242
Nam N1 HQA0001 Nguyn Diu Ái 1989 Qung TrCc HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 3 Anh B KTV 2 HQA0002 Nguyn ThNgc Ái 1985 Tha Thiên - Huế Cc HQ Tp.HCM Lut TP.HCM 3 Anh B KTV 3 HQA0003 Đặng Hoàng Vân An 1990 Bình Dương Cc HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 3 Anh B KTV 4 HQA0004 Đỗ ThCm An 1985 Qung Nam Cc HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kim toán TP.HCM 3 Anh B Tin hc KTV 5 HQA0005 Lâm Thúy An 1989 Qung Ngãi Cc HQ Qung Ngãi Qun trkinh doanh TP.HCM 3 Anh B KTV 6 HQA0006 Lê Thúy An 1990 Hà Ni Cc Giám sát qun Tài chính-ngân hàng HN 16 Anh B KTV 7 HQA0007 Lê Vit An 1990 Hà Tĩnh Cc HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 16 Anh B KTV TC sơ tuyn 8 HQA0008 Lương Duy An 1988 Khánh Hòa Cc HQ Tp.HCM CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 9 HQA0009 Mai ThAn 1982 Thái Bình Cc Điu tra chng buôn lu Tài chính - Kế toán HN 16 Anh B KTV 10 HQA0010 Mai ThTùng An 1988 Qung Bình Cc HQ Tha Thiên - Huế Anh văn HN 1 Anh ĐH KTV 11 HQA0011 Nguyn Đức An 1987 Hà Ni Cc Công nghthông tin và TKHQ Công nghthông tin phn cng HN 8 Anh B KTV 12 HQA0012 Nguyn Hu An 1988 TP.HCM Cc HQ Tp.HCM Phn mm TP.HCM 1 Anh B KTV 13 HQA0013 Nguyn Tho An 1986 Bình Định Cc HQ Tp.HCM Phn mm TP.HCM 1 Anh B KTV 14 HQA0014 Nguyn ThAn 1989 Thanh Hóa Cc HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 16 Anh B KTV 15 HQA0015 Nguyn ThHoài An 1990 Thái Bình Cc HQ Qung Ninh Tài chính-kế toán HN 16 Anh B KTV 16 HQA0016 Nguyn ThThúy An 1990 Thanh Hóa Cc Điu tra chng buôn lu Lut HN 16 Anh B KTV Ngoi ngthi HTên Năm sinh Chuyên ngành ĐKDT Quê quán Địa đim dthi TNG CC HI QUAN HI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIU KIN DTHI TUYN CÔNG CHC HI QUAN NĂM 2012 (ĐỢT 1) Ngch Ghi chú Đối tượng ưu tiên Stt Min thi Đơn vĐKDT SBD Phòng thi s1

TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

  • Upload
    others

  • View
    6

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

1 HQA0001 Nguyễn Diệu Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 3 Anh B KTV

2 HQA0002 Nguyễn Thị Ngọc Ái 1985 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 3 Anh B KTV

3 HQA0003 Đặng Hoàng Vân An 1990 Bình Dương Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 3 Anh B KTV

4 HQA0004 Đỗ Thị Cẩm An 1985 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 3 Anh B Tin học KTV

5 HQA0005 Lâm Thúy An 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Quản trị kinh doanh TP.HCM 3 Anh B KTV

6 HQA0006 Lê Thúy An 1990 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 16 Anh B KTV

7 HQA0007 Lê Việt An 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 16 Anh B KTV TC sơ tuyển

8 HQA0008 Lương Duy An 1988 Khánh Hòa Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

9 HQA0009 Mai Thị An 1982 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 16 Anh B KTV

10 HQA0010 Mai Thị Tùng An 1988 Quảng Bình Cục HQ Thừa Thiên - Huế Anh văn HN 1 Anh

ĐH KTV

11 HQA0011 Nguyễn Đức An 1987 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng HN 8 Anh B KTV

12 HQA0012 Nguyễn Hữu An 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Phần mềm TP.HCM 1 Anh B KTV13 HQA0013 Nguyễn Thảo An 1986 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Phần mềm TP.HCM 1 Anh B KTV

14 HQA0014 Nguyễn Thị An 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 16 Anh B KTV

15 HQA0015 Nguyễn Thị Hoài An 1990 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 16 Anh B KTV

16 HQA0016 Nguyễn Thị Thúy An 1990 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 16 Anh B KTV

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi

TỔNG CỤC HẢI QUANHỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012

DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN NĂM 2012 (ĐỢT 1)

Ngạch Ghi chúĐối

tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1

Page 2: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

17 HQA0017 Nguyễn Thị Thúy An 1990 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

18 HQA0018 Nguyễn Thị Thúy An 1990 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 16 Anh B KTV

19 HQA0019 Nguyễn Thúy An 1986 Đồng Tháp Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 3 Anh B KTV

20 HQA0020 Nguyễn Trường An 1988 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 3 Anh B KTV21 HQA0021 Nguyễn Vĩnh An 1990 Quảng Nam Cục HQ Đà Nẵng Tài chính - Kế toán TP.HCM 3 Anh B KTV

22 HQA0022 Phạm Thị Mỹ An 1984 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 3 Anh B Con TB KTV

23 HQA0023 Phạm Văn An 1990 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 3 Anh B Con TB KTV

24 HQA0024 Phạm Xuân An 1982 Thái Bình Cục HQ Bình Dương Công nghệ thông tin TP.HCM 1 Anh B KTV

25 HQA0025 Thái Bình An 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

26 HQA0026 Tô Thị Việt An 1989 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng HN 16 Anh B KTV

27 HQA0027 Trần Mỹ An 1989 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

28 HQA0028 Trần Thị Thúy An 1982 Nghệ An Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 16 Anh B KTV

29 HQA0029 Trần Thị Thúy An 1990 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 16 Anh B KTV TC sơ tuyển

30 HQA0030 Trần Thị Thúy An 1987 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Anh văn TP.HCM 35 Anh ĐH KTV

31 HQA0031 Trần Thuận An 1988 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 16 Anh B KTV

32 HQA0032 Trương Văn An 1982 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 16 Anh B KTV34 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 3 Anh B KTV

35 HQA0035 Phạm Thị Hồng Ân 1989 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 3 Anh B KTV

36 HQA0036 Phạm Vũ Hồng Ân 1988 Quảng Nam Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 3 Anh B KTV

2

Page 3: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

37 HQA0037 Bùi Hoàng Anh 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 3 Anh B Con TB KTV

38 HQA0038 Bùi Thị Ngọc Anh 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 16 Anh B KTV

39 HQA0039 Bùi Thị Trang Anh 1990 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

40 HQA0040 Bùi Thị Vân Anh 1990 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 16 Anh B KTV

41 HQA0041 Bùi Thúy Anh 1990 Hà Nội Cục HQ Đồng Nai Luật HN 16 Anh B KTV TC sơ tuyển

42 HQA0042 Bùi Văn Anh 1983 Nam Định Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

43 HQA0043 Cao Tuấn Anh 1988 Quảng Bình Cục HQ Đà NẵngQuản trị kinh doanh quốc tế (Ngoại thương)

HN 16 Anh B Người DT KTV

44 HQA0044 Cao Tuấn Anh 1979 Thanh Hóa Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 16 Anh B KTV

45 HQA0045 Đàm Nguyễn Lan Anh 1985 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 3 Anh B KTV

46 HQA0046 Đặng Quế Anh 1982 Bắc Giang Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 3 Ngoại ngữ KTV

47 HQA0047 Đào Thị Mai Anh 1988 Nghệ An Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 16 Anh B KTV

48 HQA0048 Đào Thị Vân Anh 1987 Nam Hà Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán HN 16 Anh B KTV

49 HQA0049 Đinh Thị Kim Anh 1988 Hải Dương Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH Con TB KTV

50 HQA0050 Đinh Tuấn Anh 1986 Ninh Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 16 Anh B KTV

51 HQA0051 Đỗ Ngọc Anh 1991 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 16 Ngoại

ngữ KTV

52 HQA0052 Đỗ Thị Hồng Anh 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 16 Anh B KTV

53 HQA0053 Đỗ Thị Ngọc Anh 1990 Hưng Yên Vụ Hợp tác quốc tế Pháp Văn HN 40 Pháp ĐH KTV

54 HQA0054 Đỗ Tuấn Anh 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin HN 6 Ngoại ngữ KTV

55 HQA0055 Đoàn Danh Tuấn Anh 1990 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 16 Anh B KTV

3

Page 4: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

56 HQA0056 Đoàn Thị Ngọc Anh 1989 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 16 Anh B KTV

57 HQA0057 Đoàn Thị Vân Anh 1986 Hải Phòng Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng HN 16 Anh B KTV

58 HQA0058 Đoàn Thị Vân Anh 1990 Ninh Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 16 Anh B KTV

59 HQA0059 Đoàn Tuấn Anh 1988 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 16 Anh B KTV TC sơ

tuyển60 HQA0060 Đồng Lan Anh 1990 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 3 Anh B KTV61 HQA0061 Dương Ngọc Anh 1989 Hà Nội Cục HQ Đồng Nai Công nghệ thông tin TP.HCM 1 Anh B KTV62 HQA0062 Dương Thị Hồng Anh 1985 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 16 Anh B KTV

63 HQA0063 Hà Hoài Anh 1990 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 16 Anh B KTV

64 HQA0064 Hà Ngọc Anh 1991 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 16 Ngoại ngữ KTV

65 HQA0065 Hán Thị Ngọc Anh 1990 Phú Thọ Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 17 Anh B KTV66 HQA0066 Hồ Thị Kim Anh 1989 Bình Thuận Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 3 Anh B KTV67 HQA0067 Hồ Tú Anh 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 17 Anh B KTV

68 HQA0068 Hoàng Anh 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 3 Anh B KTV

69 HQA0069 Hoàng Diệp Anh 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra HN 17 Anh B KTV

70 HQA0070 Hoàng Phương Anh 1990 Nam Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán HN 17 Anh B KTV

71 HQA0071 Hoàng Phương Anh 1989 Ninh Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng HN 17 Ngoại

ngữ KTV

72 HQA0072 Hoàng Quỳnh Anh 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 17 Anh B KTV

73 HQA0073 Hoàng Thị Lan Anh 1990 TPHCM Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 3 Anh B KTV

74 HQA0074 Hoàng Thị Lan Anh 1987 Ninh Bình Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung HN 4 Trung ĐH KTV

75 HQA0075 Hoàng Thị Quỳnh Anh 1982 Nghệ An Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 17 Anh B KTV

76 HQA0076 Hoàng Thị Vân Anh 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 3 Anh B KTV

77 HQA0077 Hoàng Trâm Anh 1989 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 17 Anh B KTV

78 HQA0078 Huỳnh Võ Quỳnh Anh 1987 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi

Tài chính - Ngân hàng TP.HCM 3 Anh B KTV

79 HQA0079 Khổng Việt Anh 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 17 Anh B KTV

4

Page 5: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

80 HQA0080 Lại Tuấn Anh 1990 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 3 Anh B KTV

81 HQA0081 Lê Hoàng Anh 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 17 Ngoại ngữ KTV

82 HQA0082 Lê Hồng Anh 1990 Vĩnh Long Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 3 Anh B KTV

83 HQA0083 Lê Thị Cẩm Anh 1982 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 3 Ngoại ngữ KTV

84 HQA0084 Lê Thị Kiều Anh 1990 Nghệ An Cục HQ Nghệ An Anh văn HN 1 Anh ĐH KTV

85 HQA0085 Lê Thị Kim Anh 1989 Hà Nội Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng HN 17 Anh B Con TB KTV

86 HQA0086 Lê Thị Lan Anh 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

87 HQA0087 Lê Thị Lan Anh 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

88 HQA0088 Lê Thị Mai Anh 1984 Lào Cai Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 17 Anh B KTV

89 HQA0089 Lê Thị Ngọc Anh 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 17 Anh B KTV

90 HQA0090 Lê Thị Vân Anh 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

91 HQA0091 Lê Tuấn Anh 1989 Thanh Hóa Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 17 Anh B KTV

92 HQA0092 Lê Tuấn Anh 1985 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 17 Anh B KTV

93 HQA0093 Lê Vân Anh 1988 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 17 Anh B KTV

94 HQA0094 Lê Văn Anh 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 17 Anh B KTV

5

Page 6: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

95 HQA0095 Lỗ Đức Anh 1987 Vĩnh Phúc Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 17 Anh B KTV TC sơ tuyển

96 HQA0096 Lưu Thị Hồng Anh 1983 Hà Tĩnh Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 17 Anh B Con TB KTV

97 HQA0097 Lý Thị Phương Anh 1989 Cao Bằng Vụ Tài vụ-Quản trị Kế toán, Kiểm toán HN 17 Anh B Người DT KTV

98 HQA0098 Mai Hoàng Anh 1990 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 17 Ngoại ngữ KTV

99 HQA0099 Mai Kim Anh 1987 Hà Nam Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 17 Anh B KTV100 HQA0100 Mai Thị Diệp Anh 1990 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 17 Anh B Con BB KTV

101 HQA0101 Mai Thị Lan Anh 1990 Thanh Hóa Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 17 Anh B KTV

102 HQA0102 Mai Thị Mai Anh 1988 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính kế toán HN 17 Anh B KTV

103 HQA0103 Mai Tùng Anh 1987 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 17 Anh B Con TB KTV

104 HQA0104 Ngô Bá Khắc Anh 1988 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

105 HQA0105 Ngô Thị Lan Anh 1990 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 3 Anh B KTV

106 HQA0106 Ngô Thị Vân Anh 1989 Bắc Giang Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng HN 17 Anh B KTV

107 HQA0107 Ngô Việt Anh 1988 Nghệ An Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 17 Ngoại

ngữ KTV

108 HQA0108 Nguyễn Diệp Anh 1989 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 17 Anh B KTV

109 HQA0109 Nguyễn Dương Phương Anh 1989 Hà Nội Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực HN 17 Anh B KTV

110 HQA0110 Nguyễn Duy Anh 1989 Hà Nam Cục HQ Quảng Ninh Kinh tế quốc tế HN 18 Ngoại

ngữ KTV

111 HQA0111 Nguyễn Hoài Anh 1987 Cao Bằng Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 18 Anh B KTV

6

Page 7: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

112 HQA0112 Nguyễn Hữu Anh 1990 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

HN 12 Anh B KTVCĐ

113 HQA0113 Nguyễn Kim Anh 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung HN 4 Trung ĐH KTV

114 HQA0114 Nguyễn Kim Anh 1987 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 18 Anh B KTV

115 HQA0115 Nguyễn Liên Anh 1989 Nam Định Vụ Tổ chức cán bộ Anh văn HN 1 Anh ĐH KTV

116 HQA0116 Nguyễn Mai Anh 1986 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 18 Anh B KTV

117 HQA0117 Nguyễn Mai Anh 1990 Bắc Ninh Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 18 Anh B KTV

118 HQA0118 Nguyễn Minh Tuấn Anh 1987 Bình Thuận Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh HN 18 Ngoại

ngữ KTV

119 HQA0119 Nguyễn Ngọc Anh 1990 Hải Dương Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 18 Anh B KTV

120 HQA0120 Nguyễn Ngọc Anh 1988 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 18 Anh B KTV

121 HQA0121 Nguyễn Ngọc Anh 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 3 Anh B KTV122 HQA0122 Nguyễn Ngọc Anh 1989 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 18 Anh B Con TB KTV

123 HQA0123 Nguyễn Phương Anh 1989 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 18 Anh B KTV Ba Đình,

Hà Nội

124 HQA0124 Nguyễn Phương Anh 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 18 Anh B KTV Thường tín, Hà Nội

125 HQA0125 Nguyễn Phương Anh 1988 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Luật HN 18 Anh B KTV126 HQA0126 Nguyễn Phương Anh 1989 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 3 Anh B KTV

127 HQA0127 Nguyễn Phương Anh 1990 Nghệ An Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại HN 18 Anh B Con TB KTV

128 HQA0128 Nguyễn Quỳnh Anh 1990 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 18 Anh B KTV

129 HQA0129 Nguyễn Quỳnh Anh 1990 Ninh Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán HN 18 Anh B KTV

130 HQA0130 Nguyễn Thái Anh 1990 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 18 Anh B KTV

131 HQA0131 Nguyễn Thế Anh 1983 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 3 Anh B KTV

132 HQA0132 Nguyễn Thị Anh 1982 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Tin học quản lý TP.HCM 3 Anh B Tin học KTV

7

Page 8: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

133 HQA0133 Nguyễn Thị Hoàng Anh 1990 Nam Định Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 3 Anh B KTV

134 HQA0134 Nguyễn Thị Kim Anh 1989 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 18 Anh B KTV135 HQA0135 Nguyễn Thị Kim Anh 1988 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 18 Anh B KTV136 HQA0136 Nguyễn Thị Lan Anh 1989 Thái Bình Vụ Pháp chế Luật Kinh tế HN 18 Anh B KTV

137 HQA0137 Nguyễn Thị Lan Anh 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 3 Anh B KTV

138 HQA0138 Nguyễn Thị Lan Anh 1989 Hưng Yên Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 12 Anh B KTVCĐ

139 HQA0139 Nguyễn Thị Lan Anh 1989 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 3 Anh B Con TB KTV

140 HQA0140 Nguyễn Thị Mai Anh 1990 Thái Bình Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 18 Anh B KTV

141 HQA0141 Nguyễn Thị Minh Anh 1990 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 18 Anh B KTV

142 HQA0142 Nguyễn Thị Mỹ Anh 1985 Khánh hòa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 3 Anh B KTV

143 HQA0143 Nguyễn Thị Ngọc Anh 1990 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh HN 1 Anh ĐH KTV

144 HQA0144 Nguyễn Thị Ngọc Anh 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 18 Anh B KTV145 HQA0145 Nguyễn Thị Phương Anh 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 18 Anh B KTV

146 HQA0146 Nguyễn Thị Phương Anh 1985 Bắc Giang Cục HQ Tp.HCM Tiếng Nhật TP.HCM 35 Nhật ĐH KTV

147 HQA0147 Nguyễn Thị Tú Anh 1988 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 18 Anh B

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV

148 HQA0148 Nguyễn Thị Tú Anh 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 18 Anh B KTV

149 HQA0149 Nguyễn Thị Vân Anh 1985 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đầu tư HN 18 Anh B KTV

150 HQA0150 Nguyễn Thị Vân Anh 1987 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 18 Anh B Con BB KTV

8

Page 9: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

151 HQA0151 Nguyễn Thị Vân Anh 1990 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 18 Anh B KTV TC sơ

tuyển

152 HQA0152 Nguyễn Thị Vân Anh 1988 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 18 Anh B KTVĐH

Thăng Long

153 HQA0153 Nguyễn Thị Vân Anh 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 3 Anh B KTV

ĐH Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh

154 HQA0154 Nguyễn Thị Vân Anh 1989 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 18 Anh B KTV

155 HQA0155 Nguyễn Thị Vân Anh 1988 Hòa Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 19 Anh B Người DT KTV

156 HQA0156 Nguyễn Thị Vân Anh 1983 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 19 Anh B KTV

157 HQA0157 Nguyễn Thị Vân Anh 1990 Hà Tây Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 19 Anh B KTV158 HQA0158 Nguyễn Thị Vân Anh 1987 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 19 Anh B KTV159 HQA0159 Nguyễn Thúy Anh 1982 Hà Nam Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 19 Anh B KTV

160 HQA0160 Nguyễn Tú Anh 1980 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 3 Anh B KTV

161 HQA0161 Nguyễn Tuấn Anh 1989 Bắc Ninh Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 19 Anh B KTV

162 HQA0162 Nguyễn Tuấn Anh 1990 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 19 Anh B KTV

163 HQA0163 Nguyễn Tuấn Anh 1983 Phú Thọ Cục HQ Đà Nẵng Công nghệ thông tin (tin học) HN 8 Anh B KTV TC sơ

tuyển

164 HQA0164 Nguyễn Tuấn Anh 1983 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 19 Ngoại ngữ KTV

165 HQA0165 Nguyễn Tuấn Anh 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 3 Anh B KTV

166 HQA0166 Nguyễn Tuấn Anh 1988 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 19 Anh B KTV167 HQA0167 Nguyễn Tuấn Anh 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 19 Anh B KTV

168 HQA0168 Nguyễn Việt Anh 1989 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 19 Anh B KTV TC sơ tuyển

169 HQA0169 Nguyễn Việt Anh 1990 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 19 Anh B KTV TC sơ

tuyển

170 HQA0170 Nguyễn Vũ Hồng Vân Anh 1991 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

171 HQA0171 Phạm Lan Anh 1987 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 19 Anh B KTV172 HQA0172 Phạm Nguyễn Hải Anh 1988 Phú Thọ Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin HN 6 Anh B KTV

9

Page 10: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

173 HQA0173 Phạm Như Anh 1986 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

174 HQA0174 Phạm Phương Anh 1990 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 19 Anh B KTV TC sơ tuyển

175 HQA0175 Phạm Tâm Anh 1989 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 3 Anh B KTV

176 HQA0176 Phạm Thị Lan Anh 1987 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 19 Anh B Con TB KTV

177 HQA0177 Phạm Thị Mai Anh 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 19 Anh B KTV

178 HQA0178 Phạm Thị Phương Anh 1987 Ninh Bình Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 19 Anh B KTV

179 HQA0179 Phạm Thị Vân Anh 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

180 HQA0180 Phạm Tuấn Anh 1989 Quảng Bình Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 19 Anh B KTV

181 HQA0181 Phạm Việt Anh 1989 Ninh Bình Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

182 HQA0182 Phan Đăng Anh 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 19 Anh B KTV

183 HQA0183 Phan Đức Anh 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 19 Anh B Con TB KTV

184 HQA0184 Phan Nguyên Anh 1981 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương HN 19 Anh B KTV TC sơ tuyển

185 HQA0185 Phan Thế Anh 1982 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 19 Anh B KTV186 HQA0186 Phan Thị Vân Anh 1990 Đà Nẵng Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực HN 19 Anh B KTV

187 HQA0187 Phan Thị Vân Anh 1990 Long An Cục HQ Tp.HCM Anh văn TP.HCM 35 Anh ĐH KTV

188 HQA0188 Phan Tuấn Anh 1987 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng HN 11 Anh B KTV TC sơ tuyển

189 HQA0189 Phí Thị Anh 1988 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 19 Con TB Ngoại ngữ KTV

190 HQA0190 Phùng Thị Vân Anh 1989 Phú Thọ Cục HQ Đồng Nai Luật HN 19 Anh B KTV TC sơ tuyển

191 HQA0191 Tạ Thị Ngọc Anh 1989 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 19 Anh B KTV192 HQA0192 Thái Thị Hoàng Anh 1990 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 3 Anh B KTV

193 HQA0193 Tô Tuấn Anh 1988 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh TP.HCM 3 Anh B KTV

194 HQA0194 Tôn Quang Anh 1980 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 3 Anh B KTV

195 HQA0195 Tống Thị Văn Anh 1984 Thanh Hóa Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 19 Anh B KTV

10

Page 11: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

196 HQA0196 Trần Duy Anh 1986 Nghệ An Cục HQ Hà Tĩnh Kiểm toán HN 19 Anh B KTV

197 HQA0197 Trần Hải Anh 1987 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 19 Ngoại

ngữ KTV

198 HQA0198 Trần Hoàng Anh 1988 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 3 Anh B KTV

199 HQA0199 Trần Huệ Anh 1989 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 3 Anh B KTV

200 HQA0200 Trần Nhật Anh 1988 Hải Dương Văn phòng Tổng cục

Công nghệ thông tin, Tin học HN 10 Anh B KTV

201 HQA0201 Trần Quỳnh Anh 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 19 Anh B KTV202 HQA0202 Trần Thanh Mai Anh 1988 Ninh Thuận Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 3 Anh B KTV

203 HQA0203 Trần Thị Lan Anh 1991 Nghệ An Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 12 Anh B KTVCĐ TC sơ

tuyển

204 HQA0204 Trần Thị Lan Anh 1986 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Pháp Văn HN 40 Pháp ĐH KTV

205 HQA0205 Trần Thị Vân Anh 1987 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 20 Anh B KTV

206 HQA0206 Trần Việt Anh 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 20 Anh B KTV

207 HQA0207 Trịnh Ngọc Anh 1979 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Trung văn HN 4 Trung

ĐH KTV

208 HQA0208 Trịnh Thị Anh 1980 Thanh Hóa Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán HN 20 Anh B KTV

209 HQA0209 Trịnh Tuấn Anh 1990 Hải Phòng Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh HN 20 Anh B KTV TC sơ tuyển

210 HQA0210 Trịnh Tuấn Anh 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh HN 20 Anh B Con TB KTV

211 HQA0211 Trương Đức Anh 1987 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 20 Anh B Con BB KTV

212 HQA0212 Trương Thị Mai Anh 1990 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 20 Anh B KTV

213 HQA0213 Võ Đình Anh 1989 Quảng Nam Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 3 Anh B KTV

214 HQA0214 Vũ Duy Anh 1990 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng HN 11 Ngoại ngữ KTV TC sơ

tuyển

11

Page 12: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

215 HQA0215 Vũ Huy Anh 1989 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 20 Ngoại

ngữ KTV

216 HQA0216 Vũ Ngọc Anh 1990 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 4 Anh B KTV

217 HQA0217 Vũ Ngọc Anh 1990 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 4 Anh B KTV

218 HQA0218 Vũ Thế Anh 1989 Hải Phòng Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 20 Anh B KTV

219 HQA0219 Vũ Thị Lan Anh 1990 Hải Phòng Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-kế toán HN 20 Anh B KTV TC sơ

tuyển

220 HQA0220 Vũ Thị Ngọc Anh 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 12 Anh B KTVCĐ

221 HQA0221 Vũ Trần Tuấn Anh 1988 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 20 Anh B KTV

222 HQA0222 Vũ Tuấn Anh 1989 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 20 Anh B KTV

223 HQA0223 Vũ Vân Anh 1990 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Luật HN 20 Anh B KTV

224 HQA0224 Chu Ngọc Ánh 1991 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế HN 12 Anh B Người DT KTVCĐ

225 HQA0225 Đàm Nguyễn Nguyệt Ánh 1987 Quảng ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 4 Anh B KTV

226 HQA0226 Đỗ Thị Ngọc Ánh 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 20 Anh B KTV

227 HQA0227 Hoàng Thị Ngọc Ánh 1988 Quảng Bình Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác TP.HCM 4 Anh B KTV

228 HQA0228 Lê Ngọc Ánh 1989 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 20 Anh B KTV

229 HQA0229 Lê Thị Kim Ánh 1988 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 20 Anh B Con TB KTV

230 HQA0230 Lê Thị Ngọc Ánh 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 20 Anh B Con TB KTV TC sơ tuyển

231 HQA0231 Ngô Ngọc Ánh 1990 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 20 Anh B Con TB KTV

232 HQA0232 Nguyễn Minh Ánh 1988 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Anh văn HN 1 Anh ĐH KTV

233 HQA0233 Nguyễn Thị Ánh 1990 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 20 Anh B KTV

12

Page 13: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

234 HQA0234 Nguyễn Thị Ánh 1980 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung HN 4 Trung ĐH KTV

235 HQA0235 Nguyễn Thị Ánh 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 4 Anh B Con BB KTV

236 HQA0236 Nguyễn Thị Kim Ánh 1980 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh TP.HCM 4 Anh B KTV

237 HQA0237 Nguyễn Thiên Hồng Ánh 1985 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Luật HN 20 Anh B KTV238 HQA0238 Phạm Thị Mỹ Ánh 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 4 Anh B KTV239 HQA0239 Phạm Thị Ngọc Ánh 1989 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 20 Anh B KTV

240 HQA0240 Tống Ngọc Ánh 1978 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 4 Ngoại

ngữ KTV

241 HQA0241 Trần Thị Ánh 1988 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 20 Anh B KTV

242 HQA0242 Chu Quỳnh Anh 1990 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế HN 12 Anh B Người DT KTVCĐ

243 HQA0243 Hoàng Thị Hồng Anh 1988 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Kế toán HN 20 Anh B Người DT KTV

244 HQA0244 Nguyễn Thị Anh 1984 Hải Dương Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh HN 20 Anh B KTV

245 HQA0245 Vi Thị Vân Anh 1985 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế HN 12 Anh B Người DT KTVCĐ

246 HQA0246 Trần Hải Âu 1986 Hà Nam Cục HQ Lạng Sơn Luật Kinh tế HN 20 Ngoại ngữ KTV

247 HQA0247 Đỗ Vũ Bá 1989 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương TP.HCM 4 Anh B KTV248 HQA0248 Dương Văn Bá 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh HN 20 Anh B KTV249 HQA0249 Nguyễn Văn Bá 1987 nghệ An Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 4 Anh B KTV

250 HQA0250 Vũ Hữu Bá 1985 Phú Yên Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác TP.HCM 4 Anh B KTV Tp.HCM

sơ tuyển

251 HQA0251 Bùi Việt Bắc 1977 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 20 Anh BHoàn thành NVQS

KTV

252 HQA0252 Hồ Văn Bắc 1983 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Phần mềm TP.HCM 1 Anh BHoàn thành NVQS

KTV

253 HQA0253 Huỳnh Hồ Bắc 1988 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 4 Anh B KTV

13

Page 14: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

254 HQA0254 Nguyễn Đinh Bắc 1987 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 8 Anh B KTV

255 HQA0255 Nguyễn Thanh Bắc 1989 Bắc Ninh Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 20 Anh B KTV

256 HQA0256 Phạm Văn Bắc 1988 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 20 Anh B KTV257 HQA0257 Vũ Thị Hà Bắc 1988 Bắc Giang Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 20 Anh B KTV

258 HQA0258 Trần Đức Bách 1988 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

HN 9 Anh B KTV

259 HQA0259 Đào Bá Bản 1986 Hải Phòng Cục HQ Đồng Nai Công nghệ thông tin HN 6 Anh B KTV TC sơ tuyển

260 HQA0260 Bùi Thị Băng 1982 Hải Phòng Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đối ngoại HN 21 Anh B KTV

261 HQA0261 Đỗ Trọng Bằng 1990 Nam Định Cục HQ Đà Nẵng Tài chính - Kế toán TP.HCM 4 Anh B KTV

262 HQA0262 NguyễnVăn Bằng 1981 Thanh Hóa Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh TP.HCM 4 Anh B KTV

263 HQA0263 Phạm Văn Bằng 1985 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 21 Anh B Con BB KTV

264 HQA0264 Đàm Thị Bằng 1990 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 21 Anh B Người DT KTV

265 HQA0265 Huỳnh Khải Banh 1985 Trung Quốc Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

266 HQA0266 Đàm Văn Bảo 1984 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Anh Văn HN 1 Anh

ĐH Con TB KTV

267 HQA0267 Lâm Quốc Bảo 1990 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

268 HQA0268 Nguyễn Đức Bảo 1990 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 21 Anh B KTV269 HQA0269 Nguyễn Khoa Bảo 1986 Tp. Huế Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 21 Anh B KTV

270 HQA0270 Nguyễn Quốc Bảo 1980 Nam Định Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

271 HQA0271 Nguyễn Quốc Bảo 1990 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

272 HQA0272 Nguyễn Viết Bảo 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 4 Anh B KTV

273 HQA0273 Võ Hoài Bảo 1979 Vĩnh Long Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 21 Anh B Con BB KTV274 HQA0274 Trần Duy Bảo 1989 Hà Nội Vụ Tài vụ-Quản trị Kỹ sư xây dựng HN 21 Anh B Con TB KTV

275 HQA0275 Vy Minh Bảo 1989 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Kế toán HN 21 Anh B Người DT KTV

14

Page 15: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

276 HQA0276 Nguyễn Ngọc Báu 1990 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 4 Anh B KTV

277 HQA0277 Trần Thị Phương Bé 1988 nghệ An Cục HQ Tp.HCM Anh văn TP.HCM 35 Anh ĐH Con TB KTV

278 HQA0278 Bùi Ngọc Bích 1990 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 21 Anh B KTV TC sơ tuyển

279 HQA0279 Bùi Thị Ngọc Bích 1989 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 21 Anh B KTV280 HQA0280 Công Thị Ngọc Bích 1987 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 21 Anh B KTV281 HQA0281 Đoàn Ngọc Bích 1990 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 21 Anh B KTV282 HQA0282 Lê Ngọc Bích 1988 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 4 Anh B KTV

283 HQA0283 Nguyễn Thị Bích 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 21 Anh B KTV

284 HQA0284 Phạm Ngọc Bích 1990 Hòa Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng HN 21 Ngoại

ngữ KTV

285 HQA0285 Phạm Thị Bích 1990 Tuyên Quang Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng HN 21 Anh B KTV

286 HQA0286 Phạm Thị Ngọc Bích 1989 Quảng Ninh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 21 Anh B KTV

287 HQA0287 Viên Ngọc Bích 1990 Hà Giang Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 21 Anh B Người DT KTV

288 HQA0288 Vũ Thị Ngọc Bích 1990 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 21 Anh B KTV

289 HQA0289 Vương Thị Ngọc Bích 1990 Hà Nội Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại HN 21 Anh B KTV

290 HQA0290 Trần Thị Tư Biên 1981 Bình Định Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 4 Anh B KTV291 HQA0291 Trần Xuân Biên 1989 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 21 Anh B KTV

292 HQA0292 Trần Đình Binh 1985 Quảng Trị Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 4 Anh B KTV

293 HQA0293 Bùi Huy Bình 1980 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh

CNNT, công nghệ phần mềm, khoa học máy tính

HN 6 Anh B KTV TC sơ tuyển

294 HQA0294 Bùi Văn Bình 1978 Hà Tĩnh Vụ Tài vụ-Quản trị Kế toán, Kiểm toán HN 21 Anh B KTV

295 HQA0295 Cao Thanh Bình 1985 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 21 Anh B KTV

296 HQA0296 Đỗ Nhật Bình 1984 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác HN 21 Anh B KTV

297 HQA0297 Hà Hải Bình 1988 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 21 Anh B KTV

298 HQA0298 Hoàng Đình Bình 1987 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 21 Ngoại

ngữ KTV

299 HQA0299 Hoàng Thanh Bình 1990 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 21 Anh B Con TB KTV

15

Page 16: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

300 HQA0300 Lê Huy Bình 1989 Long An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 4 Anh B KTV

301 HQA0301 Lê Quang Bình 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

302 HQA0302 Lê Thanh Bình 1989 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 21 Anh B KTV303 HQA0303 Lê Thanh Bình 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 4 Anh B KTV

304 HQA0304 Lương Thị Bình 1986 Thái Bình Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 21 Anh B KTV

305 HQA0305 Mai Thị Thanh Bình 1985 Nghệ An Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 21 Anh B KTV

306 HQA0306 Ngô Văn Bình 1988 Hà Nội Cục HQ Tây Ninh Kinh tế HN 21 Anh B KTV TC sơ tuyển

307 HQA0307 Nguyễn Hải Bình 1986 Hưng Yên Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 9 Anh B KTV

308 HQA0308 Nguyễn Nhật Bình 1989 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

309 HQA0309 Nguyễn Tất Bình 1989 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 22 Anh B KTV

310 HQA0310 Nguyễn Thanh Bình 1990 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 22 Anh B KTV

311 HQA0311 Nguyễn Thanh Bình 1983 Hải Phòng Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 22 Anh B KTV

312 HQA0312 Nguyễn Thanh Bình 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 4 Ngoại ngữ KTV

313 HQA0313 Nguyễn Thị Bình 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

314 HQA0314 Nguyễn Thị Minh Bình 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 22 Anh B KTV

315 HQA0315 Nguyễn Việt Bình 1988 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

316 HQA0316 Nguyễn Xuân Bình 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 4 Anh B KTV

16

Page 17: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

317 HQA0317 Phạm Bắc Bình 1987 Bắc Giang Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực HN 22 Anh B KTV

318 HQA0318 Phạm Diệu Bình 1989 Hà Nam Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

319 HQA0319 Phạm Quốc Bình 1987 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 4 Anh B KTV

320 HQA0320 Phạm Quốc Bình 1989 Hà Nam Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

321 HQA0321 Phạm Thanh Bình 1988 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 4 Anh B KTV

322 HQA0322 Phạm Thị Kim Bình 1988 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 4 Anh B KTV

323 HQA0323 Trần Quốc Bình 1983 Nghệ An Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 22 Anh B Bộ đội xuất ngũ KTV

324 HQA0324 Trần Thanh Bình 1988 Hà Nam Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 22 Ngoại

ngữ KTV

325 HQA0325 Trần Thanh Bình 1987 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương TP.HCM 4 Anh B KTV

326 HQA0326 Trần Thị Thanh Bình 1979 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 22 Anh B KTV

327 HQA0327 Trần Thị Thanh Bình 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 4 Anh B KTV

328 HQA0328 Trương Thị Bình 1978 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra HN 22 Anh B KTV

329 HQA0329 Võ Thuý Diễm Bình 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 22 Anh B KTV330 HQA0330 Vũ Huy Bình 1989 Vĩnh Phú Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 4 Anh B KTV

331 HQA0331 Vũ Thị Bình 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

332 HQA0332 Đặng Thanh Bình 1977 Bắc Ninh Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh HN 22 Anh B KTV333 HQA0333 Võ Thế Bửu 1989 An Giang Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 4 Anh B KTV

334 HQA0334 Nguyễn Thị Ngọc Cẩm 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

335 HQA0335 Nguyễn Thị Hoàng Can 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 22 Anh B KTV TC sơ

tuyển336 HQA0336 Biện Văn Cần 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh HN 22 Anh B KTV

337 HQA0337 La Thị Cần 1989 Bắc Giang Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán HN 22 Anh B KTV

338 HQA0338 Võ Huy Cẩn 1989 Quảng Nam Cục HQ Đà NẵngQuản trị kinh doanh quốc tế (Ngoại thương)

TP.HCM 4 Anh B KTV

339 HQA0339 Trần Thị Cảnh 1990 Nghệ An Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

340 HQA0340 Võ Minh Cảnh 1988 Bình Định Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 4 Anh B KTV

17

Page 18: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

341 HQA0341 Nguyễn Thị Châm 1987 Bắc Ninh Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 4 Anh B KTV

342 HQA0342 Lê Thu Chang 1987 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 22 Ngoại ngữ KTV

343 HQA0343 Lục Thùy Chang 1990 Lào Cai Cục HQ Lào Cai CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 12 Anh B Người DT

Con TB KTVCĐ

344 HQA0344 Nguyễn Thị Chang 1989 Bắc Ninh Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

345 HQA0345 Đàm Lưu Bảo Châu 1990 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 4 Anh B KTV

346 HQA0346 Đinh Thị Diễm Châu 1982 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương TP.HCM 4 Anh B KTV

347 HQA0347 Hoàng Minh Châu 1983 Hải Phòng Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 22 Anh B KTV

348 HQA0348 Ngô Ngọc Minh Châu 1987 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 4 Anh B Con TB KTV

349 HQA0349 Ngô Việt Châu 1991 Long An Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

350 HQA0350 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Kinh tế quốc tế HN 22 Ngoại

ngữ KTV

351 HQA0351 Nguyễn Minh Châu 1985 Vĩnh Phúc Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 22 Anh B Con TB KTV

352 HQA0352 Nguyễn Minh Châu 1982 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 22 Anh B KTV

353 HQA0353 Nguyễn Minh Châu 1989 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 22 Anh B KTV

354 HQA0354 Nguyễn Ngọc Châu 1990 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

355 HQA0355 Nguyễn Trương Phi Châu 1988 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Công nghệ thông tin TP.HCM 1 Anh B KTV

356 HQA0356 Phạm Thị Mỹ Châu 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 4 Anh B KTV

357 HQA0357 Trần Bá Châu 1985 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 22 Anh B KTV358 HQA0358 Trần Minh Châu 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 22 Anh B KTV359 HQA0359 Trương Thị Minh Châu 1988 Bình Định Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 4 Anh B KTV

360 HQA0360 Bùi Ngọc Chi 1986 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 22 Anh B Con TB KTV TC sơ tuyển

18

Page 19: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

361 HQA0361 Bùi Thị Kim Chi 1983 Hà Nội Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 22 Anh B KTV

362 HQA0362 Đỗ Ngọc Chi 1982 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh TP.HCM 4 Anh B KTV

363 HQA0363 Hoàng Yên Chi 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Anh văn HN 1 Anh ĐH KTV

364 HQA0364 Lê Thị Lan Chi 1989 Trà Vinh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

365 HQA0365 Lê Thị Quế Chi 1987 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 4 Anh B KTV

366 HQA0366 Nguyễn Linh Chi 1982 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 22 Anh B KTV367 HQA0367 Nguyễn Thị Diệu Chi 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 22 Anh B Con TB KTV

368 HQA0368 Nguyễn Thị Kim Chi 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 22 Anh B KTV

369 HQA0369 Nguyễn Thị Lệ Chi 1990 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 4 Anh B KTV

370 HQA0370 Nguyễn Thị Linh Chi 1989 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 22 Anh B KTV

371 HQA0371 Nguyễn Thị Mỹ Chi 1987 TPHCM Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 4 Anh B KTV

372 HQA0372 Nguyễn Thị Phương Chi 1989 Nghệ An Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 22 Anh B KTV

373 HQA0373 Nhữ Duy Chi 1977 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 22 Anh B KTV

374 HQA0374 Ninh Thị Phương Chi 1990 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 23 Anh B KTV

375 HQA0375 Phạm Phương Chi 1982 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Luật HN 23 Anh B KTV

376 HQA0376 Phạm Thị Cần Chi 1977 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 4 Anh B KTV

19

Page 20: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

377 HQA0377 Phan Kim Chi 1978 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 4 Anh B KTV

378 HQA0378 Phan Thị Chi 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 23 Anh B KTV

379 HQA0379 Vũ Thị Huệ Chi 1989 Thái Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 23 Anh B

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV

380 HQA0380 Phạm Thành Chí 1989 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 4 Anh B Con BB KTV

381 HQA0381 Vũ Kim Chi 1990 Bắc Giang Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế HN 12 Anh B KTVCĐ

382 HQA0382 Đoàn Đức Chiến 1989 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 23 Anh B KTV TC sơ tuyển

383 HQA0383 Đoàn Quyết Chiến 1989 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 23 Anh B Con TB KTV

384 HQA0384 Hoàng Mạnh Chiến 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung HN 4 Trung ĐH KTV

385 HQA0385 Nguyễn Hải Chiến 1985 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 23 Anh B KTV TC sơ

tuyển386 HQA0386 Nguyễn Mạnh Chiến 1989 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 23 Anh B KTV387 HQA0387 Nguyễn Quốc Chiến 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 23 Anh B Con TB KTV

388 HQA0388 Nguyễn Thị Chiến 1988 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 9 Anh B KTV

389 HQA0389 Phạm Đình Chiến 1985 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 23 Ngoại ngữ KTV

390 HQA0390 Phan Văn Chiến 1982 Thanh Hóa Vụ Tài vụ-Quản trị Kỹ sư xây dựng HN 23 Anh B Con BB KTV

391 HQA0391 Thái Văn Chiến 1985 Thái Nguyên Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh HN 23 Anh B KTV TC sơ tuyển

392 HQA0392 Trần Ngọc Chiến 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 23 Anh B KTV TC sơ tuyển

393 HQA0393 Trần Ngọc Chiến 1979 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác HN 12 Anh B Con TB KTVCĐ

394 HQA0394 Vũ Thanh Chiến 1986 Phú Thọ Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 23 Anh B KTV

20

Page 21: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

395 HQA0395 Lương Mạnh Chiến 1979 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Kế toán HN 23 Anh B Người DT KTV

396 HQA0396 Đào Nguyễn Chinh 1987 Ninh Bình Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 12 Anh B

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTVCĐ

397 HQA0397 Nguyễn Trường Chinh 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

398 HQA0398 Phạm Nguyễn Viễn Chinh 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi

Tài chính - Ngân hàng TP.HCM 5 Anh B KTV

399 HQA0399 Trần Thị Tuyết Chinh 1986 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 23 Anh B KTV

400 HQA0400 Vũ Cảnh Chinh 1977 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 23 Anh B KTV

401 HQA0401 Vũ Thị Chinh 1986 Thái Bình Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 23 Anh B KTV

402 HQA0402 Đặng Đình Chính 1986 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 23 Anh B Con TB KTV403 HQA0403 Nguyễn Kiên Chính 1987 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 23 Anh B KTV404 HQA0404 Nguyễn Thị Chính 1984 Hải Dương Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Kế toán HN 23 Anh B KTV

405 HQA0405 Nguyễn Văn Chỉnh 1980 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

406 HQA0406 Võ Hữu Chu 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi

Tài chính - Ngân hàng TP.HCM 5 Anh B KTV

407 HQA0407 Nguyễn văn Chum 1988 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

408 HQA0408 Đinh Công Chung 1974 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 5 Anh B KTV

409 HQA0409 Hà Thị Chung 1989 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

410 HQA0410 Hoàng Anh Chung 1979 Hà Nội Ban Cải cách HĐHHQ

Thống kê kinh tế-xã hội HN 23 Anh B KTV

21

Page 22: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

411 HQA0411 Hoàng Việt Chung 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 23 Anh B KTV

412 HQA0412 Nguyễn Đức Chung 1989 Hà Nội Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 23 Anh B KTV

413 HQA0413 Nguyễn Thành Chung 1985 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan

Lưu trữ viên trung cấp HN 15 Anh A LTVTC

414 HQA0414 Nguyễn Thanh Chung 1989 Hải Dương Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 23 Anh B KTV

415 HQA0415 Nguyễn Văn Chung 1983 Bắc Ninh Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 23 Anh B KTV

416 HQA0416 Tạ Tiến Chung 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 23 Anh B KTV

417 HQA0417 Trần Kim Chung 1987 Hà Nội Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 23 Anh B KTV

418 HQA0418 Trần Văn Chung 1987 Hà Nam Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 23 Anh B KTV

419 HQA0419 Đàm Văn Chung 1987 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Công nghệ thông tin HN 6 Anh B Người DT KTV

420 HQA0420 Đặng Việt Chương 1980 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 23 Anh B KTV

421 HQA0421 Đỗ Đình Chương 1985 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 5 Anh B KTV

422 HQA0422 Lê Thọ Chương 1976 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 5 Anh B

Con TB, Bộ đội

xuất ngũTin học KTV

423 HQA0423 Nguyễn Hoành Chương 1989 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 24 Anh B KTV

424 HQA0424 Nguyễn Tiến Chương 1989 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 24 Anh B KTV425 HQA0425 Võ Huy Chương 1989 Quảng Nam Cục HQ Đà Nẵng Ngân hàng HN 24 Anh B Con TB KTV

426 HQA0426 Nguyễn Thị Chuyên 1981 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 24 Anh B KTV

427 HQA0427 Nguyễn Văn Chuyên 1987 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 24 Anh B KTV

428 HQA0428 Phạm Thị Hồng Chuyên 1983 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh HN 1 Anh ĐH KTV

429 HQA0429 Nguyễn Hữu Có 1983 Quảng Nam Cục HQ Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Thương mại HN 24 Anh B KTV

430 HQA0430 Đoàn Văn Công 1986 Thanh Hóa Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng HN 24 Ngoại

ngữ KTV

431 HQA0431 Lê Ngọc Công 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

432 HQA0432 Nguyễn Bá Công 1987 Nam định Cục HQ Tp.HCM Phần mềm TP.HCM 1 Anh B KTV

22

Page 23: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

433 HQA0433 Nguyễn Khánh Công 1983 Ninh Bình Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương TP.HCM 5 Anh B KTV434 HQA0434 Nguyễn Thành Công 1990 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 24 Anh B KTV435 HQA0435 Trần Anh Công 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kiểm toán HN 24 Anh B KTV

436 HQA0436 Trương Quốc Công 1990 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

437 HQA0437 Vũ Thế Công 1987 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 24 Anh B KTV

438 HQA0438 Hoàng Khắc Công 1989 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 24 Anh B Người DT KTV

439 HQA0439 Nguyễn Văn Cư 1988 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

440 HQA0440 Nguyễn Văn Cư 1983 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 5 Anh B Con TB KTV

441 HQA0441 Đặng Thị Cúc 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 24 Anh B KTV442 HQA0442 Đỗ Thị Cúc 1988 Thanh Hóa Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 24 Anh B KTV

443 HQA0443 Lê Thị Thành Cúc 1986 Bình Định Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương TP.HCM 5 Anh B KTV

444 HQA0444 Ngô Phan Hồng Cúc 1985 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 5 Anh B KTV

445 HQA0445 Nguyễn Thị Thu Cúc 1988 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 24 Anh B KTV

446 HQA0446 Nguyễn Thị Thu Cúc 1985 Hải Dương Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Ngoại thương HN 24

Ngoại ngữ,

Tin họcKTV

447 HQA0447 Dương Tuyết Cương 1982 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 5 Anh B KTV

448 HQA0448 Hồ Văn Cương 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 5 Anh B KTV

449 HQA0449 Lê Viết Cương 1987 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin HN 6Hoàn thành NVQS

Ngoại ngữ KTV

450 HQA0450 Lưu Tấn Cương 1982 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 5 Anh B KTV

451 HQA0451 Nghiêm Thị Kim Cương 1976 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

452 HQA0452 Nguyễn Duy Cương 1987 Vĩnh Phúc Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác HN 24 Anh B KTV

453 HQA0453 Đinh Doãn Cường 1989 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 24 Anh B KTV

454 HQA0454 Đỗ Huy Cường 1990 Nam Định Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 24 Anh B KTV

23

Page 24: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

455 HQA0455 Đỗ Mạnh Cường 1987 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 24 Ngoại ngữ KTV TC sơ

tuyển

456 HQA0456 Hà Mạnh Cường 1990 Cao Bằng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 24 Anh B KTV TC sơ

tuyển457 HQA0457 Hoàng Vũ Cường 1990 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 5 Anh B KTV458 HQA0458 Hoàng Xuân Cường 1985 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 24 Anh B KTV

459 HQA0459 Lê Mạnh Cường 1987 Hà Nam Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng HN 24 Anh B KTV

460 HQA0460 Lê Quý Cường 1987 Nghệ An Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng HN 8 Anh B KTV

461 HQA0461 Lê Thế Cường 1989 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 24 Anh B KTV

462 HQA0462 Lê Việt Cường 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 24 Ngoại ngữ KTV

463 HQA0463 Lê Việt Cường 1989 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 24 Anh B Con TB KTV

464 HQA0464 Lưu Phấn Cường 1985 Hà nội Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 5 Anh B KTV

465 HQA0465 Mai Việt Cường 1981 Thanh Hóa Cục HQ Đồng Nai Hóa học TP.HCM 5 Ngoại ngữ KTV

466 HQA0466 Ngô Mạnh Cường 1975 Phú Thọ Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 24 Anh B KTV

467 HQA0467 Nguyễn Hồng Cường 1990 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 24 Anh B KTV

468 HQA0468 Nguyễn Mạnh Cường 1987 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

469 HQA0469 Nguyễn Mạnh Cường 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 12 Anh B KTVCĐ

470 HQA0470 Nguyễn Mạnh Cường 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin HN 6 Anh B KTV

471 HQA0471 Nguyễn Mạnh Cường 1980 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 24 Anh B KTV472 HQA0472 Nguyễn Minh Cường 1981 Hà Nam Vụ Tài vụ-Quản trị Kỹ sư xây dựng HN 24 Anh B KTV

473 HQA0473 Nguyễn Phú Cường 1988 Bắc Ninh Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 24 Anh B Con TB KTV

24

Page 25: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

474 HQA0474 Nguyễn Quốc Cường 1987 Hà tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 5 Anh B KTV

475 HQA0475 Nguyễn Quốc Hải Cường 1987 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 25 Anh B KTV

476 HQA0476 Nguyễn Thanh Cường 1977 Quảng Trị Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 5 Anh BHoàn thành NVQS

KTV

477 HQA0477 Phạm Hùng Cường 1986 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Kinh tế quốc tế HN 25 Anh B KTV

478 HQA0478 Phạm Viết Cường 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 25 Anh B KTV

479 HQA0479 Phan Quốc Cường 1987 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 25 Ngoại ngữ KTV

480 HQA0480 Phùng Tiến Hải Cường 1990 Bắc Ninh Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 25 Anh B KTV

481 HQA0481 Thái Văn Cường 1987 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 25 Anh B KTV TC sơ tuyển

482 HQA0482 Trần Doãn Cường 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 5 Anh B Con TB KTV

483 HQA0483 Trần Đức Cường 1985 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác HN 25 Anh B KTV

484 HQA0484 Trần Nam Cường 1982 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 5 Anh B KTV

485 HQA0485 Trần Quốc Cường 1982 Nghệ An Cục HQ Nghệ An CĐ công nghệ thông tin HN 14 Anh B KTVCĐ

486 HQA0486 Trương Ngọc Cường 1988 Gia Lai Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 5 Anh B KTV487 HQA0487 Văn Minh Cường 1986 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng TP.HCM 1 Anh B KTV

488 HQA0488 Vũ Hồng Cường 1990 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 25 Anh B KTV

489 HQA0489 Trần Quốc Cường 1984 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Công nghệ thông tin HN 6 Anh B KTV

490 HQA0490 Lê Văn Đại 1983 Quảng Ninh Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 5 Anh B KTV

491 HQA0491 Phạm Trọng Đại 1985 Ninh Bình Văn phòng Tổng cục

Công nghệ thông tin, Tin học HN 10 Anh B KTV

492 HQA0492 Trương Công Chính Đại 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 25 Anh B Con TB KTV493 HQA0493 Phan Thị Đầm 1987 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 5 Anh B KTV

494 HQA0494 Bùi Trọng Dân 1975 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 25 Ngoại

ngữ KTV

495 HQA0495 Hoàng Lê Dân 1989 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 5 Anh B Con TB KTV

496 HQA0496 Đỗ Thị Dâng 1978 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 25 Anh B KTV

25

Page 26: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

497 HQA0497 Hà Tuyên Đăng 1988 Bình Thuận Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

498 HQA0498 Lê Hải Đăng 1990 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 25 Anh B KTV

499 HQA0499 Nguyễn Hoàng Đăng 1990 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 25 Anh B KTV

500 HQA0500 Nguyễn Đạt Thành Danh 1990 Quảng Trị Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 5 Anh B KTV

501 HQA0501 Chu Mạnh Danh 1983 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Quản trị Kinh doanh HN 25 Anh B Người DT KTV

502 HQA0502 Đỗ Thị Đào 1990 Bắc Giang Văn phòng Tổng cục

Lưu trữ học, quản trị văn phòng HN 25 Anh B KTV

503 HQA0503 Đỗ Thị Bích Đào 1987 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 5 Anh B KTV

504 HQA0504 Hồ Thị Đào 1977 nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 5 Anh B Con TB KTV

505 HQA0505 Ngô Thị Anh Đào 1981 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 25 Anh B KTV506 HQA0506 Nguyễn Anh Đào 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 5 Anh B KTV

507 HQA0507 Nhữ Thị Hồng Đào 1984 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 5 Anh B Con TB KTV

508 HQA0508 Phạm Thị Đào 1988 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 25 Ngoại ngữ KTV

509 HQA0509 Trương Ánh Đào 1986 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

510 HQA0510 Bùi Văn Đạo 1980 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 5 Anh B KTV

511 HQA0511 Lê Doãn Đạo 1985 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 25 Anh B Con TB KTV512 HQA0512 Dương Tấn Đạt 1987 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 5 Anh B KTV

513 HQA0513 Hồ Tấn Đạt 1987 Long An Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

514 HQA0514 Lê Tiến Đạt 1989 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Luật TP.HCM 5 Anh B KTV515 HQA0515 Lê Văn Đạt 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh HN 25 Anh B KTV516 HQA0516 Mai Tấn Đạt 1988 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 5 Anh B KTV

517 HQA0517 Nguyễn Đăng Đạt 1987 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 25 Anh B KTV

518 HQA0518 Nguyễn Huy Đạt 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 5 Anh B Con TB KTV

26

Page 27: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

519 HQA0519 Nguyễn Quang Đạt 1986 Hà tĩnh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 5 Anh B KTV520 HQA0520 Nguyễn Tấn Đạt 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 5 Anh B KTV

521 HQA0521 Nguyễn Thành Đạt 1988 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 25 Anh B KTV

522 HQA0522 Nguyễn Tiến Đạt 1987 Long An Cục HQ Tp.HCMCĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên

TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

523 HQA0523 Nguyễn Tiến Đạt 1990 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 5 Anh B Con BB KTV

524 HQA0524 Nguyễn Tiến Đạt 1979 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 12 Ngoại

ngữ KTVCĐ

525 HQA0525 Nguyễn Văn Đạt 1990 Hà Nam Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin HN 6 Anh B KTV

526 HQA0526 Phạm Tiến Đạt 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 5 Anh B KTV

527 HQA0527 Trần Tiến Đạt 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 25 Anh B KTV

528 HQA0528 Vũ Tiến Đạt 1983 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 25 Anh B KTV

529 HQA0529 Trần Ngọc Dầu 1986 Bắc Giang Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 25 Anh B KTV

530 HQA0530 Nguyễn Ngọc Đẩu 1990 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Lưu trữ viên trung cấp TP.HCM 36 Anh A LTVTC

531 HQA0531 Hồ Ngọc Diễm 1989 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương TP.HCM 5 Anh B KTV

532 HQA0532 Phan Trần Hồng Diễm 1987 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 5 Anh B KTV

533 HQA0533 Trần Thị Hồng Diễm 1987 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 5 Anh B KTV

534 HQA0534 Đặng Thị Diễn 1983 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 25Ngoại Ngữ

Tin họcKTV

535 HQA0535 Lê Văn Diễn 1987 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 25 Anh B KTV TC sơ

tuyển

536 HQA0536 Đỗ Thị Diệp 1988 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Anh văn HN 1 Anh ĐH Con TB KTV

537 HQA0537 Đoàn Thị Hồng Diệp 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương HN 25 Anh B Con TB KTV TC sơ tuyển

538 HQA0538 Hoàng Ngọc Diệp 1985 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh HN 1 Anh ĐH KTV

539 HQA0539 Hoàng Thị Diệp 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 25 Anh B KTV TC sơ tuyển

540 HQA0540 Hoàng Thị Ngọc Diệp 1988 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin HN 6 Anh B KTV541 HQA0541 Lê Bích Diệp 1977 Quảng Nam Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 25 Anh B KTV

27

Page 28: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

542 HQA0542 Lê Thanh Diệp 1981 Trà Vinh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 5 Anh B KTV

543 HQA0543 Lê Thị Ngọc Diệp 1974 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Luật HN 25 Anh B KTV

544 HQA0544 Ngô Ngọc Diệp 1984 Nghệ An Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 26 Anh B KTV

545 HQA0545 Nguyễn Thị Diệp 1990 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương HN 26 Anh B KTV TC sơ tuyển

546 HQA0546 Nguyễn Thị Diệp 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 26 Anh B KTV

547 HQA0547 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 1990 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 26 Anh B KTV

548 HQA0548 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 1987 Lào Cai Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 26 Anh B Người DT KTV

549 HQA0549 PhạmThị Mỹ Diệp 1984 Thái Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng HN 26 Ngoại

ngữ KTV

550 HQA0550 Phan Ngọc Diệp 1990 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 26 Anh B KTV

551 HQA0551 Quỳnh Ngọc Diệp 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 26 Anh B KTV

552 HQA0552 Nguyễn Hồng Điệp 1990 Ninh Bình Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 5 Anh B KTV

553 HQA0553 Nguyễn Thành Điệp 1987 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

554 HQA0554 Nhâm Công Điệp 1986 Thái Bình Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương TP.HCM 5 Anh B KTV

555 HQA0555 Phạm Hồng Điệp 1989 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 5 Anh B KTV TC sơ tuyển

556 HQA0556 Đặng Nam Diệu 1990 Sóc Trăng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 5 Anh B KTV

557 HQA0557 Đoàn Thị Huyền Diệu 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 26 Anh B KTV

558 HQA0558 Huỳnh Thị Kim Diệu 1987 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 6 Anh B Con TB KTV

559 HQA0559 Nguyễn Thị Diệu 1989 Thái Bình Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại HN 26 Anh B Con BB KTV

560 HQA0560 Nguyễn Thị Diệu 1984 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

28

Page 29: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

561 HQA0561 Nguyễn Thị Diệu 1984 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 6 Anh B KTV

562 HQA0562 Nguyễn Thị Linh Diệu 1988 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 6 Anh B KTV

563 HQA0563 Phạm Quang Diệu 1988 Nghệ An Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 26 Anh B KTV

564 HQA0564 Võ Thị Thu Diệu 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Quản trị kinh doanh HN 26 Anh B KTV

565 HQA0565 Đặng Thị Hồng Dinh 1990 Thái Bình Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

566 HQA0566 Bùi Văn Định 1988 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 26 Anh B KTV

567 HQA0567 Đoàn Văn Định 1987 Nam Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 9 Anh B KTV

568 HQA0568 Ngô Chí Định 1984 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM Phần mềm TP.HCM 1 Ngoại ngữ KTV

569 HQA0569 Nguyễn Thị Định 1988 Vĩnh Phúc Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực HN 26 Anh B Con TB KTV

570 HQA0570 Nguyễn Tiến Định 1988 Thái Bình Cục Thuế xuất nhập khẩu Luật HN 26 Anh B Con TB KTV

571 HQA0571 Phan Công Định 1982 Hà Tĩnh Cục HQ Nghệ An Công nghệ thông tin, tin học HN 10 Anh B Con TB KTV

572 HQA0572 Phạm Thị Hiền Dịu 1990 Hải Dương Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 9 Anh B Con TB KTV

573 HQA0573 Phạm Thị Thúy Dịu 1989 Hải Dương Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

574 HQA0574 Nguyễn Duy Đô 1986 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 26 Anh B KTV

575 HQA0575 Phạm Tiến Đô 1990 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán HN 26 Anh B KTV

576 HQA0576 Võ Hoàng Đô 1987 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ

577 HQA0577 Nguyễn Thị Doan 1987 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Phần mềm HN 11 Anh B KTV TC sơ tuyển

578 HQA0578 Nguyễn Hữu Doãn 1987 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 12 Anh B KTVCĐ TC sơ

tuyển

579 HQA0579 Nguyễn Công Đoàn 1988 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Tài chính ngân hàng HN 26 Anh B KTV

580 HQA0580 Nguyễn Kim Đoàn 1989 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 26 Anh B KTV

581 HQA0581 Trần Công Đoàn 1987 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 6 Anh B KTV

29

Page 30: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

582 HQA0582 Hoàng Thị Phương Đông 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 26 Ngoại

ngữ KTV

583 HQA0583 Lê Khắc Đông 1977 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 26 Anh B KTV

584 HQA0584 Ngô Thành Đông 1989 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 26 Anh B KTV TC sơ

tuyển585 HQA0585 Nguyễn Thành Đông 1988 Bình Dương Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh TP.HCM 6 Anh B KTV

586 HQA0586 Phạm Văn Đông 1985 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 6 Anh B KTV

587 HQA0587 Phan Duy Đông 1985 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 6 Anh B KTV

588 HQA0588 Lê Văn Đồng 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Đà NẵngQuản trị kinh doanh quốc tế (Ngoại thương)

HN 26 Anh B KTV

589 HQA0589 Lê Viết Đồng 1991 Hà Nội Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

590 HQA0590 Nguyễn Đình Đồng 1985 Nghệ An Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 26 Ngoại

ngữ KTV TC sơ tuyển

591 HQA0591 Nguyễn Đặng Du 1985 TPHCM Cục HQ Bình Dương Công nghệ thông tin TP.HCM 1 Anh B KTV

592 HQA0592 Nguyễn Hữu Dự 1990 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 6 Anh B Con TB KTV

593 HQA0593 Mã Văn Duẩn 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 6 Anh B KTV

594 HQA0594 Vũ Văn Duẩn 1981 Thái Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 26 Anh B Con BB KTV

595 HQA0595 Chu Minh Đức 1985 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Công nghệ thông tin HN 6 Anh B Người DT KTV

596 HQA0596 Đặng Mạnh Đức 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 26 Anh B KTV

30

Page 31: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

597 HQA0597 Đinh Sỹ Đức 1979 Hà Tĩnh Cục HQ Nghệ An

Báo chí tuyên truyền; Luật kinh tế quốc tế; Ngữ văn Nga

HN 26 Anh B Con TB KTV

598 HQA0598 Đinh Việt Đức 1988 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

HN 10 Anh B KTV

599 HQA0599 Hà Minh Đức 1986 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 26 Anh B KTV

600 HQA0600 Hoàng Anh Đức 1990 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 26 Anh B KTV

601 HQA0601 Hoàng Anh Đức 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 26 Anh B KTV

602 HQA0602 Hoàng Minh Đức 1990 Hưng Yên Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 27 Anh B KTV

603 HQA0603 Hoàng Minh Đức 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh HN 27 Anh B KTV604 HQA0604 Hoàng Minh Đức 1983 Quảng Bình Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 27 Anh B KTV

605 HQA0605 Lê Anh Đức 1973 Thái bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 6 Anh B

Hoàn thành NVQS

KTV

606 HQA0606 Lê Anh Đức 1984 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 27 Anh B Con TB KTV

607 HQA0607 Lê Hoàng Đức 1987 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 27 Anh B KTV

608 HQA0608 Mỗ Quang Đức 1989 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Công nghệ thông tin HN 6 Anh B Người DT KTV

609 HQA0609 Ngô Anh Đức 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 27 Anh B KTV TC sơ tuyển

610 HQA0610 Nguyễn Anh Đức 1987 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 27 Anh B KTV

611 HQA0611 Nguyễn Anh Đức 1986 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 27 Anh B KTV

612 HQA0612 Nguyễn Chí Đức 1983 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 27 Anh B KTV

613 HQA0613 Nguyễn Đông Đức 1988 Quảng Ninh Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 27 Ngoại ngữ KTV TC sơ

tuyển

31

Page 32: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

614 HQA0614 Nguyễn Minh Đức 1989 Hà Nội Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 27 Anh B KTV

615 HQA0615 Nguyễn Minh Đức 1989 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 27 Anh B KTV616 HQA0616 Nguyễn Thị Minh Đức 1984 Yên Bái Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 27 Anh B KTV

617 HQA0617 Nguyễn Xuân Đức 1990 Hà Tĩnh Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 27 Anh B KTV

618 HQA0618 Phạm Minh Đức 1987 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 27 Anh B KTV

619 HQA0619 Tô Anh Đức 1991 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

HN 10 Anh B KTV

620 HQA0620 Trần Anh Đức 1989 Quảng Bình Cục HQ Thừa Thiên - Huế Tài chính ngân hàng HN 27 Anh B KTV

621 HQA0621 Trần Minh Đức 1984 Hải Hưng Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương HN 27 Anh B KTV TC sơ tuyển

622 HQA0622 Võ Tá Tiến Đức 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Văn hoá HN 27 Anh B Con TB KTV623 HQA0623 Vũ Đình Đức 1989 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 27 Anh B KTV

624 HQA0624 Vũ Minh Đức 1984 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 27 Ngoại ngữ KTV

625 HQA0625 Vũ Minh Đức 1988 Hà Nam Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

626 HQA0626 Vũ Minh Đức 1987 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác HN 27 Anh B KTV TC sơ tuyển

627 HQA0627 Vũ Minh Đức 1990 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 27 Anh B KTV628 HQA0628 Vũ Thái Đức 1991 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 27 Anh B KTV629 HQA0629 Vũ Trí Đức 1979 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 27 Anh B KTV

630 HQA0630 Vũ Việt Đức 1987 Thái Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 27 Anh B KTV

631 HQA0631 Bùi Thị Ngọc Dung 1987 Phú Thọ Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 27 Anh B KTV632 HQA0632 Cao Hoàng Dung 1990 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 6 Anh B KTV

633 HQA0633 Đàm Kiều Dung 1990 Cao Bằng Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH Người DT KTV

634 HQA0634 Đặng Hà Đoan Dung 1985 Hà Nam Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

635 HQA0635 Đặng Phương Dung 1989 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

636 HQA0636 Đặng Thị Thùy Dung 1989 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 6 Anh B KTV637 HQA0637 Đào Thị Dung 1980 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 27 Anh B KTV638 HQA0638 Đoàn Thị Minh Dung 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 6 Anh B KTV

32

Page 33: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

639 HQA0639 Đới Thùy Dung 1986 Thanh Hóa Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 9 Ngoại

ngữ KTV

640 HQA0640 Dương Khánh Dung 1989 Hưng Yên Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 27 Anh B KTV

641 HQA0641 Hà Thị Dung 1989 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 27 Anh B KTV

642 HQA0642 Hoàng Kim Thị Dung 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 27 Ngoại ngữ KTV

643 HQA0643 Hoàng Ngọc Dung 1990 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 28 Anh B KTV

644 HQA0644 Hoàng Thị Mỹ Dung 1984 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán HN 28 Anh B KTV

645 HQA0645 Hoàng Thị Quỳnh Dung 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 6 Anh B Con TB KTV

646 HQA0646 Huỳnh Ngọc Mỹ Dung 1982 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương TP.HCM 6 Anh B Con TB KTV

647 HQA0647 Huỳnh Thị Ngọc Dung 1984 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 6 Anh B KTV

648 HQA0648 Lê Mai Dung 1985 Thái Nguyên Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH Người DT KTV

649 HQA0649 Lê Thị Phương Dung 1990 Hà Nam Cục HQ Lào Cai CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 12 Anh B KTVCĐ

650 HQA0650 Lê Thị Thuỳ Dung 1988 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 28 Anh B Con TB KTV

651 HQA0651 Lê Thùy Dung 1990 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 28 Anh B KTV

652 HQA0652 Lương Thị Phương Dung 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 28 Anh B KTV

653 HQA0653 Mai Thị Dung 1989 Thanh Hóa Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 28 Anh B KTV

654 HQA0654 Mai Thị Thùy Dung 1987 Lạng Sơn Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 28 Anh B KTV

33

Page 34: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

655 HQA0655 Nguyễn Ngọc Dung 1988 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

656 HQA0656 Nguyễn Phương Dung 1988 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 28 Anh B KTV

657 HQA0657 Nguyễn Phương Dung 1990 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 28 Anh B KTV

658 HQA0658 Nguyễn Phương Dung 1988 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 6 Ngoại ngữ KTV

659 HQA0659 Nguyễn Thị Dung 1989 Nghệ An Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 28 Anh B KTV660 HQA0660 Nguyễn Thị Dung 1987 Nam định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 6 Anh B KTV

661 HQA0661 Nguyễn Thị Dung 1982 Long an Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương TP.HCM 6 Con TB Ngoại ngữ KTV

662 HQA0662 Nguyễn Thị Dung 1989 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung HN 4 Trung ĐH KTV

663 HQA0663 Nguyễn Thị Kim Dung 1986 Thái Bình Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 28 Anh B KTV

664 HQA0664 Nguyễn Thị Kim Dung 1989 Hà Nam Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 6 Anh B KTV

665 HQA0665 Nguyễn Thị Mai Dung 1989 nghệ An Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 6 Anh B Con TB KTV

666 HQA0666 Nguyễn Thị Ngọc Dung 1990 Long an Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 6 Anh B KTV

667 HQA0667 Nguyễn Thị Phương Dung 1990 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh TP.HCM 6 Anh B KTV

668 HQA0668 Nguyễn Thị Thanh Dung 1985 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 6 Anh B KTV

669 HQA0669 Nguyễn Thị Thùy Dung 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 6 Anh B KTV

670 HQA0670 Phạm Thị Dung 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 28 Ngoại ngữ KTV

671 HQA0671 Phạm Thị Phương Dung 1989 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 28 Anh B KTV

672 HQA0672 Phan Thị Dung 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 28 Anh B KTV

673 HQA0673 Phan Thị Dung 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 6 Anh B Con TB KTV

674 HQA0674 Phan Thị Thùy Dung 1987 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương HN 28 Anh B KTV TC sơ tuyển

675 HQA0675 Quách Thị Dung 1991 Tuyên Quang Ban Quản lý rủi ro Lưu trữ viên trung cấp HN 15 Anh A LTVTC

676 HQA0676 Trần Ngọc Thùy Dung 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương TP.HCM 6 Anh B KTV

34

Page 35: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

677 HQA0677 Trần Nữ Thùy Dung 1988 Nghệ An Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 28 Anh B KTV

678 HQA0678 Trần Thị Dung 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 28 Anh B KTV

679 HQA0679 Trần Thị Dung 1988 Thanh Hóa Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán HN 28 Anh B KTV

680 HQA0680 Trần Thị Phương Dung 1977 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 28 Anh B KTV

681 HQA0681 Trần Thị Thu Dung 1990 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 6 Anh B Con TB KTV

682 HQA0682 Trần Thị Thùy Dung 1990 Hà Nội Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 28 Anh B KTV

683 HQA0683 Trương Thị Mỹ Dung 1981 Lâm Đồng Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 6 Anh B KTV

684 HQA0684 Trương Thị Thanh Dung 1989 Nghệ An Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng HN 28 Anh B KTV

685 HQA0685 Uông Thị Dung 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 28 Anh B KTV

686 HQA0686 Vũ Hiền Dung 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 28 Anh B KTV

687 HQA0687 Vũ Thị Thùy Dung 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 28 Anh B KTV

688 HQA0688 Vũ Văn Dung 1972 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng TP.HCM 1 Anh B KTV689 HQA0689 Bùi Tuấn Dũng 1988 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 28 Anh B KTV

690 HQA0690 Bùi Việt Dũng 1986 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 28 Anh B KTV

691 HQA0691 Đặng Văn Dũng 1987 Vĩnh Phúc Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 28 Anh B Người DT KTV TC sơ

tuyển

692 HQA0692 Đào Đình Dũng 1986 Hà Nam Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng HN 28 Anh B KTV

693 HQA0693 Đào Viết Dũng 1977 Nghệ An Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng HN 28 Anh B KTV

694 HQA0694 Đinh Việt Dũng 1982 Hà Nội Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 28 Anh B KTV TC sơ

tuyển

695 HQA0695 Đỗ Tiến Dũng 1982 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Tin học HN 11 Anh B KTV

696 HQA0696 Đỗ Tiến Dũng 1985 Ninh Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 29 Anh B KTV

35

Page 36: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

697 HQA0697 Đỗ Văn Dũng 1987 Bắc Ninh Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng HN 8 Anh B KTV

698 HQA0698 Đỗ Văn Dũng 1986 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán TP.HCM 6 Anh B KTV TC sơ

tuyển699 HQA0699 Đoàn Tiến Dũng 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 29 Anh B Con TB KTV

700 HQA0700 Hoàng Mạnh Dũng 1984 Lâm Đồng Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

701 HQA0701 Hoàng Văn Dũng 1988 Hà Nam Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 29 Anh B KTV

702 HQA0702 Hoàng Việt Dũng 1987 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 29 Anh B Con TB KTV

703 HQA0703 Lê Công Dũng 1988 Hà Nam Cục HQ Lào Cai CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 12 Anh B KTVCĐ

704 HQA0704 Lê Thanh Dũng 1987 Bình Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 29 Anh B KTV

705 HQA0705 Lê Tuấn Dũng 1978 Thanh Hóa Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh HN 29 Anh B KTV TC sơ tuyển

706 HQA0706 Lương Việt Dũng 1990 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 29 Anh B KTV707 HQA0707 Ngô Duy Dũng 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 6 Anh B KTV

708 HQA0708 Ngô Trung Dũng 1984 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 6 Anh B KTV

709 HQA0709 Nguyễn Đăng Dũng 1982 Nghệ An Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

HN 10 Anh B KTV

710 HQA0710 Nguyễn Đức Dũng 1988 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 29 Ngoại ngữ KTV

711 HQA0711 Nguyễn Đức Dũng 1982 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 29 Anh BHoàn thành NVQS

KTV

712 HQA0712 Nguyễn Đức Dũng 1983 TP Đà Nẵng �Cục HQ Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Thương mại TP.HCM 6 Anh B KTV

713 HQA0713 Nguyễn Duy Dũng 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 29 Anh B KTV TC sơ tuyển

714 HQA0714 Nguyễn Hoàng Dũng 1981 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 6 Ngoại

ngữ KTV

715 HQA0715 Nguyễn Ngọc Dũng 1985 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 29 Con TB Ngoại ngữ KTV

716 HQA0716 Nguyễn Quang Dũng 1984 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 29 Anh B KTV

717 HQA0717 Nguyễn Tiến Dũng 1990 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 29 Anh B Con BB KTV

36

Page 37: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

718 HQA0718 Nguyễn Tiến Dũng 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 29 Anh B KTV TC sơ

tuyển

719 HQA0719 Nguyễn Tiến Dũng 1980 Bắc Giang Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác HN 29 Anh B KTV

720 HQA0720 Nguyễn Trí Dũng 1981 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 29 Ngoại

ngữ KTV

721 HQA0721 Nguyễn Trọng Dũng 1987 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 29 Anh B KTV

722 HQA0722 Nguyễn Trọng Dũng 1987 Nghệ An Cục HQ Bình Dương Công nghệ thông tin HN 6 Anh B

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV TC sơ tuyển

723 HQA0723 Nguyễn Trung Dũng 1988 Quảng Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

724 HQA0724 Nguyễn Văn Dũng 1989 Ninh Bình Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán HN 29 Anh B KTV TC sơ tuyển

725 HQA0725 Nguyễn Văn Dũng 1985 Hà Nội Vụ Tài vụ-Quản trị Kỹ sư Công nghệ thông tin HN 11 Anh B KTV

726 HQA0726 Nguyễn Văn Dũng 1982 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 29 Anh B Tin học KTV

727 HQA0727 Phạm Minh Dũng 1989 Hưng Yên Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 12 Anh B KTVCĐ

728 HQA0728 Phạm Minh Dũng 1979 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 29 Anh B KTV

729 HQA0729 Phạm Tiến Dũng 1984 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương HN 29 Anh B KTV TC sơ tuyển

730 HQA0730 Phạm Văn Dũng 1985 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 29 Anh B KTV

731 HQA0731 Phan Thanh Dũng 1988 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

732 HQA0732 Thân Văn Dũng 1988 Bắc Giang Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

HN 10 Anh B KTV

733 HQA0733 Trần Ánh Dũng 1983 Quảng Trị Cục HQ Đồng Nai Công nghệ thông tin TP.HCM 1 Anh B KTV

734 HQA0734 Trần Anh Dũng 1986 Quảng Bình Cục HQ Thừa Thiên - Huế Công nghệ thông tin HN 6 Anh B KTV

37

Page 38: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

735 HQA0735 Trần Quốc Dũng 1989 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 29 Anh B KTV

736 HQA0736 Trần Tiến Dũng 1988 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 29 Anh B KTV TC sơ tuyển

737 HQA0737 Trần Trung Dũng 1989 Vĩnh Phúc Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng HN 29 Anh B KTV

738 HQA0738 Trần Văn Dũng 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác HN 12 Anh B KTVCĐ TC sơ

tuyển739 HQA0739 Trần Văn Dũng 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản lý nhân lực HN 29 Anh B KTV740 HQA0740 Trần Việt Dũng 1985 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 29 Anh B KTV

741 HQA0741 Văn Đình Dũng 1986 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng HN 29 Anh B KTV

742 HQA0742 Võ Hoàng Dũng 1990 Tp. HCM Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

743 HQA0743 Vũ Ngọc Dũng 1988 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Kinh tế quốc tế HN 29 Ngoại

ngữ KTV

744 HQA0744 Vũ Thạch Dũng 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra HN 29 Anh B KTV

745 HQA0745 Vũ Việt Dũng 1988 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 30 Anh B KTV

746 HQA0746 Hoàng Việt Dũng 1989 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh HN 30 Anh B Người DT KTV

747 HQA0747 Nguyễn Chí Dũng 1990 Nam Định Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 30 Anh B KTV

748 HQA0748 Vương Tiến Dũng 1990 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế HN 12 Anh B KTVCĐ

749 HQA0749 Phạm Văn Dược 1989 Nam Định Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

750 HQA0750 Nguyễn Hữu Được 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan TP.HCM 30 Anh B Con TB KTVCĐ

38

Page 39: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

751 HQA0751 Bùi Thị Thùy Dương 1986 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Tiếng Nhật HN 4 Nhật ĐH KTV

752 HQA0752 Bùi Thùy Dương 1990 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 30 Anh B KTV

753 HQA0753 Cù Thị Thùy Dương 1980 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 30 Ngoại ngữ KTV

754 HQA0754 Đặng Khánh Dương 1981 Phú Thọ Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng HN 8 Anh B KTV

755 HQA0755 Đặng Thị Thùy Dương 1988 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 6 Anh B KTV

756 HQA0756 Hà Thị Thùy Dương 1986 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 30 Anh B KTV

757 HQA0757 Lê Ánh Dương 1982 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 30 Ngoại

ngữ KTV

758 HQA0758 Lê Thành Dương 1988 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 30 Ngoại ngữ KTV

759 HQA0759 Lê Thị Thùy Dương 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 30 Anh B KTV

760 HQA0760 Lê Thùy Dương 1988 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 30 Anh B KTV TC sơ

tuyển

761 HQA0761 Lê Thùy Dương 1980 Đồng Nai Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 6 Anh B KTV

762 HQA0762 Mai Thế Dương 1989 Nghệ An Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 30 Anh B KTV

763 HQA0763 Mai Thùy Dương 1984 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 30 Anh B KTV

764 HQA0764 Ngô Thị Thùy Dương 1990 Long An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 6 Anh B KTV

765 HQA0765 Nguyễn Bình Dương 1975 Hà Tĩnh Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng HN 8 Anh B Con TB KTV

766 HQA0766 Nguyễn Hoàng Dương 1990 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 30 Anh B KTV

767 HQA0767 Nguyễn Minh Dương 1989 Nam Định Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 30 Anh B KTV

768 HQA0768 Nguyễn Thị Dương 1987 Thái Nguyên Cục Kiểm tra sau thông quan

Lưu trữ viên trung cấp HN 15 Anh A LTVTC

769 HQA0769 Nguyễn Thị Thùy Dương 1989 Hải Dương Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 30 Anh B KTV

770 HQA0770 Nguyễn Thị Thùy Dương 1981 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 30 Anh B KTV

771 HQA0771 Nguyễn Thị Thùy Dương 1986 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 12 Anh B Tin học KTVCĐ

772 HQA0772 Nguyễn Thị Thùy Dương 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Quản trị kinh doanh TP.HCM 6 Anh B KTV

39

Page 40: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

773 HQA0773 Nguyễn Thị Thùy Dương 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung HN 4 Trung ĐH Con TB KTV

774 HQA0774 Nguyễn Thùy Dương 1989 Ninh Bình Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-kế toán HN 30 Anh B KTV TC sơ

tuyển

775 HQA0775 Nguyễn Thùy Dương 1989 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 6 Anh B KTV

776 HQA0776 Nguyễn Văn Dương 1984 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 30 Anh B KTV

777 HQA0777 Phạm Dương 1983 Ninh Bình Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác HN 30 Ngoại ngữ KTV

778 HQA0778 Phạm Minh Dương 1984 Ninh Bình Cục HQ Thanh Hóa Tin học HN 11 Anh B KTV

779 HQA0779 Phạm Ngọc Thùy Dương 1990 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 6 Anh B KTV

780 HQA0780 Phạm Thùy Dương 1990 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Luật HN 30 Anh B KTV

781 HQA0781 Phùng Xuân Dương 1989 Phú Thọ Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 30 Anh B KTV

782 HQA0782 Trần Đình Dương 1984 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 30 Anh B KTV

783 HQA0783 Trần Hải Dương 1990 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

784 HQA0784 Trần Mạnh Dương 1988 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 30 Anh B Con TB KTV

785 HQA0785 Trần Ngọc Thùy Dương 1988 Long An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 6 Anh B KTV

786 HQA0786 Trần Quý Dương 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác HN 30 Anh B KTV TC sơ tuyển

787 HQA0787 Trần Thị Thùy Dương 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi

Tài chính - Ngân hàng TP.HCM 6 Anh B KTV

788 HQA0788 Trần Thị Thùy Dương 1990 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 6 Anh B Con TB KTV

789 HQA0789 Vũ Đức Dương 1983 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 30 Anh B Con TB KTV790 HQA0790 Vũ Như Dương 1981 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 30 Anh B Con TB KTV791 HQA0791 Vũ Thị Thùy Dương 1986 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 30 Anh B KTV

792 HQA0792 Chu Mạnh Đường 1989 Nghệ An Cục HQ Nghệ An Công nghệ thông tin, tin học HN 10 Anh B KTV

793 HQA0793 Lê Thị Hải Đường 1969 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 6 Anh B KTV

40

Page 41: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

794 HQA0794 Nông Thị Thuỳ Dương 1986 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 30 Anh B Người DT KTV

795 HQA0795 Đoàn Đức Duy 1988 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán HN 30 Anh B KTV

796 HQA0796 Giáp Văn Duy 1986 Bắc Giang Cục Điều tra chống buôn lậu Trung văn HN 4 Trung

ĐH KTV

797 HQA0797 Hồ Ngọc Duy 1984 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

798 HQA0798 Hồ Văn Duy 1985 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 30 Anh B KTV TC sơ

tuyển

799 HQA0799 Hoàng Lê Duy 1987 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 31 Ngoại ngữ KTV

800 HQA0800 Huỳnh Anh Duy 1983 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

801 HQA0801 Lê Xuân Duy 1990 Nam Định Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra HN 31 Anh B KTV

802 HQA0802 Nguyễn Duy 1988 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 31 Anh B KTV

803 HQA0803 Nguyễn Đăng Duy 1990 Hà Nam Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh TP.HCM 6 Anh B KTV804 HQA0804 Nguyễn Đức Duy 1988 Quảng Trị Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 7 Anh B KTV805 HQA0805 Nguyễn Minh Duy 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 31 Anh B Con TB KTV

806 HQA0806 Nguyễn Phúc Duy 1990 Nghệ An Cục HQ Đà Nẵng Ngân hàng HN 31 Anh B KTV

807 HQA0807 Nguyễn Văn Duy 1981 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

HN 10 Anh B KTV

808 HQA0808 Nguyễn Võ Bảo Duy 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

809 HQA0809 Phạm Nguyễn Duy 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 7 Anh B KTV

810 HQA0810 Phạm Như Duy 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 31 Anh B KTV

811 HQA0811 Phan Thanh Duy 1985 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 31 Anh B KTV TC sơ tuyển

812 HQA0812 Tạ Hồng Duy 1984 Ninh Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 31 Anh B Con BB KTV

41

Page 42: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

813 HQA0813 Võ Phạm Duy 1989 Bình Dương Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

814 HQA0814 Võ Thị Trà Duy 1984 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 7 Anh B Con TB KTV

815 HQA0815 Vương Thúy Duy 1989 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

816 HQA0816 Bùi Nguyễn Hạnh Duyên 1988 Cần Thơ Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 7 Anh B KTV

817 HQA0817 Bùi Thị Duyên 1990 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 31 Anh B KTV

818 HQA0818 Bùi Thị Duyên 1989 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 31 Anh B Con BB KTV

819 HQA0819 Đỗ Phương Duyên 1989 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 7 Anh B KTV820 HQA0820 Hoàng Thị Hồng Duyên 1985 Quảng Bình Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 7 Anh B KTV821 HQA0821 Lê Thị Duyên 1987 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 31 Anh B KTV822 HQA0822 Lê Thị Mỹ Duyên 1986 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 7 Anh B KTV823 HQA0823 Lê Thị Thanh Duyên 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Văn hoá HN 31 Anh B KTV824 HQA0824 Lê Thu Duyên 1976 Quảng Ngãi Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 31 Anh B KTV

825 HQA0825 Nguyễn Ngọc Duyên 1991 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 31 Anh B KTV

826 HQA0826 Nguyễn Thị Hồng Duyên 1989 Vĩnh Phúc Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 31 Anh B KTV

827 HQA0827 Nguyễn Thị Hồng Duyên 1990 Bắc Giang Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 31 Anh B KTV828 HQA0828 Nguyễn Thị Phúc Duyên 1983 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 7 Anh B KTV

829 HQA0829 Nguyễn Thị Thùy Duyên 1990 Nam Định Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 7 Anh B KTV

830 HQA0830 Nguyễn Trần Yến Duyên 1990 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 7 Anh B KTV

831 HQA0831 Phạm Thị Ngọc Duyên 1987 Hưng Yên Vụ Tổ chức cán bộ Anh văn HN 1 Anh ĐH Con TB KTV

832 HQA0832 Trần Thị Duyên 1990 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 7 Anh B KTV

833 HQA0833 Trần Thị Kim Duyên 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi

Tài chính - Ngân hàng TP.HCM 7 Anh B KTV

834 HQA0834 Trần Thị Kim Duyên 1989 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 7 Anh B KTV835 HQA0835 Trịnh Lê Duyên 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM ngoại thương TP.HCM 7 Anh B KTV

836 HQA0836 Võ Thị Diễm Duyên 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi

Tài chính - Ngân hàng TP.HCM 7 Anh B KTV

837 HQA0837 Vũ Thùy Duyên 1986 Hưng Yên Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng HN 31 Anh B KTV

42

Page 43: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

838 HQA0838 Lâm Văn Dỷ 1988 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Kế toán HN 31 Anh B Người DT KTV

839 HQA0839 Nguyễn Thị Bé Em 1986 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 30 Anh B Con TB KTVCĐ

840 HQA0840 Biện Thị Hà Giang 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 31 Anh B KTV

841 HQA0841 Bùi Hoàng Giang 1990 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 31 Anh B KTV

842 HQA0842 Cao Thị Thu Giang 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 7 Anh B KTV

843 HQA0843 Cao Tùng Giang 1983 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Anh Văn HN 1 Anh

ĐH Người DT KTV

844 HQA0844 Đặng Trường Giang 1990 Bình Định Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

845 HQA0845 Đinh Đức Giang 1988 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 31 Anh B Người DT KTV TC sơ tuyển

846 HQA0846 Đinh Thị Giang 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 7 Ngoại

ngữ KTV

847 HQA0847 Đinh Thị Châu Giang 1990 Ninh Bình Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh TP.HCM 7 Anh B KTV

848 HQA0848 Đỗ Hà Giang 1987 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 31 Ngoại ngữ KTV

849 HQA0849 Đỗ Thị Hồng Giang 1987 Bắc Giang Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 31 Anh B KTV

850 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro Trung văn HN 4 Trung ĐH KTV

851 HQA0851 Dương Thị Linh Giang 1989 Lạng sơn Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 7 Anh B Người DT KTV

852 HQA0852 Hoàng Hương Giang 1985 Nghệ An Cục Kiểm tra sau thông quan Công nghệ thông tin HN 6 Anh B KTV

853 HQA0853 Hoàng Thị Linh Giang 1990 Lào Cai Vụ Tài vụ-Quản trị Kế toán, Kiểm toán HN 31 Anh B KTV854 HQA0854 Lê Hương Giang 1990 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 31 Anh B KTV

855 HQA0855 Lê Ngân Giang 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 7 Anh B KTV

856 HQA0856 Lê Nhật Giang 1982 Hà Tĩnh Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin HN 6 Anh B KTV

43

Page 44: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

857 HQA0857 Lưu Trường Giang 1987 Ninh Bình Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 31 Anh B

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV

858 HQA0858 Ngô Thị Hoài Giang 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 7 Anh B KTV859 HQA0859 Nguyễn Hồng Giang 1988 Thái Bình Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực HN 31 Anh B KTV

860 HQA0860 Nguyễn Hương Giang 1990 Hà Tĩnh Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 31 Anh B Con TB KTV

861 HQA0861 Nguyễn Thị Giang 1988 Vĩnh Phúc Cục HQ Đồng Nai Luật TP.HCM 7 Anh B KTV862 HQA0862 Nguyễn Thị Giang 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 31 Anh B KTV863 HQA0863 Nguyễn Thị Hà Giang 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 7 Anh B KTV

864 HQA0864 Nguyễn Thị Hương Giang 1989 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác HN 12 Anh B KTVCĐ TC sơ

tuyển

865 HQA0865 Nguyễn Thị Minh Giang 1990 Hà Tĩnh Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 31 Anh B Con TB KTV

866 HQA0866 Nguyễn Thị Thu Giang 1990 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 32 Anh B KTV

867 HQA0867 Nguyễn Thị Thùy Giang 1986 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 32 Anh B KTV

868 HQA0868 Nguyễn Thị Trà Giang 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 32 Anh B KTV869 HQA0869 Nguyễn Thị Trường Giang 1989 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 7 Anh B KTV870 HQA0870 Nguyễn Thu Giang 1988 Nam Định Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 32 Anh B KTV

871 HQA0871 Nguyễn Trường Giang 1986 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 9 Anh B KTV

872 HQA0872 Nguyễn Trường Giang 1989 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 32 Anh B Người DT KTV TC sơ tuyển

873 HQA0873 Phạm Thị Hiếu Giang 1990 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 7 Anh B KTV

874 HQA0874 Phạm Thị Hương Giang 1990 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương HN 32 Anh B KTV TC sơ tuyển

875 HQA0875 Phạm Thị Thu Giang 1990 Hưng Yên Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 32 Anh B KTV

876 HQA0876 Phạm Thị Trà Giang 1989 Nghệ An Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 7 Anh B KTV877 HQA0877 Phạm Trường Giang 1979 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 32 Anh B KTV

878 HQA0878 Thái Thị Hà Giang 1988 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính - Ngân hàng; Tài chính doanh nghiệp, kế toán - kiểm toán

HN 12 Anh B KTVCĐ

879 HQA0879 Trần Hương Giang 1983 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 32Ngoại Ngữ

Tin họcKTV

880 HQA0880 Trương Thanh Giang 1985 Bình Dương Cục HQ Đồng Nai Công nghệ thông tin TP.HCM 1 Anh B KTV

44

Page 45: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

881 HQA0881 Võ Thị Tuyết Giang 1989 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

882 HQA0882 Vũ Thị Châu Giang 1989 Hải Phòng Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 32 Anh B KTV

883 HQA0883 Huỳnh Thị Ngọc Giao 1988 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

884 HQA0884 Đỗ Viết Giáp 1990 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đầu tư HN 32 Anh B KTV

885 HQA0885 Lê Vạn Giáp 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 12 Anh B KTVCĐ

886 HQA0886 Nguyễn Hữu Giáp 1985 Hà Tĩnh Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 32 Anh B Con BB KTV

887 HQA0887 Phạm Văn Giáp 1985 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 7 Anh B KTV

888 HQA0888 Trần Lữ Giáp 1984 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 32 Anh B KTV

889 HQA0889 Vũ Văn Giáp 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 30 Anh B Tin học KTVCĐ

890 HQA0890 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 1986 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Anh văn HN 1 Anh

ĐH KTV

891 HQA0891 Bùi Thị Ngân Hà 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 7 Anh B KTV892 HQA0892 Cao Thanh Hà 1990 nghệ An Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 7 Anh B Con TB KTV893 HQA0893 Cao Thị Hà 1989 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 32 Anh B KTV

894 HQA0894 Chu Hồng Hà 1984 Bắc Giang Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 32 Anh B KTV

895 HQA0895 Đặng Thị Thu Hà 1980 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung HN 4 Trung ĐH KTV

896 HQA0896 Đặng Thị Trúc Hà 1990 Quảng trị Cục HQ Tp.HCM Anh văn TP.HCM 35 Anh ĐH KTV

897 HQA0897 Đào Thị Thu Hà 1987 Quảng Ninh Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 32 Anh B KTV

898 HQA0898 Đào Thị Thu Hà 1986 Hưng Yên Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 32 Anh B KTV

899 HQA0899 Đinh Thị Hải Hà 1985 Ninh Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 32 Anh B KTV

900 HQA0900 Đinh Thị Ngân Hà 1990 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 32 Anh B KTV

901 HQA0901 Đinh Thị Việt Hà 1979 Nam Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán HN 32 Anh B KTV

902 HQA0902 Đỗ Ngọc Hà 1987 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 32 Anh B KTV

903 HQA0903 Đỗ Thanh Hà 1981 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Tin học quản lý TP.HCM 7 Anh B Con TB Tin học KTV

904 HQA0904 Đỗ Thanh Hà 1988 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 32 Anh B KTV

45

Page 46: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

905 HQA0905 Đỗ Thị Thu Hà 1984 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán HN 32 Anh B KTV

906 HQA0906 Đoàn Thị Khánh Hà 1987 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 12 Anh B KTVCĐ

907 HQA0907 Dương Thanh Hà 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 32 Anh B KTV

908 HQA0908 Hà Cẩm Hà 1990 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 32 Anh B KTV

909 HQA0909 Hà Thị Hải Hà 1990 Thái Bình Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

910 HQA0910 Hồ Thị Việt Hà 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kinh tế đối ngoại HN 32 Anh B Con TB KTV

911 HQA0911 Hoàng Thị Thu Hà 1990 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 32 Anh B KTV

912 HQA0912 Hoàng Thị Thu Hà 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 32 Anh B Con TB KTV

913 HQA0913 Hoàng Thị Thu Hà 1984 Hà Giang Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 12 Anh B Người DT KTVCĐ

914 HQA0914 Hoàng Việt Hà 1985 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 7 Ngoại ngữ KTV

915 HQA0915 Hoàng Vĩnh Hà 1990 Hà Tĩnh Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH

Con của NHCS như TB

KTV

916 HQA0916 Huỳnh Thị Hồng Hà 1980 Tiền Giang Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 7 Anh B KTV917 HQA0917 Kiều Thu Hà 1980 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 32 Anh B KTV

918 HQA0918 Kim Thái Hà 1990 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 32 Ngoại

ngữ KTV

919 HQA0919 Lê Mạnh Hà 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán TP.HCM 7 Anh B KTV TC sơ

tuyển

920 HQA0920 Lê Quang Hà 1985 Nghệ An Cục HQ Nghệ An CĐ công nghệ thông tin HN 14 Anh B Con TB KTVCĐ

921 HQA0921 Lê Thanh Hà 1983 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 33 Anh B Con TB KTV

922 HQA0922 Lê Thanh Hà 1975 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 33 Ngoại ngữ KTV

923 HQA0923 Lê Thị Hà 1984 Hải Dương Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đối ngoại HN 33 Anh B KTV

924 HQA0924 Lê Thị Hải Hà 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh HN 33 Anh B KTV925 HQA0925 Lê Thị Thúy Hà 1984 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 33 Anh B KTV

46

Page 47: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

926 HQA0926 Lê Thị Vân Hà 1984 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Luật HN 33 Anh B KTV

927 HQA0927 Lê Trang Thanh Hà 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác HN 33 Anh B KTV928 HQA0928 Lê Việt Hà 1989 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 33 Anh B KTV

929 HQA0929 Lưu Đức Hà 1984 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 33 Anh B KTV

930 HQA0930 Lưu Ngọc Hà 1989 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 33 Anh B KTV

931 HQA0931 Lưu Thúy Hà 1984 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 33 Ngoại ngữ KTV

932 HQA0932 Lưu Việt Hà 1981 Thái Nguyên Cục Điều tra chống buôn lậu Trung văn HN 4 Trung

ĐHSỹ quan

CA KTV

933 HQA0933 Ma Thị Thu Hà 1988 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 33 Anh B KTV934 HQA0934 Mai Thị Bích Hà 1988 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 7 Anh B KTV

935 HQA0935 Nghiêm Quang Hà 1988 Hải Dương Cục HQ Tây Ninh Kinh tế HN 33 Anh B KTV TC sơ tuyển

936 HQA0936 Ngô Thái Hà 1989 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Công nghệ thông tin HN 6 Anh B KTV

937 HQA0937 Nguyễn Đức Hà 1988 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 33 Anh B KTV

938 HQA0938 Nguyễn Dũng Hà 1991 Hà Tĩnh Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 12 Anh B KTVCĐ

939 HQA0939 Nguyễn Hải Hà 1989 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 33 Anh B Con BB KTV

940 HQA0940 Nguyễn Mạnh Hà 1991 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác HN 12 Anh B KTVCĐ TC sơ

tuyển

941 HQA0941 Nguyễn Nghệ Hà 1990 Nghệ An Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 33 Anh B KTV

942 HQA0942 Nguyễn Thái Hà 1983 Hà Nam Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

943 HQA0943 Nguyễn Thái Hà 1987 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 33 Anh B KTV944 HQA0944 Nguyễn Thanh Hà 1988 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 33 Anh B KTV

945 HQA0945 Nguyễn Thanh Hà 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung HN 4 Trung ĐH KTV

946 HQA0946 Nguyễn Thị Hà 1980 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 33 Ngoại ngữ KTV

947 HQA0947 Nguyễn Thị Hà 1990 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 12 Anh B KTVCĐ

948 HQA0948 Nguyễn Thị Hồng Hà 1990 Nam Định Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 33 Anh B KTV

949 HQA0949 Nguyễn Thị Linh Hà 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Anh văn HN 1 Anh ĐH KTV

47

Page 48: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

950 HQA0950 Nguyễn Thị Ngọc Hà 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Trung văn HN 5 Trung ĐH KTV

951 HQA0951 Nguyễn Thị Ngọc Hà 1989 Khánh Hòa Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

952 HQA0952 Nguyễn Thị Thanh Hà 1984 Vĩnh Phúc Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 33 Anh B KTV

953 HQA0953 Nguyễn Thị Thanh Hà 1980 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 7 Anh B KTV

954 HQA0954 Nguyễn Thị Thanh Hà 1989 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 33 Anh B KTV

955 HQA0955 Nguyễn Thị Thanh Hà 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 7 Anh B Con TB KTV

956 HQA0956 Nguyễn Thị Thu Hà 1990 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro Trung văn HN 5 Trung ĐH KTV

957 HQA0957 Nguyễn Thị Thu Hà 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

958 HQA0958 Nguyễn Thị Thu Hà 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 33 Anh B KTV959 HQA0959 Nguyễn Thị Thu Hà 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 33 Anh B KTV

960 HQA0960 Nguyễn Thị Thúy Hà 1988 Nghệ An Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đầu tư HN 33 Anh B KTV

961 HQA0961 Nguyễn Thị Việt Hà 1986 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 33 Anh B KTV962 HQA0962 Nguyễn Thu Hà 1987 Lạng Sơn Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 33 Anh B KTV963 HQA0963 Nguyễn Thu Hà 1988 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 33 Anh B KTV964 HQA0964 Nguyễn Thu Hà 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 33 Anh B KTV

965 HQA0965 Nguyễn Việt Hà 1981 Nghệ An Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 33 Anh B KTV

966 HQA0966 Nông Thái Hà 1987 Lạng Sơn Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 34 Người DT Ngoại ngữ KTV TC sơ

tuyển

967 HQA0967 Phạm Thị Hà 1990 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 34 Anh B KTV

968 HQA0968 Phạm Thị Hà 1989 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 34 Anh B KTV969 HQA0969 Phạm Thị Hà 1990 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 34 Anh B KTV970 HQA0970 Phạm Thị Hà 1988 nghệ An Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 7 Anh B KTV971 HQA0971 Phạm Thị Hà 1990 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 34 Anh B KTV

972 HQA0972 Phạm Thị Thu Hà 1980 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 34 Anh B KTV

973 HQA0973 Phạm Thị Việt Hà 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 34 Anh B Con TB KTV TC sơ tuyển

974 HQA0974 Phạm Thu Hà 1990 Nam Định Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 34 Anh B Con TB KTV

975 HQA0975 Sous Mạnh Hà 1989 Đồng Nai Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác HN 13 Anh B KTVCĐ

48

Page 49: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

976 HQA0976 Trần Mạnh Hà 1990 Hưng Yên Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 34 Anh B KTV

977 HQA0977 Trần Ngọc Hà 1990 Quảng Bình Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 7 Anh B KTV

978 HQA0978 Trần Thị Hà 1990 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 34 Anh B KTV

979 HQA0979 Trần Thị Hoàng Hà 1978 Quảng ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 7 Anh B KTV

980 HQA0980 Trần Thị Thu Hà 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 7 Anh B KTV

981 HQA0981 Trần Thị Thu Hà 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 34 Anh B KTV

982 HQA0982 Trần Thị Thu Hà 1985 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 34 Anh B KTV

983 HQA0983 Trần Thị Trang Hà 1990 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung HN 5 Trung ĐH KTV

984 HQA0984 Trần Thủy Hà 1984 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 34 Ngoại ngữ KTV

985 HQA0985 Trần Việt Hà 1984 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 34 Anh B KTV

986 HQA0986 Trần Xuân Hà 1978 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 34 Anh B KTV TC sơ tuyển

987 HQA0987 Trịnh Thị Thu Hà 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 34 Anh B KTV

988 HQA0988 Trương Hồng Hà 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 7 Anh B KTV

989 HQA0989 Trương Thị Hà 1988 Hà Nam Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 9 Anh B KTV

990 HQA0990 Trương Thị Hà 1988 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 34 Anh B

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV TC sơ tuyển

991 HQA0991 Trương Thị Thu Hà 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 34 Anh B KTV

992 HQA0992 Võ Thị Thanh Hà 1987 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 34 Ngoại

ngữ KTV

993 HQA0993 Vũ Minh Hà 1990 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 34 Anh B KTV

994 HQA0994 Vũ Thị Thu Hà 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin HN 6 Ngoại ngữ KTV

995 HQA0995 Vũ Việt Hà 1984 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

HN 10 Anh B KTV

996 HQA0996 Nguyễn Thị Bích Hạ 1989 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 7 Anh B KTV

49

Page 50: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

997 HQA0997 Bùi Văn Hà 1984 Thái Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 34 Anh B KTV

998 HQA0998 Đỗ Thị Hà 1983 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 9 Anh B KTV

999 HQA0999 Dương Thái Hà 1990 Thái Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đối ngoại HN 34 Anh B KTV

1000 HQA1000 Nguyễn Hải Hà 1989 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 34 Anh B Con TB KTV1001 HQA1001 Nguyễn Thu Hà 1991 Bình Định Vụ Tổ chức cán bộ Ngoại thương HN 34 Anh B KTV

1002 HQA1002 Hoàng Văn Hai 1984 Thanh Hóa Cục HQ Tây Ninh Anh văn HN 1 Anh ĐH KTV TC sơ

tuyển

1003 HQA1003 Nguyễn Văn Hai 1978 Trà Vinh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

1004 HQA1004 Bùi Hoàng Hải 1990 Nam Định Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh HN 34 Anh B KTV TC sơ tuyển

1005 HQA1005 Cao Đình Hải 1977 Quảng Nam Cục HQ Đà Nẵng Tài chính - Kế toán HN 34 Anh BHoàn thành NVQS

KTV

1006 HQA1006 Đặng Minh Hải 1980 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 7 Ngoại ngữ KTV

1007 HQA1007 Đặng Phước Hải 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 34 Anh B KTV

1008 HQA1008 Đào An Hải 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 7 Anh B KTV1009 HQA1009 Đỗ Mạnh Hải 1983 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 34 Anh B KTV

1010 HQA1010 Đỗ Thanh Hải 1990 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

1011 HQA1011 Hà Mạnh Hải 1988 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 34 Anh B KTV

1012 HQA1012 Khuất Duy Hải 1984 Hà Tây Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 34 Anh B KTV

1013 HQA1013 Lê Thị Hải 1987 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 35 Anh B KTV

1014 HQA1014 Lê Thị Minh Hải 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 7 Anh B KTV

1015 HQA1015 Lê Văn Hải 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Đồng Nai Luật HN 35 Anh B KTV TC sơ tuyển

1016 HQA1016 Lô Hoàng Hải 1989 Lạng Sơn Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực HN 35 Anh B Người DT KTV

50

Page 51: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1017 HQA1017 Lương Nguyễn Ngọc Hải 1987 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 35 Anh B Người DT KTV

1018 HQA1018 Nguyễn Công Hải 1985 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 35 Anh B KTV

1019 HQA1019 Nguyễn Đình Hải 1987 Bắc Ninh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 35 Anh B KTV

1020 HQA1020 Nguyễn Đức Hải 1988 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán HN 35 Anh B KTV

1021 HQA1021 Nguyễn Linh Hải 1990 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 35 Anh B KTV

1022 HQA1022 Nguyễn Mạnh Hải 1987 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 9 Anh B KTV

1023 HQA1023 Nguyễn Mạnh Hải 1987 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 35 Ngoại ngữ KTV

1024 HQA1024 Nguyễn Ngọc Hải 1985 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Tin học HN 11 Anh B KTV

1025 HQA1025 Nguyễn Thanh Hải 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 35 Anh B KTV TC sơ tuyển

1026 HQA1026 Nguyễn Thanh Hải 1990 Tiền Giang Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 8 Anh B KTV

1027 HQA1027 Nguyễn Thị Hải 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

1028 HQA1028 Nguyễn Thị Hằng Hải 1986 Hưng Yên Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 35 Anh B KTV

1029 HQA1029 Nguyễn Thị Thanh Hải 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 8 Anh B KTV

1030 HQA1030 Nguyễn Tùng Hải 1990 Hải Phòng Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 35 Anh B KTV TC sơ tuyển

1031 HQA1031 Nguyễn Văn Hải 1982 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 8 Ngoại ngữ KTV

1032 HQA1032 Nguyễn Văn Hải 1988 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 35 Ngoại ngữ KTV

1033 HQA1033 Phạm Minh Hải 1977 Hà Nội Cục HQ Hà TĩnhThuế - Hải quan, Tài chính - Ngân hàng

HN 13 Anh B Con TB KTVCĐ

1034 HQA1034 Phạm Thị Thanh Hải 1988 Bắc Giang Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng HN 35 Ngoại

ngữ KTV

51

Page 52: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1035 HQA1035 Phạm Xuân Hải 1985 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

HN 10 Anh B KTV

1036 HQA1036 Phan Mạnh Hải 1980 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 35 Anh B

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV

1037 HQA1037 Tô Duy Hải 1983 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 8 Anh B KTV1038 HQA1038 Trần Quang Hải 1984 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 8 Anh B KTV1039 HQA1039 Trần Thị Hải 1975 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 35 Anh B KTV

1040 HQA1040 Trần Thị Bích Hải 1990 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 8 Anh B KTV

1041 HQA1041 Trần Thị Giang Hải 1987 Nghệ An Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 35 Ngoại ngữ KTV

1042 HQA1042 Trịnh Văn Hải 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 35 Anh B KTV TC sơ

tuyển1043 HQA1043 Võ Công Hải 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh HN 35 Anh B KTV1044 HQA1044 Vũ Duy Hải 1981 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 35 Anh B KTV

1045 HQA1045 Chu Minh Hải 1985 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh HN 35 Anh B Người DT KTV

1046 HQA1046 Giáp Văn Hải 1988 Bắc Giang Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh HN 35 Anh B KTV

1047 HQA1047 Huỳnh Ngọc Hân 1989 Vĩnh Long Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 8 Anh B KTV

1048 HQA1048 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1991 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ TC sơ

tuyển1049 HQA1049 Võ Thị Ngọc Hân 1984 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 8 Anh B Tin học KTV

1050 HQA1050 Bùi Thanh Hằng 1989 Nam Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Ngoại thương HN 35 Anh B KTV

1051 HQA1051 Bùi Thi Thu Hằng 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 35 Anh B KTV

1052 HQA1052 Cao Thị Hằng 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 8 Anh B Con TB KTV

1053 HQA1053 Cù Thị Hằng 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 8 Anh B Con TB KTV

1054 HQA1054 Đặng Thu Hằng 1988 Bắc Giang Cục HQ Lào Cai Xã hội-nhân văn HN 35 Anh B KTV

1055 HQA1055 Đặng Thúy Hằng 1988 Bà Rịa-Vũng Tàu

Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 8 Anh B KTV

1056 HQA1056 Đào Thị Thu Hằng 1990 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 35 Anh B KTV TC sơ tuyển

1057 HQA1057 Đinh Thị Hằng 1982 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 35 Anh B KTV

52

Page 53: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1058 HQA1058 Đinh Thị Minh Hằng 1982 Hà Tĩnh Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 35 Anh B KTV

1059 HQA1059 Đỗ Diệu Hằng 1987 Thanh Hóa Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 35 Ngoại

ngữ KTV

1060 HQA1060 Đỗ Thanh Hằng 1988 Phú Thọ Vụ Pháp chế Luật Kinh tế HN 35 Anh B KTV1061 HQA1061 Đồng Thị Hằng 1988 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 36 Anh B KTV

1062 HQA1062 Dương Thúy Hằng 1990 Tuyên Quang Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 36 Anh B KTV

1063 HQA1063 Hoàng Thị Hằng 1990 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 36 Anh B KTV

1064 HQA1064 Hoàng Thị Như Hằng 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

1065 HQA1065 Lê Minh Hằng 1988 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Trung văn HN 5 Trung ĐH KTV

1066 HQA1066 Lê Thanh Hằng 1987 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tiếng Nhật TP.HCM 35 Nhật ĐH Con TB KTV

1067 HQA1067 Lê Thị Hằng 1987 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 36 Anh B KTV

1068 HQA1068 Lê Thị Hằng 1987 Hà Nam Cục HQ Đồng Nai Tài chính-Kế toán HN 36 Anh B Con TB KTV TC sơ tuyển

1069 HQA1069 Lê Thị Kim Hằng 1985 Bến Tre Cục HQ Tây Ninh Anh văn TP.HCM 35 Anh ĐH KTV

1070 HQA1070 Lê Thị Thanh Hằng 1981 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 8 Anh B Con TB KTV

1071 HQA1071 Lê Thị Thanh Hằng 1990 Đồng tháp Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 8 Anh B KTV

1072 HQA1072 Lê Thị Thu Hằng 1990 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 36 Anh B KTV

1073 HQA1073 Lê Thị Thu Hằng 1987 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 36 Ngoại ngữ KTV

1074 HQA1074 Lê Thị Thúy Hằng 1989 Hưng Yên Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán HN 36 Anh B KTV TC sơ tuyển

1075 HQA1075 Lương Thị Thúy Hằng 1984 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 8 Anh B KTV

1076 HQA1076 Lưu Thị Thu Hằng 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 36 Anh B Con TB KTV

1077 HQA1077 Lưu Thị Thúy Hằng 1990 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 36 Anh B KTV

1078 HQA1078 Mai Thu Hằng 1987 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 36 Anh B KTV

1079 HQA1079 Nguyễn Hoàng Hằng 1988 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 36 Anh B KTV

1080 HQA1080 Nguyễn Kim Hằng 1989 Hà Nội Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng HN 36 Ngoại

ngữ KTV

53

Page 54: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1081 HQA1081 Nguyễn Lê Hằng 1990 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 36 Anh B KTV

1082 HQA1082 Nguyễn Phượng Hằng 1988 Đồng Nai Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 8 Anh B KTV

1083 HQA1083 Nguyễn Thanh Hằng 1990 Hưng Yên Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

1084 HQA1084 Nguyễn Thị Hằng 1988 Hưng Yên Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 36 Anh B Con TB KTV

1085 HQA1085 Nguyễn Thị Hằng 1985 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 36 Anh B KTV

1086 HQA1086 Nguyễn Thị Hằng 1985 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 36 Anh B KTV

1087 HQA1087 Nguyễn Thị Hằng 1990 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Anh văn HN 1 Anh ĐH KTV

1088 HQA1088 Nguyễn Thị Hằng 1987 Hà Tây Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 8 Anh B KTV

1089 HQA1089 Nguyễn Thị Bích Hằng 1986 Nghệ An Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 36 Anh B KTV

1090 HQA1090 Nguyễn Thị Bích Hằng 1985 Nghệ An Cục HQ Nghệ An Anh văn HN 1 Anh ĐH Con TB KTV

1091 HQA1091 Nguyễn Thị Bích Hằng 1984 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 36 Anh B Con TB KTV

1092 HQA1092 Nguyễn Thị Diễm Hằng 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Luật HN 36 Anh B KTV TC sơ tuyển

1093 HQA1093 Nguyễn Thị Thanh Hằng 1990 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 8 Anh B KTV1094 HQA1094 Nguyễn Thị Thu Hằng 1989 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 36 Anh B KTV

1095 HQA1095 Nguyễn Thị Thu Hằng 1980 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 36 Anh B KTV TC sơ tuyển

1096 HQA1096 Nguyễn Thị Thu Hằng 1990 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 36 Anh B KTV

1097 HQA1097 Nguyễn Thị Thu Hằng 1983 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 8 Anh B KTV1098 HQA1098 Nguyễn Thị Thu Hằng 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 36 Anh B KTV

1099 HQA1099 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1978 Nghệ An Vụ Hợp tác quốc tế Pháp Văn HN 40 Pháp ĐH KTV

54

Page 55: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1100 HQA1100 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1988 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán,

kiểm toán TP.HCM 8 Anh B KTV

1101 HQA1101 Nguyễn Thu Hằng 1989 Nam Định Cục HQ Thanh Hóa Anh văn HN 1 Anh ĐH KTV

1102 HQA1102 Nguyễn Thu Hằng 1990 Hải Dương Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

1103 HQA1103 Nguyễn Thu Hằng 1990 Hà Nội Cục HQ Đồng Nai Luật HN 36 Anh B KTV TC sơ tuyển

1104 HQA1104 Nguyễn Thu Hằng 1983 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 36 Ngoại ngữ KTV

1105 HQA1105 Nguyễn Thúy Hằng 1988 Yên Bái Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 36 Anh B KTV

1106 HQA1106 Phạm Thị Hằng 1987 Nghệ An Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác TP.HCM 8 Anh B KTV Tp.HCM

sơ tuyển

1107 HQA1107 Phạm Thị Hằng 1990 Nghệ An Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 8 Anh B KTV

1108 HQA1108 Phạm Thị Lệ Hằng 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 36 Ngoại ngữ KTV

1109 HQA1109 Phạm Thị Mỹ Hằng 1985 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 8 Anh B KTV

1110 HQA1110 Phạm Thị Thu Hằng 1990 Thanh Hóa Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 36 Anh B KTV

1111 HQA1111 Phạm Thị Thúy Hằng 1990 Nam Định Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng HN 36 Anh B KTV

1112 HQA1112 Phạm Thu Hằng 1987 Phú Thọ Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 37 Anh B Con TB KTV

55

Page 56: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1113 HQA1113 Phạm Thu Hằng 1989 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 37 Anh B KTV

1114 HQA1114 Tạ Thúy Hằng 1979 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 9 Anh B KTV

1115 HQA1115 Thái Thị Bảo Hằng 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 37 Anh B KTV

1116 HQA1116 Thiều Thị Thúy Hằng 1988 Yên Bái Ban Quản lý rủi ro Trung văn HN 5 Trung ĐH KTV

1117 HQA1117 Trần Thanh Hằng 1990 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đối ngoại HN 37 Anh B KTV

1118 HQA1118 Trần Thị Hằng 1990 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 37 Anh B Con BB KTV

1119 HQA1119 Trần Thị Hằng 1987 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 8 Anh B KTV

1120 HQA1120 Trần Thị Thúy Hằng 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 37 Anh B KTV TC sơ tuyển

1121 HQA1121 Trịnh Thị Hằng 1986 Thanh Hóa Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng HN 37 Anh B KTV

1122 HQA1122 Trịnh Thị Hằng 1987 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Luật HN 37 Anh B KTV

1123 HQA1123 Trịnh Thị Thu Hằng 1990 Hải Phòng Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV

1124 HQA1124 Trương Thị Hằng 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Trung văn HN 5 Trung ĐH KTV

1125 HQA1125 Trương Thị Thúy Hằng 1987 Bình Định Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

1126 HQA1126 Võ Như Hằng 1989 Long An Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 8 Anh B KTV

1127 HQA1127 Vũ Thị Hằng 1987 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 37 Anh B KTV

1128 HQA1128 Vương Thanh Hằng 1986 Bắc Ninh Cục HQ Bình Dương Ngoại thương TP.HCM 8 Anh B KTV

56

Page 57: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1129 HQA1129 Lương Thu Hằng 1984 Thanh Hoá Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh HN 37 Anh B Con TB KTV

1130 HQA1130 Nông Thị Hằng 1990 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 37 Anh B Người DT KTV

1131 HQA1131 Bùi Thị Phương Hạnh 1989 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 37 Anh B KTV

1132 HQA1132 Bùi Tuyết Hạnh 1988 Phú Thọ Vụ Tổ chức cán bộ Anh văn HN 1 Anh ĐH KTV

1133 HQA1133 Đào Thị Hồng Hạnh 1985 Hà Tĩnh Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 37 Anh B KTV

1134 HQA1134 Đinh Thị Hạnh 1989 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 8 Anh B Con TB KTV

1135 HQA1135 Đỗ Hải Hạnh 1988 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 37 Anh B KTV

1136 HQA1136 Đoàn Thị Mỹ Hạnh 1990 Nghệ An Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh TP.HCM 8 Anh B Con TB KTV

1137 HQA1137 Lê Thị Hồng Hạnh 1981 Nghệ An Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

1138 HQA1138 Mai Thị Hồng Hạnh 1989 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 8 Anh B Con TB KTV

1139 HQA1139 Nguyễn Đỗ Mỹ Hạnh 1986 Quảng Ninh Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 37 Anh B KTV

1140 HQA1140 Nguyễn Hồng Hạnh 1988 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 37 Anh B KTV

1141 HQA1141 Nguyễn Hồng Hạnh 1986 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 37 Anh B KTV

1142 HQA1142 Nguyễn Kim Ngọc Hạnh 1982 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 8 Anh B KTV1143 HQA1143 Nguyễn Ngọc Hạnh 1981 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 8 Anh B KTV

1144 HQA1144 Nguyễn Ngọc Hạnh 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Trung văn HN 5 Trung ĐH KTV

1145 HQA1145 Nguyễn Thị Hạnh 1989 Nghệ An Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 37 Anh B KTV

Yên Thành,

Nghệ An

57

Page 58: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1146 HQA1146 Nguyễn Thị Hạnh 1989 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 37 Anh B Con TB KTVĐô

Lương, Nghệ An

1147 HQA1147 Nguyễn Thị Hạnh 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Anh văn HN 1 Anh ĐH KTV

1148 HQA1148 Nguyễn Thị Bích Hạnh 1989 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 37 Anh B KTV

1149 HQA1149 Nguyễn Thị Đức Hạnh 1984 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 37 Ngoại ngữ KTV

1150 HQA1150 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1989 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 37 Anh B KTV

1151 HQA1151 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1986 Nam Định Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 8 Anh B KTV

1152 HQA1152 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1980 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 37 Anh B KTV

1153 HQA1153 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1984 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 37 Anh B KTV

1154 HQA1154 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 8 Anh B KTV

1155 HQA1155 Nguyễn Thị Thúy Hạnh 1988 Phú Thọ Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 37 Anh B KTV

1156 HQA1156 Nguyễn Văn Hạnh 1990 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán TP.HCM 8 Anh B KTV TC sơ

tuyển

1157 HQA1157 Ôn Nhất Mỹ Hạnh 1981 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Anh văn TP.HCM 35 Anh ĐH KTV

1158 HQA1158 Phạm Thị Hạnh 1990 Nam Định Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

1159 HQA1159 Phạm Thị Hạnh 1990 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 37 Anh B KTV

1160 HQA1160 Phạm Thị Kim Hạnh 1988 Bình Thuận Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 8 Anh B KTV

1161 HQA1161 Phan Thị Thúy Hạnh 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 37 Anh B KTV

1162 HQA1162 Phùng Thị Hạnh 1988 Quảng Ninh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 37 Anh B KTV

1163 HQA1163 Trần Đạo Hạnh 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh HN 1 Anh ĐH KTV

1164 HQA1164 Trần Đức Hạnh 1991 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 37 Anh B KTV

58

Page 59: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1165 HQA1165 Trần Thị Hạnh 1989 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 37 Anh B Con BB KTV

1166 HQA1166 Trần Thị Hồng Hạnh 1990 Nam Hà Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

1167 HQA1167 Trương Thị Mỹ Hạnh 1990 Đà Nẵng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 8 Anh B KTV

1168 HQA1168 Võ Thị Út Hạnh 1989 Lâm Đồng Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

1169 HQA1169 Lê Thị Minh Hạnh 1990 Quảng Bình Cục HQ Thừa Thiên - Huế Tài chính ngân hàng HN 37 Anh B KTV

1170 HQA1170 Nguyễn Đức Hạnh 1991 Hà Tây Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 37 Anh B KTV

1171 HQA1171 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1987 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Tài chính ngân hàng TP.HCM 8 Anh B KTV

1172 HQA1172 Phùng Thị Mỹ Hạnh 1984 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Anh văn HN 1 Anh

ĐH KTV

1173 HQA1173 Nguyễn Song Hào 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác HN 37 Anh B KTV1174 HQA1174 Nguyễn Văn Hào 1983 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 37 Anh B KTV1175 HQA1175 Phan Anh Hào 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kiểm toán HN 37 Anh B KTV

1176 HQA1176 Bùi Thị Hảo 1985 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 8 Anh B Con TB KTV

1177 HQA1177 Đàm Thị Hảo 1987 Nam Định Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng HN 37 Anh B KTV

1178 HQA1178 Đỗ Thị Hảo 1989 Thái Bình Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 8 Anh B KTV

1179 HQA1179 Lê Minh Hảo 1987 Hà Nam Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 37 Anh B Con TB KTV

1180 HQA1180 Lê Thị Thu Hảo 1989 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

1181 HQA1181 Mã Thị Thu Hảo 1985 Cao Bằng Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 30 Anh B Người DT KTVCĐ

1182 HQA1182 Nguyễn Mai Hảo 1990 Hà Nam Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 37 Anh B KTV

59

Page 60: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1183 HQA1183 Nguyễn Ngọc Hảo 1988 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 30 Anh B KTVCĐ

1184 HQA1184 Nguyễn Thị Hảo 1976 Quảng Bình Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 8 Anh B KTV1185 HQA1185 Trịnh Thị Hảo 1987 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 37 Anh B KTV

1186 HQA1186 Vương Phương Hảo 1987 Nghệ An Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Ngoại thương HN 37 Ngoại

ngữ KTV

1187 HQA1187 Bùi Vĩnh Hậu 1990 Hải Phòng Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 37 Anh B Con TB KTV

1188 HQA1188 Đỗ Thị Bích Hậu 1985 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 37 Con TB Ngoại ngữ KTV

1189 HQA1189 Nguyễn Phúc Hậu 1989 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 31 Anh B KTVCĐ

1190 HQA1190 Nguyễn Văn Hậu 1982 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 9 Anh B KTV

1191 HQA1191 Trần Thị Hậu 1989 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 8 Anh B KTV

1192 HQA1192 Vũ Văn Hậu 1981 Nam Định Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 31 Anh B KTVCĐ

1193 HQA1193 Phan Văn Hết 1977 Long an Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 8 Anh B Con TB KTV

1194 HQA1194 Nguyễn Thị Hiên 1986 Thái Bình Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 9 Anh B KTV

1195 HQA1195 Nguyễn Thị Mai Hiên 1983 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh TP.HCM 8 Anh B KTV

1196 HQA1196 Nguyễn Xuân Hiên 1985 Hà Nội Văn phòng Tổng cục

Công nghệ thông tin, Tin học HN 10 Anh B KTV

1197 HQA1197 Chu Văn Hiến 1984 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính - Ngân hàng; Tài chính doanh nghiệp, kế toán - kiểm toán

HN 13 Anh B KTVCĐ

1198 HQA1198 Lê Trung Hiến 1978 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 37 Con TB Ngoại

ngữ KTV

1199 HQA1199 Phạm Văn Hiến 1986 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 37 Anh B KTV

60

Page 61: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1200 HQA1200 Bùi Thu Hiền 1980 Nam Hà Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 37 Anh B KTV

1201 HQA1201 Cao Thị Hiền 1989 Nghệ An Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 38 Anh B KTV

1202 HQA1202 Cao Thị Diệu Hiền 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi

Tài chính - Ngân hàng TP.HCM 8 Anh B KTV

1203 HQA1203 Cao Thị Thu Hiền 1989 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 8 Anh B KTV

1204 HQA1204 Đào Thị Hiền 1988 Hưng Yên Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 38 Anh B KTV

1205 HQA1205 Đinh Thị Thu Hiền 1988 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

1206 HQA1206 Đỗ Thị Hiền 1990 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 38 Anh B KTV

1207 HQA1207 Đỗ Thị Thu Hiền 1990 Phú Thọ Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 38 Anh B KTV

1208 HQA1208 Đỗ Thu Hiền 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 38 Anh B KTV

1209 HQA1209 Đoàn Khánh Hiền 1983 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 38 Anh B KTV

1210 HQA1210 Dương Quốc Hiền 1977 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 8 Anh B KTV TC sơ tuyển

1211 HQA1211 Hà Thị Hiền 1990 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 38 Anh B Người DT KTV

1212 HQA1212 Hoàng Minh Hiền 1989 Nghệ An Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 38 Anh B KTV

1213 HQA1213 Hoàng Thanh Hiền 1989 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 38 Anh B KTV

1214 HQA1214 Hoàng Thị Thu Hiền 1984 Hung Yên Cục HQ Hà Nội Tiếng Pháp HN 4 Pháp ĐH KTV

1215 HQA1215 Lã Thu Hiền 1984 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 38 Anh B Tin học KTV

1216 HQA1216 Lê Dương Minh Hiền 1990 Nghệ An Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 9 Anh B KTV

1217 HQA1217 Lê Thị Hiền 1989 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính - Ngân hàng; Tài chính doanh nghiệp, kế toán - kiểm toán

HN 13 Anh B KTVCĐ

1218 HQA1218 Lê Thị Lệ Hiền 1985 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 9 Anh B KTV

61

Page 62: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1219 HQA1219 Lê Thị Thu Hiền 1989 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 38 Anh B KTV

1220 HQA1220 Lê Thị Thu Hiền 1988 Hà Tĩnh Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng HN 38 Anh B KTV

1221 HQA1221 Lê Thị Thu Hiền 1989 Quảng Ninh Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực HN 38 Anh B KTV

1222 HQA1222 Lê Thu Hiền 1984 Hà Nội Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực HN 38 Ngoại ngữ KTV

1223 HQA1223 Mai Thanh Hiền 1990 Nam Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán HN 38 Anh B KTV

1224 HQA1224 Nguyễn Đức Hiền 1988 Quảng Trị Cục HQ Thừa Thiên - Huế Công nghệ thông tin HN 6 Anh B KTV

1225 HQA1225 Nguyễn Minh Hiền 1987 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 9 Anh B KTV

1226 HQA1226 Nguyễn Thanh Hiền 1984 Nghệ An Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 38 Anh B KTV

1227 HQA1227 Nguyễn Thanh Hiền 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 38 Anh B KTV1228 HQA1228 Nguyễn Thị Hiền 1988 Ninh Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 38 Anh B KTV

1229 HQA1229 Nguyễn Thị Hiền 1989 Thanh Hóa Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

1230 HQA1230 Nguyễn Thị Hiền 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 31 Anh B KTVCĐ

1231 HQA1231 Nguyễn Thị Hiền 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Pháp HN 4 Pháp ĐH KTV

1232 HQA1232 Nguyễn Thị Duy Hiền 1989 Quảng Nam Cục HQ Đà Nẵng Ngân hàng HN 38 Anh B KTV1233 HQA1233 Nguyễn Thị Mai Hiền 1989 Bắc Giang Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 38 Anh B KTV

1234 HQA1234 Nguyễn Thị Thanh Hiền 1990 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 38 Anh B KTV

1235 HQA1235 Nguyễn Thị Thu Hiền 1988 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đầu tư HN 38 Anh B Con TB KTV

1236 HQA1236 Nguyễn Thị Thu Hiền 1990 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 38 Anh B KTV

1237 HQA1237 Nguyễn Thị Thu Hiền 1980 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Trung văn HN 5 Trung ĐH KTV

1238 HQA1238 Nguyễn Thị Thu Hiền 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 31 Anh B KTVCĐ

1239 HQA1239 Nguyễn Thị Thu Hiền 1990 Nam định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán HN 38 Anh B KTV

62

Page 63: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1240 HQA1240 Nguyễn Thị Thu Hiền 1990 Hải Dương Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 38 Anh B KTV

1241 HQA1241 Nguyễn Thị Thu Hiền 1982 Nam Định Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 38 Anh B

Con của NHCS như TB

KTV

1242 HQA1242 Nguyễn Thị Thu Hiền 1988 Hòa Bình Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 38 Anh B KTV

1243 HQA1243 Nguyễn Thị Vân Hiền 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 9 Anh B KTV

1244 HQA1244 Phạm Thị Thu Hiền 1990 Hà Nam Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 38 Anh B KTV

1245 HQA1245 Phạm Thu Hiền 1987 Quảng Nam Cục HQ Đà Nẵng Ngân hàng TP.HCM 9 Anh B KTV1246 HQA1246 Phan Thị Hiền 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 38 Anh B KTV

1247 HQA1247 Tăng Thị Bích Hiền 1979 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 9 Ngoại ngữ KTV

1248 HQA1248 Trần Lệ Hiền 1989 Bình Dương Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 31 Anh B KTVCĐ

1249 HQA1249 Trần Thị Hiền 1989 Nam Định Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 38 Anh B KTV

1250 HQA1250 Trần Thị Hiền 1982 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 38 Anh B KTV1251 HQA1251 Trần Thị Thu Hiền 1990 Quảng Ninh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 38 Anh B KTV

1252 HQA1252 Trần Thị Thu Hiền 1987 Bình Định Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 31 Anh B Tin học KTVCĐ

1253 HQA1253 Trần Thị Thu Hiền 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 9 Anh B KTV

1254 HQA1254 Trần Thị Thu Hiền 1990 Bắc Ninh Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 9 Anh B KTV

1255 HQA1255 Trần Thu Hiền 1983 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan

Lưu trữ viên trung cấp HN 15 Anh A LTVTC

1256 HQA1256 Trần Thu Hiền 1986 nghệ An Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 9 Anh B KTV1257 HQA1257 Trịnh Thị Xuân Hiền 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 9 Anh B KTV

1258 HQA1258 Võ Thị Hiền 1987 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 31 Anh B KTVCĐ

1259 HQA1259 Võ Thị Thu Hiền 1988 Bình Định Cục HQ Hà Tĩnh Anh văn HN 1 Anh ĐH KTV

1260 HQA1260 Vũ Thị Hiền 1986 Thái Bình Vụ Tổ chức cán bộ Anh văn HN 1 Anh ĐH KTV

63

Page 64: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1261 HQA1261 Vũ Thị Hiền 1990 Nam Định Vụ Tổ chức cán bộ Anh văn HN 1 Anh ĐH KTV

1262 HQA1262 Vũ Thị Thu Hiền 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 9 Anh B KTV

1263 HQA1263 Hoàng Văn Hiển 1980 Quảng Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 38 Anh B KTV TC sơ

tuyển

1264 HQA1264 Nguyễn Xuân Hiển 1989 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 38 Anh B KTV

1265 HQA1265 Hồ Minh Hiện 1990 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 31 Anh B KTVCĐ

1266 HQA1266 Bế Thị Thảo Hiền 1990 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế HN 13 Anh B Người DT KTVCĐ

1267 HQA1267 Hoàng Thị Thu Hiền 1986 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Công nghệ thông tin HN 6 Anh B Người DT KTV

1268 HQA1268 Hứa Thị Hiền 1985 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 38 Người DT Ngoại

ngữ KTV

1269 HQA1269 Phạm Thu Hiền 1990 Bắc Giang Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Kế toán HN 41 Anh B KTV

1270 HQA1270 Đỗ Khắc Hiệp 1987 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 41 Ngoại ngữ KTV

1271 HQA1271 Huỳnh Hiệp 1989 Cà Mau Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 9 Ngoại ngữ KTV

1272 HQA1272 Nguyễn Đức Hiệp 1988 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác HN 41 Anh B KTV

1273 HQA1273 Nguyễn Hoàng Hiệp 1983 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin HN 6 Anh B Con TB KTV

1274 HQA1274 Nguyễn Trọng Hiệp 1978 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 31 Anh B KTVCĐ

1275 HQA1275 Nguyễn Văn Hiệp 1989 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán HN 41 Anh B KTV

1276 HQA1276 Nguyễn Xuân Hiệp 1987 Bắc Ninh Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 41 Anh B KTV

1277 HQA1277 Phan Nguyễn Tuấn Hiệp 1983 Bến tre Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 9 Anh B KTV

1278 HQA1278 Phùng Hoàng Hiệp 1990 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 41 Anh B KTV TC sơ

tuyển

1279 HQA1279 Phùng Mạnh Hiệp 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 41 Anh B Con TB KTV TC sơ

tuyển

1280 HQA1280 Trần Quang Hiệp 1990 Nam Định Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 41 Anh B KTV

64

Page 65: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1281 HQA1281 Trần Trọng Hiệp 1989 Hà Nam Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 41 Anh B KTV

1282 HQA1282 Trần Xuân Hiệp 1990 Thái Nguyên Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 41 Anh B KTV

1283 HQA1283 Vũ Đình Hiệp 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 41 Anh B KTV TC sơ

tuyển

1284 HQA1284 Lê Quang Hiệp 1989 Bắc Ninh Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 41 Anh B Người DT KTV

1285 HQA1285 Bùi Quang Hiếu 1990 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 41 Ngoại ngữ KTV

1286 HQA1286 Bùi Trung Hiếu 1981 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 9 Anh B

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV

1287 HQA1287 Đặng Như Hiếu 1984 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 41 Ngoại ngữ KTV

1288 HQA1288 Đào Xuân Hiếu 1990 Vĩnh Phúc Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 41 Anh B KTV

1289 HQA1289 Đinh Trung Hiếu 1988 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

HN 10 Anh B KTV

1290 HQA1290 Đỗ Quang Hiếu 1981 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác TP.HCM 9 Anh B KTV Tp.HCM

sơ tuyển

1291 HQA1291 Dương Hồng Hiếu 1990 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Công nghệ thông tin HN 6 Anh B KTV

1292 HQA1292 Hồ Quốc Hiếu 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 41 Anh B KTV1293 HQA1293 Hồ Xuân Hiếu 1984 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 9 Anh B KTV

1294 HQA1294 Lê Chí Hiếu 1981 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 31 Anh B KTVCĐ

1295 HQA1295 Lê Hoàng Hiếu 1990 Hải Dương Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 41 Anh B KTV

1296 HQA1296 Lê Thanh Hiếu 1985 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đối ngoại HN 41 Anh B KTV

1297 HQA1297 Lê Trọng Hiếu 1988 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 41 Anh B KTV

1298 HQA1298 Lê Văn Hiếu 1990 Thanh Hóa Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 31 Anh B Con TB KTVCĐ

1299 HQA1299 Lê Văn Hiếu 1986 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 9 Ngoại ngữ KTV

65

Page 66: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1300 HQA1300 Lương Chí Hiếu 1990 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng HN 41 Anh B KTV

1301 HQA1301 Lương Trung Hiếu 1983 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 9 Anh B KTV

1302 HQA1302 Lưu văn Hiếu 1977 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 41 Anh B KTV

1303 HQA1303 Ngô Quang Hiếu 1983 Thanh Hoá Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 41 Anh B Con TB KTV1304 HQA1304 Nguyễn Đình Hiếu 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 41 Anh B Con TB KTV

1305 HQA1305 Nguyễn Hoàng Hiếu 1982 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 41 Ngoại ngữ KTV TC sơ

tuyển1306 HQA1306 Nguyễn Khắc Hiếu 1990 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 41 Anh B Con TB KTV1307 HQA1307 Nguyễn Như Hiếu 1981 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin HN 6 Anh B KTV1308 HQA1308 Nguyễn Phú Hiếu 1982 Bình Dương Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh TP.HCM 9 Anh B KTV

1309 HQA1309 Nguyễn Trọng Hiếu 1988 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 41 Ngoại

ngữ KTV

1310 HQA1310 Nguyễn Trọng Hiếu 1989 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 41 Anh B KTV1311 HQA1311 Nguyễn Trung Hiếu 1976 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 41 Anh B KTV

1312 HQA1312 Nguyễn Trung Hiếu 1977 Hà Nội Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 41 Anh B KTV TC sơ

tuyển

1313 HQA1313 Nguyễn Trung Hiếu 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 13 Anh B KTVCĐ

1314 HQA1314 Nguyễn Trung Hiếu 1991 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 13 Anh B KTVCĐ

1315 HQA1315 Nguyễn Văn Hiếu 1985 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 9 Anh B KTV

1316 HQA1316 Nguyễn Văn Hiếu 1983 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung HN 5 Trung ĐH KTV

1317 HQA1317 Phạm Hoàng Hiếu 1987 Thái Bình Cục HQ Đồng Nai Công nghệ thông tin TP.HCM 1 Anh B Con TB KTV

1318 HQA1318 Quách Đăng Hiếu 1986 Bắc Ninh Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 41 Anh B KTV TC sơ

tuyển

1319 HQA1319 Trần Văn Hiếu 1980 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 41 Anh B KTV

1320 HQA1320 Võ Thị Thanh Hiếu 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 41 Anh B KTV

1321 HQA1321 Vũ Thị Hiếu 1988 Nam Định Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 41 Anh B KTV

1322 HQA1322 Vũ Trung Hiếu 1982 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 41 Anh B KTV

66

Page 67: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1323 HQA1323 Lê Văn Hiểu 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 31 Anh B KTVCĐ

1324 HQA1324 Phạm Minh Hiệu 1990 Nam Định Cục Giám sát quản lý Công nghệ thông tin HN 6 Anh B KTV

1325 HQA1325 Bùi Thị Hoa 1983 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Anh văn TP.HCM 35 Anh ĐH Con BB KTV

1326 HQA1326 Bùi Thị Quỳnh Hoa 1988 Quảng Ngãi Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 41 Anh B KTV

1327 HQA1327 Đặng Hà Hoa 1988 Ninh Bình Văn phòng Tổng cục

Công nghệ thông tin, Tin học HN 10 Anh B KTV

1328 HQA1328 Đinh Thị Hoa 1978 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 9 Anh B KTV

1329 HQA1329 Đinh Thị Thanh Hoa 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 41 Anh B KTV

1330 HQA1330 Đinh Thị Tường Hoa 1990 Hải Dương Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 41 Anh B Người DT KTV

1331 HQA1331 Dương Thị Kiều Hoa 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kinh tế phát triển HN 41 Anh B KTV

1332 HQA1332 Lâm Tài Hoa 1980 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 31 Anh B Con TB KTVCĐ TC sơ

tuyển

1333 HQA1333 Lê Thị Hoa 1983 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 41 Ngoại

ngữ KTV

1334 HQA1334 Lê Thị Kiều Hoa 1985 Bình Thuận Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 9 Anh B KTV1335 HQA1335 Lê Thị Thanh Hoa 1985 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 41 Anh B Con TB KTV1336 HQA1336 Lưu Việt Hoa 1978 Hà Tây Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 41 Anh B KTV

1337 HQA1337 Ngô Phương Hoa 1989 Hải Phòng Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán HN 41 Ngoại

ngữ KTV

1338 HQA1338 Ngô Thị Thanh Hoa 1990 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 41 Anh B KTV

1339 HQA1339 Nguyễn Như Hoa 1989 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 41 Anh B KTV

1340 HQA1340 Nguyễn Phương Hoa 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 41 Anh B KTV

1341 HQA1341 Nguyễn Thị Hoa 1987 Phú Thọ Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 42 Anh B KTV

1342 HQA1342 Nguyễn Thị Hoa 1989 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 42 Anh B KTV TC sơ tuyển

1343 HQA1343 Nguyễn Thị Hoa 1987 Nam Định Cục HQ Đồng Nai Tài chính-Kế toán HN 42 Anh B KTV TC sơ tuyển

1344 HQA1344 Nguyễn Thị Hoa 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 9 Anh B KTV

67

Page 68: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1345 HQA1345 Nguyễn Thị Hoa 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 42 Anh B

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV

1346 HQA1346 Nguyễn Thị Hoa 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 42 Anh B KTV1347 HQA1347 Nguyễn Thị Hoa 1987 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 42 Anh B KTV

1348 HQA1348 Nguyễn Thị Diệu Hoa 1990 Nghệ An Cục HQ Thừa Thiên - Huế Tài chính ngân hàng HN 42 Anh B KTV

1349 HQA1349 Nguyễn Thị Mai Hoa 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung HN 5 Trung ĐH KTV

1350 HQA1350 Nguyễn Thị Minh Hoa 1987 Bắc Giang Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 42 Anh B KTV

1351 HQA1351 Nguyễn Thị Như Hoa 1989 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 9 Anh B KTV

1352 HQA1352 Nguyễn Thị Phương Hoa 1988 Hải phòng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 9 Anh B KTV

1353 HQA1353 Nguyễn Thị Thanh Hoa 1986 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 42 Anh B KTV

1354 HQA1354 Nguyễn Việt Hoa 1990 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 42 Anh B KTV

1355 HQA1355 Phạm Hà Hoa 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 9 Anh B KTV

1356 HQA1356 Phạm Quỳnh Hoa 1989 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán HN 42 Anh B KTV

1357 HQA1357 Trần Thanh Hoa 1979 Nam Định Vụ Hợp tác quốc tế Pháp Văn HN 40 Pháp ĐH KTV

1358 HQA1358 Trần Thị Hoa 1991 Nam Định Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 31 Anh B KTVCĐ

1359 HQA1359 Trần Thị Hoa 1990 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 42 Anh B KTV

1360 HQA1360 Trần Thị Ngọc Hoa 1987 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 42 Anh B KTV

1361 HQA1361 Trần Thị Phương Hoa 1987 Phú Thọ Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin HN 6 Anh B KTV

1362 HQA1362 Vương Thanh Hoà 1981 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 42 Anh B KTV

1363 HQA1363 Lê Thanh Hóa 1987 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Ngoại thương TP.HCM 9 Anh B KTV

1364 HQA1364 Cao Thị Mai Hòa 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 42 Anh B KTV

1365 HQA1365 Đào Nguyên Hòa 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 42 Anh B KTV

1366 HQA1366 Đinh Thị Thanh Hòa 1984 Nam Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán HN 42 Anh B KTV

68

Page 69: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1367 HQA1367 Đoàn Thị Hòa 1986 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán TP.HCM 9 Anh B KTV

1368 HQA1368 Hồ Thị Thanh Hòa 1990 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 42 Anh B Con TB KTV

1369 HQA1369 La Thị Hòa 1990 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 42 Anh B KTV

1370 HQA1370 Lê Khắc Hòa 1980 Nghệ An Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngoại thương, thương mại TP.HCM 9 Anh B KTV

1371 HQA1371 Mai Thị Hòa 1988 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 42 Anh B KTV

1372 HQA1372 Mai Thị Thái Hòa 1990 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 9 Anh B KTV

1373 HQA1373 Ngô Thị Hòa 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra HN 42 Anh B KTV

1374 HQA1374 Nguyễn Đình Hòa 1980 Bắc Ninh Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng HN 8 Anh B KTV

1375 HQA1375 Nguyễn Khánh Hòa 1990 Bắc Giang Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 42 Anh B KTV

1376 HQA1376 Nguyễn Thái Hòa 1987 Bắc Ninh Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 42 Anh B KTV

1377 HQA1377 Nguyễn Thị Hòa 1981 Thái Bình Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán HN 42 Anh B Con TB KTV TC sơ tuyển

1378 HQA1378 Nguyễn Thị Hòa 1988 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 42 Anh B Con TB KTV

1379 HQA1379 Nguyễn Thị Hiền Hòa 1988 Hà Tĩnh Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ sư Nông lâm HN 42 Anh B KTV

1380 HQA1380 Nguyễn Thị Khánh Hòa 1990 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 42 Anh B KTV

1381 HQA1381 Nguyễn Trọng Hòa 1990 Hà Nội Vụ Pháp chế Luật Kinh tế HN 42 Anh B KTV

1382 HQA1382 Nguyễn Văn Hòa 1980 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 42 Anh B Con TB KTV TC sơ tuyển

1383 HQA1383 Phạm Ngọc Hòa 1987 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 42 Anh B KTV

1384 HQA1384 Phạm Thị Hòa 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 9 Anh B KTV

1385 HQA1385 Phạm Thị Thu Hòa 1989 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 42 Anh B KTV

1386 HQA1386 Thiều Thị Thanh Hòa 1986 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Anh văn HN 1 Anh ĐH KTV

69

Page 70: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1387 HQA1387 Trần Sơn Hòa 1987 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán HN 42 Ngoại

ngữ KTV

1388 HQA1388 Vũ Thị Hòa 1990 Nghệ An Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 42 Anh B KTV

1389 HQA1389 Đỗ Thị Nguyệt Hoa 1978 Hưng Yên Cục HQ Lạng Sơn Anh văn HN 1 Anh ĐH KTV

1390 HQA1390 Hoàng Thị Thu Hoài 1984 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 42 Anh B KTV

1391 HQA1391 Lê Thị Hoài 1988 Thái Nguyên Cục HQ Hà Nội Tiếng Pháp HN 4 Pháp ĐH KTV

1392 HQA1392 Lê Thị Thanh Hoài 1988 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Lưu trữ viên trung cấp TP.HCM 36 Anh A LTVTC

1393 HQA1393 Nguyễn Thị Hoài 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng HN 11 Anh B KTV TC sơ tuyển

1394 HQA1394 Nguyễn Thị Hoài 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh HN 42 Anh B KTV1395 HQA1395 Nguyễn Thị Hoài 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 9 Anh B KTV1396 HQA1396 Nguyễn Thị Thu Hoài 1982 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 9 Anh B KTV

1397 HQA1397 Nguyễn Thu Hoài 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 42 Ngoại ngữ KTV

1398 HQA1398 Trần Thị Hoài 1988 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh HN 1 Anh ĐH KTV

1399 HQA1399 Trương Thị Hoài 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kinh tế đối ngoại HN 42 Anh B Con TB KTV

1400 HQA1400 Hà Đức Hoan 1979 Hưng Yên Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 42 Anh B Con TB KTV

1401 HQA1401 Nguyễn Thanh Hoan 1977 Ninh Bình Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 42 Anh B KTV

1402 HQA1402 Chu Đình Hoàn 1990 Bắc Ninh Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 9 Anh B KTV1403 HQA1403 Đặng Quốc Hoàn 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 42 Anh B Con TB KTV

1404 HQA1404 Đào Văn Hoàn 1990 Nghệ An Cục HQ Nghệ An CĐ công nghệ thông tin HN 14 Anh B Con TB KTVCĐ

1405 HQA1405 Dương Quốc Hoàn 1979 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Anh Văn HN 1 Anh

ĐH KTV

1406 HQA1406 Kiều Văn Hoàn 1985 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin HN 6 Anh B KTV

1407 HQA1407 Lê Văn Hoàn 1979 Thanh Hóa Cục HQ Tây Ninh Kinh tế HN 42 Anh B KTV TC sơ tuyển

70

Page 71: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1408 HQA1408 Nguyễn Huy Hoàn 1988 Thái Bình Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 42 Ngoại ngữ KTV

1409 HQA1409 Nguyễn Quốc Hoàn 1987 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 42 Anh B KTV TC sơ

tuyển

1410 HQA1410 Nguyễn Văn Hoàn 1984 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán HN 42 Anh B KTV

1411 HQA1411 Phạm Kim Hoàn 1988 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 42 Anh B KTV

1412 HQA1412 Phạm Thị Hoàn 1987 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Luật HN 43 Anh B KTV

1413 HQA1413 Trần Thị Hoàn 1982 Hà Nam Vụ Tổ chức cán bộ Anh văn HN 1 Anh ĐH KTV

1414 HQA1414 Vũ Thị Hoàn 1987 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 43 Anh B Con TB KTV

1415 HQA1415 Đinh Phạm Bảo Hoàng 1988 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 43 Anh B KTV

1416 HQA1416 Đỗ Quốc Hoàng 1990 Bắc Ninh Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 43 Anh B KTV

1417 HQA1417 Dương Xuân Hoàng 1990 Ninh Bình Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 9 Anh B KTV

1418 HQA1418 Giang Văn Hoàng 1988 Ninh Bình Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

Tin học, Công nghệ thông tin TP.HCM 1 Anh B KTV

1419 HQA1419 Huỳnh Thanh Hoàng 1979 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 9 Anh B KTV1420 HQA1420 Lê Đức Hoàng 1977 Hà Nội Vụ Tài vụ-Quản trị Kỹ sư xây dựng HN 43 Anh B KTV1421 HQA1421 Lê Minh Hoàng 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Phần mềm TP.HCM 1 Anh B Con TB KTV

1422 HQA1422 Lê Nguyễn Hoàng 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 43 Anh B KTV

1423 HQA1423 Ngô Cao Hoàng 1990 Nam Định Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán HN 43 Anh B KTV TC sơ tuyển

1424 HQA1424 Nguyễn Đình Hoàng 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 9 Anh B KTV1425 HQA1425 Nguyễn Duy Hoàng 1987 Hà Nội Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 9 Anh B KTV1426 HQA1426 Nguyễn Huy Hoàng 1985 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 9 Anh B KTV

1427 HQA1427 Nguyễn Khánh Hoàng 1990 Nghệ An Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 43 Anh B KTV

1428 HQA1428 Nguyễn Khánh Hoàng 1990 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 9 Anh B KTV

71

Page 72: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1429 HQA1429 Nguyễn Nhật Hoàng 1991 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 13 Anh B KTVCĐ

1430 HQA1430 Nguyễn Phú Hoàng 1985 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin HN 7 Ngoại ngữ KTV

1431 HQA1431 Nguyễn Trọng Hoàng 1991 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 43 Anh B KTV1432 HQA1432 Nguyễn Văn Hoàng 1990 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 43 Anh B KTV

1433 HQA1433 Nguyễn Văn Hoàng 1987 Nghệ An Cục HQ Đồng Nai Công nghệ thông tin TP.HCM 1 Anh B KTV TC sơ tuyển

1434 HQA1434 Nguyễn Văn Hoàng 1985 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 9 Anh B KTV

1435 HQA1435 Nguyễn Viết Hoàng 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 43 Anh B KTV

1436 HQA1436 Nguyễn Việt Hoàng 1988 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

HN 10 Anh B KTV

1437 HQA1437 Nguyễn Xuân Hoàng 1980 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh HN 43 Anh B KTV

1438 HQA1438 Phạm Huy Hoàng 1988 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 43 Anh B Con TB KTV

1439 HQA1439 Phạm Văn Hoàng 1990 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 43 Anh B KTV

1440 HQA1440 Phạm Văn Hoàng 1984 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Phần mềm TP.HCM 1 Anh B KTV1441 HQA1441 Tạ Việt Hoàng 1984 Vĩnh Phúc Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 43 Anh B KTV

1442 HQA1442 Trần Bảo Hoàng 1986 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 43 Anh B KTV

1443 HQA1443 Trần Đức Hoàng 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Đà NẵngQuản trị kinh doanh quốc tế (Ngoại thương)

TP.HCM 9 Anh B KTV

1444 HQA1444 Trần Huy Hoàng 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 43 Anh B Con TB KTV

1445 HQA1445 Trần Xuân Hoàng 1988 Hà Tĩnh Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 43 Anh B KTV

1446 HQA1446 Trịnh Quốc Hoàng 1984 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 43 Anh B KTV1447 HQA1447 Trương Minh Hoàng 1980 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM Phần mềm TP.HCM 1 Anh B KTV1448 HQA1448 Võ Bảo Hoàng 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh HN 43 Anh B KTV

72

Page 73: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1449 HQA1449 Vũ Hoàng 1987 Ninh Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 43 Anh B KTV

1450 HQA1450 Vũ Hồng Hoàng 1987 Hải Dương Cục HQ Tây Ninh Kinh tế HN 43 Anh B KTV TC sơ tuyển

1451 HQA1451 Vũ Xuân Hoàng 1990 Nam Định Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 31 Anh B KTVCĐ

1452 HQA1452 Nguyễn Duy Hoằng 1981 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 43 Anh B KTV

1453 HQA1453 Võ Thị Mỹ Hoanh 1986 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 9 Anh B KTV

1454 HQA1454 Nguyễn Văn Hoạt 1984 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 43 Anh B KTV

1455 HQA1455 Nguyễn Văn Hoạt 1984 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 43 Anh B KTV

1456 HQA1456 Nguyễn Thái Học 1984 Nam Định Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 43 Anh B

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV

1457 HQA1457 Nguyễn Văn Học 1985 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 43 Anh B KTV

1458 HQA1458 Võ Minh Hồi 1989 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 9 Anh B KTV

1459 HQA1459 Vũ Thị Hồi 1990 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 43 Anh B Con BB KTV

1460 HQA1460 Nguyễn Huy Hội 1986 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 43 Anh B KTV

1461 HQA1461 Chu Thị Ánh Hồng 1988 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 31 Anh B Con TB KTVCĐ

1462 HQA1462 Đinh Khổng Thu Hồng 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 31 Anh B Người DT KTVCĐ TC sơ tuyển

1463 HQA1463 Đinh Thị Hồng 1988 Nghệ An Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 43 Anh B KTV

1464 HQA1464 Đỗ Thị Mai Hồng 1985 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 43 Con TB Ngoại ngữ KTV

73

Page 74: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1465 HQA1465 Hồ Thị Phượng Hồng 1985 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương TP.HCM 9 Anh B KTV

1466 HQA1466 Hồ Thị Thu Hồng 1989 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 10 Anh B KTV

1467 HQA1467 Huỳnh Thị Bích Hồng 1978 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 10 Anh B Con TB KTV

1468 HQA1468 Lê Diệu Hồng 1987 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 43 Anh B KTV

1469 HQA1469 Lê Minh Hồng 1990 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 43 Anh B KTV

1470 HQA1470 Lê Thị Hồng 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 10 Anh B KTV

1471 HQA1471 Lê Thị Phương Hồng 1982 Vĩnh long Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 10 Anh B KTV

1472 HQA1472 Lê Thị Thúy Hồng 1985 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 43 Anh B KTV

1473 HQA1473 Lương Thúy Hồng 1987 Thanh Hóa Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 10 Anh B Con BB KTV

1474 HQA1474 Lý Kim Hồng 1984 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 10 Anh B Con TB KTV

1475 HQA1475 Mai Thị Hồng 1990 Thanh Hóa Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

1476 HQA1476 Nguyễn Khánh Hồng 1990 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 43 Anh B KTV

1477 HQA1477 Nguyễn Mai Hồng 1990 Phú Thọ Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

1478 HQA1478 Nguyễn Thị Hồng 1989 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 43 Anh B KTV

1479 HQA1479 Nguyễn Thị Hồng 1990 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 43 Anh B Con BB KTV

1480 HQA1480 Nguyễn Thị Ánh Hồng 1982 Hà Tĩnh Cục HQ Nghệ An

Tài chính - Ngân hàng; Tài chính doanh nghiệp, kế toán - kiểm toán

HN 13 Anh B KTVCĐ

1481 HQA1481 Nguyễn Thị Ánh Hồng 1987 Nam Định Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 43 Anh B KTV

1482 HQA1482 Nguyễn Thị Bích Hồng 1987 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi

Kế toán doanh nghiệp TP.HCM 31 Anh B KTVCĐ

74

Page 75: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1483 HQA1483 Nguyễn Thị Kim Hồng 1987 Nghệ An Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Báo chí TP.HCM 10 Anh B KTV

1484 HQA1484 Nguyễn Thị Kim Hồng 1989 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 10 Anh B KTV

1485 HQA1485 Nguyễn Thị Minh Hồng 1978 Nam Định Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 10 Anh B KTV

1486 HQA1486 Nguyễn Thị Thanh Hồng 1988 Khánh hòa Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 10 Anh B KTV1487 HQA1487 Nguyễn Việt Hồng 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 43 Anh B KTV1488 HQA1488 Phạm Thị Thanh Hồng 1989 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 43 Anh B KTV1489 HQA1489 Tô Thị Hồng 1988 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 43 Anh B KTV

1490 HQA1490 Trần Thị Hồng 1989 Thanh Hóa Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

1491 HQA1491 Trần Thị Bích Hồng 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 10 Anh B KTV

1492 HQA1492 Trần Thị Mỹ Hồng 1984 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 10 Anh B KTV

1493 HQA1493 Võ Kim Hồng 1987 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 10 Anh B KTV

1494 HQA1494 Vũ Thị Hồng 1986 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác HN 13 Anh B KTVCĐ TC sơ

tuyển1495 HQA1495 Vũ Thị Hồng 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 10 Anh B KTV

1496 HQA1496 Vũ Thị Hồng 1990 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 43 Anh B KTV

1497 HQA1497 Vũ Thị Ánh Hồng 1983 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung HN 5 Trung ĐH Con BB KTV

1498 HQA1498 Vũ Thúy Hồng 1988 Hà Nội Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng HN 43 Anh B KTV

1499 HQA1499 Đỗ Thị Bích Hợp 1990 Thanh Hóa Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán HN 43 Anh B KTV

1500 HQA1500 Lê Thị Hợp 1986 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 10 Anh B

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV

1501 HQA1501 Nguyễn Tiến Hợp 1968 Hà Tây Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương TP.HCM 10 Anh B KTV1502 HQA1502 Nguyễn Văn Hợp 1989 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 43 Anh B KTV1503 HQA1503 Đỗ Văn Huân 1989 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 44 Anh B KTV

1504 HQA1504 Ngô Kim Huấn 1987 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 44 Anh B KTV TC sơ

tuyển

1505 HQA1505 Nguyễn Văn Huấn 1987 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 44 Anh B Con BB KTV TC sơ

tuyển

1506 HQA1506 Nguyễn Văn Huấn 1990 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Kinh tế quốc tế HN 44 Anh B KTV

1507 HQA1507 Phạm Văn Huấn 1985 Hải Dương Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Kế toán HN 44 Anh B Tin học KTV TC sơ tuyển

75

Page 76: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1508 HQA1508 Vũ Duy Huấn 1987 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 44 Anh B KTV TC sơ tuyển

1509 HQA1509 Nguyễn Thị Huê 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 10 Anh B KTV

1510 HQA1510 Bùi Thị Huế 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 44 Anh B KTV

1511 HQA1511 Bùi Thị Huế 1989 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 31 Anh B KTVCĐ

1512 HQA1512 Nguyễn Thế Huế 1988 Nam Định Vụ Pháp chế Luật Kinh tế HN 44 Anh B Con TB KTV

1513 HQA1513 Nguyễn Thị Huế 1990 Thái Bình Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

1514 HQA1514 Nguyễn Thị Huế 1989 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 44 Anh B Con TB KTV

1515 HQA1515 Phí Thị Huế 1989 Hà Tây Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 44 Anh B KTV

1516 HQA1516 Đặng Thị Huệ 1990 Hải Phòng Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 44 Anh B Con TB KTV

1517 HQA1517 Đào Thị Huệ 1988 Thái Bình Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 10 Anh B KTV

1518 HQA1518 Đỗ Minh Huệ 1984 Hưng Yên Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 44 Anh B KTV

1519 HQA1519 Đỗ Thị Minh Huệ 1977 Bắc Giang Cục HQ Hà Nội Tiếng Pháp HN 4 Pháp ĐH KTV

1520 HQA1520 Dương Minh Huệ 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 44 Anh B KTV

1521 HQA1521 Dương Thị Linh Huệ 1988 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 44 Anh B KTV

1522 HQA1522 Hoàng Thị Huệ 1985 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 44 Anh B KTV

1523 HQA1523 Mai Thị Huệ 1989 Thanh Hóa Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực HN 44 Anh B KTV

76

Page 77: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1524 HQA1524 Ngô Thị Minh Huệ 1987 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Anh văn HN 1 Anh ĐH KTV

1525 HQA1525 Ngũ Thị Bích Huệ 1990 Hà Giang Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 44 Anh B Người DT KTV

1526 HQA1526 Nguyễn Lê Minh Huệ 1982 Bắc Giang Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin HN 7 Anh B KTV1527 HQA1527 Nguyễn Thị Huệ 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 44 Anh B KTV1528 HQA1528 Nguyễn Thị Huệ 1989 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 44 Anh B KTV

1529 HQA1529 Nguyễn Thị Bích Huệ 1983 Vĩnh Phúc Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 44 Ngoại

ngữ KTV

1530 HQA1530 Nguyễn Thị Thanh Huệ 1989 Bắc Giang Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 44 Anh B KTV

1531 HQA1531 Phan Thị Huệ 1987 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 44 Ngoại ngữ KTV

1532 HQA1532 Trần Thị Huệ 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 44 Anh B KTV

1533 HQA1533 Trần Thị Như Huệ 1991 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 31 Anh B KTVCĐ

1534 HQA1534 Trịnh Thị Huệ 1989 Thanh Hóa Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 44 Anh B KTV

1535 HQA1535 Trịnh Thị Huệ 1990 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 44 Anh B KTV

1536 HQA1536 Hứa Thị Bích Huệ 1990 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Kế toán HN 44 Anh B Người DT KTV

1537 HQA1537 Nông Thị Huệ 1988 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Anh văn HN 1 Anh ĐH Người DT KTV

1538 HQA1538 Chu Việt Hùng 1986 Nghệ An Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán HN 44 Anh B KTV TC sơ tuyển

1539 HQA1539 Đào Mạnh Hùng 1989 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 44 Anh B KTV1540 HQA1540 Đinh Mạnh Hùng 1989 Phú Thọ Cục HQ Lào Cai Xã hội-nhân văn HN 44 Anh B KTV

1541 HQA1541 Đinh Văn Hùng 1990 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 44 Anh B Người DT KTV

1542 HQA1542 Đinh Xuân Hùng 1980 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương TP.HCM 10 anh B KTV1543 HQA1543 Đỗ Mạnh Hùng 1983 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 44 Anh B KTV

1544 HQA1544 Đồ Văn Hùng 1982 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 10 Anh B KTV

1545 HQA1545 Hà Tiến Hùng 1983 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 10 Ngoại ngữ KTV

1546 HQA1546 Hà Tuấn Hùng 1990 Lạng Sơn Cục Điều tra chống buôn lậu Anh Văn HN 2 Anh

ĐH Người DT KTV

1547 HQA1547 Hoàng Hữu Hùng 1984 Hà Tĩnh Cục HQ Nghệ An Công nghệ thông tin, tin học HN 10 Con TB Ngoại

ngữ KTV

1548 HQA1548 Lê Đa Hùng 1987 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Luật quốc tế HN 44 Anh B KTV

77

Page 78: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1549 HQA1549 Lê Quý Hùng 1988 Thái Bình Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan TP.HCM 31 Anh B KTVCĐ

1550 HQA1550 Lê Việt Hùng 1989 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 44 Anh B Con TB KTV1551 HQA1551 Mai Hùng 1976 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin HN 7 Anh B KTV

1552 HQA1552 Ngụy Phan Hùng 1990 Bắc Giang Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 31 Anh B KTVCĐ TC sơ tuyển

1553 HQA1553 Nguyễn Anh Hùng 1981 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 44 Anh B KTV

1554 HQA1554 Nguyễn Công Hùng 1989 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 10 Anh B KTV

1555 HQA1555 Nguyễn Đặng Hùng 1990 Hải Phòng Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 10 Anh B KTV

1556 HQA1556 Nguyễn Đình Hùng 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 44 Anh B KTV

1557 HQA1557 Nguyễn Duy Hùng 1987 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 31 Anh B KTVCĐ

1558 HQA1558 Nguyễn Lâm Hùng 1983 Bình Thuận Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 31 Anh B KTVCĐ

1559 HQA1559 Nguyễn Mạnh Hùng 1987 Thái Bình Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

1560 HQA1560 Nguyễn Mạnh Hùng 1977 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 44 Anh B KTV

1561 HQA1561 Nguyễn Mạnh Hùng 1989 Phú Thọ Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 44 Anh B KTV

1562 HQA1562 Nguyễn Mạnh Hùng 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 44 Anh B KTV

1563 HQA1563 Nguyễn Mạnh Hùng 1983 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 44 Anh B KTV1564 HQA1564 Nguyễn Minh Hùng 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 44 Anh B KTV

1565 HQA1565 Nguyễn Phi Hùng 1990 Tp.HCM Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 10 Anh B KTV

1566 HQA1566 Nguyễn Quang Hùng 1984 Quảng Bình Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 44 Anh B Con TB KTV

1567 HQA1567 Nguyễn Văn Hùng 1990 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 44 Anh B KTV

1568 HQA1568 Nguyễn Việt Hùng 1982 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 44 Anh B KTV

1569 HQA1569 Nguyễn Việt Hùng 1985 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Đà Nẵng Công nghệ thông

tin (Tin học) TP.HCM 1 Anh B KTV

1570 HQA1570 Nguyễn Viết Hùng 1987 Nghệ An Cục HQ Đồng Nai Công nghệ thông tin TP.HCM 1 Anh B Con TB KTV

78

Page 79: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1571 HQA1571 Nguyễn Việt Hùng 1990 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 44 Ngoại ngữ KTV

1572 HQA1572 Nguyễn Xuân Hùng 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng TP.HCM 1 Anh B KTV1573 HQA1573 Phạm Mạnh Hùng 1985 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 10 Anh B KTV1574 HQA1574 Phạm Thế Hùng 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 44 Anh B KTV1575 HQA1575 Phan Chí Hùng 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh HN 45 Anh B KTV

1576 HQA1576 Phan Đình Hùng 1984 Nghệ An Cục HQ Hà Tĩnh Kinh tế đối ngoại HN 45 Anh B KTV

1577 HQA1577 Phan Thanh Hùng 1988 Nghệ An Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 45 Anh B KTV

1578 HQA1578 Phan Văn Hùng 1982 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 10 Anh B Con TB KTV

1579 HQA1579 Tô Mạnh Hùng 1985 Thái Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 45 Anh B KTV

1580 HQA1580 Trần Mạnh Hùng 1987 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 45 Ngoại ngữ KTV

1581 HQA1581 Trần Mạnh Hùng 1979 Bình Định Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh HN 45 Anh B KTV TC sơ tuyển

1582 HQA1582 Trần Mạnh Hùng 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 45 Anh B Con TB KTV

1583 HQA1583 Trần Mạnh Hùng 1977 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 45 Anh B KTV

1584 HQA1584 Trần Mạnh Hùng 1989 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 31 Anh B KTVCĐ

1585 HQA1585 Trần Mạnh Hùng 1989 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 45 Anh B KTV

1586 HQA1586 Trịnh Việt Hùng 1988 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 45 Ngoại ngữ KTV

1587 HQA1587 Vũ Mạnh Hùng 1987 Thái Bình Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực HN 45 Anh B KTV

1588 HQA1588 Vũ Quốc Hùng 1985 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 45 Anh B KTV

79

Page 80: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1589 HQA1589 Vũ Văn Hùng 1986 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 45 Anh B KTV TC sơ tuyển

1590 HQA1590 Bùi Quốc Hưng 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 31 Anh B KTVCĐ

1591 HQA1591 Bùi Văn Hưng 1990 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 45 Anh B KTV

1592 HQA1592 Cao Việt Hưng 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 45 Anh B Con TB KTV

1593 HQA1593 Đào Tiến Hưng 1989 Bắc Ninh Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 45 Anh B KTV

1594 HQA1594 Đồng Xuân Hưng 1985 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác HN 45 Anh B KTV

1595 HQA1595 Dương Quốc Hưng 1985 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 45 Anh B KTV

1596 HQA1596 Hoàng Ngọc Hưng 1991 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 45 Ngoại ngữ KTV

1597 HQA1597 Lê Quang Hưng 1973 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 45 Anh B KTV

1598 HQA1598 Lê Việt Hưng 1982 Thanh Hóa Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 9 Anh B KTV

1599 HQA1599 Mã Thị Thanh Hưng 1980 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 45 Anh B KTV

1600 HQA1600 Nguyễn Cảnh Hưng 1990 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 45 Anh B KTV

1601 HQA1601 Nguyễn Mạnh Hưng 1990 Bắc Ninh Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 45 Anh B KTV

1602 HQA1602 Nguyễn Quang Hưng 1985 Hải Phòng Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng HN 8 Ngoại

ngữ KTV

80

Page 81: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1603 HQA1603 Nguyễn Quang Hưng 1988 Hà Tây Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 31 Anh B KTVCĐ

1604 HQA1604 Nguyễn Quang Hưng 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 45 Anh B KTV

1605 HQA1605 Nguyễn Thanh Hưng 1981 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 10 Anh B KTV

1606 HQA1606 Nguyễn Văn Yên Hưng 1989 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác HN 45 Anh B KTV TC sơ tuyển

1607 HQA1607 Nguyễn Việt Hưng 1982 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 45 Anh B KTV

1608 HQA1608 Phạm Khắc Hưng 1989 Hải phòng Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 45 Anh B KTV TC sơ tuyển

1609 HQA1609 Phạm Tiến Hưng 1985 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đầu tư HN 45 Anh B KTV

1610 HQA1610 Phạm Việt Hưng 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 45 Anh B KTV TC sơ

tuyển1611 HQA1611 Trần Công Hưng 1988 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế TP.HCM 10 Anh B KTV

1612 HQA1612 Nguyễn Ngọc Hùng 1987 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Quản trị Kinh doanh HN 45 Anh B KTV

1613 HQA1613 Trương Thế Hùng 1988 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Anh văn HN 2 Anh

ĐH KTV

1614 HQA1614 Nguyễn Đại Hưng 1989 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác HN 45 Anh B KTV

1615 HQA1615 Phan Anh Hưng 1989 Bắc Giang Cục HQ Lạng Sơn Quản trị Kinh doanh HN 45 Anh B KTV

1616 HQA1616 An Thị Lan Hương 1989 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán TP.HCM 10 Anh B KTV TC sơ

tuyển

1617 HQA1617 Bùi Diệu Hương 1988 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 45 Anh B KTV

1618 HQA1618 Bùi Quỳnh Hương 1989 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 45 Ngoại ngữ KTV

1619 HQA1619 Bùi Thị Hương 1987 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 45 Anh B KTV TC sơ

tuyển

1620 HQA1620 Bùi Thị Hương 1978 Thanh Hóa Cục HQ Hải Phòng Luật HN 45 Anh B Con BB KTV

1621 HQA1621 Bùi Thị Hương 1989 Ninh Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 45 Anh B KTV

1622 HQA1622 Bùi Thị Diễm Hương 1990 Hà Nội Vụ Tổ chức cán bộ Anh văn HN 2 Anh ĐH Người DT KTV

1623 HQA1623 Bùi Thị Mai Hương 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 45 Anh B KTV

81

Page 82: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1624 HQA1624 Bùi Thị Mai Hương 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 31 Anh B KTVCĐ

1625 HQA1625 Bùi Thị Mai Hương 1988 Cao Bằng Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 45 Anh B Người DT KTV

1626 HQA1626 Bùi Thu Hương 1989 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương HN 45 Anh B KTV TC sơ tuyển

1627 HQA1627 Cao Thị Diễm Hương 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 10 Anh B KTV

1628 HQA1628 Cao Thị Thu Hương 1987 Nghệ An Cục HQ Bình Dương

Lưu trữ viên trung cấp TP.HCM 36 Anh A LTVTC

1629 HQA1629 Chu Lan Hương 1989 Hưng Yên Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 45 Anh B KTV

1630 HQA1630 Công Thanh Hương 1988 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

1631 HQA1631 Đào Thị Thu Hương 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác HN 13 Anh B KTVCĐ TC sơ

tuyển1632 HQA1632 Đỗ Phan Lan Hương 1988 Hà Nội Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 10 Anh B KTV

1633 HQA1633 Đỗ Thanh Hương 1984 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 10 Anh B KTV

1634 HQA1634 Đỗ Thị Lan Hương 1987 Thái Nguyên Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 45 Ngoại ngữ KTV

1635 HQA1635 Đỗ Thị Quỳnh Hương 1990 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Tài chính ngân hàng HN 45 Anh B KTV

1636 HQA1636 Đỗ Thu Hương 1990 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 45 Anh B KTV

1637 HQA1637 Đoàn Dạ Hương 1990 Thái Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 45 Anh B KTV

1638 HQA1638 Đoàn Thị Hương 1987 Bắc Giang Ban Quản lý rủi ro Lưu trữ viên trung cấp HN 15 Anh A Con TB LTVTC

1639 HQA1639 Đoàn Thị Thu Hương 1986 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 46 Anh B KTV

1640 HQA1640 Hoàng Kim Hương 1989 Vĩnh Phúc Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 10 Anh B Con TB KTV

1641 HQA1641 Hoàng Thị Hương 1987 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đối ngoại HN 46 Anh B KTV

1642 HQA1642 Hoàng Thị Hương 1990 Ninh Bình Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực HN 46 Anh B KTV1643 HQA1643 Hoàng Thị Thu Hương 1976 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Luật HN 46 Anh B KTV1644 HQA1644 Khuất Thu Hương 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Luật HN 46 Anh B KTV1645 HQA1645 Lê Thanh Hương 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 46 Anh B KTV

82

Page 83: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1646 HQA1646 Lê Thị Hương 1987 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 46 Ngoại ngữ KTV

1647 HQA1647 Lê Thị Hương 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi

Kế toán doanh nghiệp TP.HCM 31 Anh B KTVCĐ

1648 HQA1648 Lê Thị Bảo Hương 1972 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Anh văn TP.HCM 35 Anh

ĐH KTV

1649 HQA1649 Lê Thị Lan Hương 1987 Vĩnh Phúc Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 46 Anh B KTV

1650 HQA1650 Lê Thị Thanh Hương 1987 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 46 Anh B KTV

1651 HQA1651 Lê Thị Thu Hương 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 46 Anh B KTV

1652 HQA1652 Lương Thị Thu Hương 1978 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 46 Anh B KTV

1653 HQA1653 Lưu Thị Mai Hương 1988 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 46 Ngoại ngữ KTV

1654 HQA1654 Mạc Thị Hương 1984 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 46 Ngoại ngữ KTV

1655 HQA1655 Ngô Thị Hương 1990 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 46 Anh B KTV

1656 HQA1656 Nguyễn Diệu Hương 1989 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 46 Anh B KTV

1657 HQA1657 Nguyễn Thanh Hương 1989 Hà Tây Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng TP.HCM 1 Anh B KTV TC sơ tuyển

1658 HQA1658 Nguyễn Thanh Hương 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 46 Anh B KTV

1659 HQA1659 Nguyễn Thanh Hương 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 46 Anh B KTV1660 HQA1660 Nguyễn Thanh Hương 1987 nghệ An Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 10 Anh B KTV

1661 HQA1661 Nguyễn Thị Hương 1988 Hưng Yên Vụ Tổ chức cán bộ Anh văn HN 2 Anh ĐH KTV

1662 HQA1662 Nguyễn Thị Hương 1986 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 46 Ngoại ngữ KTV

1663 HQA1663 Nguyễn Thị Hương 1986 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 46 Anh B KTV

1664 HQA1664 Nguyễn Thị Hương 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 46 Anh B KTV

1665 HQA1665 Nguyễn Thị Hương 1986 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 10 Anh B KTV

1666 HQA1666 Nguyễn Thị Hương 1989 Hà Nam Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 9 Anh B KTV

1667 HQA1667 Nguyễn Thị Hương 1987 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 46 Anh B Con BB KTV

1668 HQA1668 Nguyễn Thị Diệu Hương 1982 Tp.HCM Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương TP.HCM 10 Ngoại ngữ KTV

1669 HQA1669 Nguyễn Thị Hoài Hương 1974 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 10 Anh B KTV

83

Page 84: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1670 HQA1670 Nguyễn Thị Lan Hương 1990 Hà Nội Vụ Tổ chức cán bộ Anh văn HN 2 Anh ĐH KTV

1671 HQA1671 Nguyễn Thị Lan Hương 1990 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 10 Anh B KTV

1672 HQA1672 Nguyễn Thị Lan Hương 1979 Bắc Giang Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 46 Anh B KTV

1673 HQA1673 Nguyễn Thị Mai Hương 1986 Phú Thọ Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng HN 46 Ngoại

ngữ KTV

1674 HQA1674 Nguyễn Thị Mai Hương 1991 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 46 Anh B KTV

1675 HQA1675 Nguyễn Thị Ngọc Hương 1990 Quảng Bình Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác HN 46 Anh B KTV

1676 HQA1676 Nguyễn Thị Thiên Hương 1987 Hà Nam Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 46 Anh B KTV

1677 HQA1677 Nguyễn Thị Thu Hương 1986 Ninh Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 46 Anh B KTV

1678 HQA1678 Nguyễn Thị Thu Hương 1989 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

1679 HQA1679 Nguyễn Thị Thu Hương 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 46 Anh B KTV

1680 HQA1680 Nguyễn Thị Thu Hương 1990 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 46 Anh B KTV

1681 HQA1681 Nguyễn Thị Xuân Hương 1983 Hải Phòng Cục HQ Quảng Ninh Báo chí, ngữ văn HN 46 Anh B KTV TC sơ

tuyển

1682 HQA1682 Nguyễn Thị Yến Hương 1990 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

1683 HQA1683 Nguyễn Thu Hương 1990 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 46 Anh B KTV1684 HQA1684 Nguyễn Thụy Liên Hương 1977 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 10 Anh B Tin học KTV1685 HQA1685 Nguyễn Văn Hương 1979 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng TP.HCM 1 Anh B KTV

1686 HQA1686 Phạm Lan Hương 1986 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 46 Anh B KTV

1687 HQA1687 Phạm Thanh Hương 1989 Thái Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đối ngoại HN 46 Anh B KTV

1688 HQA1688 Phạm Thanh Hương 1990 Quảng Ninh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 46 Anh B KTV

1689 HQA1689 Phạm Thị Hương 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 10 Anh B KTV

1690 HQA1690 Phạm Thị Diễm Hương 1990 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh HN 2 Anh ĐH KTV

1691 HQA1691 Phạm Trịnh Minh Hương 1986 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 46 Anh B KTV1692 HQA1692 Phan Lan Hương 1988 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 47 Anh B KTV1693 HQA1693 Phan Ngọc Hương 1979 An Giang Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 10 Anh B KTV1694 HQA1694 Phan Thanh Hương 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 47 Anh B KTV

1695 HQA1695 Phan Thị Thu Hương 1984 Ninh Bình Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

84

Page 85: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1696 HQA1696 Tạ Thị Lan Hương 1987 Hà Nam Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 10 Anh B KTV

1697 HQA1697 Tống Minh Hương 1983 Hà Giang Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng HN 47 Anh B KTV

1698 HQA1698 Trần Mai Hương 1990 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 47 Anh B KTV

1699 HQA1699 Trần Thị Hương 1989 Thái Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng HN 47 Anh B KTV

1700 HQA1700 Trần Thị Hương 1990 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 47 Anh B KTV

1701 HQA1701 Trần Thị Lan Hương 1987 Nam Hà Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 47 Anh B Con BB KTV

1702 HQA1702 Trần Thị Lan Hương 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 47 Anh B KTV

1703 HQA1703 Trần Thị Thanh Hương 1989 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác TP.HCM 10 Anh B KTV

1704 HQA1704 Trần Thu Hương 1987 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác HN 13 Anh B KTVCĐ

1705 HQA1705 Trịnh Lan Hương 1988 Hải Dương Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 47 Anh B KTV

1706 HQA1706 Trịnh Thanh Hương 1989 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 47 Anh B KTV

1707 HQA1707 Trịnh Thị Thanh Hương 1989 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 10 Anh B KTV

1708 HQA1708 Võ Lan Hương 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 10 Anh B KTV1709 HQA1709 Võ Thị Trần Hương 1981 Huế Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 47 Anh B KTV

1710 HQA1710 Vũ Thị Hương 1989 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 47 Anh B KTV TC sơ

tuyển

1711 HQA1711 Vũ Thị Hương 1986 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 47 Anh B KTV

1712 HQA1712 Vũ Thị Hương 1990 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 47 Anh B KTV

1713 HQA1713 Vũ Thu Hương 1984 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 47 Ngoại

ngữ KTV

1714 HQA1714 Đào Thị Hường 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 11 Anh B

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV

85

Page 86: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1715 HQA1715 Đỗ Thị Thu Hường 1989 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 47 Ngoại ngữ KTV

1716 HQA1716 Hoàng Thị Lan Hường 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 47 Anh B KTV TC sơ

tuyển

1717 HQA1717 Lê Thị Hường 1987 Thanh Hóa Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

1718 HQA1718 Lưu Thị Hường 1982 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 47 Anh B KTV

1719 HQA1719 Nguyễn Thị Hường 1985 Quảng Ninh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 47 Anh B KTV

1720 HQA1720 Nguyễn Thị Hường 1979 Nghệ An Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng HN 47 Anh B KTV

1721 HQA1721 Nguyễn Thị Hường 1987 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Anh văn TP.HCM 35 Anh ĐH Con TB KTV

1722 HQA1722 Nguyễn Thị Hường 1989 nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán HN 47 Anh B KTV

1723 HQA1723 Nguyễn Thị Hường 1986 Hưng Yên Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán HN 47 Anh B KTV

1724 HQA1724 Nguyễn Thị Hường 1984 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương TP.HCM 11 Anh B KTV

1725 HQA1725 Nguyễn Thị Minh Hường 1989 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 47 Anh B KTV

1726 HQA1726 Nguyễn Thị Thanh Hường 1987 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 47 Anh B KTV TC sơ tuyển

1727 HQA1727 Nguyễn Thị Thu Hường 1990 Hưng Yên Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực HN 47 Anh B KTV

1728 HQA1728 Nguyễn Thị Thu Hường 1984 Hà Tĩnh Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 47 Anh B Con TB KTV

1729 HQA1729 Nguyễn Thu Hường 1982 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 11 Anh B KTV

1730 HQA1730 Nguyễn Thu Hường 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 47 Anh B KTV

1731 HQA1731 Phạm Thị Hường 1990 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 47 Anh B KTV1732 HQA1732 Phạm Thị Hường 1985 Nam Định Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 11 Anh B KTV

1733 HQA1733 Trần Thị Hường 1985 Quảng Bình Cục HQ Quảng Ngãi

Tài chính - Ngân hàng TP.HCM 11 Anh B KTV

1734 HQA1734 Trần Thị Bích Hường 1987 Quảng Nam Cục HQ Đà Nẵng Ngân hàng HN 47 Anh B Con TB KTV

86

Page 87: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1735 HQA1735 Trần Thị Thu Hường 1979 Hà Nam Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

1736 HQA1736 Trịnh Thu Hường 1990 Lạng Sơn Cục HQ Tây Ninh Kinh tế HN 47 Anh B KTV TC sơ tuyển

1737 HQA1737 Vũ Thị Hường 1983 Quảng Ninh Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 47 Anh B KTV

1738 HQA1738 Nguyễn Thiên Hưởng 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 11 Anh B KTV

1739 HQA1739 Trần Duy Hưởng 1981 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 47 Anh B KTV

1740 HQA1740 Hoàng Thị Hương 1989 Thái Bình Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 47 Ngoại

ngữ KTV

1741 HQA1741 Nguyễn Thị Thanh Hương 1988 Hà Nam Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 47 Anh B KTV

1742 HQA1742 Thái Thị Mai Hương 1986 Quảng Trị Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác HN 47 Ngoại

ngữ KTV

1743 HQA1743 Nguyễn Văn Hưu 1981 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 47 Ngoại

ngữ KTV

1744 HQA1744 Lê Trọng Hữu 1988 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương TP.HCM 11 Anh B KTV

1745 HQA1745 Trần Xuân Hữu 1990 Bắc Giang Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 47 Anh B KTV TC sơ

tuyển1746 HQA1746 Cao Xuân Huy 1988 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 47 Anh B KTV

1747 HQA1747 Đặng Lê Huy 1987 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

HN 10 Anh B KTV

1748 HQA1748 Đặng Vũ Huy 1990 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán HN 47 Anh B KTV

1749 HQA1749 Đỗ Đức Huy 1987 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 47 Anh B KTV

1750 HQA1750 Đoàn Quang Huy 1990 Hưng Yên Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 11 Anh B Con TB KTV

1751 HQA1751 Dương Thế Huy 1983 Lào Cai Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 47 Anh B KTV TC sơ tuyển

1752 HQA1752 Huỳnh Duy Huy 1990 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán,

kiểm toán TP.HCM 11 Anh B KTV

1753 HQA1753 Lê Quang Huy 1988 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương TP.HCM 11 Anh B KTV

1754 HQA1754 Lê Quang Huy 1981 Hải Dương Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

Tin học, Công nghệ thông tin HN 11 Anh B Con TB KTV TC sơ

tuyển

1755 HQA1755 Lê Quang Huy 1991 Nam Định Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 31 Anh B KTVCĐ

87

Page 88: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1756 HQA1756 Lê Sinh Huy 1984 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán HN 47 Anh B KTV TC sơ

tuyển

1757 HQA1757 Mai Huy 1990 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 11 Anh B KTV

1758 HQA1758 Nguyễn Công Huy 1981 Quảng Bình Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 47 Anh B KTV

1759 HQA1759 Nguyễn Công Huy 1970 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 47 Anh B KTV

1760 HQA1760 Nguyễn Đình Huy 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 11 Anh B KTV

1761 HQA1761 Nguyễn Đình Huy 1987 Khánh hòa Cục HQ Tp.HCM Phần mềm TP.HCM 1 Anh B KTV

1762 HQA1762 Nguyễn Đức Huy 1990 Vĩnh Phúc Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 47 Anh B KTV

1763 HQA1763 Nguyễn Minh Huy 1984 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Trung văn TP.HCM 35 Trung ĐH KTV

1764 HQA1764 Nguyễn Quang Huy 1988 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 48 Anh B KTV

1765 HQA1765 Nguyễn Quang Huy 1984 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

HN 13 Anh B Con TB KTVCĐ TC sơ tuyển

1766 HQA1766 Nguyễn Trần Quang Huy 1989 Bình Dương Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 11 Ngoại ngữ KTV

1767 HQA1767 Nguyễn Trọng Huy 1987 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 48 Anh B KTV

1768 HQA1768 Phạm An Huy 1990 Ninh Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 48 Anh B KTV1769 HQA1769 Phạm Đình Huy 1989 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 48 Anh B KTV

1770 HQA1770 Phạm Minh Huy 1989 Bình Phước Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 11 Ngoại ngữ KTV

1771 HQA1771 Phạm Quang Huy 1990 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 48 Anh B KTV

1772 HQA1772 Phạm Quang Huy 1989 Hải Dương Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực HN 48 Anh B KTV1773 HQA1773 Phạm Văn Huy 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 48 Anh B KTV

1774 HQA1774 Phan Hà Thế Huy 1977 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Đà Nẵng Anh văn HN 2 Anh

ĐH KTV

1775 HQA1775 Tống Minh Huy 1981 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 48 Anh B KTV

88

Page 89: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1776 HQA1776 Trần Quốc Huy 1988 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế TP.HCM 11 Anh B KTV1777 HQA1777 Trần Quốc Huy 1983 Phú Thọ Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 48 Anh B KTV1778 HQA1778 Trịnh An Huy 1982 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 48 Anh B Con TB KTV

1779 HQA1779 Trịnh Nhật Huy 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 48 Anh B KTV

1780 HQA1780 Trịnh Vũ Huy 1990 Hải Dương Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 48 Anh B KTV

1781 HQA1781 Võ Quang Huy 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh TP.HCM 11 Anh B KTV1782 HQA1782 Vũ Quốc Huy 1990 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 48 Anh B KTV

1783 HQA1783 Vũ Quốc Huy 1978 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác HN 48 Ngoại ngữ KTV

1784 HQA1784 Đoàn Văn Huyến 1988 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 48 Anh B KTV1785 HQA1785 Bùi Thị Huyền 1990 Nghệ An Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 48 Anh B KTV

1786 HQA1786 Bùi Thị Thanh Huyền 1989 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

1787 HQA1787 Bùi Thị Thanh Huyền 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 48 Anh B KTV

1788 HQA1788 Bùi Thị Thu Huyền 1990 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 48 Anh B Con TB KTV

1789 HQA1789 Đặng Thanh Huyền 1990 Thanh Hóa Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 48 Anh B KTV

1790 HQA1790 Đặng Thanh Huyền 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kinh tế đối ngoại HN 48 Anh B Con TB KTV

1791 HQA1791 Đặng Thị Khánh Huyền 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Anh văn HN 2 Anh ĐH KTV

1792 HQA1792 Đặng Thị Thanh Huyền 1987 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 48 Anh B KTV1793 HQA1793 Đào Thị Thanh Huyền 1988 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 11 Anh B KTV

1794 HQA1794 Đinh Thu Huyền 1988 Bắc Giang Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 48 Anh B KTV

1795 HQA1795 Đỗ Mai Ngọc Huyền 1988 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 48 Anh B KTV TC sơ tuyển

1796 HQA1796 Đỗ Thanh Huyền 1990 Thái Bình Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại HN 48 Anh B KTV

1797 HQA1797 Đỗ Thị Huyền 1989 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 48 Anh B KTV

1798 HQA1798 Đỗ Thị Huyền 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 11 Anh B KTV

1799 HQA1799 Đỗ Thị Huyền 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 48 Anh B KTV

1800 HQA1800 Đỗ Thu Huyền 1989 Nam Định Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 48 Anh B KTV

1801 HQA1801 Đỗ Thu Huyền 1990 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 48 Anh B KTV

1802 HQA1802 Đồng Thị Huyền 1990 Phú Thọ Cục HQ Lào Cai CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 13 Anh B KTVCĐ TC sơ

tuyển

89

Page 90: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1803 HQA1803 Hà Nữ Thanh Huyền 1987 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 48 Anh B Con BB KTV

1804 HQA1804 Hồ Thanh Huyền 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 48 Anh B Con TB KTV

1805 HQA1805 Hoàng Thị Thu Huyền 1986 Nghệ An Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 48 Anh B Con TB KTV

1806 HQA1806 Hoàng Thu Huyền 1982 Thái Bình Ban Cải cách HĐHHQ

Thống kê kinh tế-xã hội HN 48 Anh B Con TB KTV

1807 HQA1807 Lê Minh Huyền 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 48 Anh B KTV1808 HQA1808 Lê Ngọc Huyền 1990 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 48 Anh B KTV

1809 HQA1809 Lê Thanh Huyền 1985 Hà Tĩnh Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 9 Anh B KTV

1810 HQA1810 Lê Thị Huyền 1984 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 48 Anh B KTV TC sơ tuyển

1811 HQA1811 Lê Thị Kim Huyền 1990 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 11 Anh B Người DT KTV

1812 HQA1812 Lê Thị Lệ Huyền 1986 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 11 Anh B KTV

1813 HQA1813 Lê Thị Thanh Huyền 1990 Hải Phòng Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 48 Anh B KTV

1814 HQA1814 Lê Thị Thanh Huyền 1988 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 48 Anh B KTV

1815 HQA1815 Lê Thị Thanh Huyền 1990 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 48 Anh B KTV

1816 HQA1816 Lê Thị Thu Huyền 1986 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 48 Anh B KTV

1817 HQA1817 Lê Thị Thu Huyền 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 48 Anh B KTV

1818 HQA1818 Lê Thu Huyền 1990 Thanh Hóa Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 48 Anh B KTV

1819 HQA1819 Lương Thu Huyền 1987 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 48 Anh B KTV

1820 HQA1820 Ngô Thanh Huyền 1989 Hà Nội Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 11 Anh B KTV TC sơ tuyển

1821 HQA1821 Ngô Thị Khánh Huyền 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 48 Anh B KTV TC sơ

tuyển1822 HQA1822 Nguyễn Khánh Huyền 1989 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 11 Anh B KTV

1823 HQA1823 Nguyễn Kim Huyền 1990 Đồng Nai Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 31 Anh B Con TB KTVCĐ

90

Page 91: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1824 HQA1824 Nguyễn Mộng Huyền 1988 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 11 Anh B KTV

1825 HQA1825 Nguyễn Ngọc Huyền 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 11 Anh B KTV

1826 HQA1826 Nguyễn Thanh Huyền 1990 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 31 Anh B KTVCĐ

1827 HQA1827 Nguyễn Thanh Huyền 1990 Hà Nội Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 48 Anh B KTV1828 HQA1828 Nguyễn Thảo Huyền 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 48 Anh B KTV

1829 HQA1829 Nguyễn Thị Huyền 1989 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 49 Anh B KTV

1830 HQA1830 Nguyễn Thị Huyền 1979 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Tin học HN 11 Anh B Con TB KTV

1831 HQA1831 Nguyễn Thị Huyền 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 11 Anh B KTV

1832 HQA1832 Nguyễn Thị Huyền 1990 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 49 Anh B KTV1833 HQA1833 Nguyễn Thị Huyền 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 11 Anh B KTV

1834 HQA1834 Nguyễn Thị Kim Huyền 1988 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 31 Anh B KTVCĐ

1835 HQA1835 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1986 Hưng Yên Cục Kiểm tra sau thông quan Công nghệ thông tin HN 7 Anh B KTV

1836 HQA1836 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1988 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 49 Anh B Con BB KTV1837 HQA1837 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1983 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 49 Anh B KTV

1838 HQA1838 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1990 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 49 Anh B KTV

1839 HQA1839 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 49 Anh B KTV

1840 HQA1840 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1989 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 49 Anh B KTV

1841 HQA1841 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1989 Hà Nam Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 49 Anh B KTV

1842 HQA1842 Nguyễn Thị Thu Huyền 1989 Phú Thọ Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 49 Anh B KTV

1843 HQA1843 Nguyễn Thị Thu Huyền 1989 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 49 Ngoại

ngữ KTV

1844 HQA1844 Nguyễn Thị Thu Huyền 1987 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 49 Anh B KTV TC sơ tuyển

1845 HQA1845 Nguyễn Thị Thu Huyền 1987 Thái Bình Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 11 Anh B KTV

91

Page 92: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1846 HQA1846 Nguyễn Thị Thu Huyền 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 49 Anh B KTV

1847 HQA1847 Nguyễn Thị Thu Huyền 1989 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 49 Anh B KTV

1848 HQA1848 Nguyễn Thu Huyền 1989 Cao Bằng Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 49 Anh B KTV

1849 HQA1849 Nguyễn Thu Huyền 1990 Hà Nội Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 49 Anh B KTV

1850 HQA1850 Nguyễn Thu Huyền 1984 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 49 Anh B KTV

1851 HQA1851 Nguyễn Văn Huyền 1977 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Anh văn TP.HCM 35 Anh ĐH KTV

1852 HQA1852 Phạm Diệu Huyền 1990 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 49 Anh B KTV1853 HQA1853 Phạm Thị Thu Huyền 1990 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 49 Anh B KTV

1854 HQA1854 Phan Thị Huyền 1989 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 49 Anh B KTV

1855 HQA1855 Phan Thị Huyền 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 49 Anh B Con TB KTV

1856 HQA1856 Phan Thị Thanh Huyền 1988 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Anh văn TP.HCM 35 Anh ĐH KTV

1857 HQA1857 Phí Thị Thanh Huyền 1987 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 49 Anh B KTV

1858 HQA1858 Phùng Thị Thanh Huyền 1988 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 31 Anh B Con BB KTVCĐ

1859 HQA1859 Tạ Thanh Huyền 1983 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Nhật HN 4 Nhật ĐH KTV

1860 HQA1860 Trần Thị Huyền 1989 Thanh Hóa Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 49 Anh B KTV

1861 HQA1861 Trần Thị Huyền 1984 Hà Tĩnh Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 11 Anh B KTV

1862 HQA1862 Trần Thị Thanh Huyền 1987 Ninh Bình Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

1863 HQA1863 Trần Thị Thanh Huyền 1984 Hà Nam Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 49 Anh B KTV

1864 HQA1864 Trịnh Thị Huyền 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 49 Anh B KTV1865 HQA1865 Trương Thị Thanh Huyền 1990 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 49 Anh B Con TB KTV

92

Page 93: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1866 HQA1866 Võ Thị Huyền 1989 Hà Tĩnh Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 49 Anh B Con TB KTV

1867 HQA1867 Vũ Thị Ngọc Huyền 1989 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 49 Ngoại ngữ KTV

1868 HQA1868 Vũ Thu Huyền 1987 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 49 Anh B KTV

1869 HQA1869 Lê Bích Huyền 1986 Hòa Bình Vụ Tài vụ-Quản trị Kế toán, Kiểm toán HN 49 Anh B KTV

1870 HQA1870 Phan Thế Huynh 1990 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 49 Anh B KTV

1871 HQA1871 Ngô Văn Huỳnh 1985 Nghệ An Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh HN 49 Anh B Con TB KTV1872 HQA1872 Nguyễn Như Huỳnh 1986 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 11 Anh B KTV

1873 HQA1873 Nguyễn Huy Kế 1983 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 49 Anh B KTV

1874 HQA1874 Phạm Đức Kết 1987 Ninh Bình Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 11 Anh B KTV

1875 HQA1875 Lê Đỗ Trường Kha 1986 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh TP.HCM 11 Anh B KTV

1876 HQA1876 Nguyễn Phương Kha 1990 Long An Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan TP.HCM 31 Anh B KTVCĐ

1877 HQA1877 Nguyễn Bá Khải 1986 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 11 Anh B KTV

1878 HQA1878 Nguyễn Quang Khải 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung HN 5 Trung ĐH KTV

1879 HQA1879 Nguyễn Văn Khải 1981 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 11 Anh B KTV

1880 HQA1880 Trần Quang Khải 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 49 Anh B KTV1881 HQA1881 Nguyễn Hòa Khâm 1988 Bạc Liêu Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 11 Anh B KTV

1882 HQA1882 Đào Duy Khang 1987 Ninh Bình Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 49 Anh B KTV

1883 HQA1883 Dương Thị Hà Khanh 1990 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 11 Anh B KTV

1884 HQA1884 Nguyễn Mai Khanh 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 49 Anh B KTV

1885 HQA1885 Nguyễn Thị Vân Khanh 1984 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 49 Anh B KTV TC sơ tuyển

93

Page 94: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1886 HQA1886 Bùi Duy Khánh 1987 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 11 Anh B

Con của NHCS như TB

KTV

1887 HQA1887 Đặng Duy Khánh 1986 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 49 Anh B KTV TC sơ

tuyển

1888 HQA1888 Đặng Duy Khánh 1989 Hà tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 11 Anh B KTV

1889 HQA1889 Đặng Ngọc Khánh 1978 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 49 Ngoại ngữ KTV

1890 HQA1890 Đào Vân Khánh 1977 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 49 Anh B

Tin học

KTV

1891 HQA1891 Đỗ Xuân Khánh 1987 Hà Nội Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 49 Anh B KTV

1892 HQA1892 Đoàn Quốc Khánh 1989 Lạng Sơn Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 49 Anh B Người DT KTV

1893 HQA1893 Hoàng Duy Khánh 1990 Nghệ An Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng HN 49 Anh B KTV

1894 HQA1894 Hoàng Văn Khánh 1986 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán,

kiểm toán TP.HCM 11 Anh B KTV

1895 HQA1895 Lê Bảo Khánh 1986 Bắc Giang Cục Giám sát quản lý Tài chính kế toán HN 49

Ngoại ngữ

Tin họcKTV

1896 HQA1896 Nguyễn Duy Khánh 1987 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 49 Ngoại ngữ KTV

1897 HQA1897 Nguyễn Minh Khánh 1990 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 11 Anh B KTV

1898 HQA1898 Nguyễn Ngọc Khánh 1990 Hà Nam Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 49 Anh B KTV

1899 HQA1899 Nguyễn Nho Đinh Khánh 1990 Quảng Nam Cục HQ Đà Nẵng Tài chính - Kế toán HN 50 Anh B KTV

1900 HQA1900 Nguyễn Quốc Khánh 1987 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 50 Anh B KTV TC sơ

tuyển1901 HQA1901 Nguyễn Quốc Khánh 1988 Nghệ An Cục HQ Hà Tĩnh Khoa học máy tính HN 11 Anh B KTV

1902 HQA1902 Nguyễn Thế Vĩnh Khánh 1990 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán,

kiểm toán TP.HCM 11 Anh B KTV

1903 HQA1903 Nguyễn Thị Khánh 1989 Bắc Giang Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 11 Anh B KTV1904 HQA1904 Nguyễn Thị Mỹ Khánh 1987 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 11 Anh B KTV

94

Page 95: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1905 HQA1905 Phạm Vân Khánh 1978 Hà Nam Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 50 Anh B KTV

1906 HQA1906 Phạm Văn Khánh 1980 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 50 Anh B Con BB KTV

1907 HQA1907 Trần Duy Khánh 1990 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 50 Anh B Người DT KTV

1908 HQA1908 Trần Hồng Khánh 1981 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 50 Anh B KTV

1909 HQA1909 Trần Hữu Khánh 1976 Long An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 31 Anh B KTVCĐ

1910 HQA1910 Trần Nam Khánh 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 50 Anh B KTV

1911 HQA1911 Trần Nguyên Khánh 1990 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 50 Ngoại ngữ KTV TC sơ

tuyển

1912 HQA1912 Trần Văn Khánh 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

1913 HQA1913 Trương Quốc Khánh 1986 Tiền giang Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương TP.HCM 11 Anh B KTV

1914 HQA1914 Võ Văn Khánh 1988 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác TP.HCM 11 Anh B KTV

1915 HQA1915 Vũ Đào Ngọc Khánh 1990 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

1916 HQA1916 Vũ Duy Khánh 1986 Hải PHòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 50 Anh B KTV

1917 HQA1917 Vương Duy Khánh 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 50 Anh B KTV

1918 HQA1918 Hà Ngọc Khiêm 1989 Thái Bình Cục Thuế xuất nhập khẩu Luật HN 50 Anh B KTV

1919 HQA1919 Trà Văn Khiêm 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan TP.HCM 32 Anh B Con TB KTVCĐ

1920 HQA1920 Đỗ Hoàng Anh Khoa 1987 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 50 Ngoại

ngữ KTV TC sơ tuyển

1921 HQA1921 Hoàng Đại Khoa 1988 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 50 Anh B KTV1922 HQA1922 Lâm Văn Khoa 1990 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 50 Anh B KTV

1923 HQA1923 Lê Đình Khoa 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 50 Ngoại ngữ KTV

1924 HQA1924 Ngô Anh Khoa 1988 Tp.HCM Cục HQ Đồng Nai Luật TP.HCM 11 Anh B KTV1925 HQA1925 Nguyễn Anh Khoa 1983 Phú Yên Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 12 Anh B KTV

1926 HQA1926 Nguyễn Bằng Đăng Khoa 1990 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

95

Page 96: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1927 HQA1927 Nguyễn Đăng Khoa 1990 Hải Phòng Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 50 Anh B KTV

1928 HQA1928 Nguyễn Thanh Khoa 1989 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 12 Anh B KTV1929 HQA1929 Nguyễn Thị Kim Khoa 1982 Long An Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 12 Anh B KTV

1930 HQA1930 Nguyễn Vũ Khoa 1989 TP Đà Nẵng �Cục HQ Đà NẵngQuản trị kinh doanh quốc tế (Ngoại thương)

TP.HCM 12 Anh B KTV

1931 HQA1931 Phạm Xuân Khoa 1990 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

1932 HQA1932 Trần Đăng Khoa 1990 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 50 Ngoại ngữ KTV TC sơ

tuyển

1933 HQA1933 Trần Ngọc Minh Khoa 1984 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 12Ngoại ngữ,

Tin họcKTV

1934 HQA1934 Trần Thị Nhi Khoa 1990 Phú yên Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 12 Anh B KTV

1935 HQA1935 Trần Việt Khoa 1987 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 12 Ngoại ngữ KTV

1936 HQA1936 Triệu Thị Khoa 1985 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh HN 50 Anh B Người DT KTV

1937 HQA1937 Hoàng Xuân Khôi 1983 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 50 Anh B Tin học KTV TC sơ tuyển

1938 HQA1938 Huỳnh Đỗ Minh Khôi 1980 Đà Nẵng Cục HQ Tp.HCM Phần mềm TP.HCM 1 Anh B KTV1939 HQA1939 Lê Đình Khôi 1989 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 12 Anh B KTV

1940 HQA1940 Nguyễn Quang Khôi 1981 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 50 Anh B KTV

1941 HQA1941 Nguyễn Tiến Khôi 1984 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 50 Ngoại ngữ KTV

1942 HQA1942 Nguyễn Khuê 1987 Hưng yên Cục HQ Tp.HCM Quản trị Mạng TP.HCM 1 Anh B KTV1943 HQA1943 Phạm Thị Kim Khuê 1990 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 12 Anh B KTV

1944 HQA1944 Bùi Văn Khương 1988 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 50 Anh B

Hoàn thành NVQS

KTV

1945 HQA1945 Hà Vi Khương 1987 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Tin học TP.HCM 1 Anh B KTV

1946 HQA1946 Nguyễn Tấn Khương 1977 Long An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 12

Tin học, Ngoại

ngữKTV

96

Page 97: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1947 HQA1947 Nguyễn Thị Diễm Khương 1991 Hậu Giang Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

1948 HQA1948 Phạm Huy Khương 1990 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 50 Anh B KTV

1949 HQA1949 Bùi Thị Khuyên 1986 Thanh Hóa Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 12 Anh B KTV

1950 HQA1950 Nguyễn Thị Thúy Khuyên 1988 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 50 Anh B KTV

1951 HQA1951 Nguyễn Phương Kiếm 1990 Nghệ An Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

1952 HQA1952 Cao Kim Kiên 1983 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Anh văn HN 2 Anh ĐH KTV TC sơ

tuyển

1953 HQA1953 Đào Trọng Kiên 1990 Thanh Hóa Cục HQ Đà Nẵng Tài chính - Kế toán HN 50 Anh B KTV1954 HQA1954 Đào Văn Kiên 1988 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 50 Anh B KTV1955 HQA1955 Đinh Thế Kiên 1982 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 50 Anh B KTV

1956 HQA1956 Đỗ Trung Kiên 1987 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 50 Anh B KTV TC sơ

tuyển1957 HQA1957 Dương Duy Kiên 1983 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 12 Anh B KTV1958 HQA1958 Lê Ích Kiên 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 12 Anh B KTV1959 HQA1959 Lương Công Kiên 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng HN 11 Anh B KTV

1960 HQA1960 Nguyễn Bảo Kiên 1990 Bắc Ninh Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 50 Anh B KTV

1961 HQA1961 Nguyễn Đức Kiên 1988 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 50 Anh B Con BB KTV

1962 HQA1962 Nguyễn Duy Kiên 1985 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 50 Anh B KTV

1963 HQA1963 Nguyễn Trần Kiên 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 12 Anh B KTV

1964 HQA1964 Nguyễn Trung Kiên 1990 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 12 Anh B KTV

1965 HQA1965 Nguyễn Trung Kiên 1981 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 50 Anh B Con TB KTV

1966 HQA1966 Nguyễn Trung Kiên 1984 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Khoa học vật liệu TP.HCM 12 Anh B KTV

97

Page 98: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1967 HQA1967 Nguyễn Trung Kiên 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác HN 50 Anh B KTV

1968 HQA1968 Nguyễn Trung Kiên 1989 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 50 Anh B KTV

1969 HQA1969 Nguyễn Văn Kiên 1975 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 50 Anh B KTV

1970 HQA1970 Phạm Trung Kiên 1990 Hà Nam Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 50 Anh B KTV

1971 HQA1971 Phạm Trung Kiên 1982 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 50 Anh B KTV TC sơ tuyển

1972 HQA1972 Trần Đức Kiên 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngoại thương, thương mại HN 50 Anh B Con TB KTV TC sơ

tuyển1973 HQA1973 Trần Đức Kiên 1987 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 12 Anh B KTV

1974 HQA1974 Trần Trung Kiên 1989 Hà Nội Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán HN 50 Anh B KTV TC sơ

tuyển1975 HQA1975 Trần Trung Kiên 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 12 Anh B KTV

1976 HQA1976 Trương Công Kiên 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 50 Anh B KTV TC sơ

tuyển

1977 HQA1977 Nguyễn Duy Kiệt 1988 Hà Nội Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 50 Ngoại ngữ KTV

1978 HQA1978 Phan Vũ Anh Kiệt 1986 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh TP.HCM 12 Anh B Tin học KTV

1979 HQA1979 Bùi Thị Thúy Kiều 1991 Gia Lai Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

1980 HQA1980 Đặng Thị Mỹ Kiều 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 12 Anh B KTV

1981 HQA1981 Hồ Thanh Kiều 1990 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 12 Anh B KTV

1982 HQA1982 Nguyễn Thị Kiều 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 12 Anh B KTV

1983 HQA1983 Trần Thị Thúy Kiều 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi

Kế toán doanh nghiệp TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

1984 HQA1984 Dương Thị Tuyết Kim 1984 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 12 Anh B KTV

98

Page 99: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

1985 HQA1985 Phan Thị Kim 1989 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

1986 HQA1986 Phạm Linh Kỳ 1987 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

1987 HQA1987 Nguyễn Minh Kỳ 1988 Hải Dương Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh HN 50 Anh B KTV1988 HQA1988 Hoàng Tiến La 1980 Thái Nguyên Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 50 Anh B KTV

1989 HQA1989 Nguyễn Yến Lạc 1987 Bình Thuận Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 12 Anh B KTV

1990 HQA1990 Võ Thị Kim Lai 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 12 Anh B KTV

1991 HQA1991 Hồ Thị Hồng Lam 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra HN 50 Anh B KTV

1992 HQA1992 Nguyễn Đặng Sông Lam 1988 nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 12 Anh B KTV

1993 HQA1993 Nguyễn Thị Hồng Lam 1987 Hà Tĩnh Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 50 Anh B Con TB KTV

1994 HQA1994 Hà Dương Tùng Lâm 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 51 Anh B KTV

1995 HQA1995 Huỳnh Tuấn Lâm 1988 Long An Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

1996 HQA1996 Lê Thị Lâm 1981 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Anh văn HN 2 Anh ĐH KTV

1997 HQA1997 Lê Thị Lâm 1982 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Anh văn HN 2 Anh ĐH KTV

1998 HQA1998 Ngô Văn Lâm 1986 Bắc Giang Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

HN 10 Ngoại ngữ KTV

1999 HQA1999 Nguyễn Đức Lâm 1982 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 51 Anh B KTV2000 HQA2000 Nguyễn Ngọc Quý Lâm 1990 Phú Thọ Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 51 Anh B KTV2001 HQA2001 Nguyễn Như Lâm 1979 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 12 Anh B KTV2002 HQA2002 Nguyễn Văn Lâm 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 51 Anh B KTV

2003 HQA2003 Nguyễn Võ Văn Lâm 1989 Bình Phước Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

2004 HQA2004 Nguyễn Vương Tùng Lâm 1990 Nghệ An Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 51 Anh B KTV

2005 HQA2005 Phạm Tùng Lâm 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 51 Anh B KTV

99

Page 100: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2006 HQA2006 Trần Lâm 1986 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh HN 2 Anh ĐH KTV

2007 HQA2007 Trần Thị Mỹ Lâm 1987 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 12 Anh B KTV

2008 HQA2008 Trần Vĩnh Lâm 1989 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

2009 HQA2009 Trịnh Tùng Lâm 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 51 Ngoại ngữ KTV

2010 HQA2010 Vũ Ngọc Lâm 1986 Hà Nam Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin HN 7 Ngoại ngữ KTV

2011 HQA2011 Đinh Hoàng Lâm 1986 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Công nghệ thông tin HN 7 Anh B Người DT KTV

2012 HQA2012 Bùi Thị Lan 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 51 Anh B Con TB KTV

2013 HQA2013 Bùi Thị Tuyết Lan 1986 Phú Thọ Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng HN 51 Anh B KTV

2014 HQA2014 Cao Tố Lan 1982 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 12 Anh B KTV2015 HQA2015 Đặng Anh Lan 1983 Phú Thọ Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 51 Anh B KTV2016 HQA2016 Đặng Thị Lan 1989 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 51 Anh B Con BB KTV

2017 HQA2017 Đinh Thị Lan 1986 Nam Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 9 Anh B KTV

2018 HQA2018 Đỗ Tiến Lan 1981 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 51 Anh B KTV

2019 HQA2019 Dương Thị Lan 1973 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Lưu trữ viên trung cấp TP.HCM 36 Anh A LTVTC

2020 HQA2020 Dương Thị Thu Lan 1990 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 51 Anh B KTV

2021 HQA2021 Hà Thanh Lan 1987 Cao Bằng Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương TP.HCM 12 Anh B Người DT KTV

2022 HQA2022 Lê Thị Lan 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 51 Anh B KTV

2023 HQA2023 Lương Thị Lan 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 51 Anh B KTV

2024 HQA2024 Nguyễn Hoàng Lan 1984 Long an Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 12 Anh B KTV

2025 HQA2025 Nguyễn Huỳnh Lan 1985 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 12 Anh B KTV

2026 HQA2026 Nguyễn Phương Lan 1979 Hà Tĩnh Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 51 Ngoại

ngữ KTV

2027 HQA2027 Nguyễn Phương Lan 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 51 Anh B KTV

2028 HQA2028 Nguyễn Thị Lan 1989 Bắc Giang Vụ Hợp tác quốc tế Pháp Văn HN 40 Pháp ĐH KTV

100

Page 101: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2029 HQA2029 Nguyễn Thị Lan 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 51 Anh B KTV

2030 HQA2030 Nguyễn Thị Phương Lan 1982 Thái Bình Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại HN 51 Anh B KTV

2031 HQA2031 Nguyễn Thị Thanh Lan 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 51 Anh B KTV

2032 HQA2032 Nguyễn Thị Thanh Lan 1980 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 12 Anh B KTV2033 HQA2033 Nguyễn Thị Thu Lan 1980 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 51 Anh B Con TB KTV2034 HQA2034 Nguyễn Thị Thu Lan 1981 Hà Nội Vụ Tài vụ-Quản trị Kế toán, Kiểm toán HN 51 Anh B KTV

2035 HQA2035 Phạm Thị Ngọc Lan 1984 Hà Nội Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 51 Anh B Con TB KTV TC sơ

tuyển

2036 HQA2036 Trần Thị Lan 1986 Bắc Giang Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 51 Ngoại ngữ KTV

2037 HQA2037 Vũ Thị Hoàng Lan 1988 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 51 Anh B KTV

2038 HQA2038 Vũ Thị Hoàng Lan 1986 Nghệ An Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 51 Anh B Con TB KTV2039 HQA2039 Vũ Thị Ngọc Lan 1985 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 51 Anh B KTV

2040 HQA2040 Vũ Thị Thanh Lan 1988 Lâm Đồng Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

2041 HQA2041 Lương Thị Phương Lan 1990 Cao Bằng Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 51 Anh B Người DT KTV

2042 HQA2042 Nông Thị Hương Lan 1990 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 51 Anh B Người DT KTV

2043 HQA2043 Lê Thị Lanh 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

2044 HQA2044 Đoàn Thị Thu Lành 1985 Quảng Bình Cục HQ Đồng Nai Luật TP.HCM 12 Anh B KTV2045 HQA2045 Lê Thị Như Lành 1977 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 12 Anh B KTV

2046 HQA2046 Nguyễn Thị Lành 1990 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

2047 HQA2047 Nguyễn Thị Tuyết Lành 1989 Trà Vinh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

2048 HQA2048 Bùi Vĩnh Lập 1980 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 51 Anh B KTV

101

Page 102: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2049 HQA2049 Nguyễn Minh Lập 1987 Quảng Bình Cục HQ Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Thương mại HN 51 Anh B KTV

2050 HQA2050 Trần Đình Lập 1982 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 12 Anh B KTV

2051 HQA2051 Già Bá Lầu 1986 Nghệ An Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 51 Anh B Người DT KTV

2052 HQA2052 Hoàng Thị Lẫy 1990 Hưng Yên Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán HN 51 Anh B KTV

2053 HQA2053 Bế Thị Thanh Lê 1990 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 51 Anh B Người DT KTV

2054 HQA2054 Hoàng Nữ Ba Lê 1982 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 51 Anh B KTV TC sơ

tuyển2055 HQA2055 Nguyễn Thị Thu Lê 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh HN 51 Anh B Con TB KTV

2056 HQA2056 Vũ Thị Tuyết Lê 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán HN 51 Anh B KTV

2057 HQA2057 Hà Thị Thanh Lệ 1987 Quảng Ngãi Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 12 Anh B KTV

2058 HQA2058 Hoàng Thị Ánh Lệ 1988 Bắc Kạn Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 51 Anh B Người DT KTV

2059 HQA2059 Nguyễn Đức Lệ 1988 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 13 Anh B KTVCĐ

2060 HQA2060 Nguyễn Thị Lệ 1984 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

HN 13 Anh B KTVCĐ TC sơ tuyển

2061 HQA2061 Nguyễn Thị Lệ 1990 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 51 Anh B KTV

2062 HQA2062 Nguyễn Thị Lệ 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 12 Anh B KTV

2063 HQA2063 Nguyễn Thị Lệ 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 51 Anh B KTV

2064 HQA2064 Nguyễn Thị Cẩm Lệ 1987 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 12 Anh B KTV

2065 HQA2065 Nguyễn Thị Thu Lệ 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi

Kế toán doanh nghiệp HN 13 Anh B KTVCĐ

2066 HQA2066 Trần Thị Lịch 1988 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 51 Anh B KTV

2067 HQA2067 Nguyễn Thanh Liêm 1986 Bắc Ninh Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 9 Anh B KTV

102

Page 103: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2068 HQA2068 Trần Thanh Liêm 1970 Đồng Tháp Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 12 Anh B KTV2069 HQA2069 Trần Văn Liêm 1983 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 51 Anh B KTV2070 HQA2070 Bùi Kim Liên 1988 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 51 Anh B KTV2071 HQA2071 Bùi Thái Thủy Liên 1987 Thái Bình Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương TP.HCM 12 Anh B KTV2072 HQA2072 Bùi Thị Liên 1990 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 51 Anh B KTV2073 HQA2073 Đặng Thị Phương Liên 1989 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 51 Anh B KTV2074 HQA2074 Đỗ Thanh Liên 1984 Tuyên Quang Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin HN 7 Anh B KTV2075 HQA2075 Đỗ Thị Thu Liên 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 52 Anh B KTV2076 HQA2076 Lê Thị Liên 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Luật HN 52 Anh B KTV2077 HQA2077 Lương Ngọc Liên 1989 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 12 Anh B KTV2078 HQA2078 Lương Thị Ngọc Liên 1987 Bình Dương Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 12 Anh B KTV

2079 HQA2079 Lương Thị Phương Liên 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 52 Anh B KTV

2080 HQA2080 Nguyễn Hồng Liên 1988 Hải Dương Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 12 Anh B KTV

2081 HQA2081 Nguyễn Phương Liên 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Luật HN 52 Anh B KTV2082 HQA2082 Nguyễn Quỳnh Liên 1979 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 52 Anh B KTV

2083 HQA2083 Nguyễn Thị Liên 1985 Phú Thọ Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 52 Anh B Con TB KTV

2084 HQA2084 Nguyễn Thị Liên 1988 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 52 Anh B KTV

2085 HQA2085 Nguyễn Thị Bích Liên 1990 Hà Nội Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng HN 52 Anh B KTV

2086 HQA2086 Nguyễn Thị Hồng Liên 1990 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 52 Anh B KTV

2087 HQA2087 Nguyễn Thị Hương Liên 1991 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 52 Anh B

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV

2088 HQA2088 Nguyễn Thị Kim Liên 1990 Nam định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 12 Anh B KTV

2089 HQA2089 Nguyễn Thị Phương Liên 1988 Nghệ An Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 52 Anh B KTV

2090 HQA2090 Nguyễn Thị Phương Liên 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Anh văn HN 2 Anh ĐH KTV

2091 HQA2091 Phạm Thị Liên 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 13 Anh B KTV2092 HQA2092 Phạm Thị Kim Liên 1984 Quảng Bình Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 13 Anh B Con TB KTV

2093 HQA2093 Phạm Văn Liên 1983 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 52 Anh B Con BB KTV

2094 HQA2094 Phan Thị Thùy Liên 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Anh văn TP.HCM 35 Anh ĐH KTV

103

Page 104: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2095 HQA2095 Phùng Thị Liên 1988 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 52 Anh B KTV

2096 HQA2096 Trần Thị Liên 1982 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 52 Anh B KTV

2097 HQA2097 Trần Thị Hương Liên 1984 Hà Tĩnh Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán HN 52 Anh B KTV

2098 HQA2098 Trần Thị Mai Liên 1990 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 52 Anh B KTV

2099 HQA2099 Trần Thị Thùy Liên 1983 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 13 Ngoại ngữ KTV

2100 HQA2100 Trịnh Thị Bích Liên 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 13 Anh B KTV2101 HQA2101 Trịnh Thị Phương Liên 1988 Bắc Giang Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 52 Anh B KTV

2102 HQA2102 Vũ Hồng Liên 1988 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Trung văn HN 5 Trung ĐH KTV

2103 HQA2103 An Thị Liễu 1989 Hưng Yên Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Báo chí HN 52 Anh B KTV TC sơ

tuyển

2104 HQA2104 Đỗ Phương Liễu 1984 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 52 Anh B KTV

2105 HQA2105 Lê Thị Hồng Liễu 1988 Bình Định Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 13 Anh B KTV

2106 HQA2106 Lương Thị Bích Liễu 1980 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Lưu trữ viên trung

cấp TP.HCM 36 Anh A LTVTC

2107 HQA2107 Nguyễn Hồng Liễu 1985 Tiền Giang Cục Kiểm tra sau thông quan Công nghệ thông tin HN 7 Anh B KTV

2108 HQA2108 Nguyễn Thị Liễu 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 13 Anh B KTV

2109 HQA2109 Nguyễn Thị Liễu 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 13 Anh B KTV

2110 HQA2110 Nguyễn Thị Liệu 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 13 Anh B KTV

2111 HQA2111 Biện Thị Linh 1985 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Anh văn HN 2 Anh ĐH KTV

2112 HQA2112 Bùi Thùy Linh 1981 Nam Định Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 52 Anh B KTV TC sơ

tuyển

2113 HQA2113 Cấn Thùy Linh 1990 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 52 Anh B KTV

2114 HQA2114 Cao Ngọc Linh 1989 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 9 Ngoại

ngữ KTV

2115 HQA2115 Chu Thị Bích Linh 1990 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 52 Anh B KTV

2116 HQA2116 Đặng Nhật Linh 1989 Hà Tĩnh Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH Con TB KTV

2117 HQA2117 Đặng Thùy Linh 1989 Hưng Yên Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 52 Anh B KTV

104

Page 105: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2118 HQA2118 Đinh Duy Linh 1990 Vĩnh Phúc Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 52 Anh B KTV

2119 HQA2119 Đinh Thị Huyền Linh 1978 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 52 Ngoại ngữ KTV

2120 HQA2120 Đinh Văn Linh 1988 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra HN 52 Anh B KTV

2121 HQA2121 Đỗ Khánh Linh 1982 Phú Thọ Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 52 Anh B KTV

2122 HQA2122 Đỗ Thùy Linh 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Luật HN 52 Anh B KTV TC sơ tuyển

2123 HQA2123 Đỗ Thùy Linh 1989 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Luật HN 52 Anh B KTV2124 HQA2124 Đoàn Mạnh Linh 1989 Nam Định Cục HQ Hà Nội Luật HN 52 Anh B KTV2125 HQA2125 Đoàn Ngọc Thùy Linh 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 13 Anh B KTV

2126 HQA2126 Đoàn Thị Linh 1984 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 13 Anh B KTV

2127 HQA2127 Đoàn Xuân Linh 1990 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 13 Anh B Con TB KTV

2128 HQA2128 Dương Khắc Linh 1982 Nghệ An Cục HQ Nghệ An Công nghệ thông tin, tin học HN 11 Anh B KTV

2129 HQA2129 Dương Thị Linh 1990 Vĩnh Phúc Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

2130 HQA2130 Dương Thị Ái Linh 1982 nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 13 Anh B KTV

2131 HQA2131 Dương Thị Thùy Linh 1982 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Trung văn HN 5 Trung ĐH KTV

2132 HQA2132 Hà Thùy Linh 1990 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 52 Anh B KTV

2133 HQA2133 Hoàng Diệu Linh 1989 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tiếng Pháp HN 4 Pháp ĐH KTV

2134 HQA2134 Hoàng Mai Linh 1983 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Báo chí tuyên truyền; Luật kinh tế quốc tế; Ngữ văn Nga

HN 52 Anh B Con TB KTV

2135 HQA2135 Hoàng Mỹ Linh 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 52 Anh B KTV

2136 HQA2136 Hoàng Thị Khánh Linh 1988 Hòa Bình Cục Thuế xuất nhập khẩu Luật HN 52 Anh B KTV

2137 HQA2137 Hoàng Thị Mai Linh 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Tĩnh Kinh tế đối ngoại HN 52 Anh B KTV2138 HQA2138 Hoàng Thị Thùy Linh 1989 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 52 Anh B KTV

2139 HQA2139 Hoàng Thùy Linh 1989 Vĩnh Phúc Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 52 Anh B KTV

105

Page 106: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2140 HQA2140 Hoàng Thùy Linh 1990 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 52 Anh B KTV

2141 HQA2141 Huỳnh Thị Hoài Linh 1988 Bắc Ninh Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Ngoại thương HN 52 Ngoại

ngữ KTV

2142 HQA2142 Huỳnh Thị Kha Linh 1990 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

HN 13 Anh B KTVCĐ

2143 HQA2143 Lê Hải Linh 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 52 Anh B KTV

2144 HQA2144 Lê Hoài Linh 1988 Thái Bình Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 52 Anh B KTV

2145 HQA2145 Lê Khánh Linh 1988 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 52 Anh B KTV

2146 HQA2146 Lê Ngọc Linh 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 52 Anh B KTV

2147 HQA2147 Lê Thị Mỹ Linh 1988 Tp. HCM Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

2148 HQA2148 Lê Thị Phương Linh 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 13 Anh B Con TB KTV

2149 HQA2149 Lê Thị Thùy Linh 1990 Thái Bình Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 52 Anh B KTV

2150 HQA2150 Lê Thùy Linh 1988 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 52 Anh B KTV

2151 HQA2151 Lê Thùy Linh 1989 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 53 Anh B KTV

2152 HQA2152 Lê Thùy Linh 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh HN 2 Anh ĐH KTV

2153 HQA2153 Lê Trần Việt Linh 1988 Lào Cai Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

2154 HQA2154 Lê Văn Linh 1980 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 53 Anh B KTV2155 HQA2155 Mai Tùng Linh 1985 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 13 Anh B KTV2156 HQA2156 Nguyễn Diệu Linh 1979 Hà Tây Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 53 Anh B Tin học KTV2157 HQA2157 Nguyễn Duy Linh 1982 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 53 Anh B KTV

2158 HQA2158 Nguyễn Hải Thùy Linh 1986 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 53 Con TB Ngoại ngữ KTV

2159 HQA2159 Nguyễn Hoàng Linh 1988 Thanh Hóa Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 53 Anh B KTV

2160 HQA2160 Nguyễn Hoàng Linh 1986 Nam Định Cục HQ Bình Dương Công nghệ thông tin TP.HCM 1 Anh B KTV

2161 HQA2161 Nguyễn Hoàng Mỹ Linh 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 13 Anh B KTV

106

Page 107: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2162 HQA2162 Nguyễn Hoàng Trúc Linh 1981 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Ngoại thương TP.HCM 13 Anh B KTV

2163 HQA2163 Nguyễn Khánh Linh 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 53 Anh B Con TB KTV

2164 HQA2164 Nguyễn Ngọc Linh 1982 Phú Thọ Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

2165 HQA2165 Nguyễn Ngọc Linh 1987 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 53 Anh B KTV

2166 HQA2166 Nguyễn Ngọc Linh 1982 Nghệ An Cục HQ Tây Ninh Kinh tế HN 53 Anh B KTV TC sơ tuyển

2167 HQA2167 Nguyễn Ngọc Linh 1981 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 53 Ngoại ngữ KTV

2168 HQA2168 Nguyễn Phương Linh 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh HN 53 Anh B Con TB KTV

2169 HQA2169 Nguyễn Quang Linh 1987 Quảng Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 53 Anh B KTV

2170 HQA2170 Nguyễn Quyết Linh 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 13 Anh B KTV

2171 HQA2171 Nguyễn Thị Linh 1989 Bắc Giang Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-kế toán HN 53 Anh B KTV TC sơ tuyển

2172 HQA2172 Nguyễn Thị Linh 1985 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 13 Anh B KTV

2173 HQA2173 Nguyễn Thị Hà Linh 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi

Tài chính - Ngân hàng TP.HCM 13 Anh B KTV

2174 HQA2174 Nguyễn Thị Hoài Linh 1989 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 53 Anh B KTV

2175 HQA2175 Nguyễn Thị Hoàng Linh 1985 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

2176 HQA2176 Nguyễn Thị Mai Trúc Linh 1988 Khánh Hòa Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

2177 HQA2177 Nguyễn Thị Mỹ Linh 1990 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 53 Anh B KTV

2178 HQA2178 Nguyễn Thị Mỹ Linh 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 53 Anh B KTV

2179 HQA2179 Nguyễn Thị Ngọc Linh 1989 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 53 Anh B KTV

2180 HQA2180 Nguyễn Thị Ngọc Linh 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 53 Anh B KTV

107

Page 108: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2181 HQA2181 Nguyễn Thị Phương Linh 1989 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh TP.HCM 13 Anh B KTV

2182 HQA2182 Nguyễn Thị Phương Linh 1987 Đồng Nai Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 13 Anh B KTV

2183 HQA2183 Nguyễn Thị Thùy Linh 1991 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 53 Anh B KTV

2184 HQA2184 Nguyễn Thị Thùy Linh 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 13 Anh B KTV

2185 HQA2185 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 1988 Hà Nội Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 53 Anh B Người DT KTV

2186 HQA2186 Nguyễn Thị Trúc Linh 1990 Vĩnh Long Cục HQ Tp.HCM Lưu trữ viên trung cấp TP.HCM 36 Anh A LTVTC

2187 HQA2187 Nguyễn Thị Tú Linh 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 13 Anh B KTV

2188 HQA2188 Nguyễn Thu Linh 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 53 Anh B KTV

2189 HQA2189 Nguyễn Thùy Linh 1989 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán HN 53 Ngoại ngữ KTV

2190 HQA2190 Nguyễn Thùy Linh 1990 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

2191 HQA2191 Nguyễn Thùy Linh 1990 Hải Dương Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

2192 HQA2192 Nguyễn Thùy Linh 1989 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 53 Anh B Con TB KTV

2193 HQA2193 Nguyễn Thùy Linh 1988 Hưng Yên Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 53 Anh B KTV

2194 HQA2194 Nguyễn Thùy Linh 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 53 Anh B KTV

2195 HQA2195 Nguyễn Thùy Linh 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung HN 5 Trung ĐH KTV

2196 HQA2196 Nguyễn Thùy Linh 1988 nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 13 Anh B KTV

2197 HQA2197 Nguyễn Trúc Linh 1989 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 13 Anh B KTV2198 HQA2198 Nguyễn Tuấn Linh 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 53 Anh B KTV

2199 HQA2199 Nguyễn Văn Linh 1987 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 53 Ngoại ngữ KTV TC sơ

tuyển

108

Page 109: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2200 HQA2200 Nguyễn Viết Linh 1989 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 53 Anh B Con BB KTV

2201 HQA2201 Nguyễn Vũ Linh 1988 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 53 Ngoại

ngữ KTV

2202 HQA2202 Phạm Đào Diệu Linh 1987 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 53 Anh B KTV

2203 HQA2203 Phạm Hồng Linh 1987 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 53 Anh B Người DT KTV

2204 HQA2204 Phạm Thanh Linh 1989 Nghệ An Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 53 Anh B KTV

2205 HQA2205 Phạm Thị Linh 1988 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 53 Anh B KTV

2206 HQA2206 Phạm Thị Linh 1981 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 53 Anh B KTV

2207 HQA2207 Phạm Thị Diệu Linh 1984 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 53 Ngoại ngữ KTV

2208 HQA2208 Phạm Thị Mỹ Linh 1987 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 53 Anh B KTV

2209 HQA2209 Phạm Thuỳ Linh 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 53 Anh B KTV

2210 HQA2210 Phan Hoàng Thùy Linh 1989 Nghệ An Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh TP.HCM 13 Anh B KTV

2211 HQA2211 Phan Huy Linh 1989 Hà Tĩnh Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 53 Anh B KTV

2212 HQA2212 Phan Thị Diệu Linh 1990 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 53 Ngoại ngữ KTV

2213 HQA2213 Phan Trần Yến Linh 1990 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 53 Anh B KTV TC sơ

tuyển2214 HQA2214 Phùng Thị Khánh Linh 1990 Bắc Giang Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 53 Anh B KTV

2215 HQA2215 Thân Quang Linh 1987 Bắc Giang Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 53 Anh B KTV

2216 HQA2216 Tô Duy Linh 1986 Bắc Giang Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 53 Anh B

Hoàn thành NVQS

KTV

2217 HQA2217 Tô Hải Linh 1989 Thái Bình Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Tin học Tài chính kế toán HN 53 Anh B Tin học KTV

2218 HQA2218 Trần Đào Phương Linh 1990 Đồng Tháp Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 13 Anh B KTV

2219 HQA2219 Trần Diệu Linh 1989 Nam Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Ngoại thương HN 53 Anh B KTV

2220 HQA2220 Trần Hồ Mộng Linh 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

109

Page 110: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2221 HQA2221 Trần Khánh Linh 1988 Nam Định Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

HN 13 Anh B KTVCĐ TC sơ tuyển

2222 HQA2222 Trần Mạnh Linh 1987 Nghệ An Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đối ngoại HN 54 Ngoại

ngữ KTV

2223 HQA2223 Trần Ngọc Diệu Linh 1990 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 54 Anh B KTV TC sơ

tuyển

2224 HQA2224 Trần Phương Linh 1989 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 54 Anh B KTV

2225 HQA2225 Trần Thái Linh 1987 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 54 Anh B KTV

2226 HQA2226 Trần Thảo Linh 1989 Hà Tĩnh Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 54 Anh B KTV

2227 HQA2227 Trần Thị Cẩm Linh 1989 Bến tre Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 13 Anh B KTV

2228 HQA2228 Trần Thị Khánh Linh 1991 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

HN 13 Anh B KTVCĐ

2229 HQA2229 Trần Thị Thủy Linh 1990 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 13 Anh B KTV

2230 HQA2230 Trần Thùy Linh 1989 Nam Định Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

2231 HQA2231 Trần Văn Linh 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Anh văn HN 2 Anh ĐH KTV

2232 HQA2232 Trương Phương Linh 1990 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 54 Ngoại ngữ KTV

2233 HQA2233 Trương Thị Diệu Linh 1989 Nghệ An Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 54 Anh B KTV

2234 HQA2234 Võ Phương Linh 1988 Bình Định Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng HN 54 Anh B KTV

2235 HQA2235 Vũ Hoàng Linh 1982 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 54 Anh B KTV

2236 HQA2236 Vũ Khánh Linh 1990 Hà Nội Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 54 Anh B KTV

110

Page 111: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2237 HQA2237 Vũ Thị Ngọc Linh 1985 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Tiếng Nhật HN 4 Nhật ĐH KTV

2238 HQA2238 Vũ Thùy Linh 1988 Thái Bình Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 54 Anh B KTV

2239 HQA2239 Vũ Thùy Linh 1990 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 54 Anh B KTV

2240 HQA2240 Nguyễn Hồng Lĩnh 1988 Quảng Bình Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

2241 HQA2241 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 1983 Hà Nội Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Kế toán HN 54 Anh B KTV

2242 HQA2242 Nông Thị Linh 1989 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Công nghệ thông tin HN 7 Anh B Người DT KTV

2243 HQA2243 Nông Thuỳ Linh 1984 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 54 Anh B Người DT KTV

2244 HQA2244 Tạ Thị Thuỳ Linh 1990 Hà Nội Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Kế toán HN 54 Anh B KTV

2245 HQA2245 Trần Hoàng Linh 1990 Quảng trị Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác HN 54 Anh B KTV

2246 HQA2246 Vương Thị Mỹ Linh 1986 nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 13 Anh B KTV

2247 HQA2247 Bùi Thanh Loan 1987 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 54 Anh B Con TB KTV

2248 HQA2248 Bùi Thị Loan 1987 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Lưu trữ viên trung cấp HN 15 Anh A LTVTC TC sơ

tuyển

2249 HQA2249 Đào Thanh Loan 1988 Ninh Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 54 Anh B KTV

2250 HQA2250 Đỗ Thị Loan 1986 Nam Định Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 54 Anh B KTV2251 HQA2251 Đoàn Thị Loan 1989 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 54 Anh B KTV

2252 HQA2252 Đoàn Thị Thanh Loan 1988 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 54 Anh B KTV

2253 HQA2253 Đới Thị Loan 1987 Thanh Hóa Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 54 Anh B KTV

2254 HQA2254 Hà Tố Loan 1988 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin HN 7 Anh B KTV

2255 HQA2255 Khánh Thị Loan 1985 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

111

Page 112: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2256 HQA2256 Lê Thanh Loan 1990 Bình Định Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

2257 HQA2257 Lê Thị Loan 1980 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 54 Anh B KTV

2258 HQA2258 Lê Thị Loan 1984 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM ngoại thương TP.HCM 13 Con TB Ngoại ngữ KTV

2259 HQA2259 Mai Thị Loan 1988 Thanh Hóa Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 13 Anh B KTV

2260 HQA2260 Ngô Thị Thanh Loan 1988 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Anh văn HN 2 Anh ĐH KTV

2261 HQA2261 Ngô Thị Thanh Loan 1986 Long An Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 13 Anh B Con TB KTV

2262 HQA2262 Nguyễn Phương Loan 1980 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 54 Anh B KTV

2263 HQA2263 Nguyễn Thanh Loan 1989 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 54 Anh B KTV

2264 HQA2264 Nguyễn Thị Loan 1987 Bắc Ninh Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 54 Anh B KTV

2265 HQA2265 Nguyễn Thị Loan 1986 Nghệ An Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 54 Anh B Con BB KTV

2266 HQA2266 Nguyễn Thị Loan 1986 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 13 Anh B KTV

2267 HQA2267 Nguyễn Thị Loan 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 13 Anh B Con BB KTV

2268 HQA2268 Nguyễn Thị Loan 1987 Hưng Yên Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 13 Anh B KTV

2269 HQA2269 Nguyễn Thị Loan 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 54 Anh B KTV

2270 HQA2270 Nguyễn Thị Loan 1985 Bình Dương Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 13 Anh B KTV

2271 HQA2271 Nguyễn Thị Mỹ Loan 1984 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi

Tài chính - Ngân hàng TP.HCM 13 Anh B Con TB KTV

2272 HQA2272 Nguyễn Thị Phương Loan 1983 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 54 Anh B KTV TC sơ tuyển

2273 HQA2273 Nguyễn Thị Thanh Loan 1989 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 54 Anh B KTV

2274 HQA2274 Nguyễn Thị Thanh Loan 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 54 Anh B KTV

2275 HQA2275 Phạm Thanh Loan 1988 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung HN 5 Trung ĐH KTV

2276 HQA2276 Phan Thị Loan 1988 Phú Thọ Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 54 Ngoại

ngữ KTV

2277 HQA2277 Tống Thị Mai Loan 1989 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

112

Page 113: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2278 HQA2278 Trần Thị Loan 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 54 Anh B KTV

2279 HQA2279 Trần Thị Như Loan 1984 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Tiếng Nhật TP.HCM 35 Nhật ĐH KTV

2280 HQA2280 Trần Thị Thanh Loan 1990 Thái Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 54 Anh B KTV

2281 HQA2281 Trịnh Thị Thanh Loan 1982 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán HN 54 Anh B KTV

2282 HQA2282 Trương Thị Loan 1987 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 54 Anh B Con BB KTV

2283 HQA2283 Võ Thị Thanh Loan 1989 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 54 Anh B KTV

2284 HQA2284 Nguyễn Văn Lọc 1982 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

2285 HQA2285 Đặng Tấn Lộc 1991 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

2286 HQA2286 Đinh Tiến Lộc 1991 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

HN 10 Anh B KTV

2287 HQA2287 Huỳnh Văn Lộc 1986 Khánh Hòa Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

2288 HQA2288 Nguyễn Danh Lộc 1984 Hưng Yên Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 54 Anh B Con TB KTV

2289 HQA2289 Phan Bá Lộc 1981 Đồng Nai Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 13 Anh B KTV

2290 HQA2290 Phan Thị Lộc 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Quản trị kinh doanh TP.HCM 13 Anh B Con TB KTV

2291 HQA2291 Phan Văn Lộc 1983 Huế Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 54Ngoại

ngữTin học

KTV

2292 HQA2292 Trương Thanh Lộc 1985 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Lưu trữ viên trung cấp TP.HCM 36 Anh A LTVTC

2293 HQA2293 Bùi Công Lợi 1989 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

2294 HQA2294 Hồ Đại Lợi 1982 Đà Nẵng Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 13 Ngoại ngữ KTV

113

Page 114: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2295 HQA2295 Hứa Ngọc Lợi 1990 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 13 Anh B KTV

2296 HQA2296 Lê Đức Lợi 1988 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

2297 HQA2297 Lê Thị Ngọc Lợi 1987 Bà Rịa-Vũng Tàu

Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 13 Anh B KTV

2298 HQA2298 Nguyễn Đăng Lợi 1989 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 13 Anh B Con TB KTV

2299 HQA2299 Nguyễn Danh Lợi 1982 Hải Dương Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực HN 54 Ngoại ngữ KTV

2300 HQA2300 Phạm Hữu Lợi 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

2301 HQA2301 Trần Văn Lợi 1982 Nghệ An Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh HN 54 Anh B Tin học KTV

2302 HQA2302 Nguyễn Tiến Lợi 1985 Hưng Yên Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác HN 54 Anh B KTV

2303 HQA2303 Bùi Minh Long 1990 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 54 Anh B KTV

2304 HQA2304 Châu Quốc Long 1988 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Tin học TP.HCM 1 Anh B KTV

2305 HQA2305 Đặng Ngọc Long 1987 Hải Dương Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 54 Anh B KTV

2306 HQA2306 Đặng Quốc Long 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 54 Ngoại ngữ KTV

2307 HQA2307 Đào Hải Long 1987 Nam Định Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 55 Anh B KTV TC sơ

tuyển

2308 HQA2308 Đinh Văn Long 1990 Hưng Yên Cục HQ Quảng Ninh

CNNT, công nghệ phần mềm, khoa học máy tính

HN 6 Anh B KTV TC sơ tuyển

2309 HQA2309 Đỗ Đức Long 1983 Hà Nam Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra HN 55 Anh B KTV

2310 HQA2310 Đỗ Tuấn Long 1990 Bắc Ninh Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 55 Anh B KTV

2311 HQA2311 Dương Thanh Long 1978 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương TP.HCM 13 Anh B KTV2312 HQA2312 Hoàng Văn Long 1989 Hưng Yên Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 14 Anh B KTV

2313 HQA2313 Hứa Đình Long 1989 Quảng Bình Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

HN 10 Anh B KTV

114

Page 115: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2314 HQA2314 Huỳnh Cao Long 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

2315 HQA2315 Lê Hoàng Long 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin HN 7 Anh B KTV

2316 HQA2316 Lê Hữu Hoàng Long 1990 Thái Bình Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Tin học Tài chính kế toán HN 55 Anh B Tin học KTV

2317 HQA2317 Lê Trọng Long 1985 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 55 Anh B KTV TC sơ

tuyển

2318 HQA2318 Lê Viết Long 1978 Bình Dương Cục HQ Đồng Nai Luật HN 55 Anh B KTV TC sơ tuyển

2319 HQA2319 Lê Việt Long 1987 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 55 Ngoại

ngữ KTV

2320 HQA2320 Lý Vũ Long 1988 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Luật TP.HCM 14 Anh B KTV

2321 HQA2321 Nguyễn Đình Long 1989 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 55 Anh B KTV TC sơ tuyển

2322 HQA2322 Nguyễn Hải Long 1988 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 55 Anh B KTV2323 HQA2323 Nguyễn Hải Long 1989 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 55 Anh B KTV2324 HQA2324 Nguyễn Hoàng Long 1976 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 55 Anh B KTV

2325 HQA2325 Nguyễn Hoàng Long 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 14 Ngoại ngữ KTV

2326 HQA2326 Nguyễn Hoàng Long 1988 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 55 Anh B KTV

2327 HQA2327 Nguyễn Kim Long 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác HN 55 Anh B KTV

2328 HQA2328 Nguyễn Thanh Long 1983 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 55 Anh B KTV TC sơ tuyển

2329 HQA2329 Nguyễn Thành Long 1989 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 55 Anh B KTV

2330 HQA2330 Nguyễn Thanh Long 1982 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 55 Ngoại ngữ KTV

2331 HQA2331 Nguyễn Văn Long 1988 Hà Nội Cục HQ Đà Nẵng Ngân hàng HN 55 Anh B KTV TC sơ tuyển

2332 HQA2332 Nguyễn Văn Long 1987 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 55 Ngoại ngữ KTV

2333 HQA2333 Phạm Bảo Long 1990 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 55 Anh B KTV TC sơ tuyển

2334 HQA2334 Phạm Thanh Long 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 14 Anh B KTV

115

Page 116: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2335 HQA2335 Trần Bảo Long 1986 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 55 Anh B KTV

2336 HQA2336 Trần Hải Long 1987 Hòa Bình Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

2337 HQA2337 Trần Quang Long 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

2338 HQA2338 Trần Thanh Long 1988 Hà Nam Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh TP.HCM 14 Anh B KTV

2339 HQA2339 Trương Hoàng Long 1990 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 14 Anh B KTV

2340 HQA2340 Vũ Đức Long 1988 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 55 Anh B KTV

2341 HQA2341 Vũ Thái Long 1982 Nam Định Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh HN 55 Anh B KTV TC sơ tuyển

2342 HQA2342 Vũ Văn Long 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 14 Anh B KTV TC sơ tuyển

2343 HQA2343 Vũ Văn Long 1989 Thanh Hóa Cục HQ Đồng Nai Luật HN 55 Anh B Con TB KTV TC sơ tuyển

2344 HQA2344 Lê Việt Long 1989 Hà Nam Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế HN 13 Anh B KTVCĐ

2345 HQA2345 Đinh Sao Luân 1989 Hưng Yên Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 55 Anh B KTV

2346 HQA2346 Lương Đắc Luân 1986 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 55 Anh B KTV

2347 HQA2347 Nguyễn Đức Luân 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 55 Anh B KTV TC sơ

tuyển

2348 HQA2348 Nguyễn Thành Luân 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ TC sơ tuyển

2349 HQA2349 Nguyễn Viết Luân 1988 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 55 Anh B KTV

2350 HQA2350 Trần Thị Kim Luân 1988 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 14 Anh B KTV2351 HQA2351 Trương Thị Ngọc Luân 1980 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 55 Anh B KTV

2352 HQA2352 Bế Thành Luân 1987 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Kế toán HN 55 Anh B Người DT KTV

2353 HQA2353 Phạm Văn Luật 1983 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

HN 10 Anh B KTV

116

Page 117: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2354 HQA2354 Nguyễn Tiến Lực 1989 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 55 Ngoại ngữ KTV

2355 HQA2355 Trần Thế Lực 1986 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 55 Anh B KTV

2356 HQA2356 Đào Thanh Lương 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 14 Ngoại ngữ KTV

2357 HQA2357 Đỗ Thị Lương 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 55 Ngoại ngữ KTV

2358 HQA2358 Hoàng Thị Lương 1990 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 55 Anh B KTV

2359 HQA2359 Lê Thị Hiền Lương 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 14 Anh B KTV

2360 HQA2360 Nguyễn Bá Lương 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Khoa học máy tính HN 11 Anh B KTV

2361 HQA2361 Nguyễn Thị Lương 1990 Nam Định Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 55 Anh B KTV

2362 HQA2362 Nguyễn Văn Lương 1989 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 55 Anh B Con TB KTV

2363 HQA2363 Quãng Thị Bá Lương 1986 Bình Thuận Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 32 Anh B Người DT KTVCĐ

2364 HQA2364 Vũ Hà Thanh Lương 1985 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 55 Anh B KTV2365 HQA2365 Đỗ Thế Lượng 1988 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 55 Anh B KTV2366 HQA2366 Hồ Đức Lưu 1989 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 55 Anh B KTV

2367 HQA2367 Phạm Thị Lưu 1985 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 55 Ngoại ngữ KTV

2368 HQA2368 Trần Thị Hải Lưu 1984 Nghệ An Cục HQ Nghệ An Anh văn HN 2 Anh ĐH Con TB KTV

2369 HQA2369 Vũ Văn Lưu 1990 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 55 Anh B KTV

2370 HQA2370 Bùi Thị Luyên 1989 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 55 Anh B KTV

2371 HQA2371 Nguyễn Thị Luyến 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Luật HN 55 Anh B Con TB KTV TC sơ tuyển

2372 HQA2372 Trần Thị Luyến 1991 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

2373 HQA2373 Trịnh Thị Luyến 1986 Hưng Yên Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 55 Anh B KTV

2374 HQA2374 Bùi Thị Luyện 1989 Hải Dương Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực HN 55 Anh B KTV

2375 HQA2375 Đào Phương Ly 1982 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung HN 5 Trung ĐH KTV

2376 HQA2376 Đinh Thị Ly 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi

Tài chính - Ngân hàng TP.HCM 14 Anh B KTV

2377 HQA2377 Đỗ Thị Khánh Ly 1988 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 55 Anh B KTV

117

Page 118: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2378 HQA2378 Dương Thị Ly 1988 Cao Bằng Vụ Pháp chế Luật Kinh tế HN 56 Anh B Người DT KTV

2379 HQA2379 Dương Trần Ly Ly 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 14 Anh B KTV

2380 HQA2380 Hồ Diễm Ly 1990 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 56 Anh B KTV

2381 HQA2381 Hoàng Bảo Ly 1988 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 56 Ngoại ngữ KTV

2382 HQA2382 Nguyễn Hải Ly 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 56 Anh B KTV

2383 HQA2383 Nguyễn Khánh Ly 1990 Bắc Ninh Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 56 Anh B KTV

2384 HQA2384 Nguyễn Lê Ly 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương HN 56 Anh B KTV TC sơ tuyển

2385 HQA2385 Nguyễn Ngọc Ly 1983 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 56 Anh B KTV

2386 HQA2386 Nguyễn Thị Hoa Ly 1988 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 56 Anh B KTV

2387 HQA2387 Nguyễn Thị Hương Ly 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác HN 13 Anh B KTVCĐ TC sơ

tuyển

2388 HQA2388 Nguyễn Thị Khánh Ly 1990 Hà Tĩnh Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 56 Anh B KTV

2389 HQA2389 Nguyễn Thị Khánh Ly 1988 Vĩnh Phúc Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

2390 HQA2390 Nguyễn Thị Mai Ly 1990 Yên Bái Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 56 Anh B KTV

2391 HQA2391 Phạm Phương Ly 1987 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 56 Anh B KTV

2392 HQA2392 Phạm Thị Khánh Ly 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Anh văn HN 2 Anh ĐH KTV

2393 HQA2393 Phan Thị Khánh Ly 1987 Thái Bình Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh TP.HCM 14 Anh B KTV

2394 HQA2394 Phùng Thị Mai Ly 1988 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 56 Anh B KTV

118

Page 119: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2395 HQA2395 Tiêu Thị Ly 1987 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 56 Anh B KTV

2396 HQA2396 Vũ Thị Trà Ly 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán HN 56 Anh B KTV

2397 HQA2397 Chu Hải Lý 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 56 Anh B KTV TC sơ

tuyển2398 HQA2398 Hà Thị Lý 1989 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Luật HN 56 Anh B KTV

2399 HQA2399 Hứa Văn Lý 1988 Lạng Sơn Cục HQ Đồng Nai Luật TP.HCM 14 Anh B Người DT KTV

2400 HQA2400 Nguyễn Thị Lý 1979 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 56 Anh B Con TB KTV

2401 HQA2401 Nguyễn Thị Lý 1988 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 56 Anh B KTV

2402 HQA2402 Nguyễn Thị Lý 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Quản trị kinh doanh TP.HCM 14 Anh B KTV

2403 HQA2403 Phạm Thị Lý 1990 Hà Nội Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh HN 56 Anh B KTV TC sơ tuyển

2404 HQA2404 Phạm Thị Ngọc Lý 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 56 Anh B KTV

2405 HQA2405 Phàn Thị Tâm Lý 1983 Lào Cai Cục HQ Tp.HCM Phần mềm TP.HCM 2 Anh B Người DT KTV

2406 HQA2406 Tống Thị Lý 1989 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 56 Anh B KTV

2407 HQA2407 Vũ Thị Lý 1989 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 56 Anh B KTV

2408 HQA2408 Vũ Thị Hương Lý 1985 Tuyên Quang Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 56 Anh B KTV

2409 HQA2409 Nguyễn Thảo Ly 1989 Hải Dương Cục HQ Lạng Sơn Anh văn HN 2 Anh ĐH KTV

2410 HQA2410 Bùi Thị Thanh Mai 1983 Thái Bình Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng HN 8 Anh B KTV

2411 HQA2411 Chu Thị Phương Mai 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kinh tế phát triển HN 56 Anh B KTV

2412 HQA2412 Đinh Thị Mai 1989 Ninh Bình Cục HQ Đồng Nai Tài chính-Kế toán HN 56 Anh B KTV TC sơ tuyển

2413 HQA2413 Đinh Thị Mai 1988 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán HN 56 Anh B KTV

2414 HQA2414 Đỗ Thị Phương Mai 1990 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 56 Anh B KTV

2415 HQA2415 Đỗ Thị Thanh Mai 1982 Vĩnh Phúc Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 56 Anh B KTV

2416 HQA2416 Dương Thùy Mai 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 56 Anh B KTV2417 HQA2417 Hồ Thị Mai 1990 Nghệ An Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 56 Anh B KTV

119

Page 120: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2418 HQA2418 Hoàng An Mai 1981 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 39 Anh ĐH KTV

2419 HQA2419 Hoàng Nguyệt Mai 1989 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 56 Anh B KTV

2420 HQA2420 Hoàng Thị Mai 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

2421 HQA2421 Kim Sao Mai 1990 Nam Định Cục HQ Đồng Nai Luật HN 56 Anh B KTV TC sơ tuyển

2422 HQA2422 Lê Thị Mai 1990 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

2423 HQA2423 Lê Thị Duy Mai 1979 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Trung văn HN 5 Trung ĐH KTV

2424 HQA2424 Lê Thị Ngọc Mai 1990 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 56 Anh B KTV TC sơ

tuyển

2425 HQA2425 Lê Thị Phương Mai 1987 Hậu Giang Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 14 Anh B KTV

2426 HQA2426 Lương Thị Sao Mai 1989 Nghệ An Vụ Hợp tác quốc tế Pháp Văn HN 40 Pháp ĐH Con TB KTV

2427 HQA2427 Mạc Nguyễn Tú Mai 1989 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 56 Anh B KTV

2428 HQA2428 Mai Thi Huỳnh Mai 1990 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 14 Anh B KTV

2429 HQA2429 Ngô Thị Tuyết Mai 1990 Vĩnh Phúc Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 56 Anh B KTV TC sơ

tuyển

2430 HQA2430 Nguyễn Hoàng Mai 1989 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 56 Anh B KTV

2431 HQA2431 Nguyễn Quỳnh Mai 1988 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH KTV

2432 HQA2432 Nguyễn Thị Mai 1982 Thái Bình Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 56 Anh B KTV

2433 HQA2433 Nguyễn Thị Mai 1981 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 56 Anh B KTV

2434 HQA2434 Nguyễn Thị Mai 1986 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 56 Anh B Con BB KTV TC sơ

tuyển

2435 HQA2435 Nguyễn Thị Mai 1988 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 56 Anh B KTV

120

Page 121: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2436 HQA2436 Nguyễn Thị Mai 1986 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 14 Anh B KTV

2437 HQA2437 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1988 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Đà Nẵng Ngân hàng HN 56 Anh B KTV TC sơ

tuyển

2438 HQA2438 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 14 Anh B KTV

2439 HQA2439 Nguyễn Thị Phương Mai 1984 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 56 Anh B KTV

2440 HQA2440 Nguyễn Thị Phương Mai 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 14 Anh B KTV

2441 HQA2441 Nguyễn Thị Thanh Mai 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 56 Anh B KTV

2442 HQA2442 Nguyễn Thị Thúy Mai 1989 nghệ An Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 14 Anh B Con TB KTV

2443 HQA2443 Nguyễn Thị Tú Mai 1983 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 56 Anh B KTV

2444 HQA2444 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1988 Ninh Bình Vụ Tổ chức cán bộ Anh văn HN 2 Anh ĐH Con BB KTV

2445 HQA2445 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1990 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 14 Anh B KTV

2446 HQA2446 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1989 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 32 Anh B KTVCĐ

2447 HQA2447 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1985 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 56 Anh B KTV

2448 HQA2448 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 14 Anh B KTV

2449 HQA2449 Nguyễn Thúy Mai 1975 Nam Định Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại HN 57 Anh B KTV

2450 HQA2450 Nguyễn Vũ Chi Mai 1988 Thừa Thiên - Huế

Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 57 Anh B KTV

2451 HQA2451 Phạm Ngọc Mai 1986 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 57 Anh B KTV

2452 HQA2452 Phạm Thị Ngọc Mai 1988 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 57 Ngoại ngữ KTV

2453 HQA2453 Phạm Thị Ngọc Mai 1989 Ninh Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 57 Anh B KTV

121

Page 122: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2454 HQA2454 Phạm Thị Quỳnh Mai 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 57 Anh B KTV

2455 HQA2455 Phạm Thị Tuyết Mai 1982 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 14 Anh B KTV

2456 HQA2456 Phạm Thị Xuân Mai 1988 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 57 Anh B KTV

2457 HQA2457 Phạm Tuyết Mai 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 57 Ngoại ngữ KTV

2458 HQA2458 Tăng Thị Ngọc Mai 1990 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH KTV

2459 HQA2459 Tô Thị Mai 1982 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 14 Anh B KTV

2460 HQA2460 Tô Thị Mai 1987 Thái Bình Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 57 Anh B Con TB KTV

2461 HQA2461 Trần Thị Mai 1985 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 57 Anh B KTV

2462 HQA2462 Trần Thị Mai 1987 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2463 HQA2463 Trần Thúy Quỳnh Mai 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 14 Anh B KTV2464 HQA2464 Trịnh Nữ Sao Mai 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 14 Anh B KTV2465 HQA2465 Trịnh Thị Ngọc Mai 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 57 Anh B KTV

2466 HQA2466 Trương Thị Mai 1987 Tuyên Quang Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 57 Anh B Người DT KTV

2467 HQA2467 Võ Ngọc Bạch Mai 1987 Bến tre Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 14 Anh B KTV

2468 HQA2468 Vũ Phương Mai 1991 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 57 Ngoại ngữ KTV

2469 HQA2469 Vũ Thị Tuyết Mai 1990 Hưng Yên Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 57 Anh B KTV

2470 HQA2470 Vũ Thúy Mai 1984 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Pháp văn TP.HCM 35 Pháp ĐH KTV

2471 HQA2471 Nguyễn Văn Mãi 1989 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2472 HQA2472 Trần Đình Mẫn 1988 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 57 Anh B KTV2473 HQA2473 Võ Thị Mẫn 1990 Phú Yên Cục HQ Tp.HCM ngoại thương TP.HCM 14 Anh B KTV

2474 HQA2474 Bùi Thị Mận 1981 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 57 Anh B KTV

122

Page 123: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2475 HQA2475 Bạch Quang Mạnh 1987 Hà Nội Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 13 Anh B KTVCĐ TC sơ

tuyển

2476 HQA2476 Đào Nguyên Mạnh 1990 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Luật HN 57 Anh B KTV TC sơ tuyển

2477 HQA2477 Đinh Văn Mạnh 1984 Nghệ An Cục HQ Nghệ An CĐ công nghệ thông tin HN 14 Anh B Con TB KTVCĐ

2478 HQA2478 Đỗ Văn Mạnh 1986 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 14 Anh B KTV

2479 HQA2479 Hứa Hùng Mạnh 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 57 Anh B KTV TC sơ

tuyển

2480 HQA2480 Lê Duy Mạnh 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 14 Anh B Con TB KTV

2481 HQA2481 Nguyễn Văn Mạnh 1984 Quảng trị Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác HN 13 Anh B KTVCĐ TC sơ

tuyển

2482 HQA2482 Phạm Hồng Mạnh 1984 Yên Bái Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 57 Con TBNgười DT

Ngoại ngữ KTV

2483 HQA2483 Phạm Sỹ Mạnh 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 57 Anh B KTV

2484 HQA2484 Vũ Đăng Mạnh 1989 Bắc Ninh Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 57 Anh B KTV TC sơ

tuyển

2485 HQA2485 Trần Thị Mão 1986 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 14 Anh B KTV

2486 HQA2486 Nông Thị Trà Mi 1989 Cao Bằng Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 14 Anh B Người DT KTV

2487 HQA2487 Nguyễn Thị Miền 1985 Bắc Giang Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 57 Ngoại ngữ KTV

2488 HQA2488 Hàn Ngọc Miện 1989 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 57 Anh B KTV

2489 HQA2489 Đàm Thị Phượng Minh 1985 Hải phòng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 14 Anh B Con TB KTV

2490 HQA2490 Đặng Nguyệt Minh 1982 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 57 Anh B KTV

2491 HQA2491 Đỗ Đức Minh 1986 Quảng Bình Cục HQ Đà Nẵng Quản trị kinh doanh thương mại HN 57 Anh B KTV TC sơ

tuyển

2492 HQA2492 Đỗ Nguyệt Minh 1985 Hưng Yên Cục HQ Đồng Nai Luật TP.HCM 14 Anh B Con BB KTV2493 HQA2493 Đỗ Thị Nguyệt Minh 1988 Bắc Ninh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 57 Anh B Con TB KTV

123

Page 124: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2494 HQA2494 Hoàng Anh Minh 1984 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung HN 5 Trung ĐH KTV

2495 HQA2495 Hoàng Ngọc Minh 1990 Bắc Giang Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 57 Anh B KTV2496 HQA2496 Hoàng Trường Minh 1986 Thanh Hoá Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 57 Anh B KTV

2497 HQA2497 Hoàng Văn Minh 1988 Bắc Kạn Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

HN 10 Anh B Người DT KTV

2498 HQA2498 Hoàng Văn Minh 1987 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 57 Anh B KTV TC sơ tuyển

2499 HQA2499 Lê Bá Minh 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 57 Ngoại ngữ KTV

2500 HQA2500 Lê Đức Minh 1988 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 13 Anh B KTVCĐ

2501 HQA2501 Lê Hoàng Huệ Minh 1986 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 57 Anh B KTV

2502 HQA2502 Lê Hồng Minh 1989 Quảng Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác HN 13 Anh B KTVCĐ TC sơ

tuyển2503 HQA2503 Lê Nhật Minh 1987 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 57 Anh B KTV

2504 HQA2504 Lê Thế Minh 1984 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 57 Ngoại ngữ KTV

2505 HQA2505 Lê Thị Minh 1987 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 57 Anh B Con TB KTV

2506 HQA2506 Mai Nguyệt Minh 1990 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 57 Anh B KTV

2507 HQA2507 Mai Văn Minh 1987 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 57 Anh B KTV TC sơ tuyển

2508 HQA2508 Nguyễn Đức Minh 1984 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 57 Ngoại

ngữ KTV

2509 HQA2509 Nguyễn Đức Minh 1990 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 57 Anh B KTV

2510 HQA2510 Nguyễn Lê Minh 1987 Bình Dương Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 14 Anh B KTV

124

Page 125: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2511 HQA2511 Nguyễn Lê Quang Minh 1989 Hà Nam Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 57 Ngoại ngữ KTV

2512 HQA2512 Nguyễn Ngọc Minh 1987 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 57 Ngoại ngữ KTV

2513 HQA2513 Nguyễn Ngọc Minh 1983 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 57 Anh B KTV2514 HQA2514 Nguyễn Quang Minh 1990 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 57 Anh B KTV

2515 HQA2515 Nguyễn Tấn Minh 1987 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Ngoại thương TP.HCM 14 Anh B KTV

2516 HQA2516 Nguyễn Thanh Minh 1985 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 14 Anh B KTV

2517 HQA2517 Nguyễn Thanh Minh 1990 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 57 Anh B KTV

2518 HQA2518 Nguyễn Thị Minh 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 14 Anh B KTV

2519 HQA2519 Nguyễn Thị Hà Minh 1990 Hà Tây Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 57 Anh B KTV

2520 HQA2520 Nguyễn Thị Ngọc Minh 1984 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2521 HQA2521 Nguyễn Thị Nguyệt Minh 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 57 Anh B KTV TC sơ

tuyển

2522 HQA2522 Nguyễn Thị Thu Minh 1984 Nam Định Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 58 Anh B KTV TC sơ tuyển

2523 HQA2523 Nguyễn Thị Trần Minh 1985 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 14 Anh B KTV2524 HQA2524 Nguyễn Văn Minh 1987 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin HN 7 Anh B KTV

2525 HQA2525 Phạm Công Minh 1990 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 58 Anh B

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV

2526 HQA2526 Phạm Đức Minh 1987 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán TP.HCM 14 Ngoại

ngữ KTV TC sơ tuyển

2527 HQA2527 Phạm Nữ Bình Minh 1990 Nghệ An Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại HN 58 Anh B Con TB KTV

125

Page 126: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2528 HQA2528 Phạm Thị Đoan Minh 1990 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 14 Anh B KTV

2529 HQA2529 Phạm Văn Minh 1988 Ninh Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 58 Anh B KTV

2530 HQA2530 Phạm Văn Minh 1989 Hải Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 14 Anh B KTV

2531 HQA2531 Phan Bình Minh 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Luật HN 58 Anh B KTV

2532 HQA2532 Phan Thị Minh 1988 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 58 Ngoại ngữ KTV

2533 HQA2533 Quan Bửu Minh 1986 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng TP.HCM 2 Anh B KTV

2534 HQA2534 Trần Minh 1983 Thanh Hóa Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 58 Anh B KTV

2535 HQA2535 Trần Hoàng Minh 1987 Đồng Tháp Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 14 Anh B KTV

2536 HQA2536 Trần Lê Minh 1991 Hà Tĩnh Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 13 Anh B KTVCĐ

2537 HQA2537 Trương Anh Minh 1989 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 58 Anh B KTV

2538 HQA2538 Trương Ngọc Minh 1990 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 14 Anh B KTV

2539 HQA2539 Võ Thị Thanh Minh 1988 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 15 Anh B Con TB KTV

2540 HQA2540 Đặng Trần Minh 1989 Hà Nội Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh HN 58 Anh B KTV

2541 HQA2541 Nguyễn Thị Tuyết Minh 1985 Nghệ An Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác HN 58 Anh B KTV

2542 HQA2542 Đậu Thị Thuỳ Mơ 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 58 Anh B KTV

2543 HQA2543 Nguyễn Thị Thu Mơ 1981 Thái Nguyên Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 58 Anh B KTV

2544 HQA2544 Trần Thị Mơ 1985 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 15 Anh B KTV

2545 HQA2545 Nguyễn Thị Mừng 1989 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 58 Anh B KTV

2546 HQA2546 Hồ Thị Muôn 1988 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 15 Anh B KTV

2547 HQA2547 Dương Thị Trà My 1989 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 58 Ngoại

ngữ KTV

2548 HQA2548 Hồ Thị Họa My 1987 Đồng Tháp Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 15 Anh B KTV

2549 HQA2549 Lê Thị Trà My 1990 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 58 Anh B KTV

2550 HQA2550 Lê Trà My 1987 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 58 Anh B KTV

126

Page 127: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2551 HQA2551 Ngô Nguyễn Hà My 1991 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2552 HQA2552 Ngô Trà My 1990 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 58 Anh B KTV2553 HQA2553 Nguyễn Ngọc Diễm My 1985 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 15 Anh B KTV

2554 HQA2554 Nguyễn Thị Hà My 1989 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 58 Ngoại ngữ KTV

2555 HQA2555 Nguyễn Thị Hà My 1990 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 58 Anh B KTV

2556 HQA2556 Nguyễn Thị Huyền My 1990 Nam Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Ngoại thương HN 58 Anh B KTV

2557 HQA2557 Nguyễn Thị Trà My 1990 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Báo chí tuyên truyền; Luật kinh tế quốc tế; Ngữ văn Nga

HN 58 Anh B KTV

2558 HQA2558 Nguyễn Thúy My 1988 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 15 Anh B KTV2559 HQA2559 Nguyễn Thủy Hà My 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 15 Anh B KTV

2560 HQA2560 Nguyễn Trà My 1990 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 58 Ngoại ngữ KTV

2561 HQA2561 Nguyễn Trà My 1987 Hà Bắc Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 58 Anh B KTV

2562 HQA2562 Nguyễn Trà My 1987 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 58 Ngoại ngữ KTV

2563 HQA2563 Phạm Trà My 1989 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh HN 2 Anh ĐH KTV

2564 HQA2564 Phan Thị Hà My 1985 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2565 HQA2565 Trương Diễm My 1989 Kiên Giang Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 15 Anh B KTV

2566 HQA2566 Võ Hoàng Hà My 1989 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 15 Anh B KTV

2567 HQA2567 Võ Thị Trà My 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 15 Anh B KTV2568 HQA2568 Lê Thị Mỹ 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 15 Anh B KTV

2569 HQA2569 Nguyễn Kim Mỹ 1980 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2570 HQA2570 Nguyễn Thị Mỹ 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 58 Anh B Con TB KTV TC sơ tuyển

2571 HQA2571 Nguyễn Thị Lệ Mỹ 1988 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 15 Anh B KTV

2572 HQA2572 Nguyễn Thị Thu Mỹ 1988 Quãng Ngãi Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 15 Anh B KTV

2573 HQA2573 Nguyễn Văn Mỹ 1985 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 15 Anh B KTV

2574 HQA2574 Trần Thị Anh Mỹ 1982 Nam Định Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH Con TB KTV

127

Page 128: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2575 HQA2575 Võ Văn Mỹ 1989 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán,

kiểm toán TP.HCM 15 Anh B KTV

2576 HQA2576 Vũ Thị Lan Mỹ 1986 Thanh Hóa Cục HQ Nghệ An

Báo chí tuyên truyền; Luật kinh tế quốc tế; Ngữ văn Nga

HN 58 Anh B KTV

2577 HQA2577 Phạm Thị Hồng Mỵ 1990 Thái Bình Cục HQ Đồng Nai Luật TP.HCM 15 Anh B KTV

2578 HQA2578 Nguyễn Trà My 1988 Bắc Ninh Cục HQ Lạng Sơn Quản trị Kinh doanh HN 58 Anh B Người DT KTV

2579 HQA2579 Lê Na 1985 Nghệ An Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 58 Anh B Con TB KTV

2580 HQA2580 Lê Thùy Na 1989 Nghệ An Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 58 Anh B KTV

2581 HQA2581 Nguyễn Thị Lê Na 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 58 Anh B KTV

2582 HQA2582 Đặng Hoài Nam 1988 Ninh Bình Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

Tin học, Công nghệ thông tin HN 11 Anh B KTV

2583 HQA2583 Đặng Hồng Nam 1973 Bình Định Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra HN 58 Anh B KTV

2584 HQA2584 Đinh Hải Nam 1984 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 58 Anh B Tin học KTV

2585 HQA2585 Đỗ Quang Nam 1990 Nam Định Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 13 Anh B KTVCĐ

2586 HQA2586 Đoàn Thành Nam 1978 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 58 Ngoại ngữ KTV

2587 HQA2587 Dương Hoài Nam 1987 Bắc Ninh Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng HN 58 Anh B KTV

2588 HQA2588 Hồ Thành Nam 1987 Hà Nam Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác HN 58 Anh B KTV

2589 HQA2589 Hoàng Nam 1990 Bắc Giang Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 15 Anh B KTV2590 HQA2590 Lại Duy Nam 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 59 Anh B KTV2591 HQA2591 Lê Hoàng Nam 1982 An Giang Cục HQ Tp.HCM Phần mềm TP.HCM 2 Anh B KTV

2592 HQA2592 Lê Thị Nam 1979 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 59 Con TB Ngoại ngữ KTV TC sơ

tuyển

2593 HQA2593 Lê Văn Nam 1984 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 59 Anh B KTV TC sơ tuyển

128

Page 129: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2594 HQA2594 Nguyễn Bình Nam 1989 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 59 Anh B KTV

2595 HQA2595 Nguyễn Duy Nam 1988 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 59 Anh B KTV

2596 HQA2596 Nguyễn Hoàng Nam 1990 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 59 Anh B KTV

2597 HQA2597 Nguyễn Hữu Thành Nam 1988 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Công nghệ thông tin HN 7 Anh B KTV

2598 HQA2598 Nguyễn Ngọc Nam 1987 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 15 Anh B KTV

2599 HQA2599 Nguyễn Như Nam 1984 Hà Nội Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 59 Anh B KTV

2600 HQA2600 Nguyễn Tấn Nam 1988 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 13 Anh B KTVCĐ

2601 HQA2601 Nguyễn Thành Nam 1979 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2602 HQA2602 Nguyễn Thiện Hải Nam 1986 Hải Dương Văn phòng Tổng cục

Công nghệ thông tin, Tin học HN 11 Anh B KTV

2603 HQA2603 Nguyễn Văn Nam 1984 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 59 Anh B KTV

2604 HQA2604 Nguyễn Vũ Nam 1975 Hà Nội Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 59 Anh B KTV

2605 HQA2605 Phạm Đức Nam 1990 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM ngoại thương TP.HCM 15 Anh B KTV

2606 HQA2606 Phạm Quốc Nam 1987 Bắc Giang Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

HN 10 Anh B KTV

2607 HQA2607 Phạm Thị Nam 1980 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 59 Anh B KTV

2608 HQA2608 Phạm Tiến Nam 1987 Nghệ An Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 59 Ngoại ngữ KTV

2609 HQA2609 Phan Phương Nam 1985 Bắc Giang Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 59 Anh B KTV TC sơ

tuyển

2610 HQA2610 Trần Anh Nam 1990 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 59 Anh B KTV

2611 HQA2611 Trần Châu Đình Nam 1988 Quảng Bình Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 59 Anh B KTV

129

Page 130: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2612 HQA2612 Trần Hải Nam 1990 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 59 Anh B KTV

2613 HQA2613 Trần Hoài Nam 1988 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 59 Anh B KTV TC sơ

tuyển

2614 HQA2614 Trần Hoài Nam 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 59 Anh B KTV

2615 HQA2615 Trần Hoàng Nam 1989 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 15 Anh B KTV

2616 HQA2616 Trần Hữu Nam 1988 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 59 Ngoại ngữ KTV TC sơ

tuyển

2617 HQA2617 Trần Khắc Nam 1989 Nghệ An Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 59 Anh B

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV

2618 HQA2618 Trần Lê Nam 1989 Nghệ An Cục HQ Đồng Nai Tài chính-Kế toán HN 59 Anh B KTV TC sơ tuyển

2619 HQA2619 Trịnh Tiến Nam 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 59 Anh B KTV

2620 HQA2620 Trương Thành Nam 1982 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 59 Ngoại ngữ KTV

2621 HQA2621 Trương Văn Nam 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng TP.HCM 2 Anh B KTV

2622 HQA2622 Trương Vĩnh Nam 1984 Hà Tĩnh Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 59 Anh B

Người HTNV có thời

hạn trong LL

CAND

KTV

2623 HQA2623 Võ Thành Nam 1990 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 15 Anh B KTV

2624 HQA2624 Vũ Quốc Nam 1987 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2625 HQA2625 Vũ Thành Nam 1984 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 59 Ngoại

ngữ KTV

2626 HQA2626 Vũ Văn Nam 1990 Thanh Hóa Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 59 Anh B KTV TC sơ tuyển

130

Page 131: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2627 HQA2627 Vũ Xuân Nam 1984 Thái Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 59 Anh B KTV

2628 HQA2628 Phạm Văn Năm 1984 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 15 Anh B KTV

2629 HQA2629 Bùi Vĩnh Nam 1983 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Quản trị Kinh doanh HN 59 Anh B Người DT KTV

2630 HQA2630 Hồ Sỹ Nam 1986 Nghệ An Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 59 Anh B KTV

2631 HQA2631 Lý Trường Nam 1989 Bắc Ninh Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Kế toán HN 59 Anh B KTV2632 HQA2632 Đàm Thị Nết 1982 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 59 Anh B Tin học KTV

2633 HQA2633 An Hằng Nga 1989 Hải Dương Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán HN 59 Anh B KTV

2634 HQA2634 Bạch Thúy Nga 1984 Bắc Giang Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 59 Anh B KTV

2635 HQA2635 Bùi Diệu Hương Nga 1990 Bắc Ninh Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đầu tư HN 59 Anh B KTV

2636 HQA2636 Đặng Thị Thuý Nga 1990 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 15 Anh B KTV

2637 HQA2637 Đặng Thúy Nga 1989 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán HN 59 Anh B KTV

2638 HQA2638 Đinh Thị Việt Nga 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 59 Anh B KTV

2639 HQA2639 Đỗ Thị Thanh Nga 1987 Nam Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng HN 8 Anh B KTV

2640 HQA2640 Đoàn Thị Anh Nga 1989 Quảng Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 59 Anh B KTV

2641 HQA2641 Dương Thị Hằng Nga 1990 Hải dương Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 15 Anh B KTV

2642 HQA2642 Hồ Thiên Nga 1991 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Tiếng Nhật HN 4 Nhật ĐH KTV

2643 HQA2643 Hoàng Thị Quỳnh Nga 1988 Phú Thọ Vụ Tổ chức cán bộ Ngoại thương HN 59 Anh B KTV

2644 HQA2644 La Thị Nga 1989 Bình Định Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

131

Page 132: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2645 HQA2645 Lê Quỳnh Nga 1989 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 59 Anh B KTV

2646 HQA2646 Lê Thị Hằng Nga 1988 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 59 Anh B KTV

2647 HQA2647 Lê Thị Kiều Nga 1990 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác TP.HCM 15 Anh B KTV

2648 HQA2648 Lê Thị Thúy Nga 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 15 Anh B KTV

2649 HQA2649 Lê Thùy Nga 1990 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 59 Anh B KTV TC sơ

tuyển

2650 HQA2650 Lưu Thị Thúy Nga 1982 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 59 Anh B Con LS KTV

2651 HQA2651 Ngô Thị Nga 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 59 Anh B KTV2652 HQA2652 Ngô Thị Nga 1990 Nam Hà Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 15 Anh B Con BB KTV

2653 HQA2653 Nguyễn Thị Nga 1989 Hà Nội Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 59 Ngoại

ngữ KTV

2654 HQA2654 Nguyễn Thị Nga 1986 Bắc Giang Cục Kiểm tra sau thông quan

Lưu trữ viên trung cấp HN 15 Anh A LTVTC

2655 HQA2655 Nguyễn Thị Nga 1989 Phú Thọ Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 59 Anh B KTV

2656 HQA2656 Nguyễn Thị Nga 1984 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Anh văn HN 2 Anh ĐH KTV

2657 HQA2657 Nguyễn Thị Hằng Nga 1989 Thái Bình Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 15 Anh B KTV2658 HQA2658 Nguyễn Thị Hồng Nga 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 59 Anh B Con TB KTV2659 HQA2659 Nguyễn Thị Thanh Nga 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 15 Anh B KTV2660 HQA2660 Nguyễn Thị Thu Nga 1988 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 15 Anh B KTV2661 HQA2661 Nguyễn Thị Thuý Nga 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản lý nhân lực HN 60 Anh B KTV

2662 HQA2662 Nguyễn Thị Thúy Nga 1989 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 60 Anh B KTV

2663 HQA2663 Nguyễn Thu Nga 1990 Nam Định Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 60 Anh B KTV

2664 HQA2664 Nguyễn Thu Nga 1986 Thái Bình Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 9 Anh B KTV

2665 HQA2665 Nguyễn Trần Quỳnh Nga 1990 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 60 Anh B KTV

2666 HQA2666 Nông Kiều Nga 1988 Cao Bằng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 15 Anh B Người DT KTV

2667 HQA2667 Phạm Huỳnh Phương Nga 1986 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 15 Anh B KTV

2668 HQA2668 Phạm Phương Nga 1983 Bắc Giang Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 60 Anh B KTV

132

Page 133: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2669 HQA2669 Phạm Thị Hồng Nga 1990 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 15 Anh B KTV2670 HQA2670 Phạm Thị Thanh Nga 1985 Nam Định Cục HQ Hà Nội Luật HN 60 Anh B KTV

2671 HQA2671 Phạm Thị Thu Nga 1987 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 60 Anh B KTV

2672 HQA2672 Phan Thị Thanh Nga 1989 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 60 Anh B KTV2673 HQA2673 Trần Thị Nga 1982 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 60 Anh B KTV2674 HQA2674 Trần Thị Mai Nga 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 60 Anh B Con TB KTV2675 HQA2675 Trần Thị Yến Nga 1987 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 60 Anh B KTV2676 HQA2676 Võ Thị Thanh Nga 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 15 Anh B Con TB KTV

2677 HQA2677 Vũ Huyền Nga 1987 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 60 Ngoại ngữ KTV

2678 HQA2678 Vũ Quỳnh Nga 1988 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 60 Ngoại ngữ KTV

2679 HQA2679 Đặng Thị Ngà 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 60 Anh B KTV

2680 HQA2680 Mai Thị Ngà 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 60 Anh B KTV TC sơ tuyển

2681 HQA2681 Nguyễn Thị Thanh Ngà 1986 Hà Nội Văn phòng Tổng cục

Công nghệ thông tin, Tin học HN 11 Ngoại

ngữ KTV

2682 HQA2682 Chu Thị Hằng Nga 1991 Hà Nam Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế HN 14 Anh B Người DT KTVCĐ

2683 HQA2683 Trần Thị Nga 1978 Hà Nam Cục HQ Lạng Sơn Quản trị Kinh doanh HN 60 Con TB Ngoại ngữ KTV

2684 HQA2684 Trịnh Thị Nga 1989 Hưng Yên Cục HQ Lạng Sơn Quản trị Kinh doanh HN 60 Ngoại ngữ KTV

2685 HQA2685 Vy Thu Nga 1983 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế HN 14 Anh B Người DT KTVCĐ

2686 HQA2686 Phạm Thị Mai Ngàn 1986 Thái Bình Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 60 Anh B KTV

2687 HQA2687 Bùi Thị Phương Ngân 1987 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 15 Anh B KTV

2688 HQA2688 Đặng Trần Thu Ngân 1987 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Quảng Ngãi

Kế toán doanh nghiệp TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2689 HQA2689 Đỗ Kim Ngân 1989 Long an Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 15 Anh B KTV

2690 HQA2690 Đoàn Thị Kim Ngân 1985 Bình Dương Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 15 Anh B KTV

2691 HQA2691 Dương Thu Ngân 1990 Hà Nam Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 60 Anh B KTV

2692 HQA2692 Hà Kim Ngân 1989 Bắc Ninh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 60 Anh B KTV

2693 HQA2693 Lê Kim Ngân 1984 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 60 Anh B KTV

133

Page 134: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2694 HQA2694 Lê Thị Hoài Ngân 1986 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Pháp văn TP.HCM 35 Pháp ĐH

Sỹ quan CA KTV

2695 HQA2695 Lương Thị Ngân 1987 Thái Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 60 Anh B KTV

2696 HQA2696 Nguyễn Kim Ngân 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 60 Anh B KTV

2697 HQA2697 Nguyễn Ngọc Ngân 1986 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh TP.HCM 15 Anh B KTV

2698 HQA2698 Nguyễn Thị Ngân 1987 Thái Nguyên Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đầu tư HN 60 Anh B KTV

2699 HQA2699 Nguyễn Thị Bích Ngân 1989 Khánh Hòa Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 14 Anh B KTVCĐ

2700 HQA2700 Nguyễn Thị Hà Ngân 1990 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 60 Anh B KTV2701 HQA2701 Nguyễn Thị Huyền Ngân 1987 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 15 Anh B KTV2702 HQA2702 Nguyễn Thị Thu Ngân 1987 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 15 Anh B KTV2703 HQA2703 Nguyễn Thị Tường Ngân 1990 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 15 Anh B KTV

2704 HQA2704 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2705 HQA2705 Nguyễn Trang Ngân 1989 Bắc Giang Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2706 HQA2706 Phạm Thị Kiều Ngân 1989 Vĩnh long Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 15 Anh B KTV

2707 HQA2707 Phạm Thúy Ngân 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 60 Anh B KTV

2708 HQA2708 Tô Kiều Ngân 1987 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung HN 5 Trung ĐH KTV

2709 HQA2709 Trần Thanh Ngân 1989 Bến Tre Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 15 Anh B KTV2710 HQA2710 Trần Thanh Ngân 1985 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 60 Anh B KTV2711 HQA2711 Trần Thị Hồng Ngân 1989 Bắc Ninh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 60 Anh B KTV

2712 HQA2712 Trần Thị Kim Ngân 1989 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 15 Anh B KTV

2713 HQA2713 Trần Thu Ngân 1985 Hưng Yên Cục HQ Tây Ninh Kinh tế HN 60 Anh B KTV TC sơ tuyển

2714 HQA2714 Vũ Thị Mỹ Ngân 1990 Nam Định Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 60 Anh B KTV

2715 HQA2715 Trần Thị Ngát 1978 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 60 Anh B KTV2716 HQA2716 Tào Văn Nghi 1985 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin HN 7 Anh B Con TB KTV

134

Page 135: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2717 HQA2717 Lê Thanh Nghị 1985 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 60 Anh B

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV

2718 HQA2718 Bùi Thế Nghĩa 1984 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 60 Ngoại

ngữ KTV

2719 HQA2719 Cù Xuân Nghĩa 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2720 HQA2720 Dương Thị Nghĩa 1987 Hà Tĩnh Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 60 Anh B Con TB KTV

2721 HQA2721 Hoàng Tuấn Nghĩa 1982 Hải Dương Cục HQ Lạng Sơn Công nghệ thông tin HN 7 Anh B KTV

2722 HQA2722 Lê Sỹ Nghĩa 1984 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng TP.HCM 2 Anh B KTV TC sơ tuyển

2723 HQA2723 Nguyễn Chí Nghĩa 1985 Bắc Ninh Cục Điều tra chống buôn lậu Trung văn HN 5 Trung

ĐH KTV

2724 HQA2724 Nguyễn Hữu Nghĩa 1983 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin HN 7 Anh B KTV

2725 HQA2725 Nguyễn Sỹ Nghĩa 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2726 HQA2726 Nguyễn Thị Nghĩa 1982 Hải Dương Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 60 Anh B KTV

2727 HQA2727 Nguyễn Thị Nghĩa 1987 Bắc Ninh Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH KTV

2728 HQA2728 Nguyễn Trọng Nghĩa 1985 Hưng Yên Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 15 Anh B KTV

2729 HQA2729 Trần Hữu Nghĩa 1989 Đà Nẵng Cục HQ Quảng Ngãi Quản trị kinh doanh TP.HCM 16 Anh B Con TB KTV

2730 HQA2730 Nguyễn Trung Nghĩa 1976 Thái Bình Cục HQ Lạng Sơn Anh văn HN 2 Anh ĐH KTV

2731 HQA2731 Nguyễn Tuấn Nghĩa 1987 Hà Nội Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Kế toán HN 60 Anh B KTV2732 HQA2732 Võ Thành Nghiêm 1986 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 16 Anh B KTV

2733 HQA2733 Nguyễn Thị Ngoan 1987 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 16 Anh B KTV

2734 HQA2734 Phạm Thị Ngoan 1979 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 16 Anh B Tin học KTV

2735 HQA2735 Bùi Bích Ngọc 1989 Ninh Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán HN 60 Anh B KTV

135

Page 136: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2736 HQA2736 Bùi Thị Ngọc 1990 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 60 Anh B KTV

2737 HQA2737 Bùi Thị Bích Ngọc 1981 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 60 Ngoại ngữ KTV

2738 HQA2738 Bùi Thị Quỳnh Ngọc 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác HN 14 Anh B Con TB KTVCĐ TC sơ

tuyển2739 HQA2739 Chu Nguyễn Như Ngọc 1988 Vĩnh Long Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 16 Anh B KTV2740 HQA2740 Đức Minh Ngọc 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 60 Anh B KTV

2741 HQA2741 Dương Thị Ngọc 1987 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 16 Anh B KTV

2742 HQA2742 Dương Thị Ngọc 1981 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 60 Anh B KTV

2743 HQA2743 Giang Minh Ngọc 1987 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 60 Anh B KTV

2744 HQA2744 Hà Bích Ngọc 1990 Phú Thọ Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 60 Anh B KTV2745 HQA2745 Hoàng Bích Ngọc 1991 Quảng Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 60 Anh B KTV

2746 HQA2746 Hoàng Thị Ngọc 1984 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung HN 5 Trung ĐH Con TB KTV

2747 HQA2747 Hoàng Thị Bích Ngọc 1987 Phú Thọ Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng HN 60 Anh B KTV

2748 HQA2748 Hoàng Thị Bích Ngọc 1989 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 61 Anh B Con TB KTV

2749 HQA2749 Hoàng Thị Bích Ngọc 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Nga văn HN 4 Nga ĐH KTV

2750 HQA2750 Hoàng Văn Ngọc 1988 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Phần mềm HN 11 Anh B KTV2751 HQA2751 Lâm Mỹ Ngọc 1989 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 16 Anh B KTV

2752 HQA2752 Lê Bảo Ngọc 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 61 Ngoại ngữ KTV

2753 HQA2753 Lê Minh Ngọc 1979 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 16 Ngoại ngữ KTV

2754 HQA2754 Lê Thanh Ngọc 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 61 Anh B KTV

2755 HQA2755 Lê Thị Ngọc 1986 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan

Lưu trữ viên trung cấp HN 15 Anh A LTVTC

136

Page 137: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2756 HQA2756 Lê Thị Hồng Ngọc 1990 Thanh Hóa Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 61 Anh B KTV

2757 HQA2757 Lê Thị Thu Ngọc 1988 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Anh văn TP.HCM 35 Anh ĐH KTV

2758 HQA2758 Lê Thu Ngọc 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 61 Anh B KTV2759 HQA2759 Lương Thị Bích Ngọc 1990 Ninh Bình Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực HN 61 Anh B KTV

2760 HQA2760 Mai Thị Như Ngọc 1990 Ninh Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 61 Ngoại

ngữ KTV

2761 HQA2761 Ngô Quang Ngọc 1990 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác HN 14 Anh B KTVCĐ TC sơ

tuyển

2762 HQA2762 Nguyễn Bảo Ngọc 1990 Long An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2763 HQA2763 Nguyễn Bích Ngọc 1985 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 61 Anh B KTV

2764 HQA2764 Nguyễn Bích Ngọc 1990 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Trung văn HN 5 Trung ĐH KTV

2765 HQA2765 Nguyễn Bích Ngọc 1986 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 61 Anh B KTV2766 HQA2766 Nguyễn Khánh Ngọc 1985 Trà Vinh Cục HQ Tp.HCM Phần mềm HN 11 Anh B KTV

2767 HQA2767 Nguyễn Lâm Ngọc 1989 Hải Phòng Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 61 Anh B KTV

2768 HQA2768 Nguyễn Minh Ngọc 1989 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 61 Anh B KTV2769 HQA2769 Nguyễn Minh Ngọc 1984 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 61 Anh B KTV

2770 HQA2770 Nguyễn Quỳnh Ngọc 1986 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 61 Ngoại ngữ KTV

2771 HQA2771 Nguyễn Thị Ngọc 1987 Bến Tre Cục HQ Bình Dương

Lưu trữ viên trung cấp TP.HCM 36 Anh A LTVTC

2772 HQA2772 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 1990 Bình Dương Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 16 Anh B KTV2773 HQA2773 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 1989 Thái Bình Vụ Pháp chế Luật Kinh tế HN 61 Anh B KTV

2774 HQA2774 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 1989 Nghệ An Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh TP.HCM 16 Anh B KTV

2775 HQA2775 Nguyễn Thị Bích Ngọc 1988 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 61 Ngoại

ngữ KTV

2776 HQA2776 Nguyễn Thị Bích Ngọc 1987 Phú Thọ Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 61 Anh B KTV

2777 HQA2777 Nguyễn Thị Bích Ngọc 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 61 Anh B KTV

2778 HQA2778 Nguyễn Thị Bích Ngọc 1983 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Luật HN 61 Anh B KTV

137

Page 138: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2779 HQA2779 Nguyễn Thị Hải Ngọc 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 61 Anh B KTV

2780 HQA2780 Nguyễn Thị Kim Ngọc 1986 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 61 Anh B KTV

2781 HQA2781 Nguyễn Thị Mai Ngọc 1989 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 61 Anh B KTV

2782 HQA2782 Nguyễn Thị Minh Ngọc 1989 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính kế toán HN 61 Anh B KTV

2783 HQA2783 Nguyễn Tú Ngọc 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 16 Ngoại ngữ KTV

2784 HQA2784 Nguyễn Văn Ngọc 1983 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Luật HN 61 Anh B Con TB KTV TC sơ tuyển

2785 HQA2785 Phạm Thị Ngọc 1990 Bắc Giang Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 61 Anh B KTV

2786 HQA2786 Phạm Thị Bảo Ngọc 1989 Vĩnh Phúc Cục Thuế xuất nhập khẩu Luật HN 61 Anh B KTV

2787 HQA2787 Phạm Thị Như Ngọc 1989 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 16 Anh B KTV

2788 HQA2788 Phan Thanh Ngọc 1983 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 61 Anh B KTV

2789 HQA2789 Trần Bích Ngọc 1988 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 61 Ngoại ngữ KTV

2790 HQA2790 Trần Lệ Ngọc 1989 Quảng Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đối ngoại HN 61 Ngoại

ngữ KTV

2791 HQA2791 Trần Lê Bích Ngọc 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi

Tài chính - Ngân hàng TP.HCM 16 Anh B KTV

2792 HQA2792 Trần Nguyên Ngọc 1989 Long An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 16 Anh B Con TB KTV

2793 HQA2793 Trần Thị Kim Ngọc 1989 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 61 Anh B KTV2794 HQA2794 Trần Võ Quỳnh Ngọc 1989 Long an Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 16 Anh B KTV

2795 HQA2795 Trương Thị Bích Ngọc 1986 Vĩnh Phúc Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH KTV

2796 HQA2796 Võ Thị Ngọc 1983 Thái Bình Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán HN 61 Ngoại

ngữ KTV

2797 HQA2797 Vũ Hoàng Ngọc 1989 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH KTV

2798 HQA2798 Phan Nguyễn Anh Ngọc 1987 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác HN 61 Anh B KTV

2799 HQA2799 Vi Tuấn Ngọc 1989 Bắc Giang Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 61 Anh B Người DT KTV

2800 HQA2800 Nguyễn Tiến Ngư 1984 Thái Bình Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 16 Anh BCon BB,Người

HTNVQSKTV

138

Page 139: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2801 HQA2801 Đặng Thái Nguyên 1982 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 16 Anh B Tin học KTV

2802 HQA2802 Hoàng Trọng Nguyên 1990 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Kế toán HN 61 Anh B Người DT KTV

2803 HQA2803 Huỳnh Như Nguyên 1989 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 61 Anh B KTV TC sơ tuyển

2804 HQA2804 Lâm Nhật Thảo Nguyên 1986 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 16 Ngoại ngữ KTV

2805 HQA2805 Lê Cao Hải Nguyên 1986 Ninh Bình Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 61 Anh B KTV

2806 HQA2806 Ngô Sỹ Nguyên 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 61 Anh B Con TB KTV

2807 HQA2807 Nguyễn Lệ Nguyên 1987 Long An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 16 Anh B KTV

2808 HQA2808 Nguyễn Thị Hồng Nguyên 1986 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 16 Anh B KTV

2809 HQA2809 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 1988 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 16 Anh B KTV

2810 HQA2810 Nguyễn Thị Thùy Nguyên 1990 Kiên Giang Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 16 Anh B KTV

2811 HQA2811 Nguyễn Thuỷ Nguyên 1989 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 61 Anh B KTV

2812 HQA2812 Nguyên Văn Nguyên 1981 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh TP.HCM 16 Anh B KTV

2813 HQA2813 Phạm Thị Hằng Nguyên 1989 Hải Phòng Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH KTV

2814 HQA2814 Phạm Thị Kim Nguyên 1982 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 16 Anh B KTV

2815 HQA2815 Trần Nguyên 1987 Bình Định Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh TP.HCM 16 Anh B KTV

2816 HQA2816 Trần Hữu Nguyên 1986 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương HN 61 Anh B KTV TC sơ tuyển

2817 HQA2817 Trịnh Quang Nguyên 1989 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 61 Anh B KTV TC sơ tuyển

2818 HQA2818 Đỗ Thị Nguyện 1990 Bắc Ninh Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 61 Anh B KTV

2819 HQA2819 Nguyễn Công Nguyện 1988 Nam Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng HN 8 Anh B KTV

2820 HQA2820 Tống Thị Minh Nguyện 1978 Phú Thọ Vụ Tài vụ-Quản trị Kỹ sư xây dựng HN 61 Anh B KTV

2821 HQA2821 Nguyễn Thảo Nguyên 1988 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Quản trị Kinh doanh HN 61 Anh B Người DT KTV

2822 HQA2822 Đoàn Thị Nguyệt 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kinh tế đối ngoại HN 61 Anh B KTV

2823 HQA2823 Dương Thanh Nguyệt 1989 Ninh Thuận Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 16 Anh B KTV

139

Page 140: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2824 HQA2824 Hoàng Thị Nguyệt 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 61 Anh B KTV

2825 HQA2825 Lê Thị Nguyệt 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 61 Anh B KTV

2826 HQA2826 Lương Thị Nguyệt 1985 Phú Yên Cục HQ Tp.HCM Anh văn TP.HCM 35 Anh ĐH KTV

2827 HQA2827 Ngô Ánh Nguyệt 1987 Hưng Yên Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 62 Anh B KTV

2828 HQA2828 Ngô Thị Xuân Nguyệt 1988 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2829 HQA2829 Nguyễn Thị Nguyệt 1989 Bắc Ninh Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 62 Anh B KTV TC sơ tuyển

2830 HQA2830 Nguyễn Thị Nguyệt 1976 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 62 Anh B KTV

2831 HQA2831 Nguyễn Thị Nguyệt 1989 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2832 HQA2832 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 1989 Hưng Yên Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực HN 62 Anh B KTV

2833 HQA2833 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 1976 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 16 Anh B KTV

2834 HQA2834 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 1987 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi

Kế toán doanh nghiệp TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2835 HQA2835 Phạm Thị Minh Nguyệt 1983 Ninh Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 62 Anh B KTV

2836 HQA2836 Trịnh Thị Nguyệt 1986 Ninh Bình Văn phòng Tổng cục

Lưu trữ học, quản trị văn phòng HN 62 Anh B Con TB KTV

2837 HQA2837 Võ Thị Nguyệt 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác HN 14 Anh B KTVCĐ TC sơ

tuyển

2838 HQA2838 Kim Thị Nhi Nha 1987 Vĩnh Long Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 16 Anh B KTV

2839 HQA2839 Nguyễn Công Nhã 1984 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 62 Anh B KTV

2840 HQA2840 Vũ Đức Nhã 1984 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 62 Anh B KTV TC sơ tuyển

2841 HQA2841 Lê Thị Nhâm 1989 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 62 Anh B Con TB KTV2842 HQA2842 Lê Thị Ninh Nhâm 1989 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 62 Anh B KTV

140

Page 141: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2843 HQA2843 Huyền Tôn Nữ Thanh Nhàn 1983 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác HN 62 Anh B KTV

2844 HQA2844 Lê Thanh Nhàn 1985 Vĩnh Long Cục HQ Đồng Nai Công nghệ thông tin TP.HCM 2 Anh B KTV

2845 HQA2845 Nguyễn Thị Nhàn 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán HN 62 Ngoại ngữ KTV

2846 HQA2846 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 16 Anh B KTV2847 HQA2847 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 62 Anh B KTV

2848 HQA2848 Phạm Thị Thanh Nhàn 1984 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Anh văn TP.HCM 35 Anh ĐH KTV

2849 HQA2849 Cao Nguyễn Hoàng Nhân 1984 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh TP.HCM 16 Anh B KTV

2850 HQA2850 Huỳnh Hữu Nhân 1983 Long An Cục HQ Bình Dương Ngoại thương TP.HCM 16 Anh B KTV

2851 HQA2851 Huỳnh Nguyễn Hiền Nhân 1990 Bình Dương Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 16 Anh B KTV

2852 HQA2852 Nguyễn Hữu Nhân 1990 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2853 HQA2853 Nguyễn Thành Nhân 1979 Đồng Tháp Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2854 HQA2854 Nguyễn Thành Nhân 1990 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 16 Anh B KTV

2855 HQA2855 Nguyễn Thành Nhân 1988 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 62 Anh B KTV

2856 HQA2856 Nguyễn Trọng Nhân 1987 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2857 HQA2857 Phạm Minh Nhân 1987 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 62 Ngoại ngữ KTV

2858 HQA2858 Phan Đỗ Nhân 1989 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 16 Anh B KTV

2859 HQA2859 Phan Trọng Nhân 1985 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2860 HQA2860 Nguyễn Văn Nhẫn 1986 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2861 HQA2861 Trần Bá Nhẫn 1977 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 16 Anh B KTV

2862 HQA2862 Bạch Vân Nhạn 1976 Vĩnh Phúc Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh TP.HCM 16 Anh B Con TB KTV

141

Page 142: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2863 HQA2863 Hoàng Thị Nhạn 1984 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Báo chí, Ngữ văn HN 62 Anh B KTV

2864 HQA2864 Lê Thị Hồng Nhạn 1986 Phú Yên Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2865 HQA2865 Trương Thị Hồng Nhạn 1988 Quảng Trị Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 16 Anh B KTV

2866 HQA2866 Đinh Duy Nhất 1987 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 62 Anh B KTV

2867 HQA2867 Phạm Trọng Nhất 1987 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 62 Anh B

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV

2868 HQA2868 Trần Thị Nhất 1981 Hưng Yên Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 16 Anh B KTV

2869 HQA2869 Đỗ Trung Nhật 1988 Hà Nam Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 62 Anh B KTV

2870 HQA2870 Nguyễn Chí Nhật 1986 Hà Nội Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2871 HQA2871 Nguyễn Hồng Nhật 1983 Hà Tĩnh Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin HN 7 Ngoại ngữ KTV

2872 HQA2872 Nguyễn Quang Nhật 1988 Vũng Tàu Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 16 Anh B KTV2873 HQA2873 Trương Minh Nhật 1983 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 16 Anh B KTV2874 HQA2874 Trương Phi Nhật 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kiểm toán HN 62 Anh B KTV2875 HQA2875 Đặng Thị Hạnh Nhi 1988 Hải Phòng Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực HN 62 Anh B KTV

2876 HQA2876 Huỳnh Yến Nhi 1989 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 16 Anh B KTV

2877 HQA2877 Lê Thị Quỳnh Nhi 1987 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 16 Ngoại

ngữ KTV TC sơ tuyển

2878 HQA2878 Nguyễn Thị Hồng Nhi 1986 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi

Kế toán doanh nghiệp TP.HCM 33 Anh B Con TB KTVCĐ

2879 HQA2879 Nguyễn Thị Yến Nhi 1991 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2880 HQA2880 Vũ Nguyên Thục Nhi 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2881 HQA2881 Lê Thị Kim Nhị 1987 Bình Định Cục HQ Tp.HCM ngoại thương TP.HCM 16 Anh B KTV

2882 HQA2882 Lê Thị Yến Nhi 1990 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Tài chính ngân hàng HN 62 Anh B KTV

142

Page 143: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2883 HQA2883 Nguyễn Thị Triệu Nhiên 1986 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán,

kiểm toán TP.HCM 16 Anh B KTV

2884 HQA2884 Nguyễn Văn Nhỉnh 1986 Hưng Yên Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 62 Anh B KTV

2885 HQA2885 Tăng Đình Nhu 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 62 Anh B KTV TC sơ tuyển

2886 HQA2886 Cao Nguyễn Huỳnh Như 1985 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 16 Anh B KTV2887 HQA2887 Đặng Thị Bích Như 1984 Long an Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 17 Anh B KTV

2888 HQA2888 Dương Nguyễn Tố Như 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Anh văn HN 2 Anh ĐH Con TB KTV

2889 HQA2889 Hồ Hà Quỳnh Như 1988 Đồng tháp Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 17 Anh B KTV

2890 HQA2890 Nguyễn Hữu Quỳnh Như 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi

Tài chính - Ngân hàng TP.HCM 17 Anh B KTV

2891 HQA2891 Nguyễn Thị Mai Như 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 62 Anh B KTV

2892 HQA2892 Nguyễn Thị Quỳnh Như 1989 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 62 Anh B KTV2893 HQA2893 Nguyễn Thị Thuỳ Như 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 62 Anh B KTV

2894 HQA2894 Phan Quỳnh Như 1990 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 17 Anh B KTV

2895 HQA2895 Bùi Thị Nhuần 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 62 Anh B Con TB KTV

2896 HQA2896 Nguyễn Thị Nhuần 1980 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 62 Anh B KTV

2897 HQA2897 Trần Thị Nhuệ 1989 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 62 Anh B Con BB KTV

2898 HQA2898 Bùi Thị Nhung 1988 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 14 Anh B KTVCĐ

2899 HQA2899 Bùi Thị Hồng Nhung 1990 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 62 Ngoại ngữ KTV

2900 HQA2900 Cao Thị Tuyết Nhung 1985 Nghệ An Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 62 Anh B KTV

2901 HQA2901 Chu Hồng Nhung 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 62 Anh B KTV TC sơ

tuyển2902 HQA2902 Chu Hồng Nhung 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 62 Anh B KTV

2903 HQA2903 Chu Thị Hồng Nhung 1990 Thái Bình Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Tin học Tài chính kế toán HN 62 Anh B Tin học KTV

2904 HQA2904 Đặng Hồng Nhung 1991 Lạng Sơn Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

HN 14 Anh B KTVCĐ

143

Page 144: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2905 HQA2905 Đào Hạnh Nhung 1990 Thái Bình Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH KTV

2906 HQA2906 Đào Thị Hồng Nhung 1988 Phú Thọ Cục HQ Hải Phòng Luật HN 62 Anh B Con TB KTV

2907 HQA2907 Đỗ Thị Hồng Nhung 1989 Bắc Giang Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 62 Anh B KTV

2908 HQA2908 Đoàn Thị Hồng Nhung 1990 Lạng Sơn Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 62 Anh B Người DT KTV

2909 HQA2909 Dương Hồng Nhung 1988 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 17 Ngoại ngữ KTV

2910 HQA2910 Dương Ngọc Nhung 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 62 Ngoại

ngữ KTV

2911 HQA2911 Hà Thị Tuyết Nhung 1974 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 62 Anh B KTV

2912 HQA2912 Hồ Thị Huyền Nhung 1987 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Anh văn HN 2 Anh

ĐH KTV

2913 HQA2913 Hoàng Thị Nhung 1988 Cao Bằng Cục HQ Lạng Sơn Anh văn HN 2 Anh ĐH Người DT KTV TC sơ

tuyển

2914 HQA2914 Hoàng Thị Cẩm Nhung 1990 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Tài chính ngân hàng HN 62 Anh B KTV

2915 HQA2915 Hoàng Thị Kim Nhung 1986 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 62 Anh B Con BB KTV

2916 HQA2916 Huỳnh Thị Nhung 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 17 Anh B KTV

2917 HQA2917 Kim Thị Nhung 1981 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 62 Anh B Tin học KTV

2918 HQA2918 Lê Hồng Nhung 1990 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 62 Anh B KTV

2919 HQA2919 Lê Thị Hồng Nhung 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Anh văn HN 2 Anh ĐH KTV

2920 HQA2920 Lê Thị Hồng Nhung 1988 Thái Bình Vụ Tài vụ-Quản trị Kế toán, Kiểm toán HN 62 Anh B KTV

2921 HQA2921 Lê Thị Huyền Nhung 1984 Nghệ An Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 63 Anh B KTV

2922 HQA2922 Lê Thị Phương Nhung 1991 Thanh Hóa Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2923 HQA2923 Lê Thủy Phương Nhung 1989 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 17 Anh B KTV

2924 HQA2924 Nghiêm Thị Hồng Nhung 1989 Hà Tĩnh Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 63 Anh B KTV

2925 HQA2925 Ngô Hồng Nhung 1990 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 63 Anh B KTV

2926 HQA2926 Nguyễn Hồng Nhung 1987 Hà Nội Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 63 Anh B KTV

144

Page 145: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2927 HQA2927 Nguyễn Hồng Nhung 1990 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 63 Ngoại ngữ KTV

2928 HQA2928 Nguyễn Huyền Nhung 1988 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 63 Anh B KTV

2929 HQA2929 Nguyễn Khánh Nhung 1990 Hưng Yên Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 17 Anh B KTV

2930 HQA2930 Nguyễn Thị Nhung 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2931 HQA2931 Nguyễn Thị Nhung 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 63 Anh B KTV

2932 HQA2932 Nguyễn Thị Nhung 1990 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 17 Anh B Con BB KTV

2933 HQA2933 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 63 Anh B KTV

2934 HQA2934 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1991 Hà Nội Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 14 Anh B KTVCĐ

2935 HQA2935 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1987 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 17 Anh B KTV

2936 HQA2936 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 17 Anh B KTV

2937 HQA2937 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi

Tài chính - Ngân hàng HN 63 Anh B KTV

2938 HQA2938 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1990 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 63 Anh B KTV

2939 HQA2939 Nguyễn Thị Kim Nhung 1988 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2940 HQA2940 Nguyễn Thị Trang Nhung 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kinh tế phát triển HN 63 Ngoại ngữ KTV

2941 HQA2941 Nguyễn Thị Trang Nhung 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 63 Anh B KTV2942 HQA2942 Phạm Thị Nhung 1984 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin HN 7 Anh B KTV

2943 HQA2943 Phạm Thị Nhung 1983 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 63 Anh B KTV

2944 HQA2944 Phạm Thị Hồng Nhung 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 17 Anh B KTV

2945 HQA2945 Phạm Thị Phương Nhung 1986 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán HN 63 Anh B KTV

145

Page 146: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2946 HQA2946 Phan Nguyễn Hồng Nhung 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2947 HQA2947 Phan Thị Hồng Nhung 1985 Thừa Thiên - Huế

Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng HN 63 Anh B KTV

2948 HQA2948 Phùng Thị Hồng Nhung 1987 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 63 Anh B KTV

2949 HQA2949 Trần Phương Nhung 1990 Tuyên Quang Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 63 Anh B KTV

2950 HQA2950 Trần Thị Nhung 1988 Hải Phòng Vụ Tổ chức cán bộ Anh văn HN 2 Anh ĐH Con TB KTV

2951 HQA2951 Trần Thị Nhung 1989 Hà Tĩnh Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 63 Anh B KTV

2952 HQA2952 Trần Thị Nhung 1987 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 63 Anh B KTV

2953 HQA2953 Trần Thị Út Nhung 1987 Thái Bình Cục Giám sát quản lý Tài chính kế toán HN 63 Anh B KTV

2954 HQA2954 Trịnh Ngọc Hồng Nhung 1989 Quảng ngãi Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 17 Anh B KTV

2955 HQA2955 Trương Thị Nhung 1989 Bắc Giang Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 9 Anh B KTV

2956 HQA2956 Vũ Hồng Nhung 1988 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng HN 63 Ngoại

ngữ KTV

2957 HQA2957 Vũ Hồng Nhung 1990 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 63 Anh B KTV

2958 HQA2958 Vũ Thị Nhung 1984 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 63 Anh B KTV

2959 HQA2959 Vũ Thị Hồng Nhung 1985 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 63 Anh B Con BB KTV

2960 HQA2960 Nguyễn Thị Hồng Ni 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 17 Anh B KTV

2961 HQA2961 Nguyễn Thị Thùy Nị 1988 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 17 Anh B KTV

2962 HQA2962 Huỳnh Kim Niệm 1988 An Giang Cục HQ Tp.HCM Phần mềm TP.HCM 2 Anh B KTV

2963 HQA2963 Đặng Thị Hải Ninh 1983 Bắc Ninh Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 9 Anh B KTV

2964 HQA2964 Hà Điệp Ninh 1986 Phú Thọ Ban Quản lý rủi ro Trung văn HN 5 Trung ĐH KTV

2965 HQA2965 Lương Thùy Ninh 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 63 Anh B KTV

146

Page 147: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2966 HQA2966 Nguyễn Đức Ninh 1987 Hà Nội Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 63 Anh B KTV

2967 HQA2967 Nguyễn Thị Thùy Ninh 1990 Nam Định Cục HQ Tp.HCM ngoại thương TP.HCM 17 Anh B KTV

2968 HQA2968 Phạm Thị Thùy Ninh 1990 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 63 Anh B KTV

2969 HQA2969 Trần Trọng Ninh 1984 Hà Nam Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 63 Anh B Con TB KTV

2970 HQA2970 Ngô Thị Nữ 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi

Tài chính - Ngân hàng TP.HCM 17 Anh B KTV

2971 HQA2971 Cao Kiều Oanh 1989 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 17 Anh B KTV

2972 HQA2972 Đặng Mai Oanh 1985 Hà Nội Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 63 Anh B KTV TC sơ tuyển

2973 HQA2973 Đinh Thị Oanh 1989 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 63 Anh B KTV2974 HQA2974 Dương Kim Oanh 1986 Hà Nam Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 63 Anh B KTV

2975 HQA2975 Hồ Yến Oanh 1987 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 17 Anh B KTV

2976 HQA2976 Huỳnh Thị Hồng Oanh 1987 Long An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2977 HQA2977 Lê Nhị Oanh 1990 Đà Nẵng Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 17 Anh B KTV

2978 HQA2978 Lương Thị Kiều Oanh 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2979 HQA2979 Ngô Thị Mỹ Oanh 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 17 Anh B KTV

2980 HQA2980 Nguyễn Kiều Oanh 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 63 Anh B Con TB KTV2981 HQA2981 Nguyễn Ngọc Oanh 1979 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương TP.HCM 17 Anh B KTV

2982 HQA2982 Nguyễn Ngọc Kiều Oanh 1988 Đồng Tháp Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2983 HQA2983 Nguyễn Thị Oanh 1990 Hưng Yên Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 63 Anh B KTV

2984 HQA2984 Nguyễn Thị Oanh 1989 Hà Nội Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 14 Anh B KTVCĐ

2985 HQA2985 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 1987 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Ngoại thương TP.HCM 17 Ngoại

ngữ KTV

2986 HQA2986 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 1990 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 17 Anh B KTV

2987 HQA2987 Phạm Thị Kiều Oanh 1990 Nam Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Ngoại thương HN 63 Anh B KTV

2988 HQA2988 Phan Kiều Oanh 1990 Long an Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 17 Anh B KTV

147

Page 148: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

2989 HQA2989 Trần Thị Hoài Oanh 1987 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 17 Anh B KTV

2990 HQA2990 Trần Thị Kim Oanh 1990 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Anh văn TP.HCM 35 Anh ĐH KTV

2991 HQA2991 Trần Thị Kim Oanh 1987 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 17 Anh B Người DT KTV

2992 HQA2992 Vũ Kiều Oanh 1986 Nam Định Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 63 Anh B KTV

2993 HQA2993 Dương Thị Oanh 1981 Ninh Bình Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Kế toán HN 63 Anh B Con TB KTV

2994 HQA2994 Đoàn Trần Anh Pha 1990 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 17 Anh B KTV

2995 HQA2995 Mai Lâm Phát 1988 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 17 Anh B KTV

2996 HQA2996 Nguyễn Quang Phát 1987 Hà Nội Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 63 Anh B KTV

2997 HQA2997 Phạm Bá Phát 1990 Bình Phước Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

2998 HQA2998 Huỳnh Thị Yến Phi 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương TP.HCM 17 Anh B KTV

2999 HQA2999 Lê Thị Phi 1990 Quảng Bình Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

3000 HQA3000 Nguyễn Trung Phi 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

3001 HQA3001 Nguyễn Thị Phiển 1988 Ninh thuận Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 17 Anh B KTV

3002 HQA3002 Lâm Hữu Phố 1988 Bình Định Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

3003 HQA3003 Trần Văn Phố 1989 Long An Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 33 Anh B KTVCĐ

3004 HQA3004 Bùi Thanh Phong 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Tin học quản lý TP.HCM 17 Anh B Tin học KTV

3005 HQA3005 Đặng Thanh Phong 1988 An Giang Cục HQ Tp.HCM Phần mềm TP.HCM 2 Anh B KTV

3006 HQA3006 Đào Nguyên Phong 1976 Hải Phòng Cục HQ Tây Ninh Kinh tế HN 63 Anh B Con TB KTV TC sơ tuyển

148

Page 149: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3007 HQA3007 Nguyễn Hữu Phong 1988 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 63 Anh B KTV

3008 HQA3008 Nguyễn Thị Phong 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Anh văn HN 2 Anh ĐH KTV

3009 HQA3009 Nguyễn Tiên Phong 1984 Thái Bình Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 63 Anh B KTV

3010 HQA3010 Trần Phong 1988 Bình Định Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3011 HQA3011 Trần Đình Phong 1983 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 17 Anh B Con TB Tin học KTV

3012 HQA3012 Trần Thanh Phong 1988 Long An Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3013 HQA3013 Võ Tấn Phong 1982 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3014 HQA3014 Đỗ Huy Phú 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 17 Ngoại ngữ KTV

3015 HQA3015 Lê Quốc Phú 1990 Quảng Bình Cục HQ Quảng Trị CĐ Tài chính-HQ HN 14 Anh B KTVCĐ

3016 HQA3016 Lê Thị Phú 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 63 Anh B Con TB KTV TC sơ

tuyển

3017 HQA3017 Lê Văn Phú 1988 Vĩnh Phúc Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3018 HQA3018 Mai Đình Nguyên Phú 1983 Quảng Nam Cục HQ Đà NẵngQuản trị kinh doanh quốc tế (Ngoại thương)

HN 63 Ngoại ngữ KTV

3019 HQA3019 Nguyễn Đại Phú 1979 Bình Dương Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 17 Anh B KTV

3020 HQA3020 Nguyễn Thị Ngọc Phú 1986 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 17 Anh B KTV

3021 HQA3021 Trần Bình Phú 1989 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh TP.HCM 17 Anh B KTV

3022 HQA3022 Trử Tiến Phú 1978 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 63 Anh B KTV

149

Page 150: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3023 HQA3023 Vũ Hữu Phú 1979 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương HN 63 Anh B KTV TC sơ tuyển

3024 HQA3024 Bùi Thị Phúc 1990 Hải Phòng Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 17 Anh B KTV

3025 HQA3025 Đào Công Phúc 1987 Hà Nội Cục HQ Tây Ninh Kinh tế HN 63 Anh B KTV TC sơ tuyển

3026 HQA3026 Hà Đình Phúc 1990 Phú Thọ Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 64 Anh B KTV

3027 HQA3027 Hồ Thanh Phúc 1983 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Luật quốc tế HN 64 Anh B KTV3028 HQA3028 Lê Nguyễn Hữu Phúc 1989 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Phần mềm TP.HCM 2 Anh B KTV

3029 HQA3029 Lê Quang Phúc 1990 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra HN 64 Anh B KTV TC sơ

tuyển

3030 HQA3030 Lê Trần Quang Phúc 1988 Long An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3031 HQA3031 Nguyễn Đình Phúc 1974 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 64 Anh B Con TB KTV

3032 HQA3032 Nguyễn Kiều Diễm Phúc 1990 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3033 HQA3033 Phạm Hồng Phúc 1988 Nghệ An Cục HQ Nghệ An Công nghệ thông tin, tin học HN 11 Anh B KTV

3034 HQA3034 Trần Xuân Phúc 1984 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 64 Anh B KTV

3035 HQA3035 Võ Hồng Phúc 1986 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 17 Anh B KTV

3036 HQA3036 Lưu Xuân Phục 1984 Bắc Giang Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 64 Ngoại ngữ KTV

3037 HQA3037 Đỗ Thị Kim Phụng 1978 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 64 Anh B KTV

3038 HQA3038 Hồ Kim Phụng 1989 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác HN 64 Anh B KTV

3039 HQA3039 Lê Thị Kim Phụng 1987 Quảng Trị Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 17 Anh B KTV3040 HQA3040 Nguyễn Thị Kim Phụng 1988 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 17 Anh B KTV

3041 HQA3041 Phan Thị Thu Phụng 1988 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3042 HQA3042 Trần Mỹ Phụng 1988 Bình Dương Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 17 Anh B KTV

3043 HQA3043 Hà Văn Phước 1984 Bắc Giang Cục Kiểm tra sau thông quan

Lưu trữ viên trung cấp HN 15 Anh A

Hoàn thành NVQS

LTVTC

3044 HQA3044 Hồ Thị Diệu Phước 1988 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác TP.HCM 17 Anh B KTV

3045 HQA3045 Liên Thị Hồng Phước 1989 Kiên Giang Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 17 Anh B KTV

3046 HQA3046 Nguyễn Hữu Phước 1990 Long An Cục HQ Bình Dương Công nghệ thông tin TP.HCM 2 Anh B KTV

150

Page 151: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3047 HQA3047 Trần Bá Phước 1988 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 17 Anh B KTV

3048 HQA3048 Bùi Ngọc Mai Phương 1989 Bắc Ninh Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 64 Anh B KTV

3049 HQA3049 Bùi Việt Phương 1988 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 64 Ngoại

ngữ KTV

3050 HQA3050 Cao Bích Phương 1990 Thanh Hóa Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 64 Anh B KTV

3051 HQA3051 Chu Minh Phương 1989 Nghệ An Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng HN 64 Anh B KTV

3052 HQA3052 Đàm Thị Hồng Phương 1985 Hưng Yên Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH KTV

3053 HQA3053 Đào Thị Nhã Phương 1985 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 64 Anh B KTV TC sơ tuyển

3054 HQA3054 Đào Thu Phương 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 64 Anh B KTV3055 HQA3055 Đậu Minh Phương 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản lý nhân lực HN 64 Anh B KTV

3056 HQA3056 Đỗ Thị Phương 1989 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 64 Anh B KTV

3057 HQA3057 Đỗ Thị Thu Phương 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 64 Ngoại ngữ KTV

3058 HQA3058 Dương Hoàng Phương 1984 Hà Nội Vụ Tài vụ-Quản trị Kỹ sư xây dựng HN 64 Anh B KTV3059 HQA3059 Dương Thị Thúy Phương 1990 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Luật HN 64 Anh B KTV

3060 HQA3060 Hà Ngọc Phương 1990 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 64 Anh B Người DT KTV

3061 HQA3061 Hồ Thị Phương 1991 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 14 Anh B KTVCĐ

3062 HQA3062 Hoàng Thị Minh Phương 1990 Hưng Yên Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 18 Anh B KTV

3063 HQA3063 Hoàng Thị Thu Phương 1990 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 64 Anh B KTV

3064 HQA3064 Hoàng Thị Thu Phương 1979 Thanh Hóa Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 64 Con TB Ngoại ngữ KTV

3065 HQA3065 Hoàng Thị Thu Phương 1980 Bắc Giang Cục HQ Hà Nội Tiếng Pháp HN 4 Pháp ĐH Con TB KTV

3066 HQA3066 Hoàng Văn Phương 1986 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 64 Anh B KTV

3067 HQA3067 Huỳnh Thị Quỳnh Phương 1988 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 18 Anh B KTV

3068 HQA3068 Huỳnh Thị Thanh Phương 1985 Quảng Nam Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 18 Anh B KTV

3069 HQA3069 Lê Hà Phương 1990 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 64 Anh B KTV3070 HQA3070 Lê Hồng Phương 1988 Phú Thọ Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 64 Anh B KTV

151

Page 152: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3071 HQA3071 Lê Mai Phương 1990 Thái Bình Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 64 Anh B KTV

3072 HQA3072 Lê Thị Phương 1989 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH KTV

3073 HQA3073 Lê Thị Phương 1988 Thanh Hóa Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH Con TB KTV

3074 HQA3074 Lê Thị Hà Phương 1986 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 64 Anh B KTV

3075 HQA3075 Lê Thị Mai Phương 1990 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 64 Anh B KTV

3076 HQA3076 Lê Thị Mai Phương 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 18 Anh B KTV

3077 HQA3077 Lê Thị Mai Phương 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 18 Anh B KTV

3078 HQA3078 Lê Thị Thanh Phương 1984 Long an Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 18 Anh B KTV

3079 HQA3079 Lê Thị Thu Phương 1982 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 64 Anh B KTV

3080 HQA3080 Lê Thị Thùy Phương 1988 Sóc Trăng Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 18 Anh B KTV

3081 HQA3081 Lưu Thị Phương 1978 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán HN 64 Anh B Con LS KTV

3082 HQA3082 Mã Thu Phương 1989 Cao Bằng Cục HQ Hà Nội Luật HN 64 Anh B Người DT KTV

3083 HQA3083 Mai Thị Phương 1988 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 64 Anh B KTV3084 HQA3084 Ngô Quốc Phương 1980 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương TP.HCM 18 Anh B KTV

3085 HQA3085 Nguyễn Anh Phương 1983 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 64 Anh B KTV TC sơ

tuyển

3086 HQA3086 Nguyễn Hồ Kỳ Phương 1988 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Ngoại thương TP.HCM 18 Ngoại

ngữ KTV

3087 HQA3087 Nguyễn Hoàng Quỳnh Phương 1990 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 64 Anh B KTV

152

Page 153: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3088 HQA3088 Nguyễn Hữu Quỳnh Phương 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 18 Anh B KTV

3089 HQA3089 Nguyễn Kiều Phương 1989 Quảng Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3090 HQA3090 Nguyễn Lê Phương 1989 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 64 Ngoại

ngữ KTV

3091 HQA3091 Nguyễn Lê Minh Phương 1989 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 18 Anh B KTV

3092 HQA3092 Nguyễn Minh Phương 1990 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 64 Anh B KTV

3093 HQA3093 Nguyễn Thanh Phương 1990 Vĩnh Long Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 18 Anh B KTV

3094 HQA3094 Nguyễn Thành Phương 1990 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 18 Anh B KTV

3095 HQA3095 Nguyễn Thị Phương 1990 Thanh Hóa Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 64 Anh B KTV

3096 HQA3096 Nguyễn Thị Phương 1990 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 64 Anh B KTV

3097 HQA3097 Nguyễn Thị Phương 1990 Thái Bình Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3098 HQA3098 Nguyễn Thị Phương 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 64 Anh B KTV

3099 HQA3099 Nguyễn Thị Phương 1987 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 18 Anh B

Con NHĐKC

bị NCĐDC

KTV

3100 HQA3100 Nguyễn Thị Bích Phương 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 64 Anh B KTV

3101 HQA3101 Nguyễn Thị Hà Phương 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kiểm toán HN 64 Anh B KTV

3102 HQA3102 Nguyễn Thị Hà Phương 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 18 Anh B KTV

3103 HQA3103 Nguyễn Thị Hà Phương 1987 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh HN 2 Anh ĐH KTV

3104 HQA3104 Nguyễn Thị Hà Phương 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 64 Anh B KTV3105 HQA3105 Nguyễn Thị Hoài Phương 1985 Quảng Ninh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 64 Anh B KTV

3106 HQA3106 Nguyễn Thị Hồng Phương 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 64 Anh B KTV

3107 HQA3107 Nguyễn Thị Hồng Phương 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 64 Ngoại ngữ KTV

153

Page 154: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3108 HQA3108 Nguyễn Thị Lan Phương 1990 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Anh văn TP.HCM 35 Anh ĐH KTV

3109 HQA3109 Nguyễn Thị Mai Phương 1990 Quảng Bình Cục HQ Thừa Thiên - Huế Tài chính ngân hàng HN 65 Anh B KTV

3110 HQA3110 Nguyễn Thị Mai Phương 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Tin học quản lý HN 65 Anh B Con TB Tin học KTV

3111 HQA3111 Nguyễn Thị Ngọc Phương 1988 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 18 Anh B KTV

3112 HQA3112 Nguyễn Thị Thảo Phương 1989 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Anh văn TP.HCM 35 Anh

ĐH KTV

3113 HQA3113 Nguyễn Thị Thu Phương 1989 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Anh văn HN 2 Anh ĐH KTV TC sơ

tuyển3114 HQA3114 Nguyễn Thị Thu Phương 1983 Bắc Giang Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 18 Anh B KTV3115 HQA3115 Nguyễn Thị Thu Phương 1988 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 18 Anh B Con TB KTV

3116 HQA3116 Nguyễn Thị Tuyết Phương 1985 Bắc Ninh Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 18 Ngoại ngữ KTV

3117 HQA3117 Nguyễn Thiện Danh Phương 1987 Nghệ An Cục Kiểm tra sau thông quan Công nghệ thông tin HN 7 Anh B KTV

3118 HQA3118 Nguyễn Thu Phương 1988 Bắc Giang Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Tin học Tài chính kế toán HN 65 Anh B Tin học KTV

3119 HQA3119 Nguyễn Thu Phương 1985 Hưng Yên Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại HN 65 Anh B KTV

3120 HQA3120 Phạm Huy Phương 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác HN 65 Anh B KTV

3121 HQA3121 Phạm Lê Hoài Phương 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán TP.HCM 18 Anh B KTV TC sơ

tuyển

3122 HQA3122 Phạm Thanh Phương 1989 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đối ngoại HN 65 Anh B KTV

3123 HQA3123 Phạm Thanh Phương 1986 Quảng Bình Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 65 Anh B KTV

3124 HQA3124 Phạm Thị Phương 1990 Nam Hà Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 65 Anh B KTV

3125 HQA3125 Phạm Thị Minh Phương 1988 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung HN 5 Trung ĐH KTV

3126 HQA3126 Phạm Thị Thùy Phương 1986 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 18 Anh B KTV

3127 HQA3127 Phạm Trần Lan Phương 1990 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 18 Anh B KTV

3128 HQA3128 Phạm Xuân Phương 1988 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 18 Anh B KTV

3129 HQA3129 Phan Thanh Phương 1990 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 65 Anh B KTV

3130 HQA3130 Phan Thị Phương 1988 Thái Bình Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 65 Anh B KTV

154

Page 155: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3131 HQA3131 Phan Thị Hoài Phương 1985 Quảng Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 65 Ngoại ngữ KTV

3132 HQA3132 Phan Thị Quỳnh Phương 1985 Hà Tĩnh Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 18 Anh B KTV

3133 HQA3133 Trần Bích Phương 1990 Thái Nguyên Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 65 Anh B KTV

3134 HQA3134 Trần Duy Phương 1990 Quảng Nam Cục HQ Đà NẵngQuản trị kinh doanh quốc tế (Ngoại thương)

TP.HCM 18 Anh B KTV

3135 HQA3135 Trần Hoài Phương 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 65 Anh B KTV

3136 HQA3136 Trần Khánh Phương 1987 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3137 HQA3137 Trần Lan Phương 1989 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 65 Anh B KTV TC sơ tuyển

3138 HQA3138 Trần Mai Phương 1990 Hà Tĩnh Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 65 Anh B KTV

3139 HQA3139 Trần Mai Phương 1990 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán TP.HCM 18 Anh B KTV TC sơ

tuyển

3140 HQA3140 Trần Nhật Phương 1989 Vĩnh Phúc Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương HN 65 Anh B KTV TC sơ tuyển

3141 HQA3141 Trần Thị Phương 1989 Đà Nẵng Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3142 HQA3142 Trần Thị Phương 1990 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 18 Anh B KTV3143 HQA3143 Trần Thị Mai Phương 1989 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 65 Anh B KTV

3144 HQA3144 Trần Thị My Phương 1984 Hà Tĩnh Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 65 Anh B KTV

3145 HQA3145 Trần Thị Thanh Phương 1987 Hà Nam Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 65 Anh B KTV

3146 HQA3146 Trần Thị Thanh Phương 1984 Quảng ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 18 Ngoại

ngữ KTV

3147 HQA3147 Trần Tú Phương 1985 Bạc Liêu Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 18 Anh B KTV

3148 HQA3148 Trương Đức Phương 1977 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 18 Anh B KTV

155

Page 156: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3149 HQA3149 Trương Thị Hoài Phương 1990 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 18 Anh B KTV

3150 HQA3150 Trương Thị Mai Phương 1989 Hà Nội Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 65 Anh B KTV

3151 HQA3151 Võ Duy Phương 1989 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 18 Anh B KTV

3152 HQA3152 Võ Thị Nga Phương 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 18 Anh B KTV

3153 HQA3153 Vũ Ly Phương 1989 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 65 Anh B KTV

3154 HQA3154 Vũ Thị Minh Phương 1982 Hải Phòng Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 65 Ngoại

ngữ KTV

3155 HQA3155 Vũ Tuấn Phương 1988 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 65 Anh B KTV

3156 HQA3156 Vũ Việt Phương 1984 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 18 Anh B KTV3157 HQA3157 Bùi Minh Phượng 1988 Hà Nội Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực HN 65 Anh B KTV

3158 HQA3158 Đặng Thị Phượng 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Nghệ An Anh văn HN 3 Anh ĐH KTV

3159 HQA3159 Đặng Thị Phượng 1976 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 65 Anh B KTV

3160 HQA3160 Đặng Thị Ngọc Phượng 1988 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 18 Anh B KTV

3161 HQA3161 Đào Thị Minh Phượng 1984 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 65 Anh B KTV3162 HQA3162 Đinh Ngọc Phượng 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 18 Anh B KTV

3163 HQA3163 Đỗ Thị Kim Phượng 1988 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Anh văn HN 3 Anh ĐH KTV

3164 HQA3164 Hứa Thị Bích Phượng 1985 Phú Thọ Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 65 Anh B KTV

3165 HQA3165 Lâm Yến Phượng 1979 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 18 Anh B KTV3166 HQA3166 Lê Thị Phượng 1988 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 65 Anh B KTV3167 HQA3167 Lê Thị Phượng 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 65 Anh B KTV

3168 HQA3168 Ngô Thị Tuyết Phượng 1985 Quảng Nam Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 18 Anh B KTV

3169 HQA3169 Nguyễn Thị Phượng 1985 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 65 Anh B

Tin học

KTV

3170 HQA3170 Nguyễn Thị Phượng 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 18 Anh B KTV

3171 HQA3171 Nguyễn Thị Phượng 1987 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 65 Ngoại

ngữ KTV

3172 HQA3172 Nguyễn Thị Bích Phượng 1988 Hòa Bình Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 65 Anh B KTV

3173 HQA3173 Nguyễn Thị Bích Phượng 1990 Hải Dương Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 18 Anh B KTV

156

Page 157: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3174 HQA3174 Nguyễn Thị Hồng Phượng 1991 Quảng Ngãi Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 34 Anh B Con TB KTVCĐ

3175 HQA3175 Nguyễn Thị Minh Phượng 1985 Phú Thọ Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 65 Anh B KTV

3176 HQA3176 Nguyễn Văn Phượng 1988 Nghệ An Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 65 Anh B KTV

3177 HQA3177 Phạm Thị Phượng 1990 Thanh Hóa Cục HQ Quảng Ngãi

Tài chính - Ngân hàng TP.HCM 18 Anh B KTV

3178 HQA3178 Vũ Thị Mỹ Phượng 1984 Hải phòng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 18 Anh B

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV

3179 HQA3179 Vũ Thị Thu Phượng 1990 Ninh Bình Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH KTV

3180 HQA3180 Nguyễn Lan Phương 1990 Nam Định Cục HQ Lạng Sơn Anh văn HN 3 Anh ĐH KTV

3181 HQA3181 Trần Thị Ánh Phương 1986 Quảng Nam Cục HQ Thừa Thiên - Huế Anh văn HN 3 Anh

ĐH KTV

3182 HQA3182 Hoàng Thị Kim Phượng 1983 Hải Dương Vụ Tài vụ-Quản trị Kế toán, Kiểm toán HN 65 Anh B KTV

3183 HQA3183 Cao Quốc Phương 1990 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 65 Anh B

Con NHĐKC bị nhiễm CĐDC

KTV

3184 HQA3184 Châu Minh Quân 1987 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Quản trị kinh doanh TP.HCM 18 Anh B Con TB KTV

3185 HQA3185 Đỗ Mạnh Quân 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 65 Anh B KTV3186 HQA3186 Đới Hải Quân 1983 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 18 Anh B KTV

3187 HQA3187 Hàn Dương Quân 1987 Quảng Trị Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 18 Anh B KTV

3188 HQA3188 Lê Hoàng Quân 1982 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

HN 10 Ngoại ngữ KTV

3189 HQA3189 Lê Minh Quân 1988 TP HCM Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 19 Anh B KTV

3190 HQA3190 Nguyễn Hồng Quân 1990 Vĩnh Phúc Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 65 Anh B KTV TC sơ

tuyển

3191 HQA3191 Nguyễn Minh Quân 1983 Đồng tháp Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 19 Anh B KTV

157

Page 158: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3192 HQA3192 Nguyễn Trần Bảo Quân 1989 Phú Thọ Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 65 Anh B KTV

3193 HQA3193 Nguyễn Tùng Quân 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3194 HQA3194 Phạm Hồng Quân 1987 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 65 Anh B KTV

3195 HQA3195 Phạm Tiến Quân 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 65 Ngoại ngữ KTV

3196 HQA3196 Phạm Vũ Quân 1988 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 65 Ngoại

ngữ KTV

3197 HQA3197 Trần Hồng Quân 1984 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 65 Anh B Con TB KTV

3198 HQA3198 Trịnh Hoàng Quân 1989 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 65 Anh B KTV

3199 HQA3199 Trương Ngọc Phượng Quân 1989 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tiếng Nhật TP.HCM 35 Nhật ĐH KTV

3200 HQA3200 Vũ Quân 1968 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 65 Anh B KTV

3201 HQA3201 Vũ Hồng Quân 1990 Nam Hà Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 66 Anh B KTV

3202 HQA3202 Vũ Trung Quân 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 66 Anh B KTV

3203 HQA3203 Bùi Đăng Quang 1990 Hà Tây Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 66 Anh B KTV TC sơ tuyển

3204 HQA3204 Hoàng Công Quang 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 66 Anh B Con TB KTV

3205 HQA3205 Lâm Viết Quang 1984 Bắc Giang Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin HN 7 Anh B KTV3206 HQA3206 Lê Anh Quang 1989 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 19 Anh B KTV

3207 HQA3207 Lê Hồng Quang 1985 Nghệ An Cục HQ Lào Cai Điện tử - Viễn thông HN 66 Anh B KTV TC sơ tuyển

3208 HQA3208 Lê Trọng Quang 1986 Hải Dương Vụ Pháp chế Luật Kinh tế HN 66 Anh B KTV

3209 HQA3209 Lý Vinh Quang 1988 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 19 Anh B KTV

3210 HQA3210 Ngô Vinh Quang 1983 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 66 Anh B KTV3211 HQA3211 Nguyễn Đình Quang 1988 Nghệ An Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh HN 66 Anh B KTV

158

Page 159: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3212 HQA3212 Nguyễn Hữu Quang 1984 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Quản trị kinh doanh TP.HCM 19 Anh B Con TB Tin học KTV

3213 HQA3213 Nguyễn Thế Quang 1987 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 66 Ngoại ngữ KTV

3214 HQA3214 Phạm Minh Quang 1990 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 66 Anh B KTV

3215 HQA3215 Phạm Ngọc Quang 1987 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 66 Anh B KTV3216 HQA3216 Trần Đức Quang 1989 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 66 Anh B KTV3217 HQA3217 Trần Duy Quang 1987 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 66 Anh B KTV

3218 HQA3218 Vũ Minh Quang 1991 Hưng Yên Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 14 Anh B KTVCĐ

3219 HQA3219 Vương Tiến Quang 1982 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 66 Anh B KTV

3220 HQA3220 Nguyễn Văn Quảng 1978 Hà Nam Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực HN 66 Con TB Ngoại ngữ KTV

3221 HQA3221 Lê Ngọc Quang 1989 Nghệ An Cục HQ Đà Nẵng Tài chính - Kế toán HN 66 Anh B Con TB KTV

3222 HQA3222 Lữ Văn Quảng 1987 Thanh Hoá Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 66 Anh B KTV

3223 HQA3223 Bạch Thị Quế 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 66 Anh B Con BB Người DT KTV

3224 HQA3224 Nguyễn Thanh Quế 1989 Quảng Nam Cục HQ Đà NẵngQuản trị kinh doanh quốc tế (Ngoại thương)

HN 66 Anh B KTV

3225 HQA3225 Vương Cẩm Quế 1980 Trung Quốc Cục HQ Tp.HCM Phần mềm TP.HCM 2 Anh B KTV3226 HQA3226 Trương Đặng Quí 1988 Hà Nam Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh TP.HCM 19 Anh B Con BB KTV

3227 HQA3227 Nguyễn Lương Quốc 1989 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3228 HQA3228 Đặng Đình Quy 1986 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 66 Anh B KTV

3229 HQA3229 Vũ Thị Lê Quy 1989 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 66 Anh B Con TB KTV TC sơ

tuyển

3230 HQA3230 Đặng Ngọc Quý 1981 Nghệ An Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH KTV

3231 HQA3231 Đào Mạnh Quý 1986 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác HN 66 Anh B KTV

3232 HQA3232 Đỗ Thị Quý 1980 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 66 Anh B KTV

159

Page 160: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3233 HQA3233 Nguyễn Thanh Quý 1983 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3234 HQA3234 Nguyễn Văn Quý 1984 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin HN 7 Anh B

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV

3235 HQA3235 Phạm Hữu Quý 1986 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác HN 66 Anh B KTV

3236 HQA3236 Quách Thị Kim Quý 1982 Hòa Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 66 Anh B Người DT KTV TC sơ tuyển

3237 HQA3237 Vũ Đình Quý 1985 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 66 Anh B Con TB KTV

3238 HQA3238 Cao Thị Quyên 1985 Thanh Hóa Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3239 HQA3239 Đặng Hà Quyên 1990 Bình Định Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 66 Anh B Người DT KTV

3240 HQA3240 Đào Thị Ngân Quyên 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 19 Anh B KTV

3241 HQA3241 Huỳnh Thị Ngọc Quyên 1989 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3242 HQA3242 Huỳnh Thị Tố Quyên 1988 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh TP.HCM 19 Anh B KTV

3243 HQA3243 Lê Mai Quyên 1986 Nam Định Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra HN 66 Anh B Người DT KTV

3244 HQA3244 Lê Ngọc Tú Quyên 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

HN 14 Anh B KTVCĐ

3245 HQA3245 Lê Thị Mai Quyên 1989 Thái Nguyên Cục HQ Tp.HCM ngoại thương TP.HCM 19 Anh B KTV

160

Page 161: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3246 HQA3246 Lê Tú Quyên 1990 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3247 HQA3247 Nguyễn Hoàng Quyên 1985 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 19 Anh B KTV

3248 HQA3248 Nguyễn Thị Quyên 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3249 HQA3249 Nguyễn Thị Diệu Quyên 1990 Vĩnh Phúc Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 66 Anh B KTV

3250 HQA3250 Nguyễn Thị Đỗ Quyên 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 66 Anh B KTV

3251 HQA3251 Nguyễn Thị Hà Quyên 1988 Nghệ An Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 66 Ngoại

ngữ KTV

3252 HQA3252 Nguyễn Thị Phương Quyên 1985 Tiền Giang Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3253 HQA3253 Phạm Thị Quyên 1989 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Luật HN 66 Anh B KTV3254 HQA3254 Phạm Thị Diễm Quyên 1987 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 19 Anh B KTV

3255 HQA3255 Phạm Thị Hà Quyên 1988 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 66 Anh B KTV TC sơ tuyển

3256 HQA3256 Phạm Thị Kiều Quyên 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Quản trị kinh doanh TP.HCM 19 Anh B Con TB KTV

3257 HQA3257 Phó Thị Bích Quyên 1988 Vĩnh Phúc Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 66 Anh B KTV

3258 HQA3258 Trịnh Thị Quyên 1987 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 66 Anh B KTV3259 HQA3259 Trương Thị Lệ Quyên 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 19 Anh B Con TB KTV

3260 HQA3260 Đặng Quốc Quyền 1987 Nghệ An Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngoại thương, thương mại TP.HCM 19 Anh B KTV

3261 HQA3261 Đào Mạnh Quyền 1981 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 66 Anh B KTV TC sơ tuyển

3262 HQA3262 Đỗ Công Quyền 1989 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 66 Anh B KTV

3263 HQA3263 Hoàng Văn Quyền 1987 Bắc Ninh Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 66 Anh B KTV

3264 HQA3264 Lại Văn Quyền 1978 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 19 Anh B

Hoàn thành NVQS

KTV

161

Page 162: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3265 HQA3265 Lê Xuân Quyền 1987 Hưng yên Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3266 HQA3266 Nguyễn Thế Quyền 1984 Hà Tĩnh Cục HQ Hà TĩnhThuế - Hải quan, Tài chính - Ngân hàng

HN 14 Anh B KTVCĐ

3267 HQA3267 Nguyễn Trần Quyền 1989 Thanh Hóa Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 66 Anh B KTV

3268 HQA3268 Nguyễn Trọng Quyền 1987 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 66 Anh B KTV

3269 HQA3269 Trần Cao Quyền 1985 Hà Tĩnh Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh HN 66 Anh B KTV

3270 HQA3270 Trần Văn Quyền 1984 TP Đà Nẵng Cục HQ Đà Nẵng Anh văn HN 3 Anh ĐH Tin học KTV

3271 HQA3271 Nguyễn Lệ Quyên 1989 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 66 Người DT Ngoại

ngữ KTV

3272 HQA3272 Hoàng Văn Quyết 1986 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra TP.HCM 19 Anh B KTV Tp.HCM

sơ tuyển3273 HQA3273 Lê Minh Quyết 1988 Nghệ An Cục HQ Nghệ An Điện tử viễn thông HN 66 Anh B Con TB KTV

3274 HQA3274 Lương Chí Quyết 1984 Quảng Ninh Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh HN 66 Anh B Con LS KTV TC sơ tuyển

3275 HQA3275 Nguyễn Sỹ Quyết 1985 Bắc Ninh Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực HN 66 Anh B KTV

3276 HQA3276 Nguyễn Tiến Quyết 1987 Hưng Yên Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 67 Anh B Con TB KTV

3277 HQA3277 Phan Văn Quyết 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 19 Anh B KTV

3278 HQA3278 Trần Trung Quyết 1984 Hà Nam Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 67 Ngoại ngữ KTV

3279 HQA3279 Bùi Thị Phương Quỳnh 1989 Thái Bình Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh TP.HCM 19 Anh B KTV

3280 HQA3280 Đặng Thị Quỳnh 1989 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 67 Anh B KTV

3281 HQA3281 Đinh Thị Quỳnh 1988 Ninh Bình Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng HN 8 Anh B KTV

3282 HQA3282 Đỗ Thị Như Quỳnh 1990 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 19 Anh B KTV

3283 HQA3283 Dương Thị Như Quỳnh 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 67 Anh B Con TB KTV

162

Page 163: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3284 HQA3284 Dương Thị Vân Quỳnh 1984 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 19 Anh B KTV

3285 HQA3285 Khương Ngọc Quỳnh 1990 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 67 Anh B KTV

3286 HQA3286 Lê Thị Quỳnh 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kinh tế đối ngoại HN 67 Anh B KTV

3287 HQA3287 Lê Thị Như Quỳnh 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 19 Anh B KTV

3288 HQA3288 Lê Thương Quỳnh 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Ngãi

Tài chính - Ngân hàng TP.HCM 19 Anh B KTV

3289 HQA3289 Mai Chúc Quỳnh 1984 Thanh Hóa Cục HQ Hà Tĩnh Nga văn HN 4 Nga ĐH KTV TC sơ

tuyển

3290 HQA3290 Nguyễn Diệu Quỳnh 1985 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 14 Anh B KTVCĐ

3291 HQA3291 Nguyễn Đức Quỳnh 1988 Sơn La Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 67 Anh B KTV

3292 HQA3292 Nguyễn Hữu Quỳnh 1981 Hung Yên Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 67 Anh BHoàn thành NVQS

KTV

3293 HQA3293 Nguyễn Khắc Quỳnh 1986 Bắc Giang Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 67 Anh B KTV

3294 HQA3294 Nguyễn Mai Xuân Quỳnh 1990 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác HN 67 Anh B KTV

3295 HQA3295 Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh 1990 Trà Vinh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 19 Anh B KTV

3296 HQA3296 Nguyễn Như Quỳnh 1985 Thái Bình Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH KTV

3297 HQA3297 Nguyễn Như Quỳnh 1984 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 67 Anh B KTV

3298 HQA3298 Nguyễn Thị Quỳnh 1988 Bắc Giang Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 67 Anh B KTV3299 HQA3299 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 67 Anh B KTV

3300 HQA3300 Nguyễn Thị Như Quỳnh 1990 Vĩnh Phúc Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 67 Anh B KTV

3301 HQA3301 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 1989 Long An Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 19 Anh B KTV3302 HQA3302 Phạm Trúc Quỳnh 1990 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 67 Anh B KTV

3303 HQA3303 Phan Thị Như Quỳnh 1990 Thanh Hóa Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh TP.HCM 19 Anh B KTV

3304 HQA3304 Phan Thúy Quỳnh 1988 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Phần mềm TP.HCM 2 Anh B KTV

3305 HQA3305 Tôn Thị Như Quỳnh 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 19 Anh B KTV

3306 HQA3306 Trần Ngọc Quỳnh 1984 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 67 Ngoại ngữ KTV TC sơ

tuyển

163

Page 164: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3307 HQA3307 Trần Ngọc Quỳnh 1986 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin HN 7 Anh B KTV

3308 HQA3308 Trần Thị Quỳnh 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 67 Anh B KTV

3309 HQA3309 Triệu Trọng Quỳnh 1983 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 67 Anh B KTV

3310 HQA3310 Võ Duy Quỳnh 1985 Nghệ An Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 67 Anh B KTV

3311 HQA3311 Võ Thị Như Quỳnh 1987 Bình Định Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3312 HQA3312 Võ Thị Như Quỳnh 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán HN 67 Anh B Con TB KTV

3313 HQA3313 Vũ Hải Quỳnh 1987 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Công nghệ thông tin HN 7 Anh B KTV

3314 HQA3314 Vũ Thị Quỳnh 1990 Lâm Đồng Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3315 HQA3315 Huỳnh Nữ My Sa 1983 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Quản trị kinh doanh TP.HCM 19 Ngoại

ngữ KTV

3316 HQA3316 Phạm Đan Sa 1982 Hà Nội Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 67 Con TB Ngoại ngữ KTV

3317 HQA3317 Trần Phan Ái Sa 1990 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 19 Anh B

Con của NHCS như TB

KTV

3318 HQA3318 Đặng Thế Sâm 1987 Bắc Ninh Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 67 Anh B KTV

3319 HQA3319 Mai Minh San 1979 Thanh Hóa Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 67 Anh B KTV

3320 HQA3320 Bùi Viết Sang 1990 Hà Tĩnh Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 67 Anh B KTV

3321 HQA3321 Đặng Minh Sang 1986 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 19 Anh B KTV

3322 HQA3322 Nguyễn Thị Ngọc Sang 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3323 HQA3323 Phan Kim Sang 1987 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 19 Anh B KTV

3324 HQA3324 Trương Lý Sang 1982 Bắc Ninh Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 19 Anh B KTV

3325 HQA3325 Võ Thanh Sang 1981 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 19 Anh B KTV

164

Page 165: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3326 HQA3326 Nguyễn Quang Sáng 1990 Bắc Ninh Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 67 Anh B KTV TC sơ

tuyển3327 HQA3327 Nguyễn Thị Ngọc Sáng 1988 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 19 Anh B KTV

3328 HQA3328 Phạm Thị Sáng 1990 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 19 Anh B KTV

3329 HQA3329 Trịnh Văn Sáng 1987 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán HN 67 Anh B KTV

3330 HQA3330 Vũ Thị Sen 1977 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 67 Anh B Con BB KTV

3331 HQA3331 Bùi Văn Sĩ 1981 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 67 Anh B KTV

3332 HQA3332 Hoàng Ngọc Sinh 1985 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 19 Anh B KTV

3333 HQA3333 Nguyễn Thị Thư Sinh 1988 Bình Định Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3334 HQA3334 Phạm Thị Mai Sinh 1988 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 34 Con TB Ngoại

ngữ KTVCĐ

3335 HQA3335 Kiều Thị Son 1986 Vĩnh Phúc Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 67 Anh B KTV

3336 HQA3336 Bùi Hoàng Sơn 1989 Ninh Bình Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác HN 67 Anh B KTV

3337 HQA3337 Đặng Tuấn Sơn 1990 Nghệ An Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 67 Anh B KTV

3338 HQA3338 Diệp Phi Sơn 1989 Bà Rịa-Vũng Tàu

Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

Tin học, Công nghệ thông tin TP.HCM 2 Anh B KTV

3339 HQA3339 Hồ Thân Sơn 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 19 Anh B KTV

3340 HQA3340 Hoàng Trung Sơn 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 19 Anh B KTV

3341 HQA3341 Lê Hồng Sơn 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 67 Anh B KTV

3342 HQA3342 Lê Thanh Sơn 1987 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

HN 10 Anh B KTV

3343 HQA3343 Nguyễn Anh Sơn 1971 Hà Nội Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 67 Ngoại ngữ KTV

3344 HQA3344 Nguyễn Hồng Sơn 1984 Quảng Bình Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh HN 67 Anh B KTV3345 HQA3345 Nguyễn Hữu Sơn 1987 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng TP.HCM 2 Anh B Con TB KTV3346 HQA3346 Nguyễn Mậu Sơn 1989 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 67 Anh B KTV

3347 HQA3347 Nguyễn Minh Sơn 1982 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 67 Anh B KTV TC sơ tuyển

165

Page 166: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3348 HQA3348 Nguyễn Ngọc Sơn 1986 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3349 HQA3349 Nguyễn Ngọc Sơn 1987 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3350 HQA3350 Nguyễn Trần Sơn 1987 Bắc Kạn Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

HN 10 Anh B KTV

3351 HQA3351 Nguyễn Trung Sơn 1986 Hà Tĩnh Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 67 Anh B KTV

3352 HQA3352 Nguyễn Trường Sơn 1988 Nghệ An Cục HQ Hải Phòng Hành chính học (Văn thư lưu trữ) HN 67 Anh B Con TB KTV

3353 HQA3353 Nguyễn Văn Sơn 1989 Hải Dương Cục HQ Tây Ninh Kinh tế HN 67 Anh B KTV TC sơ tuyển

3354 HQA3354 Nguyễn Văn Sơn 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3355 HQA3355 Nông Thanh Sơn 1987 Lạng Sơn Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 19 Anh B Người DT KTV

3356 HQA3356 Phạm Hồng Sơn 1989 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 67 Anh B KTV

3357 HQA3357 Phạm Thanh Sơn 1985 Hải Phòng Cục HQ Đà NẵngQuản trị kinh doanh quốc tế (ngoại thương)

HN 67 Con TBNgoại

ngữ, tin học

KTV TC sơ tuyển

3358 HQA3358 Phạm Xuân Sơn 1988 Hải Dương Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 19 Anh B KTV

3359 HQA3359 Phan Đức Hoàng Sơn 1987 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi

Tài chính - Ngân hàng TP.HCM 19 Anh B Con TB KTV

3360 HQA3360 Trần Sơn 1989 Nam Định Cục HQ Hà Nội Luật HN 67 Anh B Người DT KTV

3361 HQA3361 Trần Quang Sơn 1984 Nghệ An Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng HN 8 Anh B KTV

3362 HQA3362 Trần Quang Sơn 1988 Quảng Bình Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 67 Anh B KTV3363 HQA3363 Trần Tuấn Sơn 1982 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 67 Anh B KTV

166

Page 167: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3364 HQA3364 Trần Văn Sơn 1989 Vĩnh Phúc Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 67 Ngoại ngữ KTV

3365 HQA3365 Vũ Ngọc Sơn 1991 Phú Thọ Cục HQ Lào Cai CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 14 Anh B KTVCĐ

3366 HQA3366 Vũ Thái Sơn 1987 Nam Định Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 68 Anh B KTV

3367 HQA3367 Vũ Trường Sơn 1986 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng TP.HCM 2 Anh B Con BB KTV

3368 HQA3368 Phạm Hùng Sơn 1988 Nam Định Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế HN 14 Anh B KTVCĐ

3369 HQA3369 Lê Hoàng Sơn 1990 Quảng Bình Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 68 Anh B

Con NHĐKC bị nhiễm CĐDC

KTV

3370 HQA3370 Bùi Văn Sự 1983 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Quản trị kinh doanh TP.HCM 19 Anh B Con TB KTV

3371 HQA3371 Nguyễn Thị Sương 1989 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 68 Anh B KTV

3372 HQA3372 Nguyễn Thị Kim Sương 1989 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3373 HQA3373 Nguyễn Thị Thảo Sương 1987 Bình Định Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 19 Anh B Con TB KTV

3374 HQA3374 Nguyễn Thị Thảo Sương 1985 Hà Nội Cục HQ Bình Dương Công nghệ thông tin TP.HCM 2 Anh B KTV

3375 HQA3375 Trần Thị Sương 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kinh tế đối ngoại HN 68 Anh B Con TB KTV3376 HQA3376 Võ Thu Sương 1989 Tiền Giang Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 19 Anh B KTV

3377 HQA3377 Hoàng Văn Sửu 1973 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 68 Anh B Tin học KTV

3378 HQA3378 Chu Văn Sỹ 1989 Ninh Bình Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương TP.HCM 19 Anh B KTV

3379 HQA3379 Phạm Quốc Sỹ 1978 Quảng Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 68 Ngoại

ngữ KTV TC sơ tuyển

3380 HQA3380 Bùi Lư Tấn Tài 1988 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3381 HQA3381 Đặng Đức Tài 1981 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 68 Anh B Bộ đội xuất ngũ KTV

3382 HQA3382 Lê Hữu Tài 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 19 Anh B KTV

3383 HQA3383 Lê Thanh Tài 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 20 Anh B KTV3384 HQA3384 Nguyễn Huỳnh Tài 1987 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 68 Anh B KTV

167

Page 168: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3385 HQA3385 Nguyễn Trọng Tài 1989 Ninh Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 68 Anh B KTV

3386 HQA3386 Phạm Nguyễn Đức Tài 1980 Đồng Tháp Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 20 Anh B KTV

3387 HQA3387 Trần Đức Tài 1983 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng HN 8 Anh B KTV

3388 HQA3388 Trần Thế Tài 1987 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 68 Anh B KTV TC sơ tuyển

3389 HQA3389 Trần Tuấn Tài 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3390 HQA3390 Yên Tuấn Tài 1989 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 68 Anh B Con TB KTV

3391 HQA3391 Chu Thị Tâm 1989 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 68 Anh B KTV

3392 HQA3392 Chử Thị Thanh Tâm 1990 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 68 Anh B KTV

3393 HQA3393 Đặng Phước Tâm 1989 Hải Dương Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 20 Anh B KTV

3394 HQA3394 Đặng Thanh Tâm 1985 Nam định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 20 Anh B KTV

3395 HQA3395 Đào Thị Tâm 1989 Hà Nội Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực HN 68 Anh B KTV

3396 HQA3396 Đinh Đức Tâm 1983 Hà Tĩnh Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 68 Ngoại

ngữ KTV

3397 HQA3397 Đinh Thị Tâm 1987 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 68 Anh B Người DT KTV TC sơ

tuyển

3398 HQA3398 Đoàn Thanh Tâm 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 68 Anh B KTV

3399 HQA3399 Đoàn Thị Thanh Tâm 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 68 Anh B KTV

3400 HQA3400 Hà Thị Thanh Tâm 1988 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 68 Ngoại ngữ KTV TC sơ

tuyển3401 HQA3401 Huỳnh Nữ Minh Tâm 1985 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 20 Anh B KTV3402 HQA3402 Lê Nguyễn Thị Băng Tâm 1985 Đồng Tháp Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 20 Anh B KTV

3403 HQA3403 Lê Thị Băng Tâm 1989 Nghệ An Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 68 Anh B KTV

3404 HQA3404 Lê Thị Minh Tâm 1989 TP Đà Nẵng Cục HQ Đà Nẵng Ngân hàng TP.HCM 20 Anh B KTV

3405 HQA3405 Lê Thị Thu Tâm 1971 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 20 Ngoại ngữ KTV

3406 HQA3406 Lương Thị Thanh Tâm 1983 Hà Tĩnh Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 68 Anh B KTV

3407 HQA3407 Ngô Thanh Tâm 1987 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 68 Anh B KTV

168

Page 169: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3408 HQA3408 Nguyễn Chí Tâm 1977 Long An Cục HQ Tp.HCM Anh văn TP.HCM 35 Anh ĐH KTV

3409 HQA3409 Nguyễn Chí Tâm 1988 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3410 HQA3410 Nguyễn Huy Tâm 1989 Nghệ An Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

Tin học, Công nghệ thông tin TP.HCM 2 Anh B KTV

3411 HQA3411 Nguyễn Thanh Tâm 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Điện tử viễn thông HN 68 Anh B Con TB KTV

3412 HQA3412 Nguyễn Thị Tâm 1986 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 68 Anh B

Con của NHĐCM

TTKNKTV

3413 HQA3413 Nguyễn Thị Tâm 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 20 Anh B Con BB KTV

3414 HQA3414 Nguyễn Thị Minh Tâm 1982 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Pháp Văn HN 40 Pháp ĐH KTV

3415 HQA3415 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1990 Nghệ An Vụ Tài vụ-Quản trị Kế toán, Kiểm toán HN 68 Anh B KTV

3416 HQA3416 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1989 Long an Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 20 Anh B KTV

3417 HQA3417 Nguyễn Tuyết Tâm 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 68 Anh B KTV

3418 HQA3418 Nguyễn Văn Tâm 1988 Khánh Hòa Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3419 HQA3419 Phạm Minh Tâm 1989 Thanh Hóa Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 68 Anh B KTV

3420 HQA3420 Phạm Thị Tâm 1990 Hà Nội Vụ Pháp chế Luật Kinh tế HN 68 Anh B KTV3421 HQA3421 Phan Thị Thanh Tâm 1985 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 20 Anh B KTV

3422 HQA3422 Trần Nguyễn Thái Tâm 1987 Lâm Đồng Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3423 HQA3423 Trần Thái Tri Tâm 1988 Đà Nẵng Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 20 Anh B KTV

3424 HQA3424 Trần Thanh Tâm 1984 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 68 Anh B KTV TC sơ tuyển

3425 HQA3425 Vũ Thế Tâm 1984 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 68 Anh B KTV3426 HQA3426 Vũ Thị Tâm 1988 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 68 Anh B KTV

3427 HQA3427 Vũ Thị Minh Tâm 1984 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 68 Ngoại ngữ KTV

3428 HQA3428 Hồ Trí Tâm 1987 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Công nghệ thông tin TP.HCM 2 Anh B KTV

3429 HQA3429 Đoàn Long Tân 1988 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 68 Anh B KTV

169

Page 170: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3430 HQA3430 Hoàng Thị Tân 1989 Quảng Nam Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3431 HQA3431 Lê Thị Tân 1990 Thanh Hóa Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 68 Anh B KTV

3432 HQA3432 Nguyễn Đức Tân 1984 Vĩnh Phúc Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác HN 68 Anh B KTV

3433 HQA3433 Nguyễn Minh Tân 1990 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh TP.HCM 20 Anh B KTV

3434 HQA3434 Nguyễn Minh Tân 1989 Khánh Hòa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 20 Anh B KTV

3435 HQA3435 Nguyễn Ngọc Tân 1989 Vĩnh Phúc Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 68 Anh B KTV

3436 HQA3436 Nguyễn Ngọc Tân 1984 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM ngoại thương TP.HCM 20 Anh B KTV

3437 HQA3437 Nguyễn Văn Tân 1989 Bình Phước Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3438 HQA3438 Nguyễn Văn Tân 1985 Nam Định Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 34 Anh B

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTVCĐ

3439 HQA3439 Phạm Nguyễn Duy Tân 1986 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Công nghệ thông tin TP.HCM 2 Anh B KTV3440 HQA3440 Đoàn Trọng Tấn 1988 Nam Định Cục HQ Đồng Nai Công nghệ thông tin TP.HCM 2 Anh B KTV

3441 HQA3441 Đoàn Văn Tấn 1986 Bà Rịa-Vũng Tàu

Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngoại thương, thương mại TP.HCM 20 Anh B KTV

3442 HQA3442 Giáp Văn Tấn 1989 Bắc Giang Cục Điều tra chống buôn lậu Trung văn HN 5 Trung

ĐH KTV

3443 HQA3443 Hồ Văn Tấn 1990 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 20 Anh B KTV

3444 HQA3444 Phạm Quang Tăng 1989 Bắc Giang Cục HQ Quảng Ninh Kinh tế quốc tế HN 68 Anh B KTV TC sơ

tuyển3445 HQA3445 Phan Minh Tất 1982 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh HN 68 Anh B KTV3446 HQA3446 Hoàng Cao Thạc 1982 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 68 Anh B KTV

3447 HQA3447 Nguyễn Hữu Thạch 1982 Hà Tây Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 68 Anh B Tin học KTV

3448 HQA3448 Đào Thị Thái 1988 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 68 Anh B KTV

3449 HQA3449 Doãn Hoàng Thái 1989 Hưng Yên Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 68 Anh B KTV

3450 HQA3450 Giáp Văn Thái 1985 Bắc Giang Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng HN 8 Ngoại

ngữ KTV

170

Page 171: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3451 HQA3451 Mai Kim Thái 1990 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng HN 68 Anh B KTV

3452 HQA3452 Nguyễn Đắc Thái 1985 Thừa Thiên - Huế Ban Quản lý rủi ro Trung văn HN 5 Trung

ĐH KTV

3453 HQA3453 Nguyễn Hoàng Thái 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 34 Anh B KTVCĐ

3454 HQA3454 Nguyễn Hồng Thái 1987 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 68 Anh B KTV3455 HQA3455 Nguyễn Thành Thái 1990 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 68 Anh B KTV

3456 HQA3456 Nguyễn Thành Thái 1985 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Phần mềm TP.HCM 2 Ngoại ngữ KTV TC sơ

tuyển

3457 HQA3457 Nguyễn Văn Thái 1981 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 69 Anh B Con TB KTV

3458 HQA3458 Nguyễn Văn Thái 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh HN 69 Anh B KTV

3459 HQA3459 Phạm Hồng Thái 1985 Thái Nguyên Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 69 Anh B Người DT KTV

3460 HQA3460 Phạm Quang Thái 1989 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 69 Anh B KTV

3461 HQA3461 Phạm Văn Thái 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác HN 14 Anh B KTVCĐ TC sơ

tuyển3462 HQA3462 Phạm Xuân Thái 1984 An Giang Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 20 Anh B KTV

3463 HQA3463 Trần Thanh Thái 1987 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 20 Anh B Con TB KTV

3464 HQA3464 Vũ Văn Thái 1987 Vĩnh Phúc Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 20 Anh B KTV

3465 HQA3465 Cao Thị Thắm 1986 Nghệ An Cục HQ Nghệ An Anh văn HN 3 Anh ĐH KTV

3466 HQA3466 Đào Thị Thắm 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 69 Anh B KTV

3467 HQA3467 Lê Thị Hồng Thắm 1989 Long An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 34 Anh B Con TB KTVCĐ

3468 HQA3468 Nguyễn Thị Thắm 1990 Đồng Nai Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3469 HQA3469 Nguyễn Thị Thắm 1989 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 69 Anh B KTV

3470 HQA3470 Nguyễn Thị Thắm 1989 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 69 Anh B KTV3471 HQA3471 Nguyễn Thị Hồng Thắm 1991 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 69 Anh B KTV3472 HQA3472 Nguyễn Thị Mộng Thắm 1988 Đồng Nai Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 20 Anh B KTV

171

Page 172: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3473 HQA3473 Nông Thị Hồng Thắm 1988 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế HN 14 Anh B Người DT KTVCĐ

3474 HQA3474 Ong Thị Thắm 1989 Bắc Giang Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng HN 69 Anh B KTV

3475 HQA3475 Phạm Ngọc Thắm 1989 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3476 HQA3476 Tạ Thị Thắm 1989 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 69 Anh B KTV

3477 HQA3477 Trần Thị Thắm 1988 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 69 Anh B KTV

3478 HQA3478 Trịnh Hồng Thắm 1989 Thanh Hóa Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH KTV

3479 HQA3479 Võ Thị Thắm 1990 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 69 Anh B KTV

3480 HQA3480 Phan Thanh Thẩm 1988 Phú Yên Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 20 Anh B KTV

3481 HQA3481 Trần Văn Thẩm 1989 Hưng Yên Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 69 Anh B KTV

3482 HQA3482 Chu Văn Thắng 1988 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Công nghệ thông tin HN 7 Anh B Người DT KTV

3483 HQA3483 Đàm Văn Thắng 1986 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 20 Anh B Con TB KTV

3484 HQA3484 Đặng Hoàng Thắng 1990 Hà Nội Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 69 Ngoại

ngữ KTV

3485 HQA3485 Đặng Hữu Tân Thắng 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 69 Anh B KTV

3486 HQA3486 Đào Công Thắng 1989 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 69 Anh B KTV

3487 HQA3487 Đào Đức Thắng 1988 Nghệ An Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 69 Anh B KTV3488 HQA3488 Đỗ Minh Thắng 1989 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 69 Anh B KTV3489 HQA3489 Lê Cao Thắng 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 69 Anh B KTV

3490 HQA3490 Lê Quyết Thắng 1990 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3491 HQA3491 Lê Văn Thắng 1986 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh

CNNT, công nghệ phần mềm, khoa học máy tính

HN 6 Anh B KTV

172

Page 173: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3492 HQA3492 Mai Đình Thắng 1984 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

HN 14 Anh B KTVCĐ TC sơ tuyển

3493 HQA3493 Nguyễn Chiến Thắng 1988 Nghệ An Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 69 Anh B KTV

3494 HQA3494 Nguyễn Đức Thắng 1986 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 69 Anh B KTV3495 HQA3495 Nguyễn Đức Thắng 1983 Nghệ An Cục HQ Nghệ An Điện tử viễn thông HN 69 Anh B KTV3496 HQA3496 Nguyễn Mạnh Thắng 1990 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 69 Anh B KTV3497 HQA3497 Nguyễn Ngọc Thắng 1980 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 69 Anh B KTV

3498 HQA3498 Nguyễn Quyết Thắng 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác HN 69 Anh B KTV

3499 HQA3499 Nguyễn Tài Thắng 1990 Nam Định Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 20 Anh B KTV

3500 HQA3500 Nguyễn Trung Thắng 1987 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3501 HQA3501 Nguyễn Văn Thắng 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 37 Anh B Con TB KTVCĐ

3502 HQA3502 Nguyễn Văn Thắng 1985 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 20 Anh B KTV

3503 HQA3503 Nguyễn Văn Thắng 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 69 Anh B Con TB KTV TC sơ tuyển

3504 HQA3504 Phạm Đình Thắng 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3505 HQA3505 Phạm Mạnh Thắng 1988 Nghệ An Cục HQ Nghệ An Điện tử viễn thông HN 69 Anh B KTV3506 HQA3506 Phạm Ngọc Thắng 1987 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 20 Anh B KTV3507 HQA3507 Phạm Quang Thắng 1980 Hải Dương Cục HQ Lạng Sơn Công nghệ thông tin HN 7 Anh B KTV3508 HQA3508 Phạm Văn Thắng 1989 Vĩnh Phúc Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 69 Anh B KTV

3509 HQA3509 Phùng Trọng Thắng 1990 Vĩnh Phúc Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 69 Anh B KTV

173

Page 174: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3510 HQA3510 Trần Thắng 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 69 Anh B KTV TC sơ

tuyển

3511 HQA3511 Trần Đức Thắng 1982 Hưng Yên Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 69 Anh B KTV

3512 HQA3512 Trần Toàn Thắng 1990 Khánh Hòa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 20 Anh B KTV

3513 HQA3513 Trần Vũ Thắng 1984 Quảng Ninh Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 69 Anh B KTV

3514 HQA3514 Trương Minh Thắng 1990 Nghệ An Cục HQ Nghệ An CĐ công nghệ thông tin HN 14 Anh B KTVCĐ

3515 HQA3515 Vũ Đức Thắng 1986 Hà Giang Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 69 Anh B Con TB KTV

3516 HQA3516 Vũ Ngọc Thắng 1990 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 69 Anh B Con BB KTV

3517 HQA3517 Vũ Trung Thắng 1986 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 20 Anh B KTV3518 HQA3518 Cao Phương Thanh 1984 Hà Nam Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 69 Anh B KTV

3519 HQA3519 Đặng Nguyễn Hoài Thanh 1990 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 20 Anh B KTV

3520 HQA3520 Đặng Phương Thanh 1990 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, Kế toán HN 69 Anh B KTV

3521 HQA3521 Đinh Thị Hà Thanh 1990 Hà Nam Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 20 Anh B KTV

3522 HQA3522 Đỗ Huy Thanh 1988 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 69 Anh B KTV3523 HQA3523 Đoàn Thị Kim Thanh 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 20 Anh B KTV3524 HQA3524 Đoàn Thị Xuân Thanh 1985 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 20 Anh B KTV3525 HQA3525 Dư Hoàng Hải Thanh 1990 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 20 Anh B KTV3526 HQA3526 Dương Lê Thị Thái Thanh 1988 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 20 Anh B KTV

3527 HQA3527 Dương Thị Thanh 1990 Hà Nội Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 20 Anh B KTV

3528 HQA3528 Hồ Phương Thanh 1987 Nghệ An Văn phòng Tổng cục

Lưu trữ học, quản trị văn phòng HN 69 Anh B KTV

3529 HQA3529 Hồ Quốc Thanh 1984 Hà tĩnh Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 20 Anh B Con TB KTV

3530 HQA3530 Hồ Quỳnh Thanh 1986 Nghệ An Ban Quản lý rủi ro Trung văn HN 5 Trung ĐH KTV

3531 HQA3531 Huỳnh Võ Châu Thanh 1988 Bình Dương Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 20 Anh B KTV

3532 HQA3532 I Li Thanh 1988 Bình Thuận Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh TP.HCM 20 Anh B Người DT KTV

3533 HQA3533 Lê Hoài Thanh 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 20 Anh B KTV

3534 HQA3534 Lê Ngọc Thanh 1987 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 69 Ngoại ngữ KTV

174

Page 175: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3535 HQA3535 Lê Thị Thanh 1989 Nghệ An Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 69 Anh B KTV

3536 HQA3536 Lê Trường Thanh 1982 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin HN 7 Anh B KTV

3537 HQA3537 Lương Hoài Thanh 1984 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 20 Anh B Con TB KTV

3538 HQA3538 Ngô Thị Ngọc Thanh 1988 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3539 HQA3539 Ngô Văn Thanh 1989 Quảng Trị Cục HQ Đà NẵngQuản trị kinh doanh quốc tế (Ngoại thương)

HN 69 Ngoại ngữ KTV

3540 HQA3540 Nguyễn Chí Thanh 1981 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 20

Tin họcNgoại

ngữKTV

3541 HQA3541 Nguyễn Duy Thanh 1982 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương TP.HCM 20 Anh B KTV

3542 HQA3542 Nguyễn Huỳnh Thanh 1982 Ninh Thuận Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 20 Anh B KTV

3543 HQA3543 Nguyễn Ngọc Thanh 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác HN 69 Anh B KTV

3544 HQA3544 Nguyễn Phương Thanh 1990 Bắc Ninh Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 69 Anh B KTV

3545 HQA3545 Nguyễn Thị Thanh 1989 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 69 Ngoại ngữ KTV

3546 HQA3546 Nguyễn Thị Thanh 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 69 Anh B Con TB KTV

3547 HQA3547 Nguyễn Thị Thanh 1989 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 70 Anh B KTV

3548 HQA3548 Nguyễn Thị Thanh 1987 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 70 Anh B KTV

3549 HQA3549 Nguyễn Thị Hà Thanh 1987 Nghệ An Cục Giám sát quản lý Tài chính kế toán HN 70 Ngoại

ngữ KTV

3550 HQA3550 Nguyễn Thị Hà Thanh 1989 Quảng Trị Cục HQ Đà Nẵng Ngân hàng HN 70 Anh B KTV3551 HQA3551 Nguyễn Thị Hoài Thanh 1988 Nghệ An Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 70 Anh B KTV3552 HQA3552 Nguyễn Thị Kim Thanh 1986 Hải phòng Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 20 Anh B KTV

3553 HQA3553 Nguyễn Thị Minh Thanh 1989 Hà Nam Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng HN 70 Anh B KTV

3554 HQA3554 Nguyễn Thị Phương Thanh 1989 Hải Dương Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH KTV

3555 HQA3555 Nguyễn Thị Thanh Thanh 1987 Hải Phòng Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 70 Anh B KTV

3556 HQA3556 Nguyễn Thị Thu Thanh 1989 Thanh Hóa Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 20 Anh B KTV

3557 HQA3557 Nguyễn Thị Trang Thanh 1987 Long an Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 21 Anh B KTV

175

Page 176: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3558 HQA3558 Nguyễn Trà Thanh 1989 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 21 Anh B KTV

3559 HQA3559 Nguyễn Văn Thanh 1978 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3560 HQA3560 Phạm Lan Thanh 1990 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 70 Anh B KTV

3561 HQA3561 Phạm Thị Phương Thanh 1990 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 70 Ngoại ngữ KTV

3562 HQA3562 Phan Thị Hà Thanh 1987 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 21 Anh B KTV

3563 HQA3563 Phan Trấn Thanh 1988 Vĩnh long Cục HQ Tp.HCM Pháp văn TP.HCM 35 Pháp ĐH KTV

3564 HQA3564 Phan Xuân Thanh 1990 Nghệ An Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 21 Anh B KTV

3565 HQA3565 Thiệu Lê Thanh 1983 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 70 Con TB Ngoại ngữ KTV TC sơ

tuyển

3566 HQA3566 Trần Quang Thanh 1988 Thanh Hóa Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 70 Anh B KTV

3567 HQA3567 Trần Thị Thanh 1990 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 70 Anh B KTV

3568 HQA3568 Trần Thị Phương Thanh 1990 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Anh văn TP.HCM 35 Anh ĐH KTV

3569 HQA3569 Trần Thụy Quế Thanh 1981 Long An Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3570 HQA3570 Trịnh Bảo Thanh 1984 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Anh văn HN 3 Anh ĐH Con TB KTV

3571 HQA3571 Trịnh Thị Thanh 1989 Thanh Hóa Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 70 Anh B Con BB KTV

3572 HQA3572 Trịnh Thị Mai Thanh 1984 Thanh Hóa Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 70 Anh B KTV

3573 HQA3573 Trương Chí Thanh 1985 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 70 Anh B KTV

3574 HQA3574 Trương Thị Lan Thanh 1986 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương TP.HCM 21 Anh B KTV3575 HQA4814 Nguyễn Thị Thanh 1987 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Anh văn TP.HCM 35 Anh B Con BB KTV

3576 HQA3575 Đào Nguyên Thành 1989 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 70 Ngoại ngữ KTV TC sơ

tuyển

176

Page 177: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3577 HQA3576 Đào Tiến Thành 1976 Hưng Yên Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 70 Ngoại

ngữ KTV

3578 HQA3577 Đỗ Như Thành 1989 Hải Phòng Cục HQ Quảng Ninh

CNNT, công nghệ phần mềm, khoa học máy tính

HN 6 Anh B KTV

3579 HQA3578 Đỗ Quốc Thành 1987 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Phần mềm HN 11 Anh B KTV TC sơ tuyển

3580 HQA3579 Hoàng Thị Thành 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 70 Anh B KTV3581 HQA3580 Hoàng Tiến Thành 1984 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 70 Anh B Con BB KTV3582 HQA3581 Hoàng Văn Thành 1989 Nam Hà Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 21 Anh B KTV

3583 HQA3582 Mai Đức Thành 1989 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 70 Anh B KTV

3584 HQA3583 Nghiêm Bá Thành 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 70 Anh B KTV3585 HQA3584 Ngô Trung Thành 1981 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Luật HN 70 Anh B KTV3586 HQA3585 Nguyễn Đức Thành 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 70 Anh B Con TB KTV3587 HQA3586 Nguyễn Quang Thành 1987 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 70 Anh B KTV

3588 HQA3587 Nguyễn Tiến Thành 1987 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 70 Ngoại

ngữ KTV

3589 HQA3588 Nguyễn Tiến Thành 1989 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 70 Anh B KTV

3590 HQA3589 Nguyễn Tiến Thành 1987 Quảng Nam Cục HQ Đà Nẵng Công nghệ thông tin (Tin học) HN 8 Anh B KTV

3591 HQA3590 Nguyễn Tiến Thành 1988 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 70 Anh B KTV

3592 HQA3591 Nguyễn Trung Thành 1985 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 70 Anh B KTV

3593 HQA3592 Nguyễn Trung Thành 1985 Huế Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 21 Ngoại

ngữ KTV

3594 HQA3593 Nguyễn Trung Thành 1978 Hưng Yên Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 70 Anh B Con BB KTV

3595 HQA3594 Nguyễn Việt Thành 1990 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 70 Anh B KTV

3596 HQA3595 Phạm Huy Thành 1988 Thái Bình Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3597 HQA3596 Phạm Trung Thành 1981 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác HN 70 Anh B KTV

3598 HQA3597 Phan Mẫu Thành 1987 Bình Định Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3599 HQA3598 Trần Đại Thành 1985 Bình Thuận Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 21 Anh B KTV

3600 HQA3599 Trần Trung Thành 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Đà Nẵng Tài chính - Kế toán HN 70 Anh B KTV TC sơ tuyển

177

Page 178: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3601 HQA3600 Trần Văn Thành 1980 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 70 Anh BCon của NHCS như TB

KTV TC sơ tuyển

3602 HQA3601 Trương Công Thành 1989 Cao Bằng Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 70 Người DT Ngoại

ngữ KTV

3603 HQA3602 Hồ Thị Kiều Thạnh 1990 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ TC sơ tuyển

3604 HQA3603 Đỗ Huy Thanh 1988 Thanh Hoá Cục HQ Lạng Sơn Quản trị Kinh doanh HN 70 Anh B KTV

3605 HQA3604 Đỗ Lê Hải Thanh 1988 Thanh Hóa Cục HQ Thừa Thiên - Huế Tài chính ngân hàng HN 70 Anh B KTV

3606 HQA3605 Hồ Hải Thanh 1985 Quảng Bình Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác HN 70 Anh B con TB KTV

3607 HQA3606 Nông Thị Thanh 1988 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Anh văn HN 3 Anh ĐH Người DT KTV

3608 HQA3607 Quý Nhật Thanh 1986 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác HN 70 Anh B KTV

3609 HQA3608 Bùi Minh Thành 1990 Hà Nam Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 70 Anh B KTV

3610 HQA3609 Đào Duy Thao 1989 Thái Bình Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 70 Anh B KTV TC sơ tuyển

3611 HQA3610 Đỗ Trung Thao 1989 Hà Nam Cục HQ Lào Cai Điện tử - Viễn thông HN 70 Anh B KTV

3612 HQA3611 Lâm Thao 1984 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 21 Anh B KTV

3613 HQA3612 Bùi Thị Thảo 1990 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 70 Anh B KTV

3614 HQA3613 Bùi Thị Hạnh Thảo 1987 Vũng Tàu Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 21 Anh B KTV

3615 HQA3614 Chu Bích Thảo 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 70 Anh B KTV

3616 HQA3615 Chu Thu Thảo 1982 Hà Nội Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh TP.HCM 21 Anh B KTV

3617 HQA3616 Đặng Phương Thảo 1986 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 70 Ngoại ngữ KTV

3618 HQA3617 Đặng Thị Phương Thảo 1985 Bắc Giang Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH Người DT KTV

178

Page 179: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3619 HQA3618 Đặng Thị Phương Thảo 1988 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3620 HQA3619 Đặng Thị Phương Thảo 1990 Quảng Bình Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 21 Anh B KTV3621 HQA3620 Đặng Thị Phương Thảo 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 70 Anh B KTV

3622 HQA3621 Đào Phương Thảo 1989 Hà Nam Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 21 Anh B Con TB KTV

3623 HQA3622 Đinh Ngọc Thảo 1990 Thái Nguyên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 71 Ngoại ngữ KTV

3624 HQA3623 Đinh Thị Thảo 1990 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 21 Anh B Con TB KTV

3625 HQA3624 Đỗ Huỳnh Nhật Thảo 1988 Đà Nẵng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 21 Anh B KTV

3626 HQA3625 Đỗ Phương Thảo 1985 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 21 Anh B KTV

3627 HQA3626 Đỗ Phương Thảo 1985 Hà Nam Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 71 Anh B KTV

3628 HQA3627 Đỗ Phương Thảo 1989 Ninh Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 71 Anh B KTV

3629 HQA3628 Đỗ Thị Phương Thảo 1986 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH KTV

3630 HQA3629 Đỗ Thu Thảo 1990 Nam Định Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng HN 71 Anh B KTV

3631 HQA3630 Đoàn Thị Phương Thảo 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán HN 71 Anh B KTV

3632 HQA3631 Đoàn Thị Thanh Thảo 1981 Hải phòng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 21 Anh B KTV

3633 HQA3632 Hà Thị Phương Thảo 1990 Quảng Ninh Cục HQ Hải Phòng Luật HN 71 Anh B KTV

3634 HQA3633 Hà Thị Thu Thảo 1990 Nam định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 21 Anh B KTV

3635 HQA3634 Hồ Hoàng Phương Thảo 1990 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương TP.HCM 21 Anh B KTV3636 HQA3635 Hồ Phùng Như Thảo 1988 Bến tre Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 21 Anh B KTV

3637 HQA3636 Hồ Thị Bích Thảo 1990 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán,

kiểm toán TP.HCM 21 Anh B KTV

3638 HQA3637 Hồ Xuân Thảo 1989 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 21 Anh B KTV3639 HQA3638 Hoàng Phương Thảo 1985 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 71 Anh B Con TB KTV

179

Page 180: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3640 HQA3639 Hoàng Thị Thảo 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3641 HQA3640 Hoàng Thị Thảo 1988 Nghệ An Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 21 Anh B KTV

3642 HQA3641 Hoàng Thị Phương Thảo 1981 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 71 Anh B KTV

3643 HQA3642 Hoàng Thị Phương Thảo 1986 Nghệ An Cục HQ Bình Dương

Lưu trữ viên trung cấp TP.HCM 36 Anh A LTVTC

3644 HQA3643 Hoàng Thị Phương Thảo 1990 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 21 Anh B KTV

3645 HQA3644 Hoàng Thị Phương Thảo 1987 Bắc Giang Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 71 Anh B KTV

3646 HQA3645 Hứa Thu Thảo 1989 Tuyên Quang Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 71 Anh B Người DT KTV

3647 HQA3646 Huỳnh Ngọc Thảo 1982 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 21 Anh B KTV3648 HQA3647 Lê Phương Thảo 1990 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 71 Anh B KTV3649 HQA3648 Lê Phương Thảo 1990 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 21 Anh B KTV

3650 HQA3649 Lê Thị Thảo 1979 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 21 Anh B KTV

3651 HQA3650 Lê Thị Bích Thảo 1990 Tiền Giang Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 21 Anh B KTV

3652 HQA3651 Lê Thị Hương Thảo 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 37 Anh B Con TB KTVCĐ

3653 HQA3652 Lê Thị Thanh Thảo 1990 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 21 Anh B KTV

3654 HQA3653 Lê Thị Thanh Thảo 1983 Long an Cục HQ Tp.HCM Anh văn TP.HCM 35 Anh ĐH KTV

3655 HQA3654 Lê Thị Thanh Thảo 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 21 Anh B KTV

3656 HQA3655 Lê Thu Thảo 1982 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Anh văn HN 3 Anh ĐH Con TB KTV

3657 HQA3656 Liễu Thị Thu Thảo 1990 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 21 Anh B KTV

3658 HQA3657 Mai Lê Phương Thảo 1990 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Tài chính ngân hàng HN 71 Anh B KTV

3659 HQA3658 Mai Thị Thu Thảo 1991 Bình Định Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3660 HQA3659 Nghiêm Quý Thảo 1990 Thanh Hóa Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Tin học Tài chính kế toán HN 71 Anh B Tin học KTV

180

Page 181: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3661 HQA3660 Ngô Hà Thảo 1989 Khánh Hòa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 21 Anh B KTV

3662 HQA3661 Ngô Phương Thảo 1989 Bắc Giang Vụ Tổ chức cán bộ Ngoại thương HN 71 Anh B KTV3663 HQA3662 Ngô Trần Thanh Thảo 1990 An Giang Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh TP.HCM 21 Anh B KTV3664 HQA3663 Nguyễn Dạ Thảo 1989 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 21 Anh B KTV3665 HQA3664 Nguyễn Phước Thảo 1989 Tiền Giang Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 21 Anh B KTV

3666 HQA3665 Nguyễn Phương Thảo 1990 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Pháp văn HN 4 Pháp ĐH KTV TC sơ

tuyển3667 HQA3666 Nguyễn Phương Thảo 1988 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 71 Anh B KTV

3668 HQA3667 Nguyễn Thị Thảo 1989 Cao Bằng Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 71 Anh B Người DT KTV

3669 HQA3668 Nguyễn Thị Thảo 1989 nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 22 Anh B KTV

3670 HQA3669 Nguyễn Thị Thảo 1988 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 22 Anh B KTV

3671 HQA3670 Nguyễn Thị Anh Thảo 1989 Hưng Yên Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đối ngoại HN 71 Anh B Con TB KTV

3672 HQA3671 Nguyễn Thị Bích Thảo 1988 Phú Yên Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3673 HQA3672 Nguyễn Thị Hương Thảo 1982 Quảng Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 71 Ngoại ngữ KTV

3674 HQA3673 Nguyễn Thị Mai Thảo 1984 Bình Thuận Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 22 Anh B KTV

3675 HQA3674 Nguyễn Thị Phương Thảo 1989 Bắc Ninh Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 71 Anh B KTV

3676 HQA3675 Nguyễn Thị Phương Thảo 1980 Ninh Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Công nghệ thông tin HN 7 Anh B

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV

3677 HQA3676 Nguyễn Thị Phương Thảo 1988 Bắc Giang Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 71 Anh B KTV

3678 HQA3677 Nguyễn Thị Phương Thảo 1988 Quảng Bình Cục HQ Đà Nẵng Ngân hàng HN 71 Anh B KTV

3679 HQA3678 Nguyễn Thị Phương Thảo 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 71 Anh B KTV

3680 HQA3679 Nguyễn Thị Phương Thảo 1981 nam Định Cục HQ Tp.HCM Anh văn TP.HCM 35 Anh ĐH Con TB Tin học KTV

3681 HQA3680 Nguyễn Thị Phương Thảo 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 22 Anh B KTV

181

Page 182: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3682 HQA3681 Nguyễn Thị Phương Thảo 1990 Ninh Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 71 Anh B KTV

3683 HQA3682 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1990 Bình Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Tin học Tài chính kế toán HN 71 Anh B Tin học KTV

3684 HQA3683 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1990 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH KTV

3685 HQA3684 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1986 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3686 HQA3685 Nguyễn Thị Thu Thảo 1989 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 71 Anh B KTV

3687 HQA3686 Nguyễn Thị Xuân Thảo 1988 Tiền giang Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 22 Ngoại

ngữ KTV

3688 HQA3687 Nguyễn Trần Phương Thảo 1990 Quảng Nam Cục HQ Đà Nẵng Ngân hàng TP.HCM 22 Anh B KTV

3689 HQA3688 Nguyễn Văn Thảo 1989 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 71 Anh B KTV

3690 HQA3689 Nguyễn Văn Thảo 1988 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3691 HQA3690 Phạm Đoàn Thanh Thảo 1988 Long An Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3692 HQA3691 Phạm Thị Thảo 1990 Ninh Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 71 Anh B KTV3693 HQA3692 Phan Thị Bích Thảo 1984 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 22 Anh B KTV

3694 HQA3693 Phùng Thị Phương Thảo 1989 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Ngoại thương HN 71 Anh B KTV

3695 HQA3694 Quách Hoàng Thảo 1989 Ninh Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 71 Anh B KTV

182

Page 183: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3696 HQA3695 Sầm Yến Thảo 1989 Nghệ An Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đầu tư HN 71 Anh B Người DT KTV

3697 HQA3696 Tạ Thị Phương Thảo 1990 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 71 Anh B KTV

3698 HQA3697 Trần Đình Thảo 1982 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Phần mềm TP.HCM 2 Anh B KTV3699 HQA3698 Trần Lê Phương Thảo 1990 Bình Phước Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 22 Anh B KTV

3700 HQA3699 Trần Phương Thảo 1989 Nam Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán HN 71 Anh B KTV

3701 HQA3700 Trần Phương Thảo 1985 Quảng Nam Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 71 Anh B KTV

3702 HQA3701 Trần Thị Thảo 1985 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 22 Anh B KTV

3703 HQA3702 Trần Thị Thảo 1990 Thanh Hóa Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 14 Anh B KTVCĐ

3704 HQA3703 Trần Thị Minh Thảo 1990 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 22 Anh B Con TB KTV

3705 HQA3704 Trần Thị Phương Thảo 1989 Phú Thọ Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 71 Anh B KTV

3706 HQA3705 Trần Thị Phương Thảo 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 22 Anh B KTV

3707 HQA3706 Trần Thị Thanh Thảo 1987 TPHCM Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 22 Anh B KTV

3708 HQA3707 Trịnh Văn Thảo 1986 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 71 Anh B Tin học KTV

3709 HQA3708 Trịnh Xuân Thảo 1989 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 71 Anh B KTV

3710 HQA3709 Trương Nhật Thảo 1990 Ninh Thuận Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 22 Anh B KTV

3711 HQA3710 Võ Thị Bích Thảo 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 71 Anh B KTV

3712 HQA3711 Vũ Phương Thảo 1989 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 71 Anh B KTV

3713 HQA3712 Vũ Thị Thảo 1989 Quảng Ninh Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 71 Anh B KTV

3714 HQA3713 Vũ Thị Thanh Thảo 1987 Quảng Ninh Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 71 Anh B KTV

3715 HQA3714 Nguyễn Thị Thanh Thạo 1982 Hà Nam Cục HQ Đồng Nai Luật TP.HCM 22 Anh B KTV

3716 HQA3715 Long Thu Thảo 1987 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 71 Anh B Người DT KTV

183

Page 184: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3717 HQA3716 Lương Thị Ngọc Thảo 1989 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế HN 14 Anh B Người DT KTVCĐ

3718 HQA3717 Hỏa Văn Thập 1977 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 71 Anh B KTV

3719 HQA3718 Hoàng Thị Yên Thế 1987 Bắc Giang Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 71 Người DT Ngoại ngữ KTV

3720 HQA3719 Nguyễn Cao Thế 1981 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 71 Ngoại ngữ KTV

3721 HQA3720 Trần Minh Thế 1990 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán HN 71 Anh B KTV

3722 HQA3721 Nguyễn Anh Thể 1981 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 72 Anh B KTV

3723 HQA3722 Đào Thị Minh Then 1990 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tiếng Pháp HN 4 Pháp ĐH Con TB KTV

3724 HQA3723 Trịnh Thị Thêu 1985 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 22 Anh B KTV

3725 HQA3724 Bùi Đình Thi 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra HN 72 Anh B KTV

3726 HQA3725 Trần Trường Thi 1985 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 72 Anh B Con TB KTV3727 HQA3726 Trương Thị Trường Thi 1986 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 22 Anh B KTV

3728 HQA3727 Võ Thị Thương Thi 1990 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 22 Anh B KTV

3729 HQA3728 Nguyễn Châu Thiên 1990 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3730 HQA3729 Trần Anh Thiên 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi

Tài chính - Ngân hàng TP.HCM 22 Anh B Con TB KTV

3731 HQA3730 Trần Hoàng Thiên 1985 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 22 Anh B Con BB KTV

3732 HQA3731 Đỗ Khánh Thiện 1990 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 72 Anh B KTV

3733 HQA3732 Hoàng Thị Thiện 1987 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 72 Anh B Người DT KTV

3734 HQA3733 Nguyễn Thái Thiện 1979 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 72 Anh B KTV3735 HQA3734 Nguyễn Văn Thiện 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh HN 72 Anh B Con TB KTV

3736 HQA3735 Trần Văn Thiện 1976 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 72 Ngoại ngữ KTV TC sơ

tuyển

3737 HQA3736 Nguyễn Thị Thiệp 1990 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 72 Anh B

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV

184

Page 185: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3738 HQA3737 Nguyễn Quốc Thìn 1982 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 72 Ngoại ngữ KTV

3739 HQA3738 Nguyễn Quốc Thinh 1985 Bến Tre Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 22 Anh B KTV

3740 HQA3739 Bùi Phú Thịnh 1987 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 72 Anh B KTV

3741 HQA3740 Kiều Viết Thịnh 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3742 HQA3741 Lê Đức Thịnh 1986 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 72 Anh B

Tin học

KTV

3743 HQA3742 Lê Phúc Thịnh 1983 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương TP.HCM 22 Anh B Tin học KTV

3744 HQA3743 Lê Quang Thịnh 1990 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 72 Anh B KTV

3745 HQA3744 Ngô Hải Thịnh 1990 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 72 Anh B KTV

3746 HQA3745 Nguyễn Văn Thịnh 1980 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3747 HQA3746 Phạm Văn Thịnh 1990 Nam Hà Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3748 HQA3747 Tạ Hữu Thịnh 1983 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác HN 72 Anh B KTV

3749 HQA3748 Võ Duy Thịnh 1989 Đà Nẵng Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3750 HQA3749 Trần Thị Kim Tho 1988 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 22 Anh B KTV3751 HQA3750 Lê Thị Thơ 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 72 Anh B Con TB KTV

185

Page 186: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3752 HQA3751 Lê Thị Thảo Thơ 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh HN 72 Anh B KTV3753 HQA3752 Nguyễn Thị Thơ 1988 Nam Định Cục HQ Lào Cai Xã hội-nhân văn HN 72 Anh B KTV

3754 HQA3753 Nguyễn Thơ Thơ 1982 Thanh Hóa Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3755 HQA3754 Tống Anh Thơ 1985 Hà Giang Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 72 Anh B KTV

3756 HQA3755 Trần Thị Anh Thơ 1987 Hưng Yên Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 72 Anh B KTV

3757 HQA3756 Vũ Anh Thơ 1988 Ninh Bình Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán HN 72 Anh B KTV

3758 HQA3757 Cao Trần Thọ 1985 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 22 Ngoại ngữ KTV

3759 HQA3758 Lê Văn Thọ 1990 Quảng Bình Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh TP.HCM 22 Anh B KTV

3760 HQA3759 Nguyễn Bá Thọ 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3761 HQA3760 Nguyễn Trường Thọ 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 72 Anh B KTV

3762 HQA3761 Trang Vĩnh Thọ 1990 Quảng Nam Cục HQ Đà NẵngQuản trị kinh doanh quốc tế (Ngoại thương)

TP.HCM 22 Anh B KTV

3763 HQA3762 Nguyễn Anh Thọ 1987 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác HN 72 Anh B KTV

3764 HQA3763 Nguyễn Công Thọ 1984 Nghệ An Cục HQ Lạng Sơn Quản trị Kinh doanh HN 72 Anh B KTV

3765 HQA3764 Đỗ Thị Kim Thoa 1986 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 22 Anh B KTV3766 HQA3765 Hồ Thị Thoa 1987 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 72 Anh B KTV

3767 HQA3766 Nguyễn Thị Thoa 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 72 Anh B

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV

3768 HQA3767 Nguyễn Thị Kim Thoa 1988 Khánh hòa Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 22 Anh B KTV

3769 HQA3768 Phùng Thị Thoa 1988 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 72 Anh B KTV

186

Page 187: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3770 HQA3769 Trần Thị Thoa 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 72 Anh B KTV

3771 HQA3770 Trần Thị Kim Thoa 1989 Nam Định Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng HN 72 Anh B KTV

3772 HQA3771 Trần Thị Kim Thoa 1989 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 22 Anh B KTV

3773 HQA3772 Vũ Thị Thoa 1988 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 72 Anh B KTV

3774 HQA3773 Lê Xuân Thỏa 1985 Thanh Hóa Vụ Tài vụ-Quản trị Kỹ sư xây dựng HN 72 Anh B Con TB KTV

3775 HQA3774 Huỳnh Thị Thoại 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi

Tài chính - Ngân hàng TP.HCM 22 Anh B KTV

3776 HQA3775 Trần Thị Hồng Thoan 1989 Hưng Yên Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 72 Anh B KTV

3777 HQA3776 Hoàng Thoanh 1989 Quảng Bình Cục HQ Đồng Nai Luật TP.HCM 22 Anh BCon của NHCS như TB

KTV

3778 HQA3777 Lê Thị Thôi 1986 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 22 Anh B KTV

3779 HQA3778 Bùi Thị Thơm 1982 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Lưu trữ viên trung cấp TP.HCM 36 Anh A Con TB LTVTC

3780 HQA3779 Lại Thị Thơm 1987 Thái Bình Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 72 Anh B KTV

3781 HQA3780 Nguyễn Thị Thơm 1990 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin HN 7 Anh B KTV

3782 HQA3781 Nguyễn Thị Thơm 1988 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 22 Anh B Con TB KTV

3783 HQA3782 Nguyễn Thị Thơm 1984 Hà Tĩnh Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Văn thư lưu trữ Tp.HCM 36 Anh A Con TB LTVTC

3784 HQA3783 Nguyễn Thị Thơm 1990 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 14 Anh B KTVCĐ

3785 HQA3784 Nguyễn Thị Thơm 1990 Hải dương Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 22 Anh B KTV

3786 HQA3785 Vũ Thị Anh Thơm 1981 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 72 Anh B KTV

3787 HQA3786 Đinh Viết Thông 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà TĩnhThuế - Hải quan, Tài chính - Ngân hàng

HN 14 Anh B Con TB KTVCĐ

3788 HQA3787 Dương Minh Thông 1990 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 22 Anh B KTV

187

Page 188: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3789 HQA3788 Hoàng Trung Thông 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin HN 7 Anh B KTV

3790 HQA3789 Lê Huy Thông 1966 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 22 Anh B KTV

3791 HQA3790 Phan Nguyễn Đăng Thông 1984 Đồng Nai Cục HQ Bình Dương Công nghệ thông tin TP.HCM 2 Anh B KTV

3792 HQA3791 Bùi Thị Minh Thu 1989 Thái Bình Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 72 Anh B KTV TC sơ tuyển

3793 HQA3792 Đào Lệ Thu 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 23 Anh B KTV

3794 HQA3793 Đỗ Thị Minh Thu 1990 Phú Yên Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 23 Anh B KTV

3795 HQA3794 Dương Thị Thu 1986 Bắc Giang Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin HN 7 Anh B KTV

3796 HQA3795 Dương Thị Hoài Thu 1989 Thanh Hóa Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 23 Anh B Người DT KTV

3797 HQA3796 Hà Thị Minh Thu 1988 Nam Định Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 72 Anh B KTV

3798 HQA3797 Hoàng Lệ Thu 1988 Quảng Ninh Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 23 Anh B KTV

3799 HQA3798 Hoàng Thị Thu 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Nga văn HN 4 Nga ĐH KTV

3800 HQA3799 Khúc Thị Thu 1983 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 9 Anh B KTV

3801 HQA3800 Lã Nguyễn Thu 1981 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh HN 3 Anh ĐH KTV

3802 HQA3801 Lê Thị Hoài Thu 1986 Nghệ An Cục HQ Nghệ An Anh văn HN 3 Anh ĐH KTV

3803 HQA3802 Lê Thị Hoài Thu 1990 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3804 HQA3803 Mai Minh Thu 1984 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH KTV

3805 HQA3804 Ngô Thị Hồng Thu 1988 Phú Yên Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 23 Anh B KTV

3806 HQA3805 Nguyễn Diệu Thu 1990 Hà Tĩnh Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng HN 72 Anh B KTV

3807 HQA3806 Nguyễn Hà Thu 1989 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 72 Anh B KTV

3808 HQA3807 Nguyễn Hoài Thu 1985 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 72 Ngoại ngữ KTV

3809 HQA3808 Nguyễn Thị Thu 1980 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 72 Anh B KTV

3810 HQA3809 Nguyễn Thị Thu 1991 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác HN 14 Anh B KTVCĐ TC sơ

tuyển

3811 HQA3810 Nguyễn Thị Thu 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Anh văn HN 3 Anh ĐH KTV

188

Page 189: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3812 HQA3811 Nguyễn Thị Thu 1981 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 23 Anh B KTV

3813 HQA3812 Nguyễn Thị Thu 1985 Hà Nội Cục HQ Thanh Hóa Anh văn HN 3 Anh ĐH KTV

3814 HQA3813 Nguyễn Thị Hoài Thu 1980 Phú Thọ Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 72 Anh B KTV

3815 HQA3814 Nguyễn Thị Hoài Thu 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 72 Anh B KTV

3816 HQA3815 Nguyễn Thị Hoài Thu 1985 Thái Bình Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 72 Anh B KTV

3817 HQA3816 Nguyễn Thị Lệ Thu 1987 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 23 Anh B KTV

3818 HQA3817 Nguyễn Thị Mộng Thu 1988 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh TP.HCM 23 Anh B KTV

3819 HQA3818 Nguyễn Xuân Thu 1984 Hà Nội Cục HQ Đồng Nai Tài chính-Kế toán HN 72 Anh B KTV TC sơ tuyển

3820 HQA3819 Phạm Thị Thu 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 72 Anh B KTV TC sơ

tuyển

3821 HQA3820 Phạm Thị Kim Thu 1989 Thái Bình Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH KTV

3822 HQA3821 Phạm Vũ Anh Thu 1987 Vĩnh Phúc Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 73 Anh B KTV

3823 HQA3822 Tô Thị Thu 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ TC sơ tuyển

3824 HQA3823 Trần Thị Thu 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 23 Anh B KTV

3825 HQA3824 Trịnh Minh Thu 1991 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 73 Anh B KTV

3826 HQA3825 Hoàng Anh Thư 1989 Nam Định Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3827 HQA3826 Lâm Anh Thư 1990 Hưng Yên Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra HN 73 Anh B KTV

3828 HQA3827 Lê Đặng Anh Thư 1990 Quảng Nam Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 23 Anh B KTV

3829 HQA3828 Lê Minh Thư 1979 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 73 Anh B KTV TC sơ

tuyển

3830 HQA3829 Lê Thị Anh Thư 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 73 Anh B KTV

3831 HQA3830 Ngô Anh Thư 1989 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Anh văn TP.HCM 35 Anh ĐH KTV

189

Page 190: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3832 HQA3831 Ngô thị Thư 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 23 Anh B KTV

3833 HQA3832 Nguyễn Anh Thư 1989 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 73 Anh B Con TB KTV

3834 HQA3833 Nguyễn Anh Thư 1989 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán,

kiểm toán TP.HCM 23 Ngoại ngữ KTV

3835 HQA3834 Nguyễn Hoài Thư 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán HN 73 Anh B KTV TC sơ tuyển

3836 HQA3835 Nguyễn Minh Thư 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 23 Ngoại ngữ KTV

3837 HQA3836 Nguyễn Thị Anh Thư 1989 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 23 Anh B KTV

3838 HQA3837 Nguyễn Thị Minh Thư 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 73 Anh B KTV

3839 HQA3838 Nguyễn Trịnh Anh Thư 1989 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 23 Anh B KTV

3840 HQA3839 Phạm Ngọc Thư 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 23 Anh B KTV

3841 HQA3840 Phan Hoàng Thư 1985 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Trung văn TP.HCM 35 Trung ĐH KTV TC sơ

tuyển

3842 HQA3841 Trần Minh Thư 1983 Bắc Giang Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 73 Anh B KTV

3843 HQA3842 Trần Thanh Thư 1990 Quảng Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 73 Anh B KTV

3844 HQA3843 Trần Thị Anh Thư 1989 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 23 Anh B KTV

3845 HQA3844 Trương Hồng Minh Thư 1989 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 23 Anh B KTV

3846 HQA3845 Trương Thị Minh Thư 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi

Tài chính - Ngân hàng TP.HCM 23 Anh B KTV

3847 HQA3846 Võ Đỗ Anh Thư 1990 Trà Vinh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3848 HQA3847 Võ Thị Phương Thư 1984 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 23 Anh B KTV

3849 HQA3848 Tạ Thị Phương Thu 1988 Bắc Ninh Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Kế toán HN 73 Ngoại ngữ KTV

3850 HQA3849 Đoàn Phạm Anh Thư 1989 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Tài chính ngân hàng HN 73 Anh B KTV

3851 HQA3850 Chu Văn Thuần 1988 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 73 Anh B KTV TC sơ tuyển

3852 HQA3851 Đặng Lệ Thuần 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 73 Anh B KTV3853 HQA3852 Nguyễn Diệu Thuần 1984 Thanh Hóa Vụ Tài vụ-Quản trị Kế toán, Kiểm toán HN 73 Anh B KTV

190

Page 191: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3854 HQA3853 Đặng Thị Thuận 1989 Bắc Giang Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 73 Anh B KTV

3855 HQA3854 Đinh Thị Thuận 1985 Ninh Bình Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 73 Anh B KTV

3856 HQA3855 Đỗ Thị Minh Thuận 1989 Nam Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán HN 73 Anh B KTV

3857 HQA3856 Đoàn Thị Thuận 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 23 Anh B KTV

3858 HQA3857 Lưu Đoàn Quang Thuận 1987 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 23 Ngoại ngữ KTV

3859 HQA3858 Nguyễn Đức Thuận 1984 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 73 Ngoại

ngữ KTV

3860 HQA3859 Nguyễn Thị An Thuận 1988 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Anh văn HN 3 Anh

ĐH KTV

3861 HQA3860 Nguyễn Thu Thuận 1983 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 23 Anh B KTV TC sơ tuyển

3862 HQA3861 Phạm Đức Thuận 1989 Thái Bình Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 14 Anh B KTVCĐ TC sơ

tuyển

3863 HQA3862 Phạm Thị Thuận 1985 Hà Nam Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-kế toán HN 73 Anh B KTV TC sơ

tuyển

3864 HQA3863 Trần Gia Thuận 1988 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 23 Anh B KTV

3865 HQA3864 Phạm Nguyên Thục 1982 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 73 Anh B KTV

3866 HQA3865 Bùi Văn Thức 1983 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 73 Anh B Con TB KTV

3867 HQA3866 Nguyễn Thị Thức 1990 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 73 Anh B KTV Tp.HCM sơ tuyển

3868 HQA3867 Trần Thanh Thực 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Văn hoá HN 73 Anh B Con TB KTV

3869 HQA3868 Vũ Thị Thược 1985 Nam Định Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 73 Anh B Con TB KTV

3870 HQA3869 Bùi Thị Thương 1990 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3871 HQA3870 Châu Hoàng Thương 1989 Kiên Giang Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 23 Anh B KTV

3872 HQA3871 Chu Thị Thu Thương 1990 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh HN 3 Anh ĐH KTV

3873 HQA3872 Đào Thị Diệu Thương 1989 Yên Bái Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 23 Anh B KTV

191

Page 192: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3874 HQA3873 Hồ Thị Hoài Thương 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 73 Anh B KTV3875 HQA3874 Hồ Thị Hoài Thương 1989 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 23 Anh B KTV

3876 HQA3875 Hoàng Kim Thương 1987 Lạng Sơn Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 37 Anh B Người DT KTVCĐ

3877 HQA3876 Hoàng Thị Thu Thương 1985 Ninh Bình Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 73 Anh B KTV

3878 HQA3877 Huỳnh Văn Thương 1978 Bình Thuận Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương TP.HCM 23 Ngoại ngữ KTV

3879 HQA3878 Lê Văn Thương 1977 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 73 Anh B KTV

3880 HQA3879 Nguyễn Ngọc Thương 1986 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3881 HQA3880 Nguyễn Thị Hiền Thương 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh HN 73 Anh B KTV

3882 HQA3881 Phạm Thị Thương 1989 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3883 HQA3882 Phạm Thị Thương 1987 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 73 Anh B KTV

3884 HQA3883 Phạm Thị Mai Thương 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 73 Anh B KTV

3885 HQA3884 Phạm Thị Phúc Thương 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 23 Anh B KTV

3886 HQA3885 Phạm Văn Thương 1987 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 73 Anh B KTV

3887 HQA3886 Trần Thị Thương 1988 Nam định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 23 Anh B KTV

3888 HQA3887 Trần Thị Hồng Thương 1984 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 73 Anh B KTV TC sơ

tuyển

3889 HQA3888 Trịnh Thị Thương 1980 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 23 Anh B KTV

3890 HQA3889 Vũ Thị Thương 1990 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 73 Anh B KTV

3891 HQA3890 Vũ Thị Hoài Thương 1986 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 73 Anh B KTV

3892 HQA3891 Nguyễn Thị Thường 1989 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 23 Anh B KTV

3893 HQA3892 Phạm Thị Cẩm Thường 1983 Vĩnh Long Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 23 Anh B KTV

192

Page 193: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3894 HQA3893 Trần Thị Thanh Thuý 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 73 Anh B KTV

3895 HQA3894 Trần Thị Thanh Thuý 1982 Quảng ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 23 Anh B KTV

3896 HQA3895 Đào Thị Thuỷ 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 73 Anh B KTV

3897 HQA3896 Nguyễn Thị Thuỷ 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Anh văn HN 3 Anh ĐH KTV

3898 HQA3897 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 1990 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 23 Anh B Con TB KTV

3899 HQA3898 Phan Thị Thuỷ 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 73 Anh B KTV3900 HQA3899 Trần Thị Thanh Thuỷ 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 73 Anh B Con TB KTV3901 HQA3900 Trần Thị Thu Thuỷ 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh HN 73 Anh B KTV

3902 HQA3901 Vũ Thị Thuỷ 1990 Hải dương Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 24 Anh B KTV

3903 HQA3902 Bùi Thị Thúy 1987 Hải Dương Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH Con TB KTV

3904 HQA3903 Bùi Thị Thanh Thúy 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 24 Anh B KTV

3905 HQA3904 Bùi Thị Thanh Thúy 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 24 Anh B KTV

3906 HQA3905 Đào Minh Thúy 1990 Nam Định Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 73 Anh B KTV3907 HQA3906 Đào Thị Hồng Thúy 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 73 Anh B KTV

3908 HQA3907 Hà Thị Thu Thúy 1984 Quảng Ninh Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 73 Anh B Con TB KTV

3909 HQA3908 Hồ Thị Thúy 1987 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3910 HQA3909 Hồ Thị Thúy 1989 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác HN 73 Anh B KTV

3911 HQA3910 Hoàng Phương Thúy 1984 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 73 Anh B KTV

193

Page 194: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3912 HQA3911 Huỳnh Mộng Thúy 1979 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 24 Anh B KTV

3913 HQA3912 Lê Thị Thúy 1991 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3914 HQA3913 Lê Thị Kim Thúy 1990 Phú Yên Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương TP.HCM 24 Anh B Con TB KTV

3915 HQA3914 Lê Thị Thanh Thúy 1990 Quảng trị Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 37 Anh B Con TB KTVCĐ

3916 HQA3915 Lương Thị Hồng Thúy 1989 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 73 Anh B KTV

3917 HQA3916 Ngô Thị Thúy 1987 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác HN 14 Anh B KTVCĐ TC sơ

tuyển3918 HQA3917 Nguyễn Diệu Thúy 1983 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 73 Anh B KTV

3919 HQA3918 Nguyễn Ngọc Thúy 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 73 Anh B KTV

3920 HQA3919 Nguyễn Phương Thúy 1989 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 74 Anh B KTV

3921 HQA3920 Nguyễn Thị Thúy 1989 Bắc Giang Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 74 Anh B KTV

3922 HQA3921 Nguyễn Thị Thúy 1990 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3923 HQA3922 Nguyễn Thị Thúy 1987 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 24 Anh B KTV

3924 HQA3923 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 1974 Phú Thọ Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 74 Anh B Con TB KTV

3925 HQA3924 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 1987 TPHCM Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 24 Anh B KTV

3926 HQA3925 Nguyễn Thị Phương Thúy 1986 Hà Nội Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng HN 74 Ngoại

ngữ KTV

3927 HQA3926 Phạm Minh Thúy 1991 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 74 Ngoại

ngữ KTV

3928 HQA3927 Phạm Minh Thúy 1990 Hà Nội Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực HN 74 Anh B KTV

3929 HQA3928 Phạm Ngọc Thúy 1990 Hưng Yên Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 74 Anh B KTV

3930 HQA3929 Phạm Thị Thúy 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 74 Anh B KTV

3931 HQA3930 Phạm Thị Phương Thúy 1984 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 74 Anh B KTV

3932 HQA3931 Phan Thị Thúy 1989 Hải Dương Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 74 Anh B KTV

3933 HQA3932 Phan Thị Thúy 1988 Ninh Bình Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 24 Anh B KTV

194

Page 195: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3934 HQA3933 Phan Thị Thúy 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 74 Anh B KTV

3935 HQA3934 Phan Thị Châu Bé Thúy 1988 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 37 Anh B KTVCĐ

3936 HQA3935 Phùng Thúy Thúy 1990 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng HN 74 Anh B KTV

3937 HQA3936 Thái Thị Hương Thúy 1987 Hà Nam Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 74 Anh B KTV

3938 HQA3937 Trần Thị Thúy 1985 Quảng Bình Cục HQ Nghệ An Anh văn HN 3 Anh ĐH KTV

3939 HQA3938 Trần Thị Diệu Thúy 1990 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 38 Anh B

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTVCĐ

3940 HQA3939 Trần Thị Kim Thúy 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 74 Anh B KTV

3941 HQA3940 Trần Thị Phương Thúy 1982 Thái Bình Vụ Tổ chức cán bộ Anh văn HN 3 Anh ĐH KTV

3942 HQA3941 Trương Thị Phương Thúy 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương HN 74 Anh B KTV TC sơ tuyển

3943 HQA3942 Vũ Thanh Thúy 1989 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

3944 HQA3943 Vũ Thị Thanh Thúy 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 24 Anh B KTV

3945 HQA3944 Đặng Văn Thùy 1988 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 14 Anh B KTVCĐ TC sơ

tuyển3946 HQA3945 Đinh Thị Thùy 1990 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 74 Anh B KTV

195

Page 196: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3947 HQA3946 Ngô Phương Thùy 1989 Bắc Ninh Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 74 Anh B KTV

3948 HQA3947 Ngô Thị Thanh Thùy 1988 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

3949 HQA3948 Ngô Văn Thùy 1983 Thái Bình Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực HN 74 Anh B KTV

3950 HQA3949 Nguyễn Thị Thùy 1989 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Lưu trữ viên trung cấp HN 15 Anh A LTVTC

3951 HQA3950 Nguyễn Thị Thùy 1989 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 74 Anh B KTV

3952 HQA3951 Nguyễn Thị Phương Thùy 1990 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 74 Anh B KTV

3953 HQA3952 Nguyễn Thị Thanh Thùy 1989 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 74 Anh B KTV

3954 HQA3953 Nguyễn Thu Thùy 1984 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 74 Anh B KTV

3955 HQA3954 Phạm Thị Như Thùy 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi

Tài chính - Ngân hàng TP.HCM 24 Anh B KTV

3956 HQA3955 Tô Diệu Thùy 1990 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 74 Anh B KTV

3957 HQA3956 Trần Thị Minh Thùy 1990 Hà Nam Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH KTV

3958 HQA3957 Trần Thị Phương Thùy 1990 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 24 Anh B KTV

3959 HQA3958 Trịnh Thị Vinh Thùy 1984 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 74 Anh B KTV

3960 HQA3959 Cao Thị Thủy 1987 Thanh Hóa Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 24 Anh B KTV

3961 HQA3960 Chu Thị Thủy 1990 Hải Dương Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 74 Anh B KTV

3962 HQA3961 Chu Thị Hồng Thủy 1990 Bắc Giang Vụ Tổ chức cán bộ Ngoại thương HN 74 Ngoại ngữ KTV

3963 HQA3962 Đào Ngọc Thủy 1978 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 24 Ngoại

ngữ KTV

3964 HQA3963 Đinh Thị Thủy 1989 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 74 Anh B KTV

3965 HQA3964 Đinh Thị Bích Thủy 1977 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 74 Ngoại

ngữ KTV

3966 HQA3965 Hoàng Thị Thủy 1978 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 74 Anh B KTV

3967 HQA3966 Hoàng Thị Thủy 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 74 Anh B KTV

196

Page 197: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3968 HQA3967 Hoàng Thu Thủy 1980 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 74 Anh B KTV3969 HQA3968 Lê Thị Bích Thủy 1989 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 24 Anh B Con TB KTV

3970 HQA3969 Lê Thu Thủy 1978 Bắc Giang Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 74 Anh B KTV

3971 HQA3970 Lưu Thị Thu Thủy 1990 Hà Nam Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 74 Anh B KTV

3972 HQA3971 Mai Thị Bích Thủy 1988 Thanh Hóa Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 15 Anh B KTVCĐ

3973 HQA3972 Ngô Thị Thu Thủy 1987 Nghệ An Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng HN 74 Anh B KTV

3974 HQA3973 Nguyễn Hà Thủy 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 24 Anh B KTV

3975 HQA3974 Nguyễn Ngọc Thủy 1988 Tây Ninh Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

3976 HQA3975 Nguyễn Thanh Thủy 1990 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 74 Anh B KTV3977 HQA3976 Nguyễn Thị Thủy 1990 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 74 Anh B KTV3978 HQA3977 Nguyễn Thị Thủy 1987 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 74 Anh B KTV

3979 HQA3978 Nguyễn Thị Thủy 1989 Bắc Giang Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại HN 74 Anh B KTV

3980 HQA3979 Nguyễn Thị Thủy 1988 Quảng Trị Cục HQ Thừa Thiên - Huế Tài chính ngân hàng HN 74 Anh B con TB KTV

3981 HQA3980 Nguyễn Thị Thủy 1989 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

3982 HQA3981 Nguyễn Thị Bích Thủy 1978 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 74 Ngoại

ngữ KTV

3983 HQA3982 Nguyễn Thị Hồng Thủy 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 24 Anh B KTV

3984 HQA3983 Nguyễn Thị Hương Thủy 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 38 Anh B Con TB KTVCĐ

3985 HQA3984 Nguyễn Thị Thu Thủy 1988 Phú Thọ Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 74 Anh B KTV

3986 HQA3985 Nguyễn Thị Thu Thủy 1982 Phú Thọ Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 74 Anh B KTV

3987 HQA3986 Nguyễn Thị Thu Thủy 1986 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 74 Anh B KTV TC sơ

tuyển

3988 HQA3987 Nguyễn Thị Thu Thủy 1976 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 24 Anh B KTV

3989 HQA3988 Nguyễn Thị Thu Thủy 1989 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 74 Anh B KTV

197

Page 198: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

3990 HQA3989 Nguyễn Thị Thu Thủy 1982 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 74 Ngoại ngữ KTV

3991 HQA3990 Nguyễn Thị Thu Thủy 1986 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 74 Anh B KTV3992 HQA3991 Nguyễn Trần Trúc Thủy 1990 Bình Thuận Cục HQ Đồng Nai Luật TP.HCM 24 Anh B KTV

3993 HQA3992 Nguyễn Xuân Thủy 1990 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 74 Anh B Con TB KTV

3994 HQA3993 Phạm Ngọc Thủy 1989 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 74 Anh B KTV

3995 HQA3994 Phạm Thu Thủy 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 24 Anh B KTV

3996 HQA3995 Thái Thị Xuân Thủy 1981 Hà Tĩnh Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 24 Anh B KTV

3997 HQA3996 Trần Thị Thủy 1985 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 75 Anh B KTV3998 HQA3997 Trần Thị Thủy 1989 Ninh Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 75 Anh B KTV

3999 HQA3998 Trần Thị Thu Thủy 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

4000 HQA3999 Vũ Phương Thủy 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin HN 8 Ngoại ngữ KTV

4001 HQA4000 Vũ Thanh Thủy 1981 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 75 Anh B KTV

4002 HQA4001 Vũ Thị Lệ Thủy 1985 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán TP.HCM 24 Anh B KTV TC sơ

tuyển

4003 HQA4002 Nguyễn Thị Thuý 1988 Hải Dương Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 75 Anh B KTV

4004 HQA4003 Nguyễn Thị Phương Thuý 1988 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Công nghệ thông tin HN 8 Anh B Người DT KTV

4005 HQA4004 Cao Hồng Thuyết 1988 Quảng Bình Cục HQ Đồng Nai Luật HN 75 Anh B KTV TC sơ tuyển

4006 HQA4005 Đồng Văn Thuyết 1984 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 75 Anh B KTV TC sơ tuyển

4007 HQA4006 Trần Bé Ti 1987 Quảng Bình Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 24 Anh B KTV

4008 HQA4007 Cao Xuân Tích 1990 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 75 Anh B KTV TC sơ tuyển

4009 HQA4008 Đinh Thanh Tiên 1980 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng HN 8 Anh B KTV

4010 HQA4009 Đoàn Thị Minh Tiên 1988 Tiền Giang Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 24 Anh B KTV

198

Page 199: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4011 HQA4010 Nguyễn Thủy Tiên 1982 Ninh Bình Cục HQ Lào Cai CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 15 Anh B Con BB KTVCĐ

4012 HQA4011 Võ Thị Thùy Tiên 1987 Bình Định Cục HQ Bình Dương Ngoại thương TP.HCM 24 Anh B KTV

4013 HQA4012 Bùi Quang Tiến 1981 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 75 Anh B KTV

4014 HQA4013 Đặng Đình Tiến 1976 Bắc Ninh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 75 Anh B KTV

4015 HQA4014 Đào Quang Tiến 1987 Hải Phòng Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

Tin học, Công nghệ thông tin HN 11 Ngoại

ngữ KTV TC sơ tuyển

4016 HQA4015 Đỗ Ngọc Tiến 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 75 Anh B KTV

4017 HQA4016 Đỗ Trường Tiến 1988 Gia Lai Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh TP.HCM 24 Anh B KTV

4018 HQA4017 Đoàn Ngọc Tiến 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 75 Anh B KTV

4019 HQA4018 Lý Thành Tiến 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Phần mềm TP.HCM 2 Anh B KTV

4020 HQA4019 Ngô Duy Tiến 1987 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Tin học HN 11 Anh B KTV

4021 HQA4020 Nguyễn Công Tiến 1991 Bắc Giang Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 15 Anh B KTVCĐ

4022 HQA4021 Nguyễn Đắc Tiến 1988 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 24 Anh B KTV

4023 HQA4022 Nguyễn Kim Tiến 1990 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác HN 75 Anh B KTV

4024 HQA4023 Nguyễn Quang Tiến 1975 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 75 Anh B KTV TC sơ tuyển

4025 HQA4024 Nguyễn Quyết Tiến 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 24 Anh B KTV

4026 HQA4025 Nguyễn Quyết Tiến 1987 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 75 Ngoại ngữ KTV

4027 HQA4026 Phạm Minh Tiến 1980 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 75 Anh B KTV

4028 HQA4027 Phạm Minh Quốc Tiến 1985 Đồng Tháp Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

4029 HQA4028 Phạm Thị Tiến 1987 Bắc Ninh Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin HN 8 Anh B KTV

199

Page 200: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4030 HQA4029 Phan Nhân Tiến 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

HN 15 Anh B KTVCĐ

4031 HQA4030 Trần Mạnh Tiến 1981 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Luật HN 75 Anh BHoàn thành NVQS

KTV TC sơ tuyển

4032 HQA4031 Vũ Mạnh Tiến 1984 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 75 Anh B Tin học KTV

4033 HQA4032 Vũ Việt Tiến 1989 Nam Định Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 75 Ngoại ngữ KTV

4034 HQA4033 Nguyễn Thị Tiền 1990 Hải Dương Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Tin học Tài chính kế toán HN 75 Anh B Tin học KTV

4035 HQA4034 Ngô Văn Tiếp 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin HN 8 Anh B KTV

4036 HQA4035 Dương Quốc Tiệp 1974 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Luật HN 75 Anh B Con TB KTV

4037 HQA4036 Nguyễn Nam Tiệp 1985 Hải Dương Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 75 Anh B KTV

4038 HQA4037 Bùi Hữu Tín 1982 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi

Kế toán doanh nghiệp TP.HCM 38 Anh B Con TB Tin học KTVCĐ

4039 HQA4038 Nguyễn Thị Ngọc Tín 1987 Đồng Nai Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 24 Anh B KTV

4040 HQA4039 Trần Trung Tín 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Đồng Nai Luật TP.HCM 24 Anh B KTV

4041 HQA4040 Chu Đức Tính 1983 Hưng Yên Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 75 Anh B KTV

4042 HQA4041 Nguyễn Chung Tình 1988 Quảng Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 75 Anh B KTV TC sơ

tuyển4043 HQA4042 Võ Thị Xuân Tình 1988 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 24 Anh B KTV4044 HQA4043 Đặng Quang Tĩnh 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 75 Anh B Con TB KTV

4045 HQA4044 Nguyễn Duy Tĩnh 1985 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 75 Anh B Con BB KTV TC sơ tuyển

4046 HQA4045 Phạm Hải Tĩnh 1984 Thái Bình Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh HN 75 Anh B KTV TC sơ tuyển

4047 HQA4046 Hồ Quốc Tỉnh 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Ngãi Quản trị kinh doanh TP.HCM 24 Anh B KTV

200

Page 201: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4048 HQA4047 Võ Đình Anh Tịnh 1986 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Tin học quản lý TP.HCM 24 Anh B Tin học KTV

4049 HQA4048 Viên Thị Tơ 1989 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế HN 15 Anh B Người DT KTVCĐ

4050 HQA4049 Đoàn Thị Toan 1985 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 75 Anh B KTV4051 HQA4050 Bùi Minh Toán 1983 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 24 Anh B KTV

4052 HQA4051 Đặng Minh Toàn 1977 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 75 Ngoại

ngữ KTV

4053 HQA4052 Đỗ Đức Toàn 1977 Hà Nội Vụ Tài vụ-Quản trị Kỹ sư xây dựng HN 75 Anh B Con TB KTV

4054 HQA4053 Đoàn Đức Toàn 1983 Hưng Yên Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 75 Ngoại

ngữ KTV

4055 HQA4054 Lê Đức Toàn 1988 Hải Dương Cục HQ Tây Ninh Anh văn HN 3 Anh ĐH KTV TC sơ

tuyển

4056 HQA4055 Lê Huy Toàn 1989 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 75 Anh B KTV TC sơ tuyển

4057 HQA4056 Lê Khánh Toàn 1988 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 75 Anh B KTV

4058 HQA4057 Nguyễn Song Toàn 1984 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin HN 8 Anh B KTV

4059 HQA4058 Nguyễn Văn Toàn 1988 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

HN 10 Anh B KTV

4060 HQA4059 Phan Thanh Toàn 1983 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 9 Anh B KTV

4061 HQA4060 Phan Văn Toàn 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác HN 15 Anh B KTVCĐ TC sơ

tuyển

4062 HQA4061 Thái Bá Khánh Toàn 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung HN 5 Trung ĐH KTV

4063 HQA4062 Thái Văn Toàn 1988 Hà Nam Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác HN 75 Anh B KTV

4064 HQA4063 Trần Phạm Song Toàn 1990 Hải Phòng Cục Giám sát quản lý Tài chính kế toán HN 75 Anh B KTV

4065 HQA4064 Vi Trung Toàn 1989 Quảng Ninh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 75 Anh B KTV TC sơ tuyển

4066 HQA4065 Nguyễn Văn Toản 1980 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 75 Anh B KTV

4067 HQA4066 Nguyễn Văn Toản 1990 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 75 Anh B KTV

201

Page 202: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4068 HQA4067 Nguyễn Văn Toản 1987 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 75 Anh B KTV

4069 HQA4068 Trần Quốc Toản 1990 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 24 Anh B KTV TC sơ tuyển

4070 HQA4069 Bùi Văn Tới 1988 Thái Bình Vụ Tài vụ-Quản trị Kế toán, Kiểm toán HN 75 Anh B KTV

4071 HQA4070 Nguyễn Lâm Tới 1982 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 75 Anh B KTV

4072 HQA4071 Vũ Đình Tới 1986 Thái Bình Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

4073 HQA4072 Đoàn Văn Tôn 1987 Bắc Ninh Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác HN 75 Anh B KTV

4074 HQA4073 Đỗ Dụ Tông 1982 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 75 Anh B KTV

4075 HQA4074 Đinh Thị Thanh Trà 1989 Cao Bằng Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH KTV

4076 HQA4075 Dương Thị Phương Trà 1985 Hà Nam Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 75 Anh B KTV

4077 HQA4076 Hoàng Thị Hương Trà 1987 Cao Bằng Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 75 Anh B Người DT KTV

4078 HQA4077 Ngô Thị Thanh Trà 1987 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Tiếng Pháp HN 4 Pháp ĐH KTV

4079 HQA4078 Nguyễn Thanh Trà 1989 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh TP.HCM 24 Anh B KTV

4080 HQA4079 Nguyễn Thanh Trà 1990 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 25 Anh B KTV

4081 HQA4080 Nguyễn Thị Trà 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Phần mềm TP.HCM 2 Anh B KTV

4082 HQA4081 Nguyễn Thị Hương Trà 1988 Huế Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 75 Anh B KTV

4083 HQA4082 Phạm Thị Thu Trà 1990 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 76 Anh B KTV4084 HQA4083 Trương Thị Thu Trà 1986 Thái Nguyên Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 76 Anh B KTV

4085 HQA4084 Vũ Thanh Trà 1990 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 76 Anh B Người DT KTV

202

Page 203: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4086 HQA4085 Hồ Bích Trâm 1990 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 25 Anh B KTV

4087 HQA4086 Huỳnh Thị Thu Trâm 1987 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương TP.HCM 25 Anh B KTV

4088 HQA4087 Lê Thị Mai Trâm 1988 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương TP.HCM 25 Anh B KTV4089 HQA4088 Lê Thị Thùy Trâm 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 25 Anh B KTV

4090 HQA4089 Mai Thị Ngọc Trâm 1987 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 25 Anh B KTV

4091 HQA4090 Nguyễn Thị Trâm 1987 Nghệ An Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 76 Anh B Con TB KTV

4092 HQA4091 Phạm Thị Hoàng Trâm 1987 Hà Nam Ninh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

4093 HQA4092 Phan Kim Trâm 1989 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 25 Anh B KTV

4094 HQA4093 Trần Ngọc Trâm 1990 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

4095 HQA4094 Trần Thị Hương Trâm 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 76 Anh B KTV

4096 HQA4095 Trần Thị Mỹ Trâm 1990 An Giang Cục HQ Tp.HCM Anh văn TP.HCM 35 Anh ĐH KTV

4097 HQA4096 Nguyễn Thanh Trầm 1986 Bình Định Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

4098 HQA4097 Nguyễn Thị Trầm 1989 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 25 Anh B KTV

4099 HQA4098 Hoàng Thị Mai Trâm 1989 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 76 Anh B Người DT KTV

4100 HQA4099 Bùi Ngọc Bảo Trân 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 25 Anh B KTV

4101 HQA4100 Nguyễn Đặng Huyền Trân 1986 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 25 Anh B KTV

4102 HQA4101 Nguyễn Huyền Trân 1990 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 25 Anh B KTV

4103 HQA4102 Quách Huệ Trân 1990 Quảng Bình Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

4104 HQA4103 Trần Ngọc Bảo Trân 1990 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

4105 HQA4104 Võ Bảo Trân 1988 Tp.HCM Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh TP.HCM 25 Anh B KTV

203

Page 204: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4106 HQA4105 Bùi Quỳnh Trang 1988 Thái Nguyên Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH Người DT KTV

4107 HQA4106 Bùi Thị Huyền Trang 1989 Hòa Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 76 Anh B Người DT KTV

4108 HQA4107 Bùi Thị Thu Trang 1989 Tuyên Quang Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 76 Anh B KTV

4109 HQA4108 Bùi Thùy Trang 1988 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 76 Anh B KTV

4110 HQA4109 Chu Thị Huyền Trang 1986 Lạng Sơn Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán HN 76 Anh B Người DT KTV

4111 HQA4110 Chu Thị Huyền Trang 1987 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 76 Anh B KTV

4112 HQA4111 Đặng Quỳnh Trang 1989 Thái Bình Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 76 Ngoại

ngữ KTV

4113 HQA4112 Đặng Thị Ngọc Trang 1985 Bình Thuận Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương TP.HCM 25 Anh B KTV

4114 HQA4113 Đặng Thị Thu Trang 1989 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 76 Anh B KTV

4115 HQA4114 Đặng Thị Thùy Trang 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi

Tài chính - Ngân hàng TP.HCM 25 Anh B KTV

4116 HQA4115 Đào Thị Huyền Trang 1989 Hà nội Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương TP.HCM 25 Anh B KTV

4117 HQA4116 Đậu Thị Thùy Trang 1989 Nghệ An Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 25 Anh B KTV4118 HQA4117 Đinh Thị Thu Trang 1987 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 25 Anh B KTV

4119 HQA4118 Đinh Thị Thu Trang 1982 Hòa Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 76 Người DT Ngoại ngữ KTV

4120 HQA4119 Đỗ Huyền Trang 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương HN 76 Anh B KTV TC sơ tuyển

4121 HQA4120 Đỗ Thị Huyền Trang 1990 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 76 Anh B KTV

204

Page 205: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4122 HQA4121 Đỗ Thị Thu Trang 1988 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 76 Anh B KTV4123 HQA4122 Đỗ Thùy Trang 1989 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 76 Anh B KTV

4124 HQA4123 Đoàn Như Trang 1990 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 76 Anh B KTV

4125 HQA4124 Đoàn Thị Thu Trang 1988 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 76 Ngoại ngữ KTV

4126 HQA4125 Đoàn Thị Thùy Trang 1986 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 76 Ngoại ngữ KTV

4127 HQA4126 Đoàn Trần Như Trang 1990 Nghệ An Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 76 Anh B KTV

4128 HQA4127 Dương Thị Huyền Trang 1987 Hòa Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 76 Anh B Người DT KTV

4129 HQA4128 Hà Thu Trang 1989 Hà Nội Vụ Tài vụ-Quản trị Kế toán, Kiểm toán HN 76 Anh B KTV

4130 HQA4129 Hồ Phương Trang 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 25 Anh B KTV

4131 HQA4130 Hồ Thị Huyền Trang 1987 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 76 Anh B KTV

4132 HQA4131 Hồ Thị Kiều Trang 1983 Hòa Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 76 Ngoại ngữ KTV TC sơ

tuyển

4133 HQA4132 Hồ Thị Quỳnh Trang 1988 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 76 Ngoại

ngữ KTV

4134 HQA4133 Hoàng Thị Mai Trang 1990 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 76 Anh B KTV

4135 HQA4134 Hoàng Thị Quỳnh Trang 1990 Nghệ An Cục HQ Nghệ An Anh văn HN 3 Anh ĐH KTV

4136 HQA4135 Hoàng Thu Trang 1989 Thanh Hóa Vụ Hợp tác quốc tế Pháp Văn HN 40 Pháp ĐH KTV

4137 HQA4136 Hoàng Thu Trang 1988 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đối ngoại HN 76 Anh B KTV

4138 HQA4137 Lã Minh Trang 1986 Hà Giang Cục HQ Hà Tĩnh Văn hoá HN 76 Anh B Người DT KTV TC sơ tuyển

4139 HQA4138 Lã Thu Trang 1989 Ninh Bình Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 76 Anh B KTV

205

Page 206: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4140 HQA4139 Lâm Thị Thùy Trang 1989 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh TP.HCM 25 Anh B Con TB KTV

4141 HQA4140 Lê Huyền Trang 1990 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 25 Anh B KTV

4142 HQA4141 Lê Minh Trang 1989 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh HN 3 Anh ĐH KTV

4143 HQA4142 Lê Quỳnh Trang 1990 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 76 Anh B KTV

4144 HQA4143 Lê Thị Cẩm Trang 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 76 Anh B Con BB KTV TC sơ

tuyển4145 HQA4144 Lê Thị Huyền Trang 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 76 Anh B KTV4146 HQA4145 Lê Thị Quỳnh Trang 1978 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 76 Anh B KTV

4147 HQA4146 Lê Thị Thùy Trang 1986 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 25 Anh B KTV

4148 HQA4147 Lê Thị Xuân Trang 1989 Nghệ An Cục HQ Đà Nẵng Ngân hàng HN 76 Anh B KTV

4149 HQA4148 Lê Thu Trang 1988 Thanh Hóa Cục HQ Nghệ An Anh văn HN 3 Anh ĐH KTV

4150 HQA4149 Lê Thu Trang 1990 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra HN 76 Anh B KTV

4151 HQA4150 Lê Trần Mai Trang 1990 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 25 Anh B KTV

4152 HQA4151 Lương Thị Thu Trang 1989 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 76 Anh B KTV

4153 HQA4152 Mai Huyền Trang 1990 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 76 Anh B KTV

4154 HQA4153 Ngô Thị Thanh Trang 1990 Đồng Nai Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 25 Anh B KTV

4155 HQA4154 Ngô Thị Thùy Trang 1988 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 76 Anh B KTV4156 HQA4155 Nguyễn Hà Trang 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 76 Anh B KTV

4157 HQA4156 Nguyễn Hoàng Kiều Trang 1989 Nam Định Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 76 Anh B KTV

206

Page 207: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4158 HQA4157 Nguyễn Mai Trang 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 76 Anh B KTV

4159 HQA4158 Nguyễn Quỳnh Trang 1990 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 76 Anh B KTV4160 HQA4159 Nguyễn Thanh Thiên Trang 1990 Tiền Giang Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 25 Anh B KTV

4161 HQA4160 Nguyễn Thị Trang 1987 Nam Định Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH KTV

4162 HQA4161 Nguyễn Thị Trang 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 76 Anh B KTV TC sơ tuyển

4163 HQA4162 Nguyễn Thị Trang 1990 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 77 Anh B KTV

4164 HQA4163 Nguyễn Thị Trang 1989 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 77 Anh B KTV

4165 HQA4164 Nguyễn Thị Huyền Trang 1990 Thái Bình Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Tin học Tài chính kế toán HN 77 Anh B Tin học KTV

4166 HQA4165 Nguyễn Thị Huyền Trang 1989 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 77 Ngoại

ngữ KTV

4167 HQA4166 Nguyễn Thị Huyền Trang 1990 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 25 Anh B KTV

4168 HQA4167 Nguyễn Thị Huyền Trang 1989 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 77 Anh B KTV

4169 HQA4168 Nguyễn Thị Khánh Trang 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 77 Anh B KTV

4170 HQA4169 Nguyễn Thị Kiều Trang 1986 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 77 Anh B KTV

4171 HQA4170 Nguyễn Thị Minh Trang 1990 Quảng Bình Cục HQ Đà Nẵng Ngân hàng HN 77 Anh B KTV4172 HQA4171 Nguyễn Thị Mỹ Trang 1988 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 25 Anh B Con TB KTV

4173 HQA4172 Nguyễn Thị Ngọc Trang 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 77 Anh B Con TB KTV TC sơ

tuyển

4174 HQA4173 Nguyễn Thị Ngọc Trang 1989 Quảng Nam Cục HQ Thừa Thiên - Huế Tài chính ngân hàng HN 77 Anh B KTV TC sơ

tuyển

4175 HQA4174 Nguyễn Thị Nha Trang 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 77 Anh B KTV

4176 HQA4175 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 1989 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế HN 77 Anh B KTV

4177 HQA4176 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 77 Anh B Con TB KTV

4178 HQA4177 Nguyễn Thị Thiên Trang 1990 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Luật HN 77 Anh B KTV

4179 HQA4178 Nguyễn Thị Thu Trang 1987 Đà Nẵng Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 77 Anh B KTV

207

Page 208: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4180 HQA4179 Nguyễn Thị Thu Trang 1986 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 77 Anh B KTV

4181 HQA4180 Nguyễn Thị Thu Trang 1989 Hà Nội Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 77 Anh B KTV

4182 HQA4181 Nguyễn Thị Thu Trang 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 77 Ngoại ngữ KTV

4183 HQA4182 Nguyễn Thị Thu Trang 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 77 Anh B KTV

4184 HQA4183 Nguyễn Thị Thu Trang 1991 Quảng Ngãi Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 15 Anh B KTVCĐ

4185 HQA4184 Nguyễn Thị Thu Trang 1989 Nam Định Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

4186 HQA4185 Nguyễn Thị Thu Trang 1986 Vĩnh Phúc Vụ Hợp tác quốc tế Pháp Văn HN 40 Pháp ĐH KTV

4187 HQA4186 Nguyễn Thị Thu Trang 1985 Hà Nam Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH KTV

4188 HQA4187 Nguyễn Thị Thu Trang 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 77 Anh B KTV

4189 HQA4188 Nguyễn Thị Thu Trang 1989 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung HN 5 Trung ĐH KTV

4190 HQA4189 Nguyễn Thị Thùy Trang 1990 Bắc Ninh Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Tin học Tài chính kế toán HN 77 Anh B Con TB Tin học KTV

4191 HQA4190 Nguyễn Thị Thùy Trang 1987 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 25 Anh B KTV

4192 HQA4191 Nguyễn Thu Trang 1985 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 77 Ngoại ngữ KTV

4193 HQA4192 Nguyễn Thu Trang 1989 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 77 Anh B KTV

4194 HQA4193 Nguyễn Thu Trang 1980 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 77 Anh B KTV

4195 HQA4194 Nguyễn Thu Trang 1989 Hà Sơn Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 77 Anh B KTV

4196 HQA4195 Nguyễn Thu Trang 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 77 Anh B KTV

4197 HQA4196 Nguyễn Thu Trang 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 77 Ngoại ngữ KTV

208

Page 209: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4198 HQA4197 Nguyễn Thu Trang 1984 Lạng Sơn Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán HN 77 Anh B KTV

4199 HQA4198 Nguyễn Thu Trang 1986 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH KTV

4200 HQA4199 Nguyễn Thu Trang 1984 Hà Nội Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại HN 77 Anh B KTV

4201 HQA4200 Nguyễn Thu Trang 1989 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 77 Anh B Con TB KTV

4202 HQA4201 Nguyễn Thùy Trang 1987 Quảng Ninh Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh HN 77 Anh B KTV TC sơ tuyển

4203 HQA4202 Nguyễn Vân Trang 1988 Bắc Ninh Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực HN 77 Anh B KTV

4204 HQA4203 Phạm Quỳnh Trang 1989 Hải Phòng Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 77 Anh B KTV

4205 HQA4204 Phạm Quỳnh Trang 1986 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh HN 3 Anh ĐH KTV

4206 HQA4205 Phạm Thị Trang 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

4207 HQA4206 Phạm Thị Trang 1982 Hải Phòng Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 77 Anh B KTV

4208 HQA4207 Phạm Thị Hồng Trang 1989 Hải Phòng Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 77 Anh B KTV

4209 HQA4208 Phạm Thị Huyền Trang 1989 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 77 Anh B KTV

4210 HQA4209 Phạm Thị Huyền Trang 1986 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 77 Anh B KTV

4211 HQA4210 Phạm Thị Huyền Trang 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 25 Anh B KTV

4212 HQA4211 Phạm Thị Huyền Trang 1990 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 77 Anh B KTV

4213 HQA4212 Phạm Thị Huyền Trang 1990 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung HN 5 Trung ĐH KTV

4214 HQA4213 Phạm Thị Quỳnh Trang 1986 Hải Phòng Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực HN 77 Anh B KTV

4215 HQA4214 Phạm Thị Quỳnh Trang 1990 Hải Phòng Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại HN 77 Anh B KTV

4216 HQA4215 Phạm Thị Quỳnh Trang 1988 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 25 Anh B KTV

4217 HQA4216 Phạm Thị Thu Trang 1989 Quảng Ninh Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 77 Ngoại

ngữ KTV

209

Page 210: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4218 HQA4217 Phạm Thị Thu Trang 1990 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 77 Anh B KTV TC sơ

tuyển

4219 HQA4218 Phạm Thị Thu Trang 1990 Thái bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 25 Anh B KTV

4220 HQA4219 Phạm Thị Thu Trang 1990 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 77 Anh B KTV4221 HQA4220 Phạm Thị Thu Trang 1988 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 77 Anh B KTV

4222 HQA4221 Phạm Thị Thùy Trang 1990 Bình Thuận Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 25 Anh B KTV

4223 HQA4222 Phan Thị Huyền Trang 1983 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Anh văn TP.HCM 35 Anh ĐH KTV

4224 HQA4223 Phương Huyền Trang 1986 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 77 Ngoại

ngữ KTV

4225 HQA4224 Thái Thị Thùy Trang 1984 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 25 Anh B KTV

4226 HQA4225 Tòng Phương Trang 1989 Sơn La Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 78 Anh B Người DT KTV

4227 HQA4226 Tống Thu Trang 1990 Bắc Giang Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 9 Anh B KTV

4228 HQA4227 Trần Đài Trang 1986 Ninh Bình Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực HN 78 Anh B KTV

4229 HQA4228 Trần Hồng Trang 1988 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 78 Anh B Tin học KTV

4230 HQA4229 Trần Huyền Trang 1990 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 78 Anh B Con TB KTV4231 HQA4230 Trần Minh Trang 1982 Hà Nam Vụ Tài vụ-Quản trị Kế toán, Kiểm toán HN 78 Anh B KTV

4232 HQA4231 Trần Thị Trang 1990 Bắc Ninh Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin HN 8 Anh B KTV

4233 HQA4232 Trần Thị Huyền Trang 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 78 Anh B KTV

4234 HQA4233 Trần Thị Huyền Trang 1987 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 38 Anh B Con TB KTVCĐ

4235 HQA4234 Trần Thị Kiều Trang 1989 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

4236 HQA4235 Trần Thị Minh Trang 1990 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 78 Anh B

Tin học

KTV

210

Page 211: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4237 HQA4236 Trần Thị Như Trang 1989 Bình Định Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 25 Anh B KTV

4238 HQA4237 Trần Thị Phương Trang 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 25 Anh B KTV

4239 HQA4238 Trần Thị Quỳnh Trang 1990 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 25 Anh B KTV4240 HQA4239 Trần Thị Thùy Trang 1990 Nghệ An Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 78 Anh B KTV

4241 HQA4240 Trần Thị Thuỳ Trang 1989 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 78 Anh B KTV

4242 HQA4241 Trần Thùy Trang 1987 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

4243 HQA4242 Trương Thị Thùy Trang 1982 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán,

Kiểm toán HN 78 Anh B KTV TC sơ tuyển

4244 HQA4243 Vi Thị Trang 1989 Thanh Hóa Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại HN 78 Anh B Người DT KTV

4245 HQA4244 Võ Ngô Thùy Trang 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Bình Dương Ngoại thương TP.HCM 25 Anh B KTV

4246 HQA4245 Võ Thị Mai Trang 1989 Đắk Lắk Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

4247 HQA4246 Võ Thị Minh Trang 1985 Quảng Bình Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 25 Anh B KTV

4248 HQA4247 Võ Thị Quỳnh Trang 1988 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 78 Anh B KTV

4249 HQA4248 Võ Thị Thùy Trang 1986 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 25 Anh B KTV

4250 HQA4249 Vũ Thị Trang 1989 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 78 Anh B KTV

4251 HQA4250 Vũ Thu Trang 1981 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 78 Anh B KTV

4252 HQA4251 Vũ Thu Trang 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 78 Anh B KTV

4253 HQA4252 Vương Thị Thu Trang 1989 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 78 Anh B KTV

211

Page 212: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4254 HQA4253 Lưu Minh Trang 1989 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 78 Anh B KTV

4255 HQA4254 Nguyễn Huyền Trang 1989 Hà Nội Cục HQ Lạng Sơn Luật Kinh tế HN 78 Anh B KTV

4256 HQA4255 Phạm Thị Thu Trang 1988 Quảng Ninh Cục HQ Lạng Sơn Quản trị Kinh doanh HN 78 Người DT Ngoại ngữ KTV

4257 HQA4256 Phan Thị Trang 1987 Quảng Bình Cục HQ Thừa Thiên - Huế Tài chính ngân hàng TP.HCM 25 Anh B KTV

4258 HQA4257 Tạ Thu Trang 1989 Vĩnh Phúc Cục HQ Lạng Sơn Quản trị Kinh doanh HN 78 Anh B KTV

4259 HQA4258 Trần Thị Quỳnh Trang 1990 Quảng Bình Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác HN 78 Anh B KTV

4260 HQA4259 Bùi Minh Trí 1990 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

4261 HQA4260 Đặng Mạnh Trí 1986 Nghệ An Cục HQ Đồng Nai Tài chính-Kế toán HN 78 Anh B KTV TC sơ tuyển

4262 HQA4261 Đôn Minh Trí 1983 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 25 Anh B KTV

4263 HQA4262 Nguyễn Minh Trí 1987 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

4264 HQA4263 Phạm Minh Trí 1969 Hải phòng Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 25 Ngoại ngữ KTV

4265 HQA4264 Vũ Anh Trí 1981 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 78 Anh B KTV4266 HQA4265 Nguyễn Thái Triều 1981 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 25 Anh B KTV4267 HQA4266 Nguyễn Thị Hải Triều 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 78 Anh B Con TB KTV

4268 HQA4267 Lê Tấn Triệu 1979 Vĩnh Long Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 25 Anh B KTV

4269 HQA4268 Lý Thị Triều 1988 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 78 Anh B Người DT KTV

4270 HQA4269 Đặng Thị Lan Trinh 1990 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương HN 78 Anh B KTV TC sơ tuyển

4271 HQA4270 Dương Thị Tố Trinh 1987 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 25 Anh B KTV

4272 HQA4271 Huỳnh Thị Diễm Trinh 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 25 Anh B Con TB KTV

4273 HQA4272 Lê Thị Thảo Trinh 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 26 Anh B KTV

4274 HQA4273 Nguyễn Hồ Yến Trinh 1977 Long an Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 26 Anh B KTV

212

Page 213: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4275 HQA4274 Nguyễn Ngọc Trinh 1989 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh TP.HCM 26 Anh B KTV

4276 HQA4275 Nguyễn Ngọc Thùy Trinh 1983 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 26 Anh B KTV

4277 HQA4276 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 1987 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 26 Anh B KTV

4278 HQA4277 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 78 Anh B KTV

4279 HQA4278 Nguyễn Thị Yến Trinh 1988 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

4280 HQA4279 Nguyễn Tuyết Mai Trinh 1990 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 26 Anh B KTV

4281 HQA4280 Phạm Thị Kiều Trinh 1989 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 26 Anh B KTV4282 HQA4281 Trần Kiều Trinh 1990 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 26 Anh B KTV4283 HQA4282 Trương Thị Huyền Trinh 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 78 Anh B KTV4284 HQA4283 Võ Thị Kiều Trinh 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 78 Anh B KTV4285 HQA4284 Nguyễn Văn Trình 1977 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 26 Anh B KTV

4286 HQA4285 Bùi Đức Trọng 1987 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 78 Anh B KTV TC sơ

tuyển

4287 HQA4286 Hồ Hữu Trọng 1989 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 38 Anh B Con TB KTVCĐ

4288 HQA4287 Phạm Xuân Trọng 1976 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 78 Anh B KTV

4289 HQA4288 Trần Đỗ Trọng 1988 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

4290 HQA4289 Hồ Thị Cẩm Trúc 1987 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương TP.HCM 26 Anh B KTV

4291 HQA4290 Nguyễn Thanh Trúc 1988 Lâm Đồng Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

4292 HQA4291 Nguyễn Văn Trúc 1991 Hưng Yên Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 78 Ngoại

ngữ KTV

213

Page 214: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4293 HQA4292 Trần Thị Minh Trúc 1982 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Anh văn TP.HCM 35 Anh ĐH KTV

4294 HQA4293 Trương Thị Thanh Trúc 1987 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

4295 HQA4294 Võ Lâm Thanh Trúc 1988 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

4296 HQA4295 Bùi Văn Trực 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 26 Anh B KTV

4297 HQA4296 Nguyễn Hữu Quan Trực 1988 Quảng Nam Cục HQ Đà Nẵng Tài chính - Kế toán TP.HCM 26 Anh B KTV4298 HQA4297 Phạm Bá Trực 1989 Ninh Bình Cục HQ Lào Cai Xã hội-nhân văn HN 78 Anh B KTV4299 HQA4298 Bùi Hoàng Trung 1987 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 78 Anh B KTV

4300 HQA4299 Bùi Mạnh Trung 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra HN 78 Anh B KTV

4301 HQA4300 Bùi Việt Trung 1984 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác HN 78 Anh B KTV

4302 HQA4301 Đàm Văn Trung 1990 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 26 Anh B Con BB KTV

4303 HQA4302 Đinh Thọ Trung 1986 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 78 Ngoại ngữ KTV

4304 HQA4303 Đỗ Chánh Trung 1987 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng TP.HCM 2 Anh B KTV

4305 HQA4304 Đỗ Quang Trung 1991 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 78 Ngoại ngữ KTV

4306 HQA4305 Đỗ Sỹ Trung 1982 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Luật HN 78 Anh B KTV

4307 HQA4306 Đoàn Thành Trung 1984 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 9 Anh B KTV

4308 HQA4307 Hồ Bá Trung 1983 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

4309 HQA4308 Hồ Hoàng Trung 1989 Huế Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 26 Anh B KTV

4310 HQA4309 Lê Bảo Trung 1986 Hà Nội Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

Tin học, Công nghệ thông tin TP.HCM 2 Ngoại

ngữ KTV

4311 HQA4310 Lê Đăng Trung 1989 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 78 Anh B KTV

4312 HQA4311 Lê Hữu Trung 1990 Hà Tĩnh Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Tin học Tài chính kế toán HN 78 Anh B Tin học KTV

4313 HQA4312 Ngô Chí Trung 1983 Bắc Ninh Vụ Tài vụ-Quản trị Kỹ sư xây dựng HN 78 Anh B Con TB KTV

4314 HQA4313 Ngô Trần Bảo Trung 1990 Hà Nội Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 78 Anh B KTV

4315 HQA4314 Nguyễn Bá Trung 1976 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 78 Anh B KTV4316 HQA4315 Nguyễn Phan Trung 1990 Quảng Bình Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 78 Anh B KTV

214

Page 215: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4317 HQA4316 Nguyễn Quang Trung 1988 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 79 Anh B KTV

4318 HQA4317 Nguyễn Thành Trung 1990 Bắc Giang Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác HN 15 Anh B Người DT KTVCĐ TC sơ

tuyển4319 HQA4318 Nguyễn Thành Trung 1982 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 26 Anh B KTV

4320 HQA4319 Nguyễn Thành Trung 1980 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán HN 79 Anh B KTV

4321 HQA4320 Nguyễn Tuấn Trung 1988 Nam Định Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

4322 HQA4321 Phạm Trung 1986 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 79 Anh B KTV

4323 HQA4322 Phạm Trần Trung 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 79 Anh B KTV4324 HQA4323 Phạm Văn Trung 1987 Đồng tháp Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 26 Anh B KTV4325 HQA4324 Phùng Trần Trung 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 79 Anh B KTV

4326 HQA4325 Trần Đại Trung 1982 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 79 Anh B KTV TC sơ tuyển

4327 HQA4326 Trịnh Lương Trung 1979 An Giang Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 26 Ngoại ngữ KTV

4328 HQA4327 Võ Khánh Trung 1987 Hà Tĩnh Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 79 Ngoại

ngữ KTV

4329 HQA4328 Võ Ngọc Trung 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 26 Anh B KTV4330 HQA4329 Võ Xuân Trung 1979 Nghệ An Cục HQ Hà Tĩnh Khoa học máy tính HN 11 Anh B KTV

4331 HQA4330 Vũ Quang Trung 1987 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 79 Anh B KTV TC sơ tuyển

4332 HQA4331 Vũ Thành Trung 1980 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 26 Anh B KTV

4333 HQA4332 Vũ Đức Trung 1990 Thái Bình Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế HN 15 Anh B KTVCĐ

4334 HQA4333 Bùi Xuân Trường 1989 Phú Thọ Vụ Tài vụ-Quản trị Kỹ sư Công nghệ thông tin HN 11 Anh B KTV

4335 HQA4334 Đỗ Xuân Trường 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 26 Anh B KTV

4336 HQA4335 Đoàn Hữu Trường 1989 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 79 Anh B KTV

4337 HQA4336 Giang Xuân Trường 1971 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 79 Anh B KTV

4338 HQA4337 Lê Bá Trường 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 79 Ngoại ngữ KTV

4339 HQA4338 Lê Xuân Trường 1983 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 79 Anh B KTV TC sơ tuyển

4340 HQA4339 Ngô Sỹ Trường 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 38 Anh B Con TB KTVCĐ

215

Page 216: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4341 HQA4340 Nguyễn Huỳnh Trường 1985 Long An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 38 Anh B Tin học KTVCĐ

4342 HQA4341 Nguyễn Ngọc Trường 1987 Hà Nội Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

4343 HQA4342 Nguyễn Ngọc Trường 1984 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 79 Anh B KTV

4344 HQA4343 Nguyễn Văn Trường 1982 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 79 Anh B KTV

4345 HQA4344 Nguyễn Xuân Trường 1982 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 79 Ngoại ngữ KTV

4346 HQA4345 Phạm Nhật Trường 1978 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 26 Anh B Con TB KTV

4347 HQA4346 Lê Vũ Quốc Trưởng 1986 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Nga văn HN 4 Nga ĐH KTV

4348 HQA4347 Mai Xuân Trưởng 1982 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 79 Ngoại ngữ KTV

4349 HQA4348 Vũ Văn Trưởng 1987 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

HN 15 Anh B KTVCĐ

4350 HQA4349 Vy Văn Trường 1985 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế HN 15 Anh B Người DT KTVCĐ

4351 HQA4350 Hồ Thị Bích Truyền 1989 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

4352 HQA4351 Lê Thị Ngọc Truyền 1990 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành

Kinh tế khác TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

4353 HQA4352 Bùi Thị Cẩm Tú 1987 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 26 Anh B KTV

4354 HQA4353 Chu Công Tú 1987 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Trung văn HN 5 Trung

ĐH KTV

4355 HQA4354 Đào Văn Tú 1984 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Phần mềm TP.HCM 2 Anh B Con TB KTV

216

Page 217: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4356 HQA4355 Đoàn Thị Cẩm Tú 1988 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 26 Anh B KTV

4357 HQA4356 Hoàng Thị Tú 1990 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 79 Anh B KTV

4358 HQA4357 Lê Trọng Tú 1985 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 79 Ngoại

ngữ KTV TC sơ tuyển

4359 HQA4358 Lương Thị Ngọc Tú 1979 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 79 Ngoại

ngữ KTV

4360 HQA4359 Nguyễn Anh Tú 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

4361 HQA4360 Nguyễn Anh Tú 1983 Bà Rịa-Vũng Tàu Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán,

kiểm toán TP.HCM 26 Anh B Tin học KTV

4362 HQA4361 Nguyễn Bùi Ngọc Tú 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 79 Anh B KTV

4363 HQA4362 Nguyễn Ngọc Tú 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 79 Anh B KTV TC sơ tuyển

4364 HQA4363 Nguyễn Ngọc Cẩm Tú 1990 TPHCM Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán HN 79 Anh B KTV

4365 HQA4364 Nguyễn Quốc Tú 1982 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 79 Anh B KTV

4366 HQA4365 Nguyễn Thị Cẩm Tú 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 79 Anh B KTV4367 HQA4366 Nguyễn Thị Thạch Tú 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 79 Anh B KTV4368 HQA4367 Nguyễn Tuấn Tú 1987 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 79 Anh B KTV

4369 HQA4368 Nguyễn Xuân Tú 1990 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 79 Anh B KTV

4370 HQA4369 Phạm Thanh Tú 1986 Nghệ An Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

4371 HQA4370 Phạm Văn Tú 1988 Hưng Yên Vụ Pháp chế Luật dân sự HN 79 Anh B Con TB KTV4372 HQA4371 Thái Nguyễn Thanh Tú 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kinh tế phát triển HN 79 Anh B KTV

4373 HQA4372 Trần Thị Tú 1989 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 79 Anh B KTV

4374 HQA4373 Trần Thị Cẩm Tú 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 26 Anh B Con TB KTV TC sơ tuyển

217

Page 218: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4375 HQA4374 Trương Tấn Tú 1980 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương TP.HCM 26 Anh B KTV

4376 HQA4375 Võ Hoàng Tú 1988 Long an Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 26 Anh B KTV

4377 HQA4376 Vũ Cẩm Tú 1990 Thái Bình Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Văn thư lưu trữ Tp.HCM 36 Anh A LTVTC

4378 HQA4377 Vương Thị Thanh Tú 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 79 Anh B KTV

4379 HQA4378 Vũ Thị Trang Tư 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 79 Anh B KTV

4380 HQA4379 Lê Đức Tứ 1986 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 26 Anh B KTV

4381 HQA4380 Nguyễn Văn Tứ 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 26 Anh B Con BB KTV

4382 HQA4381 Mai Thị Tự 1982 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Anh văn HN 3 Anh ĐH Con TB KTV

4383 HQA4382 Hoàng Anh Tú 1985 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 79 Anh B Người DT KTV

4384 HQA4383 Lê Công Tú 1988 Bắc Ninh Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 79 Người DT Ngoại

ngữ KTV

4385 HQA4384 Nguyễn Văn Tuân 1988 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 79 Anh B KTV

4386 HQA4385 Phạm Ngọc Tuân 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 79 Ngoại ngữ KTV

4387 HQA4386 Tạ Minh Tuân 1988 Ninh Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 79 Anh B KTV

4388 HQA4387 An Mạnh Tuấn 1988 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 26 Con TBNgoại ngữ,

Tin họcKTV

4389 HQA4388 Bùi Minh Tuấn 1988 Nghệ An Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh TP.HCM 26 Anh B Con TB KTV

4390 HQA4389 Bùi Minh Tuấn 1983 Hà Nội Cục HQ Lạng Sơn Quản trị Kinh doanh HN 79 Anh B Người DT KTV

4391 HQA4390 Bùi Minh Tuấn 1988 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 79 Anh B KTV

4392 HQA4391 Bùi Thanh Tuấn 1988 Quảng Trị Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngoại thương, thương mại TP.HCM 26 Ngoại

ngữ KTV

4393 HQA4392 Bùi Văn Tuấn 1984 Nghệ An Cục HQ Nghệ An Điện tử viễn thông HN 79 Anh B KTV TC sơ tuyển

4394 HQA4393 Cù Huy Tuấn 1979 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 79 Anh B KTV

4395 HQA4394 Đặng Quốc Tuấn 1988 Nghệ An Cục HQ Nghệ An Công nghệ thông tin, tin học HN 11 Anh B Con TB KTV

4396 HQA4395 Đào Anh Tuấn 1986 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 79 Anh B KTV

4397 HQA4396 Đỗ Hoàng Tuấn 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 79 Anh B KTV

4398 HQA4397 Dương Danh Tuấn 1983 Bắc Ninh Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

HN 10 Anh B KTV

218

Page 219: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4399 HQA4398 Hà Anh Tuấn 1986 Phú Thọ Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 79 Anh B KTV

4400 HQA4399 Hà Minh Tuấn 1988 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 79 Anh B Con TB KTV

4401 HQA4400 Hà Thanh Tuấn 1990 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh HN 80 Anh B Người DT KTV

4402 HQA4401 Hồ Ngọc Tuấn 1986 Nghệ An Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 80 Anh B KTV

4403 HQA4402 Hồ Thanh Tuấn 1990 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

4404 HQA4403 Hồ Thị Hoàng Tuấn 1989 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 26 Anh B KTV

4405 HQA4404 Hoàng Anh Tuấn 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 26 Anh B KTV

4406 HQA4405 Hoàng Ngọc Tuấn 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 38 Anh B KTVCĐ

4407 HQA4406 Hoàng Văn Tuấn 1988 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4408 HQA4407 Ngô Tiến Tuấn 1990 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 80 Anh B KTV TC sơ tuyển

4409 HQA4408 Nguyễn Anh Tuấn 1989 Quảng Bình Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 80 Anh B KTV

4410 HQA4409 Nguyễn Anh Tuấn 1987 Nghệ An Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 80 Anh B KTV TC sơ

tuyển

4411 HQA4410 Nguyễn Anh Tuấn 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh

CNNT, công nghệ phần mềm, khoa học máy tính

HN 6 Anh B KTV

4412 HQA4411 Nguyễn Anh Tuấn 1983 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 80 Anh B KTV

4413 HQA4412 Nguyễn Đình Quang Tuấn 1988 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 80 Anh B KTV

4414 HQA4413 Nguyễn Đức Tuấn 1980 Bắc Ninh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh HN 80 Anh B KTV TC sơ tuyển

4415 HQA4414 Nguyễn Hà Tuấn 1986 Nghệ An Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 80 Anh B KTV

219

Page 220: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4416 HQA4415 Nguyễn Mạc Tuấn 1981 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 80 Anh B KTV

4417 HQA4416 Nguyễn Mạnh Tuấn 1989 Thái Bình Cục HQ Hà Tĩnh Quản lý nhân lực HN 80 Anh B KTV TC sơ tuyển

4418 HQA4417 Nguyễn Minh Tuấn 1989 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 80 Anh B KTV

4419 HQA4418 Nguyễn Minh Tuấn 1990 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 80 Ngoại ngữ KTV

4420 HQA4419 Nguyễn Minh Tuấn 1976 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 26 Anh B KTV

4421 HQA4420 Nguyễn Thanh Tuấn 1990 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 26 Anh B KTV

4422 HQA4421 Nguyễn Thanh Tuấn 1984 Hà Tây Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 80 Anh B KTV

4423 HQA4422 Nguyễn Văn Tuấn 1982 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 80 Anh B KTV

4424 HQA4423 Nguyễn Văn Tuấn 1987 Nghệ Tĩnh Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 80 Ngoại

ngữ KTV

4425 HQA4424 Nguyễn Xuân Tuấn 1974 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 80 Anh B KTV

4426 HQA4425 Ninh Châu Tuấn 1982 Bắc Giang Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đối ngoại HN 80 Anh B KTV

4427 HQA4426 Phạm Anh Tuấn 1988 Nghệ An Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 80 Anh B KTV

4428 HQA4427 Phạm Anh Tuấn 1988 Thái Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 80 Anh B KTV

4429 HQA4428 Phạm Ngọc Tuấn 1986 Thái Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đầu tư HN 80 Anh B KTV

4430 HQA4429 Phạm Văn Tuấn 1988 Quảng Bình Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 80 Anh B Con TB KTV4431 HQA4430 Phạm Văn Tuấn 1980 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 26 Anh B KTV

4432 HQA4431 Phan Đình Tuấn 1985 Hà Tĩnh Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng HN 80 Anh B KTV

4433 HQA4432 Phan Quốc Tuấn 1986 Thái Bình Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 39 Anh B Con BB KTVCĐ

4434 HQA4433 Trần Anh Tuấn 1989 Ninh Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 80 Anh B KTV

4435 HQA4434 Trần Anh Tuấn 1990 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 80 Anh B KTV

4436 HQA4435 Trần Đăng Tuấn 1988 Thái Bình Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 26 Anh B KTV

220

Page 221: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4437 HQA4436 Trần Minh Tuấn 1988 Thanh Hóa Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 26 Anh B KTV

4438 HQA4437 Trần Minh Tuấn 1979 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin HN 8 Anh B KTV

4439 HQA4438 Trần Quốc Tuấn 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 39 Anh B Con TB KTVCĐ

4440 HQA4439 Trần Quốc Tuấn 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 26 Anh B KTV

4441 HQA4440 Trần Quốc Tuấn 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương TP.HCM 26 Anh B KTV

4442 HQA4441 Trần Thanh Tuấn 1987 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 80 Anh B KTV

4443 HQA4442 Trần Văn Tuấn 1983 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 80 Anh B

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV

4444 HQA4443 Trương Hoàng Tuấn 1977 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 26 Anh B KTV

4445 HQA4444 Trương Minh Tuấn 1986 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 80 Ngoại

ngữ KTV

4446 HQA4445 Văn Thanh Tuấn 1989 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh TP.HCM 26 Anh B KTV

4447 HQA4446 Võ Ngọc Thanh Tuấn 1988 Đồng Nai Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4448 HQA4447 Vũ Anh Tuấn 1986 Hà nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 26 Anh B KTV

4449 HQA4448 Vũ Anh Tuấn 1988 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 80 Anh B KTV

4450 HQA4449 Vũ Đức Tuấn 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác HN 80 Anh B KTV

4451 HQA4450 Vũ Đức Tuấn 1973 Thái Bình Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 80 Anh B KTV TC sơ tuyển

4452 HQA4451 Vũ Minh Tuấn 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 80 Anh B KTV TC sơ tuyển

4453 HQA4452 Vũ Văn Tuấn 1975 Hải Phòng Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra HN 80 Anh B KTV

4454 HQA4453 Vy Văn Tuấn 1987 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 80 Anh B KTV

221

Page 222: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4455 HQA4454 Nguyễn Trinh Tuấn 1985 Hà Tĩnh Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác HN 80 Anh B KTV

4456 HQA4455 Phạm Xuân Tuấn 1987 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Công nghệ thông tin HN 8 Anh B KTV

4457 HQA4456 Dương Thị Tuệ 1984 Hải Dương Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 80 Anh B KTV

4458 HQA4457 Trần Bằng Tuệ 1979 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 80 Anh B KTV

4459 HQA4458 Bùi Thanh Tùng 1982 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 80 Anh B KTV

4460 HQA4459 Bùi Thanh Tùng 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 80 Anh B KTV

4461 HQA4460 Chu Hồng Tùng 1989 Quảng Ninh Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán HN 80 Anh B KTV

4462 HQA4461 Đặng Văn Tùng 1988 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4463 HQA4462 Đinh Việt Tùng 1988 Ninh Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 80 Anh B KTV

4464 HQA4463 Đỗ Thanh Tùng 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 80 Ngoại ngữ KTV

4465 HQA4464 Đoàn Thanh Tùng 1988 Quảng Ninh Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương HN 80 Anh B KTV TC sơ tuyển

4466 HQA4465 Hà Thanh Tùng 1990 Đồng Tháp Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 26 Anh B KTV

4467 HQA4466 Hà Thanh Tùng 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 80 Anh B KTV

4468 HQA4467 Hoàng Tùng 1986 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 80 Ngoại ngữ KTV

4469 HQA4468 Hoàng Sơn Tùng 1986 Thanh Hóa Cục Giám sát quản lý Công nghệ thông tin HN 8 Anh B KTV

222

Page 223: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4470 HQA4469 Hoàng Thanh Tùng 1989 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 81 Anh B KTV

4471 HQA4470 Hoàng Thanh Tùng 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 81 Anh B KTV4472 HQA4471 Huỳnh Trí Phương Tùng 1986 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 27 Anh B KTV4473 HQA4472 Lại Thanh Tùng 1988 Ninh Bình Vụ Tài vụ-Quản trị Kỹ sư xây dựng HN 81 Anh B KTV

4474 HQA4473 Lâm Tùng 1988 Long An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4475 HQA4474 Lê Minh Tùng 1989 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 81 Anh B KTV

4476 HQA4475 Lê Sơn Tùng 1985 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Phần mềm HN 11 Anh B KTV TC sơ tuyển

4477 HQA4476 Lê Thanh Tùng 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 81 Anh B KTV

4478 HQA4477 Lương Thế Tùng 1989 Hưng Yên Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 81 Anh B KTV

4479 HQA4478 Ngô Quốc Tùng 1989 Nghệ An Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác HN 81 Anh B KTV

4480 HQA4479 Nguyễn Bá Tùng 1990 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 81 Anh B Con BB KTV

4481 HQA4480 Nguyễn Quang Tùng 1981 Quảng Ninh Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 81 Ngoại

ngữ KTV

4482 HQA4481 Nguyễn Sơn Tùng 1989 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 81 Anh B KTV

4483 HQA4482 Nguyễn Sơn Tùng 1987 Bắc Giang Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 81 Anh B KTV

4484 HQA4483 Nguyễn Sơn Tùng 1989 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 81 Anh B KTV TC sơ tuyển

4485 HQA4484 Nguyễn Sơn Tùng 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 81 Anh B KTV

4486 HQA4485 Nguyễn Sơn Tùng 1990 Quảng Ninh Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 81 Anh B KTV

4487 HQA4486 Nguyễn Sơn Tùng 1983 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 81 Anh B KTV

4488 HQA4487 Nguyễn Thanh Tùng 1984 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Kinh tế quốc tế HN 81 Anh B KTV

4489 HQA4488 Nguyễn Thanh Tùng 1984 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 81 Anh B Con TB KTV

4490 HQA4489 Nguyễn Thanh Tùng 1987 Bắc Giang Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác HN 81 Anh B KTV

4491 HQA4490 Nguyễn Thanh Tùng 1989 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 81 Anh B KTV

4492 HQA4491 Nguyễn Trọng Tùng 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 81 Anh B KTV

223

Page 224: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4493 HQA4492 Nguyễn Tuấn Tùng 1987 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 81 Anh B KTV

4494 HQA4493 Phạm Ngọc Tùng 1977 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 81 Ngoại ngữ KTV

4495 HQA4494 Phạm Sơn Tùng 1984 Hải Phòng Cục HQ Tây Ninh Kinh tế HN 81 Anh B Con TB KTV

4496 HQA4495 Phạm Thanh Tùng 1977 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương HN 81 Ngoại

ngữ KTV

4497 HQA4496 Phạm Thanh Tùng 1987 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 81 Anh B KTV TC sơ tuyển

4498 HQA4497 Phạm Văn Tùng 1988 Ninh Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 81 Anh B KTV

4499 HQA4498 Phạm Xuân Tùng 1987 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 81 Ngoại ngữ KTV

4500 HQA4499 Phùng Minh Tùng 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 81 Anh B Con TB KTV

4501 HQA4500 Phùng Văn Tùng 1989 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 81 Anh B KTV TC sơ tuyển

4502 HQA4501 Tống Thanh Tùng 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 27 Anh B KTV

4503 HQA4502 Trần Thanh Tùng 1990 Phú Thọ Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 81 Anh B KTV

4504 HQA4503 Trần Thanh Tùng 1983 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương HN 81 Anh B KTV TC sơ tuyển

4505 HQA4504 Trần Thanh Tùng 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4506 HQA4505 Trần Văn Tùng 1977 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 27 Anh B KTV

4507 HQA4506 Trịnh Minh Tùng 1988 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

HN 15 Anh B KTVCĐ

4508 HQA4507 Võ Trung Tùng 1989 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 27 Anh B KTV

4509 HQA4508 Vũ Huy Tùng 1990 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 81 Anh B KTV

4510 HQA4509 Vũ Viết Tùng 1988 Quảng Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4511 HQA4510 Sầm Văn Tùng 1977 Cao Bằng Cục HQ Lạng Sơn Luật Kinh tế HN 81 Anh B Người DT KTV

224

Page 225: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4512 HQA4511 Trần Thanh Tùng 1989 Nam Định Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 81 Anh B KTV4513 HQA4512 Lê Thị Tươi 1989 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 27 Anh B KTV

4514 HQA4513 Trương Thị Tươi 1986 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH KTV

4515 HQA4514 Đặng Cát Tường 1988 Quảng Trị Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 27 Anh B KTV

4516 HQA4515 Bùi Mạnh Tưởng 1983 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 81 Anh B KTV

4517 HQA4516 Đinh Huy Tường 1970 Cao Bằng Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh HN 81 Anh BHoàn thành NVQS

KTV

4518 HQA4517 Nguyễn Thị Lệ Tuyên 1990 Tp. HCM Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4519 HQA4518 Trần Quang Tuyên 1980 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 81 Anh B KTV

4520 HQA4519 Trần Thị Tuyên 1988 Thanh Hóa Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 9 Anh B KTV

4521 HQA4520 Huỳnh Trung Tuyến 1990 Quảng Nam Cục HQ Đà Nẵng Ngân hàng HN 81 Anh B KTV4522 HQA4521 Lê Thị Hải Tuyến 1981 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 81 Anh B Con TB KTV

4523 HQA4522 Nguyễn Đức Tuyến 1982 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 81 Anh B Tin học KTV

4524 HQA4523 Nguyễn Hoàng Tuyến 1990 Quảng ngãi Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương TP.HCM 27 Anh B KTV

4525 HQA4524 Nguyễn Thị Tuyến 1983 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 81 Anh B Con TB KTV TC sơ

tuyển

4526 HQA4525 Nguyễn Thị Kim Tuyến 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 27 Anh B Con TB KTV

4527 HQA4526 Nguyễn Trung Tuyến 1990 Bình Thuận Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 27 Anh B KTV

4528 HQA4527 Phạm Kim Tuyến 1979 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 81 Anh B KTV

4529 HQA4528 Trần Thị Kim Tuyến 1990 Thái Bình Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH KTV

4530 HQA4529 Bế Minh Tuyền 1988 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 81 Anh B Người DT KTV

225

Page 226: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4531 HQA4530 Bùi Thị Thanh Tuyền 1989 Hòa Bình Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 39 Anh B Người DT KTVCĐ

4532 HQA4531 Đặng Thị Minh Tuyền 1989 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 27 Anh B KTV

4533 HQA4532 Dương Thanh Tuyền 1980 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh HN 3 Anh ĐH KTV

4534 HQA4533 Lê Thị Thanh Tuyền 1988 Long An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 27 Anh B KTV

4535 HQA4534 Lê Thị Thanh Tuyền 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 27 Anh B KTV

4536 HQA4535 Nguyễn Anh Tuyền 1989 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh HN 81 Anh B KTV TC sơ tuyển

4537 HQA4536 Nguyễn Ngọc Tuyền 1984 Đồng Nai Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 27 Ngoại ngữ KTV

4538 HQA4537 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 1987 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 27 Anh B KTV

4539 HQA4538 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 27 Anh B KTV

4540 HQA4539 Phạm Thanh Tuyền 1988 Nam Định Cục HQ Tây Ninh Kinh tế HN 81 Anh B KTV TC sơ tuyển

4541 HQA4540 Tạ Quang Tuyền 1990 Vĩnh Phúc Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 82 Anh B KTV

4542 HQA4541 Trần Ngọc Tuyền 1986 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 27 Anh B KTV

4543 HQA4542 Trần Thị Thanh Tuyền 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 27 Anh B KTV

4544 HQA4543 Trần Thị Thanh Tuyền 1990 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4545 HQA4544 Trần Văn Tuyền 1984 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 82 Anh BHoàn thành NVQS

KTV TC sơ tuyển

226

Page 227: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4546 HQA4545 Trịnh Minh Tuyền 1983 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương TP.HCM 27 Anh B KTV

4547 HQA4546 Nguyễn Minh Tuyển 1991 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4548 HQA4547 Vũ Văn Tuyển 1978 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Điện tử viễn thông HN 82 Anh B KTV

4549 HQA4548 Hoàng Thị Kim Tuyến 1990 Phú Thọ Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh HN 82 Anh B KTV

4550 HQA4549 Đặng Thị Tuyết 1988 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 82 Anh B KTV

4551 HQA4550 Dương Lệ Tuyết 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 82 Anh B KTV

4552 HQA4551 Hồ Thị Tuyết 1987 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính - Ngân hàng; Tài chính doanh nghiệp, kế toán - kiểm toán

HN 15 Anh B KTVCĐ

4553 HQA4552 Lại Thị Ánh Tuyết 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 27 Anh B KTV

4554 HQA4553 Mễ Thị Kim Tuyết 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 82 Anh B KTV

4555 HQA4554 Ngô Thị Ánh Tuyết 1980 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 82 Anh B KTV

4556 HQA4555 Nguyễn Thị Tuyết 1989 Hưng Yên Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh TP.HCM 27 Anh B KTV

4557 HQA4556 Nguyễn Thị Tuyết 1986 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 27 Anh B KTV

4558 HQA4557 Nguyễn Thị Tuyết 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 82 Anh B KTV

4559 HQA4558 Nguyễn Thị Tuyết 1987 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 82 Anh B KTV

4560 HQA4559 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 1990 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 27 Anh B KTV

227

Page 228: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4561 HQA4560 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 1990 Tiền giang Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 27 Anh B KTV

4562 HQA4561 Nguyễn Thị Thu Tuyết 1983 Quảng Ngãi Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 82 Anh B

Con của NHĐCM

TTKNKTV

4563 HQA4562 Trần Ánh Tuyết 1985 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 27 Anh B KTV4564 HQA4563 Trần Thị Tuyết 1989 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 82 Anh B KTV

4565 HQA4564 Trịnh Thị Tuyết 1985 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Quản trị kinh doanh TP.HCM 27 Anh B KTV

4566 HQA4565 Lê Minh Ước 1981 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 82 Anh B KTV

4567 HQA4566 Bùi Tiến Úy 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 82 Anh B KTV

4568 HQA4567 Hồ Lê Thy Uyên 1988 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4569 HQA4568 Huỳnh Đỗ Phương Uyên 1989 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4570 HQA4569 Huỳnh Lê Thục Uyên 1978 Quảng trị Cục HQ Tp.HCM Phần mềm TP.HCM 2 Anh B KTV

4571 HQA4570 Lê Vũ Thanh Uyên 1990 Hà Nội Cục Thuế xuất nhập khẩu Luật HN 82 Anh B KTV

4572 HQA4571 Nguyễn Ngọc Tú Uyên 1991 Hà Nội Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại HN 82 Anh B KTV

4573 HQA4572 Nguyễn Thị Tâm Uyên 1982 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 82 Anh B KTV

4574 HQA4573 Nguyễn Thị Tố Uyên 1988 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 27 Anh B KTV

4575 HQA4574 Nguyễn Thị Tú Uyên 1989 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4576 HQA4575 Phạm Thị Tú Uyên 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Luật HN 82 Anh B KTV

4577 HQA4576 Phan Thị Loan Uyên 1979 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 27 Anh B Tin học KTV

4578 HQA4577 Phan Thị Tú Uyên 1981 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 82 Anh B KTV TC sơ tuyển

4579 HQA4578 Trần Thị Uyên 1989 Hà Nam Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 82 Anh B KTV

4580 HQA4579 Võ Thu Uyên 1978 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương TP.HCM 27 Anh B KTV

4581 HQA4580 Vũ Thị Ngọc Uyên 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 82 Anh B KTV

228

Page 229: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4582 HQA4581 Trần Thị Lộc Uyển 1989 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Anh văn HN 3 Anh

ĐH KTV

4583 HQA4582 Bùi Thị Vân 1991 Thái Bình Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Văn thư lưu trữ Tp.HCM 36 Anh A LTVTC

4584 HQA4583 Cao Thi Thanh Vân 1989 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Lưu trữ viên TC TP.HCM 36 Anh A LTVTC

4585 HQA4584 Chu Thị Thùy Vân 1988 Hà Nam Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 9 Anh B KTV

4586 HQA4585 Đinh Thị Kiều Vân 1983 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 27 Anh B KTV

4587 HQA4586 Đỗ Thị Thanh Vân 1990 Thái Bình Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 82 Anh B KTV

4588 HQA4587 Doãn Bích Vân 1989 Hưng Yên Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 82 Anh B KTV

4589 HQA4588 Hà Thị Cẩm Vân 1990 Hà Tĩnh Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Ngoại thương HN 82 Anh B Con TB KTV

4590 HQA4589 Hồ Thị Thanh Vân 1990 Nghệ An Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại HN 82 Anh B KTV

4591 HQA4590 Lã Hồng Vân 1987 Hà Nam Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 82 Anh B KTV

4592 HQA4591 Lê Vân 1986 Hải Phòng Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 82 Anh B KTV

4593 HQA4592 Lê Thị Vân 1989 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 82 Anh B KTV

4594 HQA4593 Lê Thị Bích Vân 1988 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4595 HQA4594 Lê Thị Mỹ Vân 1990 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 27 Anh B KTV

4596 HQA4595 Lê Thị Phương Vân 1984 Nghệ An Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán HN 82 Ngoại

ngữ KTV TC sơ tuyển

4597 HQA4596 Lê Thị Thúy Vân 1989 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 82 Anh B KTV

4598 HQA4597 Ngô Thị Thanh Vân 1984 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 27 Anh B KTV

229

Page 230: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4599 HQA4598 Nguyễn Cẩm Vân 1988 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 82 Anh B KTV

4600 HQA4599 Nguyễn Hải Vân 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 82 Anh B Con TB KTV

4601 HQA4600 Nguyễn Ngọc Vân 1989 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đầu tư HN 82 Anh B KTV

4602 HQA4601 Nguyễn Ngọc Thùy Vân 1987 Tiền Giang Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4603 HQA4602 Nguyễn Thanh Vân 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 82 Anh B KTV

4604 HQA4603 Nguyễn Thị Vân 1987 Bắc Giang Vụ Tổ chức cán bộ Anh văn HN 3 Anh ĐH KTV

4605 HQA4604 Nguyễn Thị Vân 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 82 Anh B KTV

4606 HQA4605 Nguyễn Thị Hải Vân 1990 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 27 Anh B Con BB KTV

4607 HQA4606 Nguyễn Thị Hồng Vân 1990 Nghệ An Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 27 Anh B KTV

4608 HQA4607 Nguyễn Thị Hồng Vân 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Pháp HN 4 Pháp ĐH KTV

4609 HQA4608 Nguyễn Thị Mai Vân 1985 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương TP.HCM 27 Anh B KTV

4610 HQA4609 Nguyễn Thị Thanh Vân 1990 Hải Dương Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Ngoại thương HN 82 Anh B KTV

4611 HQA4610 Nguyễn Thị Thanh Vân 1986 Hải Dương Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán HN 82 Anh B KTV

4612 HQA4611 Nguyễn Thị Thanh Vân 1982 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 27 Anh B KTV

4613 HQA4612 Nguyễn Thị Thanh Vân 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra HN 82 Anh B KTV

4614 HQA4613 Nguyễn Thị Thanh Vân 1990 Hà Nam Ninh Cục HQ Quảng Ninh

Lưu trữ, bảo tàng, thư viện HN 82 Anh B KTV

230

Page 231: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4615 HQA4614 Nguyễn Thị Thanh Vân 1990 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 82 Anh B KTV

4616 HQA4615 Nguyễn Thị Thúy Vân 1988 Quảng Ngãi Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 82 Anh B KTV

4617 HQA4616 Nguyễn Thị Thùy Vân 1989 Nghệ An Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực HN 82 Anh B KTV

4618 HQA4617 Nguyễn Thị Thùy Vân 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 82 Ngoại ngữ KTV

4619 HQA4618 Nguyễn Thị Trường Vân 1989 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4620 HQA4619 Nguyễn Thu Hồng Vân 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 82 Anh B Tin học KTV

4621 HQA4620 Phạm Thanh Vân 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 82 Anh B Con TB KTV TC sơ tuyển

4622 HQA4621 Phạm Thị Vân 1987 Hải Dương Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán HN 83 Ngoại

ngữ KTV

4623 HQA4622 Quản Thị Thúy Vân 1982 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 83 Anh B KTV

4624 HQA4623 Tạ Hải Vân 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh HN 3 Anh ĐH KTV

4625 HQA4624 Trần Hương Vân 1984 Ninh Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 83 Anh B Con TB Tin học KTV

4626 HQA4625 Trần Thị Bảo Vân 1988 Bình Phước Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 27 Anh B KTV

4627 HQA4626 Trần Thị Cẩm Vân 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản lý nhân lực HN 83 Anh B KTV

4628 HQA4627 Trần Thị Thu Vân 1987 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 39 Anh B Con BB KTVCĐ

4629 HQA4628 Trần Thị Thúy Vân 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 83 Anh B KTV TC sơ

tuyển

4630 HQA4629 Trần Thị Thuý Vân 1989 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 83 Anh B KTV

231

Page 232: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4631 HQA4630 Trịnh Thị Vân 1988 Bắc Giang Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 83 Anh B KTV

4632 HQA4631 Trịnh Thị Vân 1983 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 83 Anh B KTV

4633 HQA4632 Trịnh Thị Hồng Vân 1988 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 83 Anh B KTV

4634 HQA4633 Trương Cẩm Vân 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán HN 83 Anh B KTV

4635 HQA4634 Trương Hải Vân 1989 Thuận Hải Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 83 Ngoại ngữ KTV

4636 HQA4635 Trương Thị Thu Vân 1981 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 27 Anh B Tin học KTV

4637 HQA4636 Trương Thị Thùy Vân 1984 Bến Tre Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 39 Anh B Tin học KTVCĐ

4638 HQA4637 Trương Thùy Vân 1987 Hà Tây Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 83 Anh B KTV

4639 HQA4638 Võ Minh Vân 1988 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 27 Anh B KTV

4640 HQA4639 Võ Thị Cẩm Vân 1987 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 27 Anh B KTV

4641 HQA4640 Vũ Thị Vân 1985 Nghệ An Cục Kiểm tra sau thông quan Công nghệ thông tin HN 8 Anh B Con TB KTV

4642 HQA4641 Vũ Thị Hồng Vân 1987 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 83 Anh B KTV

4643 HQA4642 Bùi Ngọc Văn 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 83 Anh B KTV TC sơ

tuyển

4644 HQA4643 Nông Tùng Vân 1990 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Anh văn HN 3 Anh ĐH Người DT KTV

4645 HQA4644 Vi Thị Thuỳ Vân 1986 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Kế toán HN 83 Anh B Con TBNgười DT KTV

4646 HQA4645 Lưu Thị Ngọc Vàng 1989 Campuchia Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

232

Page 233: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4647 HQA4646 Hà Vi 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4648 HQA4647 Huỳnh Thị Tường Vi 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 27 Anh B KTV

4649 HQA4648 Lê Vũ Vi 1988 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 27 Anh B KTV

4650 HQA4649 Nguyễn Thị Hiền Vi 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 27 Anh B KTV

4651 HQA4650 Nguyễn Thị Thùy Vi 1983 Cần Thơ Cục HQ Tây Ninh Anh văn TP.HCM 35 Anh ĐH Con TB KTV

4652 HQA4651 Phan Thị Tường Vi 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 27 Anh B KTV

4653 HQA4652 Võ Tường Vi 1986 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi

Tài chính - Ngân hàng TP.HCM 27 Anh B KTV

4654 HQA4653 Nguyễn Thị Kim Viên 1990 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Lưu trữ viên TC TP.HCM 36 Anh A LTVTC

4655 HQA4654 Trần Quốc Viễn 1983 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Quản trị kinh doanh TP.HCM 27 Anh B KTV

4656 HQA4655 Trần Văn Viễn 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 28 Anh B KTV

4657 HQA4656 Bạch Hoài Việt 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi

Tài chính - Ngân hàng TP.HCM 28 Anh B KTV

4658 HQA4657 Bùi Hoàng Việt 1987 Hưng Yên Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4659 HQA4658 Bùi Quốc Việt 1975 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 83 Anh B KTV

4660 HQA4659 Đặng Quốc Việt 1989 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 83 Anh B KTV

4661 HQA4660 Đỗ Thị Khánh Việt 1987 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 28 Ngoại

ngữ KTV

4662 HQA4661 Hà Vũ Việt 1984 Hải Dương Cục HQ Hà Tĩnh Anh văn HN 3 Anh ĐH Tin học KTV

4663 HQA4662 Hoàng Quốc Việt 1987 Hải Dương Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 9 Anh B KTV

4664 HQA4663 Nguyễn Đại Việt 1983 Quảng Bình Cục HQ Hà Nội Luật HN 83 Anh B KTV

4665 HQA4664 Nguyễn Quang Việt 1987 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung HN 5 Trung ĐH KTV

4666 HQA4665 Nguyễn Quốc Việt 1990 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

HN 10 Anh B KTV

233

Page 234: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4667 HQA4666 Nguyễn Quốc Việt 1984 Bắc Ninh Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng HN 8 Anh B KTV

4668 HQA4667 Nguyễn Thị Bích Việt 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 83 Anh B KTV

4669 HQA4668 Phạm Thái Việt 1988 Bình Phước Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 83 Anh B KTV TC sơ

tuyển

4670 HQA4669 Trần Sỹ Việt 1983 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 83 Anh B KTV TC sơ tuyển

4671 HQA4670 Vũ Đức Việt 1987 Hải Phòng Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

Tin học, Công nghệ thông tin HN 11 Anh B KTV TC sơ

tuyển

4672 HQA4671 Vũ Quang Việt 1988 Bắc Ninh Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng HN 83 Anh B KTV

4673 HQA4672 Đào Quang Vinh 1990 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 83 Anh B KTV

4674 HQA4673 Đỗ Tiến Vinh 1982 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Công nghệ thông tin HN 8 Ngoại

ngữ KTV

4675 HQA4674 Lê Quang Vinh 1983 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Công nghệ thông tin TP.HCM 2 Anh B KTV

4676 HQA4675 Lê Văn Vinh 1984 HCM Cục Điều tra chống buôn lậu Luật TP.HCM 28 Anh B KTV Tp.HCM

sơ tuyển

4677 HQA4676 Mạnh Văn Vinh 1989 Phú Yên Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4678 HQA4677 Ngô Thị Ngọc Vinh 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng HN 83 Con TB Ngoại ngữ KTV

4679 HQA4678 Nguyễn Đức Vinh 1985 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4680 HQA4679 Nguyễn Quang Vinh 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 28 Anh B KTV

4681 HQA4680 Nguyễn Thành Vinh 1989 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh TP.HCM 28 Anh B KTV

4682 HQA4681 Nguyễn Thành Vinh 1989 Phú yên Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 28 Anh B KTV

4683 HQA4682 Nguyễn Thế Vinh 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 83 Ngoại ngữ KTV

4684 HQA4683 Nguyễn Thịnh Vinh 1988 Lạng Sơn Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

HN 10 Anh B Người DT KTV

4685 HQA4684 Nguyễn Tiến Vinh 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 83 Anh B KTV

4686 HQA4685 Phạm Ngọc Vinh 1990 Ninh Bình Cục HQ Tây Ninh Tin học HN 11 Anh B Con BB KTV

4687 HQA4686 Trần Quốc Vinh 1987 Quảng Ninh Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 83 Ngoại ngữ KTV

4688 HQA4687 Trần Thị Vinh 1988 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 83 Anh B KTV

234

Page 235: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4689 HQA4688 Văn Thị Thúy Vinh 1990 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính - Ngân hàng; Tài chính doanh nghiệp, kế toán - kiểm toán

HN 15 Anh B KTVCĐ

4690 HQA4689 Vũ Đình Vinh 1989 Thái Bình Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 83 Anh B KTV

4691 HQA4690 Vũ Quang Vinh 1985 Bắc Giang Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán HN 83 Anh B KTV

4692 HQA4691 Nguyễn Dương Vĩnh 1986 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 83 Anh B KTV

4693 HQA4692 Trần Trọng Vĩnh 1988 Phú Thọ Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 83 Anh B KTV

4694 HQA4693 Nguyễn Thành Vịnh 1986 Bình Định Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 39 Anh B Con TB KTVCĐ

4695 HQA4694 Bạch Ngọc Vũ 1986 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 28 Anh B KTV4696 HQA4695 Chu Quang Vũ 1989 Bắc Giang Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh TP.HCM 28 Anh B KTV

4697 HQA4696 Đỗ Xuân Vũ 1981 Phú Thọ Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngoại thương, thương mại TP.HCM 28 Anh B KTV

4698 HQA4697 Doãn Hoàng Vũ 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Luật HN 83 Anh B KTV

4699 HQA4698 Đoàn Tuấn Vũ 1989 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh HN 83 Anh B KTV

4700 HQA4699 Đoàn Tuấn Vũ 1989 Quảng Bình Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 83 Anh B KTV

4701 HQA4700 Hoàng Ngọc Anh Vũ 1991 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác HN 15 Anh B KTVCĐ TC sơ

tuyển

4702 HQA4701 Lê Phước Vũ 1989 Lâm Đồng Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4703 HQA4702 Lê Quốc Vũ 1987 Long An Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4704 HQA4703 Lê Thiện Vũ 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 28 Ngoại ngữ KTV

235

Page 236: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4705 HQA4704 Ngô Tuấn Vũ 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 83 Anh B KTV

4706 HQA4705 Nguyễn Đăng Vũ 1990 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác HN 15 Anh B KTVCĐ

4707 HQA4706 Nguyễn Đình Vũ 1988 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 83 Anh B KTV TC sơ

tuyển

4708 HQA4707 Nguyễn Dương Hiếu Vũ 1986 Vĩnh Long Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác TP.HCM 28 Anh B KTV Tp.HCM

sơ tuyển4709 HQA4708 Nguyễn Khắc Vũ 1986 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 83 Anh B KTV

4710 HQA4709 Nguyễn Lê Vũ 1986 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác TP.HCM 28 Ngoại ngữ KTV

4711 HQA4710 Nguyễn Thế Vũ 1989 Bắc Giang Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 83 Anh B Con TB KTV TC sơ

tuyển

4712 HQA4711 Phạm Hoài Vũ 1990 Bà Rịa-Vũng Tàu Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành

Kinh tế khác TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4713 HQA4712 Phan Thị Hương Vũ 1990 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Luật TP.HCM 28 Anh B KTV4714 HQA4713 Thới Ngọc Vũ 1987 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương TP.HCM 28 Anh B KTV4715 HQA4714 Trần Anh Vũ 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 83 Anh B KTV

4716 HQA4715 Trần Hoài Vũ 1991 Bình Định Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4717 HQA4716 Trần Lê Nguyên Vũ 1988 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4718 HQA4717 Từ Linh Vũ 1988 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế HN 83 Anh B

Con NHĐKC bị nhiễm CĐDC

KTV

4719 HQA4718 Đỗ Minh Vui 1975 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 83 Anh B KTV

4720 HQA4719 Hoàng Thị Vui 1986 Quảng Bình Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 28 Anh B KTV

4721 HQA4720 Nguyễn Văn Vui 1983 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Nga Văn HN 4 Nga

ĐH KTV

236

Page 237: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4722 HQA4721 Trần Thị Vui 1987 Thái Nguyên Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 83 Anh B KTV

4723 HQA4722 Trần Thị Kim Vui 1988 An Giang Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4724 HQA4723 Nguyễn Đức Vương 1983 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 83 Anh B KTV

4725 HQA4724 Phan Anh Vương 1981 Hà Nội Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 83 Anh B KTV

4726 HQA4725 Khuất Thị Mai Vy 1976 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán HN 83 Anh B KTV

4727 HQA4726 Lê Thanh Tường Vy 1990 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 28 Anh B KTV

4728 HQA4727 Lê Tường Vy 1990 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM ngoại thương TP.HCM 28 Anh B KTV4729 HQA4728 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 1990 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 28 Anh B KTV4730 HQA4729 Nguyễn Thảo Vy 1988 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 28 Anh B KTV

4731 HQA4730 Nguyễn Thị Cẩm Vy 1989 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Tài chính ngân hàng TP.HCM 28 Anh B KTV

4732 HQA4731 Nguyễn Thị Hạnh Vy 1989 Long An Cục HQ Tây Ninh Kinh tế TP.HCM 28 Anh B KTV

4733 HQA4732 Nguyễn Tường Vy 1988 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4734 HQA4733 Quách Vũ Huyền Vy 1991 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4735 HQA4734 Trương Nguyễn Tường Vy 1980 Gia Lai Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán,

kiểm toán TP.HCM 28 Anh B KTV

4736 HQA4735 Võ Thị Thanh Vy 1986 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4737 HQA4736 Nguyễn Văn Vỹ 1990 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 83 Anh B KTV

4738 HQA4737 Vũ Hồng Xa 1976 Hải Phòng Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác HN 83 Anh B Con TB KTV

4739 HQA4738 Nguyễn Thị Xiêm 1987 Quảng Bình Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 84 Anh B KTV

4740 HQA4739 Bùi Thanh Xuân 1987 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế HN 15 Anh B KTVCĐ

4741 HQA4740 Đinh Thị Thanh Xuân 1990 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán HN 84 Anh B KTV TC sơ

tuyển4742 HQA4741 Hồ Nguyễn Trúc Xuân 1987 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 28 Anh B KTV

4743 HQA4742 Lê Thị Thanh Xuân 1989 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 84 Anh B KTV

237

Page 238: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4744 HQA4743 Lê Trường Xuân 1989 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 84 Anh B KTV

4745 HQA4744 Ngô Anh Xuân 1990 Hải Dương Cục HQ Bình Dương Ngoại thương TP.HCM 28 Anh B KTV

4746 HQA4745 Nguyễn Hoàng Xuân 1984 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 84 Anh B KTV

4747 HQA4746 Nguyễn Thanh Xuân 1988 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 84 Anh B Con TB KTV

4748 HQA4747 Nguyễn Thị Xuân 1987 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 28 Anh B KTV

4749 HQA4748 Nguyễn Thị Hồng Xuân 1987 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm HN 9 Anh B Con TB KTV

4750 HQA4749 Nguyễn Thị Minh Xuân 1983 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương TP.HCM 28 Anh B KTV

4751 HQA4750 Phạm Thị Xuân 1987 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 84 Anh B KTV

4752 HQA4751 Phạm Thị Lệ Xuân 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4753 HQA4752 Phạm Thị Thanh Xuân 1982 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 84 Anh B KTV

4754 HQA4753 Thái Thị Xuân 1986 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

HN 84 Anh B Con TB KTV

4755 HQA4754 Trần Thị Xuân 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Anh văn HN 3 Anh ĐH KTV

4756 HQA4755 Trương Thanh Xuân 1979 Vĩnh Phúc Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 84 Anh B KTV

4757 HQA4756 Trương Thị Xuân 1988 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác TP.HCM 28 Anh B Con TB KTV

4758 HQA4757 Trương Thị Xuân 1989 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán HN 84 Anh B KTV

4759 HQA4758 Trần Thị Hà Xuyên 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Đà Nẵng Ngân hàng HN 84 Anh B KTV

4760 HQA4759 Nguyễn Thị Kim Xuyến 1985 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh TP.HCM 28 Anh B KTV

238

Page 239: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4761 HQA4760 Thái Thị Kim Xuyến 1980 TPHCM Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán TP.HCM 28 Anh B KTV

4762 HQA4761 Hồ Thị Hồng Y 1989 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4763 HQA4762 Nguyễn Hoàng Như Ý 1989 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 28 Anh B KTV

4764 HQA4763 Phạm Thị Như Ý 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Quản trị kinh doanh TP.HCM 28 Anh B KTV

4765 HQA4764 Trương Thị Hồng Ý 1985 Bình Thuận Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 28 Anh B KTV

4766 HQA4765 Vương Nguyên Ý 1976 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Luật HN 84 Anh B KTV TC sơ tuyển

4767 HQA4766 Cao Thị Hải Yến 1987 Yên Bái Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác HN 84 Anh B KTV TC sơ tuyển

4768 HQA4767 Chu Thị Hải Yến 1983 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đối ngoại HN 84 Anh B KTV

4769 HQA4768 Đặng Thị Yến 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 84 Anh B KTV

4770 HQA4769 Đinh Hải Yến 1989 Bắc Giang Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 84 Anh B KTV

4771 HQA4770 Đinh Thị Yến 1988 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán TP.HCM 28 Anh B KTV TC sơ

tuyển

4772 HQA4771 Đinh Thị Thuận Yến 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Văn hoá HN 84 Anh B Con TB KTV

4773 HQA4772 Đỗ Hải Yến 1990 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 28 Anh B KTV

4774 HQA4773 Đoàn Thị Yến 1988 Hải Phòng Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực HN 84 Anh B KTV

4775 HQA4774 Đoàn Thị Yến 1981 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 84 Ngoại ngữ KTV

4776 HQA4775 Đoàn Thị Hải Yến 1988 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 84 Anh B KTV

239

Page 240: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4777 HQA4776 Hà Thị Hải Yến 1990 Hà Tĩnh Vụ Tổ chức cán bộ Anh văn HN 3 Anh ĐH KTV

4778 HQA4777 Hà Thị Hảy Yến 1989 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4779 HQA4778 Hồ Hải Yến 1990 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Anh văn HN 4 Anh

ĐH KTV

4780 HQA4779 Hoàng Yến 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán HN 84 Anh B KTV

4781 HQA4780 Hoàng Dương Hải Yến 1988 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Anh văn TP.HCM 35 Anh ĐH KTV

4782 HQA4781 Hoàng Ngọc Yến 1989 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 84 Anh B KTV

4783 HQA4782 Huỳnh Thị Phi Yến 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 28 Anh B KTV

4784 HQA4783 Lâm Thị Mỹ Yến 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán TP.HCM 28 Anh B Con TB KTV

4785 HQA4784 Lê Hải Yến 1990 Hà Tĩnh Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Ngoại thương HN 84 Anh B KTV

4786 HQA4785 Lê Hải Yến 1989 Bắc Ninh Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn HN 40 Anh ĐH KTV

4787 HQA4786 Lê Thị Yến 1988 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 84 Anh B KTV

4788 HQA4787 Lê Thị Ngọc Yến 1987 Bình Dương Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 28 Anh B KTV

4789 HQA4788 Mai Thị Hoàng Yến 1989 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán HN 84 Ngoại

ngữ KTV

4790 HQA4789 Nguyễn Hải Yến 1990 Bắc Ninh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 84 Anh B KTV

4791 HQA4790 Nguyễn Như Yến 1990 Hải Phòng Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng HN 84 Anh B KTV

4792 HQA4791 Nguyễn Thị Yến 1982 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 84 Ngoại ngữ KTV

4793 HQA4792 Nguyễn Thị Yến 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác HN 84 Anh B KTV

240

Page 241: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4794 HQA4793 Nguyễn Thị Yến 1987 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán HN 84 Anh B KTV

4795 HQA4794 Nguyễn Thị Bảo Yến 1989 Quảng Trị Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán TP.HCM 28 Anh B KTV

4796 HQA4795 Nguyễn Thị Hải Yến 1989 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Luật HN 84 Anh B KTV

4797 HQA4796 Nguyễn Thị Hải Yến 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán HN 84 Anh B KTV4798 HQA4797 Nguyễn Thị Hải Yến 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác HN 84 Anh B KTV

4799 HQA4798 Nguyễn Thị Ngọc Yến 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4800 HQA4799 Phạm Hải Yến 1990 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế HN 84 Anh B KTV

4801 HQA4800 Phạm Hải Yến 1988 Lào Cai Cục HQ Lào Cai Kinh tế HN 84 Ngoại ngữ KTV

4802 HQA4801 Phạm Thị Hải Yến 1990 Vĩnh Phúc Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh HN 84 Anh B KTV

4803 HQA4802 Phan Kim Yến 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 28 Anh B KTV

4804 HQA4803 Phan Thị Hải Yến 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh TP.HCM 28 Anh B KTV

4805 HQA4804 Roãn Hải Yến 1984 Nam Định Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng HN 84 Anh B Con TB KTV

4806 HQA4805 Tạ Thị Ngọc Yến 1988 Phú Yên Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại HN 84 Anh B KTV

4807 HQA4806 Trần Hải Yến 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán TP.HCM 28 Anh B KTV

4808 HQA4807 Trần Thị Hoàng Yến 1989 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

TP.HCM 39 Anh B KTVCĐ

4809 HQA4808 Trần Thị Mai Yến 1983 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh HN 84 Con TB Ngoại ngữ KTV

4810 HQA4809 Trịnh Hoàng Yến 1990 Thanh Hóa Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán TP.HCM 28 Anh B KTV

241

Page 242: TỔ Ụ Ả HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 DANH SÁCH THÍ … · TỔNG CỤC HẢI QUAN H ... TP.HCM 29 Anh B KTVCĐ 33 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản

Nam Nữ

Ngoại ngữthi

Họ TênNăm sinh Chuyên ngành

ĐKDTQuê quán Địa điểm dự thi Ngạch Ghi chú

Đối tượng ưu tiên

Stt Miễn thiĐơn vị ĐKDTSBD Phòng thi số

4811 HQA4810 Trịnh Thị Hải Yến 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế HN 84 Anh B KTV

4812 HQA4811 Văn Thị Hải Yến 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh HN 84 Anh B KTV

4813 HQA4812 Vũ Thị Hải Yến 1989 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán HN 84 Anh B KTV

4814 HQA4813 Vũ Thị Ngọc Yến 1990 Hà Giang Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng HN 84 Anh B KTV

242