7

THÔNG - hmu.edu.vnhmu.edu.vn/images/2013/02/Thong bao tuyen sinh - NCKH.pdf‐ Phần thi lý thuyết sẽ là phần thi trắc nghiệm với các câu hỏi nhiều lựa chọn

  • Upload
    others

  • View
    10

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

3

THÔNGBÁOTUYỂNSINHCÁCKHÓAHỌCVỀPHƯƠNGPHÁPNGHIÊNCỨUKHOAHỌC

(TheochươngtrìnhđàotạosauđạihọccủaTrườngĐạihọcYHàNội)

1.Đốitượng:

‐ CánbộđanghoặcsẽhọcchươngtrìnhđàotạosauđạihọccủaTrườngĐạihọcYHàNội(thạcsỹ,tiếnsỹ,chuyênkhoacấp2,bácsỹnộitrú);

‐ Cánbộytếcónhucầulàmnghiêncứukhoahọchoặcquảnlýnghiêncứukhoahọc;

‐ Cánbộytếđanghoặcsẽthamgiacácđềtàinghiêncứucáccấp.

2.Thờigianhọc: 15 buổi học trong 3 tuần (học các buổi sáng hoặc các buổichiềuvới62giờhọc, trongđócó28giờ lý thuyếtvà34giờ thựchànhpháttriểnđềcươngnghiêncứu).

3.Mụctiêu:Saukhihọcxongkhóahọc,họcviêncóthể:

‐ Phânbiệtđượccác loạihìnhnghiêncứukhoahọc,cácthànhphầncơbảncủamộtđềcươngNCKH

‐ TrìnhbàyđượccácnộidungcơbảncóliênquanđếntừngthànhphầncủamộtđềcươngNCKH

‐ PháttriểnđượcmộtđềcươngNCKHsơbộtheonhómhoặctheocánhân

4.Giờhọcvàđịađiểmhọc:

‐ Giờhọcbuổisángtừ8h00‐11h30,buổichiềutừ1h30–4h30

‐ Địađiểm:KhugiảngđườngHồĐắcDihoặckhugiảngđườngB3TrườngĐHYHàNội.

5.Phươngphápgiảngdạy,lượnggiávàsảnphẩmmongđợisaukhóahọc:

‐ Họcviênđượchọclýthuyếttheocácbướcpháttriểnmộtđềcươngnghiêncứukhoahọcvớicácvídụvàbàitậpthựchànhtheotừngbàigiảng;

‐ Họcviênsẽcó3buổithựchànhtiếptheocácphầnhọclýthuyếtđểnângcaokỹnăngpháttriểnđềcươngNCKH.Cácđềcươngsẽđượcpháttriểntheonhóm,đượchướngdẫnvàchỉnhsửatrongcácbuổithựchành;

‐ Cácđềcươngcủanhómsẽđượctừngcánhântiếptụcpháttriểnvàsẽphảinộplạikhikếtthúckhóahọcđểđượcchấmđiểmthựchànhchocácthànhviêncủanhóm.Đềcươngkhôngđượcdàiquá15trangA4.

‐ PhầnthilýthuyếtsẽlàphầnthitrắcnghiệmvớicáccâuhỏinhiềulựachọnvàcácbàitậptìnhhuốngđểhọcviênnângcaokỹnăngraquyếtđịnhtrongquátrìnhpháttriểnđềcươngNCKH.

4

6.Độingũgiảngviên:Cáckhóahọcđượcgiảngbởicácgiảngviêncónhiềukinhnghiệmgiảngdạy,tưvấnvềNCKHcủaTrườngĐạihọcYHàNội:

1. GS.TS.TrươngVietDung:TrưởngKhoaY‐DượcĐạihọcQuốcgiaHàNội,NguyenVutrươngVuKhoahocvaĐaotao,BoYte;NguyenVientrươngVienĐaotaoYhocdưphongvaYtecongcong,TrươngĐaihocYHaNoi.

2. PGS.TS. Lưu Ngoc Hoat: Pho Hieu trương Trương Đai hoc Y Ha Noi;TrươngBomônThongke‐TinhocYhoc,VienĐaotaoYhocdưphongvaYtecongcong;GiámđốcTrungtâmĐàotạoDịchvụtheonhucầuxãhội,TrươngĐaihocYHaNoi.

3. PGS.TS.NguyễnVănHiến,TrưởngBộmônGiáodụcSứckhỏe,VienĐaotaoYhocdưphongvaYtecongcong,TrươngĐaihocYHaNoi.

4. PGS.TS.LêThịHương:PhóViệntrưởngViệnĐàotạoYhọcdựphòngvàYtế công cộng, Giảng viên Bộ môn Dinh dưỡng, Vien Đao tao Y hoc dưphongvaYtecongcong,TrươngĐaihocYHaNoi.

5. PGS.TS.Hoàng VănMinh: Phó trưởng BộmônKinh tế y tế; Phó trưởngphòngĐàotạo,NCKHvàHTQT,VienĐaotaoYhocdưphongvaYtecongcong,TrươngĐaihocYHaNoi.

6. PGS.TS.NguyễnMinhSơn:PhóTrưởngBộmônDịchtễhọc,VienĐaotaoYhocdưphongvaYtecongcong,TrươngĐaihocYHaNoi.

7. PGS.TS.ChuVănThăng:TrưởngBộmônSứckhỏemôitrường,VienĐaotaoYhocdưphongvaYtecongcong,TrươngĐaihocYHaNoi.

8. PGS.TS. Khương Văn Duy: Trưởng Bộmôn Sức khỏe nghề nghiệp, VienĐaotaoYhocdưphongvaYtecongcong,TrươngĐaihocYHaNoi.

9. PGS.TS.KimBảoGiang:PhótrưởngBộmônGiáodụcSứckhỏe,VienĐaotaoYhocdưphongvaYtecongcong;PhóGiámđốcTrungtâmKhảothívàĐảmbảochấtlượng,TrươngĐaihocYHaNoi.

10. PGS.TS.NgôVănToàn,PhótrưởngBộmônSứckhỏemôitrường,VienĐaotaoYhocdưphongvaYtecongcong;PhótrưởngphòngQuảnlýNCKH,TrườngĐạihọcYHàNội.

11. PGS.TS.LêThịTài:NguyênPhótrưởngBộmônGiáodụcSứckhỏe,VienĐaotaoYhocdưphongvaYtecongcong,TrươngĐaihocYHaNoi.

12. PGS.TS. TrầnNhưNguyên, Phó trưởngBộmônSứckhỏenghềnghiệp,VienĐaotaoYhocdưphongvaYtecongcong,TrươngĐaihocYHaNoi.

13. PGS.TS.PhamHuyTuanKiet:GiảngviênBomonKinhteYte,VienĐaotaoYhocdưphongvaYtecongcong,TrươngĐaihocYHaNoi.

14. PGS.TS.LêThịLuyến:CụcKhoahọc,CôngnghệvàĐàotạo,BộYtế.

15. PGS.TS.NguyễnThịKimChúc,NguyênTrưởngBộmônKinhtếYtế,VienĐaotaoYhocdưphongvaYtecongcong,TrườngĐạihọcYHàNội.

16. TS.NguyễnĐăngVững:TrưởngBMDânsốhọc;TrưởngphòngĐào tạo,NCKHvàHTQT,VienĐaotaoYHDPvàYTCC,TrươngĐaihocYHaNoi.

5

17. TS.LêThịThanhXuân:TrưởngphòngTổchức–Hànhchính ‐Quản trị;GiảngviênBộmônSứckhỏemôitrường,VienĐaotaoYhocdưphongvaYtecongcong,TrươngĐaihocYHaNoi.

18. TS.LêThịHoàn,PhótrưởngphòngĐàotạo,NCKHvàHTQT;GiảngviênBộmônSứckhỏemôitrường,VienĐaotaoYhocdưphongvaYtecongcong,TrươngĐaihocYHaNoi.

19. TS.NguyễnThịThúyHạnh:PhótrưởngBomônDânsốhọc,PhótrưởngphòngĐàotạo,NCKHvàHTQT,VienĐaotaoYhocdưphongvaYtecongcong,TrươngĐaihocYHaNoi.

20. TS.NguyenVanHuy:PhoTrưởngBomonTochưcvaQuan lyYte,VienĐaotaoYhocdưphongvaYtecongcong,TrươngĐaihocYHaNoi.

21. TS.ĐàoMinhAn:PhóTrưởngBomônDịchtễhọc,VienĐaotaoYhocdưphòngvàYtecongcong,TrươngĐaihocYHaNoi.

22. TS.LêMinhGiang,GiảngviênBộmônDịchtễhọc,VienĐaotaoYhocdưphongvaYtecongcong,TrươngĐaihocYHaNoi.

23. TS.LêVănHợi,PhóViệntrưởngViệnCNTT‐ThưviệnYhọcTrungương;GiảngviênkiêmnhiệmBộmônThốngkê–TinhọcYhọc,VienĐaotaoYhocdưphongvaYtecongcong,TrườngĐạihọcYHàNội.

24. TS.TrầnThanhHương,PhótrưởngBộmônYđức–YXãhộihọc,VienĐaotaoYhocdưphongvaYtecongcong,TrườngĐạihọcYHàNội.

25. TS.PhạmNgânGiang,CụcKhoahọc,CôngnghệvàĐàotạo,BộYtế.

26. TS.ĐặngĐứcNhu:KhoaY,ĐHQuốcgia,GiảngviênkiêmnhiệmBMDịchtễ,VienĐaotaoYhocdưphongvaYtecongcong,TrườngĐHYHàNội.

27. TS.NgôĐứcNgọc:GiảngviênBMHồisứccấpcứu,TrườngĐHYHàNội.

28. TS.HàAnhĐức,VănphòngBộYtế

29. ThS.ĐỗThanhToàn:PhótrưởngBộmônThốngkê‐TinhọcYhọc,Phótrưởng phòng Tổ chức – Hành chính ‐ Quản trị, Vien Đao tao Y hoc dưphongvaYtecongcong,TrươngĐaihocYHàNoi.

30. ThS.HoàngHảiVân:GiảngviênBộmônThốngkê ‐TinhọcYhọc,VienĐaotaoYhocdưphongvaYtecongcong,TrươngĐaihocYHaNoi.

31. ThS.TrầnQuỳnhAnh,GiảngviênBộmônSứckhỏemôitrường,VienĐaotaoYhocdưphongvaYtecongcong,TrươngĐaihocYHaNoi.

32. ThS.TrầnThịNga,PhóTrưởngBomonTochưcvaQuanlyYte,VienĐaotaoYhocdưphongvaYtecongcong,TrươngĐaihocYHaNoi.

33. ThS.NguyễnHữuThắng,GiảngviênBomonTochưcvaQuanlyYte,VienĐaotaoYhocdưphongvaYtecongcong,TrươngĐaihocYHaNoi.

34. ThS.PhanBíchDiệp,GiảngviênBộmônGiáodụcSứckhỏe,VienĐaotaoYhocdưphongvaYtecongcong,TrươngĐaihocYHaNoi.

6

7.Nộidung,chươngtrìnhvàthờiđiểmtổchứccáckhóahọc:

Tênbài SốtiếtThờigiankhóa1,2(19/2‐15/3/2013)

Thờigiankhóa3,4(18/3‐12/4/2013)

Thờigiankhóa5,6(15/4‐10/5/2013)

Thờigiankhóa7,8(13/5‐7/6/2013)

LT THKhóa1(họcbuổisáng)

Khóa2(họcbuổichiều)

Khóa3(họcbuổisáng)

Khóa5(họcbuổisáng)

Khóa6(họcbuổichiều)

Khóa7(họcbuổisáng)

Khóa8(họcbuổichiều)

Khóa4(họcbuổichiều)

Bài1:KháiniệmvàtầmquantrọngcủaNCKH;KháiniệmvềđềcươngNCKHvàcácbướcxâydựngđềcươngnghiêncứu;Thànhphầncủađềcươngnghiêncứu.

4 0 Sángthứba

(19/2)

Chiềuthứba(19/2)

Sángthứhai

(18/3)

Sángthứhai

(15/4)

Chiềuthứhai(15/4)

Sángthứhai

(13/5)

Chiềuthứhai(13/5)

Chiềuthứhai(18/3)

Bài2:Phươngpháptìmkiếmtàiliệu,viếttổngquanvàtríchdẫntàiliệuthamkhảo;Giớithiệuphầnmềmtìmkiếmvàtríchdẫntàiliệuthamkhảo(ReferenceManager,Endnote)

2 6 Sángthứtư,thứnăm(20‐21/2)

Chiềuthứtư,thứnăm(20‐21/2)

Sángthứba,thứtư(19‐20/3)

Sángthứba,thứtư(16‐17/4)

Chiềuthứba,thứtư(16‐17/4)

Sángthứba,thứtư(14‐15/5)

Chiềuthứba,thứtư(14‐15/5)

Chiềuthứba,thứtư(19‐20/3)

Bài3:Cácthiếtkếnghiêncứukhoahọccơbảnápdụngtrongyhọc(baogồmcảthiếtkếnghiêncứuđịnhlượngvàđịnhtính)

4 0 Sángthứsáu

(22/2)

Chiềuthứsáu(22/2)

Sángthứnăm(21/3)

Sángthứnăm(18/4)

Chiềuthứnăm(18/4)

Sángthứnăm(16/5)

Chiềuthứnăm(16/5)

Chiềuthứnăm(21/3)

Bài4:Phươngpháplựachọnvấnđềnghiêncứu;Xácđịnhcâuhỏinghiêncứu;Cáchviếttênđềtàivàmụctiêunghiêncứu.

4 0 Sángthứhai

(25/2)

Chiềuthứhai(25/2)

Sángthứsáu

(22/3)

Sángthứhai

(22/4)

Chiềuthứhai(22/4)

Sángthứsáu

(17/5)

Chiềuthứsáu(17/5)

Chiềuthứsáu(22/3)

Bài5:Kháiniệmbiếnsố,chỉsốchonghiêncứu;Cácphươngpháp,kỹthuậtvàcôngcụthuthậpsốliệu;

2 2 Sángthứba

(26/2)

Chiềuthứba(26/2)

Sángthứhai

(25/3)

Sángthứba

(23/4)

Chiềuthứba(23/4)

Sángthứhai

(20/5)

Chiềuthứhai(20/5)

Chiềuthứhai(25/3)

Thựchành1:Xácđịnhvấnđềnghiêncứu,thiếtkếnghiêncứu,viếtmụctiêu(câuhỏinghiêncứu);Xácđịnhbiếnsốvàchỉsốnghiêncứu

0 4 Sángthứnăm(28/2)

Chiềuthứnăm(28/2)

Sángthứba

(26/3)

Sángthứtư

(24/4)

Chiềuthứtư(24/4)

Sángthứba

(21/5)

Chiềuthứba(21/5)

Chiềuthứba(26/3)

7

*Ghichú:Họcviênphảithamdựtốithiểu2/3sốbuổihọcmớiđượcthamgiakỳthikếtthúckhóahọc.Cáchọcviênvắngmặtcóthểhọcbùvàocáckhóahọckhácnhưngphảiđăngkývớibantổchứclớpđểbốtríchỗngồivàtàiliệu.

Bài6:Xâydựngcôngcụthuthậpsốliệuvàquytrìnhtổchứcthuthậpsốliệu

2 2 Sángthứsáu(1/3)

Chiềuthứsáu(1/3)

Sángthứtư

(27/3)

Sángthứnăm(25/4)

Chiềuthứnăm(25/4)

Sángthứtư

(22/5)

Chiềuthứtư(22/5)

Chiềuthứtư(27/3)

Bài7:Chọnmẫuvàtínhtoáncỡmẫuchotừngloạithiếtkếnghiêncứu(địnhlượngvàđịnhtính)

2 2 Sángthứhai(4/3)

Chiềuthứhai(4/3)

Sángthứnăm(28/3)

Sángthứsáu

(26/4)

Chiềuthứsáu(26/4)

Sángthứnăm(23/5)

Chiềuthứnăm(23/5)

Chiềuthứnăm(28/3)

Thựchành2:Xâydựngcôngcụthuthậpsốliệuvàquytrìnhtổchứcthuthậpsốliệu;Tínhtoáncỡmẫuvàchọnphươngphápchọnmẫu.

0 4 Sángthứba

(5/3)

Chiềuthứba(5/3)

Sángthứsáu

(29/3)

Sángthứhai

(29/4)

Chiềuthứhai(29/4)

Sángthứsáu

(24/5)

Chiềuthứsáu(24/5)

Chiềuthứsáu(29/3)

Bài8:Thốngkêvàphântíchsốliệu:Phânbiệtthốngkêmôtả,thốngkêsuyluận;Kháiniệmướclượngvàkiểmđịnhgiảthuyết;Mộtsốtestthốngkêthườngdùngtrongsosánhvàkiểmđịnhmốitươngquan

2 6 Sángthứtư,thứnăm

(6‐7/3)

Chiềuthứtư,thứnăm(6‐7/3)

Sángthứhai,thứba

(1‐2/4)

Sángthứnăm,thứsáu

(2‐3/5)

Chiềuthứnăm,thứsáu(2‐3/5)

Sángthứhai,thứba(27‐28/5)

Chiềuthứhai,thứba(27‐28/5)

Chiềuthứhai,thứba(1‐2/4)

Bài9:Quảnlýchấtlượngsốliệuvàchấtlượngnghiêncứu;Saisố,nhiễuvàcácphươngphápkhốngchế

2 2 Sángthứsáu(8/3)

Chiềuthứsáu(8/3)

Sángthứtư

(3/4)

Sángthứhai(6/5)

Chiềuthứhai(6/5)

Sángthứtư

(29/5)

Chiềuthứtư(29/5)

Chiềuthứtư(3/4)

Bài10:Vấnđềđạođứctrongnghiêncứuvàcácbiệnpháphạnchếviphạmđạođứctrongnghiêncứu.

2 2 Sángthứhai

(11/3)

Chiềuthứhai(11/3)

Sángthứnăm(4/4)

Sángthứba

(7/5)

Chiềuthứba(7/5)

Sángthứnăm(30/5)

Chiềuthứnăm(30/5)

Chiềuthứnăm(4/4)

Thựchành3:Hoànthiệnđềcươngnghiêncứucủanhóm(baogồmcảphầnlậpkếhoạchvàdựtrùcácnguồnlực)

2 2 Sángthứba

(12/3)

Chiềuthứba(12/3)

Sángthứhai(8/4)

Sángthứtư

(8/5)

Chiềuthứtư(8/5)

Sángthứhai(3/6)

Chiềuthứhai(3/6)

Chiềuthứhai(8/4)

Tổnghợpvàgiảiđápthắcmắc 2

Thicuốikhóa 28 34 15/3 15/3 12/4 10/5 10/5 7/6 7/6 12/4