MỤC LỤC BẢNG GIÁ
(Áp dụng từ ngày 17/08/2016)
- Hàng do Tôn Thép Hai Chinh cung cấp 100% là hàng chính phẩm, loại 1 do
các Đối tác lớn thương hiệu quốc gia cung cấp.
- Độ dày tôn theo tiêu chuẩn nhà cung cấp, quý khách vui lòng kiểm tra KG
(trọng lượng) thực tế khi nhận hàng.
Trang 1: Tôn Kẽm - Tôn Lạnh - Tôn Màu.
Nhà phân phối số 1 Cách nhiệt Cát Tường
Trang 2: Xà gồ C đen - Xà gồ C kẽm ( cắt mọi kích cỡ, độ dài theo yêu cầu)
Trang 3: Xà gồ Z đen - Xà gồ Z kẽm ( cắt mọi kích cỡ, độ dài theo yêu cầu)
Trang 4: Thông số kỹ thuật xà gồ C-Z
Trang 5: Thép hộp kẽm (13 x 26), đến (60 x 120) dài tiêu chuẩn 6m
Trang 6: Thép phi tròn kẽm: từ phi 21 đến phi 114 dài 6m
Thép hình U, I, V, thép la, nẹp góc.
Trang 7: Hộp chữ nhật kẽm (40 x 80), (50 x 100), (60 x 120) dài quy
cách: 3m5, 4m0, 4m5, 5m0, 6m.
Trang 8: Thép hộp chữ nhật đen (13 x 26), đến (60 x 120) dài 6m
Thép vuông đen từ: (14 x 14) đến (90 x 90) dài 6m
- Có bán KG thép hộp, xà gồ C – Z . . . cho khách hàng mua số lượng lớn.
- Nhận gia công sóng tôn: 1.500đ/m
- Nhận gia công xà gồ C – Z tính giá kg theo thị trường
NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH 80D Lê Văn Khương, Đông Thạnh, Hóc Môn, TP.Hồ Chí Minh. Tel: (08) 6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522. Fax: 6262 5533. Hotline: Mr Khang: 0968.588.688 – Mr. Chinh: 0968.25.6688 Website: http://www.tonthephaichinh.com. Mail: [email protected]
NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH Địa chỉ: 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn
ĐIỆN THOẠI: 6262 5500 – 6262 5511 – 6262 5522 FAX: 6262 5533
Chuyên sản xuất, gia công XÀ GỒ, TÔN LỢP MÁI. Lưu ý :Mọi thắc mắc , phản ánh quý khách vui lòng vui lòng liên hệ đường dây nóng : 0968 588 688(A Khang)
(Giá Sỉ )
TÔN KẼM (9 sóng vuông - 13sóng la fông) TÔN LẠNH (9 sóng vuông -13 sóng la fông) Độ dày
(Đo thực tế)
Trọng lượng
(Kg/m)
Đơn giá
(Khổ 1,07m) Độ dày
(Đo thực tế)
Trọng lượng
(Kg/m)
Đơn giá
(Khổ 1,07m)
2 dem 30 2.00 36.000 2 dem 80 2.40 46.500
3 dem 30 3.00 47.500 3 dem 00 2.60 49.000
3 dem 60 3.30 52.000 3 dem 10 2.80 52.000
4 dem 00 3.60 54.500 3 dem 30 3.05 54.500
4 dem 20 Hoa Sen 4.00 56.000 3 dem 50 3.20 57.000
Lạnh Hoa sen 2.20 43.000 3 dem 70 3.35 60.000
4 dem 00 3.55 62.000
Tôn nhựa 1 lớp m 34.000 4 dem 40 4.05 67.500
Tôn nhựa 2 lớp m 68.000 4 dem 90 4.40 73.000
TÔN MÀU Xanh ngọc 9 sóng vuông
-5 sóng vuông - sóng tròn - 13 sóng la fông
TÔN MÀU Xanh ngọc 9 sóng vuông
-5 sóng vuông - sóng tròn - 13 sóng la fông
Độ dày
(Đo thực tế)
Trọng lượng
(Kg/m)
Đơn giá
(Khổ 1,07m)
Độ dày
(Đo thực tế)
Trọng lượng
(Kg/m)
Đơn giá
(Khổ 1,07m)
2 dem 40 2.00 40.500 4 dem 00 3.30 55.500
3 dem 00 2.45 45.500 4 dem 20 3.55 58.500
3 dem 50 2.90 49.000 4 dem 50 3.90 62.500
5 dem 00 4.35 68.500
Vít tôn 4 phân 62.000/bịch
Đông Á 4,0 dem 3,35 68.000 Vít tôn 5 phân 64.000/bịch
Đông Á 4,5 dem 3,90 76.000 Dán PE 5 sóng ~ 4 ly dán máy 15.000
Đông Á 5,0 dem 4,30 87.000 Tôn màu xanh rêu, đỏ đậm, xanh dương tím…
Hoa sen 4 dem 00 3.60 74.000 Chấn máng 4.000/m
Hoa sen 4 dem 50 4.10 81.500 Chấn vòm + diềm 4.000/m
Hoa sen 5 dem 00 4.50 90.000 Ốp nóc 1.500/m
NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG STT Diễn Giải ĐVT Giá/m ThànhTiền Hai Chinh
1 P1 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 16.130 1.000.000/cuộn
2 P2 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 21.260 1.318.000/cuộn 1.080.000/cuộn 62m2
3 A1 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 18.710 1.160.000/cuộn
4 A2 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 27.200 1.686.000/cuộn 1.450.000/cuộn 62m2
5 Băng keo hai mặt Cuộn 36.000
6 Nẹp tôn cách nhiệt m 3.500 GIÁ CÓ THỂ GIẢM THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG . Giá trên đã bao gồm VAT
Công ty đảm bảo dung sai tôn tối đa - 0,1kg /m. Phí gia công, vít tôn, tôn nhựa, cách nhiệt chưa bao gồm VAT.Cách nhiệt công ty bán nguyên cuộn. Bảng giá áp dụng kể từ ngày 17/08/2016 cho đến khi có bảng giá mới.
Có xe giao hàng tận nơi .
Trang 1
NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C
(Giá Sỉ)
XÀ GỒ THÉP CHỮ C THÉP ĐEN CẠNH THIẾU CẮT THEO Ý MUỐN QUI CÁCH 1,5ly 1,8ly 2,0ly 2,4 LY 2,9 LY
C (80 x 40) 0 0 28.500
C (100 x 50) 0 32.000 35.000
C (125 x 50) 30.000 35.500 39.000
C (150 x 50) 35.000 40.500 44.500 52.000
C (180 x 50) 45.000 49.000
C (200 x 50) 48.500 53.000
C (250 x 50) 65.000
C (250 x 65) 69.500
XÀ GỒ THÉP CHỮ C KẼM CẠNH THIẾU CẮT THEO Ý MUỐN
QUI CÁCH 1,5ly 1,8ly 2,0ly 2,4ly Cạnh đủ
2,9ly Cạnh đủ
C (80 x 40) 26.000 30.000 33.000
C (100 x 50) 31.500 37.000 41.000 53.000
C (125 x 50) 34.500 41.000 45.000 57.000
C (150 x 50) 39.500 46.000 51.000 65.000 79.000 Z (120 x 52 x 58)
C (150 x 65) 46.500 55.500 61.500 77.000 103.000(3,2ly)
C (180 x 30) 39.500 46.000 51.000 65.000 79.000
C (180 x 50) 43.500 51.500 57.500 73.500 Z (150 x 52 x 58)
C (180 x 65) 51.000 61.000 68.000 81.000
C (200 x 30) 43.500 51.500 57.500 73.500 Z (150 x 52 x 58)
C (200 x 50) 46.500 55.500 61.500 77.000 103.000(3,2ly) Z (150 x 62 x 68)
C (200 x 65) 54.500 65.000 72.000 86.000 Z (180 x 72 x 78)
C (250 x 30) 51.000 61.000 68.000 81.000
C (250 x 40) 54.500 65.000 72.000 86.000
C (250 x 50) 76.000 Z (200 x 72 x 78)
C (250 x 65) 82.500 99.000 Z (250 x 62 x 68)
C (300 x 40) 82.500 99.000
C (300 x 80) Điện thoại Điện thoại
C (400 x 150) Điện thoại Điện thoại
NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU
Nhận chạy Xà Gồ C mọi kích cỡ cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh lớn từ 55 đến 400 độ dày từ 1,4ly đến 3,5 ly
- Bảng giá áp dụng kể từ ngày 17/08/2016 cho đến khi có bảng giá mới.
- Dung sai ± 5% . Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
- Tâm lỗ đột từ 40 đến 350. Lỗ đột đơn, đột đôi, hai cạnh bên theo mọi yêu cầu. . .
- Độ rộng gân thay đổi theo yêu cầu.
Ngoài những mặt hàng trên công ty chúng tôi có thể nhận đặt tất cả các mặt hàng C theo yêu cầu
cạnh đủ, cạnh thiếu từ (30 x 60) đến (150 x 400) độ dày từ 1,2 ly đến 3,5ly
Trang 2
NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ Z (Giá Sỉ)
XÀ GỒ THÉP CHỮ Z KẼM CẠNH ĐỦ CẮT THEO Ý MUỐN QUI CÁCH Z 1,5ly 1,8ly 2,0ly 2,4 ly 2,9 ly QUI CÁCH
C
Z (120 x 52 x 58) 39.500 46.000 51.000 65.000 79.000 C (150 x 50)
Z (120 x 55 x 55) 39.500 46.000 51.000 65.000 79.000 C (150 x 50)
Z (150 x 52 x 58) 43.500 51.500 57.500 73.500 C (180 x 50)
Z (150 x 55 x 55) 43.500 51.500 57.500 73.500 C (180 x 50)
Z (150 x 62 x 68) 46.500 55.500 61.500 77.000 103.000(3,2ly) C (200 x 50)
Z (150 x 65 x 65) 46.500 55.500 61.500 77.000 103.000(3,2ly) C (200 x 50)
Z (180 x 62 x 68) 51.000 61.000 68.000 81.000 C (180 x 65)
Z (180 x 65 x 65) 51.000 61.000 68.000 81.000 C (180 x 65)
Z (180 x 72 x 78) 54.500 65.000 72.000 86.000 C (200 x 65)
Z (180 x 75 x 75) 54.500 65.000 72.000 86.000 C (200 x 65)
Z (200 x 62 x 68) 54.500 65.000 72.000 86.000 C (200 x 65)
Z (200 x 65 x 65) 54.500 65.000 72.000 86.000 C (200 x 65)
Z (200 x 72 x 78) 76.000 C (250 x 50)
Z (200 x 75 x 75) 76.000 C (250 x 50)
Z (250 x 62 x 68) 82.500 99.000 C (250 x 65)
Z (250 x 72 x 78) Điện thoại Z (300 x 92 x 98) Z (400x 150 x 150)
Nhận chạy Xà Gồ Z mọi kích cỡ hai cạnh nhỏ từ 50 đến 150 cạnh đáy từ 120 đến 400 độ dày từ 1,4ly đến 4ly
Chạy cạnh lệch và cạnh bằng nhau.
NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU`
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Quý khách mua hàng đen vui lòng điện thoại hoặc gửi mail để công ty báo giá.
Bảng giá áp dụng kể từ ngày 17/08/2016 đến khi có bảng giá mới.
Trang 3
NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH Đ/C: 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn ĐT: 62 62 55 00 – 62 62 55 11 – 62 62 55 22
Số TT
Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m
1 (12 × 12) 1.0 1kg80 28.000 (13 × 26) 0.9 2kg70 36.500
2 (14 × 14) 0.9 1kg80 28.000 1.0 2kg80 0
3 1.0 2kg00 0 1.1 3kg30 0
4 1.1 2kg30 0 1.2 3kg60 51.000
5 1.2 2kg65 42.000
6 (20 × 40) 0.9 4kg30 56.000
7 (16 × 16) 0.9 2kg25 32.500 1.0 4kg70 0
8 1.0 2kg40 0 1.1 5kg00 0
9 1.1 2kg75 0 1.2 5kg60 76.000
10 1.2 3kg10 44.500 1.4 7kg00 96.000
11 (20 × 20) 0.9 2kg70 36.500 (25 × 50) 0.9 5kg20 70.500
12 1.0 2kg80 0 1.0 5kg80 0
13 1.1 3kg30 0 1.2 7kg20 98.000
14 1.2 3kg60 51.000 1.4 9kg10 126.500
15 1.4 4kg70 62.500 1.8 10kg50 147.000
16 (25 × 25) 0.9 3kg40 46.000 (30 × 60) 0.9 6kg30 84.500
17 1.0 3kg80 0 1.0 7kg00 0
18 1.1 4kg10 0 1.2 8kg50 117.500
19 1.2 4kg70 65.000 1.4 10kg80 146.000
20 1.4 5kg90 82.000 1.8 14kg30 190.000
21 (30 × 30) 0.9 4kg20 56.000 2.0 16kg80 247.000
22 1.0 4kg70 0 (40 × 80) 0.9 8kg50 112.500
23 1.1 5kg00 0 1.2 11kg40 159.000
24 1.2 5kg50 76.000 1.4 14kg40 198.000
25 1.4 7kg00 96.000 1.8 18kg00 246.000
26 1.8 9kg20 126.500 2.0 21kg50 310.000
27 2.0 10kg60 155.000 (30 × 90) 1.2 11kg50 162.000
28 (40 × 40) 1.0 6kg20 82.000 1.4 14kg50 201.000
29 1.1 7kg00 0 (50× 100) 1.2 14kg40 198.000
30 1.2 7kg40 102.500 1.4 18kg20 249.000
31 1.4 9kg60 130.500 1.8 22kg00 309.000
32 1.8 12kg20 163.000 2.0 27kg00 378.000
33 2.0 14kg20 205.000 (60× 120) 1.4 22kg00 309.000
34 (50 × 50) 1.2 9kg60 130.500 1.8 27kg00 378.000
35 1.4 12kg20 163.500 2.0 32kg50 462.000
36 1.8 15kg00 209.500 (75 × 75) 1.2 14kg40 198.000
37 2.0 17kg50 260.000 1.4 18kg20 249.000
38 1.8 22kg00 309.000
(90 × 90) 1.2 18kg20 249.000
1.4 22kg00 309.000
1.8 27kg00 378.000
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên 17/08/2016 đến khi có bảng giá mới. Có VAT, Có xe giao hàng tận nơi.
BẢNG BÁO GIÁ Hộp Kẽm (Giá sỷ)
Trang 5
NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH Đ/C: 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn ĐT: 6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522 FAX: 6262 5533
THÉP TRÒN KẼM THÉP V + I + LA+ NẸP
TT Qui cách Độ dày kg/cây6m giá/cây 6m Qui cách kg/cây6m giá/cây 6m
1 Phi Þ21 0.9 2Kg20 30.500 V30 5,5kg 60.000
2 1.2 3Kg30 46.500 V30 6,0kg 66.000
3 1.4 4Kg00 55.000 V40 6,5kg 78.000
4 1.8 4Kg80 68.000 V40 8,4kg 90.000
5 V40 10,4kg 112.000
6 Þ27 0.9 2Kg80 38.500 V50 10,4kg 114.000
7 1.2 4Kg10 55.000 V50 12,5kg 135.000
8 1.4 5Kg20 69.000 V50 14,5kg 156.000
50 1.8 6kg20 86.000 V50 17,0 kg 183.000
11 Þ34 1.2 5Kg20 69.000 V50 20,5 kg 221.000
12 1.4 6kg55 87.000
13 1.8 7kg90 115.000 V63 30,0 kg 345.000 14 2.0 9kg30 135.500 THÉP I
15 Þ42 1.2 6Kg50 89.000 I 100 6m 485.000
16 1.4 8kg20 122.000 I 120 6m 596.000
17 1.8 9kg80 134.000 I 150 6m 935.000
18 2.0 11Kg80 170.000 I 198 6m 1.213.000
20 Þ49 1.2 7Kg50 102.000 THÉP U
21 1.4 9kg50 129.500 U 50 6m 165.000
22 1.8 11Kg50 163.000 U 80 6m 260.000
23 2.0 13Kg20 192.500 U 100 6m 400.000
24 U 120 6m 490.000
25 Þ60 1.2 9Kg30 123.500 THÉP LA ĐEN
26 1.4 11Kg50 159.000 La 14 3,1m 6.000 đ/cây
27 1.8 14Kg30 198.000 La 18 3,1m 8.000 đ/cây
28 2.0 17Kg20 249.000 La 25 3,1m 12.000 đ/cây
9 Þ76 1.2 11Kg50 159.000 La 30 3,1m 15.000 đ/cây
30 1.4 14Kg50 198.000 La 40 3,1m 20.000 đ/cây
31 1.8 18Kg00 249.000 La 40(3,2ly) 3,0m kg
32 2.0 22Kg00 309.000 THÉP LA KẼM
33 Þ90 1.4 18Kg00 246.000 La 14 3,1m 9.000 đ/cây
34 1.8 22Kg00 309.000 La 18 3,1m 11.000 đ/cây
36 2.0 27Kg00 378.000 La 25 3,1m 15.000 đ/cây
37 Þ114 1.4 22Kg00 324.000 La 30 3,1m 19.500 đ/cây
38 1.8 28Kg00 412.000 La 40 3,1m 26.000 đ/cây
39 2.0 0 0 Nẹp1f 3m 9.000 đ/c
40 Nẹp2f 3m 12.000 đ/c
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Bảng giá áp dụng kể từ ngày 17/08/2016 đến khi có bảng giá mới. Thép V + tôn nhựa chưa bao gồm VAT. Có xe giao hàng tận nơi.
BẢNG BÁO GIÁ PHI KẼM + THÉP V + I (Giá Sỉ) Trang 6
NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH ĐỊA CHỈ NHÀ MÁY: 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hoùc Moân ĐIỆN THOẠI: 6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522 FAX: 6262 5533
XÀ GỒ THÉP HỘP KẼM QUI CÁCH (Giá Sỉ)
(Qui cách 3,5m – 4,0m – 4,5m – 5,0m - 6m)/cây
QUI CÁCH Kg/ Cây6m GIÁ (Đ/M) QUY CÁCH Kg/ Cây6m GIÁ (Đ/M)
(40 x 80) 1,2 ly 11kg40 26.500 (50 x 100)1,2ly 14kg40 33.000
(40 x 80) 1,4 ly 14kg40 33.000 (50 x 100)1,4ly 18kg20 41.500
(50 x 100)1,8ly 22kg00 51.500
(60 x 120)1,4ly 22kg00 51.500 (50 x 100)2,0ly 27kg00 63.000
(60 x 120)1,8ly 27kg00 63.000
(60 x 120)2,0ly 32kg50 77.000
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Bảng giá áp dụng kể từ ngày 17/08/2016 đến khi có bảng giá mới.
Có xe giao hàng tận nơi.
Hương lộ 80B
Leâ Vaên Khöông
Bùi Công Trừng
Cầu Dừa
Cầu Rạch Tra
Toân Theùp
Đặng Thúc Vịnh
300m
200m
Hai Chinh
Trang 7
NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn ĐT: 6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522
Số TT
Qui cách
Độ dày
Kg/cây
Giá/cây 6m
Qui cách
Độ dày
Kg/cây
Giá/cây 6m
1 (14 × 14) 0.9 1kg80 23.000 (13 × 26) 0.9 2kg60 34.000
2 1.0 2kg00 26.000 1.0 2kg90 36.000
3 1.1 2kg30 0 1.1 3kg20 0
4 1.2 2kg60 34.000 1.2 3kg60 45.500
5 (16 × 16) 0.9 2kg00 29.000 (20 × 40) 1.0 4kg60 56.000
6 1.0 2kg40 0 1.1 5kg00 0
7 1.1 2kg60 0 1.2 5kg50 65.500
8 1.2 2kg90 37.000 1.4 7kg00 80.000
10 (20 × 20) 0.9 2kg60 34.000 (25 × 50) 1.0 5kg80 69.000
11 1.0 2kg90 36.000 1.1 6kg40 0
12 1.1 3kg30 0 1.2 7kg20 85.000
13 1.2 3kg60 45.500 1.4 9kg00 103.500
14 (25 × 25) 1.0 3kg80 45.500 (30 × 60) 1.0 7kg00 84.500
15 1.1 4kg10 0 1.1 7kg80 0
16 1.2 4kg60 56.000 1.2 8kg50 102.000
17 1.4 5kg80 70.000 1.4 10kg80 128.000
18 (30 × 30) 1.0 4kg60 56.000 (40 × 80) 0.9 8kg50 118.000
20 1.1 5kg00 0 1.0 9kg50 0
21 1.2 5kg50 65.500 1.1 10kg50 0
22 1.4 7kg00 80.000 1.2 11kg40 132.500
23 1.8 8kg60 101.500 1.4 14kg30 166.500
24 (40 × 40) 1.0 6kg20 72.500 1.8 18kg00 208.000
25 1.1 7kg00 0 (50× 100) 1.2 14kg30 166.500
26 1.2 7kg60 87.000 1.4 18kg20 208.000
27 1.4 9kg60 110.000 1.8 22kg00 255.000
28 1.8 11kg80 142.500 2.0 26kg00 306.000
9 2.0 13kg70 163.500
30 (50 × 50) 1.2 9kg60 110.000 (60× 120) 1.4 22kg00 255.000
31 1.4 12kg00 142.500 1.8 26kg00 306.000
32 1.8 15kg00 175.000 2.0 32kg50 394.000
33 2.0 17kg50 205.000
34
35
36
37
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét).
Bảng giá áp dụng kể từ ngày 17/08/2016 đến khi có bảng giá mới.Giá trên đã bao gồm VAT, có xe giao hàng tận nơi.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ĐEN (Giá sỉ)
Trang 8
Công ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tôn Thép Hai Chinh xin trân trọng cảm
ơn quý khách hàng đã quan tâm và đang mua hàng trong thời gian vừa qua. Trong quá
trình sản xuất, thương mại chúng tôi đã nhận được nhiều ý kiến đóng góp quý báu, cũng
như nhận được sự quan tâm, động viên, khích lệ của quý khách hàng. Đó là những món
quà thực sự có ý nghĩa giúp chúng tôi ngày một hoàn thiện và phát triển hơn.
Ngoài các sản phẩm: Thép ống hộp chữ nhật, thép ống vuông, thép ống tròn,
thép hình V, tôn kẽm, lạnh, màu sóng vuông - sóng lafong đã được quý khách hàng ủng
hộ. Chúng tôi đã lắp đặt thành công dây chuyền máy cán xà gồ C, Z chất lượng cao số
1 Việt Nam hiện nay với những ưu điểm vượt trội như sau:
- Hoàn toàn tự động thay khuôn chỉ trong thời gian 3 giây.
- Chạy bất kỳ kích cỡ các cạnh, rìa mép nào khách hàng yêu cầu từ C-Z 30 x 55
đến C-Z 150 x 400
- Tự động đột lỗ đôi, lỗ đơn ở bất kỳ vị trí nào trên cây xà gồ, khoảng tâm các lỗ
có thể thay đổi theo ý muốn.
- Không phải thay dao cắt, xả cuộn tự động.
- Độ rộng gân có thể tùy chỉnh theo yêu cầu.
- Độ dày băng từ 1,0ly đến 3,0ly.
- Hoàn toàn chạy khô, không sử dụng nước, không ảnh hưởng đến tuổi thọ xà gồ.
Với máy móc kỹ thuật cao, đỡ tốn về nhân công và thời gian. Quý khách hàng
hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm với giá cả cạnh tranh, phù hợp với các công
trình lớn đòi hỏi độ chính xác cao, không mất thời gian thay khuôn khi đặt hàng với
nhiều chủng loại.
Sự hài lòng của quý khách hàng là thành công của chúng tôi. Chúng tôi luôn
lắng nghe và luôn kính trọng những ý kiến của khách hàng để đáp lại sự hợp tác dài lâu
cùng quý khách.
Kính chúc quý khách hàng sức khỏe và thành công. Xin trân trọng cảm ơn!
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin quý khách vui lòng liên hệ:
Nhà máy Tôn thép Hai Chinh
Địa chỉ: 80D Lê Văn Khương, xã Đông Thạnh, huyện Hóc Môn, TP.HCM
Số điện thoại: (08) 6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522. Fax: 6262 5533.
Hoặc truy cập website: http://www.tonthephaichinh.com
Hotline: Mr. Khang: 0968 588 688 Mr. Chinh: 0968 25 6688
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÔN THÉP
HAI CHINH