52
LÒ NẤU THỦY TINH LÒ NẤU THỦY TINH

lÒ nẤu ThỦy Tinh

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: lÒ nẤu ThỦy Tinh

LÒ NẤU THỦY LÒ NẤU THỦY TINHTINH

Page 2: lÒ nẤu ThỦy Tinh

LÒ GIÁN ĐOẠNLÒ GIÁN ĐOẠN

Page 3: lÒ nẤu ThỦy Tinh

CÔNG DỤNGCÔNG DỤNG

• THIẾT BỊ THỰC HIỆN QUÁ TRÌNH NẤUTHIẾT BỊ THỰC HIỆN QUÁ TRÌNH NẤU

-Phản ứng giữa các cấu tử nguyên liệu-Phản ứng giữa các cấu tử nguyên liệu

-Hòa tan pha rắn vào pha lỏng,tạo thủy -Hòa tan pha rắn vào pha lỏng,tạo thủy tinhtinh

-Khử bọt-Khử bọt

-Đồng nhất hóa-Đồng nhất hóa

-Làm nguội tới nhiệt độ gia công-Làm nguội tới nhiệt độ gia công

Page 4: lÒ nẤu ThỦy Tinh

PHÂN LOẠIPHÂN LOẠI

• Theo phương thức làm việc:Theo phương thức làm việc:

-Liên tục và gián đoạn-Liên tục và gián đoạn

• Theo dạng năng lượng:Theo dạng năng lượng:

-Lò điện, lò gaz, lò dầu …-Lò điện, lò gaz, lò dầu …

• Theo kết cấu phần nấu chính:Theo kết cấu phần nấu chính:

-Lò bể, lò nồi-Lò bể, lò nồi

Page 5: lÒ nẤu ThỦy Tinh

KẾT CẤU LÒKẾT CẤU LÒ

• Bể nấuBể nấu

• Phần thân trên: bể nấuPhần thân trên: bể nấu

• Phần thân dưới: buồng hồi nhiệtPhần thân dưới: buồng hồi nhiệt

• Kết cấu chịu tảiKết cấu chịu tải

Page 6: lÒ nẤu ThỦy Tinh

VÙNG KỸ THUẬT ĐẶC VÙNG KỸ THUẬT ĐẶC TRƯNGTRƯNG

• Phần nấuPhần nấu

• Phần cháy nhiên liệuPhần cháy nhiên liệu

• Phần gia côngPhần gia công

• Phần tiếp liệuPhần tiếp liệu

• Chiều cao bể nấuChiều cao bể nấu

Page 7: lÒ nẤu ThỦy Tinh

LÒ NỒILÒ NỒI

1-Nóc lò, 2-Nồi nấu, 3-Tường lò, 4,5-Kênh dẫn lửa (vòi đốt hoặc ống khóiHAI KIỂU LÒ NỒIh = hp + 0,56

Page 8: lÒ nẤu ThỦy Tinh

Tốc độ các dòng khíTốc độ các dòng khí

• Tốc độ Tốc độ dòng khí dòng khí và bề mặt và bề mặt gươnggương

Wp : tốc độ khí, wv – tốc độ không khí; ws – tốc độ khí cháy

Page 9: lÒ nẤu ThỦy Tinh

Công thức SuchovaCông thức SuchovaTính bán kính kênh khíTính bán kính kênh khí

p

v

s

pp k

w

d

hw

..

.tr

pp F

vw

s.ds.d-1-1 kkss

1616

1616

88

44

2,22,2

1,91,9

1,71,7

1,61,6ks – hệ số không thứ nguyên phụ thuộc tỷ số s/d

d – đường kính kênh

Fp = Vp/wp diện tích mặt cắt khí

Fv = Vv/wv diện tích mặt cắt kênh không khí

Page 10: lÒ nẤu ThỦy Tinh

Quá trình nấu thủy tinh lò Quá trình nấu thủy tinh lò nồinồi

Page 11: lÒ nẤu ThỦy Tinh

Tiếp liệu cho lò nồiTiếp liệu cho lò nồi

Page 12: lÒ nẤu ThỦy Tinh

Dòng thủy tinh trong lò nồiDòng thủy tinh trong lò nồi

Page 13: lÒ nẤu ThỦy Tinh

Nồi nấu thủy tinh – Gia Nồi nấu thủy tinh – Gia nhiệtnhiệt-Bền kiềm-Bền kiềm-Bền axit (giàu SiO-Bền axit (giàu SiO22))

SấySấy

Lưu nhiệt sấyLưu nhiệt sấy

Tách nước Tách nước

Lưu nhiệtLưu nhiệt

Tách nước liên Tách nước liên kếtkết

Nung kết khốiNung kết khối

30-10030-10000CC

10010000CC

100-260100-26000CC

26026000CC

260-560260-56000CC

560-560-1180118000CC

3 ngày đêm3 ngày đêm

0,75 ngày 0,75 ngày đêmđêm

2 ngày đêm2 ngày đêm

0,5 ngày đêm0,5 ngày đêm

1,5 ngày đêm1,5 ngày đêm

1,75 ngày 1,75 ngày đêmđêm

Page 14: lÒ nẤu ThỦy Tinh

LÒ ĐIỆNLÒ ĐIỆN

Page 15: lÒ nẤu ThỦy Tinh

LÒ BỂ MINI LÒ BỂ MINI Làm việc gián đoạnLàm việc gián đoạnDạng trung gian lò bể và lò nồiDạng trung gian lò bể và lò nồi

LÒ CHữ U LÒ LửA THẳNGLÒ CHữ U LÒ LửA THẳNG

Page 16: lÒ nẤu ThỦy Tinh

Chế độ nhiệt độChế độ nhiệt độ

• Nhiên liệuNhiên liệu

M=mA-cAM=mA-cA22

m=700kg/mm=700kg/m22.24h.24h

A – diện tích bểA – diện tích bể

C=58 kg/mC=58 kg/m44.24h.24h

Nhiên liệu lỏng và Nhiên liệu lỏng và khí tự nhiênkhí tự nhiên

Page 17: lÒ nẤu ThỦy Tinh

LÒ LÀM VIỆC LÒ LÀM VIỆC

LIÊN TỤCLIÊN TỤC

Page 18: lÒ nẤu ThỦy Tinh

CÁC KIỂU LÒ CHÍNHCÁC KIỂU LÒ CHÍNH

Page 19: lÒ nẤu ThỦy Tinh

Buồng hồi lưu làm việc liên Buồng hồi lưu làm việc liên tụctục

Page 20: lÒ nẤu ThỦy Tinh

Buồng Buồng hồi lưu hồi lưu làm việc làm việc liên tụcliên tục

Page 21: lÒ nẤu ThỦy Tinh

Ước lượng kích thước lòƯớc lượng kích thước lò

Dài/rộng – diện tích Cao – diện tích Dài/rộng – diện tích Cao – diện tích

Page 22: lÒ nẤu ThỦy Tinh

Chiều cao lò (phần thủy Chiều cao lò (phần thủy tinh)tinh)Loại thủy tinhLoại thủy tinh h (mm)h (mm)

Bao bì trắngBao bì trắng

Bao bì xanhBao bì xanh

Bao bì nâuBao bì nâu

Kéo FurcoKéo Furco

Kéo nổi kính Kéo nổi kính tấmtấm

1100 – 13001100 – 1300

900 – 1000900 – 1000

1000 – 11001000 – 1100

Tới 1200Tới 1200

Tới 1500Tới 1500

Page 23: lÒ nẤu ThỦy Tinh

DÒNG THỦY TINH TRONG DÒNG THỦY TINH TRONG LÒLÒ

Page 24: lÒ nẤu ThỦy Tinh
Page 25: lÒ nẤu ThỦy Tinh
Page 26: lÒ nẤu ThỦy Tinh

PHẦN PHẦN

XÂY DỰNGXÂY DỰNG

Page 27: lÒ nẤu ThỦy Tinh

ĐÁY LÒĐÁY LÒa)a) Lò điện, đáy lò samốtLò điện, đáy lò samốt

b)b) Thêm VL cách nhiệtThêm VL cách nhiệt

c)c) Lò nấu thủy tinh bao Lò nấu thủy tinh bao bìbì

1-VLCL cách điện1-VLCL cách điện

2-vữa2-vữa

3-samot3-samot

4-VL cách nhiệt4-VL cách nhiệt

5-VL cách nhiệt5-VL cách nhiệt

6-VL cách nhiệt nhẹ6-VL cách nhiệt nhẹ

Page 28: lÒ nẤu ThỦy Tinh

TƯỜNG TƯỜNG LÒLÒ

Tường bể nấuTường bể nấu

Page 29: lÒ nẤu ThỦy Tinh

Kênh dẫn Kênh dẫn thủy tinhthủy tinh

Page 30: lÒ nẤu ThỦy Tinh
Page 31: lÒ nẤu ThỦy Tinh
Page 32: lÒ nẤu ThỦy Tinh
Page 33: lÒ nẤu ThỦy Tinh

VOØM LOØVOØM LOØ

Page 34: lÒ nẤu ThỦy Tinh
Page 35: lÒ nẤu ThỦy Tinh
Page 36: lÒ nẤu ThỦy Tinh

ĐỐT NHIÊN LIỆUĐỐT NHIÊN LIỆU

Page 37: lÒ nẤu ThỦy Tinh
Page 38: lÒ nẤu ThỦy Tinh
Page 39: lÒ nẤu ThỦy Tinh
Page 40: lÒ nẤu ThỦy Tinh

NGUYÊN LÝ BUỒNG HỒI NGUYÊN LÝ BUỒNG HỒI NHIỆTNHIỆT

Page 41: lÒ nẤu ThỦy Tinh

NGUYÊN LÝ THU HỒI NHIỆTNGUYÊN LÝ THU HỒI NHIỆT

Page 42: lÒ nẤu ThỦy Tinh

CHU KỲ THU HỒI NHIỆTCHU KỲ THU HỒI NHIỆT

Page 43: lÒ nẤu ThỦy Tinh

XẾP GẠCH TRONG BUỒNG HỒI XẾP GẠCH TRONG BUỒNG HỒI NHIỆT GIÁN ĐOẠNNHIỆT GIÁN ĐOẠN

Page 44: lÒ nẤu ThỦy Tinh

BUỒNG HỒI BUỒNG HỒI NHIỆT LIÊN TỤCNHIỆT LIÊN TỤC

Page 45: lÒ nẤu ThỦy Tinh

BIẾN ĐỔI NHIỆT ĐỘ TRONG BIẾN ĐỔI NHIỆT ĐỘ TRONG BUỒNG HỒI NHIỆTBUỒNG HỒI NHIỆT

Page 46: lÒ nẤu ThỦy Tinh
Page 47: lÒ nẤu ThỦy Tinh

GẠCH CHỊU LỬA GẠCH CHỊU LỬA CHO LÒ THỦY TINHCHO LÒ THỦY TINH

Gaïch chaân voøm

Töôøng khoâng gian Möïc thuûy tinh

Lôùp caùch nhieät

Gaïch AZS ñaùy loø Töôøng beân Gaïch AZS töôøng loø

AZS

4ZrSiO

Voøm loø - gaïch Ñinaùt

Page 48: lÒ nẤu ThỦy Tinh

THIEÁT BÒ KHUAÁY THIEÁT BÒ KHUAÁY TROÄNTROÄN

Nöôùc

1

P

7

5

3

2

64

Nöôùc hoài löu 8

Page 49: lÒ nẤu ThỦy Tinh

KHUAÁY CÔ HOÏCKHUAÁY CÔ HOÏC

H

Page 50: lÒ nẤu ThỦy Tinh

CAÙC DAÏNG CAÙNH CAÙC DAÏNG CAÙNH KHUAÁYKHUAÁY

h

h

h

Page 51: lÒ nẤu ThỦy Tinh

VÒ TRÍ ÑAËT CAÙNH VÒ TRÍ ÑAËT CAÙNH KHUAÁYKHUAÁY

slB

Doøng thuûy tinh Zone ñoàng nhaát

Caùnh khuaáyTöôøng chaén

Page 52: lÒ nẤu ThỦy Tinh

LÒ THỦY TINH KÉO NỔI LÒ THỦY TINH KÉO NỔI LO THUY TINHLO THUY TINH