59
Thut ngđối chiếu Anh - Vit Nguyn Phương Quang Trang 1 BTHUT NGĐỐI CHIU ANH – VIT S7 segment LED đèn LED 7 đon A access time thi gian truy cp. accumulator btích lũy, lưu tr. Active hot động, kích hot. Address địa ch. Analog analog, tương t, tương đồng. AND, OR, EX-OR mch logic AND, OR, EX-OR. Anod cc dương; đầu dương. array resistor đin trmng. assembler assembler. assembly language ngôn ngassembly. asynchronous không đồng b. auxiliary register register btr. A two-input inverter circuit Mch đảo hai đầu vào Absorber Bgim xung

Tu Dien Thuat Ngu

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 1

BỘ THUẬT NGỮ ĐỐI CHIẾU ANH – VIỆT

Số

7 segment LED đèn LED 7 đoạn

A

access time thời gian truy cập.

accumulator bộ tích lũy, lưu trữ.

Active hoạt động, kích hoạt.

Address địa chỉ.

Analog analog, tương tự, tương đồng.

AND, OR, EX-OR mạch logic AND, OR, EX-OR.

Anod cực dương; đầu dương.

array resistor điện trở mảng.

assembler assembler.

assembly language ngôn ngữ assembly.

asynchronous không đồng bộ.

auxiliary register register bổ trợ.

A two-input inverter circuit Mạch đảo hai đầu vào

Absorber Bộ giảm xung

Page 2: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 2

Absorption Sự hấp thụ

Absorption coefficient Hệ số hấp thu

AC current Dòng điện xoay chiều

AC voltage Điện áp xoay chiều

Acceptable TTL gate input signal levels Cấp độ tín hiệu đầu vào TTL có thể chấp nhận

Acceptable TTL output signal levels

Accumulating amplification Khuếch đại song (đàn hồi)

Acoustic Thuộc về âm thanh

Acoustic noise reduction coefficient Hệ số khử tiếng ồn (256-2048 Hz)

Acoustic resonator Bộ cộng hưởng âm

Activation energy N ăng lượng hoạt hóa

Active device Linh kiện tích cực

Actuate Dẫn động

Page 3: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 3

Adaptor Bộ chỉnh lưu

ADC: analogue to digital converter Bộ chuyển tín hiệu tương tự sang tín hiệu số

Address bus Buýt địa chỉ

Advanced electronics engineer Kỹ sư điện tử cao cấp

Aerial Ăng ten trên không, ăng-ten trời

AF: audio frequency Tần số âm thanh

Air navigation radio aids Phương tiện điều khiển không lưu bằng vô tuyến

Air search radar Rada tìm đối tượng trên không

Align Ngắm thẳng

All-purpose amplifier Thiết bị khuếch đại đa dụng

AM: amplitude-modulated Điều chế biên độ

Amplifier Bộ khuếch đại

Amplifier inverter Mạch khuếch đại đảo pha

Amplification Sự khuếch đại

Amplification coefficient Hệ số khuếch đại

Amplify Khuếch đại

Amplitude Biên độ

Amplitude modulation Điều biến biên độ

AND gate with open-collector output Cổng AND với đầu ra có cực thu hở

Page 4: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 4

Analog Tương tự

Analogy Sự tương tự

Anode Cực dương

Argument Tham số, biến số

Arithmatic and logic operations Các tính toán số học và logic

Arithmetic properties Bộ xử lý số học

Arrester Bộ thu lôi, bộ phóng

Assembler Bộ vi mạch (rắp ráp, lắp ghép)

Astrionics Điện tử học thiên văn

Asynchronous communication adaptor Bộ ghép thông tin không đồng bộ

Asynchronous automation Thiết bị tự động không đồng bộ

Audio-visual Nghe nhìn

Audion tube Đèn điện tử chân không ba cực

Audio signal Tín hiệu âm tần

Automatic gain control Tự động điều khiển độ lợi

Automatic sequence control calculator Máy tính kiểm soát chuỗi tự động

Autotrasdunctor Bộ biến đổi tự động

Avionics Điện tử hàng không

B

back up dự phòng.

Battery tên gọi chung của pin.

Page 5: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 5

Binary file tập tin nhị phân.

Bit đơn vị thấp nhất để diễn tả thông tin số.

Block khối.

block search tìm khiếm dữ liệu trong một khối.

boot chương trình mồi.

buffer mạch đệm.

bus tuyến truyền dẫn.

byte byte.

back EMF Sức phản điện động

Back-up Sự lưu

Backward-bias Phân cực nghịch

Backward-bias diode Đi ốt phân cực nghịch

Balance control Điều khiển cân bằng

Band width Băng tần rộng

Bandwidth assignment Sự phân định tần số

Base Cực tổng

Bass Âm tần thấp

Battery Pin

Battery voltage Điện áp ắc quy

Battery charger Thiết bị nạp ắc quy

Baud Đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu

Beam Tia

Beam-plasma amplifier Bộ khuếch đại chùm plasma

Beam-switching communicator Bộ chuyển mạch chùm điện tử

Behaviour Trạng thái

Page 6: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 6

Bel Đơn vị đo độ khuếch đại công suất hoặc mất mát công suất

Bias Sự phân cực

Biased pulse amplifier Mạch khuếch đại xung phân cực

Bidirectional Lưỡng hướng

Bilateral amplifier Mạch khuếch đại hai chiều

Binary numeration system Hệ thống số nhị phân

Bipolar Junction transistor (BJT) Tranzito tiếp giáp lưỡng cực

B-series (buffered) NOR gate Cổng NOR có khuếch đại đệm

Bistable Hai trạng thái bền

Bit Đơn vị cơ bản của thông tin theo hệ thống số

nhị phân

Block diagram Sơ đồ khối

Body scanner Bộ quét

Braid Dây đệm

Bridge circuit Mạch cầu

Bridge rectifier Bộ chỉnh lưu dạng cầu

Broadcast quality Chất lượng truyền thông

Bulk-photoconductor geometry Cấu tạo linh kiện điện quang dẫn

Page 7: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 7

Burglar alarm Hệ thống chuông báo động

Buffer Bộ đệm, khuếch đại dòng

Buffer circuit with open-collector output Mạch đệm có đầu ra với cực thu mở

Buffer circuit with totem pole output Mạch đệm với đầu ra dạng cột chạm

Buffer gate Cổng đệm

Byte 1byte=8 bit

C

Call gọi ra.

cathode điện cực âm.

Channel kênh.

chattering circuits mạch phòng ngừa.

chip selection mạch chọn lựa chip.

Circuit mạch điện.

Page 8: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 8

Clear xóa.

clock signal tín hiệu xung clock.

Compatible tương thích.

Compile biên dịch.

Compiler bộ biên dịch.

command register; word thanh ghi; từ điều khiển.

configuration; config cấu hình.

Conflict tranh chấp. Ex : bus c.

Connect kết nối.

Connector đầu nối.

Control kiểm soát.

control word từ điều khiển.

control word register thanh ghi từ điều khiển.

CPU : Central Proccessing Unit bộ vi xử lý.

Cabling Sự đi cáp

CAD (Computer Aided Design) Thiết kế mạch với sự trợ giúp máy tính

CAA (Computer Aided Analysis) Giải tích mạch với sự trợ giúp máy tính

Calibrate Điều chỉnh

Camcorder Máy quay video xách tay

Capacitance Điện dung

Capacitor Tụ điện

Carier wave Sóng mang

Cathode Cực âm

Cathode ray oscilloscope Dao động loại tia âm cực

Cathode ray tube Đèn tia âm cực

Page 9: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 9

CB radio Vô tuyến dải cá nhân

Channel allocation Sự phân bố kênh

Channel length modulation parameter Tham số điều biến độ dài kênh/ băng tầng

Channel-to-channel adaptor Bộ phối hợp kênh theo kênh

Check valve Van kiểm tra

Chromatic adaptation Thích ứng màu sắc

Circuit alarm Mạch báo động

Circuitry Mạch điện

Circuit commutation Sự chuyển mạch

Circuit protection Sự bảo vệ mạch

Circuit simulation Sự mô phỏng mạch

Circuit schematics Sơ đồ mạch điện

Cipher Mã

CMOS gate Cổng CMOS

CMOS AND gate Cổng CMOS AND

Page 10: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 10

CMOS NAND gate Cổng CMOS NAND

CMOS NOR gate Cổng CMOS NOR

CMOS OR gate Cổng CMOS OR

Page 11: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 11

CMOS bilateral switch Thiết bị ngắt mạch 2 chiều CMOS

Coaxial cable Cáp đồng trục

Coefficient of induction Hệ số cảm ứng

Coefficients of specific resistance Hệ số điện trở suất, điện trở riêng

Collector resistance Điện trở cực góp

Color bar code Mã giải màu

Color difference Sai lệch màu

Combinational logic Logic tổ hợp

Combining amplifier Mạch khuếch đại kết hợp

Common-collector amplifier Mạch khuếch đại cực góp chung

Common-drain amplifier Mạch khuếch đại cực thoát chung

Common-emitter amplifier Mạch khuếch đại cực phát chung

Common-gate amplifier Mạch khuếch đại cổng chung

Commission Chạy thử

Comparator Mạch so sánh

Page 12: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 12

Compilation Biên dịch

Complementary buffer Đệm bù

Complementary AND gate Cổng AND bù

Complementary OR gate Cổng OR bù

Complementary XOR gate Cổng XOR bù

Complemented gate Cổng bù

Page 13: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 13

Complex circuit Mạch phức hợp

Complex numbers Số phức

Complementary configuration Cấu hình mạch bổ sung

Compression Sự nén

Conduct Dẫn điện

Conductor Chất dẫn điện

Conductivity Tính dẫn điện

Cone Hình phễu

Confidence coefficient Hệ số tin cậy

Constant rule Quy tắc về hằng số

Contrast Độ tương phản

Control amplifier Mạch khuếch đại tín hiệu điều khiển

Control bus Buýt điều khiển

Control grid Lưới điều khiển

Control panel Bản điều khiển

Controller Thiết bị điều khiển

Conventional flow Dòng quy ước

Convert Chuyển đổi

Copper core Lõi đồng

Page 14: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 14

Correlation coefficient Hệ số tương quan

Counter Bộ đếm

Coupling amplifier Mạch khuếch đại ghép nối

Critical frequency Tần số giới hạn

Critical temperatures of superconductor Nhiệt độ tới hạn của vật chất siêu dẫn

Crossover network Mạng phân phối tiếng

Crumb 1 crumb=2 bit

Current collector Bộ gom dòng

Current-controlled device Linh kiện được điều khiển bởi dòng điện

Current flow Lưu lượng dòng

Cutoff Ngắt mạch, cắt mạch

Cut-off frequency Tần số cắt

Cycle Chu kỳ

D

Data dữ liệu.

Decode giải mã.

Debugging tìm lỗi.

Digital thuộc về kỹ thuật số.

Diode đi-ốt.

DIP switch công tắc dạng DIP.

Dump in, chuyển nội dung bộ nhớ.

D/A converter Bộ chuyển tín hiệu số sang tín hiệu tương tự

Damping coefficient Hệ số tắt dần

Darlington pair Cặp Darlington

Page 15: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 15

Data bus Buýt dữ liệu

Data communications Kết nối dữ liệu

Datalogger Máy ghi dữ liệu

dB Đơn vị đo khuếch đại, decibel

dB figure Hệ số dB

DBx: audio noise reduction system Hệ thống giảm tiếng ồn

DC current Dòng điện một chiều

DC voltage Điện áp một chiều

De-energize Giảm năng

Decimal form Dạng thập phân

Page 16: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 16

Decimal numeration system Hệ thống số thập phân

Deck Máy thu

Deckle 1 deckle=10 bit

Decode Giải mã

Decorder Bộ giải mã

Decouple Khử ghép

Defective Lỗi

Deflect Khúc xạ

Deflection coefficient Hệ số lệch

Deflection system Hệ lái tia

DeForest audion triode vacuum tube amplifier Đèn điện tử chân không ba cực DeForest

Control Cực điều khiển

Demodulator Giải điều chế

Derivatives Dẫn xuất

Detect Dò

Page 17: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 17

Detector Thiết bị dò, đầu dò

Diagnostic test Phép thử chuẩn đoán

Dialling code Mã quay số

Diaphragm Màng chắn

Dielectric Chất điện môi

Dielectric amplifier Mạch khuếch đại điện môi

Dielectric strength Ứng suất điện môi

Differential amplifier Mạch khuếch đại vi sai

Diode modulation Sự điều biến điot

Diphase alternator Máy phát điện đồng bộ hai pha

Direct activation Kích hoạt trực tiếp

Directional amplifier Mạch khuếch đại đơn hướng

Direct coupled amplifier Mạch khuếch đại ghép trực tiếp không dùng tụ

tụ điện

Distribution branch circuit Mạch nhánh phân phối

Distribution coefficient Hệ số phân phối

Detect Dò

Detector Thiết bị dò

Diagnostic equipment Thiết bị chẩn đoán

Diagnostic test Phép thử chuẩn đoán

Dialling code Mã quay số

Diaphragm Màng chắn

Dielectric Chất điện môi

Digital circuitry Mạch số

Direction Chiều

Page 18: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 18

Discharge Sự phóng điện

Direction Chiều

Discrete component Linh kiện rời

Dish aerial Ăng ten chảo

Disparity Sự chênh lệch, không theo cặp

Disproportionate indicates Chỉ số không tỉ lệ

Dissipate Tán xạ

Dissipate power Tán xạ năng lượng

Distortion Sự biến dạng

Divider Thiết bị chia

Dog house Phân xưởng đặt thiết bị

Domestic appliance Thiết bị gia dụng

Double inversion Đảo kép

Double-pole switch Công tắc 3 cực

Drive Điều khiển

Drivetrain Hệ thống truyền động

Dual-channel amplifier Mạch khuếch đại 2 kênh

Drum kit Bộ trống

Duct Ống dẫn

Duplicate Tăng đôi

Dynamics Động lực học

Dynner 1 dynner=22 bit

E

Enable cho phép.

Page 19: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 19

Encode mã hóa.

Erasable có thể xóa được.

Escape thoát ra khỏi.

even; odd chẵn; lẻ.

external ngoài, bên ngoài.

Earth Nối đất

Earth station Trạm mặt đất

Electro admittance Dẫn nạp cực phát

Echo amplifier Mạch khuếch đại ( tín hiệu ) tạo tiếng vang

Elastic-wave amplifier Mạch khuếch đại đàn hồi

Electrochemical amplifier Mạch khuếch đại điện hóa

Electromagnetic interference Sự nhiễu động điện từ

Electron-beam amplifier Mạch khuếch đại chùm điện tử

Electrode Điện cực

Electrolyte Chất điện phân

Electrolytic capacitor Tụ hóa

Electromagnetic amplifier Mạch khuếch đại điện từ

Electrometric amplifier Mạch khuếch đại đo lường

Electromagnetic induction Trường điện từ

Electromagnetic wave Sóng điện từ

Electromagnetism Điện từ học

Electrostatic adhesion Sự bám dính tĩnh điện

Electron acceptor Mạch nhận điện tử

Electron current Dòng điện tích

Electron diffraction analysis Phân tích mạch nhiễu xạ điện tử

Page 20: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 20

Electron gun Súng phóng tia điện từ

Electronic amplifier Mạch khuếch đại điện tử

Electronic analog computer Máy tính tương tự điện tử

Electronic arrester Bộ phóng điện tử

Electrolytic capacitor Tụ hóa

Electronic commutation Sự chuyển mạch điện tử

Electronic duplicator Máy sao điện tử

Electronic structure Cấu trúc điện tử

Electronic oscillator Bộ dao động điện tử

Electronic stimulator Bộ kích thích điện tử

Electrostatic-induction coefficient Hệ số cảm ứng tĩnh điện

Electrotechnical Điện cơ

Electron lens Thấu kính electron

Electron-optical aberration Độ sai lệch quang điện tử

Electron stream Dòng electron

Electrooptic coefficient Hệ số quang điện

Eliminate Khử

EMF: electromotive force Sức điện động

Emission coefficient Hệ số phát xạ

Emit Phát ra

Emitter Cực phát

Emitter area Vùng cực phát

Emitter resistance Điện trở cực phát

Energize Kích hoạt

Equalization Sự cân bằng

Page 21: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 21

Erase head Đầu từ xóa

Edison effect Hiệu ứng Edison

Equivalent gate circuit Mạch cổng tương đương

Exclusive OR-gate Cổng OR kích thích

Page 22: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 22

Externally applied current Dòng điện từ bên ngoài

F

Family họ, hệ ( Ex: vi xử lý)

Fetch lấy opcode.

Fetch cycle chu kỳ tìm nạp.

File tập hồ sơ.

flage register thanh ghi cờ.

flip-flop flip flop.

Flowchart lưu đồ.

free ware phiên bản quảng cáo (demo)

Firmware phần dẽo

full retail phiên bản đầy đủ sang tay

Fader Bộ chỉnh âm lượng

Feed reel Cuộn cung cấp

Ferrite core Lõi ferit

Ferromagnetic Nhiễm từ

FET: field effect transistor Tranzitor trường, tranzitor làm việc theo hiệu ứng

trường

Frequency modulation Sự điều biến tần số

Frequency-multiplier amplifier Mạch khuếch đại tần số nhân

Filament Sợi tóc đèn, sợi tim đèn

Filter Bộ lọc

Fire alarm Hệ thống tín hiệu báo hỏa

Fixed-value inductor Cuộn cảm có giá trị biến thiên

Page 23: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 23

Flicker Sự nhấp nháy

Fixed-value Giá trị cố định

Fleming valve or vacuum diode Đèn điện tử chân không hai cực

Flip-flop Mạch bập bênh, mạch tri-gơ, mạch flip-flop

Flicker noise coefficient Hệ số tạp nhiễu nhấp nháy

Forward-bias depletion capacitance coefficient Hệ số ăn mòn tụ điện phân cực

Fluctuation Sự dao động

Fluid power Công suất thủy lực

Fluorescent lamp Đèn huỳnh quang

Flyback Tia quét ngược, tia hồi

FM: frequency-modulated Điều chế FM

Focus control Sự điều khiển tiêu điểm

Forward-biased Phân cực thuận

Page 24: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 24

Forward-biased diode Đi ốt phân cực thuận

Fractional form Dạng phân số

Frame Cấu trúc, sườn máy

Frequency distribution Phân bố tần số

Frequency response Đáp ứng tần số

Function generator Máy phát tín hiệu

Fuseholder Bộ giữ cầu chì, vỏ cầu chì

G

Gamepad bàn phím chơi game.

Gate cổng .

GND (ground) nối đất.

Grouping phân nhóm.

Gain Lợi suất, độ lợi, hệ số khuếch đại

Generator Máy phát điện

Gramophone Máy hát

Graphic equalizer Bộ điều chỉnh âm sắc

Graticule Lưới nhỏ

Ground Nối đất

Page 25: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 25

Ground wave Sóng đất

ral conductor ung hòa tiếp đất

mức logic (điện thế ) cao/thấp.

.

wave

nition television nét cao

g aid hính

ing

t

cao

iode

ect ố dòng điện lớn

số cao

Grounded neut Dây dẫn tr

H

H/L

hand assembler assembler soạn bằng tay.

Hardware phần cứng.

high impedance tổng trở cao.

Hook móc vào mạng

Handset Máy thu phát cầm tay, dụng cụ cầm tay

Harmonic Sóng điều hòa

HDTV: high defi Truyền hình độ

Head Đầu đọc

Hearin Máy trợ t

Heat dissipat Tản nhiệt

Heatsink Bộ làm má

Heaviside layer Lớp hevisai

Helical scanning Quét xoắn ốc

High fidelity Độ trung thực

High-current d Đi-ốt dòng lớn

High-current parameter eff Hiệu ứng tham s

High-frequency alternator Máy phát xoay chiều đồng bộ tần

High-permeability alloy Hợp kim từ thấm cao

Page 26: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 26

High-voltage system Hệ thống cao thế

Hi-tech Công nghệ cao

Hopper Phễu hứng

Hum Tạp âm

Hydraulic press Máy nén thủy lực

device khối xuất nhập.

ầu.

n đầu.

on program

o.

yển đổi.

vi mạch

e ưởng

Hydraulic piston Pittong thủy lực

Hyraulic valve Valve thủy lực

Hydrogen ion Ion hidro

I

I/O

I/O port cồng xuất nhập.

I/O terminal đầu ra xuất nhập.

IC socket chấu ghim IC.

initial state trạng thái ban đ

initialize đưa về trạng thái ba

initializati trình khởi động.

input nhập vào, ngõ và

Instruction lệnh.

Instruction set tập lệnh.

Interface giao diện.

Interrupt ngắt.

Inverter bộ chu

IC: intergrated circuit Mạch tích hợp,

Ideal forward transit tim Thời gian chuyển tiếp lí t

Page 27: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 27

Ignition coil Cuộn cao áp, cuộn tăng áp ( mô bin)

ument

amp

ernator g bộ cảm ứng

goại

l

numbers Số hữu tỉ

ếp

mplifier đại cách li

ier

Service Digital Network tích hợp

Imaginary arg Thành phần ảo trong số phức

Impedance Trở kháng

Impulse Xung

Incandescent Đốt nóng sinh ra ánh sáng

Incandescent l Đèn nóng sáng

In cascade Nối ghép tần

Inductor alt Máy phát đồn

Induction Độ tự cảm

Inductor Điện cảm

Infared Tia hồng n

In parallel Mắc song song

Input signa Tín hiệu đầu vào

Iron core Lõi sắt

Irrational

In series Mắc nối ti

Isolated a Mạch khuếch

Istor ignition unit . Bộ đánh lửa tranzito

Instrumentation amplif Bộ khuếch đại vi sai

Insulator Lớp cách điện

Insulated Được cách điện

Intergrated Mạng số dịch vụ

Page 28: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 28

Intelligent terminal Thiết bị đầu cuối thông minh

n

kẽ

ng IGFETs

Intensity Cường độ

Interference Sự nhiễu

Intergers Số tự nhiê

Interlacing Kĩ thuật xen

Internal resistance Điện trở trong

Inverter Bộ nghịch lưu

Inverter circuit using IGFETs Mạch đảo sử dụ

verter circuit with open-collector output Mạch đảo có cực thu mở

ạch đảo

In

Inverter gate sinking current Dòng tiêu thụ nguồn trong m

Page 29: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 29

Inverter with open-collector output Thiết bị đảo có

Ionized Ion hóa

Ionosphere Tầng điện ly

J

Jack lỗ cắm.

Joystick bàn phím chơi game

Jump nhảy.

Jumper cầu nối, dây nối.

Jack(plug) Phích cắm

Jacket Lớp bảo vệ

Joystick switch Công tắc dạng cần lái

Jumping Ghim dây

Junction Mối nối

K

Key phím bấm.

Keyboard bàn phím = keypad.

Keyword từ khóa.

Page 30: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 30

Kit bộ thí nghiệm.

L

Label nhãn.

LED (Light Emitting Diode) diode phát quang.

list file tập tin liệt kê.

Load nạp (chương trình) vào.

Logic trạng thái luận lý.

Longword từ 4 byte.

Lan: local network Mạng cục bộ

Law of Conservation of Energy Định luật bảo toàn năng lượng

LCD: liquid crystal display Màn hình tinh thể lỏng

LDR: light dependent resistor Quang điện trở

Leakage current Dòng điện thất thoát, dòng rò rỉ

Leakage emission coefficient Hệ số phát xạ tiêu hao

Linear amplifier Mạch khuếch đại tuyến tính

Lever actuator limit switch Công tắc bảo vệ dạng đòn bẫy

LED: light-emitting diode Đi ốt phát quang

LF: low frequency Tần số thấp

Light alarm Hệ thống báo động bằng ánh sang

Limiting amplifier Mạch khuếch đại giới hạn

Line configuration Cấu hình đường dây

Linear Tuyến tính

Page 31: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 31

Liquid flow switch Công tắc ứng dụng lưu lượng chất lỏng

Liquid level switch Công tắc cảm biến mực chất lỏng

Lithium Chất lithium để làm một số loại pin

Live Kích hoạt

Local exchange Tổng đài địa phương

Logarithmic measurement scale Thang đo logarit

Logarithmic scale Thang loga

Logic gate Cổng logic

Logic level Mức logic

Logic level 0 Mức logic thấp

Logic level 1 Mức logic cao

Logic state Trạng thái logic

Long wave Sóng dài

Long-playing record Đĩa hát dung lượng lớn

Loop Mạch vòng

Low-pass filter Bộ lọc thông dải thấp

Low pass filter response Đáp ứng của bộ lọc thông thấp

LSI: large scale intergration Tích hợp cỡ lớn

L-section attenuator Bộ suy giảm hình chữ L

Page 32: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 32

M

Machine cycle chu kỳ máy.

Macro lệnh gộp dùng lập đi lập lại.

Main board vỉ mạch chủ.

Maskable interrupt ngắt có thể bị CPU lờ đi.

Memory bộ nhớ.

memory map bảng phân định vùng nhớ.

Mnemonic mã gợi nhớ.

Mode phương thức, trạng thái.

Modul register cụm điện trở.

Magnetic pick-up Đầu đọc từ

Magnetic tape Băng từ

Magnetism Hiện tượng từ tính

Magnetize Từ hóa

Magneto-optical system Hệ thống quang từ

Magnitude Biên độ

Maintenance Bảo trì, bảo dưỡng

Master Bản ghi chủ

MD: minidisc Đĩa mini

Midium wave Sóng trung

Mercury switch Cầu dao thủy ngân, công tắc thủy ngân

Metal detector Máy dò tìm kim loại

Metal plate Tấm kim loại

Metal structures Kết cấu kim loại

Page 33: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 33

Medium frequency Tần số trung bình

Microbending Uốn cong cực nhỏ

Microchip Vi mạch

Microcomputer Máy tính cá nhân loại nhỏ

Microelectronics Vi điện tử

Microprocessor Bộ vi xử lý

Micro system Hệ thống vi xử lý

Micro wave Vi ba, sóng ngắn

Microwave low-pass filter Bộ lọc thông thấp vi sóng

Mike: microphone Micro

Mix down Hòa trộn

Model T high-voltage ignition coil Bộ tăng áp hình chữ T

Page 34: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 34

Modem Bộ điều biến, mô-đem

Modulate Điều chế

Modulation Sự điều chế

Modulator Bộ điều chế

Morse code Mã Morse

Mother aircraft Máy bay có hệ thống điều khiển vô tuyến

không người lái

Mount Lắp đặt

Mouthpiece Ống nói

MSI: medium scale intergration Tích hợp cỡ vừa

Mu-matal Kim loại muy

Multifrequency Đa tần

Multimeter Đồng hồ đo điện vạn năng

N

non-volatile không bay hơi.

Page 35: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 35

Noise nhiễu.

Nonmaskable intrerrupt ngắt cấp thiết.

Numbering sự đánh số.

NAND gate Cổng NAND

Natural frequency: resonant frequency Tần số cộng hưởng

Negative binary numbers Số nhị phân âm

Negative decimal numbers Số thập phân âm

Neon lamp Đèn huỳnh quang

Network manager Chương trình quản lí mạng

Nibble 1 nibble=4 bit

Nickle 1 nickle=5 bit

Noise: interference Nhiễu

Nonlinear Không tuyến tính

Nonlinear equation Phương trình phi tuyến, phi tuyến tính

Non-polarized Không phân cực

NOT gate Cổng NOT

Page 36: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 36

Nuclear level switch Công tắc năng lượng hạt nhân

Nybble 1 nybble=4 bit

O

Object file tập tin đối tượng.

Ordering điều chỉnh, sắp xếp.

Original bản gốc.

Office văn phòng, trạm, sở.

op-code mã lệnh.

Operand toán tử, tác tố.

Output xuất ra.

Outline sườn, khung chương trình.

Overflow trào dữ liệu trong bộ nhớ.

Overlap sự chồng lắp.

Page 37: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 37

OR gate with open-collector output Cổng OR với đầu ra có cực thu mở

Operation Vận hành

Operation code Mã vận hành

Operational amplifier Bộ khuếch đại thuật toán

Operational life Tuổi thọ vận hành

Optical activator Bộ kích hoạt quang học

Optical amplifier Mạch khuếch đại quang học

Optical fibre Sợi cáp quang

Optimum allocation Sự phân bố tối ưu

Optoelectrics Quang điện tử học

Oscillator Bộ dao động

Oscilloscope Máy nghiệm dao động, dao động ký

Output signal Tín hiệu đầu ra

Overall gain Khuếch đại toàn phần

Overall gain ratio Hệ số khuếch đại toàn phần

Page 38: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 38

P

Package khối, đóng khối.

Path đường dẫn.

Pattern mô hình, mẫu.

Peripheral ngoại vi.

Pin chân linh kiện.

Pixel (picture element) nguyên tố hình.

Port cổng.

Power on reset tự động reset khi đóng nguồn.

PCB (Print Board Circuit) mạch in.

Program chương trình.

program counter (PC) thanh ghi đếm chương trình.

Programming ập trình.

programming language ngôn ngữ lập trình.

Procedure thủ tục.

Paging system Hệ thống nhắn tin

Panning Quét

Parallel wire Cáp song song

Parallel connector Bộ nối song song

Pass: flow Chạy

Passive device Linh kiện thụ động

Perceptive Mẫn cảm

Perfect machine Máy hoàn hảo

Permeability Độ thấm từ

Perpetual motion machine Động cơ chuyển động vĩnh cửu

Page 39: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 39

Perspex Kính pec pênh

Phase-sensitive amplifier Mạch khuếch đại nhạy pha

Photodiode parametric amplifier Mạch khuếch đại tham số quang diode

Photoresist Lớp cản quang

Photoresistor Điện trở quang

Piezoelectric crystal Tinh thể áp điện, gốm áp điện

Pin Chân cắm

Pitch Bước rãnh

Plate battery Cục ổn áp

Playback Phát lại

Playte 1 playte=16 bit

Page 40: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 40

Polar form Dạng cực

Polarity Sự phân cực

Polarized Phân cực

Pole Cực

Positive binary numbers Số nhị phân dương

Positive decimal numbers Số thập phân dương

Pot Bình điện phân

Potentiometer Điện trở điều chỉnh được, biến trở

Potiential divider Bộ chia điện áp

Practical inverter (NOT) circuit Mạch nghich đảo

Pressure mat Thảm chịu áp

Page 41: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 41

Power Công suất

Power amplifier Bộ khuếch đại công suất

Power cut Ngắt mạch

Power dissipation Sự tiêu tán công suất

Power rating Định mức công suất

Power ratio Hệ số công suất

Power steering Sự điều khiển lực

Power transistor Tranzito công suất

Pre-amp Khuếch đại trước, tiền khuếch đại

Preamplifier Tầng tiền khuếch đại

Preferred values Giá trị tham chiếu, giá trị ưu tiên

Pressure switch Công tắc áp suất

Proximity switch Công tắc lân cận, công tắc tiếp cận

Propagation Sự lan truyền

Public telephone exchange Tổng đài điện thoại công cộng

Pullup resistor for 3-input CMOS AND gate Điện trở kéo lên đối với cổng CMOS AND 3 đầu vào

Page 42: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 42

Pulse Xung

Pulse amplitude Biên độ xung

Pushbutton switch Công tắc dạng nút nhấn

Q

Quartz thạch anh.

Query sự hỏi, chất vấn. Ex : data q.

Queue xếp hàng. Ex: FIFO queue.

Queueing phương thức xếp hàng

Question vấn đề, câu hỏi.

Quad CMOS bilateral switch (4066) Thiết bị ngắt mạch 2 chiều hình tứ giác (4066)

   

Page 43: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 43

R

RAM (Random Access Memory) bộ nhớ RAM.

Raster lưới, mành.

Refresh làm tươi RAM.

Register thanh ghi.

restart address địa chỉ khởi động lại.

return trở về.

ROM (Read Only M. ) bộ nhớ chỉ đọc.

ROM writer bộ nạp dữ liệu vào ROM.

Rotating machinery máy điện quay

Radar navigation aids Thiết bị dẫn hướng định vị vô tuyến

Radiation Sự phát xạ

Radio-fixing aids Thiết bị định vị vô tuyến

Radio frequency Tần số vô tuyến

Radio-frequency alternator Máy phát đồng bộ tần số vô tuyến

Radio landing aids Thiết bị vô tuyến tiếp đất

Radio phone Vô tuyến điện thoại

Radio receiver Máy thu thanh vô tuyến

Radiopaging Nhắn tin vô tuyến

Radiopaging system Hệ thống nhắn tin vô tuyến

Range Dãy, độ rộng

Ratio Hệ số

Real argument Biến số thực

Rester pattern Mẫu các đường quét

Ray Tia, chùm tia

Page 44: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 44

Real numbers Số thực

Realign Tập hợp lại

Realistic machine Máy thực tế

Receiver Máy thu

Reception Sự thu nhận

Recharge Nạp lại

Record player Máy quay đĩa hát

Rectangular form Dạng tọa độ

Rectifier Mạch chỉnh lưu

Redial Quay số lại

Reed switch Công tắc dạng lưỡi gà

Reel Lõi quấn

Reflected wave Sóng phóng xạ

Reflection Sự phản xạ

Reflector Độ phóng xạ

Relay Rơ le

Remote control unit Đơn vị điều khiển từ xa

Repetitive analog computer Máy tính tương tự lặp

Reshape Định dạng lại

Resistance Giá trị điện trở

Resistor Điện trở

Resistor Color Code Mã màu tụ điện

Resonant circuit Mạch cộng hưởng

Resonant frequency Tần số cộng hưởng

Reverberation Sự phản xạ

Page 45: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 45

Reverse bias Phân cực ngược

Reverse bias breakdown voltage Điện áp đánh thủng khi bị phân cực ngược

Retrieval Sự phục hồi

Rheostat Điện trở nhiệt ( điện trở thay đổi theo nhiệt độ)

Richter scale Thang richter

RMS: root mean square Giá trị hiệu dụng

Rotatory shaft encoder Bộ mã hóa dạng bánh răng quay

S

Save lưu giữ kết quả.

set, reset đặt, đặt lại.

Shift xê dịch.

Software phần mềm.

SP (Stack Point) con trỏ ngăn xếp.

Static RAM RAM tĩnh.

statement list ngôn ngữ dòng lệng trong PLC.

Store gởi vào, lưu trữ.

sub routine; routine chương trình phụ (con).

Switch công tắc.

Synchronous đồng bộ.

Safet control Thiết bị an toàn

Satellite receiver Máy thu vệ tinh

Page 46: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 46

Saturable reactor Cuộn cảm bão hòa

Saturation Sự bão hòa

Saturation current Dòng điện bão hòa

Sawtooth waveform Dạng sóng răng cưa

Schematic Biểu đồ

Schematic unit diagram Sơ đồ mạch thiết bị

Scope Bộ chỉ báo

Search coil Cuộn dây dò tìm

Second order low-pass filter Bộ lọc thông thấp cấp hai

Secondary cell Phần tử thứ cấp

Selector switch Công tắc chọn lựa

Self-contained Độc lập

Semiconductor Chất bán dẫn

Semiconductor diode Đi ốt bán dẫn

Sensor Cảm biến

Serial access Truy cập tuần tự, truy xuất tuần tự

Sheath Vỏ bọc dây cáp

SHF short wave Sóng ngắn

Page 47: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 47

Short-circuit Đoản mạch, ngắn mạch

Short-distance navigation aids Thiết bị vô tuyến tầm ngắn

Shuttle Chuyển động đi lại

Signal Tín hiệu

Signal generator Máy phát tín hiệu

Silicon-controlled rectifiers (SCRs) Bộ chỉnh lưu silic được điều khiển

Simplified gate circuit sourcing current Dòng cấp nguồn trong mạch cửa đơn giản

Sine wave Sóng hình sin

Single-phase autotransformer Máy biến áp tự ngẫu một pha

Sky wave Sóng tầng điện ly

Slanted slider Thanh trượt

Slide rule Thước loga

Smoothing circuit Mạch làm trơn

Snow Nhiễu tuyết

Page 48: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 48

Snubber Thiết bị giảm xóc

Socket adaptor Bộ phối hợp phích cắm điện, phích chuyển

Souce code Mã nguồn

Sound power Công suất âm thanh

Sound pressure intensity Cường độ áp lực âm thanh

Space wave Sóng không gian

Spare Dự trữ

Specification Thông số kĩ thuật

Speed switch Công tắc tốc độ

Spot Điểm

Square wave Sóng vuông góc

Stable Ổn định

Standby Dự phòng

Standard gate with inverted added Cổng chuẩn với bộ phận đảo

Page 49: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 49

Static Tĩnh

Steady Ổn định

Stereo Âm thanh nổi, âm thanh 2 chiều

Stereo adaptor Bộ phối hợp âm thanh nổi

Submarine cable Cáp xuyên biển

Suppress Nén

Surface wave Sóng bề mặt

Surge Sự tăng vọt

Surge suppressor Bộ triệt tăng vọt

Sustained current Dòng điện duy trì

Sync: synchronization Sự đồng bộ hóa

Synchro Đồng bộ

Page 50: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 50

Synchronization error-correcting code Mã điều chỉnh sai soát đồng bộ hóa

System approach Lối vào hệ thống

Sine-wave tone Âm thanh sóng sin

Sziklai pair Cặp Sziklai

T

Tape recorder Máy ghi âm

Tapped inductor Cuộn cảm có nhánh rẽ

Tapped resistor Điện trở có nhánh rẽ

Page 51: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 51

Tester máy thư', kiểm tra.

Text file tập tin văn bản.

Tri state bus tuyến ba trạng thái.

Trial version phiên bản dùng thử.

Transceiver mạch chuyển tiếp.

Tayste 1 tayste=2 bit

Temperature coefficients of resistance Hệ số nhiệt của điện trở

Temperature effect Hiệu ứng nhiệt

Telecommunication Vô tuyến viễn thông

Telemetry Phép viễn trắc

Telephone exchange Tổng đài điện thoại

Telephone network Hệ thống điện thoại

Telephone traffic Lưu lượng điện thoại

Teleprinter Máy in từ xa

Teletext Viễn truyền văn bản

Television station Đài truyền hình

Telex Hệ thống thông tin liên lạc các điện tín

Temperature switch Công tắc nhiệt

Page 52: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 52

Terminal Đầu cuối

Thermistor Điện trở nhiệt

3-input AND gate Cổng AND có 3 đầu vào

3-input OR gate Cổng OR 3 đầu vào

Timebase generator Máy tạo sóng

Time-control amplifier Mạch khuếch đại kiểm soát thời gian

Toggle switch Công tắc lật

Tolerance Dung sai, độ sai lệch

Tone Âm thanh

Tone control Bộ điều chỉnh âm thanh

Transceiver Bộ thu phát

Page 53: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 53

Transconductance Độ dẫn điện

Transconductance parameter Tham số độ dẫn điện

Transducer Bộ chuyển đổi

Transformer Máy biến thế

Transformer-coupled amplifier Mạch khuếch đại ghép máy biến áp

Transistor Tranzito

Transistor magnetic amplifier Mạch khuếch đại transistor từ tính

Transistor operational amplifier Mạch khuếch đại thuật toán dùng transitor

Page 54: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 54

Transistor oscillator Bộ dao động transito

Transistor saturation Sự bão hòa của tranzito

Transistor in cutoff ạch

Transistor in saturation Tranzitor khi dẫn bão hòa

Tranzitor khi ngắt m

Transport mechanism

Trigger Tri-gơ, mạch nảy, FF

Tristate buffer symbol

Transmission Sự truyền động

Transparent Trong suốt

Cơ chế vận chuyển

Triangular wave Sóng tam giác

Tristate buffer gate Cổng đệm 3 trạng thái

Page 55: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 55

Tristate buffer with inverted enable input Đệm 3 trạng thái với đầu ra kích hoạt đảo

Troubleshooter Khử lỗi

Troubleshooting chart Biểu đồ xử lý sự cố

Trunk exchange Tổng đài đường dài

Truth table Bảng chân trị, bảng trạng thái

Tune Điều chỉnh

Tuned Mạch điều hợp

uner Nút chỉnh

g ghép đôi

tor ữ T

er loa treble

i cặp đôi

vào

T

Tandem Cặp mạn

Threshold Giá trị ngưỡng

T-section attenua Bộ suy giảm hình ch

Tunnel diode Đèn hai cực có lỗ

Tweet Loa cao tần,

Twin-pair amplifier Mạch khuếch đạ

Twisted pair Cặp dây xoắn

2-input AND gate Cổng AND có 2 đầu

Page 56: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 56

2-input OR gate Cổng OR 2 đầu vào

2-input NOR gate Cổng NOR 2 đầu vào

2-input Negative-AND gate Cổng AND âm 2 đầu vào

Tydbit 1 tydbit=2 bit

Unit bộ, máy, module.

Update cập nhật, làm mô hình.

p-to-dat hiện đại.

tilization khai thác, sử dụng.

ART bộ thu phát vạn năng.

F band adaptor Bộ phối hợp dải UHF

U

U

Utility thường trình.

U

U

UH

Ultrsonic Sóng siêu âm

Unbuffered NOR gate Cổng NOR không đệm

Page 57: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 57

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 57

Unity gain Khuếch đại đơn vị

Use attribute Thuộc tính sử dụng

ối

ope

acuum tube Đèn điện tử chân không

ley point Điểm trũng

V

Vacuum Chân không tuyệt đ

Vacuum envel Lớp bọc chân không

V

Val

Variable Biến đổi

 

Variable capacitor Tụ biến thiên, biến dung

Variable DC voltage Điện áp một chiều biến đổi

Page 58: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 58

ảo nhưng có thể xem như thật.

ộ nhớ volatile.

Hội nghị qua video

Điện thoại truyền hình

ệ thống vận hành bằng vi tính

Hệ thống hiển thị dữ liệu

điện áp

Voltage measurement Đo điện áp

Voltage ratio Tỉ số biến áp

W

Wait signal tín hiệu chờ.

Wireless vô tuyến.

Variable inductor Cảm biến biến đổi

Virtual

Volatile dễ bay hỡi. Ex ; RAM là b

Video conferencing

Videophone

Videotext H

Viewdata

Voltage-controlled device Linh kiện được điều khiển bởi

Variation Sự biến thiên

Voltage signal Tín hiệu điện áp

Voltage attenuation ratio Hệ số suy giảm điện áp

Volume-wave amplifier Bộ khuếch đại sóng âm

Page 59: Tu Dien Thuat Ngu

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt

 

Nguyễn Phương Quang Trang 59

Word từ.

Wordlength chiều dài của từ.

Write viết vào.

ọc thông thấp dải rộng

ây dẫn

er

ltage

ero-Adjust Hiệu chỉnh điểm không cho đồng hồ

Waveguide Ống dẫn sóng

Wavemeter Máy đo khoảng sóng

Wideband low-pass filter Bộ l

Wiper Con chạy

Wiring Color Code Mã màu d

Whole numbers Số tự nhiên

Woofer Loa âm trầm, loa bass

Z

Zener diode Đi ốt zener

Zener effect Hiệu ứng zen

Zener vo Điện áp zener

Z

Chân thàn ẹp, sinh viên h cám ơn em Trương thị Đ khóa 06 chuyên ngành Kỹ thuật Đại học Sư phạm TpHCM đã giúp tác giả

ày! Tiếng anh Kỹ thuậtrất nhiều trong khi biên soạn phần „Tra cứu thuật ngữ Anh – Việt“ n