Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Buổi ThứGiờ bắt
đầu
1 BIO10201 Động vật học 3 13 02162 TS. Đinh Thị Thủy Chiều Hai 13h15 Công nghệ Nông nghiệp
2 ELE30202 CAD cho điện tử 2 14 01002 ThS. Nguyễn Thanh Thái Chiều Hai 13h15 KT- CN
3 ENG30505 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 3 35 25100 TS. Bùi Phú Hƣng Chiều Hai 13h15 Ngoại ngữ 25/05 bắt đầu
4 HOS31201 Thực phẩm và chế biến thực phẩm 3 53 03106 ThS. Trần Đình Nam Chiều Hai 13h15 Du lịch
5 INT44402 TH Quản lý dự án CNTT 1 20 07010 ThS. Nguyễn Thị Nam Chiều Hai 13h15 KT- CN
6 LIT30201 Chữ Nôm 2 40 04084 TS. Nguyễn Đông Triều Chiều Hai 13h15 KHXH&NV
7 LIT30301 Hán văn cơ bản 2 42 04084 TS. Nguyễn Đông Triều Chiều Hai 13h15 KHXH&NV
8 NAS30702 TH Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 1 35 01005 ThS. Lƣơng Thái Hiền Chiều Hai 13h15 KT- CN
9 PHT10102 Giáo dục thể chất 1 1 146 05043 ThS. Bùi Huỳnh Tuấn Chiều Hai 13h15 TT. GDTC
10 PHT10307 Giáo dục thể chất 3 1 105 60162 ThS. Ngô Đăng Khoa Chiều Hai 13h15 TT. GDTC
11 SOS20307 Các nền văn minh thế giới 3 70 05007 ThS. Nguyễn Thành Đạo Chiều Hai 13h15 KHXH&NV
12 TOU30603Ứng dụng công nghệ GIS trong quản
lý du lịch3 72 03111 TS. Ngô An Chiều Hai 13h15 Du lịch
13 JAP31005 Tiếng Nhật nghe - nói 1 2 45 25019 Cô Chu Huỳnh Thanh Thảo Chiều Hai 13h15 Đông Phƣơng HọcChuyển qua học
online
14 ENG20202 Tiếng Anh giao tiếp 2 3 49 25098 ThS. Ngô Tấn Hiệp Chiều Hai 13h15 Ngoại ngữ 25/05 bắt đầu
15 INT31302 TH Lập trình C++ 1 32 01014 ThS. Quách Anh Dũng Chiều Ba 13h15 KT- CN
16 INT44404 TH Quản lý dự án CNTT 1 29 07010 ThS. Nguyễn Thị Nam Chiều Ba 13h15 KT- CN
17 JAP44002 Tiếng Nhật nghe - nói 4 2 44 25084 Thầy Nguyễn Công Nguyên Chiều Ba 13h15 Đông Phƣơng Học
18 PHT10104 Giáo dục thể chất 1 1 146 05043 ThS. Bùi Huỳnh Tuấn Chiều Ba 13h15 TT. GDTC
19 PHT10309 Giáo dục thể chất 3 1 85 60162 ThS. Ngô Đăng Khoa Chiều Ba 13h15 TT. GDTC
20 TRA41202 Du lịch sinh thái 2 72 03111 TS. Ngô An Chiều Ba 13h15 Du lịch
21 ENG44001 Tiếp thị và tổ chức sự kiện 3 36 25106 ThS. La Thị Hồng Loan Chiều Ba 13h15 Ngoại ngữ
22 ENG20104 Tiếng Anh giao tiếp 1 3 50 25009 TS.GVC. Nguyễn Thị Tuyết Chiều Ba 13h15 Ngoại ngữ
23 TRA43301 Văn hóa Đông Nam Á 2 35 03117 ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy 2 Chiều Ba 13h15 Du lịchChuyển qua học
online
24 KOR20201 Tiếng Hàn giao tiếp 2 3 25 25074 ThS. Nguyễn Thanh Dung Chiều Ba 13h15 Đông Phƣơng Học
Tên CBGD
Thời gian
Khoa Ghi chú
TRƢỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
PHÕNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
TỔNG THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019 - 2020 (OFFLINE & ONLINE)
THỜI KHÓA BIỂU OFFLINE (THÔNG TIN CHI TIẾT TRONG PORTAL) - BẮT ĐẦU TỪ NGÀY 19/05
TT Mã LHP Tên HPSố
TC
SiSo
ĐK
Mã
CBGD
25 ENG30403 Ngôn ngữ học so sánh 3 31 25049 ThS. Phạm Thu Phƣợng Chiều Ba 13h15 Ngoại ngữChuyển qua học
online
26 JAP32003 Tiếng Nhật ngữ pháp 1 3 50 25067 Thầy Lê Kim Long Chiều Ba 13h15 Đông Phƣơng HọcChuyển qua học
online
27 SOS20401 Các vấn đề xã hội đƣơng đại 3 71 04133 ThS. Lê Thị Chi Chiều Ba 13h15 KHXH&NV
28 TOU31101 Đại cƣơng lịch sử Việt Nam 3 30 03115 ThS. Nguyễn Quốc Thệ Chiều Ba 13h15 Du lịch
29 1A1502001 Tiếng Hàn kinh tế - thƣơng mại 2 9 60087 ThS. Sim GaHyeon Chiều Tƣ 13h15 Đông Phƣơng Học
30 INT30806 TH Cơ sở dữ liệu 1 32 01028 ThS. Hồ Văn Ngọc Chiều Tƣ 13h15 KT- CN
31 INT31304 TH Lập trình C++ 1 25 01045 ThS. Đinh Thị Tâm Chiều Tƣ 13h15 KT- CN
32 JAP30604 Tiếng Nhật đọc - viết 1 2 44 25019 Cô Chu Huỳnh Thanh Thảo Chiều Tƣ 13h15 Đông Phƣơng Học
33 PHT10106 Giáo dục thể chất 1 1 110 05043 ThS. Bùi Huỳnh Tuấn Chiều Tƣ 13h15 TT. GDTC
34 PHT10311 Giáo dục thể chất 3 1 66 60162 ThS. Ngô Đăng Khoa Chiều Tƣ 13h15 TT. GDTC
35 TOU30207 Phát triển du lịch bền vững 2 67 03111 TS. Ngô An Chiều Tƣ 13h15 Du lịch
36 TRA30704 Thiết kế tour 3 75 03007 ThS. Phùng Anh Kiên Chiều Tƣ 13h15 Du lịch
37 CHI33604 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 3 46 25128 Thầy Hoàng Văn Cƣờng Chiều Năm 13h15 Ngoại ngữ
38 ELE31402 TH Kỹ thuật vi điều khiển 1 15 01002 ThS. Nguyễn Thanh Thái Chiều Năm 13h15 KT- CN
39 INT30802 TH Cơ sở dữ liệu 1 33 01045 ThS. Đinh Thị Tâm Chiều Năm 13h15 KT- CN
40 INT31303 TH Lập trình C++ 1 31 60165 ThS. Dƣơng Quang Triết Chiều Năm 13h15 KT- CN
41 INT43201 TH Điện toán đám mây 1 25 60151 ThS. Nguyễn Minh Thi Chiều Năm 13h15 KT- CN
42 JAP44003 Tiếng Nhật nghe - nói 4 2 35 25019 Cô Chu Huỳnh Thanh Thảo Chiều Năm 13h15 Đông Phƣơng Học
43 JAP47003 Tiếng Nhật ngữ pháp 4 3 27 60167 Cô Trần Thị Huệ Chiều Năm 13h15 Đông Phƣơng Học
44 PHT10301 Giáo dục thể chất 3 1 151 05043 ThS. Bùi Huỳnh Tuấn Chiều Năm 13h15 TT. GDTC
45 PHT10313 Giáo dục thể chất 3 1 93 60162 ThS. Ngô Đăng Khoa Chiều Năm 13h15 TT. GDTC
46 NAS20203 Toán cao cấp 3 80 60051 ThS. Tống Mỹ Thanh Chiều Năm 13h15 Kinh tế
47 SOS20405 Các vấn đề xã hội đƣơng đại 3 59 16002 ThS. Nguyễn Đỗ Tùng Chiều Năm 13h15 KHXH&NVChuyển qua học
online
48 ELE31701 TH Mạch điện tử 2 1 16 01040 ThS. Phan Văn Hiệp Chiều Sáu 13h15 KT- CN
49 INT31301 TH Lập trình C++ 1 14 01028 ThS. Hồ Văn Ngọc Chiều Sáu 13h15 KT- CN
50 JAP31001 Tiếng Nhật nghe - nói 1 2 44 60167 Cô Trần Thị Huệ Chiều Sáu 13h15 Đông Phƣơng Học
51 KOR42303 Tiếng Hàn đọc 7 2 26 25136 ThS. Oh Hyung Kyo Chiều Sáu 13h15 Đông Phƣơng Học
52 NAS30701 TH Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 1 35 60165 ThS. Dƣơng Quang Triết Chiều Sáu 13h15 KT- CN
53 PSY30301 Giáo dục học đại cƣơng 2 76 04117 ThS. Bùi Thị Hân Chiều Sáu 13h15 KHXH&NV
54 TRA41401 Hán Nôm căn bản 2 38 60245 TS. Vũ Thị Thanh Trâm Chiều Sáu 13h15 Du lịch
55 CHI33002 Kỹ năng nghe - nói 4 3 47 60217 Thầy Lin Yu-Te Chiều Sáu 13h15 Ngoại ngữ
56 SOS10118 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 3 74 60014 ThS. Phạm Kim Điền Chiều Sáu 13h15 Kinh tế
57 ENG20111 Tiếng Anh giao tiếp 1 3 51 25011 ThS. Đỗ Thị Bích Thủy Chiều Sáu 13h15 Ngoại ngữ
58 JAP46802 Tiếng Nhật tổng hợp 4 2 38 25019 Cô Chu Huỳnh Thanh Thảo Chiều Sáu 13h15 Đông Phƣơng HọcChuyển qua học
online
59 INT43301 TH Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1 11 01045 ThS. Đinh Thị Tâm Chiều Bảy 13h15 KT- CN
60 INT43703 TH Lập trình trên các thiết bị di động 1 13 01044 ThS. Nguyễn Hữu Vĩnh Chiều Bảy 13h15 KT- CN
61 JAP43501Phiên dịch thƣơng mại Nhật Việt -
Việt Nhật2 37 60224 ThS. Trần Anh Kiều Chiều Bảy 13h15 Đông Phƣơng Học
62 PSY30202 Chẩn đoán tâm lý 3 29 04080 ThS. Nguyễn Tâm Hồng Thúy Chiều Bảy 13h15 KHXH&NV
63 JAP47402 Tiếng Nhật viết 3 2 27 25067 Thầy Lê Kim Long Chiều Bảy 13h15 Đông Phƣơng HọcChuyển qua học
online
64 JAP30801 Tiếng Nhật đọc 1 2 24 25005 Thầy Dƣơng Ngọc Phúc Chiều Bảy 13h15 Đông Phƣơng Học
65 PUR30601 Đạo đức nghề nghiệp PR 2 47 60220 ThS. Huỳnh Mỹ Hằng Chiều Bảy 13h15 KHXH&NV
66 TRA41701 Nghệ thuật biểu diễn truyền thống 3 34 03115 ThS. Nguyễn Quốc Thệ Chiều Bảy 13h15 Du lịch
67 LIT43501 Nghiệp vụ biên tập và xuất bản 3 9 04008 TS. Nguyễn Hoài Thanh Chiều Bảy 13h15 KHXH&NV
Đổi sang (Sáng
& Chiều) chủ
nhật
68 INT42904Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ
thông tin3 5 01001 TS. Trần Thanh Trang Sáng
Chủ
nhật07h15 KT- CN
69 INT44501TH Tổ chức và quản trị các dịch vụ
mạng1 34 60151 ThS. Nguyễn Minh Thi Sáng
Chủ
nhật07h15 KT- CN
70 JAP45802 Tiếng Nhật kinh thƣơng 2 20 60224 ThS. Trần Anh Kiều SángChủ
nhật07h15 Đông Phƣơng Học
71 SOS20505 Giao tiếp đa văn hóa 3 49 05007 ThS. Nguyễn Thành Đạo SángChủ
nhật07h15 KHXH&NV
72 ELE30701 Linh kiện điện tử 2 54 01001 TS. Trần Thanh Trang Sáng Hai 07h15 KT- CN
73 ENG41504 Giao tiếp thƣơng mại 2 3 45 60102 ThS. Lê Thị Vân Sáng Hai 07h15 Ngoại ngữ
74 JAP31004 Tiếng Nhật nghe - nói 1 2 51 60089Thầy Nguyễn Đoàn Quang
AnhSáng Hai 07h15 Đông Phƣơng Học
75 LIT42501 Công tác chủ nhiệm lớp 2 19 60154 TS.GVC. Đồng Văn Toàn Sáng Hai 07h15 KHXH&NV
76 NAS30703 TH Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 1 23 01014 ThS. Quách Anh Dũng Sáng Hai 07h15 KT- CN
77 PHT10101 Giáo dục thể chất 1 1 157 05043 ThS. Bùi Huỳnh Tuấn Sáng Hai 07h15 TT. GDTC
78 PHT10306 Giáo dục thể chất 3 1 145 60162 ThS. Ngô Đăng Khoa Sáng Hai 07h15 TT. GDTC
79 PHT10318 Giáo dục thể chất 3 1 71 60244 ThS. Trần Xuân Quang Sáng Hai 07h15 TT. GDTC
80 CHI42201 Đất nƣớc học Trung Quốc 3 36 60217 Thầy Lin Yu-Te Sáng Hai 07h15 Ngoại ngữ
81 LIT43901 Tác phẩm và thể loại báo chí 2 7 04110 TS.GVC. Hồ Xuân Mai Sáng Hai 07h15 KHXH&NV
82 HQE41801 Phƣơng pháp nghiên cứu ngôn ngữ 3 22 25100 TS. Bùi Phú Hƣng Sáng Ba 07h15 Ngoại ngữ25/05 bắt đầu
83 JAP44904 Tiếng Nhật đọc - viết 4 2 23 25042 Cô Cao Thị Phƣơng Thảo Sáng Ba 07h15 Đông Phƣơng Học 25/05 bắt đầu
84 LIT31701 Văn học Trung Quốc 2 48 04086 TS. Lê Đình Khanh Sáng Ba 07h15 KHXH&NV
85 PHT10103 Giáo dục thể chất 1 1 168 05043 ThS. Bùi Huỳnh Tuấn Sáng Ba 07h15 TT. GDTC
86 PHT10308 Giáo dục thể chất 3 1 150 60162 ThS. Ngô Đăng Khoa Sáng Ba 07h15 TT. GDTC
87 PHT10320 Giáo dục thể chất 3 1 121 60244 ThS. Trần Xuân Quang Sáng Ba 07h15 TT. GDTC
88 PSY41701 Các liệu pháp trị liệu tâm lý 3 40 60148 TS. Đỗ Hạnh Nga Sáng Ba 07h15 KHXH&NV
89 PSY43501Tiếng Anh chuyên ngành Tham vấn
và quản trị nhân sự2 21 25017 ThS. Ngô Thụy Yến Trúc Sáng Ba 07h15 KHXH&NV
90 SOC31001TH Phƣơng pháp nghiên cứu định
lƣợng2 38 04133 ThS. Lê Thị Chi Sáng Ba 07h15 KHXH&NV
Học sau khi kết
thúc Soc30701
91 SOC31002TH Phƣơng pháp nghiên cứu định
lƣợng2 38 04133 ThS. Lê Thị Chi Sáng Ba 07h15 KHXH&NV
Học sau khi kết
thúc Soc31001
92 TOU30601Ứng dụng công nghệ GIS trong quản
lý du lịch3 69 03118 ThS. Trƣơng Thị Thanh Tuyền Sáng Ba 07h15 Du lịch
93 CHI33301 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1 3 54 25128 Thầy Hoàng Văn Cƣờng Sáng Ba 07h15 Ngoại ngữ
94 SOC30701 Phƣơng pháp nghiên cứu định lƣợng 3 59 04133 ThS. Lê Thị Chi Sáng Ba 07h15 KHXH&NV
95 INT30901 TH Kỹ thuật lập trình 2 35 01011 ThS. Đỗ Đình Trang Sáng Tƣ 07h15 KT- CN
96 INT30902 TH Kỹ thuật lập trình 2 34 01014 ThS. Quách Anh Dũng Sáng Tƣ 07h15 KT- CN
97 INT42902Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ
thông tin3 55 01001 TS. Trần Thanh Trang Sáng Tƣ 07h15 KT- CN
98 INT43501 TH Lập trình hƣớng đối tƣợng 1 12 01028 ThS. Hồ Văn Ngọc Sáng Tƣ 07h15 KT- CN
99 INT43601 TH Lập trình nhúng 1 8 01002 ThS. Nguyễn Thanh Thái Sáng Tƣ 07h15 KT- CN
100 JAP47001 Tiếng Nhật ngữ pháp 4 3 31 60167 Cô Trần Thị Huệ Sáng Tƣ 07h15 Đông Phƣơng Học
101 KOR43702 Tiếng Hàn viết 3 2 48 25171 TS. Kim Dong Seok Sáng Tƣ 07h15 Đông Phƣơng HọcChuyển qua học
online
102 LIT43001 Kỹ năng tác nghiệp của phóng viên 2 6 04045 ThS. Vũ Xuân Hƣơng Sáng Tƣ 07h15 KHXH&NV
Liên hệ Thầy để
biết các buổi học
còn lại
103 PHT10105 Giáo dục thể chất 1 1 155 05043 ThS. Bùi Huỳnh Tuấn Sáng Tƣ 07h15 TT. GDTC
104 PHT10310 Giáo dục thể chất 3 1 150 60162 ThS. Ngô Đăng Khoa Sáng Tƣ 07h15 TT. GDTC
105 PSY30801 Tâm lý học gia đình 3 78 04113TS.GVC. Nguyễn Thị Bích
HồngSáng Tƣ 07h15 KHXH&NV
106 PSY43601Tiếng Anh chuyên ngành Tham vấn
và trị liệu tâm lý2 31 25017 ThS. Ngô Thụy Yến Trúc Sáng Tƣ 07h15 KHXH&NV
107 TOU30602Ứng dụng công nghệ GIS trong quản
lý du lịch3 43 03118 ThS. Trƣơng Thị Thanh Tuyền Sáng Tƣ 07h15 Du lịch
108 LIT31301 Văn học dân gian Việt Nam 3 37 11002 TS. Đặng Quốc Minh Dƣơng Sáng Tƣ 07h15 KHXH&NV
109 SOC43101 Xã hội học giới 3 27 04092 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Bích Sáng Tƣ 07h15 KHXH&NV
110 CHI20203 Tiếng Trung giao tiếp 2 3 40 25106 ThS. La Thị Hồng Loan Sáng Tƣ 07h15 Ngoại ngữChuyển qua học
online
111 SOC43601 Xã hội học quản lý 3 14 04126 ThS.GVC. Nguyễn Tất Thành Sáng Tƣ 07h15 KHXH&NV
112 ENG20105 Tiếng Anh giao tiếp 1 3 50 25009 TS.GVC. Nguyễn Thị Tuyết Sáng Năm 07h15 Ngoại ngữ
113 HQE30201 Ngôn ngữ học so sánh 3 22 25115 ThS. Nguyễn Thị Nhân Sáng Năm 07h15 Ngoại ngữ
114 JAP31801 Tiếng Nhật tổng hợp 1 3 47 60234 ThS. Phan Thị Mai Trâm Sáng Năm 07h15 Đông Phƣơng Học
115 PHT10107 Giáo dục thể chất 1 1 148 05043 ThS. Bùi Huỳnh Tuấn Sáng Năm 07h15 TT. GDTC
116 PHT10312 Giáo dục thể chất 3 1 153 60162 ThS. Ngô Đăng Khoa Sáng Năm 07h15 TT. GDTC
117 TRA42001 Quản trị du lịch mạo hiểm 2 48 60058 ThS. Vũ Nhật Tân Sáng Năm 07h15 Du lịch
118 BIO30601 Vi sinh học 3 10 02162 TS. Đinh Thị Thủy Sáng Năm 07h15 Công nghệ Nông nghiệp
119 ENG20108 Tiếng Anh giao tiếp 1 3 48 25012 ThS. Lê Thị Phƣợng Sáng Năm 07h15 Ngoại ngữ
120 ENG20120 Tiếng Anh giao tiếp 1 3 47 25106 ThS. La Thị Hồng Loan Sáng Năm 07h15 Ngoại ngữ
121 FIN41702 Quản trị tài chính 3 61 02130 ThS. Phạm Hoàng Ân Sáng Năm 07h15 Kinh tế
122 ENG30405 Ngôn ngữ học so sánh 3 46 25049 ThS. Phạm Thu Phƣợng Sáng Năm 07h15 Ngoại ngữChuyển qua học
online
123 SOC30201 Lịch sử xã hội học 3 16 04108 ThS. Ngô Văn Huấn Sáng Năm 07h15 KHXH&NVChuyển qua học
online
124 BIO30301Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ
sinh học3 12 02097 TS. Nguyễn Minh Xuân Hồng Sáng Sáu 07h15 Công nghệ Nông nghiệp
125 ELE31702 TH Mạch điện tử 2 1 14 01040 ThS. Phan Văn Hiệp Sáng Sáu 07h15 KT- CN
126 INT30807 TH Cơ sở dữ liệu 1 32 01028 ThS. Hồ Văn Ngọc Sáng Sáu 07h15 KT- CN
127 JAP44006 Tiếng Nhật nghe - nói 4 2 31 25084 Thầy Nguyễn Công Nguyên Sáng Sáu 07h15 Đông Phƣơng Học
128 KOR41201 Biên phiên dịch 2 3 43 60079 TS. Hoàng Tuấn Ngọc Sáng Sáu 07h15 Đông Phƣơng Học
129 PHT10302 Giáo dục thể chất 3 1 147 16011 ThS. Nguyễn Phƣơng Lâm Sáng Sáu 07h15 TT. GDTC
130 PHT10314 Giáo dục thể chất 3 1 146 60162 ThS. Ngô Đăng Khoa Sáng Sáu 07h15 TT. GDTC
131 PSY43001 Tâm lý học quản trị kinh doanh 2 19 04078 TS.GVC. Nguyễn Văn Phƣơng Sáng Sáu 07h15 KHXH&NV
132 TRA42002 Quản trị du lịch mạo hiểm 2 38 60058 ThS. Vũ Nhật Tân Sáng Sáu 07h15 Du lịch
133 SOS10117 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 3 76 60014 ThS. Phạm Kim Điền Sáng Sáu 07h15 Kinh tế
134 CHI33003 Kỹ năng nghe - nói 4 3 46 60217 Thầy Lin Yu-Te Sáng Sáu 07h15 Ngoại ngữ
135 ENG43302 Tiếng Anh nghe - nói 4 3 49 60102 ThS. Jarvis Hugh Eugene Sáng Sáu 07h15 Ngoại ngữ
136 ENG30406 Ngôn ngữ học so sánh 3 45 25049 ThS. Phạm Thu Phƣợng Sáng Sáu 07h15 Ngoại ngữChuyển qua học
online
137 INT44001 TH Lập trình web nâng cao 1 4 01044 ThS. Nguyễn Hữu Vĩnh Sáng Bảy 07h15 KT- CN
138 JAP43301 Phiên dịch Nhật Việt - Việt Nhật 2 48 25175 ThS. Phạm Duy Tài Sáng Bảy 07h15 Đông Phƣơng Học
139 JAP45201 Tiếng Nhật đọc - viết 7 2 19 25127 ThS. Phan Tuấn Ly Sáng Bảy 07h15 Đông Phƣơng Học
140 JAP45203 Tiếng Nhật đọc - viết 7 2 38 25046 ThS. Đinh Thị Lệ Thu Sáng Bảy 07h15 Đông Phƣơng Học
141 PHT10304 Giáo dục thể chất 3 1 84 16011 ThS. Nguyễn Phƣơng Lâm Sáng Bảy 07h15 TT. GDTC
142 PHT10316 Giáo dục thể chất 3 1 122 60162 ThS. Ngô Đăng Khoa Sáng Bảy 07h15 TT. GDTC
143 PSY30201 Chẩn đoán tâm lý 3 53 04080 ThS. Nguyễn Tâm Hồng Thúy Sáng Bảy 07h15 KHXH&NV
144 PSY30601Sinh lý học hoạt động thần kinh cấp
cao3 67 04048
TS. Nguyễn Thị Thƣơng
HuyềnSáng Bảy 07h15 KHXH&NV
145 NAS20204 Toán cao cấp 3 54 60051 ThS. Tống Mỹ Thanh Sáng Bảy 07h15 Kinh tế
146 SOS10119 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 3 75 60014 ThS. Phạm Kim Điền Sáng Bảy 07h15 Kinh tế
147 LIT43201 Kỹ thuật tổ chức dạy học Ngữ Văn 2 18 60149 ThS. Trần Xuân Trung Sáng Bảy 07h15 KHXH&NVHọc thêm chiều
thứ 7
148 SOC42801 Xã hội học đô thị 2 22 04089 TS. Lê Thị Hoàng Liễu Sáng Bảy 07h15 KHXH&NV
149 ELE31001 Mạch điện tử 2 2 26 01001 TS. Trần Thanh Trang Tối Hai 17h45 KT- CN
150 INT41201 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 2 19 60163 TS. Vũ Thanh Hiền Tối Hai 17h45 KT- CN
151 INT42102 Lập trình trên các thiết bị di động 2 36 01044 ThS. Nguyễn Hữu Vĩnh Tối Hai 17h45 KT- CN
152 JAP30602 Tiếng Nhật đọc - viết 1 2 41 60234 ThS. Phan Thị Mai Trâm Tối Hai 17h45 Đông Phƣơng Học
153 JAP44903 Tiếng Nhật đọc - viết 4 2 29 25084 Thầy Nguyễn Công Nguyên Tối Hai 17h45 Đông Phƣơng Học
154 INT30804 TH Cơ sở dữ liệu 1 28 01045 ThS. Đinh Thị Tâm Tối Ba 17h45 KT- CN
155 INT43101 TH Cơ sở trí tuệ nhân tạo 1 14 01014 ThS. Quách Anh Dũng Tối Ba 17h45 KT- CN
156 JAP44303 Tiếng Nhật nghe - nói 7 2 49 60089Thầy Nguyễn Đoàn Quang
AnhTối Ba 17h45 Đông Phƣơng Học
157 TRA42201 Quản trị sự kiện du lịch 3 68 03007 ThS. Phùng Anh Kiên Tối Ba 17h45 Du lịch
158 INT30502 Kỹ thuật lập trình 2 5 60151 ThS. Nguyễn Minh Thi Tối Ba 17h45 KT- CN
159 INT42903Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ
thông tin3 48 01001 TS. Trần Thanh Trang Tối Tƣ 17h45 KT- CN
160 INT43702 TH Lập trình trên các thiết bị di động 1 20 01044 ThS. Nguyễn Hữu Vĩnh Tối Tƣ 17h45 KT- CN
161 INT43802 TH Lập trình trên Windows 1 29 01005 ThS. Lƣơng Thái Hiền Tối Tƣ 17h45 KT- CN
162 JAP45401 Tiếng Nhật đọc 4 2 26 25042 Cô Cao Thị Phƣơng Thảo Tối Tƣ 17h45 Đông Phƣơng Học
163 JAP45402 Tiếng Nhật đọc 4 2 44 60234 ThS. Phan Thị Mai Trâm Tối Tƣ 17h45 Đông Phƣơng Học
164 MCA02401 Tiếng Anh 3 3 9 25057 ThS. Lê Thùy Trang Tối Tƣ 17h45 Ngoại ngữ
165 INT30903 TH Kỹ thuật lập trình 2 5 60151 ThS. Nguyễn Minh Thi Tối Tƣ 17h45 KT- CN
166 ELE31501 TH Linh kiện điện tử 1 14 60143 ThS. Hồ Lê Anh Hoàng Tối Năm 17h45 KT- CN
167 INT30803 TH Cơ sở dữ liệu 1 27 01045 ThS. Đinh Thị Tâm Tối Năm 17h45 KT- CN
168 JAP44302 Tiếng Nhật nghe - nói 7 2 27 25084 Thầy Nguyễn Công Nguyên Tối Năm 17h45 Đông Phƣơng Học
169 TRA42202 Quản trị sự kiện du lịch 3 34 03007 ThS. Phùng Anh Kiên Tối Năm 17h45 Du lịch
170 ELE30702 Linh kiện điện tử 2 5 11001 ThS. Nguyễn Thị Thanh Hà Tối Năm 17h45 KT- CN
171 INT42401 Lập trình web nâng cao 2 6 01044 ThS. Nguyễn Hữu Vĩnh Tối Sáu 17h45 KT- CN
172 INT42901Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ
thông tin3 21 01001 TS. Trần Thanh Trang Tối Sáu 17h45 KT- CN
173 INT43801 TH Lập trình trên Windows 1 26 01005 ThS. Lƣơng Thái Hiền Tối Sáu 17h45 KT- CN
174 JAP31003 Tiếng Nhật nghe - nói 1 2 44 60234 ThS. Phan Thị Mai Trâm Tối Sáu 17h45 Đông Phƣơng Học
175 ART44601 Thanh nhạc 2 30 2 26002 TS. Trƣơng Ngọc Thắng 9-11 Nghệ thuật
176 ART44601 Thanh nhạc 2 30 2 26002 TS. Trƣơng Ngọc Thắng 9-11 Nghệ thuật
177 ART44602 Thanh nhạc 2 30 2 26002 TS. Trƣơng Ngọc Thắng 1-3 Nghệ thuật
178 ART44602 Thanh nhạc 2 30 2 26002 TS. Trƣơng Ngọc Thắng 1-3 Nghệ thuật
179 ART44603 Thanh nhạc 2 30 2 26017 ThS. Đoàn Thanh Minh 12-15 Nghệ thuật
180 ART44603 Thanh nhạc 2 30 2 26017 ThS. Đoàn Thanh Minh 12-15 Nghệ thuật
181 ART44604 Thanh nhạc 2 30 2 26003 ThS. Huỳnh Hoàng Cƣ 1-4 Nghệ thuật
182 ART44604 Thanh nhạc 2 30 2 26003 ThS. Huỳnh Hoàng Cƣ 1-4 Nghệ thuật
183 ART44605 Thanh nhạc 2 30 2 26003 ThS. Huỳnh Hoàng Cƣ 12-15 Nghệ thuật
184 ART44605 Thanh nhạc 2 30 2 26003 ThS. Huỳnh Hoàng Cƣ 6-9 Nghệ thuật
185 ART44606 Thanh nhạc 2 30 2 26002 TS. Trƣơng Ngọc Thắng 9-11 Nghệ thuật
186 ART44606 Thanh nhạc 2 30 2 26002 TS. Trƣơng Ngọc Thắng 9-11 Nghệ thuật
187 ART44607 Thanh nhạc 2 30 2 26002 TS. Trƣơng Ngọc Thắng 1-3 Nghệ thuật
188 ART44607 Thanh nhạc 2 30 2 26002 TS. Trƣơng Ngọc Thắng 1-3 Nghệ thuật
189 ART44608 Thanh nhạc 2 30 2 26017 ThS. Đoàn Thanh Minh 12-15 Nghệ thuật
190 ART44608 Thanh nhạc 2 30 2 26017 ThS. Đoàn Thanh Minh 12-15 Nghệ thuật
191 ART44609 Thanh nhạc 2 30 2 26003 ThS. Huỳnh Hoàng Cƣ 1-4 Nghệ thuật
192 ART44609 Thanh nhạc 2 30 2 26003 ThS. Huỳnh Hoàng Cƣ 1-4 Nghệ thuật
193 ART44610 Thanh nhạc 2 30 2 26003 ThS. Huỳnh Hoàng Cƣ 12-15 Nghệ thuật
194 ART44610 Thanh nhạc 2 30 2 26003 ThS. Huỳnh Hoàng Cƣ 6-9 Nghệ thuật
195 ART44611 Thanh nhạc 2 30 2 26018 ThS. Nguyễn Thị Thu Hà 13-15 Nghệ thuật
196 ART44611 Thanh nhạc 2 30 2 26018 ThS. Nguyễn Thị Thu Hà 13-15 Nghệ thuật
197 ART44612 Thanh nhạc 2 30 2 26018 ThS. Nguyễn Thị Thu Hà 9-12 Nghệ thuật
198 ART44612 Thanh nhạc 2 30 2 26018 ThS. Nguyễn Thị Thu Hà 9-12 Nghệ thuật
199 ART44613 Thanh nhạc 2 30 2 26018 ThS. Nguyễn Thị Thu Hà 13-15 Nghệ thuật
200 ART44613 Thanh nhạc 2 30 2 26018 ThS. Nguyễn Thị Thu Hà 13-15 Nghệ thuật
201 ART44614 Thanh nhạc 2 30 2 26018 ThS. Nguyễn Thị Thu Hà 9-12 Nghệ thuật
202 ART44614 Thanh nhạc 2 30 2 26018 ThS. Nguyễn Thị Thu Hà 9-12 Nghệ thuật
203 ART44615 Thanh nhạc 2 30 2 60135 ThS. Trần Thị Hòa 6-8 Nghệ thuật
Thứ Sáu
Thứ Ba
Thứ Năm
Thứ Tƣ
Thứ Sáu
Thứ Ba
Thứ Tƣ
Thứ Năm
Thứ Ba
Thứ Sáu
Thứ Ba
Thứ Năm
Thứ Hai
Thứ Bảy
Thứ Ba
Thứ Bảy
Thứ Ba
Thứ Năm
Thứ Hai
Thứ Hai Do đặc thù của
Khoa nên xem
chi tiết trên Portal
Thứ Năm
Thứ Ba
Thứ Sáu
Thứ Ba
Thứ Năm
Thứ Hai
Thứ Bảy
Thứ Ba
Thứ Bảy
204 ART44615 Thanh nhạc 2 30 2 60135 ThS. Trần Thị Hòa 6-8 Nghệ thuật
205 ART44616 Thanh nhạc 2 30 2 60135 ThS. Trần Thị Hòa 6-8 Nghệ thuật
206 ART44616 Thanh nhạc 2 30 2 60135 ThS. Trần Thị Hòa 6-8 Nghệ thuật
207 ART45901 Thanh nhạc 4 30 3 60135 ThS. Trần Thị Hòa 2-4 Nghệ thuật
208 ART45901 Thanh nhạc 4 30 3 60135 ThS. Trần Thị Hòa 2-4 Nghệ thuật
209 ART45902 Thanh nhạc 4 30 3 60135 ThS. Trần Thị Hòa 2-4 Nghệ thuật
210 ART45902 Thanh nhạc 4 30 3 60135 ThS. Trần Thị Hòa 2-4 Nghệ thuật
211 ART45903 Thanh nhạc 4 30 3 26003 ThS. Huỳnh Hoàng Cƣ 6-8 Nghệ thuật
212 ART45903 Thanh nhạc 4 30 3 26003 ThS. Huỳnh Hoàng Cƣ 6-8 Nghệ thuật
213 ART45904 Thanh nhạc 4 30 2 26017 ThS. Đoàn Thanh Minh 9-11 Nghệ thuật
214 ART45904 Thanh nhạc 4 30 2 26017 ThS. Đoàn Thanh Minh 9-11 Nghệ thuật
215 ART45905 Thanh nhạc 4 30 2 26018 ThS. Nguyễn Thị Thu Hà 1-3 Nghệ thuật
216 ART45905 Thanh nhạc 4 30 2 26018 ThS. Nguyễn Thị Thu Hà 1-3 Nghệ thuật
217 ART45906 Thanh nhạc 4 30 3 26003 ThS. Huỳnh Hoàng Cƣ 6-8 Nghệ thuật
218 ART45906 Thanh nhạc 4 30 3 26003 ThS. Huỳnh Hoàng Cƣ 6-8 Nghệ thuật
219 ART45907 Thanh nhạc 4 30 2 26017 ThS. Đoàn Thanh Minh 9-11 Nghệ thuật
220 ART45907 Thanh nhạc 4 30 2 26017 ThS. Đoàn Thanh Minh 9-11 Nghệ thuật
221 ART45908 Thanh nhạc 4 30 2 26018 ThS. Nguyễn Thị Thu Hà 1-3 Nghệ thuật
222 ART45908 Thanh nhạc 4 30 2 26018 ThS. Nguyễn Thị Thu Hà 1-3 Nghệ thuật
223 ART46101 Thanh nhạc 6 30 1 26002 TS. Trƣơng Ngọc Thắng 6-8 Nghệ thuật
224 ART46101 Thanh nhạc 6 30 1 26002 TS. Trƣơng Ngọc Thắng 6-8 Nghệ thuật
225 ART46102 Thanh nhạc 6 30 1 26002 TS. Trƣơng Ngọc Thắng 6-8 Nghệ thuật
226 ART46102 Thanh nhạc 6 30 1 26002 TS. Trƣơng Ngọc Thắng 6-8 Nghệ thuật
227 ART46103 Thanh nhạc 6 30 1 26017 ThS. Đoàn Thanh Minh 4-6 Nghệ thuật
228 ART46103 Thanh nhạc 6 30 1 26017 ThS. Đoàn Thanh Minh 4-6 Nghệ thuật
229 ART46104 Thanh nhạc 6 30 1 26018 ThS. Nguyễn Thị Thu Hà 4-6 Nghệ thuật
230 ART46104 Thanh nhạc 6 30 1 26018 ThS. Nguyễn Thị Thu Hà 4-6 Nghệ thuật
231 ART46105 Thanh nhạc 6 30 1 26017 ThS. Đoàn Thanh Minh 4-6 Nghệ thuật
232 ART46105 Thanh nhạc 6 30 1 26017 ThS. Đoàn Thanh Minh 4-6 Nghệ thuật
233 ART46106 Thanh nhạc 6 30 1 26018 ThS. Nguyễn Thị Thu Hà 4-6 Nghệ thuật
234 ART46106 Thanh nhạc 6 30 1 26018 ThS. Nguyễn Thị Thu Hà 4-6 Nghệ thuật
235 ELE43601 Truyền sóng và anten 30 2 01040 ThS. Phan Văn Hiệp SángChủ
nhật07h15 KT- CN Bổ sung
236 BUS43201 Luật thƣơng mại quốc tế 45 54 02110 TS. Nguyễn Nam Hà Sáng Bảy 08h00 Kinh tế
237 SUC40701 Nghiệp vụ hải quan 45 47 60168 ThS. Lê Thành Trung SángChủ
nhật08h00 Kinh tế
238 ART43107 Piano 2 30 2 26007 ThS. Trần Mai Hồng Sáng Sáu 09h30 Nghệ thuật
239 ART43107 Piano 2 30 2 26007 ThS. Trần Mai Hồng Sáng Tƣ 09h30 Nghệ thuật
Thứ Năm
Thứ Ba
Thứ Năm
Thứ Hai
Thứ Năm
Thứ Hai
Thứ Năm
Thứ Ba
Thứ Năm
Thứ Ba
Thứ Năm
Thứ Ba
Thứ Năm
Thứ Ba
Thứ Năm
Thứ Hai
Thứ Năm
Thứ Ba
Thứ Năm
Thứ Ba
Thứ Năm
Thứ Hai
Thứ Năm
Thứ Ba
Thứ Năm
Thứ Ba
Thứ Tƣ
Thứ Ba
Thứ Tƣ
Thứ Ba
Thứ Năm
Do đặc thù của
Khoa nên xem
chi tiết trên Portal
240 MAR40501 E - Marketing 45 56 02012 ThS. Văn Hữu Quang Nhật Chiều Bảy 13h15 Kinh tế
241 MAR42301 Quảng cáo 45 30 60196 ThS. Bùi Ngọc Tuấn Anh Chiều Năm 13h15 Kinh tế
242 PUR41601 Quan hệ với báo chí 45 11 04110 TS.GVC. Hồ Xuân Mai Chiều Sáu 13h15 Kinh tế
243 PUR41501 Viết bài PR và thông cáo báo chí 45 15 04110 TS.GVC. Hồ Xuân Mai Chiều Tƣ 13h15 Kinh tế
244 MAN41201 Quản trị dự án đầu tƣ 45 46 02099 ThS. Võ Văn Tiên Tối Ba 17h30 Kinh tế
245 LOG40301Tiếng Anh chuyên ngành Logistics
và QLCCU45 37 60241 ThS. Trần Nguyễn Đăng Khoa Tối Hai 17h30 Kinh tế
246 VIE20105 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 82 04010 ThS. Huỳnh Thị Mai Trinh Sáng Năm 08h00 KHXH&NV 25/05 bắt đầu
247 LIT31601Văn học phƣơng Tây II (từ thế kỷ
XIX đến thế kỷ XX)30 28 04010 ThS. Huỳnh Thị Mai Trinh Sáng Sáu 08h00 KHXH&NV 25/05 bắt đầu
248 SOS20605 Mỹ học đại cƣơng 45 44 04010 ThS. Huỳnh Thị Mai Trinh Sáng Tƣ 08h00 KHXH&NV 25/05 bắt đầu
Buổi ThứGiờ bắt
đầu
1 SKL10101 Phƣơng pháp học đại học 45 41 16002 ThS. Nguyễn Đỗ Tùng Chiều Sáu 13h15 KHXH&NV Đã kết thúc
2 POL10117Đƣờng lối cách mạng của Đảng
CSVN45 89 05006 TS.GVC. Nguyễn Hữu Vƣợng Tối Ba 19h30 BM Chính trị Hủy
3 ART43503 Piano 6 30 2 26019 ThS. Mạch Thị Mỹ Thanh Sáng Ba 07h30 Nghệ thuật
4 ART43503 Piano 6 30 2 26019 ThS. Mạch Thị Mỹ Thanh Sáng Ba 07h30 Nghệ thuật
5 ART43504 Piano 6 30 2 60138 ThS. Trần Quang Nhật Sáng Ba 07h30 Nghệ thuật
6 ART43504 Piano 6 30 2 60138 ThS. Trần Quang Nhật Sáng Ba 07h30 Nghệ thuật
7 ART43101 Piano 2 30 2 26019 ThS. Mạch Thị Mỹ Thanh Sáng Hai 07h30 Nghệ thuật
8 ART43101 Piano 2 30 2 26019 ThS. Mạch Thị Mỹ Thanh Sáng Hai 07h30 Nghệ thuật
9 ART43106 Piano 2 30 2 26019 ThS. Mạch Thị Mỹ Thanh Sáng Hai 07h30 Nghệ thuật
10 ART43106 Piano 2 30 2 26019 ThS. Mạch Thị Mỹ Thanh Sáng Hai 07h30 Nghệ thuật
11 ART43503 Piano 6 30 2 26019 ThS. Mạch Thị Mỹ Thanh Sáng Năm 07h30 Nghệ thuật
12 ART43503 Piano 6 30 2 26019 ThS. Mạch Thị Mỹ Thanh Sáng Năm 07h30 Nghệ thuật
13 ART43504 Piano 6 30 2 60138 ThS. Trần Quang Nhật Sáng Năm 07h30 Nghệ thuật
14 ART43504 Piano 6 30 2 60138 ThS. Trần Quang Nhật Sáng Năm 07h30 Nghệ thuật
15 ART43101 Piano 2 30 2 26019 ThS. Mạch Thị Mỹ Thanh Sáng Sáu 07h30 Nghệ thuật
16 ART43101 Piano 2 30 2 26019 ThS. Mạch Thị Mỹ Thanh Sáng Sáu 07h30 Nghệ thuật
17 ART43106 Piano 2 30 2 26019 ThS. Mạch Thị Mỹ Thanh Sáng Sáu 07h30 Nghệ thuật
18 ART43106 Piano 2 30 2 26019 ThS. Mạch Thị Mỹ Thanh Sáng Sáu 07h30 Nghệ thuật
19 ART31801 Ký xƣớng âm 2 45 28 26013 ThS. Trƣơng Thị Ngọc Bích Sáng Tƣ 07h45 Nghệ thuật
20 ART35001 Ký xƣớng âm 4 45 11 26013 ThS. Trƣơng Thị Ngọc Bích Sáng Tƣ 07h45 Nghệ thuật
21 ART36201 Ký xƣớng âm 6 45 8 26013 ThS. Trƣơng Thị Ngọc Bích Sáng Tƣ 07h45 Nghệ thuật
22 JAP31002 Tiếng Nhật nghe - nói 1 30 50 25019 Cô Chu Huỳnh Thanh Thảo Sáng Ba 08h00 Đông phƣơng học
Khoa Ghi chú
THỜI KHÓA BIỂU ONLINE (MICROSOFT TEAMS) - BẮT ĐẦU TỪ NGÀY 19/05
TT Mã LHP Tên HPSố
TiếtSL CBGD Tên Cán Bộ Giảng Dạy
Thời gian
23 CHI33001 Kỹ năng nghe - nói 4 45 28 60217 Thầy Lin Yu-Te Sáng Ba 08h00 Ngoại ngữ
24 MAN20110 Quản trị học 45 62 02020 ThS. Lƣu Hoàng Giang Sáng Ba 08h00 Kinh tế
25 BIO10101 Sinh học thực vật 45 13 60253 ThS. Nguyễn Thanh Minh Sáng Ba 08h00 Công nghệ nông nghiệp
26 CHI32501 Kỹ năng đọc - viết 2 45 33 60099 ThS. Phạm Thị Diễm Chi Sáng Ba 08h00 Ngoại ngữ
27 HOS43301 Quản trị bán hàng trong du lịch 45 43 60233 ThS. Trần Thị Mỹ Ơn Sáng Ba 08h00 Du lịch
28 SOS20303 Các nền văn minh thế giới 45 76 05002 TS. Phạm Quốc Hƣng Sáng Ba 08h00 KHXH&NV
29 TOU30503 Tổng quan du lịch 30 72 02119 TS. Trần Thị Thùy Trang Sáng Ba 08h00 Du lịch
30 JAP45702 Tiếng Nhật đọc 7 30 32 60089Thầy Nguyễn Đoàn Quang
AnhSáng Ba 08h00 Đông phƣơng học
31 MAR20116 Marketing căn bản 45 71 02022 ThS. Cao Thị Thanh Trúc Sáng Ba 08h00 Kinh tế
32 ENG43911 Tiếng Anh viết 3 45 50 25045 ThS. Châu Thị Khánh Linh Sáng Ba 08h00 Ngoại ngữ
33 ENG30501 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 50 25011 ThS. Đỗ Thị Bích Thủy Sáng Ba 08h00 Ngoại ngữ
34 KOR43201 Tiếng Hàn ngữ pháp 4 30 39 25074 ThS. Nguyễn Thanh Dung Sáng Ba 08h00 Đông phƣơng học
35 MAN20101 Quản trị học 45 80 02107 ThS. Nguyễn Thị Thu Thảo Sáng Ba 08h00 Kinh tế
36 ENG43906 Tiếng Anh viết 3 45 45 25141 ThS. Nguyễn Thị Vân 3 Sáng Ba 08h00 Ngoại ngữ
37 MAR41204 Marketing mối quan hệ 45 43 07039 ThS. Phạm Thị Diễm Sáng Ba 08h00 Kinh tế
38 JAP48303 Văn học Nhật Bản 30 42 25049 ThS. Phạm Thu Phƣợng Sáng Ba 08h00 Đông phƣơng học
39 MAR41801 Quản trị marketing 45 44 08006 ThS. Phan Thị Kim Xuyến Sáng Ba 08h00 Kinh tế
40 TRA30201 Nghiệp vụ hƣớng dẫn du lịch 45 43 60223 ThS. Trần Công Danh Sáng Ba 08h00 Du lịch
41 SOS10202 Văn hiến Việt Nam 45 75 10006 ThS. Trần Thị Lợi Sáng Ba 08h00 KHXH&NV
42 SOS10219 Văn hiến Việt Nam 45 85 04002 TS. Đoàn Trọng Thiều Sáng Ba 08h00 KHXH&NV
43 TRA41201 Du lịch sinh thái 30 27 03115 ThS. Nguyễn Quốc Thệ Sáng Bảy 08h00 Du lịch
44 HOS41201 Dinh dƣỡng và an toàn thực phẩm 45 47 03109 ThS. Bùi Viết Phƣơng Sáng Bảy 08h00 Du lịch
45 HOS41802 Nhƣợng quyền thƣơng mại 45 80 60061 ThS. Nguyễn Tấn Trung 2 Sáng Bảy 08h00 Du lịch
46 TOU30407 Tâm lý du khách 30 71 03113 ThS. Trần Ngọc Trinh Sáng Bảy 08h00 Du lịch
47 INT20101ĐC về Công nghệ thông tin và
Truyền thông45 80 01045 ThS. Đinh Thị Tâm Sáng Bảy 08h00 Kỹ thuật - Công nghệ
48 NAS20401 Vật lý đại cƣơng 45 51 60165 ThS. Dƣơng Quang Triết Sáng Bảy 08h00 Kỹ thuật - Công nghệ
49 SOS10216 Văn hiến Việt Nam 45 71 05008 ThS. Lê Thị Ngọc Thúy Sáng Bảy 08h00 KHXH&NV
50 1A1005201 Tiếng Anh 4 45 32 25057 ThS. Lê Thùy Trang Sáng Bảy 08h00 Ngoại ngữ
51 NAS20207 Toán cao cấp 45 60 02116 ThS. Mai Lƣu Huy Sáng Bảy 08h00 Kinh tế
52 NAS10105 Môi trƣờng và con ngƣời 45 68 16008 ThS. Nguyễn Thị Minh Giang Sáng Bảy 08h00 KHXH&NV
53 MAN20103 Quản trị học 45 65 02107 ThS. Nguyễn Thị Thu Thảo Sáng Bảy 08h00 Kinh tế
54 TRA43401 Cộng đồng các dân tộc Việt Nam 30 35 03117 ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy 2 Sáng Bảy 08h00 Du lịch
55 KOR44303 Tiếng Hàn nghe - nói 4 45 47 25136 ThS. Oh Hyung Kyo Sáng Bảy 08h00 Đông phƣơng học
56 VIE20108 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 80 04042 ThS. Phạm Thị Hƣơng Sáng Bảy 08h00 KHXH&NV
57 KOR30403 Tiếng Hàn đọc 1 30 41 60144 ThS. Phan Thị Hạnh Sáng Bảy 08h00 Đông phƣơng học
58 PSY44201 Trị liệu hệ thống 45 44 04115 ThS. Trần Thị Thu Vân Sáng Bảy 08h00 KHXH&NV
59 TOU30401 Tâm lý du khách 30 70 60058 ThS. Vũ Nhật Tân Sáng Bảy 08h00 Du lịch
60 BUS43201 Luật thƣơng mại quốc tế 45 54 02110 TS. Nguyễn Nam Hà Sáng Bảy 08h00 Kinh tếChuyển qua học
offline
61 POL10114Đƣờng lối cách mạng của Đảng
CSVN45 80 05005 TS.GVC. Dƣơng Đức Hƣng Sáng Bảy 08h00 BM Chính trị
62 INT41901 Lập trình hƣớng đối tƣợng 30 17 01028 ThS. Hồ Văn Ngọc SángChủ
nhật08h00 Kỹ thuật - Công nghệ
63 SUC40701 Nghiệp vụ hải quan 45 47 60168 ThS. Lê Thành Trung SángChủ
nhật08h00 Kinh tế
Chuyển qua học
offline
64 1A1404201 Tiếng Trung 3 45 18 25128 Thầy Hoàng Văn Cƣờng Sáng Hai 08h00 Ngoại ngữ
65 JAP32001 Tiếng Nhật ngữ pháp 1 45 55 25067 Thầy Lê Kim Long Sáng Hai 08h00 Đông phƣơng học
66 MAR20104 Marketing căn bản 45 72 02022 ThS. Cao Thị Thanh Trúc Sáng Hai 08h00 Kinh tế
67 MAN20106 Quản trị học 45 79 02020 ThS. Lƣu Hoàng Giang Sáng Hai 08h00 Kinh tế
68 INT30302 Cơ sở dữ liệu 45 50 01045 ThS. Đinh Thị Tâm Sáng Hai 08h00 Kỹ thuật - Công nghệ
69 INT30301 Cơ sở dữ liệu 45 73 01028 ThS. Hồ Văn Ngọc Sáng Hai 08h00 Kỹ thuật - Công nghệ
70 ENG20119 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 46 25057 ThS. Lê Thùy Trang Sáng Hai 08h00 Ngoại ngữ
71 ENG43001 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 45 60160 ThS. Mary Jane P.Julian Sáng Hai 08h00 Ngoại ngữ
72 ENG20201 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 48 25098 ThS. Ngô Tấn Hiệp Sáng Hai 08h00 Ngoại ngữ 25/05 bắt đầu
73 HQK20801 Tiếng Hàn giao tiếp 8 45 22 25074 ThS. Nguyễn Thanh Dung Sáng Hai 08h00 Đông phƣơng học
74 NAS10107 Môi trƣờng và con ngƣời 45 80 02107 ThS. Nguyễn Thị Thu Thảo Sáng Hai 08h00 KHXH&NV
75 ENG20212 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 44 60096 ThS. Nguyễn Vũ Anh Duy Sáng Hai 08h00 Ngoại ngữ
76 CHI32702 Kỹ năng nghe - nói 1 45 52 60099 ThS. Phạm Thị Diễm Chi Sáng Hai 08h00 Ngoại ngữ
77 ENG30404 Ngôn ngữ học so sánh 45 45 25049 ThS. Phạm Thu Phƣợng Sáng Hai 08h00 Ngoại ngữ
78 KOR43203 Tiếng Hàn ngữ pháp 4 30 46 60144 ThS. Phan Thị Hạnh Sáng Hai 08h00 Đông phƣơng học
79 POL10101Đƣờng lối cách mạng của Đảng
CSVN45 80 05015 ThS.GVC. Ngô Quang Ty Sáng Hai 08h00 BM Chính trị
80 POL10110Đƣờng lối cách mạng của Đảng
CSVN45 70 05005 TS.GVC. Dƣơng Đức Hƣng Sáng Hai 08h00 BM Chính trị
81 JAP30603 Tiếng Nhật đọc - viết 1 30 50 25005 Thầy Dƣơng Ngọc Phúc Sáng Năm 08h00 Đông phƣơng học
82 VIE20105 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 82 04010 ThS. Huỳnh Thị Mai Trinh Sáng Năm 08h00 KHXH&NV25/5 chuyển qua
offline
83 NAS20205 Toán cao cấp 45 55 02020 ThS. Lƣu Hoàng Giang Sáng Năm 08h00 Kinh tế
84 ENG43401 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 51 25151 ThS. Nguyễn Thị Tấn Sáng Năm 08h00 Ngoại ngữ
85 HOS42401 Quản trị Khu du lịch 45 42 60059 ThS. Phan Trần Tuyên Sáng Năm 08h00 Du lịch
86 SOS10104 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 81 02147 ThS. Đinh Nguyệt Bích Sáng Năm 08h00 Kinh tế
87 ENG43405 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 48 25109 ThS. Đỗ Phát Lợi Sáng Năm 08h00 Ngoại ngữ
88 ECO30306 Kinh tế vi mô 45 83 02144 ThS. Trần Quốc Khánh Cƣờng Sáng Năm 08h00 Kinh tế
89 SOS20302 Các nền văn minh thế giới 45 70 05002 TS. Phạm Quốc Hƣng Sáng Năm 08h00 KHXH&NV
90 ENG43403 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 48 25011 ThS. Đỗ Thị Bích Thủy Sáng Năm 08h00 Ngoại ngữ
91 POL10212Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác - Lênin 130 116 05049 ThS. Đoàn Thị Huế Sáng Năm 08h00 BM Chính trị
92 SOS10217 Văn hiến Việt Nam 45 70 05008 ThS. Lê Thị Ngọc Thúy Sáng Năm 08h00 KHXH&NV
93 ENG43902 Tiếng Anh viết 3 45 26 25057 ThS. Lê Thùy Trang Sáng Năm 08h00 Ngoại ngữ
94 TOU30203 Phát triển du lịch bền vững 30 72 60124 ThS. Lƣ Nguyễn Xuân Thanh Sáng Năm 08h00 Du lịch
95 ENG43201 Tiếng Anh nghe - nói 3 45 34 60160 ThS. Mary Jane P.Julian Sáng Năm 08h00 Ngoại ngữ
96 HOS42402 Quản trị Khu du lịch 45 38 60182 ThS. Nguyễn Hà Thanh Bình Sáng Năm 08h00 Du lịch
97 ENG42801 Tiếng Anh đọc 2 45 48 25037 ThS. Nguyễn Thị Diệu Ngộ Sáng Năm 08h00 Ngoại ngữ
98 FIN42801 Thuế 45 64 02009 ThS. Nguyễn Thị Tuyết Nhung Sáng Năm 08h00 Kinh tế
99 ENG41806 Lý thuyết biên phiên dịch 45 47 25141 ThS. Nguyễn Thị Vân 3 Sáng Năm 08h00 Ngoại ngữ
100 KOR43002 Tiếng Hàn nghe - nói 7 45 39 25136 ThS. Oh Hyung Kyo Sáng Năm 08h00 Đông phƣơng học
101 CHI32503 Kỹ năng đọc - viết 2 45 45 60099 ThS. Phạm Thị Diễm Chi Sáng Năm 08h00 Ngoại ngữ
102 MAR20108 Marketing căn bản 45 53 08006 ThS. Phan Thị Kim Xuyến Sáng Năm 08h00 Kinh tế
103 ACC41201 Kiểm toán căn bản 45 18 02139 ThS. Phan Thị Trà Mỹ Sáng Năm 08h00 Kinh tế
104 SOS10204 Văn hiến Việt Nam 45 62 10006 ThS. Trần Thị Lợi Sáng Năm 08h00 KHXH&NV
105 PSY43202 Tâm lý học tham vấn 45 51 04115 ThS. Trần Thị Thu Vân Sáng Năm 08h00 KHXH&NV
106 POL10105Đƣờng lối cách mạng của Đảng
CSVN45 80 05015 ThS.GVC. Ngô Quang Ty Sáng Năm 08h00 BM Chính trị
107 KOR42001 Tiếng Hàn đọc 4 30 40 25171 TS. Kim Dong Seok Sáng Năm 08h00 Đông phƣơng học
108 JAP46801 Tiếng Nhật tổng hợp 4 30 47 25019 Cô Chu Huỳnh Thanh Thảo Sáng Sáu 08h00 Đông phƣơng học
109 JAP46401 Tiếng Nhật ngữ pháp 7 30 53 25067 Thầy Lê Kim Long Sáng Sáu 08h00 Đông phƣơng học
110 HOS43202Ứng dụng thƣơng mại điện tử trong
kinh doanh lƣu trú45 78 32004 ThS. Bùi Mai Hoàng Lâm Sáng Sáu 08h00 Du lịch
111 KOR30803 Tiếng Hàn ngữ pháp 1 30 43 25003 ThS. Chểnh Cao Ngọc Linh Sáng Sáu 08h00 Đông phƣơng học
112 HOS42601Quản trị quầy rƣợu và dịch vụ đồ
uống45 58 60061 ThS. Nguyễn Tấn Trung 2 Sáng Sáu 08h00 Du lịch
113 NAS10103 Môi trƣờng và con ngƣời 45 72 03009 ThS. Nguyễn Thị Diễm Tuyết Sáng Sáu 08h00 KHXH&NV
114 PUR30401 Nhập môn truyền thông đại chúng 45 61 04005 ThS. Nguyễn Thị Hồng Thủy Sáng Sáu 08h00 KHXH&NV
115 ENG43910 Tiếng Anh viết 3 45 47 25151 ThS. Nguyễn Thị Tấn Sáng Sáu 08h00 Ngoại ngữ
116 SOS20503 Giao tiếp đa văn hóa 45 81 05002 TS. Phạm Quốc Hƣng Sáng Sáu 08h00 KHXH&NV
117 NAS30501 Toán kỹ thuật 45 15 60143 ThS. Hồ Lê Anh Hoàng Sáng Sáu 08h00 Kỹ thuật - Công nghệ
118 LIT31601Văn học phƣơng Tây II (từ thế kỷ
XIX đến thế kỷ XX)30 28 04010 ThS. Huỳnh Thị Mai Trinh Sáng Sáu 08h00 KHXH&NV
25/5 chuyển qua
offline
119 SOS10213 Văn hiến Việt Nam 45 65 05008 ThS. Lê Thị Ngọc Thúy Sáng Sáu 08h00 KHXH&NV
120 ENG20205 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 44 25012 ThS. Lê Thị Phƣợng Sáng Sáu 08h00 Ngoại ngữ
121 NAS30602 Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 30 63 01005 ThS. Lƣơng Thái Hiền Sáng Sáu 08h00 Kỹ thuật - Công nghệ
122 ENG20216 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 44 25098 ThS. Ngô Tấn Hiệp Sáng Sáu 08h00 Ngoại ngữ 25/05 bắt đầu
123 INT20107ĐC về Công nghệ thông tin và
Truyền thông45 72 60151 ThS. Nguyễn Minh Thi Sáng Sáu 08h00 Kỹ thuật - Công nghệ
124 INT42001 Lập trình nhúng 30 10 01002 ThS. Nguyễn Thanh Thái Sáng Sáu 08h00 Kỹ thuật - Công nghệ
125 NAS10101 Môi trƣờng và con ngƣời 45 90 02107 ThS. Nguyễn Thị Thu Thảo Sáng Sáu 08h00 KHXH&NV
126 CHI32703 Kỹ năng nghe - nói 1 45 52 60099 ThS. Phạm Thị Diễm Chi Sáng Sáu 08h00 Ngoại ngữ
127 PSY20103 Tâm lý học đại cƣơng 45 54 04014 ThS. Phạm Thị Hồng Thái Sáng Sáu 08h00 KHXH&NV
128 ACC40501 Kế toán chi phí 45 59 60142 ThS. Võ Tấn Liêm Sáng Sáu 08h00 Kinh tế
129 SOS10210 Văn hiến Việt Nam 45 60 04002 TS. Đoàn Trọng Thiều Sáng Sáu 08h00 KHXH&NV
130 HQK20901 Thực hành giao tiếp tiếng Hàn 45 22 25171 TS. Kim Dong Seok Sáng Sáu 08h00 Đông phƣơng học
131 POL10115Đƣờng lối cách mạng của Đảng
CSVN45 103 05006 TS.GVC. Nguyễn Hữu Vƣợng Sáng Sáu 08h00 BM Chính trị
132 JAP42001Biên dịch thƣơng mại Nhật Việt -
Việt Nhật30 32 60089
Thầy Nguyễn Đoàn Quang
AnhSáng Tƣ 08h00 Đông phƣơng học
133 NAS20306 Thống kê ứng dụng 45 71 02022 ThS. Cao Thị Thanh Trúc Sáng Tƣ 08h00 Kinh tế
134 SOS10102 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 67 02147 ThS. Đinh Nguyệt Bích Sáng Tƣ 08h00 Kinh tế
135 KOR30402 Tiếng Hàn đọc 1 30 41 25078 Cô Nguyễn Thị Xuân Anh Sáng Tƣ 08h00 Đông phƣơng học
136 POL10301Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác - Lênin 245 102 05051 ThS. Đoàn Thị Nhẹ Sáng Tƣ 08h00 BM Chính trị
137 NAS20304 Thống kê ứng dụng 45 64 02020 ThS. Lƣu Hoàng Giang Sáng Tƣ 08h00 Kinh tế
138 SOS20605 Mỹ học đại cƣơng 45 44 04010 ThS. Huỳnh Thị Mai Trinh Sáng Tƣ 08h00 KHXH&NV25/5 chuyển qua
offline
139 HOS42302Quản trị dịch vụ vui chơi giải trí và
chăm sóc sức khỏe45 70 03120 ThS. Nguyễn Đức Hiếu Sáng Tƣ 08h00 Du lịch
140 BIO30501Công nghệ sinh học đại cƣơng và
ứng dụng30 11 60253 ThS. Nguyễn Thanh Minh Sáng Tƣ 08h00 Công nghệ nông nghiệp
141 TOU30105 Địa lý du lịch Việt Nam 45 80 03009 ThS. Nguyễn Thị Diễm Tuyết Sáng Tƣ 08h00 Du lịch
142 SOS20404 Các vấn đề xã hội đƣơng đại 45 65 04005 ThS. Nguyễn Thị Hồng Thủy Sáng Tƣ 08h00 KHXH&NV
143 SOS20502 Giao tiếp đa văn hóa 45 69 05002 TS. Phạm Quốc Hƣng Sáng Tƣ 08h00 KHXH&NV
144 ENG20106 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 48 25012 ThS. Lê Thị Phƣợng Sáng Tƣ 08h00 Ngoại ngữ
145 TOU30202 Phát triển du lịch bền vững 30 72 60124 ThS. Lƣ Nguyễn Xuân Thanh Sáng Tƣ 08h00 Du lịch
146 PUR41002 Quan hệ công chúng 45 38 02109 ThS. Mai Thị Hồng Đào Sáng Tƣ 08h00 Kinh tế
147 SOS20402 Các vấn đề xã hội đƣơng đại 45 55 16002 ThS. Nguyễn Đỗ Tùng Sáng Tƣ 08h00 KHXH&NV
148 INT20106ĐC về Công nghệ thông tin và
Truyền thông45 53 60151 ThS. Nguyễn Minh Thi Sáng Tƣ 08h00 Kỹ thuật - Công nghệ
149 ECO30209 Kinh tế lƣợng 45 60 02128 ThS. Nguyễn Thị Mộng Thu Sáng Tƣ 08h00 Kinh tế
150 ENG41804 Lý thuyết biên phiên dịch 45 40 60157 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan Sáng Tƣ 08h00 Ngoại ngữ
151 BUS41101 Bảo hiểm trong kinh doanh 45 78 02009 ThS. Nguyễn Thị Tuyết Nhung Sáng Tƣ 08h00 Kinh tế
152 ENG43908 Tiếng Anh viết 3 45 43 25141 ThS. Nguyễn Thị Vân 3 Sáng Tƣ 08h00 Ngoại ngữ
153 ENG43904 Tiếng Anh viết 3 45 44 60096 ThS. Nguyễn Vũ Anh Duy Sáng Tƣ 08h00 Ngoại ngữ
154 KOR30602 Tiếng Hàn nghe - nói 1 30 45 25136 ThS. Oh Hyung Kyo Sáng Tƣ 08h00 Đông phƣơng học
155 KOR43204 Tiếng Hàn ngữ pháp 4 30 46 60144 ThS. Phan Thị Hạnh Sáng Tƣ 08h00 Đông phƣơng học
156 MAR20113 Marketing căn bản 45 85 02023 ThS. Trần Huy Cƣờng Sáng Tƣ 08h00 Kinh tế
157 SOS10203 Văn hiến Việt Nam 45 61 10006 ThS. Trần Thị Lợi Sáng Tƣ 08h00 KHXH&NV
158 POL10103Đƣờng lối cách mạng của Đảng
CSVN45 75 05015 ThS.GVC. Ngô Quang Ty Sáng Tƣ 08h00 BM Chính trị
159 SOS10207 Văn hiến Việt Nam 45 100 04129 TS. Hồ Văn Quốc Sáng Tƣ 08h00 KHXH&NV
160 KOR43702 Tiếng Hàn viết 3 30 48 25171 TS. Kim Dong Seok Sáng Tƣ 08h00 Đông phƣơng học
161 POL10207Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác - Lênin 130 101 05005 TS.GVC. Dƣơng Đức Hƣng Sáng Tƣ 08h00 BM Chính trị
162 ART42901Lịch sử nghệ thuật chuyên ngành
(Thanh nhạc )30 20 26003 ThS. Huỳnh Hoàng Cƣ Sáng Sáu 08h30 Nghệ thuật
163 ART43104 Piano 2 30 3 26007 ThS. Trần Mai Hồng Sáng Sáu 09h30 Nghệ thuật
164 ART43105 Piano 2 30 2 26007 ThS. Trần Mai Hồng Sáng Sáu 09h30 Nghệ thuật
165 ART43107 Piano 2 30 2 26007 ThS. Trần Mai Hồng Sáng Sáu 09h30 Nghệ thuậtChuyển qua học
offline
166 ART43104 Piano 2 30 3 26007 ThS. Trần Mai Hồng Sáng Tƣ 09h30 Nghệ thuật
167 ART43105 Piano 2 30 2 26007 ThS. Trần Mai Hồng Sáng Tƣ 09h30 Nghệ thuật
168 ART43107 Piano 2 30 2 26007 ThS. Trần Mai Hồng Sáng Tƣ 09h30 Nghệ thuậtChuyển qua học
offline
169 TOU30407 Tâm lý du khách 30 71 03113 ThS. Trần Ngọc Trinh Sáng Ba 10h00 Du lịch
170 TRA43401 Cộng đồng các dân tộc Việt Nam 30 35 03117 ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy 2 Sáng Ba 10h00 Du lịch
171 KOR30403 Tiếng Hàn đọc 1 30 41 60144 ThS. Phan Thị Hạnh Sáng Ba 10h00 Đông phƣơng học
172 TOU30401 Tâm lý du khách 30 70 60058 ThS. Vũ Nhật Tân Sáng Ba 10h00 Du lịch
173 ENG43405 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 48 25109 ThS. Đỗ Phát Lợi Sáng Bảy 10h00 Ngoại ngữ
174 ENG43403 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 48 25011 ThS. Đỗ Thị Bích Thủy Sáng Bảy 10h00 Ngoại ngữ
175 ART22701 Lịch sử âm nhạc phƣơng Tây 2 30 8 60188 ThS. Hồ Duy Trƣờng Sáng Bảy 10h00 Nghệ thuật
176 CHI33303 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1 45 52 25128 Thầy Hoàng Văn Cƣờng Sáng Bảy 10h00 Ngoại ngữ
177 ENG43401 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 51 25151 ThS. Nguyễn Thị Tấn Sáng Bảy 10h00 Ngoại ngữ
178 HOS42401 Quản trị Khu du lịch 45 42 60059 ThS. Phan Trần Tuyên Sáng Bảy 10h00 Du lịch
179 TOU30203 Phát triển du lịch bền vững 30 72 60124 ThS. Lƣ Nguyễn Xuân Thanh Sáng Bảy 10h00 Du lịch
180 HOS42402 Quản trị Khu du lịch 45 38 60182 ThS. Nguyễn Hà Thanh Bình Sáng Bảy 10h00 Du lịch
181 KOR43002 Tiếng Hàn nghe - nói 7 45 39 25136 ThS. Oh Hyung Kyo Sáng Bảy 10h00 Đông phƣơng học
182 ECO30306 Kinh tế vi mô 45 83 02144 ThS. Trần Quốc Khánh Cƣờng Sáng Bảy 10h00 Kinh tế
183 JAP46401 Tiếng Nhật ngữ pháp 7 30 53 25067 Thầy Lê Kim Long Sáng Hai 10h00 Đông phƣơng học
184 INT42001 Lập trình nhúng 30 10 01002 ThS. Nguyễn Thanh Thái Sáng Hai 10h00 Kỹ thuật - Công nghệ
185 HQK20901 Thực hành giao tiếp tiếng Hàn 45 22 25171 TS. Kim Dong Seok Sáng Hai 10h00 Đông phƣơng học
186 ENG41901 Phát âm 45 49 25109 ThS. Đỗ Phát Lợi Sáng Năm 10h00 Ngoại ngữ
187 ART23901 Phân tích âm nhạc 2 45 6 60188 ThS. Hồ Duy Trƣờng Sáng Năm 10h00 Nghệ thuật
188 NAS20306 Thống kê ứng dụng 45 71 02022 ThS. Cao Thị Thanh Trúc Sáng Sáu 10h00 Kinh tế
189 TOU30202 Phát triển du lịch bền vững 30 72 60124 ThS. Lƣ Nguyễn Xuân Thanh Sáng Sáu 10h00 Du lịch
190 KOR30402 Tiếng Hàn đọc 1 30 41 25078 Cô Nguyễn Thị Xuân Anh Sáng Sáu 10h00 Đông phƣơng học
191 HOS42302Quản trị dịch vụ vui chơi giải trí và
chăm sóc sức khỏe45 70 03120 ThS. Nguyễn Đức Hiếu Sáng Sáu 10h00 Du lịch
192 INT20106ĐC về Công nghệ thông tin và
Truyền thông45 53 60151 ThS. Nguyễn Minh Thi Sáng Sáu 10h00 Kỹ thuật - Công nghệ
193 KOR30602 Tiếng Hàn nghe - nói 1 30 45 25136 ThS. Oh Hyung Kyo Sáng Sáu 10h00 Đông phƣơng học
194 SOS10207 Văn hiến Việt Nam 45 100 04129 TS. Hồ Văn Quốc Sáng Sáu 10h00 KHXH&NV
195 JAP32001 Tiếng Nhật ngữ pháp 1 45 55 25067 Thầy Lê Kim Long Sáng Tƣ 10h00 Đông phƣơng học
196 KOR43203 Tiếng Hàn ngữ pháp 4 30 46 60144 ThS. Phan Thị Hạnh Sáng Tƣ 10h00 Đông phƣơng học
197 ART43304 Piano 4 30 2 26019 ThS. Mạch Thị Mỹ Thanh Sáng Hai 10h30 Nghệ thuật
198 ART43304 Piano 4 30 2 26019 ThS. Mạch Thị Mỹ Thanh Sáng Hai 10h30 Nghệ thuật
199 ART43304 Piano 4 30 2 26019 ThS. Mạch Thị Mỹ Thanh Sáng Sáu 10h30 Nghệ thuật
200 ART43304 Piano 4 30 2 26019 ThS. Mạch Thị Mỹ Thanh Sáng Sáu 10h30 Nghệ thuật
201 ART43301 Piano 4 30 1 26007 ThS. Trần Mai Hồng Chiều Ba 13h00 Nghệ thuật
202 ART43301 Piano 4 30 1 26007 ThS. Trần Mai Hồng Chiều Năm 13h00 Nghệ thuật
203 JAP30802 Tiếng Nhật đọc 1 30 45 25005 Thầy Dƣơng Ngọc Phúc Chiều Ba 13h15 Đông phƣơng học
204 ENG43901 Tiếng Anh viết 3 45 48 25045 ThS. Châu Thị Khánh Linh Chiều Ba 13h15 Ngoại ngữ
205 ENG42301Phƣơng pháp giảng dạy tiếng Anh
cho trẻ em45 40 25109 ThS. Đỗ Phát Lợi Chiều Ba 13h15 Ngoại ngữ 25/05 bắt đầu
206 ENG42302Phƣơng pháp giảng dạy tiếng Anh
cho trẻ em45 30 25109 ThS. Đỗ Phát Lợi Chiều Ba 13h15 Ngoại ngữ
207 ENG30502 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 46 25011 ThS. Đỗ Thị Bích Thủy Chiều Ba 13h15 Ngoại ngữ
208 ENG20204 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 46 25027 ThS. Đồng Thị Khánh Duyên Chiều Ba 13h15 Ngoại ngữ
209 POL10205Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác - Lênin 130 119 05050 ThS. Huỳnh Văn Giàu Chiều Ba 13h15 BM Chính trị
210 NAS20101 Hóa học đại cƣơng 45 15 60226 ThS. Lâm Đức Cƣờng Chiều Ba 13h15 Công nghệ nông nghiệp
211 TRA30701 Thiết kế tour 45 46 60124 ThS. Lƣ Nguyễn Xuân Thanh Chiều Ba 13h15 Du lịch
212 KOR41802 Tiếng Hàn du lịch 30 19 25078 Cô Nguyễn Thị Xuân Anh Chiều Ba 13h15 Đông phƣơng học
213 CHI33302 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1 45 55 25128 Thầy Hoàng Văn Cƣờng Chiều Ba 13h15 Ngoại ngữ
214 MAR20120 Marketing căn bản 45 78 02022 ThS. Cao Thị Thanh Trúc Chiều Ba 13h15 Kinh tế
215 ENG41501 Giao tiếp thƣơng mại 2 45 46 60160 ThS. Mary Jane P.Julian Chiều Ba 13h15 Ngoại ngữ
216 ENG42703 Tiếng Anh đọc 1 45 50 25006 ThS. Đỗ Quyết Chiến Chiều Ba 13h15 Ngoại ngữ
217 ENG30504 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 45 25151 ThS. Nguyễn Thị Tấn Chiều Ba 13h15 Ngoại ngữ
218 TOU30101 Địa lý du lịch Việt Nam 45 69 03118 ThS. Trƣơng Thị Thanh Tuyền Chiều Ba 13h15 Du lịch
219 ELE30601 Kỹ thuật vi điều khiển 45 18 01002 ThS. Nguyễn Thanh Thái Chiều Ba 13h15 Kỹ thuật - Công nghệ
220 ENG30506 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 30 25141 ThS. Nguyễn Thị Vân 3 Chiều Ba 13h15 Ngoại ngữ
221 ENG42707 Tiếng Anh đọc 1 45 50 60096 ThS. Nguyễn Vũ Anh Duy Chiều Ba 13h15 Ngoại ngữ
222 CHI32502 Kỹ năng đọc - viết 2 45 44 60099 ThS. Phạm Thị Diễm Chi Chiều Ba 13h15 Ngoại ngữ
223 MAR41802 Quản trị marketing 45 40 08006 ThS. Phan Thị Kim Xuyến Chiều Ba 13h15 Kinh tế
224 ENG43004 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 46 60132 ThS. Ruiz Esperanza Can las Chiều Ba 13h15 Ngoại ngữ
225 KOR30603 Tiếng Hàn nghe - nói 1 30 29 60087 ThS. Sim GaHyeon Chiều Ba 13h15 Đông phƣơng học
226 SOS10212 Văn hiến Việt Nam 45 63 04041 ThS. Trƣơng Thị Thúy Hằng Chiều Ba 13h15 KHXH&NV
227 KOR42301 Tiếng Hàn đọc 7 30 34 25171 TS. Kim Dong Seok Chiều Ba 13h15 Đông phƣơng học
228 BUS42401 Pháp luật trong kinh doanh 45 55 14002 TS. Lê Phƣớc Hùng Chiều Ba 13h15 Kinh tế
229 JAP31802 Tiếng Nhật tổng hợp 1 45 39 60089Thầy Nguyễn Đoàn Quang
AnhChiều Bảy 13h15 Đông phƣơng học
230 SOS10215 Văn hiến Việt Nam 45 80 05008 ThS. Lê Thị Ngọc Thúy Chiều Bảy 13h15 KHXH&NV
231 NAS30603 Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 30 52 01005 ThS. Lƣơng Thái Hiền Chiều Bảy 13h15 Kỹ thuật - Công nghệ
232 FIN41501 Quản trị rủi ro tài chính 45 61 02161 ThS. Nguyễn Bá Hoàng Chiều Bảy 13h15 Kinh tế
233 FIN41201 Phân tích báo cáo tài chính 45 11 02078 ThS. Chu Mỹ Hạnh Chiều Bảy 13h15 Kinh tế
234 ENG42701 Tiếng Anh đọc 1 45 49 25006 ThS. Đỗ Quyết Chiến Chiều Bảy 13h15 Ngoại ngữ
235 TOU30507 Tổng quan du lịch 30 69 03010 ThS. Lê Hoàng Quang Dinh Chiều Bảy 13h15 Du lịch
236 HOS41001 Dịch vụ cung cấp tiệc bên ngoài 45 43 03120 ThS. Nguyễn Đức Hiếu Chiều Bảy 13h15 Du lịch
237 HOS41801 Nhƣợng quyền thƣơng mại 45 32 60061 ThS. Nguyễn Tấn Trung 2 Chiều Bảy 13h15 Du lịch
238 ENG20209 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 49 60157 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan Chiều Bảy 13h15 Ngoại ngữ
239 MAN20117 Quản trị học 45 65 02107 ThS. Nguyễn Thị Thu Thảo Chiều Bảy 13h15 Kinh tế
240 VIE20109 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 72 04042 ThS. Phạm Thị Hƣơng Chiều Bảy 13h15 KHXH&NV
241 SOS10205 Văn hiến Việt Nam 45 70 10006 ThS. Trần Thị Lợi Chiều Bảy 13h15 KHXH&NV
242 PSY43201 Tâm lý học tham vấn 45 25 04115 ThS. Trần Thị Thu Vân Chiều Bảy 13h15 KHXH&NV
243 VIE20102 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 55 04041 ThS. Trƣơng Thị Thúy Hằng Chiều Bảy 13h15 KHXH&NV
244 MAR40501 E - Marketing 45 56 02012 ThS. Văn Hữu Quang Nhật Chiều Bảy 13h15 Kinh tếChuyển qua học
offline
245 ACC40902 Kế toán quản trị 45 50 60142 ThS. Võ Tấn Liêm Chiều Bảy 13h15 Kinh tế
246 SOS20406 Các vấn đề xã hội đƣơng đại 45 82 04129 TS. Hồ Văn Quốc Chiều Bảy 13h15 KHXH&NV
247 INT41901 Lập trình hƣớng đối tƣợng 30 17 01028 ThS. Hồ Văn Ngọc ChiềuChủ
nhật13h15 Kỹ thuật - Công nghệ
248 SUC40701 Nghiệp vụ hải quan 45 47 60168 ThS. Lê Thành Trung ChiềuChủ
nhật13h15 Kinh tế
Dạy sáng chủ
nhật offline
249 JAP32002 Tiếng Nhật ngữ pháp 1 45 53 25042 Cô Cao Thị Phƣơng Thảo Chiều Hai 13h15 Đông phƣơng học
250 ENG20102 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 52 25106 ThS. La Thị Hồng Loan Chiều Hai 13h15 Ngoại ngữ
251 ENG43002 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 49 60160 ThS. Mary Jane P.Julian Chiều Hai 13h15 Ngoại ngữ
252 JAP44901 Tiếng Nhật đọc - viết 4 30 49 25084 Thầy Nguyễn Công Nguyên Chiều Hai 13h15 Đông phƣơng học
253 MAR20115 Marketing căn bản 45 77 02022 ThS. Cao Thị Thanh Trúc Chiều Hai 13h15 Kinh tế
254 ENG42902 Tiếng Anh đọc 3 45 49 25006 ThS. Đỗ Quyết Chiến Chiều Hai 13h15 Ngoại ngữ
255 ENG41505 Giao tiếp thƣơng mại 2 45 39 60102 ThS. Jarvis Hugh Eugene Chiều Hai 13h15 Ngoại ngữ
256 MAN20107 Quản trị học 45 63 02020 ThS. Lƣu Hoàng Giang Chiều Hai 13h15 Kinh tế
257 TOU30206 Phát triển du lịch bền vững 30 74 03009 ThS. Nguyễn Thị Diễm Tuyết Chiều Hai 13h15 Du lịch
258 TOU30103 Địa lý du lịch Việt Nam 45 84 03118 ThS. Trƣơng Thị Thanh Tuyền Chiều Hai 13h15 Du lịch
259 KOR42004 Tiếng Hàn đọc 4 30 38 25074 ThS. Nguyễn Thanh Dung Chiều Hai 13h15 Đông phƣơng học
260 NAS10108 Môi trƣờng và con ngƣời 45 67 16008 ThS. Nguyễn Thị Minh Giang Chiều Hai 13h15 KHXH&NV
261 KOR41203 Biên phiên dịch 2 45 36 60144 ThS. Phan Thị Hạnh Chiều Hai 13h15 Đông phƣơng học
262 ENG41503 Giao tiếp thƣơng mại 2 45 46 60132 ThS. Ruiz Esperanza Can las Chiều Hai 13h15 Ngoại ngữ
263 POL10102Đƣờng lối cách mạng của Đảng
CSVN45 80 05015 ThS.GVC. Ngô Quang Ty Chiều Hai 13h15 BM Chính trị
264 MAR42301 Quảng cáo 45 30 60196 ThS. Bùi Ngọc Tuấn Anh Chiều Năm 13h15 Kinh tếChuyển qua học
offline
265 ENG20214 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 45 25045 ThS. Châu Thị Khánh Linh Chiều Năm 13h15 Ngoại ngữ
266 SOS10103 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 74 02147 ThS. Đinh Nguyệt Bích Chiều Năm 13h15 Kinh tế
267 ENG43406 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 49 25109 ThS. Đỗ Phát Lợi Chiều Năm 13h15 Ngoại ngữ
268 ENG43404 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 48 25011 ThS. Đỗ Thị Bích Thủy Chiều Năm 13h15 Ngoại ngữ
269 POL10213Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác - Lênin 130 115 05049 ThS. Đoàn Thị Huế Chiều Năm 13h15 BM Chính trị
270 BUS42701 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 45 60 02013 ThS. Huỳnh Ánh Nga Chiều Năm 13h15 Kinh tế
271 KOR42003 Tiếng Hàn đọc 4 30 20 25170 ThS. Jung Hye Gyung Chiều Năm 13h15 Đông phƣơng học
272 ENG20213 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 46 25106 ThS. La Thị Hồng Loan Chiều Năm 13h15 Ngoại ngữ
273 ENG30507 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 39 25098 ThS. Ngô Tấn Hiệp Chiều Năm 13h15 Ngoại ngữ 25/05 bắt đầu
274 SOC43701 Xã hội học tổ chức 45 14 04108 ThS. Ngô Văn Huấn Chiều Năm 13h15 KHXH&NV
275 ENG42901 Tiếng Anh đọc 3 45 49 25006 ThS. Đỗ Quyết Chiến Chiều Năm 13h15 Ngoại ngữ
276 ENG41506 Giao tiếp thƣơng mại 2 45 45 60102 ThS. Jarvis Hugh Eugene Chiều Năm 13h15 Ngoại ngữ
277 TOU30505 Tổng quan du lịch 30 71 03005 ThS. Ngô Xuân Hào Chiều Năm 13h15 Du lịch
278 ENG43402 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 47 25151 ThS. Nguyễn Thị Tấn Chiều Năm 13h15 Ngoại ngữ
279 CHI42301 Giao tiếp thƣơng mại (cơ bản) 45 17 60225 TS. Lai Khai Vinh Chiều Năm 13h15 Ngoại ngữ
280 ENG20114 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 50 25037 ThS. Nguyễn Thị Diệu Ngộ Chiều Năm 13h15 Ngoại ngữ
281 ENG42704 Tiếng Anh đọc 1 45 48 60096 ThS. Nguyễn Vũ Anh Duy Chiều Năm 13h15 Ngoại ngữ
282 CHI32701 Kỹ năng nghe - nói 1 45 53 60099 ThS. Phạm Thị Diễm Chi Chiều Năm 13h15 Ngoại ngữ
283 NAS10111 Môi trƣờng và con ngƣời 45 79 25049 ThS. Phạm Thu Phƣợng Chiều Năm 13h15 KHXH&NV
284 MAN41601 Quản trị thƣơng mại điện tử 45 68 01006 ThS. Phan Thị Chiêu Mỹ Chiều Năm 13h15 Kinh tế
285 ACC41501 Lập báo cáo tài chính 45 34 02139 ThS. Phan Thị Trà Mỹ Chiều Năm 13h15 Kinh tế
286 KOR43703 Tiếng Hàn viết 3 30 28 60087 ThS. Sim GaHyeon Chiều Năm 13h15 Đông phƣơng học
287 TOU30406 Tâm lý du khách 30 72 03113 ThS. Trần Ngọc Trinh Chiều Năm 13h15 Du lịch
288 AQA40301 Sinh học đại cƣơng 45 15 02162 TS. Đinh Thị Thủy Chiều Năm 13h15 Công nghệ nông nghiệp
289 ECO20103 Kinh tế học đại cƣơng 45 70 02035 TS. Hồ Cao Việt Chiều Năm 13h15 Kinh tế
290 1A1510701 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 45 14 25004 ThS. Cao Thúy Oanh Chiều Sáu 13h15 Đông phƣơng học
291 ENG41801 Lý thuyết biên phiên dịch 45 50 25027 ThS. Đồng Thị Khánh Duyên Chiều Sáu 13h15 Ngoại ngữ
292 ENG44801 Văn hóa Mỹ 45 13 60094 ThS. Eliseo Jordan Rodriguez Chiều Sáu 13h15 Ngoại ngữ
293 KOR44302 Tiếng Hàn nghe - nói 4 45 34 25170 ThS. Jung Hye Gyung Chiều Sáu 13h15 Đông phƣơng học
294 CHI20206 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 40 25106 ThS. La Thị Hồng Loan Chiều Sáu 13h15 Ngoại ngữ
295 PSY31301 Tâm lý học xã hội 45 30 04013 ThS. Nguyễn Thị Bích Thủy Chiều Sáu 13h15 KHXH&NV
296 ENG43303 Tiếng Anh nghe - nói 4 45 39 60102 ThS. Jarvis Hugh Eugene Chiều Sáu 13h15 Ngoại ngữ
297 NAS10104 Môi trƣờng và con ngƣời 45 70 03009 ThS. Nguyễn Thị Diễm Tuyết Chiều Sáu 13h15 KHXH&NV
298 ENG30503 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 46 25151 ThS. Nguyễn Thị Tấn Chiều Sáu 13h15 Ngoại ngữ
299 LIT31801 Văn học Việt Nam từ 1900 đến 1930 30 26 04011 TS. Dƣơng Mỹ Thắm Chiều Sáu 13h15 KHXH&NV
300 PUR41601 Quan hệ với báo chí 45 11 04110 TS.GVC. Hồ Xuân Mai Chiều Sáu 13h15 Kinh tếChuyển qua học
offline
301 ENG20113 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 47 60157 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan Chiều Sáu 13h15 Ngoại ngữ
302 NAS10106 Môi trƣờng và con ngƣời 45 79 02107 ThS. Nguyễn Thị Thu Thảo Chiều Sáu 13h15 KHXH&NV
303 ENG41803 Lý thuyết biên phiên dịch 45 43 25141 ThS. Nguyễn Thị Vân 3 Chiều Sáu 13h15 Ngoại ngữ
304 PSY20101 Tâm lý học đại cƣơng 45 51 04014 ThS. Phạm Thị Hồng Thái Chiều Sáu 13h15 KHXH&NV
305 MAN40906 Quản trị chiến lƣợc 45 80 60222 TS. Nguyễn Hoàng Tiến Chiều Sáu 13h15 Kinh tế
306 PSY43101 Tâm lý học quản trị nhân sự 45 23 04016 TS.GVC. Mai Thị Nguyệt Nga Chiều Sáu 13h15 KHXH&NV
307 JAP47002 Tiếng Nhật ngữ pháp 4 45 39 25042 Cô Cao Thị Phƣơng Thảo Chiều Tƣ 13h15 Đông phƣơng học
308 SOS10101 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 70 02147 ThS. Đinh Nguyệt Bích Chiều Tƣ 13h15 Kinh tế
309 ENG42401 Phƣơng pháp giảng dạy tiếng Anh 1 45 31 25109 ThS. Đỗ Phát Lợi Chiều Tƣ 13h15 Ngoại ngữ
310 POL10302Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác - Lênin 245 104 05051 ThS. Đoàn Thị Nhẹ Chiều Tƣ 13h15 BM Chính trị
311 ENG20206 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 48 25027 ThS. Đồng Thị Khánh Duyên Chiều Tƣ 13h15 Ngoại ngữ
312 ENG41502 Giao tiếp thƣơng mại 2 45 47 60094 ThS. Eliseo Jordan Rodriguez Chiều Tƣ 13h15 Ngoại ngữ
313 HUR40802 Quản trị nhân sự 45 70 02013 ThS. Huỳnh Ánh Nga Chiều Tƣ 13h15 Kinh tế
314 KOR44301 Tiếng Hàn nghe - nói 4 45 43 25170 ThS. Jung Hye Gyung Chiều Tƣ 13h15 Đông phƣơng học
315 FOT30701 Hóa sinh thực phẩm 30 15 60226 ThS. Lâm Đức Cƣờng Chiều Tƣ 13h15 Công nghệ nông nghiệp
316 ENG20107 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 50 25012 ThS. Lê Thị Phƣợng Chiều Tƣ 13h15 Ngoại ngữ
317 TOU30201 Phát triển du lịch bền vững 30 68 60124 ThS. Lƣ Nguyễn Xuân Thanh Chiều Tƣ 13h15 Du lịch
318 KOR41801 Tiếng Hàn du lịch 30 35 25078 Cô Nguyễn Thị Xuân Anh Chiều Tƣ 13h15 Đông phƣơng học
319 ENG20210 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 46 25037 ThS. Nguyễn Thị Diệu Ngộ Chiều Tƣ 13h15 Ngoại ngữ
320 NAS20302 Thống kê ứng dụng 45 74 02022 ThS. Cao Thị Thanh Trúc Chiều Tƣ 13h15 Kinh tế
321 ENG42702 Tiếng Anh đọc 1 45 50 25006 ThS. Đỗ Quyết Chiến Chiều Tƣ 13h15 Ngoại ngữ
322 HOS42301Quản trị dịch vụ vui chơi giải trí và
chăm sóc sức khỏe45 63 03120 ThS. Nguyễn Đức Hiếu Chiều Tƣ 13h15 Du lịch
323 TOU30205 Phát triển du lịch bền vững 30 75 03009 ThS. Nguyễn Thị Diễm Tuyết Chiều Tƣ 13h15 Du lịch
324 PUR41601 Quan hệ với báo chí 45 11 04110 TS.GVC. Hồ Xuân Mai Chiều Hai 15h15 Kinh tếDạy chiều thứ
sáu offline
325 PUR41501 Viết bài PR và thông cáo báo chí 45 15 04110 TS.GVC. Hồ Xuân Mai Chiều Tƣ 13h15 Kinh tếChuyển qua học
offline
326 FIN42802 Thuế 45 43 02009 ThS. Nguyễn Thị Tuyết Nhung Chiều Tƣ 13h15 Kinh tế
327 ENG43909 Tiếng Anh viết 3 45 27 60096 ThS. Nguyễn Vũ Anh Duy Chiều Tƣ 13h15 Ngoại ngữ
328 FIN30102 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 45 70 05010 ThS. Phạm Thị Giang Thùy Chiều Tƣ 13h15 Kinh tế
329 VIE20103 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 54 25049 ThS. Phạm Thị Hƣơng Chiều Tƣ 13h15 KHXH&NV
330 NAS10110 Môi trƣờng và con ngƣời 45 70 25049 ThS. Phạm Thu Phƣợng Chiều Tƣ 13h15 KHXH&NV
331 VIE20101 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 55 04041 ThS. Trƣơng Thị Thúy Hằng Chiều Tƣ 13h15 KHXH&NV
332 POL10104Đƣờng lối cách mạng của Đảng
CSVN45 84 05015 ThS.GVC. Ngô Quang Ty Chiều Tƣ 13h15 BM Chính trị
333 SOC41401 Báo cáo chuyên đề thực tiễn 15 17 04126 ThS.GVC. Nguyễn Tất Thành Chiều Tƣ 13h15 KHXH&NV
334 BUS30503Phƣơng pháp nghiên cứu trong kinh
doanh45 51 02035 TS. Hồ Cao Việt Chiều Tƣ 13h15 Kinh tế
335 SOS10208 Văn hiến Việt Nam 45 72 04129 TS. Hồ Văn Quốc Chiều Tƣ 13h15 KHXH&NV
336 POL10208Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác - Lênin 130 101 05005 TS.GVC. Dƣơng Đức Hƣng Chiều Tƣ 13h15 BM Chính trị
337 PSY30701 Tâm lý học căn bản 45 65 04016 TS.GVC. Mai Thị Nguyệt Nga Chiều Tƣ 13h15 KHXH&NV
338 FIN41201 Phân tích báo cáo tài chính 45 11 02078 ThS. Chu Mỹ Hạnh Chiều Ba 15h15 Kinh tế
339 ENG42701 Tiếng Anh đọc 1 45 49 25006 ThS. Đỗ Quyết Chiến Chiều Ba 15h15 Ngoại ngữ
340 PSY43201 Tâm lý học tham vấn 45 25 04115 ThS. Trần Thị Thu Vân Chiều Ba 15h15 KHXH&NV
341 MAR40501 E - Marketing 45 56 02012 ThS. Văn Hữu Quang Nhật Chiều Ba 15h15 Kinh tếDạy chiều thứ
bảy offline
342 ACC40902 Kế toán quản trị 45 50 60142 ThS. Võ Tấn Liêm Chiều Ba 15h15 Kinh tế
343 MAR42301 Quảng cáo 45 30 60196 ThS. Bùi Ngọc Tuấn Anh Chiều Bảy 15h15 Kinh tếDạy chiều thứ
năm offline
344 ENG43406 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 49 25109 ThS. Đỗ Phát Lợi Chiều Bảy 15h15 Ngoại ngữ
345 ENG43404 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 48 25011 ThS. Đỗ Thị Bích Thủy Chiều Bảy 15h15 Ngoại ngữ
346 KOR42003 Tiếng Hàn đọc 4 30 20 25170 ThS. Jung Hye Gyung Chiều Bảy 15h15 Đông phƣơng học
347 ENG30507 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 39 25098 ThS. Ngô Tấn Hiệp Chiều Bảy 15h15 Ngoại ngữ 25/05 bắt đầu
348 SOC43701 Xã hội học tổ chức 45 14 04108 ThS. Ngô Văn Huấn Chiều Bảy 15h15 KHXH&NV
349 ENG20114 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 50 25037 ThS. Nguyễn Thị Diệu Ngộ Chiều Bảy 15h15 Ngoại ngữ
350 ENG42901 Tiếng Anh đọc 3 45 49 25006 ThS. Đỗ Quyết Chiến Chiều Bảy 15h15 Ngoại ngữ
351 ENG41506 Giao tiếp thƣơng mại 2 45 45 60102 ThS. Jarvis Hugh Eugene Chiều Bảy 15h15 Ngoại ngữ
352 TOU30505 Tổng quan du lịch 30 71 03005 ThS. Ngô Xuân Hào Chiều Bảy 15h15 Du lịch
353 MAN41601 Quản trị thƣơng mại điện tử 45 68 01006 ThS. Phan Thị Chiêu Mỹ Chiều Bảy 15h15 Kinh tế
354 ENG43402 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 47 25151 ThS. Nguyễn Thị Tấn Chiều Bảy 15h15 Ngoại ngữ
355 KOR43703 Tiếng Hàn viết 3 30 28 60087 ThS. Sim GaHyeon Chiều Bảy 15h15 Đông phƣơng học
356 TOU30406 Tâm lý du khách 30 72 03113 ThS. Trần Ngọc Trinh Chiều Bảy 15h15 Du lịch
357 AQA40301 Sinh học đại cƣơng 45 15 02162 TS. Đinh Thị Thủy Chiều Bảy 15h15 Công nghệ nông nghiệp
358 ECO20103 Kinh tế học đại cƣơng 45 70 02035 TS. Hồ Cao Việt Chiều Bảy 15h15 Kinh tế
359 INT43001Tổ chức và quản trị các dịch vụ
mạng30 27 60151 ThS. Nguyễn Minh Thi Chiều
Chủ
nhật15h15 Kỹ thuật - Công nghệ
360 1A1510701 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 45 14 25004 ThS. Cao Thúy Oanh Chiều Hai 15h15 Đông phƣơng học
361 TOU30104 Địa lý du lịch Việt Nam 45 69 03118 ThS. Trƣơng Thị Thanh Tuyền Tối Hai 17h30 Du lịch
362 MAN40906 Quản trị chiến lƣợc 45 80 60222 TS. Nguyễn Hoàng Tiến Chiều Hai 15h15 Kinh tế
363 PSY43101 Tâm lý học quản trị nhân sự 45 23 04016 TS.GVC. Mai Thị Nguyệt Nga Chiều Hai 15h15 KHXH&NV
364 NAS20101 Hóa học đại cƣơng 45 15 60226 ThS. Lâm Đức Cƣờng Chiều Năm 15h15 Công nghệ nông nghiệp
365 ENG42707 Tiếng Anh đọc 1 45 50 60096 ThS. Nguyễn Vũ Anh Duy Chiều Năm 15h15 Ngoại ngữ
366 ENG43004 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 46 60132 ThS. Ruiz Esperanza Can las Chiều Năm 15h15 Ngoại ngữ
367 KOR41802 Tiếng Hàn du lịch 30 19 25078 Cô Nguyễn Thị Xuân Anh Chiều Năm 15h15 Đông phƣơng học
368 ENG42703 Tiếng Anh đọc 1 45 50 25006 ThS. Đỗ Quyết Chiến Chiều Năm 15h15 Ngoại ngữ
369 TOU30101 Địa lý du lịch Việt Nam 45 69 03118 ThS. Trƣơng Thị Thanh Tuyền Chiều Năm 15h15 Du lịch
370 SOS10101 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 70 02147 ThS. Đinh Nguyệt Bích Chiều Sáu 15h15 Kinh tế
371 ENG42401 Phƣơng pháp giảng dạy tiếng Anh 1 45 31 25109 ThS. Đỗ Phát Lợi Chiều Sáu 15h15 Ngoại ngữ
372 ENG41502 Giao tiếp thƣơng mại 2 45 47 60094 ThS. Eliseo Jordan Rodriguez Chiều Sáu 15h15 Ngoại ngữ
373 FOT30701 Hóa sinh thực phẩm 30 15 60226 ThS. Lâm Đức Cƣờng Chiều Sáu 15h15 Công nghệ nông nghiệp
374 TOU30201 Phát triển du lịch bền vững 30 68 60124 ThS. Lƣ Nguyễn Xuân Thanh Chiều Sáu 15h15 Du lịch
375 ENG20210 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 46 25037 ThS. Nguyễn Thị Diệu Ngộ Chiều Sáu 15h15 Ngoại ngữ
376 ENG43909 Tiếng Anh viết 3 45 27 60096 ThS. Nguyễn Vũ Anh Duy Chiều Sáu 15h15 Ngoại ngữ
377 ENG42702 Tiếng Anh đọc 1 45 50 25006 ThS. Đỗ Quyết Chiến Chiều Sáu 15h15 Ngoại ngữ
378 HOS42301Quản trị dịch vụ vui chơi giải trí và
chăm sóc sức khỏe45 63 03120 ThS. Nguyễn Đức Hiếu Chiều Sáu 15h15 Du lịch
379 TOU30205 Phát triển du lịch bền vững 30 75 03009 ThS. Nguyễn Thị Diễm Tuyết Chiều Sáu 15h15 Du lịch
380 TOU30102 Địa lý du lịch Việt Nam 45 78 03118 ThS. Trƣơng Thị Thanh Tuyền Chiều Sáu 15h15 Du lịch
381 PUR41501 Viết bài PR và thông cáo báo chí 45 15 04110 TS.GVC. Hồ Xuân Mai Chiều Sáu 15h15 Kinh tếDạy chiều thứ tƣ
offline
382 BUS30503Phƣơng pháp nghiên cứu trong kinh
doanh45 51 02035 TS. Hồ Cao Việt Chiều Sáu 15h15 Kinh tế
383 ENG43002 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 49 60160 ThS. Mary Jane P.Julian Chiều Tƣ 15h15 Ngoại ngữ
384 ENG30401 Ngôn ngữ học so sánh 45 43 25049 ThS. Phạm Thu Phƣợng Chiều Tƣ 15h15 Ngoại ngữ
385 TOU30102 Địa lý du lịch Việt Nam 45 78 03118 ThS. Trƣơng Thị Thanh Tuyền Chiều Tƣ 13h15 Du lịch
386 JAP44005 Tiếng Nhật nghe - nói 4 30 33 25067 Thầy Lê Kim Long Tối Ba 17h30 Đông phƣơng học
387 SOS10107 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 61 02147 ThS. Đinh Nguyệt Bích Tối Ba 17h30 Kinh tế
388 INT20105ĐC về Công nghệ thông tin và
Truyền thông45 51 01011 ThS. Đỗ Đình Trang Tối Ba 17h30 Kỹ thuật - Công nghệ
389 ENG43202 Tiếng Anh nghe - nói 3 45 48 60094 ThS. Eliseo Jordan Rodriguez Tối Ba 17h30 Ngoại ngữ
390 POL10206Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác - Lênin 130 119 05050 ThS. Huỳnh Văn Giàu Tối Ba 17h30 BM Chính trị
391 ENG20103 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 50 25106 ThS. La Thị Hồng Loan Tối Ba 17h30 Ngoại ngữ
392 ACC40402 Hệ thống thông tin kế toán căn bản 45 67 02038 ThS. Nguyễn Thành Long Tối Ba 17h30 Kinh tế
393 NAS20301 Thống kê ứng dụng 45 50 02008 ThS. Nguyễn Thị Lệ Hoa Tối Ba 17h30 Kinh tế
394 MAN20108 Quản trị học 45 115 10007 ThS. Phan Công Thanh Tối Ba 17h30 Kinh tế
395 ENG43101 Tiếng Anh nghe - nói 2 45 32 60102 ThS. Jarvis Hugh Eugene Tối Ba 17h30 Ngoại ngữ
396 POL10107Đƣờng lối cách mạng của Đảng
CSVN45 83 05003 ThS.GVC. Tạ Trần Trọng Tối Ba 17h30 BM Chính trị
397 MAN41201 Quản trị dự án đầu tƣ 45 46 02099 ThS. Võ Văn Tiên Tối Ba 17h30 Kinh tếChuyển qua học
offline
398 ECO30201 Kinh tế lƣợng 45 70 02144 ThS. Trần Quốc Khánh Cƣờng Tối Bảy 17h30 Kinh tế
399 INT30303 Cơ sở dữ liệu 45 54 01045 ThS. Đinh Thị Tâm Tối Hai 17h30 Kỹ thuật - Công nghệ
400 INT20104ĐC về Công nghệ thông tin và
Truyền thông45 79 01011 ThS. Đỗ Đình Trang Tối Hai 17h30 Kỹ thuật - Công nghệ
401 VIE20107 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 59 04042 ThS. Phạm Thị Hƣơng Tối Hai 17h30 KHXH&NV
402 ENG43005 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 29 60132 ThS. Ruiz Esperanza Can las Tối Hai 17h30 Ngoại ngữ
403 TOU30106 Địa lý du lịch Việt Nam 45 70 03009 ThS. Nguyễn Thị Diễm Tuyết Tối Hai 17h30 Du lịch
404 LOG40301Tiếng Anh chuyên ngành Logistics
và QLCCU45 37 60241 ThS. Trần Nguyễn Đăng Khoa Tối Hai 17h30 Kinh tế
Chuyển qua học
offline
405 TOU30206 Phát triển du lịch bền vững 30 74 03009 ThS. Nguyễn Thị Diễm Tuyết Chiều Tƣ 15h15 Du lịch
406 POL10106Đƣờng lối cách mạng của Đảng
CSVN45 92 05003 ThS.GVC. Tạ Trần Trọng Tối Hai 17h30 BM Chính trị
407 POL10403 Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh 30 82 05005 TS.GVC. Dƣơng Đức Hƣng Tối Hai 17h30 BM Chính trị
408 JAP41801 Biên dịch Nhật Việt - Việt Nhật 30 42 60089Thầy Nguyễn Đoàn Quang
AnhTối Năm 17h30 Đông phƣơng học
409 ENG20215 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 41 25045 ThS. Châu Thị Khánh Linh Tối Năm 17h30 Ngoại ngữ
410 ENG43601 Tiếng Anh ngữ pháp 3 45 14 25011 ThS. Đỗ Thị Bích Thủy Tối Năm 17h30 Ngoại ngữ
411 ENG43006 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 42 60094 ThS. Eliseo Jordan Rodriguez Tối Năm 17h30 Ngoại ngữ
412 INT20102ĐC về Công nghệ thông tin và
Truyền thông45 72 01005 ThS. Lƣơng Thái Hiền Tối Năm 17h30 Kỹ thuật - Công nghệ
413 ACC40401 Hệ thống thông tin kế toán căn bản 45 59 02038 ThS. Nguyễn Thành Long Tối Năm 17h30 Kinh tế
414 ENG20112 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 48 25037 ThS. Nguyễn Thị Diệu Ngộ Tối Năm 17h30 Ngoại ngữ
415 HUR40801 Quản trị nhân sự 45 69 07039 ThS. Phạm Thị Diễm Tối Năm 17h30 Kinh tế
416 BUS10101 Tinh thần khởi nghiệp 45 134 02136 ThS. Võ Hoàng Bắc Tối Năm 17h30 Kinh tế
417 ACC20101 Kế toán đại cƣơng 45 70 60142 ThS. Võ Tấn Liêm Tối Năm 17h30 Kinh tế
418 TOU30506 Tổng quan du lịch 30 63 03010 ThS. Lê Hoàng Quang Dinh Tối Năm 17h30 Du lịch
419 TRA30204 Nghiệp vụ hƣớng dẫn du lịch 45 81 03115 ThS. Nguyễn Quốc Thệ Tối Năm 17h30 Du lịch
420 POL10109Đƣờng lối cách mạng của Đảng
CSVN45 88 05003 ThS.GVC. Tạ Trần Trọng Tối Năm 17h30 BM Chính trị
421 SOS10206 Văn hiến Việt Nam 45 71 04129 TS. Hồ Văn Quốc Tối Năm 17h30 KHXH&NV
422 POL10117Đƣờng lối cách mạng của Đảng
CSVN45 89 05006 TS.GVC. Nguyễn Hữu Vƣợng Tối Năm 17h30 BM Chính trị
423 ENG20101 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 41 25106 ThS. La Thị Hồng Loan Tối Sáu 17h30 Ngoại ngữ
424 ENG43903 Tiếng Anh viết 3 45 19 25057 ThS. Lê Thùy Trang Tối Sáu 17h30 Ngoại ngữ
425 NAS20311 Thống kê ứng dụng 45 57 02020 ThS. Lƣu Hoàng Giang Tối Sáu 17h30 Kinh tế
426 ENG20116 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 51 60157 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan Tối Sáu 17h30 Ngoại ngữ
427 SOS10201 Văn hiến Việt Nam 45 72 04041 ThS. Trƣơng Thị Thúy Hằng Tối Sáu 17h30 KHXH&NV
428 POL10116Đƣờng lối cách mạng của Đảng
CSVN45 81 05006 TS.GVC. Nguyễn Hữu Vƣợng Tối Sáu 17h30 BM Chính trị
429 JAP47401 Tiếng Nhật viết 3 30 20 25067 Thầy Lê Kim Long Tối Tƣ 17h30 Đông phƣơng học
430 INT41701 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 30 16 01045 ThS. Đinh Thị Tâm Tối Tƣ 17h30 Kỹ thuật - Công nghệ
431 POL10404 Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh 30 93 05049 ThS. Đoàn Thị Huế Tối Tƣ 17h30 BM Chính trị
432 MAN20115 Quản trị học 45 79 02013 ThS. Huỳnh Ánh Nga Tối Tƣ 17h30 Kinh tế
433 POL10209Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác - Lênin 130 100 05050 ThS. Huỳnh Văn Giàu Tối Tƣ 17h30 BM Chính trị
434 SUC41001 Quản trị logistics và chuỗi cung ứng 45 45 32003 ThS. Lê Thị Kiều Anh Tối Tƣ 17h30 Kinh tế
435 ENG41401 Giao tiếp thƣơng mại 1 45 20 25098 ThS. Ngô Tấn Hiệp Tối Tƣ 17h30 Ngoại ngữ 25/05 bắt đầu
436 MAR20117 Marketing căn bản 45 54 02075ThS. Nguyễn Minh Xuân
HƣơngTối Tƣ 17h30 Kinh tế
437 ENG20211 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 44 25037 ThS. Nguyễn Thị Diệu Ngộ Tối Tƣ 17h30 Ngoại ngữ
438 MAN20109 Quản trị học 45 116 10007 ThS. Phan Công Thanh Tối Tƣ 17h30 Kinh tế
439 MAR20101 Marketing căn bản 45 70 01006 ThS. Phan Thị Chiêu Mỹ Tối Tƣ 17h30 Kinh tế
440 FIN42401 Thanh toán quốc tế 45 36 02080 ThS. Trần Lƣơng Mộng Trinh Tối Tƣ 17h30 Kinh tế
441 ECO30202 Kinh tế lƣợng 45 78 02144 ThS. Trần Quốc Khánh Cƣờng Tối Tƣ 17h30 Kinh tế
442 ACC41401 Kiểm toán thực hành 45 31 02078 ThS. Chu Mỹ Hạnh Tối Tƣ 17h30 Kinh tế
443 TOU30107 Địa lý du lịch Việt Nam 45 73 03115 ThS. Nguyễn Quốc Thệ Tối Tƣ 17h30 Du lịch
444 POL10108Đƣờng lối cách mạng của Đảng
CSVN45 98 05003 ThS.GVC. Tạ Trần Trọng Tối Tƣ 17h30 BM Chính trị
445 ENG20215 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 41 25045 ThS. Châu Thị Khánh Linh Tối Ba 19h30 Ngoại ngữ
446 ENG43601 Tiếng Anh ngữ pháp 3 45 14 25011 ThS. Đỗ Thị Bích Thủy Tối Ba 19h30 Ngoại ngữ
447 POL10214Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác - Lênin 130 102 05049 ThS. Đoàn Thị Huế Tối Ba 19h30 BM Chính trị
448 ENG43006 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 42 60094 ThS. Eliseo Jordan Rodriguez Tối Ba 19h30 Ngoại ngữ
449 ENG20112 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 48 25037 ThS. Nguyễn Thị Diệu Ngộ Tối Ba 19h30 Ngoại ngữ
450 BUS10101 Tinh thần khởi nghiệp 45 134 02136 ThS. Võ Hoàng Bắc Tối Ba 19h30 Kinh tế
451 ACC20101 Kế toán đại cƣơng 45 70 60142 ThS. Võ Tấn Liêm Tối Ba 19h30 Kinh tế
452 SOS10206 Văn hiến Việt Nam 45 71 04129 TS. Hồ Văn Quốc Tối Ba 19h30 KHXH&NV
453 TOU30506 Tổng quan du lịch 30 63 03010 ThS. Lê Hoàng Quang Dinh Tối Ba 19h30 Du lịch
454 TRA30204 Nghiệp vụ hƣớng dẫn du lịch 45 81 03115 ThS. Nguyễn Quốc Thệ Tối Ba 19h30 Du lịch
455 POL10109Đƣờng lối cách mạng của Đảng
CSVN45 88 05003 ThS.GVC. Tạ Trần Trọng Tối Ba 19h30 BM Chính trị
456 FIN41701 Quản trị tài chính 45 67 02161 ThS. Nguyễn Bá Hoàng Tối Hai 19h30 Kinh tế
457 ENG20116 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 51 60157 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan Tối Hai 19h30 Ngoại ngữ
458 INT20105ĐC về Công nghệ thông tin và
Truyền thông45 51 01011 ThS. Đỗ Đình Trang Tối Năm 19h30 Kỹ thuật - Công nghệ
459 ENG43202 Tiếng Anh nghe - nói 3 45 48 60094 ThS. Eliseo Jordan Rodriguez Tối Năm 19h30 Ngoại ngữ
460 MAN20108 Quản trị học 45 115 10007 ThS. Phan Công Thanh Tối Năm 19h30 Kinh tế
461 MAN41201 Quản trị dự án đầu tƣ 45 46 02099 ThS. Võ Văn Tiên Tối Năm 19h30 Kinh tếDạy tối thứ ba
offline
462 ENG43101 Tiếng Anh nghe - nói 2 45 32 60102 ThS. Jarvis Hugh Eugene Tối Năm 19h30 Ngoại ngữ
463 POL10404 Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh 30 93 05049 ThS. Đoàn Thị Huế Tối Sáu 19h30 BM Chính trị
464 SUC41001 Quản trị logistics và chuỗi cung ứng 45 45 32003 ThS. Lê Thị Kiều Anh Tối Sáu 19h30 Kinh tế
465 ENG41401 Giao tiếp thƣơng mại 1 45 20 25098 ThS. Ngô Tấn Hiệp Tối Sáu 19h30 Ngoại ngữ 25/05 bắt đầu
466 MAN20109 Quản trị học 45 116 10007 ThS. Phan Công Thanh Tối Sáu 19h30 Kinh tế
467 ACC41401 Kiểm toán thực hành 45 31 02078 ThS. Chu Mỹ Hạnh Tối Sáu 19h30 Kinh tế
468 TOU30107 Địa lý du lịch Việt Nam 45 73 03115 ThS. Nguyễn Quốc Thệ Tối Sáu 19h30 Du lịch
469 ENG43005 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 29 60132 ThS. Ruiz Esperanza Can las Tối Tƣ 19h30 Ngoại ngữ
470 TOU30106 Địa lý du lịch Việt Nam 45 70 03009 ThS. Nguyễn Thị Diễm Tuyết Tối Tƣ 19h30 Du lịch
471 LOG40301Tiếng Anh chuyên ngành Logistics
và QLCCU45 37 60241 ThS. Trần Nguyễn Đăng Khoa Tối Tƣ 19h30 Kinh tế
Dạy tối thứ hai
offline
472 TOU30104 Địa lý du lịch Việt Nam 45 69 03118 ThS. Trƣơng Thị Thanh Tuyền Tối Tƣ 19h30 Du lịch
473 JAP31005 Tiếng Nhật nghe - nói 1 2 45 25019 Cô Chu Huỳnh Thanh Thảo Chiều Hai 13h15 Đông Phƣơng Học
474 TRA43301 Văn hóa Đông Nam Á 2 35 03117 ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy 2 Chiều Ba 13h15 Du lịch
475 ENG30403 Ngôn ngữ học so sánh 3 31 25049 ThS. Phạm Thu Phƣợng Chiều Ba 13h15 Ngoại ngữ
476 JAP32003 Tiếng Nhật ngữ pháp 1 3 50 25067 Thầy Lê Kim Long Chiều Ba 13h15 Đông Phƣơng Học
477 SOS20405 Các vấn đề xã hội đƣơng đại 3 59 16002 ThS. Nguyễn Đỗ Tùng Chiều Năm 13h15 KHXH&NV
478 JAP46802 Tiếng Nhật tổng hợp 4 2 38 25019 Cô Chu Huỳnh Thanh Thảo Chiều Sáu 13h15 Đông Phƣơng Học
479 JAP47402 Tiếng Nhật viết 3 2 27 25067 Thầy Lê Kim Long Chiều Bảy 13h15 Đông Phƣơng Học
480 KOR43702 Tiếng Hàn viết 3 2 48 25171 TS. Kim Dong Seok Sáng Tƣ 07h15 Đông Phƣơng Học
481 CHI20203 Tiếng Trung giao tiếp 2 3 40 25106 ThS. La Thị Hồng Loan Sáng Tƣ 07h15 Ngoại ngữ
482 ENG30405 Ngôn ngữ học so sánh 3 46 25049 ThS. Phạm Thu Phƣợng Sáng Năm 07h15 Ngoại ngữ
483 SOC30201 Lịch sử xã hội học 3 16 04108 ThS. Ngô Văn Huấn Sáng Năm 07h15 KHXH&NV
484 ENG30406 Ngôn ngữ học so sánh 3 45 25049 ThS. Phạm Thu Phƣợng Sáng Sáu 07h15 Ngoại ngữ