31
NEW TOEIC TEST SERIES TOEIC THẦY TUẤN ANH Web: https://izzitoeic.wordpress.com Fb: www.facebook.com/izzitoeic Hotline: 0938 044 175 / 0938 884 608

TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES

TOEIC THẦY TUẤN ANH

Web: https://izzitoeic.wordpress.com

Fb: www.facebook.com/izzitoeic

Hotline: 0938 044 175 / 0938 884 608

Page 2: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES

STRUCTURE OF

THE NEW TOEIC TEST

Page 3: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES

Section Part Task No. of

Questions

Time Max score

LISTENING

1 Photographs 10

45 mins

495

2 Question – Response 30

3 Short Conversations 30

4 Short Talks 30

READING

5 Sentence Completion 40 15-20

mins

495

6 Text Completion 12 6-10 mins

7 Reading Comprehension 48 45-50

mins

Total 7 Parts 200

Questions

120 mins 990

Page 4: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES

“Practice makes perfect”

“Winners never quit,

Quitters never win”

Page 5: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES

PART 1

PHOTOGRAPHS

NEW TOEIC TEST SERIES TOEIC Thầy Tuấn Anh | IZZI ENGLISH CENTER

Page 6: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES

About Part 1

(Questions 1 -10)

• 10 questions

• Time for instruction: about 90 seconds

• Time between questions: 5 seconds

• You will see a picture and hear 4 shorts

statements. You have to choose only the best

answer choice.

Page 7: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES TOEIC Thầy Tuấn Anh -

www.facebook.com/izzitoeic www.izzienglish.com

Popular Vocabulary

Từ vựng chung

Page 8: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES

Popular Vocabulary

Từ vựng chung 1. Be leaning against/on: tựa vào, dựa vào

2. Railing: tay vịn, rào

3. Pot: cái chậu; potted plant: cây cảnh trong chậu

4. Be full of: đầy = be crowded with = be filled with

5. Customer = client = khách hàng

6. Patron = frequent customer: khách hàng quen

7. Light: đèn

8. Seat: chỗ ngồi

9. Be sitting/seated: ngồi

10. Unoccupied: còn trống >< occupied: full

11. Wall: bức tường

12. Hang – hung - hung: treo

13. Wire: dây thép => wireless: không dây (Wi-fi)

Page 9: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES

Popular Vocabulary

Từ vựng chung 14. Hallway = corridor: hành lang

15. Ceiling (trần nhà) >< floor: sàn nhà

16. Ground: mặt đất , basement: tầng hầm

17. Be tiled: lót, lát (sàn).

18. Be standing: đứng

19. Stairs: thang bộ = steps

20. Escalator: thang cuộn

21. Lift = elevator: thang máy

22. Be putting: đặt, để = be placing

23. Suitcase: va li

24. Luggage = baggage: hành lý

25. Be getting on = boarding: lên (tàu, xe, máy bay..)

26. Be getting off = disembark: xuống (xe, máy bay, lên bờ)

Page 10: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES

Popular Vocabulary

Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp

28. tourist: du khách

29. outdoors: bên ngoài >< indoors: bên trong

30. Be taking pictures: chụp ảnh

31. Be resting = be relaxing: nghỉ ngơi, thư giãn

32. Shade = shadow: bóng râm

33. Surround: bao quanh

34. Shrub = shrubbery: bụi cây

35. Bulletin board: bảng thông báo

36. plaza: shopping mall: trung tâm mua sắm

37. gather: tụ tập

38. backpack: ba lô

39. Be lining up: xếp hàng

Page 11: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES

Popular Vocabulary

Từ vựng chung

40. counter: quầy

41. Be paying: trả tiền

42. Be holding = be handling: cầm, nắm

43. document: tài liệu = papers

44. Bookshelf = bookcase: kệ sách

45. equipment: dụng cụ

46. Be facing: đối mặt

47. machine: máy

48. Be pulling: kéo ; be pushing: đẩy (be guiding); be dragging: kéo lê

49. statue: bức tượng

50. Woods = forest: rừng ; mountain: núi (climb)

51. Be entering: bước vào; entrance: lối vào

Page 12: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES

Popular Vocabulary

Từ vựng chung

52. cloud: mây; sky: bầu trời; clear: quang đãng

53. sofa: ghế so-fa; chair: ghế có lưng dựa; stool: ghế đẩu (không có dựa)

54. bench: ghế dài (công viên)

55. Be watching = be looking = be gazing = be staring: nhìn

56. gallery: triển lãm ; exhibition

57. balloon: bong bóng

58. item: đồ vật = object ; món hàng = goods

59. Be lying: nằm

60. Tyre = tire: vỏ xe

61. Be dismantled = be destroyed: phá hủy, tháo dỡ

62. hammer: búa

63. Be inspecting: be checking: kiểm tra

Page 13: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES

Popular Vocabulary

Từ vựng chung

64. turn on >< turn off: tắt >< mở

65. Turn up >< turn down: tăng >< giảm (âm lượng: volume)

66. Be pouring: đổ (nước, liquid: chất lỏng)

67. musician: nhạc sĩ ; (musical) instrument: nhạc cụ

68. audience: khán giả

69. container: xe con-ten-nơ ; vật chứa (bình, chai, hũ, lọ…)

70. ladder: cây thang

71. Lawn = grass: cỏ

72. leash: dây xích chó

73. bushes: bụi cây (trimming: tỉa)

74. Be adjusting: điều chỉnh / be adjusted = Be positioning: điều chỉnh

75. mask: mặt nạ

Page 14: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES

Popular Vocabulary

Từ vựng chung

76. Be digging: đào

77. Be watering: tưới nước

78. Be drawing a map: vẽ bản đồ

79. Be wearing: mặc (có sẵn trên người); be putting on: mặc (hành động)

80. Be leaving: rời khỏi

81. Lobby = hallway = corridor: hành lang

82. A couple: 1 cặp, 2 ( a couple of hours, days, …)

83. parasol: cây dù lớn (quán café, trên bãi biển); umbrella: dù (mang đi)

84. picnic: dã ngoại

85. Be lifting: nâng lên

86. balcony: ban công ; apartment: căn hộ

87. Be riding: lái xe đạp, cưỡi ngựa

88. Amusement park: công viên giải trí

Page 15: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES

Popular Vocabulary

Từ vựng chung

89. Piano ; guitar

90. candle: đèn cầy ; roof: mái nhà

91. measure: đo đạc

92. traffic: giao thông

93. Be operating: vận hành

94. file: tài liệu

95. Be mopping = be sweeping: quét

96. microphone: mi-cro; on the stage: trên sân khấu; studio: phòng thu

97. Office supplies: văn phòng phẩm

98. install: lắp đặt, cài đặt

99. cable: cáp

100. branch: nhánh (cây), chi nhánh (ngân hàng, công ty…)

Page 16: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES

Popular Vocabulary

Từ vựng chung

101. Bottle (of water): chai (nước)

102. be feeding: cho ăn

103. Be sipping: nhấm nháp từng ngụm

104. Business card = name card: danh thiếp

105. Be folding: gập lại

106. Be pointing: chỉ (dùng tay) into the distance (chỉ về phía xa)

107. Blind = curtain: màn che cửa

108. Be approaching: tiếp cận, đến gần

109. banquet: yến tiệc; reception: tiệc chiêu đãi

110. stroller: xe đẩy em bé

111. Be shaking hands: bắt tay

112. landscape: phong cảnh

113. mirror: gương; tent: cái lều (erect: dựng lên)

Page 17: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES

Popular Vocabulary

Từ vựng chung

114. Side by side: bên nhau

115. Construction site: công trường; construction materials: vật liệu xây dựng

116: be casting shadow: chiếu bóng (cây)

117. microscope: kính hiển vi; telescope: kính thiên văn

118.(protective) glasses: kính (bảo hộ)

119. stadium: sân vận động; field: sân (bóng)

120. pipe: ống

121.Be resting = be relaxing: thư giãn, nghỉ ngơi

122. tie: cà –vạt

123. be moving: di chuyển

124.Board: bảng

125. rug: tấm thảm (nhỏ); carpet: thảm lót sàn (to)

126.Be carrying: mang ; be addressing = be presenting = be talking to.

Page 18: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES TOEIC Thầy Tuấn Anh -

www.facebook.com/izzitoeic www.izzienglish.com

Từ vựng

theo chủ đề

Page 19: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES

ON THE STREET

Trên Đường Phố

1. Be walking: đi bộ

2. Be strolling along/in…: đi dạo, đi bộ

3. Intersection: giao lộ

4. Both directions: theo 2 hướng

5. Park: đậu xe

6. Bridge: cầu ; suspension bridge: cầu treo

7. Crosswalk = zebra crossing: vạch kẻ qua đường

8. Be wandering: đi lang thang

9. Road = street: con đường ; trail: đường mòn

10. Path = pathway: đường nhỏ, mòn

11. Alley = alleyway: ngõ, hẻm, lối đi có cây cối

12. Be crossing the street: băng qua đường

13. pave: lát, lót (đường)

Page 20: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES

ON THE STREET

Trên Đường Phố

14. brick: gạch

15. broom: cây chổi

16. driveway: lối chạy xe

17. sign: bản hiệu

18. vehicle: xe cộ (bus, bike, bicycle, train…)

19. Deserted : empty: trống vắng >< full

20. pedestrian: khách bộ hành, người đi bộ

21. platform: sân ga, nền, bục

22. post: cây cột; lamppost: cột đèn

23. fence: hàng rào

24. truck: xe tải = van ; tram: xe điện

25. Sidewalk (AE) = pavement (BE): vỉa hè

26. streetlight: đèn đường; traffic light: đèn giao thông; out of order: bị hư

Page 21: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES

ON THE STREET

Trên Đường Phố

27. helmet: mũ bảo hiểm

28. station: nhà ga, bus station; railway station

29. garage: nhà xe

30. Steering wheel: bánh lái (xe)

31. Parking lot = parking space: bãi đậu xe

Page 22: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES

Sales

Bán Hàng

1. On display: trưng bày (for sales, để bán)

2. Be shopping: mua sắm

3. Department stor: cửa hàng bách hóa tổng hợp

4. Groceries store: bán tập phẩm, thực phẩm (rau, củ)

5. Eletronics store: cửa hàng bán đồ điện tử

6. Clerk: salesperson: nhân viên bán hàng

7. Purchase = buy: mua

8. Price tag: bảng giá ; name tag: bảng tên

9. Jacket: áo khoác; hook: móc (treo quần áo)

10. Closet: tủ

11. Cashier: thu ngân

12. Shopping cart = trolley: xe đẩy (siêu thị)

13. Label: dán nhãn

14. Display case: kệ hàng

Page 23: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES

Sales

Bán Hàng

15. Be trying on: thử (quần áo, giày dép…)

16. Cash register: tính tiền

17. vendor: người bán hàng

18. merchandise: hàng hóa

Page 24: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES

EATING

ĂN, UỐNG 1. Be baking: nướng (bread: bánh mì)

2. Showcase: tủ trưng bày

3. dessert: tráng miệng

4. Breakfast – lunch – dinner: ăn sáng – trưa – tối

5. Be eating: ăn; be cooking: nấu

6. Restaurant: nhà hàng; cafeteria: quán (cả ăn và uống); bistro: quán ăn

7. Meal: bữa ăn (be preparing: chuẩn bị)

8. Sandwiches: bành mì sandwich

9. Waiter / waitress/ server: nhân viên phục vụ

10. Clean: lau chùi

11. Plate: đĩa; spoon: thìa; fork: nĩa; chopsticks: đũa; knife: dao; bowl: tô

12. Pot: nồi; pan: chảo

13. Be serving: phục vụ

Page 25: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES

EATING

ĂN, UỐNG

14. menu: thực đơn

15. Be taking orders: gọi món

16. food: thức ăn; drink: thức uống = beverage

17. Be stirring: đảo, khuấy (thức ăn)

18. donut: bánh donut

19. slice: cắt lát

20. napkin: khăn ăn

21. Hamburger ; pizza

22. grill: nướng

23. chef: đầu bếp (trưởng)

24. dish: món ăn

25. utensil: đồ dùng, dụng cụ (nhà bếp)

Page 26: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES

EATING

ĂN, UỐNG

26. Be ordering: gọi món

27. stove: bếp lò; oven: lò vi sóng

28. cupboard: tủ đựng chén bát

29. tray: cái khay

30. Doing the dishes: rửa chén bát

31. diner: thực khách

Page 27: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES

AIRPORT

Phi trường

1. Airplane = plane = aircraft: máy bay

2. Passenger: hành khách

3. Be boarding = be getting on: lên máy bay

4. Runway: đường băng

5. Pilot: phi công

6. Flight: chuyến bay, fly: bay

7. Flight attendant: tiếp viên hàng không = air-hostess

8. Land: hạ cánh >< take off: cất cánh

9. Airport: sân bay

Page 28: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES

COMPUTER

Máy tính

1. Monitor = screen: màn hình

2. Computer: máy tính; laptop computer: máy tính xách tay

3. Be typing: đánh máy

4. Printer: máy in; fax machine: máy fax; copier: máy photo

5. Keyboard: bàn phím

6. Mouse: chuột

7. Be plugging: cắm vào

Page 29: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES

WATER

(liên quan NƯỚC)

1. boat: tàu, thuyền (be paddling a boat: chèo thuyền), ship

2. Deck: boong tàu

3. River: sông

4. Ocean: đại dương; sea: biển ; water: nước (nói chung); pond: ao, lake: hồ

5. Be docked: neo, đậu

6. Be floating: nổi lơ lửng (trên nước)

7. Harbor: bến cảng = port = quay

8. Ferry: phà

9. reflect: phản chiếu

10. Fountain: vòi nước ; be springing: xịt nước = be spraying ; pool: hồ nước

11. Stream: dòng suối

12. Be flowing: chảy (nước)

Page 30: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES

WATER

(liên quan NƯỚC)

13. Cliff walls: mõm đá

14. Beach: bờ biển; = on the shore

15. Wave: sóng ; be crashing: vỗ

16. Rock: đá

17. Be fishing: câu cá

18. Waterfall: thác nước

19. Canoe: ca-nô

20. Life vest: áo phao cứu sinh

21. Sprinkler: bình tưới nước

22. Sail: cánh buồm, giăng buồm

23. Calm: tĩnh lặng (water)

24. Net: lưới

Page 31: TOEIC THẦY TUẤN ANH · PDF fileNEW TOEIC TEST SERIES Popular Vocabulary Từ vựng chung 27. Be arranging: sắp xếp 28. tourist: du khách 29. outdoors: bên ngoài >< indoors:

NEW TOEIC TEST SERIES

See you in the next slide of New TOEIC Test Series!

TOEIC Thầy Tuấn Anh

www.facebook.com/izzitoeic

https://izzitoeic.wordpress.com