761 20082030 Nguyễn Minh Phương 07/08/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.47 165 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:16;

1762 20082032 Nguyễn Minh Phương 24/01/1991 571 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56821 2.87 131 Không đạt 16<8

MIL1013:Quân sự chung;ET4486:Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh;ET4497:Kỹ thuật siêu âm;ET4526:Thiết bị điện tử y tế;ET4546:Hệ thống thông tin y tế;ET4566:Xử lý ảnh;ET5028:Thiết kế KTYS 5;ET5026:Thực tập ...

CNBB:131;

1763 20082033 Nguyễn Ngọc Phương 16/02/1990 571 CN Hữu cơ hoá dược K53 Hữu cơ hoá dược 2008 KCNHH 53 55509 1.87 153 Đạt 12-3<8 Xét được nhận ĐA do chuyển tđ CH3410 thành CH3412+CH3480 = 3TC và đký đủ

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:34;CNBB:28;TCI:13;TCII:10;

1764 20072267 Nguyễn Thanh Phương 02/12/1989 571 Cơ điện tử 1 K52 Cơ điện tử A-2007 KCK 52 55550 1.86 160.5 Đạt true(5<8)EE3359:Lý thuyết điều khiển tự động;ME4011:Ngôn ngữ & kỹ thuật lập trình [C&C++];ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:45.5;CNBB:25;TCI:12;TCII:10;

1765 20082036 Phạm Văn Phương 25/01/1988 571 Kỹ thuật Hàng không và Vũ trụ K53 Kỹ thuật Hàng không-2008 VCKDL 53 55551 2.12 154.5 Đạt 9<10 Xét được nhận do đã đk đủ GDĐCBB:38;CSKTCBB:22;CSNBB:43.5;CNBB:31;TCI:10;TCII:10;

1766 20083435 Phan Đình Phương 12/12/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.47 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

1767 20083436 Phan Viễn Phương 27/01/1990 571 Máy hoá K53 Máy & TBHC dầu khí-2008 KCNHH 53 55511 2.19 164 Đạt true(0<8) CH5011:Thực tập tốt nghiệp (Máy và thiết bị CN hoá chất);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47;CNBB:36;TCI:6;TCII:10;

1768 20082037 Phùng Nguyệt Phương 07/10/1990 571 Kỹ thuật Môi trường K53 Kỹ thuật Môi trường 2008 VKHVCNMT 53 55539 2.75 160 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;EV5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:67;CSNBB:26;TC:24;

1769 20082038 Tô Vũ Hiền Phương 10/07/1990 571 Kỹ thuật Môi trường K53 Kỹ thuật Môi trường 2008 VKHVCNMT 53 55539 3.01 160 Đạt true(0<8) EV5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:67;CSNBB:26;TC:24;

1770 20082039 Trần Quốc Phương 26/10/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.74 161 Đạt true(2<8) EE3349:Cơ sở điều khiển tự động;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:65;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1771 20095114 Trần Thị Thu Phương 10/06/1991 571 D04K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 1.39 111 Không đạt 43<8

FL3055:Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh I;FL3220:Từ vựng học;FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3250:Văn hóa xã hội Anh;FL3340:Đối chiếu ngôn ngữ;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cư...

CNBB:79;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:0;TCCD8:0;TCCD9:6;

1772 20083674 Trung Thành Phương 09/08/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.11 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

1773 20062457 Võ Đức Phương NULL 571 Cơ điện tử 3 K52 Cơ điện tử C-2007 KCK 52 55550 1.81 152.5 Không đạt 14<8

MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;CH1010:Hoá học đại cương;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;PE1020:Giáo dục thể chất B;PE1030:Giáo dục thể chất C;SSH1050:Tư tưởng HCM;FL2010:Tiếng Anh KHKT;ME3130:Đồ án c...

GDĐCBB:41;CSKTCBB:20;CSNBB:43.5;CNBB:24;TCI:14;TCII:10;

1774 20042360 Võ Thị Phương NULL 571 Polime K52 Công nghệ Vật liệu Polyme-Compozit-2007 KCNHH 52 55502 1.82 161 Đạt true(9<10)PE1030:Giáo dục thể chất C;MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;CH3410:Quá trình và thiết bị CNHH 2;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:36;CNBB:32;TCI:10;TCII:10;

1775 20095116 Vũ Thị Phương 24/01/1991 571 D05K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.67 140 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

1776 20082040 Vũ Việt Phương 01/02/1990 571 Cơ điện tử 3 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.53 167.5 Đạt true(0<8) GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:14;TCII:10;

1777 20062517 Nguyễn Văn Quản 05/09/1985 571 SPKT Tin K52 Sư phạm kỹ thuật Tin-2007 KSPKT 52 55517 2.09 132 Đạt true(5<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;IT4010:An toàn và bảo mật thông tin;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:12;CNBB:38;TCI:0;TCII:11;TC:0;

1778 20082047 Bùi Văn Quang 15/09/1990 571 IS1 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.57 173 Đạt true(7<8)IT4612:Hệ phân tán;IT4262:Bảo mật mạng máy tính;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:82;CNBB:0;

1779 20082048 Dương Ngọc Quang 09/02/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.04 159 Đạt true(4<8)MIL1013:Quân sự chung;EE4405:Hệ thống điều khiển số;EE4410:Thiết kế hệ điều khiển nhúng;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:21;TC:17;

1780 20082054 Đỗ Viết Quang 13/03/1990 571 Chế tạo máy 3 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.32 161.5 Đạt true(2<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:8;TCII:10;

1781 20082050 Đoàn Đức Quang 09/02/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.62 165 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:19;

1782 20072297 Lê Anh Quang 19/03/1989 571 Khoa học máy tính K52 Khoa học Máy tính-2007 KCNTT 52 55379 2.31 161 Đạt true(6<8) IT4040:Trí tuệ nhân tạo; GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:4;TCI:4;TCII:9;

1783 20082056 Lê Hải Quang 22/05/1990 571 Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.64 159 Đạt true(3<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:159;

1784 20082057 Lê Hồng Quang 08/08/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.62 162 Đạt true(3<8) EE4306:Tổng hợp hệ điều khiển điện cơ;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:23;TC:18;

1785 20072299 Lê Khắc Quang 13/01/1990 571 Chế tạo máy 6 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 1.78 160.5 Đạt true(5<8) ME3172:Công nghệ chế tạo máy I;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:44.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:8;

1786 2007CT01 Mai Anh Quang 14/08/1988 571 Truyền thông và mạng máy tính K52 Truyền thông và Mạng máy tính-2007 KCNTT 52 55377 2.03 158 Đạt true(10<10) PE1020:Giáo dục thể chất B;PH1010:Vật lý đại cương

I;PH1020:Vật lý đại cương II;IT4170:Xử lý tín hiệu số;GDĐCBB:38;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:33;TC:6;TCI:6;TCII:8;

1787 20082063 Ngô Anh Quang 16/06/1990 571 Máy chính xác K53 Cơ khí chính xác & quang học-2008 KCK 53 55550 1.96 152.5 Đạt true(10<10)MIL1011:Đường lối quân sự;EE2010:Kỹ thuật điện;ME3090:Chi tiết máy;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:43.5;CNBB:27;TCI:10;TCII:10;

1788 20082064 Ngô Ngọc Quang 31/05/1990 571 KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 KSTN CNTT 2008 TTDTTN 53 56928 2.59 156 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; CNBB:156;

1789 20082066 Nguyễn Đình Quang 25/03/1990 571 Chế tạo máy 2 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.1 158.5 Đạt true(4<8) MIL1013:Quân sự chung;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:6;

1790 20082067 Nguyễn Đức Quang 25/03/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.44 159 Đạt true(2<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:4;TCI:6;TCII:8;

1791 20083440 Nguyễn Đức Quang 09/03/1990 571 Vật liệu điện tử K53 Vật liệu Điện tử -2008 VVLKT 53 55311 2.31 159 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;PH5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:64;CNBB:15;TC:18;

1792 20082068 Nguyễn Hồng Quang 23/12/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 3.35 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1793 20093573 Nguyễn Tâm Quang 21/09/1991 571 Kinh tế công nghiệp K54 Kinh tế công nghiệp 2009 KKTVQL 54 59751 2.21 109 Không đạt 10<8EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:72;TCI:18;TCII:19;

1794 20082073 Nguyễn Văn Quang 08/04/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55379 1.89 145 Không đạt 13<8

MIL1013:Quân sự chung;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;PE1030:Giáo dục thể chất C;EE2010:Kỹ thuật điện;IT3100:Lập trình hướng đối tượng;IT4300:An toàn các hệ thống thông tin;IT4040:Trí tuệ nhân tạo;I...

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:33;CNBB:30;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

1795 20082077 Phan Phú Quang 16/09/1990 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TB NL 2008 VKHVCNNL 53 55545 2.33 156 Đạt 9-4<8Xét được nhận do học tđ HE4014-MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013;PH1010;HE4024;HE4014;HE5012

GDĐCBB:39;CSNBB:76;CNBB:19;TCI:2;TCII:20;

1796 20082082 Thân Văn Quang 21/11/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.55 161 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

1797 20082084 Trần Khắc Quang 04/01/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.2 158 Đạt true(5<8) EE4403:Lý thuyết điều khiển nâng cao I;EE4410:Thiết kế hệ điều khiển nhúng;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:20;TC:17;

1798 20082085 Trần Văn Quang 14/06/1990 571 CN Polyme K53 Polyme 2008 KCNHH 53 55502 2.46 162 Đạt true(3<8) CH3100:Hóa vô cơ 1 (KTHH);CH5002:Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Polyme-compozit);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:29;TCI:13;TCII:10;

1799 20082087 Trương Văn Quang 05/03/1990 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp 2008 KKTVQL 53 55531 2.57 164.5 Đạt true(0<8) EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN; GDĐCBB:43;CSNBB:58.5;CNBB:36;TC:27;

1800 20082088 Vũ Quang 07/06/1990 571 Kỹ thuật Môi trường K53 Kỹ thuật Môi trường 2008 VKHVCNMT 53 55539 2.4 161 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EV5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:67;CSNBB:26;TC:25;

1801 20082089 Vũ Đình Quang 22/02/1989 571 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA-2008 KCK 53 55550 3.13 164.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:16;TCII:8;

1802 20082091 Nguyễn Đặng Quảng 25/09/1990 571 Chế tạo máy 3 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 1.89 153.5 Không đạt 9<8 PH1020:Vật lý đại cương II;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:39;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:6;TCII:8;

1803 20082092 Nguyễn Đức Quảng 26/05/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 3.07 165 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:10;

1804 20082094 Nguyễn Xuân Quảng 27/10/1989 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.59 166 Đạt true(0<8) CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:14;TCII:6;TC:0;

1805 20082095 Vũ Văn Quảng 06/12/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.72 154 Đạt 9-4<8 Xét được nhận do học tđ ET3030

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:6;

1806 20062531 Đoàn Đức Quân 29/09/1987 571 Động cơ K52 Động cơ đốt trong-2007 VCKDL 52 55551 2.04 167.5 Đạt true(2<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;ME3050:Sức bền vật liệu II;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:46.5;CNBB:30;TC:19;

1807 20086274 Giang Hồng Quân 31/10/1989 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp (CH) 2008 KKTVQL 53 55531 2.48 160.5 Đạt true(3<8) EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN; GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:36;TC:20;

1808 20082098 Hoàng Minh Quân 10/07/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.55 163 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:2;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:6;

1809 20082099 Hoàng Văn Quân 02/07/1990 571 Công nghệ Hàn K53 Công nghệ hàn-2008 KCK 53 55550 2 156.5 Đạt true(7<8)EE2010:Kỹ thuật điện;ME3010:Cơ học kỹ thuật II;ME4164:Đồ án công nghệ hàn nóng chảy và hàn vảy;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:44.5;CNBB:28;TCI:12;TCII:10;

1810 20082101 Lê Văn Quân 06/09/1990 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TB NL 2008 VKHVCNNL 53 55545 2.07 165 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;HE5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSNBB:76;CNBB:24;TCI:2;TCII:20;

1811 20083442 Lưu Văn Quân 06/05/1989 571 Gia công áp lực K53 Gia công áp lực-2008 KCK 53 55550 2.27 159.5 Đạt true(3<8) MIL1013:Quân sự chung;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:10;

1812 20072328 Mẫn Văn Quân 05/12/1989 571 Kỹ thuật máy tính K52 Kỹ thuật Máy tính-2007 KCNTT 52 55379 1.84 159 Đạt true(6<8)IT3120:Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin;IT4290:Xử lý tiếng nói;IT4900:Thực tập chuyên ngành;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:39;CNBB:29;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

1813 20083443 Nguyễn Cảnh Quân 22/10/1990 571 Kỹ thuật Môi trường K53 Kỹ thuật Môi trường 2008 VKHVCNMT 53 55539 1.62 137 Đạt 23-18<8 Xét được nhận ĐA do chuyển điểm tương đương 18TC<8

GDĐCBB:41;CSKTCBB:52;CSNBB:20;TC:24;

1814 20082105 Nguyễn Duy Quân 08/05/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.88 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1815 20082107 Nguyễn Hải Quân 30/10/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.45 162 Đạt true(3<8) EE4311:Trang bị điện-điện tử các máy gia công kim loại;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:23;TC:18;

1816 20086275 Nguyễn Hoàng Quân 26/03/1987 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán (CH) 2008 KKTVQL 53 55534 2.73 161.5 Đạt true(0<8) EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT; GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:37;TC:20;

1817 20082110 Nguyễn Hồng Quân 29/11/1989 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.66 167 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:20;

1818 20086107 Nguyễn Hồng Quân 20/12/1987 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin (CH) 2008 KCNTT 53 55379 2.45 161 Đạt true(0<8) MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:0;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

1819 20082111 Nguyễn Hữu Quân 02/09/1990 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TB NL 2008 VKHVCNNL 53 55545 2.46 166 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;HE5012:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSNBB:76;CNBB:24;TCI:2;TCII:21;

1820 20082115 Nguyễn Văn Quân 23/01/1990 571 CN Hoá lý K53 Hoá lý 2008 KCNHH 53 55506 2.56 163 Đạt true(2<8) CH5006:Thực tập tốt nghiệp (Hoá lý); GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:32;TCI:13;TCII:8;

1821 20082114 Nguyễn Văn Quân 20/11/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.7 163 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:16;

1822 20082116 Phạm Công Quân 19/11/1989 571 Cơ điện tử 4 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.4 161.5 Đạt true(2<8) MIL1013:Quân sự chung;EE3539:Truyền động điện;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:24;TCI:14;TCII:10;

1823 20082117 Phạm Minh Quân 28/10/1990 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.09 167 Đạt true(3<8) EE4204:Máy điện trong thiết bị tự động và điều khiển ;EE5021:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:65;CNBB:24;TC:16;

1824 20082118 Phạm Quốc Quân 03/09/1990 571 Máy và Tự động thuỷ khí K53 Máy tự động thủy khí-2008 VCKDL 53 55550 1.78 156.5 Đạt true(5<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ME3160:Thực tập kỹ thuật;ME4790:Đồ án máy cánh dẫn;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:45.5;CNBB:28;TCI:8;TCII:10;

1825 20082119 Phạm Văn Quân 15/07/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.18 163 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

1826 20072344 Tạ Hồng Quân 11/05/1989 571 Chế tạo máy 6 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 2.26 159.5 Đạt true(6<8) SSH1040:CNXH khoa học;SSH1050:Tư tưởng HCM;ME4162:Đồ án Máy ;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:42;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:29;TCI:12;TCII:6;

1827 20082121 Tô Hồng Quân 10/08/1990 571 IS3 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.52 177 Đạt true(3<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:86;CNBB:0;

1828 20082122 Trần Anh Quân 14/10/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.47 163 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

1829 20082125 Trần Minh Quân 25/07/1990 571 Ô tô và Xe chuyên dụng K53 Ô tô và xe chuyên dụng-2008 VCKDL 53 55551 2.02 157 Đạt true(6<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:41.5;CNBB:36.5;TCI:9;TCII:5;

1830 20082124 Trần Minh Quân 16/04/1990 571 Vi điện tử (CTTT) K53 Vi điện tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56823 3.13 148 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ET5100E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148;

1831 20082128 Vũ Hồng Quân 13/03/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.97 164 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

1832 20072347 Vũ Mạnh Quân 04/10/1989 571 HT Điện 1 K52 Hệ thống Điện-2007 KD 52 55520 1.8 158 Không đạt 12<10

SSH1050:Tư tưởng HCM;MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;ME2020:Vẽ kỹ thuật ;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;FL3106:Tiếng Anh CN Điện;EE4109:Quá điện áp trong hệ thống điện;EE4115:Ổn định của hệ thống ...

GDĐCBB:44;CSKTCBB:17;CSNBB:53;CNBB:26;TC:14;

1833 20082129 Vũ Trung Quân 10/02/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.92 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

1834 20095118 Đặng Thị Quế 17/10/1991 571 D01K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.1 138 Không đạt 32<8

FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:C...

CNBB:90;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

1835 20095119 Nguyễn Thị Quế 27/02/1991 571 D07K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.21 140 Không đạt 30<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

1836 20083447 Đặng Anh Quốc 01/05/1990 571 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA-2008 KCK 53 55550 1.77 155.5 Đạt true(7<8)MIL1011:Đường lối quân sự;ME3060:Nguyên lý máy;ME4051:Động lực học hệ nhiều vật;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:45.5;CNBB:25;TCI:14;TCII:6;

1837 20083448 Trần Anh Quốc 29/04/1990 571 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 Điện tử viễn thông (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56825 3.08 148 Đạt true(0<8) ET5100E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148;

1838 20082132 Trần Văn Quốc 09/07/1990 571 KSTN Cơ Điện Tử K53 KSTN Cơ ĐT 2008 TTDTTN 53 56930 2.99 155.5 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:155.5;

1839 20082177 Đỗ Xuân Quý 09/10/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.91 169 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:22;

1840 20082178 Hoàng Ngọc Quý 26/07/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.45 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

1841 20082180 Nguyễn Ngọc Quý 30/04/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.53 163 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1842 20082182 Trần Trọng Quý 10/04/1989 571 Kỹ thuật năng lượng K53 Kỹ thuật năng lượng 2008 VKHVCNNL 53 55544 2.16 157 Đạt true(5<8) MIL1011:Đường lối quân sự;HE4032:Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh;HE5011:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSNBB:76;CNBB:21;TC:1;TCII:16;

1843 20082144 Nguyễn Đình Quyến 30/08/1990 571 CN Polyme K53 Polyme 2008 KCNHH 53 55502 2.65 163 Đạt true(2<8) MIL1013:Quân sự chung;CH5002:Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Polyme-compozit);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:45;CNBB:29;TCI:13;TCII:8;

1844 20082135 Bùi Văn Quyền 18/10/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.28 163 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

1845 20082136 Lê Công Quyền 31/10/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.42 155 Đạt true(3<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:3;TCIIB:6;

1846 20082141 Nguyễn Văn Quyền 16/05/1990 571 IS3 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.57 175 Đạt true(5<8) IT3031:Kiến trúc máy tính;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:84;CNBB:0;

1847 20082142 Nguyễn Vương Quyền 17/07/1989 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.96 165 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:16;

1848 20072366 Phạm Tân Quyền 22/12/1989 571 Điện tử 2 K52 Điện tử-Viễn thông-2007 KDTVT 52 55537 2.47 162 Đạt true(3<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;ET3150:Cơ sở đo lường điện tử;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSNBB:85;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1849 20062584 Phí Văn Quyền 26/04/1987 571 Đo lường TH 2 K52 Kỹ thuật đo và Tin học công nghiệp-2007 KD 52 55529 1.92 151 Không đạt 14<8

MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;EE3010:Lý thuyết mạch điện I;EE3282:Lý thuyết điều khiển tự động I;EE4508:Đồ án kỹ thuật vi xử lý ;EE4509:Cơ sở dữ liệu;EE4417:Tự động hoá quá trình công nghệ;EE5052:T...

GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:52;CNBB:20;TC:14;

1850 20083453 Chu Văn Quyết 01/05/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.61 165 Đạt true(0<8) CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:11;TCII:6;TC:2;

1851 20082145 Đào Đức Quyết 25/07/1990 571 Cơ điện tử 4 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.41 167.5 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:14;TCII:10;

1852 20082146 Đỗ Văn Quyết 27/12/1990 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.12 152 Không đạt 11<8

MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;EE3071:Kỹ thuật điện tử số ;ET3551:Thực tập xưởng vô tuyến;EE4109:Quá điện áp trong hệ thống điện;EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE5011:Thực tập tố...

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:52;CNBB:26;TC:12;

1853 20083454 Hồ Gia Quyết 24/02/1990 571 KSTN Điều Khiển Tự Động K53 KSTN ĐKTĐ 2008 TTDTTN 53 56932 2.95 151 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;EE5043:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:151;

1854 20082148 Lê Ánh Quyết 19/11/1990 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB-2008 KCK 53 55550 2.44 158.5 Đạt true(4<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ME4012:Máy và dụng cụ cắt;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:25;TCI:10;TCII:10;

1855 20072374 Lê Bá Quyết 25/11/1989 571 Chế tạo máy 3 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55551 1.86 160.5 Đạt true(6<8)

ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME4232:Đồ án thiết kế dụng cụ cắt;ME4162:Đồ án Máy ;ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:46.5;CNBB:26;TCI:12;TCII:8;

1856 20072376 Lưu Tiến Quyết 29/10/1989 571 Chế tạo máy 7 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 2.01 166.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:14;TCII:6;

1857 20086108 Nguyễn Duy Quyết 26/10/1989 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.51 162 Đạt true(3<8) IT3030:Kiến trúc máy tính;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:0;CSNBB:38;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

1858 20082152 Nguyễn Tiến Quyết 18/01/1990 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TB NL 2008 VKHVCNNL 53 55545 1.96 161 Đạt true(3<8) HE4013:Hệ thống cung cấp nhiệt;HE5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSNBB:76;CNBB:21;TCI:1;TCII:20;

1859 20083455 Nguyễn Văn Quyết 04/02/1990 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TB NL 2008 VKHVCNNL 53 55545 2.49 161 Đạt true(2<8) HE5012:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSNBB:76;CNBB:24;TCI:1;TCII:17;

1860 20082154 Nguyễn Văn Quyết 20/12/1990 571 Cơ điện tử 3 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.44 165.5 Đạt true(2<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ME4122:Các phương pháp gia công tinh;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:24;TCI:14;TCII:10;

1861 20086320 Nguyễn Văn Quyết 16/11/1989 571 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng (CH)-2008 KTTD 53 55458 2.74 163.5 Đạt true(8<8)MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI3030:Xác suất thống kê;MI3050:Các phương pháp tối ưu;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

CSNBB:33;CNBB:40.5;TC:11;TCI:8;

1862 20072388 Trần Đình Quyết 17/06/1988 571 Hệ thống thông tin K52 Hệ thống Thông tin-2007 KCNTT 52 55379 2.03 149 Không đạt 16<8CH1010:Hoá học đại cương;ME2020:Vẽ kỹ thuật ;ME2040:Cơ học kỹ thuật;IT3060:Toán chuyên đề;IT4310:Cơ sở dữ liệu nâng cao;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:33;CNBB:32;TCI:2;TCII:6;TCIIA:3;TCIIB:6;

1863 20082133 Đinh Văn Quyên 02/10/1990 571 Vật liệu điện tử và nano (CTTT) K53 Vật liệu ĐT và nano CTTT 2008 TTDTTN 53 56817 2.73 153 Đạt true(0<8) MSE5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:153;

1864 20082134 Nguyễn Thị Quyên 01/10/1990 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.7 165 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:16;

1865 20083659 Dương Văn Quỳnh 18/08/1990 571 CN Điện hoá K53 Điện hoá 2008 KCNHH 53 55503 2.02 154 Không đạt 11<10

MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;CH3400:Quá trình và thiết bị CNHH I;CH3410:Quá trình và thiết bị CNHH 2;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH5...

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:33;CNBB:36;TCI:11;TCII:6;

1866 20082157 Dương Xuân Quỳnh 09/10/1990 571 CN Hữu cơ hoá dược K53 Hữu cơ hoá dược 2008 KCNHH 53 55509 2.89 166 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;CH5009:Thực tập tốt nghiệp (CN Hoá dược);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:32;TCI:14;TCII:10;

1867 20082159 Đặng Đức Quỳnh 05/08/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2 157 Đạt true(6<8)MIL1013:Quân sự chung;EE4109:Quá điện áp trong hệ thống điện;EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:26;TC:14;

1868 20082158 Đaò Huy Quỳnh 08/01/1990 571 Chế tạo máy 4 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.06 159.5 Đạt true(4<8) ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME4222:Thiết kế dụng cụ cắt;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:12;TCII:8;

1869 20072393 Hà Sỹ Trung Quỳnh 11/12/1989 571 Máy và TB Nhiệt lạnh 1 K52 Máy và Thiết bị Nhiệt-Lạnh-2007 VKHVCNNL 52 55545 2.25 164 Đạt true(3<8) ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME3040:Sức bền vật liệu I;HE5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSNBB:73;CNBB:24;TC:21;

1870 20095121 Kiều Thị Như Quỳnh 25/04/1991 571 D06K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.46 140 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

1871 20082160 Lê Văn Quỳnh 02/04/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.19 159 Đạt true(6<8) CH3440:Đồ án quá trình và thiết bị;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:36;TCI:8;TCII:6;TC:0;

1872 20082161 Nguyễn Anh Quỳnh 17/01/1990 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB-2008 KCK 53 55550 2.73 162.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:10;

1873 20082163 Nguyễn Hữu Quỳnh 15/07/1990 571 CN Polyme K53 Polyme 2008 KCNHH 53 55502 2.29 156 Đạt true(9<10) MIL1011:Đường lối quân sự;CH5002:Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Polyme-compozit);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:45;CNBB:29;TCI:6;TCII:8;

1874 20095122 Nguyễn Ngọc Quỳnh 07/12/1991 571 D07K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.8 140 Không đạt 28<8

FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;PH1110...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

1875 20082165 Nguyễn Ngọc Quỳnh 22/11/1989 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TB NL 2008 VKHVCNNL 53 55545 1.98 162 Đạt true(3<8) HE4013:Hệ thống cung cấp nhiệt;HE5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSNBB:76;CNBB:21;TCI:2;TCII:20;

1876 20082167 Nguyễn Như Quỳnh 05/05/1990 571 CN Hữu cơ hoá dược K53 Hữu cơ hoá dược 2008 KCNHH 53 55509 1.87 155 Đạt 10<10 Xét được nhận do học tđ, đã đk đủ-MIL1013;MIL2110;MI1020;CH3000;CH5009

GDĐCBB:40;CSKTCBB:25;CSNBB:40;CNBB:32;TCI:10;TCII:8;

1877 20082168 Nguyễn Sĩ Quỳnh 04/07/1990 571 Cơ điện tử 4 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.68 163.5 Đạt true(4<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;PH1010:Vật lý đại cương I;

GDĐCBB:39;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:14;TCII:10;

1878 20083458 Nguyễn Trọng Quỳnh 18/03/1990 571 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học 2008 VCNSHVTP 53 55495 2.02 160 Không đạt 9<8

CH3002:Hóa lý (CN sinh học và thực phẩm);CH3304:Hóa phân tích (CN SH-TP);CH3411:Quá trình và thiết bị CNHH 2 (CNSH & TP);BF5050:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:57;CNBB:15;TC:20;

1879 20082169 Nguyễn Trọng Quỳnh 20/10/1990 571 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 Điện tử viễn thông (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56825 2.28 142 Đạt true(6<8)MI1046:Phương trình vi phân và chuỗi;EE3280E:Lý thuyết điều khiển tự động I;ET5100E:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:142;

1880 20082170 Nguyễn Văn Quỳnh 13/12/1990 571 KSTN Hoá Dầu K53 KSTN Hoá dầu 2008 TTDTTN 53 56936 2.67 151 Đạt 15-12<8 Xét được nhận do học tđ IT1013,MI1013,MI1033,MI1023 CNBB:151;

1881 20082172 Phạm Văn Quỳnh 29/08/1990 571 Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.53 159 Đạt true(3<8) ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:159;

1882 20082173 Tạ Đắc Quỳnh 31/08/1990 571 Chế tạo máy 2 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.41 163.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

1883 20082174 Tạ Thị Quỳnh 26/06/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55377 2.19 156 Đạt true(6<8) MIL1013:Quân sự chung;IT3030:Kiến trúc máy tính;IT3070:Hệ điều hành;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

1884 20083632 Chhoeum SamBo 26/06/1986 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 1.88 150 Đạt TRUE Xét được nhận, trường hợp dặc biệt Lưu học sinh GDĐCBB:34;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:33;TC:6;TCI:6;TCII:8;

1885 20083635 Mornh SamNang 02/05/1987 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.01 161 Đạt true(2<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE3349:Cơ sở điều khiển tự động;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:65;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1886 20073779 Chu Hoàng Sang 20/11/1989 571 CN Giấy K52 Công nghệ Xenluloza & Giấy-2007 KCNHH 52 55508 1.89 158 Không đạt 10<8CH3400:Quá trình và thiết bị CNHH I;CH3430:Quá trình và thiết bị CNHH 4;CH5008:Thực tập tốt nghiệp (CN giấy & xenluloza);

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:36;CNBB:32;TCI:11;TCII:8;

1887 20082184 Hoàng Văn Sang 11/02/1990 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.1 159.5 Đạt true(4<8)ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME4232:Đồ án thiết kế dụng cụ cắt;ME4102:FMS & CIM;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:8;

1888 20082185 Nguyễn Huy Sang 12/10/1990 571 Cơ học vật liệu và CKL K53 Cơ học VL & CKL 2008 KKHVCNVL 53 55560 2.12 159 Đạt true(2<8) CH3123:Hóa vô cơ;MSE5015:Thực tập tốt nghiệp;GDĐCBB:45;CSKTCBB:25;CSNBB:36;CNKLBB:22;CNBB:13;TC:18;

1889 20082186 Nguyễn Khả Sang 14/02/1990 571 CN Vô cơ K53 Vô cơ 2008 KCNHH 53 55505 2.31 162 Đạt true(3<8)MIL1013:Quân sự chung;ME2040:Cơ học kỹ thuật;CH5005:Thực tập tốt nghiệp (CN các hợp chất vô cơ);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:42;CNBB:34;TCI:13;TCII:8;

1890 20082189 Nguyễn Văn Sang 20/05/1990 571 KSCLC Cơ khí hàng không K53 KSCLC Cơ khí hàng không 2008 TTDTTN 53 56727 2.79 218 Đạt true(7<8)

SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;TE5910:Khai thác và quản lý máy bay;TE5930:Đồ án môn học;TE5940:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:218;

1891 20082193 Lê Minh Sáng 15/09/1990 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB-2008 KCK 53 55550 2.27 161.5 Đạt true(1<8) ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:10;

1892 20082194 Nguyễn Quang Sáng 13/11/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.88 165 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:18;

1893 20082195 Nguyễn Quốc Sáng 12/10/1990 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.63 163.5 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

1894 20082198 Phạm Minh Sáng 14/10/1990 571 Cơ điện tử 3 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.69 161.5 Đạt true(1<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:14;TCII:8;

1895 20083682 Trần Hồng Sáng 05/01/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.24 155 Đạt true(6<8) EE3349:Cơ sở điều khiển tự động;ET3040:Trường điện từ ;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:61;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:6;

1896 20083636 Vai SavTa 02/12/1985 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 1.99 160 Đạt true(3<8)

MI1020:Giải tích II;MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1897 20062645 Nguyễn Anh Săm 27/10/1988 571 Điện tử 2 K52 Điện tử-Viễn thông-2007 KDTVT 52 55537 2.04 155 Không đạt 10<8SSH1040:CNXH khoa học;FL3107:Tiếng Anh CN Điện tử VT;ET4230:Mạng máy tính;ET4270:Kiến trúc máy tính;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:44;CSNBB:86;CNBB:7;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1898 20082200 Trương Thị Sen 11/06/1989 571 CN Hữu cơ hoá dược K53 Hữu cơ hoá dược 2008 KCNHH 53 55509 2.81 165 Đạt true(0<8) CH5009:Thực tập tốt nghiệp (CN Hoá dược); GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:32;TCI:13;TCII:10;

1899 20082202 Phạm Trường Sinh 15/12/1990 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TB NL 2008 VKHVCNNL 53 55545 2.4 164 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;HE5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSNBB:76;CNBB:24;TCI:1;TCII:20;

1900 20095178 Nguyễn Thị Soa 04/10/1989 571 D05K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.23 142 Không đạt 26<8

EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;PH1110:Vật lý đại cương I;PH1120...

CNBB:94;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

1901 20082203 Lê Thế Soát 06/08/1988 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.37 161 Đạt true(2<8) EE4410:Thiết kế hệ điều khiển nhúng;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:23;TC:17;

1902 20082207 Bùi Thanh Sơn 16/09/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 3.17 165 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:18;

1903 20082208 Bùi Xuân Sơn 07/10/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.87 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1904 20073786 Dương Anh Sơn 06/08/1989 571 KT Môi trường K52 Kỹ thuật Môi trường-2007 VKHVCNMT 52 55539 1.91 147 Không đạt 20<8EE2010:Kỹ thuật điện;ME2040:Cơ học kỹ thuật;EV3100:Quá trình thủy lực trong CNMT;EV3120:Quá trình chuyển khối trong CNMT;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:54;CSNBB:24;TC:19;TCIIA:0;

1905 20072441 Đào Công Sơn 04/04/1989 571 Kỹ thuật năng lượng 1 K52 Kỹ thuật Năng lượng-2007 VKHVCNNL 52 55544 2.16 168 Đạt true(2<8) ME2020:Vẽ kỹ thuật ;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II; GDĐCBB:46;CSNBB:74;CNBB:25;TC:19;

1906 20082215 Đỗ Thái Sơn 20/04/1990 571 Chế tạo máy 2 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 1.99 162.5 Đạt true(1<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;PE1010:Giáo dục thể chất A;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:10;

1907 20082214 Đỗ Thanh Sơn 11/10/1990 571 CN Polyme K53 Polyme 2008 KCNHH 53 55502 2.26 163 Đạt true(2<8) CH5002:Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Polyme-compozit);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:45;CNBB:29;TCI:13;TCII:8;

1908 20082212 Đoàn Văn Sơn 12/03/1990 571 Máy và TĐH CNTP K53 Máy và TĐH CNTP 2008 VCNSHVTP 53 55496 2.49 163 Đạt true(3<8) ME3117:Vật liệu hàng không;BF5080:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:36;CNBB:38;TCI:21;

1909 20062667 Đồng Thanh Sơn 07/03/1988 571 Quản trị Tài chính K52 Quản trị Tài chính-Kế toán-2007 KKTVQL 52 55534 1.82 157.5 Đạt true(9<10) PE1010:Giáo dục thể chất A;MI2020:Xác suất thống kê;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;ME2040:Cơ học kỹ thuật;

GDĐCBB:46;CSNBB:46.5;CNBB:40;TC:21;

1910 20082216 Hà Quang Sơn 21/01/1990 571 Vật liệu học, XLN & bề mặt K53 VLH, xử lý nhiệt & BM 2008 KKHVCNVL 53 55559 2.04 150 Không đạt 11<8MIL1013:Quân sự chung;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;PH1010:Vật lý đại cương I;PH1020:Vật lý đại cương II;MSE5014:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:34;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNKLBB:22;CNBB:13;TC:18;

1911 20086109 Hoàng Sơn 30/11/1989 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.47 162 Đạt true(3<8) IT3010:Cấu trúc dữ liệu và giải thuật;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:0;CSNBB:38;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

1912 20082217 Hoàng Anh Sơn 08/03/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.77 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1913 20086188 Hoàng Đình Sơn 06/01/1986 571 Cơ học vật liệu và CKL K53 Cơ học VL & CKL (CH) 2008 KKHVCNVL 53 55560 2.48 162 Đạt true(2<8) MSE3030:Phương pháp nghiên cứu vật liệu;MSE5015:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:2;CSNBB:36;CNKLBB:22;CNBB:13;TC:18;

1914 20086131 Hoàng Thanh Sơn 18/12/1987 571 Cơ điện tử 3 (C) K53 Cơ điện tử-CTC (CH)-2008 KCK 53 55550 2.48 167 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:6;CSKTCBB:2;CSNBB:34;CNBB:16;TCI:10;TCII:8;

1915 20082220 Hoàng Văn Sơn 15/04/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.55 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1916 20072455 Lê Quang Sơn 20/02/1990 571 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.75 154 Đạt true(8<8)

MIL1011:Đường lối quân sự;SSH1120:Những NLCB của CNML II;ME2026:Vẽ kỹ thuật ;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực...

CNBB:154;

1917 20082225 Lê Tuấn Sơn 28/07/1990 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.38 167.5 Đạt true(0<8) GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:10;

1918 20082224 Lê Thanh Ngân Sơn 20/01/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.44 165 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNB

B:59;CNBB:25;TC:19;

1919 20072456 Lê Trường Sơn 12/04/1989 571 AS2 K52 CNTT Việt-Nhật - AS 2007 BDHDADTCVT 52 55833 2.21 182 Đạt true(4<8) IT4042:Trí tuệ nhân tạo;IT4542:Quản trị phát triển phần mềm;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:56;CSKTCBB:38;CSNBB:85;CNBB:3;

1920 20082226 Lê Văn Sơn 14/08/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 3 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1921 20052765 Lương Khánh Sơn NULL 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55379 0.27 14 Không đạt 144<8

MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;SSH1050:Tư tưởng HCM;SSH1110:Những NLCB của CNML I;SSH1120:Những NLCB của CNML II;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;...

GDĐCBB:0;CSKTCBB:0;CSNBB:0;CNBB:14;TCI:0;TCII:0;TCIIA:0;TCIIB:0;

1922 20086068 Nghiêm Minh Sơn 05/04/1988 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 2.1 177 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;GDĐCBB:8;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

1923 20082230 Nguyễn Anh Sơn 20/12/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55377 2.42 162 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

1924 20082231 Nguyễn Anh Sơn 21/07/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.34 167 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:20;

1925 20082232 Nguyễn Anh Sơn 27/12/1990 571 Máy hoá K53 Máy & TBHC dầu khí-2008 KCNHH 53 55511 2.47 164 Đạt true(0<8) CH5011:Thực tập tốt nghiệp (Máy và thiết bị CN hoá chất);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47;CNBB:36;TCI:6;TCII:10;

1926 20082233 Nguyễn Bá Sơn 30/12/1990 571 Công nghệ Hàn K53 Công nghệ hàn-2008 KCK 53 55550 2.34 163.5 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:29;TCI:12;TCII:10;

1927 20082234 Nguyễn Cảnh Sơn 16/03/1990 571 Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 3.05 159 Đạt true(3<8) MIL1013:Quân sự chung;ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:159;

1928 20086035 Nguyễn Duy Sơn 16/06/1987 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.3 166 Đạt true(6<8) EE4405:Hệ thống điều khiển số;EE4309:PLC trong công nghiệp;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:22;TC:14;

1929 20082236 Nguyễn Đăng Sơn 11/08/1990 571 Vi điện tử (CTTT) K53 Vi điện tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56823 2.41 145 Đạt true(3<8) MIL1013:Quân sự chung;EE3280E:Lý thuyết điều khiển tự động I;ET5100E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:145;

1930 20082238 Nguyễn Hoài Sơn 14/01/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 3.18 163 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:16;

1931 20082241 Nguyễn Hồng Sơn 22/06/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55379 2.36 161 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

1932 20082240 Nguyễn Hồng Sơn 14/04/1990 571 AS2 K53 CNTT Việt-Nhật - AS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 3.29 177 Đạt true(3<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:36;CSNBB:85;CNBB:2;

1933 20082243 Nguyễn Hữu Sơn 27/09/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.71 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1934 20082242 Nguyễn Huỳnh Sơn 21/09/1990 571 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh 2008 KDTVT 53 55537 2.48 164 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:12;TC:20;

1935 20082247 Nguyễn Quang Sơn 25/10/1990 571 AS1 K53 CNTT Việt-Nhật - AS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.32 175 Đạt true(5<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT4362:Kỹ nghệ tri thức;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:36;CSNBB:83;CNBB:2;

1936 20086069 Nguyễn Tùng Sơn 17/10/1989 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 2.64 178 Đạt true(3<8) ET4270:Kiến trúc máy tính;GDĐCBB:8;CSNBB:63;CNBB:10;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1937 20082248 Nguyễn Thái Sơn 21/12/1990 571 Máy và TĐH CNTP K53 Máy và TĐH CNTP 2008 VCNSHVTP 53 55496 2.39 163 Đạt true(3<8) MIL1013:Quân sự chung;ME3117:Vật liệu hàng không;BF5080:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:36;CNBB:38;TCI:21;

1938 20052790 Nguyễn Thanh Sơn NULL 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.01 154 Đạt 13-3<10 Xét được nhận do học tđ EE4503, đã đk đủ IT1010,PH1020,HE2010

GDĐCBB:36;CSKTCBB:16;CSNBB:62;CNBB:22;TC:18;

1939 20082249 Nguyễn Thế Sơn 27/12/1988 571 Chế tạo máy 4 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.06 162.5 Đạt true(1<8) ME4232:Đồ án thiết kế dụng cụ cắt;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:29;TCI:14;TCII:6;

1940 20082250 Nguyễn Thị Sơn 10/11/1990 571 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học 2008 VCNSHVTP 53 55495 2.59 168 Đạt true(0<8) BF5050:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:66;CNBB:15;TC:19;

1941 20082252 Nguyễn Văn Sơn 01/10/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.55 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

1942 20082254 Phạm Hoàng Sơn 08/05/1990 571 KSCLC Cơ khí hàng không K53 KSCLC Cơ khí hàng không 2008 TTDTTN 53 56727 3.1 218 Đạt true(7<8)

SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;TE5910:Khai thác và quản lý máy bay;TE5930:Đồ án môn học;TE5940:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:218;

1943 20086132 Phạm Tuấn Sơn 19/06/1989 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy (CH)-2008 KCK 53 55550 2.01 70 Đạt true(2<8) MI1040:Phương trình vi phân và chuỗi;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:4;CSKTCBB:2;CSNBB:34;CNBB:18;TCI:6;TCII:6;

1944 20082255 Phạm Thành Sơn 10/09/1990 571 KSTN Toán Tin K53 KSTN Toán Tin 2008 TTDTTN 53 56938 3.3 155.5 Đạt true(0<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;MI5013:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:155.5;

1945 20083467 Phan Công Sơn 12/10/1990 571 CN & QL Môi trường K53 CN & QL Môi trường 2008 VKHVCNMT 53 55540 2.16 159 Đạt true(2<8) EV3180:Độc học môi trường;EV5011:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:65;CSNBB:30;TC:21;

1946 20086189 Quách Ngọc Sơn 12/07/1987 571 Vật liệu và công nghệ Đúc K53 Vật liệu và CN Đúc (CH) 2008 KKHVCNVL 53 55558 1.47 139 Không đạt 24<8

MSE3020:Vật liệu học II;MSE3030:Phương pháp nghiên cứu vật liệu;MSE3050:Cơ học vật liệu;MSE3090:Vật lý chất rắn;HE4153:Lò công nghiệp;FL3110:Tiếng Anh CN KH & CNV. Liệu;ME3150:Thực tập cơ khí;ME313...

GDĐCBB:0;CSNBB:24;CNKLBB:18;CNBB:11;TC:15;

1947 20082259 Tô Văn Sơn 19/02/1990 571 Cơ điện tử 4 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.91 163.5 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:14;TCII:10;

1948 20082261 Trần Ngọc Sơn 10/01/1990 571 KSTN Điều Khiển Tự Động K53 KSTN ĐKTĐ 2008 TTDTTN 53 56932 2.98 154 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;EE5043:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:154;

1949 20082263 Trần Thái Sơn 08/11/1990 571 Ô tô và Xe chuyên dụng K53 Ô tô và xe chuyên dụng-2008 VCKDL 53 55551 2.32 158 Đạt 9<10 Xét được nhận do đã đk đủ GDĐCBB:38;CSKTCBB:22;CSNBB:41.5;CNBB:36.5;TCI:11;TCII:5;

1950 20082267 Trịnh Ngọc Sơn 04/11/1990 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 1.91 163 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

1951 20082270 Vũ Hùng Sơn 23/11/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.32 165 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:10;

1952 20082273 Nguyễn Văn Sự 02/07/1990 571 KSTN Cơ Điện Tử K53 KSTN Cơ ĐT 2008 TTDTTN 53 56930 3.03 155.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:155.5;

1953 20082271 Đặng Cẩm Sương 21/08/1990 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp 2008 KKTVQL 53 55531 3.38 161.5 Đạt true(0<8) EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN; GDĐCBB:43;CSNBB:58.5;CNBB:36;TC:24;

1954 20082274 Đặng Chiến Sỹ 19/05/1990 571 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 Điện tử viễn thông (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56825 2.66 148 Đạt true(0<8) ET5100E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148;

1955 20082276 Phạm Đình Sỹ 15/05/1990 571 Tin Pháp K53 Tin Pháp 2008 KCNTT 53 55377 2.66 162 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:23;CSNBB:46;CNBB:32;TC:24;

1956 20082283 Nguyễn Tài 11/12/1989 571 Vật liệu điện tử K53 Vật liệu Điện tử -2008 VVLKT 53 55311 2.38 155 Đạt true(2<8) MIL1013:Quân sự chung;EE3129:Kỹ thuật đo và điều khiển ;PH5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:15;TC:16;

1957 20082284 Nguyễn Đức Tài 30/04/1989 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TB NL 2008 VKHVCNNL 53 55545 1.92 164 Đạt true(2<8) HE3021:Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng;HE5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSNBB:74;CNBB:24;TCI:2;TCII:21;

1958 20082285 Nguyễn Trọng Tài 18/03/1990 571 Chế tạo máy 3 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.3 159.5 Đạt true(3<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:6;

1959 20083470 Nguyễn Văn Tài 02/03/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.5 159 Đạt true(4<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1960 20082286 Nguyễn Văn Tài 05/10/1990 571 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA-2008 KCK 53 55550 2.35 162.5 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:10;

1961 20082288 Phạm Anh Tài 14/06/1990 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.89 163 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1962 20082289 Phạm Đức Tài 25/03/1990 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.35 163.5 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:10;

1963 20082290 Phạm Văn Tài 26/07/1990 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.4 163 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

1964 20073802 Phan Văn Tài 08/10/1989 571 CN Giấy K52 Công nghệ Xenluloza & Giấy-2007 KCNHH 52 55508 2.29 165 Đạt true(5<8) FL2010:Tiếng Anh KHKT;CH3320:Phương pháp phân tích bằng công cụ;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:23;CSNBB:39;CNBB:32;TCI:13;TCII:10;

1965 20082291 Tô Tiến Tài 13/02/1990 571 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học 2008 VCNSHVTP 53 55495 2.01 162 Đạt true(3<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;BF4430:Kỹ thuật gen vi sinh vật;BF5050:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:66;CNBB:12;TC:16;

1966 20082292 Trần Trọng Tài 19/08/1990 571 IS2 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 3.06 177 Đạt true(3<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:86;CNBB:0;

1967 20082293 Vũ Tú Tài 27/12/1989 571 Chế tạo máy 3 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.12 163.5 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:10;

1968 20082278 Hoàng Anh Tam 06/04/1989 571 Chế tạo máy 1 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.08 161.5 Đạt true(1<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:8;

1969 20082279 Trần Văn Tam 16/06/1990 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.99 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

1970 20095124 Nguyễn Thị Tám 25/03/1991 571 D03K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.38 140 Không đạt 30<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

1971 20082294 Vũ Tám 26/08/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55379 2.54 162 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

1972 20082331 Lưu Viết Tấn 09/02/1990 571 Vật liệu và công nghệ Đúc K53 Vật liệu và CN Đúc 2008 KKHVCNVL 53 55558 2.51 160 Đạt true(1<8) MIL1013:Quân sự chung;MSE5013:Thực tập tốt nghiệp;GDĐCBB:45;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNKLBB:22;CNBB:13;TC:17;

1973 20072539 Vũ Trọng Tấn 16/03/1989 571 Toán tin 2 K52 Toán-Tin-2007 KTTD 52 55458 2.09 157.5 Đạt true(8<8) HE2010:Kỹ thuật nhiệt;MI3090:Cơ sở dữ liệu ;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:17;CSNBB:38;CNBB:40.5;TC:8;TCI:8;

1974 20082296 Ngô Đức Tạo 04/04/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 3.23 163 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:16;

1975 20082333 Ngô Văn Tập 11/09/1990 571 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56821 2.44 147 Đạt true(0<8) ET5026:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:147;

1976 20062771 Lê Thanh Tâm 03/10/1988 571 Quản trị DN K52 Quản trị Doanh nghiệp-2007 KKTVQL 52 55531 2.29 164.5 Đạt true(3<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:46;CSNBB:52.5;CNBB:39;TC:23;

1977 20086036 Lê Văn Tâm 09/05/1988 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.71 176 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:26;TC:20;

1978 20095179 Mai Thị Thanh Tâm 02/08/1991 571 D05K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.49 140 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

1979 20082300 Nguyễn Bá Tâm 09/10/1990 571 KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 KSTN CNTT 2008 TTDTTN 53 56928 2.71 156 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; CNBB:156;

1980 20082302 Nguyễn Đình Tâm 19/03/1990 571 Công nghệ Hàn K53 Công nghệ hàn-2008 KCK 53 55550 2.02 153.5 Không đạt 9<8ME3070:Kỹ thuật đo;ME4164:Đồ án công nghệ hàn nóng chảy và hàn vảy;ME4214:Tự động hóa quá trình hàn;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:44.5;CNBB:26;TCI:8;TCII:10;

1981 20072514 Nguyễn Minh Tâm 14/03/1989 571 TB Điện 1 K52 Thiết bị Điện-điện tử-2007 KD 52 55525 1.87 159 Đạt true(7<8)EE3391:Vật liệu điện cao áp ;ME3400:Kỹ thuật thủy khí C;EE4210:Đồ án thiết bị điều khiển ;EE5021:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:52;CNBB:26;TC:16;

1982 20082304 Nguyễn Ngọc Tâm 07/06/1990 571 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 2.38 151.5 Không đạt 11<8

MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;SSH1050:Tư tưởng HCM;PE1010:Giáo dục thể chất A;MI1020:Giải tích II;PE1030:Giáo dục thể chất C;MI5010:Thự...

GDĐCBB:35;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:8;TCI:7;

1983 20082305 Nguyễn Tất Tâm 08/09/1990 571 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA-2008 KCK 53 55550 2.14 162.5 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:10;

1984 20082306 Nguyễn Văn Tâm 09/09/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.18 157 Đạt true(6<8)

MIL1013:Quân sự chung;PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;ET3551:Thực tập xưởng vô tuyến;EE4402:Thiết bị điều chỉnh tự động công nghiệp;EE4410:Thiết kế hệ điều khiển nhúng;EE5042:...

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:58;CNBB:20;TC:17;

1985 20072518 Nguyễn Văn Tâm 02/09/1988 571 Máy và tự động thuỷ khí K52 Máy tự động thủy khí-2007 VCKDL 52 55551 1.9 164.5 Đạt true(0<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:29;TCI:10;TCII:10;

1986 20082307 Nguyễn Văn Tâm 16/06/1990 571 Cơ điện tử 3 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.43 158.5 Đạt true(4<8) ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:26;TCI:14;TCII:6;

1987 20082308 Nguyễn Văn Thành Tâm 28/09/1990 571 Máy và Tự động thuỷ khí K53 Máy tự động thủy khí-2008 VCKDL 53 55551 2.39 158.5 Đạt true(3<8) ME3160:Thực tập kỹ thuật;ME4790:Đồ án máy cánh

dẫn;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:45.5;CNBB:28;TCI:10;TCII:10;

1988 20082309 Trần Văn Tâm 13/11/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55377 2.48 162 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

1989 20062778 Trần Văn Tâm NULL 571 Kỹ thuật hàng không K52 Kỹ thuật Hàng không-2007 VCKDL 52 55551 1.12 81 Không đạt 88.5<8

MI1030:Đại số;MI1010:Giải tích I;MI1020:Giải tích II;MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;SSH1020:Kinh tế chính trị;SSH1030:Lịch sử Đảng CSVN;PE1010:Giáo dục thể chất A;PE1020:Giáo dục thể chất B;MI1040:P...

GDĐCBB:11;CSKTCBB:6;CSNBB:15;CNBB:29;TCI:8;TCII:8;

1990 20082310 Đặng Văn Tân 16/06/1990 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 1.99 157 Đạt true(8<8)MIL1013:Quân sự chung;EE3072:Kỹ thuật điện tử số ;EE4503:Xử lý số tín hiệu;EE4513:Quản lý công nghiệp ;EE5052:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:20;TC:16;

1991 20082311 Đinh Đức Tân 09/09/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.34 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

1992 20082312 Đỗ Ngọc Tân 30/09/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.61 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

1993 20072524 Đồng Duy Tân 17/04/1989 571 Thực Phẩm 2 K52 Công nghệ Thực phẩm-2007 VCNSHVTP 52 55494 1.92 157 Đạt 14-7<8 Xét được nhận do học tđ CH3002, BF3010-PE1030;ME2010;CH3002;BF3010;BF3020;BF3190

GDĐCBB:46;CSKTCBB:23;CSNBB:62;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;

1994 20082314 Hoàng Ngọc Tân 18/01/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.64 166 Đạt true(2<8) IT4520:Kinh tế công nghệ phần mềm;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:32;TC:6;TCI:6;TCII:15;

1995 20083473 Hoàng Sỹ Tân 04/06/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.66 159 Đạt true(4<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ET3040:Trường điện từ ;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

1996 20082315 Lê Xuân Tân 07/02/1990 571 Chế tạo máy 2 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.12 161.5 Đạt true(2<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:28;TCI:12;TCII:8;

1997 20083474 Lương Sỹ Tân 15/10/1990 571 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA-2008 KCK 53 55550 2.65 164.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:16;TCII:8;

1998 20082321 Nguyễn Ngọc Tân 30/09/1990 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TB NL 2008 VKHVCNNL 53 55545 2.24 164 Đạt true(0<8) HE5012:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSNBB:76;CNBB:24;TCI:1;TCII:20;

1999 20082319 Nguyễn Ngọc Tân 20/05/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.59 161 Đạt true(2<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:6;

2000 20082322 Nguyễn Tiến Tân 12/01/1990 571 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56821 3.19 147 Đạt true(0<8) ET5026:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:147;

2001 20072528 Nguyễn Văn Tân 06/10/1989 571 CN và QL Môi trường K52 Công nghệ & Quản lý Môi trường-2007 VKHVCNMT 52 55540 1.84 150 Không đạt 19<8

MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;CH1010:Hoá học đại cương;CH3313:Hóa phân tích 2 (CN Môi trường);EV3140:Kỹ thuật phản ứng;EV3160:Hóa sinh môi trường;EV3170:Vi sinh môi trường;EV3180:Độc học môi trường...

GDĐCBB:43;CSKTCBB:53;CSNBB:28;TC:22;TCIIA:0;

2002 20086190 Nguyễn Văn Tân 10/05/1988 571 Kỹ thuật gang thép K53 KT gang thép (CH) 2008 KKHVCNVL 53 55556 2.44 160 Đạt true(4<8)MSE3030:Phương pháp nghiên cứu vật liệu;ME4121:Máy nâng chuyển;MSE5011:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:2;CSNBB:36;CNKLBB:20;CNBB:13;TC:18;

2003 20082326 Phạm Văn Tân 05/10/1990 571 CN Silicat K53 Silicat 2008 KCNHH 53 55504 2.26 161 Đạt true(5<8)MIL1013:Quân sự chung;CH3410:Quá trình và thiết bị CNHH 2;CH4206:Đồ án môn học chuyên ngành;CH5004:Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Silicat);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:39;CNBB:33;TCI:13;TCII:6;TC:2;

2004 20082328 Trần Minh Tân 01/04/1990 571 Chế tạo máy 3 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.24 158.5 Đạt true(5<8) MI1020:Giải tích II;ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:28;TCI:10;TCII:10;

2005 20082329 Trịnh Duy Tân 04/03/1991 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.89 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

2006 20072921 Vũ Đình Tích 10/01/1989 571 CN Vật liệu Silicat K52 Công nghệ Vật liệu Silicat-2007 KCNHH 52 55504 1.79 165 Đạt true(6<8) CH3400:Quá trình và thiết bị CNHH I;CH3430:Quá trình và thiết bị CNHH 4;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:36;CNBB:35;TC:2;TCI:13;TCII:6;

2007 20082632 Bùi Công Tiến 09/06/1990 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 1.96 157 Không đạt 13<8

MIL1013:Quân sự chung;EE3291:Lý thuyết điều khiển tự động II;EE3480:Vi xử lý;ET3551:Thực tập xưởng vô tuyến;EE4209:Tự động hoá & điều khiển thiết bị điện ;EE5021:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:24;TC:12;

2008 20082633 Bùi Minh Tiến 16/11/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.31 158 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

2009 20082637 Đào Văn Tiến 08/11/1989 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TB NL 2008 VKHVCNNL 53 55545 2.13 163 Đạt true(1<8) MIL1013:Quân sự chung;HE5012:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSNBB:76;CNBB:24;TCI:2;TCII:18;

2010 20082638 Giáp Văn Tiến 22/07/1990 571 KSTN Cơ Điện Tử K53 KSTN Cơ ĐT 2008 TTDTTN 53 56930 2.51 136.5 Đạt 19-19<8Xét được nhận do học tđ-IT1013;MI1013;MI1033;MI1023;EE3013;MIL1011;ME5010

CNBB:136.5;

2011 20082639 Hoàng Văn Tiến 02/07/1990 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.65 159 Đạt true(4<8) ET3040:Trường điện từ ;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

2012 20072866 Hoàng Viết Tiến 20/03/1989 571 Cơ điện tử 3 K52 Cơ điện tử C-2007 KCK 52 55550 2.17 154.5 Không đạt 12<8PH1020:Vật lý đại cương II;ME3090:Chi tiết máy;ME3020:Vẽ kỹ thuật II;ME3030:Vẽ kỹ thuật III;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:42;CSKTCBB:22;CSNBB:40.5;CNBB:26;TCI:14;TCII:10;

2013 20082644 Lê Mạnh Tiến 10/10/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.63 167 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:20;

2014 20082643 Lê Mạnh Tiến 01/10/1990 571 KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 KSTN CNTT 2008 TTDTTN 53 56928 2.45 156 Đạt true(0<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1011:Đường lối quân sự;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:156;

2015 20083521 Lê Quốc Tiến 06/11/1990 571 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) K53 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56827 1.4 114 Không đạt 34<8

MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;SSH1120:Những NLCB của CNML II;MI1046:Phương trình vi phân và chuỗi;EE3000:Tín hiệu và hệ thống;ET3230:Điện tử tương tự I;MI2036:Xác su...

CNBB:114;

2016 20082646 Lưu Việt Tiến 20/07/1990 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB-2008 KCK 53 55550 2.54 162.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:10;

2017 20082648 Nguyễn Đình Tiến 19/09/1990 571 Chế tạo máy 3 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.13 157.5 Đạt true(8<8)ME3172:Công nghệ chế tạo máy I;ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME4222:Thiết kế dụng cụ cắt;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:44.5;CNBB:26;TCI:14;TCII:8;

2018 20063194 Nguyễn Hùng Tiến 25/01/1988 571 Toán tin 2 K52 Toán-Tin-2007 KTTD 52 55458 2.01 162.5 Đạt true(3<8)MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;PE1020:Giáo dục thể chất B;CH1010:Hoá học đại cương;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:8;TCI:10;

2019 20082649 Nguyễn Hữu Tiến 27/11/1990 571 IS1 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.99 177 Đạt true(3<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:86;CNBB:0;

2020 20082652 Nguyễn Minh Tiến 14/01/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.5 165 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:19;

2021 20082650 Nguyễn Minh Tiến 04/10/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.43 165 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:19;

2022 20082651 Nguyễn Minh Tiến 07/05/1990 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TB NL 2008 VKHVCNNL 53 55545 2.26 164 Đạt true(0<8) HE5012:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSNBB:76;CNBB:24;TCI:1;TCII:20;

2023 20082654 Nguyễn Tràng Tiến 23/12/1989 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.36 165 Đạt true(2<8) EE4510:Mạng máy tính;EE5052:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:23;TC:18;

2024 20082659 Nguyễn Văn Tiến 22/06/1990 571 Vật liệu kim loại (CTTT) K53 Vật liệu kim loại CTTT 2008 TTDTTN 53 56819 2.72 151 Đạt true(2<8) ME2016:Vẽ kỹ thuật 1;MSE5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:151;

2025 20082655 Nguyễn Văn Tiến 01/01/1990 571 Máy và Tự động thuỷ khí K53 Máy tự động thủy khí-2008 VCKDL 53 55551 2.76 158.5 Đạt true(3<8) ME3160:Thực tập kỹ thuật;ME4790:Đồ án máy cánh dẫn;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:45.5;CNBB:28;TCI:10;TCII:10;

2026 20082656 Nguyễn Văn Tiến 07/08/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.43 159 Đạt true(4<8) ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

2027 20082662 Nguyễn Xuân Tiến 29/07/1989 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55377 2.86 164 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:4;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

2028 20082660 Nguyễn Xuân Tiến 06/10/1990 571 Máy chính xác K53 Cơ khí chính xác & quang học-2008 KCK 53 55550 2.32 159.5 Đạt true(3<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MI1030:Đại số;PE1010:Giáo dục thể chất A;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:14;TCII:8;

2029 20082663 Phạm Minh Tiến 23/03/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55379 2.17 161 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

2030 20082664 Phạm Văn Tiến 02/12/1990 571 CN Hữu cơ hoá dược K53 Hữu cơ hoá dược 2008 KCNHH 53 55509 2.05 155 Đạt 10<10 Xét được nhận do học tđ, đã đk đủ GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:36;CNBB:28;TCI:13;TCII:10;

2031 20083523 Trương Đức Tiến 18/08/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 3.32 163 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:16;

2032 20082670 Vũ Lê Tiến 04/08/1990 571 CN Hữu cơ hoá dược K53 Hữu cơ hoá dược 2008 KCNHH 53 55509 2.12 159 Đạt true(6<8)

MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;CH3110:Hóa vô cơ 2 (KTHH);CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH3440:Đồ án quá trình và thiết bị;CH5009:Thực tập tốt nghiệp (CN Hoá dược);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:36;CNBB:32;TCI:13;TCII:10;

2033 20082671 Vũ Văn Tiến 02/06/1988 571 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA-2008 KCK 53 55550 2.45 161.5 Đạt true(1<8) MIL1013:Quân sự chung;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:10;

2034 20082672 Vũ Bá Tiện 10/12/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.61 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

2035 20082673 Đỗ Nam Tiệp 13/05/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.51 163 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:17;

2036 20082675 Nguyễn Văn Tiệp 26/11/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.67 163 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

2037 20082676 Nguyễn Văn Tiệp 29/11/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.83 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2038 20082677 Vũ Văn Tiệp 17/06/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 3.07 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:2;TCCD24:0;TC:6;

2039 20082681 Ngụy Phan Tín 20/09/1990 571 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh 2008 KDTVT 53 55537 3.12 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:12;TC:19;

2040 20086194 Nguyễn Văn Tín 22/05/1986 571 Kỹ thuật gang thép K53 KT gang thép (CH) 2008 KKHVCNVL 53 55556 2.19 156 Đạt true(8<8)MSE3030:Phương pháp nghiên cứu vật liệu;MSE4020:Công nghệ luyện gang;MSE4030:Công nghệ luyện thép;MSE5011:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:2;CSNBB:36;CNKLBB:22;CNBB:7;TC:18;

2041 20063236 Phan Mạnh Tín 23/08/1987 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.84 163 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

2042 20082682 Vũ Khắc Tín 15/04/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 3.33 164 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

2043 20082684 Nguyễn Văn Tính 28/02/1990 571 Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.4 155 Đạt true(7<8) EE3746:Điện tử 2;ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:155;

2044 20086073 Hà Thị Tình 22/11/1989 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 2.59 177 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;GDĐCBB:8;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

2045 20086390 Nguyễn Ngọc Tình 28/05/1987 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.3 170 Đạt true(2<8) EE4405:Hệ thống điều khiển số;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:24;TC:16;

2046 20082685 Đoàn Đình Tỉnh 21/07/1989 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.42 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

2047 20083664 Nguyễn Văn Tỉnh 18/07/1988 571 Công nghệ Hàn K53 Công nghệ hàn-2008 KCK 53 55550 2.75 165.5 Đạt true(0<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:29;TCI:14;TCII:10;

2048 20082686 Nguyễn Văn Tỉnh 03/11/1989 571 Kỹ thuật Môi trường K53 Kỹ thuật Môi trường 2008 VKHVCNMT 53 55539 2.21 156 Đạt true(4<8) CH3303:Hóa phân tích 1 (CN Môi trường);EV3140:Kỹ thuật phản ứng;EV5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:65;CSNBB:24;TC:24;

2049 20086349 Hàn Trọng Toán 31/10/1989 571 Vật liệu học, XLN & bề mặt K53 VLH, xử lý nhiệt & BM (CH) 2008 KKHVCNVL 53 55559 2.69 164 Đạt true(0<8) MSE5014:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:2;CSNBB:38;CNKLBB:22;CNBB:13;TC:18;

2050 20082719 Hoàng Lường Toán 05/01/1990 571 Cơ học vật liệu và CKL K53 Cơ học VL & CKL 2008 KKHVCNVL 53 55560 2.46 159 Đạt true(2<8) MIL1013:Quân sự chung;FL2010:Tiếng Anh KHKT;MSE5015:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:45;CSKTCBB:23;CSNBB:38;CNKLBB:22;CNBB:13;TC:18;

2051 20082721 Lê Văn Toán 28/10/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55377 2.22 152 Đạt 10-2<8 Xét được nhận do học tđ IT4781, 2 tc HP tự chọn TC-MIL1011;IT3040;IT5000

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:39;CNBB:33;TC:0;TCI:4;TCII:2;TCIIA:2;TCIIB:4;

2052 20082722 Nguyễn Thị Toán 12/08/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 3.44 165 Đạt true(0<8) PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:13;TCII:4;TC:2;

2053 20082723 Nguyễn Trọng Toán 13/04/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.13 154 Không đạt 9<8MI1020:Giải tích II;MIL1011:Đường lối quân sự;ET3040:Trường điện từ ;ET3200:Cơ sở mạng thông tin;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:61;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

2054 20082691 Đào Đăng Toàn 10/03/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.43 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2055 20086341 Đinh Văn Toàn 02/01/1985 571 SPKT Điện tử K53 Sư phạm kỹ thuật Điện tử (CH)-2008 KSPKT 53 55515 1.88 125 Đạt 11-5<8 Xét được nhận do học tđ FL3107, ET3150 TC 3TC-ET3060;FL3107;ET3080

GDĐCBB:2;CSKTCBB:6;CSNBB:12;CNBB:22;TC:11;

2056 20082694 Đỗ Văn Toàn 27/05/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 3.16 169 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:22;

2057 20082693 Đồng Văn Toàn 12/06/1990 571 KSCLC Hệ thống thông tin K53 KSCLC Hệ thống thông tin 2008 TTDTTN 53 56731 2.68 204 Đạt true(2<8)SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:204;

2058 20082695 Hoàng Minh Toàn 30/01/1990 571 IS3 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.6 177 Đạt true(3<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:86;CNBB:0;

2059 20082699 Mai Xuân Toàn 11/01/1990 571 Chế tạo máy 2 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.28 169.5 Đạt true(0<8) GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:14;TCII:8;

2060 20092762 Nguyễn Bá Toàn 24/04/1989 571 KTMT và truyền thông 1 K54 Kỹ thuật máy tính và truyền thông 2009 KCNTT 54 55374 2.06 103 Không đạt 21<8

IT3030:Kiến trúc máy tính;IT3040:Kỹ thuật lập trình;IT3070:Hệ điều hành;IT4170:Xử lý tín hiệu số;MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;

GDĐCBB:36;CSKTCBB:6;CSNBB:38;TC:0;TCCD1:15;TCCD2:6;

2061 20082700 Nguyễn Duy Toàn 28/04/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.47 161 Đạt true(0<8) PE1020:Giáo dục thể chất B;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

2062 20082702 Nguyễn Khánh Toàn 03/05/1985 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.02 153 Đạt TRUE Xét được nhận ĐA do chuyển ET4040 thành ET4270 3TC

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:60;CNBB:10;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2063 20092766 Nguyễn Mạnh Toàn 13/09/1991 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng 2009 KKTVQL 54 59749 2.56 114 Đạt true(4<8) EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:20;TCII:9;

2064 20082706 Nguyễn Thị Toàn 26/05/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 3.2 168 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:22;

2065 20083584 Nguyễn Trọng Toàn 14/06/1990 571 KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 KSTN CNTT 2008 TTDTTN 53 56928 2.79 154 Đạt true(2<8) IT4053:Phân tích và thiết kế thuật toán;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; CNBB:154;

2066 20082707 Nguyễn Trọng Toàn 26/12/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.72 165 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:10;

2067 20082708 Nguyễn Văn Toàn 02/01/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 1.95 156 Đạt true(2<8) IT4390:Đồ án môn học: Thiết kế và phát triển phần mềm;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:33;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

2068 20082709 Phạm Anh Toàn 10/08/1990 571 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học 2008 VCNSHVTP 53 55495 1.83 160 Đạt true(5<8)MIL1013:Quân sự chung;BF3460:Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ;BF3230:Cơ sở lập dự án thiết kế NMTP-SH;BF5050:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:61;CNBB:15;TC:16;

2069 20083526 Phạm Văn Toàn 02/06/1989 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.53 167 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:18;

2070 20082711 Phạm Văn Toàn 22/09/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55379 2.38 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

2071 20082710 Phạm Văn Toàn 12/02/1990 571 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 2.09 162.5 Đạt true(0<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:8;TCI:10;

2072 20072953 Tống Huy Toàn 14/11/1989 571 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh 2008 KDTVT 53 55537 2.44 164 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:12;TC:20;

2073 20082712 Tống Văn Toàn 30/03/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.68 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

2074 20083587 Tô Đức Toàn 01/07/1989 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB-2008 KCK 53 55550 2.09 160.5 Đạt true(2<8) MIL1013:Quân sự chung;MI1040:Phương trình vi phân và chuỗi;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:41;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:14;TCII:8;

2075 20063266 Trần Đình Toàn 03/12/1987 571 Điện tử 6 K52 Điện tử-Viễn thông-2007 KDTVT 52 55537 1.84 160 Đạt true(5<8)PE1020:Giáo dục thể chất B;MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;PH4070:Công nghệ vi điện tử;ET3560:Thực tập nâng cao;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSNBB:83;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

2076 20083527 Trần Mậu Toàn 13/09/1989 571 Kỹ thuật gang thép K53 KT gang thép 2008 KKHVCNVL 53 55556 2 145 Không đạt 16<8

FL1010:Tiếng Anh I;IT1010:Tin học đại cương;ET2010:Kỹ thuật điện tử;ME3150:Thực tập cơ khí;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4121:Máy nâng chuyển;MSE5011:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:39;CSKTCBB:22;CSNBB:35;CNKLBB:20;CNBB:13;TC:16;

2077 20082715 Trần Văn Toàn 06/07/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.54 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

2078 20082718 Vũ Ngọc Toàn 15/12/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.6 165 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:19;

2079 20082725 Chu Xuân Toản 05/08/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.53 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

2080 20082726 Hoàng Vũ Toản 25/09/1990 571 Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.3 159 Đạt true(3<8) ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:159;

2081 20082727 Nguyễn Đắc Toản 19/02/1989 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB-2008 KCK 53 55550 2.2 162.5 Đạt true(2<8) MIL1011:Đường lối quân sự;EE3539:Truyền động điện;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:25;TCI:16;TCII:8;

2082 20076370 Nguyễn Quang Toản 27/08/1987 571 Quản trị Marketing K52 Quản trị Marketing-2007 KKTVQL 52 55532 2.64 167.5 Đạt true(0<8) GDĐCBB:46;CSNBB:55.5;CNBB:35;TC:27;

2083 20082730 Trần Quốc Toản 28/02/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.57 163 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

2084 20072972 Đinh Văn Tới 23/05/1989 571 CN Vật liệu Silicat K52 Công nghệ Vật liệu Silicat-2007 KCNHH 52 55504 1.57 154 Không đạt 15<8

CH3000:Hóa lý 1 (Cấu tạo chất);CH3210:Hóa hữu cơ 2 (KTHH);CH3430:Quá trình và thiết bị CNHH 4;CH4186:Khoáng vật học silicat;CH4204:Thí nghiệm chuyên ngành;CH5004:Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Si...

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:34;CNBB:29;TC:2;TCI:10;TCII:8;

2085 20082732 Đinh Văn Tới 17/03/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.38 163 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:16;

2086 20082734 Trần Xuân Tới 19/11/1990 571 IS3 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 1.81 148 Không đạt 32<8

PE1010:Giáo dục thể chất A;IT3021:Toán rời rạc;IT3042:Thực hành ngôn ngữ lập trình C;IT3041:Ngôn ngữ lập trình C;PH1027:Vật lý;PE1020:Giáo dục thể chất B;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;IT4430:...

GDĐCBB:44;CSKTCBB:32;CSNBB:72;CNBB:0;

2087 20083057 Đàm Minh Tú 22/12/1990 571 AS2 K53 CNTT Việt-Nhật - AS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.62 177 Đạt true(3<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:36;CSNBB:85;CNBB:2;

2088 20083058 Đào Thị Lan Tú 28/12/1989 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.7 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

2089 20095163 Đinh Cẩm Tú 20/12/1990 571 D07K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.68 144 Không đạt 26<8

EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1110:Đường lối quân sự;MIL112...

CNBB:94;TC:8;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

2090 20083060 Hà Văn Tú 26/03/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 3.13 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

2091 20076240 Hoàng Anh Tú 03/05/1987 571 Điện tử 10 K52 Điện tử-Viễn thông-2007 KDTVT 52 55537 2.28 168 Đạt true(3<8) ET3080:Xử lý số tín hiệu;CSKTCBB:3;CSNBB:54;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2092 20083061 Hoàng Minh Tú 27/07/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 3.19 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2093 20083065 Lê Tuấn Tú 22/11/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.76 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

2094 20063677 Mạc Xuân Tú 02/05/1987 571 Quản lý CN K52 Quản lý Công nghiệp-2007 KKTVQL 52 55533 1.64 163.5 Đạt true(6<8) MI1020:Giải tích II;ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:43;CSNBB:56.5;CNBB:36;TC:24;

2095 20083067 Nguyễn Anh Tú 10/11/1990 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm 2008 VCNSHVTP 53 55494 1.96 154 Đạt 10-3<8 Xét được nhận do không xét CH3122-CH3122;BF3160;BF4020;BF5010

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:69;CNBB:2;TCI:11;TCII:4;

2096 20083066 Nguyễn Anh Tú 02/12/1990 571 CN Xenluloza-Giấy K53 Xenluloza-Giấy 2008 KCNHH 53 55508 2.63 160 Đạt true(5<8)

PE1020:Giáo dục thể chất B;PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;CH5008:Thự...

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:42;CNBB:32;TCI:11;TCII:10;

2097 20083070 Nguyễn Đình Tú 09/06/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 1.92 159 Đạt true(4<8) EE3349:Cơ sở điều khiển tự động;ET3010:Toán kỹ thuật;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

2098 20083071 Nguyễn Huy Tú 02/04/1990 571 KSTN Hoá Dầu K53 KSTN Hoá dầu 2008 TTDTTN 53 56936 2.96 166 Đạt true(0<8) CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu); CNBB:166;

2099 20086289 Nguyễn Minh Tú 29/09/1988 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp (CH) 2008 KKTVQL 53 55531 2.47 163.5 Đạt true(0<8) EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN; GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:36;TC:23;

2100 20083073 Nguyễn Ngọc Tú 01/02/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 3.12 168 Đạt true(0<8)GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

2101 20083076 Nguyễn Ngọc Tú 10/07/1990 571 Tin Pháp K53 Tin Pháp 2008 KCNTT 53 55377 2.49 157 Đạt true(3<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;IT3030:Kiến trúc máy tính;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:23;CSNBB:43;CNBB:32;TC:22;

2102 20083079 Nguyễn Thanh Tú 18/08/1990 571 Máy và Tự động thuỷ khí K53 Máy tự động thủy khí-2008 VCKDL 53 55551 2.01 153.5 Đạt true(8<8)

MIL1011:Đường lối quân sự;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;ME3160:Thực tập kỹ thuật;FL3103:Tiếng Anh CN Cơ khí;ME4790:Đồ án máy cánh dẫn;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:43.5;CNBB:28;TCI:10;TCII:10;

2103 20073375 Nguyễn Thanh Tú 10/04/1989 571 Chế tạo máy 7 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 2.11 165.5 Đạt true(5<8)ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME3020:Vẽ kỹ thuật II;ME4232:Đồ án thiết kế dụng cụ cắt;ME4162:Đồ án Máy ;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:45.5;CNBB:28;TCI:10;TCII:10;

2104 20083078 Nguyễn Thanh Tú 15/11/1990 571 KSTN Toán Tin K53 KSTN Toán Tin 2008 TTDTTN 53 56938 2.52 153.5 Đạt true(2<8)

MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;MI3133:Đại số hiện đại;MI5013:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:153.5;

2105 20086290 Nguyễn Trọng Tú 25/12/1988 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp (CH) 2008 KKTVQL 53 55531 2.4 160.5 Đạt true(3<8) EM4213:Phân tích hoạt động KD;EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN;

GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:33;TC:23;

2106 20083080 Nguyễn Trọng Tú 02/08/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.58 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

2107 20083085 Nguyễn Viết Tú 19/02/1989 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.03 169 Đạt true(1<8) MIL1013:Quân sự chung;ET3551:Thực tập xưởng vô tuyến;EE5021:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:64;CNBB:27;TC:16;

2108 20083084 Nguyễn Viết Tú 11/07/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.7 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2109 20083086 Phạm Ngọc Tú 17/02/1990 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.62 169 Đạt true(0<8) EE5052:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:25;TC:20;

2110 20086291 Phan Văn Tú 03/08/1988 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp (CH) 2008 KKTVQL 53 55531 2.66 163.5 Đạt true(0<8) EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN; GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:36;TC:23;

2111 20083088 Trần Anh Tú 14/07/1990 571 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 3.01 162.5 Đạt true(0<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:8;TCI:10;

2112 20083089 Trần Mạnh Tú 04/08/1990 571 KSCLC Tin học công nghiệp K53 KSCLC Tin học công nghiệp 2008 TTDTTN 53 56729 2.53 201 Đạt true(2<8)SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE5601:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:201;

2113 20083090 Trần Ngọc Tú 14/11/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.64 163 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:2;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:6;

2114 20083091 Trần Quang Tú 01/08/1990 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 1.99 167 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE5052:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:25;TC:18;

2115 20086143 Trần Thanh Tú 10/02/1987 571 Chế tạo máy 4 K53 Công nghệ chế tạo máy (CH)-2008 KCK 53 55550 2.03 68 Đạt true(4<8) MI1040:Phương trình vi phân và chuỗi;MI2010:Phương pháp tính;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:4;CSKTCBB:0;CSNBB:34;CNBB:18;TCI:6;TCII:6;

2116 20083092 Trần Văn Tú 02/01/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.22 166 Đạt true(3<8) EE3030:Lý thuyết trường điện từ;EE4301:Đồ án điện tử công suất;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:57;CNBB:25;TC:22;

2117 20073393 Trịnh Văn Tú 29/04/1989 571 Hoá Dược K52 Công nghệ Hóa dược và Hoá chất BV thực vật-2007 KCNHH 52 55509 1.79 163 Đạt true(7<8) CH3000:Hóa lý 1 (Cấu tạo chất);CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:37;CNBB:32;TCI:11;TCII:10;

2118 20083095 Trịnh Xuân Tú 01/01/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.46 163 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2119 20083097 Vũ Văn Tú 19/10/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.26 153 Không đạt 10<8EE3349:Cơ sở điều khiển tự động;ET3030:Lý thuyết mạch;ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:57;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2120 20082869 Bùi Anh Tuấn 03/07/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.14 159 Đạt true(2<8) IT4590:Lý thuyết thông tin;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:33;TC:6;TCI:6;TCII:8;

2121 20076236 Chu Minh Tuấn 18/10/1982 571 HT Điện 3 K52 Hệ thống Điện-2007 KD 52 55520 1.94 159 Không đạt 11<8EE3410:Điện tử công suất;EE3480:Vi xử lý;EE3510:Truyền động điện;EE4115:Ổn định của hệ thống điện;

CSNBB:36;CNBB:30;TC:14;

2122 20073127 Đàm Thanh Tuấn 17/09/1989 571 Điện tử Y sinh K52 Điện tử Y sinh-2007 KDTVT 52 55537 2.23 156 Đạt true(9<10) MI1030:Đại số;EE2010:Kỹ thuật điện;ET3140:Điện tử tương tự II;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSNBB:82;CNBB:12;TC:19;

2123 20082877 Đặng Hữu Tuấn 18/08/1989 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 1.96 161 Đạt true(5<8)EE4409:Tự động hoá quá trình công nghệ ;EE4410:Thiết kế hệ điều khiển nhúng;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:20;TC:20;

2124 20082878 Đặng Văn Tuấn 20/06/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.61 165 Đạt true(0<8) CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:13;TCII:4;TC:2;

2125 20082875 Đào Duy Tuấn 04/10/1990 571 Cơ điện tử 3 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.57 167.5 Đạt true(0<8) GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:14;TCII:10;

2126 20063433 Đào Đình Tuấn 23/12/1987 571 Hoá Dầu 1 K52 Công nghệ Hữu cơ hoá dầu-2007 KCNHH 52 55501 2.08 167 Đạt true(3<8)PE1020:Giáo dục thể chất B;MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;ME2020:Vẽ kỹ thuật ;CH3440:Đồ án quá trình và thiết bị;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:23;CSNBB:41;CNBB:36;TC:0;TCI:13;TCII:6;

2127 20082876 Đào Văn Tuấn 10/08/1990 571 Sản phẩm chất dẻo K53 CN chế tạo các sản phẩm chất dẻo-2008 KCK 53 55550 1.96 160.5 Đạt true(2<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ME4016:Vật liệu chất dẻo và composite;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:46.5;CNBB:26;TCI:14;TCII:9;

2128 20082879 Đinh Anh Tuấn 12/11/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55379 2.94 162 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

2129 20082880 Đinh Anh Tuấn 20/12/1989 571 KTHN&Vật lý môi trường K53 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý Môi trường-2008 VKTHNVVLMT 53 55563 2.37 141 Đạt true(2<8) NE5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:54;CNBB:6;TCI:5;TCII:8;

2130 20082882 Đinh Văn Tuấn 02/07/1990 571 Chế tạo máy 1 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.23 161.5 Đạt true(2<8) ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:28;TCI:12;TCII:8;

2131 20082884 Đỗ Anh Tuấn 19/10/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 1.99 155 Đạt true(10<10)

PE1010:Giáo dục thể chất A;MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;CH4006:Công nghệ chế biến dầu;CH4012:Thiết bị tổng hợp hữu cơ hóa dầu;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:29;TCI:8;TCII:6;TC:2;

2132 20082885 Đỗ Mạnh Tuấn 15/10/1990 571 Kỹ thuật năng lượng K53 Kỹ thuật năng lượng 2008 VKHVCNNL 53 55544 1.86 157 Đạt true(5<8) HE4032:Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh;HE5011:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSNBB:76;CNBB:21;TC:1;TCII:16;

2133 20073135 Đỗ Minh Tuấn 09/11/1989 571 Chế tạo máy 4 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 2.49 164.5 Đạt true(5<8) ME4112:Tự động hóa sản xuất; GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:28;TCI:8;TCII:8;

2134 20082887 Đỗ Ngọc Tuấn 10/10/1990 571 KSCLC Hệ thống thông tin K53 KSCLC Hệ thống thông tin 2008 TTDTTN 53 56731 2.74 204 Đạt true(2<8)SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:204;

2135 20082888 Đỗ Thanh Tuấn 21/05/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.7 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2136 20082889 Đỗ Văn Tuấn 27/12/1990 571 IS3 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.92 177 Đạt true(3<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:86;CNBB:0;

2137 20077034 Hà Mạnh Tuấn 16/08/1982 571 KS2K52CTM Công nghệ Chế tạo máy (KS2)-2007 KCK 52 55550 1.96 159 Không đạt 10.5<8ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME3150:Thực tập cơ khí;ME3160:Thực tập kỹ thuật;ME3030:Vẽ kỹ thuật III;ME4152:Kỹ thuật ma sát;

CSNBB:41;CNBB:28;TCI:10;TCII:8;

2138 20086045 Hoàng Anh Tuấn 22/09/1989 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.89 174 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:26;TC:18;

2139 20082893 Hoàng Anh Tuấn 31/05/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.34 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

2140 20063447 Hoàng Anh Tuấn NULL 571 HT Điện 3 K52 Hệ thống Điện-2007 KD 52 55520 1.86 163 Đạt true(7<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;EE4108:Tối ưu hoá chế độ hệ thống điện;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:55;CNBB:29;TC:10;

2141 20083547 Hoàng Anh Tuấn 15/09/1990 571 KSTN Cơ Điện Tử K53 KSTN Cơ ĐT 2008 TTDTTN 53 56930 2.77 155.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:155.5;

2142 20082891 Hoàng Anh Tuấn 06/03/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.51 165 Đạt true(0<8) CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:11;TCII:6;TC:2;

2143 20083548 Hoàng Văn Tuấn 08/11/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.32 161 Đạt true(2<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:30;TC:14;

2144 20082898 Lã Mạnh Tuấn 26/11/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.77 165 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:18;

2145 20082901 Lê Anh Tuấn 20/07/1990 571 Chế tạo máy 1 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 1.95 154.5 Đạt true(8<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:28;TCI:10;TCII:4;

2146 20082903 Lê Anh Tuấn 25/04/1990 571 IS2 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.88 177 Đạt true(3<8)PE1010:Giáo dục thể chất A;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:86;CNBB:0;

2147 20083549 Lê Anh Tuấn 04/12/1990 571 KSTN Điều Khiển Tự Động K53 KSTN ĐKTĐ 2008 TTDTTN 53 56932 3.09 154 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;EE5043:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:154;

2148 20082902 Lê Anh Tuấn 22/07/1990 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.23 167 Đạt true(5<8)SSH1120:Những NLCB của CNML II;EE4208:Thiết bị lập trình điều khiển thiết bị điện ;EE5021:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:19;CSNBB:65;CNBB:25;TC:18;

2149 20073156 Lê Minh Tuấn 11/09/1989 571 Truyền thông và mạng máy tính K52 Truyền thông và Mạng máy tính-2007 KCNTT 52 55377 2.29 164 Đạt true(4<8) IT3050:Tiếng Anh chuyên ngành; GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:36;CNBB:35;TC:4;TCI:6;TCII:8;

2150 20082909 Lê Văn Tuấn 28/05/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.55 163 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

2151 20073163 Lương Văn Tuấn 16/04/1989 571 Hoá Dầu 2 K52 Công nghệ Hữu cơ hoá dầu-2007 KCNHH 52 55501 2.06 167 Đạt true(3<8) CH3100:Hóa vô cơ 1 (KTHH);GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:39;CNBB:36;TC:2;TCI:11;TCII:6;

2152 20082910 Lưu Anh Tuấn 27/05/1990 571 AS2 K53 CNTT Việt-Nhật - AS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.94 177 Đạt true(3<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:36;CSNBB:85;CNBB:2;

2153 20082911 Mai Anh Tuấn 19/08/1990 571 KSCLC Tin học công nghiệp K53 KSCLC Tin học công nghiệp 2008 TTDTTN 53 56729 2.63 201 Đạt true(2<8)SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE5601:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:201;

2154 20082913 Ngô Anh Tuấn 05/06/1990 571 IS3 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.98 177 Đạt true(3<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:86;CNBB:0;

2155 20082942 Nguỵ Văn Tuấn 11/05/1990 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.77 163 Đạt true(2<8) EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:30;TC:16;

2156 20082915 Nguyễn Anh Tuấn 04/06/1990 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.58 167 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:18;

2157 20082918 Nguyễn Anh Tuấn 17/11/1990 571 KSCLC Tin học công nghiệp K53 KSCLC Tin học công nghiệp 2008 TTDTTN 53 56729 2.65 201 Đạt true(2<8)SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE5601:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:201;

2158 20082920 Nguyễn Anh Tuấn 24/05/1990 571 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 Điện tử viễn thông (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56825 2.96 148 Đạt true(0<8) ET5100E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148;

2159 20082921 Nguyễn Anh Tuấn 24/08/1990 571 KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 KSTN ĐTVT 2008 TTDTTN 53 56934 2.71 133 Không đạt 29<8

IT1013:Tin học đại cương;MI1013:Giải tích I;MI1033:Đại số;MI1023:Giải tích II;ET4310:Thông tin quang;ET4320:Kỹ thuật siêu cao tần - antenna;ET4330:Thông tin di động;ET4380:Thông tin vệ tinh;ET4410:...

CNBB:133;

2160 20082919 Nguyễn Anh Tuấn 18/01/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.37 159 Đạt true(2<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:4;TCII:8;

2161 20082922 Nguyễn Anh Tuấn 28/03/1990 571 Chế tạo máy 1 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.48 163.5 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

2162 20082916 Nguyễn Anh Tuấn 09/08/1990 571 Máy hoá K53 Máy & TBHC dầu khí-2008 KCNHH 53 55511 2.98 166 Đạt true(0<8) CH5011:Thực tập tốt nghiệp (Máy và thiết bị CN hoá chất);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47;CNBB:36;TCI:6;TCII:12;

2163 20095158 Nguyễn Anh Tuấn 19/06/1991 571 D06K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 1.89 134 Không đạt 34<8

FL3210:Ngữ âm và âm vị học;FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích ...

CNBB:88;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:8;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

2164 20083550 Nguyễn Bá Tuấn 28/02/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.45 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

2165 20083551 Nguyễn Cảnh Tuấn 18/08/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.56 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2166 20063485 Nguyễn Duy Tuấn 07/10/1988 571 Đo lường TH 2 K52 Kỹ thuật đo và Tin học công nghiệp-2007 KD 52 55529 2.01 167 Đạt true(2<8) ME2010:Hình học họa hình; GDĐCBB:46;CSKTCBB:17;CSNBB:59;CNBB:25;TC:16;

2167 20082923 Nguyễn Đắc Tuấn 28/07/1990 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.08 165 Đạt true(2<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;EE3162:Máy điện II;EE5052:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:60;CNBB:25;TC:18;

2168 20073184 Nguyễn Hải Tuấn 12/03/1989 571 Cơ điện tử 1 K52 Cơ điện tử A-2007 KCK 52 55550 1.93 169.5 Đạt true(2<8) EE3539:Truyền động điện; GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:25;TCI:14;TCII:10;

2169 20086322 Nguyễn Hữu Tuấn 21/08/1988 571 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng (CH)-2008 KTTD 53 55458 1.94 164.5 Đạt true(7<8)MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI3030:Xác suất thống kê;MI4030:Mô hình toán kinh tế;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

CSNBB:37;CNBB:37.5;TC:11;TCI:8;

2170 20082926 Nguyễn Mạnh Tuấn 25/05/1990 571 Máy chính xác K53 Cơ khí chính xác & quang học-2008 KCK 53 55550 2 156.5 Đạt true(6<8)MIL1013:Quân sự chung;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;SSH1050:Tư tưởng HCM;ME4143:Đồ án Máy chính xác;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:38;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:12;TCII:10;

2171 20082928 Nguyễn Minh Tuấn 18/07/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.83 168 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:22;

2172 20082930 Nguyễn Ngọc Tuấn 13/01/1990 571 Chế tạo máy 1 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.16 160.5 Đạt true(3<8) MIL1013:Quân sự chung;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

2173 20082931 Nguyễn Quốc Tuấn 02/12/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.65 163 Đạt true(2<8) MI1040:Phương trình vi phân và chuỗi;GDĐCBB:41;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:12;

2174 20082935 Nguyễn Tiến Tuấn 01/05/1990 571 Toán Tin 2 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 2.11 162.5 Đạt true(0<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:8;TCI:10;

2175 20095159 Nguyễn Thanh Tuấn 27/08/1991 571 D07K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.27 140 Không đạt 28<8

FL3340:Đối chiếu ngôn ngữ;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;PH1110...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

2176 20082938 Nguyễn Văn Tuấn 12/01/1990 571 KSTN Điều Khiển Tự Động K53 KSTN ĐKTĐ 2008 TTDTTN 53 56932 2.73 154 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;EE5043:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:154;

2177 20083554 Nguyễn Văn Tuấn 14/06/1990 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.02 163 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

2178 20086288 Nguyễn Văn Tuấn 22/08/1981 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán (CH) 2008 KKTVQL 53 55534 1.86 158 Đạt true(3.5<8)EM3001:Thực tập cơ bản (Xưởng cơ);EM3510:Lý thuyết tài chính tiền tệ;EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT;

GDĐCBB:0;CSNBB:32;CNBB:35;TC:20;

2179 20083663 Nguyễn Văn Tuấn 25/03/1990 571 Máy chính xác K53 Cơ khí chính xác & quang học-2008 KCK 53 55551 2.35 162.5 Đạt true(0<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:10;

2180 20082939 Nguyễn Văn Tuấn 13/08/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.58 163 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

2181 20082937 Nguyễn Văn Tuấn 03/03/1990 571 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 Điện tử viễn thông (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56825 2.86 148 Đạt true(0<8) ET5100E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148;

2182 20082941 Nguyễn Văn Tuấn 31/10/1989 571 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56821 2.46 143 Đạt true(4<8) PH1026:Vật lý đại cương II;ET5026:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:143;

2183 20083553 Nguyễn Văn Tuấn 03/06/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.87 162 Đạt true(1<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EE3570:Thực tập nhận thức;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:58;CNBB:26;TC:16;

2184 20082940 Nguyễn Văn Tuấn 20/12/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.9 164 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:17;

2185 20083555 Nguyễn Xuân Tuấn 07/07/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.58 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2186 20082945 Phạm Anh Tuấn 19/03/1990 571 Quá trình và thiết bị K53 Quá trình và thiết bị 2008 KCNHH 53 55507 2.5 166 Đạt true(0<8) CH5007:Thực tập tốt nghiệp (Quá trình & Thiết bị CNHH);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:14;TCII:4;TC:2;

2187 20086197 Phạm Đình Tuấn 24/05/1989 571 Cơ học vật liệu và CKL K53 Cơ học VL & CKL (CH) 2008 KKHVCNVL 53 55560 2.48 164 Đạt true(0<8) MSE5015:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:2;CSNBB:38;CNKLBB:22;CNBB:13;TC:18;

2188 20082946 Phạm Huy Tuấn 27/04/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.11 152 Không đạt 11<8MIL1013:Quân sự chung;EE4102:Lưới điện II;EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE4116:Tự động hoá trong hệ thống điện ;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:25;TC:10;

2189 20082948 Phạm Ngọc Tuấn 28/01/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.48 165 Đạt true(0<8) CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:11;TCII:6;TC:2;

2190 20083556 Phạm Quang Tuấn 17/05/1990 571 Vật liệu KLM và compozit K53 Vật liệu KLM và compozit 2008 KKHVCNVL 53 55557 2.26 159 Đạt true(2<8) ME2020:Vẽ kỹ thuật ;MSE5012:Thực tập tốt nghiệp;GDĐCBB:45;CSKTCBB:23;CSNBB:38;CNKLBB:22;CNBB:13;TC:18;

2191 20073219 Phạm Thanh Tuấn 28/09/1989 571 Cơ điện tử 1 K52 Cơ điện tử A-2007 KCK 52 55550 2.38 156.5 Đạt 9-2<8 Xét được nhận do học tđ IT4037-EE3359;IT4037;EE3499;ME4011;ME5010

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:45.5;CNBB:21;TCI:14;TCII:8;

2192 20093027 Phạm Văn Tuấn 15/08/1991 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng 2009 KKTVQL 54 59749 2.22 119 Đạt true(5<8) EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:82;TCI:26;TCII:11;

2193 20082943 Phan Anh Tuấn 01/07/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.34 163 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

2194 20082944 Phan Quốc Tuấn 20/03/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.49 162 Đạt true(1<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:16;

2195 20086141 Thái Anh Tuấn 07/03/1989 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB (CH)-2008 KCK 53 55550 2.08 85 Đạt true(2<8) ET4062:Điện tử số;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:14;CSKTCBB:2;CSNBB:34;CNBB:19;TCI:10;TCII:6;

2196 20095160 Trần Anh Tuấn 14/09/1991 571 D04K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 1.98 138 Không đạt 30<8

FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:C...

CNBB:90;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

2197 20063521 Trần Anh Tuấn 31/03/1987 571 Điện tử Y sinh K52 Điện tử Y sinh-2007 KDTVT 52 55537 2.39 163 Đạt true(7<8)PE1020:Giáo dục thể chất B;MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;PH1020:Vật lý đại cương II;ET3050:Lý thuyết thông tin ;

GDĐCBB:42;CSNBB:85;CNBB:12;TC:20;

2198 20083557 Trần Đức Tuấn 08/08/1989 571 Gia công áp lực K53 Gia công áp lực-2008 KCK 53 55550 2.45 167.5 Đạt true(1<8) ME4085:Đồ án thiết bị dập tạo hình; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:29;TCI:12;TCII:10;

2199 20082955 Trần Quốc Tuấn 19/08/1990 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.39 167 Đạt true(0<8) EE5052:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:25;TC:18;

2200 20083559 Trần Văn Tuấn 20/10/1989 571 Chế tạo máy 4 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.16 163.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:10;

2201 20073879 Vi Văn Tuấn 20/05/1989 571 Chế tạo máy 8 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 2.01 165.5 Đạt true(5<8) ME3060:Nguyên lý máy;ME4322:Công nghệ gia công áp lực;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:45.5;CNBB:28;TCI:10;TCII:10;

2202 20082960 Vũ Văn Tuấn 02/08/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.66 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2203 20082961 Vũ Viết Tuấn 03/10/1990 571 KSTN Hoá Dầu K53 KSTN Hoá dầu 2008 TTDTTN 53 56936 3.24 166 Đạt true(0<8) CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu); CNBB:166;

2204 20082862 Hoàng Văn Tuân 16/07/1990 571 CN Hữu cơ hoá dược K53 Hữu cơ hoá dược 2008 KCNHH 53 55509 2.11 163 Đạt true(2<8) MIL1013:Quân sự chung;CH5009:Thực tập tốt nghiệp (CN Hoá dược);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:32;TCI:11;TCII:10;

2205 20082863 Lê Đình Tuân 12/10/1990 571 Chế tạo máy 4 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.45 161.5 Đạt true(1<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:8;

2206 20082864 Lê Thế Tuân 13/10/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.6 163 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

2207 20082865 Nguyễn Thành Tuân 03/12/1990 571 Cơ điện tử 3 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 1.86 157.5 Đạt true(6<8)

MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;MI2010:Phương pháp tính;ME4132:Tổ chức sản xuất cơ khí;ME4900:Truyền động thuỷ lực và khí nén;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:48.5;CNBB:22;TCI:14;TCII:10;

2208 20082866 Nguyễn Văn Tuân 10/12/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.34 165 Đạt true(0<8) CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:11;TCII:6;TC:2;

2209 20083545 Phan Văn Tuân 15/08/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.3 165 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:16;

2210 20083098 Đặng Văn Túc 29/11/1989 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.55 161 Đạt true(2<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:15;

2211 20082962 Bùi Tiên Tung 04/09/1990 571 Vật liệu kim loại (CTTT) K53 Vật liệu kim loại CTTT 2008 TTDTTN 53 56819 2.44 151 Đạt true(2<8) ME2016:Vẽ kỹ thuật 1;MSE5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:151;

2212 20082975 Bùi Duy Tùng 12/08/1990 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.2 168 Đạt true(2<8) MIL1013:Quân sự chung;EE4208:Thiết bị lập trình điều khiển thiết bị điện ;EE5021:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:65;CNBB:25;TC:16;

2213 20063581 Bùi Duy Tùng 02/02/1988 571 CN Giấy K52 Công nghệ Xenluloza & Giấy-2007 KCNHH 52 55508 2.04 167 Đạt true(3<8) CH3440:Đồ án quá trình và thiết bị; GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:32;TCI:11;TCII:10;

2214 20082977 Cao Kỷ Tùng 29/10/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.41 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

2215 20073280 Đại Mạnh Tùng 07/05/1989 571 IS1 K52 CNTT Việt-Nhật - IS 2007 BDHDADTCVT 52 58474 2.34 184 Đạt true(4<8) IT3021:Toán rời rạc;FL3116:Tiếng Anh VN VII; GDĐCBB:54;CSKTCBB:38;CSNBB:87;CNBB:3;

2216 20082981 Đặng Duy Tùng 29/08/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.15 155 Đạt true(8<8) MIL1013:Quân sự chung;ET3040:Trường điện từ ;ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:59;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2217 20082982 Đặng Sơn Tùng 10/09/1990 571 KSTN Cơ Điện Tử K53 KSTN Cơ ĐT 2008 TTDTTN 53 56930 2.84 155.5 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:155.5;

2218 20086111 Đào Huy Tùng 08/09/1984 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.59 158 Đạt true(7<8) IT3030:Kiến trúc máy tính;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:0;CSNBB:38;CNBB:33;TC:2;TCI:2;TCII:4;TCIIA:2;TCIIB:6;

2219 20082978 Đào Thanh Tùng 25/08/1990 571 KSCLC Hệ thống thông tin K53 KSCLC Hệ thống thông tin 2008 TTDTTN 53 56731 3.15 204 Đạt true(2<8)SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:204;

2220 20082979 Đào Xuân Tùng 07/04/1990 571 KSCLC Cơ khí hàng không K53 KSCLC Cơ khí hàng không 2008 TTDTTN 53 56727 2.47 214 Không đạt 11<8

SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;PH1024:Vật lý II;MIL1013:Quân sự chung;TE5910:Khai thác và quản lý máy bay;TE5930:Đồ án môn học;TE5940:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:214;

2221 20082984 Đinh Văn Tùng 03/05/1990 571 Vật liệu học, XLN & bề mặt K53 VLH, xử lý nhiệt & BM 2008 KKHVCNVL 53 55559 2.31 161 Đạt true(0<8) MSE5014:Thực tập tốt nghiệp;GDĐCBB:45;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNKLBB:22;CNBB:13;TC:18;

2222 20063593 Đỗ Minh Tùng 04/09/1987 571 Quản trị Tài chính K52 Quản trị Tài chính-Kế toán-2007 KKTVQL 52 55534 1.97 159.5 Đạt true(7<8) PH1010:Vật lý đại cương I;ME2040:Cơ học kỹ thuật; GDĐCBB:42;CSNBB:52.5;CNBB:40;TC:21;

2223 20082986 Đỗ Sơn Tùng 23/11/1990 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.32 163 Đạt true(4<8) ET3030:Lý thuyết mạch;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:12;

2224 20082990 Đỗ Văn Tùng 14/07/1989 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.18 163 Đạt true(2<8) MIL1011:Đường lối quân sự;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:9;TCII:6;TC:2;

2225 20073288 Đồng Thanh Tùng 20/04/1988 571 CN Vật liệu Silicat K52 Công nghệ Vật liệu Silicat-2007 KCNHH 52 55504 1.88 166 Đạt true(5<8) PE1020:Giáo dục thể chất B;ME2040:Cơ học kỹ thuật;CH4180:Anh văn KHKT 1;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:42;CNBB:33;TC:2;TCI:11;TCII:8;

2226 20082994 Hoàng Anh Tùng 24/05/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.57 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

2227 20082993 Hoàng Anh Tùng 20/06/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 3.24 168 Đạt true(0<8)GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

2228 20082997 Hoàng Thanh Tùng 24/09/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55379 2.49 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

2229 20082995 Hoàng Thanh Tùng 03/12/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.12 159 Đạt true(6<8)

PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;MIL1013:Quân sự chung;CH4006:Công nghệ chế biến dầu;CH4024:Thực tập kỹ thuật;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:30;TCI:13;TCII:4;TC:2;

2230 20082996 Hoàng Thanh Tùng 21/06/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.69 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2231 20082998 Hoàng Văn Tùng 04/01/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.18 151 Đạt 14-4<10 Xét được nhận do học tđ, đã đk đủ

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:59;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:2;TCCD3:4;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2232 20073298 Khương Thanh Tùng 04/10/1989 571 TB Điện 1 K52 Thiết bị Điện-điện tử-2007 KD 52 55525 2.08 172 Đạt true(0<8) GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:58;CNBB:27;TC:18;

2233 20063605 Lê Thanh Tùng 04/03/1988 571 Quản lý CN K52 Quản lý Công nghiệp-2007 KKTVQL 52 55533 2.23 157.5 Không đạt 11<10 PE1010:Giáo dục thể chất A;MI1030:Đại số;CH1010:Hoá học đại cương;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;

GDĐCBB:40;CSNBB:56.5;CNBB:36;TC:21;

2234 20083562 Lê Văn Tùng 11/04/1990 571 AS2 K53 CNTT Việt-Nhật - AS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.74 177 Đạt true(3<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:36;CSNBB:85;CNBB:2;

2235 20083004 Lê Xuân Tùng 15/10/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.02 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

2236 20083006 Lương Văn Tùng 03/04/1990 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.07 161 Đạt true(2<8) EE3500:Hệ thống thông tin công nghiệp;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:53;CNBB:32;TC:14;

2237 20073317 Ngô Quang Tùng 14/10/1989 571 Điện tử 7 K52 Điện tử-Viễn thông-2007 KDTVT 52 55537 2.21 153 Không đạt 12<8 HE2010:Kỹ thuật nhiệt;EE3349:Cơ sở điều khiển tự động;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSNBB:83;CNBB:13;TCCD1:5;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:6;

2238 20083010 Nguyễn Bá Tùng 30/04/1990 571 Chế tạo máy 3 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.39 161.5 Đạt true(2<8) ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:28;TCI:12;TCII:8;

2239 20083013 Nguyễn Hữu Tùng 01/09/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55379 2.77 165 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:16;

2240 20083015 Nguyễn Mạnh Tùng 12/08/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.25 162 Đạt true(3<8) MIL1013:Quân sự chung;ET3150:Cơ sở đo lường điện tử;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:64;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:2;TCCD24:3;TC:8;

2241 20063622 Nguyễn Minh Tùng 11/09/1987 571 Kỹ thuật máy tính K52 Kỹ thuật Máy tính-2007 KCNTT 52 55377 2.06 157 Đạt true(8<8)IT3120:Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin;IT4900:Thực tập chuyên ngành;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:39;CNBB:31;TC:2;TCI:4;TCII:2;TCIIA:2;TCIIB:6;

2242 20083018 Nguyễn Quang Tùng 27/01/1990 571 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56821 2.89 147 Đạt true(0<8) ET5026:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:147;

2243 20083017 Nguyễn Quang Tùng 14/10/1990 571 CN Silicat K53 Silicat 2008 KCNHH 53 55504 2.05 160 Đạt true(6<8)

MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;CH4204:Thí nghiệm chuyên ngành;CH4206:Đồ án môn học chuyên ngành;CH5004:Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Silicat);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:29;TCI:11;TCII:8;TC:2;

2244 20086198 Nguyễn Sơn Tùng 12/05/1988 571 Vật liệu và công nghệ Đúc K53 Vật liệu và CN Đúc (CH) 2008 KKHVCNVL 53 55558 1.37 133 Không đạt 30<8

MSE3010:Vật liệu học I;MSE3020:Vật liệu học II;MSE3030:Phương pháp nghiên cứu vật liệu;MSE3050:Cơ học vật liệu;MSE3090:Vật lý chất rắn;EE3369:Cơ sở tự động hoá;HE4153:Lò công nghiệp;FL3110:Tiếng An...

GDĐCBB:0;CSNBB:20;CNKLBB:16;CNBB:13;TC:13;

2245 20083020 Nguyễn Thanh Tùng 04/09/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.25 165 Đạt true(0<8) CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:13;TCII:6;TC:0;

2246 20083019 Nguyễn Thanh Tùng 02/10/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.33 162 Đạt true(3<8)PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;CH4012:Thiết bị tổng hợp hữu cơ hóa dầu;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:33;TCI:13;TCII:4;TC:2;

2247 20083563 Nguyễn Thanh Tùng 15/08/1989 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 1.78 158 Đạt true(8<8)

MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;CH3320:Phương pháp phân tích bằng công cụ;CH3400:Quá trình và thiết bị CNHH I;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:36;CNBB:36;TCI:14;TCII:4;TC:0;

2248 20083028 Nguyễn Thanh Tùng 26/01/1991 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.26 167 Đạt true(0<8) EE5052:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:25;TC:18;

2249 20073333 Nguyễn Thanh Tùng 19/11/1990 571 Hệ thống thông tin K52 Hệ thống Thông tin-2007 KCNTT 52 55379 2.06 155 Đạt true(6<8)SSH1040:CNXH khoa học;IT4091:Xử lý ảnh;IT4410:Nhập môn tương tác người-máy;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:44;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:31;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

2250 20083026 Nguyễn Thanh Tùng 21/02/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.68 167 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:21;

2251 20083024 Nguyễn Thanh Tùng 18/03/1990 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.21 163 Đạt true(3<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;CH3122:Hóa vô cơ (CN môi trường, CNTP và luyện kim);BF5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:71;CNBB:4;TCI:14;TCII:6;

2252 20083021 Nguyễn Thanh Tùng 12/10/1990 571 KSCLC Tin học công nghiệp K53 KSCLC Tin học công nghiệp 2008 TTDTTN 53 56729 2.58 201 Đạt true(2<8)SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE5601:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:201;

2253 20083022 Nguyễn Thanh Tùng 15/06/1990 571 Vi điện tử (CTTT) K53 Vi điện tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56823 3.07 148 Đạt true(0<8) ET5100E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148;

2254 20073338 Nguyễn Xuân Tùng 20/07/1989 571 Chế tạo máy 3 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 1.9 161.5 Đạt true(5<8)ME4232:Đồ án thiết kế dụng cụ cắt;ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME4222:Thiết kế dụng cụ cắt;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:25;TCI:12;TCII:8;

2255 20083669 Phạm Thanh Tùng 13/10/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.42 159 Đạt true(4<8) ET3061:Điện tử số;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

2256 20083036 Phạm Văn Tùng 05/05/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55379 2.48 158 Đạt true(4<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:2;TCIIA:2;TCIIB:6;

2257 20083038 Phạm Văn Tùng 15/06/1990 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TB NL 2008 VKHVCNNL 53 55545 2.44 162 Đạt true(2<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;HE3031:Kỹ thuật an toàn nhiệt - lạnh;HE5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSNBB:74;CNBB:24;TCI:2;TCII:19;

2258 20083565 Phan Thanh Tùng 20/04/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.34 163 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

2259 20083039 Quách Thanh Tùng 16/08/1990 571 CN Silicat K53 Silicat 2008 KCNHH 53 55504 2.03 164 Đạt true(2<8)MIL1013:Quân sự chung;CH4206:Đồ án môn học chuyên ngành;CH5004:Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Silicat);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:33;TCI:13;TCII:6;TC:2;

2260 20096070 Tường Duy Tùng 03/11/1990 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 2.62 108 Không đạt 10<8 EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:46;TC:6;TCI:17;

2261 20083040 Trần Anh Tùng 30/07/1990 571 IS3 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 3.07 177 Đạt true(3<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:86;CNBB:0;

2262 20083041 Trần Bá Tùng 27/01/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.22 155 Đạt true(3<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:3;TCIIB:6;

2263 20083042 Trần Hữu Tùng 17/08/1990 571 Kỹ thuật năng lượng K53 Kỹ thuật năng lượng 2008 VKHVCNNL 53 55544 2.39 159 Đạt true(3<8) MIL1013:Quân sự chung;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;HE5011:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSNBB:76;CNBB:24;TC:1;TCII:18;

2264 20083046 Trần Thanh Tùng 25/09/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.11 159 Đạt true(4<8) PH4070:Công nghệ vi điện tử;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:65;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:5;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

2265 20083047 Trần Thọ Tùng 18/10/1990 571 Cơ điện tử 3 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.36 163.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:14;TCII:10;

2266 20083048 Trần Văn Tùng 06/07/1990 571 CN May và Thời trang K53 Công nghệ may và thời trang -2008 KCNDMVTT 53 55576 2.7 166 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;TEX5012:Thực tập tốt nghiệp;GDĐCBB:43;CSKTCBB:26;CSNBB:25;CNBB:52;TC:20;TCI:0;TCII:0;

2267 20083049 Trịnh Quang Tùng 08/08/1990 571 Cơ điện tử 4 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 1.96 153.5 Đạt true(9<10) MI1030:Đại số;MI1020:Giải tích II;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:12;TCII:8;

2268 20073356 Trương Quân Tùng 16/09/1989 571 Vật liệu KL Màu K52 Vật liệu Kim loại màu & Compozit-2007 KKHVCNVL 52 55557 2.17 167 Đạt true(3<8) HE4153:Lò công nghiệp; GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:37;CNBB:35;TC:20;

2269 20083054 Vũ Tuấn Tùng 21/10/1990 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.47 165 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:16;

2270 20073358 Vũ Thanh Tùng 17/09/1989 571 Kỹ thuật máy tính K52 Kỹ thuật Máy tính-2007 KCNTT 52 55379 2.49 167 Đạt true(2<8)GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:0;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

2271 20083052 Vũ Thanh Tùng 01/01/1991 571 Chế tạo máy 4 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.24 161.5 Đạt true(2<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:28;TCI:12;TCII:8;

2272 20086074 Vũ Thanh Tùng 31/10/1988 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 1.91 159 Không đạt 18<8ET3040:Trường điện từ ;ET3050:Lý thuyết thông tin ;ET3061:Điện tử số;ET3090:Điện tử tương tự I;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:8;CSNBB:49;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:2;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:2;

2273 20083053 Vũ Trọng Tùng 02/05/1990 571 IS1 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.33 177 Đạt true(3<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:86;CNBB:0;

2274 20082971 Bùi Trung Tuyến 27/05/1990 571 CN Vô cơ K53 Vô cơ 2008 KCNHH 53 55505 2.54 165 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;CH5005:Thực tập tốt nghiệp (CN các hợp chất vô cơ);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:34;TCI:13;TCII:8;

2275 20082972 Đỗ Thanh Tuyến 15/05/1989 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.31 163 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:17;

2276 20082973 Tạ Văn Tuyến 12/11/1990 571 Máy chính xác K53 Cơ khí chính xác & quang học-2008 KCK 53 55550 2.34 155.5 Đạt true(7<8)MIL1013:Quân sự chung;SSH1120:Những NLCB của CNML II;SSH1050:Tư tưởng HCM;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:38;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:10;TCII:10;

2277 20073261 Ma Hoàng Tuyền 03/01/1985 571 Kỹ thuật năng lượng 2 K52 Kỹ thuật Năng lượng-2007 VKHVCNNL 52 55544 1.72 159 Không đạt 11<8SSH1050:Tư tưởng HCM;MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MI2020:Xác suất thống kê;HE3020:Thực tập kỹ thuật;

GDĐCBB:44;CSNBB:71;CNBB:25;TC:15;

2278 20082968 Nguyễn Thanh Tuyền 03/05/1990 571 KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 KSTN ĐTVT 2008 TTDTTN 53 56934 2.67 158 Đạt true(4<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;ET5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:158;

2279 20073269 Phạm Văn Tuyền 02/10/1989 571 Kỹ thuật năng lượng 2 K52 Kỹ thuật Năng lượng-2007 VKHVCNNL 52 55544 1.98 163 Đạt true(7<8) MI1040:Phương trình vi phân và chuỗi;CH1010:Hoá học đại cương;ME3220:Chi tiết máy C;

GDĐCBB:41;CSNBB:74;CNBB:25;TC:19;

2280 20073246 Đàm Văn Tuyên 16/06/1989 571 Toán tin 1 K52 Toán-Tin-2007 KTTD 52 55458 2.35 169.5 Đạt true(0<8) GDĐCBB:46;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:8;TCI:10;

2281 20073252 Ninh Đức Tuyên 21/09/1989 571 HT Điện 1 K52 Hệ thống Điện-2007 KD 52 55520 1.9 168 Đạt true(2<8) EE3051:Mạch điện tử tương tự ; GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:53;CNBB:32;TC:14;

2282 20082963 Nguyễn Trọng Tuyên 22/09/1990 571 Chế tạo máy 1 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.29 169.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:16;TCII:10;

2283 20073253 Phan Tiến Tuyên 30/11/1989 571 Kỹ thuật tàu thuỷ K52 Kỹ thuật thủy khí và Tàu thủy-2007 VCKDL 52 55551 1.9 157.5 Không đạt 12<8SSH1050:Tư tưởng HCM;FL2010:Tiếng Anh KHKT;ME2020:Vẽ kỹ thuật ;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4550:Máy thuỷ khí cánh dẫn;

GDĐCBB:44;CSKTCBB:18;CSNBB:47.5;CNBB:26;TCI:12;TCII:6;

2284 20082974 Nguyễn Văn Tuynh 16/07/1990 571 KTHN&Vật lý môi trường K53 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý Môi trường-2008 VKTHNVVLMT 53 55563 2.11 141 Đạt true(2<8) MIL1013:Quân sự chung;NE5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:54;CNBB:6;TCI:5;TCII:8;

2285 20083099 Hà Văn Tư 03/12/1990 571 KSTN Điều Khiển Tự Động K53 KSTN ĐKTĐ 2008 TTDTTN 53 56932 3.28 154 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;EE5043:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:154;

2286 20086046 Hoàng Đức Tư 16/10/1988 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.47 174 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:26;TC:18;

2287 20083101 Nguyễn Văn Tư 15/01/1990 571 Quá trình và thiết bị K53 Quá trình và thiết bị 2008 KCNHH 53 55507 2.23 166 Đạt true(2<8)MIL1011:Đường lối quân sự;CH4388:Thực tập kỹ thuật;CH5007:Thực tập tốt nghiệp (Quá trình & Thiết bị CNHH);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:34;TCI:16;TCII:4;TC:2;

2288 20083100 Nguyễn Văn Tư 05/10/1989 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.54 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

2289 20063705 Trần Văn Tư 23/02/1984 571 Cơ học BD và Cán KL K52 Cơ học vật liệu và Cán kim loại-2007 KKHVCNVL 52 55560 1.87 158 Đạt 10-4<8Xét được nhận do học tương đương MSE3070,MSE3020-MI1040;MSE3020;MSE3070;MSE3150

GDĐCBB:44;CSKTCBB:25;CSNBB:36;CNBB:33;TC:16;

2290 20093215 Phạm Mạnh Tường 01/09/1991 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng 2009 KKTVQL 54 59749 2.81 119 Đạt true(2<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;PE1020:Giáo dục thể chất B;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:23;TCII:11;

2291 20076125 Phùng Mạnh Tường 28/02/1986 571 Cơ điện tử 2 K52 Cơ điện tử B-2007 KCK 52 55551 2.16 79 Đạt true(2<8) ME4031:Dao động kỹ thuật; GDĐCBB:6;CSKTCBB:2;CSNBB:34;CNBB:19;TCI:8;TCII:6;

2292 20083105 Vũ Mạnh Tưởng 10/12/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.41 159 Đạt true(4<8) MIL1013:Quân sự chung;ET3040:Trường điện từ ;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

2293 20083103 Nguyễn Thị Hồng Tươi 29/10/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.75 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2294 20083106 Nguyễn Văn Tỵ 24/01/1990 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.34 163 Đạt true(3<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;CH3122:Hóa vô cơ (CN môi trường, CNTP và luyện kim);BF5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:71;CNBB:4;TCI:16;TCII:4;

2295 20082438 Hoàng Thanh Thạch 17/12/1990 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp 2008 KKTVQL 53 55531 2.51 160.5 Đạt true(0<8) EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN; GDĐCBB:43;CSNBB:58.5;CNBB:36;TC:23;

2296 20082439 Nguyễn Văn Thạch 24/02/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.34 156 Đạt true(5<8) IT4560:Kỹ thuật truyền thông ;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:32;TC:6;TCI:4;TCII:8;

2297 20082417 Đặng Anh Thái 20/09/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.35 160 Đạt true(5<8)

MIL1013:Quân sự chung;PE1030:Giáo dục thể chất C;EE4405:Hệ thống điều khiển số;EE4311:Trang bị điện-điện tử các máy gia công kim loại;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:21;TC:18;

2298 20086135 Đỗ Đức Thái 28/01/1988 571 Chế tạo máy 1 K53 Công nghệ chế tạo máy (CH)-2008 KCK 53 55550 2.63 78 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:6;CSKTCBB:2;CSNBB:34;CNBB:18;TCI:10;TCII:8;

2299 20083493 Lê Minh Thái 16/02/1990 571 Công nghệ Hàn K53 Công nghệ hàn-2008 KCK 53 55550 2.23 156.5 Đạt true(6<8) MI2020:Xác suất thống kê;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:47.5;CNBB:29;TCI:8;TCII:10;

2300 20072631 Nguyễn Duy Thái 13/05/1989 571 Máy hoá K52 Máy và Thiết bị công nghệ Hoá chất-Dầu khí-2007 KCNHH 52 55511 1.98 162 Đạt true(7<8)ME2020:Vẽ kỹ thuật ;CH3011:Hóa lý 2 (máy hoá);ME3130:Đồ án chi tiết máy;CH4622:Thực tập nhận thức;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:20;CSNBB:39;CNBB:34;TCI:6;TCII:10;TCIIA:3;TCIIB:2;

2301 20083494 Nguyễn Ngọc Thái 16/08/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.84 169 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:22;

2302 20086038 Nguyễn Ngọc Thái 07/12/1987 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.44 173 Đạt true(3<8) EE4311:Trang bị điện-điện tử các máy gia công kim loại;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:23;TC:20;

2303 20072634 Nguyễn Ngọc Thái 14/05/1989 571 Động cơ K52 Động cơ đốt trong-2007 VCKDL 52 55551 2.04 165.5 Đạt true(4<8) MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;ME3010:Cơ học kỹ thuật II;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:44.5;CNBB:30;TC:19;

2304 20082424 Nguyễn Phong Thái 12/03/1990 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.23 167.5 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

2305 20083495 Nguyễn Văn Thái 25/05/1990 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.43 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2306 20082426 Nguyễn Văn Thái 14/06/1990 571 IS2 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.57 177 Đạt true(3<8) JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:86;CNBB:0;

2307 20083497 Phạm Hữu Thái 12/06/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.17 158 Đạt true(5<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:5;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2308 20083496 Phan Đình Thái 19/08/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.6 168 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

2309 20082429 Nguyễn Văn Thám 18/08/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55379 2.6 164 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

2310 20082447 Nguyễn Thị Thắm 11/09/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.81 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2311 20086192 Trần Văn Thắm 10/03/1985 571 Cơ học vật liệu và CKL K53 Cơ học VL & CKL (CH) 2008 KKHVCNVL 53 55560 2.53 161 Đạt true(3<8) ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4121:Máy nâng chuyển;MSE5015:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:2;CSNBB:37;CNKLBB:20;CNBB:13;TC:18;

2312 20072661 Bùi Đình Thắng 24/11/1989 571 Polime K52 Công nghệ Vật liệu Polyme-Compozit-2007 KCNHH 52 55502 1.75 163 Đạt true(9<10)PE1010:Giáo dục thể chất A;CH3000:Hóa lý 1 (Cấu tạo chất);CH3300:Hóa phân tích 1 (KTHH);CH4074:Môi trường trong gia công vật liệu polyme;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:37;CNBB:30;TCI:11;TCII:12;

2313 20082448 Bùi Đình Thắng 20/05/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.28 158 Đạt true(3<8) HE2010:Kỹ thuật nhiệt;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:40;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

2314 20083502 Chu Sĩ Thắng 25/12/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.91 165 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:19;

2315 20082453 Dương Đức Thắng 25/07/1990 571 Kỹ thuật Môi trường K53 Kỹ thuật Môi trường 2008 VKHVCNMT 53 55539 2.03 149 Không đạt 11<8

MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;CH3303:Hóa phân tích 1 (CN Môi trường);ET2010:Kỹ thuật điện tử;EV3100:Quá trình thủy lực trong CNMT;EV5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:61;CSNBB:24;TC:21;

2316 20082455 Đỗ Minh Thắng 01/09/1990 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB-2008 KCK 53 55550 2.5 162.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:10;

2317 20092503 Hoàng Việt Thắng 04/10/1991 571 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh 2009 KKTVQL 54 59745 2.51 116 Đạt true(1<8)

EM4215:Khởi sự kinh doanh;EM4512:Thuế và hệ thống thuế;EM4319:Marketing quốc tế;EM4322:Truyền thông marketing;EM4323:Quản trị thương hiệu;EM4211:Anh văn chuyên ngành QTKD;EM4350:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:79;TCI:25;TCII:12;

2318 20082459 Kiều Đức Thắng 09/04/1989 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.79 164 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

2319 20082461 Lê Việt Thắng 30/12/1990 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.04 160.5 Đạt true(3<8) ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:28;TCI:10;TCII:10;

2320 20072699 Nông Duy Thắng 30/01/1988 571 CN Sinh Học A K52 Công nghệ Sinh học-2007 VCNSHVTP 52 55495 1.84 165 Đạt true(5<8) BF3230:Cơ sở lập dự án thiết kế NMTP-SH;BF4430:Kỹ thuật gen vi sinh vật;BF5050:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:64;CNBB:12;TC:18;

2321 20082465 Nguyễn Chiến Thắng 22/07/1990 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.55 159 Đạt true(4<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ET3030:Lý thuyết mạch;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2322 20082466 Nguyễn Danh Thắng 29/03/1989 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.13 164 Đạt true(1<8) MIL1013:Quân sự chung;EE4508:Đồ án kỹ thuật vi xử lý ;EE5052:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:24;TC:16;

2323 20082468 Nguyễn Đức Thắng 12/11/1989 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.59 158 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

2324 20082469 Nguyễn Hữu Thắng 13/04/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.46 163 Đạt true(2<8) EE4410:Thiết kế hệ điều khiển nhúng;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:23;TC:19;

2325 20082470 Nguyễn Hữu Thắng 16/11/1990 571 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh 2008 KDTVT 53 55537 2.01 155 Đạt 9<10Xét được nhận ĐA do nợ 9TC và đký các môn tương đương với nợ-MIL1011;MIL1013;MI1040;PH1010;ET3000;ET5010

GDĐCBB:37;CSKTCBB:22;CSNBB:64;CNBB:12;TC:20;

2326 20083504 Nguyễn Mạnh Thắng 06/07/1990 571 CN Hữu cơ hoá dược K53 Hữu cơ hoá dược 2008 KCNHH 53 55509 2.54 167 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;CH5009:Thực tập tốt nghiệp (CN Hoá dược);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:32;TCI:13;TCII:12;

2327 20082472 Nguyễn Minh Thắng 16/10/1990 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.04 168 Đạt true(2<8) EE4208:Thiết bị lập trình điều khiển thiết bị điện ;EE5021:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:65;CNBB:25;TC:16;

2328 20086136 Nguyễn Ngọc Thắng 15/01/1990 571 Chế tạo máy 1 K53 Công nghệ chế tạo máy (CH)-2008 KCK 53 55550 2.01 70 Đạt true(4<8) MI1040:Phương trình vi phân và chuỗi;MI2010:Phương pháp tính;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:4;CSKTCBB:0;CSNBB:34;CNBB:18;TCI:8;TCII:6;

2329 20082473 Nguyễn Nhân Thắng 13/08/1990 571 CN & QL Môi trường K53 CN & QL Môi trường 2008 VKHVCNMT 53 55540 2.69 165 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;EV5011:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:67;CSNBB:30;TC:25;

2330 20083505 Nguyễn Như Thắng 14/02/1990 571 Ô tô và Xe chuyên dụng K53 Ô tô và xe chuyên dụng-2008 VCKDL 53 55551 2.55 167 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:41.5;CNBB:36.5;TCI:13;TCII:7;

2331 20072687 Nguyễn Quang Thắng 11/10/1989 571 SPKT Điện tử K52 Sư phạm kỹ thuật Điện tử-2007 KSPKT 52 55515 1.88 131 Đạt true(6<8) MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;ED4020:Sư phạm chuyên ngành Kỹ thuật Điện tử;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:12;CNBB:34;TC:14;

2332 20082474 Nguyễn Quang Thắng 16/01/1991 571 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 2.38 162.5 Đạt true(0<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:8;TCI:10;

2333 20082475 Nguyễn Quang Thắng 27/08/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.5 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

2334 20082477 Nguyễn Tiến Thắng 14/11/1990 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TB NL 2008 VKHVCNNL 53 55545 2.39 163 Đạt true(2<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EM1010:Quản trị học đại cương;HE5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:41;CSNBB:76;CNBB:24;TCI:2;TCII:20;

2335 20082479 Nguyễn Toàn Thắng 14/12/1990 571 KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 KSTN CNTT 2008 TTDTTN 53 56928 3.06 156 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; CNBB:156;

2336 20082482 Nguyễn Văn Thắng 20/01/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.75 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

2337 20082481 Nguyễn Văn Thắng 04/08/1990 571 KSCLC Tin học công nghiệp K53 KSCLC Tin học công nghiệp 2008 TTDTTN 53 56729 2.1 201 Đạt true(2<8)SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE5601:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:201;

2338 20082483 Nguyễn Xuân Thắng 02/10/1990 571 KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 KSTN ĐTVT 2008 TTDTTN 53 56934 3.34 162 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:162;

2339 20082485 Phạm Chiến Thắng 27/08/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.78 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

2340 20082487 Phạm Hữu Thắng 03/04/1990 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB-2008 KCK 53 55550 2.42 162.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:10;

2341 20082488 Phạm Mạnh Thắng 18/01/1990 571 KSTN Hoá Dầu K53 KSTN Hoá dầu 2008 TTDTTN 53 56936 3.06 166 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu); CNBB:166;

2342 20063000 Phạm Toàn Thắng 25/11/1988 571 Máy và TB Nhiệt lạnh 1 K52 Máy và Thiết bị Nhiệt-Lạnh-2007 VKHVCNNL 52 55545 2.01 165 Đạt true(2<8) ME3220:Chi tiết máy C;HE5012:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:46;CSNBB:74;CNBB:24;TC:21;

2343 20083507 Phan Duy Thắng 05/09/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.69 161 Đạt true(2<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ET4210:Đồ án thiết kế II;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:11;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2344 20083508 Phan Đức Thắng 06/02/1990 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.28 167 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;EE5052:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:25;TC:18;

2345 20062994 Phan Thành Thắng 29/07/1988 571 Điện tử 8 K52 Điện tử-Viễn thông-2007 KDTVT 52 55537 2.03 165 Đạt true(4<8) SSH1050:Tư tưởng HCM;MI2010:Phương pháp tính;

GDĐCBB:44;CSNBB:86;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

2346 20072706 Phí Mạnh Thắng 03/11/1988 571 TĐ Hoá 1 K52 Tự động hóa-2007 KD 52 55526 1.79 161 Đạt true(9<10)EE3242:Khí cụ điện ;EE3282:Lý thuyết điều khiển tự động I;FL3106:Tiếng Anh CN Điện;EE4405:Hệ thống điều khiển số;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:52;CNBB:24;TC:16;

2347 20072707 Phùng Nam Thắng 08/05/1989 571 CN Phần mềm K52 Công nghệ Phần mềm-2007 KCNTT 52 55377 2.3 169 Đạt true(3<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:3;TCII:16;

2348 20093623 Phùng Thái Thắng 30/07/1989 571 KTMT và truyền thông 2 K54 Kỹ thuật máy tính và truyền thông 2009 KCNTT 54 55374 1.92 96 Không đạt 26<8

IT3061:Quá trình ngẫu nhiên ứng dụng;IT3070:Hệ điều hành;IT3120:Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin;IT4170:Xử lý tín hiệu số;PH1120:Vật lý đại cương II;PH1130:Vật lý đại cương III;

GDĐCBB:33;CSKTCBB:3;CSNBB:39;TC:0;TCCD1:15;TCCD2:4;

2349 20082491 Tạ Quân Thắng 22/07/1990 571 Công nghệ Hàn K53 Công nghệ hàn-2008 KCK 53 55550 2.42 163.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:29;TCI:12;TCII:10;

2350 20082492 Tống Duy Thắng 20/07/1990 571 IS3 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 1.87 155 Không đạt 25<8

PE1010:Giáo dục thể chất A;IT3021:Toán rời rạc;IT3041:Ngôn ngữ lập trình C;ET2011:Kỹ thuật điện tử;EE2010:Kỹ thuật điện;FL3114:Tiếng Anh VN V;IT3091:Cơ sở dữ liệu;IT3031:Kiến trúc máy tính;IT4132:L...

GDĐCBB:50;CSKTCBB:30;CSNBB:75;CNBB:0;

2351 20053067 Trịnh Cao Thắng 28/11/1985 571 Máy và tự động thuỷ khí K52 Máy tự động thủy khí-2007 VCKDL 52 55551 1.96 156.5 Đạt true(8<8)

MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;PE1020:Giáo dục thể chất B;ET2010:Kỹ thuật điện tử;MSE3100:Vật liệu học;ME3030:Vẽ kỹ thuật III;ME4790:Đồ án máy cánh dẫn;ME5010:Thực tập...

GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:43.5;CNBB:28;TCI:10;TCII:10;

2352 20082497 Vũ Tất Thắng 20/01/1982 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.24 154 Không đạt 9<8SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;ET3050:Lý thuyết thông tin ;ET3180:Thông tin vô tuyến;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:61;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

2353 20082498 Vũ Tiến Thắng 30/09/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.32 157 Đạt true(6<8) EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:30;TC:10;

2354 20082499 Vương Đình Thắng 28/05/1990 571 Sản phẩm chất dẻo K53 CN chế tạo các sản phẩm chất dẻo-2008 KCK 53 55550 2.09 160.5 Đạt true(2<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ME4016:Vật liệu chất dẻo và composite;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:46.5;CNBB:26;TCI:14;TCII:9;

2355 20082338 Đặng Quang Thành Thanh 09/09/1990 571 IS3 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.53 175 Đạt true(5<8)

PE1010:Giáo dục thể chất A;PE1020:Giáo dục thể chất B;IT5022:Nghiên cứu tốt nghiệp 2;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:84;CNBB:0;

2356 20082343 Nguyễn Danh Thanh 23/02/1990 571 CN Hữu cơ hoá dược K53 Hữu cơ hoá dược 2008 KCNHH 53 55509 2.07 160 Đạt true(5<8)MIL1011:Đường lối quân sự;CH3000:Hóa lý 1 (Cấu tạo chất);CH3410:Quá trình và thiết bị CNHH 2;CH5009:Thực tập tốt nghiệp (CN Hoá dược);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:37;CNBB:32;TCI:13;TCII:10;

2357 20082344 Nguyễn Đình Thanh 07/04/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2 160 Đạt true(5<8)MIL1011:Đường lối quân sự;EE3051:Mạch điện tử tương tự ;EE4116:Tự động hoá trong hệ thống điện ;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:53;CNBB:29;TC:16;

2358 20096054 Nguyễn Phương Thanh 12/05/1989 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 2.26 107 Không đạt 11<8 EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:43;TC:8;TCI:17;

2359 20092388 Nguyễn Tùng Thanh 29/10/1991 571 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh 2009 KKTVQL 54 59745 2.48 111 Đạt true(6<8)

MI1140:Đại số;SSH1050:Tư tưởng HCM;EM4215:Khởi sự kinh doanh;EM4316:Thương mại điện tử;EM4319:Marketing quốc tế;EM4322:Truyền thông marketing;EM4323:Quản trị thương hiệu;EM4211:Anh văn chuyên ngành...

CNBB:73;TCI:25;TCII:13;

2360 20096055 Nguyễn Thị Phương Thanh 31/03/1990 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 2.53 109 Không đạt 9<8 EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:43;TC:8;TCI:19;

2361 20082349 Nguyễn Văn Thanh 18/09/1990 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB-2008 KCK 53 55550 2.82 162.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:14;TCII:8;

2362 20082351 Từ Mạnh Thanh 27/07/1990 571 KSTN Điều Khiển Tự Động K53 KSTN ĐKTĐ 2008 TTDTTN 53 56932 2.88 154 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;EE5043:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:154;

2363 20086037 Vũ Đắc Thanh 24/08/1988 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.55 172 Đạt true(2<8) EE4405:Hệ thống điều khiển số;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:24;TC:18;

2364 20095126 Vũ Thị Thanh 21/07/1991 571 D01K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.1 140 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

2365 20082358 Bùi Minh Thành 03/10/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55377 2.86 159 Đạt true(3<8) IT3140:Điện tử ứng dụng ;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

2366 20082361 Bùi Văn Thành 10/10/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.47 165 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:10;

2367 20082360 Bùi Văn Thành 09/02/1990 571 Quản lý công nghiệp K53 Quản lý công nghiệp 2008 KKTVQL 53 55533 2.57 157.5 Đạt true(3<8) MIL1013:Quân sự chung;EM4434:Quản trị dự án;EM5030:Thực tập tốt nghiệp QLCN;

GDĐCBB:43;CSNBB:55.5;CNBB:36;TC:23;

2368 20083479 Chu Sỹ Thành 10/03/1990 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB-2008 KCK 53 55550 2.45 159.5 Đạt true(3<8) MIL1013:Quân sự chung;SSH1120:Những NLCB của CNML II;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:10;

2369 20083480 Diệp Ngọc Thành 01/10/1990 571 KSTN Hoá Dầu K53 KSTN Hoá dầu 2008 TTDTTN 53 56936 2.82 162 Đạt true(4<8) MI1033:Đại số;MIL1011:Đường lối quân sự;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu); CNBB:162;

2370 20082363 Dương Tiến Thành 12/02/1990 571 Cơ điện tử 3 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 1.9 151.5 Không đạt 11<8

MIL1011:Đường lối quân sự;SSH1120:Những NLCB của CNML II;ET2010:Kỹ thuật điện tử;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME4122:Các phương pháp gia công tinh;ME5010:Thực tập ...

GDĐCBB:40;CSKTCBB:19;CSNBB:46.5;CNBB:24;TCI:14;TCII:8;

2371 20082364 Đào Duy Thành 27/01/1990 571 Tin Pháp K53 Tin Pháp 2008 KCNTT 53 55377 2.12 155 Đạt true(5<8) IT4175:Xử lý tín hiệu số;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:23;CSNBB:46;CNBB:30;TC:19;

2372 20082365 Đinh Huy Thành 17/02/1990 571 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA-2008 KCK 53 55550 2.09 162.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:14;TCII:8;

2373 20082366 Đinh Tất Thành 27/02/1990 571 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 Điện tử viễn thông (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56825 2.8 148 Đạt true(0<8) ET5100E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148;

2374 20082371 Hoàng Đình Thành 12/07/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.57 166 Đạt true(0<8) CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:14;TCII:4;TC:2;

2375 20082377 Lưu Đình Thành 10/03/1990 571 Chế tạo máy 4 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.33 163.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

2376 20082381 Ngô Minh Thành 22/12/1990 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.42 165 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:16;

2377 20082382 Ngô Văn Thành 13/02/1990 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.28 168 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:19;

2378 20082384 Nguyễn Duy Thành 31/07/1990 571 Ô tô và Xe chuyên dụng K53 Ô tô và xe chuyên dụng-2008 VCKDL 53 55551 2.14 161 Đạt true(6<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME4120:Thí nghiệm ô tô;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:40.5;CNBB:33.5;TCI:13;TCII:5;

2379 20086070 Nguyễn Đức Thành 18/07/1989 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 2.16 167 Không đạt 10<8 ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;ET4220:Mạng thông tin;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:8;CSNBB:59;CNBB:10;TCCD1:4;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2380 20083483 Nguyễn Đức Thành 18/06/1990 571 KSCLC Hệ thống thông tin K53 KSCLC Hệ thống thông tin 2008 TTDTTN 53 56731 1.99 192 Không đạt 14<8

PH1014:Vật lý I;SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;PH1024:Vật lý II;MI2044:Phương pháp tính;MIL1013:Quân sự chung;IT4304:An toàn thông tin;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:192;

2381 20082386 Nguyễn Đức Thành 14/01/1990 571 KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 KSTN ĐTVT 2008 TTDTTN 53 56934 3.11 162 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ET5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:162;

2382 20083484 Nguyễn Kim Thành 28/11/1990 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.7 167 Đạt true(0<8) EE5052:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:25;TC:18;

2383 20095127 Nguyễn Năng Thành 13/05/1991 571 D06K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2 138 Không đạt 30<8

FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:C...

CNBB:90;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

2384 20062864 Nguyễn Quang Thành 31/08/1988 571 TĐ Hoá 2 K52 Tự động hóa-2007 KD 52 55526 2.03 166 Đạt true(4<8) EE3010:Lý thuyết mạch điện I; GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:55;CNBB:26;TC:16;

2385 20082391 Nguyễn Tiến Thành 02/07/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55377 2.71 162 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

2386 20082395 Nguyễn Tưởng Thành 10/10/1990 571 CN Silicat K53 Silicat 2008 KCNHH 53 55504 2.19 164 Đạt true(2<8)MIL1013:Quân sự chung;CH4206:Đồ án môn học chuyên ngành;CH5004:Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Silicat);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:33;TCI:13;TCII:6;TC:2;

2387 20082390 Nguyễn Thái Thành 28/09/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.8 163 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

2388 20082393 Nguyễn Trung Thành 10/01/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.49 162 Đạt true(3<8) CH4012:Thiết bị tổng hợp hữu cơ hóa dầu;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:33;TCI:13;TCII:4;TC:2;

2389 20082396 Nguyễn Văn Thành 02/07/1990 571 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA-2008 KCK 53 55550 2.28 162.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:14;TCII:8;

2390 20082398 Nguyễn Văn Thành 22/10/1989 571 KSTN Điều Khiển Tự Động K53 KSTN ĐKTĐ 2008 TTDTTN 53 56932 2.65 154 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;EE5043:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:154;

2391 20082397 Nguyễn Văn Thành 17/06/1990 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.58 163 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

2392 20086191 Nguyễn Viết Thành 26/09/1986 571 Vật liệu và công nghệ Đúc K53 Vật liệu và CN Đúc (CH) 2008 KKHVCNVL 53 55558 2.42 160 Đạt true(3<8) ME4121:Máy nâng chuyển;MSE5013:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:2;CSNBB:37;CNKLBB:20;CNBB:13;TC:17;

2393 20082405 Phạm Đức Thành 03/06/1990 571 Sản phẩm chất dẻo K53 CN chế tạo các sản phẩm chất dẻo-2008 KCK 53 55550 2.09 154.5 Đạt true(8<8)MIL1011:Đường lối quân sự;ME3010:Cơ học kỹ thuật II;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME4016:Vật liệu chất dẻo và composite;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:42.5;CNBB:26;TCI:12;TCII:9;

2394 20082406 Phạm Hồng Thành 17/09/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.57 167 Đạt true(2<8) IT4460:Phân tích yêu cầu phần mềm;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:32;TC:6;TCI:6;TCII:16;

2395 20082407 Phạm Văn Thành 28/04/1990 571 Động cơ đốt trong K53 Động cơ đốt trong-2008 VCKDL 53 55551 2.16 160.5 Đạt true(2<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TC:17;

2396 20082400 Phan Tiến Thành 02/10/1990 571 KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 KSTN ĐTVT 2008 TTDTTN 53 56934 3.14 162 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ET5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:162;

2397 20082401 Phan Tiến Thành 29/09/1989 571 Máy và Tự động thuỷ khí K53 Máy tự động thủy khí-2008 VCKDL 53 55551 2.21 158.5 Đạt true(3<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ME3160:Thực tập kỹ thuật;ME4790:Đồ án máy cánh dẫn;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:45.5;CNBB:28;TCI:10;TCII:10;

2398 20082410 Trần Công Thành 17/05/1990 571 Vi điện tử (CTTT) K53 Vi điện tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56823 3.13 148 Đạt true(0<8) ET5100E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148;

2399 20082411 Trần Nguyên Thành 05/02/1991 571 Kinh tế năng lượng K53 Kinh tế năng lượng 2008 KKTVQL 53 55535 2.3 152.5 Đạt true(7<8) ET2010:Kỹ thuật điện tử;ME2040:Cơ học kỹ thuật;EM5050:Thực tập tốt nghiệp KTNL;

GDĐCBB:43;CSNBB:49.5;CNBB:39;TC:21;

2400 20082412 Trần Tiến Thành 25/05/1990 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.39 153 Đạt 10-4<8 Xét được nhận do học tđ ET3040

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:60;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

2401 20072621 Vũ Văn Thành 06/10/1989 571 Nhiệt luyện K52 Vật liệu học, Xử lý nhiệt và bề mặt-2007 KKHVCNVL 52 55559 2.08 160 Đạt true(8<8) MI1030:Đại số;ME2020:Vẽ kỹ thuật ;ME2040:Cơ học kỹ thuật;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:40;CNBB:35;TC:18;

2402 20086152 Vũ Văn Thạnh 17/09/1987 571 CN May và Thời trang K53 Công nghệ may và thời trang (CH) - 2008 KCNDMVTT 53 55576 2.36 170 Không đạt 10<8

SSH1120:Những NLCB của CNML II;ME2141:Cơ học kỹ thuật B;FL3104:Tiếng Anh CN Dệt may I;TEX4152:Đồ án thiết kế dây chuyền may;TEX5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:5;CSKTCBB:0;CSNBB:23;CNBB:51;TC:20;

2403 20082355 Nguyễn Văn Thao 05/05/1990 571 Máy chính xác K53 Cơ khí chính xác & quang học-2008 KCK 53 55550 1.78 154.5 Đạt true(8<8)

MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME3060:Nguyên lý máy;ME3030:Vẽ kỹ thuật III;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:42.5;CNBB:27;TCI:10;TCII:10;

2404 20082353 Nguyễn Văn Thao 01/01/1990 571 Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.51 159 Đạt true(3<8) ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:159;

2405 20086321 Quản Thành Thao 13/09/1989 571 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng (CH)-2008 KTTD 53 55458 2.5 163.5 Đạt true(8<8)MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI3030:Xác suất thống kê;MI3050:Các phương pháp tối ưu;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

CSNBB:33;CNBB:40.5;TC:11;TCI:8;

2406 20082430 Bùi Thị Phương Thảo 23/02/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.79 159 Đạt true(2<8) EE3349:Cơ sở điều khiển tự động;ET5010:Thực tập tốt

nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:65;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:6;

2407 20082431 Ngô Thị Thảo 19/08/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.77 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2408 20082432 Nguyễn Đình Thảo 01/08/1990 571 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh 2008 KDTVT 53 55537 2.26 159 Đạt true(4<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ET3040:Trường điện từ ;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:12;TC:19;

2409 20082435 Phạm Thị Thảo 19/06/1990 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.11 155 Đạt 11-3<8 Xét được nhận do không xét CH3122-MI1020;CH3122;CH3304;BF4020;BF5010

GDĐCBB:40;CSKTCBB:25;CSNBB:68;CNBB:2;TCI:16;TCII:4;

2410 20082434 Phạm Thị Thảo 05/01/1990 571 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA-2008 KCK 53 55550 2.68 164.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:14;TCII:10;

2411 20092486 Phạm Thị Phương Thảo 27/08/1991 571 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh 2009 KKTVQL 54 59745 2.12 114 Đạt true(5<8)

EM4218:Hệ thống thông tin quản lý;EM4417:Quản trị sản xuất;EM4215:Khởi sự kinh doanh;EM4319:Marketing quốc tế;EM4322:Truyền thông marketing;EM4211:Anh văn chuyên ngành QTKD;EM4350:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:75;TCI:27;TCII:12;

2412 20082433 Phan Thị Bích Thảo 09/03/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 3.54 163 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:16;

2413 20086071 Trần Thị Phương Thảo 18/09/1989 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 2.6 179 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:8;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:10;

2414 20096282 Vũ Thị Bích Thảo 25/10/1990 571 Công nghệ May K54 Công nghệ May (CH) - 2009 KCNDMVTT 54 55574 2.11 96 Không đạt 26<8

TEX2000:Nhập môn KT Dệt may;TEX3050:Vật liệu dệt may;ME3060:Nguyên lý máy;TEX3060:Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may;TEX4362:Công nghệ sản xuất sản phẩm may;TEX3080:Cấu trúc vải;

CSNBB:33;TCI:2;TCII:8;

2415 20082436 Vũ Văn Thảo 10/02/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 3.04 163 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

2416 20082441 Phạm Duy Thạo 03/06/1990 571 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA-2008 KCK 53 55550 2.48 162.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:10;

2417 20072656 Nguyễn Ngọc Thăng 17/08/1989 571 Quản lý công nghiệp K53 Quản lý công nghiệp 2008 KKTVQL 53 55533 2.21 148.5 Đạt 12-3<10 Xét được nhận do học tđ EM4434, đã đk đủ GDĐCBB:37;CSNBB:52.5;CNBB:36;TC:23;

2418 20082506 Nguyễn Ngọc Thể 20/01/1990 571 CN Silicat K53 Silicat 2008 KCNHH 53 55504 2.34 165 Đạt true(2<8) CH4206:Đồ án môn học chuyên ngành;CH5004:Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Silicat);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:33;TCI:14;TCII:6;TC:2;

2419 20082500 Hoàng Văn Thêm 17/01/1990 571 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 Điện tử viễn thông (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56825 2.36 142 Đạt true(6<8)MIL1013:Quân sự chung;EE3280E:Lý thuyết điều khiển tự động I;ET4020E:Xử lý số tín hiệu;ET5100E:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:142;

2420 20072722 Nguyễn Hữu Thi 15/08/1989 571 Đo lường TH 2 K52 Kỹ thuật đo và Tin học công nghiệp-2007 KD 52 55529 2.02 165 Đạt true(0<8) EE5052:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:16;

2421 20082514 Lê Văn Thiện 20/10/1990 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.21 160 Đạt true(3<8) EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:30;TC:13;

2422 20082516 Nguyễn Đức Thiện 23/08/1989 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.33 157.5 Đạt true(5<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:28;TCI:8;TCII:8;

2423 20082515 Nguyễn Đức Thiện 13/12/1990 571 Vật liệu KLM và compozit K53 Vật liệu KLM và compozit 2008 KKHVCNVL 53 55557 2.24 161 Đạt true(0<8) MSE5012:Thực tập tốt nghiệp;GDĐCBB:45;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNKLBB:22;CNBB:13;TC:18;

2424 20082518 Nguyễn Quang Thiện 06/04/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.41 165 Đạt true(0<8) PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:16;

2425 20082520 Nguyễn Tiến Thiện 19/08/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.38 160 Đạt true(3<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:4;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2426 20082519 Nguyễn Thị Thiện 04/11/1990 571 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56821 3.25 147 Đạt true(0<8) ET5026:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:147;

2427 20086278 Phạm Quang Thiện 13/10/1987 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán (CH) 2008 KKTVQL 53 55534 2.54 167.5 Đạt true(0<8) GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:37;TC:22;

2428 20082521 Phạm Văn Thiện 20/02/1990 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB-2008 KCK 53 55550 2.45 162.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:10;

2429 20082523 Tô Đức Thiện 01/04/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.61 160 Đạt true(3<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:4;TCCD24:3;TC:8;

2430 20082522 Thiều Văn Thiện 10/12/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.21 168 Đạt true(0<8)GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

2431 20086172 Vũ Thị Thiện 02/10/1986 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm (CH) 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.57 165 Đạt true(2<8) BF3170:Phương pháp phân tích bằng dụng cụ trong CNTP;BF5010:Thực tập tốt nghiệp;

CSKTCBB:2;CSNBB:72;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;

2432 20082526 Nguyễn Viết Thiệp 06/02/1990 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.36 170 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE5021:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:65;CNBB:27;TC:16;

2433 2007PT02 Trần Văn Thiệp 17/10/1989 571 Chế tạo máy 1 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 1.77 154.5 Không đạt 12<8

EE2010:Kỹ thuật điện;ME3010:Cơ học kỹ thuật II;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME4022:Chế tạo phôi ;ME4232:Đồ án thiết kế dụng cụ cắt;ME4212:Nguyên lý gia công vật liệu;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:44.5;CNBB:25;TCI:10;TCII:10;

2434 20096056 Đào Văn Thiệu 03/12/1990 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 3.09 107 Không đạt 11<8 EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:43;TC:6;TCI:19;

2435 20082527 Ngô Văn Thiệu 10/12/1988 571 CN Dệt K53 Công nghệ dệt -2008 KCNDMVTT 53 55575 1.79 155 Đạt 13-3<10 Xét được nhận ĐA do chuyển TEX4351 thành TEX4051 3TC

GDĐCBB:43;CSKTCBB:24;CSNBB:14;CNBB:49;TC:21;TCI:0;TCII:0;

2436 20082508 Nguyễn Đình Thiêm 30/07/1990 571 Chế tạo máy 3 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.01 161.5 Đạt true(2<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;SSH1050:Tư tưởng HCM;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:41;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:10;

2437 20086139 Nguyễn Văn Thìn 21/09/1988 571 Cơ điện tử 4 (C) K53 Cơ điện tử-CTC (CH)-2008 KCK 53 55550 1.78 163 Đạt true(6<8)ME4122:Các phương pháp gia công tinh;EE3539:Truyền động điện;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:6;CSKTCBB:2;CSNBB:34;CNBB:12;TCI:12;TCII:6;

2438 20092586 An Quốc Thịnh 25/11/1991 571 Kinh tế công nghiệp K54 Kinh tế công nghiệp 2009 KKTVQL 54 59751 2.1 107 Không đạt 9<8EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:72;TCI:19;TCII:16;

2439 20082530 Bùi Văn Thịnh 09/05/1990 571 CN Dệt K53 Công nghệ dệt -2008 KCNDMVTT 53 55575 2.45 167 Đạt true(5<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;FL3104:Tiếng Anh CN Dệt may I;FL3105:Tiếng Anh CN Dệt may II;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:26;CSNBB:17;CNBB:52;TC:25;TCI:0;TCII:0;

2440 20082531 Cao Minh Thịnh 17/01/1990 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.08 148 Đạt 15-8<8 Xét được nhận ĐA do chuyển tđ ET2050,ET2051,ET3211,ET3210

GDĐCBB:36;CSKTCBB:22;CSNBB:59;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:2;TCCD24:0;TC:6;

2441 20082533 Chu Quang Thịnh 14/02/1990 571 Chế tạo máy 3 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.46 165.5 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:14;TCII:8;

2442 20082537 Đỗ Phúc Thịnh 30/06/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.27 163 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2443 20082538 Giáp Văn Thịnh 13/06/1990 571 CN Điện hoá K53 Điện hoá 2008 KCNHH 53 55503 2.08 163 Đạt true(3<8)MIL1013:Quân sự chung;CH3320:Phương pháp phân tích bằng công cụ;CH5003:Thực tập tốt nghiệp (CN điện hoá & BVKL);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:39;CNBB:36;TCI:14;TCII:6;

2444 20072749 Lê Văn Thịnh 24/07/1988 571 CN May và Thời trang K53 Công nghệ may và thời trang -2008 KCNDMVTT 53 55576 2.11 160 Đạt true(6<8)SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;MIL1013:Quân sự chung;CH1010:Hoá học đại cương;TEX5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:26;CSNBB:25;CNBB:52;TC:20;TCI:0;TCII:0;

2445 20082540 Mai Văn Thịnh 23/09/1990 571 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 1.1 95 Không đạt 67.5<8

MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;SSH1120:Những NLCB của CNML II;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;ME2040:Cơ học kỹ thuật;MI3020:Giải tích hàm;MI3050:Các phương pháp tối ưu;...

GDĐCBB:37;CSKTCBB:17;CSNBB:25;CNBB:14;TC:0;TCI:2;

2446 20082541 Nguyễn Đình Thịnh 03/07/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.47 165 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:16;

2447 20082543 Nguyễn Đức Thịnh 28/12/1990 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.04 161 Đạt 9<10 Xét được nhận do học tđ EE3051,EE3281-HE2010;EE3051;EE3281;EE4208;EE5021

GDĐCBB:43;CSKTCBB:16;CSNBB:61;CNBB:25;TC:16;

2448 20082544 Nguyễn Hùng Thịnh 31/10/1990 571 IS3 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.94 177 Đạt true(3<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:86;CNBB:0;

2449 20082547 Phạm Minh Thịnh 17/07/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.65 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:2;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:6;

2450 20086153 Phạm Thị Thịnh 21/07/1988 571 CN May và Thời trang K53 Công nghệ may và thời trang (CH) - 2008 KCNDMVTT 53 55576 2.57 171 Không đạt 9<8SSH1120:Những NLCB của CNML II;ME2141:Cơ học kỹ thuật B;FL3104:Tiếng Anh CN Dệt may I;TEX5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:5;CSKTCBB:0;CSNBB:23;CNBB:52;TC:20;

2451 20082548 Phạm Văn Thịnh 21/09/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.68 168 Đạt true(3<8) EE4312:Robot ;EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:23;TC:24;

2452 20082555 Cấn Văn Thọ 24/07/1990 571 CN Dệt K53 Công nghệ dệt -2008 KCNDMVTT 53 55575 2.44 167 Đạt true(5<8) MIL1011:Đường lối quân sự;TEX3020:Quản lý chất lượng dệt may;TEX4051:Công nghệ dệt kim II;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:26;CSNBB:20;CNBB:49;TC:25;TCI:0;TCII:0;

2453 20072767 Cao Chí Thọ 18/06/1990 571 Hoá Dầu 1 K52 Công nghệ Hữu cơ hoá dầu-2007 KCNHH 52 55501 1.95 164 Đạt true(6<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật;CH3440:Đồ án quá trình và thiết bị;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:41;CNBB:36;TC:0;TCI:11;TCII:6;

2454 20082557 Đỗ Đức Thọ 05/11/1990 571 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56821 1.75 128 Không đạt 19<8

FL1027:Kỹ năng nghe TA II;FL3576:Kỹ năng giao tiếp cơ bản;PH1016:Vật lý đại cương I;MIL1013:Quân sự chung;ET3066:Kỹ thuật số;ET3116:Kỹ thuật vi xử lý;FL3586:Kỹ năng giao tiếp kỹ thuật;ET5026:Thực t...

CNBB:128;

2455 20082556 Đoàn Văn Thọ 20/08/1990 571 Toán Tin 2 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 2.18 162.5 Đạt true(0<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:8;TCI:10;

2456 20082559 Hoàng Đức Thọ 28/01/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55379 2.52 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

2457 20082560 Mai Chí Thọ 09/11/1990 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.22 164 Đạt true(3<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;MI1030:Đại số;EE5052:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:25;TC:18;

2458 20082561 Nguyễn Hữu Thọ 27/12/1990 571 Kỹ thuật Môi trường K53 Kỹ thuật Môi trường 2008 VKHVCNMT 53 55539 1.93 157 Đạt true(6<8) EV3160:Hóa sinh môi trường;EV4230:Quản lý chất thải rắn;EV5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:64;CSNBB:23;TC:27;

2459 20083512 Nguyễn Hữu Thọ 25/11/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.78 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2460 20082562 Nguyễn Phước Thọ 15/09/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.72 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:9;

2461 20096204 Ngô Thị Thoa 05/05/1989 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 2.6 112 Đạt true(6<8) EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:46;TC:8;TCI:19;

2462 20096283 Vũ Thị Thoa 16/04/1989 571 Công nghệ May K54 Công nghệ May (CH) - 2009 KCNDMVTT 54 55574 2.23 99 Không đạt 23<8

TEX2000:Nhập môn KT Dệt may;TEX3050:Vật liệu dệt may;TEX3060:Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may;TEX4362:Công nghệ sản xuất sản phẩm may;TEX3080:Cấu trúc vải;

CSNBB:36;TCI:2;TCII:8;

2463 20082568 Nguyễn Huy Thông 28/01/1990 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp 2008 KKTVQL 53 55531 2.62 161.5 Đạt true(0<8) EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN; GDĐCBB:43;CSNBB:58.5;CNBB:36;TC:24;

2464 20082569 Trần Anh Thơ 20/07/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 3.5 169 Đạt true(0<8)GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:16;

2465 20096284 Hoàng Thị Thơm 25/06/1988 571 Công nghệ May K54 Công nghệ May (CH) - 2009 KCNDMVTT 54 55574 2.16 96 Không đạt 26<8

TEX2000:Nhập môn KT Dệt may;TEX3050:Vật liệu dệt may;ME3060:Nguyên lý máy;TEX3060:Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may;TEX4362:Công nghệ sản xuất sản phẩm may;TEX3080:Cấu trúc vải;

CSNBB:33;TCI:2;TCII:8;

2466 20082570 Lê Thị Thơm 24/04/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.44 165 Đạt true(2<8) EE4410:Thiết kế hệ điều khiển nhúng;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:23;TC:21;

2467 20063093 Nguyễn Thị Thơm 08/03/1986 571 Thực Phẩm 1 K52 Công nghệ Thực phẩm-2007 VCNSHVTP 52 55494 2.02 162 Đạt true(5<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật;BF3040:Vi sinh thực phẩm;BF5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:72;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;

2468 20082571 Nguyễn Thị Hương Thơm 11/04/1990 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp 2008 KKTVQL 53 55531 2.7 160.5 Đạt true(0<8) EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN; GDĐCBB:43;CSNBB:58.5;CNBB:

36;TC:23;

2469 20072799 Hà Thị Thu 18/08/1989 571 CN Vô cơ - phân bón K52 Công nghệ các hợp chất vô cơ-2007 KCNHH 52 55505 2.35 165 Đạt true(5<8) CH3320:Phương pháp phân tích bằng công cụ; GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:39;CNBB:34;TCI:11;TCII:8;

2470 20082588 Lương Thị Hoài Thu 15/06/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.68 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

2471 20086154 Nguyễn Thị Thu 21/03/1989 571 CN May và Thời trang K53 Công nghệ may và thời trang (CH) - 2008 KCNDMVTT 53 55576 2.53 171 Không đạt 9<8SSH1120:Những NLCB của CNML II;ME2141:Cơ học kỹ thuật B;FL3104:Tiếng Anh CN Dệt may I;TEX5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:5;CSKTCBB:0;CSNBB:23;CNBB:52;TC:20;

2472 20095134 Nguyễn Thị Thu 19/05/1991 571 D04K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.26 138 Không đạt 30<8

FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:C...

CNBB:90;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

2473 20095133 Nguyễn Thị Thu 03/01/1991 571 D03K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.99 140 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

2474 20096058 Nguyễn Thị Thu 18/06/1990 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 2.81 107 Không đạt 11<8 EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:46;TC:6;TCI:16;

2475 20086040 Nguyễn Thị Bích Thu 23/06/1988 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện (CH) 2008 KD 53 55520 2.32 170 Đạt true(2<8) EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE5011:Thực tập

tốt nghiệp ;GDĐCBB:0;CSNBB:45;CNBB:30;TC:14;

2476 20095135 Phạm Thị Thanh Thu 04/11/1991 571 D08K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.73 142 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

2477 20082611 Hoàng Văn Thụ 22/02/1990 571 Ô tô và Xe chuyên dụng K53 Ô tô và xe chuyên dụng-2008 VCKDL 53 55551 2.04 163 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:41.5;CNBB:36.5;TCI:13;TCII:7;

2478 20082612 Nguyễn Văn Thụ 26/05/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.35 160 Đạt true(3<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:4;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2479 20082613 Trần Hữu Thụ 09/09/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.78 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2480 20082576 Mai Công Thuấn 08/05/1989 571 Máy chính xác K53 Cơ khí chính xác & quang học-2008 KCK 53 55550 2.02 164.5 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:14;TCII:10;

2481 20082577 Nguyễn Văn Thuấn 18/01/1990 571 Tin Pháp K53 Tin Pháp 2008 KCNTT 53 55377 2.2 160 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:23;CSNBB:46;CNBB:32;TC:22;

2482 20082578 Trần Văn Thuấn 10/01/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.36 163 Đạt true(2<8)PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;MIL1013:Quân sự chung;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:13;TCII:4;TC:0;

2483 20082573 Nguyễn Văn Thuần 01/11/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.33 165 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:16;

2484 20082579 Bùi Thị Thuận 16/02/1990 571 IS3 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 3.14 177 Đạt true(3<8) PE1010:Giáo dục thể chất A;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:86;CNBB:0;

2485 20063106 Lê Trọng Thuận NULL 571 HT Điện 3 K52 Hệ thống Điện-2007 KD 52 55520 1.97 162 Đạt true(4<8) EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:55;CNBB:30;TC:12;

2486 20086041 Nguyễn Công Thuận 16/08/1988 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.84 176 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:26;TC:20;

2487 20082580 Nguyễn Đức Thuận 11/05/1990 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.52 170 Đạt true(0<8) EE5021:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:65;CNBB:27;TC:16;

2488 20082581 Nguyễn Quang Thuận 02/08/1989 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.56 171 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:24;

2489 20092629 Nguyễn Quang Thuận 23/12/1991 571 Kinh tế công nghiệp K54 Kinh tế công nghiệp 2009 KKTVQL 54 59751 2.56 114 Đạt true(5<8)EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:75;TCI:21;TCII:18;

2490 20082582 Nguyễn Văn Thuận 12/06/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.43 162 Đạt true(3<8) CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:39;CNBB:36;TCI:11;TCII:6;TC:2;

2491 20082583 Nguyễn Văn Thuận 20/12/1990 571 Chế tạo máy 2 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.01 163.5 Đạt true(2<8) ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:28;TCI:14;TCII:8;

2492 20083667 Phạm Bá Thuận 20/08/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.54 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

2493 20082584 Thiều Văn Thuận 11/03/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.4 155 Đạt true(8<8)MIL1013:Quân sự chung;EE4102:Lưới điện II;EE4109:Quá điện áp trong hệ thống điện;EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:24;TC:14;

2494 20086042 Trần Thanh Thuận 04/12/1987 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.93 174 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:26;TC:18;

2495 20082586 Nguyễn Công Thuật 22/10/1990 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.5 170 Đạt true(0<8) EE5021:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:65;CNBB:27;TC:16;

2496 20082587 Nguyễn Văn Thuật 12/05/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.27 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2497 20043050 Lê Văn Thục 18/05/1985 571 Kỹ thuật gang thép K52 Kỹ thuật Gang thép-2007 KKHVCNVL 52 55556 1.96 160 Đạt true(8<8)

MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;ME3220:Chi tiết máy C;ME3130:Đồ án chi tiết máy;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MSE3160:Lý thuyết biến dạng dẻo;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:37;CNBB:33;TC:18;

2498 20086173 Đặng Thị Thuý 13/01/1988 571 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học (CH) 2008 VCNSHVTP 53 55495 2.27 167 Đạt true(2<8) BF4460:CN sinh học môi trường;BF5050:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:53;CNBB:13;TC:17;

2499 20076363 Nguyễn Phương Thuý 27/04/1983 571 Quản trị DN K52 Quản trị Doanh nghiệp-2007 KKTVQL 52 55531 1.7 145.5 Không đạt 22<8

MI3140:Toán kinh tế;EM3100:Kinh tế học vi mô;EM3120:Anh văn kinh tế;MSE3230:Vật liệu thương phẩm;EM4213:Phân tích hoạt động KD;EM4313:Quản trị Marketing;EM4512:Thuế và hệ thống thuế;

GDĐCBB:46;CSNBB:47.5;CNBB:29;TC:19;

2500 20095136 Nguyễn Thị Thuý 14/01/1991 571 D01K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.11 140 Không đạt 30<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

2501 20072812 Nguyễn Thị Thuý 10/05/1989 571 Hoá Dược K52 Công nghệ Hóa dược và Hoá chất BV thực vật-2007 KCNHH 52 55509 2.04 168 Đạt true(2<8) CH3020:Hóa lý 3 (Động hóa học và hấp phụ); GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:40;CNBB:32;TCI:13;TCII:10;

2502 20082599 Nguyễn Thị Thuý 16/12/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.72 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

2503 20095137 Quách Thị Thanh Thuý 09/10/1991 571 D02K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.52 140 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

2504 20095138 Vũ Ngọc Thuý 25/03/1991 571 D07K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.46 144 Không đạt 26<8

EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;PH1110:Vật lý đại cương I;PH1120...

CNBB:94;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

2505 20082595 Đỗ Thị Lâm Thuỳ 27/06/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.69 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

2506 20082596 Hoàng Thị Thuỳ 11/01/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.69 163 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

2507 20082597 Hoàng Xuân Thuỳ 10/02/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.55 160 Đạt true(3<8) EE3510:Truyền động điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:52;CNBB:32;TC:14;

2508 20082598 Nguyễn Thị Minh Thuỳ 30/12/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.51 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

2509 20095139 Bùi Thanh Thuỷ 22/06/1991 571 D03K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.93 140 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

2510 20082600 Đào Xuân Thuỷ 25/08/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.32 152 Đạt 11-4<8 Xét được nhận do học tđ ET3061-SSH1050;ET3061;ET3170;ET5010

GDĐCBB:41;CSKTCBB:22;CSNBB:61;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:2;TCCD3:4;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:6;

2511 20082601 Hoàng Thị Thuỷ 14/03/1990 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán 2008 KKTVQL 53 55534 2.78 157.5 Đạt true(1<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT;

GDĐCBB:25;CSKTCBB:43;CSNBB:33.5;CNBB:37;TC:19;

2512 20082602 Lê Tiến Thuỷ 22/07/1989 571 Cơ điện tử 4 (C) K53 Cơ điện tử-CTC-2008 KCK 53 55550 2.49 163.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:14;TCII:10;

2513 20095140 Nguyễn Phương Thuỷ 04/12/1990 571 D06K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.18 140 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

2514 20072824 Nguyễn Văn Thuỷ 04/05/1989 571 Quá trình và Thiết bị K52 Quá trình và Thiết bị CN Hoá học-2007 KCNHH 52 55507 1.91 164 Đạt true(4<8)PH1010:Vật lý đại cương I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;CH5007:Thực tập tốt nghiệp (Quá trình & Thiết bị CNHH);

GDĐCBB:42;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:11;TCII:4;TC:4;

2515 20092659 Trần Thị Thuỷ 15/01/1991 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng 2009 KKTVQL 54 59749 3.29 118 Đạt true(0<8) EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:20;TCII:13;

2516 20082605 Trịnh Ngọc Thuỷ 05/06/1990 571 Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 3.3 159 Đạt true(3<8) ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:159;

2517 20095141 Trịnh Thu Thuỷ 14/04/1991 571 D05K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.76 144 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:8;

2518 20095142 Vũ Thị Thu Thuỷ 15/01/1991 571 D02K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.63 140 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

2519 20082608 Lê Hồng Thúy 08/07/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55377 3.22 162 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

2520 20086193 Tô Thị Phương Thúy 11/11/1989 571 Vật liệu học, XLN & bề mặt K53 VLH, xử lý nhiệt & BM (CH) 2008 KKHVCNVL 53 55559 2.53 162 Đạt true(2<8) CH3123:Hóa vô cơ;MSE5014:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:2;CSNBB:36;CNKLBB:22;CNBB:13;TC:18;

2521 20095144 Đỗ Thanh Thủy 26/12/1991 571 D08K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.88 142 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

2522 20096399 Lưu Thị Thu Thủy 08/04/1989 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 2.83 111 Đạt true(8<8) EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:43;TC:8;TCI:21;2523 20096062 Nguyễn Thị Thủy 26/06/1988 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 2.69 109 Không đạt 9<8 EM4526:Đầu tư tài chính;EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:43;TC:8;TCI:19;2524 20096063 Trần Lệ Thủy 18/12/1988 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính ngân hàng (CH)-2009 KKTVQL 54 59749 2.86 112 Đạt true(7<8) EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CSNBB:46;TC:6;TCI:21;

2525 20082593 Trần Văn Thuyết 09/04/1990 571 KSCLC Hệ thống thông tin K53 KSCLC Hệ thống thông tin 2008 TTDTTN 53 56731 2.53 201 Đạt true(5<8)

SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;IT4994:Thực tập chuyên ngành;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:201;

2526 20086279 Nguyễn Thị Thư 04/03/1987 571 Quản lý công nghiệp K53 Quản lý công nghiệp (CH) 2008 KKTVQL 53 55533 2.29 157.5 Không đạt 9<8 ME3010:Cơ học kỹ thuật II;EM4434:Quản trị dự án;EM5030:Thực tập tốt nghiệp QLCN;

GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:33;TC:20;

2527 20082614 Nguyễn Vũ Thư 25/10/1990 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.36 163.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:10;

2528 20082626 Mai Văn Thược 14/06/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.37 165 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:10;

2529 20082620 Phạm Quang Thường 10/07/1990 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB-2008 KCK 53 55550 2.59 162.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:10;

2530 20082624 Nguyễn Mạnh Thưởng 05/12/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.23 163 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

2531 20082625 Phạm Trí Thưởng 10/11/1990 571 Chế tạo máy 3 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.08 163.5 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

2532 20082627 Nguyễn Văn Thượng 28/04/1988 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.24 159 Đạt true(4<8) ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2533 20095146 Bùi Thị Kim Thương 23/07/1991 571 D03K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.15 138 Không đạt 32<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:8;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

2534 20083517 Nguyễn Lê Thương 04/03/1990 571 KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 KSTN ĐTVT 2008 TTDTTN 53 56934 2.9 162 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ET5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:162;

2535 20063157 Nguyễn Thanh Thương NULL 571 TB Điện 1 K52 Thiết bị Điện-điện tử-2007 KD 52 55525 1.86 160 Đạt true(6<8)PE1010:Giáo dục thể chất A;MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;EE4207:Thiết kế thiết bị điều khiển;EE5021:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:16;CSNBB:58;CNBB:24;TC:16;

2536 20086280 Nguyễn Thị Hoài Thương 21/04/1989 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán (CH) 2008 KKTVQL 53 55534 2.77 161.5 Đạt true(0<8) EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT; GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:3

7;TC:20;

2537 20086072 Nguyễn Thị Thu Thương 04/12/1989 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 2.76 177 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:8;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

2538 20082748 Nguyễn Văn Trãi 21/05/1990 571 Chế tạo máy 1 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.24 163.5 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:10;

2539 20082747 Nguyễn Văn Trãi 12/10/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.41 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

2540 20095148 Bùi Thị Minh Trang 04/07/1991 571 D06K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.65 144 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:8;

2541 20082736 Đặng Thị Kiều Trang 10/10/1990 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.96 161 Đạt true(3<8) CH3122:Hóa vô cơ (CN môi trường, CNTP và luyện kim);BF5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:71;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;

2542 20096273 Đào Huyền Trang 03/09/1990 571 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin (CH) - 2009 KCNTT 54 55374 2.09 103 Không đạt 20<8 MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;IT4010:An toàn và bảo mật thông tin;

CSNBB:29;TCCD1:0;TC:0;TCCD2:12;TCCD3:7;

2543 20083528 Đoàn Văn Trang 22/02/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.47 165 Đạt true(0<8) CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:11;TCII:6;TC:2;

2544 20082737 Lê Thị Huyền Trang 08/12/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 3.01 163 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2545 20095149 Lương Thị Hà Trang 08/01/1991 571 D06K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.26 140 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

2546 20086155 Nguyễn Thị Trang 02/09/1989 571 CN May và Thời trang K53 Công nghệ may và thời trang (CH) - 2008 KCNDMVTT 53 55576 2.5 171 Không đạt 9<8SSH1120:Những NLCB của CNML II;ME2141:Cơ học kỹ thuật B;FL3104:Tiếng Anh CN Dệt may I;TEX5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:5;CSKTCBB:0;CSNBB:23;CNBB:52;TC:20;

2547 20095150 Nguyễn Thị Kiều Trang 24/02/1991 571 D08K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.22 140 Không đạt 30<8

FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:C...

CNBB:90;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

2548 20095151 Nguyễn Thu Trang 15/09/1991 571 D08K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.09 138 Không đạt 32<8

FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:C...

CNBB:90;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:8;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

2549 20082739 Nguyễn Thu Trang 20/06/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.76 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2550 20082740 Nguyễn Thu Trang 30/11/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.18 155 Đạt true(6<8) MI1030:Đại số;IT3030:Kiến trúc máy tính;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:25;CSNBB:32;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:12;

2551 20082738 Nguyễn Thu Trang 15/11/1990 571 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học 2008 VCNSHVTP 53 55495 2.72 166 Đạt true(0<8) BF5050:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:66;CNBB:15;TC:17;

2552 20095152 Nguyễn Thu Trang 21/09/1991 571 D07K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.75 140 Không đạt 28<8

EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;PH1110:Vật lý đại cương I;PH1120...

CNBB:94;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:8;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

2553 20086284 Nguyễn Thị Thu Trang 25/07/1989 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp (CH) 2008 KKTVQL 53 55531 2.89 163.5 Đạt true(0<8) EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN; GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:3

6;TC:23;

2554 20082741 Phạm Thị Trang 10/10/1990 571 Quá trình và thiết bị K53 Quá trình và thiết bị 2008 KCNHH 53 55507 3.18 166 Đạt true(0<8) CH5007:Thực tập tốt nghiệp (Quá trình & Thiết bị CNHH);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:14;TCII:4;TC:2;

2555 20082742 Phạm Thu Trang 03/02/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.37 160 Đạt true(3<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2556 20082743 Phạm Văn Trang 10/12/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.01 155 Đạt true(8<8)

PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;EE3480:Vi xử lý;EE3510:Truyền động điện;EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:49;CNBB:30;TC:14;

2557 20072979 Phan Văn Trang 15/07/1989 571 CN Điện hoá K52 Công nghệ Điện hoá và Bảo vệ kim loại-2007 KCNHH 52 55503 2.29 164 Đạt true(6<8) CH3400:Quá trình và thiết bị CNHH I;CH3410:Quá trình và thiết bị CNHH 2;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:36;CNBB:36;TCI:13;TCII:6;

2558 20082744 Trần Tuấn Trang 13/10/1990 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán 2008 KKTVQL 53 55534 1.72 132.5 Không đạt 26<8

MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;MI3140:Toán kinh tế;MI1040:Phương trình vi phân và chuỗi;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;EM4500:Thực tập chuyên ngành TCKT;EM4515:Hệ thống thông tin ...

GDĐCBB:22;CSKTCBB:41;CSNBB:30.5;CNBB:33;TC:6;

2559 20082745 Vũ Thị Trang 25/09/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.7 167 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:21;

2560 20082746 Nguyễn Văn Tràng 20/04/1990 571 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh 2008 KDTVT 53 55537 2.65 160 Đạt true(4<8) ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;ET5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:12;TC:20;

2561 20082749 Phạm Ngọc Trâm 18/10/1990 571 KSTN Hoá Dầu K53 KSTN Hoá dầu 2008 TTDTTN 53 56936 2.9 151 Đạt 15-12<8 Xét được nhận do học tđ IT1013,MI1013,MI1033,MI1023 CNBB:151;

2562 20082763 Nguyễn Văn Trị 19/03/1990 571 Cơ học vật liệu và CKL K53 Cơ học VL & CKL 2008 KKHVCNVL 53 55560 2.15 161 Đạt true(0<8) MSE5015:Thực tập tốt nghiệp;GDĐCBB:45;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNKLBB:22;CNBB:13;TC:18;

2563 20082755 Nguyễn Đức Triệu 16/10/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.44 153 Đạt 10-7<8 Xét được nhận do học tđ ET3110,ET3150

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:60;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

2564 20095154 Nguyễn Thị Kiều Trinh 15/08/1991 571 D07K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.27 142 Không đạt 28<8

FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;PH1110...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

2565 20082758 Nguyễn Văn Trình 19/08/1990 571 Toán Tin 2 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 2.01 162.5 Đạt true(0<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:8;TCI:10;

2566 20082765 Khổng Ngọc Trọng 09/10/1990 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.21 159 Đạt true(4<8) ET3030:Lý thuyết mạch;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2567 20073008 Mạc Văn Trọng 14/05/1989 571 CN Vật liệu Silicat K52 Công nghệ Vật liệu Silicat-2007 KCNHH 52 55504 1.8 160 Đạt 11-3<8 Xét được nhận do học tđ CH3410GDĐCBB:46;CSKTCBB:23;CSNBB:33;CNBB:35;TC:2;TCI:13;TCII:6;

2568 20073006 Mai Hoàng Trọng 24/10/1989 571 Ô tô B K52 Ô tô và xe chuyên dụng-2007 VCKDL 52 55551 1.73 149 Không đạt 21<8

ET2010:Kỹ thuật điện tử;MI2010:Phương pháp tính;ME3090:Chi tiết máy;ME3010:Cơ học kỹ thuật II;ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME3120:Kỹ thuật điều khiển tự động;ME3050:Sức bền vật liệu II;ME3187:Đồ án mô...

GDĐCBB:46;CSKTCBB:17;CSNBB:28.5;CNBB:35.5;TCI:13;TCII:5;

2569 20082766 Nguyễn Đức Trọng 16/09/1990 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.43 170 Đạt true(0<8) EE5021:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:65;CNBB:27;TC:16;

2570 20073010 Nguyễn Hữu Trọng 08/04/1989 571 Truyền thông và mạng máy tính K52 Truyền thông và Mạng máy tính-2007 KCNTT 52 55377 1.8 150 Không đạt 14<8

FL1010:Tiếng Anh I;FL1020:Tiếng Anh II;FL2010:Tiếng Anh KHKT;FL3101:Tiếng Anh CN CN Thông tin I;IT4600:Thiết bị truyền thông và mạng ;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:23;CSNBB:36;CNBB:33;TC:6;TCI:4;TCII:8;

2571 20086043 Nguyễn Hữu Trọng 21/07/1987 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN (CH) 2008 KD 53 55526 2.53 175 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:0;CSNBB:49;CNBB:26;TC:19;

2572 20082768 Trần Đức Trọng 22/05/1990 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp 2008 KKTVQL 53 55531 2.42 161.5 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN;

GDĐCBB:43;CSNBB:58.5;CNBB:36;TC:24;

2573 20082769 Trần Văn Trọng 13/01/1990 571 KSCLC Tin học công nghiệp K53 KSCLC Tin học công nghiệp 2008 TTDTTN 53 56729 2.7 201 Đạt true(2<8)SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE5601:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:201;

2574 20082770 Vũ Quang Trọng 08/12/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 3.05 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2575 20082816 Bùi Xuân Trụ 01/07/1990 571 Vi điện tử (CTTT) K53 Vi điện tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56823 2.69 148 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ET5100E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148;

2576 20082815 Nguyễn Minh Trúc 24/02/1990 571 KSTN Cơ Điện Tử K53 KSTN Cơ ĐT 2008 TTDTTN 53 56930 2.73 155.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:155.5;

2577 20086285 Bùi Văn Trung 28/09/1985 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp (CH) 2008 KKTVQL 53 55531 2.05 158.5 Đạt true(5<8) EM4213:Phân tích hoạt động KD;EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN;

GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:33;TC:21;

2578 20082771 Dương Đức Trung 24/04/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.45 167 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:20;

2579 20082773 Đặng Cao Trung 22/10/1989 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 1.96 153.5 Đạt 9<10 Xét được nhận do đã đk đủ GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:25;TCI:12;TCII:4;

2580 20086110 Đặng Khánh Trung 07/03/1984 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin (CH) 2008 KCNTT 53 55377 3.16 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:0;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

2581 20082772 Đậu Lê Trung 21/05/1989 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.47 153 Đạt true(5<8) IT4300:An toàn các hệ thống thông tin;IT4040:Trí tuệ nhân tạo;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:30;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

2582 20083533 Hồ Đức Trung 05/01/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.85 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2583 20086140 Hoàng Khắc Trung 11/11/1989 571 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA (CH)-2008 KCK 53 55550 1.86 78 Đạt 9-2<8 Xét được nhận do học tđ IT4037-EE3359;ME4031;IT4037;ME5010

GDĐCBB:14;CSKTCBB:2;CSNBB:31;CNBB:19;TCI:8;TCII:4;

2584 20082776 Hoàng Mạnh Trung 16/02/1989 571 Gia công áp lực K53 Gia công áp lực-2008 KCK 53 55550 2.01 152.5 Không đạt 14<10

MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;CH1010:Hoá học đại cương;SSH1050:Tư tưởng HCM;ME3120:Kỹ thuật điều khiển tự động;ME4085:Đồ án thiết bị dập tạo hình;

GDĐCBB:35;CSKTCBB:22;CSNBB:44.5;CNBB:29;TCI:8;TCII:10;

2585 20083532 Hoàng Văn Trung 16/01/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.76 163 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2586 20053416 Lê Quang Trung 31/03/1987 571 Chế tạo máy 1 K52 Công nghệ Chế tạo máy-2007 KCK 52 55550 2.35 164.5 Đạt true(6<8)

SSH1040:CNXH khoa học;MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;PE1020:Giáo dục thể chất B;SSH1050:Tư tưởng HCM;ME4152:Kỹ thuật ma sát;

GDĐCBB:42;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:28;TCI:12;TCII:8;

2587 20082778 Lê Quốc Trung 04/04/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 3.02 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

2588 20073856 Lê Thành Trung 19/05/1989 571 Truyền thông và mạng máy tính K52 Truyền thông và Mạng máy tính-2007 KCNTT 52 55377 1.97 160 Đạt true(8<8)

MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;IT3120:Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin;IT4170:Xử lý tín hiệu số;IT4060:Lập trình mạng;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:36;CNBB:31;TC:4;TCI:6;TCII:8;

2589 20082779 Lưu Quang Trung 12/04/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.54 163 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

2590 20083534 Lưu Văn Trung 02/11/1990 571 IS2 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.6 177 Đạt true(3<8)PE1010:Giáo dục thể chất A;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:86;CNBB:0;

2591 20082780 Ngô Đăng Trung 06/09/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55379 2.93 167 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:18;

2592 20083535 Nguyễn Bá Trung 04/10/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.69 168 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

2593 20083536 Nguyễn Cảnh Trung 21/05/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.41 159 Đạt true(5<8) EM1010:Quản trị học đại cương;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:41;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:3;TCII:15;

2594 20082781 Nguyễn Cảnh Trung 30/12/1990 571 Vi điện tử (CTTT) K53 Vi điện tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56823 3.2 148 Đạt true(0<8) ET5100E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148;

2595 20082782 Nguyễn Duy Trung 20/01/1989 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.63 172 Đạt true(2<8) SSH0050:;GDĐCBB:47;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

2596 20082785 Nguyễn Đình Trung 29/05/1990 571 Vật liệu điện tử K53 Vật liệu Điện tử -2008 VVLKT 53 55311 1.91 152 Đạt true(5<8) MIL1013:Quân sự chung;PH3030:Trường điện từ;PH3120:Vật lý thống kê;PH5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:15;TC:16;

2597 20082784 Nguyễn Đình Trung 19/09/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.43 165 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:18;

2598 20082787 Nguyễn Hiếu Trung 22/12/1990 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.51 163.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:10;TCII:10;

2599 20083672 Nguyễn Huy Trung 03/03/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.5 161 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

2600 20086287 Nguyễn Lý Trung 28/11/1987 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán (CH) 2008 KKTVQL 53 55534 2.57 161.5 Đạt true(0<8) EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT; GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:37;TC:20;

2601 20073858 Nguyễn Ngọc Trung 14/08/1989 571 Vật liệu điện tử K52 Vật liệu Điện tử-2007 VVLKT 52 55311 2.01 155 Không đạt 15<8

PE1010:Giáo dục thể chất A;MI1030:Đại số;PE1030:Giáo dục thể chất C;CH1010:Hoá học đại cương;ME2040:Cơ học kỹ thuật;PH3010:Phương pháp toán cho vật lý;PH3060:Cơ học lượng tử;

GDĐCBB:42;CSKTCBB:76;CNBB:15;TC:18;

2602 20073041 Nguyễn Phúc Trung 04/06/1989 571 Điều khiển TĐ 2 K52 Điều khiển tự động-2007 KD 52 55527 1.93 157 Đạt 9<10 Xét được nhận do học môn thay thế, đk đủ GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:56;CNBB:21;TC:15;

2603 20083537 Nguyễn Quang Trung 02/03/1990 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.56 167.5 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

2604 20082794 Nguyễn Toàn Trung 28/01/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.59 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

2605 20082792 Nguyễn Thành Trung 28/04/1990 571 KSCLC Hệ thống thông tin K53 KSCLC Hệ thống thông tin 2008 TTDTTN 53 56731 2.73 204 Đạt true(2<8)SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;IT5004:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:204;

2606 20073046 Nguyễn Văn Trung 02/09/1989 571 Khoa học máy tính K52 Khoa học Máy tính-2007 KCNTT 52 55379 2.2 164 Đạt true(3<8) IT4040:Trí tuệ nhân tạo;GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:4;TCI:4;TCII:12;

2607 20082795 Nguyễn Văn Trung 02/09/1990 571 Chế tạo máy 2 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.15 159.5 Đạt true(4<8)MIL1013:Quân sự chung;SSH1050:Tư tưởng HCM;ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:41;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:28;TCI:10;TCII:10;

2608 20082798 Nguyễn Việt Trung 15/06/1990 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.07 155 Đạt 9-3<8 Xét được nhận do không xét CH3122-MIL1012;MIL1013;CH3122;CH3304;BF5010

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:68;CNBB:4;TCI:11;TCII:4;

2609 20082800 Phạm Nghĩa Trung 26/07/1990 571 Máy chính xác K53 Cơ khí chính xác & quang học-2008 KCK 53 55550 2.04 155.5 Đạt 11-1<10 Xét được nhận do học tđ, đã đăng ký đủ GDĐCBB:35;CSKTCBB:22;CSNBB:46.5;CNBB:26;TCI:12;TCII:10;

2610 20082801 Phạm Toàn Trung 10/04/1990 571 KSTN Cơ Điện Tử K53 KSTN Cơ ĐT 2008 TTDTTN 53 56930 2.4 148.5 Đạt true(7<8) IT3043:Lập trình C (cơ bản);EE3499:Vi xử lí;IT4623:Hệ multimedia;ME5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148.5;

2611 20083538 Phan Đăng Trung 17/04/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 1.81 157 Đạt true(6<8)PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;EE3051:Mạch điện tử tương tự ;EE3391:Vật liệu điện cao áp ;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:49;CNBB:32;TC:14;

2612 20082802 Quách Xuân Trung 27/11/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.07 165 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:16;

2613 20043822 Tạ Thành Trung NULL 571 Hoá lý K52 Công nghệ Hoá lý-2007 KCNHH 52 55506 1.97 161 Đạt true(7<8) MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;CH3430:Quá trình và thiết bị CNHH 4;CH5006:Thực tập tốt nghiệp (Hoá lý);

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:39;CNBB:32;TCI:9;TCII:10;

2614 20083665 Tống Văn Trung 13/12/1989 571 Vật liệu điện tử K53 Vật liệu Điện tử -2008 VVLKT 53 55311 2.14 161 Đạt true(0<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;PH5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:64;CNBB:15;TC:20;

2615 20082806 Tưởng Hoàng Trung 29/08/1990 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.52 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2616 20082804 Trần Thành Trung 05/03/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 3.1 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

2617 20073066 Vũ Đức Trung 31/07/1989 571 Điện tử 5 K52 Điện tử-Viễn thông-2007 KDTVT 52 55537 2.08 154 Không đạt 15<8PH3330:Vật lý điện tử;ET3030:Lý thuyết mạch;ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;ET4270:Kiến trúc máy tính;

GDĐCBB:46;CSNBB:78;CNBB:10;TCCD1:5;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2618 20082811 Vũ Văn Trung 28/07/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.11 160 Đạt true(3<8) EE4405:Hệ thống điều khiển số;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:23;TC:16;

2619 20082812 Vương Quốc Trung 22/03/1990 571 IS3 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.03 145 Không đạt 35<8

PE1010:Giáo dục thể chất A;EE2010:Kỹ thuật điện;CH1010:Hoá học đại cương;IT4072:Thực hành chương trình dịch;IT3032:Thực hành kiến trúc máy tính;SSH1120:Những NLCB của CNML II;FL3116:Tiếng Anh VN VI...

GDĐCBB:54;CSKTCBB:34;CSNBB:57;CNBB:0;

2620 20082817 Biện Đức Trường 04/05/1990 571 Chế tạo máy 1 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.42 165.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:10;

2621 20082818 Bùi Văn Trường 24/03/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55379 3.26 169 Đạt true(0<8)GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:16;

2622 20082819 Bùi Xuân Trường 14/09/1990 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.31 163 Đạt true(3<8) CH3122:Hóa vô cơ (CN môi trường, CNTP và luyện kim);BF5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:71;CNBB:4;TCI:14;TCII:6;

2623 20083541 Cao Xuân Trường 19/06/1988 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.67 165 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:16;

2624 20083542 Dương Văn Trường 05/02/1989 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.33 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2625 20082820 Đàm Đình Trường 28/08/1988 571 Chế tạo máy 2 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 1.9 161.5 Đạt true(2<8) MIL1013:Quân sự chung;ME4192:Thiết kế máy công cụ;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:28;TCI:12;TCII:8;

2626 20082824 Đỗ Xuân Trường 29/09/1990 571 CN Hữu cơ hoá dược K53 Hữu cơ hoá dược 2008 KCNHH 53 55509 2.1 160 Đạt true(5<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;CH5009:Thực tập tốt nghiệp (CN Hoá dược);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:32;TCI:10;TCII:8;

2627 20082825 Hoàng Minh Trường 14/03/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.45 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2628 20082827 Lê Đình Trường 26/01/1989 571 Chế tạo máy 1 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.16 151.5 Không đạt 12<8SSH1120:Những NLCB của CNML II;SSH1050:Tư tưởng HCM;ET2010:Kỹ thuật điện tử;ME4152:Kỹ thuật ma sát;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:38;CSKTCBB:19;CSNBB:48.5;CNBB:28;TCI:8;TCII:10;

2629 20082828 Lê Văn Trường 31/03/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.02 154 Không đạt 9<8EE4405:Hệ thống điều khiển số;EE4407:Thiết kế hệ thống điều khiển tự động;EE4410:Thiết kế hệ điều khiển nhúng;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:19;TC:14;

2630 20082831 Mai Văn Trường 20/12/1990 571 KSCLC Cơ khí hàng không K53 KSCLC Cơ khí hàng không 2008 TTDTTN 53 56727 2.15 214 Không đạt 11<8

SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;PH1024:Vật lý II;MIL1013:Quân sự chung;TE5910:Khai thác và quản lý máy bay;TE5930:Đồ án môn học;TE5940:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:214;

2631 20082845 Nông Xuân Trường 17/01/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.72 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

2632 20082833 Nguyễn Hồng Trường 23/08/1990 571 KSTN Điều Khiển Tự Động K53 KSTN ĐKTĐ 2008 TTDTTN 53 56932 2.89 154 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;EE5043:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:154;

2633 20082834 Nguyễn Hữu Trường 20/08/1990 571 CN Vô cơ K53 Vô cơ 2008 KCNHH 53 55505 2.34 164 Đạt true(1<8) CH3440:Đồ án quá trình và thiết bị;CH5005:Thực tập tốt nghiệp (CN các hợp chất vô cơ);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:34;TCI:13;TCII:8;

2634 20082835 Nguyễn Quang Trường 20/09/1990 571 Vật liệu học, XLN & bề mặt K53 VLH, xử lý nhiệt & BM 2008 KKHVCNVL 53 55559 2.21 151 Đạt 10<10 Xét được nhận do đã đk đủ-MIL1011;PH1020;MI2020;HE2010;MSE5014

GDĐCBB:41;CSKTCBB:19;CSNBB:38;CNKLBB:22;CNBB:13;TC:18;

2635 20082838 Nguyễn Văn Trường 04/02/1990 571 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 Điện tử viễn thông (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56825 2.69 148 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;ET5100E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148;

2636 20082839 Nguyễn Văn Trường 10/07/1990 571 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.29 163 Đạt true(2<8) EE3051:Mạch điện tử tương tự ;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:53;CNBB:32;TC:16;

2637 20083543 Nguyễn Văn Trường 13/08/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.33 159 Đạt true(4<8) MIL1013:Quân sự chung;ET3110:Kỹ thuật vi xử lý;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

2638 20082842 Nguyễn Văn Trường 19/07/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.13 148 Đạt 17-10<8 Xét được nhận do học tđ

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:56;CNBB:7;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:10;

2639 20083544 Nguyễn Vĩnh Trường 01/01/1990 571 Kỹ thuật năng lượng K53 Kỹ thuật năng lượng 2008 VKHVCNNL 53 55544 1.8 152 Đạt true(10<10)MIL1011:Đường lối quân sự;MI2010:Phương pháp tính;ME2020:Vẽ kỹ thuật ;HE4032:Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh;HE5011:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSNBB:72;CNBB:21;TC:0;TCII:16;

2640 20082844 Nguyễn Xuân Trường 18/02/1990 571 Kỹ thuật năng lượng K53 Kỹ thuật năng lượng 2008 VKHVCNNL 53 55544 2.15 159 Đạt true(3<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;ME3130:Đồ án chi tiết máy;HE5011:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSNBB:75;CNBB:24;TC:1;TCII:16;

2641 20082843 Nguyễn Xuân Trường 15/04/1990 571 AS2 K53 CNTT Việt-Nhật - AS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.85 173 Đạt true(7<8)PE1010:Giáo dục thể chất A;IT3040:Kỹ thuật lập trình;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT4362:Kỹ nghệ tri thức;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:36;CSNBB:81;CNBB:2;

2642 20082847 Phạm Thị Trường 22/01/1990 571 KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 KSTN ĐTVT 2008 TTDTTN 53 56934 3.06 148 Không đạt 14<8

ET4310:Thông tin quang;ET4320:Kỹ thuật siêu cao tần - antenna;ET4330:Thông tin di động;ET4380:Thông tin vệ tinh;ET4410:Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông ;ET4430:Lập trình nâng cao;ET5010:Thực tậ...

CNBB:148;

2643 20082850 Phạm Văn Trường 20/07/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.58 163 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:17;

2644 20082848 Phạm Văn Trường 03/02/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55377 2.23 155 Đạt true(7<8) IT3140:Điện tử ứng dụng ;IT4060:Lập trình mạng;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:31;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:0;TCIIB:6;

2645 20082849 Phạm Văn Trường 07/02/1990 571 Máy hoá K53 Máy & TBHC dầu khí-2008 KCNHH 53 55511 2.12 162 Đạt true(2<8) CH3001:Hóa lý 1 (máy hoá);CH5011:Thực tập tốt nghiệp (Máy và thiết bị CN hoá chất);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:45;CNBB:36;TCI:6;TCII:10;

2646 20082852 Phạm Xuân Trường 14/05/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.66 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;

2647 20082846 Phan Văn Trường 22/02/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.4 154 Đạt true(7<8) IT3060:Toán chuyên đề;IT3130:Điện tử số ;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:33;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:6;

2648 20082853 Trần Khắc Trường 30/04/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.28 160 Đạt true(7<8) CH1010:Hoá học đại cương;MIL1013:Quân sự chung;ET3061:Điện tử số;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2649 20082854 Trần Xuân Trường 21/08/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.63 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

2650 20082855 Vũ Văn Trường 06/02/1990 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TB NL 2008 VKHVCNNL 53 55545 2.26 164 Đạt true(1<8) ME3130:Đồ án chi tiết máy;HE5012:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSNBB:75;CNBB:24;TCI:2;TCII:20;

2651 20082857 Nguyễn Văn Trưởng 13/08/1990 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.34 163 Đạt true(7<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;SSH1050:Tư tưởng HCM;EE3410:Điện tử công suất;EE5021:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:41;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:27;TC:14;

2652 20082858 Trần Đoàn Trưởng 10/05/1990 571 CN Silicat K53 Silicat 2008 KCNHH 53 55504 2.53 164 Đạt true(2<8)PE2010:Giáo dục thể chất D;PE2020:Giáo dục thể chất E;CH4206:Đồ án môn học chuyên ngành;CH5004:Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Silicat);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:33;TCI:11;TCII:8;TC:2;

2653 20093223 Phan Thị Út 28/10/1991 571 Kinh tế công nghiệp K54 Kinh tế công nghiệp 2009 KKTVQL 54 59751 2.58 110 Đạt true(8<8)EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:72;TCI:21;TCII:17;

2654 20083107 Đỗ Quốc Uy 28/05/1990 571 KSCLC Tin học công nghiệp K53 KSCLC Tin học công nghiệp 2008 TTDTTN 53 56729 2.7 201 Đạt true(2<8)SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE5601:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:201;

2655 20083108 Trần Văn Uyên 12/08/1990 571 Kỹ thuật gang thép K53 KT gang thép 2008 KKHVCNVL 53 55556 2.58 161 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;MSE5011:Thực tập tốt nghiệp;GDĐCBB:45;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNKLBB:22;CNBB:13;TC:18;

2656 20083110 Đỗ Thị Thuỷ Vân 01/09/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.59 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2657 20083111 Hoàng Thị Vân 06/02/1989 571 Toán Tin 2 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 2.5 162.5 Đạt true(0<8) MIL1010:Giáo dục quốc phòng I;MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:8;TCI:10;

2658 20083112 Lương Thị Vân 15/04/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.57 159 Đạt true(4<8) ET3061:Điện tử số;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2659 20083114 Nguyễn Minh Vân 16/03/1990 571 CN Hữu cơ hoá dược K53 Hữu cơ hoá dược 2008 KCNHH 53 55509 2.21 165 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;CH5009:Thực tập tốt nghiệp (CN Hoá dược);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:32;TCI:13;TCII:10;

2660 20095164 Nguyễn Thị Vân 01/11/1991 571 D03K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.29 140 Không đạt 30<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

2661 20095180 Nguyễn Thị Vân 26/02/1991 571 D04K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.89 140 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

2662 20083115 Phạm Hà Vân 18/05/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.68 163 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2663 20083117 Lê Xuân Văn 26/12/1988 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.77 167 Đạt true(2<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;EE4309:PLC trong công nghiệp;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:24;TC:22;

2664 20083118 Nguyễn Anh Văn 15/10/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.33 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2665 20083119 Phùng Thị Anh Văn 30/12/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.68 165 Đạt true(0<8) CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:11;TCII:6;TC:2;

2666 20083120 Hoàng Ngọc Vi 05/12/1990 571 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.48 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

2667 20083181 Vũ Văn Vĩ 09/09/1988 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán 2008 KKTVQL 53 55534 2.42 158.5 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT;

GDĐCBB:25;CSKTCBB:43;CSNBB:33.5;CNBB:37;TC:20;

2668 20083567 Nghiêm Tiến Viễn 09/04/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55379 1.93 145 Không đạt 21<8

MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;SSH1130:Đường lối CM của ĐCSVN;MI1020:Giải tích II;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;ME2040:Cơ học kỹ thuật;IT3010:Cấu trúc dữ liệu và giải thuật;IT4440:Tương tá...

GDĐCBB:37;CSKTCBB:19;CSNBB:32;CNBB:28;TC:6;TCI:6;TCII:13;

2669 20083123 Phạm Văn Viết 21/01/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.48 163 Đạt true(2<8) EE3242:Khí cụ điện ;EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:57;CNBB:26;TC:18;

2670 20083124 Doãn Đình Việt 09/07/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.4 158 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

2671 20086293 Đặng Tuấn Việt 15/01/1990 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán (CH) 2008 KKTVQL 53 55534 2.56 167.5 Đạt true(0<8) EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT; GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:37;TC:26;

2672 20083126 Đỗ Anh Việt 17/08/1990 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.65 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

2673 20083127 Đỗ Hữu Việt 29/10/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính 2008 KCNTT 53 55377 2.21 158 Đạt true(4<8) MIL1013:Quân sự chung;IT4060:Lập trình mạng;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:31;TC:2;TCI:4;TCII:4;TCIIA:2;TCIIB:6;

2674 20083128 Hà Quốc Việt 27/04/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 2.64 163 Đạt true(2<8) CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:11;TCII:4;TC:2;

2675 20083129 Lê Bảo Việt 20/03/1990 571 KTHN&Vật lý môi trường K53 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý Môi trường-2008 VKTHNVVLMT 53 55563 2.64 141 Đạt true(2<8) NE5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:54;CNBB:6;TCI:5;TCII:8;

2676 20083130 Lê Đình Việt 24/11/1988 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 1.77 160 Đạt true(3<8) EE4104:Ngắn mạch trong hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:29;TC:14;

2677 20083131 Lê Đức Việt 03/12/1990 571 KSCLC Cơ khí hàng không K53 KSCLC Cơ khí hàng không 2008 TTDTTN 53 56727 2.18 214 Không đạt 11<8

SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE3286:Lý thuyết điều khiển;TE5910:Khai thác và quản lý máy bay;TE5930:Đồ án môn học;TE5940:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:214;

2678 20083132 Lê Minh Việt 13/01/1991 571 Tin Pháp K53 Tin Pháp 2008 KCNTT 53 55377 3.2 160 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:23;CSNBB:46;CNBB:32;TC:22;

2679 20083134 Lê Tiến Việt 04/05/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.04 163 Đạt true(2<8) EE4115:Ổn định của hệ thống điện;EE5011:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:30;TC:16;

2680 20083135 Lương Xuân Việt 14/06/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.7 165 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:16;

2681 20083568 Nguyễn Bảo Việt 21/05/1990 571 KSTN Điều Khiển Tự Động K53 KSTN ĐKTĐ 2008 TTDTTN 53 56932 2.47 154 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;EE5043:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:154;

2682 20083137 Nguyễn Đức Việt 10/04/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.49 163 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:17;

2683 20083136 Nguyễn Đức Việt 04/11/1990 571 Máy và Tự động thuỷ khí K53 Máy tự động thủy khí-2008 VCKDL 53 55551 1.98 158.5 Đạt true(3<8) ME3160:Thực tập kỹ thuật;ME4790:Đồ án máy cánh dẫn;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:45.5;CNBB:28;TCI:10;TCII:10;

2684 20083138 Nguyễn Đức Việt 26/06/1990 571 Toán Tin 2 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 2.26 150.5 Đạt 12-3<10 Xét được nhận do học tđ MI3110, đã đk đủ GDĐCBB:40;CSKTCBB:20;CSNBB:38;CNBB:34.5;TC:8;TCI:10;

2685 20083140 Nguyễn Hoàng Việt 05/10/1990 571 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.37 167 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:18;

2686 20083139 Nguyễn Hoàng Việt 03/10/1983 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 2.73 161 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

2687 20083141 Nguyễn Hồng Việt 05/05/1990 571 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.3 160 Đạt true(3<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE3422:Hệ thống cung cấp điện ;EE5032:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:56;CNBB:26;TC:16;

2688 20083142 Nguyễn Hữu Việt 13/04/1990 571 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.62 166 Đạt true(0<8) PE1020:Giáo dục thể chất B;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:20;

2689 20083143 Nguyễn Quang Việt 21/09/1990 571 Công nghệ Hàn K53 Công nghệ hàn-2008 KCK 53 55550 2.07 161.5 Đạt true(2<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;SSH1050:Tư tưởng HCM;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:41;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:29;TCI:12;TCII:10;

2690 20086323 Nguyễn Quốc Việt 01/06/1989 571 Toán Tin 2 K53 Toán-Tin ứng dụng (CH)-2008 KTTD 53 55458 2.14 157.5 Đạt 13-8<8 Xét được nhận do học tđ MI3050,MI3030-MIL2010;MI3030;MI3050;MI4020;MI5010

CSNBB:33;CNBB:37.5;TC:8;TCI:8;

2691 20083144 Nguyễn Tiến Việt 10/11/1990 571 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.36 161 Đạt true(2<8) EE3349:Cơ sở điều khiển tự động;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:65;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

2692 20083145 Nguyễn Tiến Việt 15/09/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.7 162 Đạt true(2<8) EE4410:Thiết kế hệ điều khiển nhúng;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:23;TC:18;

2693 20086398 Nguyễn Xuân Việt 21/01/1989 571 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông (CH)-2008 KDTVT 53 55537 2.38 173 Đạt true(4<8) ET3040:Trường điện từ ;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;GDĐCBB:8;CSNBB:59;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

2694 20073462 Phạm Đức Việt 24/12/1989 571 Hoá Dầu 2 K52 Công nghệ Hữu cơ hoá dầu-2007 KCNHH 52 55501 1.79 160 Đạt true(8<8) ME2040:Cơ học kỹ thuật;CH4012:Thiết bị tổng hợp hữu cơ hóa dầu;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:42;CNBB:33;TC:2;TCI:11;TCII:2;

2695 20083149 Phạm Hoàng Việt 02/06/1990 571 KSTN Điều Khiển Tự Động K53 KSTN ĐKTĐ 2008 TTDTTN 53 56932 2.93 152 Đạt true(2<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung;EE3243:Khí cụ điện;EE5043:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:152;

2696 20083150 Phạm Quốc Việt 01/10/1990 571 KTHN&Vật lý môi trường K53 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý Môi trường-2008 VKTHNVVLMT 53 55563 1.93 135 Đạt true(8<8)MIL1013:Quân sự chung;MI2020:Xác suất thống kê;NE3110:Nhà máy nhiệt điện và điện hạt nhân;NE5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:51;CNBB:6;TCI:5;TCII:8;

2697 20083151 Phạm Quốc Việt 05/04/1990 571 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.9 163 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2698 20083152 Phạm Tuấn Việt 01/05/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55379 2.33 155 Đạt true(3<8) IT4040:Trí tuệ nhân tạo;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:32;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

2699 20063756 Phạm Văn Việt 06/01/1982 571 CN Sinh Học B K52 Công nghệ Sinh học-2007 VCNSHVTP 52 55495 1.63 161 Không đạt 13<8

MI2020:Xác suất thống kê;CH3304:Hóa phân tích (CN SH-TP);MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;CH3411:Quá trình và thiết bị CNHH 2 (CNSH & TP);BF3440:Tối ưu hóa các QT trong CNSH;BF3230:Cơ sở lập dự án th...

GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:56;CNBB:15;TC:18;

2700 20083148 Phan Đức Việt 13/11/1990 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán 2008 KKTVQL 53 55534 2.57 159.5 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT;

GDĐCBB:25;CSKTCBB:43;CSNBB:33.5;CNBB:37;TC:21;

2701 20083154 Tống Quốc Việt 28/04/1990 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.39 159 Đạt true(4<8) MIL1013:Quân sự chung;ET3040:Trường điện từ ;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2702 20083157 Trần Đại Việt 30/03/1990 571 IS2 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.15 174 Đạt true(6<8)

PE1010:Giáo dục thể chất A;IT3021:Toán rời rạc;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;IT3902:Lập trình Java theo chuẩn kỹ năng ITSS;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:52;CSKTCBB:37;CSNBB:85;CNBB:0;

2703 20083158 Trần Đình Việt 18/07/1990 571 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu 2008 KCNHH 53 55501 1.92 163 Đạt true(2<8) CH5001:Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu);GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:11;TCII:4;TC:2;

2704 20083159 Trần Đức Việt 31/01/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.43 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

2705 20083160 Trần Quốc Việt 26/06/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.42 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

2706 20083122 Lê Văn Viên 04/06/1989 571 CN Xenluloza-Giấy K53 Xenluloza-Giấy 2008 KCNHH 53 55508 2.44 167 Đạt true(0<8) CH5008:Thực tập tốt nghiệp (CN giấy & xenluloza); GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:32;TCI:15;TCII:10;

2707 20086112 Bùi Xuân Vinh 31/03/1987 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.37 161 Đạt true(4<8) IT4290:Xử lý tiếng nói;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:0;CSNBB:41;CNBB:31;TC:2;TCI:4;TCII:4;TCIIA:2;TCIIB:6;

2708 20086113 Dương Hoàng Vinh 18/01/1990 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.48 163 Đạt true(2<8) IT4170:Xử lý tín hiệu số;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:0;CSNBB:41;CNBB:31;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

2709 20083163 Đoàn Đức Vinh 20/09/1990 571 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) K53 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56827 1.57 103 Không đạt 45<8

FL1027:Kỹ năng nghe TA II;MI1046:Phương trình vi phân và chuỗi;EE3000:Tín hiệu và hệ thống;MI2036:Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên;EE3009E:Hệ thống truyền thông công nghiệp;EE3280E:Lý thuyế...

CNBB:103;

2710 20083164 Đoàn Quang Vinh 10/01/1990 571 Vật lý và KT ánh sáng K53 Vật lý và Kỹ thuật Ánh sáng-2008 VVLKT 53 55313 2.69 160 Đạt true(0<8) PH5040:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:64;CNBB:15;TC:19;

2711 20083165 Đoàn Thanh Vinh 15/08/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.31 163 Đạt true(0<8) EE5042:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:17;

2712 20083167 Lương Thế Vinh 18/12/1990 571 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng 2008 KCNTT 53 55377 3.01 161 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;

2713 20077019 Nguyễn Duy Vinh NULL 571 KS2K52MMT Truyền thông và Mạng máy tính (KS2)-2007 KCNTT 52 55377 2.13 157 Không đạt 11<8

IT3020:Toán rời rạc;IT4710:Đồ án môn học: Thiết kế và cài đặt hệ thống mạng;IT4720:Đồ án môn học: Xây dựng các ứng dụng phân tán ;IT4900:Thực tập chuyên ngành;

CSNBB:35;CNBB:31;TC:4;TCI:4;TCII:8;

2714 20083168 Nguyễn Duy Vinh 13/02/1990 571 Chế tạo máy 1 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 1.93 152.5 Đạt 10<10Xét được nhận do đã đk đủ-MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;ME3180;ME3020;ME5010

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:45.5;CNBB:30;TCI:8;TCII:4;

2715 20083169 Nguyễn Ngọc Vinh 22/01/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.07 148 Đạt 17-10<8 Xét được nhận do học tđ

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:56;CNBB:10;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:10;

2716 20083170 Nguyễn Quang Vinh 09/12/1990 571 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 Điện tử viễn thông (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56825 1.69 119 Không đạt 29<8

SSH1120:Những NLCB của CNML II;MI1046:Phương trình vi phân và chuỗi;PH1026:Vật lý đại cương II;EE3000:Tín hiệu và hệ thống;ET3230:Điện tử tương tự I;MI2036:Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên;...

CNBB:119;

2717 20083173 Nguyễn Tuấn Vinh 06/01/1990 571 Ô tô và Xe chuyên dụng K53 Ô tô và xe chuyên dụng-2008 VCKDL 53 55551 2.18 161 Đạt true(6<8) ME3130:Đồ án chi tiết máy;ME3080:Kỹ thuật thủy khí; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:37.5;CNBB:36.5;TCI:13;TCII:5;

2718 20083174 Nguyễn Tuấn Vinh 16/09/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.22 158 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

2719 20073489 Nguyễn Thế Vinh 12/10/1989 571 Khoa học máy tính K52 Khoa học Máy tính-2007 KCNTT 52 55377 2.17 162 Đạt true(5<8) IT3120:Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin; GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:33;CNBB:37;TC:4;TCI:4;TCII:9;

2720 20093284 Nguyễn Thế Vinh 03/10/1991 571 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng 2009 KKTVQL 54 59749 2.96 119 Đạt true(2<8) EM4550:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:85;TCI:23;TCII:11;

2721 20083172 Nguyễn Thì Vinh 22/04/1990 571 Chế tạo máy 4 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.3 165.5 Đạt true(0<8) ME5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:10;

2722 20083177 Phạm Hoàng Vinh 01/04/1990 571 CN Silicat K53 Silicat 2008 KCNHH 53 55504 1.87 156 Đạt 11-2<10Xét được nhận do CH4206 học kỳ X,MIL2110;CH3210;CH3440;CH4204:;CH4206:;CH5004;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:29;TCI:15;TCII:6;

2723 20083180 Trần Quang Vinh 01/07/1990 571 Ô tô và Xe chuyên dụng K53 Ô tô và xe chuyên dụng-2008 VCKDL 53 55551 2.68 167 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1013:Quân sự chung; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:41.5;CNBB:36.5;TCI:13;TCII:7;

2724 20083570 Trần Thành Vinh 14/08/1990 571 KSCLC Tin học công nghiệp K53 KSCLC Tin học công nghiệp 2008 TTDTTN 53 56729 3.13 201 Đạt true(2<8)SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE5601:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:201;

2725 20083183 Nguyễn Quang Vĩnh 13/03/1990 571 KSTN Điều Khiển Tự Động K53 KSTN ĐKTĐ 2008 TTDTTN 53 56932 3.35 151 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE5043:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:151;

2726 20083185 Chu Quốc Vịnh 19/01/1990 571 Chế tạo máy 1 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.47 167.5 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự; GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

2727 20083571 Ngô Quang Vịnh 07/06/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 1.81 141 Không đạt 17<8

MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;SSH1050:Tư tưởng HCM;ME2030:Cơ khí đại cương;IT4040:Trí tuệ nhân tạo;IT4390:Đồ án môn học: Thiết kế và phát triển phần mềm;IT4410:Nhập môn ...

GDĐCBB:41;CSKTCBB:23;CSNBB:35;CNBB:28;TCI:2;TCII:6;TCIIA:3;TCIIB:3;

2728 20083187 Nguyễn Xuân Vịnh 26/09/1989 571 KTHN&Vật lý môi trường K53 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý Môi trường-2008 VKTHNVVLMT 53 55563 2.44 141 Đạt true(2<8) MIL1013:Quân sự chung;NE5010:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:54;CNBB:6;TCI:5;TCII:8;

2729 20083188 Trần Xuân Vịnh 23/03/1990 571 Vật liệu kim loại (CTTT) K53 Vật liệu kim loại CTTT 2008 TTDTTN 53 56819 2.47 145 Đạt true(8<8)ME2016:Vẽ kỹ thuật 1;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;FL2016:Kỹ năng viết TA III;PH1026:Vật lý đại cương II;MSE5010:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:145;

2730 20083189 Nguyễn Hữu Võ 26/07/1989 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.72 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

2731 20083190 Nguyễn Văn Võ 10/12/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55379 2.12 163 Đạt true(2<8) IT4520:Kinh tế công nghệ phần mềm;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:32;TC:6;TCI:6;TCII:16;

2732 20086305 Bạch Tuấn Vũ 25/11/1989 571 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng (CH)-2008 KTTD 53 55458 2.25 163.5 Đạt true(8<8)MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MI3030:Xác suất thống kê;MI3050:Các phương pháp tối ưu;MI5010:Thực tập tốt nghiệp;

CSNBB:33;CNBB:40.5;TC:11;TCI:8;

2733 20083191 Bùi Ngọc Vũ 04/04/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.5 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2734 20063799 Đặng Anh Vũ 15/06/1988 571 HT Điện 2 K52 Hệ thống Điện-2007 KD 52 55520 1.84 164 Đạt true(7<8) EE3161:Máy điện II;EE4109:Quá điện áp trong hệ thống điện;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:52;CNBB:28;TC:15;

2735 20083192 Đinh Công Vũ 10/10/1990 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.23 167 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:18;

2736 20073509 Đỗ Anh Vũ 23/02/1989 571 Điện tử 1 K52 Điện tử-Viễn thông-2007 KDTVT 52 55537 2.05 159 Đạt true(6<8) ET3040:Trường điện từ ;EE3349:Cơ sở điều khiển tự động;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:46;CSNBB:82;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

2737 20083194 Hoàng Anh Vũ 01/12/1990 571 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.11 161 Đạt true(3<8)MIL1013:Quân sự chung;CH3122:Hóa vô cơ (CN môi trường, CNTP và luyện kim);BF5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:71;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;

2738 20083196 Khúc Tuấn Vũ 11/11/1990 571 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng-2008 KTTD 53 55458 2.08 152.5 Đạt 10-4<8 Xét được nhận do học tđ MI3030 GDĐCBB:37;CSKTCBB:20;CSNBB:37;CNBB:40.5;TC:8;TCI:10;

2739 20073515 Lê Quang Vũ 05/05/1989 571 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị doanh nghiệp 2008 KKTVQL 53 55531 2.74 160.5 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EM5010:Thực tập tốt nghiệp QTDN;

GDĐCBB:43;CSNBB:58.5;CNBB:36;TC:23;

2740 20083200 Nguyễn Đăng Hoàng Vũ 26/01/1990 571 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.16 163 Đạt true(3<8) SSH1120:Những NLCB của CNML II;ET5010:Thực tập

tốt nghiệp;

GDĐCBB:40;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

2741 20083201 Nguyễn Đức Vũ 29/10/1990 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TB NL 2008 VKHVCNNL 53 55545 2.01 165 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;PE1020:Giáo dục thể chất B;HE5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSNBB:76;CNBB:24;TCI:2;TCII:20;

2742 20063809 Nguyễn Đức Anh Vũ 24/04/1988 571 Hệ thống thông tin K52 Hệ thống Thông tin-2007 KCNTT 52 55377 1.9 155 Đạt true(6<8) PH1020:Vật lý đại cương II;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:42;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:0;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

2743 20083203 Nguyễn Minh Vũ 20/12/1990 571 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động 2008 KD 53 55527 2.11 162 Đạt true(2<8) EE4410:Thiết kế hệ điều khiển nhúng;EE5042:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:23;TC:18;

2744 20073517 Nguyễn Quang Vũ 05/02/1989 571 Quản trị Tài chính K52 Quản trị Tài chính-Kế toán-2007 KKTVQL 52 55534 1.98 165.5 Đạt true(0<8) GDĐCBB:46;CSNBB:55.5;CNBB:40;TC:20;

2745 20083204 Nguyễn Quang Vũ 05/08/1990 571 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56821 2.19 141 Đạt true(6<8)MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ET4486:Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh;ET4497:Kỹ thuật siêu âm;ET5026:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:141;

2746 20073520 Nguyễn Tiến Vũ 27/11/1987 571 Quản lý CN K52 Quản lý Công nghiệp-2007 KKTVQL 52 55533 1.87 163.5 Đạt true(5<8) SSH3010:Kinh tế chính trị (nâng cao);MIL2010:Giáo dục quốc phòng II;MSE3230:Vật liệu thương phẩm;

GDĐCBB:46;CSNBB:57.5;CNBB:34;TC:22;

2747 20083206 Nguyễn Tuấn Vũ 07/01/1991 571 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.33 164.5 Đạt true(1<8) ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:30;TCI:14;TCII:8;

2748 20083207 Phạm Quang Vũ 16/01/1990 571 Ô tô và Xe chuyên dụng K53 Ô tô và xe chuyên dụng-2008 VCKDL 53 55551 2.73 167 Đạt true(0<8) GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:41.5;CNBB:36.5;TCI:13;TCII:7;

2749 20083208 Phạm Tuấn Vũ 28/07/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.53 164 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

2750 20073529 Trần Xuân Vũ 27/10/1989 571 Hệ thống thông tin K52 Hệ thống Thông tin-2007 KCNTT 52 55379 2.13 163 Đạt true(2<8) MI2010:Phương pháp tính;GDĐCBB:46;CSKTCBB:23;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;

2751 20073901 Trương Hữu Vũ 10/08/1989 571 Truyền thông và mạng máy tính K52 Truyền thông và Mạng máy tính-2007 KCNTT 52 55377 2.36 158 Đạt 10<10 Xét được nhận do đã đk đủ GDĐCBB:42;CSKTCBB:23;CSNBB:36;CNBB:35;TC:6;TCI:4;TCII:8;

2752 20083211 Nguyễn Hữu Vụ 06/09/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.54 164 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

2753 20083229 Lê Văn Vững 16/08/1989 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.36 167 Đạt true(0<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:12;

2754 20083230 Phùng Ngọc Vững 31/12/1990 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.78 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2755 20083222 Hà Văn Vượng 04/03/1990 571 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo 2008 KD 53 55529 2.44 167 Đạt true(0<8) MIL1013:Quân sự chung;EE5052:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:62;CNBB:25;TC:18;

2756 20083223 Lê Nho Vượng 08/02/1990 571 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56821 2.42 147 Đạt true(0<8) ET5026:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:147;

2757 20083224 Mai Đình Vượng 04/03/1990 571 Thực Phẩm Pháp K53 Thực phẩm Pháp 2008 VCNSHVTP 53 55494 2.46 157 Đạt 9-3<8 Xét được nhận do học tđ CH3304-CH3122;CH3304;BF5010

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:70;CNBB:4;TCCD1:11;TCCD2:4;

2758 20083226 Phạm Hữu Vượng 03/12/1990 571 Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56814 2.43 159 Đạt true(3<8) ME4226:Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường;ME5016:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:159;

2759 20083214 Nghiêm Minh Vương 01/02/1990 571 KSCLC Tin học công nghiệp K53 KSCLC Tin học công nghiệp 2008 TTDTTN 53 56729 2.36 196 Đạt true(7<8)

SSH1110:Những NLCB của CNML I;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE4602:Vi xử l ý;IT4374:Kiến trúc các hệ thống thông tin;EE5601:Thực tập tốt nghiệp ;

CNBB:196;

2760 20083215 Ngô Văn Vương 10/08/1990 571 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 Điện tử viễn thông (CTTT) 2008 TTDTTN 53 56825 2.83 148 Đạt true(0<8) ET5100E:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:148;

2761 20083216 Nguyễn Đình Vương 06/12/1990 571 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.79 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2762 20083217 Nguyễn Sinh Vương NULL 571 Chế tạo máy 4 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.1 158.5 Đạt true(5<8)MIL1013:Quân sự chung;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME4162:Đồ án Máy ;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:47.5;CNBB:29;TCI:12;TCII:8;

2763 20083218 Nguyễn Tiến Vương 02/09/1990 571 CN Polyme K53 Polyme 2008 KCNHH 53 55502 1.94 157 Đạt true(8<8)CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;CH3440:Đồ án quá trình và thiết bị;CH5002:Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Polyme-compozit);

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:29;TCI:9;TCII:10;

2764 20083219 Phạm Minh Vương 07/11/1990 571 CN Hoá lý K53 Hoá lý 2008 KCNHH 53 55506 2.26 155 Đạt true(10<10)

MIL1013:Quân sự chung;MI1030:Đại số;IT1010:Tin học đại cương;CH3030:Hóa lý 4 (Điện hóa học và hóa keo);CH3110:Hóa vô cơ 2 (KTHH);CH5006:Thực tập tốt nghiệp (Hoá lý);

GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:32;TCI:13;TCII:10;

2765 20083220 Trử Bá Vương 30/08/1990 571 KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 KSTN CNTT 2008 TTDTTN 53 56928 2.53 156 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; CNBB:156;

2766 20086380 Bùi Văn Vỹ 27/10/1989 571 Vật lý tin học K53 Vật lý tin học (CH) -2008 VVLKT 53 55312 2.09 140 Không đạt 11<8

SSH1120:Những NLCB của CNML II;EE3129:Kỹ thuật đo và điều khiển ;PH4400:Kỹ thuật ghép nối & ứng dụng trong đo lường điều khiển;PH4410:Tin học vật lý nâng cao;PH4480:Vi điều khiển;PH5030:Thực tập tố...

GDĐCBB:5;CSNBB:54;CNBB:9;TC:12;

2767 20083231 Trịnh Văn Vỹ 15/07/1990 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.44 167 Đạt true(3<8) EE4209:Tự động hoá & điều khiển thiết bị điện ;EE5021:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:65;CNBB:24;TC:16;

2768 20083573 Trương Trọng Vỹ 02/07/1990 571 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN 2008 KD 53 55526 2.74 169 Đạt true(0<8) EE5032:Thực tập tốt nghiệp; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:22;

2769 20083233 Nguyễn Văn Xô 27/07/1990 571 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB-2008 KCK 53 55550 2.34 162.5 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:10;

2770 20083234 Bùi Thị Xuân 21/07/1989 571 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 3.07 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2771 20073554 Đinh Văn Xuân 20/09/1989 571 CN Điện hoá K52 Công nghệ Điện hoá và Bảo vệ kim loại-2007 KCNHH 52 55503 2.07 162 Đạt true(8<8)CH3020:Hóa lý 3 (Động hóa học và hấp phụ);CH3320:Phương pháp phân tích bằng công cụ;CH3420:Quá trình và thiết bị CNHH III;

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:34;CNBB:36;TCI:13;TCII:6;

2772 20095166 Đỗ Thị Xuân 05/07/1989 571 D04K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 1.78 124 Không đạt 30<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:8;TCCD5:6;TCCD6:0;TCCD7:8;TCCD8:0;TCCD9:4;

2773 20086299 Nguyễn Thị Xuân 18/05/1989 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TBNL (CH)-2008 VKHVCNNL 53 55545 2.59 162 Đạt true(0<8) HE5012:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:74;TC:21;

2774 20083654 Nguyễn Văn Xuân 28/02/1989 571 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử 2008 KD 53 55525 2.48 172 Đạt true(0<8)MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;EE5021:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:65;CNBB:27;TC:18;

2775 20083238 Nguyễn Viết Xuân 11/02/1990 571 KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 KSTN CNTT 2008 TTDTTN 53 56928 3.11 156 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ; CNBB:156;

2776 20083239 Phạm Trường Xuân 15/12/1990 571 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy & TB NL 2008 VKHVCNNL 53 55545 2.26 162 Đạt true(2<8) MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;HE3031:Kỹ thuật an toàn nhiệt - lạnh;HE5012:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSNBB:74;CNBB:24;TCI:1;TCII:20;

2777 20095167 Nguyễn Thị Xuyến 08/02/1991 571 D06K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.27 140 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

2778 20083240 Mạc Trọng Xuyên 28/04/1990 571 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống điện 2008 KD 53 55520 2.49 163 Đạt true(0<8) EE5011:Thực tập tốt nghiệp ; GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;

2779 20083242 Trần Văn Xưởng 01/06/1990 571 IS3 K53 CNTT Việt-Nhật - IS 2008 BDHDADTCVT 53 55833 2.79 175 Đạt true(5<8)PE1010:Giáo dục thể chất A;IT4132:Lập trình hệ thống;JP5020:Tiếng Nhật CN 10;IT5030:Nghiên cứu tốt nghiệp 3;

GDĐCBB:54;CSKTCBB:37;CSNBB:84;CNBB:0;

2780 20083574 Nguyễn Hồ Như ý 16/04/1990 571 KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 KSTN ĐTVT 2008 TTDTTN 53 56934 3.27 162 Đạt true(0<8) MIL1011:Đường lối quân sự;ET5010:Thực tập tốt nghiệp; CNBB:162;

2781 20086114 Vũ Thị Ý 06/05/1989 571 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính (CH) 2008 KCNTT 53 55377 2.47 165 Đạt true(0<8) MIL1140:Chiến thuật & kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;

GDĐCBB:0;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;

2782 20083634 Chhoeung Yean 12/11/1987 571 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2 156 Đạt true(7<8)

MIL1011:Đường lối quân sự;MIL1012:Công tác quốc phòng-An ninh;MIL1013:Quân sự chung;HE2010:Kỹ thuật nhiệt;ET3061:Điện tử số;ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;

2783 20083245 Bùi Thị Hải Yến 31/08/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.49 152 Đạt true(6<8) IT4040:Trí tuệ nhân tạo;IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:32;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:3;

2784 20095168 Đặng Hải Yến 28/05/1991 571 D08K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.69 146 Không đạt 28<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:8;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:8;

2785 20083246 Đỗ Thị Yến 02/02/1989 571 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông-2008 KDTVT 53 55537 2.36 163 Đạt true(0<8) ET5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;

2786 20093354 Đoàn Thị Yến 10/10/1989 571 Kinh tế công nghiệp K54 Kinh tế công nghiệp 2009 KKTVQL 54 59751 2.12 111 Đạt true(8<8)

EM4615:Lý thuyết giá năng lượng;EM4617:Kinh tế vận hành hệ thống điện;EM4625:Kinh tế tài nguyên & môi trường;MIL1110:Đường lối quân sự;MIL1130:QS chung và KCT bắn súng AK;EM4650:Thực tập tốt nghiệp;

CNBB:72;TCI:22;TCII:17;

2787 20086295 Hà Thị Yến 08/11/1988 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán (CH) 2008 KKTVQL 53 55534 2.25 161.5 Đạt true(0<8) EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT; GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:37;TC:20;

2788 20083247 Hoàng Hải Yến 20/06/1990 571 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ phần mềm 2008 KCNTT 53 55377 2.39 164 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:15;

2789 20086296 Hoàng Thị Hải Yến 18/04/1989 571 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán (CH) 2008 KKTVQL 53 55534 2.24 159.5 Đạt true(2<8) EM4512:Thuế và hệ thống thuế;EM5040:Thực tập tốt nghiệp QTTCKT;

GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:35;TC:20;

2790 20095169 Lê Hải Yến 13/06/1991 571 D08K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.34 142 Không đạt 28<8

EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;PH1110:Vật lý đại cương I;PH1120...

CNBB:94;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

2791 20095170 Lưu Thị Hải Yến 01/06/1991 571 D03K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.48 140 Không đạt 30<8

FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh...

CNBB:92;TC:4;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:6;

2792 20095172 Nguyễn Thị Yến 13/06/1991 571 D04K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 1.91 136 Không đạt 32<8

FL3230:Ngữ pháp tiếng Anh;FL3550:Phong cách học tiếng Việt;EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:C...

CNBB:90;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:8;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

2793 20095171 Nguyễn Thị Yến 04/04/1991 571 D07K54 Anh văn CN KHKT&CN 2009 KNN 54 55541 2.61 142 Không đạt 26<8

EM1010:Quản trị học đại cương;IT1110:Tin học đại cương;MI1110:Giải tích I;MI1120:Giải tích II;MI1130:Giải tích III;MI1140:Đại số;MIL1120:Công tác quốc phòng-An ninh;PH1110:Vật lý đại cương I;PH1120...

CNBB:94;TC:6;TCCD1:0;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD5:6;TCCD6:6;TCCD7:8;TCCD8:8;TCCD9:4;

2794 20083249 Nguyễn Thị Hải Yến 10/09/1990 571 Chế tạo máy 1 K53 Công nghệ chế tạo máy-2008 KCK 53 55550 2.34 162.5 Đạt true(1<8) ME3180:Đồ án công nghệ chế tạo máy;ME5010:Thực tập tốt nghiệp;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:30;TCI:12;TCII:8;

2795 20083250 Vương Thị Hải Yến 11/02/1990 571 Quản lý công nghiệp K53 Quản lý công nghiệp 2008 KKTVQL 53 55533 2.5 153 Đạt true(7.5<8)EM3001:Thực tập cơ bản (Xưởng cơ);HE2010:Kỹ thuật nhiệt;EM4434:Quản trị dự án;EM5030:Thực tập tốt nghiệp QLCN;

GDĐCBB:43;CSNBB:51;CNBB:36;TC:23;

2796 20083244 Nguyễn Đức Yên 20/09/1990 571 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin 2008 KCNTT 53 55377 2.74 158 Đạt true(0<8) IT5000:Thực tập tốt nghiệp ;GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;