44
SỔ TAY HỌC VIÊN International Education Institute, Inc.

Tài liệu dành cho học viên trường Anh ngữ Monol

Embed Size (px)

Citation preview

SỔ TAY HỌC VIÊN

International Education Institute, Inc.

NỘI DUNGLời chào

Tổng quan trường

Dịch vụ dành cho học viên

Chương trình giảng dạy và các khóa học

Thủ tục nhập học

Cuộc sống tại Monol

Chi phí và thanh toán

Quy định hoàn trả phí

Tốt nghiệp

Quy định buộc thôi học

Một số thông tin bổ sung

Monol InternationalEducation Institute, Inc.Purok 9, Tacay Road,Pinsao Proper, Baguio City,Philippines, 2600.Tel. No.: +63 [0]74 442 0363Email: [email protected]

LỜI CHÀOTrải qua nhiều năm giảng dạy từ khi được thành lập vào năm 2003, chúng tôi – tập thể trường Anh ngữ Monol (Philippines) luôn

cam kết cung cấp cho học viên những khóa học tiếng Anh với sự đầu tư cả về chất lượng đào tạo và dịch vụ. Chúng tôi luôn phấn đấu để trở thành trường Anh ngữ hàng đầu tại thành phố Baguio thông qua việc không ngừng cải tiến hệ thống đào tạo và tăng

cường hoàn thiện các dịch vụ nhằm mang đến sự hỗ trợ tốt nhất cho học viên trong suốt quá trình học tập tại trường. Đồng thời, chúng tôi luôn nỗ lực để duy trì và nhất quán những tiêu chuẩn rèn luyện và quy định tại trường nhằm tạo nên một môi trường học

tập an toàn, lành mạnh và thúc đẩy sự phát triển cho mỗi học viên.

Chúng tôi trân trọng gửi đến các bạn Sổ tay học viên, đây sẽ là hành trang hữu ích, giúp trả lời nhanh chóng và cụ thể những thắc mắc của mỗi học viên liên quan đến việc học tập, cuộc sống tại trường cũng như tại Philippines.

Để bắt đầu chuyến hành trình của bạn cùng chúng tôi. Chúng tôi mong rằng, bằng sự rộng mở từ trái tim mình, bạn sẽ có thật nhiều những người bạn mới, có thêm nhiều trải nghiệm và khám phá được các nền văn hóa đến từ các quốc gia trên thế giới trong thời

gian học tập tiếng Anh tại trường.

Tập thể trường chúng tôi hy vọng rằng, bạn sẽ có khoảng thời gian tuyệt vời nhất cùng chúng tôi và cảm nhận được sự hài lòng từ chất lượng dịch vụ mà chúng tôi mang đến bạn.

Ban Quản lý trường.

Uỷ ban chứng khoán và hối đoái

Chứng nhận từ Cục Di trú

Chứng nhậntừ TESDA

Giấy phép hoạt động

02TỔNG QUAN TRƯỜNG

1 TỔNG QUAN MONOL1.1. VỊ TRÍTrường được đặt tại không gian hoàn toàn yên bình với những cánh rừng thông xanh mát trải dọc theo khu vực đồi núi tại số Purok 9, đường Tacay, Pinsao Proper Barangay. Trường cách khu trung tâm thương mại của thành phố từ 10-15 phút, và người dân Baguio thì cực kì thân thiện và hiếu khách.

Trường có tổng cộng 14 tầng với 90 phòng ký túc xá cho học viên và 162 phòng học, trong đó, phòng học 1:1 chiếm 120 phòng và 42 phòng dành cho học nhóm. Trường còn có phòng ăn lớn dành cho giáo viên và học viên. Ngoài ra, trường còn trang bị phòng máy tính, phòng gym, phòng xông hơi và các tiện ích ngoài trời lẫn trong nhà dành cho các hoạt động thể thao và sinh hoạt của tất cả học viên.

Giờ học tại Monol bắt đầu từ 8:00- 17:00 từ thứ Hai đến thứ Sáu. Để đảm bảo sự an toàn cho tất cả học viên, hệ thống kiểm tra an ninh sẽ được thắt chặt từ 7:30- 24:00 từ thứ Hai đến thứ Sáu và suốt 24 giờ tại khắp khuôn viên trường.

1.2. LỊCH SỬ VÀ THÀNH TÍCH TRƯỜNG.

B3 OFFICE FLOOR PLAN

2014 Hình thành chương trình giảng dạy Intensive Speaking ESL và TOEIC Listening & Reading.

2007 Mở thêm cơ sở MARTIN ở thành phố Baguio.Liên kết giảng dạy khoá ngôn ngữ cho đại học Jinju Gyeongsang.

2013 Hoàn thiện chương trình General ESL mới. 2006 Liên kết giảng dạy khoá ngôn ngữ cho trung tâm ngoại ngữ Đại học Jinju

2011 Thành lập tổ chức Quốc tế chuyên trách các chương trình đảm bảo cho học viên có mong muốn du học nước ngoài.

2005 Mở cơ sở BRENTWOOD ở thành phố Baguio.

2010 Thành lập lớp EMONOL Online English 2004 Thành lập Junior English Camp2008 Là một trong những trung tâm Anh ngữ được

khuyên học bởi Bộ Du lịch Philipppines với địa chỉ tại đường Tacay, Pinsao Proper Barangay, Baguio. Liên kết giảng dạy khóa học ngôn ngữ cho Học viện Kỹ thuật số Yonam.

2003 Thành lập trường học ngôn ngữ tại Thành phố Baguio. Được công nhận và cho phép giảng dạy bởi Cơ quan Giáo dục và Phát triển kỹ năng Philippines (TESDA) và Ủy quyền của Cục quản lý nhập cảnh Philippines.

03KHU VỰC HÀNH CHÍNH

1.3. KHU VỰC HÀNH CHÍNH

1.3.1. Văn phòng Ban Quản trịToàn bộ các hoạt động của nhân viên và học viên đều được giám sát và quản lý bởi Văn phòng Ban Quản trị (ADMIN). Bộ phận này được xem như là cơ quan đối nội và đối ngoại của trường, bao gồm việc thi hành, đào tạo và tuyển dụng. Hồ sơ học viên, thời khóa biểu lớp học, passport, visa đều được đảm bảo dưới sự quản lý của ADMIN. Ngoài ra, ADMIN còn là nơi giúp học viên thực hiện Giấy phép du học đặc biệt để hoàn tất thủ tục theo pháp lý của Philippines.

1.3.2. Phòng Đào tạo và phát triển các khóa học (CDED)Phòng Đào tạo và phát triển khóa học được được thành lập như một nhu cầu thiết yếu cho việc phát triển các khóa học tại trường. Ngoài ra, đây cũng là bộ phận quản lý hoạt động giảng dạy để có thể đổi mới và nâng cao phương pháp, kỹ năng giảng dạy của giáo viên.

1.3.3. Các phòng ban chuyên môn

1.3.3.1. General ESLKhóa học General ESL được thiết kế nhằm cải thiện các kĩ năng: nghe, nói, đọc, viết, phát âm và ngữ pháp cho học viên. Khóa học General ESL được chia thành hai chương trình gồm Regular ESL và Intensive Speaking ESL.

1.3.3.2. Post ESLCác chương trình thuộc Post ESL tại Monol giúp học viên tăng sự chuyên nghiệp trong việc sử dụng tiếng Anh và phát triển các kĩ năng học thuật theo tiêu chuẩn của các kỳ thi quốc tế. Các khóa học thuộc Post ESL gồm các chương trình như IELTS, TOEIC và tiếng Anh thương mại.

1.3.4. Phòng kế toán (APMD)Đây là bộ phận quản lý tất cả các khoản phí và thu chi, kể cả việc mua sách của học viên khi học tập tại Monol.

1.3.5. Phòng Quản lý ký túc xá và dịch vụ tiện ích (ASD)ASD là bộ phận chính trong việc cung cấp các dịch vụ liên quan đến ký túc xá và các dịch vụ phục vụ cho nhu cầu ở và sinh hoạt của học viên. ASD luôn cố gắng để đảm bảo và đáp ứng các nhu cầu cần thiết cho học viên khi học tập tại Monol, góp phần duy trì môi trường học tập an toàn và lành mạnh cho học viên.

1.3.6. Phòng Hỗ trợ và Marketing (CMD)CMD là bộ phận được thành lập với các quản lý học viên đến từ các quốc tịch hoàn toàn khác nhau. Bên cạnh việc tư vấn và hỗ trợ học viên, đây cũng là bộ phận chịu trách nhiệm thu thập ý kiến phản hồi của học viên nhằm thúc đẩy sự phát triển của trường.

1.3.7. Phòng Quan hệ học viên (SRD)Nhiệm vụ chính của Phòng Quan hệ học viên là giúp đảm bảo tốt nhất quyền lợi cho học viên. Với vai trò là bộ phận tương tác trực tiếp với học viên, SRD là một trong những bộ phận nòng cốt quản lý các hoạt động cũng như việc thực hiện các quy định, nội quy trường của học viên thông qua bộ phận giám sát.

1.3.8. Phòng Quản lý hệ thống thông tin (MISD)MISD chịu trách nhiệm quản lý và đảm bảo việc duy trì họat động của các thiết bị nội bộ, internet và kết nối mạng cho toàn bộ khu vực tại trường.

1.3.9. Phòng quản lý cơ sở vật chất (PCD)Bộ phận này có trách nhiệm quản lý vật chất, đặt mua các thiết bị cần thiết theo nhu cầu của trường. Ngoài ra, PCD cũng cung cấp các dịch vụ phục vụ cho nhu cầu thiết yếu mỗi ngày của học viên.

04DỊCH VỤ DÀNH CHO HỌC VIÊN

2.1. KÝ TÚC XÁMỗi phòng đều có toilet và nhà tắm riêng với máy nước nóng và lạnh, bàn học với đèn, tủ đựng quần áo, móc, máy sưởi và lọc không khí, rổ đựng quần áo, giường với đầy đủ drap giường và mền, gối.

2.1.1. CHƯƠNG TRÌNH 3+1Chương trình 3+1 tại Monol là chương trình duy nhất sắp xếp học viên ở chung phòng với giáo viên (3 học viên và 1 giáo viên). Việc này tạo điều kiện cho việc thiết lập mối quan hệ tốt đẹp trong một nhóm với nền văn hóa đa dạng. Ngoài ra, thông qua chương trình này, học viên có thể nhanhchóng cải thiện các kĩ năng của và thúc đẩy quá trình học tiếng Anh của mình.

2.2. BẢO QUẢN ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN (CMD)Học viên có thể yêu cầu CMD giữ những vật dụng cá nhân quan trọng trong suốt chương trình học tập, chẳng hạn như tiền mặt. Trừ khi có sự hướng dẫn khác của Ban Quản lý, thì CMD là bộ phận duy nhất được thực hiện vai trò bảo quản đồ dùng cá nhân cho học viên.

2.3. DỊCH VỤ ĂN UỐNG (ASD)Ngoài ra, học viên có thể mượn đồ dùng từ bộ phận bếp để sử dụng bên trong phạm vi trường. Tuy nhiên, học viên phải chịu trách nhiệm bảo quản các vật dụng đã mượn và nhân viên nhà bếp sẽ yêu cầu học viên phải nộp ID card của mình.

2.4. GIẶT GIŨ (ASD)Nhằm giúp học viên có thể chuyên tâm trong việc học tập, Monol cung cấp dịch vụ giặt đồ cho học viên. Lịch giặt đồ sẽ được dán tại phòng giặt và học viên có thể nhận quần áo của mình từ thứ Hai đến thứ Bảy.

2.5. DỌN PHÒNG (ASD)Nhằm mang lại sự thoải mái cho học viên khi sinh hoạt tại ký túc xá, trường cũng cung cấp các dịch vụ dọn vệ sinh phòng. Học viên chỉ cần đăng ký để có lịch dọn phòng cụ thể.

2.6. CHĂM SÓC SỨC KHỎE (ASD)

2.6.1. Ngoài khuôn viên dành cho học tập, Monol cũng chú trọng đầu tư các tiện ích phục vụ cho nhu cầu giải trí của học viên như: phòng tập gym (mở của hằng ngày từ 06:00 - 24:00 và từ 15:00- 24:00 thứ Hai và thứ Sáu sẽ có giáo viên hướng dẫn tập), phòng tập Yoga (mở cửa từ 17:00 - 21:00).

2.6.2. Học viên tại Monol sẽ được chăm sóc sức khỏe bởi đội ngũ y tá của trường với lịch làm việc từ 8:00 – 24:00. Ngoài ra, đội ngũ y tá cũng sẽ sắp xếp lịch chăm sóc sức khỏe với các bác sĩ có chuyên môn cao với những trường hợp bệnh lý đặc biệt.

2 CÁC DỊCH VỤ DÀNH CHO HỌC VIÊN

Bữa sáng 06:50-08:00

Bữa trưa 11:50-13:00

Bữa tối 17:50-19:00

Lịch các bữa ăn chính như sau:

Học viên có chuyến bay quốc tế thuộc các hãng hàng không Philippine Airlines, Cathay Pacific và Cebu Pacific sẽ được đón ở Terminal 1.

05PICK-UP

2.7. DỊCH VỤ HỖ TRỢ (CMD)Bên cạnh những dịch vụ tiện ích, học viên sẽ được hỗ trợ từ bộ phận quản lý học viên. Các buổi hỗ trợ sẽ bao gồm 02 loại: cá nhân hoặc thảo luận nhóm.

2.8. SÁCH (APMD)APMD hướng dẫn và cung cấp danh sách những cuốn sách cần thiết cho từng kỳ học cho tất cả học viên. Việc bán sách sẽ được thực hiện từ 8:00 – 11:30 và 12:30 – 17:00 từ thứ Hai đến thứ Sáu sau khi lịch học được công bố.

2.9. ĐÓN HỌC VIÊN TẠI SÂN BAYDịch vụ đón học viên (CMD)

Học viên có chuyến bay thuộc hãng hàng không Philippine Airlines sẽ được đón tại Terminal 2.

Học viên có chuyến bay thuộc hãng hàng không Cebu Pacific, Cathay Pacific và Air Asia sẽ được đón ở Terminal 3.

2.10. THỦ TỤC VISA (ADMIN)Để giảm sự bất tiện trong khâu thủ tục hành chính làm visa. Monol sẽ giữ và quản lý visa của học viên để xếp lịch đóng tiền gia hạn visa hoặc các yêu cầu hành chính cần thiết.

2.10.1. Giấy phép du học đặc biệt (SSP)Tất cả các học viên tại Monol đều phải đăng ký SSP theo yêu cầu của Cơ quan nhập cư. SSP sẽ có giá trị trong vòng sáu (06) tháng và bắt buộc phải làm mới nếu học viên có thời gian học hơn sáu (06) tháng.

2.10.2. Bảng hướng dẫn và chi phí trong việc gia hạn passport theo từng quốc gia.

06

Hàn Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Ả rập Saudi, Việt Nam

Loại Thời hạn Chi phí

Miễn visa 30 ngày -

Waiver 29 ngày 3430 PHP

Lần gia hạn đầu tiên

30/60 ngày 4700/6000 PHP

Lần gia hạn thứ hai

30/60 ngày 2730/4030 PHP

Trung Quốc và Đài Loan

Loại Thời hạn Chi phí

Chuẩn bị Visa 30/59 ngày *Trả trước khi nhập học

Lần gia hạn đầu tiên 30/60 ngày 4700/6000 PHP

Lần gia hạn thứ hai 30/60 ngày 2730/4030 PHP

Đặc khu hành chính Macau (SAR) và Hong Kong (SAR)

Loại Thời hạn Chi phí

Miễn visa 7 ngày -

Phí nhập học ban đầu

14 ngày 2730 PHP

Waiver 38 ngày 3430 PHP

Lần gia hạn đầu tiên

30/60 ngày 4700/6000 PHP

Lần gia hạn thứ hai

30/60 ngày 2730/4030 PHP

Các chi phí phụ: (Dành cho tất cả quốc tịch)

ACR I-Card 3000 PHP Làm kèm với lần gia hạn visa đầu tiên

Giấy chứng nhận cư trú tạm thời [CRTV] 1410 PHP Sau sáu (6) tháng

Làm mới SSP 6300 PHP Sau sáu (6) tháng

Phí thường niên 310 PHP

Nếu học viên nhập học trước 01/11 và việc gia

hạn visa được thực hiện sau 60 ngày đầu tiên (việc gia hạn được thực hiện ở

năm tiếp theo)

Lệ phí làm thủ tục ra trường

750 PHP Sau sáu (6) tháng

2.11. THÔNG TIN DU LỊCH VÀ HỖ TRỢ ĐẶT VÉ MÁY BAY (SRD)Monol cung cấp thông tin du lịch cho học viên có nhu cầu vào ngày cuối tuần hoặc ngày lễ. Ngoài ra, SRD cũng hỗ trợ học viên đặt trước hoặc hủy vé máy bay cho chuyến du lịch của học viên.

* Chi phí được liệt kê ở trên có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.

07KHÓA HỌC

2.12. KIỂM TRA BƯU PHẨM, HÀNH LÝ (SRD)Tất cả các bưu phẩm và hành lý được gửi đến học viên sẽ được nhận và chuyển học viên bởi SRD. Vì mục đích bảo đảm an ninh, các gói bưu phẩm và hành lý sẽ được mở ra kiểm tra để chắc chắn rằng không có các chất nguy hại. SRD sẽ tịch thu nếu phát hiện có rượu bia (hoặc các chất có cồn) hoặc các vật phẩm vi phạm quy định nhà trường nếu phát hiện trong bưu phẩm, hành lý của học viên.

2.13. THU THẬP Ý KIẾN PHẢN HỒI VÀ ĐÓNG GÓP CHO TRƯỜNG (CMD, SRD)Tất cả những học viên của Monol đều có quyền đóng góp ý kiến cho sự phát triển của trường. Dưới đây là các bước thủ tục để thực hiện việc khiếu nại hoặc đóng góp ý kiến: 1. Học viên cần điền một mẫu đơn đóng góp ý kiến tại SRD. 2. Học sẽ giải trình những khiếu nại hoặc góp ý của mình trong những buổi gặp mặt với CMD. 3. Tất cả học viên sẽ thực hiện đánh giá tổng quan cho chất lượng đáp ứng nhu cầu học thuật và dịch vụ cho học viên. Các buổi đánh giá sẽ được thực hiện trong các buổi tự học vào mỗi thứ Hai cuối cùng của học kỳ. SRD thu thập các đánh giá và theo dõi kết quả từ các bộ phận của trường.2.14. INTERNET (MISD)Monol có phòng máy tính để phục vụ cho tất cả nhân viên và học viên trường. Phòng có 50 máy được trang bị internet nhằm đáp ứng nhu cầu kết nối của học viên. Ngoài ra, trừ các khu vực phòng học, wifi được cung cấp tại khắp khu vực khuôn viên trường.

2.15. TIỆN ÍCH THỂ THAOHọc viên sẽ được sử dụng miễn phí các tiện ích thể thao tại trường như billiards, bóng bàn, bóng rổ, cầu lông, futsal và golf bên trong trường. Các vật dụng hỗ trợ cho các môn thể thao, ngoại trừ golf, học viên cần đến liên hệ và mượn từ phòng SRD.

3 MÔN HỌC VÀ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

Thứ Bảy Chủ nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu

Đón họcviên

Tự họcCity tour

Tự học

Lớp ngày 1- Kiểm tra xếp lớp- Đánh giá bài kiểm tra- Định hướng- Nhận học viên

Lớp ngày 2 Lớp ngày 3

Thể thao vàobuổi tối

Lớp ngày 4 Lớp ngày 5

Tự học Tự học

Lớp ngày 6 Lớp ngày 7 Lớp ngày 8 Lớp ngày 9 Lớp ngày 10

Tự học Tự học

Lớp ngày 11

Kiểm tra IELTS

Lớp ngày 12

Kiểm tra TOIEC

Lớp ngày 13

Thể thao vàobuổi tối

Lớp ngày 14

Gặp gỡ họcviên mới

Lớp ngày 15

Lễ tốt nghiệp

Tự học Tự học

Lớp ngày 16

Đánh giá chấtlượng học kỳ

Lớp ngày 17

BusinessPresentation

Review Class Exercise Class Exam Day

Free FridayGraduation

3.1. HỌC KỲ

3.1.1. Lịch học tháng và lịch học hằng ngày

06:00 ~ Thức dậy

06:30 - 07:00 Lớp học buổisáng

07:00 - 08:00 Ăn sáng

08:00 - 11:50 Lớp học chính

11:50 - 13:00 Ăn trưa

13:00 - 16:50 Lớp học chính

16:50 - 17:50 Nghỉ giải lao/ Lớp ngữ pháp

17:50 - 19:00 Ăn tối

19:00 - 22:30 Tự học/ Lớp học buổi tối

22:30 ~ Free time/Chuẩn bị đi ngủ

08GENERAL ESL

3.2. KHÓA HỌC3.2.1. General ESL

Chương trình ESL có ba (03) khóa với các mức độ khác nhau nhằm phân loại trình độ của học viên từ việc thấu hiểu, truyền đạt và giao tiếp tiếp Anh. Trong đó, chương trình Foundation ESL (dành cho người mới bắt đầu), Essential ESL (khóa học cơ bản) và Intensive Speaking ESL (khóa học nâng cao).

3.2.1.1. Kiểm tra xếp lớpMột chuỗi các bài kiểm tra sẽ được thực hiện nhằm kiểm tra trình độ của học viên vào ngày đầu tiên nhập học, với các kĩ năng nghe, nói, viết, đọc, ngữ pháp và phát âm. Dựa trên kết quả của bài kiểm tra, học viên sẽ được xếp vào lớp và lựa chọn khóa học phù hợp.

3.2.1.1.1. Regular Speaking ESLĐây là khóa học dành cho học viên đã thành thạo trong việc sử dụng tiếng Anh. Khóa học nhằm nâng cao các kĩ năng nghe, nói, viết, đọc, và phát âm. Trong đó, bao gồm 02 bậc học: Foudational, Essential với 03 cấp độ: Sơ cấp, Trung cấp và Cao cấp, với mỗi cấp độ kéo dài trong 08 tuần. Khóa học thực hiện hệ thống đánh giá theo phần trăm (Percentage Grading System) nhằm đánh giá quá trình học tập của học viên và thực hiện chương trình Bridge Program cho học viên không đủ điểm đỗở mỗi cấp độ.

Level Test Grade Distribution

Listening

Reading / Speaking

Writing

TOTAL

30%

35%

35%

100%

KHÓA HỌCFOUNDATIONAL ESL ESSENTIAL ESL

Trung cấp Cao cấp Sơ cấp Trung cấp Cao cấp

THỜI GIAN BOOK 14 tuần

BOOK 24 tuần

BOOK 14 tuần

BOOK 24 tuần

BOOK 14 tuần

BOOK 24 tuần

BOOK 14 tuần

BOOK 24 tuần

BOOK 14 tuần

BOOK 24 tuần

N HỌ

C CHÍNH

1:1 class(3 hours)

Nghe (2 giờ)

Đọc (1 giờ)

1:4 class(4 hours)

Nói (2 giờ)

Viết (1 giờ)

Phát âm (1 giờ)

TỰ CHỌN 1:∞ class Ngữ pháp (1 giờ)

Tổng số giờ học trong01 ngày 7-8 giờ

Các mức điểm IELTS 2 3 4 5 6

* Học viên có thể lựa chọn thêm lớp học man-to-man miễn phí. Ngoài ra, học viên cũng có thể đổi lớp học nhóm thành lớp học man-to-man

3.2.1.1.2. HỆ THỐNG ĐÁNH GIÁHọc viên sẽ được đánh giá dựa trên hệ thống đánh giá theo phần trăm (Percentage Grading Scheme) vào mỗi học kỳ và sau tám (08) tuần.

1. Học viên sẽ được đánh giá dựa trên kết quả từ các bài kiểm tra, hoạt động trong lớp, làm bài tập trong sách và bài tập về nhà, chuyên cần trong suốt năm (05) môn học. 2. Điểm của mỗi khóa học sẽ đươc tính dựa trên điểm của từng môn học. Điểm môn sẽ được chia thành phần trăm sau mỗi học kỳ. 3. Sau mỗi 02 học kỳ, điểm cuối kỳ của mỗi học viên sẽ được tính dựa trên việc tổng hợp điểm của các khóa học. Điểm cuối kỳ sẽ là nền tảng để học viên có thể lên lớp hoặc phải tham gia chương trình Bridge Program. Học viên cần đạt được điểm 80% để có thể được lên lớp. 4. Điểm cuối kỳ của học viên sẽ được thông báo qua hình thức thư báo điểm và đánh giá mức điểm.

09GENERAL ESL

Letter Grade Equivalent

98 - 100

95 - 97

92 - 94

89 - 91

86 - 88

83 - 85

80 - 82

77 - 79

0 - 76

A+

A

A-

B+

B

B-

C+

C

F

Course Grade Distribution

Listening

Reading

Speaking

Writing

Pronunciation

TOTAL

25%

20%

25%

20%

10%

100%

Subject Grade Distribution

Examination

Class Standing

Workbook

Attendance

TOTAL

30%

30%

25%

15%

100%

Đậu8 tuần họctrình độ Sơ

cấpLên bậc học

8 tuần họctrình độ

Trung cấp

Điểm khóa học 1

50% + =Điểm cuối kì

100%

Điểm khóa học 2

50%

3.2.1.1.3. Lên bậc họcĐiểm tổng hợp từ Book 1 và Book 2 sẽ là điểm cuối kỳ của học viên. Nếu điểm cuối kỳ đạt 80%, học viên có thể lên bậc học cao hơn vào học kỳ kế tiếp.

3.2.1.1.4. Revalidation TestNếu học viên đạt điểm cuối kỳ từ 77-79 sẽ phải thực hiện bài kiểm tra Revaliation test vào mỗi ngày thứ Hai của học kỳ. Thông qua bài kiểm tra, học viên sẽ xác định rõ mức độ cho chương trình Bridge Program. Bên cạnh đó, kết quả của bài kiểm tra Revalidation test sẽ được coi là trình độ hiện tại và là điểm để xem xét cấp học phù hợp cho học viên.Nếu học viên nào có nhu cầu đánh giá lại trình độ của mình thì có thể tham gia bài kiểm tra Revalidation này. Tuy nhiên, kết quả của bài kiểm tra sẽ không ảnh hưởng hoặc thay đổi kết quả cuối kỳ của học viên.

3.2.1.1.5. Bridge ProgramHọc viên nếu có điểm cuối kỳ dưới 76 sẽ tự động chuyển qua học chương trình Brigde Program trong vòng 4 tuần. Ngoài ra, học viên không đạt được điểm 80% trong bài kiểm tra Revalidation test cũng sẽ tham gia học chương trình này.Trong chương trình Bridge Program, lớp nghe và đọc sẽ được bổ sung thêm bài học mới. Lớp học nói, viết, ngữ pháp và phát âm sẽ như khóa học chuẩn bị cho người mới bắt đầu.

Rớt8 tuần họctrình độ Sơ

cấpLên bậc học

8 tuần họctrình độ

Trung cấpĐậu

8 tuần họctrình Brigde

Program

10ESSENTIAL LISTENING

11.1 LISTENING STUDENT’S BOOK 1.1.1 Lesson A

1. Getting StartedThúc đẩy việc trao đổi,

thảo luận.

3. Unlocking DifficultiesThảo luận để giải mã các từ khóa hoặc từ khó của đoạn hội thoại.

2. Listening Check 1Giới thiệu bài nghe thông

qua các câu hỏi hướng dẫn.

4. Listening Check 2Kiểm tra mức độ hiểu thông qua

việc trình bày tóm tắt bằng miệng.

6. Focused ListeningGiới thiệu thêm từ vựng

mới

5. Listening with Gap FillingPhần nghe và điền vào chỗ trống

để thúc đẩy khả năng nghe và nắm rõ hơn nội dung của đoạn

thoại.

CẤU TRÚC BÀI HỌC LISTENING

11ESSENTIAL LISTENING

8. Paraphrase & DiscussionGiới thiệu ngữ cảnh hoặc triển

khai các hoạt động có liên quan chủ đề.

7. Listening Check 3Nội dung đầy đủ và hoàn

chỉnh của bài nghe

Class Procedure : Lesson A

I. GETTING STARTED1. Giáo viên sẽ đưa ra một vào câu hỏi khởi động liên quan đến học viên. Dựa trên những câu hỏi đó, học viên được khuyến khích để trả lời một cách

ngắn gọn nhất.

II. LISTENING CHECK 1. Giáo viên và học viên sẽ cùng nhau hiểu rõ các câu hỏi hướng dẫn trước khi học viên bắt đầu nghe. Giáo viên phải chắc chắn rằng học viên hiểu rõ

các câu hỏi hướng dẫn. Sau đó, học viên sẽ bắt đầu nghe audio file.2. Sau lần nghe đầu tiên, giáo viên sẽ hỏi học viên dựa trên những câu hỏi hướng dẫn. Câu trả lời của học viên sẽ giúp giáo viên nắm được mức độ

hiểu đoạn hội thoại của học viên. Nếu cần thiết, giáo viên sẽ ghi chú lại những chỗ sai sót và còn khó khăn trong câu trả lời của học viên. Học viên có thể nghe đoạn hội thoại hai lần.

III. UNLOCKING DIFFICULTIES: Lọc những gợi ý mà đoạn hội thoại đưa ra liên quan đến ngữ cảnh, từ vựng và phát âm.1. Ngữ cảnh: Giáo viên sẽ viết lên bảng [hoặc sách của học viên] ngữ cảnh chính và giải thích cho học viên về những gì đoạn hội thoại nhắc đến.2. Từ vựng: Giáo viên sẽ viết lên bảng [hoặc sách của học viên] những từ vựng mà học viên bỏ sót/ không nghe được. Sau đó, giáo viên sẽ giải thích

và đưa ra nghĩa của từ vựng cho học viên.3. Phát âm: Giáo viên sẽ hướng dẫn học viên để phát âm theo đúng cách và âm điệu cũng như đưa ra ví dụ tương ứng. Giáo viên sẽ giúp học viên tạo

nên sự liên kết giữa phát âm và nghe tiếng Anh. Điều này sẽ được thực hiện hai lần.

IV. LISTENING CHECK 2 Bao gồm việc học viên sẽ được nghe đoạn hội thoại lần hai.1. Giáo viên sẽ bật audio file hai lần. Sau đó, học viên sẽ phải tóm tắt bằng miệng những gì mình đã được nghe.2. Giáo viên sẽ viết đúng nguyên văn đoạn tóm tắt của học viên vào Student’s book.3. Giáo viên sẽ cho điểm đoạn tóm tắt, sau đó chỉ ra những lỗi sai sót trong đoạn văn tóm tắt của học viên. Sau đó, học viên sẽ đọc lại đoạn tóm tắt đã

được sửa.

V. LISTENING with GAP FILLING Bao gồm việc học viên sẽ được nghe đoạn hội thoại lần ba.1. Giáo viên sẽ hướng dẫn học viên nghe và điền vào những chỗ trống của đoạn văn.2. Sau lần nghe đầu tiên, giáo viên sẽ sửa những chỗ mà học viên chưa điền được. Sử dụng nhiều phương pháp để học viên có thể nhận biết các từ

còn khuyết. Học viên sẽ thực hiện hoạt động này trong hai lần.

VI. LISTENING CHECK 31. Giáo viên sẽ hỏi học viên đọc đoạn văn mà học viên đã nghe từ audio file.2. Giáo viên sẽ hướng dẫn học viên cách đọc và phát âm những từ khóa mà học viên cần nghe. Hoạt động này được thực hiện một lần.

VII. PARAPHRASE & DISCUSSION1. Giáo viên và học viên sẽ cùng nhau bàn luận tự do về các vấn đề có liên quan chủ đề đã được nghe. Giáo viên sẽ viết nguyên văn những phát biểu

của học viên. Giáo viên nên giữ vai trò dẫn dắt và sửa chữa những lỗi sai trong suốt quá trình tương tác của học viên.

12

Class Procedure : Lesson B

I. LISTENING CHECK 1: 1. Giáo viên sẽ chuẩn bị bài nghe cho học viên. Tuy nhiên, giáo viên sẽ không cung cấp bất cứ gợi ý nào liên quan đến chủ đề nghe. Học viên được

khuyến khích ghi chú lại đoạn audio file được nghe.2. Sau lần nghe đầu tiên, giáo viên sẽ kiểm tra mức độ hiểu của học viên thông qua việc phát biểu của từng học viên, trước khi giáo viên mở lại đoạn

audio lần thứ hai.

II. UNLOCKING DIFFICULTIES: Ngữ cảnh: Giáo viên sẽ viết lên bảng [hoặc Student’s book] những từ khóa và giải thích cho học viên về ngữ cảnh mà đoạn audio nhắc tới.Từ vựng: Giáo viên sẽ viết lên bảng [hoặc Student’s book] những từ vựng mà học viên không nghe được. Sau đó, giáo viên sẽ đưa định nghĩa của

từ.Phát âm: Giáo viên sẽ hướng dẫn học viên phát âm theo đúng cách, ngữ điệu và đưa kèm ví dụ. Giáo viên sẽ nhắc nhở học viên gắn kết giữa phát

âm và việc nghe tiếng Anh. Việc này sẽ được thực hiện hai lần.

1.1.2 Lesson B

1. Listening Check 1Giới thiệu những đoạn hội thoại

không có hướng dẫn.

2. Unlocking DifficultiesThảo luận để giải mã các từ khóa

hoặc từ khó của đoạn thoại.

3. Listening Check 2Trình bày hướng dẫn nghe cho

đoạn hội thoại.

4. Paraphrase & DiscussionTrình bày ngữ cảnh hoặc các hoạt

động nhằm triển khai chủ đề.

5. Take-home PracticeÔn lại nội dung bài học và hoàn

thành bài tập sau giờ học

13III. LISTENING CHECK 2

1. Giáo viên sẽ hướng dẫn học viên hoàn thành các câu hỏi trước khi bắt đầu nghe đoạn hội thoại.2. Tất cả các câu hỏi cần được hiểu thật kĩ trước khi học viên bắt đầu nghe.3. Sau lần nghe đầu tiên, giáo viên sẽ kiểm tra và học viên sẽ trả lời các câu hỏi. Giáo viên chỉ được cho học viên nghe nhiều nhất là hai lần.

IV. PARAPHRASE & DISCUSSION1. Giáo viên và học viên sẽ thảo luận tự do về chủ đề. Giáo viên sẽ viết nguyên văn những phát biểu của học viên. Giáo viên sẽ giữ vai trò dẫn dắt

và sửa chữa những lỗi sai trong suốt quá trình tương tác của học viên.

V. TAKE-HOME PRACTICE 1. Xem lại các hoạt động, nội dung bài học và làm bài tập sau lớp học.

1.2 LISTENING WORKBOOK

3Rs: Vocabulary DevelopmentThúc đẩy việc gia tăng vốn từ.

Checkpoint: Key PointsXem lại các từ vựng đã xuất

hiện trong bài.

Exercise: Listening Comprehension Check

Hướng dẫn nghe và các hoạtđộng để hiểu đoạn hội thoại.

3Rs : Error CorrectionViết lại những câu trả lời đúng hoặc

phù hợp.

14ESSENTIAL READING

22.1 Bài đọc trong Student’s Book 2.1.1 Lesson A

2. Voiced ReadingĐọc lớn đoạn văn đã được trình

bày.

3. Comprehension Task

Hoạt động kiểm tra mức độ hiểu của học viên thông qua các câu

hỏi thảo luận ngắn.

4. Extract and ExpandHoạt động giúp tăng vốn từ và

khắc phục lỗi ngữ pháp.

1. Getting StartedThực hiện thảo luận nhằm khởi

động.

5. Reading SummaryViết tóm tắt và thuyết

trình cho lớp.

CẤU TRÚC BÀI ĐỌC

15ESSENTIAL READING

Reading CheckĐọc lớn lại bài đã sửa.

Speed Reading 1&2Giáo viên cho thời gian để học

viên đọc đoạn hội thoại.

Comprehension Check 1 & 2Kiểm tra ý chính của bài hội

thoại đã đọc.

Class Procedure: Lesson A

I. GETTING STARTED1. Giáo viên sẽ yêu cầu học viên trả lời các câu hỏi khởi động. Nếu học viên có câu trả lời ngắn, giáo viên sẽ hỏi thêm một số câu hỏi đi kèm.

II. VOICED READING1. Học viên phát âm những từ vựng được đưa ra trong Pronunciation Link. Giáo viên sẽ ghi chú lại và chỉ ra những lỗi trong phát âm của học viên

trước khi học viên đọc lại lần nữa. Việc này sẽ được thực hiện hai lần.2. Học viên đọc lớn đoạn văn. Giáo viên sẽ ghi chú những lỗi phát âm, nối chữ và ngữ điệu của học viên. Giáo viên sẽ dùng Student’s book của

mỗi học viên để đánh dấu lỗi phát âm.3. Sửa chữa những từ phát âm thiếu, sai phát âm, ngữ điệu,… Giáo viên sẽ kiểm tra việc sữa chữa phát âm của học viên. Việc này được thực

hiện hai lần.

III. COMPREHENSION TASK1. Giáo viên sẽ hỗ trợ học viên thảo luận các câu hỏi có liên quan đến bài đọc. Học viên sẽ được cho thời gian để thảo luận tất cả các góc nhìn

thông qua mỗi câu hỏi. Học viên có thể viết câu trả lời của mình vào buổi tối trước khi đến lớp.

IV. EXTRACT & EXPAND1. Giáo viên sẽ cung cấp từ vựng nhằm gia tăng vốn từ cho học viên. Giáo viên sẽ hướng dẫn học viên hoàn thành phần “Vocabulary expansion

task” bằng cách hỏi học viên nghĩa của từ đã cho. Học viên có thể sử dụng các từ vừa được cung cấp cho việc viết câu của mình.2. Giáo viên sẽ đưa ra những cuộc thảo luận ngắn giúp học viên có thể liên kết các từ vựng mới lại với nhau.

V. READING SUMMARY

-Note Pad1. Đây là phần cần được hoàn thành như bài tập về nhà. Học viên đến lớp cần phải chuẩn bị sẵn sàng phần này. Việc tiếp cận theo nhiều cách

khác nhau của mỗi học viên sẽ được trông đợi trong phần trình bày tóm tắt bằng miệng.2. Giáo viên sẽ kiểm tra và lọc những phần chưa chính xác trong phạm vi trình độ của học viên ở phần điền bảng. Sau đó, sẽ chuyển qua kiểm tra

phần “Oral Summary”.

-Oral summary1. Học viên sẽ gắn kết những ý quan trọng của phần đọc trong đoạn tóm tắt.2. Giáo viên sẽ lắng nghe và viết lại phần trình bày tóm tắt của học viên. Giáo viên sẽ lọc những câu trả lời của học viên. Sau phần trình bày tóm

tắt, học viên sẽ được thảo luận về các phần đúng cũng như các lỗi sai.

2.1.2 Lesson B

Class Procedure : Lesson B

VI. SPEED READING1. Trước khi học viên đọc, giáo viên và học viên sẽ cùng thông

qua các câu hỏi nhằm hiểu rõ vấn đề.2. Học viên sẽ được cho thời gian để đọc tóm các ý chính.

VII. COMPREHENSION CHECK1. Các câu hỏi ở phần này có kết cấu nhằm kiểm tra các ý chính

trong bài đọc. Câu trả lời có thể được viết hoặc đọc (và giáo viên sẽ viết chính xác câu trả lời của học viên)

VIII. READING CHECK1. Học viên sẽ đọc lớn ý chính ở phần “speed reading”. Những từ

phát âm sai sẽ được ghi chú và kiểm tra sau khi đọc.2. Giáo viên sẽ sử dụng bản sao “speed reading” của học viên để

chữa lỗi phát âm.

16

Substitute TitleTrình bày xen kẽ các tiêu đề cho

Speed Readings.

Checkpoint: Key PointsGiới thiệu các cấu trúc ngữ pháp.

3Rs: Error CorrectionViết lại các câu trả lời đúng hoặc phù

hợp.

Building ComprehensionTrình bày phần đọc lại của đoạn

hội thoại.

Question BankThêm các câu hỏi cho Speed

Readings.

3Rs: Vocabulary DevelopmentThúc đẩy sự gia tăng vốn từ.

2.2 READING WORKBOOK

17ESSENTIAL SPEAKING

33.1 SPEAKING STUDENT’S BOOK

3.1.1 Lesson A

1. Getting Started: ATrình bày các hoạt động khởi động

nhằm giới thiệu chủ đề của bài học.

2. Getting Started: B&CHọc viên trình bày quan điểm và ý

kiến của mình

Language in Use: A&BGiúp học viên luyện tập việc trình

bày ngôn ngữ.

Language in UseKhám phá việc sử dụng thành ngữ

trong tiếng Anh.Language in Use: ExpressionBao gồm việc lưu ý và sử dụng

thành ngữ trong thực tế.

CẤU TRÚC BÀI NÓI

18 Class Procedure : Lesson A

I. GETTING STARTED: 1. Cả lớp sẽ xem trước bài học bằng cách nói về các bức ảnh ở trang đầu tiên của bài. Giáo viên sẽ hỏi tất cả các vấn đề liên quan đến bức tranh,

sau đó, viết lên bảng tất cả những ý kiến của học viên. 2. Sau khi mô tả bức tranh sẽ là các hoạt động trao đổi nhằm tiếp tục bài học (thảo luận, bài tập nghe,…). Trong các hoạt động nói, giáo viên sẽ

đảm bảo sự tham gia và thời gian nói cho tất cả học viên.

II. LANGUAGE IN USE: 1. Giáo viên sẽ cung cấp tổng quan chức năng của bài học, bằng cách giới thiệu, đưa ra những ví dụ nơi chốn và cách thức sử dụng tốt nhất (5

phút).2. Sau khi thực hiện tổng quan, học viên sẽ luyện tập và nhắc lại ở mỗi bài tập luyện nói khác nhau (một mình hoặc theo nhóm) và trong các bài

tập điền khuyết. Trong các hoạt động luyện nói, giáo viên sẽ đảm bảo rằng tất cả các học viên đều có thời gian nói và trình bày ý kiến như nhau (45 phút).

3.1.2 Lesson B

3.1.3 Audio Script

Speak OutGiúp học viên có cơ hộiluyện nói và nâng cao

khả năng của mình

Speak Out: Language PlusGiới thiệu thêm các từ

khóa.

Speak Out: A, B&CHoạt động cá nhân hoặc

nhóm.

Audio ScriptTrình bày chính xác nội

dung của cuộc đối thoại.

19Class Procedure : Lesson B

III. SPEAK OUT:

1. Lớp học sẽ bắt đầu với việc xem nhanh lại chủ đề đã được học ngày hôm trước.2. Trong phần LANGUAGE PLUS, giáo viên sẽ giới thiệu ngắn gọn một vài ghi chú cho việc bổ sung LANGUAGE IN USE đã được giới thiệu trong

lesson A.3. Sau phần Language Plus, học viên có thể luyện tập sử dụng các chức năng và trình bày tiếng Anh một cách chính xác trong các hoạt động

giao tiếp như: hỏi và trả lời, thảo luận, thuyết trình, điền thông tin, đóng vai, bắt chước, kể chuyện, báo cáo và mô phỏng hình ảnh. Trong các hoạt động nói, giáo viên phải đảm bảo rằng tất cả học viên đều được tham gia và có thời gian để được trình bày.

IV. SELF-STUDY AUDIO SCRIPT:

1. Phần này gồm các đoạn ghi âm và các đoạn hội thoại dành cho việc tự học và luyện kĩ năng nghe.

3.2 SPEAKING WORKBOOK

Checkpoint: Key PointsKiểm tra lại bài với các mẫu câu và

thông tin đã được học.

3Rs: Vocabulary DevelopmentThúc đẩy bổ sung vốn từ vựng

Exercise: Listening ConversationCung cấp các đoạn hội thoại

về cuộc sống thực tế.

Exercise: Useful ExpressionsTrích dẫn các câu thoại hoặc thành ngữ đã được nhắc đến trong đoạn

hội thoại.

3Rs: Error CorrectionViết lại đoạn văn củamình sau khi đã được

chỉnh lỗi sai.

Exercise: Expression in useSử dụng các mẫu câu đã tríchtừ đoạn hội thoại để viết đoạn

văn của mình.

2044.1 WRITING STUDENT’S BOOK

4.1.1 Lesson A

1. Getting StartedĐể khởi động bài học, học viên sẽ được gợi ý và trích dẫn các từ vựng có liên quan đến

chủ đề viết trong bài.

2. Grammar in FocusCùng thảo luận về việc tạo thành và sử dụng cấu trúc câu cho bài

viết của học viên.

ESSENTIAL WRITING

CẤU TRÚC CÁC BÀI HỌC VIẾT

214.1.2 Lesson B

4. Writing PracticeHoàn thành bài viết

chính

3. Language in FocusBao gồm các yếu tố, phương pháp có liên quan

đến bài viết của học viên.

Class Procedure : Lesson A

I. GETTING STARTED:1. Giáo viên sẽ hướng dẫn học viên ghi chú các từ ngữ và thành ngữ mà học viên trích hoặc học được từ hoạt động WRITING PRACTICE.

II. Writing Essentiala. Grammar in Focus Giáo viên sẽ hướng dẫn học viên về loại cấu trúc câu cần thiết mà học viên cần phải nhận ra trong phần WRITING PRACTICE. Sau phần

hướng dẫn, học viên sẽ hoàn thành một bài tập để giáo viên kiểm tra các câu trả lời của học viên.b. Language in Focus Giáo viên sẽ đưa ra các thảo luận về các nguyên tắc viết liên quan đến GRAMMAR IN FOCUS. Sau đó, học viên sẽ hoàn thành một bài tập để

giáo viên kiểm tra câu trả lời.

Class Procedure : Lesson B

III. Writing Practice1. Đây là phần luyện viết mà học viên sẽ áp dụng những gì đã được học (từ vựng, cấu trúc câu, mẫu câu,…). 2. Đây là phần bài tập về nhà và cần nộp để kiểm tra trong ngày học kế tiếp. SAMPLE ESSAY sẽ cung cấp bài viết mẫu cho học viên tham khảo.

224.2 WRITING WORKBOOK

ExercisePhần luyện tập viết

đoạn văn.

Checkpoint: Key Points

Tóm tắt các yếu tố quan trọng và cần thiết trong bài viết.

3Rs: Error CorrectionViết lại đoạn văn đã được

chỉnh sửa lỗi để tăng kĩnăng viết cho mình.

3Rs: Vocabulary DevelopmentTập trung vào việc

gia tăng vốn từ vựng.

2355.1 PRONUNCIATION STUDENT’S BOOK

5.1.1 Lesson A

About the…Mô tả đặc trưng của

âm.

Sounding the…Hướng dẫn cách để phát âm và sử dụng âm trong việc phát âm

tiếng Anh rõ ràng.

Special RulesGiới thiệu các quy tắc quan trọng và cách sử dụng âm trong những trường hợp phát âm khác nhau hoặc các ngữ cảnh khác nhau

Let’s PracticeBao gồm việc sử dụng phương pháp Audio-lingual và Para-lingual trong các bài tập cụm từ và câu có sử dụng âm đang học. Sau đó, học viên sẽ nghe

phần [Listening link] để nhận biết và viết ra từ có âm đã học.

Homework: Listen and RepeatNghe và lặp lại từ có âm đã

được học.

ESSENTIAL PRONUNCIATION

CẤU TRÚC BÀI HỌC PHÁT ÂM

24 Class Procedure

I. ABOUT THE…:Giáo viên sẽ đưa ra những vấn đề thảo luận nhằm mô tả những nét đặc trưng của âm.

II. SOUNDING THE…: 1. Giáo viên sẽ giải thích và hướng dẫn cách đọc âm rõ ràng sử dụng phương pháp Para-lingual và Audio-lingual. Giáo viên sẽ phải chắc chắn

rằng học viên đang phát âm đúng và rõ ràng.2. Các bài tập cá nhân nhóm sẽ được giáo viên giao cho học viên trong phần bài tập tập trung vào việc cảm âm. Bài tập sẽ bao gồm phần được

hướng dẫn và tự làm.

III. SPECIAL RULES: 1. Giáo viên sẽ hướng dẫn về các quy tắc đặc biệt. 2. Giáo viên sẽ hướng dẫn học viên sử dụng các quy tắc đặc biệt trong phần làm bài tập.

IV. LET’S PRACTICE: 1. Giáo viên sẽ hướng dẫn học viên xuyên suốt các bài tập từ cụm từ đến câu, hoặc câu đến đoạn văn, tùy thuộc vào bài tập trong sách. Lỗi phát

âm thiếu sẽ được ghi chú lại và sửa tại chỗ.

V. LISTEN AND REPEAT: 1. Học viên sẽ được cung cấp audio file tương ứng với các từ vựng đã được liệt kê để ôn và lặp lại. Việc này sẽ được học viên thực hiện sau giờ

học.

5.2 PRONUNCIATION WORKBOOK

Checkpoint: Key PointsTrình bày các kiến thức nền tảng

và kiểm tra việc nắm vững bài học.

3Rs: Error CorrectionViết lại các từ vựng mà học viên còn phát âm sai hoặc cảm thấy

khó trong việc phát âm.

ExerciseGiới thiệu thêm các từ vựng có

liên quan với âm đã học.

3Rs: Vocabulary DevelopmentGiúp gia tăng vốn từ vựng.

3.2.1.2.1. Hệ thống tính điểmĐiểm môn của học viên sẽ được tính như sau:

1. Các bài kiểm tra ở tuần thứ hai và thứ tư của học kỳ.2. Điểm môn sẽ bao gồm điểm của các bài kiểm tra, điểm trong lớp và điểm chuyên cần.3. Điểm khóa học sẽ được tính dựa trên các điểm ECD, DBC và PD.

3.2.1.2. Intensive Speaking ESLKhóa học này cung cấp nền tảng và các môn học chọn lọc cho các lớp học man-to-man. Với việc tập trung vào phát triển kĩ năng nói cũng như các bài tập phù hợp với từng học viên và tính linh hoạt của từng lớp. Ngoài việc tập trung vào việc phát triển kĩ năng nói, thông qua các hoạt động và bài tập đính kèm, học viên sẽ được rèn luyện các kĩ năng khác như nghe và đọc đoạn hội thoại, viết và phát âm.

25INTENSIVE SPEAKING ESL

Subject Grade Distribution

Bài kiểm tra

Điểm trên lớp

Chuyên cần

Tổng cộng

50%

40%

10%

100%3.2.1.2.2. Môn họcECD (English Communication Development)Môn học này được thiết kế nhằm mang lại cho học viên cơ hội cao nhất để hiểu và nói tiếng Anh, nhằm cải thiện trình độ trong việc nói lưu loát trong giao tiếp. Điều này đòi hỏi việc tập trung luyện tập sử dụng, thực hành dựa theo sự phù hợp trong mức độ trình độ tiếng Anh của học viên thông qua việc hướng dẫn học viên các phương pháp và kỹ thuật khác nhau cũng như cung cấp vốn từ vựng, cấu trúc câu để có thể sử dụng ngay tại lớp hoặc bất cứ các trường hợp trình bày khác.

DBC (Developing Basic Comprehension)Môn học này được thiết kế nhằm thúc đẩy việc tăng kĩ năng nghe hội thoại của học viên như là một công cụ để giao tiếp thành công.

PD (Picture Description)Môn học này giúp học viên có điều kiện để luyện tập từ vựng, nghe các đoạn hội thoại và giao tiếp theo những chủ đề để thúc đẩy việc giao tiếp lưu loát tiếng Anh. Thông qua việc mô tả nội dung chính của các bức tranh và thảo luận các chủ đề với các từ vựng đã đượcgiới thiệu, các câu hỏi và các thành ngữ có liên quan nhằm mở các cơ hội luyện nói của học viên.

Trình độ Elementary Intermediate Advanced

Thời gian BOOK 14 tuần

BOOK 24 tuần

BOOK 14 tuần

BOOK 24 tuần

BOOK 14 tuần

BOOK 24 tuần

Môn

học Chính

(4 giờ)

English Communication Development (ECD) (2 giờ)

Developing Basic Comprehension (DBC) (1 giờ)

Picture Description (PD) (1 giờ)

Tổng số giờ học trong một ngày 4 giờ

*Học viên sẽ được miễn phí lựa chọn lớp học man-to-man

26IELTS

3.3.2. Post ESL 3.3.2.1. IELTS Chương trình IELTS được đề nghị cho những học viên có kế hoạch du học hoặc làm việc tại nước ngoài. Nhằm cung cấp các chương trình đào tạo chuyên sâu cho học viên dựa trên thang điểm các bài kiểm tra của British Council và Australia IELTS.

A. Giảng dạy các môn thi trong IELTSGiáo viên sẽ dạy các môn dựa theo chương trình thi IELTS trong các buổi học cơ bản cũng như gắn liền với thực tế các bài thi IELTS với các kĩ năng Listening, Reading, Speaking và Writing.B. Luyện tập các môn thi trong IELTSLuyện tập các môn thi tập trung vào việc trang bị cho học viên cách thức để thi IELTS trong thực tế thông qua các bài tập và các giờ làm việc trên lớp. Học viên sẽ học cách trả lời các câu hỏi như đang tham gia vào kỳ thi IELTS thật. Song song đó, giáo viên sẽđưa ra các góp ý và chỉnh sửa việc luyện tập của học viên.

Khóa học Giới thiệu IELTS Thời gian ôn IELTS chính

Thời gian Kỳ 14 tuần

Kỳ 24 tuần

Kỳ 34 tuần

Kỳ 44 tuần

Kỳ 54 tuần

Môn

học

Lớp học 1:5Các môn học

chính

Hướng dẫn bài Reading Ôn tập ReadingHướng dẫn bài Listening Ôn tập ListeningHướng dẫn bài Speaking Ôn tập SpeakingHướng dẫn Writing Task 1 Luyện viết Writing Task 1Hướng dẫn Writing Task 2 Luyện viết Writing Task 2

Lớp học 1:1Làm bài tập

chọn lọc*Bài tập chọn lọc *Bài tập chọn lọc

Lớp tự chọn1:∞ Ngữ pháp

Tổng số giờ học trongmột ngày 8-9 giờ

Thang điểm 4.5 5.0 5.5 6.0 6.5 7.0

*Học viên có thể chọn bất cứ môn học nào giữa Speaking, Listening, Writing Task 1 và Writing Task 2 để làm bài tập chọn lọc. Học viên có thể chọn làm bài tập chọn lọc dựa trên môn học và kĩ năng mà học viên muốn cải thiện.

Điểm đầu raMục tiêu đạt điểm 5.5 trong vòng 12 tuần từ điểm đầu vào 4.0Mục tiêu đạt được điểm 6.0 trong vòng 12 tuần từ điểm đầu vào 5.0Mục tiêu đạt được điểm 6.5 trong vòng 12 tuần từ điểm đầu vào 6.0

Yêu cầu(A) Học viên phải có chứng nhận với mức điểm từ 4.0(B) Học viên phải làm các kỳ thi thử định kỳ với mức điểm trên 4.0

Điều kiện

(A) Chứng chỉ chứng minh học viên đủ điểm tham gia chương trình phải được cấp trong thời hạn nhiều nhất là 03 tháng.(Chứng nhận quá 03 tháng sẽ không được tính)(B) Học viên có chứng nhận quá 03 tháng sẽ phải tham gia thi thử và đạt đượcmức điểm ít nhất là 4.0.

Trách nhiệm củahọc viên

•95% tham gia lớp.•95% hoàn thành bài tập về nhà.•95% tham gia kỳ thi thử định kỳ.•Làm bài kiểm tra chính thức vào tuần thứ 10 của chương trình.

Lợi ích•Được trường tài trợ cho kì thi chính thức một (01) lần•Hoàn tiền nếu như không đạt được mức điểm mục tiêu

3.3.2.1.1. Chương trình đảm bảo điểm IELTS

27IELTS TOEIC

3.3.2.2. TOEIC Listening và ReadingChương trình TOEIC được thiết kế với chương trình 16 tuần giảng dạy và luyện tập. Bao gồm hai phần – Listening và Reading Comprehensions nhằm hướng dẫn, ôn tập và luyện tập các bài thi TOEIC với nền tảng ngữ pháp, từ vựng và các hoạt động giao tiếp cơ bản. Ngoài ra, chương trình cũng có các bài học bổ sung xuyên suốt quá trình làm bài tập.

Ngoài ra, khóa học được xây dựng nhằm gia tăng vốn kiến thức về từ vựng, kĩ năng loại trừ các đáp án sai và xác định chính xác đáp án đúng trong bài thi. Trong quá trình luyện tập, học viên sẽ được làm quen với cấu trúc bài thi chính thức.

Thời gian Kỳ 14 tuần

Kỳ 24 tuần

Môn

học

ch

ính

1:17 giờ

Listening 1 – Bức tranhListening 2 – Câu hỏi – Trả lời

Listening 3&4: Hội thoại (3) – Đối thoại (4)Reading 5&6: Hoàn thành câu (5) & Hoàn thành đoạn văn (6)

Reading 7 – Bài tập Reading

*Môn

học

ch

ọn lọ

c

Ngữ pháp TOEICa. Từ vựngb. Thảo luậnc. Bài đọc d. Bài nghe

Tổng số giờ học trong một ngày 07 giờ

*Học viên có thể lựa chọn lớp học 1:1 cho lớp học môn học chọn lọc dựa trên bốn (04) lớp được gợi ý.

Hai tuần học đầu tiên của chương trình TOEIC gồm có các bài giảng cơ bản cho các phần thi của TOEIC với kế hoạch và định hướng giúp học viên có thể tăng độ nhạy trong việc xác định câu trả lời. Việc thảo luận trên lớp được xem như là một yếu tố cần thiết, thông qua các bài tập ôn và các môn học chọn lọc để giúp học viên có thể rèn luyện các kĩ năng, mở rộng vốn từ và ngữ pháp.

Vào hai kỳ học cuối cùng của chương trình TOEIC sẽ được bao gồm các môn học để luyện tập và chuẩn bị cho việc nghe và đọc các đoạn hội thoại trong TOEIC. Qua đó, thực hành đầy đủ bài kiểm tra ba (03) lần trong một tuần song song với việc thảo luận và sửa lỗi sau mỗi lần thi thử.

Thời gian Kỳ 14 tuần

Kỳ 24 tuần

Môn

học

chín

h Lớp học 1:15 giờ

Listening 1 – Bức tranhListening 2 – Câu hỏi – Trả lời

Listening 3&4: Hội thoại (3) – Đối thoại (4)Reading 5&6: Hoàn thành câu (5) & Hoàn thành đoạn văn (6)

Reading 7 – Bài tập ReadingBài thi thử 1:1

(2 giờ) *FULL TESTS

Tổng giờ học trong một ngày 07 giờ

*Full tests sẽ được thực hiện sẽ được thực hiện cách ngày, sau khi học viên đã được sửa bài kiểm tra trước. Full tests sẽ được tổ chức trong các lớp học man-to-man.

28BUSINESS ENGLISH

3.3.2.3. Business EnglishBusiness English là một khóa học đặc biệt nhằm tạo nền tảng cho việc sử dụng tiếng Anh chuyên nghiệp trong môi trường làm việc, với 03 khóa học: Pre-employment, Post-employment và Flight Attendant Training. Với mỗi học phần, học viên sẽ dược luyện tậpmột đề tài gần như với môi trường làm việc thực tế nhằm mang lại sự tự tin trong giao tiếp.

Post-employmentCác môn học của Post-employment không chỉ nâng cao các kỹ năng tiếng Anh mà còn tăng sự tự tin nhằm mang lại hiệu quả giao tiếp, trình bày kế hoạch, chiến lược tại nơi làm việc.

Pre-employmentCác môn học thuộc Pre-employment của chương trình Business English nhằm trang bị cho học viên kĩ năng trả lời phỏng vấn để có thể nhận việc. Những môn học này tập trung vào việc tăng kĩ năng viết và nghe với vốn từ vựng có liên quan đến công việc. Ngoài ra, học viên có thể học cách tạo ấn tượng tốt đối với nhà tuyển dụng.

CHƯƠNG TRÌNH PRE-EMPLOYMENT

Thời gian Kỳ 14 tuần

Kỳ 24 tuần

Môn

học

Lớp học 1:1Man-to-man

3 giờ

Cách viết Cover Letter và Resume (2 giờ) Viết bài luận (2 giờ)

Cách tìm kiếm thông tin công ty (1 giờ) Định hướng nghề nghiệp (1 giờ)

Lớp họcnhóm 1:5

4 giờ

Tiêu chuẩn phỏng vấn 1 (2 giờ) Tiêu chuẩn phỏng vấn 2 (2 giờ)Phỏng vấn nhóm 1 (1 giờ) Phỏng vấn nhóm 2 (1 giờ)

Thuyết trình trong phỏng vấn 1 (1 giờ) Thuyết trình trong phỏng vấn 2 (1 giờ)Lớp tự chọn

1: ∞ Ngữ pháp

Tổng số giờ học trong một ngày 7-8 giờ 7-8 giờ

CHƯƠNG TRÌNH POST-EMPLOYMENT

Thời gian Kỳ 14 tuần

Kỳ 24 tuần

Môn

học

Lớp học 1:1Man-to-man

3 giờ

Thương lượng trong công việc (2 giờ) Cách viết báo cáo, viết thư, biên nhận,blogging (2 giờ)

Business Reading 1 (1 giờ) Business Reading 2 (1 giờ)

Lớp họcnhóm 1:5

4 giờ

Thuyết trình và lên kế hoạch (2 giờ) Marketing and Advertising Campaign (2giờ)

Giao tiếp thương mại 1 (2 giờ) Giao tiếp thương mại 2 (2 giờ)Lớp tự chọn

1: ∞ Ngữ pháp

Tổng số giờ họctrong một ngày 7-8 giờ 7-8 giờ

29BUSINESS ENGLISH

Flight Attendant TrainingChương trình này giúp đẩy mạnh khả năng tiến xa trong nghề nghiệp cho học viên. Các môn học trong chương trình nhằm cải thiện các kĩ năng và khả năng hoàn thành tốt công việc của mình thông qua sử dụng thành thạo tiếng Anh thương mại.

CHƯƠNG TRÌNH FLIGHT ATTENDANT

Thời gian Kỳ 14 tuần

Kỳ 24 tuần

Môn

học

Lớp học 1:1Man-to-man

3 giờ

FA Listening (2 giờ) FA Listening 2 (2 giờ)

FA Writing 1 (1 giờ) FA Writing 2 (1 giờ)

Lớp họcnhóm 1:5

4 giờ

FA English 1 ( 2 giờ) FA English 2 ( 2 giờ)FA Interview 1 (1 giờ) FA Interview 2 (1 giờ)

FA Group Discussion Interview 1 (1 giờ) FA Group Discussion Interview 2 (1 giờ)Lớp tự chọn

1: ∞ Ngữ pháp

Tổng số giờ họctrong một ngày 7-8 giờ 7-8 hours

30THỦ TỤC NHẬP HỌC

Cao điểm

Tháng 12

Tháng 01

Tháng 02

Tháng 06

Tháng 07

Thường

Tháng 04

Tháng 05

Tháng 08

Tháng 09

Tháng 11

5.1. KHI ĐẾN PHILIPPINES1. Khi đến sân bay, nhóm đón học viên sẽ kiểm tra hộ chiếu, visa

của từng học viên.2. Trong quá trình chuẩn bị cho buổi định hướng, học viên sẽ phải

đặt một biệt danh bằng tiếng Anh cho mình. Biệt danh này sẽ được sử dụng trong suốt quá trình học viên học tập và sinh sống tại trường. Do đó, biệt danh phải là duy nhất và không được trùng với những học viên hiện có tại trường.

3. Vào ngày thứ Hai đầu tiên, học viên sẽ phải thanh toán các khoản phí (không phải là tiền học) như tiền đặt cọc và phí SSP.

5.2.1. Quy định về ký túc xá1. Trước khi rời khỏi phòng, học viên phải kiểm tra và tắt tất cả các

thiết bị điện tử, tivi, đèn bàn học, đèn phòng và khóa chặt vòi nước. Đối với đồ dùng cá nhân trong phòng, học viên phải tự bảo quản và Monol sẽ không chụ trách nhiệm trước bất cứ trường

4 THỦ TỤC NHẬP HỌC

5 CUỘC SỐNG TẠI MONOL

4.1. ĐĂNG KÝ1. Học viên được khuyến khích đăng ký nhập học trước tám (8) tuần trước khi bắt đầu chương trình

học.2. Học viên sẽ phải trả phí đăng ký nhập học (100$).3. Hai tuần trước khi đến Philippines, học viên sẽ phải thanh toán tất cả tiền học, phí ăn ở, ký túc xá,

phí đón tại sân bay ($50).4. Trường sẽ cân nhắc nếu học viên muốn thanh toán tiền học và phí ăn ở theo học kỳ.

4.2. CHUẨN BỊ TRƯỚC KHI NHẬP HỌC1. Thông tin chuyến bay cần được thông báo cho Monol ít nhất ba (03) ngày trước khi khởi hành.2. Học viên cần xác nhận, thông báo với công ty giới thiệu du học hoặc quản lý tại Monol trong trường hợp có bất cứ sự thay đổi nào trong giờ

đến Philippines.3. Mặc dù Philippines có khí hậu nhiệt đới, nhưng thành phố Baguio có nhiệt độ khá lạnh. Do đó, học viên cần trang bị đủ đồ ấm cho mình.4. Bên cạnh đó, học viên cần mang theo từ điển điện tử khi đến học tại trường. Từ điển điện tử sẽ rất hữu dụng cho học viên trong suốt quá

trình học tiếng Anh.

5.2. SINH HOẠT

hợp mất mát nào. Để đảm bảo an toàn cho một số vật dụng quan trọng, học viên có thể đăng ký nhờ bộ phận quản lý tại CMD giữ hộ.2. Luôn luôn phải khóa phòng trước khi rời khỏi phòng. Học viên làm mất chìa khóa phòng phải chịu trách nhiệm và đóng 500 PHP để thay toàn bộ ổ và

chìa khóa tại phòng.3. Để tránh trường hợp hỏa hoạn, các thiết bị và đồ dùng sau không được sử dụng trong ký túc xá: các vật dụng tạo ra lửa, bếp và các đồ dùng để nấu

nướng. Học viên có thể sử dụng chăn điện, nhưng phải có sự đồng ý của các quản lý CMD. Học viên nếu không có sự đồng ý của CMD sẽ phải bị phạt tám (08) giờ.

4. Học viên có thể thay đổi loại phòng tùy thuộc vào tình trạng phòng còn hay không. Nếu học viên muốn thay đổi, vui lòng hoàn tất thủ tục tại văn phòng CMD và việc thay đổi chỉ được thực hiện sau mỗi 02 tuần.

5. Vào phòng của học viên khác là hoàn toàn không được phép. Những học viên bị phát hiện vào phòng của bạn cùng giới sẽ bị phạt 16 tiếng. Ngoài ra, học viên bị phát hiện vào phòng của bạn khác giới sẽ bị phạt 32 tiếng. Những học viên vi phạm quy định này sẽ không được ra khỏi trường trong vòng 02 tuần.

*Việc kiểm tra CCTV ở mỗi tầng sẽ được giám sát thường xuyên và ngẫu nhiên.6. Học viên không được hút thuốc trong phòng ký túc xá. Học viên bị phát hiện sẽ phải chịu phạt 08 giờ. 7. Tuyệt đối không được uống rượu bia (hoặc các chất có cồn) trong (kể cả trong phòng) và ngoài trường. Nếu trường phát hiện có rượu bia (hoặc các

chất có cồn), kể cả vỏ chai rượu bia (hoặc các chất có cồn) hoặc viên cũng sẽ bị tính vi phạm vào quy định này. Học viên vi phạm sẽ phải chịu hình phạt 32 giờ và không được ra ngoài trong 02 tuần. Ngoài ra, khi nhà trường phát hiện có vi phạm tại phòng, những học viên nào bao che sẽ phải chịu chung hình phạt như trên.

8. Học viên bị phát hiện làm hư hại hoặc mất các vật dụng, tài sản của Monol sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường cho việc sửa chữa và thay thế.

Thứ Bảy 20:00 - 01:00 Đón tại sân bay

Chủ nhật

01:30 - Khởi hành đến Baguio06:00 - 07:00 Đến thành phố Baguio07:00 - 08:00 Ăn sáng08:00 - 12:00 Nghỉ ngơi12:00 - 13:00 Ăn trưa13:00 - 14:30 Định hướng sơ bộ14:30 - 18:00 City Tour18:00 - 19:00 Ăn tối

19:00 - Nghỉ ngơi

Thứ Hai

08:00 - 12:00 Kiểm tra trình độ12:00 - 13:00 Ăn trưa13:00 - 15:00 Định hướng15:00 - 16:00 Thanh toán phí (SSP, đặt cọc)16:00 - 17:00 Hoạt động dành cho học viên mới

17:00 - Nghỉ ngơi

31THỦ TỤC NHẬP HỌC

5.2.2. YêU CầU CÁC DịCH Vụ (ASD)5.2.2.1. Giặt giũ1. Lịch gửi đồ cho dịch vụ giặt cụ thể như sau. Thứ Hai đến thứ Sáu : 07:00-13:002. Số lượng quần áo yêu cầu giặt phải ít nhất 20 món. Một đôi vớ sẽ được tính là một món.3. Số lần sử dụng dịch vụ giặt không bị giới hạn trong một tuần. Học viên sẽ được yêu cầu điền nhận thẻ giặt để có thể nhận lại đồ và ngày

quy định.4. Thông thường, học viên sẽ được nhận lại quần áo đã giặt sau hai (02) ngày, kể từ ngày yêu cầu. Lịch nhận quần áo sẽ cụ thể như sau: Thứ Hai đến Thứ Bảy : 14:00-17:005. Để tránh các tình huống xảy ra mâu thuẫn, học viên sẽ phải kiểm tra lại danh sách quần áo đã gửi cho dịch vụ vào ngày nhận đồ. 6. Ngoài ra, học viên có thể tự giặt đồ của mình bằng các máy giặt được lắp đặt trên tầng thượng.

5.2.2.2. Sữa chữa và thay thế vật dụng1. Học viên được phép yêu cầu sửa chữa hoặc thay thế các vật dụng hư hỏng hoặc có dấu hiện khác thường trong phòng của mình như vòi

nước, vòi sen, vật dụng trong nhà vệ sinh, đèn, tivi, máy DVD, ổ cắm điện, đèn bàn học.2. Học viên được khi có thể yêu cầu bất cứ lúc nào cho nhân viên bảo trì hoặc thợ điện và trong thời gian sớm nhất từ khi phát hiện vật dụng

bị hư hỏng.3. Trong suốt quá trình nhân viên thực hiện việc bảo trì, học viên bắt buộc phải có mặt tại phòng.

5.2.2.3. Dọn vệ sinh phòng và giường1. Vào bất cứ ngày nào trong tuần, học viên đều có thể đăng ký dịch vụ dọn phòng. Nếu như lịch đã được đăng ký kín, học viên cần phải đợi

cho đến khi có lịch đăng ký mới. Lịch đăng ký mới sẽ được cập nhật vào 14:00 thứ Sáu hàng tuần và việc dọn phòng sẽ được thực hiện vào tuần kế tiếp.

2. Lịch đăng ký dọn giường sẽ đóng vào mỗi thứ Hai, lúc 12:00. Và việc yêu cầu dọn giường sẽ được thực hiện sau mỗi 02 tuần.3. Ít nhất một học viên phải có mặt tại phòng trong suốt thời gian nhân viên đến dọn vệ sinh phòng hoặc giường. Điều này giúp giảm thiểu sự

mâu thuẫn giữa học viên và nhân viên dọn vệ sinh sau khi việc dọn phòng kết thúc.4. Trong trường hợp học viên muốn dọn vệ sinh phòng nhưng không có thời gian nghỉ để có mặt tại phòng thì học viên có thể báo với nhân

viên SRD hoặc các quản lý lại CMD để đi cùng với nhân viên dọn vệ sinh. Ngoài ra, học viên có thể yêu cầu dọn vệ sinh vào thời gian nghỉ lúc ăn trưa.

5. Nhân viên dọn vệ sinh sẽ chỉ đợi học viên trong vòng 10 phút. Nếu học viên trễ và bỏ lỡ giờ nhân viên đến dọn phòng, học viên phải đăng ký lịch dọn phòng mới.

5.3. HỌC TẬP5.3.1. CÁC LỚP HỌC TỰ CHỌN MIỄN PHÍCHƯƠNG

TRÌNHLOẠI LỚP

THỜI LƯỢNG THỜI GIAN MÔ TẢ

Lớp buổi sáng 1 : ∞ 30 phút 06:30-07:00Lớp học này cung cấp thêm những chủ đề đặc biệt liên quan đến phát âm cơ bản và các thành ngữ như những hoạt động khởi động đầu tiên cho học viên.

Lớp ngữ pháp 1 : ∞ 01 giờ 17:00-18:00

Môn học này giúp học viên nắm chắc được ngữ pháp cũng như hướng dẫn các mẫu câu cơ bản trong tiếng Anh dựa trên nền tảng trình độ của từng học viên. (Học viên đăng ký tại SRD vào mỗi thứ Năm 13:00 đến thứ Sáu 19:00)

Lớp tối 1 : ∞ 02 giờ 19:00-21:00

Những lớp học buổi tối được tính như việc tự học vào các ngày trong tuần. Các lớp học bổ sung các kiến thức như IELTS Speaking, TOEIC Speaking hoặc Job Interview. Lớp học Yoga và Golf cũng được tính vào lớp học buổi tối. (Học viên đăng ký tại SRD vào mỗi thứ Năm 13:00 đến thứ Sáu 19:00)

32SELF-STUDY

5.3.2. LịCH HỌC

5.3.2.1. Lịch học General ESL1. Lịch học của mỗi học kỳ sẽ được thông báo vào nửa đêm, ngày thứ Bảy của tuần cuối cùng ở học kỳ. Dựa vào thời khóa biểu được công

bố, học viên có thể xác định trình độ của mình và thay đổi giáo viên lớp học man-to-man cho đến ngày đầu tiên của học kỳ. Yêu cầu thay đổi lịch học của học viên chỉ được xem xét vào ngày đầu tiên của học kỳ.

2. Học viên làm bài kiểm tra Revalidation vào ngày đầu tiên của học kỳ mới thì không được thay đổi giáo viên lớp man-to-man kể cả các yêu cầu thay đổi sau khi lịch học chốt được công bố.

5.3.2.2. Lịch học Post ESLSau khi có kết quả đầu vào cho chương trình IELTS và TOEIC, thời khóa biểu của học viên sẽ được công bố. Đối với Business English, lịch học sẽ được công bố vào thứ Sáu cuối cùng của học kỳ.

5.3.3. THAY ĐỔI KHÓA HỌC1. Học viên nếu muốn thay đổi chương trình hoặc khóa học cần phải trình bày rõ ràng mục đích với các quản lý tại CMD, thời hạn đến ngày thứ Tư

cuối cùng của học kỳ. Thời hạn nhận lý do thay đổi khóa học đến 12:00 ngày mà học viên thông báo.2. Lớp học INTENSIVE SPEAKING ESL: Học viên cần đăng ký khóa học này vào tuần thứ Tư của học kỳ tại văn phòng SRD từ 13:00 ngày thứ Ba

đến 15:00 ngày thứ Sáu.3. Học phí sẽ được hoàn trả cho học viên khi thay đổi khóa học (nếu có). Tuy nhiên, điều này tùy thuộc vào khóa học mà học viên đăng ký cũng như

thời gian học.

5.3.4. GIA HẠN CHƯƠNG TRÌNH1. Học viên cần đăng ký gia hạn chương trình học ít nhất trước bốn (04) tuần tại văn phòng CMD.2. Việc chi trả học phí cần được thanh toán trước ba (03) tuần của khóa học hiện tại đang theo học kết thúc.3. Việc chấp nhận cho học viên gia hạn khóa học cũng tùy thuộc vào số phòng ký túc xá còn trống. Học viên nên thực hiện việc gia hạn sớm nhất có

thể để thực hiện kiểm tra hiện trạng phòng.

5.3.5. HỦY CHƯƠNG TRÌNH HỌC1. Việc hủy chương trình học tại Philippines sẽ được xem xét bởi văn phòng CMD.2. Đối với những học viên chưa bắt đầu khóa học, việc hủy đăng ký chương trình học phải được thực hiện ít nhất một (01) tuần trước lịch đến

Philippines.3. Việc hủy khóa học đối với học viên đang theo học tại trường phải được thực hiện ít nhất một (01) tuần trước ngày mà học viên dự kiến rời trường 4. Học viên nếu muốn hủy việc gia hạn khóa học phải thông báo cho các quản lý CMD ít nhất một (01) tuần trước ngày học đầu tiên của khóa đã gia

hạn. 5. Quy định về việc hoàn tiền cho việc hủy khóa học và gia hạn như đã giải thích, sẽ được trình bày ở trang 38, chương 7.5.4. CÁC HOẠT ĐỘNG

Recognition Day/Penalty PartyTrong suốt thời gian bắt đầu học kỳ, học viên sẽ được tham gia những hoạt động giải trí thú vị, những trò chơi trong các buổi học. Và những học viên khi thua trò chơi, sẽ phải mua bánh kẹo như hình phạt dành cho mình, số bánh kẹo sẽ được giữ lại cho đến sự kiện “Penalty Day” để các học viên trong lớp làm một tiệc bánh nhỏ cùng nhau.Hoạt động ngoại khóaMonol luôn cố gắng tạo điều kiện cho học viên có cơ hội tham gia các hoạt động ngoại khóa bổ ích bên ngoài trường, tham gia các hoạt động tình nguyện như thăm trại trẻ mồ côi, trồng cây xanh và vận động giữ gìn môi trường.

5.5.

5.5.1.

TỰ HỌCNgày thường và tự học cuối tuầnĐể tạo điều kiện cho học viên luyện tập nhuần nhuyễn các bài học. Monol khuyến khích học viên tự học nhưng không hoàn toàn bắt buộc. Tuy nhiên, tự học cuối tuần sẽ dành cho những học viên đang bị phạt vì nghỉ học hoặc vi phạm nội quy trường.

33SELF-STUDY

Sparta Self-Sparta

Mục tiêu - Những học viên muốn học trong môi trường Sparta thực sự.- Những học viên muốn được quản lý sau giờ học chính.

- Học viên có thể tự do chọn thời gian tự học.- Học viên muốn tự kiểm soát thời sau những giờ lên lớp chính thức.

Điều kiện ápdụng cơ bản

Cùng chương trình đào tạo (Regular ESL và Intensive Speaking ESL).Thay đổi chương trình (được thực hiện sau mỗi 4 tuần).Tuân thủ quy định nhà trường.

Chương trình Regular ESL Regular ESL (1) hoặc Intensive Speaking ESL (2)

Giờ học7 giờ học chính thức.2 giờ học tự chọn (thảo luận (1:1) + ngữ pháp (nhóm))

7 giờ học chính thức (1)4 giờ học chính thức (2)2 giờ học tự chọn (thảo luận (1:1) + ngữ pháp (nhóm))

Giờ tự học Tổng số giờ: 3 giờ 30 phút (19:00 – 21:00 + 21:00 –22:30 (A) hoặc 22:00 – 23:30 (B)

Việc tự học có thể được thực hiện trong bất kỳ phòng học nào, các phòng học cho chương trình này đều mở vào mỗi tối)

Thông tin chitiết

1. Giờ học tự học thông thường: 2 giờ2. Sau 02 giờ tự học thông thường, học viên có thể chọn thêm giờ tự học (A) hoặc (B) như trên để thêm 01 giờ 30 phút tự học cho mình.LƯU Ý:* Nếu học viên muốn học thẳng, có thể chọn A.* Nếu học viên muốn muốn có thời gian nghỉ giữa các giờ tự học, có thể chọn B.* Những học viên tham gia chương trình 3+1, có thể chọn B.* Các chương trình tập luyện thể thao từ 17:00-19:00.

Học viên có thể tự học tại các phòng học hoặc trong phòng ký túc xá

LƯU Ý:* Học viên có thể chọn thêm các lớp tự học từ 19:00 – 21:00. Học viên có thể tham gia lớp TOEIC Speaking, IELTS Speaking và Job Interview.* Chương trình tập luyện thể thao từ 17:00 – 21:00.

Cách để tự học

MEC study (Áp dụng cho tất cả học viên theo chương trình sau)

Học viên sẽ làm gì trong chương trình MEC study:1. ĐỌC TO (19:00 – 20:00)* Học viên sẽ được đọc to những đoạn văn trong sách Listening và Reading, điều này không chỉ giúp học viên luyện tập đọc mà còn tăng khả năng hiểu văn bản. Hoạt động này sẽ nằm trong phạm vi các bài họctheo chương trình trên lớp.* Học viên sẽ đọc một bài trong 3-5 ngày để có thể ôn lại kiến thức cũ và xem trước bài học.2. TỪ VỰNG (20:00 – 20:30)* Trong một ngày, học viên sẽ được cho 10 từ vựng phải học.* Học viên nên học từ vựng trước khi đến lớp.3. KIỂM TRA MỖI NGÀY (20:30 – 20:50)* Học viên sẽ có bài kiểm tra 10 từ vựng mỗi ngày. Trong bài kiểm tra, học viên sẽ phải sử dụng 10 từ để đặt câu hỏi cũng như hiểu chính xác nghĩa của từ.4. BÀI TẬP (21:00 – 22:30 hoặc 22:00 – 23:30)Đây chính là thời gian mà học viên có thể hoàn thành bài tập trên lớp của mình. Học viên được khuyến khích làm bài tập và chuẩn bị bài học mới cho ngày lên lớp chính thức kế tiếp để việc học trênlớp hiệu quả hơn.

Bao gồm các lựa chọn:- Tự học thông thường- Tham gia lớp học buổi tối- MEC study

Học viên sẽ làm gì trong chương trình MEC study:1. ĐỌC TO (19:00 – 20:00)* Học viên sẽ được đọc to những đoạn văn trong sách Listening và Reading, điều này không chỉ giúp học viên luyện tập đọc mà còn tăng khả năng hiểu văn bản. Hoạt động này sẽ nằm trong phạm vi các bài học theo chương trình trên lớp.* Học viên sẽ đọc một bài trong 3-5 ngày để có thể ôn lại kiến thức cũ và xem trước bài học.2. TỪ VỰNG (20:00 – 20:30) * ITrong một ngày, học viên sẽ được cho 10 từ vựng phải học. Học viên sẽ có bài kiểm tra 10 từ vựng mỗi ngày. Trong bài kiểm tra, học viên sẽ phải sử dụng 10 từ để đặt câu hỏi cũng như hiểu chính xác nghĩacủa từ.* Học viên nên học từ vựng trước khi đến lớp.

GHI CHÚ:Dù học viên chọn bất cứ chương trình học nào, học viên theo chương trình Self-Sparta sẽ được tự do kiểm soát thời gian của mình và không bị giám sát.

Những điều kiện dành cho học viên tham gia chương trình Sparta:1. Học viên sẽ phải thanh toán tiền đặt cọc 2.000 PHP sau mỗi 4 tuần. Nếu học viên có từ 1-5 lỗi trong bài kiểm tra mỗi ngày, học viên sẽ bị trừ 50 PHP

vào tiền cọc như là hình phạt. Nếu nhiều hơn 5 lỗi, học viên sẽ bị trừ 100 PHP. Tất cả số tiền phạt thu trong ngày, sẽ được chia cho tất cả các thành viên trong nhóm.

2. Số dư của tiền cọc sẽ được hoàn trả cho học viên sau mỗi 04 tuần.3. Việc hủy đăng ký sẽ được thực hiện vào thời gian giữa chương trình và tiền cọc sẽ không được hoàn trả lại. Số tiền đó sẽ được chia cho tất cả các

thành viên còn lại của chương trình.4. Thành viên của chương trình Sparta không được tham gia các hoạt động thể thao (bowling, bóng rổ) trong suốt tuần đầu tiên và tuần thứ ba của học kỳ.5. Học viên vắng trong các buổi tự học sẽ bị phạt bốn (04) giờ. Đồng thời, học viên sẽ được tính là vắng mặt nếu như đi trễ năm (05) phút.6. Học viên bị phát hiện ra ngoài, đi chơi, xem phim,… nếu không có sự đồng ý của giáo viên sẽ bị phạt một (01) giờ.

345.5.2. 3RsMonol tin rằng, nếu như học viên học hành chăm chỉ, thì học viên có thể tự tin sử dụng tiếng Anh để giao tiếp trong và ngoài lớp học. Việc học hành chăm chỉ sẽ giúp học viên duy trì được nhịp điệu học tập và sử dụng thành thạo các bài học và kĩ năng đã được học trên lớp. Như đã nói ở trên, dođó, nhà trường áp dụng chương trình 3Rs “Review (ôn lại), Rewrite (viết lại), Read (đọc)”, như là một phần bắt buộc trong việc tự học. Bên cạnh đó, chương trình 3Rs không chỉ áp dụng trong quá trình ôn và làm bài tập đã được học trong một ngày mà còn được nhắc lại trong mỗi đầu giờ củatiết học mới. Ngoài ra, điều này cũng được khuyến khích trong thời gian tự học nhằm ôn lại các bài đã học trong một tuần.

Đọc

Bài 1

Bài 2

Bài 3Đọc

ĐọcĐọc

Bài cuối cùng

5.6. NHỮNG QUY ĐỊNH CƠ BẢN VÀ HÌNH PHẠTNhững quy định và hình phạt của Monol được xây dựng, duy trì và cải cách dựa trên môi trường thực tế của học viên. Những học viên có hình phạt tự học cuối tuần có thể giải quyết bằng việc đóng phạt vào ngày tốt nghiệp. Ngoài ra, cũng có những hình phạt nhẹ nhàng hơn thông qua các hoạtđộng hoặc trò chơi.

5.6.1. Những hình phạt trên lớp 5.6.1.1. Lớp học chính thức 1. Lớp học chính thức sẽ bắt đầu từ 08:00-17:00 suốt các ngày học trong tuần. 2. Học viên phải duy trì sự chuyên cần của mình, kể cả học viên đang học tuần cuối trước khi tốt nghiệp, để tránh phải nhận hình phạt vắng

lớp. Mặt khác, học viên có thể bị đóng phạt cho vi phạm của mình vào ngày tốt nghiệp.

5.6.1.2. Lớp tự học cuối tuần 1. Lớp tự học cuối tuần tập trung dành cho những học viên vi phạm quy định và nghỉ học trên lớp. Thời gian tự học từ 08:00 đến 17:00 mỗi thứ

Bảy hoặc/và Chủ Nhật, từ 21:00 – 24:00 ngày thứ Sáu hoặc ngày lễ (tùy thuộc vào lịch từ SRD). 2. Học viên nếu muốn thay đổi phòng tự học, phải liên hệ với SRD để kiểm tra phòng trống. 3. Dựa vào lỗi vi phạm mà học viên có thể đăng ký số giờ cho tự học cuối tuần. 4. Việc đăng ký cho tự học cuối tuần sẽ được bắt đầu từ 13:00 ngày thứ Năm đến 13:00 ngày thứ Sáu. 5. Trong thời gian tự học, nếu học viên bị phát hiện những có hành vi không liên quan đến việc tự học sẽ phải chịu phạt một (01) giờ cho mỗi

lỗi (ví dụ: ngủ, sử dụng laptop hoặc điện thoại, xem phim, tự ý đổi phòng tự học,…) 6. Lịch tự học vào ngày thứ Sáu lúc 21:00 – 24:00 có thể được hủy nếu học viên đang trong tình trạng say rượu.

5.6.1.3. Lớp học tự chọn 1. (LỚP YOGA, GOLF, LỚP NGỮ PHÁP, LỚP BUỔI TỐI: IELTS Speaking, TOEIC Speaking, Job Interview). Đối với những học viên đang theo học: Đơn đăng ký cho lớp học tự chọn bắt đầu từ 13:00 ngày thứ Năm đến 19:00 ngày thứ Sáu. ** Thời gian bắt đầu lớp học: Thứ Hai của tuần kế tiếp. Học viên mới: Đăng ký vào ngày thứ Hai đầu tiên nhập học, từ 17:00 ngày thứ Hai đến 15:00 ngày thứ Ba. **Thời gian bắt đầu: ngày thứ Ba. 2. Nếu học viên không muốn tiếp tục học lớp tự chọn thì có thể hủy đăng ký vào bất kỳ thời gian nào trong tuần. Tuy nhiên, việc hủy lớp chỉ

có hiệu lực vào thứ Hai của tuần tiếp theo. Học viên nếu vắng mặt trong lớp học tự chọn sẽ phải chịu phạt theo quy định. 3. Lớp học tự chọn cũng sẽ được áp dụng theo những quy định tương tự như lớp học chính thức.

Sau khi xây dựng lại ýtưởng từ bài viết đã chỉnh

sửa và viết lại, học viênđược khuyến khích ôn phần“key points” tại cuối bài họcnhư là một phần của bài tập

về nhà và tóm tắt bài học

Học viên nhận dạng các lỗisai của mình trong

Student’s book, sau đó giáoviên sẽ hướng dẫn khắcphục lỗi sai. Học viên sẽxem lại, viết lại và tóm tắt

lại bài học.

Trong quá trình tự học, họcviên sẽ ôn lại các phần đãhọc và thảo luận trên lớp

như một phần bắt buộc củabài tập về nhà

REVIEW REWRITE READ

5.6.2. Đi học muộn1. Giáo viên sẽ gia hạn thời gian 15 phút dành cho những học viên đến lớp muộn.2. Nếu học viên đến lớp sau 15 phút đầu sẽ xem như vắng mặt.3. Ba (03) lần đi học muộn (mặc dù vẫn còn trong thời gian gia hạn) nhưng vẫn sẽ bị tính là nghỉ học một buổi.4. Nếu trong quá trình thi hành hình phạt, học viên nếu đến lớp tự học trễ năm (05) phút sẽ phải nhận thêm một giờ phạt. Trễ hơn 15 phút sẽ được

xem là vắng mặt.

5.6.3. Nghỉ học1. Nếu học viên bị ốm và không thể tham gia lớp học chính thức hoặc tự học thì buộc phải có đơn xác nhận được phép vắng một (01) giờ từ bộ

phận y tế của trường. Trong suốt một giờ được nghỉ, học viên phải nằm nghỉ tại phòng y tế để được theo dõi tình trạng sức khỏe. Trường học học viên cần phải ra ngoài để đi khám bác sĩ theo lịch hẹn thì cần phải trình bày được lý do cấp thiết cũng như giấy khám sức khỏe từ bệnh viện. Học viên không được ra ngoài quá hai (02) giờ cho trường hợp này.

2. Học viên sẽ phải chịu phạt một (01) giờ tự học cho mỗi giờ vắng mặt trên lớp. Như một phần của bị phạt tự học, học viên sẽ không được phép ra ngoài vào cuối tuần.

3. Những giờ phạt tự học do vắng lớp phải được thực hiện trong mỗi tuần. Mặt khác, học viên sẽ không được ra khỏi trường.4. Trường hợp học viên đang có hình phạt do vắng lớp nhưng chỉ còn hai (02) tuần trước ngày tốt nghiệp thì nên tham gia tự học cuối tuần vào

tuần cuối ở lại trường.5. Hoàn toàn không được đổi tiền để hủy giờ tự học. Việc quy giờ tự học sang nộp phạt chỉ được áp dụng cho những học viên không còn đủ

thời gian thực hiện tự học do tới ngày tốt nghiệp.

5.6.4. Giờ giới nghiêm1. Học viên ra khỏi trường khi không có sự cho phép sẽ phải chịu hình phạt 32 giờ và không được ra ngoài trong hai (02) tuần. Những học viên

ra ngoài trong giờ giới nghiêm cũng sẽ phải chịu hình phạt tương tự.2. Những học viên vi phạm quy định giờ giới nghiêm sẽ vẫn được vào trường trong suốt khoảng thời gian thứ Sáu, thứ Bảy, Chủ Nhật. Nhưng sẽ

phải chịu phạt theo quy định.3. Vào ngày Chủ Nhật, học viên có thể vào trường trước 21:00. Học viên nào vào trường từ 21:00 đến 24:00 sẽ phải tự động nhận hình phạt 32

giờ.4. Nếu khi không có sự phê chuẩn của các quản lý CMD, học viên vào trường

ở sáng thứ Hai sẽ phải nhận hình phạt 32 giờ và hai (02) tuần không được ra ngoài. Ngoài ra, tuyệt đối không được uống rượu bia (hoặc các chất có cồn) trong thời gian ra ngoài.

5.6.5. Giấy phép ra ngoài trường (Leave Pass Form)1. Học viên khi không có Leave Pass Form sẽ chỉ được ra khỏi trường trong 30

phút từ 17:00 – 21:00. Những học viên về sau 30 phút sẽ phải chịu hình phạt theo quy định.

2. Leave Pass Form chỉ được cấp cho những học viên có giờ ra ngoài từ 17:00 – 21:00 và hiện đang không chịu các hình phạt như nghỉ học, hình phạt đặc biệt hoặc đang có lớp học buổi tối.

• Học viên được ra ngoài từ 17:00 – 21:00 và không được phép uống rượu bia (các chất có cồn). Nếu học viên bị phát hiện tham gia uống hoặc đi cùng (mặc dù không uống) vẫn sẽ phải chịu hình phạt 32 giờ và không được ra ngoài trong 02 tuần.

• Học viên nếu không quay lại trường trong thời gian cho phép của Leave Pass Form sẽ phải chịu phạt theo quy định.

5.6.6. Quy định về đi du lịch và mẫu đơn (Trip Pass Form)1. Học viên được phép du lịch ra ngoài Thành phố Baguio vào mỗi cuối tuần và

ngày nghỉ.2. Vào những trường hợp đặc biệt, học viên có thể được du lịch vào ngày

thường trong tuần dưới sự cho phép của Ban Quản lý, gia đình hoặc người giám hộ. Thời gian tối đa đi du lịch là năm (05) ngày vào các ngày thường trong tuần và có thể bao gồm ngày cuối tuần.

3. Học viên phải đăng ký cho CMD ba (03) ngày trước khi khởi hành về kế hoạch và danh sách thành viên trong chuyến đi. Và quan trọng nhất là phải có xác nhận của gia đình hoặc người giám hộ cho chuyến du lịch.

4. Học viên đi du lịch cuối tuần cần tuân thủ và về trường theo quy định giờ giới nghiêm của ngày Chủ Nhật. Nếu không sẽ bị phạt theo luật vi phạm giờ giới nghiêm.

35QUY ĐỊNH PHẠT

Giờ giới nghiêm

Ngày thường trong tuần

Thứ Hai đến Thứ Sáu

Ngày thứ Sáu cuối cùng của học kỳ

Thứ Bảy

Chủ Nhật

Chủ Nhật: Nếu ngày kế tiếp không có lớp

Ngày lễ: Nếu ngày kế tiếp không có lớp

Ngày lễ: Nếu ngày kế tiếp có lớp

21:00-05:00

24:00-05:00

24:00-05:00

21:00-05:00

24:00-05:00

24:00-05:00

21:00-05:00

Quy định giờ giới nghiêm

Thời gian trễ: HÌNH PHẠT

1-15 phút 4 giờ tự học vào cuối tuần

16-30 phút 8 giờ tự học vào cuối tuần

31-60 phút 16 giờ tự học vào cuối tuần

Hơn 60 phút 32 32 giờ tự học vào cuối tuần

365.6.7. English Only PolicyNếu như học viên nói những ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh thì sẽ vi phạm quy định của EnglishOnly Policy, cụ thể như sau:

Tại khu vực lớp học (B8 – B5) 4 giờ phạtTại khu vực phòng ăn và văn phòng (B4 – B3) 2 giờ phạtTại ký túc xá và tầng thượng (B2- tầng 4) 1 giờ phạtBất cứ đâu: Học viên có thể nói chuyện với quản lý bằng ngôn ngữ riêng của mình.Tại sân bóng rổ: Nếu như học viên chơi thể thao chứ không phải tổ chức tụ họp để nói chuyện.Tại phòng tư vấn

Ngoại lệ

5.6.8. Tài sản của Monol1. Học viên không được mang bất kỳ tài sản nào của Monol ra ngoài trường nếu không có sự cho phép của Ban Quản lý.2. Học viên phải chịu trách nhiệm cho bất cứ hư hỏng và mất mát tài sản của Monol, bao gồm cả việc sửa chữa, đền bù. Học viên sẽ phải

liên hệ với AMPD trong trường hợp cần đền bù và hoàn trả tài sản trường khi xảy ra sự cố.3. Một số vật dụng đặc biệt mà học viên phải đền bù khi xảy ra hư hỏng hoặc mất mát như sau: a. Thẻ ID học viên (60 PHP) b. Thẻ giặt đồ (35 PHP) c. Mất chìa khóa phòng (500 PHP) d. Gãy chìa khóa (50 PHP)

5.6.9. Thẻ IDHọc viên bắt buộc phải đeo thẻ ID trong suốt thời gian đi lại trong trường. Những học viên bị phát hiện không đeo thẻ sẽ bị phạt một (01) giờ.

5.7. MỘT SỐ QUY ĐỊNH CƠ BẢN5.7.1. Trong khu vực trường học

5.7.1.1. Giữ vệ sinh chung và quy định về việc hút thuốc1. Học viên phải giữ vệ sinh chung trong tất cả khu vực trường. Rác phải được bỏ đúng nơi quy định, học viên bị phát hiện vứt rác

bừa bãi sẽ chịu một (01) giờ phạt.2. Học viên chỉ được hút thuốc trong những khu vực quy định. Những học viên bị phát hiện vi phạm sẽ phải chịu một (01) giờ phạt.

Sau đây là những khu vực cho phép hút thuốc. a. Khu vực sân bóng rổ. b. Khu vực hành lang tại các tầng ký túc xá (B2-3F), B4 và các tầng có phòng học (B5-B7). c. Khu vực quán cafe Monol.3. Học viên bị phát hiện hút thuốc trong phòng sẽ chịu tám (08) giờ phạt.4. Học viên chỉ được vứt tàn thuốc vào thùng rác công cộng hoặc thùng rác trong nhà vệ sinh. Tuyệt đối không được vứt trong khu

vực lớp học, kể cả khu vực được hút thuốc. Học viên vi phạm sẽ phải chịu một (01) giờ phạt.

5.7.1.2. Uống rượu bia1. Tuyệt đối không được uống rượu bia (các chất có cồn) trong phạm vi trường cũng như khi được ra ngoài vào ngày thường. Ngoại

trừ khi học viên được ra ngoài vào thứ Sáu cuối của học kỳ và cuối tuần, nhưng không được uống say hoặc quá nhiều.

5.7.1.3. Vật dụng nhà bếpHọc viên không được mang vật dụng nhà bếp ra ngoài trường. Trường hợp mượn đồ dùng bếp thì học viên sẽ phải thế chân thẻ ID

của mình.

5.7.1.4. Thái độ 1. Học viên tuyệt đối phải tôn trọng giáo viên và các học viên khác trong trường. 2. Tuyệt đối không được hôn nhau và quan hệ tình dục trong trường. 3. Học viên có quan hệ yêu đương với nhân viên trong trường hoàn toàn không được phép. 4. Tất cả hình thức cá cược, cờ bạc đều bị nghiêm cấm.

5.7.2. Trong ký túc xá1. Giữ vệ sinh chung trong khu vực phòng ký túc xá.2. Học viên cần giữ ngăn nắp và tự bảo quản đồ dùng cá nhân của mình. Điều này giúp giảm thiểu sự mâu thuẫn giữa các thành viên ở

chung phòng.3. Tôn trọng và cư xử đúng đắn với bạn cùng phòng.4. Tuyệt đối không được có những hành động khiếm nhã và cố tình tạo mâu thuẫn giữa các thành viên cùng phòng.5. Sử dụng các vật dụng trong phòng một cách cẩn thận. Nếu xảy ra bất cứ hư hỏng nào, cần báo ngay cho ASD.6. Tôn trọng, tuân theo thời gian giữ yên tĩnh trong khu vực trường và ký túc xá từ 22:00 – 07:00.7. Luôn trao đổi và trò chuyện cùng các bạn cùng phòng để tránh hiểu lầm không cần thiết.

QUY ĐỊNH PHẠT

6.1. HỌC PHÍ VÀ CHI PHÍ HÀNH CHÍNH

6.2. GIA HẠN VISA*Chi phí gia hạn visa tùy thuộc vào quốc tịch của học viên.Xem chi tiết tại trang 6, chương 2.10.2

37HỌC PHÍ VÀ CHI PHÍ

* Chi phí vé máy bay và phí du lịch cá nhân, tùy thuộc vào dịch vụ cung cấp.

* Chi phí cho SSP, ARC I-Card, và gia hạn visa, tùy thuộc và được đóng tại cơ quan hành chính.

* Tiền đặt cọc, phí sinh hoạt (điện, nước), sách và tiền phạt sẽ được thanh toán tại APMD.

5.7.3. Trong thời gian học trên lớp1. Giao tiếp với giáo viên với thái độ tôn trọng và lịch sự. Cư xử đúng mực với bạn cùng lớp.2. Tránh các hành vi có thể dẫn đến bị phạt như đến lớp đúng giờ.3. Tuyệt đối không được ăn đồ ăn trong lớp. Phải giữ gìn vệ sinh cho lớp học kế tiếp sử dụng.4. Khi có vấn đề không hiểu, cần phải trao đổi với giáo viên để hiểu một cách rõ ràng. Tránh những trường hợp dẫn đến hiểu lầm ý kiến.5. Không được có bất cứ hành vi vượt mức tình cảm thầy trò với giáo viên.6. Luôn tươm tất và mặc trang phục phù hợp khi đến lớp.

5.7.4. Kỷ luậtHình phạt cho những học viên vi phạm nội quy được dựa vào mức độ nghiêm trọng và thường xuyên của hành vi. Monol thực hiện ba (03) loại kỷ luật chính. • Học viên bị phạt 16 giờ. • Học viên uống rượu bia (hoặc các chất có cồn) sẽ bị phạt 32 giờ và không được ra khỏi trường trong hai (02) tuần. • Học viên nếu có cùng lúc nhiều hình phạt đặc biệt thì tên sẽ được đánh dấu highlight trong danh sách thông báo. Trường hợp của học

viên cũng sẽ được thông báo về công ty giới thiệu học viên qua học tại trường. • Học viên không được phép ra khỏi trường.

6 HỌC PHÍ VÀ CÁC CHI PHÍ KHÁC

Phí đặt cọc

ACR I-CARD

SSP (Giấy phép du học đặc biệt)

Sách

Tiền điện nước

$ 100/PHP 4,500

PHP 3,000

PHP 6,300

PHP 150 - 300

Tùy thuộc vào số lượng sử dụng hằng tháng (04 tuần)

QUY ĐỊNH PHẠT

Các chi phí chi trả cho thủ tục hành chính tại Philippines

Học phí

Phí đăng ký $ 100

Phí đón học viên tại sân bay $ 50

General ESL $ 680 /4 tuần

Business English $ 800 /4 tuần

IELTS $ 850 / 4 tuần

TOEIC $ 980 / 4 tuần

Chương trình đảm bảo điểm IELTS $ 950 / 4 tuần

Chi phí bổsung

Thêm lớp học 1:1 $ 100 /4 tuần

Lớp thảo luận nhóm 1:1 $ 50 / 4 tuần

Phí ký túcxá

Phòng 02 người $ 750 / 4 tuần

Phòng 03 người $ 600 / 4 tuần

Phòng 3+1 $ 650 / 4 tuần

Phòng 04 người $ 550 / 4 tuần

Phòng 06 người $ 310/ 4 tuần

Học viên nếu muốn hủy chương trình học sẽ phải điền mẫu đơn Refund Request Form. Sau khi học viên nộp đơn, thời gian thực hiện sẽ trong vòng hai (02) tuần. Mặt khác, đối với những học viên bị nhà trường cấm học do có hành vi vượt quá quy định của nhà trường, sẽ không được hoàn trả lại tiền khóa học. Sau khi hoàn tất thủ tục, học viên sẽ được nhận lại tiền thông qua công ty giới thiệu học viên.

Số tiền hoàn trả sẽ được dựa trên số tiền mà trường đã được nhận và khấu trừ các khoản phí từ dịch vụ chuyển tiền của ngân hàng.

7.1. Trước khi đến Philippines1. Nếu học viên hủy khóa học ít nhất một (01) tuần trước khi đến Philippines sẽ được hoàn trả toàn bộ phí đã đóng, trừ $100 phí đăng ký.2. Mặt khác, đối học viên hủy khóa học ít hơn một (01) tuần trước khi đến Philippines sẽ bị trừ phí đăng ký $100 và phí ký túc xá của một (01) tuần.

7.2. Trong quá trình học tập tại trường1. Phí không được hoàn trả

a. Phí đăng ký ($100)b. Phí đón tại sân bay ($50) ** Học viên có thể được hoàn trả lại khoản này nếu như không sử dụng dịch vụ vì một tình huống bất ngờ nào

đó**.c. Phí đón sân bay cá nhân ($200) ** Phí này chỉ có thể được hoàn trả nếu học viên hủy đúng ngày quy định và trước thời gian dự định đón**.d. Các phí đã trả tại Philippines i. SSP ii. Phí gia hạn visa và ACR I-Card iii. Tiền sách

2. Nếu như học viên quyết định không tiếp tục chương trình cùng với Monol trong thời gian tuần tiên của học kỳ đầu tiên tại trường. Học viên sẽ được hoàn trả 100% học phí cùng với phí SSP.

3. Phí hoàn trả sẽ được trả lại cho học viên dựa trên thời khóa biểu kỳ học của trường, chứ không được tính vào ngày đầu tiên bắt đầu học. Những học viên khi đã bắt đầu kỳ học, sẽ không được hoàn trả bất cứ khoản phí nào của kỳ học.

4. Trước khi học viên chuyển qua học kỳ mới, nếu như muốn hủy và được hoàn phí cho học kỳ kế tiếp thì phải đăng ký trước ít nhất một (01) tuần khi bắt đầu kỳ mới. Học viên sẽ được hoàn 100% học phí và phí ký túc xá.

5. Mặt khác, những học viên quyết định hủy khóa học ít hơn một (01) tuần trước khi bắt đầu học kỳ mới sẽ được nhận lại tiền học phí nhưng sẽ bị trừ một tuần tiền ký túc xá.

7.3. Đổi phòng ký túc xá/ khóa họcViệc chấp nhận yêu cầu đổi phòng chỉ được thực hiện sau mỗi hai (02) tuần. Việc đăng ký sẽ được thực hiện ở văn phòng CMD vào mỗi buổi sáng thứ Tư của tuần thứ hai và tuần thứ tư. Phí thay đổi khóa học, loại phòng sẽ được hoàn tất thủ tục và thực hiện tại Philippines.

387 QUY ĐỊNH HOÀN TRẢ PHÍ

HOÀN TRẢ PHÍ

8 TỐT NGHIỆP1. Vào mỗi ngày thứ Sáu của tuần thứ ba học kỳ, một buổi gặp mặt các học viên sắp tốt nghiệp sẽ được tổ chức từ 19:00 đến 21:00.2. Trong buổi gặp mặt này, học viên sẽ được biết các thủ tục chuẩn bị cho ngày tốt nghiệp cũng như điền mẫu đơn Pre-departure form.3. Vào ngày tốt nghiệp, học viên sẽ phải hoàn trả tất cả những vật dụng đã mượn từ ASD và phải có mặt vào đúng thời gian và lịch đã đăng ký.4. Sau hoàn tất thủ tục kiểm tra phòng, học viên sẽ phải thanh toán tất cả tiền điện nước, tiền phạt tại APMD, đồng thời nhận lại tiền đặt cọc.5. Các hóa đơn đã thanh toán sẽ được nộp lại cho SRD, SRD sẽ đưa giấy chứng nhận và hoàn trả lại passport cho học viên.

39

10.1. Phòng tập tại Monol

10.2. Thành phố BaguioBaguio luôn được nhắc tới như một trung tâm giáo dục ở phía Bắc Philippines. Do đó, đã có nhiều khu vực dịch vụ được thành lập nhằm phục vụ cho nhu cầu của học viên đến từ các tỉnh lân cận cũng như các nước khác nhau. Tuy nhiên, khu vực hiện không có nhiều các hoạt động sinh hoạt về đêm nên sẽ hạn chế việc ảnh hưởng và sao lãng đến việc học của học viên.

10 CÁC THÔNG TIN VỀ LUYỆN TẬP THỂ THAO

Kiểm tra tổngsố giờ phạt

(SRD)

Nhận giấychứng nhậnvà passport

(SRD)

Thanh toán các hóa đơn, tiền phạt. Nhận lại tiền cọc

(APMD)

Điền mẫu đơnPre-departure

form

Kiểm tra phòng(Hoàn trả rổ

đựng đồ, ID, chìakhóa, khăn trải

giường)

10.2.1 Phương tiện giao thông công cộng Jeepney Jeepney là một trong những phương tiện giao thông công cộng phổ biến tại Philippines. Học viên có thể đón Jeepney từ trung tâm thành phố đến Monol với chỉ 8.50 PHP/ 1 lượt. Taxi Tài xế taxi ở Baguio rất thân thiện và kiên nhẫn. Với giá khởi điểm của đồng hồ từ 35.00 PHP, họ có thể đưa bạn đến bất cứ điểm đến nào và hoàn toàn không nhận tiền tip hoặc tiền thối dư.10.2.2 Các điểm du lịch hấp dẫn Camp John Hay, Minies View, Burnham Park, Mansion House, Wright Park, Botanical Garden, Philippine Military Academy và BenCab Museum là một trong những điểm du lịch hấp dẫn tại Baguio.10.2.3 Trung tâm mua sắm và nhà hàng Hiện có bốn trung tâm mua sắm được thành lập tại thành phố Baguio: SM city, Porta Vaga, Abanao Square và Cental Mall. Trong đó, SM là trung tâm mua sắm lớn nhất với các cửa hiệu và nhà hàng với hương vị dành cho người bản địa cũng như khách nước ngoài.

TỐT NGHIỆPHOÀN TRẢ PHÍ

Pilates & Yoga Instructor17:00 - 21:00

Phòng xông hơi09:00 - 24:00

Phòng Gym15:00 - 24:00

Các môn thể thao khácđược SRD hỗ trợ

1. Tàn trữ, mang hoặc sử dụng các chất kích thích, thuốc cấm ở bên trong trường.2. Ăn cắp tài sản của nhà trường cũng như của học viên khác.3. Khiêu khích đánh nhau hoặc có các hành động phá hoại các mối quan hệ.4. Thường xuyên vi phạm quy định cấm vào phòng của học viên khác.5. Thường xuyên ra ngoài trường khi không được cho phép.6. Thường xuyên quy định vi phạm cấm uống rượu bia (hoặc các chất có cồn).

9 QUY ĐỊNH BUỘC THÔI HỌC

40 MỘT SỐ THÔNG TIN BỔ SUNGPizza

Pizza Volante

Session Road

Zio’s Pizzeria

Military Cut-Off Street

Bambenny’s

Governor Pack Road

Carlo’s Pizza

SM City, Luneta Hill

Don Henrico’s

SM City, Session Road

Vizco’s

Session Road

Army Navy

Session Road

Find Dining

Hill Station

Upper Session

Forest House

Loakan Road

Bliss Cafe

Hotel Elizabeth

Fireplace

Outlook Drive

Le Monet

Ordonio Drive

Le Chef

Hotel Manor

Mario’s Restaurant

Upper Session

Cafe

Cafe Will

Legarda Kisad Road

KaffeeKlastch

City Camp Road

Oh My Gulay

Session Road

Cafe by the Ruins

Shuntug Street

Figaro

SM City

Starbucks

SM City, Session Road

Merlion

Tacay Road

International (Oriental)

Central Park (Chinese)

Kisad Road

Rose Bowl (Chinese)

Juan Luna Drive

Korean Palace (Korean)

South Drive

Hodori (Korean)

Mabini Street

Chaya (Japanese)

Legarda Road

Happy Tummy (Thai)

Romulo Drive

Oh Mai Khan (Mongolian)

Upper Session

1. Hill Station

2. Barrio Fiesta

3. Rose Bowl

4. Oh Mai Khan

5. Pizza Volante

6. Oh My Gulay

7. Vizco’s

8. Don Henrico’s

9. Solibao

10. Hodori

11. Central Park

12. Cafe by the Ruins

13. Korean Palace

14. KaffeeKlatsch

15. Cafe Will

16. Forest House

17. Fireplace

18. Zio’s Pizzeria

19. Kamayan

20. Mario’s Restaurant

10.3. Bến xe Jeepney và xe buýt: 10.4. Những ngày lễ chính ở Philippines1. Bến xe buýt Victory Liner (đến Manila)2. Bến xe buýt Victory Liner Mini3. Central Terminal4. Bến xe Jeepney (Quezon Hill – Tam-Awan, Tacay)

10.5. MỘT SỐ NHẮC NHỞ VỀ AN TOÀN NƠI CÔNG CỘNG VÀ LUẬT PHÁP

41MỘT SỐ THÔNG TIN BỔ SUNG

New Year’s Day

EDSA Revolution Anniversary

Araw ng Kagitingan (Day of Valor)

Labor Day

Independence Day

Ninoy Aquino Day

National Heroes Day

All Saints Day

Bonifacio Cay

Christmas Day

Rizal Day

Jan 01

Feb 25

Apr 09

May 01

Jun 12

Aug 21

Aug 27

Nov 01

Nov 30

Dec 25

Dec 30

1. Đi bộ là một trong những thói quen của người dân Baguio. Do đó, khi đi bộ ở những

chỗ đông người, vui lòng luôn để ý đến những người xung quanh bạn.

2. Không bao giờ để ví của bạn ở túi quần sau. Vì nó có thể là mục tiêu cho những kẻ móc túi.

3. Không bao giờ nhận đồ uống, kẹo và đồ ăn từ người lạ.

4. Hút thuốc không được cho phép ở tất cả các nơi trong trung tâm thành phố. Chỉ có một số khu vực được thiết kế riêng cho phép hút thuốc. Mức phạt cho hành vi này từ 500-2000

PHP.

5. Luôn giữ cẩn thận tư trang của mình khi đi đến bất cứ đâu. Đặc biệt là ở nhà hàng, quá

bar và các cửa hàng

6. Hạn chế không nên đi qua những con hẻm tối một mình hoặc không rõ đường đi. Tốt nhất

là nên hỏi đường từ các nhân viên cảnh sát hoặc các cửa hàng sari-sari.

Above and Beyond Learning English