54
Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2019 - 2020 LỚP: 10A1, GVCN: LÊ THỊ BÌNH STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú 1 10A1 Giả Trường An 06/07/2004 Kinh 0708801152 0903364951 0708801152(CN) 2 10A1 Châu Gia Ân 07/09/2004 x Hoa 0934938268 0906823373(CN) 3 10A1 Nguyễn Gia Bảo 03/11/2004 Kinh 0938283300(CN) 4 10A1 Lê Quốc Bảo 06/11/2004 Kinh 0909663079(CN) 5 10A1 Trần Huỳnh Bảo Châu 18/09/2004 x Kinh 0906875679 0908416409 0908416409(CN) 6 10A1 Đỗ Khải Du 30/08/2004 Kinh 0909396675 0902394499 0902394499(CN) 7 10A1 Trần Văn Bảo Duy 30/04/2004 Kinh 0934955854(CN) 8 10A1 Phùng Mỹ Duyên 06/06/2004 x Kinh 0937491278 0932008144 0932008114(CN) 9 10A1 Phạm Thụy Thiên Duyên 09/07/2004 x Kinh 0903866185 0907303867(CN) 10 10A1 Triệu Hương Dư 07/01/2004 x Hoa 0922120111 0988333163(CN) 11 10A1 Huỳnh Gia Đệ 02/04/2004 x Hoa 0937393668 0908312218(CN) 12 10A1 Nguyễn Viết Phúc Giang 21/07/2004 Kinh 0909583636 0976313176 0909583636(CN) 13 10A1 Nguyễn Dương Gia Hân 06/11/2004 x Kinh 0938872131 0983783193 0938872131(CN) 14 10A1 Trần Nguyễn Minh Hoàng 25/07/2004 Kinh 0907303234 0931816664(CN) 15 10A1 Trần Thị Thu Hồng 08/03/2004 x Kinh 0914948768 0903660996(CN) 16 10A1 Lê Phương Tường Huy 27/10/2004 Kinh 0933933181(CN) 17 10A1 Phạm Vĩnh Huy 14/02/2004 Kinh 0904579429 0901399965(CN) 18 10A1 Nguyễn Thu Hương 23/02/2004 x Kinh 0903850098 0939262532(CN) 19 10A1 Lưu Tuấn Khang 01/06/2004 Hoa 0984554009 0977772898(CN) 20 10A1 Nguyễn Phan Hoàng Khoa 19/01/2004 Kinh 0834505799(CN) 21 10A1 Nguyễn Lê Trung Kiên 30/05/2004 Kinh 0902962679 0903962679(CN) 22 10A1 Lâm Thanh Kỳ 05/10/2004 Kinh 0903886863(CN) 23 10A1 Huỳnh Hải Lâm 06/08/2004 Kinh 0908908658 0908468197(CN) 24 10A1 Phạm Vương Phước Lâm 04/09/2004 Hoa 0903557292 0932762286 0932762286(CN) 25 10A1 Nguyễn Huỳnh Ngọc Linh 16/04/2004 x Kinh 0938740482(CN) 26 10A1 Thái Nguyễn Kim Mai 10/04/2004 x Kinh 0908902500(CN) 27 10A1 Trần Ngọc My 13/04/2004 x Kinh 0908333890(CN) 28 10A1 Nguyễn Tấn Nguyên 28/01/2004 Kinh 0913166830 0989028928(CN) 29 10A1 Nguyễn Đình Minh Nhật 20/09/2004 Kinh 0903921369(CN) 30 10A1 Đinh Phước Uyên Nhi 28/02/2003 x Kinh 0907776889(CN) 10A1 31 10A1 Nguyễn Thảo Như 15/02/2004 x Kinh 0907824268 0909755507 0909312129(CN) 32 10A1 Châu Nhuận Phát 13/04/2004 Hoa 0903143517 0903143517(CN) 33 10A1 Lý Thiên Phú 10/05/2004 Kinh 0907353570 0983998431(CN) 34 10A1 Phan Nguyễn Hưng Phúc 06/05/2004 Kinh 0964437722 0943667545 0916693592(CN) 35 10A1 Lê Hoàng Quân 05/05/2004 Kinh 0944317891 0913644820(CN) 36 10A1 Đỗ Minh Quân 19/06/2004 Kinh 0907199740(CN) 37 10A1 Đinh HoàNg Ngân Tâm 04/04/2004 x Kinh 0969379551(CN) 38 10A1 Trần Ngọc Anh Thư 12/05/2004 x Kinh 0903602068 0903019657 0903602068(CN) 39 10A1 Nguyễn Minh Tiến 21/08/2004 Kinh 0902414368 0902414368(CN) 40 10A1 Nguyễn Phụng Trâm 11/08/2004 x Kinh 0908931674 0906631946(CN) 41 10A1 Vương Quốc Vinh 16/03/2004 Hoa 0932636390 0932636390 0932636390(CN) 42 10A1 Phan Thảo Vy 18/05/2004 x Kinh 0903947606 0909121574(CN) Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019 HIỆU TRƯỞNG ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

  • Upload
    others

  • View
    9

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A1, GVCN: LÊ THỊ BÌNH

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A1 Giả Trường An 06/07/2004 Kinh 0708801152 0903364951 0708801152(CN)

2 10A1 Châu Gia Ân 07/09/2004 x Hoa 0934938268 0906823373(CN)

3 10A1 Nguyễn Gia Bảo 03/11/2004 Kinh 0938283300(CN)

4 10A1 Lê Quốc Bảo 06/11/2004 Kinh 0909663079(CN)

5 10A1 Trần Huỳnh Bảo Châu 18/09/2004 x Kinh 0906875679 0908416409 0908416409(CN)

6 10A1 Đỗ Khải Du 30/08/2004 Kinh 0909396675 0902394499 0902394499(CN)

7 10A1 Trần Văn Bảo Duy 30/04/2004 Kinh 0934955854(CN)

8 10A1 Phùng Mỹ Duyên 06/06/2004 x Kinh 0937491278 0932008144 0932008114(CN)

9 10A1 Phạm Thụy Thiên Duyên 09/07/2004 x Kinh 0903866185 0907303867(CN)

10 10A1 Triệu Hương Dư 07/01/2004 x Hoa 0922120111 0988333163(CN)

11 10A1 Huỳnh Gia Đệ 02/04/2004 x Hoa 0937393668 0908312218(CN)

12 10A1 Nguyễn Viết Phúc Giang 21/07/2004 Kinh 0909583636 0976313176 0909583636(CN)

13 10A1 Nguyễn Dương Gia Hân 06/11/2004 x Kinh 0938872131 0983783193 0938872131(CN)

14 10A1 Trần Nguyễn Minh Hoàng 25/07/2004 Kinh 0907303234 0931816664(CN)

15 10A1 Trần Thị Thu Hồng 08/03/2004 x Kinh 0914948768 0903660996(CN)

16 10A1 Lê Phương Tường Huy 27/10/2004 Kinh 0933933181(CN)

17 10A1 Phạm Vĩnh Huy 14/02/2004 Kinh 0904579429 0901399965(CN)

18 10A1 Nguyễn Thu Hương 23/02/2004 x Kinh 0903850098 0939262532(CN)

19 10A1 Lưu Tuấn Khang 01/06/2004 Hoa 0984554009 0977772898(CN)

20 10A1 Nguyễn Phan Hoàng Khoa 19/01/2004 Kinh 0834505799(CN)

21 10A1 Nguyễn Lê Trung Kiên 30/05/2004 Kinh 0902962679 0903962679(CN)

22 10A1 Lâm Thanh Kỳ 05/10/2004 Kinh 0903886863(CN)

23 10A1 Huỳnh Hải Lâm 06/08/2004 Kinh 0908908658 0908468197(CN)

24 10A1 Phạm Vương Phước Lâm 04/09/2004 Hoa 0903557292 0932762286 0932762286(CN)

25 10A1 Nguyễn Huỳnh Ngọc Linh 16/04/2004 x Kinh 0938740482(CN)

26 10A1 Thái Nguyễn Kim Mai 10/04/2004 x Kinh 0908902500(CN)

27 10A1 Trần Ngọc My 13/04/2004 x Kinh 0908333890(CN)

28 10A1 Nguyễn Tấn Nguyên 28/01/2004 Kinh 0913166830 0989028928(CN)

29 10A1 Nguyễn Đình Minh Nhật 20/09/2004 Kinh 0903921369(CN)

30 10A1 Đinh Phước Uyên Nhi 28/02/2003 x Kinh 0907776889(CN) 10A1

31 10A1 Nguyễn Thảo Như 15/02/2004 x Kinh 0907824268 0909755507 0909312129(CN)

32 10A1 Châu Nhuận Phát 13/04/2004 Hoa 0903143517 0903143517(CN)

33 10A1 Lý Thiên Phú 10/05/2004 Kinh 0907353570 0983998431(CN)

34 10A1 Phan Nguyễn Hưng Phúc 06/05/2004 Kinh 0964437722 0943667545 0916693592(CN)

35 10A1 Lê Hoàng Quân 05/05/2004 Kinh 0944317891 0913644820(CN)

36 10A1 Đỗ Minh Quân 19/06/2004 Kinh 0907199740(CN)

37 10A1 Đinh HoàNg Ngân Tâm 04/04/2004 x Kinh 0969379551(CN)

38 10A1 Trần Ngọc Anh Thư 12/05/2004 x Kinh 0903602068 0903019657 0903602068(CN)

39 10A1 Nguyễn Minh Tiến 21/08/2004 Kinh 0902414368 0902414368(CN)

40 10A1 Nguyễn Phụng Trâm 11/08/2004 x Kinh 0908931674 0906631946(CN)

41 10A1 Vương Quốc Vinh 16/03/2004 Hoa 0932636390 0932636390 0932636390(CN)

42 10A1 Phan Thảo Vy 18/05/2004 x Kinh 0903947606 0909121574(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A2, GVCN: PHAN HỒNG CHÂU

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A2 Lương Thị Kim Chi 03/05/2004 x Kinh 0909148176 0908378207(CN)

2 10A2 Bùi Phạm Đăng Duy 19/08/2004 Kinh 0982343939 0903751661(CN)

3 10A2 Trần Huỳnh Dương 26/02/2004 Kinh 0961710154 0779705607(CN)

4 10A2 Phan Nguyễn Thùy Dương 30/08/2004 x Kinh 0903332257 0938841888 0934125998(CN)

5 10A2 Nguyễn Ngọc Hà 27/09/2004 x Kinh 0938028011 0937918777(CN)

6 10A2 Phạm Đức Hải 02/08/2004 Kinh 0937081146 0909149704(CN)

7 10A2 Lê Nguyễn Gia Hân 27/10/2004 x Kinh 0903322874 0903753752(CN)

8 10A2 Vũ Gia Hân 19/07/2004 x Kinh 0908045674 0973845163 0773845163(CN)

9 10A2 Nguyễn Thị Thuý Hiền 24/04/2004 x Kinh 0978302229 0373213997 0704528337(CN)

10 10A2 Nguyễn Trọng Hiếu 19/08/2004 Kinh 0986512051 0979454590 0986512051(CN)

11 10A2 Dương Hưng 02/07/2004 Kinh 0913644616 0918456052 0918456052(CN)

12 10A2 Hồ Đình Khang 19/06/2004 Kinh 0908077434 0909919780(CN)

13 10A2 Lê Việt Khánh 02/09/2004 Kinh 0913610284 0933804692(CN)

14 10A2 Nguyễn Vũ Anh Khoa 09/05/2004 Kinh 0961681122 0976787823(CN)

15 10A2 Tạ Đăng Khoa 28/07/2004 Kinh 0903731598 0909796663(CN)

16 10A2 Phạm Hoàng Minh Khôi 17/05/2004 Kinh 0838863059 0918151653(CN)

17 10A2 Bùi Tuấn Kiệt 12/05/2004 Kinh 0946040525 0913782742(CN)

18 10A2 Lâm Tuấn Kiệt 17/12/2004 Hoa 0903118153 0913602080(CN)

19 10A2 Trịnh Tường Lam 26/07/2004 x Kinh 0778873420 0909535046 0909535046(CN)

20 10A2 Nguyễn Võ Hoàng Linh 03/05/2004 x Kinh 0913331010 0914678798(CN)

21 10A2 Nguyễn Thành Long 16/08/2004 Kinh 0938112119 0971112119 0866432320(CN)

22 10A2 Nguyễn Hoàng Minh 03/08/2003 Kinh 0916355304 0908294176 0916355304(CN)

23 10A2 Huỳnh Nguyễn Thiên Minh 26/09/2004 Kinh 0977600700 0903074094 0911660045(CN)

24 10A2 Huỳnh Ngọc Ánh My 20/08/2004 x Kinh 0909292743 0982099352 0377673153(CN)

25 10A2 Trần Lê Bảo Ngọc 03/08/2004 x Kinh 0908631808(CN)

26 10A2 Quang Ngọc Minh Như 29/02/2004 x Kinh 0996282658 0909287772 0931437740(CN)

27 10A2 Đặng Minh Phát 03/01/2004 Kinh 0977843338 0963431548(CN)

28 10A2 TrầN Gia Phúc 03/12/2004 Kinh 0903772278 0938456402(CN)

29 10A2 Nguyễn Hồng Phúc 02/05/2004 x Kinh 0794831720 0908894773(CN)

30 10A2 Nguyễn Tấn Phước 17/11/2004 Kinh 0903981904 0903981904 0903981904(CN)

31 10A2 Trần Quang 13/12/2004 Kinh 0907787837(CN)

32 10A2 Đoàn Quốc Thái 30/07/2004 Kinh

33 10A2 Điền Thanh Thanh 25/12/2004 x Kinh 0902721787 0938869016(CN)

34 10A2 Lê Ngô Thanh Thảo 14/09/2004 x Kinh 0909152897 0932125290 0932125290(CN)

35 10A2 Nguyễn Minh Thi 27/02/2004 x Kinh 0903755373 0779801354 0972026951(CN)

36 10A2 Huỳnh Minh Thư 17/09/2004 x Kinh 0918182003 0933277055(CN)

37 10A2 Phan Quốc Toàn 02/06/2004 Kinh 0937891513 0971429919(CN)

38 10A2 Lê Minh Triết 13/05/2004 Kinh 0907129777 0902874469 0901310574(CN)

39 10A2 Trần Thị Diễm Trinh 16/07/2004 x Kinh 0382999903 0983983075 0971777170(CN)

40 10A2 Huỳnh Nhật Trường 20/11/2003 Kinh 0935737622(CN) 10A17

41 10A2 Phù Chi Tuấn 26/06/2004 Hoa 0909215899 0909215899(CN)

42 10A2 Võ Ngọc Mỹ Uyên 20/06/2004 x Kinh 0986801015 0975831312(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A3, GVCN: PHẠM THỊ THU TRANG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A3 Đặng Vân Anh 24/08/2004 x Kinh 0907199177 0797211432 0907199177(CN)

2 10A3 Huỳnh Mẫn Ân 23/04/2004 x Hoa 0902679301 0909679301 0909738836(CN)

3 10A3 Phan Nguyễn Gia Bảo 07/12/2004 Kinh 0933739210(CN)

4 10A3 Nguyễn Phước Gia Bảo 30/11/2004 Kinh 0909801048 0909294592(CN)

5 10A3 Trần Phối Bình 24/07/2004 x Hoa 0909671911 0908313390(CN)

6 10A3 Đỗ Tấn Đạt 12/01/2004 Kinh 0838657145 0377776897(CN)

7 10A3 Đỗ Thị Ngọc Giàu 31/01/2004 x Kinh 0909053668 0903066538(CN)

8 10A3 Võ Ngọc Bảo Hân 18/09/2004 x Kinh 0908635779 0908223144(CN)

9 10A3 Huỳnh Hiếu Hiền 12/12/2004 x Kinh 0783919350(CN)

10 10A3 Trần Chí Hiệp 27/07/2004 Hoa 0907644643 0907644643(CN)

11 10A3 Phan Gia Huy 21/11/2004 Kinh 0938913671 0962202219 0962202219(CN)

12 10A3 Phạm Quốc Hưng 31/12/2004 Kinh 0774116522 0938074227(CN)

13 10A3 Nguyễn Thành Hưng 25/11/2004 Kinh 0834311693 0914493120(CN)

14 10A3 Nguyễn Minh Hữu 06/10/2004 Kinh 0914719483(CN)

15 10A3 Đặng Vịnh Khang 08/03/2004 Hoa 0918737466 0918737466(CN)

16 10A3 Huỳnh Gia Lạc 15/10/2004 Hoa 0903311185(CN)

17 10A3 Tăng Huệ Linh 16/06/2004 x Hoa 0938765919(CN)

18 10A3 Diệp Quốc Tiểu Linh 20/12/2004 x Hoa 0909688163(CN)

19 10A3 Tsần Quý Mai 02/01/2004 x Hoa 0903839898 0903333138(CN)

20 10A3 Nguyễn Thụy Miên 09/08/2004 x Kinh 0987992121 0989097751 0989097751(CN)

21 10A3 Tăng Hữu Minh 28/07/2004 Hoa 0932928864 0359751523(CN)

22 10A3 Trần Thị Hồng Ngân 09/02/2004 x Kinh 0907260375 0907260375(CN)

23 10A3 Nguyễn Phan Kim Ngân 17/08/2004 x Kinh 0938794681(CN)

24 10A3 Hàng Ái Nhi 17/01/2004 x Hoa 0932617559(CN)

25 10A3 Phạm Thị Thảo Nhi 04/11/2004 x Kinh 0932109370 0933914827(CN)

26 10A3 Quan Mỹ Phương 22/10/2003 x Hoa 0904400530 0906027962 0906027962(CN)

27 10A3 Huỳnh Thúy Quân 02/08/2004 x Hoa 0918480996 0933513326 0918480996(CN)

28 10A3 Bùi Trần Ngọc Quyên 15/02/2004 x Kinh 0363797063(CN)

29 10A3 Khưu Đoan Thanh 23/06/2004 x Kinh 0839692831 0932074823 0903842918(CN)

30 10A3 Nguyễn Lý Thu Thảo 08/06/2004 x Kinh 0966347886 0966347886(CN)

31 10A3 Hà Quang Minh Thịnh 15/11/2004 Hoa 0913946299 0908025000 0908025000(CN)

32 10A3 Ngô Anh Thư 20/02/2004 x Kinh 0902341557 0939413671(CN)

33 10A3 Giang Ngọc Minh Thư 01/03/2004 x Hoa 0938238867 0903819074 0903819074(CN)

34 10A3 Nguyễn Hồ Cẩm Thy 08/12/2004 x Kinh 0903068111 0909618292 0903068111(CN)

35 10A3 Nguyễn Kiều Tiên 19/06/2004 x Kinh 0978363958 0943141024 0703713624(CN)

36 10A3 Nguyễn Lưu Quỳnh Trâm 22/08/2004 x Kinh 0703873779 0931095081(CN)

37 10A3 Dương Khải Trí 21/12/2004 Kinh 0938602919 0938602919 0938602919(CN)

38 10A3 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền 09/11/2004 x Kinh 0903716028 0902412516(CN)

39 10A3 Châu Năng Tựu 15/09/2004 Hoa 0934142384(CN)

40 10A3 Lê Đỗ Mỹ Vân 01/10/2004 x Kinh 0907364063 0907364063(CN)

41 10A3 Lê Thị Như Ý 08/01/2003 x Kinh 0373776426(CN) 10A17

42 10A3 Chung Trọng Yến 19/10/2004 x Kinh 0977771130 0942222057 0703398622(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A4, GVCN: ĐẶNG THỊ MINH

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A4 Nguyễn Xuân Chi Anh 16/12/2003 x Kinh 0909542062(CN) 10A18

2 10A4 Phan Minh Ánh 17/08/2004 x Kinh 0907047951 0908168671(CN)

3 10A4 Ngô Phan Như Băng 15/09/2004 x Kinh 0352701569 0386531936(CN)

4 10A4 Nguyễn Văn Bình 19/03/2004 Kinh 0974048022(CN)

5 10A4 Hồ Bách Chi 07/07/2004 x Kinh 0908210505 0948218179(CN)

6 10A4 Nguyễn Thị Kim Chi 18/05/2004 x Kinh 0932509039 0903709159 0903709159(CN)

7 10A4 Dương Hồng Chiến 20/08/2004 Hoa 0903662629 0937951970 0931287959(CN)

8 10A4 Hong Chôi Cường 11/08/2004 Hoa 0978243115(CN)

9 10A4 Nguyễn Quốc Đại 01/06/2004 Kinh 0702655067(CN)

10 10A4 Nguyễn Tuấn Đan 06/03/2004 Kinh 0909522556 0938297003(CN)

11 10A4 Nguyễn Đạt 31/07/2004 Kinh 0938176399 0933524739(CN)

12 10A4 Lê Hiểu Đông 16/08/2004 Kinh 0901183900 0908657034(CN)

13 10A4 Ngô Ngân Hà Giang 26/10/2004 x Kinh 0909567609 0941120303 0942075409(CN)

14 10A4 Nguyễn Hoàng Long Hưng 04/04/2004 Kinh 0908807799 0946968779(CN)

15 10A4 Nguyễn Thanh Hưng 10/11/2004 Kinh 0918768282 0918768282(CN)

16 10A4 Hoàng Thái Xuân Hương 09/02/2004 x Kinh 0903026075(CN)

17 10A4 Nguyễn Thị Ngọc Linh 15/11/2004 x Kinh 0908903973 0908182210(CN)

18 10A4 Nguyễn Hoàng My 07/01/2004 x Kinh 0903667952 0939025458(CN)

19 10A4 Mìn Chí Nguyên 29/07/2004 Hoa 0937542328 0937588928(CN)

20 10A4 Hà Đức Nhân 28/03/2004 Kinh 0933739490 0933739490(CN)

21 10A4 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Như 27/06/2004 x Kinh 0988435035(CN)

22 10A4 Huỳnh Tâm Như 26/12/2004 x Kinh 0919552222(CN)

23 10A4 Dương Vinh Phong 14/12/2004 Hoa 0906363068 0782167166(CN)

24 10A4 Từ Phương Quỳnh 15/06/2004 x Hoa 0908167860(CN)

25 10A4 Phan Duy Sang 26/11/2004 Kinh 0913727261(CN)

26 10A4 Lương Ngọc Thanh 30/07/2004 x Hoa 0773189111(CN)

27 10A4 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/03/2004 x Kinh 0369802722 0352481385(CN)

28 10A4 Tô Minh Thy 15/02/2004 x Kinh 0938634133 0906967971 0906967971(CN)

29 10A4 Lê Hồng Thủy Tiên 17/06/2004 x Kinh 0387751638 0773092368(CN)

30 10A4 Cam Huỳnh Hồng Trang 03/07/2004 x Kinh 0909302491(CN)

31 10A4 Trần Ngọc Phương Trâm 14/07/2004 x Kinh 0903822797 0908388797(CN)

32 10A4 Dương Minh Trí 01/12/2004 Kinh 0918788116 0834457221 0918788116(CN)

33 10A4 Lê Thụy Băng Trinh 24/04/2004 x Kinh 0915456734 0913896511(CN)

34 10A4 Trần Thị Xuân Trúc 09/06/2004 x Kinh 0908423452 0906379475(CN)

35 10A4 Huỳnh Ngọc Anh Tú 23/12/2004 Kinh 0909536705(CN)

36 10A4 Nguyễn Lê Thanh Tú 27/07/2004 x Kinh 0916803578(CN)

37 10A4 Lý Thị Ngọc Tuyết 23/09/2004 x Hoa 0932188952 0938910928(CN)

38 10A4 Trần Lê Phương Uyên 14/01/2004 x Kinh 0906823268 0934100282(CN)

39 10A4 Huỳnh Cẩm Vinh 31/10/2004 Hoa 0902865568 0939666628(CN)

40 10A4 Hồ Lê Kiều Vy 19/02/2004 x Kinh 0938248109(CN)

41 10A4 Lưu Thị Nhật Vy 03/11/2004 x Kinh 0908235699 0909977798 0787009822(CN)

42 10A4 Hoàng Yến Vy 13/11/2004 x Kinh 0989585209(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A5, GVCN: ĐỖ ĐĂNG HOÀNG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A5 Nguyễn Trần Tuấn Anh 26/09/2004 Kinh 0933459862 0767071775 0767071775(CN)

2 10A5 Phan Ngọc Thanh Cơ 17/05/2004 x Kinh 0907210266 0913668778(CN)

3 10A5 Phạm Ngọc Diệp 27/03/2004 x Kinh 0903704142 0909892004(CN)

4 10A5 Vũ Quốc Hào 04/04/2004 Kinh 0779769004 0937717905 0907027069(CN)

5 10A5 Lê Thị Thu Hiền 27/01/2004 x Kinh 0362215330(CN)

6 10A5 Nguyễn Dương Gia Huy 16/02/2004 Kinh 0933663232 0903104922(CN)

7 10A5 Chung Mỹ Huyền 16/10/2004 x Hoa 0375489960 0394017754 0375489960(CN)

8 10A5 Nguyễn Duy Khang 09/12/2003 Kinh 0976529026(CN) 10A18

9 10A5 Bảo Quý Gia Kiệt 04/10/2004 Kinh 0907645668 0908772263(CN)

10 10A5 Đặng Lê Tuấn Kiệt 04/03/2004 Kinh 0908282993(CN)

11 10A5 Ong Hoàng Kim 31/05/2004 x Hoa 0902335230 0902335230(CN)

12 10A5 Hà Ngân Kim 10/06/2004 x Hoa 0908641507(CN)

13 10A5 Nguyễn Thùy Kim Liễu 06/01/2004 x Kinh 0908664608(CN)

14 10A5 Lê Vũ Đình Linh 16/12/2004 x Kinh 0906396171 0931177670(CN)

15 10A5 Trần Thị Mỹ Loan 28/06/2004 x Kinh 0978181479 0968720504(CN)

16 10A5 Nguyễn Chánh Luân 24/03/2004 Kinh 0812994499 0908932399(CN)

17 10A5 Huỳnh Thị Kim Lượng 08/09/2004 x Kinh 0347414257(CN)

18 10A5 Võ Ngọc Mai 31/03/2004 x Kinh 0355444573 0355444573(CN)

19 10A5 Hồ Nguyễn Vi Na 01/10/2004 x Kinh 0903689039(CN)

20 10A5 Trần Khánh Nam 07/12/2004 Kinh 0913634772(CN)

21 10A5 Lê Phương Nhật Nam 01/12/2004 Kinh 0932626545 0902626545(CN)

22 10A5 Lê Tấn Nam 27/10/2004 Kinh 0913641426(CN)

23 10A5 Mai Ngọc Kim Ngân 31/03/2004 x Kinh 0938218515 0931950064(CN)

24 10A5 Nguyễn Võ Song Ngân 03/12/2004 x Kinh 0902703565 0933377147(CN)

25 10A5 Huỳnh Ngọc Phương Nghi 08/07/2004 x Kinh 0903706249(CN)

26 10A5 Đào Nguyễn Uyển Nghi 19/08/2004 x Kinh 0832767788 0941224478(CN)

27 10A5 Vũ Đình Nghĩa 22/12/2004 Kinh 0903868400 0978133488(CN)

28 10A5 Ngô Đoàn Thu Ngọc 28/11/2004 x Kinh 0779073939(CN)

29 10A5 Trần Bảo Nguyên 08/06/2004 x Kinh 0939080800 0933762646(CN)

30 10A5 Nguyễn Trịnh Thảo Nguyên 13/03/2004 x Kinh 0977855414(CN)

31 10A5 Hà Linh Nhi 27/11/2004 x Kinh 0983985235 0979747083(CN)

32 10A5 Hồ Lê Quỳnh Như 22/06/2004 x Kinh 0382961755 0398320906(CN)

33 10A5 Nguyễn Văn Phi 21/08/2004 Kinh 0988578679(CN)

34 10A5 Trần Thị Diễm Quỳnh 13/03/2004 x Tày 0902448989 0903336972(CN)

35 10A5 Nguyễn Văn Tài 30/04/2004 Kinh 0983067173 0917806413 0917806413(CN)

36 10A5 Võ Thị Thảo 28/07/2004 x Kinh 0908298850 0908789926(CN)

37 10A5 Phạm Hoàng Hữu Thắng 20/10/2004 Kinh 0964371679 0972611798(CN)

38 10A5 Lày Thành Thuận 13/11/2004 Hoa 0798071519 0798071519(CN)

39 10A5 Vũ Quốc Trọng 04/04/2004 Kinh 0779769004 0937717905 0907127069(CN)

40 10A5 Dương Hoàng Việt Trung 28/06/2004 Kinh 0979738470 0918183681(CN)

41 10A5 Nguyễn Lê Thảo Vân 13/07/2004 x Kinh 0833701038 0909766287 0833701038(CN)

42 10A5 Dương Thành Vĩ 27/01/2004 Hoa 0933988972(CN)

43 10A5 Huỳnh Đặng Cẩm Vy 02/08/2004 x Hoa 0908757266 0909920033 0909920033(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A6, GVCN: TRẦN THI THI

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A6 Đặng Đức Anh 05/08/2004 Kinh 0966869679 0963932329 0963932329(CN)

2 10A6 Nguyễn Thúy Hồng Anh 17/12/2004 x Kinh 0982211197 0906661397 0906661397(CN)

3 10A6 Huỳnh Thị Kim Anh 22/10/2004 x Kinh 0335292670 0902223462(CN)

4 10A6 Trần Lê Trúc Anh 01/07/2004 x Kinh 0903725455 0938079655 0938079655(CN)

5 10A6 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 04/09/2004 Kinh 0388105759 0394987589 0394987589(CN)

6 10A6 Phạm Ngọc Bảo 08/10/2004 Kinh 0916182348 0967073548 0967073548(CN)

7 10A6 Ôn Hạo Chương 26/05/2004 Hoa 0903825955 0903055028(CN)

8 10A6 Nguyễn Thành Du 11/06/2004 Kinh 0907646979 0907646996 0907646996(CN)

9 10A6 Trương Vĩnh Đạt 19/09/2004 Hoa 0938755865 0938717104(CN)

10 10A6 Tạ Hà Tâm Đoan 05/03/2004 x Kinh 0932028328 0903077494(CN)

11 10A6 Trương Huỳnh Bảo Hân 06/09/2004 x Kinh 0913919321 0909303818 0908605717(CN)

12 10A6 Huỳnh Gia Hân 12/05/2004 x Kinh 0903002081 0963461846(CN)

13 10A6 Huỳnh Gia Huy 04/02/2004 Hoa 0903369025 0903369025(CN)

14 10A6 Trần Kiến Huy 15/01/2004 Hoa 0909762948 0908687066(CN)

15 10A6 Khưu Kim Huỳnh 25/01/2004 x Hoa 0327877252 0384166944 0384166944(CN)

16 10A6 Nguyễn Hữu Khang 11/12/2004 Kinh 0909983672 0909983672 0909983672(CN)

17 10A6 Huỳnh Vĩ Khang 25/03/2004 Kinh 0388409098(CN)

18 10A6 Trần Ngọc Linh 19/09/2004 x Hoa 0908060678 0908637668 0908637668(CN)

19 10A6 Hoàng Trọng Phi Long 20/05/2004 Kinh 0938568487 0932412022 0938568487(CN)

20 10A6 Lê Minh Lộc 25/07/2004 Kinh 0938328243 0938328243(CN)

21 10A6 Nguyễn Huỳnh Thanh Ngọc 21/08/2004 x Kinh 0942550039(CN)

22 10A6 Hoàng Đăng Khôi Nguyên 19/10/2004 Kinh 0914681927 0937158017 0937158017(CN)

23 10A6 Nguyễn Thể Nhã 04/08/2004 x Kinh 0898348036 0903975768(CN)

24 10A6 Nguyễn Trương Diễn Nhàn 25/09/2004 x Hoa 0941401014 0377432516(CN)

25 10A6 Huỳnh Tấn Phát 04/11/2004 Kinh 0926065366(CN)

26 10A6 Lý Ngọc Vĩnh Phát 08/04/2004 Kinh 0989772469 0937188075 0937065545(CN)

27 10A6 Phan Ngọc Hà Phương 21/06/2004 x Kinh 0932422584 0932422584(CN)

28 10A6 Hoàng Phạm Uyên Phương 01/09/2004 x Kinh 0917898456 0705633543 0917898456(CN)

29 10A6 Hồng Tú Phượng 25/05/2003 x Hoa 0374417613(CN) 10A20

30 10A6 Nguyễn Minh Sang 29/12/2004 Kinh 0918308092 0938296473 0938296473(CN)

31 10A6 Lương Phu Sấm 23/07/2004 Hoa 0909961399(CN)

32 10A6 Nguyễn Thụy Băng Thanh 08/12/2004 x Kinh 0977610076(CN)

33 10A6 Lâm Đồng Thanh Thảo 14/04/2004 x Kinh 0944465233 0937048647(CN)

34 10A6 Trần Quán Thăng 06/10/2004 Hoa 0937146816 0374575905(CN)

35 10A6 Đinh Luyện Quốc Thắng 03/04/2004 Kinh 0376572208(CN)

36 10A6 Huỳnh Ngọc Cẩm Tiên 10/03/2004 x Kinh 0794321868 0767289656(CN)

37 10A6 Nguyễn Cao Minh Trinh 01/05/2004 x Kinh 0907411822 0908219726 0908219726(CN)

38 10A6 Đặng Đình Tú 30/04/2004 Kinh 0909724740 0909724740(CN)

39 10A6 Đoàn Công Tuấn 14/09/2004 Kinh 0918187665 0982461507 0982461507(CN)

40 10A6 Nguyễn Minh Tuấn 11/10/2004 Kinh 0918881946 0941846594 0943798330(CN)

41 10A6 Võ Văn Tùng 25/09/2004 Kinh 0789888813 0794015543 0794015543(CN)

42 10A6 Từ Mỹ Vinh 22/08/2004 x Kinh 0794771677 0902459894 0908517932(CN)

43 10A6 Trương Thế Vinh 24/10/2004 Hoa 0903654171 0908311391 0903654171(CN)

44 10A6 Lu Phi Vũ 12/08/2004 Hoa 0908862942 0908862942(CN)

45 10A6 Nguyễn Lâm Tiến Vũ 19/12/2004 Kinh 0909896265 0934177806 0934177806(CN)

46 10A6 Đặng Ngọc Thảo Vy 29/01/2004 x Kinh 0936828429 0703913368(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A7, GVCN: NGUYỄN GIA HUY

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A7 Phạm Hoàng Anh 26/09/2004 Kinh 0985665685 0986901595 0985665685(CN)

2 10A7 Ngô Tuấn Anh 08/01/2004 Kinh 0901237162(CN)

3 10A7 Phạm Ngọc Bảo 17/01/2004 Kinh 0919988927 0919988927(CN)

4 10A7 Tô Thiên Bảo 15/10/2004 Hoa 0773090015(CN)

5 10A7 Nguyễn Lê Bảo Châu 16/11/2004 x Kinh 0946127158 0942616859 0946127158(CN)

6 10A7 Lê Dương Lan Châu 21/12/2004 x Kinh 0909357333 0937060009 0937060009(CN)

7 10A7 Trần Thị Minh Châu 31/05/2004 x Kinh 0903748137 0903748137(CN)

8 10A7 Đinh Huy Đông Cương 21/10/2004 Kinh 0933311152 0983321104 0983321104(CN)

9 10A7 Đặng Thành Đạt 10/08/2004 Kinh 0839610750 0909155495(CN)

10 10A7 Hoàng Thái Hà 31/01/2004 x Kinh 0989027671 0907629107 0989027671(CN)

11 10A7 Nguyễn Hữu Hào 11/08/2004 Kinh 0903957667 0906959169 0903957667(CN)

12 10A7 Vòng Mỹ Hân 09/12/2004 x Hoa 0933636806 0933636806(CN)

13 10A7 Cao Minh Hiếu 31/07/2004 Kinh 0935034577 0949623355 0949623355(CN)

14 10A7 Tạ Trung Hiếu 05/12/2004 Kinh 0932369869 0904618728 0904618728(CN)

15 10A7 Nguyễn Ngọc Khánh Hoàng 16/05/2004 x Kinh 0396017823 0368899750 0368899750(CN)

16 10A7 Ân Trường Hồng 10/08/2004 x Hoa 0908489968 0339700229 0339700229(CN)

17 10A7 Trần Đăng Huân 17/02/2004 Kinh 0908329579 0949293854 0908329579(CN)

18 10A7 Nguyễn Gia Huy 13/10/2004 Kinh 0903167200 0768987106 0768987106(CN)

19 10A7 Diệp Tuấn Khải 04/02/2004 Kinh 0904252673 0904252673(CN)

20 10A7 Lư Vĩnh Khang 29/10/2004 Hoa 0937602244 0707022340(CN)

21 10A7 Phan Minh Khánh 29/08/2004 Kinh 0374840765 0374840765(CN)

22 10A7 Nguyễn Hoàng Minh 27/02/2004 Kinh 0911836987 0933788711(CN)

23 10A7 Nguyễn Hải Nam 01/06/2004 Kinh 0908252410 0908252410(CN)

24 10A7 Lê Thị Thúy Nga 19/06/2004 x Kinh 0938486339 0798241316 0938486339(CN)

25 10A7 Nguyễn Hoàng Thùy Nhiên 19/12/2004 x Kinh 0938046669 0908505017 0908505017(CN)

26 10A7 Phan Quỳnh Như 24/04/2004 x Kinh 0939085773 0939085773(CN)

27 10A7 Huỳnh Minh Phát 11/12/2004 Kinh 0909342951 0936924719 0909372738(CN)

28 10A7 Phan Tấn Phúc 31/03/2004 Kinh 0903392960 0903661881 0903392960(CN)

29 10A7 Nguyễn Gia Phước 11/02/2004 Kinh 0931056593 0969583325(CN)

30 10A7 Nguyễn Thị Phương 11/08/2004 x Kinh 0932076026 0931340483 0932076026(CN)

31 10A7 Nguyễn Hoàng Minh Quân 06/11/2004 Kinh 0938638655 0764064860 0907002254(CN)

32 10A7 Lèo Ngô Minh Quyên 03/03/2004 x Nùng 0775700154 0775700154(CN)

33 10A7 Trần Đỗ Như Quỳnh 10/08/2004 x Kinh 0918548077 0987797976 0987797976(CN)

34 10A7 Trần Như Quỳnh 15/04/2004 x Kinh 0385218780 0987551874 0987551874(CN)

35 10A7 Nguyễn Nho Anh Thái 12/06/2004 Kinh 0906855287 0936690332 0935540757(CN)

36 10A7 Nguyễn Thị Phương Thảo 01/08/2004 x Kinh 0918486626 0917666407(CN)

37 10A7 Nguyễn Thanh Thảo 03/07/2004 x Kinh 0937115119(CN)

38 10A7 Nguyễn Thị Anh Thư 08/02/2004 x Kinh 0919187138 0983730647 0983730647(CN)

39 10A7 Trần Thị Anh Thư 09/09/2004 x Kinh 0977723548 0973183662 0973183662(CN)

40 10A7 Vũ Ngọc Phương Thy 20/09/2003 x Kinh 0909345667(CN) 10A20

41 10A7 Võ Hoàng Tiền 11/05/2004 Kinh 0907605766 0932786334 0907605766(CN)

42 10A7 Vũ Đức Trung 20/01/2004 Kinh 0969469308(CN)

43 10A7 Trần Thanh Tú 01/02/2004 Kinh 0909153495 0765394644 0909153495(CN)

44 10A7 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 03/09/2004 x Kinh 0937375270 0909367119 0909367119(CN)

45 10A7 Hồ Sĩ Tường 27/03/2004 Kinh 0398470027 0938536488 0398470027(CN)

46 10A7 Nguyễn Anh Vũ 17/12/2004 Kinh 0918309865 0783239412 0783239412(CN)

47 10A7 Nguyễn Thị Minh Xuân 26/02/2004 x Kinh 0989015039 0906871429 0784572602(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A8, GVCN: NGUYỄN THỊ SƯƠNG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A8 Lê Nguyễn Quốc Dũng 03/12/2004 Kinh 0908833616 0938530072 0938530072(CN)

2 10A8 Nguyễn Hải Dương 09/08/2004 Kinh 0963440419 0963440419(CN)

3 10A8 Lê Thùy Dương 07/07/2004 x Kinh 0961197816 0986820177 0974133429(CN)

4 10A8 Trần Kiến Đạt 17/09/2004 Hoa 0908475860 0903710328(CN)

5 10A8 Phan Thành Đạt 02/03/2004 Kinh 0949823840 0914297938 0949823840(CN)

6 10A8 Trần Thanh Hải 15/04/2004 Kinh 0906717977 0938782926 0906717977(CN)

7 10A8 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 10/06/2004 x Kinh 0961667923 0374573761 0961247631(CN)

8 10A8 Nguyễn Lê Anh Hào 13/05/2004 Kinh 0919557339 0987150995 0922355513(CN)

9 10A8 Nguyễn Thị Kim Hằng 16/01/2004 x Kinh 0907573107(CN)

10 10A8 Lê Quang Hiếu 06/07/2004 Kinh 0908578358 0907115236 0971411493(CN)

11 10A8 Nguyễn Ngọc Khả 15/10/2004 x Kinh 0909440808 0938362944 0938362944(CN)

12 10A8 Trần Võ Duy Khoa 02/10/2004 Kinh 0901336338 0768636465 0901336338(CN)

13 10A8 Phạm Đăng Khoa 20/10/2004 Kinh 0908369597 0707341618 0908369597(CN)

14 10A8 Đỗ Lâm Gia Kiệt 22/09/2004 Kinh 0903949039 0906949039 0906949039(CN)

15 10A8 Trần Nguyễn Mỹ Kim 28/03/2004 x Kinh 0906586995 0907894973 0907894973(CN)

16 10A8 Trần Kỳ Lâm 08/04/2004 Kinh 0931494858 0933083536 0931494858(CN)

17 10A8 Lê Ngân Xuân Mai 04/04/2004 x Kinh 0987122411 0902440941 0987122411(CN)

18 10A8 Nguyễn Xuân Minh 01/12/2004 x Kinh 0918912017 0909384417(CN)

19 10A8 Võ Hà Kiều My 09/06/2004 x Kinh 0913344448 0903900750 0913344448(CN)

20 10A8 Trần Nguyễn Hoài Nam 22/09/2003 Kinh 0931138669 0931138669(CN)

21 10A8 Vũ Hoàng Kim Ngân 28/02/2004 x Kinh 0947616369 0942689371 0947616369(CN)

22 10A8 Trần Thanh Nghĩa 14/05/2004 Kinh 0908333791 0822486821 0908333791(CN)

23 10A8 Trần Nguyễn Thảo Nhi 30/09/2004 x Kinh 0936841919(CN)

24 10A8 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 06/10/2004 x Kinh 0933566523 0399208014 0399208014(CN)

25 10A8 Lê Uyên Như 23/04/2004 x Kinh 0903309767 0937799018 0937799018(CN)

26 10A8 Lưu Gia Phát 04/03/2004 Hoa 0906707030 0902077361 0586874026(CN)

27 10A8 Nguyễn Hồng Diễm Phúc 26/01/2004 x Kinh 0936508167 0936508167(CN)

28 10A8 Nguyễn Tấn Phúc 26/10/2004 Tày 0907553375 0916613375 0916613375(CN)

29 10A8 Ngô Tố Phương 02/06/2004 x Hoa 0933661733 0933661733(CN)

30 10A8 Nguyễn Thới Sơn 29/01/2004 Kinh 0933916383 0973090219 0779989904(CN)

31 10A8 Nguyễn Tấn Thành 10/02/2004 Kinh 0937054396 0937054396(CN)

32 10A8 Nguyễn Lưu Trí Thắng 19/03/2004 Kinh 0983158663 0983181618 0983183618(CN)

33 10A8 Nguyễn Huỳnh Minh Thiện 14/05/2004 Kinh 0903700698 0902817604 0902817604(CN)

34 10A8 Lương Khánh Thịnh 21/09/2004 Kinh 0903113255 0938844780 0903113255(CN)

35 10A8 Trần Ngọc Thịnh 06/01/2004 Kinh 0961614979 0902631639 0902631639(CN)

36 10A8 Nguyễn Quang Thịnh 04/01/2004 Kinh 0933800236 0903171005 0933800236(CN)

37 10A8 Nguyễn Đường Anh Thư 20/10/2004 x Kinh 0903954988 0903954988(CN)

38 10A8 Phạm Minh Thư 09/09/2004 x Kinh 0913672190 0919861001 0913672190(CN)

39 10A8 Nhan Ngọc Hoàng Tiến 13/02/2004 Kinh 0906997783 0933544259 0906997783(CN)

40 10A8 Hoàng Nguyễn Minh Toàn 30/11/2004 Kinh 0374850950 0382395407 0382395407(CN)

41 10A8 Trần Thị Thu Trang 17/03/2004 x Kinh 0945883372 0934062316(CN)

42 10A8 Cao Nguyễn Kim Tuyền 05/04/2004 x Kinh 0975140715 0388364890 0975140715(CN)

43 10A8 Lê Đại Vĩ 10/04/2004 Kinh 0903919442 0587435490 0903919442(CN)

44 10A8 Trần Quang Việt 10/01/2004 Kinh 0903664127 0902383639 0902413137(CN)

45 10A8 Nguyễn Xuân Vinh 23/01/2004 Kinh 0933911968 0907270728 0907270728(CN)

46 10A8 Huỳnh Khánh Xương 14/03/2004 Hoa 0903141159 0935207173 0935207173(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A9, GVCN: NGUYỄN HỒNG THANH

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A9 Nguyễn Thùy Chi 01/09/2004 x Kinh 0985713963(CN)

2 10A9 Đặng Bửu Dinh 16/11/2004 x Kinh 0938448288 0589650908 0921760141(CN)

3 10A9 Thái Bảo Doanh 08/08/2004 x Hoa 0903602782 0909168580(CN)

4 10A9 Nguyễn Lai Chấn Duy 06/04/2004 Kinh 0903841543 0938101543(CN)

5 10A9 Phùng Tuấn Đạt 14/08/2004 Hoa 0949561196 0905461663(CN)

6 10A9 Hồ Minh Giàu 06/04/2004 Kinh 0938195876 0909068576(CN)

7 10A9 Lê Nguyên Hảo 09/02/2004 Kinh 0916331733 0906963373(CN)

8 10A9 Nguyễn Thúy Hằng 16/06/2004 x Kinh 0773652273 0776932929(CN)

9 10A9 Đặng Công Hậu 28/07/2004 Kinh 0903614116(CN)

10 10A9 Lê Đặng Quỳnh Hoa 26/03/2004 x Kinh 0938324171 0938324171(CN)

11 10A9 Huỳnh Huy Hoàng 15/12/2004 Hoa 0917702076 0933377800(CN)

12 10A9 Nhan Vĩnh Hùng 06/02/2004 Hoa 0908877230 0909160120 0778654266(CN)

13 10A9 Lư Chấn Huy 30/10/2003 Hoa 0902699387(CN)

14 10A9 Tô Lan Hương 11/08/2004 x Hoa 0784563685(CN)

15 10A9 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 24/02/2004 Kinh 0985403072 0964365476 0345984755(CN)

16 10A9 Trần Đăng Khoa 26/06/2004 Kinh 0935149632 0909308502 0909308502(CN)

17 10A9 Nguyễn Huỳnh Anh Khôi 06/02/2004 Kinh 0903306999 0911726833 0903306999(CN)

18 10A9 Lê Quang Khôi 08/04/2004 Kinh 0908573262 0938817185 0908573262(CN)

19 10A9 Dương Thiếu Kỳ 21/04/2004 x Hoa 0707328812(CN)

20 10A9 Vương Tiến Lâm 20/09/2004 Hoa 0902689266 0902689268(CN)

21 10A9 Nguyễn Đỗ Thùy Linh 01/10/2004 x Kinh 0945349766 0776592658 0945349766(CN)

22 10A9 Trần Hiển Luân 26/01/2004 Hoa 0906601798(CN)

23 10A9 Nguyễn Ngọc Ngân 11/07/2004 x Kinh 0799188444(CN)

24 10A9 Lý Hậu Nghĩa 15/12/2004 Hoa 0908593412 0908974596 0909455935(CN)

25 10A9 Khiêu Như Nguyệt 20/08/2004 x Hoa 0903389736(CN)

26 10A9 Huỳnh Ngọc Nhi 11/07/2004 x Hoa 0938528159 0906622840(CN)

27 10A9 Lâm Huỳnh Như 24/06/2004 x Hoa 0908132396 0947132396 0947132396(CN)

28 10A9 Nguyễn Ngọc Như 15/10/2003 x Kinh 0913165758 0977616293 0977616293(CN) 10A20

29 10A9 Lê Nguyễn Quỳnh Như 01/07/2004 x Kinh 0938874270 0938784570(CN)

30 10A9 Lý Tâm Như 29/12/2004 x Hoa 0966211376 0342848988 0327098200(CN)

31 10A9 Dương Minh Nhựt 26/03/2004 Kinh 0938891587 0938891587(CN)

32 10A9 Sen Liên Phong 19/05/2004 Hoa 0903336602(CN)

33 10A9 Trang Gia Phụng 05/07/2004 x Hoa 0983672887 0973714742(CN)

34 10A9 Huỳnh Minh Quang 10/04/2004 Hoa 0777962096 0913625343(CN)

35 10A9 Trần Tuấn Quang 16/08/2004 Hoa 0934163508 0906338391(CN)

36 10A9 Diệp Triển Tài 04/02/2004 Hoa 0906419083 0936502628 0936502628(CN)

37 10A9 Thái Thục Thanh 25/05/2004 x Kinh 0909667201 0932739664 0972044664(CN)

38 10A9 Hứa Bích Thiên 08/10/2002 x Hoa 0979634268 0986125933(CN)

39 10A9 Võ Huỳnh Kim Thiên 15/09/2004 x Kinh 0903765523 0994458612 0903765523(CN)

40 10A9 Nguyễn Hoàng Vĩnh Thụy 29/11/2004 x Kinh 0962518329 0908337724 0962518329(CN)

41 10A9 Ngô Nguyễn Minh Thư 16/10/2004 x Kinh 0965165919 0965165919(CN)

42 10A9 Lý Ngọc Thy 06/07/2004 x Kinh 0938123845 0908439845 0908439845(CN)

43 10A9 Then Gia Tín 25/12/2004 Hoa 0938168521 0918275643 0918275643(CN)

44 10A9 Lê Trần Thanh Trà 16/09/2004 x Kinh 0909309963 0829309963 0909309963(CN)

45 10A9 Quan Bảo Trân 22/06/2004 x Hoa 0938523033 0906936511(CN)

46 10A9 Lê Minh Trí 05/01/2004 Hoa 0932063057 0906905616 0906905616(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A10, GVCN: THÂN THỊ PHƯƠNG THẢO

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A10 Nguyễn Thành An 14/04/2004 Kinh 0903124264 0932699740 0903124264(CN)

2 10A10 Phan Quỳnh Anh 26/12/2004 x Kinh 0988709442 0397494857 0397494857(CN)

3 10A10 Trần Thành Cơ 27/02/2004 Hoa 0913119462 0913119462(CN)

4 10A10 Mai Tấn Dũng 16/05/2004 Kinh 0853655536 0388270289(CN)

5 10A10 Huỳnh Đức Duy 27/03/2004 Kinh 0909866519 0903769315 0909866519(CN)

6 10A10 Trương Kim Hằng 05/09/2004 x Kinh 0782046323 0909617623 0909617623(CN)

7 10A10 Đinh Thị Phương Hậu 16/08/2004 x Hoa 0905794728 0903953698 0904881700(CN)

8 10A10 Trần Lệ Hoa 05/03/2004 x Hoa 0773701466(CN)

9 10A10 Bành Gia Hùng 16/04/2004 Hoa 0909797588 0909797588(CN)

10 10A10 Nguyễn Hoàng Gia Huy 04/11/2004 Kinh 0767269975 0933851165 0933851165(CN)

11 10A10 Nguyễn Huệ Huyên 10/04/2004 x Kinh 0392999685 0336879481(CN)

12 10A10 Nguyễn Hiệp Hưng 17/11/2003 Hoa 0937542460(CN) 10A5

13 10A10 Nguyễn Trần Phương Khanh 06/08/2004 x Kinh 0912018186 0768197618 0912018186(CN)

14 10A10 Đỗ Thị Diễm Khoa 10/04/2001 x Kinh 0903709327(CN)

15 10A10 Dương Trung Kiên 16/10/2004 Kinh 0938150879 0909374374(CN)

16 10A10 Võ Tấn Kiệt 01/04/2004 Kinh 0902013443(CN)

17 10A10 Chương Mỹ Linh 27/06/2004 x Hoa 0913161653 0815044099 0775844337(CN)

18 10A10 Phạm Nguyễn Hoàng Long 10/08/2004 Kinh 0989500619 0989500619(CN)

19 10A10 Dương Huỳnh Tuyết Mai 28/01/2004 x Kinh 0906813173 0903146638(CN)

20 10A10 Trần Gia Minh 16/08/2004 Hoa 0908129828 0903066223 0908129828(CN)

21 10A10 Nguyễn Hoàng Minh 28/09/2004 Kinh 0916972473 0939725606(CN)

22 10A10 Hồ Ngọc Thu Minh 20/09/2004 x Kinh 0938129596(CN)

23 10A10 Nguyễn Trà Ái My 20/11/2004 x Kinh 0906810982 0909426797(CN)

24 10A10 Huỳnh Trần Yến My 03/08/2004 x Kinh 0797477158 0785323600 0785323600(CN)

25 10A10 Nguyễn Công Quốc Nam 19/12/2004 Kinh 0913767380 0838738747 0913767380(CN)

26 10A10 Nguyễn Phạm Xuân Nghi 08/06/2004 x Kinh 0908362600 0903149180(CN)

27 10A10 Nguyễn Thị Kim Ngọc 30/11/2004 x Kinh 0909663337 0906960655(CN)

28 10A10 Châu Gia Như 07/12/2004 x Hoa 0908534220 0792763188 0908534220(CN)

29 10A10 Nguyễn Ngọc Phượng Như 30/08/2004 x Kinh 0918166362 0904006519 0904006519(CN)

30 10A10 Nguyễn Tiến Phát 07/01/2004 Kinh 0373332741 0373332741(CN)

31 10A10 Võ Tấn Sang 17/11/2004 Kinh 0982156120 0982156120(CN)

32 10A10 Hồ Xuân Mỹ Tâm 16/11/2004 x Kinh 0767485247(CN)

33 10A10 Nguyễn Tấn 03/08/2004 Kinh 0939420697(CN)

34 10A10 Đỗ Như Thảo 19/10/2004 x Kinh 0932671522 0936767639(CN)

35 10A10 Đinh Lữ Minh Thương 01/03/2004 x Kinh 0909418998 0909418998(CN)

36 10A10 Lê Thị Hồng Tiên 10/05/2004 x Kinh 0989719879 0938860961(CN)

37 10A10 Võ Nguyễn Phương Trinh 22/08/2004 x Kinh 0902407864 0908445879(CN)

38 10A10 Đặng Hồng Thanh Trinh 25/11/2004 x Hoa 0972554594(CN)

39 10A10 Huỳnh Vĩ Trung 18/04/2004 Hoa 0908000368 0937000362 0931806392(CN)

40 10A10 Bạch Gia Vân 17/11/2004 x Hoa 0772968584(CN)

41 10A10 Nguyễn Hoàng Vy 01/01/2004 x Kinh 0903602640 0902560189 0903602640(CN)

42 10A10 Huỳnh Nguyễn Kim Vy 22/04/2004 x Kinh 0938960995(CN)

43 10A10 Bùi Lai Tường Vy 11/04/2004 x Kinh 0909482509 0938548958(CN)

44 10A10 Châu Yến Vy 09/11/2004 x Hoa 0949231210 0824933835(CN)

45 10A10 Dương Mỹ Yến 22/04/2003 x Hoa 0774441450 0774441450(CN)

46 10A10 Trần Ngọc Yến 05/04/2004 x Hoa 0908919816 0938095088 0938095088(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A11, GVCN: ĐÀM THỊ PHƯƠNG THÚY

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A11 Nguyễn Kỳ Anh 09/04/2004 x Kinh 0935210289 0792311891 0707710590(CN)

2 10A11 Cù Hoàng Ngọc Ánh 13/11/2004 x Kinh 0976668379 0972337778 0972337778(CN)

3 10A11 Châu Gia Bão 30/10/2004 x Hoa 0908625700(CN)

4 10A11 Huỳnh Gia Bân 29/04/2004 Hoa 0902368014 0762269069(CN)

5 10A11 Lê Quốc Bình 13/10/2004 Kinh 0917332727 0908548796 0917332722(CN)

6 10A11 Thái Thanh Bình 04/12/2004 Kinh 0938348174 0902908760(CN)

7 10A11 Dương Thừa Cẩm 15/10/2004 Hoa 0907857126 0907516833 0907516833(CN)

8 10A11 Nguyễn Đức Danh 19/12/2004 Kinh 0903317478 0357150436 0903916727(CN)

9 10A11 Nguyễn Hồng Dung 09/11/2004 x Kinh 0908191792 0981394640 0908191792(CN)

10 10A11 Huỳnh Ngọc Dung 21/09/2004 x Kinh 0917102711(CN)

11 10A11 Nguyễn Hạnh Duyên 09/07/2004 x Kinh 0916668776 0918885502 0918885502(CN)

12 10A11 Trương Phước Đạt 12/04/2004 Kinh 0398823638 0398823638(CN)

13 10A11 Nguyễn Minh Đăng 01/02/2004 Kinh 0789748476 0908933081(CN)

14 10A11 Huỳnh Minh Đức 10/01/2004 Kinh 0904608546 0931804978 0931804978(CN)

15 10A11 Phù Ý Hạnh 19/08/2004 x Hoa 0913809328 0909567782 0909567782(CN)

16 10A11 Nguyễn Hồng Hân 02/02/2004 x Kinh 0907847792 0962869979 0901403155(CN)

17 10A11 Trần Bùi Huy Hoàng 24/08/2004 x Kinh 0933385348 0763972085 0766914299(CN)

18 10A11 Trần Gia Huy 28/08/2003 Kinh 0984399080(CN) 10A11

19 10A11 Nguyễn Trương Gia Huy 26/02/2004 Kinh 0906860988 0906860988(CN)

20 10A11 Bùi Kim Vân Khanh 06/08/2004 x Kinh 0798614177 0782098969 0782098969(CN)

21 10A11 Vũ Quốc Khánh 16/04/2004 Kinh 0918632651 0778754797 0918632651(CN)

22 10A11 Huỳnh Anh Khoa 27/04/2004 Kinh 0909060796 0909060796(CN)

23 10A11 Phạm Bảo Lâm 19/06/2004 Kinh 0909164048 0908565973 0908565973(CN)

24 10A11 Tsằn Gia Linh 08/06/2004 x Hoa 0963533276 0963533276(CN)

25 10A11 Nguyễn Thị Ngọc Mai 05/09/2004 x Kinh 0907822357 0785858674 0907822357(CN)

26 10A11 Nguyễn Xuân Mai 22/02/2004 x Kinh 0918741144(CN)

27 10A11 Nguyễn Huỳnh Minh Nhật 07/10/2004 Kinh 0977456575 0903058990 0903058990(CN)

28 10A11 Nguyễn Minh Nhi 07/09/2004 x Kinh 0933490367 0901498289 0901498289(CN)

29 10A11 Nguyễn Hoàng Phi 18/09/2004 Kinh 0918091662 0772940192 0918091662(CN)

30 10A11 Tạ Thị Xuân Phương 24/08/2004 x Kinh 0979538464 0979538464(CN)

31 10A11 Đặng Phương Quyên 19/11/2004 x Kinh 0918295558 0935035521 0918295558(CN)

32 10A11 Vòng Bội San 09/01/2004 x Hoa 0902316081 0902618626 0902316081(CN)

33 10A11 Nguyễn Thành Tài 02/07/2004 Kinh 0398604705 0358604705 0398604705(CN)

34 10A11 Nguyễn Xuân Tài 10/02/2004 Kinh 0328596981 0934863297 0932219194(CN)

35 10A11 Nguyễn Thị Băng Tâm 09/03/2004 x Kinh 0907707456 0932755556 0907707456(CN)

36 10A11 Huỳnh Quang Thái 17/09/2004 Kinh 0906770482 0906768978 0906768978(CN)

37 10A11 Huỳnh Lư Gia Thoại 12/12/2004 Kinh 0913790948 0328499457 0913790948(CN)

38 10A11 Châu Diệu Hoài Thương 29/04/2004 x Kinh 0986374453 0838635385 0767048260(CN)

39 10A11 Huỳnh Trung Tín 22/09/2004 Kinh 0708565907 0902622780 0902622780(CN)

40 10A11 Nguyễn Đặng Thùy Trinh 22/09/2004 x Kinh 0909759829 0968398829 0968398829(CN)

41 10A11 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 22/08/2004 x Kinh 0903604235 0383502097 0383502097(CN)

42 10A11 Xành Cam Trung 17/01/2004 Hoa 0903809680 0775697911(CN)

43 10A11 Trần Đình Tú 28/02/2004 Kinh 0798688397 0856618232 0856618232(CN)

44 10A11 Trần Thanh Tú 14/05/2004 Kinh 0903700433 0962378157 0903700433(CN)

45 10A11 Nguyễn Trần Duy Uyên 18/02/2004 x Kinh 0908853051 0937563960 0937563960(CN)

46 10A11 Nguyễn Phan Thuý Vân 07/11/2004 x Kinh 0773608026 0908219172 0773608026(CN)

47 10A11 Huỳnh Thanh Vi 09/02/2004 x Kinh 0906608551 0708776416 0708776416(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A12, GVCN: CAO THỊ TRANG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A12 Lê Thị Hoài An 29/06/2004 x Kinh 0988470002 0988470002 0988470002(CN)

2 10A12 Cháu Ngọc Anh 30/11/2004 x Hoa 0908714139 0904948145 0938330403(CN)

3 10A12 Nguyễn Phương Anh 29/11/2004 x Kinh 0917408974 0949584140 0914051733(CN)

4 10A12 Trương Thị Hồng Ánh 28/10/2004 x Kinh 0909183001 0964093249 0964093249(CN)

5 10A12 Phan Gia Bảo 01/09/2004 Kinh 0909022227 0912120130 0909022227(CN)

6 10A12 Nguyễn Hữu Bằng 22/03/2004 Kinh 0979603572(CN)

7 10A12 Nguyễn Trúc Đào 01/05/2004 x Kinh 0359716673 0359716673(CN)

8 10A12 Voòng Lập Đức 28/12/2004 Hoa 0973192552 0973192552(CN)

9 10A12 Dương Minh Đức 30/11/2004 Kinh 0934104033 0896431244 0703394916(CN)

10 10A12 Vũ Đỗ Quỳnh Giang 06/01/2004 x Kinh 0937979376(CN)

11 10A12 Tăng Anh Hào 21/05/2003 Kinh 0936670650 0907635779 0933065373(CN)

12 10A12 Lê Thị Ngọc Hiền 23/04/2004 x Kinh 0936114548 0934743124 0934743124(CN)

13 10A12 Huỳnh Thị Thái Hiền 27/06/2004 x Kinh 0907273040 0906843672 0907273040(CN)

14 10A12 Phan Hồng Hoàng 15/01/2004 Kinh 0913139444 0377381927 0913139444(CN)

15 10A12 Trương Quốc Huy 11/01/2004 Kinh 0908876358 0982679896 0762752068(CN)

16 10A12 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 29/07/2004 x Kinh 0374747417 0374747417(CN)

17 10A12 Nguyễn Quang Khanh 11/02/2004 Kinh 0932628070 0836980849 0836980849(CN)

18 10A12 Nguyễn Hồng Lê 05/09/2004 x Kinh 0938663478(CN)

19 10A12 Nguyễn Thùy Linh 25/04/2004 x Kinh 0908779319 0903639572 0901189404(CN)

20 10A12 Trần Giáng Ngọc 01/12/2004 x Kinh 0913930755 0382054719 0913930755(CN)

21 10A12 Phạm Xuân Nhật 15/08/2004 Kinh 0773497832(CN)

22 10A12 Nguyễn Lê Nhi 03/01/2004 x Kinh 0909527914 0786608614 0786608614(CN)

23 10A12 Trần Hoàng Thanh Nhi 08/01/2004 x Kinh 0377467729 0377467729(CN)

24 10A12 Trần Thái Yến Nhi 07/09/2004 x Kinh 0913852686 0903875292 0913852686(CN)

25 10A12 Lương Gia Như 25/10/2004 x Kinh 0913608004 0907689159 0907689159(CN)

26 10A12 Hoàng Lưu Quỳnh Như 19/07/2004 x Kinh 0777772749 0902381311 0902381311(CN)

27 10A12 Đinh Thị Quỳnh Như 02/12/2004 x Kinh 0933981398 0933981398(CN)

28 10A12 Trần Hoàng Phi 25/11/2004 Kinh 0906918884 0907753711(CN)

29 10A12 Huỳnh Vĩ Phong 05/01/2004 Hoa 0909539722 0933746718 0933746718(CN)

30 10A12 Phan Lê Gia Quyên 06/05/2004 x Kinh 0913808782 0908192215 0913808782(CN)

31 10A12 Nguyễn Phan Trường Sơn 15/12/2004 Kinh 0903673982 0898486473 0903673982(CN)

32 10A12 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 25/05/2004 x Kinh 0772613159 0908741898 0908741898(CN)

33 10A12 Huỳnh Ngọc Thảo 23/02/2004 x Kinh 0933860533 0903834819 0906770423(CN)

34 10A12 Nguyễn Thanh Vi Thảo 15/12/2004 x Kinh 0908567874 0909046551 0792447610(CN)

35 10A12 Trương Quang Thắng 05/04/2004 Kinh 0888711268 0937923968 0937923968(CN)

36 10A12 Nguyễn Khải Thiên 31/03/2003 Kinh 0909304425(CN) 10A12

37 10A12 Nguyễn Thị Hồng Thùy 24/08/2004 x Kinh 0984786078 0333342886 0984786078(CN)

38 10A12 Nguyễn Bạch Anh Thư 14/04/2004 x Kinh 0967738479 0983801449(CN)

39 10A12 Nguyễn Thị Thủy Tiên 18/01/2004 x Kinh 0902140930 0972111881(CN)

40 10A12 Ngô Trung Tính 22/01/2004 Kinh 0919045138(CN)

41 10A12 Bùi Thị Cẩm Tú 11/08/2003 x Kinh 0962256657 0962256657(CN)

42 10A12 Nguyễn Hồng Phương Tuệ 14/01/2004 x Kinh 0934066222(CN)

43 10A12 Nguyễn Thị Trúc Uyên 24/12/2004 x Kinh 0908103120 0908103120(CN)

44 10A12 Trần Tường Vi 13/11/2004 x Kinh 0925925961 0983033261 0983033261(CN)

45 10A12 Nguyễn Văn Việt 29/01/2004 Kinh 0399953769 0987515338 0965023503(CN)

46 10A12 Trương Lê Vy 08/05/2004 x Kinh 0938161375 0913767508 0823073089(CN)

47 10A12 Phạm Thị Như Ý 17/08/2004 x Kinh 0936697778 0358447964 0358447964(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A13, GVCN: NGUYỄN THỊ THANH HÒA

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A13 Nguyễn Bảo Duy 17/12/2004 Kinh 0909729381(CN)

2 10A13 Lê Ngọc Ngân Hà 26/03/2004 x Kinh 0385261337 0348347923(CN)

3 10A13 Trương Đại Hải 11/04/2004 Kinh 0704669770(CN)

4 10A13 Trần Ngọc Hào 18/05/2004 Kinh 0985876660 0967445526 0967445526(CN)

5 10A13 Huỳnh Bảo Hân 29/06/2004 x Kinh 0908884101 0933626447 0933626447(CN)

6 10A13 Đặng Thọ Hiếu 31/10/2004 Kinh 0908200678 0908998280 0908998280(CN)

7 10A13 Huỳnh Anh Hoàng 06/08/2004 Kinh 0932048125 0938203776 0932048125(CN)

8 10A13 Trần Nguyễn Gia Huy 02/11/2004 Kinh 0936549149 0986046119 0332107884(CN)

9 10A13 Trần Quốc Hưng 28/11/2004 Kinh 0799835232(CN)

10 10A13 Nguyễn Trần Minh Hương 12/12/2004 x Kinh 0908512360 0908512360(CN)

11 10A13 Phan Minh Kha 13/10/2004 Kinh 0906276672 0985662727 0985662727(CN)

12 10A13 Nguyễn Gia Khánh 19/02/2004 x Kinh 0932591444 0906029465 0906029465(CN)

13 10A13 Huỳnh Quốc Khánh 01/05/2003 Kinh 0908710938(CN) 10A14

14 10A13 Ngụy Bá Gia Khiêm 28/02/2004 Kinh 0913945316 0989166119 0989166119(CN)

15 10A13 Nguyễn Anh Khôi 09/11/2004 Kinh 0907722737 0935157717 0935157717(CN)

16 10A13 Trần Tuấn Khuông 08/04/2004 Hoa 0902951073 0906905720(CN)

17 10A13 Nguyễn Tấn Kiệt 10/06/2004 Kinh 0913636039 0932791246 0913636039(CN)

18 10A13 Hồ Quế Linh 03/08/2004 x Kinh 0763927987 0795891565 0795891565(CN)

19 10A13 Lê Trần Gia Long 17/04/2004 Kinh 0907887745 0907887745(CN)

20 10A13 Trần Long 13/09/2004 Hoa 0987551319 0977872538 0977872538(CN)

21 10A13 Phan Thị Thanh Mai 22/02/2004 x Kinh 0906237832 0902972833 0906237832(CN)

22 10A13 Trần Minh Mẫn 05/01/2004 x Kinh 0903551887 0903554905 0977130647(CN)

23 10A13 Thòng Thúy Mẫn 28/01/2004 x Hoa 0948053717 0937746934 0948053717(CN)

24 10A13 Nìm Chí Minh 06/05/2004 Hoa 0937045332 0799496450 0937045332(CN)

25 10A13 Trần Thị Hoàng Mỹ 29/04/2004 x Kinh 0902816342 0906655692 0906655692(CN)

26 10A13 Nguyễn Hoài Nam 06/02/2004 Kinh 0908680187 0902920627 0908680187(CN)

27 10A13 Vương Thị Bích Ngọc 22/12/2004 x Kinh 0913902830 0326816151 0326816151(CN)

28 10A13 Đào Nguyễn Hồng Ngọc 04/11/2004 x Kinh 0919221965 0933549336 0919221965(CN)

29 10A13 Huỳnh Ngọc Nhân 11/08/2004 Kinh 0902427155 0902427155(CN)

30 10A13 Trần Ngọc Nhi 10/11/2004 x Hoa 0967671142 0949504188 0949504188(CN)

31 10A13 Nguyễn Ngọc Tâm Như 29/12/2004 x Kinh 0933998245 0908782161 0938003518(CN)

32 10A13 Lý Kiếm Phong 14/03/2003 Hoa 0392925258 0392925258(CN)

33 10A13 Đặng Phúc 28/04/2004 Kinh 0913676736 0917394941 0913676736(CN)

34 10A13 Đặng Thúy Phương 13/08/2004 x Kinh 0938324462 0764695956 0932609716(CN)

35 10A13 Ngô Minh Quân 09/05/2004 Kinh 0907440772 0907736524 0901402797(CN)

36 10A13 Nguyễn Chí Tâm 17/08/2004 Kinh 0913641824 0906054248 0906054248(CN)

37 10A13 Đoàn Lê Duy Tân 28/08/2004 Kinh 0974046931 0932677380 0932677380(CN)

38 10A13 Nguyễn Thị Kim Thanh 06/03/2004 x Kinh 0903926524 0934024457 0903926524(CN)

39 10A13 Võ Lê Thanh Thiên 07/02/2004 Kinh 0906963816 0773839468 0773839468(CN)

40 10A13 Nguyễn Thị Minh Thư 16/02/2004 x Kinh 0906825018(CN)

41 10A13 Nguyễn Anh Toàn 23/01/2004 Kinh 0903152271 0906690565 0903152271(CN)

42 10A13 Lai Hoàng Mỹ Trân 17/11/2004 x Kinh 0906320320 0799053639 0906320320(CN)

43 10A13 Lê Hoàng Thanh Trúc 13/09/2004 x Kinh 0933396780 0931748773 0931748773(CN)

44 10A13 Trần Ngô Thanh Trúc 15/05/2004 x Kinh 0919263784 0919263784(CN)

45 10A13 Phạm Trường Tuấn Vũ 30/06/2004 Kinh 0979493790(CN)

46 10A13 Nguyễn Lâm Trúc Vy 04/10/2004 x Kinh 0907451473 0907054966 0907054966(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A14, GVCN: NGUYỄN THỊ THOA

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A14 Ngô Hoàng Phương Duyên 09/03/2004 x Kinh 0907185954 0934580978(CN)

2 10A14 Ngô Minh Hải 04/03/2004 Kinh 0903023085 0777163680 0903023085(CN)

3 10A14 Nguyễn Hiệp 27/10/2004 Kinh 0982025730 0398609596(CN)

4 10A14 Võ Ngọc Hiếu 19/10/2004 Kinh 0903076423 0903076423(CN)

5 10A14 Nguyễn Thị Kim Hoa 14/09/2004 x Kinh 0386577731 0339578096 0339578096(CN)

6 10A14 Nguyễn Hữu Khánh Hòa 01/01/2004 Kinh 0982797637 0903732030 0982797637(CN)

7 10A14 Phan Thanh Hoàng 15/10/2004 Kinh 0909254973 0909254973(CN)

8 10A14 Trình Lê Thu Huyền 10/04/2004 x Kinh 0903744374 0989053603 0989053603(CN)

9 10A14 Phồng Quang Hừng 25/04/2004 Hoa 0913633792 0913633792(CN)

10 10A14 Nguyễn Thuỵ Khanh 06/05/2004 x Kinh 0988209604 0988209604(CN)

11 10A14 Trần Anh Khoa 23/09/2004 Kinh 0333884441(CN)

12 10A14 Nguyễn Lê Duy Khương 11/05/2003 Kinh 0344451918(CN) 10A14

13 10A14 Trần Yến My 05/03/2004 x Kinh 0916645639 0916645639(CN)

14 10A14 Nguyễn Thụy Trang Kim Ngân 18/11/2004 x Kinh 0902068553(CN)

15 10A14 Nguyễn Gia Nhi 07/01/2004 x Kinh 0903198485 0933198485 0903198485(CN)

16 10A14 Trần Tuyết Nhi 09/03/2004 x Kinh 0909058839 0909058839(CN)

17 10A14 Nguyễn Thị Phi Nhung 07/06/2004 x Kinh 0933334466 0933314466 0909254513(CN)

18 10A14 Phạm Trường Phát 15/07/2004 Kinh 0902441099 0902441099(CN)

19 10A14 Dương Kỳ Phong 01/10/2004 Hoa 0903361763 0906650372 0903361763(CN)

20 10A14 Hồ Thanh Phong 08/06/2004 Hoa 0779509549 0938869332(CN)

21 10A14 Huỳnh Phan Minh Phương 18/03/2004 x Kinh 0908151946 0908151946(CN)

22 10A14 Lê Nguyên Phương 27/06/2004 x Kinh 0949504320 0982875679 0949504320(CN)

23 10A14 Nguyễn Ngọc Anh Quốc 17/12/2004 Kinh 0909928038 0909028038(CN)

24 10A14 Vòng Mỹ Quyên 21/12/2004 x Hoa 0937964915 0972459243(CN)

25 10A14 Trần Đại Quyết 31/05/2004 Kinh 0907116873(CN)

26 10A14 Nguyễn Nam Sin 01/08/2004 Kinh 0543839871 0918119431 0918119431(CN)

27 10A14 Nguyễn Châu Phát Tài 04/04/2004 Kinh 0907639160 0907639160 0907639160(CN)

28 10A14 Võ Tấn Tài 16/11/2004 Kinh 0902596101 0939176083 0902596101(CN)

29 10A14 Tô Thị Mỹ Tâm 09/04/2004 x Kinh 0765410073 0908897695 0765410073(CN)

30 10A14 Phạm Nguyễn Duy Tân 11/01/2004 Kinh 0903774720(CN)

31 10A14 Trần Chí Thành 27/11/2004 Kinh 0908078249 0901499267 0901499267(CN)

32 10A14 Nguyễn Chánh Thắng 16/02/2004 Kinh 0913458574 0334263436 0913458574(CN)

33 10A14 Mai Nhật Thiện 25/09/2004 Kinh 0937248323(CN)

34 10A14 Hoàng Minh Tiến 18/04/2004 Kinh 0932162677 0934289300 0932162677(CN)

35 10A14 Nguyễn Hải Trâm 01/04/2004 x Kinh 0903673036 0902668337 0902668337(CN)

36 10A14 Tô Ngọc Trầm 25/09/2004 x Kinh 0901963237 0937881282 0767160899(CN)

37 10A14 Đỗ Nguyễn Ngọc Trân 26/11/2004 x Kinh 0903882077 0902762476 0768957938(CN)

38 10A14 Nguyễn Tâm Triết 29/10/2004 Kinh 0988280193 0988280193(CN)

39 10A14 Trần Cẩm Tú 31/12/2004 x Kinh 0909329395 0908329395 0935959394(CN)

40 10A14 Đỗ Minh Tuân 13/03/2004 Kinh 0354702306 0359947409 0359947409(CN)

41 10A14 Phan Thanh Tùng 17/06/2004 Kinh 0964846125 0907090131 0932621358(CN)

42 10A14 Nguyễn Gia Uyên 07/01/2004 x Kinh 0903198485 0933198485 0903198485(CN)

43 10A14 Trần Phương Thùy Vân 17/01/2004 x Kinh 0909764961 0774705626 0396252373(CN)

44 10A14 Nguyễn Hoàng Quốc Việt 22/07/2004 Kinh 0903983400 0903983400(CN)

45 10A14 Lê Hồ Nguyên Vũ 27/10/2004 Kinh 0931808329 0707595229(CN)

46 10A14 Lê Yến Vy 22/11/2004 x Kinh 0845737738(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A15, GVCN: HỒ HỒNG HẠNH

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A15 Lô Gia An 03/02/2004 Hoa 0399552530 0363463833 0399552530(CN)

2 10A15 Nguyễn Minh Kỳ Anh 19/08/2004 Kinh 0902800019 0906902490 0902800019(CN)

3 10A15 Huỳnh Minh Anh 04/10/2004 x Kinh 0937672811 0906763211(CN)

4 10A15 Nguyễn Lưu Hồng Ân 11/12/2004 x Kinh 0918716617 0933888931 0933888931(CN)

5 10A15 Lương Kim Bảo 08/01/2004 Hoa 0975281215 0975281215(CN)

6 10A15 Nguyễn Quốc Bảo 31/10/2004 Kinh 0902622356 0931317274 0931317274(CN)

7 10A15 Đinh Gia Bình 23/11/2004 Kinh 0989183939 0943393379 0943393379(CN)

8 10A15 Trần Lê Bảo Châu 26/10/2004 x Kinh 0978281139 0974146444 0978281139(CN)

9 10A15 Phạm Vĩnh Linh Chi 14/04/2004 x Kinh 0905287565 0905287565(CN)

10 10A15 Đào Đình Chiến 08/07/2004 Kinh 0908181105 0934818296 0934818296(CN)

11 10A15 Nguyễn Thành Danh 11/10/2004 Kinh 0982471165 0982471165(CN)

12 10A15 Thái Anh Duy 15/01/2004 Kinh 0906760027 0986845190 0923046217(CN)

13 10A15 Châu ThoạI Duyên 21/12/2004 x Hoa 0793974113 0902355714(CN)

14 10A15 Trần Thành Đạt 23/03/2004 Kinh 0913519448 0942656268 0913519448(CN)

15 10A15 Nguyễn Hải Đăng 16/10/2004 Kinh 0918272335 0792588043 0792588043(CN)

16 10A15 Trang Đại Gia 17/09/2004 Kinh 0944419458 0328903379 0328903379(CN)

17 10A15 Lê Thị Ngân Giang 08/09/2004 x Kinh 0962060034 0906483464 0906483464(CN)

18 10A15 Ngô Thị Mỹ Hạnh 03/10/2004 x Kinh 0908561575 0908101669(CN)

19 10A15 Lý Kim Hảo 06/04/2004 x Kinh 0903884778 0902884778 0903884778(CN)

20 10A15 Quách Tú Bảo Hân 06/05/2004 x Kinh 0916816828 0907738808 0917976642(CN)

21 10A15 Ngô Minh Hậu 15/11/2004 Kinh 0988235210 0332842307 0332842307(CN)

22 10A15 Lê Kim Hoàn 21/02/2004 x Kinh 0901201210 0798302939 0901201210(CN)

23 10A15 Trần Gia Hoàng 02/04/2004 Kinh 0934815004 0906653554 0966653540(CN)

24 10A15 Ừng Quốc Hùng 24/11/2004 Hoa 0913837891 0902643988 0902643988(CN)

25 10A15 Diệp Khải Huy 05/10/2004 Hoa 0909384288 0902954283 0909384288(CN)

26 10A15 Vũ Minh Khôi 10/05/2004 Kinh 0931200631(CN)

27 10A15 Hoàng Minh 03/01/2004 Kinh 0918102899 0918102899(CN)

28 10A15 Đoàn Nhật Minh 31/05/2003 Kinh 0908826648(CN) 10A14

29 10A15 Lê Trọng Nam 17/08/2004 Kinh 0945186850 0773929965 0773929965(CN)

30 10A15 Lý Đỗ Nguyên 10/11/2004 x Kinh 0908225208 0932614330 0932614330(CN)

31 10A15 Võ Chí Nguyện 30/07/2004 Kinh 0357133129 0908773141 0908773141(CN)

32 10A15 Trần Phương Nhiên 13/12/2004 x Kinh 0936249830 0936249830(CN)

33 10A15 Trương Đại Phát 14/04/2004 Kinh 0903710540 0949192571 0903710540(CN)

34 10A15 Phạm Đức Phát 05/10/2004 Kinh 0963905057 0908324130 0908324130(CN)

35 10A15 Lê Công Hoàng Phúc 01/01/2004 Kinh 0913771612 0916731678 0943708205(CN)

36 10A15 Nguyễn Tâm Phúc 14/05/2004 Kinh 0793520909 0777719417 0793520909(CN)

37 10A15 Nguyễn Phạm Mai Quyên 22/03/2004 x Tày 0903636622 0985050423 0985050423(CN)

38 10A15 Nguyễn Thị Như Quỳnh 20/11/2004 x Kinh 0903385189 0907712266 0907712266(CN)

39 10A15 Võ Quốc Thắng 19/11/2003 Kinh 0909594128 0909594128(CN)

40 10A15 Nguyễn Hữu Hoàng Thịnh 22/10/2004 Kinh 0397336343 0397336343(CN)

41 10A15 Nguyễn Ngọc Vy 05/04/2004 x Kinh 0908699463(CN)

42 10A15 Nguyễn Ngọc Yến Vy 03/07/2004 x Kinh 0996707040 0964956517 0996707040(CN)

43 10A15 Đỗ Trọng Đại Vỹ 02/10/2004 Kinh 0915755235 077397126 0915755235(CN)

44 10A15 Phạm Xuân 18/07/2004 Hoa 0903661687 0903661687(CN)

45 10A15 Trần Lê Thụy Như Ý 29/09/2003 x Kinh 0909440900 0765795717(CN)

46 10A15 Võ Mỹ Yến 07/04/2004 x Kinh 0938238655 0932717065(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A16, GVCN: NGUYỄN THỊ THANH TRANG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A16 Huỳnh Thị Lan Anh 23/10/2004 x Kinh 0902308131 0936159379(CN)

2 10A16 Trần Thị Vân Anh 08/06/2004 x Kinh 0868088878 0366670274 0374020730(CN)

3 10A16 Quan Nguyệt Bình 02/02/2004 x Hoa 0938371748 0772051949 0938371748(CN)

4 10A16 Lưu Lý Cường 19/12/2004 Hoa 0903846818 0907045845 0903846818(CN)

5 10A16 Hồ Tấn Danh 13/10/2004 Kinh 0902787714 0931756482 0902787714(CN)

6 10A16 Đỗ Phương Dung 23/12/2004 x Kinh 0905839070 0924009212(CN)

7 10A16 Nguyễn Huỳnh Duy 26/12/2004 Kinh 0933618549 0933618549(CN)

8 10A16 Nguyễn Quang Đức 03/03/2004 Kinh 0917240266 0917240266(CN)

9 10A16 Lê Trần Ngọc Giàu 22/09/2004 x Kinh 0938732279 0938732279(CN)

10 10A16 Lê Thị Ngọc Hân 25/11/2004 x Kinh 0947048153 0947606636 0947048153(CN)

11 10A16 Bùi Minh Hiếu 20/07/2004 Kinh 0903024022 0834024022 0903024022(CN)

12 10A16 Trần Minh Hùng 03/11/2004 Kinh 0909065880 0909065880(CN)

13 10A16 Võ Nhật Huy 17/10/2004 Kinh 0394154803 0762771184 0354684443(CN)

14 10A16 Trần Thùy Như Huỳnh 12/11/2004 x Kinh 0903314929 0933087229 0933087229(CN)

15 10A16 Nguyễn Ngọc Mai Khoa 19/01/2004 x Kinh 0961515146 0346525727 0905042753(CN)

16 10A16 Hàng Kim Liên 03/03/2004 x Hoa 0763265096 0763265096(CN)

17 10A16 Võ Ngọc Thùy Linh 27/05/2004 x Kinh 0907628677 0908243121 0908243121(CN)

18 10A16 Nguyễn Văn Lộc 30/04/2004 Kinh 0934021167 0918988071 0918988071(CN)

19 10A16 Ngô Nhựt Minh 31/05/2004 Kinh 0918297379 0908292368 0918297379(CN)

20 10A16 Trần Thị Hải My 28/08/2004 x Kinh 0987281539 0988625260 0988625260(CN)

21 10A16 Nguyễn Phương Nam 24/11/2004 Kinh 0908122079 0908122079(CN)

22 10A16 Liêu Mỹ Ngân 07/09/2004 x Hoa 0377151613 0867760583 0932174304(CN)

23 10A16 Lê Phạm Hồng Ngọc 13/01/2004 x Kinh 0918713339 0917171933 0917171933(CN)

24 10A16 Trương Công Minh Nguyễn 29/11/2004 Kinh 0919833189 0919515195 0919515195(CN)

25 10A16 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 14/06/2004 x Kinh 0909193769 0938800751 0938800751(CN)

26 10A16 Nguyễn Trần Thảo Nhi 26/08/2004 x Kinh 0937499826 0388652318 0937499826(CN)

27 10A16 Trang Bội Như 08/07/2004 x Hoa 0932687555 0902661928 0902661928(CN)

28 10A16 Nguyễn Ngọc Kim Phát 08/02/2004 x Kinh 0704489873 0938201044(CN)

29 10A16 Nguyễn Tấn Phát 28/10/2003 Hoa 0908190664(CN) 10A15

30 10A16 Trần Hoàng Phúc 03/09/2004 Kinh 0777025130(CN)

31 10A16 Lê Kim Phúc 21/02/2004 x Kinh 0901201210 0798302939 0901201210(CN)

32 10A16 Đặng Thanh Phúc 21/08/2003 Kinh 0327734456(CN)

33 10A16 Nguyễn Lan Phương 30/06/2004 x Kinh 0913797944 0945677533 0945677533(CN)

34 10A16 Phan Thị Nhất Phương 10/05/2004 x Kinh 0904055754 0899311583(CN)

35 10A16 Bùi Thị Nguyệt Quang 01/12/2004 x Kinh 0989270272 0979270272 0354038581(CN)

36 10A16 Đặng Hoàng Quân 26/02/2004 Kinh 0913874277 0913874277(CN)

37 10A16 Nguyễn Hồng Quyên 03/03/2004 x Kinh 0989691126 0932153991 0989691126(CN)

38 10A16 Trần Nhã Quỳnh 26/02/2004 x Kinh 0937096527 0934687067 0934687067(CN)

39 10A16 Lê Vĩ Tấn 25/01/2004 Kinh 0935576330(CN)

40 10A16 Nguyễn Thị Hồng Thanh 13/04/2004 x Kinh 0978813824 0795248467 0795248467(CN)

41 10A16 Trần Xuân Thảo 18/02/2004 x Kinh 0908355657 0363981578 0908355657(CN)

42 10A16 Tsằn Hòa Thắng 10/05/2004 Hoa 0919077535 0919077535(CN)

43 10A16 Phạm Hồng Thanh Vy 28/12/2004 x Kinh 0838495412 0908848294(CN)

44 10A16 Nguyễn Ngọc Yến Vy 28/10/2004 x Kinh 0334995452 0932681555(CN)

45 10A16 Kống Hoà Xuân 04/02/2004 Hoa 0949521569 0794972720 0949521569(CN)

46 10A16 Trần Thị Ngọc Yến 25/01/2004 x Kinh 0938666058 0987055367 0987055367(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A17, GVCN: PHẠM THỊ THANH NGOAN

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A17 Tô Khai Bình 29/10/2003 x Kinh 0932639918(CN) 10A16

2 10A17 Thái Vĩnh Cường 11/03/2004 Hoa 0907512168 0937123758 0907512168(CN)

3 10A17 Kim Vĩ Kiệt 29/11/2004 Kinh 0902477706 0794669213 0794669213(CN)

4 10A17 Ngô Hồng Lâm 08/04/2004 Hoa 0983566949 0983566949(CN)

5 10A17 Nguyễn Yến Nhi 12/09/2004 x Kinh 0933792787 0977899200 0933792787(CN)

6 10A17 Trần Đức Quyền 01/02/2004 Kinh 0774672516 0938149435 0937443855(CN)

7 10A17 Nguyễn Ngọc Mỹ Tâm 30/05/2004 x Kinh 0901697336 0987270451 0901697336(CN)

8 10A17 Hoài Thanh Thiên 15/03/2004 Kinh

9 10A17 Nguyễn Hữu Thịnh 26/03/2004 Kinh 0918223320 0942131330 0942131330(CN)

10 10A17 Nguyễn Phú Thịnh 28/12/2004 Kinh 0786612242 0933254303 0786612242(CN)

11 10A17 Nguyễn Phúc Thịnh 09/02/2004 Kinh 0934040256 0933458748 0933468748(CN)

12 10A17 Phạm Quốc Thông 07/05/2004 Kinh 0915617323 0915617323(CN)

13 10A17 Trần Nguyễn Anh Thư 07/10/2004 x Kinh 0908233978 0909321261(CN)

14 10A17 Huỳnh Ngọc Minh Thư 18/09/2004 x Kinh 0707263807 0707263807(CN)

15 10A17 Nguyễn Thị Minh Thư 31/01/2004 x Kinh 0907371852 0906515922(CN)

16 10A17 Nguyễn Đặng Hồng Thy 10/09/2004 x Kinh 0906678409 0906678409(CN)

17 10A17 Cao Nhật Tiến 26/12/2004 Kinh 0913636368(CN)

18 10A17 Châu Nghiệp Tín 24/02/2004 Hoa 0903648788 0933648618 0903648788(CN)

19 10A17 Đặng Thành Tín 13/06/2004 Kinh 0937697842 0938010495 0937697842(CN)

20 10A17 Quách Ngọc Toàn 02/06/2004 Kinh 0902866907 0372307374 0372307374(CN)

21 10A17 Nguyễn Ngọc Gia Trang 09/12/2004 x Kinh 0936133950(CN)

22 10A17 Hoàng Quỳnh Trang 14/04/2004 x Kinh 0906856778 0902713556 0902713556(CN)

23 10A17 Hoàng Bảo Trâm 07/05/2004 x Kinh 0903735849 0906847184 0903735849(CN)

24 10A17 Nguyễn Thị Bích Trâm 30/01/2004 x Kinh 0936797099 0792971527 0792971527(CN)

25 10A17 Trần Ngọc Trâm 06/06/2004 x Kinh 0901202334 0901202334(CN)

26 10A17 Lưu Thị Thuỳ Trâm 01/10/2004 x Kinh 0779691923 0908376144 0779691923(CN)

27 10A17 Dương Bảo Trân 26/06/2004 x Kinh 0906665220 0936605637 0906665220(CN)

28 10A17 Lê Bảo Trân 01/04/2004 x Kinh 0913850096 0909527178(CN)

29 10A17 Huỳnh Lê Bảo Trân 27/10/2004 x Kinh 0933688727 0938110009 0938110009(CN)

30 10A17 Vũ Ngọc Bảo Trân 30/08/2004 x Kinh 0966936459 0339931180 0375777810(CN)

31 10A17 Nguyễn Minh Trí 10/12/2004 Kinh 0906484941 0906484941(CN)

32 10A17 Nguyễn Huỳnh Ngọc Trinh 04/10/2004 x Kinh 0909455676 0946392331 0946392331(CN)

33 10A17 Huỳnh Lâm Ngọc Trinh 23/02/2004 x Kinh 0903396131 0946698259 0903396131(CN)

34 10A17 Huỳnh Thị Hồng Trúc 09/06/2004 x Kinh 0938635332 0703788277 0938635332(CN)

35 10A17 Nguyễn Thanh Trúc 27/05/2004 x Kinh 0932451556 0932451556(CN)

36 10A17 Phạm Trần Thanh Trúc 10/06/2004 x Kinh 0913944496 0903186667 0903186667(CN)

37 10A17 Hồ Lê Bảo Vân 03/04/2004 x Kinh 0909799733 0936799733 0936799733(CN)

38 10A17 Chung Đỗ Tuấn Vĩ 02/01/2004 Hoa 0775730751 0775730751(CN)

39 10A17 La Văn Vũ 18/02/2004 Kinh 0909656292 0938340553(CN)

40 10A17 Nguyễn Cao Nhật Vy 08/04/2003 x Kinh 0934156820 0937678641 0901178025(CN)

41 10A17 Võ Huỳnh Triệu Vy 26/08/2004 x Kinh 0913601167 0914193848 0913601167(CN)

42 10A17 Liên Triều Vỹ 12/02/2004 Hoa 0938055512 0938450357 0938055512(CN)

43 10A17 Võ Thuỳ Như Ý 05/03/2004 x Kinh 0909277749 0909277749(CN)

44 10A17 Nguyễn Hoàng Thiên Ý 30/05/2004 x Kinh 0937509698 0909585306 0909585306(CN)

45 10A17 Phan Vũ Hoàng Yến 04/02/2004 x Kinh 0903707588 0908896078 0903707588(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A18, GVCN: HUỲNH BÁ TRUNG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A18 Nguyễn Đặng Vân An 24/07/2004 x Kinh 0928630162 0908749887(CN)

2 10A18 Đỗ Ngọc Minh Anh 07/09/2004 x Kinh 0909653271 0908327031 0908327031(CN)

3 10A18 Phạm Thị Ngọc Bích 24/06/2004 x Kinh 0936505172 0913933021 0913933021(CN)

4 10A18 Trình Ngọc Đình 25/08/2004 x Hoa 0985745297 0334216360 0365726526(CN)

5 10A18 Hồ Hoàng Gia 04/09/2004 Kinh 0978553814 0908853334 0908853334(CN)

6 10A18 Vũ Lê Hương Giang 15/10/2004 x Kinh 0903388293 0769900659 0903388293(CN)

7 10A18 Vũ Thị Mỹ Hạnh 13/07/2004 x Kinh 0947511380 0947511380(CN)

8 10A18 Nguyễn Thị Tuyết Hậu 28/01/2004 x Kinh 0902389758 0908389758(CN)

9 10A18 Văn Thị Thu Hiền 29/10/2004 x Kinh 0918469281 0989966138 0989966138(CN)

10 10A18 Nguyễn Thị Thúy Hiền 05/05/2004 x Kinh 0919007745 0918504554 0919007745(CN)

11 10A18 Nguyễn Văn Hiệp 18/10/2004 Kinh 0332993938 0868933621 0868933621(CN)

12 10A18 Phạm Đức Hiếu 23/04/2004 Kinh 0978061440 0973051496 0973051496(CN)

13 10A18 Dương Như Hoa 04/08/2004 x Hoa 0818633878 0839623859 0818633878(CN)

14 10A18 Nguyễn Anh Như Huỳnh 15/05/2004 x Kinh 0935641899 0832370232 0832370232(CN)

15 10A18 Võ Văn Hưng 03/08/2004 Kinh 0708740790 0708740790(CN)

16 10A18 Bùi Thị Mỹ Lan 31/03/2004 x Kinh 0969349696 0906916356 0968640747(CN)

17 10A18 Hồ Hải Lưu 03/10/2004 Kinh 0983234679 0968542647 0968542647(CN)

18 10A18 Nguyễn Ngọc Mai 17/05/2004 x Kinh 0978872043 0703874986 0978872043(CN)

19 10A18 Trần Ngọc My 03/02/2004 x Kinh 0937656881 0901069281 0937656881(CN)

20 10A18 Nguyễn Thị Thảo My 22/05/2004 x Kinh 0902496252 0938328608 0938328608(CN)

21 10A18 Lại Thị Kim Ngân 17/03/2004 x Kinh 0933585127 0908610638 0908610638(CN)

22 10A18 Hồ Ngọc Thanh Ngân 22/04/2004 x Kinh 0789695156 0939945774 0789695156(CN)

23 10A18 Trương Thanh Ngân 03/05/2004 x Hoa 0772848711 0772848711(CN)

24 10A18 Trần Anh Nguyên 27/01/2004 Kinh 0916242594 0947674781 0916242594(CN)

25 10A18 Nguyễn Minh Quân 17/03/2004 Kinh 0903643237 0784378486 0784378486(CN)

26 10A18 Nguyễn Đình Quốc 12/04/2004 Kinh 0903614541 0939686366 0939696366(CN)

27 10A18 Nguyễn Thanh Sang 22/01/2004 Kinh 0931277179 0938722077 0938722077(CN)

28 10A18 Huỳnh Bình Tân 08/04/2004 Kinh 0332708270 0332708270(CN)

29 10A18 Khưu Bảo Thành 05/08/2004 Hoa 0773894896 0768931888 0773894896(CN)

30 10A18 Đàm Huy Thành 27/11/2003 Hoa 0975989812(CN) 10A16

31 10A18 Tăng Khiêm Thành 02/02/2004 Hoa 0703136947 0363913993 0363913993(CN)

32 10A18 Nguyễn Vạn Thọ 26/02/2004 Kinh 0908203053 0777075221 0777075221(CN)

33 10A18 Lê Nguyễn Minh Thư 04/11/2004 x Kinh 0373374941 0965349201 0965349201(CN)

34 10A18 Đỗ Thị Minh Thy 09/10/2004 x Kinh 0986940056 0988658076 0988658076(CN)

35 10A18 Trần Thị Thủy Tiên 02/01/2004 x Kinh 0902440522 0773588622 0528326707(CN)

36 10A18 Lê Nguyên Cẩm Tiền 31/08/2004 x Kinh 0707485027 0365051748 0703612423(CN)

37 10A18 Trần Hữu Tiến 10/09/2004 Kinh 0906112661 0774629661 0906112661(CN)

38 10A18 Lê Thị Minh Trâm 14/10/2004 x Kinh 0918569111 0938723048 0918569111(CN)

39 10A18 Diệp Mỹ Trâm 13/09/2004 x Hoa 0961944469 0338560678 0799866648(CN)

40 10A18 Lưu Huỳnh Ngọc Trân 29/08/2004 x Kinh 0908831741(CN)

41 10A18 Nguyễn Thị Quế Trân 11/08/2004 x Kinh 0903731077(CN)

42 10A18 Hồ Hữu Trí 20/12/2004 Kinh 0908012314 0906439435 0908012314(CN)

43 10A18 Huỳnh Bạch Tú Trinh 31/03/2004 x Kinh 0909287523 0778743308 0934872283(CN)

44 10A18 Huỳnh Kiệt Vân 29/08/2004 x Kinh 0909750266 0909750266(CN)

45 10A18 Huỳnh Lê Phương Vi 14/01/2004 x Kinh 0356587911 0377409123 0356587911(CN)

46 10A18 Chung Hồng Yến 25/03/2004 x Hoa 0964972638 0342263318 0342263318(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A1, GVCN: TRẦN THỊ PHÚC MINH

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A1 Quách Hà Minh Anh 13/02/2003 x Kinh 10A16

2 11A1 Phan Thị Quỳnh Anh 05/07/2003 x Kinh 10A18

3 11A1 Vũ Thị Trâm Anh 07/01/2003 x Kinh 10A18

4 11A1 Sỳ Hải Ân 12/03/2003 x Kinh 10A16

5 11A1 Lương Ngọc Chung 04/04/2003 Kinh 10A18

6 11A1 Nguyễn Thuỳ Dương 29/10/2003 x Kinh 10A18

7 11A1 Đinh Thị Hà Giang 14/04/2003 x Kinh 10A18

8 11A1 Bạch Ngọc Hương Giang 11/01/2003 x Kinh 10A18

9 11A1 Lê Ngọc Quỳnh Giang 06/06/2003 x Kinh 10A18

10 11A1 Tiêu Bích Hà 19/11/2003 x Kinh 10A16

11 11A1 Lưu Thụy Hồng Hà 30/04/2003 x Hoa 10A18

12 11A1 Nguyễn Thị Hà 23/10/2003 x Kinh 10A18

13 11A1 Nguyễn Thạch Trọng Hiếu 10/09/2003 Kinh 10A16

14 11A1 Nguyễn Thái Hoà 15/11/2003 Kinh 10A18

15 11A1 Huỳnh Kim Cát Hoàn 16/05/2003 x Kinh 10A18

16 11A1 Nguyễn Tấn Hùng 07/03/2003 Kinh 10A16

17 11A1 Phạm Anh Huy 28/01/2003 Hoa 10A16

18 11A1 Trần Gia Huy 14/10/2003 Kinh 10A18

19 11A1 Duy Lệ Huyên 12/01/2003 x Hoa 10A16

20 11A1 Triệu Mỹ Huyền 13/07/2003 x Kinh 10A16

21 11A1 Phạm Gia Khang 27/05/2003 Kinh 10A18

22 11A1 Võ Trần Kim Khánh 27/12/2003 x Kinh 10A18

23 11A1 Đoàn Quý Kiệt 23/02/2003 Kinh 10A18

24 11A1 Ngô HoàNg Lam 02/04/2003 x Kinh 10A16

25 11A1 Mìn Chí Lợi 09/09/2003 Hoa 10A16

26 11A1 Nguyễn Hoàng Diệu Ngọc 13/12/2002 x Kinh 10A16

27 11A1 Nguyễn Phúc Nguyên 07/10/2003 Hoa 10A16

28 11A1 Sằn Huệ Nhàn 31/07/2003 x Kinh 10A16

29 11A1 Lê Uyển Nhi 09/01/2003 x Kinh 10A16

30 11A1 Phùng Thanh Phong 26/04/2003 Kinh 10A16

31 11A1 Tô Hoàng Kim Phụng 03/10/2003 x Kinh 10A16

32 11A1 Đàm Thiệu Quân 08/03/2003 Hoa 10A16

33 11A1 Trương Phương Quỳnh 04/04/2003 x Hoa 10A16

34 11A1 Huỳnh Minh Sáng 17/03/2003 Hoa 10A16

35 11A1 Thường Phú Tài 23/04/2003 Hoa 10A16

36 11A1 Trần Thị Mỹ Thương 09/03/2002 x Kinh 10A16

37 11A1 Đặng Thị Thủy Tiên 18/05/2003 x Kinh 10A16

38 11A1 Nguyễn Minh Tiến 27/03/2002 Kinh 11A4

39 11A1 Trần Quốc Toàn 14/01/2003 Kinh 10A16

40 11A1 Trần Thị Ánh Tuyền 03/05/2003 x Kinh 10A16

41 11A1 Nguyễn Phương Uyên 11/06/2003 x Kinh 10A16

42 11A1 Phạm Tiến Vĩ 01/06/2003 Kinh 10A16

43 11A1 Dương Anh Việt 07/10/2003 Kinh 10A16

44 11A1 Trần Đức Vinh 09/05/2003 Kinh 10A16

45 11A1 Huỳnh Thị Thúy Vy 02/10/2003 x Hoa 10A16

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A2, GVCN: VÕ THỊ HUYỀN

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A2 Nguyễn Hồ Bảo Anh 08/09/2003 x Kinh 10A17

2 11A2 Trần Ngọc Minh Anh 10/10/2003 x Kinh 10A17

3 11A2 Phạm Thị Mỹ Anh 04/02/2003 x Kinh 10A17

4 11A2 Phạm Quỳnh Anh 09/08/2003 x Hoa 10A17

5 11A2 Ngô Hoài Bảo Châu 20/08/2003 x Kinh 10A17

6 11A2 Phạm Hoàng Chung 15/08/2002 Kinh 11A8

7 11A2 Nguyễn Đoàn Hồng Diễm 16/03/2003 x Kinh 10A17

8 11A2 Dương Thị Mỹ Hạnh 20/10/2003 x Kinh 10A17

9 11A2 Nguyễn Trần Nguyên Hạnh 05/05/2003 x Kinh 10A17

10 11A2 Nguyễn Lê Anh Hào 19/06/2003 Kinh 10A17

11 11A2 Huỳnh Kim Hằng 14/06/2003 x Hoa 10A17

12 11A2 Trịnh Thị Thảo Huyền 27/09/2003 x Kinh 10A17

13 11A2 Trương Thanh Minh Khuê 28/01/2003 x Kinh 10A17

14 11A2 Bùi Lý Thiên Kim 04/12/2003 x Kinh 10A18

15 11A2 Lưu Gia Mẫn 04/12/2003 x Kinh 10A17

16 11A2 Phạm Anh Minh 30/10/2003 Kinh 10A18

17 11A2 Nguyễn Ngọc Hải My 22/05/2003 x Kinh 10A17

18 11A2 Phan Ngọc Quỳnh My 12/09/2003 x Kinh 10A17

19 11A2 Nguyễn Khánh Trà My 28/10/2003 x Kinh 10A18

20 11A2 Cao Ngọc Trà My 05/06/2003 x Kinh 10A17

21 11A2 Tô Lệ Ngân 01/10/2003 x Hoa 10A17

22 11A2 Phạm Nguyễn Minh Ngọc 26/08/2003 x Kinh 10A17

23 11A2 Mai Nguyễn Như Ngọc 31/10/2003 x Kinh 10A18

24 11A2 Nguyễn Quỳnh Nhi 11/02/2003 x Kinh 10A17

25 11A2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 25/04/2003 x Kinh 10A18

26 11A2 Ngô Thị Thanh Như 26/05/2003 x Kinh 10A17

27 11A2 Phạm Duy Phát 12/02/2003 Kinh 10A18

28 11A2 Tô Thuận Phát 04/03/2003 Kinh 10A9

29 11A2 Nguyễn Thị Ánh Phi 24/01/2003 x Kinh 10A17

30 11A2 Nguyễn Thị Kim Phương 09/02/2003 x Kinh 10A17

31 11A2 Trần Ngọc Mai Phương 22/08/2003 x Kinh 10A17

32 11A2 Nguyễn Khả Như Quỳnh 19/09/2003 x Kinh 10A18

33 11A2 Phan Thuý Quỳnh 21/10/2003 x Kinh 10A17

34 11A2 Nguyễn Hồng Thanh 15/10/2003 x Kinh 10A18

35 11A2 Trương Nguyễn Thiên Thảo 02/05/2003 x Kinh 10A17

36 11A2 Ninh Quang Thắng 19/03/2003 Kinh 10A9

37 11A2 Phạm Minh Thư 22/04/2003 x Kinh 10A17

38 11A2 Lư Tín Toàn 15/06/2003 Hoa 10A17

39 11A2 Lê Thanh Trà 21/06/2003 x Kinh 10A18

40 11A2 Nguyễn Hoàng Ngọc Trang 15/01/2003 x Kinh 10A17

41 11A2 Đinh Thị Thùy Trang 22/07/2002 x Kinh 10A17

42 11A2 Lê Trần Quốc Trung 07/05/2003 Kinh 10A17

43 11A2 Nguyễn Ngọc Tú Uyên 02/04/2003 x Kinh 10A17

44 11A2 Đặng Ngọc Hải Yến 15/12/2003 x Kinh 10A17

45 11A2 Lê Nguyễn Hoàng Yến 03/10/2003 x Hoa 10A18

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A3, GVCN: LÊ THÙY DUNG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A3 Tiêu Huệ Anh 06/07/2003 x Hoa 10A15

2 11A3 Phan Ngọc Minh Châu 02/12/2003 x Kinh 10A15

3 11A3 Đỗ Đăng Danh 21/06/2003 Hoa 10A15

4 11A3 Châu Ngọc Khánh Đoan 31/01/2003 x Kinh 10A15

5 11A3 Phan Inh Hồng 22/09/2003 Hoa 10A15

6 11A3 Phan Triệu Huy 13/09/2003 Hoa 10A15

7 11A3 Tạ Cẩm Hưng 07/05/2003 Kinh 10A15

8 11A3 Lê Duy Khang 06/01/2003 Kinh 10A15

9 11A3 Trần Quốc Khanh 20/06/2003 Kinh 10A15

10 11A3 Đại Gia Lạc 26/08/2003 Kinh 10A15

11 11A3 Nguyễn Hồng Liên 22/03/2003 x Kinh 10A15

12 11A3 Dương Kiết Mi 14/12/2003 x Kinh 10A15

13 11A3 Trần Bảo Minh 14/04/2003 Kinh 10A15

14 11A3 Sú Uyển Minh 13/12/2003 x Hoa 10A15

15 11A3 Hỷ Huyền My 17/11/2003 x Hoa 10A15

16 11A3 Lê Nguyễn Hoàng Nghi 26/07/2003 x Kinh 10A15

17 11A3 Tăng Bích Ngọc 01/08/2003 x Kinh 10A15

18 11A3 Võ Huỳnh Thảo Nguyên 16/05/2003 x Hoa 10A15

19 11A3 Nguyễn Thị Mỹ Nhàn 21/10/2003 x Kinh 10A15

20 11A3 Lư Hồng Nhật 14/12/2003 Hoa 10A15

21 11A3 Bùi Vũ Uyên Nhi 16/11/2003 x Kinh 10A15

22 11A3 Cao Ngọc Yến Nhi 08/03/2003 x Kinh 10A15

23 11A3 Trần Yến Nhi 24/07/2003 x Kinh 10A15

24 11A3 Nguyễn Mã Tố Nhung 30/08/2003 x Kinh 10A15

25 11A3 Lữ Nguyên Phong 12/03/2003 Kinh 10A15

26 11A3 Nguyễn Tiểu Phụng 18/10/2002 x Kinh 10A15

27 11A3 Hồ Lê Minh Quân 06/11/2003 Kinh 10A15

28 11A3 Từ Khải Thái 14/08/2003 Hoa 10A15

29 11A3 Nguyễn Lê Hoàng Thanh 31/07/2003 x Kinh 10A15

30 11A3 Phan Huỳnh Thanh Thảo 10/01/2003 x Kinh 10A15

31 11A3 Nguyễn Hữu Thắng 03/10/2003 Kinh 10A15

32 11A3 Ngô Quốc Thông 25/02/2003 Hoa 10A15

33 11A3 Võ Ngọc Minh Thư 28/04/2003 x Kinh 10A15

34 11A3 Liêu Vân Thư 21/04/2003 x Hoa 10A15

35 11A3 Dương Bảo Trân 08/10/2003 x Hoa 10A15

36 11A3 Nguyễn Đăng Triển 15/03/2003 Kinh 10A9

37 11A3 Quan Tố Tuệ 08/05/2003 x Hoa 10A15

38 11A3 Nguyễn Ngọc Các Tuyền 13/07/2002 x Kinh 10A15

39 11A3 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 18/06/2003 x Kinh 10A15

40 11A3 Ngô Văn Tứ 30/04/2002 Kinh 11A9

41 11A3 Đỗ Phương Uyên 09/10/2003 x Hoa 10A15

42 11A3 Nguyễn Trần Thanh Vân 17/10/2003 x Kinh 10A15

43 11A3 Trần Tú Vân 05/01/2003 x Hoa 10A15

44 11A3 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 21/04/2003 x Kinh 10A15

45 11A3 Lý Mỹ Xâm 16/10/2003 x Hoa 10A15

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A4, GVCN: BÙI THỊ HỒNG HUỆ

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A4 Phạm Thị Minh Anh 25/06/2003 x Kinh 10A19

2 11A4 Đặng Lễ Minh Duy 09/08/2003 Hoa 10A12

3 11A4 Trần Gia Huy 25/10/2003 Hoa 10A19

4 11A4 Dương Tuyết Lâm 10/07/2003 x Kinh 10A19

5 11A4 Nguyễn Gia Linh 05/09/2003 x Kinh 10A19

6 11A4 Huỳnh Kim Loan 13/11/2003 x Kinh 10A19

7 11A4 Nguyễn Thị Kim Ngân 18/11/2003 x Kinh 10A19

8 11A4 Lê Nguyễn Phụng Ngân 09/02/2003 x Kinh 10A18

9 11A4 Phạm Nguyễn Bảo Ngọc 10/08/2002 x Hoa 10A19

10 11A4 A Nguyễn Thanh Bảo Ngọc 20/02/2003 x Chăm 10A19

11 11A4 Bùi Phạm Hồng Ngọc 27/03/2003 x Hoa 10A19

12 11A4 Trần Minh Ngọc 02/04/2003 x Kinh 10A19

13 11A4 Hà Thể Ngọc 31/10/2003 x Hoa 10A19

14 11A4 Quan Vinh Nguyên 26/08/2003 x Hoa 10A19

15 11A4 Tô Thanh Nhã 21/10/2003 x Kinh 10A19

16 11A4 Trương Gia Nhi 03/11/2003 x Hoa 10A18

17 11A4 Huỳnh Đoàn Phương Nhi 01/11/2003 x Kinh 10A18

18 11A4 Phạm Phương Nhi 05/10/2003 x Kinh 10A18

19 11A4 Vũ Yến Nhi 01/01/2003 x Kinh 10A18

20 11A4 Đặng Lê Minh Như 22/11/2003 x Kinh 10A19

21 11A4 Nguyễn Hữu Phát 16/12/2003 Kinh 10A19

22 11A4 Trần Thanh Phong 04/05/2003 Kinh 10A19

23 11A4 Huỳnh Gia Phú 29/10/2003 Kinh 10A19

24 11A4 Đinh Quang Phú 18/07/2003 Hoa 10A18

25 11A4 Bùi Hữu Phúc 20/10/2003 Kinh 10A19

26 11A4 Ngô Thanh Phúc 25/04/2003 Kinh 10A19

27 11A4 Trần Thị Kim Phụng 03/06/2003 x Hoa 10A19

28 11A4 Lê Hoàn Phước 08/08/2003 Kinh 10A18

29 11A4 Nguyễn Tấn Phước 30/08/2003 Kinh 10A19

30 11A4 Trần Ngọc Phương 16/09/2003 x Hoa 10A18

31 11A4 Nguyễn Lê Thanh Phương 18/08/2003 Kinh 10A19

32 11A4 Lê Thị Trang Phương 15/06/2003 x Kinh 10A19

33 11A4 Nguyễn Thị Ngọc Sang 18/12/2003 x Kinh 10A19

34 11A4 Dương Tấn Tài 19/06/2003 Kinh 10A19

35 11A4 Thạch Thị Mỹ Tâm 19/08/2003 x Khơme 10A19

36 11A4 Võ Nguyễn Đông Thịnh 26/02/2003 Kinh 10A18

37 11A4 Nguyễn Võ Quốc Thông 17/10/2003 Kinh 10A18

38 11A4 Lê Minh Thuận 05/05/2003 Kinh 10A19

39 11A4 Phạm Quốc Thuật 10/09/2003 Kinh 10A19

40 11A4 Nguyễn Thị Anh Thư 01/02/2003 x Kinh 10A18

41 11A4 Bùi Trần Anh Thư 16/12/2003 x Hoa 10A18

42 11A4 Đào Hương Trà 06/01/2003 x Kinh 10A18

43 11A4 Chiêng Thư Tuấn 17/05/2003 Hoa 10A18

44 11A4 Nguyễn Văn Tuấn 17/04/2003 Kinh 10A18

45 11A4 Trần Yến Vy 26/07/2002 x Kinh 11A9

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A5, GVCN: LÊ THỊ KIM LIÊN

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A5 Trương Gia Bảo 13/12/2003 Kinh 10A3

2 11A5 Lâm Quốc Đạt 14/07/2003 Hoa 10A12

3 11A5 Hoàng Thành Đạt 22/08/2002 Kinh 10A10

4 11A5 Pốc Doãn Đình 28/11/2002 x Hoa 10A10

5 11A5 Nguyễn Thị Huế 16/04/2003 x Kinh 10A11

6 11A5 Bùi Duy Khang 13/07/2003 Kinh 10A10

7 11A5 Giang Thành Long 06/11/2002 Kinh 11A10

8 11A5 Vòng Mỹ 04/11/2003 x Hoa 10A20

9 11A5 Thái Thị Minh Nghi 18/11/2003 x Kinh 10A20

10 11A5 Phu Bội Ngọc 26/10/2003 x Kinh 10A20

11 11A5 Trần Phạm Như Ngọc 22/10/2003 x Kinh 10A20

12 11A5 Bàng Thục Nhàn 13/07/2003 x Hoa 10A20

13 11A5 Trần Tuyết Nhi 16/02/2003 x Kinh 10A20

14 11A5 Phương Huệ Như 16/01/2003 x Hoa 10A20

15 11A5 Trần Hoàng Thảo Như 02/07/2003 x Kinh 10A11

16 11A5 Nguyễn Hữu Tuyết Như 21/05/2003 x Hoa 10A20

17 11A5 Đặng Thiên Phúc 17/05/2003 Kinh 10A20

18 11A5 Huỳnh Minh Quang 08/11/2003 Kinh 10A10

19 11A5 Phạm Thảo Quyên 01/01/2003 x Kinh 10A20

20 11A5 Nguyễn Gia Tấn 01/12/2003 Kinh 10A2

21 11A5 Huỳnh Lệ Thanh 23/09/2003 x Kinh 10A20

22 11A5 Võ Tiểu Thanh 27/05/2003 x Kinh 10A20

23 11A5 Vòng Uyển Thơ 09/06/2003 x Hoa 10A20

24 11A5 Đặng Thị Bích Thùy 28/02/2003 x Kinh 10A19

25 11A5 Nguyễn Hoàng Anh Thư 26/11/2003 x Kinh 10A19

26 11A5 Lê Minh Thư 19/06/2003 x Kinh 10A19

27 11A5 Lưu Ngọc Minh Thư 17/11/2003 x Kinh 10A20

28 11A5 Nguyễn Lê Anh Thy 04/06/2003 x Kinh 10A20

29 11A5 Nguyễn Thị Cát Tiên 11/08/2003 x Kinh 10A20

30 11A5 Nguyễn Mỹ Tiên 28/07/2003 x Kinh 10A20

31 11A5 Trần Ngọc Thủy Tiên 27/02/2001 x Kinh 10A19

32 11A5 Dương Thụy Thủy Tiên 29/01/2003 x Kinh 10A19

33 11A5 Lâm Ngọc Trâm 03/07/2003 x Hoa 10A20

34 11A5 Trần Thị Thu Trâm 13/06/2003 x Kinh 10A19

35 11A5 Lê Hoàng Mạnh Trí 29/01/2003 Kinh 10A19

36 11A5 Phạm Nguyễn Minh Trúc 14/10/2003 x Kinh 10A7

37 11A5 Bùi Quốc Tuấn 18/04/2003 Kinh 10A19

38 11A5 Thái Tuấn 21/05/2003 Kinh 10A19

39 11A5 Nguyễn Thanh Tùng 16/06/2003 Kinh 10A20

40 11A5 Nguyễn Thị Thanh Tuyết 05/08/2002 x Kinh 10A20

41 11A5 Dương Phạm Mi Vi 20/12/2003 x Hoa 10A20

42 11A5 Nguyễn Thảo Vi 27/05/2003 x Kinh 10A19

43 11A5 Văn Thiệu Vinh 28/09/2003 Hoa 10A19

44 11A5 Đỗ Sử Khánh Vy 23/12/2003 x Kinh 10A11

45 11A5 Lê Thị Minh Xuân 02/10/2003 x Kinh 10A19

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A6, GVCN: TRỊNH THỊ TÂM

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A6 Phan Ngọc Anh 02/04/2003 x Hoa 10A20

2 11A6 Trần Nguyễn Vân Anh 22/01/2003 x Hoa 10A20

3 11A6 Phan Đình Duy Ân 25/07/2003 Kinh 10A12

4 11A6 Châu Lệ Ân 30/10/2003 x Hoa 10A20

5 11A6 Nguyễn Như Bằng 30/11/2003 Kinh 10A20

6 11A6 Lương Trí Cường 01/10/2003 Kinh 10A8

7 11A6 Huỳnh Lệ Doanh 19/05/2003 x Hoa 10A20

8 11A6 Hà Ngân Dung 14/05/2003 x Hoa 10A20

9 11A6 Phùng Phạm Quang Duy 03/10/2003 Kinh 10A17

10 11A6 Đoàn Thị Kỳ Duyên 11/12/2003 x Kinh 10A9

11 11A6 Phạm Thùy Dương 10/10/2003 x Hoa 10A20

12 11A6 Phạm Trương Hồng Đức 20/06/2003 Hoa 10A20

13 11A6 Nguyễn Hồng Quỳnh Giang 10/06/2003 x Kinh 10A20

14 11A6 Nguyễn Thị Ngọc Hà 15/12/2003 x Kinh 10A9

15 11A6 Nguyễn Thị Ngọc Hân 23/10/2003 x Kinh 10A19

16 11A6 Trần Ngọc Hân 09/06/2003 x Kinh 10A16

17 11A6 Ngô Đức Hiệp 19/12/2002 Kinh 10A17

18 11A6 Trần Thị Hoa 07/01/2003 x Kinh 10A11

19 11A6 Từ Mỹ Huyền 27/03/2003 x Kinh 10A10

20 11A6 Vòng Mỹ Huyền 21/01/2003 x Kinh 10A20

21 11A6 Quang Anh Kiệt 23/08/2003 Kinh 10A20

22 11A6 Chung Ái Kỳ 24/11/2003 x Hoa 10A20

23 11A6 Huỳnh Duyệt Linh 10/11/2003 x Hoa 10A19

24 11A6 Nguyễn Hoàng Ngọc Linh 23/09/2003 x Kinh 10A14

25 11A6 Nguyễn Đỗ Thảo Linh 13/11/2003 x Kinh 10A18

26 11A6 Lâm Quốc Bảo Long 06/11/2003 Kinh 10A20

27 11A6 Nguyễn Tiến Long 04/10/2003 Kinh 10A17

28 11A6 Phạm Hửu Lộc 21/01/2003 Kinh 10A18

29 11A6 Lương Vĩnh Luân 30/04/2003 Hoa 10A20

30 11A6 Cửu Cẩm Ly 11/06/2003 x Hoa 10A20

31 11A6 Phùng Vĩ Minh 12/09/2003 Kinh 10A20

32 11A6 Lý Thanh Mỹ 09/09/2003 x Hoa 10A20

33 11A6 Trần Ngọc Ngân 02/11/2002 x Kinh 11A15

34 11A6 Châu Tố Nghi 30/05/2003 x Kinh 10A8

35 11A6 Phan Vinh Phú 18/02/2003 Kinh 10A8

36 11A6 Nguyễn Thiên Tân 24/05/2003 Kinh 10A11

37 11A6 Trần Trọng Thắng 03/09/2003 Kinh 10A8

38 11A6 Lê Nguyên Thư 01/12/2003 x Kinh 10A13

39 11A6 Vũ Ngọc Giáng Tiên 13/06/2003 x Kinh 10A9

40 11A6 Trần Thị Mỹ Tiên 16/10/2003 x Kinh 10A19

41 11A6 Châu Thủy Tiên 18/09/2003 x Hoa 10A19

42 11A6 Mai Quốc Tuấn 17/11/2003 Kinh 10A1

43 11A6 Lương Nguyệt Vân 16/07/2003 x Kinh 10A10

44 11A6 NguyễN Quang Vinh 14/12/2003 Kinh 10A11

45 11A6 Hsu Zhi Yuan 10/12/2002 Kinh 10A1

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A7, GVCN: NGUYỄN ÁNH NGA

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoạiLớp năm

trước Ghi chú

1 11A7 Nguyễn Thanh An 04/06/2003 Kinh 10A5

2 11A7 Lý Phước Chuyền 01/11/2003 Hoa 10A5

3 11A7 Nguyễn Quang Cường 29/10/2003 Kinh 10A5

4 11A7 Bùi Quốc Duy 15/01/2003 Kinh 10A5

5 11A7 Ngô Nguyễn Tấn Duy 17/07/2003 Kinh 10A5

6 11A7 Lê Ngọc Gia Hân 23/11/2003 x Kinh 10A5

7 11A7 Trần Gia Huy 10/04/2003 Kinh 10A5

8 11A7 Trịnh Gia Huy 01/11/2003 Kinh 10A5

9 11A7 Trương Gia Huy 02/06/2003 Kinh 10A5

10 11A7 Nguyễn Minh Huy 14/10/2003 Kinh 10A5

11 11A7 Trần Ngọc Bảo Khanh 15/04/2003 x Kinh 10A5

12 11A7 Nguyễn Bảo Khanh 21/08/2003 x Kinh 10A5

13 11A7 Tô Gia Khánh 27/09/2003 Kinh 10A5

14 11A7 Hồ Đắc Xuân Khánh 09/03/2003 x Kinh 10A5

15 11A7 Lương Lệ Khiết 30/10/2003 x Hoa 10A5

16 11A7 Nguyễn Hoàng Vĩnh Kỳ 04/04/2003 Kinh 10A5

17 11A7 Văn Bội Linh 16/05/2003 x Hoa 10A5

18 11A7 Bùi Huỳnh Dương Long 23/10/2003 Kinh 10A5

19 11A7 Nguyễn Tuấn Lực 31/07/2003 Kinh 10A5

20 11A7 Ngô Nhựt Minh 09/10/2003 Kinh 10A5

21 11A7 Nguyễn Thanh Ngân 14/09/2003 x Kinh 10A5

22 11A7 Nguyễn Thuỷ Thu Ngân 03/05/2003 x Kinh 10A5

23 11A7 Lê Trương Bích Ngọc 17/02/2003 x Kinh 10A5

24 11A7 Ngô Thị Hồng Ngọc 28/10/2002 x Kinh 10A5

25 11A7 Ngô Kim Ngọc 09/12/2003 x Hoa 10A5

26 11A7 Hồ Đắc Khải Nguyên 08/10/2003 Kinh 10A5

27 11A7 Văn Hồng Thảo Nhi 13/12/2003 x Kinh 10A5

28 11A7 Nguyễn Lê Huỳnh Như 15/10/2003 x Kinh 10A5

29 11A7 Huỳnh Ngọc Như 28/03/2003 x Kinh 10A17

30 11A7 Đinh Huỳnh Quỳnh Như 30/06/2003 x Kinh 10A5

31 11A7 Nguyễn Hoàng Phúc 02/11/2003 Kinh 10A5

32 11A7 Trần Nguyễn Mai Phương 06/02/2003 x Kinh 10A5

33 11A7 Nguyễn Đắc Minh Quân 03/03/2002 Kinh 11A15

34 11A7 Lê Hoàng Minh Quân 18/03/2003 Kinh 10A5

35 11A7 Trần Minh Quân 22/07/2003 Hoa 10A5

36 11A7 Đoàn Ngọc Quỳnh 29/08/2003 x Kinh 10A5

37 11A7 Tăng Lê Nhật Quỳnh 19/02/2003 x Kinh 10A5

38 11A7 Nguyễn Hồ Trúc Quỳnh 03/03/2003 x Kinh 10A5

39 11A7 Nguyễn Tất Thiện 10/02/2003 Kinh 10A5

40 11A7 Nguyễn Thị Thanh Thúy 25/07/2003 x Kinh 10A5

41 11A7 Lê Ánh Tiên 02/07/2003 x Kinh 10A5

42 11A7 Tsằn Thông Toàn 06/10/2003 Hoa 10A5

43 11A7 Đào Hồng Trang 18/12/2003 x Kinh 10A5

44 11A7 Lê Thị Kim Trâm 16/05/2003 x Kinh 10A5

45 11A7 Nguyễn Việt Vĩ 29/08/2003 Kinh 0989993868 0908587889

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A8, GVCN: TRẦN TRƯỜNG SƠN

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoạiLớp năm

trước Ghi chú

1 11A8 Võ Lý Hoài An 18/07/2003 Kinh 10A6

2 11A8 Mai Phương Anh 12/09/2003 x Kinh 10A6

3 11A8 Nguyễn Thị Trâm Anh 28/05/2003 x Kinh 10A6

4 11A8 Nguyễn Ngô Thanh Bạch 19/11/2003 Kinh 10A6

5 11A8 Bùi Dương Bảo 18/08/2003 Kinh 10A6

6 11A8 Lê Minh Gia Bảo 10/11/2003 Kinh 10A6

7 11A8 Ngô Hoàng Ánh Băng 26/10/2003 x Kinh 10A6

8 11A8 Phạm Thanh Bình 07/12/2003 Kinh 10A6

9 11A8 Nguyễn Tiến Dũng 21/11/2003 Kinh 10A6

10 11A8 Lê Hoàng Hảo 24/10/2003 Kinh 10A6

11 11A8 Nguyễn Nhật Minh Hoàng 27/11/2003 Kinh 10A6

12 11A8 Nguyễn Minh Huy 24/10/2003 Kinh 10A6

13 11A8 Vũ Đình Khải 05/03/2003 Kinh 10A6

14 11A8 Huỳnh Đăng Khoa 01/06/2003 Kinh 10A6

15 11A8 Phan Mai Đăng Khoa 26/10/2003 Kinh 10A6

16 11A8 Tăng Ngọc Thiên Kim 13/05/2003 x Kinh 10A6

17 11A8 Mai Nguyễn Nhật Lan 25/11/2003 x Kinh 10A6

18 11A8 Lâm Khánh Linh 09/12/2003 x Kinh 10A6

19 11A8 Nguyễn Đỗ Mai Long 27/01/2003 Kinh 10A6

20 11A8 Phan Trọng Long 28/06/2003 Kinh 10A6

21 11A8 Hà Vĩnh Lộc 12/01/2003 Kinh 10A6

22 11A8 Nguyễn Bùi Ngọc Mai 15/03/2003 x Kinh 10A6

23 11A8 Châu Thị Kiều Mi 15/09/2003 x Kinh 10A6

24 11A8 Dư Ngọc Hoài Ngân 16/07/2003 x Kinh 10A6

25 11A8 Quách Kim Ngân 24/11/2003 x Kinh 10A6

26 11A8 Lý Thảo Nguyên 24/10/2003 x Kinh 0907789898 0908469798

27 11A8 Ngô Thiện Nhân 26/11/2003 Kinh 10A6

28 11A8 Đỗ Minh Nhật 25/01/2003 Kinh 10A6

29 11A8 Tống Khánh Nhi 02/03/2003 x Hoa 10A6

30 11A8 Đặng Ngọc Bích Như 13/08/2003 x Kinh 10A6

31 11A8 Nguyễn Bá Phát 18/01/2003 Kinh 10A6

32 11A8 Lồ Kim Phụng 08/10/2002 x Hoa 11A16

33 11A8 Lữ Ngọc Phương 11/08/2003 Kinh 10A6

34 11A8 Trần Minh Quân 13/08/2003 Kinh 10A6

35 11A8 Phan Minh Quốc 15/08/2003 Kinh 10A6

36 11A8 Bùi Tuấn Thông 20/02/2003 Kinh 10A6

37 11A8 Bùi Anh Thư 04/09/2003 x Kinh 10A6

38 11A8 Dương Minh Thư 02/08/2003 x Kinh 10A6

39 11A8 Phan Ngọc Minh Thư 23/11/2003 x Kinh 10A6

40 11A8 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 14/08/2003 x Kinh 10A6

41 11A8 Trần Nam Tiến 30/06/2003 Kinh 10A6

42 11A8 Nguyễn Ngọc Quế Trâm 27/01/2003 x Kinh 10A6

43 11A8 Dương Huệ Trinh 16/04/2003 x Hoa 10A6

44 11A8 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 10/03/2003 x Kinh 10A6

45 11A8 Đinh Duy Tú 11/01/2003 Kinh 10A6

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A9, GVCN: NGUYỄN THỊ LIÊN

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoạiLớp năm

trước Ghi chú

1 11A9 Hoàng Nguyễn Minh Anh 09/07/2003 x Kinh 10A3

2 11A9 Châu Quế Anh 16/01/2003 x Hoa 10A3

3 11A9 Ki Phối Ân 22/03/2003 x Hoa 10A3

4 11A9 Nguyễn Dương Gia Bảo 31/05/2003 Hoa 10A3

5 11A9 Trương Đinh Thiên Bảo 12/06/2003 Kinh 10A3

6 11A9 Võ Mạnh Cường 02/10/2003 Kinh 10A3

7 11A9 Cao Huỳnh Minh Đạt 05/10/2003 Kinh 10A3

8 11A9 Tsằn Trí Đức 18/10/2003 Kinh 10A3

9 11A9 Lâm An Hào 12/09/2003 Hoa 10A3

10 11A9 Sử Thanh Hiền 03/09/2003 x Kinh 10A3

11 11A9 Lương Viễn Phúc Hiển 22/10/2003 Kinh 10A3

12 11A9 Voòng Hiểu Hoa 22/02/2003 x Kinh 10A3

13 11A9 Ôn Quốc Hùng 17/11/2003 Kinh 10A3

14 11A9 Lý Hoàng Gia Huy 05/04/2003 Kinh 10A3

15 11A9 Trần Hoàng Huy 12/11/2003 Kinh 10A3

16 11A9 Nguyễn Chấn Hưng 11/10/2003 Kinh 10A3

17 11A9 Trần Kim Hương 10/06/2003 x Hoa 10A3

18 11A9 Phạm Trần Quỳnh Hương 10/12/2003 x Kinh 10A3

19 11A9 Giêng Phát Hữu 11/02/2003 Kinh 10A3

20 11A9 Nguyễn Nho Quốc Khanh 09/08/2003 Kinh 10A3

21 11A9 Trần Mạnh Khương 17/07/2003 Kinh 10A3

22 11A9 Lương Nhã Kỳ 09/11/2003 x Hoa 10A3

23 11A9 Lưu Mỹ Linh 13/04/2003 x Kinh 10A3

24 11A9 Nguyễn Ngọc Hồng Loan 18/10/2003 x Kinh 10A3

25 11A9 Lê Hoàng Long 16/08/2003 Kinh 10A3

26 11A9 Trần Gia Lợi 10/07/2003 Kinh 10A3

27 11A9 Phan Thị Tuyết Mai 13/08/2003 x Kinh 10A3

28 11A9 Lê Ánh Minh 18/11/2003 x Kinh 10A3

29 11A9 Trần Cao Minh 06/01/2003 Kinh 10A3

30 11A9 Lưu Diễm My 03/05/2002 x Hoa 11A17

31 11A9 Lê Thị Hồng Nghi 19/08/2003 x Hoa 10A3

32 11A9 Nguyễn Thục Nghi 07/11/2003 x Kinh 10A3

33 11A9 Nguyễn Trung Nghĩa 23/11/2003 Kinh 10A3

34 11A9 Nguyễn Thành Nghiêm 03/01/2003 Kinh 10A3

35 11A9 Ngô Nguyễn Hoàng Phi 24/01/2003 Kinh 10A3

36 11A9 Nguyễn Kỳ Phong 23/06/2003 Hoa 10A3

37 11A9 Nguyễn Thị Phượng 30/08/2003 x Kinh 10A17

38 11A9 Lý Đức Tài 13/02/2003 Kinh 10A3

39 11A9 Phan Mỹ Thanh 19/09/2003 x Kinh 10A3

40 11A9 Đoàn Ngọc Thanh 18/04/2003 x Kinh 0907881289

41 11A9 Võ Nguyễn Hồng Thắm 13/09/2003 x Kinh 10A3

42 11A9 Đặng Toàn Thắng 03/01/2003 Kinh 10A3

43 11A9 Nguyễn Hữu Trí 23/10/2003 Kinh 10A3

44 11A9 Huỳnh Thanh Trí 25/06/2003 Kinh 10A3

45 11A9 Diệp Chí Vỹ 21/11/2003 Hoa 10A3

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A10, GVCN: HUỲNH NGÂN HÀ

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A10 Ngô Thái An 09/09/2003 Kinh 10A2

2 11A10 Hồ Quế Anh 27/10/2002 x Kinh 11A19

3 11A10 Vũ Thúy Anh 27/06/2003 x Kinh 10A2

4 11A10 Ngô Quốc Bảo 12/04/2003 Kinh 10A2

5 11A10 Lưu Chí Cường 09/08/2003 Kinh 10A2

6 11A10 Trần Minh Đại 26/03/2003 Kinh 10A2

7 11A10 Lê Cao Thành Đạt 18/05/2003 Kinh 10A2

8 11A10 Cao Lê Quỳnh Giang 16/09/2003 x Kinh 10A16

9 11A10 Châu Cẩm Hà 02/03/2003 x Kinh 10A16

10 11A10 Giang Thị Sông Hằng 24/12/2003 x Hoa 10A16

11 11A10 Nguyễn Thị Hằng 10/03/2003 x Kinh 10A2

12 11A10 Nguyễn Thị Thúy Hằng 05/06/2003 x Hoa 10A2

13 11A10 Trương Trọng Hiếu 09/12/2003 Kinh 10A2

14 11A10 Nguyễn Tin Học 21/01/2003 Hoa 10A2

15 11A10 Vũ Huỳnh Phương Linh 28/10/2003 x Kinh 10A2

16 11A10 Nguyễn Chí Lực 24/05/2003 Kinh 10A2

17 11A10 Văn Thúy Nga 30/11/2003 x Kinh 10A2

18 11A10 Nguyễn Trần Thu Ngân 19/06/2003 x Kinh 10A2

19 11A10 Hà Bảo Nghi 27/10/2003 x Hoa 10A16

20 11A10 Lê ĐoàN BảO NgọC 16/03/2003 x Kinh 10A2

21 11A10 Nguyễn Thành Nguyên 11/09/2003 Kinh 10A2

22 11A10 Lê Nguyễn Ngọc Nhi 01/12/2003 x Kinh 10A2

23 11A10 Nguyễn Hà Trúc Nhi 07/01/2003 x Kinh 10A16

24 11A10 Huỳnh Tấn Phát 06/07/2003 Kinh 10A2

25 11A10 Nguyễn Xuân Phong 07/12/2003 Kinh 10A2

26 11A10 Phan Gia Phú 21/08/2003 Kinh 10A2

27 11A10 Trần Minh Quang 26/03/2003 Hoa 10A2

28 11A10 Trần Thị Diễm Quỳnh 20/11/2003 x Kinh 10A2

29 11A10 Lê Thị Mỹ Tâm 23/02/2003 x Kinh 10A2

30 11A10 Nguyễn Quốc Thắng 14/08/2003 Kinh 10A2

31 11A10 Bùi Văn Thắng 27/01/2003 Kinh 10A2

32 11A10 Nguyễn Quốc Thịnh 21/07/2003 Kinh 10A2

33 11A10 Phạm Vũ Nguyên Thuần 12/10/2003 Hoa 10A2

34 11A10 Nguyễn Ngọc Lãnh Thúy 02/09/2003 x Kinh 10A2

35 11A10 Nguyễn Trung Tín 23/11/2003 Kinh 10A16

36 11A10 Lê Đức Trí 23/03/2003 Kinh 10A2

37 11A10 Lê Trung Trí 27/01/2003 Kinh 10A2

38 11A10 Nguyễn Thanh Trúc 27/06/2003 x Kinh 10A2

39 11A10 Lê Ngọc Tú 06/11/2003 x Kinh 10A16

40 11A10 Trần Lê Phương Uyên 12/09/2003 x Hoa 10A2

41 11A10 Sú Mỹ Vân 06/04/2003 x Hoa 10A2

42 11A10 Nguyễn Mai Thanh Vân 19/09/2003 x Kinh 10A2

43 11A10 Trần Bảo Vy 16/06/2003 x Kinh 10A16

44 11A10 Nguyễn Hoàng Thanh Vy 21/11/2003 x Kinh 10A16

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A11, GVCN: LÊ THỊ HỒNG LOAN

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A11 Huỳnh Nguyễn Minh Anh 16/05/2003 x Kinh 10A7

2 11A11 Phạm Thị Ngọc Anh 15/07/2003 x Kinh 10A7

3 11A11 Trần Thị Phương Anh 17/11/2003 x Kinh 10A15

4 11A11 Đặng Vi Vân Anh 21/09/2003 x Hoa 10A16

5 11A11 Lê Thị Ngọc Ánh 22/07/2003 x Kinh 10A15

6 11A11 Lê Thị Hồng Diễm 21/04/2003 x Kinh 10A7

7 11A11 Lý Gia Dương 31/08/2003 Kinh 10A16

8 11A11 Trương Thành Đạt 10/02/2003 Kinh 10A7

9 11A11 Phan Thị Thúy Giàu 26/12/2003 x Kinh 10A7

10 11A11 Phạm Minh Hiển 14/02/2003 Kinh 10A7

11 11A11 Nguyễn Hoàng Minh Khoa 31/07/2003 Kinh 10A7

12 11A11 Ngô Thị Mai Linh 24/08/2002 x Kinh 10A7

13 11A11 Lý Gia Lượng 11/06/2003 Kinh 10A7

14 11A11 Trần Thị Tố Nga 21/07/2003 x Kinh 10A7

15 11A11 Lê Thị Kim Ngân 27/11/2003 x Kinh 10A7

16 11A11 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12/02/2003 x Kinh 10A7

17 11A11 Lâm Tố Nhung 17/01/2003 x Hoa 10A7

18 11A11 Tạ ĐìNh Như 19/06/2003 x Kinh 10A7

19 11A11 Trương Bằng Hạnh Như 17/12/2003 x Kinh 10A7

20 11A11 Nguyễn Đình Phát 07/10/2003 Kinh 10A7

21 11A11 Huỳnh Tấn Phát 09/10/2003 Kinh 10A7

22 11A11 Cấn Văn Hoàng Phúc 19/08/2003 Kinh 10A7

23 11A11 Vũ Văn Quang 25/10/2003 Kinh 10A7

24 11A11 Đinh Trần Phương Quỳnh 12/10/2003 x Kinh 10A7

25 11A11 Nguyễn Nhật Tài 27/11/2003 Kinh 10A7

26 11A11 Nguyễn Thành Tài 18/06/2003 Hoa 10A7

27 11A11 Đặng Yên Hồng Tiên 10/07/2003 x Kinh 10A7

28 11A11 Nguyễn Trí Tín 02/02/2003 Kinh 10A7

29 11A11 Võ Nguyễn Thùy Trang 15/11/2003 x Kinh 10A7

30 11A11 Nguyễn Bảo Trân 09/08/2003 x Kinh 10A7

31 11A11 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 02/06/2003 x Kinh 10A7

32 11A11 Huỳnh Thanh Trúc 07/09/2003 x Kinh 10A7

33 11A11 Phạm Nguyễn Anh Trung 13/07/2003 Kinh 10A7

34 11A11 Nguyễn Đức Trung 28/01/2003 Kinh 10A7

35 11A11 Võ Minh Trường 16/12/2003 Kinh 10A7

36 11A11 Phạm Trần Khả Tú 24/06/2003 x Kinh 10A7

37 11A11 Huỳnh Anh Tuấn 05/11/2003 Kinh 10A7

38 11A11 Đàm Văn Tuyến 13/09/2003 Kinh 10A7

39 11A11 Nguyễn Thị Minh Tuyết 13/10/2003 x Kinh 10A7

40 11A11 Trương Tố Vân 30/09/2003 x Kinh 10A7

41 11A11 Nguyễn Ngọc Thảo Vi 20/12/2003 x Kinh 10A7

42 11A11 Diệp Nguyễn Khánh Vy 19/06/2003 x Kinh 10A7

43 11A11 Phạm Thị Thuý Vy 12/09/2003 x Kinh 10A7

44 11A11 Văn Phi Yến 13/05/2003 x Kinh 10A7

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A12, GVCN: NGUYỄN VĂN HOA

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A12 Lý Tiến Anh 23/07/2003 Kinh 10A4

2 11A12 Nguyễn Hồ Gia Bảo 16/02/2003 Kinh 10A4

3 11A12 Đoàn Quốc Bảo 15/12/2003 Kinh 10A4

4 11A12 Phạm Quốc Bảo 16/01/2003 Hoa 10A4

5 11A12 Phan Trường Chinh 17/02/2003 Kinh 10A4

6 11A12 Huỳnh Quốc Cơ 03/04/2003 Kinh 10A4

7 11A12 Nguyễn Viết Cường 14/02/2003 Kinh 10A4

8 11A12 Lê Thị Mỹ Duyên 08/02/2001 x Kinh 10A4

9 11A12 Phan Văn Đạt 29/12/2003 Kinh 10A4

10 11A12 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 05/01/2003 x Kinh 10A4

11 11A12 Huỳnh Thanh Hiền 06/05/2003 x Kinh 10A4

12 11A12 Nguyễn Phát Hưng 27/01/2003 Hoa 10A4

13 11A12 Lê Viết Tuấn Khải 07/10/2003 Hoa 10A4

14 11A12 Huỳnh Hải Kiệt 01/03/2003 Kinh 10A4

15 11A12 Phạm Ngọc Liêm 13/10/2003 Kinh 10A4

16 11A12 Trịnh Gia Mẫn 04/06/2003 x Kinh 10A4

17 11A12 Đoàn Khánh Minh 07/06/2003 Kinh 10A4

18 11A12 Lê Mai Châu Ngọc 06/01/2003 x Kinh 10A4

19 11A12 Trần Gia Ngọc 21/10/2003 x Hoa 10A4

20 11A12 Đặng Ngọc Minh Nhân 13/11/2003 Kinh 10A4

21 11A12 Quách Tú Nhi 14/10/2003 x Hoa 10A4

22 11A12 Trương Duy Phát 03/07/2003 Hoa 10A4

23 11A12 Nguyễn Tấn Phát 12/02/2003 Kinh 10A4

24 11A12 Huỳnh Thanh Phong 21/09/2003 Hoa 10A4

25 11A12 Trần Phối Phối 02/04/2003 x Hoa 10A4

26 11A12 Châu Diệc Phú 27/03/2003 Hoa 10A4

27 11A12 Hồ Minh Quang 31/08/2003 Kinh 10A4

28 11A12 Nguyễn Ngọc Giang Sơn 14/10/2003 Kinh 10A4

29 11A12 Trần Tấn Tài 24/10/2002 Kinh 10A4

30 11A12 Phan Thế Thanh 02/09/2003 Hoa 10A4

31 11A12 Lê Công Thành 09/11/2003 Kinh 10A4

32 11A12 Nguyễn Đại Thành 05/01/2003 Kinh 10A4

33 11A12 Tsàn Quý Thành 22/05/2003 Kinh 10A4

34 11A12 Quách Tiến Thành 13/10/2003 Kinh 10A4

35 11A12 Đặng Như Thảo 17/05/2003 x Kinh 10A4

36 11A12 Hồng Thế Thuận 23/04/2003 Hoa 10A4

37 11A12 Nguyễn Ngọc Anh Thư 23/10/2003 x Kinh 10A4

38 11A12 Lưu Tuấn Toàn 16/02/2003 Kinh 10A4

39 11A12 Nguyễn Đức Trọng 10/05/2003 Kinh 10A4

40 11A12 Bùi Cẩm Tú 29/08/2003 x Kinh 10A4

41 11A12 Lữ Đắc Mạnh Tùng 31/12/2003 Hoa 10A4

42 11A12 Diệp Thúy Vân 01/02/2003 x Hoa 10A4

43 11A12 La Chí Vinh 21/11/2003 Hoa 10A4

44 11A12 Trần Quang Vinh 26/08/2003 Kinh 10A4

45 11A12 Đặng Võ Hoài Vy 29/08/2003 x Kinh 10A4

46 11A12 Trịnh Thanh Xuân 18/10/2003 x Kinh 10A4

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A13, GVCN: HỒ VĂN BUA

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A13 Lê Thị Bảo An 21/01/2003 x Kinh 10A1

2 11A13 Quan Trọng An 26/11/2003 Hoa 10A9

3 11A13 Diệc Lữ Huệ Anh 11/08/2003 x Kinh 10A1

4 11A13 Bùi Minh Anh 26/07/2003 x Kinh 10A9

5 11A13 Nguyễn Ngọc Minh Ánh 31/12/2003 x Kinh 10A9

6 11A13 Bùi Quốc Ân 15/07/2003 Hoa 10A9

7 11A13 Vòng Diệp 05/05/2003 Kinh 10A1

8 11A13 Đặng Khả Doanh 18/07/2003 x Hoa 10A1

9 11A13 Trần Thoại Doanh 16/08/2003 x Kinh 10A1

10 11A13 Lý Tiên Đào 22/11/2003 x Hoa 10A9

11 11A13 Nguyễn Thị Thanh Hằng 19/12/2003 x Kinh 10A1

12 11A13 Lê Thị Thúy Hằng 12/05/2003 x Kinh 10A1

13 11A13 Lưu Gia Hân 18/03/2003 x Kinh 10A1

14 11A13 Nguyễn Trương Gia Hân 19/02/2003 x Kinh 10A1

15 11A13 Lưu Diệu Hưng 14/07/2003 Kinh 10A1

16 11A13 Hồng Ngọc Linh 24/02/2003 x Hoa 10A1

17 11A13 Nguyễn Bùi Yến Loan 03/07/2003 x Kinh 10A1

18 11A13 Hàn Hy Long 23/09/2003 Kinh 10A1

19 11A13 Lưu Hồng Luân 14/04/2003 Kinh 10A1

20 11A13 Lương Gia Mẫn 08/01/2003 x Kinh 10A1

21 11A13 Lê Trí Nghĩa 12/01/2003 Kinh 10A1

22 11A13 Vương Mỹ Nguyên 23/08/2003 x Hoa 10A1

23 11A13 Tạ Hà Tâm Nguyên 27/01/2003 x Kinh 10A1

24 11A13 Ôn Uyển Nhàn 24/04/2003 x Hoa 10A1

25 11A13 Tô Bảo Nhi 08/08/2003 x Hoa 10A1

26 11A13 Lý Ngọc Nhi 23/01/2003 x Hoa 10A1

27 11A13 Nguyễn Ngọc Nhi 06/11/2003 x Kinh 10A1

28 11A13 Nguyễn Huỳnh Tuyết Nhi 26/02/2003 x Kinh 10A1

29 11A13 Trương Mỹ Nhung 28/12/2003 x Hoa 10A1

30 11A13 Di Quế Như 19/02/2003 x Kinh 10A1

31 11A13 Trương Nguyễn Mỹ Tâm 18/01/2003 x Kinh 10A1

32 11A13 Võ Minh Tân 24/09/2003 Kinh 10A1

33 11A13 Đoàn Kiết Thanh 16/12/2003 x Hoa 10A1

34 11A13 Châu Bội Thi 11/05/2003 x Hoa 10A1

35 11A13 Quan Nhã Thi 15/07/2003 x Hoa 10A1

36 11A13 Dương Tuấn Thuận 21/11/2003 Hoa 10A1

37 11A13 Nguyễn Diệp Anh Thư 07/09/2003 x Kinh 10A1

38 11A13 Nguyễn Hoài Thương 24/07/2003 x Kinh 10A1

39 11A13 Nguyễn Trần Quốc Toàn 24/11/2003 Kinh 10A1

40 11A13 Phạm Thùy Trang 26/03/2003 x Kinh 10A1

41 11A13 Diệp Ánh Tuyền 31/07/2003 x Hoa 10A1

42 11A13 Trương Kim Tuyết 17/08/2003 x Hoa 10A1

43 11A13 Phan Gia Vĩ 02/05/2003 Hoa 10A1

44 11A13 Nguyễn Hải Yến 09/06/2003 x Kinh 10A1

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A14, GVCN: ĐỖ TRỌNG THẮNG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A14 Bùi Thị Thu An 14/10/2003 x Kinh 10A11

2 11A14 Trần Thụy Tú Anh 03/08/2003 x Kinh 10A11

3 11A14 Nguyễn Hoàng Bảo 15/09/2003 Kinh 10A11

4 11A14 Mai Anh Duy 15/06/2003 Hoa 10A11

5 11A14 Phạm Hoàng Trúc Giang 20/02/2003 x Kinh 10A11

6 11A14 Tăng Tố Hằng 30/08/2003 x Kinh 10A9

7 11A14 Phạm Bảo Hân 03/12/2003 x Kinh 10A9

8 11A14 Nguyễn Ái Hồng 16/12/2003 x Kinh 10A11

9 11A14 Trần Gia Huy 22/10/2003 Kinh 10A9

10 11A14 Tạ Quang Huy 02/09/2003 Kinh 10A9

11 11A14 Nguyễn Thị Như Huỳnh 09/10/2003 x Kinh 10A9

12 11A14 Nguyễn Anh Kha 17/06/2003 Kinh 10A9

13 11A14 Huỳnh Nhật Duy Khang 23/09/2003 Hoa 10A11

14 11A14 Nguyễn Đỗ Phương Kiều 10/12/2003 x Kinh 10A11

15 11A14 Hoàng Tố Lan 08/06/2003 x Kinh 10A9

16 11A14 Đặng Duy Minh 01/01/2003 Kinh 10A11

17 11A14 Lê Khải Minh 19/01/2003 Kinh 10A11

18 11A14 Nguyễn Tuyết Ngân 27/10/2003 x Kinh 10A9

19 11A14 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 15/06/2003 x Kinh 10A11

20 11A14 Phạm Duy Nguyên 27/06/2003 Kinh 10A11

21 11A14 Nguyễn Thị Hoàng Nguyên 26/12/2003 x Kinh 10A11

22 11A14 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 31/03/2003 x Kinh 10A11

23 11A14 Nguyễn Phong Nhã 23/12/2003 Kinh 10A11

24 11A14 Tăng Mẫn Nhi 21/06/2003 x Hoa 10A11

25 11A14 Lê Trần Thanh Nhi 07/12/2003 x Kinh 10A9

26 11A14 Nguyễn Kim Như 08/10/2003 x Kinh 10A11

27 11A14 Thong Tú Như 02/02/2003 x Hoa 10A11

28 11A14 Trần Tấn Phát 20/02/2003 Kinh 10A11

29 11A14 Lại Thanh Phát 22/09/2003 Kinh 10A9

30 11A14 Lưu Thành Phong 26/04/2003 Kinh 10A11

31 11A14 Nguyễn Hoàng Phúc 23/04/2003 Kinh 10A11

32 11A14 Trần Ngọc Phúc 04/12/2003 Kinh 10A11

33 11A14 Cao Võ HoàNg Quân 26/11/2003 Kinh 10A9

34 11A14 Nguyễn Đào Minh Quân 20/11/2003 Kinh 10A9

35 11A14 Đỗ Minh Quân 27/07/2003 Hoa 10A9

36 11A14 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 21/07/2003 x Kinh 10A11

37 11A14 Bùi Chí Tài 30/12/2003 Kinh 10A11

38 11A14 Phạm Thái Tài 23/01/2003 Kinh 10A11

39 11A14 Đoàn Minh Thông 11/10/2003 Kinh 10A11

40 11A14 Vũ Thị Thanh Thúy 08/08/2003 x Hoa 10A11

41 11A14 Trần Đức Tín 21/10/2003 Kinh 10A11

42 11A14 Nguyễn Xuân Toàn 23/10/2003 Kinh 10A11

43 11A14 Nguyễn Thị Đoan Trang 09/01/2003 x Kinh 10A11

44 11A14 Mai Thị Ngọc Trâm 03/05/2003 x Kinh 10A11

45 11A14 Lê Đoan Bảo Vy 11/04/2003 x Kinh 10A11

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A15, GVCN: HỒ VŨ HUYỀN TRANG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A15 Đào Trần Thúy An 01/12/2003 x Hoa 10A10

2 11A15 Nguyễn Thị Phương Anh 10/12/2003 x Kinh 10A10

3 11A15 Bang Minh Châu 25/10/2003 x Kinh 10A10

4 11A15 Lý Ngọc Diễm 27/08/2002 x Kinh 10A10

5 11A15 Vương Kim Dinh 07/02/2003 Hoa 10A10

6 11A15 Nguyễn Ngọc Anh Đào 05/01/2003 x Hoa 10A10

7 11A15 Lương Tuyết Đào 15/05/2003 x Hoa 10A10

8 11A15 Bùi Tiến Đạt 14/07/2003 Kinh 10A10

9 11A15 Nguyễn Trọng Đức 11/07/2003 Kinh 10A10

10 11A15 Hàng Gia Hân 12/03/2003 x Hoa 10A10

11 11A15 Nguyễn Tấn Hiếu 09/02/2003 Kinh 10A10

12 11A15 Ngô Đăng Huy 27/05/2003 Hoa 10A10

13 11A15 Bùi Đức Huy 15/12/2003 Kinh 10A10

14 11A15 Huỳnh Lê Ngọc Khanh 08/09/2003 x Hoa 10A10

15 11A15 Ngô Quốc Kỳ 19/05/2003 Kinh 10A10

16 11A15 Nguyễn Hoàng Thanh Lâm 07/05/2003 Hoa 10A10

17 11A15 Phạm Tấn Lộc 27/06/2003 Kinh 10A10

18 11A15 Phạm Công Luận 09/11/2003 Hoa 10A10

19 11A15 Nguyễn Ngọc Trà My 07/08/2003 x Kinh 10A10

20 11A15 Đái Mẫn Nghi 04/12/2003 x Kinh 10A10

21 11A15 Lưu Bảo Nhi 29/10/2003 x Kinh 10A10

22 11A15 Lê Ngọc Thảo Nhi 02/10/2003 x Kinh 10A10

23 11A15 Vương Thị Huỳnh Như 01/06/2003 x Kinh 10A10

24 11A15 Vòng Mạnh Như 06/05/2003 x Hoa 10A10

25 11A15 Nguyễn Hoàng Phúc 10/08/2003 Kinh 10A10

26 11A15 Hồ Lý Quân 18/01/2003 Kinh 10A10

27 11A15 Ngô Hòa Quốc 28/08/2003 Kinh 10A10

28 11A15 Huỳnh Thoại Quyền 26/03/2003 Hoa 10A10

29 11A15 Thái Minh Tài 09/01/2003 Kinh 10A10

30 11A15 Nguyễn An Quốc Thái 01/01/2003 Kinh 10A10

31 11A15 Hồ Nguyên Thành 21/01/2002 Hoa 10A12

32 11A15 Trương Vỹ Thành 18/03/2003 Kinh 10A10

33 11A15 Lê Tấn Thông 05/12/2003 Kinh 10A12

34 11A15 Nguyễn Anh Thơ 04/05/2003 x Kinh 10A12

35 11A15 Nguyễn Minh Thư 19/12/2003 x Kinh 10A10

36 11A15 Trần Hồng Tiên 02/08/2003 x Kinh 10A12

37 11A15 Nguyễn Trọng Tín 02/12/2003 Hoa 10A10

38 11A15 Vòng Kim Toàn 17/04/2003 Hoa 10A12

39 11A15 Lương Gia Tuấn 23/12/2003 Kinh 10A10

40 11A15 Phạm Thị Ngọc Tuyền 12/05/2003 x Kinh 10A12

41 11A15 Bùi Nguyễn Cát Tường 17/06/2003 x Kinh 10A10

42 11A15 Nguyễn Lê Thúy Vân 03/08/2003 x Kinh 10A10

43 11A15 Hứa Phước Vinh 25/04/2003 Kinh 10A10

44 11A15 Hoàng Lê Trường Vũ 12/05/2003 Kinh 10A12

45 11A15 Phan Quỳnh Thuý Vy 02/03/2003 x Kinh 10A12

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A16, GVCN: BÙI THẾ UYÊN PHƯƠNG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A16 Trần Ngọc An 22/06/2003 x Kinh 10A8

2 11A16 Nguyễn Phương Anh 06/09/2003 x Kinh 10A8

3 11A16 Hồ Tuấn Anh 24/01/2003 Kinh 10A8

4 11A16 Lê Trần Quốc Bảo 15/04/2003 Kinh 10A8

5 11A16 Lê Thúy Dinh 12/11/2003 x Hoa 10A8

6 11A16 Nguyễn Thị Thùy Dương 15/05/2003 x Hoa 10A8

7 11A16 Huỳnh Hồng Đạt 23/07/2003 Kinh 10A8

8 11A16 Lê Minh Đạt 15/05/2003 Kinh 10A8

9 11A16 Lê Ngọc Hằng 03/09/2003 x Hoa 10A8

10 11A16 Đặng Xuân Hoan 12/04/2003 Kinh 10A8

11 11A16 Lê Diệp Gia Huy 21/08/2003 Kinh 10A8

12 11A16 Đỗ Minh Huy 27/05/2003 Hoa 10A8

13 11A16 Lê Võ Quang Huy 21/06/2003 Kinh 10A8

14 11A16 Đỗ Tuấn Huy 27/05/2003 Kinh 10A8

15 11A16 Nguyễn Đình Hưng 19/09/2003 Kinh 10A8

16 11A16 Ngô Minh Khải 01/04/2003 Kinh 10A8

17 11A16 Võ Đăng Khoa 10/10/2003 Kinh 10A8

18 11A16 Diệp Thoại Lam 26/07/2003 x Kinh 10A8

19 11A16 Bùi Huỳnh Liên 29/03/2003 x Kinh 10A8

20 11A16 Phan Hưng Lộc 28/11/2003 Kinh 10A8

21 11A16 Nguyễn Huỳnh Ngọc Mai 08/09/2003 x Kinh 10A8

22 11A16 Lưu Quốc Minh 18/10/2003 Kinh 10A8

23 11A16 Lê Thị Trà My 17/11/2003 x Kinh 10A9

24 11A16 Trần Thảo Nguyên 11/04/2003 x Kinh 10A8

25 11A16 Trần Thảo Nhi 17/10/2003 x Kinh 10A8

26 11A16 Dương Huệ Như 06/08/2003 x Kinh 10A8

27 11A16 Lê Quỳnh Như 10/02/2003 x Kinh 10A8

28 11A16 Hà Kiều Oanh 23/08/2003 x Kinh 10A8

29 11A16 Lê Văn Sơn 03/01/2003 Kinh 10A8

30 11A16 Lê Ngọc Phương Thanh 30/10/2003 x Kinh 10A9

31 11A16 Tất Hữu Thành 17/12/2002 Hoa 10A8

32 11A16 Phạm Thị Thu Thảo 16/08/2003 x Hoa 10A8

33 11A16 Hoàng Ngọc Phương Thùy 11/08/2003 x Kinh 10A9

34 11A16 Đặng Nguyễn Anh Thư 19/04/2003 x Kinh 10A8

35 11A16 Lý Huỳnh Minh Thư 23/11/2003 x Kinh 10A8

36 11A16 Nguyễn Thùy Minh Thư 05/06/2003 x Kinh 10A9

37 11A16 Đinh Thanh Thư 23/10/2003 x Kinh 10A9

38 11A16 Lê Thị Mỹ Tiên 21/09/2003 x Kinh 10A8

39 11A16 Nguyễn Huỳnh Minh Trung 16/10/2003 Kinh 10A8

40 11A16 Trần Mạnh Tuấn 01/08/2003 Kinh 10A9

41 11A16 Thái Nghệ Vy 15/09/2003 x Hoa 10A8

42 11A16 Trần Thị Tường Vy 13/06/2003 x Hoa 10A8

43 11A16 Trần Thị Yến Vy 20/12/2003 x Kinh 10A9

44 11A16 Lưu Hoàng Yến 20/04/2003 x Kinh 10A8

45 11A16 Vương Kim Yến 26/09/2003 x Hoa 10A8

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A17, GVCN: PHẠM THỊ NGUYỆT

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A17 Võ Mỹ Anh 17/11/2003 x Kinh 10A13

2 11A17 Nguyễn Thị Ngọc Bích 07/01/2003 x Kinh 10A12

3 11A17 Nguyễn Ngọc Trân Châu 07/10/2003 x Kinh 10A12

4 11A17 Huỳnh Đức Dương Đăng 01/01/2003 Kinh 10A13

5 11A17 Nguyễn Nam Khánh 29/10/2003 Kinh 10A13

6 11A17 Nguyễn Hữu Khương 10/07/2003 Kinh 10A13

7 11A17 Lê Tuấn Kiệt 24/05/2003 Kinh 10A13

8 11A17 Lưu Mỹ Bội Linh 22/10/2003 x Hoa 10A13

9 11A17 Trần Nguyễn Minh Luân 22/05/2003 Kinh 10A13

10 11A17 Nguyễn Hồ Xuân Lyn 16/05/2003 x Kinh 10A13

11 11A17 Hạp Thị Tú Mi 07/06/2003 x Kinh 10A13

12 11A17 Nguyễn Bá Bảo Minh 21/10/2003 Kinh 10A13

13 11A17 Dương Thị Kim Ngân 28/08/2003 x Kinh 10A13

14 11A17 Huỳnh Thị Kim Ngân 06/10/2002 x Kinh 10A13

15 11A17 Trần Thị Kim Ngân 01/07/2003 x Kinh 10A13

16 11A17 Phan Thị Thanh Ngân 17/10/2003 x Kinh 10A13

17 11A17 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 10/01/2003 x Kinh 10A13

18 11A17 Dư Mẫn Nghi 30/09/2003 x Hoa 10A13

19 11A17 Mai Thanh Nhàn 10/12/2003 x Kinh 10A13

20 11A17 Trần Thị Kim Nhi 17/11/2003 x Kinh 10A13

21 11A17 Vũ Minh Như 13/01/2002 x Kinh 10A13

22 11A17 Yên Gia Phúc 22/10/2003 Hoa 10A12

23 11A17 Trần Khánh Quyên 04/05/2003 x Kinh 10A13

24 11A17 Huỳnh Lệ San 11/12/2003 x Hoa 10A13

25 11A17 Thi Chấn Thành 09/09/2003 Kinh 10A13

26 11A17 Nguyễn Văn Thiện 10/12/2003 Kinh 10A13

27 11A17 Nguyễn Minh Thuận 05/10/2003 Kinh 10A13

28 11A17 Phan Ngọc Minh Thư 13/12/2003 x Kinh 10A13

29 11A17 Hoàng Kim Cát Tiên 25/07/2003 x Kinh 10A13

30 11A17 Nguyễn Văn Toan 31/03/2003 Kinh 10A13

31 11A17 Phạm Huy Toàn 20/08/2003 Kinh 10A13

32 11A17 Nguyễn Cao Ngọc Trâm 14/08/2003 x Kinh 10A13

33 11A17 Trần Trương Thể Trân 26/04/2003 x Kinh 10A13

34 11A17 Trần Nguyễn Phương Trinh 01/03/2003 x Kinh 10A13

35 11A17 Huỳnh Thị Cẩm Tú 15/11/2003 x Kinh 10A13

36 11A17 Nguyễn Minh Tú 27/03/2003 Kinh 10A13

37 11A17 Nguyễn Ngọc Tuân 10/04/2003 Kinh 10A13

38 11A17 Phạm Đức Minh Tuấn 21/09/2003 Kinh 10A13

39 11A17 Phan Bùi Mai Uyên 25/12/2003 x Kinh 10A13

40 11A17 Nguyễn Thị Uyên 28/01/2003 x Kinh 10A13

41 11A17 Nguyễn Đức Vinh 28/04/2003 Kinh 10A13

42 11A17 Cô Tuấn Vinh 12/11/2003 Hoa 10A13

43 11A17 Trần Thị Thảo Vy 23/03/2003 x Kinh 10A13

44 11A17 Nguyễn Tường Vy 08/11/2003 x Kinh 10A13

45 11A17 Ngô Hà Yến Vy 14/07/2003 x Kinh 10A13

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A18, GVCN: HỒ THỊ NGỌC BÍCH

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A18 Huỳnh Thị Thanh Duyên 01/04/2003 x Kinh 10A12

2 11A18 Nguyễn Bảo Đạt 02/12/2003 Kinh 10A12

3 11A18 Lâm Minh Đạt 19/10/2003 Hoa 10A12

4 11A18 Nguyễn Huỳnh Trúc Giang 21/08/2003 x Kinh 10A12

5 11A18 Phạm Nhựt Mỹ Hằng 09/07/2003 x Kinh 10A12

6 11A18 Lê Nguyễn Gia Hân 05/07/2003 x Kinh 10A12

7 11A18 Trần Thị Ngọc Hân 09/10/2003 x Kinh 10A12

8 11A18 Lâm Phước Hùng 26/12/2003 Hoa 10A12

9 11A18 Lìu Trung Huy 31/03/2003 Hoa 10A12

10 11A18 Phan Thị Bích Huyền 22/08/2003 x Kinh 10A12

11 11A18 Phùng Thị Thanh Huyền 01/12/2003 x Kinh 10A14

12 11A18 Lý Kiến Hưng 05/11/2003 Hoa 10A12

13 11A18 Nguyễn Viết Văn Khải 24/12/2003 Kinh 10A14

14 11A18 Nguyễn Tấn Khang 25/04/2003 Kinh 10A14

15 11A18 Nguyễn Duy Khánh 18/11/2003 Kinh 10A14

16 11A18 Võ Đăng Khoa 01/06/2003 Kinh 10A14

17 11A18 Võ Đàm Huy Lâm 06/12/2002 Kinh 10A14

18 11A18 Trần Bửu Liên 16/04/2003 x Hoa 10A14

19 11A18 Lương Thị Kim Loan 24/08/2003 x Kinh 10A14

20 11A18 Nguyễn Hoàng Long 31/12/2002 Kinh 10A14

21 11A18 Ngô Duy Minh 28/10/2003 Kinh 10A14

22 11A18 Trương Duy Minh 03/09/2003 Kinh 10A14

23 11A18 Lê Thành Minh 02/05/2003 Kinh 10A14

24 11A18 Huỳnh Kim Ngân 21/08/2002 x Kinh 10A12

25 11A18 Huỳnh Đặng Thảo Nhi 17/05/2003 x Kinh 10A14

26 11A18 Lâm Phi Nhung 05/07/2003 x Kinh 10A14

27 11A18 Ngô Triệu Thu Oanh 22/05/2003 x Kinh 10A14

28 11A18 Sằn Kỳ Phát 01/01/2002 Hoa 10A14

29 11A18 Nguyễn Tấn Phát 05/06/2003 Kinh 10A14

30 11A18 Trần Thành Phát 08/02/2003 Kinh 10A14

31 11A18 Nguyễn Thanh Phong 28/02/2003 Hoa 10A14

32 11A18 Trần Nam Phương 26/05/2003 x Kinh 10A14

33 11A18 Trần Như Phương 28/09/2003 x Kinh 10A14

34 11A18 Trần Minh Quân 06/11/2003 Kinh 10A14

35 11A18 Lê Trí Minh Quân 12/02/2003 Kinh 10A14

36 11A18 Phan Nguyễn Bảo Ngọc Quỳnh 21/11/2003 x Kinh 10A14

37 11A18 Trần Hoàng Sơn 23/05/2003 Hoa 10A14

38 11A18 Trần Thanh Sơn 24/12/2003 Kinh 10A14

39 11A18 Lê Đình Tân 02/10/2002 Kinh 10A14

40 11A18 Bùi Nguyên Thảo 02/08/2003 x Kinh 10A14

41 11A18 Nguyễn Thị Thanh Thảo 30/07/2003 x Kinh 10A14

42 11A18 Đồng Thị Thịnh 30/11/2003 x Kinh 10A14

43 11A18 Lâm Anh Thư 10/11/2003 x Kinh 10A14

44 11A18 Nguyễn Thị Bích Trâm 07/05/2003 x Kinh 10A9

45 11A18 Nguyễn Đoàn Đông Vũ 13/12/2002 Kinh 10A14

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A19, GVCN: TRẦN THANH TÙNG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoạiLớp năm

trước Ghi chú

1 11A19 Danh Hoàng Duy Anh 10/01/2003 Khơme 10A9

2 11A19 Đặng Thị Kim Anh 10/07/2003 x Kinh 10A12

3 11A19 Nguyễn Hoàng Minh Anh 12/11/2003 x Kinh 10A9

4 11A19 Lê Đoàn Quốc Anh 01/08/2003 Kinh 10A12

5 11A19 Thái Ngọc Trâm Anh 19/10/2003 x Hoa 10A12

6 11A19 Lê Tuấn Anh 28/05/2003 Kinh 10A9

7 11A19 Nguyễn Thị Hồng Ánh 03/04/2003 x Kinh 10A12

8 11A19 Vũ Lê Gia Bảo 22/02/2003 Kinh 10A12

9 11A19 Nguyễn Gia Bảo 22/10/2003 Kinh 10A12

10 11A19 Nguyễn Phương Du 24/09/2003 x Kinh 10A12

11 11A19 Thượng Thị Hoàng Dung 21/11/2003 x Kinh 10A12

12 11A19 Tô Kỳ Duyên 20/11/2003 x Kinh 10A12

13 11A19 Phạm Mỹ Duyên 19/06/2003 x Hoa 10A20

14 11A19 Nguyễn Ngọc Phương Duyên 01/11/2003 x Kinh 10A12

15 11A19 Lâm Khánh Dương 31/05/2003 Kinh 10A20

16 11A19 Đỗ Trường Giang 24/10/2003 Kinh 10A12

17 11A19 Lại Tuấn Hưng 27/01/2003 Kinh 10A1

18 11A19 Nguyễn Chí Kha 06/05/2003 Kinh 10A14

19 11A19 Nguyễn Trần Hà My 25/07/2003 x Kinh 10A14

20 11A19 Lê Yến Nhi 09/06/2003 x Kinh 10A8

21 11A19 Nìm Dòng Phát 22/02/2003 Hoa 10A17

22 11A19 Võ Hùng Phong 28/10/2003 Kinh 10A14

23 11A19 Vương Lập Phong 14/05/2003 Hoa 10A14

24 11A19 Phan Nhựt Phú 05/08/2003 Kinh 10A17

25 11A19 Thái Minh Phương 01/01/2003 x Kinh 10A16

26 11A19 Vương Tú Phương 30/11/2003 x Kinh 10A9

27 11A19 Huỳnh Ngọc Phương Quyên 28/02/2003 x Kinh 10A9

28 11A19 Lê Hoàng Tú Quyên 22/03/2003 x Kinh 10A8

29 11A19 Trịnh Diễm Quỳnh 27/01/2003 x Kinh 10A16

30 11A19 Trần Phạm Xuân Quỳnh 24/01/2003 x Kinh 10A15

31 11A19 Trần Diệp Thanh 01/07/2003 x Kinh 10A12

32 11A19 Nguyễn Thiết Thắng 03/01/2003 Kinh 0988575098 0988658507

33 11A19 Trần Hải Thịnh 21/09/2003 Kinh 10A1

34 11A19 Trịnh Thị Ý Thơ 01/03/2003 x Kinh 10A12

35 11A19 Nguyễn Tiểu Thúy 24/07/2003 x Kinh 10A1

36 11A19 Huỳnh Phạm Minh Thư 25/11/2003 x Kinh 10A12

37 11A19 Trần Thị Thuỳ Trang 18/09/2003 x Kinh 10A12

38 11A19 Nguyễn Thanh Trúc 12/10/2003 x Kinh 10A11

39 11A19 Nguyễn Thị Thanh Trúc 09/12/2003 x Kinh 10A17

40 11A19 Trần Thạch Tú 02/06/2003 Kinh 10A12

41 11A19 Nguyễn Anh Tuấn 05/12/2003 Kinh 10A6

42 11A19 Nguyễn Thị Kim Tuyền 09/06/2003 x Kinh 10A17

43 11A19 Lưu Gia Vĩ 11/01/2003 Kinh 10A6

44 11A19 Phan Ngọc Như Ý 03/04/2003 x Kinh 10A6

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A1, GVCN: NGUYỄN THỊ MỸ XUÂN

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A1 Phạm Nguyễn Khánh An 15/10/2002 Kinh 11A9

2 12A1 Hồ Tuấn An 26/12/2002 Hoa 11A9

3 12A1 Lê Thị Thùy Anh 01/12/2002 x Kinh 11A9

4 12A1 Nguyễn Ngọc Bích 13/07/2002 x Kinh 11A9

5 12A1 Du Huệ Bình 16/12/2002 x Hoa 11A9

6 12A1 Lê Nguyễn Bảo Châu 17/09/2002 x Hoa 11A9

7 12A1 Nguyễn Phúc Quang Duy 30/03/2002 Kinh 11A9

8 12A1 Dương Lăng Tiểu Đình 28/04/2002 x Hoa 11A9

9 12A1 Phan Nguyễn Hương Giang 01/01/2002 x Kinh 11A9

10 12A1 Phạm Hải 30/07/2002 Kinh 11A6

11 12A1 Huỳnh Lê Ngọc Hiệp 01/09/2002 x Kinh 11A9

12 12A1 Trần Duy Khánh 02/03/2002 Kinh 11A9

13 12A1 Phạm Vân Khánh 19/08/2002 x Kinh 11A9

14 12A1 Đặng Đăng Khoa 21/02/2002 Kinh 11A6

15 12A1 Lìu Đăng Khoa 06/07/2002 Hoa 11A6

16 12A1 Trần Huỳnh Khương 23/08/2001 Kinh 11A9

17 12A1 Tô Khải Minh 25/12/2002 Hoa 11A9

18 12A1 Đào Ngọc Nga My 19/06/2002 x Kinh 11A6

19 12A1 Chềnh Mỹ Ngân 13/01/2002 x Hoa 11A9

20 12A1 Lê Ngọc Phương Ngân 03/09/2002 x Kinh 11A6

21 12A1 Phạm Trường Nghi 14/07/2002 Kinh 11A9

22 12A1 Long Bảo Ngọc 17/04/2002 x Hoa 11A9

23 12A1 Nguyễn Hương Nhi 08/11/2002 x Kinh 11A9

24 12A1 Hồ Tuyết Nhi 26/10/2002 x Kinh 11A5

25 12A1 Lại Thị Xuân Nhi 21/10/2002 x Kinh 11A9

26 12A1 Võ Ngọc Ý Nhi 14/09/2002 x Kinh 11A9

27 12A1 Huỳnh Cẩm Nhung 03/10/2002 x Kinh 11A9

28 12A1 Huỳnh Đại Phát 04/06/2002 Kinh 11A9

29 12A1 Phan Thị Mỹ Phụng 14/05/2002 x Kinh 11A9

30 12A1 Ngô Phạm Ngọc Phụng 06/03/2002 x Kinh 11A16

31 12A1 Lưu Ngọc Tú Quyên 04/10/2002 x Kinh 11A6

32 12A1 Huỳnh Chí Tâm 21/01/2002 Hoa 11A9

33 12A1 Trần Văn Thành 22/06/2002 Hoa 11A9

34 12A1 Trần Ngô Thanh Thảo 01/06/2002 x Kinh 11A6

35 12A1 Huỳnh Thi 18/11/2002 x Kinh 11A9

36 12A1 Phạm Nguyễn Thanh Thi 05/05/2002 x Kinh 11A9

37 12A1 Phan Đức Thuận 01/11/2002 Kinh 11A9

38 12A1 Trần Nhật Tiến 13/01/2002 Kinh 11A9

39 12A1 Nguyễn Thu Trang 10/10/2002 x Kinh 11A6

40 12A1 Vòng Minh Triển 03/10/2002 Hoa 11A12

41 12A1 Đào Huỳnh Thanh Trúc 12/09/2002 x Kinh 11A9

42 12A1 Lê Thị Thanh Trúc 24/12/2002 x Kinh 11A9

43 12A1 Lê Thanh Tuấn 09/06/2002 Kinh 11A9

44 12A1 Bùi Thị Thục Uyên 05/11/2002 x Kinh 11A6

45 12A1 Dương Lăng Tiểu Vân 28/04/2002 x Hoa 11A9

46 12A1 Bạch Thị Thúy Vy 14/09/2002 x Hoa 11A9

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A2, GVCN: TRIỆU THỊ VẼ

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A2 Vũ Hoàng Anh 25/10/2002 Kinh 11A10

2 12A2 Lý Gia Bích 08/11/2002 x Hoa 11A19

3 12A2 Đỗ Thị Mỹ Diễm 12/02/2002 x Kinh 11A10

4 12A2 Voòng Lập Duyên 17/12/2001 x Hoa 11A1

5 12A2 Lê Thị Mỹ Duyên 17/04/2002 x Kinh 11A10

6 12A2 Nguyễn Thành Đạt 11/11/2002 Kinh 11A10

7 12A2 Trương Lê Thu Hà 24/11/2002 x Kinh 11A4

8 12A2 Nguyễn Thị Hạnh 01/01/2002 x Kinh 11A10

9 12A2 Dư Thanh Nguyệt Hằng 20/05/2002 x Kinh 11A19

10 12A2 Đào Thụy Ngọc Hân 12/02/2002 x Kinh 11A17

11 12A2 Lê Sĩ Hoàng 04/05/2002 Kinh 11A10

12 12A2 Vương Minh Huy 30/04/2002 Kinh 11A19

13 12A2 Trần Khánh Hưng 13/11/2002 Kinh 11A10

14 12A2 Nguyễn Phúc Hưng 28/07/2002 Kinh 11A3

15 12A2 Trần Quốc Hưng 22/03/2002 Hoa 11A17

16 12A2 Tsan Bạch Hương 09/01/2002 x Hoa 11A10

17 12A2 Trương Tuấn Kiệt 16/02/2002 Hoa 11A8

18 12A2 Thái Chánh Luân 10/06/2002 Hoa 11A10

19 12A2 Sang Gia Mẫn 16/03/2002 x Hoa 11A19

20 12A2 Lê Thị Thảo Ngân 03/06/2002 x Kinh 11A19

21 12A2 Tất Quế Nhàn 28/12/2002 x Hoa 11A5

22 12A2 Châu Đông Nhi 24/03/2002 x Hoa 11A10

23 12A2 Âu Huệ Nhi 31/12/2002 x Hoa 11A3

24 12A2 Trần Thị Thanh Nhi 02/06/2002 x Kinh 11A19

25 12A2 Đinh Thị Yến Nhi 09/01/2002 x Kinh 11A19

26 12A2 Nguyễn Thị Nhung 11/11/2002 x Kinh 11A4

27 12A2 Long Thu Nhung 28/11/2002 x Hoa 11A19

28 12A2 Lê Đặng Quỳnh Như 02/01/2002 x Kinh 11A10

29 12A2 Đinh Ngọc Thanh Như 12/06/2002 x Kinh 11A10

30 12A2 Bùi Ngọc Uyên Như 19/09/2002 x Kinh 11A19

31 12A2 Lý Hưng Phát 11/07/2002 Hoa 11A10

32 12A2 Trần Gia Phụng 04/09/2002 x Kinh 11A19

33 12A2 Nguyễn Ngọc Hương Quỳnh 17/08/2002 x Kinh 11A10

34 12A2 Nguyễn Hồ Như Quỳnh 25/08/2002 x Kinh 11A19

35 12A2 Nguyễn Ngọc Thanh 07/07/2002 x Kinh 11A10

36 12A2 Dương Thị Ngọc Trân 01/01/2002 x Kinh 11A19

37 12A2 Dương Ngọc Trinh 09/09/2002 x Hoa 11A19

38 12A2 Phạm Huỳnh Thanh Trúc 20/09/2002 x Kinh 11A19

39 12A2 Nguyễn Chung Tường Vi 25/01/2002 x Kinh 11A19

40 12A2 Ngô Kim Vinh 08/07/2002 Hoa 11A1

41 12A2 Thi Chấn Vũ 26/12/2002 Hoa 11A1

42 12A2 Võ Thị Thanh Vy 04/09/2002 x Kinh 11A19

43 12A2 Tàng Thảo Vy 23/11/2002 x Hoa 11A1

44 12A2 Vũ Ngọc Tuyết Vy 04/04/2002 x Kinh 11A19

45 12A2 Nguyễn Đức Xuyên 16/09/2002 Kinh 11A19

46 12A2 Nguyễn Cao Hòang Yến 22/08/2002 x Kinh 11A10

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A3, GVCN: PHAN THỊ NGA

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A3 Nguyễn Thúy An 15/09/2002 x Hoa 11A13

2 12A3 Nguyễn Ngọc Lan Anh 18/04/2002 x Kinh 11A18

3 12A3 Hồ Vân Anh 22/09/2002 x Kinh 11A19

4 12A3 Triệu Nguyễn Tiểu Băng 25/10/2002 x Hoa 11A18

5 12A3 Lâm Quế Bình 11/05/2002 x Hoa 11A15

6 12A3 Dương Thy Bình 14/11/2002 x Hoa 11A7

7 12A3 Lê Trân Châu 29/09/2002 x Kinh 11A18

8 12A3 Phan Hỷ Dung 07/05/2002 x Hoa 11A18

9 12A3 Nguyễn Trần Tuấn Duy 17/02/2002 Kinh 11A15

10 12A3 Hoàng Bảo Duyên 06/08/2002 x Hoa 11A18

11 12A3 Huỳnh Nhật Hăng 24/04/2002 Hoa 11A18

12 12A3 Vũ Hoàng Khanh 17/04/2002 Kinh 11A18

13 12A3 Khương An Khương 25/01/2002 Kinh 11A7

14 12A3 Phạm Bửu Kim 06/07/2002 x Kinh 11A18

15 12A3 Lê Bửu Lâm 19/10/2002 x Hoa 11A18

16 12A3 Lìu Quảng Linh 09/04/2002 x Hoa 11A18

17 12A3 Trần Minh Nghiã 15/03/2002 Hoa 11A7

18 12A3 Lê Văn Nghĩa 26/10/2002 Kinh 11A18

19 12A3 Lê Ngọc Nguyên 29/04/2002 x Kinh 11A18

20 12A3 Phan Thành Nhân 01/10/2002 Kinh 11A18

21 12A3 Sơn Huỳnh Nhi 31/07/2002 x Kinh 11A18

22 12A3 Nguyễn Thị Phượng Nhi 30/08/2002 x Kinh 11A18

23 12A3 Tiết Phương Như 17/12/2002 x Kinh 11A13

24 12A3 Nguyễn Huỳnh Tuyết Như 14/12/2002 x Kinh 11A13

25 12A3 Mạc Gia Phát 18/03/2002 Hoa 11A18

26 12A3 Trần Tấn Phát 30/05/2002 Kinh 11A18

27 12A3 Lê Minh Phú 08/03/2002 Kinh 11A18

28 12A3 Nguyễn Hoàng Phúc 23/11/2002 Kinh 11A13

29 12A3 Lương Gia Phương 05/10/2002 x Hoa 11A18

30 12A3 Phan Tường Thanh 11/03/2002 Kinh 11A18

31 12A3 Nguyễn Chí Thành 12/03/2002 Kinh 11A13

32 12A3 Huỳnh Tín Thành 10/07/2002 Kinh 11A18

33 12A3 Huỳnh Thị Thu Thúy 12/07/2002 x Kinh 11A15

34 12A3 Lý Minh Thư 07/11/2002 x Kinh 11A18

35 12A3 Nguyễn Đặng Minh Tiến 09/08/2002 Kinh 11A18

36 12A3 Nguyễn Thụy Hoàng Trâm 06/11/2002 x Kinh 11A18

37 12A3 Trần Bảo Trân 29/01/2002 x Hoa 11A13

38 12A3 Phạm Hữu Trí 23/06/2002 Kinh 11A13

39 12A3 Lê Thị Ngọc Trinh 09/08/2001 x Kinh 11A18

40 12A3 Nguyễn Ngân Tuấn 04/09/2002 Kinh 11A18

41 12A3 Nguyễn Thị Kim Tuyến 14/12/2002 x Kinh 11A18

42 12A3 Khổng Chí Vĩ 15/08/2002 Hoa 11A18

43 12A3 Lê Vũ Quang Vinh 30/09/2002 Kinh 11A18

44 12A3 Nguyễn Thanh Vy 31/01/2002 x Kinh 11A7

45 12A3 Lê Thị Bảo Yến 29/03/2002 x Kinh 11A18

46 12A3 Nguyễn Hoàn Yến 02/12/2002 x Kinh 11A18

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A4, GVCN: TRẦN CAO KIỀU DIỄM

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A4 Phạm Ngọc Anh 23/01/2002 x Kinh 11A13

2 12A4 Nguyễn Nhật Anh 01/08/2002 Kinh 11A5

3 12A4 Đào Phương Anh 23/11/2002 x Kinh 11A10

4 12A4 Ông Bội Ân 27/06/2002 x Hoa 11A5

5 12A4 Nguyễn Mậu Bình 24/12/2002 Kinh 11A10

6 12A4 Nguyễn Huy Cường 04/01/2002 Kinh 11A5

7 12A4 Vòng Dánh 03/09/2002 x Hoa 11A18

8 12A4 Phan Tiến Nhật Đăng 07/08/2002 Kinh 11A13

9 12A4 Dương Huệ Hà 20/11/2002 x Hoa 11A6

10 12A4 Đặng Thục Hà 11/04/2002 x Hoa 11A6

11 12A4 Phan Kiến Hào 01/01/2002 Hoa 11A18

12 12A4 Nguyễn Phương Minh Hảo 13/06/2002 x Kinh 11A18

13 12A4 Dương Gia Hân 18/07/2002 x Kinh 11A18

14 12A4 Lê Ngọc Thảo Hiền 08/10/2002 x Kinh 11A18

15 12A4 Ngũ Chí Hoàng 01/01/2002 Kinh 11A14

16 12A4 Hồng Diệu Huy 16/10/2002 Hoa 11A5

17 12A4 Triệu Võ Thanh Huy 28/06/2002 Hoa 11A14

18 12A4 Huỳnh Nhựt Khang 26/09/2002 Kinh 11A6

19 12A4 Nguyễn Quốc Khánh 10/12/2002 Kinh 11A13

20 12A4 Nguyễn Đăng Khoa 22/02/2002 Kinh 11A5

21 12A4 Dương Quốc Kiên 12/04/2002 Hoa 11A19

22 12A4 Lê Thư Kỳ 23/11/2002 x Hoa 11A13

23 12A4 Huỳnh Thái Trúc Linh 24/10/2002 x Kinh 11A18

24 12A4 Trình Hữu Long 22/03/2002 Hoa 11A13

25 12A4 Lê Triển Lương 05/06/2002 Hoa 11A1

26 12A4 Hà Lương Thị Diệu My 06/12/2002 x Kinh 11A14

27 12A4 Lê Thị Trà My 01/07/2002 x Kinh 11A13

28 12A4 Nguyễn Thanh Ngân 29/08/2002 x Kinh 11A18

29 12A4 Lưu Ngọc Nhàn 11/03/2002 x Hoa 11A14

30 12A4 Vũ Hoàng Bảo Nhi 05/12/2002 x Kinh 11A6

31 12A4 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 07/04/2002 x Kinh 11A18

32 12A4 Trần Quỳnh Như 15/03/2002 x Kinh 11A18

33 12A4 Trần Công Phát 30/08/2002 Kinh 11A1

34 12A4 Phan Đặng Thành Phát 17/11/2002 Kinh 11A5

35 12A4 Lầu Kim Phụng 13/09/2002 x Hoa 11A1

36 12A4 Nguyễn Võ Nam Phương 30/11/2002 x Kinh 11A10

37 12A4 Lương Trung Quý 19/06/2002 Kinh 11A14

38 12A4 Nguyễn Trường Sơn 29/08/2002 Kinh 11A19

39 12A4 Đỗ Bảo Thành 13/06/2002 Kinh 11A14

40 12A4 Hà Thị Bích Trâm 09/01/2002 x Kinh 11A10

41 12A4 Phạm Thị Bích Trâm 09/06/2002 x Kinh 11A10

42 12A4 Trầm Minh Trí 04/12/2002 Hoa 11A19

43 12A4 Tsằn Thị Thanh Trúc 30/11/2002 x Hoa 11A1

44 12A4 Nguyễn Tất Trung 30/09/2002 Kinh 11A14

45 12A4 Nguyễn Ngọc Tuấn 20/12/2002 Kinh 11A13

46 12A4 Huỳnh Lê Vy 05/12/2002 x Kinh 11A10

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A5, GVCN: TRƯƠNG THỊ KIM PHỤNG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A5 Lìu Sỳ Bảo 23/10/2002 Hoa 11A11

2 12A5 Dương Tôn Bảo 30/07/2002 Hoa 11A11

3 12A5 Đặng Quốc Dương 13/10/2002 Kinh 11A9

4 12A5 Huỳnh Thị Trúc Đào 15/05/2002 x Kinh 11A11

5 12A5 Nguyễn Thanh Hào 09/06/2002 Kinh 11A11

6 12A5 Phan Minh Hiếu 01/08/2002 Kinh 11A11

7 12A5 Nguyễn Việt Hoàng 25/03/2002 Kinh 11A11

8 12A5 Nguyễn Hoàng Huy 11/05/2002 Kinh 11A11

9 12A5 Vũ Minh Huy 17/02/2002 Kinh 11A11

10 12A5 Cẩm Quang Huy 02/10/2002 Hoa 11A11

11 12A5 Kim Yo Jin 21/09/2002 x Kinh 11A11

12 12A5 Nguyễn Chung Huệ Kha 24/05/2002 x Kinh 11A11

13 12A5 Trần Đức Khang 06/07/2002 Kinh 11A11

14 12A5 Mai Lê Hoàng Linh 20/04/2002 x Kinh 11A10

15 12A5 Thái Mỹ Linh 15/11/2002 x Kinh 11A10

16 12A5 Trần Đức Mạnh 17/01/2002 Kinh 11A11

17 12A5 Đặng Hoàng Gia Mẫn 28/11/2002 x Kinh 11A11

18 12A5 Đặng Tiểu My 02/03/2002 x Hoa 11A11

19 12A5 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân 07/03/2002 x Kinh 11A11

20 12A5 Hà Huỳnh Như Ngọc 01/05/2002 x Kinh 11A11

21 12A5 Nguyễn Khôi Nguyên 08/08/2002 Kinh 11A11

22 12A5 Bùi Thị Tuyết Nhi 14/03/2002 x Kinh 11A11

23 12A5 Trần Thị Tuyết Nhi 08/01/2002 x Kinh 11A11

24 12A5 Trần Nguyễn Uyển Nhi 21/02/2002 x Kinh 11A11

25 12A5 Huỳnh Ngọc Yến Nhi 10/09/2002 x Kinh 11A11

26 12A5 Hà Trương Xuân Phát 09/09/2002 Kinh 11A11

27 12A5 Mai Hồng Phước 17/03/2002 Kinh 11A10

28 12A5 Nguyễn Đỗ Phương Quỳnh 25/01/2002 x Kinh 11A11

29 12A5 Nguyễn Trần Thành Tâm 29/04/2002 Kinh 11A11

30 12A5 Nguyễn Duy Mai Thanh 10/08/2002 x Kinh 11A11

31 12A5 Lý Phước Thịnh 05/07/2002 Kinh 11A11

32 12A5 Trần Thủy Tiên 24/01/2002 x Kinh 11A11

33 12A5 Nguyễn Hữu Tiến 10/08/2002 Kinh 11A11

34 12A5 Trần Ngọc Đoan Trang 26/03/2002 x Kinh 11A11

35 12A5 Trương Hải Trân 14/03/2002 x Hoa 11A13

36 12A5 Quan Thiên Trinh 20/11/2002 x Kinh 11A11

37 12A5 Từ Nguyên Tuấn 16/10/2002 Hoa 11A11

38 12A5 Nguyễn Lê Thái Tuấn 19/03/2002 Kinh 11A11

39 12A5 Trần Phượng Tường 01/03/2002 Kinh 11A13

40 12A5 La Thanh Vân 09/10/2002 x Kinh 11A11

41 12A5 Trần Gia Vĩ 30/04/2002 Kinh 11A11

42 12A5 Tăng Như Ý 14/06/2002 x Hoa 11A11

43 12A5 Thiệu Như Ý 02/11/2002 x Hoa 11A13

44 12A5 Lê Thị Hoàng Yến 06/09/2002 x Kinh 11A11

45 12A5 Nguyễn Kim Yến 22/12/2002 x Kinh 11A11

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A6, GVCN: NGUYỄN CHÂU TRANG NHÃ

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A6 Dương Đỗ Duy An 10/01/2002 Kinh 11A2

2 12A6 Trương Đình Dân Anh 15/07/2002 Kinh 11A2

3 12A6 Vương Xuân Ân 12/06/2002 Kinh 11A2

4 12A6 Vũ Quốc Bảo 29/03/2002 Kinh 11A2

5 12A6 Dương Hoàng Tôn Bảo 02/04/2002 Kinh 11A2

6 12A6 Châu Vũ Bảo 10/04/2002 Hoa 11A2

7 12A6 Vũ Phương Diệp 28/01/2002 Kinh 11A2

8 12A6 Nguyễn Thị Ngọc Dung 04/07/2002 x Kinh 11A2

9 12A6 Nguyễn Hoàng Dũng 26/11/2002 Kinh 11A2

10 12A6 Nguyễn Thành Đạt 25/03/2002 Kinh 11A2

11 12A6 Lâm Trần Đăng 02/11/2002 Kinh 11A2

12 12A6 Lìu Sỳ Hải 02/01/2002 Hoa 11A2

13 12A6 Lâm Mỹ Hạnh 27/05/2002 x Hoa 11A19

14 12A6 Nguyễn Thanh Hằng 13/05/2002 x Kinh 11A2

15 12A6 Nguyễn Trần Duy Hiếu 10/11/2002 Kinh 11A2

16 12A6 Nguyễn Hoàng Huy 22/02/2002 Kinh 11A2

17 12A6 Trương Ngọc Minh Huyền 18/11/2002 x Kinh 11A19

18 12A6 Trần Đức Hưng 05/11/2002 Hoa 11A19

19 12A6 Nguyễn Phúc An Khang 10/09/2002 Kinh 11A2

20 12A6 Lìu Lỷ Khìn 20/06/2002 Hoa 11A2

21 12A6 Nguyễn Lê Đăng Khoa 09/06/2002 Kinh 11A2

22 12A6 Phạm Đỗ Tùng Linh 12/10/2002 Kinh 11A2

23 12A6 Âu Dương Hoàng Long 04/01/2002 Kinh 11A2

24 12A6 Trịnh Hoàng Long 21/09/2002 Kinh 11A2

25 12A6 Cao Ngọc Phương Minh 14/12/2002 x Kinh 11A2

26 12A6 Trần Nguyễn Hải My 19/12/2002 x Kinh 11A2

27 12A6 Hồ Trọng Nam 27/07/2002 Kinh 11A2

28 12A6 Huỳnh Thanh Ngân 09/07/2002 x Kinh 11A2

29 12A6 Nguyễn Trọng Nghĩa 28/01/2002 Kinh 11A2

30 12A6 Nguyễn Sơn Hồng Ngọc 15/12/2002 x Kinh 11A2

31 12A6 Lý Thái Nguyên 26/01/2002 Hoa 11A2

32 12A6 Trần Nguyễn Thảo Như 23/07/2002 x Kinh 11A2

33 12A6 Huỳnh Gia Phú 19/09/2002 Kinh 11A2

34 12A6 Nguyễn Quang Phú 12/10/2002 Kinh 11A2

35 12A6 Trịnh Lý Thiên Phước 01/10/2002 Kinh 11A2

36 12A6 Hoàng Nguyễn Diễm Quỳnh 01/11/2002 x Kinh 11A2

37 12A6 Trần Nguyễn Ngọc Thảo 04/06/2002 x Kinh 11A2

38 12A6 Nguyễn Thanh Thảo 04/11/2002 x Kinh 11A2

39 12A6 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 05/02/2002 x Hoa 11A2

40 12A6 Nguyễn Trần Huyền Trân 19/02/2002 x Kinh 11A2

41 12A6 Nguyễn Thị Thanh Trúc 13/10/2002 x Kinh 11A2

42 12A6 Nguyễn Thị Thanh Trung 16/02/2002 x Kinh 11A2

43 12A6 Nìm Vùn Trung 25/12/2002 Hoa 11A2

44 12A6 Hà Vũ Phương Uyên 08/01/2002 x Kinh 11A2

45 12A6 Võ Ngọc Tường Vy 04/09/2002 x Kinh 11A2

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A7, GVCN: LÊ VĂN DUY KHƯƠNG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A7 Nguyễn Ngọc Như Anh 23/06/2002 x Kinh 11A12

2 12A7 Lê Bùi Hiếu Bảo 20/01/2002 Kinh 11A12

3 12A7 Trần Công Báo 23/04/2002 Kinh 11A12

4 12A7 Nguyễn Quốc Bằng 08/04/2002 Kinh 11A12

5 12A7 Võ Thị Ngọc Bình 12/07/2002 x Kinh 11A12

6 12A7 Nguyễn Danh Như Bình 27/12/2002 x Kinh 11A13

7 12A7 Vũ Thúy Bình 26/09/2002 x Hoa 11A12

8 12A7 Hoàng Bảo Chí 15/06/2002 Kinh 11A12

9 12A7 Lê Hoàng Dũng 22/04/2002 Kinh 11A12

10 12A7 Lê Trương Phương Duy 11/05/2002 Kinh 11A12

11 12A7 Phạm Quang Duy 19/04/2002 Kinh 11A12

12 12A7 Nguyễn Thành Đạt 07/11/2002 Kinh 11A12

13 12A7 Huỳnh Nguyễn Thành Đạt 12/05/2002 Kinh 11A12

14 12A7 Lê Hồng Hạnh 20/10/2002 x Kinh 11A12

15 12A7 Phùng Chấn Hào 17/08/2002 Hoa 11A12

16 12A7 Phạm Lục Hào 28/09/2002 Kinh 11A12

17 12A7 Nguyễn Ngọc Thu Hằng 28/12/2002 x Kinh 11A12

18 12A7 Bùi Henry 14/04/2002 Kinh 11A12

19 12A7 Phạm Gia Khánh 13/04/2002 x Kinh 11A12

20 12A7 Kiều Anh Khoa 15/05/2002 Kinh 11A13

21 12A7 Nguyễn Thị Mỹ Kiên 17/02/2002 x Kinh 11A12

22 12A7 Trần Ngô Tuấn Kiệt 04/10/2002 Kinh 11A12

23 12A7 Lê Phạm Phương Linh 22/05/2002 x Kinh 11A12

24 12A7 Quách Thúy Linh 19/01/2002 x Hoa 11A12

25 12A7 Trần Tấn Lộc 07/12/2002 Kinh 11A12

26 12A7 Nguyễn Nhựt Nam 31/08/2002 Kinh 11A12

27 12A7 Trương Thị Kim Nga 10/06/2002 x Kinh 11A12

28 12A7 Làu Tú Ngân 07/01/2002 x Hoa 11A12

29 12A7 Trương Đình Tấn Phát 13/06/2002 Kinh 11A12

30 12A7 Phan Thành Phú 20/11/2002 Kinh 11A12

31 12A7 Lê Hoàng Thiên Phú 24/10/2002 Kinh 11A12

32 12A7 Vũ Thanh Quỳnh 12/07/2002 x Kinh 11A12

33 12A7 Lê Hoàng Sang 23/09/2002 Kinh 11A12

34 12A7 Trần Ân Tề 25/04/2002 Kinh 11A12

35 12A7 Võ Nguyễn Chí Thanh 12/08/2001 Kinh 11A12

36 12A7 Phạm Võ Thu Thanh 23/10/2002 x Kinh 11A12

37 12A7 Bùi Ngọc Kim Trang 06/07/2002 x Kinh 11A12

38 12A7 Nguyễn Đạo Thiên Trang 11/11/2002 x Kinh 11A12

39 12A7 Trần Thị Cẩm Tú 17/02/2002 x Kinh 11A12

40 12A7 Đặng Thanh Tú 26/02/2002 Kinh 11A12

41 12A7 Ngô Nguyễn Châu Uyên 21/04/2002 x Kinh 11A12

42 12A7 Hoàng Thanh Vân 20/11/2002 x Kinh 11A13

43 12A7 Trần Ái Vi 12/09/2002 x Kinh 11A12

44 12A7 Nguyễn Ngọc Phượng Vi 02/04/2002 x Kinh 11A12

45 12A7 Wòng Ngọc Yến 15/03/2002 x Hoa 11A12

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A8, GVCN: TRẦN PHONG ĐIỀN

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A8 Nguyễn Hữu Chánh 22/07/2002 Kinh 11A16

2 12A8 Phạm Phương Chi 08/05/2002 x Kinh 11A16

3 12A8 Tô Kim Cường 15/11/2002 Kinh 11A16

4 12A8 Lê Duy 18/06/2002 Kinh 11A16

5 12A8 Võ Tú Hà 07/11/2002 x Hoa 11A16

6 12A8 Trần Lý Hải 31/05/2002 Kinh 11A16

7 12A8 Lê Ngọc Hân 12/03/2002 x Kinh 11A16

8 12A8 Nguyễn Thị Như Huỳnh 09/02/2002 x Kinh 11A16

9 12A8 Nguyễn Quang Đại Hưng 07/08/2002 Kinh 11A16

10 12A8 Lê Nguyễn Trung Khang 09/08/2002 Kinh 11A16

11 12A8 Vương Ngọc Kim 15/12/2002 x Hoa 11A19

12 12A8 Liêu Thị Huệ Linh 26/05/2002 x Kinh 11A19

13 12A8 Dương Thu Linh 14/09/2002 x Hoa 11A16

14 12A8 Phan Duy Lộc 27/03/2002 Kinh 11A16

15 12A8 Phạm Thành Lợi 10/08/2002 Kinh 11A16

16 12A8 Huỳnh Hải Minh 28/08/2002 Kinh 11A16

17 12A8 Huỳnh Gia Nghi 06/03/2002 x Hoa 11A16

18 12A8 Tăng Ngọc Phụng 12/06/2002 x Hoa 11A16

19 12A8 Vòng Linh Phương 13/08/2002 x Kinh 11A16

20 12A8 Trần Vĩ Quang 25/08/2002 Hoa 11A16

21 12A8 Nguyễn Ngọc Quyên 10/08/2002 x Kinh 11A16

22 12A8 Phùng Thị Ngọc Quyên 12/02/2000 x Hoa 11A16

23 12A8 Trần Huệ San 03/06/2002 x Hoa 11A16

24 12A8 Nguyễn Phúc Sang 05/12/2002 Kinh 11A16

25 12A8 Huỳnh Đức Sơn 24/09/2002 Hoa 11A16

26 12A8 Nguyễn Sĩ Tấn 25/07/2002 Kinh 11A16

27 12A8 Kiều Thị Phương Thanh 25/05/2002 x Kinh 11A19

28 12A8 Lưu Đào Thành 12/10/2002 Hoa 11A19

29 12A8 Dương Hữu Thành 14/01/2002 Kinh 11A16

30 12A8 Lê Tấn Thành 14/09/2002 Kinh 11A16

31 12A8 Đoàn Ái Hoa Thiên 07/11/2002 x Kinh 11A16

32 12A8 Nguyễn Thị Hồng Thúy 17/09/2002 x Kinh 11A16

33 12A8 Mai Thái Thường 09/12/2002 x Hoa 11A16

34 12A8 Vũ Tân Tiến 14/07/2002 Kinh 11A16

35 12A8 Trần Thanh Tiến 29/03/2002 Kinh 11A16

36 12A8 Nguyễn Phước Toàn 10/07/2002 Kinh 11A19

37 12A8 Nguyễn Văn Tốt 06/10/2002 Kinh 11A16

38 12A8 Vũ Thị Huyền Trang 29/08/2002 x Kinh 11A16

39 12A8 Đỗ Thị Thanh Trang 27/09/2002 x Kinh 11A16

40 12A8 Phùng Ngọc Trâm 09/09/2002 x Hoa 11A19

41 12A8 Nguyễn Diệu Trân 31/12/2002 x Kinh 11A16

42 12A8 Ngô Tú Trân 30/11/2002 x Hoa 11A16

43 12A8 Nguyễn Hoàng Tú 28/09/2002 Kinh 11A19

44 12A8 Vòng Minh Tựu 23/11/2002 Kinh 11A16

45 12A8 Trương Khả Vy 16/11/2002 x Kinh 11A19

46 12A8 Nguyễn Tường Vy 10/08/2000 x Kinh 11A16

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A9, GVCN: LIÊU THANH MINH

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A9 Phạm Trần Ngọc Anh 04/10/2002 x Kinh 11A3

2 12A9 Triệu Băng Băng 29/07/2002 x Kinh 11A3

3 12A9 Nguy Kim Châu 14/02/2002 x Hoa 11A3

4 12A9 Phạm Thị Thảo Chi 03/11/2002 x Kinh 11A3

5 12A9 Nguyễn Thị Yến Chi 10/09/2002 x Kinh 11A3

6 12A9 Chiêu Uyển Dinh 05/02/2002 x Hoa 11A3

7 12A9 Võ Hồ Thanh Duy 21/02/2002 Kinh 11A3

8 12A9 Quách Mỹ Đan 27/11/2002 x Kinh 11A3

9 12A9 Hà Cao Minh Đăng 07/11/2002 Kinh 11A3

10 12A9 Nguyễn Châu Đức 09/12/2002 Kinh 11A3

11 12A9 Nguyễn Bá Tường Hân 03/07/2002 x Kinh 11A3

12 12A9 Phạm Thanh Hậu 09/08/2002 Kinh 11A3

13 12A9 Huỳnh Ngọc Hiếu 13/01/2001 Kinh 11A3

14 12A9 Trần Thanh Hòa 24/04/2002 Kinh 11A3

15 12A9 Nguyễn Đỗ Đức Huy 20/09/2002 Kinh 11A3

16 12A9 Trần Quang Huy 12/12/2002 Kinh 11A3

17 12A9 Hồ Chấn Hưng 01/01/2002 Kinh 11A3

18 12A9 Mai Nhật Hy 07/07/2002 Kinh 11A3

19 12A9 Trần Bảo Khang 12/01/2002 Kinh 11A3

20 12A9 Nguyễn Chí Khên 01/01/2002 Kinh 11A3

21 12A9 Ninh Đặng Anh Khôi 07/10/2002 Kinh 11A3

22 12A9 Lê Anh Khôi 05/01/2002 Kinh 11A3

23 12A9 Ngô Quế Linh 11/02/2002 x Hoa 11A3

24 12A9 Lã Ngọc Long 05/04/2002 Kinh 11A3

25 12A9 Võ Tuyền Ngọc Minh 07/08/2002 x Kinh 11A3

26 12A9 Lương Kiều My 09/06/2002 x Kinh 11A3

27 12A9 Phan Thanh Nhàn 11/10/2002 x Kinh 11A3

28 12A9 Đặng Yến Nhi 24/08/2002 x Kinh 11A3

29 12A9 Huỳnh Như 27/11/2001 x Kinh 11A13

30 12A9 Võ Tú Như 29/09/2002 x Kinh 11A3

31 12A9 Hồ Đông Phương 08/10/2002 Kinh 11A13

32 12A9 Nguyễn Đặng Minh Quốc 12/11/2002 Kinh 11A3

33 12A9 Nguyễn Phú Quý 18/07/2002 Kinh 11A13

34 12A9 Phạm Thị Thúy Quyên 28/03/2002 x Kinh 11A3

35 12A9 Thông Quốc Tài 28/01/2002 Hoa 11A3

36 12A9 Trần Thị Phương Tâm 22/09/2002 x Kinh 11A3

37 12A9 Nguyễn Thị Thanh Tâm 15/02/2002 x Kinh 11A13

38 12A9 Lã Minh Tân 18/02/2002 Kinh 11A13

39 12A9 Vũ Nguyễn Trường Thành 12/02/2002 Kinh 11A13

40 12A9 Nguyễn Thuỷ Tiên 17/10/2002 x Kinh 11A3

41 12A9 Trần Ngọc Bảo Trân 27/12/2002 x Kinh 11A3

42 12A9 Nguyễn Thị Bảo Trân 01/01/2002 x Kinh 11A3

43 12A9 Dương Thành Trí 21/07/2002 Kinh 11A3

44 12A9 Vương Hữu Trung 08/04/2002 Kinh 11A3

45 12A9 Lê Tấn Trung 12/12/2002 Kinh 11A3

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A10, GVCN: HOÀNG TRẦN NGỌC TÚ

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A10 Bùi Phạm Thái An 11/04/2002 Kinh 11A14

2 12A10 Phạm Triều An 07/10/2002 Kinh 11A14

3 12A10 Phan Thanh Bách 19/09/2002 Kinh 11A4

4 12A10 Tô Chí Bảo 12/09/2002 Hoa 11A14

5 12A10 Huỳnh Cơ Bằng 05/09/2002 Hoa 11A14

6 12A10 Trần Vũ Cẩm 29/07/2002 Hoa 11A4

7 12A10 Tằng Su Dắn 12/07/2002 x Hoa 11A4

8 12A10 Nguyễn Sĩ Dũng 20/03/2002 Kinh 11A14

9 12A10 Võ Đình Duy 16/11/2002 Kinh 11A14

10 12A10 Lê Thanh Đức 19/10/2002 Kinh 11A4

11 12A10 Đoàn Thị Linh Giang 08/01/2002 x Kinh 11A4

12 12A10 Nguyễn Tấn Hào 30/03/2002 Kinh 11A4

13 12A10 Dương Nguyễn Gia Hân 07/12/2002 x Kinh 11A4

14 12A10 Phan Thái Hòa 03/04/2002 Kinh 11A4

15 12A10 Ngô Thị Lệ Hồng 23/03/2002 x Kinh 11A4

16 12A10 Trần Võ Bá Huy 18/11/2002 Kinh 11A4

17 12A10 Huỳnh Nhật Huy 01/08/2002 Kinh 11A4

18 12A10 Nguyễn Thanh Hưng 19/11/2002 Kinh 11A4

19 12A10 Trương Minh Khang 11/08/2002 Kinh 11A4

20 12A10 Lê Gia Khánh 08/12/2002 Kinh 11A4

21 12A10 Huỳnh Bội Kỳ 14/01/2002 x Hoa 11A4

22 12A10 Lềnh Vĩnh Ký 09/08/2001 Hoa 11A4

23 12A10 Lưu Trần Kim Long 11/01/2002 Kinh 11A4

24 12A10 Nguyễn Viết Đức Mạnh 02/07/2002 Kinh 11A4

25 12A10 Đinh Đức Nam 09/01/2002 Kinh 11A4

26 12A10 Nguyễn Nhật Nam 14/04/2002 Kinh 11A4

27 12A10 Nguyễn Võ Thanh Ngân 07/02/2002 x Kinh 11A4

28 12A10 Võ Thanh Nghị 29/10/2002 Kinh 11A4

29 12A10 Trần Thị Bích Ngọc 08/04/2002 x Kinh 11A4

30 12A10 Mã Phương Nhi 02/08/2002 x Hoa 11A4

31 12A10 Lâm Ngọc Như 11/09/2002 x Hoa 11A4

32 12A10 Trần Hồng Phúc 27/04/2002 Hoa 11A4

33 12A10 Chiêm Ngân Phương 08/09/2002 x Hoa 11A4

34 12A10 Tiêu Ái Thanh 20/07/2002 x Hoa 11A4

35 12A10 Châu Quốc Thanh 14/05/2002 Hoa 11A4

36 12A10 Lê Mộng Thơ 10/11/2002 x Kinh 11A4

37 12A10 Nguyễn Thị Minh Thư 30/12/2002 x Kinh 11A4

38 12A10 Nguyễn Ngọc Thanh Thư 14/12/2002 x Kinh 11A4

39 12A10 Nguyễn Thị Mỹ Trân 23/11/2002 x Kinh 11A4

40 12A10 Phan Duy Trí 02/12/2002 Kinh 11A4

41 12A10 Lương Hưng Tường 07/03/2002 Hoa 11A4

42 12A10 Phan Quang Vinh 12/09/2002 Kinh 11A4

43 12A10 Lưu Thiêm Vinh 23/05/2002 Hoa 11A4

44 12A10 Mai Anh Vũ 12/03/2002 Kinh 11A4

45 12A10 Thái Nghệ Xuân 24/04/2002 x Hoa 11A4

46 12A10 Giang Lâm Yến 28/08/2002 x Hoa 11A4

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A11, GVCN: PHAN VĂN XAO

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A11 Ngô Thị Tuyết Anh 19/12/2002 x Hoa 11A1

2 12A11 Tài Chí Ân 24/09/2002 Hoa 11A1

3 12A11 Lương Hạnh Ân 27/12/2002 x Hoa 11A1

4 12A11 Quan Huệ Bình 12/01/2002 x Hoa 11A7

5 12A11 Lưu Gia Bữu 02/09/2002 x Hoa 11A1

6 12A11 Phạm Chí Cao 01/01/2002 Kinh 11A1

7 12A11 Võ Quốc Dương 06/09/2002 Kinh 11A1

8 12A11 Hoàng Quốc Đạt 09/12/2002 Kinh 11A7

9 12A11 Nguyễn Bùi Ngọc Định 12/09/2002 Kinh 11A7

10 12A11 Hà Trí Đức 01/09/2002 Hoa 11A1

11 12A11 Lê Thanh Hải 03/08/2002 Kinh 11A7

12 12A11 Lê Võ Mỹ Hạnh 05/11/2002 x Kinh 11A7

13 12A11 Lý Gia Hân 30/09/2002 x Hoa 11A1

14 12A11 Lý Minh Hân 11/02/2002 x Hoa 11A14

15 12A11 Hứa Quốc Huy 14/11/2002 Hoa 11A7

16 12A11 Huỳnh Nguyễn Tuấn Hưng 24/06/2002 Kinh 11A7

17 12A11 Lìu Kim Khả 24/04/2002 Hoa 11A7

18 12A11 Lâm Chí Khang 03/07/2002 Hoa 11A7

19 12A11 Trương Thế Kiệt 07/09/2002 Kinh 11A7

20 12A11 Nguyễn Phương Linh 21/08/2002 x Kinh 11A7

21 12A11 Trần Hoàng Phi Long 15/10/2002 Kinh 11A7

22 12A11 Ngũ Thi Mẫn 01/02/2002 x Hoa 11A7

23 12A11 Trần Quang Minh 27/06/2002 Hoa 11A7

24 12A11 Lâm Huỳnh My 04/07/2002 x Hoa 11A7

25 12A11 Phạm Ngọc Quỳnh Như 13/06/2002 x Kinh 11A7

26 12A11 Nguyễn Thiên Phú 20/12/2002 Kinh 11A7

27 12A11 Trần Lê Thiên Phước 03/01/2002 Kinh 11A7

28 12A11 Vũ Lưu Phương 26/11/2002 Kinh 11A7

29 12A11 Phạm Đăng Quân 22/09/2002 Kinh 11A7

30 12A11 Bùi Minh Quân 04/11/2002 Kinh 11A7

31 12A11 Hồ Đắc Cẩm Quỳnh 13/04/2002 x Kinh 11A7

32 12A11 Hoàng Thị Ngân Quỳnh 15/07/2002 x Kinh 11A7

33 12A11 Nguyễn Phú Tân 16/11/2002 Kinh 11A7

34 12A11 Lê Thanh Thành 12/10/2002 Kinh 11A7

35 12A11 Nguyễn Quốc Thắng 04/05/2002 Kinh 11A7

36 12A11 Hầu Thanh Thắng 27/07/2002 Kinh 11A7

37 12A11 Trần Nguyễn Anh Thiện 14/03/2002 Kinh 11A7

38 12A11 Lê Hướng Tin 07/12/2002 Kinh 11A7

39 12A11 Nguyễn Xuân Tòng 29/01/2002 Kinh 11A7

40 12A11 Bùi Ngọc Cẩm Tú 30/09/2002 x Kinh 11A7

41 12A11 Vũ Thanh Tú 04/12/2002 x Kinh 11A7

42 12A11 Lương Quí Tuấn 13/10/1999 Hoa 11A7

43 12A11 Trương Hoàng Mỹ Uyên 07/12/2002 x Kinh 11A7

44 12A11 Đỗ Huỳnh Tố Uyên 06/04/2002 x Kinh 11A7

45 12A11 Lê Huỳnh Bá Vương 22/07/2002 Kinh 11A7

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A12, GVCN: TRẦN THỊ XUÂN DUNG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A12 Đào Lâm Anh 13/04/2002 Kinh 11A6

2 12A12 Nguyễn Chí Bảo 23/05/2002 Kinh 11A6

3 12A12 Lê Ngọc Hoàng Châu 04/11/2002 x Kinh 11A6

4 12A12 Lu Trí Dũng 26/04/2001 Hoa 11A10

5 12A12 Huỳnh Mỹ Duyên 08/09/2002 x Hoa 11A10

6 12A12 Nguyễn Như Hạnh 14/06/2002 x Kinh 11A10

7 12A12 Lý Hào 30/05/2002 Hoa 11A6

8 12A12 Sen Liên Hân 27/04/2002 x Hoa 11A10

9 12A12 Ngô Thị Bích Huyền 24/03/2002 x Kinh 11A14

10 12A12 Lê Gia Hưng 16/06/2002 Kinh 11A6

11 12A12 Phạm Huỳnh Việt Khanh 25/11/2002 Kinh 11A6

12 12A12 Quách Bảo Khánh 02/10/2002 Hoa 11A6

13 12A12 Tăng Ngọc Đăng Khoa 04/05/2002 Kinh 11A6

14 12A12 Huỳnh Ngọc Khoa 01/01/2002 x Kinh 11A6

15 12A12 Nguyễn Hoàng Lâm 02/07/2002 Kinh 11A14

16 12A12 Khưu Gia Lập 15/11/2002 Hoa 11A10

17 12A12 Trương Khánh Linh 12/12/2002 x Hoa 11A6

18 12A12 Hoàng Thị Yến Linh 11/01/2002 x Kinh 11A6

19 12A12 Dương Hải Long 28/03/2002 Kinh 11A6

20 12A12 Lâm Thanh Phi Long 24/07/2002 Kinh 11A6

21 12A12 Lưu Minh Quỳnh Lộc 19/06/2002 Kinh 11A14

22 12A12 Nguyễn Quang Minh 17/01/2002 Kinh 11A6

23 12A12 Nguyễn Hoài Nam 02/01/2002 Kinh 11A6

24 12A12 Nguyễn Thị Thanh Ngân 25/09/2002 x Kinh 11A6

25 12A12 Lê Thái Nguyên 15/03/2002 Kinh 11A6

26 12A12 Trương Tuyết Nhi 02/10/2002 x Kinh 11A6

27 12A12 Trương Tấn Phát 15/10/2002 Kinh 11A10

28 12A12 Vòng Ngân Phương 07/01/2002 x Hoa 11A10

29 12A12 Lương Thúy Phương 20/08/2002 x Kinh 11A10

30 12A12 Dương Đông Quân 15/04/2002 Hoa 11A6

31 12A12 Trương Hoàng Thiên Quế 31/08/2002 x Kinh 11A6

32 12A12 Lê Thái Sơn 17/09/2002 Kinh 11A6

33 12A12 Phạm Vũ Nhật Tân 27/12/2002 Kinh 11A6

34 12A12 Lê Quang Tấn 24/11/2002 Kinh 11A10

35 12A12 Nguyễn Ngọc Thanh Thanh 17/02/2002 x Kinh 11A6

36 12A12 Hồ Thiều Thanh Thảo 24/11/2002 x Kinh 11A10

37 12A12 Huỳnh Đoàn Phúc Thiện 18/05/2002 Kinh 11A6

38 12A12 Bùi Đức Thịnh 27/06/2002 Kinh 11A6

39 12A12 Lại Thị Thanh Thuỷ 05/07/2002 x Kinh 11A6

40 12A12 Tất Khải Trí 09/10/2002 Hoa 11A10

41 12A12 Trần Khải Trí 31/01/2002 Kinh 11A6

42 12A12 Võ Ngọc Phương Trinh 21/01/2002 x Kinh 11A10

43 12A12 Trần Thị Thanh Tú 07/09/2002 x Kinh 11A10

44 12A12 Phạm Huỳnh Thúy Vi 05/09/2002 x Kinh 11A10

45 12A12 Trần Thế Vinh 25/12/2002 Kinh 11A10

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A13, GVCN: LÊ THỊ NGỌC TỐ

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A13 Nìm Phương Anh 18/11/2002 x Hoa 11A19

2 12A13 Trần Lưu Quốc Bảo 07/07/2002 Kinh 11A19

3 12A13 Lìu Say Dậu 30/10/2002 Hoa 11A19

4 12A13 Lồ Sìn Dậu 18/05/2002 Hoa 11A9

5 12A13 Hồ Thanh Hải 09/05/2002 Kinh 11A19

6 12A13 Nguyễn Đình Trường Khải 09/11/2002 Kinh 11A19

7 12A13 Phạm Nguyễn Anh Khoa 28/08/2002 Kinh 11A19

8 12A13 Lương Diệu Kiệt 20/02/2002 Hoa 11A9

9 12A13 Trần Tuấn Kiệt 17/02/2002 Hoa 11A1

10 12A13 Trương Phan Hoàng Kim 22/09/2002 x Kinh 11A1

11 12A13 Chung Ái Linh 18/06/2002 x Hoa 11A1

12 12A13 Lê Thị Thảo Ly 20/12/2002 x Kinh 11A14

13 12A13 Nguyễn Tuyết Mai 02/06/2001 x Hoa 11A1

14 12A13 Lưu Đức Mản 22/11/2002 Hoa 11A1

15 12A13 Nguyễn Tuấn Mẫn 26/11/2002 Kinh 11A14

16 12A13 Nguyễn Thị Diễm Mi 06/09/2001 x Kinh 11A14

17 12A13 Trần Khánh Mi 16/08/2002 x Hoa 11A1

18 12A13 Lê Phước Minh 27/05/2002 Kinh 11A14

19 12A13 Trịnh Quốc Nam 23/07/2002 Kinh 11A19

20 12A13 Nguyễn Thị Thanh Ngoãn 17/07/2002 x Kinh 11A9

21 12A13 Võ Như Ngọc 31/05/2002 x Kinh 11A1

22 12A13 Đỗ Hân Nhi 10/05/2002 x Hoa 11A1

23 12A13 Trần Mỹ Nhi 22/04/2002 x Hoa 11A19

24 12A13 Đặng Uyên Nhi 01/01/2002 x Kinh 11A19

25 12A13 Phan Diễm Phương 02/01/2002 x Hoa 11A1

26 12A13 Đỗ Nam Phương 17/10/2002 x Kinh 11A1

27 12A13 Ngũ Nhị Quí 25/11/2002 Hoa 11A1

28 12A13 Đàng Tiểu Quý 11/12/2002 Hoa 11A1

29 12A13 Phạm Bội Quyên 14/12/2002 x Hoa 11A1

30 12A13 Lê Thanh Sang 25/09/2002 Kinh 11A19

31 12A13 Trần Tuấn Tâm 22/10/2002 Hoa 11A1

32 12A13 Trần Minh Thư 12/08/2002 x Kinh 11A19

33 12A13 Hứa Ngọc Tiên 03/07/2002 x Hoa 11A1

34 12A13 Đinh Phạm Bảo Trân 15/05/2002 x Kinh 11A9

35 12A13 Nguyễn Minh Triết 28/06/2002 Kinh 11A1

36 12A13 Huỳnh Mỹ Trinh 03/08/2002 x Hoa 11A1

37 12A13 Nguyễn Cẩm Tú 07/11/2002 x Kinh 11A19

38 12A13 Tsằn Thông Tuấn 03/04/2002 Hoa 11A1

39 12A13 Đặng Xuân Tuyền 15/07/2002 x Hoa 11A1

40 12A13 Sỳ Cẩm Vân 06/03/2002 x Hoa 11A1

41 12A13 Ung Gia Vĩ 03/12/2002 Hoa 11A1

42 12A13 Đặng Gia Vinh 08/07/2002 Hoa 11A1

43 12A13 Lê Quan Vinh 15/12/2002 Kinh 11A9

44 12A13 Lý Học Vũ 09/08/2002 Hoa 11A1

45 12A13 Viên Mỹ Ý 18/09/2002 x Hoa 11A1

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A14, GVCN: TRẦN THỊ YÊN BÌNH

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A14 Trần Kim Mỹ Anh 08/08/2002 x Hoa 11A8

2 12A14 Phạm Thị Ngọc Anh 09/10/2002 x Kinh 11A8

3 12A14 Huỳnh Gia Nguyên Bảo 13/02/2002 Kinh 11A8

4 12A14 Phạm Ngọc Bảo Châu 26/12/2002 x Kinh 11A8

5 12A14 Huỳnh Thị Ngọc Diệu 01/06/2002 x Kinh 11A8

6 12A14 Nguyễn Thành Đạt 03/02/2002 Kinh 11A8

7 12A14 Huỳnh Thư Đình 18/04/2001 x Hoa 11A8

8 12A14 Hoàng Ngọc Thục Đoan 25/05/2002 x Kinh 11A8

9 12A14 Nguyễn Xuân Đồng 31/10/2002 Kinh 11A8

10 12A14 Trần Minh Đức 26/11/2002 Kinh 11A8

11 12A14 Từ La Thanh Hoàng 28/12/2002 Kinh 11A8

12 12A14 Lâm Gia Huy 05/03/2002 Kinh 11A8

13 12A14 Nguyễn Huỳnh Huy 18/10/2002 Kinh 11A8

14 12A14 Tống Hoàng Kiệt 14/04/2002 Kinh 11A8

15 12A14 Tsan Gia Lẹ 19/01/2002 x Hoa 11A8

16 12A14 Nguyễn Ngọc Linh 01/02/2002 x Kinh 11A8

17 12A14 Nguyễn Thị Như Luyến 17/12/2002 x Kinh 11A8

18 12A14 Lý Tri Minh 21/12/2002 Hoa 11A8

19 12A14 Nguyễn Phương Nam 09/12/2002 Kinh 11A8

20 12A14 Nguyễn Thụy Châu Ngân 23/12/2002 x Kinh 11A8

21 12A14 Trần Mỹ Ngân 23/08/2002 x Hoa 11A14

22 12A14 Võ Thành Nghĩa 12/10/2002 Kinh 11A8

23 12A14 Nguyễn Thị Ngọc 01/01/2002 x Kinh 11A14

24 12A14 Lê Thị Tú Nhi 12/11/2002 x Kinh 11A8

25 12A14 Nguyễn Yến Nhi 27/09/2002 x Kinh 11A8

26 12A14 Nguyễn Đào Tuyết Nhung 15/10/2002 x Kinh 11A8

27 12A14 Trần Cảnh Gia Phát 20/03/2002 Kinh 11A14

28 12A14 Nguyễn Lê Thành Phát 19/10/2002 Kinh 11A14

29 12A14 Nguyễn Đức Nguyên Phúc 14/05/2002 Kinh 11A8

30 12A14 Phạm Quốc Anh Quân 03/09/2002 Kinh 11A14

31 12A14 Đào Văn Sang 14/01/2002 Kinh 11A14

32 12A14 Nguyễn Hoàng Sanh 06/12/2002 Kinh 11A8

33 12A14 Võ Kim Thanh 04/04/2002 x Kinh 11A8

34 12A14 Tất Chí Thành 22/12/2002 Hoa 11A8

35 12A14 Lâm Lập Thành 09/11/2002 Hoa 11A8

36 12A14 Bùi Tấn Thành 14/03/2002 Kinh 11A8

37 12A14 Tạ Phương Thảo 15/10/2002 x Kinh 11A8

38 12A14 Hàng Cao Thắng 21/02/2002 Kinh 11A8

39 12A14 Nguyễn Lê Hữu Thắng 19/09/2002 Kinh 11A14

40 12A14 Nguyễn Gia Tiến 27/05/2002 Kinh 11A8

41 12A14 Lê Ngọc Phương Trân 25/12/2002 x Kinh 11A8

42 12A14 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 23/10/2002 x Kinh 11A8

43 12A14 Nguyễn Tú Uyên 08/12/2002 x Kinh 11A8

44 12A14 Nguyễn Kiến Văn 18/12/2002 Kinh 11A8

45 12A14 Đỗ Đăng Vinh 03/02/2002 Kinh 11A8

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A15, GVCN: NGUYỄN THỊ MỸ DUNG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A15 Hoàng Văn An 22/08/2002 Kinh 11A13

2 12A15 Hồ Huỳnh Ngọc Bích 30/12/2002 x Kinh 11A13

3 12A15 Phan Kim Đạt 05/11/2002 Hoa 11A13

4 12A15 Dương Thành Đạt 06/11/2002 Kinh 11A13

5 12A15 Ngô Phước Thái Hoàn 14/09/2002 x Kinh 11A13

6 12A15 Nguyễn Thị Kim Huệ 09/04/2002 x Kinh 11A5

7 12A15 Nguyễn Phùng Đức Hùng 14/10/2002 Kinh 11A13

8 12A15 Trương Gia Huy 27/11/2002 Kinh 11A5

9 12A15 Nguyễn Huy 01/08/2002 Kinh 11A5

10 12A15 Lê Quang Huy 19/12/2002 Kinh 11A13

11 12A15 Vũ Ngọc Kim Khánh 18/11/2002 x Kinh 11A5

12 12A15 Lê Đình Đăng Khôi 24/05/2002 Kinh 11A5

13 12A15 Huỳnh Bích Linh 26/10/2002 x Hoa 11A5

14 12A15 Lê Thị Ngọc Mai 11/09/2002 x Kinh 11A13

15 12A15 Nguyễn Đình Quang Minh 19/12/2002 Kinh 11A5

16 12A15 Đỗ Hoài Nam 28/06/2002 Kinh 11A5

17 12A15 Huỳnh Đặng Bảo Ngân 14/11/2002 x Kinh 11A5

18 12A15 Trịnh Dư Bích Ngọc 26/12/2002 x Hoa 11A5

19 12A15 Nguyễn Thạch Nguyên 22/03/2001 Kinh 11A13

20 12A15 Nguyễn Tấn Trọng Nhân 27/09/2002 Kinh 11A5

21 12A15 Huỳnh Ngọc Tuyết Nhi 27/05/2002 x Kinh 11A5

22 12A15 Phạm Phan Yến Nhi 17/09/2002 x Kinh 11A13

23 12A15 Trương Thị Yến Nhi 04/04/2002 x Kinh 11A13

24 12A15 Nguyễn Thị Huỳnh Như 08/06/2002 x Kinh 11A13

25 12A15 Vũ Mạnh Phát 27/11/2002 Kinh 11A5

26 12A15 Đinh Trọng Phúc 12/09/2002 Kinh 11A5

27 12A15 Nguyễn Cao Minh Phước 04/09/2002 Kinh 11A5

28 12A15 Phạm Nhị Phương 07/06/2002 x Kinh 11A13

29 12A15 Bùi Thị Thu Phương 13/05/2002 x Kinh 11A5

30 12A15 Hoàng Triệu Minh Quân 05/03/2002 Kinh 11A5

31 12A15 Phan Ngọc Thanh Thanh 30/04/2002 x Kinh 11A13

32 12A15 Đàm Chí Thông 26/03/2001 Kinh 11A14

33 12A15 Đặng Duy Thông 25/05/2002 Kinh 11A14

34 12A15 Phan Trí Thông 27/11/2002 Kinh 11A14

35 12A15 Nguyễn Nam Thuận 05/01/2002 Kinh 11A14

36 12A15 Dương Phương Thùy 28/10/2002 x Kinh 11A14

37 12A15 Thái Văn Tiến 09/03/2002 Kinh 11A14

38 12A15 Huỳnh Mỹ Trân 06/09/2002 x Hoa 11A14

39 12A15 Lê Thị Ngọc Trinh 07/11/2002 x Kinh 11A14

40 12A15 Lưu Mạnh Tuấn 11/09/2002 Kinh 11A13

41 12A15 Vương Quốc Vũ 08/04/2002 Kinh 11A14

42 12A15 Nguyễn Trần Thái Vy 12/07/2002 x Kinh 11A14

43 12A15 Trần Nhật Vỹ 13/02/2002 x Kinh 11A13

44 12A15 Lý Ngọc Xuân 04/02/2002 x Hoa 11A14

45 12A15 Từ Nguyễn Kim Yến 17/12/2002 x Kinh 11A14

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A16, GVCN: TRẦN THỊ PHI NGA

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A16 Nguyễn Thị Thanh An 09/10/2002 x Kinh 11A17

2 12A16 Trần Thị Minh Anh 11/09/2002 x Kinh 11A17

3 12A16 Huỳnh Ngọc Bảo 23/10/2002 Kinh 11A17

4 12A16 Phạm Đào Huy Bình 08/01/2002 Kinh 11A17

5 12A16 Bùi Phú Cường 03/09/2002 Kinh 11A17

6 12A16 Trần Thị Mỹ Duyên 23/10/2002 x Kinh 11A17

7 12A16 Thân Trọng Hoàng Gia 31/05/2002 x Kinh 11A17

8 12A16 Lê Anh Hào 14/07/2002 Kinh 11A17

9 12A16 Lý Gia Hiền 20/02/2002 x Hoa 11A17

10 12A16 Huỳnh Hoa 31/10/2002 x Kinh 11A17

11 12A16 Ngô Đức Hòa 14/01/2002 Kinh 11A17

12 12A16 Phan Thị Thùy Hương 12/12/2002 x Kinh 11A17

13 12A16 Ngô Thanh Lan 19/07/2002 x Hoa 11A17

14 12A16 Tô Gia Lâm 26/07/2002 x Hoa 11A17

15 12A16 Diệp Phụng Mẫn 03/01/2002 x Hoa 11A17

16 12A16 Trương Tuệ Mẫn 20/01/2002 x Hoa 11A17

17 12A16 Nguyễn Hữu Minh 13/10/2002 Kinh 11A17

18 12A16 Lê Lý Gia Mỹ 24/06/2002 x Hoa 11A17

19 12A16 Phạm Thanh Mỹ 24/11/2002 x Kinh 11A17

20 12A16 Lê Hoàng Phúc 27/10/2002 Kinh 11A17

21 12A16 Nguyễn Hoàng Phúc 10/12/2002 Kinh 11A17

22 12A16 Lê Đình Phước 12/11/2002 Kinh 11A17

23 12A16 Huỳnh Ngọc Phương 18/04/2002 x Hoa 11A17

24 12A16 Chu Thế Quang 24/10/2002 Kinh 11A17

25 12A16 Lê Anh Quân 31/10/2002 Kinh 11A17

26 12A16 Lê Bảo Quyên 07/03/2002 x Kinh 11A17

27 12A16 Cao Thanh Sơn 19/10/2002 Kinh 11A5

28 12A16 Quách Triều Thái 02/03/2002 Kinh 11A17

29 12A16 Huỳnh Xuân Thái 26/04/2002 Kinh 11A5

30 12A16 Nguyễn Ngọc Phương Thùy 03/11/2002 x Kinh 11A17

31 12A16 Trần Thị Minh Thư 11/09/2002 x Kinh 11A17

32 12A16 Ngô Đăng Tính 03/09/2001 Kinh 11A17

33 12A16 Nguyễn Phạm Thùy Trang 10/07/2002 x Kinh 11A17

34 12A16 Trần Gia Trân 01/06/2002 x Hoa 11A5

35 12A16 Lê Thị Huyền Trân 10/07/2002 x Kinh 11A5

36 12A16 Đỗ Thị Thanh Trúc 29/07/2002 x Kinh 11A5

37 12A16 Lâm Thành Trung 08/06/2002 Kinh 11A5

38 12A16 Mai Nguyễn Hoàng Tú 29/11/2002 Kinh 11A17

39 12A16 Nguyễn Thanh Tuấn 08/04/2002 Kinh 11A17

40 12A16 Đặng Thị Thảo Vân 17/04/2002 x Kinh 11A5

41 12A16 Nguyễn Gia Vương 06/09/2002 Kinh 11A5

42 12A16 Bùi Lê Thảo Vy 13/01/2002 x Kinh 11A5

43 12A16 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 11/11/2002 x Kinh 11A5

44 12A16 Nguyễn Ngọc Trường Vy 05/06/2002 x Kinh 11A5

45 12A16 Nguyễn Thị Thu Yến 22/12/2002 x Kinh 11A17

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A17, GVCN: ĐÀO THỊ NGỌC MAI

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A17 Nguyễn Duy Anh 09/08/2002 Kinh 11A15

2 12A17 Mai Lan Anh 08/01/2002 x Kinh 11A5

3 12A17 Nguyễn Ngọc Bích 27/11/2002 x Kinh 11A15

4 12A17 Tiết Quế Chi 06/10/2002 x Hoa 11A5

5 12A17 Nguyễn Khánh Duy 11/03/2002 Kinh 11A5

6 12A17 Trương Nhật Duy 29/06/2002 Kinh 11A10

7 12A17 Bùi Thế Duy 19/03/2002 Kinh 11A15

8 12A17 Phan Thùy Minh Đan 25/12/2002 x Kinh 11A15

9 12A17 Tiêu Tuấn Đạt 16/04/2002 Hoa 11A5

10 12A17 Huỳnh Hữu Đăng 11/03/2002 Kinh 11A5

11 12A17 Nguyễn Hồng Đức 04/03/2002 Kinh 11A15

12 12A17 Trần Đào Hồng Hà 19/11/2002 x Kinh 11A15

13 12A17 Huỳnh Thanh Hải 20/06/2002 Kinh 11A5

14 12A17 Mùi Mỹ Hảo 14/12/2001 x Hoa 11A15

15 12A17 Đinh Thị Hằng 12/02/2002 x Kinh 11A15

16 12A17 Trần Thị Ngọc Hân 01/02/2002 x Kinh 11A5

17 12A17 Lý Quốc Hồng 30/04/2002 Hoa 11A15

18 12A17 Tào Gia Huệ 17/05/2002 x Hoa 11A15

19 12A17 Lê Tuấn Hưng 28/04/2002 Kinh 11A15

20 12A17 Võ Trần Thiên Khải 01/02/2002 Kinh 11A15

21 12A17 Thi Thiên Kim 27/12/2002 x Hoa 11A15

22 12A17 Phan Thị Thùy Linh 28/09/2002 x Kinh 11A15

23 12A17 Đỗ Minh Luân 24/05/2002 Kinh 11A15

24 12A17 Lê Quang Minh 13/09/2002 Kinh 11A15

25 12A17 Phan Ngọc Trúc My 09/05/2002 x Kinh 11A15

26 12A17 Nhan Hồng Nga 25/12/2002 x Hoa 11A15

27 12A17 Lương Ngọc Ngân 25/05/2002 x Hoa 11A15

28 12A17 Trần Tú Ngọc 12/01/2002 x Hoa 11A15

29 12A17 Nguyễn Chí Nhật 17/10/2002 Kinh 11A15

30 12A17 Nguyễn Yến Nhi 03/12/2002 x Kinh 11A15

31 12A17 Huỳnh Thị Cẩm Nhung 20/01/2002 x Kinh 11A15

32 12A17 Nguyễn Trương Quỳnh Như 03/05/2002 x Kinh 11A15

33 12A17 Lữ Thanh Phong 08/10/2002 Kinh 11A15

34 12A17 Lữ Vĩnh Phong 29/09/2002 Hoa 11A15

35 12A17 Nguyễn Thanh Phước 17/09/2002 Kinh 11A15

36 12A17 Phùng Đăng Sơn 18/03/2002 Kinh 11A15

37 12A17 Nguyễn Thị Hiếu Thảo 04/08/2002 x Kinh 11A15

38 12A17 Lê Vĩnh Thịnh 29/10/2002 Kinh 11A15

39 12A17 Ngô Hoài Thuận 14/12/2002 Hoa 11A15

40 12A17 Võ Phương Thuận 17/08/2002 Kinh 11A15

41 12A17 Trương Huỳnh Minh Thư 19/03/2002 x Kinh 11A15

42 12A17 Nguyễn Phú Triệu 16/02/2002 Kinh 11A15

43 12A17 Phạm Phước Minh Tuấn 29/10/2002 Kinh 11A15

44 12A17 Nguyễn Thảo Vân 14/04/2002 x Kinh 11A15

45 12A17 Trần Thuý Vi 08/07/2002 x Kinh 11A15

46 12A17 Nguyễn Lan Vy 11/01/2002 x Kinh 11A15

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI