Upload
aron
View
86
Download
0
Embed Size (px)
DESCRIPTION
數目. Số mục. 數/数số, sổ Số mục, số lượng (DT, Bộ 攴 phốc). 目 mục (DT, 5 nét, bộ mục 目 ). 一 nhất số một (ST, 1 nét, bộ nhất 一 ). 不一 大小不一. bất nhất Đại tiểu bất nhất. 一言 一人. nhất ngôn nhất nhân. 一一 一心. nhất nhất nhất tâm. 一日 一日在囚. nhất nhật nhất nhật tại tù. 一時 一定. nhất thời - PowerPoint PPT Presentation
Citation preview
數目Số mục
數 / 数số, sổ
Số mục, số lượng (DT,
Bộ 攴 phốc)
目 mục
(DT, 5 nét, bộ
mục 目 )
一 nhất
số một (ST, 1 nét, bộ nhất 一 )
bất nhấtĐại tiểu bất nhất
不一大小不一
nhất ngônnhất nhân
一言一人
nhất nhấtnhất tâm
一一一心
nhất nhậtnhất nhật tại tù
一日一日在囚
nhất thờinhất định
一時一定
nhất thiếtnhất thiết chúng sanh
一切一切眾生
二 nhị
hai, số đếm (ST, 2 nét, bộ nhị 二 )
bất nhịnhập bất nhị pháp môn
不二入不二法門
三 tam
ba, số đếm (ST, 3 nét,
bộ nhất 一 )
tam mộc thành sâm
三木成森
Tam BảoPhật Bảo, Pháp Bảo, Tăng Bảo
三寶佛寶法寶僧寶
tam quy yquy y Tam bảo
三歸依歸依三寶
quy y Phậtquy y Pháp - quy y Tăng
歸依佛歸依法 - 歸依僧
tam thiên đại thiên thế giớitam thiên thế giới
三千大千世界三千世界
tam thập thất đạo phẩmtam thập nhị tướng
三十七道品三十二相
四 tứ
bốn, số đếm (ST, 5 nét, bộ vi
囗 )
Nhị thập tứ hiếutứ đại giai không
二十四孝四大皆空
五 ngũ
năm, số đếm (ST, 4 nét, bộ nhị
二 )
Ngũ hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ
ngũ giới
五行金木水火土五戒
六 lục
sáu, số đếm (ST, 4 nét, bộ bát 八 )
lục bộ - lục phươnglục nhập - lục căn
六部 - 六方六入 - 六根
七 thất
bảy, số đếm (ST, 2 nét,
bộ nhất 一 )
thất thấttam thất nhật
七七三七日
Hoa Nghiêm tối sơ tam thất nhậtA Hàm thập nhị Phương Đẳng bát
華嚴最初三七日阿含十二方等八
nhị thập nhị niên Bát Nhã đàmPháp Hoa Niết Bàn cộng bát niên
二十二年般若談法華涅槃共八年
八 bát
tám, số đếm (ST, 2 nét, bộ bát
八 )
bát chánh đạobát đại nhân giác
八正道八大人覺
九 cửu
chín, số đếm (ST, 2 nét, bộ ất 乙 )
cửu thiêncửu thiên huyền nữ
九天九天玄女
cửu tử nhất sinhcửu phẩm vãng sanh
九死一生九品往生
thượng phẩm thượng sanhthượng phẩm trung sanh
thượng phẩm hạ sanh
上品上生上品中生上品下生
trung phẩm thượng sanhtrung phẩm trung sanh
trung phẩm hạ sanh
中品上生中品中生中品下生
hạ phẩm thượng sanhhạ phẩm trung sanh
hạ phẩm hạ sanh
下品上生下品中生下品下生
十 thập
mười, số đếm (ST, 2 nét, bộ thập
十 )
thập toàn thập mĩthập thiện thập ác
thập nhị nhân duyên
十全十美十善十恶十二因緣
百 bá/ báchmột trăm
100 (ST, 6 nét, bộ
bạch 白 )
千 thiên
ngàn, số đếm (ST, 3 nét, bộ thập
十 )
萬万 vạn
mười ngàn, muôn 10.000, số đếm (ST, 13/3 nét, bộ
thảo 艸 , 艹 /一 nhất)
萬万 vạn
mười ngàn, muôn 10.000, số đếm (ST, 13/3 nét, bộ
thảo 艸 , 艹 /一 nhất)
thiên cổvạn cổ
千古萬古
bát vạn tứ thiên pháp mônlục độ vạn hạnh
八萬四千法門六度萬行
億 /亿 ứcmười vạn, 100.000
(ST, 15 nét, bộ nhân 人 , 亻 )
億 /亿 ứcmười vạn, 100.000
(ST, 15 nét, bộ nhân 人 , 亻 )
億 = 亻 +意
亻 nhân + 意 ý
bản ýthân khẩu ý
本意身口意
意 = 心 +音
心 tâm+ 音 âm
Phật âmpháp âm
佛音法音
thập ức nhân khẩuthập tam ức nhân khẩu
十億人口十三億人口
兆 triệu
trăm vạn, 1.000.000 (ST, 6 nét,
bộ nhân 人 , 儿 )
triệu phúNhất triệu nhân
兆富一兆人
秭 tỷmột ngàn
triệu, 1.000.000.000 (ST, 10 nét, bộ hòa
禾 )