Upload
hai-finiks-huynh
View
132
Download
3
Embed Size (px)
DESCRIPTION
Xem thêm tại: >> http://toilaquantri.blogspot.com/2014/03/tong-hop-diem-chuan-dh-cd-2013.html
Citation preview
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 1
ÑIEÅM CHUAÅN CAÙC
TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC &
CAO ÑAÚNG
NAÊM 2013
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 2
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC
1. Học viện Bƣu chính Viễn thông (KV phía Bắc)
2. Học viện Bƣu chính Viễn thông (cơ sở phía Nam)
3. Đại học Giao Thông Vận Tải (phía Bắc)
4. Đại học Giao Thông Vận Tải (phía Nam)
5. Đại học Kiến Trúc HN
6. Đại học Ngoại thƣơng (KV phía Bắc)
7. Đại học ngoại thƣơng (KV Miền Nam)
8. Đại học Luật Hà Nội
9. Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
10. Đại học Hà Nội
11. Học viện Quản lý Giáo dục
12. Học viện Kỹ thuật Mật mã
13. Đại học Hàng Hải
14. Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
15. Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp
16. Đại học Thủy Lợi (phía Nam)
17. Đại học Lao Động - Xã Hội (Đào tạo tại Sơn Tây)
18. Đại Học Lao Động - Xã Hội (KV Miền Bắc)
19. Đại học Sƣ phạm Hà Nội 2
20. Đại học Mỏ Địa chất
21. Đại học Y Hà Nội
22. Đại học Công nghiệp HN
23. Đại học Kinh Tế - Luật (ĐH Quốc Gia TP.HCM)
24. Đại Học Lao Động - Xã Hội (KV Miền Nam)
25. Học viện Báo chí Tuyên truyền
26. Đại học Thủy Lợi (phía Bắc )
27. Học viện Tài Chính
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 3
28. Đại học Sƣ Phạm Hà Nội
29. Đại học Dƣợc HN
30. Đại học Kinh Tế Quốc Dân
31. Đại học Xây Dựng Hà nội
32. Đại học Bách Khoa Hà Nội
33. ĐH Nội Vụ
34. Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp
35. Đại học Hùng Vƣơng - Phú Thọ
36. ĐH Văn hóa - Nghệ thuật quân đội (Hệ dân sự phía Bắc)
37. ĐH Văn hóa - Nghệ thuật quân đội (Hệ dân sự phía Nam)
38. Đại học Tài nguyên và Môi trƣờng Hà Nội
39. Đại học Văn hóa HN
40. Học Viện Hàng Không Việt Nam
41. Đại học Y Khoa Vinh
42. Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh
43. Đại học Nông nghiệp Hà Nội
44. Đại học công nghiệp TP HCM
45. Đại học Kiến Trúc TP HCM
46. Học viện Ngân hàng (tại Phân viện Phú Yên)
47. Học viện Ngân Hàng
48. Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dƣơng
49. ĐH Lâm Nghiệp (Phía Bắc)
50. ĐH Lâm nghiệp (Phía Nam)
51. Đại học Sƣ phạm Kỹ thuật Vinh
52. Đại học Y Hải Phòng
53. Đại học Hải Phòng
54. Đại học giao thông vận tải HCM
55. Đại học Sƣ phạm Kỹ thuật TPHCM
56. Đại học Nông Lâm TP HCM
57. Đại học Sƣ phạm TP HCM
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 4
58. Đại học Hồng Đức
59. Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐH Quốc Gia TP HCM
60. Đại Học QG Hà Nội - Đại học Giáo dục
61. ĐH QG HN - Đại học Kinh tế
62. ĐH QG HN - Khoa Y
63. ĐH QG HN - Khoa Luật
64. ĐH QG HN - ĐH Khoa Học Tự Nhiên
65. Đại Học QG Hà Nội - Đại Học KHXH và Nhân Văn
66. Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học QG Hà Nội
67. ĐH QG HN - ĐH Công Nghệ
68. Đại học Tài chính – Marketting
69. Học viện chính sách và phát triển
70. Đại học Y Thái Bình
71. Đại học Điện Lực
72. Đại học Thăng Long
73. Đại học Dân lập Lạc Hồng
74. Đại học Công nghiệp Thực Phẩm TP HCM
75. Đại học Kỹ thuật - Công nghệ TPHCM
76. Đại học Bách Khoa TP HCM
77. Đại học Điều dƣỡng Nam Định
78. Đại Học Dân Lập Cửu Long
79. Đại học Duy Tân
80. Đại học Thành Đô
81. Đại học Vinh
82. Đại học Quy Nhơn
83. Đại học Y tế Công Cộng
84. Học viện Y dƣợc học cổ truyền Việt Nam
85. Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
86. Đại học Kinh tế TP HCM
87. Đại Học Kỹ thuật - Hậu cần Công an Nhân Dân (phía Nam)
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 5
88. Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an Nhân dân (phía Bắc)
89. Đại học Nguyễn Tất Thành
90. Đại học Thƣơng Mại
91. Đại học Công Đoàn
92. Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
93. Đại học Sân khấu Điện ảnh
94. Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam
95. Nhạc Viện Tp .HCM
96. Học viện kỹ thuật quân sự - Hệ dân sự (Phía Nam)
97. Học viện kỹ thuật quân sự - Hệ dân sự (Phía Bắc)
98. Đại học Văn Hóa TP HCM
99. ĐH tƣ thục Công nghệ thông tin Gia Định
100. Đại học Trần Đại Nghĩa hệ quân sự phía Bắc
101. Đại học Trần Đại Nghĩa hệ quân sự phía Nam
102. Đại học Trần Đại Nghĩa hệ dân sự phía Bắc
103. Đại học Trần Đại Nghĩa hệ dân sự khu vựa phía Nam
104. Đại học Thái Nguyên
105. ĐH Thái Nguyên - ĐH Y Dƣợc
106. ĐH Thái Nguyên - ĐH Học Kinh Tế - Quản Trị Kinh Doanh
107. ĐH Thái Nguyên - ĐH Kỹ Thuật Công Nghiệp
108. ĐH Thái Nguyên - ĐH Nông Lâm
109. ĐH Thái Nguyên - ĐH Sƣ Phạm
110. ĐH Thái Nguyên - ĐH Khoa học
111. ĐH Thái Nguyên - ĐH Công nghệ thông tin và truyền thông
112. ĐH Thái Nguyên - Khoa ngoại ngữ
113. ĐH Thái Nguyên - Khoa Quốc tế
114. Đại học KHXH và NV - ĐH Quốc Gia TP HCM
115. Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP HCM
116. Sỹ Quan Tăng-Thiết Giáp ( phía Nam)
117. Sỹ quan tăng thiết giáp - KV Phía Bắc
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 6
118. Sỹ quan công binh ( phía Nam)
119. Sỹ quan công binh ( phía Bắc )
120. HV Phòng Không - Không Quân - Chỉ Huy Tham Mƣu (KV Miền Nam)
121. HV Phòng Không - Không Quân - Chỉ Huy Tham Mƣu (KV Miền Bắc)
122. Sỹ Quan Pháo Binh ( phía Nam)
123. Sỹ quan pháo binh ( phía Bắc)
124. Học viện khoa học quân sự - Hệ quân đội (KV Phía Nam)
125. Học viện khoa học quân sự - Hệ quân đội (KV Phía Bắc)
126. Sỹ Quan Thông Tin ( phía Nam)
127. sỹ quan thông tin ( Phía Bắc )
128. Đại học chính trị - Thi ở phía Nam
129. Đại học chính trị - Thi ở phía Bắc
130. Học viện kỹ thuật quân sự - hệ quân sự (Khu vực Phía Nam)
131. Học viện kỹ thuật quân sự - Hệ quân sự (Khu vực Phía Bắc)
132. Học Viện Hải Quân - KV Miền Nam
133. Học viện Hải Quân - KV Phía Bắc
134. Sỹ quan phòng hóa (KV phía Nam)
135. Sĩ quan phòng hóa - KV Phía Bắc
136. Học viện Hậu Cần - Hệ dân sự (Phía Nam)
137. Học viện hậu cần - hệ quân sự (Kv phía Nam)
138. Học viện Hậu Cần - Hệ quân sự (Phía Bắc)
139. Sỹ Quan Không Quân ( thi ở phía Nam)
140. Sỹ Quan Không Quân ( thi ở phía Bắc)
141. Học Việc Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân Sự (KV Phía Nam)
142. Học viện khoa học quân sự - Hệ Dân Sự (KV Phía Bắc)
143. Sỹ Quan Đặc Công (KV phía Nam)
144. Sỹ quan đặc công - KV Phía Bắc
145. Học Viện Biên Phòng (KV Phía Nam)
146. Học Viện Biên Phòng (KV Phía Bắc)
147. Học Viện Quân Y - Bác sỹ quân y (Khu Vực Phía Nam)
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 7
148. Học Viện Quân Y - Bác sỹ Quân Y (Khu Vực Phía Bắc)
149. Học viện Quân Y- Hệ Dân Sự (KV Phía Nam)
150. Sỹ quan lục quân I - KV Miền Bắc
151. Sỹ quan lục quân II ( Thi phía Bắc)
152. Học viện Cảnh sát nhân dân
153. Học viện an ninh nhân dân
154. Đại học cảnh sát nhân dân
155. Đại Học An Ninh Nhân Dân
156. Đại học Phòng cháy Chữa cháy hệ ngoài ngành (cơ sở phía Bắc)
157. Đại học Phòng cháy Chữa cháy hệ ngoài ngành (cơ sở phía Nam)
158. Học viện Hậu Cần - Hệ dân sự (Phía Bắc)
159. Học viện Quân Y - Hệ Dân Sự (KV Phía Bắc)
160. Học viện Ngoại Giao
161. Đại học Y dƣợc TP.HCM
162. Đại học Sƣ phạm TD - TT TP.HCM
163. Đại học xây dựng Miền Trung
164. Đại Học Dân Lập Phú Xuân
165. Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam
166. Đại học Việt Đức
167. Đại học Hoa Lƣ
168. Đại học Dân Lập Hải Phòng
169. ĐH Thái Bình
170. Đại Học Sƣ Phạm Kỹ Thuật Hƣng Yên
171. Đại học Tài chính kế toán Quảng Ngãi
172. Đại học Công nghiệp Quảng Ninh
173. Đại học Phú Yên
174. Trƣờng Đại học Nông lâm Bắc Giang
175. Đại Học Bình Dƣơng
176. Đại Học Dầu khí Việt Nam
177. Đại học Thủ Dầu Một
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 8
178. Đại học Công nghiệp Việt trì
179. Đại học Kinh Bắc
180. Đại học TDTT Đà Nẵng
181. Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dƣơng
182. Đại học công nghệ Đồng Nai
183. Đại học Trà Vinh
184. Đại học Tiền Giang
185. Đại học Nguyễn Trãi
186. Đại Học Đại Nam
187. Học viện Hành chính Quốc gia (KV Phía Bắc )
188. Học viện Hành chính Quốc gia (KV Phía Nam)
189. Đại Học Thể Dục Thể Thao Tp .HCM
190. Đại Học Sƣ Phạm Nghệ Thuật Trung Ƣơng
191. Đại học Sân Khấu Điện Ảnh TP HCM
192. Đại học xây dựng Miền Tây
193. Đại học Hà Tĩnh
194. Đại học Hoà Bình
195. Đại học Kinh tế tài chính TP HCM
196. Đại Học Quốc Tế Hồ Chí Minh
197. ĐH Sài Gòn
198. Đại học Luật TP HCM
199. Đại Học Thành Tây
200. Đại học Công Nghiệp Việt – Hung
201. Viện Đại học Mở HN
202. Đại học Ngân Hàng TP HCM
203. Đại Học Dân Lập Văn Hiến
204. Đại học Tài chính Ngân hàng Hà Nội
205. ĐH kinh tế kỹ thuật Hải Dƣơng
206. Đại học dân lập ngoại ngữ tin học TP HCM
207. Đại học Chu Văn An
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 9
208. ĐH Quốc Gia TP.HCM - Khoa Y
209. Đại học Công nghệ Vạn Xuân
210. Đại học Đồng Tháp
211. Đại học Đồng Nai
212. Đại học Phạm Văn Đồng
213. Đại học Kỹ thuật Y-Dƣợc Đà Nẵng
214. Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
215. Đại học Y Dƣợc Cần Thơ
216. Đại Học Bà Rịa Vũng Tàu
217. Đại học Đà Lạt
218. Đại học Phan Thiết
219. Đại học Phan Châu Trinh
220. Đại Học Nha Trang (Nha Trang )
221. Đại học Võ Trƣờng Toản
222. Đại học Thái Bình Dƣơng
223. Đại học Quảng Nam
224. Đại học Hoa Sen
225. Đại Học Mỹ Thuật TP HCM
226. Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
227. Đại học Việt Bắc
228. Đại học Tôn Đức Thắng
229. Đại Học Tài Nguyên Và Môi Trƣờng TP. HCM
230. Đại học Mở TP. HCM
231. Đại học Tây Nguyên
232. Đại Học Hà Hoa Tiên
233. Đại Học Dân Lập Phƣơng Đông
234. Đại Học Tây Đô
235. Đại học Tây Bắc
236. Đại Học Quốc tế Miền Đông
237. Học viện Âm nhạc Huế
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 10
238. Đại học Cần Thơ
239. Đại học Đà Nẵng - Đại học Bách Khoa
240. Đại học Đà Nẵng - Đại học Kinh tế
241. Đại học Đà Nẵng - Đại Học Ngoại Ngữ
242. Đại học Đà Nẵng - Đại Học Sƣ Phạm
243. Đại học Đà Nẵng - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng (Kon Tum)
244. ĐH Huế - Khoa Luật
245. ĐH Huế - ĐH Ngoại Ngữ Huế
246. ĐH Huế - ĐH Kinh Tế Huế
247. ĐH Huế - Khoa du lịch
248. Đại Học Huế - Khoa Giáo Dục Thể Chất
249. ĐH Huế - ĐH Nông Lâm Huế
250. ĐH Huế - ĐH sƣ Phạm Huế
251. ĐH Khoa học (ĐH Huế)
252. ĐH Huế - Đại Học Y Huế
253. ĐH Huế - ĐH Nghệ Thuật Huế
254. ĐH Huế - Phân hiệu ĐH Huế tại Quảng Trị.
II. TRƯỜNG CAO ĐẲNG
1. Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh tế Công nghiệp
2. Cao đẳng NN và PT NT Bắc Bộ
3. Cao đẳng công nghiệp Cao su
4. Cao Đẳng Thủy Lợi Bắc Bộ - Hà Nam
5. Cao Đẳng Nông Nghiệp Nam Bộ - Tiền Giang
6. Cao Đẳng Tài Nguyên Và Môi Trƣờng Miền Trung - Thanh Hóa
7. Cao đẳng Y tế Thái Bình
8. Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Tế Hà Nội
9. Cao Đẳng Điện Lực TP. HCM
10. Cao Đẳng Múa Việt Nam
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 11
11. Cao Đẳng Sƣ Phạm Thái Nguyên
12. Cao đẳng Y Tế Hải Phòng
13. Cao đẳng Kinh tế TP HCM
14. Cao Đẳng Ngoại Ngữ Công Nghệ Việt Nhật
15. Cao đẳng Y tế Hà Nội
16. Cao Đẳng Y Tế Huế
17. Cao đẳng công nghiệp Quốc phòng
18. Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội
19. Cao đẳng Y tế Thái Nguyên
20. Cao đẳng Đại Việt
21. Cao Đẳng Cần Thơ
22. Cao Đẳng Sƣ Phạm Nam Định
23. Cao Đẳng Sƣ Phạm Hà Tây
24. Cao Đẳng sƣ Phạm Thái Bình
25. Cao Đẳng Xây Dựng 2
26. Cao Đẳng Y Tế Thanh Hóa
27. Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình II
28. Cao Đẳng Sƣ Phạm Yên Bái
29. Cao đẳng Giao thông vận tải – TPHCM
30. Cao Đẳng Th¬ƣơng Mại Và Du Lịch - Hà Nội
31. Cao Đẳng Cơ Điện và Nông Nghiệp Nam Bộ
32. Cao Đẳng Sƣ Phạm Bắc Ninh
33. Cao Đẳng Sƣ Phạm Trung Ƣơng
34. Cao Đẳng Công Nghệ Dệt May Hà Nội
35. Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội
36. Cao đẳng công nghệ thông tin Việt Hàn
37. Cao đẳng Bách Việt
38. Cao đẳng Công nghệ và Thƣơng mại Hà Nội
39. Cao Đẳng Kỹ Thuật Khách Sạn và Du Lịch
40. Cao Đẳng Thủy Sản
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 12
41. Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Việt Bắc
42. Cao đẳng Công nghiệp Cẩm phả
43. Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội
44. Cao Đẳng Hải Dƣơng
45. Cao Đẳng Truyền Hình
46. Cao đẳng sƣ phạm Hà Nội
47. Cao đẳng cơ khí Luyện Kim
48. Cao Đẳng Thƣơng Mại và Du Lịch
49. Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TP.HCM
50. Cao đẳng Giao thông Vận tải 3
51. Cao Đẳng Kỹ thuật công nghiệp - Bộ Công Thƣơng (Bắc Giang)
52. Cao đẳng Xây dựng công trình đô thị
53. CĐ Nông lâm Đông Bắc
54. Cao đẳng Tài chính - Hải Quan
55. Cao đẳng sƣ phạm trung ƣơng TP HCM
56. Cao đẳng Hàng Hải
57. Cao đẳng Kinh tế - Kĩ thuật Trung ƣơng
58. Cao đẳng Bách khoa Hƣng Yên
59. Cao đẳng Công nghiệp Hƣng Yên
60. Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội
61. Cao đẳng Giao thông vận tải Miền Trung
62. Cao Đẳng Văn Hóa, Nghệ Thuật và Du Lịch Hạ Long
63. Cao đẳng DL Công Nghệ Thông Tin TP HCM
64. Cao Đẳng Công Nghiệp Và Xây Dựng
65. Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên
66. Cao đẳng công nghệ Hà Nội
67. Cao đẳng Điện lực Miền Trung
68. Cao Đẳng Xây Dựng Số 1
69. Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Thái Nguyên
70. Cao Đẳng Thƣơng Mại.
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 13
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC
1. Học viện Bưu chính Viễn thông (KV phía Bắc)
STT Mã
ngành Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D520207 KT Điện tử truyền
thông A.A1. 18.5 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
2 D510301 - Công nghệ KT
Điện, điện tử A.A1. 18 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
3 D480201 - Công nghệ thông
tin A.A1. 19.5 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
4 D480202 - An toàn thông tin A.A1. 19.5 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
5 D480203 - Công nghệ đa
phƣơng tiện A.A1. 19.5 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
6 D340101 - Quản trị kinh
doanh A.A1. 18.5 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
7 D340115 - Marketing A.A1. 18 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
8 D340301 - Kế toán A.A1. 18.5 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
9 C510302 - KT Điện tử
truyền thông A.A1. 11 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo: HỆ CAO ĐẲNG
10 C480201 - Công nghệ thông
tin A.A1. 11 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo: HỆ CAO ĐẲNG
11 D520207 KT Điện tử truyền
thông A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
12 D510301 - Công nghệ KT
Điện, điện tử A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
13 D480201 - Công nghệ thông
tin A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
14 D480202 - An toàn thông tin A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
15 D480203 - Công nghệ đa
phƣơng tiện A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
16 D340101 - Quản trị kinh
doanh A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
17 D340115 - Marketing A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
18 D340301 - Kế toán A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
19 C340101 - Quản trị kinh
doanh A.A1.D1 11 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo: HỆ CAO ĐẲNG
20 C340301 - Kế toán A.A1.D1 11 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo: HỆ CAO ĐẲNG
21 D480203 - Công nghệ đa
phƣơng tiện D1 20 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
22 D340101 - Quản trị kinh
doanh D1 19 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
23 D340115 - Marketing D1 18.5 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
24 D340301 - Kế toán D1 19 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 14
2. Học viện Bưu chính Viễn thông (cơ sở phía Nam)
STT Mã
ngành Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D520207 KT Điện tử truyền
thông A.A1. 16 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
2 D510301 - Công nghệ KT
Điện, điện tử A.A1. 15.5 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
3 D480201 - Công nghệ thông
tin A.A1. 16 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
4 D480203 - Công nghệ đa
phƣơng tiện A.A1. 16 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
5 D340101 - Quản trị kinh
doanh A.A1. 16 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
6 D340115 - Marketing A.A1. 16 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
7 D340301 - Kế toán A.A1. 16 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
8 C510302 - KT Điện tử
truyền thông A.A1. 10 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo: HỆ CAO ĐẲNG
9 C480201 - Công nghệ thông
tin A.A1. 10 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo: HỆ CAO ĐẲNG
10 D520207 KT Điện tử truyền
thông A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
11 D510301 - Công nghệ KT
Điện, điện tử A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
12 D480201 - Công nghệ thông
tin A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
13 D480203 - Công nghệ đa
phƣơng tiện A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
14 D340101 - Quản trị kinh
doanh A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
15 D340115 - Marketing A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
16 D340301 - Kế toán A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
17 C340101 - Quản trị kinh
doanh A.A1.D1 10 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo: HỆ CAO ĐẲNG
18 C340301 - Kế toán A.A1.D1 10 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo: HỆ CAO ĐẲNG
19 D480203 - Công nghệ đa
phƣơng tiện D1 16.5 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
20 D340101 - Quản trị kinh
doanh D1 16.5 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
21 D340115 - Marketing D1 16.5 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
22 D340301 - Kế toán D1 16.5 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
3. Đại học Giao Thông Vận Tải (phía Bắc)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D480201 Công nghệ thông tin A 16.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 15
2 D580205 Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông A 17.5
3 D580208 Kĩ thuật xây dựng A 17.5
4 D520103 Kĩ thuật cơ khí A 17.5
5 D340301 Kế toán A 17.5
6 D580301 Kinh tế xây dựng A 17.5
7 D840104 Kinh tế vận tải A 17.5
8 D310101 Kinh tế A 17.5
9 D340101 Quản trị kinh doanh A 17.5
10 D840101 Khai thác vận tải A 17.5
11 D520216 Kĩ thuật điều khiển và tự động hoá A 17.5
12 D520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông A 17.5
13 D510104 Công nghệ kĩ thuật giao thông A 14.5
14 D520320 Kĩ thuật môi trƣờng A 16.5
15 D520201 Kĩ thuật điện, điện tử A 17.5
4. Đại học Giao Thông Vận Tải (phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D480201 Công nghệ thông tin A 13
2 D580205 Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông A 13
3 D580208 Kĩ thuật xây dựng A 13.5
4 D520103 Kĩ thuật cơ khí A 13
5 D340301 Kế toán A 13
6 D580301 Kinh tế xây dựng A 13.5
7 D840104 Kinh tế vận tải A 13
8 D310101 Kinh tế A 13
9 D340101 Quản trị kinh doanh A 13
10 D840101 Khai thác vận tải A 13
11 D520216 Kĩ thuật điều khiển và tự động hoá A 13
12 D520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông A 13
5. Đại học Kiến Trúc HN
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D580201 - Kĩ thuật công trình xây dựng A 16.5
2 D110104 - Cấp thoát nƣớc A 16.5
3 D580211 - Kĩ thuật đô thị, gồm 2 chuyên ngành: A 16.5
4 D580302 - Quản lí xây dựng A 16.5
5 D510105 - Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng A 16.5
6 D580301 - Kinh tế xây dựng A 16.5
7 D210403 - Thiết kế đồ họa H 17
8 D210405 - Thiết kế nội thất H 17
9 D580102 Kiến trúc (Kiến trúc công trình) V 21.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 16
10 D580105 - Quy hoạch vùng và đô thị V 21.5
6. Đại học Ngoại thương (KV phía Bắc)
STT Mã
ngành Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1
Ngân Hàng - Tài chính Quốc Tế: Chƣơng
trình CLC giảng dạy bằng tiếng việt A 23
2
Quản trị Kinh doanh Quốc tế;Chƣơng trình
CLC giảng dạy bằng tiếng việt A 23
3 D380101 * Ngành Luật A 24.5
4
Kinh tế đối ngoại; Chƣơng trình CLC giảng
dạy bằng tiếng việt A 23
5 D310106 Ngành Kinh tế quốc tế A 24.5
6 D340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A 24.5
7 D340201 Ngân hàng A 24.5
8 D340201 Phân tích và đầu tƣ tài chính A 24.5
9 D340201 Tài chính Quốc tế A 24.5
10 D340101 Quản trị du lịch và khách sạn A 24.5
11 D310101 Kinh tế đối ngoại; A 26.5
12 D310101 Thƣơng Mại Quốc Tế A 24.5
13 D340101 Quản trị Kinh doanh Quốc tế; A 24.5
14 D340101 Kế toán A 24.5
15 D380101 * Ngành Luật A1 23
16 D310106 Ngành Kinh tế quốc tế A1 23
17 D340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A1 23
18 D340201 Ngân hàng A1 23
19 D340201 Phân tích và đầu tƣ tài chính A1 23
20 D340201 Tài chính Quốc tế A1 23
21 D340101 Quản trị du lịch và khách sạn A1 23
22 D310101 Thƣơng Mại Quốc Tế A1 23
23 D340101 Quản trị Kinh doanh Quốc tế; A1 23
24 D340101 Kế toán A1 23
25 D310101 Kinh tế đối ngoại; A1,D2,D3,D4.D6 24
26
Ngân Hàng - Tài chính Quốc Tế: Chƣơng
trình CLC giảng dạy bằng tiếng việt A1.D1.D2.D3.D4.D6 22
27
Quản trị Kinh doanh Quốc tế;Chƣơng trình
CLC giảng dạy bằng tiếng việt A1.D1.D2.D3.D4.D6 22
28
Kinh tế đối ngoại; Chƣơng trình CLC giảng
dạy bằng tiếng việt A1.D1.D2.D3.D4.D6 22
29 D220209 * Ngành ngôn ngữ Nhật D1 29
30 D380101 * Ngành Luật D1 23.5
31 D310106 Ngành Kinh tế quốc tế D1 23.5
32 D220201 *Ngành ngôn ngữ Anh D1 30
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 17
33 D220203 * Ngành ngôn ngữ Pháp D1 29
34 D220204 * Ngành ngôn ngữ Trung D1 29
35 D340120 Ngành Kinh doanh quốc tế D1 23.5
36 D340201 Ngân hàng D1 23.5
37 D340201 Phân tích và đầu tƣ tài chính D1 23.5
38 D340201 Tài chính Quốc tế D1 23.5
39 D340101 Quản trị du lịch và khách sạn D1 23.5
40 D340101 Kế toán D1 23.5
41 D310101 Kinh tế đối ngoại; D1 24.5
42 D310101 Thƣơng Mại Quốc Tế D1 23.5
43 D340101 Quản trị Kinh doanh Quốc tế; D1 23.5
7. Đại học ngoại thương (KV Miền Nam)
STT Mã
ngành Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1
Kinh tế đối ngoại A 25 25
2
Tài chính quốc tế A 24 24
3
Quản trị kinh doanh quốc tế A 24 24
4
Kinh tế đối ngoại-Chƣơng trình CLC giảng dạy bằng
tiếng Việt A 23 23
5
Kinh tế đối ngoại A1 23.5 23.5
6
Kinh tế đối ngoại-Chƣơng trình CLC giảng dạy bằng
tiếng Việt
A1,
D1,6 22 22
7
Tài chính quốc tế A1,D1 23 23
8
Quản trị kinh doanh quốc tế A1,D1 23 23
9
Kinh tế đối ngoại D1,6 23 23
8. Đại học Luật Hà Nội
STT Mã
ngành
Tên
ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D380101 Luật A,C 22.5 Mức điểm trúng tuyển trên dành cho học sinh phổ thông thuộc khu
vực 3
2 D380107 Luật
kinh tế A,C 24
Mức điểm trúng tuyển trên dành cho học sinh phổ thông thuộc khu
vực 3
3 D380101 Luật D1 20 Mức điểm trúng tuyển trên dành cho học sinh phổ thông thuộc khu
vực 3
4 D380107 Luật
kinh tế D1 21.5
Mức điểm trúng tuyển trên dành cho học sinh phổ thông thuộc khu
vực 3
5 D101101
Luật
thƣơng
mại
quốc
tế
D1 20 Mức điểm trúng tuyển trên dành cho học sinh phổ thông thuộc khu
vực 7
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 18
9. Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D510104 + CNKT xây dựng cầu đƣờng bộ A 17
2 D510104 + CNKT xây dựng cầu A 15.5
3 D510104 + CNKT xây dựng đƣờng bộ A 15.5
4 D510104 + CNKT xây dựng cầu đƣờng sắt A 15
5 D510104 + CNKT xây dựng cảng - đƣờng thủy A 15
6 D510102 + CNKT CTXD dân dụng và công nghiệp A 16
7 D510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A 15.5
8 D510201 + CNKT cơ khí máy xây dựng A 15
9 D510201 + CNKT Cơ khí máy tàu thủy A 15
10 D510201 + CNKT Cơ khí Đầu máy - toa xe A 15
11 D340301 + Kế toán doanh nghiệp A 17
12 D340101 + Quản trị doanh nghiệp A 16
13 D480104 + Hệ thống thông tin A 15
14 D510302 + Điện tử viễn thông A 15
15 D510104 + CNKT xây dựng cầu đƣờng bộ A 15 Vĩnh Yên
16 D510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A 14 Vĩnh Yên
17 D340301 + Kế toán doanh nghiệp A 15 Vĩnh Yên
18 D510104 + CNKT xây dựng cầu đƣờng bộ A 13 Thái Nguyên
19 D340301 + Kế toán doanh nghiệp A 13 Vĩnh Yên
10. Đại học Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D480201 Công nghệ thông tin A 18
2 D340101 Quản trị kinh doanh A 20
3 D340301 Kế toán A 16
4 D340201 Tài chính - Ngân hàng A 18.5
5 D220203 Ngôn ngữ Pháp D1 27.5
6 D220204 Ngôn ngữ Trung D1 26.5
7 D220205 Ngôn ngữ Đức D1 27.5
8 D220209 Ngôn ngữ Nhật D1 28
9 D220210 Ngôn ngữ Hàn D1 28
10 D220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D1 28
11 D220208 Ngôn ngữ Italia D1 25.5
12 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 29.5
13 D220202 Ngôn ngữ Nga D1 26
14 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1 28.5
15 D480201 Công nghệ thông tin D1 24.5
16 D340101 Quản trị kinh doanh D1 27
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 19
17 D340301 Kế toán D1 21
18 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1 25.5
19 D220212 Quốc tế học D1 27.5
20 D220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha D1 23.5
21 D220202 Ngôn ngữ Nga D2 26
22 D220208 Ngôn ngữ Italia D3 26
23 D220203 Ngôn ngữ Pháp D3 27.5
24 D220204 Ngôn ngữ Trung D4 26.5
25 D220205 Ngôn ngữ Đức D5 25.5
26 D220209 Ngôn ngữ Nhật D6 26
11. Học viện Quản lý Giáo dục
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140114 Quản lý giáo dục A, A1 15
2 D480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
3 D140114 Quản lý giáo dục C 16
4 D310403 Tâm lý học giáo dục C 14
5 D140114 Quản lý giáo dục D1 15.5
6 D310403 Tâm lý học giáo dục D1 13.5
12. Học viện Kỹ thuật Mật mã
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 50480201 Công nghệ thông tin (Chuyên ngành ATTT A 16
13. Đại học Hàng Hải
STT Mã
ngành Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D403 Quản trị kinh doanh A, A1 16
2 D402 Kinh tế ngoại thƣơng A, A1 16
3 D407 Logistics A, A1 16
4 D401 Kinh tế vận tải A, A1 19
5 D115 Kỹ thuật môi trƣờng A, A1 16
6 D119 Truyền thông và Mạng máy tính A, A1 15
7 D118 Kỹ thuật phần mềm A, A1 13.5
8 D114 Công nghệ thông tin A, A1 16
9 D113 Kỹ thuật cầu đƣờng A, A1 13.5
10 D112 Xây dựng dân dụng và công nghiệp A, A1 14.5
11 D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải A, A1 13.5
12 D110 Xây dựng công trình thủy A, A1 13.5
13 D117 Cơ điện tử A, A1 13.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 20
14 D116 Kỹ thuật cơ khí A, A1 13.5
15 D109 Máy nâng chuyển A, A1 13.5
16 D108 Đóng tàu A, A1 13.5
17 D107 Thiết kế tàu thủy A, A1 13.5
18 D106 Máy tàu thủy A, A1 13.5
19 D105 Điện tự động công nghiệp A, A1 13.5
20 D103 Điện tự động tàu thủy A, A1 13.5
21 D104 Điện tử viễn thông A, A1 13.5
22 D102 Khai thác Máy tàu biển A, A1 13
23 D101 Điều khiển tàu biển A, A1 13
24 D404 Tài chính kế toán A, A1 16
25 C101 Điều khiển tàu biển A, A1 10 Hệ cao đẳng
26 C102 Khai thác Máy tàu biển A, A1 10 Hệ cao đẳng
27 C114 Công nghệ thông tin A, A1 12 Hệ cao đẳng
28 C112 Xây dựng dân dụng và công nghiệp A, A1 10
Xét thí sinh khối A,
A1 đã đăng ký CĐ
Công nghệ TT, Kinh tế
vận tải biển nhƣng
không đạt
29 C105 Điện tự động công nghiệp A, A1 10
Xét thí sinh khối A,
A1 đã đăng ký CĐ
Công nghệ TT, Kinh tế
vận tải biển nhƣng
không đạt
30 C401 Kinh tế vận tải biển A, A1, D1 11 Hệ cao đẳng
31 C403 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10 Hệ cao đẳng
32 C404 Tài chính kế toán A, A1, D1 10 Hệ cao đẳng
33 D402 Kinh tế ngoại thƣơng D1 16.5
34 D407 Logistics D1 16.5
35 D401 Kinh tế vận tải D1 19.5
36 D403 Quản trị kinh doanh D1 16.5
37 D404 Tài chính kế toán D1 16.5
14. Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1
Kế toán A, A1 13
2
Tài chính - Ngân hàng A, A1 13
3
Kiểm toán A, A1 13
4
Quản trị kinh doanh A, A1 13
5
Hệ thống thông tin quản lý A, A1 13
6
Kế toán D1 13.5
7
Kiểm toán D1 13.5
8
Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 21
9
Quản trị kinh doanh D1 13.5
10
Hệ thống thông tin quản lý D1 13.5
15. Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1
Các ngành thuộc hệ Cao đẳng
10
2 D510303 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa A, A1 13
3 D510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A, A1 13
4 D340301 Kế toán A, A1 13
5 D340201 Tài chính ngân hàng A, A1 13
6 D480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
7 D510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử A, A1 13
8 D510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông A, A1 13
9 D540204 Công nghệ May A, A1 13
10 D540202 Công nghệ Sợi, dệt A, A1 13
11 D540101 Công nghệ thực phẩm A, A1 14.5
12 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
13 D480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
14 D510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D1 13.5
15 D340301 Kế toán D1 13.5
16 D340201 Tài chính ngân hàng D1 13.5
17 D510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông D1 13.5
18 D510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử D1 13.5
19 D540204 Công nghệ May D1 13.5
20 D540101 Công nghệ thực phẩm D1 15
21 D540202 Công nghệ Sợi, dệt D1 13.5
22 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
23 D510303 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa D1 13.5
16. Đại học Thủy Lợi (phía Nam)
STT Mã
ngành Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D580201 Kỹ thuật công trình xây
dựng A 13
(Gồm 3 chuyên ngành: Xây dựng công
trình thủy, xây dựng dân dụng và công
nghiệp, Địa kỹ thuật và công trình
ngầm)
2 D510103 Công nghệ kỹ thuật xây
dựng A 13
3 D580212 Kỹ thuật tài nguyên
nƣớc A 13
4 D110104 Cấp thoát nƣớc A 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 22
17. Đại học Lao Động - Xã Hội (Đào tạo tại Sơn Tây)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D340301 Kế toán A 13
2 D340404 Quản trị nhân lực A 13
3 D340404 Quản trị nhân lực D1 13.5
4 D340301 Kế toán D1 13.5
18. Đại Học Lao Động - Xã Hội (KV Miền Bắc)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D340404 Quản trị nhân lực A, D1 14
2 D340301 Kế toán A, D1 14
3 D340202 Bảo hiểm A, D1 14
4 D340101 Quản trị kinh doanh A, D1 14
5 D760101 Công tác xã hội C 15
6 D760101 Công tác xã hội D1 14
19. Đại học Sư phạm Hà Nội 2
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140212 Sƣ phạm Hóa học A 20 Các ngành sƣ phạm
2 D480201 Công nghệ Thông tin A 17 Các ngành ngoài sƣ phạm
3 D440112 Hóa học A 16 Các ngành ngoài sƣ phạm
4 D140202 Giáo dục Tiểu học A. A1 20 Các ngành sƣ phạm
5 D140208 Giáo dục Quốc phòng - An Ninh A. A1 15 Các ngành sƣ phạm
6 D140210 Sƣ phạm Tin học A. A1 17 Các ngành sƣ phạm
7 D140209 Sƣ phạm Toán học A. A1 20 Các ngành sƣ phạm
8 D140211 Sƣ phạm Vật lý A. A1 18 Các ngành sƣ phạm
9 D140214 Sƣ phạm Kỹ thuật Công nghiệp A. A1 18 Các ngành sƣ phạm
10 D460101 Toán học A. A1 20 Các ngành ngoài sƣ phạm
11 D440102 Vật lý A. A1 18 Các ngành ngoài sƣ phạm
12 D320202 Khoa học Thƣ viện A. A1 17 Các ngành ngoài sƣ phạm
13 D480201 Công nghệ Thông tin A1 17 Các ngành ngoài sƣ phạm
14 D320202 Khoa học Thƣ viện A1 17 Các ngành ngoài sƣ phạm
15 D140213 Sƣ phạm Sinh học B 17 Các ngành sƣ phạm
16 D140215 Sƣ phạm Kỹ thuật Nông nghiệp B 17 Các ngành sƣ phạm
17 D420101 Sinh học B 17 Các ngành ngoài sƣ phạm
18 D140208 Giáo dục Quốc phòng - An Ninh B. C 16 Các ngành sƣ phạm
19 D140202 Giáo dục Tiểu học C 21 Các ngành sƣ phạm
20 D140217 Sƣ phạm Ngữ văn C 18 Các ngành sƣ phạm
21 D140218 Sƣ phạm Lịch sử C 18 Các ngành sƣ phạm
22 D140204 Giáo dục Công dân C 15 Các ngành sƣ phạm
23 D220330 Văn học C 16 Các ngành ngoài sƣ phạm
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 23
24 D220310 Lịch sử C 17 Các ngành ngoài sƣ phạm
25 D320202 Khoa học Thƣ viện C 18 Các ngành ngoài sƣ phạm
26 D220113 Việt Nam học C 15 Các ngành ngoài sƣ phạm
27 D140202 Giáo dục Tiểu học D1 19.5 Các ngành sƣ phạm
28 D140208 Giáo dục Quốc phòng - An Ninh D1 15.5 Các ngành sƣ phạm
29 D140231 Sƣ phạm Tiếng Anh D1 18 Các ngành sƣ phạm
30 D140210 Sƣ phạm Tin học D1 17.5 Các ngành sƣ phạm
31 D140214 Sƣ phạm Kỹ thuật Công nghiệp D1 18.5 Các ngành sƣ phạm
32 D480201 Công nghệ Thông tin D1 17.5 Các ngành ngoài sƣ phạm
33 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 15 Các ngành ngoài sƣ phạm
34 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1 15 Các ngành ngoài sƣ phạm
35 D320202 Khoa học Thƣ viện D1 17.5 Các ngành ngoài sƣ phạm
36 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D4 15 Các ngành ngoài sƣ phạm
37 D140201 Giáo dục Mầm non M 19 Các ngành sƣ phạm
38 D140206 Giáo dục Thể chất T 20.5 Các ngành sƣ phạm
20. Đại học Mỏ Địa chất
STT Mã
ngành Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử A 10 Hệ cao đẳng
2 C510303 Công nghệ kỹ thuật điều
khiển và tự động hóa A 10 Hệ cao đẳng
3 C340301 Kế toán A 10 Hệ cao đẳng
4 C511001 Công nghệ kỹ thuật mỏ A 10 Hệ cao đẳng
5 C515902 Công nghệ kỹ thuật trắc
địa A 10 Hệ cao đẳng
6 C515901 Công nghệ kỹ thuật địa
chất A 10 Hệ cao đẳng
7
Liên thông Cao đẳng lên
Đại học A 13 Chung cho các mã ngành đào tạo của trƣờng
8 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử A 14.5
9 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa A 14.5
10 D510401 Công nghệ kỹ thuật hóa
học A 14.5
11 D520502 Kỹ thuật địa vật lý A 14.5
12 D340301 Kế toán A 15.5
13 D520604 Kỹ thuật dầu khí A 14.5
14 D340101 Quản trị kinh doanh A 15.5
15 D520320 Kỹ thuật môi trƣờng A 15.5
16 D580201 Kỹ thuật công trình xây
dựng A 15.5
17 D520103 Kỹ thuật cơ khí A 15
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 24
18 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử A 15
19 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa A 15
20 D480201 Công nghệ thông tin A 14.5
21 D520601 Kỹ thuật mỏ A 15
22 D520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A 15
23 D520503 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ A 14.5
24 D520501 Kỹ thuật địa chất A 14.5
25 D520502 Kỹ thuật địa vật lý A 18.5
26 D520604 Kỹ thuật dầu khí A 18.5
27 D510401 Công nghệ kỹ thuật hóa
học A 18.5
28 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A 10 Hệ cao đẳng
29 C510102 Công nghệ kỹ thuật công
trình xây dựng A 10 Hệ cao đẳng
30 C480201 Công nghệ thông tin A 10 Hệ cao đẳng
21. Đại học Y Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D720101 Y Đa Khoa B 27.5
2 D720601 Răng Hàm Mặt B 27
3 D720201 Y học Cổ truyền B 25
4 D720302 Y học Dự phòng B 22.5
5 D720301 Y tế Công cộng B 22
6 D720330 Kỹ thuật Y học B 25
7 D720303 Dinh dƣỡng B 20
8 D720501 Điều dƣỡng B 24
22. Đại học Công nghiệp HN
STT Mã
ngành Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D150201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A 18
2 D150202 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A 17.5
3 D150205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A 17
4 D150301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử A 18
5 D150302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông A 16.5
6 D480101 Khoa học máy tính A 15
7 D340301 Kế toán A 16.5
8 D510206 Công nghệ kỹ thuật Nhiệt A 14.5
9 D340101 Quản trị kinh doanh A 15
10 D540204 Công nghệ May A 17
11 D540205 Công nghệ thời trang A 15
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 25
12 D510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học A 14
13 D510303 Công nghệ điều khiển và tự động hóa A 18
14 D480104 Hệ thống thông tin A 15.5
15 D340201 Tài chính ngân hàng A 15
16 D340102 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh
du lịch A 15
17 D480103 Kỹ thuật phần mềm A 15.5
18 D340301 Kế toán D1 16.5
19 D340101 Quản trị kinh doanh D1 15
20 D220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh nhân đôi) D1 23
21 D340201 Tài chính ngân hàng D1 15
22 D340102 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh
du lịch D1 16
23 D220113 Việt Nam học (hƣớng dẫn du lịch) D1 14.5
23. Đại học Kinh Tế - Luật (ĐH Quốc Gia TP.HCM)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D310101 Kinh tế học A, A1, D1 24
2 D310106 Kinh tế đối ngoại A, A1, D1 30
3 D340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 24
4 D340301 Kế toán A, A1, D1 29.5
5 D340405 Hệ thống thông tin quản lý A, A1, D1 24
6 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 26.5
7 D340120 Kinh doanh quốc tế A, A1, D1 31.5
8 D340302 Kiểm toán A, A1, D1 29
9 D310101 Kinh tế và quản lý Công A,A1 27
10 D380107 Luật kinh doanh A,A1 28.5
11 D380107 Luật kinh doanh A,A1 28
12 D380107 Luật Thƣơng mại quốc tế A,A1 28.5
13 D380101 Luật Dân sự A,A1 28.5
14 D380107 Luật Tài chính - Ngân hàng - Chứng khoán A,A1 28.5
15 D310101 Kinh tế và quản lý Công D1 28
16 D380107 Luật Thƣơng mại quốc tế D1 28
17 D380101 Luật Dân sự D1 18
18 D380107 Luật Tài chính - Ngân hàng - Chứng khoán D1 28
24. Đại Học Lao Động - Xã Hội (KV Miền Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D310301 Xã hội học A 13
2 D340101 Quản thị kinh doanh A 13
3 D340404 Quản thị nhân lực A 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 26
4 D340301 kế toán A 13
5 D340202 Bảo hiểm A 13
6 D480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
7 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A, A1 13
8 D340101 Quản thị kinh doanh A, A1 13
9 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, A1 13
10 C340404 Quản thị nhân lực A, D1 10 Cao đẳng
11 C340301 kế toán A, D1 10 Cao đẳng
12 C340202 Bảo hiểm A, D1 10 Cao đẳng
13 D310401 Tâm lý học B 14
14 D310301 Xã hội học C 14
15 D310401 Tâm lý học C 14
16 D220330 Văn học C 14
17 D220213 Đông phƣơng học C 14
18 D760101 Công tác xã hội C 14
19 C760101 Công tác xã hội C 11 Cao đẳng
20 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
21 C760101 Công tác xã hội D1 10 Cao đẳng
22 D340101 Quản thị kinh doanh D1 13.5
23 D340404 Quản thị nhân lực D1 13.5
24 D340301 kế toán D1 13.5
25 D340202 Bảo hiểm D1 13.5
26 D760101 Công tác xã hội D1 13.5
27 D480201 Công nghệ thông tin D1,2,3,4,5,6 13.5
28 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông D1,2,3,4,5,6 13.5
29 D340101 Quản thị kinh doanh D1,2,3,4,5,6 13.5
30 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1,2,3,4,5,6 13.5
31 D310301 Xã hội học D1,2,3,4,5,6 13.5
32 D310401 Tâm lý học D1,2,3,4,5,6 13.5
33 D220330 Văn học D1,2,3,4,5,6 13.5
34 D220213 Đông phƣơng học D1,2,3,4,5,6 13.5
25. Học viện Báo chí Tuyên truyền
STT Mã
ngành Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D310301 * Xã hội học C 17
2 D760101 * Công tác xã hội C 22
3 D220301 - Triết học Mác-Lênin C 16
4 D220301 - Chủ nghĩa xã hội khoa học C 16.5
5 D310101 - Quản lý kinh tế C 18
6 D220310 * Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam C 17
7 D310202 * Xây dựng Đảng & chính quyền Nhà nƣớc C 21
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 27
8 D310201 - Quản lý văn hóa - tƣ tƣởng C 18
9 D310201 - Chính trị phát triển C 17
10 D310201 - Quản lý xã hội C 20.5
11 D310201 - Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh C 16.5
12 D310201 - Giáo dục lý luận chính trị C 17.5
13 D310201 - Văn hóa và phát triển C 20
14 D310201 - Khoa học Quản lý Nhà nƣớc C 20.5
15 D320401 * Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản C 20.5
16 D320101 - Báo in C 21.5
17 D320101 - Báo ảnh C 20.5
18 D320101 - Báo phát thanh C 21
19 D320101 - Báo truyền hình C 23
20 D320101 - Quay phim truyền hình C 19
21 D320101 - Báo mạng điện tử C 21.5
22 D320101 - Báo chí đa phƣơng tiện C 20
23 D310206 - Thông tin đối ngoại C 22
24 D310206 - Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế C - D1 20
25 D360708 * Quan hệ công chúng C - D1 22
26 D320110 * Quảng cáo C - D1 17.5
27 D310101 - Kinh tế chính trị Mác-Lênin C-D1 16.5
28 D310201 - Chính sách công C-D1 17
29 D310301 * Xã hội học D1 17.5
30 D760101 * Công tác xã hội D1 20.5
31 D220301 - Triết học Mác-Lênin D1 16
32 D220301 - Chủ nghĩa xã hội khoa học D1 16.5
33 D310101 - Quản lý kinh tế D1 19
34 D310202 * Xây dựng Đảng & chính quyền Nhà nƣớc D1 18.5
35 D310201 - Quản lý văn hóa - tƣ tƣởng D1 17
36 D310201 - Chính trị phát triển D1 17
37 D310201 - Quản lý xã hội D1 17
38 D310201 - Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh D1 17
39 D310201 - Giáo dục lý luận chính trị D1 17
40 D310201 - Văn hóa và phát triển D1 18.5
41 D310201 - Khoa học Quản lý Nhà nƣớc D1 18
42 D320401 * Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản D1 19
43 D320101 * Ngành Báo chí, gồm các chuyên ngành: D1 0
44 D320101 - Báo in D1 21
45 D320101 - Báo ảnh D1 19
46 D320101 - Báo phát thanh D1 17
47 D320101 - Báo truyền hình D1 21.5
48 D320101 - Quay phim truyền hình D1 17.5
49 D320101 - Báo mạng điện tử D1 22
50 D320101 - Báo chí đa phƣơng tiện D1 19.5
51 D310206 - Thông tin đối ngoại D1 21
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 28
52 D220201 * Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên dịch ngôn ngữ
Anh D1 18
26. Đại học Thủy Lợi (phía Bắc )
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D580212 Kỹ thuật tài nguyên nƣớc A 16
2 D520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A 15
3 D580302 Quản lý xây dựng A 15
4 D580201 Xây dựng công trình thủy A 18
5 D580201 Xây dựng dân dụng và công nghiệp A 18
6 D580201 Địa kỹ thuật xây dựng và công trình ngầm A 18
7 D580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A 15
8 D340301 Kế toán A 16
9 D340101 Quản trị kinh doanh A 15
10 D310101 Kinh tế A 16
11 D480201 Công nghệ thông tin A 16
12 D520320 Kỹ thuật môi trƣờng A 15
13 D440224 Thuỷ văn A 15
14 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử A 15
15 D520103 Kỹ thuật cơ khí A 15
16 D110104 Cấp thoát nƣớc A 15
17 D580211 Kỹ thuật hạ tầng và phát triển nông thôn A 15
18 D580203 Kỹ thuật công trình biển A 15
19 D520203 Kỹ thuật Thủy điện và năng lƣợng tái tạo A 15
20 D510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 17
27. Học viện Tài Chính
STT Mã
ngành
Tên
ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D340101
Quản
trị
kinh
doanh
A,A1 19 Điểm chuẩn trúng tuyển NV1 tính cho đối tƣợng học sinh phổ thông
khu vực 4
2 D340301 Kế
toán A,A1 21.5
Điểm chuẩn trúng tuyển NV1 tính cho đối tƣợng học sinh phổ thông
khu vực 3
3 D340201
Tài
chính
–
Ngân
hàng
A,A1 16.5 Điểm chuẩn trúng tuyển NV1 tính cho đối tƣợng học sinh phổ thông
khu vực 5
4 D340405
Hệ
thống
thông
A,A1 16.5 Điểm chuẩn trúng tuyển NV1 tính cho đối tƣợng học sinh phổ thông
khu vực 6
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 29
tin
quản
lý
5 D310101 Kinh
tế A,A1 16.5
Điểm chuẩn trúng tuyển NV1 tính cho đối tƣợng học sinh phổ thông
khu vực 7
6 D220201
Ngôn
ngữ
Anh
D1 22.5 Điểm chuẩn trúng tuyển NV1 tính cho đối tƣợng học sinh phổ thông
khu vực 8
28. Đại học Sư Phạm Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140209 SP Toán học A 24
2 D140212 SP Hoá A 24
3 D140219 SP Địa lí A 17.5
4 D140211 SP Vật lý A 22
5 D140209 SP Toán học (Tiếng Anh) A 23.5
6 D140214 SPKT C.Nghiệp A, A1 15
7 D480201 Công nghệ thông tin A, A1 17.5
8 D460101 Toán học A, A1 21.5
9 D140210 SP Tin học A, A1 17
10 D140204 Giáo dục công dân A, A1, B, C, D1, D2, D3 16
11 D310401 Tâm lí học (Ngoài SP) A, A1, B, D1, D2, D3 18.5
12 D140205 Giáo dục chính trị A, A1, C, D1, D2, D3 15
13 D420101 Sinh học A, B 20.5
14 D310403 Tâm lý học (SP) A, B, D1, D2, D3 18.5
15 D140205QP GD Quốc phòng - AN A, C 15
16 C510504 CĐ CN Thiết bị TH A,A1 10
17 D310201 SP Triết học A,B,C,D1,D2,D3 15
18 D140114 Quản lí Giáo dục A,C,D1 15.5
19 D140211 SP Vật lý A1 21
20 D140209 SP Toán học (Tiếng Anh) A1 20
21 D140202TA GD Tiểu học - SP T.Anh A1, D1 17.5
22 D140202 Giáo dục Tiểu học A1, D1, D2, D3 21.5
23 D140213 SP Sinh B 21
24 C510504 CĐ CN Thiết bị TH B 11
25 D140219 SP Địa lí C 20
26 D220113 Việt Nam học C, D1 16
27 D760101 Công tác xã hội C, D1 16
28 D140203 Giáo dục đặc biệt C, D1 16.5
29 D550330 Văn học C, D1, D2, D3 20
30 D140218 SP Lịch Sử C, D1, D2, D3 18
31 D140217 SP Ngữ văn C, D1, D2, D3 21.5
32 D140231 SP T.Anh D1 26
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 30
33 D140201TA GD Mầm non - SP T. Anh D1 17
34 D140233 SP T.Pháp D1, D3 23
35 D140222 SP Mỹ Thuật H 22
36 D140201 Giáo dục Mầm non M 21.5
37 D140221 SP Âm nhạc N 22
38 D140206 Giáo dục thể chất T 24.5
29. Đại học Dược HN
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D720401 Dƣợc học A 27 điểm chuẩn đối với khu vực 3, học sinh phổ thông
30. Đại học Kinh Tế Quốc Dân
STT Mã
ngành Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D340116 10. Bất động sản A 24
2 D110109 17 - Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (E-BBA) A 22
3 D380101 15. Luật A,A1 22
4 D480101 16. Khoa học máy tính, A,A1,D1 21.5
5 D340405 14. Hệ thống thông tin quản lý A,A1,D1 21.5
6 D340404 13. Quản trị nhân lực A,A1,D1 22.5
7 D340301 12. Kế toán. A,A1,D1 25
8 D340201 11. Tài chính Ngân hàng A,A1,D1 24
9 D340115 9. Marketing A,A1,D1 23.5
10 D340107 8. Quản trị khách sạn A,A1,D1 21.5
11 D340103 7. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1,D1 22.5
12 D340101 6. Quản trị kinh doanh (QTKD) A,A1,D1 22.5
13 D310101 2. Kinh tế A,A1,D1 23
14 D110107 5. Kinh tế tài nguyên A,A1,D1 21.5
15 D110105 4. Thống kê kinh tế A,A1,D1 21.5
16 D110106 3. Toán ứng dụng trong kinh tế. A,A1,D1 21.5
17 D110110 18 - Quản trị khách sạn và lữ hành định hƣớng nghề
nghiệp (POHE) A1 24
18 D340116 10. Bất động sản A1,D1 22.5
19 D110109 17 - Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (E-BBA) A1,D1 24
20 D380101 15. Luật D1 21.5
21 D220201 1. Ngôn ngữ Anh D1 24.5
22 D110110 18 - Quản trị khách sạn và lữ hành định hƣớng nghề
nghiệp (POHE) D1 24
31. Đại học Xây Dựng Hà nội
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 31
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A 17
2 D580203 Kỹ thuật công trình biển A 17
3 D580201 kỹ thuật Công trình Xây dựng A 20
4 D580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A 19
5 D510406 Cấp thoát nƣớc A 17
6 D580406 Công nghệ kỹ thuật môi trƣờng A 17
7 D480102 Kỹ thuật cơ khí A 17
8 D520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A 17
9 D580301 Kinh tế xây dựng A 20
10 D580302 Quản lý xây dựng A 20
11 D480201 Công nghệ thông tin A1 16
12 D580105 Quy hoạch vùng và đô thị V 17
13 D580102 Kiến trúc V 26
32. Đại học Bách Khoa Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D520122 Kỹ thuật tàu thủy A 23
2 D520120 Kỹ thuật hàng không A 23
3 D520115 Kỹ thuật nhiệt A 23
4 D520103 Kỹ thuật cơ khí A 23
5 D520101 Cơ kỹ thuật A 23
6 D510604 Kinh tế công nghiệp A 22
7 D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A 22.5
8 D510601 Quản lý công nghiệp A 22
9 D510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 24.5
10 D510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A 24.5
11 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A 23
12 D480201 Công nghệ thông tin A 24.5
13 D510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A 23
14 D510202 Công nghệ chế tạo máy A 23
15 D540206 Công nghệ da giầy A 21.5
16 D540204 Công nghệ may A 21.5
17 D540201 Kỹ thuật dệt A 21.5
18 D520402 Kỹ thuật hạt nhân A 22
19 D520401 Vật lý kỹ thuật A 22
20 D520320 Kỹ thuật môi trƣờng A 22.5
21 D520310 Kỹ thuật vật liệu kim loại A 21.5
22 D520309 Kỹ thuật vật liệu A 21.5
23 D520301 Kỹ thuật hóa học A 22.5
24 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 24.5
25 D520212 Kỹ thuật y sinh A 24.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 32
26 D520214 Kỹ thuật máy tính A 24.5
27 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử A 24.5
28 D480104 Hệ thống thông tin A 24.5
29 D340301 Kế toán A 22
30 D440112 Hóa học A 22.5
31 D460112 Toán - Tin ứng dụng A 24.5
32 D480101 Khoa học máy tính A 24.5
33 D480102 Truyền thông và mạng máy tính A 24.5
34 D480103 Kỹ thuật phần mềm A 24.5
35 D340201 Tài chính - Ngân hàng A 22
36 D340101 Quản trị kinh doanh A 22
37 D320401 Xuất bản (Kỹ thuật in và truyền thông) A 22.5
38 D140214 Sƣ phạm kỹ thuật công nghiệp A 21.5
39 D520114 Kỹ thuật cơ điện tử A,A1,D1 18
40 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A,A1,D1 18
41 D540101 Công nghệ thực phẩm A,B 22.5
42 D420201 Công nghệ sinh học A,B 22.5
43 D420202 Kỹ thuật sinh học A,B 22.5
44 D520120 Kỹ thuật hàng không A1 22
45 D520115 Kỹ thuật nhiệt A1 22
46 D520103 Kỹ thuật cơ khí A1 22
47 D520101 Cơ kỹ thuật A1 22
48 D510604 Kinh tế công nghiệp A1 21
49 D510601 Quản lý công nghiệp A1 21
50 D510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A1 23.5
51 D510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A1 23.5
52 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A1 22
53 D220201 Ngôn ngữ Anh A1 21
54 D510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A1 22
55 D510202 Công nghệ chế tạo máy A1 22
56 D540206 Công nghệ da giầy A1 20.5
57 D540204 Công nghệ may A1 20.5
58 D540201 Kỹ thuật dệt A1 20.5
59 D520402 Kỹ thuật hạt nhân A1 21
60 D520401 Vật lý kỹ thuật A1 21
61 D520310 Kỹ thuật vật liệu kim loại A1 20.5
62 D520309 Kỹ thuật vật liệu A1 20.5
63 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A1 23.5
64 D520214 Kỹ thuật máy tính A1 23.5
65 D520212 Kỹ thuật y sinh A1 23.5
66 D520122 Kỹ thuật tàu thủy A1 22
67 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử A1 23.5
68 D480201 Công nghệ thông tin A1 23.5
69 D480104 Hệ thống thông tin A1 23.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 33
70 D480103 Kỹ thuật phần mềm A1 23.5
71 D340301 Kế toán A1 21
72 D460112 Toán - Tin ứng dụng A1 23.5
73 D480101 Khoa học máy tính A1 23.5
74 D480102 Truyền thông và mạng máy tính A1 23.5
75 D340201 Tài chính - Ngân hàng A1 21
76 D340101 Quản trị kinh doanh A1 21
77 D140214 Sƣ phạm kỹ thuật công nghiệp A1 20.5
78 D510604 Kinh tế công nghiệp D1 20
79 D510601 Quản lý công nghiệp D1 20
80 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1 20
81 D340301 Kế toán D1 20
82 D340101 Quản trị kinh doanh D1 20
83 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 28.5
33. ĐH Nội Vụ
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D 340404 Ngành Quản trị nhân lực C 18
2 D 340406 Ngành Quản trị văn phòng C 17
3 D 320205 Ngành Quản lý Nhà nƣớc C 16
4 D 320202 Ngành Khoa học thƣ viện C 13.5
5 D 340404 Ngành Quản trị nhân lực D1 17
6 D 340406 Ngành Quản trị văn phòng D1 16
7 D 320205 Ngành Quản lý Nhà nƣớc D1 15
8 D 320303 Ngành Lƣu trữ Học D1 13.5
34. Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1
Hệ liên thông H 30.5
2
Các ngành còn lại H 32.5
3 D210404 Thiết kế Thời trang H 33
4 D210403 Thiết kế Đồ họa H 34.5
5 D210405 Thiết kế nội thất H 33.5
35. Đại học Hùng Vương - Phú Thọ
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140209 Sƣ phạm Toán học A 16.5 Các ngành đại học
2 D140211 Sƣ phạm Vật lý A 13 Các ngành đại học
3 D140212 Sƣ phạm Hóa học A 13 Các ngành đại học
4 D140202 Giáo dục Tiểu học A 16 Các ngành đại học
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 34
5 D620110 Khoa học Cây trồng A 13 Các ngành đại học
6 D620105 Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) A 13 Các ngành đại học
7 D640101 Thú y A 13 Các ngành đại học
8 D510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A 13 Các ngành đại học
9 C140211 SP Vật lý (Lý - KTCN) A 10 Các ngành cao đẳng
10 C140202 Giáo dục Tiểu học A 10 Các ngành cao đẳng
11 D620115 Kinh tế Nông nghiệp A, A1 13 Các ngành đại học
12 D310101 Kinh tế (kinh tế đầu tƣ) A, A1 13 Các ngành đại học
13 D340301 Kế toán A, A1 13 Các ngành đại học
14 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13 Các ngành đại học
15 D340201 Tài chính – Ngân hàng A, A1 13 Các ngành đại học
16 D480201 Công nghệ Thông tin A, A1 13 Các ngành đại học
17 C510504 Công nghệ Thiết bị trƣờng học A, A1 10 Các ngành cao đẳng
18 C480201 Công nghệ thông tin A, A1 10 Các ngành cao đẳng
19 D140213 Sƣ phạm Sinh học B 14 Các ngành đại học
20 D620110 Khoa học Cây trồng B 14 Các ngành đại học
21 D620105 Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) B 14 Các ngành đại học
22 D640101 Thú y B 14 Các ngành đại học
23 C140213 SP Sinh học (Sinh-Hóa) B 11 Các ngành cao đẳng
24 D140219 Sƣ phạm Địa lý C 14 Các ngành đại học
25 D140202 Giáo dục Tiểu học C 20 Các ngành đại học
26 D220341 Hƣớng dẫn viên Du lịch C 14 Các ngành đại học
27 D220113 Việt Nam học C 14 Các ngành đại học
28 C140218 SP Lịch sử (Sử-GDCD) C 11 Các ngành cao đẳng
29 C140202 Giáo dục Tiểu học C 11 Các ngành cao đẳng
30 C320202 Khoa học Thƣ viện C 11 Các ngành cao đẳng
31 D140231 Sƣ phạm Tiếng Anh (Tiếng Anh hệ số 2 ) D1 18 Các ngành đại học
32 D620115 Kinh tế Nông nghiệp D1 13.5 Các ngành đại học
33 D310101 Kinh tế (kinh tế đầu tƣ) D1 13.5 Các ngành đại học
34 D340301 Kế toán D1 13.5 Các ngành đại học
35 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5 Các ngành đại học
36 D340201 Tài chính – Ngân hàng D1 13.5 Các ngành đại học
37 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 15 Các ngành đại học
38 C140231 Sƣ phạm Tiếng Anh (Tiếng Anh hệ số 2 ) D1 15 Các ngành cao đẳng
39 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Ngoại ngữ hệ số 2 ) D1, D4 15 Các ngành đại học
40 D140222 Sƣ phạm Mỹ Thuật (Hình họa hệ số 2) H 16 Các ngành đại học
41 D140201 Giáo dục Mầm non M 16.5 Các ngành đại học
42 C140201 Giáo dục Mầm non M 10 Các ngành cao đẳng
43 D140221 Sƣ phạm Âm nhạc (Thanh nhạc hệ số 2) N 16 Các ngành đại học
44 D140206 Giáo dục Thể chất (Năng khiếu hệ số 2 ) T 18 Các ngành đại học
36. ĐH Văn hóa - Nghệ thuật quân đội (Hệ dân sự phía Bắc)
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 35
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D320101 Báo chí C 18.5
2 D140222 Sƣ phạm mỹ thuật H 23
3 D210210 Biểu diễn nhạc cụ Truyền Thống N 20
4 D210203 Sáng tác âm nhạc N 17
5 D140221 Sƣ phạm âm nhạc N 17.5
6 D210205 Thanh nhạc N 17.5
7 D210243 Biên đạo múa N 21
8 D210244 Huấn luyện múa N 20.5
9 D210207 Biểu diễn nhạc cụ phƣơng Tây N 17
10 D220342 Quản lý văn hóa R 14.5
37. ĐH Văn hóa - Nghệ thuật quân đội (Hệ dân sự phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D320101 Báo chí C 15.5
2 D140222 Sƣ phạm mỹ thuật H 23
3 D140221 Sƣ phạm âm nhạc N 23.5
4 D210205 Thanh nhạc N 16.5
5 D210243 Biên đạo múa N 21
6 D210244 Huấn luyện múa N 21.5
7 D210207 Biểu diễn nhạc cụ phƣơng Tây N 15.5
8 D210210 Biểu diễn nhạc cụ Truyền Thống N 21.5
9 D210203 Sáng tác âm nhạc N 17
10 D220342 Quản lý văn hóa R 12
38. Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
STT Mã
ngành Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi
trƣờng A, A1 18.5 Đại học chính quy
2 D520503 Kỹ thuật trắc địa bản đồ A, A1 14 Đại học chính quy
3 D340301 Kế toán A, A1 13 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
4 D440221 Khí tƣợng học A, A1 13 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
5 D440224 Thủy văn A, A1 13 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
6 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi
trƣờng A, A1 13 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
7 D520503 Kỹ thuật trắc địa bản đồ A, A1 13 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
8 D850103 Quản lý đất đai A, A1 13 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
9 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi
trƣờng A, A1 10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
10 C515902 Công nghệ kỹ thuật trắc
địa A, A1 10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 36
11 C510405 Công nghệ Kỹ thuật tài
nguyên nƣớc A, A1 10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
12 C515901 Công nghệ kỹ thuật địa
chất A, A1 10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
13 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi
trƣờng A, A1 10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY LIÊN THÔNG
14 C515902 Công nghệ kỹ thuật trắc
địa A, A1 10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY LIÊN THÔNG
15 D340301 Kế toán A, A1,
D1 15 Đại học chính quy
16 D440221 Khí tƣợng học A, A1,
D1 15 Đại học chính quy
17 D440224 Thủy văn A, A1,
D1 14 Đại học chính quy
18 D480201 Công nghệ thông tin A, A1,
D1 14.5 Đại học chính quy
19 D850101 Quản lý Tài nguyên môi
trƣờng
A, A1,
D1 19.5 Đại học chính quy
20 D850103 Quản lý đất đai A, A1,
D1 18.5 Đại học chính quy
21 C480202 Tin học ứng dụng A, A1,
D1 10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
22 C440221 Khí tƣợng học A, A1,
D1 10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
23 C440224 Thủy văn A, A1,
D1 10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
24 C850103 Quản lý đất đai A, A1,
D1 10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
25 C340301 Kế toán A, A1,
D1 10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
26 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1,
D1 10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
27 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1,
D1 10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
28 C480201 Công nghệ thông tin A, A1,
D1 10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
29 C440221 Khí tƣợng học A, A1,
D1 10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY LIÊN THÔNG
30 C440224 Thủy văn A, A1,
D1 10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY LIÊN THÔNG
31 C850103 Quản lý đất đai A, A1,
D1 10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY LIÊN THÔNG
32 C340301 Kế toán A, A1,
D1 10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY LIÊN THÔNG
33 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1,
D1 10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY LIÊN THÔNG
34 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, 10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY LIÊN THÔNG
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 37
D1
35 D440221 Khí tƣợng học B 16.5 Đại học chính quy
36 D440224 Thủy văn B 15 Đại học chính quy
37 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi
trƣờng B 19.5 Đại học chính quy
38 D520503 Kỹ thuật trắc địa bản đồ B 15 Đại học chính quy
39 D850101 Quản lý Tài nguyên môi
trƣờng B 20.5 Đại học chính quy
40 D850103 Quản lý đất đai B 19.5 Đại học chính quy
41 D440221 Khí tƣợng học B 14 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
42 D440224 Thủy văn B 14 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
43 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi
trƣờng B 14 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
44 D520503 Kỹ thuật trắc địa bản đồ B 14 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
45 D850103 Quản lý đất đai B 14 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
46 C440221 Khí tƣợng học B 11 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
47 C440224 Thủy văn B 11 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
48 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi
trƣờng B 11 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
49 C515902 Công nghệ kỹ thuật trắc
địa B 11 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
50 C850103 Quản lý đất đai B 11 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
51 C510405 Công nghệ Kỹ thuật tài
nguyên nƣớc B 11 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
52 C515901 Công nghệ kỹ thuật địa
chất B 11 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
53 C440221 Khí tƣợng học B 11 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY LIÊN THÔNG
54 C440224 Thủy văn B 11 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY LIÊN THÔNG
55 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi
trƣờng B 11 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY LIÊN THÔNG
56 C515902 Công nghệ kỹ thuật trắc
địa B 11 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY LIÊN THÔNG
57 C850103 Quản lý đất đai B 11 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY LIÊN THÔNG
58 D340301 Kế toán D1 13.5 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
59 D440221 Khí tƣợng học D1 13.5 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
60 D440224 Thủy văn D1 13.5 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
61 D850103 Quản lý đất đai D1 13.5 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
39. Đại học Văn hóa HN
STT Mã
ngành Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C 16
2 D320202 Khoa học thƣ viện C 16
3 D320201 Thông tin học C 16
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 38
4 D320305 Bảo tàng học( Gồm chuyên ngành Bảo tàng; Bảo tồn di
tích ) C 16
5 D220340 Văn hoá học ( Gồm các chuyên ngành: Nghiên cứu văn
hoá, Văn hoá truyền thông ) C 17
6 D220112 Chuyên ngành Quản lí nhà nƣớc về văn hoá DTTS C 17.5
7 A220342 Chuyên ngành Chính sách văn hoá và Quản lí Nghệ thuật C 18.5
8 D220342 Chuyên ngành Quản lý Nhà nƣớc và Gia đình C 16
9 D220113 Chuyên ngành Văn hoá Du lịch C 19
10 D320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D1 15.5
11 D320202 Khoa học thƣ viện D1 15
12 D320201 Thông tin học D1 15
13 D320305 Bảo tàng học( Gồm chuyên ngành Bảo tàng; Bảo tồn di
tích ) D1 15
14 D220340 Văn hoá học ( Gồm các chuyên ngành: Nghiên cứu văn
hoá, Văn hoá truyền thông ) D1 15.5
15 D220112 Chuyên ngành Quản lí nhà nƣớc về văn hoá DTTS D1 15
16 A220342 Chuyên ngành Chính sách văn hoá và Quản lí Nghệ thuật D1 16.5
17 D220342 Chuyên ngành Quản lý Nhà nƣớc và Gia đình D1 15
18 D220110 Ngành Sáng tác văn hoc ( Chuyên ngành Viết báo ) D1 16.5
19 D220113 Chuyên ngành Lữ hành Hƣớng dẫn du lịch D1 18
20 A220113 Chuyên ngành Hƣớng dẫn du lịch quốc tế D1 18
21 D220342 Chuyên ngành Biểu diễn âm nhạc N1 23.5
22 D220342 Chuyên ngành Đạo diễn sự kiện N3 21.5
23 A220342 Chuyên ngành Chính sách văn hoá và Quản lí Nghệ thuật R 20
24 D220112 Chuyên ngành Tổ chức hoạt động văn hoá DTTS R 18.5
40. Học Viện Hàng Không Việt Nam
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử truyền thông A 12.5 hệ cao đẳng
2 C340101 Quản trị kinh doanh A.A1.D1 13 hệ cao đẳng
3 D520120 Quản lý hoạt động bay A.A1.D1 22
4 D340101 Quản trị kinh doanh A.A1.D1 18.5
5 D510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử truyển thông A.A1.D1 16
41. Đại học Y Khoa Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C900107 Cao đẳng Dƣợc A 14
2 D720101 Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa) B 23
3 D720501 Cử nhân Điều dƣỡng B 18.5
4 C720501 Cao đẳng Điều dƣỡng B 13
5 C720502 Cao đẳng Hộ sinh B 11
6 C720332 Cao đẳng Xét nghiệm Y học B 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 39
7 C720330 Cao đẳng Kỹ thuật Y học B 12
42. Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140206 Giáo dục thể chất T 21.5
2 D140207 Huấn luyện thể thao T 21.5
3 D220343 Quản lý TDTT T 18
4 D720305 Y sinh học TDTT T 15.5
5 D140206 Giáo dục thể chất T 15 HỆ LIÊN THÔNG
6 D140206 Giáo dục thể chất T 18 HỆ CAO ĐẲNG
43. Đại học Nông nghiệp Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D540101 Công nghệ thực phẩm A 20
2 D440301 Khoa học Môi trƣờng A 17
3 D850103 Quản lý đất đai A 17
4 D420201 Công nghệ sinh học A.B 21
5 D540101 Công nghệ thực phẩm B 21
6 D440301 Khoa học Môi trƣờng B 19.5
7 D850103 Quản lý đất đai B 19
44. Đại học công nghiệp TP HCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D510406 CN Kỹ thuậtmôi trƣờng A. .B 17
2 C510406 CN Kỹ thuật môitrƣờng A. .B 13.5
3 D480101 Khoa học Máytính A. A1 14
4 D540204 CN May A. A1 15
5 D510205 CN Kỹ thuậtÔtô A. A1 16
6 D510201 CN Kỹ thuật Cơkhí A. A1 15
7 D510203 CN Kỹ thuật Cơđiện tử A. A1 15
8 D510206 CN Kỹ thuậtNhiệt A. A1 14
9 D510301 CN Kỹ thuậtĐiện. Điện tử A. A1 16
10 D510302 CN Kỹ thuậtĐiện tử. truyềnthông A. A1 15
11 C510301 CN Kỹ thuật Điện.Điện tử A. A1 12.5
12 C510302 CN Kỹ thuật Điện tử.truyền thông A. A1 12
13 C510206 CN Kỹ thuật Nhiệt A. A1 11
14 C510201 CN Kỹ thuật Cơ khí A. A1 12
15 C510202 Chế tạo máy A. A1 12
16 C510205 CN Kỹ thuật Ôtô A. A1 12.5
17 C540204 CN May A. A1 12.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 40
18 C480201 Công nghệ thông tin A. A1 12
19 D340301 Kế toán A. A1. D 14.5
20 D340201 Tài chính -Ngân hàng A. A1. D 14.5
21 D340101 Quản trị Kinhdoanh A. A1. D 15.5
22 D340122 Thƣơng mạiđiện tử A. A1. D 14
23 C340301 Kế toán A. A1. D 12
24 C340201 Tài chính - Ngânhàng A. A1. D 12
25 C340101 Quản trị Kinh doanh A. A1. D 12.5
26 D540101 Công nghệthực phẩm A. B 18
27 D510401 CN Kỹ thuậtHóa học A. B 17.5
28 C510401 CN Kỹ thuật Hóa học A. B 12.5
29 C540102 Công nghệ thựcphẩm A. B 13.5
30 D220201 Ngôn ngữ Anh D 16.5
31 C220201 Ngôn ngữ Anh D 12
45. Đại học Kiến Trúc TP HCM
STT Mã
ngành
Tên
ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D580208
- Kỹ
thuật
xây
dựng
A 21.5
2 D580211
- Kỹ
thuật
đô thị
A 20.5
3 D580208
- Kỹ
thuật
xây
dựng
A 15.5
4 D580208
- Kỹ
thuật
xây
dựng
A 13 Các thí sinh đã đăng kýnguyện vọng học tại TP. Đà Lạt
5 D580208
- Kỹ
thuật
xây
dựng
A 17.5 Xét trúng tuyển các thí sinh dự thi khối A vào
trƣờng ĐH Kiến trúc TP.HCM có hộ khẩu tại Tây nguyên
6 D210405
- Thiết
kế nội
thất
H 22
7 D210402
+
Thiết
kế
công
nghiệp
H 21.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 41
8 D210403
+
Thiết
kế đồ
họa
H 21.5
9 D210404
+
Thiết
kế
thời
trang
H 21.5
10 D210405
- Thiết
kế nội
thất
H 15 Các thí sinh đã đăng kýnguyện vọng học tại TP.Cần Thơ
11 D210405
- Thiết
kế nội
thất
H 19 Xét trúng tuyển thí sinh dự thi khối H vào trƣờng ĐH Kiến trúc
TP.HCM có hộ khẩu tại 13 tỉnh ĐBSCL
12 D210403
- Thiết
kế đồ
họa
H 15
13 D580102 - Kiến
trúc V 22
14 D580110
- Kiến
trúc
cảnh
quan
V 20.5
15 D580105
- Quy
hoạch
vùng
và đô
thị
V 21
16 D580102 - Kiến
trúc V 18
17 D580102 - Kiến
trúc V 15
46. Học viện Ngân hàng (tại Phân viện Phú Yên)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340201 - Tài chính - ngân hàng A, A 1, D1 10
2 C340301 - Kế toán – Kiểm toán A, A 1, D1 10
3 D340201 - Tài chính - ngân hàng A, A1 17
4 D340301 - Kế toán A, A1 17
47. Học viện Ngân Hàng
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340201 - Tài chính - ngân hàng A, A 1, D1 12
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 42
2 C340301 - Kế toán – Kiểm toán A, A 1, D1 12
3 D340405 - Hệ thống thông tin quản lý A, A1 19
4 D340101 - Quản trị kinh doanh A, A1 19
5 D340301 - Kế toán A, A1 20
6 D340201 - Tài chính - ngân hàng A, A1 20.5 Ngân hàng; 21.5
7 D220201 - Ngôn ngữ Anh D1 21
48. Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D720101 - Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa) B 24
2 D720330 - Kỹ thuật hình ảnh y học B 21
3 D720332 - Xét nghiệm y học B 21
4 D720333 - Vật lý trị liệu B 20
5 D720501 - Điều dƣỡng B 20
6 C720330 - Kỹ thuật hình ảnh y học B 15
7 C720332 - Xét nghiệm y học B 15
8 C720333 - Vật lý trị liệu B 14
9 C720501 - Điều dƣỡng B 15
10 C720502 - Hộ sinh B 14
49. ĐH Lâm Nghiệp (Phía Bắc)
STT Mã
ngành Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D420201 Công nghệ sinh học A 14
2 D580110 Kiến trúc cảnh quan A 13
3 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A 13
4 D210405 Thiết kế nội thất A 13
5 D620202 Lâm nghiệp đô thị A 13
6 D440301 Khoa học môi trƣờng A. A1 14
7 D850101 Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng
Anh) A. A1 14
8 D850101 Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng
Việt) A. A1 13
9 D310101 Kinh tế A. A1 13
10 D340101 Quản trị kinh doanh A. A1 13
11 D340301 Kế toán A. A1 13
12 D620115 Kinh tế Nông nghiệp A. A1 13
13 D480104 Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) A. A1 13
14 D510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A. A1 13
15 D510210 Công thôn A. A1 13
16 D520103 Kỹ thuật cơ khí A. A1 13
17 D510402 Công nghệ vật liệu A. A1 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 43
18 D540301 Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) A. A1 13
19 D620102 Khuyến nông A. A1 13
20 D620205 Lâm sinh A. A1 13
21 D620201 Lâm nghiệp A. A1 13
22 D620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) A. A1 13
23 D850103 Quản lý đất đai A. A1 13
24 C620205 Lâm sinh A. A1 12.5
25 C540301 Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) A. A1 12.5
26 C520103 Kỹ thuật cơ khí A. A1 12.5
27 C480104 Hệ thống thông tin A. A1 12.5
28 D420201 Công nghệ sinh học B 17
29 D440301 Khoa học môi trƣờng B 15
30 D850101 Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng
Anh) B 15
31 D850101 Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng
Việt) B 14
32 D620202 Lâm nghiệp đô thị B 14
33 D540301 Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) B 14
34 D620102 Khuyến nông B 14
35 D620205 Lâm sinh B 14
36 D620201 Lâm nghiệp B 14
37 D620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) B 14
38 D850103 Quản lý đất đai B 14
39 C620205 Lâm sinh B 13.5
40 C540301 Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) B 13.5
41 D850101 Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng
Anh) D1 15
42 D850101 Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng
Việt) D1 13.5
43 D310101 Kinh tế D1 13.5
44 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
45 D340301 Kế toán D1 13.5
46 D620115 Kinh tế Nông nghiệp D1 13.5
47 D480104 Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) D1 13.5
48 D620102 Khuyến nông D1 13.5
49 D850103 Quản lý đất đai D1 13.5
50 C480104 Hệ thống thông tin D1 13
51 D580110 Kiến trúc cảnh quan V 16
52 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng V 16
53 D210405 Thiết kế nội thất V 16
54 D620202 Lâm nghiệp đô thị V 16
50. ĐH Lâm nghiệp (Phía Nam)
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 44
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D580110 Kiến trúc cảnh quan A 13
2 D210405 Thiết kế nội thất A 13
3 C580110 Kiến trúc cảnh quan A 10 Hệ Cao đẳng
4 C210405 Thiết kế nội thất A 10 Hệ Cao đẳng
5 C620205 Lâm sinh A, A1 10 Hệ Cao đẳng
6 C620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) A, A1 10 Hệ Cao đẳng
7 C440301 Khoa học môi trƣờng A, A1 10 Hệ Cao đẳng
8 D850103 Quản lý đất đai A, A1 13
9 D440301 Khoa học môi trƣờng A, A1 13
10 D620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) A, A1 13
11 D620205 Lâm sinh A, A1 13
12 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
13 D340301 Kế toán A, A1 13
14 C310101 Kinh tế A, A1, D1 10 Hệ Cao đẳng
15 C850103 Quản lý đất đai A, A1, D1 10 Hệ Cao đẳng
16 D340301 Kế toán A, A1, D1 10 Hệ Cao đẳng
17 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10 Hệ Cao đẳng
18 C620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) B 11 Hệ Cao đẳng
19 C850103 Quản lý đất đai B 11 Hệ Cao đẳng
20 C440301 Khoa học môi trƣờng B 11 Hệ Cao đẳng
21 D850103 Quản lý đất đai B 14
22 D440301 Khoa học môi trƣờng B 14
23 D620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) B 14
24 D620205 Lâm sinh B 14
25 C620205 Lâm sinh B 11 Hệ Cao đẳng
26 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
27 D850103 Quản lý đất đai D1 13.5
28 D340301 Kế toán D1 13.5
29 D580110 Kiến trúc cảnh quan V 15
30 D210405 Thiết kế nội thất V 15
31 C580110 Kiến trúc cảnh quan V 12 Hệ Cao đẳng
32 C210405 Thiết kế nội thất V 12 Hệ Cao đẳng
51. Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1
Hệ Đại Học A,A1 13
2
Hệ Cao Đẳng A,A1 10
3
Hệ Đại Học D1 13.5
4
Hệ Cao Đẳng D1 10
52. Đại học Y Hải Phòng
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 45
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D720303 Cử nhân Kỹ thuật y học B 22.5
2 D720501 Cử nhân Điều dƣỡng B 22.5
3 D720302 Bác sỹ Y học dự phòng B 21.5
4 D720601 Bác sỹ Răng Hàm Mặt B 22
5 D720101 Bác sỹ đa khoa B 25.5
6 D720401 Dƣợc sỹ Đại học B 24.5
53. Đại học Hải Phòng
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140202 Giáo dục Tiểu học A 14
2 D140205 Giáo dục Chính trị A 13
3 D140209 ĐHSP Toán A 15.5
4 D140211 ĐHSP Vật lý A 13
5 D140212 ĐHSP Hoá học A 15
6 D310101 Cử nhân Kinh tế A 13
7 D340101 Cử nhân Quản trị Kinh doanh A 13
8 D340201 Cử nhân Tài chính Ngân hàng A 13
9 D340301 Cử nhân Kế toán A 14
10 D420201 Công nghệ sinh học A 13
11 D460101 Cử nhân Toán học A 13
12 D480102 Truyền thông và mạng máy tính A 13
13 D480104 Hệ thống thông tin A 13
14 D480201 Công nghệ thông tin A 13
15 D510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 13
16 D510202 Công nghệ chế tạo máy cơ khí A 13
17 D510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A 13
18 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử A 13
19 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 13
20 D620110 Khoa học cây trồng A 13
21 D620301 Nuôi trồng thuỷ sản A 13
22 D620105 Chăn nuôi A 13
23 C140211 CĐSP Vật Lí A 10
24 C140212 CĐSP Hóa học A 10
25 C340101 CĐ Quản trị Kinh doanh A 10
26 C340301 CĐ Kế toán A 10
27 C510103 CĐ Công nghệ Kĩ thuật xây dựng A 10
28 D140209 ĐHSP Toán A1 15.5
29 D140211 ĐHSP Vật lý A1 13
30 D310101 Cử nhân Kinh tế A1 13
31 D340101 Cử nhân Quản trị Kinh doanh A1 13
32 D340201 Cử nhân Tài chính Ngân hàng A1 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 46
33 D340301 Cử nhân Kế toán A1 14
34 D460101 Cử nhân Toán học A1 13
35 D480102 Truyền thông và mạng máy tính A1 13
36 D480104 Hệ thống thông tin A1 13
37 D480201 Công nghệ thông tin A1 13
38 D510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A1 13
39 C140211 CĐSP Vật Lí A1 10
40 C340101 CĐ Quản trị Kinh doanh A1 10
41 C340301 CĐ Kế toán A1 10
42 C510103 CĐ Công nghệ Kĩ thuật xây dựng A1 10
43 D140212 ĐHSP Hoá học B 16
44 D420201 Công nghệ sinh học B 14
45 D620110 Khoa học cây trồng B 14
46 D620301 Nuôi trồng thuỷ sản B 14
47
B 14
48 C140212 CĐSP Hóa học B 11
49 D140202 Giáo dục Tiểu học C 14
50 D140205 Giáo dục Chính trị C 14
51 D140217 ĐHSP Ngữ văn C 14
52 D140219 ĐHSP Địa lí C 14
53 D220113 Cử nhân Việt Nam học C 14
54 D220310 Cử nhân Lịch sử C 14
55 D220330 Cử nhân Văn học C 14
56 D760101 Cử nhân Công tác xã hội C 14
57 C140217 CĐSP Ngữ Văn C 11
58 C340406 CĐ Quản trị Văn phòng C 11
59 D140202 Giáo dục Tiểu học D1 14.5
60 D140205 Giáo dục Chính trị D1 13.5
61 D140231 ĐHSP Tiếng Anh D1 19
62 D220113 Cử nhân Việt Nam học D1 13.5
63 D310101 Cử nhân Kinh tế D1 13.5
64 D340101 Cử nhân Quản trị Kinh doanh D1 13.5
65 D340201 Cử nhân Tài chính Ngân hàng D1 13.5
66 D340301 Cử nhân Kế toán D1 14.5
67 D760101 Cử nhân Công tác xã hội D1 13.5
68 D220201 Ngôn ngữ Tiếng Anh D1 18.5
69 D220204 Ngôn ngữ Tiếng Trung D1 18.5
70 C340101 CĐ Quản trị Kinh doanh D1 10.5
71 C340301 CĐ Kế toán D1 10.5
72 C340406 CĐ Quản trị Văn phòng D1 10.5
73 D220204 Ngôn ngữ Tiếng Trung D4 18.5
74 D140201 Giáo dục Mầm non M 16
75 C140201 CĐ Giáo dục mầm non M 11
76 D140206 Giáo dục Thể chất T 19
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 47
77 D580102 Kiến trúc V 13
54. Đại học giao thông vận tải HCM
STT Mã
ngành Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 C840107 Điều khiển tàu biển A,A1 10
2 D840101 Khai thác vận tải – Chuyên ngành: Quản trị logistic và vận tải
đa phƣơng thức A,A1 19
3 D580301 Kinh tế xây dựng – Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản trị
Dự án xây dựng A,A1 16.5
4 D840104 Kinh tế vận tải – Chuyên ngành: Kinh tế vận tải biển A,A1 18
5 D480201 Công nghệ thông tin A,A1 13.5
6 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng – Chuyên ngành: Xây dựng dân
dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình A,A1 18
7 D580205
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông – Chuyên ngành:
Xây dựng công trình thủy, Xây dựng cầu đƣờng, Quy hoạch
giao thông, Xây dựng đƣờng sắt - Metro
A,A1 17
8 D520103 Kỹ thuật cơ khí – Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí
ô tô, Máy xây dựng A,A1 17
9 D520122
Kỹ thuật tàu thủy – Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thủy,
Công nghệ đóng tàu thủy, Thiết bị năng lƣợng tàu thủy, Kỹ
thuật công trình ngoài khơi
A,A1 13
10 D480102 - Truyền thông và mạng máy tính A,A1 15.5
11 D520216 - Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa –Chuyên ngành: Tự
động hóa công nghiệp A,A1 15.5
12 D520207 - Kỹ thuật điện tử, truyền thông – Chuyênngành: Điện tử viễn
thông A,A1 15.5
13 D520201 - Kỹ thuật điện, điện tử – Chuyên ngành:Điện và tự động tàu
thủy, Điện công nghiệp A,A1 15.5
14 D840106 Khoa học hàng hải – Chuyên ngành: Vận hành khai thác máy
tàu thủy A,A1 13
15 D840106 Khoa học hàng hải – Chuyên ngành: Điều khiển tàu biển A,A1 14.5
16 C840108 Vận hành khai thác máy tàu thủy A,A1 10
17 C480201 Công nghệ thông tin A,A1 10
18 C510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô – Chuyên ngành: Cơ khí ô tô A,A1 10
19 C840101 Khai thác vận tải – Chuyên ngành: Kinh tế vận tải biển A,A1 10
55. Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A,A1 17.5
2 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A,A1 19.5
3 D510202 Công nghệ chế tạo máy A,A1 17.5
4 D510603 Kỹ thuật công nghiệp A,A1 16
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 48
5 D510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A,A1 20
6 D510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A,A1 20
7 D520205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A,A1 19
8 D510206 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt A,A1 17
9 D510501 Công nghệ In A,A1 18
10 D480201 Công nghệ thông tin A,A1 19
11 D540204 Công nghệ may A,A1 19
12 D510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A,A1 18
13 D510304 Công nghệ kỹ thuật máy tính A,A1 17
14 D510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A,A1 20.5
15 D510601 Quản lý công nghiệp A,A1 19.5
16 D340301 Kế toán A,A1 18
17 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trƣờng A,B 18.5
18 D540101 Công nghệ thực phẩm A,B 19.5
19 D810501 Kinh tế gia đình A,B 16
20 D140231 Sƣ phạm tiếng Anh D1 26.5
21 D210404 Thiết kế thời trang V 20.5
56. Đại học Nông Lâm TP HCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D620201 Lâm nghiệp A 15
2 D620301 Nuôi trồng thủy sản A 15
3 D640101 Thú y A 17
4 D850101 Quản lí tài nguyên và môi trƣờng A 17
5 D850103 Quản lý đất đai A 15
6 D620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A 15
7 D620112 Bảo vệ thực vật A 17
8 D620109 Nông học A 17
9 D620105 Chăn nuôi A 15
10 D540301 Công nghệ chế biến lâm sản A 15
11 D540105 Công nghệ chế biến thủy sản A 16
12 D540101 Công nghệ thực phẩm A 17
13 D520320 Kĩ thuật môi trƣờng A 16
14 D520216 Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa A 15
15 D420201 Công nghệ sinh học A 18
16 D480201 Công nghệ thông tin A 16
17 D510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A 15
18 D510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A 15
19 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A 15
20 D510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A 15
21 D510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A 17
22 D140215 Sƣ phạm kỹ thuật nông nghiệp A 15
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 49
23 D620114 Kinh doanh nông nghiệp A,D1 15
24 D620116 Phát triển nông thôn A,D1 15
25 D310101 Kinh tế A,D1 16
26 D340101 Quản trị kinh doanh A,D1 16
27 D340301 Kế toán A,D1 16
28 D620201 Lâm nghiệp B 16
29 D620301 Nuôi trồng thủy sản B 16
30 D640101 Thú y B 20
31 D850101 Quản lí tài nguyên và môi trƣờng B 19
32 D620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan B 16
33 D620112 Bảo vệ thực vật B 19
34 D620109 Nông học B 19
35 D620105 Chăn nuôi B 16
36 D540301 Công nghệ chế biến lâm sản B 18
37 D540105 Công nghệ chế biến thủy sản B 18
38 D540101 Công nghệ thực phẩm B 20
39 D520320 Kĩ thuật môi trƣờng B 18
40 D420201 Công nghệ sinh học B 21
41 D510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học B 19
42 D140215 Sƣ phạm kỹ thuật nông nghiệp B 16
43 D310501 Bản đồ học B,D1 15
44 D850103 Quản lý đất đai D1 16.5
45 D480201 Công nghệ thông tin D1 17
46 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 24
57. Đại học Sư phạm TP HCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140212 SP Hóa học A 24
2 D440102 Vật lý học A, A1 16
3 D140209 SP Toán học A, A1 24.5
4 D140211 SP Vật lý A, A1 22
5 D140119 SP Địa lý A, A1, 16
6 D140208 Giáo dục quốc phòng-An ninh A, A1, C, D1 15
7 D140114 Quản lý giáo dục A, A1, C, D1 16
8 D480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 16
9 D140202 Giáo dục tiểu học A, A1, D1 19
10 D140210 SP Tin học A, A1, D1 16
11 D440112 Hóa học A, B 21
12 D140213 SP Sinh học B 20
13 D140119 SP Địa lý C 18
14 D140218 SP Lịch sử C 17.5
15 D140205 SP Giáo dục chính trị C, D1 15
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 50
16 D140217 SP Ngữ văn C, D1 19
17 D220320 Văn học C, D1 16
18 D220113 Việt Nam học C, D1 16
19 D220212 Quốc tế học C, D1 16
20 D310401 Tâm lý học C, D1 18.5
21 D140203 Giáo dục đặc biệt C, D1, M 15
22 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 29
23 D140231 SP Tiếng Anh D1 28.5
24 D220202 Ngôn ngữ Nga-Anh D1, D2 21
25 D140232 SP Song ngữ Nga-Anh D1, D2 21.5
26 D220203 Ngôn ngữ Pháp D1, D3 20
27 D140233 SP Tiếng Pháp D1, D3 20
28 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1, D4 21
29 D220209 Ngôn ngữ Nhật D1,D4 26
30 D140234 SP Tiếng Trung Quốc D4 20
31 D220209 Ngôn ngữ Nhật D6 20
32 D140201 Giáo dục mầm non M 19
33 D140206 Giáo dục thể chất T 22
58. Đại học Hồng Đức
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140212 SP Hoá học A 13
2 D220113 Việt Nam học A 13
3 D310301 Xã hội học A 14
4 D140209 SP Toán A,A1 14.5
5 D140211 SP Vật lý A,A1 13
6 D140219 SP Địa lý A,A1 13
7 D310501 Địa lý học A,A1 13
8 D310401 Tâm lý học A,A1 13
9 D480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
10 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A,A1 13
11 D440102 Vật lý học (Vật lý ứng dụng) A,A1 13
12 D340301 Kế toán A,A1 14
13 D340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13
14 D340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 13
15 D620109 Nông học A,A1 13
16 D620105 Chăn nuôi A,A1 13
17 D620112 Bảo vệ thực vật A,A1 13
18 D620201 Lâm nghiệp A,A1 13
19 D140231 SP Tiếng Anh A1 13
20 D140212 SP Hoá học B 14
21 D140213 SP Sinh học B 14
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 51
22 D620109 Nông học B 14
23 D620105 Chăn nuôi B 14
24 D620112 Bảo vệ thực vật B 14
25 D620201 Lâm nghiệp B 14
26 D310401 Tâm lý học B,C 14
27 D140217 SP Ngữ văn C 14
28 D140218 SP Lịch sử C 14
29 D140219 SP Địa lý C 14
30 D220330 Văn học C 14
31 D220310 Lịch sử C 14
32 D310501 Địa lý học C 14
33 D220113 Việt Nam học C 14
34 D310301 Xã hội học C 15.5
35 D140217 SP Ngữ văn D1 13.5
36 D140231 SP Tiếng Anh D1 13.5
37 D220330 Văn học D1 13.5
38 D220113 Việt Nam học D1 13.5
39 D310301 Xã hội học D1 14.5
40 D310401 Tâm lý học D1 13.5
41 D340301 Kế toán D1 14.5
42 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
43 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
44 D140202 Giáo dục Tiểu học D1,M 13.5
45 D140201 Giáo dục Mầm non M 13.5
59. Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐH Quốc Gia TP HCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D480101 Khoa học máy tính A, A1 24.5 đã nhân hệ số 2 môn Toán
2 D480102 Mạng máy tính và TT A, A1 25 đã nhân hệ số 2 môn Toán
3 D480103 Kỹ thuật phần mềm A, A1 27.5 đã nhân hệ số 2 môn Toán
4 D480104 Hệ thống thông tin A, A1 24.5 đã nhân hệ số 2 môn Toán
5 D480201 Công nghệ Thông tin A, A1 24.5 đã nhân hệ số 2 môn Toán
6 D520214 Kỹ thuật máy tính A, A1 24.5 đã nhân hệ số 2 môn Toán
60. Đại Học QG Hà Nội - Đại học Giáo dục
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140213 Sƣ phạm Sinh học A 19.5
2 D140211 Sƣ phạm Vật lý A, A1 19.5
3 D140209 Sƣ phạm Toán A, A1 22
4 D140212 Sƣ phạm Hóa học A,B 22
5 D140212 Sƣ phạm Hóa học A1 19.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 52
6 D140218 Sƣ phạm Lịch sử C,D 18
7 D140217 Sƣ phạm Ngữ văn C,D 20.5
61. ĐH QG HN - Đại học Kinh tế
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D310106 Kinh tế quốc tế A 21
2 D310104 Kinh tế phát triển A 21
3 D310101 Kinh tế A 21
4 D340201 Tài chính - Ngân hàng A 21
5 D340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 21
6 D340301 Kế toán A,A1,D1 21
7 D310101 Kinh tế A1 20.5
8 D310104 Kinh tế phát triển A1,D1 20.5
9 D310106 Kinh tế quốc tế A1,D1 20.5
10 D340201 Tài chính - Ngân hàng A1,D1 20.5
11 D310101 Kinh tế D1 20.5
62. ĐH QG HN - Khoa Y
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D720401 Dƣợc học A 26.5
2 D720101 Y đa khoa B 25
63. ĐH QG HN - Khoa Luật
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D380101 Luật học A,A1 22
2 D380109 Luật kinh doanh A,A1,D1,D3 22
3 D380101 Luật học C 24
4 D380101 Luật học D1 22.5
5 D380101 Luật học D3 23
64. ĐH QG HN - ĐH Khoa Học Tự Nhiên
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A, A1 22.5
2 D480105 Máy tính và khoa học thông tin A, A1 19.5
3 D440102 Vật lý học A, A1 19.5
4 D440112 Hoá học A, A1 22.5
5 D440201 Địa chất học A, A1 19.5
6 D440217 Địa lý tự nhiên A, A1 19
7 D720403 Hoá dƣợc A, A1 24
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 53
8 D520501 Kỹ thuật địa chất A, A1 19
9 D520403 Công nghệ hạt nhân A, A1 19.5
10 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trƣờng A, A1 19.5
11 D460101 Toán học A, A1 19.5
12 D440306 Khoa học đất A, A1 19
13 D440221 Khí tƣợng học A, A1 19
14 D440224 Thủy văn A, A1 19
15 D440228 Hải dƣơng học A, A1 19
16 D440301 Khoa học môi trƣờng A, A1 21
17 D430122 Khoa học vật liệu A, A1 19.5
18 D420201 Công nghệ sinh học A, A1 23
19 D420101 Sinh học A, A1 20.5
20 D850101 Quản lý tài nguyên và môi trƣờng A, A1 21.5
21 D850103 Quản lý đất đai A, A1 19.5
22 D440301 Khoa học môi trƣờng B 23
23 D440306 Khoa học đất B 22
24 D420201 Công nghệ sinh học B 24
25 D420101 Sinh học B 22
65. Đại Học QG Hà Nội - Đại Học KHXH và Nhân Văn
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D320201 Thông tin học A 19
2 D320303 Lƣu trữ học A 19
3 D340103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành A 20
4 D310301 Xã hội học A 19
5 D220320 Ngôn ngữ học A 19
6 D220301 Triết học A 19
7 D310302 Nhân học A 19
8 D310401 Tâm lý học A 20.5
9 D310201 Chính trị học A 19
10 D340401 Khoa học quản lý A 19
11 D760101 Công tác xã hội A 19
12 D320101 Báo chí A,C 19.5
13 D220212 Quốc tế học A,D 19
14 D360708 Quan hệ công chúng A,D 20
15 D310401 Tâm lý học B,D 21.5
16 D220330 Văn học C 19.5
17 D220320 Ngôn ngữ học C 19.5
18 D220310 Lịch sử C 19
19 D310401 Tâm lý học C 22
20 D220213 Đông phƣơng học C 23
21 D310301 Xã hội học C 20.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 54
22 D220212 Quốc tế học C 19.5
23 D220113 Việt Nam học C 20
24 D340103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành C 21
25 D340401 Khoa học quản lý C 21
26 D360708 Quan hệ công chúng C 20.5
27 D760101 Công tác xã hội C 20.5
28 D320201 Thông tin học C, D 18
29 D320303 Lƣu trữ học C,D 18
30 D220301 Triết học C,D 18
31 D310302 Nhân học C,D 18
32 D220104 Hán Nôm C,D 18
33 D310201 Chính trị học C,D 18
34 D320101 Báo chí D 19
35 D220330 Văn học D 19
36 D220320 Ngôn ngữ học D 18.5
37 D220310 Lịch sử D 18
38 D220213 Đông phƣơng học D 22
39 D310301 Xã hội học D 18.5
40 D220113 Việt Nam học D 19.5
41 D340103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành D 19
42 D340401 Khoa học quản lý D 20.5
43 D760101 Công tác xã hội D 19.5
66. Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học QG Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140231 SP tiếng Anh D1 30
2 D220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D1 28
3 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 30
4 D140232 SP tiếng Nga D1,D2 24
5 D220202 Ngôn ngữ Nga D1,D2 24
6 D140233 SP Tiếng Pháp D1,D3 24
7 D220203 Ngôn ngữ Pháp D1,D3 25.5
8 D140234 SP Tiếng Trung Quốc D1,D4 24
9 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1,D4 28
10 D220205 Ngôn ngữ Đức D1,D5 24
11 D140236 SP Tiếng Nhật D1,D6 29.5
12 D220209 Ngôn ngữ Nhật D1,D6 29.5
67. ĐH QG HN - ĐH Công Nghệ
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A 22
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 55
2 D520401 Vật lý kỹ thuật A 21
3 D520101 Cơ kỹ thuật A 21
4 D510302 Công nghệ Kỹ thuật điện tử, truyền thông A,A1 22
5 D480101 Khoa học Máy tính A,A1 23
6 D480201 Công nghệ Thông Tin A,A1 23
7 D480104 Hệ thống Thông tin A,A1 22
8 D480102 Truyền thông và mạng máy tính A,A1 22
68. Đại học Tài chính – Marketting
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D340120 Kinh doanh quốc tế A 20
2 D340107 Quản trị khách sạn A 20.5
3 D340101 Quản trị kinh doanh A 18.5
4 D340115 Marketing A,A1 19
5 D340405 Hệ thống thông tin quản lý A,A1,D1 16.5
6 D340301 Kế toán A,A1,D1 17
7 D340201 Tài chính–Ngân hàng A,A1,D1 17
8 D340116 Bất động sản A,A1,D1 16.5
9 D340109 Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống A,A1,D1 16.5
10 D340103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1,D1 17
11 D340107 Quản trị khách sạn A1 19
12 D340120 Kinh doanh quốc tế A1,D1 19
13 D340101 Quản trị kinh doanh A1,D1 18
14 D340115 Marketing D1 18
15 D340107 Quản trị khách sạn D1 18.5
16 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 17
69. Học viện chính sách và phát triển
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D310101 Kinh tế A 17.5
2 D340201 Tài chính – Ngân hàng A 17
3 D310205 Chính sách công A 17
4 D340101 Quản trị kinh doanh A 17
5 D340106 Kinh tế quốc tế A 17.5
70. Đại học Y Thái Bình
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D720501 Điều dƣỡng B 22.5
2 D720401 Dƣợc học B 24.5
3 D720301 Y tế công cộng B 15
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 56
4 D720302 Y học dự phòng B 22.5
5 D720101 Y học cổ truyền B 23
6 D720101 Y đa khoa B 25.5
71. Đại học Điện Lực
STT Mã
ngành Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D340301 Kế toán A 19
2 D340201 Tài chính ngân hàng A 19
3 D340101 Quản trị doanh nghiệp A 19
4 D340101 Quản trị du lịch khách sạn A 19
5 D510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A 19
6 D510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A 19
7 D510302 Kỹ thuật điện tử A 19
8 D510302 Điện tử viễn thông A 19
9 D510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 19.5
10 D480201 Thƣơng mại điện tử A 19
11 D510301 Hệ thống điện A 21
12 D510301 Điện công nghiệp và dân dụng A 20
13 D510301 Nhiệt điện A 19
14 D510301 Điện lạnh A 19
15 D510301 Xây dựng công trình điện A 19
16 D510301 Điện hạt nhân A 19
17 D510601 Quản lý năng lƣợng A 19.5
18 D510601 Quản lý môi trƣờng công nghiệp và đô thị A 19
19 D480201 Công nghệ phần mềm A 19
20 C340101 Quản trị doanh nghiệp A,A1 10
21 C340101 Quản trị du lịch khách sạn A,A1 10
22 C340101 Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành: A,A1 0
23 C510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A,A1 10
24 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A,A1 10
25 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử truyền thông (Điện tử viễn
thông) A,A1 10
26 C480201 Công nghệ thông tin với các chuyên ngành A,A1 0
27 C480201 Công nghệ phần mềm A,A1 10
28 C510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A,A1 10
29 C510601 Quản lý công nghiệp với các chuyên ngành A,A1 0
30 C510601 Quản lý năng lƣợng A,A1 10
31 C510601 Quản lý môi trƣờng công nghiệp và đô thị A,A1 10
32 C510301 Xây dựng công trình điện A,A1 10
33 C510301 Thủy điện A,A1 10
34 C510301 Điện lạnh A,A1 10
35 C510301 Xây dựng công trình điện A,A1 10
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 57
36 C510301 Nhiệt điện A,A1 10
37 C510301 Điện công nghiệp và dân dụng (Lớp đặt ở Vinh) A,A1 10
38 C510301 Điện công nghiệp và dân dụng A,A1 10
39 C510301 Hệ thống điện (Lớp đặt ở Vinh) A,A1 10
40 C510301 Hệ thống điện A,A1 10
41 C340101 Quản trị du lịch khách sạn ((Lớp đặt ở Vinh) A,A1,D1 10
42 C340201 Tài chính ngân hàng A,A1,D1 10
43 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
44 C340301 Kế toán (Lớp đặt ở Vinh) A,A1,D1 10
45 D510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A1 18.5
46 D510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A1 18.5
47 D510302 Kỹ thuật điện tử A1 18.5
48 D510302 Điện tử viễn thông A1 18.5
49 D510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A1 19
50 D480201 Thƣơng mại điện tử A1 18.5
51 D480201 Công nghệ phần mềm A1 18.5
52 D510601 Quản lý môi trƣờng công nghiệp và đô thị A1 18.5
53 D510601 Quản lý năng lƣợng A1 19
54 D510301 Điện hạt nhân A1 18.5
55 D510301 Xây dựng công trình điện A1 18.5
56 D510301 Điện lạnh A1 18.5
57 D510301 Nhiệt điện A1 18.5
58 D510301 Điện công nghiệp và dân dụng A1 19.5
59 D510301 Hệ thống điện A1 20.5
60 D340301 Kế toán A1,D1 18.5
61 D340201 Tài chính ngân hàng A1,D1 18.5
62 D340101 Quản trị du lịch khách sạn A1,D1 18.5
63 D340101 Quản trị doanh nghiệp A1,D1 18.5
72. Đại học Thăng Long
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D460112 Ngành Toán ứng dụng A,A1 18
2 D480101 Ngành Khoa học Máy tính A,A1 18
3 D480102 Ngành Truyền thông và mạng máy tính A,A1 18
4 D480104 Ngành Hệ thống thông tin (Tin quản lý) A,A1 18
5 D340301 Ngành Kế toán A,A1 13
6 D340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng A,A1 13
7 D340101 Ngành Quản trị kinh doanh A,A1 13
8 D720701 Ngành Quản lý bệnh viện A,A1 13
9 D760101 Ngành Công tác xã hội A, D1,D3 13.5
10 D720501 Ngành Điều dƣỡng B 14
11 D720301 Ngành Y tế công cộng B 14
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 58
12 D720701 Ngành Quản lý bệnh viện B 14
13 D760101 Ngành Công tác xã hội C 14
14 D220113 Ngành Việt Nam học C 14
15 D220201 Ngành Ngôn ngữ Anh D1 18.5
16 D220204 Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc D1 13.5
17 D220209 Ngành Ngôn ngữ Nhật D1 13.5
18 D340301 Ngành Kế toán D1, D3 13.5
19 D340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng D1, D3 13.5
20 D340101 Ngành Quản trị kinh doanh D1, D3 13.5
21 D720701 Ngành Quản lý bệnh viện D1, D3 13.5
22 D220113 Ngành Việt Nam học D1,D2,D3 13.5
23 D220204 Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc D4 18.5
24 D760101 Ngành Công tác xã hội D4 0
25 D220209 Ngành Ngôn ngữ Nhật D6 0
73. Đại học Dân lập Lạc Hồng
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D310301 Xã hội học A 13
2 D480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
3 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A, A1 13
4 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
5 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, A1 13
6 D310401 Tâm lý học B 14
7 D310301 Xã hội học C 14
8 D310401 Tâm lý học C 14
9 D220330 Văn học C 14
10 D220213 Đông phƣơng học C 14
11 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
12 D480201 Công nghệ thông tin D1,2,3,4,5,6 13.5
13 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông D1,2,3,4,5,6 13.5
14 D340101 Quản trị kinh doanh D1,2,3,4,5,6 13.5
15 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1,2,3,4,5,6 13.5
16 D310301 Xã hội học D1,2,3,4,5,6 13.5
17 D310401 Tâm lý học D1,2,3,4,5,6 13.5
18 D220330 Văn học D1,2,3,4,5,6 13.5
19 D220213 Đông phƣơng học D1,2,3,4,5,6 13.5
74. Đại học Công nghiệp Thực Phẩm TP HCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1,D1 15
2 D480201 Công nghệ thông tin A, A1,D1 14.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 59
3 D510406 Công nghệ Kỹ thuật môi trƣờng A,A1 16.5
4 D510301 Kỹ thuật Điện - Điện tử A,A1 13
5 D510202 Công nghệ chế tạo máy A,A1 13
6 D540101 Công nghệ thực phẩm A,A1 19.5
7 D540110 Đảm bảo chất lƣợng và ATTP A,A1 18.5
8 D540105 Công nghệ Chế biến thủy sản A,A1 15.5
9 D510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A,A1 17.5
10 D340101 Quản trị kinh doanh A,A1, D1 16
11 D340301 Kế toán A,A1,D1 15
12 D420201 Công nghệ sinh học A,B 18.5
13 D540110 Đảm bảo chất lƣợng và ATTP B 19
14 D540105 Công nghệ Chế biến thủy sản B 16
15 D510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học B 18.5
16 D510406 Công nghệ Kỹ thuật môi trƣờng B 17.5
17 D420201 Công nghệ sinh học B 19
18 D540101 Công nghệ thực phẩm B 20.5
75. Đại học Kỹ thuật - Công nghệ TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D520320 Kĩ thuật môi trƣờng A 13
2 D420201 Công nghệ sinh học A 13
3 D540101 Công nghệ thực phẩm A 13
4 C420201 Công nghệ sinh học A 10 hệ cao đẳng
5 C540102 Công nghệ thực phẩm A 10 hệ cao đẳng
6 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
7 D520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông A,A1 13
8 D520201 Kĩ thuật điện, điện tử A,A1 13
9 D520114 Kĩ thuật cơ điện tử A,A1 13
10 D520103 Kĩ thuật cơ khí A,A1 13
11 D520216 Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa A,A1 13
12 D580201 Kĩ thuật công trình xây dựng A,A1 13
13 D580205 Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông A,A1 13
14 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1 13
15 D340107 Quản trị khách sạn A,A1 13
16 D340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A,A1 13
17 D340301 Kế toán A,A1 13
18 D340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 13
19 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A,A1 10 hệ cao đẳng
20 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 10 hệ cao đẳng
21 C510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử A,A1 10 hệ cao đẳng
22 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A,A1 10 hệ cao đẳng
23 C510303 Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá A,A1 10 hệ cao đẳng
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 60
24 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A,A1 10 hệ cao đẳng
25 D480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 13
26 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 10 hệ cao đẳng
27 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10 hệ cao đẳng
28 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1,D1 10 hệ cao đẳng
29 C340107 Quản trị khách sạn A,A1,D1 10 hệ cao đẳng
30 C340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A,A1,D1 10 hệ cao đẳng
31 C340301 Kế toán A,A1,D1 10 hệ cao đẳng
32 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 10 hệ cao đẳng
33 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trƣờng A,B 10 hệ cao đẳng
34 D520320 Kĩ thuật môi trƣờng B 14
35 D420201 Công nghệ sinh học B 14
36 D540101 Công nghệ thực phẩm B 14
37 C420201 Công nghệ sinh học B 11 hệ cao đẳng
38 C540102 Công nghệ thực phẩm B 11 hệ cao đẳng
39 D480201 Công nghệ thông tin D1 13
40 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
41 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1 13.5
42 D340107 Quản trị khách sạn D1 13.5
43 D340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D1 13.5
44 D340301 Kế toán D1 13.5
45 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
46 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
47 C220201 Tiếng Anh D1 10 hệ cao đẳng
48 D210405 Thiết kế nội thất V, H 13
49 D210404 Thiết kế thời trang V, H 13
50 C210405 Thiết kế nội thất V, H 10 hệ cao đẳng
51 C210404 Thiết kế thời trang V, H 10 hệ cao đẳng
76. Đại học Bách Khoa TP HCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 106 Máy tính A, A1 22.5
2 108 Điện - Điện tử A, A1 22.5
3 109 Cơ khí -Cơ Điện tử A, A1 22
4 112 Kỹ thuật Dệt may A, A1 19
5 114 CN Hoá-Thực phẩm-Sinh học A, A1 23
6 115 Xây dựng A, A1 20
7 1120 Kỹ thuật Địa chất - Dầu khí A, A1 22.5
8 123 Quản lý công nghiệp A, A1 20.5
9 125 KT & Quản lý Môi trƣờng A, A1 20.5
10 126 Kỹ thuật Giao thông A, A1 20.5
11 127 KT Hệ thống Công nghiệp A, A1 19
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 61
12 129 Kỹ thuật Vật liệu A, A1 19.5
13 130 Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ A, A1 19
14 131 Kỹ thuật vật liệu xây dựng A, A1 19
15 136 Vật lý KT - Cơ Kỹ thuật A, A1 20.5
16 117 Kiến trúc V 28
77. Đại học Điều dưỡng Nam Định
TT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D720501 Điều dƣỡng B 28 Liên thông CĐ - ĐH
2 D720501 Điều dƣỡng B 18.5
3 D720501 Điều dƣỡng B 24 lIên thông TC - ĐH
78. Đại Học Dân Lập Cửu Long
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D220213 Đông phƣơng học A 13
2 D510301 Công nghệ Kỹ thuật điện - điện tử A,A1 13.5
3 D480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
4 D510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A,A1 13
5 D540101 Công nghệ thực phẩm A,A1 13
6 D420201 Công nghệ sinh học A,A1 13
7 D620109 Nông học A,A1 13
8 D340121 Kinh doanh thƣơng mại A,A1 13
9 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành A,A1 13
10 D340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 13
11 D340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13
12 D340301 Kế toán A,A1 13
13 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A,A1 10
14 C540102 Công nghệ thực phẩm A,A1 10
15 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 10
16 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 10
17 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
18 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10
19 D510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A,A1,V 13
20 D580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A,A1,V 13
21 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A,A1,V 10
22 D540101 Công nghệ thực phẩm B 14
23 D420201 Công nghệ sinh học B 14
24 D620109 Nông học B 14
25 C540102 Công nghệ thực phẩm B 11
26 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành C 14
27 D220213 Đông phƣơng học C 14
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 62
28 D220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam C 14
29 C220101 Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam C 11
30 D480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
31 D340121 Kinh doanh thƣơng mại D1 13.5
32 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành D1 13.5
33 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
34 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
35 D220213 Đông phƣơng học D1 13.5
36 D220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam D1 13.5
37 D340301 Kế toán D1 13.5
38 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
39 C220201 Tiếng Anh D1 10
40 C220101 Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam D1 10
79. Đại học Duy Tân
STT Mã
ngành Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D720501 Điều dƣỡng Đa khoa A 13
2 D720501 Điều dƣỡng Sản phụ
khoa A 13
3 D720401 Dƣợc (Dƣợc sĩ Đại
học) A 14
4 C720501 . Điều dƣỡng A 10 hệ liên thông CĐ-ĐH
5 D340103 Quản trị Du lịch &
Khách sạn chuẩn PSU A, A1 13
6 D340103 Quản trị Du lịch &
Khách sạn A, A1 13
7 D340101 Quản trị Kinh doanh
Tổng hợp A, A1 13
8 D340101 Quản trị Marketing A, A1 13
9 D340101 Quản trị Kinh doanh
chuẩn PSU A, A1 13
10 D510406 Công nghệ & Quản lý
Môi trƣờng A, A1 13
11 D510406 Công nghệ & Kỹ
thuật Môi trƣờng A, A1 13
12 D510301 Thiết kế Số A, A1 13
13 D510301 Điện tử - Viễn thông A, A1 13
14 D510301 Điện Tự động A, A1 13
15 D480103 Kỹ thuật Mạng máy
tính A, A1 13
16 D480103
An ninh Mạng (Kỹ
thuật Mạng) chuẩn
CMU
A, A1 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 63
17 D480103 Công nghệ Phần mềm A, A1 13
18 D480103 Công nghệ Phần mềm
chuẩn CMU A, A1 13
19 D480103 Thiết kế Đồ
họa/Game/Multimedia A, A1 13
20 D340405 Hệ thống Thông tin
Quản lý (Kinh tế) A, A1 13
21 D340405
Hệ thống Thông tin
Quản lý (kinh tế)
chuẩn CMU
A, A1 13
22 D580201 Xây dựng Dân dụng
& Công nghiệp A, A1 13
23 D580201
Xây dựng Dân dụng
& Công nghiệp chuẩn
CSU
A, A1 13
24 D510102 Xây dựng Cầu đƣờng A, A1 13
25 D340103 Quản trị Du lịch & Lữ
hành A, A1 13
26 D340103 Quản trị Du lịch &
Nhà hàng chuẩn PSU A, A1 13
27 D340201 Tài chính Doanh
nghiệp A, A1 13
28 D340201 Ngân hàng A, A1 13
29 D340201 Tài chính - Ngân hàng
chuẩn PSU A, A1 13
30 D340301 Kế toán Kiểm toán A, A1 13
31 D340301 Kế toán (& Kiểm
toán) chuẩn PSU A, A1 13
32 D340301 Kế toán Doanh nghiệp A, A1 13
33 C510102 . Xây dựng A,A1 10 hệ liên thông CĐ-ĐH
34 C510406 . Môi trƣờng A,A1 10 hệ liên thông CĐ-ĐH
35 C340301 Kế toán A,A1,D1,2,3,4,5,6 10 hệ liên thông CĐ-ĐH
36 C340301 Kế toán chuẩn PSU A,A1,D1,2,3,4,5,6 10 hệ liên thông CĐ-ĐH
37 C480201 Công nghệ Thông tin A,A1,D1,2,3,4,5,6 10 hệ liên thông CĐ-ĐH
38 C480201 . Công nghệ Thông tin
chuẩn CMU A,A1,D1,2,3,4,5,6 10 hệ liên thông CĐ-ĐH
39 C340107 Du lịch A,A1,D1,2,3,4,5,6 10 hệ liên thông CĐ-ĐH
40 C340107 Du lịch chuẩn PSU A,A1,D1,2,3,4,5,6 10 hệ liên thông CĐ-ĐH
41 C510301 . Điện tử - Viễn thông A,A1,D1,2,3,4,5,6 10 hệ liên thông CĐ-ĐH
42 C340201 . Tài chính - Ngân
hàng A,A1,D1,2,3,4,5,6 10 hệ liên thông CĐ-ĐH
43 C340201 . Tài chính - Ngân
hàng chuẩn PSU A,A1,D1,2,3,4,5,6 10 hệ liên thông CĐ-ĐH
44 C480201 . Đồ họa Máy tính &
Multimedia A,A1,D1,2,3,4,5,6 10 hệ liên thông CĐ-ĐH
45 C340101 Quản trị & Nghiệp vụ A,A1,D1,2,3,4,5,6 10 hệ liên thông CĐ-ĐH
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 64
Marketing
46 D510406 Công nghệ & Quản lý
Môi trƣờng B 14
47 D510406 Công nghệ & Kỹ
thuật Môi trƣờng B 14
48 D720501 Điều dƣỡng Đa khoa B 14
49 D720501 Điều dƣỡng Sản phụ
khoa B 14
50 D720401 Dƣợc (Dƣợc sĩ Đại
học) B 15
51 C720501 . Điều dƣỡng B 11 hệ liên thông CĐ-ĐH
52 C510406 . Môi trƣờng B 11 hệ liên thông CĐ-ĐH
53 D220330 Văn - Báo chí C 14
54 D310206 Quan hệ Quốc tế C 14
55 C220113 . Văn hóa Du lịch C 11 hệ liên thông CĐ-ĐH
56 D220201 Tiếng Anh Biên -
Phiên dịch D1 13.5
57 D220201 Tiếng Anh Biên -
Phiên dịch D1 13.5
58 D220201 Tiếng Anh Du lịch D1 13.5
59 D220201 Tiếng Anh Du lịch D1 13.5
60 C220201 . Anh văn D1 10 hệ liên thông CĐ-ĐH
61 D340101 Quản trị Marketing D1.2.3.4.5.6 13.5
62 D340103 Quản trị Du lịch &
Khách sạn D1.2.3.4.5.6 13.5
63 D340101 Quản trị Kinh doanh
chuẩn PSU D1.2.3.4.5.6 13.5
64 D340101 Quản trị Kinh doanh
Tổng hợp D1.2.3.4.5.6 13.5
65 D510301 Thiết kế Số D1.2.3.4.5.6 13.5
66 D510301 Điện tử - Viễn thông D1.2.3.4.5.6 13.5
67 D510301 Điện Tự động D1.2.3.4.5.6 13.5
68 D480103 Kỹ thuật Mạng máy
tính D1.2.3.4.5.6 13.5
69 D480103
An ninh Mạng (Kỹ
thuật Mạng) chuẩn
CMU
D1.2.3.4.5.6 13.5
70 D480103 Công nghệ Phần mềm D1.2.3.4.5.6 13.5
71 D480103 Công nghệ Phần mềm
chuẩn CMU D1.2.3.4.5.6 13.5
72 D480103 Thiết kế Đồ
họa/Game/Multimedia D1.2.3.4.5.6 13.5
73 D340405 Hệ thống Thông tin
Quản lý (Kinh tế) D1.2.3.4.5.6 13.5
74 D340405 Hệ thống Thông tin
Quản lý (kinh tế) D1.2.3.4.5.6 13.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 65
chuẩn CMU
75 D340103 Quản trị Du lịch &
Khách sạn chuẩn PSU D1.2.3.4.5.6 13.5
76 D340103 Quản trị Du lịch & Lữ
hành D1.2.3.4.5.6 13.5
77 D340103 Quản trị Du lịch &
Nhà hàng chuẩn PSU D1.2.3.4.5.6 13.5
78 D340201 Tài chính Doanh
nghiệp D1.2.3.4.5.6 13.5
79 D340201 Ngân hàng D1.2.3.4.5.6 13.5
80 D340201 Tài chính - Ngân hàng
chuẩn PSU D1.2.3.4.5.6 13.5
81 D340301 Kế toán Kiểm toán D1.2.3.4.5.6 13.5
82 D340301 Kế toán (& Kiểm
toán) chuẩn PSU D1.2.3.4.5.6 13.5
83 D340301 Kế toán Doanh nghiệp D1.2.3.4.5.6 13.5
84 D220330 Văn - Báo chí D1.2.3.4.5.6 13.5
85 D310206 Quan hệ Quốc tế D1.2.3.4.5.6 13.5
86 C220113 . Văn hóa Du lịch D1.2.3.4.5.6 10 hệ liên thông CĐ-ĐH
87 D480104 Thiết kế Đồ
họa/Game/Multimedia V 17 Nhân đôi môn vẽ
88 D580201 Xây dựng Dân dụng
& Công nghiệp V 17 nhân đôi môn vẽ
89 D580202
Xây dựng Dân dụng
& Công nghiệp chuẩn
CSU
V 16 nhân đôi môn toán
90 D510103 Xây dựng Cầu đƣờng V 17 nhân đôi môn toán
91 D580102 Kiến trúc Công trình V 17 nhân đôi môn vẽ
92 D580102 Kiến trúc Công trình
chuẩn CSU V 15.5 nhân đôi môn vẽ
93 D580102 Thiết kế Nội thất V 17 nhân đôi môn vẽ
94 C510102 . Xây dựng V 12 nhân đôi môn toán- hệ liên thông CĐ-
ĐH
95 C480201 . Đồ họa Máy tính &
Multimedia V 12
nhân đôi môn toán- hệ liên thông CĐ-
ĐH
80. Đại học Thành Đô
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A,A1 13
2 D510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 13
3 D480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
4 D510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A,A1 13
5 D340301 Kế toán A,A1 13
6 D340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 66
7 D340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13
8 D340107 Quản trị khách sạn A,A1 13
9 D340406 Quản trị văn phòng A,A1 13
10 D220113 Việt Nam học A,A1 13
11 D510406 Công nghệ kĩ thuật môi trƣờng A,A1 13
12 D510303 Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá A,A1 13
13 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1 13
14 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 10
15 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A,A1 10
16 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trƣờng A,A1 10
17 C510303 Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá A,A1 10
18 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 10
19 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A,A1,D1 10
20 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
21 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 10
22 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10
23 C340107 Quản trị khách sạn A,A1,D1 10
24 C340406 Quản trị văn phòng A,A1,D1 10
25 C320202 Khoa học thƣ viện A,A1,D1 10
26 C220113 Việt Nam học A,A1,D1 10
27 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1,D1 10
28 D510406 Công nghệ kĩ thuật môi trƣờng B 14
29 C480201 Công nghệ thông tin B 11
30 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trƣờng B 11
31 D340406 Quản trị văn phòng C 14
32 D220113 Việt Nam học C 14
33 C340406 Quản trị văn phòng C 11
34 C320202 Khoa học thƣ viện C 11
35 C220113 Việt Nam học C 11
36 D480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
37 D510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông D1 13.5
38 D340301 Kế toán D1 13.5
39 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
40 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
41 D340107 Quản trị khách sạn D1 13.5
42 D340406 Quản trị văn phòng D1 13.5
43 D220113 Việt Nam học D1 13.5
44 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
45 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1 13.5
46 C220201 Tiếng Anh D1 10
81. Đại học Vinh
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 67
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D620115 Kinh tế nông nghiệp A 13
2 D140209 Sƣ phạm Toán học A 20
3 D140210 Sƣ phạm Tin học A 15
4 D140211 Sƣ phạm Vật lí A 15
5 D140212 Sƣ phạm Hoá học A 18
6 D460101 Toán học A 13
7 D480101 Khoa học máy tính A 13
8 D440102 Vật lí học A 15
9 D440112 Hoá học A 13
10 D140114 Quản lí Giáo dục A 13
11 D540101 Công nghệ thực phẩm A 14.5
12 D850103 Quản lí đất đai A 13
13 D620301 Nuôi trồng thuỷ sản A 13
14 D620101 Nông học (nông nghiệp) A 13
15 D620102 Khuyến nông A 13
16 D850101 Quản lí tài nguyên và môi trƣờng A 13
17 D580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A,A1 14
18 D380101 Luật A,A1 15
19 D580208 Kĩ thuật xây dựng A,A1 16
20 D480201 Công nghệ Thông tin A,A1 14
21 D520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông A,A1 14
22 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A,A1 14
23 D340101 Quản trị Kinh doanh A,A1,D1 15
24 D340301 Kế toán A,A1,D1 17
25 D340201 Tài chính Ngân hàng A,A1,D1 15
26 D310101 Kinh tế A,A1,D1 15
27 D140208 Giáo dục Quốc phòng An ninh A,B,C 15
28 D140202 Giáo dục Tiểu học A,C,D1 18
29 D620115 Kinh tế nông nghiệp B 14
30 D850101 Quản lí tài nguyên và môi trƣờng B 14
31 D140213 Sƣ phạm Sinh học B 15
32 D420101 Sinh học B 14
33 D440301 Khoa học Môi trƣờng B 14
34 D850103 Quản lí đất đai B 14
35 D620301 Nuôi trồng thuỷ sản B 14
36 D620101 Nông học (nông nghiệp) B 14
37 D620102 Khuyến nông B 14
38 D140205 Giáo dục Chính trị C 15
39 D140217 Sƣ phạm Ngữ Văn C 17
40 D140218 Sƣ phạm Lịch sử C 15
41 D140219 Sƣ phạm Địa lí C 15
42 D220330 Văn học C 14
43 D220113 Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) C 14
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 68
44 D760101 Công tác Xã hội C 14
45 D310201 Chính trị học C 14
46 D380101 Luật C 16
47 D140114 Quản lí Giáo dục C 14
48 D620115 Kinh tế nông nghiệp D1 13.5
49 D140231 Sƣ phạm Tiếng Anh D1 21
50 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 20
51 D220113 Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) D1 13.5
52 D140114 Quản lí Giáo dục D1 13.5
53 D140201 Giáo dục Mầm non M 18
54 D140206 Giáo dục Thể chất T 23
82. Đại học Quy Nhơn
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D310403 Tâm lí học giáo dục A 14
2 D440112 Hoá học A 15
3 D850103 Quản lí đất đai A 15.5
4 D440102 Vật lí học A 15
5 D140209 Sƣ phạm Toán học A 21.5
6 D140211 Sƣ phạm Vật lí A 19
7 D140212 Sƣ phạm Hóa học A 21
8 D140210 Sƣ phạm Tin học A 15
9 D140219 Sƣ phạm Địa lí A 15
10 D140202 Giáo dục Tiểu học A 19.5
11 D460101 Toán học A 15
12 D480201 Công nghệ thông tin A 14.5
13 D510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A 14
14 D510401 CN Kĩ thuật Hóa học A 14
15 D340301 Kế toán A 14.5
16 D340201 Tài chính - Ngân hàng A 14.5
17 D310101 Kinh tế A 14.5
18 D340101 Quản trị kinh doanh A 14.5
19 D310205 Quản lí nhà nƣớc A 15
20 D140114 Quản lí giáo dục A 14
21 D520201 Kĩ thuật điện, điện tử A,A1 14
22 D520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông A,A1 14
23 D440217 Địa lí tự nhiên A,B,D1 14.5
24 D420101 Sinh học B 15
25 D850103 Quản lí đất đai B 16.5
26 D140213 Sƣ phạm Sinh học B 18
27 D620109 Nông học B 14
28 D310403 Tâm lí học giáo dục B,C 15
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 69
29 D140114 Quản lí giáo dục B,C 15
30 D220310 Lịch sử C 15
31 D220330 Văn học C 15
32 D140217 Sƣ phạm Ngữ văn C 17.5
33 D140218 Sƣ phạm Lịch sử C 16
34 D140219 Sƣ phạm Địa lí C 16
35 D140205 Giáo dục Chính trị C 14.5
36 D140202 Giáo dục Tiểu học C 20.5
37 D220113 Việt Nam học C 15
38 D310205 Quản lí nhà nƣớc C 16
39 D760101 Công tác xã hội C 15
40 D850103 Quản lí đất đai D1 16
41 D480201 Công nghệ thông tin D1 15
42 D140210 Sƣ phạm Tin học D1 16
43 D140205 Giáo dục Chính trị D1 14
44 D140231 Sƣ phạm tiếng Anh D1 19
45 D340301 Kế toán D1 15
46 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1 15
47 D340101 Quản trị kinh doanh D1 15
48 D310101 Kinh tế D1 15
49 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 17.5
50 D310205 Quản lí nhà nƣớc D1 15.5
51 D220113 Việt Nam học D1 14.5
52 D760101 Công tác xã hội D1 14.5
53 D140201 Giáo dục Mầm non M 19
54 D140206 Giáo dục Thể chất T 19
83. Đại học Y tế Công Cộng
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D720301 Y tế công cộng B 21
84. Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C720501 Cao Đẳng Điều dƣỡng B 12
2 D720201 Y học cổ truyền B 21
85. Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D310101 Kinh tế A,A1 13
2 D440301 Khoa học môi trƣờng A,A1 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 70
3 D580205 Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông A,A1 13
4 D580201 Kĩ thuật công trình xây dựng A,A1 13
5 D480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
6 D520201 Kĩ thuật điện, điện tử A,A1 13
7 D520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông A,A1 13
8 D340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13
9 D340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 13
10 D310206 Quan hệ quốc tế A,A1 13
11 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A,A1 10
12 C440301 Khoa học môi trƣờng A,A1 10
13 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D 10
14 C340301 Kế toán A,A1,D 10
15 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D 10
16 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D 10
17 D720330 Kĩ thuật y học B 14
18 D440301 Khoa học môi trƣờng B 14
19 D720501 Điều dƣỡng B 14
20 C720501 Điều dƣỡng B 11
21 C720330 Kỹ thuật y học B 11
22 C440301 Khoa học môi trƣờng B 11
23 D220214 Đông Nam Á học C 14
24 D220215 Trung Quốc học C 14
25 D220216 Nhật Bản học C 14
26 D220217 Hàn Quốc học C 14
27 D220113 Việt Nam học C 14
28 D320104 Truyền thông đa phƣơng tiện C 14
29 C220113 Việt Nam học C 11
30 C320104 Truyền thông đa phƣơng tiện C 11
31 D480201 Công nghệ thông tin D 13.5
32 D310101 Kinh tế D 13.5
33 D340101 Quản trị kinh doanh D 13.5
34 D340201 Tài chính - Ngân hàng D 13.5
35 D220214 Đông Nam Á học D 13.5
36 D220215 Trung Quốc học D 13.5
37 D220216 Nhật Bản học D 13.5
38 D220217 Hàn Quốc học D 13.5
39 D220113 Việt Nam học D 13.5
40 D320104 Truyền thông đa phƣơng tiện D 13.5
41 D220203 Ngôn ngữ Pháp D 13.5
42 D310206 Quan hệ quốc tế D 13.5
43 C220113 Việt Nam học D 10
44 C320104 Truyền thông đa phƣơng tiện D 10
45 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
46 D210402 Thiết kế công nghiệp H,V 16
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 71
47 D210403 Thiết kế đồ họa H,V 16
48 D210404 Thiết kế thời trang H,V 16
49 D210302 Công nghệ điện ảnh - truyền hình H,V 16
50 D140206 Giáo dục thể chất T 13
51 D580102 Kiết trúc V 16
86. Đại học Kinh tế TP HCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D310101 Kinh tế A,A1 20
2 D340101 Quản trị kinh doanh A,A1 20
3 D340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 20
4 D340405 Hệ thống thông tin quản lí A,A1 20
5 D380101 Luật A,A1 20
6 D340301 Kế toán A,A1 20
87. Đại Học Kỹ thuật - Hậu cần Công an Nhân Dân (phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D480201 Công nghệ thông tin A 18.5 Nam
2 D480201 Công nghệ thông tin A 22.5 Nữ
3 D510302 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A 18.5 Nam
4 D510302 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A 22.5 Nữ
5 D480201 Công nghệ thông tin A1 15 Nam
6 D480201 Công nghệ thông tin A1 21.5 Nữ
7 D510302 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A1 15 Nam
8 D510302 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A1 21.5 Nữ
88. Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an Nhân dân (phía Bắc)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D480201 Công nghệ thông tin A 22.5 Nam
2 D480201 Công nghệ thông tin A 25 Nữ
3 D510302 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A 22.5 Nam
4 D510302 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A 25 Nữ
5 D480201 Công nghệ thông tin A1 19 Nam
6 D480201 Công nghệ thông tin A1 22.5 Nữ
7 D510302 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A1 19 Nam
8 D510302 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A1 22.5 Nữ
89. Đại học Nguyễn Tất Thành
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 72
1 C900107 Dƣợc A 10
2 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử A,A1 13
3 D340301 Kế toán A,A1 13
4 D340201 Tài chính - ngân hàng A,A1 13
5 D480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
6 D340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13
7 D510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A,A1 13
8 D240101 Công nghệ thực phẩm A,A1 13
9 D580208 Kĩ thuật xây dựng A,A1 13
10 D850101 Quản lí tài nguyên và môi trƣờng A,A1 13
11 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A,A1 10
12 C510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A,A1 10
13 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A,A1 10
14 C510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A,A1 10
15 C540102 Công nghệ thực phẩm A,A1 10
16 C510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử A,A1 10
17 C420201 Công nghệ sinh học A,A1 10
18 C720330 Kỹ thuật y học A,A1 10
19 C540204 Công nghệ may A,A1 10
20 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
21 C340201 Tài chính - ngân hàng A,A1,D1 10
22 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 10
23 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10
24 D720501 Điều dƣỡng B 14
25 D240101 Công nghệ thực phẩm B 14
26 C510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học B 11
27 C540102 Công nghệ thực phẩm B 11
28 C420201 Công nghệ sinh học B 11
29 C720501 Điều dƣỡng B 11
30 C720330 Kỹ thuật y học B 11
31 C900107 Dƣợc B 11
32 C340407 Thƣ ký văn phòng C 11
33 C220113 Việt Nam học C 11
34 D340201 Tài chính - ngân hàng D1 13.5
35 D340301 Kế toán D1 13.5
36 D480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
37 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
38 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
39 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1 13.5
40 D850101 Quản lí tài nguyên và môi trƣờng D1 13.5
41 C340407 Thƣ ký văn phòng D1 10
42 C220113 Việt Nam học D1 10
43 C220210 Tiếng Hàn D1 10
44 C220201 Tiếng Anh D1 10
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 73
45 C220204 Tiếng Trung Quốc D1 10
46 C220209 Tiếng Nhật D1 10
47 D210403 Thiết kế đồ họa H,V 13
48 C210403 Thiết kế đồ họa H,V 10
90. Đại học Thương Mại
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D340405 Quản trị hệ thống thông tin A 19.5
2 D340201 Tài chính-Ngân hàng thƣơng mại A 20
3 D340404 Quản trị nhân lực thƣơng mại A 19.5
4 D340115 Quản trị thƣơng hiệu A 19.5
5 D340115 Marketing thƣơng mại A 21.5
6 D340101 Quản trị thƣơng mại điện tử A 19.5
7 D340101 Tiếng Pháp thƣơng mại A 19.5
8 D340101 Quản trị kinh doanh tổng hợp A 20.5
9 D340101 Quản trị doanh nghiệp thƣơng mại A 20
10 D310101 Kinh tế thƣơng mại A 19.5
11 D340301 Kế toán doanh nghiệp A 22.5
12 D340120 Thƣơng mại quốc tế D1 20.5
13 D220201 Tiếng Anh thƣơng mại (điểm tiếng Anh x 2) D1 22
14 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1 18.5
15 D340107 Quản trị khách sạn D1 18.5
16 D380107 Luật thƣơng mại D1 18.5
91. Đại học Công Đoàn
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D340101 Quản trị kinh doanh A 18
2 D340404 Quản trị nhân lực A 18
3 D850201 Bảo hộ lao động A, A1 15.5
4 D340101 Quản trị Kinh doanh A,A1 13 Hệ Liên Thông
5 D340301 Kế toán A,A1 13 Hệ Liên Thông
6 D340201 Tài chính Ngân hàng A,A1 13 Hệ Liên Thông
7 D340201 Tài chính - Ngân hàng A,D1 16.5
8 D340301 Kế toán A,D1 18.5
9 D340301 Kế toán A1 19
10 D340101 Quản trị kinh doanh A1 19
11 D340404 Quản trị nhân lực A1 19
12 D340201 Tài chính - Ngân hàng A1 17.5
13 D760101 Công tác xã hội C 18
14 D380101 Luật C 19
15 D310301 Xã hội học C, D1 15
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 74
16 D340101 Quản trị kinh doanh D1 18.5
17 D340404 Quản trị nhân lực D1 18.5
18 D760101 Công tác xã hội D1 16.5
19 D380101 Luật D1 18.5
20 D340101 Quản trị Kinh doanh D1 13.5 Hệ Liên Thông
21 D340301 Kế toán D1 13.5 Hệ Liên Thông
22 D340201 Tài chính Ngân hàng D1 13.5 Hệ Liên Thông
92. Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A,A1 13
2 D480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
3 D510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A,A1 13
4 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A,A1 13
5 D340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13
6 D340301 Kế toán A,A1 13
7 D340201 Tài Chính – Ngân Hàng A,A1 13
8 D340103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành A,A1 13
9 C510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ- điện tử A,A1 10
10 C510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử A,A1 10
11 C580201 Kỹ thuật Công trình xây dựng. A,A1 10
12 C480201 Công nghệ thông tin. A,A1,D1 10
13 C340101 Quản trị kinh doanh. A,A1,D1 10
14 C340301 Kế toán. A,A1,D1 10
15 C340201 Tài chính Ngân hàng A,A1,D1 10
16 C340103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành. A,A1,D1 10
17 D340103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành C 14
18 C340103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành. C 11
19 D480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
20 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
21 D340301 Kế toán D1 13.5
22 D340201 Tài Chính – Ngân Hàng D1 13.5
23 D340103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành D1 13.5
24 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
25 D220204 Ngôn ngữ Trung D1 13.5
26 D580102 Kiến trúc công trình V 13
27 C580102 Kiến trúc V 10
93. Đại học Sân khấu Điện ảnh
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D210302 - CN Dựng phim A 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 75
2 C210302 - Công nghệ điện ảnh, truyền hình A 10
3 D510301 - CN Âm thanh điện ảnh, truyền hình A 13
94. Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D210103 Hội họa H 27.5
2 D210104 Đồ họa H 23.5
3 D210403 Thiết kế đồ họa H 25
4 D210105 Điêu khắc H 28.5
5 D210101 Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật H 21.5
6 D140222 Sƣ phạm mỹ thuật H 23.5
95. Nhạc Viện Tp .HCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1
Sáo trúc N 18 Trung cấp 4 năm
2
Tranh N 18 Trung cấp 4 năm
3
Bầu N 18 Trung cấp 4 năm
4
Guitare dân tộc N 18 Trung cấp 4 năm
5
Âm nhạc học N 18 Trung cấp 4 năm
6
Sáng tác N 18 Trung cấp 4 năm
7
Chỉ huy hợp xƣớng N 18 Trung cấp 4 năm
8
Piano N 19 Trung cấp 4 năm
9
Violon N 20 Trung cấp 4 năm
10
Contrebasse N 17 Trung cấp 4 năm
11
Tuba N 18 Trung cấp 4 năm
12
Clarinette N 18 Trung cấp 4 năm
13
Basson N 18 Trung cấp 4 năm
14
Trompette N 18 Trung cấp 4 năm
15
Trombone N 18 Trung cấp 4 năm
16
Gõ giao hƣởng N 18 Trung cấp 4 năm
17
Accordéon N 18 Trung cấp 4 năm
18
Guitare N 22 Trung cấp 4 năm
19
Thanh nhạc N 17.5 Trung cấp 4 năm
20
Saxophone N 18 Trung cấp 4 năm
21
Gõ nhạc nhẹ N 18 Trung cấp 4 năm
22
Orgue điện tử N 23 Trung cấp 4 năm
23
Piano nhạc nhẹ N 18.5 Trung cấp 4 năm
24
Guitare nhạc nhẹ N 20 Trung cấp 4 năm
25
Sáo trúc N 18 Trung cấp 6 năm
26
Tranh N 18 Trung cấp 6 năm
27
Piano N 18.5 Trung cấp 9 năm
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 76
28
Violon N 18 Trung cấp 9 năm
29
Trompette N 18 Trung cấp 7 năm
30
Guitare N 18 Trung cấp 7 năm
31
Orgue điện tử N 20 Trung cấp 7 năm
32
Tranh N 20 Đại học 4 năm
33
Bầu N 23 Đại học 4 năm
34
Nguyệt N 20.5 Đại học 4 năm
35
Âm nhạc học N 20 Đại học 4 năm
36
Sáng tác N 21 Đại học 4 năm
37
Chỉ huy hợp xƣớng N 23 Đại học 4 năm
38
Piano N 20.5 Đại học 4 năm
39
Violon N 23 Đại học 4 năm
40
Violon Alto N 21 Đại học 4 năm
41
Violon Celle N 21 Đại học 4 năm
42
Contrebasse N 21 Đại học 4 năm
43
Harpe N 21 Đại học 4 năm
44
Flute N 21 Đại học 4 năm
45
Guitare N 21 Đại học 4 năm
46
Thanh nhạc N 17 Đại học 4 năm
47
Âm nhạc học N 21 Đại học 2 năm
48
Sáo trúc N 18 Trung cấp 4 năm CN2
49
Guitare dân tộc N 18 Trung cấp 4 năm CN2
50
Violon Alto N 18 Trung cấp 4 năm CN2
51
Contrebasse N 17 Trung cấp 4 năm CN2
52
Clarinette N 18 Trung cấp 4 năm CN2
53
Violon Alto N 18 Trung cấp 7 năm CN2
54
Violon Celle N 18 Trung cấp 7 năm CN2
96. Học viện kỹ thuật quân sự - Hệ dân sự (Phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D480201 Công nghệ thông tin A 22
2 D520114 Cơ điện tử A 19
3
Điện tử viễn thông A 21
4
Kỹ thuật điều khiển A 21
5
Kỹ thuật ô tô A 18
6
Chế tạo máy A 18
7
Xây dựng dân dụng công nghiệp A 21
8
Xây dựng cầu đƣờng A 21
9
Điện tử y sinh A 18
10
Công nghệ hóa học A 17
97. Học viện kỹ thuật quân sự - Hệ dân sự (Phía Bắc)
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 77
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1
Xây dựng dân dụng công nghiệp A 21
2
Chế tạo máy A 18
3
Kỹ thuật ô tô A 18
4
Kỹ thuật điều khiển A 21
5
Điện tử viễn thông A 21
6 D520114 Cơ điện tử A 19
7 D480201 Công nghệ thông tin A 22
8
Xây dựng cầu đƣờng A 21
9
Điện tử y sinh A 18
10
Công nghệ hóa học A 17
98. Đại học Văn Hóa TP HCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D320202 Khoa học thƣ viện C 14
2 D320205 Bảo tàng học C 14
3 D220113 Việt Nam học C 18.5
4 D320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C 14
5 D220342 Quản lý văn hóa C 14
6 D220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C 14
7 D220340 Văn hóa học C 14
8 C320202 Khoa học thƣ viện C 11 Cao đẳng
9 C320205 Bảo tàng học C 11 Cao đẳng
10 C220113 Việt Nam học C 11 Cao đẳng
11 C320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C 11 Cao đẳng
12 C220342 Quản lý văn hóa C 11 Cao đẳng
13 D320202 Khoa học thƣ viện D1 13.5
14 D320205 Bảo tàng học D1 13.5
15 D220113 Việt Nam học D1 17
16 D320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D1 13.5
17 D220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D1 13.5
18 D220340 Văn hóa học D1 13.5
19 C320202 Khoa học thƣ viện D1 10 Cao đẳng
20 C320205 Bảo tàng học D1 10 Cao đẳng
21 C220113 Việt Nam học D1 10 Cao đẳng
22 C320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D1 10 Cao đẳng
23 D220342 Quản lý văn hóa R 12
99. ĐH tư thục Công nghệ thông tin Gia Định
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D340301 Kế toán A, A1 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 78
2 D340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1 13
3 D340405 Hệ thống thông tin quản lí A, A1 13
4 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
5 D480103 Kĩ thuật phần mềm A, A1 13
6 D480102 Truyền thông và mạng máy tính A, A1 13
7 C480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1,2,3,4 10 Hệ cao đẳng
8 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1,2,3,4 10 Hệ cao đẳng
9 C340301 Kế toán A, A1, D1,2,3,4 10 Hệ cao đẳng
10 D220201 Ngôn ngữ Anh D1,2,3,4 13.5
11 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1,2,3,4 13.5
12 D340405 Hệ thống thông tin quản lí D1,2,3,4 13.5
13 D340101 Quản trị kinh doanh D1,2,3,4 13.5
14 D480103 Kĩ thuật phần mềm D1,2,3,4 13.5
15 D480102 Truyền thông và mạng máy tính D1,2,3,4 13.5
16 D340301 Kế toán D1,2,3,4 13.5
100. Đại học Trần Đại Nghĩa hệ quân sự phía Bắc
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D110102 Kỹ sƣ quân sự A 20.5
101. Đại học Trần Đại Nghĩa hệ quân sự phía Nam
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D110102 Kỹ sƣ quân sự A 20
102. Đại học Trần Đại Nghĩa hệ dân sự phía Bắc
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D480201 Công nghệ thông tin A 13
2 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A 13
103. Đại học Trần Đại Nghĩa hệ dân sự khu vựa phía Nam
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D480201 Công nghệ thông tin A 13
2 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A 13
104. Đại học Thái Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D420201 Công nghệ sinh học
0 Đối với khu vực 3
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 79
2 D540104 Công nghệ sau thu hoạch A 13.5 Đối với khu vực 3
3 D510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A 13.5 Đối với khu vực 3
4 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử A. A1 13 Đối với khu vực 3
5 D510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A. A1 13 Đối với khu vực 3
6 D510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A. A1 13 Đối với khu vực 3
7 D510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A. A1 13 Đối với khu vực 3
8 D520122 Kỹ thuật tàu thủy A. A1 13 Đối với khu vực 3
9 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A. A1 13 Đối với khu vực 3
10 D510202 Công nghệ chế tạo máy A. A1 13 Đối với khu vực 3
11 D840106 Khoa học hàng hải A. A1 13 Đối với khu vực 3
12 D620304 Kỹ thuật khai thác thủy sản A. A1 13 Đối với khu vực 3
13 D480201 Công nghệ thông tin A. A1 13.5 Đối với khu vực 3
14 D340405 Hệ thống thông tin quản lý A. A1 13 Đối với khu vực 3
15 D540105 Công nghệ chế biến thủy sản A. A1 14 Đối với khu vực 3
16 D540101 Công nghệ thực phẩm A. A1 15 Đối với khu vực 3
17 D620115 Kinh tế nông nghiệp A. A1 13 Đối với khu vực 3
18 D340301 Kế toán (CN: Kế toán và TC-NH) A. A1 14 Đối với khu vực 3
19 D340101 Quản trị kinh doanh A. A1 14.5 Đối với khu vực 3
20 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành A. A1 15.5 Đối với khu vực 3
21 D340121 Kinh doanh thƣơng mại A. A1 14 Đối với khu vực 3
22 D510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A.A1 14 Đối với khu vực 3
23 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trƣờng B 14.5 Đối với khu vực 3
24 D540101 Công nghệ thực phẩm B 15.5 Đối với khu vực 3
25 D540104 Công nghệ sau thu hoạch B 14.5 Đối với khu vực 3
26 D510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học B 14 Đối với khu vực 3
27 D620301 Nuôi trồng thủy sản B 14 Đối với khu vực 3
28 D620305 Quản lý nguồn lợi thủy sản B 14 Đối với khu vực 3
29 D620302 Bệnh học thủy sản B 14 Đối với khu vực 3
30 D480201 Công nghệ thông tin D1 14 Đối với khu vực 3
31 D340405 Hệ thống thông tin quản lý D1 13.5 Đối với khu vực 3
32 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 15.5 Đối với khu vực 3
33 D620115 Kinh tế nông nghiệp D1. D3 13.5 Đối với khu vực 3
34 D340301 Kế toán (CN: Kế toán và TC-NH) D1. D3 14.5 Đối với khu vực 3
35 D340101 Quản trị kinh doanh D1. D3 15 Đối với khu vực 3
36 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành D1. D3 15.5 Đối với khu vực 3
37 D340121 Kinh doanh thƣơng mại D1. D3 14.5 Đối với khu vực 3
105. ĐH Thái Nguyên - ĐH Y Dược
STT Mã
ngành Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D720401 Dƣợc học A 23.5
2 D720101 Y đa khoa B 25
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 80
3 D720601 Răng hàm mặt B 24
4 D720302 Y học dự phòng B 20.5
5 D720501 Điều dƣỡng B 21
6 C720332 Xét nghiệm y học: Kỹ thuật xét nghiệm an toàn vệ sinh
thực phẩm B 11.5
7 C720334 Y tế học đƣờng B 11.5
106. ĐH Thái Nguyên - ĐH Học Kinh Tế - Quản Trị Kinh Doanh
STT Mã
ngành Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D340301 Kế toán:Kế toán tổng hợp; Kế toán Doanh nghiệp Công
nghiệp A 15
2 D310101 Kinh tế:Quản lý kinh tế; Kinh tế đầu tƣ; Kinh tế Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn; Thƣơng Mại Quốc tế A,A1 13
3 D340101 Quản trị Kinh doanh:Quản trị Kinh doanh tổng hợp; Quản trị
doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị Kinh doanh Thƣơng mại A,A1 13
4 D340115 Marketing:Quản trị Marketing A,A1 13
5 D340103 Quản trị Kinh doanh Du lịch và Lữ hành:Quản trị Kinh
doanh Du lịch và Khách sạn A,A1 13
6 D340201 Tài chính - Ngân hàng:Tài chính Doanh nghiệp; Tài chính
Ngân hàng; Ngân hàng A,A1 13
7 D380107 Luật kinh tế A,A1 13
8 D340301 Kế toán:Kế toán tổng hợp; Kế toán Doanh nghiệp Công
nghiệp A1 13
9 D310101 Kinh tế:Quản lý kinh tế; Kinh tế đầu tƣ; Kinh tế Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn; Thƣơng Mại Quốc tế D1 13.5
10 D340101 Quản trị Kinh doanh:Quản trị Kinh doanh tổng hợp; Quản trị
doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị Kinh doanh Thƣơng mại D1 13.5
11 D340115 Marketing:Quản trị Marketing D1 13.5
12 D340103 Quản trị Kinh doanh Du lịch và Lữ hành:Quản trị Kinh
doanh Du lịch và Khách sạn D1 13.5
13 D340301 Kế toán:Kế toán tổng hợp; Kế toán Doanh nghiệp Công
nghiệp D1 13.5
14 D340201 Tài chính - Ngân hàng:Tài chính Doanh nghiệp; Tài chính
Ngân hàng; Ngân hàng D1 13.5
15 D380107 Luật kinh tế D1 13.5
107. ĐH Thái Nguyên - ĐH Kỹ Thuật Công Nghiệp
STT Mã
ngành Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D520114 Kỹ thuật Cơ - Điện tử. A 13.5
2 D520320 Kỹ thuật Môi trƣờng A 13
3 D520214 Kỹ thuật Máy tính:Tin học Công nghiệp A, A1 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 81
4 D520103 Kỹ thuật Cơ khí:Thiết kế cơ khí; Cơ khí Chế tạo máy; Cơ
khí động lực; Cơ khí luyện kim cán thép. A,A1 14
5 D520201 Kỹ thuật Điện, Điện tử: Kỹ thuật Điện; Hệ thống Điện;
Thiết bị Điện A,A1 14
6 D520207 Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông:Điện tử viễn thông; Kỹ
thuật điện tử A,A1 14
7 D520216 Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá:Tự động hóa Xí nghiệp
Công nghiệp; Kỹ thuật Điều khiển A,A1 14
8 D140214 Sƣ phạm Kỹ thuật Công nghiệp: Sƣ phạm Kỹ thuật Cơ khí;
Sƣ phạm Kỹ thuật Điện; Sƣ phạm Kỹ thuật Tin A,A1 13
9 D510604 Kinh tế công nghiệp:Kế toán doanh nghiệp công nghiệp;
Quản trị doanh nghiệp công nghiệp. A,A1 13
10 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A,A1 13.5
11 D520114 Kỹ thuật Cơ - Điện tử. A1 13
12 D520320 Kỹ thuật Môi trƣờng B 14.5
13 D510604 Kinh tế công nghiệp:Kế toán doanh nghiệp công nghiệp;
Quản trị doanh nghiệp công nghiệp. D1 13.5
108. ĐH Thái Nguyên - ĐH Nông Lâm
STT Mã
ngành Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D850103 Quản lý đất đai:Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trƣờng A,A1 13
2 D620116 Phát triển nông thôn A,A1 13
3 D620115 Kinh tế nông nghiệp A,A1 13
4 D540101 Công nghệ thực phẩm:Công nghệ sau thu hoạch A,A1 13
5 D620211 Quản lý tài nguyên rừng A,A1 13
6 D140215 Sƣ phạm kỹ thuật nông nghiệp A,A1 13
7 D620105 Chăn nuôi:Chăn nuôi thú y A,A1 13
8 D640101 Thú y A,A1 13
9 D620201 Lâm nghiệp:Lâm nghiệp; Nông Lâm kết hợp A,A1 13
10 D620110 Khoa học cây trồng:Trồng trọt A,A1 13
11 D620102 Khuyến nông A,A1 13
12 D440301 Khoa học môi trƣờng:Khoa học môi trƣờng; Khoa học và
quản lý môi trƣờng (chƣơng trình tiên tiến) A,A1 13
13 D620301 Nuôi trồng thuỷ sản A,A1 13
14 D620113 Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan:Công nghệ sản xuất
rau hoa quả và cảnh quan; Hoa viên cây cảnh A,A1 13
15 D540104 Công nghệ sau thu hoạch A,A1 13
16 D420201 Công nghệ sinh học A,A1 13
17 D620211 Quản lý tài nguyên rừng A1 13
18 D850103 Quản lý đất đai:Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trƣờng B 15.5
19 D620116 Phát triển nông thôn B 14
20 D620115 Kinh tế nông nghiệp B 14
21 D540101 Công nghệ thực phẩm:Công nghệ sau thu hoạch B 14
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 82
22 D620211 Quản lý tài nguyên rừng B 14
23 D140215 Sƣ phạm kỹ thuật nông nghiệp B 14
24 D620105 Chăn nuôi:Chăn nuôi thú y B 14
25 D640101 Thú y B 14
26 D620201 Lâm nghiệp:Lâm nghiệp; Nông Lâm kết hợp B 14
27 D620110 Khoa học cây trồng:Trồng trọt B 14
28 D620102 Khuyến nông B 14
29 D440301 Khoa học môi trƣờng:Khoa học môi trƣờng; Khoa học và
quản lý môi trƣờng (chƣơng trình tiên tiến) B 14
30 D620301 Nuôi trồng thuỷ sản B 14
31 D620113 Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan:Công nghệ sản xuất
rau hoa quả và cảnh quan; Hoa viên cây cảnh B 14
32 D540104 Công nghệ sau thu hoạch B 14
33 D420201 Công nghệ sinh học B 14
34 D850103 Quản lý đất đai:Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trƣờng D1 13.5
35 D620116 Phát triển nông thôn D1 13.5
36 D620115 Kinh tế nông nghiệp D1 13.5
37 D540101 Công nghệ thực phẩm:Công nghệ sau thu hoạch D1 13.5
38 D620211 Quản lý tài nguyên rừng D1 13.5
39 D140215 Sƣ phạm kỹ thuật nông nghiệp D1 13.5
40 D620105 Chăn nuôi:Chăn nuôi thú y D1 13.5
41 D640101 Thú y D1 13.5
42 D620201 Lâm nghiệp:Lâm nghiệp; Nông Lâm kết hợp D1 13.5
43 D620110 Khoa học cây trồng:Trồng trọt D1 13.5
44 D620102 Khuyến nông D1 13.5
45 D440301 Khoa học môi trƣờng:Khoa học môi trƣờng; Khoa học và
quản lý môi trƣờng (chƣơng trình tiên tiến) D1 13.5
46 D620301 Nuôi trồng thuỷ sản D1 13.5
47 D620113 Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan:Công nghệ sản xuất
rau hoa quả và cảnh quan; Hoa viên cây cảnh D1 13.5
48 D540104 Công nghệ sau thu hoạch D1 13.5
49 D420201 Công nghệ sinh học D1 13.5
109. ĐH Thái Nguyên - ĐH Sư Phạm
STT Mã
ngành Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D140212 Sƣ phạm Hoá học A 17.5
2 D140209 Sƣ phạm Toán học:SP Toán học;SP Toán CLC; SP Toán –
Lý ; SP Toán – Tin A,A1 17.5
3 D140210 Sƣ phạm Tin học A,A1 16
4 D140211 Sƣ phạm Vật Lý A,A1 16
5 D140213 Sƣ phạm Sinh học:SP Sinh học;SP Sinh học CLC; SP Sinh
– KTNN; SP Sinh – Hoá B 16
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 83
6 D140217 Sƣ phạm Ngữ Văn:SP Ngữ Văn;SP Ngữ văn CLC; SP Văn
– Sử; SP Văn – Địa C 17.5
7 D140218 Sƣ phạm Lịch Sử C 17
8 D140219 Sƣ phạm Địa Lý C 17
9 D140101 Giáo dục học:SP Tâm lý – Giáo dục C,D1 16
10 D140205 Giáo dục Chính trị C,D1 16
11 D140202 Giáo dục Tiểu học:Giáo dục Tiểu học; Giáo dục Tiểu học -
tiếng Anh D1 17
12 D140222 Sƣ phạm Mỹ thuật H 13
13 D140201 Giáo dục Mầm non M 17.5
14 D140221 Sƣ phạm Âm nhạc N 18
15 D140206 Giáo dục Thể chất:Giáo dục Thể chất Quốc phòng, Giáo
dục thể chất T 18.5
110. ĐH Thái Nguyên - ĐH Khoa học
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D440112 Hóa học A 13
2 D440301 Khoa học môi trƣờng A 13
3 D510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A 13
4 D850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trƣờng A 13
5 D460101 Toán học A,A1 13
6 D440102 Vật lý học A,A1 13
7 D460112 Toán ứng dụng:Toán – Tin ứng dụng A,A1 13
8 D440112 Hóa học B 14
9 D440301 Khoa học môi trƣờng B 14
10 D420101 Sinh học B 14
11 D420201 Công nghệ sinh học B 14
12 D510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học B 14
13 D850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trƣờng B 14
14 D440217 Địa lý tự nhiên B,C 14
15 D320202 Khoa học thƣ viện B,C 14
16 D220330 Văn học C 14
17 D220310 Lịch sử C 14
18 D340401 Khoa học quản lý C 14
19 D760101 Công tác xã hội C 14
20 D220113 Việt Nam học C 14
21 D320101 Báo chí C 14
22 D528102 Du lịch học C 14
23 D380101 Luật C 14
24 D220310 Lịch sử D1 13.5
25 D340401 Khoa học quản lý D1 13.5
26 D760101 Công tác xã hội D1 13.5
27 D220113 Việt Nam học D1 13.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 84
28 D320101 Báo chí D1 13.5
29 D528102 Du lịch học D1 13.5
30 D380101 Luật D1 13.5
111. ĐH Thái Nguyên - ĐH Công nghệ thông tin và truyền thông
STT Mã
ngành Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
2 D480103 Kỹ thuật phần mềm A,A1 13
3 D480101 Khoa học máy tính A,A1 13
4 D480102 Truyền thông và mạng máy tính A,A1 13
5 D480104 Hệ thống thông tin:Hệ thống thông tin; Công nghệ tri thức A,A1 13
6 D510304 Công nghệ kỹ thuật máy tính A,A1 13
7 D320104 Truyền thông đa phƣơng tiện A,A1 13
8 D510302
Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông:Công nghệ vi điện
tử; Điện tử ứng dụng; Hệ thống viễn thông, Tin học viễn
thông; Xử lý thông tin, Công nghệ
A,A1 13
9 D510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A,A1 13
10 D520212 Kỹ thuật Y sinh A,A1 13
11 D510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa:Công nghệ
điều khiển tự động; Công nghệ đo lƣờng tự động; Điện tử
công nghiệp; Công nghệ robot
A,A1 13
12 D340405 Hệ thống thông tin quản lý:Tin học kinh tế; Tin học ngân
hàng; Tin học kế toán; Thƣơng mại điện tử A,A1 13
13 D340406 Quản trị văn phòng A,A1 13
14 D520212 Kỹ thuật Y sinh B 14
15 D340405 Hệ thống thông tin quản lý:Tin học kinh tế; Tin học ngân
hàng; Tin học kế toán; Thƣơng mại điện tử C 14
16 D340406 Quản trị văn phòng C 14
17 D480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
18 D480103 Kỹ thuật phần mềm D1 13.5
19 D480101 Khoa học máy tính D1 13.5
20 D480102 Truyền thông và mạng máy tính D1 13.5
21 D480104 Hệ thống thông tin:Hệ thống thông tin; Công nghệ tri thức D1 13.5
22 D510304 Công nghệ kỹ thuật máy tính D1 13.5
23 D320104 Truyền thông đa phƣơng tiện D1 13.5
24 D510302
Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông:Công nghệ vi điện
tử; Điện tử ứng dụng; Hệ thống viễn thông, Tin học viễn
thông; Xử lý thông tin, Công nghệ
D1 13.5
25 D510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử D1 13.5
26 D510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa:Công nghệ
điều khiển tự động; Công nghệ đo lƣờng tự động; Điện tử
công nghiệp; Công nghệ robot
D1 13.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 85
112. ĐH Thái Nguyên - Khoa ngoại ngữ
STT Mã
ngành Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D140231 Sƣ phạm tiếng Anh:Sƣ phạm tiếng Anh;Sƣ phạm tiếng Anh
bậc tiểu học (nhân hệ số 2 môn ngoại ngữ) D1 18.5
2 D220201 Ngôn ngữ Anh (nhân hệ số 2 môn ngoại ngữ) D1 17
3 C140231 Sƣ phạm tiếng Anh:Sƣ phạm tiếng Anh; Song ngữ Trung-
Anh D1 13.5
4 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc:Ngôn ngữ Trung Quốc ; Song ngữ
Trung-Anh D1,4 13.5
5 D140234 Sƣ phạm tiếng Trung Quốc:Sƣ phạm tiếng Trung Quốc; Sƣ
phạm song ngữ Trung-Anh D1,4 13.5
6 D140232 Sƣ phạm tiếng Nga:Sƣ phạm song ngữ Nga-Anh D1,D2 13.5
7 D220203 Ngôn ngữ Pháp:Song ngữ Pháp-Anh D1,D3 13.5
113. ĐH Thái Nguyên - Khoa Quốc tế
STT Mã
ngành Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D340101 Quản trị kinh doanh:Kinh doanh và Quản lý; Quản trị kinh
doanh và Tài chính A 13
2 D340120 Kinh doanh Quốc tế A,A1 13
3 D340301 Kế toán:Kế toán và Tài chính A,A1 13
4 D850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trƣờng A,A1 13
5 D850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trƣờng B 14
6 D340120 Kinh doanh Quốc tế D1 13.5
7 D340101 Quản trị kinh doanh:Kinh doanh và Quản lý; Quản trị kinh
doanh và Tài chính D1 13.5
8 D340301 Kế toán:Kế toán và Tài chính D1 13.5
9 D850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trƣờng D1 13.5
114. Đại học KHXH và NV - ĐH Quốc Gia TP HCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D310301 Xã hội học A 17
2 D580105 Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học ) A, A1 18
3 D220301 Triết học A, A1, D1 14.5
4 D310501 Địa lý học A,B 15.5
5 D310501 Địa lý học A1 16
6 D310301 Xã hội học A1 17.5
7 D320201 Thông tin học (Thƣ viện – Thông tin) A1,D1 14.5
8 D310401 Tâm lý học B 21.5
9 D320303 Lƣu trữ học C 15
10 D220310 Lịch sử C 19
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 86
11 D310302 Nhân học C 15
12 D220301 Triết học C 15.5
13 D310501 Địa lý học C 24
14 D310301 Xã hội học C 19
15 D320201 Thông tin học (Thƣ viện – Thông tin) C 15
16 D140101 Giáo dục C 15
17 D320101 Báo chí và Truyền thông C 22
18 D220340 Văn hóa học C, D1 15.5
19 D760101 Công tác xã hội C, D1 16
20 D220330 Văn học C, D1 23.5
21 D220320 Ngôn ngữ học C, D1 23.5
22 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Du lịch) C, D1 19
23 D310401 Tâm lý học C, D1 21
24 D320303 Lƣu trữ học D1 14.5
25 D320101 Báo chí và Truyền thông D1 21.5
26 D220310 Lịch sử D1 14.5
27 D310302 Nhân học D1 14.5
28 D310501 Địa lý học D1 15
29 D310301 Xã hội học D1 18
30 D220213 Đông phƣơng học D1 19
31 D140101 Giáo dục D1 14.5
32 D220205 Ngôn ngữ Đức D1 24.5
33 D220203 Ngôn ngữ Pháp D1 23.5
34 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1 23.5
35 D220202 Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga – Anh) D1 22.5
36 D310206 Quan hệ quốc tế D1 21.5
37 D220217 Hàn Quốc học D1 19.5
38 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 28
39 D220216 Nhật Bản học D1 21
40 D580105 Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học ) D1 19
41 D220208 Ngôn ngữ Italia D1, D3 20
42 D220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D1, D3 23
43 D220202 Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga – Anh) D2 23
44 D220203 Ngôn ngữ Pháp D3 23
45 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D4 24.5
46 D220205 Ngôn ngữ Đức D5 23
47 D220216 Nhật Bản học D6 20
115. Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP HCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D520402 Kỹ thuật hạt nhân A 22.5
2 D440112 Hoá học A 21
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 87
3 D440201 Địa chất A 17.5
4 D440301 Khoa học môi trƣờng A 19.5
5 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trƣờng A 20
6 D430122 Khoa học vật liệu A 17
7 D440228 Hải dƣơng học A 16
8 D420201 Công nghệ sinh học A 22
9 D440102 Vật lý A,A1 17
10 D460101 Toán học A, A1 18.5
11 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A, A1 19.5
12 D480201 Nhóm ngành Công nghệ thông tin A, A1 20.5
13 C480201 Hệ cao đẳng ngành Công nghệthông tin A, A1 13
14 D440112 Hoá học B 23
15 D440201 Địa chất B 20.5
16 D440301 Khoa học môi trƣờng B 20
17 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trƣờng B 20
18 D430122 Khoa học vật liệu B 20.5
19 D440228 Hải dƣơng học B 17.5
20 D420101 Sinh học B 17.5
21 D420201 Công nghệ sinh học B 22.5
116. Sỹ Quan Tăng-Thiết Giáp ( phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860210 Chỉ huy tham mƣu A 14.5
117. Sỹ quan tăng thiết giáp - KV Phía Bắc
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860210 Chỉ huy tham mƣu A 19.5
118. Sỹ quan công binh ( phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860210 Chỉ huy tham mƣu A, A1 19
119. Sỹ quan công binh ( phía Bắc )
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860210 Chỉ huy tham mƣu A, A1 19.5
120. HV Phòng Không - Không Quân - Chỉ Huy Tham Mưu (KV Miền Nam)
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 88
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860210 Chỉ huy tham mƣu A 16.5
2 D520120 Kỹ sƣ hàng không A 17.5
121. HV Phòng Không - Không Quân - Chỉ Huy Tham Mưu (KV Miền Bắc)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860210 Chỉ huy tham mƣu A 21
2 D520120 Kỹ sƣ hàng không A 23
122. Sỹ Quan Pháo Binh ( phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860210 Chỉ huy tham mƣu A 15.5
123. Sỹ quan pháo binh ( phía Bắc)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860210 Chỉ huy tham mƣu A 20.5
124. Học viện khoa học quân sự - Hệ quân đội (KV Phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860202 Trinh sát kỹ thuật A 18
2 D310206 Quan hệ quốc tế D1 25.5 Nam
3 D310206 Quan hệ quốc tế D1 30 Nữ
4 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 21 Nam
5 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 30 Nữ
6 D220202 Ngôn ngữ Nga D1 24 Nam
7 D220202 Ngôn ngữ Nga D1 30 Nữ
8 D220204 Ngôn ngữ Trung D1 24 Nam
9 D220204 Ngôn ngữ Trung D1 30 Nữ
10 D220202 Ngôn ngữ Nga D2 24 Nam
11 D220202 Ngôn ngữ Nga D2 29 Nữ
12 D220204 Ngôn ngữ Trung D3 24 Nam
13 D220204 Ngôn ngữ Trung D3 30 Nữ
14 D220204 Ngôn ngữ Trung D4 24 Nam
15 D220204 Ngôn ngữ Trung D4 30 Nữ
125. Học viện khoa học quân sự - Hệ quân đội (KV Phía Bắc)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 89
1 D860202 Trinh sát kỹ thuật A 19
2 D310206 Quan hệ quốc tế D1 27.5 Nam
3 D310206 Quan hệ quốc tế D1 32 Nữ
4 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 23 Nam
5 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 32 Nữ
6 D220202 Ngôn ngữ Nga D1 26 Nam
7 D220202 Ngôn ngữ Nga D1 32 Nữ
8 D220204 Ngôn ngữ Trung D1 26 Nam
9 D220204 Ngôn ngữ Trung D1 32 Nữ
10 D220202 Ngôn ngữ Nga D2 26 Nam
11 D220202 Ngôn ngữ Nga D2 31 Nữ
12 D220204 Ngôn ngữ Trung D3 26 Nam
13 D220204 Ngôn ngữ Trung D3 32.5 Nữ
14 D220204 Ngôn ngữ Trung D4 26 Nam
15 D220204 Ngôn ngữ Trung D4 32 Nữ
126. Sỹ Quan Thông Tin ( phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860210 chỉ huy tham mƣu A 19
127. sỹ quan thông tin ( Phía Bắc )
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860210 chỉ huy tham mƣu A 21
128. Đại học chính trị - Thi ở phía Nam
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D110102 Quân sự hệ chính quy A 15.5
2 D110102 Quân sự hệ chính quy C 18.5
129. Đại học chính trị - Thi ở phía Bắc
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D110102 Quân sự hệ chính quy A 21
2 D110102 Quân sự hệ chính quy C 21.5
130. Học viện kỹ thuật quân sự - hệ quân sự (Khu vực Phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D110102 Đào tạo Kỹ sƣ quân sự A 22 Nam
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 90
2 D110102 Đào tạo Kỹ sƣ quân sự A 25 Nữ
131. Học viện kỹ thuật quân sự - Hệ quân sự (Khu vực Phía Bắc)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D110102 Đào tạo Kỹ sƣ quân sự A 25 Nam
2 D110102 Đào tạo Kỹ sƣ quân sự A 27 Nữ
132. Học Viện Hải Quân - KV Miền Nam
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860210 Chỉ huy tham mƣu A 18
133. Học viện Hải Quân - KV Phía Bắc
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860210 Chỉ huy tham mƣu A 20.5
134. Sỹ quan phòng hóa (KV phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860210 Chỉ huy tham mƣu A 16
135. Sĩ quan phòng hóa - KV Phía Bắc
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860210 Chỉ huy tham mƣu A 20
136. Học viện Hậu Cần - Hệ dân sự (Phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D340201 Tài chính - Ngân hàng A 15
2 D340301 Kế toán A 16
3 D580208 Kỹ thuật xây dựng A 14
137. Học viện hậu cần - hệ quân sự (Kv phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860226 Hậu cần quân sự A 19.5
138. Học viện Hậu Cần - Hệ quân sự (Phía Bắc)
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 91
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860226 Hậu cần quân sự A 23.5
139. Sỹ Quan Không Quân ( thi ở phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860210 chỉ huy tham mƣa A 13
140. Sỹ Quan Không Quân ( thi ở phía Bắc)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860210 chỉ huy tham mƣa A 14
141. Học Việc Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân Sự (KV Phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 21
2 D220204 Ngôn ngữ Trung D1,2,3,4 20
142. Học viện khoa học quân sự - Hệ Dân Sự (KV Phía Bắc)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 21
2 D220204 Ngôn ngữ Trung D1,2,3,4 20
143. Sỹ Quan Đặc Công (KV phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860210 Chỉ huy tham mƣu A 17
144. Sỹ quan đặc công - KV Phía Bắc
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860210 Chỉ huy tham mƣu A 21
145. Học Viện Biên Phòng (KV Phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860206 Biên Phòng C 19
146. Học Viện Biên Phòng (KV Phía Bắc)
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 92
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860206 Biên Phòng C 21
147. Học Viện Quân Y - Bác sỹ quân y (Khu Vực Phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D720101 Bác sĩ đa khoa A, B 27.5 Nữ
2 D720101 Bác sĩ đa khoa A, B 26 Nam
148. Học Viện Quân Y - Bác sỹ Quân Y (Khu Vực Phía Bắc)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D720101 Bác sĩ đa khoa A, B 28 Nữ
2 D720101 Bác sĩ đa khoa A, B 27 Nam
149. Học viện Quân Y- Hệ Dân Sự (KV Phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D720401 Dƣợc sĩ A 25.5
2 D720101 Bác sĩ đa khoa A, B 27
150. Sỹ quan lục quân I - KV Miền Bắc
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860210 Chỉ huy tham mƣu A 21.5
151. Sỹ quan lục quân II ( Thi phía Bắc)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860210 Chỉ huy tham mƣu (Quân khu 5) A 19
2 D860210 Chỉ huy tham mƣu (Quân khu 7) A 18.5
3 D860210 Chỉ huy tham mƣu (Quân khu 9) A 18.5
4 D860210 Chỉ huy tham mƣu (Các quân khu khác) A 19.5
152. Học viện Cảnh sát nhân dân
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1
Gửi đào tạo ngoài ngành A 25.5 Nam
2
Nghiệp vụ Cảnh sát A 26.5 Nam
3
Nghiệp vụ Cảnh sát A 27.5 Nữ
4
Nghiệp vụ Cảnh sát A1 25 Nữ
5
Nghiệp vụ Cảnh sát A1 21 Nam
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 93
6
Nghiệp vụ Cảnh sát C 26 Nữ
7
Nghiệp vụ Cảnh sát C 22.5 Nam
8
Ngôn ngữ Anh D1 23 Nam
9
Ngôn ngữ Anh D1 30 Nữ
10
Nghiệp vụ Cảnh sát D1 25 Nữ
11
Nghiệp vụ Cảnh sát D1 19.5 Nam
153. Học viện an ninh nhân dân
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D380101 Ngành Luật A 26 nữ
2 D480201 Ngành Công nghệ thông tin A 25.5 nam
3 D480201 Ngành Công nghệ thông tin A 26.5 nữ
4 D380101 Ngành Luật A 24.5 nam
5
Ngành Nghiệp vụ An ninh A 27 nữ
6
Ngành Nghiệp vụ An ninh A 25.5 nam
7 D480201 Ngành Công nghệ thông tin A1 21.5 nam
8 D480201 Ngành Công nghệ thông tin A1 25 nữ
9
Ngành Nghiệp vụ An ninh A1 22 nam
10
Ngành Nghiệp vụ An ninh A1 26 nữ
11 D310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nƣớc C 27 nữ
12 D380101 Ngành Luật C 23 nam
13 D380101 Ngành Luật C 25.5 nữ
14 D310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nƣớc C 23 nam
15
Ngành Nghiệp vụ An ninh C 22 nam
16
Ngành Nghiệp vụ An ninh C 26.5 nữ
17 D380101 Ngành Luật D 22.5 nam
18 D380101 Ngành Luật D 26 nữ
19
Ngành Nghiệp vụ An ninh D 21.5 nam
20
Ngành Nghiệp vụ An ninh D 24.5 nữ
21 D310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nƣớc D1 26 nữ
22 D310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nƣớc D1 22 nam
23 D220201 Ngành Ngôn ngữ Anh D1 33 nữ
24 D220204 Ngôn ngữ Trung D1 30 nữ
25 D220204 Ngôn ngữ Trung D1 25 nam
26 D220201 Ngành Ngôn ngữ Anh D1 23.5 nam
154. Đại học cảnh sát nhân dân
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860102 Điều tra trinh sát A 24 Nam
2 D860102 Điều tra trinh sát A 26 Nữ
3 D860104 Điều tra hình sự A 24 Nam
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 94
4 D860104 Điều tra hình sự A 26 Nữ
5 D860102 Điều tra trinh sát A1 22 Nam
6 D860104 Điều tra hình sự A1 22 Nam
7 D860102 Điều tra trinh sát A1, C, D1 24 Nữ
8 D860104 Điều tra hình sự A1, C, D1 24 Nữ
9 D860102 Điều tra trinh sát C 21 Nam
10 D860104 Điều tra hình sự C 21 Nam
11 D860102 Điều tra trinh sát D1 21.5 Nam
12 D860104 Điều tra hình sự D1 21.5 Nam
155. Đại Học An Ninh Nhân Dân
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860102 Điều tra trinh sát A 22.5 Nam
2 D860102 Điều tra trinh sát A 24.5 Nữ
3 D860104 Điều tra hình sự A 22.5 Nam
4 D860104 Điều tra hình sự A 24.5 Nữ
5 D860102 Điều tra trinh sát A1 20.5 Nam
6 D860102 Điều tra trinh sát A1 24 Nữ
7 D860104 Điều tra hình sự A1 20.5 Nam
8 D860104 Điều tra hình sự A1 24 Nữ
9 D860102 Điều tra trinh sát C 25 Nữ
10 D860104 Điều tra hình sự C 25 Nữ
11 D860102 Điều tra trinh sát C, D1 19.5 Nam
12 D860104 Điều tra hình sự C, D1 19.5 Nam
13 D860102 Điều tra trinh sát D1 23.5 Nữ
14 D860104 Điều tra hình sự D1 23.5 Nữ
156. Đại học Phòng cháy Chữa cháy hệ ngoài ngành (cơ sở phía Bắc)
STT Mã
ngành Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D860113
Phòng cháy
chữa cháy
và cứu hộ
cứu nạn
(Công an)
A
(CA-
Nam)
22.5 Đào tạo cho ngành Công An khu vực phía Bắc(Đối với nam)
2 D860113
Phòng cháy
chữa cháy
và cứu hộ
cứu nạn
(Công an)
A
(CA-
Nữ)
24.5 Đào tạo cho ngành Công An khu vực phía Bắc(Đối với nữ)
3 D860113
Phòng cháy
chữa cháy
và cứu hộ
A
(Dân
sự)
15 Đào tạo hệ Dân sự khu vực phía Bắc
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 95
cứu nạn
(Dân sự)
157. Đại học Phòng cháy Chữa cháy hệ ngoài ngành (cơ sở phía Nam)
STT Mã
ngành Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D860113
Phòng cháy
chữa cháy
và cứu hộ
cứu nạn
(Công an)
A
(CA-
Nam)
20.5 Đào tạo cho ngành Công An khu vực phía Nam(Đối với nam)
2 D860113
Phòng cháy
chữa cháy
và cứu hộ
cứu nạn
(Công an)
A
(CA-
Nữ)
22.5 Đào tạo cho ngành Công An khu vực phía Nam(Đối với nữ)
3 D860113
Phòng cháy
chữa cháy
và cứu hộ
cứu nạn
(Dân sự)
A
(Dân
sự)
15 Đào tạo hệ Dân sự khu vực phía Nam
158. Học viện Hậu Cần - Hệ dân sự (Phía Bắc)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D340201 Tài chính - Ngân hàng A 15
2 D340301 Kế toán A 16
3 D580208 Kỹ thuật xây dựng A 14
159. Học viện Quân Y - Hệ Dân Sự (KV Phía Bắc)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D720101 Bác sĩ đa khoa A 27
2 D720401 Dƣợc A 25.5
3 D720101 Bác sĩ đa khoa B 27
160. Học viện Ngoại Giao
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D310106 Kinh tế quốc tế A 21.5
2 D110109 Truyền thông quốc tế A1 22.5
3 D380108 Luật quốc tế A1 22.5
4 D310106 Kinh tế quốc tế A1 22.5
5 D310206 Quan hệ quốc tế A1 23.5 Học Tiếng Anh
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 96
6 D310206 Quan hệ quốc tế A1 23 Học Tiếng Trung Quốc
7 D310206 Quan hệ quốc tế A1 19 Hệ liên thông
8 D380108 Luật quốc tế D1 22
9 D310206 Quan hệ quốc tế D1 23 Học Tiếng Trung Quốc
10 D310106 Kinh tế quốc tế D1 22
11 D310206 Quan hệ quốc tế D1 23.5 Học Tiếng Anh
12 D110109 Truyền thông quốc tế D1 22.5
13 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 29 Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2
14 D310206 Quan hệ quốc tế D1 19 Hệ liên thông
15 D310206 Quan hệ quốc tế D3 21.5 Học Tiếng Pháp
16 D110109 Truyền thông quốc tế D3 21.5
161. Đại học Y dược TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D720101 Y đa khoa B 27
2 D720601 Răng Hàm Mặt B 26
3 D720401 Dƣợc học B 26
4 D720201 Y học cổ truyền B 23.5
5 D720302 Y học dự phòng B 22
6 D720501 Điều dƣỡng (Điều dƣỡng đa khoa) B 22
7 D720501 Điều dƣỡng (Hộ sinh) B 21
8 D720501 Điều dƣỡng (Gây mê hồi sức) B 21.5
9 D720301 Y tế công cộng B 21
10 D720332 Xét nghiệm y học B 23.5
11 D720333 Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng B 21
12 D720330 Kĩ thuật y học (hình ảnh) B 22
13 D720602 Kĩ thuật Phục hình răng B 21.5
162. Đại học Sư phạm TD - TT TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140206 - Giáo dục Thể chất T 20
2 C140206 - Giáo dục Thể chất T 20
163. Đại học xây dựng Miền Trung
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D580201 Kĩ thuật công trình xây dựng A,A1 13
2 D580205 Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông A,A1 13
3 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A,A1 10
4 C510104 Công nghệ kĩ thuật giao thông A,A1 10
5 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A,A1 10
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 97
6 C510405 Công nghệ kĩ thuật tài nguyên nƣớc A,A1 10
7 C580302 Quản lí xây dựng A,A1 10
8 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
9 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10
10 D580102 Kiến trúc V 15.5
164. Đại Học Dân Lập Phú Xuân
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
2 D340301 Kế toán A, A1 13
3 D480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
4 D510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A, A1 13
5 D340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1 13
6 C480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1, 2, 3, 4, 5, 6 10 Hệ Cao đẳng
7 C340301 Kế toán A, A1, D1, 2, 3, 4, 5, 6 10 Hệ Cao đẳng
8 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1, 2, 3, 4, 5, 6 10 Hệ Cao đẳng
9 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A, A1, D1, 2, 3, 4, 5, 6 10 Hệ Cao đẳng
10 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1, 2, 3, 4, 5, 6 10 Hệ Cao đẳng
11 D220113 Việt Nam học C 14
12 D220310 Lịch sử C 14
13 D220330 Văn học C 14
14 C220113 Việt Nam học C 11 Hệ Cao đẳng
15 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
16 C220201 Ngôn ngữ Anh D1 10 Hệ Cao đẳng
17 D220204 Ngôn ngữ Trung quốc D1, 2, 3, 4, 5, 6 13.5
18 D220113 Việt Nam học D1, 2, 3, 4, 5, 6 13.5
19 D220310 Lịch sử D1, 2, 3, 4, 5, 6 13.5
20 D220330 Văn học D1, 2, 3, 4, 5, 6 13.5
21 D340101 Quản trị kinh doanh D1, 2, 3, 4, 5, 6 13.5
22 D340301 Kế toán D1, 2, 3, 4, 5, 6 13.5
23 D480201 Công nghệ thông tin D1, 2, 3, 4, 5, 6 13.5
24 D510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử D1, 2, 3, 4, 5, 6 13.5
25 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1, 2, 3, 4, 5, 6 13.5
26 C220113 Việt Nam học D1, 2, 3, 4, 5, 6 10 Hệ Cao đẳng
27 C220204 Ngôn ngữ Trung quốc D1, 2, 3, 4, 5, 6 10 Hệ Cao đẳng
165. Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D760101 Công tác xã hội C 14
2 D760102 Công tác Thanh thiếu niên C 14
3 D310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nƣớc C 14
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 98
4 D760101 Công tác xã hội D1 13.5
5 D760102 Công tác Thanh thiếu niên D1 13.5
6 D310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nƣớc D1 13.5
166. Đại học Việt Đức
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D480101 Khoa học máy tính A, A1 21
2 D520207 Kĩ thuật điện và công nghệ thông tin A, A1 21
3 D340201 Tài chính và Kế toán A, A1, D1 21
167. Đại học Hoa Lư
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140212 Sƣ phạm Hóa học A 13
2 C140212 Sƣ phạm Hóa A 10 Hệ cao đẳng
3 C140209 Sƣ phạm Toán A, A1 10 Hệ cao đẳng
4 D140209 Sƣ phạm Toán học A, A1 13
5 D140211 Sƣ phạm Vật lý A, A1 13
6 D340301 Kế toán A, A1 13
7 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
8 C340101 Quản trị Kinh doanh A, A1, D1 10 Hệ cao đẳng
9 C480202 Tin học ứng dụng A, A1, D1 10 Hệ cao đẳng
10 C140231 Sƣ phạm Tiếng Anh A, D1 10 Hệ cao đẳng
11 C340301 Kế toán A, D1 10 Hệ cao đẳng
12 D140213 Sƣ phạm Sinh học B 14
13 D140212 Sƣ phạm Hóa học B 14
14 C140212 Sƣ phạm Hóa B 11 Hệ cao đẳng
15 C140217 Sƣ phạm ngữ văn C 11 Hệ cao đẳng
16 D220113 Việt Nam học C 14
17 C140202 Giáo dục Tiểu học C 11 Hệ cao đẳng
18 D140217 Sƣ phạm Ngữ văn C 14
19 C220113 Việt Nam học C 11 Hệ cao đẳng
20 C140202 Giáo dục Tiểu học D1 10 Hệ cao đẳng
21 D220113 Việt Nam học D1 13.5
22 D340301 Kế toán D1 13.5
23 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
24 C220113 Việt Nam học D1 10 Hệ cao đẳng
25 C140201 Giáo dục Mầm non M 10 Hệ cao đẳng
26 D140201 Giáo dục Mầm non M 13.5
168. Đại học Dân Lập Hải Phòng
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 99
STT Mã
ngành Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D220113 Việt Nam học(Văn hoá du lịch) ,D1,D2,D3,D4 13.5
2 D520320 Kỹ thuật môi trƣờng A,A 13
3 C480201 Công nghệ thông tin A,A1 10 HỆ CAO ĐẲNG
4 C510301 Công nghệ Kỹ thuật điện-điện tử A,A1 10 HỆ CAO ĐẲNG
5 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây
dựng A,A1 10 HỆ CAO ĐẲNG
6 D480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
7 D520201 Kĩ thuật điện, Điện tử A,A1 13
8 D340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13
9 C340301 Kế toán A,A1,D1,D2,D3,D4 10 HỆ CAO ĐẲNG
10 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A,A1,V 13
11 D220201 Ngôn ngữ Anh A1 13
12 D520320 Kỹ thuật môi trƣờng B 14
13 D220113 Việt Nam học(Văn hoá du lịch) C 14
14 C220113 Việt Nam học(Văn hoá du lịch) C,D1,D2,D3,D4 10 HỆ CAO ĐẲNG
15 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
16 D340101 Quản trị kinh doanh D1,D2,D3,D4 13.5
169. ĐH Thái Bình
STT Mã
ngành Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D340101 - Quản trị kinh doanh (chuyên ngành : Quản trị
doanh nghiệp) A,A1 13
2 D340301 - Kế toán (gồm các chuyên ngành:Kế toán doanh
nghiệp, Kế toán tổng hợp). A,A1 13
3 C480201 - Công nghệ Thông tin A,A1 10 HỆ CAO ĐẲNG
4 C510201 - Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A,A1 10 HỆ CAO ĐẲNG
5 C510301 - Công nghệ Kỹ thuật- Điện - Điện tử A,A1 10 HỆ CAO ĐẲNG
6 C340101 - Quản trị kinh doanh (chuyên ngành : Quản trị
doanh nghiệp) A,A1,D1 10 HỆ CAO ĐẲNG
7 C340301
- Kế toán (gồm các chuyên ngành:Kế toán doanh
nghiệp, Kế toán tổng hợp, Kế toán Hành chính sự
nghiệp, Kế toán công)
A,A1,D1 10 HỆ CAO ĐẲNG
8 C340201 - Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành: Kế toán
ngân hàng, Ngân hàng thƣơng mại) A,A1,D1 10 HỆ CAO ĐẲNG
9 C380201 - Dịch vụ pháp lý A,A1,D1 10 HỆ CAO ĐẲNG
10 D340101 - Quản trị kinh doanh (chuyên ngành : Quản trị
doanh nghiệp) D1 13.5
11 D340301 - Kế toán (gồm các chuyên ngành:Kế toán doanh
nghiệp, Kế toán tổng hợp). D1 13.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 100
170. Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D480201 Công nghệ thông tin A,A1 13 CƠ SỞ 1.2.3
2 D510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 13 CƠ SỞ 1
3 D510202 Công nghệ chế tạo máy A,A1 13 CƠ SỞ 1
4 D510201 Công nghệ kĩ thuật Cơ khí A,A1 13 CƠ SỞ 1
5 D510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A,A1 13 CƠ SỞ 1
6 D540204 Công nghệ may A,A1 13 CƠ SỞ 2.3
7 D140214 Sƣ phạm kĩ thuật công nghiệp A,A1 13 CƠ SỞ 1.2
8 D510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử A,A1 13 CƠ SỞ 1
9 D510401 Công nghệ kĩ thuật hóa học A,A1 13 CƠ SỞ 1
10 D510406 Công nghệ kĩ thuật môi trƣờng A,A1 13 CƠ SỞ 1
11 D340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13 CƠ SỞ 1.2.3
12 D340301 Kế toán A,A1 13 CƠ SỞ 1.2.3
13 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 10 HỆ CAO ĐẲNG
14 C510202 Công nghệ chế tạo máy A,A1 10 HỆ CAO ĐẲNG
15 C510201 Công nghệ kĩ thuật Cơ khí A,A1 10 HỆ CAO ĐẲNG
16 C510205 Công nghệ kĩ thuật Ô tô A,A1 10 HỆ CAO ĐẲNG
17 C510203 Công nghệ kĩ thuật Cơ điện tử A,A1 10 HỆ CAO ĐẲNG
18 C540204 Công nghệ may A,A1 10 HỆ CAO ĐẲNG
19 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 10 HỆ CAO ĐẲNG
20 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10 HỆ CAO ĐẲNG
21 C340301 Kế toán A,A1,D1 10 HỆ CAO ĐẲNG
22 D140214 Sƣ phạm kĩ thuật công nghiệp B 14 CƠ SỞ 1.2
23 D510401 Công nghệ kĩ thuật hóa học B 14 CƠ SỞ 1
24 D510406 Công nghệ kĩ thuật môi trƣờng B 14 CƠ SỞ 1
25 D480201 Công nghệ thông tin D1 13.5 CƠ SỞ 1.2.3
26 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5 CƠ SỞ 1.2.3
27 D340301 Kế toán D1 13.5 CƠ SỞ 1.2.3
28 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5 CƠ SỞ 1.2.3
171. Đại học Tài chính kế toán Quảng Ngãi
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
2 D340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1 13
3 D340301 Kế toán A, A1 13
4 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10 Hệ cao đẳng
5 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 10 Hệ cao đẳng
6 C340301 Kế toán A, A1, D1 10 Hệ cao đẳng
7 C340405 Hệ thống thông tin quản lí A, A1, D1 10 Hệ cao đẳng
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 101
172. Đại học Công nghiệp Quảng Ninh
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 13
2 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A 13
3 D520601 Kỹ thuật mỏ A 13
4 D520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A 13
5 D510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A 13
6 D520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A 13
7 C511001 Công nghệ kỹ thuật mỏ A 10 Hệ cao đẳng
8 C510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 10 Hệ cao đẳng
9 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A 10 Hệ cao đẳng
10 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A 10 Hệ cao đẳng
11 C510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A 10 Hệ cao đẳng
12 C515901 Công nghệ kỹ thuật địa chất A 10 Hệ cao đẳng
13 C515902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa A 10 Hệ cao đẳng
14 C511002 Công nghệ tuyển khoáng A 10 Hệ cao đẳng
15 D340301 Kế toán A, A1 13
16 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1 10 Hệ cao đẳng
17 C480202 Tin học ứng dụng A, A1 10 Hệ cao đẳng
18 C340301 Kế toán A, A1 10 Hệ cao đẳng
173. Đại học Phú Yên
STT Mã
ngành Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D140210 Sƣ phạm Tin
học
A,
A1 13
2 D480201 Công nghệ
thông tin
A,
A1 13
3 D420101 Sinh học A,
A1 13
4 D140212 Sƣ phạm Hóa
học
A,
A1 13
5 D440112 Hóa học A,
A1 13
6 C140202 Giáo dục Tiểu
học
A,
A1 10 Hệ Cao đẳng
7 C140211
Sƣ phạm Vật
lý (Chuyên
ngành Lý-
Hóa)
A,
A1 10 Hệ Cao đẳng
8 C140213
Sƣ phạm Sinh
học (Chuyên
ngành Sinh-
Công nghệ)
A,
A1 10 Hệ Cao đẳng
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 102
9 C620105 Chăn nuôi A,
A1 10 Hệ Cao đẳng
10 C620201 Lâm nghiệp A,
A1 10 Hệ Cao đẳng
11 C340301 Kế toán A,
A1 10 Hệ Cao đẳng
12 C340101 Quản trị kinh
doanh
A,
A1 10 Hệ Cao đẳng
13 D140202 Giáo dục Tiểu
học
A,
A1,
D1
15.5
14 D140231 Sƣ phạm tiếng
Anh A1 13
15 D220201 Ngôn ngữ Anh A1 13
16 C140231 Sƣ phạm tiếng
Anh A1 10 Hệ Cao đẳng
17 D420101 Sinh học B 14
18 D140212 Sƣ phạm Hóa
học B 14
19 D440112 Hóa học B 14
20 C140211
Sƣ phạm Vật
lý (Chuyên
ngành Lý-
Hóa)
B 11 Hệ Cao đẳng
21 C140213
Sƣ phạm Sinh
học (Chuyên
ngành Sinh-
Công nghệ)
B 11 Hệ Cao đẳng
22 C620105 Chăn nuôi B 11 Hệ Cao đẳng
23 C620201 Lâm nghiệp B 11 Hệ Cao đẳng
24 D140202 Giáo dục Tiểu
học C 16
25 D220330 Văn học C 14
26 D220113
Việt Nam
học (Chuyên
ngành Văn
hóa-Du lịch)
C 14
27 C140202 Giáo dục Tiểu
học C 11 Hệ Cao đẳng
28 D140210 Sƣ phạm Tin
học D1 13.5
29 D480201 Công nghệ
thông tin D1 13.5
30 D140231 Sƣ phạm tiếng
Anh D1 13.5
31 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
32 D220330 Văn học D1 13.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 103
33 D220113
Việt Nam
học (Chuyên
ngành Văn
hóa-Du lịch)
D1 13.5
34 C140202 Giáo dục Tiểu
học D1 10.5 Hệ Cao đẳng
35 C140231 Sƣ phạm tiếng
Anh D1 10.5 Hệ Cao đẳng
36 C340301 Kế toán D1 10.5 Hệ Cao đẳng
37 C340101 Quản trị kinh
doanh D1 10.5 Hệ Cao đẳng
38 D140201 Giáo dục Mầm
non M 16
39 C140201 Giáo dục Mầm
non M 13 Hệ Cao đẳng
40 C140201 Giáo dục Mầm
non M 15 Bổ sung NV1 trình độ CĐ (Do Hội đồng tuyển sinh đề xuất).
174. Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D620110 Khoa học cây trồng A 13
2 D620105 Chăn nuôi A 13
3 D640101 Thú y A 13
4 D850103 Quản lý đất đất đai A 13
5 D850101 Quản lý Tài nguyên & Môi trƣờng A 13
6 D540101 Công nghệ thực phẩm A 13
7 D620205 Lâm sinh A 13
8 D420201 Công nghệ sinh học A 13
9 D340301 Kế toán A, A1 13
10 D620110 Khoa học cây trồng B 14
11 D620105 Chăn nuôi B 14
12 D640101 Thú y B 14
13 D850103 Quản lý đất đất đai B 14
14 D850101 Quản lý Tài nguyên & Môi trƣờng B 14
15 D540101 Công nghệ thực phẩm B 14
16 D620205 Lâm sinh B 14
17 D420201 Công nghệ sinh học B 14
175. Đại Học Bình Dương
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D380107 Luật Kinh tế A, A1 13
2 D420201 Công nghệ sinh học A, A1 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 104
3 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
4 D340301 Kế toán A, A1 13
5 D340201 Tài chính ngân hàng A, A1 13
6 D310301 Xã hội học A, A1 13
7 D220330 Văn học A, A1 13
8 D220113 Việt Nam học A, A1 13
9 D480201 Công nghệ Thông tin A, A1 13
10 D510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử A, A1 13
11 D510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng A, A1 13
12 C510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử A, A1 10 Hệ Cao đẳng
13 C510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng A, A1 10 Hệ Cao đẳng
14 C480201 Công nghệ Thông tin A, A1, D1 10 Hệ Cao đẳng
15 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10 Hệ Cao đẳng
16 C340201 Tài chính ngân hàng A, A1, D1 10 Hệ Cao đẳng
17 C340301 Kế toán A, A1, D1 10 Hệ Cao đẳng
18 D220201 Ngôn ngữ Anh A1 13
19 C220201 Tiếng Anh A1, D1 10 Hệ Cao đẳng
20 D420201 Công nghệ sinh học B 14
21 D380107 Luật Kinh tế C 14
22 D310301 Xã hội học C 14
23 D220330 Văn học C 14
24 D220113 Việt Nam học C 14
25 D380107 Luật Kinh tế D1 13.5
26 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
27 D340301 Kế toán D1 13.5
28 D340201 Tài chính ngân hàng D1 13.5
29 D310301 Xã hội học D1 13.5
30 D220330 Văn học D1 13.5
31 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
32 D220113 Việt Nam học D1 13.5
33 D480201 Công nghệ Thông tin D1 13.5
34 D140206 Giáo dục thể chất T 12
35 D510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng V 12
36 D580102 Kiến trúc V 12
37 C510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng V 9 Hệ Cao đẳng
176. Đại Học Dầu khí Việt Nam
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D520501 Kỹ thuật địa chất (Địa chất dầu khí, Địa vật lý dầu khí) A 23.5
2 D520604 Kỹ thuật dầu khí A 23.5
3 D520301 Kỹ thuật hóa dầu A 23.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 105
177. Đại học Thủ Dầu Một
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D580208 Kỹ thuật xây dựng A, A1 13
2 D440301 Khoa học môi trƣờng A, A1 15.5
3 D850101 Quản lý tài nguyên và môi trƣờng A, A1 15
4 D520201 Kỹ thuật điện - điện tử A, A1 14
5 D380101 Luật A, A1 14
6 D340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1 13
7 D340301 Kế toán A, A1 14.5
8 D510601 Quản lý công nghiệp A, A1 13
9 D480103 Kỹ thuật phần mềm A, A1 13
10 D480104 Hệ thống thông tin A, A1 13
11 D140101 Giáo dục học A, A1 13
12 D140202 Giáo dục Tiểu học A, A1 16.5
13 C340301 Kế toán A, A1 11 Hệ cao đẳng
14 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A, A1 11 Hệ cao đẳng
15 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A, A1 11 Hệ cao đẳng
16 C140202 Giáo dục Tiểu học A, A1 12 Hệ cao đẳng
17 C140209 Sƣ phạm Toán học A, A1 12 Hệ cao đẳng
18 C140211 Sƣ phạm Vật lý A, A1 11 Hệ cao đẳng
19 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 15
20 D580105 Quy hoạch vùng và đô thị A, A1, V 13
21 D440112 Hóa học A, B 14
22 D440301 Khoa học môi trƣờng B 14.5
23 D850101 Quản lý tài nguyên và môi trƣờng B 18
24 C140213 Sƣ phạm Sinh học B 12 Hệ cao đẳng
25 D380101 Luật C 15
26 D140101 Giáo dục học C 14
27 D140217 Sƣ phạm Ngữ văn C 14
28 D140218 Sƣ phạm Lịch sử C 14
29 D760101 Công tác xã hội C 14
30 C760101 Công tác xã hội C 11 Hệ cao đẳng
31 C140202 Giáo dục Tiểu học C 13 Hệ cao đẳng
32 C140219 Sƣ phạm Địa lý C 11 Hệ cao đẳng
33 D140202 Giáo dục Tiểu học C, D1 17
34 D380101 Luật D1 14.5
35 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
36 D340301 Kế toán D1 15
37 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 15
38 D140101 Giáo dục học D1 13.5
39 D140217 Sƣ phạm Ngữ văn D1 13.5
40 D140218 Sƣ phạm Lịch sử D1 13.5
41 D760101 Công tác xã hội D1 13.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 106
42 C340301 Kế toán D1 11.5 Hệ cao đẳng
43 C760101 Công tác xã hội D1 10 Hệ cao đẳng
44 C140231 Sƣ phạm Tiếng Anh D1 12.5 Hệ cao đẳng
45 C140202 Giáo dục Tiểu học D1 12.5 Hệ cao đẳng
46 D140201 Giáo dục mầm non D1, M 15
47 C140201 Giáo dục Mầm non D1, M 12 Hệ cao đẳng
48 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1,4 13.5
49 D580102 Kiến trúc V 15
50 C510101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc V 12 Hệ cao đẳng
178. Đại học Công nghiệp Việt trì
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A, A1 10 Hệ cao đẳng
2 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A, A1 10 Hệ cao đẳng
3 C510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A, A1 10 Hệ cao đẳng
4 C510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A, A1 10 Hệ cao đẳng
5 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
6 D510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A, A1 13
7 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trƣờng A, A1 13
8 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A, A1 13
9 D510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A, A1 13
10 D510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A, A1 13
11 D480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
12 D340301 Kế toán A, A1 13
13 D440112 Hóa học A, A1 13
14 C510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ – Điện tử A, A1 10 Hệ cao đẳng
15 C510401 Hóa phân tích A, A1 10 Hệ cao đẳng
16 C340301 Kế toán A, A1, D1 10 Hệ cao đẳng
17 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10 Hệ cao đẳng
18 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 10 Hệ cao đẳng
19 C510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng B 11 Hệ cao đẳng
20 C510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học B 11 Hệ cao đẳng
21 D510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học B 14
22 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trƣờng B 14
23 D440112 Hóa học B 14
24 C510401 Hóa phân tích B 11 Hệ cao đẳng
25 C220113 Việt Nam học C 11 Hệ cao đẳng
26 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
27 D340301 Kế toán D1 13.5
28 D480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
29 C220113 Việt Nam học D1 10 Hệ cao đẳng
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 107
179. Đại học Kinh Bắc
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D340301 Kế toán A, A1 13
2 D340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1 13
3 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
4 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, A1 13
5 D480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
6 C340301 Kế toán A,A1, D1 10 Hệ cao đẳng
7 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1, D1 10 Hệ cao đẳng
8 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1, D1 10 Hệ cao đẳng
9 C480201 Công nghệ thông tin A,A1, D1 10 Hệ cao đẳng
10 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1, D1,2,3,4,5,6 10 Hệ cao đẳng
11 D340301 Kế toán D1 13.5
12 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
13 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
14 D480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
15 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1,2,3,4,5,6 13.5
180. Đại học TDTT Đà Nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140206 Giáo dục Thể chất T 17
2 D220343 Quản lí thể dục thể thao T 16.5
181. Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510401 Công nghệ kĩ thuật hoá học A 10
2 C900107 Dƣợc A 10
3 D480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
4 D510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 13
5 D340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 13
6 D340301 Kế toán A,A1 13
7 D340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13
8 C480202 Tin học ứng dụng A,A1 10
9 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 10
10 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
11 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 10
12 C510401 Công nghệ kĩ thuật hoá học B 10
13 C900107 Dƣợc B 11
14 C340407 Thƣ kí văn phòng C 11
15 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
16 D340301 Kế toán D1 13.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 108
17 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
18 C340407 Thƣ kí văn phòng D1 10
19 C220201 Tiếng Anh D1 10
182. Đại học công nghệ Đồng Nai
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C720501 Điều dƣỡng A 10
2 C540102 Công nghệ thực phẩm A 10
3 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trƣờng A 10
4 D540101 Công nghệ thực phẩm A 13
5 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 10
6 C480202 Tin học ứng dụng A,A1 10
7 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1 10
8 C340406 Quản trị văn phòng A,A1 10
9 C340301 Kế toán A,A1 10
10 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A,A1 10
11 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A,A1 10
12 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 10
13 C510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử A,A1 10
14 D340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 13
15 D510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 13
16 D340301 Kế toán A,A1 13
17 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A1 10
18 C220113 Việt Nam học A1 10
19 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A1 13
20 C720501 Điều dƣỡng B 11
21 C540102 Công nghệ thực phẩm B 11
22 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trƣờng B 11
23 D540101 Công nghệ thực phẩm B 14
24 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C 11
25 C220113 Việt Nam học C 11
26 C340406 Quản trị văn phòng C 11
27 C340201 Tài chính - Ngân hàng D1 10
28 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1 10
29 C220113 Việt Nam học D1 10
30 C480202 Tin học ứng dụng D1 10
31 C220201 Tiếng Anh D1 10
32 C340406 Quản trị văn phòng D1 10
33 C340101 Quản trị kinh doanh D1 10
34 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng D1 10
35 C340301 Kế toán D1 10
36 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô D1 10
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 109
37 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử D1 10
38 C510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử D1 10
39 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
40 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1 13.5
41 D510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử D1 13.5
42 D340301 Kế toán D1 13.5
183. Đại học Trà Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D720301 . Y tế Công cộng A 13
2 D720332 . Xét nghiệm Y học A 14
3 D510401 . Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A 14
4 D620101 . Nông nghiệp A 13
5 D720501 . Điều dƣỡng A 13.5
6 D620301 . Nuôi trồng thủy sản A 13
7 D640101 . Thú y (Bác sĩ thú y; Dƣợc Thú y) A 13
8 C720501 . Điều dƣỡng A 10
9 C720401 . Dƣợc A 10
10 C720332 . Xét nghiệm y học A 10
11 C540104 . Công nghệ sau thu họach A 10
12 C540105 . Công nghệ chế biến thủy sản A 10
13 C620105 . Chăn nuôi A 10
14 C620116 . Phát triển nông thôn A 10
15 C620301 . Nuôi trồng thủy sản A 10
16 C640101 . Thú y A 10
17 C510302 . Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, truyền thông A, A1 10
18 D480201 . Công nghệ thông tin A, A1 13
19 D510102 . Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng A, A1 13
20 D510201 . Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A, A1 13
21 D510301 . Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử A, A1 13
22 D510303 . Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A, A1 13
23 C510103 . Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A, A1 10
24 C480201 . Công nghệ thông tin A, A1 10
25 C510201 . Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A, A1 10
26 C510301 . Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử A, A1 10
27 C140202 . Giáo dục tiểu học A, A1, D1 10
28 C320202 . Khoa học Thƣ viện A, A1, D1 10
29 C340406 . Quản trị văn phòng A, A1, D1 10
30 C340301 . Kế toán A, A1, D1 10
31 C340101 . Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10
32 D310101 . Kinh tế A,A1 13
33 D340101 . Quản trị kinh doanh A,A1 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 110
34 D340201 . Tài chính - Ngân hàng A,A1 13
35 D340301 . Kế toán A,A1 13
36 D340406 . Quản trị văn phòng A,A1 13
37 D380101 . Luật A,A1 13
38 D720301 . Y tế Công cộng B 14
39 D720332 . Xét nghiệm Y học B 14.5
40 D720101 . Y Đa Khoa B 17.5
41 D510401 . Công nghệ Kỹ thuật Hóa học B 15
42 D620101 . Nông nghiệp B 14
43 D720501 . Điều dƣỡng B 14.5
44 D620301 . Nuôi trồng thủy sản B 14
45 D640101 . Thú y (Bác sĩ thú y; Dƣợc Thú y) B 14
46 C720501 . Điều dƣỡng B 11
47 C720401 . Dƣợc B 11
48 C720332 . Xét nghiệm y học B 11
49 C540104 . Công nghệ sau thu họach B 11
50 C540105 . Công nghệ chế biến thủy sản B 11
51 C620105 . Chăn nuôi B 11
52 C620116 . Phát triển nông thôn B 11
53 C620301 . Nuôi trồng thủy sản B 11
54 C640101 . Thú y B 11
55 D220106 Ngôn ngữ Khmer C 14
56 D210210 . Biểu diễn nhạc cụ truyền thống C 14
57 D140217 . Sƣ phạm Ngữ văn C 14
58 D220112 . Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C 14
59 D140201 . Giáo dục mầm non C 15.5
60 D340406 . Quản trị văn phòng C 14
61 D380101 . Luật C 14
62 C220106 . Ngôn ngữ Khmer C 11
63 C220112 . Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C 11
64 C140201 . Giáo dục mầm non C 11
65 C140202 . Giáo dục tiểu học C 11
66 C320202 . Khoa học Thƣ viện C 11
67 C340406 . Quản trị văn phòng C 11
68 C760101 . Công tác xã hội C 11
69 C220113 . Việt Nam học (Du lịch) C 11
70 C210210 . Biểu diễn nhạc cụ truyền thống C,N 11
71 D220106 Ngôn ngữ Khmer D1 13.5
72 D210210 . Biểu diễn nhạc cụ truyền thống D1 13.5
73 D140217 . Sƣ phạm Ngữ văn D1 13.5
74 D220112 . Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D1 13.5
75 D140201 . Giáo dục mầm non D1 14.5
76 D220201 . Ngôn ngữ Anh D1 13.5
77 D310101 . Kinh tế D1 13.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 111
78 D340101 .Quản trị kinh doanh D1 13.5
79 D340201 . Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
80 D340301 . Kế toán D1 13.5
81 D340406 . Quản trị văn phòng D1 13.5
82 D380101 . Luật D1 13.5
83 C220106 . Ngôn ngữ Khmer D1 10
84 C210210 . Biểu diễn nhạc cụ truyền thống D1 10
85 C220112 . Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D1 10
86 C140201 . Giáo dục mầm non D1 10
87 C220201 . Tiếng Anh D1 10
88 C760101 . Công tác xã hội D1 10
89 C220113 . Việt Nam học (Du lịch) D1 10
90 D140201 . Giáo dục mầm non M 16.5
91 C140201 . Giáo dục mầm non M 12.5
92 D210210 . Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N 14
184. Đại học Tiền Giang
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140202 Giáo Dục Tiểu Học A 17.5 Các ngành còn lại bằng điểm sàn đại học
2 D140202 Giáo Dục Tiểu Học C, D1 16.5 Các ngành còn lại bằng điểm sàn đại học
185. Đại học Nguyễn Trãi
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D52340201 TÀU CHÍNH NGÂN HÀNG A,A1 13
2 D52340201 QUẢN TRỊ KINH DOANH A,A1 13
3 D52340201 KẾ TOÁN A,A1 13
4 D52340201 TÀU CHÍNH NGÂN HÀNG D1 14
5 D52340201 QUẢN TRỊ KINH DOANH D1 14
6 D52340201 KẾ TOÁN D1 14
7 D52580102 KIẾN TRÚC H 14
8 D52210403 THIẾT KẾ ĐỒ HỌA H 14
9 D52210405 THIẾT KẾ NỘI THẤT H 14
10 D52580102 KIẾN TRÚC V 13
11 D52210403 THIẾT KẾ ĐỒ HỌA V 13
12 D52210405 THIẾT KẾ NỘI THẤT V 13
186. Đại Học Đại Nam
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D340201 Tài chính ngân hàng A, A1 13
2 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A, A1 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 112
3 D480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
4 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
5 D340301 Kế toán A, A1 13
6 D360708 Quan hệ công chúng – truyền thông A, A1 13
7 C480201 Công nghệ thông tin A, A1 10 Hệ Cao đẳng
8 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1 10 Hệ Cao đẳng
9 C340301 Kế toán A, A1 10 Hệ Cao đẳng
10 D360708 Quan hệ công chúng – truyền thông C 14
11 D340201 Tài chính ngân hàng D 13.5
12 D340101 Quản trị kinh doanh D 13.5
13 D340301 Kế toán D 13.5
14 D360708 Quan hệ công chúng – truyền thông D 13.5
15 C340201 Tài chính - Ngân hàng D 10.5 Hệ Cao đẳng
16 C340301 Kế toán D 10.5 Hệ Cao đẳng
17 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
18 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1, 4 13.5
187. Học viện Hành chính Quốc gia (KV Phía Bắc )
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D310205 Quản lí nhà nƣớc A.D1 18.5
2 D310205 Quản lí nhà nƣớc A1 18
3 D310205 Quản lí nhà nƣớc C 21.5
188. Học viện Hành chính Quốc gia (KV Phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D310205 Quản lí nhà nƣớc A.D1 18.5
2 D310205 Quản lí nhà nƣớc A1 18
3 D310205 Quản lí nhà nƣớc C 20.5
189. Đại Học Thể Dục Thể Thao Tp .HCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140206 Giáo dục Thể chất T 17.5
2 D140207 Huấn luyện thể thao T 18
3 D720305 Y sinh học thể dục thể thao T 16
4 D220343 Quản lý thể dục thể thao T 19.5
190. Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140222 SP Mĩ thuật H 30
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 113
2 D220342 Quản lí văn hoá H 28.5
3 D210404 Thiết kế thời trang H 28
4 D210403 Thiết kế đồ họa H 33
5 D140222 SP Mĩ thuật H 31 Hệ liên thông
6 D140221 SP Âm nhạc N 24
7 D220342 Quản lí văn hoá N 24.5
8 D140221 SP Âm nhạc N 25.5 Hệ liên thông
9 D220342 Quản lí văn hoá N 28 Hệ liên thông
191. Đại học Sân Khấu Điện Ảnh TP HCM
STT Mã
ngành Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D210235 Đạo diễn Điện ảnh -
Truyền hình S 26 Môn năng khiếu hệ số 2, từ 7 điểm trở lên
2 D210227 Đạo diễn sân khấu S 24 Môn năng khiếu hệ số 2, từ 7 điểm trở lên
3 C210234 Diễn viên kịch - điện ảnh S 25 Môn năng khiếu hệ số 2, từ 8 điểm trở lên
4 C210236 Quay phim S 25.5 Môn năng khiếu hệ số 2, từ 7 điểm trở lên
5 C210226 Diễn viên Sân khấu kịch
hát S 26 Môn năng khiếu hệ số 2, từ 9 điểm trở lên
6 C210301 Nhiếp ảnh S 26 Môn năng khiếu hệ số 2, từ 7 điểm trở lên
7 C210406 Thiết kế mỹ thuật sân khấu
– điện ảnh S 24 Môn Bố cục hệ số 2, từ 6 điểm trở lên
192. Đại học xây dựng Miền Tây
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D580201 Kĩ thuật công trình xây dựng A,A1 13
2 D580102 Kiến trúc V 18.5
193. Đại học Hà Tĩnh
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140209 Sƣ phạm Toán A,A1 13
2 D140202 Giáo dục Tiểu học A,A1 13
3 D480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
4 D340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13
5 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1 13
6 D340301 Kế toán A,A1 13
7 D340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 13
8 D440301 Khoa học môi trƣờng A,A1 13
9 C340301 Kế toán A,A1 13
10 D580201 Kỹ sƣ xây dựng A.A1 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 114
11 D440301 Khoa học môi trƣờng B 14
12 D140205 Giáo dục chính trị C 14
13 D140231 Sƣ phạm Tiếng Anh D1 15.5
14 D140202 Giáo dục Tiểu học D1 13.5
15 D480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
16 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
17 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1 13.5
18 D340301 Kế toán D1 13.5
19 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
20 C140231 Sƣ phạm Tiếng Anh D1 12
21 C340301 Kế toán D1 13.5
22 D140201 Giáo dục Mầm non M 18.5
23 C140201 Giáo dục Mầm non M 14
194. Đại học Hoà Bình
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D580102 Kỹ thuật công trình xây dựng A,A1 13
2 D360708 . Quan hệ công chúng A,A1 13
3 D340303 . Kế toán A,A1 13
4 D340201 . Tài chính ngân hàng A,A1 13
5 D520207 . Kỹ thuật điện tử, truyền thông A,A1 13
6 D480203 . Công nghệ đa phƣơng tiện A,A1 13
7 D480104 . Hệ thống thông tin A,A1 13
8 D480201 . Công nghệ thông tin A,A1 13
9 C580102 Kỹ thuật công trình xây dựng A,A1 10
10 C340201 . Tài chính ngân hàng A,A1,D 10
11 C480104 . Hệ thống thông tin A,A1,D 10
12 C480201 . Công nghệ thông tin A,A1,D 10
13 D340101 . Quản trị kinh doanh A,A1,D 0
14 C340101 . Quản trị kinh doanh A,A1,D 10
15 C480203 . Công nghệ đa phƣơng tiện A,A1,D 10
16 C520207 . Kỹ thuật điện tử, truyền thông A,A1,D 10
17 C360708 . Quan hệ công chúng A,A1,D 10
18 C340303 . Kế toán A,A1.D 10
19 D360708 . Quan hệ công chúng C 14
20 C360708 . Quan hệ công chúng C 11
21 D360708 . Quan hệ công chúng D 13.5
22 D340201 . Tài chính ngân hàng D 13.5
23 D520207 . Kỹ thuật điện tử, truyền thông D 13.5
24 D480203 . Công nghệ đa phƣơng tiện D 13.5
25 D340303 . Kế toán D 13.5
26 D480104 . Hệ thống thông tin D 13.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 115
27 D480201 . Công nghệ thông tin D 13.5
28 C210403 . Thiết kế đồ họa H 12
29 C210405 . Thiết kế nội thất H 12
30 D210405 . Thiết kế nội thất; Thiết kế thời trang H,N 14.5
31 D210403 . Thiết kế đồ họa H,N 14.5
32 D580102 . Kiến trúc; V 13
33 D210405 . Thiết kế nội thất; Thiết kế thời trang V 13
34 D210403 . Thiết kế đồ họa V 13
35 C210403 . Thiết kế đồ họa V 11
36 C210405 . Thiết kế nội thất V 11
37 C580102 . Kiến trúc; V 11
195. Đại học Kinh tế tài chính TP HCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
2 D340101 Quản trị Kinh doanh A,A1 13
3 D340301 Kế toán A,A1 13
4 D340201 Tài chính Ngân hàng A,A1 13
5 C340201 Tài Chính - Ngân hàng A,A1,D,D1,D2,D3,D4,D5,D6 10 hệ cao đẳng
6 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1,D2,D3,D4,D5,D6 10 hệ cao đẳng
7 C340301 Kế Toán A,A1,D1,D2,D3,D4,D5,D6 10 hệ cao đẳng
8 C480102 Truyền thông và mạng máy tính A,A1,D1,D2,D3,D4,D5,D6 10 hệ cao đẳng
9 D480201 Công nghệ thông tin D,D1,D2,D3,D4,D5,D6 13.5
10 D340101 Quản trị Kinh doanh D,D1,D2,D3,D4,D5,D6 13.5
11 D340301 Kế toán D,D1,D2,D3,D4,D5,D6 13.5
12 D340201 Tài chính Ngân hàng D,D1,D2,D3,D4,D5,D7 13.5
196. Đại Học Quốc Tế Hồ Chí Minh
STT Mã
ngành Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D480201 Công nghệ thông tin A, A1 17
2 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Điện tử - Viễn
thông) A, A1 16.5
3 D580208 Kỹ thuật xây dựng A, A1 17
4 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 20.5
5 D340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1 18
6 D460112 Toán ứng dụng (Kỹ thuật tài chính & Quản trị rủi
ro) A, A1 16.5
7 D520212 Kỹ thuật Y sinh A, A1, B 20
8 D420201 Công nghệ sinh học A, A1, B 18.5
9 D540101 Công nghệ thực phẩm A, A1, B 18.5
10 D620305 Quản lý nguồn lợi thủy sản A, A1, B, 16
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 116
D
11 D510602 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A, A1, D1 18.5
12 D420201 Công nghệ sinh học D1 19.5
13 D340101 Quản trị kinh doanh D1 21
14 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1 18.5
197. ĐH Sài Gòn
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140114 Quản lí giáo dục A 15.5
2 D140212 Sƣ phạm Hóa học A 21
3 D320202 Khoa học thƣ viện A,A1 14
4 D460112 Toán ứng dụng A,A1 16
5 D140202 Giáo dục Tiểu học A,A1 19.5
6 D140209 Sƣ phạm Toán học A,A1 22
7 D140211 Sƣ phạm Vật lí A,A1 19
8 D140219 Sƣ phạm Địa lí A,A1 15
9 D340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 18.5
10 D340201 Tài chính Ngân hàng A,A1,D1 17.5
11 D340301 Kế toán A,A1,D1 18.5
12 D380101 Luật A,A1,D1 20
13 D480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 18.5
14 D510301 Công nghệ kĩ thuật điện. điện tử A,A1,D1 16
15 D510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử. truyền thông A,A1,D1 16
16 D520201 Kĩ thuật điện. điện tử A,A1,D1 16.5
17 D520207 Kĩ thuật điện tử. truyền thông A,A1,D1 16.5
18 D140205 Giáo dục chính trị A,A1,D1 14
19 D140114 Quản lí giáo dục A1 17
20 D440301 Khoa học môi trƣờng A1,A 17.5
21 D220113 Việt Nam học (VH-DL) A1,D1 17
22 D440301 Khoa học môi trƣờng B 19
23 D320202 Khoa học thƣ viện B,C,D1 14.5
24 D140114 Quản lí giáo dục B,C,D1 17.5
25 D140213 Sƣ phạm Sinh học B,C,D1 18
26 D220113 Việt Nam học (VH-DL) C 18
27 D380101 Luật C 22
28 D140205 Giáo dục chính trị C 15
29 D140218 Sƣ phạm Lịch sử C 16
30 D140219 Sƣ phạm Địa lí C 16
31 D140231 Sƣ phạm Tiếng Anh D1 20
32 D220201 Ngôn ngữ Anh (TM-DL) D1 20
33 D460112 Toán ứng dụng D1 17
34 D140202 Giáo dục Tiểu học D1 20
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 117
35 C140222 CĐ Sƣ phạm Mĩ thuật H 20
36 D140222 Sƣ phạm Mĩ thuật H 28
37 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non M 17
38 D140201 Giáo dục Mầm non M 18.5
39 C140221 CĐ Sƣ phạm Âm nhạc N 29
40 D210205 Thanh nhạc N 34
41 D140221 Sƣ phạm Âm nhạc N 35
198. Đại học Luật TP HCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D380101 Luật Thƣơng mại A 23
2 D380101 Luật Hành chính A , A1 20
3 D380101 Luật Dân sự A , A1 20
4 D380101 Luật quốc tế A v,A1 20
5 D380101 Luật hình sự A, A1 20
6 D340102 Quản trị Kinh Doanh A, A1 , D1 19
7 D110103 Quản trị - luật A. A1 , D1.3 19.5
8 D380101 Luật Thƣơng mại A1 22.5
9 D380101 Luật quốc tế C 21.5
10 D380101 Luật Hành chính C 21.5
11 D380101 Luật Dân sự C 21.5
12 D380101 Luật hình sự C 21.5
13 D380101 Luật Thƣơng mại C 23
14 D380101 Luật Thƣơng mại D1 21
15 D380101 Luật quốc tế D1.3 19.5
16 D380101 Luật Hành chính D1.3 19.5
17 D380101 Luật hình sự D1.3 19.5
18 D380101 Luật Dân sự D1.3 19.5
19 D380101 Luật Thƣơng mại D3 22
20 D340101 Quản trị Kinh Doanh D3 20
199. Đại Học Thành Tây
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D480101 Khoa học máy tính A 13
2 D580201 Kĩ thuật công trình xây dựng A 13
3 D510206 Công nghệ kĩ thuật nhiệt A 13
4 D620201 Lâm nghiệp A 13
5 D420201 Công nghệ sinh học A 13
6 D340101 Quản trị kinh doanh A 13
7 D340301 Kế toán A 13
8 D340201 Tài chính - Ngân hàng A 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 118
9 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A 10 Hệ cao đẳng
10 C340301 Kế toán A, D1 10 Hệ cao đẳng
11 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, D1 10 Hệ cao đẳng
12 D620201 Lâm nghiệp B 14
13 D420201 Công nghệ sinh học B 14
14 D720501 Điều dƣỡng B 14
15 C720501 Điều dƣỡng B 11 Hệ cao đẳng
16 D480101 Khoa học máy tính D1 13.5
17 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
18 D340301 Kế toán D1 13.5
19 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
20 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
21 C220201 Ngôn ngữ Anh D1 10 Hệ cao đẳng
200. Đại học Công Nghiệp Việt – Hung
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1 13
2 D310101 Kinh tế A, A1 13
3 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
4 D510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A, A1 13
5 D480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
6 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A, A1 13
7 D510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A, A1 13
8 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A, A1 13
9 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A, A1 10 Hệ cao đẳng
10 C510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A, A1 10 Hệ cao đẳng
11 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A, A1 10 Hệ cao đẳng
12 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A, A1 10 Hệ cao đẳng
13 C580302 Quản lý xây dựng A, A1 10 Hệ cao đẳng
14 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A, A1 10 Hệ cao đẳng
15 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1,2,3,4,5,6 10 Hệ cao đẳng
16 C340301 Kế toán A, A1, D1,2,3,4,5,6 10 Hệ cao đẳng
17 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1,2,3,4,5,6 10 Hệ cao đẳng
18 C480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1,2,3,4,5,6 10 Hệ cao đẳng
19 C340405 Hệ thống thông tin quản lý A, A1, D1,2,3,4,5,6 10 Hệ cao đẳng
20 C220113 Việt Nam học C 11 Hệ cao đẳng
21 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
22 D310101 Kinh tế D1 13.5
23 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
24 D480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
25 C220113 Việt Nam học D1,2,3,4,5,6 10 Hệ cao đẳng
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 119
201. Viện Đại học Mở HN
STT Mã
ngành Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D480201 Công nghệ thông tin A 15.5
2 D340101 Quản trị kinh doanh A 17
3 D370108 Luật Quốc tế A 14
4 D340101 Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch, khách
sạn) A 23 Môn Tiếng Anh hệ số 2
5 D510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A, A1 13.5
6 D420201 Công nghệ sinh học A, B 15
7 D340301 Kế toán A, D1 15
8 D340201 Tài chính - Ngân hàng A, D1 14.5
9 D380107 Luật kinh tế A, D1 17.5
10 D340101 Quản trị kinh doanh (Hƣớng dẫn du lịch) A, D1 20 Môn Tiếng Anh hệ số 2
11 D480201 Công nghệ thông tin A1 16.5
12 D480201 Công nghệ thông tin D1 15
13 D510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông D1 14.5
14 D340101 Quản trị kinh doanh D1 17.5
15 D370108 Luật Quốc tế D1 14.5
16 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5 Môn Tiếng Anh hệ số 2
17 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1 19.5 Môn Tiếng Anh hệ số 2
18 D340101 Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch, khách
sạn) D1 23.5 Môn Tiếng Anh hệ số 2
19 D210402 Thiết kế công nghiệp. Gồm các chuyên ngành:
+Nội thất +Thời trang +Đồ họa H 30 Môn năng khiếu hệ số 2
20 D580102 Kiến trúc V 23.5 Môn năng khiếu hệ số 2
202. Đại học Ngân Hàng TP HCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1 17
2 D340101 Quản trị Kinh doanh A, A1 16
3 D340301 Kế toán A, A1 16
4 D340405 HT Thông tin Quản lý A, A1 16
5 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1 11.5 Hệ Cao đẳng
6 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 16
203. Đại Học Dân Lập Văn Hiến
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
2 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A, A1 13
3 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 120
4 D340301 Kế toán A, A1 13
5 D340201 Tài chính – Ngân hàng A, A1 13
6 D340121 Kinh doanh thƣơng mại A, A1 13
7 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, A1 13
8 D340107 Quản trị khách sạn A, A1 13
9 D310301 Xã hội học A, A1 13
10 D310401 Tâm lý học A, A1 13
11 C480202 Tin học ứng dụng A, A1, D 10 Hệ Cao đẳng
12 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A, A1, D 10 Hệ Cao đẳng
13 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D 10 Hệ Cao đẳng
14 C340301 Kế toán A, A1, D 10 Hệ Cao đẳng
15 C340201 Tài chính – Ngân hàng A, A1, D 10 Hệ Cao đẳng
16 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, A1, D 10 Hệ Cao đẳng
17 C340107 Quản trị khách sạn A, A1, D 10 Hệ Cao đẳng
18 C310301 Xã hội học A, A1, D 10 Hệ Cao đẳng
19 D310401 Tâm lý học B, C 14
20 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C 14
21 D340107 Quản trị khách sạn C 14
22 D310301 Xã hội học C 14
23 D220330 Văn học C 14
24 D220340 Văn hóa học C 14
25 D220113 Việt Nam học C 14
26 D220213 Đông phƣơng học C 14
27 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C 11 Hệ Cao đẳng
28 C340107 Quản trị khách sạn C 11 Hệ Cao đẳng
29 C760101 Công tác xã hội C 11 Hệ Cao đẳng
30 C310301 Xã hội học C 11 Hệ Cao đẳng
31 D480201 Công nghệ thông tin D 13.5
32 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông D 13.5
33 D340101 Quản trị kinh doanh D 13.5
34 D340301 Kế toán D 13.5
35 D340201 Tài chính – Ngân hàng D 13.5
36 D340121 Kinh doanh thƣơng mại D 13.5
37 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D 13.5
38 D340107 Quản trị khách sạn D 13.5
39 D310301 Xã hội học D 13.5
40 D310401 Tâm lý học D 13.5
41 D220330 Văn học D 13.5
42 D220340 Văn hóa học D 13.5
43 D220113 Việt Nam học D 13.5
44 D220213 Đông phƣơng học D 13.5
45 C760101 Công tác xã hội D 10 Hệ Cao đẳng
46 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
47 C220201 Tiếng Anh D1 10 Hệ Cao đẳng
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 121
204. Đại học Tài chính Ngân hàng Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
2 D340302 Kiểm toán A, A1 13
3 D340301 Kế toán A, A1 13
4 D340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1 13
5 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 10 Hệ cao đẳng
6 C340301 Kế toán A, A1, D1 10 Hệ cao đẳng
7 D340302 Kiểm toán D1 13.5
8 D340301 Kế toán D1 13.5
9 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
10 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
205. ĐH kinh tế kỹ thuật Hải Dương
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D310201 Chính trị học A 13
2 D620116 Phát triển nông thôn A, A1 13
3 D620105 Chăn nuôi – Thú y A, A1 13
4 D520201 Kỹ thuật Điện – Điện tử A, A1 13
5 D310101 Kinh tế A, A1 13
6 D340101 Quản trị - Kinh doanh A, A1 13
7 D340103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành A, A1 13
8 D340201 Tài chính – Ngân hàng A, A1 13
9 D340301 Kế toán A, A1 15
10 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A, A1 10 HỆ CAO ĐẲNG
11 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A, A1 10 HỆ CAO ĐẲNG
12 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10 HỆ CAO ĐẲNG
13 C340201 Tài chính- Ngân hàng A, A1, D1 10 HỆ CAO ĐẲNG
14 C340301 Kế toán A, A1, D1 10 HỆ CAO ĐẲNG
15 C340406 Quản trị văn phòng A, A1, D1 10 HỆ CAO ĐẲNG
16 C480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 10 HỆ CAO ĐẲNG
17 D620116 Phát triển nông thôn B 14
18 D620105 Chăn nuôi – Thú y B 14
19 D340103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành C 14
20 D310201 Chính trị học C 14
21 C340406 Quản trị văn phòng C 11 HỆ CAO ĐẲNG
22 D340103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành D1 13.5
23 D340201 Tài chính – Ngân hàng D1 13.5
24 D310101 Kinh tế D1 13.5
25 D340101 Quản trị - Kinh doanh D1 13.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 122
26 D340301 Kế toán D1 15.5
27 D310201 Chính trị học D1 13.5
28 C220201 Tiếng Anh thƣơng mại D1 10 HỆ CAO ĐẲNG
206. Đại học dân lập ngoại ngữ tin học TP HCM
STT Mã
ngành Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D480201
Công nghệ thông tin: -Hệ thống thông tin - Mạng
máy tính - Công nghệ phần mềm - Kỹ thuật thƣơng
mại điện tử
A,A1 14
2 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 10 HỆ CAO ĐẲNG
3 D340101
- Kinh doanh quốc tế - Tài chính kế toán -
Marketing - Quản trị nhân sự - Quản trị du lịch -
Quản trị khách sạn nhà hàng
A1 22
4 C220201 Tiếng Anh D1 14 HỆ CAO ĐẲNG
5 D480201
Công nghệ thông tin: -Hệ thống thông tin - Mạng
máy tính - Công nghệ phần mềm - Kỹ thuật thƣơng
mại điện tử
D1 16
6 D340101
Kinh doanh quốc tế - Tài chính kế toán - Marketing
- Quản trị nhân sự - Quản trị du lịch - Quản trị khách
sạn nhà hàng
D1 21.5
7 D220213 Đông Phƣơng học : -Trung Quốc học - Nhật Bản
học - Hàn Quốc học D1 15
8 D220201 Ngôn ngữ Anh: -Biên – phiên dịch - Nghiệp vụ văn
phòng - Sƣ phạm - Thƣơng mại D1 23
9 D310206 Quan hệ quốc tế: - Quan hệ quốc tế - Quan hệ công
chúng D1 22
10 D220213 Đông Phƣơng học : -Trung Quốc học - Nhật Bản
học - Hàn Quốc học D1, D6 13.5
11 C220204 Tiếng Trung Quốc D1,4 10.5 HỆ CAO ĐẲNG
12 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc: - Biên – phiên dịch - Nghiệp
vụ văn phòng D1,4 13.5
207. Đại học Chu Văn An
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D480201 - Công nghệ thông tin A,A1 13
2 D520201 - Kỹ thuật điện, điện tử A,A1 13
3 D340201 - Tài chính – Ngân hàng A,A1 13
4 D340101 - Quản trị kinh doanh A,A1 13
5 D340301 - Kế toán A,A1 13
6 D580201 - Kỹ thuật công trình xây dựng A,A1 13
7 D220113 - Việt Nam học C 14
8 D480201 - Công nghệ thông tin D1 13.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 123
9 D340201 - Tài chính – Ngân hàng D1 13.5
10 D340101 - Quản trị kinh doanh D1 13.5
11 D340301 - Kế toán D1 13.5
12 D220201 - Ngôn ngữ Anh D1 13.5
13 D220113 - Việt Nam học D1 13.5
14 D580102 - Kiến trúc công trình V 13
208. ĐH Quốc Gia TP.HCM - Khoa Y
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D720101 Y đa khoa B 26
209. Đại học Công nghệ Vạn Xuân
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D420201 Công nghệ Sinh học A 13
2 C420201 Công nghệ Sinh học A 10 Hệ cao đẳng
3 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A, A1 13
4 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
5 D340301 Kế toán A, A1 13
6 D340201 Tài chính ngân hàng A, A1 13
7 C510102 Kỹ thuật công trình xây dựng A, A1 10 Hệ cao đẳng
8 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10 Hệ cao đẳng
9 C340201 Tài chính ngân hàng A, A1, D1 10 Hệ cao đẳng
10 C340301 Kế toán A, A1, D1 10 Hệ cao đẳng
11 D420201 Công nghệ Sinh học B 14
12 C420201 Công nghệ Sinh học B 11 Hệ cao đẳng
13 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
14 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
15 D340301 Kế toán D1 13.5
16 D340201 Tài chính ngân hàng D1 13.5
17 C220201 Tiếng Anh D1 10 Hệ cao đẳng
210. Đại học Đồng Tháp
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140212 Sƣ phạm Hóa học A 13
2 D440301 Khoa học môi trƣờng A 13
3 C140212 Sƣ phạm Hóa học A 10
4 D140114 Quản lý giáo dục A, A1 15
5 D140202 Giáo dục tiểu học A, A1 13
6 D140209 Sƣ phạm Toán học A, A1 13
7 D140210 Sƣ phạm Tin học A, A1 16
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 124
8 D140211 Sƣ phạm Vật lý A, A1 16
9 D140219 Sƣ phạm Địa lý A, A1 15
10 D340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1 13
11 D340301 Kế toán A, A1 13
12 D480101 Khoa học máy tính A, A1 15
13 D620301 Nuôi trồng thủy sản A, A1 13
14 D850103 Quản lý đất đai A, A1 13
15 C140209 Sƣ phạm Toán học A, A1 10
16 C140210 Sƣ phạm Tin học A, A1 10
17 C140211 Sƣ phạm Vật lý A, A1 10
18 C140219 Sƣ phạm Địa lý A, A1 10
19 C480202 Tin học ứng dụng A, A1 10
20 C140202 Giáo dục tiểu học A, A1, D1 10
21 D140212 Sƣ phạm Hóa học B 14
22 D140213 Sƣ phạm Sinh học B 16
23 D440301 Khoa học môi trƣờng B 14
24 D620301 Nuôi trồng thủy sản B 14
25 C140212 Sƣ phạm Hóa học B 11
26 C140213 Sƣ phạm Sinh học B 11
27 C140215 Sƣ phạm kỹ thuật nông nghiệp B 11
28 D140202 Giáo dục tiểu học B, C 14
29 D140205 Giáo dục chính trị C 14
30 D140217 Sƣ phạm Ngữ văn C 14
31 D140218 Sƣ phạm Lịch sử C 16
32 D140219 Sƣ phạm Địa lý C 16
33 D220113 Việt Nam học (VH Du lịch) C 14
34 D220342 Quản lý văn hóa C 14
35 D760101 Công tác xã hội C 14
36 C140217 Sƣ phạm Ngữ văn C 11
37 C140218 Sƣ phạm Lịch sử C 11
38 C140219 Sƣ phạm Địa lý C 11
39 D140114 Quản lý giáo dục C, D1 16
40 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C, D1 16
41 D140202 Giáo dục tiểu học D1 13.5
42 D140205 Giáo dục chính trị D1 13.5
43 D140231 Sƣ phạm Tiếng Anh D1 17 AV hệ số 2
44 D220113 Việt Nam học (VH Du lịch) D1 13.5
45 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 17 AV hệ số 2
46 D220342 Quản lý văn hóa D1 13.5
47 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
48 D340301 Kế toán D1 13.5
49 D760101 Công tác xã hội D1 13.5
50 C220201 Tiếng Anh D1 14 AV hệ số 2
51 D140222 Sƣ phạm Mỹ thuật H 15
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 125
52 D140201 Giáo dục mầm non M 14
53 C140201 Giáo dục mầm non M 11
54 D140221 Sƣ phạm Âm nhạc N 20
55 C140221 Sƣ phạm Âm nhạc N 14
56 D140206 Giáo dục thể chất T 18.5 Năng khiếu hệ số 2
57 C140206 Giáo dục thể chất T 14.5 Năng khiếu hệ số 2
211. Đại học Đồng Nai
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140209 Sƣ phạm Toán A 17
2 D140211 Sƣ phạm Vật lý A 13
3 D140212 Sƣ phạm Hóa học A 17
4 D340301 Kế toán A 13
5 D340101 Quản trị Kinh doanh A 13
6 C140209 Sƣ phạm Toán A 11 Hệ Cao đẳng
7 C140212 Sƣ phạm Hóa học A 10 Hệ Cao đẳng
8 C140214 Sƣ phạm Công nghiệp A 10 Hệ Cao đẳng
9 C340101 Quản trị Kinh doanh A 10 Hệ Cao đẳng ngoài sƣ phạm
10 C340301 Kế toán A 10 Hệ Cao đẳng ngoài sƣ phạm
11 C340201 Tài chính - ngân hàng A 10 Hệ Cao đẳng ngoài sƣ phạm
12 C440301 Khoa học môi trƣờng A 10 Hệ Cao đẳng ngoài sƣ phạm
13 C480201 Công nghệ thông tin A, A1 10 Hệ Cao đẳng ngoài sƣ phạm
14 D140202 Giáo dục Tiểu học A, C 15.5
15 C140202 Giáo dục Tiểu học A, C 11 Hệ Cao đẳng
16 D140212 Sƣ phạm Hóa học B 18
17 D140213 Sƣ phạm Sinh học B 14
18 C140212 Sƣ phạm Hóa học B 11 Hệ Cao đẳng
19 C140214 Sƣ phạm Công nghiệp B 11 Hệ Cao đẳng
20 C440301 Khoa học môi trƣờng B 11 Hệ Cao đẳng ngoài sƣ phạm
21 D140217 Sƣ phạm Ngữ văn C 14
22 D140218 Sƣ phạm Lịch sử C 14
23 C140217 Sƣ phạm Ngữ văn C 11 Hệ Cao đẳng
24 C140218 Sƣ phạm Lịch sử C 11 Hệ Cao đẳng
25 C140219 Sƣ phạm Địa lý C 11 Hệ Cao đẳng
26 C340406 Quản trị Văn phòng C 11 Hệ Cao đẳng ngoài sƣ phạm
27 C330201 Thƣ viện thông tin C 11 Hệ Cao đẳng ngoài sƣ phạm
28 C340407 Thƣ ký văn phòng C 11 Hệ Cao đẳng ngoài sƣ phạm
29 D140231 Sƣ phạm Tiếng Anh D1 19.5
30 D340301 Kế toán D1 13.5
31 D340101 Quản trị Kinh doanh D1 13.5
32 C140231 Sƣ phạm Tiếng Anh D1 14 Hệ Cao đẳng
33 C220201 Tiếng Anh D1 10.5 Hệ Cao đẳng ngoài sƣ phạm
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 126
34 C340406 Quản trị Văn phòng D1 10.5 Hệ Cao đẳng ngoài sƣ phạm
35 C340101 Quản trị Kinh doanh D1 10.5 Hệ Cao đẳng ngoài sƣ phạm
36 C340301 Kế toán D1 10.5 Hệ Cao đẳng ngoài sƣ phạm
37 C340201 Tài chính - ngân hàng D1 10.5 Hệ Cao đẳng ngoài sƣ phạm
38 C330201 Thƣ viện thông tin D1 10.5 Hệ Cao đẳng ngoài sƣ phạm
39 C340407 Thƣ ký văn phòng D1 10.5 Hệ Cao đẳng ngoài sƣ phạm
40 D140201 Giáo dục Mầm non M 14
41 C140201 Giáo dục Mầm non M 10 Hệ Cao đẳng
42 C140206 Giáo dục thể chất T 0 Chƣa xét
212. Đại học Phạm Văn Đồng
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C140212 Sƣ phạm Hóa học A 11 Hệ CĐ: Điểm dự thi ĐH
2 C140212 Sƣ phạm Hóa học A 14 Điểm dự thi CĐ
3 D480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
4 D510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A, A1 13
5 D140210 Sƣ phạm Tin học A, A1 13
6 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A, A1 10
7 C510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử A, A1 10
8 C140209 Sƣ phạm Toán học A, A1 10 Hệ CĐ: Điểm dự thi ĐH
9 C140209 Sƣ phạm Toán học A, A1 13 Điểm dự thi CĐ
10 C140211 Sƣ phạm Vật lý A, A1 10
11 C480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 10
12 C340301 Kế toán A, A1, D1 10
13 C140202 Giáo dục Tiểu học A, A1, D1 12 Hệ CĐ: Điểm dự thi ĐH
14 C140202 Giáo dục Tiểu học A, A1, D1 15 Điểm dự thi CĐ
15 C140210 Sƣ phạm Tin học A, A1, D1 10
16 C140216 Sƣ phạm Kinh tế Gia đình A, A1, D1 10
17 C140212 Sƣ phạm Hóa học B 12 Hệ CĐ: Điểm dự thi ĐH
18 C140212 Sƣ phạm Hóa học B 15 Điểm dự thi CĐ
19 C140213 Sƣ phạm Sinh học B 11
20 C140216 Sƣ phạm Kinh tế Gia đình B 11
21 D140217 Sƣ phạm Ngữ văn C 14
22 C140202 Giáo dục Tiểu học C 13 Hệ CĐ: Điểm dự thi ĐH
23 C140202 Giáo dục Tiểu học C 16 Điểm dự thi CĐ
24 C140217 Sƣ phạm Ngữ văn C 11
25 C140218 Sƣ phạm Lịch sử C 11
26 C140219 Sƣ phạm Địa Lý C 11
27 C140222 Sƣ phạm Mỹ thuật C 11
28 D480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
29 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
30 D140210 Sƣ phạm Tin học D1 13.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 127
31 C140201 Giáo dục Mầm non D1 16
32 C140231 Sƣ phạm Tiếng Anh D1 10
33 C140222 Sƣ phạm Mỹ thuật H 12
34 C140201 Giáo dục Mầm non M 21.5 Hệ CĐ: Điểm dự thi ĐH
35 C140201 Giáo dục Mầm non M 24.5 Điểm dự thi CĐ
213. Đại học Kỹ thuật Y-Dược Đà Nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C720501 Điều dƣỡng đa khoa B 19.5
2 C720501 Điều dƣỡng gây mê hồi sức B 18
3 C720501 Điều dƣỡng nha khoa B 18
4 C720330 Kỹ thuật Y học B 22
5 C720333 Kỹ thuật vật lý trị liệu, phục hồi chức năng B 20
6 C720332 Xét nghiệm Y học B 22
7 C720502 Hộ sinh B 20.5
8 C900107 Dƣợc B 23.5
214. Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D720101 Y đa khoa B 23
2 D720501 Điều dƣỡng B 18.5
3 D720332 Xét nghiệm y học B 14
4 D720330 Kỹ thuật y học B 14
215. Đại học Y Dược Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D720101 Y đa khoa B 25
2 D720201 Y học cổ truyền B 21.5
3 D720601 Răng Hàm Mặt B 25
4 D720401 Dƣợc học B 25
5 D720302 Y học dự phòng B 21.5
6 D720501 Điều dƣỡng đa khoa B 20
7 D720301 Y tế công cộng B 18
8 D720332 Xét nghiệm y học B 22
216. Đại Học Bà Rịa Vũng Tàu
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D510401 Công nghệ kĩ thuật hoá học A 13
2 D540101 Công nghệ thực phẩm A 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 128
3 C540102 Công nghệ thực phẩm A 10 Hệ cao đẳng
4 C510401 Công nghệ kĩ thuật hoá học A 10 Hệ cao đẳng
5 D340301 Kế toán A, A1 13
6 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
7 D480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
8 D510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A, A1 13
9 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A, A1 10 Hệ cao đẳng
10 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A, A1 10 Hệ cao đẳng
11 D510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A, A1 13
12 C480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 10 Hệ cao đẳng
13 C340301 Kế toán A, A1, D1,2,3,4,5,6 10 Hệ cao đẳng
14 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1,2,3,4,5,6 10 Hệ cao đẳng
15 D220201 Ngôn ngữ Anh A1 13
16 C510401 Công nghệ kĩ thuật hoá học B 11 Hệ cao đẳng
17 C540102 Công nghệ thực phẩm B 11 Hệ cao đẳng
18 D510401 Công nghệ kĩ thuật hoá học B 14
19 D540101 Công nghệ thực phẩm B 14
20 D220213 Đông phƣơng học C 14
21 D480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
22 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
23 C220201 Tiếng Anh D1 10 Hệ cao đẳng
24 D340101 Quản trị kinh doanh D1,2,3,4,5,6 13.5
25 D340301 Kế toán D1,2,3,4,5,6 13.5
26 D220213 Đông phƣơng học D1,2,3,4,5,6 13.5
27 C220209 Tiếng Nhật D1,2,3,4,5,6 10 Hệ cao đẳng
217. Đại học Đà Lạt
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D460101 Toán học A 16
2 D140209 Sƣ phạm Toán học A 20
3 D480201 Công nghệ thông tin A 14
4 D140210 Sƣ phạm Tin học A 20
5 D440102 Vật lý học A 14
6 D140211 Sƣ phạm Vật lý A 16.5
7 D510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A 14
8 D520402 Kỹ thuật hạt nhân A 21.4
9 D440112 Hóa học A 14
10 D140212 Sƣ phạm Hóa học A 19.5
11 D440301 Khoa học môi trƣờng A 14
12 D620109 Nông học A 14
13 D420201 Công nghệ Sinh học A 14
14 D540104 Công nghệ sau thu hoạch A 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 129
15 D340101 Quản trị kinh doanh A 14
16 D340301 Kế toán A 14
17 D420101 Sinh học B 14
18 D140213 Sƣ phạm Sinh học B 16.5
19 D440301 Khoa học môi trƣờng B 14
20 D420201 Công nghệ Sinh học B 14
21 D540104 Công nghệ sau thu hoạch B 14
22 D380101 Luật học C 16
23 D310301 Xã hội học C 14
24 D220340 Văn hóa học C 14
25 D220330 Văn học C 14
26 D140217 Sƣ phạm ngữ văn C 18
27 D220130 Lịch sử C 14
28 D140218 Sƣ phạm Lịch sử C 17
29 D220113 Việt Nam học C 14
30 D340103 Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành C 14
31 D760101 Công tác xã hội C 14
32 D220213 Đông phƣơng học C 14
33 D220212 Quốc tế học C 14
34 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.4
35 D310301 Xã hội học D1 13.5
36 D220340 Văn hóa học D1 13.5
37 D220113 Việt Nam học D1 13.5
38 D340103 Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành D1 13.5
39 D760101 Công tác xã hội D1 13.5
40 D220213 Đông phƣơng học D1 13.5
41 D220212 Quốc tế học D1 13.5
42 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 15
43 D140231 Sƣ phạm Tiếng Anh D1 20
218. Đại học Phan Thiết
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
2 D340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13
3 D340301 Kế toán A,A1 13
4 D340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 13
5 D340107 Quản trị khách sạn A,A1 13
6 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1 13
7 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 10
8 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10
9 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
10 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 10
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 130
11 C340107 Quản trị khách sạn A,A1,D1 10
12 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1,D1 10
13 D480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
14 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
15 D340301 Kế toán D1 13.5
16 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
17 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
18 D340107 Quản trị khách sạn D1 13.5
19 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1 13.5
20 C220201 Tiếng Anh D1 10
219. Đại học Phan Châu Trinh
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
2 D340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 13
3 D340301 Kế toán A,A1 13
4 C480201 Công nghệ thông tin A,A1 10
5 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 10
6 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
7 D220113 Việt Nam học C 14
8 D220330 Văn học C 14
9 C220113 Việt Nam học C 11
10 C220330 Văn học C 11
11 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
12 D340301 Kế toán D1 13.5
13 D220113 Việt Nam học D1 13.5
14 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
15 C220113 Việt Nam học D1 10
16 C220201 Tiếng Anh D1 10
17 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1,4 13.5
18 C220204 Tiếng Trung Quốc D1,4 10
220. Đại Học Nha Trang (Nha Trang )
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D540104 Công nghệ sau thu hoạch A 13.5
2 D510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A 13.5
3 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A,A1 13
4 D510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A,A1 13
5 D510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A,A1 13
6 D510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A,A1 13
7 D520122 Kỹ thuật tàu thủy A,A1 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 131
8 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A,A1 13
9 D510202 Công nghệ chế tạo máy A,A1 13
10 D840106 Khoa học hàng hải A,A1 13
11 D620304 Kỹ thuật khai thác thủy sản A,A1 13
12 D510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A,A1 14
13 D480201 Công nghệ thông tin A,A1 13.5
14 D340405 Hệ thống thông tin quản lý A,A1 13
15 D540105 Công nghệ chế biến thủy sản A,A1 14
16 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trƣờng A,A1 14
17 D420201 Công nghệ sinh học A,A1 14
18 D540101 Công nghệ thực phẩm A,A1 15
19 D620115 Kinh tế nông nghiệp A,A1 13
20 D340301 Kế toán (CN: Kế toán và TC-NH) A,A1 14
21 D340101 Quản trị kinh doanh A,A1 14.5
22 D340121 Kinh doanh thƣơng mại A,A1 14
23 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành A,A1,D1, D3 15.5
24 D540105 Công nghệ chế biến thủy sản B 14.5
25 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trƣờng B 14.5
26 D420201 Công nghệ sinh học B 14.5
27 D540101 Công nghệ thực phẩm B 15.5
28 D540104 Công nghệ sau thu hoạch B 14.5
29 D510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học B 14
30 D620301 Nuôi trồng thủy sản B 14
31 D620305 Quản lý nguồn lợi thủy sản B 14
32 D620302 Bệnh học thủy sản B 14
33 D480201 Công nghệ thông tin D1 14
34 D340405 Hệ thống thông tin quản lý D1 13.5
35 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 15.5
36 D620115 Kinh tế nông nghiệp D1, D3 13.5
37 D340301 Kế toán (CN: Kế toán và TC-NH) D1, D3 14.5
38 D340101 Quản trị kinh doanh D1, D3 15
39 D340121 Kinh doanh thƣơng mại D1, D3 15.5
221. Đại học Võ Trường Toản
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C900107 Hệ CĐ Dƣợc học A 10
2 D720401 Dƣợc học A 13
3 D310106 Kinh tế quốc tế A, A1 13
4 D480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
5 D340301 Kế toán A, A1 13
6 D340201 Tài chính ngân hàng A, A1 13
7 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, A1 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 132
8 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
9 C480201 Hệ CĐ Công nghệ thông tin A, A1, D1 10
10 C340301 Hệ CĐ Kế toán A, A1, D1 10
11 C340201 Hệ CĐ Tài chính-ngân hàng A, A1, D1 10
12 C900107 Hệ CĐ Dƣợc học B 11
13 D720401 Dƣợc học B 14
14 D720101 Y đa khoa B 17
15 D220330 Văn học C 14
16 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
17 D310106 Kinh tế quốc tế D1 13.5
18 D480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
19 D340301 Kế toán D1 13.5
20 D340201 Tài chính ngân hàng D1 13.5
21 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
22 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1 13.5
222. Đại học Thái Bình Dương
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D340101 Quản trị kinh doanh ,D1 13.5
2 D340301 Kế toán A,A1 13
3 D340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 13
4 D340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13
5 D480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
6 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
7 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 10
8 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10
9 C480202 Tin học ứng dụng A,A1,D1 10
10 D340301 Kế toán D1 13.5
11 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
12 D480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
13 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
14 C220201 Tiếng Anh D1 10
223. Đại học Quảng Nam
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140209 Sƣ phạm Toán học A 19
2 D140211 Sƣ phạm Vật lý A 16.5
3 D140202 Giáo dục Tiểu học A 16.5
4 D340301 Kế toán A, A1 13
5 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
6 D480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 133
7 D140209 Sƣ phạm Toán học A1 17
8 D140211 Sƣ phạm Vật lý A1 15
9 D140213 Sƣ phạm Sinh học B 16
10 D620112 Bảo vệ thực vật B 14
11 D140217 Sƣ phạm Ngữ văn C 15.5
12 D140202 Giáo dục Tiểu học C 19
13 D220113 Việt Nam học C 14
14 D340301 Kế toán D1 13.5
15 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
16 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 16.5 (môn Tiếng Anh hệ số 2)
17 D220113 Việt Nam học D1 13.5
18 D140201 Giáo dục Mầm non M 15
224. Đại học Hoa Sen
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D850101 - Quản lý tài nguyên và môi trƣờng A 13
2 D480201 - Công nghệ thông tin A 13.5
3 D510406 - Công nghệ kỹ thuật môi trƣờng A, B 0
4 C340101 - Quản trị kinh doanh A,A1 10
5 C480102 - Truyền thông và mạng máy tính A,A1 10
6 C480201 - Công nghệ thông tin A,A1 10
7 D480103 - Kỹ thuật phần mềm A,A1 13
8 D340120 - Kinh doanh quốc tế A,A1 15
9 D340109 - Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A,A1 14
10 D340405 - Hệ thống thông tin quản lý A,A1 13
11 D480201 - Công nghệ thông tin A,A1 13
12 D480102 - Truyền thông và mạng máy tính A,A1 13
13 D460112 - Toán ứng dụng A,A1 17
14 D340101 - Quản trị kinh doanh A,A1 14
15 D340404 - Quản trị nhân lực A,A1 13
16 D340115 - Marketing A,A1 14
17 D340301 - Kế toán A,A1 13
18 D340107 - Quản trị khách sạn A,A1 15
19 C340406 - Quản trị văn phòng A,A1 10
20 C340301 - Kế toán A,A1 10
21 C340107 - Quản trị khách sạn A,A1 10
22 C340103 - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1 10
23 C340109 - Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A,A1 10
24 C340120 - Kinh doanh quốc tế A,A1 10
25 D340201 - Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1,3 15
26 D340103 - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1,D1,3 14
27 D850101 - Quản lý tài nguyên và môi trƣờng B 14
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 134
28 C340101 - Quản trị kinh doanh D 10.5
29 C480201 - Công nghệ thông tin D 10.5
30 C480102 - Truyền thông và mạng máy tính D 10.5
31 D850101 - Quản lý tài nguyên và môi trƣờng D 13.5
32 D340120 - Kinh doanh quốc tế D 17
33 D480103 - Kỹ thuật phần mềm D 13.5
34 D340405 - Hệ thống thông tin quản lý D 14
35 D340103 - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D 15
36 D340109 - Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D 15
37 D480102 - Truyền thông và mạng máy tính D 14
38 D340101 - Quản trị kinh doanh D 15
39 D340404 - Quản trị nhân lực D 13.5
40 D340115 - Marketing D 15
41 D340301 - Kế toán D 13.5
42 D340107 - Quản trị khách sạn D 16
43 C340406 - Quản trị văn phòng D 10.5
44 C340301 - Kế toán D 10.5
45 C340107 - Quản trị khách sạn D 10.5
46 C340103 - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D 10.5
47 C340109 - Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D 10.5
48 C340120 - Kinh doanh quốc tế D 10.5
49 D220201 - Ngôn ngữ Anh D1 21
50 C220201 - Tiếng Anh D1 15
51 D210405 - Thiết kế nội thất H 18
52 D210403 - Thiết kế đồ họa H 18
53 D210404 - Thiết kế thời trang H 18
225. Đại Học Mỹ Thuật TP HCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D210105 Điêu khắc H 23.5
2 D210403 Thiết kế đồ họa H 28
3 D140222 Sƣ phạm Mĩ thuật H 22.5
4 D210101 Lý luận, lịch sử và phê bình mĩ thuật H 22
5 D210104 Đồ họa H 21.5
6 D210103 Hội họa H 23
226. Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
STT Mã
ngành Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D580201 Kỹ thuật Công trình Xây dựng (Xây dựng
Dân dụng & Công nghiệp) A, A1 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 135
2 D580205 Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao
thông (Xây dựng Cầu đƣờng) A, A1 13
3 D580208 Kỹ thuật Xây dựng (Kỹ thuật Hạ tầng Đô
thị) A, A1 13
4 D580302 Quản lý Xây dựng A, A1 13
5 D340301 Kế toán A, A1 13
6 D340201 Tài chính – Ngân hàng A, A1 13
7 D340101 Quản trị Kinh doanh A, A1 13
8 C510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng A, A1 10
9 L580201 Kỹ thuật Công trình Xây dựng A, A1 13 Hệ Liên thông CĐ lên ĐH
10 L580205 Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông A, A1 13 Hệ Liên thông CĐ lên ĐH
11 L340301 Kế toán A, A1 13 Hệ Liên thông CĐ lên ĐH
12 L340201 Tài chính – Ngân hàng A, A1 13 Hệ Liên thông CĐ lên ĐH
13 L340101 Quản trị Kinh doanh A, A1 13 Hệ Liên thông CĐ lên ĐH
14 C340301 Kế toán A, A1,
D 10 Hệ Cao đẳng
15 C340201 Tài chính – Ngân hàng A, A1,
D 10 Hệ Cao đẳng
16 C340101 Quản trị Kinh doanh A, A1,
D 10 Hệ Cao đẳng
17 D340301 Kế toán D 13.5
18 D340201 Tài chính – Ngân hàng D 13.5
19 D340101 Quản trị Kinh doanh D 13.5
20 D220201 Ngôn ngữ Anh D 13.5
21 L340301 Kế toán D 13.5 Hệ Liên thông CĐ lên ĐH
22 L340201 Tài chính – Ngân hàng D 13.5 Hệ Liên thông CĐ lên ĐH
23 L340101 Quản trị Kinh doanh D 13.5 Hệ Liên thông CĐ lên ĐH
24 D210403 Thiết kế Đồ họa H 23
25 D210405 Thiết kế Nội thất H 24.5
26 D580102 Kiến trúc V 20
27 D580105 Quy hoạch Vùng và Đô thị V 19
28 D210403 Thiết kế Đồ họa V 19
29 D210405 Thiết kế Nội thất V 20
30 D580201 Kỹ thuật Công trình Xây dựng (Xây dựng
Dân dụng & Công nghiệp) V 18
31 D580205 Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao
thông (Xây dựng Cầu đƣờng) V 18
32 D580208 Kỹ thuật Xây dựng (Kỹ thuật Hạ tầng Đô
thị) V 17
33 D580302 Quản lý Xây dựng V 17
34 C510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng V 14
227. Đại học Việt Bắc
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 136
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D520103 Kỹ thuật Cơ khí A, A1 13
2 D520201 Kỹ thuật Điện, Điện tử A, A1 13
3 D340301 Kế toán A, A1 13
4 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
5 D480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
6 D480102 Truyền thông và mạng máy tính A, A1 13
7 C510201 Kỹ thuật Cơ khí A, A1 10
8 C510301 Kỹ thuật Điện, Điện tử A, A1 10
9 C480201 Công nghệ thông tin A,A1 10
10 C340301 Kế toán A,A1, D1 10
11 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1, D1 10
12 D340301 Kế toán D1 13.5
13 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
14 D480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
15 D480102 Truyền thông và mạng máy tính D1 13.5
228. Đại học Tôn Đức Thắng
STT Mã
ngành Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D520301 Kỹ thuật hóa học A 14
2 D420201 Công nghệ sinh học A 14
3 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A, A1 15
4 D850201 Bảo hộ lao động A, B 14
5 D460201 Thống kê A,A1 14
6 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử A,A1 14
7 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A,A1 14
8 D520216 Kỹ thuật điều khiển & tự động hoá A,A1 14
9 D580205 Kỹ thuật XD công trình giao thông A,A1 14
10 D480101 Khoa học máy tính A,A1 15
11 D460112 Toán ứng dụng A,A1 14
12 C510102 Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng A,A1 11
13 C510302 Công nghệ KT Điện tử - Truyền thông A,A1 11
14 C510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện-Điện tử A,A1 11
15 D340408 Quan hệ lao động A,A1,D1 14
16 D310301 Xã hội học A,A1,D1 14
17 D220113 Việt Nam học A,A1,D1 14
18 D340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 16
19 D340101 QTKD chuyên ngành KD quốc tế A,A1,D1 16
20 D340101 QTKD chuyên ngành QT khách sạn A,A1,D1 16
21 C480202 Tin học ứng dụng A,A1,D1 11
22 C340301 Kế toán A,A1,D1 11
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 137
23 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 11
24 D340301 Kế toán A,A1,D1 15
25 D340201 Tài chính ngân hàng A,A1,D1 15
26 C340201 Tài chính ngân hàng A,A1,D1 11
27 D580105 Qui hoạch vùng & đô thị A,A1,V 14
28 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trƣờng chuyên ngành
Cấp thoát nƣớc & môi trƣờng nƣớc A,B 14
29 D440301 Khoa học môi trƣờng A,B 16
30 D520301 Kỹ thuật hóa học B 16
31 D420201 Công nghệ sinh học B 16
32 D310301 Xã hội học C 15
33 D220113 Việt Nam học C 15
34 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 17
35 D480101 Khoa học máy tính D1 16
36 C220201 Tiếng Anh D1 11
37 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1,D4 14
38 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1,D4 15
39 D210405 Thiết kế nội thất H 17 môn năng khiếu >=5
40 D210402 Thiết kế công nghiệp H 16 môn năng khiếu >=5
41 D210403 Thiết kế đồ họa H 16 môn năng khiếu >=5
42 D210404 Thiết kế thời trang H 16 môn năng khiếu >=5
43 D220343 Quản lý thể dục thể thao T 17 Năng khiếu x2
229. Đại Học Tài Nguyên Và Môi Trường TP. HCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D850103 Quản lý đất đai A,A1 17
2 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trƣờng A,A1 17.5
3 D440201 Địa chất học A,A1 13
4 D440221 Khí tƣợng học A,A1 13.5
5 D520503 Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ A,A1 13
6 D440224 Thủy văn A,A1 13
7 D340101 Quản trị kinh doanh A,A1 15
8 D850103 Quản lý đất đai B 18.5
9 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trƣờng B 19.5
10 D440201 Địa chất học B 14
11 D440224 Thủy văn B 14
12 D440221 Khí tƣợng học B 14.5
13 D520503 Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ B 14
14 D340101 Quản trị kinh doanh D1 16.5
15 D440224 Thủy văn D1 13.5
16 D440221 Khí tƣợng học D1 14
17 D850103 Quản lý đất đai D1 17
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 138
230. Đại học Mở TP. HCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D510102 CNKT công trình XD A,A1 14.5
2 D420201 Công nghệ sinh học A,A1,B 17.5
3 D380107 Luật kinh tế A,A1,C,D1 18.5
4 D310301 Xã hội học A,A1,C,D1 14.5
5 D760101 Công tác Xã hội A,A1,C,D1 14.5
6 D220214 Đông Nam Á học A,A1,C,D1,D4 17.5
7 D340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 18
8 D310101 Kinh tế A,A1,D1 17.5
9 D340201 Tài chính Ngân hàng A,A1,D1 16.5
10 D340301 Kế toán A,A1,D1 17.5
11 D340405 Hệ thống thông tin quản lý A,A1,D1 14.5
12 D480101 Khoa học máy tính A,A1,D1 14.5
13 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 26 Ngoại ngữ hệ số 2
14 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1,D4 20 Ngoại ngữ hệ số 2
15 D220209 Ngôn ngữ Nhật D1,D4 23.5 Ngoại ngữ hệ số 2
16 D220209 Ngôn ngữ Nhật D6 21 Ngoại ngữ hệ số 2
231. Đại học Tây Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140202 Giáo dục Tiểu học A 20.5
2 D140209 Sƣ phạm Toán A 21.5
3 D140211 Sƣ phạm Vật lý A 16.5
4 D140212 Sƣ phạm Hóa A 19.5
5 D480201 Công nghệ Thông tin A 14
6 D220301 Triết học A 13
7 D340101 Quản trị kinh doanh A 13
8 D340101 Quản trị kinh doanh A 13 hệ liên thông
9 D340201 Tài chính - Ngân hàng A 13
10 D340201 Tài chính - Ngân hàng A 13 hệ liên thông
11 D340301 Kế toán A 14
12 D340301 Kế toán A 13 hệ liên thông
13 D620115 Kinh tế nông nghiệp A 14
14 D540104 Công nghệ sau TH A 13
15 D850103 Quản lý đất đai A 15
16 D850103 Quản lý đất đai A 113 hệ liên thông
17 D510406 CNKT Môi trƣờng A 13
18 D310101 Kinh tế A 13
19 C340101 CĐ Quản trị KD A 10 hệ cao đẳng
20 C340201 CĐ Tài chính - NH A 10 hệ cao đẳng
21 C340301 CĐ Kế toán A 10 hệ cao đẳng
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 139
22 C850103 CĐ Quản lý đất đai A 10 hệ cao đẳng
23 D380107 Luật Kinh tế A, D1 20.5
24 D140213 Sƣ phạm Sinh B 15.5
25 D420101 Sinh học B 14
26 D540104 Công nghệ sau TH B 14
27 D620105 Chăn nuôi B 14
28 D620105 Chăn nuôi B 14 hệ liên thông
29 D640101 Thú Y B 14.5
30 D620110 Khoa học Cây trồng B 14.5
31 D620110 Khoa học Cây trồng B 14.5 hệ liên thông
32 D620112 Bảo vệ thực vật B 14
33 D620112 Bảo vệ thực vật B 14 hệ liên thông
34 D620205 Lâm sinh B 14
35 D620205 Lâm sinh B 14 hệ liên thông
36 D620211 Quản lý TN & MT B 15
37 D620211 Quản lý TN & MT B 14 hệ liên thông
38 D720101 Y đa khoa B 24.5
39 D720101 Y đa khoa B 15 hệ liên thông
40 D720501 Điều dƣỡng B 20
41 D420201 CN Sinh học B 15
42 C620105 CĐ Chăn nuôi B 11 hệ cao đẳng
43 C620110 CĐ Khoa học CT B 11 hệ cao đẳng
44 C620211 CĐ QLTN & MT B 11 hệ cao đẳng
45 C620205 CĐ Lâm sinh B 11 hệ cao đẳng
46 D140202 Giáo dục Tiểu học C 21
47 D140202 GD Tiểu học tiếng Jrai C 14
48 D140217 Sƣ phạm Ngữ văn C 16
49 D220330 Văn học C 14
50 D220301 Triết học C 14
51 D310205 Giáo dục chính trị C 14
52 D140202 GD Tiểu học tiếng Jrai D1 13.5
53 D140231 Sƣ phạm Tiếng Anh D1 16
54 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 14
55 D220301 Triết học D1 13.5
56 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
57 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5 hệ liên thông
58 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
59 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5 hệ liên thông
60 D340301 Kế toán D1 14
61 D340301 Kế toán D1 13.5 hệ liên thông
62 D620115 Kinh tế nông nghiệp D1 14
63 D310101 Kinh tế D1 13.5
64 C340101 CĐ Quản trị KD D1 10.5 hệ cao đẳng
65 C340201 CĐ Tài chính - NH D1 10.5 hệ cao đẳng
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 140
66 C340301 CĐ Kế toán D1 10.5 hệ cao đẳng
67 D140201 Giáo dục Mầm non M 22
68 D140206 Giáo dục Thể chất T 19
232. Đại Học Hà Hoa Tiên
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D510202 Công nghệ chế tạo máy A, A1 13
2 D510303 Công nghệ kt điều khiển và tự động hóa A, A1 13
3 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A, A1 13
4 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1 10 Hệ cao đẳng
5 C340201 Tài Chính ngân hàng A, A1 10 Hệ cao đẳng
6 D510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A, A1 13
7 D480104 Công nghệ thông tin A, A1 13
8 D340301 Kế toán A, A1 13
9 D340201 Tài Chính ngân hàng A, A1 13
10 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
11 C480202 Tin học ứng dụng A, A1 10 Hệ cao đẳng
12 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A, A1 10 Hệ cao đẳng
13 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A, A1 10 Hệ cao đẳng
14 C510303 Công nghệ kt điều khiển và tự động hóa A, A1 10 Hệ cao đẳng
15 C510202 Công nghệ chế tạo máy A, A1 10 Hệ cao đẳng
16 C340301 Kế toán A, A1, 10 Hệ cao đẳng
17 D480104 Công nghệ thông tin D1 13.5
18 D220201 Ngôn Ngữ Anh D1 13.5
19 C480202 Tin học ứng dụng D1 11 Hệ cao đẳng
20 C220201 Ngôn Ngữ Anh D1 11 Hệ cao đẳng
21 C340101 Quản trị kinh doanh D1,2,3,4 11 Hệ cao đẳng
22 C340301 Kế toán D1,2,3,4 11 Hệ cao đẳng
23 C340201 Tài Chính ngân hàng D1,2,3,4 11 Hệ cao đẳng
24 D340101 Quản trị kinh doanh D1,2,3,4 13.5
25 D340301 Kế toán D1,2,3,4 13.5
26 D340201 Tài Chính ngân hàng D1,2,3,4 13.5
233. Đại Học Dân Lập Phương Đông
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D420201 Công nghệ sinh học A 13
2 D510406 Công nghệ kĩ thuật môi trƣờng A 13
3 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A, A1 10 Hệ cao đẳng
4 D480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
5 D580201 Kĩ thuật công trình xây dựng A, A1 13
6 D580205 Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông A, A1 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 141
7 D580301 Kinh tế xây dựng A, A1 13
8 D510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử A, A1 13
9 D510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A, A1 13
10 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
11 D340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1 13
12 D340301 Kế toán A, A1 13
13 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, A1 13
14 D220113 Việt Nam học A, A1 13
15 D340406 Quản trị văn phòng A, A1 13
16 C480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 10 Hệ cao đẳng
17 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1,2,3,4,5,6 10 Hệ cao đẳng
18 C340301 Kế toán A, A1, D1,2,3,4,5,6 10 Hệ cao đẳng
19 D420201 Công nghệ sinh học B 14
20 D510406 Công nghệ kĩ thuật môi trƣờng B 14
21 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C 14
22 D220113 Việt Nam học C 14
23 D340406 Quản trị văn phòng C 14
24 D480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
25 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
26 D580301 Kinh tế xây dựng D1,2,3,4,5,6 13.5
27 D340101 Quản trị kinh doanh D1,2,3,4,5,6 13.5
28 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1,2,3,4,5,6 13.5
29 D340301 Kế toán D1,2,3,4,5,6 13.5
30 D220113 Việt Nam học D1,2,3,4,5,6 13.5
31 D220209 Ngôn ngữ Nhật D1,2,3,4,5,6 13.5
32 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1,2,3,4,5,6 13.5
33 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1,2,3,4,5,6 13.5
34 D340406 Quản trị văn phòng D1,2,3,4,5,6 13.5
35 D580102 Kiến trúc V 0 Chƣa có
234. Đại Học Tây Đô
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D720401 Dƣợc học A 13
2 C900107 Dƣợc học A 10 Hệ cao đẳng
3 D540101 Công nghệ thực phẩm A, A1 13
4 D340301 Kế toán A, A1 13
5 D340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1 13
6 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
7 D510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A, A1 13
8 D480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
9 D520201 Kĩ thuật điện, điện tử A, A1 13
10 D620301 Nuôi trồng thuỷ sản A, A1 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 142
11 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A, A1 10 Hệ cao đẳng
12 C620301 Nuôi trồng thuỷ sản A, A1 10 Hệ cao đẳng
13 C480202 Tin học ứng dụng A, A1, D1 10 Hệ cao đẳng
14 C340301 Kế toán A, A1, D1 10 Hệ cao đẳng
15 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10 Hệ cao đẳng
16 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 10 Hệ cao đẳng
17 D720401 Dƣợc học B 14
18 D720501 Điều dƣỡng B 14
19 D540101 Công nghệ thực phẩm B 14
20 D620301 Nuôi trồng thuỷ sản B 14
21 C900107 Dƣợc học B 11 Hệ cao đẳng
22 C720501 Điều dƣỡng B 11 Hệ cao đẳng
23 C620301 Nuôi trồng thuỷ sản B 11 Hệ cao đẳng
24 D220330 Văn học C 14
25 D220113 Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) C 14
26 D340301 Kế toán D1 13.5
27 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
28 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
29 D480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
30 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
31 D220113 Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) D1 13.5
235. Đại học Tây Bắc
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140212 ĐHSP Hóa học A 13
2 D140213 ĐHSP Sinh học A 13
3 D140219 ĐHSP Địa lý A 13
4 D140202 ĐH GD Tiểu học A 15
5 D620205 ĐH Lâm sinh A 13
6 D620105 ĐH Chăn nuôi A 13
7 D620112 ĐH Bảo vệ thực vật A 13
8 D620109 ĐH Nông học A 13
9 D850101 ĐH Quản lý tài nguyên và môi trƣờng A 13
10 D140209 ĐHSP Toán A, A1 13
11 D140210 ĐHSP Tin học A, A1 13
12 D140211 ĐHSP Vật lí A, A1 13
13 D340301 Kế toán A, A1 13
14 D480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
15 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
16 D140212 ĐHSP Hóa học B 14
17 D140213 ĐHSP Sinh học B 14
18 D620205 ĐH Lâm sinh B 14
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 143
19 D620105 ĐH Chăn nuôi B 14
20 D620112 ĐH Bảo vệ thực vật B 14
21 D620109 ĐH Nông học B 14
22 D850101 ĐH Quản lý tài nguyên và môi trƣờng B 14
23 D140217 ĐHSP Ngữ văn C 14
24 D140218 ĐHSP Lịch sử C 14
25 D140219 ĐHSP Địa lý C 14
26 D140205 ĐH GD Chính trị C 14
27 D140202 ĐH GD Tiểu học C 16
28 D140210 ĐHSP Tin học D1 13.5
29 D140202 ĐH GD Tiểu học D1 15.5
30 D140231 ĐHSP Tiếng Anh D1 13.5
31 D340301 Kế toán D1 13.5
32 D480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
33 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
34 D140201 ĐH GD Mầm non M 14
35 D140206 ĐH GD Thể chất T 13
236. Đại Học Quốc tế Miền Đông
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510301 – Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử A, A1 10
2 C510303 – Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa A, A1 10
3 D520114 – Kỹ thuật cơ điện tử A, A1 13
4 D480103 – Kỹ thuật phần mềm A, A1 13
5 D480102 – Truyền thông và mạng máy tính A, A1 13
6 D520201 – Kỹ thuật Điện, Điện tử A, A1 13
7 D520216 – Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa A, A1 13
8 C510203 – Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử A, A1 10
9 C480102 – Truyền thông và mạng máy tính A, A1, D1 10
10 C340101 – Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10
11 D340101 – Quản trị kinh doanh A,A1 13
12 D720501 – Điều dƣỡng B 14
13 C720501 – Điều dƣỡng B 11
14 D340101 – Quản trị kinh doanh D1 13.5
15 D480103 – Kỹ thuật phần mềm D1 13.5
16 D480102 – Truyền thông và mạng máy tính D1 13.5
237. Học viện Âm nhạc Huế
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D210201 Âm nhạc học N 30
2 D210203 Sáng tác âm nhạc N 30
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 144
3 D210205 Thanh nhạc N 20
4 D210207 Biểu diễn nhạc cụ phƣơng tây N 20
5 D210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N 20
6 D140221 Sƣ phạm Âm nhạc N 18
238. Đại học Cần Thơ
STT Mã
ngành Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D140202 Giáo dục Tiểu học A 18 Đối với khu vực 3
2 D140212 Sƣ phạm Hóa học A 19 Đối với khu vực 3
3 D380101 Luật (Luật hành chính, Luật Tƣ pháp, Luật Thƣơng
mại) A 20 Đối với khu vực 3
4 D420201 Công nghệ sinh học A 19 Đối với khu vực 3
5 D440112 Hóa học (Hóa học, Hóa dƣợc) A 19 Đối với khu vực 3
6 D440301 Khoa học môi trƣờng A 19 Đối với khu vực 3
7 D460112 Toán ứng dụng A 13.5 Đối với khu vực 3
8 D510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A 19.5 Đối với khu vực 3
9 D520320 Kỹ thuật môi trƣờng A 16 Đối với khu vực 3
10 D540101 Công nghệ thực phẩm A 18.5 Đối với khu vực 3
11 D540105 Công nghệ chế biến thủy sản A 17 Đối với khu vực 3
12 D620305 Quản lý nguồn lợi thủy sản A 13.5 Đối với khu vực 3
13 D380101 Luật (Luật Hành chính) A 17 Đối với khu vực 3
14 D140209 Sƣ phạm Toán học (SP. Toán học và SP. Toán –
Tin học) A,A1 20.5 Đối với khu vực 3
15 D140211 Sƣ phạm Vật lý (SP.Vật lý, SP.Vật lý-Tin học,
SP.Vật lý-Công nghệ) A,A1 15.5 Đối với khu vực 3
16 D310101 Kinh tế A,A1 17 Đối với khu vực 3
17 D340101 Quản trị kinh doanh A,A1 19.5 Đối với khu vực 3
18 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1 17 Đối với khu vực 3
19 D340115 Marketing A,A1 16 Đối với khu vực 3
20 D340120 Kinh doanh quốc tế A,A1 15.5 Đối với khu vực 3
21 D340121 Kinh doanh thƣơng mại A,A1 15 Đối với khu vực 3
22 D340201 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng, Tài
chính doanh nghiệp) A,A1 15.5 Đối với khu vực 3
23 D340301 Kế toán A,A1 17.5 Đối với khu vực 3
24 D340302 Kiểm toán A,A1 18.5 Đối với khu vực 3
25 D480101 Khoa học máy tính A,A1 13 Đối với khu vực 3
26 D480102 Truyền thông và mạng máy tính A,A1 15.5 Đối với khu vực 3
27 D480103 Kỹ thuật phần mềm A,A1 15 Đối với khu vực 3
28 D480104 Hệ thống thông tin A,A1 13 Đối với khu vực 3
29 D480201 Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin, Tin học
ứng dụng) A,A1 17 Đối với khu vực 3
30 D510601 Quản lý công nghiệp A,A1 16.5 Đối với khu vực 3
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 145
31 D520103 Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo máy, Cơ khí chế
biến, Cơ khí giao thông) A,A1 15.5 Đối với khu vực 3
32 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử A,A1 16 Đối với khu vực 3
33 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện) A,A1 18 Đối với khu vực 3
34 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A,A1 16.5 Đối với khu vực 3
35 D520214 Kỹ thuật máy tính A,A1 13 Đối với khu vực 3
36 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A,A1 13.5 Đối với khu vực 3
37 D580201
Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng công trình
thủy, Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Xây
dựng cầu đƣờng)
A,A1 18 Đối với khu vực 3
38 D620115 Kinh tế nông nghiệp (Kinh tế nông nghiệp, Kinh tế
thủy sản) A,A1 17 Đối với khu vực 3
39 D620116 Phát triển nông thôn A,A1 15.5 Đối với khu vực 3
40 D620205 Lâm sinh A,A1 13 Đối với khu vực 3
41 D850101 Quản lý tài nguyên và môi trƣờng A,A1 18 Đối với khu vực 3
42 D850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A,A1 17 Đối với khu vực 3
43 D850103 Quản lý đất đai A,A1 18 Đối với khu vực 3
44 D340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13.5 Đối với khu vực 3
45 D480201 Công nghệ thông tin (Tin học ứng dụng) A,A1 13 Đối với khu vực 3
46 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng
và công nghiệp) A,A1 13 Đối với khu vực 3
47 D620116 Phát triển nông thôn (Khuyến nông) A,A1 13 Đối với khu vực 3
48 C480201 Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm, Công
nghệ đa phƣơng tiện) A,A1,D1 10 Đối với khu vực 3
49 D140212 Sƣ phạm Hóa học B 20 Đối với khu vực 3
50 D140213 Sƣ phạm Sinh học (SP.Sinh học, SP.Sinh-Kỹ thuật
nông nghiệp) B 15.5 Đối với khu vực 3
51 D420101 Sinh học (Sinh học, Vi sinh vật học) B 15.5 Đối với khu vực 3
52 D420201 Công nghệ sinh học B 20 Đối với khu vực 3
53 D440112 Hóa học (Hóa học, Hóa dƣợc) B 20 Đối với khu vực 3
54 D440301 Khoa học môi trƣờng B 20 Đối với khu vực 3
55 D440306 Khoa học đất B 14 Đối với khu vực 3
56 D510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học B 20.5 Đối với khu vực 3
57 D620105 Chăn nuôi (Chăn nuôi-Thú y, Công nghệ giống vật
nuôi) B 14 Đối với khu vực 3
58 D620109 Nông học B 18 Đối với khu vực 3
59 D620110 Khoa học cây trồng (Khoa học cây trồng; Công
nghệ giống cây trồng; Nông nghiệp sạch) B 15 Đối với khu vực 3
60 D620112 Bảo vệ thực vật B 18.5 Đối với khu vực 3
61 D620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan B 14 Đối với khu vực 3
62 D620116 Phát triển nông thôn B 16.5 Đối với khu vực 3
63 D620205 Lâm sinh B 14 Đối với khu vực 3
64 D620301 Nuôi trồng thủy sản (Nuôi trồng thủy sản, Nuôi và
bảo tồn sinh vật biển) B 15.5 Đối với khu vực 3
65 D620302 Bệnh học thủy sản B 14 Đối với khu vực 3
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 146
66 D620305 Quản lý nguồn lợi thủy sản B 14.5 Đối với khu vực 3
67 D640101 Thú y (Thú y, Dƣợc thú y) B 16 Đối với khu vực 3
68 D850101 Quản lý tài nguyên và môi trƣờng B 19 Đối với khu vực 3
69 D850103 Quản lý đất đai B 19 Đối với khu vực 3
70 D620109 Nông học (Kỹ thuật nông nghiệp) B 14 Đối với khu vực 3
71 D620116 Phát triển nông thôn (Khuyến nông) B 14 Đối với khu vực 3
72 D140204 Giáo dục công dân C 17 Đối với khu vực 3
73 D140217 Sƣ phạm Ngữ văn C 19 Đối với khu vực 3
74 D140218 Sƣ phạm Lịch sử C 18 Đối với khu vực 3
75 D140219 Sƣ phạm Địa lý C 18 Đối với khu vực 3
76 D220113 Việt Nam học (Hƣớng dẫn viên du lịch) C 18.5 Đối với khu vực 3
77 D220330 Văn học C 21 Đối với khu vực 3
78 D380101 Luật (Luật hành chính, Luật Tƣ pháp, Luật Thƣơng
mại) C 21 Đối với khu vực 3
79 D380101 Luật (Luật Hành chính) C 18 Đối với khu vực 3
80 D140202 Giáo dục Tiểu học D1 18.5 Đối với khu vực 3
81 D140231 Sƣ phạm Tiếng Anh D1 18 Đối với khu vực 3
82 D220113 Việt Nam học (Hƣớng dẫn viên du lịch) D1 18 Đối với khu vực 3
83 D220201 Ngôn ngữ Anh (Ngôn ngữ Anh, Phiên dịch - Biên
dịch tiếng Anh) D1 18.5 Đối với khu vực 3
84 D310101 Kinh tế D1 17.5 Đối với khu vực 3
85 D320201 Thông tin học D1 14 Đối với khu vực 3
86 D340101 Quản trị kinh doanh D1 20 Đối với khu vực 3
87 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1 17.5 Đối với khu vực 3
88 D340115 Marketing D1 16.5 Đối với khu vực 3
89 D340120 Kinh doanh quốc tế D1 16 Đối với khu vực 3
90 D340121 Kinh doanh thƣơng mại D1 16 Đối với khu vực 3
91 D340201 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng, Tài
chính doanh nghiệp) D1 16 Đối với khu vực 3
92 D340301 Kế toán D1 18 Đối với khu vực 3
93 D340302 Kiểm toán D1 19 Đối với khu vực 3
94 D620115 Kinh tế nông nghiệp (Kinh tế nông nghiệp, Kinh tế
thủy sản) D1 17.5 Đối với khu vực 3
95 D850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên D1 17.5 Đối với khu vực 3
96 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5 Đối với khu vực 3
97 D340101 Quản trị kinh doanh D1 14 Đối với khu vực 3
98 D380101 Luật (Luật Hành chính) D1 ,D3 17.5 Đối với khu vực 3
99 D140233 Sƣ phạm Tiếng Pháp D1, D3 13.5 Đối với khu vực 3
100 D220203 Ngôn ngữ Pháp D1,D3 13.5 Đối với khu vực 3
101 D380101 Luật (Luật hành chính, Luật Tƣ pháp, Luật Thƣơng
mại) D1,D3 20.5 Đối với khu vực 3
102 D140206 Giáo dục thể chất T 22.5 Đối với khu vực 3
239. Đại học Đà Nẵng - Đại học Bách Khoa
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 147
STT Mã
ngành Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1
Kỹ thuật năng lƣợng và môi trƣờng
19.5
2
Nhiệt - Điện lạnh
19.5
3 D540101 Công nghệ thực phẩm A 21.5
4 D510601 Quản lý công nghiệp A 19.5
5 D850101 Quản lý tài nguyên và môi trƣờng A 19.5
6 D520122 Kỹ thuật tàu thủy A 19.5
7 D510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A 19.5
8 D580208 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng) A 19.5
9 D520320 Kỹ thuật môi trƣờng A 19.5
10 D520114 Kỹ thuật cơ điện tử A 22
11 D140214 Sƣ phạm kỹ thuật công nghiệp (Chuyên ngành SPKT
điện tử - tin học) A 19.5
12 D510202 Công nghệ chế tạo máy A 19.5
13 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử A 21
14 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A 19.5
15 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A 20.5
16 D580212 Kỹ thuật tài nguyên nƣớc A 19.5
17 D580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A 19.5
18 D480201 Công nghệ thông tin A 21.5
19 D520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Động lực) A 19.5
20 D520604 Kỹ thuật dầu khí A 23
21 D510402 Công nghệ vật liệu A 19.5
22 D420201 Công nghệ sinh học A 20.5
23 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 20
24 D580301 Kinh tế xây dựng A 20.5
25 D580102 Kiến trúc (Vẽ mỹ thuật hệ số 2) V 26.5
240. Đại học Đà Nẵng - Đại học Kinh tế
STT Mã
ngành Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D380107 Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật kinh doanh) A 21
2 D340404 Quản trị nhân lực (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân
lực)
A,
A1, D 19.5
3 D340405 Thƣơng mại điện tử A,
A1, D 19.5
4 D340405 Tin học quản lý A,
A1, D 19.5
5 D340405 Quản trị hệ thống thông tin A,
A1, D 19.5
6 D340201 Tài chính công A,
A1, D 19.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 148
7 D340201 Tài chính doanh nghiệp A,
A1, D 19.5
8 D340201 Ngân hàng A,
A1, D 19.5
9 D460201 Thống kê (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội) A,
A1, D 19.5
10 D310101 Kinh tế đầu tƣ A,
A1, D 19.5
11 D310101 Kinh tế chính trị A,
A1, D 19.5
12 D310101 Kinh tế và quản lý công A,
A1, D 19.5
13 D310101 Kinh tế lao động A,
A1, D 19.5
14 D310101 Kinh tế phát triển A,
A1, D 19.5
15 D340115 Marketing A,
A1, D 20
16 D340120 Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Ngoại thƣơng) A,
A1, D 22.5
17 D340121 Kinh doanh thƣơng mại A,
A1, D 20
18 D340101 Quản trị kinh doanh du lịch A,
A1, D 20.5
19 D340101 Quản trị tài chính A,
A1, D 19.5
20 D340301 Kế toán A,
A1, D 20
21 D340101 Quản trị kinh doanh tổng quát A,
A1, D 20.5
22 D340302 Kiểm toán A,
A1, D 21.5
23 D340107 Quản trị khách sạn A,
A1, D 20.5
24 D380101 Luật (Chuyên ngành Luật học) A,
A1, D 19.5
25 D380107 Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật kinh doanh) A,
A1, D 0
26 D380107 Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật kinh doanh) A1, D 20.5
241. Đại học Đà Nẵng - Đại Học Ngoại Ngữ
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D220202 Cử nhân tiếng Nga du lịch
16
2 D220213 Đông phƣơng học A1 22.5
3
Cử nhân tiếng Trung thƣơng mại D1 20
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 149
4 D220204 Cử nhân tiếng Trung D1 20.5
5 D220201 Cử nhân tiếng Anh thƣơng mại D1 24
6 D220201 Cử nhân tiếng Anh du lịch D1 23.5
7 D220203 Cử nhân tiếng Pháp du lịch D1 19.5
8 D220201 Cử nhân tiếng Anh D1 23.5
9 D140231 Sƣ phạm tiếng Anh D1 26.5
10 D140231 Sƣ phạm tiếng Anh bậc tiểu học D1 22.5
11 D220213 Đông phƣơng học D1 20.5
12 D220209 Ngôn ngữ Nhật D1 24.5
13 D220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D1 21.5
14 D220214 Ngôn ngữ Thái Lan D1 16
15 D220212 Quốc tế học D1 19.5
16 D220202 Cử nhân tiếng Nga D1,2 16
17 D220202 Cử nhân tiếng Pháp D1,3 17.5
18 D140233 Sƣ phạm tiếng Pháp D1,3 17.5
19 D140234 Sƣ phạm tiếng Trung D1,4 17
20 D220203 Cử nhân tiếng Pháp du lịch D3 18.5
21 D220204 Cử nhân tiếng Trung D4 18
22
Cử nhân tiếng Trung thƣơng mại D4 20
23 D220209 Ngôn ngữ Nhật D6 22
242. Đại học Đà Nẵng - Đại Học Sư Phạm
STT Mã
ngành Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 D440217 Địa lý tự nhiên (Chuyên ngành Địa lý tài nguyên môi
trƣờng) A 13
2 D140209 Sƣ phạm Toán học A 22.5
3 D140211 Sƣ phạm Vật lý A 20.5
4 D140212 Sƣ phạm Hoá học A 22
5 D440112 Phân tích môi trƣờng A 13
6 D440112 Hóa Dƣợc A 17
7 D440301 Khoa học môi trƣờng (Chuyên ngành Quản lý môi
trƣờng) A 14.5
8 C420201 Công nghệ sinh học A 10
9 D340121 Kinh doanh thƣơng mại A, A1 13
10 D580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A, A1 13
11 D580301 Kinh tế xây dựng A, A1 13
12 D340301 Kế toán A, A1 13
13 D340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh
tổng quát) A, A1 13
14 D440102 Vật lý học A, A1 13
15 D340302 Kiểm toán A, A1 13
16 C510102 CN Kỹ thuật Công trình xây dựng A, A1 10
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 150
17 C340301 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) A,
A1,D1 10
18 C340121 Kinh doanh thƣơng mại (Chuyên ngành Quản trị doanh
nghiệp thƣơng mại)
A,
A1,D1 10
19 D460112 Toán ứng dụng (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong
kinh tế) A,A1 15.5
20 D480201 Công nghệ thông tin A,A1 16
21 D140210 Sƣ phạm Tin học A,A1 14.5
22 D140209 Sƣ phạm Toán học A1 22
23 D440217 Địa lý tự nhiên (Chuyên ngành Địa lý tài nguyên môi
trƣờng) B 14
24 D140213 Sƣ phạm Sinh học B 18.5
25 D850101 Quản lý tài nguyên - Môi trƣờng B 18
26 D420201 Công nghệ sinh học (Chuyên ngành CNSH ứng dụng
trong NN-DL-MT) B 18.5
27 C420201 Công nghệ sinh học B 11
28 D310401 Tâm lý học B,C 14
29 D760101 Công tác xã hội C 14
30 D320101 Báo chí C 17.5
31 D220340 Văn hóa học C 14
32 D310501 Địa lý học (Chuyên ngành Địa lý du lịch) C 14
33 D220113 Việt Nam học (Chuyên ngành Văn hóa - Du lịch) C 14
34 D140218 Sƣ phạm Lịch sử C 16
35 D140219 Sƣ phạm Địa lý C 15.5
36 D220330 Văn học C 14.5
37 D140217 Sƣ phạm Ngữ văn C 17
38 D140205 Giáo dục chính trị C 14
39 D340301 Kế toán D1 13.5
40 D340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh
tổng quát) D1 13.5
41 D140202 Giáo dục tiểu học D1 17
42 D760101 Công tác xã hội D1 13.5
43 D320101 Báo chí D1 17
44 D220113 Việt Nam học (Chuyên ngành Văn hóa - Du lịch) D1 13.5
45 D140205 Giáo dục chính trị D1 13.5
46 D340121 Kinh doanh thƣơng mại D1 13.5
47 D340302 Kiểm toán D1 13.5
48 D140201 Giáo dục mầm non M 18
243. Đại học Đà Nẵng - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng (Kon Tum)
STT Mã
ngành Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 C420201 Công nghệ sinh học A 10 Cao đẳng
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 151
2 D340121 Kinh doanh thƣơng mại A, A1 13
3 D340101 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành quản trị kinh doanh
tổng quát) A, A1 13
4 D340301 Kế toán A, A1 13
5 D580301 Kinh tế xây dựng A, A1 13
6 D580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A, A1 13
7 D340302 Kiểm toán A, A1 13
8 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A, A1 10 Cao đẳng
9 C340301 Kế toán (kế toán doanh nghiệp) A, A1,
D1 10 Cao đẳng
10 C340121 Kinh doanh thƣơng mại (chuyên ngành quản trị doanh
nghiệp thƣơng mại)
A, A1,
D1 10 Cao đẳng
11 C420201 Công nghệ sinh học B 11 Cao đẳng
12 D340121 Kinh doanh thƣơng mại D1 13.5
13 D340101 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành quản trị kinh doanh
tổng quát) D1 13.5
14 D340301 Kế toán D1 13.5
15 D340302 Kiểm toán D1 13.5
244. ĐH Huế - Khoa Luật
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D380107 Luật kinh tế A 17.5
2 D380101 luật A 17.5
3 D380101 Luật C 20
4 D380107 Luật kinh tế C 19.5
5 D380107 Luật kinh tế D 17
6 D380101 Luật D1,D2,D3,D4 17
245. ĐH Huế - ĐH Ngoại Ngữ Huế
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D220212 Quốc tế học D1 13.5
2 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 19.5
3 D140231 Sƣ phạm tiếng Anh D1 21
4 D220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D1,D2,D3,D4 14.5
5 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1,D2,D3,D4 13.5
6 D220202 Ngôn ngữ Nga D1,D2,D3,D4 13.5
7 D140234 Sƣ phạm tiếng Trung Quốc D1,D2,D3,D4 13.5
8 D220113 Việt Nam học D1,D2,D3,D4 13.5
9 D220209 Ngôn ngữ Nhật D1,D2,D3,D4,D6 20.5
10 D220203 Ngôn ngữ Pháp D1,D3 13.5
11 D140233 Sƣ phạm tiếng Pháp D1,D3 13.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 152
246. ĐH Huế - ĐH Kinh Tế Huế
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1,D2,D3,D4 16
2 D340301 Kế toán A,A1,D1,D2,D3,D4 16
3 D340405 Hệ thống thông tin quản lí A,A1,D1,D2,D3,D4 13
4 D340101 Quản trị kinh doanh - Học tại Quảng Trị A,A1,D1,D2,D3,D4 14.5
5 D340101 Quản trị kinh doanh - Học tại Huế A,A1,D1,D2,D3,D4 15.5
6 D310101 Kinh tế A,A1,D1,D2,D3,D4 14
247. ĐH Huế - Khoa du lịch
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D310101 Kinh tế A,A1 13
2 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Quảng trị A,A1 15.5
3 D340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D 14
4 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Huế A1,A 16.5
5 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Huế C 18.5
6 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Quảng trị C 17.5
7 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Quảng trị D 16.5
8 D310101 Kinh tế D 13.5
9 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Huế D 17.5
248. Đại Học Huế - Khoa Giáo Dục Thể Chất
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh T 19.5
2 D140206 Giáo dục Thể chất T 20.5
249. ĐH Huế - ĐH Nông Lâm Huế
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D640101 Thú y A 13
2 D850103 Quản lí đất đai A 13.5
3 D620305 Quản lý nguồn lợi thủy sản A 13
4 D620301 Nuôi trồng thuỷ sản A 13
5 D620211 Quản lí tài nguyên rừng A 13
6 D620116 Phát triển nông thôn A 13
7 D620201 Lâm nghiệp A 13
8 D620112 Bảo vệ thực vật A 13
9 D620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A 13
10 D620110 Khoa học cây trồng A 13
11 D620109 Nông học A 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 153
12 D620102 Khuyến nông A 13
13 D540104 Công nghệ sau thu hoạch A 16
14 D540101 Công nghệ thực phẩm A 16
15 C620105 Chăn nuôi A 13
16 C620110 Khoa học cây trồng A 13
17 C620301 Nuôi trồng thuỷ sản A 13
18 C850103 Quản lí đất đai A 13.5
19 D440306 Khoa học đất A 13.5
20 D540301 Công nghệ chế biến lâm sản A,A1 13
21 D510210 Công thôn A,A1 13
22 D510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A,A1 13
23 C510210 Công thôn A,A1 13
24 D640101 Thú y B 15.5
25 D850103 Quản lí đất đai B 16
26 D620305 Quản lý nguồn lợi thủy sản B 14
27 D620301 Nuôi trồng thuỷ sản B 14
28 D620211 Quản lí tài nguyên rừng B 14
29 D620201 Lâm nghiệp B 14
30 D620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan B 14
31 D620112 Bảo vệ thực vật B 14
32 D620110 Khoa học cây trồng B 14
33 D620109 Nông học B 14
34 D620102 Khuyến nông B 14
35 D540301 Công nghệ chế biến lâm sản B 14
36 D540104 Công nghệ sau thu hoạch B 17
37 D540101 Công nghệ thực phẩm B 17
38 C620105 Chăn nuôi B 15.5
39 C620110 Khoa học cây trồng B 14
40 C620301 Nuôi trồng thuỷ sản B 14
41 C850103 Quản lí đất đai B 16
42 D440306 Khoa học đất B 16
43 D620116 Phát triển nông thôn C 14
44 D620116 Phát triển nông thôn D1,D2,D3,D4 13.5
250. ĐH Huế - ĐH sư Phạm Huế
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140212 Sƣ phạm Hóa học A 20
2 D140214 Sƣ phạm Kĩ thuật công nghiệp A 13
3 D140209 Sƣ phạm Toán học A,A1 21
4 D140210 Sƣ phạm Tin học A,A1 13
5 D140211 Sƣ phạm Vật lí A,A1 17.5
6 D140212 Sƣ phạm Hóa học B 21.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 154
7 D140213 Sƣ phạm Sinh học B 15.5
8 D140219 Sƣ phạm Địa lí B,C 14
9 D140202 Giáo dục Tiểu học C 18.5
10 D140205 Giáo dục chính trị C 14
11 D140217 Sƣ phạm Ngữ văn C 16
12 D140218 Sƣ phạm Lịch sử C 14
13 D310403 Tâm lý học giáo dục C 14
14 D140202 Giáo dục Tiểu học D1 17
15 D310403 Tâm lý học giáo dục D1 13.5
16 D140201 Giáo dục mầm non M 15.5
251. ĐH Khoa học (ĐH Huế)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D520503 Kĩ thuật trắc địa - Bản đồ A 13
2 D520501 Kĩ thuật địa chất A 13
3 D510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A 14.5
4 D460112 Toán ứng dụng A 13
5 D460101 Toán học A 13
6 D440301 Khoa học môi trƣờng A 16
7 D440217 Địa lý tự nhiên A 13
8 D440201 Địa chất học A 13
9 D440112 Hoá học A 15
10 D440102 Vật lí học A 13
11 D220301 Triết học A 13
12 D420101 Sinh học A 13
13 D420201 Công nghệ sinh học A 17.5
14 D480201 Công nghệ thông tin A,A1 15
15 D440301 Khoa học môi trƣờng B 17.5
16 D440217 Địa lý tự nhiên B 14
17 D440112 Hoá học B 16
18 D420201 Công nghệ sinh học B 19
19 D420101 Sinh học B 14
20 D760101 Công tác xã hội C 14
21 D220301 Triết học C 14
22 D220310 Lịch sử C 14
23 D220320 Ngôn ngữ học C 14
24 D220330 Văn học C 14
25 D310301 Xã hội học C 14
26 D320101 Báo chí C 15
27 D220104 Hán - Nôm C 14
28 D220213 Đông phƣơng học C 14
29 D760101 Công tác xã hội D1 13.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 155
30 D220213 Đông phƣơng học D1 13.5
31 D220301 Triết học D1 13.5
32 D220310 Lịch sử D1 13.5
33 D220320 Ngôn ngữ học D1 13.5
34 D220330 Văn học D1 13.5
35 D310301 Xã hội học D1 13.5
36 D320101 Báo chí D1 15
37 D220104 Hán - Nôm D1 13.5
38 D580102 Kiến trúc V 20.5
252. ĐH Huế - Đại Học Y Huế
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D720401 Dƣợc học A 25.5
2 D720601 Răng - Hàm - Mặt B 25
3 D720501 Điều dƣỡng B 21
4 D720330 Kĩ thuật y học B 22.5
5 D720301 Y tế công cộng B 20
6 D720201 Y học cổ truyền B 22
7 D720163 Y học dự phòng B 21
8 D720101 Y đa khoa B 26
253. ĐH Huế - ĐH Nghệ Thuật Huế
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D210405 Thiết kế nội thất - Học tại Quảng trị H1 25
2 D210405 Thiết kế nội thất - Học tại Huế H1 33
3 D210404 Thiết kế thời trang H1 30
4 D140222 Sƣ phạm Mĩ thuật H1 25
5 D210103 Hội họa H1 22
6 D210104 Đồ họa H1 24.5
7 D210403 Thiết kế đồ họa H1 31.5
8 D210105 Điêu khắc H2 31.5
254. ĐH Huế - Phân hiệu ĐH Huế tại Quảng Trị
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trƣờng A 13
2 D520201 Kĩ thuật điện A,A1 13
3 D580201 Kĩ thuật công trình xây dựng A,A1 13
4 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trƣờng B 14
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 156
II. TRƯỜNG CAO ĐẲNG
1. Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh tế Công nghiệp
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A 10
2 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 10
3 C480202 Tin học ứng dụng A 10
4 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A 10
5 C340301 Kế toán A,D1 10
6 C340201 Tài chính -ngân hàng A,D1 10
7 C340101 Quản trị kinh doanh A,D1 10
2. Cao đẳng NN và PT NT Bắc Bộ
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C620105 Chăn nuôi A 10
2 C620110 Khoa học cây trồng A 10
3 C620102 Khuyến nông A 10
4 C640201 Dịch vụ thú y A 10
5 C850103 Quản lí đất đai A 10
6 C420201 Công nghệ sinh học A 10
7 C620116 Phát triển nông thôn A 10
8 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
9 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10
10 C480202 Tin học ứng dụng A,A1,D1 10
11 C340201 Tài chính ngân hàng A,A1,D1 10
12 C620114 Kinh doanh nông nghiệp A,A1,D1 10
13 C620105 Chăn nuôi B 11
14 C620110 Khoa học cây trồng B 11
15 C620102 Khuyến nông B 11
16 C640201 Dịch vụ thú y B 11
17 C850103 Quản lí đất đai B 11
18 C420201 Công nghệ sinh học B 11
19 C620116 Phát triển nông thôn B 11
3. Cao đẳng công nghiệp Cao su
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C620110 Khoa học cây trồng A 10
2 C510401 Công nghệ kĩ thuật hoá học A,A1 10
3 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 10
4 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
5 C620110 Khoa học cây trồng B 11
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 157
6 C510401 Công nghệ kĩ thuật hoá học B 11
4. Cao Đẳng Thủy Lợi Bắc Bộ - Hà Nam
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C515902 Công nghệ kĩ thuật trắc địa A, A1 10
2 C510405 Công nghệ kĩ thuật tài nguyên nƣớc A, A1 10
3 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A, A1 10
4 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A, A1 10
5 C340301 Kế toán A, A1, D1 10
5. Cao Đẳng Nông Nghiệp Nam Bộ - Tiền Giang
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C620110 Khoa học cây trồng A, A1 10
2 C620112 Bảo vệ thực vật A, A1 10
3 C620105 Chăn nuôi A, A1 10
4 C640201 Dịch vụ thú y A, A1 10
5 C620110 Khoa học cây trồng B 11
6 C620112 Bảo vệ thực vật B 11
7 C620105 Chăn nuôi B 11
8 C640201 Dịch vụ thú y B 11
6. Cao Đẳng Tài Nguyên Và Môi Trường Miền Trung - Thanh Hóa
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C 515902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa A,A1 10
2 C 510406 Công nghệ kỹ thuật môi trƣờng A,A1 10
3 C 850103 Quản lý đất đai A,A1,D1 10
4 C 340301 Kế toán A,A1,D1 10
5 c 340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10
6 C 850103 Quản lý đất đai B 11
7 C 515902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa B 11
8 C 510406 Công nghệ kỹ thuật môi trƣờng B 11
7. Cao đẳng Y tế Thái Bình
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C720501 Điều dƣỡng B 16.5
8. Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Tế Hà Nội
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 158
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện. Điện tử A, A1 10
2 C540102 Công nghệ Thực phẩm A, A1 10
3 C480201 Công nghệ thông tin A, A1 10
4 C510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô A, A1 10
5 C340301 Kế toán A, A1, D1 10
6 C540102 Công nghệ Thực phẩm B 11
9. Cao Đẳng Điện Lực TP. HCM
STT Mã
ngành Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 C510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện, Điện
công nghiệp) A, A1 10
2 C510302 Công nghệ Kỹ thuật điện tử, truyền thông A, A1 10
3 C510303 Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A, A1 10
4 C340101 Quản trị Kinh doanh A, A1,
D1 10
5 C510601 Quản lý công nghiệp (Quản lý năng lƣợng) A, A1,
D1 10
6 C510601 Kế toán A, A1,
D1 10
10. Cao Đẳng Múa Việt Nam
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C210242 Diễn viên Múa N 35.9 Điểm năng khiếu múa hệ 6.5 năm
2 C210242 Diễn viên Múa N 6 Điểm năng khiếu âm nhạc hệ 6.5 năm
3 C210242 Diễn viên Múa N 35.6 Điểm năng khiếu múa - Lớp Nam hệ 6.5 năm
4 C210242 Diễn viên Múa N 6 Điểm năng khiếu âm nhạc - Lớp Nam hệ 6.5 năm
5 C210242 Diễn viên Múa N 36.1 Điểm năng khiếu múa hệ 4.5 năm
6 C210242 Diễn viên Múa N 6 Điểm năng khiếu âm nhạc hệ 4.5 năm
7 C210242 Diễn viên Múa N 34.3 Điểm năng khiếu múa - Lớp Nam hệ 4.5 năm
8 C210242 Diễn viên Múa N 5 Điểm năng khiếu âm nhạc - Lớp Nam hệ 4.5 năm
11. Cao Đẳng Sư Phạm Thái Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C140209 Sƣ phạm Toán học A 10
2 C140211 Sƣ phạm Vật lí A 10
3 C140202 Giáo dục Tiểu học A, D1 10
4 C140213 Sƣ phạm Sinh học B 11
5 C140217 Sƣ phạm Ngữ Văn C 11
6 C140202 Giáo dục Tiểu học C 11
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 159
7 C340406 Quản trị Văn phòng C 11
8 C320202 Khoa học Thƣ viện C 11
9 C220201 Tiếng Anh D1 10
10 C340406 Quản trị Văn phòng D1 - 4 10
11 C320202 Khoa học Thƣ viện D1- 4 10
12 C140201 Sƣ phạm Giáo dục Mầm non M 10
12. Cao đẳng Y Tế Hải Phòng
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C720501 Điều dƣỡng chính quy B 11
13. Cao đẳng Kinh tế TP HCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340301 Kế toán A, A1, D1 16.5 Với thí sinh dự thi cao đẳng
2 C340120 Kinh doanh quốc tế A, A1, D1 21 Với thí sinh dự thi cao đẳng
3 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 19 Với thí sinh dự thi cao đẳng
4 C340301 Kế toán A, A1, D1 10 Với thí sinh dự thi đại học
5 C340120 Kinh doanh quốc tế A, A1, D1 12 Với thí sinh dự thi đại học
6 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10 Với thí sinh dự thi đại học
7 C220201 Tiếng Anh A, D1 20 Với thí sinh dự thi cao đẳng
8 C220201 Tiếng Anh A, D1 11 Với thí sinh dự thi đại học
14. Cao Đẳng Ngoại Ngữ Công Nghệ Việt Nhật
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1,2,3,4 10
2 C340301 Kế toán A, A1, D1,2,3,4 10
3 C220113 Việt Nam học (Hƣớng dẫn du lịch) A, A1, D1,2,3,4 10
4 C480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1,2,3,4 10
5 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1,2,3,4 10
6 C220201 Tiếng Anh D1,2,3,4 10
7 C220209 Tiếng Nhật D1,2,3,4 10
8 C480201 Tiếng Trung quốc D1,2,3,4 10
9 C220210 Tiếng Hàn quốc D1,2,3,4 10
15. Cao đẳng Y tế Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C900107 Dƣợc học B 21.5
2 C720502 Hộ sinh B 19.5
3 C720332 Xét nghiệm y học B 22.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 160
4 C720330 Kĩ thuật y học B 16.5
5 C720501 Điều dƣỡng B 18.5 ngoại tỉnh là 18 điểm
16. Cao Đẳng Y Tế Huế
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C900107 Dƣợc A 14
2 C900107 Dƣợc A 10 liên thông
3 C720501 Điều dƣỡng B 14
4 C720502 Hộ sinh B 13
5 C720332 Xét nghiệm Y học B 14.5
6 C720501 Điều dƣỡng B 11 liên thông
7 C720502 Hộ sinh B 11 liên thông
8 C720332 Xét nghiệm Y học B 11 liên thông
17. Cao đẳng công nghiệp Quốc phòng
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1
Toàn ngành A, D 10
18. Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1,3,4 10
2 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1,D1,3,4 10
3 C340107 Quản trị khách sạn A,A1,D1,3,4 10
4 C340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A,A1,D1,3,4 10
5 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1,3,4 10
6 C340301 Kế toán A,A1,D1,3,4 10
7 C340405 Hệ thống thông tin quản lí A,A1,D1,3,4 10
8 C220113 Việt Nam học C 11
9 C220201 Tiếng Anh D1 10
10 C220113 Việt Nam học D1,3,4 10
19. Cao đẳng Y tế Thái Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C720501 Điều dƣỡng B 11
2 C720502 Hộ sinh B 11
3 C900107 Dƣợc B 11
20. Cao đẳng Đại Việt
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 161
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D 10
2 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D 10
3 C340301 Kế toán A,A1,D 10
21. Cao Đẳng Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C140209 Sƣ phạm Toán học A,A1 10
2 C480202 Tin học ứng dụng A,A1 10
3 C850101 Quản lí tài nguyên và môi trƣờng A,A1 10
4 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 10
5 C540204 Công nghệ may A,A1 10
6 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A,A1 10
7 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trƣờng A,A1 10
8 C320202 Khoa học thƣ viện A,A1,D1 10
9 C340406 Quản trị văn phòng A,A1,D1 10
10 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
11 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10
12 C140213 Sƣ phạm Sinh học B 11
13 C850101 Quản lí tài nguyên và môi trƣờng B 11
14 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trƣờng B 11
15 C140217 Sƣ phạm Ngữ văn C 11
16 C140202 Giáo dục Tiểu học C 11
17 C220113 Việt Nam học C 11
18 C140202 Giáo dục Tiểu học D1 10
19 C140231 Sƣ phạm tiếng Anh D1 10
20 C220113 Việt Nam học D1 10
21 C220201 Tiếng Anh D1 10
22. Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C140209 Sƣ phạm Toán học (Toán – Tin) A 12
2 C140202 Giáo dục Tiểu học A 11.5
3 C140212 Sƣ phạm Hoá học (Hoá - Sinh) B 11
4 C140217 Sƣ phạm Ngữ văn (Văn – Công tác Đội) C 12
5 C140202 Giáo dục Tiểu học C 11
6 C140231 Sƣ phạm tiếng Anh D1 16
7 C140202 Giáo dục Tiểu học D1 16
8 C140222 Sƣ phạm Mĩ thuật H 10
9 C140201 Giáo dục Mầm non M 12
10 C140221 Sƣ phạm Âm nhạc N 10
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 162
11 C140206 Giáo dục Thể chất T 10
23. Cao Đẳng Sư Phạm Hà Tây
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C140212 SP Hoá học A 10
2 C140209 SP Toán học A,A1 10
3 C140211 SP Vật lý A,A1 10
4 C140219 SP Địa lý A,A1 10
5 C140202 GD Tiểu học A,A1,C 11
6 C140212 SP Hoá học B 11
7 C140213 SP Sinh học B 11
8 C140217 SP Ngữ văn C 11
9 C140218 SP Lịch sử C 11
10 C140219 SP Địa lý C 11
11 C140202 GD Tiểu học D1 12
12 C140231 SP Tiếng Anh D1 10.5
13 C220201 Tiếng Anh D1 10.5
14 C140201 GD Mầm non M 21.5
15 C140221 SP Âm nhạc N 11
16 C140206 GD Thể chất T 11
24. Cao Đẳng sư Phạm Thái Bình
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C140212 Sƣ phạm Hóa học A 10
2 C140209 Sƣ phạm Toán học A, A1 10
3 C140211 Sƣ phạm Vật lý A, A1 10
4 C140214 Sƣ phạm Kỹ thuật công nghiệp A, A1 10
5 C140219 Sƣ phạm Địa lý A, A1 10
6 C480201 Công nghệ thông tin A, A1,D1 10
7 C140202 Giáo dục Tiểu học A, D1 10
8 C140231 Sƣ phạm Tiếng Anh A1, D1 10
9 C320202 Khoa học thƣ viện A1, D1 10
10 C220113 Việt Nam học A1, D1 10
11 C340407 Thƣ ký văn phòng A1, D1, 10
12 C760101 Công tác xã hội A1, D1,2,3,4 10
13 C340406 Quản trị văn phòng A1, D1,2,3,4 10
14 C140214 Sƣ phạm Kỹ thuật công nghiệp B 11
15 C140213 Sƣ phạm Sinh học B 11
16 C140212 Sƣ phạm Hóa học B 11
17 C140217 Sƣ phạm Ngữ văn C 11
18 C140204 Sƣ phạm Giáo dục công dân C 11
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 163
19 C140202 Giáo dục Tiểu học C 11
20 C140219 Sƣ phạm Địa lý C 11
21 C140218 Sƣ phạm Lịch sử C 11
22 C320202 Khoa học thƣ viện C 11
23 C760101 Công tác xã hội C 11
24 C340406 Quản trị văn phòng C 11
25 C340407 Thƣ ký văn phòng C 11
26 C220113 Việt Nam học C 11
27 C140217 Sƣ phạm Ngữ văn D1 10
28 C140204 Sƣ phạm Giáo dục công dân D1 10
29 C220201 Tiếng Anh D1 10
30 C140222 Sƣ phạm Mỹ thuật H, V 15
31 C210403 Thiết kế đồ họa H,V 15
32 C140201 Giáo dục Mầm non M 11
33 C140221 Sƣ phạm Âm nhạc N 15
34 C140206 Sƣ phạm Giáo dục Thể chất T 10.5
25. Cao Đẳng Xây Dựng 2
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A 12.5
2 C580302 Quản lý xây dựng A 11
3 C510405 Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nƣớc A 10
4 C340301 Kế toán A 10
5 C510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A 10
6 C510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông A 10
7 C340101 Quản trị kinh doanh A 10
26. Cao Đẳng Y Tế Thanh Hóa
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C 720401 Dƣợc A 10
2 C 720501 Điều dƣỡng đa khoa B 11
3 C 720501 Điều dƣỡng CNSản phụ khoa B 11
4 C 720332 Xét nghiệm Y học B 11
5 C 720330 Kỹ thuật hình ảnh Y học B 11
27. Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình II
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510302 -Công nghệ KT điện tử, truyền thông A, A1, D1 10
2 C480202 -Tin học ứng dụng A, A1, D1 10
3 C320101 Báo chí C 16
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 164
4 C320101 Báo chí D1 15
28. Cao Đẳng Sư Phạm Yên Bái
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C140202 Giáo dục Tiểu học A, A1 12.5
2 C480202 Tin học ứng dụng A, A1 10
3 C140213 Sƣ phạm Sinh học B 11
4 C140202 Giáo dục Tiểu học C 16
5 C220201 Tiếng Anh D1 10
6 C140201 Giáo dục Mầm non M 13.5
29. Cao đẳng Giao thông vận tải – TPHCM
STT Mã
ngành Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 C340101 Quản trị kinh doanh A 10
2 C340301 Kế toán A 10
3 C480202 Tin học ứng dụng A 10
4 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (xây dựng cầu
đƣờng) A 12.5
5 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 10
6 C510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A 13
7 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A 10.5
8 C510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 10
9 C840101 Khai thác vận tải A 10
30. Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch - Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10
2 C340301 Kế toán A, A1, D1 10
3 C480202 Tin học ứng dụng A, A1, D1 10
4 C220201 Tiếng Anh D1 10
31. Cao Đẳng Cơ Điện và Nông Nghiệp Nam Bộ
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 51510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A, A1 10
2 51510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A, A1 10
3 51340301 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) A,A1,D1 10
4 51640201 Chăn nuôi (chăn nuôi và dịch vụ thú y) B 11
5 51540105 Công nghệ chế biến thủy sản B 11
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 165
32. Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh
STT Mã
ngành Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 C140209 Sƣ phạm Toán học (Toán-Tin) A, A1 10 Ngành SP Hộ khẩu Bắc Ninh
2 C140211 Sƣ phạm Vật lý (Lý -KTCN) A, A1 10 Ngành SP Hộ khẩu Bắc Ninh
3 C140209 Sƣ phạm Toán học (Toán-Tin) A, A1 10 Ngành SP (HK ngoài tỉnh Bắc Ninh)
4 C140211 Sƣ phạm Vật lý (Lý -KTCN) A, A1 10 Ngành SP (HK ngoài tỉnh Bắc Ninh)
5 C480202 Tin học ứng dụng A, A1,
D1 10 Ngành ngoài SP
6 C140202 Giáo dục Tiểu học A, D 10.5 Ngành SP Hộ khẩu Bắc Ninh
7 C220201 Giáo dục Tiểu học A, D 10 Ngành CĐ Liên thông
8 C140202 Giáo dục Tiểu học A, D 10 Ngành SP (HK ngoài tỉnh Bắc Ninh)
9 C140209 Sƣ phạm Toán học (Toán-Tin) B 11 Ngành SP Hộ khẩu Bắc Ninh
10 C140209 Sƣ phạm Toán học (Toán-Tin) B 11 Ngành SP (HK ngoài tỉnh Bắc Ninh)
11 C140201 Giáo dục Mầm non C 11 Ngành SP Hộ khẩu Bắc Ninh
12 C140202 Giáo dục Tiểu học C 11.5 Ngành SP Hộ khẩu Bắc Ninh
13 C140217 Sƣ phạm Ngữ văn (Văn-Địa) C 11 Ngành SP Hộ khẩu Bắc Ninh
14 C220201 Giáo dục Tiểu học C 11 Ngành CĐ Liên thông
15 C140201 Giáo dục Mầm non C 11 Ngành CĐ Liên thông
16 C140201 Giáo dục Mầm non C 11 Ngành SP (HK ngoài tỉnh Bắc Ninh)
17 C140202 Giáo dục Tiểu học C 11 Ngành SP (HK ngoài tỉnh Bắc Ninh)
18 C140217 Sƣ phạm Ngữ văn (Văn-Địa,
Văn-Sử) C 11 Ngành SP (HK ngoài tỉnh Bắc Ninh)
19 C140218 Sƣ phạm Lịch sử (Sử-GDCD) C 11 Ngành SP (HK ngoài tỉnh Bắc Ninh)
20 C140217 Sƣ phạm Ngữ văn (Văn-Địa) D 10 Ngành SP Hộ khẩu Bắc Ninh
21 C140217 Sƣ phạm Ngữ văn (Văn-Địa,
Văn-Sử) D 10 Ngành SP (HK ngoài tỉnh Bắc Ninh)
22 C140201 Giáo dục Mầm non D, M 10 Ngành CĐ Liên thông
23 C140231 Sƣ phạm Tiếng Anh D1 10 Ngành SP Hộ khẩu Bắc Ninh
24 C140231 Sƣ phạm Tiếng Anh D1 10 Ngành SP (HK ngoài tỉnh Bắc Ninh)
25 C220201 Tiếng Anh D1 10 Ngành ngoài SP
26 C140201 Giáo dục Mầm non M, D 10 Ngành SP Hộ khẩu Bắc Ninh
27 C140201 Giáo dục Mầm non M, D 10 Ngành SP (HK ngoài tỉnh Bắc Ninh)
33. Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương
STT Mã
ngành Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 C340406 Quản trị văn phòng A,A1 13
2 C340407 Thƣ kí văn phòng A,A1 13
3 C320303 Lƣu trữ học A,A1 13
4 C140204 Giáo dục công dân A,A1,B,C,D1 15
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 166
5 C760101 Công tác xã hội A,A1,D1 10
6 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 10
7 C140210 Sƣ phạm Tin học A,A1,D1 10
8 C140214 Sƣ phạm Kĩ thuật công nghiệp A,A1,D1 10
9 C220113 Việt Nam học A,A1,D1 10
10 C220342 Quản lí văn hóa A,A1,D1 10
11 C320202 Khoa học thƣ viện A,A1,D1 10
12 C810501 Kinh tế gia đình A,A1,D1 10
13 C140214 Sƣ phạm Kĩ thuật công nghiệp B 11
14 C810501 Kinh tế gia đình B 11
15 C340407 Thƣ kí văn phòng C 11
16 C220113 Việt Nam học C 11
17 C220342 Quản lí văn hóa C 11
18 C320202 Khoa học thƣ viện C 11
19 C320303 Lƣu trữ học C 10
20 C760101 Công tác xã hội C 11
21 C340406 Quản trị văn phòng C,D1 11.5
22 C340407 Thƣ kí văn phòng D1 10
23 C320303 Lƣu trữ học D1 11
24 C140222 Sƣ phạm Mĩ thuật H 16
25 C210403 Thiết kế đồ họa H 16
26 C210404 Thiết kế thời trang H 16
27 C140221
Sƣ phạm Âm nhạc (Chuyên ngành Sƣ phạm Âm nhạc
thi khối N; Sƣ phạm Âm nhạc chuyên ngành Mầm non
thi khối M, N)
M 16
28 C140203 Giáo dục Đặc biệt M 15
29 C140201 Giáo dục Mầm non hệ chính quy M 17
30 C760101 Công tác xã hội M 11.5
31 C140201 Giáo dục Mầm non M 20
32 C140201 Giáo dục Mầm non giáo dục đặc biệt M 19.5
33 C810501 Kinh tế gia đình M 10
34. Cao Đẳng Công Nghệ Dệt May Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A 10
2 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A 10
3 C540204 Công nghệ may A, D1 10
4 C340101 Quản trị kinh doanh A, D1 10
5 C340301 Kế toán A, D1 10
6 C480202 Tin học ứng dụng A, D1 10
7 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, D1 10
8 C340115 Marketing A, D1 10
9 C220201 Tiếng Anh D1 10
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 167
10 C210404 Thiết kế thời trang H, V 10
35. Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340301 Kế toán A 10
2 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A 10
3 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A 10
4 C340405 Hệ thống thông tin quản lí A 10
5 C340101 Quản trị kinh doanh A 10
6 C340201 Tài chính - Ngân hàng A 10
36. Cao đẳng công nghệ thông tin Việt Hàn
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A, A1 10
2 C480101 Khoa học máy tính A, A1, D1 10
3 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10
4 C340115 Marketing A, A1, D1 10
5 C510101 Công nghệ kĩ thuật kiến trúc A, A1, V 10
6 C210403 Thiết kế đồ họa A, A1, V, H 10
37. Cao đẳng Bách Việt
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A,A1 10
2 C720401 Dƣợc A,A1 10
3 C720501 Điều dƣỡng A,A1 10
4 C540102 Công nghệ thực phẩm A,A1, 10
5 C480102 Truyền thông và mạng máy tính A,A1,D1 10
6 C480202 Tin học ứng dụng A,A1,D1 10
7 C210405 Thiết kế nội thất A,A1,D1 10
8 C210403 Thiết kế đồ họa A,A1,D1 10
9 C210404 Thiết kế thời trang A,A1,D1 10
10 C340301 Kế toán A,A1,D1,D2,D3,D4, 10
11 C340201 Tài chính ngân hàng A,A1,D1,D2,D3,D4, 10
12 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1,D2,D3,D4, 10
13 C540102 Công nghệ thực phẩm B 11
14 C720401 Dƣợc B 11
15 C720501 Điều dƣỡng B 11
16 C340407 Thƣ ký văn phòng C 11
17 C540102 Công nghệ thực phẩm D1 10
18 C220201 Tiếng Anh D1 10
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 168
19 C340407 Thƣ ký văn phòng D1 10
38. Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A 10
2 C510101 Công nghệ kĩ thuật kiến trúc A 10
3 C480201 Công nghệ thông tin A 10
4 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A 10
5 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A 10
6 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, D1 10
7 C340301 Kế toán A, D1 10
8 C340101 Quản trị kinh doanh A, D1 10
9 C720501 Điều dƣỡng B 11
10 C220113 Việt Nam học C 11
11 C760101 Công tác xã hội C 11
39. Cao Đẳng Kỹ Thuật Khách Sạn và Du Lịch
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C540102 Công nghệ thực phẩm A, A1 10
2 C340301 Kế toán A, A1, D1,3 10
3 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1,3 10
4 C540102 Công nghệ thực phẩm B 11
5 C220113 Việt Nam học C 11
6 C220113 Việt Nam học D1,3 10
7 C220201 Tiếng Anh D1,3 10
40. Cao Đẳng Thủy Sản
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340301 Kế toán A, A1, D1 10
2 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10
3 C480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 10
4 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 10
5 C620301 Nuôi trồng thuỷ sản A, D1 10
6 C420201 Công nghệ sinh học A, D1 10
7 C620301 Nuôi trồng thuỷ sản B 11
8 C420201 Công nghệ sinh học B 11
41. Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Việt Bắc
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 169
1 C320202 Khoa học thƣ viện C 11
2 C220113 Việt nam học ( Hƣớng dẫn viên du lịch) C 11
3 C320305 Bảo tàng học C 11
4 C140222 Sƣ phạm Mỹ thuật H 10
5 C210103 Hội họa H 10
42. Cao đẳng Công nghiệp Cẩm phả
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A, A1 10
2 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A, A1 10
3 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A, A1 10
4 C340301 Kế toán A, A1, D1 10
43. Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340101 Quản trị kinh doanh A 10
2 C340301 Kế toán A 10
3 C340201 Tài chính - Ngân hàng A 10
44. Cao Đẳng Hải Dương
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C140213 Sƣ phạm Sinh học A 10
2 C140212 Sƣ phạm Hóa học A 10
3 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trƣờng A 10
4 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, D1,2,3,4,5,6 10
5 C140211 Sƣ phạm Vật lí A,A1 10
6 C140209 Sƣ phạm Toán học A,A1 10
7 C140214 Sƣ phạm Kĩ thuật công nghiệp A,A1 10
8 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 10
9 C140202 Giáo dục Tiểu học A,A1, D1,2,3,4,5,6 10
10 C480202 Tin học ứng dụng A,A1, D1,2,3,4,5,6 10
11 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1, D1,2,3,4,5,6 10
12 C340301 Kế toán A,A1, D1,2,3,4,5,6 11
13 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1, D1,2,3,4,5,6 11
14 C510504 Công nghệ thiết bị trƣờng học A,A1, D1,2,3,4,5,6 10
15 C340407 Thƣ kí văn phòng A1, D1,2,3,4,5,6 10
16 C140219 Sƣ phạm Địa lí A1,D1,2,3,4,5,6 10
17 C140213 Sƣ phạm Sinh học B 11
18 C140212 Sƣ phạm Hóa học B 11
19 C140215 Sƣ phạm Kĩ thuật nông nghiệp B 11
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 170
20 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trƣờng B 11
21 C510504 Công nghệ thiết bị trƣờng học B 11
22 C140217 Sƣ phạm Ngữ văn C 11
23 C140202 Giáo dục Tiểu học C 11
24 C140218 Sƣ phạm Lịch sử C 11
25 C140219 Sƣ phạm Địa lí C 11
26 C140204 Giáo dục công dân C 11
27 C320202 Khoa học thƣ viện C 11
28 C220342 Quản lí văn hoá C 11
29 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C 11
30 C340407 Thƣ kí văn phòng C 11
31 C140231 Sƣ phạm tiếng Anh D1 10
32 C220201 Tiếng Anh D1 10
33 C140217 Sƣ phạm Ngữ văn D1,2,3,4,5,6 10
34 C140218 Sƣ phạm Lịch sử D1,2,3,4,5,6 10
35 C140204 Giáo dục công dân D1,2,3,4,5,6 10
36 C320202 Khoa học thƣ viện D1,2,3,4,5,6 10
37 C140222 Sƣ phạm Mĩ thuật H 10
38 C210403 Thiết kế đồ họa H 10
39 C140201 Giáo dục Mầm non M 10
40 C140221 Sƣ phạm Âm nhạc N 10
41 C220342 Quản lí văn hoá N, D1,2,3,4,5,6 10
42 C140206 Giáo dục Thể chất T 10
45. Cao Đẳng Truyền Hình
STT Mã
ngành Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 C210302 Công nghệ Điện ảnh-Truyền hình A,A1,
D1 10
2 C480202 Tin học ứng dụng A,A1,D1 10
3 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A,A1,D1 10
4 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A,A1,D1 10
5 C320101 Báo chí (Gồm các chuyên ngành: Báo chí đa phƣơng tiện;
Báo chí truyền hình; Quay phim truyền hình) D1 10
6 C320101 Báo chí (Gồm các chuyên ngành: Báo chí đa phƣơng tiện;
Báo chí truyền hình; Quay phim truyền hình) C 11
7 C220201 Tiếng Anh D1 10
46. Cao đẳng sư phạm Hà Nội
STT Mã
ngành Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trƣờng A 10 Ngành ngoài SP
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 171
2 C140209 Sƣ phạm Toán học A, A1 24.5
3 C140210 Sƣ phạm Tin học A, A1 15
4 C140211 Sƣ phạm Vật lý (chuyên ngành
SP Vật lý-CN thiết bị trƣờng học) A, A1 21
5 C480201 Công nghệ thông tin A, A1 12 Ngành ngoài SP
6 C140212 Sƣ phạm Hóa học A, B 22
7 C140219 Sƣ phạm Địa lý A, C 16.5
8 C760101 Công tác xã hội A, C,
D1 12 Ngành ngoài SP
9 C140213 Sƣ phạm Sinh học B 14
10 C140218 Sƣ phạm Lịch sử (chuyên ngành
SP Lịch sử - GD công dân) C 17
11 C140217 Sƣ phạm Ngữ văn C 20
12 C220133 Việt Nam học C, D1 12 Ngành ngoài SP
13 C140231 Sƣ phạm tiếng Anh* (đào tạo GV
dạy tiếng Anh ở bậc Tiểu học) D1 26 Tiếng Anh nhân đôi
14 C140202 Giáo dục Tiểu học D1 22.5
15 C220201 Tiếng Anh D1 23 Ngành ngoài SP: Tiếng Anh nhân đôi
16 C220204 Tiếng Trung Quốc D1 11 Ngành ngoài SP
17 C140202 Giáo dục Tiểu học D1 10.5
18 C140222 Sƣ phạm Mỹ thuật H 10
19 C140201 Giáo dục Mầm non M 23 Năng khiếu nhân đôi
20 C140201 Giáo dục Mầm non M 10.5 Năng khiếu nhân đôi
21 C140221 Sƣ phạm Âm nhạc N 10
22 C140206 Giáo dục Thể chất T 15 Năng khiếu nhân đôi
47. Cao đẳng cơ khí Luyện Kim
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510202 Công nghệ chế tạo máy A, A1 10
2 C510402 Công nghệ vật liệu A, A1 10
3 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A, A1 10
4 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A, A1 10
5 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A, A1 10
6 C480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 10
7 C340301 Kế toán A, A1, D1 10
48. Cao Đẳng Thương Mại và Du Lịch
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1,2,3,4 10
2 C340301 Kế toán A, A1, D1,2,3,4 10
3 C220113 Việt Nam học C 11
4 C220113 Việt Nam học D1,2,3,4 10
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 172
49. Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C320202 Khoa học thƣ viện C 11
2 C220342 Quản lý văn hóa C 12
3 C320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C 11
4 C220113 Việt Nam học C 12
5 C140222 Sƣ phạm mỹ thuật H 17
6 C210402 Thiết kế công nghiệp H 20
7 C210404 Thiết kế thời trang H 20
8 C210103 Hội họa H 17
9 C210301 Nhiếp ảnh H 17
10 C140221 Sƣ phạm âm nhạc N 18
11 C210205 Thanh nhạc N 20
12 C210234 Diễn viên kịch - điện ảnh S 27
13 C210227 Đạo diễn sân khấu S 21.5
50. Cao đẳng Giao thông Vận tải 3
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510104 Công nghệ kĩ thuật giao thông A 10
2 C340301 Kế toán A 10
3 C480202 Tin học ứng dụng A 10
4 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A 10
5 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A 10
6 C580302 Quản lí xây dựng A 10
7 C340101 Quản trị kinh doanh A 10
8 C840101 Khai thác vận tải A 10
9 C340201 Tài chính - Ngân hàng A 10
10 C510105 Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng A 10
51. Cao Đẳng Kỹ thuật công nghiệp - Bộ Công Thương (Bắc Giang)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510401 Công nghệ kĩ thuật hoá học A 10
2 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trƣờng A 10
3 C510301 Công nghệ kĩ thuật Điện - Điện tử A,A1 10
4 C510303 Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá A,A1 10
5 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A,A1 10
6 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A,A1 10
7 C480201 Công nghệ thông tin A,A1 10
8 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A,A1 10
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 173
9 C340301 Kế toán A,A1, D1 10
10 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1, D1 10
11 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1, D1 10
52. Cao đẳng Xây dựng công trình đô thị
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510103.01 Cấp thoát nƣớc A 10
2 C510103.02 Sƣ phạm kỹ thuật xây dựng A 10
3 C510103.03 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 10
4 C510103.04 Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị A 10
5 C510103.05 Hệ thống kỹ thuật trong công trình A 10
6 C510301.01 Công nghệ kỹ thuật điện đô thị A 10
7 C510301.02 Công nghệ kỹ thuật tự động hóa A 10
8 C510301.03 Công nghệ kỹ thuật điện công trình A 10
9 C510301.04 Công nghệ kỹ thuật Điện DD&CN A 10
10 C480202 Tin học ứng dụng A 10
11 C515902 Công nghệ kỹ thuật Trắc địa A 10
12 C580302 Quản lý xây dựng A 10
13 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trƣờng A 10
14 C510101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc V 11
53. CĐ Nông lâm Đông Bắc
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340101 Quản trị kinh doanh A 10
2 C340201 Tài chính - Ngân hàng A 10
3 C340301 Kế toán A 10
4 C620102 Khuyến nông A 10
5 C620105 Chăn nuôi A 10
6 C620110 Khoa học cây trồng A 10
7 C620116 Phát triển nông thôn A 10
8 C620201 Lâm nghiệp A 10
9 C640201 Dịch vụ thú y A 10
10 C850103 Quản lý đất đai A 10
11 C620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm Lâm) A 10
12 C620102 Khuyến nông B 11
13 C620105 Chăn nuôi B 11
14 C620110 Khoa học cây trồng B 11
15 C620116 Phát triển nông thôn B 11
16 C620201 Lâm nghiệp B 11
17 C640201 Dịch vụ thú y B 11
18 C850103 Quản lý đất đai B 11
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 174
19 C620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm Lâm) B 11
54. Cao đẳng Tài chính - Hải Quan
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340201 Tài chính - Ngân hàng A 19
2 C340301 Kế toán A 21
3 C340101 Quản trị kinh doanh A 22.5
4 C340405 Hệ thống thông tin quản lí A 20.5
5 C340121 Kinh doanh thƣơng mại A 24
6 C340201 Tài chính - Ngân hàng D1 17
7 C340301 Kế toán D1 17.5
8 C340101 Quản trị kinh doanh D1 19.5
9 C340405 Hệ thống thông tin quản lí D1 16.5
10 C340121 Kinh doanh thƣơng mại D1 21.5
55. Cao đẳng sư phạm trung ương TP HCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C140201 Giáo dục mầm non M 18
56. Cao đẳng Hàng Hải
STT Mã
ngành Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Thiết kế và sửa
chữa máy tàu thủy) A 10
2 C840108 Vận hành khai thác máy tàu A 10
3 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Đóng mới và
sửa chữa thân tàu thủy) A 10
4 C480202 Tin học ứng dụng A 10
5 C840107 Điều khiển tàu biển A 10
6 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A 10
7 C340301 Kế toán doanh nghiệp A 10
57. Cao đẳng Kinh tế - Kĩ thuật Trung ương
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A 10
2 C480201 Công nghệ thông tin A,D1 10
3 C340101 Quản trị kinh doanh A,D1 10
4 C340301 Kế toán A,D1 10
5 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,D1 10
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 175
58. Cao đẳng Bách khoa Hưng Yên
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340201 Tài chính ngân hàng A 10
2 C510301 Công nghệ kỹ thuật Điện A 10
3 C480201 Công nghệ thông tin A 10
4 C340301 Kế toán A 10
5 C340101 Quản trị kinh doanh A 10
6 C510103 Công nghệ kỹ thuật Xây dựng A 10
7 C510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A 10
8 C340201 Tài chính ngân hàng A1 10
9 C510301 Công nghệ kỹ thuật Điện A1 10
10 C480201 Công nghệ thông tin A1 10
11 C340301 Kế toán A1 10
12 C340101 Quản trị A1 10
13 C510103 Xây dựng A1 10
14 C510201 Cơ khí A1 10
15 C340101 Quản trị D1 10
16 C340301 Kế toán D1 10
17 C480201 Công nghệ thông tin D1 10
18 C340201 Tài chính ngân hàng D1 10
59. Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C480201 Công nghệ thông tin A, A1 10
2 C340405 Hệ thống thông tin quản lí A, A1 10
3 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A, A1 10
4 C540204 Công nghệ may A, A1 10
5 C340301 Kế toán A, A1, D1 10
6 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 10
7 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10
60. Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510303 Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá A 10
2 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A 10
3 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A 10
4 C510206 Công nghệ kĩ thuật nhiệt A 10
5 C480202 Tin học ứng dụng A 10
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 176
61. Cao đẳng Giao thông vận tải Miền Trung
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510104 Công nghệ kĩ thuật giao thông A, A1 10
2 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A, A1 10
3 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A, A1 10
4 C340301 Kế toán A, A1, D1,2,3,4 10
5 C580302 Quản lí xây dựng A, A1, D1,2,3,4 10
62. Cao Đẳng Văn Hóa, Nghệ Thuật và Du Lịch Hạ Long
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C220113 Việt Nam học (Hƣớng dẫn viên du lịch) A, A1, D1 10
2 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, A1, D1 10
3 C340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A, A1, D1 10
4 C340107 Quản trị khách sạn A, A1, D1 10
5 C220342 Quản lý văn hóa A, A1, D1 10
6 C320202 Khoa học thƣ viện A, A1, D1 10
7 C220113 Việt Nam học (Hƣớng dẫn viên du lịch) C 11
8 C220342 Quản lý văn hóa C 11
9 C320202 Khoa học thƣ viện C 11
10 C220201 Tiếng Anh D1 10
11 C140222 Sƣ phạm Mỹ thuật H 12
12 C210103 Hội họa H 12
13 C210205 Thanh nhạc N 12
14 C140221 Sƣ phạm Âm nhạc N 12
63. Cao đẳng DL Công Nghệ Thông Tin TP HCM
STT Mã
ngành Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 C510303 CÔNG NGHỆ KĨ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ
ĐỘNG HÓA A 10
2 C510302 CÔNG NGHỆ KĨ THUẬT ĐIỆN TỬ, TRUYỀN
THÔNG A 10
3 C510304 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÁY TÍNH A, D1 10
4 C340101 QUẢN TRỊ KINH DOANH A, D1 10
5 C340301 KẾ TOÁN A, D1 10
6 C480104 HỆ THỐNG THÔNG TIN A, D1 10
7 C480102 TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH A, D1 10
8 C480201 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN A, D1 10
9 C340201 TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG A, D1 10
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 177
64. Cao Đẳng Công Nghiệp Và Xây Dựng
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C140214 Sƣ phạm Kĩ thuật công nghiệp A 10
2 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A 10
3 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A 10
4 C510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử A 10
5 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A 10
6 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A 10
7 C510503 Công nghệ hàn A 10
8 C511001 Công nghệ kĩ thuật mỏ A 10
9 C340101 Quản trị kinh doanh A,D1 10
10 C340301 Kế toán A,D1 10
11 C480202 Tin học ứng dụng A,D1 10
12 C580302 Quản lí xây dựng A,D1 10
13 C220113 Việt Nam học C 11
14 C220113 Việt Nam học D1 10
65. Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A 10
2 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A 10
3 C510503 Công nghệ hàn A 10
4 C480202 Tin học ứng dụng A,A1 10
5 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
6 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10
66. Cao đẳng công nghệ Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A 10
2 C480201 Công nghệ thông tin A 10
3 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A 10
4 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A 10
5 C340301 Kế toán A,D1 10
6 C340101 Quản trị kinh doanh A,D1 10
7 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,D1 10
67. Cao đẳng Điện lực Miền Trung
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 10
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 178
2 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A,A1 10
3 C480202 Tin học ứng dụng A,A1,D1 10
4 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
5 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 10
6 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10
68. Cao Đẳng Xây Dựng Số 1
STT Mã
ngành Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây
dựng (Hệ chính quy) A, A1 12
2 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây
dựng (Hệ liên thông) A, A1 10
3 C580302 Quản lý xây dựng A, A1 12 Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng
4 C510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây
dựng A, A1 10
5 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A, A1 12
6 C340301 Kế toán A, A1,
D1 10
7 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1,
D1 10
8 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1,
D1 10
9 C510101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc A, A1,
V 10
69. Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Thái Nguyên
STT Mã
ngành Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 C850103 Quản lý đất đai:Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trƣờng A 10
2 C850101 Quản lý môi trƣờng A 10
3 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí:Cơ khí chế tạo máy A,A1 10
4 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A,A1 10
5 C480201 Công nghệ thông tin A,A1 10
6 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng:Xây dựng dân dụng và
công nghiệp A,A1 10
7 C510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông:Xây dựng cầu đƣờng A,A1 10
8 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
9 C340302 Kiểm toán:Kế toán – Kiểm toán A,A1,D1 10
10 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10
11 C340201 Tài chính – Ngân hàng A,A1,D1 10
12 C580302 Quản lý xây dựng:Kinh tế xây dựng A,A1,D1 10
13 C620110 Khoa học cây trồng:Trồng trọt B 11
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
[email protected] Trang 179
14 C640201 Dịch vụ Thú y:Thú y B 11
15 C850103 Quản lý đất đai:Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trƣờng B 11
16 C850101 Quản lý môi trƣờng B 11
70. Cao Đẳng Thương Mại
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1
Quản trị kinh doanh du lịch
12
2
Quản trị kinh doanh khách sạn
12
3
Quản trị kinh doanh nhà hàng
12
4
Quản trị doanh nghiệp thƣơng mại
10
5
Quản trị doanh nghiệp công nghiệp
10
6
Quản trị kinh doanh xăng dầu
10
7
Marketing thƣơng mại
10
8
Truyền thông Marketing
10
9
Thƣơng mại quốc tế
10
10
Tài chính doanh nghiệp
10
11
Ngân hàng
10
12
Kinh doanh bảo hiểm
10
13
Kế toán doanh nghiệp
10
14
Kế toán khách sạn-nhà hàng
10
15
Kế toán thƣơng mại và dịch vụ
10
16
Kiểm toán doanh nghiệp
10
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com