Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG KẾ HOẠCH - TÀI CHÍNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 1 5 6 7
1 516 15540400639 Võ Thanh Tâm MT15TT 15/10/2016
2 534 14520800444 Nguyễn Trung Thành XD14/A1 15/10/2016
3 590 14511003675 Lâm Nhật Tân KTCQ14 15/10/2016
4 599 14540401366 Lê Thị Hiền Thảo MT14TT 15/10/2016
5 602 14540301090 Nguyễn Mạnh ÐH14-ÐL 15/10/2016
6 604 13510204215 Nguyễn Thị Hoài An KT14/A2 15/10/2016
7 433 15521100266 Nguyễn Đức Nhật KD15 15/10/2016
8 605 14540201570 Phạm Minh Vân MT14CN 15/10/2016
THỜI GIAN GIAHẠN ĐƯỢC
DUYỆTLỚP
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016-2017DANH SÁCH SINH VIÊN XIN GIA HẠN HỌC PHÍ TÍN CHỈ
STTMã số
của đơn MASV HỌ TÊN
Page 1
8 605 14540201570 Phạm Minh Vân MT14CN 15/10/2016
9 166 14510203216 Nguyễn Minh Nhật KT14/A1 15/10/2016
10 281 15720811108 Trần Quý XDLT15 15/10/2016
11 345 12510204552 Phong Quốc Hùng KT12/A2 15/10/2016
12 362 13511004336 Đinh Quân Bảo KTCQ13 15/10/2016
13 448 14510502090 Bùi Nguyễn Trang Đài QH14 15/10/2016
14 531 09510107095 Nguyễn Duy Hưởng KT09/A2 15/10/2016
15 572 15510200938 Lê Đình Huỳnh KT15/A3 15/10/2016
16 12 14520800154 Đoàn Văn Hiến XD14/A2 15/10/2016
17 252 13510505561 Võ Khánh My QH13 15/10/2016
18 536 13510507021 Trần Quang Vinh QH13 15/10/2016
19 561 15520800385 Võ Quốc Thịnh XD15/A5 15/10/2016
20 50 13520800001 Nguyễn Văn An XD13/A1 15/10/2016
21 187 13520801001 Lê Bá Thịnh XD13/A2 15/10/2016
22 333 13520800878 Hồ Hữu Tài XD13/A1 15/10/2016
23 386 14540201104 Lê Thương Trà My MT14CN 15/10/2016
24 451 12510206309 Phạm Minh Trí KT12/A1 15/10/2016
25 461 14510201985 Đoàn Thoại Du KT14/A1 15/10/2016
26 477 14510502029 Nguyễn Thành Duy QH14 15/10/2016
Page 1
THỜI GIAN GIAHẠN ĐƯỢC
DUYỆTLỚPSTT
Mã sốcủa đơn MASV HỌ TÊN
27 490 15520800358 Nguyễn Văn Thắng XD15/A2 15/10/2016
Page 2Page 2
THỜI GIAN GIAHẠN ĐƯỢC
DUYỆTLỚPSTT
Mã sốcủa đơn MASV HỌ TÊN
28 509 12540502891 Nguyễn Quý Thảo NT12 15/10/2016
29 528 14520860031 Hoàng Trọng Kiệt XD14/A2 15/10/2016
30 539 14510204109 Lê Thị Thùy Trang KT14/A2 15/10/2016
31 554 14540300999 Mạch Thị Thùy Khanh MT14ÐH 15/10/2016
32 587 15510201183 Nguyễn Thanh Thanh KT15/A1 15/10/2016
33 589 13540502695 Lâm Quốc Minh NT13-CT 15/10/2016
34 594 15720811161 Hồ Danh Xuân XDLT15 15/10/2016
35 279 14511002245 Lê Minh Hào KTCQ14 15/10/2016
36 432 14510204470 Nguyễn Đình Minh Vũ KT14/A1 15/10/2016
37 285 13510206710 Huỳnh Duy Trân KT13/A1 15/10/2016
38 570 12510503752 Đặng Tuấn Anh QH12 15/10/2016
39 113 13520801204 Trần Huy Tuyền XD13/A2 15/10/2016
40 143 13521100019 Nguyễn Hoàng Anh KD13 15/10/2016
41 188 13520800587 Trần Tự Lực XD13/A2 15/10/2016
Page 3
41 188 13520800587 Trần Tự Lực XD13/A2 15/10/2016
42 231 13520800867 Phạm Thái Sơn XD13/A2 15/10/2016
43 233 14510203313 Huỳnh Thị Kim Oanh KT14/A2 15/10/2016
44 236 13520801121 Nguyễn Minh Trị XD13/A1 15/10/2016
45 249 14540300773 Nguyễn Ngọc Anh MT14ÐH 15/10/2016
46 337 13511005515 Nguyễn Tuấn Minh KTCQ13 15/10/2016
47 355 15540200715 Nguyễn Thị Phi Yến MT15CN 15/10/2016
48 368 13540501822 Hoàng Thị Thùy Chi NT13 15/10/2016
49 391 13511006343 Nguyễn Hồng Phương Thảo KTCQ13 15/10/2016
50 393 13511007033 Phạm Đắc Vinh KTCQ13 15/10/2016
51 419 14520800265 Hồ Quốc Long XD14/A1 15/10/2016
52 452 14510503355 Phan Đoàn Thế Phong QH14 15/10/2016
53 454 14510503381 Hồ Hoàng Phúc QH14 15/10/2016
54 455 13510204958 Nguyễn Hữu Hoàng KT13-ĐL 15/10/2016
55 488 13511005844 Thái Hà Như KTCQ13 15/10/2016
56 497 14510203115 Lê Thị Ánh Ngọc KT14/A1 15/10/2016
57 518 12510205954 Đỗ Ngọc Thiên KT12/A1 15/10/2016
58 571 12510205452 Đoàn Minh Phúc KT12/A1 15/10/2016
59 606 15540400663 Nguyễn Hoàng Bảo Thy MT15TT 15/10/2016
Page 3
THỜI GIAN GIAHẠN ĐƯỢC
DUYỆTLỚPSTT
Mã sốcủa đơn MASV HỌ TÊN
60 47 13540501912 Trần Thị Khánh Dung NT13 18/10/2016
61 255 12510505960 Huỳnh Bảo Thiện QH12 18/10/2016
62 15 12520800826 Võ Văn Vinh XD12-CT 20/10/2016
63 27 14520800420 Nguyễn Ngọc Tâm XD14/A2 20/10/2016
64 32 12540303353 Phạm Văn Trường MT12ĐH 20/10/2016
65 42 14520860030 Hồ Duy Khương XD14/A2 20/10/2016
66 52 14520804561 Dụng Huyền Vỹ XD14/A2 20/10/2016
67 72 13511005989 Trần Hoàng Thu Phương KTCQ13 20/10/2016
68 74 14520800325 Chu Thị Nguyệt XD14/A1 20/10/2016
69 144 14520804562 Lục Hoài Sơn XD14/A1 20/10/2016
70 181 15510200720 Lê Quang An KT15/A1 20/10/2016
71 182 15510200830 Trần Lê Anh Dũng KT15/A1 20/10/2016
72 317 14520800139 Trần Văn Hà XD14/A1 20/10/2016
73 352 14540502191 Lưu Anh Đức NT14/A1 20/10/2016
Page 4
73 352 14540502191 Lưu Anh Đức NT14/A1 20/10/2016
74 390 14521160104 Phùng Thế Hưng KD14 20/10/2016
75 401 13520800584 Võ Gia Lương XD13/A2 20/10/2016
76 426 13520800157 Nguyễn Khắc Duy XD13/A2 20/10/2016
77 459 14510203291 Nguyễn Quỳnh Như KT14/A2 20/10/2016
78 465 13510505377 Đinh Hoàng Mỹ Linh QH13 20/10/2016
79 501 14540504051 Trần Quang Tín NT14/A1 20/10/2016
80 511 09580205096 Lê Hoài Thương NT09/A2 20/10/2016
81 565 12540503543 Lữ Hữu Vinh NT12-CT 20/10/2016
82 106 13510505064 Nguyễn Tấn Quang Huy QH13 21/10/2016
83 359 09510302227 Nguyễn Thế Vinh XD09/A2 21/10/2016
84 119 14540301299 Nguyễn Tất Sỹ MT14ÐH 23/10/2016
85 120 14540300914 Bùi Thế Hiển MT14ÐH 23/10/2016
86 121 14540301624 Nguyễn Thị Thanh Xuân MT14ÐH 23/10/2016
87 289 14520800593 Long Bỉnh Xương XD14/A2 23/10/2016
88 557 14520800168 Nguyễn Đình Hòa XD14/A2 24/10/2016
89 24 14520800586 Nguyễn Hùng Vương XD14/A1 25/10/2016
90 25 14520800581 Trần Quang Anh Vũ XD14/A1 25/10/2016
91 41 15520800373 Bùi Đình Thảo XD15/A3 25/10/2016
Page 4
THỜI GIAN GIAHẠN ĐƯỢC
DUYỆTLỚPSTT
Mã sốcủa đơn MASV HỌ TÊN
92 51 14520800308 Nguyễn Trọng Nghĩa XD14A2 25/10/2016
93 64 10580203834 Lê Thị Thùy Trang NT10 25/10/2016
94 266 14540201039 Nguyễn Thị Ngọc Linh MT14CN 25/10/2016
95 350 12540302728 Nguyễn Thanh Sang MT12ĐH 25/10/2016
96 360 14520804564 Cơlâu Cao Nguyên XD14/A1 25/10/2016
97 415 14540501659 Lý Thị Hương An NT14/A1 25/10/2016
98 537 12510506599 Đỗ Văn Việt QH12 25/10/2016
99 136 13510506360 Đoàn Thị Phương Thảo QH13 26/10/2016
100 137 13510506698 Nguyễn Thị Ngọc Trâm QH13 26/10/2016
101 174 14540503244 Doãn Thị Hương Nhi NT14/A1 26/10/2016
102 175 11510308508 Trịnh Minh Trí XD11/A1 26/10/2016
103 209 12520800674 Đinh Minh Tiến XD12/A1 27/10/2016
104 223 12520800726 Hoàng Minh Trí XD12/A2 27/10/2016
105 247 12520801004 Võ Văn Minh XD12/A2 27/10/2016
Page 5
105 247 12520801004 Võ Văn Minh XD12/A2 27/10/2016
106 262 11510308502 Lâm Văn Nam XD11/A2 27/10/2016
107 519 14540301456 Phan Thị Toàn ÐH14-ÐL 27/10/2016
108 148 13520800571 Nguyễn Vĩnh Lộc XD13/A1 28/10/2016
109 207 13520800941 Nguyễn Tấn Thành XD13/A1 28/10/2016
110 225 11510106912 Huỳnh Thị Kim Nhung KT11/A2 28/10/2016
111 280 15520800431 Võ Thiện Trọng XD15/A3 28/10/2016
112 305 13521100773 Trương Hoàng Phúc KD13 28/10/2016
113 342 14520800023 Nguyễn Văn Ái XD14/A1 28/10/2016
114 353 12520800159 Đỗ Minh Đức XD12/A2 28/10/2016
115 371 12520800761 Võ Văn Tuấn XD12/A1 28/10/2016
116 513 13540303570 Nguyễn Kim Thuận ĐH13-ĐL 28/10/2016
117 550 13510206421 Phan Thị Uyên Thi KT13/A1 28/10/2016
118 559 12510206435 Nguyễn Hoàng Tuấn KT12/A2 28/10/2016
119 591 11510105773 Trần Văn Hải KT11-ĐL 28/10/2016
120 138 15720811068 Nguyễn Thanh Lộc XDLT15 29/10/2016
121 139 15720811017 Nguyễn Quốc Duy XDLT15 29/10/2016
122 142 12510203751 Bùi Tuấn Anh KT12-CT 29/10/2016
123 151 13510204501 Lâm Hùng Dõng KT13-CT 29/10/2016
Page 5
THỜI GIAN GIAHẠN ĐƯỢC
DUYỆTLỚPSTT
Mã sốcủa đơn MASV HỌ TÊN
124 206 13520801365 Trần Ngọc Minh XD13/A1 29/10/2016
125 208 15520800167 Nguyễn Hoàng Khanh XD15/A2 29/10/2016
126 295 14510501938 Nguyễn Thanh Cường QH14 29/10/2016
127 310 13510206800 Nguyễn Anh Trung KT13-ĐL 29/10/2016
128 496 10510105997 Trịnh Sương Nhi KT10/A1 29/10/2016
129 500 13510505782 Nguyễn Minh Nhật QH13 29/10/2016
130 522 12510203944 Bùi Nguyễn Ngọc Diệp KT12/A1 29/10/2016
131 574 13510206489 Nguyễn Hoàng Thông KT13-CT 29/10/2016
132 610 12510205046 Trương Diệp Hải My KT12/A1 29/10/2016
133 5 13520800611 Đỗ Nhật Minh XD13/A1 30/10/2016
134 9 13510506117 Nguyễn Lê Ái Quỳnh QH13 30/10/2016
135 14 13520801536 Nguyễn Thành Quy XD13/A2 30/10/2016
136 22 15511001303 Nguyễn Minh Tuyên KTCQ15 30/10/2016
137 29 12540502750 Lương Khánh Sơn NT12-CT 30/10/2016
Page 6
137 29 12540502750 Lương Khánh Sơn NT12-CT 30/10/2016
138 33 13521100401 Mai Thanh Huy KD13 30/10/2016
139 34 13521101094 Võ Thị Bích Trâm KD13 30/10/2016
140 35 15521100354 Võ Minh Thái KD15 30/10/2016
141 36 13521100539 Nguyễn Thị Tuyết Linh KD13 30/10/2016
142 43 12540503243 Huỳnh Lê Bảo Trân NT12-CT 30/10/2016
143 45 12540501171 Võ Ngọc Lan Anh NT12-CT 30/10/2016
144 46 12540501644 Bùi Thị Ngọc Hiển NT12-CT 30/10/2016
145 48 12510204448 Trần Thị Hợp KT12-ĐL 30/10/2016
146 49 13540501957 Nguyễn Trúc Duyên NT13-CT 30/10/2016
147 56 12510504166 Phạm Trần Đức QH12 30/10/2016
148 60 12540503618 Bùi Thị Thanh Xuân NT12-CT 30/10/2016
149 62 14510201782 Đỗ Đăng Bá KT14/A1 30/10/2016
150 67 12510505357 Phan Thị Hoàng Oanh QH12 30/10/2016
151 68 12510505687 Lâm Hùng Sơn QH12 30/10/2016
152 69 12510505271 Đặng Đức Nhật QH12 30/10/2016
153 70 12510503715 Đinh Thị Lan Anh QH12 30/10/2016
154 78 14510503645 Nhữ Quốc Tài QH14 30/10/2016
155 80 13520801363 Võ Phú Lộc XD13-CT 30/10/2016
Page 6
THỜI GIAN GIAHẠN ĐƯỢC
DUYỆTLỚPSTT
Mã sốcủa đơn MASV HỌ TÊN
156 81 13520800833 Chau Phi Rắk XD13-CT 30/10/2016
157 82 13520800498 Trần Quốc Khương XD13-CT 30/10/2016
158 84 13510206757 Lê Quốc Trí KT13-CT 30/10/2016
159 85 12540502731 Phan Ngọc Sang NT12-CT 30/10/2016
160 86 13510207055 Ngô Dương Vủ KT13-CT 30/10/2016
161 87 12540502786 Nguyễn Minh Tâm NT12-CT 30/10/2016
162 89 11580202471 Phạm Ý Diễm NT11-CT 30/10/2016
163 91 14510203466 Nguyễn Vinh Quang KT14/A1 30/10/2016
164 92 15520800295 Đổng Duy Phương XD15/A2 30/10/2016
165 93 13510206444 Trần Hoàng Thiện KT13/A2 30/10/2016
166 96 12520800873 Nguyễn Minh Hải XD12-CT 30/10/2016
167 99 13540502393 Nguyễn Thị Thanh Hương NT13-CT 30/10/2016
168 100 13540502677 Ngô Hà Như Mai NT13-CT 30/10/2016
169 101 13520800777 Phạm Nguyễn Hữu Phúc XD13/A1 30/10/2016
Page 7
169 101 13520800777 Phạm Nguyễn Hữu Phúc XD13/A1 30/10/2016
170 102 14520800579 Nguyễn Cao Vọng XD14/A2 30/10/2016
171 103 14520860018 Bùi Duy Hào XD14/A2 30/10/2016
172 104 14520804563 Lý Thị Vi Na XD14/A2 30/10/2016
173 110 14520800600 Trần Văn Ánh XD14/A1 30/10/2016
174 114 13540501990 Võ Nam Lữ Sĩ Đang NT13-CT 30/10/2016
175 115 12520800175 Lê Quang Hải XD12-ĐL 30/10/2016
176 116 12520800689 Đặng Ngọc Tín XD12-ĐL 30/10/2016
177 118 12540502070 Nguyễn Thị Thùy Lợi NT12 30/10/2016
178 122 13540503549 Phạm Ngọc Kim Thoa NT13-CT 30/10/2016
179 123 13540503484 Phạm Trần Nguyên Thảo NT13-CT 30/10/2016
180 124 13520800195 Đinh Quang Đại XD13/A1 30/10/2016
181 125 14520860024 Lê Thuần Vũ Hoàng XD14/A1 30/10/2016
182 127 12510506616 Đặng Quang Vinh QH12 30/10/2016
183 128 12510503691 Nguyễn Tuấn Anh QH12 30/10/2016
184 129 12510204011 Tôn Long Duy KT12-CT 30/10/2016
185 130 12510503721 Tạ Tuấn Anh QH12 30/10/2016
186 145 15720811104 Nguyễn Hồng Quân XDLT15 30/10/2016
187 147 15720811087 Trần Văn Nhiên XDLT15 30/10/2016
Page 7
THỜI GIAN GIAHẠN ĐƯỢC
DUYỆTLỚPSTT
Mã sốcủa đơn MASV HỌ TÊN
188 154 13510205549 Nguyễn Hoàng Minh KT13-CT 30/10/2016
189 155 12540202392 Khưu Ngọc Nhi NT12-CT 30/10/2016
190 157 13521101533 Trần Hồng Quân KD13 30/10/2016
191 163 0851030187 Hoàng Thanh Duy XD09/A1 30/10/2016
192 164 12520800345 Bùi Hiếu Lộc XD12/A2 30/10/2016
193 167 13510206223 Dương Tấn Tài KT13/A2 30/10/2016
194 169 13520801588 Nguyễn Ngọc Anh XD13/A1 30/10/2016
195 173 15510200954 Bùi Phạm Vũ Khoa KT15/A1 30/10/2016
196 179 13540503820 Trương Bảo Trân NT13 30/10/2016
197 194 13540302140 Trần Ngọc Hạnh MT13ĐH 30/10/2016
198 197 14520800091 Đặng Tấn Dũng XD14/A2 30/10/2016
199 201 13540501847 Nguyễn Sỹ Tân Cương NT13 30/10/2016
200 203 13520800131 Nguyễn Trí Cường XD13-CT 30/10/2016
201 213 13540501913 Lê Thị Mỹ Dung NT13-CT 30/10/2016
Page 8
201 213 13540501913 Lê Thị Mỹ Dung NT13-CT 30/10/2016
202 214 13540501792 Nguyễn Thị Cẩm NT13-CT 30/10/2016
203 215 13520800934 Nguyễn Thị Thành XD13-ĐL 30/10/2016
204 217 13520800912 Châu Điều Trúc Thanh XD13-CT 30/10/2016
205 219 13520801408 Nguyễn Xuân Hoài Thanh XD13-CT 30/10/2016
206 220 12521100556 Trần Thị Băng Tâm KD12-CTN 30/10/2016
207 224 11580204169 Trần Thị Hoài Thảo NT11/A2 30/10/2016
208 226 10510400405 Lương Văn Khanh KD10-GTSN 30/10/2016
209 227 11510301700 Mai Chiếm Vinh XD11/A2 30/10/2016
210 229 12520800138 Nguyễn Tấn Đạt XD12-CT 30/10/2016
211 230 13520800529 Nguyễn Tấn Lập XD13-CT 30/10/2016
212 234 14520800557 Nguyễn Văn Tú XD14/A2 30/10/2016
213 235 14520800686 Võ Minh Trí XD14/A2 30/10/2016
214 241 12520801068 Phan Văn Sinh XD12/A2 30/10/2016
215 242 12520800700 Nguyễn Toản XD12/A2 30/10/2016
216 243 13520801002 Phạm Bảo Thịnh XD13-ĐL 30/10/2016
217 253 13511005706 Trần Hữu Nguyên KTCQ13 30/10/2016
218 256 14540301611 Hồ Diệu Vy MT14ÐH 30/10/2016
219 258 13520801524 Trần Thái Phiên XD13/A1 30/10/2016
Page 8
THỜI GIAN GIAHẠN ĐƯỢC
DUYỆTLỚPSTT
Mã sốcủa đơn MASV HỌ TÊN
220 261 13520800921 Nguyễn Việt Thái XD13-CT 30/10/2016
221 264 13540404007 Đặng Phương Uyên MT13TT 30/10/2016
222 265 12540201864 Thân Nghi Khanh MT12CN 30/10/2016
223 267 14510201729 Trần Tuấn Anh KT14-ÐL 30/10/2016
224 269 15540200541 Nguyễn Thị Phượng Hồng MT15CN 30/10/2016
225 271 14510201936 Lâm Đại Cường KT14/A2 30/10/2016
226 273 13510205023 Trần Quốc Huy KT13-CT 30/10/2016
227 283 12510203885 Trần Thanh Chương KT12/A2 30/10/2016
228 290 13540303911 Vũ Hoàng Đình Tuấn ĐH13-ĐL 30/10/2016
229 293 15540300558 Nguyễn Trường Khánh MT15ÐH/A1 30/10/2016
230 296 14520800608 Nguyễn Văn Cường XD14/A2 30/10/2016
231 297 13510505041 Lê Công Hoàng Huy QH13 30/10/2016
232 298 12520800911 Lý Hửu Nhân XD12-CT 30/10/2016
233 299 13510506875 Lê Đình Tuấn QH13 30/10/2016
Page 9
233 299 13510506875 Lê Đình Tuấn QH13 30/10/2016
234 300 13510506332 Hoàng Văn Thành QH13 30/10/2016
235 301 12521100231 Phạm Phước Hòa KD12-CTN 30/10/2016
236 303 13510205257 Trần Thiện Khuê KT13/A1 30/10/2016
237 304 15510200782 Trần Công Chính KT15/A2 30/10/2016
238 306 13540402937 Nguyễn Yến Nhi MT14TT 30/10/2016
239 312 14540300934 Phạm Vũ Hoài MT14ÐH 30/10/2016
240 313 13510506264 Nguyễn Viết Tân QH13 30/10/2016
241 315 14540201230 Đặng Thị Linh Phụng MT14CN 30/10/2016
242 318 13510506932 Nguyễn Quang Tú QH13 30/10/2016
243 319 14520800717 Phan Phan Hải Hương XD14/A2 30/10/2016
244 320 14520800725 Phạm Thị Lam Nhung XD14/A2 30/10/2016
245 321 14520804565 Bùi Văn Vương XD14/A2 30/10/2016
246 327 12520800585 Kiều Lê Chí Thành XD12-CT 30/10/2016
247 328 15520800018 Lưu Quang Bảo XD15/A4 30/10/2016
248 329 13520801095 Huỳnh Phát Triển XD13-CT 30/10/2016
249 330 12520800933 Dương Hoàng Sơn XD12-CT 30/10/2016
250 332 12510506152 Trần Lê Phương Tín QH12 30/10/2016
251 340 12510205909 Võ Minh Thạnh KT12-CT 30/10/2016
Page 9
THỜI GIAN GIAHẠN ĐƯỢC
DUYỆTLỚPSTT
Mã sốcủa đơn MASV HỌ TÊN
252 341 14520800006 Nguyễn Hữu An XD14/A2 30/10/2016
253 351 15720811063 Trần Vũ Linh XDLT15 30/10/2016
254 361 13510206610 Hồ Trung Tỉnh KT13/A1 30/10/2016
255 364 15520800129 Bùi Huy Hoàng XD15/A4 30/10/2016
256 370 15520800375 Nguyễn Thị Thảo XD15/A5 30/10/2016
257 372 12510204889 Phạm Thị Xuân Quỳnh Linh KT12-ĐL 30/10/2016
258 379 15521100085 Nguyễn Nhất Duy KD15 30/10/2016
259 382 13511006503 Trương Công Thuần KTCQ13 30/10/2016
260 387 13521100032 Nguyễn Tuấn Anh KD13 30/10/2016
261 388 11510301304 Đinh Xuân Thắng XD11-ĐL 30/10/2016
262 389 13520800940 Lưu Ngọc Thành XD13-CT 30/10/2016
263 392 14520800448 Nguyễn Văn Thành XD14/A1 30/10/2016
264 395 13520801437 Nguyễn Thế Toàn XD13-CT 30/10/2016
265 400 13520800251 Vũ Đình Đức XD13-CT 30/10/2016
Page 10
265 400 13520800251 Vũ Đình Đức XD13-CT 30/10/2016
266 402 12510205318 Văn Hồng Nhung KT12-CT 30/10/2016
267 404 12540502109 Hồ Thị Ngọc Mai NT12-CT 30/10/2016
268 407 15540200645 Nguyễn Thị Kim Thanh MT15CN 30/10/2016
269 408 15540300661 Vũ Thị Hoài Thương MT15ÐH/A1 30/10/2016
270 410 13520801297 Hà Thị Kim Chi XD13-CT 30/10/2016
271 411 12540502884 Trần Minh Diệu Thảo NT12-CT 30/10/2016
272 412 13520801317 Phạm Trung Giàu XD13-CT 30/10/2016
273 417 12540502489 Sơn Bo Pha Ny NT12-CT 30/10/2016
274 418 12540502995 Bùi Diễm Thúy NT12-CT 30/10/2016
275 420 12520800519 Võ Hồ Sam Sao XD12/A2 30/10/2016
276 423 12520800683 Trần Quốc Tín XD12/A1 30/10/2016
277 424 11580202626 Nguyễn Quốc Đăng NT11/A2 30/10/2016
278 425 11580203939 Kiều Thị Thanh Quyên NT11/A1 30/10/2016
279 427 15540200627 Hoàng Lê Như Quỳnh MT15CN 30/10/2016
280 430 13540501933 Đào Quang Duy NT13-CT 30/10/2016
281 431 13510504395 Nguyễn Huy Bình QH13 30/10/2016
282 434 15540200560 Vũ Minh Anh Khoa MT15CN 30/10/2016
283 435 14540201357 Lê Long Thảo MT14CN 30/10/2016
Page 10
THỜI GIAN GIAHẠN ĐƯỢC
DUYỆTLỚPSTT
Mã sốcủa đơn MASV HỌ TÊN
284 439 12520800380 Phạm Nhật Minh XD12-CT 30/10/2016
285 440 14540501722 Nguyễn Thị Trâm Anh NT14/A1 30/10/2016
286 446 12510204924 Phạm Duy Bảo Long KT12-CT 30/10/2016
287 447 12540403010 Nguyễn Ngọc Thùy MT12TT 30/10/2016
288 449 14510204304 Nguyễn Thị Tuyết KT14/A1 30/10/2016
289 450 14510202017 Huỳnh Công Duy KT14/A1 30/10/2016
290 462 11580204745 Trần Mạnh Tuấn NT11/A2 30/10/2016
291 466 14540201623 Nguyễn Thị Trúc Xinh MT14CN 30/10/2016
292 467 13540404188 Thái Như Ý MT13TT 30/10/2016
293 469 13540303327 Phan Thế Sum ĐH13-ĐL 30/10/2016
294 472 13540502373 Trịnh Thị Hương NT13 30/10/2016
295 473 11580204776 Phạm Hoàng Anh Tú NT11/A2 30/10/2016
296 474 15520800029 Lưu Minh Chiến XD15/A4 30/10/2016
297 475 14540400774 Trần Nhật Anh MT14TT 30/10/2016
Page 11
297 475 14540400774 Trần Nhật Anh MT14TT 30/10/2016
298 478 14511003714 Thành Nữ Chế Thanh KTCQ14 30/10/2016
299 482 13540203302 Đàm Như Quỳnh MT13CN 30/10/2016
300 485 12510204328 Võ Minh Hiếu KT12/A1 30/10/2016
301 487 14540301260 Phạm Minh Quang MT14ÐH 30/10/2016
302 489 14540301540 Trình Quốc Tuấn MT14ÐH 30/10/2016
303 491 12521100022 Tạ Mai Anh KD12-NLTT 30/10/2016
304 492 09580203425 Huỳnh Đăng Khoa NT09/A3 30/10/2016
305 494 15540200555 Nguyễn Hồng Khanh MT15CN 30/10/2016
306 495 14511001820 Đặng Kim Bằng KTCQ14 30/10/2016
307 499 13520800251 Vũ Đình Đức XD13-CT 30/10/2016
308 502 13540301625 Đào Nguyễn Quỳnh An MT13ĐH 30/10/2016
309 503 11510301695 Hồ Xuân Vinh XD11-ĐL 30/10/2016
310 505 14511001803 Đào Thế Bảo KTCQ14 30/10/2016
311 506 11580203998 Nguyễn Hoàng Sơn NT11/A1 30/10/2016
312 508 12540403526 Nguyễn Chí Viễn MT12TT 30/10/2016
313 512 12510206573 Trần Thiện Vi KT12/A2 30/10/2016
314 517 13510206489 Nguyễn Hoàng Thông KT13-CT 30/10/2016
315 521 13511007127 Mai Thanh Xuân KTCQ13 30/10/2016
Page 11
THỜI GIAN GIAHẠN ĐƯỢC
DUYỆTLỚPSTT
Mã sốcủa đơn MASV HỌ TÊN
316 525 12520800855 Nguyễn Đức Cảnh XD12-CT 30/10/2016
317 526 12540402343 Trương Thị Nguyệt MT12TT 30/10/2016
318 527 14540401413 Nguyễn Thị Phương Thủy MT14TT 30/10/2016
319 535 15521100441 Nguyễn Quang Nhật Trường KD15 30/10/2016
320 540 12510504293 Lưu Thị Thanh Hằng QH12 30/10/2016
321 542 14540501877 Hồ Kim Chi NT14/A2 30/10/2016
322 545 13540502085 Phạm Hải Thanh Hà NT13 30/10/2016
323 546 12520800852 Nguyễn Hoàng i XD12/A2 30/10/2016
324 549 15540400655 Trần Thị Anh Thơ MT15TT 30/10/2016
325 553 13540403984 Trần Thị Ty MT13TT 30/10/2016
326 556 12540503278 Tào Thục Trinh NT12 30/10/2016
327 560 12540501839 Đinh Thị Thu Hương NT12-CT 30/10/2016
328 562 11580203179 Trần Công Lên NT11/A2 30/10/2016
329 563 13510204457 Đặng Văn Công KT13/A1 30/10/2016
Page 12
329 563 13510204457 Đặng Văn Công KT13/A1 30/10/2016
330 566 11510106484 Nguyễn Thị Lợt KT11-CT 30/10/2016
331 577 13510505968 Nguyễn Văn Phúc QH13 30/10/2016
332 578 13510204502 Nguyễn Huy Du KT13/A1 30/10/2016
333 579 12540401777 Lê Ngọc Huyền MT13TT 30/10/2016
334 581 14540200910 Võ Nguyễn Trung Hiếu MT14CN 30/10/2016
335 582 11510301533 Phùng Huy Đức Trọng XD11/A1 30/10/2016
336 586 14540201509 Cù Thị Mỹ Trinh MT14CN 30/10/2016
337 588 09510309960 Trần Ngọc Dặm XD09/A2 30/10/2016
338 593 13540302284 Hồ Thị Hồng MT13ĐH 30/10/2016
339 596 12540502438 Lê Hồng Nhung NT12-CT 30/10/2016
340 597 12540501743 Lê Thị Huề NT12-CT 30/10/2016
341 600 14510202572 Nhữ Hoàng Tiến Hưng KT14/A1 30/10/2016
342 601 09510106496 Diệp Tư Đăng KT09/A3 30/10/2016
343 603 15510200988 Trần Thị Phương Linh KT15/A1 30/10/2016
344 607 14540301380 Nguyễn Văn Thiện MT14ÐH 30/10/2016
345 611 12510206154 Nguyễn Đức Tín KT13/A1 30/10/2016
346 612 12540503314 Trần Trọng Trung NT12 30/10/2016
347 613 15520800299 Nguyễn Hoàng Quân XD15/A4 30/10/2016
Page 12
THỜI GIAN GIAHẠN ĐƯỢC
DUYỆTLỚPSTT
Mã sốcủa đơn MASV HỌ TÊN
348 615 14510203511 Đỗ Thị Tuyết Quy KT14/A2 30/10/2016
349 616 14510203119 Lương Thị Ngọc Ngọc KT14/A2 30/10/2016
350 617 12540502121 Trương Ánh Mai NT12-CT 30/10/2016
351 2 15511000838 Nguyễn Hải Dương KTCQ15 31/10/2016
352 6 13510206199 Đặng Trần Sỹ KT13/A1 31/10/2016
353 16 13520801529 Nguyễn Văn Phụng XD13/A2 31/10/2016
354 26 14520800390 Lê Ron XD14/A1 31/10/2016
355 66 12510503900 Lê Bá Cường QH12 31/10/2016
356 75 13510506683 Nguyễn Thị Thùy Trang QH13 31/10/2016
357 76 13510506696 Huỳnh Thị Bích Trâm QH13 31/10/2016
358 88 14510202146 Châu Văn Đạt KT14/A2 31/10/2016
359 117 12520800776 Lê Anh Tuấn XD12-ĐL 31/10/2016
360 161 12540502370 Lê Thị Minh Nhật NT12 31/10/2016
361 162 12540502297 Ngô Như Ngọc NT12 31/10/2016
Page 13
361 162 12540502297 Ngô Như Ngọc NT12 31/10/2016
362 193 13540302034 Phạm Thảo Đoan MT13ĐH 31/10/2016
363 202 14510502784 Mai Thị Ngọc Liểu QH14 31/10/2016
364 210 13540503242 Nguyễn Ngọc Quí NT13-CT 31/10/2016
365 211 13540503677 Hồ Thị Thủy Tiên NT13-CT 31/10/2016
366 232 14510202042 Phan Tường Duy KT14/A2 31/10/2016
367 238 14540503631 Nguyễn Đức Tài NT14/A1 31/10/2016
368 275 14510204222 Phạm Hiếu Trung KT14/A2 31/10/2016
369 292 14520800084 Lê Trung Dũng XD14/A1 31/10/2016
370 335 14520800187 Võ Quốc Huy XD14/A1 31/10/2016
371 356 13540302042 Huỳnh Giao Phương Đông MT13ĐH 31/10/2016
372 367 11510107020 Lê Hoàng Phú KT11/A3 31/10/2016
373 397 12510206256 Võ Trọng Tri KT12/A2 31/10/2016
374 416 12540502501 Vũ Phương Oanh NT12 31/10/2016
375 460 13521100937 Nguyễn Thế Minh Thành KD13 31/10/2016
376 468 10580203506 Phạm Thị Thu Thảo NT10 31/10/2016
377 479 12520800213 Hoàng Văn Hiền XD12/A2 31/10/2016
378 484 12510205020 Nguyễn Công Minh KT12/A1 31/10/2016
379 486 14510204221 Hoàng Văn Trung KT14/A1 31/10/2016
Page 13
THỜI GIAN GIAHẠN ĐƯỢC
DUYỆTLỚPSTT
Mã sốcủa đơn MASV HỌ TÊN
380 567 14510203082 Trần Uyển Nghi KT14/A2 31/10/2016
381 580 12510203972 Nguyễn Anh Duy KT12-ĐL 31/10/2016
382 608 12510204665 Phạm Quốc Khánh KT12/A2 31/10/2016
383 107 12520800771 Nguyễn Văn Tuấn XD12-ĐL 01/11/2016
384 178 15520800153 Huỳnh Hiếu Huy XD15/A5 01/11/2016
385 260 13520801358 Nguyễn Văn Lịnh XD13-CT 01/11/2016
386 422 12521100708 Đoàn Thị Thùy Trang KD12-NLTT 01/11/2016
387 443 15520800269 Nguyễn Trần Thảo Nhi XD15/A3 01/11/2016
388 444 12520801036 Nguyễn Minh Tiến XD12-ĐL 01/11/2016
389 464 12520800419 Nguyễn Đình Nguyên XD12-ĐL 01/11/2016
390 523 13540503580 Nguyễn Ngọc Thúy NT13 01/11/2016
391 79 14511001785 Phạm Hữu Bách KTCQ14 03/11/2016
392 218 12521100598 Đinh Thị Thu Thảo KD12-NLTT 03/11/2016
393 55 12520800111 Nguyễn Trọng Dư XD12/A1 04/11/2016
Page 14
393 55 12520800111 Nguyễn Trọng Dư XD12/A1 04/11/2016
394 94 15520800479 Nguyễn Thành Ý XD15/A3 05/11/2016
395 394 12520800564 Huỳnh Văn Tấn XD12/A1 05/11/2016
396 276 15540400486 Hồ Nguyễn Vân Anh MT15TT 06/11/2016
397 396 12510205361 Nguyễn Bạch Hoàng Pháp KT12-CT 06/11/2016
398 414 12510504923 Ngô Thiện Long QH12 06/11/2016
399 515 14510501964 Tô Thị Thanh Dâng QH14 06/11/2016
400 551 13540303737 Hoàng Diệu Thảo Trang ĐH13-ĐL 07/11/2016
401 555 13540304009 Phan Lê Uyên ĐH13-ĐL 07/11/2016
402 196 13520800086 Bùi Bài Bình XD13/A1 08/11/2016
403 598 13510204453 Trần Văn Chương KT13-ĐL 10/11/2016
404 40 12510505974 Đinh Chí Thiện QH12 10/11/2016
405 133 11510107222 Trần Nguyên Quốc KT11/A3 10/11/2016
406 302 11510106681 Nguyễn Ngân KT11-CT 10/11/2016
407 326 12540501393 Huỳnh Thị Kiều Duyên NT12 10/11/2016
408 405 12540501998 Ngô Hoàng Nhật Linh NT12 10/11/2016
409 483 11510108414 Vương Đức Hoàng Vũ KT11-ĐL 10/11/2016
410 568 12540502426 Nguyễn Thanh Thùy Nhiên NT12 10/11/2016
411 441 14540401009 Nguyễn Đỗ Như Khôi MT14TT 12/11/2016
Page 14
THỜI GIAN GIAHẠN ĐƯỢC
DUYỆTLỚPSTT
Mã sốcủa đơn MASV HỌ TÊN
412 191 13520801531 Hồ Võ Tuấn Phước XD13/A1 15/11/2016
413 1 15720811117 Phạm Ngọc Tân XDLT15 15/11/2016
414 13 14540503454 Nguyễn Thúy Phượng NT14/A2 15/11/2016
415 21 12521100709 Ngô Thị Phương Trang KD12-NLTT 15/11/2016
416 30 12521100241 Nguyễn Đức Hợp KD12-GTSN 15/11/2016
417 44 12520801023 Lê Ngọc Sáng XD12/A1 15/11/2016
418 83 14540300760 Tô Đặng Vân Anh ÐH14-ÐL 15/11/2016
419 98 12510205003 Nguyễn Văn Mạnh KT12-CT 15/11/2016
420 140 13510506397 Phan Anh Thắng QH13 15/11/2016
421 165 15521100370 Trần Hậu Thành KD15 15/11/2016
422 176 12520800672 Trần Văn Tiến XD12/A1 15/11/2016
423 183 13521100170 Hoàng Tiến Dũng KD13 15/11/2016
424 184 13521101238 Trần Thái Bảo Việt KD13 15/11/2016
425 185 13521101188 Lê Đức Tuấn KD13 15/11/2016
Page 15
425 185 13521101188 Lê Đức Tuấn KD13 15/11/2016
426 212 12510204271 Nguyễn Phước Hạnh KT12-CT 15/11/2016
427 237 14540503919 Nguyễn Thị Minh Thơ NT14/A2 15/11/2016
428 246 12520800285 Cao Hạ Khiêm XD12/A2 15/11/2016
429 251 15520800171 Lưu Nhật Khánh XD15/A4 15/11/2016
430 254 12520800205 Nguyễn Vũ Hiện XD12/A2 15/11/2016
431 263 14540201434 Hồ Văn Thức MT14CN 15/11/2016
432 282 11580204550 Lưu Thị Thùy Trang NT11/A1 15/11/2016
433 286 11580204191 Lê Hải Ngọc Phương Thảo NT11/A1 15/11/2016
434 307 13521100825 Phùng Quốc Anh KD13 15/11/2016
435 346 11510300969 Nguyễn Trọng Phong XD11/A2 15/11/2016
436 347 11510300849 Nguyễn Hoàng Nghĩa XD11/A2 15/11/2016
437 365 12510204108 Huỳnh Phước Đạt KT12/A1 15/11/2016
438 421 13510504483 Bùi Thế Danh QH13 15/11/2016
439 429 12520801038 Siu Tiến XD12-ĐL 15/11/2016
440 456 11510301425 Trần Xuân Tiến XD11/A2 15/11/2016
441 476 14520800381 Phạm Quốc XD14/A1 15/11/2016
442 493 14540201258 Trần Minh Quang MT14CN 15/11/2016
443 533 12510206132 Phan Minh Tiến KT12/A1 15/11/2016
Page 15
THỜI GIAN GIAHẠN ĐƯỢC
DUYỆTLỚPSTT
Mã sốcủa đơn MASV HỌ TÊN
444 438 11580103160 Huỳnh Thị Hà Lan MT11CN 18/11/2016
445 7 12540502308 Nguyễn Triều Bảo Ngọc NT12-CT 20/11/2016
446 17 13520800830 Mai Chiếm Quý XD13/A1 20/11/2016
447 19 13510204581 Diệp Kỳ Duyên KT13/A1 20/11/2016
448 108 12520807012 Thiên Anh Khôi XD12/A2 20/11/2016
449 109 12520800604 Trần Văn Thạo XD12/A1 20/11/2016
450 112 12520807011 Thập Minh Hoàng XD12/A1 20/11/2016
451 248 11510308503 Hoàng Trung Tín XD11/A2 20/11/2016
452 274 15540500963 Phan Phú Kiệt NT15/A1 20/11/2016
453 291 12520800338 Bùi Ngọc Long XD12-ĐL 20/11/2016
454 376 12520800440 Nguyễn Lộc Phát XD12/A2 20/11/2016
455 18 13520807503 Lâm Quang Vũ XD13/A2 21/11/2016
456 149 12510504335 Ngô Vinh Hiển QH12 23/11/2016
457 65 15520800134 Nguyễn Bá Hoàng XD15/A4 24/11/2016
Page 16
457 65 15520800134 Nguyễn Bá Hoàng XD15/A4 24/11/2016
458 272 14540504032 Bùi Văn Tiến NT14/A2 25/11/2016
459 278 11580203862 Hoàng Duy Phương NT11/A1 25/11/2016
460 311 12520800209 Đinh Quang Hiệp XD12/A1 25/11/2016
461 436 11580204388 Trần Thị Giáng Thư NT11/A1 25/11/2016
462 529 12520800362 Dương Thiên Lý XD12/A1 25/11/2016
463 532 11580204396 Nguyễn Quỳnh Quế Thư NT11/A2 25/11/2016
464 190 14540300888 Ngô Thùy Nhật Hạ MT14ÐH 26/11/2016
465 192 13511006055 Trần Đức Quân KTCQ13 26/11/2016
466 453 14520800740 Phan Thanh Hải XD14/A2 26/11/2016
467 543 12540501556 Trần Giang Hải NT12 26/11/2016
468 348 12510204236 Võ Quốc Hải KT12/A2 28/11/2016
469 31 12521101037 Nguyễn Bá Tiến KD12-GTSN 29/11/2016
470 3 13510506019 Nguyễn Thị Mỹ Phượng QH13 30/11/2016
471 10 14540301547 Lương Thị Tuyền ÐH14-ÐL 30/11/2016
472 11 14540301396 Nguyễn Thị Kim Thuyên ÐH14-ÐL 30/11/2016
473 37 14520800648 Phan Hồng Ngọc XD14/A2 30/11/2016
474 58 14540503420 Phan Thị Thu Phương NT14/A2 30/11/2016
475 63 12510504872 Đoàn Nhất Linh QH12 30/11/2016
Page 16
THỜI GIAN GIAHẠN ĐƯỢC
DUYỆTLỚPSTT
Mã sốcủa đơn MASV HỌ TÊN
476 71 12510505414 Nguyễn Thanh Phong QH12 30/11/2016
477 77 15521100470 Thi Ngọc Vinh KD15 30/11/2016
478 111 15520800353 Thông Văn Thái XD15/A5 30/11/2016
479 131 14510203134 Trần Lâm Như Ngọc KT14/A1 30/11/2016
480 134 14540301402 Lê Thị Thanh Thúy ÐH14-ÐL 30/11/2016
481 135 14540301582 Phạm Bích Vân ÐH14-ÐL 30/11/2016
482 146 12521100719 Trần Nguyễn Diễm Trinh KD12-NLTT 30/11/2016
483 158 12521100146 Nguyễn Thành Đôn KD12-GTSN 30/11/2016
484 159 12521100476 Phan Duy Phước KD12-NLTT 30/11/2016
485 160 12521100368 Lê Cao Mân KD12-GTSN 30/11/2016
486 195 12520800570 Nguyễn Nhật Thanh XD12/A2 30/11/2016
487 198 13540302946 Bùi Thị Yến Nhi MT13ĐH 30/11/2016
488 199 13520800052 Nguyễn Hoài Bão XD13/A2 30/11/2016
489 240 13520801098 Nguyễn Duy Trinh XD13/A1 30/11/2016
Page 17
489 240 13520801098 Nguyễn Duy Trinh XD13/A1 30/11/2016
490 244 13510205112 Nguyễn Đức Hùng KT13-ĐL 30/11/2016
491 245 12520801066 Đậu Hồng Quân XD12/A2 30/11/2016
492 250 13540303409 Nguyễn Thị Thanh ĐH13-ĐL 30/11/2016
493 257 15520800234 Đặng Hoài Nam XD15/A4 30/11/2016
494 287 12540202090 Nguyễn Thị Yến Ly MT12CN 30/11/2016
495 288 12540203391 Hồ Thị Ánh Tuyết MT12CN 30/11/2016
496 308 13510205972 Vũ Đặng Hoàng Phụng KT13/A1 30/11/2016
497 324 12520800062 Hồ Văn Chí XD12/A2 30/11/2016
498 325 12520800068 Nguyễn Thành Công XD12/A2 30/11/2016
499 354 12510204896 Trần Thị Minh Loan KT12-CT 30/11/2016
500 363 11580202289 Lê Ngọc Lan Anh NT11-CT 30/11/2016
501 375 15540400530 Nguyễn Thục Hạnh MT15TT 30/11/2016
502 378 15540400575 Bùi Thị Ái Ly MT15TT 30/11/2016
503 381 13510205607 Đỗ Hoàng Nam KT13/A2 30/11/2016
504 383 15520800305 Nguyễn Nhựt Quang XD15/A4 30/11/2016
505 428 12510504090 Nguyễn Trần Quốc Đạt QH12 30/11/2016
506 442 14520860009 Nguyễn Văn Chương XD14/A1 30/11/2016
507 463 12510506291 Trần Minh Trí QH12 30/11/2016
Page 17
THỜI GIAN GIAHẠN ĐƯỢC
DUYỆTLỚPSTT
Mã sốcủa đơn MASV HỌ TÊN
508 470 15520800319 Kiều Lam Sơn XD15/A1 30/11/2016
509 481 13540303926 Nguyễn Ngọc Tuyên ĐH13-ĐL 30/11/2016
510 498 11510105284 Nguyễn Hoàng Châu KT11-ĐL 30/11/2016
511 530 12520800083 Nguyễn Chí Danh XD12/A1 30/11/2016
512 538 12510204573 Phạm Văn Hưng KT12-ĐL 30/11/2016
513 548 13510506413 Lương Cao Thép QH13 30/11/2016
514 558 14520800004 Lê Đình An XD14/A2 30/11/2016
515 569 10580202426 Phạm Khánh An NT10 30/11/2016
516 573 12510506463 Nguyễn Minh Tú QH12 30/11/2016
517 576 12521100987 Đinh Quang Hùng KD12-CTN 30/11/2016
518 457 10510300434 Hoàng Ngọc Khôi XD10/A4 30/11/2016
519 23 13520801123 Nguyễn Văn Trong XD13-CT 30/11/2016
520 54 13540502411 Đào Nguyễn Duy Khang NT13 01/12/2016
521 168 15521100320 Kiều Ngọc Sơn KD15 01/12/2016
Page 18
521 168 15521100320 Kiều Ngọc Sơn KD15 01/12/2016
522 334 12520800192 Nguyễn Văn Hiếu XD12/A1 01/12/2016
523 343 14520800012 Lê Hoàng Phương Anh XD14/A1 01/12/2016
524 344 14520800245 Võ Thanh Kiệt XD14/A1 01/12/2016
525 277 11580204492 Nguyễn Thiên Trang NT11/A2 04/12/2016
526 369 13540402071 Vũ Thị Thu Giang MT13TT 05/12/2016
527 385 13540403102 Thới Thị Kim Phiên MT13TT 05/12/2016
528 90 13510206039 Nguyễn Châu Quang KT13-ĐL 10/12/2016
529 270 15520800113 Bùi Minh Hiếu XD15/A1 10/12/2016
530 544 09510105907 Nguyễn Thanh An KT09/A3 10/12/2016
531 584 13520800250 Võ Thắng Đức XD13-ĐL 10/12/2016
532 20 12521101016 Nguyễn Triển Phát KD12-NLTT 15/12/2016
533 57 15520800189 Phạm Tấn Lai XD15/A4 15/12/2016
534 186 13521100582 Nguyễn Minh Luận KD13 15/12/2016
535 338 12520800017 Chế Công Tuấn Anh XD12/A1 15/12/2016
536 406 12540203177 Lê Nguyễn Huyền Trang MT12CN 15/12/2016
537 413 13510204244 Nguyễn Tuấn Anh KT13/A2 15/12/2016
538 445 12520800310 Mai Phương Lâm XD12-ĐL 15/12/2016
539 471 12520800667 Nguyễn Minh Tiến XD12/A2 15/12/2016
Page 18
THỜI GIAN GIAHẠN ĐƯỢC
DUYỆTLỚPSTT
Mã sốcủa đơn MASV HỌ TÊN
540 357 15540300649 Nguyễn Ngọc Thảo MT15ÐH/A2 15/12/2016
541 61 12510505384 Tạ Tấn Phát QH12 15/12/2016
542 59 14540503704 Trương Thị Thanh NT14/A2 15/12/2016
543 294 14510501712 Nguyễn Quỳnh Anh QH14 15/12/2016
544 4 15720811118 Trần Thanh Tân XDLT15 15/12/2016
545 53 13510206446 Nguyễn Trí Thiện KT13-ĐL 15/12/2016
546 73 12540201572 Ngô Thị Hồng Hạnh MT12CN 15/12/2016
547 268 11580104602 Nguyễn Phương Trâm MT11DH 15/12/2016
548 309 12520800194 Nguyễn Ngọc Hiếu XD12/A1 15/12/2016
549 339 12520800128 Võ Thành Đạt XD12/A1 15/12/2016
550 403 12520800118 Nguyễn Văn Đãi XD12/A2 15/12/2016
551 514 13510206880 Bùi Thanh Tuấn KT13-ĐL 15/12/2016
552 614 15520800154 Lương Khánh Huy XD15/A1 15/12/2016
553 595 15510501325 Nguyễn Trúc Vi QH15 15/12/2016
Page 19
553 595 15510501325 Nguyễn Trúc Vi QH15 15/12/2016
554 38 14520800349 Nguyễn Bá Phong XD14/A2 15/12/2016
555 39 15511001256 Đào Ngọc Minh Trang KTCQ15 15/12/2016
556 170 13540502392 Lê Thị Hương NT13 15/12/2016
557 171 13540502575 Ông Phương Linh NT13 15/12/2016
558 172 13540502055 Châu Thị Chi Em NT13 15/12/2016
559 204 13510204842 Nguyễn Thị Ngọc Hân KT13/A1 15/12/2016
560 205 13510205076 Lê Quốc Huy KT13/A1 15/12/2016
561 284 15520800362 Danh Hoài Thanh XD15/A2 15/12/2016
562 322 14521160092 Trần Văn Hạnh KD14 15/12/2016
563 349 14521160086 Cao Việt Dũng KD14 15/12/2016
564 384 12521100217 Nguyễn Trần Hoàn KD12-GTSN 15/12/2016
565 398 12510206484 Phạm Ngọc Tùng KT12-ĐL 15/12/2016
566 399 12510203720 Đặng Ngọc Anh KT12-ĐL 15/12/2016
567 552 12510206183 Phạm Xuân Toàn KT12/A2 15/12/2016
568 609 13520801061 Trần Anh Tiếng XD13/A1 15/12/2016
569 28 10580203984 Đặng Bảo Trung NT10 15/12/2016
570 180 14510202986 Vương Trần Nhật Minh KT14/A1 15/12/2016
571 189 14540503984 Nguyễn Hoài Thương NT14/A1 15/12/2016
Page 19
THỜI GIAN GIAHẠN ĐƯỢC
DUYỆTLỚPSTT
Mã sốcủa đơn MASV HỌ TÊN
572 316 15520800411 Lê Tấn Tình XD15/A5 15/12/2016
573 336 12520801019 Đặng Duy Phúc XD12/A1 15/12/2016
574 585 14510204177 Nguyễn Thị Hồng Trinh KT14/A1 15/12/2016
575 510 14510202919 Hà Thị Thanh Lưu KT14/A1 15/12/2016
576 216 13510206014 Lưu Thành Phước KT13/A1 15/12/2016
577 221 13510506282 Lê Quốc Tế QH13 15/12/2016
578 132 10510301102 Nguyễn Đình Tuấn XD10/A3 15/12/2016
Phòng Kế hoạch - Tài chính Tp.Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 10 năm 2016 Trưởng Phòng Người lập
đã ký đã ký
Phạm Thị Kim Dung Đỗ Thị Phương Anh
Page 20
Phạm Thị Kim Dung Đỗ Thị Phương Anh
Page 20
Page 21Page 21
Page 22Page 22
Page 23Page 23
Page 24Page 24
Page 25Page 25
Page 26Page 26
Page 27Page 27
Page 28Page 28
Page 29Page 29
Page 30Page 30
Page 31Page 31
Page 32Page 32
Page 33Page 33
Page 34Page 34
Page 35Page 35
Page 36Page 36
Page 37Page 37
Page 38Page 38
Page 39Page 39
Tp.Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 10 năm 2016
Page 40Page 40