STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
1 SMT1002Các nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin phần 23 09/12/2019 07h00
A305, A306, A307, A308, C101, C102,
C103, C104, C201, C202, C203, C204,
C206, C207, C208, D001, D002, D003,
D004, D005, D006, D101, D102, D103,
D104, D105, D106
Kinh tế chính trị
2 FIN3003 Công cụ tài chính phái sinh 3 09/12/2019 07h00 A211, A212, A213 Tài chính CLC
3 COM2002 Quản trị phân phối 3 09/12/2019 07h00 A311, A312, A313 Thương mại điện tử CLC
4 2161153 Quản trị tài chính du lịch 3 09/12/2019 07h00 A214 Du lịch
5 TOU3009Quản trị tài chính du lịch và khách
sạn3 09/12/2019 07h00 A214 Du lịch
6 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế 3 09/12/2019 09h00C101, C102, C103, C104, C201, C202,
C203, C204, C206, C207, C208, D001, D002Kinh doanh quốc tế
7 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3 09/12/2019 09h00A306, A307, A308, D003, D004, D005,
D006, D101, D102, D103, D104, D105, D106Kế toán
8 2100452 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 09/12/2019 09h00 D003 Kế toán
9 SMT2001 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 09/12/2019 09h00 A211, A212, A213, A214, A311, A312, A313 Kinh tế chính trị
10 STA3009 Thống kê ngành 3 09/12/2019 09h00 A305 Thống kê - Tin học
11 TOU1001 Giao tiếp trong kinh doanh 3 09/12/2019 13h30
A211, A212, A213, A214, A311, A312,
A313, A314, C101, C102, C103, C104,
C201, C202, C203, C204, C206, C207, C208
Du lịch
12 AUD3005 Kiểm toán 3 09/12/2019 13h30 D103, D104, D105 Kế toán CLC
13 AUD3005 Kiểm toán 3 09/12/2019 13h30D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102Kế toán
14 2100113 Kiểm toán tài chính 3 09/12/2019 13h30 D001 Kế toán
15 ECO3005 Phân tích kinh tế - xã hội 3 09/12/2019 13h30 D204, D205 Kinh tế
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019-2020
1 / 16
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
16 FIN3001 Tài chính quốc tế 3 09/12/2019 13h30 D106, D201, D202 Tài chính CLC
17 SMT3007Các học thuyết kinh tế trong tác
phẩm của Mác và Lênin3 09/12/2019 15h30 D105 Kinh tế chính trị
18 TOU1001 Giao tiếp trong kinh doanh 3 09/12/2019 15h30
A211, A212, A213, A214, A311, A312,
A313, A314, C101, C102, C103, C104,
C201, C202, C203, C204, C206, C207, C208
Du lịch
19 AUD3002 Kiểm toán tài chính 2 3 09/12/2019 15h30 D001, D002, D003, D004 Kế toán CLC
20 SMT3017Quản lý nhà nước về tài nguyên
môi trường2 09/12/2019 15h30 D201, D202 Lý luận chính trị
21 TOU3002 Quản trị cung ứng dịch vụ 3 09/12/2019 15h30 D005, D006, D101, D102, D103, D104 Du lịch
22 STA2003 Thống kê toán 3 09/12/2019 15h30 D204, D205 Thống kê - Tin học
23 2120211Đường lối cách mạng của Đảng
cộng sản Việt Nam3 10/12/2019 07h00 C103 Lý luận chính trị
24 SMT1003Đường lối cách mạng của Đảng
cộng sản Việt Nam3 10/12/2019 07h00 A312, A313, A314, C101, C102 Lý luận chính trị CLC
25 SMT1003Đường lối cách mạng của Đảng
cộng sản Việt Nam3 10/12/2019 07h00
C103, C104, C201, C202, C203, C204,
C206, C207, C208, D001, D002, D003,
D004, D005, D006, D101, D102, D103,
D104, D105, D106, D201, D202, D204,
D205, D206
Lý luận chính trị
26 LAW3003 Luật dân sự 2 3 10/12/2019 07h00 A211, A212, A213, A214, A311 Luật
27 LAW2001 Luật kinh doanh 3 10/12/2019 09h00
C102, C103, C104, C201, C202, C203,
C204, C206, C207, C208, D001, D002,
D003, D004, D005, D006, D101, D102,
D103, D104, D105, D106, D201, D202,
D204, D205
Luật
28 FIN3006 Quản trị tài chính 3 10/12/2019 09h00A211, A212, A213, A214, A311, A312,
A313, A314, C101Tài chính
29 ACC3005 Kế toán công ty 3 10/12/2019 13h30 A211, A212, A213, A214, A311, A312 Kế toán CLC
30 2100482 Kế toán tài chính 3 3 10/12/2019 13h30 A214 Kế toán CLC
2 / 16
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
31 IBS3002 Logistics và Thương mại quốc tế 3 10/12/2019 13h30 C101, C102, C103, C104, C201 Kinh doanh quốc tế CLC
32 2150042 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 10/12/2019 13h30 C202 Thống kê - Tin học
33 2140602 Thanh toán quốc tế 3 10/12/2019 13h30 A313 Ngân hàng
34 BAN3006 Thanh toán quốc tế 3 10/12/2019 13h30 A313, A314 Ngân hàng
35 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 10/12/2019 13h30
C202, C203, C204, C206, C207, C208,
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D204
Thống kê - Tin học
36 ECO3021 Dân số và phát triển 2 10/12/2019 15h30 C103, C104, C201 Kinh tế
37 2111283 Luật Ngân hàng 2 10/12/2019 15h30 A211 Luật
38 LAW3014 Luật ngân hàng 2 10/12/2019 15h30 A211, A212, A213, A214 Luật
39 TOU3014 Quản trị kinh doanh lữ hành 2 10/12/2019 15h30 A311, A312, A313, A314 Du lịch
40 BAN3016 Thẩm định dự án đầu tư công 3 10/12/2019 15h30 C101, C102 Ngân hàng
41 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 10/12/2019 15h30
C202, C203, C204, C206, C207, C208,
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D204
Thống kê - Tin học
42 FIN3002 Đầu tư tài chính 3 11/12/2019 07h00 A211, A212, A213, A214 Tài chính
43 LAW3001 Luật thương mại quốc tế 3 11/12/2019 07h00 C101, C102, C103, C104, C201 Luật
44 2111323 Luật thương mại quốc tế 2 2 11/12/2019 07h00 C101 Luật
45 STA3003 Nguyên lý thống kê 3 11/12/2019 07h00 A314 Thống kê - Tin học
46 TOU3009Quản trị tài chính du lịch và
khách sạn3 11/12/2019 07h00 A311, A312, A313 Du lịch CLC
47 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3 11/12/2019 07h00
C202, C203, C204, C206, C207, C208,
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106, D201
Tài chính
48 MKT3004 Chiến lược marketing 3 11/12/2019 09h00 C101, C102, C103 Marketing CLC
49 ECO2002 Kinh tế phát triển 3 11/12/2019 09h00 A211, A212 Kinh tế
50 MGT3007 Logistic 3 11/12/2019 09h00 A213, A214 Quản trị Kinh doanh
51 LAW3023 Luật học so sánh 2 11/12/2019 09h00 A311, A312 Luật
3 / 16
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
52 2130713 Marketing chiến lược 3 11/12/2019 09h00 C103 Marketing CLC
53 STA3008 Phân tích dãy số thời gian và dự báo 3 11/12/2019 09h00 A313 Thống kê - Tin học
54 TOU3017 Quản trị hậu cần sự kiện và lễ hội 3 11/12/2019 09h00 A314 Du lịch
55 SMT3008Tổ chức bộ máy hành chính Nhà
nước3 11/12/2019 09h00 C104 Kinh tế chính trị
56 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3 11/12/2019 09h00
C202, C203, C204, C206, C207, C208,
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106, D201
Tài chính
57 ECO3007Chương trình và dự án phát triển
kinh tế - xã hội3 11/12/2019 13h30 A211, A212 Kinh tế
58 2100022 Kế toán tài chính 3 11/12/2019 13h30 A213 Kế toán
59 ACC2003 Kế toán tài chính 3 11/12/2019 13h30 A213, A214, A311, A312, A313, A314 Kế toán
60 ACC2001 Kế toán tài chính 1 3 11/12/2019 13h30 A213 Kế toán
61 LAW3015 Luật tố tụng hành chính 2 11/12/2019 13h30 C101 Luật
62 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 11/12/2019 13h30
C203, C204, C206, C207, C208, D001,
D002, D003, D004, D005, D006, D101,
D102, D103, D104, D105, D106
Kế toán
63 TOU3011 Quản trị sự kiện và lễ hội 3 11/12/2019 13h30 C102, C103, C104 Du lịch CLC
64 ECO3013 Tâm lý học lao động 3 11/12/2019 13h30 C201, C202 Kinh tế
65 BAN3009 Bảo hiểm xã hội 3 11/12/2019 15h30 A211, A212 Ngân hàng
66 MIS3024 Chính phủ điện tử 2 11/12/2019 15h30 A313 Thống kê - Tin học
67 MIS3011Hệ thống hoạch định nguồn lực
doanh nghiệp3 11/12/2019 15h30 A213, A214 Thống kê - Tin học
68 ECO3014 Kinh tế công nâng cao 3 11/12/2019 15h30 A314 Kinh tế
69 LAW3008 Luật tố tụng dân sự 3 11/12/2019 15h30 A311, A312 Luật
70 TOU3006 Marketing sự kiện và lễ hội 3 11/12/2019 15h30 C101 Du lịch
71 2100012 Nguyên lý kế toán 3 11/12/2019 15h30 C203 Kế toán
72 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 11/12/2019 15h30
C203, C204, C206, C207, C208, D001,
D002, D003, D004, D005, D006, D101,
D102, D103, D104, D105, D106
Kế toán
4 / 16
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
73 STA3005 Phương pháp điều tra 3 11/12/2019 15h30 C202 Thống kê - Tin học
74 2131053 Quản trị chuỗi cung ứng chiến lược 3 11/12/2019 15h30 A213 Quản trị Kinh doanh
75 BAN3006 Thanh toán quốc tế 3 11/12/2019 15h30 C102, C103, C104 Ngân hàng CLC
76 MGT3004 Quản trị dự án 3 12/12/2019 07h00 A211, A212 Quản trị Kinh doanh CLC
77 2120061 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 12/12/2019 07h00 A214 Kinh tế chính trị
78 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 12/12/2019 07h00
A214, A311, A312, A313, A314, C101,
C102, C103, C104, C201, C202, C203,
C204, C206, C207, C208, D001, D002,
D003, D004, D005, D006, D101, D102,
D103, D104, D105, D106, D201, D202
Kinh tế chính trị
79 STA3010 Thống kê tài chính 3 12/12/2019 07h00 A213 Thống kê - Tin học
80 2150062 Hệ thống thông tin quản lý 3 12/12/2019 09h00 A213 Thống kê - Tin học
81 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3 12/12/2019 09h00
A213, A214, A311, A312, A313, A314,
C101, C102, C103, C104, C201, C202,
C203, C204, C206, C207, C208, D001,
D002, D003, D004, D005, D006, D101,
D102, D103, D104, D105, D106, D201,
D202, D203
Thống kê - Tin học
82 ECO3019Phương pháp định lượng trong kinh
tế3 12/12/2019 09h00 A211, A212 Kinh tế
83 SMT1001Các nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin phần 12 12/12/2019 13h30
A212, A213, A214, A311, A312, A313,
A314, C101, C102, C103, C104, C201,
C202, C203, C204, C206, C207, C208,
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202
Lý luận chính trị
84 BAN3013 Nghiệp vụ kho bạc 3 12/12/2019 13h30 A211 Ngân hàng
5 / 16
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
85 SMT1001Các nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin phần 12 12/12/2019 15h30
A212, A213, A214, A311, A312, A313,
A314, C101, C102, C103, C104, C201,
C202, C203, C204, C206, C207, C208,
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202
Lý luận chính trị
86 2100093 Kế toán tài chính 2 3 13/12/2019 07h00 D001 Kế toán
87 ACC3001 Kế toán tài chính 2 3 13/12/2019 07h00
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D204
Kế toán
88 SMT3002 Lịch sử các học thuyết chính trị 2 13/12/2019 07h00 A211, A212 Kinh tế chính trị
89 LAW3019 Luật kinh doanh bất động sản 2 13/12/2019 07h00 D205 Luật
90 ECO3003Lý thuyết trò chơi và tư duy chiến
lược3 13/12/2019 07h00 A311, A312, A313, A314 Kinh tế
91 IBS3007 Quản trị đa văn hóa 3 13/12/2019 07h00 A213, A214 Kinh doanh quốc tế CLC
92 IBS3007 Quản trị đa văn hóa 3 13/12/2019 07h00C101, C102, C103, C104, C201, C202,
C203, C204, C206, C207, C208Kinh doanh quốc tế
93 2130873 Lãnh đạo 3 13/12/2019 09h00 C206 Quản trị Kinh doanh
94 2110643 Luật hiến pháp 3 13/12/2019 09h00 A211 Luật
95 LAW2006 Luật hiến pháp 3 13/12/2019 09h00 A211, A212, A213, A214, A311 Luật
96 MGT2002 Nhập môn kinh doanh 3 13/12/2019 09h00
C206, C207, C208, D001, D002, D003,
D004, D005, D006, D101, D102, D103,
D104, D105, D106, D201, D202
Quản trị Kinh doanh
97 SMT3016Quản lý Nhà nước về nông nghiệp,
nông thôn2 13/12/2019 09h00 C203 Lý luận chính trị
98 TOU3015 Quản trị điểm đến du lịch 2 13/12/2019 09h00 A312, A313, A314 Du lịch CLC
99 MGT3009 Quản trị mua sắm 3 13/12/2019 09h00 C101, C102, C103, C104 Quản trị Kinh doanh
100 2140562 Quản trị ngân hàng 3 13/12/2019 09h00 D204 Ngân hàng
101 BAN3005 Quản trị ngân hàng 3 13/12/2019 09h00 D204, D205 Ngân hàng
102 2140573 Quản trị ngân hàng nâng cao 3 13/12/2019 09h00 D204 Ngân hàng
103 FIN3005 Tài chính công ty nâng cao 3 13/12/2019 09h00 C201, C202 Tài chính CLC
104 TOU3003 Văn hóa Việt Nam 3 13/12/2019 09h00 C204 Du lịch
6 / 16
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
105 SMT3011 Đại cương văn hóa Việt Nam 2 13/12/2019 13h30 A311 Lý luận chính trị
106 COM3007 Kinh tế thương mại 3 13/12/2019 13h30 A211, A212, A213, A214 Thương mại điện tử
107 2130862 Kinh tế vi mô nâng cao 3 13/12/2019 13h30 A312 Quản trị Kinh doanh
108 MGT2001 Kinh tế vi mô nâng cao 3 13/12/2019 13h30 A312, A313, A314 Quản trị Kinh doanh
109 MKT3007 Marketing kỹ thuật số 3 13/12/2019 13h30 C101, C102, C103 Marketing CLC
110 LAW3016 Pháp luật an sinh xã hội 2 13/12/2019 13h30 C104 Luật
111 2140613 Phân tích tín dụng và cho vay 3 13/12/2019 13h30 C202 Ngân hàng CLC
112 BAN3007 Phân tích tín dụng và cho vay 3 13/12/2019 13h30 C201, C202, C203 Ngân hàng CLC
113 TOU3022Quản trị rủi ro đám đông và an toàn
cho khách tham dự2 13/12/2019 13h30 C204 Du lịch
114 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 13/12/2019 13h30
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202
Tổ Ngoại ngữ
115 STA3006 Thống kê dân số và lao động 3 13/12/2019 13h30 D203 Thống kê - Tin học
116 AUD3003 Kiểm toán hoạt động 3 13/12/2019 15h30 A311, A312, A313, A314 Kế toán CLC
117 2110783 Luật thương mại (HP2) 3 13/12/2019 15h30 C101 Luật
118 LAW3005 Luật thương mại 2 3 13/12/2019 15h30 C101, C102, C103, C104, C201 Luật
119 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 13/12/2019 15h30 A211, A212, A213, A214 Tổ Ngoại ngữ CLC
120 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 13/12/2019 15h30
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D203
Tổ Ngoại ngữ
121 ENG3005 Tiếng Anh kinh tế 3 13/12/2019 15h30 C202, C203, C204 Tổ Ngoại ngữ
122 MIS2001 Cơ sở dữ liệu 3 16/12/2019 07h00 C101, C102 Thống kê - Tin học
123 BAN3001 Định giá tài sản 3 16/12/2019 07h00A211, A212, A213, A214, A311, A312,
A313, A314Ngân hàng
124 ENG2012 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 16/12/2019 07h00 C103, C104, C201, C202, C203 Trường ĐHNN
125 ENG2012 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 16/12/2019 07h00
C204, C206, C207, C208, D001, D002,
D003, D004, D005, D006, D101, D102,
D103, D104, D105, D106, D201, D202, D204
Trường ĐHNN
7 / 16
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
126 ENG2012 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 16/12/2019 09h00
C204, C206, C207, C208, D001, D002,
D003, D004, D005, D006, D101, D102,
D103, D104, D105, D106, D201, D202, D204
Trường ĐHNN
127 2100512 Kiểm soát nội bộ 3 16/12/2019 09h00 A212 Kế toán CLC
128 AUD3004 Kiểm soát nội bộ 3 16/12/2019 09h00 A211, A212, A213 Kế toán CLC
129 SMT3005Kinh tế chính trị XHCN và thời kỳ
quá độ lên CNXH ở Việt Nam3 16/12/2019 09h00 A214 Kinh tế chính trị
130 HOS3001 Marketing dịch vụ 3 16/12/2019 09h00 A311, A312, A313 Du lịch CLC
131 HOS3001 Marketing dịch vụ 3 16/12/2019 09h00 C101, C102, C103, C104, C201, C202 Du lịch
132 SMT3026Quản lý nhà nước về tôn giáo và
dân tộc2 16/12/2019 09h00 A314 Lý luận chính trị
133 ENG2013 IELTS INTERMEDIATE 1 3 16/12/2019 13h30 A211, A212, A213, A214 Trường ĐHNN
134 ENG2013 IELTS INTERMEDIATE 1 3 16/12/2019 13h30
C101, C102, C103, C104, C201, C202,
C203, C204, C206, C207, C208, D001,
D002, D003, D004, D005, D006, D101,
D102, D103, D104, D105, D106, D201, D202
Trường ĐHNN
135 ENG3008 Ielts Skills 4 16/12/2019 13h30 A313 Tổ Ngoại ngữ
136 2150022 Kinh tế lượng 3 16/12/2019 13h30 D204 Thống kê - Tin học
137 STA3001 Kinh tế lượng 3 16/12/2019 13h30 D204, D205 Thống kê - Tin học
138 LAW3027 Luật môi trường 2 16/12/2019 13h30 A311, A312 Luật
139 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2 16/12/2019 15h30 A211, A212, A213, A214 Trường ĐHNN
140 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2 16/12/2019 15h30
C101, C102, C103, C104, C201, C202,
C203, C204, C206, C207, C208, D001,
D002, D003, D004, D005, D006, D101,
D102, D103, D104, D105, D106, D201,
D202, D204, D205
Trường ĐHNN
141 TOU3015 Quản trị điểm đến du lịch 2 16/12/2019 15h30 A311, A312 Du lịch
142 IBS3013 Đàm phán kinh doanh 3 17/12/2019 07h00C102, C103, C104, C201, C202, C203,
C204, C206, C207Kinh doanh quốc tế CLC
143 2161053 Đàm phán thương mại 3 17/12/2019 07h00 C201 Kinh doanh quốc tế CLC
8 / 16
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
144 ENG1014 IELTS BEGINNERS 2 2 17/12/2019 07h00
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D204, D205, D206
Trường ĐHNN
145 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng 3 17/12/2019 07h00 A312, A313 Ngân hàng
146 ENG3004 Tiếng Anh chuyên ngành luật 3 17/12/2019 07h00 A211, A212, A213, A214, A311 Tổ Ngoại ngữ
147 VNA4001 Tiếng việt chuyên ngành 3 3 17/12/2019 07h00 C101 Ngữ Văn
148 VNA2002 Tiếng việt đại cương 3 3 17/12/2019 07h00 A314 Ngữ Văn
149 ENG1014 IELTS BEGINNERS 2 2 17/12/2019 09h00
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D204, D205, D206
Trường ĐHNN
150 ACC2002 Kế toán quản trị 3 17/12/2019 09h00 A211, A212, A213 Kế toán CLC
151 ACC2002 Kế toán quản trị 3 17/12/2019 09h00 A311, A312, A313 Kế toán
152 LAW3006Kỹ thuật xây dựng văn bản pháp
luật2 17/12/2019 09h00 C101, C102, C103, C104 Luật
153 2110513Kỹ thuật xây dựng văn bản pháp
luật 2 17/12/2019 09h00 C101 Luật
154 ECO3022 Phát triển nông thôn 3 17/12/2019 09h00 C201, C202, C203 Kinh tế
155 2140582 Toán tài chính 3 17/12/2019 09h00 C204 Ngân hàng
156 BAN3002 Toán tài chính 3 17/12/2019 09h00 C204, C206, C207 Ngân hàng
157 LAW2008 Công pháp quốc tế 3 17/12/2019 13h30 A211, A212, A213, A214, A311, A312 Luật
158 ECO3006Chiến lược phát triển kinh tế - xã
hội3 17/12/2019 13h30 A313, A314 Kinh tế
159 SMT3012 Hành chính học 3 17/12/2019 13h30 C101 Lý luận chính trị
160 ENG2011 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 17/12/2019 13h30
C203, C204, C206, C207, C208, D001,
D002, D003, D004, D005, D006, D101,
D102, D103, D104, D105, D106, D201
Trường ĐHNN
161 MGT3010 Lý thuyết và thiết kế tổ chức 3 17/12/2019 13h30 C201, C202 Quản trị Kinh doanh
162 BAN3012 Quản lý thuế 3 17/12/2019 13h30 C102, C103, C104 Ngân hàng
163 ENG2011 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 17/12/2019 15h30 C102, C103, C104, C201, C202 Trường ĐHNN
164 ENG2011 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 17/12/2019 15h30
C203, C204, C206, C207, C208, D001,
D002, D003, D004, D005, D006, D101,
D102, D103, D104, D105, D106, D201
Trường ĐHNN
9 / 16
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
165 ENG3007 Business English 4 17/12/2019 15h30 A314 Tổ Ngoại ngữ
166 IBS3010 Marketing quốc tế 3 17/12/2019 15h30 A211, A212, A213, A214 Kinh doanh quốc tế
167 TOU3005 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 17/12/2019 15h30 A311, A312, A313 Du lịch CLC
168 2160032 Kinh doanh xuất nhập khẩu 3 18/12/2019 07h00 C102 Kinh doanh quốc tế CLC
169 IBS3004 Kinh doanh xuất nhập khẩu 3 18/12/2019 07h00 C101, C102, C103, C104, C201 Kinh doanh quốc tế CLC
170 2110183 Kinh tế vùng 2 18/12/2019 07h00 A311 Kinh tế
171 ECO3020 Kinh tế vùng 3 18/12/2019 07h00 A311, A312, A313 Kinh tế
172 MIS3002 Mạng và truyền thông 3 18/12/2019 07h00 A211, A212, A213, A214 Thống kê - Tin học
173 ENG1012 PRE-IELTS 2 2 18/12/2019 07h00D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106, D201Trường ĐHNN
174 LAW3017 Pháp luật thi hành án 2 18/12/2019 07h00 A314 Luật
175 2111373 Pháp luật về thi hành án 3 18/12/2019 07h00 A314 Luật
176 2130132 Quản trị sản xuất 3 18/12/2019 07h00 C202 Quản trị Kinh doanh
177 MGT3003 Quản trị sản xuất 3 18/12/2019 07h00 C202, C203, C204, C206, C207 Quản trị Kinh doanh
178 SMT3020Tổ chức nhân sự trong cơ quan
hành chính2 18/12/2019 07h00 C208 Lý luận chính trị
179 ECO3008 Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 3 18/12/2019 09h00 C208 Kinh tế
180 2140203 Kế toán ngân hàng 3 18/12/2019 09h00 A311 Ngân hàng CLC
181 BAN3004 Kế toán ngân hàng 3 18/12/2019 09h00 A311, A312, A313 Ngân hàng CLC
182 LAW3002 Luật tài chính 2 18/12/2019 09h00 A314 Luật
183 ENG1012 PRE-IELTS 2 2 18/12/2019 09h00D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106, D201Trường ĐHNN
184 TOU3020 Quản trị dự án sự kiện và lễ hội 3 18/12/2019 09h00 C207 Du lịch
185 HOS3005 Quản trị khu vực hậu cần khách sạn 3 18/12/2019 09h00 C204 Du lịch
186 COM3005 Quản trị xúc tiến 3 18/12/2019 09h00 C203 Thương mại điện tử CLC
187 COM3005 Quản trị xúc tiến 3 18/12/2019 09h00 C202 Thương mại điện tử
188 2140132 Tài chính quốc tế 3 18/12/2019 09h00 C101 Tài chính
189 FIN3001 Tài chính quốc tế 3 18/12/2019 09h00 C101, C102, C103, C104, C201 Tài chính
10 / 16
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
190 VNA2003 Tiếng việt thực hành 2 18/12/2019 09h00 C206 Ngữ Văn
191 MKT3006 Truyền thông marketing 3 18/12/2019 09h00 A211, A212, A213, A214 Marketing
192 FIN3002 Đầu tư tài chính 3 18/12/2019 13h30 A211, A212, A213, A214 Tài chính CLC
193 ENG1013 IELTS BEGINNERS 1 3 18/12/2019 13h30
C207, C208, D001, D002, D003, D004,
D005, D006, D101, D102, D103, D104,
D105, D106, D201, D202, D204
Trường ĐHNN
194 BAN3010 Quản lý tài chính công 3 18/12/2019 13h30 C101 Ngân hàng
195 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3 18/12/2019 13h30 C103, C104, C201, C202, C203, C204, C206 Quản trị Kinh doanh
196 2130122 Quản trị chuỗi cung ứng 3 18/12/2019 13h30 C103 Quản trị Kinh doanh
197 4270551 Tiếng Anh đại cương 1 (A2.1) 3 18/12/2019 13h30 C102 Trường ĐHNN
198 ENG1001 Tiếng Anh đại cương 1 (A2.1) 3 18/12/2019 13h30 C102 Trường ĐHNN
199 LAW3024 Tội phạm học 2 18/12/2019 13h30 A311, A312 Luật
200 ECO3016 Thẩm định dự án đầu tư 3 18/12/2019 13h30 A313 Kinh tế
201 TOU3021Thiết kế, dàn dựng và tiến hành sự
kiện và lễ hội3 18/12/2019 13h30 A314 Du lịch
202 ENG1013 IELTS BEGINNERS 1 3 18/12/2019 15h30
C207, C208, D001, D002, D003, D004,
D005, D006, D101, D102, D103, D104,
D105, D106, D201, D202, D204
Trường ĐHNN
203 2111303 Quản lý Nhà nước về kinh tế 2 18/12/2019 15h30 C101 Kinh tế
204 ECO2001 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 18/12/2019 15h30 C101, C102, C103, C104, C201 Kinh tế
205 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3 18/12/2019 15h30 A311, A312, A313 Quản trị Kinh doanh CLC
206 2160123 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 18/12/2019 15h30 A211 Kinh doanh quốc tế
207 IBS3005 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 18/12/2019 15h30 A211, A212, A213, A214 Kinh doanh quốc tế
208 4270561 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4 18/12/2019 15h30 A314 Trường ĐHNN
209 ENG2001 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4 18/12/2019 15h30 A314 Trường ĐHNN
210 MIS3016 Thanh toán điện tử 2 18/12/2019 15h30 C202, C203 Thống kê - Tin học
211 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3 19/12/2019 07h00
C101, C102, C103, C104, C201, C202,
C203, C204, C206, C207, C208, D001,
D002, D003, D004, D005, D006, D101,
D102, D103, D104, D105, D106, D201, D202
Kinh doanh quốc tế
11 / 16
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
212 2160922 Nhập môn kinh doanh quốc tế 3 19/12/2019 07h00 C101 Kinh doanh quốc tế
213 LAW3033Pháp luật thanh tra và khiếu nại, tố
cáo2 19/12/2019 07h00 A312, A313 Luật
214 BAN2001 Tài chính công 3 19/12/2019 07h00 A211, A212, A213, A214, A311 Ngân hàng
215 SMT3014 Kỹ thuật tổ chức công sở 2 19/12/2019 09h00 A311 Lý luận chính trị
216 COM2001 Quản trị doanh nghiệp thương mại 3 19/12/2019 09h00 A211, A212, A213, A214 Thương mại điện tử
217 2160113 Quản trị doanh nghiệp thương mại 3 19/12/2019 09h00 A211 Thương mại điện tử
218 TOU3011 Quản trị sự kiện và lễ hội 3 19/12/2019 09h00 A312, A313 Du lịch
219 FIN3004 Tài chính công ty 3 19/12/2019 09h00
C204, C206, C207, C208, D001, D002,
D003, D004, D005, D006, D101, D102,
D103, D104, D105, D106, D201, D202
Tài chính
220 2140123 Tài chính doanh nghiệp 3 19/12/2019 09h00 C204 Tài chính
221 MIS3005 Toán rời rạc 3 19/12/2019 09h00 C101 Thống kê - Tin học
222 2110743 Tư pháp quốc tế 3 19/12/2019 09h00 C102 Luật
223 LAW3011 Tư pháp quốc tế 3 19/12/2019 09h00 C102 Luật
224 2140363 Thuế 3 19/12/2019 09h00 C201 Ngân hàng CLC
225 BAN3014 Thuế 3 19/12/2019 09h00 C103, C104, C201, C202, C203 Ngân hàng CLC
226 BAN3015 Kinh tế bảo hiểm 2 19/12/2019 13h30 C101, C102, C103, C104 Ngân hàng
227 ECO3018 Kỹ năng xúc tiến đầu tư 3 19/12/2019 13h30 A313, A314 Kinh tế
228 LAW2007 Luật hành chính 3 19/12/2019 13h30 A211, A212, A213, A214, A311, A312 Luật
229 ENG1011 PRE-IELTS 1 3 19/12/2019 13h30D004, D005, D006, D101, D102, D103,
D104, D105, D106, D201, D202, D204, D205Trường ĐHNN
230 BAN3005 Quản trị ngân hàng 3 19/12/2019 13h30 D001, D002, D003 Ngân hàng CLC
231 FIN3007 Quản trị tài chính nâng cao 3 19/12/2019 13h30 C208 Tài chính CLC
232 VNA1001 Tiếng việt đại cương 1 3 19/12/2019 13h30 C207 Ngữ Văn
233 TOU3019Thiết kế và điều hành chương trình
du lịch3 19/12/2019 13h30 C201, C202, C203, C204, C206 Du lịch
234 2160573 Kinh tế quốc tế 3 19/12/2019 15h30 A211 Kinh doanh quốc tế
235 IBS2002 Kinh tế quốc tế 3 19/12/2019 15h30A211, A212, A213, A214, A311, A312,
A313, A314Kinh doanh quốc tế
12 / 16
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
236 ENG1011 PRE-IELTS 1 3 19/12/2019 15h30D004, D005, D006, D101, D102, D103,
D104, D105, D106, D201, D202, D204, D205Trường ĐHNN
237 2161022 Quản trị quan hệ khách hàng 3 19/12/2019 15h30 C101 Thương mại điện tử
238 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng 3 19/12/2019 15h30 C201, C202, C203, C204, C206, C207, C208 Thương mại điện tử CLC
239 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng 3 19/12/2019 15h30 C101, C102, C103, C104, D001, D002, D003 Thương mại điện tử
240 HRM2001 Hành vi tổ chức 3 20/12/2019 07h00
C201, C202, C203, C204, C206, C207,
C208, D001, D002, D003, D004, D005,
D006, D101, D102, D103, D104, D105
Quản trị Kinh doanh
241 2100082 Kiểm toán căn bản 3 20/12/2019 07h00 A211 Kế toán
242 AUD2001 Kiểm toán căn bản 3 20/12/2019 07h00 A211, A212, A213, A214, A311 Kế toán
243 2110303 Kinh tế lao động 3 20/12/2019 07h00 C101 Kinh tế
244 ECO3009 Kinh tế lao động 3 20/12/2019 07h00 C101, C102 Kinh tế
245 2110793 Luật đầu tư 2 20/12/2019 07h00 A312 Luật
246 LAW3012 Luật đầu tư 2 20/12/2019 07h00 A312, A313, A314 Luật
247 HRM3006 Tâm lý học 2 20/12/2019 07h00 C103, C104 Quản trị Kinh doanh
248 HRM2001 Hành vi tổ chức 3 20/12/2019 09h00
C201, C202, C203, C204, C206, C207,
C208, D001, D002, D003, D004, D005,
D006, D101, D102, D103, D104, D105
Quản trị Kinh doanh
249 2110122 Kinh tế môi trường 3 20/12/2019 09h00 A312 Kinh tế
250 ECO2003 Kinh tế môi trường 3 20/12/2019 09h00 A312, A313, A314, C101, C102, C103, C104 Kinh tế
251 2120093 Logic học 2 20/12/2019 09h00 A211 Lý luận chính trị
252 SMT3010 Logic học 2 20/12/2019 09h00 A211, A212 Kinh tế chính trị
253 HRM3005 Thương lượng 3 20/12/2019 09h00 A213, A214, A311 Quản trị Kinh doanh
254 MKT2001 Marketing căn bản 3 20/12/2019 13h30
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D204, D205, D206, D301
Marketing
255 MKT2001 Marketing căn bản 3 20/12/2019 13h30C101, C102, C103, C104, C201, C202,
C203, C204Marketing
13 / 16
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
256 LAW3032Pháp luật về công chứng, chứng
thực2 20/12/2019 13h30 A211, A212 Luật
257 2100162 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 20/12/2019 13h30 A313 Kế toán CLC
258 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 20/12/2019 13h30 A213, A214, A311, A312, A313, A314, C208 Kế toán CLC
259 SMT3027 Hành chính công 3 20/12/2019 15h30 C101, C102 Lý luận chính trị
260 LAW3028 Luật giao dịch điện tử 2 20/12/2019 15h30 C103, C104 Luật
261 LAW3010 Luật lao động 3 20/12/2019 15h30 A312, A313 Luật
262 BAN3011 Lý thuyết thuế 3 20/12/2019 15h30 A314 Ngân hàng
263 MKT2001 Marketing căn bản 3 20/12/2019 15h30
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D204, D205, D206, D301
Marketing
264 MGT3005 Quản trị chất lượng toàn diện 3 20/12/2019 15h30 A211, A212, A213, A214, A311 Quản trị Kinh doanh CLC
265 IBS3014 Vận tải đa phương thức 3 20/12/2019 15h30 C201, C202, C203, C204 Kinh doanh quốc tế
266 3250041 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/12/2019 07h00 D001 Toán
267 3250011 Toán cao cấp 1 3 23/12/2019 07h00 D002 Toán
268 MAT1001 Toán ứng dụng trong kinh tế 3 23/12/2019 07h00
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D204, D205, D206, D301,
D302, D303, D304, D305, D306, D401, D402
Toán
269 MAT1001 Toán ứng dụng trong kinh tế 3 23/12/2019 09h00
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D204, D205, D206, D301,
D302, D303, D304, D305, D306, D401, D402
Toán
270 MGT1001 Kinh tế vi mô 3 23/12/2019 13h30
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D204, D205, D206, D301,
D302, D303, D304
Quản trị Kinh doanh
14 / 16
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
271 MGT1001 Kinh tế vi mô 3 23/12/2019 15h30
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D204, D205, D206, D301,
D302, D303, D304
Quản trị Kinh doanh
272 LAW1001 Pháp luật đại cương 2 26/12/2019 07h00
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D204, D205, D206, D301, D302
Luật
273 LAW1001 Pháp luật đại cương 2 26/12/2019 09h00
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D204, D205, D206, D301, D302
Luật
274 ECO1001 Kinh tế vĩ mô 3 26/12/2019 13h30
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D204, D205, D206, D301,
D302, D303, D304
Kinh tế
275 ECO1001 Kinh tế vĩ mô 3 26/12/2019 15h30
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D204, D205, D206, D301,
D302, D303, D304
Kinh tế
276 MIS1001 Tin học văn phòng 3 27/12/2019 07h00
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D204, D205, D206, D301,
D302, D303, D304
Thống kê - Tin học
277 MIS1001 Tin học văn phòng 3 27/12/2019 09h00
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D204, D205, D206, D301,
D302, D303, D304
Thống kê - Tin học
15 / 16
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
278 LAW1002Lý luận chung Nhà nước và pháp
luật 12 27/12/2019 13h30 D301, D302, D303, D304, D305, D306 Luật
279 2130032 Quản trị học 3 27/12/2019 13h30 D001 Quản trị Kinh doanh
280 MGT1002 Quản trị học 3 27/12/2019 13h30
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D204, D205, D206
Quản trị Kinh doanh
281 MGT1002 Quản trị học 3 27/12/2019 15h30
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D204, D205, D206, D301,
D302, D303, D304, D305, D306
Quản trị Kinh doanh
16 / 16