1
SGIÁO DC VÀ ĐÀO TO THÁI NGUYÊN ĐỀ THI THĐẠI HC KHI A NĂM 2013 TRƯỜNG THPT CHUYÊN THÁI NGUYÊN Môn: TOÁN KHI A-B(ln 1) Thi gian làm bài 180 phút. PHN CHUNG CHO TT CCÁC THÍ SINH( 7đim) Câu 1(2 đim): Cho hàm s 3 2 đồ th vi là tham s. 1. Kho sát sbiến thiên và vđồ thhàm skhi 1 2. Tìm tt ccác giá trca m để hàm scó cc trđường thng đi qua hai đim cc đại và cc tiu ca đồ thhàm s ct đường tròn : 1 2 1 ti hai đim , phân bit sao cho . Câu 2 2 đi Câu 2 2 đi Câu 2 2 đi Câu 2 2 đim): 1. Gii hphương trình sau: √ 1 1 4 √ 6 4 6 , € # 2. Gii phương trình: $ %&’()*+%( *+,(-,.’( *+%(-$ Câu 3( 1 đim) Tìm / (0’()( 1 )$ √( 1 )$ 2 Câu 4 (1 đim): Cho chóp 3. 4 3 vuông góc vi đáy, 4 là hình chnht vi 35√2 35. Gi 6 là trung đim ca 4 và góc gia 4 và (SBC) bng 60 8 . Chng minh 36 9 3 và tính thtích tdin 36. Câu 5(1đim) Cho 5, :, ; là các sdương tha mãn điu kin 5:;1. Chng minh rng: 5: √5: ; :; √:; 5 ;5 √;5 : <3 PHN RIÊNG (3đim): THÍ SINH CHĐƯỢC LÀM MT TRONG HAI PHN (A hoc B) A. THEO CHƯƠNG TRÌNH CHUN Câu 6a(2 đim): 1. Trong mt phng ta độ =, cho hình chnht 4, biết B: x-2y-1=0; 4: x-7y+14=0 và đường thng đi qua đim 62; 1. Tìm ta độ các đỉnh ca hình chnht 4. 2. Trong không gian vi htrc ta độ =?, cho mt cu 3: ? 2 4 6? 11 0 và mt phng @: 2 2 ? 17 0 viết phương trình mt phng B song song vi @ và ct mt cu 3 theo giao tuyến là đường tròn có chu vi bng 6C. Câu 7a (1 đim) : Gii phương trình sau:3 √7 ( 1 )( 3 √7 ( 1 )( =2 D 1 E1DEF 1 B. THEO CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO Câu 6b (2đim): 1. Trong mt phng ta độ =, cho đường tròn : 2 4 20 0 và 2 đường thng 2 $ : 2 5 0, 2 : 2 0. Viết phương trình đường thng tiếp xúc vi đường tròn ti đim và ct hai đường thng 2 $ , 2 ln lượt ti sao cho trung đim ca 2. Gii phương trình: log L3 √3 ( 1 M log N 3 ( 1 Câu 7b (1đim) : Tìm hsca O trong khai trin nhthc PQRSTUV: 1 √3 biết rng: W X 1 $N W X Y $

Thi thử ĐH Toán Chuyên Thái Nguyên 2013 khối A+B

Embed Size (px)

DESCRIPTION

 

Citation preview

Page 1: Thi thử ĐH Toán Chuyên Thái Nguyên 2013 khối A+B

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN ĐỀ THI TH Ử ĐẠI HỌC KHỐI A NĂM 2013 TRƯỜNG THPT CHUYÊN THÁI NGUYÊN Môn: TOÁN KH ỐI A-B(l ần 1) Thời gian làm bài 180 phút.

PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH( 7 điểm)

Câu 1(2 điểm):

Cho hàm số � � �� � 3�� � 2 có đồ thị ��� với � là tham số. 1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số khi � � 1 2. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số có cực trị và đường thẳng đi qua hai điểm cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số ��� cắt

đường tròn ��: � � 1�� � � � 2�� � 1 tại hai điểm �, � phân biệt sao cho �� � ��.

Câu 2 2 điCâu 2 2 điCâu 2 2 điCâu 2 2 điểm):

1. Giải hệ phương trình sau: �√� � 1 � �� � 1 � 4√� � 6 � �� � 4 � 6! �, � € #�

2. Giải phương trình: $

%&'()*+%�( � √�*+,(-,.'(�*+%(-$

Câu 3( 1 điểm)

Tìm / (0'()�(1)$�√(1)$ 2�

Câu 4 (1 điểm):

Cho chóp 3. ���4 có 3� vuông góc với đáy, ���4 là hình chữ nhật với �� � 35√2 �� � 35. Gọi 6 là trung điểm của �4 và góc giữa ���4� và (SBC) bằng 608. Chứng minh 3�6� 9 3��� và tính thể tích tứ diện 3��6.

Câu 5(1điểm)

Cho 5, :, ; là các số dương thỏa mãn điều kiện 5 � : � ; � 1. Chứng minh rằng: 5 � :√5: � ; � : � ;

√:; � 5 � ; � 5√;5 � : < 3

PHẦN RIÊNG (3điểm): THÍ SINH CH Ỉ ĐƯỢC LÀM M ỘT TRONG HAI PH ẦN (A hoặc B) A. THEO CHƯƠNG TRÌNH CHU ẨN

Câu 6a(2 điểm):

1. Trong mặt phẳng tọa độ =��, cho hình chữ nhật ���4, biết �B: x-2y-1=0; �4: x-7y+14=0 và đường thẳng �� đi qua điểm 62; 1�. Tìm tọa độ các đỉnh của hình chữ nhật ���4.

2. Trong không gian với hệ trục tọa độ =��?, cho mặt cầu 3�: �� � �� � ?� � 2� � 4� � 6? � 11 � 0 và mặt phẳng @�: 2� � 2� � ? �17 � 0 viết phương trình mặt phẳng B� song song với @� và cắt mặt cầu 3� theo giao tuyến là đường tròn có chu vi bằng 6C.

Câu 7a (1 điểm) :

Giải phương trình sau:3 � √7�(1)�( � 3 � √7�(1)�(=2D1E1DEF1

B. THEO CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO

Câu 6b (2điểm):

1. Trong mặt phẳng tọa độ =��, cho đường tròn ��: ����� � 2� � 4� � 20 � 0 và 2 đường thẳng 2$: 2� � � � 5 � 0, 2�: � � 2� � 0. Viết phương trình đường thẳng ∆ tiếp xúc với đường tròn �� tại điểm � và cắt hai đường thẳng 2$, 2� lần lượt tại � và � sao cho � là trung điểm của ��

2. Giải phương trình: log�L3 � √3( � 1M � logN3( � 1� Câu 7b (1điểm) : Tìm hệ số của �O trong khai triển nhị thức PQRSTUV: 1 � √3���' biết rằng:

�WX1 � $N

�WXY � $'