10
MÃ LỚP: DE16YTC2801 MÔN: XÁC SUẤT- THỐNG KÊ Y HỌC Mã MH: ………….....Số tín chỉ: ........... Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 1 Lần 2 Lần 3 1 146116202 Phạm Hoàng Ngợi 26/12/1984 7 7 2 146116203 Nguyễn Vũ Quang / /1980 8 8 3 146116204 Trần Minh Sang 19/07/1981 8 8 4 146116205 Lê Phước Tài 20/05/1982 8 8 5 146116206 Đỗ Thanh Tâm 15/03/1986 8 8 6 146116207 Phạm Văn Tâm 28/12/1996 7.5 7.5 7 146116208 Phạm Thanh Tâm 29/01/1986 8 8 8 146116209 Nguyễn Dương Tâm 24/02/1983 9 9 9 146116210 Nguyễn Quốc Tâm 04/03/1983 7 7 10 146116211 Lê Thanh Tấn 18/02/1982 8 8 11 146116212 Nguyễn Thị Thanh 17/07/1973 9 9 12 146116213 Nguyễn Trần Phúc Thành 22/06/1982 8 8 13 146116214 Lê Triệu Thống 27/02/1988 8 8 14 146116215 Nguyễn Thành Anh Thư / /1973 9 9 15 146116216 Lê Văn 17/03/1996 8 8 16 146116217 Nguyễn Thị Hồng Trang 01/01/1986 8 8 17 146116218 Nguyễn Thị Tố Trinh / /1987 7.5 7.5 18 146116219 Nguyễn Quang Trí 20/02/1991 7.5 7.5 19 146116220 Trương Hữu Trí 15/02/1985 7 7 20 146116221 Đặng Quang Trung 18/08/1980 7 7 21 146116222 Nguyễn Bá Vinh 21/10/1979 9 9 22 146116223 Võ Văn Vinh / /1981 7 7 23 146116224 Nguyễn Văn 25/10/1981 7 7 24 146116225 Nguyễn Thị 24/01/1984 7 7 25 146116226 Nguyễn Công Xuân 01/04/1980 6 6 Điểm Điểm TBQT Kí tên KHOA .......................................... Mẫu 2 / QĐ ... Bộ môn ............................................... DANH SÁCH GHI ĐIỂM QUÁ TRÌNH HỌC KỲ: …..NĂM HỌC: …..-……... Ghi chú TT Mã SV HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

HỌC KỲ: …..NĂM HỌC: - ydmekong.edu.vnydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/sinhviendh/2017_04/xstk_de16dd2801... · HỌC KỲ: …..NĂM HỌC: - ydmekong.edu.vn

  • Upload
    others

  • View
    24

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

MÃ LỚP: DE16YTC2801

MÔN: XÁC SUẤT- THỐNG KÊ Y HỌC Mã MH: ………….....Số tín chỉ: ...........

Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 1 Lần 2 Lần 3

1 146116202 Phạm Hoàng Ngợi 26/12/1984 7 7

2 146116203 Nguyễn Vũ Quang / /1980 8 8

3 146116204 Trần Minh Sang 19/07/1981 8 8

4 146116205 Lê Phước Tài 20/05/1982 8 8

5 146116206 Đỗ Thanh Tâm 15/03/1986 8 8

6 146116207 Phạm Văn Tâm 28/12/1996 7.5 7.5

7 146116208 Phạm Thanh Tâm 29/01/1986 8 8

8 146116209 Nguyễn Dương Tâm 24/02/1983 9 9

9 146116210 Nguyễn Quốc Tâm 04/03/1983 7 7

10 146116211 Lê Thanh Tấn 18/02/1982 8 8

11 146116212 Nguyễn Thị Thanh 17/07/1973 9 9

12 146116213 Nguyễn Trần Phúc Thành 22/06/1982 8 8

13 146116214 Lê Triệu Thống 27/02/1988 8 8

14 146116215 Nguyễn Thành Anh Thư / /1973 9 9

15 146116216 Lê Văn Tí 17/03/1996 8 8

16 146116217 Nguyễn Thị Hồng Trang 01/01/1986 8 8

17 146116218 Nguyễn Thị Tố Trinh / /1987 7.5 7.5

18 146116219 Nguyễn Quang Trí 20/02/1991 7.5 7.5

19 146116220 Trương Hữu Trí 15/02/1985 7 7

20 146116221 Đặng Quang Trung 18/08/1980 7 7

21 146116222 Nguyễn Bá Vinh 21/10/1979 9 9

22 146116223 Võ Văn Vinh / /1981 7 7

23 146116224 Nguyễn Văn Vũ 25/10/1981 7 7

24 146116225 Nguyễn Thị Xê 24/01/1984 7 7

25 146116226 Nguyễn Công Xuân 01/04/1980 6 6

Điểm Điểm

TBQT

Kí tên

KHOA .......................................... Mẫu 2 / QĐ ...Bộ môn ...............................................

DANH SÁCH GHI ĐIỂM QUÁ TRÌNHHỌC KỲ: …..NĂM HỌC: …..-……...

Ghi

chúTT Mã SV HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 1 Lần 2 Lần 3

Điểm Điểm

TBQT

Kí tên Ghi

chúTT Mã SV HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

26 146116227 Du Hồng Y / /1995 8 8

27  146116228 Lâm Thị Phương Tiên 30/10/1985 7.5 7.5

28  146116229 Trương Văn Lên 25/03/1989 5 5

Tổng số sv, hs có trong danh sách: 28

Điểm quá trình = 30% Điểm tổng kết

ThS. Nguyễn Tường Vân

Trà Vinh, ngày 29 tháng 03 năm 2017

Cán bộ giảng dạy

(Kí tên, ghi rõ họ và tên)

Ghi chú: CBGD nộp danh sách này về Giáo vụ khoa trước khi đánh giá kết thúc môn học

MÃ LỚP: DE16XYH2801

MÔN: XÁC SUẤT- THỐNG KÊ Y HỌC Mã MH: ………….....Số tín chỉ: ...........

Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 1 Lần 2 Lần 3

1 145316172 Phạm Thị Ngọc Bích 11/01/1988 10 10

2 145316173 Nguyễn Thanh Bình 17/04/1977 10 10

3 145316174 Trần Thị Mỹ Bông 10/09/1985 10 10

4 145316175 Thạch Ngọc Lý Huyền Châu 09/06/1984 9 9

5 145316176 Nguyễn Thị Cúc 15/03/1991 9 9

6 145316177 Doãn Thị Ngọc Diệp 28/01/1988 7 7

7 145316178 Đặng Hà Dong 07/03/1987 8 8

8 145316179 Võ Thị Hồng Dung 30/07/1992 7 7

9 145316180 Nguyễn Văn Dư 22/03/1984 6 6

10 145316181 Nguyễn Thị Thùy Dương 17/07/1993 5 5

11 145316182 Phạm Thùy Dương 01/01/1986 7 7

12 145316183 Thạch Hoàng Đa 26/08/1986 7 7

13 145316184 Bùi Văn Đậm 20/07/1981 9 9

14 145316185 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 29/04/1992 5 5

15 145316186 Nguyễn Ngọc Hân 07/08/1988 8 8

16 145316187 Nguyễn Thị Thúy Hằng 13/02/1982 9 9

17 145316188 Nguyễn Minh Hiếu 20/10/1994 8 8

18 145316189 Lê Thị Thùy Hoa 22/02/1983 10 10

19 145316190 Nguyễn Hoàng 03/04/1990 8 8

20 145316191 Võ Thị Cẩm Hồng 13/11/1984 10 10

21 145316192 Nguyễn Thị Thu Hương 10/04/1984 7 7

22 145316193 Phan Tuyết Kiều 17/05/1989 9 9

23 145316194 Đặng Thị Kiều / /1986 10 10

24 145316195 Phạm Nguyễn Trúc Linh 06/12/1994 9 9

25 145316196 Phan Thanh Lộc 04/08/1984 10 10

Điểm Điểm

TBQT

Kí tên

KHOA .......................................... Mẫu 2 / QĐ ...Bộ môn ...............................................

DANH SÁCH GHI ĐIỂM QUÁ TRÌNHHỌC KỲ: …..NĂM HỌC: …..-……...

Ghi

chúTT Mã SV HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 1 Lần 2 Lần 3

Điểm Điểm

TBQT

Kí tên Ghi

chúTT Mã SV HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

26 145316197 Phạm Thị Trúc Ly 10/01/1989 7 7

27 145316198 Nguyễn Thị Tuyết Ly 19/02/1992 8 8

28 145316199 Bạch Văn Lý 21/04/1980 7 7

29 145316200 Trịnh Diễm My 11/06/1985 8 8

30 145316201 Trần Trà My 29/06/1985 6 6

31 145316202 Trần Thị Nga 10/12/1966 8 8

32 145316203 Đoàn Phương Ngân 09/11/1990 7 7

33 145316204 Nguyễn Phạm Thiên Ngọc 27/10/1988 9 9

34 145316205 Trương Tấn Ngợi / /1990 9 9

35 145316206 Nguyễn Hoàng Nhân 18/01/1990 8 8

36 145316207 Nguyễn Thị Pha 16/11/1984 8 8

37 145316208 Nguyễn Văn Phúc 28/12/1976 9 9

Tổng số sv, hs có trong danh sách: 37

Điểm quá trình = 30% Điểm tổng kết

ThS. Nguyễn Tường Vân

Trà Vinh, ngày 29 tháng 03 năm 2017

Cán bộ giảng dạy

(Kí tên, ghi rõ họ và tên)

Ghi chú: CBGD nộp danh sách này về Giáo vụ khoa trước khi đánh giá kết thúc môn học

MÃ LỚP: DE16XYH2802

MÔN: XÁC SUẤT- THỐNG KÊ Y HỌC Mã MH: ………….....Số tín chỉ: ...........

Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 1 Lần 2 Lần 3

1 145316209 Trần Thị Hồng Phương 01/01/1985 8 8

2 145316210 Ngô Nhật Phương 27/04/1985 8 8

3 145316211 Nguyễn Thị Phước 04/05/1967 7 7

4 145316212 Huỳnh Thị Thanh Phỷ 25/08/1981 10 10

5 145316213 Trương Thanh Quan 19/03/1985 7 7

6 145316214 Chung Văn Quang / /1985 7 7

7 145316215 Nguyễn Thị Nhả Quyên 02/04/1994 7 7

8 145316216 Phạm Nguyễn Phú Quý 23/01/1981 7 7

9 145316217 Trần Thị Đăng Thanh 11/11/1993 8 8

10 145316218 Đống Thị Ngọc Thành 16/07/1987 10 10

11 145316219 Nguyễn Thị Mai Thảo 03/04/1986 5 5

12 145316220 Nguyễn Hoài Phương Thảo 15/10/1992 10 10

13 145316221 Võ Thị Thanh Thảo 22/10/1986 10 10

14 145316222 Hồ Duyên Thắm 30/09/1977 10 10

15 145316223 Nguyễn Thị Hồng Thắm 21/11/1986 8 8

16 145316224 Trần Đắc Thắng 12/02/1975 7 7

17 145316225 Trần Huỳnh Thọ 03/10/1987 7 7

18 145316226 Nguyễn Xuân Thuận 10/10/1975 7 7

19 145316227 Trần Thị Diễm Thúy 08/03/1991 10 10

20 145316228 Trịnh Ngọc Bích Thủy 13/12/1981 10 10

21 145316229 Nguyễn Thị Hoài Thương 20/10/1992 8 8

22 145316230 Ngô Minh Tiến 08/05/1980 7 7

23 145316231 Nguyễn Trung Toàn 10/08/1993 7 7

24 145316232 Trần Minh Tốt 22/11/1992 7 7

25 145316233 Võ Huỳnh Thị Thùy Trang 13/01/1986 10 10

TT Mã SV HỌ VÀ TÊN Ngày sinhĐiểm Điểm

TBQT

Kí tên

KHOA .......................................... Mẫu 2 / QĐ ...Bộ môn ...............................................

DANH SÁCH GHI ĐIỂM QUÁ TRÌNHHỌC KỲ: …..NĂM HỌC: …..-……...

Ghi

chú

Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 1 Lần 2 Lần 3TT Mã SV HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

Điểm Điểm

TBQT

Kí tên Ghi

chú

26 145316234 Huỳnh Thị Hồng Trang 19/08/1989 7 7

27 145316235 Trần Thị Thanh Trúc 25/02/1991 10 10

28 145316236 Phạm Thị Tuyền 18/06/1985 10 10

29 145316237 Huỳnh Thị Kim Tuyền 01/08/1986 7 7

30 145316238 Lâm Cẩm Tú 10/05/1995 10 10

31 145316239 Đinh Thị Cẩm Tú 21/04/1987 10 10

32 145316240 Nguyễn Hoàng Tú 01/05/1992 7 7

33 145316241 Đào Thanh Xuyên / /1978 7 7

34 145316242 Võ Thị Như Ý 09/03/1995 10 10

Tổng số sv, hs có trong danh sách: 34

Điểm quá trình = 30% Điểm tổng kết

Trà Vinh, ngày 29 tháng 03 năm 2017

Cán bộ giảng dạy

(Kí tên, ghi rõ họ và tên)

Ghi chú: CBGD nộp danh sách này về Giáo vụ khoa trước khi đánh giá kết thúc môn học

ThS. Nguyễn Tường Vân

MÃ LỚP: DE16YTC2802

MÔN: XÁC SUẤT- THỐNG KÊ Y HỌC Mã MH: ………….....Số tín chỉ: ...........

Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 1 Lần 2 Lần 3

1 146116231 Nguyễn Ngọc Bích 25/09/1980 8 8

2 146116232 La Vũ Cảnh 27/11/1993 6.5 6.5

3 146116234 Nguyễn Thanh Cường 04/04/1990 5 5

4 146116235 Phạm Văn Thoàn Quốc Dung 12/11/1968 9 9

5 146116236 Nguyễn Thị Thùy Dương 13/12/1991 8.5 8.5

6 146116237 Tào Diễm Đoan 11/10/1992 8.5 8.5

7 146116238 Ngô Thị Mỹ Hà 28/06/1974 9 9

8 146116239 Thái Thị Thanh Hiền 09/07/1967 8 8

9 146116240 Phạm Hữu Hòa 01/12/1983 8 8

10 146116241 Phan Minh Huấn 16/07/1980 8.5 8.5

11 146116242 Thạch Thị Hương 13/09/1990 8.5 8.5

12 146116243 Phạm Thế Hưởng 20/06/1976 8 8

13 146116244 Tăng Vũ Khánh 06/07/1994 7 7

14 146116245 Nguyễn Thúy Lam 26/02/1986 7 7

15 146116246 Nguyễn Thanh Lâm 15/10/1983 8 8

16 146116247 Trần Hoàng Lâm 16/02/1980 8 8

17 146116248 Nguyễn Văn Lập 27/03/1971 8 8

18 146116249 Lê Ngọc Lễ 29/04/1981 8 8

19 146116250 Vanh Đa Lin 20/05/1994 8 8

20 146116251 Huỳnh Tấn Lộc 10/11/1981 7 7

21 146116252 Huỳnh Ngọc Minh 12/05/1985 8 8

22 146116253 Lưu Minh Nam 02/02/1986 8 8

23 146116254 Kiều Thị Ngân 06/12/1983 0 0 nghỉ

24 146116255 Nguyễn Kim Ngân 18/04/1995 8.5 8.5

25 146116256 Nguyễn Thanh Ngân 30/10/1978 6 6

Điểm Điểm

TBQT

Kí tên

KHOA .......................................... Mẫu 2 / QĐ ...Bộ môn ...............................................

DANH SÁCH GHI ĐIỂM QUÁ TRÌNHHỌC KỲ: …..NĂM HỌC: …..-……...

Ghi

chúTT Mã SV HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 1 Lần 2 Lần 3

Điểm Điểm

TBQT

Kí tên Ghi

chúTT Mã SV HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

26 146116257 Huỳnh Thanh Ngọc 15/11/1972 8 8

27 146116258 Lê Thái Ngọc 01/11/1994 0 0 nghỉ

Tổng số sv, hs có trong danh sách: 27

Điểm quá trình = 30% Điểm tổng kết

ThS. Nguyễn Tường Vân

Trà Vinh, ngày 29 tháng 03 năm 2017

Cán bộ giảng dạy

(Kí tên, ghi rõ họ và tên)

Ghi chú: CBGD nộp danh sách này về Giáo vụ khoa trước khi đánh giá kết thúc môn học

MÃ LỚP: DE16DD2801

MÔN: XÁC SUẤT- THỐNG KÊ Y HỌC Mã MH: ………….....Số tín chỉ: ...........

Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 1 Lần 2 Lần 3

1 145416470 Võ Văn Kỷ 10/01/1990 6 6

2 145416471 Thạch Minh Ái 20/06/1987 7.5 7.5

3 145416472 Phạm Trường Giang 01/01/1987 6 6

4 145416473 Nguyễn Văn Hai 05/05/1986 8 8

5 145416476 Nguyễn Hoàng Huy 04/11/1992 7.5 7.5

6 145416477 Lê Đình Kháng 25/12/1987 9 9

7 145416478 Trần Thị Thúy Kiều 19/03/1992 8.5 8.5

8 145416479 Nguyễn Nhật Lan 21/12/1991 8.5 8.5

9 145416480 Võ Minh Lành 20/12/1991 8 8

10 145416481 Huỳnh Phúc Lập 26/07/1988 7 7

11 145416482 Trần Thị Tú Lăng 02/01/1993 7.5 7.5

12 145416483 Mai Thùy Linh 08/11/1989 9 9

13 145416484 Trần Thị Ánh Loan 09/08/1989 7 7

14 145416485 Sơn Thị Sa Mây / /1987 9 9

15 145416486 Trương Thị Mùa 20/09/1993 9.5 9.5

16 145416487 Dương Thị Diễm My / /1993 9 9

17 145416488 Tăng Thị Thu Nga 23/02/1972 7 7

18 145416489 Sơn Thị Phương Nga 07/03/1993 9 9

19 145416490 Phan Bá Nguyên 21/03/1983 7 7

20 145416491 Trần Thị Thu Nguyên 11/11/1991 7.5 7.5

21 145416492 Huỳnh Thanh Nhàn 03/01/1982 9 9

22 145416493 Nhâm Thị Cẩm Nhung 29/09/1994 8.5 8.5

23 145416494 Nguyễn Thị Thanh Phú 02/03/1981 7.5 7.5

24 145416495 Nguyễn Thị Kim Phụng 18/09/1992 6 6

25 145416496 Nguyễn Thị Diễm Phương 25/04/1986 9 9

Ngày sinhĐiểm Điểm

TBQT

Kí tên

KHOA .......................................... Mẫu 2 / QĐ ...Bộ môn ...............................................

DANH SÁCH GHI ĐIỂM QUÁ TRÌNHHỌC KỲ: …..NĂM HỌC: …..-……...

Ghi

chúTT Mã SV HỌ VÀ TÊN

Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 1 Lần 2 Lần 3Ngày sinh

Điểm Điểm

TBQT

Kí tên Ghi

chúTT Mã SV HỌ VÀ TÊN

26 145416497 Nguyễn Thị Trúc Phương 27/10/1988 5.5 5.5

27 145416498 Trần Kim Quý 06/06/1983 9 9

28 145416499 Đoàn Thanh Tài / /1977 7 7

29 145416500 Võ Hoàng Tẻn 12/07/1990 8 8

30 145416501 Lý Văn Thái 11/12/1995 0 0 nghỉ

31 145416502 Dương Vũ Lynh Thảo 01/08/1989 7 7

32 145416503 Phạm Thị Toàn 16/11/1988 8.5 8.5

33 145416504 Huỳnh Thị Huyền Trang 13/07/1987 9 9

34 145416505 Trần Thị Kim Tuyến 09/02/1984 8 8

35 145416506 Trần Thanh Tuyền 11/08/1980 8.5 8.5

36 145416507 Nguyễn Hoài Vân 06/11/1983 0 0

37 145416508 Đinh Mỹ Xuyên 01/06/1989 9.5 9.5

38 145416509 Nguyễn Hải Yến 05/12/1988 9 9

39 145416510 Nguyễn Thị Như Ý 13/03/1984 9 9

40 145416511 Phan Khắc Giang 24/09/1993 6 6

41 145416760 Lê Văn Ca 08/01/1983 9.5 9.5

42 145416774 Vũ Thị Huệ 12/11/1987 9 9

Tổng số sv, hs có trong danh sách: 42

Điểm quá trình = 30% Điểm tổng kết

ThS. Nguyễn Tường Vân

Trà Vinh, ngày 29 tháng 03 năm 2017

Cán bộ giảng dạy

(Kí tên, ghi rõ họ và tên)

Ghi chú: CBGD nộp danh sách này về Giáo vụ khoa trước khi đánh giá kết thúc môn học