28
Ministère de la Santé, du Planning Familial et de la Protection Sociale Madagascar Ministère de la Santé, du Planning Familial et de la Protection Sociale Madagascar Quel est l’intérêt de connaître les faciès épidémiologiques du paludisme? Dr YARO Jean-Baptiste Bibié Centre National de Recherche et de Formation sur la Paludisme (CNRFP) Ouagadougou – Burkina Faso EVALUATION par les FACILITATEURS

Xep phong thi dau vao dh 16 cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)

Embed Size (px)

DESCRIPTION

 

Citation preview

Page 1: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: C302

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 51203100 Bùi Vĩnh Phúc 19/10/94 120503012 51203103 Trần Ngọc Phúc 04/07/94 120503013 11201027 Đặng Quang Phúc 25/04/94 120101014 31202028 Lê Hoàng Phúc 10/03/94 120302015 11204019 Trần Hữu Phúc 30/03/94 120104016 A1200084 Nguyễn Hoàng Phúc 09/12/94 120A00017 51203102 Nguyễn Tuấn Phúc 16/01/94 120503028 B1200094 Lê Trường Phúc 21/09/94 120B01029 21200078 Nguyễn Thị Thanh Phúc 26/06/93 Nữ 12020102

10 61203113 Lê Hồng Phúc 19/08/93 1206030111 71205066 Đặng Thị Kim Phụng 13/09/94 Nữ 1207050112 71200098 Trịnh Thị Kim Phụng 26/07/94 Nữ 1207000113 91202044 Đặng Nguyễn Kim Phụng 30/08/94 Nữ 1209020114 71205067 Phún Hấm Phụng 01/12/94 Nữ 1207050115 71200099 Ngô Minh Phước 03/01/94 1207000116 B1200095 Lê Hữu Phước 04/01/94 120B010117 11203051 Phan Thị Hoài Phương 16/06/94 Nữ 1201030118 71206118 Phạm Thị Thu Phương 17/07/94 Nữ 1207060119 21200080 Ngô Thị Phương 01/08/94 Nữ 1202010120 71200102 Nguyễn Thị Bích Phương 02/04/94 Nữ 1207000121 01202014 Nguyễn Ngọc Linh Phương 10/11/94 Nữ 1200020122 21200081 Nguyễn Hoàng Phương 03/08/94 Nữ 1202010123 71206116 Lý Lệ Phương 04/05/94 Nữ 1207060124 91203072 Nguyễn Hoàng Phương 18/10/94 1209030125 A1200087 Lê Nguyễn Đông Phương 04/03/94 Nữ 120A000126 61202089 Võ Kiều Phương 14/12/94 Nữ 1206020127 81203040 Nguyễn Thanh Phương 02/11/94 Nữ 1208030128 61203116 Phạm Ngọc Phương 30/08/94 Nữ 1206030129 71205069 Nguyễn Thị Hồng Phương 09/01/94 Nữ 1207050130 61203117 Võ Ngọc Nhã Phương 02/12/94 Nữ 12060301

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 2: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: C308

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 31203110 Triệu Thị Diễm Phương 08/09/93 Nữ 120303012 71200101 Nguyễn Kiều Phương 08/07/94 Nữ 120700013 71205068 Lưu Phạm Kim Phương 14/11/94 Nữ 120705014 81202048 Nguyễn Nhật Phương 11/06/94 120802015 51203105 Phạm Việt Anh Phương 29/11/94 120503016 91203071 Lê Thị Phương 02/07/94 Nữ 120903017 21200083 Trần Thụy Thanh Phương 27/10/94 Nữ 120201028 71205071 Nguyễn Phan Tiểu Phượng 10/08/94 Nữ 120705019 61203118 Nguyễn Trần Hải Phượng 28/06/94 Nữ 12060301

10 71206120 Lưu Mỹ Phượng 07/06/94 Nữ 1207060111 71205070 Nguyễn Nguyệt Phượng 19/09/94 Nữ 1207050112 31203113 Nguyễn Hoàng Pôn 19/06/94 1203030113 21200084 Cao Minh Anh Quân 16/06/94 1202010214 81203041 Đặng Lê Quân 01/01/94 1208030115 81203042 Đinh Văn Quân 12/05/93 1208030116 31203114 Đồng Văn Quân 03/06/94 1203030117 71206122 Lư Sương Quân 05/04/94 Nữ 1207060118 71205072 Nguyễn Vinh Quang 19/07/94 1207050119 51203106 Nguyễn Minh Quang 29/11/94 1205030220 11204020 Trần Vinh Quang 20/08/94 1201040121 41201034 Đỗ Hữu Nhật Quang 04/06/94 1204010122 71206121 Nguyễn Nhựt Quang 16/06/93 1207060123 11201028 Thành Thị Ngọc Quí 07/02/94 Nữ 1201010124 91202045 Đặng Bảo Quốc 28/05/94 1209020125 41202043 Nguyễn Văn Quốc 08/04/94 1204020126 91203075 Nguyễn Anh Quốc 02/08/93 1209030127 61202091 Nguyễn Minh Quốc 28/08/94 1206020128 71205073 Nguyễn Ngọc Quốc 26/04/94 1207050129 91201078 Nguyễn Nhật Đình Quý 08/03/94 Nữ 1209010130 81202049 Hoàng Đình Quý 02/12/93 1208020131 31203116 Trần Phú Quý 10/12/94 Nữ 1203030132 71206124 Tống Thanh Trúc Quyên 26/07/94 Nữ 1207060133 B1200102 Phan Thị Ngọc Quyên 20/08/94 Nữ 120B010134 71206123 Đặng Lê Khánh Quyên 11/03/94 Nữ 1207060135 B1200101 Phạm Thị Hồng Quyên 30/10/94 Nữ 120B0102

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 3: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: C309

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 21200087 Võ Thị Phương Quyên 14/05/94 Nữ 120201012 21200086 Trần Ngọc Hạnh Quyên 07/11/94 Nữ 120201023 21200085 Phạm Thị Như Quyên 20/10/94 Nữ 120201014 11201029 Nguyễn Thụy Trúc Quyên 03/01/94 Nữ 120101015 11204021 Nguyễn Phương Quyên 28/09/94 Nữ 120104016 11204023 Trần Thị Bạch Quyến 14/11/92 Nữ 120104017 41201035 Nguyễn Văn Quyền 26/06/94 120401018 71205074 Nguyễn Như Quỳnh 12/04/94 Nữ 120705019 51203110 Trần Bội Đỗ Quỳnh 10/04/94 Nữ 12050302

10 61203120 Nguyễn Thị Quỳnh 02/08/94 Nữ 1206030111 01201115 Phạm Thúy Quỳnh 17/07/94 Nữ 1200010312 71200105 Hỷ Coóng Sám 26/08/94 1207000113 01202019 Trần Hảo Sâm 26/09/94 Nữ 1200020114 31202031 Võ Quang Sang 14/01/94 1203020115 51203111 Nguyễn Hoài Sang 24/01/94 1205030116 21200089 Nguyễn Thị Hồng Sang 08/05/94 Nữ 1202010217 11203053 Bùi Thị Thanh Sang 18/01/94 Nữ 1201030118 81203044 Nguyễn Xuân Sang 21/10/94 1208030119 11203054 Huỳnh Thị Thúy Sang 25/01/94 Nữ 1201030120 11201030 Huỳnh Bảo Sang 13/05/94 Nữ 1201010121 A1200095 Võ Hoài Sang 15/02/94 120A000122 A1200094 Nguyễn Thị Tuyết Sang 28/04/94 Nữ 120A000123 B1200103 Lương Tuấn Sang 17/11/94 120B010124 81203043 Nguyễn Văn Sang 01/06/92 1208030125 71200106 ừng Chánh Sầu 15/02/94 1207000126 61203122 Nguyễn Hồng Sen 07/04/94 Nữ 1206030127 41201036 Đinh Phú Sĩ 08/09/94 1204010128 41201037 Đặng Huỳnh Sơn 11/02/93 1204010129 51203117 Vũ Hoàng Sơn 25/10/94 1205030130 71205077 Nguyễn Phong Sơn 18/08/92 1207050131 21200090 Nguyễn An Sơn 14/01/94 1202010132 41201038 Trần Anh Sơn 26/06/93 1204010133 81201038 Phan Thái Sơn 22/06/94 1208010134 51203114 Mai Hoàng Sơn 24/02/93 1205030135 11201031 Lê Thái Sơn 30/09/93 12010101

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 4: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: C312

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 51203115 Nguyễn Ngọc Sơn 16/10/94 120503022 51203116 Phan Đặng Thái Sơn 30/08/94 120503013 31203118 Nguyễn Thị Tú Sương 27/09/94 Nữ 120303014 B1200105 Nguyễn Thị Ngọc Sương 30/01/94 Nữ 120B01015 B1200106 Đặng Đức Tài 22/07/93 120B01016 71205079 Phạm Tấn Tài 26/01/94 120705017 B1200108 Nguyễn Thanh Tài 31/03/94 120B01028 21200091 Nguyễn Hữu Nhân Tài 20/09/94 120201029 71205078 Hồ Văn Tài 18/06/94 12070501

10 71200108 Nguyễn Công Tài 30/10/94 1207000111 81202053 Lương Nguyễn Minh Tài 07/06/93 1208020112 C1201010 Hồ Đại Phát Tài 27/01/94 1205010113 91203077 Nguyễn Ngọc Tài 12/02/94 1209030114 A1200096 Nguyễn Thanh Tài 09/04/94 120A000115 81201039 Huỳnh Phát Tài 03/08/94 1208010116 51203119 Phạm Tải 21/06/94 1205030117 71200109 Giang Hữu Tâm 13/01/94 1207000118 91202049 Ngô Thanh Tâm 14/05/94 1209020119 11203055 Lương Hoàng Tâm 28/07/94 1201030120 A1200099 Ngô Thị Diệu Tâm 15/03/94 Nữ 120A000121 A1200098 K' Tâm 10/02/93 120A000122 91203079 Nguyễn Thị Thanh Tâm 11/11/93 Nữ 1209030123 31203119 Bùi Ngọc Khánh Tâm 18/08/94 Nữ 1203030124 71206125 Đào Thanh Tâm 09/02/94 Nữ 1207060125 11203058 Trần Mỹ Tâm 31/12/93 Nữ 1201030126 61203128 Bùi Đoàn Trọng Tâm 22/08/94 1206030127 61202098 Nguyễn Thành Tâm 18/08/94 1206020128 11201033 Trương Vũ Nhật Tâm 04/07/94 Nữ 1201010129 31203120 Trần Thanh Tâm 19/05/93 12030301

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 5: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: C313

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 11201034 Đặng Giang Tân 03/09/94 120101012 41201041 Tạ Nhật Tân 18/11/94 120401013 81201040 Nguyễn Duy Tân 05/08/94 120801014 71200110 Huỳnh Minh Tân 04/11/94 120700015 51203121 Nguyễn Duy Tân 26/10/94 120503016 51203123 Trần Anh Tấn 14/12/94 120503017 81203046 Nguyễn Tất Duy Thái 27/10/94 120803018 41202045 Lê Quang Thái 24/10/94 120402019 31203127 Lê Hồng Thắm 02/08/94 Nữ 12030301

10 61202106 Trần Quốc Thắng 29/10/94 1206020111 A1200110 Nguyễn Thị Thắng 08/04/94 Nữ 120A000112 21200096 Lê Quốc Thắng 04/09/94 1202010213 51203129 Nguyễn Ngọc Thắng 16/01/94 1205030214 31202036 Phạm Văn Thắng 07/05/94 1203020115 91201089 Lương Đình Thắng 21/11/94 1209010116 31203122 Nguyễn Ngọc Thanh 31/05/93 1203030117 71200114 Thái Phương Thanh 14/05/94 Nữ 1207000118 11201035 Nguyễn Hồng Thanh 27/07/90 1201010119 81202054 Hà Chí Thanh 05/02/94 1208020120 71206127 Huỳnh Thị Xuân Thanh 06/03/94 Nữ 1207060121 31203124 Nguyễn Thị Nhật Thanh 18/12/94 Nữ 1203030122 31203123 Nguyễn Thị Thanh 26/04/94 Nữ 1203030123 01202020 Thạch Thái Diệu Thanh 02/04/94 Nữ 1200020124 71206130 Võ Lâm Thanh Thanh 04/02/94 Nữ 1207060125 71206129 Trần Minh Trúc Thanh 20/08/94 Nữ 1207060126 51203125 Đặng Đình Thành 05/05/94 1205030227 11201036 Đoàn Ngọc Thành 27/01/94 1201010128 71200115 Nguyễn Ngọc Thành 12/11/93 1207000129 61202104 Nguyễn Chí Thành 15/03/94 12060201

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 6: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: C401

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 61202103 Đặng Tiến Thành 13/04/93 120602012 71200118 Nguyễn Thị Phương Thảo 24/05/94 Nữ 120700013 71205090 Nguyễn Thị Phương Thảo 04/09/94 Nữ 120705014 91203082 Nguyễn Thị Nhật Thảo 17/05/94 Nữ 120903015 B1200112 Nguyễn Hoài Thu Thảo 29/12/94 Nữ 120B01026 61203130 Lý Thu Thảo 09/07/94 Nữ 120603017 A1200106 Nguyễn Thị Thu Thảo 03/09/94 Nữ 120A00018 B1200114 Nguyễn Thị Thu Thảo 14/04/94 Nữ 120B01019 B1200111 Mai Phương Thảo 03/10/94 Nữ 120B0102

10 A1200104 Hà Vy Thảo 21/08/94 Nữ 120A000111 B1200115 Võ Thị Thu Thảo 30/08/94 Nữ 120B010212 71205085 Lê Duy Phương Thảo 20/07/94 Nữ 1207050113 11203059 Nguyễn Mai Thảo 02/10/94 Nữ 1201030114 11204024 Hoàng Vy Nhật Thảo 23/10/93 Nữ 1201040115 71205087 Lê Thị Kim Thảo 25/06/94 Nữ 1207050116 61203132 Nguyễn Hồ Thu Thảo 04/08/94 Nữ 1206030117 11203060 Phạm Thị Thu Thảo 06/07/94 Nữ 1201030118 71200117 Nguyễn Phương Thảo 15/10/94 Nữ 1207000119 71206134 Nguyễn Phương Thảo 01/08/94 Nữ 1207060120 31203126 Phạm Thị Thảo 20/09/94 Nữ 1203030121 71205086 Lê Phương Thảo 20/05/94 Nữ 1207050122 A1200103 Bùi Huỳnh Thanh Thảo 12/02/94 Nữ 120A000123 71206136 Trương Bích Thảo 06/12/94 Nữ 1207060124 71206133 Lộc Ngọc Phương Thảo 27/11/94 Nữ 1207060125 71205091 Phan Lê Uyên Thảo 30/11/94 Nữ 1207050126 71200119 Phan Thị Phương Thảo 13/12/94 Nữ 1207000127 B1200113 Nguyễn Thị Minh Thảo 01/10/94 Nữ 120B010228 A1200108 Nguyễn Thu Thảo 15/08/94 Nữ 120A000129 C1201011 Bùi Thị Lan Thảo 30/03/94 Nữ 1205010130 51203128 Phan Thị Thảo 12/08/93 Nữ 1205030131 31202035 Phạm Thị Thu Thảo 08/11/94 Nữ 1203020132 31203125 Huỳnh Thị Thanh Thảo 12/08/94 Nữ 1203030133 71200116 Hà Lê Hoàng Ngọc Thảo 02/11/94 Nữ 1207000134 71205083 Dương Khắc Thanh Thảo 27/11/94 Nữ 1207050135 71206132 Hồ Thị Thu Thảo 09/03/94 Nữ 1207060136 31203129 Trần Mạnh Thế 03/08/94 1203030137 81203047 Nguyễn Thị Ngọc Thêm 29/04/94 Nữ 1208030138 61203134 Nguyễn Hoàng Thêm 29/05/94 1206030139 71205093 Huỳnh Thị Thanh Thi 02/02/92 Nữ 1207050140 41201042 Lê Đức Thi 02/07/94 12040101

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 7: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: C403

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 61203136 Lâm Anh Quỳnh Thi 16/10/94 Nữ 120603012 11203062 Nguyễn Viết Thi 09/09/93 120103013 51203131 Phạm Thiên 19/10/94 120503024 81201042 Trần Thanh Thiên 29/02/92 120801015 91203086 Phạm Thế Thiện 05/08/94 120903016 41201043 Phạm Hữu Thiện 27/11/94 120401017 51203133 Nguyễn Chí Thiện 07/09/94 120503028 51203132 Nguyễn Bá Thiện 25/07/94 120503029 31203130 Lê Chí Thiện 27/11/94 12030301

10 61203137 Lê Thành Thiện 19/11/94 1206030111 41202047 Trần Chí Thiện 05/07/94 1204020112 51203134 Trần Bá Thiện 03/08/94 1205030213 61202108 Huỳnh Thanh Thiện 15/10/94 1206020114 71200122 Trần Nguyễn Phúc Thịnh 05/02/94 1207000115 81203048 Lê Gia Thịnh 07/10/94 1208030116 51203136 Trương Nguyễn Trường Thịnh 21/07/94 1205030217 61202110 Nguyễn Đình Thịnh 28/06/94 1206020118 11201039 Lê Văn Thịnh 03/12/94 1201010119 31202039 Nguyễn Hồng Thịnh 13/12/94 1203020120 31202038 Lê Phước Thịnh 14/09/94 1203020121 81201043 Nguyễn Phan Trường Thịnh 13/03/94 1208010122 11203063 Nguyễn Thi Thơ 05/04/94 Nữ 1201030123 41203015 Nguyễn Phước Thọ 17/02/94 1204030124 21200100 Nguyễn Thị Ngọc Thơm 04/09/94 Nữ 1202010225 61202111 Phạm Thị Thơm 28/06/94 Nữ 1206020126 51203137 Nguyễn Hoàng Minh Thông 04/08/94 1205030127 A1200115 Phan Bảo Thông 04/01/94 120A000128 D1203010 Nguyễn Thông 15/06/94 120D030129 71205094 Nguyễn Xuân Thu 12/04/94 Nữ 1207050130 61203141 Nguyễn Thị Quỳnh Thu 16/05/94 Nữ 1206030131 11202009 Trương Thị Thu 20/06/92 Nữ 1201020132 71205095 Trần Thị Mộng Thu 26/09/94 Nữ 1207050133 A1200117 Lê Thị Mộng Thu 28/02/93 Nữ 120A000134 B1200122 Huỳnh Ngọc Hoàng Thư 09/01/94 Nữ 120B010135 21200107 Vũ Minh Thư 01/04/94 Nữ 1202010136 11203065 Lê Vũ Anh Thư 08/11/94 Nữ 12010301

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 8: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: C404

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 01203068 Trình Minh Thư 29/04/94 Nữ 120003012 91201094 Nguyễn Đình Thư 18/07/94 120901013 B1200121 Bùi Thanh Uyên Thư 27/08/93 Nữ 120B01014 11203066 Trần Hồng Minh Thư 11/11/94 Nữ 120103015 71206142 Nguyễn Trần Minh Thư 16/11/94 Nữ 120706016 91202056 Đỗ Minh Thư 11/02/94 Nữ 120902017 71200128 Lưu Ngọc Anh Thư 18/06/94 Nữ 120700018 21200106 Nguyễn Trịnh Anh Thư 12/07/94 Nữ 120201019 21200108 Vũ Thiên Thư 12/08/94 Nữ 12020101

10 71205100 Nguyễn Ngọc Tuyết Thư 02/11/94 Nữ 1207050111 31203140 Huỳnh Anh Thư 04/07/94 Nữ 1203030112 71206138 Nguyễn Quang Thuận 17/08/94 1207060113 41201044 Đoàn Văn Thuận 28/04/94 1204010114 51203138 Lê Nguyễn Thiện Thuật 25/11/94 1205030215 61203148 Lê Thị Thương 27/07/94 Nữ 1206030116 61202115 Huỳnh Thị Hoài Thương 29/08/94 Nữ 1206020117 71206146 Lê Thị Hoài Thương 19/10/94 Nữ 1207060118 71206145 Đặng Hoài Thương 11/10/94 Nữ 1207060119 31203141 Trương Văn Thưởng 11/02/94 1203030120 61202113 Đỗ Mỹ Thuy 20/12/93 Nữ 1206020121 71206139 Hoàng Thị Thanh Thúy 08/11/94 Nữ 1207060122 71205098 Nguyễn Ngọc Uyên Thúy 15/08/94 Nữ 1207050123 61203143 Bùi Thị Thúy 01/02/94 Nữ 1206030124 01202021 Huỳnh Thị Thúy 20/08/94 Nữ 1200020125 A1200120 Huỳnh Thị Ngọc Thúy 28/04/94 Nữ 120A000126 31203138 Nguyễn Thị Diễm Thúy 24/05/94 Nữ 1203030127 21200101 Đặng Lê Thanh Thùy 29/09/94 Nữ 1202010128 B1200119 Mai Thanh Thủy 03/04/94 Nữ 120B010129 71200125 Huỳnh Thanh Thủy 09/10/94 Nữ 1207000130 31202040 Trương Bích Thủy 20/01/94 Nữ 1203020131 91203091 Phạm Ngọc Thủy 03/09/94 Nữ 1209030132 21200102 Đoàn Nhật Thủy 27/05/94 Nữ 1202010233 91203090 Giang Diệp Thanh Thủy 24/04/94 Nữ 1209030134 01203069 Trương Mỹ Thy 08/05/94 Nữ 1200030235 11203067 Nguyễn Bá Thy 27/09/93 1201030136

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 9: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: C405

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 B1200123 Triệu Thị Diễm Thy 04/10/94 Nữ 120B01012 61203150 Hoàng Ngọc Thủy Tiên 03/03/94 Nữ 120603013 61203151 Nguyễn Thụy Mỹ Tiên 26/12/94 Nữ 120603014 11204026 Lê Thủy Tiên 02/05/94 Nữ 120104015 71205104 Võ Ngọc Cẩm Tiên 17/03/94 Nữ 120705016 B1200124 Huỳnh Cát Tiên 02/12/94 Nữ 120B01027 81203051 Lê Thị Thủy Tiên 10/03/94 Nữ 120803018 B1200125 Nguyễn Đặng Thủy Tiên 08/05/94 Nữ 120B01029 01201153 Đặng Thị Triều Tiên 25/09/94 Nữ 12000101

10 71206148 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 11/01/94 Nữ 1207060111 71200132 Lê Châu Thủy Tiên 06/05/94 Nữ 1207000112 D1203011 Nguyễn Quốc Tiến 26/02/94 120D030113 51203141 Nguyễn Ngọc Tiến 04/09/94 1205030114 71200133 Kha Quốc Tiến 18/12/94 1207000115 61203152 Lữ Minh Tiến 19/03/94 1206030116 31202043 Nguyễn Hữu Tiến 04/10/94 1203020117 91203093 Nguyễn Minh Tiến 12/05/94 1209030118 B1200127 Ngô Hoài Tiến 17/10/94 120B010119 71200134 Mai Hồ Tiến 04/01/94 1207000120 B1200126 Phan Mạnh Tiền 23/03/94 120B010121 11204027 Phạm Thị Tiền 10/04/93 Nữ 1201040122 11203068 Lê Việt Tín 12/02/93 1201030123 51203142 Nguyễn Thương Tín 20/12/94 1205030124 81201044 Nguyễn Chánh Tín 06/08/94 1208010125 71200135 Tôn Thiện Tín 27/10/94 1207000126 81203052 Thanh Nguyễn Trọng Tín 16/04/94 1208030127 11201040 Bùi Trung Tín 21/03/94 1201010128 71200136 Trần Trung Tín 01/12/94 1207000129 81203053 Trương Nam Quang Tịnh 23/11/94 1208030130 01203070 Âu Vĩ Toàn 02/04/94 1200030231 B1200128 Phạm Minh Toàn 28/02/94 120B010132 91201098 Lương Quí Toàn 01/06/93 1209010133 31203145 Nguyễn Thanh Toàn 10/02/94 1203030134 61202120 Nguyễn Đức Toàn 25/09/94 1206020135 11203069 Trần Thị Phương Trà 20/10/93 Nữ 1201030136 31203146 Phạm Hoàng Minh Trà 04/06/94 12030301

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 10: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: C408

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 81201045 Lê Ngọc Trác 15/04/94 120801012 71206156 Nguyễn Đoàn Bảo Trâm 20/07/94 Nữ 120706013 11203070 Đỗ Thị Ngọc Trâm 11/07/94 Nữ 120103014 21200116 Phạm Huỳnh Thanh Trâm 09/03/94 Nữ 120201025 61203159 Nguyễn Thị Minh Trâm 20/06/94 Nữ 120603016 61202123 Lương Thị Bích Trâm 19/05/94 Nữ 120602017 51203144 Phạm Thị ánh Trâm 01/06/94 Nữ 120503028 31203150 Đoàn Thị Bảo Trâm 02/05/94 Nữ 120303019 61203160 Trương Nguyễn Ngọc Trâm 09/11/94 Nữ 12060301

10 71200141 Trương Ngọc Trâm 11/02/94 Nữ 1207000111 71205109 Phạm Ngọc Bích Trâm 17/09/94 Nữ 1207050112 A1200124 Nguyễn Thị Ngọc Trầm 02/02/94 Nữ 120A000113 B1200138 Dương Thị Phúc Trân 21/06/94 Nữ 120B010214 B1200139 Vũ Trần Quế Trân 31/03/94 Nữ 120B010115 71206161 Trần Thị Huyền Trân 29/04/94 Nữ 1207060116 01201170 Phạm Doãn Nam Trân 25/04/94 Nữ 1200010117 71200142 Nguyễn Hồng Trân 08/08/94 Nữ 1207000118 11203071 Lê Thị Quỳnh Trân 22/09/94 Nữ 1201030119 71205113 Trần Thị Huyền Trân 17/02/94 Nữ 1207050120 71206155 Trần Thị Thùy Trang 19/11/94 Nữ 1207060121 71200140 Vũ Hồng Trang 13/07/94 Nữ 1207000122 A1200123 Nguyễn Xuân Trang 22/06/94 Nữ 120A000123 11204028 Bùi Đào Thùy Trang 05/05/94 Nữ 1201040124 B1200133 Lê Trần Phương Trang 09/06/94 Nữ 120B010225 21200111 Đỗ Ngọc Thùy Trang 10/05/94 Nữ 1202010226 B1200136 Võ Thị Thanh Trang 10/02/94 Nữ 120B010227 B1200131 Đặng Thu Trang 02/10/94 Nữ 120B010228 71206152 Lê Thị Minh Trang 03/12/94 Nữ 1207060129 71206154 Nguyễn Thị Huyền Trang 21/10/94 Nữ 1207060130 91203096 Nguyễn Huyền Trang 23/02/94 Nữ 1209030131 11204029 Nguyễn Thị Trang 26/12/94 Nữ 1201040132 B1200130 Dương Ngọc Diễm Trang 06/06/94 Nữ 120B010133 B1200132 Huỳnh Ngọc Phương Trang 06/12/94 Nữ 120B010234 61203155 Huỳnh Thị Thùy Trang 02/01/94 Nữ 1206030135

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 11: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: C409

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 B1200135 Phạm Ngọc Thùy Trang 28/12/94 Nữ 120B01012 61203157 Nguyễn Thị Xuân Trang 21/09/94 Nữ 120603013 21200114 Trần Tuyết Trang 30/04/94 Nữ 120201024 71200139 Bùi Thị Huyền Trang 27/06/94 Nữ 120700015 B1200134 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/10/94 Nữ 120B01026 71206153 Ngô Nhật Xuân Trang 12/03/94 Nữ 120706017 81201046 Nguyễn Quốc Trạng 07/03/94 120801018 61202125 Lê Minh Trí 10/12/93 120602019 B1200140 Nguyễn Hữu Trí 26/02/94 120B0101

10 91203098 Hồng Nhân Trí 29/11/94 1209030111 51203148 Phạm Bá Trí 26/04/94 1205030212 61202124 Đinh Khoa Trí 09/01/94 1206020113 81202056 Nguyễn Cao Trí 15/09/93 1208020114 B1200141 Phạm Minh Trí 17/05/94 120B010115 71200143 Nguyễn Hoàng Trí 08/07/94 1207000116 81203054 Hồng Minh Trí 10/02/94 1208030117 61203161 Bùi Minh Trí 18/03/94 1206030118 71206162 Đoàn Minh Trí 02/08/93 1207060119 41203016 Lê Minh Khắc Triện 04/09/94 1204030120 71206163 Hồ Trần Phương Trinh 25/03/94 Nữ 1207060121 61203164 Trần Đào Hồng Trinh 05/01/94 Nữ 1206030122 B1200142 Lê Thị Thùy Trinh 25/12/94 Nữ 120B010223 B1200143 Nguyễn Trương Ngọc Trinh 24/08/94 Nữ 120B010224 21200117 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 12/08/94 Nữ 1202010125 31203153 Đặng Thị Mộng Trinh 20/01/94 Nữ 1203030126 11203073 Trần Thị Kim Trinh 07/08/94 Nữ 1201030127 71206166 Phan Ngọc Trinh 04/04/94 Nữ 1207060128 71206164 Huỳnh Hồng Liên Trinh 04/10/94 Nữ 1207060129 A1200126 Lê Thị Bé Trong 27/10/94 Nữ 120A000130 91203099 Nguyễn Tây Trọng 25/10/94 1209030131 51203152 Phan Tuấn Trọng 20/07/93 1205030132 41201045 Nguyễn Đức Trọng 04/09/94 1204010133 71206169 Hồ Thanh Trúc 08/04/94 Nữ 1207060134 71205116 Nguyễn Thanh Trúc 06/09/94 Nữ 1207050135 71206170 Nguyễn Hoàng Thiên Trúc 11/08/94 Nữ 12070601

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 12: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: B201

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 21200118 Nguyễn Thị Trúc 02/04/94 Nữ 120201012 B1200144 Lâm Thanh Trúc 02/12/94 Nữ 120B01013 71205115 Ngô Thanh Trúc 15/07/94 Nữ 120705014 21200119 Trịnh Ngọc Thanh Trúc 10/05/94 Nữ 120201015 71205117 Trần Trung Trực 09/08/94 120705016 81202059 Huỳnh Khắc Trực 04/02/94 120802017 51203157 Trần Phạm Bảo Trung 22/07/94 120503018 71206171 Hứa Trí Trung 18/11/94 120706019 61203167 Nguyễn Quý Trung 03/07/94 12060301

10 81202058 Trần Nhị Minh Trung 18/02/94 1208020111 41201046 Hồ Nhựt Trung 25/01/94 1204010112 81201047 Võ Minh Trung 26/10/94 1208010113 51203155 Phan Quốc Trung 23/06/93 1205030114 51203156 Phan Xuân Bảo Trung 10/06/94 1205030115 51203158 Võ Minh Trung 23/08/94 1205030116 91202061 Đoàn Minh Trung 11/02/94 1209020117 51203154 Nguyễn Danh Trung 10/12/94 1205030118 B1200145 Phạm Đình Trọng Trung 16/06/94 120B010119 A1200131 Nguyễn Minh Trường 16/05/94 120A000120 41201047 Đặng Vương Minh Trường 20/02/94 1204010121 81203055 Đỗ Ngọc Trường 08/01/94 1208030122 51203160 Nguyễn Nhựt Trường 26/11/94 1205030123 51203159 Lương Nhật Trường 26/10/94 1205030124 81202060 Phan Văn Trường 09/12/94 1208020125 31203157 Nguyễn Khoa Trưởng 03/09/94 1203030126 61203168 Trần Thị Truyền 13/01/94 Nữ 1206030127 91201102 Nguyễn Minh Tú 04/10/94 1209010128 71205118 Hoàng Thị Kim Tú 10/06/94 Nữ 1207050129 51203162 Nguyễn Tuấn Tú 02/04/94 1205030130 A1200133 Nguyễn Thị Cẩm Tú 11/02/94 Nữ 120A000131 B1200146 Đinh Hà Cẩm Tú 10/11/94 Nữ 120B010132 71206172 Nguyễn Thanh Tú 30/03/94 1207060133 81201049 Trần Trịnh Minh Tú 23/09/94 1208010134 91203101 Lê Ngọc Tú 10/05/94 1209030135 A1200132 Nguyễn Thanh Tú 28/07/94 120A0001

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 13: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: B202

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 71205119 Huỳnh Thị Cẩm Tú 06/08/94 Nữ 120705012 71206173 Trần Linh Tú 25/03/94 Nữ 120706013 91201107 Lê Vũ Tự 01/01/94 120901014 81203057 Nguyễn Ngọc Tuấn 23/02/94 120803015 A1200135 Trần Anh Tuấn 25/07/94 120A00016 41201048 Chu Xuân Anh Tuấn 10/05/94 120401017 71205120 Lê Dương Anh Tuấn 18/09/94 120705018 51203166 Nguyễn Ngọc Tuấn 12/09/94 120503019 71205121 Nguyễn Hải Tuấn 26/02/94 12070501

10 81202061 Mai Văn Tuấn 26/04/94 1208020111 51203165 Lưu Thanh Tuấn 26/09/94 1205030112 B1200147 Hồ Viết Nguyên Tuấn 20/09/94 120B010113 11203077 Nguyễn Thanh Tuấn 15/06/92 1201030114 11203075 Hoàng Thanh Tuấn 11/08/94 1201030115 31202045 Võ Minh Tuấn 24/10/94 1203020116 91202063 Trịnh Khắc Tuấn 04/12/94 1209020117 71200149 Phùng Phú Tuấn 07/12/94 1207000118 61202128 Lê Anh Tuấn 27/09/94 1206020119 51203164 Đỗ Anh Tuấn 21/07/94 1205030220 51203167 Trần Hoàng Tuấn 26/07/94 1205030121 11203076 Huỳnh Minh Tuấn 02/02/93 1201030122 51203163 Bùi Minh Tuấn 17/09/94 1205030123 81201050 Lâm Phước Tuấn 12/01/94 1208010124 11203074 Dương Văn Tuấn 10/10/92 1201030125 81201051 Trần Thanh Tùng 01/08/94 1208010126 91201105 Lưu Văn Tùng 13/09/94 1209010127 A1200139 Trương Thị Tươi 09/11/94 Nữ 120A000128 31203159 Cao Thị Hồng Tươi 26/12/94 Nữ 1203030129 91203104 Nguyễn Đặng Tân Tuyến 28/02/94 Nữ 1209030130 A1200138 Nguyễn Thị Ngọc Tuyến 20/11/94 Nữ 120A0001

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 14: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: B208

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 01203078 Lương Kim Tuyến 14/03/93 Nữ 120003012 91202064 Nguyễn Đình Tuyến 16/01/94 120902013 51203171 Văn Thị Huỳnh Tuyến 19/07/94 Nữ 120503014 51203170 Nguyễn Thị Kim Tuyến 05/11/94 Nữ 120503015 B1200149 Phan Thanh Tuyền 12/12/94 Nữ 120B01026 71200151 Nguyễn Thị Mai Tuyền 06/03/94 Nữ 120700017 71205123 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền 08/04/94 Nữ 120705018 71205122 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 02/02/94 Nữ 120705019 61203175 Tiêu Tuyền 10/04/94 12060301

10 61203174 Phạm Phương Tuyền 24/09/94 Nữ 1206030111 11203079 Bùi Nguyễn Kim Tuyền 03/11/94 Nữ 1201030112 71200150 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền 14/02/94 Nữ 1207000113 B1200150 Phạm Thị Kim Tuyết 19/05/94 Nữ 120B010214 71206175 Nguyễn Thị Minh Tuyết 18/02/94 Nữ 1207060115 11203082 Trương Thị ánh Tuyết 12/07/94 Nữ 1201030116 11203081 Đỗ Thị ánh Tuyết 14/07/94 Nữ 1201030117 71200152 Lưu ánh Tuyết 05/02/94 Nữ 1207000118 B1200151 Đinh Nguyên Vũ Uyên 04/11/94 Nữ 120B010119 B1200152 Nguyễn Phương Uyên 03/12/94 Nữ 120B010120 11203083 Huỳnh Thị Mỹ Uyên 12/11/94 Nữ 1201030121 71200157 Nguyễn Thị Cẩm Vân 12/11/93 Nữ 1207000122 11201044 Võ Thị Kim Vân 21/06/94 Nữ 1201010123 61202131 Nguyễn Thị ánh Vân 18/01/94 Nữ 1206020124 01201186 Huỳnh Thu Vân 20/10/94 Nữ 1200010325 71205124 Đỗ Ngọc Khánh Vân 10/05/94 Nữ 1207050126 61203179 Phan Thị Thu Vân 12/09/94 Nữ 1206030127 11203084 Lê Thị Mộng Vân 19/08/93 Nữ 1201030128 71206178 Huỳnh Thị Cẩm Vân 16/11/94 Nữ 1207060129 71205125 Nguyễn Thị Vân 08/04/94 Nữ 1207050130 81203060 Lê Thị Hồng Vân 20/11/94 Nữ 12080301

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 15: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: B209

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 71200156 Lê Thảo ánh Vân 27/08/94 Nữ 120700012 81202064 Nguyễn Quốc Văn 17/06/94 120802013 81202063 Huỳnh Minh Văn 05/03/94 120802014 11204033 Nguyễn Đình Vấn 20/10/93 120104015 B1200154 Đào Thị Vấn 01/08/94 Nữ 120B01026 B1200155 Nguyễn Hoàng Khả Vi 24/10/93 Nữ 120B01027 11203085 Mai Thị Tường Vi 05/02/94 Nữ 120103018 21200124 Nguyễn Tường Vi 12/07/94 Nữ 120201019 71206182 Nguyễn Tường Vi 16/02/94 Nữ 12070601

10 31203164 Nguyễn Tường Vi 24/08/94 Nữ 1203030111 61202132 Thế Thúy Vi 22/03/94 Nữ 1206020112 D1203012 Ngô Triều Vĩ 15/01/94 120D030113 71205126 Võ Thế Vỉ 27/09/94 1207050114 11201045 Phó Thị Hoàng Viên 23/07/94 Nữ 1201010115 A1200142 Đỗ Nguyên Việt 19/04/94 120A000116 81202065 Lê Trung Việt 02/08/94 1208020117 11204035 Hà Thanh Việt 12/04/94 1201040118 A1200143 Hồ Trần Quốc Việt 10/08/94 120A000119 71205127 Nguyễn Tấn Việt 16/09/94 1207050120 71200159 Trần Quốc Việt 09/10/94 1207000121 51203175 Nguyễn Hoàng Việt 20/03/94 1205030222 11203087 Phạm Văn Việt 05/06/93 1201030123 51203174 Lê Quốc Việt 18/10/94 1205030224 81202069 Phạm Trần Vinh 19/12/94 1208020125 71206183 Nguyễn Thế Vinh 16/08/94 1207060126 31202046 Trương Quốc Vinh 30/09/93 1203020127 11201046 Võ Nhật Vinh 14/02/94 1201010128 41201049 Võ Nguyễn Hoàng Vinh 24/12/94 1204010129 81202068 Nguyễn Bão Vinh 04/11/94 1208020130 81202070 Trần Anh Vinh 18/01/94 12080201

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 16: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: B210

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 B1200156 Nguyễn Tấn Vinh 21/07/94 120B01012 81202067 Lê Gia Vinh 07/11/94 120802013 81201052 Võ Chí Vinh 07/07/94 120801014 51203176 Nguyễn Phúc Vinh 28/09/94 120503025 91201111 Hồ Hoàng Vinh 27/12/94 120901016 B1200158 Nguyễn Huy Vũ 17/12/94 120B01027 51203178 Nguyễn Văn Vũ 08/08/94 120503028 51203179 Trần Quang Vũ 05/02/94 120503019 61203185 Phạm Hoàng Vũ 20/04/94 12060301

10 91203106 Nguyễn Hồ Hoàn Vũ 23/12/93 1209030111 61203184 Lê Ngọc Nguyên Vũ 14/08/94 1206030112 51203180 Trịnh Văn Vũ 25/12/93 1205030213 01201193 Chương Tuyết Vui 28/02/93 Nữ 1200010314 51203182 Vũ Minh Vương 05/02/93 1205030115 91201117 Hà Ngọc Vương 23/03/94 1209010116 51203181 Trần Đình Vương 07/09/93 1205030217 21200129 Trần Quảng Vy 30/06/94 Nữ 1202010218 B1200160 Nguyễn ý Vy 14/06/92 Nữ 120B010219 21200127 Nguyễn Hoàng Thảo Vy 08/11/94 Nữ 1202010220 71206184 Lê Hoàng Uyển Vy 04/09/94 Nữ 1207060121 11202010 Lê Nguyễn Thúy Vy 13/05/94 Nữ 1201020122 A1200146 Trần Thị Tường Vy 27/08/94 Nữ 120A000123 31203167 Hoàng Thị Tường Vy 01/09/94 Nữ 1203030124 71200162 Hoàng Lê Tường Vy 14/07/94 Nữ 1207000125 71206186 Trần Thị Thanh Vy 06/10/94 Nữ 1207060126 61202135 Châu Trường Vy 19/06/94 1206020127 71200163 Dương Triều Vỹ 04/11/94 1207000128 21200130 Ngô Thị Thanh Xuân 10/11/94 Nữ 1202010229 A1200148 Nông Thị Xuân 16/07/94 Nữ 120A000130 71206189 Phạm Thị Xuyến 29/04/94 Nữ 12070601

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 17: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: B211

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 61203187 Mai Thị Kim Xuyến 02/09/94 Nữ 120603012 B1200161 Nguyễn Thị Kim Xuyến 05/09/94 Nữ 120B01013 71206187 Nguyễn Thanh Kim Xuyến 26/08/94 Nữ 120706014 01203083 Đỗ Ngọc Y 05/05/94 Nữ 120003015 71200164 Cao Mỹ ý 24/06/93 Nữ 120700016 21200131 Bùi Hoàng Như ý 10/12/94 Nữ 120201027 11202011 Trần Như ý 06/10/92 120102018 61202137 Trần Nguyễn Duy ý 25/09/94 120602019 71206190 Trần Thị Mỹ ý 10/03/94 Nữ 12070601

10 31203170 Trần Thị Phương Yên 10/07/94 Nữ 1203030111 71206191 Lê Tố Yên 10/10/94 Nữ 1207060112 A1200154 Nguyễn Thị Hải Yến 23/08/94 Nữ 120A000113 21200133 Nguyễn Thị Hải Yến 09/10/94 Nữ 1202010214 61202138 Nguyễn Thị Kim Yến 20/09/94 Nữ 1206020115 B1200162 Lê Hồng Yến 10/08/94 Nữ 120B010116 71205132 Trần Thị Hải Yến 09/01/94 Nữ 1207050117 71200165 Lê Ngọc Bảo Yến 01/08/94 Nữ 1207000118 41202054 Nguyễn Thị Thu Yến 05/09/94 Nữ 1204020119 91201120 Đỗ Hải Yến 09/01/94 Nữ 1209010120 71205130 Nguyễn Thị Thu Yến 16/02/94 Nữ 1207050121 B1200163 Nguyễn Mai Hải Yến 01/08/94 Nữ 120B010222 A1200152 Đặng Thị Yến 10/03/92 Nữ 120A000123 B1200164 Trần Thị Xuân Yến 26/02/94 Nữ 120B010124 71206192 Nguyễn Thị Phi Yến 08/02/94 Nữ 12070601252627282930

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 18: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: B402

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 81280001 Hồ Văn Trường An 04/09/94 128801012 21280003 Nguyễn Thúy An 05/03/94 Nữ 128201013 21280002 Lưu Ngọc An 30/03/94 Nữ 128201014 71280001 Dương Hồng Ân 15/08/94 Nữ 128700025 B1280001 Trương Thanh Bạch 03/01/94 128B01016 71280003 Nguyễn Quốc Bảo 08/04/93 128700027 B1280002 Huỳnh Thị Ngọc Bích 24/06/93 Nữ 128B01018 71280007 Võ Hoàng Châu 18/02/94 128700029 21280007 Nguyễn Quốc Đạt 02/11/94 12820101

10 71280012 Nguyễn Thị Kiều Diễm 28/02/94 Nữ 1287000211 71280016 Hoàng Vũ Duy 30/10/94 1287000212 81280006 Nguyễn Trường Giang 09/08/85 1288010113 71280023 Phan Lê Hải 04/07/94 1287000214 21280012 Hồ Thị Kim Hằng 30/07/94 Nữ 1282010115 71280024 Lê Thị Hoàng Hảo 09/11/94 Nữ 1287000216 41280001 Thái Huy Hiển 28/11/94 1284020117 81280008 Võ Trần Trung Hiếu 21/04/94 1288010118 51280002 Ngô Minh Hiếu 27/04/94 1285030119 71280026 Đinh Chí Hiếu 27/09/93 1287000220 51280001 Giềng Quy Hiếu 14/06/93 1285030121 71280027 Phan Đình Hoàng 14/05/94 1287000122 21280015 Võ Thị Huệ 14/02/93 Nữ 1282010123 B1280007 Lê Quốc Huy 28/01/94 128B010124 71280030 Trương Lý Huỳnh 14/07/93 1287000125 71280033 Nguyễn Thị Mai Khang 26/03/94 Nữ 1287000126 71280035 Nguyễn Đăng Khoa 07/07/94 1287000227 B1280011 Lê Duy Khương 20/05/94 128B010128 71280036 Võ Minh Kiệt 22/05/94 1287000129 21280021 Trần Chính Kim 09/12/94 1282010130 81280010 Nguyễn Tích Lê 17/04/94 1288010131 71280037 Dương Bội Linh 22/01/94 Nữ 1287000232 21280022 Mai Khánh Linh 27/06/94 Nữ 12820101

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 19: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: B408

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 51280005 Huỳnh Hữu Lộc 04/09/94 128503012 71280040 Huỳnh Thị Khánh Ly 01/06/94 Nữ 128700023 21280026 Nguyễn Thị Trường My 22/07/94 Nữ 128201014 71280044 Trần Thị Tuyết Nga 25/11/93 Nữ 128700025 01280011 Lê Nguyễn Hồng Ngân 31/01/94 Nữ 128001016 71280046 Nguyễn Thị Kim Ngoan 22/12/94 Nữ 128700027 B1280018 Trần Kim Ngọc 31/12/94 Nữ 128B01018 B1280017 Phạm Bích Ngọc 01/01/94 Nữ 128B01019 71280050 Phạm Thị Dịu Ngọt 19/10/94 Nữ 12870002

10 B1280019 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 28/06/94 Nữ 128B010111 21280032 Nguyễn Đặng ánh Nguyệt 02/02/94 Nữ 1282010112 71280054 Phan Thị Huỳnh Như 03/11/94 Nữ 1287000213 B1280020 Lê Nguyễn Quỳnh Như 13/12/94 Nữ 128B010114 81280012 Trần Minh Nhựt 13/04/93 1288010115 21280033 Hoàng Thị Thùy Ninh 17/05/94 Nữ 1282010116 71280056 Sity Noorma 14/07/94 Nữ 1287000117 71280058 Phan Thị Kiều Oanh 19/11/94 Nữ 1287000218 71280060 Đoàn Minh Phú 08/11/93 1287000219 71280061 Lục Tiểu Phụng 26/11/94 Nữ 1287000120 81280013 Nguyễn Thanh Quốc 23/12/94 1288010121 21280035 Nguyễn Thị Kim Quyên 20/10/94 Nữ 1282010122 51280009 Nguyễn Công Tâm 09/12/94 1285030123 71280069 Phan Quốc Thắng 28/06/94 1287000124 71280066 Trần Yến Thanh 11/02/94 1287000225 71280065 Huỳnh Ngọc Thanh 22/04/94 Nữ 1287000126 21280039 Lê Thị Thu Thảo 19/10/94 Nữ 1282010127 21280042 Phạm Thị Thu Thảo 14/09/94 Nữ 1282010128 21280044 Vũ Thị Phương Thảo 13/12/94 Nữ 1282010129 21280040 Nguyễn Thị Phương Thảo 05/10/94 Nữ 1282010130 71280070 Phan Thị Cẩm Thi 02/12/94 Nữ 12870002

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 20: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: B409

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 71280071 Nguyễn Hữu Thiên 26/07/94 128700012 81280017 Hoàng Xuân Thiện 14/07/94 128801013 51280010 Nguyễn Minh Thông 28/05/94 128503014 71280074 Nguyễn Thị Thu 07/02/93 Nữ 128700025 71280078 Trần Thị Minh Thư 23/08/94 Nữ 128700026 21280047 Trần Ngọc Kim Thư 06/09/94 Nữ 128201017 71280075 Phạm Ngọc Thùy 13/07/94 Nữ 128700028 71280079 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 03/03/93 Nữ 128700029 B1280030 Nguyễn Thị Bích Trâm 12/08/94 Nữ 128B0101

10 71280083 Nguyễn Minh Trang 15/09/94 Nữ 1287000111 71280082 Lê Kiều Trang 25/10/94 Nữ 1287000212 71280085 Võ Thu Trang 19/08/92 Nữ 1287000213 71280084 Nguyễn Thị Thùy Trang 24/06/93 Nữ 1287000114 71280088 Trương Cao Trí 03/09/93 1287000115 71280086 Nguyễn Trọng Trí 05/05/94 1287000116 71280087 Phạm Trung Trí 21/11/94 1287000217 81280018 Lâm Thanh Trọng 15/10/94 1288010118 21280052 Trần Quốc Tường 08/02/94 1282010119 71280096 Bùi Công Tuyến 18/02/94 1287000220 21280050 Bùi Thị Bích Tuyền 10/02/94 Nữ 1282010121 B1280031 Phùng Thị Mộng Tuyền 15/09/94 Nữ 128B010122 B1280032 Huỳnh Đặng Phương Uyên 22/12/94 Nữ 128B010123 71280098 Nguyễn Thị Mỹ Viên 09/03/94 Nữ 1287000224 41280010 Tất Kim Vinh 08/11/94 1284010125 41280009 Bùi Phú Vinh 15/06/94 1284020126 B1280033 Nguyễn Thanh Vũ 11/06/94 128B010127 01280030 Ngô Thị Ngọc Vy 18/04/93 Nữ 1280010128 71280103 Phan Thị ánh Xuân 04/02/94 Nữ 1287000229 71280104 Trương Hoàng Yến 20/09/93 Nữ 1287000230

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 21: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: B410

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 01103037 HO THUY NGAN 19-Jun-932 01103070 NGUYEN THI THANH TRUC 19-Nov-933 01103062 TRAN YEN THUYEN 1-Mar-934 01103034 PHUNG HIEN MY 14-Jun-935 90902147 DO VIET NHAN 18-Jul-916 01103049 LY THI SANG 17-Feb-927 01103041 LU HUE NHAN 28-Sep-928 01103015 LUU BOI HUYEN 17-Jan-929 01103026 HA LY LY 4-Oct-91

10 71005012 LE CONG HIEN 7-Jan-9111 71005074 NGUYEN KIM ANH TUAN 8-Oct-9212 80903018 LE HOANG LONG 19-Aug-9113 01103092 PHAM NHU NGOC 18-Jun-9314 01103017 NGUYEN NGOC KIM HUONG 26-Nov-9215 01103060 LY SIEU THUAN 12-Apr-9316 01103019 TSAN DIN KHIENG 26-Mar-9317 01103040 NGO THI THANH NHA 21-Mar-9318 01103057 NGUYEN THI KIM THOAI 12-Aug-9319 01103061 TRAN THI THANH THUY 28-Nov-9320 01103089 NGUYEN THI HONG NGAN 7-Nov-9321 01103036 TRUONG THI KIEU NGA 30-Jul-9322 01103027 HA THI BICH LY 4-Jan-9223 01103088 NGUYEN THI NGA 12-Sep-9324 71005024 DAO THI THANH LOAN 3-Oct-9225 01103021 CUN SAU KHINH 2-Nov-9226 01103095 HOANG THI HONG NHUNG 28-Mar-9327 01103012 NGUYEN TRAN NHAT HA 22-Sep-9328 01103025 CHUONG THANH LIEN 28-Mar-9329 01103058 NGUYEN HOAI THU 2-Jul-9330 01103059 TRAN GIA THU 27-Sep-93

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 22: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: B411

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 01103035 LE THI THU NGA 4-Oct-932 71005067 TRAN BAO TRAN 29-Dec-923 21000111 NGUYEN THI NGOC QUYNH 13-Jan-924 21000001 DANG THI XUAN AN 23-Feb-925 71105109 NGUYEN VU THIEN TRANG 23-Sep-936 01103107 VAN NGUYEN BAO TRAN 10-Nov-927 60903065 TRAN MINH PHUC 24-Jul-918 01103084 NGUYEN DINH QUOC HUNG 4-Jan-939 71006092 HOANG GIANG 2-Oct-89

10 61003146 DO THI THUY 21-Jul-9211 01103067 NGUYEN THI HUYEN TRAN 10-Nov-9312 01103073 HO NHU Y 18-Oct-9313 01103030 QUACH HUE MAI 7-Apr-9314 01103009 VONG TRUYEN DUNG 15-Nov-9415 81002003 DOAN THANH CHUNG 16-Apr-9016 024694888 LAM THANH HIEN 1-Jan-9217 30903055 LE DUY TUAN 12-Dec-9118 B1000191 LE THI BICH TRAM 27-Mar-9219 81001035 HOANG DINH HIEU 21-Jun-9220 81001008 TRINH QUOC ANH 7-Jul-9221 81001019 TRAN MINH CUONG 15-Oct-92222324252627282930

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi: