55
數數 Số mục

Số mục

  • Upload
    aron

  • View
    86

  • Download
    0

Embed Size (px)

DESCRIPTION

數目. Số mục. 數/数số, sổ Số mục, số lượng (DT, Bộ 攴 phốc). 目 mục (DT, 5 nét, bộ mục 目 ). 一 nhất số một (ST, 1 nét, bộ nhất 一 ). 不一 大小不一. bất nhất Đại tiểu bất nhất. 一言 一人. nhất ngôn nhất nhân. 一一 一心. nhất nhất nhất tâm. 一日 一日在囚. nhất nhật nhất nhật tại tù. 一時 一定. nhất thời - PowerPoint PPT Presentation

Citation preview

Page 1: Số mục

數目Số mục

Page 2: Số mục

數 / 数số, sổ

Số mục, số lượng (DT,

Bộ 攴 phốc)

Page 3: Số mục

目 mục

(DT, 5 nét, bộ

mục 目 )

Page 4: Số mục

一 nhất

số một (ST, 1 nét, bộ nhất 一 )

Page 5: Số mục

bất nhấtĐại tiểu bất nhất

不一大小不一

Page 6: Số mục

nhất ngônnhất nhân

一言一人

Page 7: Số mục

nhất nhấtnhất tâm

一一一心

Page 8: Số mục

nhất nhậtnhất nhật tại tù

一日一日在囚

Page 9: Số mục

nhất thờinhất định

一時一定

Page 10: Số mục

nhất thiếtnhất thiết chúng sanh

一切一切眾生

Page 11: Số mục

二 nhị

hai, số đếm (ST, 2 nét, bộ nhị 二 )

Page 12: Số mục

bất nhịnhập bất nhị pháp môn

不二入不二法門

Page 13: Số mục

三 tam

ba, số đếm (ST, 3 nét,

bộ nhất 一 )

Page 14: Số mục

tam mộc thành sâm

三木成森

Page 15: Số mục

Tam BảoPhật Bảo, Pháp Bảo, Tăng Bảo

三寶佛寶法寶僧寶

Page 16: Số mục

tam quy yquy y Tam bảo

三歸依歸依三寶

Page 17: Số mục

quy y Phậtquy y Pháp - quy y Tăng

歸依佛歸依法 - 歸依僧

Page 18: Số mục

tam thiên đại thiên thế giớitam thiên thế giới

三千大千世界三千世界

Page 19: Số mục

tam thập thất đạo phẩmtam thập nhị tướng

三十七道品三十二相

Page 20: Số mục

四 tứ

bốn, số đếm (ST, 5 nét, bộ vi

囗 )

Page 21: Số mục

Nhị thập tứ hiếutứ đại giai không

二十四孝四大皆空

Page 22: Số mục

五 ngũ

năm, số đếm (ST, 4 nét, bộ nhị

二 )

Page 23: Số mục

Ngũ hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ

ngũ giới

五行金木水火土五戒

Page 24: Số mục

六 lục

sáu, số đếm (ST, 4 nét, bộ bát 八 )

Page 25: Số mục

lục bộ - lục phươnglục nhập - lục căn

六部 - 六方六入 - 六根

Page 26: Số mục

七 thất

bảy, số đếm (ST, 2 nét,

bộ nhất 一 )

Page 27: Số mục

thất thấttam thất nhật

七七三七日

Page 28: Số mục

Hoa Nghiêm tối sơ tam thất nhậtA Hàm thập nhị Phương Đẳng bát

華嚴最初三七日阿含十二方等八

Page 29: Số mục

nhị thập nhị niên Bát Nhã đàmPháp Hoa Niết Bàn cộng bát niên

二十二年般若談法華涅槃共八年

Page 30: Số mục

八 bát

tám, số đếm (ST, 2 nét, bộ bát

八 )

Page 31: Số mục

bát chánh đạobát đại nhân giác

八正道八大人覺

Page 32: Số mục

九 cửu

chín, số đếm (ST, 2 nét, bộ ất 乙 )

Page 33: Số mục

cửu thiêncửu thiên huyền nữ

九天九天玄女

Page 34: Số mục

cửu tử nhất sinhcửu phẩm vãng sanh

九死一生九品往生

Page 35: Số mục

thượng phẩm thượng sanhthượng phẩm trung sanh

thượng phẩm hạ sanh

上品上生上品中生上品下生

Page 36: Số mục

trung phẩm thượng sanhtrung phẩm trung sanh

trung phẩm hạ sanh

中品上生中品中生中品下生

Page 37: Số mục

hạ phẩm thượng sanhhạ phẩm trung sanh

hạ phẩm hạ sanh

下品上生下品中生下品下生

Page 38: Số mục

十 thập

mười, số đếm (ST, 2 nét, bộ thập

十 )

Page 39: Số mục

thập toàn thập mĩthập thiện thập ác

thập nhị nhân duyên

十全十美十善十恶十二因緣

Page 40: Số mục

百 bá/ báchmột trăm

100 (ST, 6 nét, bộ

bạch 白 )

Page 41: Số mục

千 thiên

ngàn, số đếm (ST, 3 nét, bộ thập

十 )

Page 42: Số mục

萬万 vạn

mười ngàn, muôn 10.000, số đếm (ST, 13/3 nét, bộ

thảo 艸 , 艹 /一 nhất)

Page 43: Số mục

萬万 vạn

mười ngàn, muôn 10.000, số đếm (ST, 13/3 nét, bộ

thảo 艸 , 艹 /一 nhất)

Page 44: Số mục

thiên cổvạn cổ

千古萬古

Page 45: Số mục

bát vạn tứ thiên pháp mônlục độ vạn hạnh

八萬四千法門六度萬行

Page 46: Số mục

億 /亿 ứcmười vạn, 100.000

(ST, 15 nét, bộ nhân 人 , 亻 )

Page 47: Số mục

億 /亿 ứcmười vạn, 100.000

(ST, 15 nét, bộ nhân 人 , 亻 )

Page 48: Số mục

億 = 亻 +意

亻 nhân + 意 ý

Page 49: Số mục

bản ýthân khẩu ý

本意身口意

Page 50: Số mục

意 = 心 +音

心 tâm+ 音 âm

Page 51: Số mục

Phật âmpháp âm

佛音法音

Page 52: Số mục

thập ức nhân khẩuthập tam ức nhân khẩu

十億人口十三億人口

Page 53: Số mục

兆 triệu

trăm vạn, 1.000.000 (ST, 6 nét,

bộ nhân 人 , 儿 )

Page 54: Số mục

triệu phúNhất triệu nhân

兆富一兆人

Page 55: Số mục

秭 tỷmột ngàn

triệu, 1.000.000.000 (ST, 10 nét, bộ hòa

禾 )