8
SƠMI RƠMOÓC CHẤT LƯỢNG CAO Luôn dẫn đầu về chất lượng CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CƠ KHÍ TÂN THANH Hotline: 1900 57 57 38 Chi nhánh HẢI PHÒNG Lô 3.2F, KCN Đình Vũ, Q. Hải An, TP. Hải Phòng (84 31) 8832 139 0906 196 039 [email protected] Chi nhánh CẦN THƠ Số 2 KV Phú Thắng, P. Tân Phú Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ (84 710) 3512 305 0932 616 187 [email protected] Chi nhánh VŨNG TÀU Tổ 8, Ấp Tân Lộc, Xã Phước Hòa, H. Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (84 64) 3890 363 - Fax: (84 64) 3890 378 0909 021 704 [email protected] Trụ sở chính TP. HỒ CHÍ MINH Khu phố 4, đường Trường Sơn, P. Linh Trung, Q. Thủ Đức, TP. HCM (84 8) 3722 2545 - Fax: (84 8) 3722 2535 0902 434 889 [email protected] Chi nhánh ĐÀ NẴNG Số 35 Trương Chí Cương, P. Hòa Cường Nam Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng (84 236) 3632 688 - Fax: (84 236) 3632 988 0938 373 955 [email protected] LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI www.facebook.com/tanthanhcorp www.tanthanhcontainer.com Hotline: 1900 57 57 38 SƠMI RƠMOÓC TT012017 Catalogue Chi nhánh PHÚ QUỐC Cảng Vịnh Đầm, Tổ 11 Ấp Suối Lớn X. Dương Tơ, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang (84 77) 3703 028 0939 119 864 [email protected]

SƠMI RƠMOÓC - Tan Thanh Containertanthanhcontainer.com/wp-content/uploads/2017/04/VIEW-TT-SMRM-01… · Với tổng đầu tư vào nhà máy và máy móc, thiết bị sản

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: SƠMI RƠMOÓC - Tan Thanh Containertanthanhcontainer.com/wp-content/uploads/2017/04/VIEW-TT-SMRM-01… · Với tổng đầu tư vào nhà máy và máy móc, thiết bị sản

SƠMI RƠMOÓCCHẤT LƯỢNG CAO

Luôn dẫn đầu về chất lượng

CÔNG TY CỔ PHẦNTHƯƠNG MẠI CƠ KHÍ TÂN THANH

Hotline: 1900 57 57 38

Chi nhánh HẢI PHÒNG Lô 3.2F, KCN Đình Vũ, Q. Hải An, TP. Hải Phòng (84 31) 8832 139 0906 196 039 [email protected]

Chi nhánh CẦN THƠ Số 2 KV Phú Thắng, P. Tân Phú Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ (84 710) 3512 305 0932 616 187 [email protected]

Chi nhánh VŨNG TÀU Tổ 8, Ấp Tân Lộc, Xã Phước Hòa, H. Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (84 64) 3890 363 - Fax: (84 64) 3890 378 0909 021 704 [email protected]

Trụ sở chính TP. HỒ CHÍ MINH Khu phố 4, đường Trường Sơn, P. Linh Trung, Q. Thủ Đức, TP. HCM (84 8) 3722 2545 - Fax: (84 8) 3722 2535 0902 434 889 [email protected]

Chi nhánh ĐÀ NẴNG Số 35 Trương Chí Cương, P. Hòa Cường Nam Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng (84 236) 3632 688 - Fax: (84 236) 3632 988 0938 373 955 [email protected]

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

www.facebook.com/tanthanhcorpwww.tanthanhcontainer.comHotline: 1900 57 57 38

SƠMI RƠMOÓCTT012017

Catalogue

Chi nhánh PHÚ QUỐC Cảng Vịnh Đầm, Tổ 11 Ấp Suối Lớn X. Dương Tơ, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang (84 77) 3703 028 0939 119 864 [email protected]

Page 2: SƠMI RƠMOÓC - Tan Thanh Containertanthanhcontainer.com/wp-content/uploads/2017/04/VIEW-TT-SMRM-01… · Với tổng đầu tư vào nhà máy và máy móc, thiết bị sản

ĐÔI NÉT VỀ CHÚNG TÔI SƠMI RƠMOÓC XƯƠNG

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cơ Khí Tân Thanh được thành lập năm 1994. Từ một cơ sở cơ khí, sửa chữa và mua bán container nhỏ ban đầu, công ty Tân Thanh đã không ngừng đổi mới, phát triển mạnh mẽ trở thành doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực container và sơmi rơmoóc. Công ty xây dựng được mạng lưới phân phối trên toàn quốc với hơn 600 nhân viên, cùng với thương hiệu “Tân Thanh Container”, được nhiều khách hàng trong và ngoài nước biết đến và tin cậy.

Triết lý kinh doanh của Tân Thanh là “luôn dẫn đầu về chất lượng”, luôn cải tiến hệ thống sản xuất, kinh doanh và dịch vụ nhằm đáp ứng tốt nhất các yêu cầu của khách hàng. Mạnh dạn đầu tư và tiếp cận triệt để những công nghệ tiên tiến của thế giới là cách Tân Thanh tiến xa, tiến nhanh hơn nữa trên con đường hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu và dần đạt tới đẳng cấp quốc tế.

Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanhwww.tanthanhcontainer.com

www.facebook.com/tanthanhcorpTT012017 01

NĂNG LỰC SẢN XUẤT & QUY MÔ NHÀ MÁY

Tất cả sơmi rơmoóc của Tân Thanh trước khi xuất xưởng đều phải vượt qua các công đoạn kiểm tra nghiêm ngặt về kích thước, động lực học, tải trọng, phanh, điện, vận hành, v.v. bằng phương pháp Quốc Tế IICL và máy móc nhập ngoại như máy cân chỉnh trục Hunter (Mỹ).

Sản Phẩm Chất Lượng Quốc Tế

75% sơmi rơmoóc là thép, vì vậy Tân Thanh chỉ chọn loại thép chuyên dùng cho sản xuất sơmi rơmoóc và máy móc tiên tiến nhất như máy cắt Laser FOMKII3015NT của AMADA để cho ra những tấm thép đẹp và chính xác đến từng li.

Xử Lý Sắt Thép

Dòng sản phẩm sơmi rơmoóc do công ty Tân Thanh sản xuất được bảo hành 3 năm với phụ tùng chính hãng. Bảo trì định kỳ 4 lần/ năm tại những trạm dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp và lành nghề nhất Việt Nam.

Dịch Vụ Sau Bán Hàng Tốt Nhất

Trước khi sơn, kết cấu thép sơmi rơmoóc được xử lý, làm sạch bề mặt bằng hệ thống phun bi, làm tăng độ bám dính của sơn. Sau mỗi lần sơn lót, và sơn phủ, sơmi rơmoóc được hấp sấy ở nhiệt độ 75oC, làm tăng độ bền của sơn.

Quy Trình Sơn

Liên tục nghiên cứu thiết kế và sản xuất các loại sơmi rơmoóc tốt nhất theo yêu cầu của thị trường, phù hợp với các quy định mới nhất trong nước và quốc tế. Sản phẩm đa dạng về chủng loại: xương, cổ cò, ben, bửng, terminal, bồn, v.v. Đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng về vận tải.

Thiết Kế Đa Dạng

Với tổng đầu tư vào nhà máy và máy móc, thiết bị sản xuất sơmi rơmoóc hơn 200 tỷ đồng, công ty có khả năng cung cấp từ 2000-3000 sơmi rơmoóc mỗi năm.

Khả Năng Sản Xuất

F22-XB-01XƯƠNG 20 FEET, 2 TRỤC, 4 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG32.870 KG

Kích thước: 7.310 x 2.500 x 1.530 mmChiều dài cơ sở: 4.510 + 1.310 mm

Tự trọng: 3.850 kg Tải trọng: 29.020 kg

Dầm chính: I 450 x 140 x 16 x 6 mm.Ắc Kéo: 2”, JOST, KW1010Chân chống: Điều khiển bằng tay hai tốc độ Fuwa FW280002Trục: 13 tấn, HJD13F10A12Búp sen: T30/30Hệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ.

F33-XA-01-1XƯƠNG 30 FEET 3 TRỤC 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG38.030 KG

Kích thước: 10.620 x 2.500 x 1.545 mmChiều dài cơ sở: 6.520 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 6.000 kg Tải trọng: 32.030 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQẮc Kéo: Fuwa, 3,5”, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng hai tay tốc độ.Trục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: Fuwa, 07 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ.

F43-XA-01XƯƠNG 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG38.915 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.570 mmChiều dài cơ sở: 7.800 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 5.840 kg Tải trọng: 33.075 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: HJ điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: Fuwa, 08 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ.

F22-XB-01-1TẢI TỰ ĐỔ

TỔNG TẢI TRỌNG32.870 KG

Kích thước: 7.310 x 2.500 x 3.410 mmChiều dài cơ sở: 4.510 + 1.310 mm

Tự trọng: 6.300 kg Tải trọng: 26.570 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép SM490YA/Q345BẮc Kéo: JOST, 2”Chân chống: FUWA, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: HJ, 07 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoHệ thống thủy lực: HYVATi ben: FC196, 04 tầng, hành trình ben 5180Tùy chọn: Bơm trích công xuấtVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ.

Page 3: SƠMI RƠMOÓC - Tan Thanh Containertanthanhcontainer.com/wp-content/uploads/2017/04/VIEW-TT-SMRM-01… · Với tổng đầu tư vào nhà máy và máy móc, thiết bị sản

SƠMI RƠMOÓC XƯƠNG SƠMI RƠMOÓC XƯƠNG

Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanhwww.tanthanhcontainer.com

www.facebook.com/tanthanhcorpTT012017 03

E83-XA-01XƯƠNG 48 FEET 3 TRỤC 12 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG37.410 KG

Kích thước: 14.825 x 2.500 x 1.550 mmChiều dài cơ sở: 8.930 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 6.930 kg Tải trọng: 30.480 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQẮc Kéo: 2”, Fuwa, loại hànChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: Fuwa, 08 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ.

G33-XA-01XƯƠNG 30 FEET, 3 TRỤC, 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG39.000KG

Kích thước: 10.620 x 2.500 x 1.550 mmChiều dài cơ sở: 6.610 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 5.700 kgTải trọng: 33.300 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: Fuwa, 07 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ.

F43-XA-03-1XƯƠNG 40 FEET, 3 TRỤC, 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.535 mmChiều dài cơ sở: 7.750 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 5.700 kg Tải trọng: 33.310 kg

Dầm chính: I 450 x 152 x 7,6 x 10,9Ắc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: Điều khiển bằng tay hai tốc độ Fuwa FW280002Trục: Fuwa, 13 tấn,Giàn treo: Fuwa, 07 lá nhípBúp sen: T 30/30Hệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5

F53-XA-01XƯƠNG 45 FEET, 3 TRỤC, 12 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG

Kích thước: 13.905 x 2.500 x 1.580 mmChiều dài cơ sở: 8.690 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 6.800 kg Tải trọng: 32.210 kg

Dầm chính: I 500 x 140 x 16 x 6 mmẮc Kéo: 2”, JOST, KW1010Chân chống: Điều khiển bằng tay 2 tốc độ HJZC28-0001TTrục: Fuwa, 13 tấn, F2423Búp sen: T30/30Hệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ.

F43-XA-04-1XƯƠNG 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.540 mmChiều dài cơ sở: 8.690 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 5.800 kg Tải trọng: 33.210 kg

Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật Bản.Ắc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: Fuwa, 07 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ.

F43-XA-03XƯƠNG 40 FEET, 3 TRỤC, 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.550 mmChiều dài cơ sở: 7.750 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 5.700 kg Tải trọng: 33.310 kg

Dầm chính: I đúc 450 x 152 x 7,6 x 10,9 mmẮc Kéo: 2”, JOST, KW1010 Chân chống: Hệ thống điều khiển bằng tay 2 tốc độ FW280002Trục: FUWA F2423 - 13 TấnGiàn treo: Fuwa, 07 lá nhípBúp sen: T30/30Hệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ.

F43-XA-02XƯƠNG 40 FEET, 3 TRỤC, 12 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG38,540 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.570 mmChiều dài cơ sở: 7.600 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 6.200 kg Tải trọng: 32.340 kg

Dầm chính: I 450 x 152 x 10.9 x 7.6 mmẮc Kéo: 2”, JOST, KW1010 Chân chống: Hệ thống điều khiển bằng tay 2 tốc độ HJZC28-0001TTrục: HJ 13 Tấn, HJD13F10A12Giàn treo: HJ, 08 l nhíp.Búp sen: T30/30Hệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi ,cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ.

G42-XA-01-1XƯƠNG 40 FEET 2 TRỤC 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG32.910 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.535 mmChiều dài cơ sở: 8.850 + 1.310 mm

Tự trọng: 4.550 kg Tải trọng: 28.360 kg

Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật Bản.Ắc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: HJ, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: HJ, 07 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5 Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗ.

Page 4: SƠMI RƠMOÓC - Tan Thanh Containertanthanhcontainer.com/wp-content/uploads/2017/04/VIEW-TT-SMRM-01… · Với tổng đầu tư vào nhà máy và máy móc, thiết bị sản

SƠMI RƠMOÓC XƯƠNGSƠMI RƠMOÓC XƯƠNG

Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanhwww.tanthanhcontainer.com

www.facebook.com/tanthanhcorpTT012017 05

G42-XC-01XƯƠNG 40 FEET 2 TRỤC 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG32.910 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.560 mmChiều dài cơ sở: 8.900 + 1.310 mm

Tự trọng: 4.450 kg Tải trọng: 28.460 kg

Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật Bản.Ắc Kéo: 2”, JOST, lắp bu loongChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: Bầu hơi FuwaBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ.

G43-XD-01XƯƠNG 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.550 mmChiều dài cơ sở: 7.780 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 5.300 kg Tải trọng: 33.710 kg

Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật Bản.Ắc Kéo: 2”, JOST, lắp bu loongChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: HJ, 12 tấn,10 lỗ.Giàn treo: HJ, 08 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 385/65R22.5Mâm: 22.5x11.75H,10 lỗ.

6 vỏ385/65R22.5

843-X-03XƯƠNG 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG36.600 KG

Kích thước: 12.480 x 2.480 x 1.540 mmChiều dài cơ sở: 7.450 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 5.600 kg Tải trọng: 31.000 kg

Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật Bản.Ắc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: Fuwa, 07 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ.

G42-XE-01XƯƠNG 40 FEET 2 TRỤC 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG33.860 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.540 mmChiều dài cơ sở: 8.500 + 1.310 mm

Tự trọng: 4.750 kg Tải trọng: 29.110 kg

Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật Bản.Ắc Kéo: 2”, JOST, lắp bu loongChân chống: HJ điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: HJ, 07 lá nhíp Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ.

G43-XC-01XƯƠNG 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG39.000 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.520 mmChiều dài cơ sở: 7.790 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 5.600 kg Tải trọng: 33.400 kg

Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật Bản.Ắc Kéo: 2”, JOST, lắp bu loongChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: HJ 13 tấn.Giàn treo trục 2+3: HJ, 07 lá nhípGiàn treo trục 4: Hệ thống treo khí nén rút trục, Tân Thanh. Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5 Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗ.

Rút trụccao

15 CM

G42-XB-01XƯƠNG 40 FEET 2 TRỤC 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG33.010 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.500 mmChiều dài cơ sở: 8.875 + 1.360 mm

Tự trọng: 4.550 kg Tải trọng: 28.460 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: 2”, JOST, lắp bu loongChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: YORK, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: YORK, 07 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ.

G43-HA-01XƯƠNG GẮN CẨU 40 FEET 3 TRỤCHAMMAR SIDELOADER

TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG

Kích thước: 13.460 x 2.500 x 4.000 mmChiều dài cơ sở: 7.550 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 9.000 kg Tải trọng: 30.010 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: JOST, loại KZ1012/10/08Chân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: Fuwa, 08 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoHệ thống cẩu thủy lực HAMMAR : 160 SKIST.Vỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗ.

D43-HA-01XƯƠNG GẮN CẨU 40 FEET 3 TRỤCHAMMAR SIDELOADER

TỔNG TẢI TRỌNG39.900 KG

Kích thước: 13.630 x 2.500 x 4.000 mmChiều dài cơ sở: 7.080 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 10.000 kg Tải trọng: 29.900 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: Kiểu KZ1012, D Value=162 KN Chân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: Fuwa, 08 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoHệ thống cẩu thủy lực HAMMAR : 160 SKIST.Vỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5.

Page 5: SƠMI RƠMOÓC - Tan Thanh Containertanthanhcontainer.com/wp-content/uploads/2017/04/VIEW-TT-SMRM-01… · Với tổng đầu tư vào nhà máy và máy móc, thiết bị sản

SƠMI RƠMOÓC CỔ CÒ + SÀN + SÀN BỬNG

Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanhwww.tanthanhcontainer.com

www.facebook.com/tanthanhcorpTT012017 07

SƠMI RƠMOÓC CỔ CÒ + SÀN + SÀN BỬNG

F43-CC-01-4CỔ CÒ 40 FEET 3 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG38.800 KG

Kích thước: 12.550 x 2.480 x 1.690 mmChiều dài cơ sở: 7.680 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 5.800 kg Tải trọng: 33.000 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: Fuwa, 07 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh ABS 2 đường hơiVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗ

F43-CC-01CỔ CÒ 40 FEET 3 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG38.800 KG

Kích thước: 12.550 x 2.480 x 1,690 /1,707 mmChiều dài cơ sở: 7.680 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 5.800 kgTải trọng: 33.000 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: Fuwa, 07 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20. Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ.

F53-CC-01CỔ CÒ 45 FEET 3 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG38.085 KG

Kích thước: 14.095 x 2.480 x 1,720 mm (1,737 mm)Chiều dài cơ sở: 8.680 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 5.900 kg Tải trọng: 32.185 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: HJ, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: HJ, 07 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5 (12R22.5)Mâm: 8.25-22.5 (9.25-22.5)

F43-SA-01SÀN 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG39.015 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.570 mmChiều dài cơ sở: 7.600 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 7.500 kg Tải trọng: 31.515 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: 2”, JOST, loại hàn.Chân chống: HJ điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: FUWA, 07 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ.

G42-SC-01SÀN 40 FEET 2 TRỤC 12 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG33.010 KG

Kích thước: 12.370 x 2.500 x 1.570/ 1.567 mmChiều dài cơ sở: 9.000 + 1.310 mm

Tự trọng: 6.200 kg Tải trọng: 26.810 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: 2”, JOST, loại hàn.Chân chống: HJ điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: FUWA, 07 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ.

G22-SA-01SÀN 20 FEET 2 TRỤC 4 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG33.010 KG

Kích thước: 7.310 x 2.500 x 1.525 mmChiều dài cơ sở: 4.510 + 1.310 mm

Tự trọng: 4.500 kg Tải trọng: 28.510 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: 2”, JOST, lắp bu loongChân chống: HJ điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: HJ, 07 lá nhíp Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ.

F43-SB-01SÀN 40 FEET 3 TRỤC 12 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG39,010 KG

Kích thước: 12.395 x 2.500 x 1.570 mmChiều dài cơ sở: 7.600 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 7.650 kg Tải trọng: 31.360 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: 2”, JOST, loại hàn.Chân chống: HJ điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: FUWA, 07 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ.

F53-SA-01SÀN 45 FEET 3 TRỤC 12 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG39.015 KG

Kích thước: 13.930 x 2.500 x 1.570 mmChiều dài cơ sở: 8.685 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 8.000 kg Tải trọng: 31.015 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: 2”, JOST, loại hàn.Chân chống: HJ điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: FUWA, 07 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ.

Page 6: SƠMI RƠMOÓC - Tan Thanh Containertanthanhcontainer.com/wp-content/uploads/2017/04/VIEW-TT-SMRM-01… · Với tổng đầu tư vào nhà máy và máy móc, thiết bị sản

Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanhwww.tanthanhcontainer.com

www.facebook.com/tanthanhcorpTT012017 09

SƠMI RƠMOÓC CỔ CÒ + SÀN + SÀN BỬNG SƠMI RƠMOÓC TERMINAL + LÙN

G43-SD-01SÀN 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG39.000 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.570 mmChiều dài cơ sở: 7.600 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 7.200 kg Tải trọng: 31.800 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu loong.Chân chống: FUWA điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: HJ, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: HJ, 07 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗ.

Rút trụccao

15 CM

F43-BA-01SÀN BỬNG 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG38.410 KG

Kích thước: 12.400 x 2.500 x 3.000 mmChiều dài cơ sở: 7.620 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 8.400 kgTải trọng: 30.010 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: 2”, JOST, loại hàn.Chân chống: FUWA điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: FUWA, 08 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ.

F43-BB-01SÀN BỬNG (CÓ MUI) 40 FEET 3 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG39.015 KG

Kích thước: 12.400 x 2.500 x 3.660 mmChiều dài cơ sở: 7.600 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 8.200 kgTải trọng: 30.815 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: 2”, JOST, loại hàn.Chân chống: FUWA điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: FUWA, 08 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ.

F33-BC-01SÀN BỬNG CÓ MUI 10.9M 3 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG39.015 KG

Kích thước: 10.940 x 2.500 x 3.650 mmChiều dài cơ sở: 6.510 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 7.450 kgTải trọng: 31.565 kg

Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật Bản.Ắc Kéo: 2”, JOST, loại hàn.Chân chống: FUWA điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: FUWA, 07 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ.

A52-TE-01TERMINAL 45 FEET 3 TRỤC 4 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG36.100 KG

Kích thước: 14.180 x 2.800 x 1.700 mmChiều dài cơ sở: 9.100 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 7.200 kgTải trọng: 28.900 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: 2”, FUWA, loại hàn.Chân chống: FUWA điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 16 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: FUWA, 08 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ.

C33-LC-01LÙN 30 FEET 3 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG28.300 KG

Kích thước: 9.330 x 2.800 x 1.580mmChiều dài cơ sở: 5.330 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 5.300 kgTải trọng: 23.000 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: 2”, FUWA, loại hàn.Chân chống: FUWA điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục 2: BPW HZ11008.Trục 3+4: FW880202C.Giàn treo: GL13L0Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ.

D43-LD-01LÙN 40 FEET 3 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG44.600 KG

Kích thước: 13.020 x 3.500 x 3.040 mmChiều dài cơ sở: 8.570 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 10.600 kgTải trọng: 34.000 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: 2”, JOST, loại hàn.Chân chống: FUWA điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: FUWA, 09 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 9.00 – 20 Mâm: 7.00V-20

G32-LA-01LÙN 30 FEET 2 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG41.400 KG

Kích thước: 11.900 x 3.100 x 1.635 mmChiều dài cơ sở: 8.705 + 1.310 mm

Tự trọng: 7.700 kgTải trọng: 33.700 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: 2”, JOST, lắp bu loong.Chân chống: HJ điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: FUWA, 09 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00R20Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ.

Page 7: SƠMI RƠMOÓC - Tan Thanh Containertanthanhcontainer.com/wp-content/uploads/2017/04/VIEW-TT-SMRM-01… · Với tổng đầu tư vào nhà máy và máy móc, thiết bị sản

Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanhwww.tanthanhcontainer.com

www.facebook.com/tanthanhcorpTT012017 11

SƠMI RƠMOÓC BEN + XITEC SƠMI RƠMOÓC KHÁC

G43-BN-01XITEC 28,2M3 03 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG39.000 KG

Kích thước: 11.580 x 2.500 x 3.790 mmChiều dài cơ sở: 6.530 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 11.645 kgTải trọng: 27.355 kg

Xi téc: 10550/9870 x 2145 x 2145 mm; thể tích 28,200 lít.Xi téc được chia thành 08 khoang: 5/4/6/4/5/5/5/5 m3

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: 2”, JOST, lắp bu loongChân chống: FUWA điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: HJ, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: HJ, 08 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗ.

G43-BX40-02XITEC CHỞ XĂNG 40M3 3 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG39.015 KG

Kích thước: 11.050 x 2.500 x 3.980 mmChiều dài cơ sở: 7.070 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 9.415 kgTải trọng: 29.600 kg

Xi téc: 10600/ 10200 x 2500 x 1960 mm; thể tích 40,000 lít Xi téc được chia thành 08 khoang: 6/7/7/7/7/6 m3

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: 2”, JOST, lắp bu loongChân chống: HJ điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: HJ, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: HJ, 08 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗ.

G43-BX40-01XITEC CHỞ XĂNG 39M3 3 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG38.860 KG

Kích thước: 11.230 x 2.500 x 4.000 mmChiều dài cơ sở: 7.070 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 10.000 kgTải trọng: 28.860 kg

Xi téc: 10480 x 2500 x 1950 x 4 mm; thể tích 39,000 lít.Xi téc được chia thành 08 khoang: 5/4/6/4/5/5/5/5 m3

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: 2”, JOST, lắp bu loongChân chống: FUWA điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: HJ, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: HJ, 08 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗ.

A33-TP-02BEN THÙNG 38 FEET 3 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG35.500 KG

Kích thước: 11.420 x 2.490 x 3.840 mmChiều dài cơ sở: 6.200+1.350+1.350 mm

Tự trọng: 14.500 kgTải trọng: 21.000 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: 2”, JOST, loại hàn.Chân chống: FUWA điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: F2462 BII Giàn treo: FUWA, 07 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ.

A52-LT-01 TẢI 45 FEET 2 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG30.400 KG

Kích thước: 14.150 x 2.500 x 3.300 mmChiều dài cơ sở: 9.300 + 1.310 mm

Tự trọng: 6.400 kgTải trọng: 24.000 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: 2”, FUWA, loại hàn.Chân chống: FUWA điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: FUWA, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: FUWA, 08 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ.

B53-LG-01TẢI (CÓ KHUNG MUI)

TỔNG TẢI TRỌNG38.000 KG

Kích thước: 14.020 x 2.500 x 4.000 mmChiều dài cơ sở: 9.095 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 10.000 kgTải trọng: 28.000 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: 2”, FUWA, loại hàn.Chân chống: FUWA điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: FUWA, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: FUWA, 07 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ.

C52-TE-01TERMINAL 2 TẦNG 2 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG75.500 KG

Tự trọng: 10.500 kgTải trọng: 65.000 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: 2”, FUWA, loại hàn.Chân chống: FUWA điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: FUWA, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: FUWA, 07 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 12R 22.5 Mâm: 9.0x22.5 , 10 lỗ

C53-TE-01TERMINAL 2 TẦNG 3 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG96.500 KG

Kích thước: 14.180 x 2.830 x 6.090 mmChiều dài cơ sở: 7.490 + 1.310 + 1.310 mm

Tự trọng: 11.500 kgTải trọng: 85.500kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: 3,5”, FUWA, loại hàn.Chân chống: FUWA điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: FUWA, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: FUWA, 07 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 12R 22.5 Mâm: 9.0x22.5 , 10 lỗ

Page 8: SƠMI RƠMOÓC - Tan Thanh Containertanthanhcontainer.com/wp-content/uploads/2017/04/VIEW-TT-SMRM-01… · Với tổng đầu tư vào nhà máy và máy móc, thiết bị sản

SƠMI RƠMOÓC KHÁC

Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanhwww.tanthanhcontainer.com

www.facebook.com/tanthanhcorp

TAN THANH TAN THANH

CẦU RÚT CONTAINERSƠMI RƠMOÓCBỒN CHỞ XĂNG/DẦU

MẠNG LƯỚI CHI NHÁNH

KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU

Hà Nội

Đà Nẵng

Quần đảoHoàng Sa

Quần đảoTrường Sa

Côn Đảo

Phú Quốc

Chi nhánh HẢI PHÒNG Bãi Thống Nhất – Lô 3.2F KCN Đình Vũ, Hải An, Hải Phòng (84 31) 8832 139 0906 196 039 [email protected]

Chi nhánh QUẢNG NINH Khu CN Cái Lân, P. Giếng Đáy, Tp. Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh (84 33) 3515 220 - Fax: (84 33) 3843 929 0906 485 668 [email protected]

Chi nhánh LẠNG SƠN Tầng 2 tòa nhà CTCP VP Tổng hợp Lạng Sơn 69 Ngô Quyền, P. Vĩnh Trại, Tp. Lạng Sơn (84 25) 6253 107 0932 050 755 [email protected]

Chi nhánh VŨNG TÀU Tổ 8, Ấp Tân Lộc, Xã Phước Hòa, H. Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (84 64) 3890 379 - Fax: (84 64) 3890 378 0909 021 704 [email protected]

Chi nhánh BÌNH ĐỊNH QL1A Tổ 3, KV 8, P. Trần Quang Diệu, Tp. Qui Nhơn, Bình Định (84 56) 3941 755 - Fax: (84 236) 3632 988 0938 373 955 [email protected]

Chi nhánh CẦN THƠ Số 2, khu vực Phú Thắng, P. Tân Phú, Q. Cái Răng, Tp. Cần Thơ (0710) 3512 305 0932 616 187 [email protected]

Trụ sở chính TP. HỒ CHÍ MINH Khu phố 4, đường Trường Sơn, P. Linh Trung, Q. Thủ Đức, TP. HCM (84 8) 3722 2545 - Fax: (84 8) 3722 2535 0902 434 889 [email protected]

Chi nhánh PHÚ QUỐC Cảng Vịnh Đầm, Tổ 11 Ấp Suối Lớn X. Dương Tơ, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang (84 77) 3703 028 0939 119 864 [email protected]

Chi nhánh ĐÀ NẴNG Số 35 Trương Chí Cương, P. Hòa Cường Nam Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng (84 236) 3632 688 - Fax: (84 236) 3632 988 0938 373 955 [email protected]

Tp. Hồ Chí Minh