63
한한한 한한 Chủ đề đồ uống và vật dụng trong ăn uống

đồ Uống và vật dụng

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: đồ Uống và vật dụng

한국어 어휘Chủ đề đồ uống và vật dụng trong ăn uống

Page 2: đồ Uống và vật dụng

전자 레인지Lò vi sóng

Page 3: đồ Uống và vật dụng

믹서기 Máy xay sinh tố

Page 4: đồ Uống và vật dụng

전기밥통 Nồi cơm điện

Page 5: đồ Uống và vật dụng

가스레인지 Bếp ga

Page 6: đồ Uống và vật dụng

도마thớt

Page 7: đồ Uống và vật dụng

냄비Nồi

Page 8: đồ Uống và vật dụng

접시Đĩa

Page 9: đồ Uống và vật dụng

주걱Thìa sới cơm

Page 10: đồ Uống và vật dụng

후라이팬Chảo

Page 11: đồ Uống và vật dụng

병따개Đồ mở chai

Page 12: đồ Uống và vật dụng

식탁Bàn ăn

Page 13: đồ Uống và vật dụng

바구니Rổ

Page 14: đồ Uống và vật dụng

그릇 Bát

Page 15: đồ Uống và vật dụng

젓거락Đũa

Page 16: đồ Uống và vật dụng

숟가락Thìa

Page 17: đồ Uống và vật dụng

잔 :ly, cốc

Page 18: đồ Uống và vật dụng

컵 :tách

Page 19: đồ Uống và vật dụng

포크 :nĩa

Page 20: đồ Uống và vật dụng

칼 :dao

Page 21: đồ Uống và vật dụng

이쑤시개 :tăm xỉa răng

Page 22: đồ Uống và vật dụng

냅킨 , 작은 수건 :khăn ăn

Page 23: đồ Uống và vật dụng

테이블보 :khăn trải bàn

Page 24: đồ Uống và vật dụng

가격표 :bảng giá

Page 25: đồ Uống và vật dụng

굽다 :nướng

Page 26: đồ Uống và vật dụng

석쇠 :nướng vỉ

Page 27: đồ Uống và vật dụng

요리하다 :nấu

Page 28: đồ Uống và vật dụng

삶다 :luộc

Page 29: đồ Uống và vật dụng

부글부글끓다 :nấu nui

Page 30: đồ Uống và vật dụng

찌다 :hấp, chưng

Page 31: đồ Uống và vật dụng

뭉근한 불로 끓이다 :hầm

Page 32: đồ Uống và vật dụng

볶다 :um, om

Page 33: đồ Uống và vật dụng

튀기다 , 볶다 :chiên

Page 34: đồ Uống và vật dụng

식초를 문질러바르다 :ngâm giấm

Page 35: đồ Uống và vật dụng

가벼운 음식물 :giải khát

Page 36: đồ Uống và vật dụng

차 :trà

Page 37: đồ Uống và vật dụng

냉차 :trà đá

Page 38: đồ Uống và vật dụng

커피 :cà fê

Page 39: đồ Uống và vật dụng

아이스 커피 :cà phê đá

Page 40: đồ Uống và vật dụng

블랙커피 :cà fê đen

Page 41: đồ Uống và vật dụng

우유 :sữa

Page 42: đồ Uống và vật dụng

밀크커피 :cà fê sữa

Page 43: đồ Uống và vật dụng

인스턴트 커피 :cà fê uống liền

Page 44: đồ Uống và vật dụng

카카오 :cacao

Page 45: đồ Uống và vật dụng

요구르트 :da ua

Page 46: đồ Uống và vật dụng

오렌지 주스 :cam vắt

Page 47: đồ Uống và vật dụng

레몬주스 :nước chanh

Page 48: đồ Uống và vật dụng

( 코코 ) 야자수 :nước dừa

Page 49: đồ Uống và vật dụng

광천수 :nước khoáng

Page 50: đồ Uống và vật dụng

콜라 :cô ca

Page 51: đồ Uống và vật dụng

바닷말 :rau câu

Page 52: đồ Uống và vật dụng

술 :rượu

Page 53: đồ Uống và vật dụng

적포도주 :rượu nho đỏ

Page 54: đồ Uống và vật dụng

포도주 :rượu nho

Page 55: đồ Uống và vật dụng

반주 :khai vị

Page 56: đồ Uống và vật dụng

칵테일 :cốc tai

Page 57: đồ Uống và vật dụng

코냑 :rượu cô nhắc

Page 58: đồ Uống và vật dụng

위스키 :uých ky

Page 59: đồ Uống và vật dụng

사과즙 :rượu táo

Page 60: đồ Uống và vật dụng

윅셔너리 :rượu thuốc

Page 61: đồ Uống và vật dụng

맥주 :bia

Page 62: đồ Uống và vật dụng

생맥주 :bia hơi

Page 63: đồ Uống và vật dụng

얼다 :ướp lạnh