5
TT Mã SV HTên Lớp Nợ cũ Số tiền Miễn giảm HP học kỳ Đã đóng Còn nKhoa 1 DTK0851020516 Đỗ Hồng Quân 111110411 0 2,900,000 0 2,900,000 0 2,900,000 Điện 2 DTK1051020256 Phạm Văn Dứng 111110421 12,786,176 580,000 0 580,000 0 13,366,176 Điện 3 DTK0951020605 Đoàn Văn Linh 111111411 4,616,476 2,320,000 0 2,320,000 0 6,936,476 Điện 4 DTK1151020312 Lê Văn Khoa 111111414 0 5,800,000 0 5,800,000 0 5,800,000 Điện 5 DTK1151020475 Đào Duy Phương 111111431 0 1,450,000 0 1,450,000 0 1,450,000 Điện 6 DTK1051020644 Đinh Quang 111111441 1,245,500 783,000 0 783,000 0 2,028,500 Điện 7 DTK1151020259 Chu Mạnh Kiên 111112411 0 3,480,000 0 3,480,000 0 3,480,000 Điện 8 K125520201044 Đinh Văn Sơn 111112431 16,263,000 4,640,000 0 4,640,000 0 20,903,000 Điện 9 K135520216105 Bùi Văn Thương 111113413 0 4,640,000 0 4,640,000 0 4,640,000 Điện 10 K125520216204 Ṿ Việt Tùng 111113414 2,649,742 5,220,000 0 5,220,000 0 7,869,742 Điện 11 K125520216257 Ma Khánh Thêm 111113414 0 3,190,000 0 3,190,000 0 3,190,000 Điện 12 K135520216306 Nguyễn Đăng Giang 111113414 5,620,057 3,770,000 0 3,770,000 0 9,390,057 Điện 13 K135520201241 Nguyễn Đức Thắng 111113421 0 2,320,000 0 2,320,000 0 2,320,000 Điện 14 K125520201009 Trần Văn Anh 111113431 2,120,000 870,000 0 870,000 0 2,990,000 Điện 15 K125520201022 Nguyễn Đình Hưng 111113431 0 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000 Điện 16 K135520201091 Hoàng Mạnh Hưng 111113432 3,169,397 4,640,000 0 4,640,000 0 7,809,397 Điện 17 K145520216087 Trương Văn Hùng 111114412 3,524,500 3,480,000 0 3,480,000 0 7,004,500 Điện 18 DTK1151020423 Trần Văn Đại 111114413 0 2,320,000 0 2,320,000 0 2,320,000 Điện 19 K145520201115 Phùng Văn Huynh 111114432 10,707,500 7,540,000 4,582,000 2,958,000 0 13,665,500 Điện 20 K145520201207 Nguyễn Lê Nam 111114432 710,000 5,510,000 0 5,510,000 0 6,220,000 Điện 21 K145520201210 Lư TiƠn Ngọc 111114432 -1,000 3,480,000 0 3,480,000 0 3,479,000 Điện 22 K145520201230 Đặng Anh Tuấn 111114432 1,855,000 5,800,000 0 5,800,000 0 7,655,000 Điện 23 K155520216031 Mẫn Văn Lâm 111115411 -97,000 3,975,000 0 3,975,000 0 3,878,000 Điện 24 K155520216107 Phan Th̃ Ngọc 111115412 6,650,000 1,060,000 0 1,060,000 0 7,710,000 Điện 25 K155520216180 Hà Lương Tài 111115413 0 4,134,000 0 4,134,000 0 4,134,000 Điện 26 K155520216230 Nguyễn Mạnh Linh 111115414 0 4,770,000 0 4,770,000 0 4,770,000 Điện 27 K155520201003 Lương Đức Bảo 111115431 -2,324 3,445,000 0 3,445,000 0 3,442,676 Điện 28 K155520201018 Nguyễn Xuân HiƠu 111115431 0 3,710,000 0 3,710,000 0 3,710,000 Điện 29 K155520201086 Ṿ Duy Hưởng 111115431 -9,500 5,830,000 0 5,830,000 0 5,820,500 Điện 30 K165510301031 Đào Ngọc Ninh 111116411 -50,000 3,975,000 0 3,975,000 0 3,925,000 Điện 31 K165520216038 Nguyễn Đức Nam 111116411 152,500 3,710,000 0 3,710,000 0 3,862,500 Điện TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP DANH SÁCH SINH VIÊN CÒN NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019 (TÍNH ĐẾN 14 NGÀY 11/01/2019) Page 1 of 5

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP DANH SÁCH SINH …dkmh.tnut.edu.vn/Thongbao/182/noHP1101.pdf · TT Mã SV Họ Tên Lớp Nợ cũ Số tiền Miễn giảmHP

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP DANH SÁCH SINH …dkmh.tnut.edu.vn/Thongbao/182/noHP1101.pdf · TT Mã SV Họ Tên Lớp Nợ cũ Số tiền Miễn giảmHP

TT Mã SV Họ Tên Lớp Nợ cũ Số tiền Miễn giảmHP học kỳ Đã đóng Còn nợ Khoa1 DTK0851020516 Đỗ Hồng Quân 111110411 0 2,900,000 0 2,900,000 0 2,900,000 Điện2 DTK1051020256 Phạm Văn Dứng 111110421 12,786,176 580,000 0 580,000 0 13,366,176 Điện3 DTK0951020605 Đoàn Văn Linh 111111411 4,616,476 2,320,000 0 2,320,000 0 6,936,476 Điện4 DTK1151020312 Lê Văn Khoa 111111414 0 5,800,000 0 5,800,000 0 5,800,000 Điện5 DTK1151020475 Đào Duy Phương 111111431 0 1,450,000 0 1,450,000 0 1,450,000 Điện6 DTK1051020644 Đinh Quang Lê 111111441 1,245,500 783,000 0 783,000 0 2,028,500 Điện7 DTK1151020259 Chu Mạnh Kiên 111112411 0 3,480,000 0 3,480,000 0 3,480,000 Điện8 K125520201044 Đinh Văn Sơn 111112431 16,263,000 4,640,000 0 4,640,000 0 20,903,000 Điện9 K135520216105 Bùi Văn Thương 111113413 0 4,640,000 0 4,640,000 0 4,640,000 Điện

10 K125520216204 Ṿ Việt Tùng 111113414 2,649,742 5,220,000 0 5,220,000 0 7,869,742 Điện11 K125520216257 Ma Khánh Thêm 111113414 0 3,190,000 0 3,190,000 0 3,190,000 Điện12 K135520216306 Nguyễn Đăng Giang 111113414 5,620,057 3,770,000 0 3,770,000 0 9,390,057 Điện13 K135520201241 Nguyễn Đức Thắng 111113421 0 2,320,000 0 2,320,000 0 2,320,000 Điện14 K125520201009 Trần Văn Anh 111113431 2,120,000 870,000 0 870,000 0 2,990,000 Điện15 K125520201022 Nguyễn Đình Hưng 111113431 0 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000 Điện16 K135520201091 Hoàng Mạnh Hưng 111113432 3,169,397 4,640,000 0 4,640,000 0 7,809,397 Điện17 K145520216087 Trương Văn Hùng 111114412 3,524,500 3,480,000 0 3,480,000 0 7,004,500 Điện18 DTK1151020423 Trần Văn Đại 111114413 0 2,320,000 0 2,320,000 0 2,320,000 Điện19 K145520201115 Phùng Văn Huynh 111114432 10,707,500 7,540,000 4,582,000 2,958,000 0 13,665,500 Điện20 K145520201207 Nguyễn Lê Nam 111114432 710,000 5,510,000 0 5,510,000 0 6,220,000 Điện21 K145520201210 Lư TiƠn Ngọc 111114432 -1,000 3,480,000 0 3,480,000 0 3,479,000 Điện22 K145520201230 Đặng Anh Tuấn 111114432 1,855,000 5,800,000 0 5,800,000 0 7,655,000 Điện23 K155520216031 Mẫn Văn Lâm 111115411 -97,000 3,975,000 0 3,975,000 0 3,878,000 Điện24 K155520216107 Phan Th Ngọc 111115412 6,650,000 1,060,000 0 1,060,000 0 7,710,000 Điện25 K155520216180 Hà Lương Tài 111115413 0 4,134,000 0 4,134,000 0 4,134,000 Điện26 K155520216230 Nguyễn Mạnh Linh 111115414 0 4,770,000 0 4,770,000 0 4,770,000 Điện27 K155520201003 Lương Đức Bảo 111115431 -2,324 3,445,000 0 3,445,000 0 3,442,676 Điện28 K155520201018 Nguyễn Xuân HiƠu 111115431 0 3,710,000 0 3,710,000 0 3,710,000 Điện29 K155520201086 Ṿ Duy Hưởng 111115431 -9,500 5,830,000 0 5,830,000 0 5,820,500 Điện30 K165510301031 Đào Ngọc Ninh 111116411 -50,000 3,975,000 0 3,975,000 0 3,925,000 Điện31 K165520216038 Nguyễn Đức Nam 111116411 152,500 3,710,000 0 3,710,000 0 3,862,500 Điện

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP

DANH SÁCH SINH VIÊN CÒN NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019 (TÍNH ĐẾN 14 NGÀY 11/01/2019)

Page 1 of 5

Page 2: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP DANH SÁCH SINH …dkmh.tnut.edu.vn/Thongbao/182/noHP1101.pdf · TT Mã SV Họ Tên Lớp Nợ cũ Số tiền Miễn giảmHP

32 K165520216048 Nguyễn Văn Thắng 111116411 230,000 5,300,000 0 5,300,000 0 5,530,000 Điện33 K165520216079 Nguyễn Đình Hậu 111116412 -670,000 3,710,000 0 3,710,000 0 3,040,000 Điện34 K165520216090 Nguyễn Đăng Khoa 111116412 -747,500 5,300,000 0 5,300,000 0 4,552,500 Điện35 K165520216096 Nguyễn Đức Nam 111116412 1,270,000 5,300,000 0 5,300,000 0 6,570,000 Điện36 K165520216101 Lê Công Quang 111116412 795,000 5,300,000 0 5,300,000 0 6,095,000 Điện37 K165520216178 Nguyễn Việt Anh 111116414 -392,500 5,300,000 0 5,300,000 2,257,500 2,650,000 Điện38 K165520216185 Dương Mạnh Cường 111116414 -15,000 3,710,000 0 3,710,000 0 3,695,000 Điện39 K165520201079 Ṿ Quốc Đạt 111116432 1,865,375 3,710,000 0 3,710,000 0 5,575,375 Điện40 K165520201130 Hà Hồng Văn 111116432 0 2,915,000 0 2,915,000 0 2,915,000 Điện41 K175520216036 Bùi Th Nga 111117411 -25,000 5,040,000 0 5,040,000 0 5,015,000 Điện42 K175520216243 Lê Văn Thuận 111117411 645,000 2,880,000 0 2,880,000 0 3,525,000 Điện43 K175520216067 Phạm TiƠn Đạt 111117412 0 3,840,000 0 3,840,000 0 3,840,000 Điện44 K175520216285 Nguyễn Văn Hoàng 111117414 0 3,840,000 0 3,840,000 0 3,840,000 Điện45 K175520201084 Nguyễn Văn Đnh 111117421 800,000 4,800,000 0 4,800,000 0 5,600,000 Điện46 K175520201198 Nguyễn Hồng Sơn 111117421 365,000 4,080,000 0 4,080,000 0 4,445,000 Điện47 K175520201254 Tạ Trung Kiên 111117421 -10,000 4,320,000 0 4,320,000 0 4,310,000 Điện48 K175520201003 Nguyễn TiƠn Anh 111117431 420,000 3,600,000 0 3,600,000 0 4,020,000 Điện49 K175520201009 Trần Văn Công 111117431 -25,000 5,040,000 0 5,040,000 0 5,015,000 Điện50 K175520201037 Phạm Đăng Kiên 111117431 0 5,520,000 0 5,520,000 0 5,520,000 Điện51 K175520201040 Trần Thanh Liêm 111117431 -40,000 3,360,000 0 3,360,000 0 3,320,000 Điện52 K175520201088 Nguyễn Thọ Dương 111117432 0 5,040,000 0 5,040,000 0 5,040,000 Điện53 K175520201089 Phạm An Dương 111117432 0 4,080,000 0 4,080,000 0 4,080,000 Điện54 K175520201225 Đoàn Văn Khơi 111117432 6,675,000 2,640,000 0 2,640,000 0 9,315,000 Điện55 K175520201230 Đỗ Thành Văn 111117432 -10,000 3,360,000 0 3,360,000 1,670,000 1,680,000 Điện56 K175520201260 Dương Văn Dự 111117432 0 3,840,000 0 3,840,000 0 3,840,000 Điện57 K175520201026 Phạm Đức HiƠu 111117441 -255,000 3,120,000 0 3,120,000 1,305,000 1,560,000 Điện58 K175520201146 Nguyễn Đức Anh 111117441 2,845,000 3,360,000 0 3,360,000 2,900,000 3,305,000 Điện59 DTK1151030234 Lê Đăng Hồng 111111522 4,296,981 3,770,000 0 3,770,000 0 8,066,981 Điện tử60 DTK1151030099 Trần Quang Phong 111111531 265,000 2,320,000 0 2,320,000 0 2,585,000 Điện tử61 K135520114044 Nguyễn Trọng Thắng 111113131 530,000 1,740,000 0 1,740,000 0 2,270,000 Điện tử62 K135520114073 Nguyễn Văn Giang 111113131 0 4,350,000 0 4,350,000 0 4,350,000 Điện tử63 K135520207022 Ngô Quang Hoàn 111113511 -10,000 2,030,000 0 2,030,000 0 2,020,000 Điện tử64 K135520207062 Ṿ Văn Hải 111113511 0 2,030,000 0 2,030,000 0 2,030,000 Điện tử65 DTK1151030111 Hoàng Xuân Trọng 111113521 1,855,000 3,770,000 0 3,770,000 0 5,625,000 Điện tử66 K125520207069 Trần Văn Huy 111113521 10,661,357 5,510,000 0 5,510,000 0 16,171,357 Điện tử67 K125520207114 Bùi Hùng Anh 111113521 20,711,320 3,480,000 0 3,480,000 0 24,191,320 Điện tử68 K145520114117 Nguyễn Dương ṾĐạt 111114132 -10,000 7,192,000 0 7,192,000 0 7,182,000 Điện tử69 K145520216099 Nguyễn Bảo Lâm 111114541 2,885,000 5,510,000 0 5,510,000 0 8,395,000 Điện tử

Page 2 of 5

Page 3: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP DANH SÁCH SINH …dkmh.tnut.edu.vn/Thongbao/182/noHP1101.pdf · TT Mã SV Họ Tên Lớp Nợ cũ Số tiền Miễn giảmHP

70 K145520216221 Lê ViƠt Thái 111114541 4,319,500 4,060,000 0 4,060,000 0 8,379,500 Điện tử71 K155520114003 Nguyễn Minh ChiƠn 111115131 1,312,500 3,710,000 0 3,710,000 1,000,000 4,022,500 Điện tử72 K155520114130 Nguyễn Văn Tuấn 111115132 -685,000 6,095,000 0 6,095,000 0 5,410,000 Điện tử73 K155520207106 Chu Sỹ Thành 111115511 0 5,830,000 0 5,830,000 0 5,830,000 Điện tử74 K155520207005 Nguyễn Văn Chỉu 111115521 -1,250 3,710,000 0 3,710,000 0 3,708,750 Điện tử75 K155520216067 Trnh Văn Xuân 111115541 -3,500 4,081,000 0 4,081,000 0 4,077,500 Điện tử76 K165520114092 Đỗ Trung Đức 111116132 300,000 3,975,000 0 3,975,000 0 4,275,000 Điện tử77 K165520114098 Lê Minh HiƠu 111116132 -32,500 2,385,000 0 2,385,000 0 2,352,500 Điện tử78 K165520114150 Hoàng Tuấn Anh 111116133 -787,500 2,385,000 0 2,385,000 0 1,597,500 Điện tử79 K165520114193 Ṿ Minh Phước 111116133 -590,000 2,385,000 0 2,385,000 0 1,795,000 Điện tử80 K165520114196 Nguyễn Công Quảng 111116133 1,035,000 2,915,000 0 2,915,000 0 3,950,000 Điện tử81 K165520114203 Nguyễn Hữu Thắng 111116133 -892,500 2,385,000 0 2,385,000 0 1,492,500 Điện tử82 K165520114206 Trnh Đức Thành 111116133 0 4,770,000 0 4,770,000 0 4,770,000 Điện tử83 K165520214016 Đào Danh Tùng 111116531 -665,000 5,830,000 0 5,830,000 0 5,165,000 Điện tử84 K155520216009 Trần Mạnh Cường 111116541 -16,500 5,035,000 0 5,035,000 0 5,018,500 Điện tử85 K175520114012 Mai Công Ḍng 111117131 4,760,000 3,600,000 0 3,600,000 0 8,360,000 Điện tử86 K175520114052 Dương Văn Thnh 111117131 3,450,000 3,120,000 0 3,120,000 0 6,570,000 Điện tử87 K175520114063 Trương Văn Tuấn 111117131 -5,000 5,280,000 0 5,280,000 0 5,275,000 Điện tử88 K175520114084 Hoàng Mạnh HiƠu 111117132 -40,000 5,280,000 0 5,280,000 0 5,240,000 Điện tử89 K175520114154 Nguyễn Huy Hoàng 111117133 0 4,320,000 0 4,320,000 0 4,320,000 Điện tử90 K175520114175 Lương Văn Quư 111117133 3,060,000 5,280,000 0 5,280,000 0 8,340,000 Điện tử91 K165520207027 Trần Th Thanh 111117511 0 4,080,000 0 4,080,000 0 4,080,000 Điện tử92 K175520207008 Đặng Tuấn Ḍng 111117571 0 3,120,000 0 3,120,000 0 3,120,000 Điện tử93 K175520207042 Phùng Đại Nghĩa 111117571 4,770,000 3,600,000 0 3,600,000 0 8,370,000 Điện tử94 11110710564 Nguyễn Văn Nguyện 111107115 2,884,080 870,000 0 870,000 0 3,754,080 Cơ khí95 DTK1051010783 Vi Văn Thẹo 111110111 6,861,120 2,030,000 0 2,030,000 0 8,891,120 Cơ khí96 DTK1051010047 Đặng Hoàng Nhật 111110113 15,910,000 2,610,000 0 2,610,000 0 18,520,000 Cơ khí97 DTK1151010273 Nguyễn Lăng Đức 111111111 0 6,670,000 0 6,670,000 0 6,670,000 Cơ khí98 DTK1051010491 Nguyễn Văn ChiƠn 111111112 6,540,000 1,740,000 0 1,740,000 0 8,280,000 Cơ khí99 DTK1051010530 Nguyễn Thanh Quân 111111112 7,155,000 3,770,000 0 3,770,000 0 10,925,000 Cơ khí100 DTK1151010002 Hoàng Công Đnh 111111151 0 5,220,000 0 5,220,000 0 5,220,000 Cơ khí101 DTK1151010548 Phạm Văn Diệu 111111151 2,864,500 2,030,000 0 2,030,000 0 4,894,500 Cơ khí102 K125520103212 Trần Ngọc Sơn 111112111 9,812,000 580,000 0 580,000 0 10,392,000 Cơ khí103 K125520103220 Phạm Thanh Tùng 111112151 19,909,312 6,090,000 0 6,090,000 6,100,000 19,899,312 Cơ khí104 K125520103178 Nguyễn Mạnh ChiƠn 111112171 0 6,670,000 0 6,670,000 0 6,670,000 Cơ khí105 K125520103202 Nguyễn Hoàng Lưu 111112171 2,604,265 5,800,000 0 5,800,000 0 8,404,265 Cơ khí106 K135520103034 Đặng Văn Lương 111113111 0 2,030,000 0 2,030,000 0 2,030,000 Cơ khí107 K135520103058 Nguyễn Thanh Tùng 111113111 6,134,500 5,220,000 0 5,220,000 0 11,354,500 Cơ khí

Page 3 of 5

Page 4: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP DANH SÁCH SINH …dkmh.tnut.edu.vn/Thongbao/182/noHP1101.pdf · TT Mã SV Họ Tên Lớp Nợ cũ Số tiền Miễn giảmHP

108 K135520103117 Nguyễn Hoàng Nghiên 111113112 13,270,000 3,770,000 0 3,770,000 14,500,000 2,540,000 Cơ khí109 K135520103233 Hoàng Trung Đức 111113113 0 3,480,000 0 3,480,000 0 3,480,000 Cơ khí110 K135520103320 Đỗ Văn Huy 111113113 2,650,000 290,000 0 290,000 0 2,940,000 Cơ khí111 K135520103484 Ngô Văn Long 111113114 795,000 580,000 0 580,000 0 1,375,000 Cơ khí112 K135520103046 Hoàng Liên Sơn 111113151 0 6,670,000 0 6,670,000 0 6,670,000 Cơ khí113 K135520103065 Hoàng Minh TrƯ 111113151 1,302,130 2,030,000 0 2,030,000 1,225,000 2,107,130 Cơ khí114 K135520103113 Nông Văn Năng 111113151 795,000 2,900,000 0 2,900,000 0 3,695,000 Cơ khí115 K135520103390 Bùi Huy Hùng 111113151 6,360,000 4,640,000 0 4,640,000 0 11,000,000 Cơ khí116 K135520103493 Ṿ Văn Phúc 111113151 11,395,000 5,510,000 0 5,510,000 0 16,905,000 Cơ khí117 K145520103039 Trần Khoa Nam 111114111 0 2,900,000 0 2,900,000 0 2,900,000 Cơ khí118 K145520103065 Nguyễn Tuấn Thành 111114111 1,590,000 3,480,000 0 3,480,000 0 5,070,000 Cơ khí119 K155520103077 Hà Thanh Chương 111115112 0 4,823,000 0 4,823,000 2,411,500 2,411,500 Cơ khí120 K155520103227 Trần Văn Ḍng 111115114 3,600,000 4,240,000 0 4,240,000 0 7,840,000 Cơ khí121 K165520103020 Chu Bá Hoàng 111116111 7,125,000 3,180,000 0 3,180,000 0 10,305,000 Cơ khí122 K165520103027 Nguyễn Văn Kiên 111116111 -682,500 3,710,000 0 3,710,000 0 3,027,500 Cơ khí123 K165520103092 Ngô Đình Khiêm 111116112 65,000 3,180,000 0 3,180,000 0 3,245,000 Cơ khí124 K165520103149 Nguyễn Huy Hoàng 111116113 7,875,000 3,180,000 0 3,180,000 0 11,055,000 Cơ khí125 K165520103209 Đồng Văn HiƠu 111116114 2,007,500 3,180,000 0 3,180,000 0 5,187,500 Cơ khí126 K165520103269 Trần Quang Luật 111116114 215,000 5,830,000 0 5,830,000 1,500,000 4,545,000 Cơ khí127 K175520103191 Nguyễn Văn Minh 111117101 -5,000 4,800,000 0 4,800,000 0 4,795,000 Cơ khí128 K175520103063 Trần Trung HiƠu 111117102 0 5,520,000 0 5,520,000 0 5,520,000 Cơ khí129 K175520103167 Giáp Văn Đức 111117102 0 2,880,000 0 2,880,000 0 2,880,000 Cơ khí130 K175520103114 Nguyễn Văn Hùng 111117103 4,135,000 4,800,000 0 4,800,000 0 8,935,000 Cơ khí131 K175520103131 Trần Thanh Sơn 111117103 645,000 2,880,000 0 2,880,000 0 3,525,000 Cơ khí132 K175520103197 Nguyễn Tú Anh 111117103 3,275,000 3,120,000 0 3,120,000 0 6,395,000 Cơ khí133 0971010014 Quan Thành Đạt 111209101 795,000 870,000 0 870,000 0 1,665,000 Cơ khí134 K125520103228 Nguyễn ChƯ Văn 111112141 30,104,722 4,350,000 0 4,350,000 0 34,454,722 Kỹ thuật Ôtô & MĐL135 K135520103205 Nguyễn Văn Thời 111113141 5,195,000 5,220,000 0 5,220,000 0 10,415,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL136 DTK0951010529 Hoàng Tuấn Ṿ 112113171 5,565,000 1,740,000 0 1,740,000 1,740,000 5,565,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL137 DTK1051010069 Nguyễn Văn Toàn 112113171 2,650,000 1,450,000 0 1,450,000 0 4,100,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL138 DTK1151010553 Đồng Ngọc Đoan 112114171 0 2,900,000 0 2,900,000 0 2,900,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL139 K145510205083 Hà Văn Phong 112114171 0 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL140 K155510205005 Nguyễn Văn Bảo 112115171 2,590,000 6,960,000 0 6,960,000 0 9,550,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL141 K155510205016 Tạ Văn Đạt 112115171 0 7,250,000 0 7,250,000 0 7,250,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL142 K175510205087 Triệu Đình Long Nhật 112117902 630,000 3,600,000 0 3,600,000 0 4,230,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL143 K175510205115 Nguyễn Hồng Phong 112117902 0 3,840,000 0 3,840,000 0 3,840,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL144 11511614001 Vương Hữu BƯch 115116141 610,000 1,855,000 0 1,855,000 0 2,465,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL145 11511614002 Nguyễn Văn Đại 115116141 610,000 1,855,000 0 1,855,000 0 2,465,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL

Page 4 of 5

Page 5: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP DANH SÁCH SINH …dkmh.tnut.edu.vn/Thongbao/182/noHP1101.pdf · TT Mã SV Họ Tên Lớp Nợ cũ Số tiền Miễn giảmHP

146 11511614003 Phạm Xuân Đào 115116141 610,000 1,855,000 0 1,855,000 0 2,465,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL147 11511614004 Hoàng Văn Hoan 115116141 610,000 1,855,000 0 1,855,000 0 2,465,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL148 11511614005 Phạm Cao Nhương 115116141 610,000 1,855,000 0 1,855,000 0 2,465,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL149 11511614006 Phạm Anh Tuấn 115116141 610,000 1,855,000 0 1,855,000 0 2,465,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL150 11511717001 Phạm Thành Duy 115117171 600,000 6,380,000 0 6,380,000 0 6,980,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL151 11511717004 Hoàng Trung HiƠu 115117171 3,825,000 6,380,000 0 6,380,000 0 10,205,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL152 11511717008 Nguyễn Thanh Hải 115117171 1,785,000 6,380,000 0 6,380,000 0 8,165,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL153 11511717010 Dương Sỷ Hiển 115117171 1,785,000 6,380,000 0 6,380,000 0 8,165,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL154 K176520103001 Nguyễn Thành Đức 116117141 360,000 5,830,000 0 5,830,000 0 6,190,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL155 K176520103003 Nguyễn Văn Mạnh 116117141 3,800,000 5,830,000 0 5,830,000 0 9,630,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL156 K176520103005 Nguyễn Đức Thành 116117141 3,800,000 5,830,000 0 5,830,000 0 9,630,000 Kỹ thuật Ôtô & MĐL157 K145140214018 Ngô Văn Quân 111116611 475,000 3,710,000 1,060,000 2,650,000 0 3,125,000 Sư phạm Kỹ thuật158 DTK1151020453 Nguyễn Duy Thanh 112113471 11,415,000 2,320,000 0 2,320,000 0 13,735,000 Sư phạm Kỹ thuật159 K145510301054 Nguyễn Phương Đông 112114471 9,805,000 5,220,000 0 5,220,000 0 15,025,000 Sư phạm Kỹ thuật160 K165510301002 Nguyễn Bắc 112116471 0 3,480,000 0 3,480,000 0 3,480,000 Sư phạm Kỹ thuật161 DTK1151040099 Triệu Văn Ngân 111111202 -94 3,480,000 0 3,480,000 0 3,479,906 Xây dựng và MT162 K125580201006 Hạ Bảo Cường 111112201 8,692,420 1,450,000 0 1,450,000 0 10,142,420 Xây dựng và MT163 K125580201015 Ṿ Văn Hải 111112201 3,180,000 3,480,000 0 3,480,000 0 6,660,000 Xây dựng và MT164 K125580201030 Phạm Tùng Lâm 111112201 2,650,000 2,900,000 0 2,900,000 0 5,550,000 Xây dựng và MT165 K125520320002 Nguyễn Thanh Đạt 111112301 2,650,000 6,380,000 0 6,380,000 0 9,030,000 Xây dựng và MT166 K135580201077 Trần Văn Huy 111113202 2,120,000 2,030,000 0 2,030,000 2,000,000 2,150,000 Xây dựng và MT167 K135580201081 Phạm Đức Luận 111113202 795,000 2,030,000 0 2,030,000 0 2,825,000 Xây dựng và MT168 K135520320065 Đinh Ngọc Thủy 111113301 3,710,000 5,220,000 0 5,220,000 0 8,930,000 Xây dựng và MT169 K175580201012 Trần Văn Nam 111117201 3,275,000 4,800,000 0 4,800,000 0 8,075,000 Xây dựng và MT

Page 5 of 5