6
CATALOG Bộ đặt thời gian kép nhỏ gọn ATS8W-11W Series

Bộ đặt thời gian kép nhỏ gọn ATS8W-11W Series Autonics - Beeteco.com

  • Upload
    beeteco

  • View
    43

  • Download
    2

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Bộ đặt thời gian kép nhỏ gọn ATS8W-11W Series Autonics - Beeteco.com

CATALOGBộ đặt thời gian kép

nhỏ gọn ATS8W-11W Series

Page 2: Bộ đặt thời gian kép nhỏ gọn ATS8W-11W Series Autonics - Beeteco.com

Tư vấn chọn sản phẩm

Giao hàng tận nơi

Hỗ trợ kỹ thuật

Chính sách hậu mãi đa dạng

DỊCH VỤ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG TOÀN DIỆN

Nhà cung cấp thiết bị điện chuyên nghiệpEmail: [email protected]: 0909 41 61 43

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTERSố 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, Kp. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương

Tel: (0650) 3617 012Fax: (0650) 3617 011

Page 3: Bộ đặt thời gian kép nhỏ gọn ATS8W-11W Series Autonics - Beeteco.com

K-55

(A) Photoelectricsensor

(B) Fiberopticsensor

(C) Door/Areasensor

(D) Proximitysensor

(E) Pressuresensor

(F) Rotaryencoder

(G) Connector/Socket

(H)Temp.controller

(I)SSR/Powercontroller

(J) Counter

(K) Timer

(L) Panelmeter

(M)Tacho/Speed/ Pulsemeter

(N)Displayunit

(O)Sensorcontroller

(P)Switchingmode powersupply

(Q)Steppermotor&Driver&Controller

(R)Graphic/Logicpanel

(S)Fieldnetworkdevice

(T) Software

(U) Other

Bộ đặt thời gian kép nhỏ gọn

BỘ ĐẶT THỜI GIAN KÉP, KÍCH THƯỚC NHỎ GỌN W38×H42MM

Có nhiều loại nguồn cấp:100-240VAC 50/60Hz / 24-240VDC (thông dụng),24VAC 50/60Hz / 24VDC (thông dụng), 12VDC

Nhiều chế độ hoạt động ngõ ra (có 6 chế độ hoạt động) Nhiều dải đặt thời gian (12 loại dải đặt thời gian) Cài đặt định thời ON/OFF riêng biệt Lắp đặt DIN rail kề nhau nhờ socket đặc biệt

(PS-M8) có chiều rộng 41mm Dễ dàng lắp đặt và cài đặt/bảo trì thuận lợi

nhờ giá đỡ dành riêng DIN 48×48mm

Mã sản phẩm ATS8W- 1 ATS11W- 1 ATS8W- 3 ATS11W- 3 Chức năng Hoạt động Flicker ON/OFFDải cài đặt thời gian điều khiển 0.1 giây ~ 10 giờ 0.3 giây ~ 30 giờNguồn cấp • 100-240VAC 50/60Hz, 24-240VDC (thông dụng) • 24VAC 50/60Hz, 24VDC (thông dụng) • 12VDCDải điện áp cho phép 90~110% Dải điện áp định mức

Công suất tiêu thụ• 100-240VAC: Max. 4.2VA, 24-240VDC: Max. 2W• 24VAC: 4.5VA, 24VDC: 2W• 12VDC: Max. 1.5W

Thời gian trả về Max. 100msHoạt động định thời Loại Start nguồn ON

Ngõ rađiều khiển

Loại tiếp điểm Có thể lựa chọn: Giới hạn thời gian DPDT(2c) hoặc Tức thời SPDT(1c) + Giới hạn thời gian SPDT(1c) tùy theo chế độ hoạt động ngõ ra

Công suất tiếp điểm Tải thuần trở 250VAC 3ATuổi thọ Relay

Cơ khí Min. 10,000,000 lần hoạt độngĐiện Min. 100,000 lần hoạt động (Tải thuần trở 250VAC 3A)

Sai số lặp lại Max. ±0.2% ±10msSai số CÀI ĐẶT Max. ±5% ±50msSai số điện áp Max. ±0.5%Sai số nhiệt độ Max. ±2%Trở kháng cách ly 100MΩ (sóng kế mức 500VDC)Độ bền điện môi 2000VAC 50/60Hz trong 1 phútChịu nhiễu Nhiễu sóng vuông ±2kV (độ rộng xung 1) gây bởi nhiễu máy móc

Chấn độngCơ khí Biên độ 0.75mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ Sự cố Biên độ 0.5mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút

Va chạmCơ khí 300m/s² (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lầnSự cố 100m/s² (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần

Môi trườngNhiệt độ môi trường -10~55, bảo quản: -25~65Độ ẩm môi trường 35~85%RH, bảo quản: 35~85%RH

Chứng nhận

Phụ kiện Giá đỡTrọng lượng Khoảng 72g

※Socket (PG-08, PS-08, PS-M8, PG-11, PS-11): được bán riêng.

Mã/Tên sản phẩm

Số chân chốt cắm

Hoạt động định thời

Nguồn cấp

Dải thời gian 1 Dải thời gian 1 (0.1~1)3 Dải thời gian 3 (0.3~3)

8 Loại chốt cắm 8-chân11 Loại chốt cắm 11-chân

1 12VDC2 24VAC / 24VDC4 100-240VAC / 24-240VDC

W Hoạt động kép (Flicker)

ATS Bộ đặt thời gian Analog nhỏ gọn

ATS 8 W 4 1

※Không dùng sản phẩm trong môi trường ngưng tụ hoặc đông đặc.

Thông tin đặt hàng

Thông số kỹ thuật

Đặc điểm

Vui lòng đọc kỹ “Chú ý an toàn cho bạn” trong hướng dẫn hoạt động trước khi sử dụng thiết bị.

Page 4: Bộ đặt thời gian kép nhỏ gọn ATS8W-11W Series Autonics - Beeteco.com

K-56

ATS8W / ATS11W Series

Tiếp điểm:Tải thuần trở 250VAC 3A

Nguồn:•100-240VAC 50/60Hz, 24-240VDC•24VAC 50/60Hz, 24VDC•12VDC

N.O. N.O. N.O.

(Giới hạn thời gian 1c)

※1 ※2

N.C. N.C. N.C.

1

2

3

4 5

6

78

- +

6

8 81.5

8-chân, 11-chân (socket)※Tham khảo trang G-15.

75.5

62

54

Min

. 62

41

Min. 55

Phần hiển thị chế độ hoạt động ngõ ra(Chế độ F1, F2, F3, N1, N2, N3)

Công tắc chuyển chế độ hoạt động ngõ ra

※Xoay công tắc chuyển dải thời gian và công tắc chế độ hoạt động ngõ ra theo chiều kim đồng hồ.

LED chỉ thị hoạt động ON (màu đỏ)

Mặt quay số cài đặt chu kỳ/định thời ON

LED chỉ thị hoạt động OFF (màu xanh)

Mặt quay số cài đặt Hệ số làm việc ON (%)/ định thời OFF

Phần hiển thị dải chu kỳ/ định thời ON

Phần hiển thị dải thời gian OFF

Công tắc chuyển dải chu kỳ/ định thời ON

Công tắc chuyển dải thời gian OFF

※1: Khi lựa chọn chế độ hoạt động ngõ ra [F2], [N2]※2: Khi lựa chọn chế độ hoạt động ngõ ra [F1], [F3], [N1], [N3]

※3: Khi lựa chọn chế độ hoạt động ngõ ra [F2], [N2]※4: Khi lựa chọn chế độ hoạt động ngõ ra [F1], [F3], [N1], [N3]

(đơn vị: mm)

45+0.6 0

45+0

.6 0

Dải thời gian Đơn vịATS8W- 1ATS11W- 1

ATS8W- 3ATS11W- 3

Cài đặt dải thời gian Cài đặt dải thời gian1S

giây 0.1~1 giây 0.3~3 giây

10S 1~10 giây 3~30 giây 1M

phút 0.1~1 phút 0.3~3 phút

10M 1~10 phút 3~30 phút 1H

giờ 0.1~1 giờ 0.3~3 giờ

10H 1~10 giờ 3~30 giờ

Kết nối

Kích thước

Mô tả từng phần

Dải thời gian

Mặt cắt bảng lắp

Giá đỡ

ATS8W ATS11W

Tiếp điểm:Tải thuần trở 250VAC 3A

Nguồn:•100-240VAC 50/60Hz, 24-240VDC•24VAC 50/60Hz, 24VDC•12VDC

N.O. N.O. N.O.

(Giới hạn thời gian 1c)

※3 ※4

N.C. N.C. N.C.

12

3

45 6

78

910

11

- +

38

42

48

Page 5: Bộ đặt thời gian kép nhỏ gọn ATS8W-11W Series Autonics - Beeteco.com

K-57

(A) Photoelectricsensor

(B) Fiberopticsensor

(C) Door/Areasensor

(D) Proximitysensor

(E) Pressuresensor

(F) Rotaryencoder

(G) Connector/Socket

(H)Temp.controller

(I)SSR/Powercontroller

(J) Counter

(K) Timer

(L) Panelmeter

(M)Tacho/Speed/ Pulsemeter

(N)Displayunit

(O)Sensorcontroller

(P)Switchingmode powersupply

(Q)Steppermotor&Driver&Controller

(R)Graphic/Logicpanel

(S)Fieldnetworkdevice

(T) Software

(U) Other

Bộ đặt thời gian kép nhỏ gọn

[ TON: Thời gian cài đặt ON, TOFF: Thời gian cài đặt OFF, TIME: Chu kỳ, DUTY : Hệ số làm việc định thời ON, Rt: Thời gian trả về, Rt1>Rt ]

Chế độ hoạt động ngõ raChế độ Biểu đồ thời gian

F1Nguồn

Tiếp điểm giới hạn thời gian N.C.

Tiếp điểm giới hạn thời gian N.O.

LED hoạt động ON

LED hoạt động OFF

TOFF TOFF TOFF TOFF TOFFTON TON Rt1 Rt1TON TON TON

OFFStart

Flicker1

F2Nguồn

Tiếp điểm giới hạn tức thời N.C.

Tiếp điểm giới hạn thời gian N.C.

Tiếp điểm giới hạn tức thời N.O.

Tiếp điểm giới hạn thời gian N.O.

LED hoạt động ON

LED hoạt động OFF

TOFF TOFF TOFF TOFF TOFFTON TON Rt1 Rt1TON TON TON

OFFStart

Flicker 2

F3 Rt1Rt1

Nguồn

TIMEDUTY

%DUTY

%DUTY

%DUTY

%DUTY

%

TIME TIME TIME TIME

Tiếp điểm giới hạn thời gian N.C.

Tiếp điểm giới hạn thời gian N.O.

LED hoạt động ON

LED hoạt động OFF

OFFStart

Flicker 3

N1Nguồn

Tiếp điểm giới hạn thời gian N.C.

Tiếp điểm giới hạn thời gian N.O.

LED hoạt động ON

LED hoạt động OFF

TON TON TON TON TONTOFF TOFF Rt1 Rt1TOFF TOFF TOFF

ONStart

Flicker 1

N2Nguồn

Tiếp điểm giới hạn tức thời N.C.

Tiếp điểm giới hạn thời gian N.C.

Tiếp điểm giới hạn tức thời N.O.

Tiếp điểm giới hạn thời gian N.O.

LED hoạt động ON

LED hoạt động OFF

TON TON TON TON TONTOFF TOFF Rt1 Rt1TOFF TOFF TOFF

ONStart

Flicker 2

N3DUTY

%DUTY

%DUTY

%DUTY

%DUTY

%

Nguồn

Tiếp điểm giới hạn thời gian N.C.

Tiếp điểm giới hạn thời gian N.O.

LED hoạt động ON

LED hoạt động OFF

Rt1Rt1TIME TIME TIME TIME TIME

ONStart

Flicker 3

※ Nếu cài đặt thời gian quá ngắn, ngõ ra sẽ không làm việc đúng do thời gian đáp ứng của tiếp điểm. Hãy cài đặt giá trị ít nhất 100ms.※ Chế độ F3, N3 hoạt động flicker theo chu kỳ cài đặt (TIME) và Hệ số làm việc ON(%). Dải thời gian ON thay đổi thành dải chu kỳ (TIME)

và dải thời gian OFF thay đổi thành Hệ số làm việc ON(%).

Page 6: Bộ đặt thời gian kép nhỏ gọn ATS8W-11W Series Autonics - Beeteco.com

K-58

ATS8W / ATS11W Series

Dòng điện rò

Tim

er CCR

R

TTNguồ

n

(Hình 1) (Hình 2)

Hướng dẫn sử dụng

Thay đổi thời gian cài đặt, dải thời gian, chế độ hoạt động

Có thể xảy ra sự cố khi thay đổi thời gian cài đặt, dải thời gian hoặc chế độ hoạt động trong khi thiết bị đang hoạt động. Hãy TẮT nguồn và thay đổi thời gian cài đặt, dải thời gian hoặc chế độ hoạt động.

Chung Hãy thận trọng khi sử dụng thiết bị này ở nhiệt độ cao trong thời gian dài, vì có thể gây hư hỏng các phần tử bên trong (tụ điện phân cực, v.v...).

Khi cấp nguồn cho thiết bị, không được đấu dây như (Hình 1). Cách đấu này có thể gây sự cố cho thiết bị do đường đi dòng điện rò ngoại vi từ điện trở và tụ điện. Hãy mắc điện trở và tụ điện theo như (Hình 2) để ngăn ngừa khỏi sự cố do dòng điện rò ngoại vi.

Hãy tránh dùng thiết bị trong những môi trường sau đây: • Nơi có nhiệt độ hoặc độ ẩm vượt quá dải thông số kỹ

thuật định mức. • Nơi có sự ngưng tụ khi nhiệt độ thay đổi. • Nơi có khí gas ăn mòn hoặc khí dễ cháy nổ. • Nơi có nhiều bụi, dầu hay nhiều chấn động hoặc va chạm. • Nơi có sử dụng môi trường a-xít hoặc kiềm tính mạnh.• Nơi có ánh sáng mặt trời trực tiếp chiếu vào. • Nơi phát ra trường điện từ hoặc nhiễu điện mạnh.

Cách đấu nối chân thiết bị Tham khảo phần sơ đồ kết nối để nối dây chính xác. Kết nối nguồnĐối với kết nối nguồn cho ATS8W/ATS11W Series, với nguồn AC, có thể kết nối mà không cần quan tâm đến cực tính. Nhưng với loại nguồn DC, khi kết nối với nguồn bạn cần phải chú ý tới cực tính.

Nguồn cấp Loại 8-chân Loại 11-chânAC Chân ② - ⑦ Chân ② - ⑩

DC Chân ② - ⊖Chân ⑦ - ⊕

Chân ② - ⊖Chân ⑩ - ⊕

Tắt công tắc nguồn và đảm bảo không có điện áp cảm ứng, điện áp dư giữa các chân nguồn của thiết bị. (Nếu mắc dây cáp nguồn song song với đường dây cao thế, dây công suất, có thể xảy ra điện áp cảm ứng giữa các chân nguồn của thiết bị.)

Đối với loại nguồn DC, dao động điện áp phải dưới 10% và điện áp nguồn phải nằm trong dải điện áp cho phép.

Hãy sử dụng tiếp điểm như công tắc, relay, v.v...để cấp nguồn tức thời cho thiết bị. Nếu việc cấp nguồn diễn ra quá lâu, có thể xảy ra sai số thời gian bất chấp giá trị cài đặt hoặc không thể Reset được nguồn. Tải cho ngõ ra điều khiển phải dưới công suất tải định mức.

Tim

erNguồ

n