464
- l - TỪ ĐIỂN ANH - VIỆT CHUYÊN ĐỀ THẦU VÀ XÂY LẮP MỤC LỤC Lời nói đầu Cách sử dung từ điển Các thuât ngữ xây dựng theo chuyên đề I. Nhà thầu và _đấu thầu Phần l . Đấu thầu quốc tế Phần 2. Điều kiên hợp đồng cho các công trình xây dựng Phần S. Điều kiên hợp đồng cho các công trình điên và cơ khí II. Xây lắp Phần l. Công tác nề Phần 2. Ximăng và bêtông Phần S. Công tác trát vữa và láng Phần 4. Vât liêu và sản phẩm gỗ Phần 5. Thép, công tác kim loại và hàn Phần ó. Chất dẻo, chất dính kết và vât liêu trám Phần ĩ. Kết cấu Phần S. Móng, công tác đất và coc Phần Ọ. Mái và phu kiên thoát nước mưa Phần lO. Các cấu kiên bên trong và công tác hoàn thiên Phần ll. Cầu thang, dốc thoải và các loại thang Phần l2. Lỗ cửa (cửa đi, cửa sổ và công tác lắp kính) Phần lS. Lò sưởi, ống khói, thiết bi đốt và đường dẫn khí nóng Phần l4. Đồ ngũ kim và dung cu Phần l5. Sơn và công tác sơn Phần ló. Phòng cháy cho công trình xây dựng Phần lĩ. Âm hoc xây dựng và khống chế âm thanh Phần lS. Trang bi điên Phần lỌ. Chiếu sáng nhân tạo và tự nhiên Phần 20. Dich vu cơ khí trong xây dựng Phần 2l. Bảo toàn năng lượng Phần 22. Lắp đường ống và thoát nước Phần 2S. Điều hợp kích thước và môđun Phần 24. Phân tích chi phí chu trình dự án Phần 25. Quản lý bảo dưỡng Phần 2ó. Quản lý tài sản Phần 2ĩ. Hợp đồng xây dựng Phần 2S. Khảo sát đất Phần 29. Thiết kế cảnh quan Phần SO. Môi trường và quy hoạch Phần Sl. Quy chế sử dung đất và bất đông sản Phần S2. Trường hoc và công trình giáo duc Phần SS. Bênh viên và công trình y tế Phần S4. Công trình tôn giáo Phần S5. Công trình lich sử Phu lue I. Minh hoa các thuât ngữ chung và đặc biêt Phu lue II. Hê thống đo lường

Thuat Ngu Xay Dung

Embed Size (px)

DESCRIPTION

thuat ngu xay dung

Citation preview

Page 1: Thuat Ngu Xay Dung

- l -

TỪ ĐIỂN ANH - VIỆT CHUYÊN ĐỀ THẦU VÀ XÂY LẮPMỤC LỤC

Lời nói đầuCách sử dung từ điểnCác thuât ngữ xây dựng theo chuyên đềI. Nhà thầu và _đấu thầu Phần l. Đấu thầu quốc tếPhần 2. Điều kiên hợp đồng cho các công trình xây dựng Phần S. Điều kiên hợp đồng cho các công trình điên và cơ khíII. Xây lắp Phần l. Công tác nề Phần 2. Ximăng và bêtông Phần S. Công tác trát vữa và láng Phần 4. Vât liêu và sản phẩm gỗ Phần 5. Thép, công tác kim loại và hànPhần ó. Chất dẻo, chất dính kết và vât liêu trám Phần ĩ. Kết cấu Phần S. Móng, công tác đất và coc Phần Ọ. Mái và phu kiên thoát nước mưa Phần lO. Các cấu kiên bên trong và công tác hoàn thiên Phần ll. Cầu thang, dốc thoải và các loại thang Phần l2. Lỗ cửa (cửa đi, cửa sổ và công tác lắp kính) Phần lS. Lò sưởi, ống khói, thiết bi đốt và đường dẫn khí nóngPhần l4. Đồ ngũ kim và dung cuPhần l5. Sơn và công tác sơn Phần ló. Phòng cháy cho công trình xây dựng Phần lĩ. Âm hoc xây dựng và khống chế âm thanh Phần lS. Trang bi điên Phần lỌ. Chiếu sáng nhân tạo và tự nhiên Phần 20. Dich vu cơ khí trong xây dựng Phần 2l. Bảo toàn năng lượng Phần 22. Lắp đường ống và thoát nước Phần 2S. Điều hợp kích thước và môđun Phần 24. Phân tích chi phí chu trình dự ánPhần 25. Quản lý bảo dưỡng Phần 2ó. Quản lý tài sản Phần 2ĩ. Hợp đồng xây dựng Phần 2S. Khảo sát đất Phần 29. Thiết kế cảnh quan Phần SO. Môi trường và quy hoạch Phần Sl. Quy chế sử dung đất và bất đông sản Phần S2. Trường hoc và công trình giáo duc Phần SS. Bênh viên và công trình y tế Phần S4. Công trình tôn giáo Phần S5. Công trình lich sử Phu lue I. Minh hoa các thuât ngữ chung và đặc biêt Phu lue II. Hê thống đo lường

Page 2: Thuat Ngu Xay Dung

- 2 -

LỜI NÓI ĐẦUTrong những năm gần đây, các nhà thầu xây dựng Việt Nam đã trưởng thành, đủ năng lực để thực hiện nhiều công trình có yêu cầu kỹ thuật và mỹ thuật cao. Nhiều nhà thầu đã đạt được trình độ khu vực và quốc tế, một số đã vươn ra thị trường thế giới. Trong xu thế hòa nhập khu vực và quốc tế, sự hợp tác liên doanh liên kết giữa các nhà thầu xây dựng Việt Nam và nước ngoài có chiều hướng phát triển ngày càng tốt đẹp.Trong những điều kiện đó, Hiệp hội Nhà thầu Xây dựng Việt Nam (VACC) tổ chức biên soạn TỪ ĐIỂN ANH - VIỆT CHUYÊN ĐỀ THẦU VÀ XÂY LAP nhằm phục vụ thiết thực cho hội viên của Hiệp hội và đông đảo các tổ chức thi công xây lắp cũng như kỹ sư, kỹ thuật viên và công nhân trong ngành.Trong quá trình phát triển khoa học công nghệ, đấu thầu cũng như xây lắp có nhiều thuật ngữ được tiêu chuẩn hóa, chuyên môn hóa cao để những người trong ngành, thậm chí trong từng nghề cũng có ngôn ngữ chung và hiểu đúng ngữ nghĩa. Các từ điển song ngữ (Anh - Việt, Pháp - Việt, Nga - Việt về xây dựng...) đã xuất bản trước nay có nội dung phong phú, nhưng ở dạng tổng quát, không phân biệt và hợp nhóm các nội dung ngành nghề nên việc phục vụ cho riêng từng đối tượng sử dụng còn hạn chế, việc tra cứu ngữ nghĩa còn khó khăn. Vì vậy, loại từ điển theo chuyên đề hay chủ đề (Terms by Subject) này có thể khắc phục được nhược điểm của từ điển song ngữ thông thường.Từ điển này được nghiên cứu biên soạn trên cơ sở chọn lựa bảng từ được tiêu chuẩn hóa và phân loại theo các nhóm ngành nghề và chức năng đã được áp dụng tại nhiều nước công nghiệp tiên tiến trên thế giới cũng như trong khu vực, đồng thời bổ sung bảng từ về thầu xây dựng đã sử dụng trong các văn bản đấu thầu quốc tế, nhất là các thuật ngữ thuộc mẫu Hợp đồng đấu thầu quốc tế về tư vấn và xây dựng công trình của FIDC. Từ điển gồm 38 chuyên đề nằm trong hai chương lớn là: I) Nhà thầu và đấu thầu; II) Xây lắp.Lần đầu tiên tổ chức biên soạn cuốn từ điển thuộc loại chuyên ngành, chuyên đề này mặc dù đã tham khảo nhiều nguồn tài liệu và thu nhận được các ý kiến đóng góp quý báu của nhiều chuyên gia trong ngành, song chắc chắn không tránh khỏi sai sót. Với nhiệt thành được phục vụ đông đảo hội viên, các tổ chức thi công xây lắp, cũng như những kỹ sư, kỹ thuật viên, rất mong các bạn đọc đóng góp thêm cho những ý kiến bổ ích.

Hiệp hội nhà thầu xây dựng Việt Nam

Chủ tịch

PGS, TS. Vũ Khoa

Page 3: Thuat Ngu Xay Dung

- 3 -

CÁC THUẬT NGỮ XÂY DựNG THEO CHUYÊN ĐỀ

Construction terms by subject

Page 4: Thuat Ngu Xay Dung

- 4 -

Page 5: Thuat Ngu Xay Dung

- 5 -

I. Contractor and tendering

1. International Tendering2. Conditions of Constract for Works of Civil Engineering Construction3. Conditions of Contract for Electrical and Mechanical Works

II. Construction and installation

Building Materials and Elements1. Masonry (brickwork and stonework)2. Cement and concrete (including formwork)

3. Plasterwork and rendering4. Timber and wood products5. Steel, metalwork and welding6. Plastics, adhesives and sealants

7.Structural engineering (including shoring and scaffolding)8. Foundations, earthworks and piling9. Roofs and rainwater goods10. Internal elements and finishes (including floors, walls and ceilings)11. Stairs, ramps and ladders

12. Openings (including doors, windows and glazing)13. Fireplaces, chimneys, fired heaters and flues14. Building hardware and tools15. Paint and paintingFunctional Considerations

16. Fire protection in building

17. Building acoustics and sound control

18. Electrical installations

19. Lighting (Artificial and daylighting)20. Mechanical services in building21. Energy conservation22. Plumbing and drainage

Professional Concepts and Service

23. Dimensional coordination24. Life cycle cost analysisI. Nhà thầu và đấu thầu

1. Đấu thầu quốc tế2. Điều kiện hợp đồng cho các công trình xây dựng3. Điều kiện hợp đồng cho các công trình điện và cơ khí

II. Xây lắp

Vật liệu và cấu kiện xây dựng

1. Công tác nề (xây gạch và xây đá)2. Ximăng và bêtông (gồm cả ván khuôn)3. Trát vữa và láng4. Vật liệu và sản phẩm gỗ5. Thép, công tác kim loại và hàn6. Chất dẻo, chất dính kết và vật liệu trám7. Kết cấu (gồm cả chống đỡ và giàn giáo).8. Móng, công tác đất và cọc9. Mái và phụ kiện thoát nước mưa10. Các cấu kiện bên trong và công tác hoàn thiện (gồm cả sàn, tường, trần)11. Cầu thang, dốc thoải và các loại thang12. Lỗ cửa (cửa đi, cửa sổ và công tác lắp kính)13. Lò sưởi, ống khói, thiết bị đốt và đường dẫn khí nóng.14. Đồ ngũ kim và dụng cụ

15. Sơn và công tác sơn Các phân định

chức năng16. Phòng cháy cho công trình xây dựng17. Âm học xây dựng và khống chế âm thanh18. Trang bị điện19. Chiếu sáng (nhân tạo và tự nhiên)20. Dịch vụ cơ khí trong xây dựng21. Bảo toàn năng lượng22. Lắp đường ống và thoát nước

Các khái niệm nghề nghiệp và dịch vụ

23. Điều hợp kích thước và môđun24. Phân tích chi phí chu trình dự án

Page 6: Thuat Ngu Xay Dung

- 6 -

25. Maintenance management26. Asset management27. Construction contracts28. Land surveying29. Landscape designBuilding Types and Land Use30. Environment and planning (including building types, building spaces and roads)

31. Regulations, land use and real estate

32. School and education building33. Hospital and medical building34. Religious building

History of Architecture35. Historical building (including secular and military buildings)

25. Quản lý bảo dưỡng26. Quản lý tài sản27. Hợp đồng xây dựng28. Khảo sát đất29. Thiết kế cảnh quanLoại nhà và sử dụng đất30. Môi trường và quy hoạch (gồm các loại nhà, không gian xây dựng và đường)31. Quy chế sử dụng đất và bất động sản32. Trường học và công trình giáo dục33. Bệnh viện và công trình y tế34. Công trình tôn giáo

Lịch sử kiến trúc35. Công trình lịch sử (bao gồm công trình phi tôn giáo và quân sự)

Page 7: Thuat Ngu Xay Dung

- 7 -

Page 8: Thuat Ngu Xay Dung

- 8 -

Nhà thầu và đấu thầu

Contractor and

Tendering

Page 9: Thuat Ngu Xay Dung

- 9 -

Page 10: Thuat Ngu Xay Dung

- 10 -

Section 1

International Tendering

Accessibility Alternated Bid Appointed Bidder Bid Bond Bid Opening BidderBidding DocumentCivil Works ContractClosing of the Tendering ProceduresCompetitive BiddingConfidentialityConsistencyContractorEarly warningFormalityInternational Bidding InvestorInvitation for Bid Main Contractor Neutrality

No Negotiation before Award Non-

DiscriminationPhần 1

Đấu thầu Quốc tế

Tính dễ tiếp cậnĐấu thầu luân phiênNhà thầu được chỉ địnhKhoản bảo lãnh đấu thầuMở đơn thầuNhà thầuVăn kiện đấu thầuHợp đồng xây dựngĐóng thầuĐấu thầu cạnh tranhTính bảo mậtTính nhất quánNhà thầuThông báo sớmTính hình thứcĐấu thầu quốc tếChủ đầu tưMời thầuNhà thầu chínhTính trung lậpKhông đàm phán trước khi trao hợp đồngKhông phân biệt đối xử

Page 11: Thuat Ngu Xay Dung

- 11 -

ObjectivityOpen TenderingOpening the Tender DocumentOwnerPackageSelected BidderSubcontractorSuitable Package

SupplierTender Document Tender Opening Tenderer TenderingTo attract Maximum CompetitionTính khách quan Đấu thầu công khai Mở thầu Chủ đầu tư Gói thầuNhà thầu trúng thầu Nhà thầu phụChia các công trình thành các phần trọngói thích hợpNhà thầu cung ứngVăn kiện đấu thầuMở thầuNhà thầu, ứng thầu Đấu thầuThu hút sự cạnh tranh tối đa

Page 12: Thuat Ngu Xay Dung

- 12 -

Section 2 Phần 2

Conditions of contract for works of Điều kiện hợp đồng cho các công trình

civil engineering construction (1) xây dựngAccess to Site Tiếp cận công trường

Access to Works, Engineer Tiếp cận công trình của kỹ sư

Access, Contractor to Satisfy Mức tiếp cận đầy đủ của nhà thầu với công trường

HimselfAccident or Injury to Workmen - Bảo hiểm tai nạn cho công nhânInsurance AgainstAccident or Injury to Workmen - Tai nạn hoặc tổn thương đối với công nhânLiability forAddress Change of Thay đổi địa chỉ

Adequacy of Insurance Tính chất đầy đủ của những khoản bảo hiểm

Adjustment of Contract Price if Điều chỉnh giá hợp đồng nếu thay đổi vượt quá 15%

Variations Exceed 15 per cent ofTender SumAgreement Thỏa thuận hợp đồng

Alterations, Additions and Thay đổi, bổ sung và bỏ bớt

OmissionsAmbiguities in Contract Documents Thứ tự ưu tiên trong văn kiện hợp đồng

Amicable Settlement of Disputes Giải quyết thuận thảo

Appointment of Assistants to Bổ nhiệm trợ lý cho kỹ sư

EngineerApproval by the Engineer Chấp thuận của kỹ sư

Approval of Materials not Implied Không hàm ý chấp thuận cho sử dụng vật liệu ngoài

dự kiếnApproval Only be Defects Liability Chỉ được chấp nhận bằng giấy chứng nhận hoànCertificate thành trách nhiệm pháp lý về sai sótArbitration Trọng tài

Assignment of Contract Chuyển nhượng hợp đồng

Avoidance of Damage to Roads Tránh làm hư hại cho đường sá

Bills of Quantities - Estimated Only Biểu kê khối lượng

Boreholes and Exploratory Những lỗ khoan và đào thăm dò

ExcavationBreakdown of Lump Sum Items Phân tích khối lượng cho những hạng mục được

thanh toán gộpCare of Works Trông nom công trình

Cash Flow Estimate to be Submitted Dự toán chi tiêu tiền mặt cần phải đệ trình

Certificate, Final Payment Giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng

Certificates and Payment, Monthly Bản khai thanh toán hàng tháng

Statement

Page 13: Thuat Ngu Xay Dung

- 13 -

Certificates, Correction of

Certificate, Taking - Over

Certification of Completion of WorksCertification of Completion of Sections or PartsCessation of Employer's Liability

Change of Address, Notice of

Claims, Contemporary Records

Claims, Notice of

Claims, Payment of

Claims, Substantiation of

Claims, Under Performance Security

Clearance of Site on Completion

Commencement of Works

Completion of Works, Time forCompletion of Works, Time for, Extension of Completion, Statement at

Compliance with Insurance Policy ConditionsCompliance with Statutes and RegulattionsContemporary Records for Claims

Contract Agreement

Contractor Not Relieved of Duties orResponsilitiesContractor's Employees

Contractor's Employees, Engineer at Liberty to ObjectContractor's Entitlement to Suspend Work for Employer's Default Contractor's Equipment, Conditions of HireContractor's Equipment, Employer Not Liable for Damage Contractor's Equipment, Insurance of

Contractor's Equipment, Reference in SubcontractsContractor's Equipment, Temporary Works and Materials Exclusive Use for the Works

Sửa lại giấy chứng nhận cho đúng

Giấy chứng nhận nghiệm thu Giấy

chứng nhận nghiệm thu

Giấy chứng nhận nghiệm thu khu vực hoặc bộ phận công trình

Kết thúc trách nhiệm của chủ công trình Thay đổi

địa chỉ

Hồ sơ hiện hành về tiền phát sinh

Thông báo đòi tiền phát sinh

Thanh toán tiền phát sinh

Thuyết minh về các khoản phát sinh

Đòi bồi thường lấy từ bảo lãnh thực hiện hợp đồng

Thu dọn công trường sau khi hoàn thành

Bắt đầu (thi công) công trình

Thời gian phải hoàn thành

Gia hạn thời gian phải hoàn thành

Bản khai thanh toán khi hoàn thành

Tuân thủ những điều kiện hợp đồng bảo hiểm

Tuân thủ các quy chế, quy định

Hồ sơ hiện hành về tiền phát sinh Thỏa thuận hợp

đồngNhà thầu không được miễn từ nhiệm vụ hoặc trách nhiệm

Nhân viên của nhà thầu Quyền của kỹ sư đối với

nhân viên nhà thầu

Quyền nhà thầu được tạm ngưng công việc (do vi phạm của chủ công trình)Điều kiện thuê thiết bị của nhà thầu

Chủ công trình không chịu trách nhiệm về thiệt hại

Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu

Đưa đều "thiết bị của nhà thầu" vào hợp đồng thầu phụThiết bị của nhà thầu, công trình tạm thời và vật liệu; sử dụng đặc biệt cho công trình

Page 14: Thuat Ngu Xay Dung

- 14 -

Contractor's Equipment, Transport of

Contractor's Failure to Carry out InstructionsContractor's Failure to Insure, Remedy

Contractor's General Responsibilities

Contractor's Superintendence

Contractor to Keep Site Clear

Contractor to Search Correction of

Certificates Cost of Remedying

Defects Cost of Samples Cost of Test

Cost of Test Not Provided for

Covering up Work, Examination BeforeCross Liabilities

Currencies of Payment for Provisional Sums Currencies, Rates of Exchange

Currency Restrictions

Custody and Supply of Drawings and Documents Customs Clearance

Damage to Persons and Property

Damage to Roads, Avoidance of

Damage to Works, Special Risks

Damages, Liquidated

Dates for Inspection and Testing

Daywork

Decrease or Increase of CostsDefault of Contractor in Compliance with Instructions on Improper Work Default of Contractor, Remedies for

Default of Employer Defective

Materials and WorkVận chuyển thiết bị của nhà thầu

Nhà thầu không thực hiện được chỉ thị về hoànthành các công việc còn lạiBiện pháp đối với nhà thầu không đóng bảo hiểm

Trách nhiệm chung của nhà thầu

Giám sát của nhà thầu

Nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch

Nhà thầu phải điều tra nguyên nhân

Sửa lại giấy chứng nhận cho đúng

Chi phí sửa chữa sai sót

Chi phí cho mẫu mã

Chi phí cho thử nghiệmChi phí cho thử nghiệm không được quy định trong hợp đồngKiểm tra công trình trước khi che khuất chúng

Trách nhiệm bảo hiểm chéo

Tiền để thanh toán những khoản tạm ứng

Tỷ giá hối đoái Hạn chế về tiền tệ

Bảo quản, cung cấp bản vẽ và văn kiện

Thủ tục hải quan

Thiệt hại về người và tài sản

Tránh làm hư hại đường sá

Thiệt hại cho công trình do rủi ro đặc biệt gây ra

Thiệt hại được bồi thường

Ngày tháng thanh tra và thử nghiệm

Ngày công

Tăng hoặc giảm chi phí

Nhà thầu không thực hiện việc tháo dỡ di chuyển

Các biện pháp khắc phục vi phạm hợp đồng của nhà thầuChủ công trình vi phạm hợp đồng

Tháo dỡ, di chuyển phần công trình, vật liệu không đúng hợp đồng

Page 15: Thuat Ngu Xay Dung

- 15 -

Defects, Contractor to Search for if Required

Defects Cost of Remedying Defects

Liability Certificate

Defects Liability Period

Defects, Remedying of

DefinitionsDelay, Liquidated Damages for

Delays and cost of Delay of DrawingsDesign by NominatedSubcontractors

Discharge

Discrepancies in Documents

Dismissal of Contractor's Employees

Disorderly Conduct, etc Disputes,

Engineer's Decision Disruption of

Progress Documents Mutually

Explanatory DrawingsDrawings and Documents - Custody and Supply of Drawing and Instructions - SupplementaryDrawings, Copy to be Kept on Site

Drawings, Delays and Cost of Delay of DrawingsDrawings, Failure by Contractor to SubmitEmployer not Liable for Damage to Contractor's Equipment etc. Employer's Liability, Cessation of

Employer's Responsibilities

Employer's Risks

Engagement of Staff and Labour

Engineer's Authority to DelegateEngineer's Determination Where Tests not Provided for Engineer's Duties and Aurthority

Nhà thâu phài dieu tra nguyên nhân

vi pham Chi phi süa chüa sai sot

Giây chung nhân thuc hi en trâch nhiem phâp ly ve sai sot

Thoi han trâch nhiem phâp ly ve sai sot Süa chüa câc

sai sot Dinh nghîa

Duoc bôi thuong thiet hai do châm trêChâm dua thêm bàn ve và chi phi cho su châm trê nàyYêu câu thiêt kê nêu trong hop dông thâu phu

Khâng dinh sô tien doi thanh toân Thu tu uu tiên cua

câc van kien hop dông Sa thài công nhân do nhà thâu

cung câp Tuyên mô nhân viên và lao dông Quyêt

dinh cua ky su ve tranh châp Tiên dô bi phâ và

Giài thich rô câc van kien trong hop dông Bàn ve

Bào quàn, cung câp bàn ve và van kien Bàn ve và

chi thi bô sung

Môt bàn sao cua câc bàn ve cân luu à công truong

Châm dua thêm bàn ve và chi phi ve su làm châm trê nàyVi pham cua nhà thâu không chiu nôp bàn ve

Chu công trinh không chiu trâch nhiem dôi voi thiet hai ve thiêt bi cua nhà thâu Kêt thuc trâch nhiem cua chu công trinh

Trâch nhiem cua chu công trinh

Nhüng rui ro cua chu công trinh

Tuyên mô nhân viên và lao dông

Quyen duoc uy quyen cua ky su

Quyêt dinh cua ky su khi thü nghiem không duocquy dinh trong hop dôngNhiem vu và quyen han cua ky su

Page 16: Thuat Ngu Xay Dung

- 16 -

Engineer to Act Impartially Kỹ sư phải hành động vô tư

Environment - Protection of Bảo vệ môi trường

Errors in Setting Out Các sai sót về cắm mốc

Evidence and Terms of Insurance Bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm

Examination of Work before Kiểm tra công trình trước khi che khuất chúng

Covering UpExceptions Các quy định ngoại lệ

Exchange, Rates of Tỷ giá hối đoái

Extension of Time, due to Gia hạn thời gian trao quyền sở hữu mặt bằng do

Employer's Failure to give chủ công trình gây chậm trễPossession of SiteExtension of Time for Completion Gia hạn thời gian hoàn thành

Extension of Time for Completion, Gia hạn thời gian hoàn thành theo yêu cầu của nhà

Contractor's Claim thầuExtension of Time for Completion, Gia hạn thời gian hoàn thành theo quyết định của kỹEngineer's Determination sưExtraordinary Traffic Vận chuyển đặc biệt nặng

Facilities for Other Contractors Phương tiện cho các nhà thầu khác

Facilities - Rights of Way and Quyền được đi qua và sử dụng các phương tiện

Failure by Contractor to Submit Nhà thầu không trình nộp bản vẽ

DrawingsFailure to Comply with Claims Không tuân thủ được những điều quy địnhProcedureFailure to Comply with Engineer's Không tuân thủ quyết định của kỹ sưDecisionFailure to Give Possession of Site Không giao được mặt bằng

Faulty Work, Removal of Không thực hiện được việc tháo dỡ, di chuyển một

phần công trìnhFees and Notices Thông báo trả các khoản lệ phí

Fencing, Watching, Lighting, etc. Rào chắn, bảo vệ, chiếu sáng, v.v.

Final Payment Certificate Giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng

Final Statement Bản khai (thanh toán) cuối cùng

Foreign Currencies, Payment in Thanh toán bằng ngoại tệ

Fossils Vật hóa thạch (phát hiện được)

Foundations, Examination of Kiểm tra nền móng

General Responsibilities of Trách nhiệm chung của nhà thầu

ContractorGiving of Notices - Payment of Fees Thông báo trả các khoản lệ phí

Headings and Marginal Notes Tiêu đề và ghi chú bên lề

Improper Work and Materials, Tháo dỡ di chuyển phần công trình và vật liệu không

Page 17: Thuat Ngu Xay Dung

- 17 -

Removal of

Increase or Decrease of Costs

Indemnity by Contract

Indemnity by Employer

Independent InspectionInjury to Persons - Damage to PropertyInjury to Workmen

Inspection and Testing

Inspection and Testing, Dates for

Inspection of Foundations, etc

Inspection of Operations

Inspection of Site by Contractor

Instructions for Variations

Instructions in Writing

Instructions, Supplementary

Insurance, Adequacy of

Insurance, Evidence and Terms of

Insurance, Minimum Amount ofInsurance of Works and Contractor's EquipmentInsurance, Remedy on Failure to InsureInsurance, Responsibility for Amounts not Recovered Insurance, Scope of Cover

Insurance, Third Party

Insurance, Workmen

Interference with Traffic andAdjoining Properties

Interim Determination of Extension

Interpretations

Labour, Engagement of

Language/s and Law

Law to which Contract Subject

Legislation, Subsequent

Lighting, Fencing, Watching, etc phù

hợp (với hợp đồng)

Tăng hoặc giảm chi phí

Bồi thường như quy định của hợp đồng

Chủ công trình phải trả bồi thường

Thanh tra độc lập

Thiệt hại đối với người và tài sản

Tổn thương đối với người lao động Thanh tra và thử

nghiệm Thời gian thanh tra và thử nghiệm Kiểm tra

nền móng, v.v.

Thanh tra các hoạt động tác nghiệp

Kiểm tra trên công trường (do nhà thầu thực hiện)

Chỉ thị về thay đổi

Chỉ thị bằng văn bản

Chỉ thị bổ sung

Tính thích hợp của những khoản bảo hiểm Bằng

chứng và những điều khoản bảo hiểm Số tiền bảo

hiểm tối thiểu Bảo hiểm công trình và thiết bị của nhà

thầu

Biện pháp đối với việc không đóng bảo hiểm

Trách nhiệm đối với những khoản tiền không được bảo hiểm hoàn trả Phạm vi bảo hiểm

Bảo hiểm bên thứ ba

Bảo hiểm cho người lao động

Làm ảnh hưởng đến việc đi lại và các bất động sản kề bên

Quyết định về gia hạn tạm thời Cách diễn giải Tuyển

mộ lao động Ngôn ngữ và luật pháp Luật áp dụng cho

hợp đồng Luật lệ tiếp theo

Chiếu sáng, rào chắn, bảo vệ, v.v.

Page 18: Thuat Ngu Xay Dung

- 18 -

Liquidated Damages for Delay

Liquidated Damages, Reduction of

Loss or Damage due to Employer's RisksLoss or Damage - Responsibility to RectifyLump Sum Items - Breakdown of

Materials and Plant, Transport of

Materials - Approval of, etc, not ImpliedMaterials, Improper - Removal of

Materials, Quality of

Materials, Supply of

Measurement by Engineer

Measurement, Method ofMeasurement, Quantities Estimated OnlyMethods of Construction

Minimum Amount of Insurance

Monthly Payments

Nominated Subcontractors, Certification of Payments to Nominated Subcontractors, DefinitionNominated Subcontractors, Design byNominated Subcontractors, Objection to Nomination Nominated Subcontractors, Payment toNot Foreseeable Physical Obstructions or Conditions Notice of Claims

Notices and Fees, Payment of

Notices, Consents and Approvals

Notice to Contractor

Notice to Employer and EngineerObjections to Contractor's EmployeesObstructions or Conditions - Not Foreseeable Physical

Được bồi thường thiêt hại do châm

trễ

Giảm bớt những khoản bồi thường thiêt hại

Tổn thất hoặc thiêt hại do rủi ro của chủ công trình

Trách nhiêm sửa chữa tổn thất hay thiêt hại

Phân tích khối lượng cho những hạng muc được thanh toán gôpVân chuyển vât liêu hoặc thiết bi

Không hàm ý chấp thuân sử dung vât liêu ngoài dự kiếnDi chuyển vât liêu không phù hợp với hợp đồng

Chất lượng vât liêu

Cung cấp vât liêu

Đo lường do kỹ sư thực hiên

Phương pháp đo lường

Đo lường theo khối lượng dự kiến

Phương pháp xây dựng Số tiền bảo hiểm tối thiểu

Thanh toán hàng thángChứng nhân thanh toán cho những nhà thầu phu được chỉ đinhĐinh nghĩa nhà thầu phu được chỉ đinh

Thiết kế do nhà thầu phu được chỉ đinh

Phản đối viêc chỉ đinh nhà thầu phu

Thanh toán cho nhà thầu phu được chỉ đinh

Những trở ngại hoặc điều kiên tự nhiên không thể dự kiếnThông báo đòi tiền

Thông báo và trả các khoản lê phí

Thông báo, đồng ý và chấp thuân

Thông báo cho nhà thầu

Thông báo cho chủ công trình và kỹ sư

Phản đối công nhân viên của nhà thầu

Những trở ngại hoặc điều kiên tự nhiên không thể dự kiến

Page 19: Thuat Ngu Xay Dung

- 19 -

Omissions, Alterations and AdditionsOpenings, Uncovering and Making

Operations, Inspection of

Order of Work, Contractor forFurnish ProgrammeOther Contractors, Opportunities for

Patent Rights

Payment if Contract Terminated forContractor's DefaultPayment if Contract Terminated forEmployer's DefaultPayment of Claims

Payment, Time for

Performance Security

Performance Security - Claims UnderPerformance Security - Period of ValidityPeriod of Defects Liability

Permanent Works Designed by ContractorPhysical Obstructions or Conditions- Not ForeseeablePhysical Obstructions or Conditions- Engineer's Determination Plant and Materials, Transport of

Plant, Conditions of Hire

Plant, Customs Clearance

Plant, Employer not Liable for Damage toPlant, etc - Exclusive Use for the WorksPlant, Quality of

Plant, Re-export of

Plant, Removal of

Policy of Insurance - Compliance with Conditions Possession of Site

Possession of Site, Failure to Give

Power of Engineer to Fix RatesBỏ bớt, thay đổi và bổ sung

Làm lộ rõ chỗ bị che khuất và tạo lỗ mở vàoThanh tra các hoạt động tác nghiệp

Chương trình phải đệ trình của nhà

thầu (để kỹ sư thông qua)

Cơ hội cho các nhà thầu khác Bản quyền sáng chếThanh toán sau khi kết thúc hợp đồng những sai sót của nhà thầuThanh toán sau khi kết thúc hợp đồng kể cả những sai sót của chủ công trình Thanh toán những khoản đòi

Thời hạn thanh toán

Bảo lãnh thực hiện hợp đồng

Đòi bồi thường lấy từ bảo lãnh thực hiện hợp đồng

Thời gian hiệu lực của bảo lãnh thực hiện hợp đồng

Thời hạn trách nhiệm pháp lý về sai sót Công trình

lâu dài do nhà thầu thiết kế

Những trở ngại hoặc điều kiện tự nhiên không dự kiếnQuyết định của kỹ sư về những trở ngại hoặc điều kiện tự nhiên không thể dự kiến Vận chuyển máy móc vật liệu

Điều kiện thuê máy móc

Thủ tục hải quan

Chủ công trình không chịu trách nhiệm về thiệt hại

Máy móc, v.v. sử dụng đặc biệt cho công trình

Chất lượng máy móc

Tái xuất máy móc

Tháo dỡ, di chuyển máy móc

Tuân thủ những điều kiện hợp đồng bảo hiểm

Tiếp quản công trường

Không giao được mặt bằng

Quyền của kỹ sư quyết định đơn giá

Page 20: Thuat Ngu Xay Dung

- 20 -

Priority of Contract Documents

Programme to be Submitted

Progress - Disruption of

Progress - Rate of

Protection of Environment

Provision to Indemnify Contractor

Provision to Indeminify EmployerProvisional Sums, Currencies of PaymentProvisional Sums, Definition

Provisional Sums, Production of VouchersProvisional Sums, Use of

Quality of Materials andWorkmanshipQuantities

Rate of Progress

Rates of Exchange

Rates, Power of Engineer to Fix

Rectification of Loss or Damage

Reduction of Liquidated Damages

Re-export of PlantRegulations Statutes, etc... Compliance with Rejection

Release from Performance

Remedies Default of Contractor

Remedying of Defects

Remedying of Defects, Cost ofRemedy on Contractor's Failure to InsureRemoval of Contractor's Employees

Removal of Contractor's Equipment

Removal of Improper Work, Materials or Plant Removal of Plant, etc.

Responsibility to Rectify Loss Damage

Thứ tự ưu tiên của các văn kiên hợp

đồng

Chương trình phải đê trình

Tiến đô bi phá vỡ

Tốc đô thi công

Bảo vê môi trường

Điều khoản nhà thầu được bồi thường Điều khoản

chủ công trình được bồi thường Tiền tê đi thanh toán

những khoản tạm tính

Đinh nghĩa "khoản tiền tạm tính"

Xuất trình biên lai về khoản tiền tạm tính

Sử dung khoản tiền tạm tính Chất lượng vât liêu và

tay nghề

Khối lượng Tốc đô thi công Tỷ giá hối đoái

Quyền của kỹ sư quyết đinh đơn giá Trách nhiêm sửa

chữa tổn thất hoặc thiêt hại Giảm bớt những khoản

bồi thường thiêt hại Tái xuất máy móc Tuân thủ các

quy chế, quy đinh

Không chấp nhân

Miễn thực hiên nghĩa vu

Biên pháp sửa chữa của nhà thầu

Sửa chữa sai sót

Chi phí sửa chữa sai sót

Biên pháp đối với nhà thầu không đóng bảo hiểm

Sa thải nhân viên của nhà thầu

Di chuyển thiết bi của nhà thầu

Tháo dỡ di chuyển phần công trình, vât liêu hoặc thiết bi không hợp cách Di chuyển thiết bi, v.v.

Trách nhiêm sửa chữa tổn thất hoặc thiêt hại

Page 21: Thuat Ngu Xay Dung

- 21 -

Responsibility Unaffected by Trách nhiệm (của nhà thầu) không thay đổi dù có sựApproval chấp thuận (của kỹ sư)Restriction on Working Hours Hạn chế về giờ làm việc

Resumption of Work Tiếp tục lại công việc

Retention Money Payment of Thanh toán khoản tiền giữ lại

Returns of Labour and Contractor's Equipment

Báo cáo về lao động và thiết bị của nhà thầu

Revised Programme Chương trình được sửa đổi lại

Rights of Way and Facilities Quyền được đi qua và sử dụng các phương tiện

Risks, Employer's Những rủi ro của chủ công trình

Risks, Special Rủi ro đặc biệt

Road, etc - Damage by Extraordinary Traffic

Hư hại đường sá do vận chuyển đặc biệt nặng

Roads, Interference with Access to Can thiệp vào việc đi lại

Royalties Những lệ phí phải nộp

Safety, Security and Protection of the Environment

An toàn, an ninh và bảo vệ môi trường

Samples, Cost of Chi phí cho mẫu thử

Security, Safety and Protection of the Environment

An ninh, an toàn và bảo vệ môi trường

Setting-out Cắm mốc

Site, Clearance on Completion Thu dọn công trường sau khi hoàn thành

Site, Contractor to Keep Clear Nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch

Site, Inspection of by Contractor Nhà thầu kiểm tra công trường

Site Operations and Methods of Construction

Hoạt động ở công trường và phương pháp xây dựng

Site, Possession of Tiếp quản công trường

Special Risks Rủi ro đặc biệt

Staff, Engagement of Tuyển mộ nhân viên và lao động

Statement at Completion Bản khai thanh toán khi hoàn thành

Statement, Final Bản khai thanh toán cuối cùng

Statutes, Regulations, etc - Compliance with

Tuân thủ các quy chế, quy định, v.v.

Subcontracting Giao thầu phụ

Subcontractors, Nominated Những nhà thầu phụ được chỉ định

Subcontractors, Responsibility of the Trách nhiệm của nhà thầu về những hành động và

Contractor for Acts and Default of sai sót của các nhà thầu phụSubsequent Legislation Luật lệ tiếp theo

Substantial Completion of Sections Hoàn thành về cơ bản khu vực hoặc bộ phận công

Page 22: Thuat Ngu Xay Dung

- 22 -

or Parts

Sufficiency of Tender

Supply of Plant, Materials and LabourSurfaces Requiring Reinstatement

Suspension, Engineer's DeterminationSuspension lasting more than 84 daysSuspension of Work

Taking - Over Certificate

Taking Over of Sections or Parts

Tender Documents

Tender, Sufficiency ofTermination of Contract by EmployerTermination of Contract by Employer, Assignment of Benefit Terms of Insurance

Tests, Cost of

Tests not Provided for - Cost of

Third Party Insurance

Time for Completion

Time for Completion, Extension of

Time for Payment

Traffic, Extraordinary

Traffic, Interference with

Traffic WaterborneTransport of Contractor's Equipment and Temporary Works Transport of Materials and Plant

Uncovering Work and Making Openings

Unfulfilled Obligations

Urgent Remedial Work

Valuation at Date of Termination byEmployerVariations

Variations, Daywork Basis trình

Tính chất đầy đủ của hồ sơ đấu thầu

Cung ứng thiết bị, vật liệu và lao động

Mặt bằng cần phải phục hồi

Quyết định của kỹ sư về tạm ngừng (thi công)

Tạm ngừng kéo dài hơn 84 ngày

Tạm ngừng thi công

Giấy chứng nhận nghiệm thu

Nghiệm thu khu vực hoặc bộ phận công trình

Văn kiện đấu thầu

Tính chất đầy đủ của hồ sơ đấu thầu

Chủ công trình kết thúc hợp đồng

Chuyển giao quyền lợi khi chủ công trình kết thúc hợp đồngNhững điều khoản bảo hiểm

Chi phí cho thử nghiệm

Chi phí cho thử nghiệm không được quy định

Bảo hiểm bên thứ ba

Thời gian phải hoàn thành

Gia hạn thời gian phải hoàn thành

Thời hạn thanh toán

Vận chuyển đặc biệt nặng

Can thiệp vào việc đi lại

Vận chuyển bằng đường thủyVận chuyển thiết bị của nhà thầu hoặc công trình tạm thờiVận chuyển vật liệu và máy móc

Làm lộ rõ chỗ bị che khuất và tạo lỗ mở vào

Những nghĩa vụ không được hoàn thành

Công việc khắc phục khẩn cấp

Giá trị thực hiện tại thời điểm chủ công trình kết thúc hợp đồng Những thay đổi

Ngày công tính cho những công việc thay đổi

Page 23: Thuat Ngu Xay Dung

- 23 -

Variations, Exceeding 15 per cent

Variations, Instructions for

Variations, Power of the Engineer to Fix RatesVariations, Valuation of

Vouchers, Production of

War, Oubreak of

Watching and Lighting, etc

Waterborne TrafficWork, Examination of Before Covering UpWork, Improper, Removal of

Working Hours, Restriction of

Workmanship, Quality of Workmen,

Accident or Injury to Works, Care ofWokrs, Completion of (Defects Liability Certificate)Works, Commencement of

Works, Insurance of

Works, Remedying of Defects

Works, Time for Completion of

Works to be Measured

Work, Suspension ofWork to be in Accordance with the Contract

Thay đổi vượt quá 15%

Chỉ thị về thay đổi

Quyền của kỹ sư quyết định thay đổi

đơn giá

Gi

á

trị

các

tha

y

đổi

Xuất trình biên lai

Chiến tranh bùng

nổ Bảo vệ và chiếu

sáng, v.v.

Vận chuyển bằng đường thủy

Kiểm tra công trình trước khi che khuất

Tháo dỡ di chuyển công trình không phù hợp với hợp đồng.

Hạn chế về giờ làm việc Chất lượng tay nghề

Tai nạn hoặc tổn thương đối với người lao động

Trông nom công trìnhGiấy chứng nhận hoàn thành trách nhiệm pháp lý về sai sótBắt đầu thi công

Bảo hiểm công trình

Sửa chữa sai sót cho công trình

Thời gian phải hoàn thành công trình

Công trình cần được đo lường

Tạm ngừng thi công

Thi công phải theo đúng hợp đồng

Page 24: Thuat Ngu Xay Dung

- 24 -

Section 3

Conditions of Contract for Electrical and Mechanical Works (2)

Access, authority for Access, not exclusive

Acess, Right of Contractor Access to and possession of the Site Accident or injury to Contractor's employees

Additional costs caused by Force Majeure

Additional payments, claims procedure Address for Notes, Contractor Address for Notes, Employer Address for Notes, Engineer Ambiguities and Discrepancies

Applicable LawApplication for Certificates of Payment Application for Final Certificate of Payment Approved Contractor's Drawings Arbitration, reference to Arbitration, performance of Contract to continue

Arbitration, time limit for formal notice

Assignment

Assistance with local regulations Bankruptcy of Contractor Bankruptcy of Employer Care of the WorksCertificate of Payment, application for final

Certificate of Payment, corrections to Certificate of Payment, final, conclusive

Certificate of Payment, issue of Certificate of Payment, issue of final Certificate of Payment, method of application

Certificate of TestingCertificate, Taking-OverChanges in cost, labour, materials and trasport

Changes in statutory and other regulationsPhần 3

Điều kiện hợp đồng cho các công trình Điện và Cơ khí

Quyền tiếp cận

Quyền tiếp cận không chỉ dành riêng (cho nhà thầu)Quyền tiếp cận của nhà thầuTiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trườngTai nạn hoặc tổn hại cho công nhân của nhàthầuTổn phí thêm do trường hợp bất khả kháng gây raThủ tục đòi thanh toán thêm Nhà thầu gửi để báo Chủ công trình gửi để báo Kỹ sư gửi để báoNhững điểm không rõ ràng và không nhất quánLuật áp dụngNộp các giấy chứng nhận thanh toán Nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng Bản vẽ của nhà thầu đã được chấp nhận Đưa ra cho trọng tài xét xử Việc thực hiện hợp đồng vẫn tiếp tục trong khi tiến hành hoạt động trọng tài Hạn định thời gian để thông báo chính thức về trọng tàiChuyển nhượng hợp đồngGiúp nắm vững các quy định địa phươngNhà thầu bị phá sảnChủ công trình bị phá sảnTrông nom công trìnhXin cấp giấy chứng nhận thanh toán cuốicùngSửa lại các giấy chứng nhận thanh toán Gồm cả giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toánCấp giấy chứng nhận thanh toán Cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng Cách nộp đơn để lấy giấy chứng nhận thanh toánGiấy chứng nhận thử nghiệmGiấy chứng nhận nghiệm thuThay đổi về chi phí, lao động, vật liệu và vậnchuyểnThay đổi về quy chế và các quy định khácCivil Works on SiteClaims for additional payment, assessment

Claims for additional payment, procedure Claims in respect of Patent Rights Claims under Performance Security

Clearance of Site, periodically and on CompletionConfirmation in writing Communications, day to day Completion, clearance of Site on Completion, delay in Completion, delay by Subcontractors Completion, earlier

Page 25: Thuat Ngu Xay Dung

- 25 -

Completion, extension of time for Completion, prolonged delay Completion, time for Completion, facilities for Tests Completion, consequences of failure to pass TestsCompliance with lawsCompliance with Statutes and RegulationsConsents and WayleavesConsequences of disapproval of Contractor'sDrawingsConsequential Damage, liability for

Contract Agreement Contract documents, priority of Contractor, General Obligations Contractor's Default Contractor's Drawings Contractor's Drawings, additional copies Contractor's Drawings, consequence disapproval ofContractor's Drawings, inspection of Contractor's Drawings, no deviation Contractor's employees, objections to Contractor's Equipment Contractor's Equipment, exclusive use of Contractor's Equipment, insurance of Contractor's Equipment, removal of Contractor's Liability Contractor's opportunities for other Contractor's representative Contractor's responsibility for the Care of the WorksContractor's Risks Contractor to proceedCác công trình xây dựng tại công trường Đánh giá về việc (nhà thầu) đòi thanh toán thêmThủ tục đòi thanh toán thêmĐòi bồi thường về quyền sáng chếĐòi bồi thường theo bảo lãnh thực hiện hợpđồngDọn sạch công trường định kỳ và khi kết thúcKhẳng định bằng văn bảnGiao dịch hàng ngàyDọn sạch công trường khi hoàn thànhHoàn thành chậmHoàn thành chậm do nhà thầu phụHoàn thành trước thời hạnGiới hạn thời gian phải hoàn thànhChậm trễ được gia hạnThời gian phải hoàn thànhPhương tiện để thử nghiệm khi hoàn thànhHậu quả của việc thử khi hoàn thành khôngđạtTuân thủ luật lệTuân thủ các quy chế và quy định Đồng ý và

giấy phép sử dụng đường sá Hậu quả về việc không chấp thuận bản vẽ của nhà thầuTrách nhiệm pháp lý về những thiệt hạimang tính hậu quảThỏa thuận hợp đồngThứ tự ưu tiên của các văn kiện hợp đồngCác nghĩa vụ chung của nhà thầuSai sót của nhà thầuBản vẽ của nhà thầuBản sao thêm các bản vẽ của nhà thầuHậu quả của việc không chấp thuận bản vẽcủa nhà thầuKiểm tra bản vẽ của nhà thầuBản vẽ của nhà thầu chính xácPhản đối nhân viên của nhà thầuThiết bị của nhà thầuThiết bị của nhà thầu, sử dụng riêng choBảo hiểm thiết bị của nhà thầuDi chuyển thiết bị của nhà thầuTrách nhiệm pháp lý của nhà thầuCơ hội cho các nhà thầu khácĐại diện của nhà thầuTrách nhiệm của nhà thầu về trông nom công trìnhNhững rủi ro của nhà thầuNhà thầu tiến hành công việc thay đổi

Page 26: Thuat Ngu Xay Dung

- 26 -

Contract Price, sufficiency of Contrator to searchContractor's use of Employer's DrawingsCorrections to Certificates of PaymentCosts, overhead charges and profitCosts, records ofCovering up workCurrency restrictionsCustoms and import dutiesCustoms, clearance throughDamage after Risk Transffer DateDamage before Risk Transfer DateDamage caused by Force MajeureDamage, liability for indirect or consequential

Damages, foreseenDamage to property, Contractor's Liability

Damage to property, Employer's Liability

Damage to the Works, passing of risk Data, SiteDates, for Inspection and TestingDay to Day communicationsDefault of ContractorDefault of EmployerDefective work, removal ofDefects, failure to remedyDefects in Employer's and Engineer's Designs

Defects Liability Certificate

Defects Liability PeriodDefects Liability Period, extension of

Defects, making goodDefects, notice ofDelayed paymentDelayed TestsDelay in complectionDelay, prolongedDelays by SubcontractorsDelivery of Plant, permission forDesign of PlanDiscrepancies and Ambiguities

Disagreement as to result of Tests Disagreement on adjustment of the Contract PriceDisapproval of Contractor's, consequence ofTính đầy đủ của giá hợp đồngNhà thầu tìm hiểu nguyên nhân sai sótNhà thầu sử dụng bản vẽ của chủ công trình

Sửa lại các giấy chứng nhận thanh toánChi phí, chi phí quản lý và lợi nhuậnLưu hồ sơ về các chi phíChe khuất các bộ phận công trìnhHạn chế về tiền tệHải quan và thuế nhập khẩuXin giấy phép của hải quanThiệt hại sau ngày chuyển giao rủi roThiệt hại trước ngày chuyển giao rủi roThiệt hại do trường hợp bất khả kháng gây raTrách nhiệm pháp lý về những thiệt hại giántiếp hoặc mang tính hậu quảNhững thiệt hại có thể dự kiến trướcTrách nhiệm pháp lý của nhà thầu về thiệthại tài sảnTrách nhiệm pháp lý của chủ công trình về thiệt hại tài sảnChuyển giao rủi ro về hư hỏng công trìnhCác dữ kiện về công trườngThời gian kiểm tra và thử nghiệmGiao dịch hàng ngàyLỗi của nhà thầuLỗi của chủ công trìnhPhá dỡ những bộ phận có sai sótKhông sửa chữa được những sai sótSai sót trong thiết kế của chủ công trình và kỹsưGiấy chứng nhận hoàn thành trách nhiệm pháp lý về sai sótThời hạn trách nhiệm pháp lý về sai sót Gia hạn thời gian trách nhiệm pháp lý về sai sótSửa chữa các sai sótThông báo về sai sótChậm thanh toánChậm thử nghiệmHoàn thành chậmChậm trễ được gia hạnChậm trễ do nhà thầu phụCho phép giao máy mócThiết kế lắp ráp thiết bịNhững điểm không rõ ràng và không nhấtquánBất đồng về kết quả thử nghiệmBất đồng về việc điều chỉnh giá hợp đồng

Hậu quả của việc không chấp thuận bản vẽDisputes concerning Engineer's Decisions Documents mutually explanatory Drawings, Contractor's Earlier Completion Effect on liability for delay

Page 27: Thuat Ngu Xay Dung

- 27 -

Electricity, Water and Gas Employer/Engineer, errors by Employer/Engineer, notices to Employer's DefaultEmployer's Default, payment on termination forEmployer's EquipmentEmployer's right to maintain insurance coverEmployer's RisksEmployer's Use of Contractor's Drawings Employer's Warranty for Patent Rights

Engagement of LabourEngineer/Enmployer, notices toEngineer's Decisions and InstructionsEngineer's Decisions, disputes concerningEngineer's DutiesEngineer's Power to DelegateEngineer, Replacement ofEngineer's RepresentativeEngineer's Right to VaryEngineer to act impartiallyEquipment, Contractor'sEquipment, Contracor's, removal on default ofEmployerEquipment, Employer'sErection Information to be provided byContractor

Errors by Employer/Engineer Errors in Contractor's Drawings Exchange RatesFacilities for Tests on Completion Failure to certify, remedies on

Failure to insureFailure to make payments, remedies

Failure to pass Tests on Completion,consequences ofFencing, lighting and guarding

Final Certificate of Payment, application for

Final Certificate of Payment, conclusive của

nhà thầu

Tranh luân về các quyết đinh của kỹ sưCác văn kiên giải thích cho nhauBản vẽ của nhà thầuHoàn thành trước thời hạnảnh hưởng đến trách nhiêm pháp lý do trâmtrễĐiên, nước và ga

Sai sót của chủ công trình hoặc kỹ sưThông báo cho chủ công trình hoặc kỹ sưLỗi của chủ công trìnhThanh toán khi kết thúc hợp đồng vì lỗi củachủ công trìnhThiết bi của chủ công trìnhQuyền duy trì bảo hiểm của chủ công trìnhNhững rủi ro của chủ công trìnhChủ công trình sử dung bản vẽ của nhà thầuSự bảo đảm của chủ công trình về quyềnsáng chếTuyển mô lao đôngThông báo cho kỹ sư/chủ công trìnhQuyết đinh và chỉ thi của kỹ sưTranh luân về các quyết đinh của kỹ sưNhiêm vu của kỹ sưQuyền được ủy quyền của kỹ sưThay kỹ sưĐại diên của kỹ sưQuyền thay đổi của kỹ sưKỹ sư phải hành đông vô tưThiết bi của nhà thầuDi chuyển thiết bi của nhà thầu do lỗi củachủ công trìnhThiết bi của chủ công trìnhThông tin về lắp dựng công trình do nhà thầucung cấp

Sai sót của chủ công trình/kỹ sư Sai sót trong các bản vẽ Tỷ giá hối đoáiPhương tiên để thử nghiêm khi hoàn thành Biên pháp giải quyết về viêc không chứng nhânKhông thực hiên bảo hiểmBiên pháp giải quyết về viêc không thanhtoánHâu quả của viêc thử nghiêm khi hoàn thành không đạtRào chắn, chiếu sáng và bảo vê

Xin cấp giấy chứng nhân thanh toán cuối cùngGiấy chứng nhân cuối cùng về quyết toánFinal certificate of Payment, issue of Force Majeure, additional cost caused by

Force Majeure affecting Engineer's Duties

Force Majeure, damage caused by Force Majeure, definition of Force Majeure, effect of Force Majeure, notice of occurrence

Force Majeure, payment on termination for

Page 28: Thuat Ngu Xay Dung

- 28 -

Force Majeure, performance to continue

Force Majeure, release performance

Force Majeure, termination in consequence of

Foreign currencies, payment in

Foreseen damagesGas, Electricity and WaterGeneral Obligations of ContractorGuarding, Fencing and LightingHours of workHours of work, restriction ofImport Duties and CustomsImport Permits and LicencesIndepemdent InspectionIndirect or Consequential Damage, liabilityforInformation for Import Permits and Licences Inspection and Testing, dates for Inspection and Testing during manufacture

Inspection of Contractor's Drawings Insurance, Contractor's Equipment Insurance of Employees

Insurance of the WorksInsurance Policies, general requirementsInsurance Policies, permitted exclusions

Insurance, Third Party Liability Interference with Tests on Completion Invoices and Receipts - Provisional Sums Issue of Certificate of Payment Issue of Final Certificate of Payment Labour, changes in cost and legislation Labour, engagement of Labour, restriction of working hours Labour, returns ofCấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng Tổn phí thêm do trường hợp bất khả kháng gây raTrường hợp bất khả kháng ảnh hưởng đến nhiệm vụ của kỹ sưThiệt hại do trường hợp bất khả kháng gây ra Định nghĩa về trường hợp bất khả kháng Tác động của trường hợp bất khả kháng Thông báo khi xảy ra trường hợp bất khả khángThanh toán khi kết thúc hợp đồng do trường hợp bất khả khángTiếp tục thực thi khi xảy ra trường hợp bất khả khángMiễn thực hiện hợp đồng khi xảy ra trường

hợp bất khả khángKết thúc hợp đồng do xảy ra trường hợp bất khả khángThanh toán bằng các ngoại tệNhững thiệt hại có thể dự kiến trướcGa, điện và nướcNghĩa vụ chung của nhà thầuBảo vệ, rào chắn và chiếu sángGiờ làm việcHạn chế giờ làm việcThuế nhập khẩu và hải quanGiấy phép nhập khẩuKiểm tra độc lậpTrách nhiệm pháp lý về những thiệt hại giántiếp hoặc mang tính hậu quảThông tin để xin giấy phép nhập khẩuThời gian kiểm tra và thử nghiệmKiểm tra và thử nghiệm trong quá trình chếtạoKiểm tra vấn đề của nhà thầu Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu Bảo hiểm nhân viên

Bảo hiểm công trìnhCác yêu cầu chung về hợp đồng bảo hiểm Những điều được phép loại trừ khỏi hợp đồng bảo hiểm

Bảo hiểm về trách nhiệm pháp lý bên thứ ba Cản hỗ các thử nghiệm khi hoàn thành Hóa đơn và biên lai các khoản tiền tạm trích Cấp giấy chứng nhận thanh toán Cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng Thay đổi về chi phí và luật lao động Tuyển mộ lao động Hạn chế giờ làm việc trong lao động Báo cáo thống kê về lao động

Page 29: Thuat Ngu Xay Dung

- 29 -

Labour, working hoursLanguage, for arbitrationLanguage, rulingLaw, applicableLaw, proceduralLaws, compliance withLiability after expiration of Defect LiabilityPeriodLiability for Damage to property and Injury to Persons the ContratorLiability for Damage to property and Injury toPersons the EmployerLiability for Indirect or ConsequentialDamageLiability, maximum Liability, Third Party Insurance Licences and Import Permits Local Regulations, assistance with Loss or Damage after Risk Transfer Date

Loss or Damage, mitigation ofLoss or Damage to the Works, passing of risk

Maintenance and Operation manuals Making good Defects Manner of ExecutionManufacture, Inspection and Testing during

Manufacture of PlantManufacturing DrawingsMaterials, Changes in Cost and LegislationMaximum LiabilityMeasurement, payment byMethod of application for Certificates ofPaymentMinutes of Meetings Mitigation of Loss or Damage Notice of Default Notice of Defects

Notice of Occurrence, Force Majeure Notice

of Tests

Notices, Consents and Approvals Notices to Contractor Notices to Employer/Engineer Objection to Contractor's Employees Obligations of the Contractor, General Obligations of the Contractor, Setting Out Operation and Maintenance Manuals Opportunities for Other ContractorsGiờ làm việcNgôn ngữ của hoạt động trọng tàiNgôn ngữ chủ đạoLuật áp dụngLuật thủ tụcTuân thủ luật lệ

Trách nhiệm pháp lý sau khi kết thúc thờihạn trách nhiệm pháp lý về sai sótNhà thầu chịu trách nhiệm pháp lý về thiệthại tài sản và gây tổn thương cho ngườiChủ công trình chịu trách nhiệm pháp lý vềthiệt hại tài sản và gây tổn thương cho ngườiTrách nhiệm pháp lý về thiệt hại gián tiếphoặc mang tính hậu quảTrách nhiệm pháp lý tối đaTrách nhiệm pháp lý bên thứ baGiấy phép nhập khẩuGiúp nắm vững các quy định địa phươngTổn thất hoặc hư hỏng sau ngày chuyển giaorủi roGiảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại Chuyển giao rủi ro về tổn thất hoặc hư hỏng công trìnhSổ tay hướng dẫn về bảo dưỡng và vận hành Sửa chữa các sai sót Biện pháp thi côngKiểm tra và thử nghiệm trong quá trình chế tạoChế tạo thiết bị Bản vẽ chế tạoThay đổi chi phí và luật lệ về vật liệu Trách nhiệm pháp lý tối đa Thanh toán theo khối lượng được đo Phương pháp áp dụng giấy thanh toán

Biên bản các cuộc họp Giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại Thông báo về phạm lỗi Thông báo về sai sótThông báo khi xảy ra trường hợp bất khả khángThông báo về thử nghiệmThông báo, đồng ý và chấp thuậnThông báo cho nhà thầuThông báo cho chủ công trình/kỹ sưPhản đối nhân viên của nhà thầuCác nghĩa vụ chung của nhà thầuThực hiện cắm mốc của nhà thầuSổ tay hướng dẫn vận hành và bảo dưỡngCơ hội cho các nhà thầu khácOrder to Suspend workOrdering Work against Provisional Sums

Oyerhead Charges possession Ownership of Plant Patent Rights, Claims in respect of Patent Rights, Employer's Warranty for

Patent Rights, Indemnification PaymentPayment by MeasurementPayment, Application for Final Certificate

Payment Certificates, corrections to Payment certificate, issue of Payment, delayedPayment, Final Certificate conclusive Payment,

Page 30: Thuat Ngu Xay Dung

- 30 -

issue of Final Certificate Payment, method of application for Payment on suspension

Payment, remedies on failure to certify or make payment Payment, terms of Performance Security Performance Security, claims under

Period of Validity, performance Security

Permits to Work Physical Conditions Plant, permission to deliver Plant, rejection Plant, ownershipPossession of the Site, access to and Priority of Contract Documents ProfitProgramme, alterations to Programme, revisions of Programme to be furnished Prolonged delay Prolonged Suspension Provisional Sums, ordering work against

Provisional Sums, payment against Provisional Sums, use of Purchase of Materials Rates of Exchange Receipts and Invoices Regulations, assistance with LocalLệnh tạm ngừng thi côngRa lệnh thực hiện công việc trong các khoảntiền tạmChi phí quản lýQuyền sở hữu máy móc thiết bị Đòi bồi thường về quyền sáng chế Sự đảm bảo của chủ công trình về quyền sáng chếĐòi bồi thường về quyền sáng chế Thanh toánThanh toán tiền theo khối lượng được đo Xin cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùngSửa lại các giấy chứng nhận thanh toán Cấp giấy chứng nhận thanh toán Chậm thanh toánGiấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán Cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng Phương pháp áp dụng để thanh toán Thanh toán trong trường hợp tạm ngừng (thi công)Biện pháp giải quyết về việc không chứngnhận hoặc không thanh toánĐiều kiện thanh toánBảo lãnh thực hiện (hợp đồng)Đòi bồi thường theo bảo lãnh thực hiện hợp đồngThời hạn hiệu lực của bảo lãnh thực hiện hợp đồngGiấy phép thi côngNhững điều kiện tự nhiênCho phép đưa máy móc tới (công trường)Loại bỏ, không chấp nhận máy móc thiết bị

Quyền sở hữu máy móc thiết bịTiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trườngThứ tự ưu tiên của các văn kiện hợp đồngLợi nhuậnThay đổi chương trình Soát xét chương trình Chương trình cần được nộp Chậm trễ được gia hạn Tạm ngừng bị kéo dàiRa lệnh thực hiện công việc trong các khoản tiền tạm tínhThanh toán về các khoản tiền tạm tính Sử dụng các khoản tiền tạm tính Mua vật liệu Tỷ giá hối đoái Hóa đơn và biên laiGiúp nắm vững các quy định địa phươngRegulations, Statutes, compliance with Rejection of Plant Remedies on failure to insure

Remedy of Contractor on Employer's Default

Removal of Contractor's EquipmentRemoval of Contractor's Equipment onEmployer's DefaultRestriction, currencyRestriction of Working HoursResumption of WorkRetestingReturns of LabourRights, PatentRights, Patent, claims in respect of Rights, Patent, Employer's Warranty

Risks and Responsibility, allocation of Risks of War and Other Hostilities Risk transfer date Safety, precautions on Site Samples and Models Setting OutSettlement of Dispute-Arbitration Site, Access to and possession of Site, Clearance of Site DateStatutes, Regulations, etc., compliance with Statutory and Other Regulations, changes in Storage of Delayed Plants SubcontractingSubcontractors, responsibility of Contractor

Sufficiency of Contract PriceSupply of Water, Electricity and GasSuspension of WorksSuspension, Cost ofSupension, payment in event ofSuspension, prolonged

Page 31: Thuat Ngu Xay Dung

- 31 -

Suspension, resumption of workTaking-overTaking-Over CertificateTaking over, use beforeTermination due to Contractor's DefaultTermination due to Employer's DefaultTermination in consequence of Force Majeure

Termination on Employer's failure to make paymentTuân thủ các quy chế và quy địnhLoại bỏ máy móc thiết bịBiện pháp xử lý việc không thực hiện bảohiểmBiện pháp của nhà thầu để xử lý lỗi của công trìnhDi chuyển thiết bị của nhà thầuDi chuyển thiết bị của nhà thầu do lỗi củachủ công trìnhHạn chế về tiền tệHạn chế giờ làm việcTiếp tục lại công việcThử nghiệm lạiBáo cáo thống kê lao độngBản quyền sáng chếĐòi bồi thường về quyền sáng chếĐảm bảo của chủ công trình về quyền sángchếPhân chia rủi ro và trách nhiệm Rủi ro do chiến tranh và chiến sự Ngày chuyển giao rủi ro Biện pháp an toàn tại công trường Mẫu thử và mô hình Cắm mốcĐưa ra cho trọng tài phán quyếtTiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trườngDọn sạch công trườngCác dữ kiện về công trườngTuân thủ các quy chế và quy địnhThay đổi quy chế và các quy định khácLưu kho máy móc thiết bị tạm ngừngGiao thầu phụTrách nhiệm của nhà thầu về các nhà thầu phụTính đầy đủ của giá hợp đồng Cấp nước, điện và ga Lệnh tạm ngừng (thi công)Tổn phí về tạm ngừngThanh toán trong trường hợp tạm ngừngTạm ngừng bị kéo dàiTiếp tục lại công việc bị tạm ngừngNghiệm thuGiấy chứng nhận nghiệm thu Sử dụng trước khi nghiệm thu Chấm dứt do lỗi của nhà thầu Chấm dứt do lỗi của chủ công trình Chấm dứt do xảy

ra trường hợp bất khả khángChấm dứt hợp đồng do chủ công trình không thanh toán

Page 32: Thuat Ngu Xay Dung

- 32 -

Termination on Engineer's failure to certify

Terms of Payment Test CertificateTesting and Inspection dates for Testing and Inspection during manufacture

Testing, Certificate ofTesting, Facilities forTests on Completion, allowance for use

Tests on Completion, consequences of failure to passTests on Completion, delayed

Tests on Completion, facilities forTests on Completion, further testsTests on Completion, notice ofTests on Completion, time forThird Party InsuranceTime for CompletionTime for Completion - Extension ofUncovering workUse before taking overValuation at Date of Termination

Variation Order Procedure Vary, Engineer's right to War, etc., risksWarranty for Patent Rights, Employer's

Water, Gas and Electricity Wayleaves, Consents Working HoursWorking Hours, Restricition of Workmanship Work, resumption of Work, susppension of Work, care of theWorks, damage after Risk Transfer Date

Works, damage before Risk Transfer Date

Works, insurance ofWorks to continue during arbitrationChấm dứt hợp đồng do kỹ sư không cấp giấy

chứng nhậnĐiều kiện thanh toánGiấy chứng nhận thử nghiệmThời gian thử nghiệm và kiểm traThử nghiệm và kiểm tra trong quá trình chếtạoGiấy chứng nhận và thử nghiệm Phương tiện để thử nghiệm Thử nghiệm khi hoàn thành tính đến ảnh hưởng sử dụng (công trình)Hậu quả của việc thử nghiệm khi hoàn thành

Việc thử nghiệm khi hoàn thành bị đi chậm lạiPhương tiện để thử nghiệm khi hoàn thànhThử nghiệm thêm khi đã hoàn thànhThông báo về thử nghiệmThời gian thử nghiệmBảo hiểm bên thứ baThời gian phải hoàn thànhGia hạn thời gian phải hoàn thànhLàm lộ rõ các bộ phận công trìnhSử dụng trước khi nghiệm thuĐịnh giá công trình vào ngày kết thúc hợpđồngThủ tục về lệnh thay đổi Quyền thay đổi của kỹ sư Rủi ro vì chiến tranh, v.v.Sự đảm bảo của chủ công trình vì quyền sáng chếNước, hơi và điện Giấy phép sử dụng đường Giờ làm việc Hạn chế giờ làm việc Tay nghềTiếp tục lại công việc Tạm ngừng công việc Trông nom công trìnhThiệt hại công trình sau ngày chuyển giao rủi roThiệt hại công trình trước ngày chuyển giao rủi roBảo hiểm công trìnhTiếp tục thực hiện công trình trong khi tiến hành hoạt động trọng tài

Page 33: Thuat Ngu Xay Dung

IIXây lắp

CONSTRUCTION AND INSTALLATIONSection 1 Phần 1Masonry Công tác nề(Brickwork and Stonework) (Xây gạch và xây đá)Absorption sự hút thu, sự hấp thụAcoustic cell block khối tổ ong hút âmAdmixture (chất) phụ gia; sự pha trộnAdobe gạch mộc, gạch không nungAirbrick gạch mộc; gạch rỗngAir vent lỗ thông gióArch vòm, cuốnArch bar dầm cuốnArticulated brick construction kết cấu gạch có khớpAshlar đá hộc, đá chẻAshlar (wall) tường xây bằng đá hộcCoursed ashlar tường đá (có lớp, thành hàng)Random ashlar tường đá (xây xô, xây tự do)Attached pier trụ nối liền, trụ liên kếtAutoclaved aerated concrete block (AACB) khối bêtông chưng hấp nạp khíBack filling sự đắp, sự lấp đầyBackup (wall) tường đỡ, tường sau; gương lòBagged brickwork khối xây có lỗ rỗngBasalt (đá) bazanBasecourse lượt gạch (xây) dưới cùngBasketweave paving sự lát chéo, sự lát kiểu đan rổBastard tuck pointed joint mạch xây chèn vữa thôBeaded joint chỗ nối (có) gờ, mạch nổiBed (bedjoint) mạch vữa nằmBedface mặt mạch vữa ngangBevelled closer viên gạch chặt vátBlock khối xây; tường bảo vêBreeze block (khối) gạch bui than, gạch cayConcrete block khối bêtông, cấu kiên bêtôngGlass block gạch thủy tinh, kính khốiGypsum thạch cao, cấu kiên thạch caoInterlocking block khối cài mắcTerracotta block khối đất nung, khối sànhBlocking courrse lớp chènBlockwork viêc [đúc, xây] khốiBluestone đồng (II) sunfatBoasted finish đẽo hoàn thiênBoasting sự đẽo đáBolster tấm đỡBond sự xây, sự câu gạchBroken bond sự [xây, xếp gạch] chữ thâpChain bond sự xây có gia cố (thép)Colonial bond kiểu xây ở (các nước) thuôc đi a

- n -

Page 34: Thuat Ngu Xay Dung

- 34 -

Common bond cach xây câu thông thuàngDouble Flemish bond mach xây kép kiêu FlamângEnglish bond mach xây kiêu AnhFlemish bond kiêu xây FlamângGarden-wall bond kiêu xây tuàng vuànHalf bond su xây nüa gachHeading bond su xây câu bâng gach ngangHerringbone bond su [xây, xêp gach] hinh chü chiRaking bond su [xây, xêp gach] nghiêngRandom bond su xây tu doRat trap bond su xây tuàng con kiênStack bond su [xây, xêp gach] dungStretcher bond su xây gach docBond beam dâm giângBond beam block khôi dâm giângBonding su xây, cach câu gach daBossage chô (xây) loi, xây dang vomBreaking of joints su [dut gay, nut] o mach xâyBreeze block khôi gach bui than, gach cayBrick gachAir brick gach môc, gach rôngBrindle brick gach dôm nâuBullnose brick gach canh tronCallow (brick) gach nonCant brick gach vat môt gocCapping brick gach xây gà, gach co lop bào vêCellular brick gach tô ongClinker brick gach qua lüaCommon brick gach thuàngConcrete brick gach bêtôngDouble bullnose brick gach dâu tron hai gocDouble cant brick gach vat képDry pressed brick gach ép khô, gach nénExtruded brick gach dùnFace brick (facing brick) gach lat, gach ôpFire brick gach chiu lüaGlass brick gach thüy tinh, gach kinhGlazed brick gach menGreen brick gach moi dong, gach tuoiHard-fired brick gach nung giàModular brick gach (co kich thuoc) modunMudolated brick gach môdun hoaPaving brick (paver) gach lat (âuàng, sàn)Perforated brick gach lôPlinch brick gach (xây) chân tuàngRadial (radius) brick gach xuyên tâmReinforcing brick gach xây co côtRubber (brick) gach màiRun of kiln (bricks) gach chiu lüaSand-lime brick gach silicat

Page 35: Thuat Ngu Xay Dung

- 35 -

Sill brick Squint brickStiff plastic pressed brick Tapestry brick Texture(d) brick Traditional sizebrick Ventilating brick BrickbatBrick construction Articulated brick construc-tion Brick-on-edge construction Brick veneer construcction Full brick construction Brick-on-edge construction Brick paving Basketweave bond Herringbone bond Running paving Brick pier Attached pier BricksandBrick veneer constructionBrickworkBagged brickworkCavity brickworkFace brickworkHit-and-miss brickworkReinforced brickworkBrickwork reinforcementBrindle brickBroken bondBuilding stoneBasaltBluestoneCast stoneFreestoneGraniteLimestoneMarbleSandstoneBullnose brickDouble bullnose (brick)Bush sand Buttering Callow (brick)Cant brick Double cant brick Capping brick Castellated block Cast stone gach xây bâu cüagach xây goc tuàng (không vuông)gach ép deogach ôpgach trang trigach co thông dunggach thông giogach sut, gach khuyêt, gach chatcông trinh bâng gach, kêt câu gach xây

kêt câu gach co khopkêt câu xây gach viacông trinh ôp gach, kêt câu ôp gachkêt câu toàn gachkêt câu xây gach viasu lat (duàng, sàn) bâng gachkiêu lat gach hinh ô vuôngkiêu lat gach hinh chü chikiêu lat gach song songtru gachtru gach liên kêt cat làm gach kêt câu ôp gachsu xây gach, khôi xây (bâng) gachkhôi xây (co lô) rôngkhôi xây rôngsu xây gach mat ngoàikhôi xây hôn hop rông và dackhôi xây gach co côtsu gia cuàng khôi xây gachgach dôm nâusu xây gach vunda xây dung(da) bazansa thach co sétda nhân taoda dê deo(da) granitda vôicâm thach, da hoa (da) cat kêt, sa thach gach dâu tron gach dâu tron hai goc cat lot su miêt vüa gach non gach vat gach vat képgach xây gà, gach co lop bào vê khôi xây tuàng thành da nhân tao

Page 36: Thuat Ngu Xay Dung

- 36 -

CavityCavity brickwork Cavity wall Cellular brick Cement mortar Centring Ceramics Chain bondCharacteristic expansion (brick) ChaseClinke brick (clinker)Closed end (block)CloserBevelled closer King closer Queen closer CobColonial bondColumn blockCommon bondCommon brick (common)Composition mortarConcave jointConcrete blockAcoustic cell blockAutoclaved aerated concrete blockBond beam blockCastellated blockClosed end (block)Column blockFluted blockInterlocking blockReturn blockRibbed face blockScreen blockSplit face blockStretcher blockTile face blockTop groove blockConcrete brickSplit face concrete brickConcrete paverInterlocking paverCopingCorbelCorbellingCore (hole)Cored masonry unitCourseBasecourse hốc, lỗ, khe nứt khối xây (gạch) rỗng tường rỗng gạch tổ ong vữa ximăngsự đặt đúng tâm; sự xây vòm trên giá (đồ) gốm; gạch gốm sự xây có gia cố (thép) đô giãn nở riêng của

gạch rãnh; hàogạch nung già, gạch quá lửakhối chèn kínviên (xây) chènviên chèn vátviên gạch ba phần tưviên chặt docđất trát trôn; công trình bằng đất nênkiểu xây ở thuôc đi a[blôc, khối] côtcách [xây, câu]) thông thườnggạch thườngvữa có tỷ lê hợp phần quy đinh (theo khối tích)mạch (vữa) lõm[blôc, khối] bêtôngkhối tổ ong cách âmkhối bêtông chưng hấp nạp khíkhối dầm nốikhối xây tường thànhkhối chèn kín đầu(blôc, khối) côtkhối có rãnhkhối cài mắckhối chuyển hướngkhối mặt gờ, khối có rãnhkhối chắnkhối mặt rạnkhối (xây) đặt dockhối lát mặtkhối có rãnh ở đỉnhgạch bêtônggạch bêtông mặt rạntấm lát bêtôngtấm lát cài mắcgáy tường, lớp gạch trên cùngdầm chìa; gờ[gờ, chỉ] gạch đua, gờ đua lõi khoan khối xây có lõi lớp xây, lớp gạch lớp đáy, lớp nền

Page 37: Thuat Ngu Xay Dung

- 3l -

Blocking courseDamp proof courseDog tooth courseHeader courseLacing coursePlinth courseSoldier courseString courseWearing courseCoursed ashlarCoursed rubble (masonry)Coursed square rubble (masonry)Cross wallCrownDamp proof course (DPC)

Daubing

Dog's tooth Dogtooth course Double brick (wall)Double bullnose (brick)Double bullnose stop Double bullnose stretcher Double cant brick Double cant stop Double Flemish bond Drafted margin finish Dressing (masonry)Dry bagging Dry mortar Dry pressed brick Dry rubble (masonry)Edge bedded (stone) Efflorescence English bond Extrados Extruded brick Face (brick face)Face bedded (stone)Face brickFace brickwork (face work)Face shell beddingFalse headerFat mortarFat sandFilletFirebrickFixings (masonry)Flagstone (flag)Flat jointed lớp chặnlớp cách nước, lớp chống thấm

lớp gạch đặt nghiênglớp gạch đặt nganglớp gạch gia cốlớp gạch chân (tường)hàng gạch xây đứnglớp (gạch) đailớp phủ, lớp co xátđá hôc xây thành hàngsự xây đá hôc theo lớpsự xây đá hôc theo lớp đều đặntường ngang (chịu lực)đỉnh vòmlớp cách nước, lớp chống thấm sự trát vữa trôn rơm, sự trát tooc xikiểu đặt nghiêng (gạch)lớp gạch đặt nghiêngtường dày hai (viên) gạchgạch cạnh tròn képviên gạch chặn cạnh tròn képgạch đặt doc cạnh tròn képgạch vát képviên gạch chặn vát képmạch xây kép kiểu Flamănghoàn thiên khoảng hút giósự hoàn thiên bề mặt, sự ốp mặtsự đóng bao khôvữa khôgạch ép khô, gạch nén gạch vun xếp khan đá vỉa phân lớpsự tạo tinh thể trên bề mặt; sự bay màumạch xây kiểu Anhlưng vòmgạch đùnmặt gạchlớp đá ốpgạch lát, gạch ốpcông tác ốp mặtlớp vữa mỏng ốp mặtviên gạch ngang (xây) giảvữa (giàu) ximăngcát béo, cát chứa sétđường chỉgạch chiu lửasự cố đinh; sự gia cốđá phiến, đá látđược miết mạch phẳng

Page 38: Thuat Ngu Xay Dung

- 38 -

Flemish bond Double flemish bond Flush joint Fluted block Foundation stone Freestone FrogFull bedding Full-brick construction Garden-wall bond Gauge (brickwork)Glass block Glass brick Glazed brick Granite Gypsum block Half bond Hard-fire brick Harsh mortar Haunched Head Header Falser header Snap(ped) header Header course Hearder bond HeelerHerringbone bond Hit-and-miss brickwork HobHollow bed Hollow masonry unit Honed finish Honeycomb wall Hydrated lime Hydraulic lime Hydrochloric acid Igneous rockInitial rate of absorption (IRA)Interlocking blockInterlocking paverIntradosIron stainingJoggleJoint (mortar)Beaded joint Bed (joint)Concave joint Flush joint Keyed joint kieu xay Flamangkieu xay Flamang kepmach xay day, mach xay phangkhoi co ranhda mongda de deokhe lom trong gachlop (vua) lot nguyenket cau toan gach, cong trinh bang gachsu xay tuong raodung cu do cua tho nekhoi kinhgach thuy tinh, gach kinhgach men(da) granitkhoi thach caosu xep mach o giua viengach chiu luavua thoco nach (dam)vien khoa dinh cuon; da cuoi lon

vien gach ngang (cua khdi xay) vien gach ngang (xay) gia vien gach ngang (xay) nua vien lop gach dat ngang su xay cau bang gach ngang gach [chan vom; chan cot] kieu lat gach hinh chu chi khoi xay hon hop rong va dac dao (xay) phac hinh mach (vua) lom khoi xay co [lo hong, cho lom] su mai tinhtuong to ong, tuong nhieu lo trong voi toivoi ran trong nuoc, voi thuyaxit clohydric (de rua mat gach)da hoa sinh, da phun traotoc do hap thu ban daukhoi cai macgach lat cai macbung vomsu hien mau gi thep (tren mat gach) ranh; mongmach xay; su lien ket, moi noimach noimach vua nammach lommach nhanmoi noi tret vua

Page 39: Thuat Ngu Xay Dung

- 39 -

Pointed joint Raked joint Rough raked joint Straight joint Struck-and-cut joint Sunken joint Tooled joint Tuck pointed joint Vee jointWeatherstruck joint Keyed joint Keystone KilnKing closer Lacing course Lead LeafLean mortar Leighweight masonry LimeHydrated lime Hydraulic lime Quiklime Slaked lime Lime mortar Lime putty Limestone LoamManganese stainingMarbleMasonMasonryGrouted masonryLightweight masonryPartially reinforced masonryPlain masonryReinforced brickwork (masonry)Rubble masonryRusticated masonrySingle-leaf masonryMasonry anchorMasonry archMasonry cementMasonry crampMasonry unitCored masonry unitHollow masonry unitReinforced brickwork (masonry)Solid masonry unitMetal tie mạch xây chèn vữa, mạch miết vữamạch không vữa, mạch khuyếtmạch thô không vữamạch thẳngmạch cắt gạtmạch chìmmạch co, mạch nén tạo hình mạch xây chèn gạt vữa

mạch hình nêm, mạch chữ V mạch vữa chiu phong hóa mối nối trét vữa viên khóa vòm, đá chốt vòm lò nungviên gạch ba phần tưlớp gạch gia cốchì; dây doi đo sâutường con kiếnvữa nghèo, vữa ít ximăngkhối xây nhẹvôivôi tôivôi rắn trong nước, vôi thủyvôi nung, vôi chưa tôivôi tôivữa vôivữa vôiđá vôiđất sét pha, á sét sự nhuôm màu mangan cẩm thạch, đá hoa thợ xây, thợ nề; thợ đẽo đá sự xây; công tác nề; khối xây khối xây bằng vữa ximăng khối xây nhẹkhối xây có [gia cường, cốt thép] từng phầnkhối xây thôkhối xây gạch có cốtsự xây bằng đá hôc; khối xây đá hôcsự lát đá thô, sự xây đá thô[khối xây, tường] con kiếnneo dùng trong khối xây[vòm, cuốn] xâyximăng để xây[côt chống, vách chống] khi xây [công trình, cấu kiên] xây khối xây có lõikhối xây có [lỗ hổng, chỗ lõm] khối xây gạch có cốt khối xây chắc đặc (thanh) liên kết bằng kim loại

Page 40: Thuat Ngu Xay Dung

- 40 -

Modular brick gạch (có kích thước) mođunModulated brick gạch môđun hóaMortar vữaCement mortar vữa ximăngComposition mortar vữa có tye lệ hợp phần quy định (theo khối tích)Dry mortar vữa khôFat mortar vữa (giàu) ximăngHarsh mortar vữa thôLean mortar vữa nghèo, vữa ít ximăngLime mortar vữa vôiStringing (of) mortar sự làm quánh vữaMortar joint mạch xâyMuriatic acid axit muriatic (tên thương mại của axit clohydric)Natural bed (of rock) nền tự nhiên (của đá gốc)Nib ngõng; chốtParge coat lớp trát vữa mặtParging (pargetting) sự trát vữaPaving sự lát mặt đườngBasketweave paving sự lát theo hình ô vuôngBrick paving sự lát đường bằng gạchRunning paving sự lát kiểu song songSegmental paving sự lát phân đoạnPaving brick (paver) gạch látConcrete paver gạch lát bêtôngInterlocking paver gạch lát cài mắcPartial reinforced masonry (wall) tường xây có cốt thép từng phầnPerforated brick gạch lỗPerpend viên khóa, viên câu (tường)Perpend stone đá khóa, đá câuPisé đất nện, trình tường; công trình đất nệnPitting sự rỗ, sự ăn mòn lỗ chỗPlain masonry khối xây thôPlinth brick gạch (lát) chân tườngPointing (brickwork) sự miết mạchRepointing miết mạch lạiTuck pointing miết gạt mạchPolished finish (stone work) đánh bóng bề mặt (xây đá)Pressed brick gạch ép, gạch nénDry pressed brick gạch ép khôSolf plastic pressed brick gạch ép dẻo mềmProjecting quoin đá xây góc tường nhô raPuddled earth đất sét dẻo; đất (sét) nệnPug sự nhào đất sétQuarry face finish (stonework) sự hoàn thiện mặt khối xây đá thôQueen closer viên (gạch) chặt dọcQuicklime vôi nung, vôi chưa tôiQuoin đá xây góc tường, viên đá gócProjecting quoin đá xây góc tường nhô raSquint quoin đá xây góc tường không vuôngRacking (back) sự (xây, trát) lưng tường có độ nghiêng

Page 41: Thuat Ngu Xay Dung

- 41 -

Radial brick Raggle Raked - back Raked - joint Rough raked - joint Raking bondRammed earth construction Random ashlar Random bond Random rubble (masonry)Rat trap bondReinforced brickwork (rein-forced masonry)Reinforcing brickRepointingRetemperingReticulated finish (stonework)Return blockRibbed face blockRock face finish (stonework)Rough-cuttingRough raked jointRough workRubber (brick)RubbleRubble masonry Coursed rubble (masonry)Coursed square rubble (masonry) Dry rubble (masonry)Random rubble (masonry)Square cubble (masonry)Running Running paving Run of kiln (bricks)Rusticated masonry Salt attack Salt glaze SandBrick sand Bush sand Fur sand Sand-lime brick Sand stone Scabbling Scoring Screeding Screen block Seasoning (stone)Segmental paving Set retarderg

ạch xuyên tâm rãnh (mạch vữa)[lưng, mặt sau] có đô nghiêng mạch xây nghiêng mạch thô xây nghiêng sự xây có đô nghiêng công trình đất nênkhối xây đá hôc tự do, khối xây không thành hàng sự xây tự dosự xây tự do bằng đá hôc sự xây tường con kiến

khối xây gạch có cốt

gạch xây có cốt sự miết mạch lại sự nhào trôn lạihoàn thiên mạch xây mắt lưới (xây đá)khối chuyển hướngkhối mặt gờ, khối có rãnhhoàn thiên mặt đásự đuc đá thômạch thô xây nghiêngkhối xây gạch để trần, khối xây không trátgạch màiđá hôc, đá tảng, đá vunsự xây đá hôc; khối xây đá hôcsự xây đá hôc theo lớpsự xây đá hôc đều đặn theo lớpgạch vun xếp khansự xây tự do bằng đá hôcsự xây đá hôc đều đặnsự lát song songsự lát kiểu song songgạch chiu lửasự lát đá thô, sự xây đá thôsự ăn mòn của muốimen có muối (cho vào khi nung)cátcát làm gạchcát bừa, cát tơicát cặngạch silicat(đá) cát kết, sa thạchdự đẽo đávết (khắc), rãnh, khía sự gạt vữa cho phẳng, sự san (vữa, bêtông) khối chắn sự bảo dưỡng (đá) sự lát phân đoạn (mặt đường) sử dung [chất làm châm, chất hãm]

Page 42: Thuat Ngu Xay Dung

- 42 -

SettSettingShot finish (stone work) Sill brickSingle-leaf masonry Skewback Slaked lime SlakingSnap(ped) headerSneckSoft-burnedSoldierSoldier courseSolid masonry unitSpallSpallingSplit face block (brick)SpringerSpringing lineSquared rubble (masonry)Squint brick (squint)Stabilized earthStack bondStiff plasstic pressed brick Stone veneer construction Stonework Stonework finishes Boasted finish Drafted margin finish Honed finish Polished finish Quarry faced finish Reticulated finish Rock faced finish Shot finish

Tooled finish

Storey rod (pole)Straigh joint StretcherDouble bullnose stretcher Stretcher block Stretcher bond String course Stringing (of) mortar StringlineStruck-and-cut joint Struck joint Structural clay tile Sunken jointtang da, da hocsu dong cung (ximang); su xay; khoi xayhoan thien be mat bang (mai) hat kim loaigach xay bau cua[khoi xay, tuong] con kienmat sau nghieng, lung nghieng (cua khoi xay)voi toisu toi voivien gach ngang (xay) nua vien

then cai, chot cainung nongach xay dunghang gach xay dungkhoi xay chac dacda vun; soi chen khoi xay (da hoc)su dap vo, su nut vokhoi mat randa chan vomduong chan vomsu xay da hoc vuong vucgach hinh goc tuong (khdi vuong)dat on dinhsu [xay, xep gach] dung gach ep deo cung cong trinh op dacong tac xay da; cong tac lam dahoan thien khoi xay dadeo hoan thienhoan thien khoang hut giosu mai tinh, su hoan thien bang cach maisu danh bong be matsu hoan thien mat khoi xay da thosu hoan thien mach xay hinh mat luoisu hoan thien op dasu hoan thien bang (mai) hat kim loaisu hoan thien trang tri (bang dung cu chuyendung)thuoc tam do chieu cao tang mach thang vien dat docgach dat doc hai canh tron khoi (xay) dat doc su [xay, xep gach] dung lop (gach) dai su lam quanh vua duong day giong mach cat gat mach gatgach rong co ranh song song mach chim

Page 43: Thuat Ngu Xay Dung

- 43 -

Tapestry brickTemperingTerracottaTerracotta blockTexture brick (textured brick)ThroatingTile face blockTilting (of bricks)Tip jointingTootherToothingTop groove blockTraditional size brick (standard brick)Tuck pointed jointTuck pointingVanadium stainsVee-joint (V-joint)Veneered construction Brick veneer construction Stone veneer construction Ventilating brick Vermiculation Vitrification VoussoirWall (masonry wall)Ashlar (wall)Backup (wall)Cavity wall Cross wall Double brick (wall)Honeycomb wall Wall tieWater absorption Water retention (mortar)Wattle and daubWearing courseWeatheringWeatherstruck jointWeepholeWitheWorkabilitygạch ốp sự nhào trộn đất nung, sành khối (đất nung, sành) gạch trang trí sự đánh rãnh

khối lát mặtsự tạo độ nghiêng (cho gạch)sự miết gạch vữa tạo chópdao xây tạo mạch răng cưasự tạo mạch hình răng cưakhối có rãnh ở đỉnhgạch thông dụng, gạch tiêu chuẩnmạch xây chèn gạt vữamiết gạch mạchsự nhuộm màu vanađimạch hình nêm, mạch chữ Vcông trình ốp látcông trình ốp gạchcông trình ốp đágạch thông giótạo dạng đường vânsự tạo thành thủy tinh, sự nấu thủy tinhđá nêm, gạch nêmtường xâytường đá hộctường sau, tường đỡkhối xây tườngtường giao nhautường (dày) hai gạchtường tổ ong, tường nhiều lỗthanh câu ở tườngsự hấp thụ nước, sự hút nướcđộ giữ nước của vữavách phên trát đấtlớp phủ, lớp cọ xátsự phong hóamạch vữa chịu phong hóalỗ rò, lỗ rỉvách ngăn trong mương khóitính dễ gia công; tính dễ đúc (của bêtông)

Page 44: Thuat Ngu Xay Dung

- 44 -

Section 2

Page 45: Thuat Ngu Xay Dung

- 45 -

Page 46: Thuat Ngu Xay Dung

- 46 -

Phần 2

Page 47: Thuat Ngu Xay Dung

- 47 -

Page 48: Thuat Ngu Xay Dung

- 48 -

Cement and concrete AcceleratorAdditional reinforcement AdmixtureWater reducing admixture Aerated concrete Aggregate Coarse aggregate Fine aggregate Exposed aggregate finish Lightweight aggregate Aggregate/cement ratio Air - entrained concrete Air - entraining agent Anchorage Anchorage slip Architectural concrete Asphaltic concrete Bar chair Batching Batch mixer Beam box BinderBituminous hot mix Blastfurnace slag Bleeding Blended cement Blowhole BluemetalBrooming (broom finish)BulkingBush hammerBush hammered concreteBush hammeringCarbonationCasting-in-situCementBlended cement High-alumina cement Hydraulic cement Portland cement Rapid hardening cementXimăng và bêtông chất gia tốcsự [gia cường, bố trí cốt thép] bổ sung(chất) phụ gia; sự pha trộnphụ gia khử nướcbêtông xốp, bêtông tổ ongcốt liệucốt liệu thôcốt liệu mịnhoàn thiện để lộ cốt liệu ở bề mặt cốt liệu nhẹtỷ lệ cốt liệu trên ximăng bêtông có phụ gia tạo bọt chất tạo bọtsự neo, sự gia cố bằng neo sự trượt neo bêtông trang trí bêtông atphan đệm cốt thépmẻ bêtông; sự pha trộn bêtông máy trộn từng mẻ (bêtông) dầm hình hộp vữa xây; chất dính kết hỗn hợp bitum nóng xỉ lò cao

sự dềnh nước ximăng (trên mặt bêtông)ximăng phối liệurỗ khí (trong kim loại)đá dăm, đá xanhsự chải (hoàn thiện từ bề mặt)sự đánh đốngbúa vỗ, búa gõ (của thợ xây) bêtông được đàn bằng búa sự gõ (bằng) búasự cacbonat hóa; sự bão hòa khí cacbonicsự đúc (bêtông) tại chỗximăngximăng đã trộn ximăng nhôm oxit cao ximăng cứng trong nước ximăng pooclăng ximăng đông cứng nhanh

Page 49: Thuat Ngu Xay Dung

- 49 -

Refractory cement White cement Cement based adhesive Cement fillet Cinder concrete Coarse aggregate Coarse gravel Coarse sandCompaction (of concrete) Concrete Aerated concrete Air - entrained concrete Architectural concrete Asphaltic concrete Bush-hammered concrete Cinder concrete Dense concrete Foam(ed) concrete Fly-ash concrete Glass-reinforced concrete Granolithic concrete Green concrete Hardenet concrete In-situ concrete Lean concrete Lighweight concrete Machine-placed concrete Mass concrete No-fines concrete Off-form concrete Plain concrete Plastic concrete Precast concrete Prestressed concrete Pumice concrete Pumped concrete Ready-mixed concrete Rich concrete Sand-blasted concrete Slag concrete Sprayed concrete Vibrated concrete Concrete boxing Concrete cancer Concrete collar Concrete fill Concrete finishConcrete mixer (cement mixer) Concrete slab Consistency (of concrete) ximăng chiu lửaximăng trắngvât liêu dính kết ximăngximăng lưới (thép)bêtông xỉcốt liêu thôsỏi to, cuôicát thôsự đầm chặt (bêtông) bêtôngbêtông xốp, bêtông tổ ongbêtông có phu gia tạo botbêtông trang tríbêtông atphanbêtông được đàn bằng búabêtông xỉ

bêtông nặngbêtông botbêtông bui trobêtông (cốt) thủy tinhbêtông granitbêtông tươi, bêtông mới đổ bêtông đã đông cứng bêtông đổ tại chỗbêtông nghèo, bêtông chất lượng thấpbêtông nhẹbêtông đổ bằng máybêtông không cốt thép; bêtông liền khốibêtông hạt thôbêtông không (đổ trong) ván khuônbêtông thườngbêtông dẻobêtông đúc sẵnbêtông ứng suất trướcbêtông đá botbêtông bơmbêtông trôn sẵnbêtông giàu, bêtông chất lượng caobêtông mài bóng bề mặt (bằngphun cát)bêtông xỉbêtông phunbêtông (đầm) rungkhuôn đổ bêtôngcuc u bêtôngvòng đai bêtôngnền đường bêtônghoàn thiên (bề mặt) bêtôngmáy trôn bêtông[tấm, tấm lát] bêtôngđô đặc, đô sêt

Page 50: Thuat Ngu Xay Dung

- 50 -

Construction joint Core Core test CouplerCover (of reinforcement)CrazingCuringCuring compound Curing membrane Decking (formwork)Deformed bars Deformed wire Dense concrete De-stressing Diamond saw Distribution steel Dummy joint Edge beamEffective depth (of reinforce-ment) End blockExfoliated vermiculite Expanded perlite Exposed aggregate finish Fabric FalseworkFerro-cement (ferro-concrete)Fine aggregate Fine gravel Fine sandFitment (reinforcement)Flat slab (construction)Floating slab Floor slab Waffle (floor) slab Fluffing Fly-ashFly-ash concrete Foam(ed) concrete FormInflatable form Slip forms Sliding forms Top form Trapped form Formwork (forms)Permanent formwork Sliding formwork Friction lossGlass-reinforced concrete (GRC) Grading (of aggregates) móc noi ket cau loi[su thü, mau thü] o loi khóp noi; cot dai; vong kep lóp bao ve cot thép su nút, su ransu bao duong, su duong ho (bétóng)hon hop bao duongmáng (chan) bao duongván mát; ván khuón

các thanh cot thép da bien dangcác day thép da bien dangbétóng nángsu khü úng suatluoi cua kim cuong (cat dé)cot thép phan bomoi noi giadam bién, thanh biéndo cao có hieu qua (cua cot thép)khoi o biénvecmiculit lám tróc vay peclit truong nohoán thien de lo cot lieu o be mátluói thép; vaiván khuón; gián giáoximang luói thépcot lien minsói nhócát mindo gá lap, su lap (cot thép) tam phangtam sán noi (dé céch ám) tam sántam sán có suon theo hai phuong su hóa vun bui trobétóng bui trobétóng botván khuón, cóp phaván khuón bom phong duocván khuón di dongván khuón truotván khuón leován khuón sapván khuón, cópphaván khuón co dinhván khuón truotton that do ma sátbétóng cot (soi) thuy tinhco hat, thánh phan hat (cua cot lieu)

Page 51: Thuat Ngu Xay Dung

- 51 -

Granolithic concrete Granolithic finish (grano) Granulated slag GravelCoarse gravel Fine gravel Medium gravel Green concrete Grout Grouting Grout loss GuniteHardened concrete Hardening Harsh mixHelical reinforcement HelixHigh-alumina cement HogHoney combing Hydration Hydraulic cement Inflatable form Initial set In-situ concrete Jack (jacking device) Jacking force Keyway (key)Laitance Lean concrete LigatureLightweight aggregate Lightweight concrete Machine - placed concrete Mass concrete MatrixMedium gravel Medium sand MeshReinforcing mesh Mesh sizeMix (mix proportions) Mixer truck Monolithic MouldNo-fines concrete Off-form concrete One-way slab Pelletized slag Perlitbêtông granit sự đánh bóng đá granit xỉ hạt sỏisỏi khô, cuôi sỏi nhỏ sỏi vừabêtông mới đổ, bêtông tươivữa lỏng; nước ximăngsự phun vữa ximăng; sự quét nước ximăngsự mất nước ximăngbêtông phunbêtông đông cứngsự đông cứng, sự ngưng kết (bêtông)hỗn hợp thôcốt thép xoắnđường xoắn ốcximăng nhôm oxit caođô võng; đô vênhsự tạo thành lỗ rỗsự thủy hóa

ximăng đông cứng trong nước khuôn bơm phồng được [biến dạng, sự lún] ban đầu bêtông đổ tại chỗ kích, bô kíchlực kích, lực đẩy bằng kíchmối ghép mông; lõi đâpbot ximăng, sữa ximăngbêtông nghèo, bêtông chất lượng thấpdây buôccốt liêu nhẹbêtông nhẹbêtông đổ bằng máybêtông không cốt thép, bêtông liền khốivữa, chất dính kếtsỏi vừacát vừa, cát trung lưới; lỗ sàng lưới cốt thép kích thước lỗ sàng hỗn hợp, tỷ lê trôn máy trôn tự hành (đổ) liền khối (ván) khuôn, côppha bêtông hạt khôbêtông không (đổ trong) ván khuôn bản môt phương, bản kiểu dầm xỉ hạt peclit

Page 52: Thuat Ngu Xay Dung

- 52 -

Expanded perlite Permanent formwork Plain concrete Plastic concrete Plasticizer Plate floor Portland cement Post-tensioningPozzolan (pozzolana, pozzuolana)Precast concretePrecastingPremature stiffening (of concrete)Pre-mixingPrestressed concretePrestressingPre-tensioningPumice concretePumped concreteRapid hardening cementReady-mixed concreteRefractory cementReinforcedReinforced concreteReinforced concrete constructionReinforcementAdditional reinforcementHelical reinforcementShear reinforcementStructural reinforcementTemperature reinforcementReinforcement spliceReinforcing bars (rods)Reinforcing fabric (mesh)Release agentRe-stressingRetarderSet retarderRich concreteRods (reinforcing rods)SandCoarse sandFine sandMedium sandSand-blasted concreteScabblingScreedingScreed toppingSegregationSet retarderShear reinforcement peclit trương nở ván khuôn cố đinh bêtông thường bêtông dẻo chất làm dẻo sàn tấm

ximăng pooclăng căng sau puzolan bêtông đúc sẵn sự đúc sẵnsự làm đông cứng sớmsự trôn trướcbêtông ứng suất trướcsự tạo ứng suất trướccăng trước (bêtông ứng suất trước)bêtông đá botbêtông bơmximăng đông cứng nhanhbêtông trôn sẵnximăng chiu lửacó cốt thépbêtông cốt thépkết cấu bêtông cốt thépcốt thép; sự bố trí cốt thépcốt thép phucốt thép xoắncốt thép chiu lực cắtcốt thép cấu tạocốt thép phân bố chống [ứng suất nhiêt, co ngót]sự nối chồng cốt thépthanh cốt théplưới cốt thépchất thoát ra, chất tách rasự tạo lại ứng suấtchất làm châm, chất hãmchất hãm đông cứngbêtông giàu, bêtông chất lượng caothanh cốt thépcátcát thô cát min cát vừabêtông mài bóng bề mặt (bằngphun cát) vun đásự san gạt phẳng (vữa, bêtông) lớp trên được san phẳng sự phân lớp, sự phân tầng chất hãm đông cứng cốt thép chiu lực cắt

Page 53: Thuat Ngu Xay Dung

- 53 -

Shotcrete betong phunSkewhack vien nghieng (vdm)Slab tamConcrete slab tam betongSlag xiBlastfurnace slag xi lo caoGranulated slag xi hatSlag concrete betong xiSliding form van khuon truotSliding formwork van khuon truotSlip forms van khuon di dongSlump do sutSlump cone con thu do sutSlump test thu do sutSlurry the van; bun setSpacer mieng demSprayed concrete betong phunSteel trowel finish hoan thien be mat bang bay thepStirrup cot dai; dinh diaStool day thep neo cot thep tren cungStrength grade (concrete) cap cuong do (betong)Stressing su tao ung suatDe-stressing su triet ung suatPrestressing su tao ung suat truocRe-stressing su tao ung suat laiStripping (of formwork) su thao do van khuonStructural reinforcement cot thep cau taoTamping su dam, su nenTee beam (T-beam) dam chu TTemperature reinforcement (steel) cot thep phan bo chong [ung suat nhiet, co ngot]Tendon thanh cot thep cang, day cangTerrazzo lop gia daTie bar thanh cauTie wire day buocTop form van khuon leoTopping lop tren, lop bocTopping joint lien ket dinh, lien ket o lop trenTransit mixer may tron tinh tienTrapped form van khuon sapTrench mesh mang luoi [ranh, hao]Vermiculite vecmiculitExfoliated vermiculite vecmiculit lam troc vayVibrated concrete betong (dam) rungVibrator may dam rungVoids lo roWater cement ratio ty le nuoc tren ximangWhite cement ximang trangWorkability tinh de duc (cua betdng)

Page 54: Thuat Ngu Xay Dung

Phần 3

- 54 -

Section 3

Page 55: Thuat Ngu Xay Dung

- 55 -

Page 56: Thuat Ngu Xay Dung

- 56 -

Plaster-work and rendering

Acoustic plaster Background Base coat Blistering Blowing Bond coat Brooming Cement render Cement setting Coat (of plaster)Base coat Bond coat Dash coat Finish(ing) coat Flanking coat One-coat work Parge coat Scratch coat Setting coat Skim(ming) coat Slurry coat Two-coat work Three-coat work Undercoat CorniceCornice adhesive (cornice cement) CrazingCross-grained float Dash coat Daubing DotsDrummy work Dubbing-out Exterior plaster Face gauge Fattening (lime)Fibrous plaster Fibrous plaster casing

Finishing coat (finish coat) Flanking coat Float (hand float)Gross-grained floatCông tác trát vữa và lángvữa hút âm, lớp trát hút âm phông, nền lớp vữa nềnsự hình thành bọt; chỗ rộp sự lọt (khí)lớp [trát, phủ] liên kết sự quét bằng chổi [sự trát, lớp trát] ximăng sự đông cứng ximăng lớp vữa lớp vữa nền lớp vữa liên kết lớp vữa lótlớp phủ ngoài, lớp trang trí lớp phủ bên kết cấu trát một lớp lớp vữa trátlớp vữa trát có [khía, rạch]lớp phủ ngoài, lớp trang trílớp phủ [có bọt, có váng]lớp trát bùn sệtkết cấu trát hai lớpkết cấu trát ba lớplớp trát lótmái đua; gờ, phào

vật liệu dính kết tạo gờsự nứt, sự rạnbàn xoa làm nổi vân chéolớp vữa lótsự trát toocxiđiểm, đốmkết cấu có dạng [trống, thùng]sự làm nhẵn mặt, xoa láng mặtlớp trát ngoài cùngdưỡng tạo mặt, xoa láng mặtvôi béo hóavữa thạch cao cốt sợi[lớp ốp, tấm bọc] bằng vữa thạch cao cốtsợilớp phủ ngoài, lớp hoàn thiệnlớp phủ bênbàn xoa (thủ công)bàn xoa làm nổi vân chéo

Page 57: Thuat Ngu Xay Dung

- 57 -

FloatFloating (plaster)Furring (strips)Gauge (plastering)Gauge box GaugingGlass fibre reinforced gypsumplasterGrindingGypsumGypsum plasterGlass fibre reinforced gypsumplasterHackingHardwall plaster (hardwall finish plaster)HawkHydrated lime Hydraulic lime Joint tape Keene's cement Key LarryLath and plaster Lathing Laying trowel LimeHydrated lime Hydraulic lime Lime putly Milk of lime Plaster finishiry lime Quiklime Slaked lime Lime plasterMetal lath (metal lathing)One-coat workParge coatPargettingPebbledashPerlite plasterPlasterAcoustic plaster Exterior plaster Fibrous plaster Gypsum plaster Hardwall plaster Plasterboard Plaster finishing lime Plasteringnoi; lam cho noi; xoa su hoan thien bang (ban xoa, bay) dung trat vua, thanh nep duoi lop op duong trathop dau(^ong cat, ximang)su do, su dinh covua thach cao cot soi thuy tinh

su nghien nat thach cao vua thach caovua thach cao cot soi thuy tinh

su them soi nho vao mat vua lop trat hoan thien bo cung

cai ban xoa (cua tha ne) voi toivoi ran trong nuoc, voi thuy bang dan khe noiximang Keene (vua thach cao ran) nem, chen; ghep mong vua setdung va vua trat su dong lati; su dan dung cai bay voivoi toivoi ran trong nuoc, voi thuy vua voi sua voivoi quet mat tratvoi nung, voi chua toivoi toivua voilati kim loaiket cau trat mot loplop vua tratsu trat vua [trang tri, noi van] lop op gan soi vua peclit lop tratlop trat hut am lop trat ngoai cung lop trat cot soi lop trat thach cao lop trat bo cung tam vua thach cao voi quet mat trat cong tac trat vua

Page 58: Thuat Ngu Xay Dung

- 58 -

Plaster of Paris Popping Quiklime RenderCement renderRenderingRetemperingRoughcastRunningSand finishScagliolaScratch coatScratchingScreedScreedingScrimScrimmed jointScrimmingSettingCement setting Setting coat (setting) Skim (ming) coat Slaked lime Slaking Slurry coat Spatter dash StuccoThree-coat plastering Two-coat work Tyrolean finish Undercoat (plaster)

Section 4 thạch caosự phồng rộpvôi nung, vôi chưa tôilớp trát; vữa trát; sự trát vữavữa ximăngcông tác trát vữasự trộn lạivữa nhám, vữa trộn đá sự lát song song hoàn thiện mặt nhám scagliola (giả cẩm thạch) lớp vữa trát có (khía, rạch) sự khía, rạchthanh gạt vữa, thước gạt vữasự gạt phẳng (bêtông, vữa)vải thô, vải thưamối nối dán vải thôsự dán vải thôsự đông cứngsự đông cứng ximănglớp trát đông cứnglớp phủ (có bọt, có váng)vôi tôisự tôi vôilớp trát bùn sệtlớp trát sầnvữa stuccô (lớp trát nhẵn) sự trát ba lớp kết cấu trát hai lớp hoàn thiện kiểu tyrolean lớp trát lót

Page 59: Thuat Ngu Xay Dung

- 59 -

Page 60: Thuat Ngu Xay Dung

- 60 -

Phần 4

Page 61: Thuat Ngu Xay Dung

- 61 -

Page 62: Thuat Ngu Xay Dung

- 62 -

Timber and wood products

Across the gainAdhesive stainAir - died timberAir - dry moisture contentAlate termiteAlong the gainAngle halvingAngle railAnobium borerApex connectorVật liệu và sản phẩm gỗ

lắp mộng ngangđốm nhạt màu có tính dính (gỗ)gỗ được hong khôhàm lượng ẩm sau khi hongcon mối cánhlắp mộng dọcmộng góc, sự ghép mộng góc tay vịn ở góc (cầu thang) sâu đục thân[bộ phân, khớp] nối ở đỉnh

Page 63: Thuat Ngu Xay Dung

- 63 -

Architrave Arris railAshlazing (ashlering) Astragal (moulding) Auger borer Backcut Backfillet Backing bevel Back lining Back sawn Back veneer Balanced conctruction Banding Bare cutBareface(d) tenon Barge board Bark BattenCeiling batten Tiling batten Tilting batten BaulkBead (bead moulding) Beam (timber)Dragon beam Flitched beam Hanging beam (hanger) Laminated (timber) beam BearerDouble bearers Wall bearer BedmouldBevel (bevelled edge) Bevelled chamfer Bevelled halving BinderBirdsmouth (joint) Blackheart Bleeding Blemish (timber)Blind morticeBlister (plywood)BlockboardBlockingReblockingBlue stainBoardBuilding board Chamferboard Cistern boarddam dau cottay vin a benxay da cheduong vien dinh cotmay khoansu (don, chat)duong vien mat traimat nghieng goi tualop op lungxe rong bango dan op matket cau [bu, da can bang]day manhmat cat tron

mong thangvan thuyen, van levo (cay)van lat, van opvan lat tranvan lopvan latgo deo tho; dam doc go; cho gap mep dam go dam (go) cong dam van bia dam treodam [can mong, tach lop] goi tua; cot chong goi tua kep cot chong tuong go nammat nghieng, mat vat duong xoi nghieng mong vatthanh giang, thanh noimong ghep xoiloi den, tam densu ri (nhua cay)khuyet tatmong chimcho rop (go dan)tam ep nhieu lopsu dem a goc noisu dem lai goc noivet dom xanhvan, tam vanvan xay dungvan co [mat vat, ranh xoi]van thung

Page 64: Thuat Ngu Xay Dung

- 64 -

Cover boardPlinth boardRidgeboardStarting boardValleyboardWeatherboardBoard and battenBoardingClose boardingSoffit boardingWeatherboardingBolection mould(ing)BolsterBorerAnobium borer Auger borer Lyctus borer Pinhole borer Shot hole borer Borer tunnel Bottom plate Box Brace Bressumer Bridging Bridle joint Bright Brittle heart Brittleness Brown rot Building board Blockboard Chip board Composite board CorkboardFibre (building) boardHard boardParticle boardPegboardPlasterboardSoftboardStrawboardWallboardBurlButtButt joint (timber) Spliced butt joint Bywood CantCantiliver van loptam chan tuong tam noctam [lop, lat] khai dau [tam, van] khe mai tam lop van va van lattam op tuong, tam op san; su lopsu [lop, op] kintam op mat duoi vomsu lop maituong go chi loithanh, dam, xamay khoan; mui khoanmay khoan anobi

may khoan hutmay khoan Lyctusmui khoan lo nhomay khoan banduong ham khoan daotam dayngan rieng ra; dong hop thanh giang, thanh noi dam do tuong thanh giang mong dau keo sang, sang bong tam giontinh gion, do gion cho muc mau nau van xay dung tam ep nhieu lop tam go chap tam ghep (lai) tam lie van soi (ep) van cung van hat (ep) van cutam thach cao van mem bia bang rom tam op tuong buou (cay) goc (cay)su noi doi tiep (dam gO) moi noi doi tiep co dem san pham phu cua go mep vat, canh vat tay voi, gia treo, dam chia

Page 65: Thuat Ngu Xay Dung

- 65 -

CarpenterCarpentryCarriage (carriage piece) Ceiling batten Ceiling joist Cellulose fibre Centring rafter ChamferBevelled chamfer Hollon chamfer Stopped chamfer Sunk chamfer Chamfer board Charge Charring Chatter marks Check End check Surface check Checking Chipboard Chip marks Cistern board Clear timber CleatClench nailingClose boardCogged joint (cogging)Colar tieCommon rafterComposite boardCompressed woodConditioning (of timber)ConiferCoped jointCore (timber)CorkGranulated cork Corkboard Corner framing Corner moulding Corner post Corner stud Cornice (moulding) Cornice bracket CoveCover fillet Cover mould(ing)Cover strip Crampingthợ môcnghề môc, công tác môc[chi tiết, kết cấu] chiu tảiván lát trần

dầm trầnsợi xenlulôthanh kèo chính tâmmặt nghiêng; đường xoi[đường, rãnh] xoi nghiêngđường xoi lõmđường xoi chặnđường xoi chìmván vát góctải trong; sự đặt tảisự hóa than, sự đốt thành thandấu hiêu rungsự kiểm tra; sự kiểm nghiêm sự kiểm tra đầu mút sự kiểm tra bề mặt sự kiểm tra; sự kiểm nghiêm ván vỏ bào (ép) dấu hiêu vỡ ván thùng gỗ đã làm sạch thanh nẹp, thớ chẻ, thớ nứt sự đóng đinh (áp) chặt đã ốp chặt (ván) liên kết chống; sự chống (lò) liên kết đai thanh rui; dầm đỡ kèo tấm ghép (lại) gỗ épsự xử lý gỗcây lá kim, cây loại tùng bách mối nối chồng lõi (gỗ) lielie (dạng) hạt tấm lie khung gócsự đóng (ván) khuôn ở góc tru góccôt vách ở góc mái đua; đường gờ dầm đỡ mái đua vòm nhỏ; thể vòm đường viền mái gờ mái nẹp máisự chống bằng côt

Page 66: Thuat Ngu Xay Dung

- 66 -

Creosote Cripple Cripple rafter Cripple jack rafter Cross-armCross-band (cross banding)Cross- cuttingCrosslap-joint (crosslap)Crown-under rafter (crown rafter)CullingCupCyclodienes Dead timber Decay (timber)Decking (timber decking)Deep cutting Defect (timber)Open defect Pernissible defect Sound defect Defective knot DesiccateDimension shingles Discolouration (timber)DockingDoor studs (door jamb studs) Double bearers Double floor Double post Double rebate Double tenon Doventail joint (doventail) Doventailed cross-halving Doventailed halving Doventail key Dovetailed trench joint Dowel (dowel pin)Dowelled jointDraw-boring (draw bore pinning) Dressed timber Dressed all round (DAR)Dressing (of timber)DryrotDwangEdge (of timber)Edging strip End checkEnd coating (of timber)End grain End jointcreozôt biến dạngthanh kèo biến dạng dầm đỡ kèo biến dạng thanh chống, thanh chéo lớp thớ xiên chéo sự cắt ngang, nhát cắt ngang mối ghép chồng dầm dưới đỉnh [vòm, kèo] sự lựa chọn; sự phân loại nắp, mũ chụp chất diệt khuẩn gốc clo gỗ mục, gỗ (cây) chết sự mụcsàn gỗ, sàn cầu, sàn tàusự đục sâukhuyết tật (của gỗ)khuyết tật hởkhuyết tật cho phépkhuyết tật nguyên dạng

mắt gỗ có khuyết tậtkhử ẩm; sấy khôván lợp theo kích cỡsự làm phai màu (gỗ)sự đưa tàu vào ụ; sàn bóc dỡ hàngthanh đố dọc của cửa đicột chống kép, dầm tựa képsàn képtrụ képlỗ mộng képmộng képmối ghép đuôi énmộng đuôi én chéomộng đuôi énchêm đuôi énmối nối rãnh đuôi énthen; chốtmối nối chốtsự khoan chốt, sự tiện chuốt gỗ đã đẽo gọt gỗ tiện tròn sự đẽo gọt (gỗ) sự mục khôthanh chống giữa các dầm gờ (gỗ) thanh nẹp rìa sự kiểm tra đầu mút lớp phủ đầu mút (của thanh gỗ) sự nhuộm nổi vân sau mối nối ở đầu mútEnd-lap joint End matching End splitEngineering timber Equilibrium moisture content (EMC) Exterior plywood Face (timber products)Face knotFace veneerFascia board (fascia)Feather edged Feather joint FenderFibreboard (fibre building board) Fibre saturation point (FSP)Figure Wavy figure Wild figure Fillet Back fillet Cover fillet Splayed fillet Square fillet

Page 67: Thuat Ngu Xay Dung

- 67 -

Tilting fillet Fine-sawn (timber)Finger joint Finger jointing Fished joint (fishjoint)FishplateFiltet floor construction FlitchFlitched beam Flitched plate Floor joint Floor plate FlutingFolding wedges FrameHurdle frame Solid frame Framing timber Full(y) cutFurring (furring battens)Gable rafterGaugingGirthGlue blackGlued-lamined timber (glulam) Grade (timber)Stress grademoi noi chong a dau mutsu khap noi dau mutsu nut a dau mutgo xay dungham luong am can banglap go dan ngoai cungsu xu ly be mat (san pham go)mat go (duoc xu ly) be matgo op matduong goluoi mong, bo mong moi noi nganh tarn ngantam xo ep (go xay dung) giai han bao hoa xo soi hinh dang, hinh hinh (co dang) song hinh bat ky duong goduong go lung chung duong go mai duong go vat duong go vuong duong go nghieng xe mong (go) moi noi chot, moi noi cai su ghep bang [chot, cai] moi noi co tam op tam opket cau san lap van bia (go) dam van bia tam van

bia dam san tam sansu tao ranh (cot) nem gap khungkhung hang rao, khung tam khung lien go lam khung su [cat, xe] hoan toan van lotthanh keo hoi nhasu dinh co, su domat cat ngang (cua than cay)cau kien dan (keo)go dan nhieu lapcap, loai (go)cap ung suat

Page 68: Thuat Ngu Xay Dung

- 68 -

GradeGrading rules GrainAcross the grain Along the grain End grain Raised grain Torn grain Woolly grain Granulated cork Green timber GrooveTorgue and groove jointGroundsGrowth ringGumGum veinHalf-round mould(ing)Halved joint Halving Angle halving Bevelled halving Dovetailed cross halving Dovetailed halving Longitudinal halving Hanging beam Hardboard Tempered hardboard Hardwood HeadHeading jointHeartBlackheartBrittleheartHeartwoodHeelHerringbone strutting HewtimberHip creeper rafter (hip creeper) Hip rafter Hollow chamfer HornsHoused joint Housing Hurdle frame Imported timber Impregnated timber Included sapwood Indigenous timber Inseet attack (timber) phan cap, phan loai quy tac phan loai hat van, tho go ngang tho doc thonoi van a dau mut tho go noi van xoay van roi lie hat go tuoiduong xoi; ranh moi noi ghep mong xoi lop son lotvong tang truang (cay) gom, nhua cay mach nhua go nua tron moi noi mongsu noi ghep mong, moi ghep mongmong gocmong xienmong duoi en cheomong duoi enmong docdam treocactong cung

cactong cung tam vuago cungxa tren; dau cot; phan dinh moi ghep dinh chim loiloi den, tam den loi gion loi gogoc (cay)thanh chong hinh chu V go [chat, don] thanh keo goc thanh keo goc duong xoi lom sung; vat hinh sung moi noi a mong su xay dung nha a khung hang rao go nhap khau go ngam tam go dac dan vao go ban xu, go ban dia go sau ducInsert (plywood)Insulating boardInterior plywoodIntersection framingJack joistJack rafterCrippled jack rafterJack studJambJoinerJoineryJoint (timber)Birdsmouth joint Bridle joint Butt joint Cogged joint Coped joint Crosslap joint Dovetail joint Dovetail trenched joint End joint End-lap joint Feather joint Finger joint Fished joint Halved joint Heading joint Housed joint Lapped joint Mitre joint Notched joint Rebated joint Scarf joint Splice jointTangue(d) and groove(d) joint

Tongued joint Trenched joint Vee joint (Vjoint)Jointing Finger jointing JoistCeiling joist Floor joist Jack joist Landing joist Trimming joist Joist hanger Kerf Kerfing

Page 69: Thuat Ngu Xay Dung

- 69 -

gân, dinh (gô dan)tâm câch ly, tâm câch diênlop gô dân bên trongsu dung khung giao nhaudâm nângthanh kèo dothanh kèo do bi bien dangcôt vâch dodô doc, thanh doc (khung cûa) tho môccông viêc môc, nghê môc môi nôi (gô), mông mông ghép xoi chô nôi thanh dâm cüa su nôi dôi tiep liên ket chông môi nôi chông môi ghép chông môi ghép duôi én môi nôi rânh duôi én môi nôi o dâu mut môi nôi chông o dâu mut môi nôi nganh môi nôi chôt môi nôi co tâm ôp môi nôi mông môi nôi ghép dinh chim môi nôi ô mông môi nôi chông môi nôi co goc vât 45o môi nôi rânh môi ghép bâng mông xoi môi nôi mông theo mât vât môi nôi co tâm ôp môi nôi mông rânh âm duong; môi ghép mông môi ghép mông môi ghép rânh xoi môi ghép hinh chü V su [nôi, ghép]; môi [nôi, ghép] môi nôi chôt dâmdâm trân dâm sàn dâm dodâm chi eu nghî (câu thang) khung viên lô o sàn giâng ngang giüa câc dâm khia; vet rach; vet chât; vet cua su chât; su rachKey (timber)Dovetail key Keyed joint (timber)KilnProgressive kiln Kiln-dried timber Kingpost KnotDefective knot Face knot Loose knot Sound knot Through knot Tight knotKnot-area ratio (KAR)Knot plug Ladder framing Laminated beam Landing joist Lapped joint (lapping)Late wood

LathingLatticeLip mouldingLogLog cabin weatherboard Longitudinal halving Loose knot Lumber Machine burn Marine plywood Matching (of timber)End matchingMismatchingRandom matchingMechanically stress - graded timber

Milled timberMismatchingMitre

Mitre and butt Mitre and feather Mitre and rebate Mitre joint Mock purlinMoisture content (of timber)Air-dry moisture content Equilibrum moisture content Moisture meterchot go; chem chem duoi en moi noi chot lo saylo say lien tuc go say (qua lo) tru chinh mat(gO)mat go co khuyet tat mat a be mat mat rungmat nguyen, mat lanh mat [thung, xuyen] mat sitty le dien tich co mat go su nut mat lai khung nhieu tang dam go langdam chieu nghi (cau thang) moi noi chong go moisu dong lati, su lam dunggiat, gianduong go vat canhgo suc, go dantam lop phong bang go sucmong docmat runggo suc, go xevet chay do maygo dan hang haisu lap khop vaosu lap khop dau mut

Page 70: Thuat Ngu Xay Dung

- 70 -

su lap khong khopsu lap khop ngau nhiengo duoc phan loai trang thai ung suatbang maygo nghiensu lap khong duoc khopsu ghep cheo goc, mong ghep cheogocsu noi doi tiep cheo goc su noi cheo goc co nganh su noi cheo goc bang mong xoi moi noi cheo goc keo mai hatham luong am, do am (cua go) ham luong am sau khi hong kho ham luong am can bang am ke, may do do am

Page 71: Thuat Ngu Xay Dung

- SS -

Mortice (mortise)Mortice and tenon jointMouldingAtragal (moulding)BedmouldBolection mould(ding)Cover mould(ing)Half-round mould(ing)Insertion mould(ing)Lip moulding Ogee (moulding)Planted mould(ing)Quad mould(ing)Quarter-round moulding Reeded moulding Storm moulding Stuck moulding Thumb moulding Multi-ply (plywood)Naked flooring Nogging (nogging piece)

Normal size Non-pored wood Nosing NotchNotch joint (notching)Ogee moulding (ogee)Open defectOvolo moulding (ovolo)Packing piece (packing)PalePaling (fence paling)PanelPanellingParticle board (wood particle board)Peeler blockPegPegboardPermissible defect (timber)Picket Picture rail PinDowel (pin)Pinhole Pinhobe borer Pitch PithPlank (timber plank)Planted mould (ing)mông, lỗ mông mối nối mông, mông gỗ gờ chỉ, đường gờ chỉ gờ atragan, gờ môt chỉ tròn nổi gờ nằmđường gờ chỉ lồi, gờ con tiên gờ mái gờ nửa tròn gờ gắn vào gờ vát cạnh

đường gờ hình chữ S đường gờ [gài, cắm] đường gờ dây châp bốn đường gờ 1/4 đường tròn đường gờ hình lau, sây đường gờ rối đường gờ gắn vào đường gờ cong lõm gỗ dán nhiều lớp [ván lát, sàn lát] để trần miếng gỗ chêm (vào tường xây để đóng đinh) kích thước tiêu chuẩn gỗ không lỗ rỗ gờ, bờ tườngdấu vạch; máng rãnh chữ Vmông xoi; sự ghép ván cừđường gờ hình chữ Skhuyết tât lô ragờ hình trứngmiếng chèn, miếng đôncái coc, coc ràohàng rào cocpanen, bảng, tấmsự ốp tấmván ép hạt gỗkhối bóc vỏchốt, đinh gỗván cừkhuyết tât cho phép (gỗ) coc mốc, coc tiêu hàng rào điển hình chốt, ngõng chốt đinh vi lỗ cắm chốt mũi khoan lỗ nhỏ lõi (gỗ); đô dốc mái lõi câytấm ván, ván sàn đường gờ [gài, cắm]

Page 72: Thuat Ngu Xay Dung

- 72 -

Plastic wood Plate (timber)Bottom plate Floor plate Sill plate Sole plateTop plate (ceiling plate) Vermin plate Wall platePlate rail (plate shelf)Plinth block Plinth board Ploughed PlugPlug (wooden plug)Plumb cut PlyPlywood Exterior plywood InteriorMarine plywood Pocket Resin pocket Pocket rot Pole construction Pored wood Non-pored wood PostCorner post Double post King post Princess posts Queen postPost and beam constructionPreservative treatmentPressure processPrimary rootPrincess postPrincipal rafterProfileProgressive kilnPuncheonPurlinMock purlin Underpurlin Quard mould (ing) QuartercutQuartersawn (timber) Queen post Raftergo deo tam (go) tam day tam san tam bau cua tam de, tam nen tam tran tam (bi) mot tam vach[tay vin, hang rao] phangkhoi be cottam chan tuong(duoc) cay lencai nutnut golat cat thang dung, theo qua doi lop; bo (sai) go danlop go dan ben ngoai lop go ben trong go dan hang hai hoc, hom; thung chua hoc nhua (cay) su muc hoc ket cau [coc, tru] go co lo rong go dac cot, tru cot goc cot kepcot chinh, cot chu cot chinh cot kep

ket cau cot va dam xu ly bao quan qua trinh nen su muc ban dau cot chinhdam chinh; thanh keo chinhmat ben; hinh chieu canhlo say lien tuctru, thanh chongxa doc, cau phonggia cau phong, cau phong mai hatxa duoi (keo)duong go 1/4 duong tronvet xe 1/4go xe mot phan tucot chinhrui; thanh keoCentring rafterCommon rafterCrippled rafterCrippled jack rafterCrown-under rafter (crown-rafter)Gable rafterHip creeper (rafter)Jack rafter Principal rafter Soffit rafter Valley creeper Valley rafter Verge rafter RailAngle rail Arris rail Chair rail Picture rail Plate rail Splayed rail Raised grain Random matching RebateDouble rebate Mire and rebate Rebated joint ReblockingReconditioning (of timber) Reconstituted wood board (RWB) ResinResin pocket Ribbon board Ridge beam Ridge board Ridge roll Ripping RollRidge roll RotBrown rotDry rotPocket rotPrimary rotSoft rotWet rot

Page 73: Thuat Ngu Xay Dung

- 73 -

Rotary veneerRoughing-outRough sawn (timber)Rusticated weatherboard Sanding (timber) thanh kèo chính tâmthanh ruithanh biến dạngthanh chống biến dạngthanh rui dưới máithanh kèo hồi nhàthanh kèo gócthanh kèo đỡthanh kèo chínhdầm đỡ mặt dưới vòmthanh kèo máng xốithanh kèo máng xốithanh kèo bêntay vin; hàng ràotay vin ở góctay vin ở bêngối đường raytay vin trang tríhàng rào bằng tấm kim loạitay vin vát cạnhthớ gỗ nổisự lắp khớp ngẫu nhiên lỗ mông lỗ mông képsự nối chéo góc bằng mông xoi mối ghép bằng mông xoi sự đêm lại ở góc nối (đồ gỗ) tái xử lý gỗ ván gỗ chế tạo lại nhựa (cây)[hốc, túi] nhựatấm băng, dải cactôngdầm nóctấm nóccuốn ở đỉnhsự xẻ doccuốn (trang trí)cuôn ở đỉnhchỗ muc, sự mucmuc màu nâumuc khômuc hốcmuc ban đầumuc mềmmuc ẩm(lớp) gỗ dán cắt xoay gia công thô đã được xẻ thô (gỗ) tấm lợp gia công thô sự tẩy bằng cát phun (gỗ)

Page 74: Thuat Ngu Xay Dung

- 74 -

Sap stain Sap wood Included sapwood Sawn timber Backsawn Fine sawn Quarter sawn Rough sawn Scant cut timber Scantling Scarfing Scarf joint Scotia Scribing Seasoned timber Seasoning (timber) Secret fixing Secret nailing Shake1 Shake2 ShingleDimension shingles Siding shingles Shiplap joint (shiplap) Shiplap weatherboard ShootShot-edged flooring (SE) Shot hole Shot hole borer Shrinkage (of timber) SidingSiding shingles Sill plate Sinking Sized timber Skew nailing SkipSlab (timber)Slab hut Slat Sleeper Sliced veneer SlipSoffit boarding Soffit rafter Softboard Soft rot Softwood Soleplate Solid framevết đốm nhựa gỗ dácgỗ dác dán vàogỗ xẻ, gỗ hộpgỗ xẻ rộng bảngỗ xẻ mỏng, gỗ xẻ tinhgỗ xẻ 1/4gỗ xẻ thôgỗ xẻ mỏngsự xẻ mỏng, gỗ xẻ mỏngsự vát cạnh, sự hớt mặt nốisự nối bằng mặt vátcổ chân cột (trang trí)sự vạch dấugỗ [sấy, hong] khôsự [sấy, hong] gỗsự định vị kínsự đóng đinh kínvết nứt (trong gỗ)sự lắc, sự rungván lợp (gỗ)

ván lợp theo kích cỡván ốpmối nối chồngván lợp chồngđâm chồi (cây)sự lát sàn có đóng nẹplỗ mọt, lỗ sâu đục (trong gỗ)mũi khoan đụcsự co ngót (của gỗ)sự ốp vánván ốptấm bậu cửasự khắc sâugỗ đã định cỡsự đóng đinh xiênthùng cũitấm, thanh gỗ dẹtlều bằng gỗ dẹttấm mỏng; lá cửa chớpdầm ngang; dầm gối; tà vẹtván lạng, ván lát mỏngsự trượt, sự dịch chuyểntấm ốp mặt dưới vòmdầm đỡ mặt dưới vòmván mềmsự mục mềmgỗ mềm (gỗ họ thông)tấm nềnkhung cố định

Page 75: Thuat Ngu Xay Dung

- 75 -

Sound defect Sound knot Species SplaySplayed filletSplayed railSplayed weatherboardSplayed butt jointSplineSplitEnd splitSpot gluingSpringSprocket(sprocket piece) Square (square section) Square and flat Square sawn (or dressed) weatherboard Stain (wood)Adhesive stain Blue stain Sap stain Water stain Weather stain Starting board StickStop (stop moulding) Weatherboard stop Stop upStopped chamfer Stopping up Straight gain Straining beam Straining piece StrapStrawboard Stressed-skin panel Stress grade Stress grading Stringing beam (stringer) Structual timber Strut StruttingHerringbone strutting Strutting beam Stuck moulding StudCorner stud Door (jamb) studs Jack studs khuyết tât nguyên dạng mắt nguyên, mắt lành loại, hạng, giống cạnh vát, mặt vát đường gờ (cạnh) vát tay vin vát cạnh tấm lợp vát cạnh mối nối đối tiếp chéo góc rãnh then, then trượt sự nứt, vết nứt sự nứt ở đầu mút sự gắn keo vết đốm (gỗ) sự nẩy, sự đàn hồi ống răng móc tiết

diên vuông vuông và dẹtván lợp cưa (hoặc đẽo) vuông

vết đốm, đốm đốm dính vết đốm xanhvết đốm có nhựa, đốm trên gỗđốm ẩmđốm do thời tiếttấm [lợp, lát] khởi đầugây, cán, chuôigờ chặngờ chặn ván lợp chặn lạiđường xoi chặnsự chặn lạivân thẳng, thớ thẳngdầm biến dạngthanh kéo (của giàn)đai giữ; quai vinbìa (bằng) rơmtấm che phủ chiu lựccấp (đô) ứng suấtsự phân cấp (đô) ứng suấtdầm docgỗ [xây dựng, kết cấu]côt chống, thanh chốngsự chống đỡ; côt chống, thanh chốngcôt chống hình chữ Vdầm đỡđường gờ gắn vào chốt; vấu; côt; núm cửa côt vách ở góc đố cửa đi côt vách đỡ

Page 76: Thuat Ngu Xay Dung

- 76 -

Window (jamb) studs Stump Stump tenon Subfloor ventilation Subterranean termites Sunk chamfer Surface Surface check Surface treatmeat Teardrop weatherboard Tee halving Tempered hardboard TenonBareface(d) tenonDouble tenonMortice and tenon jointStump tenonTermitaryTermite capTermite controlTermite galerryTermitesAlate termiteSubterranean termiteTermite shield (termite strip)TermiticideThicknessingThrough knotThumb mouldTieCollar tie Tight knotTile batten (tiling batten)Tilting batten Timber (building timber)Air dried timberClear timberDead timberDressed timberEngineering timberFraming timberGlued-laminated timberGreen timberHewn timberImported timberImpregnated timberIndigenous timberKiln dried timberMechanically stress-graded timberMilled timberđố cửa sổgốc cây; trụ gốcmộng có cuống, mộng ngõngsự thông gió sàn lótmối ở ngầm dưới đấtđường xoi lõmphủ bề mặt; gia công bề mặtkiểm tra bề mặtxử lý bề mặt

ván lợp hình giọt nướcmộng chữ Tgỗ cứng ngâm tẩmmộngmộng để trần, mộng phơi mặt mộng képmối ghép mộng âm dương mộng có cuống, mộng ngõng tổ mốinắp phòng mối kiểm tra mối rãnh mối, đường mối con mối mối cánhmối ở ngầm dưới đấttấm chắn mối, vỏ chắn mốithuốc diệt mốisự làm dày, sự làm đặcmắt thủngđường gờ cong lõmliên kết; thanh giằngliên kết đaimắt sítván lợpván lậtgỗ, gỗ xây dựng gỗ được hong khô gỗ đã làm sạch gỗ mục, gỗ (cây) chết gỗ đã đẽo gọt gỗ xây dựng gỗ làm khung gỗ dán nhiều lớp gỗ tươi gỗ [chặt, đốn] gỗ nhập cảng gỗ ngâm tẩm gỗ bản địa gỗ sấy (qua lò)gỗ được phân loại ứng suất bằng máy gỗ nghiềnSawn timberScant-cut timberSeasoned timberSized timberStructural timberUnseasoned timberYard timberTimber connectorTimber frame(d) constructionTimberingTongueTongue and groove joint (Tongued

Page 77: Thuat Ngu Xay Dung

- 77 -

and grooved joint) (T&G)Tongued joint Tongued mitre Top plate Torn grain TrenchTrenched jointTrimmerTrimmingTrimming joistTrunkTwistUnderpurlin Unseasoned timber Valley boardValley creeper rafter (valley creeper) Valley rafter Vee joint (V-joint)VeneerBack veneerFace veneerRotary veneerSliced veneerVerge rafterVermin plateVertical weatherboardingWall bearerWallboardWall plateWaneWaney edgesWantWarpingWater stainWavy figureWeatherboardLog cabin weatherboardgỗ xẻ, gỗ hôp gỗ xẻ mỏng gỗ hong khô gỗ đã đinh cỡgỗ xây dựng, gỗ làm kết cấu gỗ chưa hong khô gỗ xếp kho[bô phân nối, khớp nối] gỗ kết cấu khung gỗkết cấu gỗ; ván khuôn; vì chống (lò) chốt, then mông âm - dương

mối nối mông mông ghép chéo góc tấm đỉnh vân xoáy rãnh xoimối ghép rãnh xoi cái đuc sửa bavia sự sửa bavia, sự cắt mép khung viền ở lỗ sàn thân côt; ống sự xoắn, sự vặn xà dưới (kèo) gỗ chưa hong khô tấm

khe mái thanh kèo máng xối thanh kèo máng xối mối nối hình chữ V gỗ dángỗ (dán) ốp mặt sau gỗ ốp mặt(lớp) gỗ dán cắt xoay ván lát mỏng, ván lạng thanh kèo bên tấm (bi) motván ốp, tấm ván ốp, tấm lợp đứngdầm gối tườngtấm lát tường, tấm ốp tườngtấm tườngvết khuyếtgờ bi lẹmsự khuyết, sự thiếusự làm vênh, sự làm congđốm ẩmhình lượng sóng (trang trí) ván lợptấm lợp phòng bằng gỗ súcRusticated weatherboard Shiplap weatherboard Splayed weatherboard Square sawn (square dressed) weatherboard Teardrop weatherboard Weatherboarding Vertical weatherboarding Weatherboard stop Weather stain WedgeFolding wedges Wet rot White ant Wild figure Window casingWindow studs (window jamb studs)WoodBywoodCompressed wood Hardwood Heartwood Latewood Non-pored wood Plastic wood Ply wood Pore wood Sap wood Softwood Wood block Wood chips Wood finishing Wood turning Wood wool slab Woodwork Woolly grain Wrot (wrought)Yard timber ván lợp gia công thôván lợp chồngván lợp vát cạnhván lợp cưa (hoặc đẽo) vuông

ván lợp hình giọt nướcsự lợp mái bằng ván; ván lợpván lợp thẳng đứng, ván ốpgờ chặn ván lợpđốm do thời tiếtnêmnêm gấpsự mục ẩmcon mốihình bất kỳ, hình lộn xộn (trang trí)

Page 78: Thuat Ngu Xay Dung

- 78 -

hộp cửa sổ đố cửa sổ gỗ

sản phẩm phụ của gỗ gỗ ép gỗ cứng lõi gỗgỗ mới, gỗ còn nongỗ không lỗ rỗgỗ dẻogỗ dángỗ có lỗ rỗng

gỗ dácgỗ mềmkhối gỗvỏ bào gỗsự hoàn thiện gỗ, sự gia công tinh gỗ sự tiện gỗ tấm sợi gỗ (ép)công tác mộc; đồ mộc; nghề mộc vân rối, thớ rối đã bào kỹ (gỗ) gỗ xếp kho

Page 79: Thuat Ngu Xay Dung

- 79 -

Page 80: Thuat Ngu Xay Dung

- 80 -

Section 5

Page 81: Thuat Ngu Xay Dung

- 81 -

Page 82: Thuat Ngu Xay Dung

- 82 -

Phần 5

Page 83: Thuat Ngu Xay Dung

- 83 -

Page 84: Thuat Ngu Xay Dung

- 84 -

Steel, metalwork and welding Alloy Alloy steelAluminium (US Aluminium) AngleThép, công tác kim loại và hàn

hợp kim thép hợp kim nhôm thép góc

Page 85: Thuat Ngu Xay Dung

- 85 -

Equal (leg) angle Unequal (leg) angle Annealing Anodizing Colour anodizing Antimonial leadArc welding (electric arc welding)Autogenous weldingAutomatic weldingBauxiteBlack steelBlast furnaceBossingBrassBrazed joint Brazing Bright steel Bronze Silicon bronze Bronze welding BurrButt weldC purling (C-section)Caldium plating Case-hardening Casting Cast ironMalleable cast iron Cathodic protection Chainwire Channel (section)Parallel flange channel

Taper(ed) flange channelChequer(ed) plateChrome steel (chromium steel)ChromiumChromium platingCircular hollow sectionCold-formed hollow sectionCold formingCold rollingCold workingColour anodizingCopper (Cu)Corrosion Galvanic corrosion Corrosion fatigue Corrugated iron Cradlingthep goc deu canh thep goc khong deu canh su u, su ramsu tao anot, su xu ly anot su phu mang oxit mau chi antimon han ho quang su han hai, su han xi su han tu dong bauxit, quang nhom thep denlo caosu dap bua, su ren dong thaumoi han vay cung, moi han dong su han (bang) dong thep sang bong dong dodong do pha silic su han (bang)

dong do ria xom, bavia moi han doi dau xa cong[lop phu, lop ma] cadimisu toi cung be matsu duc (rot), vat ducganggang deosu bao ve (catot)day xichthep chu U, thep long mang thep long mang co canh dam song songthep long mang co canh dam choai tam ke o vuong thep crom cromlop ma cromtiet dien hinh ongtiet dien rong tao hinh nguoisu tao hinh nguoisu can nguoisu gia cong nguoisu phu mang oxit maudong, dong dosu an mon, su gisu an mon dien hoado moi do an monton mui, ton luon songsu gan dai bang thung lac; khungDescalingDezincificationDouble soldering and rivetingDuctilityEqual angle (equalleg angle) Expanded metal (mesh)Ferrous metals Filler metal Fillet weld Flame cutting Flange Flat bar FluxFusion weldingGalvanic corrosionGalvanic seriesGalvanized coatingGavanized iron (sheet)GalvanizingHot-dip galvanizingGas tungsten-arc welding (GTAW)Gauge (metal gauge)

Gusset plates (gussets)Guy (guy rope, guy wire)Hard solder High tensile steel Hollow section Circular hollow section Cold-formed hollow section Rectangular hollow section Square

Page 86: Thuat Ngu Xay Dung

- 86 -

hollow section Hoop-iron (strap)Hot-dip galvanizing Hot working I-beam I-section Iron (Fe)Cast iron Corrugated iron Galvanized iron Malleable cast iron Wrought iron Joint (metal)Brazed joint Riveted joint Soldered joint Welded joint Lead (Pb)đỡ vòmsự làm sạch gỉ, sự khử cặn sự khử kẽmvừa hàn vừa tán, mối hàn tántính rèn được; tính dẻothép góc đều cạnhkim loại giãn nở khi nguôi dầnkim loại đenkim loại phu giamối hàn nổi; mối hàn gócsự cắt bằng ngon lửamặt bích; gờ; bản cánhthanh dẹtsự nóng chảy; chất trợ dungsự hàn chảysự ăn mòn điên hóacác hợp chất điên hóalớp (phủ) mạ kẽmsắt tráng kẽm, tôn tráng kẽmsự mạ kẽmsự mạ kẽm nóngsự hàn bằng hồ quang hơi tungsten [dung cu đo; cái đo cỡ] bằng kim loạitấm bản nối dây xíchchất hàn cứng, mối hàn cứng thép có đô bền cao tiết diên rỗng tiết diên hình ống tiết diên rỗng tạo hình nguôi tiết diên rỗng hình chữ nhât tiết diên rỗng hình vuông thép đaisự mạ kẽm nóng sự gia công nóng dầm chữ I tiết diên chữ I sắt; thép; đồ sắt gangtôn múi, tôn lượn sóng sắt tráng kẽm gang dẻo

sắt đã rènmối hàn, mối nối (kim loại)mối hàn vảy cứngmối ghép đinh tánmối hàn thiếcmối hànchì

Page 87: Thuat Ngu Xay Dung

- 87 -

Antimonical lead Lead-free solder Malleability Malleable cast iron Manual welding Mechanized welding MetalsFerrous metals Non-ferrous metals MIG welding (metallic-electrode inert gas welding )Mild steel Mirror finish Muntz metal Nikel (Ni)Non-ferrous metalOil canning Oxy-acetylene burner Oxy-acetylen welding Oxygen cutting Parallel flange channel PatinPhosphating Pitting Plate (steel)Plug weldPostweld heat treatment (PWHT) Pressed steelRectangular hollow section Resistance spot welding Resistance welding (electric resistance welding )Riveted joinnt Rolled steel joint (RSJ)Rolled steel sectionsRound barRustSacrificial coating Sacrificial protection ScaleSeam (seamed joint)Sheradizing Silicon bronze Silver solder Slab (steel)Slotted angle Soft solder Solder

Hard solder chì antimonmối hàn không có chìtính rèn được, tính dẻogang dẻosự hàn thủ côngsự hàn bằng máykim loạikim loại đenkim loại màusự hàn khí trơ điện cực kim loại

thép dịu, thép cacbon thấp sự đánh

bóng như gương hợp kim đồng-kẽm niken, kền kim loại màu sự đóng hộp dầu mỏ hàn oxi-axetilen sự hàn oxi-axetilen sự cắt bằng oxithép lòng máng có vai song songđĩa kim loại mỏng; lớp gỉsự photphat hóasự rỗ, sự ăn mòn lỗ rỗtấm, tấm tônmối hàn nút, mối hàn bítxử lý nhiệt sau khi hànthép dậptiết diện rỗng hình chữ nhật sự hàn điểm bằng điện trở sự hàn bằng điện trở

mối ghép đinh tán dầm thép cán bộ phận bằng thép cán thép tròn sự gỉlớp phủ kiểu hy sinhbảo vệ kim loại kiểu hy sinhvẩy; làm bóng vẩymối nối; mối hànsự tráng kẽm, sự mạ kẽmđồng đỏ pha silichàn hợp kim bạc (để hàn mịn)tấm (kim loại cán)góc được xẻ rãnhchất hàn mềm, mối hàn thiếchợp kim hàn, mối hàn (bằng hợpkim dễ chảy)chất hàn cứng, mối hàn cứngLead-free soldle Silver solder Soft solder Soldered joint SolderingDouble soldering and revetirySpelterSquare (bar)Square hollow section Stainless steel SteelAlloy steel Black steel Bright steelChrome (chromium) steel High tensile steel

Mild steel Pressed steel Stainless steelWeathering steel (weather-resistant steel)

Page 88: Thuat Ngu Xay Dung

- 88 -

Steel framing (domestic)Stiffener (web stiffener)Structural section Angle (section)Channel (section)Circular hollow section Cold-formed hollow section Hollow section I-sectionRectangular hollow section Rolled steel sections Slotted section Square hollow section Tee section (T-section)Structural steelwork Stud fixingTaper(ed) flange beam TarnishTee section (T-section)Temper Tempering Tin (Sn)TinplateUnequal angle (unequal leg angle) Universal beam (UB)Universal column (UC)VerdigrisWeathering steel (weather-resistant chất hàn không có chìhàn hợp kim bạc (để hàn mịn)chất hàn mềm, mối hàn thiếcmối hàn thiếcsự hàn; mối hànmối hàn - tánkẽm thương phẩmthanh vuông cạnhtiết diện rỗng hình vuôngthép không gỉthép; bọc thépthép hợp kimthép đenthép sáng bóngthép mạ crômthép có độ bền cao, thép chịu kéo caothép dịu, thép cacbon thấp thép dập thép không gỉ thép chịu phong hóa

sự làm khung thépnẹp tăng cứng, gân tăng cứngtiết diện kết cấutiết diện thép góctiết diện [lòng máng, chữ U]tiết diện hình ốngtiết diện rỗng tạo hình nguộitiết diện rỗngtiết diện chữ Itiết diện rỗng hình chữ nhật

các tiết diện thép cántiết diện có xẻ rãnhtiết diện rỗng hình vuôngtiết diện chữ T(kết cấu) thép xây dựngcố định bằng đinh đầu todầm có bản cánh thontrạng thái mờ, trạng thái xỉntiết diện chữ Tram, tôisự [ram, tôi]thiếcsắt tây, sắt tráng thiếcthép góc không đều cạnhdầm thông dụngcột thông dụngxanh gỉ đồngthép chịu phong hóa

steel)WeldButt wellFillet weldPlug weldWelded jointWelded plate sectionWelderWeld faceWeldingArc welding (electric) Autogenous welding Automatic welding Braze welding Bronze welding Fusion welding Gas tungsten-arc-welding Manual welding Mechanized welding MIG welding Oxy-acetylene welding Resistance spot welding Resistancewelding (electric) Welding electrode WireChain wire Lacing wire Work hardening Wrought iron Yield point Zed purlin (Z-purlin)Zinc (Zn)Zincalume

Section 6 mối hàn, liên kết hànmối hàn đối đầumối hàn gócmối hàn bítmối hàn, liên kết hàn[tiết diên, phần] tấm được hàn

Page 89: Thuat Ngu Xay Dung

- 89 -

máy hàn; thợ hànbề mặt hàn; xử lý bề mặt hànsự hàn; nghề hànsự hàn hồ quang điênsự hàn hơi, sự hàn xìsự hàn tự đôngsự hàn bằng đồng thausự hàn bằng đồng đỏsự hàn chảysự bằng hồ quang hơi tungstensự hàn thủ côngsự hàn bằng máy

sự hàn khí trơ điên cực kim loạisự hàn oxi-axetilensự hàn điểm bằng điên trởsự hàn bằng điên trởque hàn điêndâydây xích dây buôcsự biến cứng khi gia công nguôisắt đã rèngiới hạn chảy[xà, dầm] chữ Zkẽmzincalum

Page 90: Thuat Ngu Xay Dung

- 90 -

Page 91: Thuat Ngu Xay Dung

- 91 -

Phần 6

Page 92: Thuat Ngu Xay Dung

- 92 -

Page 93: Thuat Ngu Xay Dung

- 93 -

Plastics, adhesives and sealants

Accelerator

Acrylics (acrylic plastics)Acrylonitrile-butadiene-styrene(ABS)AdhesionAdhesiveCement-based adhesive Contact adhesiveChất dẻo, chất dính kết và vật liệu trámchất gia tốc, chất tăng tốc nhựa acrylicstiren butađiên acrilonitrin

sự bám dính; lực bám dính chất dính kết chất dính kết gốc ximăng chất dính kết tiếp xúcCyanoacrylate adhesive Epoxy resin adhesive Joiting adhesiveResorcinol formaldehyde adhesive

Alkyd resinBakeliteBitumenBondCastingCatalystCellular plasticsCellulosis (cellulosic plastics)Cement-based adhesiveChlorinated rubber resinCohesionCold curingContact adhesiveCrosslinkingCrosslinking agentCuringCold curingCyanoacrylate adhesiveDecorative thermosetting laminateElastomerEpoxy resinEpoxy resin adhesiveExpanded polystyrene (EPS)ExtenderExtensibility

ExtrusionFibreglass (fiberglass)Fibreglass reinforced polyester (FRP)Filler (plastics)FilmFlexible cellular polyurethane FluocarbonFoamed in-situ plasticsGlassfibreGlueGluelineFlue spreadJointing adhesiveJointing sealantLaminateDecorative thermosetling laminate Melamine laminate Reflective foil laminate Latexchat dinh ket xianucrilat chat dinh ket keo epoxy chat dinh ket ghep noi chat dinh ket resocxinon fomandehit nhua alkid nhua bakelit bitumlien ket, noisu duc, su do khuonchat xuc tacchat deo xopnhua xenlulozachat dinh ket goc ximangnhua cao su clo hoasu dinh ket, luc co ketsu luu hoa lanhchat dinh ket tiep xucsu tao thanh lien ket ngangtac nhan gay lien ket ngangsu luu hoa; su duong hosu luu hoa lanhchat dinh ket xianucrilattam nhua ep nong dung trang trielastome, vat lieu dan hoikeo epoxychat dinh ket keo epoxy polixtiren gian no doan noi dai tinh co the keo dai su duc ep, su dun soi thuy tinhpolieste cot soi thuy tinh

chat don, chat lam day (chat deo)mang mong

Page 94: Thuat Ngu Xay Dung

- 94 -

poliuretan deo xopfluorocacboncac chat deo no phinhsoi thuy tinhkeo, hoduong dansu phet [keo, ho]chat dinh ket ghep noivat lieu tram ghep noitam mong; su tach lop mongtam nhua ep nong dung trang tritam melamintam la kim loai phan xanhua mu (cay), latec

Page 95: Thuat Ngu Xay Dung

- 95 -

Lightweight unplasticized polyvinyl chloride (LUPVC)MasticMelamine laminate Melamin resin (melamines)Modifier Monomer Natural resin NylonPhenolic resin (phenolics)PlasticPlasticizerPlasticsAcrylics (acrylic plastics)Cellular plastics Cellulosics (cellulosic plastics) Foamed in-situ plastics Reinforced plastics Rigid plastics ThermoplasticsThermosetting plastics (thermosets) Polycacbonates Polyester resin (polyesters) Polyethylene (PE)PolymePolymerization Polypropylene (PP)Polystyrene (PS) Acrylonitrile-butadiene-Styrene(ABS)Expanded polystyrene (EPS) Polytetrafluoroethylene (PTFE) Polyurethane foam (foamed polyurethane)Polyurethane resin (polyurethanes)(PUR)Flexible cellular polyurethane Polyvinyl acetate (PVA)Polyvinyl chloride (PVC) Leighweight unplasticized polyvinyl chloride (LUPVC)Preformed sealant Reinfored plastics ResinAcrylic resin Alkyd resin Epoxy resin Melamine resin Natural resin Phenolic resin

polivinin clorua nhẹ đã cứng hóa

mattit

tấm mêlamin nhựa mêlamin chất gây biến tính mônôme nhựa cây nilông nhựa phênol dẻochất làm dẻo chất dẻo acrylic chất dẻo xốp nhựa xenluloza chất dẻo nở phình chất dẻo có cốt chất dẻo cứng nhựa dẻo nóng nhựa ép nóng policacbonat nhựa polieste poliêtilenpolime, chất trùng hợp sự polime hóa, sự trùng hợp polipropilen polixtirenacrilonitrin butađiên stiren

polixtiren giãn nở politetrafluroêtilen poliurêtan nở phình

nhựa poliurêtan

poliurêtan xốp dẻo polivinin axetat polivinin clorua polivinin nhẹ đã cứng hóa

chất trám tạo hình trước chất dẻo có cốt

nhựa acrylic nhựa alkyd nhựa epôxy nhựa mêlamin nhựa cây nhựa phênol

Page 96: Thuat Ngu Xay Dung

- 96 -

Polyester resin Polyurethane resin (PUR)Silicone resin Synthetic resin Urea formaldehyde resin Vinyl resin Resin-bondedResorcinol formaldehyde adhesive

Rigid cellular plastic shutRigid plasticsRosinSealantJointing sealant Preformed sealant Structual sealant Sealing Silicone resin Softening range (plastics)Solvent cement Stabilizer Structural sealant Synthetic materials Synthetic resin Thermoplastic Thermoplastic ThermosettingThermosetting plastics (thermosets) Urea formaldehyde resin (urea resin) (UF)Vacuum forming Vinyl resin (vinyls)

Section 7 nhựa poliestenhựa poliurêtannhựa Siliconnhựa tổng hợpnhựa urê formaldehitnhựa vinilliên kết bằng nhựachất dính kết resorcinolformaldehittấm nhựa xốp cứngchất dẻo cứngnhựa thôngchất trámchất trám ghép nốichất trám tạo hình trướcchất trám chịu lựcsự trám kín, sự bít kínnhựa siliconphạm vi làm mềm (chất dẻo)chất gắn kết hòa tan đượcchất (làm) ổn địnhchất trám chịu lựcvật liệu tổng hợpnhựa tổng hợpdẻo nhiệtnhựa dẻo nhiệtrắn nhiệt, ép nóngchất dẻo ép nóngnhựa urê formadehit

sự tạo chân không nhựa vinyl

Page 97: Thuat Ngu Xay Dung

- 97 -

Page 98: Thuat Ngu Xay Dung

- 98 -

Structural engineering A-frame (construction) AbutmentAcceberated weatheringActionAction effectDegign action effectAdjustable propAir supported structureAnchorGround anchorWall anchorPhần 7

kết cấukhung chữ A (kết cấu)tường chống; chân vòm; mố cầusự phong hóa tăng nhanhtác động, tác dụng; sự hoạt độnghiệu quả hoạt độnghiệu quả hoạt động thiết kế[cột, thanh chống] điều chỉnh đượckết cấu đỡ bằng khí cầucái neoneo (vào) đấtneo (vào) tường

Page 99: Thuat Ngu Xay Dung

- 99 -

Anchor bolt Anchor plate ArchCatenary arch Elliptical arch Parobolic arch Rigid arch Three-hinged arch Trussed arch Two-hinged arch Arch bridge Attached pier Backpropping Back-shoreBalloon-frame constructionSemi-balloon-frame constructionBaseBaseplateBase structureBatter

Beam Box beam Broad flange beam Cantilever(ed) beam Castellated beam Compound beam Continuous beam Hanging beam Laminated beam Main beam Needle beam Secondary beam Simply-supported beam Slender beam Straining beam Strutting beam Tee-beam (T beam)Trussed beam Beam and slab floor BearerDouble bearer Wall bearer Bearing Bearing area Bearing plate Bearing pressure Ultimate bearing pressure Beaufort scale Belfast truss bulông neo bản neocuốn, vòm; cửa cuốn cuốn có dạng xích treo cuốn hình elip cuốn parabônvòm cứng; vòm không khớpvòm ba khớpvòm giànvòm hai khớpcầu vòmcột chống; cột giảsự chống xiên; thanh chống xiên[thanh, cọc] chống xiênkết cấu khung nhà gỗ nhẹkết cấu khung nhà gỗ nhẹ vừanền; móng; bệtấm đệm, tấm lótkết cấu nền móngsườn dốc, mái dốc; độ nghiêng mặtngoàidầm, xàdầm (hình) hộpdầm có cánh bản rộng (dầm I, T)dầm hẫng, dầm côngxondầm thủngdầm hỗn hợpdầm liên tục

dầm treodầm thanhdầm chínhdầm (hình) kimdầm trung giandầm đỡ đơn giản, dầm một nhịp dầm mảnhthanh giằng, thanh kéo dầm chèn giữa dầm chữ Tdầm giàn, dầm mắt cáo dầm và sàn tấm gối tựa, giá đỡ; dầm gối dầm gối kép dầm tườnggối (tựa); khả năng chịu lựcmặt tỳ, mặt tựatấm đỡáp lực tựaáp lực tựa tối đathang độ Beaufort (về tốc độ gió) [kèo, giàn] belfast (giàn kiểu vòm)Belgian truss Bell truss BendingBending momentBentBinder

Birdcage scaffold Bolster Bond stress BootBottom raker Boundary joist Bowstring girder Bowstring struss

Box beam Box girder Brace Cross brace Knee brace Wind bace Braced frame Bracing

Bridge Arch bridge Bascule bridge Cable-stayed bridge Cantilever bridge Girder bridge Lift bridge Suspension bridge Swing bridge Bridging Buckling

Page 100: Thuat Ngu Xay Dung

- 100 -

Built-up member Cable-stayed bridge CamberCambered Fink truss Cantilever Cantilever bridge Cantilever (ed) beam Cantilever scaffold Cantilever truss Inverted cantilever truss Cantilever wall CarcassCastellated beam (castellated girder) Catenary[kèo, giàn] kiểu Bỉ[kèo, giàn] hình chuông, giàn vòmđộ uốn cong; sự uốn congmomen uốnmái dốc, sườn dốcchất dính kết, vữa xây; gạch ngang;thanh nốigiàn giáo cũi, giàn giáo lồng tấm đỡ, dầm ứng suất dính kết đế cọcbộ phận gia cố đáydầm biêndầm có dây cănggiàn biên trên cong, giàn vòm cóthanh giằngdầm hộpdầm hộp(thanh) giằng, thanh chống; đai nối giằng chéo; thanh chống xiên thanh nạnh chống giằng gió khung giằngsự giằng cứng, sự neo giữ; thanhgiằngcầucầu vòm cầu cấtcầu treo bằng cápcầu hẫng, cầu côngxoncầu dầmcầu nângcầu treocầu xoaysự xây dựng cầu; giàn giáosự uốn dọc; sự cong vênh, sự oằn[bộ phận, cấu kiện] lắp ghépcầu treo bằng cápmặt vồng; độ võnggiàn khum kiểu Finkdầm hẫng, côngxon; giá treocầu hẫng, cầu côngxondầm hẫng, dầm côngxongiàn giáo treogiàn hẫnggiàn hẫng (lật) ngược tường

côngxon (tường chắn) khung, cốt; sườn; cốt thép

dầm thủngdây xích; cáp chịu tảiCatenary arch Ceiling joist Cellular deck Centreline Centre of gravity Centre-to-centre (C/C) Centroid ChordCivil engineer Civil engineering

Clear span Cofferdam CollapseInduced collapse demolition Progressive collapse ColumnComposite column Engaged column Long column Mushroom head column Short column Column footing Column section Column strip Composite column Composite construction Composite slap Compound beam Compressive strength Concentrated load Concentric load Concrete slab Construction A-frame (construction)Brick construction Brick-on-edge construction

Brick veneer (construction) Composite construction Cross wall construction Cyclone wall construction Dry construction Exterior protected construction Fire resistant construction Frame(d) construction Full brick constuction Jackblock construction

Laminated constructioncuon co dang xich treo dam tran san cau rong duong tam trong tamtu tam den tam (khoang cach truc) quy tam, duong tam quay bien gian ky su xay dungky thuat [xay dung, cong trinh] dan dung[khau do, nhip] thong thuy tuong vay, tuong chan; de quai su sut lo; do lun sut; su sup do su pha huy do lun sut do lun sut tang dan cot, tru; cau kien bi nen cot hon hop cot an cot daicot co dau

Page 101: Thuat Ngu Xay Dung

- 101 -

hinh nam cot ngan mong cot tiet dien cot dai tren mu cot cot hon hopket cau ghep, ket cau hon hop tam ghep, tam hon hop dam hon hopdo ben nen, suc chong nen tai trong tap trung tai trong dung tam tam betongsu xay dung; ket cau; cong trinh ket cau khung chu A ket cau gach xaysu xay gach via, ket cau gach ngoai riaphu gach, lop op gachket cau ghep, ket cau hon hopket cau tuong ngang (chiu luc)ket cau tuong chiu gio baocong trinh xay khocong trinh duoc bao ve ben ngoaiket cau phong chong chayket cau khungcong trinh bang gachxay dung theo phuang phap nangtangket cau tam mongLiftslab construction

Load bearing wall construction Modular construction Mushroom construction Pier and beam (construction)Pier and slab (construction)Post and beam (construction) Rammed earth construction Reinforced concrete construction Sandwich construction Skeleton construction Slab-on-the-ground construction Slip form construction Steel frame(d) construction Stressed skin construction Timber frame(d) construction Unprotected metal construction

Veneered construction Waterproof construction

Watertight construction Weathertight construction

Windproof construction Construction joint Continuous beam Construction joint Control joint CraneDerrick (crane)Mobile craneOver head travelling craneTower craneCreepCrescent truss CribCross brace Cross-sectional area Cross-wall construction Curtain wall

Cyclone ressistant construc-tionDead loadDeck (bridge deck)Cellular deck DeckingDecking (formwork)Deep beam footing Deflectionxây dựng theo phương pháp nâng sànkết cấu tường chiu lựcxây dựng theo môđunkết cấu hình nấmkết cấu dầm-côtkết cấu bản-côtkết cấu dầm-côttường trình, tường đất nênkết cấu bêtông cốt thépkết cấu hỗn hợpkết cấu kiểu khungkết cấu bản sàn đặt trên đấtxây bằng ván khuôn trượtkết cấu khung thépkết cấu có vỏ chiu lựckết cấu khung gỗkết cấu kim loại không (có lớpphủ)bảo vêkết cấu có lớp ốp mặtkết cấu [không thấm nước, chiunước]kết cấu [kín nước, không rò nước]kết cấu chiu phong hóakết cấu chiu gió bãomối [hàn, nối] kết cấudầm liên tuckhe co ngótmối nối kiểm tramáy truc, máy cẩu, cần truccần truc Derrickcần truc di đôngcần truc di chuyển đượccần truc tháp

Page 102: Thuat Ngu Xay Dung

- 102 -

sự rão, từ biếngiàn cong hình liềmcũi, giàn chốnggiằng chéo, thanh chống xiêndiên tích mặt cắt ngangkết cấu tường ngang (chiu lực)tường không chiu lực, tường xâytrên môt kết cấu chiu lựckết cấu tường chiu gió bãotải trong bản thân, tải trong tĩnhsàn cầusàn cầu rỗngsàn cầu; sự đóng sàn cầuván khuôndầm móng đặt sâusự lêch, đô uốn, đô võngDeformation Plastic deformation DemolitionInduced collapse demolition Manual demolition Mechanical demolition Sequential demolition Derrick (derrickcrane)Design action effect Design gust wind speed Design life Design load Design resistance effect Detached pier Diaphragm Distributed load Uniformly distributed load Double flying shore Double Howe truss DragDragon beam (dragon piece) Dragon tie Drop panel Dry constructionDrywall construction (dry-walling) Ductile moment-resisting space frame (DMRSF)Dwarf wall Earthquake Earthquake forces EasingEccentric load Edge beam Efective span Elastic design Elastic limitElement (of construction)Primary element Secondary element Elliptical arch End span Engaged column Equilibrium Erection Expansion joint External wall Factor of safety Load factor of safety Stress factor of safety Failure sự biến dạngsự biến dạng dẻosự hư hỏng, sự phá hủysự phá hủy do lún sụtsự phá hủy bằng thủ công

sự phá hủy bằng máysự phá hủy có trình tựcần trục Derrickhiệu quả hoạt động thiết kếtốc độ gió mạnh (dùng cho) thiết kếđộ bền thiết kếtải trọng thiết kếhiệu quả độ bền thiết kếtrụ tháo ra đượctấm chắn; tường lõitải trọng phân bốtải trọng phân bố đềuthanh văng képgiàn Howe kép (giàn tĩnh định) sự kéo; sự cản, lực cản dầm nócthanh giằng ở nócbản mũ cộtcông trình xây khôcông trình xây tường khankhung không gian chịu uốn dẻo

tường chắnsự động đấtlực động đấtsự làm mềm, nhẹtải trọng lệch tâmdầm biên, thanh biênkhẩu độ tính toánthiết kế theo trạng thái đàn hồigiới hạn đàn hồibộ phận; cấu kiệncấu kiện chínhcấu kiện phụcuốn elipkhẩu độ đầu, khẩu độ cuối cột ẩnsự cân bằng; trạng thái cân bằngsự dựng, sự lắp dựngmối chừa (co giãn), khe nhiệttường ngoàihệ số an toànhệ số an toàn về tải trọnghệ số an toàn về ứng suấtsự hư hỏng, sự sụt lởFan truss FenderFinished floor level (FFL) Fink trussCambered Fink trussFire limit stateFire-resisting constructionFlat archFlat Pratt girderFlat slab (construction)Floor Plat floor

Page 103: Thuat Ngu Xay Dung

- 103 -

Platform floor construction (platform floor)Subfloor Floor framing Floor joist Floor line Flying shore Double flying shore FootingColumn footing Grillage footing Inverted-T footing Pad footing Raft (footing)Step footing Strip footing ForceGravitational force Lateral force Wind forces Foundation wall FrameBraced framePerfect framePlane framePortal frameRedundant frameRigid frameSpace frameStructural frameSubframeUnstable frameFrame(d) constructionA-frame constructionBalloon-frame constructionSteel frame(d) constructionTimber frame(d) constructionFrame scaffold giàn cánhlá chắn, thanh chắn; lưới bảo vêmức sàn hoàn thiêngiàn kiểu Fink, giàn có thanh giằnggiàn kiểu Fink có cánh trên congtrạng thái giới hạn cháykết cấu chiu lửacuốn bẹt, cuốn phẳnggiàn Pratt phẳng, giàn chữ Ntấm phẳngsàn, sàn gácsàn phẳngkết cấu (mặt) sàn

nền sàn khung sàn dầm đỡ sàn lớp lót sànthanh văng, thanh nạngthanh văng képmóng; nền, bê đỡ, gối tựamóng côtmóng kiểu sườnmóng chữ T lôn ngược (1)gối đêmmóng bèmóng giât cấp

móng bănglực, sứctrong lựclực ở bên, lực hông lực gió tường móng khung; giàn khung cứngkhung đủ, khung hoàn chỉnhkhung phẳngkhung cổngkhung siêu tĩnhkhung cứngkhung không giankết cấu khung giàn, khung kết cấukhung sàn phu, sườn khung phukhung không ổn đinhkết cấu khungkết cấu khung chữ Akết cấu khung nhà gỗ nhẹkết cấu khung thépkết cấu khung gỗgiàn giáo khungFrench truss

Friction-type connectionGantryGirderBowstring girder Box girder Flat Pratt girder Lattice girder Vierendeel girder Warren girder

Girder post Girt Grade Stress grade GradeGradual load Gravitational force Grillage footing (grillage) Ground anchor Gusset plate (gussets)Guy (guy rope, guy wire)Guyed mastHalf trussHanging beamHaunchHigh wind area

Hinge (structural)Plastic hinge Hip truss Hoarding Hold fast Hollow-core slab Honeycomb wall Howe girder Double Howe truss Hung scaffold Impact load Impact strength Imposed loadInduced collapse demolition Insutrialized building

Inertia

Page 104: Thuat Ngu Xay Dung

- 104 -

Moment of enertia Infilling (infillpanel)In-situ giàn kiểu Pháp, giàn Pôlôngxô (tương tự giàn kiểu Fink) sự liên kết kiểu ma sát giàn cần cẩu; khung cổng dầm dầmdầm mạ cong; giàn hình lượcdầm hình hộpgiàn Pratt phẳnggiàn mắt cáogiàn Vierendeel (giàn Bỉ)giàn Warren, giàn biên song songmạng tam giácthanh đứng của giàndầm đeo; dầm viềnsự [phân cấp, phân hạng]phân cấp ứng suấtphân cấp, phân hạngtải trọng phân bậctrọng lựcmóng kiểu sườnneo (vào) đấtbản mã, bản nút (liên kết giàn)dây chằngcột chằng dâynửa giàndầm treochân vòm; nách dầmphạm vi nâng tời theo chiều cao, độcao nâng tờikhớp nốikhớp dẻokèo mái hồihàng rào tạm (của công trường) thanh chặn tấm rỗng ruộttường tổ ong, tường nhiều lỗ trốngdầm Howegiàn Howe képgiàn giáo treotải trọng va đậpđộ bền chống va đậptải trọng đặt vàosự phá hủy do lún sụtxây dựng (theo phương pháp) côngnghiệp hóa(lực) quán tínhmomen quán tínhtấm nhồi đầy (vật liệu)tại chỗ, tại công trườngInterior span Inverted cantilever

truss Inverted T footing Isolation joint Jackblock construction

Jack joint Jack trussJoint (building joint) Construction joint Constraction joint Expansion joint Isolation joint Movement joint Slip joint Spliced joint JoistBoundary joist Ceiling joist Floor joist Jack joist Rolled steel joist Kent ledge Kingpost Kingpost truss Knee brace LacingLaminated beamLaminated constructionLateral forceLateral force designLateral supportLateral thrustLatticeSpace latticeLattice girderLattice towerLedgeLedgerLiftUpliftLift bridgeLiftslab (construction)

Limit state Fire limit state Serviceability limit state Stability limit state Strength limit state Limit state(s) design khẩu độ bên trong giàn hẫng (lật) ngược móng chữ T lộn ngược (1) mối nối cách ly; mạch co giãn xây dựng theo phương pháp nâng tầngdầm phẳng giàn phẳngmối nối; mạch xây; đường hànmối hàn kết cấukhe co ngót (phòng nứt)khe nhiệt (co giãn)mạch co giãnmạch co giãnkhớp trượtmối nối có ốp mặtdầm, xàdầm biêndầm trầndầm sàndầm phẳngdầm thép cán

Page 105: Thuat Ngu Xay Dung

- 105 -

đồ dằn, đối trọng(có) một thanh trụ (giàn)giàn (mái) một thanh trụthanh chống xiênsự buộc dây; lưới giàndầm gỗ dánkết cấu tấm mỏnglực ngang, lực hông[thiết kế, tính toán] lực nganggối tựa theo phương ngangáp lực hông, ứng lực hônglưới; rèm; giàn mắt cáomạng không gianlưới dầmtháp kiểu giàngờ; đoạn chìagióng ngang (của giàn giáo) sự nâng, sức nâng, tầm nâng sự nâng lên (khi có lực đẩy) cầu nângsàn nâng (dùng trong phương phápnâng sàn)trạng thái giới hạntrạng thái giới hạn chịu lửatrạng thái giới hạn sử dụngtrạng thái giới hạn ổn địnhtrạng thái giới hạn bềnthiết kế theo trạng thái giới hạnLine of thrust Lintel Live load Load (structural)Concentrated loadConcentric loadDead loadDesign loadDistributed loadEccentric loadGradual loadImpact loadImposed loadLive loadMoving loadOverloadingSafe working loadSuperimposed loadUniformly distributed loadWind loadLoadbearingNon-loadbearingLoadbearing wall constructionLoad combinationLoad factor (structural)Load factor of safety Long column

Main beam Manual demolition MastGuyed mast Mechanical demolition Member (structural member) Built-up member Loadhearing member Membrane theory Middle raker Middle third

Midspan Mobile crane Mobile scaffold Model analysis Structural model analysis Modified Mercalli scale of earthquake intensity Modular scaffold Modulus of elasticity Modulus of rigidity Modulus of ruptuređường lực xôrường ngang; lanhtô dầm cửatải trọng di động, hoạt tảisự tải, tải trọngtải trọng tập trungtải trọng đúng tâmtrọng lượng bản thân; tải trọng tĩnhtải trọng [tính toán, thiết kế]tải trọng phân bốtải trọng lệch tâmsự chất tải tăng dầntải trọng va đậptải trọng đặt vàotải trọng di động, hoạt tảitải trọng di độngsự quá tảitải trọng làm việc cho phép siêu tảitải trọng phân bố đềutải trọng gióchịu tảikhông chịu tảikết cấu tường chịu lựctổ hợp tải trọnghệ số vượt tảihệ số an toàn vượt tảicột dàidầm chínhsự phá hủy bằng thủ côngcột buồm; cột thápcột chằng dâysự phá hủy bằng máycấu kiện xây lắpcấu kiện lắp ghépcấu kiện chịu lựclý thuyết màng mỏngthanh chống (ở) giữa(quy tắc) vùng một phần ba (khửlực kéo trong tường, móng)

Page 106: Thuat Ngu Xay Dung

- 106 -

điểm giữa khẩu độcần trục di độnggiàn giáo di độngphân tích bằng mô hìnhsự phân tích mô hình kết cấuthang động đất Mercalli cải tiến

giàn giáo điển hình môđun đàn hồimôđun đàn hồi trượt, hệ số độ cứng giới hạn bền uốn

Page 107: Thuat Ngu Xay Dung

- 107 -

Modulus of section Moisture barrier Moment distribution Moment of (a) force Moment-resisting space frame Ductile moment-resisting space frameMonolithic structure Monopitch truss Movement joint Moving load Municipal engineering Mushroom construction Mushroom head column National Association Testing Authorities (NATA)Needle

Needle beamNeutral axis (neutral plane) Newton (N)

Non-destructive testing (NDT) Non-loadbearing partition Non-loadbearing wall (nonbearing wall)One-way slab OverhangOverhead travelling craneOverloadingPad footingPadstonePanelStressed skin panelPanel pointPanel wallParabolic archParallel chord trussPartially reinforced masonry (wall)Party structurepascal (Pa)

Perfect frame Permanent set Permissible stress Photoelasticity PierAttached pier Detached pierPier and beam (construction)môđun tiết diên vât chắn ẩm sự phân bố momen momen lựckhung không gian chiu uốn khung không gian chiu uốn dẻo

kết cấu liền khối kèo dốc môt phía; bán kèo mạch co giãn tải trong di đông kỹ thuât công trình đô thi kết cấu hình nấm côt có đầu hình nấm Hiêp hôi quốc gia các chuyên gia thử nghiêmcôt hình tháp, đỉnh nhon; mũi tên chỉ

dầm (hình) tháp nhon truc trung hòaNiutơn (N) (đơn vị lực và trọng lực thuộc hệ SI)(phương pháp) thử không phá hủy tường không chiu lực, vách ngăn tường không chiu lực

bản môt phương, bản kiểu dầmmái đua; ô văng; mái checầu truc di chuyển đượcsự quá tảigối đêmđá lót (cột)tấm(lớn), panentấm có vỏ chiu lựcmắt giàn; tiết điểmtường chèn khung (không chịu lực)vòm parabôngiàn có biên song songtường xây có cốt (thép)tường chung (về sử dụng)pascal (đơn vị áp suất trong hệ SI)Pakhung hoàn chỉnhbiến dạng dư, biến dạng dẻoứng suất cho phépquang đàn hồicôt, tru; đế trucôt chống; côt giảtru tháo ra đượccôt và dầm, kết cấu dầm - côtPier and slab (construction)Pin-endedPin jointPitched trussPlane framePlastic deformationPlastic designPlastic hingePlate (steel)Plate floor Plate girderPlatform floor construction (platform flooring)Platform frame (construction) Poisson's ratio Portal frame Trussed portal frame PostCorner post Girder post Kingpost Princess posts Queen postPost and beam construction Pratt truss

Page 108: Thuat Ngu Xay Dung

- 108 -

Prefabricated scaffold Pressure coefficient Primary element Princess posts Principal rafter Progressive collapse Proof testing PropAdjustable propPrototype testingPurlinUnderpurlinPutlogPylonQueen post truss Queen post truss RackingRadius of gyration Raft (raft footing)Stiffened raft Waffle raft RakerBottom raker Middle raker Top rakerkết cấu bản - cộtchốt ở đầu mútmối nối (trục) khớpgiàn mái dốc, kéo máikhung phẳngbiến dạng dẻothiết kế dẻo (kết cấu thép)khớp dẻothép lá; tônsàn thép bảndầm tổ hợp thép bảnkết cấu (mặt) sàn

kết cấu khung sàn hệ số Poisson khung cổng khung cổng kiểu giàn cột, thanh trụ cột gócthanh trụ của giàn (có) một thanh trụ trụ chínhhai thanh liền, thanh képkết cấu dầm-cộtgiàn Pratt, giàn chữ Ngiàn giáo tiền chếhệ số néncấu kiện chínhcột chínhthanh rui chínhđộ lún sụt tăng dầnthử nghiệm (về) thấm lọtcột, cột chống; thanh giằng[cột, thanh chống] điều chỉnh đượcthử nghiệm nguyên mẫu

cầu phay, xà gồxà dưới (kèo)thanh giàn giáocột tháp; cột cổng (đền Ai Cập)thanh đứng képgiàn thanh đứng képgiá đỡ, giá đựngbán kính quán tínhmóng bè; bè mảngmóng bè tăng cứngmóng bè có sườn hai phươngthanh chống, tường chốngthanh chống đáythanh chống ở giữathanh chống đỉnhRaking shore Rat (rat baffle wall)ReactionRecoveryRedundant frameReinforcedRestraintRetaining wallRibRibbed slab Richter scale

Riding shore Rigid arch Rigid frame Rigidity Roof structure RunnerSafe carrying capacity Safe-life structure Safety net Safe working load Sailover truss Sandwich construction Saw-tooth truss ScaffoldBirdcage scaffold Cantilever scaffold Frame scaffold Hung scaffold Mobile scaffold Modular scaffold Prefabricated scaffold

Single-pole scaffold Suspended scaffold Tower scaffold Scaffold bracket Scaffolding

Tabular scaffolding Scaffold plank (scaffold board) Scaffold pole Scissored parallel truss SeawallSecondary beam Secondary element Second moment of area

Section properties thanh chống xiên tường ngăn

Page 109: Thuat Ngu Xay Dung

- 109 -

phản lực; sự phản tác dụngsự hồi phụckhung siêu tĩnhđược gia cường; có cốt thépsự hạn chế, sự thu hẹptường chắngân, gờ; sườn, cạnhbản có sườn, bản có gờthang độ Richter (xác định độ lớnđộng đất)thanh chống neovòm cứng; vòm không khớpkhung cứngđộ cứng vữngkết cấu máithanh trượt; cụm puli di độngsức chịu tải cho phépkết cấu có độ bền an toànlưới bảo hiểmtải trọng làm việc an toàngiàn cánh buồmkết cấu hỗn hợpgiàn răng cưagiàn giáo, giá đỡgiàn giáo cũigiàn giáo treogiàn giáo khunggiàn giáo treogiàn giáo di độnggiàn giáo điển hìnhgiàn giáo tiền chế, giàn giáo lắpghépgiá đỡ một cột chống giàn giáo treo giàn giáo tháp dầm đỡ giàn giáosự dựng giàn giáo; vật liệu làm giàn giáosự dựng giàn giáo bằng ống giàn giáocột chống giàn giáo giàn bắt chéo (kiểu Đức) đê biểndầm trung gian cấu kiện phụmomen diện tích bậc hai; momen quán tínhcác tính chất của tiết diện

Page 110: Thuat Ngu Xay Dung

- 110 -

SeismologySemi-balloon-frame construction Sequential demolition Serviceability limit state ShaftShear (shear force)Shear connector Shear strain Shell (of a building)Shell structure Shoe Shore Back shore Dead shore Double flying shore Flying shore Raking shore Rider shore Sloping shore Shoring Short column SidewalkSimply supported beam Single-pole scaffold SkeletonSkeleton construction SlabConcrete slab Flat slab Floating slab Floor slab One-way slab Ribbed slab Suspended slab Two-way slab Waffle (floor) slab Slab floorSlab-on-the-ground (construction)Slab panelSlackSleeper wall Slender beam Slenderness ratio Slip joint Sloping shore Snow load Soleplate Solid web Southlight truss đi a chấn hockết cấu khung nhà gỗ nhẹ vừa sự phá hủy có trình tự trạng thái giới hạn sử dung thân côt; lồng thang máy lực cắtneo chống cắt, chêm vòngbiến dạng trượtvỏ (của công trình xây dựng)(kết cấu) vỏ mỏngđế côt; guốc hãmsự chống; thanh chốngthanh chống xiênthanh chống tĩnhthanh văng képthanh văngthanh chống nghiêngthanh chống neothanh chống nghiêngsự chống đỡcôt ngắnlề đường, vỉa hèdầm đỡ đơn giản, dầm môt nhipgiá đỡ môt côt chốngcốt sườn, khung cốtkết cấu khung sườnbản, tấmtấm bêtông

tấm phẳngtấm (sàn) nổitấm sànbản môt phương, bản dầm bản có sườn bản treobản hai phương, bản kê bản có sườn hai phương sàn kê bảnkết cấu bản sàn đặt trên nền đấttấm bản lớnkhoảng hở, kẽ hởtường đỡ dầm sàn tầng môtdầm mảnhđô mảnhkhớp trượtthanh chống nghiêngtải trong tuyếttấm lótđặc bung (dầm)kèo (mái) lấy ánh sáng ở hướng Nam

Page 111: Thuat Ngu Xay Dung

- B4 -

Space frameSpacingSpanClear span Effective span End span Interior span Spliced joint (splice)Square splice StabilityStability (fire protection) Stability limit state Staging Stanchion

StaticsStaySteel frame(d) construction Step footing (stepped footing) Stiffened raft StrainShear strain Strain energy Strain gauge Strain hardening Straining beam Straining piece StrengthCompressive strength Impact strength Shear strength Tensile strength Ultimate strength Strength limit state Strength of materials StressComprersive stress Permissible stress Shear stress Temperature stress Tensile stress Working stress Yield stress Stress analysis Stress concentration Stressed-skin construction Stress reduction factor Stress relaxation Stress-strain curve Strip footingkhung không gian bước, khoảng cách; cự ly khẩu độ; kết cấu nhịp khoảng thông thủy khẩu độ tính toán khẩu độ đầu; khẩu độ cuối khẩu độ bên trong mối nối có ốp mặt mối nối vuông góc tính ổn định, sự ổn định độ chịu lửatrạng thái giới hạn ổn định giàn giáocột thép; trụ chống giữa (các) cửa sổtĩnh (lực) học trụ đỡ; dây chằng kết cấu khung thép móng giật cấp móng bè tăng cứng biến dạng biến dạng trượt năng lượng biến dạng dụng cụ đo biến dạng (tenxômet) sự hóa cứng do biến dạng thanh giằng, thanh kéo thanh kéo (của giàn) độ bền; lực, sức bền; cường độ độ bền nén độ bền va đập độ bền trượt độ bền kéo giới hạn bền trạng thái giới hạn bền sức bền

vật liệu ứng suất; trạng thái ứng suất ứng suất nén ứng suất cho phép ứng suất cắt ứng suất nhiệt ứng suất kéo ứng suất làm việc giới hạn chảy, giới hạn hóa dẻo phân tích ứng suất sự tập trung ứng suất kết cấu có vỏ chịu lực hệ số giảm ứng suất sự chùng ứng suất đường cong ứng suất - biến dạng bệ đỡStrongbackStructuralStructural adequacy (fire exposure)Structural analysisStructural continuityStructural designStructural engineerStructural floorStructural frameStructural memberStructural model analysisStructure

Air supported structure Base structure Monolithic structure Party structure Shell structure Substructure Superstructure

Suspension structure Temporary structure Tension structure Theory of structure Umbrella structure Wind-sensitive structure StrutStrutting beamStudStumpSubbasementSubfloorSubframeSubstructureSubwaySuperimposed load Superstructure

Support Suspended slab Suspended scaffold Suspender Suspension bridge Suspension cable Suspension structure SwaySystem building Tectonic processes tru treo sà lúp(thuôc) kết cấu, cấu tạotính thích hợp kết cấu (phòng hỏa)

Page 112: Thuat Ngu Xay Dung

- 112 -

sự phân tích kết cấutính liên tuc của kết cấuthiết kế kết cấukỹ sư kết cấusàn lắp ghép; kết cấu sànkhung lắp ghép; kết cấu khung giàncấu kiên xây lắpphân tích kết cấu bằng mô hìnhkết cấu; cấu tạo; công trình xâydựngkết cấu đỡ bằng khí cầu kết cấu đế tựakết cấu [liền khối, nguyên khối]tường chung (về sử dụng)kết cấu vỏ mỏngkết cấu bên dưới, nền móngkết cấu bên trên; phần phía trênmóngkết cấu treokết cấu tạm thờikết cấu kéo, kết cấu cănglý thuyết kết cấukết cấu dạng ô (dù)kết cấu dễ bi tác đông của gióthanh chiu néndầm chèn giữatru gỗ; đinh đầu totru đáphần dưới móng; nền ngầm sàn lótsườn khung phu kết cấu bên dưới, nền móng đường ngầm, đường hầm siêu tảikết cấu bên trên; phần phía trên mónggối tựa; côt đỡ; chân bản treo giàn giáo treo móc treo, dây treo cầu treo cáp treo kết cấu treosự lắc, sự dao đông, sự chuyển vi xây dựng theo hê thống các quá trình xây dựng, các quá trình kiến tạoTee beam (T beam) Temperature stress Temporary structure Tensile strength Tensile stress Tensile test Tension Tension flange Tension member Tension structure TestTensile test TestingNon-destructive testing Proof-testing Prototype testing Ultrasonic testing Theory of structure Thermal forces Three-hinged arch ThrustLateral thrust Line of thrust TieTie beam

Tie-down construction Tie rod

Timber frame(d) constructionTimberingTopographyTop rakerTornadoTorqueTorsionTower (structure)Lattice tower Tower crane Tower scaffold Tropical cyclone

Truncated truss TrussBelgian truss Bell truss Bowstring truss Cambered Fink truss Cantilever truss Crescent truss Double howe trussdầm chữ T ứng suất nhiệt kết cấu tạm thời độ bền kéo ứng suất kéo(mẫu) thử nghiệm (về) kéo [sự, lực] căng; ứng lực thanh cánh chịu kéo cấu kiện chịu [kéo, căng] kết cấu căngsự thử (nghiệm); mẫu thử mẫu thử (về) kéo sự thí nghiệm, sự thử nghiệm thử nghiệm không phá hủy thử nghiệm (về) thấm lọt thử nghiệm nguyên mẫu thử nghiệm (bằng) siêu âm lý thuyết kết cấu sức nóng; cường độ nhiệt vòm ba khớpsự va đập, áp lực hướng trục lực đẩy theo phương ngang đường áp lựcsự liên kết; dây buộc; thanh dầm nốihệ kết cấu liên kết từ móng đến mái(chịu lực gió)thanh nốikết cấu khung gỗvật liệu gỗ; ván khuôn; kết cấu gỗ(môn, phép) đo vẽ địa hìnhthanh chống đỉnhlốc xoáymomen xoắn; momen quay (sự, lực) xoắn, sự vặn kết cấu (dạng) tháp tháp kiểu giàn cần trục tháp giàn giáo thápbão nhiệt đới, khí xoáy thuận nhiệt đới

Page 113: Thuat Ngu Xay Dung

- 113 -

giàn cụt kèo, giàn giàn kiểu Bỉ giàn vòmgiàn biên trên cong giàn khum kiểu Fink giàn hẫnggiàn cong hình lưỡi liềm giàn Howe képDouble-W truss Fan truss Fink truss French truss Half truss Hip truss Howe trussInverted cantilever trussJack trussKingpost trussVertical load-carrying frameVertical load-carrying space frame

Vierendeel girder Waffle raftWaffle slab (waffle floor slab) WallCantilever wallCurtain wallDwarf wallExternal wallFoundation wallHoneycomb wallLoadbearing wallNon-loadbearing wallPanel wallParty wallRetaining wallSeawallShear wallSleeper wallWall anchorWall panelWall pieceWarren girderWaterproof construction

Watertight constructionWater-jettingWeatheringWeathertight construction WebSolid web Wind brace Wind forces Wind load

Wind pressure Windproof construction Monopitch truss Parallel chord trussgiàn kiểu hai chữ W giàn cánh quạtgiàn kiểu Fink, giàn có thanh giằnggiàn kiểu Pháp, giàn Pôlonxônửa giànkèo mái hồigiàn Howegiàn hẫng (lât) ngượcgiàn phẳngkèo môt thanh đứngkhung chiu tải trong đứngkhung không gian chiu tải trongđứnggàn Vierendeel (kiểu Bỉ) móng bè có sườn hai phương bản sàn có sườn hai phương tườngtường côngxon (tường chắn)tường xây trên môt kết cấu chiu lựctường chắntường ngoàitường móngtường tổ ongtường chiu lựctường không chiu lựctường chèn khungtường chung (về sử dụng)tường chắnđê biểntường chống cắttường đỡ dầm sàn tầng môtneo (vào tường)tấm tườngcôt gỗ ngăn tườngdàn Warrenkết cấu [không thấm nước, chiu nước]kết cấu [kín nước, không rò nước]sự rửa lỗ khoan bằng phun tia nướcsự phong hóa, sự biến đổi thời tiếtkết cấu chiu phong hóađường gờ; thân; mạngthân cứng, gờ cứnggiằng giólực giótải trong gióáp lực giókết cấu chiu gió bão kèo dốc môt phía, bán kèo giàn có biên song song

Page 114: Thuat Ngu Xay Dung

Pitched truss Pratt truss Queenpost truss Sailover truss Saw-tooth truss Scissored truss Southlight truss Truncated truss Umbrella truss Trussed arch Trussed beam Trussed portal frame TsunamiTabular scaffolding TunnelTwo-hinged arch Two-way slab TyphoonUltimate bearing pressure Ultimate strength Ultimate strength design Ultimate tensile strength Ultrasonic testing Umbrella structure Umbrella truss Underpinning

UnderpurlinUniformly distributed load Unprotected metal construction

Unstable frame Uplift (structural)VaultVeneered construction Wind-sensitive structure (windsensitive component) Wind-tunnel

Working load limit Working plat form Working stress Yield

Yield point YokeYoung's modulus giàn mái dốc, kèo máigiàn Pratt, giàn chữ Ngiàn hai thanh đứnggiàn cánh buồm

giàn răng cưa (mái)giàn bắt chéo (kiểu Đức)kèo mái láy ánh sáng hướng Namgiàn cụt, giàn khuyếtgiàn có dạng ô (dù)vòm giàndầm giàn, dầm mắt cáo khung cổng kiểu giàn sóng thầnsự dựng giàn giáo bằng ống đường hầm, tuynen; cống ngầm vòm hai khớp bản hai phương, bản kê bão lớnáp lực gối cực hạngiới hạn bền, cường độ cực hạnthiết kế theo cường độ cực hạnđộ bền kéo cực hạnthử nghiệm (bằng) siêu âmkết cấu có dạng ô (dù)giàn có dạng ô (dù)sự gia cố móng; sự gia cố tườngxâyxà dưới (kèo)tải trọng phân bố đềukết cấu kim loại không được bảovệkhung không ổn định sự nâng lên, lực đẩy lên mái cuốn, tầng hầm kết cấu có lớp ốp mặt kết cấu dễ bị tác động của gió

tuynen gió (thiết bị nghiên cứu khí động lực)giới hạn tải trọng làm việcsàn công tácứng suất làm việcsự chảy dẻo; sự lún; sự cong; sựoằnđiểm chảyxà ngang, đòn ngang môđun đàn hồi, môđun Young (Thomas Young, 1S07)

Page 115: Thuat Ngu Xay Dung

- 115 -

Page 116: Thuat Ngu Xay Dung

- 116 -

BB -

Page 117: Thuat Ngu Xay Dung

- 117 -

Section 8

Page 118: Thuat Ngu Xay Dung

- 118 -

Page 119: Thuat Ngu Xay Dung

- 119 -

Phần 8

Page 120: Thuat Ngu Xay Dung

- 120 -

Page 121: Thuat Ngu Xay Dung

- 121 -

Foundation, earthworkS and piling

Acid soil Alkaline soil Angle of repose Auger (soil auger)BackfillBallastBasecourseBatterBeachingBearing capacityBearing padBearing pileEnd-bearing pileBedrockBenchBenched foundationBermBlastingBoodleBored pileBoulderBulkingCaissonPneumatic caisson California bearing ratio (CBR)

Capillary water Cased pile Clay (soil)Clay fractionClearingCobbleCofferdamCohesionCompaction (of soil)Core (test core)Counterfort Crib wall Cut and fillDecomposed granite gravelDetonatorDewateringMóng, công tác đất và cọcđất axit, đất chua đất kiềm góc nghỉmáy khoan, mũi khoansự [đắp, lấp]; vật liệu lấpba lát, đệm đá dămlớp lót; lớp gạch xây lótbậc; sườn dốc; sự nhào trộnsự lát (gạch), sự rải sỏisức chịu tải, sức nânglớp đệm, lớp lótcọc chịu lực, cọc đỡcọc chịu tải ở đầu cùng

đá gốc, đá nềnbờ bảo hộ; thềm (sông, hồ)móng có bậc, móng giật cấpbờ bảo hộ; bờ (giữ nước)sự nổ (mìn); sự phun thổiđống; sự chất đốngcọc lỗ khoan, cọc xoắn víttảng lănsự chất đốngketxon; giếng chìm[ketxon, thùng] khí nénhệ số khả năng chịu lực California(xác định khả năng chịu tải củamóng)nước mao dẫn cọc có vỏ đất séttỷ lệ (thành phần) sétsự dọn quang (mặt đất)cuội, đá láttường chắn; đê quaisự dính kết; [sự, lực] cố kếtsự đầm chặt, sự nén (ép) chặtlõi kỹ thuậtbản chống; trụ chống; tường chốngtường (chắn) giàn cũiđào (rãnh) và lấpcuội granit bị phân hủyngòi nổ, kíp mìnsự khử nước, sự thoát nướcDifferential settlementDriven pileEarthworksEnd bearing pileEquilibrum moisture constant(EMC)Excavation Excavation line FillBackfill Cut and fill Rolled fillFinished ground levelFormationFormation llevelFoundationBenched foundationNatural foundationFriction pileGabionGeotechinicsGeotextileGradeGraderGraniteDecomposed granite gravel Gravel

Page 122: Thuat Ngu Xay Dung

- 122 -

Decomposed granit gravelGravel fillGravity wallGround breakingGround levelGroundworksGrubbingHardcoreHard rockHeaveIgneous rock Infiltration (of water)Jacked pile Jetting Joint (rock)King pile Landslip Leaching LevelFinish ground level Formation level Ground level Loam sự chênh lệch lún, sự lún không đều cọc đóngcông tác làm đất; nền đất cọc chịu tải ở đầu cùng độ ẩm cân bằng

sự đào hố móng; công trình khai đào tuyến khai đàosự lấp đầy; nền đường (đường sắt) sự lấp đất đào và lấpsự san lấp (bằng xe lu) cao trình đất hoàn thiện sự thành tạo (đất, đá) mức thành tạomóng; nền móng; nền đườngmóng có bậc, móng giật cấpnền thiên nhiêncọc ma sát, cọc treorọ (đá, đất); sọt đấtmôn địa kỹ thuậtvải địa kỹ thuậtphân cấp, phân bậcmáy ủi, máy san đất, máy phân hạngGranitcuội granit bị phân hủy cuộicuội granit bị phân hủy sự lấp bằng sỏi, cuội tường chắn (đất) động thổCao trình mặt đất, cốt mặt đất nền móng sự xới (đất)lõi cứng; lõi (khoan) cứng đá cứngsự dịch chuyển (vỉa); sự bùng nềnđá hỏa sinh, đá phun tràosự thấm (lọc) quacọc nâng bằng kíchsự rửa lỗ khoan bằng phun tia nướckhe nứt (ở khối đá)cọc dẫn, cọc chủ, cọc định hướng

sự lở đất, sự sụt đấtsự khử, sự chiết, ngâm chiếtcao trình, cốtcao trình đất hoàn thiệnmức thành tạo (đất, đá)cao trình (mặt) đất(đất) sét pha, á sétMade ground (made-up ground) MeshMetamorphic rock Natural foundation Other than rock Packing Pile (structural)Bearing pile Bored pile Cased pile Driver pile End bearing pile Friction pile Jacked pile King pile Raking pile Sheet pile Test pile Pile capPile driving machineryPile framePile groupPile hammerPile headPile helmetPilingSheet pilingPitchingPlastic soilPneumatic caissonPrimerRaking pileRammingRetaining wallRevetmentWall revetmentRiprapRoadbaseRockBedrockHard rockIgneous rockMetamorphic rockOther than rockSedimentary rockSoft rockSoilAcid soil Alkaline soil Plastic soil đất bù, đất bổ sung lỗ rây, lỗ sàng; mắt lưới đá biến thể nền thiên nhiênkhông phải là đá; phi nham thạchsự bit kín; sự chèn; [sự, vât liêu] đôncoc (cừ); chồng, đống

Page 123: Thuat Ngu Xay Dung

- 123 -

coc chiu lực, coc đỡcoc lỗ khoan, coc xoắn vítcoc có vỏ boccoc đóngcoc chiu tải ở đầu cùngcoc ma sát, coc treococ nâng bằng kíchcoc dẫn, coc chủcoc xiêncoc ván, coc cừcoc thí nghiêmmũ cocmáy đóng cochê cocnhóm coc

búa đóng coc, búa thả đầu cocmũ đóng coc (phòng hộ) sự đóng coc; tường coc ván sự đóng ván cừ sự gia cố mái dốc; áo taluy đất dẻoketxon khí nén ngòi nổ, kíp nổ coc xiênsự đầm, sự lèn chặt tường chắnlớp ốp mặt; lớp phủ taluy; áo đường lớp ốp mặt tường sự đổ đá, sự rải đá nền đường đá; đất đá đá nền đá cứng đá hỏa sinh đá biến thể phi nham thạch đá trầm tích đá mềm, đất yếu đất; đất trồng đất axit, đất chua đất kiềm đất dẻo

Page 124: Thuat Ngu Xay Dung

- 124 -

Section 9Phần 9

Stabilized soil đất ổn địnhSubsoil tầng đất gốc, tầng đất cáiTopsoil đất (trên) mặtSoil crosion sự xói mòn đấtSoil mechanics cơ học đấtSoil profile profin của đấtSoil stabilization sự ổn định đất, sự gia cố đấtSpoil đất đào bới lên; đất đá thảiStabilized soil đất ổn địnhStaking out Khoanh (đất) bằng cọcStripping mỏ đá lộ thiên; công trường khai thác

vật liệu; sự bóc đất đáSubsidence sự lún, độ lún (đất)Subsoil tầng đất gốcTest pile cọc thí nghiệmTimbering vì chống, sự chống (hầm, lò)Toe chân (tường, đập, đê)Toe (pile toe) chân (cọc)Top soil đất (trên) mặtTrench rãnh, mương, hào; lỗ đàoWaling (US wale) thanh ngang giằng cọc (Mỹ)Water-jetting sự [rửa, khoan phá] lỗ khoan bằng tia

nước mạnhWeathering (geological) sự phong hóa

Page 125: Thuat Ngu Xay Dung

- 125 -

Page 126: Thuat Ngu Xay Dung

- 126 -

Roofs and rainwater goods

A frame (roof) Anti-ponding board ApexApron flashing Ashlaring (ashlering) AstragalAttic (attic storey) Bargeboard Barge capping Barge flashing Barge tile Batten lug Bedding Bellcast roof Birdproofing Bituminous felt Board sheathing BonnetMái và phụ kiệnthoát nước mưakèo mái chữ Atấm chống tụ nước

đỉnh, chóp (mái)tấm chắn nước dângsự ốp đá chẻvòng đai giữa ống mángtầng áp máiván diềm, gỗ diềmgờ đỉnh tường có diềm chediềm che nước dângngói có gờ chắn đỉnh tườngmấu ốp, mấu lợplớp lót; thế nằmmái có dạng hình chuôngsự lợp mái có rãnh nốiphớt tẩm bitumván có vỏ bọcnắp chụp

Page 127: Thuat Ngu Xay Dung

- 127 -

Bonnet tile Boxed eaves Box gutter Boxing Brick gable Built-up roofing

Bullnose quadrant gutter

Canopy Capping Barge capping Hip capping Ridge capping Centring rafter Chimney gutter Clip (clip fastener)Downpipe clip Pipe clip Roofing clip Closed eaves Collar flashing Collar tie Common rafter Concealed downpipe Concealed gutterConcrete roofing tile (concrete tile) Conical light Corrugated roofing Couple(d) roof Creeper rafter (creeper)Hip creeper rafterValley creeper rafterCrippleCripple rafterCrippled jack rafterCrown-under rafter (crown rafter)Cut roofDeckingDeck roofDiagonal slatingDimension shingles

Diminishing coursesDomelightDormer

Internal dormer Dormer cheek Double pitch(ed) roofngói bòmái hắt hình hôpmáng tiêu nước hình hôpkhuôn (đổ bêtông)đầu hồi xây gạchmái xây liền (không có tầng hầmmái)máng tiêu nước hình chữ U cong môt bênmái che, mái đuagờ đỉnh tườnggờ đỉnh tường có diềm chegờ đỉnh tường có sống

gờ đỉnh có nóc chesự gá đặt chính tâm các rui mè[máng, rãnh thoát] của ống khóimóc kẹp, vòng kẹpmóc treo ống thoát nước mưavòng kẹp ốngmóc lợp mái[máng đua, sênô] kínvành che khe nốiđai liên kết, vành nối(thanh) ruiống thoát nước mưa đặt lẩn máng tiêu nước đặt lẩn ngói bêtônglỗ sáng hình nón (trên mái) mái lợp tôn múi, tấm lượn sóng mái kèo không dây căng rui thảrui thả ở mái hồi rui thả ở mái xốilàm biến dạng, làm oằn, mất ổn đinhthanh rui mất ổn đinhthanh kèo do (bi) biến dạngthanh rui dưới mái vòmmái cutmái; ván mặtmái bằnglợp đá tấm chéo[ván lợp, đá lợp] có kích thước xác đinhcác lớp được giảm thiểucửa sáng trên mái vòmcửa tò vò, cửa đầu hồi; cửa tầngthượngcửa tò vò ở bên trong tường bên cửa tò vò mái dốc hai phíaDownpipe (DP)Concealed downpipe Downpipe adaptor Downpipe clip Downpipe shoe Downpipe strap

Dragon beam (dragon piece)Dragon tieDripping eavesDutch gable roofEavesBoxed eaves Closed eaves Dripping eaves Open eaves Eaves bearer Eaves gutter Eaves lining Eaves soffit End lap

Page 128: Thuat Ngu Xay Dung

- 128 -

English (roofing) tileEyebrowFall

Fascia board Fascia gutter Finial Flashing Barge flashing Chimney flashing Collar flashing Overflashing Stepped flashing Valley flashing Flat roof Free roofFrench (roofing) tile Furring furring batten) Gable Brick gable Weatherboard gable Gable coping Gable end Gable rafterGable roof (gabled roof)GabletGable wallGambrel roofGarret ong thoat nuoc muaong thoat nuac mua dat landau noi ong thoat nuoc muamoc treo ong thoat nuoc muade ong thoat nuoc mua[dai kep, vong giu] ong thoat nuocmuadam (go) cong dam noi conggo chay nho giot, mang nho giotmai hoi kieu Ha Lanmang xoi, seno; go chaymang xoi hinh hopmang kinmang nho giotmang hogia do mai duaxeno, mang xoilop trat mang xoimat duoi mai duanoi chong, phan ghep chongngoi lop kieu Anho vang cua to voluong nuoc roi; giang thuy (mua, tuyet)dai, bang, duong go noi mang tieu nuoc (dat) noi duong go ket thuc (trang tri) tam che khe noi diem che nuoc dang tam che khe noi ong khoi vanh che khe noi tam che xep chong tam che khe noi kieu giat cap tam che khe noi mai xoi mai bangmai khong chiu taingoi lop kieu Phap

thanh nep duoi lop op, dung tratdau hoi (nha)dau hoi xay gachdau hoi lop van tamgay tuong hoi, dinh tuong hoituong hoi co maithanh keo dau hoimai chop nhon, mai co hoimi trang tri cua nhatuong thu hoimai co tang (ham) maitang ap maiGravel stop (gravel strip) Gutter (roof gutter)Box gutterBullnose quadrant gutter

Chimney gutter Concealed gutter Eaves gutter Fascia gutter Half-round beaded gutter Half-round gutter Moulded gutter Ogee gutter Parapet gutterQuadrant gutter (quadgutter) Valley gutter (V-gutter)Gutter boardsGuter bracket (gutter clip)Hacking

Half pitch roof Half-round beaded gutter Half-round gutter Hammer beam

Hammer beam truss HeelHelmet roof HipHip cappingHip creeper rafter (hip creeper) Hip end (hipped end)HogsbackHyperbolic paraboloid roofImbrexImbricationInterlocking roofing tile Internal dormer Jack rafter Crippled jack rafter Jack ribJerkin head roof King bolt Kingpost Lantern Lap (overlap)End lap Side lap Layer board Leaf quard [cữ chặn, dải chặn] bằng sợi máng tiêu nước, ống máng máng tiêu nước hình hôp máng tiêu nước hình

Page 129: Thuat Ngu Xay Dung

- 129 -

chữ U cong môt bênmáng tiêu nước ở ống khóimáng tiêu nước đặt lẩnmáng xối, xênômáng tiêu nước đặt nổimáng tiêu nước nửa tròn gấp mépmáng tiêu nước nửa trònmáng tiêu nước có gờ trang trímáng tiêu nước có đường gờ chữ Smáng tiêu nước ở tường quá máimáng tiêu nước cong 1/4 đường trònmáng tiêu nước ở mái xốitấm chắn ống máng[cái móc, cái kẹp] ống mánglớp chêm giữa hai khối xây; sự thêmsỏi nhỏ vào mặt vữa (trang trí)mái dốc l/lmáng tiêu nước nửa tròn gấp mép máng tiêu nước nửa tròn dầm chống (của mái gỗ thời Trung Cổ)kèo có dầm chống chân vì kèo; chân mái dốc mái chupmái hồi, chái nhà; góc đỉnh nóc gờ đỉnh tường có sống rui thả ở mái hồi đỉnh mái hồi gờ nhômái hình parabôlôit hypecbôlicngói bò; ngói congkiểu vảy rồng; sự lợp ngói vảy rồngngói máng có gờcửa tò vò ở bên trongthanh kèo đỡthanh kèo đỡ bi biến dạngsườn đỡmái thắt nóctru đỡ máitru chínhcửa trời, cửa máitấm nối chồng, tấm phủtấm nối chồng đầutấm nối chồng cạnhván có lớptường rào xây con kiếnLeaf stop Lean-to Lean-to roof LoftLong run roofing Mansard roof Mock purlin Monitor roofMonoslope roof (monopitch roof)Moulded gutterNibOgee gutter Open eaves Open roof Outrigger Overflashing Overflow

spout PantileParapet (parapet wall)Parapet gutter Pipe clip Pipe hook PitchPitched roof Double pitch(ed) roof Half pitch(ed) roof PitchingPointing (roof tiling)Preformed sheet (roofing)

Pressed metal tile Princess posts Principal rafter (principal)PurlinMock purlin Under purlin Pyramid roofQuadrant gutter (quadgutter) Bullnose quadrant gutter Queen post RafterCentring rafter Common rafter Cripple rafter Crippled jack rafter Crown-under rafter Gable rafter Hip creeper rafter Hip rafter Jack rafter gờ chặn mỏnglều một mái, chái nhàmái vẩy thành cháitầng áp máisự lợp mái liên tụctầng măng-xac, tầng máigiả cầu phong, giả xà gồmái có cửa trờimái dốc một bênmáng tiêu nước có gờ trang tríchốt, ngõngmáng tiêu nước có đường xoi máng hởmái không (có) sàn máidầm côngxontấm che xếp chồngmiệng tràn máng nướcngói máng, ngói nóctường chắn mái, tường quá máimáng tiêu nước ở tường quá máisự kẹp ống, cái kẹp ốngmóc treo ốngđộ dốc máimái dốcmái dốc hai bên mái dốc l/lsự gia cố mái dốc, sự lợp mái dốc sự lợp ngói; sự miết mạch lợp tấm tạo hình trước (tôn, fibrô ximăng) tấm

Page 130: Thuat Ngu Xay Dung

- 130 -

lợp tôn ép trụ chính thanh kèo chính xà dọc, cầu phong kèo mái hắt xà dưới (kèo) mái hình thápmáng tiêu nước góc 1/4 đường tròn máng tiêu nước hình chữ U cong thanh trụ kép (kèo)(thanh) rui, thanh kèosự gá đặt chính làm các rui, mè(thanh) ruithanh rui mất ổn định thanh kèo đỡ (bị) biến dạng thanh rui dưới mái vòm thanh kèo đầu hồi rui thả ở mái hồi rui mái hồi thanh kèo đỡPrincipal rafter Soffit rafter Trussed rafter Valley creeper rafter Valley rafter Verge rafter Rainwater goods Rainwater head RakeRaking plate Rib Hip rib Jack ribRidge (roof ridge)Ridge beam Ridgeboard Ridge capping Ridge course Ridge roll Ridge stone Ridge tile Ridge vent Ridging Rise RollRidge roll Rolled strip roofing Roman (roofing) tile RoofA-frame roof Bellcast roof Couple(d) roof Cut roof Deck roofDouble pitch(ed) roofDutch gable roofFlat roofFree roofGable roofGambrel roofHalf pitch roofHammer beam roofHelmet roofHip roof (hipped roof)Hyperbolic paraboloid roofJerkin head roofLean-to roofMansard roofMonitor roofMonoslope roof thanh kèo chính giàn đỡ mặt dưới vòm vì kèo mái thanh kèo mái xối thanh kèo mái xối thanh kèo bênphu kiên phòng chống nước mưaphễu hứng nước mưamái nghiêng, dốctấm lợp nghiêng

sườn, gờsườn đỉnhsườn đỡdầm nóc, sống (mái)dầm nóctấm ván nócđỉnh tường có nóc chelớp nóccuôn ở đỉnhđá (lợp) nócngói nóc, ngói bòcửa gió ở nóc, lỗ thông hơi trên nócsự [làm, lợp] nócđô đưa lên caocuôn, đầu cuốnđầu cuốn ở nócgiấy cuôn lợp mái, giấy dầu lợp máingói La Mã, ngói âm - dươngmái; lớp lợpmái kèo chữ Amái dạng hình chuôngmái kèo không dây căngmái cutmái bằng có phần dốc bốn phía mái hai phía dốc vào mái hồi kiểu Hà Lan mái bằngmái không chiu tảimái có tường hồimái có tầng hàm máimái dốc l/lmái gỗ có dầm chốngmái chupmái có mái hồimái parabôlôit hypecbôlicmái thắt nócmái vẩy (thành chái)tầng măngxacmái có cửa trờimái dốc môt phíaOpen roof Pitched roof Pyramid roof Sawrooth roof Shell roof Skillion roof Southlight roof

Station roof Tiled roof (tile roof) Troughed roof Tudor roof Umbrella roof Roof decking Roof framing Roofing Buil-up roofing

Corrugated roofing Long run roofing

Page 131: Thuat Ngu Xay Dung

- 131 -

Rolled strip roofing Roofing clip Roofing tile (roof tile) Barge tile Bonnet tile Concrete roofing tile English (roofing) tile French (roofing) tile Hip tileInterlocking roofing tile PantilePressed metal tile Ridge tileRoman (roofing) tile Shingle tile Spanish (roofing) tile Swiss (roofing) tile Terracotta roofing tile Three-way apex tile Valley tile Verge tile Rooflight Conical light Domelight Lantern light Skylight Roof overhang Roof sheathing Roof space Roof tiemái không (có) sàn máimái dốcmái hình thápmái răng cưamái vỏ mỏngmái trang trí cầu kỳmái có cửa trời lấy ánh sáng hướngNammái lợp cố định, mái bằngmái ngóimái có máng xốimái kiểu (kiến trúc) Tudormái hình dùván lợp máibộ khung mái; sự dựng kèo mái mái; vật liệu lợp; công việc lợp mái xây liền (không có tầng hầm mái)mái lợp tôn múimái lợp liên tục, mái liềngiấy dầu lợp máimóc lợp máingói lợp máingói có gờ chắnngói bòngói bêtôngngói Anhngói Phápngói bòngói máng có gờ ngói máng, ngói nóc tấm lợp tôn ép ngói nóc, ngói bò ngói La Mã ván lợpngói Tây Ban Nha ngói Thụy Sĩ ngói

sànhngói lợp đỉnh mái hình thápngói lợp mái xốingói bờ, ngói diềmcửa trời, cửa máilỗ sáng hình nón (trên mái)cửa sáng trên mái vòmcửa trời, cửa máicửa trời, cửa máiphần mái đualớp bảo vệ ngoài cùng của mái diện tích mái dây neo mái

Page 132: Thuat Ngu Xay Dung

- 132 -

Roof trussSarkSarkingSarking membrane Sawtooth roof Scissor braces Shake Sheathing Board sheathing Roof theathing Shell end Shell roof ShingleDimension shingles Siding shingles Shingle tile Side lap Siding shingles Skillion roof (skillion)SkylightSlatesDiagonal slating Snowboard Soffit boarding Soffit lining Soffit rafter Southlight roof

Spanish (roofing) tile SpreaderSprocket (sprocket piece)Station roofStepped flashingStop endStraining beamStraining pieceSwan neckSwiss (roofing) tileTerracotta roofing tile (terracottatile)ThatchThimbleThree-way apex tile TieCollar tie Dragon tie Roof tie Tie-beam TileRoofing tilegiàn mái, bô (vì) kèo lótlớp lót máilớp màng lót (chống thấm)mái răng cưathanh giằng chéovết nứt (trong gỗ)tấm ván lót dưới máitấm ván ốptấm ván lót dưới máingói bò đầumái vỏ mỏngván lợp; ngói tấmván lợp tiêu chuẩnván ốpngói tấmtấm nối chồng cạnh ván ốpmái trang trí cầu kỳ

cửa trời, cửa máiđá lợp, đá phiếnlợp đá tấm chéotấm chắn tuyếttấm ốp mặt dưới vòmlớp [lót, boc] mặt dưới vòmgiàn đỡ mặt dưới vòmmái có cửa trời lấy ánh sáng hướngNamngói Tây Ban Nhamáy rải (nhựa, bêtông...)ống răng mócmái lợp cố đinh, mái bằngtấm che nối kiểu giât cấpđầu chặndầm biến dạngthanh kéo (của giàn)khuỷu hình chữ Sngói Thuy Sĩngói sành

rơm, rạ; lợp tranhống luồn, vòng; vấungói lợp đỉnh mái hình thápsự liên kết; dây buôc; thanh căngđai liên kết, vành nốidầm nối congdây neo máidầm nốingói, tấm lợpngói lợp mái

Page 133: Thuat Ngu Xay Dung

- 133 -

Tile batten (tiling batten)Tile roof (tile roof)Tilting batten Troughed roof Trussed rafter Tudor roof Unbderpurlin Valley Valley boardValley creeper rafter (valley creeper)Valley flashingValley gutterValley rafterValley creeper rafterValley tileVeranda (verandah)Verge (roof verge)

Verge rafter Verge tile

Weatherboard gable Section 10

ván lợp mái (lợp) ngói ván lậtmái có máng xối vì kèo máimái kiểu (kiến trúc) Tudor xà dưới (kèo) khe máitấm lợp mái xốirui thả ở mái xốitấm che khe nối mái xốimáng tiêu nước ở mái xốithanh kèo mái xốirui thả ở mái xốingói lợp mái xốimái hiênmép mái, bờ máithanh kèo bênngói bờ, ngói diềmđầu hồi lợp ván tấm

Page 134: Thuat Ngu Xay Dung

- 134 -

Page 135: Thuat Ngu Xay Dung

- 135 -

Internal elements and finisheS(Floors, walls and ceilings)

Abrasion resistance Access floor Access floor panel

Antistatic sheet vinylBeddingBowled floorBuilding paperButteringCarpetCarpet tapeCarpet tileCarpet underlayCathedral ceilingCeilingAcoustic ceiling Cathedral ceiling Coffered ceiling Coved ceiling False ceilingPhần 10

các cấu kiện bên trong và công táchoàn thiện(sàn, tường và trần)

[độ bền, sự chịu] mài mòn sàn (gác) có lối vào tấm sàn lui tới được trần phản xạ âm; trần cách âm vinyl tấm không ổn định nền; lớp lót (bằng vữa) sàn vòm, sàn cupôn cactông dùng trong xây dựng sự miết vữa tấm thảm thảm cuộn thảm tấmlớp lót (dưới) thảm, nền trải thảmtrần nhà thờtrần (nhà), sàntrần phản xạ âmtrần nhà thờtrần khoang, trần ketxontrần có gờtrần giả, trần treo

Page 136: Thuat Ngu Xay Dung

- 136 -

Flush ceiling Sheeted ceiling Strip ceilingSuspended ceiling (system) Ceiling height Floor-to-ceiling height Ceiling support(ing) system Ceramic tile Chair rail Coffer (coffering)Coffered ceiling Compressed fibre cement sheet Concealed suspension system CorkboardCornice (cornice moulding)CoveCoved ceilingCushion backed sheet vinylDadoDado railDemountable partitionFully demountable partitionNon-demountable partitionSemi-demountable partitionDouble partitionDry wall interior constructionDwarf partitionElastic floorElevated floorEnd matchingExposed suspension systemSemi-exposed suspension systemFalse ceilingFalse floorFeature wallFibro-cement sheetingFloating floorFloorAccess floor Bowled floor Elastic floor Elevated floor Floating floor Ground floorPlatform floor constructionRough floorSingle floorStructural floorSubfloorFloorboards tran (chieu) sangtran tarn mongtran ghep manh nho(he thong) tran treochieu cao tranchieu cao tu san den tran

he do trangach gomtay vinlo hom (lan vao tran) tran khoang, tran o tam fibro ximang ep he thong treo lan (tran) tam lie go, duong gogo lom, ranh lom 1/4 (twang) tran co govinyl tam de dem lot (chdng rung) be tuong, tam lat chan tuong tay vin o be tuong tuong ngan thao lap duoc tuong ngan hoan toan thao lap duoc tuong ngan khong thao lap duoc tuong ngan thao lap duoc mot phan tuong ngan kep, tuong ngan hai lop ket cau tuong trong xay kho vach lung san dan hoi san nangsu lam khop cac dau muthe treo lo ra ngoaihe treo lo ra ngoai mot phantran gia, tran treosan giatuong san suitam phu bang fibro ximang san noi (de cach am va cham)Sansan o loi vaosan vom, san cuponsan dan hoisan nangsan noisan tang motket cau san chieu nghisan tho, san khong latsan donsan chiu lucsan lottam sanFloor coveringTextile floor coveringFloor guideFlooringNaked flooringParquetry (parquet flooring)Particleboard flooringResilient flooringRubber flooringSheet vinyl flooringStrip flooringWood flooringFlooring block

Page 137: Thuat Ngu Xay Dung

- 137 -

Floor surfacingFloor tileCarpet tileCeramic tileCork tileMosaic tileQuarry tileThermoplastic tileVitrified clay tileFlush ceilingFramed partitionFrameless partitionFriezeFully demountable partitionGlaed tileHangerHard underlayHeadroomInternal finishedInternal wallLiningAcoustic lining Soffit lining Wall lining Lining paper LinoleumLoadbearing partitionNon-loadbearing partitionLoopManholeMatched boardMosaicMosaic tileNaked wall

Non-demountable partition Non-loadbearing partitionlớp lát mặt sànlớp thảm phủ sànrãnh cửa đẩy (chôn trong sàn)sự lát sàn; ván sàn; sànsàn để trần, sàn không látsự lát sàn packêsự lát sàn bằng tấm ván sợi nhỏsự lát sàn nẩysự lát sàn bằng cao susự lát sàn bằng tấm vinylsự lát sàn kiểu boong tàusự lát sàn gỗkhối lắp sànsự tạo lớp mặt sàngạch lát sàn, tấm lát sàntấm thảmgạch gốm

tấm lietấm ghép mảnh, tấm men rạn đá lát sàntấm nhựa dẻo nónggạch thủy tinhtrần (chiếu) sángvách có khungvách không khungđường viền, dải trang trítường ngăn hoàn toàn tháo lắp đượcgạch menmóc treo, giá treo, xà treolớp lót cứng; nền cứngchiều cao thông thủycông tác hoàn thiện bên trong (nhà)tường tronglớp bọc, lớp tráng; sự lát mặtlớp bọc cách âmlớp bọc dưới trần vòmlớp (lát, bọc) tườnggiấy dán tườnglinoleum, vải dầu, vải sơntường ngăn chịu lựctường ngăn không chịu lựcvòng khuyên, móc treolỗ chui; cửa quan sát; miệng cốngván ghép bằng mộng xoimozaic, tấm ghép mảnh, men rạntấm ghép mảnhtường để (gạch) trần, tường không ốp láttường ngăn không tháo lắp được tường ngăn không chịu lực

Page 138: Thuat Ngu Xay Dung

- 138 -

Non-slip surface PanelAccess floor panel Partition panel Prefinished wall panel Parquetry (parquet flooring) Particleboard flooring Partition (partition wall) Demountable partition Double partition Dwarf partition Framed partition Frameless partition Fully demountable partition Loadbearing partition Non-demountable partition Non load bearing partition Semidemountable partition Solid partition Stud partition Partition cap Partition covering Partition panel Pattern staining

Pile (carpet pile)PlatformPlatform floor construction (platform flooring)PodiumPrefinished wall panel Quarry tile Resilient flooring Rough floor Rubber flooring RugSanding (timber)

Floor sandingScreenSelvergeSemi-demountable partition Semi exposed suspension system Sheeted ceiling SheetingFibre-cement sheeting Fibrous plaster sheeting Sheet vinyl flooring Antistatic sheet vinyl Cushion backed sheet vinyl bề mặt không trơntấm (lớn), panentấm sàn lui tới đượctấm vách ngăntấm tường hoàn thiên trướcsàn packêsự lát sàn bằng tấm ván sợi nhỏ tường ngăn, vách tường ngăn tháo lắp được tường ngăn kép vách lửngtường ngăn có khungtường ngăn không khungtường ngăn hoàn toàn tháo lắp đượctường ngăn chiu lực

tường ngăn không tháo lắp đượctường ngăn không chiu lựctường ngăn tháo lắp được môt phầntường ngăn cố đinhvách ván gỗ (của nhà khung gỗ)đỉnh tường ngănlớp phủ mặt tường ngăntấm tường ngănsự mất màu của mẫu vẽ (trên trầnthạch cao)chồng, đống (thảm)chiếu nghỉ; bê sànkết cấu sàn chiếu nghỉ

bâc đài, dãy ghế vòng tấm tường hoàn thiên trước đá látsự lát sàn nẩy sàn thô, sàn không lát sự lát sàn bằng cao su thảm (trải sàn)sự phun cát, sự xoa cát (hoàn thiệnbề mặt gỗ)sự xoa cát sàn gỗmàn chắn; cửa chắn; cửa chớpmép vải, rìa vảitường ngăn tháo lắp được môt phần hê treo lô ra ngoài môt phần trần tấm mỏngsự boc, sự phủ, sự ốp mặt; tấm phủ tấm phủ bằng fibrô ximăng sự phủ bằng vữa thạch cao cốt sợi sự lát sàn bằng tấm vinyl vinyl tấm không tĩnh đinh vinyl tấm để đêm lótSinkingSkirting (skirting board)Skirting block Skirting plugs SoffitSoffit lining Soft underlay Solid partition StrapStrip ceiling Strip flooring

StrippingStructural floorStud partition (stud wall)Subfloor Subfloor space Suspended ceiling (system) Suspension system (ceiling) Concealed suspension system Exposed suspension system Semi-concealed suspension system Textile

Page 139: Thuat Ngu Xay Dung

- 139 -

floor covering Thermoplastic tile TileAcoustic tile Floor tile Glazed tile Thermoplastic tile Universal tile Wall tile Tile hanging Trim TuftUnderlay Carpet underlay Hard underlay Soft underlay Universal tile Vent face Vitrified clay tile Wainscot (wainscoting)Wallboard Wall bracket Wall covering Wall face Wall lining Wall paper Wall tile Warpsu xoi ranh; su khac sau; su an lomgo, ria; vien chan tuongkhoi vien chan tuongnut ghep go (chan tuong)mat duoi bao lon, mat duoi vomlop boc duoi tran vomlop lot mem, nen memtuong ngan co dinhbang, dai; ban ghep, ban noitran ghep manh nhosu lat san (kieu boong tau; manhnho)su ke soc san chiu luc vach van go san lotdien tich san lot, khoang san lothe tran treohe (tran) treohe (tran) treo lanhe (tran) treo lo ra ngoaihe (tran) treo lo ra ngoai mot phanlop tham phu santam nhua ep nonggach lat, tam lat, tam optam lat cach amgach lat sangach mentam lat bang nhua ep nongtam lat thong dungtam op tuongsu treo tam opsu trang tri, su hoan thienbui xolop lot

lop lot (duoi) thamlop lot cunglop lot memtam lat thong dungmi eng lo thong giogach thuy tinh hoatam go op tuong, tam op tuongtam lat tuong, tam op tuonggia treo tuong, gia do tuonglop lat tuong, lop op tuongmat tuonglop [lat, boc] tuonggiay dan tuongtam lat tuong, tam op tuongtrang thai venh

Page 140: Thuat Ngu Xay Dung

- 140 -

WeftWood flooring

vải dệt sợi ngang sự lát sàn gỗ

Page 141: Thuat Ngu Xay Dung

- 141 -

Section 11

Page 142: Thuat Ngu Xay Dung

- 142 -

Page 143: Thuat Ngu Xay Dung

- 143 -

Phần 11

Page 144: Thuat Ngu Xay Dung

- 144 -

Page 145: Thuat Ngu Xay Dung

- 145 -

Stairs, ramps and ladders

Access Baluster Bracket baluster Balustrade Banister Block steps Bracket baluster Bracketed stair Bulkhead Bullnose step Caracol(e)Carriage (carriage piece)Central column Circular stair CleatClosed stair Closed string stair Close string Commode step Common ramp Common stairway Continuous handrail Continuous string Core rail Crotch Curtail step Cut string Dancing stepDog leg stair (doglegged stair)Extension ladder (extending ladder)Fire escapeFire-escape stairFire-isolatedFire-isolated rampFire-isolated stairwayFixed ladderFlier (flyer)Flight (of stair)Geometric stair Glue blockcầu thang, dốc thoải và các loại thangcửa vào, đường vào; sự vào đượctay vịn (cầu thang); trụ lan cantay vịn kiểu giá treolan cantrụ lan cankhối các bậc thangtay vịn kiểu giá treocầu thang có dầm đỡcửa lấy ánh sáng (cho cầu thang)bậc thang cạnh lượn tròncầu thang xoắncốn thangtrụ giữacầu thang vòngthanh nẹpcầu thang kíncầu thang có dầm thang kíndầm (cầu) thang kínbậc thang rộngdốc thoải thông dụng(lồng) cầu thang thông dụngtay vịn liên tụcdầm thang liên tụctay vịn có cốt

khuỷu tay vịn (cầu thang)bậc ngắn, bậc cụtdầm thang cụtbậc khiêu vũ đượccầu thang ngoặt gấpthang co kéo được, thang lồnglối thoát khi hỏa hoạnthang phòng hỏa hoạnngăn cháy, cách ly hỏa hoạndốc thoải cách ly hỏa hoạncầu thang cách ly hỏa hoạnthang đặt cố địnhchiếu nghỉ (cầu thang)đợt thang, thân thangcầu thang không trụ đỡkhối vật liệu dán

Page 146: Thuat Ngu Xay Dung

- 146 -

Going Total going Going cod GuardrailingHalf landing (half space landing) HandrailContinuous handrail Mopstick (handrail)Moving hand rail Handrail bolt Handrail bracket Handrail guard Handrail punch Handrail scroll Headroom Helical stair Intermediate landing Kerb ramp Kite winder Knee LadderExtension ladder Fixed ladder Rung ladder Step ladder Ladder cage Landing Half landing Intermediate landing Quarter-space landing Left hand stair MarginMedium gradient ramp Mopstick (handrail)Newel post Newel cap Newel drop Nosing Nosing line Open newel stair Open riser stair Open stair Open string Open string tair Open well stair Outer string PitchPitch board Pitch line Preferred anglebậc thang chiều dài cầu thang tay vịnlan can bảo vệ nửa chiếu nghỉ tay vịntay vịn liên tục tay vịn cố định tay vịn di động bulông tay vịn giá vịnlan can bảo vệ lỗ đột tay vịn trụ xoắn ốc tay vịn chiều cao thông thủy cầu thang xoắn chiếu nghỉ trung gian dốc thoải ở lề bậc thang vòng lên chỗ quặt (cầu thang) cái thang thang lồng thang đặt cố định thang có thanh làm bậc Step ladder lồng thang chiếu nghỉ

nửa chiếu nghỉ chiếu nghỉ trung gian chiếu nghỉ ở khoảng 1/4 cầu thang lên bên trái mép, lềdốc thoải có độ dốc trung bìnhtay vịn cố địnhtrụ lan can cầu thangchỏm trụ lan can cầu thangmũ trụ lan can cầu thanggờ; bờ tườngđường gờcầu thang có trụ lộ ra ngoàicầu thang có thành bậc lộ ra ngoàicầu thang ngoài trờidầm thang hởcầu thang có dầm thang hởlồng cầu thang hởdầm thang ở phía ngoàiđộ dốc (cầu thang)sàn dốctuyến dốcgóc thích hợpPressurizationPressurized stairwayPrivate stairwayProtected external stairwayQuarter landing (quarter - spacelanding)Quarter-turn stair RailCore rail Hand rail Raking riser RampRamp (access ramp)Common ramp Fire-isolated ramp Kerb rampMedium gradient ramp Service ramp Shallow ramp Steep ramp Step rampRamp (handrail ramp) Reinforced concrete stair Return flight stair Right hand stair RiseTotal rise Riser (stair riser)Raking riser Riser wedges RungRung ladder (rung-type ladder)Service rampService stairShallow rampShallow stepSpandrel

Spandrel stepSpine string stair

Page 147: Thuat Ngu Xay Dung

- 147 -

Spiral stain (spiral stair case)StairBracketed stair Circular stair Closed stair Closed string stair Dogleg stair Fire escape stair Geometric stair Helical stairsự điều ápcầu thang điều ápcầu thang dùng riêngcầu thang ngoài được bảo vệchiếu nghỉ ở khoảng 1/4

cầu thang chuyển hướng tay vịn tay vịn có cốt lan canthành bậc (thang) không thẳng đứngdốc thoải; mặt dốc; cầu dốcdốc thoải (vào cửa)dốc thoải thông dụngdốc thoải cách ly hỏa hoạndốc thoải ở lềdốc thoải có độ dốc trung bình dốc thoải [phụ, công tác] dốc thoải có độ dốc nhỏ dốc thoải có độ dốc lớn dốc thoải có từng đợt dốc thoải có tay vịn cầu thang bêtông cốt thép cầu thang hai đợt cầu thang lên phía bên phải chiều cao bậc thang chiều cao cầu thang thành (của) bậc thang thành bậc không thẳng đứng cái chêm bậc thanh (làm) bậc thang thang có thanh (làm) bậc dốc thoải dự phòng cầu thang dự phòng dốc thoải có độ dốc nhỏ bậc thấptường lửng, phần tường (giữa cột,trên cuốn, dưới cửa sổ)bậc giáp tườngcầu thang có dầm náchcầu thang xoáycầu thangcầu thang có dầm đỡ cầu thang vòng cầu thang kíncầu thang có dầm thang kín cầu thang ngoặt gấp cầu thang phòng hỏa cầu thang không trụ đỡ cầu thang xoắnLeft-hand stair Open newel stair Open riser stair Open stair Open well stair

Open string stair Open well stair Quarter turn stair Reinforced concrete stair Return flight stair Right-hand stair Service stair Spine string stair Spiral stair StairwayStraight flight stair Straight two-flight stair Tapered tread stair Winding stair Stairbuilder's truss Stair carpet Stair case Stair clip Stair-rod Stairway (stairs)Common stairway Fire isolated stairway Pressurized stairway Private stairway Protected external stairway Stairway chair lift Stairwell Steep ramp StepBlock steps Bullnose step Commode step Curtail step Dancing step Spandrel step Turret step Step-ironStepladder (step-type ladder)Step rampSteps (pair of steps)Straight flight Straight flight stair Straight two-flight stair String cầu thang lên bên tráicầu thang có trụ (lan can) hởcầu thang có thành bậc hởcầu thang ngoài trờicầu thang lộ thiên, cầu thang ở giếngtrờidầm thang hởcầu thang có lồng hởcầu thang hai vế vuông góccầu thang bê tông cốt thépcầu thang hai đợtcầu thang lên bên phảicầu thang công tác, cầu thang phụcầu thang có dầm náchcầu thang xoắncầu thangcầu thang có vế thẳngcầu thang hai vế thẳngcầu thang mặt bậc nghiêngcầu thang xoáygiàn giáothảm cầu thanglồng cầu thangvòng cầu thangtay vịn cầu thangcầu thangcầu thang thông dụngcầu thang cách ly hỏa hoạn

Page 148: Thuat Ngu Xay Dung

- 148 -

cầu thang điều ápcầu thang dùng riêngcầu thang ngoài được bảo vệthang máy kiểu ray đỡlồng cầu thangdốc thoải có độ dốc lớnbậc (thang)khối các bậc thangbậc thang cạnh lượn trònbậc thang rộngbậc thang hẹpbậc thang khiêu vũ đượcbậc giáp tườngbậc thápthanh bậc bằng thép thang kiểu bậc dốc thoải có từng đợt hai bậc liền đợt (thang) thẳng cầu thang đợt thẳng cầu thang hai đợt thẳng cốn thang

Close string Continuous string Cut string Open string Outer string Wall string Total going Total rise Tread (stair tread) Tread wedge Turret step WaistWalking line Walkway (disability) Wall bearer Wall string Winder Kite winder Winding stair Wreathcốn

thang kín cốn thang liên tục cốn thang cụt cốn tha

Page 149: Thuat Ngu Xay Dung

- 149 -

ng hở cốn thang ở phía ngoài cốn thang liền tường c

hiều dài cầu thang chiều cao cầu thang chiều rộng c

ầu thang cái chêm mặt thang bậc tháp chỗ thắt tuyến

đi bộlối đi (dành cho người tàn tật) bệ tườngdầm thang liền tường bậc thang vòng bậ

Page 150: Thuat Ngu Xay Dung

- 150 -

c thang vòng lên c

ầu thang xoáytay vịn cầu thang cuốn, tay vịn cầu thang ở chỗ quành

Page 151: Thuat Ngu Xay Dung

- 151 -

Page 152: Thuat Ngu Xay Dung

- 152 -

Section 12

Page 153: Thuat Ngu Xay Dung

- 153 -

Page 154: Thuat Ngu Xay Dung

- 154 -

Openings(Doors, windows and glazing)

Access Access door Access opening Accordion door Adjustable louvres Aperture Architrave Armour plate door Ash doorAutomatic fire shutter Awning Awning sash Awning window Back lining Back putty Backputtying BafleBalanced door construction

Phần 12 lỗ cửa

(cửa đi, cửa sổ và công tác lắp kính)

lối vào cửa vào ô cửa cửa xếpcửa chớp điều chỉnh được lỗ cửa, ô cửa asitrap, dầm đầu cột cửa sắt, cửa đi bọc sắt cửa kiểu máng tro cửa sập tự động dập lửa tấm che bằng vải bạt khung cửa lợp vải bạt cửa sổ lợp vải bạt [lớp bọc, lớp lót] ở phía sau lớp trám mattit ở mặt sau trám mattit ở mặt sau tấm chắn, ván ngăn kết cấu cửa trượt

Page 155: Thuat Ngu Xay Dung

- 155 -

Balance weights Bath enclosure Bay window Cant bay window Bead butt panel Bead flush panel Bi-fold door Bi-parting door Blank (blank wall)Blind window Bolection mould(ing) Borrowed light

Bottom railBottom sashBow windowBox flame windowBox mullionBreakfrontBrise-soleilBullet-proof glassBullseye window (bull's eye)CamesCanopyCant bay window Cased opening Casement sash Casement window Cathedral glass Check stop Cladding glass Clerestory window Closing stile Coloured sheet glass Condensation gutter Copper glazing CoreHollow core door Skeleton core Solit core door Corner window Cross rail Crown glass Daylight size Diminished stile DoorAccess door Accordion door Armour plate door Ash doorcác đối trọngtường vây nhà tắmcửa sổ chìa, cửa sổ hóng mátcửa sổ chìa mặt nghiêngpanô nối đối tiếp có gờ (cửa)panô ghép có gờ (cửa)cửa gập hai cánhcửa hai lớptường xây bịt kíncửa sổ giả, cửa sổ trang tríđường gờ lồicửa sổ trong nhà; chiếu sáng gián tiếpthanh bậu cửathanh đáy của khung cửa sổcửa sổ dài hình cungcửa sổ khung hộpsong cửa sổ đúcmặt trước (nhà) bị chia cắttấm chắn nắng, kết cấu che nắngkính chống đạncửa sổ tròn, cửa mắt bò

khung kínhmái checửa số chìa mặt nghiêngcửa có cánhkhuôn cửa (lắp) kínhcửa sổ (lắp) kính(cửa) kính nhà thờ; kính sặc sỡcái chặn cửa (ngừa đập vào tường)kính có tráng mặtcửa sổ lấy ánh sángtrụ đóng khít (của cửa)kính tấm có màurãnh tụ nướcsự đánh bóng đồngcốt, lõicửa cốt rỗngkhung cốtcửa cốt đặccửa số ở gócthanh khung cửa hình chữ thậpkính đúc, kính đổ khuônkích cỡ lấy ánh sáng tự nhiêntrụ cửa thu nhỏcửa, cửa đicửa vàocửa xếpcửa (bọc) sắtcửa kiểu máng troBalanced door construction Bi-fold door Bi-parting door Blank door DoorwayDouble-action door (double-acting door)Double doorDouble-faced doorDouble margin doorDouble sliding doorDutch doorExternal doorFire doorFlush panel doorFolding doorsFramed doorFramed and braced doorFramed and ledged doorFramed, ledged and braced doorFrench doorGlazed door (glazed panel door)Hollow core doorInternal doorJib doorLanding door(s)

Page 156: Thuat Ngu Xay Dung

- 156 -

Ledged and braced door Ledged door Left-hand door Louvre(d) door Panel door (panelled door) Overhead door Power-operated door Revolving door Right-hand door Roller door Screen door Security door Security screen door Self-closing door Self-closing fire door Single panel door Sliding door Smoke control door Solid core door Storm door Swing door Wicket door Door bell Door blankkết cấu cửa trượt cửa gâp hai cánh cửa hai lớp cửa giả trang trí cửa vào

cửa mở hai phía cửa kép

cửa huỳnh hai mặtcửa lề képcửa trượt hai chiềucửa kiểu Hà Lancửa ngoàicửa chiu lửacửa tấm ghépcửa gâpcửa có khungcửa có khung và đốcửa có khung và gờcửa có khung, gờ và đốcửa kiểu Phápcửa đi lắp kínhcửa cốt rỗngcửa trongcửa liền tường, cửa ẩn cửa hạ xuống được cửa có gờ và đố cửa có gờ cửa mở bên trái cửa lá sách cửa panô cửa nângcửa điều khiển bằng điêncửa quaycửa mở bên phảicửa cuốncửa chắncửa thoát nạn, cửa an toàn cửa chắn an toàn cửa tự đóngcửa đóng tự đông chống cháycửa môt cánhcửa đẩy, cửa trượtcửa thoát khóicửa cốt đặccửa đêm (trong cửa đi khác) cửa mở hai phía cửa con vòm cửatường xây có cửa điDoor buffer

Door casing Door chain Door check Door closer Door frame Door furniture Door handle Door head Door jamb Door knob Door leaves Door lining Door panel Door pull Doorset Door sill Door stile Door stop Door stopperDoor studs (door jamb studs)DoorwayDormer

Internal dormer Dormer windowDouble action door (double-acting door)Double doorDouble-faced doorDouble-glazingDouble-hung sashesDouble-hung windowDouble margin doorDouble rebateDouble sliding doorDouble windowsDraught excluder (draft excluder)Drawn sheet glassDrip capDrip grooseDutch doorEasingEgressElbow boardExternal doorEyebrowFace fittingFace puttyFace puttyinglớp cách âm cửa đi lớp bọc cửa xích cửathen cửa; lò xo khép cửa ổ khóa cửa khung cửa phụ tùng

Page 157: Thuat Ngu Xay Dung

- 157 -

cửaquả đấm cửa, tay nắm cửathanh trên của khung cửathanh dọc của khung cửatay nắm cửacánh cửalớp bọc cửapanô cửatay kéo cửabộ cửangưỡng cửatrụ cửacái chặn cửamóc chặn cửađố cửacửa vàocửa tầng thượng, cửa đầu hồi, cửa tò vòcửa tò vò bên trong (nhà) cửa sổ [đầu hồi, tầng thượng] cửa mở hai phía

cửa képcửa huỳnh hai mặt (cửa) hai lớp kính cửa treo khung kép cửa sổ kép treo cửa lề kép có mộng kép cửa trượt hai chiều cửa sổ képlưới hút gió, lá chớp hút gió kính tấm nâng kéo được nắp che nước nhỏ giọt đường xoi thoát nước nhỏ giọt cửa kiểu Hà Lan dễ đóng mởchỗ thoát, đường ra (nhiệt, ẩm... ) ván cong cửa ngoài[tấm che, gờ] trên cửa tò vò chi tiết và phụ tùng ở bề mặt trám mattit ở bề mặt trám mattit ở bề mặt

Page 158: Thuat Ngu Xay Dung

- 158 -

FanlightFenestrationFigured rolled wired glass Fire doorSelf-closing fire door Fire-resisting glass Fire shutter (fire-resistant roller shutter)Fixed light

Fixed louvres Fixed window Flanking window Flat glass Float glass Floor guide Flush panel door Flyscreen Folding doors Frame (joinery)Brace(d) frameDoor flameSolid frameSub-frameWindow frameFramed doorFramed and braced doorFramed and ledged doorFramed, ledged and braced doorFramed stileFrench doorsFriction stayFrieze panelFiieze railFurniture (door and window) Door furniture Fusible link

GlassBullet-proof glass Cathedral glass Cladding glass Coloured sheet glass Crown glassFigured rolled wired glassFire-resisting glassFlat glassFloat glassGlazingGround glass cửa sổ hình quạt, cửa hãmsự bố trí cửa sổkính lưới thép cán có vâncửa phòng cháycửa tự đóng khi có hỏa hoạnkính chiu lửacửa sâp phòng cháy

nguồn sáng cố đinh; cửa sổ lấy ánh sángcửa chớp cố đinh cửa số không mở cửa sổ kề cửa đi kính phẳngkính (đúc theo kiểu) nổi

rãnh đặt trong sàn (cửa đẩy)cửa tấm ghéplưới chắn ruồi muỗicửa gâp (nhiều cánh)khung, khuôn (gỗ)khung được tăng cứng, khung có đốkhung cửa đikhung cứngkhung phukhung cửa sổcửa có khungcửa có khung và đốcửa có khung và gờcửa có khung, gờ và đốtru đứng của khungcửa kiểu Phápđế tựa ma sátpanô có viền (trang trí)bâu cửa có đường diềmphu tùng của cửaphu tùng cửa đivât nối dạng cầu chì (ở cửa ngăn cháy)Kínhkính chống đạnkính nhà thờ; kính sặc sỡkính có tráng mặtkính tấm có màukính đổ khuônkính lưới thép cán có vânkính chiu lửakính phẳngkính đúc theo kiểu nổisự lắp kínhkính mờHeat absorbing glass Heat strengthened glass Horticultural quality sheet glass

Laminate (safety) glass Laminate toughened safety glass Leaded glass Mirror glass Multi-laminate glass Obscured glass Ordinary annealed glass Polished plate glass Polished wired glass Prismatic glass Rolled glass Safety glassSafety organic coated glass Sealed insulating glass unit Sheet glass (drawn sheet glass) Stained glass Thick rough-cast glass Toughened glass (toughened safety glass)Wired glass Glass fin

Page 159: Thuat Ngu Xay Dung

- 159 -

Glazed door (glazed panel door)Glazier's puttyGlazingCopper glazingDouble glazingMultiple glazingPatent glazingSafety glazing materialsSafety plastic glazing materialsSecurity glazingGlazing barGlazing beadGround glassHandLeft-hand door Right-hand door HangingHanging jamb (hanging post) Hanging stileHardware (builders' hardware)Hatch Head Door head Window head Head flashing kính hút nhiệtkính tăng bền bằng nhiệtkính tấm dùng trong nhà kính (trồngtrọt)kính phiến, kính không vỡ vụnkính phiến, tiếp xúc an toànkính có chìkính tráng gươngkính nhiều lớpkính sẫm màukính gia công thông thườngkính tấm đánh bóngkính cốt lưới đánh bóngkính có mặt vân lăng kínhkính cánkính an toàn, kính không vỡ vụn kính tráng hữu cơ, không vỡ vụn ô kính được bịt kín kính tấm kính màu kính đúc vuốt dày kính tiếp xúc an toàn

kính cốt lướirìa xờm thủy tinhcửa (lắp) kínhmattit (của thợ) lắp kínhsự lắp kính, sự đánh bóngsự đánh bóng đồnglắp hai lớp kínhlắp nhiều lớp kínhlắp kính không dùng mattitvật liệu kính an toànvật liệu kính dẻo an toàn

lắp kính an toànthanh chặn kínhnẹp giữ kínhkính mờphía mở cửacửa mở bên tráicửa mở bên phảisự treo, kiểu treotrụ treo (của cửa)trụ treođồ ngũ kimcửa sậpthanh trên khuôn cửathanh trên khuôn cửa đithanh trên khuôn cửa sổtấm che khe nối ở thanh trên khuôn

Page 160: Thuat Ngu Xay Dung

- 160 -

Heat-absorbing glass Heat-resisting glass Heat-strengthened glass HeelHollow core door HoodHopper sash Hopper window Horizontal sliding window Horticultural quality sheet glass HornsHospital window Insertion mould(ing)Internal door Internal dormer JambChimney jambs Door jambs Hanging jambs (post)Shutting jamb (post)Window (jamb) studs Jamb lining Split jamb lining Jib door Kick plateLaminated (safety) glass Laminated toughened safety glass Landing door(s)Lattice window Lay light Leaded glass Leadlight (window)LeafLedgeLedged and braced door Framed, ledged and braced door Ledged doorFramed, ledged and braced door Ledged and braced door Left-hand door LightBorrowed light Fanlight Fixed light Lay light Lead light Margin light Opening light Sidelight cửakính hút nhiêtkính chiu nhiêtkính tăng bền bằng nhiêtđố ngang dưới (khuôn cửa treo)cửa cốt rỗngmái đua trước cửakhung cửa lâtcửa sổ lâtcửa sổ đẩy ngangkính tấm làm nhà kính (trồng trọt)cuốn loa (trang trí)cửa sổ bênh viêngờ gắn vàocửa trongcửa tò vò bên trong nhàthanh doc, tru; bờ docbờ doc lò sưởithanh doc khung cửatru treotru sâpđố cửa sổlớp boc đố cửalớp boc đố cửa bi nứt

cửa liền tường, cửa ẩnhôp khóa nẩykính phiến; kính không vỡ vun kính phiến tiếp xúc an toàn cửa hạ xuống (đất) được cửa sổ lưới mắt cáo cửa sổ sát trần nhà kính có chìcửa sổ lưới chì, cửa sổ lưới mắt cáo cánh cửa gờ, rìacửa có gờ và đố cửa có khung, gờ và đố cửa có gờcửa có khung, gờ và đố cửa có gờ và đố cửa mở bên trái cửa sổcửa sổ trong nhàcửa sổ hình quạt, cửa hãmcửa sổ lấy ánh sángcửa sổ sát trần nhàcửa sổ lưới chìcửa sổ bêncửa sổ mở đượccửa sổ bênVent light Winglight Lintel (lintol)Lock block Lock railLouvre (US louver) Adjustable louvres Fixed louvres Louvre(d) door Louvre frame Louvre window Manhole Margin light cửa sổ bên Meeting stiles Metal trim Middle rail (midrail) Mirror glass Mullion Box mullion Multi-laminated glass Multiple gazing MuntinObscured glass Observation panel Opening light Ordinary annealed glass OrielOriel window Outside sash lining Overhead door Palladian window

PaneWindowpanePanelBead butt panel Bead flush panel ZFrieze panel Observation panel Raised and fielded panel Raised panel Spandrel panel Standing panel Vision panelPanel door (panelled door) Glazed (panel) door Parting bead Patent glazingcửa sổ thông gió cửa sổ ở chái nhà

Page 161: Thuat Ngu Xay Dung

- 161 -

lanhtô dầm cửa bloc (có ổ) khóathanh ngang khung cửa có (ổ) khóa cửa chớpcửa chớp điều chỉnh đượccửa chớp cố địnhcửa đi có lá sách, cửa chớpkhung cửa chớpcửa sổ có lá sách, cửa (sổ) chớpcửa quan sát; lỗ nhìncửa sổ bêncác thanh ngang có chỗ nốicác trụ đứng có chỗ nốigờ nẹp bằng kim loạithanh ngang giữa cửakính tráng gươngsong cửa sổsong cửa sổ đúckính nhiều lớpsự lắp nhiều lớp kínhthanh đố kínhkính sẫm màubảng quan sát, bảng điều khiển cửa sổ mở được kính gia công thông thường cửa sổ lồi (ở tầng thượng) cửa sổ lồilớp bọc khung bên ngoài cửa nângcửa sổ đền Pallad ở Guizê (kiến trúc cổ)ô kínhô kính cửa sổ panôpanô nối đối tiếp có gờ panô ghép có gờ panô cửa đipanô có viền (trang trí)panô quan sát đượcpanô có huỳnh và nguyên tấmpanô nhô ra; huỳnh cửapanô lửngpanô cố địnhpanô quan sát đượccửa panôcửa panô-kínhgờ (ở mặt) phân chialắp kính không dùng mattitPedPelmetPendulum strip (pendulum slip) Pivoted sash (pivot-hung sash) Pivoted window Pocket piece (pocket)Polished plate glass Polished wire glass PortalPower-operated door

Prismatic glassPulleySash pulleyPulley stilePush platePuttyBack putty Face putty Glazier's putty Quadrant Quarrel RailBottom rail Frieze rail Lock rail Meeting rails Middle rail Sash rails Top railRaised and fielded panelRaised panelReveal

Revolving door Righ-hand door Rolled glass Roller doorRoller shutter (rolling shutter) Saddle bar Safety glassLaminated (safety) glass Laminated toughened safety glass Safety organic-coated glass Toughened (safety) glass Safety glazing materials Safety plastics glazing material Safety organic-coated glass Safety plastics glazing material Sandblasting Sash (window sash)chốt gỗ hôp rèmthanh lắc (của cửa lật) khung cửa sổ có truc xoay cửa sổ lắp bản lề ngăn, túikính tấm đánh bóngPolished wire glasscổng, khung cổngcửa điều khiển bằng điênkính có mặt vân lăng kínhcon lăn, ròng roccon lăn của khung cửa trượttru cửa có con lăntấm đẩymattit, bôt đánh bóngtrám mattit ở mặt sautrám mattit ở bề mặtmattit (của thợ) lắp kínhl/4 hình tròn, cung phần tưô kính vuôngthanh ngangthanh bâu cửa

Page 162: Thuat Ngu Xay Dung

- 162 -

bâu cửa có đường diềmthanh ngang khung cửa có ổ khóacác thanh ngang có nốithanh ngang giữa cửathanh ngang khung cửa kínhthanh ngang trên cùngpanô có huỳnh và nguyên tấmpanô có huỳnhphần để lô ra (của các thanh khung cửa)cửa quay tròn cửa mở bên phải kính cán cửa cuôncửa sâp cuốn đượcthanh đỡ, đai đỡkính an toànkính phiến an toànkính phiến tiếp xúc an toànkính tráng hữu cơ an toànkính tiếp xúc an toànvât liêu kính an toànvât liêu kính dẻo an toànkính tráng hữu cơ an toànvât liêu kính dẻo an toànsự phun cát (để làm sạch vật đúc)khung cửa sổAwning sash Bottom sash Casement sash Double-hung sash Hopper sash Pivoted sash Sliding sash Storm sash Top sash Vertical sash

Sash balanceSash cordSash liftSash pulleySash railsSash stileScreen doorSecurity screen doorSealed insulating glass unitSecurity doorSecurity screen doorSecurity glazingSecurity screen doorSelf-closingSelf-closing doorSelf-closing fire doorSheet glassDrawn sheet glassColoured sheet glassHorticultural quality sheet glassShopfrontShower screen

Show-throughShutterAutomatic fire shutter Fire shutter Roller shutterShutting jamb (shutting post)Side lightSillDoor sill Sill flashing Sill plate Silvering Skeleton core SlatSliding axis window Sliding door Double sliding doorkhung cửa sổ lợp vải bạt thanh đáy của khung cửa sổ khung cửa lắp kính cửa treo khung kép khung cửa sổ lật khung cửa sổ có trục xoay khung cửa sổ đẩykhung cửa ngoài, khung chống bão thanh đỉnh của khung cửa sổ thanh đứng của khung cửa sổ; khung đứngsự cân bằng của khung cửadây căng khung cửatầm nâng của khungcon lăn của khung cửa trượtthanh ngang khung cửatrụ đứng của khung cửacửa chắncửa chắn an toànô kính được bịt kíncửa an toàn, cửa thoát nạncửa chắn an toànlắp kính an toàncửa chắn an toàntự đóngcửa tự đóngcửa phòng cháy tự đóng kính tấmkính tấm, kính kéokính tấm (có) màukính tấm dùng làm nhà kínhtường kính ở cửa hàngtấm chắn mưanhìn xuyên suốtcửa sậpcửa sập tự động khi có cháycửa sập phòng cháycửa sập cuốn đượctrụ sậpcửa sổ bênngưỡngngưỡng cửatấm che khe nối ngưỡng cửatấm ngưỡng

Page 163: Thuat Ngu Xay Dung

- 163 -

sự mạ bạckhung cốtlá cửa chớp, lá sáchcửa sổ có trục trượtcửa đẩycửa trượt hai chiềuSliding sashSliding windowHorizontal sliding windowVertical sliding windowSmoke control doorSolid core doorSolid frameSpandrel panelSplit jamb liningStained glassStallboardStanding panelStileClosing stile Diminished stile Door stile Frame stile Hanging stile Pulley stile Sash stile Window stiles Stop bead Storm doorStorm mould (storm moulding)Storm sashStriking plateStructural sealantSubframeSwing doorThick rough cast glassThresholdToeTop rail Top sashToughened glass (toughened safety glass)Laminated toughened safety glass TrackTransom (transome)

Trapdoor Trapdoor (lift)Trim (metal trim)TrimmerValanceVenetian blindVent lightVertical blindVertical sashVertical sliding window khung cửa sổ đẩy cửa sổ đẩy cửa sổ đẩy ngang cửa sổ đẩy đứng cửa thoát khói cửa cốt đặc khung đặc panô lửnglớp bọc đố cửa bị nứt

kính màuván lậtpanô cố địnhtrụ cửatrụ đóng khít của cửa trụ cửa thu nhỏ trụ cửa trụ khung trụ treotrụ cửa có con lăn trụ khung cửa sổ trụ cửa sổ gờ chặncửa ngoài, cửa chống bão gờ chống mưa hắt khung cửa ngoài tấm mạ lót vật liệu trám chịu lực khung phụ cửa mở hai phía kính đúc vuốt dày ngưỡng cửa chân tường chắn thanh ngang trên cùng thanh đỉnh của khung cửa sổ kính tiếp xúc an toàn

kính phiến tiếp xúc an toàn dấu, vếtthanh giằng ngang; cửa sổ con (trêncửa lớn) ; đố cửacửa chuicửa thang máykhung kim loạicái đục sửa ba viamàn cửarèm nâng, mànhcửa sổ thông giórèm (treo) đứngkhung cửa sổ đứngcửa sổ trượt theo chiều đứng

Page 164: Thuat Ngu Xay Dung

- 164 -

Vision panel VoidWater bar Weather bar Weatherstrip (ping)Wicket Wicket door Window Awning window Bay window Blank window Blind window Bow window Box-frame window Bullseye window Cant bay window Casement window Clerestory window Corner window Cross window Dormer window Double-hung window Double windows Fixed window Flanking window French window Hopper window Horizontal sliding window Hospital window Lattice window Louvre window Oriel window Palladian window Pivoted window Sliding axis window Sliding window Vertical sliding window Window apron Window assembly Window bar Window board Window casing Window frame Window hardward Window head Window jamb Window latch Windowpane Window stiles Window stop panô quan sát được (cửa đi) kẽ hởthanh chắn nước thanh hắt nước (mưa) dải kim loại hắt nước cửa phu, cửa con cửa đi phu cửa sổcửa sổ lợp vải bạt cửa sổ chìa cửa sổ xây bít cửa sổ giảcửa sổ dài hình cungcửa sổ khung hôpcửa sổ tròncửa sổ có cánhcửa sổ kínhcửa sổ lấy ánh sángcửa sổ ở góc

cửa sổ chữ thâpcửa sổ đầu hồicửa sổ kép treocửa sổ képcửa sổ cố đinhcửa sổ kề cửa đicửa sổ kiểu Phápcửa sổ lâtcửa sổ đẩy ngangcửa sổ bênh viêncửa sổ lưới mắt cáocửa chớpcửa sổ lồicửa sổ Pallad (cổ)cửa sổ có tru quaycửa sổ có truc trượtcửa sổ trượtcửa sổ đẩy đứngtấm đáy cửa sổsự lắp ráp cửa sổthanh cửa sổván cửa sổlớp boc cửa sổkhung cửa sổđồ ngũ kim của cửa sổthanh trên khuôn cửa sổđố cửa sổchốt cửa sổô kính cửa sổtru cửa sổcữ chặn cửa sổWindow studs (window jamb studs) Wing light Wired glass

Section 13đố cửa sổcửa sổ bên cánh (của cửa đi) kính cốt lưới

Page 165: Thuat Ngu Xay Dung

- 165 -

Page 166: Thuat Ngu Xay Dung

- 166 -

Phần 13

Page 167: Thuat Ngu Xay Dung

- 167 -

Page 168: Thuat Ngu Xay Dung

- 168 -

Fireplaces, chimneys, fired appliances and flues

AshAsh door Ash pit Ash pit cover Chimney Chimney arch Chimney back Chimney base Chimney breast Chimney cap Chimney effect Chimney flashing Chimney flue Chimney gutter Chimney hood Chimney jambs Chimney pot Chimney stack Chimney throat Chimney tray Cowl Flue cowl Dog grateDowndraught type incineratorDraught regulator (draft regulator)Fire barsFire boxFirebrickFireguardFireplaceFireplace insert appliance FlueFlue casing (flue pipe casing)Flue collar Flue cowl Flue damper Flue guard Flue liner Flue lininglò sưởi, ống khói, thiết bị đốt và đường dẫn khí nóng

trocửa lấy tro hố tro nắp hố tro ống khói (lò sưởi) vòm lò sưởi lưng lò sưởi nền lò sưởitường chịu lửa bụng lò sưởichụp ống khóihiệu ứng hút khóilớp chống thấm ống khóiđường dẫn khí nóng của lò sưởimáng xối ống khóichụp hút ống khóimặt nghiêng tường lò sưởichụp ống khóithân ống khóihọng ống khói, chỗ thắt lò sưởi

khay hứng tro (trong ống khói) chụpchụp đường dẫn khí nóng hốc lòlò đốt kiểu hút gió xuống bộ điều chỉnh hút gió thanh ghi lò buồng đốt, hộp lửa gạch chịu lửa vòm lò sưởi lò sưởithiết bị đốt lắp vào lò sưởi đường dẫn khí nóng lớp bọc đường dẫn khí nóng vành đai đường dẫn khí nóng chụp đường dẫn khí nóng van điều chỉnh đường dẫn khí nóng bộ phận bảo vệ đường dẫn khí nóng ống lót đường dẫn khí nóng lớp bọc đường dẫn khí nóng

Page 169: Thuat Ngu Xay Dung

- 169 -

Flue terminal FurnaceWarm air furnaceGatherGrateDog grateRegister grateHearthHobHoodChimney hood Range hood IncineratorDowndraught type incineratorUp draught type incineratorIncineretteMantelpieceMantelshelfOvenWall ovenPargingRange hoodRegister grateSlow combustion stoveSmoke chamberSmoke shelfSpark guardStackChimney stack Stack pressure effect StoveSlow combustion stove Updraught type incinerator Wall oven Withe

đầu ra của đường dẫn khí nóng buồng đốtbuồng đốt (không) khí nóng bô gom ghi lò hốc lò(ghi) lò có cửa điều tiết bung lò sàn lò chup hútchup hút ống khóichup hút tạo khoảng chênh (áp lực)lò đốt, lò thiêulò đốt kiểu hút gió xuốnglò đốt kiểu hút gió lênthiêu đốt ra trotấm ốp mặt lò sưởigiá kê mặt lò sưởilòlò xây lớp trátchup hút tạo khoảng chênh (áp lực)lò có cửa điều tiếtlò đốt châmtoa khóitấm chắn khóibô phân chắn tia lửathân ống khói, ống sưởiống khóihiêu ứng áp lực của thân ống khói lòlò đốt châmlò đốt kiểu hút gió lênlò xâyvách đứng bằng gạch (ngăn ống khói và đường dẫn khí nóng)

Page 170: Thuat Ngu Xay Dung

- 170 -

Page 171: Thuat Ngu Xay Dung

- 171 -

Section 14

Page 172: Thuat Ngu Xay Dung

- 172 -

Page 173: Thuat Ngu Xay Dung

- 173 -

Phần 14

Page 174: Thuat Ngu Xay Dung

- 174 -

Page 175: Thuat Ngu Xay Dung

Do ngu kim va dung cu

đinh ốc hãm đầu lõm (cái) neo neo giãn neo gông neo bằng vít bulông neo

- 175 -

Building hardware and tools Allen key screw AnchorExpanding anchor Masonry anchor Screw anchor Anchor bolt

Page 176: Thuat Ngu Xay Dung

- 176 -

Anchor plate Annular flaming nail Apex connector Automatic lock Back catch Back flap hinge Ball-bearing butt hinge Ball catch Double ball catch Barrel bolt Black bolt Body (of a bolt)BoltBarrel bolt Carriage bolt Casement bolt Chain bolt Cupboard bolt Dead bolt Espagnolette bolt Eye bolt Flush bolt Hook bolt Indicating bolt Latch bolt Monkey tail bolt Padbolt Panic bolt Roller bolt Bolt (structural bolt) Anchor bolt Black bolt Bright bolt Carriage bolt Commercial bolts Countersunk bolt Expansion bolt Eye bolt Handrail bolt Hexagon head bolt Hight strength bolt Hook bolt J boltMachine screw Precision bolts Rag bolt Ring bolt Shop bolt Site bolt Sleeve bolt tam neodinh dong vanh quanh cot [dau noi, khop noi] o dinh (o) khoa tu dong chot chanban le khong cu chan ban le det co khop chot cau chot hai khop chot truot bulong tho than (bulong) chot khoa, bulong chot truot bulong toa xe chot ban le chot xich vit tu ly bulong chim bulong Tay Ban Nha bulong dau vong bulong dau chim bulong moc bulong chi thi chotbulong vong treobulong giam xoc, chot giam xocbulong epvit truc lanbulong chiu lucbulong neobulong thobulong maybulong toa xebulong thuong pham

bulong dau loebulong chebulong (co) vongvit bat tay vinbulong dau sau canhbulong cuong do caobulong dau co mocbulong hinh moc cauvit maybulong tinhbulong nganhbulong vongbulong nha maybulong (tai) cong truongbulong mangxong

Page 177: Thuat Ngu Xay Dung

- 177 -

Square head bolt Tower bolt U bolt Wedge bolt Brace BradBright bolt Bullet head nail Butterfly hinge Butt hingeBall-bearing butt hinge Double-acting butt hinge Falling butt hinge Fixed pin butt hinge Loose pin butt hinge Projecting butt hinge Rising butt hinge Butt width Cabinet lock Cabin hook Carriage bolt Casement bolt Casement hinge Casement stay Castle nut Caster (castor)

Catch Back catch Ball catch Double roller catch Double ball catch Elbow catch Flush ring catch Magnetic catch Roller catch Caulking gun

Cement coated nail Chain bolt Chainwinder Chalkline

Cheese head screw Clamp Hose clamp Pipe clamp Cleat hook Clip (clip fastener) Buffer clipbulông đầu vuôngbulông cônbulông chữ Unêm có ren, bulông đinh vicái khoan tay (dùng cho thợ mộc)đinh mũ nhỏbulông máyđinh hình đầu đạnbản lề hình cánh bướmbản lề dẹt cỡ nhỏbản lề dẹt có khớpbản lề dẹt xoay hai phíabản lề dẹt chốt rờibản lề chốt cố đinhbản lề dẹt chốt nớibản lề đầu nhô ra

bản lề có đầu nâng lên đượcchiều rông đầu ghép (bản lề)(ổ) khóa buồng cái móc (cửa) buồng bulông toa xe [bulông, vít] khuôn cửa sổ bản lề khung cửa sổ tru đổ khung cửa sổ đai ốc hoacon lăn (dùng cho đồ gỗ), bánh xe (ởchân bàn ghế)then cửa, chốt khóachốt chặnchốt cầuchốt lăn képchốt hai khớpthen khuỷuchốt vòng chìmchốt từchốt lăn[ống phun, súng phun] mattit (để xảm, trét)đinh găm vào ximăngtruc xíchvòng cuôn xíchdây (bât) phấn, dây mực (vạchđường thẳng)vít mũ hình trucái kẹp, vòng kẹpcái kẹp ống mềmvòng kẹp ống cứngmóc đỡ, móc neocái kẹp chặtkẹp đỡ va chạm

Page 178: Thuat Ngu Xay Dung

- 178 -

Downpipe clip Pipe clip Roofing clip Clout (nail)Coach screw Combination lock Commercial bolts Common hand tools Connector Apex connector Three-way connector Timber connector Two-way connector Construction key Cotter pin Counter-flap hinge Countersunk head nail Countersunk head screw Covered escutcheon Cupboard bolt Cylinder lock Dead bolt Dead lockDead locking latch boltDecking spikeDogDome nut Door furniture Door handle Door knob Door pullDouble acting hinge Double-acting butt hinge Double-acting spring hinge Double ball catch Double roller catch Dowel (dowel pin)Drive nailDuplex head nail (duplex nail) Easyclean hinge Elbow catchElectromechanical door lock Escutcheon (escutcheon plate) Covered escutcheon Escutcheon thread Espangnolette bolt Expanding anchor Expansion bolt Explosive fastenings Eye bolt vong kep ong thoat nuoc muavong kep ongcai kep da maidinh mu detvit dau vuongkhoa chubulong thuong phamdung cu cam tay thong thuongdau noi, khop noikhop noi o dinhkhop noi bamong gokhop noi doikhoa xay dungchot ham

ban le co cu chandinh dau chimvit dau chimnap che lo khoavit (dong) tu ly(o) khoa hinh trubulong chimkhoa chimchot cai khoa duocdinh mauchot, cu chandai oc muphu tung cuatay nam cua ditay nam cua ditay dayban le xoay hai phiaban le det xoay hai phiaban le co lo xo xoay hai phiachot hai khopchot lan kepchot dinh vidinh dongdinh dau ghep doiban le de lau chuithen khuyukhoa cua van hanh dien comi eng che lo khoatam che lo khoaren (lap) mieng che lo khoachot then cua soneo gian nobulong cherive nobulong (co) vong

Page 179: Thuat Ngu Xay Dung

- 179 -

Falling butt hinge Fasteners Non-slip fasteners Femall thread Fencing staple FishplateFixed pin butt hinge FixingsFixings (masonry)Flat head nail (flathead)Flat head wood screwFlex sheet nailFlitched plateFloor spring hingeFlush boltFlush ring catchFore-end plateFriction-type connectionFurniture (door and window)Door furnitureGate latchSafety gate latchGrab handleGrab railGrip lenght (of a bolt) GudgeonGusset plate (gussets)Handle Door handle Grab handle Latch handle Handrail bolt Hardboard nailHardward (builders'hardware)Rough hardwareWindow hardwareHasp and stapleHexagon head boltHigh strength boltHingeBack flap hinge Ball bearing butt hinge Butterfly hinge Butt hinge Casement hinge Counter-flap hinge Double-acting hinge Double-acting butt hinge Double-acting swing hinge Easy clean hingeban le det chot roi moc cai, then cai moc cai khong tut

ren trongdinh moc (dong) hang rao tarn opban le det chot co dinhdo ngu kim lien ket de chiu lucsu co dinh, su gia codinh mu phangvit go dau bangdinh gam mongtam kepban le lo xo dung cho san bulong dau chim chot vong chim ban mutsu noi bang ma sat phu tung cua phu tung cua di then cai cong then cai cong an toan moc nam moc vinkhoang om (cua bulong)chot truc, ngong trucban ma, ban nuttay namtay nam cua dimoc namtay nam co then caivit bat tay vindinh dong cactongdo ngu kim (dung trong xay dung)do ngu kim (gia cong) thophu tung ngu kim cua soyem khoa va moc caibulong dau sau canhbulong cuong do caoban leban le khong cu chanban le det co khopban le hinh canh buomban le det (ca nho)ban le khung cua soban le co cu chanban le xoay hai phiaban le det xoay hai phiaban le xuay hai chieuban le de lau chui

Page 180: Thuat Ngu Xay Dung

- 180 -

Page 181: Thuat Ngu Xay Dung

- 181 -

Falling butt hinge Fixed pin butt hinge Floor spring hinge Flush hinge Lift-off hinge Loose pin butt hinge Parliament hinge Piano hinge Pivot hinge Projecting butt hinge Rising butt hinge Screen door hinge Single-acting spring hinge Spring hinge Storm-proof hinge Strop hingeStrap and gudgeon hingeTee hingeHookCabin hook Cleat hook Hook and eye Hook bolt Hoopiron (strap)Hose clamp Hotel lockIndicating bolt (indicator bolt)IronmongeryJ boltJoint fillerJoint sealerKeyConstruction key Master key Master keying Key cylinder Knuckle Lacing wire Latch Night latch Norfolk latch Panic latch Safety gate latch Window latch Latch bar Latch boltDead locking latch boltLatch handleLathLattice head nailbản lề dẹt chốt rờibản lề dẹt trục cố địnhbản lề lò xo dùng cho sànbản lề chìmbản lề nhấc ra đượcbản lề dẹt trục nớibản lề [cửa lớn, cửa hội trường]bản lề ngangbản lề có khớp xoaybản lề đầu nhô rabản lề có đầu nâng lên đượcbản lề cửa chắnbản lề lò xo xoay một phíabản lề lò xo, bản lề gipbản lề dễ xoaybản lề hình cánh bướm

bản lề cánh bướm có chốt trụcbản lề chữ Tcái móccái móc (cửa) buồng móc (đỡ), móc neo móc và vòng bulông đầu có móc vòng đai, vòng kẹp cái kẹp ống mềm (ổ) khóa khách sạn vít chỉ báođồ sắt, kỹ thuật làm đồ sắt bulông hình móc câu chốt gắn mối nối vật liệu bịt kín mối nối (chìa) khóa, then khóa xây dựng (chìa) khóa chính then chính trụ thenbản lề, khớp, khuỷu dây buộcthen cửa, chốt cửa chốt có khóa chốt cửa kiểu Norfolk then épthen cổng an toàn chốt cửa sổ chốt chốt càichốt cài khóa được cán chốtlưới thép (để trát vữa) đinh đầu rỗng

Page 182: Thuat Ngu Xay Dung

- 182 -

Lead head nail Lift-off hinge Limpet washer LockAutomatic lock Cabinet lock Combination lock Cylinder lock Dead-lockElectromechanical door lock Hotel lock Mortice lock Narrow case lock PadlockRebated mortice lock Rim lock Time lock Locking bar Lock nut LocksetLoose-pin butt hinge Machine screw Magnetic catch Male thread Masonry anchor Masonry nail Master key Master keying Monkey tail bolt Mortice lock Rebated lock NailAnnular framing nail Bullet head nail Cement-coated nail Clout (nail)Countersunk head nail Drive nail Duplex (head) nail Flat head nail Flex sheet nail Hardboard nail Lattice head nail Lead-head nail Masonry nail Particle boad nail Plasterboad nail Roofing nail Shear point nail Spring-head naildinh dau boc chi ban le nhac ra dugc vong dem mem (o) khoa khoa tu dong khoa buong khoa chu o khoa hinh tru khoa chimkhoa van hanh dien-cokhoa khach sankhoa chim, khoa okhoa o hepcai khoa mockhoa o lap trong lo mongkhoa vanh

khoa hen giothen khoadai oc hamsu lap dat khoa; bo khoaban le det chot noivit may, vit dung trong cac maychot turen ngoaineo tho xaydinh tho xay(chia) khoa chinhthen chinhbulong vong treokhoa chim, khoa oo khoa lap trong lo mongdinhdinh dong vanh quanh cot dinh hinh dau dan dinh gam vao ximang dinh mu det dinh dau chim dinh dong (bua)dinh dau ghep doi, dinh dau kepdinh dau bangdinh gam mongdinh dong go cungdinh dau rongdinh dau boc chi (de lap mai ton)dinh tho xaydinh dong tam van soidinh dong tam vua thach caodinh lop maidinh co khia de catdinh dau nay

Page 183: Thuat Ngu Xay Dung

- 183 -

Threaded nail Underlay nail Wallboard nail Nail head Nail lineNailplate connector (nailplate)Nail pointNail punchNail shankNarrow case lockNight latchNon-slip fastenersNorfolk latchNutCastle nut Dome nut Lock nut Self-looking nut Slotted nut Square nut Wing nutOval head wood screw Pad bolt (padlock bolt) Padlock Panhead screw Panic bolt Panic latch Parliament hinge Particleboard nail Particleboard screw PegPhilips head screw Piano hinge PinFixed pin butt hinge Loose pin butt hinge Pintle Pipe clamp PitchPivot hinge Plasterboard nail Plasterboard screw anchor

PlateAnchor plate Fish plate Flitched plate Fore-end plate Gusset plateStriker plate (striking plate) dinh co rendinh dong lop lotdinh dong tam op tuongdau dinhvach dong dinh

ban ma dong dinhdiem dong dinhmui nung (de) dong dinhthan dinho khoa hepchot co khoamoc cai khong tutchot cua kieu Norfolk (co tay nam)dai ocdai oc hoadai oc mudai oc hamdai oc tu sietdai oc co ranh xedai oc vuong(dai oc) tai hongvit go dau bau ducbulong khoa mockhoa mocvit co mu chop cutbulong ep (khi ma cua)then ep (khi ma cua)ban le [cua lon, cua hoi truong]dinh dong tam van soivit bat tam van soidinh go, chot govit dau khia chu thapban le ngangchot, truc nhoban le det co truc co dinhban le det co truc noitruc xoayvong kep ongbuoc renkhop noi kieu ban le dinh dong tam vua thach cao neo bang vit trong tam vua thach caotam, ban tam neo tam op tam kep ban mut ban ma tam va dap

Page 184: Thuat Ngu Xay Dung

- 184 -

T platePlug (plastic plug)Podger Pop rivet Power tools Precision bolts

Projecting butt hinge Rag bolt Rebated lockRetractable steel pocket ruleRim lockRing boltRising butt hingeRivetPop rivetRoller catchDouble roller catchRoffing nailRoofing screwRoseRough hardware Rough head screw Safety gate latch Sandpaper Screen door hinge ScrewCheese head screw Coach screw Countersunk head screw Flat head wood screw Machine screw Oval head wood screw Panhead screw Particleboad screw Philips head screw Roofing screw Round head screw Self-tapping screw Sheet metal screws Socket head cap screw Thumbscrew Wood screw Screw anchor Screw shackle Screw thread SectionSelf-locking nut Self-tapping screw Shanktam op hinh chu T nut nhua ban noi ngan dinh tan no dao tien thobulong tinh, bulong co do chinh xac caoban le dau nho bulong nganh o khoa trong lo mong thuoc thep cuon rut duoc khoa vanh bulong vongban le co dau nang len duocdinh tandinh tan nochot lan

chot lan kepdinh lop maivit lop maivanh su hoa hong; cua so mat caodo kim khi (gia cong) thovit dau thothen cong an toangiay rapban le cua chanvitvit mu hinh tru vit dau vuong vit dau chim vit go dau bang vit mayvit go dau ovanvit co mu chop cut, vit dau detvit bat tam van soi epvit dau co ranh chu thapvit lop maivit dau tronvit tu cat renvit kim loai tamvit co lo dat chia vanvit co tai hongvit goneo bang vit vong kep co vit ren vit thep hinh dai oc tu xiet vit tu cat ren than

Page 185: Thuat Ngu Xay Dung

- 185 -

Nail shankShear plate connectorShear point nailSheet metal screwsShimShop boltSingle-acting spring hingeSite boltSleeveboltSlotted angleSlotted headSlotted nutSocket head cap screw SpikeDecking spike Dog spike SpindleSplit ring connector Split washer SprigSpring-head nail Spring hingeDouble-acting spring hinge Single-acting spring hinge Spring toogle Square head bolt Square nut StapleFencing staple Staple gun StirrupStorm-proof hinge StrapStrap and gutgeon hinge Strap hingeStriker plate (striking plate)T-plateTackTapTee hinge (T-hinge)TemplateThreadFemale thread Male thread Screw thread Threaded nail Three -way connector Thumbscrew Timber connector Nail plate (connector)thân đinhđầu nối tấm có cạnh cắt đinh có khía để cắt vít kim loại tấm cái nêm

bulông nhà máybản lề lò xo xoay một phíabulông (tại) công trườngbulông măngxônggóc cắt rãnhđầu (bulông, vít) xẻ rãnh đai ốc có rãnh xẻ vít có lỗ đặt chìa vặn đinh mấu đinh mấu cữ chặntrục đứng; trụ đỡđầu nối vòng hởvòng đệm mỏngđinh ghim, chốt nhỏđinh đầu nẩybản lề có lò xobản lề có lò xo xoay hai phíabản lề có lò xo xoay một phíachốt néo có lò xobulông đầu vuôngvòng đệm vuôngđinh mócđinh móc (đóng) hàng rào súng bắn đinh móc vòng kẹp, quai chữ U bản lề chịu được gió bão tấm nốibản lề cánh bướm có chốt trụcbản lề cánh bướmtấm va đậptấm hình chữ Tđinh rệp, đinh mũtarôbản lề chữ T, bản lề ba chạcdưỡng, khuônrenren trong ren ngoài ren vít đinh có ren đầu nối ba nhánh vít có tai hồng bản nối gỗ bản nối đóng đinh

Page 186: Thuat Ngu Xay Dung

- 186 -

Shear plate connector Split ring connector Tooth(ed) plate connector Time lock ToggleGravity toggleSpring toggleTooth(ed) plate connectorTooth(ed) washerTower boltTumblerTurnbuckleTwo-way connectorU boltUnderlay nail Wallboard nail Washer Limpet washer Split washer Tooth(ed) washer Wedge bolt Window hardware Window latch Wing nut WireLacing wire Wood screw Oval head wood screw

Round head screw

Section 15 bản nối có cạnh cắt đầu nối vòng hở bản nối có cắt răng khóa có hẹn giờ chốt néochốt néo trọng lực chốt néo có lò xo bản nối có cắt răng vòng đệm có răng khía bulông côn tang quay tăngđơbản nối hai phíabulông chữ Uđinh đóng lớp lótđinh đóng tấm ốp tườngvòng đệmvòng đệm mềmvòng đệm mỏngvòng đệm có văng khíabulông định vịđồ ngũ kim dùng cho cửa sổchốt cửa sổđai ốc tai hồngdâydây buộc vít gỗvít gỗ đầu ôvan vít đầu tròn

Page 187: Thuat Ngu Xay Dung

- 187 -

Page 188: Thuat Ngu Xay Dung

- 188 -

Phần 15

Page 189: Thuat Ngu Xay Dung

- 189 -

Page 190: Thuat Ngu Xay Dung

- 190 -

Paints and painting Abrasive blast cleaning Accelerated weathering Accelerator Acrylic paint Acrylic resin Activator Adhesion (paint) Aeration Aerosol paint Ageing (paint) Avidraying (paint) Ariless spraying Alkyd paint Alkyd resinsơn và công tác sơn sự phun cát để làm sạch sự phong hóa tốc độ tăng chất [xúc tác, tăng tốc] sơn acrilic nhựa acrilic chất kích hoạt sự bám dính sự làm thông thoáng khí sơn sol khí lão hóa (sơn) sự hong (gió)sự phun không có không khí sơn alkit nhựa alkit

Page 191: Thuat Ngu Xay Dung

- 191 -

Aluminium paint Anti-condensation Anti-corrosive paint (anti-corrosive coating)Anti-fouling paint Antique finish Anti-setting agent Baked finish (baking)Barrier coat BinderBituminous paintBleeding-through (bleeding)BlisteringBloomingBlowingBlushingBody (of paint)Light-bodiel paintBoxingBridgingBronzingBrushabilityBrush marksBubbling (paint)Build (of paint)Hight build coatingBurning offBurnishingCakingCatalystCaulkingCauking compound Cauking gunCement-base paint (cement paint)ChalkingCheckingChippingChlorinated rubber resin Cleaning (metal surfaces)Abrasive blast cleaning Flame cleaning Power tool cleaning Clear finish Clouding Coal tarCoal tar epoxy paint Coat (of paint)Barrier coat Finishing coat Flaze (coat)son nhômson chông ngung tu son chông gi

son chông bânsu hoàn thiên bê mât theo kiêu côtac nhân chông dông cungsu hoàn thiên lop nên lotlop son chân

chât dinh kêtson bitumhiên tuong chày nhua chô rôp (son) su bac màu su thôi (khi)màng mo (lop phü vecni) chât son son long bao bisu so màng son (trên bê mat) su tao màu xam dông khà nâng quét bâng chôi lông vêt chôi lông su tao bot khi câu truc (cüa son) lop son co câu truc cao bong chày do nong su danh bong su von cuc chât xuc tac su xàm, su bit kin hop chât dê xàm sung phun chât xàm son ximâng, son quét lên ximâng su [bôi, viêt] bâng phân su kiêm tra; su ran nut su deo got, su bat ria xom nhua cao su xü ly bâng clo làm sach (bê mat kim loai) phun cat dê làm sach su làm sach bâng ngon lüa su làm sach bâng co hoc su làm sach bê mât chât long vân duc hâc inson epoxy hâc inlop sonlop phü chânlop hoàn thiên, lop phü ngoài lop làm bong

Page 192: Thuat Ngu Xay Dung

- 192 -

Ground coat Mist coat Priming coat Sealing coat Tie-coat UndercoatCoating material (coating) Anti-corrosive paint Curtain coating Flow coating High build coating Coating system

Cobwebbing Cold curing ColorantColour change (of paint) Colourfast Colour uniformity Compatibility Consistency (of paint) Contract ratio Conventional spraying CoverageCracking (of paint)Mud cracking Crazing Creosote stain Crocodiling Crosslinking Crosslinking agent Curing (paint)Cold curingCurtain coatingCutting-inDiluentDippingDiscolourationDistemperDragDrierDrop sheet Dry film thickness Drying (of paint)Drying oilDrying time (of paint)Dry to handle Dry to recoat Dry to sand Durabilitylớp sơn lótlớp phủ mờlớp sơn đầu

lớp sơn phủ kínlớp hàn nốilớp sơn lótlớp vật liệu lótlớp sơn chống gỉlớp ngăn cách (chống thấm)lớp sơn chảylớp lót sơn có cấu trúc caohệ thống vật liệu sơn phủ (theo quyđịnh)lớp phủ bị rạn mặtbảo dưỡng mát (mầu), sự hongthuốc nhuộm màusự đổi màu (sơn)bền màutính không đổi màutính kết hợp đượcđộ (đặc, quánh) của sơnhệ số tương phản (của màu)sự phun bình thườngsự quét; vùng tác dụngsự rạn nứt (mặt sơn)sự rạn do cặnsự rạn nứt nhỏchất màu creozotsự sần sùi bề mặtsự tạo thành liên kết ngangtác nhân tạo liên kết ngangsự hong khô (sơn)sự bảo dưỡng mátlớp ngăn cách (chống thấm)sự sơn lấnchất pha loãngsự nhúngsự làm phai màumàu keodụng cụ nạo vétmáy sấy; chất làm khôtấm phủ đồ đạc khi sơnđộ dày màng khôsự sấy khô (của sơn)dầu làm khôthời gian khô (của sơn)làm khô thủ cônglàm khô bằng sơn lạilàm khô bằng (thổi) cátđộ bền lâu (của sơn)

Page 193: Thuat Ngu Xay Dung

- 193 -

Dust dry DyeElastomerElectrostatic spraying EmulsionEnamel paint (enamel) Epoxy paint Coal tar epoxy paint Epoxy resin Erosion (of paint)Etch primer Extender (paint) Fading (of paint)Fat edge (fatty edge) Fattening (paint) Feathering Feather sanding Filiform corrosion FillerFilm (paint film)Dry film thickness Finish (paintwork) Antique finish Baked finich Clear finish Fire-retarding finish Flat (finish)Full gloss (finish) Hammer finish Low gloss (finish) Polychromatic finish Polyurethane finish Semi-gloss (finish) Finishing coat (paint) Fire-retardant paint Fire-retarding finish Fitch FlakingFlame cleaning Flat (finish)Flatting down Floating (paint)Flow (of paint)Flow coatingFly-offFlescoFull gloss (finish) Fungicidal paint GellingGlaze (glaze coat) khô không bám bụi thuốc nhuộm vật liệu đàn hồi sự phun tĩnh điện nhũ tương mensơn epoxy sơn epoxy hắc

ín nhựa epoxy sự ăn mòn sơn lớp sơn nền ăn mòn chất độn sự bạc màu cạnh thôlàm cho đậm đặcsự ghép bằng gờ tăng cứngsự rải cát tăng cứngsự ăn mòn lỗ chỗchất trám, chất độnmàng sơnđộ dày màng khôsơn hoàn thiệnsự sơn bề mặt theo kiểu cổsự hoàn thiện lớp nền lótsự làm sạch bề mặtsự hoàn thiện bề mặt hãm cháysự hoàn thiện phẳngsự hoàn thiện mặt bóng lángsự gia công bề mặt bằng (băm) búasự đánh bóng mờsự trang trí bề mặt nhiều màutráng bề mặt bằng poliurêtansự hoàn thiện mặt nhẵn vừalớp hoàn thiện, lớp phủ ngoàisơn hãm cháysự hoàn thiện bề mặt hãm cháychổi quét sơn bằng lông chồnsự kết thành vảysự làm sạch bằng ngọn lửasự hoàn thiện phẳngdát phẳngsơn nổisự chảy của sơn lớp sơn chảybề mặt sơn bị lỏi (sơn bằng rulô) tranh nề, tranh tường sự hoàn thiện bề mặt bóng láng sơn trừ nấm mốc sự keo hóa, sự đóng đông lớp men

Page 194: Thuat Ngu Xay Dung

- 194 -

GlossGloss (finish))Gloss level Gloss unitsGraining (wood graining) Grinning-through Ground coat Hair cracksHammer finish (hammertone finish)Hard-dry timeHardenerHardeness (of paint film) Head-resisting paint Hiding power High build paint Hungry surface Incorporation (of paint)InhibitorIntumescent paint Joint tape Kalsomine

Key (of paint)Knoting compound Lacquer Ladder (paint)Lap (paint)Latex Latex paint Laying offLead paint (lead-based paint) Levelling (paint)Life (of paint)Lifting (of paint)Light-bodied paint Light sanding Linseed oil Low gloss (finish)Low-lead paint MarblingMarine paint (marine varnish)MaskingMasking tapeMasticMedium (paint medium)Metallic paint Metameric paint Micaceous iron oxide paint Mineral turpentine Miscibility nuoc bong, ânh bongsu dânh bong bê mâtdô bongvât the bongson xoa (trên mat gô)son dè (lên lap son màu khâc)lop son lotvêt nut damsu gia công bê mât bang (bam) buathoi gian khô cungchât làm dông cungdô cung màng sonson chiu nhiêtkhà nang [che khuât, xoa]

son lot co câu truc caobê mât it keo, bê mât doi keosu dua vào su dungchât uc chêson rôpbang nôicansomin, nuoc vôi pha keo (quét bê mat)su dinh kêt co hoc (cüa son)chât son mât gôson (dâ pha chê)miêt mât (son)vât phü lên; su mài rànhua mü (cây), latecson latexmiêt mâtson co chisu [xan, gat] phângtuôi tho cüa sonsu bong sonson longsu phun cât nhedâu hat lanhsu dânh bong moson it chisu làm nôi vân (nhu dâ) son hàng hâiche chân (phân không son)bang che chânmattitson hang trung son kim loaison dôi màu (theo ânh sâng) son sât oxit chua mica nhua thông vô co tinh pha tapMist coatMould (mound growth)MudcrakingMuralNapNatural turpentine Nitrocellulose Non-volatile matter (paint)Oil paintOil stainOleo-resinOpacityOrange peelOversprayPaintAcrylic paint Aerosol paint Alkyd paint Aluminium paint Anti-condensation paint Anti-corrosive

Page 195: Thuat Ngu Xay Dung

- 195 -

paint Anti-fouling paint Bituminous paint Cement-based paint Coal tar epoxy paint Enamel paint Epoxy paint Fire-retardant paint Fungicidal paint Heat-resisting paint High build paint

Intumescent paint Latex paintLead paint (lead-based paint) Light-bodied paint Low-lead paint Marine paint Metalic paintMicaceous iron oxyde paint Oil paint Paving paint Polyester paint Ready-mixed paint Roofing paintSolvent-borne paint (solvent paint) Texture paint Vinyl paintWater-borne paint (water paint) Paint brush lớp phủ mờ sự phát triển nấm mốc sự rạn do cặn bích họa lớp phủnhựa thông tự nhiên nitroxenluloza sơn không bay hơi sơn dầudầu đánh màu gỗsơn nhựa dầu, nhựa macgarinsự mờ đụcrộp vỏ camsự bơm phun lỏisơnsơn acrilic sơn sol khí sơn alkit sơn nhômsơn chống ngưng tụ sơn chống gỉsơn dưới nước, sơn hàng hải sơn bitumsơn quét lên ximăng sơn epoxy hắc ín (sơn) men sơn epoxy sơn hãm cháy sơn trừ nấm mốc sơn chịu nhiệtsơn lót có cấu trúc cao, sơn màng dàysơn khó rộp, sơn hãm cháysơn latecsơn chìsơn lỏngsơn ít chìsơn hàng hảisơn kim loạisơn sắt oxit chứa micasơn dầusơn mặt đườngsơn poliestesơn trộn sẵn

sơn quét mái nhàsơn để phasơn tạo vânsơn vinilsơn nước, sơn lỏng chổi quét sơn, bút sơnPaint defect Painter's putty Paint remover Paint system Paving paint Peeling (of paint) Phosphating Pickling Pigment Pinholing PittingPlasticizer (paint) Polychtomatic finish Polyester paint Polyester resin (polyesters) Polyurethane finish Polyurethan resin PoppingPot-life (of paint)Power tool cleaningPressure potPretreatment (of metal)PrimerEtch primerShop primerZinc-rich primerPrimer-sealerPriming coatSpot primingPuttyPainter's putty Ready-mixed paint Recoating interval

ResinAcrylic resin Alkyd resin Epoxy resin Oleo-resins Polyester resin Polyurethane resin Silicone resin Vinyl resin Retarder (paint)Roller (paint roller) Roofing paint Ropiness RosinRun (paint run)Sagging khuyet tat (cua son)bot tram cua tha santhuoc tay sanhe thong vat lieu san phusan mat duong, san chiu mai monlop vo sansu tao lan quangsu tay gi (bang axit)chat mau

Page 196: Thuat Ngu Xay Dung

- 196 -

ro mat (son)su an mon lo chochat lam deosu trang tri be mat nhieu mau san polieste nhua poliestetrang be mat bang poliuretan nhua poliuretan su sui botthoi gian sau khi tron (son) su lam sach bang ca hoc binh phutxu ly truoc be mat kim loailop san nenlop san nen an monlop san nen tai xudnglop san nen nhieu kemsan nen bit lo honglop san lotsu (san) lot cuc bobot danh bong, mattitbot danh bong cua tha sansan tron sankhoang thoi gian san lai, ky han san lainhuanhua acrilic nhua alkit nhua epoxy nhua macgarin nhua polieste nhua poliuretan nhua silicon nhua vinilchat lam cham bay hai con lan (dung cu son) san mai nha tinh dac quanh nhua thong, colophan vet chay su vong xuongSanding (of paintwork)Feather sandingLight sandingSaponificationSealantSealerPrimer sealer Sealing Sealing coat Semi-gloss (finish)Settling (of paint)Shave hookShearinessSheenShelf-live (paint)Shellac Shop primer Silicone resin SizeSkinningSolventSolvent-borne paint SpatterSpecular gloss Spot priming Spraying (spray painting) Airless spraying

Conventional spraying Electrostatic spraying OverspraySpreading rate (of paint)StainCreosote stain Oil stainStain and varnishStippling (stippling finish)Stopping (stopping up)SubstrateSugar soapSulphide stainingSurfactantTack freeTeardropsTerebineTextureTexture paint (textured paint)Thinner (paint thinner)ThixotropyTie coatTint base su phun cat, su rai catsu rai cat tang cungsu phun cat nhesu xa phong hoavat lieu tram kinson bit lo honglop son nen bit lo hongsu bit kinlop son bit kinsu hoan thien mat nhan vuasu lang (cua son)luai cao, luai naosu cat xenmat vaithoi han su dungnhua canh kienlop son nen tai xuangnhua siliconkeo danlop phu, su phudung moison de phasu vay sonlop bong phan quangsu (son) lot cuc bosu son phunsu phun khong co khong khisu phun binh thuongsu phun tinh diensu phun son loi

Page 197: Thuat Ngu Xay Dung

- 197 -

do phun trai (cua son)chat mauchat mau creozotdau danh mau gochat mau va vecnicham son (hoan thien)su tram, su bitbe mat chuan bi sonsa phong cua tho sonsu bien the cua sunfuachat co hoat tinh be matdinh vaohinh giot nuocdau thongcau truc; vanson tao vanchat pha loang sonchat xuc bienlop han noigoc mau; mau nenTinterTitanium dioxide Touch-dryTouch up (touching up) Turpentine Mineral turpentine Natural turpentine Two-pack paint Undercoat (paint) VarnishStain and varnish Vinylpaint Vinyl resin Volatile matter Non-volatile matter Volume solids (VS) Washability Water-borne paint Water

repellant Water spotting WeatheringAccelerated weathering Whip blasting White wash WhitingWrinkling (of paint) Yellowing (of paint) Zinc-rich primer Zinc white

Section 16chất nhuộm màu titan dioxit sờ (thấy) khô sự sơn sửa nhựa thông nhựa thông vô cơ nhựa thông tự nhiện sơn (đóng) hai bao bì lớp sơn lót vecnichất màu và vecnisơn vinilnhựa vinilsơn bay hơisơn không bay hơivật thể có hình khốitính lau rửa đượcsơn nước, sơn lỏngthuốc xua nướcvệt nước, đốm nướcsự phong hóaphong hóa nhanhsự phun thổi bằng cách quạtsự quét trắng làm sạchsự quét (sơn, vôi) trắngsự làm nhăn (mặt sơn)sự hóa vàng (mặt sơn)lớp sơn nền nhiều kẽmbột kẽm trắng, kẽm oxit

Page 198: Thuat Ngu Xay Dung

- 198 -

Page 199: Thuat Ngu Xay Dung

- 199 -

Phần 16

Page 200: Thuat Ngu Xay Dung

- 200 -

Page 201: Thuat Ngu Xay Dung

- 201 -

Fire protection in buildings Alarm signal Fire alarm sigual Alarm zoneAlarm zone facility (AZF) Alternative escape route ArsonAutomatic fire shutterAutomatic smoke and heat (release)ventAutomatic sprinklers Booster connection BurnBurning behaviorPhòng cháy chocông trình xây dựngtín hiệu báo độngtín hiệu báo động (có) cháykhu vực (có) báo độngthiết bị ở khu vực (có) báo độnglối thoát nạn phòng hờsự cố ý gây cháy; sự đốt phácửa sập phòng cháy tự độnglỗ thoát khói và nhiệt tự động

đầu phun nước tự động sự nối phương tiện hỗ trợ thiêu, đốt cháy quá trình cháyBurnoutCalorific potential (per unit mass) Cacbon dioxide fire-extinguisher Central fire alarm station CharCombustibility testCombustible dustCombustible liquidCombustible materialCombustionCombustion productsCompartmentationControl and indicating equipment(CIE)Control equipment Cut-off sprinkler Dead-endDeflector (deflector plate) Delevery layflat fire hose

Deluge system Design fire Detector Fire detector Flame detector Gas detector Heat detectorInfra-red radiation detector Ionization smoke detector Line detector Multipoint detector Optical smoke

detector

Radiation detector Self -contained detector Single-point detector Smoke detector Discharge rate (evacuation) Draught stop (draf stop)Drencher head Drencher system Drypipe sprinkler system Dry riserDry sprinkler (dry-pipe sprinkler) Early fire hazard test Ease of ignitionEmergency control panel (ECP) Master emergency control panel Emergency exitsự cháy hếtthế nhiệt (trên đơn vị thể khối)bình chữa cháy cacbon dioxittrạm báo động cháy trung tâmđốt thành thanthử nghiệm khả năng cháybụi cháy đượcchất lỏng cháy đượcvật liệu cháy đượcsự (đốt) cháysản phẩm cháysự ngăn thành (khoang, gian)thiết bị kiểm tra và chỉ báo

thiết bị kiểm tra đầu phun nước dập lửa đường cụt tấm hướng dòngống mềm cung cấp nước chữa cháy đặt nằmhệ thống làm ngập nước lớntheo tính toán thiết kế[bộ, thiết bị] phát hiệnthiết bị phát hiện cháythiết bị phát hiện ngọn lửathiết bị phát hiện gazthiết bị phát hiện nhiệtthiết bị phát hiện bức xạ hồng ngoạithiết bị phát hiện khói ion hóathiết bị dò tuyếnthiết bị phát hiện nhiều điểmthiết bị phát hiện khói kiểu quanghọcthiết bị phát hiện bức xạ thiết bị phát hiện tự khởi động thiết bị phát hiện từng điểm thiết bị phát hiện khói tốc độ xảcửa chặn luồng gióđầu tẩm nướchệ thống tẩm nước

Page 202: Thuat Ngu Xay Dung

- 202 -

hệ thống thiết bị phun ống khôcột phun khôthiết bị phun khôthử nghiệm nguy cơ cháy sớmsự dễ [bốc cháy, bắt lửa]bảng kiểm tra khẩn cấpbảng kiểm tra khẩn cấp chínhlối ra khẩn cấpEmergency warning and Intercommunication system (EWIS)

Emergency warning system (EWS)

Escape hatch Escape route Alternative escape route External escape route Fire-isolated escape route Pressurized escape route Protected escape route Evacuation Evacuation procedure Evacuation signal Evacuation tine ExitEmergency exit Required exit Exit way Experimental fire ExplosionExplosion protected system ExplosiveExplosive gas atmosphere Exposure hazard Exterior protected construction External escape route Extinguishant Extinguishing powder Extra high hazard occupancy False alarm FireDesign fire Experimental fire Fully developed fire Smouldering fire Fire alarmFire alarm equipment (fire alarm device)Fire alarm signalFire alarm systemFire detection and alarm system

Fire authority

Fire barrier Fire blanket Fire break Firecell hê thông bao hiêu và liên tuc khân câp

hê thông bao hiêu khân câp

cüa sâp lôi thoatlôi thoat nanlôi thoat nan phong holôi thoat ra ngoàilôi thoat duoc chân lüalôi thoat dâ tâng aplôi thoat duoc bào vê

su so tan; su thoatphuong phap so tantin hiêu so tanthoi gian so tanlôi ra, lôi thoatlôi ra khân câplôi ra quy dinhlôi rathuc nghiêm vê chay su nôhê thông bào vê nô chât nômôi truong khi nô nguy hiêm vê quang xa kêt câu bào vê bên ngoài lôi thoat ra ngoài chât dâp lüa bôt dâp lüatinh trang rât nguy hiêmbao dông giàchay, dam chaychay theo tinh toan thiêt kêthuc nghiêm vê chaychay lô rô, chay lan hêtchay âm ibao dông chaythiêt bi bao dông chay

tin hiêu bao dông chay hê thông bao dông chay hê thông phat hiên và bao dông chaychuyên gia vê (phong chông) chay;cu liêu vê chayhàng rào ngân chaylop phü phong chaytuong ngân chaybuông ngân chayFirecell ratingFire compartmentFire control roomFire control stationCentral fire alarm stationFire curtainFire damperFire detection systemFire detection alarm systemFire detectorFire doorHeat-actuated fire door Self - closing fire door Fire - escape Fire - escape stair Fire exitFire extinguisherCacbon dioxide fire - extinguisher Foam fire - extinguisher Gas container fire -extinguisher Halon fire

Page 203: Thuat Ngu Xay Dung

- 203 -

- extinguisher

Mobile fire - extinguisher Portable fire - extinguisher Powder fire - extinguisher Reversible fire - extinguisher Soda acid fire - extinguisher Stored pressure fire - extinguisher Water fire extinguisher Fire extinguishing equipment Fire hazazd Early-fire hazard test Fire hoseDelivery layflat fire hose

Fire hose reel (assembly)Swing-type fire hose reel

Fire hydrant (FH)Pillar hydrantScrew-down hydrantFire hydrant cover (fire hydrant box)Fire hydrant riserFire hydrant standpipeFire hydrant valveFire indicator panel (FIP)Fire integrity Fire isolatedFire isolated escape route Fire isolated passagewayđặc tính thiết kế buồng ngăn cháygian chịu được cháyphòng kiểm tra cháytrạm kiểm tra cháytrạm báo (động) cháy trung tâmmàn ngăn cháyvan chống cháyhệ thống phát hiện cháyhệ thống phát hiện và báo động cháymáy phát hiện cháycửa ngăn cháycửa ngăn cháy khi có tác động nhiệtcửa ngăn cháy tự đóng[lối, sự] thoát cháythang thoát cháylối ra thoát cháybình chữa cháybình chữa cháy cacbon dioxitbình chữa cháy bằng bọtbình chữa cháy chứa gazbình chữa cháy dùng hidrocacbon đãhalogen hóabình chữa cháy di độngbình chữa cháy xách tay

bình chữa cháy bằng bộtbình chữa cháy đảo chiều đượcbình chữa cháy dùng natri cacbonatnatri cacbonat bình chữa cháy trữ ápcái dập lửa bằng nướcthiết bị chữa cháynguy cơ cháythử nghiệm nguy cơ cháy sớm ống mềm chữa cháy ống mềm cung cấp nước chữa cháy đặt nằmguồng ống mềm chữa cháy guồng ống mềm chữa cháy kiểu đu đưavòi nước chữa cháy trụ nước chữa cháy vòi nước chữa cháy có trục vít bao của vòi nước chữa cháy trụ nước chữa cháy cột lấy nước chữa cháy van vòi nước chữa cháy bảng chỉ báo cháy nguyên trạng khi tại cháy ngăn cháy, chắn lửa lối thoát được chắn lửa hành lang ngăn cháyFire isolated ramp Fire isolated stairway Fire isolation Fire lift Fire limit state Fire line Fire load Fire load density Fire main

Fire modelFire plug coverFire point firefighting)Fire prevention Fire protection Fire resistance Fire-resistance level (FRL) Fire-resistance period (FRP) Fire-renstance rating (FRR) Fire-resistance test

Fire resistantFire resistingFire resisting closureFire resisting constructionFire resisting glassFire resisting wall (partition)Fire retardantFire retardant paintFire retarding finish

Fire risk Fire safetyFire safety inspectionFire safety systemFire separationFire serviceFire shutterAutomatic fire shutter

Page 204: Thuat Ngu Xay Dung

- 204 -

Fire stopFire towerFire valveFire wallFiringFirst attack equipment (fire) FlameFlame detector Flame retardant Flammability Flammability index (FI)dốc thoải ngăn cháycầu thang ngăn cháysự ngăn cháy, sự cách ly, (đám) cháythang máy chữa cháytrạng thái giới hạn cháytuyến hỏa hoạnsức cháymật độ cháymạng lưới đường ống nước chữa cháykiểu cháynắp vòi ống chữa cháy đội chữa cháy [sự] phòng cháy sự phòng cháy sự chịu lửa mức chịu lửa thời hạn chịu lửa cấp chịu lửathử nghiệm về chịu lửa, thử nghiệmcháychịu lửachịu lửavách ngăn chịu lửakết cấu chịu lửakính chịu lửa[tường, vách] chịu lửachất làm chậm cháysơn làm chậm cháysự gia công bề mặt để làm chậmcháysự rủi ro về cháy, hỏa hoạnan toàn cháysự kiểm tra an toàn cháyhệ thống an toàn cháykhoảng cách an toàn cháytrạm chữa cháycửa sập phòng cháycửa sập phòng cháy tự độngsự dừng cháy; bộ phận chặn cháytháp chữa cháyvan chữa cháytường ngăn cháysự đốt, sự phát hỏathiết bị dập lửa đầu tiênngọn lửa

thiết bị phát hiện ngọn lửa chất làm chậm lan ngọn lửa tính dễ (bốc) cháy chỉ số cháyFlammability test FlammableFlammable gas or vapour Flammable goods store Flammable liquid Flammable material Flashover Flashpoint Flush sprinkler FoamChemical foam High expansion foam Low expansion foam Mechanical foam Medium expansion foam Foam concentrate Synthetic foam concentrate Foam extinguishing system (foam system)Foam fire - extinguisher Foam maker Foam solution Fully developed fire Fusible link Fusible plugGas container fire - extinguisher Gas detector Gas flooding system Halogenated hydrocacbon (halon) Halon fire-extinguisher

HazardEarly fire hazard testExposure hazardFire hazardHigh hazardLight hazardOrdinauy lazardMazardous anaesthetic locationMazardous areaHazardous materialHeat-actuated fire door (or shutter)Heat detectorHeat-released link

High expansion foam High hazardHigh velocity water spray system Hold open device Ignitable mixture thí nghiệm tính cháy dễ cháy (tt) khí hay hơi dễ cháy kho hàng dễ cháy chất lỏng dễ cháy vật liệu dễ cháy sự bùng cháy điểm bốc cháy đầu phun xối (nước) bọtbọt hóa chất bọt nở nhiều bọt nở ítbọt (tạo bằng) cơ học bọt nở vừa tinh bọtmật độ bọt tổng hợp hệ thống dập cháy bằng bọt

Page 205: Thuat Ngu Xay Dung

- 205 -

bình chữa cháy dùng bọt[nhà máy, hãng] chế tạo bọtdung dịch (tạo) bọtcháy lan hếtvật nối dạng cầu chìphích cắm cầu chìbình chữa cháy chứa gazthiết bị phát hiện gazhệ thống làm tràn ngập gazhidrocacbon đã halogen hóabình chữa cháy dùng hidrocacbon đãhalogen hóanguy cơ, nguy hiểmthử nghiệm nguy cơ cháy sớmnguy hiểm về quang xạnguy cơ cháynguy hiểm nhiềunguy hiểm ítnguy hiểm vừa(sự định) vị trí có nguy cơ gây mêkhu vực nguy hiểmvật liệu nguy hiểm (cháy, nổ)cửa ngăn cháy khi có tác động nhiệtthiết bị phát hiện nhiệtvật nối bị đứt khi có nhiệt (dạng cầuchì)bọt nở nhiềunguy hiểm nhiềuhệ thống phun nước tốc độ caodụng cụ cầm tayhỗn hợp dễ bắt lửaIgniteIgnition sourceIgnition temperatureIncandescenceIndicating equipmentControl and indicating equipmentInert gas extinguishing systemInerting systemInfra-red radiation detectorInsulation (fire resistance level)Integrity (fire resistance level)Intercommunication systemEmergency warning andintercommunication system (EWIS)Intumescent paintIonization smoke detectorLight hazardLightweight constructionLine detectorLooped (sprinkler) system

Low expansion foamLow-velocity water spray systemMain stop valveManual call pointMaster alarm facility (MAF)Means of escape (from fire) Mechanical foam Mechanical smoke control

Medium expansion foam Mimic panel (MP)Mobile fire-extinguisher Multipoint detector Mushroom effect Natural smoke control Non combustible material Occupant load factor Open sprinkler head Optical smoke detector

Ordinary hazard Oxidizing agent (oxidizer)Party wall PenetrationPeriod of structural adequacy (PSA) Pillar hydrant Pilot examination Portable fire-extinguisher Powder extinguishing system Powder fixe-extinguisher cháy, đánh lửanguồn để bắt lửanhiệt độ bốc cháysự nung sáng, nóng sángthiết bị chỉ báothiết bị kiểm tra và chỉ báohệ thống chữa cháy bằng khí trơ

thiết bị phát hiện bức xạ hồng ngoạikhả năng cách lykhả năng giữ nguyên trạnghệ thống liên lạc hai chiềuhệ thống báo hiệu và liên lạc khẩncấp hai chiềusơn bị rộpthiết bị phát hiện khói ion hóanguy hiểm ítkết cấu nhethiết bị dò tuyếnhệ thống thiết bị phun vòngbọt nở íthệ thống phun nước tốc độ thấp van chặn chínhđiểm báo cháy điều khiển bằng taythiết bị báo động chủphương cách thoát cháybọt (tạo bằng) cơ học

Page 206: Thuat Ngu Xay Dung

- 206 -

kiểm tra khói bằng phương pháp cơhọcbọt nở vừabảng trực quanbình chữa cháy di độngmáy phát hiện nhiều điểmhiệu ứng hình nấmkiểm tra khói tự nhiênvật liệu không cháyhệ số bệnh cháy vượt tảiđầu thiết bị phun để hởthiết bị phát hiện khói kiểu quanghọcnguy hiểm vừa chất oxi hóa tường chung sự xâm nhậpthời hạn kết cấu còn thích hợp trụ lấy nước chữa cháy sự khảo sát hướng dẫn bình chữa cháy xách tay hệ thống chữa cháy dùng bột bình chữa cháy dùng bộtPressurization Pressurized escape route Pressurized stairway Protected area Protected escape route Purging smoke control Radiation detector Infra-red radiation detector Ultraviolet radiation detector Range pipes Rate-of-rise actuation Remode indicating equipment Repeater panel (RP)Required exitReversible fire - extinguisherRiserDry riserFire hydrant riserWet riserRoller shutter (rolling shutter)Safe placeSafety curtainScrewdown hydrantSelf-closingSelf-closing fire doorSelf-contained detectorSelf-induced iguition (self - ignition)Sensing assemblySeparate sprinkler arraySidewall sprinkler headSingle point detectorSmokeSmoke-and-heat vent Smoke baffle Smoke control door Mechanical smoke control Natural smoke control Smoke curtain Smoke damper Smoke

detector Ionization smoke detector Optical smoke detector

Smoke developed index (SDI)Smoke exhaut fan Smoke extraction system Smoke shaft Smoke spill Smoke stratification Smoke venting sự tăng áplối thoát đã tăng ápcầu thang đã tăng ápkhu vực bảo vệlối thoát được bảo vệkiểm tra sự làm thoát khóithiết bị phát hiện bức xạthiết bị phát hiện bức xạ hồng ngoạithiết bị phát hiện bức xạ cực tímcác ống chênhsự khởi động tốc độ phun cao thiết bị chỉ báo điều khiển từ xa bảng báo nhắc lối ra quy địnhbình chữa cháy đảo chiều đượctrụ, ống đứngống đứng khôtrụ nước chữa cháyống đứng ướtcửa sập kiểu cuộnchỗ an toànmàn chắn an toànvòi nước chữa cháy có trục víttự đóngcửa chắn cháy tự đóng thiết bị phát hiện tự khởi động tự bắt lửa bộ cảm nhậngiàn các đầu phun tách biệt đầu phun ở sườn bên thiết bị phát hiện từng điểm khóiống thông khói và nhiệttấm chắn khóicửa kiểm tra khóikiểm tra khói bằng cơ họckiểm tra khói tự nhiênmàn ngăn khóivan điều tiết khóithiết bị phát hiện khóithiết bị phát hiện khói ion hóathiết bị phát hiện khói kiểu quanghọcchỉ số lan khóiquạt máy hút khóihệ thống chiết khóigiếng hút khói

Page 207: Thuat Ngu Xay Dung

- 207 -

sự lan khóisự phân lớp khóisự thông khói; đường thoát khóiSmoke venting systemSmoulderingSmouldering fireSoda acid fire-extinguisherSparge pipeSpray sprinklerSpread - of flame index (SFI)SprinklerCut-off sprinklerDry sprinklerFlush sprinklerSpray sprinklerWet sprinklerSprinkler headOpen sprinkler headSidewall sprinkler headSprinkler systemDrypipe sprinkler tystemLooped (sprinkler) systemWet pipe sprinkler systemStability (fire protection)Standard fire tests Combustibility test Early fire hazard test Fire-resittance test of elements of building construction Flammability test Stop valve Main stop valveStored pressure fire - extinguisher Structural adequacy (fire exposure) Subindicator panel (SIP) Supervisory control console Surface burning Swing - type fire hose reel

Synthetic foam concentrate Terminal range system Time-temperature curve

Total flooding Toxic fumesUltraviolet sadiation detector Visual alarm Water fire-extinguisher Water spray system High-velocity water spray system Low-velocity walter spray system Wet pipe sprinkler system Wet riser hệ thống thông khói cháy âm ỉ cháy âm ỉbình chữa cháy dùng natri - cacbonatống vẩy nước[thiết bị, đầu] phun nướcchỉ số lan truyền ngọn lửathiết bị phun nước

đầu phun nước dập lửathiết bị phun khôđầu phun xốiđầu phunthiết bị phun ướtđầu (thiết bị) phunđầu phun để hởđầu phun ở sườn bênhệ thống phun nướchệ thống thiết bị phun ống khôhệ thống thiết bị phun vònghệ thống thiết bị phun ống ướtđộ ổn địnhcác thử nghiệm về tiêu chuẩn cháy thử nghiệm khả năng cháy thử nghiệm nguy cơ cháy sớm thử nghiệm chịu lửa của các kết cấu xây dựngthử nghiệm tính cháyvan chặnvan chặn chínhbình chữa cháy trữ áptính thích hợp của kết cấu (đã cháy)bảng chỉ báo phụbảng điều khiển để giám sátsự cháy bề mặtguồng ống mềm chữa cháy kiểu đu đưamật độ bọt tổng hợp hệ thống ở công đoạn cuối đường biểu diễn nhiệt độ theo thời gian cháycháy tràn ngập toàn bộ khói độcthiết bị phát hiện bức xạ tím báo độngbình chữa cháy bằng nước hệ thống phun nước hệ thống phun nước tốc độ cao hệ thống phun nước tốc độ thấp hệ thống phun nước ống ướt ống đứng ướt

Page 208: Thuat Ngu Xay Dung

thiêt bi phun uótWet sprinkler (wetpipe sprinkler)

Section 17

Phần 17

- 208 -

Building Acoustics and sound controlA-weighted decibel (dB(A)) A-weighting network Absorption loss Absorption unit Acoustic, acoustical Acoustic casing Acoustic ceiling Acoustic cell block Acoustic construction Acoustic correction Acoustic detailing Acoustic lining Acoustic materials Acoustic modeling Acoustic plaster AcousticsArchitectural acoustics Room acoustics Acoustic screen Acoustic tile Acoustic unit (hospital)Air absorptionAirborne sound (transmission) Airconditroning noise Aircraft noise Ambient noise Ambient soundAnechoic room (anechoic chamber) Hemi-anechoic room Semi-anechoic room Antivibration mountings Architectural acoustics Articulation index (AI)Attenuation coefficient Audio prequencies (audible frequencies)AudiometryAverage sound transmission loss Background noiseBackground noise level (background sound level)âm học xây dựng và khống chế âm thanhđêxibel thang độ A (dB(A)) hệ thống đo theo thang độ A sự tổn thất (do) hấp thụ [cấu kiện, bộ phận] hút âm (thuộc) âm thanh, âm học lớp ốp trang âm trần trang âm khối tổ ong hút âm kết cấu hút âm sự hiệu chỉnh âm thanh thiết kế chi tiết về âm thanh lớp ốp

trang âmvật liệu âm thanh, vật liệu trang âm sự lập mô hình âm thanh vữa hút âm âm học

âm học kiến trúcâm học (trong) phòng

màn chắn âm[gạch, ngói] hút âmkhoa thử thính lực (bệnh viện)sự hút (âm) không khíâm không khí (sự truyền âm)(tiếng) ồn do điều hòa không khí(tiếng) ồn hàng khôngđộ ồn của môi trườngâm thanh của môi trườngphòng không có âm vangphòng bán âm vangphòng bán âm vangsự lắp đặt chống rungâm học kiến trúcchỉ số độ rõhệ số tắt dầntần số nghe được

phép đo thính lựctổn thất truyền âm trung bìnhtiếng ồn, tạp âmmức ồn nền

Page 209: Thuat Ngu Xay Dung

- 209 -

Background sound Baffle (acoustic)BlanketCavity resonance (cavity resonature)

Ceiling attenuation class (CAC)Coincidence effectConstructionAcoustic constructionDiscontinuous constructionDaily noise doseDampingDamping cocffcient decibel (dB)decibel A - scale (dB(A))Dead room Diffraction (of sound)Diffuse sound field Diffusion (of sound)Direct field (sound)Discontinuous construction Double partition Early decay time (EDT)Early-to-late energy ratio EchoFlutter echo Multiple echo Echogramme Equal loudness Equal-loudness level contour

Normal equal - loudness level contourEquivalent continuous sound Fan noiseFlanking tranmission paths (flanking paths)Floating floor Flutter echo Free field (sound)Frequency (sound frequency)Audio (audible) frequency Natural frequency Frequency band Frequency interval Frequency range of interest Hearing loss Hearing threshold Helmholtz resonator Hemi-anechoic room âm nềnbộ tiêu âmlớp phủ (cách âm)sự cộng hưởng của (hốc, tường)rỗngcấp độ tắt dần của trần hiệu ứng trùng hợp kết cấukết cấu hút âmkết cấu gián đoạn (về âm)định mức ồn hàng ngàysự suy giảm, sự tắt dần

hệ số tắt dầnđêxibel (dB)thang đêxibel A (dB((A)) phòng không có âm vang sự nhiễu xạ (âm) trường âm khuếch tán sự khuếch tán (âm) trường âm trực tiếp kết cấu gián đoạn (về âm) vách ngăn hai lớp thời gian suy giảm sớm tỷ số âm lượng trước và sau tiếng dội, tiếng vang tiếng dội rung tiếng dội nhiều lần biểu đồ tiếng dội đẳng âm lượngđường đồng mức âm, đường đẳng âm lượngđường đồng mức âm tiêu chuẩn

âm liên tục tương đương tiếng ồn (do) quạt gió đường truyền âm ở biên

sàn nổi, sàn cách âmtiếng dội rungtrường (âm) tự dotần số (âm thanh)tần số nghe đượctần số tự nhiêndải tần sốquãng tần sốphạm vi tần số quan tâmsự tổn thất khả năng nghengưỡng nghebình cộng hưởng Helmholtz phòng bán âm vanghertz (Hz)Impact insulation class (IIC)Impact noiseImpact noise rating (INR)Impact sound transmission level (impact sound pressure level) Impulse response Impulse sound Incident soundInsulating material (insulation material)Lateral energy fractionLeakage pathsLevel differenceLive roomLoudnessEqual loudnessLoudness levelEqual-loudness level contourLoudspeaker

Page 210: Thuat Ngu Xay Dung

- 210 -

Masking (of sound)Mass law Multiple echo Natural frequency NoiseAir conditioning noise Aircraft noise Ambient noise Fan noise Impact noise Pink noise

Random noiseTraffic noise indexWhite noiseNoise abatementNoise controlNoise doseDaily noise dosePartial noise doseNoise exposure forecast (NEF)Noise levelBackground noise level Perceived noise level Noise ratingImpact noise rating (INR)Noise rating curve Noise rating number (NR)Noise reductionNoise reduction coefficient (NRC) hertz (Hz), heccấp cách âm va chạmtiếng ồn va chạmsự định mức tiếng ồn va chạmmức truyền âm va chạm

đường đặc trưng xung lực âm xung âm tớivật liệu cách âm

phần âm lượng ngang đường lọt (âm) sự chênh mức âm phòng có phản xạ âm âm lượng đẳng âm lượng mức âm lượng đường bao đồng mức âm loasự làm lấp của âmđịnh luật cách âm do khối lượngtiếng dội nhiều lầntần số tự nhiêntiếng ồntiếng ồn do điều hòa không khítiếng ồn hàng khôngtiếng ồn môi trường (xung quanh)tiếng ồn (do) quạt giótiếng ồn va chạmâm hồng, âm nghịch (giữa mật độâm áp và âm tần)

tiếng ồn ngẫu nhiênchỉ số ồn giao thôngâm trắngsự làm giảm tiếng ồn sự khống chế tiếng ồn mức ồnđịnh mức ồn hàng ngàyđịnh mức ồn riêng phầndự báo xuất hiện tiếng ồnmức ồnmức ồn nềnmức ồn cảm nhận đượcđịnh mức ồnđịnh mức ồn va chạmđường biểu diễn mức ồnchế độ định mức ồnsự giảm độ ồnhệ số giảm độ ồnNormal equal-loudness level contour Normalized impact sound transmission level Normalized noise isolation class(NNIC)Objective sound OctavePartial noise dose Partition Double partition Staggered partition Perceived noise level (PNL) phonPink noisePublic address system Pure tone Random noise Receiving room Reflected sound Relative sound level ResonanceCavity resonance (resonature)

Resonance frequency Reverberant sound field Reverberation absorption coefficient Reverberation decay rate Reverberation room (reverberation chamber)Reverheration time (T)Room acoustics Sabin (deprecated term)Semi - anechoic room SoundAirborne sound (transmission) Ambient sound Backguound sound Diffraction (of sound)Direct sound Impulse sound Incident sound Masking (of sound)Objective sound Reflected sound Structure - borne sound (transmission)Subjective sound Ultrasound Velocity

Page 211: Thuat Ngu Xay Dung

- 211 -

of sound Sound absorptionđường bao đồng mức âm tiêu chuẩn mức truyền âm va chạm tiêu chuẩn hóa

cấp cách ly tiếng ồn tiêu chuẩn hóa

âm tới

quãng tám, ôctavơ định mức ồn riêng phần tường ngăn tường ngăn hai lớp tường ngăn đặt so le mức ồn cảm nhận được phôn (đơn vị độ to của âm) âm hồng, âm nghịch hệ thống thông báo công cộng âm thuầntiếng ồn ngẫu nhiên phòng chịu ồn âm phản xạ mức âm tương đối sự cộng hưởngsự cộng hưởng của (hốc, tường) rỗngtần số cộng hưởng trường âm vanghệ số hút âm của phòng âm vang tốc độ tắt dần của âm vang phòng âm vang

thời gian âm vang âm học (trong) phòng Sabine (tên công thức tính T) phòng bán âm vang âm (thanh)âm không khí (truyền âm) âm môi trường âm nềnsự nhiễu xạ âm âm trực tiếp âm xung âm tớisự làm lấp của âm âm tới âm phản xạâm kết cấu (truyền âm)

âm chủ, âm nguồn siêu âmtốc độ âm thanh sự hút âmAir absorptionSound amplificationSound attenuationSound analyserSound frequency analyserSound energy absorption coeffcient(sound absorption coefficient)

Sound energy dissipation coefficientSound energy transmissioncoefficientSound fieldDiffuse sound fieldDirect field (sound)Free field (sound)Reverberant sound field Sound frequency analyser Sound insulation Sound intensity Sound level meter Sound power Sound power level Sound pressure Sound pressure level (SPL)Sound proofingSound proof roomSound reflectorSound reinforcement systemSound transmissionAirborne sound (transmission)Structure borne sound (transmission)Sound Transmission Class (STC)Sound transmission lossAverage sound transmission lossSound waveSource roomSpeech intelligibility (SI)Speech interference level (SIL) Speech privacy (SP)Staggered partition Structure-borne sound Subjective sound (transmission) Threshold of feeling Threshold of hearing Traffic noise index (TNI)Transducer Ultrasonic Ultrasound Velocity of sound Wavelenth White noisesự hút (âm) không khísự tăng âm, sự khuếch đại, âm thanhsự (làm) suy giảm âmmáy phân tích âmmáy phân tích tần số âmhệ số hút năng lượng âm

hệ số tiêu tán năng lượng âm hệ số truyền năng lượng âm

trường âm (thanh)

Page 212: Thuat Ngu Xay Dung

- 212 -

trường âm khuếch tántrường âm trực tiếptrường âm tự dotrường âm vangmáy phân tích tần số âmsự cách âmcường độ âmmáy đo mức âmcông suất âmmức công suất âmáp lực âm, âm ápmức âm ápsự cách âmphòng cách âmbộ phản xạ âmhệ thống tăng âmsự (lan) truyền âmsự truyền âm không khí ở biênsự truyền âm kết cấu ở biêncấp truyền âmsự tổn thất (do) truyền âmsự tổn thất truyền âm trung bìnhsóng âmphòng nguồn (âm) khả năng hiểu lời nói mức nhiễu lời nói sự kín âm của lời nói tường ngăn đặt so le âm (truyền qua) kết cấu âm chủngưỡng cảm giácngưỡng nghechỉ số ồn giao thôngbộ chuyển đổi, máy biến năng(thuộc) siêu âmsiêu âmvận tốc âm thanh bước sóng âm trắng

Page 213: Thuat Ngu Xay Dung

- 213 -

Section 18

Phần 18

Electrical installations

Active conductor (active)Aerial conductor Insulated aerial conductor Alternative current (AC) ampere (A)Antenna Armoured cable Bare conductor Base load (electrical)Basic insulation (electrical) BatteryBattery enclosure Battery room Bend (conduit)Bonding conductor Bunched cables Busbar Bushing BuswayCable (electrical)Armoured cable Bunched cables Fixed cable Flexible cableMireral insulated metal sheathed (MIMS) cable Neutral - ocreened cable Thermoplastic - sheathed (TPS) cableTough rubber compound (TRC)sheathed cableCable clipCable coloursCable coreCable pitCable tieCable trayCable trunkingCatenary wiringCeiling rose

Ceiling switch Central station system trang bị điệndây dẫn chủ độngdây dẫn antendây dẫn anten đã cách điệndòng điện xoay chiềuampe (A)antencáp bọc thépdây dẫn không bọc, dây trầnphụ tải (điện) cơ bảnsự cách điện cơ bản(bộ) accu, (bộ) pinsự lắp pin vàobuồng accukhuỷu nối ốngdây nốibó cápthanh dẫnống cách điện

đoạn nốicáp (điện), dây cáp cáp bọc thép bó cáp cáp cố định cáp mềm

cáp bọc kim loại, cách điện dùng

trong mỏcáp bọc trung hòacáp có vỏ bọc (nhựa) dẻo nóng

cáp có vỏ bọc hợp chất cao su dai

[cái kẹp, cái móc] cáp các màu (của) cáp vỏ cáp ổ cápdây buộc cáp máng cáp đường cápsự đặt đường cáp chịu tảivành sứ hoa hồng trên trần nhà (chỗtreo dây điện)công tắc ở trần nhàhệ thống trạm điện trung tâm

Page 214: Thuat Ngu Xay Dung

- 214 -

Charging (battery charging)Circuit (electrical circuit)Primary circuitSecondary circuitSeries circuitSubcircuitCircuit breakerEarth leakage circuit breakerCircuit diagramCircuit integrityClearance (electrical)Closed electrical operating area Combination switch and socket oulet Component (electrical)Conductor (electrical conductor)Active conductorAerial conductorBare conductorBonding conductorDown conductorEarthing conductorInsulated aerialconductorLightning conductorNeutral conductorConduit (electrical)Flexible conduit Conduit fittings Conduit tee Consumer's mains Consumer's terminals Contactor Continuous tariff Control of voltage Control panel CordExtension cord Flexible cord Flexible extension cord Power supply cord Cord-extension socket coulomb (C)Cut-outSelf-resetting thermal cut-outThermal cut-outDeadDirect curent (DC)Direct earthing system Discharging (battery discharging) Distribution board Distribution boxsu nap dien cho accu mach (dien) mach sa cap mach thu cap mach noi tiep mach nhanh, mach phu cai ngat mach

cai ngat mach ro dien tiep datsa do mach diennguyen trang cua mach dienkhoang (trong), khe hokhu vuc van hanh dien dong (kin)bang chung o cam va cong tac dienlinh kien (dien)day danday dan chu dong day dan antenday dan khong boc, day tran day noiday dan xuong day noi datday dan anten da cach dien day dan chong set day trung tinh day danday sup, day dan memphu tung (lap) day danong (day) dan ba chacduong day tieu thu dien chinhdau cuoi cua duong day tieu thubo dong ngatgia cuoc deusu kiem tra dien apbang dieu khienday dien mem, day supday noi daiday mem deoday sup noi daiday cap dieno cam co day noi daiculong (C)cau chi, cai ngat mach cai ngat mach nhiet tu dong cau chi nhiet khong dien ap dong dien mot chieu he thong tiep dat truc tiep su thao pin, su do tai bang phan phoi (dien) hop phan phoiDistribution line Domestic installation Double adaptor Double insulation (electrical)Down conductor Draw-in-boxes Duct (cable duct)EarthEarthed connectionEarth electrode (earthing electrode)Earthing conductorEarthing leadEarthing systemDirect earthing systemMultiple-earthed neutral system

Earth leakage

Page 215: Thuat Ngu Xay Dung

- 215 -

Earth leakage circuit breaker (ELCB) Earth termination (network)Elbow (conduit elbow)Electrical accessory Electrical appliance Fixed appliance Hand - held appliance Portable appliance Stationary appliance Electrical clearance Electrical danger Electrical engineer Electrical engineering Electrical equipment Fixed equipment Portable electrical equipment Electrical hazard Electrical installation Domestic installation Multiple installation Electrical resistivity of soil Electric charge Electric current Alternating current (AC)Direct current (DC)Let go current Overcurrent Residual current Short-circuit current Stray current Electric energy Electric field strength Electrician đường dây phân phốisự trang bị trong nhàđầu nối kép; bộ tiếp điện képsự cách điện képdây dẫn xuốngcác hộp kéo dâyống cápsự nối đất, sự tiếp đấtsự nối đấtđiện cực nối đấtdây nối đấtdây dẫn tiếp đấthệ thống tiếp đấthệ thống tiếp đất trực tiếphệ thống trung tính nối đất nhiềunhánhsự rò điện nối đấtcái ngắt mạch khi rò điện nối đấtmạng đầu ra tiếp đấtống khuỷuphụ tùng điệnthiết bị điện, đồ điệnthiết bị đặt cố địnhthiết bị cầm taythiết bị mang xách đượcthiết bị đặt tại chỗkhe hở điện, chỗ không tiếp xúcnguy hiểm về điệnkỹ sư điện

kỹ thuật điệnthiết bị điệnthiết bị điện cố địnhthiết bị điện mang xách đượcnguy hiểm về điệnsự trang bị điệnsự trang bị trong nhàsự lắp đặt nhiều nhánhđiện trở đấtsự nạp điệndòng điệndòng điện xoay chiều dòng điện một chiều dòng điện (người) chịu được dòng siêu dòng dưdòng ngắn mạch dòng lạc điện năngcường độ điện trường thợ điệnElectricity Static electricity Electricity meter Electricity tariff Continuous tariff Electricity supply authority Electric powerElectric transmission line (electric line)Overhead line ElectrodeEarth(ing) electrode ElectrolysisElectromotive force (EMF) Emergency generator Enclosed switchgear Partially enclosed switchgear Enclosed wiring system Enclosure (electrical)Battery enclosure Wiring enclosure Equipotential bonding Explosive atmosphere Extension cord socket Extra low voltage farad (F)Fault-current limiter Final subcircuit Fixed appliance Fixed cable Fixed equipment Fixed wiring Flat cable assembly Flexible cable Flexible conduit Flexible cord Flexible extension cord Flush plate Flush switchFrequency (electromagnetic

Page 216: Thuat Ngu Xay Dung

- 216 -

frequency)Functional insulation FuseFuse-elementFuse-switchFuse-switch combination General purpose oulet (GPO) Hand-held appliance Heating element henry (H)dien; dien hoc dien tinhcong to dien, dong ho do dienbang gia diengia cuoc deuquyen cap diencong suat dienduong tai dien

duong day di tren khongdien cucdien cuc noi datsu dien phanluc dien dongmay phat dien khan capco cau chuyen mach kieu dong kinco cau chuyen mach nua kinhe thong mac day kinsu lap, su dong vaosu lap pin vao (ngan, hop)su mac day kinsu mac noi dang themoi truong gay noo cam co day noi daidien ap cuc thapfara (F) (dan vi dien dung)co cau han che dut dongdong nhanh cuoi cungthiet bi (dat) co dinhcap co dinhthiet bi co dinhdau day co dinhcum cap detcap memday sup, day dan mem day mem deo day sup noi dai phien (ghep) phang cai chuyen mach phang tan so (dien tu)

su cach dien van hanh cau chi cau chicai ngat mach co cau chito hop chuyen mach va cau chilo cam thong thuongthiet bi cam tayphan tu dot nong

henri (H) (dan vi tu cam) hertz (Hz)High rupturing capacity fuse (HRC fuse)High voltage (HV)Inspection fitting Insulaled aerial conductor Insulation (electrical)Basic insulation Double insulation Functional insulation Reinforced insulation Supplementary insulation InsulatorInternal equipment wiring InverterReversible inverter Isolating switch Junction box kilowatt-hour (kWh)Let-go currentLightning arresterLightning conductorLightning flash (lighting discharge)Lightning protection systemLightning strikeLimit switch

Linked switch Live (electrical)Low voltage Main circuit Main switch Main switch board Master switch Medium voltage Meter box (electricity)Mineral insulated metal sheathed (MIMS) cable Mounting bracket Multiple-earthed neutral (MEN) systemMultiple installationMulti-pole switchNeutral conductor (neutral)ohm raOhm's lawOpen wiringOuletGeneral purpose oulet (GPO) Power oulethec (Hz) (dan vi tan so) cau chi cat nhanh

dien ap cao, cao ap trang bi (phu) de kiem tra day dan anten da cach dien su cach dien su cach dien ca ban su cach

Page 217: Thuat Ngu Xay Dung

- 217 -

dien kep su cach dien van hanh su cach dien tang cuong su cach dien bo sung su cach dien, cai cach dien mac day thiet bi ben trong (nha) bo doi dienbo doi dien thuan-nghich cai chuyen mach co cach dien hop cap, tu noi dau cap kilooat-gio (kWh) dong dien (nguoi) chiu duoc cai chong set, cot thu loi day dan chong set anh chophe thong chong set cu set danhcai chuyen mach gioi han (thang may)bo ngat mach ghepco dien (ap)dien ap thap, ha apmach dien chinhcau dao chinhbang phan phoi dien chinhcau dao chudien ap trung binhhop congtacap bac kim loai cach dien dung trong mo gia lap dathe thong trung tinh noi dat nhieu nhanhsu lap dat nhieu (mach, thiet bi) cai chuyen mach nhieu cuc day (dan) trung tinh om ra (dan vi dien tra) dinh luat omsu mac day khong vo boc lo ra, lo cam lo cam thong thuong lo cam lay dien nguonPortable power ouletShaver ouletShocket ouletSpecial purpose ouletOulet boxOvercurrentOverhead linePartly enclosed switchgearPendant switchPlug (electric plug)Safety plug Three-pin plug Two-pinplug Point (in wiring)Point of attachement Point of entry Portable appliance Portable electrical equipment Portable power oulet Power oulet Portable power oulet

Power supplySelf-contained power supply Uninterruptible power supply Power supply cord Push-button switch Off-peak tariff RectifierReinforced insulation RelayResidual currentRisidual current device (RCD)Reversible inverterRocker switchRonte length (of wiring)Saddle Safety plug Screwless terminal Self-contained power supply Self-contained switchgear Self-resetting thermal out-out Series circuit Service lineService protection device Shaver outlet Sheathed cableMineral-insulated metal-sheathed (MIMS) cableThermoplastic-sheathed (TPS) cable Tough rubber compound sheathedlỗ cắm di động được lỗ cắm kiểu dao bào ổ cắmlỗ cắm đặc biệt hộp đầu dây ra dòng siêuđường dây đi trên không cơ cấu chuyển mạch nửa kín cầu dao treo phích cắm (điện) phích cắm an toàn phích cắm ba chân phích cắm hai chân (tiếp) điểm (mắc dây) điểm nối, điểm liên kết điểm vàothiết bị mang xách được thiết bị điện mang xách được lỗ cắmlỗ cắm lấy điện nguồn lỗ cắm lấy điện nguồn di động sự cấp điệnsự cấp điện tự điều khiểnsự cấp điện liên tụcdây cấp điệnnút bấm chuyển mạchbiểu giá (điện) ngoài giờ cao điểmbộ chỉnh lưu, bộ nắn điệnsự cách điện tăng cườngrơledòng dưcơ cấu dòng dưbộ đổi điện thuận - nghịch

Page 218: Thuat Ngu Xay Dung

- 218 -

cái chuyển mạch có thanh truyềnchiều dài tuyến mắc dâyđai đỡ, vòng kẹpphích cắm an toànđầu cuối không có ren vítsự cấp điện tự điều khiểncơ cấu chuyển mạch tự điều khiểncái ngắt mạch tự động bằng nhiệtmạch nối tiếptuyến vận hànhcơ cấu bảo vệ vận hànhlỗ cắm kiểu dao bàocáp có vỏ bọccáp bọc kim loại, cách điện dùng trong mỏcáp có vỏ bọc (nhựa) dẻo nóng cáp có vỏ bọc hợp chất cao su dai

Short circuit curcent Single-pole switch Socket (el

ectrical)Socket outletCombination switch and socket ouletSolid-state deviceSpecial purpose oulet (SPO)Static electricityStationary applianceStray currentSubcircuitFinal surcircuitSubmainsSubstationSunset switchSupplemenfary insulationSwitch (electrical)Ceiling switch Dimmer

Page 219: Thuat Ngu Xay Dung

- 219 -

switch Flush switch Isolating switch Limit switch

Main

switch Master switch Multi-pole switch Pendant switch Push-button switch Rocker switch Single-pole switch Sunset switch Time delay switch Time switch Toggle switch Touch switch Switchboard Main switchboard Switches Linked switches Two-way switches Switchgear Enclosed switchgear Partly enclosed switchgear Self-contained switchgear Tee connector (T-connector)

Thermal cut-out (TCO)Self-resetting thermal cut-out Thermoplastic-sheathed cable (TPS cable)Thermostatdòng ngắn mạch cái chuyển mạch một cực ổ cắm ổ cắmbảng chung ổ cắm và công tắc điện cơ cấu ở trạng thái rắn lỗ cắm đặc biệt điện tĩnhthiết bị đặt tại chỗdòng lạcmạch nhánhmạch nhánh cuối cùngmạng lưới phụtrạm phụ, trạm nhánhcông tắc hình quạtsự cách điện bổ sungcái chuyển mạch, công tắccông tắc ở trần nhàcái chuyển mạch biến trởcái chuyển mạch phẳngcái chuyển mạch có cách điệncái chuyển mạch giới hạn (thangmáy)cầu dao chính cầu dao chủcái chuyển mạch nhiều cực công tắc treocái chuyển mạch có nút bấmcái chuyển mạch có thanh truyềncái chuyển mạch

một cựccông tắc hình quạtcông tắc hẹn giờcông tắc định thời giancông tắc bậtcông tắc an toànbảng điều khiển bảng phân phốibảng điều khiển chínhbộ ngắt mạchbộ ngắt mạch ghépbộ ngắt mạch hai chiềucơ cấu chuyển mạchcơ cấu chuyển mạch kiểu đóng kíncơ cấu chuyển mạch nửa kíncơ cấu chuyển mạch tự điều khiểnđầu nối chạc bacầu chì nhiệtcái ngắt mạch tự động bằng nhiệt cáp có vỏ bọc bằng nhựa dẻo nóng

bộ điều chỉnh nhiệtThree-phase Thr

Page 220: Thuat Ngu Xay Dung

- 220 -

ee-pin plug Time delay switch Time switch Toggle sw

itch Touch switchTough rubber compound sheathed cable (TRC cable)Transformer Transient Two-pin plug Two-way switches Underground service cable Underground wiring

Uninterruptible power supply (UPS) volt (V)VoltageExtra-low voltage High voltage Low voltage Medium voltage

Watt (W)Weber (Wb)Wiring

Catenary wiring Fixed wiringInternal equipment wiring Open wiring Underground wiring Wiring diagram Wiring enclosure Wiring system Enclosed wiring system

Section 19 ba phaphích ba chân cái chuyển mạch hẹn giờ công tắc định thời gian công tắc bật công tắc an toàncáp có vỏ bọc hợp chất cao su dai

máy biến áp quá trình chuyển tiếp phích cắm hai chân cái chuyển mạch hai chiều cáp ngầmsự đặt đường dây điện ngầm dưới đấtsự cấp điện liên tục vôn (V) điện ápđiện áp cực thấp điện áp cao điện áp thấp điện áp trung bình oát (W)vêbe (Wb) (đơn vị từ thông) sự đặt đường dây (điện), sự đi dây, sự đấu dâysự đặt đường cáp chịu tải đấu dây cố địnhđấu dây cho thiết bị bên trong (nhà)sự mắc dây lộ thiênsự đặt đường dây ngầm dưới đấtsơ đồ đấu dâysự đặt đường dây điệnhệ thống đặt đường dâyhệ thống đặt đường dây kín

Page 221: Thuat Ngu Xay Dung

- 221 -

Page 222: Thuat Ngu Xay Dung

- 222 -

Lighting (Artificial

and Daylighting)Accent lighting Ambient lighting Artificial lighting Average illuminance Average lamp lumens Average rated life (of a lamp)Phần 19

chiếu sáng nhân tạo và chiếu sáng tự nhiên

chiếu sáng có trọng điểmchiếu sáng xung quanhchiếu sáng nhân tạođộ rọi trung bìnhquang thông trung bình của đèntuổi thọ trung bình (của đèn)Ballast (electricial)Bayonet cap (BC)Bracket-mounted luminaire Brightness Burner (lamp) candela (cd)Central emergency lighting system

Cold cathode lamp Colour rending Colour rending index Colour temperature (of a light source)Correlated colour temperature Combined emergency luminaire Compact extra-low voltage tungsten halogen lamp Compact fluorescent lamp Compact source iodide lamp (CSI) Correlated colour temperature Cut-off angle Daylight

Daylighting

Daylight factor

Decorative lighting outfitDichroic filterDichroic lampDichroic reflectorDiffuse lighting (diffused lighting)Diffuser (lighting diffuser)Dimmer (dimmer switch)Directional lighting Direct lighting Indirect lighting Disability glare

Discharge lamp Discomfort glare

DownlightDownward component

Drop cord Edison screw (ES)Emergency evacuation lighting Emergency lighting system Central emergency lighting system balat chấn lưu (điện) chuỗi đèn có ngạnh bộ đèn treo có giá đỡ độ chói đèn xìcandela (cd) (đơn vị cường độ sáng) hệ thống chiếu sáng khẩn cấp trung tâmđèn catôt nguộiđộ hoàn màuchỉ số hoàn màunhiệt độ màu (của nguồn sáng)

nhiệt độ màu tương quanđèn chiều sáng khẩn cấp phối hợpđèn halogen - tungsten điện áp siêuthấp cỡ thu gọnđèn huỳnh quang cỡ thu gọnđèn iodua nguồn cỡ thu gọnnhiệt độ màu tương quangóc cắt (của đèn)ánh sáng ban ngày, ánh sáng tự nhiênchiếu sáng ban ngày, chiếu sáng tự nhiênhệ số chiếu sáng tự nhiên, hệ số độ rọi tự nhiênthiết bị chiếu sáng trang trí bộ lọc lưỡng sắc đèn lưỡng sắc[bộ, mặt] phản xạ lưỡng sắc. chiếu sáng khuếch tán bộ khuếch tán (ánh sáng) cái biến trở điều chỉnh ánh sáng chiếu sáng định hướng chiếu sáng trực tiếp chiếu sáng gián tiếp ánh sáng làm chói lóa đèn phóng điệnchói lóa bất tiện nghi, ánh sáng chói mắtánh sáng chiếu từ trên xuống thành phần hướng xuống dưới (ánh sáng)dây (điện) treo thả (từ trần phòng) ren vặn kiểu Edison (bóng đèn) chiếu sáng thoát nạn khẩn cấp hệ thống chiếu sáng khẩn cấp hệ thống chiếu sáng khẩn cấp trung tâm

Page 223: Thuat Ngu Xay Dung

- 223 -

Single-point emergency lighting systemEmergency luminaire Combined emergency luminaire Self-contained emergency luminaire Festoon lighting

Floodlight Fluorescent lamp Compact fluorescent lamp Preheat fluorescent lamp Rapid start fluorescent lamp Tubular fluorescent lamp General lighting GlareDisability glare Discomfort glare High pressure sodium lamp Illuminance Average alluminance Initial alluminance Maintenance illuminance Task illuminance Illumination Incandescent lamp Indirect lighting Initial illuninance LampCold cathode lampCompact extra-low voltage tungstenhalogen lampCompact fluouscent lampDichroic lampDischarge lampFluorescent lampHigh pressure sodium lampIncandescent lampLow pressure sodium lampMercury vapour lampMetal halide lampPreheat fluorescent lampRapid start fluorescent lampSelf ballasted lampTubular fluorescent lampTungsten-halogen lampLampholderLampholder adaptorLamp lifeLightDownlighthệ thống chiếu sáng khẩn cấp cục bộđèn (chiếu sáng) khẩn cấpđèn (chiếu sáng) khẩn cấp phối hợpđèn (chiếu sáng) khẩn cấp độc lậpchiếu sáng trang trí, chiếu sángfestonđèn phađèn huỳnh quangđèn huỳnh quang cỡ thu gọnđèn huỳnh quang nung trướcđèn huỳnh quang khởi động nhanh

đèn (huỳnh quang) ốngchiếu sáng chungánh sáng chóiánh sáng làm chói lóachói lóa bất tiện nghiđèn hơi natri cao ápđộ rọiđộ rọi trung bình độ rọi ban đầu độ rọi duy trì độ rọi bổ sung độ rọi; sự thắp sáng đèn nung sáng chiếu sáng gián tiếp độ rọi ban đầu đènđèn catôt nguộiđèn halogen-tungsten điện áp siêuthấp cỡ thu gọnđèn huỳnh quang cỡ thu gọnđèn lưỡng sắcđèn phóng điệnđèn huỳnh quangđèn hơi natri cao ápđèn nung sángđèn sođium điện áp thấpđèn hơi thủy ngânđèn halogen kim loạiđèn huỳnh quang nung trướcđèn huỳnh quang khởi động nhanhđèn tự khởi độngđèn huỳnh quang ốngđèn halogen - tungstenđui đènống lồng đui đèn tuổi thọ của đèn ánh sángánh sáng chiếu từ trên xuốngFloodlightSpotlightLight (visible light)Daylight Quality of light Ultraviolet light Lighting Accent lighting

Ambient lightingArtificial lightingDaylightingDiffuse(d) lightingDirect lightingDirectional lightingEmergency evacuation lightingFestoon lightingGeneral lightingIndirect lightingLocal lightingPermanent supplementary artificial

Page 224: Thuat Ngu Xay Dung

- 224 -

lightingQuality of lighting Task lighting Top lighting Lighting trough Light loss factor Light output Light output ratio (LOR)Light point Local lighting Louvre(d) ceiling Louvre(d) light fitting Low -pressure sodium lamp lumen (lm)LuminaireBracket - mounted luminairePendant luminaireRecessed luminaireSurface mounted luminaireSurgical luminaireLuminanceLuminance contrastLuminance factorLuminous efficacy (of a lamp)Luminous fluxLuminous intensityMean spherical luminous intensitylux (lx)Maintenance illuminanceđèn pha đốm sángánh sáng (nhìn thấy) ánh sáng tự nhiên chất lượng ánh sáng ánh sáng cực tím chiếu sángchiếu sáng [có trọng điểm, nhấn mạnh]chiếu sáng xung quanhchiếu sáng nhân tạochiếu sáng tự nhiênchiếu sáng khuếch tánchiếu sáng trực tiếpchiếu sáng định hướngchiếu sáng thoát nạn khẩn cấpchiếu sáng trang tríchiếu sáng chungchiếu sáng gián tiếpchiếu sáng cục bộchiếu sáng nhân tạo bổ sung thường xuyênchất lượng chiếu sáng chiếu sáng bổ sung chiếu sáng trên đỉnh máng chiếu sáng hệ số tổn thất ánh sáng hiệu suất sáng hệ số hiệu suất sáng điểm sáng chiếu sáng cục bộ trần cửa máithiết bị lấy ánh sáng cửa mái đèn hơi natri hạ áp lumen (lm) (đơn vị quang

thông) (bộ) đèn(bộ) đèn treo có giá đỡđèn treođèn hốc tườngđèn treo ở bề mặtbộ đèn mổđộ trưngsự tương phản độ sáng hệ số độ trưnghiệu suất phát sáng (của đèn) quang thông cường độ sángcường độ sáng cầu trung bình lux (lx) (đơn vị độ rọi) độ rọi duy trì

Page 225: Thuat Ngu Xay Dung

- 225 -

Phần 20

dịch vụ cơ khí trong xây dựng chất hút thu, máy hút thu cửa vào, đường dẫn

Mechanical services in building Absorber Access

Mean spherical luminous intensityMercury vapour lampMetal halide lampPavement lightPendant luminairePermanent supplimentary artificiallighting (PSAL)Preheat fluorescent lamp Rapid start fluorescent lamp Recessed luminaire Reflectance (reflection factor) Reflections Unwanted reflections Veiling reflections Self-ballasted lamp Shielding angleSingle-point emergency lightingsystemSpotlightStarterStarting capacitor Surface-mounted luminaire Task area

Task illuminance Task lighting Top lightingTransmittance (transmission factor) TrofferTubular fluorescent lamp Tungsten-halogen lamp (tungsten- iodine lamp)Compact low voltage tungsten halogen lampUltraviolet radiation (UV radiation) Unwanted reflection Upward compenent Veiling reflections Visual taskWorking plane (work plane)

Section 20cường độ sáng cầu trung bình đèn hơi thủy ngân đèn halogen kim loại chiếu sáng từ (trong) hè đường đèn treochiếu sáng nhân tạo bổ sung thường xuyênđèn huỳnh quang nung trướcđèn huỳnh quang khởi động nhanhđèn hốc tườnghệ số phản xạ

phản xạphản xạ thừaphản xạ khuấtđèn tự khởi

động

góc bảo vệhệ thống chiếu sáng khẩn cấp cục bộđốm sángtăcte, bộ phận khởi động tụ (điện) khởi động đèn treo ở bề mặtkhu vực trọng tâm, khu vực (cần) bổ sungđộ rọi bổ sungchiếu sáng bổ sungchiếu sáng trên đỉnhhệ số truyền (sáng)giải sáng khuất (trong trần, tường)đèn huỳnh quang ốngđèn halogen-tungsten

đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt

bức xạ tia cực tímphản xạ thừathành phần hướng lênphản xạ khuấtcông việc cần chiếu sángmặt phẳng làm việc

Page 226: Thuat Ngu Xay Dung

- 226 -

Against-pitch installation (solar collector)Airconditioner (airconditioning unit)Packaged airconditionerRefrigerated airconditionerReverse cycle airconditionerRoom airconditionerSplit system airconditionerAirconditioning fanAirconditioning systemConstant volume systemDual duct systemFan coil systemInduction systemReheat systemSingle duct systemVariable air volume systemAir curtainAir damperAir distribution system Air duct Air filter Air filtration Air grille Exhaust air grille Relief (air) grille Return air grille Air handling equipment Airlift pump Air-light troffer Air washerAir/water pressure vessel Anchor pointAngle of inclination (of collector) Anti-vibration mountings Aspect ratio Attic fanAuxiliary heating unit Auxiliary water heater Axial fan Baffle Bain marieBalustrading (escalator or moving walk)BellowsBelt pallet type moving walkBelt type moving walkBi-metallic stripBlowBoiler thiết bị bước nghịch (bộ gom nhiệt Mặt Trời)máy điều hòa không khímáy điều hòa không khí dạng hộpmáy điều hòa không khí làm lạnhmáy hòa chu trình thuận nghịchmáy điều hòa không khí trong phòngmáy điều hòa hệ phân luồngquạt điều hòa không khíhệ thống điều hòa không khíhệ thống khối tích không đổihệ thống ống dẫn kép

hệ thống quạt cuộnhệ thống cảm ứnghệ thống làm nóng lạihệ thống ống dẫn đơnhệ thống khối không khí thay đổimàn không khíbộ làm ẩm không khíhệ thống phân phối không khíống dẫn không khíbộ lọc không khílọc không khílưới thông gió, lưới thông khí lưới không khí xả lưới không khí thải lưới không khí hoàn lưu thiết bị xử lý không khí bơm máy nâng khí nén dãy đèn trần có thông khí bộ lọc không khí bình áp suất không khí/nước điểm neogóc nghiêng (của bộ gom)khung chống rungtỷ số hướngquạt gác xépthiết bị nhiệt bổ trợbộ đun nước phụquạt trục hướngtấm chắn; vách ngăn; bộ tiêu âm nồi cách thủylancan di động (thang cuốn hay sàn di động)hộp xếp; ống thổi gió sàn di động kiểu băng sàn di động kiểu hành lang đường băng lưỡng kim thổi, phun, quạt nồi hơi, nồi chưngFire-tube boiler Forced circulation boiler Natural circulation boiler Once-through boiler Unattended boiler Water-tube boiler Boiler (water heater)Boiler capacity Boiler heating surface Boiler stack economizer Boiling water unit Booster element Booster fan Booster heater Bottled gas BrineBucket pumpBuilding automationBuilding equipmentBuilding servicesBuilding transportation systemBurnerPower burnerVaporizing burner

Page 227: Thuat Ngu Xay Dung

- 227 -

Burner management systemBypassCalorifier

CatchpitCatwalkCeiling diffuserCeiling fanCentral heatingCentral heating plantCentral heating water heaterCentrifugal fanCentrifugal pumpChilled water drinking fountainChiller (chiller set)Circulating fan Cistern-fed water heater Close-coupled solar water heater

Closed system (piping)Clothes dryer CoilCondenser coil Cooling coil Evaporator coil Finned coilnôi hai ông thôi lüanôi hai tuân hoàn cuàng bucnôi hai tuân hoàn tu nhiênnôi hai dong thangnôi hai không bào duângnôi hai ông nuacbô dun nuac nongdung tich nôi haimât nung nong cüa nôi haibô tiêt kiêm nhiêt ông dôt nôi haidan vi nuac dun sôiphân tu khuêch daiquat tâng âpbô dun nong tâng âpkhi dong chainuac muôi; nuac bienbam nén khitu dông hoa xây dungthiêt bi xây dungcâc dich vu xây dunghê thông vân tài xây dungmo hàn, mo dôtmo dôt nâng lugngmo dôt bay haihê thông dieu khi en mo dôtduàng vong, rânh vongông câp nhiêt ruôt gà; trang bi câpnhiêt

giêng thulôi di menbô khuêch tân trên trânquat trânsuai trung tâmtram suai trung tâmbô dun nuac suai trung tâmquat ly tâmbam ly tâmvoi phun nuac uông lanhmây làm lanh; binh ngungquat tuân hoànbô dun nuac câp bâng xitecbô dun nuac nhiêt Mât Trài mâcdâyhê thông ông kin mây sây quân âo cuôn dây, ông xoân ông xoân binh ngung tu ông xoân làm nguôi ông xoân bay hai ông xoân nhoHeating coil Preheat coil Reheat coil Collector aperture Collector cover Commissioning (of plant) Concentrating collector Condensate Condenser Condenser coil Conditioned floor area Conditioned space Constant volume system (airconditioning)Container (Water heater) Continuous operation Control accuracy Controlled pressure water heater Convection heater (convector heater)Cooling coil Cooling pond Cooling tower Counterflow CraneDefrost systemDehumidifierSorbent dehumidifierDental cuspidorDental evacuation equipmentDiaphragm pumpDirect expansionDirect hot water systemDishwasher (dishwashing machine)Displacement water heaterDiversity factorDouble wall heat exchangerDraught (draft)Draught diverterDraught stabilizer

Page 228: Thuat Ngu Xay Dung

- 228 -

Drink dispenserDrinking fountainChilled water drinking fountainDrying cabinetDual duct system (airconditioning)DuctAir ductFlexible air ductDuct insulation (acoustic)Duct insulation (thermal) cuộn dây nungcuộn dây gia nhiệt trướccuộn dây nung lạiđộ mở của bộ gomchụp của bộ gomvận hành thử máybộ gom tập trungphần ngưng; thể ngưngtụ điện; bình ngưngống xoắn của bình ngưngkhu vực tầng được điều hòakhông gian được điều hòahệ thống khối tích không đổi

bồn chứa (bộ đun nước)vận hành liên tụcđộ chính xác kiểm trabộ đun nước kiểm tra được áp lực[lò sưởi, bộ đun nước] kiểu đối lưu

ống xoắn làm lạnh bể làm nguội, hồ làm nguội tháp làm nguội dòng (chảy) ngược cần trụchệ thống làm tan băngmáy hút ẩmmáy hút ẩm hấp phụbộ bánh răng lùithiết bị rút khí kiểu bánh răngbơm màng, bơm điafamdãn nở trực tiếphệ thống (làm) nước nóng trực tiếpmáy rửa bát đĩabộ đun nước dịch chuyểnhệ số phân tậpbộ trao đổi nhiệt thành képbộ điều chỉnh luồng gió/khíbộ phân luồng gió/khíbộ ổn định luồng gió/khíbộ phân phối nước uốngvòi phun nước uốngvòi phun nước uống lạnh

buồng sấy, buồng làm khôhệ thống ống dẫn képống dẫn, đường ốngống dẫn không khíống mềm dẫn không khícách âm ống dẫncách nhiệt ống dẫn

Page 229: Thuat Ngu Xay Dung

- 229 -

Duct velocity Ductwork

Dumbwaiter Dust extractorEdge-supported belt type moving walkEfficiency (system efficiency) Energy efficiency ratio Volumetric efficiency Ejector Electric lift Electric water heater Electronic (air) cleaner Engineering service Equivalent length (of duct)

EscalatorEvaporative cooler (evapora-tive air cooler)Evaporator Evaporator coil Exhaust air duct Exhaust air grille Exhaust air register Exhaust fan Exhaust hood Exhaust system Expansion bend Expansion joint (duct)Expansion tank External shading device FanAirconditioning fan Attic fan Axial fan Booster fan Celling fan Centrifugal fan Circulating fan Exhaust fan Propeller fanFan coil system (airconditioning)FilterAir filterRoll filterWater filterFinned coilFire-tube boilerFlat plate collector vận tốc trong ống dẫncông tác đường ống; công trình ốngdẫnxe đẩy thức ăn; giá đưa thức ănquạt tách bụibăng tải rộng có gờ chắn

hiệu suất của hệ thống hệ số hiệu suất năng lượng hiệu suất thể tích ống phụt thang máy điện bộ đun nước điện máy làm sạch khí chạy điện dịch vụ kỹ thuậtchiều dài tương đương (của đường ống)thang máy cuốnmáy làm lạnh (bằng) bay hơi

máy làm bay hơi ống xoắn máy làm bay hơi ống dẫn không khí xả tấm ghi không khí xả máy đo không khí xả quạt xả chụp xả hệ thống xả đoạn cong giãn nở mối nối giãn nở (ống)[bể, bình] giãn nở tấm che nắng bên ngoài quạtquạt điều hòa không khí quạt tầng áp mái quạt trụcquạt gia tốc ban đầuquạt trầnquạt ly tâmquạt tuần hoànquạt xảquạt chân vịthệ thống cuộn dây quạtbộ lọc, thiết bị lọcbộ lọc không khíbộ lọc kiểu cuộnthiết bị lọc nước[ống xoắn, cuộn dây] nhỏnồi hơi ống lửabộ gom kiểu đĩa phẳngFlexible air duct Flexible connection Flooded system Floor heating Forced circulation boiler Free area (of grille)Free-outlet water heaterFuelFuel oilFumeFume cupboard Fume hood Fume slot Furnace Fusible plug GasBottled gasLiquefied petroleum gas (LPG)Natural gasGas water heaterGoods liftHeader

Head pressure HeaterConvection heaterKerosene heaterUnit heaterWater heaterHeat exchangerDouble wall heat exchangerSingle wall heat exchangerHeat exchange solar water heaterHeat exchange water heaterHeating coilHeating element

Page 230: Thuat Ngu Xay Dung

- 230 -

Heating mediumHeating (system)Hot water heating (system)Local heating (system)Warm air heating (system)Heating, ventilation and airconditioning (HVAC)Heat pipe Heat pump Heat transfer medium Heat wheel

High velocity air distribution system

Hoist

ống dẫn không khí mềm nối mềmhệ thống nước dâng sưởi sànnồi hơi tuần hoàn cưỡng bức mặt trống của tấm ghi bộ đun nước xả tự do nhiên liệu, chất đốt dầu đốtkhói; hơi; phun khói tủ xông khói chụp hút khói rãnh dẫn khói lò (thiêu); buồng đốt ổ cầu chì khí, ga ga đóng chai khí dầu mỏ hóa lỏng khí thiên nhiên bộ đun nước bằng ga thang máy chở hàng buồng chia nước; ống thu nước; bể tích nước áp suất cột nước lò sưởi; thiết bị đun lò sưởi kiểu đối lưu lò sưởi dầu hỏa thiết bị đun kiểu đơn thiết bị đun nước bộ trao đổi nhiệt bộ trao đổi nhiệt thành kép bộ trao đổi nhiệt thành đơn bộ đun nước trao đổi nhiệt Mặt Trời bộ đun nước trao đổi nhiệt cuộn dây nung; ống xoắn gia nhiệt phần tử [đốt nóng, gia nhiệt] môi trường gia nhiệt (hệ thống) sưởi (hệ thống) sưởi nước nóng (hệ thống) sưởi cục bộ (hệ thống) sưởi không khí nóng sưởi, thông gió và điều hòa không khíống sưởi bơm nhiệtmôi trường truyền nhiệt bánh đà nhiệthệ thống phân phối không khí cao tốctời nângHoodExhaust hoodHot water heating (system)One pipe hot water heating Hot water reticulation Hot water service (HWS)

Hot water system Direct hot water system Indirect hot water system Solar hot water system Hot water tank Household solar water heater

HumidifierSteam humidifierHumidistatHydraulic liftIce makerIndirect heatingIndirect heating surfaceIndirect hot water systemInduction system (airconditioning)InspectionInstallationInstantaneous water heater Intelligent building Integral unit solar water heater

Intermittent operation Internal lining (of duct)Internal shading devices Interstitial space Intruder alarm system Kerosene heater LiftElectric lift Goods lift Hydraulic lift Passenger lift Scissor lift Service lift Lift car LiftwellLiquefied petroleum gas (LP Gas) (LPG)Local heating (system)Low velocity air distribution system

Machine room Mains-pressure water heater chụp, nắp, mui chụp húthệ thống sưởi nước nóngsưởi nước nóng một đường ốngmạng ống nước nóngdịch vụ cấp nước nónghệ thống nước nónghệ thống nước nóng trực tiếphệ thống nước nóng gián tiếphệ thống nước nóng nhiệt Mặt Trời[bể chứa, thùng] nước nóngbộ đun nước nhiệt Mặt Trời dùngtrong nhàmáy làm ẩmmáy làm ẩm bằng hơi nướcbộ điều ẩmthang máy thủy lựcmáy làm đá

Page 231: Thuat Ngu Xay Dung

- 231 -

sưởi gián tiếpmặt sưởi gián tiếphệ thống đun nước nóng gián tiếphệ thống cảm ứngkiểm tra, thanh tralắp đặt; trang bịbộ đun nước nóng tức thờicông trình thông minhđơn nguyên bộ sưởi nước nóngnhiệt Mặt Trờivận hành gián đoạnlớp [lót, tráng] trong của ốngthiết bị che nắng bên trongkhoảng trống giữa các khehệ thống báo động người đột nhậplò sưởi dầu hỏathang máythang máy điệnthang máy chở hàngthang máy thủy lựcthang máy chở ngườithang máy kiểu cánh kéothang máy phục vụxe nâng hàng[giếng, buồng] thang máykhí dầu mỏ hóa lỏng

hệ thống sưởi cục bộ hệ thống phân phối không khí tốc độ thấp phòng máybộ đun nóng nước đường ống chínhMake-up water ManifoldMechanical services Mechanical ventilation Mercury switch Modulating control Moving handrail Moving walk (way)Belt pallet type moving walk Belt type moving walk Edge-supported belt type moving walkPallet type moving walk Roller-bed type moving walk Slider-bed type moving walk Multi-blade damper Multi-point water heater Natural circulation boiler Natural gas Natural ventilation Once-through boiler One pipe hot water heating (system) Open system (piping)Opposed blade damper Orientation (of

collector)Package(d) airconditioner Pallet type moving walk Panel collector Panel heating Panel radiator Passenger controlled lift

Passenger lift Passive system

Pipe (HVAC)Piping collector Piston pump PlantVacuum cleaning plant Plenum (plenum chamber)Plenum system Plunger pump Pneumatic ejector (pump) Pneumatic tube system Preheat coilPreheater solar water heater Preheater water heater Pressure gauge có ápnước pha thêmống gópdịch vụ cơ khíthông gió cơ khícông tắc thủy ngânkiểm tra điều biếntay vịn di động[hành lang, lối đi] di độnghành lang di động kiểu băng đaihành lang di động kiểu bănghành lang di động kiểu băng cóthành chắnhành lang di động kiểu đaihành lang di động kiểu giá cuốnhành lang di động kiểu giá trượtbộ giảm chấn nhiều nhípbộ đun nước nhiều điểm nhiệtnồi hơi tuần hoàn tự nhiênkhí tự nhiênthông gió tự nhiênnồi hơi dòng thẳng(hệ thống) đun nước nóng một ốnghệ thống đường ống mởbộ giảm chấn nhíp ngượcđịnh hướng (của ống góp)máy điều hòa không khí dạng hộphành lang di động kiểu vántấm góp, tấm colectơsưởi dạng tấmbộ tỏa nhiệt dạng tấmthang máy chở người điều chỉnhđượcthang máy chở ngườihệ thống bị động, hệ thống điều hòa

Page 232: Thuat Ngu Xay Dung

- 232 -

dùng năng lượng tự nhiênống, ống dẫn; đặt đường ốngống gópbơm pixtôngmáy, thiết bịmáy làm sạch chân khôngbuồng hút gióhệ thống buồng hút gióbơm chìmbơm phun khí nénhệ thống ống khí néncuộn nung trướclò sưởi nước nóng nhiệt Mặt Trời lò sưởi đun nước nóng trước đồng hồ áp lựcPressure switchPressurizationPrimingProgrammer (switch)Propeller fan PumpAirlift pump Axial flow pump Bucket pump Centrifugal pump Diaphragm pump Piston pump Plunger pump Pneumatic ejector (pump) Reciprocating pump Rotary pump Screw pump Sewage pump Submersible pump Sullage pump Sump pump Vacuum pump Water pump RadiatorReciprocating pump Reduced pressure water heater Refrigerant Refrigerant charge Refrigerant compressor Refrigerated airconditioner Refrigerator Refrigerator-freezer RegisterExhaust air register Floor register Supply air register Wall register Rehead coilReheat system (airconditioning) Relief (air) grille Remote control ResetReticulationReturn air ductReturn air grilleReverse cycle air conditionerRiser (service riser)Roller-bed type moving walk Roll filterRoom airconditioner công tắc áp lực nén;tăng áp mồi bơmcông tắc bộ phận lập trình

quạt cánh, quạt chân vịt bơmbơm không khí bơm hướng trục bơm khoang hút bơm ly tâm bơm màng mỏng bơm pixtông bơm chìm bơm phụt khí nén bơm pixtông bơm quay bơm trục vít bơm dịch thải bơm chìm bơm bùnbơm xitec, bơm hố nướcbơm chân khôngbơm nướclò sưởi, bộ tản nhiệtbơm pixtôngbộ đun nước giảm ápchất làm lạnhnạp chất làm lạnhmáy nén chất làm lạnhmáy điều hòa làm lạnhmáy lạnh, tủ lạnhmáy lạnh tạo băngbộ điều tiết; máy đếmbộ điều tiết khí xảbộ điều tiết ở sànbộ điều tiết cấp không khíbộ điều tiết ở tườngcuộn nung lạihệ thống nung lạighi xả khíđiều khiển từ xađặt lại, chỉnh lạihình mạng lướiống hút gió ngượcghi hút gió ngượcmáy điều hòa hai chiềuống đứng, ống xả nước đứnghành lang di động kiểu băng cuốnbộ lọc cuốnmáy điều hòa không khí phòngRotary pump RunSaturated steam Scissor lift Screw pump Selective surface Service core Service lift ServicesBuilding servicesEngineering servicesMechanical services

Page 233: Thuat Ngu Xay Dung

- 233 -

Sewage pumpShading devicesExternal shading devicesInternal shading devicesSick building syndrome (SBS)Side-fed water heaterSingle ductsystem (airconditioning)Single-point water heaterSingle-wall heat exchangerSlider-bed type moving walkSlow combustion stoveSolar absorberSolar collectorConcentrating collectorEvacuated tubular collectorFlat-plate collectorGlazed collectorPanel collectorPiping collectorStrip collectorTrickle collectorUnglazed collectorSolar hot water systemSolar water heaterClose coupled solar water heaterHeat exchange solar water heater

Integral unit solar water heater

Preheater solar water heater

Unvented solar water heater

Vented solar water heater

Sorbent dehumidifier Split system airconditioner Spray bơm quayhành trình; chiều dài ống hơi nước bão hòa thang nâng kiểu cánh kéo bơm trục vít mặt chọn lọc khu vực bảo dưỡng thang máy phục vụ dịch vụdịch vụ xây dựngdịch vụ kỹ thuậtdịch vụ cơ khíbơm nước thảithiết bị che nắngthiết bị che nắng bên ngoàithiết bị che nắng bên trongtriệu chứng hư hỏng công trìnhbộ đun nước cấp từ thành bênhệ thống ống dẫn đơn

bộ đun nước điểm đơnbộ trao đổi nhiệt thành đơnhành lang di động kiểu băng trượtlò đốt chậmbộ hấp thụ nhiệt Mặt Trờibộ gom nhiệt Mặt Trờibộ gom tập trungbộ gom có ống hút chân khôngbộ gom kiểu đĩa phẳngbộ gom tráng menbộ gom dạng tấmbộ gom dạng ốngbộ gom dạng dảibộ gom dạng tiabộ gom không tráng menhệ thống đun nước nhiệt Mặt Trờibộ đun nước nhiệt Mặt Trờibộ đun nước nhiệt Mặt Trời cặp đôibộ đun nước trao đổi nhiệt MặtTrời.bộ đun nước có khối tích nhiệt Mặt Trờibộ đun nước nhiệt Mặt Trời nung trướcbộ đun nước nhiệt Mặt Trời không lỗ thôngbộ đun nước nhiệt Mặt Trời có lỗ thôngmáy hút ẩm hấp phụ máy điều hòa kiểu phân chia phun bụi nước, phun mùSpray chamber Stairway chair lift Steam humidifier Steam jet refrigeration Steam trap Storage water heater Stretcher compartment Submersible grinding pump Submersible pump Suction chamber Suction pressure Sullage pump Sump pumpSupplementary heating source Supplementary water heater Supply air duct Supply air register SystemAirconditioning system Air distribution system Building transportation system Closed system (piping)Defrost system Exhaust system Flooded system Hot water heating (system)

Page 234: Thuat Ngu Xay Dung

- 234 -

Hot water system Intruder alarm system Local heating (system)Open system (piping)Passive system

Plenum system Pneumatic tube system Solar hot water system Warm air heating (system) Tank-attached water heater Testing ThermostatThermostat-controlled water heaterTime switchTravelTreadwayTurbulent flowTurning vaneUnattended boilerUnit heaterUnvented solar water heater Unvented water heater Vacuum break phòng phun bụi nướcthang máy kiểu ghếmáy tạo ẩm hơi nướclàm lạnh bằng phun hơi nướcxi phông hơi nướcbộ đun nước dự trữkhoang kéo của thang máybơm xoay chìmbơm chìmbuồng hútáp lực hútbơm nước bùnbơm giếng thu nướcnguồn cấp nhiệt phụbộ đun nước phụống cấp không khíbộ đo ghi khí cấphệ thốnghệ thống điều hòa không khí hệ thống phân phối không khí hệ thống vận tải xây dựng hệ thống ống kín hệ thống làm tan băng hệ thống xả hệ thống nước dâng hệ thống sưởi bằng nước nóng hệ thống nước nóng hệ thống báo động người xâm nhập hệ thống sưởi cục bộ hệ thống ống mở hệ thống bị động (điều hòa không khí)hệ thống buồng hút gióhệ thống ống khí nénhệ thống đun nước nhiệt Mặt Trờihệ thống sưởi không khí ấm

bộ đun nước nóng bể nước phụthử nghiệmbộ điều nhiệtbộ đun nước có điều nhiệtcông tắc định thời gianhành trình, di chuyểnhành trìnhdòng chảy rốivan quaynồi hơi không bảo dưỡng bộ sưởibộ đun nước nhiệt Mặt Trời bộ đun nước không lỗ thông bộ ngắt chân khôngVacuum cleaning plant Vacuum pump Vaporizing burner Variable air volume system (airconditioning)Vented solar water heater

Vented water heater Vent face (ventilator face)VenturiVolumetric efficiency Wall register Warm air furnace Warm air heating (system) Washing machine Water filter Water heater Auxiliary water heater Central heating water heater Cistern-fed water heater Close-coupled water heater

Controlled pressure water heater

Displacement water heater Electric water heater Free-outlet water heater Gas water heater Heat exchange water heater Instantaneous water heater Mains pressure water heater Multi-point water heater Preheater water heater Reduced pressure water heater Side-fed water heater Single point water heater Solar water heater Storage water heater Supplementary water heater Tank-attached water heater Thermostat controlled water heater Unvented water heater Vented water heater Water pump Water-tube boiler WetbackWith-pitch installation (solar collector)Zone control máy làm sạch chân không bơm chân không mỏ đốt bay hơi

Page 235: Thuat Ngu Xay Dung

- 235 -

hệ thống khối không khí thay đổi

bộ đun nước nhiệt Mặt Trời có lỗ thôngbộ đun nước có lỗ thông mặt quạt gió ống venturi hiệu suất thể tích bộ điều tiết trên thành lò tạo không khí nóng hệ thống sưởi không khí ẩm máy giặt bộ lọc nướcbộ đun nước, thiết bị làm nóngbộ đun nước phụbộ đun nước sưởi trung tâmbộ đun nước cấp bằng xitecbộ đun nước nhiệt Mặt Trời mắcdàybộ đun nước áp suất điều chỉnh đượcbộ đun nước dịch chuyểnbộ đun nước điệnbộ đun nước xả tự dobộ đun nước bằng gazbộ đun nước trao đổi nhiệtbộ đun nước nóng tức thờibộ đun nước nóng áp lực đường ốngbộ đun nước nhiều tiếp điểmlò sưởi nước đun nóng trướcbộ đun nước giảm ápbộ đun nước cấp từ thành bểbộ đun nước một tiếp điểmbộ đun nước nhiệt Mặt Trờibộ đun nước dự trữbộ đun nước phụbộ đun nóng bể nước phụbộ đun nước điều chỉnh nhiệt đượcbộ đun nước không lỗ thôngbộ đun nước có lỗ thôngbơm nướcnồi hơi ống nướctấm hút ẩmthiết bị lắp nghiêng (bộ gom nhiệt Mặt Trời) kiểm tra vùng

Page 236: Thuat Ngu Xay Dung

- 236 -

Phần 21Section 21Energy conservation

Absolute humidity Absolute temperature Absorbent AbsorberAbsorption factor (absorption ratio) Active system

AdsorberAdsorptionAirAtmospheric air Contaminated air Exhaust air Fresh air Indoor air quality Make-up air Recirculated air Return air Saturated air Standard air Supply air Air change Air changes per hour Airconditioning (AC)Comfort airconditioning Summer airconditioning Airconditioning load estimate

Air exfiltration Air infiltration Air spaceAir transport factor Ambient (air) temperature

Effective ambient (air) temperature

Apparatus dewpoint Atmospheric air Average comfort zone Azimuth Solar azimuth Barometric pressure Batt (insulation)Blanket (insulation)Boiling pointBulk thermal insulation bảo toàn năng lượng

độ ẩm tuyệt đối nhiệt độ tuyệt đối chất hút thu; hút thu thiết bị hút thu hệ số hút thuhệ thống chủ động (hệ thống truyền nhiệt)thiết bị hút bám hút bám, hấp phụ không khíkhông khí khí quyển không khí bị ô nhiễm không khí xả không khí sạchchất lượng không khí trong nhàkhông khí bổ sung

không khí tuần hoàn kínkhông khí hoàn lưukhông khí bão hòakhông khí tiêu chuẩnkhông khí cấpthay đổi không khísố lần thay đổi không khí trong giờđiều hòa không khíđiều hòa không khí tiện nghiđiều hòa không khí mùa hèđánh giá tải trọng điều hòa khôngkhíkhông khí thấm lọc rakhông khí thấm lọc vàokhoảng không, khoảng trốnghệ số vận chuyển không khínhiệt độ không khí môi trường xungquanhnhiệt độ hiệu quả của không khí xung quanhđiểm sương (của hệ thống) không khí khí quyển vùng tiện nghi trung bình góc phương vị góc phương vị Mặt Trời áp suất khí áp kế đá tấm (cách điện) lớp cách ly điểm sôicách nhiệt cho thùng chứa

Page 237: Thuat Ngu Xay Dung

- 237 -

Bypass factor Calorific value Central heating CloCoefficient of performance (COP) Cogeneration (of energy)Comfort airconditioning Comfort zone (thermal comfort zone)Average comfort zone Extreme comfort zone Condensate Condensation Conduction (of heat)Contaminated air Convection (of heat) (convective heat transfer)Convection coefficientConvectorCoolingEvaporative cooling Intercooling Regenerative cooling Cooling effect Latent cooling effect Sensible cooling effect Cooling load Cooling medium CycleDaily temperature range degreeCelsius (oC)Degree day heating value Dehumidification Demand charge Demand tariff Design conditions (HVAC)

Indoor comfort design conditions Outdoor design conditions

Dewpoint (dewpoint temperature)Diffuse (sky) radiationDiffuse solar heat gainDirect heatingDirect radiationDirect solar heat gainDry bulb temperature (DBT)Effective ambient (air) temperature

Effective ambient temperaturehệ số phân dòng nhiệt trịthiết bị sưởi trung tâm[hệ số, độ] mặc quần áohệ số hiệu suấtđồng phát sinh (năng lượng)điều hòa không khí tiện nghivùng tiện nghi (vùng tiện nghinhiệt)vùng tiện nghi trung bình vùng tiện

nghi cao nhất phần ngưng, phần hồi lưu ngưng tụ dẫn nhiệtkhông khí bị ô nhiễmđối lưu nhiệt (truyền nhiệt đối lưu)

hệ số đối lưubộ đối lưulàm lạnh, làm nguộilàm lạnh bằng bay hơilàm lạnh bên tronglàm lạnh tái sinhhiệu quả làm lạnhhiệu quả làm lạnh ẩn tànghiệu quả làm lạnh nhạytải trọng làm lạnhmôi trường làm lạnhchu kỳ, chu trìnhkhoảng nhiệt độ C trong ngày

bậc giá trị nhiệt trong ngày hút ẩmtải trọng yêu cầu biểu giá yêu cầuđiều kiện thiết kế (điều hòa không khí)điều kiện thiết kế tiện nghi trong nhà điều kiện thiết kế tiện nghi ngoài nhàđiểm sương (nhiệt độ điểm sương) bức xạ khuếch tán của bầu trời độ tăng nhiệt khuếch tán sưởi ấm bằng bức xạ; nung trực tiếp bức xạ trực tiếpđộ tăng nhiệt Mặt Trời trực tiếpnhiệt độ bầu khônhiệt độ hiệu quả không khí môitrường xung quanhnhiệt độ hiệu quả môi trường xungEffective emission factor Effective temperature (ET) Embodied energy Emissivity EnergyGeothermal energy Primary energy Recovered energy Secondary energy Solar energy Useful energy Energy audit Energy auditor Energy audit brief Energy budget Energy conservation Energy conservation program Energy consumption Energy efficiency (solar) Energy efficiency ratio (airconditioning)Energy input Energy management Energy management program Energy target (building energy target)

Page 238: Thuat Ngu Xay Dung

- 238 -

Energy tariff Contract tariff Demand tariff Publlshed (energy) tariff Time of use tariff (TOU) EnthalpyEnvironmental temperature Equivalent temperature Evaporation Evaporative cooling Exhaust air Extreme comfort zone Fabric heat gains Fabric heat losses Forced convection Fresh airGeothermal energy Glasshouse effect Glass wool insulation Globe thermometer Greenhouse effect HeatLatent heat quanhhệ số phát nhiệt hiệu quảnhiệt độ hiệu quảnăng lượng biểu hiệnđộ phát xạnăng lượngnăng lượng địa nhiệtnăng lượng sơ cấpnăng lượng tái sinhnăng lượng thứ cấpnăng lượng Mặt Trờinăng lượng có íchkiểm toán năng lượngkiểm toán viên năng lượngbản báo cáo kiểm toán năng lượngqũy năng lượngbảo toàn năng lượngchương trình bảo toàn năng lượngtiêu thụ năng lượnghiệu suất năng lượng (Mặt Trời)hệ số hiệu suất năng lượng

đầu vào năng lượng quản lý năng lượng chương trình quản lý năng lượng mục tiêu năng lượng

biểu giá năng lượngbiểu giá hợp đồngbiểu giá yêu cầubiểu giá (năng lượng) công bốbiểu giá thời gian sử dụngentanpynhiệt độ môi trường nhiệt độ tương đương bay hơilàm lạnh bằng bay hơikhông khí xảvùng tiện nghi cực đạiđộ tăng nhiệt [kết cấu, công trình]độ giảm nhiệt [kết cấu, công trình]

đối lưu cưỡng bứckhông khí sạchnăng lượng địa nhiệthiệu ứng nhà kínhcách nhiệt bằng bông thủy tinhnhiệt kế cầuhiệu ứng nhà kínhnhiệtnhiệt ẩn

Page 239: Thuat Ngu Xay Dung

- 239 -

Radiant heatSensible heatSpecific heatTotal heatHeat capacityHeat capacitanceHeat conductorHeat exchangeHeat flowrateHeat gainSolar heat gainHeatingCentral heatingDirect heatingIndirect heatingRadiant heatingRegenerative heatingSolar heatingSpace heatingStorage heatingHeating load estimateHeat lossHeat recoveryHeat sinkHeat storageHeat transfer mediumHeat transmissionHeat transmission co-efficientHumidityAbsolute humidityRelative humidityHygrometerHygroscopic materialsIndirect heatingIndoor air qualityIndoor comfort design conditions

Inorganic insulation material InsolationInsulating material (insulation material)Inorganic insulation material Organic insulation material Integrated environmental design (IED)Intercooling Isothermal process Isotropic Joule (J) kelvin (K)nhiệt bức xạ nhiệt cảm biến tỷ nhiệtnhiệt toàn phầnnhiệt hàm

nhiệt dungvật dẫn nhiệttrao đổi nhiệttốc độ dòng nhiệtđộ tăng nhiệtđộ tăng nhiệt Mặt Trờisưởi, nung (nóng)sưởi trung tâmnung trực tiếpnung gián tiếpsưởi bằng bức xạnung nóng hoàn nhiệtsưởi nhiệt Mặt Trờisưởi khoảng không gian lớntăng nhiệt dự trữđánh giá tải trọng nhiệtmất nhiệt, hao hụt nhiệtthu hồi nhiệtbộ tiêu nhiệtlưu nhiệtmôi trường truyền nhiệt truyền nhiệt hệ số truyền nhiệt độ ẩmđộ ẩm tuyệt đối độ ẩm tương đối ẩm kếvật liệu hút ẩm nung gián tiếpchất lượng không khí trong nhà điều kiện thiết kế tiện nghi trong nhàvật liệu cách nhiệt vô cơ độ chiếu nắng vật liệu cách nhiệt

vật liệu cách nhiệt vô cơvật liệu cách nhiệt hữu cơthiết kế môi trường nhất thể (IED)

làm nguội trung gian quá trình đẳng nhiệt đẳng hướng jun (J) kenvin (K)kilowatt-hour (kWh)Latent cooling effect Latent heat Lutitude Load (HVAC)Load factor (energy)Longitude Macroclimate Make-up airMean temperature difference

Meridian (true meridian) Microclimate millibar (mb)

Page 240: Thuat Ngu Xay Dung

- 240 -

Mineral wool Moisture content (of air)Moisture content (of a material) Moisture gradient Moisture movement Moisture proofing Moulded insulation Natural ventilation Night sky radiation Non-depletable energy source Non-renewable fuel Organic insulation material Outdoor design conditions Overall heat transfer Overall heat transfer coefficient (U.value)Overall thermal resistance (R.value)Passive solar designPermeabilityPowerPressureBarometric pressureSaturation pressureStandard atmospheric pressureStandard temperature and pressureStatic pressureSuction pressureTotal pressurePressure differentialPressure dropPrimary energyPsychrometerPsychrometric chartPsychrometricsPublished energy tariff (published tariff)kilôoat-giờhiệu quả làm lạnh ẩnnhiệt ẩn tàngvĩ độ, vĩ tuyến; bề rộngtải trọng (điều hòa không khí)hệ số tải trọng (năng lượng)kinh độđại khí hậukhông khí bổ sungchênh lệch giá trị nhiệt độ trungbìnhkinh tuyến (kinh tuyến thực) vi khí hậu miliba (mb) bông khoánghàm lượng ẩm của không khíđộ ẩm của vật liệugrađien độ ẩmchuyển động độ ẩmchống ẩm, cách ẩmcách điện bằng chất dẻo

thông gió tự nhiênbức xạ bầu trời đêmnguồn năng lượng không cạn kiệtnhiên liệu không tái sinhvật liệu cách nhiệt hữu cơđiều kiện thiết kế ngoài nhàtruyền nhiệt tổng thểhệ số truyền nhiệt tổng thể (giá trịU)nhiệt trở tổng (giá trị R)thiết kế bị động theo Mặt Trờitính thấm nướcnăng lượngáp lực, áp suấtáp suất khí áp kếáp suất bão hòaáp suất khí quyển tiêu chuẩnáp suất và nhiệt độ tiêu chuẩnáp lực tĩnháp lực hútáp lực toàn phầnchênh áp lựcgiảm áp lựcnăng lượng sơ cấpẩm kếbiểu đồ độ ẩm số liệu độ ẩmbiểu giá năng lượng đã công bốR-factor Radiant flux Radiant flux density Radiant heat RadiationDiffuse (sky) radiationDirect radiationNight sky radiationSolar radiationRecirculationRecovered energyReflective foilReflective foil laminateReflective insulation (reflective foilinsulation)Refrigeration Regenerative cooling Regenerative heating Relative humidity (RH)Renewable fuel Non-renewable fuel Return air Rockwool Room temperature Sarking membrane Saturated air Saturation line Saturation pressure Saturation temperature Secondary energy Sensible cooling effect Sensible heat Shading coefficient (SC)Slag wool Sol-air temperature Solar

Page 241: Thuat Ngu Xay Dung

- 241 -

altitude Solar azimuth Solar energy Solar heat gain Diffuse solar heat gain Direct solar heat gain Solar heat gain-factor Solar heating Solar meridian Solar radiation Space heating Specific heat (capacity)Spectral emission factor Stack effect Standard air hệ số Rthông lượng bức xạ mật độ thông lượng bức xạ nhiệt bức xạ bức xạbức xạ khuếch tán của bầu trờibức xạ trực tiếpbức xạ của bầu trời đêmbức xạ Mặt Trờituần hoàn khép kínnăng lượng tái sinhtấm phản xạtấm mỏng phản xạcách nhiệt phản xạ (cách nhiệt bằngtấm phản xạ)làm lạnhlàm lạnh tái sinhsưởi ấm tái sinhđộ ẩm tương đốinhiên liệu tái sinhnhiên liệu không tái sinhkhông khí hoàn lưubông khoángnhiệt độ (trong) phòngmàng baokhông khí bão hòađường bão hòaáp lực bão hòanhiệt độ bão hòanăng lượng thứ cấphiệu quả làm lạnh cảm biếnnhiệt cảm biến, nhiệt nhạy cảmhệ số che râmbông xỉ, sợi xỉnhiệt độ xon khíđộ cao Mặt Trờigóc phương vị Mặt Trờinăng lượng Mặt Trờithu nhiệt Mặt Trờithu nhiệt Mặt Trời khuếch tánthu nhiệt Mặt Trời trực tiếphệ số thu nhiệt Mặt Trờisưởi nhiệt Mặt Trờikinh tuyến Mặt Trờibức xạ Mặt Trờisưởi không gian lớn

tỷ nhiệthệ số phát xạ phổ hiệu ứng ống khói không khí tiêu chuẩn

Page 242: Thuat Ngu Xay Dung

- 242 -

Standard atmospheric pressure Standard temperature and pressure(STP)Static pressure Storage heating Summer airconditioning Sun position Supply airSynthetic mineral fibres (SMF) Temperature Absolute temperature Ambient (air) temperature Dew point (tempetature)Dry bulb temperatureEffective temperatureEnvironmental temperatureEquivalent temperatureRoom temperatureSaturation temperatureSol-air temperatureStandard temperature and pressureWet bulb temperatureTemperature differenceMean temperature difference

Temperature gradient (building envelope)Thermal capacity Thermal conductance (C)Thermal conductivity (k)Thermal diffusivity (D)Thermal expansion Thermal insulation Thermal mass Thermal resistance (R)Thermal resistivity (l/k)Thermal transmissionThermocoupleThermodynamicsThermometerGlobe thermometerDry bulb temperaterWet bulb thermometerThermosyphonTime of use tariff (TOU)Total heat Total pressure Useful energy Vapour (water vapour)Vapour barrier áp lực không khí tiêu chuẩn nhiệt độ và áp lực tiêu chuẩn

áp lực tĩnhtăng nhiệt dự trữđiều hòa không khí mùa hèvị trí Mặt Trờikhông khí cấp

sợi khoáng tổng hợp

nhiệt độ tuyệt đốinhiệt độ không khí của môi trườngnhiệt độ điểm sươngnhiệt độ bầu khônhiệt độ hiệu quảnhiệt độ môi trườngnhiệt độ tương đươngnhiệt độ phòngnhiệt độ bay hơinhiệt độ xon khínhiệt độ và áp lực tiêu chuẩnnhiệt độ bầu ướtchênh lệch nhiệt độchênh lệch giá trị nhiệt độ trungbìnhgrađien nhiệt độ (kết cấu bao che)

nhiệt hàm độ dẫn nhiệttính dẫn nhiệt, hệ số dẫn nhiệthệ số khuếch tán nhiệtđộ nở nhiệtcách nhiệt(khối) lượng nhiệtnhiệt trởnhiệt trở suấttruyền nhiệtnhiệt ngẫu, cặp nhiệt điện nhiệt động lực học nhiệt kế nhiệt kế cầu nhiệt kế bầu khô nhiệt kế bầu ướt xiphông nhiệt biểu giá thời gian sử dụng nhiệt toàn phần áp lực toàn phần năng lượng hữu ích hơi nướcmàn chắn bằng hơi nướcVapour permeability Vapour permeance Vapour resistance Vapour resistivity VentilationMechanical ventilation Natural ventilation Volumetric heat capacity Waterproofing watt (W)Wet bulb temperature Wet bulb thermometer Windchill factor Wind rose

Section 22

Plumbing and drainage

Ablution trough Absorption pit

Page 243: Thuat Ngu Xay Dung

- 243 -

Absorption trench Access chamber Access cover Access opening Adaptor fitting (adaptor) Aeration system Aerator AerobicAerobic treatment Agricultural pipe Agricultural (pipe) drain Air bottle Air eliminator Air gapAirlock (air lock)Air valve Air venting Air vessel Anaerobic Anchor blocks Angle of fitting Aqueduct ArrestorAutomatic flushing cistern Automatic flushing tank Back fall Backfill tính thấm hơi nước độ dẫn từ của hơi nước sức cảm của hơi nước điện trở suất của hơi nước thông gió thông gió cơ khí thông gió tự nhiên nhiệt hàm thể tích chịu nước, cách nước oat (W)nhiệt độ bầu ướt nhiệt kế bầu ướt hệ số làm mát bằng gió hoa (hồng) gió

Phần 22

lắp đường ống và thoát nước

máng rửagiếng thu, hố thu

hào hấp thụ, mương thubuồng nạp, khoang nhậnvành nạp, vành thucửa vào, lỗ nhậnlắp ống lồng lắp đầu nốihệ thống thông khímáy thông gió; thiết bị sục khíưa khíxử lý ưa khíống (dùng trong) nông nghiệpđường ống thoát nước nông nghiệpbình khí, chai hơithiết bị khử không khíkhe không khínút không khívan khíthông khí, thông hơi không khí kỵ khí khối neo góc lắpcầu máng, máng dẫn nướccột thu lôi, bộ hãm[bể chứa, xitec] tự động phun nướckét chứa tự động phun nướcmái dốc, sườn dốclấp, đắp

Page 244: Thuat Ngu Xay Dung

- 244 -

Backflow dòng chảy ngượcBackflow preventer thiết bị ngăn dòng chảy ngượcBacknut đai ốc chặnBackpressure áp lực ngượcBack-siphonage dẫn qua xiphông ngượcBaffle plate màng ngăn, vách ngănBall joint khớp cầuBall valve van cầu, van phaoBarrel (of a pipe) ống lótBarrel nipple ống nối, đai nốiBarrel union đầu nối ống lótBar sink ống thải, máng xảBasin chậu rửaBuilt-in basin chậu rửa liền tườngCorner basin chậu rửa góc tườngIntegral trap basin chậu rửa liền xiphôngInset basin chậu rửa ghépPedestal basin chậu rửa có [giá, trụ] đỡSemi-recessed basin chậu rửa trong hõm tườngSpace saver basin chậu rửa chỗ hẹpSurgeon's basin chậu rửa của bác sĩ phẫu thuậtUnder counter basin chậu rửa dưới quầyVanity basin chậu rửa trang điểmWall-hung basin chậu rửa treo tườngBath bồn tắmBuilt-in bath bồn tắm liền tườngFootbath bồn tắm có chânIsland bath bồn tắm nổi (trên hồ)Patient's bath bồn tắm cho bệnh nhânShower bath bồn tắm gương senSpa bath bồn tắm nước khoángBench top sink chậu rửa có bệ phẳngBend (pipe bend) khuỷu nối ốngExtension bend khuỷu nối kéo dàiInspection opening bend khuỷu nối hở để kiểm traLong bend khuỷu nối dàiMitre bend khuỷu nối chéo gócShort bend khuỷu nối ngắnSpring bend (spring) khuỷu nối xoắnStack bend khuỷu nối lồngSwan neck bend khuỷu nối cổ ngỗngTaper bend khuỷu nối dạng cônBib tap tarôBidet chậu tiểu nữ, biđêBidette chậu tiểu nữ nhỏBlank flange bích đặc, nắp bíchBolted gland joint mối nối bulông vành đệmBore khoan, khoét, độtBottle trap xiphông đáyBoundary trap xiphông biên

Page 245: Thuat Ngu Xay Dung

- 245 -

Boundary trap riser Bowl urinal Box drain Branch drain Branch pipe Branch vent Brazed joint Break tank Breeching piece Buffer clip Built-in basin Built-in bath Built-in sink Bush Pipe bush Butterfly valve BypassCantilevered water closetpan CapCap and lining Capacity Capillary fitting Capillary joint CesspoolChamber (service access) Access chamber Flushing chamber Inspection chamber Pressurized chamber Side antrance chamber Channel (water or drainage) Chemical closet (pan) Chlorination ChlorinatorCirculation (of a liquid)Forced circulation Gravity circulation Circulation pipe CisternDual flushing cistern Flushing cistern Cistern board Cistern tap Cleaner's sink Cleaning eyeClose coupled water closer suite

ClosetCockCollar (pipe collar ) ong dung cua xiphong bienau tieu (nam)mang hopmang nhanhong nhanhlo thoat nhanhmoi han vay cungbe gian doandoan ong noi bo voivong kep giam chanbe xay co dinhbon tam xay co dinhchau rua xay co dinhraccoo van ongvan buomvanh vong, mang vong chau xi xay chia nap, chup nap va lop boc dung tich, suc chua dieu chinh ong mao dan noi ong mao dan be tu hoai, be phot buong, khoang buong nap, khoang nhan [buong, khoang] phun rua buong kiem tra buong tao apbuong co loi vao phia ben

ranh, muong [nuoc, nuoc thai]kho hoa chatxu ly bang clothiet bi xu ly nuoc bang clotuan hoan cua chat longtuan hoan cuong buctuan hoan theo trong lucduong ong tuan hoanxitec, thung, ketxitec kep phun nuocxitec phun nuocthanh xitecvoi xitecchau rua cua bo lam sachlo kiem tra do sachphong ve sinh co ket va be xi gheplienphong ve sinh voi nuoc, van dai (duong ong)Finishing collar Split collarCombination relief valve Combination trap Combined soil and waste pipe Combined sewerage system Combined stack Combined tap Common drainage system Common vent Compression fitting Compression joint Concealed flushing cistern Condensation Conduit (plumbing) Connection (pipe)Connection (propetty)

Contaminant Contaminated area Corner basin Coupling (pipe coupling) Crossview coupling Expansion coupling Flexible coupling Gibault coupling Hose tap coupling Insulating coupling CoverAccess cover Inspection opening cover Manhole cover Cover (over pipe)CradleCross (fitting)Reducing cross Cross-connection Cross vent Crown (of trap)Croxed fitting Croxed joint Culvert

Curved square junction Dead water

Page 246: Thuat Ngu Xay Dung

- 246 -

Delayed action float valve Depth of water seal Detention tank Dezincification Diameter đai hoàn thiện đai cáchvan an toàn kết hợp bộ gom kết hợpống thải chất bẩn và đất kết hợphệ thống cống rãnh kết hợpống khói kết hợpbộ gom kết hợphệ thống thoát nước chungống thông gió chungphụ tùng ống có ápgioăng liên kết chịu áp lựcxitec phun nước kínngưng tụống dẫn (nước), đường ống nối, mắcdịch vụ nối đường ống cấp thoátnước (bất động sản)chất gây ô nhiễmkhu vực bị ô nhiễmbể tắm đặt ở gócghép nối, khớp trụckhớp nối chạc chữ thập (nối ống)khớp nối kéo dàikhớp nối mềmkhớp nối Gibaultkhớp nối nhánh ống mềmkhớp nối cách lynắp, chụp, bao, vànhvành thunắp mở kiểm tranắp hố thămvành ốnggiá lắc, giá đỡchạc chữ thập, khớp chữ thậpkhớp nối chuyển tiếpkhớp nối chữ thậplỗ thông xuyên ngangvành lỗ thông, vòng xiếtchạc chữ thậpkhớp nối chữ thậpmáng tháo nước, đường ống dẫnnướcmối nối vuông cong nước tùvan phao tác dụng trễ chiều sâu van nước bể hãm, bể chặn khử kẽm đường kínhDiaphragm valve Dip (of trap)Discharge pipeFixture discharge pipe

Disconnector gullyYard disconnector gullyDisposal unitFood waste disposal unitSanitary napkin disposal unitDomed gratingDouble bowl sinkDouble socketDouble spigotDouble Y-junctionDownstream ventDrainAgricultural (pipe) drain Box drain Branch drain Combined drain Field drain Main drain Open drain Property service drain Rubble drain Sanitary drainage system Soakage drain Spoon drain DrainageDrainage pipes and fittings Drainage pit (drain pit)Drain auger Drainer Draining board Drain tap Draw-off tap Drench shower DropperDual check valve Dual flushing cistern Dye testDynamic pressure Earthenware Earthenware pipe Educt vent EffluentElbow (pipe elbow ) Reducing elbow Round elbow Side outlet elbow van màng chắn độ dốc của lỗ thoát ống xảống xả cố địnhrãnh thoát của ống bể phốtrãnh thoát bể phốt ngoài sânbộ khử, bộ xảbộ xả rác thực phẩmbộ xả băng vệ sinhlưới dạng mái vòmống thải chậu rửa képkhuỷu nối képđầu vặn vòi képmối nối kép chạc balỗ thông cuối đường ốngrãnh, mương, cống thoátmương nông nghiệpmáng lót dạng hộtmương nhánh

Page 247: Thuat Ngu Xay Dung

- 247 -

mương máng liên hợpmương ruộngmương chínhmương hởmương sử dụng riêng mương xả ráchệ thống thoát nước vệ sinh mương thấm mương máng thoát nướclắp đặt đường ống thoát nướcgiếng thoátlỗ khoan thoát nướchệ thống thoát nướcsàn thoát nướclỗ thoát nướclỗ tháodòng xối ngầm dưới nướcbình nhỏ giọtvan kiểm tra képbình phun képthử (bằng cách) nhuộmáp lực độngđồ sànhống sànhlỗ phundòng chảy thoát khuỷu, ống khuỷu ống khuỷu đầu thu nhỏ ống khuỷu cong tròn ống khuỷu xả bên

Page 248: Thuat Ngu Xay Dung

- 248 -

Three-way elbow Elbow action tap Electronic tap Elevation head (of water)End plug Enlarger (pipe)Entry-at-grade junction Epoxy resin joint Equilibrium float valve Expansion fitting Expantion joinr (pipe)Expansion loop Expansion plug Extension bend Fabricated fitting FallBack fall Faucet Feed pipe Female fitting Ferrule Ferrule tap FillerWater filter Finishing collar Fitting (plumbing)Plumbing fitting Fixed pipe clip Fixture discharge pipe Fixture outlet Fixture pair Fixture trap Fixture unit Fixture unit rating Flange Blank flange Loose flange Flange(d) joint Fiap valve Flared joint Flexible coupling Flexible joint Flexible pipe FLoatFloat valve (float-controlled valve) Delayed action float valve Equilibrium float valve Level control float valve Reverse action float valve Floor grate ống khuỷu chạc bavòi tác dụng khuỷuvòi điện tửcột áp đo vị thếđầu ống dướiđoạn ống mở rộngống nối ở cốt đầu vàoliên kết bằng keo epoxyvan phao cân bằnglắp nối dàiliên kết nối dàivòng dãn nở, vòng bùđầu ống kéo dàikhuỷu ống nối dàiphụ tùng gia công sẵn

độ dốc của ốngđộ dốc ngượcvòi, rôbinêống cấp, ống tiếpống nối có ren trongống măng sôngống nối măngxôngbộ lọcbộ lọc nướcvòng đai hoàn thiệnlắp ráp (đường) ốngphụ tùng lắp ráp ốngvành kẹp ống cố địnhống xả cố địnhống xả cố địnhcặp ống cố địnhxiphông cố định[bộ phận, chi tiết] cố địnhđánh giá bộ phận cố địnhmặt bíchbích đặc, nắp bích bích tự do liên kết bích van lá sập liên kết miệng loe khớp mềm liên kết mềm ống mềm phaovan phao (van phao kiểm tra) van phao tác động chậm van phao cân bằng van phao kiểm tra mức nước van phao tác động ngược ghi sànFloor waste gully FlushingFlushing chamber Flushing cistern Automatic flushing cistern Concealed flushing cistern Dual flushing cistern Flushing tank High-level cistern Low-level cistern Mid-level cistern Single-flushing cistern Flushing tank Auromatic flushing tank Flushometer FlushpipeFlush valve (flushing valve)Food waste disposal unitFoot-action tapFootbathFoot valveForced circulationFoul waterFreestanding wasteFree water outletFresh sewageFriction head lossFriction locked jointFrost heaveFully vented system

Page 249: Thuat Ngu Xay Dung

- 249 -

Full way valveGasketGate valveGatic type coverGibault couplingGlandGlobe valve Graded jump-up Graded offset GrateFloor grate Grating Domed grating Gravity circulation Gravity mainGrease interceptor trap (grease arrestor, grease trap)Ground vent Groundwater Group ventrãnh nước thải trên sàn xóc, phun, xịt phòng phun nước rửa xitec phun nước xitec phun nước tự động xitec phun ngầm xitec kép phun nước két phun nước xitec mức cao xitec mức thấp xitec mức trung bình xitec đơn phun nước bể phunbể phun tự động đồng hồ đo tốc độ phun ống phun van phunbộ phận thải rác thực phẩmlỗ thải dưới đáykhoang tắm đứngvan dưới chântuần hoàn cưỡng bứcnước cốngrác lưu cữuthải nước tự donước thải sạchhao hụt đỉnh ma sátliên kết ma sát chặnđông nởhệ hoàn toàn thông van chặn kín vòng đệm van cửa nắp dạng cửa khớp nối Gibault nắp đệm, vòng đệm van cầubước nhảy đột ngột dịch chuyển theo mức ghi, lưỡighi trầm, lưới trần lưới, mạng lưới mạng lưới dạng mái vòm tuần hoàn theo trọng lực mạng ống đứng hố gom dầu mỡ

lỗ thông dưới nền nước ngầm lỗ thông nhómGully basin

Gully trap (GT)Disconnector gully Floor waste gully Overflow relief gully Yard disconnector gully Hard water Head (of water)Elevation head Friction loss head Hydraulic gradient Maximum head Pressure head Static head Velocity head Working head Header vent Head loss Friction head loss Hexagon bush Hexagon nipple Hexagon plug High-level cistern Hob spout HolderbatHose connection vacuum breaker Hose lapHose tap coupling Hospital sink Hot poured joint Hydraulic gradient Hydraulics Hydrostatic test Impervious marerial Increaser pipe Induced siphonage Induct vent Infiltration (of water)InletInlet chamber Inset basin Inspection cap Inspection chamber Inspection junction Inspection lid Inspection opening (IO) Inspection opening bend Inspection opening cover Inspection shaftphễu thu nước máng, vũng mương xóibể mương xóirãnh bể phốtrãnh nước thải dưới sànrãnh tháo trànrãnh bể phốt ngoài sânnước cứngđầu nướcđầu nước dânghao hụt cột áp do ma sátgrađien thủy lựcđầu nước cực đại, cột áp cực đạiáp suất, chiều cao cột ápcột áp thủy tĩnhcột áp do vận tốc

Page 250: Thuat Ngu Xay Dung

- 250 -

cột áp làm việclỗ thông ống góphao hụt cột áphao hụt cột áp do ma sátống lồng lục giácđai ốc lục giácđầu ống lục giácxitec cốt caovòi phun vọtvòng kẹp đỡ ốngcái ngắt chân không nối ống mềmvòi mềm, vòi mắc ống mềmnối dây nhánh mềmống nước thải ở bệnh việnghép nối (bằng) đúc nónggrađien thủy lựcthủy lực họcthử nghiệm thủy tĩnhvật liệu không thấm nướcống nối chuyển tiếpxiphông lắp vàoống thoát lắp vàothấm lọt qua (của nước)lỗ nạp vàongăn nạpbồn ghépnắp kiểm trangăn kiểm trađoạn nối kiểm tranắp kiểm tralỗ kiểm trakhuỷu nối có lỗ kiểm tra nắp lỗ kiểm tra giếng kiểm traInsulating joint Integral trap Integral trap basin Interference fit joint Invert Irrigation Island basin Island bath Island sink Joint (plumbing)Ball jointBolted gland jointBrazed jointCapillary jointCompression jointCroxed jointEpoxy resin jointExpansion joint (pipe)Flange(d) jointFlared jointFlexible jointFriction locked jointHot poured jointInsulating joint

Inferference fit jointLap jointRubber ring jointSoldered jointSolvent cemented jointSpigot and socket jointSwivel jointThreaded jointUniversal jointWelded jointJointing adhesiveJointing compound (jointingmaterial)Jointing expansion ring Jointing ring Jointing sealant Jointing sealing ring Jumper valve Jump-up Graded jump-up Junction (pipe junction) Curved junction Double-Y junction Entry-at-grade junction Inspection junction Oblique junction môi nôi cach ly bô gom nguyên bon chua xiphông nguyên môi nôi lâp giao thoa lât nguocdân nuoc, tuoi nuoc bon trüngbon tâm nôi trên ho mang xà trüng môi nôi ông khop câumôi nôi bulông co vong dêmmôi nôi hàn vày cungchô nôi mao dânmôi nôi épkhop nôi chéomôi nôi keo epoxymôi nôi bù (gian no)môi nôi bâng mât bichmôi nôi loemôi nôi mêmmôi nôi hâm ma satmôi nôi duc nongmôi nôi cach lymôi nôi lâp giao thoamôi nôi chongmôi nôi co vong dêm cao sumôi nôi hàn thiêcmôi nôi tram bâng dung môikhop nôi long ôngkhop nôimôi nôi renkhop nôi van nângmôi nôi hànliên kêt dinhvât liêu liên kêt

Page 251: Thuat Ngu Xay Dung

- 251 -

vong giân liên kêt gioângvât liêu tram kin vong bit kin van o doan nôi tâng chuyên tâng chuyên co nâc chô nôi, môi hàn chô nôi congchô rôi nhanh kép chac ha chô nôi vào co nâc chô nôi kiêm tra chô nôi xiênShort junctionSquare junctionTee junction (T-junction)Throat radius junction Y-j unction Junction opening KeyLifting key Locking key Valve key Laboratory sink Lagging LatrineLaundry trough (laundry tub) LavatoryLevel control valve Lever arm Lever handle(d) tap Lifting key Local annealing Locking key Long bend Longscrew Loose flange Loose socket Low-level cistern MainGravity mainPressure mainStormwater mainWater mainMain drainMake-up waterMale fittingManholeManhole coverMaximum head (of water)Muximum working pressureMechanical backflow preventiondeviceMeter boxMid level cisternMirror testMitre bendMixing tapMixing valveNeedle valveNeopreneNeutralizerNippleđoạn nối ngắn chỗ nối vuông góc chỗ nối chữ T chỗ nối thắt chỗ nối chạc ba độ mở chỗ nối khóa, chìa vặn khóa nâng khóa vặn khóa van

chậu rửa ở phòng thí nghiệm sự trễ nhà xí bồn giặtphòng rửa mặt; nhà xí van kiểm tra mức nước cần nâng vòi ấn bằng tay khóa nângmềm cục bộ (do hàn nối)khóa chặnđoạn ống uốn dàiren vít dàibích nốiổ cắm lỏngxitec nôngống cáiống cái tự chảyống cái có ápống cái thoát nước mưaống cái thoát nướccống tiêu nước chínhnước bù trừlắp chìmlỗ thămnắp lỗ thămáp lực cực đại (của nước) áp lực làm việc cực đại thiết bị ngăn dòng chảy ngược

hộp đo nướcxitec có mức cao trung bìnhthử nghiệm (bằng cách) soi gươngđoạn uốn chéovòi trộnvan trộnvan kimneopren, cao su tổng hợp chất trung hòa, bộ trung hòa ống nối; miệng phunBarrel nipplePlain nippleHexagon nippleReducing nippleNominal diameter (pipe) (DN)Nominal pressure (PN)Non-potable waterNon-return valveNozzleO-ringOblique junction Offset (plumbing)Graded offset Streep offsetOil trap Open drain OutfallOutlet (plumbing)

Page 252: Thuat Ngu Xay Dung

- 252 -

Fixture outlet Free water outlet Spray outlet Waste outlet Outlet connection Overllow Overflow level Overflow pipe Overflow relief gully P-trapP-trap universal Pan connecton Pedestal basin Pedestal water closet pan Perforated pipe Petrol trap pH (of water)Pillar tap PipeAgricultural pipeBranch pipeCirculation pipeCombined soil and waste pipeDischarge pipeEarthenware pipeFeed pipeFixture discharge pipe Flexible pipe Flushpipe Increaser pipe Overflow pipe Perforated pipe đoạn ống lótống nối trơnđai ốc nối lục lăngđoạn ống nối thu nhỏđường kính danh nghĩaáp suất danh nghĩanước không uống đượcvan một chiềuvòi phun, miệng phunvòng đệm trònchỗ nối xiên, ống nối nhánhnhánh bên, ống chuyểndịch chuyển từng mứcdịch chuyển nhanhbộ gom dầumáng tháo nướccửa cống, mương tiêulối thoát ra (đặt đường ống)lối thoát cố địnhlối thoát tự chảylỗ xả phun mùlối thoát nước thảinối đường ống thoáttràn; ống trànmức trànống trànmương nổi trànxiphông chữ Phàng xiphông chữ Pđầu nối mángchậu rửa có trụ đỡchậu xí có bệ

ống có đục lỗbộ gom xăng dầuđộ pH của nướccọc ống có vòiốngống dùng trong nông nghiệpống nhánhống tuần hoànống thải chất bẩn và đấtống xảống sànhống cấp liệuống xả cố địnhống dễ uốnống xúcống nối chuyển tiếp ống tràn ống có đục lỗPressure pipe Reducer pipe Return pipe Rigid pipe Sewer pipe Soil pipeSoil waste and vent pipe (SWV)Sparge pipeStandpipeSormwater pipeSuction pipeUnvented pipeVented pipeWaste pipeWater pipePipe bushPipe clipPipe fittingsPipe hangerPipe hookPipe insulation

Pipeline Pipeline marker Pipe overlay Pipe side support Pipe support Pipe underlay Pipe union Piping Plain nipple Plain riser PlugWaste plug Plug (plumbing)End plug Expansion plug Hexagon plug Screw plur Sealing plug Plug valve PlumberRegistered plumber Plumbing Plumbing fitting Plumbing system Sanitary plumbing system Point of

Page 253: Thuat Ngu Xay Dung

- 253 -

connection (sewer)Point of connection (storm-water) Porcelain enamelống có ápống chuyểnống hồi lưuống cứngống tháoống thải chất bẩnống tháo, thoát và thải chất bẩnống rảy nướcống đứngống thoát nước mưa ống hútống không thông hơi ống có thông hơi ống thải ống (dẫn) nước ống lót cái kẹp ống phụ tùng ống giá treo ống cái móc treo ốngcách ly đường ống (cách nhiệt, cáchnước)đường ốngvạch mốc đường ốngvật liệu phủ đường ốnggiá đỡ thành bên ốnggiá đỡ ốnglớp nền đặt ốngmối nối ốnghệ thống đường ống; đặt đường ốngống nối trơnống đứng trơnđầu ống, đầu vòiđầu ống thảiđầu ống, đầu vòiđầu cùngđầu ống giãn nởđầu ống lục lăngđầu ống có renđầu ống nút kínvan đầu ốngthợ đặt đường ốngthợ đặt đường ống chuyên nghiệpđặt đường ốnglắp đặt đường ốnghệ thống đường ốnghệ thống đường ống vệ sinhđiểm nối (ống thoát)điểm nối (ống hút nước mưa)men sứPorcelain warePotable waterPot sink

Pressure headPressure limiting valvePressure mainPressure pipePressure ratio valvePressure reducing valvePressure relief valveTemperature pressure relief valvePressure sustaining valvePressure testPrimary circuitPrivyRaw sewageReduced pressure zone device Reducer pipe Reducing bend Reducing cross Reducing elbow Reducing nipple Reducing piece (reducer)Reducing socket Reducing tee (junction)Reflux valveRegistered plumberRelief valvePressure relief valveTemperature pressure relief valveTemperature relief valveRelief ventReturn bendReturn pipeReverse action float valveRight angle stop tap (right angle tap)Rigid pipeRimRiser (service riser)Sanitary riser Water supply riser Rising spindle tap Rodding Root penetration Round elbow Rubber ring joint Rubble drain Run-off S-trapSaddle (saddle piece) đồ sứnước uống được, nước ănchậu xả, máng xảchiều cao cột áp, áp suấtvan giảm áp, van điều ápống cái có ápống có ápvan tăng ápvan giảm ápvan an toànvan an toàn nhiệt ápvan chịu ápthử nghiệm áp suất

Page 254: Thuat Ngu Xay Dung

- 254 -

mạch sơ cấpnhà xí không có ống thoátnước thải chưa xử lýtrang bị cho vùng áp suất giảmống chuyểnkhuỷu chuyểnthập chuyểnkhuỷu chuyểnống nối chuyểnống chuyểnchạc chuyểntê nối chuyểnvan chảy ngượcthợ lắp đường ống chuyên nghiệpvan an toànan toàn áp suấtvan an toàn nhiệt ápvan an toàn nhiệt độlỗ thoát an toànđầu nối hình chữ Uống hồi lưuvan phao tác động đảo chiềutarô ren ống vuông gócống cứngvành, viềnống đứngống đứng vệ sinhống nạp đứngống (trục) đứngthông bằng que; xọc vữa bêtôngthấm sâuống khuỷu congmối nối có vòng đệm cao surãnh máng xây bằng đá vụnchảy thoát; lượng nước thoátxiphông chữ Sđai đỡ, vòng kẹpSafe tray Safety valve Safe waste (pipe)Salinity (of water)Salt glazed ware Sanitary drainage system Sanitary fixture Sanitary napkin disposal unit Sanitary plumbing system Sanitary riser Plain riser Squash(ed) riser ScouringScrewdown tap (screwdown pattern tap)Screwdown valveScrew plugScum

ScupperSealing plugSedimentation tankSeepageSelf-closing tapSemi-recessed basinSeparation screenSeptic sewageSeptic systemSeptic tankService valveSewageRaw sewageSeptic sewageStale sewageSewerSewer pipeSewerage systemCombined sewerage systemSewer connection pointShort bendShort junction (short square junction)ShowerDrench shower Shower base Shower bathShower enclosure (shower recess) Shower headWater efficient shower head Shower module Shower rosemáng tải an toànvan an toànống thải an toànđộ mặn của nướcđồ tráng men chịu muốihệ thống thoát nước vệ sinhđồ gá thiết bị vệ sinhnơi thải băng vệ sinhhệ thống đường ống vệ sinhống đứng vệ sinhống đứng trơnống đứng dẹttẩy sạchtarô ren ngược; vòi vặn ngược

van vặn ngượcnút có renbọt, vánglỗ thông nướcnút hàn kín, đầu ống kínbể lắng

Page 255: Thuat Ngu Xay Dung

- 255 -

sự thấm, rò rỉvòi tự đóngchậu rửa hơi trũngsàng chia tách, sàng lọcnước thải tự hoạihệ thống tự hoạibể tự hoạivan bảo dưỡngnước thảinước thải chưa xử lýnước thải tự hoạinước thải hôiống tháo; cống tháo nướcống tháo nướchệ thống tháo nướchệ thống tháo nước kết hợpchỗ nối của ống tháo nướckhuỷu nối ngắnđoạn nối ngắn

gương sen; vòi tưới vòi tưới nước thấm bệ tắm gương sen tắm gương sen hõm tường đặt gương sen đầu gương sen đầu gương sen phun mạnh bộ phận gương sen vòi gương senShower tap Shower tray Side outlet elbow Side outlet tee (junction)Silt trapSingle bowl sink Single flushing cistern Single stack system Sink Bar sink Built-in sink Cleaner's sink Double bowl sink Draining board Hospital sink Island sink Laboratory sink Pot sinkSingle bowl sink Triple bowl sink Sink drainer bowl SiphonSiphonic water closet panSlab urinalSleeveSlip fittingSlop hopperSludgeSludge valveSluice valveSmoke testSoakage drainSoap dispenserSocket (pipe socket)Double socket Loose socket Pipe

socket Reducing socket Spigot and socket joint Tapered socket Soffit (pipe soffit)Soil fixture Soil pipe

Combined soil and waste pipe Soil

stack

Soil, waste and vent pipe (SWV) Solenoid valve (solenoid operated valve)Solvent cement be hung guong senchau hung guong senong khuyu nhanh rachac nhanh ra chu Tchau hung bun canmang thai donxitec voi phun donhe thong ong donmang, ong nuoc thaiong thai, mang xachau rua xay co dinhchau rua cua bo lam sachong thai chau rua kepsan thoat nuocong nuoc thai o benh vienmang xa trungchau rua o phong thi nghiemchau xa, mang xachau rua donchau rua ba nganngan lam rao nuoc cua chau ruaxiphongmang xiphong nha xi chau tieu co dinh ong noi, ong lot su lap truotthung xoi co thanh docbun canvan xa bun canvan cua congthu nghiem thoi khoimuong thamong pha xa phongong noi, ong kepong noi kepong noi longdau noi ongong chuyenong noi nganh va oong noi hinh conmat duoi ongnen co dinh ong

Page 256: Thuat Ngu Xay Dung

- 256 -

ong thai dat banong thai chat ban ket hop ong nuoc thaiong thai chat banong thao, thoat va thai chat banvan solenoit

chat gan ket hoa tan

Page 257: Thuat Ngu Xay Dung

- 257 -

Solvent cemented joint Spa bathSpace saver basin Spa pool Spa pump Sparge pipe SpigotSpigot and socket jointSpill levelSpillwaySplit collarSpoon drainSpoutHob spoutOverflow spoutSwivel spoutWall spoutSpray outletSpray tapSpreaderSpring bend (spring) Square junction Curved square junction Squash(ed) riser StackCombined stack Single stack system Waste stack Stack benb Stack vent Stale sewage Stall urinal Standing waste Freestanding waste Standing-water level Standpipe (water)Fire hydrant standpipe Static head (of water) Steep offset Stoneware Stop end Stop tapFootpath stop tap Right angle stop tap Union stop tap Stop valve Stormwater Stormwater channel Stormwater drain Stormwater installation mối nối dùng chất gắn kết hòa tanbồn tắm (vùng suối) nước khoángbể tắm có bộ gom nướcbể tắm nước khoángbơm nước khoángống rảy nướcđầu nối vòi nướcđầu nối và mối nối ốngmức chảy trànmáng tràn, bờ tràn

đai cáchmương mángvòi phunvòi phun vọtvòi phun trànvòi phun có khớp xoayvòi phun liền tườnglỗ xả phun sươngvòi phun sươngbình tưới phun sươngkhuỷu nối xoắnchỗ nối vuông gócchỗ nối vuông nguýt congống đứng dẹtống suối, ống đốtống sưởi kết hợphệ thống ống sưởi đơnống thải chất bẩnkhuỷu nối lồngống thông giónước thải hôi thốichậu tiểu khoangchất thải lắngchất thải tự lắngmức nước dừngống đứngcột lấy nước chữa cháy đầu nước tĩnh sự dịch chuyển dốc đứng đồ gốm, đồ sứ đầu (nước) dừng lỗ thoátlỗ thoát bệ đứng lỗ thoát vuông góc cụm lỗ thoát van chặn nước mưamáng thoát nước mưarãnh thoát nước mưasự lắp đặt hệ thống thoát nước mưa

Page 258: Thuat Ngu Xay Dung

- 258 -

Stormwater main ong dung thoat nuoc muaStormwater pipe ong thoat nuoc muaStormwater pit ho nuoc muaStrainer luoi locSubsoil chain ong thoat chon ngamSubsoil water nuoc duoi mat datSuction pipe ong hut nguocSullage nuoc cong, nuoc bunSump ho thu nuocSurcharge chat tai themSurface box hop o be mat ngoaiSurface water nuoc matSurgeon's tap voi nuocSwan neck bend khuyu noi co ngongSweep junction doan noi congSwept junction doan noi be congSwivel joint moi noi khop xoaySwivel fitting lap rap bang khop xoaySwivel spout voi phun co khop xoayTank (storage tank) [ket, thung] chuaAutomatic flush(ing) tank ket chua tu dong phun nuocBreak tank ket gian doanDetention tank ket ham, ket chanFlushing tank ket xit nuocSedimentation tank be langSeptic tank be tu hoaiWater storage tank be tru nuocTank stand chan do be chuaTap voi nuocBib tap voi vanCistern tap voi xitecCombined tap voi ket hopDrain tap voi thaoDraw-off tap voi thaoElbow-action tap voi tac dong khuyuElectronic tap voi dien tuFerrule tap voi noi mangxongFoot-action tap voi dap chanFootpath stop tap voi dap chanHose tap voi noi ong memIn-line tap voi noi tiepLever handle(d) tap voi an bang tayMixing tap voi tronPillar tap coc ong co voiRising spindle tap voi tren ong dungSerewdown tap voi van nguocSelf-closing tap voi tu dongShower tap voi guong senSpray tap voi phunStop tap voi chan

Page 259: Thuat Ngu Xay Dung

- 259 -

Surgeon's tap Union stop tap Washing maching tap Tap body Tap coupling Taper bend Tapered socket Tap head Tapping band Tap washerTee junction (T.junction)Reducing tee (junction)Side outlet tee (junction) Temperature pressure relief valve Tempetature relief-valve Tempering valve Test pressure ThermostatThermostatic mixing valve Threaded joint Three way elbow Throat radius junction ToiletTotal dissolved solids (water) (TDS)

Trade waste Transpiration Transpiration bed TrapBottle trap Boundary trap Combination trap Crown (of trap)Dip (of trap)Fixture trapGrease (interceptor) trapGully trapIntegral trapOil trapP-trapP-trap universal Petrol trap S-trapS-trap universal Silt trap Weir (of trap)Trap screw Trap vent Tray Safe trayvòi phòng mổ cụm vòi chặn vòi máy giặt thân vòi khớp nối vòi khuỷu nối dạng côn ống nối hình

côn đầu vòitarô đai, tarô viền vòng đệm của vòi mối nối chữ T chạc chuyển chữ T mối nối đầu ra chữ T van an toàn nhiệt áp van an toàn nhiệt van trộnáp suất thử nghiệm bộ điều chỉnh nhiệt van trộn nhiệt mối nối ren khuỷu chạc ba chỗ nối thắt phòng vệ sinhtoàn bộ các chất rắn không hòa tan trong nướcchất thải thương phẩm sự thoát hơi nước đáy thoát hơi nước bộ gom; xiphông xiphông đáy xiphông biên bộ gom kết hợp vành lỗ (xiphông) độ dốc (xiphông) xiphông cố định hố gom dầu mỡ bể mương xói bộ gom nguyên hố gom dầu xiphông chữ P hàng xiphông chữ P bộ gom dầu xiphông chữ S hàng xiphông chữ S bộ gom bùnngưỡng tràn của xiphông ren vặn của xiphông lỗ thông hơi của xiphông mángmáng an toàn

Page 260: Thuat Ngu Xay Dung

- 260 -

Shower tray TrenchTriple bowl sink TroughAblution trough Laundry trough Trough urinal Tube TubularUnder counter basin UnionBarrel unionPipe unionUnion stoptapUniversal jointUnvenied pipeUpstreamUpstream ventUrinalBowl urinalSlab urinalStall urinalTrough urinalWall-hung urinalUrinal stallVacuum relief valveValveAir valveBall valveButterfly valveCombination relief valveDelayed action float valveDiaphragm valveDual check valveEquilibrium float valveFlap valveFloat (controlled) valve Flush(ing) valve Foot valve Full way valve Gate valve Globe valve Jumper valve Level control valve Mixing valve Needle valve Non-return valve Plug valvePressure-limitting valve Pressure ratio valvebệ tắm gương sen rãnh, mương chậu rửa ba ngăn máng máng rửa máng giặt máng tiểu tiện ốngcó dạng ốngchậu rửa dưới quầymối nối, đầu nốimối nối ống lótmối nối ốngvòi chặn ở đầu nốimối nối vạn năngống không thông hơiđầu dònglỗ thông đầu dòng

chậu tiểuchậu tiểuchậu tiểu cố địnhchậu tiểu ngăn khoangmáng tiểutiểu treo tườngkhoang đặt chậu tiểuvan an toàn chân khôngvanvan không khívan cầuvan bướmvan an toàn kết hợpvan phao tác động trễvan chặn bằng màng chắnvan kiểm tra képvan phao cân bằngvan lá sậpvan phao kiểm travan xảvan dưới đáyvan chặn kínvan cửavan cầuvan ở đoạn nốivan kiểm tra mức nướcvan trònvan kimvan một chiềuvan đầu ốngvan khống chế áp suấtvan tăng áp

Page 261: Thuat Ngu Xay Dung

- 261 -

Pressure-reducing valve Pressure-relief valve Pressure-sustaining valve Reflux valve Relief valveReverse action float valve Safety valve Serewdown valve Service valve Sludge valve Sluice valve Solenoid valve Stop valveTemperature pressure relief valve Temperature relief valve Tempering valve Thermostatic mixing valve Vacuum relief valve Vented double check valve Valve key Vanity basin Velocity head Vent (vent pipe)Branch vent Common vent Cross vent Downstream vent Educt vent Ground vent Group vent Header vent Induct vent Relief ventSoil, waste and vent pipeStack ventTrap ventUpstream ventVented double check valveVented pipeUnvented pipeVentingAir ventingVitreous chinaVitreous enamelVitrified clayWall-hung basinWall-hung urinalWall hung water closet panWall spoutWashdown water closet pan van giảm áp van an toàn áp suất van chịu áp van chảy ngược van an toànvan phao tác động đảo chiềuvan an toànvan vặn ngượcvan bảo dưỡngvan xả bùnvan cửa côngvan xoắnvan chặn

van an toàn nhiệt áp van an toàn nhiệt van trộnvan trộn điều nhiệt van an toàn chân không van kiểm tra kép có lỗ thông khóa vanchậu rửa trang điểm cột áp đo vận tốc ống thông hơi, lỗ thoát lỗ thoát nhánh lỗ thoát chung ống thông chéo ống thoát ngược dòng lỗ phun lỗ ngầm lỗ thông nhóm lỗ thông ống góp lỗ thoát cảm ứng lỗ thoát an toànống tháo, thoát và thải chất bẩnống thông giólỗ thông xiphônglỗ thoát ngược dòngvan kiểm tra kép có lỗ thôngống thông hơiống không thông hơiống thông gióống thông khíđồ sứ trong (suốt)men trong (suốt)sét làm thủy tinhchậu rửa treo tườngchậu tiểu treo tườngbệ xí treo tườngvòi phun liền tườngchậu xí có bệWashing machine tap WasteFloor waste gully Freestanding waste Safe waste (pipe)Standing waste Trade waste Waste outlet Waste pipeCombined soil and waste pipeSoil waste and vent pipeWaste plugWaste stackWastewaterWaterDead waterFoul waterGroundwaterNon-potable waterPotable waterStorm waterSurface waterWastewaterWater closet (WC)Water closet cubicle (water closet compartment)

Page 262: Thuat Ngu Xay Dung

- 262 -

Water closet pan (WC pan) Canillevered water closet pan Close coupled water closer pan Pedestal water closer pan Siphonic water closet pan Wall hung water closer pan Washdown water closer pan Water closet seat (WC seat)Water closet suite (WC suite)Close-coupled water closet suiteWater efficient shower headWater filterWater hammerWater hammer arrestorWater mainWater pipeWater meterWater sealWater serviceWater storage tankWater supply riserWater tableWeirWelded joint vòi ở máy giặtchất thảirãnh thải ở sànchất thải lưu cữuchất thải an toàn (cho ống)chất thải lắngchất thải thương phẩmmiệng ra của chất thảiống thảiống tháo chất thải và bẩn kết hợpống tháo, thoát chất thải và bẩnđầu ống nước thảiống thải chất bẩnnước thảinướcnước tùnước cốngnước ngầmnước không uống được nước uống được nước mưa nước mặt nước thảiphòng vệ sinh, buồng xí ngăn xí

chậu xí giật nước chậu xí xây chìa chậu xí liền két nước chậu xí có bệ chậu xí có xiphông chậu xí treo tường chậu xí có nước xả xuống bộ chậu xí bộ chậu xíbộ chậu xí liền két nước đầu gương sen phun mạnh bộ lọc nước bộ va

chạm thủy lực bộ hãm va chạm thủy lực ống dẫn nước chính ống dẫn nước đồng hồ đo nước nút bịt nướcdịch vụ về nước đảm bảo có nướckết trữ nướcống đứng cấp nướcmặt nướcngưỡng trànmối nối hàn

Page 263: Thuat Ngu Xay Dung

- 263 -

WellWet area(s)Working head (of water)Working pressure Wrapping Wrenching flats Y-junction Double-Y junction Yard disconnector gully

Section 23

Dimensional and modular coordination

Actual dimensionAssembly (building assembly)Axial planningBasic moduleBasic module gridBoundary planningComponent (building component)Modular componentControlling dimensionHorizontal controlling dimensionIntermediate controlling dimensionControlling lineControlling planeIntermediate introlling planeControlling zoneCoordinating dimensionCoordinating faceCoordinating lineCoordinating planeCoordinating spaceCoordinatiionDimensional coordinationModular coordinationDepthDerived module Deviation Dimension Actual dimension Controlling dimension Manufacturing dimesion Maximum dimension Minimum dimension Nominal dimension Preferred dimension Dimensional coordination (DC)giếngkhu vực ẩm ướtáp suất làm việc của nướcáp suất làm việcsự bọc, bịt

đáy vặnống nối chạc ba ống nối chạc ba kép rãnh bể phốt ngoài sân

Phần 23

Điều hợp kích thước và môđun

kích thước thựctổ hợp công trìnhquy hoạch theo trụcmôđun cơ sởlưới môđun cơ sởquy hoạch ranh giớithành phầnthành phần môđunkích thước điều chỉnhkích thước điều chỉnh ngangkích thước điều chỉnh trung giantuyến điều chỉnhmặt phẳng điều chỉnhmặt phẳng điều chỉnh trung gianvùng điều chỉnhkích thước điều hợpmặt điều hợptuyến điều hợpmặt phẳng điều hợpkhông gian điều hợpđiều hợpđiều hợp kích thước điều hợp môđun chiều sâu môđun dẫn xuất độ lệch, sai số kích thước kích thước thực kích thước điều chỉnh kích thước chế tạo kích thước lớn nhất kích thước nhỏ nhất kích thước danh nghĩa kích thước ưu tiên điều hợp kích thướcElement (buiding element)Modular element FitFloor-to-ceilling height Floor-to-floor height Floor-to-roof height Floor zone height GridBasic module grid Orthogonal lines Planning grid Reference grid Space grid Structural grid Tartan grid HeightFloor-to-ceiling height Foor-to-floor height Floor-to-roof height Floor zone

Page 264: Thuat Ngu Xay Dung

- 264 -

height Room height Storey heightHorizontal controlling dimension Intermediate controlling dimension Intermediate controlling plane Length Limits of size Manufacturing dimension Manufacturing tolerance Maximum dimension Measure (measurement)Minimum dimension Modular Modular brick Modular component Modular costruction Modular coordination Modular element Modulated brick Module Basic module Derived module Multimodule Planning module Submodule Multimodule Neutral zone Norminal dimension Orthogonal lines Planebộ phận (công trình) thành phần môđun làm khít, làm khớp với chiều cao từ sàn đến trần chiều cao từ sàn đến sàn chiều cao từ sàn đến mái chiều cao vùng sàn lướilưới môđun cơ sởhệ đường trực giaolưới [quy hoạch, mặt bằng]lưới tham chiếulưới không gianlưới kết cấulưới ô vuôngchiều caochiều cao từ sàn đến trầnchiều cao từ sàn đến sànchiều cao từ sàn đến máichiều cao vùng sànchiều cao phòngchiều cao tầngkích thước điều chỉnh ngangkích thước điều chỉnh trung gianmặt phẳng điều chỉnh trung gianchiều dàigiới hạn kích thướckích thước chế tạosai số chế tạokích thước lớn nhấtđo đạc, số đokích thước nhỏ nhất(thuộc) môđun, theo môđungạch môđun

thành phần môđunxây dựng môđunđiều hợp môđunthành phần môđungạch môđun hóamôđunmôđun cơ sởmôđun dẫn xuấtđa môđun, nhiều môđunmôđun [quy hoạch mặt bằng]môđun conđa môđun, nhiều môđun vùng trung hòa kích thước danh nghĩa hệ đường trực giao mặt phẳngControlling plane Coordinating plane Intermediate controlling plane Reference planePlanning (dimensional coordination)

Axial planning Boundary planning Planning grid Planning module Planning reference system Preferred dimesion ProfileReference grid Reference plane Reference point Size SpaceCoordinating space Usable space Space grid Structural grid Submodule Tartan grid Thickness ToleranceManufacturing rolerance Usable spaceVertical controlling dimesionWidthZoneControlling zone Floor zone height Neutral zone

Section 24

Life cycle cost analysis

AnalysisBreakeven analysis Life cycle cost analysis Risk analysis Sensitivity analysis Value analysis Annual equivanlent cost AnnuityBenefit cost ratio Breakeven analysis mặt phẳng điều chỉnh

Page 265: Thuat Ngu Xay Dung

- 265 -

mặt phẳng điều hợpmặt phẳng điều chỉnh trung gianmặt phẳng tham chiếuquy hoạch, thiết kế (điều hợp kíchthước)quy hoạch theo trụcquy hoạch ranh giớilưới quy hoạchmôđun quy hoạchhệ tọa độ quy hoạchkích thước ưu tiênmặt cạnhlưới tham chiếumặt phẳng tham chiếuđiểm tham chiếukích cỡ, khổkhông giankhông gian điều hợpkhông gian sử dụng đượclưới không gianlưới kết cấumôđun conlưới ô vuôngchiều dàysai sốsai số chế tạokhông gian sử dụng đượckích thước điều chỉnh đứngchiều rộngvùngvùng điều chỉnh chiều cao vùng sàn vùng trung hòa

Phần 24

phân tích chi phí chu trình dự án

phân tíchphân tích hòa vốnphân tích chi phí chu trình dự ánphân tích rủi rophân tích tính nhạy cảmphân tích giá trịchi phí tương đương hàng nămtiền đầu tư hàng nămtỷ số lợi nhuận - chi phíphân tích hòa vốnBuilding economics Capital costs Capital gains CashflowConstant money terms Cost(s)

Annual equivalent costs Benefit-cost ratio Capital costs Costs in useFuture costs (of a project)Initial costs (of a project)Life cycle cost Net present cost Opportunity cost Replacemnt cost Costs in useDepreciation (accounting) Depreciation (economic) Discounted cash-flow Discounted payback period Discounting Discount factor Discount rate Economic life Effective interest rate Future costs (of a project)Future value Inflation rate Initial costs (of a project)Interest rate Effective interest rate Normal interest rate Real rate of interest Internal rate of interest Modified internal rate of return Life (measure of life)Economic life Life cycleLife cycle cost analysis (LCC)Life cycle economics Life expectancy (buildings)Market valueMinimum acceptable rate of return

Modified internal rate of return Net present cost Net present value Nominal interest rate Obsolescence kinh tế xây dựngchi phí tư liệu sản xuấtkhoản thu hồi vốnluồng tiền mặttỷ giá tiền bất biếnchi phí; giá thànhchi phí tương đương hàng nămtỷ số lợi nhuận - chi phíchi phí tư liệu sản xuấtchi phí sử dụngchi phí tương lai của dự ánchi phí ban đầu của dự ánchi phí chu trình của dự ángiá vốn hiện tạichi phí cơ hộichi phí thay thếgiá thành sử dụng

Page 266: Thuat Ngu Xay Dung

- 266 -

khấu hao (kế toán)khấu hao (kinh tế)luồng tiền chiết tínhthời hạn hoàn vốn có chiết khấuchiết khấu; lãi chiết khấuhệ số chiết khấutỷ suất chiết khấuvòng đời kinh tếtỷ suất lãi thựcChí phí tương lai của dự ánGiá trị tương laitỉ lệ lạm phátChi phí ban đầu của dự ántỷ suất lãitỷ suất lãi thựctỷ suất lãi danh nghĩatỉ lệ thực của lãi suấtsuất hoàn vôn nội bộsuất hoàn vôn nội bộ thay đổivòng đời (mức sống)vòng đời kinh tếChu trình dự ánPhân tích chu trình dự ánKinh tế học chu trình dự ánTuổi thọ công trìnhGiá trị theo thị trườngsuất hoàn vốn tối thiểu có thể chấpnhậnsuất hoàn vốn nội bộ thay đổi Giá vốn hiện tại Giá trị vốn hiện tại tỉ suất lãi danh nghĩa lạc hậuOpportunity costPayback periodDiscounted payback periodPortfolioRate of returnInternal rate of returnMinimum acceptable rate of return

Minimum rate of returnModified internal rate of returnSimple rate of returnReal rate of interestReplacement costResidual valueRick analysisSensitivity analysisSimple rate of returnTime value of moneyValue

Future value Market value Net present value Residual value Time value of money Value analysis Value engincering Value management Yield (average yield)

Section 25

Maintenance management

Administration delay time

Backlog maintenance CleaningCondition-based preventive maintenance Condition monitoring Corrective maintenance Emergency correcttive maintenance Routine corrective maintenance Deferred maintenance Delay timeAdministrantion delay time Supply delay time Dependent failure Independent failureChi phí cơ hộithời hạn trảthời hạn trả chiết tínhdanh mục chứng khoán, portfoliosuất hoàn vốnsuất hoàn vốn nội bộsuất hoàn vốn tối thiểu có thể chấpnhậnsuất hoàn vốn tối thiểusuất hoàn vốn nội bộ thay đổisuất hoàn vốn đơn giảntỉ lệ thực của lãi suấtchi phí thay thếGiá trị còn lạiPhân tích rủi rophân tích tính nhạy cảmsuất hoàn vốn đơn giảnthời giá của đồng tiềngiá trị; giágiá trị tương laigiá trị thị trườnggiá trị vốn hiện tạigiá trị còn lạithời giá của đồng tiềnphân tích giá trịdịch vụ kỹ thuật giáquản lý giá trịlợi nhuận (lợi tức bình quân)

Page 267: Thuat Ngu Xay Dung

- 267 -

Phần 25

Quản lý bảo dưỡng

thời gian chậm (do quản lý) hành chínhbảo quản dự trữlàm sạch, dọn sạchbảo quản dự phòng theo điều kiện

kiểm tra điều độbảo dưỡng hiệu chỉnhbảo dưỡng hiệu chỉnh khẩn cấpbảo dưỡng hiệu chỉnh định kỳbảo dưỡng phân kỳthời gian chậmthời gian chậm hành chínhthời gian chậm cung ứngsự cố phụ thuộcsự cố độc lập

Page 268: Thuat Ngu Xay Dung

- 268 -

Deterioration rateDowntimeDurabilityEmergency corrective maintenance FailureDependent failure Independent failure Meantime between failures Random failure Faillure analysis Failure rate Failure report Inactive time

Independent failure Interchangeable item Item (maintenance item) Interchangeable item Non-maitainance item Replaceable item Substitute item Level of maintenance service Level of service Maintainability index Maintenance Backlog maintenance Condition-based preventive maintenance Corrective maintenance Deferred maintenance Emergency corrective maintenance Mean time between maintenance

Operational maintenance Planned maintenance Predetermined preventive maintenance Preventive maintenance Programmed maintenance Routine corrective maintenance

Running maintenance Shutdown maintenance Statutory maintenance Maitenance management Maintenance manual Maintenance policy Maintenance program Maintenance program backlog Maintenance priorities tốc độ hủy hoạithời gian ngừngđộ bền, tính bềnbảo dưỡng hiệu chỉnh khẩn cấpsự cố, hư hỏngsự cố phụ thuộcsự cố độc lậpthời gian bình quân giữa các sự cốsự cố ngẫu nhiênphân tích sự cốtốc độ sự cốbáo cáo sự cố

thời gian ngừng việc, thời gian bị độngsự cố độc lậphạng mục có thể thay lẫnhạng mục (bảo dưỡng)hạng mục có thể thay lẫnhạng mục không (được) bảo dưỡnghạng mục thay đượchạng mục thay thếmức độ dịch vụ bảo dưỡngmức độ dịch vụchỉ số khả năng bảo dưỡngbảo dưỡng, bảo quảnbảo quản phần dự trữbảo quản dự phòng theo điều kiện

bảo dưỡng hiệu chỉnhbảo dưỡng phân kỳbảo dưỡng hiệu chỉnh khẩn cấpthời gian bình quân giữa hai lầnbảo dưỡngbảo dưỡng vận hànhbảo dưỡng theo kế hoạchbảo dưỡng dự phòng định trước

bảo dưỡng dự phòng bảo dưỡng theo chương trình bảo dưỡng hiệu chỉnh thường xuyênbảo dưỡng thường xuyênbảo quản khi đóng cửabảo dưỡng theo luật địnhquản lý bảo dưỡngsổ tay bảo dưỡngchính sách bảo dưỡngchương trình bảo dưỡngchương trình bảo quản phần dự trữưu tiên bảo dưỡngMaintenance quality Maintenance service criteria Maintenance standards Maintenance timeMean time between failures (MBTF) Mean time between maintenance(MBTM)Meantime to repair (MTTR) Modification time Non-maintained item Operational maintenance OverhaulPlanned maintenance Predetermined preventive maintenance Preventive maintenance Condition-based preventive maintenance

Page 269: Thuat Ngu Xay Dung

- 269 -

Predetermined preventive maintenanceProgrammed maintenance Random failure Reliability Replaceable item ReplacementRoutine corrective maintenance Running maintenance ServicingShelf-life (item shelf-life)Shutdown maintenance Statutory maintenance Substitute item Supply delay time Time (maintenance management) Administration delay time

Delay timeDown-timeInactive timeMaintenance timeMean time between failuresMean time between maintenance

Mean time to repair Modification time Supply delay time Uptime Up-time ratio Wearout chất lượng bảo dưỡngchỉ tiêu dịch vụ bảo dưỡngtiêu chuẩn bảo dưỡngthời gian bảo quảnthời gian bình quân giữa các sự cốthời gian bình quân giữa hai lầnbảo dưỡngthời gian bình quân để sửa chữathời gian thay đổihạng mục không được bảo dưỡngbảo dưỡng vận hànhđại tubảo dưỡng theo kế hoạch bảo dưỡng dự phòng định trước

bảo dưỡng dự phòngbảo dưỡng dự phòng có điều kiện

bảo dưỡng dự phòng định trước

bảo dưỡng theo kế hoạch sự cố ngẫu nhiên độ tin cậyhạng mục thay được thay thếbảo dưỡng thường kỳbảo dưỡng thường xuyêndịch vụ, phục vụgiai đoạn lưu kho của hạng mụcbảo dưỡng khi đóng cửa

bảo dưỡng theo luật địnhhạng mục thay thếthời gian chậm cung ứngthời gian (quản lý bảo dưỡng)thời gian chậm do quản lý hànhchínhthời gian chậmthời gian ngừngthời gian không hoạt độngthời gian bảo dưỡngthời gian bình quân giữa hai sự cốthời gian bình quân giữa hai lầnbảo dưỡngthời gian bình quân để sửa chữathời gian thay đổithời gian chậm cung ứngkịp thời; hiện đạichỉ số kịp thời, chỉ số hiện đạihao mòn hoàn toàn, hỏng hẳn

Page 270: Thuat Ngu Xay Dung

- 270 -

Phân 26Section 26

Asset management quan ly tài sàn

AssetComplex assetHeritage assetNon-current assetSimple assetAsset managementAsset management informationsystemAsset replacement value Asset service potential Gross asset service potential Asset standard classification Building services Capital extensions Capital renewal Capital replacement Chart of accounts Complex asset Condition appraisal Conservation Current value Demolition Facilities audit Facilities management Facilities renewal program FacilityGross asset service potentialHeritage assetMarket valueNon-current assetsOverhead value analysisPerformance indicatorPerformance indexPeformance measurePhysical asset registerPlant adaptationPlant renewalPreservationReconstructionRecycling (of a building)RehabilitationStatutory rehabilitationRenovationRepairRestotationSimple asset tài santài san phuc haptài san thùa kêtài san không luu hoattài san [dan gian, co thê thay thê]quan ly tài sanhê thông tin quan ly tài san

giâ tri thay thê tài san tiêm nâng dich

vu tài san tiêm nâng dich vu tông tài san phân loai tiêu chuân tài san dich vu xây dung ma rông ca ban dôi mai ca ban thay thê ca banbiêu quyêt toân, ban thanh toântài san phuc hapdânh giâ tinh trang (tài sân)bao quan, duy trigiâ tri hiên taiphâ hüykiêm toân phuang tiên và thiêt biquan ly phuang tiên và thiêt bichuang trinh dôi mai trang bitrang bi; diêu kiên thuân laitiêm nâng dich vu tông tài santài san thùa kêgiâ tri theo thi truàngtài san không luu hoatphân tich giâ tri chi phi giân tiêpchi bâo thuc hiênchi sô thuc hiênbiên phâp thuc hiênsô ghi tài san vât châtdô thich nghi cüa thiêt bidôi mai trang bibao quan, duy tritâi thiêt, xây dung laitâi thiêt công trinhtâi hoa nhâptâi hoa nhâp theo luâtdôi maisua chüaphuc hôitài san [dan gian, co thê thay thê]

Page 271: Thuat Ngu Xay Dung

- 271 -

Statutory rehabilitation Support cost Valuation

Section 27

Construction contracts

AdjudicationAgreementAlternative dispute resolution (ADR)ArbitrationArbitratorArchitectLandscape architect As-constructed drawing (as-built drawing)Assembly drawing Bank guarantee Bill of quantities Priced bill of quantities Bonus for early completion

BriefFunctional brief Certificate of occupancy

Certificate of practical completionClerk of worksClientCommissioning (a building) CompletionCertificate of practical completionFinal completionPractical completionComponent drawingConciliatorConstructional plantConstruction management contractConstruction managerConsultantContingency sumContract (building contract)Construction management contractCost plus contractDesign and construct contractExpress contractFixed price contractGeneral conditions of contracttâi hoa nhâp theo luât giâ cung câp dinh giâ; giâ tri

Phân 27

Hap dông xây dung

su phân xü, su hoa giàihap dông; su thoa thuângiài quyêt tranh châpsu làm trong tài phân xütrong tàikiên truc sukiên truc su cành quanbàn vë hiên trang xây dung, bàn vëhoàn côngbàn vë lâp râpsu bào dàm cüa ngân hàngbàn kê khôi luangbàn kê khôi luang ghi giâtien thuang cho viêc hoàn thànhsambàn bâo câo ngân bàn bâo câo ngân gon ve nhiêm vu chung chî duac giü sü dung (nhà, dât)chung chî hoàn thành thuc tê thu ky công trinh khâch hàngvân hành thü (mot công trinh) su hoàn thànhchung chî hoàn thành theo thuc tê hoàn tâthoàn thành theo thuc tê bàn vë chi tiêt nguai hoa giài xuang duc câu kiên hap dông quàn ly xây dung nguai quàn ly xây dung tu vânsô tien [phât sinh, du phong]hap dông (xây dung)hap dông quàn ly xây dunghap dông bô sung chi phihap dông thiêt kê và xây dunghap dông tuc thaihap dông giâ cô dinhcâc dieu kiên chung cüa hap dôngImplied terms (of contract)

Lump sum contractMaintenance contractParol contractSchedule of rates contractSubcontractTrade contractContract administrationContract documentsContract drawingsContractor

Page 272: Thuat Ngu Xay Dung

- 272 -

Head contractorNominated subcontractorSubcontractorContract periodCost adjustmentCost plus contractDate of practical completionDayworkDefects liability period

Design Detail design Preliminary design Design and construct contract(D&C)Designated subcontractor Design process Design review Design study Detail drawing (detail)Detail designDiagrammatic drawing (diagram) Dispute resolution procedure Document readiness DeawingsAs -constructed drawing Assembly drawing Component drawing Contract drawing Detail drawing Diagrammatic drawing Location drawing Schematic drawing Working drawing Employer Engineer EstimateLimit of cost estimate (LOC) điều khoản liên quan (của hợp đồng)hợp đồng giá trọn góihợp đồng bảo dưỡnghợp đồng miệnghợp đồng theo biểu giáhợp đồng phụhợp đồng thương mạisự quản lý hợp đồnghồ sơ hợp đồngcác bản vẽ theo hợp đồngnhà thầunhà thầu chínhnhà thầu phụ được chỉ địnhnhà thầu phụthời hạn hợp đồngsự điều chỉnh giáhợp đồng bổ sung chi phíthời hạn hoàn thành thực tếngày làm việcthời hạn chịu trách nhiệm về các sai sót(bản) thiết kế thiết kế chi tiết thiết kế sơ bộ

hợp đồng thiết kế và xây dựng

nhà thầu phụ được chỉ địnhquá trình thiết kếgiám sát thiết kếnghiên cứu thiết kếbản vẽ chi tiếtthiết kế chi tiếtbản vẽ sơ phác (sơ đồ)thủ tục giải quyết tranh chấpsự chuẩn bị sẵn hồ sơbản vẽbản vẽ hoàn công bản vẽ lắp ráp bản vẽ chi tiết bản vẽ theo hợp đồng bản vẽ chi tiết bản vẽ sơ phác bản vẽ định vị bản vẽ sơ phác bản vẽ thi công chủ công trình kỹ sưbản dự toán giới hạn giá dự toán

Page 273: Thuat Ngu Xay Dung

- 273 -

Preliminary estimate (of cost) Tender estimate EvaluationPost-occupancy evaluation Project evaluation Express contract Extension of time Fast tracking Fiduciary relationship Final certificate Final completion Final sketch plans Fixed price contract Functional brief General conditions of contract General conditions of tender Guarantee (guaranty)Bank guaranteeUnconditional guaranteeHandoverHead contractHead contractorImplied term(s) (of contract)Inclement weatherIndicative cost estimateInspectorInvitation to tender Letter of acceptance Letter of intent Letter of offer LienLinit of cost estimate (LOC)Liquidated damagesLitigationLocation drawingLump sum contractMaintenance contractManual of proceduresMediationMediatorModel siteNegotiated tenderNominated subcontractNominated subcontractorOpen competitive tender (opentender)OwnerParol contract PartneringPost-occupancy evaluation (POE)khái toán dự toán bỏ thầu (sự) đánh giáđánh giá sau khi chiếm dụng đánh giá dự án hợp đồng tức thời giãn thời hạn (hợp đồng) sự điều chỉnh nhanh quan hệ ủy thác chứng chỉ hoàn tất sự hoàn tấtcác bạn vẽ phác thảo cuối cùng hợp đồng giá cố định bản báo cáo ngắn về nhiệm vụ các điều kiện chung của

hợp đồng các điều kiện chung để bỏ thầu bảo đảmbảo đảm của ngân hàng bảo đảm vô điều kiện bàn giao hợp đồng chính nhà thầu chínhđiều khoản liên quan (hợp đồng)thời tiết khắc nghiệtdự toán số kiểm trangười thanh tramời thầuthư chấp nhậnthư nêu ý địnhthư mời chàođặc quyềngiới hạn giá dự toáncác thiệt hại được thanh toánsự tranh chấpbản vẽ định vịhợp đồng giá trọn góihợp đồng bảo dưỡngsách hướng dẫn thủ tụcđiều chỉnh trung gianngười điều đình trung gianhiện trường mẫu mựcchào thầu thương lượnghợp đồng phụ chỉ địnhnhà thầu phụ chỉ địnhđấu thầu công khai cạnh tranh

chủ công trìnhhợp đồng miệng(sự) cùng bỏ vốnđánh giá sau khi chiếm dụngPractical completion Certificate of practical completion Preliminary design Preliminary estimate (of cost) (PE) Preliminary sketch plans Priced bill of quantities Prime cost item (PC item)PrincipalProgress cerificate Progress payment ProjectProject duration Project evaluation Project management contract Project manager Prolongation costs

Page 274: Thuat Ngu Xay Dung

- 274 -

ProprietorProvisional quantities Provisional sum Public tender Quasi-judicial Quotation (quote)RefereeRelease from all claimsRetention fund (retention facility)Retention moneys (retention sum)Rise and fallRisk sharingScheduleSchedule of ratesSchedule of rates contractSchedulingSchematic drawingSelected competitive tender(selected tender)Selected subcontractor Set-offSite agreement Sketch plans Final sketch plans Preliminary sketch plans Specification Subcontract Nominated subcontract Subcontractor Nominated subcontractor Selected subcontractor Superintendent sự hoàn thành thực tế chứng chỉ hoàn thành thực tế thiết kế sơ bộ khái toáncác bản vẽ sơ phác biểu kê khối lượng có ghi giá khoản chi phí ban đầu chủ thuêchứng chỉ tiến độthanh toán theo tiến độdự án; đồ ánthời hạn dự ánđánh giá dự ánhợp đồng quản lý dự ánngười quản lý dự áncác chi phí về kéo dài thời hạnchủ sở hữukhối lượng tạm thờikhoản tạm tínhđấu thầu công khaigiả hợp pháp, không hợp phápsự báo giángười trọng tàitừ bỏ mọi yêu sáchqũy khấu trừ, giữ lạikhoản tiền khấu trừ

tăng và giảm(sự) chung chịu rủi robiểu; tiến độbiểu tỷ giáhợp đồng theo biểu tỷ giá lập biểu, lập tiến độ bản vẽ sơ phácđấu thầu cạnh tranh có chọn lựa

nhà thầu phụ được chọn sự bù đắpthỏa thuận tại hiện trườngcác bản vẽ sơ phácbản vẽ phác thảo cuối cùngbản vẽ sơ pháckỹ thuật, đặc điểm kỹ thuậthợp đồng phụhợp đồng phụ chỉ địnhnhà thầu phụnhà thầu phụ được chỉ định nhà thầu phụ được chọn lựa người giám sátSuperintendent's representativeSupervisorSupplierSuspension (of work) Temporary works TenderGeneral conditions of tender Invitation to tender Negotiated tender Open competitive tender Selected competitive tender Tender documents Tendering TortTrade contract Unconditional guarantee User (building user)Variation Warranty Working drawings WorksClerk of works Temporary works

Section 28

Land surveying

Abney level Aerial photograph Aerial survey AltitudeAutomatic compensation Automatic level Azimuth (surveying)BaselineBearingMagnetic bearing True bearing Benchmark Temporary benchmark Boning Boning rodsCadastral map (cadastral plan)

Page 275: Thuat Ngu Xay Dung

- 275 -

Cudastral surveyCadastreChain (land chain)ChainageChange point (surveying) Clinometerđại diện bên giám sát giám sát viên [người, nhà] cung cấp sự đình chỉ thi công công trình tạm đấu thầucác điều kiện chung để bỏ thầu mời thầuthầu thương lượngđấu thầu công khai, cạnh tranhđấu thầu có chọn lựahồ sơ đấu thầuviệc đấu thầuviệc làm sai tráihợp đồng thương mạibảo đảm vô điều kiệnngười sử dụng công trìnhsự thay đổisự bảo hànhbàn vẽ thi côngcông trìnhthư ký công trìnhcông trình tạm

Phần 28

khảo sát đất

mức Abney (đo thủ công) ảnh hàng không khảo sát hàng không độ cao (trên mặt biển) bù trừ tự động lấy cốt (cao) tự động độ phương vị (khảo sát) đường cơ sở góc phương vị góc phương vị từ góc phương vị thực mốc, chuẩn mốc tạm thờiđo cao, cao đạc (bằng máy ngắm)mia, sào đo caobản đồ địa chínhkhảo sát địa chínhngười đo đạc ruộng đấtthước dây đo đấtđo bằng thước dâyđiểm thay đổimáy đo độ nghiêng, máy đo dốcClosed traverse Closing error (of a traverse) Collimation error Collimation method Contour line (contour)Contour interval

Control point Datum (point or line)Job datum Level datum Dead levelDeclination (magnetic) Deposited plan (DP)Differential levelling Direct reading tacheometer Dumpy levelElectronic distance measurement (EDM)ElevationElevation (surveying)Engineering survey drawingGeodimeterGradeGradientGridlineGround levelHand levelInvar measuring tapeIsogonie chuitJob datumLand surveyorLaser levellingLatitudeLevelReduced level Spot level Level (instrument)Abney level Hand level Line level Surveyor's level Level Dead level Level datum LevellingDifferential levelling Laser levelling Reciprocal levelling Levelling staff Linear measurement đường sườn khép kínsai số khép kín (của đường sườn)sai số chuẩn trựcphương pháp chuẩn trựcđường đẳng cao (chu tuyến)khoảng cao đềuđiểm kiểm trachuẩn (điểm hoặc đường)chuẩn công trìnhchuẩn cao độ, mức chuẩnđộ cao nước chết, mức nước chếtđộ lệch, độ từ thiênmặt kết tủađo độ cao vi saimáy đo xa hiện sốcao độ đổ đốngđo xa điện tử

Page 276: Thuat Ngu Xay Dung

- 276 -

độ cao, cao trình, cốt độ cao (khảo sát) bản vẽ khảo sát kỹ thuật máy trắc địalớp, bậc, cấp, grat (đơn vị góc) građiênđường bao lưới tọa độ độ cao mặt đất độ cao tầm tay thước đo invar biểu đồ đẳng thiên chuẩn công trình người khảo sát địa hình đo cao độ bằng laser vĩ độ độ cao độ cao giảm độ cao vùng độ cao đặt máy đo mức Abneyđộ cao tầm tay, chiều cao với đường đo thủy chuẩn độ cao của người quan trắc cấp cao độcao độ nước chết, mức nước chếtchuẩn cao độ, mức chuẩnđo độ caođo độ cao vi saiđo độ cao bằng laserđo độ cao tương hỗmia thủy chuẩnphép đo thẳng, phép đo tuyến tínhLine levelLine of collimationLongitudeMagnetic bearingMapCadastral map Planning scheme map Topographic map Match lines Measuring band Measuring tape Invar measuring tape Meridian (true meridian) Mosaie (aerialmosaie) Offset (surveying)Open traverse Permanent survey mark Photogrammetry Plumbing (surveying) Profile (longitudinal) Reciprocal levelling Recovery peg Reduced level (RL) Self-reducing staff Setting out Slope Spot level Staking out Station (surveying) Survey station Trigonometrical station SurveySurvey (topographical) Cadastral survey Trigonometrical survey SurveyingTopographical surveying Surveyor's level Abney level Automatic level Dumpy level Hand level Wye level Survey station Tacheometry Temporary benchmark Theodolite

Topographical surveying Topographic map Transitđường đo thủy chuẩn đường đo trực chuẩn kinh độgóc phương vị từ bản đồbản đồ địa chínhsơ đồ quy hoạchbản đồ địa hìnhcác đường đo trùng khớpbăng đothước đothước đo invarkinh tuyến (kinh tuyến thực)bản đồ ảnh ghép (máy bay chụp)tuyến dịch chuyển (khảo sát)giao tuyến mởmốc khảo sát cố địnhkhảo sát chụp ảnh, phép quang trắcthả quả dọi (khảo sát)mặt cạnh (thuộc kinh độ, dọc)đo độ cao tương hỗchốt thu hồiđộ cao giảmmia tự rútđịnh tuyến, phóng hình độ nghiêng, độ dốc độ cao vùng đặt mốc, định tiêu trạm đo (khảo sát) trạm đođiểm trắc địa tam giác đạc khảo sát, đo đạc khảo sát (địa hình) khảo sát địa chính đo vẽ tam giác đạc khảo sátkhảo sát địa hìnhđộ cao của người quan trắc cấpmức Abneylấy cốt cao tự độngđộ cao đổ đốngđộ cao tầm tay vớiđộ cao ống nối chạc batrạm đophép đo cự thịmốc tạm thờimáy kinh vĩ, teôđôlitkhảo sát địa hìnhbản đồ địa hình

Page 277: Thuat Ngu Xay Dung

- 277 -

máy kinh vĩ, máy toàn đạc

Page 278: Thuat Ngu Xay Dung

- 278 -

Transiting Traverse Closed traverse Open traverse Triangulation TribrachTrigonometrical stationTrigonometrical surveyTrilaterationTrue bearingWye level (Y-level)

Section 29

Landscape Design

Adventure playground Amphitheatre Arbour (arbor)BalledBafflersBenchBoardwalkBollardBotanical name Burlapped Central playground Circulation design Concept plan Construction supervision (landscaping)Contract administration Contract documentation (landscaping)Cultural landscapeDesign development (lands caping)Desire lineDetention pondDistrict playgroundDisturbed landscapesDrip lineEarth mound (earth berm)Edge stripEnvironmental audit Environment(al) impact Environmental impact statement (EIS)Environmental impact study Environmental management Espalierdo bang mây kinh viduang suan, duang dânduang suan khép kinduang suan haphép tam giâc dacdê mây kinh vidiêm trâc dia tam giâc dacdo vë tam giâc dackhào sât tam giâc dac

goc phuang vi thucdô cao ông nôi chac ba (do cao Y)

Phân 29

Thiêt kê cành quan

sân chai cho tre em nhà hât vong tron giàn cây co bong mât hinh khôi câu hàng ràothêm bâc, ghê dàilôi di lât vân (doc bd sông, bd bien)hàng coc ngân thâpbiên tên thuc vâtbang vài thôsân chai trung tâmthiêt kê ve giao thôngbàn vë y dô, mât bang sa phâcgiâm sât xây dung (cành quan)

quàn ly hap dôngvân kiên hap dông (cành quan)

cành quan vân hoaphât triên thiêt kê (cành quan)tuyên yêu câuhô chua nuacsân chai khu vuccành quan bi xâm phamduang giot chàydôi dât, godài bakiêm tra môi truang tâc dông môi truang bâo câo tâc dông môi truang

nghiên cuu tâc dông môi truang quàn ly môi truang giàn câyFertilizer Fitness trail Formal garden GardenFormal garden Roof garden Geotextile fabric Gross pollution trap Hardened off (plants)Hard landscape

Indigenous plants Interior landscape Interpretative trail

Page 279: Thuat Ngu Xay Dung

- 279 -

Introduced plants Invasive plants Irrigation Landscape Cultural landscape Disturbed landscapes Hard landscape Interior landscape Natural landscape Soft landscape Landscape architect Landscape architecture Landscape assessment Landscape conservation Landscape consolidation Lanscape preservation Landscape rehabilitation Landscape setting Landscape subsoil drainage Local playground LoggiaMaintenance program (landscaping) Mulch

Native plants Natural landscape Open rooted plants Park (parkland)Pavement Pergola Planter Planting plan Plants (botanical)Indigenous plants Introduced plants Invasive plantsphân hóa học đường mòn đi dạo vườn tạo hình (kiểu Pháp) vườnvườn tạo hình vườn trên mái vải địa kỹ thuật bể lắng chất ô nhiễm cây đã ươmcảnh quan không có cây (đá,bêtông...)cây bản địacảnh quan nội thấtvạch chỉ dẫncây du nhậpcây xâm nhậptưới nướccảnh quảncảnh quan văn hóacảnh quan bị xâm phạmcảnh quan không có câycảnh quan nội thấtcảnh quan thiên nhiên

cảnh quan mềm (cây, mặt nước)kiến trúc sư cảnh quankiến trúc cảnh quanđánh giá cảnh quanbảo tồn cảnh quancủng cố cảnh quanbảo trì cảnh quanphục hồi cảnh quanbố cục cảnh quan, tạo lập cảnh quanthoát nước ngầm cho cảnh quansân chơi [địa phương, khu vực]lôgiachương trình bảo trì (cảnh quan)lớp bổi (phủ trên rễ cây, diệt côntrùng)cây bản địacảnh quan thiên nhiêncây rễ chùm hởvườn hoa, công viênvỉa hègiàn cây leo, pecgôla chậu cây sơ đồ trồng cây cây (thực vật) cây bản xứ cây du nhập cây xâm nhậpNative plantsOpen rooted plantsPlavgroundAdventure playgroundCentral playgroundLocal playgroundProtective fencing (landscaping)Retention pond (retention basin)RiprapRoof gardenRoot barrierRootballSedimentation pond SeedingSegmental paving Signage Site furniture Soft landscape StakeStone pitchingStripped and stock piled topsoilSubbaseSubgradeSumpSwaleTemporary grassing TopsoilStripped and stockpiled topsoil TrailFitness trailInterpretative trailTransplantTrellis

Page 280: Thuat Ngu Xay Dung

- 280 -

TurfWaste management study Watering basin Water table

Section 30

Environment and Planning

AccessBalcony accessAccess controlAccess for disabled personsAccessibility

Access ramp cay ban diacay re chum hosan choi; bäi duasan choi cho tre emsan choi [dia phuong, khu vuc]san choi dia phuonghang rao bao ve (canh quan)be läng, hö längdöng da dovuon tren mairao che re cayro che rehö läng tronggieo hatvia he hinh gie quatbang chi dan, bang ky hieuban ghe ngoai troicanh quan mem (cd cäy, mat nuac)coc tieu, sao chända dunglop dat phu be mat cao bocnen duoisan nen datxitec, hö thu nuockhu dat trungtröng co tam thoilop dat phulop dat phu be mat cao bocduong monduong mon di daoduong mon co bang chi dancay uom, cay giöngluoi mät caolop dat mat day re conghien cüu xü ly chat thaibe chüa nuoc

mat nuoc

Phan 30

Möi truong va quy hoach

cüa vao, löi dilöi ra ban cöngkiem soat löi vaolöi di cho nguoi tan tatco the vao duoc, co the di (den)duoclöi döc thoai

Page 281: Thuat Ngu Xay Dung

- 281 -

Access roadControlled access roadLocal access roadAccesswayAirspaceAisleAlleyAmenitiesAmenityAmenity building Apartment Garden apartment High-rise apartment Apartment building Arcade

Arch bridge ArchitectLandscape architectArchitectureDomestic architectureLandscape architectureArchiveArmouryArsenalArterial roadArt galleryAssembly buildingAtriumAtrium houseAttached houseAuditoriumAvenueBaby care room BachBalconetteBalconyBalcony accessBankBarnBarrackBarrierBascule bridge Basement Bathroom Assisted bathroom En suite bathroom BedroomBedsitter (bedsitter nit) Bermđường vàođường vào kiểm soát được đường vào riêng lối vào

vùng trời, khoảng không cánh (nhà), gian bên lối đi giữa hàng cây; ngõ tiện nghi tiện nghicông trình tiện nghi căn hộcăn hộ có vườn căn hộ nhà nhiều tầng nhà căn hộarcat, [hành lang, đường] dưới máivòmcầu vòmkiến trúc sưkiến trúc sư cảnh quankiến trúckiến trúc nội địakiến trúc cảnh quanlưu trữkho quân dụng, xưởng vũ khíkho vũ khíđường huyết mạchphòng trưng bày nghệ thuật, galerinhà lắp ráp hợp khốiatriumnhà atrium, nhà có sân trong chái, nhà phụ hội trường, giảng đường đại lộphòng trông giữ trẻ nhỏnhà nghỉ cuối tuầnbancông nhỏbancônglối ra bancôngnhà ngân hàngkho thóc; trại nhỏnhà chung cư; trại línhthanh chắn đường, đường chắncầu đấttầng hầmbuồng tắmbuồng tắm phụdãy buồng tắmphòng ngủgiường ghếbờ ngăn

Page 282: Thuat Ngu Xay Dung

- 282 -

Bicycle park (bicycle pen)Bicycle rackBicycle shedBlighted areaBlockOffice block Tower block Block of flats Boarding house Breakfast bar Bridge Arch bridge Bascule bridge Cable-stayed bridge Cantilever bridge Girder bridge Lift bridge Swing bridge Suspension bridge BuildingApartment building Assembly building High-rise building Industrialized building

Office building Prefabricated building System building Transportable building Walk-up building Building type Built-inBuilt-in funiture Bungalow Bunk bed (bunk)

Bypass road (bypass)CabanaCabinCabinetDrying cabinetCable-stayed bridgeCantilever bridgeCarportCarrelCarriageway Dual carriageway Casino Causeway Cell (prison)bai de xe dap gia da xe dap nha de xe dap vung hoang phe khoi (nha) khoi van phong khoi thap khoi can ho nha troquan diem tam caucau vom cau cat

cau day cap, cau day vangcau hangcau damcau nangcau quaycau treonhanha can honha lap rap, nha hop khoi nha cao tangnha (xay theo phuong phap) congnghiep hoanha van phongnha tien chenha (xay theo) he thongnha van chuyen duocnha khong thang maykieu nhaxay them vaodo dac gan vao (tuong)nha go mot tang (a trang trai)giuong gia, cap giuong nho (cho trecon)duong vong leu du muc cabin, buong nho buong buong saycau day cap, cau day vang cau hang ben xe otovach quay nho (thu vien) tuyen xe tuyen xe hai lan song bac, cadino duong dap cao xa lim (nha tu)

Page 283: Thuat Ngu Xay Dung

- 283 -

CellarCentral business district (CBD) ChaletChamber (room)Child care centre ChuteCirculation road Circulation space Circumferential sapce Civic centre Civic design Civic square Cleaner's room ClearwayClosed system (building)ClosetCluster development Cluster housing Collector-distributor road Collector road Commercial building Commercial premises Community care building Community centre Community dwelling Community service building Condominium Conference centre Conference room Conservation Conservatory Conservatorium Continental seating

Continuous accessible path of travel (disability)Controlled access roadConurbationCorridorTransport corridor Corridor development CottageCourt (courtyard)Court (street)Court building CribCul-de-sac Cupboard Cycle path Cycle tracktầng hầmkhu thương mại trung tâm nhà gỗphòng lớn, đại sảnhtrung tâm chăm sóc trẻ emmặt dốc, đường dốcđường lưu thôngkhông gian lưu thôngđường vòng tròn, đường vành đaitrung tâm thị chínhthiết kế khu thị chínhquảng trường thị chínhphòng của người quét dọnđường tránhhệ thống khép kín

phòng kho, tủ tường, phòng vệ sinhphát triển thành cụm dân cưcụm nhà ởđường chung nhiều làn xe đường nhiều làn xe nhà thương mại cơ sở thương mạitrung tâm cải huấn thanh - thiếu niêntrung tâm cộng đồngnhà ở cộng đồngnhà phục vụ cộng đồngchung cưtrung tâm hội nghị phòng họp bảo tồn, bảo toàn nhà kính trồng cây nhạc việntâm lục địa (trung tâm văn hóa vàcông nghiệp của châu lục)đường đi liên tục (không có bậc,cho người tàn tật)đường vào có kiểm soátkhu liên đô, chuỗi đô thị tập trunghành langhành lang vận tảimở đường hành langnhà nông thôn; nhà nghỉ hèsân nhàphố cụttòa ánlều, nhà nhỏ đường cụt, ngõ cụt tủ có ngăn và kệ đường vònglối vòng; trường đua ngựa vòng trònDairyDead-end-streetDeckDensity (of population) Neighbourhood density Residenlial density Department store Detached dwelling Detached house Semidetached house Dinette Dining room Distributor road Collector-distributor road Divided highway Divided road Dividing fence Dormitory Drawing room Driveway Drying cabinet Dual carriageway DuplexDwelling (dwelling unit) Community dwelling Multiple dwellings Self contained dwelling Ecologically sustainable development Ecosystem EdificeEmergency exit

Page 284: Thuat Ngu Xay Dung

- 284 -

En suite bathroom (en suite)

EntranceMain entranceEntrance hallEntry rampEnvironmentEnvironment(al) impactEnvironmental impact statement(EIS)Environmental impact studyExchangeExitEmergency exit Exit ramp Expressway Family room First floorcua hang bo sua pho cutdat, mat dat, boong tau mat do (dan cu) mat do vung ven do mat do cu tru cua hang bach hoa nha o don lap nha don lap nha chung lung phong an nho phong anduong nhieu lan xe duong chung nhieu lan xe duong cao toc hai lan xe duong hai lan xe hang rao phan cach ky tuc xa phong khachduong xe tu nha ra duong caiphong hong khotuyen xe doican ho hai tangdon vi nha onha cong dongnha o nhieu can honha o don lap khep kinphat trien lau ben ve sinh thai

he sinh thai(toa) nha lonloi thoat khan capbuong tam (trong day phdng danhrieng)loi vaoloi vao chinhtien sanhduong doc thoai di vao moi truong tac dongbao cao tac dong moi truong

nghien cuu tac dong moi truong tong dai dien thoai; noi doi tien loi raloi thoat khan cap duong doc thoai di

ra duong cao toc phong gia dinh tang hai, lau motFirst storey FlatBlock of flats Granny flat Flight path Floodwall Floodway Floor First floor Ground floor Footpath Foyer

FreestandingFreewayFunitureBuilt-in furniture

System furnitureGalleryArt gallery

Galley kitchen GarageGarden city (garden suburb) Garden apartment Girder bridge Grade (roadwork)Grade separated intersectionGrade separationGradientGranny flatGreenbeltGreenhouseGreenhouse effectGross residential densityGround floorGroup dwellingGroup housePermanent group houseTransitional group houseHabitable roomHallEntrance hallHazardous areaHazardous wasteHeadroomHigh-rise apartmentHigh-rise building (high rise)Highwaytầng hai, lầu mộtcăn hộkhối căn hộcăn hộ cho người già

Page 285: Thuat Ngu Xay Dung

- 285 -

đường bậc thangtường ngăn lũ, đập ngăn lũđường xả lũ, mương xả lũsàn, tầnglầu mộttầng trệtđường đi dạo, hành langtiền sảnh, phòng đợi (rạp hát, kháchsạn)đơn lậpxa lộ, đường ôtô đồ đạcđồ đạc gắn cố định (vào tường, sàn...)đồ đạc đồng bộ galeri, phòng trưng bày phòng trưng bày tác phẩm nghệ thuậtkhoang bếp nhỏ nhà xe, gara thành phố vườn căn hộ có vườn cầu dầmphần đường nghiêng giao lộ nhiều tầng bậc đường giao nhiều tầng građien, phần đường nghiêng căn hộ cho người già vành đai xanh nhà kínhhiệu ứng nhà kínhmật độ nhà ởtầng trệtnhà ở hợp nhómnhóm nhà ởnhóm nhà ở cố địnhnhóm nhà ở chuyển tiếpphòng ở đượctiền sảnh; tòa thị chínhsảnh đón tiếpkhu vực nguy hiểmchất thải nguy hiểmphòng đầu dãycăn hộ trong nhà cao tầngnhà cao tầngquốc lộ, đường cáiDivided highway Home unit Hotel HouseAtrium house Attached house Boarding house Detached house Group house Penthouse Row house Safe house Semidetached house Terrace house Townhouse Weekend house Household Housing Cluster housing Modular housing Seasonal

housing Terrace housing Industrial building Industrialized building Industrial parkInterchange (traffic interchange)

Cloverleaf interchange Interior decoration Interior design IntersectionGrade separated intersection JettyJunction (road junction)KerbKitchenGalley kitchenKitchenetteLandfillLane (laneway)LarderLaundromat (laundrette)LaundryLayoutLevee (levee bank)Level Library Lift bridge Lift lobby Liftwellđường cao tốc hai làn xe riêng biệt đơn nguyên nhà khách sạn nhànhà có sân trongchái nhà, nhà phụnhà trọnhà đơn lậpnhà hợp nhómdãy phòng trên mái bằngnhà theo dãynhà kiên cốnhà chung lưngnhà (đơn lập) xép thành dãynhà trong phốnhà nghỉ cuối tuầnhộ gia đìnhxây dựng nhà ở; nhà ởnhà ở thành nhómnhà ở theo môđunnhà ở theo mùanhà ở thành dãynhà công nghiệpxây dựng công nghiệp hóakhu đất công nghiệpcầu vượt nhiều tầng (giao thôngnhiều tầng)cầu vượt ba nhánhtrang trí nội thấtthiết kế nội thất

Page 286: Thuat Ngu Xay Dung

- 286 -

giao lộgiao lộ nhiều tầng bậc đập chắn sóng, cầu tàu nhỏ đoạn đường giao nhau lề đường bếpkhoang bếp nhà bếp nhỏ đắp đất làn xetủ đựng thức ănnhà hàng giặt khô tự độngtiệm giặt làtổng mặt bằng; mặt bằng vị tríkè, bến tàumức, cao độthư việncầu nânghành lang chờ thang máy giếng thang máy

Light court (light well)Linear plan

LipLiving room Lobby Lift lobbyLocal access road (local road)Main entranceMaisonetteMajor roadMallShopping mall Mansion(s)Mezzanine (mezzanine floor) Mobile home Modular housing Motel

Multiple dwellings Multistorey Municipal solid waste Museum Nature strip Neighbourhood Neighbourhood density Net residential density Non-urban area OfficeOffice buildingOffice blockOff-street parkingOpen planOpen porchOpen spacePrivate open spacePublic open spaceUnencumbered open spaceOpen system (building)Organic planning

OrientationOutbuildingOverpassPairPantryParking areaOff-street parkingSurface parkingPark (parkland)Parking space sân lấy ánh sáng (giếng trời) sơ đồ tuyến tính, biểu đồ đường thẳngmũi đất; ngưỡng phòng sinh hoạt hành lang, phòng đợi hành lang chờ thang máy đường địa phương lối vào chínhnhà nhỏ, nhà nghỉ ngoại thành đường chính lối đi bộlối đi bộ đến cửa hàngkhu nhà lớn, lâu đàitầng lửng (gác lửng)nhà di độngnhà ở (theo) môđunmôten (khách sạn có gara chokhách)nhà ở nhiều căn hộ nhiều tầngchất thải rắn của đô thịnhà bảo tàngdải đất hẹp tự nhiênvùng lân cận, vùng ven đômột độ vùng ven đô

Page 287: Thuat Ngu Xay Dung

- 287 -

một độ dân cư thựckhu vực phi đô thịvăn phòngtòa nhà văn phòngkhối văn phòngbãi đỗ xe xa phốmặt bằng mởcổng vòm mởkhông gian mởkhông gian mở riêngkhông gian mở công cộngkhông gian mở thông thoánghệ thống (xây dựng) mởquy hoạch hữu cơđặt hướngnhà phụ, nhà xây thêmcầu vượtnhà chung lưnggian bếp; tủ bếp lớnbãi đỗ xebãi đỗ xe xa phốbãi đỗ xe trên mặt đấtcông viên (đất công viên)không gian bãi đỗ xe, khoảng cáchParkway Passage Passageway Path of travelContinuous accessible path of travel PatioPavement (road)PavilionPedestri

an underpass Pedestrian walk way PenthousePermanenti group housePierPlannerPlanning (environment)Organic planning Radburn planning Town and country planning Planning authority Planning guidelines Planning scheme Planning scheme map Planning scheme ordinance Platform Pollution control Porch Open porch

Post-occupancy

evaluation

(POE) Precinct

Prefab (deprecated)Prftabricated buildingPrefabricationPremisesCommercial premises Preservation Prison Private roadPublic road (public roadway)PylonQuadrangleQuayRadburn planningRadial road (radial highway)RecyclingRegionRegional shopping centre Residential density Gross residential densityđỗ xeđường công viên, đường đi dạo lối đi; ngõ; hành lang đi qua hành lang lối đi, đường đilối đi liên tục (cho người tàn tật) sân trong hè đườngtòa nhà lớn, cung, nhà triển lãm đường ngầm đi bộ đường đi bộdãy phòng trên mái bằng

nhóm nhà ở cố địnhtrụ cầu; cột; đê chắn sóng; cầu tàungười (thiết kế) quy hoạchquy hoạch (môi trường)quy hoạch hữu cơquy hoạch phòng cháyquy hoạch đô thị và nông thônnhà chức trách về quy hoạchnguyên tắc chỉ đạo quy hoạchsơ đồ quy hoạchbản đồ quy hoạchquy tắc sơ đồ quy hoạchsân ga; bệ sànkiểm tra ô nhiễmcổng vòmcổng vòm mởđánh giá (chất lượng) sau khi tiếp nhậnkhu đất dành riêng chế tạo sẵn, đúc sẵn nhà tiền chế tiền chếkhu [dinh cơ, nhà cửa, vườn tược] khu nhà thương mại bảo quản, bảo tồn nhà tùđường tư thục đường công cộng cột tháp (điện cao thế) sân trong hình chữ nhật ke, bếnquy hoạch phòng cháy

Page 288: Thuat Ngu Xay Dung

- 288 -

đường hướng tâm tái chế vùngtrung tâm

thương mại vùng mật độ cư trú tổng mật độ cư trú

Neighborhood density Net residential density Resort (resort complex) Restricted area ReusingRibbon development Ring road Road (roadway)Access road Arterial road Bypass road Circulation road Circumferential road Collector road Distributor road Divided road Local access road Major road Private road Public road Radial road Ring road Service road Road furniture Room Bathroom Bedroom Dining room Family room Habitable room Living room Room height Rooming unit Rostrum Roundabout Row house Rural area SafeSafe house Safety zone Satellite town Seasonal housing Self-contained dwelling Semidetached house Service area Service road Service

station

Shopping arcade Shopping centremật độ cùng ven đô mật độ cư trú thực khu nghỉ mát khu vực giới hạn dùng lạiphát triển dải đô thịđường vành đaiđườngđường vàođường huyết mạchđường vòngđường vành đaiđường vòng trònđường nhiều làn xeđường chung nhiều làn xeđường hai làn xeđường địa phươngđường chínhđường tư thụcđường công cộngđường hướng tâmđường vành đaiđường chuyên dụngthiết bị của đườngphòngphòng tắmphòng ngủphòng ănphòng gia đìnhphòng ở đượcphòng sinh hoạtchiều cao phòngđơn vị phòng ởdiễn đànđường vòng quanh nhà dãy

Page 289: Thuat Ngu Xay Dung

- 289 -

vùng nông thônan toànnhà kiên cốvùng an toànthành phố vệ tinhnhà ở theo mùanhà ở khép kínnhà chung lưngkhu vực dịch vụđường chuyên dụngtrạm dịch vụ; trạm bảo dưỡng (xecộ)cửa hàng dưới mái vòm trung tâm thương mạiRegional shopping centre Shopping mall Shoulder SiloSkyscraper (deprecated)Solid wasteSquare (public square)

Civic square Stable

StadiumStallStoreyStorey height StreetDead-end streetStrip developmentStrongroomStudioStudySuburbSurface parking Suspension bridge Swimming pool Swimming pool fencing Swing bridge System

building

System furnitureTee junction (T-junction)TenementTerraceTerrace houseTerrace housingTheatreTollboothTollgate (tollbar)Tower block (tower)Town and country planningTownhouseTown plannerToxic wasteTraffic islandTraffic laneTransitional group house Transportable building Transport corridor Travelled way Tunneltrung tâm thương mại vùng lối đi bộ đến cửa hàng lề đường xilônhà chọc trời chất thải rắnquảng trường (quảng trường công cộng)quảng trường thị chínhtrường huấn luyện thể thao; chuồngngựasân vận độngquầy hàng, ngăn chuồng ngựa tầng nhà chiều cao tầng phố

phố cụtphát triển đô thịphòng bọc thép (trong ngân hàng) stuđiô, phòng thu nghiên cứu ngoại thị, ngoại ô bãi đỗ xe trên mặt đất cầu treo bể bơihàng rào bể bơi cầu quaynhà hệ thống (phươngpháp xây dựng công nghiệp hóa) đồ đạc trang bị đồng bộ liên kết chữ T nhà chung cưmái bằng; nền đất cao; dãy nhà nhà (đơn lập) xếp thành dãy nhà ở thành dãy nhà háttrạm thu phí cầu đường cổng thu phí cầu đường khối nhà thápquy hoạch đô thị và nông thônnhà trong phốkỹ sư quy hoạch

đô thịchất thải độc hạiđảo giao thôngtuyến giao thông; làn xe chạynhóm nhà ở chuyển tiếpnhà di chuyển đi đượchành lang vận tảiđường du ngoạnđường hầm

Page 290: Thuat Ngu Xay Dung

Underpass Pedestrian underpass Unencumberred open space UnitBedsitter (bedsitter unit)Dwelling unitHome unitRooming unitVilla unitUrban areaNon-urban areaUrban renewalUrban sprawlUtility services (utilities)Vault

Veranda (verandah)Verge (roadside verge)Vestibule Viaduct Villa Village Villa unit Visual scale

Walk-in wardrobe (walk-in-robe)Walk-up building (walk-up)WardrobePatient's wardrobeWalk-in wardrobeWasteHazardous waste Municipal waste Solid waste Toxic waste Waste streamWeekend houve (weekender) WingWorkstation Y-j unction YardCourtyardZone (planning zone) đường ngầmđường ngầm đi bộkhông gian mở thông thoángđơn vị

giường ghếđơn vị ởđơn vị nhàđơn vị phòng ởđơn vị biệt thựkhu vực đô thịkhu vực phi đô thịphục hồi đô thịđô thị không quy hoạchdịch vụ tiện íchphòng chứa đồ qúy; hầm rượu; hìnhvòmhiênbờ cỏ ven đường tiền sảnh, phòng chờ cầu vượt, cầu cạn biệt thự, vila làngđơn vị biệt thựtỷ lệ nhìn thấy (của công trình trongcảnh quan)tủ áo có bánh xenhà không thang máytủ áotủ áo của bệnh nhân tủ áo có bánh xe chất thảichất thải nguy hiểmchất thải đô thịchất thải rắnchất thải độc hạidòng sông đầy chất thảinhà nghỉ cuối tuầncánh gà (rạp hát), chái nhàxưởng sản xuấtngã ba đườngsânsân nhỏvùng quy hoạch

Page 291: Thuat Ngu Xay Dung

- 291 -

Page 292: Thuat Ngu Xay Dung

- 292 -

Section 31 Phần 31

Regulations, Land use and real Quy chế sử dụng đất estatevà bất động sản

Page 293: Thuat Ngu Xay Dung

- 293 -

Page 294: Thuat Ngu Xay Dung

Accreditation

- 294 -

sự công nhận chính thức

- 233 -

Page 295: Thuat Ngu Xay Dung

- 295 -

Addition su cong; phan them, su themAgent nguai dai ly, nguai dai dienAgreement hgp dong; su thoa thuanAllotment su phan phoi, su chia loAlteration su thay doi, su sua doiAppeal lai thinh cau; su chong anApplication don xin; su dat muaAppreciation su tang gia tri; su nang giaApproval su chap thuan, su duyet yArea dien tich; khu vucBlighted area khu vuc (bi) huy hoaiBuilding area [khu vuc, dien tich] xay dungNet rentable area dien tich cho thue thucSite area khu vuc cong truang, dien tich thuc diaUrban area khu vuc do thiUsable floor area dien tich san su dungArea efficiency [kha nang, hieu qua] khu datAuthority (nguai co) tham quyen, giai chucLocal authority (local giai chuc dia phuong, giai chuc nhagovernment authority) nuac a dia phuongPlanning authority tham quyen ve quy hoachPublic authority cong chucTerritorial authority tham quyen ve dat daiBetterment su cai tienBlighted area khu vuc (bi) huy hoaiBlock of land lo dat, khoanh datBlock-plan mat bang lo datBody corporate phap nhanBoundary ranh giai; pham viBuilding Act [dao luat, chung thu] xay dungBuilding area [khu vuc, dien tich] xay dungCommon use areas [khu vuc, dien tich] su dung chungFully enclosed covered area [khu vuc, dien tich] hoan toan dugc ngan(FECA) cheGross floor area (GFA) dien tich san tong congNet rentable area (NRA) dien tich cho thue thucNon habitable area khu vuc, dien tich khong a dugcService areas khu vuc dich vuTreated area (TA) dien tich da [chung lugng, ky ket]Uneclosed covered area (UCA) dien tich co bao che chua raoUnroofed area dien tich chua lgp maiUsable floor area (UFA) dien tich san su dungUsable area dien tich su dungBuilding by-law quy che ve xay dungBuilding certifier nguai chung thuc ve xay dungBuilding code quy pham xay dungBuilding envelope ket cau bao che cong trinhBuilding height moc cao xay dung; do cao cong trinhBuilding line duang do; ranh giai xay dung

Page 296: Thuat Ngu Xay Dung

- 296 -

Building permit Building regulation(s) Building restrictions Building site Building type Bulk (building bulk)CaveatCertificate of title Duplicate certificate of title

CertificationChattelClassified use (building)Class of buildingCode compliance certificateCode of practiceCommissionCommon use areasCompensationComplianceNon-complianceCompulsory acquisitionConcept development planConformanceConveyance

Covenant Coverage Crown lease Curtilage DeedDeterminationDeveloperDevelopment

Integrated development Interim development Joint development Redevelopment Development permit Development plan Concept development plan Strategic development plan Dividing fence Drainage plan Dual occupancy Duplicate certificate of title

Easement Effective frontage giấy phép xây dựngquy chế xây dựngnhững hạn chế về xây dựngcông trường xây dựngkiểu [nhà, công trình xây dựng]đống; khối (các) công trìnhsự ngừng kiện; sự báo trướcgiấy chứng nhận quyền sở hữu hợp pháp

bản sao giấy chứng nhận quyền sở hữuhợp pháp(sự cấp) giấy chứng nhận động sảncông trình sử dụng đã phân hạngcấp công trìnhgiấy chứng nhận hợp chuẩnquy trình kỹ thuậtsự ủy nhiệm; tiền hoa hồngkhu vực sử dụng chungsự đền bù; vật bồi thườngsự phù hợp, sự tuân thủ đúngkhông đúng (với)sự mua cưỡng bức (theo lệnh của tòa án) kế hoạch phát triển ý đồ sự phù hợpsự [chuyển nhượng, sang tên]; giấy[chuyển nhượng, sang tên]thỏa ước, hợp đồngsự bao quát; tầm tác dụnghợp đồng cho thuêsân, vườnvăn bản, chứng thưsự hết hạn (hợp đồng)[người, hãng] khai thác/phát triển sự phát triển, sự khuếch trương, sự khai thácsự phát triển hợp nhất sự phát triển tạm thời sự phát triển liên kết tái phát triểngiấy phép [khai thác, phát triển]kế hoạch phát triểnkế hoạch phát triển ý đồkế hoạch phát triển chiến lượchàng rào phân chiamặt bằng (hệ thống) thoát nướcsự chiếm giữ tay đôibản sao giấy chứng nhận quyền sở hữuhợp phápcông trình phụ, công trình phục vụ khoảng đất trước nhà có thật

Page 297: Thuat Ngu Xay Dung

- 297 -

Elevation Extension Fee simple Fee tail FenceDividing fence Fittings Fixtures Floor plan Free hold FrontageEffective frontage Width of frontape Fully enclosed covered area (FECA)Graphic scale Gross floor area (GFA)Gross site area Ground level Ground line Ground plan HeightBuilding height Room height Storey height Height zoningHighest and best use (of land) Instalment purchase (of a building)Integrated developmentInterim developmentInterim development (order IDO)Joint developmentLand useLand use planLand use surveyLand use zoningLeaseCrown leaseLeaseback (of a building)Lease purchase (of a building) LicenceStatutory licence Licensing (occupational licensing)Local authority (local government authority)Locality plan Market value Master planđộ cao (so với mặt biển) sự gia hạn; sự mở rộng lệ phí đơn phần

phụ của lệ phí hàng ràohàng rào phân chia phụ tùng; trang bị phụ đồ gámặt bằng sànthái ấp được toàn quyền sử dụngkhoảng đất trước nhàkhoảng đất trước nhà có thậtchiều rộng khoảng đất trước nhà[khu vực, diện tích] hoàn toàn được ngănchethước tỷ lệ của biểu đồ diện tích sàn tổng cộng toàn bộ khu vực công trường cốt mặt đất đường ngang mặt đất mặt bằng ngang mặt đất chiều caochiều cao công trình chiều cao phòng chiều cao tầng phân khu theo chiều cao sử dụng đất có hiệu quả nhất mua nhà trả góp

phát triển hợp nhấtphát triển tạm thờilệnh phát triển tạm thời(sự) phát triển liên kếtsự sử dụng đấtkế hoạch sử dụng đấtsự điều tra việc sử dụng đấtphân khu (về) sử dụng đấthợp đồng cho thuêhợp đồng cho thuê có thưởnghợp đồng cho thuê (nhà) quá hạnmua hợp đồng cho thuê (nhà)giấy phép; môn bàigiấy phép hợp phápviệc cấp giấy phép (giấy phép cho ở)

giới chức địa phương, giới chức nhànước ở địa phươngkế hoạch [địa phương, vùng]giá trị theo thị trườngtổng sơ đồ

Page 298: Thuat Ngu Xay Dung

- 298 -

Model code Multi-unit dwelling Net rentable area (NRA)Net site area Non-compliance Non-conformance Non habitable area Occupancy Dual occupancy Owner occupancy Occupancy rate Occupied space Open space Private open space Public open space Outside foundation line OwnerOwner occupancy Plan (drawn plan)Block plan Drainage plan Floor plan Locality plan Master plan Reflected plan

Site planPlan (strategic plan)Concept development plan Development plan Land use plan Strategic development plan Planning authority Planning guidelines

Planning scheme Planning scheme map Planning scheme ordinance Plot ratioPrivate open space Private right of way Producer statement Product accreditation Project management (building) Property line Property line wall Property management Property valuation Public authority Public open space ma mau; quy tac chuan nha a nhieu can ho dien tich cho thue thuc dien tich thuc dia khong dung (vai) khong phu hgp (vai)[dien tich, khu vuc] khong a dugcsu chiem giusu chiem giu tay doisu chiem giu tu nhanty le (bi) chiem giu, suat chiem giukhong gian bi chiem giuvung dat da khai thac; khong gian makhong gian ma cua tu nhankhong gian ma cong cong

duang chi giai ngoai cua nen mongnguai chu; nghiep chusu chiem giu cua chu cong trinhmat bang; ke hoach; ban vemat bang lo datmat bang he thong thoat nuacmat bang sanmat bang vungtong so domat bang soi bang guong dugc (tran, mai)mat bang [cong truang, thuc dia]ke hoach (ke hoach chien luac)ke hoach phat trien y doke hoach phat trienke hoach su dung datke hoach phat trien chien lugcthanh quyen (quy hoach), lap ke hoach)nhung nguyen tac chi dao (quy hoach, lapke hoach)so do quy hoachban do quy hoachbo cuc so do quy hoachty le lo datkhong gian ma cua tu nhanquyen co loi di riengban ke khai cua nha san xuatsu chinh thuc cong nhan san phamsu quan ly du an (xay dung)duang giai han (sa huu) bat dong santuang rao (sa huu) bat dong sansu quan ly tai san[su danh gia, gia tri] tai sancong chuckhong gian ma cong cong

Page 299: Thuat Ngu Xay Dung

- 299 -

Public right of way quyền có lối đi công cộngPublic utilities lợi ích công cộng; ngành phục vụ công cộng

Qualified person người có đủ trình độ chuyên môn, người có nghề

Real property bất động sảnRedevelopment tái phát triển, tái sản xuất mở rộngRegistration sự đăng kýRezoning sự phân khu lạiRight of light quyền có ánh sángRight of way quyền có lối điPrivate right of way quyền có lối đi riêngPublic right of way quyền có lối đi công cộngRiparian land đất ở ven sôngRiparian right quyền sử dụng đất ở ven sôngSection đơn nguyên (nhà)Section (of land) mặt cắt (của khu đất)Service areas khu vực phục vụSeverance sự cắt đứt (hợp đồng)Site khu đất; công trườngBuilding site công trường xây dựngSite area khu vực công trườngGross site area toàn bộ khu vực công trườngNet site area diện tích thực địaSite plan mặt bằng (khu đất, công trường)Siting plan mặt bằng chọn địa điểmStatuory licence giấy phép hợp phápStrata title bằng khoán đấtStrategic development plan (strategic plan)

kế hoạch phát triển chiến lược

Street aligment sự đặt phố thẳng hàngSubdivision sự chia nhỏ thêm; phân cấpTenant người thuê (nhà, đất)Territorial authority thẩm quyền về đất đaiTitle bằng khoán, chứng thưCertificate of title chứng thưStrata title bằng khoán đấtTorrens title bằng đăng ký đấtTitle search sự tìm bằng khoánTorrens title bằng đăng ký đấtTreated area (TA) diện tích đã [thương lượng, ký kết]Unencumbered covered area(UCA)

khu đất được bao che không bị trở ngại

Unencum bered không có trở ngạiUnroofed area diện tích không mái cheUsable floor area (UFA) diện tích sàn sử dụngUseful area diện tích hữu íchValuation sự đánh giá; giá trịVendor chủ bán, người bánWall-floor area ratio tỷ lệ diện tích tường trên sàn

Page 300: Thuat Ngu Xay Dung

- 300 -

Width of frontage chiều rộng khoảng đất trước nhàYard sân; bãi ràoZoning phân khu (vực)Height zoning phân khu theo chiều caoLand use zoning phân khu sử dụng đất

Page 301: Thuat Ngu Xay Dung

- 301 -

Page 302: Thuat Ngu Xay Dung

- 302 -

Section 32

School and Education Building

Activity area (school)Administration block (school)Area schoolAudiovisual zoomAuditoriumCafeteriaCanteen (school)Central schoolChalkboardClassroomDemountable classroom Mobile classroom Open classroom Relocatalle classroom Transportable classroom Clinic (school)Dental clinic Medical clinic Cloak area (school)College

Secondary college Commercial room (school) Common room (school or university)Staff common room

Student common room Communal area (school) Communication system (school) Conference room (school)Core facilities (school)Core spaces (school) Correspondence school Counselling room (coun- selling suite)Covered play area Demountable room Dental clinic (school)Phần 32

Trường học và công trình giáo dục

khu vực thực hành khối giáo vụ trường học của khu vực phòng nghe-nhìn giảng đường quán ăn tự phục vụ căngtintrường (ở) trung tâm bảng viết lớp họclớp học tháo lắp đượclớp học di độnglớp học ngoài trờilớp học chuyển chỗ đượclớp học di chuyển được

bệnh viện thực hành; phòng khámphòng khám (chữa) răngphòng khám (chữa) đa khoanơi để mũ, áo choàngtrưường đại học; trường cao đẳng;trường trung học nội trútrường trung học nội trúgian bán hàng (ở trường)phòng sinh hoạt chung

phòng sinh hoạt chung của công nhân viênphòng sinh hoạt chung của sinh viên khu đất công của trường hệ thống giao thông (trong trường) phòng họpcác phương tiện chủ yếu các [không gian, khu vực] chủ yếu trường học hàm thụ phòng hội ý

khu vực chơi có mái che phòng tháo lắp được phòng khám (chữa) răngDepartment zone (school)Distance educationDistrict high school (district higherelementaty school)Drama workshop (drama studio) Duplicating room (school)Family grouping (school)First year centre Flexible planning (school)Food service unit (school)Foyer (school)General purpose room (school)GymnasiumHigh schoolDistrict high schoolJunior high schoolSenior high schoolTechnical high schoolHome base (school)Home economics area (home science area)Hydrotherapy pool Junior high school Laboratory (school)Language laboratory Science laboratory Language laboratory Learning unit

Page 303: Thuat Ngu Xay Dung

- 303 -

Library resource centre (learning resource centre)Locker bay (school)Locker room (school)Media studies area

Medical clinic (school)Mobile classroom Multipurpose hall Music suite (music facility)Open classroom Open planning (school)Operable wallsOutdoor learning area (outdoor teaching area)Performing arts centre (school) PolytechnicPractical work/activities area (school)Pre-primary centre Preschool Primary schoolkhu vực của khoa giáo dục từ xatrường trung học (quận, khu)

nhà diễn kịchphòng lồng tiếngtrường theo nhóm gia đìnhtrung tâm của năm thứ nhất[bố trí, quy hoạch] cơ độngban phục vụ thực phẩmphòng giải laophòng họp chungphòng tập thể dụctrường trung họctrường trung học [quận, khu]trường có các lớp đầu bậc trung họctrường có lớp cuối bậc trung họctrường cao đẳng kỹ thuậtlớp nội trúlớp dạy nghề

bể chữa bệnh bằng nước nóng trường có các lớp đầu bậc trung học phòng thí nghiệm phòng thí nghiệm ngôn ngữ phòng thí nghiệm khoa học phòng thí nghiệm ngôn ngữ nhà họcthư viện; trung tâm lưu trữ sách báo

gian kho phòng khokhu vực các phòng học giáo cụ trực quanphòng khám chữa đa khoa lớp học di động hội trường đa dụng khoa âm nhạc lớp học lộ thiên quy hoạch [thoáng hở, mở] trường hoạt động được khu vực học ngoài trời

trung tâm các nghệ thuật biểu diễntrường bách khoacông việc thực hành/khu vực hoạtđộngtrung tâm mẫu giáo trường mẫu giáo trường tiểu họcPrivate school Quiet area (quiet room) Relocatable classroom Rural school School Area school Central school Cortespondence school District high School High school Junior high school Preschool Primary school Private school Rutal school School of arts School of the air Secardary school Senior high school Special school State school Technical high school Schoolhouse School of arts School of the air Schoolyard Science laboratory Secondary college Secondary department Secondary school Secure store (school)Seminar room Senior centre Senior high school Sickbay (sick room)Social service suite Special education unit Special schoolStraff common room (staff lounge, staff room)State school StoresStudent common room Teacher base Teachers' college Teaching area Teaching wall

Technical and further education trường tư (thục)khu vực yên tĩnh (phòng tĩnh)

Page 304: Thuat Ngu Xay Dung

- 304 -

lớp học chuyển chỗ đượctrường làng, trường ở nông thôntrườngtrường học của khu vựctrường (ở) trung tâmtrường học hàm thụtrường trung học [quận, khu]trường [cao đẳng, trung học]trường có các lớp đầu bậc trung họctrường mẫu giáotrường tiểu họctrường tư (thục)trường làng, trường nông thôntrường nghệ thuậttrường học từ xa (truyền thanh)trường trung họctrường có lớp cuối bậc trung họctrường đặc biệttrường côngtrường cao đẳng kỹ thuậttrường sởtrường nghệ thuậttrường học từ xa (truyền thanh)sân trườngphòng thí nghiệm khoa học trường trung học khoa phụ trường trung học kho bảo quản an toàn phòng họp chuyên đề trung tâm chínhtrường có lớp cuối bậc trung học phòng nghỉ cho học sinh hệ dịch vụ công cộng trường giáo dục đặc biệt trường đặc biệtphòng sinh hoạt chung của công nhân viên trường công kho tàngphòng sinh hoạt chung của sinh viên phòng giáo viên trường sư phạm khu vực giảng dạytường (để) giảng dạy (tường có bảng và thiết bị)giáo dục kỹ thuật nâng cao (TAFE)Technical collegeTechnical high school (technicalschool)Transportable class room Whiteboard Workshop (shool)Work station (school)

Section 35

Historical Building

AbacusAcanthus

AcroterionAestheticsAnconesAntaAntefixAnthemionAnticlastic surfaceApophygeArabesqueAraeostyle

ArchCatenary arch Cinquefoil arch Diaphragm arch Drop arch Elliptical arch Equilateral arch False arch Florentine arch Four-centred arch Gauged arch Horse shoe arch Lancet arch Ogee arch Parabolic arch Pointed arch Raking arch Relieving arch Seg mental arch Segmental pointed arch Semicircular arch Shouldered archtrường đại học kỹ thuật trường cao đẳng kỹ thuật

lớp học di chuyển được bảng trắng xưởng trường trạm gia công

Phần 35

các thuật ngữ về công trình lịch sử

abacus, đầu cột, đỉnh cộtkiểu lá acant (trang trí đầu thứcCorin)trang trí ở mí nhà (thẩm) mỹ học chân qùy, trụ (đỡ dầm) cột giả góc tườngtrang trí băng đá hoa ở diềm mái đềnantêmion, hình cây kim ngânbề mặt chống vỡ vụnđai cuốn đầu và chân cộtkiểu trang trí đường lượnkhoảng cách hai cột xa nhau (bằngnăn đường kính cột)cuốn, vòmcuốn có dạng chuỗicuốn dạng năm thùycuốn có tường ngăn

Page 305: Thuat Ngu Xay Dung

- 305 -

cuốn gôtichcuốn elipcuốn đều cạnhcuốn giảcuốn bằngcuốn bốn tâmcuốn băng gạch định hìnhcuốn hình móng ngựacuốn (đỉnh) cao, cuốn mũi tên caocuốn hình chữ Scuốn parabôncuốn nhọncuốn nghiêngcuốn giảm tảicuốn nhiều đoạncuốn nhọn nhiều đoạncuốn nửa tròncuốn đỡ

Page 306: Thuat Ngu Xay Dung

- 306 -

Sprung archThree-centred archTudor archArchitraveArchivoltArcuationAstylarAsymmetryAtl antesAtriumAttic orderBaileyMotte-and-baileyBalistrariaBallflowerBalusterBarbican

Barrel vaultBattizan (bartizan)Bar traceryBase (of column)BasementBas-reliefBastionBatteryBattlementBay leaf garlandBeak head (moulding)Bell capitalBelted columnBermBilletBird's beak BladeBlind window Blocked column Bolster BossBratticing Brattishing Break front Breastwork Broken pediment

Brown stone Bulwark Cabled fluting Cable moulding Caisson cuốn (chống) cuốn ba tâmcuốn Tudor, cuốn bốn tâmacsitrap, dầm đầu cộtacsivon, gờ mặt vòm

vòm, cuốnkhông có cộtkhông đối xứngcột tượng ngườisâu kín trong nhà ở (tại Italia)thức trên tường mặt thượngtường ngoài (lâu đài)hào nước và tường ngoàiô chữ thập; lỗ châu maihoa bi (trang trí)hàng lan canthành ngoài, lũy ngoài (lâu đài, thành phố) vòm trụchòi canh có lỗ châu mai họa tiết hình mảng dạng vạch đế cộtmóng; tầng ngầmphù điêu, hình chạm nổi thấppháo đài, thành lũybộ, nhómtường đỉnh pháo đàitrang trí bằng vòng lá nguyệt quếgờ hình mỏ chimđầu cột hình chuôngcột có đaibờ thềm, bờ bảo hộtrang trí theo phong cách Nocmanhình mỏ chimphiến, lácửa sổ giả, cửa sổ trang trícột (hợp) khốitấm đỡvấu, gờ lồisự chắn bằng váchvách thông giótrán cụt (mái hắt trên cửa đi)tấm chắn (gió) ngang tầm ngựcthức trang trí (trên cửa) không liêntụcđá gan gàthành lũy; đập chắn sóng sự tạo rãnh kiểu vặn thừng gờ hình vận thừng giếng chìm; ô trần

Page 307: Thuat Ngu Xay Dung

- 307 -

Canephor (a)Capital (column capital)CappingCaryatidCasemateCastellationCastleCatenary arch Caulcole (caulicoli) CavalierCavetto (moulding)CellCenotaphChequer workChevronCinctureCinquefoilCinquefoil archCitadelClassical building elementsCoffer (coffering)ColonnetteColossal orderColumnBelted columnBlocked columnCouple columasDemi-columnEngaged columnGrouped columnsRusticated columnTriumphal columnColumniationInterc olumni ati onComposite orderConsoleCorbelCordonCorinthian orderCornestoneCorniceRaking corniceCoronaCounterscarpGrenelCrenellatedCrenellationCrepido

Cresting (tuong) hinh nguoi

doi giodau cotgo dinh tuongcariatit, cot tuong phu nuham xay cuonthanh luyphao dai, choi thap, lau dai cuon co dang chuoi trang tri than cay leo o dau cot ky siduong ranh trang tri buong nhodai ky niem, bia ky niemviec ke o vuongbinh trang tri chu Vvanh, go vanhtrang tri kieu la nam thuycuon trang tri la y lanthanh luy, thanh quachcac bo phan xay dung co diensu chong thanh gieng; copphacot nhothuc khong locot, trucot co daicot (hop) khoi, cot cumcot doi, cot kepcot lo mot nuacot ancum cotcot thocot (o) khai hoan monviec dat cot, trukhoang cach giua cac cotthuc phuc hopcongxon, dam chiacho nho ra, cho loi ra; tay dogo dang daythuc Corinvien da gocmai dua dau hoitan, vanhtuong cong su doc nguoc nhom cot kep lo chau mai co lo chau mai dat lo chau maicrepido (hinh trang tri mai dua dau hdi)noc (nha), dinh

Page 308: Thuat Ngu Xay Dung

- 308 -

Crocket Crocket capital Cromlech Cross vault CrownCrown (of arch) Curvillnear tracery Cushion capital Cusp (cusping)CymaCyma rectaCyma reversaCymatiumDadoDaggerDaisDancetteDecastyleDecorationDemi-columnDemiluneDentilDiaperworkDiaphragm archDiastyle

Diminution (of a column)DipteralDistyleDodecastyleDogtoothDonjonDoric orderDosseretDrawbsidgeDripstoneDrop archDwarf galleryEchinusEgg and dart (moulding)

Elliptical archEmbossingEmbrassureEmplacementEncarpusEnceinteEnfiladeEngaged columnEntablaturethức trang trí hình lá cây đầu cột trang trí hình lá

cây cromlec, đá vòng trần vòm giao nhau hình vành, hình vòng hoa đỉnh vòmhoa trết mảng dạng đường cong đầu cột có đệm đỉnh nhọn, mũi nhọn của lá (trang trí) hình cụm hoa trang trí dải cụm hoa thẳng trang trí dải cụm hoa đảo nghịch sự trang trí hình cụm hoa phần chân tường, thân bệ (hình) dao găm bệ, đaihọa tiết kiểu chữ chicó mười cột (cổng, mái...)trang trícột lộ một nửahình bán nguyệttrang trí hình răng cưatrang trí hình thoivòm có đường chắnkhoảng cách giữa các cột (3-4 lầnđường kính)sự thu nhỏ (cột)có hai hàng cột (tòa nhà)kiểu hai cộtkiểu mười hai cộttrang trí hình chóptháp canh (lâu đài Trung Cổ)thức Đôricquán trọ làm phúccầu cấtmái hắt; đá lọc cuốn gôtich hiên thấpđường sống, đường gờ nổi đường chỉ trang trí hình trứng và mũi tên cuốn elipsự chạm nổi, sự đắp nổi lỗ cửa; lỗ châu mai nơi đặt ụ súng trang trí kiểu tràng hoa hàng rào (quanh công sự) dãy phòng liền cột ẩn mũ cột

Page 309: Thuat Ngu Xay Dung

Entasis Entrenchment Equilateral arch Escarp Eustyle

ExtradosFacadeFacingFalse archFan traceryFan vault(ing)FasciaFestoonFlankFlat archFleur-de-lisFleuronFlorentine archFloriatedFluted shaftFlutesFlutingCabled flutingFoil

Cinquefoil

Quatrefoil

Trefoil

Foliage

Foliation

Fort

Fortalice

Fortress

Fosse

Four-centred arch

Fretwork (fret)

Frieze

Fringe

Frontispiece

Gadroon

Gargoyle Gauged arch GlacisGolden sectionGuilleGroinGroin vaultGrouped column

- 309 -

đường (gờ, chỉ) dọc cột sự đào hào chung quanh cuốn đều cạnh vách đứngkiểu cột có khoảng cách giữa các cột bằng 3,25 đường kính của cột lưng vòmmặt trước, mặt chính (của tòa nhà) sự tạo bề mặt; [lớp, vật liệu] ốp vòm giả, vòm trang trí hoa tiết hình mảng dạng quạt vòm hình quạtđường gờ nổi (trên tường, trên gỗ)feston, sự trang trí đường dây hoasườn, hôngvòm phẳngtrang trí hình hoa huệtrang trí dạng hoa (thức)cuốn Florentrinđược trang trí bằng hoathân cột có rãnhđường rãnh, đường máng (ở cột)sự tạo đường rãnhsự tạo đường rãnh hình quấn thừnglá (kim loại), thùy (lá)trang trí kiểu lá năm thùytrang trí kiểu lá bốn thùytrang trí kiểu lá ba thùyhoa văn lásự trang trái bằng hình lá pháo đài, công sự pháo đài nhỏ; công sự ngoài thành pháo đàihào (xung quanh thành) vòm bốn tâmsự trang trí hoa văn chữ triện đường viền, dải trang trí diềm, viền mặt trướcmiệng máng xối hình thú hoặc đầu ngườiống máng xối gôtichcuốn bằng gạch định hìnhdốc thoải trước pháo đàitiết diện vàng (theo Le Corbusier)lưới, vìvòm nhọntrần vòm nhọncụm cột

Page 310: Thuat Ngu Xay Dung

- 310 -

Guilloche

GuttaHallHall-keepHarmonic proportionHaunchHelixHeptastyleHexastyleHood mouldHornworkHorseshoe archImpostIn antisInlaid work (inlay)Interc olumni ati onIntersecting traceryIntradosIonic orderKect mouldingKeepHall-keepKeystoneLabelLancet archLancet window (lancet) Leaf and dart (moulding) LierneLoophole (loop)LozengeLunette

MachicolationMansionMarginMarquetryMartello towerMegalithMenhirMerlonMetopeMinuteMoatModillionModuleModulorMonolithMonument

hình trang trí đường vắt chéo chạm trổtrang trí chấm hình giọt nước phòng lớn, đại sảnh lâu đài (của địa chủ) tỷ lệ hài hòaphần giữa chân và đỉnh vòmđường xoắn ốckiểu có bảy cộtkiểu có sáu cộtgờ trang trí hình mũtrang trí hình tù vàcuốn hình móng ngựachân trục, chân cộtkiểu hai cột ở giữa góc tườngkhảm, dát vàokhoảng cách giữa các cộthọa tiết mảng cắt ngangmặt lõm thân vòmthức Iônicđường gờ cao, đường sống tháp chính của pháo đài lâu đài (của địa chủ) đá chốt (cuốn) nhãn hiệu, dấu hiệu cuốn nhọn, cửa tò vò cửa tò vògờ trang trí lá và mũi tên vòm gôtich có gờ vòng, cuộntrang trí hình quả trámcửa sổ nhỏ hình bán nguyệt (trần,mái)lỗ ném (ở thành lũy) lâu đài; khu nhà lớn mép, rìanghề tranh khảmtháp martellotảng đá lớn (thời Thái Cổ)bàn đálỗ châu mai (tườngpháo đài) mêtôpphút (thời gian, góc độ) hào (của pháo đài) đầu chìa ('trang trí đầu cột) môđunmôđulo (thước của Le Corbusier) đá toàn khối, đá nguyên khối đài kỷ niệm, công trình kỷ niệm

Page 311: Thuat Ngu Xay Dung

- 311 -

MosaicMotteMotte-and-baileyMuralMutuleNebule (moulding) Neck (necking)ObeliskOctagonOctastyleOculusOeilletOgee archOgee moulding (ogee) Orders (of architecture) Attic order

Composite order

Corinthian order Doric order Ionian order Tuscan order Superingposed orders Ornamentation OublietteOvolo moulding (ovolo)PadstonePalisadePalladian windowPalmettePanelParabolic archPateraPavilionPedestalPedimentBroken pedimentSegmental pedimentPentastylePeristylePerronPilasterPillarPlafondPlate traceryPlinthPadium

Pointed archsự khảm; mozaic, men

rạn hào nướchào nước và tường ngoài tranh tường, bích họa mutule (thuộc thức Đôric) gờ trang trí dạng tinh vân sự tiện ngấn; sự làm rãnh tháp, đài kỷ niệm hình bát giác, hình tám cạnh hiên tám cộtcửa sổ tròn (trên mái vòm) trang trí hình hoa cẩm chướng cuốn hình chữ S đường gờ hình chữ S thức (kiến trúc)thức atic, thức cổ điển tiết diện vuôngthức Compôzit, thức phức hợp (giữathức Côrin và Iônic)thức Côrinthức Đôricthức Iônicthức Toscanthức chồngsự trang hoàng, sự trang trí ngục tối ở dưới đất gờ kiểu hình trứng đá kêhàng rào bằng cọc cửa sổ kiểu cổ Hy Lạp kiểu trang trí hình lá cọ parô, bảng tranh; panen cuốn parabôn hoa văn nổi hình đĩa sảnh; quán; lều tạm chân cột trụ trán tườngtrán tường [đứt quãng, hở]trán tường dạng cung tròn(nhà) kiểu năm cộtkiểu bố trí ở xung quanh (cột)thềm nhiều bậccột trụ tườngtrụ, cộttrần nhà; bức họa ở trần nhà họa tiết hình mảng dạng tấm chân tường, chân cột (hình vuông) bậc đài vòng (tương đấu, sân vận động) cuốn nhọn

Page 312: Thuat Ngu Xay Dung

- 312 -

Pointed croos vaultPolychromaticPolygonPolystylePortcullis

Porte-corcherePorticoPosternProportionHarmonic proportionProstylePycnostyleQuadrigaQuadripartie vaultingQuatrefoilQuirkQuoinSquint quoinRaking archRaking corniceRampartRavelinRedoubtReedingRegletReliefBas-reliefRelieving archRespondRibRidge rib Transverse rib Ribbed vault Ridge zib Rosette Rostrum RotundaRusticated column Rusticated wall Sail vaultSalient (salient angle)Sally-portScaleScallopScarpCounterscarpEscarpSconce

Screencho giao nhau cua tran vom nhan da sacda giac, hinh nhieu canh nhieu cotkhung luai sat (keo len xuong & cong thanh)cong co mai va xe ra vao dugc cong, cong xay cua sau, cua ben ty lety le hai hoahang cot truackieu co khoang cach (cot)xe bon ngua (tuang, phu dieu)(tran) vom bon manh trang tri kieu la bon thuy duang xoigoc tuang; gach xay dinh vomgach xay dinh vom lechcuon nghiengmai dua dau hoithanh luy; tuang datthanh luy vong cungdon nho, don letuang xoan ocgiai phan cach hai duang gahinh dap noi, phu dieuhinh dap noi thapcuon giam taicot gia, cot op tuanggan (la, cot); suansong (mai)suan ngangvom gasong (mai)cua so hinh hoa hong; hinh hoa hongbuc dien thuyetnha vom troncot thotuang thocuon dang buomgoc loilo pha vay (trong cong su) ty le xichday hoa; vien dangten mai doc, them doc mai doc ngugc doc dung a chan thanh mai che buc man

Page 313: Thuat Ngu Xay Dung

- 313 -

Screens passageScrollSegmentSegmental pointed arch Semicircular arch Serpentine SeverySexpartite vault Shaft (column shaft) ShelfShouldered archSkewbackSoffitSpandrelSpringerSpringingSpringing lineSprung archSquint quoinStadiumStellar vaultStereobateStoaStockadeStrapworkStrixStylobateSuperinposed ordersSurbaseSwagSymmetrySynelastic surfaceSystyleTeniaTalon (moulding)TessellatedTesseraTetrastyleThree-centred archTierceronTorusTourelleTower (fortification) Martello tower Trabeation Tracery Bar tracery Curvilinear tracery Fan tracery Intersecting tracery lối qua có màn chắn đường xoắn ốcđoạn, cong nhỏ hơn nửa

vòng tròncuốn nhọn phân đoạncuốn bán nguyệtquanh co, ngoằn ngoèo (đường)mảng vòmvòm sáu mảnhthân cộtcái kệ, giácuốn đỡđế tựa của vòmmặt dưới bancông; mặt dưới vòm tường lửng; tường trên vòm chân vòm, đế vòm đế vòmđường chân vòm cuốn (chống) gạch xây đỉnh vòm lệch sân vận động vòm dạng sao hệ chân cột cổng vòm hàng cọc chắn trang trí vòng đai rãnh xoi trên chân cột bệ đỏ hàng cột hệ thức chồng gờ chân cộtdiềm trang trí hình hoa quả đối xứngbề mặt cong đều theo các hướngcó hàng cột gần nhautấm, thanh dẹtgờ chân cột, gờ đầu cộtkhảm được lát đá hoa nhiều mầutrang trí ghép mảnhkiểu bốn cột (nhà)cuốn ba tâmtầng bậcvành chân cộttháp súngchòi canhtháp Martellomũ cộthọa tiết hình mảng họa tiết mảng dạng vạch họa tiết mảng dạng (đường) cong họa tiết hình mảng dạng quạt họa tiết hình mảng giao nhau

Page 314: Thuat Ngu Xay Dung

Plate traceryY-traceryTrachelionTransverse ribTrefoilTriglyphTrilithonTriumphal archTriumphal columnTudor archTudor flowerTuscan orderTympanumUndercroftValanceVaultBarrel vault Cross vault Domical vault Fan vault Groin vault Quadripartie vault Ribbed vault Sail vault Sexpartite vault Volute Voussoir WaidWave mouldingY-traceryZigzag

- 314 -

họa tiết hình mảng dạng đĩahọa tiết hình mảng dạng Ydạng thót lạisườn ngangkiểu lá 3 thùytrigliptrilifoncuốn ở khải hoàn môn cột (ở) khải hoàn môn cuốn tudor, cuốn bốn tâm hoa tudor thức Toscan mặt hồihầm mộ (ở nhà thờ)diềm màn chevòm, mái vòmvòm trụvòm chéovòm bán cầuvòm quạtvm giao nhauvòm bốn mảnhvòm có gờvòm cánh buồmvòm sáu mảnhvòng xoắn, kiểu xoắn ốcđá nêm, gạch nêmđường gờ lượn hình sónggờ hiện hình sónghọa tiết mảng dạng Yhình chữ chi

Page 315: Thuat Ngu Xay Dung

- 315 -

Page 316: Thuat Ngu Xay Dung

va dac biet

- 316 -

Phu luc I. Minh họa các thuật ngữ Appendix I

Page 317: Thuat Ngu Xay Dung

- 317 -

Page 318: Thuat Ngu Xay Dung

- 318 -

Ilustrations of general and specifictermsGeneral

1. Dwelling design (I) - Plans2. Dwelling design (II) - Section, Elevation, Perspective

Construction3. Brick and brick veneerPhụ lục I

minh họa các thuật ngữ chung và đặc biệt Phần chung

1. Thiết kế nhà ở (I) - Mặt bằng2. Thiết kế nhà ở (II) - Mặt cắt, mặt đứng - phối cảnh

Kết cấu

3. Gạch và kết cấu ốp gạch

Page 319: Thuat Ngu Xay Dung

- 319 -

construction4. Timber frame construction5. Timber pole construction6. Timber roof framing7. Footings

Structural

8. Roof trusses9. Long span trusses and girders10. Shoring and underpinning

Masonry

11. Brick types12. Concrete blocks and bricks13. Mortar joints14. Brickwork bonds (walls, paving)

15. Masonry walling16. Fireplace and chimney17. Masonry arches (I)Masonry arches (II)

Timberwork

19. Timber joints (I)20. Timber joints (II)21. Weatherboard profiles22. Timber mouldings

Roofing

23. Roof types24. Roofing tiles and sheeting25. Gutters and downpipes

Steel

26. Steel sections and profiles

Fasteners

27. Bolts, nuts and screws28. Special bolts, toggles and anchors29. Timber connectors30. Nails

Stairs

31. Stair types32. Stair construction33. Stairs and ladders

Doors and Windows4. Ket cau khung go5. Ket cau tru go6. Khung mai go

7. Mong

Cau tao

8. Keo mai9. Keo va gian nhip lon10. Chong do va gia co ben duoi

Cong tac ne

11. Cac loai gach12. Khoi va gach betong13. Mach vua14. Cac kieu khoi xay gach (tuong, he)15. Xay duong16. Lo suoi va ong khoi17. Xay vom (I)18- Xay vom (II)

Cong tac moc

19. Lien ket go (I)20. Lien ket go (II)21. Mat cat ghep van go22. Cac kieu go go

Lap mai

23. Cac loai mai24. Ngoi va tam lop25. Mang va ong mang

Thep

26. Thep hinh cac loai

Phu tung lien ket

2. Bulong, dai oc va vit28. Bulong dac biet, dinh chot va neo29. Chot go30. Dinh

Cau thang

31. Kieu cau thang32. Cau tao cau thang33. Cau thang va thang

Cua so va cua di

Page 320: Thuat Ngu Xay Dung

- 320 -

34. Door types35. Window types36. Window construction37. Hinges

38. Locks and latches Electrical39. Electrical accessories

Plumbing and Drainage

40. Water pipes and pipe fittings

41. Drainage pipes and fittings (I)

42. Drainage pipes and fittings (II)

43. Taps and spouts44. Bathroom fixtures45. Septic tanks and grease traps

Drawing

46. Dimensional coordination

History of Architecture

47. Classical decoration48. Classical orders of architecture49. Doric and lonic orders50. Corinthian and Composite orders51. Lassical building elements (domes, vaults, pediments, intercolumniation)52. Spires, buttresses and tracery

Appendix II34. Kiểu cửa đi35. Kiểu cửa sổ36. Cấu tạo cửa sổ37. Bản lề3S. Khóa và chốt cửa

Điện39. Phụ tùng điện

Đường ống cấp và thoát nước

40. ống nước và phụ tùng ống41. ống thoát nước và các phụ tùng(I)42. ống thoát nước và các phụ tùng(II)43. Vòi nước và vòi phun44. Thiết bị phòng tắm45. Bể tự hoại và hố gom dầu mỡ

Bản vẽ

46. Điều hợp kích thước

Lịch sử kiến trúc

47. Trang trí cổ điển48. Các thức kiến trúc cổ điển49. Thức Đôric và Iônic50. Thức Côrin và thức Compôzit51. Các bộ phận của công trình cổ điển (mái vòm, vòm, trán tường, dãy cột)52. Chóp mái, trụ ốp và trang trí mảng

Phụ lục II

Page 321: Thuat Ngu Xay Dung

- 321 -

Page 322: Thuat Ngu Xay Dung

he thong do luong

- 322 -

The system of weights and measures

Page 323: Thuat Ngu Xay Dung

- 323 -

Page 324: Thuat Ngu Xay Dung

weights

- 324 -

and measures

Page 325: Thuat Ngu Xay Dung

trọng lượng và các số đo

- 325 -

in 2,54cmfút (bộ) 30,48cmiat 0,91 cmfulông 201,17cm

dặm 1,61km

= foot (ft)=1 yard (yd)1 furlong

=1 miles (ml)

Traditional British and American Hệ Anh-Mỹ Length/Distance Chiều dài/khoảng cách 1 inch (in)12 inches3 feet 220 yards old use and tech.1760 yards 8 furlongsSquare Measure/areaSố đo/diện tích vuông 1 square inch (sq in)1 square mile (sq ml)100 sq ml

1 acre/4840 (sq yd)Metric EquivalentHệ mét tương đương

1 in

vuông 6,45cm vuông 1 dặm vuông 2,59km vuông 100 dặm vuông

khoảng 260km vuông1 mẫu Anh 0,45 hecta

(để đo lường đất đai)

Page 326: Thuat Ngu Xay Dung

- 326 -

Page 327: Thuat Ngu Xay Dung

45,36kg

907,18kg

0,14 lít 0,57 lít 1,14 lít 4,54 lít

- 327 -

Special US WeightsCác trọng lượng đặc biệt của Mỹ100 pounds = 1 (short) 1 tạ Mỹ

hundredweight 2000 pounds= 1 (short) ton 1 tấn Mỹ

20 (short) cwt

Liquid Measure/Capacity (Anh)Số đo chất lỏng/Dung tích1 gill 1 gin4 gills =1 pints 1 panh2 pints =1 quart (qt) 1 lít Anh 8pt/4qt =1 gallong 1 galông

(gal)

Weights/MassTrọng lượng/Khối lượng1 ounce (oz) 1 aoxơ 28,35gam16 ounces =1 pound (lb) 1 cân Anh 0,45kg14 pounds = 1 stone (st) 1 xtôn 6,35kg8 stones 1 hundred-1 1 tạ Anh 50,80kg

weight (cwt)20cwt/2240lb =1 ton 1 tấn Anh 1016kg

Page 328: Thuat Ngu Xay Dung

- 328 -

0,118 lít 0,473 lít

2 pints 0,946 lít

3,785 lít4 quarts

= 1 US liquid 1 panh Mỹ pint= 1 US liquid 1 lít Mỹ quar=1 US gallon 1 galông

Liquid Measure/Capacity (US)Số đo chất lỏng/Dung tích (Mỹ)1 US liquid gill4 gills

1 gin

Mỹ

Page 329: Thuat Ngu Xay Dung

- 329 -

weights and measures; the metric system

Page 330: Thuat Ngu Xay Dung

- 330 -

Page 331: Thuat Ngu Xay Dung

- 331 -

trọng lượng và số đo trong hệ mét

Chú ý: 1. Các yếu tố Latinh hợp thành deci-(mười), centi-(trăm) và mili-(nghìn) dùng cho các phần số của một đơn vị trong hệ mét: một phần mười, một phần trăm và một phần nghìn. 2. Các yếu tố Hy Lạp hợp thành deca-(mười), hecto-(trăm) và kilo-(nghìn) dùng cho các phép nhân của một đơn vị trong hệ mét: mười lần, một trăm lần và một nghìn lần. Mega-là một triệu lần.

Metric Tables Traditional Equivalent

Các bảng hệ mét Tương đươngHệ Anh - Mỹ

Page 332: Thuat Ngu Xay Dung

- 332 -

Page 333: Thuat Ngu Xay Dung

1 xentimét 0,39 in 39,37 in 0,62 dặm

- 333 -

Length/Distance Chiều dài/Khoảng cách1 centimetre (cm)100 cm 1000 metres

Page 334: Thuat Ngu Xay Dung

- 334 -

Page 335: Thuat Ngu Xay Dung

- 335 -

Square Measure/Area Số đo diện tích vuông1 square centimetre (sq cm)

1 square metre (sq m)

1 hectare (ha)(dùng để đo lường đất đai)

1 xentimét vuông 0,155 in vuông 1 mét vuông 1,196

iat vuông 1 hecta 2,47 mẫu Anh

Page 336: Thuat Ngu Xay Dung

100 hectares

- 336 -

247 acres 247 mẫu Anh

Page 337: Thuat Ngu Xay Dung

0,035 aoxơ 1,205 pao

2204,6 pao 0,984 tấn (Br)

1,1 tấn (us)

- 337 -

Weight/MassTrọng lượng/Khối lượng1 gram(me) (g/gm) 1 gam1 kilogram (kg) 1 kilogam1 tonne/metric ton (MT/t) 1 tấn 1000 kilogram

Page 338: Thuat Ngu Xay Dung

- 338 -

Page 339: Thuat Ngu Xay Dung

- 339 -

Liquid Measur/Capacity Số đo chất lỏng/Dung tích1 litre (l) 1 lít

1 hectolitre = 100 litres 100 lít

1,75 pints 1,057 quarts (US)

21,99 galông (Br) 26,4 galông (US)

Page 340: Thuat Ngu Xay Dung

- 340 -

Page 341: Thuat Ngu Xay Dung

- 341 -

Cách dùng: Khi viết các chữ viết tắt cho các trọng lượng và số đo, nhiều người thêm “s” vào số nhiều: ozs, lbs, cms, v.v.... cho oz, lb, cm. Khi viết theo kiểu Mỹ thì dạng -tre là -ter: meter, liter, v.v... Khi đo lường thể tích thì cubic được dùng chung cho cả ha hệ thống: cubic inches (inhsơ khối), cubic centimetres (xentimét khối),v.v....

Mục lục Definitions listed alphabetically1. NHỮNG QUY ĐỊNH CHUNG - GENERAL PROVISIONS1.1 Định nghĩa - Definitions1.2 Diễn giải - Interpretation1.3 Các cách thông tin - Communications1.4 Luật và ngôn ngữ - Law and Language1.5 Thứ tự ưu tiên của các tài liệu - Priority of Documents1.6 Thoả thuận hợp đồng - Contract Agreement1.7 Nhượng lại - Assignment1.8 Sự cẩn trọng và cung cấp tài liệu - Care and Supply of Documents1.9 Các bản vẽ hoặc chỉ dẫn cung cấp không kịp thời (trì hoãn) - Delayed Drawings or Instructions1.10 Việc Chủ đầu tư sử dụng tài liệu của Nhà thầu - Employer’s Use of Contractor’s Documents1.11 Việc Nhà thầu sử dụng tài liệu Chủ đầu tư - Contractor’s Use of Employer’s Documents

Page 342: Thuat Ngu Xay Dung

- 342 -

1.12 Các chi tiết bí mật - Confidential Details1.13 Tuân thủ luật pháp - Compliance with Laws1.14 Trách nhiệm chung và trách nhiệm riêng - Joint and Several Liability1.15 Việc thẩm tra và kiểm toán của Ngân hàng - Inspections and Audit by the Bank

2. CHỦ ĐẦU TƯ - THE EMPLOYER2.1 Quyền tiếp cận công trường - Right of Access to the Site2.2 Giấy phép, chứng chỉ hoặc giấy chấp thuận - Permits, Licences or Approvals2.3 Nhân lực của Chủ đầu tư - Employer’s Personnel2.4 Sự thu xếp tài chính của Chủ đầu tư  - Employer’s Financial Arrangements2.5 Khiếu nại của Chủ đầu tư - Employer’s Claims

3. NHÀ TƯ VẤN - THE ENGINEER3.1 Nhiệm vụ và quyền hạn của Nhà tư vấn - Engineer’s Duties and Authority3.2 Uỷ quyền của Nhà tư vấn - Delegation by the Engineer3.3 Chỉ dẫn của Nhà tư vấn - Instructions of the Engineer3.4 Thay thế Nhà tư vấn - Replacement of the Engineer3.5 Quyết định - Determinations

4. NHÀ THẦU - THE CONTRACTOR4.1 Trách nhiệm chung của Nhà thầu - Contractor’s General Obligations

Page 343: Thuat Ngu Xay Dung

- 343 -

4.2 Bảo lãnh thực hiện - Performance Security4.3 Đại diện Nhà thầu - Contractor’s Representative4.4 Nhà thầu phụ - Subcontractors4.5 Nhượng lại lợi ích của Hợp đồng Thầu phụ - Assignment of Benefit of Subcontract4.6 Hợp tác - Co-operation4.7 Định vị các mốc - Setting Out4.8 Các quy định về an toàn - Safety Procedures4.9 Đảm bảo chất lượng - Quality Assurance4.10 Dữ liệu về công trường - Site Data4.11 Tính chất đầy đủ của Giá Hợp đồng được chấp nhận - Sufficiency of the Accepted Contract Amount4.12 Điều kiện vật chất không lường trước được - Unforeseeable Physical Conditions4.13 Quyền về đường đi và phương tiện - Rights of Way and Facilities4.14 Tránh can thiệp - Avoidance of Interference4.15 Đường vào công trường - Access Route4.16 Vận chuyển hàng hoá - Transport of Goods4.17 Thiết bị của Nhà thầu - Contractor’s Equipment4.18 Bảo vệ môi trường - Protection of the Environment4.19 Điện, nước và khí đốt - Electricity, Water and Gas4.20 Thiết bị và vật liệu cấp tự do của Chủ đầu tư  - Employer’s Equipment and Free-Issue Material4.21 Báo cáo tiến độ - Progress Reports4.22 An ninh công trường - Security of the Site4.23 Hoạt động của Nhà thầu trên công trường - Contractor’s

Page 344: Thuat Ngu Xay Dung

- 344 -

Operations on Site4.24 Cổ vật - Fossils

5 NOMINATED SUBCONTRACTORS - CHỈ ĐỊNH THẦU PHỤ5.1 Definition of “nominated Subcontractor” - Định nghĩa “Nhà thầu phụ được chỉ định”5.2 Objection to Nomination - Phản đối việc chỉ định5.3 Payments to nominated Subcontractors - Thanh toán cho Nhà thầu phụ được chỉ định5.4 Evidence of Payments - Bằng chứng thanh toán

6 STAFF AND LABOUR - NHÂN VIÊN VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG6.1 Engagement of Staff and Labour - Tuyển mộ nhân viên và lao động6.2 Rates of Wages and Conditions of Labour - Mức lương và điều kiện lao động6.3 Persons in the Service of Employer - Những người trong bộ máy của Chủ đầu tư6.4 Labour Laws - Luật lao động6.5 Working Hours - Giờ lao động6.6 Facilities for Staff and Labour - Phương tiện cho nhân viên và lao động

Page 345: Thuat Ngu Xay Dung

- 345 -

6.7 Health and Safety - Sức khoẻ và an toàn lao động6.8 Contractor’s Superintendence - Sự giám sát của Nhà thầu6.9 Contractor’s Personnel - Nhân lực Nhà thầu6.10 Records of Contractor’s Personnel and Equipment - Báo cáo về nhân lực và thiết bị Nhà thầu6.11 Disorderly Conduct - Hành vi gây rối6.12 Foreign Personnel - Nhân sự người nước ngoài6.13 Supply of Foodstuffs - Cung cấp thực phẩm6.14 Supply of Water - Cung cấp nước6.15 Measures against Insect and Pest Nuisance - Biện pháp chống côn trùng và những phiền toái6.16 Alcoholic Liquor or Drugs - Rượu hoặc ma tuý6.17 Arms and Ammunition - Vũ khí và đạn dược6.18 Festival and Religious Customs - Phong tục lễ hội và tôn giáo6.19 Funeral Arrangements - Sự thu xếp tang lễ6.20 Prohibition of Forced or Compulsory Labour - Cấm sử dụng lao động bị bắt ép, bắt buộc6.21 Prohibition of Harmful Child Labour - Cấm sử dụng lao động trẻ em vào công việc có hại6.22 Employment Records of Workers - Hồ sơ tuyển dụng công nhân

7 PLANT, MATERIALS AND WORKMANSHIP - THIẾT BỊ, VẬT LIỆU VÀ TAY NGHỀ7.1 Manner of Execution - Cách thức thực hiện7.2 Samples - Mẫu mã7.3 Inspection - Kiểm tra

Page 346: Thuat Ngu Xay Dung

- 346 -

7.4 Testing - Kiểm định (thử)7.5 Rejection - Từ chối7.6 Remedial Work - Công việc sửa chữa7.7 Ownership of Plant and Materials - Quyền sở hữu về thiết bị và vật liệu7.8 Royalties - Lệ phí sử dụng

8 COMMENCEMENT, DELAYS AND SUSPENSION - KHỞI CÔNG, CHẬM TRỄ VÀ TẠM NGỪNG8.1 Commencement of Works - Khởi công công trình8.2 Time for Completion - Thời gian hoàn thành8.3 Programme - Chương trình tiến độ8.4 Extension of Time for Completion - Gia hạn thời gian hoàn thành8.5 Delays Caused by Authorities - Chậm trễ do Nhà chức trách8.6 Rate of Progress - Tiến độ thực hiện8.7 Delay Damages - Những thiệt hại do chậm trễ8.8 Suspension of Work - Tạm ngừng công việc8.9 Consequences of Suspension - Hậu quả của việc tạm ngừng8.10 Payment for Plant and Materials in Event of Suspension - Thanh toán tiền thiết bị và vật liệu trong trường hợp tạm ngừng8.11 Prolonged Suspension - Kéo dài tình trạng tạm ngừng8.12 Resumption of Work - Nối lại công việc

 

Page 347: Thuat Ngu Xay Dung

- 347 -

9 TESTS ON COMPLETION - THỬ (KIỂM ĐỊNH) KHI HOÀN THÀNH9.1 Contractor’s Obligations - Nghĩa vụ Nhà thầu9.2 Delayed Tests - Việc thử nghiệm bị chậm trễ9.3 Retesting - Thử nghiệm lại9.4 Failure to Pass Tests on Completion - Không vượt qua các cuộc thử nghiệm khi hoàn thành

10 EMPLOYER’S TAKING OVER - NGHIỆM THU CỦA CHỦ ĐẦU TƯ10.1 Taking Over of the Works and Sections - Nghiệm thu công trình và các hạng mục công trình10.2 Taking Over of Parts of the Works - Nghiệm thu bộ phận công trình10.3 Interference with Tests on Completion - Can thiệp vào các cuộc thử nghiệm khi hoàn thành10.4 Surfaces Requiring Reinstatement - Yêu cầu bố trí lại mặt bằng

11 DEFECTS LIABILITY - TRÁCH NHIỆM ĐỐI VỚI CÁC SAI SÓT11.1 Completion of Outstanding Work and Remedying Defects - Hoàn thành công việc còn dở dang và sửa chữa sai sót11.2 Cost of Remedying Defects - Chi phí do việc sửa chữa sai sót11.3 Extension of Defects Notification Period - Kéo dài thời hạn thông báo sai sót11.4 Failure to Remedy Defects - Không sửa chữa được sai sót

Page 348: Thuat Ngu Xay Dung

- 348 -

11.5 Removal of Defective Work - Di chuyển công việc bị sai sót11.6 Further Tests - Các kiểm định thêm11.7 Right of Access - Quyền được ra vào11.8 Contractor to Search - Nhà thầu tìm nguyên nhân11.9 Performance Certificate - Chứng chỉ thực hiện11.10 Unfulfilled Obligations - Những nghĩa vụ chưa được hoàn thành11.11 Clearance of Site - Dọn dẹp công trường

12 MEASUREMENT AND EVALUATION - ĐO LƯỜNG VÀ ĐÁNH GIÁ12.1 Works to be Measured - Công việc cần đo lường12.2 Method of Measurement - Phương pháp đo lường12.3 Evaluation - Đánh giá12.4 Omissions - Sự bỏ sót

13 VARIATIONS AND ADJUSTMENTS - CÁC THAY ĐỔI VÀ ĐIỀU CHỈNH13.1 Right to Vary - Quyền được thay đổi13.2 Value Engineering - Đánh giá công trình13.3 Variation Procedure - Thủ tục thay đổi13.4 Payment in Applicable Currencies - Thanh toán bằng tiền tệ quy định13.5 Provisional Sums - Khoản tiền tạm tính13.6 Daywork - Ngày làm việc13.7 Adjustments for Changes in Legislation - Điều chỉnh do thay đổi luật lệ

Page 349: Thuat Ngu Xay Dung

- 349 -

13.8 Adjustments for Changes in Cost - Điều chỉnh do thay đổi về chi phí

14 CONTRACT PRICE AND PAYMENT - GIÁ HỢP ĐỒNG VÀ THANH TOÁN14.1 The Contract Price - Giá Hợp đồng14.2 Advance Payment - Tạm ứng14.3 Application for Interim Payment Certificates - Xin cấp Chứng chỉ thanh toán tạm14.4 Schedule of Payments - Kế hoạch Thanh toán14.5 Plant and Materials intended for the Works - Thiết bị và các vật liệu sẽ dùng cho công trình14.6 Issue of Interim Payment Certificates - Cấp Chứng chỉ thanh toán tạm14.7 Payment - Thanh toán14.8 Delayed Payment - Thanh toán bị chậm chễ14.9 Payment of Retention Money - Thanh toán khoản tiền giữ lại14.10 Statement at Completion - Báo cáo khi hoàn thành14.11 Application for Final Payment Certificate - Xin cấp Chứng chỉ thanh toán cuối cùng14.12 Discharge - Trang trải xong14.13 Issue of Final Payment Certificate - Cấp Chứng chỉ thanh toán cuối cùng14.14 Cessation of Employer’s Liability - Chấm dứt trách nhiệm của Chủ đầu tư14.15 Currencies of Payment - Tiền tệ thanh toán

Page 350: Thuat Ngu Xay Dung

- 350 -

15 TERMINATION BY EMPLOYER - CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG BỞI CHỦ ĐẦU TƯ

15.1 Notice to Correct - Thông báo sửa chữa15.2 Termination by Employer - Chấm dứt hợp đồng bởi Chủ đầu tư15.3 Valuation at Date of Termination - Đánh giá tại ngày chấm dứt15.4 Payment after Termination - Thanh toán sau khi chấm dứt hợp đồng15.5 Employer’s Entitlement to Termination for Convenience - Quyền chấm dứt Hợp đồng của Chủ đầu tư15.6 Corrupt or Fraudulent Practices - Hành vi tham nhũng hoặc gian lận

16 SUSPENSION AND TERMINATION BY CONTRACTOR - TẠM NGỪNG VÀ CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG BỞI NHÀ THẦU

16.1 Contractor’s Entitlement to Suspend Work - Quyền của Nhà thầu tạm ngừng công việc16.2 Termination by Contractor - Chấm dứt Hợp đồng bởi Nhà thầu16.3 Cessation of Work and Removal of Contractor’s Equipment - Ngừng công việc và di dời thiết bị của Nhà thầu16.4 Payment on Termination - Thanh toán khi chấm dứt Hợp đồng

Page 351: Thuat Ngu Xay Dung

- 351 -

17 RISK AND RESPONSIBILITY - RỦI RO VÀ TRÁCH NHIỆM17.1 Indemnities - Bồi thường17.2 Contractor’s Care of the Works - Sự cẩn trọng của Nhà thầu đối với công trình17.3 Employer’s Risks - Rủi ro của Chủ đầu tư17.4 Consequences of Employer’s Risks - Hậu quả các rủi ro của Chủ đầu tư17.5 Intellectual and Industrial Property Rights - Quyền sở hữu trí tuệ và sở hữu công nghiệp17.6 Limitation of Liability - Giới hạn về trách nhiệm17.7 Use of Employer’s Accommodation/Facilities - Sử dụng chỗ ở/phương tiện của Chủ đầu tư

18 INSURANCE - BẢO HIỂM18.1 General Requirements for Insurances - Các yêu cầu chung về bảo hiểm18.2 Insurance for Works and Contractor’s Equipment - Bảo hiểm công trình và thiết bị của Nhà thầu18.3 Insurance against Injury to Persons and Damage to Property - Bảo hiểm tổn thương cho người và thiệt hại về tài sản18.4 Insurance for Contractor’s Personnel - Bảo hiểm nhân lực Nhà thầu19 FORCE MAJEURE - BẤT KHẢ KHÁNG19.1 Definition of Force Majeure - Định nghĩa về bất khả kháng19.2 Notice of Force Majeure - Thông báo về bất khả kháng19.3 Duty to Minimise Delay - Nhiệm vụ giảm sự chậm trễ đến thấp

Page 352: Thuat Ngu Xay Dung

- 352 -

nhất19.4 Consequences of Force Majeure - Các hậu quả của bất khả kháng19.5 Force Majeure Affecting Subcontractor - Bất khả kháng ảnh hưởng đến Nhà thầu19.6 Optional Termination, Payment and Release - Chấm dứt có lựa chọn, thanh toán và hết trách nhiệm.19.7 Release from Performance - Hết trách nhiệm thực hiện

20 CLAIMS, DISPUTES AND ARBITRATION - KHIẾU NẠI, TRANH CHẤP VÀ TRỌNG TÀI20.1 Contractor’s Claims - Khiếu nại của Nhà thầu20.2 Appointment of the Dispute Board - Chỉ định Ban xử lý tranh chấp20.3 Failure to Agree on the Composition of the Dispute Board - Không thoả thuận về thành phần Ban xử lý tranh chấp20.4 Obtaining Dispute Board’s Decision - Có quyết định của Ban xử lý tranh chấp20.5 Amicable Settlement - Giải quyết ổn thoả20.6 Arbitration - Trọng tài20.7 Failure to Comply with Dispute Board’s Decision - Không tuân thủ quyết định của Ban xử lý tranh chấp20.8 Expiry of Dispute Board’s Appointment - Hết hạn việc chỉ định Ban xử lý tranh chấp

1.1.4.1 Accepted Contract Amount - Số tiền được chấp thuận theo Hợp đồng1.1.2.11 Bank -   Ngân hàng

Page 353: Thuat Ngu Xay Dung

- 353 -

1.1.3.1 Base Date -   Ngày cơ sở1.1.1.9 Bill of Quantities -   Bảng tiên lượng1.1.2.12 Borrower -    Bên vay1.1.3.2 Commencement Date -  Ngày khởi công1.1.1.1 Contract -   Hợp đồng1.1.1.2 Contract Agreement - Thỏa thuận hợ đồng1.1.1.10 Contract Data - Dữ kiện Hợp đồng1.1.4.2 Contract Price -   Giá Hợp đồng1.1.2.3 Contractor -  Nhà thầu1.1.6.1 Contractor’s Documents - Tài liệu của Nhà thầu1.1.5.1 Contractor’s Equipment -  Thiết bị của Nhà thầu1.1.2.7 Contractor’s Personnel -  Nhân lực Nhà thầu1.1.2.5 Contractor’s Representative - Đại diện Nhà thầu

1.1.4.3  Cost -   Chi phí1.1.6.2  Country - Nước sở tại1.1.2.9  DB -  Ban xử lý tranh chấp1.1.3.9  day -  Ngày1.1.1.9  Daywork Schedule - Bản kê ngày công1.1.3.7  Defects Notification Period - Thời hạn thông báo sai sót1.1.1.6  Drawings -  Bản vẽ1.1.2.2  Employer -   Chủ đầu tư1.1.6.3  Employer’s Equipment -  Thiết bị của Chủ đầu tư1.1.2.6  Employer’s Personnel -  Nhân lực của Chủ đầu tư1.1.2.4  Engineer -  Kỹ sư1.1.2.10  FIDIC -   FIDIC1.1.4.4  Final Payment Certificate - Chứng chỉ thanh toán cuối cùng

Page 354: Thuat Ngu Xay Dung

- 354 -

1.1.4.5  Final Statement -  Bản kê khai cuôi cùng1.1.6.4  Force Majeure -  Bất khả kháng1.1.4.6  Foreign Currency -   Ngoại tệ1.1.5.2  Goods -   Hàng hoá1.1.4.7  Interim Payment Certificate -  Chứng chỉ thanh toán tạm

1.1.6.5 Laws -  Luật1.1.1.3 Letter of Acceptance - Thư chấp thuận1.1.1.4 Letter of Tender - Thư dự thầu1.1.4.8 Local Currency -  Nội tệ1.1.5.3 Materials - Vật liệu1.1.2.1 Party -  Bên1.1.4.9 Payment Certificate - Chứng chỉ thanh toán1.1.3.8 Performance Certificate - Chứng chỉ thực hiện1.1.6.6 Performance Security - Bảo lãnh thực hiện1.1.5.4 Permanent Works - Công trình vĩnh cửu1.1.5.5 Plant - Máy móc thiết bị1.1.4.10 Provisional Sum -  Khoản tiền tạm tính1.1.4.11 Retention Money - Tiền giữ lại1.1.1.7 Schedules - Bản danh mục1.1.1.9 Schedule, Payment Currencies - Danh mục, tiền tệ thanh toán

1.1.5.6 Section  - Hạng mục công trình1.1.6.7 Site  -  Công trường1.1.1.5 Specification  - Chỉ dẫn kỹ thuật1.1.4.12 Statement  - Bản kê khai

Page 355: Thuat Ngu Xay Dung

- 355 -

1.1.2.8 Subcontractor  - Nhà thầu phụ1.1.3.5 Taking-Over Certificate - Chứng chỉ nghiệm thu1.1.5.7 Temporary Works  - Công trình tạm1.1.1.8 Tender   - Hồ sơ dự thầu1.1.3.6 Tests after Completion - Thử nghiệm sau khi hoàn thành1.1.3.4 Tests on Completion - Thử nghiệm khi hoàn thành1.1.3.3 Time for Completion  - Thời hạn hoàn thành1.1.6.8 Unforeseeable  - Không lường trước được1.1.6.9 Variation  - Thay đổi1.1.5.8 Works  - Công trình1.1.3.9 year  - Năm

Advance Payment : Tạm ứngAdvance Payment Security : Bảo đảm tạm ứngAlternative proposals by Bidders : Hồ sơ dự thầu/đề xuất thay thế của Nhà thầuAmendment of Bidding Documents : Sửa đổi Hồ sơ mời thầuAn eligible bidder : Một nhà thầu hợp lệ

Bid : Hồ sơ dự thầu, đơn dự thầuBid prices : Giá dự thầuBid Security : Bảo đảm dự thầu

Bid validity : Hiệu lực của hồ sơ dự thầuBidding Data/Contract Data : Dữ liệu đấu thầuBidding documents : Hồ sơ mời thầuBill of Quantities/Activity Schedule : Biểu tiên lượng

Page 356: Thuat Ngu Xay Dung

- 356 -

Clarification of Bidding Documents : Làm rõ Hồ sơ mời thầuContent : Mục lục, nội dungContent of Bidding Documents : Nội dung của Hồ sơ mời thầuContract Agrrement : Thỏa thuận Hợp đồngCost of bidding : chi phí dự thầuCurrencies of Bid : Đồng tiền của Hồ sơ dự thầu

Documents comprising the Bid : Các tài liệu trong Hồ sơ dự thầuDrawings : Các bản vẽ

Equipment : Thiết bị

Form of Bid : Mẫu đơn dự thầuFormat and signing of Bid : Quy cách và chữ ký trong Hồ sơ dự thầu

General conditions of Contract : Các điều kiện chung của Hợp đồng

Instructions to Bidders : Chỉ dẫn đối với Nhà thầuInvitation for Bids : Thông báo mời thầulanguage of Bids : Ngôn ngữ của Hồ sơ dự thầu

Materials : Nguyên vật liệu, vật tư

Payment : thanh toánPerformance Security : Bảo đảm thực hiện Hợp đồngPre - Bid meeting : họp tiền(trước) đấu thầu

Page 357: Thuat Ngu Xay Dung

- 357 -

Preparation of Bids : Chuẩn bị Hồ sơ dự thầu

Qualification of the bidder : Năng lực của nhà thầu

Scope of bid : Phạm vi đấu thầuService : dịch vụSite : Công trường, hiện trườngSite visit : Tham quan hiện trườngSource of funds : Nguồn vốnSpecial conditions of Contract : Các điều kiện cụ thể của Hợp đồng

Technical Specifications : Chỉ dẫn kỹ thuậtAcceleration : Đẩy nhanh tiến độAcess to the site : ra vào công trườngActivity schedule : Biểu khối lượng công việcAdvance payment : Tạm ứngApproval of the Contractor's temporary works: Phê duyệt các công trình tạm của Nhà thầu

Changes in Activity Schedule : Thay đổi lịch tiến độCommunications : Các biện pháp thông tin liên lạcCompensation events : Các trường hợp bồi thườngCompletion date : Ngày hoàn thànhCompletion of contract : Hoàn thành hợp đồngContract data: Dữ liệu Hợp đồngContract price : Giá Hợp đồngContractor to construct the Works : Nhà thầu phải thi công Công trình

Page 358: Thuat Ngu Xay Dung

- 358 -

Contractor's risks : Rủi ro của Nhà thầuCorrection of defects : Sửa chữa sai sótCost control : Kiểm soát chi phíCost of repairs : Chi phí sửa chữaCurrencies : Các loại tiền tệ

Dayworks: Công việc công nhậtDefect notice period : Thời gian thông báo về sai sót (tương đương với nghĩa là thời gian bảo hành)Defects : Sai sót (kỹ thuật)definitions : Các định nghĩaDelegation : Đại diệnDiscoveries : Những thứ phát hiện được (khi thi công)Disputes: tranh chấp

Early warning : Cảnh báo trướcEmployer's risks: Rủi ro của Chủ đầu tưExtension of intended completion date : Gia hạn ngày hoàn thành dự kiến

Final account : Quyết toán

General conditions of Contract : Các điều kiện chung của Hợp đồngIdentifying defects : Phát hiện sai sótIndemnities : Bồi thườngInsurance: Bảo hiểmInterpretation : Diễn giải

Page 359: Thuat Ngu Xay Dung

- 359 -

Language and law : Ngôn ngữ và luật (áp dụng cho hợp đồng)Letter of acceptance :Thư chấp thuậnLiquidated damages: Bồi thuờng thiệt hại

Management meeting : Họp quản lý, họp điều độ

Notice : Thông báo

Other contractors : Các nhà thầu khác

Payment certificate : Chứng nhận thanh toánPayment upon termination : Thanh toán khi chấm dứt hợp đồngPersonnel : Nhân sựPossession of the site : Sở hữu công trườngProperty : (Sở hữu) tài sảnPrice adjustment : Điều chỉnh giáProgramme: Lịch tiến độ

Quality control : Kiểm soát chất lượng

Retension (money): Tiền giữ lại (ở mỗi kỳ thanh toán, thường để giữ bảo hành)Record drawings : Bản vẽ hoàn công (như as-built drawings)

Safety : An toànSecurities: Các khoản bảo lãnh

Page 360: Thuat Ngu Xay Dung

- 360 -

Site investigation report :Báo cáo khảo sát hiện trườngStart date : Ngày khởi côngSubcontracting : Thầu phụSubcontractor : Nhà thầu phụSuspension of Work: Tạm ngừng thi công

Taking over : bàn giaoTax : thuếTemporary works: Các công trình tạm (của nhà thầu)Termination : Ngừng, chấm dứt (hợp đồng)Tests : Kiểm tra, thử nghiệmThe Works to be completed by the Intended Completion Date : Công trình phải được hoàn thành vào Ngày hoàn thành dự kiếnTime control : kiểm soát tiến độ

Uncorrected defects : Các sai sót không được sửa chữa

Variations : Các thay đổi ( Chủ đầu tư yêu cầu Nhà thầu thực hiện một công việc nào đó khác đi so với hợp đồng ban đầu)

máy) Chạy bằng dầu diesel (a) diesel-powered

Án phí (n) court cost

Áo phản quang (n) high-visibility vest

Bài trí nội thất mẫu

Page 361: Thuat Ngu Xay Dung

- 361 -

(ngành trang trí nội thất) (n) vignette

Bản khai thuế (n) tax statement

Bản sơ họa (n) sketch

Bản vẽ hoàn công (n) as-built drawing(s)

Bản vẽ thiết kế thi công (n) shop drawing(s)

Bảng hướng dẫn sử dụng

vật liệu công trường (n) material safety data sheet (MSDS)

Bạo hành gia đình (luật) (n) domestic violence

Bảo hiểm cho bên thứ ba (n) third-party insurance

Bảo lãnh phát hành chứng khoán (v) underwrite securities

Bảo lãnh thực hiện hợp đồng (n) performance bond

Bảo mật (a) confidential

Bắt buộc (luật) (a) mandatory

Page 362: Thuat Ngu Xay Dung

- 362 -

Bầu cử Quốc hội (n) Congressional election

Bên thụ hưởng

(trong hợp đồng bảo hiểm) (n) beneficiary

Bên trung gian (n) intermediary

Biện pháp thi công (n) method statement

Bùn (từ nước thải) (n) sludge

Các mục trình nộp

(hồ sơ, bản vẽ, vật liệu,…) (n) submittals

Cải huấn (luật) (n) correction

Cần thiết, tất yếu (a) requisite

Cảng đến (n) port of destination

Cảng đi (n) port of loading

Cảnh sát giả trang (n) undercover police

Page 363: Thuat Ngu Xay Dung

- 363 -

Câu tuyên bố sứ mệnh công ty mission statement

Chi phí hoàn lại (n) reimbursable expense

Chi phiếu trả chậm (n) post-dated check

Chợ đen (n) grey market

Cho phép vay (v) grant a loan

Chống against

Chu kỳ kinh tế (n) business cycle

Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch (n) protectionism

Chủ nợ (n) creditor

Chủ sở hữu riêng (một công ty) sole proprietor

Chứng chỉ hoàn thành cơ bản công trình (n) certificate of substantial completion

Chứng chỉ tiền gửi (n)certificate of deposit

Chứng nhận nguồn gốc sản phẩm (n) certificate of origin

Page 364: Thuat Ngu Xay Dung

- 364 -

Chứng từ chứng nhận sở hữu (n) document of title

Chứng từ vận chuyển phối hợp (n) combined transport document

Chuyên dụng (a) purpose-built

Chuyên gia hòa giải (n) dispute review expert

Chuyên viên định giá bất động sản (n) real estate appraiser

Có lời (a) in-the-money

Cổ phiếu công nghiệp (n) blue chips

Con kê/cục kê bê tông (n) concrete spacer

Con nợ (n) debtor

Công chức (n) public officer/ public servant

công trình ngầm (n) underground utility

Công ty có cổ phiếu niêm

yết trên thị trường chứng khoán (n) listed company

Page 365: Thuat Ngu Xay Dung

- 365 -

Công ty vận chuyển (n) freight forwarder/ forwarding agent

Cừ tràm (n) timber pile(s)

Cửa xả (cấp thoát nước) (n) outlet

Đại lý không vận (n) air cargo agent

Dẫn độ (luật) (v) extradite

Đạo luật nhân quyền (n) bill of right

Điểm sương (n) dewpoint

Điều khoản Ngoại thương quốc tế (n) incoterms

Điều lệ thành lập công ty memorandum of association

Định vị (n) wayfinding

Đơn đề nghị điều chỉnh thiết kế (n) change order

Đơn xin miễn học phí (n) waiver of tuition

Dự bị (a) substitute

Page 366: Thuat Ngu Xay Dung

- 366 -

Dự trù khoản thua lỗ (v) anticipate loss(es)

Dự trữ vật liệu (n) material stockpile

Dựng hàng rào thi công (v) erect fence(s)

Đương nhiệm (a) incumbent

Gàu xúc thuận (n) face shovel

Giá ngoài nơi sản xuất

(bao gồm giá hàng hóa + bao bì) (n) ex works

Giá vốn hàng bán (n) cost of sales/ cost of goods sold

Giải cứu ngân hàng,

doanh nghiệp trên đà phá sản) (v) bail out

Giảm trừ chi phí (v) deduct cost(s)

Giếng quan trắc (n) observation well

Gửi thư theo danh sách (n) slate mailer

Page 367: Thuat Ngu Xay Dung

- 367 -

Hệ thống tưới nhỏ giọt (n) drip irrigation

Hệ thống xả tràn (n) combined sewer overflow

Hiện trạng (n) status quo

Hiện tượng rút tiền ồ ạt khỏi ngân hàng (n) a bank run

Hóa đơn sơ khởi (n) pro forma invoice

Hóa đơn vận chuyển/ Vận đơn (n) bill of lading

Hôi của (v) loot

Hội đồng lập pháp (n) legislative assembly

Hội nghị bàn tròn kinh doanh (n) business roundtable

Họp an toàn lao động tại công trường (n) toolbox meting

Hợp đồng lao động (n) employment contract

Huy động vốn (n) capitalization

Kết thúc bầu cử (n) end of ballot

Page 368: Thuat Ngu Xay Dung

- 368 -

Khách hàng cá thể (n) personal customer

Khách hàng doanh nghiệp (n)corporate customer

Khấu hao tài sản cố định (v) depreciate fixed assets

Kho ngoại quan (n) bonded warehouse

Khoản nợ khó đòi (n) bad loan

Khoảng bồi thường thiệt hại

do vi phạm hợp đồng (n) liquidated damages

khởi công công trình (n) kick-off

Không chấp nhận rủi ro (a) risk-averse

Không có lời (a) out-of-the-money

Không vận đơn (n) airway bill

Kiểm tra công trường (n) site audit

Kiểm tra tổng thể công trình

Page 369: Thuat Ngu Xay Dung

- 369 -

đã hoàn thành lần cuối (n) walk-through

Kính gửi giới chức có thẩm quyền to whom it may concern

Lãi suất cơ sở (n) base rate/ prime rate

Lệnh cấm vận (n) sanction

Lệnh câu lưu (luật) (n) order of detention

Lệnh đình chỉ thi công (n) work suspension order

Lô đất (n) parcel

Lỗ khoan (n) borehole

Lợi nhuận ròng (n) net profit/ bottom line

Lớp phủ mặt sàn (nhà) (n) floor coverings

Mất mát, hư hại trong

quá trình vận chuyển (n) damage, loss in transit

Mẫu nén bê tông (n) concrete cylinder

Page 370: Thuat Ngu Xay Dung

- 370 -

Máy xúc có dây kéo dài (n) dragline excavator

Mệnh giá (n) face value/ nominal value/ par value

Miễn phí bưu điện (a) post paid

Mua bán trả góp (n) hire purchase

Mua hàng theo lô (n) bulk purchase

Ngân hàng trung ương (n) central bank

Ngày (hợp đồng bảo hiểm,

trái phiếu) đáo hạn (n) maturity date

Nghe lén điện thoại (n) phone-hacking

Nghiệp đoàn (n) syndicate

Người đứng đơn, đương đơn (luật) (n) claimant

Người gửi hàng (n) shipper

Người nhận hàng (n) consignee

Page 371: Thuat Ngu Xay Dung

- 371 -

Nguyên liệu thô (n) raw material(s)

Nhà thiết kế (nội thất…) mới vào nghề (n) entry-level designer

Nhân viên đồ họa 3D (n) renderer

Nước mặt (cấp thoát nước) (n) runoff water

Nuôi trồng thủy sản (v) raise aquatic products

Phân bổ nguồn vốn (v) allocate assets

Phí bảo hiểm (n) premium

Phí vận chuyển (n) handling fee/ handling charges

Phiên tòa sơ vấn, điều trần (luật) (n) hearing

Phiếu chuyển tiền (n) money order

Phiếu hối đoái (n) bill of exchange

Phòng kiểm kê dân số (n) census bureau

Phòng xử án (luật) (n) court room

Page 372: Thuat Ngu Xay Dung

- 372 -

Phụ lục (n) addendum

(số nhiều: addendums

hoặc addendas)

Quản thúc tại gia (luật) (n) house arrest

Quốc gia ẩn thuế (n) tax haven

Quy chế (luật) (n) statute

Quỹ đầu tư chứng khoán (n) mutual fund

Quỹ phòng chống rủi ro hedge fund

Quyền sở hữu đất (n) land ownership

Rút tiền (v) withdraw money

Sơ hở pháp luật (luật) (n) loophole

Sơ tuyển (n) prequalification

Sự bán phá giá sản phẩm

Page 373: Thuat Ngu Xay Dung

- 373 -

ra thị trường nước ngoài (n) dumping

Sự diệt chủng (n) genocide

Sự huy động nhân lực, vật lực

trong xây dựng (n) mobilization/ mobilisation

Sự nhập tịch (luật) (n) naturalization

Sự phối cảnh (n) landscaping

Sự sát nhập 2 công ty (n) merger

Sự tịch thu tài sản thế chấp (n) foreclosure

Sự trục xuất (luật) (n) expulsion

Sự tự nguyện giao nộp (luật) (n) voluntary surrender

Sự vi phạm hợp đồng (n) breach of contract

Sự xâm nhập thị trường (n) market penetration

Sự xâm phạm quyền riêng tư (n) invasion of privacy

Page 374: Thuat Ngu Xay Dung

- 374 -

Tài sản thế chấp (n) collateral

Tái thiết (v) restructure

Tầng đất trên mặt (n) topsoil

Tập đoàn đa ngành (n) conglomerate

Tập hợp hình ảnh,

bản vẽ mẫu (nộp kèm đơn xin việc) (n) portfolio

Thâm hụt (n) deficit

Thanh lý hợp đồng (n) termination of contract

Theo đúng nguyên văn (a) verbatim

Thí nghiệm thử thấm (n) infiltration/ exfiltration test

Thị trường lên giá (n) bull market

Thị trường tiền tệ (n) currency market

Thị trường xuống giá (n) bear market

Page 375: Thuat Ngu Xay Dung

- 375 -

Thỏa ước hợp đồng (n) letter of intent

Thời gian triệu hồi (luật) (n) time of recall

Thời hạn thuê nhà/đất (n) tenancy

Thời kỳ bảo hành công trình (n) defects and liability period

Thông báo kết quả đấu thầu (n) bid award notification

Thông cáo báo chí (n) press release

Thu hồi đất (v) reclaim land

Thu nhập bình quân 1 cổ phiếu (n) earnings per share

Thuận in favor of

Thực hiện (hợp đồng) (v) execute (a contract)

Thuế tiêu thụ đặc biệt (n) excise tax

Tiền bồi thường (n) restitution

Tiền cấp dưỡng (n) alimony

Page 376: Thuat Ngu Xay Dung

- 376 -

Tiền gửi ngân hàng (n) bank deposit

Tiêu chí kỹ thuật (n) technical specifications (spec.)

Tín dụng thư (n) letter of credit/ documentary credit

Tín dụng thư không thể hủy ngang (n) irrevocable document credit

Tín phiếu kho bạc (n) treasury bill

Tính thanh khoản (n) liquidity

Tính theo đầu người per capita

Tố tụng dân sự (luật) (n) civil lawsuit

Tòa phúc thẩm (luật) (n) court of appeal

Tòa sơ thẩm (luật) (n) trial court

Tội trốn thuế (n) tax invasion

Trái phiếu chính phủ (n) government bond

Trái phiếu rủi ro cao junk bond

Page 377: Thuat Ngu Xay Dung

- 377 -

Tranh chấp chưa xử (n) pending litigation

Trọng tài, thẩm phán (luật) (n) arbitrator

Trụ chống đỡ (n) abutment

Trụ sở thành phố (n) municipal building

Trưởng dự án (n) project leader

Trường hợp bất khả kháng (n) force majeure

Tuân thủ (luật lệ…) (v) comply with (the laws...)

Ủy ban tham vấn (n) advisory board

Ủy viên lập pháp (n) member of the Legislature

Vấn đề tranh chấp (n) matter in dispute

Vật liệu hoàn thiện bề mặt (n)finishes

Vật phẩm khuyến mãi (trong marketing) (n) premium

Việc bán công ty con (n) divestiture

Page 378: Thuat Ngu Xay Dung

- 378 -

Việc hoàn thành dự án (n) project closeout

Việc kiểm tra hàng hóa (n) stock take

Việc lắp đặt đèn cố định (n) light fixture

Vốn lưu động (n) working capital

Vụ kiện, tố tụng (luật) (n) proceeding

Xác định chi phí sản xuất sản phẩm (v) allocate cost(s) to products

Xâm nhập trái phép (v) trespass