1
MaKh Tên ngành HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 HK8 HK9 Tổng 8HK TCTL ngành để nhận TTTN HK9 TCTL ngành để nhận LVTN/TLTN Tổng BD Bảo Dưỡng CN 20 21 23 20 16 8 0 108 89 93 108 CK Cơ Điện Tử 18 20 19 19 18 18 18 16 146 132 10 139 156 CK Máy XD & Nâng Chuyển 18 20 19 18 21 19 16 16 147 133 10 140 157 CK Công Nghệ In Nhuộm 18 21 20 18 19 21 14 15 146 132 10 139 156 CK Kỹ Thuật Chế Tạo 18 20 19 19 19 18 16 17 146 132 10 139 156 CK KT Hệ Thống CN 18 20 20 20 19 16 18 16 147 133 10 140 157 CK Kỹ Thuật Thiết Kế 18 20 19 19 19 17 18 17 147 133 10 140 157 CK CN May & Thời trang 18 21 20 18 19 18 17 15 146 132 10 139 156 CK KT Nhiệt-Nhiệt lạnh 18 20 19 16 19 18 17 16 143 129 10 136 153 CK Công Nghệ Sợi Dệt 18 21 20 18 19 21 14 15 146 132 10 139 156 DC KT Khoan & Khai Thác 18 20 20 17 18 18 16 17 144 130 10 137 154 DC Địa Môi Trường 18 20 20 18 18 17 20 15 146 132 10 139 156 DC KT Dầu Khí 18 20 20 17 18 20 19 14 146 132 10 139 156 DC Địa chất Khoáng sản 18 20 20 18 18 17 18 14 143 129 10 136 153 DC Địa Kỹ Thuật 18 20 20 18 18 17 17 18 146 132 10 139 156 DD Điện Tử - Viễn Thông 18 20 19 18 19 17 20 14 145 131 10 138 155 DD Điện năng 18 20 19 18 19 19 18 14 145 131 10 138 155 DD Điều Khiển Tự Động 18 20 19 18 19 18 18 14 144 130 10 137 154 GT Kỹ thuật Hàng Không 18 20 20 18 18 20 17 16 147 133 10 140 157 GT KT ÔTô -Máy động lực 18 20 20 19 18 20 15 17 147 133 10 140 157 GT Kỹ thuật Tàu thủy 18 20 20 18 21 20 15 15 147 133 10 140 157 HC Công Nghệ Sinh Học 18 20 18 21 19 20 16 15 147 133 10 140 157 HC Kỹ thuật Hóa Dầu 18 20 18 19 20 21 17 13 146 132 10 139 156 HC Kỹ thuật Hóa Hữu cơ 18 20 18 19 20 21 17 13 146 132 10 139 156 HC Kỹ thuật Hóa Lý 18 20 18 19 20 21 17 13 146 132 10 139 156 HC Công nghệ Thực Phẩm 18 20 18 20 17 20 17 17 147 133 10 140 157 HC Máy & Thiết Bị Hóa 18 20 18 19 20 21 17 13 146 132 10 139 156 MO Kỹ Thuật Môi Trường 19 20 19 18 17 18 15 15 141 127 10 134 151 MO QLý CN Môi Trường 19 20 19 18 16 17 17 16 142 128 10 135 152 MT Khoa học Máy tính 19 21 17 19 20 19 14 9 138 124 10 131 148 MT Kỹ thuật Máy tính 19 21 17 20 18 16 18 14 143 129 10 136 153 QL Quản Lý Công Nghiệp 18 19 20 20 18 20 14 14 143 129 10 136 153 QL QLCN - Quản Trị KD 18 19 20 20 18 20 14 14 143 129 10 136 153 UD Cơ Kỹ Thuật 19 18 21 19 18 18 18 15 146 132 10 139 156 UD Vật Lý Kỹ Thuật 19 18 20 17 18 20 18 16 146 132 10 139 156 VL Vật Liệu Kim Loại 19 20 16 21 21 14 13 16 140 126 10 133 150 VL Vật Liệu Polyme 19 20 16 21 21 13 14 16 140 126 10 133 150 VL Vật Liệu Silicat 19 20 16 21 21 14 13 16 140 126 10 133 150 XD Xây dựng Cầu Đường 18 18 17 18 20 17 18 14 140 126 11 133 151 XD XD Cảng - CT Biển 18 18 17 18 20 16 18 15 140 126 11 133 151 XD Kỹ thuật Địa chính 18 20 18 19 18 21 17 15 146 132 10 139 156 XD Th.Lợi-Th.Điện-CTN 18 18 17 18 21 19 15 14 140 126 11 133 151 XD Kiến Trúc DD & CN 20 20 19 21 18 20 18 18 15 169 155 10 162 179 XD KT Trắc Địa - Bản Đồ 18 20 18 19 18 21 17 15 146 132 10 139 156 XD Vật liệu & CK XD 18 18 17 18 18 18 15 18 140 126 11 133 151 XD XD Dân dụng & CN 18 18 17 18 19 17 18 15 140 126 11 133 151 CHUẨN TỔNG SỐ TÍN CHỈ TÍCH LŨY NGÀNH ĐỂ NHẬN TTTN VÀ LVTN/TLTN - Khóa 2009 -> Khóa 2013 Page 1 of 1

TCLV_TTTN_19_11

Embed Size (px)

DESCRIPTION

ttc

Citation preview

Page 1: TCLV_TTTN_19_11

MaKh Tên ngành HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 HK8 HK9 Tổng 8HK

TCTL ngành để

nhận TTTNHK9

TCTL ngành để nhận

LVTN/TLTNTổng

BD Bảo Dưỡng CN 20 21 23 20 16 8 0 108 89 93 108CK Cơ Điện Tử 18 20 19 19 18 18 18 16 146 132 10 139 156CK Máy XD & Nâng Chuyển 18 20 19 18 21 19 16 16 147 133 10 140 157CK Công Nghệ In Nhuộm 18 21 20 18 19 21 14 15 146 132 10 139 156CK Kỹ Thuật Chế Tạo 18 20 19 19 19 18 16 17 146 132 10 139 156CK KT Hệ Thống CN 18 20 20 20 19 16 18 16 147 133 10 140 157CK Kỹ Thuật Thiết Kế 18 20 19 19 19 17 18 17 147 133 10 140 157CK CN May & Thời trang 18 21 20 18 19 18 17 15 146 132 10 139 156CK KT Nhiệt-Nhiệt lạnh 18 20 19 16 19 18 17 16 143 129 10 136 153CK Công Nghệ Sợi Dệt 18 21 20 18 19 21 14 15 146 132 10 139 156DC KT Khoan & Khai Thác 18 20 20 17 18 18 16 17 144 130 10 137 154DC Địa Môi Trường 18 20 20 18 18 17 20 15 146 132 10 139 156DC KT Dầu Khí 18 20 20 17 18 20 19 14 146 132 10 139 156DC Địa chất Khoáng sản 18 20 20 18 18 17 18 14 143 129 10 136 153DC Địa Kỹ Thuật 18 20 20 18 18 17 17 18 146 132 10 139 156DD Điện Tử - Viễn Thông 18 20 19 18 19 17 20 14 145 131 10 138 155DD Điện năng 18 20 19 18 19 19 18 14 145 131 10 138 155DD Điều Khiển Tự Động 18 20 19 18 19 18 18 14 144 130 10 137 154GT Kỹ thuật Hàng Không 18 20 20 18 18 20 17 16 147 133 10 140 157GT KT ÔTô -Máy động lực 18 20 20 19 18 20 15 17 147 133 10 140 157GT Kỹ thuật Tàu thủy 18 20 20 18 21 20 15 15 147 133 10 140 157HC Công Nghệ Sinh Học 18 20 18 21 19 20 16 15 147 133 10 140 157HC Kỹ thuật Hóa Dầu 18 20 18 19 20 21 17 13 146 132 10 139 156HC Kỹ thuật Hóa Hữu cơ 18 20 18 19 20 21 17 13 146 132 10 139 156HC Kỹ thuật Hóa Lý 18 20 18 19 20 21 17 13 146 132 10 139 156HC Công nghệ Thực Phẩm 18 20 18 20 17 20 17 17 147 133 10 140 157HC Máy & Thiết Bị Hóa 18 20 18 19 20 21 17 13 146 132 10 139 156MO Kỹ Thuật Môi Trường 19 20 19 18 17 18 15 15 141 127 10 134 151MO QLý CN Môi Trường 19 20 19 18 16 17 17 16 142 128 10 135 152MT Khoa học Máy tính 19 21 17 19 20 19 14 9 138 124 10 131 148MT Kỹ thuật Máy tính 19 21 17 20 18 16 18 14 143 129 10 136 153QL Quản Lý Công Nghiệp 18 19 20 20 18 20 14 14 143 129 10 136 153QL QLCN - Quản Trị KD 18 19 20 20 18 20 14 14 143 129 10 136 153UD Cơ Kỹ Thuật 19 18 21 19 18 18 18 15 146 132 10 139 156UD Vật Lý Kỹ Thuật 19 18 20 17 18 20 18 16 146 132 10 139 156VL Vật Liệu Kim Loại 19 20 16 21 21 14 13 16 140 126 10 133 150VL Vật Liệu Polyme 19 20 16 21 21 13 14 16 140 126 10 133 150VL Vật Liệu Silicat 19 20 16 21 21 14 13 16 140 126 10 133 150XD Xây dựng Cầu Đường 18 18 17 18 20 17 18 14 140 126 11 133 151XD XD Cảng - CT Biển 18 18 17 18 20 16 18 15 140 126 11 133 151XD Kỹ thuật Địa chính 18 20 18 19 18 21 17 15 146 132 10 139 156XD Th.Lợi-Th.Điện-CTN 18 18 17 18 21 19 15 14 140 126 11 133 151XD Kiến Trúc DD & CN 20 20 19 21 18 20 18 18 15 169 155 10 162 179XD KT Trắc Địa - Bản Đồ 18 20 18 19 18 21 17 15 146 132 10 139 156XD Vật liệu & CK XD 18 18 17 18 18 18 15 18 140 126 11 133 151XD XD Dân dụng & CN 18 18 17 18 19 17 18 15 140 126 11 133 151

CHUẨN TỔNG SỐ TÍN CHỈ TÍCH LŨY NGÀNH ĐỂ NHẬN TTTN VÀ LVTN/TLTN - Khóa 2009 -> Khóa 2013

Page 1 of 1