Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
TT Mã SV Họ Tên Lớp Nợ cũ Số tiền Miễn giảmHP học kỳ Đã đóng Còn nợ Khoa1 DTK0851020516 Đỗ Hồng Quân 111110411 0 2,900,000 0 2,900,000 0 2,900,000 Điện2 DTK1051020256 Phạm Văn Dứng 111110421 12,786,176 580,000 0 580,000 0 13,366,176 Điện3 DTK0951020605 Đoàn Văn Linh 111111411 4,616,476 2,320,000 0 2,320,000 0 6,936,476 Điện4 DTK1151020312 Lê Văn Khoa 111111414 0 5,800,000 0 5,800,000 0 5,800,000 Điện5 DTK1151020475 Đào Duy Phương 111111431 0 1,450,000 0 1,450,000 0 1,450,000 Điện6 DTK1051020644 Đinh Quang Lê 111111441 1,245,500 783,000 0 783,000 0 2,028,500 Điện7 DTK1151020259 Chu Mạnh Kiên 111112411 0 3,480,000 0 3,480,000 0 3,480,000 Điện8 K125520201044 Đinh Văn Sơn 111112431 16,263,000 4,640,000 0 4,640,000 0 20,903,000 Điện9 K135520216105 Bùi Văn Thương 111113413 0 4,640,000 0 4,640,000 0 4,640,000 Điện
10 K125520216204 Ṿ Việt Tùng 111113414 2,649,742 5,220,000 0 5,220,000 0 7,869,742 Điện11 K125520216257 Ma Khánh Thêm 111113414 0 3,190,000 0 3,190,000 0 3,190,000 Điện12 K135520216306 Nguyễn Đăng Giang 111113414 5,620,057 3,770,000 0 3,770,000 0 9,390,057 Điện13 K135520201241 Nguyễn Đức Thắng 111113421 0 2,320,000 0 2,320,000 0 2,320,000 Điện14 K125520201009 Trần Văn Anh 111113431 2,120,000 870,000 0 870,000 0 2,990,000 Điện15 K125520201022 Nguyễn Đình Hưng 111113431 0 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000 Điện16 K135520201091 Hoàng Mạnh Hưng 111113432 3,169,397 4,640,000 0 4,640,000 0 7,809,397 Điện17 K145520216087 Trương Văn Hùng 111114412 3,524,500 3,480,000 0 3,480,000 0 7,004,500 Điện18 DTK1151020423 Trần Văn Đại 111114413 0 2,320,000 0 2,320,000 0 2,320,000 Điện19 K145520201115 Phùng Văn Huynh 111114432 10,707,500 7,540,000 4,582,000 2,958,000 0 13,665,500 Điện20 K145520201207 Nguyễn Lê Nam 111114432 710,000 5,510,000 0 5,510,000 0 6,220,000 Điện21 K145520201210 Lư TiƠn Ngọc 111114432 -1,000 3,480,000 0 3,480,000 0 3,479,000 Điện22 K145520201230 Đặng Anh Tuấn 111114432 1,855,000 5,800,000 0 5,800,000 0 7,655,000 Điện23 K155520216031 Mẫn Văn Lâm 111115411 -97,000 3,975,000 0 3,975,000 0 3,878,000 Điện24 K155520216107 Phan Th Ngọc 111115412 6,650,000 1,060,000 0 1,060,000 0 7,710,000 Điện25 K155520216180 Hà Lương Tài 111115413 0 4,134,000 0 4,134,000 0 4,134,000 Điện26 K155520216230 Nguyễn Mạnh Linh 111115414 0 4,770,000 0 4,770,000 0 4,770,000 Điện27 K155520201003 Lương Đức Bảo 111115431 -2,324 3,445,000 0 3,445,000 0 3,442,676 Điện28 K155520201018 Nguyễn Xuân HiƠu 111115431 0 3,710,000 0 3,710,000 0 3,710,000 Điện29 K155520201086 Ṿ Duy Hưởng 111115431 -9,500 5,830,000 0 5,830,000 0 5,820,500 Điện30 K165510301031 Đào Ngọc Ninh 111116411 -50,000 3,975,000 0 3,975,000 0 3,925,000 Điện31 K165520216038 Nguyễn Đức Nam 111116411 152,500 3,710,000 0 3,710,000 0 3,862,500 Điện
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
DANH SÁCH SINH VIÊN CÒN NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019 (TÍNH ĐẾN 14 NGÀY 11/01/2019)
Page 1 of 5
32 K165520216048 Nguyễn Văn Thắng 111116411 230,000 5,300,000 0 5,300,000 0 5,530,000 Điện33 K165520216079 Nguyễn Đình Hậu 111116412 -670,000 3,710,000 0 3,710,000 0 3,040,000 Điện34 K165520216090 Nguyễn Đăng Khoa 111116412 -747,500 5,300,000 0 5,300,000 0 4,552,500 Điện35 K165520216096 Nguyễn Đức Nam 111116412 1,270,000 5,300,000 0 5,300,000 0 6,570,000 Điện36 K165520216101 Lê Công Quang 111116412 795,000 5,300,000 0 5,300,000 0 6,095,000 Điện37 K165520216178 Nguyễn Việt Anh 111116414 -392,500 5,300,000 0 5,300,000 2,257,500 2,650,000 Điện38 K165520216185 Dương Mạnh Cường 111116414 -15,000 3,710,000 0 3,710,000 0 3,695,000 Điện39 K165520201079 Ṿ Quốc Đạt 111116432 1,865,375 3,710,000 0 3,710,000 0 5,575,375 Điện40 K165520201130 Hà Hồng Văn 111116432 0 2,915,000 0 2,915,000 0 2,915,000 Điện41 K175520216036 Bùi Th Nga 111117411 -25,000 5,040,000 0 5,040,000 0 5,015,000 Điện42 K175520216243 Lê Văn Thuận 111117411 645,000 2,880,000 0 2,880,000 0 3,525,000 Điện43 K175520216067 Phạm TiƠn Đạt 111117412 0 3,840,000 0 3,840,000 0 3,840,000 Điện44 K175520216285 Nguyễn Văn Hoàng 111117414 0 3,840,000 0 3,840,000 0 3,840,000 Điện45 K175520201084 Nguyễn Văn Đnh 111117421 800,000 4,800,000 0 4,800,000 0 5,600,000 Điện46 K175520201198 Nguyễn Hồng Sơn 111117421 365,000 4,080,000 0 4,080,000 0 4,445,000 Điện47 K175520201254 Tạ Trung Kiên 111117421 -10,000 4,320,000 0 4,320,000 0 4,310,000 Điện48 K175520201003 Nguyễn TiƠn Anh 111117431 420,000 3,600,000 0 3,600,000 0 4,020,000 Điện49 K175520201009 Trần Văn Công 111117431 -25,000 5,040,000 0 5,040,000 0 5,015,000 Điện50 K175520201037 Phạm Đăng Kiên 111117431 0 5,520,000 0 5,520,000 0 5,520,000 Điện51 K175520201040 Trần Thanh Liêm 111117431 -40,000 3,360,000 0 3,360,000 0 3,320,000 Điện52 K175520201088 Nguyễn Thọ Dương 111117432 0 5,040,000 0 5,040,000 0 5,040,000 Điện53 K175520201089 Phạm An Dương 111117432 0 4,080,000 0 4,080,000 0 4,080,000 Điện54 K175520201225 Đoàn Văn Khơi 111117432 6,675,000 2,640,000 0 2,640,000 0 9,315,000 Điện55 K175520201230 Đỗ Thành Văn 111117432 -10,000 3,360,000 0 3,360,000 1,670,000 1,680,000 Điện56 K175520201260 Dương Văn Dự 111117432 0 3,840,000 0 3,840,000 0 3,840,000 Điện57 K175520201026 Phạm Đức HiƠu 111117441 -255,000 3,120,000 0 3,120,000 1,305,000 1,560,000 Điện58 K175520201146 Nguyễn Đức Anh 111117441 2,845,000 3,360,000 0 3,360,000 2,900,000 3,305,000 Điện59 DTK1151030234 Lê Đăng Hồng 111111522 4,296,981 3,770,000 0 3,770,000 0 8,066,981 Điện tử60 DTK1151030099 Trần Quang Phong 111111531 265,000 2,320,000 0 2,320,000 0 2,585,000 Điện tử61 K135520114044 Nguyễn Trọng Thắng 111113131 530,000 1,740,000 0 1,740,000 0 2,270,000 Điện tử62 K135520114073 Nguyễn Văn Giang 111113131 0 4,350,000 0 4,350,000 0 4,350,000 Điện tử63 K135520207022 Ngô Quang Hoàn 111113511 -10,000 2,030,000 0 2,030,000 0 2,020,000 Điện tử64 K135520207062 Ṿ Văn Hải 111113511 0 2,030,000 0 2,030,000 0 2,030,000 Điện tử65 DTK1151030111 Hoàng Xuân Trọng 111113521 1,855,000 3,770,000 0 3,770,000 0 5,625,000 Điện tử66 K125520207069 Trần Văn Huy 111113521 10,661,357 5,510,000 0 5,510,000 0 16,171,357 Điện tử67 K125520207114 Bùi Hùng Anh 111113521 20,711,320 3,480,000 0 3,480,000 0 24,191,320 Điện tử68 K145520114117 Nguyễn Dương ṾĐạt 111114132 -10,000 7,192,000 0 7,192,000 0 7,182,000 Điện tử69 K145520216099 Nguyễn Bảo Lâm 111114541 2,885,000 5,510,000 0 5,510,000 0 8,395,000 Điện tử
Page 2 of 5
70 K145520216221 Lê ViƠt Thái 111114541 4,319,500 4,060,000 0 4,060,000 0 8,379,500 Điện tử71 K155520114003 Nguyễn Minh ChiƠn 111115131 1,312,500 3,710,000 0 3,710,000 1,000,000 4,022,500 Điện tử72 K155520114130 Nguyễn Văn Tuấn 111115132 -685,000 6,095,000 0 6,095,000 0 5,410,000 Điện tử73 K155520207106 Chu Sỹ Thành 111115511 0 5,830,000 0 5,830,000 0 5,830,000 Điện tử74 K155520207005 Nguyễn Văn Chỉu 111115521 -1,250 3,710,000 0 3,710,000 0 3,708,750 Điện tử75 K155520216067 Trnh Văn Xuân 111115541 -3,500 4,081,000 0 4,081,000 0 4,077,500 Điện tử76 K165520114092 Đỗ Trung Đức 111116132 300,000 3,975,000 0 3,975,000 0 4,275,000 Điện tử77 K165520114098 Lê Minh HiƠu 111116132 -32,500 2,385,000 0 2,385,000 0 2,352,500 Điện tử78 K165520114150 Hoàng Tuấn Anh 111116133 -787,500 2,385,000 0 2,385,000 0 1,597,500 Điện tử79 K165520114193 Ṿ Minh Phước 111116133 -590,000 2,385,000 0 2,385,000 0 1,795,000 Điện tử80 K165520114196 Nguyễn Công Quảng 111116133 1,035,000 2,915,000 0 2,915,000 0 3,950,000 Điện tử81 K165520114203 Nguyễn Hữu Thắng 111116133 -892,500 2,385,000 0 2,385,000 0 1,492,500 Điện tử82 K165520114206 Trnh Đức Thành 111116133 0 4,770,000 0 4,770,000 0 4,770,000 Điện tử83 K165520214016 Đào Danh Tùng 111116531 -665,000 5,830,000 0 5,830,000 0 5,165,000 Điện tử84 K155520216009 Trần Mạnh Cường 111116541 -16,500 5,035,000 0 5,035,000 0 5,018,500 Điện tử85 K175520114012 Mai Công Ḍng 111117131 4,760,000 3,600,000 0 3,600,000 0 8,360,000 Điện tử86 K175520114052 Dương Văn Thnh 111117131 3,450,000 3,120,000 0 3,120,000 0 6,570,000 Điện tử87 K175520114063 Trương Văn Tuấn 111117131 -5,000 5,280,000 0 5,280,000 0 5,275,000 Điện tử88 K175520114084 Hoàng Mạnh HiƠu 111117132 -40,000 5,280,000 0 5,280,000 0 5,240,000 Điện tử89 K175520114154 Nguyễn Huy Hoàng 111117133 0 4,320,000 0 4,320,000 0 4,320,000 Điện tử90 K175520114175 Lương Văn Quư 111117133 3,060,000 5,280,000 0 5,280,000 0 8,340,000 Điện tử91 K165520207027 Trần Th Thanh 111117511 0 4,080,000 0 4,080,000 0 4,080,000 Điện tử92 K175520207008 Đặng Tuấn Ḍng 111117571 0 3,120,000 0 3,120,000 0 3,120,000 Điện tử93 K175520207042 Phùng Đại Nghĩa 111117571 4,770,000 3,600,000 0 3,600,000 0 8,370,000 Điện tử94 11110710564 Nguyễn Văn Nguyện 111107115 2,884,080 870,000 0 870,000 0 3,754,080 Cơ khí95 DTK1051010783 Vi Văn Thẹo 111110111 6,861,120 2,030,000 0 2,030,000 0 8,891,120 Cơ khí96 DTK1051010047 Đặng Hoàng Nhật 111110113 15,910,000 2,610,000 0 2,610,000 0 18,520,000 Cơ khí97 DTK1151010273 Nguyễn Lăng Đức 111111111 0 6,670,000 0 6,670,000 0 6,670,000 Cơ khí98 DTK1051010491 Nguyễn Văn ChiƠn 111111112 6,540,000 1,740,000 0 1,740,000 0 8,280,000 Cơ khí99 DTK1051010530 Nguyễn Thanh Quân 111111112 7,155,000 3,770,000 0 3,770,000 0 10,925,000 Cơ khí100 DTK1151010002 Hoàng Công Đnh 111111151 0 5,220,000 0 5,220,000 0 5,220,000 Cơ khí101 DTK1151010548 Phạm Văn Diệu 111111151 2,864,500 2,030,000 0 2,030,000 0 4,894,500 Cơ khí102 K125520103212 Trần Ngọc Sơn 111112111 9,812,000 580,000 0 580,000 0 10,392,000 Cơ khí103 K125520103220 Phạm Thanh Tùng 111112151 19,909,312 6,090,000 0 6,090,000 6,100,000 19,899,312 Cơ khí104 K125520103178 Nguyễn Mạnh ChiƠn 111112171 0 6,670,000 0 6,670,000 0 6,670,000 Cơ khí105 K125520103202 Nguyễn Hoàng Lưu 111112171 2,604,265 5,800,000 0 5,800,000 0 8,404,265 Cơ khí106 K135520103034 Đặng Văn Lương 111113111 0 2,030,000 0 2,030,000 0 2,030,000 Cơ khí107 K135520103058 Nguyễn Thanh Tùng 111113111 6,134,500 5,220,000 0 5,220,000 0 11,354,500 Cơ khí
Page 3 of 5
108 K135520103117 Nguyễn Hoàng Nghiên 111113112 13,270,000 3,770,000 0 3,770,000 14,500,000 2,540,000 Cơ khí109 K135520103233 Hoàng Trung Đức 111113113 0 3,480,000 0 3,480,000 0 3,480,000 Cơ khí110 K135520103320 Đỗ Văn Huy 111113113 2,650,000 290,000 0 290,000 0 2,940,000 Cơ khí111 K135520103484 Ngô Văn Long 111113114 795,000 580,000 0 580,000 0 1,375,000 Cơ khí112 K135520103046 Hoàng Liên Sơn 111113151 0 6,670,000 0 6,670,000 0 6,670,000 Cơ khí113 K135520103065 Hoàng Minh TrƯ 111113151 1,302,130 2,030,000 0 2,030,000 1,225,000 2,107,130 Cơ khí114 K135520103113 Nông Văn Năng 111113151 795,000 2,900,000 0 2,900,000 0 3,695,000 Cơ khí115 K135520103390 Bùi Huy Hùng 111113151 6,360,000 4,640,000 0 4,640,000 0 11,000,000 Cơ khí116 K135520103493 Ṿ Văn Phúc 111113151 11,395,000 5,510,000 0 5,510,000 0 16,905,000 Cơ khí117 K145520103039 Trần Khoa Nam 111114111 0 2,900,000 0 2,900,000 0 2,900,000 Cơ khí118 K145520103065 Nguyễn Tuấn Thành 111114111 1,590,000 3,480,000 0 3,480,000 0 5,070,000 Cơ khí119 K155520103077 Hà Thanh Chương 111115112 0 4,823,000 0 4,823,000 2,411,500 2,411,500 Cơ khí120 K155520103227 Trần Văn Ḍng 111115114 3,600,000 4,240,000 0 4,240,000 0 7,840,000 Cơ khí121 K165520103020 Chu Bá Hoàng 111116111 7,125,000 3,180,000 0 3,180,000 0 10,305,000 Cơ khí122 K165520103027 Nguyễn Văn Kiên 111116111 -682,500 3,710,000 0 3,710,000 0 3,027,500 Cơ khí123 K165520103092 Ngô Đình Khiêm 111116112 65,000 3,180,000 0 3,180,000 0 3,245,000 Cơ khí124 K165520103149 Nguyễn Huy Hoàng 111116113 7,875,000 3,180,000 0 3,180,000 0 11,055,000 Cơ khí125 K165520103209 Đồng Văn HiƠu 111116114 2,007,500 3,180,000 0 3,180,000 0 5,187,500 Cơ khí126 K165520103269 Trần Quang Luật 111116114 215,000 5,830,000 0 5,830,000 1,500,000 4,545,000 Cơ khí127 K175520103191 Nguyễn Văn Minh 111117101 -5,000 4,800,000 0 4,800,000 0 4,795,000 Cơ khí128 K175520103063 Trần Trung HiƠu 111117102 0 5,520,000 0 5,520,000 0 5,520,000 Cơ khí129 K175520103167 Giáp Văn Đức 111117102 0 2,880,000 0 2,880,000 0 2,880,000 Cơ khí130 K175520103114 Nguyễn Văn Hùng 111117103 4,135,000 4,800,000 0 4,800,000 0 8,935,000 Cơ khí131 K175520103131 Trần Thanh Sơn 111117103 645,000 2,880,000 0 2,880,000 0 3,525,000 Cơ khí132 K175520103197 Nguyễn Tú Anh 111117103 3,275,000 3,120,000 0 3,120,000 0 6,395,000 Cơ khí133 0971010014 Quan Thành Đạt 111209101 795,000 870,000 0 870,000 0 1,665,000 Cơ khí134 K125520103228 Nguyễn ChƯ Văn 111112141 30,104,722 4,350,000 0 4,350,000 0 34,454,722 Kỹ thuật Ôtô & MĐL135 K135520103205 Nguyễn Văn Thời 111113141 5,195,000 5,220,000 0 5,220,000 0 10,415,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL136 DTK0951010529 Hoàng Tuấn Ṿ 112113171 5,565,000 1,740,000 0 1,740,000 1,740,000 5,565,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL137 DTK1051010069 Nguyễn Văn Toàn 112113171 2,650,000 1,450,000 0 1,450,000 0 4,100,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL138 DTK1151010553 Đồng Ngọc Đoan 112114171 0 2,900,000 0 2,900,000 0 2,900,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL139 K145510205083 Hà Văn Phong 112114171 0 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL140 K155510205005 Nguyễn Văn Bảo 112115171 2,590,000 6,960,000 0 6,960,000 0 9,550,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL141 K155510205016 Tạ Văn Đạt 112115171 0 7,250,000 0 7,250,000 0 7,250,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL142 K175510205087 Triệu Đình Long Nhật 112117902 630,000 3,600,000 0 3,600,000 0 4,230,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL143 K175510205115 Nguyễn Hồng Phong 112117902 0 3,840,000 0 3,840,000 0 3,840,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL144 11511614001 Vương Hữu BƯch 115116141 610,000 1,855,000 0 1,855,000 0 2,465,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL145 11511614002 Nguyễn Văn Đại 115116141 610,000 1,855,000 0 1,855,000 0 2,465,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL
Page 4 of 5
146 11511614003 Phạm Xuân Đào 115116141 610,000 1,855,000 0 1,855,000 0 2,465,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL147 11511614004 Hoàng Văn Hoan 115116141 610,000 1,855,000 0 1,855,000 0 2,465,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL148 11511614005 Phạm Cao Nhương 115116141 610,000 1,855,000 0 1,855,000 0 2,465,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL149 11511614006 Phạm Anh Tuấn 115116141 610,000 1,855,000 0 1,855,000 0 2,465,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL150 11511717001 Phạm Thành Duy 115117171 600,000 6,380,000 0 6,380,000 0 6,980,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL151 11511717004 Hoàng Trung HiƠu 115117171 3,825,000 6,380,000 0 6,380,000 0 10,205,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL152 11511717008 Nguyễn Thanh Hải 115117171 1,785,000 6,380,000 0 6,380,000 0 8,165,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL153 11511717010 Dương Sỷ Hiển 115117171 1,785,000 6,380,000 0 6,380,000 0 8,165,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL154 K176520103001 Nguyễn Thành Đức 116117141 360,000 5,830,000 0 5,830,000 0 6,190,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL155 K176520103003 Nguyễn Văn Mạnh 116117141 3,800,000 5,830,000 0 5,830,000 0 9,630,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL156 K176520103005 Nguyễn Đức Thành 116117141 3,800,000 5,830,000 0 5,830,000 0 9,630,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL157 K145140214018 Ngô Văn Quân 111116611 475,000 3,710,000 1,060,000 2,650,000 0 3,125,000 Sư phạm Kỹ thuật158 DTK1151020453 Nguyễn Duy Thanh 112113471 11,415,000 2,320,000 0 2,320,000 0 13,735,000 Sư phạm Kỹ thuật159 K145510301054 Nguyễn Phương Đông 112114471 9,805,000 5,220,000 0 5,220,000 0 15,025,000 Sư phạm Kỹ thuật160 K165510301002 Nguyễn Bắc 112116471 0 3,480,000 0 3,480,000 0 3,480,000 Sư phạm Kỹ thuật161 DTK1151040099 Triệu Văn Ngân 111111202 -94 3,480,000 0 3,480,000 0 3,479,906 Xây dựng và MT162 K125580201006 Hạ Bảo Cường 111112201 8,692,420 1,450,000 0 1,450,000 0 10,142,420 Xây dựng và MT163 K125580201015 Ṿ Văn Hải 111112201 3,180,000 3,480,000 0 3,480,000 0 6,660,000 Xây dựng và MT164 K125580201030 Phạm Tùng Lâm 111112201 2,650,000 2,900,000 0 2,900,000 0 5,550,000 Xây dựng và MT165 K125520320002 Nguyễn Thanh Đạt 111112301 2,650,000 6,380,000 0 6,380,000 0 9,030,000 Xây dựng và MT166 K135580201077 Trần Văn Huy 111113202 2,120,000 2,030,000 0 2,030,000 2,000,000 2,150,000 Xây dựng và MT167 K135580201081 Phạm Đức Luận 111113202 795,000 2,030,000 0 2,030,000 0 2,825,000 Xây dựng và MT168 K135520320065 Đinh Ngọc Thủy 111113301 3,710,000 5,220,000 0 5,220,000 0 8,930,000 Xây dựng và MT169 K175580201012 Trần Văn Nam 111117201 3,275,000 4,800,000 0 4,800,000 0 8,075,000 Xây dựng và MT
Page 5 of 5