27
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Gọi 1 418 Triệu Ngọc Bích 10/04/1992 Chẩn đoán hình ảnh Pháp văn 2 419 Hà Văn Cấp 27/08/1991 Chẩn đoán hình ảnh Pháp văn 3 420 Nguyễn Thị Kim Dung 22/01/1989 Chẩn đoán hình ảnh Pháp văn 4 421 Phạm Thị Dung 16/08/1987 Chẩn đoán hình ảnh Pháp văn 5 422 Nguyễn Tuấn Dương 09/09/1990 Chẩn đoán hình ảnh Pháp văn 6 423 Bùi Văn Đang 10/06/1991 Chẩn đoán hình ảnh Pháp văn 7 424 Hoàng Thị Loan 08/03/1992 Chẩn đoán hình ảnh Pháp văn 8 425 Bế Thị Minh Quỳnh 14/07/1993 Chẩn đoán hình ảnh Pháp văn 9 426 Đoàn Thanh Tú 24/05/1983 Chẩn đoán hình ảnh Pháp văn 10 427 Lường Thị Thiện 25/08/1980 Chẩn đoán hình ảnh Pháp văn 11 428 Nguyễn Thị Thùy 01/03/1988 Chẩn đoán hình ảnh Pháp văn 12 429 Nguyễn Quang Trọng 02/09/1988 Chẩn đoán hình ảnh Pháp văn 13 430 Trần Vũ Giang 31/12/1989 Da liễu Pháp văn 14 431 Nguyễn Thị Thu Hà 10/07/1993 Da liễu Pháp văn 15 432 Mai Thị Huệ 09/03/1987 Da liễu Pháp văn 16 433 Ngô Thị Hương 27/11/1993 Da liễu Pháp văn 17 434 Lưu Thùy Linh 18/01/1983 Da liễu Pháp văn 18 435 Trần Thị Huyền Trang 09/11/1990 Da liễu Pháp văn 19 436 Nguyễn Thu Trang 02/05/1989 Da liễu Pháp văn 20 437 Nông Thị Tuyết Mai 28/07/1989 Gây mê hồi sức Pháp văn 21 438 Hu Mạnh 14/01/1990 Gây mê hồi sức Pháp văn 22 439 Vũ Minh Phương 18/06/1992 Gây mê hồi sức Pháp văn 23 440 Nguyễn Văn Sĩ 30/08/1989 Gây mê hồi sức Pháp văn 24 441 Vi Văn Tiến 02/07/1986 Gây mê hồi sức Pháp văn 25 442 Hoàng Trình Thiêm 01/04/1991 Gây mê hồi sức Pháp văn 26 443 Đào Thị Thuần 10/08/1988 Gây mê hồi sức Pháp văn 27 444 Tăng Lê Vân 25/10/1992 Gây mê hồi sức Pháp văn Hoãn thi Tổng số học viên: …………..…………. SBD vắng: ………………………………..……… CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên) TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC Thời gian thi: 7h30 ngày 09/5/2021 Phòng thi số: 1 (Bàn 1) GĐ: 101A - B3 (Phòng chờ 103-B3) DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI NGOẠI NGỮ PHẦN HỘI THOẠI DSCKI,II thi NN phần Hội thoại ngày 9/5/2021 1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ... DS thi Hội _thoại...9 480 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn 10 481 Lò Văn Vĩnh

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ... DS thi Hội _thoại...9 480 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn 10 481 Lò Văn Vĩnh

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Gọi Ký

1 418 Triệu Ngọc Bích 10/04/1992 Chẩn đoán hình ảnh Pháp văn

2 419 Hà Văn Cấp 27/08/1991 Chẩn đoán hình ảnh Pháp văn

3 420 Nguyễn Thị Kim Dung 22/01/1989 Chẩn đoán hình ảnh Pháp văn

4 421 Phạm Thị Dung 16/08/1987 Chẩn đoán hình ảnh Pháp văn

5 422 Nguyễn Tuấn Dương 09/09/1990 Chẩn đoán hình ảnh Pháp văn

6 423 Bùi Văn Đang 10/06/1991 Chẩn đoán hình ảnh Pháp văn

7 424 Hoàng Thị Loan 08/03/1992 Chẩn đoán hình ảnh Pháp văn

8 425 Bế Thị Minh Quỳnh 14/07/1993 Chẩn đoán hình ảnh Pháp văn

9 426 Đoàn Thanh Tú 24/05/1983 Chẩn đoán hình ảnh Pháp văn

10 427 Lường Thị Thiện 25/08/1980 Chẩn đoán hình ảnh Pháp văn

11 428 Nguyễn Thị Thùy 01/03/1988 Chẩn đoán hình ảnh Pháp văn

12 429 Nguyễn Quang Trọng 02/09/1988 Chẩn đoán hình ảnh Pháp văn

13 430 Trần Vũ Giang 31/12/1989 Da liễu Pháp văn

14 431 Nguyễn Thị Thu Hà 10/07/1993 Da liễu Pháp văn

15 432 Mai Thị Huệ 09/03/1987 Da liễu Pháp văn

16 433 Ngô Thị Hương 27/11/1993 Da liễu Pháp văn

17 434 Lưu Thùy Linh 18/01/1983 Da liễu Pháp văn

18 435 Trần Thị Huyền Trang 09/11/1990 Da liễu Pháp văn

19 436 Nguyễn Thu Trang 02/05/1989 Da liễu Pháp văn

20 437 Nông Thị Tuyết Mai 28/07/1989 Gây mê hồi sức Pháp văn

21 438 Lê Hưu Mạnh 14/01/1990 Gây mê hồi sức Pháp văn

22 439 Vũ Minh Phương 18/06/1992 Gây mê hồi sức Pháp văn

23 440 Nguyễn Văn Sĩ 30/08/1989 Gây mê hồi sức Pháp văn

24 441 Vi Văn Tiến 02/07/1986 Gây mê hồi sức Pháp văn

25 442 Hoàng Trình Thiêm 01/04/1991 Gây mê hồi sức Pháp văn

26 443 Đào Thị Thuần 10/08/1988 Gây mê hồi sức Pháp văn

27 444 Tăng Lê Vân 25/10/1992 Gây mê hồi sức Pháp văn Hoãn thi

Tổng số học viên: …………..…………. SBD vắng: ………………………………..………

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

Thời gian thi: 7h30 ngày 09/5/2021 Phòng thi số: 1 (Bàn 1) GĐ: 101A - B3 (Phòng chờ 103-B3)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI NGOẠI NGỮ PHẦN HỘI THOẠI

DSCKI,II thi NN phần Hội thoại ngày 9/5/2021 1

Page 2: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ... DS thi Hội _thoại...9 480 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn 10 481 Lò Văn Vĩnh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp

1 698 Phạm Hưu Thanh 01/02/1982 Da liễu Pháp văn

2 699 Trần Quang Định 30/07/1979 Nội Tim mạch Pháp văn

3 700 Trần Anh Thắng 12/07/1979 Quản lý y tế Pháp văn

4 701 Vương Thị Chung 19/07/1977 Sản phụ khoa Pháp văn

5 702 Nguyễn Thị Thuy Hà 19/11/1982 Sản phụ khoa Pháp văn

6 703 Đỗ Thị Thuỷ 07/03/1980 Sản phụ khoa Pháp văn

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số học viên: …………..…………. SBD vắng: ………………………………..………

Thời gian thi: 7h30 ngày 09/5/202 Phòng thi số: 1 (Bàn 1) GĐ: 101A - B3 (Phòng chờ 103-B3)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKII KHÓA 34 THI NGOẠI NGỮ PHẦN NGHE - HIỂU

DSCKI,II thi NN phần Hội thoại ngày 9/5/2021 2

Page 3: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ... DS thi Hội _thoại...9 480 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn 10 481 Lò Văn Vĩnh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Gọi Ký

1 445 Nguyễn Văn Vinh 28/06/1990 Gây mê hồi sức Pháp văn

2 446 Lý Văn Dũng 27/01/1985 Giải phẫu bệnh Pháp văn

3 447 Nguyễn Thị Huyền 19/01/1990 Giải phẫu bệnh Pháp văn

4 448 Vũ Văn Lại 04/09/1986 Giải phẫu bệnh Pháp văn

5 449 Bạc Thị Loan 11/12/1986 Giải phẫu bệnh Pháp văn

6 450 Hứa Thị Thanh Hiền 11/10/1992 Hóa sinh Y học Pháp văn

7 451 Hà Đức Chính 21/09/1991 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

8 452 Đỗ Hoàng Minh Dũng 26/09/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

9 453 Nông Văn Dũng 24/06/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

10 454 Nình Mạnh Duy 25/11/1989 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

11 455 Sằm Thị Duyên 09/07/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

12 456 Tô Văn Điều 11/02/1986 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

13 457 Lê Thị Thu Hà 23/08/1977 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

14 458 Nguyễn Trung Hải 02/01/1980 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

15 459 Đặng Thị Hạnh 03/12/1989 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

16 460 Phùng Thị Thu Hằng 22/07/1990 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

17 461 Trương Thị Hiền 22/03/1989 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

18 462 Nguyễn Thị Hiền 11/01/1983 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

19 463 Trần Thị Thúy Hòa 12/01/1993 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

20 464 Phạm Lê Hưng 26/07/1989 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

21 465 Dương Đình Khuê 15/05/1990 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

22 466 Nguyễn Thị Lục 14/03/1983 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

23 467 Lương Văn Lực 12/02/1990 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

24 468 Mạc Thế Lưu 11/09/1990 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

25 469 Đỗ Văn Mạnh 30/03/1991 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

26 470 Lê Văn Mạnh 06/10/1988 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

27 471 Lê Văn Minh 14/04/1993 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

Tổng số học viên: …………..…………. SBD vắng: ………………………………..………

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI NGOẠI NGỮ PHẦN HỘI THOẠI

Thời gian thi: 7h30 ngày 09/5/2021 Phòng thi số: 2 (Bàn 2) GĐ: 101B - B3 (Phòng chờ 103-B3)

DSCKI,II thi NN phần Hội thoại ngày 9/5/2021 3

Page 4: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ... DS thi Hội _thoại...9 480 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn 10 481 Lò Văn Vĩnh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Gọi Ký

1 472 Lành Thị Quỳnh Nga 02/09/1991 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

2 473 Nguyễn Thị Ngà 16/07/1991 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

3 474 Nguyễn Dương Quyền 08/11/1993 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

4 475 Lò Văn Quyết 06/10/1987 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

5 476 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 04/10/1985 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

6 477 Hà Ngọc Thao 20/08/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

7 478 Vũ Đình Thiện 09/08/1991 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

8 479 Lê Thị Phương Thuý 02/09/1989 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

9 480 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

10 481 Lò Văn Vĩnh 24/08/1981 Hồi sức cấp cứu Pháp văn

11 482 Nguyễn Thị Kiều 07/03/1991 Huyết học - Truyền máu Pháp văn

12 483 Phạm Thị Nhật 01/08/1991 Huyết học - Truyền máu Pháp văn

13 484 Lê Ngọc Tuy 25/07/1989 Huyết học - Truyền máu Pháp văn

14 485 Nguyễn Thị Mai Hương 28/12/1989 KTYH chuyên ngành XN Pháp văn

15 486 Vũ Đức Mạnh 20/04/1994 KTYH chuyên ngành XN Pháp văn

16 487 Mai Thị Thuý 30/09/1992 KTYH chuyên ngành XN Pháp văn

17 488 Lê Trần Cương 12/05/1989 Nội khoa Pháp văn

18 489 Hoàng Thị Diễm 05/12/1992 Nội khoa Pháp văn

19 490 Nguyễn Thị Hồng Duyên 22/12/1989 Nội khoa Pháp văn

20 491 Phạm Thị Đào 08/02/1989 Nội khoa Pháp văn

21 492 Trần Thị Thu Hoài 26/12/1990 Nội khoa Pháp văn

22 493 Vũ Thị Hồng 15/07/1992 Nội khoa Pháp văn

23 494 Phạm Quang Khánh 08/12/1992 Nội khoa Pháp văn

24 495 Mai Thị Lộc 18/03/1993 Nội khoa Pháp văn

25 496 Lưu Minh Ly 30/11/1993 Nội khoa Pháp văn

26 497 Trần Văn Mạnh 24/12/1993 Nội khoa Pháp văn

27 498 Nguyễn Thị Phượng 09/12/1992 Nội khoa Pháp văn

Tổng số học viên: …………..…………. SBD vắng: ………………………………..………

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

Thời gian thi: 10h00 ngày 09/5/2021 Phòng thi số: 3 (Bàn 1) GĐ: 101A - B3 (Phòng chờ 103-B3)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI NGOẠI NGỮ PHẦN HỘI THOẠI

DSCKI,II thi NN phần Hội thoại ngày 9/5/2021 4

Page 5: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ... DS thi Hội _thoại...9 480 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn 10 481 Lò Văn Vĩnh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Gọi Ký

1 499 Bùi Thị Tâm 02/06/1992 Nội khoa Pháp văn

2 500 Hoàng Thị Tịch 28/12/1992 Nội khoa Pháp văn

3 501 Nguyễn Thị Thảo 12/05/1992 Nội khoa Pháp văn

4 502 Nguyễn Thị Thắm 20/08/1991 Nội khoa Pháp văn

5 503 Hoàng Thị Tuyết Trinh 23/01/1993 Nội khoa Pháp văn

6 504 Đinh Thị Mai Yến 13/09/1990 Nội khoa Pháp văn

7 505 Vũ Thị Quỳnh Anh 03/02/1992 Nội Tim mạch Pháp văn

8 506 Nguyễn Hải Đăng 08/11/1992 Nội Tim mạch Pháp văn

9 507 Phạm Thị Hiền 25/01/1991 Nội Tim mạch Pháp văn

10 508 Đoàn Phú Như Hiển 09/09/1990 Nội Tim mạch Pháp văn

11 509 Nguyễn Mạnh Hùng 10/12/1989 Nội Tim mạch Pháp văn

12 510 Nguyễn Thị Khánh Ly 03/10/1989 Nội Tim mạch Pháp văn

13 511 Đỗ Thị Nghì 15/09/1989 Nội Tim mạch Pháp văn

14 512 Lê Tuấn Anh 28/04/1989 Ngoại khoa Pháp văn

15 513 Lê Văn Bộ 10/06/1991 Ngoại khoa Pháp văn

16 514 Hoàng Văn Công 28/08/1992 Ngoại khoa Pháp văn

17 515 Hà Viết Cường 28/04/1981 Ngoại khoa Pháp văn

18 516 Thạch Văn Chất 10/10/1992 Ngoại khoa Pháp văn

19 517 Lò Văn Diện 05/03/1989 Ngoại khoa Pháp văn

20 518 Trần Đình Duy 20/09/1990 Ngoại khoa Pháp văn

21 519 Phạm Văn Đạo 10/10/1990 Ngoại khoa Pháp văn

22 520 Vũ Thành Đạt 25/02/1990 Ngoại khoa Pháp văn

23 521 Nguyễn Tiến Độ 06/10/1989 Ngoại khoa Pháp văn

24 522 Nguyễn Đăng Hào 30/06/1990 Ngoại khoa Pháp văn

25 523 Bùi Ngọc Hân 11/10/1989 Ngoại khoa Pháp văn

26 524 Hoàng Văn Hoan 15/02/1991 Ngoại khoa Pháp văn

27 525 Nguyễn Chân Hoàng 28/03/1993 Ngoại khoa Pháp văn

Tổng số học viên: …………..…………. SBD vắng: ………………………………..………

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI NGOẠI NGỮ PHẦN HỘI THOẠI

Thời gian thi: 10h00 ngày 09/5/2021 Phòng thi số: 4 (Bàn 2) GĐ: 101B - B3 (Phòng chờ 103-B3)

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

DSCKI,II thi NN phần Hội thoại ngày 9/5/2021 5

Page 6: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ... DS thi Hội _thoại...9 480 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn 10 481 Lò Văn Vĩnh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Gọi Ký

1 526 Trần Văn Kiên 15/07/1992 Ngoại khoa Pháp văn

2 527 Nguyễn Hiệp Mạnh 06/06/1988 Ngoại khoa Pháp văn

3 528 Đinh Văn Nghĩa 28/09/1992 Ngoại khoa Pháp văn

4 529 Trần Đại Nghĩa 26/06/1987 Ngoại khoa Pháp văn

5 530 Trịnh Xuân Quân 05/05/1990 Ngoại khoa Pháp văn

6 531 Nguyễn Đình Quyền 04/09/1993 Ngoại khoa Pháp văn

7 532 Hoàng Văn Quyết 15/07/1986 Ngoại khoa Pháp văn

8 533 Hoàng Văn Quỳnh 28/07/1992 Ngoại khoa Pháp văn

9 534 Hà Văn Quỳnh 22/05/1990 Ngoại khoa Pháp văn

10 535 Nguyễn Ngọc Sơn 01/10/1992 Ngoại khoa Pháp văn

11 536 Vũ Công Tác 12/09/1990 Ngoại khoa Pháp văn

12 537 Đỗ Mạnh Tiến 10/11/1989 Ngoại khoa Pháp văn

13 538 Bùi Văn Thịnh 22/12/1992 Ngoại khoa Pháp văn

14 539 Nguyễn Khắc Thưởng 12/03/1990 Ngoại khoa Pháp văn

15 540 Nguyễn Văn Trung 29/07/1988 Ngoại khoa Pháp văn

16 541 Ma Khánh Vĩnh 26/11/1992 Ngoại khoa Pháp văn

17 542 Vũ Thị Quỳnh Anh 26/09/1989 Nhãn khoa Pháp văn

18 543 Phạm Xuân Chung 20/02/1991 Nhãn khoa Pháp văn

19 544 Nguyễn Thị Hồng Diên 05/01/1990 Nhãn khoa Pháp văn

20 545 Bùi Thị Hải Hà 15/08/1985 Nhãn khoa Pháp văn

21 546 Trịnh Đức Huy 06/01/1992 Nhãn khoa Pháp văn

22 547 Bế Thị Linh 26/11/1985 Nhãn khoa Pháp văn

23 548 Trần Thế Tài 22/07/1987 Nhãn khoa Pháp văn

24 549 Viên Thị Thanh Tú 10/11/1991 Nhãn khoa Pháp văn

25 550 Hoàng Văn Tuấn 16/07/1983 Nhãn khoa Pháp văn

26 551 Nguyễn Văn Thắng 28/11/1985 Nhãn khoa Pháp văn

27 552 Đặng Văn Thất 01/05/1989 Nhãn khoa Pháp văn

Tổng số học viên: …………..…………. SBD vắng: ………………………………..………

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

Thời gian thi: 13h00 ngày 09/5/2021 Phòng thi số: 5 (Bàn 1) GĐ: 101A- B3 (Phòng chờ 103-B3)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI NGOẠI NGỮ PHẦN HỘI THOẠI

DSCKI,II thi NN phần Hội thoại ngày 9/5/2021 6

Page 7: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ... DS thi Hội _thoại...9 480 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn 10 481 Lò Văn Vĩnh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Gọi Ký

1 553 Vũ Thu Thuy 12/04/1989 Nhãn khoa Pháp văn

2 554 Vũ Thị Ngà 05/03/1992 Nhi khoa Pháp văn

3 555 Cà Thị Chiến 21/10/1984 Phục hồi chức năng Pháp văn

4 556 Vũ Minh Hoài 06/08/1982 Phục hồi chức năng Pháp văn

5 557 Nguyễn Thị Quỳnh 16/04/1984 Phục hồi chức năng Pháp văn

6 558 Vũ Thị Lệ Thuy 30/12/1990 Phục hồi chức năng Pháp văn

7 559 Phạm Thị Diệp 10/02/1989 Răng - Hàm - Mặt Pháp văn

8 560 Lương Thị Thuỳ 01/11/1988 Răng - Hàm - Mặt Pháp văn

9 561 Bùi Thị Kim Anh 28/07/1992 Sản phụ khoa Pháp văn

10 562 Phan Quang Anh 25/05/1991 Sản phụ khoa Pháp văn

11 563 Nguyễn Gia Bảo 19/07/1991 Sản phụ khoa Pháp văn

12 564 Tô Thị Ngọc Bích 20/11/1988 Sản phụ khoa Pháp văn

13 565 Doãn Thị Dung 30/09/1986 Sản phụ khoa Pháp văn

14 566 Ngô Thanh Dung 14/08/1988 Sản phụ khoa Pháp văn Hoãn thi

15 567 Phạm Thị Đào 01/02/1987 Sản phụ khoa Pháp văn

16 568 Hoàng Tiến Đạt 12/11/1994 Sản phụ khoa Pháp văn

17 569 Trần Văn Đông 15/10/1991 Sản phụ khoa Pháp văn

18 570 Nguyễn Văn Giáp 13/01/1989 Sản phụ khoa Pháp văn

19 571 Lê Văn Hiếu 28/04/1990 Sản phụ khoa Pháp văn

20 572 Trương Thị Thanh Hường 20/05/1991 Sản phụ khoa Pháp văn

21 573 Nguyễn Phương Lê 30/09/1988 Sản phụ khoa Pháp văn

22 574 Đặng Thị Mai Linh 20/12/1987 Sản phụ khoa Pháp văn

23 575 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/11/1991 Sản phụ khoa Pháp văn

24 576 Nguyễn Cao Mạnh 21/07/1990 Sản phụ khoa Pháp văn

25 577 Đặng Thị Bích Ngọc 06/12/1989 Sản phụ khoa Pháp văn

26 578 Hoàng Quỳnh Nhung 26/09/1991 Sản phụ khoa Pháp văn

27 579 Lường Thị Nhung 12/02/1988 Sản phụ khoa Pháp văn

Tổng số học viên: …………..…………. SBD vắng: ………………………………..………

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI NGOẠI NGỮ PHẦN HỘI THOẠIThời gian thi: 13h00 ngày 09/5/2021 Phòng thi số: 6 (Bàn 2) GĐ: 101B- B3 (Phòng chờ 103-B3)

DSCKI,II thi NN phần Hội thoại ngày 9/5/2021 7

Page 8: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ... DS thi Hội _thoại...9 480 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn 10 481 Lò Văn Vĩnh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Gọi Ký

1 580 Hoàng Như Oanh 26/09/1987 Sản phụ khoa Pháp văn

2 581 Lưu Thị Hồng Phượng 25/04/1987 Sản phụ khoa Pháp văn

3 582 Vũ Thị Phượng 06/03/1990 Sản phụ khoa Pháp văn

4 583 Trần Thị Tình 17/07/1984 Sản phụ khoa Pháp văn

5 584 Hà Thị Thanh Tịnh 26/10/1989 Sản phụ khoa Pháp văn

6 585 Bảo Thanh Tú 06/09/1991 Sản phụ khoa Pháp văn

7 586 Nguyễn Thị Tươi 04/03/1990 Sản phụ khoa Pháp văn

8 587 Phạm Duy Thành 14/06/1993 Sản phụ khoa Pháp văn

9 588 Đỗ Văn Thảo 28/12/1993 Sản phụ khoa Pháp văn

10 589 Nguyễn Thị Thêm 20/02/1989 Sản phụ khoa Pháp văn

11 590 Đới Huyền Trang 27/11/1986 Sản phụ khoa Pháp văn

12 591 Trần Văn Trường 08/02/1990 Sản phụ khoa Pháp văn

13 592 Bạch Khánh Vân 18/05/1990 Sản phụ khoa Pháp văn

14 593 Hà Văn Đoan 31/03/1990 Tai - Mũi- Họng Pháp văn

15 594 Đỗ Ngọc Huân 16/03/1988 Tai - Mũi- Họng Pháp văn

16 595 Bùi Thị Ngọc 22/12/1989 Tai - Mũi- Họng Pháp văn

17 596 Kiều Thanh Quang 22/05/1989 Tai - Mũi- Họng Pháp văn

18 597 Phạm Viết Quân 16/06/1990 Tai - Mũi- Họng Pháp văn

19 598 Nguyễn Thị Quyên 23/04/1989 Tai - Mũi- Họng Pháp văn

20 599 Triệu Đức Toán 14/07/1991 Tai - Mũi- Họng Pháp văn

21 600 Trần Mạnh Tráng 11/12/1987 Tai - Mũi- Họng Pháp văn

22 601 Nguyễn Thị Như Hoa 25/08/1991 Tâm thần Pháp văn

23 602 Lâm Văn Hoàng 04/05/1994 Tâm thần Pháp văn

24 603 Nguyễn Thanh Hương 14/05/1987 Tâm thần Pháp văn

25 604 Vũ Thị Hải Sâm 22/01/1981 Tâm thần Pháp văn

26 605 Bùi Đức Dũng 15/10/1991 Thần kinh Pháp văn

27 606 Quàng Thị Thành 22/02/1987 Thần kinh Pháp văn

Tổng số học viên: …………..…………. SBD vắng: ………………………………..………

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI NGOẠI NGỮ PHẦN HỘI THOẠI

Thời gian thi: 15h30 ngày 09/5/2021 Phòng thi số: 7 (Bàn 1) GĐ: 101A- B3 (Phòng chờ 103-B3)

DSCKI,II thi NN phần Hội thoại ngày 9/5/2021 8

Page 9: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ... DS thi Hội _thoại...9 480 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn 10 481 Lò Văn Vĩnh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Gọi Ký

1 607 Lương Xuân Biện 11/03/1992 Truyền nhiễm & CBNĐ Pháp văn Hoãn thi

2 608 Bùi Thị Huyền 14/09/1987 Truyền nhiễm & CBNĐ Pháp văn Hoãn thi

3 609 Phùng Thị Phương Ngọc 13/10/1993 Truyền nhiễm & CBNĐ Pháp văn

4 610 Lê Thị Tình 01/07/1992 Truyền nhiễm & CBNĐ Pháp văn

5 611 Triệu Thị Tuyên 08/10/1986 Truyền nhiễm & CBNĐ Pháp văn

6 612 Nguyễn Thị Vân Anh 02/02/1990 Ung thư Pháp văn

7 613 Lê Tuấn Anh 10/04/1989 Ung thư Pháp văn

8 614 Hoàng Văn Ân 01/05/1990 Ung thư Pháp văn

9 615 Phạm Văn Cảnh 27/02/1987 Ung thư Pháp văn

10 616 Lê Văn Cường 20/04/1993 Ung thư Pháp văn

11 617 Nguyễn Tử Thành Đạt 27/09/1993 Ung thư Pháp văn

12 618 Nguyễn Thị Hằng 29/10/1991 Ung thư Pháp văn

13 619 Nguyễn Bảo Điệp 18/09/1987 Y học cổ truyền Pháp văn

14 620 Chu Thị Hoa 27/02/1989 Y học cổ truyền Pháp văn

15 621 Phạm Văn Linh 20/08/1987 Y học cổ truyền Pháp văn

16 622 Lương Hồng Phong 26/04/1986 Y học cổ truyền Pháp văn

17 623 Phan Đăng Quỳnh 21/04/1988 Y học cổ truyền Pháp văn

18 624 Nguyễn Anh Thư 11/04/1988 Y học cổ truyền Pháp văn

19 625 Đặng Huy Trung 27/08/1987 Y học cổ truyền Pháp văn

20 626 Đỗ Mạnh Hùng 16/08/1973 Y học dự phòng Pháp văn

21 627 Nguyễn Thị Kim Anh 18/12/1990 Y học gia đình Pháp văn

22 628 Giàng A Phong 20/03/1990 Y học gia đình Pháp văn

23 629 Đỗ Văn Siêng 07/03/1973 Y học gia đình Pháp văn

24 630 Lê Anh Thi 28/10/1982 Y học gia đình Pháp văn

25 631 Đỗ Hoàng Việt 08/08/1990 Răng - Hàm - Mặt Pháp văn

26 632 Lê Thị Thu Hòa 14/11/1989 Sản phụ khoa Pháp văn

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI NGOẠI NGỮ PHẦN HỘI THOẠI

Thời gian thi: 15h30 ngày 09/5/2021 Phòng thi số 8 (Bàn 2) GĐ: 101B- B3 (Phòng chờ 103-B3)

Tổng số học viên: …………..…………. SBD vắng: ………………………………..………

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

DSCKI,II thi NN phần Hội thoại ngày 9/5/2021 9

Page 10: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ... DS thi Hội _thoại...9 480 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn 10 481 Lò Văn Vĩnh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Gọi Ký

1 633 Trần Thị Thu Trang 14/11/1987 Gây mê hồi sức Trung văn

2 634 Ngô Quang Chinh 05/03/1992 Ngoại khoa Trung văn

3 635 Đỗ Thị Hương 18/12/1991 Phục hồi chức năng Trung văn

4 636 Vi Minh Nguyệt 19/11/1991 Phục hồi chức năng Trung văn

5 637 Đỗ Đức Bảo 09/11/1992 Y học cổ truyền Trung văn

6 638 Trần Ngọc Dương 02/12/1988 Y học cổ truyền Trung văn

7 639 Vũ Thành Đô 18/09/1988 Y học cổ truyền Trung văn

8 640 Lưu Phúc Đức 17/08/1991 Y học cổ truyền Trung văn

9 641 Hoàng Thị Đường 11/07/1982 Y học cổ truyền Trung văn

10 642 Đoàn Thu Hà 30/09/1991 Y học cổ truyền Trung văn

11 643 Lê Thị Hồng Hải 02/12/1991 Y học cổ truyền Trung văn

12 644 Phạm Thị Hằng 08/03/1983 Y học cổ truyền Trung văn

13 645 Đỗ Thị Hồng 04/07/1986 Y học cổ truyền Trung văn

14 646 Trần Thị Huế 25/08/1988 Y học cổ truyền Trung văn

15 647 Bùi Thị Liến 03/09/1986 Y học cổ truyền Trung văn

16 648 Nguyễn Diệu Linh 18/04/1987 Y học cổ truyền Trung văn

17 649 Lưu Công Linh 10/09/1994 Y học cổ truyền Trung văn

18 650 Hoàng Tố Nga 17/04/1988 Y học cổ truyền Trung văn

19 651 Nguyễn Lê Đình Quang 29/03/1992 Y học cổ truyền Trung văn

20 652 Phạm Thanh Tú 25/01/1994 Y học cổ truyền Trung văn

21 653 Nguyễn Đình Tuấn 21/06/1981 Y học cổ truyền Trung văn

22 654 Trần Thị Thanh 23/03/1990 Y học cổ truyền Trung văn

23 655 Lý Trần Thắng 21/06/1989 Y học cổ truyền Trung văn

24 656 Nguyễn Thị Huyền Trang 21/03/1987 Y học cổ truyền Trung văn

25 657 Hoàng Thị Vân 23/11/1990 Y học cổ truyền Trung văn

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI NGOẠI NGỮ PHẦN HỘI THOẠI

Tổng số học viên: …………..…………. SBD vắng: ………………………………..………

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

Thời gian thi: 7h30 ngày 09/5/2021 Phòng thi số: 9 (Bàn 1) GĐ: 102- B3 (Phòng chờ 103-B3)

DSCKI,II thi NN phần Hội thoại ngày 9/5/2021 10

Page 11: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ... DS thi Hội _thoại...9 480 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn 10 481 Lò Văn Vĩnh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Gọi Ký

1 658 Trần Thanh Thuy Nhân 04/02/1986 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

2 659 Nguyễn Thị Thu Hương 12/12/1981 Da liễu Anh văn

3 660 Trần Thị Phương Chi 04/01/1977 Dị ứng - MDLS Anh văn

4 661 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/10/1982 Gây mê hồi sức Anh văn

5 662 Nguyễn Thị Hòa 06/06/1985 Gây mê hồi sức Anh văn

6 663 Trần Đoàn Huy 04/08/1981 Gây mê hồi sức Anh văn

7 664 Ngọ Ngọc Hiếu 22/03/1977 Giải phẫu bệnh Anh văn

8 665 Nông Thị Thùy Linh 03/03/1984 Giải phẫu bệnh Anh văn

9 666 Đặng Thị Hà 25/10/1980 HH - TM Anh văn

10 667 Nguyễn Đại Việt Đức 15/12/1982 Hồi sức cấp cứu Anh văn

11 668 Nguyễn Ngọc Tiệp 01/12/1984 Ngoại khoa Anh văn

12 669 Võ Văn Minh 05/07/1987 Ngoại khoa Anh văn Hoãn thi

13 670 Đỗ Tuấn Anh 20/01/1987 Ngoại khoa Anh văn

14 671 Nguyễn Đức Thế 10/06/1981 Ngoại khoa Anh văn

15 672 Đỗ Trọng Khiếu 27/08/1982 Ngoại khoa Anh văn

16 673 Nguyễn Đình Hưng 02/02/1985 Ngoại khoa Anh văn

17 674 Lê Tràng Lợi 04/10/1980 Ngoại khoa Anh văn

18 675 Trần Quang Mạnh 05/08/1982 Ngoại khoa Anh văn Hoãn thi

19 676 Nguyễn Tiến Dũng 10/06/1983 Ngoại khoa Anh văn

20 677 Đặng Trung Kiên 16/08/1988 Ngoại khoa Anh văn

21 678 Lương Toàn Thắng 15/05/1975 Ngoại khoa Anh văn

22 679 Bùi Viên Sơn 27/08/1979 Nội Lão khoa Anh văn

23 680 Trần Thị Bích Liên 05/10/1980 Nội Nội tiết Anh văn

Tổng số học viên: …………..…………. SBD vắng: ………………………………..………

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKII KHÓA 34 THI NGOẠI NGỮ PHẦN HỘI THOẠI

Thời gian thi: 7h30 ngày 09/5/2021 Phòng thi số 10 (Bàn 1) GĐ: 201A-B3 (phòng chờ 202-B3)

DSCKI,II thi NN phần Hội thoại ngày 9/5/2021 11

Page 12: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ... DS thi Hội _thoại...9 480 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn 10 481 Lò Văn Vĩnh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Gọi Ký

1 681 Đoàn Thị Thúy Tình 24/08/1980 Nội Nội tiết Anh văn

2 682 Bùi Quang Thạch 05/09/1979 Nội Tiêu hoá Anh văn

3 683 Vũ Thị Diện 10/01/1977 Nội Tim mạch Anh văn

4 684 Tạ Hoàng Phong 19/08/1979 Nội Tim mạch Anh văn

5 685 Nguyễn Hưu Tuấn 25/12/1980 Nội Tim mạch Anh văn

6 686 Phạm Thị Thu Hà 02/06/1984 Nội xương khớp Anh văn

7 687 Hà Thuận 12/01/1982 Phục hồi chức năng Anh văn

8 688 Đỗ Cường Vượng 12/09/1980 Sản phụ khoa Anh văn

9 689 Hà Minh Lợi 29/08/1977 Tai - Mũi- Họng Anh văn

10 690 Nguyễn Đức Tài 11/08/1977 Tai - Mũi- Họng Anh văn

11 691 Trần Thị Phương Thảo 30/04/1979 Tai - Mũi- Họng Anh văn

12 692 Ngô Văn An 07/08/1985 Truyền nhiễm & CBNĐ Anh văn

13 693 Nguyễn Thanh Bình 12/10/1978 Truyền nhiễm & CBNĐ Anh văn

14 694 Nguyễn Thị Dùng 02/10/1982 Ung thư Anh văn

15 695 Nguyễn Hà Thường 07/04/1973 Ung thư Anh văn

16 696 H' Nương Niê 17/04/1984 Vi sinh y học Anh văn

17 697 Nguyễn Huy Văn 24/07/1972 Sản phụ khoa (TH) Anh văn

18 698 Phạm Hưu Thanh 01/02/1982 Da liễu Pháp văn

19 699 Trần Quang Định 30/07/1979 Nội Tim mạch Pháp văn

20 700 Trần Anh Thắng 12/07/1979 Quản lý y tế Pháp văn

21 701 Vương Thị Chung 19/07/1977 Sản phụ khoa Pháp văn

22 702 Nguyễn Thị Thuy Hà 19/11/1982 Sản phụ khoa Pháp văn

23 703 Đỗ Thị Thuỷ 07/03/1980 Sản phụ khoa Pháp văn

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKII KHÓA 34 THI NGOẠI NGỮ PHẦN HỘI THOẠI

Thời gian thi: 7h30 ngày 09/5/2021 Phòng thi số 10 (Bàn 2) GĐ: 201B-B3 (phòng chờ 202-B3)

Tổng số học viên: …………..…………. SBD vắng: ………………………………..………

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

DSCKI,II thi NN phần Hội thoại ngày 9/5/2021 12

Page 13: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ... DS thi Hội _thoại...9 480 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn 10 481 Lò Văn Vĩnh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Gọi Ký

1 1 Nguyễn Thị Vân Anh 07/11/1985 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

2 2 Nguyễn Thị Bách 01/02/1990 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

3 3 Lê Văn Biên 02/07/1993 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

4 4 Nguyễn Thành Chí 02/11/1993 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

5 5 Nguyễn Tư Duy 02/01/1990 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

6 6 Cao Sơn Dương 20/04/1983 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

7 7 Bùi Hải Dương 10/02/1993 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

8 8 Trần Sỹ Đạt 13/04/1989 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

9 9 Mai Thế Đăng 10/07/1983 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

10 10 Nguyễn Minh Đức 24/04/1987 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

11 11 Phạm Thị Thu Hà 08/09/1993 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

12 12 Nguyễn Thị Hòa 06/02/1987 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

13 13 Nguyễn Mạnh Hùng 27/08/1991 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

14 14 Nguyễn Văn Hùng 10/06/1990 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

15 15 Nguyễn Văn Hùng 19/12/1987 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

16 16 Trần Đại Huynh 08/06/1992 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

17 17 Trương Quang Hưng 13/09/1990 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn Hoãn thi

18 18 Nguyễn Thị Thu Hương 07/11/1984 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

19 19 Lê Thị Lan Hương 13/02/1981 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

20 20 Bùi Thanh Loan 11/06/1989 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

21 21 Nguyễn Tiến Mạnh 29/04/1991 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

22 22 Mai Chí Ninh 13/02/1985 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

23 23 Nguyễn Thị Bích Ngọc 29/12/1989 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

24 24 Tô Thị Nhàn 10/10/1991 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

25 25 Đặng Văn Nhuận 15/09/1989 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

26 26 Lê Thị Nhường 10/03/1986 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

27 27 Trần Thị Tú Tâm 29/03/1993 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

28 28 Bùi Thị Tâm 14/02/1993 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI NGOẠI NGỮ PHẦN HỘI THOẠI

Tổng số học viên: …………..…………. SBD vắng: ………………………………..………

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

Thời gian thi: 7h30 ngày 09/5/2021 Phòng thi số 1 (Bàn số 3) GĐ: 203A-B3 (phòng chờ 204)

DSCKI,II thi NN phần Hội thoại ngày 9/5/2021 13

Page 14: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ... DS thi Hội _thoại...9 480 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn 10 481 Lò Văn Vĩnh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Gọi Ký

1 29 Hoàng Cao Tân 09/05/1991 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

2 30 Nguyễn Thanh Tấn 26/08/1985 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

3 31 Nguyễn Bá Tình 02/10/1989 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

4 32 Vũ Trung Toàn 06/08/1989 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

5 33 Vũ Thị Tuyết 17/01/1992 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

6 34 Nguyễn Chí Thanh 18/03/1986 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

7 35 Võ Đức Thịnh 19/03/1988 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

8 36 Nguyễn Thị Thu Trang 05/06/1989 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

9 37 Vũ Tuyết Trinh 09/06/1990 Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

10 38 Nguyễn Hải An 11/11/1991 Da liễu Anh văn

11 39 Tạ Thị Chà 16/09/1991 Da liễu Anh văn

12 40 Tạ Văn Doóng 23/05/1978 Da liễu Anh văn

13 41 Phạm Thùy Dương 09/02/1992 Da liễu Anh văn

14 42 Lê Công Đạt 04/06/1992 Da liễu Anh văn

15 43 Lê Thị Hồng Hạnh 18/03/1994 Da liễu Anh văn

16 44 Nguyễn Văn Hảo 19/08/1988 Da liễu Anh văn

17 45 Hoàng Thu Hằng 08/08/1991 Da liễu Anh văn

18 46 Nguyễn Ngọc Hân 03/09/1982 Da liễu Anh văn

19 47 Nguyễn Thị Hậu 20/04/1993 Da liễu Anh văn

20 48 Đỗ Thị Hoài 06/02/1986 Da liễu Anh văn

21 49 Nguyễn Thị Hoài 20/04/1989 Da liễu Anh văn

22 50 Phạm Thị Huê 08/10/1992 Da liễu Anh văn

23 51 Nguyễn Thị Huyền 15/01/1993 Da liễu Anh văn

24 52 Tống Thu Hương 23/12/1990 Da liễu Anh văn

25 53 Lê Thị Hường 10/09/1987 Da liễu Anh văn

26 54 Đỗ Thị Lệ 19/12/1991 Da liễu Anh văn

27 55 Đàm Mai Linh 19/08/1993 Da liễu Anh văn

28 56 Bùi Thị Nga 28/03/1991 Da liễu Anh văn

Thời gian thi: 7h30 ngày 09/5/2021 Phòng thi số 2 (Bàn số 4) GĐ: 203B-B3 (phòng chờ 204)

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số học viên: …………..…………. SBD vắng: ………………………………..………

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI NGOẠI NGỮ PHẦN HỘI THOẠI

DSCKI,II thi NN phần Hội thoại ngày 9/5/2021 14

Page 15: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ... DS thi Hội _thoại...9 480 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn 10 481 Lò Văn Vĩnh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Gọi Ký

1 57 Nguyễn Thanh Nga 19/10/1978 Da liễu Anh văn

2 58 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 13/12/1991 Da liễu Anh văn

3 59 Lương Thị Sao Thu Phương 19/07/1991 Da liễu Anh văn

4 60 Trần Quốc Phương 15/10/1991 Da liễu Anh văn

5 61 Nguyễn Thanh Tùng 04/10/1989 Da liễu Anh văn

6 62 Ngũ Thị Thắm 13/08/1993 Da liễu Anh văn

7 63 Bùi Thị Thanh Thuỳ 25/06/1992 Da liễu Anh văn

8 64 Nguyễn Thị Hà 06/11/1989 Gây mê hồi sức Anh văn

9 65 Phạm Văn Hiệu 15/06/1990 Gây mê hồi sức Anh văn

10 66 Đỗ Thanh Hoa 19/05/1984 Gây mê hồi sức Anh văn

11 67 Lê Sỹ Hùng 05/03/1991 Gây mê hồi sức Anh văn

12 68 Nguyễn Thị Hương 09/09/1989 Gây mê hồi sức Anh văn

13 69 Trịnh Văn Kiên 25/02/1992 Gây mê hồi sức Anh văn

14 70 Lê Văn Khải 02/05/1993 Gây mê hồi sức Anh văn

15 71 Trần Thị Lan 30/12/1991 Gây mê hồi sức Anh văn

16 72 Vi Thị Khánh Linh 04/08/1993 Gây mê hồi sức Anh văn

17 73 Nguyễn Thị Diễm Luyện 11/07/1983 Gây mê hồi sức Anh văn

18 74 Nguyễn Hưu Mạnh 10/10/1993 Gây mê hồi sức Anh văn

19 75 Trần Hoài Nam 08/09/1990 Gây mê hồi sức Anh văn

20 76 Cao Chính Nghĩa 12/04/1991 Gây mê hồi sức Anh văn

21 77 Tào Công Phú 06/03/1991 Gây mê hồi sức Anh văn

22 78 Trịnh Văn Sơn 12/05/1991 Gây mê hồi sức Anh văn

23 79 Nguyễn Đức Tân 13/08/1991 Gây mê hồi sức Anh văn

24 80 Nguyễn Đại Tú 03/05/1988 Gây mê hồi sức Anh văn

25 81 Nguyễn Văn Tuấn 04/04/1992 Gây mê hồi sức Anh văn

26 82 Nguyễn Thị Ngọc Trang 04/05/1991 Gây mê hồi sức Anh văn

27 83 Phạm Tuấn Vinh 23/07/1991 Gây mê hồi sức Anh văn

28 84 Trần Ngọc Anh 18/06/1992 Giải phẫu bệnh Anh văn

Tổng số học viên: …………..…………. SBD vắng: ………………………………..………

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI NGOẠI NGỮ PHẦN HỘI THOẠI

Thời gian thi: 7h30 ngày 09/5/2021 Phòng thi số 3 (Bàn số 5) GĐ: 204A-B3 (phòng chờ 206)

DSCKI,II thi NN phần Hội thoại ngày 9/5/2021 15

Page 16: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ... DS thi Hội _thoại...9 480 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn 10 481 Lò Văn Vĩnh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Gọi Ký

2 85 Ninh Trung Nghĩa 17/12/1992 Giải phẫu bệnh Anh văn

2 86 Phạm Hương Giang 20/11/1991 Hóa sinh Y học Anh văn

3 87 Vũ Thị Huế 30/06/1985 Hóa sinh Y học Anh văn

4 88 Nguyễn Thị Ngọc 24/01/1993 Hóa sinh Y học Anh văn

5 89 Vũ Quỳnh Nhung 18/12/1990 Hóa sinh Y học Anh văn

6 90 Hà Thị Hương Trang 15/08/1990 Hóa sinh Y học Anh văn

7 91 Chu Hồng Vân 11/06/1992 Hóa sinh Y học Anh văn

8 92 Trần Công Cẩn 24/09/1991 Hồi sức cấp cứu Anh văn

9 93 Nguyễn Văn Cừ 10/09/1990 Hồi sức cấp cứu Anh văn

10 94 Đặng Đình Cường 10/10/1989 Hồi sức cấp cứu Anh văn

11 95 Nguyễn Thành Đô 07/08/1991 Hồi sức cấp cứu Anh văn

12 96 Lê Phước Đức 15/03/1989 Hồi sức cấp cứu Anh văn

13 97 Đào Việt Đức 25/07/1990 Hồi sức cấp cứu Anh văn

14 98 Phạm Hưu Giang 22/10/1988 Hồi sức cấp cứu Anh văn

15 99 Hoàng Thanh Hà 19/10/1990 Hồi sức cấp cứu Anh văn

16 100 Đỗ Đức Hiệp 30/03/1991 Hồi sức cấp cứu Anh văn

17 101 Đào Xuân Hiếu 22/10/1989 Hồi sức cấp cứu Anh văn

18 102 Nguyễn Văn Hoàn 05/03/1991 Hồi sức cấp cứu Anh văn

19 103 Nguyễn Thị Huệ 01/05/1989 Hồi sức cấp cứu Anh văn

20 104 Quàng Văn Hùng 07/03/1992 Hồi sức cấp cứu Anh văn

21 105 Phạm Văn Hùng 27/07/1990 Hồi sức cấp cứu Anh văn

22 106 Nguyễn Kỳ 11/02/1991 Hồi sức cấp cứu Anh văn

23 107 Lê Quang Khương 12/08/1990 Hồi sức cấp cứu Anh văn

24 108 Bùi Thanh Lâm 29/06/1990 Hồi sức cấp cứu Anh văn

25 109 Trần Văn Linh 21/03/1989 Hồi sức cấp cứu Anh văn

26 110 Nguyễn Thành Luân 20/09/1990 Hồi sức cấp cứu Anh văn

27 111 Trần Văn Lưu 10/09/1990 Hồi sức cấp cứu Anh văn

28 112 Tòng Thị Mai 30/01/1990 Hồi sức cấp cứu Anh văn

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số học viên: …………..…………. SBD vắng: ………………………………..………

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI NGOẠI NGỮ PHẦN HỘI THOẠI

Thời gian thi: 7h30 ngày 09/5/2021 Phòng thi số 4 (Bàn số 6) GĐ: 204B-B3 (phòng chờ 206)

DSCKI,II thi NN phần Hội thoại ngày 9/5/2021 16

Page 17: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ... DS thi Hội _thoại...9 480 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn 10 481 Lò Văn Vĩnh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Gọi Ký

1 113 Lý Trung Minh 31/10/1987 Hồi sức cấp cứu Anh văn

2 114 Nguyễn Hoàng Nam 01/01/1990 Hồi sức cấp cứu Anh văn

3 115 Nguyễn Đức Nguyên 29/09/1991 Hồi sức cấp cứu Anh văn

4 116 Bùi Duy Nhật 31/12/1992 Hồi sức cấp cứu Anh văn

5 117 Nguyễn Hồng Nhung 11/10/1993 Hồi sức cấp cứu Anh văn

6 118 Trần Hưu Sinh 01/11/1991 Hồi sức cấp cứu Anh văn

7 119 Hoàng Minh Toại 15/07/1991 Hồi sức cấp cứu Anh văn

8 120 Lê Ngọc Tuyên 15/06/1987 Hồi sức cấp cứu Anh văn

9 121 Chu Đức Thành 10/03/1983 Hồi sức cấp cứu Anh văn

10 122 Nguyễn Đức Thưởng 16/06/1993 Hồi sức cấp cứu Anh văn

11 123 Hoàng Hải Yến 13/12/1990 Hồi sức cấp cứu Anh văn

12 124 Phạm Thị Trang 29/03/1990 Hồi sức cấp cứu Anh văn

13 125 Nguyễn Thị Dư 09/05/1988 Huyết học - Truyền máu Anh văn

14 126 Nguyễn Thị Hạnh 13/09/1991 Huyết học - Truyền máu Anh văn

15 127 Vũ Thị Ngoan 06/12/1989 Huyết học - Truyền máu Anh văn

16 128 Vũ Thị Nhung 27/01/1988 Huyết học - Truyền máu Anh văn

17 129 Trịnh Thị Nhung 16/12/1980 Huyết học - Truyền máu Anh văn

18 130 Nguyễn Như Thịnh 23/06/1994 Huyết học - Truyền máu Anh văn

19 131 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/09/1989 Huyết học - Truyền máu Anh văn

20 132 Nguyễn Tiến Dũng 24/07/1990 KTYH chuyên ngành XN Anh văn

21 133 Chu Thị Hằng 01/10/1986 KTYH chuyên ngành XN Anh văn

22 134 Nguyễn Thị Hướng 29/03/1997 KTYH chuyên ngành XN Anh văn

23 135 Nguyễn Văn Mười 05/05/1990 KTYH chuyên ngành XN Anh văn

24 136 Nguyễn Thế Tùng 13/09/1996 KTYH chuyên ngành XN Anh văn

25 137 Nguyễn Ích Việt 27/06/1989 KTYH chuyên ngành XN Anh văn

26 138 Lê Lương Cấp 08/10/1980 Lao và bệnh phổi Anh văn

27 139 Lê Thiện Hưu 18/08/1982 Lao và bệnh phổi Anh văn

28 140 Võ Hà Nam 28/03/1978 Lao và bệnh phổi Anh văn

Tổng số học viên: …………..…………. SBD vắng: ………………………………..………

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI NGOẠI NGỮ PHẦN HỘI THOẠI

Thời gian thi: 10h30 ngày 09/5/2021 Phòng thi số 5 (Bàn 1) GĐ: 201A-B3 (phòng chờ 202-B3)

DSCKI,II thi NN phần Hội thoại ngày 9/5/2021 17

Page 18: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ... DS thi Hội _thoại...9 480 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn 10 481 Lò Văn Vĩnh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Gọi Ký

1 141 Vũ Minh Phương 29/01/1990 Lao và bệnh phổi Anh văn

2 142 Nguyễn Quang Quyết 23/11/1991 Lao và bệnh phổi Anh văn

3 143 Trần Văn Vinh 29/11/1991 Lao và bệnh phổi Anh văn

4 144 Trần Đức Anh 04/02/1992 Nội khoa Anh văn

5 145 Hà Thị Ngọc Bích 12/11/1988 Nội khoa Anh văn

6 146 Trịnh Thị Cúc 27/04/1991 Nội khoa Anh văn Hoãn thi

7 147 Trịnh Mạnh Cường 13/10/1993 Nội khoa Anh văn

8 148 Phan Thị Dung 05/10/1992 Nội khoa Anh văn

9 149 Hoàng Dung 07/11/1987 Nội khoa Anh văn

10 150 Trịnh Việt Dũng 14/10/1992 Nội khoa Anh văn

11 151 Trần Văn Dũng 02/07/1991 Nội khoa Anh văn

12 152 Phạm Thuỳ Dương 12/05/1992 Nội khoa Anh văn

13 153 Phan Thị Hà 18/11/1994 Nội khoa Anh văn

14 154 Nguyễn Viết Nhật Hoàng 16/09/1991 Nội khoa Anh văn

15 155 Nguyễn Thị Huê 10/06/1991 Nội khoa Anh văn

16 156 Lê Trọng Hùng 02/06/1991 Nội khoa Anh văn

17 157 Lê Hùng 03/06/1992 Nội khoa Anh văn

18 158 Thái Thị Bích Huyền 16/02/1990 Nội khoa Anh văn

19 159 Hoàng Thị Huyền 09/01/1991 Nội khoa Anh văn

20 160 Ngô Thị Thu Hương 19/11/1990 Nội khoa Anh văn

21 161 Nguyễn Văn Hưởng 01/10/1989 Nội khoa Anh văn

22 162 Nguyễn Văn Khánh 10/08/1991 Nội khoa Anh văn

23 163 Bế Thị Ly La 01/08/1992 Nội khoa Anh văn

24 164 Vũ Thị Lập 06/07/1991 Nội khoa Anh văn

25 165 Vũ Thị Thùy Linh 03/08/1993 Nội khoa Anh văn

26 166 Nguyễn Thị Lụa 15/03/1992 Nội khoa Anh văn

27 167 Phùng Thị Hạnh Ly 04/08/1990 Nội khoa Anh văn

28 168 Võ Thị Lan Phương 15/05/1991 Nội khoa Anh văn

Tổng số học viên: …………..…………. SBD vắng: ………………………………..………

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI NGOẠI NGỮ PHẦN HỘI THOẠI

Thời gian thi: 10h30 ngày 09/5/2021 Phòng thi số 6 (Bàn 2) GĐ: 201B-B3 (phòng chờ 202-B3)

DSCKI,II thi NN phần Hội thoại ngày 9/5/2021 18

Page 19: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ... DS thi Hội _thoại...9 480 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn 10 481 Lò Văn Vĩnh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Gọi Ký

1 169 Tô Thị Phương 14/02/1992 Nội khoa Anh văn

2 170 Đào Phùng Quý 05/02/1993 Nội khoa Anh văn

3 171 Nguyễn Thị Quyên 12/10/1991 Nội khoa Anh văn

4 172 Lê Mạnh Tâm 25/06/1988 Nội khoa Anh văn

5 173 Trần Đức Toản 17/12/1982 Nội khoa Anh văn

6 174 Nguyễn Sơn Tùng 22/10/1991 Nội khoa Anh văn

7 175 Nguyễn Thế Thành 03/10/1991 Nội khoa Anh văn

8 176 Hoàng Thị Thoa 10/05/1989 Nội khoa Anh văn

9 177 Bùi Thị Quỳnh Thơ 23/03/1987 Nội khoa Anh văn

10 178 Nguyễn Thị Phương Thu 01/08/1991 Nội khoa Anh văn Hoãn thi

11 179 Phạm Thị Thuỷ 01/11/1989 Nội khoa Anh văn

12 180 Nguyễn Xuân Thuy 23/11/1991 Nội khoa Anh văn

13 181 Nguyễn Thị Thu Trang 05/12/1992 Nội khoa Anh văn

14 182 Đặng Thị Trang 13/02/1988 Nội khoa Anh văn

15 183 Trần Văn Trận 01/01/1990 Nội khoa Anh văn

16 184 Nguyễn Thị Hường 12/05/1991 Nội khoa Anh văn

17 185 Đoàn Thị Ngọc 01/08/1990 Nội khoa Anh văn

18 186 Lê Thị Kim Tuyết 21/04/1985 Nội khoa Anh văn

19 187 Hoàng Thị Bèn 02/04/1991 Nội Tim mạch Anh văn

20 188 Vũ Tuấn Hải 15/02/1993 Nội Tim mạch Anh văn

21 189 Đặng Thị Thu Hiền 10/02/1992 Nội Tim mạch Anh văn

22 190 Phạm Thị Huyền 21/02/1989 Nội Tim mạch Anh văn

23 191 Vũ Thị Huyền 28/10/1990 Nội Tim mạch Anh văn

24 192 Nguyễn Văn Hùng 05/04/1988 Nội Tim mạch Anh văn Hoãn thi

25 193 Hà Thị Thanh Mai 06/08/1988 Nội Tim mạch Anh văn

26 194 Lê Thị Mai 11/08/1991 Nội Tim mạch Anh văn

27 195 Đào Thị Mai Ngọc 20/10/1993 Nội Tim mạch Anh văn

28 196 Hà Thành 13/02/1991 Nội Tim mạch Anh văn

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số học viên: …………..…………. SBD vắng: ………………………………..………

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI NGOẠI NGỮ PHẦN HỘI THOẠI

Thời gian thi: 10h30 ngày 09/5/2021 Phòng thi số 7 (Bàn số 3) GĐ: 203A-B3 (phòng chờ 204)

DSCKI,II thi NN phần Hội thoại ngày 9/5/2021 19

Page 20: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ... DS thi Hội _thoại...9 480 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn 10 481 Lò Văn Vĩnh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Gọi Ký

1 197 Đỗ Bá Thế 17/03/1991 Nội Tim mạch Anh văn

2 198 Nguyễn Đình Xô 25/12/1990 Nội Tim mạch Anh văn

3 199 Lưu Tuấn Anh 28/06/1990 Ngoại khoa Anh văn

4 200 Nguyễn Văn Bách 09/03/1993 Ngoại khoa Anh văn

5 201 Nguyễn Văn Bình 21/12/1991 Ngoại khoa Anh văn

6 202 Nguyễn Chúc Công 20/10/1991 Ngoại khoa Anh văn

7 203 Nguyễn Văn Cường 10/09/1990 Ngoại khoa Anh văn

8 204 Đỗ Minh Châu 24/02/1991 Ngoại khoa Anh văn

9 205 Ngô Hưu Diện 09/10/1992 Ngoại khoa Anh văn

10 206 Nguyễn Đôn Dũng 10/10/1992 Ngoại khoa Anh văn

11 207 Đào Ngọc Dũng 20/09/1993 Ngoại khoa Anh văn

12 208 Đinh Tuấn Đạt 27/02/1989 Ngoại khoa Anh văn

13 209 Phan Văn Đạt 24/10/1993 Ngoại khoa Anh văn

14 210 Hoàng Hải Đăng 15/12/1991 Ngoại khoa Anh văn

15 211 Trương Thái Hà 16/05/1990 Ngoại khoa Anh văn

16 212 Nguyễn Văn Hà 02/01/1986 Ngoại khoa Anh văn

17 213 Mai Khắc Hà 12/08/1987 Ngoại khoa Anh văn

18 214 Chu Thanh Hiền 10/06/1990 Ngoại khoa Anh văn

19 215 Mai Duy Hiền 25/10/1991 Ngoại khoa Anh văn

20 216 Lê Văn Hoàng 12/12/1986 Ngoại khoa Anh văn

21 217 Đỗ Xuân Hoàng 20/06/1989 Ngoại khoa Anh văn

22 218 Trần Trung Hội 25/12/1992 Ngoại khoa Anh văn

23 219 Nguyễn Đình Hợp 30/05/1984 Ngoại khoa Anh văn

24 220 Phạm Văn Hùng 23/08/1991 Ngoại khoa Anh văn

25 221 Lê Quang Huy 21/11/1990 Ngoại khoa Anh văn

26 222 Cao Thịnh Huy 09/05/1993 Ngoại khoa Anh văn

27 223 Nguyễn Duy Hưu 15/05/1992 Ngoại khoa Anh văn

28 224 Âu Trung Khánh 12/07/1990 Ngoại khoa Anh văn

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI NGOẠI NGỮ PHẦN HỘI THOẠI

Thời gian thi: 10h30 ngày 09/5/2021 Phòng thi số 8 (Bàn số 4) GĐ: 203B-B3 (phòng chờ 204)

Tổng số học viên: …………..…………. SBD vắng: ………………………………..………

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

DSCKI,II thi NN phần Hội thoại ngày 9/5/2021 20

Page 21: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ... DS thi Hội _thoại...9 480 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn 10 481 Lò Văn Vĩnh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Gọi Ký

1 225 Phan Xuân Lập 01/09/1992 Ngoại khoa Anh văn Hoãn thi

2 226 Phan Văn Lộc 27/11/1987 Ngoại khoa Anh văn

3 227 Nguyễn Đức Mạnh 10/03/1992 Ngoại khoa Anh văn

4 228 Nguyễn Đình Trọng Nghĩa 08/01/1993 Ngoại khoa Anh văn

5 229 Nguyễn Kim Nghĩa 09/10/1991 Ngoại khoa Anh văn

6 230 Phạm Duy Nghiệp 26/09/1988 Ngoại khoa Anh văn

7 231 Dương Đức Phúc 28/11/1991 Ngoại khoa Anh văn

8 232 Hoàng Văn Phức 01/01/1978 Ngoại khoa Anh văn

9 233 Phạm Văn Tỉnh 05/01/1990 Ngoại khoa Anh văn

10 234 Đặng Văn Tổng 01/04/1984 Ngoại khoa Anh văn

11 235 Hoàng Anh Tú 25/07/1989 Ngoại khoa Anh văn

12 236 Bùi Tiến Tuân 30/07/1991 Ngoại khoa Anh văn

13 237 Nguyễn Anh Tuấn 13/04/1990 Ngoại khoa Anh văn

14 238 La Văn Tuyến 09/04/1984 Ngoại khoa Anh văn

15 239 Nguyễn Tiến Thành 06/10/1991 Ngoại khoa Anh văn

16 240 Đoàn Xuân Thắng 06/03/1988 Ngoại khoa Anh văn

17 241 Nguyễn Mạnh Thắng 27/02/1992 Ngoại khoa Anh văn

18 242 Đinh Ngọc Thế 20/09/1992 Ngoại khoa Anh văn

19 243 Đinh Văn Thiện 12/05/1984 Ngoại khoa Anh văn

20 244 Nguyễn Hưu Thơ 25/02/1989 Ngoại khoa Anh văn

21 245 Nguyễn Văn Thu 04/10/1991 Ngoại khoa Anh văn

22 246 Vũ Lê Trung 01/06/1993 Ngoại khoa Anh văn

23 247 Phùng Văn Trường 13/10/1987 Ngoại khoa Anh văn

24 248 Nguyễn Thị Vân Anh 21/01/1988 Nhãn khoa Anh văn

25 249 Bùi Văn Cảnh 30/03/1989 Nhãn khoa Anh văn

26 250 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 31/12/1990 Nhãn khoa Anh văn

27 251 Vũ Văn Điệp 12/09/1991 Nhãn khoa Anh văn

28 252 Nguyễn Thành Đông 24/04/1992 Nhãn khoa Anh văn

Thời gian thi: 10h30 ngày 09/5/2021 Phòng thi số 9 (Bàn số 5) GĐ: 204A-B3 (phòng chờ 206)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI NGOẠI NGỮ PHẦN HỘI THOẠI

Tổng số học viên: …………..…………. SBD vắng: ………………………………..………

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

DSCKI,II thi NN phần Hội thoại ngày 9/5/2021 21

Page 22: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ... DS thi Hội _thoại...9 480 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn 10 481 Lò Văn Vĩnh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Gọi Ký

1 253 Lưu Thanh Hải 16/06/1988 Nhãn khoa Anh văn

2 254 Lâm Thu Hạnh 04/10/1988 Nhãn khoa Anh văn

3 255 Dương Biên Hoà 24/12/1990 Nhãn khoa Anh văn

4 256 Ngô Thị Tô Hoài 12/05/1985 Nhãn khoa Anh văn

5 257 Đỗ Hồ Mai Hoàng 12/05/1991 Nhãn khoa Anh văn

6 258 Trần Thị Huệ 20/11/1990 Nhãn khoa Anh văn

7 259 Tô Hải Khiêm 19/11/1983 Nhãn khoa Anh văn

8 260 Đoàn Thị Khuyên 28/12/1991 Nhãn khoa Anh văn

9 261 Khuất Thị Huệ Mai 18/07/1987 Nhãn khoa Anh văn

10 262 Nguyễn Đức Minh 19/09/1989 Nhãn khoa Anh văn

11 263 Nguyễn Đình Nam 29/07/1993 Nhãn khoa Anh văn

12 264 Đặng Thị Phương Nga 08/11/1985 Nhãn khoa Anh văn

13 265 Nguyễn Đức Nguyên 05/11/1991 Nhãn khoa Anh văn

14 266 Bùi Thị Thanh Nhàn 28/10/1989 Nhãn khoa Anh văn

15 267 Nguyễn Thị Phương 16/01/1988 Nhãn khoa Anh văn

16 268 Nguyễn Long Quân 11/11/1984 Nhãn khoa Anh văn

17 269 Nguyễn Thị Quế 08/05/1987 Nhãn khoa Anh văn

18 270 Vũ Thị Minh Thúy 07/04/1989 Nhãn khoa Anh văn

19 271 Lã Thị Quỳnh Thương 21/11/1985 Nhãn khoa Anh văn

20 272 Trịnh Văn Trung 01/05/1984 Nhãn khoa Anh văn

21 273 Phạm Văn Trường 09/11/1992 Nhãn khoa Anh văn

22 274 Nguyễn Thị Hiền 17/09/1989 Nhi khoa Anh văn

23 275 Lê Thị Thúy 14/08/1989 Nhi khoa Anh văn

24 276 Hoàng Thị Vân 21/06/1989 Nhi khoa Anh văn

25 277 Lương Giang Đức 05/01/1992 Phẫu thuật tạo hình Anh văn

26 278 Dương Tuấn Mạnh 05/11/1991 Phẫu thuật tạo hình Anh văn

27 279 Vũ Ngọc Bình 04/10/1985 Phục hồi chức năng Anh văn

28 280 Lại Sơn Đông 15/03/1994 Phục hồi chức năng Anh văn

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI NGOẠI NGỮ PHẦN HỘI THOẠI

Thời gian thi: 10h30 ngày 09/5/2021 Phòng thi số 10 (Bàn số 6) GĐ: 204B-B3 (phòng chờ 206)

Tổng số học viên: …………..…………. SBD vắng: ………………………………..………

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

DSCKI,II thi NN phần Hội thoại ngày 9/5/2021 22

Page 23: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ... DS thi Hội _thoại...9 480 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn 10 481 Lò Văn Vĩnh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Gọi Ký

1 281 Phạm Quốc Khánh 05/02/1990 Phục hồi chức năng Anh văn

2 282 Nguyễn Thị Nhung 31/07/1990 Phục hồi chức năng Anh văn

3 283 Doãn Minh Xuyên 11/09/1985 Phục hồi chức năng Anh văn

4 284 Nguyễn Thị Ngọc Anh 25/12/1991 Răng - Hàm - Mặt Anh văn BL

5 285 Đặng Văn Anh 27/05/1990 Răng - Hàm - Mặt Anh văn

6 286 Ngô Bảo Chung 12/03/1992 Răng - Hàm - Mặt Anh văn

7 287 Nguyễn Thị Thu Hằng 18/07/1989 Răng - Hàm - Mặt Anh văn

8 288 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/03/1990 Răng - Hàm - Mặt Anh văn

9 289 Lê Tuấn Hiệp 26/07/1991 Răng - Hàm - Mặt Anh văn

10 290 Phạm Thị Hoa 18/01/1991 Răng - Hàm - Mặt Anh văn

11 291 Trần Thị Phương Hòa 19/10/1988 Răng - Hàm - Mặt Anh văn

12 292 Vũ Thị Hòa 25/05/1991 Răng - Hàm - Mặt Anh văn

13 293 Tạ Thị Thu Hương 12/08/1991 Răng - Hàm - Mặt Anh văn

14 294 Nguyễn Thu Hương 19/07/1989 Răng - Hàm - Mặt Anh văn

15 295 Trịnh Tuấn Nam 08/03/1991 Răng - Hàm - Mặt Anh văn

16 296 Đinh Quang Phú 28/09/1993 Răng - Hàm - Mặt Anh văn

17 297 Hoàng Thị Minh Phương 03/09/1988 Răng - Hàm - Mặt Anh văn

18 298 Trịnh Tiến Quân 15/09/1984 Răng - Hàm - Mặt Anh văn

19 299 Nguyễn Trần Tiến 04/07/1991 Răng - Hàm - Mặt Anh văn

20 300 Nguyễn Thu Thảo 30/08/1990 Răng - Hàm - Mặt Anh văn

21 301 Nguyễn Thị Diệu Thuý 06/01/1990 Răng - Hàm - Mặt Anh văn

22 302 Đoàn Thị Vân 18/10/1991 Răng - Hàm - Mặt Anh văn

23 303 Hà Đức Việt 08/10/1993 Răng - Hàm - Mặt Anh văn

24 304 Phạm Thị Lan Anh 16/12/1988 Sản phụ khoa Anh văn

25 305 Nguyễn Hưu Công 01/05/1992 Sản phụ khoa Anh văn

26 306 Trần Văn Cường 10/06/1986 Sản phụ khoa Anh văn

27 307 Lê Thị Minh Châu 22/05/1989 Sản phụ khoa Anh văn

Tổng số học viên: …………..…………. SBD vắng: ………………………………..………

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI NGOẠI NGỮ PHẦN HỘI THOẠI

Thời gian thi: 13h30 ngày 09/5/2021 Phòng thi số 11 (Bàn 1) GĐ: 201A-B3 (phòng chờ 202-B3)

DSCKI,II thi NN phần Hội thoại ngày 9/5/2021 23

Page 24: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ... DS thi Hội _thoại...9 480 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn 10 481 Lò Văn Vĩnh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Gọi Ký

1 308 Trần Thị Kim Chi 07/09/1992 Sản phụ khoa Anh văn

2 309 Ngô Thanh Diện 30/04/1993 Sản phụ khoa Anh văn

3 310 Nguyễn Tiến Dũng 28/07/1989 Sản phụ khoa Anh văn

4 311 Nguyễn Thu Hằng 22/12/1990 Sản phụ khoa Anh văn

5 312 Vũ Thị Hằng 17/07/1990 Sản phụ khoa Anh văn

6 313 Nguyễn Minh Hiếu 15/10/1992 Sản phụ khoa Anh văn

7 314 Bùi Thị Hoà 24/12/1987 Sản phụ khoa Anh văn

8 315 Nguyễn Khánh Hòa 20/02/1988 Sản phụ khoa Anh văn

9 316 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 09/12/1990 Sản phụ khoa Anh văn

10 317 Đỗ Thị Thu Huyền 25/12/1992 Sản phụ khoa Anh văn

11 318 Đào Ngọc Hưng 27/11/1989 Sản phụ khoa Anh văn

12 319 Trần Thị Mai Hương 28/10/1989 Sản phụ khoa Anh văn

13 320 Trương Thu Hương 23/08/1990 Sản phụ khoa Anh văn

14 321 Lã Thị Phương Linh 10/03/1993 Sản phụ khoa Anh văn

15 322 Vũ Văn Mạnh 15/02/1991 Sản phụ khoa Anh văn

16 323 Nguyễn Văn Mỹ 24/02/1992 Sản phụ khoa Anh văn

17 324 Nguyễn Thị Kim Ngân 06/07/1991 Sản phụ khoa Anh văn

18 325 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21/10/1989 Sản phụ khoa Anh văn

19 326 Phạm Hưu Oai 01/02/1994 Sản phụ khoa Anh văn

20 327 Nguyễn Thị Phương 27/03/1989 Sản phụ khoa Anh văn

21 328 Cao Sĩ Quyền 15/08/1990 Sản phụ khoa Anh văn

22 329 Phạm Hồng Quyết 09/11/1985 Sản phụ khoa Anh văn

23 330 Nguyễn Văn Sơn 16/11/1991 Sản phụ khoa Anh văn Hoãn thi

24 331 Trần Văn Tuân 13/10/1993 Sản phụ khoa Anh văn

25 332 Lê Thị Phương Thanh 14/10/1992 Sản phụ khoa Anh văn

26 333 Nguyễn Phi Thăng 28/01/1990 Sản phụ khoa Anh văn

27 334 Trịnh Thị Bích Thuỳ 25/08/1993 Sản phụ khoa Anh văn

Tổng số học viên: …………..…………. SBD vắng: ………………………………..………

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI NGOẠI NGỮ PHẦN HỘI THOẠI

Thời gian thi: 13h30 ngày 09/5/2021 Phòng thi số 12 (Bàn 2) GĐ: 201B-B3 (phòng chờ 202-B3)

DSCKI,II thi NN phần Hội thoại ngày 9/5/2021 24

Page 25: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ... DS thi Hội _thoại...9 480 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn 10 481 Lò Văn Vĩnh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Gọi Ký

1 335 Lê Thị Phương Thuý 13/09/1984 Sản phụ khoa Anh văn

2 336 Nguyễn Thị Trang 14/02/1990 Sản phụ khoa Anh văn

3 337 Hà Văn Trung 05/08/1988 Sản phụ khoa Anh văn

4 338 Lê Đức Trung 02/11/1992 Sản phụ khoa Anh văn

5 339 Lê Thị Hải Vân 16/08/1982 Sản phụ khoa Anh văn

6 340 Phạm Thị Hải Yến 10/02/1988 Sản phụ khoa Anh văn

7 341 Vì Mai Anh 17/08/1989 Tai - Mũi- Họng Anh văn

8 342 Nguyễn Hải Bằng 05/08/1993 Tai - Mũi- Họng Anh văn

9 343 Lê Thị Phương Dung 18/12/1989 Tai - Mũi- Họng Anh văn

10 344 Triệu Thị Đan 20/11/1987 Tai - Mũi- Họng Anh văn

11 345 Đào Văn Đạt 20/03/1989 Tai - Mũi- Họng Anh văn

12 346 Phạm Thị Hải Hà 25/02/1992 Tai - Mũi- Họng Anh văn

13 347 Vũ Thị Minh Hằng 20/12/1992 Tai - Mũi- Họng Anh văn

14 348 Lê Thị Hiền 13/07/1993 Tai - Mũi- Họng Anh văn

15 349 Nguyễn Châu Hưng 26/11/1982 Tai - Mũi- Họng Anh văn

16 350 Quách Việt Hưng 27/07/1992 Tai - Mũi- Họng Anh văn

17 351 Nguyễn Phương Linh 14/12/1992 Tai - Mũi- Họng Anh văn

18 352 Trần Thị Quỳnh Mai 08/02/1990 Tai - Mũi- Họng Anh văn

19 353 Phùng Tiến Mạnh 09/06/1990 Tai - Mũi- Họng Anh văn

20 354 Đàm Văn Minh 27/01/1990 Tai - Mũi- Họng Anh văn

21 355 Bùi Thị My Na 10/01/1987 Tai - Mũi- Họng Anh văn

22 356 Bùi Văn Nghiêm 19/09/1986 Tai - Mũi- Họng Anh văn

23 357 Đặng Hưu Tuấn 18/02/1991 Tai - Mũi- Họng Anh văn

24 358 Nguyễn Văn Thoại 16/08/1989 Tai - Mũi- Họng Anh văn

25 359 Đinh Thị Thùy 16/02/1989 Tai - Mũi- Họng Anh văn

26 360 Đặng Thị Như Trang 20/08/1992 Tai - Mũi- Họng Anh văn

27 361 Hoàng Quang Trọng 31/10/1992 Tai - Mũi- Họng Anh văn

28 362 Phạm Thiện Trung 26/11/1993 Tai - Mũi- Họng Anh văn

Tổng số học viên: …………..…………. SBD vắng: ………………………………..………

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI NGOẠI NGỮ PHẦN HỘI THOẠI

Thời gian thi: 13h30 ngày 09/5/2021 Phòng thi số 13 (Bàn số 3) GĐ: 203A-B3 (phòng chờ 204)

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

DSCKI,II thi NN phần Hội thoại ngày 9/5/2021 25

Page 26: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ... DS thi Hội _thoại...9 480 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn 10 481 Lò Văn Vĩnh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Gọi Ký

1 363 Đào Thị Xuân 18/10/1986 Tai - Mũi- Họng Anh văn

2 364 Vũ Thị Vân Anh 26/03/1989 Thần kinh Anh văn

3 365 Tạ Văn Cảnh 22/02/1986 Thần kinh Anh văn

4 366 Nguyễn Thị Cẩm Hà 20/02/1989 Thần kinh Anh văn

5 367 Trần Thị Thu Hằng 18/07/1989 Thần kinh Anh văn

6 368 Phương Đức Huy 13/04/1992 Thần kinh Anh văn

7 369 Lê Thị Lý 28/08/1992 Thần kinh Anh văn

8 370 Phạm Hồng Ngọc 15/04/1991 Thần kinh Anh văn

9 371 Triệu Minh Nguyệt 27/08/1988 Thần kinh Anh văn

10 372 Dương Đức Quân 27/10/1990 Thần kinh Anh văn

11 373 Nguyễn Anh Văn 12/03/1989 Thần kinh Anh văn

12 374 Nguyễn Huy Dương 29/04/1987 Truyền nhiễm & CBNĐ Anh văn Hoãn thi

13 375 Hoàng Văn Đoàn 08/04/1984 Truyền nhiễm & CBNĐ Anh văn

14 376 Lê Văn Hưng 02/10/1993 Truyền nhiễm & CBNĐ Anh văn

15 377 Hoàng Thị Thanh Loan 12/09/1990 Truyền nhiễm & CBNĐ Anh văn

16 378 Nguyễn Thị Hương Ly 23/04/1992 Truyền nhiễm & CBNĐ Anh văn

17 379 Lê Thị Hồng Nhung 14/01/1985 Truyền nhiễm & CBNĐ Anh văn

18 380 Sồng A Phệnh 08/05/1978 Truyền nhiễm & CBNĐ Anh văn

19 381 Lê Huy Quyết 20/08/1989 Truyền nhiễm & CBNĐ Anh văn

20 382 Nguyễn Văn Lam 09/07/1992 Ung thư Anh văn

21 383 Vi Thành Long 01/07/1990 Ung thư Anh văn

22 384 Phạm Thị Thanh Minh 15/09/1990 Ung thư Anh văn

23 385 Bùi Thị Nhạn 22/07/1988 Ung thư Anh văn

24 386 Nguyễn Văn Sơn 23/10/1993 Ung thư Anh văn

25 387 Nguyễn Thái Sơn 23/10/1984 Ung thư Anh văn

26 388 Vũ Minh Tiến 10/10/1992 Ung thư Anh văn

27 389 Lê Anh Tuấn 02/10/1991 Ung thư Anh văn

Tổng số học viên: …………..…………. SBD vắng: ………………………………..………

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI NGOẠI NGỮ PHẦN HỘI THOẠI

Thời gian thi: 13h30 ngày 09/5/2021 Phòng thi số 14 (Bàn số 4) GĐ: 203B-B3 (phòng chờ 204)

DSCKI,II thi NN phần Hội thoại ngày 9/5/2021 26

Page 27: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ... DS thi Hội _thoại...9 480 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Hồi sức cấp cứu Pháp văn 10 481 Lò Văn Vĩnh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Gọi Ký

1 390 Vũ Thị Tươi 20/10/1991 Ung thư Anh văn

2 391 Trần Thị Tỵ 18/07/1989 Ung thư Anh văn

3 392 Trần Thị Vân Thanh 08/04/1990 Ung thư Anh văn

4 393 Doãn Chiến Thắng 09/12/1991 Ung thư Anh văn

5 394 Nguyễn Ngọc Trường Thi 26/08/1990 Ung thư Anh văn

6 395 Phạm Thị Thuy 25/09/1986 Ung thư Anh văn

7 396 Đồng Thị Hà Trang 14/09/1992 Ung thư Anh văn

8 397 Nguyễn Thế Trọng 06/11/1984 Ung thư Anh văn

9 398 Nguyễn Thanh Trung 22/02/1990 Ung thư Anh văn

10 399 Lương Thị Ninh 04/06/1988 Vi sinh y học Anh văn

11 400 Hán Trung Đức 03/02/1992 Y học cổ truyền Anh văn

12 401 Nguyễn Thị Thu Hà 01/01/1989 Y học cổ truyền Anh văn

13 402 Nguyễn Thị Hậu 29/07/1991 Y học cổ truyền Anh văn

14 403 Vũ Thanh Hương 04/11/1988 Y học cổ truyền Anh văn

15 404 Nguyến Thị Hường 30/10/1987 Y học cổ truyền Anh văn

16 405 Đỗ Thị Phương Thảo 07/04/1988 Y học cổ truyền Anh văn

17 406 Vũ Thị Thảo 11/02/1990 Y học cổ truyền Anh văn

18 407 Âu Thị Nhâm 30/04/1993 Y học dự phòng Anh văn

19 408 Lê Văn Dương 29/04/1989 Y học gia đình Anh văn

20 409 Đặng Văn Hải 25/07/1989 Y học gia đình Anh văn

21 410 Nguyễn Thị Hoạt 10/06/1990 Y học gia đình Anh văn

22 411 Phạm Thị Ánh Phương 12/02/1992 Y học gia đình Anh văn

23 412 Vũ Mạnh Toàn 09/11/1988 Y học hạt nhân Anh văn

24 413 Trần Thị Ly Ly 05/05/1985 Y tế công cộng Anh văn Hoãn thi

25 414 Đặng Văn Quy (K24) 18/12/1989 Sản phụ khoa Anh văn

26 415 Trần Hùng Dũng (K24) 09/08/1991 Sản phụ khoa Anh văn

27 416 Nguyễn Vũ Hà Anh (K24) 25/05/1991 Sản phụ khoa Anh văn

28 417 Nguyễn Tiến Sâm (K24) 08/05/1985 Răng - Hàm - Mặt Anh văn

Tổng số học viên: …………..…………. SBD vắng: ………………………………..………

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI NGOẠI NGỮ PHẦN HỘI THOẠI

Thời gian thi: 13h30 ngày 09/5/2021 Phòng thi số 15 (Bàn số 5) GĐ: 205A-B3 (phòng chờ 206)

DSCKI,II thi NN phần Hội thoại ngày 9/5/2021 27