22
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 152.2018/ QĐ-VPCNCL ngày 02 tháng 4 năm 2018 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/22 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Phân tích và Kiểm định hàng hóa xuất nhập khẩu Laboratory: Inspection and Analysis Centre for Import Export Products (VIACIMEX) quan chủ quản: Công ty TNHH Thiết bị Khoa học Kỹ thuật Hải Ly Organization: Haily Scientific Technology Equipment Co., Ltd Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người phụ trách/ Representative: Thái Phạm Tuyết Phương Người thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Thái Phạm Tuyết Phương Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Huỳnh Như Thụy Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 3. Nguyễn Thị Ánh Dương Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 4. Nguyễn Thanh Bình Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 5. Lữ Trần Việt Thi Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 6. Đỗ Thị Hằng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 7. Võ Thị Hồng Diễm Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 8. Trần Thị Khoa Văn Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 9. Nguyễn Thị Thanh Trúc Các phép thử được công nhận/ Accredited tests Số hiệu/ Code: VILAS 681 Hiệu lực công nhận/ Period of validation: 12/11/2019 Địa chỉ/ Address: A8, đường số 1. KDC Phú An, P. Phú Thứ, Q. Cái Răng, Tp Cần Thơ A8, Street No. 1, Phu An Area, Cai Rang District, Can Tho City Địa điểm/Location: A8 đường số 01. KDC Phú An, P. Phú Thứ, Q. Cái Răng, Tp Cần Thơ A8, Street No. 1, Phu An Area, Cai Rang District, Can Tho City Điện thoại/ Tel: 0932815815 Fax: E-mail: [email protected] Website: www.viacimex.com

Tên phòng thí nghiệm - boa.gov.vn · 4. Nguyễn Thanh Bình Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 5. Lữ Trần Việt Thi Các phép thử được công

  • Upload
    others

  • View
    12

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Tên phòng thí nghiệm - boa.gov.vn · 4. Nguyễn Thanh Bình Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 5. Lữ Trần Việt Thi Các phép thử được công

PHỤ LỤC

ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 152.2018/ QĐ-VPCNCL ngày 02 tháng 4 năm 2018

của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/22

Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Phân tích và Kiểm định hàng hóa xuất nhập khẩu

Laboratory: Inspection and Analysis Centre for Import Export Products (VIACIMEX)

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Thiết bị Khoa học Kỹ thuật Hải Ly

Organization: Haily Scientific Technology Equipment Co., Ltd

Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá, Sinh

Field of testing: Chemical, Biological

Người phụ trách/ Representative: Thái Phạm Tuyết Phương

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Thái Phạm Tuyết Phương Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

2. Huỳnh Như Thụy Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

3. Nguyễn Thị Ánh Dương Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

4. Nguyễn Thanh Bình Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

5. Lữ Trần Việt Thi Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

6. Đỗ Thị Hằng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

7. Võ Thị Hồng Diễm Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

8. Trần Thị Khoa Văn Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

9. Nguyễn Thị Thanh Trúc Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

Số hiệu/ Code: VILAS 681

Hiệu lực công nhận/ Period of validation: 12/11/2019

Địa chỉ/ Address: A8, đường số 1. KDC Phú An, P. Phú Thứ, Q. Cái Răng, Tp Cần Thơ

A8, Street No. 1, Phu An Area, Cai Rang District, Can Tho City

Địa điểm/Location: A8 đường số 01. KDC Phú An, P. Phú Thứ, Q. Cái Răng, Tp Cần Thơ

A8, Street No. 1, Phu An Area, Cai Rang District, Can Tho City

Điện thoại/ Tel: 0932815815 Fax:

E-mail: [email protected] Website: www.viacimex.com

Page 2: Tên phòng thí nghiệm - boa.gov.vn · 4. Nguyễn Thanh Bình Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 5. Lữ Trần Việt Thi Các phép thử được công

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 681

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/22

Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh

Field of testing: Biological

TT

Tên sản phẩm,

vật liệu được thử/

Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định

lượng (nếu có)/

Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử/

Test method

1.

Thực phẩm,

thức ăn

chăn nuôi

Food, feedstuffs

Định lượng vi sinh vật trên đĩa

thạch.

Phần 1: Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng

kỹ thuật đổ đĩa.

Enumeration of microorganisms

Part1: Colony count technique at

300C by the pour plate technique

1 CFU/mL

10 CFU/g

TCVN 4884-1:2015

(ISO 4833-1:2013)

2.

Định lượng vi sinh vật

Đếm khuẩn lạc ở 35 độ C bằng kỹ

thuật đổ đĩa.

Enumeration of microorganisms

Colony count at 35 dgrees C by the

pour plate technique.

1 CFU/mL

10 CFU/g AOAC 990.12

3.

Định lượng Coliform.

Kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Enumeration of Coliform

Colony count technique

1 CFU/mL

10 CFU/g

TCVN 6848:2007

(ISO 4832:2006)

4.

Phát hiện và định lượng

Enterobacteriaceae.

Kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Detection and enumeration of

Enterobacteriaceae.

Colony count technique

1 CFU/mL

10 CFU/g

ISO 21528-2:2017

5.

Định lượng Staphylococci dương

tính với coagulase (Staphylococcus

aureus và các loài khác) trên đĩa

thạch.

Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch

Baird Parker.

Enumeration of coagulase-positive

staphylococci ( Staphylococcus

aureus and other species).

Technique using Baird-Parker agar

medium

1 CFU/mL

10 CFU/g

TCVN 4830-1:2005

(ISO 6888-1:1999/A

md 1:2003)

Page 3: Tên phòng thí nghiệm - boa.gov.vn · 4. Nguyễn Thanh Bình Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 5. Lữ Trần Việt Thi Các phép thử được công

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 681

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/22

TT

Tên sản phẩm,

vật liệu được thử/

Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định

lượng (nếu có)/

Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử/

Test method

6.

Thực phẩm,

thức ăn

chăn nuôi,

Food, feedstuffs

Định lượng Staphylococcus aureus

Phương pháp sử dụng đĩa petrifilm.

Enumeration of Staphylococcus

aureus

Method using Petrifilm

1 CFU/mL

10 CFU/g AOAC 2003.11

7.

Phát hiện và định lượng Coliforms.

Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn

nhất.

Detection and enumeration of

Coliformd.

Most probable number technique

Định tính:

PH/g(mL)

KPH/g(mL)

Định lượng:

0,3 MPN/mL

3 MPN/g

TCVN 4882:2007

(ISO 4831:2006)

8.

Phát hiện và định lượng

Staphylococci có phản ứng dương

tính với coagulase (Staphylococcus

aureus và các loài khác)

Kỹ thuật MPN.

Detection and enumeration of

coagulase positive staphylococci

(Staphylococcus aureus and other

species)

MPN technique.

Định tính:

PH/ g(mL)

KHP/g(mL).

Định lượng:

0,3 MPN/mL

3 MPN/g

TCVN 4830-3:2005

(ISO 6888-3:2003)

9. Định tính Salmonella spp.

Detection of Salmonella spp.

PH/25g(mL)

KPH/25g(mL) ISO 6579-1:2017

10.

Định tính Listeria monocytogenes.

Detection of Listeria

monocytogenes

PH/25g

KPH/25g ISO 11290-1:2017

11.

Định lượng Listeria monocytogenes

Enumeration Listeria

monocytogenes

10 CFU/25g

10 CFU/25mL ISO 11290-2:2017

Page 4: Tên phòng thí nghiệm - boa.gov.vn · 4. Nguyễn Thanh Bình Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 5. Lữ Trần Việt Thi Các phép thử được công

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 681

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/22

TT

Tên sản phẩm,

vật liệu được thử/

Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định

lượng (nếu có)/

Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử/

Test method

12.

Thực phẩm,

thức ăn

chăn nuôi

Food, feedstuff

Định lượng E.coli dương tính β-

Glucoronidaza.

Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử

dụng 5-Bromo-4-Clo-3-Indolyl β-D-

Glucuronid.

Enumeration of β-glucoronidase-

positive Escherichia coli.

Colony count technique at 440C

using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-

D-glucuronide.

1 CFU/mL

10 CFU/g

TCVN 7924-2:2008

(ISO 16649-2:2001)

13.

Định lượng E. coli dương tính β-

glucuronidase

Kỹ thuật phát hiện và đếm số có xác

xuất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-

chloro-3-indolyl-ß-D-glucuronide.

Enumeration of beta-glucuronidase

positive Escherichia coli.

Detection and most probable

number technique using 5-bromo-4-

chloro-3-indolyl-ß-D-glucuronide.

1 CFU/mL

10 CFU/g ISO/TS 16649-3:2015

14.

Định lượng Enterobacteriaceae.

Phương pháp sử dụng đĩa đếm

petrifilm.

Enumeration of Enterobacteriaceae.

Method using Petrifilm count plate.

1 CFU/mL

10 CFU/g AOAC 2003.1

15. Phát hiện Enterobacteriaceae.

Detection of Enterobacteriaceae.

Định tính:

PH/g(mL)

KPH/g(mL)

Định lượng:

0.3 MPN/mL

3 MPN/g

ISO 21528-1:2017

16.

Định lượng Bacillus cereus giả định

trên đĩa thạch.

Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C.

Enumeration of presumptive

Bacillus cereus.

Conoly count technique at 30

degrees C

1 CFU/mL

10 CFU/g

TCVN 4992:2005

(ISO 7932:2004)

Page 5: Tên phòng thí nghiệm - boa.gov.vn · 4. Nguyễn Thanh Bình Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 5. Lữ Trần Việt Thi Các phép thử được công

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 681

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/22

TT

Tên sản phẩm,

vật liệu được thử/

Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định

lượng (nếu có)/

Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử/

Test method

17.

Thực phẩm,

thức ăn

chăn nuôi

Food, feedstuff

Phát hiện và định lượng Escherichia

coli giả định

Detection and enumeration of

Escherichia coli.

Định tính:

PH/g(mL)

KPH/g(mL)

Định lượng:

3 MPN/g(mL)

TCVN 6846:2007

(ISO 7251:2005)

18.

Định tính Vibrio parahaemolyticus.

Detection of Vibrio

parahaemolyticus

PH/25g

PH/25mL

KPH/25g

KPH/25mL

ISO/TS 21872-1:2017

19.

Định lượng tổng số nấm men, nấm

mốc.

Enumeration of total yeast and mold

10 CFU/g

10 CFU/mL

TCVN 8275-2:2010

(ISO 21527-2:2008)

20.

Thịt và sản

phẩm thịt, thủy

sản và sản

phẩm thủy sản

Meat and meat

product,

Fish and fishery

products

Định lượng E. coli.

Phương pháp sử dụng đĩa đếm

petrifilm.

Enumeration of E. coli

Method using Petrifilm count plate.

1 CFU/mL

10 CFU/g AOAC 991.14

21.

Nước uống,

nước sinh hoạt

Drinking water,

domestic water

Định lượng Escherichia coli và

Coliforms.

Kỹ thuật lọc màng

Enumeration of Escherichia coli

and Coliforms.

Membrane filtration technique.

0 CFU/100 mL

0 CFU/250 mL

TCVN 6187-1:2009

(ISO 9308-1:2000)

22.

Định lượng Enterococci.

Kỹ thuật lọc màng

Enumeration of Enterococci.

Membrane filtration technique.

0 CFU/100 mL

0 CFU/250 mL

TCVN 6189-2:2009

(ISO 7899-2:2000)

23.

Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu

khí.

Enumeration of culturable micro-

organisms

1 CFU/mL

KPH/mL ISO 6222:1999

Page 6: Tên phòng thí nghiệm - boa.gov.vn · 4. Nguyễn Thanh Bình Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 5. Lữ Trần Việt Thi Các phép thử được công

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 681

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/22

TT

Tên sản phẩm,

vật liệu được thử/

Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định

lượng (nếu có)/

Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử/

Test method

24.

Nước uống,

nước sinh hoạt

Drinking water,

domestic water

Định lượng Escherichia coli và

Coliforms.

Kỹ thuật MPN.

Enumeration of Escherichia coli

and Coliforms.

MPN technique

3 MPN/100mL TCVN 6187-2:1996

(ISO 9308-2:1990)

25.

Định lượng Clostridium perfringens

Kỹ thuật lọc màng

Enumeration of Clostridium

perfringens

Membrane filtration technique.

1CFU/50mL ISO 14189:2013

26.

Định lương Pseudomonas

aeruginosa.

Kỹ thuật lọc màng

Enumeration of Pseudomonas

aeruginosa.

Membrane filtration technique.

1 CFU/1mL

1 CFU/10mL

1 CFU/100mL

1 CFU/250mL

TCVN 8881:2011

(ISO 16266-2006)

27. Thực phẩm

Food

Định lượng tổng số nấm men, nấm

mốc.

Enumeration of total yeast and mold

10 CFU/g

1 CFU/mL

TCVN 8275-1:2010

(ISO 21527-1:2008)

Ghi chú/ Note:

- PH: Phát hiện/ Detetion; KPH: Không phát hiện/ Not detection.

Page 7: Tên phòng thí nghiệm - boa.gov.vn · 4. Nguyễn Thanh Bình Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 5. Lữ Trần Việt Thi Các phép thử được công

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 681

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/22

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa học

Field of testing: Chemical

TT

Tên sản phẩm,

vật liệu được thử/

Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định

lượng (nếu có)/

Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử/

Test method

1.

Thủy sản và sản

phẩm thủy sản,

thịt và sản

phẩm thịt, nước

sinh hoạt, nước

uống, nước ao

nuôi

Fish and fishery

products, meat

and meat

products,

domestic water,

drinking water,

aqua-pond

Xác định dư lượng Chloramphenicol

Kỹ thuật LC-MS/MS.

Determination of Chloramphenicol

residue.

LC-MS/MS technique.

0.02 µg/kg TS-PP01

2.

Xác định dư lượng nhóm

Nitrofurans: AOZ, AMOZ, AHD,

SEM

Kỹ thuật LC-MS/MS

Determination of Nitrofurans

residue: AOZ, AMOZ, AHD, SEM.

LC-MS/MS technique

AOZ, AMOZ:

0.1 µg/kg

AHD, SEM:

0.3 µg/kg

TS-PP02

3.

Mật ong

Honey

Xác định dư lượng Chloramphenicol

Kỹ thuật LC-MS/MS.

Determination of Chloramphenicol

residue.

LC-MS/MS technique.

0.1 µg/kg MO-PP01

4.

Xác định dư lượng nhóm

Nitrofurans: AOZ, AMOZ, AHD,

SEM

Kỹ thuật LC-MS/MS

Determination of Nitrofurans

residue:

AOZ, AMOZ, AHD, SEM

LC-MS/MS technique

3.0 µg/kg

mỗi chất/ each

compound

MO-PP02

Page 8: Tên phòng thí nghiệm - boa.gov.vn · 4. Nguyễn Thanh Bình Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 5. Lữ Trần Việt Thi Các phép thử được công

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 681

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/22

TT

Tên sản phẩm,

vật liệu được thử/

Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định

lượng (nếu có)/

Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử/

Test method

5.

Mật ong

Honey

Xác định dư lượng nhóm Flouro-

quinolones: Enrofloxacin,

Ciprofloxacin, Norfloxacin,

Difloxacin, Sarafloxacin, Ofloxacin,

Danofloxacin, Perfloxacin,

Flumequine, Oxolinic acid, Nalidixic

acid, Marbofloxacin, Levofloxacin,

Gatifloxacin, Spafloxacin,

Moxifloxacin, Orbifloxacin,

Fleroxacin, Lemoloxacin.

Kỹ thuật LC-MS/MS

Determination of Flouro-quinolones

residue: Enrofloxacin, Ciprofloxacin,

Norfloxacin, Difloxacin,

Sarafloxacin, Ofloxacin,

Danofloxacin, Perfloxacin,

Flumequine, Oxolinic acid, Nalidixic

acid, Marbofloxacin, Levofloxacin,

Gatifloxacin, Spafloxacin,

Moxifloxacin, Orbifloxacin,

Fleroxacin, Lemoloxacin.

LC-MS/MS technique

1.0 µg/kg

mỗi chất/ each

compound

MO-PP03

6.

Xác định dư lượng nhóm

Tetracycline, Oxy-tetracycline,

Chlor-tetracycline, Doxycycline

Kỹ thuật LC-MS/MS

Determination of Tetracycline, Oxy-

tetracycline, Chlor-tetracycline,

Doxycycline residue.

LC-MS/MS technique

5.0 µg/kg

mỗi chất/ each

compound

MO-PP08

7.

Xác định hàm lượng Carbendazim

Kỹ thuật LC-MS/MS

Determination of Carbendazim

content.

LC-MS/MS technique

1.5 µg/kg MO-PP04

Page 9: Tên phòng thí nghiệm - boa.gov.vn · 4. Nguyễn Thanh Bình Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 5. Lữ Trần Việt Thi Các phép thử được công

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 681

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/22

TT

Tên sản phẩm,

vật liệu được thử/

Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định

lượng (nếu có)/

Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử/

Test method

8.

Thức ăn chăn

nuôi và nguyên

liệu cho thức ăn

chăn nuôi

Feedstuff and

feed ingredients

Xác định dư lượng Chloramphenicol

Kỹ thuật LC-PDA

Determination of Chloramphenicol

residue

LC-PDA technique

0.15 mg/kg TĂ-PP01

9.

Xác định dư lượng nhóm

Nitrofurans:

AOZ, AMOZ, AHD, SEM.

Kỹ thuật HPLC-PDA

Determination of Nitrofurans

residue:

AOZ, AMOZ, AHD, SEM

HPLC-PDA technique

0.15 mg/kg

mỗi chất/ each

compound

TĂ-PP02

10.

Xác định dư lượng nhóm Flouro-

quinolones: Enrofloxacin,

Ciprofloxacin, Norfloxacin,

Difloxacin, Sarafloxacin, Ofloxacin,

Flumequine, Oxolinic acid, Nalidixic

acid, Marbofloxacin.

Kỹ thuật HPLC-PDA

Determination of Flouro-quinolones

residue: Enrofloxacin, Ciprofloxacin,

Norfloxacin, Difloxacin,

Sarafloxacin, Ofloxacin, Flumequine,

Oxolinic acid, Nalidixic acid,

Marbofloxacin.

HPLC-PDA technique

0.3 mg/kg

mỗi chất/ each

compound

TĂ-PP03

11.

Xác định dư lượng Trifluralin

Kỹ thuật GC-MS.

Determination of Trifluralin residue.

GC-MS technique

3.0 µg/kg TĂ-PP09

12.

Xác định hàm lượng Gluxid

Detemination of Glucide content.

0.3 % TCVN 4594:1988

Page 10: Tên phòng thí nghiệm - boa.gov.vn · 4. Nguyễn Thanh Bình Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 5. Lữ Trần Việt Thi Các phép thử được công

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 681

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/22

TT

Tên sản phẩm,

vật liệu được thử/

Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định

lượng (nếu có)/

Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử/

Test method

13.

Thủy sản và sản

phẩm thủy sản,

nước mắm

Fish and fishery

products; fish

sauce

Xác định hàm lượng Histamin.

Kỹ thuật LC-MS/MS.

Determination of Histamin content

LC-MS/MS technique

0.2 mg/kg TS-PP03

14.

Thủy sản và sản

phẩm thủy sản,

thịt và sản

phẩm thịt

Fish and fishery

products;

meat and meat

products

Xác định dư lượng nhóm Flouro-

quinolones: Enrofloxacin,

Ciprofloxacin, Norfloxacin,

Difloxacin, Sarafloxacin, Ofloxacin,

Danofloxacin, Perfloxacin,

Flumequine, Oxolinic acid, Nalidixic

acid, Marbofloxacin, Levofloxacin,

Gatifloxacin, Spafloxacin,

Moxifloxacin, Orbifloxacin,

Fleroxacin, Lemoloxacin

Kỹ thuật LC-MS/MS

Determination of Flouro-quinolones

residue: Enrofloxacin, Ciprofloxacin,

Norfloxacin, Difloxacin,

Sarafloxacin, Ofloxacin,

Danofloxacin, Perfloxacin,

Flumequine, Oxolinic acid, Nalidixic

acid, Marbofloxacin, Levofloxacin,

Gatifloxacin, Spafloxacin,

Moxifloxacin, Orbifloxacin,

Fleroxacin, Lemoloxacin

LC-MS/MS technique

0.2 µg/kg

mỗi chất/ each

compound

TS-PP04

Page 11: Tên phòng thí nghiệm - boa.gov.vn · 4. Nguyễn Thanh Bình Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 5. Lữ Trần Việt Thi Các phép thử được công

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 681

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/22

TT

Tên sản phẩm,

vật liệu được thử/

Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định

lượng (nếu có)/

Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử/

Test method

15.

Thủy sản và sản

phẩm thủy sản,

nông sản và sản

phẩm nông sản,

thịt, nước sinh

hoạt, nước

uống, nước ao

nuôi

Fish and fishery

products,

agriculture and

agriculture

products, meat,

domestic water,

drinking water,

aqua-pond

Xác định dư lượng Trifluralin.

Kỹ thuật GC-MS

Determination of Trifluralin residue

GC-MS technique

0.3 µg/kg TS-PP06

16.

Thủy sản và

sản phẩm thủy

sản, thịt và sản

phẩm thịt, nước

sinh hoạt, nước

uống, nước ao

nuôi

Fish and fishery

products, meat,

meat products,

domestic water,

drinking water,

aqua-pond

Xác định dư lượng nhóm

Tetracycline, Oxy-tetracycline,

Chlor-tetracycline, Doxycycline,

Trimethprime và Ormethoprime.

Kỹ thuật LC-MS/MS

Determination of Tetracycline, Oxy-

tetracycline, Chlor-tetracycline,

Doxycycline, Trimethprime và

Ormethoprime residue.

LC-MS/MS technique

2.0 µg/kg

mỗi chất/ each

compound

TS-PP18

17.

Xác định dư lượng nhóm

Trimethprime và Ormethoprime.

Kỹ thuật LC-MS/MS

Determination of Trimethprime và

Ormethoprime residue

LC-MS/MS technique

1.0 µg/kg

mỗi chất/ each

compound

TS-PP18

Page 12: Tên phòng thí nghiệm - boa.gov.vn · 4. Nguyễn Thanh Bình Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 5. Lữ Trần Việt Thi Các phép thử được công

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 681

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/22

TT

Tên sản phẩm,

vật liệu được thử/

Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định

lượng (nếu có)/

Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử/

Test method

18. Thức ăn chăn

nuôi và nguyên

liệu cho thức ăn

chăn nuôi, thủy

sản và sản

phẩm thủy sản

Feedstuff and

feed ingredients,

fish and fishery

products

Xác định độ ẩm và chất bay hơi.

Moisture and volatile matter. 0.05% TCVN 6120:2010

19.

Xác định hàm lượng đạm không tiêu

hóa.

Determination of pepsin

undigestibility content

0.05 % AOAC 971.09

20. Dầu mỡ động

vật và thực vật

Animal and

vegetable fats

and oils

Xác định hàm lượng chỉ số Iot

Detemination of Iodine value (0~200) %

TCVN 6122:2010

(ISO 3961:2009)

21.

Xác định hàm lượng tạp chất không

tan.

Detemination of Insoluble impurities

content.

0.06 % TCVN 6125:2010

22. Thịt, thủy sản

và sản phẩm

thủy sản

Meat, fish and

fishery product

Xác định hàm lượng Indole.

Detemination of Indole content 0.03 mg/kg AOAC 948.17

23. Xác định hàm lượng Phosphorus

Detemination of Phosphorus content 5 mg/kg AOAC 995.11

24. Xác định hàm lượng Protein

Detemination of Protein 0.1 mg/kg AOAC 940.25

25.

Phân bón

Fertilizers

Xác định giá trị pH

Detemination of pH value 2~12 TCVN 5979:2007

26. Xác định Độ ẩm

Detemination of Moisture - TCVN 9297:2010

27.

Xác định hàm lượng Nitơ tổng

Detemination of total Nitrogen

content.

- TCVN 8557:2010

Page 13: Tên phòng thí nghiệm - boa.gov.vn · 4. Nguyễn Thanh Bình Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 5. Lữ Trần Việt Thi Các phép thử được công

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 681

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/22

TT

Tên sản phẩm,

vật liệu được thử/

Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định

lượng (nếu có)/

Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử/

Test method

28.

Phân bón

Fertilizers

Xác định hàm lượng Phốt pho hữu

hiệu

Detemination of Avaliable

phosphorus content

- TCVN 8559:2010

29.

Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu

Detemination of Avaliable P2O5

content

- TCVN 8515:2001

30.

Phân lân

canxi magiê

(phân lân

nung chảy)

Calcium

magnesium

phosphate

fertilizer

Xác định độ ẩm

Detemination of Moisture - TCVN 1078:1999

31. Phân Urê

Urea fertilizer

Xác định hàm lượng Nitơ

Detemination of Nitrogen content - TCVN 2620:2014

32.

Nước sinh hoạt,

nước uống,

nước mặt,

nước ngầm,

nước thải,

nước ao nuôi

Domestic water,

drinking water,

surface water,

ground water,

wastewater,

aqua-pond

Xác định hàm lượng Amoni (NH4).

Detemination of Amoni (NH4).

(0.01~300)

mg/L

NU-PP23

Ref: Analogous EPA

350.1 and

Spectroquant Prove

300

33.

Xác định hàm lượng Chloride

(Cl-)

Detemination of Chloride (Cl-)

(2.5~250)

mg/L Cl-

NU-PP24

Ref: Analogous EPA

325.1 and

Spectroquant Prove

300

34.

Xác định hàm lượng Xyanua

(CN-)

Detemination of Cyanide (CN-)

(0.002~0.5)

mg/L CN-

NU-PP25

Ref: Analogous to

EPA 335.2 and

Spectroquant Prove

300

Page 14: Tên phòng thí nghiệm - boa.gov.vn · 4. Nguyễn Thanh Bình Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 5. Lữ Trần Việt Thi Các phép thử được công

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 681

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/22

TT

Tên sản phẩm,

vật liệu được thử/

Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định

lượng (nếu có)/

Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử/

Test method

35.

Nước sinh hoạt,

nước uống,

nước mặt,

nước ngầm,

nước thải,

nước ao nuôi

Domestic water,

drinking water,

surface water,

ground water,

wastewater,

aqua-pond

Xác định nhu oxy hóa học

Detemination of Chemical Oxygen

Demand (COD)

(10~150) mg/L

NU-PP26

Ref: Analogous EPA

410.4 and

Spectroquant Prove

300

36.

Xác định nhu cầu oxy sinh hóa

Detemination of Biological oxygen

demand BOD5

(0.5~3000)

mg/L (BOD)

NU-PP27

Ref:

Modified Winkler

method and

Spectroquant Prove

300

37.

Xác định độ cứng tổng

Detemination of total hardness

content

(5~2.5)

mg/L Ca

NU-PP28

Ref: Spectroquant

Prove 300

38. Xác định hàm lượng Natri (Na)

Detemination of Natri content

(10~300)

mg/L Na

NU-PP29

Ref: Spectroquant

Prove 300

39. Xác định hàm lượng Nitrate (NO3-N)

Detemination of Nitrate content

(0.5~25.0)

mg/L (NO3-N)

NU-PP30

Ref: Analogous ISO

7890/1

Spectroquant Prove

300

40.

Xác định hàm lượng Nitrite (NO2-N

hoặc NO2 )

Detemination of Nitrite content

(NO2-N or NO2 )

(1.0~90.0)

mg/L NO2-

NU-PP31

Ref: Analogous EPA

354.1

Spectroquant Prove

300

41.

Xác định hàm lượng Sulfate (SO42- )

Detemination of Sulfate content

(SO42)

(25.0~300)

mg/L SO42-

NU-PP32

Ref: Analogous EPA

375.4

Spectroquant Prove

300

Page 15: Tên phòng thí nghiệm - boa.gov.vn · 4. Nguyễn Thanh Bình Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 5. Lữ Trần Việt Thi Các phép thử được công

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 681

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/22

TT

Tên sản phẩm,

vật liệu được thử/

Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định

lượng (nếu có)/

Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử/

Test method

42.

Nước sinh hoạt,

nước uống,

nước mặt,

nước ngầm,

nước thải,

nước ao nuôi

Domestic water,

drinking water,

surface water,

ground water,

waste water,

aqua-pond

Xác định hàm lượng Nhôm (Al)

Detemination of Alumium content

(0.02~0.50)

mg/L Al

NU-PP33

Ref: Anologous

APHA 3500-Al

Spectroquant Prove

300

43. Xác định hàm lượng Chlorine

Detemination of Chlorine content (0.01~6.0) mg/L

NU-PP35

Ref: Analogous EPA

325.1

Spectroquant Prove

300

44. Xác định hàm lượng Sắt tổng số (Fe)

Detemination of total iron content

(0.1~5.0)

mg/L Fe

NU-PP36

Ref: Analogous

APHA 3500

Spectroquant Prove

300

45. Xác định hàm lượng Fluorie (F-)

Detemination of Flurie content

(0.01~1.8)

mg/L (F-)

NU-PP37

Ref: Analogous

APHA 3500

Spectroquant Prove

300

46.

Xác định hàm lượng Orthophosphate

(PO43- )

Detemination of orthophosphate

content (PO43- )

(0.05~5.00)

mg/L PO4-P

(0.2~15.3)

mg/L PO43-

NU-PP38

Ref: Anologous EPA

365.2

Spectroquant Prove

300

47.

Thịt

Meat

Xác định nhóm β- Agonist:

Ractopamin, Clenbuterol,

Salbutamol.

Kỹ thuật LC-MS/MS

Determination of group β- Agonist:

(Ractopamin, Clenbuterol,

Salbutamol)

LC-MS/MS Technique

0.5µg/kg

mỗi chất/ each

compound

TS-PP16

Page 16: Tên phòng thí nghiệm - boa.gov.vn · 4. Nguyễn Thanh Bình Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 5. Lữ Trần Việt Thi Các phép thử được công

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 681

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/22

TT

Tên sản phẩm,

vật liệu được thử/

Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định

lượng (nếu có)/

Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử/

Test method

48.

Thức ăn

chăn nuôi

Feedstuff

Xác định nhóm β- Agonist:

Ractopamin, Clenbuterol,

Salbutamol.

Kỹ thuật LC-MS/MS

Determination of group β- Agonist:

Ractopamin, Clenbuterol,

Salbutamol

LC-MS/MS Technique

0.5µg/kg

mỗi chất/ each

compound

TĂ-PP06

49.

Thủy sản và sản

phẩm thủy sản,

nông sản và sản

phẩm nông sản,

nước sinh hoạt,

nước uống,

nước ao nuôi

Fish and fishery

product,

agricultual and

agricultural

products,

domestic water,

drinking water,

aqua-pond

Xác định dư lượng thuốc trừ sâu gốc

cúc: Fenpropathrin, Permethrin

Kỹ thuật GC-MS

Determination of Pyrethroid

Pesticide Residues: Fenpropathrin,

Permethrin.

GC-MS technique

50.0 µg/kg

mỗi chất/ each

compound

TS-PP07

50.

Xác định dư lượng thuốc trừ sâu gốc

Phospho: Dichlovos, Diazinon,

Malathion, Fenthion, Chlorpyriphos

Kỹ thuật GC-MS

Determinationof Organophosphorus

Pesticide Residues: Dichlovos,

Diazinon, Malathion, Fenthion,

Chlorpyriphos.

GC-MS technique

50.0 µg/kg

mỗi chất/ each

compound

TS-PP07

51.

Xác định dư lượng thuốc trừ sâu gốc

Gốc Clo: 4,4’ DDT,

Hexachlorobenzen, gamma-HCH,

Heptachlor, Aldrin, Dieldrin,

Chlofenapyr, Chlordane.

Kỹ thuật GC-MS

Determination of Organo chlorine

Pesticide Residues: 4,4’ DDT,

Hexachlorobenzen, gamma-HCH,

Heptachlor, Aldrin, Dieldrin,

Chlofenapyr, Chlordane

GC-MS technique

15.0µg/kg

mỗi chất/ each

compound

TS-PP07

Page 17: Tên phòng thí nghiệm - boa.gov.vn · 4. Nguyễn Thanh Bình Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 5. Lữ Trần Việt Thi Các phép thử được công

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 681

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/22

TT

Tên sản phẩm,

vật liệu được thử/

Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định

lượng (nếu có)/

Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử/

Test method

52.

Thức ăn

chăn nuôi và

sản phẩm thức

ăn chăn nuôi

Feedstuff and

feedstuff

products

Xác định dư lượng thuốc trừ sâu gốc

cúc: Fenpropathrin, Permethrin

Kỹ thuật GC-MS

Determination of Pyrethroid

Pesticide Residues: Fenpropathrin,

Permethrin.

GC-MS technique

50.0 µg/kg

mỗi chất/ each

compound

TĂ-PP10

53.

Xác định dư lượng thuốc trừ sâu gốc

Gốc Clo: 4,4’ DDT,

Hexachlorobenzen, gamma-HCH,

Heptachlor, Aldrin, Dieldrin,

Chlofenapyr, Chlordane.

Kỹ thuật GC-MS

Determination of Organo chlorine

Pesticide Residues: 4,4’ DDT,

Hexachlorobenzen, gamma-HCH,

Heptachlor, Aldrin, Dieldrin,

Chlofenapyr, Chlordane

GC-MS technique

15.0µg/kg

mỗi chất/ each

compound

TĂ-PP10

54.

Xác định dư lượng thuốc trừ sâu gốc

Phospho: Dichlovos, Diazinon,

Malathion, Fenthion, Chlorpyriphos

Kỹ thuật GC-MS

Determinationof Organophosphorus

Pesticide Residues: Dichlovos,

Diazinon, Malathion, Fenthion,

Chlorpyriphos.

GC-MS technique

50.0 µg/kg

mỗi chất/ each

compound

TĂ-PP10

Page 18: Tên phòng thí nghiệm - boa.gov.vn · 4. Nguyễn Thanh Bình Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 5. Lữ Trần Việt Thi Các phép thử được công

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 681

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/22

TT

Tên sản phẩm,

vật liệu được thử/

Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định

lượng (nếu có)/

Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử/

Test method

55. Thức ăn

chăn nuôi và

sản phẩm thức

ăn chăn nuôi

Feedstuff and

feedstuff

products

Xác định hàm lượng nhóm

Carbamate: Aldicarb, Aldicarb

sulfone, Carbaryl, Carbofurane,

Methomyl, Oxamyl, Isoprocarb,

Propoxur, Carbendazim,

Carbosulfan

Kỹ thuật LC-MS/MS

Determination of Carbamate

content: Aldicarb, Aldicarb sulfone,

Carbaryl, Carbofurane, Methomyl,

Oxamyl, Isoprocarb, Propoxur,

Carbendazim, Carbosulfan

LC-MS/MS technique

5.0 µg/kg

mỗi chất/ each

compound

TĂ-PP08

56.

Xác định hàm lượng Nicarbazim

Kỹ thuật LC-MS/MS

Determination of Nicarbazim

content

LC-MS/MS technique

0.1 mg/kg TĂ-PP07

57.

Thịt, thủy sản

và sản phẩm

thủy sản, nông

sản và sản

phẩm nông sản,

nước sinh hoạt,

nước uống,

nước ao nuôi

Meat, fish and

fishery products,

agricultural and

agricultural

products,

domestic water,

drinking water,

aqua-pond

Xác định hàm lượng nhóm

Carbamate: Aldicarb, Aldicarb

sulfone, Carbaryl, Carbofurane,

Methomyl, Oxamyl, Isoprocarb,

Propoxur, Carbendazim,

Carbosulfan

Kỹ thuật LC-MS/MS

Determination of Carbamate

content: Aldicarb, Aldicarb sulfone,

Carbaryl, Carbofurane, Methomyl,

Oxamyl, Isoprocarb, Propoxur,

Carbendazim, Carbosulfan.

LC-MS/MS technique

1.0 µg/kg

mỗi chất/ each

compound

TS-PP11

Page 19: Tên phòng thí nghiệm - boa.gov.vn · 4. Nguyễn Thanh Bình Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 5. Lữ Trần Việt Thi Các phép thử được công

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 681

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19/22

TT

Tên sản phẩm,

vật liệu được thử/

Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định

lượng (nếu có)/

Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử/

Test method

58. Sữa

Milk

Xác định hàm lượng Melamin

Kỹ thuật LC-MS/MS

Determination of Melamin content

LC-MS/MS technique

20 µg/kg TS-PP15

59.

Thủy sản và sản

phẩm thủy sản,

Thịt và sản

phẩm động vật

Fish and fishery

products,

Meat and

animal products

Xác định hàm lượng Nicarbazim

Kỹ thuật LC-MS/MS

Determination of Nicarbazim

LC-MS/MS technique

5.0 µg/kg TS-PP19

60.

Thủy sản và sản

phẩm thủy sản

Fish and fishery

products

Xác định hàm lượng Nitroimidazole:

Ronidazole (RNZ), Ipronidazole-

hydroxy (IPZ-OH), Ipronidazole

(IPZ), Metroimidazole (MNZ),

Metroimidazole-hydroxyl (MNZ-

OH), Dimetridazole (DMZ), 2-

hydroxylmethyl-1methyl-5-

nitromidazole (HMMNI), Tinidzole

(TNZ)..

Kỹ thuật LC-MS/MS

Detemination of Nitroimidazole

Content : Ronidazole (RNZ),

Ipronidazole-hydroxy (IPZ-OH),

Ipronidazole (IPZ), Metroimidazole

(MNZ), Metroimidazole-hydroxyl

(MNZ-OH), Dimetridazole (DMZ), 2-

hydroxylmethyl-1methyl-5-

nitromidazole (HMMNI), Tinidzole

(TNZ)..

LC-MS/MS technique

0.3 µg/kg

mỗi chất/ each

compound

TS-PP13

Page 20: Tên phòng thí nghiệm - boa.gov.vn · 4. Nguyễn Thanh Bình Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 5. Lữ Trần Việt Thi Các phép thử được công

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 681

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 20/22

TT

Tên sản phẩm,

vật liệu được thử/

Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định

lượng (nếu có)/

Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử/

Test method

61.

Thực phẩm:

thịt và sản

phẩm thịt

Food: meat and

product of meat

Xác định nhóm Aflatoxins:

Aflatoxin B1, B2

Aflatoxin G1, G2

Kỹ thuật LC-MS/MS

Determination of Aflatoxins:

Aflatoxin B1, B2

Aflatoxin G1, G2

LC-MS/MS technique

0.7 µg/kg

mỗi chất/ each

compound

TS-PP12

62.

Thủy sản và sản

phẩm thủy sản,

thịt và sản

phẩm thịt

Fish and fishery

products,

Meat and meat

products

Xác định dư lượng nhóm

Sulfonamides, trimethoprime và

omethoprime

Kỹ thuật LC-MS/MS

Determination of Sulfonamides

residue: Sulfonamides,

trimethoprime và omethoprime

(Sulfadiazine,

Sulfamethoxypyridazine,

Sulfathiazole, Sulfapyridine,

Sulfamerazine, Sulfamonomethoxine,

Sulfachloropyridazine, Sulfadoxine,

Sulfamethazine, Sulfadimidine

Sulfamethoxazole, Sulfadimethoxine,

Sulfachinoxaline, Sulfaquinoxaline,

Sulfamethizole,

Sulfisoxazole, Sulfamoxole,

Sulfacetamide, Sulfanilamide,

Sulfaguanidine, Sulfamethoxydiazin,

Trimethprime và Ormethoprime)

LC-MS/MS technique

1.0 µg/kg

mỗi chất/ each

compound

Sulfanilamide:

3.0 µg/kg

TS-PP08

Page 21: Tên phòng thí nghiệm - boa.gov.vn · 4. Nguyễn Thanh Bình Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 5. Lữ Trần Việt Thi Các phép thử được công

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 681

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 21/22

TT

Tên sản phẩm,

vật liệu được thử/

Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định

lượng (nếu có)/

Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử/

Test method

63.

Thủy sản và sản

phẩm thủy sản,

thịt và nước

Fish and fishery

products, meat

and water

Xác định hàm lượng nhóm thuốc

nhuộm: Malachite green, Leuco-

malachite green, Crystal violet,

Leuco-crystal violet.

Kỹ thuật LC-MS/MS

Determination of dye group content:

Malachite green, Leuco-malachite

green, Crystal violet, Leuco-crystal

violet.

LC-MS/MS technique

Malachite green,

Leuco-malachite

green:

0.1 µg/kg

Crystal violet,

Leuco-crystal

violet:

0.3 µg/kg

TS-PP10

64.

Thức ăn

chăn nuôi

Feedstuff

Xác định hàm lượng nhóm thuốc

nhuộm: Malachite green, Leuco-

malachite green ,Crystal violet,

Leuco-crystal violet.

Kỹ thuật HPLC - PDA.

Determination of dye group content:

Malachite green, Leuco-malachite

green ,Crystal violet, Leuco-crystal

violet.

HPLC - PDA technique

0.03 mg/kg TĂ-PP04

65. Gia vị

Spice

Xác định nhóm Aflatoxins:

Aflatoxin B1, B2

Aflatoxin G1, G2

Kỹ thuật LC-MS/MS

Determination of Aflatoxins:

Aflatoxin B1, B2

Aflatoxin G1, G2

LC-MS/MS technique

0.7 µg/kg

mỗi chất/ each

compound

TS-PP05

Page 22: Tên phòng thí nghiệm - boa.gov.vn · 4. Nguyễn Thanh Bình Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 5. Lữ Trần Việt Thi Các phép thử được công

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 681

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 22/22

TT

Tên sản phẩm,

vật liệu được thử/

Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định

lượng (nếu có)/

Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử/

Test method

66.

Bao bì; vật liệu

và vật dụng

bằng nhựa tiếp

xúc thực phẩm

Plastic exposed

real, plastic

container and

implements and

packaging in

direct contact

with food

Bao bì; vật liệu

và vật dụng

bằng nhựa tiếp

xúc thực phẩm

Plastic exposed

real, plastic

container and

implements and

packaging in

direct contact

with food

Xác định hàm lượng cặn khô (ngâm

nước 60 0C trong 30 phút).

Determination of evaporation

residue (Leaching in water at 60 0C/30 mins)

- QCVN 12-

2:2011/BYT

67.

Xác định hàm lượng cặn khô (ngâm

trong dung dịch acid acetic 4%, ở

600C trong 30 phút)

Determination of evaporation

residue

(Leaching in water acid acetic 4% at

60 0C/30 mins)

- QCVN 12-

2:2011/BYT

68.

Xác định hàm lượng cặn khô (ngâm

trong dung dịch Ethanol 20% , ở

600C trong 30 phút)

Determination of evaporation

residue

(Leaching solution: 20 % ethanol

solution, at 60 0C/30 mins )

- QCVN 12-

2:2011/BYT(*)

69.

Xác định hàm lượng cặn khô (ngâm

trong Heptan ở 25 0C trong 60 phút)

Determination of evaporation

residue

(Leaching in solution: Heptan at

25oC/60 mins)

- QCVN 12-

2:2011/BYT

70.

Xác định lượng KMnO4 sử dụng

(ngâm nước 60 0C trong 30 phút)

Determination of Potassium

permanganate consumed (Leaching

solution: distilled

water 60 0C/ 30 mins )

0.15 µg/mL QCVN 12-1:

2011/BYT

Ghi chú/ Note:

- MO-PP00, KL-PP00, TS.PP00, TĂ-PP00, NU-PP00 : Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/

Laboratory developed method.