96
BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 99/2018/TT- BTC Hà Nội, ngày 1 tháng 11 năm 2018 THÔNG TƯ Hướng dẫn lập báo cáo tài chính tổng hợp của đơn vị kế toán nhà nước là đơn vị kế toán cấp trên Căn cứ Luật Kế toán ngày 20 tháng 11 năm 2015; Căn cứ Nghị định số 174/2016/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Kế toán; Căn cứ Nghị định số 25/2017/NĐ-CP ngày 14 tháng 3 năm 2017 của Chính phủ quy định về báo cáo tài chính nhà nước; Căn cứ Nghị định số 87/2017/NĐ-CP ngày 26 tháng 7 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính; Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý, Giám sát Kế toán, Kiểm toán; Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Thông tư hướng dẫn lập báo cáo tài chính tổng hợp của đơn vị kế toán nhà nước là đơn vị kế toán cấp trên. Chương I QUI ĐỊNH CHUNG Điều 1. Phạm vi điều chỉnh Thông tư này quy định và hướng dẫn các nguyên tắc, phương pháp lập và trình bày báo cáo tài chính tổng hợp của một đơn vị kế toán nhà nước gồm nhiều đơn vị kế toán trực thuộc. Điều 2. Đối tượng áp dụng 1. Thông tư này áp dụng cho các đơn vị kế toán nhà

tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

B TÀI CHÍNHỘ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ ỆĐ c l p - T do - H nh phúcộ ậ ự ạ

S : 99/2018/TT-BTCố Hà N i, ngày 1 tháng 11 năm 2018ộ

THÔNG TƯH ng d n l p báo cáo tài chính t ng h p c a đ n v ướ ẫ ậ ổ ợ ủ ơ ị

k toán nhà n c là đ n v k toán c p trênế ướ ơ ị ế ấ

Căn c Lu t K toán ngày 20 tháng 11 năm 2015;ứ ậ ếCăn c Ngh đ nh s 174/2016/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2016 c aứ ị ị ố ủ

Chính ph quy đ nh chi ti t và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Kủ ị ế ướ ẫ ộ ố ề ủ ậ ế toán;

Căn c Ngh đ nh s 25/2017/NĐ-CP ngày 14 tháng 3 năm 2017 c aứ ị ị ố ủ Chính ph quy đ nh v báo cáo tài chính nhà n c;ủ ị ề ướ

Căn c Ngh đ nh s 87/2017/NĐ-CP ngày 26 tháng 7 năm 2017 c aứ ị ị ố ủ Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a Bủ ị ứ ệ ụ ề ạ ơ ấ ổ ứ ủ ộ Tài chính;

Theo đ ngh c a C c tr ng C c Qu n lý, Giám sát K toán, Ki m toán;ề ị ủ ụ ưở ụ ả ế ể

B tr ng B Tài chính ban hành Thông t h ng d n l p báo cáo tàiộ ưở ộ ư ướ ẫ ậ chính t ng h p c a đ n v k toán nhà n c là đ n v k toán c p trên.ổ ợ ủ ơ ị ế ướ ơ ị ế ấ

Ch ng IươQUI Đ NH CHUNGỊ

Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh ề ạ ề ỉThông t này quy đ nh và h ng d n các nguyên t c, ph ng pháp l pư ị ướ ẫ ắ ươ ậ

và trình bày báo cáo tài chính t ng h p c a m t đ n v k toán nhà n c g mổ ợ ủ ộ ơ ị ế ướ ồ nhi u đ n v k toán tr c thu c. ề ơ ị ế ự ộ

Đi u 2. Đ i t ng áp d ng ề ố ượ ụ1. Thông t này áp d ng cho các đ n v k toán nhà n c bao g m: cư ụ ơ ị ế ướ ồ ơ

quan nhà n c; đ n v s nghi p công l p; t ch c, đ n v s d ng ngân sáchướ ơ ị ự ệ ậ ổ ứ ơ ị ử ụ nhà n c; ban qu n lý d án có t cách pháp nhân do c quan nhà n c, đ nướ ả ự ư ơ ướ ơ v s nghi p công l p thành l p; c quan, t ch c qu n lý quỹ tài chính nhàị ự ệ ậ ậ ơ ổ ứ ả

Page 2: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

n c ngoài ngân sách nhà n c;ướ ướ các t ch c đ c nhà n c c p v n đ tổ ứ ượ ướ ấ ố ể ổ ch c ho t đ ng theo m c tiêu chính tr - xã h i c th .ứ ạ ộ ụ ị ộ ụ ể

2. Thông t này không áp d ng cho các đ n v đã có quy đ nh riêng vư ụ ơ ị ị ề l p báo cáo tài chính t ng h p (h p nh t).ậ ổ ợ ợ ấ

3. Quỹ d tr nhà n c không đ c t ng h p vào báo cáo c a B Tàiự ữ ướ ượ ổ ợ ủ ộ chính (đ n v d toán c p 1). B Tài chính t ng h p riêng báo cáo v tìnhơ ị ự ấ ộ ổ ợ ề hình d tr nhà n c đ Kho b c nhà n c (sau đây vi t t t là KBNN) sự ữ ướ ể ạ ướ ế ắ ử d ng và t ng h p báo cáo tài chính nhà n c.ụ ổ ợ ướ

Đi u 3. Gi i thích t ngề ả ừ ữCác t ng s d ng trong Thông t này đ c hi u nh sau:ừ ữ ử ụ ư ượ ể ư1. Báo cáo b sung thông tin tài chính là báo cáo cung c p thêm cácổ ấ

thông tin tài chính ngoài báo cáo tài chính ho c báo cáo tài chính t ng h p đãặ ổ ợ l p theo quy đ nh đ ph c v cho quá trình l p báo cáo tài chính t ng h pậ ị ể ụ ụ ậ ổ ợ c a đ n v k toán c p trên.ủ ơ ị ế ấ

2. Báo cáo tài chính t ng h p là báo cáo nh m cung c p thông tin vổ ợ ằ ấ ề tình hình tài chính, k t qu ho t đ ng, các lu ng ti n t ho t đ ng và cácế ả ạ ộ ồ ề ừ ạ ộ thông tin thuy t minh báo cáo tài chính c a đ n v c p trên nh c a m t đ nế ủ ơ ị ấ ư ủ ộ ơ v k toán đ c l p. Báo cáo tài chính t ng h p do đ n v k toán c p trên l p,ị ế ộ ậ ổ ợ ơ ị ế ấ ậ đ c t ng h p t báo cáo tài chính riêng c a mình (v i vai trò là đ n v kượ ổ ợ ừ ủ ớ ơ ị ế toán c s ) và các đ n v c p d i tr c thu c.ơ ở ơ ị ấ ướ ự ộ

3. Báo cáo tài chính riêng là báo cáo tài chính do đ n v k toán c sơ ị ế ơ ở l p theo quy đ nh c a ch đ k toán mà đ n v đang áp d ng. Báo cáo tàiậ ị ủ ế ộ ế ơ ị ụ chính riêng cung c p thông tin v tình hình tài chính, k t qu ho t đ ng tàiấ ề ế ả ạ ộ chính và các lu ng ti n t ho t đ ng c a đ n v k toán c s , giúp cho vi cồ ề ừ ạ ộ ủ ơ ị ế ơ ở ệ nâng cao trách nhi m gi i trình c a đ n v v vi c ti p nh n và s d ng cácệ ả ủ ơ ị ề ệ ế ậ ử ụ ngu n l c theo quy đ nh c a pháp lu t, đ ng th i cung c p thông tin cho đ nồ ự ị ủ ậ ồ ờ ấ ơ v k toán c p trên l p báo cáo tài chính t ng h p.ị ế ấ ậ ổ ợ

4. Ch đ k toán hành chính s nghi p bao g m các ch đ k toánế ộ ế ự ệ ồ ế ộ ế sau: Ch đ k toán hành chính s nghi p và các ch đ k toán đ c xâyế ộ ế ự ệ ế ộ ế ượ d ng, h ng d n trên c s các quy đ nh c a ch đ k toán hành chính sự ướ ẫ ơ ở ị ủ ế ộ ế ự nghi p. ệ

5. Đ n v k toán c p trên là đ n v có trách nhi m t ng h p báo cáo tàiơ ị ế ấ ơ ị ệ ổ ợ chính, bao g m đ n v d toán c p 1 và đ n v k toán trung gian đ c đ n vồ ơ ị ự ấ ơ ị ế ượ ơ ị d toán c p 1 giao nhi m v l p báo cáo tài chính t ng h p c a các đ n vự ấ ệ ụ ậ ổ ợ ủ ơ ị tr c thu c.ự ộ

6. Đ n v k toán tr c thu c là đ n v k toán c p d i tr c ti p cóơ ị ế ự ộ ơ ị ế ấ ướ ự ế trách nhi m l p và n p báo cáo tài chính (ho c báo cáo tài chính t ng h p)ệ ậ ộ ặ ổ ợ cho đ n v k toán c p trên theo quy đ nh c a đ n v d toán c p 1, đ n v kơ ị ế ấ ị ủ ơ ị ự ấ ơ ị ế toán tr c thu c có th bao g m các đ n v k toán trung gian và đ n v kự ộ ể ồ ơ ị ế ơ ị ế toán c s ho c ch bao g m các đ n v k toán c s .ơ ở ặ ỉ ồ ơ ị ế ơ ở

Page 3: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

Đi u 4. Kỳ l p báo cáo ề ậ1. Báo cáo tài chính t ng h p c a đ n v k toán c p trên đ c l p theoổ ợ ủ ơ ị ế ấ ượ ậ

kỳ k toán năm. Tr ng h p pháp lu t có quy đ nh theo kỳ h n l p khác thìế ườ ợ ậ ị ạ ậ ngoài báo cáo theo kỳ h n năm, đ n v còn ph i l p báo cáo tài chính t ngạ ơ ị ả ậ ổ h p theo kỳ h n đó. ợ ạ

2. Báo cáo b sung thông tin tài chính đ c l p theo kỳ h n k toán c aổ ượ ậ ạ ế ủ báo cáo tài chính t ng h p. ổ ợ

Đi u 5. Trách nhi m c a các đ n v ề ệ ủ ơ ị1. Trách nhi m c a đ n v d toán c p 1 ệ ủ ơ ị ự ấa) Đ n v d toán c p 1, bao g m: Các B , ngành và các t ch c t ngơ ị ự ấ ồ ộ ổ ứ ươ

đ ng t i trung ng; Các s , ban ngành và các đ n v t ng đ ng thu cươ ạ ươ ở ơ ị ươ ươ ộ c p t nh; Các đ n v c p phòng và t ng đ ng thu c c p huy n thu c đ iấ ỉ ơ ị ấ ươ ươ ộ ấ ệ ộ ố t ng ph i l p và n p báo cáo tài chính t ng h p cho c quan tài chính vàượ ả ậ ộ ổ ợ ơ KBNN đ ng c p theo quy đ nh.ồ ấ ị

b) K t thúc kỳ k toán năm các đ n v d toán c p 1 ph i ti p nh n,ế ế ơ ị ự ấ ả ế ậ l p và g i các báo cáo bao g m:ậ ử ồ

- Ti p nh n báo cáo tài chính, báo cáo tài chính t ng h p, báo cáo bế ậ ổ ợ ổ sung thông tin tài chính t các đ n v k toán tr c thu c, ch u trách nhi mừ ơ ị ế ự ộ ị ệ ki m soát đ i v i báo cáo đã nh n c a các đ n v k toán tr c thu c. ể ố ớ ậ ủ ơ ị ế ự ộ

- L p Báo cáo tài chính t ng h p và Báo cáo b sung thông tin tài chínhậ ổ ợ ổ theo quy đ nh c a Thông t này. Đ i chi u ch tiêu s li u trên các báo cáo đãị ủ ư ố ế ỉ ố ệ l p đ m b o chính xác, kh p đúng. ậ ả ả ớ

Tr ng h p đ n v d toán c p 1 không có đ n v k toán tr c thu c,ườ ợ ơ ị ự ấ ơ ị ế ự ộ đã l p báo cáo tài chính riêng theo quy đ nh ch đ k toán hành chính, sậ ị ế ộ ế ự nghi p ph i l p Báo cáo b sung thông tin tài chính theo quy đ nh c a Thôngệ ả ậ ổ ị ủ t này. ư

- G i báo cáo cho KBNN đ ng c p đ ph c v cho l p Báo cáo tài chínhử ồ ấ ể ụ ụ ậ nhà n c (đ i v i đ n v thu c c p trung ng và c p t nh) ho c l p Báo cáoướ ố ớ ơ ị ộ ấ ươ ấ ỉ ặ ậ t ng h p thông tin tài chính huy n (đ i v i đ n v thu c c p huy n). ổ ợ ệ ố ớ ơ ị ộ ấ ệ

Đ ng th i g i báo cáo cho c quan tài chính đ ng c p ph c v cho vi cồ ờ ử ơ ồ ấ ụ ụ ệ đ i chi u, ki m tra s li u quy t toán theo quy đ nh.ố ế ể ố ệ ế ị

c) Đ n v d toán c p 1 ch u trách nhi m quy t đ nh vi c giao nhi mơ ị ự ấ ị ệ ế ị ệ ệ v cho đ n v k toán trung gian c p d i l p báo cáo tài chính t ng h p, cụ ơ ị ế ấ ướ ậ ổ ợ ụ th nh sau:ể ư

- Đ n v d toán c p 1 t i trung ng có th quy t đ nh t ch c m tơ ị ự ấ ạ ươ ể ế ị ổ ứ ộ hay nhi u c p đ n v k toán trung gian l p báo cáo tài chính t ng h p. Đ nề ấ ơ ị ế ậ ổ ợ ơ v d toán c p 1 t i đ a ph ng (t nh, huy n) ch t ch c t i đa m t c p đ nị ự ấ ạ ị ươ ỉ ệ ỉ ổ ứ ố ộ ấ ơ

Page 4: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

v k toán trung gian l p báo cáo tài chính t ng h p.ị ế ậ ổ ợ

- Vi c giao nhi m v cho đ n v k toán trung gian c p d i l p báoệ ệ ụ ơ ị ế ấ ướ ậ cáo tài chính t ng h p ph i phù h p v i mô hình t ch c, yêu c u qu n lý c aổ ợ ả ợ ớ ổ ứ ầ ả ủ đ n v và các quy đ nh hi n hành. Đ n v k toán trung gian cũng đ ng th i làơ ị ị ệ ơ ị ế ồ ờ đ n v d toán c p trên trong tr ng h p đ n v k toán trung gian đ c đ nơ ị ự ấ ườ ợ ơ ị ế ượ ơ v d toán c p 1 giao d toán NSNN và ch u trách nhi m phân b ngân sáchị ự ấ ự ị ệ ổ cho đ n v c p d i.ơ ị ấ ướ

Vi c xác đ nh đ n v trung gian đ giao nhi m v l p báo cáo tài chínhệ ị ơ ị ể ệ ụ ậ t ng h p h ng d n chi ti t t i Ph l c s 04 “Xác đ nh đ n v k toán trungổ ợ ướ ẫ ế ạ ụ ụ ố ị ơ ị ế gian l p báo cáo tài chính t ng h p”. ậ ổ ợ

d) Đ n v d toán c p 1 quy đ nh th i h n n p báo cáo tài chính, báoơ ị ự ấ ị ờ ạ ộ cáo tài chính t ng h p, báo cáo b sung thông tin tài chính c a các đ n v kổ ợ ổ ủ ơ ị ế toán c p d i đ đ m b o th i gian t ng h p và n p báo cáo cho c quan tàiấ ướ ể ả ả ờ ổ ợ ộ ơ chính và KBNN đ ng c p theo quy đ nh.ồ ấ ị

đ) Th tr ng đ n v d toán c p 1 ch u trách nhi m v tính đúng đ n,ủ ưở ơ ị ự ấ ị ệ ề ắ n i dung và hình th c c a các bi u m u báo cáo đã t ng h p theo quy đ nhộ ứ ủ ể ẫ ổ ợ ị t i Thông t này.ạ ư

2. Trách nhi m c a đ n v k toán trung gian ệ ủ ơ ị ếa) Đ n v k toán trung gian là đ n v k toán c p trên đ c đ n v dơ ị ế ơ ị ế ấ ượ ơ ị ự

toán c p 1 giao nhi m v l p báo cáo tài chính t ng h p theo quy đ nh c aấ ệ ụ ậ ổ ợ ị ủ Thông t này. ư

b) K t thúc kỳ k toán năm các đ n v k toán trung gian ph i ti pế ế ơ ị ế ả ế nh n, l p và g i các báo cáo bao g m:ậ ậ ử ồ

- Ti p nh n báo cáo tài chính, báo cáo tài chính t ng h p, báo cáo bế ậ ổ ợ ổ sung thông tin tài chính t các đ n v k toán tr c thu c, ch u trách nhi mừ ơ ị ế ự ộ ị ệ ki m soát đ i v i báo cáo đã nh n c a các đ n v k toán tr c thu c. ể ố ớ ậ ủ ơ ị ế ự ộ

- L p báo cáo tài chính t ng h p và báo cáo b sung thông tin tài chínhậ ổ ợ ổ theo quy đ nh c a Thông t này. Đ i chi u ch tiêu s li u trên các báo cáo đãị ủ ư ố ế ỉ ố ệ l p đ m b o chính xác, kh p đúng.ậ ả ả ớ

- G i báo cáo cho đ n v k toán c p trên tr c ti p theo quy đ nh c aử ơ ị ế ấ ự ế ị ủ Thông t này.ư

c) Các c p đ n v trung gian quy đ nh trong Thông t này, bao g m: ấ ơ ị ị ư ồ

- Đ n v k toán trung gian 1 là đ n v k toán c p trên, tr c thu c tr cơ ị ế ơ ị ế ấ ự ộ ự ti p đ n v d toán c p 1, trong đ n v k toán trung gian 1 có th bao g mế ơ ị ự ấ ơ ị ế ể ồ các đ n v k toán trung gian 2 và đ n v k toán c s c p d i tr c thu cơ ị ế ơ ị ế ơ ở ấ ướ ự ộ tr c ti p. ự ế

Page 5: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

- Đ n v k toán trung gian 2 là đ n v k toán c p trên, tr c thu c tr cơ ị ế ơ ị ế ấ ự ộ ự ti p đ n v k toán trung gian 1, trong đ n v k toán trung gian 2 g m cácế ơ ị ế ơ ị ế ồ đ n v k toán c s c p d i tr c ti p. ơ ị ế ơ ở ấ ướ ự ế

Tr ng h p đ n v d toán c p 1 t ch c nhi u h n 2 c p đ n v kườ ợ ơ ị ự ấ ổ ứ ề ơ ấ ơ ị ế toán trung gian thì các đ n v v n d ng vi c t ng h p s li u theo nguyên t cơ ị ậ ụ ệ ổ ợ ố ệ ắ và ph ng pháp t ng h p t i Thông t này. ươ ổ ợ ạ ư

d) Th tr ng đ n v k toán trung gian ch u trách nhi m v tính đúngủ ưở ơ ị ế ị ệ ề đ n, n i dung và hình th c c a các bi u m u báo cáo đã t ng h p.ắ ộ ứ ủ ể ẫ ổ ợ

3. Trách nhi m c a đ n v k toán c s ệ ủ ơ ị ế ơ ởa) Đ n v k toán c s là các đ n v k toán c p d i tr c thu c đ nơ ị ế ơ ở ơ ị ế ấ ướ ự ộ ơ

v d toán c p 1 ho c tr c thu c đ n v k toán trung gian, có t ch c b máyị ự ấ ặ ự ộ ơ ị ế ổ ứ ộ k toán, h ch toán k toán đ c l p và ph i l p báo cáo tài chính riêng theoế ạ ế ộ ậ ả ậ quy đ nh c a ch đ k toán đ n v đang áp d ng.ị ủ ế ộ ế ơ ị ụ

b) K t thúc kỳ k toán năm các đ n v k toán c s ph i l p và g i cácế ế ơ ị ế ơ ở ả ậ ử báo cáo nh sau:ư

- Đ n v k toán c s áp d ng ch đ k toán hành chính s nghi p:ơ ị ế ơ ở ụ ế ộ ế ự ệ L p báo cáo tài chính riêng theo quy đ nh c a ch đ k toán hành chính sậ ị ủ ế ộ ế ự nghi p và l p báo cáo b sung thông tin tài chính theo quy đ nh t i Thông tệ ậ ổ ị ạ ư này.

- Đ n v k toán c s áp d ng ch đ k toán khác (ngoài ch đ kơ ị ế ơ ở ụ ế ộ ế ế ộ ế toán hành chính s nghi p): L p báo cáo tài chính riêng theo quy đ nh c aự ệ ậ ị ủ ch đ k toán đang áp d ng và không ph i l p báo cáo b sung thông tin tàiế ộ ế ụ ả ậ ổ chính.

- Các báo cáo đã l p sau khi đ i chi u đ m b o chính xác, kh p đúngậ ố ế ả ả ớ đ c g i v đ n v k toán c p trên tr c ti p theo quy đ nh.ượ ử ề ơ ị ế ấ ự ế ị

c) Th tr ng các đ n v k toán c s ch u trách nhi m v tính đúngủ ưở ơ ị ế ơ ở ị ệ ề đ n, n i dung và hình th c c a các bi u m u báo cáo đã l p c a đ n v mình.ắ ộ ứ ủ ể ẫ ậ ủ ơ ị

Đi u 6. Th i h n và n i nh n báo cáo ề ờ ạ ơ ậ1. Đ i v i đ n v d toán c p 1 ố ớ ơ ị ự ấa) N p báo cáo cung c p thông tin tài chính cho KBNN theo quy đ nhộ ấ ị

c a NĐ 25/2017/NĐ-CP, bao g m:ủ ồ- Đ n v d toán c p 1 n p Báo cáo tài chính t ng h p và Báo cáo bơ ị ự ấ ộ ổ ợ ổ

sung thông tin tài chính cho KBNN đ ng c p. Riêng đ i v i đ n v d toán c pồ ấ ố ớ ơ ị ự ấ 1 không có đ n v k toán tr c thu c thì n p báo cáo tài chính và báo cáo bơ ị ế ự ộ ộ ổ sung thông tin tài chính cho KBNN đ ng c p.ồ ấ

- Th i h n n p báo cáo th c hi n theo quy đ nh t i Ngh đ nhờ ạ ộ ự ệ ị ạ ị ị

Page 6: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

25/2017/NĐ-CP và các văn b n h ng d n có liên quan.ả ướ ẫb) N p báo cáo tài chính cho c quan tài chính ph c v quy t toán nămộ ơ ụ ụ ếĐ n v d toán c p 1 n p Báo cáo tài chính t ng h p (ho c Báo cáo tàiơ ị ự ấ ộ ổ ợ ặ

chính đ i v i đ n v d toán c p 1 không có đ n v k toán tr c thu c) choố ớ ơ ị ự ấ ơ ị ế ự ộ c quan tài chính đ ng c p theo th i h n n p các báo cáo quy t toán kinh phíơ ồ ấ ờ ạ ộ ế theo quy đ nh hi n hành. ị ệ

2. Đ i v i đ n v k toán trung gian và đ n v k toán c số ớ ơ ị ế ơ ị ế ơ ởĐ n v k toán trung gian n p Báo cáo tài chính t ng h p và Báo cáo bơ ị ế ộ ổ ợ ổ

sung thông tin tài chính, đ n v k toán c s n p Báo cáo tài chính và Báo cáoơ ị ế ơ ở ộ b sung thông tin tài chính v đ n v k toán c p trên tr c ti p căn c theoổ ề ơ ị ế ấ ự ế ứ th i h n do đ n v d toán c p 1 đã quy đ nh đ m b o th i gian t ng h p vàờ ạ ơ ị ự ấ ị ả ả ờ ổ ợ n p báo cáo cho c quan tài chính và KBNN đ ng c p theo quy đ nh. ộ ơ ồ ấ ị

Đi u 7. Hình th c n p báo cáo ề ứ ộ1. Các báo cáo g i cho đ n v k toán c p trên, c quan tài chính vàử ơ ị ế ấ ơ

KBNN đ c l p trên gi y ho c chuy n d i hình th c giao d ch đi n t , đúngượ ậ ấ ặ ể ướ ứ ị ệ ử theo m u bi u và ký hi u quy đ nh t i Thông t này. ẫ ể ệ ị ạ ư

2. Tr ng h p g i báo cáo trên gi y, đ n v k toán g i kèm theo file dườ ợ ử ấ ơ ị ế ử ữ li u cho đ n v c p trên đ s d ng khi l p báo cáo tài chính t ng h p. Đ nệ ơ ị ấ ể ử ụ ậ ổ ợ ơ v k toán c p trên h ng d n đ nh d ng file d li u cho các đ n v thu cị ế ấ ướ ẫ ị ạ ữ ệ ơ ị ộ ph m vi t ng h p s li u báo cáo tài chính.ạ ổ ợ ố ệ

Ch ng IIươ

QUI Đ NH V BÁO CÁO TÀI CHÍNH T NG H P, BÁO CÁO B SUNG THÔNGỊ Ề Ổ Ợ Ổ TIN TÀI CHÍNH

M c 1ụBÁO CÁO TÀI CHÍNH T NG H PỔ Ợ

Đi u 8. M c đích c a vi c l p báo cáo tài chính t ng h p ề ụ ủ ệ ậ ổ ợ1. Báo cáo tài chính t ng h p cung c p thông tin kinh t , tài chính choổ ợ ấ ế

ng i s d ng xem xét, đánh giá tình hình tài chính, k t qu ho t đ ng, khườ ử ụ ế ả ạ ộ ả năng t o ti n c a đ n v k toán c p trên trong kỳ k toán, làm c s choạ ề ủ ơ ị ế ấ ế ơ ở vi c đ a ra các quy t đ nh v qu n lý, đi u hành đ u t và quy t đ nh khácệ ư ế ị ề ả ề ầ ư ế ị c a các c p lãnh đ o và nh ng ng i có liên quan, đ ng th i nâng cao tráchủ ấ ạ ữ ườ ồ ờ nhi m gi i trình c a các đ n v k toán c p trên v vi c ti p nh n và sệ ả ủ ơ ị ế ấ ề ệ ế ậ ử d ng các ngu n l c c a nhà n c theo quy đ nh c a pháp lu t.ụ ồ ự ủ ướ ị ủ ậ

Page 7: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

2. Báo cáo tài chính t ng h p c a đ n v d toán c p 1 còn cung c pổ ợ ủ ơ ị ự ấ ấ thông tin đ l p báo cáo tài chính nhà n c theo quy đ nh t i kho n 1 Đi uể ậ ướ ị ạ ả ề 16, kho n 1 Đi u 17, kho n 1 Đi u 18 Ngh đ nh s 25/2017/NĐ-CP v báoả ề ả ề ị ị ố ề cáo tài chính nhà n c.ướ

Đi u 9. Yêu c u đ i v i vi c l p báo cáo tài chính t ng h p ề ầ ố ớ ệ ậ ổ ợBáo cáo tài chính t ng h p ph i đ c trình bày ch t chẽ, có h th ng,ổ ợ ả ượ ặ ệ ố

theo đúng m u bi u và các ch tiêu đã quy đ nh t i Thông t này, s li u ph iẫ ể ỉ ị ạ ư ố ệ ả đ m b o ph n ánh m t cách trung th c, khách quan, đ y đ , k p th i và phùả ả ả ộ ự ầ ủ ị ờ h p v i tình hình tài chính, k t qu ho t đ ng, các lu ng ti n t ho t đ ng vàợ ớ ế ả ạ ộ ồ ề ừ ạ ộ các thông tin thuy t minh báo cáo tài chính c a đ n v k toán c p trên.ế ủ ơ ị ế ấ

Đi u 10. Nguyên t c l p báo cáo tài chính t ng h pề ắ ậ ổ ợ1. Báo cáo tài chính t ng h p đ c l p sau khi k t thúc kỳ k toán nămổ ợ ượ ậ ế ế

(vào th i đi m 31/12 hàng năm). ờ ểBáo cáo c a các đ n v k toán c p d i đ c s d ng làm căn c l pủ ơ ị ế ấ ướ ượ ử ụ ứ ậ

báo cáo tài chính t ng h p ph i đ c l p cho cùng m t kỳ báo cáo v i báo cáoổ ợ ả ượ ậ ộ ớ tài chính t ng h p, tr ng h p ngày k t thúc kỳ k toán khác ngày 31/12 thìổ ợ ườ ợ ế ế đ n v k toán c p d i ph i l p và g i các báo cáo cho m c đích t ng h pơ ị ế ấ ướ ả ậ ử ụ ổ ợ báo cáo theo quy đ nh c a Thông t này. ị ủ ư

2. Báo cáo tài chính t ng h p c a đ n v k toán c p trên ph i đ cổ ợ ủ ơ ị ế ấ ả ượ t ng h p đ y đ , bao g m thông tin tài chính c a t t c đ n v k toán c pổ ợ ầ ủ ồ ủ ấ ả ơ ị ế ấ d i tr c thu c theo quy đ nh; trong đó các ch tiêu tài s n, n ph i tr , tàiướ ự ộ ị ỉ ả ợ ả ả s n thu n, doanh thu, chi phí và các lu ng ti n c a đ n v k toán c p trênả ầ ồ ề ủ ơ ị ế ấ đ c trình bày trên các bi u m u báo cáo t ng ng gi ng nh là các báoượ ể ẫ ươ ứ ố ư cáo c a m t đ n v k toán đ c l p.ủ ộ ơ ị ế ộ ậ

3. Báo cáo tài chính t ng h p c a đ n v k toán c p trên đ c h pổ ợ ủ ơ ị ế ấ ượ ợ c ng theo các ch tiêu t ng ng trên c s s li u báo cáo tài chính riêng c aộ ỉ ươ ứ ơ ở ố ệ ủ các đ n v k toán c s th c hi n ch đ k toán hành chính s nghi p vàơ ị ế ơ ở ự ệ ế ộ ế ự ệ báo cáo tài chính t ng h p c a đ n v k toán trung gian thu c ph m vi l pổ ợ ủ ơ ị ế ộ ạ ậ báo cáo tài chính t ng h p, sau đó lo i tr các giao d ch n i b trong ph m viổ ợ ạ ừ ị ộ ộ ạ đ n v l p báo cáo theo quy đ nh t i Thông t này. ơ ị ậ ị ạ ư

4. Thông tin tài chính c a các đ n v k toán c p d i th c hi n ch đủ ơ ị ế ấ ướ ự ệ ế ộ k toán khác (ngoài ch đ k toán hành chính s nghi p) ph i t ng h p vàoế ế ộ ế ự ệ ả ổ ợ báo cáo tài chính t ng h p c a đ n v c p trên bao g m s li u tài s n thu nổ ợ ủ ơ ị ấ ồ ố ệ ả ầ và th ng d /thâm h t (ho c l i nhu n sau thu ) c a đ n v trong năm.ặ ư ụ ặ ợ ậ ế ủ ơ ị

Đi u 11. Các giao d ch n i b đ c lo i tr ề ị ộ ộ ượ ạ ừ1. Giao d ch n i b là giao d ch gi a các đ n v k toán th c hi n chị ộ ộ ị ữ ơ ị ế ự ệ ế

đ k toán hành chính s nghi p, bao g m giao d ch gi a đ n v k toán c pộ ế ự ệ ồ ị ữ ơ ị ế ấ trên và đ n v k toán c p d i, gi a các đ n v k toán c p d i v i nhauơ ị ế ấ ướ ữ ơ ị ế ấ ướ ớ trong cùng ph m vi đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p.ạ ơ ị ậ ổ ợ

Page 8: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

2. S li u các giao d ch n i b ph i lo i tr khi t ng h p báo cáo tàiố ệ ị ộ ộ ả ạ ừ ổ ợ chính c a đ n v k toán c p trên, bao g m s d t i ngày l p báo cáo tàiủ ơ ị ế ấ ồ ố ư ạ ậ chính đ i v i các kho n ph i thu, ph i tr ; các kho n đ u t tài chính vàố ớ ả ả ả ả ả ầ ư kho n nh n đ u t gi a các đ n v trong n i b đ n v l p báo cáo; đ ng th iả ậ ầ ư ữ ơ ị ộ ộ ơ ị ậ ồ ờ lo i tr doanh thu, chi phí và dòng ti n phát sinh gi a các đ n v n i b trongạ ừ ề ữ ơ ị ộ ộ năm.

3. Đ n v k toán c p trên tr c khi l p báo cáo tài chính t ng h p ph iơ ị ế ấ ướ ậ ổ ợ ả th c hi n đ i chi u s li u giao d ch n i b gi a các đ n v trong ph m viự ệ ố ế ố ệ ị ộ ộ ữ ơ ị ạ l p báo cáo đ m b o kh p đúng, sau đó m i th c hi n lo i tr các giao d chậ ả ả ớ ớ ự ệ ạ ừ ị n i b . Riêng ho t đ ng mua bán hàng hóa và tài s n trong n i b th c hi nộ ộ ạ ộ ả ộ ộ ự ệ lo i tr c ch tiêu doanh thu và chi phí cho toàn b giá tr giao d ch đã th cạ ừ ả ỉ ộ ị ị ự hi n.ệ

Đi u 12. Danh m c báo cáo tài chính t ng h pề ụ ổ ợ

STT KÝ HI UỆ TÊN BI U BÁO CÁOỂ KỲ H NẠ L PẬ

1 2 3 4

1 B01/BCTC-TH Báo cáo tình hình tài chính t ng h pổ ợ Năm

2 B02/BCTC-TH Báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h pế ả ạ ộ ổ ợ Năm

3 B03/BCTC-TH Báo cáo l u chuy n ti n t t ng h pư ể ề ệ ổ ợ (theo ph ng pháp gián ti p)ươ ế

Năm

4 B04/BCTC-TH Thuy t minh báo cáo tài chính t ngế ổ h pợ

Năm

Bi u m u và ph ng pháp l p Báo cáo tài chính t ng h p quy đ nh t iể ẫ ươ ậ ổ ợ ị ạ Ph l c s 01 “Báo cáo tài chính t ng h p” ban hành kèm theo Thông t này.ụ ụ ố ổ ợ ư

Đi u 13. Quy đ nh ề ị v ph m vi l p báo cáo tài chính t ng h pề ạ ậ ổ ợ1. Ph m vi l p báo cáo tài chính t ng h pạ ậ ổ ợa) Tr ng h p đ n v d toán c p 1 không giao nhi m v cho các đ nườ ợ ơ ị ự ấ ệ ụ ơ

v k toán trung gian l p báo cáo tài chính t ng h p thì ph m vi t ng h p báoị ế ậ ổ ợ ạ ổ ợ cáo c a đ n v d toán c p 1 là toàn b báo cáo tài chính riêng c a các đ n vủ ơ ị ự ấ ộ ủ ơ ị k toán c s thu c đ n v d toán c p 1.ế ơ ở ộ ơ ị ự ấ

b) Tr ng h p đ n v d toán c p 1 giao nhi m v cho đ n v k toánườ ợ ơ ị ự ấ ệ ụ ơ ị ế trung gian l p báo cáo t ng h p:ậ ổ ợ

- Đ i v i đ n v k toán trung gian: Ph m vi t ng h p báo cáo là báoố ớ ơ ị ế ạ ổ ợ cáo tài chính c a đ n v k toán c s tr c thu c đ n v k toán trung gian vàủ ơ ị ế ơ ở ự ộ ơ ị ế

Page 9: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

báo cáo tài chính t ng h p c a đ n v k toán trung gian c p d i tr c thu cổ ợ ủ ơ ị ế ấ ướ ự ộ (n u có).ế

- Đ n v d toán c p 1: Ph m vi t ng h p báo cáo là báo cáo tài chínhơ ị ự ấ ạ ổ ợ c a đ n v k toán c s tr c thu c đ n v d toán c p 1 và báo cáo tài chínhủ ơ ị ế ơ ở ự ộ ơ ị ự ấ t ng h p c a đ n v k toán trung gian tr c thu c đ n v d toán c p 1. ổ ợ ủ ơ ị ế ự ộ ơ ị ự ấ

c) Tr ng h p trong năm tài chính có phát sinh vi c chia tách, h pườ ợ ệ ợ nh t, sáp nh p, chuy n đ i lo i hình ho c hình th c s h u, gi i th , ch mấ ậ ể ổ ạ ặ ứ ở ữ ả ể ấ d t ho t đ ng ho c đi u chuy n đ n v k toán c p d i tr c thu c thì đ nứ ạ ộ ặ ề ể ơ ị ế ấ ướ ự ộ ơ v k toán c p trên t ng h p s li u báo cáo c a năm có phát sinh thay đ iị ế ấ ổ ợ ố ệ ủ ổ trên c s các báo cáo c a các đ n v tr c thu c hi n có t i th i đi m l p báoơ ở ủ ơ ị ự ộ ệ ạ ờ ể ậ cáo và thuy t minh v s thay đ i này.ế ề ự ổ

2. L p và thông báo danh sách các đ n v thu c ph m vi t ng h p báoậ ơ ị ộ ạ ổ ợ cáo tài chính:

a) Đ u kỳ k toán năm, các đ n v d toán c p 1 ph i l p và thông báoầ ế ơ ị ự ấ ả ậ danh sách toàn b các đ n v k toán thu c ph m vi ph i t ng h p báo cáoộ ơ ị ế ộ ạ ả ổ ợ tài chính theo quy đ nh c a Thông t này đ n t t c các đ n v có tên trongị ủ ư ế ấ ả ơ ị danh sách. Danh sách này ph i th hi n đ c m i quan h c p trên, c p d iả ể ệ ượ ố ệ ấ ấ ướ gi a các đ n v và ch ra các đ n v k toán trung gian đ c giao nhi m vữ ơ ị ỉ ơ ị ế ượ ệ ụ l p báo cáo tài chính t ng h p.ậ ổ ợ

b) Tr ng h p trong năm tài chính có phát sinh vi c chia tách, h pườ ợ ệ ợ nh t, sáp nh p, chuy n đ i lo i hình ho c hình th c s h u, gi i th , ch mấ ậ ể ổ ạ ặ ứ ở ữ ả ể ấ d t ho t đ ng ho c đi u chuy n đ n v k toán c p d i tr c thu c thì cu iứ ạ ộ ặ ề ể ơ ị ế ấ ướ ự ộ ố năm tr c khi l p báo cáo đ n v d toán c p 1 ph i có văn b n thông báoướ ậ ơ ị ự ấ ả ả cho các đ n v trong n i b v các thông tin thay đ i đ các đ n v có liênơ ị ộ ộ ề ổ ể ơ ị quan có căn c phân tích giao d ch n i b khi l p báo cáo b sung thông tin tàiứ ị ộ ộ ậ ổ chính.

Các đ n v đã k t thúc ho t đ ng ho c chuy n sang đ n v khác trongơ ị ế ạ ộ ặ ể ơ ị năm nay thì trong năm ti p theo v n ph i đ c nêu trong danh sách này vàế ẫ ả ượ đ c ghi chú là k t thúc ho t đ ng đ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h pượ ế ạ ộ ể ơ ị ậ ổ ợ có căn c thuy t minh trong báo cáo tài chính t ng h p.ứ ế ổ ợ

c) Danh sách các đ n v thu c ph m vi t ng h p báo cáo đ c đ ng g iơ ị ộ ạ ổ ợ ượ ồ ử cho KBNN đ ng c p đ đ i chi u, thuy t minh s li u khi t ng h p báo cáoồ ấ ể ố ế ế ố ệ ổ ợ tài chính nhà n c.ướ

Đi u 14. Ti p nh n báo cáo, ki m tra s li uề ế ậ ể ố ệ1. Cu i kỳ k toán năm, đ n v k toán c p trên ph i ti p nh n đ y đố ế ơ ị ế ấ ả ế ậ ầ ủ

các báo cáo tài chính, cáo cáo tài chính t ng h p, báo cáo b sung thông tin tàiổ ợ ổ chính t t t c các đ n v k toán tr c thu c, thu c ph m vi t ng h p báoừ ấ ả ơ ị ế ự ộ ộ ạ ổ ợ cáo theo danh sách đ n v d toán c p 1 đã thông báo.ơ ị ự ấ

2. Sau khi ti p nh n đ y đ các báo cáo theo quy đ nh, đ n v k toánế ậ ầ ủ ị ơ ị ế c p trên ph i th c hi n ki m tra, đ i chi u đ m b o các báo cáo này đ uấ ả ự ệ ể ố ế ả ả ề

Page 10: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

đ c l p đúng m u bi u, các ch tiêu trình bày đúng quy đ nh theo ch đ kượ ậ ẫ ể ỉ ị ế ộ ế toán các đ n v đang áp d ng; ki m tra, đ i chi u các ch tiêu báo cáo đ mơ ị ụ ể ố ế ỉ ả b o s phù h p, kh p đúng gi a các ch tiêu có liên quan trong các báo cáo,ả ự ợ ớ ữ ỉ các ch tiêu thuy t minh rõ ràng và đ thông tin đ đ n v k toán c p trênỉ ế ủ ể ơ ị ế ấ t ng h p s li u theo quy đ nh.ổ ợ ố ệ ị

3. Đ n v k toán c p trên ph i th c hi n đ i chi u s li u các giaoơ ị ế ấ ả ự ệ ố ế ố ệ d ch n i b trên báo cáo b sung thông tin tài chính theo quy đ nh.ị ộ ộ ổ ị

Đi u 15. L p b ng t ng h p s li u và tính toán ch tiêu ề ậ ả ổ ợ ố ệ ỉ1. Trong quá trình l p báo cáo tài chính t ng h p đ n v k toán c pậ ổ ợ ơ ị ế ấ

trên ph i l p b ng t ng h p s li u theo m u quy đ nh t i Thông t này.ả ậ ả ổ ợ ố ệ ẫ ị ạ ư B ng t ng h p s li u là căn c đ đ n v k toán c p trên l p báo cáo tàiả ổ ợ ố ệ ứ ể ơ ị ế ấ ậ chính t ng h p, báo cáo b sung thông tin tài chính c a mình.ổ ợ ổ ủ

2. B ng t ng h p s li u đ c l p trên c s s li u báo cáo tài chínhả ổ ợ ố ệ ượ ậ ơ ở ố ệ c a đ n v k toán c s , báo cáo tài chính t ng h p c a đ n v k toán trungủ ơ ị ế ơ ở ổ ợ ủ ơ ị ế gian và báo cáo b sung thông tin tài chính c a các đ n v k toán thu cổ ủ ơ ị ế ộ ph m vi t ng h p báo cáo.ạ ổ ợ

3. Sau khi t ng h p s li u, đ n v k toán c p trên ph i th c hi n lo iổ ợ ố ệ ơ ị ế ấ ả ự ệ ạ tr các giao d ch n i b và tính toán các ch tiêu đ trình bày trên báo cáo tàiừ ị ộ ộ ỉ ể chính t ng h p. Các ch tiêu ph i lo i tr giao d ch n i b trên các báo cáo tàiổ ợ ỉ ả ạ ừ ị ộ ộ chính t ng h p c th nh sau:ổ ợ ụ ể ư

a) Đ i v i báo cáo tình hình tài chính t ng h pố ớ ổ ợ- Lo i tr s d t i ngày l p báo cáo tài chính đ i v i các kho n ph iạ ừ ố ư ạ ậ ố ớ ả ả

thu n i b , bao g m các ch tiêu: Ph i thu khách hàng, tr tr c cho ng iộ ộ ồ ỉ ả ả ướ ườ bán và các kho n ph i thu khác.ả ả

- Lo i tr s d t i ngày l p báo cáo tài chính đ i v i các kho n nạ ừ ố ư ạ ậ ố ớ ả ợ ph i tr bao g m các ch tiêu: Ph i tr nhà cung c p, các kho n nh n tr cả ả ồ ỉ ả ả ấ ả ậ ướ c a khách hàng và n ph i tr khác.ủ ợ ả ả

- Lo i tr s d t i ngày l p báo cáo tài chính đ i v i các kho n đ u tạ ừ ố ư ạ ậ ố ớ ả ầ ư tài chính và kho n nh n đ u t (ng n h n và dài h n) gi a các đ n v trongả ậ ầ ư ắ ạ ạ ữ ơ ị n i b đ n v l p báo cáo.ộ ộ ơ ị ậ

b) Đ i v i báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h pố ớ ế ả ạ ộ ổ ợ- Lo i tr giao d ch bán hàng n i b trong năm.ạ ừ ị ộ ộ- Lo i tr giao d ch đi u chuy n doanh thu trong n i b mà c đ n vạ ừ ị ề ể ộ ộ ả ơ ị

đi u chuy n và đ n v nh n đi u chuy n đ u ph n ánh doanh thu trên báoề ể ơ ị ậ ề ể ề ả cáo k t qu ho t đ ng. ế ả ạ ộ

c) Đ i v i báo cáo l u chuy n ti n t t ng h pố ớ ư ể ề ệ ổ ợ

Page 11: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

Lo i tr các dòng ti n l u chuy n trong ph m vi n i b đ n v l p báoạ ừ ề ư ể ạ ộ ộ ơ ị ậ cáo tài chính t ng h p.ổ ợ

4. B ng t ng h p s li u đ c đ n v k toán c p trên b o qu n, l uả ổ ợ ố ệ ượ ơ ị ế ấ ả ả ư tr nh đ i v i s k toán t ng h p.ữ ư ố ớ ổ ế ổ ợ

5. Danh m c b ng t ng h p s li u:ụ ả ổ ợ ố ệ

STT KÝ HI UỆ TÊN BI U BÁO CÁOỂ KỲ H N L PẠ Ậ

1 2 3 4

1 S01/BTH B ng t ng h p b sung thôngả ổ ợ ổ tin tài chính

Năm

2 S02/BTH B ng t ng h p các ch tiêu báoả ổ ợ ỉ cáo tài chính

Năm

Bi u m u và ph ng pháp l p B ng t ng h p s li u quy đ nh t i Phể ẫ ươ ậ ả ổ ợ ố ệ ị ạ ụ l c s 02 ”B ng t ng h p s li u” ban hành kèm theo Thông t này.ụ ố ả ổ ợ ố ệ ư

Đi u 16. L p báo cáo tài chính t ng h pề ậ ổ ợ 1. Đ i v i báo cáo tình hình tài chính t ng h p, báo cáo k t qu ho tố ớ ổ ợ ế ả ạ đ ng t ng h p: Các ch tiêu chi ti t đ c l p trên c s s li u t B ng t ngộ ổ ợ ỉ ế ượ ậ ơ ở ố ệ ừ ả ổ h p các ch tiêu báo cáo tài chính (m u S02/BTH).ợ ỉ ẫ

2. Đ i v i báo cáo l u chuy n ti n t t ng h p thì lu ng ti n t ho tố ớ ư ể ề ệ ổ ợ ồ ề ừ ạ đ ng chính đ c l p theo ph ng pháp gián ti p, căn c s li u trên Báo cáoộ ượ ậ ươ ế ứ ố ệ tình hình tài chính t ng h p và Báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h p cùng kỳổ ợ ế ả ạ ộ ổ ợ c a đ n v . Lu ng ti n t ho t đ ng đ u t và ho t đ ng tài chính đ c l pủ ơ ị ồ ề ừ ạ ộ ầ ư ạ ộ ượ ậ trên c s B ng t ng h p các ch tiêu báo cáo tài chính (m u S02/BTH). ơ ở ả ổ ợ ỉ ẫ

3. Thuy t minh báo cáo tài chính t ng h pế ổ ợ Ph n s li u các ch tiêu chi ti t trên thuy t minh báo cáo tài chính t ngầ ố ệ ỉ ế ế ổ h p: Căn c vào B ng t ng h p các ch tiêu báo cáo tài chính (m u S02/BTH)ợ ứ ả ổ ợ ỉ ẫ và B ng t ng h p b sung thông tin tài chính (m u S01/BTH) (ph n II. H pả ổ ợ ổ ẫ ầ ợ c ng s li u b sung thông tin thuy t minh) đ trình bày s li u chi ti t theoộ ố ệ ổ ế ể ố ệ ế bi u m u và hình th c quy đ nh t i Thông t này.ể ẫ ứ ị ạ ư

Đ i v i các thông tin khác căn c vào báo cáo c a các đ n v tr cố ớ ứ ủ ơ ị ự thu c, tình hình chung c a đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p đ t ngộ ủ ơ ị ậ ổ ợ ể ổ h p thông tin trên Thuy t minh báo cáo tài chính t ng h p, đ m b o ph nợ ế ổ ợ ả ả ả ánh đ y đ thông tin quan tr ng phát sinh trong năm c a các đ n v tr cầ ủ ọ ủ ơ ị ự thu c và đ n v k toán l p báo cáo tài chính t ng h p. ộ ơ ị ế ậ ổ ợ

Đi u 17. Quy đ nh v đi u ch nh s li u trên báo cáo tài chính t ngề ị ề ề ỉ ố ệ ổ h pợ

Page 12: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

1. Tr ng h p trong quá trình t ng h p báo cáo đ n v k toán c p trênườ ợ ổ ợ ơ ị ế ấ phát hi n có sai sót c n ph i đi u ch nh đ i v i s li u báo cáo c a đ n v kệ ầ ả ề ỉ ố ớ ố ệ ủ ơ ị ế toán tr c thu c (tr c khi báo cáo tài chính t ng h p năm đ c n p cho cự ộ ướ ổ ợ ượ ộ ơ quan nhà n c có th m quy n) thì yêu c u đ n v k toán tr c thu c đi uướ ẩ ề ầ ơ ị ế ự ộ ề ch nh s li u, l p và g i l i báo cáo tài chính c a năm báo cáo.ỉ ố ệ ậ ử ạ ủ

2. Tr ng h p phát hi n có sai sót sau khi báo cáo tài chính t ng h pườ ợ ệ ổ ợ năm đã n p cho c quan nhà n c có th m quy n thì ph i s a ch a vào sộ ơ ướ ẩ ề ả ử ữ ố li u báo cáo c a năm đã phát hi n sai sót và thuy t minh rõ v vi c s a ch aệ ủ ệ ế ề ệ ử ữ này, tr tr ng h p c quan có th m quy n yêu c u đi u ch nh s li u và choừ ườ ợ ơ ẩ ề ầ ề ỉ ố ệ phép l p l i báo cáo tài chính t ng h p. ậ ạ ổ ợ

Đi u 18. Công khai báo cáo tài chính t ng h p ề ổ ợ1. Đ n v d toán c p 1 th c hi n công khai báo cáo tài chính t ng h pơ ị ự ấ ự ệ ổ ợ

theo quy đ nh c a pháp lu t. ị ủ ậ2. Tr ng h p Báo cáo tài chính t ng h p c a đ n v d toán c p 1 đãườ ợ ổ ợ ủ ơ ị ự ấ

đ c ki m toán thì khi công khai ph i kèm theo báo cáo ki m toán c a tượ ể ả ể ủ ổ ch c ki m toán.ứ ể

M c 2ụBÁO CÁO B SUNG THÔNG TIN TÀI CHÍNHỔ

Đi u 19. M c đích c a Báo cáo b sung thông tin tài chính ề ụ ủ ổ1. Báo cáo b sung thông tin tài chính đ c l p nh m phân tích s li uổ ượ ậ ằ ố ệ

chi ti t c a m t s ch tiêu trên báo cáo tài chính, báo cáo tài chính t ng h pế ủ ộ ố ỉ ổ ợ đ cung c p thông tin v các giao d ch n i b ph c v cho vi c lo i tr giaoể ấ ề ị ộ ộ ụ ụ ệ ạ ừ d ch n i b khi đ n v k toán c p trên l p báo cáo tài chính t ng h p, đ ngị ộ ộ ơ ị ế ấ ậ ổ ợ ồ th i cung c p thêm thông tin thuy t minh cho vi c l p báo cáo tài chính nhàờ ấ ế ệ ậ n c. ướ

2. Tr ng h p đ n v d toán c p 1 không có đ n v tr c thu c đã l pườ ợ ơ ị ự ấ ơ ị ự ộ ậ báo cáo tài chính theo quy đ nh t i Thông t 107/2017/TT-BTC ngày 10ị ạ ư tháng 10 năm 2017 v h ng d n ch đ k toán hành chính, s nghi p thìề ướ ẫ ế ộ ế ự ệ Báo cáo b sung thông tin tài chính đ c l p và g i nh m ph c v cho vi cổ ượ ậ ử ằ ụ ụ ệ lo i tr giao d ch n i b và thuy t minh báo cáo tài chính nhà n c khi KBNNạ ừ ị ộ ộ ế ướ l p báo cáo tài chính nhà n c ho c báo cáo t ng h p thông tin tài chínhậ ướ ặ ổ ợ huy n.ệ

Đi u 20. Yêu c u c a Báo cáo b sung thông tin tài chính ề ầ ủ ổ1. Báo cáo b sung thông tin tài chính ph i đ c l p t đ n v k toánổ ả ượ ậ ừ ơ ị ế

c s trên c s s li u đã h ch toán đ y đ , đúng quy đ nh, đ m b o xemơ ở ơ ở ố ệ ạ ầ ủ ị ả ả xét quan h thanh toán v i các đ n v có liên quan chính xác, đúng đ i t ng. ệ ớ ơ ị ố ượ

2. Tr ng h p đ n v d toán c p 1 không giao nhi m v l p báo cáoườ ợ ơ ị ự ấ ệ ụ ậ tài chính t ng h p cho đ n v k toán trung gian mà tr c ti p làm nhi m vổ ợ ơ ị ế ự ế ệ ụ t ng h p báo cáo t các đ n v k toán c s thì báo cáo b sung thông tin tàiổ ợ ừ ơ ị ế ơ ở ổ

Page 13: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

chính ph i tách s li u các giao d ch bao g m: Giao d ch n i b trong đ n vả ố ệ ị ồ ị ộ ộ ơ ị d toán c p 1, giao d ch n i b ngoài đ n v d toán c p 1 nh ng trong khuự ấ ị ộ ộ ơ ị ự ấ ư v c nhà n c (n u là đ n v k toán t i đ a ph ng ph i tách thêm các giaoự ướ ế ơ ị ế ạ ị ươ ả d ch n i b ngoài đ n v d toán c p 1 nh ng trong cùng 1 t nh) và giao d chị ộ ộ ơ ị ự ấ ư ỉ ị ngoài khu v c nhà n c.ự ướ

3. Tr ng h p đ n v d toán c p 1 giao nhi m v l p báo cáo tài chínhườ ợ ơ ị ự ấ ệ ụ ậ t ng h p cho đ n v k toán trung gian thì các quan h giao d ch trên báo cáoổ ợ ơ ị ế ệ ị b sung thông tin tài chính ngoài vi c tách chi ti t nh yêu c u t i Kho n 2,ổ ệ ế ư ầ ạ ả Đi u này còn ph i tách đ c các giao d ch n i b theo t ng c p đ n v kề ả ượ ị ộ ộ ừ ấ ơ ị ế toán trung gian l p báo cáo tài chính t ng h p theo quy đ nh.ậ ổ ợ ị

Đi u 21. Nguyên t c và kỳ l p báo cáo b sung thông tin tài chính ề ắ ậ ổ1. Báo cáo b sung thông tin tài chính đ c l p sau khi k t thúc kỳ kổ ượ ậ ế ế

toán năm cùng v i báo cáo tài chính, báo cáo tài chính t ng h p, đ c trìnhớ ổ ợ ượ bày theo m u bi u và các ch tiêu quy đ nh t i Thông t này, trong đó baoẫ ể ỉ ị ạ ư g m các ch tiêu b sung thông tin đ l p báo cáo tình hình tài chính t ngồ ỉ ổ ể ậ ổ h p, báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h p, báo cáo l u chuy n ti n t t ngợ ế ả ạ ộ ổ ợ ư ể ề ệ ổ h p và thuy t minh báo cáo tài chính t ng h p.ợ ế ổ ợ

2. Báo cáo b sung thông tin tài chính c a đ n v k toán c s đ cổ ủ ơ ị ế ơ ở ượ l p trên c s s li u s sách k toán theo dõi chi ti t t i đ n v .ậ ơ ở ố ệ ổ ế ế ạ ơ ị

3. Báo cáo b sung thông tin tài chính c a đ n v k toán c p trên đ cổ ủ ơ ị ế ấ ượ t ng h p t báo cáo b sung thông tin tài chính c a đ n v k toán tr c thu cổ ợ ừ ổ ủ ơ ị ế ự ộ trong ph m vi t ng h p báo cáo theo quy đ nh. ạ ổ ợ ị

Đi u 22. Bi u m u báo cáo b sung thông tin tài chính ề ể ẫ ổ

STT KÝ HI UỆ TÊN BI U BÁO CÁOỂ KỲ H NẠ L PẬ

1 2 3 4

1 B01/BSTT Báo cáo b sung thông tin tài chính ổ Năm

Bi u m u và ph ng pháp l p Báo cáo b sung thông tin tài chính quyể ẫ ươ ậ ổ đ nh t i Ph l c s 03 ”Báo cáo b sung thông tin tài chính” ban hành kèmị ạ ụ ụ ố ổ theo Thông t này.ư

Ch ng IIIươT CH C TH C HI NỔ Ứ Ự Ệ

Page 14: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

Đi u 23. Hi u l c thi hànhề ệ ựThông t này có hi u l c t ngày 01 tháng 01 năm 2019 và áp d ng choư ệ ự ừ ụ

vi c l p báo cáo tài chính t ng h p t năm tài chính 2018. ệ ậ ổ ợ ừ

Đi u 24. T ch c th c hi n ề ổ ứ ự ệ1. Các B , ngành, y ban nhân dân t nh, thành ph tr c thu c Trungộ Ủ ỉ ố ự ộ

ng ch u trách nhi m ch đ o, tri n khai th c hi n Thông t này t i các đ nươ ị ệ ỉ ạ ể ự ệ ư ớ ơ v đ n v d toán c p 1, đ n v k toán thu c ph m vi l p báo cáo tài chínhị ơ ị ự ấ ơ ị ế ộ ạ ậ t ng h p theo quy đ nh t i Thông t này. ổ ợ ị ạ ư

2. C c tr ng C c Qu n lý, giám sát k toán, ki m toán; Chánh vănụ ưở ụ ả ế ể phòng B và Th tr ng các đ n v liên quan thu c B Tài chính ch u tráchộ ủ ưở ơ ị ộ ộ ị nhi m ph bi n, h ng d n, ki m tra và thi hành Thông t này./.ệ ổ ế ướ ẫ ể ư

N i nh n:ơ ậ- Th t ng, các Phó Th t ng Chính ph (đ báo ủ ướ ủ ướ ủ ểcáo);- Văn phòng Chính ph ; ủ- Văn phòng T ng Bí th ;ổ ư- Văn phòng Qu c h i; ố ộ- Văn phòng Ch t ch n c;ủ ị ướ- Văn phòng TW Đ ng;ả- Ki m toán nhà n c;ể ướ- Các B , c quan ngang B , c quan thu c Chính ph ;ộ ơ ộ ơ ộ ủ- C quan Trung ng c a các đoàn th ; ơ ươ ủ ể- Tòa án nhân dân t i cao;ố- Vi n ki m sát nhân dân t i cao;ệ ể ố- UBND, S Tài chính các t nh, thành ph tr c thu c ở ỉ ố ự ộTW;- C c Ki m tra văn b n (B T pháp);ụ ể ả ộ ư- Công báo;- Các đ n v thu c B Tài chính;ơ ị ộ ộ- V Pháp ch - B Tài chính;ụ ế ộ- Website Chính ph ; Website B Tài chính;ủ ộ- L u: VT, C c QLKT (300 b n).ư ụ ả

KT. B TR NGỘ ƯỞTH TR NG Ứ ƯỞ

Đ Hoàng Anh Tu nỗ ấ

Ph l c s 01ụ ụ ố

BÁO CÁO TÀI CHÍNH T NG H PỔ Ợ

• M U BÁO CÁO Ẫ

Page 15: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

Đ N V D TOÁN C P 1:….Ơ Ị Ự Ấ Mã ch ng:ươ M u s B01/BCTC-THẫ ố

Đ N V KT TRUNG GIAN 1:….Ơ Ị (Ban hành kèm theo Thông t s ư ố

99/2018/TT-BTC ngày 01/11/2018Đ N V KT TRUNG GIAN 2:….Ơ Ị

Đ N V K TOÁN C S :….Ơ Ị Ế Ơ Ở c a B Tài chính)ủ ộ

BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH T NG H P Ổ ỢT i ngày………tháng ……..năm…….ạ

Đ n v tính:.........ơ ị

STT Ch tiêuỉ Mã số

Thuy tế minh

S cu iố ố năm

S đ uố ầ năm

A B C D 1 2

TÀI S NẢ        I Ti n ề 01      II Đ u t tài chính ng n h nầ ư ắ ạ 05      III Các kho n ph i thu ả ả 10      1 Ph i thu khách hàng ả 11      2 Tr tr c cho ng i bánả ướ ườ 12      3 Các kho n ph i thu khácả ả 14      IV Hàng t n khoồ 20      V Đ u t tài chính dài h nầ ư ạ 25      

VI Tài s n c đ nh trang b cho ả ố ị ịđ n vơ ị 30      

1 Tài s n c đ nh h u hìnhả ố ị ữ 31      - Nguyên giá 32- Kh u hao và hao mòn lũy kấ ế 33

2 Tài s n c đ nh vô hìnhả ố ị 35      - Nguyên giá 36- Kh u hao và hao mòn lũy kấ ế 37

Page 16: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

VII Xây d ng c b n d dangự ơ ả ở 40      VIII Tài s n khácả 45      IX Tài s n thu n c a đ n vả ầ ủ ơ ị

th c hi n CĐKT khácự ệ46

T NG C NG TÀI S NỔ Ộ Ả 50  NGU N V NỒ Ố        

I N ph i trợ ả ả 60      1 Ph i tr nhà cung c pả ả ấ 61      

2 Các kho n nh n tr c c a ả ậ ướ ủkhách hàng 62

3 Ph i tr n vayả ả ợ 64      4 T m thuạ 655 Các quỹ đ c thù ặ 66      

6 Các kho n nh n tr c ch a ghi ả ậ ướ ưthu 67      

7 N ph i tr khácợ ả ả 68      II Tài s n thu nả ầ 70      1 Ngu n v n kinh doanhồ ố 71      2 Th ng d /thâm h t lũy kặ ư ụ ế 72      3 Các quỹ 73      4 Tài s n thu n khácả ầ 745 Tài s n thu n c a đ n v th cả ầ ủ ơ ị ự

hi n CĐKT khácệ75

T NG C NG NGU N V NỔ Ộ Ồ Ố 80      

L p, ngày ... tháng ... năm......ậ

NG I L P BI UƯỜ Ậ Ể NG I KI M SOÁTƯỜ Ể TH TR NG Đ N VỦ ƯỞ Ơ Ị(Ký, h tên)ọ (Ký, h tên)ọ (Ký, h tên, đóng d u)ọ ấ

Page 17: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới
Page 18: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới
Page 19: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

Đ N V D TOÁN C P 1:….Ơ Ị Ự Ấ Mã ch ng:ươ M u s B02/BCTC-THẫ ốĐ N V KT TRUNG GIAN 1:Ơ Ị….

(Ban hành kèm theo Thông tư s ố

99/2018/TT-BTC ngày 01/11/2018

Đ N V KT TRUNG GIAN 2:Ơ Ị….

Đ N V K TOÁN C S :….Ơ Ị Ế Ơ Ở c a B Tài chính)ủ ộ

BÁO CÁO K T QU HO T Đ NG T NG H PẾ Ả Ạ Ộ Ổ ỢNăm…………….

Đ n v tính:.........ơ ị 

STT Ch tiêuỉ Mã số

Thuy tế minh Năm nay Năm tr cướ

A B C D 1 2

I Ho t đ ng hành chính, s ạ ộ ựnghi pệ        

1 Doanh thu 01      a. T NSNN ừ 02      

Page 20: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

b. T ngu n vi n tr , vay n ừ ồ ệ ợ ợn c ngoài ướ 03      c. T ngu n phí đ c kh u ừ ồ ượ ấtr , đ l i ừ ể ạ 04      

2 Chi phí 05      a. Chi phí ho t đ ng ạ ộ 06      b. Chi phí t ngu n vi n tr , ừ ồ ệ ợvay n n c ngoàiợ ướ 07      c. Chi phí ho t đ ng thu phíạ ộ 08      

3 Th ng d /thâm h t ặ ư ụ 09      II Ho t đ ng s n xu t kinh ạ ộ ả ấ

doanh, d ch v ị ụ        1 Doanh thu 10      2 Chi phí 11      3 Th ng d /thâm h t ặ ư ụ 12      

III Ho t đ ng tài chính ạ ộ        1 Doanh thu 20      2 Chi phí 21      3 Th ng d /thâm h t ặ ư ụ 22      IV Ho t đ ng khác ạ ộ        1 Thu nh p khác ậ 30      2 Chi phí khác 31      3 Th ng d /thâm h t ặ ư ụ 32      V Chi phí thu TNDNế 40      VI Th ng d /thâm h t trong ặ ư ụ

năm c a đ n v th c hi n ủ ơ ị ự ệCĐKT khác

45

VII Th ng d /thâm h t trong ặ ư ụnăm

50     

1 S d ng kinh phí ti t ki m ử ụ ế ệc a các đ n v hành chính ủ ơ ị

51     

2 Phân ph i cho các quỹ ố 52      3 Kinh phí c i cách ti n l ng ả ề ươ 53      4 Phân ph i khácố 54

Page 21: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

L p, ngày ... tháng ... năm......ậ

NG I L P BI UƯỜ Ậ Ể NG I KI M SOÁTƯỜ Ể TH TR NG Đ N VỦ ƯỞ Ơ Ị(Ký, h tên)ọ (Ký, h tên)ọ (Ký, h tên, đóng d u)ọ ấ

Page 22: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới
Page 23: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới
Page 24: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới
Page 25: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới
Page 26: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

n nệ

Đ N V D TOÁN C P 1:Ơ Ị Ự Ấ….

Mã ch ng:ươ M u s B03/BCTC-THẫ ố

Đ N V KT TRUNG GIAN 1:Ơ Ị….

(Ban hành kèm theo Thông tư s ố

99/2018/TT-BTC ngày 01/11/2018

Đ N V KT TRUNG GIAN 2:Ơ Ị….

Đ N V K TOÁN C S :Ơ Ị Ế Ơ Ở….

c a B Tài chính)ủ ộ

BÁO CÁO L U CHUY N TI N T T NG H PƯ Ể Ề Ệ Ổ Ợ(Theo ph ng pháp gián ti p)ươ ế

Năm…………..

Đ n v tính:...........ơ ị

STT Ch tiêuỉ Mã số

Thuy tế minh Năm nay Năm tr cướ

Page 27: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

A B C D 1 2

I L U CHUY N TI N T HO TƯ Ể Ề Ừ Ạ Đ NG CHÍNHỘ        

Th ng d /thâm h t trong năm ặ ư ụ 01      

Đi u ch nh cho các kho n ề ỉ ả        

1 Kh u hao TSCĐ trong nămấ 02      

2 Tăng/gi m các kho n n ph i ả ả ợ ảtrả 03      

3 Tăng/gi m hàng t n khoả ồ 04      

4 Tăng/gi m các kho n ph i thuả ả ả 05      

5 Thu khác t ho t đ ng chínhừ ạ ộ 06      

6 Chi khác t ho t đ ng chínhừ ạ ộ 07      

L u chuy n ti n thu n t ư ể ề ầ ừho t đ ng chính ạ ộ

10     

II L U CHUY N TI N T HO TƯ Ể Ề Ừ Ạ Đ NG Đ U TỘ Ầ Ư        

1 Ti n thu t thanh lý tài s n c ề ừ ả ốđ nhị 21      

2 Ti n thu t các kho n đ u tề ừ ả ầ ư 22      

3 Ti n chi XDCB, mua tài s n c ề ả ốđ nhị 23      

4 Ti n chi đ u t góp v n vào cácề ầ ư ố đ n v khácơ ị

24     

L u chuy n ti n thu n t ư ể ề ầ ừho t đ ng đ u tạ ộ ầ ư 30      

III L U CHUY N TI N T HO TƯ Ể Ề Ừ Ạ Đ NG TÀI CHÍNHỘ        

1 Ti n thu t các kho n đi vayề ừ ả 31      

2 Ti n nh n v n góp ề ậ ố 32      

3 Ti n hoàn tr g c vayề ả ố 33      

4 Ti n hoàn tr v n gópề ả ố 34      

5 Ti n c t c/l i nhu n đã tr ề ổ ứ ợ ậ ảcho ch s h uủ ở ữ 35      

L u chuy n ti n thu n t ư ể ề ầ ừho t đ ng tài chínhạ ộ 40      

Page 28: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

IV L u chuy n ti n thu n trong ư ể ề ầnăm 50      

V S d ti n đ u nămố ư ề ầ 60      

VI nh h ng c a chênh l ch t Ả ưở ủ ệ ỷgiá 70

VII S d ti n cu i nămố ư ề ố 80      

L p, ngày ... tháng ... năm......ậ

NG I L P BI UƯỜ Ậ Ể NG I KI M SOÁTƯỜ Ể TH TR NG Đ N VỦ ƯỞ Ơ Ị(Ký, h tên)ọ (Ký, h tên)ọ (Ký, h tên, đóng d u)ọ ấ

Đ N V D TOÁN C P 1:….Ơ Ị Ự Ấ Mã ch ng:ươ

M u s B04/BCTC-THẫ ố

Đ N V KT TRUNG GIAN 1:….Ơ Ị (Ban hành kèm theo Thông t sư ố 99/2018/TT-BTC ngày 01/11/2018Đ N V KT TRUNG GIAN 2:….Ơ Ị

Đ N V K TOÁN C S :….Ơ Ị Ế Ơ Ở c a B Tài chính)ủ ộ

THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH T NG H PẾ Ổ ỢCHO NĂM TÀI CHÍNH K T THÚC NGÀY 31/12/20xxẾ

I. Thông tin khái quát 1. Đ n v l p báo cáo .................................................................................................ơ ị ậ

Page 29: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

.....………………..………………………………………............…................….… …………………………………………………………….....………………...........Là đ n v ..................... (d toán c p 1, đ n v trung gian 1, đ n v trung gian 2,...)ơ ị ự ấ ơ ị ơ ị2. Ch c năng, nhi m v chính c a đ n v : …………..…………………………………………..ứ ệ ụ ủ ơ ị……..………….……………..………………………………………………………………………………......….…………..…………………………………………..……..………….……………..………………………..................………………………………………………….3. S l ng các đ n v tr c thu c đ c t ng h p s li u trong báo cáo tài chínhố ượ ơ ị ự ộ ượ ổ ợ ố ệ

t ng h p c a đ n v : ...............................................................................ổ ợ ủ ơ ịTrong đó:- S l ng đ n v th c hi n CĐKT hành chính s nghi p: .......... đ n v . ố ượ ơ ị ự ệ ự ệ ơ ị- S l ng đ n v th c hi n CĐKT khác: .......... đ n v . ố ượ ơ ị ự ệ ơ ịII. C s l p báo cáo tài chínhơ ở ậBáo cáo tài chính t ng h p c a đ n v đ c l p theo h ng d n c a Thông tổ ợ ủ ơ ị ượ ậ ướ ẫ ủ ư

s 99/TT-BTC ngày 01/11/2018 c a B Tài chính.ố ủ ộBáo cáo tài chính đ c trình bày b ng Đ ng Vi t Nam. Các chính sách k toánượ ằ ồ ệ ế

đ c áp d ng nh t quán trong su t các kỳ k toán đ c trình bày trên báo cáo tàiượ ụ ấ ố ế ượ chính.

Báo cáo tài chính t ng h p này c a đ n v đã bao g m toàn b thông tin tàiổ ợ ủ ơ ị ồ ộ chính c a các đ n v k toán tr c thu c theo danh sách thông báo c a đ n v dủ ơ ị ế ự ộ ủ ơ ị ự toán c p 1 (văn b n s ..., ngày ../../...c a ...).ấ ả ố ủ

Báo cáo tài chính t ng h p c a đ n v đã đ c …………………………….. phê duy tổ ợ ủ ơ ị ượ ệ đ phát hành vào ngày ….............................ể

III. Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong Báo cáo tình hìnhổ ả ụ tài chính t ng h p ổ ợ

Đ n v tính:…ơ ị• Ti n ề

Chi ti tế S cu i nămố ố S đ u nămố ầa. Ti n m tề ặb. Ti n g i kho b c ề ử ạc. Ti n g i ngân hàngề ửd. Ti n đang chuy nề ểT ng c ng ti n: ổ ộ ề

 

• Các kho n ph i thu khácả ảChi ti tế S cu i nămố ố S đ u nămố ầ

a. T m chiạb. T m ng cho nhân viênạ ức. Thu GTGT đ c kh u trế ượ ấ ừd. Chi phí tr tr cả ướđ. Đ t c c, ký quỹ, ký c cặ ọ ượe. Ph i thu khácả

Page 30: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

T ng các kho n ph i thu khác:ổ ả ả 

• Hàng t n khoồChi ti tế S cu i nămố ố S đ u nămố ầ

a. Nguyên li u v t li uệ ậ ệb. Công c d ng cụ ụ ụ

c. Chi phí SX, kinh doanh, d ch v d dangị ụ ởd. S n ph m ả ẩđ. Hàng hóa

T ng hàng t n kho:ổ ồ 

• Tài s n c đ nh trang b cho đ n v ả ố ị ị ơ ịTài s n c đ nh c a đ n v đ c trình bày theo nguyên giá (giá g c); giá tr còn l i =ả ố ị ủ ơ ị ượ ố ị ạ

Nguyên giá tr đi (-) giá tr hao mòn lũy k và kh u hao lũy k . ừ ị ế ấ ếKho n m c chi ti tả ụ ế T ng c ngổ ộ TSCĐ h u hìnhữ TSCĐ vô hình

Nguyên giáS d đ u nămố ư ầTăng trong nămGi m trong nămảGiá tr hao mòn, kh u hao lũy kị ấ ếGiá tr còn l i cu i nămị ạ ố

• Xây d ng c b n d dangự ơ ả ởChi ti tế S cu i nămố ố S đ u nămố ầ

a. Mua s m TSCĐ ắb. XDCB d dang ởc. Nâng c p TSCĐấT ng giá tr xây d ng d dangổ ị ự ở

• Tài s n khácảChi ti tế S cu i nămố ố S đ u nămố ầ

...

T ng giá tr tài s n khácổ ị ả

• Ph i tr n vayả ả ợChi ti tế S cu i nămố ố S đ u nămố ầ

a. Vay ng n h n ắ ạb. Vay dài h n ạT ng các kho n vayổ ả

Page 31: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

 

• T m thuạChi ti tế S cu i nămố ố S đ u nămố ầ

a. Kinh phí ho t đ ng b ng ti nạ ộ ằ ềb. Vi n tr , vay n n c ngoàiệ ợ ợ ước. T m thu phí, l phíạ ệd. ng tr c d toánỨ ướ ựđ. T m thu khácạT ng các kho n t m thu trong năm ổ ả ạ

 

• Các quỹ đ c thùặChi ti tế S cu i nămố ố S đ u nămố ầ

a. Quỹ ...

...

T ng các quỹ đ c thù ổ ặ 

• Các kho n nh n tr c ch a ghi thuả ậ ướ ưChi ti tế S cu i nămố ố S đ u nămố ầ

a. Giá tr còn l i c a TSCĐị ạ ủb. Nguyên li u, v t liêu, CCDC t n khoệ ậ ồc. Kinh phí đ u t XDCBầ ưT ng các kho n nh n tr c ch a ghi thuổ ả ậ ướ ư

 

• N ph i tr khácợ ả ảChi ti tế S cu i nămố ố S đ u nămố ầ

a. Các kho n ph i n p theo l ngả ả ộ ươ

b. Các kho n ph i n p nhà n cả ả ộ ước. Ph i tr ng i lao đ ngả ả ườ ộ

d. Các kho n thu h , chi hả ộ ộ

đ. Nh n đ t c c, ký quỹ, ký c cậ ặ ọ ượ

e. N ph i tr khác ợ ả ả

Page 32: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

T ng các kho n n ph i tr khácổ ả ợ ả ả 

• Ngu n v n kinh doanhồ ố• Do NSNN c p ấ• V n góp (chi ti t đ n v góp v n)ố ế ơ ị ố• Khác (chi ti t)ế

T ng ngu n v n kinh doanhổ ồ ố 

Chi ti tế S cu i nămố ố S đ u nămố ầa. Do NSNN c pấb. V n góp ốc. Khác T ng ngu n v n kinh doanhổ ồ ố

• Các quỹChi ti tế S cu i nămố ố S đ u nămố ầ

a. Quỹ khen th ngưở

b. Quỹ phúc l iợ

c. Quỹ b sung thu nh pổ ậd. Quỹ phát tri n ho t đ ng s nghi pể ạ ộ ự ệđ. Quỹ d phòng n đ nh thu nh pự ổ ị ậe. Quỹ khác (chi ti t tên quỹ)ếT ng các quỹổ

• Tài s n thu n khác ả ầChi ti tế S cu i nămố ố S đ u nămố ầ

a. Chênh l ch t giá h i đoáiệ ỷ ốb. Ngu n c i cách ti n l ngồ ả ề ươc. Tài s n thu n khác ả ầT ng tài s n thu n khácổ ả ầ

 

• Tài s n thu n c a đ n v th c hi n ch đ k toán khác ả ầ ủ ơ ị ự ệ ế ộ ế

Page 33: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

Chi ti tế S cu i nămố ố S đ u nămố ầĐ n v ......ơ ịĐ n v ......ơ ị...

T ng tài s n thu n c a đ n v th c hi n ch ổ ả ầ ủ ơ ị ự ệ ếđộ k toán khácế

 

• Bi n đ ng c a ngu n v nế ộ ủ ồ ố

Ch tiêuỉ

Các kho n m c thu c ngu n v nả ụ ộ ồ ốNgu nồ

v nố kinh

doanh

Chênh l ch tệ ỷ

giá

Th ng dặ ư (thâm h t)ụ

lũy kếCác quỹ

Ngu n c iồ ả cách ti nề

l ngươKhác C ngộ

S d đ u nămố ư ầ

Tăng trong năm

Gi m trong ảnăm

S d cu iố ư ố năm

• Các thông tin khác đ n v thuy t minh thêmơ ị ế

......................................................................................................................................................

......................................................................................................................................................

......................................................................................................................................................

......................................................................................................................................................

IV. Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong Báo cáo k t quổ ả ụ ế ả ho t đ ng t ng h pạ ộ ổ ợ• Ho t đ ng hành chính, s nghi pạ ộ ự ệ

Chi ti tế Năm nay Năm tr cướ1.1. Doanh thu

a. T NSNN c p:ừ ấ

- Nh n NSNN c p (th ng xuyên, không ậ ấ ườth ng xuyên)ườ

Page 34: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

- Ngu n ho t đ ng khác đ c phép đ l iồ ạ ộ ượ ể ạb. T ngu n vi n tr , vay n n c ngoài:ừ ồ ệ ợ ợ ướ

- Thu vi n trệ ợ- Thu vay n n c ngoàiợ ước. T ngu n phí đ c kh u tr , đ l i (có thừ ồ ượ ấ ừ ể ạ ể chi ti t theo lo i phí ho c theo yêu c u qu n ế ạ ặ ầ ảlý)

1.2. Chi phí

a. Chi phí ho t đ ng th ng xuyênạ ộ ườ- Chi phí ti n l ng, ti n công và chi phí khác ề ươ ềcho nhân viên

- Chi phí v t t , công c và d ch v đã s ậ ư ụ ị ụ ửd ngụ- Chi phí hao mòn TSCĐ

- Chi phí ho t đ ng khác ạ ộb. Chi phí ho t đ ng không th ng xuyênạ ộ ườ- Chi phí ti n l ng, ti n công và chi phí khác ề ươ ềcho nhân viên

- Chi phí v t t , công c và d ch v đã s ậ ư ụ ị ụ ửd ngụ- Chi phí hao mòn TSCĐ

- Chi phí ho t đ ng khác ạ ộc. Chi phí t ngu n vi n tr , vay n n c ừ ồ ệ ợ ợ ướngoài

- Chi t ngu n vi n trừ ồ ệ ợ- Chi vay n n c ngoàiợ ướ

d. Chi phí ho t đ ng thu phíạ ộ

- Chi phí ti n l ng, ti n công và chi phí khác ề ươ ềcho nhân viên

- Chi phí v t t , công c và d ch v đã s ậ ư ụ ị ụ ửd ngụ

Page 35: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

- Chi phí kh u hao TSCĐấ- Chi phí ho t đ ng khác ạ ộ

• Ho t đ ng s n xu t kinh doanh, d ch vạ ộ ả ấ ị ụChi ti tế Năm nay Năm tr cướ

a. Doanh thu (chi ti t theo yêu c u qu n lý)ế ầ ảb. Chi phí - Giá v n hàng bán ố- Chi phí qu n lý: ả+ Chi phí ti n l ng, ti n công và chi phí ề ươ ềkhác cho nhân viên+ Chi phí v t t , công c và d ch v đã s ậ ư ụ ị ụ ửd ngụ+ Chi phí kh u hao TSCĐấ+ Chi phí ho t đ ng khác ạ ộ

• Ho t đ ng tài chínhạ ộChi ti tế Năm nay Năm tr cướ

a. Doanh thu (chi ti t)ếb. Chi phí (chi ti t)ế• Ho t đ ng khácạ ộ

Chi ti tế Năm nay Năm tr cướa. Thu nh p khác (chi ti t)ậ ếb. Chi phí khác (chi ti t)ế• Phân ph i cho các quỹ ố

Chi ti tế Năm nay Năm tr cướa. Quỹ khen th ng ưở

b. Quỹ phúc l iợ

c. Quỹ b sung thu nh pổ ậ

d. Quỹ phát tri n ho t đ ng s nghi pể ạ ộ ự ệ

đ. Quỹ d phòng n đ nh thu nh pự ổ ị ậ

e. Quỹ khác (chi ti t)ếT ng s đã phân ph i cho các quỹ trong nămổ ố ố

 

• S d ng kinh phí ti t ki m c a đ n v hành chínhử ụ ế ệ ủ ơ ịChi ti tế Năm nay Năm tr cướ

Page 36: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

a. B sung thu nh p cho CBCC và ng i lao ổ ậ ườđ ng ộ

b. Chi khen th ngưở

c. Chi cho các ho t đ ng phúc l i t p thạ ộ ợ ậ ểT ng s đã s d ng kinh phí ti t ki mổ ố ử ụ ế ệ

 

• Thông tin thuy t minh khácế

...............................................................................................................................................................................

...............................................................................................................................................................................

...............................................................................................................................................................................

...............................

V. Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong Báo cáo l uổ ả ụ ư chuy n ti n t t ng h pể ề ệ ổ ợ1. Các giao d ch không b ng ti n trong kỳ nh h ng đ n báo cáo l u chuy nị ằ ề ả ưở ế ư ể ti n tề ệ

Chi ti tế Năm nay Năm tr cướ- Mua tài s n b ng nh n nả ằ ậ ợ

- Tài s n đ c c p t c p trên ả ượ ấ ừ ấ- Tài s n nh n chuy n giao t đ n v khácả ậ ể ừ ơ ị- Chuy n n thành v n ch s h uể ợ ố ủ ở ữ- Các giao d ch phi ti n t khácị ề ệC ngộ 

2. Các kho n ti n đ n v n m gi nh ng không đ c s d ngả ề ơ ị ắ ữ ư ượ ử ụPh n ánh các kho n ti n do các đ n v trong ph m vi l p báo cáo tài chínhả ả ề ơ ị ạ ậ

t ng h p n m gi không tính vào kinh phí ho t đ ng c a đ n v nh ng đ c h chổ ợ ắ ữ ạ ộ ủ ơ ị ư ượ ạ toán chung s sách k toán v i kinh phí ho t đ ng c a đ n v , s li u đ c thổ ế ớ ạ ộ ủ ơ ị ố ệ ượ ể hi n trong ch tiêu c a báo cáo l u chuy n ti n t đ n v nh ti n c a d án A, ti nệ ỉ ủ ư ể ề ệ ơ ị ư ề ủ ự ề c a quỹ B, ... (chi ti t)ủ ế3. Thuy t minh khác cho báo cáo l u chuy n ti n t t ng h pế ư ể ề ệ ổ ợ

...............................................................................................................................................................................

...............................................................................................................................................................................

Page 37: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

...................................................................

VI. Thông tin thuy t minh khácế1. Nh ng s ki n phát sinh sau ngày k t thúc kỳ k toán năm. ữ ự ệ ế ế2. Thông tin thay đ i so v i báo cáo tài chính kỳ tr cổ ớ ướ

Đ n v thuy t minh các thay đ i nh các chính sách tài chính, cách th c ghiơ ị ế ổ ư ứ chép, ...... nh h ng khác bi t đ n s li u báo cáo tài chính so v i kỳ tr c.ả ưở ệ ế ố ệ ớ ướ

Đi u ch nh s d kỳ đã báo cáo (n u có thì thuy t minh chi ti t v s li u và lýề ỉ ố ư ế ế ế ề ố ệ do đi u ch nh)ề ỉ3. Thông tin khác3.1. Thuy t minh quỹ tài chính ngoài ngân sách đ n v đ c giao qu n lý (áp d ngế ơ ị ượ ả ụ đ i v i đ n v đ c giao qu n lý quỹ tài chính nhà n c ngoài ngân sách mà s li uố ớ ơ ị ượ ả ướ ố ệ đ c h ch toán chung trong s sách k toán đ n v , có s li u trong báo cáo tàiượ ạ ổ ế ơ ị ố ệ chính t ng h p c a đ n v )ổ ợ ủ ơ ịSTT Tên quỹ S d cu i nămố ư ố S d đ uố ư ầ

nămGhi chú

Các n i dung thuy t minh khác v quỹ tài chính ngoài ngân ộ ế ềsách:................................. .................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................

3.2. Danh sách đ n v th c hi n CĐKT khác (ngoài CĐKT hành chính s nghi p)ơ ị ự ệ ự ệ (đ n v đ n v th c hi n CĐKT khác mà s li u đ c t ng h p vào báo cáo tài chínhơ ị ơ ị ự ệ ố ệ ượ ổ ợ t ng h p c a đ n v ):ổ ợ ủ ơ ịSTT Tên đ n v c pơ ị ấ

trênTên đ n v k toán cơ ị ế ơ

sởCĐKT áp d ngụ

3.3. Khác: Nh thông tin v sát nh p, đi u chuy n, gi i th các đ n v c p d i d nư ề ậ ề ể ả ể ơ ị ấ ướ ẫ đ n thay đ i v s li u và các đ n v thu c ph m vi t ng h p báo cáo tài chính vàế ổ ề ố ệ ơ ị ộ ạ ổ ợ các thông tin khác ch a đ c thuy t minh trên.ư ượ ế ở............................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................

Page 38: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

L p, ngày ... tháng ... năm......ậNG I L P BI UƯỜ Ậ Ể NG I KI M SOÁTƯỜ Ể TH TR NG Đ N VỦ ƯỞ Ơ Ị

(Ký, h tên)ọ (Ký, h tên)ọ (Ký, h tên, đóng d u)ọ ấ

B. H NG D N L P BÁO CÁO TÀI CHÍNH T NG H PƯỚ Ẫ Ậ Ổ ỢBÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH T NG H PỔ Ợ

(M u s B01/BCTC-TH)ẫ ố1. M c đíchụBáo cáo tình hình tài chính t ng h p c a đ n v k toán c p trên là báoổ ợ ủ ơ ị ế ấ

cáo tài chính ph n ánh t ng quát toàn b giá tr tài s n hi n có và ngu n hìnhả ổ ộ ị ả ệ ồ thành tài s n c a đ n v k toán c p trên bao g m s li u c a t t c các đ nả ủ ơ ị ế ấ ồ ố ệ ủ ấ ả ơ v k toán tr c thu c t i th i đi m 31/12 hàng năm, bao g m tài s n hìnhị ế ự ộ ạ ờ ể ồ ả thành t ngu n NSNN c p; ngu n thu t ho t đ ng s n xu t kinh doanh, d chừ ồ ấ ồ ừ ạ ộ ả ấ ị v ; ngu n thu phí (ph n đ c kh u tr đ l i đ n v theo quy đ nh) và cácụ ồ ầ ượ ấ ừ ể ạ ơ ị ị ngu n v n khác t i đ n v k toán c p trên. ồ ố ạ ơ ị ế ấ

S li u trên Báo cáo tình hình tài chính t ng h p cho bi t toàn b giá trố ệ ổ ợ ế ộ ị tài s n hi n có c a đ n v k toán c p trên theo c c u c a tài s n và c c uả ệ ủ ơ ị ế ấ ơ ấ ủ ả ơ ấ ngu n v n hình thành tài s n. Căn c vào Báo cáo tình hình tài chính t ngồ ố ả ứ ổ h p có th nh n xét, đánh giá khái quát tình hình tài chính c a đ n v c pợ ể ậ ủ ơ ị ấ trên.

2. C s l p Báo cáo tình hình tài chính t ng h pơ ở ậ ổ ợ- Báo cáo tình hình tài chính t ng h p kỳ tr c.ổ ợ ướ

- B ng t ng h p các ch tiêu báo cáo tài chínhả ổ ợ ỉ .

3. N i dung và ph ng pháp l p ộ ươ ậ3.1. Ch tiêu c t:ỉ ộ- C t STT, ch tiêu và c t mã s (c t A, c t B, c t C): Đ n v l p theo m uộ ỉ ộ ố ộ ộ ộ ơ ị ậ ẫ

quy đ nh, không s p x p l i. ị ắ ế ạ

- C t thuy t minh (c t D): Dùng đ đánh mã s d n chi u t i các thôngộ ế ộ ể ố ẫ ế ớ tin thuy t minh chi ti t trên B n thuy t minh báo cáo tài chính t ng h p. ế ế ả ế ổ ợ

Page 39: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

- C t s li u: Chia làm 2 c t:ộ ố ệ ộ

+ C t 1: Ph n ánh s cu i năm là s d th i đi m 31/12 năm l p báo cáo,ộ ả ố ố ố ư ờ ể ậ đ c t ng h p t các đ n v c p d i thu c ph m vi l p báo cáo tài chính t ngượ ổ ợ ừ ơ ị ấ ướ ộ ạ ậ ổ h p sau khi đã lo i tr đi các giao d ch trong ph m vi n i b . S li u ch tiêu nàyợ ạ ừ ị ạ ộ ộ ố ệ ỉ đ c l y t c t 3 “S li u sau lo i tr ” trên b ng t ng h p các ch tiêu báo cáoượ ấ ừ ộ ố ệ ạ ừ ả ổ ợ ỉ tài chính.

+ C t 2: Ph n ánh s đ u năm là s d th i đi m 01/01 năm l p báo cáo.ộ ả ố ầ ố ư ờ ể ậ S li u này đ c l y trên báo cáo tình hình tài chính t ng h p năm tr c. Riêngố ệ ượ ấ ổ ợ ướ báo cáo năm 2018 c t này không có s li u.ộ ố ệ

3.2. Ph ng pháp l p các ch tiêu báo cáoươ ậ ỉ

3.2.1. Tài s nả- Ti n - Mã s 01ề ố

Là ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b s ti n hi n có c a các đ n vỉ ổ ợ ả ộ ố ề ệ ủ ơ ị tr c thu c đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p t i th i đi m báo cáo. Cácự ộ ơ ị ậ ổ ợ ạ ờ ể kho n ti n bao g m ti n m t t i quỹ, các kho n ti n g i không kỳ h n t iả ề ồ ề ặ ạ ả ề ử ạ ạ ngân hàng, kho b c, ti n đang chuy n.ạ ề ể

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báo cáoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ tài chính, ch tiêu Ti n (mã s 101)ỉ ề ố .

- Đ u t tài chính ng n h n - Mã s 05ầ ư ắ ạ ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh ỉ ổ ợ ả t ng giá g c c a các kho n đ u t tàiổ ố ủ ả ầ ư

chính ra bên ngoài c a các đ n v tr c thu c đ n v ủ ơ ị ự ộ ơ ị l p báo cáo tài chính t ngậ ổ h p ợ có th i h n thu h i t 12 tháng tr xu ng t i ngày l p báo cáo tài chính. ờ ạ ồ ừ ở ố ạ ậ

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báo cáoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ tài chính, ch tiêu ỉ Đ u t tài chính ng n h nầ ư ắ ạ (mã s 105)ố .

- Các kho n ph i thu - Mã s 10ả ả ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh ỉ ổ ợ ả toàn b giá tr c a các kho n ph i thu c aộ ị ủ ả ả ủ

các đ n v tr c thu c đ n v ơ ị ự ộ ơ ị l p báo cáo tài chính t ng h p v i các đ n v bênậ ổ ợ ớ ơ ị ngoài, bao g m: Ph i thu khách hàng; tr tr c cho ng i bán và ph i thu khác. ồ ả ả ướ ườ ả

Mã s 10 = Mã s 11 + Mã s 12 + Mã s 14.ố ố ố ố

+ Ph i thu khách hàng - Mã s 11ả ố

Page 40: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr các kho n ph i thu kháchỉ ổ ợ ả ổ ị ả ả hàng c a các đ n v tr c thu c đ n v ủ ơ ị ự ộ ơ ị l p báo cáo tài chính t ng h p v i cácậ ổ ợ ớ đ n v bên ngoài v bán s n ph m, hàng hóa, cung c p d ch v theo h pơ ị ề ả ẩ ấ ị ụ ợ đ ng nh ng ch a thu ti n t i th i đi m báo cáo. ồ ư ư ề ạ ờ ể

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báo cáoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ tài chính, ch tiêu ỉ ph i thu khách hàng ả (mã s 111)ố .

+ Tr tr c cho ng i bán - Mã s ả ướ ườ ố 12

Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s ti n mà các đ n v ỉ ổ ợ ả ổ ố ề ơ ị tr c thu cự ộ đ n v ơ ị l p báo cáo tài chính t ng h p đã t m ng, thanh toán tr c cho sậ ổ ợ ạ ứ ướ ố hàng hóa, d ch v ch a nh n đ c t i ngày l p báo cáo tài chính v i các đ nị ụ ư ậ ượ ạ ậ ớ ơ v bên ngoài. ị

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báo cáoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ tài chính, ch tiêu ỉ Tr tr c cho ng i bán ả ướ ườ (mã s 112)ố .

+ Các kho n ph i thu khác - Mã s 14ả ả ố

Là ch tiêu t ng h p ph n ỉ ổ ợ ả ánh t ng giá tr các kho n ph i thu khác c aổ ị ả ả ủ các đ n v tr c thu c đ n v ơ ị ự ộ ơ ị l p báo cáo tài chính t ng h p v i các đ n v bênậ ổ ợ ớ ơ ị ngoài t i ngày l p báo cáo tài chính. ạ ậ

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báo cáoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ tài chính, ch tiêu các kho n ph i thu khác (mã s 114)ỉ ả ả ố .

- Hàng t n kho - Mã s 20ồ ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b giá tr hi n có c a các lo i hàngỉ ổ ợ ả ộ ị ệ ủ ạ

t n kho c a ồ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p baoơ ị ậ ổ ợ g m nguyên v t li u, công c d ng c , chi phí s n xu t kinh doanh, d ch vồ ậ ệ ụ ụ ụ ả ấ ị ụ d dang; s n ph m, hàng hóa ph c v cho các ho t đ ng c a đ n v đ n th iở ả ẩ ụ ụ ạ ộ ủ ơ ị ế ờ đi m báo cáo. ể

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu hàng t n kho (mã s 120).ỉ ồ ố

- Đ u t tài chính dài h n - Mã s 25ầ ư ạ ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá g c c a các kho n đ u t tàiỉ ổ ợ ả ổ ố ủ ả ầ ư

chính ra bên ngoài c a ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ngơ ị ậ ổ h p có th i h n thu h i trên 12 tháng t i ngày l p báo cáo tài chính. ợ ờ ạ ồ ạ ậ

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Đ u t tài chính dài h n (mã s 125).ỉ ầ ư ạ ố

Page 41: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

• Tài s n c đ nh trang b cho đ n v - Mã s 30 ả ố ị ị ơ ị ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b giá tr còn l i (nguyên giá tr điỉ ổ ợ ả ộ ị ạ ừ

kh u hao và hao mòn lũy k ) c a các lo i TSCĐ trang b cho ấ ế ủ ạ ị các đ n v tr cơ ị ự thu c ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p t i th i đi m báo cáo.ơ ị ậ ổ ợ ạ ờ ể

Mã s 30 = Mã s 31 + Mã s 35 ố ố ố

+ Tài s n c đ nh h u hình - Mã s 31ả ố ị ữ ố

Là ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b giá tr còn l i (nguyên giá tr điỉ ổ ợ ả ộ ị ạ ừ kh u hao và hao mòn lũy k ) c a các lo i TSCĐ h u hình trang b cho ấ ế ủ ạ ữ ị các đ nơ v tr c thu c đ n ị ự ộ ơ v l p báo cáo tài chính t ng h p t i th i đi m báo cáo.ị ậ ổ ợ ạ ờ ể

Mã s 31 = Mã s 32 + Mã s 33ố ố ố

. Nguyên giá - Mã s 32ố

Là ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b nguyên giá tài s n c đ nh h uỉ ổ ợ ả ộ ả ố ị ữ hình c a ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p t i th iơ ị ậ ổ ợ ạ ờ đi m báo cáo. ể

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Nguyên giá TSCĐ h u hình (mã s 132).ỉ ữ ố

. Kh u hao và hao mòn lũy k - Mã s 33 ấ ế ố

Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr kh u hao, hao mòn lũy k tàiỉ ổ ợ ả ổ ị ấ ế s n c đ nh h u hình c a ả ố ị ữ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chínhơ ị ậ t ng h p đ c trình bày trên báo cáo tài chính t i ngày l p báo cáo. ổ ợ ượ ạ ậ

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Kh u hao và hao mòn lũy k TSCĐ h u hình (mã sỉ ấ ế ữ ố 133) và đ c ghi b ng s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n.ượ ằ ố ướ ứ ặ ơ

+ Tài s n c đ nh vô hình - Mã s 35ả ố ị ố

Là ch tiêu t ng h p ph n ỉ ổ ợ ả ánh toàn b giá tr còn l i (nguyên giá tr điộ ị ạ ừ kh u hao và hao mòn lũy k ) c a các lo i TSCĐ vô hình ấ ế ủ ạ trang b cho ị các đ n vơ ị tr c thu c ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p ơ ị ậ ổ ợ t i th i đi m báo cáo.ạ ờ ể

Mã s 35 = Mã s 36 + Mã s 37ố ố ố

. Nguyên giá - Mã s 36ố

Là ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b nguyên giá tài s n c đ nh vôỉ ổ ợ ả ộ ả ố ị hình trang b cho ị các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h pơ ị ậ ổ ợ

Page 42: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

t i ngày l p báo cáo tài chính. ạ ậ

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Nguyên giá TSCĐ vô hình (mã s 136).ỉ ố

. Kh u hao và hao mòn lũy k - Mã s 37ấ ế ố

Là ch tiêu t ng h p ph n ỉ ổ ợ ả ánh t ng giá tr kh u hao, hao mòn lũy k c aổ ị ấ ế ủ t t c các tài s n c đ nh vô hình c a các đ n v tr c thu c đ n v ấ ả ả ố ị ủ ơ ị ự ộ ơ ị l p báo cáoậ tài chính t ng h p ổ ợ t i ngày l p báo cáo tài chính. ạ ậ

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Kh u hao và hao mòn lũy k TSCĐ vô hình (mã s 137)ỉ ấ ế ố và đ c ghi b ng s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n.ượ ằ ố ướ ứ ặ ơ

- Xây d ng c b n d dang - Mã s 40ự ơ ả ở ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr các chi phí liên quan đ n vi cỉ ổ ợ ả ổ ị ế ệ

mua s m TSCĐ, xây d ng c b n và nâng c p TSCĐ d dang cu i kỳ ho c đãắ ự ơ ả ấ ở ố ặ hoàn thành nh ng ch a bàn giao đ a vào s d ng ư ư ư ử ụ c a các đ n v tr c thu củ ơ ị ự ộ đ n v ơ ị l p báo cáo tài chính t ng h p. ậ ổ ợ

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Xây d ng c b n d dang (mã s 140).ỉ ự ơ ả ở ố

- Tài s n khác - Mã s 45ả ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr các tài s n khác c a ỉ ổ ợ ả ổ ị ả ủ đ n vơ ị

tr c thu c ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p, bao g m các kho n ch aơ ị ậ ổ ợ ồ ả ư đ c trình bày trên các ch tiêu tài s n nêu trên.ượ ỉ ả

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Tài s n khác (mã s 145). ỉ ả ố

- Tài s n thu n c a đ n v th c hi n CĐKT khác - Mã s 46ả ầ ủ ơ ị ự ệ ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr tài s n thu n c a các đ n vỉ ổ ợ ả ổ ị ả ầ ủ ơ ị

th c hi n ch đ k toán khác (ngoài ch đ k toán hành chính s nghi p)ự ệ ế ộ ế ế ộ ế ự ệ tr c thu c đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p.ự ộ ơ ị ậ ổ ợ

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Tài s n thu n c a các đ n v th c hi n ch đ k toánỉ ả ầ ủ ơ ị ự ệ ế ộ ế khác (mã s 146).ố

- T ng c ng tài s n - Mã s 50ổ ộ ả ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr tài s n hi n có c a ỉ ổ ợ ả ổ ị ả ệ ủ các đ n vơ ị

Page 43: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

tr c thu c ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p t i th i đi m báo cáo.ơ ị ậ ổ ợ ạ ờ ể

Mã s 50 = Mã s 01 + Mã s 05 + Mã s 10 + Mã s 20 + Mã s 25 + Mãố ố ố ố ố ố s 30 + Mã s 40 + Mã s 45 + Mã s 46.ố ố ố ố

3.2.2. Ngu n v nồ ố- N ph i tr - Mã s 60ợ ả ả ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b s n ph i tr c a ỉ ổ ợ ả ộ ố ợ ả ả ủ các đ n vơ ị

tr c thu c ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p t i th i đi m báo cáo. ơ ị ậ ổ ợ ạ ờ ể

Mã s 60 = Mã s 61 + Mã s 62+ Mã s 64 + Mã s 65 + Mã s 66+ Mãố ố ố ố ố ố s 67 + Mã s 68. ố ố

+ Ph i tr nhà cung c p - Mã s 61 ả ả ấ ố

Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng các kho n n mà ỉ ổ ợ ả ổ ả ợ các đ n v tr cơ ị ự thu c ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p còn ph i tr cho nhà cung c pơ ị ậ ổ ợ ả ả ấ (ng i bán) bên ngoài, bao g m các kho n còn ph i tr nh nguyên v t li u,ườ ồ ả ả ả ư ậ ệ công c d ng c , hàng hóa, d ch v , tài s n c đ nh và nhà th u XDCB cho sụ ụ ụ ị ụ ả ố ị ầ ố hàng hóa d ch v đã nh n nh ng ch a thanh toán t i ngày l p báo cáo tàiị ụ ậ ư ư ạ ậ chính.

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Ph i tr nhà cung c p (mã s 161).ỉ ả ả ấ ố

+ Các kho n nh n tr c c a khách hàng - Mã s 62ả ậ ướ ủ ố

Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s ti n ỉ ổ ợ ả ổ ố ề các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n vơ ị l p báo cáo tài chính t ng h p đã nh n tr c c a khách hàng bên ngoài choậ ổ ợ ậ ướ ủ hàng hóa ho c d ch v ch a cung c p t i ngày l p báo cáo tài chínhặ ị ụ ư ấ ạ ậ .

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Các kho n nh n tr c c a khách hàng (mã s 162). ỉ ả ậ ướ ủ ố

+ Ph i tr n vay - Mã s 64ả ả ợ ố

Là ch tiêu t ng h p ph n ánh s d c a kho n vay đã nh n và có nghĩaỉ ổ ợ ả ố ư ủ ả ậ v tr l i căn c trên h p đ ng ho c th a thu n vay c a ụ ả ạ ứ ợ ồ ặ ỏ ậ ủ các đ n v tr c thu cơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p t i ngày l p báo cáo tài chính. ơ ị ậ ổ ợ ạ ậ

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Ph i tr n vayỉ ả ả ợ (mã s 164).ố

+ T m thu - Mã s 65 ạ ố

Page 44: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

Là ch tiêu t ng h p ph n ánh s d các kho n t m ỉ ổ ợ ả ố ư ả ạ thu phát sinh nh ng ch a đ đi u ki n ghi nh n doanh thu ngay, ư ư ủ ề ệ ậ còn d t i ngày l p báoư ạ ậ cáo tài chính c a ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p.ơ ị ậ ổ ợ

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu T m ỉ ạ thu (mã s 165).ố

+ Các quỹ đ c thù - Mã s 66ặ ố

Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s d các quỹ đ c thù đ c tríchỉ ổ ợ ả ổ ố ư ặ ượ l p theo quy đ nh t i ngày l p báo cáo tài chính c a ậ ị ạ ậ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ nơ v l p báo cáo tài chính t ng h p.ị ậ ổ ợ

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Các quỹ đ c thù (mã s 166).ỉ ặ ố

+ Các kho n nh n tr c ch a ghi thu - Mã s 67ả ậ ướ ư ố

Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s d ỉ ổ ợ ả ổ ố ư các kho n thu ả c a ủ các đ n vơ ị tr c thu c ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p đã nh n đ cơ ị ậ ổ ợ ậ ượ nh ng ch aư ư đ c ghi doanh thu ngay ượ t i ngày l p báo cáo tài chínhạ ậ , bao g m các kho nồ ả thu t ngu n NSNN c p; ngu n vi n tr , vay n n c ngoài; ngu n phí đ cừ ồ ấ ồ ệ ợ ợ ướ ồ ượ kh u tr , đ l i do các kho n thu này đ c s d ng cho nhi u năm ti p theoấ ừ ể ạ ả ượ ử ụ ề ế m c dù đ n v đã quy t toán v i c quan có th m quy n v s đã s d ng.ặ ơ ị ế ớ ơ ẩ ề ề ố ử ụ

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Các kho n nh n tr c ch a ghi thu (mã s 167).ỉ ả ậ ướ ư ố

+ N ph i tr khác - Mã s 68ợ ả ả ố

Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s d các kho n n ph i tr khácỉ ổ ợ ả ổ ố ư ả ợ ả ả t i ngày l p báo cáo tài chính ạ ậ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tàiơ ị ậ chính t ng h p. ổ ợ

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu N ph i tr khác (mã s 168). ỉ ợ ả ả ố

- Tài s n thu n - Mã s 70ả ầ ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr các tài s n thu n c a ỉ ổ ợ ả ổ ị ả ầ ủ các đ nơ

v tr c thu c ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p t i ngày l p báo cáo tàiơ ị ậ ổ ợ ạ ậ chính.

Mã s 70 = Mã s 71 + Mã s 72 + Mã s 73 + Mã s 74 + Mã s 75. ố ố ố ố ố ố

+ Ngu n v n kinh doanh - Mã s 71ồ ố ố

Page 45: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr ngu n v n kinh doanh c aỉ ổ ợ ả ổ ị ồ ố ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p t i th i đi m l pơ ị ậ ổ ợ ạ ờ ể ậ báo cáo tài chính.

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Ngu n v n kinh doanh (mã s 171).ỉ ồ ố ố

+ Th ng d /thâm h t lũy k - Mã s 72ặ ư ụ ế ố

Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr các kho n th ng d /thâmỉ ổ ợ ả ổ ị ả ặ ư h t lũy k c a t t c các ho t đ ng c a ụ ế ủ ấ ả ạ ộ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báoơ ị ậ cáo tài chính t ng h p t i ngày l p báo cáo tài chính. ổ ợ ạ ậ

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Th ng d /thâm h t lũy k (mã s 172).ỉ ặ ư ụ ế ố

Tr ng h p s h p c ng t các đ n v là s âm thì s li u ch tiêu nàyườ ợ ố ợ ộ ừ ơ ị ố ố ệ ỉ đ c ghi b ng s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n.ượ ằ ố ướ ứ ặ ơ

+ Các quỹ - Mã s 73 ố

Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr các quỹ đ c trích l p t iỉ ổ ợ ả ổ ị ượ ậ ạ đ n v theo quy đ nh c a c ch tài chính c a ơ ị ị ủ ơ ế ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l pơ ị ậ báo cáo tài chính t ng h p t i ngày l p báo cáo tài chính. ổ ợ ạ ậ

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Các quỹ (mã s 173).ỉ ố

+ Tài s n thu n khác - Mã s 74ả ầ ố

Là ch tiêu t ng h p ỉ ổ ợ ph n ánh t ng giá tr các tài s n thu n khác ả ổ ị ả ầ c aủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p ơ ị ậ ổ ợ t i ngày l p báoạ ậ cáo tài chính ch a đ c ph n ánh các ch tiêu trên.ư ượ ả ở ỉ

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu ỉ Tài s n thu n khác ả ầ (mã s 174).ố

+ Tài s n thu n c a đ n v th c hi n CĐKT khác - Mã s 75ả ầ ủ ơ ị ự ệ ố

Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr tài s n thu n c a các đ n vỉ ổ ợ ả ổ ị ả ầ ủ ơ ị th c hi n ch đ k toán khác (ngoài ch đ k toán hành chính s nghi p)ự ệ ế ộ ế ế ộ ế ự ệ tr c thu c đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p.ự ộ ơ ị ậ ổ ợ

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu tài s n thu n c a các đ n v th c hi n ch đ k toánỉ ả ầ ủ ơ ị ự ệ ế ộ ế khác (mã s 146).ố

Page 46: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

- T ng c ng ngu n v n - Mã s 80ổ ộ ồ ố ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s các ngu n v n hình thành tài s nỉ ổ ợ ả ổ ố ồ ố ả

c a ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p t i th i đi mơ ị ậ ổ ợ ạ ờ ể báo cáo.

Mã s 80= Mã s 60 + Mã s 70ố ố ố

- Ch tiêu “T ng c ng tài s n” = Ch tiêu “T ng c ng ngu n v n”.ỉ ổ ộ ả ỉ ổ ộ ồ ốMã s 50 = Mã s 80ố ố

BÁO CÁO K T QU HO T Đ NG T NG H PẾ Ả Ạ Ộ Ổ Ợ(M u s B02/BCTC-TH)ẫ ố

1. M c đích: ụ Báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h p ph n ánh tình hình vàế ả ạ ộ ổ ợ ả k t qu ho t đ ng c a đ n v k toán c p trên, bao g m t t c các ho t đ ngế ả ạ ộ ủ ơ ị ế ấ ồ ấ ả ạ ộ tài chính c a cácủ đ n v k toán thu c ph m vi ph i t ng h p s li u theo quyơ ị ế ộ ạ ả ổ ợ ố ệ đ nhị .

2. C s l p báo cáoơ ở ậ- Báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h p kỳ tr c.ế ả ạ ộ ổ ợ ướ

- B ng t ng h p các ch tiêu báo cáo tài chínhả ổ ợ ỉ

3. N i dung và ph ng pháp l p các ch tiêu ộ ươ ậ ỉ3.1. Ch tiêu c t:ỉ ộ- C t STT, ch tiêu và c t mã s (c t A, c t B, c t C): Đ n v l p theo m uộ ỉ ộ ố ộ ộ ộ ơ ị ậ ẫ

Page 47: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

quy đ nh, không s p x p l i. ị ắ ế ạ

- C t thuy t minh (c t D): Dùng đ đánh mã s d n chi u t i các thôngộ ế ộ ể ố ẫ ế ớ tin thuy t minh chi ti t trên B n thuy t minh báo cáo tài chính t ng h p. ế ế ả ế ổ ợ

- C t s li u: Chia làm 2 c t:ộ ố ệ ộ

+ C t 1- Năm nay: Ph n ánh s phát sinh trong năm l p báo cáo, đ cộ ả ố ậ ượ t ng h p t các đ n v c p d i thu c ph m vi l p báo cáo tài chính t ng h pổ ợ ừ ơ ị ấ ướ ộ ạ ậ ổ ợ sau khi đã lo i tr các giao d ch trong ph m vi n i b . S li u ch tiêu này đ cạ ừ ị ạ ộ ộ ố ệ ỉ ượ l y t c t 3 “S li u sau lo i tr ” trên b ng t ng h p các ch tiêu báo cáo tàiấ ừ ộ ố ệ ạ ừ ả ổ ợ ỉ chính.

+ C t 2- Năm tr c: Ph n ánh s li u c a năm tr c li n k năm báo cáoộ ướ ả ố ệ ủ ướ ề ề (đ so sánh), đ c l y t báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h p năm tr c. Riêngể ượ ấ ừ ế ả ạ ộ ổ ợ ướ báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h p năm 2018 c t này không có s li u.ế ả ạ ộ ổ ợ ộ ố ệ

3.2. Ph ng pháp l p ch tiêu báo cáoươ ậ ỉ3.2.1. Ho t đ ng hành chính, s nghi pạ ộ ự ệ(1) Doanh thu - Mã s 01ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng doanh thu t ngu n NSNN c p;ỉ ổ ợ ả ổ ừ ồ ấ

ngu n vi n tr , vay n n c ngoài;ồ ệ ợ ợ ướ ngu n thu phí đ c kh u tr , đ l i c aồ ượ ấ ừ ể ạ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p phát sinh trongơ ị ậ ổ ợ năm.

Mã s 01 = Mã s 02 + Mã s 03 + Mã s 04ố ố ố ố

a. T NSNN c p - Mã s 02ừ ấ ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng ỉ ổ ợ ả ổ doanh thu ho t đ ng t ngu nạ ộ ừ ồ

NSNN c p (bao g m c doanh thu t ho t đ ng khác đ c c quan có th mấ ồ ả ừ ạ ộ ượ ơ ẩ quy n cho phép đ l i đ c chi tiêu theo d toán đ c duy t và có quy đ nhề ể ạ ượ ự ượ ệ ị ph i quy t toán theo m c l c NSNN) c a ả ế ụ ụ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báoơ ị ậ cáo tài chính t ng h p ổ ợ phát sinh trong năm nh m th c hi n nhi m v theoằ ự ệ ệ ụ quy đ nh.ị

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Thu ỉ t NSNN c pừ ấ (mã s 202).ố

b. T ngu n vi n tr , vay n n c ngoài - Mã s 03ừ ồ ệ ợ ợ ướ ốLà ch tiêu t ng h p ỉ ổ ợ ph n ánh t ng doanh thu t các kho n vi n tr ,ả ổ ừ ả ệ ợ

vay n n c ngoài c a ợ ướ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ngơ ị ậ ổ h p phát sinh ợ trong năm sau khi đã lo i tr doanh thu n i b (n u có).ạ ừ ộ ộ ế

Page 48: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu ỉ Thu t ngu n vi n tr , vay n n c ngoài ừ ồ ệ ợ ợ ướ (mã s 203).ố

c. T ngu n phí đ c kh u tr , đ l i - Mã s 04ừ ồ ượ ấ ừ ể ạ ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng doanh thu t ngu n thu phí đ cỉ ổ ợ ả ổ ừ ồ ượ

kh u tr , đ l i theo quy đ nh c a pháp lu t phí, l phí ấ ừ ể ạ ị ủ ậ ệ c a ủ các đ n v tr cơ ị ự thu c ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p phát sinh trong năm ơ ị ậ ổ ợ sau khi đã lo i tr doanh thu n i b (n u có)ạ ừ ộ ộ ế .

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Tỉ hu t ngu n phí đ c kh u tr , đ l iừ ồ ượ ấ ừ ể ạ (mã s 204). ố

(2) Chi phí - Mã s 05ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng chi phí phát sinh trong năm ỉ ổ ợ ả ổ c a ủ các

đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p, bao g m chi phí ho tơ ị ậ ổ ợ ồ ạ đ ng; chi phí tộ ừ ngu n vi n tr , vay n n c ngoài;ồ ệ ợ ợ ướ chi phí ho t đ ng thu phí.ạ ộ

Mã s 05 = Mã s 06 + Mã s 07 + Mã s 08ố ố ố ố

a. Chi phí ho t đ ng - Mã s 06ạ ộ ốLà ch tiêu t ng h p ỉ ổ ợ ph n ánh t ng các kho n chi phí ho t đ ng phátả ổ ả ạ ộ

sinh trong năm c a ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ngơ ị ậ ổ h p ợ sau khi đã lo i tr chi phí đi u chuy n n i b (n u có)ạ ừ ề ể ộ ộ ế .

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu ỉ Chi phí ho t đ ng ạ ộ (mã s 206).ố

b. Chi phí t ngu n vi n tr , vay n n c ngoài ừ ồ ệ ợ ợ ướ - Mã s 07ốLà ch tiêu t ng h p ỉ ổ ợ ph n ánh t ng các kho n chi phí t ngu n vi nả ổ ả ừ ồ ệ

tr , vay n n c ngoài c a ợ ợ ướ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chínhơ ị ậ t ng h p ổ ợ phát sinh trong năm sau khi đã lo i tr chi phí đi u chuy n n i bạ ừ ề ể ộ ộ (n u có). ế

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu ỉ Chi phí t ngu n vi n tr , vay n n c ngoài ừ ồ ệ ợ ợ ướ (mã số 207).

c. Chi phí ho t đ ng thu phí - Mã s 08ạ ộ ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng các kho n chi phí ph c v ho tỉ ổ ợ ả ổ ả ụ ụ ạ

đ ng thu phí c a ộ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h pơ ị ậ ổ ợ phát sinh trong năm sau khi đã lo i tr chi phí đi u chuy n n i b (n u có)ạ ừ ề ể ộ ộ ế .

Page 49: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Chi phí ho t đ ng thu phí (mã s 208).ỉ ạ ộ ố

(3) Th ng d /thâm h t - Mã s 09ặ ư ụ ốLà ch tiêu t ng h p ỉ ổ ợ ph n ánh s chênh l ch gi a doanh thu và chi phíả ố ệ ữ

phát sinh trong năm đ i v i ho t đ ng hành chính s nghi p c a các đ n v tr cố ớ ạ ộ ự ệ ủ ơ ị ự thu c ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h pơ ị ậ ổ ợ . Tr ng h p th ng d thì ch tiêuườ ợ ặ ư ỉ này đ c trình bày là s d ng, tr ng h p thâm h t thì ch tiêu này đ c trìnhượ ố ươ ườ ợ ụ ỉ ượ bày là s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n (...) ố ướ ứ ặ ơ

Mã s 09 = Mã s 01 - Mã s 05ố ố ố

3.2.2. Ho t đ ng s n xu t kinh doanh, d ch v ạ ộ ả ấ ị ụ(1) Doanh thu - Mã s 10ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng doanh thu t ho t đ ng s n xu tỉ ổ ợ ả ổ ừ ạ ộ ả ấ

kinh doanh, d ch v phát sinh trong năm c a ị ụ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l pơ ị ậ báo cáo tài chính t ng h p ổ ợ sau khi đã lo i tr doanh thu n i b (n u có)ạ ừ ộ ộ ế .

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Doanh thu ho t đ ng s n xu t kinh doanh, d ch v (mãỉ ạ ộ ả ấ ị ụ s 210). ố

(2) Chi phí - Mã s 11ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng chi phí ph c v cho ho t đ ng s nỉ ổ ợ ả ổ ụ ụ ạ ộ ả

xu t kinh doanh d ch v phát sinh trong năm c a ấ ị ụ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n vơ ị l p báo cáo tài chính t ng h p ậ ổ ợ sau khi đã lo i tr chi phí n i b (n u có)ạ ừ ộ ộ ế .

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Chi phí ho t đ ng s n xu t kinh doanh, d ch v (mã sỉ ạ ộ ả ấ ị ụ ố 211).

(3) Th ng d / thâm h t - Mã s 12ặ ư ụ ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh s chênh l ch gi a doanh thu và chi phíỉ ổ ợ ả ố ệ ữ

phát sinh trong năm đ i v i ho t đ ng s n xu t kinh doanh, d ch v c a ố ớ ạ ộ ả ấ ị ụ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p. Tr ng h p thâm h tơ ị ậ ổ ợ ườ ợ ụ thì ch tiêu này đ c trình bày là s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ nỉ ượ ố ướ ứ ặ ơ (...).

Mã s 12 = Mã s 10 - Mã s 11ố ố ố

3.2.3. Ho t đ ng tài chínhạ ộ

Page 50: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

(1) Doanh thu - Mã s 20ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng doanh thu tài chính c a ỉ ổ ợ ả ổ ủ các đ n vơ ị

tr c thu c ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p phát sinh trong năm.ơ ị ậ ổ ợ

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Doanh thu ho t đ ng tài chính (mã s 220). ỉ ạ ộ ố

(2) Chi phí - Mã s 21ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng chi phí tài chính c a ỉ ổ ợ ả ổ ủ các đ n v tr cơ ị ự

thu c ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p phát sinh trong năm.ơ ị ậ ổ ợ

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Chi phí ho t đ ng tài chính (mã s 221).ỉ ạ ộ ố

(3) Th ng d / thâm h t - Mã s 22ặ ư ụ ốCh tiêu này ph n ánh s chênh l ch gi a doanh thu và chi phí phát sinhỉ ả ố ệ ữ

trong năm đ i v i ho t đ ng tài chính c a ố ớ ạ ộ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l pơ ị ậ báo cáo tài chính t ng h p. Tr ng h p thâm h t thì ch tiêu này đ c trìnhổ ợ ườ ợ ụ ỉ ượ bày là s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n (...). ố ướ ứ ặ ơ

Mã s 22 = Mã s 20 - Mã s 21ố ố ố

• Ho t đ ng khác ạ ộ(1) Thu nh p khác - Mã s 30ậ ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng các kho n thu nh p khác c a ỉ ổ ợ ả ổ ả ậ ủ các

đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p ơ ị ậ ổ ợ phát sinh trong năm.

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Thu nh p khác (mã s 230).ỉ ậ ố

(2) Chi phí khác - Mã s 31ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng các kho n chi phí khác c a ỉ ổ ợ ả ổ ả ủ các đ nơ

v tr c thu c ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p ơ ị ậ ổ ợ phát sinh trong năm.

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Chi phí khác (mã s 231).ỉ ố

(3) Th ng d / thâm h t - Mã s 32ặ ư ụ ốCh tiêu này ph n ánh s chênh l ch gi a doanh thu và chi phí phát sinhỉ ả ố ệ ữ

trong năm đ i v i các ho t đ ng khác c a ố ớ ạ ộ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báoơ ị ậ

Page 51: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

cáo tài chính t ng h p. Tr ng h p thâm h t thì ch tiêu này đ c trình bàyổ ợ ườ ợ ụ ỉ ượ là s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n (...). ố ướ ứ ặ ơ

Mã s 32 = Mã s 30 - Mã s 31ố ố ố

3.2.5. Chi phí thu thu nh p doanh nghi p - Mã s 40ế ậ ệ ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng chi phí thu thu nh p doanh nghi pỉ ổ ợ ả ổ ế ậ ệ

phát sinh trong năm c a ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chínhơ ị ậ t ng h p. ổ ợ

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Chi phí thu thu nh p doanh nghi p (mã s 240).ỉ ế ậ ệ ố

3.2.6. Th ng d /thâm h t trong năm c a đ n v th c hi n CĐKTặ ư ụ ủ ơ ị ự ệ khác - Mã s 45ố

Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng các kho n Th ng d /thâm h tỉ ổ ợ ả ổ ả ặ ư ụ trong năm (ho c ch tiêu l i nhu n sau thu ) c a các đ n v th c hi n CĐKTặ ỉ ợ ậ ế ủ ơ ị ự ệ khác thu c ph m vi l p báo cáo tài chính t ng h p. ộ ạ ậ ổ ợ

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Th ng d /thâm h t trong năm c a đ n v th c hi nỉ ặ ư ụ ủ ơ ị ự ệ CĐKT khác (mã s 245).ố

3.2.7. Th ng d /thâm h t trong năm - Mã s 50ặ ư ụ ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s các kho n th ng d /thâm h tỉ ổ ợ ả ổ ố ả ặ ư ụ

trong năm t t t c các ho t đ ng c a ừ ấ ả ạ ộ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báoơ ị ậ cáo tài chính t ng h p. Tr ng h p thâm h t thì ch tiêu này đ c ghi b ngổ ợ ườ ợ ụ ỉ ượ ằ s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n.ố ướ ứ ặ ơ

Mã s 50 = Mã s 09 + Mã s 12 + Mã s 22 + Mã s 32 - Mã s 40 + Mãố ố ố ố ố ố s 45 ố

(1) S d ng kinh phí ti t ki m c a các đ n v hành chính - Mã s 51ử ụ ế ệ ủ ơ ị ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s đã phân ph i t ngu n kinh phíỉ ổ ợ ả ổ ố ố ừ ồ

ti t ki m c a đ n v hành chính tr c thu c, thu c ph m vi đ n v l p báo cáoế ệ ủ ơ ị ự ộ ộ ạ ơ ị ậ tài chính t ng h p theo quy đ nh.ổ ợ ị

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu S d ng kinh phí ti t ki m c a các đ n v hành chínhỉ ử ụ ế ệ ủ ơ ị (mã s 251).ố

(2) Phân ph i cho các quỹ - Mã s 52ố ố

Page 52: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s đã phân ph i t th ng d vàoỉ ổ ợ ả ổ ố ố ừ ặ ư các quỹ c a các đ n v thu c đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p theo quyủ ơ ị ộ ơ ị ậ ổ ợ đ nh ch đ tài chính.ị ế ộ

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Phân ph i cho các quỹ (mã s 252).ỉ ố ố

(3) Kinh phí c i cách ti n l ng - Mã s 53ả ề ươ ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s đã th c hi n trích vào kinh phíỉ ổ ợ ả ổ ố ự ệ

c i cách ti n l ng c a các đ n v thu c đ n v l p báo cáo tài chính t ngả ề ươ ủ ơ ị ộ ơ ị ậ ổ h p.ợ

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Kinh phí c i cách ti n l ng (mã s 253).ỉ ả ề ươ ố

(4) Phân ph i khác - Mã s 54ố ốPh n ánh kho n phân ph i vào m c đích khác c a đ n v ch a đ cả ả ố ụ ủ ơ ị ư ượ

ph n ánh các ch tiêu trên (n u có).ả ở ỉ ế

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Phân ph i khác (mã s 254).ỉ ố ố

BÁO CÁO L U CHUY N TI N T T NG H PƯ Ể Ề Ệ Ổ Ợ(M u s B03/BCTC-TH)ẫ ố

1. M c đíchụBáo cáo l u chuy n ti n t t ng h p do đ n v k toán c p trên l p xácư ể ề ệ ổ ợ ơ ị ế ấ ậ

đ nh ngu n ti n vào, các kho n m c chi ra b ng ti n trong năm báo cáo và sị ồ ề ả ụ ằ ề ố d ti n t i ngày l p báo cáo c a t t c các đ n v k toán thu c ph m vi l pư ề ạ ậ ủ ấ ả ơ ị ế ộ ạ ậ báo cáo tài chính t ng h p theo quy đ nh. ổ ợ ị

2. Nguyên t c trình bàyắ2.1. Báo cáo l u chuy n ti n t t ng h p ch ph n ánh dòng ti n phátư ể ề ệ ổ ợ ỉ ả ề

sinh gi a đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p v i các đ n v bên ngoài,ữ ơ ị ậ ổ ợ ớ ơ ị không ph n ánh các lu ng ti n phát sinh gi a các đ n v n i b trong cùngả ồ ề ữ ơ ị ộ ộ đ n v l p báo cáo v i nhau. Báo cáo l u chuy n ti n t ph i đ c phân lo iơ ị ậ ớ ư ể ề ệ ả ượ ạ

Page 53: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

lu ng ti n theo 3 ho t đ ng nh báo cáo l u chuy n ti n t c a các đ n vồ ề ạ ộ ư ư ể ề ệ ủ ơ ị th c hi n ch đ k toán hành chính s nghi p ban hành theo Thông tự ệ ế ộ ế ự ệ ư 107/2017/TT-BTC, bao g m lu ng ti n t ho t đ ng chính, ho t đ ng đ uồ ồ ề ừ ạ ộ ạ ộ ầ t và ho t đ ng tài chính. ư ạ ộ

2.2. Lu ng ti n t ho t đ ng chính đ c l p theo ph ng pháp giánồ ề ừ ạ ộ ượ ậ ươ ti p trên c s s li u c a Báo cáo tình hình tài chính t ng h p và Báo cáo k tế ơ ở ố ệ ủ ổ ợ ế qu ho t đ ng t ng h p.ả ạ ộ ổ ợ

2.3. Lu ng ti n t ho t đ ng đ u t và ho t đ ng tài chính đ c h pồ ề ừ ạ ộ ầ ư ạ ộ ượ ợ c ng t ch tiêu t ng ng trên báo cáo l u chuy n ti n t c a các đ n vộ ừ ỉ ươ ứ ư ể ề ệ ủ ơ ị th c hi n ch đ k toán hành chính s nghi p ban hành theo Thông tự ệ ế ộ ế ự ệ ư 107/2017/TT-BTC, s li u đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báo cáo tàiố ệ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ chính.

Đ n v ph i thuy t minh các kho n ti n phát sinh trong đ n v nh ngơ ị ả ế ả ề ơ ị ư ch đ c s d ng vào các m c đích quy đ nh s n, mà đ n v không đ c phépỉ ượ ử ụ ụ ị ẵ ơ ị ượ s d ng vào ho t đ ng c a mình nh các quỹ tài chính mà đ n v đ c giaoử ụ ạ ộ ủ ư ơ ị ượ qu n lý,... ả

3. C s l p báo cáoơ ở ậ Báo cáo l u chuy n ti n t t ng h p đ c l p căn c :ư ể ề ệ ổ ợ ượ ậ ứ

- Báo cáo tình hình tài chính t ng h p năm báo cáoổ ợ

- Báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h p năm báo cáoế ả ạ ộ ổ ợ

- Báo cáo l u chuy n ti n t t ng h p c a năm tr cư ể ề ệ ổ ợ ủ ướ

- B ng t ng h p các ch tiêu báo cáo tài chính.ả ổ ợ ỉ

4. Ph ng pháp l p các ch tiêu trong Báo cáo l u chuy n ti n t ươ ậ ỉ ư ể ề ệ4.1. Ch tiêu c t:ỉ ộ- C t STT, ch tiêu và c t mã s (c t A, c t B, c t C): Đ n v l p theo m uộ ỉ ộ ố ộ ộ ộ ơ ị ậ ẫ

quy đ nh, không s p x p l i. ị ắ ế ạ

- C t thuy t minh (c t D): Dùng đ đánh mã s d n chi u t i các thôngộ ế ộ ể ố ẫ ế ớ tin thuy t minh chi ti t trên B n thuy t minh báo cáo tài chính t ng h p. ế ế ả ế ổ ợ

- C t s li u: Chia làm 2 c t:ộ ố ệ ộ

+ C t 1- Năm nay: Ph n ánh s li u phát sinh năm l p báo cáo, đ c t ngộ ả ố ệ ậ ượ ổ h p t các đ n v c p d i thu c ph m vi l p báo cáo tài chính t ng h p sau khiợ ừ ơ ị ấ ướ ộ ạ ậ ổ ợ đã lo i tr đi các giao d ch trong ph m vi n i b . S li u các ch tiêu l u chuy nạ ừ ị ạ ộ ộ ố ệ ỉ ư ể

Page 54: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

ti n t ho t đ ng chính đ c tính toán t ng ng t ề ừ ạ ộ ượ ươ ứ ừ Báo cáo tình hình tài chính t ng h p và Báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h p. ổ ợ ế ả ạ ộ ổ ợ S li u các ch tiêuố ệ ỉ l u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t và ho t đ ng tài chính đ c l y t c t 3ư ể ề ừ ạ ộ ầ ư ạ ộ ượ ấ ừ ộ “S li u sau lo i tr ” trên B ng t ng h p các ch tiêu báo cáo tài chính.ố ệ ạ ừ ả ổ ợ ỉ

+ C t 2- Năm tr c: Ph n ánh s li u phát sinh đã báo cáo c a năm tr cộ ướ ả ố ệ ủ ướ (li n k năm báo báo). S li u này đ c l y trên báo cáo l u chuy n ti n tề ề ố ệ ượ ấ ư ể ề ệ t ng h p năm tr c. Riêng báo cáo năm 2018 c t này không có s li u.ổ ợ ướ ộ ố ệ

4.2. Ph ng pháp l p báo cáo l u chuy n ti n t đ i v i ho t đ ngươ ậ ư ể ề ệ ố ớ ạ ộ chính

Th c hi n l p các ch tiêu theo ph ng pháp gián ti p t báo cáo tìnhự ệ ậ ỉ ươ ế ừ hình tài chính t ng h p và báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h p c a đ n v l pổ ợ ế ả ạ ộ ổ ợ ủ ơ ị ậ báo cáo.

L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng chính đ c xác đ nh b ng cách l yư ể ề ầ ừ ạ ộ ượ ị ằ ấ s th ng d / thâm h t trong năm đi u ch nh cho các kho n sau đây: ố ặ ư ụ ề ỉ ả

- Các kho n m c không b ng ti n: kh u hao TSCĐ trong năm. ả ụ ằ ề ấ

- T t c các kho n m c khác nh h ng đ n lu ng ti n nh các thay đ iấ ả ả ụ ả ưở ế ồ ề ư ổ trong hàng t n kho, các kho n ph i thu và ph i tr trong kỳ, các kho n thu, chiồ ả ả ả ả ả khác trong đ n v .ơ ị

Cách tính toán các ch tiêu đ c th c hi n nh sau:ỉ ượ ự ệ ư

- Th ng d /thâm h t trong năm - Mã s 01ặ ư ụ ốCh tiêu này đ c l y trên báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h p cùng kỳỉ ượ ấ ế ả ạ ộ ổ ợ

báo cáo: B ng chênh l ch ch tiêu s 50- “Th ng d / thâm h t trong năm” trằ ệ ỉ ố ặ ư ụ ừ đi (-) ch tiêu s 45- “Th ng d /thâm h t trong năm c a đ n v th c hi nỉ ố ặ ư ụ ủ ơ ị ự ệ CĐKT khác”.

Tr ng h p thâm h t thì s li u này đ c trình bày là s âm d i hìnhườ ợ ụ ố ệ ượ ố ướ th c ghi trong ngo c đ n (...).ứ ặ ơ

- Kh u hao TSCĐ trong năm - Mã s 02ấ ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s ti n kh u hao TSCĐ đã đ c tínhỉ ổ ợ ả ổ ố ề ấ ượ

vào báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h p trong năm, l y s li u t b ng t ngế ả ạ ộ ổ ợ ấ ố ệ ừ ả ổ h p s li u b sung thông tin tài chính.ợ ố ệ ổ

- Tăng/gi m các kho n n ph i tr - Mã s 03ả ả ợ ả ả ốCh tiêu này đ c l p căn c vào t ng chênh l ch gi a s d cu i kỳ v iỉ ượ ậ ứ ổ ệ ữ ố ư ố ớ

s d đ u kỳ c a các kho n n ph i tr trên báo cáo tình hình tài chính t ngố ư ầ ủ ả ợ ả ả ổ

Page 55: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

h p.ợ  

Tr ng h p t ng các s d cu i kỳ nh h n t ng các s d đ u kỳ thìườ ợ ổ ố ư ố ỏ ơ ổ ố ư ầ s li u ch tiêu này đ c trình bày là s âm d i hình th c ghi trong ngo cố ệ ỉ ượ ố ướ ứ ặ đ n (…). Tr ng h p t ng các s d cu i kỳ l n h n t ng các s d đ u kỳơ ườ ợ ổ ố ư ố ớ ơ ổ ố ư ầ thì s li u ch tiêu này đ c trình bày là s d ng.ố ệ ỉ ượ ố ươ

- Tăng/gi m hàng t n kho - Mã s 04ả ồ ốCh tiêu này đ c l p căn c vào t ng chênh l ch gi a s d cu i kỳ vàỉ ượ ậ ứ ổ ệ ữ ố ư ố

s d đ u kỳ c a ch tiêu hàng t n kho trên báo cáo tình hình tài chính t ngố ư ầ ủ ỉ ồ ổ h p.ợ  

Tr ng h p s d cu i kỳ l n h n s d đ u kỳ thì ch tiêu này đ cườ ợ ố ư ố ớ ơ ố ư ầ ỉ ượ trình bày là s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n (…). Tr ng h p s dố ướ ứ ặ ơ ườ ợ ố ư cu i kỳ nh h n s d đ u kỳ thì ch tiêu này đ c trình bày là s d ng.ố ỏ ơ ố ư ầ ỉ ượ ố ươ

- Tăng/gi m các kho n ph i thu - Mã s 05ả ả ả ốCh tiêu này đ c l p căn c vào t ng chênh l ch gi a s d cu i kỳ vàỉ ượ ậ ứ ổ ệ ữ ố ư ố

s d đ u kỳ c a các kho n ph i thu trên báo cáo tình hình tài chính t ngố ư ầ ủ ả ả ổ h p.ợ  

Tr ng h p t ng các s d cu i kỳ l n h n t ng các s d đ u kỳ thìườ ợ ổ ố ư ố ớ ơ ổ ố ư ầ ch tiêu này đ c trình bày là s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n (…).ỉ ượ ố ướ ứ ặ ơ Tr ng h p t ng các s d cu i kỳ nh h n t ng các s d đ u kỳ thì ch tiêuườ ợ ổ ố ư ố ỏ ơ ổ ố ư ầ ỉ này đ c trình bày là s d ng.ượ ố ươ

- Thu khác t ho t đ ng chính - Mã s 06ừ ạ ộ ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh các kho n ti n thu khác phát sinh liênỉ ổ ợ ả ả ề

quan đ n ho t đ ng chính ch a đ c ph n ánh vào các ch tiêu trên (n u có).ế ạ ộ ư ượ ả ỉ ế

- Chi khác t ho t đ ng chính - Mã s 07ừ ạ ộ ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh các kho n ti n chi khác phát sinh liênỉ ổ ợ ả ả ề

quan đ n ho t đ ng chính ch a đ c ph n ánh vào các ch tiêu trên (n u có).ế ạ ộ ư ượ ả ỉ ế S li u ch tiêu này đ c trình bày là s âm d i hình th c ghi trong ngo cố ệ ỉ ượ ố ướ ứ ặ đ n (…). ơ

- L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng chính - Mã s 10ư ể ề ầ ừ ạ ộ ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh chênh l ch gi a t ng s ti n thu vào v iỉ ổ ợ ả ệ ữ ổ ố ề ớ

t ng s ti n chi ra t ho t đ ng chính trong năm báo cáo. S li u đ ghi vàoổ ố ề ừ ạ ộ ố ệ ể ch tiêu này đ c tính b ng t ng c ng s li u ch tiêu t Mã s 01 đ n Mã sỉ ượ ằ ổ ộ ố ệ ỉ ừ ố ế ố 07. N u s li u ch tiêu này là s âm thì ghi trong ngo c đ n (…).ế ố ệ ỉ ố ặ ơ

Page 56: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

Mã s 10 = Mã s 01 +Mã s 02 + Mã s 03 + Mã s 04 + Mã s 05 + Mãố ố ố ố ố ố s 06 + Mã s 07. ố ố

4.3. Ph ng pháp l p báo cáo l u chuy n ti n t đ i v i ho t đ ngươ ậ ư ể ề ệ ố ớ ạ ộ đ u t ầ ư

- Ti n thu t thanh lý tài s n c đ nh - Mã s 21: ề ừ ả ố ị ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh s ti n thu t thanh lý TSCĐ phát sinhỉ ổ ợ ả ố ề ừ

trong năm c a ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p. ơ ị ậ ổ ợ

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Ti n thu t thanh lý TSCĐ (mã s 321). ỉ ề ừ ố

- Ti n thu t các kho n đ u t - Mã s 22:ề ừ ả ầ ư ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh s ti n thu t các kho n đ u t phátỉ ổ ợ ả ố ề ừ ả ầ ư

sinh trong năm c a ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ngơ ị ậ ổ h p v i các đ n v bên ngoài. ợ ớ ơ ị

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Ti n thu t các kho n đ u t (mã s 322).ỉ ề ừ ả ầ ư ố

- Ti n chi XDCB, mua s m TSCĐ - Mã s 23: ề ắ ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s ti n đã chi ra đ mua s m, hìnhỉ ổ ợ ả ổ ố ề ể ắ

thành TSCĐ h u hình, TSCĐ vô hình phát sinh trong năm c a ữ ủ các đ n v tr cơ ị ự thu c ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p đã l i tr kho n mua s m trongơ ị ậ ổ ợ ạ ừ ả ắ n i b .ộ ộ

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Ti n chi XDCB, mua tài s n c đ nh (mã s 323). Cỉ ề ả ố ị ố h tiêuỉ này đ c ghi b ng s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n (…).ượ ằ ố ướ ứ ặ ơ

- Ti n chi đ u t góp v n vào các đ n v khác- Mã s 24:ề ầ ư ố ơ ị ố Là ch tiêu t ng h p ph n ánh s đã chi b ng ti n đ đ u t , góp v nỉ ổ ợ ả ố ằ ề ể ầ ư ố

vào đ n v bên ngoài trong năm báo cáo c a ơ ị ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l pơ ị ậ báo cáo tài chính t ng h p.ổ ợ

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Ti n chi đ u t , góp v n vào các đ n v khác (mã sỉ ề ầ ư ố ơ ị ố 324). Ch tiêu này đ c ghi b ng s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ nỉ ượ ằ ố ướ ứ ặ ơ (…).

- L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t - Mã s 30:ư ể ề ừ ạ ộ ầ ư ố

Page 57: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

Là ch tiêu t ng h p ph n ánh chênh l ch gi a t ng s ti n thu vào v iỉ ổ ợ ả ệ ữ ổ ố ề ớ t ng s ti n chi ra t ho t đ ng đ u t trong năm báo cáo. ổ ố ề ừ ạ ộ ầ ư

Ch tiêu này đ c tính b ng t ng c ng s li u các ch tiêu có mã s tỉ ượ ằ ổ ộ ố ệ ỉ ố ừ Mã s 21 đ n Mã s 24. N u s li u ch tiêu này là s âm thì đ c trình bàyố ế ố ế ố ệ ỉ ố ượ d i hình th c ghi trong ngo c đ n (…).ướ ứ ặ ơ

Mã s 30 = Mã s 21 + Mã s 22 + Mã s 23 + Mã s 24.ố ố ố ố ố

4.4. Ph ng pháp l p các ch tiêu l u chuy n ti n t ho t đ ng tàiươ ậ ỉ ư ể ề ừ ạ ộ chính

- Ti n thu t các kho n đi vay - Mã s 31:ề ừ ả ố Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s ti n đã th c nh n đ c trong kỳỉ ổ ợ ả ổ ố ề ự ậ ượ

t ngu n đi vay các t ch c tài chính, tín d ng và các đ i t ng khác c a ừ ồ ổ ứ ụ ố ượ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p phát sinh trong kỳ báoơ ị ậ ổ ợ cáo.

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Ti n thu t các kho n đi vayỉ ề ừ ả (mã s 331). ố

- Ti n nh n v n góp - Mã s 32:ề ậ ố ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s ti n nh n v n góp c a ch sỉ ổ ợ ả ổ ố ề ậ ố ủ ủ ở

h u cho ho t đ ng s n xu t kinh doanh, d ch v trong năm báo cáo c a ữ ạ ộ ả ấ ị ụ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p. ơ ị ậ ổ ợ

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Ti n nh n v n góp (mã s 332).ỉ ề ậ ố ố

- Ti n hoàn tr g c vay - Mã s 33:ề ả ố ố Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s ti n hoàn tr g c đi vay c a ỉ ổ ợ ả ổ ố ề ả ố ủ các

đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p phát sinh trong nămơ ị ậ ổ ợ báo cáo.

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Ti n hoàn tr g c vay (mã s 333). Cỉ ề ả ố ố h tiêu này đ c ghiỉ ượ b ng s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n (…).ằ ố ướ ứ ặ ơ

- Ti n hoàn tr v n góp - Mã s 34:ề ả ố ố Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s ti n đã hoàn tr l i v n góp choỉ ổ ợ ả ổ ố ề ả ạ ố

ch s h u c a ủ ở ữ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h pơ ị ậ ổ ợ phát sinh trong năm báo cáo.

Page 58: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Ti n hoàn tr v n góp (mã s 334). Cỉ ề ả ố ố h tiêu này đ cỉ ượ ghi b ng s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n (…).ằ ố ướ ứ ặ ơ

- Ti n c t c/l i nhu n đã tr cho ch s h u - Mã s 35:ề ổ ứ ợ ậ ả ủ ở ữ ố Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s ti n c t c/l i nhu n đã chi trỉ ổ ợ ả ổ ố ề ổ ứ ợ ậ ả

cho các ch s h u trong năm báo cáo c a ủ ở ữ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l pơ ị ậ báo cáo tài chính t ng h p.ổ ợ

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Ti n c t c/l i nhu n đã tr cho ch s h u (mã sỉ ề ổ ứ ợ ậ ả ủ ở ữ ố 335). Ch tiêu này đ c ghi b ng s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ nỉ ượ ằ ố ướ ứ ặ ơ (…).

- L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng tài chính- Mã s 40: ư ể ề ầ ừ ạ ộ ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh chênh l ch gi a t ng s ti n thu vào v iỉ ổ ợ ả ệ ữ ổ ố ề ớ

t ng s ti n chi ra t ho t đ ng tài chính trong kỳ báo cáo c a ổ ố ề ừ ạ ộ ủ các đ n v tr cơ ị ự thu c ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p.ơ ị ậ ổ ợ

Ch tiêu này đ c tính b ng t ng c ng s li u các ch tiêu có mã s tỉ ượ ằ ổ ộ ố ệ ỉ ố ừ Mã s 31 đ n Mã s 35. N u s li u ch tiêu này là s âm thì ghi trong ngo cố ế ố ế ố ệ ỉ ố ặ đ n (...). ơ

Mã s 40 = Mã s 31 + Mã s 32 + Mã s 33 + Mã s 34 + Mã s 35.ố ố ố ố ố ố

- L u chuy n ti n thu n trong năm - Mã s 50ư ể ề ầ ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh chênh l ch gi a t ng s ti n thu vào v iỉ ổ ợ ả ệ ữ ổ ố ề ớ

t ng s ti n chi ra t c ba lo i ho t đ ng: Ho t đ ng chính, ho t đ ng đ uổ ố ề ừ ả ạ ạ ộ ạ ộ ạ ộ ầ t và ho t đ ng tài chính c a đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p trong nămư ạ ộ ủ ơ ị ậ ổ ợ báo cáo.

Mã s 50 = Mã s 10 + Mã s 30 + Mã s 40. N u s li u ch tiêu này làố ố ố ố ế ố ệ ỉ s âm thì ghi trong ngo c đ n (...).ố ặ ơ

- S d ti n đ u năm - Mã s 60ố ư ề ầ ốCh tiêu này đ c l p căn c vào s li u ch tiêu “Ti n” đ u năm báoỉ ượ ậ ứ ố ệ ỉ ề ầ

cáo (Mã s 01, c t “S đ u năm” trên Báo cáo tình hình tài chính t ng h p).ố ộ ố ầ ổ ợ

- nh h ng c a chênh l ch t giá - Mã s 70:Ả ưở ủ ệ ỷ ố

Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng chênh l ch t giá do đánh giá l i sỉ ổ ợ ả ổ ệ ỷ ạ ố d cu i kỳ c a ngo i t t i th i đi m báo cáo.ư ố ủ ạ ệ ạ ờ ể

Page 59: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu nh h ng c a chênh l ch t giá (mã s 370).ỉ ả ưở ủ ệ ỷ ố

- S d ti n cu i năm - Mã s 80ố ư ề ố ốMã s 80 = Mã s 50 + Mã s 60 + Mã s 70ố ố ố ố

Đ ng th i s li u ch tiêu này b ng s li u ch tiêu “Ti n”- Mã s 01,ồ ờ ố ệ ỉ ằ ố ệ ỉ ề ố c t “S cu i năm” trên Báo cáo tình hình tài chính t ng h p cùng năm đó.ộ ố ố ổ ợ

THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH T NG H PẾ Ổ Ợ(M u s B04/BCTC-TH)ẫ ố

1. M c đích:ụThuy t minh Báo cáo tài chính t ng h p cung c p các thông tin chi ti tế ổ ợ ấ ế

thêm cho các kho n m c đ c trình bày trong các báo cáo Báo cáo tình hìnhả ụ ượ tài chính t ng h p, Báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h p, Báo cáo l u chuy nổ ợ ế ả ạ ộ ổ ợ ư ể ti n t t ng h p đ ng th i chi ti t thêm m t s thông tin c n thi t khác theoề ệ ổ ợ ồ ờ ế ộ ố ầ ế yêu c u qu n lý và cung c p thông tin cho l p báo cáo tài chính nhà n c.ầ ả ấ ậ ướ

2. Nguyên t c l p và trình bày Thuy t minh Báo cáo tài chính t ngắ ậ ế ổ h pợ

a) Thuy t minh báo cáo tài chính t ng h p ph i đ c trình bày m tế ổ ợ ả ượ ộ cách h th ng theo bi u m u và ch tiêu đã quy đ nh. Ngoài các thông tin nhệ ố ể ẫ ỉ ị ư m u bi u quy đ nh, đ n v có th b sung các n i dung thuy t minh khác đẫ ể ị ơ ị ể ổ ộ ế ể làm rõ h n các ch tiêu đã trình bày trên các báo cáo tình hình tài chính t ngơ ỉ ổ h p, báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h p, báo cáo l u chuy n ti n t t ngợ ế ả ạ ộ ổ ợ ư ể ề ệ ổ h p ho c ph c v yêu c u qu n lý c a c quan c p trên. ợ ặ ụ ụ ầ ả ủ ơ ấ

b) Đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p ph i trình bày m t s thông tinơ ị ậ ổ ợ ả ộ ố khái quát c a đ n v mình theo quy đ nh.ủ ơ ị ị

3. C s l p Thuy t minh báo cáo tài chínhơ ở ậ ế- Căn c vào báo cáo tình hình tài chính t ng h p, Báo cáo k t qu ho tứ ổ ợ ế ả ạ

đ ng t ng h p, Báo cáo l u chuy n ti n t t ng h p năm báo cáo;ộ ổ ợ ư ể ề ệ ổ ợ

- Căn c vào b ng t ng h p các ch tiêu báo cáo tài chính;ứ ả ổ ợ ỉ

- Căn c vào b ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính;ứ ả ổ ợ ố ệ ổ

Page 60: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

- Căn c vào Thuy t minh báo cáo tài chính t ng h p năm tr c;ứ ế ổ ợ ướ

- Căn c vào tình hình th c t c a đ n v c p trên, các đ n v thu c ph mứ ự ế ủ ơ ị ấ ơ ị ộ ạ vi l p báo cáo tài chính t ng h p và các tài li u liên quan.ậ ổ ợ ệ

4. Ph ng pháp l pươ ậ4.1. Ph n s li uầ ố ệ

L y s li u thuy t minh chi ti t t B ng t ng h p các ch tiêu báo cáoấ ố ệ ế ế ừ ả ổ ợ ỉ tài chính và B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính;ả ổ ợ ố ệ ổ

Riêng s li u thuy t minh báo cáo c a năm 2018 sẽ không có phát sinhố ệ ế ủ s li u các c t “S đ u năm”, “S năm tr c”.ố ệ ộ ố ầ ố ướ

4.2. M t s thông tin khác c n thuy t minh ộ ố ầ ế

Đ i v i báo cáo l u chuy n ti n t t ng h p ph i thuy t minh cácố ớ ư ể ề ệ ổ ợ ả ế kho n ti n đ n v n m gi nh ng không đ c s d ng (nh ti n c a quỹ tàiả ề ơ ị ắ ữ ư ượ ử ụ ư ề ủ chính, ti n nh n y thác, ti n thu h , chi h , ...) đ c ph n ánh trên báo cáoề ậ ủ ề ộ ộ ượ ả c a đ n v . ủ ơ ị

Tr ng h p đ n v đ c giao qu n lý quỹ tài chính nhà n c ngoàiườ ợ ơ ị ượ ả ướ ngân sách thì ph i thuy t minh chi ti t v các quỹ tài chính ngoài ngân sáchả ế ế ề mà đ n v đ c giao qu n lý bao g m tên quỹ, s d đ u năm, s d cu iơ ị ượ ả ồ ố ư ầ ố ư ố năm và các n i dung khác xét th y c n thuy t minh thêm thông tin v các quỹộ ấ ầ ế ề này (tr ng h p quỹ không có báo cáo tài chính riêng). ườ ợ

Tr ng h p trong trong n i b đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p cóườ ợ ộ ộ ơ ị ậ ổ ợ các đ n v th c hi n ch đ k toán khác thì ph i thuy t minh chi ti t v cácơ ị ự ệ ế ộ ế ả ế ế ề đ n v này bao g m tên đ n v c p trên, tên đ n v k toán c s , ch đ kơ ị ồ ơ ị ấ ơ ị ế ơ ở ế ộ ế toán hi n đang áp d ng (nh ch đ k toán doanh nghi p theo Thông tệ ụ ư ế ộ ế ệ ư 200/2014/TT-BTC, ...).

Tr ng h p trong năm đ n v có phát sinh v vi c đi u ch nh s li uườ ợ ơ ị ề ệ ề ỉ ố ệ sau khi báo cáo tài chính năm đã l p và n p cho c quan có th m quy n màậ ộ ơ ẩ ề s đi u ch nh này có nh h ng tr ng y u đáng k đ n s li u đã báo cáo thìố ề ỉ ả ưở ọ ế ể ế ố ệ ph i thuy t minh thông tin chi ti t v vi c này. Đ ng th i ph i thuy t minhả ế ế ề ệ ồ ờ ả ế các thay đ i nh các chính sách tài chính, cách th c ph ng pháp ghi chép cácổ ư ứ ươ nghi p v phát sinh, vi c gi i th , sáp nh p đ n v , ... (n u có) làm nhệ ụ ệ ả ể ậ ơ ị ế ả h ng thay đ i s li u báo cáo tài chính so v i s li u đã báo cáo kỳ tr c.ưở ổ ố ệ ớ ố ệ ướ

Ngoài ra đ n v có th thuy t minh các n i dung khác xét th y c n ph iơ ị ể ế ộ ấ ầ ả thuy t minh thêm đ làm rõ tình hình tài chính trong năm và ph c v yêu c uế ể ụ ụ ầ qu n lý mà các ch tiêu thuy t minh theo m u ch a ph n ánh đ c.ả ỉ ế ẫ ư ả ượ

Page 61: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

Ph l c s 02ụ ụ ốB NG T NG H P S LI UẢ Ổ Ợ Ố Ệ

• M U B NG T NG H P S LI U Ẫ Ả Ổ Ợ Ố Ệ

Đ N V D TOÁN C P 1:….Ơ Ị Ự Ấ Mã ch ng:ươ M u s S01/BTHẫ ốĐ N V KT TRUNG GIAN 1:….Ơ Ị (Ban hành kèm theo Thông t s 99/2018/TT-ư ố

BTC ngày 01/11/2018 c a B Tài chính)ủ ộĐ N V KT TRUNG GIAN 2:….Ơ Ị

B NG T NG H P S LI U B SUNG THÔNG TIN TÀI CHÍNH Ả Ổ Ợ Ố Ệ ỔNăm:...........

I. H p c ng s li u giao d ch n i bợ ộ ố ệ ị ộ ộ Đ n v tính:ơ ị

STT Ch tiêuỉ Mã số

T ngổ số

Quan h giao d ch ệ ịTrong đ n vơ ị

k toánế trung gian 2

Trong đ n vơ ị

k toánế trung gian 1

Trong đ n vơ ị

d toánự c p 1ấ

Ngoài đ n vơ ị

d toánự c p 1-ấ trong

cùng t nhỉ

Ngoài đ n vơ ị d toán c pự ấ 1 (khác t nh,ỉ

trong lĩnh v c k toánự ế

A B C 1 2 3 4 5 A B sung thông tin đ l p ổ ể ậ

báo cáo tình hình tài chính t ng h pổ ợ

I Kho n đ u t tài chính ả ầ ưvào đ n v khácơ ị

01

• Ng n h nắ ạ 02• Dài h nạ 03

II Các kho n ph i thuả ả 051 Ph i thu khách hàngả 062 Tr tr c cho ng i bánả ướ ườ 07

Page 62: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

3 Các kho n ph i thu khácả ả 08III N ph i trợ ả ả 101 Ph i tr nhà cung c pả ả ấ 11

2 Các kho n nh n tr c c a ả ậ ướ ủkhách hàng

12

3 N ph i tr khácợ ả ả 18IV Ngu n v n nh n đ u t ồ ố ậ ầ ư

t đ n v khácừ ơ ị20

• Ng n h nắ ạ 21• Dài h nạ 22

B B sung thông tin đ l p ổ ể ậbáo cáo k t qu ho t ế ả ạđ ng t ng h pộ ổ ợ

1 Doanh thu t ngu n vi n ừ ồ ệtr , vay n n c ngoàiợ ợ ướ

50

2 Doanh thu t ngu n phí ừ ồđ c kh u tr , đ l iượ ấ ừ ể ạ

51

3 Doanh thu ho t đ ng s n ạ ộ ảxu t, kinh doanh d ch v ấ ị ụ

52

4 Thu nh p khác ậ 535 Chi phí ho t đ ngạ ộ 606 Chi phí t ngu n vi n tr , ừ ồ ệ ợ

vay n n c ngoàiợ ướ61

7 Chi phí ho t đ ng thu phíạ ộ 628 Chi phí khác 63C B sung thông tin đ l p ổ ể ậ

báo cáo l u chuy n ti n ư ể ềt t ng h pệ ổ ợ

1 Kh u hao TSCĐấ 702 Ti n chi đ u t góp v n ề ầ ư ố

vào các đ n v khácơ ị71

3 Ti n nh n v n góp ề ậ ố 72

II. H p c ng s li u b sung thông tin thuy t minh ợ ộ ố ệ ổ ếSTT Ch tiêuỉ

1 Thuy t minh chi ti t ch tiêu chi phí ho t đ ng theo ngu nế ế ỉ ạ ộ ồ1.1 Chi phí t ngu n NSNNừ ồ

- Chi phí ti n l ng, ti n công và chi phí khác cho nhân viênề ươ ề- Chi phí v t t , công c và d ch v đã s d ngậ ư ụ ị ụ ử ụ- Chi phí hao mòn TSCĐ- Chi phí ho t đ ng khác ạ ộ

1.2 Chi phí t ngu n ho t đ ng khác đ c đ l i (không thu c ngu n NSNN)ừ ồ ạ ộ ượ ể ạ ộ ồ- Chi phí ti n l ng, ti n công và chi phí khác cho nhân viênề ươ ề- Chi phí v t t , công c và d ch v đã s d ngậ ư ụ ị ụ ử ụ- Chi phí kh u hao/hao mòn TSCĐấ

Page 63: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

- Chi phí ho t đ ng khác ạ ộ2 Thuy t minh chi ti t ch tiêu chi phí t ngu n vi n tr , vay n n c ngoàiế ế ỉ ừ ồ ệ ợ ợ ướ

2.1 Chi t ngu n vi n trừ ồ ệ ợ- Chi phí ti n l ng, ti n công và chi phí khác cho nhân viên ề ươ ề- Chi phí v t t , công c và d ch v đã s d ngậ ư ụ ị ụ ử ụ- Chi phí hao mòn TSCĐ- Chi phí ho t đ ng khác ạ ộ

2.2 Chi vay n n c ngoàiợ ướ- Chi phí ti n l ng, ti n công và chi phí khác cho nhân viênề ươ ề- Chi phí v t t , công c và d ch v đã s d ngậ ư ụ ị ụ ử ụ- Chi phí hao mòn TSCĐ- Chi phí ho t đ ng khác ạ ộ

3 Thuy t minh chi ti t ch tiêu chi phí ho t đ ng s n xu t kinh doanh, d ch vế ế ỉ ạ ộ ả ấ ị ụ- Chi phí ti n l ng, ti n công và chi phí khác cho nhân viênề ươ ề- Chi phí v t t , công c và d ch v đã s d ngậ ư ụ ị ụ ử ụ- Chi phí kh u hao/hao mòn TSCĐấ- Chi phí ho t đ ng khác ạ ộ

4 Thuy t minh chi ti t ch tiêu ti n thu t các kho n đ u t (Báo cáo LCTT)ế ế ỉ ề ừ ả ầ ư- Ti n thu g cề ố- Ti n thu lãiề

L p, ngày ... tháng ... năm......ậNG I L P BI UƯỜ Ậ Ể NG I KI M SOÁTƯỜ Ể TH TR NG Đ N VỦ ƯỞ Ơ Ị

(Ký, h tên)ọ (Ký, h tên)ọ (Ký, h tên, đóng d u)ọ ấ

Đ N V D TOÁN C P 1:….Ơ Ị Ự Ấ Mã ch ng:ươ M u s S02/BTH ẫ ốĐ N V KT TRUNG GIAN 1:….Ơ Ị (Ban hành kèm theo Thông t s ư ố

99/2018/TT-BTC ngày 01/11/2018 c a B Tài chính)ủ ộ

Đ N V KT TRUNG GIAN 2:….Ơ Ị

B NG T NG H P CÁC CH TIÊU BÁO CÁO TÀI CHÍNHẢ Ổ Ợ ỈNăm.........

Đ n vơ ị tính:

Tên ch tiêuỉMã số

S li u h pố ệ ợ c ng ộ

S li u giaoố ệ d ch n i bị ộ ộ

ph i lo i tr ả ạ ừS li uố ệ sau lo iạ

trừA B 1 2 3=1-2

A. Ch tiêu thu c báo cáo ỉ ộtình hình tài chính t ng ổh pợTi nề 101Đ u t tài chính ng n h nầ ư ắ ạ 105Ph i thu khách hàngả 111Tr tr c cho ng i bánả ướ ườ 112

Page 64: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

Các kho n ph i thu khácả ả 114Hàng t n khoồ 120Đ u t tài chính dài h nầ ư ạ 125Nguyên giá TSCĐ h u hình ữ 132Kh u hao và hao mòn lũy ấk TSCĐ h u hình ế ữ

133

Nguyên giá TSCĐ vô hình 136Kh u hao và hao mòn lũy ấk TSCĐ vô hìnhế

137

XDCB d dangở 140Tài s n khácả 145TS thu n c a đ n v th c ầ ủ ơ ị ựhi n CĐKT khácệ

146

Ph i tr nhà cung c pả ả ấ 161Các kho n nh n tr c c a ả ậ ướ ủkhách hàng

162

Ph i tr n vayả ả ợ 164T m thuạ 165Các quỹ đ c thù ặ 166Các kho n nh n tr c ch aả ậ ướ ư ghi thu

167

N ph i tr khácợ ả ả 168Ngu n v n kinh doanhồ ố 171Th ng d /thâm h t lũy kặ ư ụ ế 172Các quỹ 173Tài s n thu n khácả ầ 174B. Ch tiêu thu c báo cáo ỉ ộk t qu ho t đ ng t ng ế ả ạ ộ ổh pợThu t NSNN c pừ ấ 202Thu t ngu n vi n tr , vay ừ ồ ệ ợn n c ngoài ợ ướ

203

Thu t ngu n phí đ c ừ ồ ượkh u tr , đ l i ấ ừ ể ạ

204

Chi phí ho t đ ng ạ ộ 206Chi phí t ngu n vi n tr , ừ ồ ệ ợvay n n c ngoàiợ ướ

207

Chi phí ho t đ ng thu phíạ ộ 208Doanh thu ho t đ ng ạ ộSXKDDV

210

Chi phí ho t đ ng SXKDDVạ ộ 211Doanh thu ho t đ ng tài ạ ộchính

220

Chi phí ho t đ ng tài chínhạ ộ 221Thu nh p khác ậ 230Chi phí khác 231

Page 65: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

Chi phí thu TNDNế 240Th ng d /thâm h t trong ặ ư ụnăm c a đ n v th c hi n ủ ơ ị ự ệCĐKT khác

245

S d ng kinh phí ti t ki m ử ụ ế ệc a các đ n v hành chính ủ ơ ị

251

Phân ph i cho các quỹ ố 252Kinh phí c i cách ti n l ngả ề ươ 253Phân ph i khácố 254C. Ch tiêu thu c báo cáo ỉ ộl u chuy n ti n t t ng ư ể ề ệ ổh pợTi n thu t thanh lý tài s n ề ừ ảc đ nhố ị 321 Ti n thu t các kho n đ u ề ừ ả ầtư 322 Ti n chi XDCB, mua tài s n ề ảc đ nhố ị 323 Ti n chi đ u t góp v n vào ề ầ ư ốcác đ n v khácơ ị

324

Ti n thu t các kho n đi vayề ừ ả 331 Ti n nh n v n góp ề ậ ố 332 Ti n hoàn tr g c vayề ả ố 333 Ti n hoàn tr v n gópề ả ố 334 Ti n c t c/l i nhu n đã ề ổ ứ ợ ậtr cho ch s h uả ủ ở ữ 335

nh h ng c a chênh l ch Ả ưở ủ ệt giáỷ

370

D. Ch tiêu thu c thuy t ỉ ộ ếminh báo cáo tài chính t ng h pổ ợ... 4xx

L p, ngày ... tháng ... năm......ậNG I L P BI UƯỜ Ậ Ể NG I KI M SOÁTƯỜ Ể TH TR NG Đ N VỦ ƯỞ Ơ Ị

(Ký, h tên)ọ (Ký, h tên)ọ (Ký, h tên, đóng d u)ọ ấ

Page 66: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

• H NG D N L P B NG T NG H P S LI U ƯỚ Ẫ Ậ Ả Ổ Ợ Ố Ệ

I. L p và đ i chi u s li u B ng t ng h p s li u b sung thông tin ậ ố ế ố ệ ả ổ ợ ố ệ ổtài chính (m u s S01/BTH)ẫ ố

1. M c đíchụB ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính do đ n v k toán c p ả ổ ợ ố ệ ổ ơ ị ế ấ

trên l p đ h p c ng các s li u b sung thông tin tài chính t các đ n v c p ậ ể ợ ộ ố ệ ổ ừ ơ ị ấd i thu c ph m vi l p báo cáo tài chính t ng h p, nh m ph c v cho quá ướ ộ ạ ậ ổ ợ ằ ụ ụtrình l p báo cáo tài chính t ng h p. ậ ổ ợ

2. C s l p ơ ở ậB ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính đ c l p trên c s ả ổ ợ ố ệ ổ ượ ậ ơ ở

Báo cáo b sung thông tin tài chính c a các đ n v c p d i thu c ph m vi ổ ủ ơ ị ấ ướ ộ ạl p báo cáo tài chính t ng h p theo quy đ nh.ậ ổ ợ ị

3. Ph ng pháp l p ươ ậ- C t STT, ch tiêu và c t mã s (c t A, c t B, c t C): Đ n v l p theo m u ộ ỉ ộ ố ộ ộ ộ ơ ị ậ ẫ

quy đ nh, không s p x p l i. ị ắ ế ạ- C t s li u: Chia làm 7 c t:ộ ố ệ ộ+ C t 1 “T ng s ”: Ph n ánh s li u t ng s c a các c t s li u:ộ ổ ố ả ố ệ ổ ố ủ ộ ố ệ

C t 1 = C t 2 + C t 3 + C t 4 + C t 5 + C t 6 + C t 7ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ+ C t 2 “Trong đ n v k toán trung gian 2”: T ng h p t c t t ng ng ộ ơ ị ế ổ ợ ừ ộ ươ ứ

trên báo cáo b sung thông tin tài chính c a các đ n v c p d i tr c ti p ổ ủ ơ ị ấ ướ ự ếthu c ph m vi l p báo cáo tài chính t ng h p. S li u c t này làm căn c đ ộ ạ ậ ổ ợ ố ệ ộ ứ ểĐ n v k toán trung gian 2 đ i chi u và lo i tr giao d ch n i b khi l p báo ơ ị ế ố ế ạ ừ ị ộ ộ ậ

Page 67: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

cáo tài chính t ng h p c a mình. ổ ợ ủB ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính do đ n v k toán ả ổ ợ ố ệ ổ ơ ị ế

trung gian 1 và đ n v d toán c p 1 l p không có phát sinh s li u c t này. ơ ị ự ấ ậ ố ệ ộ+ C t 3 “Trong đ n v k toán trung gian 1”: T ng h p t c t t ng ng ộ ơ ị ế ổ ợ ừ ộ ươ ứ

trên báo cáo b sung thông tin tài chính c a các đ n v c p d i tr c ti p ổ ủ ơ ị ấ ướ ự ếthu c ph m vi l p báo cáo tài chính t ng h p. S li u c t này làm căn c đ ộ ạ ậ ổ ợ ố ệ ộ ứ ểĐ n v k toán trung gian 1 đ i chi u và lo i tr giao d ch n i b khi l p báo ơ ị ế ố ế ạ ừ ị ộ ộ ậcáo tài chính t ng h p c a mình.ổ ợ ủ

B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính do đ n v d toán c p ả ổ ợ ố ệ ổ ơ ị ự ấ1 l p không có phát sinh s li u c t này. ậ ố ệ ộ

+ C t 4 “Trong đ n v d toán c p 1”: T ng h p t c t t ng ng trên ộ ơ ị ự ấ ổ ợ ừ ộ ươ ứbáo cáo b sung thông tin tài chính c a các đ n v c p d i tr c ti p thu c ổ ủ ơ ị ấ ướ ự ế ộph m vi l p báo cáo tài chính t ng h p. S li u c t này làm căn c đ Đ n v ạ ậ ổ ợ ố ệ ộ ứ ể ơ ịd toán c p 1 đ i chi u và lo i tr giao d ch n i b khi l p báo cáo tài chính ự ấ ố ế ạ ừ ị ộ ộ ật ng h p c a mình.ổ ợ ủ

+ C t 5 “Ngoài đ n v c p 1- trong cùng t nh”: T ng h p t c t t ng ng trên báo ộ ơ ị ấ ỉ ổ ợ ừ ộ ươ ứcáo b sung thông tin tài chính c a các đ n v c p d i tr c ti p thu c ph m vi l p báo ổ ủ ơ ị ấ ướ ự ế ộ ạ ậcáo tài chính t ng h p. Các ổ ợ đ n v k toán c s thu c trung ng ơ ị ế ơ ở ộ ươ không có phát sinh s ốli u c t nàyệ ộ .

+ C t 6 “Ngoài đ n v c p 1 (khác t nh, khác B , ngành) - trong lĩnh v c k toán nhà ộ ơ ị ấ ỉ ộ ự ến cướ ”: T ng h p t c t t ng ng trên báo cáo b sung thông tin tài chính c a các đ n v ổ ợ ừ ộ ươ ứ ổ ủ ơ ịc p d i tr c ti p thu c ph m vi l p báo cáo tài chính t ng h p.ấ ướ ự ế ộ ạ ậ ổ ợ

+ C t 7 “Ngoài khu v c nhà n c”: ộ ự ướ T ng h p t c t t ng ng trên báo cáo b sung ổ ợ ừ ộ ươ ứ ổthông tin tài chính c a các đ n v c p d i tr c ti p thu c ph m vi l p báo cáo tài chính ủ ơ ị ấ ướ ự ế ộ ạ ật ng h p. ổ ợ

4. Đ i chi u s li u giao d ch n i bố ế ố ệ ị ộ ộĐ n v l p báo cáo tài chính t ng h p ph i đ i chi u s li u trên B ng ơ ị ậ ổ ợ ả ố ế ố ệ ả

t ng h p s li u b sung thông tin tài chính tr c khi th c hi n lo i tr giao ổ ợ ố ệ ổ ướ ự ệ ạ ừd ch n i b đ t ng h p báo cáo tài chính, c th nh sau: ị ộ ộ ể ổ ợ ụ ể ư

- Đ i chi u ch tiêu “Kho n đ u t tài chính vào đ n v khác” (mã s 01) ố ế ỉ ả ầ ư ơ ị ốv i ch tiêu “Ngu n v n đ u t nh n t đ n v khác” (mã s 20) ớ ỉ ồ ố ầ ư ậ ừ ơ ị ố đ m b o ả ảkh p đúng theo chi ti t t ng ngớ ế ươ ứ .

- Đ i chi u ch tiêu “Các kho n ph i thu” (mã s 05) v i ch tiêu “N ph i ố ế ỉ ả ả ố ớ ỉ ợ ảtr ” (mã s 10) đ m b o kh p đúng theo chi ti t t ng ng.ả ố ả ả ớ ế ươ ứ

- Đ i chi u các ch tiêu Doanh thu (mã s t 50 đ n 53) v i các ch tiêu ố ế ỉ ố ừ ế ớ ỉChi phí (mã s t 60 đ n 63) ố ừ ế đ m b o kh p đúngả ả ớ .

- Đ i chi u s li u ch tiêu “Ti n chi đ u t góp v n vào các đ n v khác”ố ế ố ệ ỉ ề ầ ư ố ơ ị (mã s 71) v i ch tiêu “Ti n nh n v n góp” (mã s 72).ố ớ ỉ ề ậ ố ố

Vi c đ i chi u nói trên đ c th c hi n theo t ng c p đ n v l p báo cáo ệ ố ế ượ ự ệ ừ ấ ơ ị ậtài chính t ng h p, c th : ổ ợ ụ ể

- Đ n v k toán trung gian 2 đ i chi u s li u t i C t 2 “Trong đ n v kơ ị ế ố ế ố ệ ạ ộ ơ ị ế toán trung gian 2”.

- Đ n v k toán trung gian 1 đ i chi u s li u t i C t 3 “Trong đ n v kơ ị ế ố ế ố ệ ạ ộ ơ ị ế

Page 68: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

toán trung gian 1”.

- Đ n v d toán c p 1 đ i chi u s li u t i C t 4 “trong đ n v d toán ơ ị ự ấ ố ế ố ệ ạ ộ ơ ị ực p 1”.ấ

Tr ng h p có phát sinh chênh l ch ph i tìm nguyên nhân và tra soát cácườ ợ ệ ả đ n v có liên quan đ đi u ch nh đ m b o s li u phù h p gi a các đ n v .ơ ị ể ề ỉ ả ả ố ệ ợ ữ ơ ị

II. L p B ng t ng h p các ch tiêu báo cáo tài chính (m u s ậ ả ổ ợ ỉ ẫ ốS02/BTH)

1. M c đíchụB ng t ng h p các ch tiêu báo cáo tài chính do đ n v k toán c p trên ả ổ ợ ỉ ơ ị ế ấ

l p nh m tính toán s li u các ch tiêu chi ti t trình bày trên báo cáo tài chính ậ ằ ố ệ ỉ ết ng h p ph c v cho quá trình l p báo cáo tài chính t ng h p. ổ ợ ụ ụ ậ ổ ợ

2. C s l p ơ ở ậ- Báo cáo tài chính, Báo cáo tài chính t ng h p c a các đ n v c p d i ổ ợ ủ ơ ị ấ ướ

thu c ph m vi l p báo cáo tài chính t ng h p theo quy đ nh.ộ ạ ậ ổ ợ ị- B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính. ả ổ ợ ố ệ ổ3. Ph ng pháp l p ươ ậ3.1. L p ch tiêu c tậ ỉ ộ- C t tên ch tiêu và c t mã s (c t A, c t B): Đ n v l p theo m u quy ộ ỉ ộ ố ộ ộ ơ ị ậ ẫ

đ nh, không s p x p l i. Riêng các ch tiêu thu c ph n D. ị ắ ế ạ ỉ ộ ầ Ch tiêu thu c thuy tỉ ộ ế minh báo cáo tài chính t ng h pổ ợ thì đ n v l p trên c s các ch tiêu c n ph i ơ ị ậ ơ ở ỉ ầ ảthuy t minh trên thuy t minh báo cáo tài chính t ng h p (B04/BCTC-TH)ế ế ổ ợ

- C t s li u: ộ ố ệ + C t 1 “S li u h p c ng”: Ph n ánh s li u h p c ng các ch tiêu t ng ộ ố ệ ợ ộ ả ố ệ ợ ộ ỉ ươ

ng trên ứ báo cáo tài chính và báo cáo tài chính t ng h p c a các đ n v c p ổ ợ ủ ơ ị ấd i thu c ph m vi l p báo cáo tài chính t ng h p theo quy đ nhướ ộ ạ ậ ổ ợ ị .

+ C t 2 “S li u giao d ch n i b ph i lo i tr ”: Ph n ánh s li u giao ộ ố ệ ị ộ ộ ả ạ ừ ả ố ệd ch n i b c n ph i lo i tr khi t ng h p báo cáo, s li u c t này đ c l y ị ộ ộ ầ ả ạ ừ ổ ợ ố ệ ộ ượ ấcăn c s li u đã đ i chi u trên B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài ứ ố ệ ố ế ả ổ ợ ố ệ ổchính, c t t ng ng v i đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p.ộ ươ ứ ớ ơ ị ậ ổ ợ

+ C t 3 “S li u sau lo i tr ” đ c tính toán theo t ng ch tiêu. C t 3 = ộ ố ệ ạ ừ ượ ừ ỉ ộC t 1 - C t 2 ộ ộ

S li u c t 3 là s li u đ c đ n v k toán c p trên s d ng đ trình ố ệ ộ ố ệ ượ ơ ị ế ấ ử ụ ểbày s li u các ch tiêu chi ti t trên báo cáo tài chính t ng h p c a mình.ố ệ ỉ ế ổ ợ ủ

3.2. L p ch tiêu dòngậ ỉTên ch tiêuỉ Mã

sốPh ng pháp l p các ch tiêu ươ ậ ỉ

S li u h p c ng ố ệ ợ ộ S li u giao d ch n i b ph i lo i tr ố ệ ị ộ ộ ả ạ ừ

Page 69: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

A B 1

A. Ch tiêu thu c báo cáo tình hìnhỉ ộ tài chính t ng h pổ ợTi nề 101 x

Đ u t tài chính ng n h nầ ư ắ ạ 105 x Lo i tr s li u đã đ i chi u c a ch tiêu “Kho n đ u t tài chính vào ạ ừ ố ệ ố ế ủ ỉ ả ầ ưđ n v khác - ng n h n” (mã s 02) trên B ng t ng h p s li u b sungơ ị ắ ạ ố ả ổ ợ ố ệ ổ thông tin tài chính.

Ph i thu khách hàngả 111 x Lo i tr s li u đã đ i chi u c a ch tiêu “ạ ừ ố ệ ố ế ủ ỉsố 06) trên B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính.ả ổ ợ ố ệ ổ

Tr tr c cho ng i bánả ướ ườ 112 x Lo i tr s li u đã đ i chi u c a ch tiêu “Tr tr c cho ng i bán” ạ ừ ố ệ ố ế ủ ỉ ả ướ ườ(mã s 07) trên B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính. ố ả ổ ợ ố ệ ổ

Các kho n ph i thu khácả ả 114 H p c ng ch tiêu các kho n ph i thu khác ợ ộ ỉ ả ảtrên báo cáo tình hình tài chính (B01/BCTC) và ch tiêu các kho n ph i thu trên báo cáo tài ỉ ả ảchính (B05/BCTC)

Lo i tr s li u đã đ i chi u c a ch tiêu “ạ ừ ố ệ ố ế ủ ỉ(mã s 08) ố trên B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính. ả ổ ợ ố ệ ổ

Hàng t n khoồ 120 x

Đ u t tài chính dài h nầ ư ạ 125 x Lo i tr s li u đã đ i chi u c a ch tiêu “Kho n đ u t tài chính vào ạ ừ ố ệ ố ế ủ ỉ ả ầ ưđ n v khác - dài h n” ơ ị ạ (mã s 03) ốthông tin tài chính.

Nguyên giá TSCĐ h u hình ữ 132 x

Kh u hao và hao mòn lũy k TSCĐ ấ ếh u hình ữ

133 x

Nguyên giá TSCĐ vô hình 136 x

Kh u hao và hao mòn lũy k TSCĐ ấ ếvô hình

137 x

XDCB d dangở 140 x

Tài s n khácả 145 x

TS thu n c a đ n v th c hi n CĐKTầ ủ ơ ị ự ệ khác

146 Đ c tính toán b ng t ng Tài s n tr đi t ng ượ ằ ổ ả ừ ổN ph i tr trên báo cáo tình hình tài chính ợ ả ảc a đ n v th c hi n CĐKT khác thu c ph m ủ ơ ị ự ệ ộ ạvi l p BCTC t ng h p và h p c ng các đ n vậ ổ ợ ợ ộ ơ ị

Ph i tr nhà cung c pả ả ấ 161 x Lo i tr s li u đã đ i chi u c a ch tiêu “ạ ừ ố ệ ố ế ủ ỉsố 11) trên B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính.ả ổ ợ ố ệ ổ

Các kho n nh n tr c c a khách ả ậ ướ ủhàng

162 x Lo i tr s li u đã đ i chi u c a ch tiêu “ạ ừ ố ệ ố ế ủ ỉkhách hàng” (mã s 12) trên B ng t ng h p s li u b sung thông tin ố ả ổ ợ ố ệ ổtài chính.

Ph i tr n vayả ả ợ 164 x

T m thuạ 165 x

Các quỹ đ c thù ặ 166 x

Page 70: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

Các kho n nh n tr c ch a ghi thuả ậ ướ ư 167 x

N ph i tr khácợ ả ả 168 H p c ng ch tiêu N ph i tr khác trên báo ợ ộ ỉ ợ ả ảcáo tình hình tài chính (B01/BCTC) và ch tiêu ỉN ph i tr trên báo cáo tài chính (B05/BCTC).ợ ả ả

Lo i tr s li u đã đ i chi u c a ch tiêu ạ ừ ố ệ ố ế ủ ỉ18) trên B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính. ả ổ ợ ố ệ ổ

Ngu n v n kinh doanhồ ố 171 x Lo i tr s li u nh n đ u t t các đ n v trong n i b đã đ i chi u, ạ ừ ố ệ ậ ầ ư ừ ơ ị ộ ộ ố ếbao g m ch tiêu ồ ỉ “Ngu n v n nh n đ u t t đ n v khác- ng n h nồ ố ậ ầ ư ừ ơ ị ắ ạ(mã s 21) và ch tiêu “Ngu n v n đ u t nh n t đ n v khác- dài ố ỉ ồ ố ầ ư ậ ừ ơ ịh n” (mã s 22) trên B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính.ạ ố ả ổ ợ ố ệ ổ

Th ng d /thâm h t lũy kặ ư ụ ế 172 x

Các quỹ 173 x

Tài s n thu n khácả ầ 174 x

B. Ch tiêu thu c báo cáo k t qu ỉ ộ ế ảho t đ ng t ng h pạ ộ ổ ợ  

 

Thu t NSNN c pừ ấ 202 x

Thu t ngu n vi n tr , vay n n c ừ ồ ệ ợ ợ ướngoài

203 x Tr ng h p có ho t đ ng đi u chuy n n i b đ iườ ợ ạ ộ ề ể ộ ộ ố v i s thu t ngu n vi n tr , vay n n c ngoàiớ ố ừ ồ ệ ợ ợ ướ mà c bên đi u chuy n và bên nh n đi u chuy nả ề ể ậ ề ể n i b đ u ghi vào doanh thu t ngu n vi n tr ,ộ ộ ề ừ ồ ệ ợ vay n n c ngoài thì còn ph i lo i tr s li uợ ướ ả ạ ừ ố ệ đi u chuy n n i b này, căn c vào s li u chi ti tề ể ộ ộ ứ ố ệ ế đã đ i chi u theo ngu n c a ch tiêu “Doanh thuố ế ồ ủ ỉ t ngu n vi n tr , vay n n c ngoài” (mã s 50)ừ ồ ệ ợ ợ ướ ố trên B ng t ng h p s li u b sung thông tin tàiả ổ ợ ố ệ ổ chính.

Thu t ngu n phí đ c kh u tr , đ ừ ồ ượ ấ ừ ểl i ạ

204 x Tr ng h p có ho t đ ng đi u chuy n n i b đ iườ ợ ạ ộ ề ể ộ ộ ố v i s thu ớ ố t ngu n phí đ c kh u tr , đ l i ừ ồ ượ ấ ừ ể ạc bên đi u chuy n và bên nh n đi u chuy n n iả ề ể ậ ề ể ộ b đ u ghi vào doanh thu ộ ềkh u tr , đ l iấ ừ ể ạ thì còn ph i lo i tr s li u đi uả ạ ừ ố ệ ề chuy n n i b này, căn c vào s li u chi ti t đãể ộ ộ ứ ố ệ ế đ i chi u theo ngu n c a ch tiêu “Doanh thu ố ế ồ ủ ỉngu n phí đ c kh u tr , đ l iồ ượ ấ ừ ể ạB ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính.ả ổ ợ ố ệ ổ

Chi phí ho t đ ng ạ ộ 206 x Tr ng h p có ho t đ ng đi u chuy n n i b màườ ợ ạ ộ ề ể ộ ộ bên đi u chuy n n i b đã h ch toán vào chi phíề ể ộ ộ ạ ho t đ ng và bên nh n đi u chuy n h ch toánạ ộ ậ ề ể ạ doanh thu, thì ph i lo i tr s li u đi u chuy nả ạ ừ ố ệ ề ể n i b này, căn c vào s li u chi ti t đã đ i chi uộ ộ ứ ố ệ ế ố ế c a ch tiêu “Chi phí ho t đ ng” (mã s 60) trênủ ỉ ạ ộ ố B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính.ả ổ ợ ố ệ ổ

Chi phí t ngu n vi n tr , vay n n cừ ồ ệ ợ ợ ướ ngoài

207 x Tr ng h p có ho t đ ng đi u chuy n n i b đ iườ ợ ạ ộ ề ể ộ ộ ố v i ngu n vi n tr , vay n n c ngoài mà bênớ ồ ệ ợ ợ ướ đi u chuy n n i b đã h ch toán vào chi phí tề ể ộ ộ ạ ừ ngu n vi n tr , vay n n c ngoài và bên nh nồ ệ ợ ợ ướ ậ đi u chuy n h ch toán doanh thu, thì ph i lo iề ể ạ ả ạ

Page 71: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

tr s li u đi u chuy n n i b này, căn c vào sừ ố ệ ề ể ộ ộ ứ ố li u chi ti t đã đ i chi u c a ch tiêu “Chi phí tệ ế ố ế ủ ỉ ừ ngu n vi n tr , vay n n c ngoài” (mã s 61)ồ ệ ợ ợ ướ ố trên B ng t ng h p s li u b sung thông tin tàiả ổ ợ ố ệ ổ chính.

Chi phí ho t đ ng thu phíạ ộ 208 x Tr ng h p có ho t đ ng đi u chuy n n i b đ iườ ợ ạ ộ ề ể ộ ộ ố v i ngu n ớ ồ phí đ c kh u tr , đ l i ượ ấ ừ ể ạchuy n n i b đã h ch toán vào chi phí ể ộ ộ ạthu phí và bên nh n đi u chuy n h ch toánậ ề ể ạ doanh thu, thì ph i lo i tr s li u đi u chuy nả ạ ừ ố ệ ề ể n i b này, căn c vào s li u chi ti t đã đ i chi uộ ộ ứ ố ệ ế ố ế c a ch tiêu “Chi phí ho t đ ng thu phí” (mã sủ ỉ ạ ộ ố 62) trên B ng t ng h p s li u b sung thông tinả ổ ợ ố ệ ổ tài chính.

Doanh thu ho t đ ng s n xu t kinh ạ ộ ả ấdoanh, d ch vị ụ

210 x Tr ng h p có ho t đ ng mua bán hàng n i b ho c đi u chuy n n i ườ ợ ạ ộ ộ ộ ặ ề ể ộb (n u có) thì ph i lo i tr s li u này, căn c ch tiêu ộ ế ả ạ ừ ố ệ ứ ỉho t đ ng s n xu t kinh doanh, d ch v ” (mã s 52) ạ ộ ả ấ ị ụ ốh p s li u b sung thông tin tài chính.ợ ố ệ ổ

Chi phí ho t đ ng s n xu t kinh ạ ộ ả ấdoanh, d ch vị ụ

211 x Tr ng h p có ho t đ ng mua bán hàng n i b thì lo i tr toàn b s ườ ợ ạ ộ ộ ộ ạ ừ ộ ốđã th c hi n mua bán hàng n i b không k bên mua đã đ a vào chi ự ệ ộ ộ ể ưphí hay ch a ho c n u có đi u chuy n n i b thì ph i lo i tr s li u ư ặ ế ề ể ộ ộ ả ạ ừ ố ệnày, căn c ch tiêu ứ ỉ “Doanh thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh, d ch ạ ộ ả ấ ịv ” (mã s 52) ụ ố trên B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính.ả ổ ợ ố ệ ổ

Doanh thu ho t đ ng tài chínhạ ộ 220 x

Chi phí ho t đ ng tài chínhạ ộ 221 x

Thu nh p khác ậ 230 x Tr ng h p có ho t đ ng đi u chuy n n i b đ iườ ợ ạ ộ ề ể ộ ộ ố v i kho n thu nh p khác mà bên đi u chuy n ghiớ ả ậ ề ể chi phí và bên nh n đi u chuy n ghi vào thu nh pậ ề ể ậ khác thì còn ph i lo i tr s li u đi u chuy n n iả ạ ừ ố ệ ề ể ộ b này, căn c vào s li u chi ti t đã đ i chi uộ ứ ố ệ ế ố ế theo ngu n c a ch tiêu “Thu nh p khác” (mã sồ ủ ỉ ậ ố 53) trên B ng t ng h p s li u b sung thông tinả ổ ợ ố ệ ổ tài chính.

Chi phí khác 231 x Tr ng h p có ho t đ ng đi u chuy n n i b đ iườ ợ ạ ộ ề ể ộ ộ ố v i doanh thu c a ho t đ ng khác mà bên đi uớ ủ ạ ộ ề chuy n n i b đã h ch toán vào chi phí khác vàể ộ ộ ạ bên nh n đi u chuy n ghi doanh thu/thu nh pậ ề ể ậ khác thì ph i lo i tr s li u đi u chuy n n i bả ạ ừ ố ệ ề ể ộ ộ này, căn c vào s li u chi ti t đã đ i chi u theoứ ố ệ ế ố ế ngu n c a ch tiêu “Chi phí khác” (mã s 63) trênồ ủ ỉ ố B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính.ả ổ ợ ố ệ ổ

Chi phí thu TNDNế 240 x

Th ng d /thâm h t trong năm c a ặ ư ụ ủđ n v th c hi n CĐKT khácơ ị ự ệ

245 H p c ng ch tiêu Th ng d /thâm h t trong ợ ộ ỉ ặ ư ụnăm (ho c ch tiêu l i nhu n sau thu ) trên ặ ỉ ợ ậ ế

Page 72: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

báo cáo k t qu ho t đ ng c a đ n v th c ế ả ạ ộ ủ ơ ị ựhi n CĐKT khác thu c ph m vi l p BCTC t ng ệ ộ ạ ậ ổh p.ợ

S d ng kinh phí ti t ki m c a các ử ụ ế ệ ủđ n v hành chính ơ ị

251 x

Phân ph i cho các quỹ ố 252 x

Kinh phí c i cách ti n l ng ả ề ươ 253 x

Phân ph i khácố 254 x

C. Ch tiêu thu c báo cáo l u ỉ ộ ưchuy n ti n t t ng h pể ề ệ ổ ợ

Ti n thu t thanh lý tài s n c đ nhề ừ ả ố ị 321 x

Ti n thu t các kho n đ u tề ừ ả ầ ư 322 x

Ti n chi XDCB, mua tài s n c đ nhề ả ố ị 323 x

Ti n chi đ u t góp v n vào các đ n ề ầ ư ố ơv khácị

324 x Tr ng h p có kho n ườ ợ ả đ u t góp v n b ng ti n vào các đ n v trongầ ư ố ằ ề ơ ịn i b thì ph i lo i tr s li u này, căn c vào s li u chi ti t đã đ i ộ ộ ả ạ ừ ố ệ ứ ố ệ ế ốchi u c a ch tiêu “ế ủ ỉ Ti n chi đ u t góp v n vào các đ n v khácề ầ ư ố ơ ịs 71) trên B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính.ố ả ổ ợ ố ệ ổ

Ti n thu t các kho n đi vayề ừ ả 331 x

Ti n nh n v n góp ề ậ ố 332 x Tr ng h p có nh n ườ ợ ậ v n góp b ng ti n t các đ n v trongố ằ ề ừ ơ ịph i lo i tr s li u này, căn c vào s li u chi ti t đã đ i chi u c a ch ả ạ ừ ố ệ ứ ố ệ ế ố ế ủ ỉtiêu “Ti n nh n v n gópề ậ ố ” (mã s 72) trên B ng t ng h p s li u b ố ả ổ ợ ố ệ ổsung thông tin tài chính.

Ti n hoàn tr g c vayề ả ố 333 x

Ti n hoàn tr v n gópề ả ố 334 x

Ti n c t c/l i nhu n đã tr cho ch ề ổ ứ ợ ậ ả ủs h uở ữ

335 x

nh h ng c a chênh l ch t giáẢ ưở ủ ệ ỷ 370 x

D. Ch tiêu thu c thuy t minh báo ỉ ộ ếcáo tài chính t ng h pổ ợ

H p c ng ch tiêu t ng ng trên thuy t minh ợ ộ ỉ ươ ứ ếbáo cáo tài chính (B04/BCTC) và báo cáo tài chính m u đ n gi n (B05/BCTC) - ph n IV- ẫ ơ ả ầthuy t minh. Đ n v ch th c hi n h p c ng ế ơ ị ỉ ự ệ ợ ộcác ch tiêu c n ph i thuy t minh trên thuy t ỉ ầ ả ế ếminh báo cáo tài chính t ng h p (B04/BCTC-ổ ợTH).

Tr ng h p có s li u chi ti t thu c ho t đ ng n i b thì ph i lo i ườ ợ ố ệ ế ộ ạ ộ ộ ộ ả ạtr .ừ

Ph l c s 03ụ ụ ốBÁO CÁO B SUNG THÔNG TIN TÀI CHÍNHỔ

• M U BÁO CÁOẪ

Đ N V D TOÁN C P 1:….Ơ Ị Ự Ấ Mã ch ng:ươ M u s B01/BSTTẫ ốĐ N V KT TRUNG GIAN 1:….Ơ Ị (Ban hành kèm theo Thông t s 99/2018/TT-BTCư ố

ngày 01/11/2018 c a B Tài chính)ủ ộĐ N V KT TRUNG GIAN 2:….Ơ Ị

Page 73: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

Đ N V K TOÁN C S :….Ơ Ị Ế Ơ Ở

BÁO CÁO B SUNG THÔNG TIN TÀI CHÍNHỔI. Phân tích s li u đ lo i tr giao d ch n i b khi l p báo cáo tài ố ệ ể ạ ừ ị ộ ộ ậchính t ng h pổ ợ

STT Ch tiêuỉ Mã số

T ngổ số

Quan h giao d ch ệ ị

Trong đ n vơ ị

k toánế trung gian 2

Trong đ n vơ ị

k toánế trung gian 1

Trong đ n vơ ị

d toánự c p 1ấ

Ngoài đ n vơ ị

d toánự c p 1-ấ trong

cùng t nhỉ

A B C 1 2 3 4 5 A Phân tích s li u đ l p báo ố ệ ể ậ

cáo tình hình tài chính t ng ổh pợ

I Kho n đ u t tài chính vào ả ầ ưđ n v khác ơ ị

01

• Ng n h nắ ạ 02

• Dài h nạ 03II Các kho n ph i thuả ả 051 Ph i thu khách hàngả 062 Tr tr c cho ng i bánả ướ ườ 073 Các kho n ph i thu khácả ả 08

III N ph i trợ ả ả 101 Ph i tr nhà cung c pả ả ấ 112 Các kho n nh n tr c c a ả ậ ướ ủ

khách hàng12

3 N ph i tr khácợ ả ả 18IV Ngu n v n nh n đ u t t ồ ố ậ ầ ư ừ

đ n v khácơ ị20

• Ng n h nắ ạ 21• Dài h nạ 22

B Phân tích s li u đ l p báo ố ệ ể ậcáo k t qu ho t đ ng t ng ế ả ạ ộ ổh pợ

1 Doanh thu t ngu n vi n tr , ừ ồ ệ ợvay n n c ngoàiợ ướ

50

2 Doanh thu t ngu n phí đ c ừ ồ ượkh u tr , đ l iấ ừ ể ạ

51

3 Doanh thu ho t đ ng s n ạ ộ ảxu t, kinh doanh d ch v ấ ị ụ

52

4 Thu nh p khác ậ 53

Page 74: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

5 Chi phí ho t đ ngạ ộ 606 Chi phí t ngu n vi n tr , vay ừ ồ ệ ợ

n n c ngoàiợ ướ61

7 Chi phí ho t đ ng thu phíạ ộ 628 Chi phí khác 63C Phân tích s li u đ l p báo ố ệ ể ậ

cáo l u chuy n ti n t t ng ư ể ề ệ ổh pợ

1 Kh u hao TSCĐấ 702 Ti n chi đ u t góp v n vào ề ầ ư ố

các đ n v khácơ ị71

3 Ti n nh n v n góp ề ậ ố 72L u ý: Ch tiêuư ỉ Kh u hao TSCĐ - mã s 70 ch l p báo cáo cho c t t ng sấ ố ỉ ậ ộ ổ ố

II. B sung thông tin thuy t minh tài chínhổ ếSTT Ch tiêuỉ

1 Thuy t minh tài s n khácế ả1.1 Tài s n ng n h n khácả ắ ạ1.2 Tài s n dài h n khácả ạ2 Thuy t minh n ph i tr khácế ợ ả ả

2.1 N ph i tr ng n h n khácợ ả ả ắ ạ2.2 N ph i tr dài h n khácợ ả ả ạ3 Thuy t minh chi ti t ch tiêu chi phí ho t đ ng theo ngu nế ế ỉ ạ ộ ồ

3.1 Chi phí t ngu n NSNNừ ồ- Chi phí ti n l ng, ti n công và chi phí khác cho nhân viênề ươ ề- Chi phí v t t , công c và d ch v đã s d ngậ ư ụ ị ụ ử ụ- Chi phí hao mòn TSCĐ- Chi phí ho t đ ng khác ạ ộ

3.2 Chi phí t ngu n ho t đ ng khác đ c đ l i (không thu c ngu n NSNN)ừ ồ ạ ộ ượ ể ạ ộ ồ- Chi phí ti n l ng, ti n công và chi phí khác cho nhân viênề ươ ề- Chi phí v t t , công c và d ch v đã s d ngậ ư ụ ị ụ ử ụ- Chi phí kh u hao/hao mòn TSCĐấ- Chi phí ho t đ ng khác ạ ộ

4 Thuy t minh chi ti t ch tiêu Chi phí t ngu n vi n tr , vay n n c ngoàiế ế ỉ ừ ồ ệ ợ ợ ướ4.1 Chi t ngu n vi n trừ ồ ệ ợ

- Chi phí ti n l ng, ti n công và chi phí khác cho nhân viên ề ươ ề- Chi phí v t t , công c và d ch v đã s d ngậ ư ụ ị ụ ử ụ- Chi phí hao mòn TSCĐ- Chi phí ho t đ ng khác ạ ộ

4.2 Chi vay n n c ngoàiợ ướ- Chi phí ti n l ng, ti n công và chi phí khác cho nhân viênề ươ ề- Chi phí v t t , công c và d ch v đã s d ngậ ư ụ ị ụ ử ụ- Chi phí hao mòn TSCĐ

Page 75: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

- Chi phí ho t đ ng khác ạ ộ5 Thuy t minh chi ti t ch tiêu Chi phí ho t đ ng s n xu t kinh doanh, d ch vế ế ỉ ạ ộ ả ấ ị ụ

- Chi phí ti n l ng, ti n công và chi phí khác cho nhân viênề ươ ề- Chi phí v t t , công c và d ch v đã s d ngậ ư ụ ị ụ ử ụ- Chi phí kh u hao/hao mòn TSCĐấ- Chi phí ho t đ ng khác ạ ộ

6 Thuy t minh chi ti t ch tiêu Ti n thu t các kho n đ u t (Báo cáo LCTT)ế ế ỉ ề ừ ả ầ ư- Ti n thu g cề ố- Ti n thu lãiề

L p, ngày ... tháng ... năm......ậNG I L P BI UƯỜ Ậ Ể NG I KI M SOÁTƯỜ Ể TH TR NG Đ N VỦ ƯỞ Ơ Ị

(Ký, h tên)ọ (Ký, h tên)ọ (Ký, h tên, đóng d u)ọ ấ

• H NG D N L P BÁO CÁO B SUNG THÔNG TIN TÀI CHÍNHƯỚ Ẫ Ậ Ổ

1. C s l p báo cáo:ơ ở ậ1.1. C s l p báo cáo đ i v i đ n v k toán c s :ơ ở ậ ố ớ ơ ị ế ơ ở- S li u trên s k toán t ng h p và s chi ti t các tài kho n có liên ố ệ ổ ế ổ ợ ổ ế ả

quan

- Báo cáo tài chính trong năm.

1.2. C s l p báo cáo đ i v i đ n v k toán c p trênơ ở ậ ố ớ ơ ị ế ấ- B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính.ả ổ ợ ố ệ ổ- Báo cáo tài chính t ng h p trong năm. ổ ợ2. N i dung và ph ng pháp l p ộ ươ ậ2.1. Phân tích s li u đ lo i tr giao d ch n i b khi l p báo cáo ố ệ ể ạ ừ ị ộ ộ ậ

tài chính t ng h p (ph n I)ổ ợ ầ2.1.1. N i dung báo cáoộa) Đ n v k toán c s : ơ ị ế ơ ởL p báo cáo theo m u quy đ nh, đ m b o phân tích s li u đ y đ cho ậ ẫ ị ả ả ố ệ ầ ủ

các đ n v c p trên t ng h p báo cáo tài chính. ơ ị ấ ổ ợBi u m u t i Thông t này quy đ nh cho đ n v d toán c p 1 có 2 c p ể ẫ ạ ư ị ơ ị ự ấ ấ

đ n v trung gian l p báo cáo tài chính t ng h p (g m có 2 c t đ n v k toán ơ ị ậ ổ ợ ồ ộ ơ ị ế

Page 76: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

trung gian). Tr ng h p đ n v d toán c p 1 ch giao cho 1 c p đ n v trung ườ ợ ơ ị ự ấ ỉ ấ ơ ịgian l p báo cáo tài chính t ng h p thì báo cáo g m có 1 c t đ n v k toán ậ ổ ợ ồ ộ ơ ị ếtrung gian, ... s l ng c t đ n v k toán trung gian ph thu c vào s l ng ố ượ ộ ơ ị ế ụ ộ ố ược p đ n v k toán trung gian mà đ n v d toán c p 1 giao nhi m v l p báo ấ ơ ị ế ơ ị ự ấ ệ ụ ậcáo tài chính t ng h p, c t nào không có s li u phát sinh thì đ tr ng. ổ ợ ộ ố ệ ể ố

b) Đ n v k toán trung gian 2ơ ị ếL p báo cáo t ng h p t các báo cáo b sung thông tin tài chính c a ậ ổ ợ ừ ổ ủ

đ n v k toán c p d i thu c ph m vi l p báo cáo tài chính t ng h p.ơ ị ế ấ ướ ộ ạ ậ ổ ợS li u t i c t 2 “trong đ n v k toán trung gian 2” ph i đ c đ i ố ệ ạ ộ ơ ị ế ả ượ ố

chi u và lo i tr h t giao d ch n i b khi đ n v k toán trung gian 2 l p báo ế ạ ừ ế ị ộ ộ ơ ị ế ậcáo tài chính t ng h p.ổ ợ

Báo cáo b sung thông tin tài chính do đ n v k toán trung gian 2 l p ổ ơ ị ế ậg i đ n v k toán trung gian 1 không bao g m c t 2 “trong đ n v k toán ử ơ ị ế ồ ộ ơ ị ếtrung gian 2”, các c t còn l i l p theo m u quy đ nh c t nào không có s li u ộ ạ ậ ẫ ị ộ ố ệphát sinh thì đ tr ng.ể ố

c) Đ n v k toán trung gian 1 ơ ị ếL p báo cáo t ng h p t các báo cáo b sung thông tin tài chính c a ậ ổ ợ ừ ổ ủ

đ n v k toán c p d i thu c ph m vi l p báo cáo tài chính t ng h p.ơ ị ế ấ ướ ộ ạ ậ ổ ợS li u t ng h p t i c t 3 “trong đ n v k toán trung gian 1” ph i đ cố ệ ổ ợ ạ ộ ơ ị ế ả ượ

đ i chi u và lo i tr h t giao d ch n i b khi đ n v k toán trung gian 1 l p ố ế ạ ừ ế ị ộ ộ ơ ị ế ậbáo cáo tài chính t ng h p. ổ ợ

Báo cáo b sung thông tin tài chính do đ n v k toán trung gian 1 l p ổ ơ ị ế ậg i đ n v d toán c p 1 không bao g m c t 2 “trong đ n v k toán trung ử ơ ị ự ấ ồ ộ ơ ị ếgian 2” và c t 3 “trong đ n v k toán trung gian 1”, các c t còn l i l p theo ộ ơ ị ế ộ ạ ậm u quy đ nh c t nào không có s li u phát sinh thì đ tr ng.ẫ ị ộ ố ệ ể ố

d) Đ n v d toán c p 1ơ ị ự ấĐ n v d toán c p 1 thu c đ a ph ng l p báo cáo theo m u quy đ nh ơ ị ự ấ ộ ị ươ ậ ẫ ị

và ch bao g m các c t s li u: C t 5- “ngoài đ n v d toán c p 1- trong cùng ỉ ồ ộ ố ệ ộ ơ ị ự ất nh”, c t 6-“Ngoài đ n v d toán c p 1 (khác t nh, khác B , ngành) - trong ỉ ộ ơ ị ự ấ ỉ ộlĩnh v c k toán nhà n c” và c t 7- “Ngoài khu v c nhà n c” (b c t 2, c t ự ế ướ ộ ự ướ ỏ ộ ộ3, c t 4).ộ

Đ n v d toán c p 1 thu c trung ng l p báo cáo theo m u quy đ nh ơ ị ự ấ ộ ươ ậ ẫ ịvà ch bao g m các c t s li u: C t 6 “Ngoài đ n v d toán c p 1 (khác t nh, ỉ ồ ộ ố ệ ộ ơ ị ự ấ ỉkhác B , ngành) - trong lĩnh v c k toán nhà n c” và c t 7- “Ngoài khu v c ộ ự ế ướ ộ ựnhà n c” (b c t 2, c t 3, c t 4, c t 5).ướ ỏ ộ ộ ộ ộ

2.1.2. Ph ng pháp l pươ ậa) Ch tiêu c tỉ ộ- C t STT, ch tiêu và c t mã s (c t A, c t B, c t C): Đ n v l p theo m uộ ỉ ộ ố ộ ộ ộ ơ ị ậ ẫ

quy đ nh, không s p x p l i. ị ắ ế ạ

Page 77: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

- S li u c t 1: S li u c t này đ c l y t s li u ch tiêu t ng ng trênố ệ ộ ố ệ ộ ượ ấ ừ ố ệ ỉ ươ ứ c t “s cu i năm” trên các báo cáo tài chính t ng ng c a đ n v l p báo cáo. ộ ố ố ươ ứ ủ ơ ị ậ

- S li u t c t 2 đ n c t 6 là s phân tích các giao d ch trong n i b bao ố ệ ừ ộ ế ộ ố ị ộ ộg m giao d ch c a đ n v v i các đ n v trong đ n v k toán trung gian 2 (c t ồ ị ủ ơ ị ớ ơ ị ơ ị ế ộ2), đ n v k toán trung gian 1 (c t 3), đ n v d toán c p 1 (c t 4), ngoài đ n v ơ ị ế ộ ơ ị ự ấ ộ ơ ịd toán c p 1- trong cùng t nh (c t 5), ngoài đ n v d toán c p 1- khác t nh, ự ấ ỉ ộ ơ ị ự ấ ỉkhác b , ngành- trong cùng lĩnh v c k toán nhà n c (c t 6). ộ ự ế ướ ộ

- S li u c t 7 “ngoài khu v c nhà n c” đ c tính toán t các c t s li u ố ệ ộ ự ướ ượ ừ ộ ố ệtrên:

C t 7 = C t 1 - C t 2 - C t 3 - C t 4 - C t 5 - C t 6. ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộb) Ch tiêu dòng ỉ- Ch tiêu “ỉ Kho n đ u t tài chính vào đ n v khácả ầ ư ơ ị ”- Mã s 01ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s ti n đ u t vào các đ n v khác cònỉ ổ ợ ả ổ ố ề ầ ư ơ ị

d t i ngày l p báo cáo tài chính đã đ c trình bày trên báo cáo tình hình tài ư ạ ậ ượchính riêng ho c báo cáo tình hình tài chính t ng h p c a đ n v , đ c phân tíchặ ổ ợ ủ ơ ị ượ chi ti t theo đ n v nh n đ u t theo các c t t ng ng.ế ơ ị ậ ầ ư ộ ươ ứ

Mã s 01 = Mã s 02 + mã s 03ố ố ố- Ch tiêu “Ng n h n” - Mã s 02ỉ ắ ạ ốPh n ánh t ng s ti n góp v n, đ u t có th i h n thu h i t 12 tháng trả ổ ố ề ố ầ ư ờ ạ ồ ừ ở

xu ng vào các đ n v khác còn d t i ngày l p báo cáo tài chính đã đ c trình ố ơ ị ư ạ ậ ượbày trên báo cáo tình hình tài chính riêng ho c báo cáo tình hình tài chính t ng ặ ổh p c a đ n v , đ c phân tích chi ti t theo đ n v nh n đ u t theo các c t ợ ủ ơ ị ượ ế ơ ị ậ ầ ư ột ng ng trên báo cáo.ươ ứ

- Ch tiêu “Dài h n” - Mã s 03ỉ ạ ốPh n ánh t ng s ti n góp v n, đ u t có th i h n thu h i trên 12 tháng ả ổ ố ề ố ầ ư ờ ạ ồ

vào các đ n v khác còn d t i ngày l p báo cáo tài chính đã đ c trình bày trên ơ ị ư ạ ậ ượbáo cáo tình hình tài chính riêng ho c báo cáo tình hình tài chính t ng h p c a ặ ổ ợ ủđ n v , đ c phân tích chi ti t theo đ n v nh n đ u t theo các c t t ng ng ơ ị ượ ế ơ ị ậ ầ ư ộ ươ ứtrên báo cáo.

- Ch tiêu “Các kho n ph i thu”- Mã s 05ỉ ả ả ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh các kho n ph i thu c a đ n v còn d t i ỉ ổ ợ ả ả ả ủ ơ ị ư ạ

ngày l p báo cáo tài chính đã đ c trình bày trên báo cáo tình hình tài chính ậ ượriêng ho c báo cáo tình hình tài chính t ng h p, đ c phân tích chi ti t theo các ặ ổ ợ ượ ếđ n v liên quan có phát sinh kho n mà đ n v ph i thu theo các c t t ng ng.ơ ị ả ơ ị ả ộ ươ ứ

Mã s 05 = Mã s 06 + Mã s 07 + Mã s 08ố ố ố ố- Ch tiêu “Ph i thu khách hàng” - Mã s 06ỉ ả ốPh n ánh t ng s ti n còn ph i thu c a khách hàng còn d t i ngày l p ả ổ ố ề ả ủ ư ạ ậ

báo cáo tài chính đã đ c trình bày trên báo cáo tình hình tài chính riêng ho c ượ ặ

Page 78: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

báo cáo tình hình tài chính t ng h p c a đ n v , đ c phân tích chi ti t theo các ổ ợ ủ ơ ị ượ ếkhách hàng có quan h mua bán v i đ n v có phát sinh kho n ph i thu theo các ệ ớ ơ ị ả ảc t t ng ng.ộ ươ ứ

- Ch tiêu “Tr tr c cho ng i bán” - Mã s 07ỉ ả ướ ườ ốPh n ánh t ng s ti n đ n v đã tr tr c cho ng i bán còn d t i ngày ả ổ ố ề ơ ị ả ướ ườ ư ạ

l p báo cáo tài chính đã đ c trình bày trên báo cáo tình hình tài chính riêng ậ ượho c báo cáo tình hình tài chính t ng h p, đ c phân tích chi ti t theo ng i ặ ổ ợ ượ ế ườbán mà đ n v đã tr tr c theo các c t t ng ng.ơ ị ả ướ ộ ươ ứ

- Ch tiêu “Các kho n ph i thu khác” - Mã s 08ỉ ả ả ố Ph n ánh s ti n các kho n ph i thu khác c a đ n v còn d t i ngày l p ả ố ề ả ả ủ ơ ị ư ạ ậ

báo cáo tài chính đã đ c trình bày trên báo cáo tình hình tài chính riêng ho c ượ ặbáo cáo tình hình tài chính t ng h p, đ c phân tích chi ti t theo các đ n v liên ổ ợ ượ ế ơ ịquan có phát sinh các kho n ph i thu v i đ n v theo các c t t ng ng.ả ả ớ ơ ị ộ ươ ứ

Riêng đ i v i đ n v k toán c s l p báo cáo tài chính theo m u đ n ố ớ ơ ị ế ơ ở ậ ẫ ơgi n thì ph n ánh vào ch tiêu này các kho n ph i thu đã đ c trình bày trên ch ả ả ỉ ả ả ượ ỉtiêu “Các kho n ph i thu” trên báo cáo tài chính (B05/BCTC) và phân tích chi ti tả ả ế theo các c t t ng ng trên báo cáo.ộ ươ ứ

- Ch tiêu “N ph i tr ” - Mã s 10ỉ ợ ả ả ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh các kho n n ph i tr c a đ n v còn d ỉ ổ ợ ả ả ợ ả ả ủ ơ ị ư

t i ngày l p báo cáo tài chính đã đ c trình bày trên báo cáo tình hình tài chính ạ ậ ượriêng ho c báo cáo tình hình tài chính t ng h p, đ c phân tích chi ti t theo các ặ ổ ợ ượ ếđ n v liên quan có phát sinh kho n n ph i tr v i đ n v theo các c t t ng ơ ị ả ợ ả ả ớ ơ ị ộ ươ

ng.ứMã s 10 = Mã s 11 + Mã s 12 + Mã s 18ố ố ố ố- Ch tiêu “Ph i tr nhà cung c p” - Mã s 11ỉ ả ả ấ ốPh n ánh các kho n đ n v còn ph i tr nhà cung c p t i ngày l p báo cáoả ả ơ ị ả ả ấ ạ ậ

tài chính đã đ c trình bày trên báo cáo tình hình tài chính riêng ho c báo cáo ượ ặtình hình tài chính t ng h p, đ c phân tích chi ti t theo các nhà cung c p liên ổ ợ ượ ế ấquan mà đ n v còn ph i tr theo các c t t ng ng.ơ ị ả ả ộ ươ ứ

- Ch tiêu “Các kho n nh n tr c c a khách hàng” - Mã s 12ỉ ả ậ ướ ủ ốPh n ánh các kho n đ n v đã nh n tr c c a khách hàng còn d t i ngàyả ả ơ ị ậ ướ ủ ư ạ

l p báo cáo tài chính đã đ c trình bày trên báo cáo tình hình tài chính riêng ậ ượho c báo cáo tình hình tài chính t ng h p, đ c phân tích chi ti t theo các đ n ặ ổ ợ ượ ế ơv có liên quan mà đ n v còn kho n nh n tr c ch a cung c p hàng hóa, d ch ị ơ ị ả ậ ướ ư ấ ịv theo các c t t ng ng.ụ ộ ươ ứ

- Ch tiêu “N ph i tr khác” - Mã s 18ỉ ợ ả ả ố Ph n ánh s ti n các kho n n ph i tr khác c a đ n v còn d t i ngày ả ố ề ả ợ ả ả ủ ơ ị ư ạ

l p báo cáo tài chính đã đ c trình bày trên báo cáo tình hình tài chính riêng ậ ượho c báo cáo tình hình tài chính t ng h p, đ c phân tích chi ti t theo các đ n ặ ổ ợ ượ ế ơ

Page 79: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

v liên quan có phát sinh các kho n n ph i tr khác v i đ n v theo các c t ị ả ợ ả ả ớ ơ ị ột ng ng.ươ ứ

Riêng đ i v i đ n v k toán c s l p báo cáo tài chính theo m u đ n ố ớ ơ ị ế ơ ở ậ ẫ ơgi n thì ph n ánh vào ch tiêu này các kho n n ph i tr đã đ c trình bày trên ả ả ỉ ả ợ ả ả ượch tiêu “N ph i tr ” trên báo cáo tài chính (B05/BCTC) và phân tích chi ti t ỉ ợ ả ả ếtheo các c t t ng ng trên báo cáo.ộ ươ ứ

- Ch tiêu “ỉ Ngu n v n nh n đ u t t đ n v khácồ ố ậ ầ ư ừ ơ ị ”- Mã s 20ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s ti n đ n v đã nh n đ u t t các ỉ ổ ợ ả ổ ố ề ơ ị ậ ầ ư ừ

đ n v khác còn d t i ngày l p báo cáo tài chính đã đ c trình bày trên báo cáo ơ ị ư ạ ậ ượtình hình tài chính riêng ho c báo cáo tình hình tài chính t ng h p c a đ n v , ặ ổ ợ ủ ơ ịđ c phân tích chi ti t theo đ n v đ u t theo các c t t ng ng.ượ ế ơ ị ầ ư ộ ươ ứ

Mã s 20 = Mã s 21 + mã s 22ố ố ố- Ch tiêu “Ng n h n” - Mã s 21ỉ ắ ạ ốPh n ánh t ng s ti n đ n v đã nh n đ u t t các đ n v khác mà có ả ổ ố ề ơ ị ậ ầ ư ừ ơ ị

th i h n tr t 12 tháng tr xu ng, còn d t i ngày l p báo cáo tài chính đã ờ ạ ả ừ ở ố ư ạ ậđ c trình bày trên báo cáo tình hình tài chính riêng ho c báo cáo tình hình tài ượ ặchính t ng h p, đ c phân tích chi ti t theo đ n v đ u t theo các c t t ng ổ ợ ượ ế ơ ị ầ ư ộ ươ

ng.ứ- Ch tiêu “Dài h n” - Mã s 22ỉ ạ ốPh n ánh t ng s ti n đã nh n đ u t t các đ n v khác có th i h n tr ả ổ ố ề ậ ầ ư ừ ơ ị ờ ạ ả

trên 12 tháng còn d t i ngày l p báo cáo tài chính, đã đ c trình bày trên báo ư ạ ậ ượcáo tình hình tài chính riêng ho c báo cáo tình hình tài chính t ng h p c a đ n ặ ổ ợ ủ ơv , đ c phân tích chi ti t theo đ n v đ u t theo các c t t ng ng.ị ượ ế ơ ị ầ ư ộ ươ ứ

- Ch tiêu “Doanh thu t ngu n vi n tr , vay n n c ngoài” - Mã s ỉ ừ ồ ệ ợ ợ ướ ố50

Ph n ánh doanh thu t ngu n vi n tr , vay n n c ngoài phát sinh trong ả ừ ồ ệ ợ ợ ướnăm, đã đ c trình bày trên báo cáo k t qu ho t đ ng riêng ho c báo cáo k t ượ ế ả ạ ộ ặ ếqu ho t đ ng t ng h p c a đ n v , đ c phân tích chi ti t theo đ n v c p ti nả ạ ộ ổ ợ ủ ơ ị ượ ế ơ ị ấ ề (chuy n ti n) vi n tr , vay n n c ngoài cho đ n v theo các c t t ng ng.ể ề ệ ợ ợ ướ ơ ị ộ ươ ứ

- Ch tiêu “Doanh thu t ngu n phí đ c kh u tr , đ l i” - Mã s 51ỉ ừ ồ ượ ấ ừ ể ạ ốPh n ánh doanh thu t ngu n phí đ c kh u tr , đ l iả ừ ồ ượ ấ ừ ể ạ phát sinh trong

năm, đã đ c trình bày trên báo cáo k t qu ho t đ ng riêng ho c báo cáo k t ượ ế ả ạ ộ ặ ếqu ho t đ ng t ng h p c a đ n v , đ c phân tích chi ti t theo đ n v đã c p ả ạ ộ ổ ợ ủ ơ ị ượ ế ơ ị ấti n (chuy n ti n) phí đ c kh u tr , đ l iề ể ề ượ ấ ừ ể ạ cho đ n v theo các c t t ng ng.ơ ị ộ ươ ứ

- Ch tiêu “Doanh thu t ho t đ ng s n xu t kinh doanh, d ch v ” - ỉ ừ ạ ộ ả ấ ị ụMã s 52ố

Ph n ánh doanh thu t ho t đ ng s n xu t kinh doanh, d ch vả ừ ạ ộ ả ấ ị ụ phát sinh trong năm, đã đ c trình bày trên báo cáo k t qu ho t đ ng riêng ho c báo cáoượ ế ả ạ ộ ặ k t qu ho t đ ng t ng h p c a đ n v , đ c phân tích chi ti t theo đ n v liên ế ả ạ ộ ổ ợ ủ ơ ị ượ ế ơ ị

Page 80: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

quan đã mua hàng và tr ti n cho đ n vả ề ơ ị theo các c t t ng ng.ộ ươ ứ- Ch tiêu “Thu nh p khác” - Mã s 53ỉ ậ ốPh n ánh kho n thu nh p khác phát sinh trong năm, đã đ c trình bày ả ả ậ ượ

trên báo cáo k t qu ho t đ ng riêng ho c báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h p ế ả ạ ộ ặ ế ả ạ ộ ổ ợc a đ n v , đ c phân tích chi ti t theo đ n v liên quan đã c p, đi u chuy n ủ ơ ị ượ ế ơ ị ấ ề ểkinh phí ho c tr kho n thu nh p này cho đ n v theo các c t t ng ng.ặ ả ả ậ ơ ị ộ ươ ứ

- Ch tiêu “Chi phí ho t đ ng” - Mã s 60ỉ ạ ộ ốPh n ánh kho n chi phí ho t đ ng phát sinh trong năm, đã đ c trình bàyả ả ạ ộ ượ

trên báo cáo k t qu ho t đ ng riêng ho c báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h p ế ả ạ ộ ặ ế ả ạ ộ ổ ợc a đ n v , s li u này ch ph i phân tích chi ti t t c t 2 đ n c t 6 trong ủ ơ ị ố ệ ỉ ả ế ừ ộ ế ộtr ng h p đ n v có phát sinh kho n đi u chuy n kinh phí cho các đ n v ườ ợ ơ ị ả ề ể ơ ịt ng ng theo các c t, mà khi đi u chuy n đ n v đã ghi nh n là m t kho n ươ ứ ộ ề ể ơ ị ậ ộ ảchi phí ho t đ ng.ạ ộ

- Ch tiêu “Chi phí t ngu n vi n tr , vay n n c ngoài” - Mã s 61ỉ ừ ồ ệ ợ ợ ướ ốPh n ánh kho n chi phí t ngu n vi n tr , vay n n c ngoài phát sinh ả ả ừ ồ ệ ợ ợ ướ

trong năm, đã đ c trình bày trên báo cáo k t qu ho t đ ng riêng ho c báo cáoượ ế ả ạ ộ ặ k t qu ho t đ ng t ng h p c a đ n v , s li u này ch ph i phân tích chi ti t tế ả ạ ộ ổ ợ ủ ơ ị ố ệ ỉ ả ế ừ c t 2 đ n c t 6 trong tr ng h p đ n v có phát sinh kho n đi u chuy n kinh ộ ế ộ ườ ợ ơ ị ả ề ểphí cho các đ n v t ng ng theo các c t, mà khi đi u chuy n đ n v đã ghi ơ ị ươ ứ ộ ề ể ơ ịnh n là m t kho n chi phí t ngu n vi n tr , vay n n c ngoài.ậ ộ ả ừ ồ ệ ợ ợ ướ

- Ch tiêu “Chi phí ho t đ ng thu phí” - Mã s 62ỉ ạ ộ ốPh n ánh kho n chi phí ho t đ ng thu phí phát sinh trong năm, đã đ c ả ả ạ ộ ượ

trình bày trên báo cáo k t qu ho t đ ng riêng ho c báo cáo k t qu ho t đ ng ế ả ạ ộ ặ ế ả ạ ột ng h p c a đ n v , s li u này ch ph i phân tích chi ti t t c t 2 đ n c t 6 ổ ợ ủ ơ ị ố ệ ỉ ả ế ừ ộ ế ộtrong tr ng h p đ n v có phát sinh kho n đi u chuy n kinh phí cho các đ n ườ ợ ơ ị ả ề ể ơv t ng ng theo các c t, mà khi đi u chuy n đ n v đã ghi nh n là m t kho n ị ươ ứ ộ ề ể ơ ị ậ ộ ảchi phí ho t đ ng thu phí.ạ ộ

- Ch tiêu “Chi phí khác” - Mã s 63ỉ ốPh n ánh kho n chi phí khác phát sinh trong năm, đã đ c trình bày trên ả ả ượ

báo cáo k t qu ho t đ ng riêng ho c báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h p c a ế ả ạ ộ ặ ế ả ạ ộ ổ ợ ủđ n v , s li u này ch ph i phân tích chi ti t t c t 2 đ n c t 6 trong tr ng ơ ị ố ệ ỉ ả ế ừ ộ ế ộ ườh p đ n v có phát sinh kho n đi u chuy n kinh phí cho các đ n v t ng ng ợ ơ ị ả ề ể ơ ị ươ ứtheo các c t, mà khi đi u chuy n đ n v đã ghi nh n là m t kho n chi phí khác.ộ ề ể ơ ị ậ ộ ả

- Các ch tiêu phân tích s li u đ l p báo cáo l u chuy n ti n t ỉ ố ệ ể ậ ư ể ề ệt ng h pổ ợ

+ Ch tiêu “Kh u hao TSCĐ” - mã s 70 ỉ ấ ố

Ph n ánh s kh u hao TSCĐ đã đ c tính vào chi phí c a đ n v trong ả ố ấ ượ ủ ơ ịnăm, ch tiêu này ch l p báo cáo cho c t t ng s mà không ph i phân tích các ỉ ỉ ậ ộ ổ ố ảc t t ng ng.ộ ươ ứ

Page 81: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

+ Ch tiêu “Ti n chi đ u t góp v n vào các đ n v khác” - Mã s 71ỉ ề ầ ư ố ơ ị ốPh n ánh kho n ti n đ n v chi đ u t góp v n vào các đ n v khác đã ả ả ề ơ ị ầ ư ố ơ ị

đ c trình bày trên báo cáo l u chuy n ti n t , báo cáo l u chuy n ti n t t ng ượ ư ể ề ệ ư ể ề ệ ổh p c a đ n v , chi ti t theo lu ng ti n đã chuy n đi đ u t góp v n vào các ợ ủ ơ ị ế ồ ề ể ầ ư ốđ n v khác theo các c t t ng ng. ơ ị ộ ươ ứ

+ Ch tiêu “Ti n nh n v n góp” - Mã s 72ỉ ề ậ ố ốPh n ánh kho n ti n đ n v nh n v n góp t các đ n v khác đã đ c ả ả ề ơ ị ậ ố ừ ơ ị ượ

trình bày trên báo cáo l u chuy n ti n t , báo cáo l u chuy n ti n t t ng h p ư ể ề ệ ư ể ề ệ ổ ợc a đ n v , chi ti t theo lu ng ti n nh n đ c t đ n v có liên quan theo các ủ ơ ị ế ồ ề ậ ượ ừ ơ ịc t t ng ng. ộ ươ ứ

2.2. B sung thông tin thuy t minh tài chính (ph n II) ổ ế ầĐ n v k toán c s căn c s theo dõi chi ti t tính toán đ thuy t ơ ị ế ơ ở ứ ổ ế ể ế

minh m t s n i dung cung c p cho KBNN l p thuy t minh báo cáo tài chính ộ ố ộ ấ ậ ếnhà n c. Đ n v k toán c p trên t ng h p s li u t báo cáo c a đ n v c pướ ơ ị ế ấ ổ ợ ố ệ ừ ủ ơ ị ấ d i tr c thu c.ướ ự ộ

Ph l c s 04ụ ụ ốXÁC Đ NH Đ N V K TOÁN TRUNG GIAN Ị Ơ Ị Ế

L P BÁO CÁO TÀI CHÍNH T NG H PẬ Ổ Ợ

Vi c xác đ nh đ n v trung gian trong phân c p l p báo cáo tài chínhệ ị ơ ị ấ ậ t ng h p c a đ n v d toán c p 1 th hi n theo ví d l p báo cáo tài chínhổ ợ ủ ơ ị ự ấ ể ệ ụ ậ t ng h p c a T ng C c Thu thu c B tài chính nh sau:ổ ợ ủ ổ ụ ế ộ ộ ư

1. Mô hình t ch c ổ ứ

- B Tài chính là đ n v d toán c p 1;ộ ơ ị ự ấ

- T ng c c Thu là đ n v k toán tr c thu c B Tài chính; ổ ụ ế ơ ị ế ự ộ ộ

- C c Thu các t nh, thành ph (g i t t là C c Thu t nh) và Văn phòngụ ế ỉ ố ọ ắ ụ ế ỉ T ng c c Thu là đ n v k toán tr c thu c T ng c c Thu ;ổ ụ ế ơ ị ế ự ộ ổ ụ ế

- Chi c c Thu các qu n, huy n, th xã (g i t t là Chi c c Thu huy n)ụ ế ậ ệ ị ọ ắ ụ ế ệ và Văn phòng C c Thu là đ n v k toán tr c thu c C c Thu ; ụ ế ơ ị ế ự ộ ụ ế

2. Đ n v k toán c s theo quy đ nh Thông t này bao g m:ơ ị ế ơ ở ị ư ồ

Văn phòng T ng c c Thu , Văn phòng C c Thu , Chi c c Thu huy n ổ ụ ế ụ ế ụ ế ệ

Page 82: tulieuvankien.dangcongsan.vntulieuvankien.dangcongsan.vn/.../2019/1/7/2/TT-99-BTC.docx · Web viewDanh sách này phải thể hiện được mối quan hệ cấp trên, cấp dưới

3. Đ n v k toán trung gian ơ ị ế

(1) Gi s B Tài chính phân c p nhi m v cho T ng c c Thu và C cả ử ộ ấ ệ ụ ổ ụ ế ụ Thu t nh là các đ n v k toán trung gian ph i t ng h p báo cáo tài chínhế ỉ ơ ị ế ả ổ ợ theo quy đ nh c a Thông t này thì đ n v trung gian đ c hi u nh sau: ị ủ ư ơ ị ượ ể ư

- C c Thu t nh là đ n v k toán trung gian 2, ch u trách nhi m t ngụ ế ỉ ơ ị ế ị ệ ổ h p báo cáo tài chính c a các đ n v k toán c p c s bao g m Chi c c Thuợ ủ ơ ị ế ấ ơ ở ồ ụ ế huy n và Văn phòng C c Thu t nh. ệ ụ ế ỉ

- T ng c c Thu là đ n v k toán trung gian 1 ch u trách nhi m t ngổ ụ ế ơ ị ế ị ệ ổ h p báo cáo tài chính c a C c Thu các t nh (đ n v trung gian 2) và Vănợ ủ ụ ế ỉ ơ ị phòng T ng c c Thu (là đ n v k toán c p c s tr c thu c tr c ti p đ n vổ ụ ế ơ ị ế ấ ơ ở ự ộ ự ế ơ ị k toán trung gian 1).ế

(2) Gi s B Tài chính ch phân c p nhi m v cho m t c p đ n vả ử ộ ỉ ấ ệ ụ ộ ấ ơ ị trung gian là T ng c c Thu t ng h p báo cáo tài chính theo quy đ nh c aổ ụ ế ổ ợ ị ủ Thông t này (mà không giao nhi m v t ng h p báo cáo tài chính cho C cư ệ ụ ổ ợ ụ Thu ) thì lúc này T ng c c Thu là đ n v k toán trung gian c p 1 ch u tráchế ổ ụ ế ơ ị ế ấ ị nhi m t ng h p báo cáo tài chính c a các đ n v k toán c p c s bao g m:ệ ổ ợ ủ ơ ị ế ấ ơ ở ồ Văn phòng T ng c c Thu , Văn phòng C c Thu các t nh và Chi c c Thu t tổ ụ ế ụ ế ỉ ụ ế ấ c các huy n trong ph m vi toàn qu c.ả ệ ạ ố

(3) Tr ng h p B Tài chính không giao nhi m v t ng h p báo cáo tàiườ ợ ộ ệ ụ ổ ợ chính cho đ n v k toán trung gian mà t ng h p tr c ti p, thì B Tài chính làơ ị ế ổ ợ ự ế ộ đ n v d toán c p 1 ch u trách nhi m t ng h p báo cáo tài chính t t t cơ ị ự ấ ị ệ ổ ợ ừ ấ ả các đ n v k toán c s tr c thu c, bao g m: Văn phòng B Tài chính, Vănơ ị ế ơ ở ự ộ ồ ộ phòng T ng c c Thu , văn phòng c c Thu các t nh, chi c c Thu các huy nổ ụ ế ụ ế ỉ ụ ế ệ và các đ n v k toán c s khác thu c B Tài chính trong ph m vi toàn qu c.ơ ị ế ơ ở ộ ộ ạ ố