KHOA TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN: 130 sinh viên (Xuất sắc: 01; Giỏi: 20; Khá: 109)
Xuất sắc 1 Giỏi 20 Khá 109
STT MSSV NGÀY SINH LỚP ĐTB HK2 ĐRL HK2XÉT HỌC
BỔNG HK2GHI CHÚ
1 2116110375 Nguyễn Thị Tuyết Băng 17/05/1998 12CKT01 8,20 86 Giỏi
2 2116110074 Bùi Huỳnh Hoàng Khang 08/08/1998 12CKT01 7,75 85 Khá
3 2116110031 Trần Thị Kim Ngân 20/08/1998 12CKT01 7,81 90 Khá
4 2116110107 Trịnh Thị Tuyết Ngọc 03/05/1998 12CKT01 7,93 90 Khá
5 2116110056 Nguyễn Thị Quỳnh Nhƣ 24/09/1998 12CKT01 8,07 93 Giỏi
6 2116110237 Trần Đỗ Yến Nhƣ 01/01/1998 12CKT01 7,84 96 Khá
7 2116110039 Dương Thị Tú Oanh 09/11/1998 12CKT01 7,33 75 Khá
8 2116110359 Lê Thị Hồng Phúc 21/07/1998 12CKT01 7,89 87 Khá
9 2116110483 Nguyễn Thị Minh Thùy 17/02/1998 12CKT01 9,11 97 Xuất sắc
10 2116110447 Nguyễn Thu Trang 30/04/1993 12CKT01 7,38 80 Khá
11 2116110482 Nguyễn Thị Phương Trang 20/02/1998 12CKT01 7,84 79 Khá
12 2116110027 Võ Thị Thúy Vi 11/05/1998 12CKT01 7,02 88 Khá
13 2116110362 Dương Thúy Vy 02/09/1998 12CKT01 7,10 94 Khá
14 2116110906 Lê Thị Kiều An 11/01/1998 12CKT02 7,47 79 Khá
15 2116110658 Trần Lê Lan Anh 14/01/1998 12CKT02 7,19 96 Khá
16 2116110827 Trần Thị Kim Anh 11/08/1998 12CKT02 7,64 72 Khá
17 2116110707 Nguyễn Thị Định 12/09/1997 12CKT02 7,08 93 Khá
18 2116110647 Trần Thị Thanh Hậu 17/11/1998 12CKT02 7,06 79 Khá
19 2116110581 Nguyễn Ngọc Diễm Hƣơng 06/11/1997 12CKT02 7,91 84 Khá
20 2116110908 Bùi Hoa Phương Liên 03/04/1998 12CKT02 7,10 75 Khá
21 2116110886 Đinh Thị Xuân Lũy 20/09/1998 12CKT02 7,72 75 Khá
22 2116110865 TrầN Thị Hồng Ngân 29/03/1998 12CKT02 7,57 77 Khá
23 2116110710 Lê Thị Tuyết Nhi 12/02/1998 12CKT02 8,09 85 Giỏi
24 2116110506 Phan Thị Hồng Nhung 09/07/1998 12CKT02 7,97 80 Khá
25 2116110637 Lê Thị Như Phƣơng 24/04/1998 12CKT02 8,33 95 Giỏi
26 2116110626 Trần Bích Phƣợng 11/05/1998 12CKT02 8,10 83 Giỏi
27 2116110704 Lê Thị Ngọc Quyền 03/07/1998 12CKT02 7,73 72 Khá
28 2116110547 Võ Hà Mai Thi 03/02/1998 12CKT02 7,80 80 Khá
29 2116110722 Tô Thị Như Thơ 05/05/1998 12CKT02 8,20 88 Giỏi
30 2116110560 Nguyễn Ngọc Anh Thƣ 08/04/1998 12CKT02 8,45 85 Giỏi
31 2116110905 Lê Thị Hồng Thƣơng 02/03/1998 12CKT02 7,49 88 Khá
32 2116110549 Nguyễn Lê Ngọc Trâm 12/08/1998 12CKT02 8,17 85 Giỏi
33 2116111228 Trần Thị Thúy An 18/11/1998 12CKT03 7,94 88 Khá
34 2116110947 Đoàn Kim Bích 16/04/1998 12CKT03 7,54 78 Khá
35 2116111082 Phan Thị Mỹ Dung 20/03/1998 12CKT03 7,50 75 Khá
36 2116111083 Võ Thị Mỹ Dung 01/02/1998 12CKT03 7,46 77 Khá
37 2116110930 Cao Nhật Hào 20/11/1998 12CKT03 7,84 82 Khá
38 2116111249 Phan Ái Hiền 17/04/1998 12CKT03 7,59 87 Khá
39 2116111257 Võ Thị Mai Hƣơng 28/02/1998 12CKT03 7,58 85 Khá
40 2116111279 Lê Duy Khang 15/09/1998 12CKT03 7,38 86 Khá
41 2116110970 Nguyễn Thị Mỳ 17/07/1998 12CKT03 8,71 94 Giỏi
42 2116111170 Bùi Thị Thanh Ngọc 08/10/1991 12CKT03 7,54 79 Khá
43 2116110984 Đặng Trương Thảo Nguyên 07/02/1998 12CKT03 7,05 71 Khá
44 2116111019 Nguyễn Thị Thanh Nhi 04/12/1998 12CKT03 7,01 79 Khá
45 2116111047 Nguyễn Thị Quỳnh Nhƣ 23/09/1998 12CKT03 8,24 93 Giỏi
46 2116110926 Trần Thị Như Quỳnh 29/11/1998 12CKT03 7,57 85 Khá
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƢỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ
DANH SÁCH XÉT HỌC BỔNG KHOÁ 12 - TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2016 - 2017
HỌ VÀ TÊN SINH VIÊN
Page 1
STT MSSV NGÀY SINH LỚP ĐTB HK2 ĐRL HK2XÉT HỌC
BỔNG HK2GHI CHÚHỌ VÀ TÊN SINH VIÊN
47 2116111064 Hứa Ngọc Thanh 03/10/1998 12CKT03 7,06 70 Khá
48 2116111066 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 15/10/1998 12CKT03 7,64 76 Khá
49 2116111201 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 02/09/1998 12CKT03 7,28 77 Khá
50 2116111135 Trà Thị Minh Thƣ 12/04/1998 12CKT03 8,00 84 Giỏi
51 2116111103 Cún Ngọc Thúy 08/02/1998 12CKT03 7,32 72 Khá
52 2116111003 Lư Thị Diễm Trân 22/12/1996 12CKT03 7,85 83 Khá
53 2116111285 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 31/10/1997 12CKT03 7,33 76 Khá
54 2116110995 Phan Thị Minh Tú 29/07/1998 12CKT03 7,49 93 Khá
55 2116111058 Phan Thị Cẩm Tú 25/06/1998 12CKT03 7,38 81 Khá
56 2116111235 Nguyễn Ngọc Như Ý 19/07/1998 12CKT03 7,58 79 Khá
57 2116111293 Nguyễn Thị Mỹ Anh 26/02/1998 12CKT04 8,04 83 Giỏi
58 2116111647 Đoàn Hoài Bảo 26/09/1994 12CKT04 8,56 100 Giỏi
59 2116111702 Đặng Thái Bảo 22/10/1998 12CKT04 8,15 79 Khá
60 2116111450 Cù Thị Cẩm Châu 13/01/1998 12CKT04 7,30 72 Khá
61 2116111331 Phạm Tống Khải Hà 10/09/1998 12CKT04 8,84 100 Giỏi
62 2116111387 Trần Minh Hà 08/01/1998 12CKT04 7,62 94 Khá
63 2116111669 Nguyễn Thị Hồng Hà 08/12/1998 12CKT04 7,75 77 Khá
64 2116111632 Tiêu Thanh Hậu 11/04/1998 12CKT04 7,98 78 Khá
65 2116111362 Trần Thị Kim Huệ 13/01/1998 12CKT04 8,49 84 Giỏi
66 2116111618 Diệp Thuý Huệ 18/10/1997 12CKT04 7,73 84 Khá
67 2116111621 Nguyễn Thị Thùy Linh 14/01/1998 12CKT04 7,86 82 Khá
68 2116111347 Phan Huỳnh Xuân Mai 19/10/1998 12CKT04 7,41 82 Khá
69 2116110197 Trần Thị Kim Ngân 04/04/1998 12CKT04 7,27 80 Khá
70 2116111376 Huỳnh Ngọc Kim Ngân 31/01/1998 12CKT04 7,40 74 Khá
71 2116111502 Đỗ Thị Như Quế 01/07/1998 12CKT04 7,02 73 Khá
72 2116111334 Trần Lê Minh Tâm 14/05/1998 12CKT04 7,19 72 Khá
73 2116111670 Hán Ngọc Phương Thanh 02/10/1998 12CKT04 7,06 79 Khá
74 2116111598 Võ Thị Ngọc Trang 13/08/1998 12CKT04 7,72 79 Khá
75 2116111698 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/10/1998 12CKT04 7,07 76 Khá
76 2116111418 Nguyễn Thị Tú Trinh 21/04/1998 12CKT04 7,16 73 Khá
77 2116111330 Bùi Thị Thanh Trúc 05/05/1998 12CKT04 8,04 78 Khá
78 2116111370 Lê Thị Mộng Tuyền 12/11/1998 12CKT04 8,32 89 Giỏi
79 2116111287 Lê Thị Kim Tuyết 29/11/1998 12CKT04 8,08 90 Giỏi
80 2116111870 Nguyễn Thị Thúy Ái 18/09/1998 12CKT05 7,33 79 Khá
81 2116111719 Lê Hồng Cẩm 21/11/1998 12CKT05 7,81 83 Khá
82 2116112048 Bùi Thị Hiền 04/08/1998 12CKT05 7,18 92 Khá
83 2116111908 Nguyễn Thị Kim Khánh 02/09/1998 12CKT05 7,63 80 Khá
84 2116111828 Trần Thị Thùy Linh 13/08/1997 12CKT05 7,42 81 Khá
85 2116112016 Roh Ma Ti Na 24/12/1998 12CKT05 7,15 83 Khá
86 2116111901 Hoàng Thái Ngọc 05/12/1998 12CKT05 7,36 83 Khá
87 2116111997 Giang Vũ Thảo Nhi 18/07/1998 12CKT05 7,39 71 Khá
88 2116111904 Lê Thị Hồng Nhung 13/10/1998 12CKT05 7,36 83 Khá
89 2116111842 Võ Trần Phong 28/06/1992 12CKT05 7,54 98 Khá
90 2116111739 Nguyễn Thị Quỳnh 10/06/1998 12CKT05 7,39 90 Khá
91 2116111900 Huỳnh Quang Thái 14/05/1998 12CKT05 7,39 85 Khá
92 2116111829 Lê Thành Mỹ Trân 22/12/1998 12CKT05 7,35 90 Khá
93 2116111950 Hoàng Tú 16/02/1998 12CKT05 7,42 88 Khá
94 2116111892 Vũ Thị Thùy Vân 21/01/1998 12CKT05 7,10 87 Khá
95 2116113180 Nguyễn Thanh Hải 19/11/1998 12CKT06 7,34 88 Khá
96 2116113181 Võ Thị Hoanh 12/04/1998 12CKT06 7,10 78 Khá
97 2116113028 Phạm Ngọc Bích Hƣơng 21/07/1998 12CKT06 7,18 78 Khá
98 2116113206 Nguyễn Thị Thùy Linh 09/10/1998 12CKT06 7,29 82 Khá
99 2116112349 Ngô Thị Ngọc Phƣơng 15/12/1998 12CKT06 7,22 82 Khá
100 2116113280 Đoàn Thiên Thơ 24/10/1998 12CKT06 7,95 90 Khá
101 2116112390 Vỏ Kim Tuyến 09/04/1998 12CKT06 7,51 81 Khá
102 2116115507 Đàng Thị Châu 20/10/1997 12CKT07 7,64 93 Khá
Page 2
STT MSSV NGÀY SINH LỚP ĐTB HK2 ĐRL HK2XÉT HỌC
BỔNG HK2GHI CHÚHỌ VÀ TÊN SINH VIÊN
103 2116115157 Trần Mỹ Diệu 06/09/1997 12CKT07 7,41 76 Khá
104 2116115115 Nguyễn Thị Dúng 12/01/1998 12CKT07 7,45 95 Khá
105 2116113321 Nguyễn Hồng Nhi 14/07/1998 12CKT07 7,10 90 Khá
106 2116115503 Nguyễn Thị Loan Phụng 29/09/1997 12CKT07 7,36 91 Khá
107 2116115072 Trần Ngọc Thảo 12/09/1998 12CKT07 7,36 90 Khá
108 2116115017 Trần Thị Diễm Trâm 17/12/1998 12CKT07 7,03 76 Khá
109 2116113319 Huỳnh Hồng Diễm Trinh 17/05/1998 12CKT07 7,04 85 Khá
110 2116115073 Dương Thị Tú Trinh 15/05/1998 12CKT07 7,08 90 Khá
111 2116116290 Nguyễn Hữu Biên 15/02/1998 12CKT08 7,58 75 Khá
112 2116116647 Nguyễn Ngọc Minh Châu 20/12/1998 12CKT08 7,64 73 Khá
113 2116116542 Phạm Văn Cƣờng 03/12/1996 12CKT08 8,64 84 Giỏi
114 2116115537 Hoàng Công Điền 11/01/1998 12CKT08 8,05 96 Giỏi
115 2116116348 Vũ Thị Diệp 18/02/1998 12CKT08 7,14 82 Khá
116 2116116424 Hồ Thị Hằng 14/06/1998 12CKT08 7,27 74 Khá
117 2116116350 Nguyễn Thị Thu Hiền 03/08/1998 12CKT08 7,57 79 Khá
118 2116116002 Đặng Thị Kim Khánh 28/10/1996 12CKT08 7,14 70 Khá
119 2116116407 Nguyễn Thị Hương Lan 22/05/1998 12CKT08 7,23 81 Khá
120 2116116268 Lê Thị Thu Lil 09/01/1998 12CKT08 7,49 79 Khá
121 2116116596 Lê Thị Hồng Linh 22/07/1998 12CKT08 7,23 79 Khá
122 2116115553 Đoàn Phước Minh 30/06/1998 12CKT08 7,03 81 Khá
123 2116116695 Hoàng Thị Thanh Ngân 15/02/1998 12CKT08 7,38 77 Khá
124 2116116738 Võ Như Ngọc 25/08/1998 12CKT08 8,12 91 Giỏi
125 2116116031 Trần Tâm Nhi 10/11/1998 12CKT08 7,25 82 Khá
126 2116116150 Huỳnh Ngọc Tuyết Nhi 21/06/1998 12CKT08 7,34 70 Khá
127 2116116369 Vũ Thị Thơm 21/07/1998 12CKT08 7,54 80 Khá
128 2116116034 Nguyễn Thị Hoàng Uyên 22/10/1998 12CKT08 7,74 91 Khá
129 2116116376 Trương Thị Tường Vi 28/01/1998 12CKT08 7,40 73 Khá
130 2116115535 Phạm Thị Thanh Xuân 03/03/1998 12CKT08 7,04 81 Khá
KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH: 74 sinh viên (Xuất sắc: 01; giỏi: 08; Khá: 65)
Xuất sắc: 1 Giỏi: 8 Khá: 65
STT MSSV NGÀY SINH LỚP ĐTB HK2 ĐRL HK2XÉT HỌC
BỔNG HK2GHI CHÚ
1 2116210240 Lưu Ngọc Bích 26/04/1998 12CQT01 7,73 85 Khá
2 2116210201 Lưu Phụng Bửu 10/01/1998 12CQT01 7,97 74 Khá
3 2116210314 Nguyễn Hoàng Khang 17/07/1998 12CQT01 7,46 97 Khá
4 2116210180 Nguyễn Bảo Khánh 02/01/1998 12CQT01 7,23 100 Khá
5 2116210215 Lê Thị Thanh Kiều 28/08/1998 12CQT01 7,05 76 Khá
6 2116210397 Nguyễn Hoàng Mỹ Lan 13/01/1998 12CQT01 7,40 72 Khá
7 2116210218 Bùi Sĩ Liêm 18/10/1998 12CQT01 7,19 90 Khá
8 2116210455 Nguyễn Thị Cẩm Linh 08/03/1998 12CQT01 7,07 79 Khá
9 2116210083 Nguyễn Như Thị Mai 11/11/1998 12CQT01 8,18 74 Khá
10 2116210066 Trần Thị Thảo My 04/10/1997 12CQT01 7,08 77 Khá
11 2116210172 Trần Kim Ngọc 19/01/1998 12CQT01 7,31 77 Khá
12 2116210026 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 16/09/1998 12CQT01 7,55 84 Khá
13 2116210086 Vương Luân Phát 12/05/1998 12CQT01 7,49 81 Khá
14 2116210254 Hồ Nguyễn Bảo Anh Thƣ 01/12/1998 12CQT01 7,99 88 Khá
15 2116210244 Dương Thị Thu Thủy 24/01/1998 12CQT01 7,46 75 Khá
16 2116210047 Diệp Bảo Thy 20/04/1998 12CQT01 7,73 82 Khá
17 2116210094 Phạm An Huỳnh Trân 21/07/1998 12CQT01 7,89 83 Khá
18 2116210142 Hứa Thị Kim Tuyền 06/10/1998 12CQT01 7,23 82 Khá
19 2116210895 Nguyễn Thị Hồng Đào 27/12/1998 12CQT02 8,94 72 Khá
20 2116210708 Nguyễn Kim Diệu 07/04/1998 12CQT02 7,88 100 Khá
21 2116210541 Hoàng Anh Đức 01/06/1998 12CQT02 8,77 90 Giỏi
22 2116210524 Phạm Thị Hà Duyên 21/03/1998 12CQT02 7,57 84 Khá
23 2116210894 Nguyễn Thị Thu Hiền 01/01/1998 12CQT02 8,63 78 Khá
HỌ VÀ TÊN SINH VIÊN
Page 3
STT MSSV NGÀY SINH LỚP ĐTB HK2 ĐRL HK2XÉT HỌC
BỔNG HK2GHI CHÚHỌ VÀ TÊN SINH VIÊN
24 2116210829 Nguyễn Thị Minh Hiếu 19/01/1998 12CQT02 7,36 79 Khá
25 2116210663 Vương Tuấn Kiệt 13/06/1998 12CQT02 7,26 72 Khá
26 2116211013 Nguyễn Thị Kim Lan 23/12/1998 12CQT02 7,48 85 Khá
27 2116210939 TrầN PhúC Nhân 12/01/1995 12CQT02 7,71 70 Khá
28 2116210732 Võ Ngọc Quỳnh Nhƣ 30/04/1998 12CQT02 8,25 74 Khá
29 2116210815 Đỗ Thị Quỳnh Nhƣ 20/06/1998 12CQT02 8,06 88 Giỏi
30 2116210788 Đào Hoàng Thành 20/02/1998 12CQT02 7,75 82 Khá
31 2116211032 Tô Thanh Thơm 02/12/1998 12CQT02 7,20 82 Khá
32 2116210767 Lê Thị Mỹ Tiên 10/08/1997 12CQT02 8,15 86 Giỏi
33 2116210902 Nguyễn Thị Thùy Trang 23/08/1998 12CQT02 7,61 74 Khá
34 2116210526 Nguyễn Thị Thanh Trúc 04/10/1998 12CQT02 7,44 73 Khá
35 2116210936 Lê Hoàng Trung 31/07/1998 12CQT02 7,25 85 Khá
36 2116211075 Vũ Ngọc Minh Vƣơng 23/01/1998 12CQT02 7,74 83 Khá
37 2116210799 Trương Thị Hoa Xuân 11/05/1998 12CQT02 7,27 76 Khá
38 2116211055 Trần Thị Ngọc Yến 29/01/1998 12CQT02 7,56 71 Khá
39 2116211703 Hồ Quốc Bảo 18/01/1998 12CQT03 8,22 92 Giỏi
40 2116211640 Huỳnh Minh Khanh 22/05/1998 12CQT03 7,32 76 Khá
41 2116211763 Ngô Thị Hồng Mơ 11/02/1998 12CQT03 7,63 80 Khá
42 2116211149 Trần Cẩm Phƣờng 18/12/1998 12CQT03 7,20 81 Khá
43 2116211823 Phan Trần Lê Thắng 08/01/1998 12CQT03 7,24 84 Khá
44 2116211162 Nguyễn Thu Thảo 29/10/1998 12CQT03 7,55 78 Khá
45 2116211630 Nguyễn Thị Thanh Thảo 25/11/1998 12CQT03 7,72 78 Khá
46 2116211434 Võ Lệ Thu 05/08/1997 12CQT03 7,15 79 Khá
47 2116211484 Nguyễn Bính Anh Thƣ 02/08/1998 12CQT03 8,31 87 Giỏi
48 2116211258 Trịnh Thị Thanh Thúy 04/02/1998 12CQT03 7,43 89 Khá
49 2116211354 Võ Minh Tiến 23/12/1992 12CQT03 7,83 79 Khá
50 2116212088 Phạm Ngọc Quế Châu 17/07/1998 12CQT04 7,68 95 Khá
51 2116213162 Chương Mộng Dinh 26/06/1998 12CQT04 7,11 89 Khá
52 2116212231 Nguyễn Thị Dịu 10/06/1998 12CQT04 7,59 85 Khá
53 2116211963 Trần Thị Ngọc Minh 05/01/1998 12CQT04 7,05 78 Khá
54 2116212415 Đặng Thị Kim Ngọc 03/01/1998 12CQT04 7,44 90 Khá
55 2116211920 Trần Minh Phƣơng 01/07/1998 12CQT04 8,13 97 Giỏi
56 2116213129 Nguyễn Thị Ngọc Phƣợng 10/01/1998 12CQT04 7,93 86 Khá
57 2116212098 Nguyễn Thị Thanh Tú 15/05/1998 12CQT04 7,32 86 Khá
58 2116213079 Nguyễn Khánh Vi 14/10/1998 12CQT04 7,74 82 Khá
59 2116213137 Phạm Nguyễn Phương Vy 30/03/1998 12CQT04 7,02 84 Khá
60 2116215464 Trần Thị Kim Đặng 15/07/1998 12CQT05 7,81 79 Khá
61 2116215244 Lê Thị Huệ 26/11/1998 12CQT05 9,01 98 Xuất sắc
62 2116215384 Ka Nguyễn Bích Huệ 28/03/1998 12CQT05 7,78 76 Khá
63 2116213231 Lưu Ngọc My 25/04/1998 12CQT05 7,08 71 Khá
64 2116215346 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 23/02/1998 12CQT05 8,72 100 Giỏi
65 2116215207 Tạ Thị Kim Nhi 15/08/1998 12CQT05 7,44 74 Khá
66 2116215433 Nguyễn Ngọc Sang 15/01/1998 12CQT05 7,34 87 Khá
67 2116215009 Nguyễn Thị Thu Thúy 04/10/1998 12CQT05 8,13 89 Giỏi
68 2116215294 Đoàn Đình Ánh Tuyết 06/03/1998 12CQT05 7,65 75 Khá
69 2116216042 Ngô Thị Kim Anh 20/10/1998 12CQT06 7,61 75 Khá
70 2116215638 Lê Cao Xuân Hƣơng 20/03/1998 12CQT06 7,16 82 Khá
71 2116216665 Trương Quang Lệ 21/09/1998 12CQT06 7,49 70 Khá
72 2116215647 Nguyễn Thị Diễm Mi 06/04/1998 12CQT06 7,41 80 Khá
73 2116216181 Tô Hoàng Thảo Nguyên 03/09/1998 12CQT06 7,26 79 Khá
74 2116216533 Nguyễn Lệ Huyền Tâm 17/12/1998 12CQT06 7,16 80 Khá
KHOA THƢƠNG MẠI DU LỊCH: 44 sinh viên (Giỏi: 04; Khá: 40)
Xuất sắc: 0 Giỏi: 4 Khá: 40
STT MSSV NGÀY SINH LỚP ĐTB HK2 ĐRL HK2XÉT HỌC
BỔNG HK2GHI CHÚHỌ VÀ TÊN SINH VIÊN
Page 4
STT MSSV NGÀY SINH LỚP ĐTB HK2 ĐRL HK2XÉT HỌC
BỔNG HK2GHI CHÚHỌ VÀ TÊN SINH VIÊN
1 2116310630 Ngô Thị Anh Đào 22/02/1998 12CXN01 8,22 82 Giỏi
2 2116310457 Lê Đức Duy 03/08/1998 12CXN01 7,44 77 Khá
3 2116311976 Đặng Thị Hạnh 22/09/1998 12CXN01 7,04 80 Khá
4 2116310153 Võ Thị Ngọc Hƣơng 22/12/1998 12CXN01 7,44 71 Khá
5 2116311606 Huỳnh Thị Mỹ Linh 10/02/1998 12CXN01 7,27 73 Khá
6 2116310648 Trương Thị Phương Thảo 08/05/1998 12CXN01 7,78 85 Khá
7 2116311473 Cổ Thị Anh Thƣ 19/08/1998 12CXN01 7,04 78 Khá
8 2116310621 Trần Thị Hoa Tiên 07/10/1998 12CXN01 7,70 80 Khá
9 2116310623 Mai Thị Trúc 15/03/1998 12CXN01 7,44 75 Khá
10 2116316685 Nguyễn Thị Hạnh Dung 28/01/1998 12CXN02 7,21 93 Khá
11 2116313151 Nguyễn Thanh Hòa 10/03/1994 12CXN02 7,25 88 Khá
12 2116316433 Lê Thị Hƣơng 30/06/1998 12CXN02 7,32 96 Khá
13 2116315392 Đồng Thị Ngọc Lê 02/03/1998 12CXN02 7,39 77 Khá
14 2116316205 Nguyễn Thanh Ngân 06/10/1998 12CXN02 8,03 87 Giỏi
15 2116316130 Đặng Thị Ngọc Nhi 28/12/1998 12CXN02 7,98 79 Khá
16 2116315215 Hứa Nguyễn Huỳnh Nhƣ 14/11/1998 12CXN02 7,11 73 Khá
17 2116315352 Lê Thị Lệ Thuyền 15/10/1998 12CXN02 7,43 97 Khá
18 2116315422 Bùi Lê Thủy Tiên 02/02/1998 12CXN02 7,17 70 Khá
19 2116316198 Trần Hoài Vũ 17/07/1998 12CXN02 7,48 97 Khá
20 2116320327 Nguyễn Ngọc Mỹ Anh 17/01/1997 12CKD01 7,63 85 Khá
21 2116320077 Huỳnh Lê Ngọc Giàu 12/09/1996 12CKD01 7,04 82 Khá
22 2116320105 Nguyễn Thị Tuyết Phƣợng 13/06/1998 12CKD01 7,07 74 Khá
23 2116320165 Trần Lệ Quân 23/04/1997 12CKD01 7,68 84 Khá
24 2116321426 Võ Nguyễn Minh Thu 17/06/1996 12CKD01 7,86 75 Khá
25 2116321408 Nguyễn Thị Ngọc Thuỳ 05/07/1998 12CKD01 7,20 82 Khá
26 2116320122 Nguyễn Ngọc Trâm 13/12/1998 12CKD01 7,44 76 Khá
27 2116320368 Bùi Quang Vinh 18/01/1998 12CKD01 7,55 100 Khá
28 2116322313 Lương Thị Bạch Cúc 01/07/1998 12CKD02 7,70 73 Khá
29 2116322243 Đinh Thị Thu Hà 20/09/1998 12CKD02 7,33 95 Khá
30 2116322362 Nguyễn Thị Thu Oanh 30/09/1997 12CKD02 7,23 78 Khá
31 2116326347 Nguyễn Hạnh Phương Duy 01/12/1998 12CKD03 7,56 95 Khá
32 2116326171 Võ Tấn Hải 26/02/1997 12CKD03 7,51 84 Khá
33 2116326291 Dương Ngân Hớn 01/11/1989 12CKD03 8,79 96 Giỏi
34 2116325499 Hoàng Nguyên Huy 23/08/1997 12CKD03 7,55 81 Khá
35 2116326453 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 31/01/1998 12CKD03 8,19 90 Giỏi
36 2116326674 Phạm Thị Mỹ Lệ 05/02/1998 12CKD03 7,21 89 Khá
37 2116326528 Nguyễn Thị Kim Mến 20/06/1998 12CKD03 7,82 88 Khá
38 2116326149 Phạm Thị Tố Quyên 17/06/1998 12CKD03 7,06 87 Khá
39 2116326339 Cao Trương Diệu Thảo 22/05/1998 12CKD03 7,43 77 Khá
40 2116325340 Nguyễn Thanh Thuyết 17/02/1998 12CKD03 7,30 91 Khá
41 2116326676 Phạm Thị Bích Tiền 20/09/1997 12CKD03 7,74 95 Khá
42 2116325308 Nguyễn Hoàng Mai Thục Trinh 05/03/1998 12CKD03 7,05 75 Khá
43 2116325361 Võ Thị Thanh Tuyền 02/02/1998 12CKD03 7,82 95 Khá
44 2116326025 Ngô Thu Yến 01/01/1998 12CKD03 7,18 87 Khá
KHOA NGOẠI NGỮ: 28 sinh viên (Giỏi: 06; Khá: 22)
Xuất sắc: 0 Giỏi: 6 Khá: 22
STT MSSV NGÀY SINH LỚP ĐTB HK2 ĐRL HK2XÉT HỌC
BỔNG HK2GHI CHÚ
1 2116410579 Nguyễn Thị Ngọc Bích 04/11/1998 12CTA01 7,26 71 Khá
2 2116410550 Hoàng Thị Ngọc Hân 09/10/1998 12CTA01 7,33 83 Khá
3 2116410380 Trần Thị Lan Hƣơng 14/08/1998 12CTA01 7,63 75 Khá
4 2116412260 Nguyễn Thảo Ly 01/01/1998 12CTA01 7,42 78 Khá
5 2116411948 Nguyễn Thế Ngọc 23/09/1997 12CTA01 8,14 94 Giỏi
6 2116410925 Hà Thị Quỳnh Nhƣ 01/01/1998 12CTA01 7,87 78 Khá
7 2116410212 Nguyễn Ánh Tuyết 11/07/1998 12CTA01 8,05 83 Giỏi
HỌ VÀ TÊN SINH VIÊN
Page 5
STT MSSV NGÀY SINH LỚP ĐTB HK2 ĐRL HK2XÉT HỌC
BỔNG HK2GHI CHÚHỌ VÀ TÊN SINH VIÊN
8 2116410831 Phan Thị Ánh Tuyết 22/02/1998 12CTA01 7,24 81 Khá
9 2116416180 Phạm Vũ Quế An 14/02/1998 12CTA02 8,78 88 Giỏi
10 2116416356 Bùi Thị Thanh Bình 26/06/1998 12CTA02 7,24 79 Khá
11 2116416713 Phạm Thị Thùy Duyên 11/01/1998 12CTA02 8,65 93 Giỏi
12 2116416760 Vũ Thị Ngọc Hà 04/02/1998 12CTA02 7,44 77 Khá
13 2116416429 Lâm Minh Hiếu 01/02/1998 12CTA02 7,27 73 Khá
14 2116416526 Trần Hồ Gia Huy 16/07/1998 12CTA02 7,75 90 Khá
15 2116415443 Ngô Mộng Huyền 29/04/1997 12CTA02 7,37 70 Khá
16 2116416258 Võ Tấn Linh 02/09/1998 12CTA02 8,10 95 Giỏi
17 2116416287 Từ Phượng Linh 11/01/1998 12CTA02 7,11 82 Khá
18 2116412262 Nguyễn Kim Loan 06/11/1998 12CTA02 7,24 82 Khá
19 2116413423 Trương Khang Luân 03/04/1998 12CTA02 7,28 86 Khá
20 2116416357 Bùi Thị Kiều Minh 26/06/1998 12CTA02 7,12 79 Khá
21 2116415193 Nguyễn Thị Thúy Nga 17/09/1998 12CTA02 7,34 76 Khá
22 2116416706 Trần Hoàn Trung Nhi 27/05/1998 12CTA02 7,03 77 Khá
23 2116415047 Nguyễn Thị Hồng Thắm 13/08/1998 12CTA02 7,49 84 Khá
24 2116413224 Đỗ Thị Phương Thảo 13/01/1998 12CTA02 7,48 74 Khá
25 2116416298 Trần Minh Thƣ 23/06/1998 12CTA02 7,44 74 Khá
26 2116413093 Nguyễn Thị Ngọc Trầm 03/02/1998 12CTA02 7,15 82 Khá
27 2116416289 Lê Thị Diễm Trinh 22/02/1998 12CTA02 8,04 88 Giỏi
28 2116415119 Nguyễn Cao Thanh Trúc 08/06/1998 12CTA02 7,39 78 Khá
KHOA CÔNG TÁC XÃ HỘI: 12 sinh viên (Giỏi: 01; Khá: 11)
Xuất sắc: 0 Giỏi: 1 Khá: 11
STT MSSV NGÀY SINH LỚP ĐTB HK2 ĐRL HK2XÉT HỌC
BỔNG HK2GHI CHÚ
1 2116511846 Dương Thị Tuyết Hoa 27/04/1998 12CTX 7,58 72 Khá
2 2116512132 Trần Thị Hoài 28/12/1998 12CTX 7,05 78 Khá
3 2116516310 Võ Thị Thu Huyền 10/01/1998 12CTX 7,33 86 Khá
4 2116510918 Lý Ngọc Ánh Loan 06/03/1998 12CTX 7,59 87 Khá
5 2116510651 Nguyễn Trần Kim Nhung 05/12/1998 12CTX 7,43 88 Khá
6 2116515407 Nguyễn Hồng Nhung 24/08/1998 12CTX 8,03 76 Khá
7 2116515542 Nguyễn Văn Sang 10/05/1996 12CTX 7,12 78 Khá
8 2116510071 Nguyễn Ngọc Đoan Trang 18/11/1998 12CTX 7,92 89 Khá
9 2116516186 Trần Thị Huyền Trang 30/03/1997 12CTX 7,23 84 Khá
10 2116515187 Võ Thị Cẩm Tú 12/10/1998 12CTX 7,17 85 Khá
11 2116512110 Phương Thị Cẩm Vân 26/06/1998 12CTX 8,11 93 Giỏi
12 2116515197 Ngô Thị Kim Vi 26/05/1998 12CTX 7,06 73 Khá
Tổng cộng: 288 sinh viên
HỌ VÀ TÊN SINH VIÊN
Võ Tấn TàiTrần Hồng Hậu
TRƢỞNG PHÒNG ĐÀO TẠONGƢỜI LẬP BẢNG
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 14 tháng 12 năm 2017
Đã ký Đã ký
Page 6